DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No....

19
Stt No. Số Báo Danh Reg.N Họ Full name Tên Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy Lớp Class Khối Grade Tên Trường School Quận District Phong Thi Test Room Ca thi Shift Giờ thi T.Time 1 50800428 Đào Gia Hân 16-Nov-07 3/3 3 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00 2 50800429 Nguyễn Minh Huy 5-Jun-07 3/3 3 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00 3 50800430 Nguyễn Trần Lan Vy 4-Mar-07 3/3 3 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00 4 50800431 Phạm Thanh Huyền 15-Feb-07 3/4 3 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00 5 50800432 Lê Huy Phúc 2-Jun-07 3/4 3 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00 6 50800433 Mai Xuân Nguyễn 28-Feb-07 3-9 3 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00 7 50800434 Nguyễn Tiến Vũ Bảo 16-Nov-06 4/1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00 8 50800435 Vũ Ngc Minh Châu 24-Apr-06 4-1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00 9 50800436 Nguyễn Anh Đức 17-Mar-06 4-1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00 10 50800437 Phạm Trung Hiếu 5-Nov-06 4/1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00 11 50800438 Đặng Huy Hoàng 23-Sep-06 4-1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00 12 50800439 Nguyễn V Thanh Hương 22-Mar-06 4-1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00 13 50800440 Nguyễn Tiến Minh 9-Jul-06 4-1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00 14 50800441 Trần Đoàn Hải My 22-Jul-06 4-1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00 15 50800442 Phạm Thị Hà My 3-Oct-06 4/1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00 16 50800443 V Thụy Ngc Nguyên 20-Mar-06 4-1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00 17 50800444 Phạm Thị Hà Phương 4-Apr-06 4/1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00 DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT VŨNG TÀU 2015-2016 THỜI GIAN: SÁNG CHỦ NHẬT NGÀY 25/10/2015 Địa Điểm: Trường TiH Lê Thành Duy - Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phước Trung -Bà Rịa (Gần siêu thị Coopmart Bà Rịa)

Transcript of DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No....

Page 1: DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No. Số Báo Danh Reg.N Họ Full name Tên Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy

SttNo.

Số Báo Danh Reg.N

HọFull name Tên

Ngày/tháng/năm sinh Date of birth

dd/mm/yyyy Lớp

ClassKhối

GradeTên Trường

SchoolQuận

DistrictPhong ThiTest Room

Ca thiShift

Giờ thi T.Time

1 50800428 Đào Gia Hân 16-Nov-07 3/3 3 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

2 50800429 Nguyễn Minh Huy 5-Jun-07 3/3 3 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

3 50800430 Nguyễn Trần Lan Vy 4-Mar-07 3/3 3 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

4 50800431 Phạm Thanh Huyền 15-Feb-07 3/4 3 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

5 50800432 Lê Huy Phúc 2-Jun-07 3/4 3 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

6 50800433 Mai Xuân Nguyễn 28-Feb-07 3-9 3 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

7 50800434 Nguyễn Tiến Vũ Bảo 16-Nov-06 4/1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

8 50800435 Vũ Ngoc Minh Châu 24-Apr-06 4-1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

9 50800436 Nguyễn Anh Đức 17-Mar-06 4-1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

10 50800437 Phạm Trung Hiếu 5-Nov-06 4/1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

11 50800438 Đặng Huy Hoàng 23-Sep-06 4-1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

12 50800439 Nguyễn Vo Thanh Hương 22-Mar-06 4-1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

13 50800440 Nguyễn Tiến Minh 9-Jul-06 4-1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

14 50800441 Trần Đoàn Hải My 22-Jul-06 4-1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

15 50800442 Phạm Thị Hà My 3-Oct-06 4/1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

16 50800443 Vo Thụy Ngoc Nguyên 20-Mar-06 4-1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

17 50800444 Phạm Thị Hà Phương 4-Apr-06 4/1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT VŨNG TÀU 2015-2016THỜI GIAN: SÁNG CHỦ NHẬT NGÀY 25/10/2015

Địa Điểm: Trường TiH Lê Thành Duy - Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phước Trung -Bà Rịa (Gần siêu thị Coopmart Bà Rịa)

Page 2: DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No. Số Báo Danh Reg.N Họ Full name Tên Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy

18 50800445 Vũ Tiến Thành Thành 18-Feb-06 4-1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

19 50800446 Lê Ngoc Thảo Vi 25-May-06 4-1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

20 50800447 Nguyễn Thành Vinh 25-May-06 4-1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

21 50800448 Trần Thị Thanh Xuân 9-Jun-06 4-1 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

22 50800449 Lê Lâm Quỳnh Anh 7-Aug-06 4-2 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

23 50800450 Nguyễn Thị Phương Thảo 13-Aug-06 4-2 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

24 50800451 Nguyễn Anh Thư 13-Oct-06 4-3 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

25 50800452 Phạm Thị Ngoc Anh 10-Dec-06 4-4 4 Hải Nam P12 Phong 01 Ca 02 09:45 - 11: 00

26 50800453 Bùi Thị Xuân Mai 25-Nov-06 4-4 4 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

27 50800454 Lê Đình Dũng 16-Nov-05 5/2 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

28 50800455 Phạm Nhật Linh 19-Apr-05 5/2 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

29 50800456 Nguyễn An Lộc 20-Oct-05 5/2 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

30 50800457 Nguyễn Huỳnh Tấn Lộc 23-Nov-04 5/2 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

31 50800458 Hoàng Quốc Hải Minh 23-May-05 5/2 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

32 50800459 Lê Vo Phương Quỳnh 28-May-05 5/2 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

33 50800460 Bùi Công Duy Tân 11-Nov-05 5/2 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

34 50800461 Trần Lê Thanh Trúc 7-Jan-05 5/2 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

35 50800462 Lê Mai Hạnh An 1-Nov-05 5/4 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

36 50800463 Nguyễn Thu Hà 23-Jan-05 5/4 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

37 50800464 Đỗ Bảo Hân 22-Mar-05 5/4 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

38 50800465 Trần Minh Hiếu 1-Jul-05 5/4 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

39 50800466 Trần Nhân Minh 22-Aug-05 5/4 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

40 50800467 Nguyễn Ngoc Phát 21-Aug-05 5/4 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

Page 3: DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No. Số Báo Danh Reg.N Họ Full name Tên Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy

41 50800468 Biện Hoàng Quân 22-Dec-05 5/4 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

42 50800469 Vũ Duy Tân 10-Nov-05 5/4 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

43 50800470 Nguyễn Thị Thùy Trang 6-Sep-05 5/4 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

44 50800471 Nguyễn Thanh Bình 3-Nov-05 5/5 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

45 50800472 Trần Minh Phương 15-Aug-05 5/5 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

46 50800473 Nguyễn Thị Thương 6-Jan-05 5/5 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

47 50800474 Nguyễn Thị Ngoc Chinh 16-Sep-05 5/10 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

48 50800475 Ngô Ngoc Hân 11-Apr-05 5/10 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

49 50800476 Lê Thị Trúc Linh 9-Jan-05 5/10 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

50 50800477 Lê Công Minh 24-Mar-05 5/10 5 Hải Nam P12 Phong 02 Ca 02 09:45 - 11: 00

51 50800478 Ngô Quỳnh Tiên 29-Aug-04 5/10 5 Hải Nam P12 Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

52 50800479 Hoàng Thị Tú Uyên 21-Aug-05 5/10 5 Hải Nam P12 Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

53 50800480 Nguyễn Thu Phương 4-Oct-05 5C 5 Bình Minh Rạch Dừa Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

54 50800481 Vũ Quốc Tuấn 20-Feb-05 5C 5 Bình Minh Rạch Dừa Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

55 50800482 Bùi Phan Xuân Thắng 7-Jun-05 5E 5 Bình Minh Rạch Dừa Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

56 50800483 Vo Thị Ngoc Diệu 22-Oct-05 5/1 5 Nguyễn Công Trứ Tân Thành Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

57 50800484 Vo Duy Ân 22-Apr-05 5/1 5 Nguyễn Công Trứ Tân Thành Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

58 50800485 Vo Ngoc Yến Trang 9-Nov-05 5/1 5 Nguyễn Công Trứ Tân Thành Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

59 50800486 Trần Bảo Châu 27-Aug-05 5/1 5 Nguyễn Công Trứ Tân Thành Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

60 50800487 Nguyễn Thị Uyển Nhi 17-Aug-05 5/1 5 Nguyễn Công Trứ Tân Thành Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

61 50800488 Vo Đình Hoàng Long 16-Mar-06 4/3 4 Nguyễn Công Trứ Tân Thành Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

62 50800489 Lê Minh Nguyệt 16-Jul-07 3/1 3 Nguyễn Công Trứ Tân Thành Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

63 50800490 Nguyễn Hạ Bảo Thy 27-Mar-07 3/4 3 Nguyễn Công Trứ Tân Thành Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

Page 4: DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No. Số Báo Danh Reg.N Họ Full name Tên Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy

64 50800491 Nguyễn Thị Thùy Trang 7-Feb-07 3/3 3 Nguyễn Công Trứ Tân Thành Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

65 50800492 Vo Trần Vân Anh 4-Jun-06 4/3 4 Nguyễn Công Trứ Tân Thành Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

66 50800493 Hà Trần Minh Huy 7-May-06 4.1 4 Nguyễn Huệ Tân Thành Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

67 50800494 Nguyễn Trong Dũng 2-Jun-06 4.3 4 Nguyễn Huệ Tân Thành Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

68 50800495 Hoàng Lê Thành Đức 14-Feb-05 5.2 5 Nguyễn Huệ Tân Thành Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

69 50800496 Nguyễn Quỳnh Ngân 13-Feb-05 5/1 5 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

70 50800497 Nguyễn Thành Trung 14-Oct-05 5/1 5 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

71 50800498 Lý Khai Tỉnh 2-May-05 5/1 5 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

72 50800499 Nguyễn Ngoc Huy 11-Dec-05 5/1 5 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

73 50800500 Đinh Công Anh Khoa 23-Oct-05 5/1 5 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

74 50800501 Lương Hương Linh 16-Nov-05 5/2 5 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

75 50800502 Vũ Công Hiếu 7-Jul-05 5/2 5 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 03 Ca 02 09:45 - 11: 00

76 50800503 Phùng Văn Trung Hiếu 17-Nov-05 5/2 5 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

77 50800504 Nguyễn Tuấn Đạt 16-Nov-05 5/2 5 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

78 50800505 Trần Hoàng Tuấn Hưng 26-Aug-05 5/2 5 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

79 50800506 Nguyễn Thị Xuân Thư 25-Oct-05 5/2 5 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

80 50800507 Phan Mạnh Khôi 26-Apr-05 5/2 5 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

81 50800508 Đỗ Cao Diệu Huyền 31-Oct-05 5/2 5 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

82 50800509 Nguyễn Vũ Anh Thy 15-Nov-05 5/2 5 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

83 50800510 Nguyễn Lê Hoàng Yến 24-Apr-05 5/3 5 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

84 50800511 Đặng Chí Tình 26-Aug-05 5/3 5 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

85 50800512 Lâm Minh Thức 8-Mar-05 5/3 5 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

86 50800513 Lê Thành Đạt 29-Nov-05 5/4 5 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

Page 5: DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No. Số Báo Danh Reg.N Họ Full name Tên Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy

87 50800514 Lê Diệu Thu 17-Jan-05 5/4 5 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

88 50800515 Phạm Gia Hưng 2-Jun-06 4/1 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

89 50800516 Trần Bảo Long 5-Oct-06 4/1 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

90 50800517 Phạm Thanh Hiếu 6-Nov-06 4/1 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

91 50800518 Nguyễn Thanh Trúc 2-Oct-06 4/1 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

92 50800519 Bùi Minh Hải 23-Aug-06 4/1 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

93 50800520 Nguyễn Huy Cường 10-Dec-06 4/1 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

94 50800521 Đoàn Ngoc Gia Linh 1-Jun-06 4/1 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

95 50800522 Nguyễn Tuấn Kiệt 1-Jan-06 4/1 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

96 50800523 Nguyễn Lê Minh Ngoc 21-Jan-06 4/1 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

97 50800524 Huỳnh Hoàng Long 21-Sep-06 4/1 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

98 50800525 Vũ Mạnh Toàn 28-May-06 4/1 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

99 50800526 Vo Gia Bảo 4-May-06 4/1 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

100 50800527 Nguyễn Tuấn Kiệt 19-Jun-06 4/2 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 04 Ca 02 09:45 - 11: 00

101 50800528 Phạm Khánh Linh 9-Dec-06 4/2 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

102 50800529 Phạm Mạnh Hùng 30-Mar-06 4/2 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

103 50800530 Nguyễn Ngoc Minh 25-Sep-06 4/2 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

104 50800531 Nguyễn Khánh Chi 19-May-06 4/2 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

105 50800532 Nguyễn Thị Hồng Diệu 16-Aug-06 4/2 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

106 50800533 Trần Khánh Huy 16-Oct-06 4/2 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

107 50800534 Đỗ Ngân Hà 17-Dec-06 4/2 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

108 50800535 Trịnh Anh Tuấn 12-Oct-06 4/2 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

109 50800536 Nguyễn Ngoc Bảo Trâm 5-Jan-06 4/2 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

Page 6: DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No. Số Báo Danh Reg.N Họ Full name Tên Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy

110 50800537 Hồ Quang Minh 17-Oct-06 4/2 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

111 50800538 Nguyễn Lương Gia Minh 7-Jul-06 4/2 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

112 50800539 Vũ Bá Nguyệt Nhi 1-Sep-06 4/2 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

113 50800540 Trần Bảo Khang 8-May-06 4/2 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

114 50800541 Nguyễn Hoàng Bảo Ngân 23-Jun-06 4/2 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

115 50800542 Nguyễn Thiện Nhân 8-Nov-06 4/2 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

116 50800543 Đinh Ngoc Khánh Linh 3-Sep-06 4/2 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

117 50800544 Lê Minh Phúc 24-Feb-06 4/2 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

118 50800545 Nguyễn Vo Bảo Trân 13-Mar-06 4/2 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

119 50800546 Mai Gia Huy 21-Dec-06 4/2 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

120 50800547 Vo Hải Phú 25-May-06 4/3 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

121 50800548 Hoàng Phúc Nguyên 30-Mar-06 4/3 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

122 50800549 Trần Đình Tú 20-Jul-06 4/3 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

123 50800550 Thái Ngoc Bình 19-May-06 4/3 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

124 50800551 Nguyễn Thái Hải An 25-Apr-06 4/3 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

125 50800552 Nguyễn Đức Nguyên 7-Oct-06 4/3 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 05 Ca 02 09:45 - 11: 00

126 50800553 Lê Thị Tuyết Trinh 24-Oct-06 4/3 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

127 50800554 Trần Gia Bảo 1-Aug-06 4/3 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

128 50800555 Nguyễn Nhật Quang 9-Apr-06 4/4 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

129 50800556 Đỗ Phan Hương Giang 15-Jan-06 4/4 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

130 50800557 Tạ Thanh Ngân 24-Jan-06 4/4 4 Bùi Thị Xuân TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

131 50800558 Phạm Phúc Anh Khôi 7-Sep-05 5A 5 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

132 50800559 Hồ Lê Thanh Huy 11-Oct-05 5A 5 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

Page 7: DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No. Số Báo Danh Reg.N Họ Full name Tên Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy

133 50800560 Nguyễn Đỗ Bách Diệp 15-Sep-05 5C 5 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

134 50800561 Đinh Xuân Sơn Tùng 16-Feb-05 5G 5 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

135 50800562 Vũ Thái Bình 26-Apr-05 5G 5 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

136 50800563 Đăng Hoàng Đạt 15-Mar-05 5G 5 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

137 50800564 Lê Thái Hưng 17-May-05 5G 5 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

138 50800565 Vũ Lê Bảo Thanh 5-Nov-05 5G 5 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

139 50800566 Vo Huỳnh Trâm Anh 27-Jan-05 5G 5 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

140 50800567 Phạm Đình Trâm Anh 11-Jun-05 5G 5 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

141 50800568 Nguyễn Gia Hân 14-Oct-05 5G 5 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

142 50800569 Nguyễn Minh Hiếu 19-Nov-05 5G 5 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

143 50800570 Nguyễn Ngoc Hoàng Dương 13-Jun-05 5G 5 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

144 50800571 Dương Vĩnh Phong 2-Feb-05 5G 5 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

145 50800572 Đỗ Như Khánh 29-Aug-06 4A 4 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

146 50800573 Trần Xuân Thiên An 17-Dec-06 4A 4 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

147 50800574 Trần Hùng Anh 9-Dec-06 4A 4 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

148 50800575 Phạm Khánh Ngoc 18-Sep-06 4A 4 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

149 50800576 Nguyễn Nhật Khánh Linh 5-Apr-06 4B 4 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

150 50800577 Nguyễn Thế Quốc 19-May-06 4B 4 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 06 Ca 02 09:45 - 11: 00

151 50800578 Nguyễn Thế Minh 5-Apr-06 4B 4 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

152 50800579 Nguyễn Hoàng Phú Sang 6-Aug-06 4B 4 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

153 50800580 Thái Vũ Đức Anh 9-May-06 4C 4 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

154 50800581 Huỳnh Đăng Khoa 12-Jan-06 4C 4 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

155 50800582 Đỗ Gia Bình 6-Mar-06 4D 4 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

Page 8: DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No. Số Báo Danh Reg.N Họ Full name Tên Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy

156 50800583 Dương Ngoc Linh 9-Jan-06 4D 4 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

157 50800584 Tô Ngoc Anh 22-Jul-06 4E 4 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

158 50800585 Trần Gia Huy 14-Apr-06 4E 4 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

159 50800586 Lê Tấn Dũng 31-Jan-06 4E 4 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

160 50800587 Lê Đỗ Phú Gia 14-Dec-06 4E 4 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

161 50800588 Nguyễn Huỳnh Tuấn Minh 30-Jun-06 4E 4 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

162 50800589 Đoàn Ngoc Anh 4-Dec-06 4E 4 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

163 50800590 Đinh Trần Hà Uyên 18-Oct-06 4E 4 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

164 50800591 Trần Phương Hằng 7-Feb-06 4G 4 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

165 50800592 Nguyễn Quỳnh Thư 30-Jun-07 3A 3 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

166 50800593 Hoàng Tống Minh Long 22-Jul-07 3A 3 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

167 50800594 Nguyễn Minh Hoàng 1-Jan-07 3B 3 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

168 50800595 Ngũ Anh Khoa 28-Jul-07 3B 3 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

169 50800596 Bùi Đào Xuân Nhi 19-Apr-07 3B 3 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

170 50800597 Nguyễn Phạm Lam Anh 5-Oct-07 3C 3 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

171 50800598 Phạm Hải Đăng 2-Apr-07 3D 3 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

172 50800599 Nguyễn Hoàng Anh 10-Sep-07 3D 3 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

173 50800600 Lưu Min Mia 31-Dec-07 3E 3 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

174 50800601 Trương Minh Anh 2-Aug-07 3G 3 Hạ Long TP Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

175 50800602 Hồ Công Minh 6-Jun-07 3A1 3 Nguyễn Viết Xuân Vũng Tàu Phong 07 Ca 02 09:45 - 11: 00

176 50800603 Bùi Thái Sơn 10-May-07 3A1 3 Nguyễn Viết Xuân Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

177 50800604 Phạm Quang Đạo 27-Mar-07 3A2 3 Nguyễn Viết Xuân Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

178 50800605 Phạm Trần Thanh Tuyền 6-Feb-07 3A12 3 Nguyễn Viết Xuân Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

Page 9: DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No. Số Báo Danh Reg.N Họ Full name Tên Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy

179 50800606 Đoàn Đắc Nghĩa 30-Jan-06 4A9 4 Nguyễn Viết Xuân Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

180 50800607 Phạm Hà Linh 23-Nov-05 5A5 5 Nguyễn Viết Xuân Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

181 50800608 Lê Gia Huy 21-Sep-05 5A5 5 Nguyễn Viết Xuân Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

182 50800609 Vũ Chí Công 12-Jan-05 5A2 5 Nguyễn Viết Xuân Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

183 50800610 Nguyễn Trung Đạt 17-Aug-05 5A2 5 Nguyễn Viết Xuân Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

184 50800611 Đặng Minh Thư 30-Jul-07 3/1 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

185 50800612 Nguyễn Xuân Phúc 21-Dec-07 3/2 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

186 50800613 Nguyễn Viết Dũng 24-Aug-07 3/2 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

187 50800614 Nguyễn Trong Minh 11-Nov-07 3/2 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

188 50800615 Lê Khánh Huyền 14-Feb-07 3/3 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

189 50800616 Mạnh Tiến Hưng 5-Aug-07 3/3 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

190 50800617 Mai Phương Linh 12-Jan-07 3/3 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

191 50800618 Đậu Đức Thành 24-Sep-07 3/3 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

192 50800619 Lương Hiếu Đạt 11-Sep-07 3/4 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

193 50800620 Lê Hoàng Hải 17-Nov-07 3/4 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

194 50800621 Lê Quang Huy 7-May-07 3/4 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

195 50800622 Vũ Nguyễn Tuấn Kiệt 2-Mar-07 3/4 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

196 50800623 Bui Ngoc Linh 1-Apr-07 3/4 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

197 50800624 Nguyễn Hiền Ngân 29-Nov-07 3/4 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

198 50800625 Nguyễn Lâm Tâm Như 24-Sep-07 3/4 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

199 50800626 Hoàng Minh Phương 24-Aug-07 3/4 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

200 50800627 Phạm Minh Quang 21-Nov-07 3/4 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 08 Ca 02 09:45 - 11: 00

201 50800628 Cù Lê Huy An 7-Sep-07 3/5 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

Page 10: DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No. Số Báo Danh Reg.N Họ Full name Tên Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy

202 50800629 Đinh Tuấn Khang 26-Feb-07 3/5 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

203 50800630 Nguyễn Thái Nhật 17-Sep-07 3/5 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

204 50800631 Nguyễn Dương Thiều Quang 3-Mar-07 3/5 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

205 50800632 Nguyễn Tuấn Thành 16-Nov-07 3/5 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

206 50800633 Nguyễn Ngoc Minh Anh 13-Dec-07 3/6 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

207 50800634 Trần Vũ Kim Chi 25-Dec-07 3/6 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

208 50800635 Đậu Nguyên Dũng 30-Jan-07 3/6 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

209 50800636 Hoàng Duy Hải 22-Mar-07 3/6 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

210 50800637 Phạm Đỗ Anh Đức 13-Mar-07 3/6 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

211 50800638 Phạm Hữu Bảo Nguyên 11-Dec-07 3/6 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

212 50800639 Nguyễn Việt Phúc 25-May-07 3/6 Khối 3 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

213 50800640 Phan Thùy Dung 21-Jan-06 4/1 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

214 50800641 Hồ Ánh Ngoc 16-Nov-06 4/1 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

215 50800642 Vũ Quỳnh Như 30-May-06 4/1 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

216 50800643 Đinh Vũ Ngoc Quỳnh 3-Jan-06 4/1 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

217 50800644 Trần Thị Thanh Tuyền 8-Jun-06 4/1 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

218 50800645 Nguyễn Hương Giang 8-Jul-06 4/3 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

219 50800646 Lê Đình Huy 25-Jul-06 4/3 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

220 50800647 Quách Hoài Phương 9-Apr-06 4/3 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

221 50800648 Thòong A Phương 4-May-06 4/3 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

222 50800649 Huỳnh Đặng Minh Quân 13-Sep-06 4/3 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

223 50800650 Nguyễn Trần Đức Thắng 23-Jan-06 4/3 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

224 50800651 Trần Phạm Thanh Thư 2-Mar-06 4/3 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

Page 11: DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No. Số Báo Danh Reg.N Họ Full name Tên Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy

225 50800652 Bùi Phạm Ngoc Vỹ 1-Jun-06 4/3 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 09 Ca 02 09:45 - 11: 00

226 50800653 Nguyễn Hoàng Giáp 24-Feb-06 4/4 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

227 50800654 Nguyễn Huyền My 24-Feb-06 4/4 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

228 50800655 Nguyễn Liên Phương 6-Jan-06 4/4 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

229 50800656 Trần Hữu Tùng 11-Jul-06 4/4 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

230 50800657 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 19-Jul-06 4/5 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

231 50800658 Vũ Thanh Chương 20-Jan-06 4/5 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

232 50800659 Ngoc Cao Vân Dung 14-Jan-06 4/5 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

233 50800660 Bùi Minh Hoàng 27-Jul-06 4/5 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

234 50800661 Lương Nhật Minh 3-Mar-06 4/5 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

235 50800662 Huỳnh Lưu Thiện Nhân 3-Jan-06 4/5 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

236 50800663 Đặng Quốc Trung 15-Jan-06 4/5 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

237 50800664 Bùi Dương Vinh 18-Feb-06 4/5 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

238 50800665 Lê Bùi Huy An 26-Jan-05 5/1 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

239 50800666 Ngô Đức Hoàng Châu 3-Mar-05 5/1 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

240 50800667 Cao Đình Đình 6-Oct-05 5/1 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

241 50800668 Đỗ Thanh Hải 18-Nov-05 5/1 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

242 50800669 Đỗ Minh Hoàng 5-May-05 5/1 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

243 50800670 Nguyễn Nhật Nam 4-Nov-05 5/1 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

244 50800671 Huỳnh Mai Phương 16-Aug-05 5/1 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

245 50800672 Bùi Trung Quân 20-Jan-05 5/1 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

246 50800673 Nguyễn Mỹ Vy 26-Jul-05 5/1 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

247 50800674 Bùi Tuấn Dũng 29-Jun-05 5/2 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

Page 12: DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No. Số Báo Danh Reg.N Họ Full name Tên Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy

248 50800675 Chu Nguyễn Bảo Ngoc 23-Jun-05 5/2 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

249 50800676 Nguyễn Vũ Hồng Anh 5-Jan-05 5/3 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

250 50800677 Phạm Quang Hải 30-Jul-05 5/3 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 10 Ca 02 09:45 - 11: 00

251 50800678 Ngô Đăng Hào 11-Feb-05 5/3 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

252 50800679 Đỗ Minh Huấn 11-Jun-05 5/3 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

253 50800680 Trần Phan Khánh Linh 1-Dec-05 5/3 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

254 50800681 Nguyễn Ngoc Bảo Trân 17-Jul-05 5/3 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

255 50800682 Nguyễn Phương Uyên 13-Feb-05 5/3 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

256 50800683 Nguyễn Phú Bình 12-Mar-05 5/5 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

257 50800684 Đỗ Thế Duy 9-Mar-05 5/5 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

258 50800685 Bùi Hoàng Tú Linh 12-May-05 5/5 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

259 50800686 Nguyễn Trần Bảo Long 1-Feb-05 5/5 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

260 50800687 Trần Văn An 17-Jul-05 5/6 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

261 50800688 Nguyễn Trang Anh 20-Jun-05 5/6 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

262 50800689 Trần Anh Tú 9-Nov-04 5/6 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

263 50800690 Nguyễn Ngoc Hải Yến 6-May-05 5/6 Khối 5 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

264 50800691 Nguyễn Hồng Phúc 2-Jan-06 4/4 Khối 4 Trưng Vương Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

265 50800692 Lê Khắc Nguyên Khang 1-May-07 3/1 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

266 50800693 Nguyễn Hoàng Mai Phương 3-Sep-07 3/1 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

267 50800694 Vo Hoàng Sơn 21-Nov-07 3/3 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

268 50800695 Nguyễn Nam Bảo Ngân 24-Jun-07 3/3 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

269 50800696 Nguyễn Nam Bảo Phương 24-Jun-07 3/3 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

270 50800697 Trịnh Đăng Duy 16-Aug-07 3/3 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

Page 13: DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No. Số Báo Danh Reg.N Họ Full name Tên Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy

271 50800698 Lê Thiên Thành Tài 20-Oct-07 3/3 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

272 50800699 Nguyễn Thị Thùy Trang 30-Nov-07 3/3 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

273 50800700 Đào Phạm Mĩ Anh 15-Dec-07 3/4 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

274 50800701 Lê Nguyễn Linh Chi 24-Oct-07 3/4 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

275 50800702 Đoàn Phúc Thịnh 6-Oct-07 3/4 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 11 Ca 02 09:45 - 11: 00

276 50800703 Trần Thanh Ngân 24-Oct-07 3/4 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

277 50800704 Nguyễn Ngoc Định 22-Sep-07 3/5 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

278 50800705 Nguyễn Quỳnh Như 19-Jan-07 3/5 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

279 50800706 Nguyễn Thị Minh Phương 13-Mar-07 3/5 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

280 50800707 Phan Nguyễn Thảo Nhiên 22-May-07 3/5 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

281 50800708 Trần Thanh Nhi 22-Aug-07 3/5 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

282 50800709 Đỗ Thiện Nhân 25-Sep-07 3/5 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

283 50800710 Lê Thụy Thanh Thanh 28-Sep-07 3/6 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

284 50800711 Hoàng Phi Yến 8-Sep-07 3/6 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

285 50800712 Hoàng Hạnh Kỳ 20-Jun-07 3/6 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

286 50800713 Lê Nguyễn Hoàng Hải 11-Sep-07 3/6 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

287 50800714 Trịnh Thanh Huyền 21-Jan-07 3/6 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

288 50800715 Trần Ngoc Ánh 19-May-07 3/6 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

289 50800716 Nguyễn Ngoc Châu Anh 15-Jan-07 3/6 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

290 50800717 Lê Tuấn Dũng 5-Nov-07 3/7 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

291 50800718 Nguyễn Trần Ngoc Diệp 13-Nov-07 3/7 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

292 50800719 Hoàng Thị Minh Hà 5-Nov-07 3/7 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

293 50800720 Nguyễn Thành Tuân 18-Apr-07 3/7 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

Page 14: DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No. Số Báo Danh Reg.N Họ Full name Tên Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy

294 50800721 Nguyễn Ngoc Thảo Anh 7-Oct-07 3/7 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

295 50800722 Ngô Mỹ Hoàng 31-Mar-07 3/7 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

296 50800723 Nguyễn Thái Thanh Thảo 11-Mar-07 3/7 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

297 50800724 Hoàng Đức Phát 1-Nov-07 3/7 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

298 50800725 Ngô Đức Trung 26-Sep-07 3/7 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

299 50800726 Nguyễn Thế Minh Phúc 20-Oct-07 3/7 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

300 50800727 Mai Hoàng Ngoc Minh 5-Mar-07 3/7 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 12 Ca 02 09:45 - 11: 00

301 50800728 Lê Vũ Huy Long 19-Jun-07 3/7 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

302 50800729 Đặng Quang Tuấn 23-Feb-07 3/7 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

303 50800730 Dương Quốc Dũng 21-Jun-07 3/7 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

304 50800731 Vũ Bá Nhật Nam 17-Sep-07 3/7 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

305 50800732 Bùi Hoàng Quân 18-Nov-07 3/7 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

306 50800733 Đào Nguyên Đăng Khoa 28-Aug-07 3/7 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

307 50800734 Đoàn Quốc Hưng 29-Nov-07 3/7 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

308 50800735 Nguyễn Thái Thanh Thảo 11-Mar-07 3/7 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

309 50800736 Nguyễn Lê Diệu Thảo 25-Jul-07 3/7 3 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

310 50800737 Nguyễn Hoàng Tống 7-Aug-06 4/1 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

311 50800738 Nguyễn Mạnh Sơn 17-Aug-06 4/1 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

312 50800739 Trần Ngoc Trâm Anh 26-May-06 4/1 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

313 50800740 Lưu Nguyễn Xuân Ánh 1-Mar-06 4/1 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

314 50800741 Nguyễn Thị Thanh Xuân 14-Jun-06 4/2 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

315 50800742 Cao Phương Uyên 16-Oct-06 4/3 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

316 50800743 Thân Trong Quỳnh Giang 25-May-06 4/5 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

Page 15: DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No. Số Báo Danh Reg.N Họ Full name Tên Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy

317 50800744 Đặng Lê Mỹ Ngoc 15-Apr-06 4/6 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

318 50800745 Nguyễn Song Ngân 18-Jun-06 4/6 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

319 50800746 Cao Ngoc Thảo My 1-Jan-06 4/6 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

320 50800747 Đỗ Nam Khánh 13-Dec-06 4/7 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

321 50800748 Lê Trung Hiếu 18-Dec-06 4/7 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

322 50800749 Trần Khánh Linh 18-Mar-06 4/7 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

323 50800750 Trần Hữu Mạnh 30-Nov-06 4/7 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

324 50800751 Đoàn Minh Phương 29-Aug-06 4/7 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

325 50800752 Nguyễn Vũ Khánh Linh 24-Jul-06 4/7 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 13 Ca 02 09:45 - 11: 00

326 50800753 Nguyễn Hoàng Minh 29-Aug-06 4/7 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

327 50800754 Nguyễn Ngoc Phương Uyên 10-Nov-06 4/7 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

328 50800755 Phùng Gia Khánh 15-Jan-06 4/7 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

329 50800756 Nguyễn Đình Tuấn 22-Mar-06 4/7 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

330 50800757 Mai Anh Tú 29-Jan-06 4/7 4 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

331 50800758 Nguyễn Vũ Anh Đức 24-May-05 5/1 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

332 50800759 Đỗ Tuấn Phong 30-Dec-05 5/1 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

333 50800760 Đoàn Thị Ngoc Nguyên 22-Feb-05 5/1 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

334 50800761 Đỗ Hoàng Anh Thư 20-Dec-05 5/1 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

335 50800762 Nguyễn Ngoc Trúc Anh 14-Mar-05 5/1 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

336 50800763 Trần Thu Phương 9-Jun-05 5/1 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

337 50800764 Lê Ngoc Phương Linh 13-Apr-05 5/2 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

338 50800765 Nguyễn Chánh Thi 13-Jun-05 5/3 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

339 50800766 Lê Lưu Thiên Đại 19-Apr-05 5/3 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

Page 16: DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No. Số Báo Danh Reg.N Họ Full name Tên Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy

340 50800767 Nguyễn Tuấn Khanh 8-Oct-05 5/3 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

341 50800768 Phạm Minh Phát 26-Aug-05 5/3 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

342 50800769 Nguyễn Phương Thảo 27-Nov-05 5/3 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

343 50800770 Trần Vân Anh 31-Aug-05 5/3 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

344 50800771 Phạm Minh Phú 30-Dec-05 5/3 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

345 50800772 Lê Nhất Huy 5-Jan-05 5/4 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

346 50800773 Đoàn Trần Thanh 14-Jul-05 5/5 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

347 50800774 Trần Ngoc Bảo Phúc 31-Oct-05 5/5 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

348 50800775 Bùi Hà Phương 2-Jan-05 5/6 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

349 50800776 Bùi Thị Ngoc Bích 22-Aug-05 5/6 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

350 50800777 Phạm Trần Bảo Trân 11-Apr-05 5/6 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 14 Ca 02 09:45 - 11: 00

351 50800778 Phạm Phi Hùng 14-Sep-05 5/6 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

352 50800779 Phạm Anh Quân 19-Jan-05 5/6 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

353 50800780 Đỗ Diễm Quỳnh 9-Aug-05 5/6 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

354 50800781 Phạm Hoàng Nam Phương 20-Nov-05 5/6 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

355 50800782 Phạm Quốc Việt 29-May-05 5/6 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

356 50800783 Bùi Thái Thanh 19-Apr-05 5/7 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

357 50800784 Bùi Thị Hồng Minh 23-Nov-05 5/7 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

358 50800785 Lương Thế Kiệt 2-Apr-05 5/7 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

359 50800786 Vũ Đức Phát 10-Nov-05 5/7 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

360 50800787 Nguyễn Phạm Hoàng Vương 6-Jul-05 5/7 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

361 50800788 Hoàng Đức Tài 5-Aug-05 5/7 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

362 50800789 Hoàng Chấn Hưng 4-Jun-05 5/7 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

Page 17: DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No. Số Báo Danh Reg.N Họ Full name Tên Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy

363 50800790 Vũ Thùy Linh 5/7 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

364 50800791 Đặng Hoàng Thanh Thủy 3-Mar-05 5/7 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

365 50800792 Hoàng Lê Anh Vũ 3-Mar-05 5/7 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

366 50800793 Nguyễn Minh Hiền 13-Jan-05 5/7 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

367 50800794 Nguyễn Lê Dương Huy 22-Jan-05 5/7 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

368 50800795 Phạm Sơn Tùng 10-Aug-05 5/7 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

369 50800796 Nguyễn Thị Thùy Dương 25-May-05 5/7 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

370 50800797 Nguyễn Đỗ Tuấn Minh 20-Jul-05 5/7 5 Nguyễn Thái Hoc Vũng Tàu Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

371 50800798Tăng Nguyễn Hạ Nguyên 23-Aug-05 5/1 5 Huỳnh Minh Thạnh Xuyên Mộc Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

372 50800799Phạm Vo Hoàng Nguyên 21-Jan-05 5/1 5 Huỳnh Minh Thạnh Xuyên Mộc Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

373 50800800Phạm Vo Phương Nguyên 21-Jan-05 5/1 5 Huỳnh Minh Thạnh Xuyên Mộc Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

374 50800801 Bùi Thịnh Phát 2-Jun-05 5/1 5 Huỳnh Minh Thạnh Xuyên Mộc Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

375 50800802 Lâm Thị Ngoc Hân 12-Feb-05 5/1 5 Huỳnh Minh Thạnh Xuyên Mộc Phong 15 Ca 02 09:45 - 11: 00

376 50800803 Phạm Quốc Anh 11-Oct-05 5/1 5 Huỳnh Minh Thạnh Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

377 50800804 Lý Văn Hữu Hòa 10-Oct-05 5/1 5 Huỳnh Minh Thạnh Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

378 50800805 Lê Thị Diệu Ngoc 29-Oct-06 4/2 4 Huỳnh Minh Thạnh Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

379 50800806 Nguyễn Vo Tường Vy 30-Mar-06 4/2 4 Huỳnh Minh Thạnh Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

380 50800807 Trần Thanh Đạt 11-Aug-06 4/2 4 Huỳnh Minh Thạnh Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

381 50800808 Nguyễn Thị Ánh Hoàng 11-Dec-07 3/3 3 Huỳnh Minh Thạnh Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

382 50800809 Phan Yến Nhi 29-Sep-06 4/4 4 Huỳnh Minh Thạnh Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

383 50800810 Hồ Hoàng Quế Trân 11-Jun-06 4/4 4 Huỳnh Minh Thạnh Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

384 50800811Nguyễn Thị Minh Giang 5-Apr-06 4/4 4 Huỳnh Minh Thạnh Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

385 50800812 Dương Quốc Nghĩa 8-Jun-06 4/1 4 Huỳnh Minh Thạnh Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

Page 18: DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No. Số Báo Danh Reg.N Họ Full name Tên Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy

386 50800813 Trần Ngoc Sơn 26-Feb-06 4/1 4 Huỳnh Minh Thạnh Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

387 50800814 Phạm Nguyễn Gia Huy 25-Oct-07 3/1 3 Huỳnh Minh Thạnh Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

388 50800815 Trần Tịnh Nhi 16-Jul-07 3/1 3 Huỳnh Minh Thạnh Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

389 50800816 Lê Nguyễn Thùy Dung 4-Feb-07 3A5 3 Hòa Hiệp Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

390 50800817 Phùng Ngoc Khánh Linh 20-Apr-06 4A5 4 Hòa Hiệp Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

391 50800818 Phạm Trần Quỳnh Hương 20-Jul-06 4A5 4 Hòa Hiệp Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

392 50800819 Đặng Hoài Thương 19-Jan-07 3A1 3 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

393 50800820 Lê Anh Thư 15-Sep-07 3A2 3 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

394 50800821Nguyễn Đường Phương Uyên 22-Oct-07 3A2 3 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

395 50800822 Nguyễn Ngoc Tuyết Hân 14-Mar-07 3A3 3 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

396 50800823 Nguyễn Phương Thảo 1-May-07 3A4 3 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

397 50800824 Lê Thị Ngoc Trâm 25-Apr-07 3A5 3 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

398 50800825 Trần Minh Thư 8-May-07 3A6 3 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

399 50800826 Nguyễn Tường Uyên 12-Dec-07 3A6 3 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 16 Ca 02 09:45 - 11: 00

400 50800827 Nguyễn Quang Phú Đức 8-Jan-07 3A6 3 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

401 50800828 Đỗ Minh Anh 15-Jul-06 4A1 4 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

402 50800829 Vo Thị Ngoc Bích 26-Jun-06 4A1 4 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

403 50800830 Dương Tiến Hoàng 4-Oct-06 4A2 4 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

404 50800831 Trương Tấn Huy 30-Jun-06 4A2 4 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

405 50800832 Nguyễn Thanh Ngoc Phát 20-Jun-06 4A3 4 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

406 50800833 Lý Thanh Thắng 23-Aug-06 4A3 4 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

407 50800834 Nguyễn Ngoc Diệu Liên 8-Aug-06 4A4 4 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

408 50800835 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 6-Oct-06 4A4 4 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

Page 19: DANH SÁCH PHÂN CHIA CA THI TOEFL PRIMARY SỞ GD& ĐT … Phan... · 2015. 10. 16. · Stt No. Số Báo Danh Reg.N Họ Full name Tên Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy

409 50800836 Trần Hồng Ánh 25-Mar-06 4A5 4 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

410 50800837 Dđinh Vũ Uyên Nhiên 24-Mar-06 4A5 4 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

411 50800838 Phạm Thị Ngoc Tuyền 8-Mar-06 4A6 4 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

412 50800839 Phạm Dương Yến Nhi 24-Mar-06 4A6 4 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

413 50800840 Nguyễn Minh Tiệp 26-Jun-05 5A1 5 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

414 50800841 Vo Trường Thiên 16-Mar-05 5A1 5 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

415 50800842 Nguyễn Phạm Gia Nghi 19-May-05 5A2 5 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

416 50800843 Phan Duy Kiên 26-Mar-05 5A2 5 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

417 50800844 Nguyễn Minh Quang 12-Dec-05 5A3 5 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

418 50800845 Lữ Thành Quang Nhật 4-Jul-05 5A3 5 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

419 50800846 Nguyễn Thanh Tuyền 17-Feb-05 5A4 5 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

420 50800847 Lê Hoàng Huyền My 25-Feb-05 5A4 5 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

421 50800848 Nguyễn Hải Nam 26-Mar-05 5A5 5 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

422 50800849 Trương Phước Sang 23-Jun-05 5A5 5 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00

423 50800850 Lê Nguyễn Ái Vân 26-Feb-05 5A5 5 Phước Bửu Xuyên Mộc Phong 17 Ca 02 09:45 - 11: 00