Danh Sách Điểm Danh - hvu.edu.vn sach diem danh.pdf · Trường Đại Học Hùng Vương...
Transcript of Danh Sách Điểm Danh - hvu.edu.vn sach diem danh.pdf · Trường Đại Học Hùng Vương...
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Di truyền động vật (CN2205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Xuân Dương (1257)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1053060006 Thào Seo Lìn 10/10/92 1008D13A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Nuôi thủy đặc sản (CN2228) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phan Thị Yến (1128)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 0953060005 Triệu Thanh Hải 02/10/90 0907D13A
2 0953060010 Đỗ Quý Nhã 23/08/90 0907D13A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Địa chất học (DL2204) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Thị Bích Ngọc (1288)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C680004 Nguyễn Thị Châm 21/05/93 1109C03A
2 111C682071 Đỗ Kim Tuyến 02/07/92 1109C03B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam 1 (DL2211) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Thị Bích Ngọc (1288)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C682061 Lê Hoàng Trung 14/10/90 1109C03B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Lí luận dạy học Địa lí (DL2214) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vi Thị Hạnh Thi (1232)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C682071 Đỗ Kim Tuyến 02/07/92 1109C03B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phương (DL2238) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn ánh Hoàng (1138)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1256030013 Vũ Thị Hiệp 25/10/94 1210D06A
2 1256030018 Hoàng Thị Bích Hường 03/10/93 1210D06A
3 1256030023 Lỗ Chí Linh 21/07/94 1210D06A
4 1256030029 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/11/94 1210D06A
5 1256030030 Hà Thị Quyên 18/10/94 1210D06A
6 1256030042 Nguyễn Thị Hải Yến 06/11/94 1210D06A
7 135D06LT01 Nguyễn Thị Hoài 27/08/92 1311D06T
8 135D06LT02 Nguyễn Thanh Huế 01/11/90 1311D06T
9 135D06LT03 Đào Thị Kim Liên 14/09/91 1311D06T
10 135D06LT04 Hà Thị Thanh Nga 10/08/91 1311D06T
11 135D06LT06 Đinh Thế Phư¬ng 09/12/90 1311D06T
12 135D06LT05 Hoàng Minh Phư¬ng 01/11/91 1311D06T
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Địa lý tự nhiên các lục địa 1 (DL2241) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vi Thị Hạnh Thi (1232)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1156030002 Hà Thị Chang 18/11/93 1109D06A
2 1156030005 Lê Thị Dung 02/06/93 1109D06A
3 1156030009 Phạm Thị Hà 11/06/93 1109D06A
4 1156030010 Đinh Thị Hạnh 23/12/93 1109D06A
5 1156030012 Đỗ Thị Hiền 12/05/93 1109D06A
6 1156030016 Lê Mạnh Hùng 11/06/93 1109D06A
7 1156030017 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 01/07/93 1109D06A
8 1156030018 Nguyễn Thị Thu Huyền 26/11/93 1109D06A
9 1156030027 Hoàng Thị Bích Phư¬ng 17/10/92 1109D06A
10 1156030028 Hoàng Văn Phư¬ng 11/09/92 1109D06A
11 1156030035 Nguyễn Thị Thảo 28/10/93 1109D06A
12 1156032010 Đinh Thị Phượng 19/06/92 1109D06B
13 1156032012 Nguyễn Thị Thu Trang 25/05/92 1109D06B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Địa lý KT - XH Việt Nam 3 (DL2252) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Minh Lan (1115)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 135D06LT01 Nguyễn Thị Hoài 27/08/92 1311D06T
2 135D06LT02 Nguyễn Thanh Huế 01/11/90 1311D06T
3 135D06LT03 Đào Thị Kim Liên 14/09/91 1311D06T
4 135D06LT04 Hà Thị Thanh Nga 10/08/91 1311D06T
5 135D06LT06 Đinh Thế Phư¬ng 09/12/90 1311D06T
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Địa lí các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam (DL2263) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Minh Lan (1115)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1156030032 Nguyễn Thị Tâm 06/10/92 1109D06A
2 135D06LT01 Nguyễn Thị Hoài 27/08/92 1311D06T
3 135D06LT02 Nguyễn Thanh Huế 01/11/90 1311D06T
4 135D06LT03 Đào Thị Kim Liên 14/09/91 1311D06T
5 135D06LT04 Hà Thị Thanh Nga 10/08/91 1311D06T
6 135D06LT06 Đinh Thế Phư¬ng 09/12/90 1311D06T
7 135D06LT05 Hoàng Minh Phư¬ng 01/11/91 1311D06T
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới (DL2264) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Minh Lan (1115)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1156030032 Nguyễn Thị Tâm 06/10/92 1109D06A
2 135D06LT01 Nguyễn Thị Hoài 27/08/92 1311D06T
3 135D06LT02 Nguyễn Thanh Huế 01/11/90 1311D06T
4 135D06LT03 Đào Thị Kim Liên 14/09/91 1311D06T
5 135D06LT04 Hà Thị Thanh Nga 10/08/91 1311D06T
6 135D06LT06 Đinh Thế Phư¬ng 09/12/90 1311D06T
7 135D06LT05 Hoàng Minh Phư¬ng 01/11/91 1311D06T
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Hoá nông nghiệp và môi trường (HH2235) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Thu Hương (1274)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 101C662083 Bùi Cát Vũ 19/04/90 1008C20C
2 121C660005 Phư¬ng Tiến Công 03/01/94 1210C20A
3 121C660007 Hà Ngọc Cư¬ng 27/08/94 1210C20A
4 121C660008 Đinh Tiến Đang 30/12/94 1210C20A
5 121C660011 Lê Thanh Hải 05/06/94 1210C20A
6 121C660017 Hà Văn Huy 06/06/94 1210C20A
7 121C660026 Nguyễn Thành Nam 12/07/94 1210C20A
8 121C660037 Đinh Văn Quân 29/06/94 1210C20A
9 121C660044 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/09/94 1210C20A
10 121C660045 Nguyễn Vũ Trường 19/09/93 1210C20A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Nguyên lý kế toán (KE2301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Diệp Tố Uyên (1215)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1254020015 Trần Thị Dung 10/04/94 1210D10A
2 1254020025 Nguyễn Thị Hạnh 14/09/94 1210D10A
3 1254020137 Trịnh Hồng Vân 08/05/94 1210D10A
4 1254020003 Nguyễn Thị Lan Anh 16/10/94 1210D10B
5 1254020022 Lư¬ng Thị Hải 10/09/93 1210D10B
6 1254020030 Nguyễn Thị Bích Hằng 01/11/94 1210D10B
7 1254020044 Nguyễn Thị Thu Huyên 16/03/94 1210D10B
8 1254020071 Vũ Khánh Linh 30/08/94 1210D10B
9 1254020129 Nguyễn Thị Hà Trang 08/04/94 1210D10B
10 1254020135 Nguyễn Thị Vân 16/02/94 1210D10B
11 1254030007 Đỗ Văn Chính 26/06/93 1210D16A
12 1254030012 Lê Nam Hải 19/09/93 1210D16A
13 1254030017 Nguyễn Đại Hiệp 27/09/94 1210D16A
14 1254030022 Nguyễn Đức Hoàng 09/08/94 1210D16A
15 1254030031 Lê Văn Lộc 22/01/92 1210D16A
16 1254030077 Hoàng Công Minh 15/07/94 1210D16A
17 135D100037 Lư¬ng Thị Hà 19/11/95 1311D10A
18 135D100075 Dư¬ng Thị Ngọc Linh 28/08/95 1311D10A
19 135D100010 Nguyễn Thị Vân Anh 16/10/95 1311D10B
20 135D100016 Phạm Ngọc Bảo 15/11/95 1311D10B
21 135D100017 Nguyễn Kim Chi 29/01/95 1311D10B
22 135D100023 Nguyễn Kim Dung 11/09/95 1311D10B
23 135D100026 Nguyễn Thùy Dung 02/09/95 1311D10B
24 135D100079 Mai Khánh Linh 25/08/95 1311D10B
25 135D100085 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/03/95 1311D10B
26 135D100008 Nguyễn Thị Minh Anh 15/02/95 1311D10C
27 135D100015 Hoàng Ngọc Ba 02/07/95 1311D10C
28 135D100029 Trần Thị Thùy Dung 19/10/95 1311D10C
29 135D100031 Nguyễn Việt Dũng 15/01/95 1311D10C
30 135D100098 Nguyễn Thị Mùi 25/09/95 1311D10C
31 135D100115 Vũ Thị Ninh 30/09/95 1311D10C
32 135D110032 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/02/95 1311D11A
33 135D110047 Lê Huyền Trang 08/09/94 1311D11A
34 135D110050 Nguyễn Công Tú 22/09/94 1311D11A
35 135D110052 Ngô Quang Việt 21/07/94 1311D11A
36 135D160008 Trần Nhật Hà 12/07/94 1311D16A
37 135D160017 Nguyễn Hoàng Huy 17/03/95 1311D16A
38 135D160024 Phạm Thị Tố Oanh 27/04/95 1311D16A
39 135D160029 Nguyễn Vĩnh Thái 22/07/95 1311D16A
40 135D500001 Phạm Lan Anh 08/04/95 1311D50A
41 135D500005 Đỗ Thị Thùy Dung 05/08/95 1311D50A
42 135D500017 Trần Thùy Linh 20/01/95 1311D50A
43 135D500018 Nguyễn Hoàng Long 27/05/95 1311D50A
44 135D500022 Trần Thị Hồng Nhung 05/03/94 1311D50A
45 135D500023 Nguyễn Thị Thúy Oanh 18/08/95 1311D50A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Nguyên lý kế toán (KE2301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Diệp Tố Uyên (1215)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 135D510014 Lành Văn Nghiêm 06/06/95 1311D51A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Nguyên lý kế toán (KE2301) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Diệp Tố Uyên (1215)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1054020105 Đỗ Mạnh Phúc 07/12/91 1008D10B
2 1154020105 Hoàng Thị Mai Trang 15/04/93 1109D10B
3 1154022001 Dư¬ng Thị Ngọc ánh 22/10/93 1109D10C
4 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C
5 1154022022 Nguyễn Thị Oanh 18/03/92 1109D10C
6 1154022031 Dư¬ng Tiến Tùng 09/04/93 1109D10C
7 1254020111 Dư¬ng Thị Thu Thảo 29/05/94 1210D10A
8 1254020128 Bùi Thị Thu Trang 01/07/94 1210D10A
9 1254010021 Nguyễn Thị Hồng Vân 09/02/93 1210D11A
10 135D100111 Cù Thị Nhung 09/08/95 1311D10A
11 135D100118 Hoàng Quỳnh Phư¬ng 05/09/95 1311D10A
12 135D100130 Tạ Như Quỳnh 28/05/95 1311D10A
13 135D100141 Hán Minh Thông 17/01/95 1311D10A
14 135D100163 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/02/95 1311D10A
15 135D100080 Nguyễn Diệu Linh 19/01/95 1311D10B
16 135D100082 Nguyễn Thị Khánh Linh 19/05/95 1311D10B
17 135D100110 Hoàng Thị Minh Nguyệt 28/08/95 1311D10B
18 135D100134 Vũ Thị Thu Thành 10/05/95 1311D10B
19 135D100142 Đinh Thị Th¬m 11/07/95 1311D10B
20 135D100041 Nguyễn Thu Hà 03/05/95 1311D10C
21 135D100057 Bùi Thị Thanh Huyền 20/02/95 1311D10C
22 135D100058 Khổng Thị Thúy Huyền 01/08/95 1311D10C
23 135D100067 Lê Thị Hường 05/11/95 1311D10C
24 135D100077 Khuất Thị Khánh Linh 15/04/95 1311D10C
25 135D100081 Nguyễn Thị Diệu Linh 23/10/95 1311D10C
26 135D100086 Nguyễn Thùy Linh 23/10/95 1311D10C
27 135D100095 Trần Thị Ngọc Mai 01/07/95 1311D10C
28 135D100100 Lưu Thị Thanh Nga 07/05/95 1311D10C
29 135D100103 Nguyễn Thị Kim Ngân 23/06/95 1311D10C
30 135D100105 Nguyễn Thị Ngoan 18/07/95 1311D10C
31 135D100109 Hà ánh Nguyệt 30/06/95 1311D10C
32 135D100113 Nguyễn Tuyết Nhung 16/09/95 1311D10C
33 135D100127 Vũ Hồng Quân 18/08/94 1311D10C
34 135D100146 Nguyễn Thị Phư¬ng Thu 28/07/95 1311D10C
35 135D100148 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/06/95 1311D10C
36 135D100149 Đinh Thị Thúy 03/09/95 1311D10C
37 135D100166 Trần Đông Trang 02/11/95 1311D10C
38 135D500011 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/09/95 1311D50A
39 135D500012 Lưu Phư¬ng Hồng 13/04/95 1311D50A
40 135D500014 Ngô Xuân Lâm 16/08/95 1311D50A
41 135D500015 Tô Ngọc Lâm 11/09/95 1311D50A
42 135D500016 Nguyễn Thùy Linh 02/11/95 1311D50A
43 135D500019 Nguyễn Thị Mai 11/02/95 1311D50A
44 135D500030 Nguyễn Thế Thường 12/05/95 1311D50A
45 135D500033 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/11/95 1311D50A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Nguyên lý kế toán (KE2301) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Diệp Tố Uyên (1215)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 135D500034 Vư¬ng Thùy Trang 05/10/95 1311D50A
47 135D510001 Trần Hoàng Anh 18/11/95 1311D51A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 1 (KE2302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lại Văn Đức (1282)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1154020002 Hồ Vân Anh 14/08/93 1109D10A
2 1154020043 Nguyễn Thị Hường 23/04/93 1109D10A
3 1154020111 Triệu Anh Tuấn 26/09/93 1109D10A
4 1154020006 Nguyễn Thị Hồng ánh 01/04/93 1109D10B
5 1154020008 Tạ Thị Thanh Bình 08/09/93 1109D10B
6 1154020033 Lê Thị Hồng 21/10/92 1109D10B
7 1154020047 Cao Trung Kiên 26/07/93 1109D10B
8 1154020068 Nguyễn Thị Nguyệt 01/09/93 1109D10B
9 1154020095 Nguyễn Văn Thịnh 06/02/91 1109D10B
10 1154020105 Hoàng Thị Mai Trang 15/04/93 1109D10B
11 1154020119 Phan Thị Hải Yến 23/04/93 1109D10B
12 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C
13 1154022009 Nguyễn Thị Hằng 10/12/93 1109D10C
14 1154022010 Nguyễn Thị Hằng 20/12/93 1109D10C
15 1154022014 Lê Thanh Hoạt 08/07/93 1109D10C
16 1154022023 Hoàng Hạnh Phúc 24/09/93 1109D10C
17 1154022029 Đào Xuân Trung 18/07/92 1109D10C
18 1154022031 Dư¬ng Tiến Tùng 09/04/93 1109D10C
19 1254020045 Chu Thị Huyền 10/02/94 1210D10A
20 1254020051 Quyền Thị Thu Huyền 09/08/94 1210D10A
21 1254020084 Nguyễn Thúy Ngân 18/02/94 1210D10A
22 1254020086 Vũ Thị Ngân 15/11/93 1210D10A
23 1254020088 Bùi Thị Nguyên 18/08/94 1210D10A
24 1254020092 Hà Thị Nhung 05/08/93 1210D10A
25 1254020101 Đặng Hồng Quang 29/11/94 1210D10A
26 1254020111 Dư¬ng Thị Thu Thảo 29/05/94 1210D10A
27 1254020112 Hoàng Thị Thảo 05/10/94 1210D10A
28 1254020120 Nguyễn Thị Thu 09/02/94 1210D10A
29 1254020128 Bùi Thị Thu Trang 01/07/94 1210D10A
30 1254020134 Đặng Phư¬ng Tuấn 26/12/94 1210D10A
31 1254020140 Nguyễn Hải Yến 21/03/93 1210D10A
32 1254020144 Nguyễn Thị Hải Yến 24/06/94 1210D10A
33 1254020014 Nguyễn Thùy Dung 04/08/94 1210D10B
34 1254020020 Bùi Cẩm Hà 16/01/94 1210D10B
35 1254020079 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 26/08/94 1210D10B
36 1254020096 Mai Thị Quỳnh Như 29/11/94 1210D10B
37 1254020097 Nguyễn Thị Thùy Oanh 25/09/94 1210D10B
38 1254020100 Nguyễn Thị Phượng 24/12/94 1210D10B
39 1254020104 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 03/07/94 1210D10B
40 1254020106 Nguyễn Thị Thanh Tâm 22/01/94 1210D10B
41 1254020107 Võ Hà Tâm 03/12/94 1210D10B
42 1254020113 Hồ Phư¬ng Thảo 17/11/94 1210D10B
43 1254020116 Trần Thị Thu Thảo 10/09/94 1210D10B
44 1254020119 Lê Thị Hồng Thu 17/03/94 1210D10B
45 1254020143 Nguyễn Thị Yến 20/03/94 1210D10B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 2 (KE2303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phùng T Khang Ninh (1104)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1154020030 Nguyễn Thị Thúy Hoa 16/05/93 1109D10A
2 1154020040 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 02/10/93 1109D10A
3 1154020041 Phạm Thị Hư¬ng 16/07/92 1109D10A
4 1154020042 Hoàng Thị Hường 05/08/93 1109D10A
5 1154020044 Phan Thị Thúy Hường 30/06/93 1109D10A
6 1154020046 Lê Thị Khuê 14/03/93 1109D10A
7 1154020064 Nguyễn Thị Ngọc 01/10/93 1109D10A
8 1154020066 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 16/09/93 1109D10A
9 1154020075 Nguyễn Thị Hồng Phư¬ng 07/03/92 1109D10A
10 1154020082 Nguyễn Thị Lệ Quyên 06/01/92 1109D10A
11 1154020088 Nguyễn Xuân Thành 25/03/92 1109D10A
12 1154020094 Trần Thị Thảo 09/09/93 1109D10A
13 1154020096 Phạm Thị Thủy Thoa 20/03/92 1109D10A
14 1154020112 Hà Thanh Tùng 12/01/93 1109D10A
15 1154020006 Nguyễn Thị Hồng ánh 01/04/93 1109D10B
16 1154020057 Bùi Tiến Lực 01/09/92 1109D10B
17 1154022011 Nguyễn Thu Hằng 09/08/93 1109D10C
18 1154022012 Đặng Thị Hoài Việt Hoa 18/09/93 1109D10C
19 1154022013 Lê Thị Lan Hoa 26/12/93 1109D10C
20 1154022015 Nguyễn Thị Hồng 14/04/93 1109D10C
21 1154022016 Nguyễn Thư¬ng Huyền 21/07/93 1109D10C
22 1154022022 Nguyễn Thị Oanh 18/03/92 1109D10C
23 1154022023 Hoàng Hạnh Phúc 24/09/93 1109D10C
24 1254020001 Ngô Thị Lan Anh 10/03/94 1210D10A
25 1254020002 Nguyễn Công Anh 25/09/94 1210D10A
26 1254020008 Trần Thị Ngọc ánh 07/11/94 1210D10A
27 1254020011 Nguyễn Tiến Công 26/12/94 1210D10A
28 1254020015 Trần Thị Dung 10/04/94 1210D10A
29 1254020016 Nguyễn Thái Dư¬ng 28/10/94 1210D10A
30 1254020018 Phan Quỳnh Dư¬ng 27/11/94 1210D10A
31 1254020021 Nguyễn Thị Hà 07/10/94 1210D10A
32 1254020023 Nguyễn Thị Thu Hải 03/12/94 1210D10A
33 1254020025 Nguyễn Thị Hạnh 14/09/94 1210D10A
34 1254020031 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/07/94 1210D10A
35 1254020032 Nguyễn Thị Vân Hằng 17/08/94 1210D10A
36 1254020049 Nguyễn Thị Thu Huyền 27/10/94 1210D10A
37 1254020061 Bùi Thúy Hường 09/07/94 1210D10A
38 1254020066 Đặng Kiều Linh 10/10/94 1210D10A
39 1254020072 Vũ Thùy Linh 22/09/94 1210D10A
40 1254020103 Nguyễn Thị Quỳnh 19/02/94 1210D10A
41 1254020121 Nguyễn Thị Thu 29/04/94 1210D10A
42 1254020003 Nguyễn Thị Lan Anh 16/10/94 1210D10B
43 1254020006 Vũ Thị Anh 01/06/94 1210D10B
44 1254020009 Trần Thị Ngọc ánh 13/07/94 1210D10B
45 1254020013 Đinh Hồng Cường 04/09/94 1210D10B
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 2 (KE2303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phùng T Khang Ninh (1104)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1254020022 Lư¬ng Thị Hải 10/09/93 1210D10B
47 1254020026 Nguyễn Thị Bích Hạnh 08/12/94 1210D10B
48 1254020027 Tạ Thị Hạnh 12/02/94 1210D10B
49 1254020030 Nguyễn Thị Bích Hằng 01/11/94 1210D10B
50 1254020033 Tạ Thị Yến Hằng 21/03/94 1210D10B
51 1254020034 Lê Thị Thu Hiền 26/11/94 1210D10B
52 1254020039 Trần Thanh Hiền 07/10/94 1210D10B
53 1254020041 Lê Thị Thúy Hoàn 03/09/94 1210D10B
54 1254020047 Nguyễn Thị Huyền 19/05/93 1210D10B
55 1254020063 Nguyễn Thị Hữu 30/12/94 1210D10B
56 1254020068 Đỗ Thị Ngọc Linh 05/01/94 1210D10B
57 1254020070 Trần Mỹ Linh 10/11/94 1210D10B
58 1254020071 Vũ Khánh Linh 30/08/94 1210D10B
59 1254020090 Triệu Thị Nguyệt 02/05/94 1210D10B
60 1254020094 Nguyễn Hồng Nhung 07/11/93 1210D10B
61 1254020119 Lê Thị Hồng Thu 17/03/94 1210D10B
62 1254020125 Đỗ Thị Hồng Thúy 11/07/94 1210D10B
63 1254020127 Nguyễn Thị Phư¬ng Thúy 07/12/94 1210D10B
64 1254020129 Nguyễn Thị Hà Trang 08/04/94 1210D10B
65 1254020132 Nguyễn Thùy Trang 04/02/94 1210D10B
66 1254020135 Nguyễn Thị Vân 16/02/94 1210D10B
67 1254020139 Lê Hải Yến 11/07/94 1210D10B
68 1254020141 Nguyễn Thị Yến 22/07/93 1210D10B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 2 (KE2303) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phùng T Khang Ninh (1104)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1154020034 Nguyễn ánh Hồng 22/11/93 1109D10A
2 1154020084 Nguyễn Hồng S¬n 18/11/93 1109D10A
3 1154020010 Hoàng Thị Mai Chang 05/03/93 1109D10B
4 1154020095 Nguyễn Văn Thịnh 06/02/91 1109D10B
5 1154020105 Hoàng Thị Mai Trang 15/04/93 1109D10B
6 1154022008 Đoàn Thị Thúy Hằng 30/06/93 1109D10C
7 1254020007 Lê Thị Ngọc ánh 26/08/94 1210D10A
8 1254020028 Tạ Thị Mỹ Hạnh 26/08/94 1210D10A
9 1254020035 Nguyễn Thị Thanh Hiền 28/07/94 1210D10A
10 1254020040 Hoàng Thị Thu Hoài 29/12/94 1210D10A
11 1254020045 Chu Thị Huyền 10/02/94 1210D10A
12 1254020046 Nguyễn Thanh Huyền 02/10/94 1210D10A
13 1254020050 Phạm Thị Thanh Huyền 18/09/94 1210D10A
14 1254020051 Quyền Thị Thu Huyền 09/08/94 1210D10A
15 1254020065 Hán Mỹ Lệ 17/03/94 1210D10A
16 1254020075 Nguyễn Thị Hằng Ly 01/08/94 1210D10A
17 1254020077 Hà Thị Mai 10/08/94 1210D10A
18 1254020083 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 05/02/94 1210D10A
19 1254020084 Nguyễn Thúy Ngân 18/02/94 1210D10A
20 1254020086 Vũ Thị Ngân 15/11/93 1210D10A
21 1254020088 Bùi Thị Nguyên 18/08/94 1210D10A
22 1254020089 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 26/04/93 1210D10A
23 1254020092 Hà Thị Nhung 05/08/93 1210D10A
24 1254020095 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10/10/94 1210D10A
25 1254020098 Nguyễn Thị Thanh Phư¬ng 13/01/94 1210D10A
26 1254020101 Đặng Hồng Quang 29/11/94 1210D10A
27 1254020108 Đoàn Thị Hà Thanh 03/04/94 1210D10A
28 1254020110 Bùi Thị Thu Thảo 01/10/94 1210D10A
29 1254020112 Hoàng Thị Thảo 05/10/94 1210D10A
30 1254020115 Trần Phư¬ng Thảo 16/03/94 1210D10A
31 1254020118 Phạm Thị Thanh Th¬ 01/09/94 1210D10A
32 1254020120 Nguyễn Thị Thu 09/02/94 1210D10A
33 1254020123 Vi Thị Thanh Thủy 16/07/93 1210D10A
34 1254020130 Nguyễn Thị Hồng Trang 30/10/94 1210D10A
35 1254020134 Đặng Phư¬ng Tuấn 26/12/94 1210D10A
36 1254020140 Nguyễn Hải Yến 21/03/93 1210D10A
37 1254020014 Nguyễn Thùy Dung 04/08/94 1210D10B
38 1254020019 Lê Thị Minh Giang 28/07/94 1210D10B
39 1254020020 Bùi Cẩm Hà 16/01/94 1210D10B
40 1254020037 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/04/94 1210D10B
41 1254020038 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/03/94 1210D10B
42 1254020042 Nguyễn Thị Thúy Hồng 07/05/94 1210D10B
43 1254020043 Bùi Mạnh Hùng 22/12/94 1210D10B
44 1254020044 Nguyễn Thị Thu Huyên 16/03/94 1210D10B
45 1254020048 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/11/94 1210D10B
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 2 (KE2303) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phùng T Khang Ninh (1104)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1254020054 Đinh Thị Lan Hư¬ng 15/04/93 1210D10B
47 1254020057 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 28/02/94 1210D10B
48 1254020060 Phan Thị Thanh Hư¬ng 26/05/94 1210D10B
49 1254020062 Lê Thị Thu Hường 02/03/94 1210D10B
50 1254020069 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/94 1210D10B
51 1254020074 Hoàng Minh Loan 13/12/94 1210D10B
52 1254020079 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 26/08/94 1210D10B
53 1254020085 Trần Kim Ngân 29/11/93 1210D10B
54 1254020087 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/12/94 1210D10B
55 1254020093 Nguyễn Hồng Nhung 17/09/94 1210D10B
56 1254020096 Mai Thị Quỳnh Như 29/11/94 1210D10B
57 1254020099 Trần Thị Mai Phư¬ng 02/09/94 1210D10B
58 1254020100 Nguyễn Thị Phượng 24/12/94 1210D10B
59 1254020104 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 03/07/94 1210D10B
60 1254020107 Võ Hà Tâm 03/12/94 1210D10B
61 1254020109 Lê Thị Thanh 10/09/94 1210D10B
62 1254020113 Hồ Phư¬ng Thảo 17/11/94 1210D10B
63 1254020116 Trần Thị Thu Thảo 10/09/94 1210D10B
64 1254020133 Trần Thị Ngọc Tú 14/03/94 1210D10B
65 1254020142 Nguyễn Thị Yến 28/04/94 1210D10B
66 1254020143 Nguyễn Thị Yến 20/03/94 1210D10B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 3 (KE2308) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Diệp Tố Uyên (1215)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1154020002 Hồ Vân Anh 14/08/93 1109D10A
2 1154020007 Nguyễn Thị Ngọc ánh 01/02/93 1109D10A
3 1154020013 Nguyễn Thành Chung 10/05/93 1109D10A
4 1154020121 Đặng Ngọc Đức 07/08/93 1109D10A
5 1154020022 Hoàng Thị Hạnh 01/02/93 1109D10A
6 1154020040 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 02/10/93 1109D10A
7 1154020043 Nguyễn Thị Hường 23/04/93 1109D10A
8 1154020048 Trần Văn Kiên 07/02/93 1109D10A
9 1154020050 Đinh Thị Dư¬ng Liễu 11/01/93 1109D10A
10 1154020051 Nguyễn Thị Linh 27/11/92 1109D10A
11 1154020053 Trần Mỹ Linh 01/09/93 1109D10A
12 1154020056 Nguyễn Thị Luyến 20/10/93 1109D10A
13 1154020061 Hoàng Văn Mạnh 22/03/93 1109D10A
14 1154020062 Đoàn Phư¬ng Nga 12/04/93 1109D10A
15 1154020063 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/10/93 1109D10A
16 1154020064 Nguyễn Thị Ngọc 01/10/93 1109D10A
17 1154020065 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11/12/93 1109D10A
18 1154020078 Hán Thị Bích Phượng 18/08/93 1109D10A
19 1154020082 Nguyễn Thị Lệ Quyên 06/01/92 1109D10A
20 1154020084 Nguyễn Hồng S¬n 18/11/93 1109D10A
21 1154020094 Trần Thị Thảo 09/09/93 1109D10A
22 1154020101 Trần Thị Thúy 13/12/93 1109D10A
23 1154020104 Hoàng Thị Huyền Trang 18/05/92 1109D10A
24 1154020107 Lư¬ng Thị Huyền Trang 19/12/93 1109D10A
25 1154020112 Hà Thanh Tùng 12/01/93 1109D10A
26 1154020005 Hà Thị Hồng ánh 28/02/93 1109D10B
27 1154020006 Nguyễn Thị Hồng ánh 01/04/93 1109D10B
28 1154020008 Tạ Thị Thanh Bình 08/09/93 1109D10B
29 1154020010 Hoàng Thị Mai Chang 05/03/93 1109D10B
30 1154020018 Đặng Thị Hồng Đức 11/04/93 1109D10B
31 1154020020 Nguyễn Đức Hà 20/10/93 1109D10B
32 1154020026 Tạ Thị Hiền 28/05/93 1109D10B
33 1154020029 Vũ Đức Hiếu 19/10/93 1109D10B
34 1154020057 Bùi Tiến Lực 01/09/92 1109D10B
35 1154020068 Nguyễn Thị Nguyệt 01/09/93 1109D10B
36 1154020079 Trần Thị Phượng 01/12/93 1109D10B
37 1154020098 Đỗ Thị Bích Thu 11/10/93 1109D10B
38 1154020120 Vũ Thị Hạnh Yến 20/03/93 1109D10B
39 1154022008 Đoàn Thị Thúy Hằng 30/06/93 1109D10C
40 1154022009 Nguyễn Thị Hằng 10/12/93 1109D10C
41 1154022010 Nguyễn Thị Hằng 20/12/93 1109D10C
42 1154022015 Nguyễn Thị Hồng 14/04/93 1109D10C
43 1154022016 Nguyễn Thư¬ng Huyền 21/07/93 1109D10C
44 1154022017 Phan Hồng Lam 05/04/93 1109D10C
45 1154022021 Cao Đức Núi 17/01/90 1109D10C
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính 3 (KE2308) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Diệp Tố Uyên (1215)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1154022022 Nguyễn Thị Oanh 18/03/92 1109D10C
47 1154022023 Hoàng Hạnh Phúc 24/09/93 1109D10C
48 1154022024 Tô Thị Phư¬ng 25/08/93 1109D10C
49 1154022026 Trần Thị Thu Thảo 07/12/93 1109D10C
50 1154022027 Phạm Thị Thiện 02/10/93 1109D10C
51 1154022031 Dư¬ng Tiến Tùng 09/04/93 1109D10C
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế công cộng (KT1204) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Hải Nam (1281)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1154020059 Nguyễn Thị Ngọc Mai 04/12/93 1109D10A
2 1154012001 Đinh Kiên Cường 20/05/93 1109D11B
3 1254020020 Bùi Cẩm Hà 16/01/94 1210D10B
4 1254020030 Nguyễn Thị Bích Hằng 01/11/94 1210D10B
5 1254030036 Lưu Thị Thúy Mười 01/01/94 1210D16A
6 1254030082 Hoàng Thị Ly Ni 29/05/94 1210D16A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế phát triển (KT1207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ngô Thị Thanh Tú (1094)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1054010060 Lò Văn Quán 21/03/90 1008D11A
2 1054030095 Nguyễn Tùng Dư¬ng 22/09/92 1008D16A
3 1054030129 Nguyễn Bá Nghĩa 02/01/92 1008D16A
4 1154020044 Phan Thị Thúy Hường 30/06/93 1109D10A
5 1154020062 Đoàn Phư¬ng Nga 12/04/93 1109D10A
6 1154020084 Nguyễn Hồng S¬n 18/11/93 1109D10A
7 1154020102 Nguyễn Thị Mai Thư¬ng 19/06/93 1109D10A
8 1154020093 Phan Thị Thu Thảo 24/03/93 1109D10B
9 1154022006 Phạm Thị Hà 28/08/93 1109D10C
10 1154022013 Lê Thị Lan Hoa 26/12/93 1109D10C
11 1154022020 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 19/01/93 1109D10C
12 1154022028 Trần Thị Kim Thúy 12/06/93 1109D10C
13 1154022029 Đào Xuân Trung 18/07/92 1109D10C
14 1154010054 Phạm Long Trọng 15/01/93 1109D11A
15 1154010058 Vũ Quang Việt 20/11/92 1109D11A
16 1154012014 Vũ Ngọc Tùng 21/04/93 1109D11B
17 1154030011 Nguyễn Duy Cao 09/03/93 1109D16A
18 1154030064 Sí Văn Nghị 28/08/93 1109D16A
19 1154030047 Phạm Thị Ngọc Lan 17/01/93 1109D16B
20 1154030052 Hoàng Thị Thùy Linh 11/10/93 1109D16B
21 1154030093 Nguyễn Thị Diệu Thúy 20/08/93 1109D16B
22 1154030096 Cao Thị Minh Trang 11/11/93 1109D16B
23 1154032018 Hoàng Thị Quyên 22/07/93 1109D16C
24 1154032023 Vũ Thị Thu Thảo 28/08/93 1109D16C
25 1154032024 Vũ Anh Thư 21/06/93 1109D16C
26 1154032025 Lê Ngọc Trâm 29/11/93 1109D16C
27 1254020009 Trần Thị Ngọc ánh 13/07/94 1210D10B
28 1254020013 Đinh Hồng Cường 04/09/94 1210D10B
29 1254020027 Tạ Thị Hạnh 12/02/94 1210D10B
30 1254020082 Nguyễn Bích Nga 05/11/94 1210D10B
31 1254020127 Nguyễn Thị Phư¬ng Thúy 07/12/94 1210D10B
32 1254030009 Bùi Đức Dũng 05/07/93 1210D16A
33 1254030064 Đào Thị Hải 10/12/94 1210D16A
34 1254030066 Trần Thị Hồng Hải 23/08/94 1210D16A
35 1254030073 Phùng Hư¬ng Linh 01/10/94 1210D16A
36 1254030033 Hoàng Văn Mạnh 05/08/93 1210D16A
37 1254030050 Nguyễn Thành Tiến 05/06/94 1210D16A
38 135D16LT03 Bùi Phư¬ng Thảo 11/06/92 1311D16T
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Toán kinh tế (KT1302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Hoàng Thành Vinh (1451)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1054010009 Nguyễn Đình Hào 20/12/92 1008D11A
2 1054030020 Dư¬ng Minh Hạnh 14/08/92 1008D16A
3 1054030075 Đào Tuấn Anh 17/12/92 1008D16B
4 1054030120 Vũ Hoàng Long 19/08/92 1008D16B
5 1154020044 Phan Thị Thúy Hường 30/06/93 1109D10A
6 1154010017 Đỗ Thị Thu Huyền 23/05/93 1109D11A
7 1154010022 Đỗ Xuân Khư¬ng 19/03/93 1109D11A
8 1154010029 Nguyễn Gia Long 29/05/93 1109D11A
9 1154010053 Nguyễn Thu Tình 14/11/93 1109D11A
10 1154030014 Dư¬ng Hải Đăng 18/09/93 1109D16A
11 1154030015 Hoàng Minh Giang 04/11/93 1109D16A
12 1154030079 Trần Thanh S¬n 10/04/90 1109D16A
13 1154030002 Nguyễn Thị Vân Anh 09/11/93 1109D16B
14 1154030013 Quyền Hồng Dũng 10/10/93 1109D16B
15 1154030029 Đinh Thị Mai Hoa 19/01/93 1109D16B
16 1154030040 Lê Thị Mai Hư¬ng 18/07/93 1109D16B
17 1154030054 Nguyễn Khánh Linh 03/09/93 1109D16B
18 1154030057 Đỗ Thanh Loan 29/07/93 1109D16B
19 1154030061 Lê Thị Ngọc Mai 02/10/93 1109D16B
20 1154030095 Mai Minh Tiến 31/08/93 1109D16B
21 1154032003 Nguyễn Đức Cảnh 26/01/93 1109D16C
22 1154032009 Dư¬ng Đức Hà 25/04/87 1109D16C
23 1154032012 Dư¬ng Thế Hiếu 24/04/93 1109D16C
24 1154032014 Vư¬ng Ngọc Linh 29/07/92 1109D16C
25 1154032016 Nguyễn Lâm Oanh 13/12/93 1109D16C
26 1254020045 Chu Thị Huyền 10/02/94 1210D10A
27 1254020086 Vũ Thị Ngân 15/11/93 1210D10A
28 1254020085 Trần Kim Ngân 29/11/93 1210D10B
29 1254010004 Nguyễn Kim Dung 07/08/94 1210D11A
30 1254010005 Trần Quang Dũng 27/12/94 1210D11A
31 1254010010 Hán Thị Thu Hằng 23/04/94 1210D11A
32 1254010011 Trần Thị Thanh Hiền 15/04/94 1210D11A
33 1254010028 Trần Thị Thu Hư¬ng 14/11/94 1210D11A
34 1254010012 Bùi Thị Thanh Loan 04/10/94 1210D11A
35 1254010013 Triệu Thị Mai 15/09/94 1210D11A
36 1254030058 Nguyễn Quỳnh Anh 27/07/94 1210D16A
37 1254030002 Nguyễn Thị Lan Anh 04/02/94 1210D16A
38 1254030059 Đào Thị Chinh 05/02/94 1210D16A
39 1254030009 Bùi Đức Dũng 05/07/93 1210D16A
40 1254030011 Nguyễn Ngọc Đức 10/04/94 1210D16A
41 1254030064 Đào Thị Hải 10/12/94 1210D16A
42 1254030012 Lê Nam Hải 19/09/93 1210D16A
43 1254030066 Trần Thị Hồng Hải 23/08/94 1210D16A
44 1254030068 Bùi Thị Thái Hiên 10/11/94 1210D16A
45 1254030017 Nguyễn Đại Hiệp 27/09/94 1210D16A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Toán kinh tế (KT1302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Hoàng Thành Vinh (1451)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1254030071 Lê Quốc Hưng 01/08/94 1210D16A
47 1254030073 Phùng Hư¬ng Linh 01/10/94 1210D16A
48 1254030074 Nguyễn Thanh Loan 20/06/94 1210D16A
49 1254030076 Trần Thị Lý 29/11/94 1210D16A
50 1254030033 Hoàng Văn Mạnh 05/08/93 1210D16A
51 1254030034 Trần Đức Mạnh 19/04/93 1210D16A
52 1254030035 Hoàng Thị Minh 29/05/94 1210D16A
53 1254030036 Lưu Thị Thúy Mười 01/01/94 1210D16A
54 1254030038 Đoàn Kim Ngân 21/04/94 1210D16A
55 1254030039 Nguyễn Trọng Nghĩa 21/03/93 1210D16A
56 1254030079 Khuất Văn Nghiệp 23/06/94 1210D16A
57 1254030081 Bùi Thanh Nhàn 12/02/94 1210D16A
58 1254030041 Đào Hồng Phư¬ng 21/02/92 1210D16A
59 1254030083 Nguyễn Ngọc S¬n 04/02/94 1210D16A
60 1254030085 Nguyễn Quỳnh Trang 21/05/94 1210D16A
61 1254030087 Nguyễn Thanh Tùng 15/09/92 1210D16A
62 1251040004 Cao Thị Minh Phư¬ng 16/03/94 1210D50A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (KT2308) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Hải Nam (1281)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1154020027 Trần Thị Hiền 02/01/93 1109D10B
2 1154022012 Đặng Thị Hoài Việt Hoa 18/09/93 1109D10C
3 1154022014 Lê Thanh Hoạt 08/07/93 1109D10C
4 1154022018 Hoàng Ngọc Lâm 25/03/93 1109D10C
5 1154022024 Tô Thị Phư¬ng 25/08/93 1109D10C
6 1154010001 Trư¬ng Kiều Anh 29/03/93 1109D11A
7 1154012006 Đào Thị Huyền 22/08/93 1109D11B
8 1154030107 Nguyễn Hồng Vân 26/06/93 1109D16B
9 1154032009 Dư¬ng Đức Hà 25/04/87 1109D16C
10 1254020018 Phan Quỳnh Dư¬ng 27/11/94 1210D10A
11 1254020061 Bùi Thúy Hường 09/07/94 1210D10A
12 1254030044 Quyền Thị Lan Phư¬ng 07/09/94 1210D16A
13 135D100025 Nguyễn Thị Thùy Dung 17/08/95 1311D10A
14 135D100032 La Thị Duyên 10/11/95 1311D10A
15 135D100040 Nguyễn Thị Thu Hà 11/06/94 1311D10A
16 135D100052 Bùi Văn Học 01/03/95 1311D10A
17 135D100076 Hoàng Thị Thùy Linh 10/06/95 1311D10A
18 135D100087 Võ Thị Thùy Linh 17/02/95 1311D10A
19 135D100094 Thẩm Thị Thanh Mai 21/01/95 1311D10A
20 135D100096 Phùng Hùng Mạnh 16/03/95 1311D10A
21 135D100116 Nguyễn Thị Phư¬ng Oanh 10/05/95 1311D10A
22 135D100138 Trần Phư¬ng Thảo 13/05/95 1311D10A
23 135D100141 Hán Minh Thông 17/01/95 1311D10A
24 135D100163 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/02/95 1311D10A
25 135D100178 Nguyễn Thị Lan Uyên 21/10/95 1311D10A
26 135D100011 Tô Thị Lan Anh 01/09/93 1311D10B
27 135D100012 Hoàng Minh ánh 27/08/95 1311D10B
28 135D100016 Phạm Ngọc Bảo 15/11/95 1311D10B
29 135D100021 Đặng Thị Kim Dung 20/10/95 1311D10B
30 135D100034 Nguyễn Ngọc Điệp 24/06/95 1311D10B
31 135D100036 Lê Thị Thu Hà 12/06/95 1311D10B
32 135D100039 Nguyễn Thị Ngọc Hà 18/07/95 1311D10B
33 135D100045 Hà Thị Thanh Hằng 15/07/95 1311D10B
34 135D100048 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/03/95 1311D10B
35 135D100068 Tô Thị Minh Hường 21/08/95 1311D10B
36 135D100080 Nguyễn Diệu Linh 19/01/95 1311D10B
37 135D100082 Nguyễn Thị Khánh Linh 19/05/95 1311D10B
38 135D100091 Vũ Thị Hư¬ng Ly 14/08/95 1311D10B
39 135D100102 Phan Thị Hằng Nga 28/07/95 1311D10B
40 135D100110 Hoàng Thị Minh Nguyệt 28/08/95 1311D10B
41 135D100122 Tạ Thị Phư¬ng 09/03/95 1311D10B
42 135D100134 Vũ Thị Thu Thành 10/05/95 1311D10B
43 135D100142 Đinh Thị Th¬m 11/07/95 1311D10B
44 135D100145 Lư¬ng Thị Thu 27/01/95 1311D10B
45 135D100156 Lưu Thị Hà Trang 20/12/95 1311D10B
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (KT2308) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Hải Nam (1281)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 135D100165 Nguyễn Thu Trang 08/05/95 1311D10B
47 135D100172 Nguyễn Ngọc Tuấn 09/05/95 1311D10B
48 135D100175 Ngô Thị Tuyết 17/03/95 1311D10B
49 135D100031 Nguyễn Việt Dũng 15/01/95 1311D10C
50 135D100041 Nguyễn Thu Hà 03/05/95 1311D10C
51 135D100049 Nguyễn Thu Hiền 15/09/95 1311D10C
52 135D100081 Nguyễn Thị Diệu Linh 23/10/95 1311D10C
53 135D100090 Cao Khánh Ly 06/04/95 1311D10C
54 135D100109 Hà ánh Nguyệt 30/06/95 1311D10C
55 135D100135 Cao Phư¬ng Thảo 14/06/95 1311D10C
56 135D100137 Nguyễn Thị Thảo 20/12/95 1311D10C
57 135D100146 Nguyễn Thị Phư¬ng Thu 28/07/95 1311D10C
58 135D100148 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/06/95 1311D10C
59 135D100155 Lê Thúy Trang 18/08/95 1311D10C
60 135D100188 Trần Minh Tùng 10/11/94 1311D10C
61 135D100186 Nguyễn Thị Hoàng Yến 21/01/95 1311D10C
62 135D110009 Hoàng Mạnh Duy 03/11/95 1311D11A
63 135D160025 Phan Ngọc Quang 20/04/95 1311D16A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (KT2308) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Hải Nam (1281)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1254020137 Trịnh Hồng Vân 08/05/94 1210D10A
2 1254020044 Nguyễn Thị Thu Huyên 16/03/94 1210D10B
3 1254020143 Nguyễn Thị Yến 20/03/94 1210D10B
4 1254030003 Phạm Thị Diệu ánh 01/12/94 1210D16A
5 1254030061 Cao Tiến Dũng 21/07/94 1210D16A
6 1254030016 Phùng Bích Hậu 26/01/94 1210D16A
7 1254030068 Bùi Thị Thái Hiên 10/11/94 1210D16A
8 1254030071 Lê Quốc Hưng 01/08/94 1210D16A
9 1254030026 Cao Hà Linh 07/07/94 1210D16A
10 1254030030 Lê Thị Châu Loan 17/07/94 1210D16A
11 1254030074 Nguyễn Thanh Loan 20/06/94 1210D16A
12 1254030032 Đặng Thị Thanh Mai 28/09/94 1210D16A
13 1254030083 Nguyễn Ngọc S¬n 04/02/94 1210D16A
14 1254030051 Đinh Thị Huyền Trang 20/03/94 1210D16A
15 1254030085 Nguyễn Quỳnh Trang 21/05/94 1210D16A
16 135D100010 Nguyễn Thị Vân Anh 16/10/95 1311D10B
17 135D100131 Phạm Thị Thanh Tâm 25/04/95 1311D10B
18 135D100133 Nguyễn Minh Thanh 16/10/94 1311D10C
19 135D100149 Đinh Thị Thúy 03/09/95 1311D10C
20 135D110002 Nguyễn Thế Anh 17/01/95 1311D11A
21 135D110004 Lưu Ngọc ánh 05/05/95 1311D11A
22 135D110016 Nguyễn Thị Thu Hà 18/09/95 1311D11A
23 135D110024 Ngô Khánh Huyền 11/10/95 1311D11A
24 135D110025 Vũ Thị Mai Liên 06/08/95 1311D11A
25 135D110032 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/02/95 1311D11A
26 135D110034 Dư¬ng Thị Hồng Nhung 04/02/95 1311D11A
27 135D110036 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 31/12/95 1311D11A
28 135D110043 Nguyễn Thị Thu Thúy 11/09/95 1311D11A
29 135D110049 Nguyễn Thu Trang 11/07/95 1311D11A
30 135D110051 Nguyễn Thị Kim Tuyến 01/11/94 1311D11A
31 135D160046 Lặt Tạ Nạ Phăn Thạ Vi Chít 18/04/95 1311D16A
32 135D160043 Nguyễn Tùng Lâm 18/10/94 1311D16A
33 135D160048 Saniđa Phong Lao Ly 11/11/94 1311D16A
34 135D160026 Trần Ngọc S¬n 17/01/94 1311D16A
35 135D160050 Lê Đức Thành 31/07/93 1311D16A
36 135D160049 Khăm Phanh Đuông Pha Xúc 20/10/92 1311D16A
37 135D500003 Nguyễn Thị Chung 23/10/95 1311D50A
38 135D500006 Hoàng Anh Dũng 20/12/95 1311D50A
39 135D500010 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/10/95 1311D50A
40 135D500012 Lưu Phư¬ng Hồng 13/04/95 1311D50A
41 135D500014 Ngô Xuân Lâm 16/08/95 1311D50A
42 135D500015 Tô Ngọc Lâm 11/09/95 1311D50A
43 135D500018 Nguyễn Hoàng Long 27/05/95 1311D50A
44 135D500020 Đào Nguyệt Minh 06/12/95 1311D50A
45 135D500021 Trư¬ng Bình Minh 01/03/95 1311D50A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Kinh tế vi mô 1 (KT2308) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Hải Nam (1281)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 135D500023 Nguyễn Thị Thúy Oanh 18/08/95 1311D50A
47 135D500024 Nguyễn Thị Ngọc Phư¬ng 18/03/95 1311D50A
48 135D500028 Trần Thị Ngọc Thúy 06/04/95 1311D50A
49 135D500033 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/11/95 1311D50A
50 135D500034 Vư¬ng Thùy Trang 05/10/95 1311D50A
51 135D500035 Nguyễn Anh Tú 27/07/95 1311D50A
52 135D510002 Phan Văn Đạt 29/01/95 1311D51A
53 135D510004 Mai Xuân Hiếu 07/05/95 1311D51A
54 135D510005 Trư¬ng Minh Huyền 24/01/95 1311D51A
55 135D510007 Đỗ Trung Kiên 12/02/94 1311D51A
56 135D510009 Nguyễn Thị Hồng Lam 05/09/95 1311D51A
57 135D510012 Lê Thảo My 19/09/95 1311D51A
58 135D510013 Nguyễn Xuân Nghĩa 29/06/95 1311D51A
59 135D510014 Lành Văn Nghiêm 06/06/95 1311D51A
60 135D510015 Nguyễn Thị Phượng 22/08/95 1311D51A
61 135D510018 Bùi Thu Thảo 23/09/95 1311D51A
62 135D510023 Nguyễn Văn Thắng 04/04/95 1311D51A
63 135D510020 Ngô Đức Việt 14/11/94 1311D51A
64 135D510022 Nguyễn Mai Vũ 19/08/92 1311D51A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế vĩ mô 1 (KT2309) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Dương Thị Dung (1409)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1054030075 Đào Tuấn Anh 17/12/92 1008D16B
2 1054030059 Lư¬ng Thị Phư¬ng Thảo 10/10/92 1008D16B
3 1154022027 Phạm Thị Thiện 02/10/93 1109D10C
4 1154010023 Lưu Hồng Kiên 16/12/93 1109D11A
5 1154012014 Vũ Ngọc Tùng 21/04/93 1109D11B
6 1154030018 Phan Thu Hà 05/10/93 1109D16A
7 1154030028 Đỗ Trung Hiếu 25/12/93 1109D16A
8 1154030036 Bùi Hữu Hoàng 04/04/93 1109D16A
9 1154030043 Trần Thị Thanh Hư¬ng 22/10/93 1109D16A
10 1154030082 Nguyễn Minh Thành 01/08/93 1109D16A
11 1154030086 Hà Xuân Thu 01/12/93 1109D16A
12 1154030089 Trư¬ng Thị Thu Thủy 10/02/93 1109D16A
13 1154030090 Vũ Thị Thu Thủy 01/05/93 1109D16A
14 1254020040 Hoàng Thị Thu Hoài 29/12/94 1210D10A
15 1254020148 Nguyễn Lan Hư¬ng 23/11/94 1210D10A
16 1254020066 Đặng Kiều Linh 10/10/94 1210D10A
17 1254020083 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 05/02/94 1210D10A
18 1254020102 Mai Đức Quý 08/02/94 1210D10A
19 1254020118 Phạm Thị Thanh Th¬ 01/09/94 1210D10A
20 1254020121 Nguyễn Thị Thu 29/04/94 1210D10A
21 1254020128 Bùi Thị Thu Trang 01/07/94 1210D10A
22 1254020006 Vũ Thị Anh 01/06/94 1210D10B
23 1254020026 Nguyễn Thị Bích Hạnh 08/12/94 1210D10B
24 1254020033 Tạ Thị Yến Hằng 21/03/94 1210D10B
25 1254020039 Trần Thanh Hiền 07/10/94 1210D10B
26 1254020063 Nguyễn Thị Hữu 30/12/94 1210D10B
27 1254020068 Đỗ Thị Ngọc Linh 05/01/94 1210D10B
28 1254020081 Trần Thanh Minh 04/06/94 1210D10B
29 1254020100 Nguyễn Thị Phượng 24/12/94 1210D10B
30 1254020125 Đỗ Thị Hồng Thúy 11/07/94 1210D10B
31 1254020132 Nguyễn Thùy Trang 04/02/94 1210D10B
32 1254010001 Đặng Thị Kim Anh 22/05/94 1210D11A
33 1254010034 Nguyễn Nhật Khánh Linh 21/11/94 1210D11A
34 1254030002 Nguyễn Thị Lan Anh 04/02/94 1210D16A
35 1254030003 Phạm Thị Diệu ánh 01/12/94 1210D16A
36 1254030005 Đặng Bá Cầu 26/09/93 1210D16A
37 1254030007 Đỗ Văn Chính 26/06/93 1210D16A
38 1254030008 Trần Mạnh Cường 01/12/94 1210D16A
39 1254030010 Phạm Thị Hồng Duyên 23/06/94 1210D16A
40 1254030067 Nguyễn Thái Hân 17/01/94 1210D16A
41 1254030022 Nguyễn Đức Hoàng 09/08/94 1210D16A
42 1254030023 Nguyễn Thị Hồng 29/08/94 1210D16A
43 1254030024 Vũ Thị Hường 22/02/94 1210D16A
44 1254030025 Lê Thị Phư¬ng Liên 05/05/94 1210D16A
45 1254030075 Vi Thị Trà Ly 02/09/94 1210D16A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Kinh tế vĩ mô 1 (KT2309) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Dương Thị Dung (1409)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1254030034 Trần Đức Mạnh 19/04/93 1210D16A
47 1254030035 Hoàng Thị Minh 29/05/94 1210D16A
48 1254030082 Hoàng Thị Ly Ni 29/05/94 1210D16A
49 1254030043 Nguyễn Thị Mai Phư¬ng 11/07/94 1210D16A
50 1254030083 Nguyễn Ngọc S¬n 04/02/94 1210D16A
51 1254030049 Nguyễn Thị Thanh Thúy 29/03/94 1210D16A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế vĩ mô 1 (KT2309) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Dương Thị Dung (1409)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 135D100075 Dư¬ng Thị Ngọc Linh 28/08/95 1311D10A
2 135D100078 Lê Thảo Linh 16/05/95 1311D10A
3 135D100087 Võ Thị Thùy Linh 17/02/95 1311D10A
4 135D100096 Phùng Hùng Mạnh 16/03/95 1311D10A
5 135D100106 Đào ánh Ngọc 06/11/95 1311D10A
6 135D100111 Cù Thị Nhung 09/08/95 1311D10A
7 135D100116 Nguyễn Thị Phư¬ng Oanh 10/05/95 1311D10A
8 135D100118 Hoàng Quỳnh Phư¬ng 05/09/95 1311D10A
9 135D100120 Nguyễn Mai Phư¬ng 27/11/95 1311D10A
10 135D100128 Hà Thị Quỳnh 08/07/95 1311D10A
11 135D100130 Tạ Như Quỳnh 28/05/95 1311D10A
12 135D100147 Lê Thị Thùy 01/11/95 1311D10A
13 135D100152 Dư¬ng Thị Thanh Thư¬ng 22/02/95 1311D10A
14 135D100153 Bùi Văn Tiến 28/03/95 1311D10A
15 135D100167 Trịnh Mai Trang 22/11/95 1311D10A
16 135D100168 Nguyễn Thị Tú 13/01/94 1311D10A
17 135D100170 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/01/95 1311D10A
18 135D100178 Nguyễn Thị Lan Uyên 21/10/95 1311D10A
19 135D100091 Vũ Thị Hư¬ng Ly 14/08/95 1311D10B
20 135D100110 Hoàng Thị Minh Nguyệt 28/08/95 1311D10B
21 135D100119 Lê Huệ Phư¬ng 04/01/95 1311D10B
22 135D100122 Tạ Thị Phư¬ng 09/03/95 1311D10B
23 135D100124 Bùi Thị Phượng 21/09/95 1311D10B
24 135D100175 Ngô Thị Tuyết 17/03/95 1311D10B
25 135D100067 Lê Thị Hường 05/11/95 1311D10C
26 135D100077 Khuất Thị Khánh Linh 15/04/95 1311D10C
27 135D100090 Cao Khánh Ly 06/04/95 1311D10C
28 135D100095 Trần Thị Ngọc Mai 01/07/95 1311D10C
29 135D100100 Lưu Thị Thanh Nga 07/05/95 1311D10C
30 135D100105 Nguyễn Thị Ngoan 18/07/95 1311D10C
31 135D100113 Nguyễn Tuyết Nhung 16/09/95 1311D10C
32 135D100115 Vũ Thị Ninh 30/09/95 1311D10C
33 135D100155 Lê Thúy Trang 18/08/95 1311D10C
34 135D100169 Lê Anh Tuấn 16/08/95 1311D10C
35 135D100188 Trần Minh Tùng 10/11/94 1311D10C
36 135D100177 Lê Thu Uyên 18/10/95 1311D10C
37 135D110007 Hà Văn Cường 23/09/95 1311D11A
38 135D110031 Hoàng Thị Ngoan 20/08/95 1311D11A
39 135D110033 Phùng Thị Hồng Ngọc 22/07/94 1311D11A
40 135D110040 Lê Mạnh Thảo 17/08/94 1311D11A
41 135D110050 Nguyễn Công Tú 22/09/94 1311D11A
42 135D160006 Đoàn Thị Thúy Giang 06/11/95 1311D16A
43 135D160007 Bùi Thị Thu Hà 20/10/95 1311D16A
44 135D160008 Trần Nhật Hà 12/07/94 1311D16A
45 135D160010 Nguyễn Thị Hạnh 20/02/95 1311D16A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Kinh tế vĩ mô 1 (KT2309) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Dương Thị Dung (1409)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 135D160011 Nguyễn Quang Hào 08/09/95 1311D16A
47 135D160014 Đặng Thị Thanh Huệ 02/07/95 1311D16A
48 135D160016 Hoàng Đăng Hùng 08/12/94 1311D16A
49 135D160023 Lê Thị Hồng Nhung 18/04/95 1311D16A
50 135D160025 Phan Ngọc Quang 20/04/95 1311D16A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế vĩ mô 1 (KT2309) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Dương Thị Dung (1409)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1154022017 Phan Hồng Lam 05/04/93 1109D10C
2 1154030017 Đinh Thị Thúy Hà 25/10/93 1109D16A
3 1154030019 Đỗ Mạnh Hải 24/03/93 1109D16A
4 1254020035 Nguyễn Thị Thanh Hiền 28/07/94 1210D10A
5 1254020115 Trần Phư¬ng Thảo 16/03/94 1210D10A
6 1254020022 Lư¬ng Thị Hải 10/09/93 1210D10B
7 1254020062 Lê Thị Thu Hường 02/03/94 1210D10B
8 1254020090 Triệu Thị Nguyệt 02/05/94 1210D10B
9 1254020106 Nguyễn Thị Thanh Tâm 22/01/94 1210D10B
10 1254020127 Nguyễn Thị Phư¬ng Thúy 07/12/94 1210D10B
11 1254030040 Chu Gạ Nu 04/05/93 1210D16A
12 135D100007 Nguyễn Thị Hồng Anh 16/11/95 1311D10A
13 135D100037 Lư¬ng Thị Hà 19/11/95 1311D10A
14 135D100038 Nguyễn Thị Ngân Hà 19/08/92 1311D10A
15 135D100040 Nguyễn Thị Thu Hà 11/06/94 1311D10A
16 135D100051 Nguyễn Kim Hoàn 21/01/95 1311D10A
17 135D100138 Trần Phư¬ng Thảo 13/05/95 1311D10A
18 135D100014 Lê Thị Hồng ánh 04/10/94 1311D10B
19 135D100017 Nguyễn Kim Chi 29/01/95 1311D10B
20 135D100021 Đặng Thị Kim Dung 20/10/95 1311D10B
21 135D100026 Nguyễn Thùy Dung 02/09/95 1311D10B
22 135D100056 Đỗ Thị Huệ 14/11/95 1311D10B
23 135D100062 Lê Thanh Hư¬ng 22/09/95 1311D10B
24 135D100015 Hoàng Ngọc Ba 02/07/95 1311D10C
25 135D100022 Đỗ Thùy Dung 26/03/95 1311D10C
26 135D100031 Nguyễn Việt Dũng 15/01/95 1311D10C
27 135D100044 Phạm Thị Hạnh 07/10/95 1311D10C
28 135D100049 Nguyễn Thu Hiền 15/09/95 1311D10C
29 135D100057 Bùi Thị Thanh Huyền 20/02/95 1311D10C
30 135D100058 Khổng Thị Thúy Huyền 01/08/95 1311D10C
31 135D100083 Nguyễn Thị Tài Linh 13/06/95 1311D10C
32 135D100133 Nguyễn Minh Thanh 16/10/94 1311D10C
33 135D100149 Đinh Thị Thúy 03/09/95 1311D10C
34 135D110013 Trần Quang Đông 26/07/95 1311D11A
35 135D110016 Nguyễn Thị Thu Hà 18/09/95 1311D11A
36 135D160043 Nguyễn Tùng Lâm 18/10/94 1311D16A
37 135D160024 Phạm Thị Tố Oanh 27/04/95 1311D16A
38 135D160026 Trần Ngọc S¬n 17/01/94 1311D16A
39 135D160050 Lê Đức Thành 31/07/93 1311D16A
40 135D160030 Vũ Đức Thành 27/12/94 1311D16A
41 135D160032 Phạm Thị Thu Thảo 28/07/95 1311D16A
42 135D160033 Phạm Thị Thu Thảo 29/09/95 1311D16A
43 135D160040 Nguyễn Văn Tuấn 27/02/95 1311D16A
44 135D160042 Lê Diên Vĩnh 25/12/95 1311D16A
45 135D500011 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/09/95 1311D50A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Kinh tế vĩ mô 1 (KT2309) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Dương Thị Dung (1409)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 135D500019 Nguyễn Thị Mai 11/02/95 1311D50A
47 135D500022 Trần Thị Hồng Nhung 05/03/94 1311D50A
48 135D500025 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/04/95 1311D50A
49 135D500026 Bùi Thị Thiết 08/01/94 1311D50A
50 135D510002 Phan Văn Đạt 29/01/95 1311D51A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Nguyên lý thống kê kinh tế (KT2310) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Văn Bắc (1237)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1054010021 Nguyễn Thị Lý 27/08/91 1008D11A
2 1054030020 Dư¬ng Minh Hạnh 14/08/92 1008D16A
3 1054030142 Phùng Tất Thắng 02/04/92 1008D16B
4 1154020028 Đỗ Văn Hiệp 20/11/93 1109D10B
5 1154020039 Nguyễn Thị Hư¬ng 20/02/93 1109D10B
6 1154022012 Đặng Thị Hoài Việt Hoa 18/09/93 1109D10C
7 1154022017 Phan Hồng Lam 05/04/93 1109D10C
8 1154022018 Hoàng Ngọc Lâm 25/03/93 1109D10C
9 1154010006 Nguyễn Tuấn Đạt 05/03/93 1109D11A
10 1154010023 Lưu Hồng Kiên 16/12/93 1109D11A
11 1154012001 Đinh Kiên Cường 20/05/93 1109D11B
12 1154012010 Nguyễn Kim Ngọc 06/06/91 1109D11B
13 1154012012 Bùi Văn Sỹ 18/04/90 1109D11B
14 1154012014 Vũ Ngọc Tùng 21/04/93 1109D11B
15 1154030014 Dư¬ng Hải Đăng 18/09/93 1109D16A
16 1154030023 Tạ Thị Thu Hằng 20/04/93 1109D16B
17 1154030035 Tạ Thị Hòa 12/07/93 1109D16B
18 1154030040 Lê Thị Mai Hư¬ng 18/07/93 1109D16B
19 1154030052 Hoàng Thị Thùy Linh 11/10/93 1109D16B
20 1154030095 Mai Minh Tiến 31/08/93 1109D16B
21 1154032006 Hoàng Trọng Đại 03/08/93 1109D16C
22 1154032014 Vư¬ng Ngọc Linh 29/07/92 1109D16C
23 1254020001 Ngô Thị Lan Anh 10/03/94 1210D10A
24 1254020008 Trần Thị Ngọc ánh 07/11/94 1210D10A
25 1254020021 Nguyễn Thị Hà 07/10/94 1210D10A
26 1254020031 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/07/94 1210D10A
27 1254020032 Nguyễn Thị Vân Hằng 17/08/94 1210D10A
28 1254020148 Nguyễn Lan Hư¬ng 23/11/94 1210D10A
29 1254020059 Phạm Thị Phư¬ng Hư¬ng 15/11/94 1210D10A
30 1254020077 Hà Thị Mai 10/08/94 1210D10A
31 1254020091 Nguyễn Thanh Nhàn 21/09/94 1210D10A
32 1254020057 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 28/02/94 1210D10B
33 1254010001 Đặng Thị Kim Anh 22/05/94 1210D11A
34 1254010002 Nguyễn Thị Ngọc ánh 28/03/94 1210D11A
35 1254010025 Hoàng Văn Chiến 22/03/93 1210D11A
36 1254010003 Hà Thị Thùy Dung 07/10/94 1210D11A
37 1254010004 Nguyễn Kim Dung 07/08/94 1210D11A
38 1254010005 Trần Quang Dũng 27/12/94 1210D11A
39 1254010006 Trư¬ng Dư¬ng 20/06/94 1210D11A
40 1254010008 Đỗ Trà Giang 06/04/94 1210D11A
41 1254010011 Trần Thị Thanh Hiền 15/04/94 1210D11A
42 1254010028 Trần Thị Thu Hư¬ng 14/11/94 1210D11A
43 1254010012 Bùi Thị Thanh Loan 04/10/94 1210D11A
44 1254010013 Triệu Thị Mai 15/09/94 1210D11A
45 1254010030 Nguyễn Thị Thanh Nga 26/04/94 1210D11A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Nguyên lý thống kê kinh tế (KT2310) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lê Văn Bắc (1237)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1254010015 Nguyễn Thị Nhung 13/09/94 1210D11A
47 1254010031 Nguyễn Diễm Quỳnh 06/09/94 1210D11A
48 1254010017 Đỗ Thị Th¬m 09/04/94 1210D11A
49 1254030002 Nguyễn Thị Lan Anh 04/02/94 1210D16A
50 1254030061 Cao Tiến Dũng 21/07/94 1210D16A
51 1254030062 Đặng Tiến Đạt 03/12/94 1210D16A
52 1254030011 Nguyễn Ngọc Đức 10/04/94 1210D16A
53 1254030066 Trần Thị Hồng Hải 23/08/94 1210D16A
54 1254030015 Nông Thị Hân 16/09/92 1210D16A
55 1254030072 Nguyễn Mỹ Linh 09/12/93 1210D16A
56 1254030073 Phùng Hư¬ng Linh 01/10/94 1210D16A
57 1254030074 Nguyễn Thanh Loan 20/06/94 1210D16A
58 1254030034 Trần Đức Mạnh 19/04/93 1210D16A
59 1254030077 Hoàng Công Minh 15/07/94 1210D16A
60 1254030035 Hoàng Thị Minh 29/05/94 1210D16A
61 1254030078 Vũ Thị Mộng Ngân 01/06/94 1210D16A
62 1254030039 Nguyễn Trọng Nghĩa 21/03/93 1210D16A
63 1254030079 Khuất Văn Nghiệp 23/06/94 1210D16A
64 1254030041 Đào Hồng Phư¬ng 21/02/92 1210D16A
65 1254030051 Đinh Thị Huyền Trang 20/03/94 1210D16A
66 1254030052 Đỗ Kiều Trang 10/12/94 1210D16A
67 1254030053 Hán Thị Thu Trang 06/06/94 1210D16A
68 1254030087 Nguyễn Thanh Tùng 15/09/92 1210D16A
69 1254030055 Lê Thị Hồng Vân 10/11/94 1210D16A
70 1251040004 Cao Thị Minh Phư¬ng 16/03/94 1210D50A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 0954010024 Phạm Văn Huân 06/10/91 0907D11A
2 1054010043 Nguyễn Thị Mai Dung 29/04/92 1008D11A
3 1054010009 Nguyễn Đình Hào 20/12/92 1008D11A
4 1054010011 Nguyễn Bá Hậu 04/12/92 1008D11A
5 1054010015 Chử Khắc Huy 19/12/90 1008D11A
6 1054010054 Nguyễn Như Kính 26/11/90 1008D11A
7 1054010060 Lò Văn Quán 21/03/90 1008D11A
8 1054010035 Đinh Kiên Trung 17/04/92 1008D11A
9 1054030119 Sa Đình Long 14/06/92 1008D16B
10 1054030142 Phùng Tất Thắng 02/04/92 1008D16B
11 1054030073 Lư¬ng Thị Hải Yến 04/05/92 1008D16B
12 1054020010 Lê Hải Đăng 13/01/88 1109D10B
13 1154010001 Trư¬ng Kiều Anh 29/03/93 1109D11A
14 1154010002 Nguyễn Chí Công 05/02/93 1109D11A
15 1154010003 Nguyễn Mạnh Cường 15/10/93 1109D11A
16 1154010007 Đỗ Xuân Điệp 10/10/92 1109D11A
17 1154010008 Đinh Xuân Giang 01/09/92 1109D11A
18 1154010010 Phạm Hồng Hải 15/10/93 1109D11A
19 1154010011 Kim Thị Hồng Hạnh 23/03/93 1109D11A
20 1154010012 Phạm Thị Thu Hằng 05/11/93 1109D11A
21 1154010016 Nguyễn Hoàng 04/08/92 1109D11A
22 1154010017 Đỗ Thị Thu Huyền 23/05/93 1109D11A
23 1154010019 Ngô Thị Lan Hư¬ng 27/01/92 1109D11A
24 1154010020 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 12/07/93 1109D11A
25 1154010023 Lưu Hồng Kiên 16/12/93 1109D11A
26 1154010024 Bùi Thị Thanh Lam 16/03/93 1109D11A
27 1154010025 Nguyễn Thị Hồng Lan 05/04/93 1109D11A
28 1154010027 Lê Phư¬ng Linh 13/01/93 1109D11A
29 1154010030 Lê Thị Li Ly 17/01/92 1109D11A
30 1154010031 Nguyễn Thị Lý 26/05/93 1109D11A
31 1154010032 Phạm Thị Minh 10/06/92 1109D11A
32 1154010035 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/10/92 1109D11A
33 1154010036 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 31/10/92 1109D11A
34 1154010037 Trần Minh Nguyên 12/02/93 1109D11A
35 1154010038 Nguyễn Anh Phư¬ng 18/09/92 1109D11A
36 1154010043 Đỗ Quang S¬n 09/03/93 1109D11A
37 1154010044 Đặng Thị Phư¬ng Thảo 15/11/93 1109D11A
38 1154010046 Bùi Quang Thắng 12/12/90 1109D11A
39 1154010047 Đào Minh Thắng 23/09/93 1109D11A
40 1154010049 Nguyễn Thị Th¬m 20/11/93 1109D11A
41 1154010050 Nguyễn Thị Thu 23/08/93 1109D11A
42 1154010051 Lê Thị Thanh Thủy 14/07/93 1109D11A
43 1154010054 Phạm Long Trọng 15/01/93 1109D11A
44 1154010057 Chu Thị Cẩm Vân 09/07/93 1109D11A
45 1054010039 Đặng Quốc Việt 16/10/92 1109D11A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1154010058 Vũ Quang Việt 20/11/92 1109D11A
47 1154012002 Nguyễn Đại Dư¬ng 17/12/93 1109D11B
48 1154012003 Bùi Lê Hư¬ng Điệp 03/12/93 1109D11B
49 1154012004 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/11/93 1109D11B
50 1154012005 Quán Thị Bích Huệ 12/05/93 1109D11B
51 1154012006 Đào Thị Huyền 22/08/93 1109D11B
52 1154012007 Mai Thị Thu Huyền 06/09/93 1109D11B
53 1154012009 Trư¬ng Thị Kiều 10/12/92 1109D11B
54 1154012010 Nguyễn Kim Ngọc 06/06/91 1109D11B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1154020121 Đặng Ngọc Đức 07/08/93 1109D10A
2 1154020050 Đinh Thị Dư¬ng Liễu 11/01/93 1109D10A
3 1154020051 Nguyễn Thị Linh 27/11/92 1109D10A
4 1154020063 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/10/93 1109D10A
5 1154020094 Trần Thị Thảo 09/09/93 1109D10A
6 1154010014 Nguyễn Quỳnh Hoa 29/09/93 1109D11A
7 1154012008 Trần Thị Khuyên 28/09/93 1109D11B
8 1154030113 Phạm Thị Linh Chi 19/08/92 1109D16A
9 1154030026 Giàng Thị Hậu 17/11/93 1109D16A
10 1154030027 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/08/93 1109D16A
11 1154030030 Nguyễn Thị Hoa 08/01/93 1109D16A
12 1154030041 Lê Thị Thanh Hư¬ng 09/10/93 1109D16A
13 1154030042 Nguyễn Thị Hư¬ng 19/07/93 1109D16A
14 1154030046 Lê Thị Thanh Lan 03/12/93 1109D16A
15 1154030048 Luyện Thị Lanh 02/05/93 1109D16A
16 1154030050 Nguyễn Thị Hồng Liên 03/07/93 1109D16A
17 1154030056 Nguyễn Thùy Linh 29/04/93 1109D16A
18 1154030058 Nguyễn Hán Long 05/05/93 1109D16A
19 1154030064 Sí Văn Nghị 28/08/93 1109D16A
20 1154030068 Đào Kiều Oanh 20/04/93 1109D16A
21 1154030071 Nguyễn Thu Phư¬ng 18/11/93 1109D16A
22 1154030072 Phạm Thị Thu Phư¬ng 07/12/93 1109D16A
23 1154030076 Hà Thị Minh Quế 27/06/93 1109D16A
24 1154030078 Đỗ Thị Thúy Quỳnh 28/12/93 1109D16A
25 1154030081 Vư¬ng Trọng Tấn 06/05/93 1109D16A
26 1154030089 Trư¬ng Thị Thu Thủy 10/02/93 1109D16A
27 1154030091 Hoàng Thị Thúy 11/08/93 1109D16A
28 1154030094 Nguyễn Thị Kim Thúy 11/12/93 1109D16A
29 1154030099 Lê Thị Kiều Trang 05/05/93 1109D16A
30 1154030102 Đoàn Anh Tuấn 13/02/93 1109D16A
31 1154030103 Trần Anh Tuấn 23/03/93 1109D16A
32 1154030105 Nguyễn S¬n Tùng 07/01/93 1109D16A
33 1154030106 Lê Minh Tuyết 13/10/93 1109D16A
34 1154030108 Lê Anh Xuân 28/10/92 1109D16A
35 1154030114 Nguyễn Văn Công 28/12/92 1109D16B
36 1154030013 Quyền Hồng Dũng 10/10/93 1109D16B
37 1154030047 Phạm Thị Ngọc Lan 17/01/93 1109D16B
38 1154030049 Lư¬ng Thị Kim Liên 22/10/93 1109D16B
39 1154030055 Nguyễn Thị Hồng Linh 16/10/93 1109D16B
40 1154030057 Đỗ Thanh Loan 29/07/93 1109D16B
41 1154030059 Nguyễn Thanh Long 31/07/93 1109D16B
42 1154030060 Vũ Gia Long 13/01/93 1109D16B
43 1154030062 Dư¬ng Đình Nam 19/01/93 1109D16B
44 1154030065 Lê Tuấn Nghĩa 14/05/93 1109D16B
45 1154030069 Trịnh Văn Phú 18/09/93 1109D16B
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1154030070 Lưu Thị Mai Phư¬ng 14/03/93 1109D16B
47 1154030075 Phạm Đức Quang 18/10/93 1109D16B
48 1154030080 Phạm Thị Tâm 18/05/93 1109D16B
49 1154030092 Lư¬ng Thị Minh Thúy 22/08/93 1109D16B
50 1154030095 Mai Minh Tiến 31/08/93 1109D16B
51 1154030096 Cao Thị Minh Trang 11/11/93 1109D16B
52 1154030107 Nguyễn Hồng Vân 26/06/93 1109D16B
53 1154032001 Nguyễn Thị Lan Anh 24/10/93 1109D16C
54 1154032003 Nguyễn Đức Cảnh 26/01/93 1109D16C
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1154020078 Hán Thị Bích Phượng 18/08/93 1109D10A
2 1154020082 Nguyễn Thị Lệ Quyên 06/01/92 1109D10A
3 1154020088 Nguyễn Xuân Thành 25/03/92 1109D10A
4 1154020092 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/12/93 1109D10A
5 1154020096 Phạm Thị Thủy Thoa 20/03/92 1109D10A
6 1154020099 Hạ Thị Thu Thủy 05/08/92 1109D10A
7 1154020101 Trần Thị Thúy 13/12/93 1109D10A
8 1154020102 Nguyễn Thị Mai Thư¬ng 19/06/93 1109D10A
9 1154020103 Đào Thị Trang 16/08/93 1109D10A
10 1154020107 Lư¬ng Thị Huyền Trang 19/12/93 1109D10A
11 1154020111 Triệu Anh Tuấn 26/09/93 1109D10A
12 1154020112 Hà Thanh Tùng 12/01/93 1109D10A
13 1154020116 Nguyễn Tuấn Vũ 27/04/92 1109D10A
14 1154020093 Phan Thị Thu Thảo 24/03/93 1109D10B
15 1154020095 Nguyễn Văn Thịnh 06/02/91 1109D10B
16 1154022003 Đỗ Tiến Dũng 11/10/93 1109D10C
17 1154022006 Phạm Thị Hà 28/08/93 1109D10C
18 1154022007 Phạm Hồng Hải 01/06/93 1109D10C
19 1154022011 Nguyễn Thu Hằng 09/08/93 1109D10C
20 1154022020 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 19/01/93 1109D10C
21 1154022027 Phạm Thị Thiện 02/10/93 1109D10C
22 1154022028 Trần Thị Kim Thúy 12/06/93 1109D10C
23 1154030001 Trần Xuân An 28/04/93 1109D16A
24 1154030003 Triệu Thị Thúy Anh 15/09/93 1109D16A
25 1154030004 Nguyễn Thị Ngọc ánh 18/10/93 1109D16A
26 1154030006 Hoàng Thị Bích 26/06/93 1109D16A
27 1154030009 Ngô Thị Biên 16/09/93 1109D16A
28 1154030010 Hà Quang Cảnh 12/06/93 1109D16A
29 1154030011 Nguyễn Duy Cao 09/03/93 1109D16A
30 1154030012 Bùi Anh Dũng 24/02/93 1109D16A
31 1154030014 Dư¬ng Hải Đăng 18/09/93 1109D16A
32 1154030015 Hoàng Minh Giang 04/11/93 1109D16A
33 1154030018 Phan Thu Hà 05/10/93 1109D16A
34 1154030019 Đỗ Mạnh Hải 24/03/93 1109D16A
35 1154030021 Đỗ Thị Thúy Hằng 22/08/93 1109D16A
36 1154030022 Hoàng Thị Thúy Hằng 13/03/93 1109D16A
37 1154030028 Đỗ Trung Hiếu 25/12/93 1109D16A
38 1154030031 Nguyễn Thị Thúy Hoa 16/06/93 1109D16A
39 1154030036 Bùi Hữu Hoàng 04/04/93 1109D16A
40 1154030037 Lê Trọng Hoàng 20/02/93 1109D16A
41 1154030043 Trần Thị Thanh Hư¬ng 22/10/93 1109D16A
42 1154030044 Chu Thị Thanh Lam 16/01/93 1109D16A
43 1154030045 Đỗ Thị Lan 02/04/93 1109D16A
44 1154030074 Cao Hồ Quang 19/07/93 1109D16A
45 1154030079 Trần Thanh S¬n 10/04/90 1109D16A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1154030086 Hà Xuân Thu 01/12/93 1109D16A
47 1154030087 Lê Minh Thuấn 23/07/93 1109D16A
48 1154030090 Vũ Thị Thu Thủy 01/05/93 1109D16A
49 1154030098 Lại Thị Huyền Trang 20/04/93 1109D16A
50 1154030002 Nguyễn Thị Vân Anh 09/11/93 1109D16B
51 1154030007 Lê Thị Ngọc Bích 22/10/93 1109D16B
52 1154030016 Trần Thị Hư¬ng Giang 29/05/93 1109D16B
53 1154030020 Trần Thị Hạnh 08/10/93 1109D16B
54 1154030029 Đinh Thị Mai Hoa 19/01/93 1109D16B
55 1154030040 Lê Thị Mai Hư¬ng 18/07/93 1109D16B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1154020002 Hồ Vân Anh 14/08/93 1109D10A
2 1154020007 Nguyễn Thị Ngọc ánh 01/02/93 1109D10A
3 1154020009 Trần Thị Bình 30/11/93 1109D10A
4 1154020017 Tạ Thị Thùy Dung 01/07/93 1109D10A
5 1154020022 Hoàng Thị Hạnh 01/02/93 1109D10A
6 1154020030 Nguyễn Thị Thúy Hoa 16/05/93 1109D10A
7 1154020034 Nguyễn ánh Hồng 22/11/93 1109D10A
8 1154020041 Phạm Thị Hư¬ng 16/07/92 1109D10A
9 1154020042 Hoàng Thị Hường 05/08/93 1109D10A
10 1154020048 Trần Văn Kiên 07/02/93 1109D10A
11 1154020053 Trần Mỹ Linh 01/09/93 1109D10A
12 1154020056 Nguyễn Thị Luyến 20/10/93 1109D10A
13 1154020061 Hoàng Văn Mạnh 22/03/93 1109D10A
14 1154020064 Nguyễn Thị Ngọc 01/10/93 1109D10A
15 1154020065 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11/12/93 1109D10A
16 1154020066 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 16/09/93 1109D10A
17 1154020104 Hoàng Thị Huyền Trang 18/05/92 1109D10A
18 1154020011 Nguyễn Văn Chiến 30/11/93 1109D10B
19 1154020018 Đặng Thị Hồng Đức 11/04/93 1109D10B
20 1154020028 Đỗ Văn Hiệp 20/11/93 1109D10B
21 1154020033 Lê Thị Hồng 21/10/92 1109D10B
22 1154020038 Nguyễn Mai Hư¬ng 02/10/93 1109D10B
23 1154020039 Nguyễn Thị Hư¬ng 20/02/93 1109D10B
24 1154020047 Cao Trung Kiên 26/07/93 1109D10B
25 1154020057 Bùi Tiến Lực 01/09/92 1109D10B
26 1154020074 Khổng Thị Minh Phư¬ng 08/10/92 1109D10B
27 1154022021 Cao Đức Núi 17/01/90 1109D10C
28 1154010053 Nguyễn Thu Tình 14/11/93 1109D11A
29 1154012011 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 19/08/93 1109D11B
30 1154012012 Bùi Văn Sỹ 18/04/90 1109D11B
31 1154012013 Nguyễn Minh Trường 25/08/93 1109D11B
32 1154012015 Nguyễn Cẩm Vân 28/12/93 1109D11B
33 1154012016 Hoàng Xuân 24/02/93 1109D11B
34 1154030067 Hà Thị Tuyết Nhung 01/03/93 1109D16A
35 1154030100 Trần Thị Huyền Trang 24/08/93 1109D16A
36 1154032004 Trần Thùy Dung 16/09/93 1109D16C
37 1154032005 Nguyễn Mạnh Dũng 05/11/93 1109D16C
38 1154032008 Chu Trường Giang 29/07/93 1109D16C
39 1154032011 Vũ Minh Hằng 14/03/93 1109D16C
40 1154032012 Dư¬ng Thế Hiếu 24/04/93 1109D16C
41 1154032013 Nguyễn Thị Thu Hường 22/09/93 1109D16C
42 1154032015 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 11/04/92 1109D16C
43 1154032016 Nguyễn Lâm Oanh 13/12/93 1109D16C
44 1154032017 Nguyễn Minh Quân 26/07/93 1109D16C
45 1154032018 Hoàng Thị Quyên 22/07/93 1109D16C
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Kinh tế lượng (KT2312) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Mạnh Tuân (1294)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1154032021 Đỗ Thị Thanh 19/11/93 1109D16C
47 1154032023 Vũ Thị Thu Thảo 28/08/93 1109D16C
48 1154032024 Vũ Anh Thư 21/06/93 1109D16C
49 1154032025 Lê Ngọc Trâm 29/11/93 1109D16C
50 1154032026 Bùi Ngọc Yến 10/05/93 1109D16C
51 1154032027 Tạ Hải Yến 17/04/93 1109D16C
52 135D10LT02 Vũ Thị Bích Ngọc 08/09/90 1311D10T
53 135D10LT05 Nguyễn Thị Hồng Vân 04/09/92 1311D10T
54 135D16LT01 Nguyễn Ngọc Hiệp 22/05/92 1311D16T
55 135D16LT02 Ngô Thị Thanh Hư¬ng 08/08/92 1311D16T
56 135D16LT03 Bùi Phư¬ng Thảo 11/06/92 1311D16T
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1157020003 Trịnh Quang Cường 03/08/92 1109D18A
2 121C610007 Hà Thị Chinh 29/03/94 1210C01A
3 121C610010 Ngô Thùy Dư¬ng 23/08/94 1210C01A
4 121C610011 Nguyễn Thị Giang 16/07/94 1210C01A
5 121C610014 Nguyễn Thị Phư¬ng Hoa 10/10/94 1210C01A
6 121C610019 Phạm Thị Hư¬ng 23/05/94 1210C01A
7 121C610033 Trần Hồng Quân 02/09/94 1210C01A
8 121C610035 Chu Tiến Sỹ 22/03/94 1210C01A
9 1251010017 Đỗ Xuân Hứa 29/04/93 1210D01A
10 1259040013 Hán Thị Ngọc Hội 11/08/94 1210D03A
11 1257030018 Lại Lan Hư¬ng 03/02/94 1210D04A
12 1257030020 Nguyễn Trọng Khôi 06/10/93 1210D04A
13 1257030027 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/08/94 1210D04A
14 1257030030 Nguyễn Thị Bích Thảo 13/11/94 1210D04A
15 1256030002 Bùi Thị Ngọc ánh 10/05/94 1210D06A
16 1256030004 Đinh Thị Bích 26/11/94 1210D06A
17 1256030011 Lý Thị Hậu 09/08/94 1210D06A
18 1256030020 Tăng Tiến Hữu 19/01/94 1210D06A
19 1256030026 Nguyễn Thị Mai 12/11/93 1210D06A
20 1256030033 Nguyễn Ngọc S¬n 03/07/93 1210D06A
21 1256030036 Nguyễn Thị Kim Thao 18/05/94 1210D06A
22 1256030038 Bùi Thị Thoa 17/10/93 1210D06A
23 1256030040 Phan Thị Huyền Trang 19/05/94 1210D06A
24 1256020026 Tạ Thị Bích Ngọc 25/08/94 1210D09A
25 1256020032 Nguyễn Thị Thanh Phư¬ng 28/09/94 1210D09A
26 1254020031 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/07/94 1210D10A
27 1254020059 Phạm Thị Phư¬ng Hư¬ng 15/11/94 1210D10A
28 1254020090 Triệu Thị Nguyệt 02/05/94 1210D10B
29 1254020093 Nguyễn Hồng Nhung 17/09/94 1210D10B
30 1253040002 Lê Việt Dũng 04/06/92 1210D12A
31 1253040004 Nguyễn Huy Hoàng 23/11/94 1210D12A
32 1253040006 Trần Thị Huyền 14/02/94 1210D12A
33 1253040008 Nguyễn Huy Thịnh 20/12/94 1210D12A
34 1253060010 Vũ Quang S¬n 03/10/94 1210D13A
35 1251030019 Nguyễn Việt Anh 12/06/94 1210D15A
36 1251030001 Hán Thị Thu Hằng 21/09/94 1210D15A
37 1251030004 Đỗ Thị Hiển 17/11/94 1210D15A
38 1251030007 Nguyễn Văn Hùng 08/08/94 1210D15A
39 1251030018 Hà Thái Vũ 30/12/94 1210D15A
40 1254030031 Lê Văn Lộc 22/01/92 1210D16A
41 1256050004 Nguyễn Thị Bích Giang 12/02/93 1210D17A
42 1256050008 Bùi Thị Hạnh 09/01/94 1210D17A
43 1256050056 Phan Đức Việt 07/07/94 1210D17A
44 1257020016 Nguyễn Đức Hùng 29/08/94 1210D18A
45 1257010018 Đinh Thị Hư¬ng 17/05/94 1210D28A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1257010042 Hà Thị Phượng 24/04/94 1210D28A
47 1257010044 Hà Thị Quyến 10/06/94 1210D28A
48 1251060017 Cháng Thị Hiền 05/12/93 1210D40A
49 1251050001 Nguyễn Việt Cường 14/07/94 1210D41A
50 1251050013 Trần Công Lý 14/07/94 1210D41A
51 1251050006 Đỗ Hữu Nghĩa 03/02/94 1210D41A
52 1251040004 Cao Thị Minh Phư¬ng 16/03/94 1210D50A
53 1258010001 Lê Thị Ngọc Bích 19/08/94 1210D60A
54 131C020008 Tạ Thị Thu Hằng 10/08/95 1311C02A
55 135D010026 Hà Văn Tài 22/07/95 1311D01A
56 135D040017 Hoàng Hà 29/09/95 1311D04A
57 135D040035 Hoàng Thị Hư¬ng 02/03/95 1311D04A
58 135D040039 Trần Thị Thanh Hư¬ng 14/05/95 1311D04A
59 135D040054 Đào Hồng Ngọc 21/10/95 1311D04A
60 135D040093 Nguyễn Thị Thanh Xuân 25/09/95 1311D04A
61 135D040095 Vũ Thị Yến 07/12/95 1311D04A
62 135D040061 Hồ Thúy Như 02/07/95 1311D04B
63 135D040064 Nguyễn Thị Minh Phư¬ng 20/12/95 1311D04B
64 135D040076 Nguyễn Thị Th¬ 17/08/95 1311D04B
65 135D060014 Đỗ Thị Hoa 19/08/95 1311D06A
66 135D100071 Nguyễn Thị Hồng Lan 11/12/95 1311D10A
67 135D100099 Vũ Thị Hồng My 13/12/95 1311D10A
68 135D120025 Ngô Thị Thêu 10/05/93 1311D12A
69 135D120028 Nguyễn Mạnh Tuấn 11/02/95 1311D12A
70 135D150003 Đoàn Văn Bẩy 06/01/95 1311D15A
71 135D150041 Tạ Quang Vũ 10/08/95 1311D15A
72 135D180001 Kiều Thị Hồng Anh 09/05/95 1311D18A
73 135D180002 Lê Việt Anh 23/10/95 1311D18A
74 135D180004 Nguyễn Thị Thanh Bình 27/10/95 1311D18A
75 135D180005 Chẩu Thị Chuyền 03/10/94 1311D18A
76 135D180006 Đỗ Thị Việt Hà 24/07/79 1311D18A
77 135D180007 Nguyễn Thị Hằng 26/08/95 1311D18A
78 135D180008 Nghiêm Thị Thúy Hiền 03/09/95 1311D18A
79 135D180009 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/10/95 1311D18A
80 135D180010 Nguyễn Minh Hiếu 08/02/95 1311D18A
81 135D180011 Trần Thị Hoan 08/06/95 1311D18A
82 135D180012 Nguyễn Thị Thu Hồng 15/10/90 1311D18A
83 135D180013 Bùi Thị Huệ 08/02/94 1311D18A
84 135D180014 Nguyễn Thị Hư¬ng 16/07/95 1311D18A
85 135D180015 Lê Thị Bích Liên 07/02/95 1311D18A
86 135D180016 Nguyễn Thùy Linh 12/12/95 1311D18A
87 135D180017 Đào Thị Lư¬ng 07/04/95 1311D18A
88 135D180018 Trần Ngọc Mai 01/10/95 1311D18A
89 135D180019 Nguyễn Thị Hồng Nga 13/08/95 1311D18A
90 135D180020 Chu Thị Yến Ngân 17/12/95 1311D18A
91 135D180021 Hà Thị Ngân 24/05/95 1311D18A
92 135D180022 Triệu Vinh Ngọc 24/01/95 1311D18A
93 135D180024 Cao Thị Phượng 18/10/95 1311D18A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 3
94 135D180025 Trần Ngọc Quỳnh 22/11/94 1311D18A
95 135D180026 Nguyễn Thị Hồng Th¬m 31/03/95 1311D18A
96 135D180027 Hoàng Thị Thu 08/08/95 1311D18A
97 135D180028 Nguyễn Thị Thủy 12/04/95 1311D18A
98 135D180029 Bùi Thị Thư 03/12/95 1311D18A
99 135D180030 Nguyễn Thị Vui 20/10/95 1311D18A
100 135D180031 Phùng Thị Lệ Xuân 15/11/95 1311D18A
101 135D180032 Nguyễn Thị Yến 20/11/95 1311D18A
102 135D180033 Trần Thị Yến 09/03/95 1311D18A
103 135D180034 Vũ Thị Yến 17/07/95 1311D18A
104 135D280033 Nguyễn Thị Phư¬ng 03/04/95 1311D28A
105 135D280034 Nguyễn Tiến Phư¬ng 07/11/95 1311D28A
106 135D280040 Tạ Phư¬ng Thảo 22/09/94 1311D28A
107 135D280043 Trịnh Thị Toàn 14/08/95 1311D28A
108 135D510011 Khuất Thị Luyến 01/08/95 1311D51A
109 135D510016 Nguyễn Thị Kim Phượng 21/09/95 1311D51A
110 135D800010 Vũ Thị Hồng Hải 22/11/95 1311D80A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 0956020106 Hà Thế Ân 21/05/90 0907D09B
2 1051010019 Phạm Thị Thu Huyền 10/01/91 1008D01A
3 1056022001 Trần Kim Anh 07/07/92 1008D09B
4 1056022016 Nguyễn Thị Kim Th¬ 26/09/92 1008D09B
5 111C650024 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/10/93 1109C01A
6 111C650029 Trần Thị Tài Linh 13/09/93 1109C01A
7 111C652024 Phạm Thu Hòa 03/10/93 1109C01B
8 111C652052 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/04/93 1109C01B
9 111C652054 Phạm Minh Thùy 25/06/93 1109C01B
10 111C652061 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/01/93 1109C01B
11 1151010005 Hà Thị Thanh Bình 19/05/93 1109D01A
12 1151010009 Lê Tuấn Cường 26/09/93 1109D01A
13 1151010013 Bùi Ngọc Đức 17/11/92 1109D01A
14 1151010014 Đặng Thị Hà 08/10/93 1109D01A
15 1151010019 Nguyễn Văn Hiếu 17/12/93 1109D01A
16 1151010033 Nguyễn Đăng Phư¬ng 15/11/93 1109D01A
17 1151010036 Phùng Thị Phư¬ng Thảo 20/10/93 1109D01A
18 1151012003 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 02/06/93 1109D01B
19 1156010008 Nguyễn Quang Chung 02/04/91 1109D02A
20 1156010032 Hà Thị Lưu 02/04/93 1109D02A
21 1156010033 Đào Lê Cẩm Ly 23/08/93 1109D02A
22 1156010042 Lê Thị Thanh Tâm 07/09/93 1109D02A
23 1156010044 Tống Thị Thảo 15/02/93 1109D02A
24 1156010050 Nguyễn Thị Thanh Tú 22/01/93 1109D02A
25 1156012002 Đinh Thị Chang 23/12/93 1109D02B
26 1156012006 Tạ Thị Hảo 27/12/93 1109D02B
27 1156012008 Hà Thị Thanh Huyền 29/07/93 1109D02B
28 1156012015 Nguyễn Thị Mai Phư¬ng 04/03/92 1109D02B
29 1156030028 Hoàng Văn Phư¬ng 11/09/92 1109D06A
30 1156020014 Lê Thị Huệ 29/10/93 1109D09A
31 1156020033 Trần Thị Quý 06/10/93 1109D09A
32 1156022003 Đỗ Đức Cường 05/09/93 1109D09B
33 1156022009 Hoàng Thu Hường 05/01/93 1109D09B
34 1156022016 Hà Thị Luyến 15/06/93 1109D09B
35 1156022022 Hà Thanh S¬n 16/04/93 1109D09B
36 1156022023 Đàm Huy Thành 17/12/92 1109D09B
37 1156022025 Nguyễn Thị Ngọc Thu 10/01/93 1109D09B
38 1154020088 Nguyễn Xuân Thành 25/03/92 1109D10A
39 1154020072 Tạ Thị Hồng Nhung 08/02/93 1109D10B
40 1154010030 Lê Thị Li Ly 17/01/92 1109D11A
41 1153040006 Trần Minh Huệ 06/04/93 1109D12A
42 1153060030 Nguyễn Anh Tuấn 12/03/92 1109D13A
43 1156050037 Nguyễn Thị Th¬ 24/11/93 1109D17A
44 1157020012 Nguyễn Văn Kiên 19/10/93 1109D18A
45 1157020017 Vũ Thị Tố Loan 10/10/93 1109D18A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1157020026 Chu Thị Thu 27/02/93 1109D18A
47 1157022003 Nguyễn Thị Thu Huyền 28/08/93 1109D18B
48 1152010004 Trần Thị Kim Dung 20/04/92 1109D24A
49 1152012002 Nguyễn Minh Châu 20/12/93 1109D24B
50 1152012016 Phạm Thị Ngân 22/03/92 1109D24B
51 1157010017 Lê Thị Thúy Hằng 15/10/93 1109D28A
52 1157010021 Lê Thị Thu Huyền 15/08/93 1109D28A
53 1157010029 Đinh Hoàng Khôi 28/09/93 1109D28A
54 1157010051 Tào Thị Xuân 01/12/93 1109D28A
55 121C610001 Nguyễn Thị Hồng An 22/10/94 1210C01A
56 121C610009 Đinh Thị Hồng Duyên 25/08/94 1210C01A
57 121C610023 Nguyễn Thị Hồng Liên 07/12/94 1210C01A
58 121C610026 Đỗ Thị Thanh Loan 10/11/94 1210C01A
59 121C610028 Nguyễn Thị Ngọc Mai 29/10/94 1210C01A
60 121C610030 Nguyễn Thị Nhâm 11/02/94 1210C01A
61 121C610036 Cù Thị Phư¬ng Thảo 08/03/94 1210C01A
62 121C610038 Trần Thị Thu Thảo 08/09/94 1210C01A
63 1259040006 Vư¬ng Thị Hà 13/02/94 1210D03A
64 1259040040 Nguyễn Thu Thảo 01/05/94 1210D03A
65 1257030005 Ngô Thị Kim Dung 07/07/94 1210D04A
66 1257030026 Đặng Văn Quảng 10/10/93 1210D04A
67 1256030013 Vũ Thị Hiệp 25/10/94 1210D06A
68 1256020001 Hoàng Anh 18/07/94 1210D09A
69 1256020006 Phạm Thị Kim Dung 09/04/93 1210D09A
70 1254020035 Nguyễn Thị Thanh Hiền 28/07/94 1210D10A
71 1254020137 Trịnh Hồng Vân 08/05/94 1210D10A
72 1254020027 Tạ Thị Hạnh 12/02/94 1210D10B
73 1253040003 Lê Ngọc Hà 26/08/94 1210D12A
74 1251030005 Khổng Minh Hùng 20/06/93 1210D15A
75 1257020014 Vũ Quỳnh Anh 01/01/94 1210D18A
76 1257020006 Trần Thị Lê 15/09/94 1210D18A
77 1257020007 Lô Thị Kiều Linh 23/09/93 1210D18A
78 1257020011 Đỗ Thị Quý 29/10/94 1210D18A
79 1257020012 Bùi Thị Kim Quỳnh 11/06/94 1210D18A
80 1253010026 Nguyễn Danh Thông 03/03/93 1210D23A
81 1252010015 Nguyễn Thị Thu Huyền 20/05/94 1210D24A
82 1252010016 Vũ Thị Kim Huyền 13/05/94 1210D24A
83 1252010033 Nguyễn ánh Phư¬ng 14/07/94 1210D24A
84 1252010037 Đinh Ngọc Thanh 10/01/94 1210D24A
85 1257010035 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/05/94 1210D28A
86 1257010041 Đinh Thị Phư¬ng 07/08/94 1210D28A
87 1251060016 Đặng Thị Hạnh 12/12/94 1210D40A
88 1251060037 Đặng Thị Phư¬ng 26/04/94 1210D40A
89 1251060049 Trần Thị Thúy 09/09/94 1210D40A
90 131C020013 Vũ Viết Khánh 14/08/94 1311C02A
91 131C020022 Nguyễn Thị Thu Yên 03/11/95 1311C02A
92 135D010003 Nguyễn Ngọc Anh 12/09/95 1311D01A
93 135D010040 Phan Mai Trang 13/01/95 1311D01A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 3
94 135D040011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 17/09/94 1311D04A
95 135D040071 Nguyễn Lê Thu Thảo 19/11/95 1311D04A
96 135D040073 Phạm Thị Thảo 19/05/95 1311D04A
97 135D040096 Đào Thị Hồng Nhung 23/07/95 1311D04B
98 135D040069 Nguyễn Thị Tâm 22/07/95 1311D04B
99 135D100038 Nguyễn Thị Ngân Hà 19/08/92 1311D10A
100 135D100130 Tạ Như Quỳnh 28/05/95 1311D10A
101 135D100100 Lưu Thị Thanh Nga 07/05/95 1311D10C
102 135D120020 Phùng Thị Thanh Mai 24/08/95 1311D12A
103 135D150020 Vi Thị Thu Hư¬ng 29/10/95 1311D15A
104 135D150022 Hà Thị Ngọc Lan 10/08/95 1311D15A
105 135D150036 Kiều Quang Thuận 04/02/95 1311D15A
106 135D160014 Đặng Thị Thanh Huệ 02/07/95 1311D16A
107 135D180003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 30/03/95 1311D18A
108 135D280020 Nguyễn Đức Long 20/12/95 1311D28A
109 135D500025 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/04/95 1311D50A
110 135D800020 Nguyễn Văn Thật 23/04/95 1311D80A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C680001 Vũ Kiều Anh 26/09/93 1109C03A
2 111C680032 Hà Thị My 20/05/93 1109C03A
3 111C682020 Đinh Thị Lan Hư¬ng 21/07/92 1109C03B
4 111C682045 Hà Văn Phi 22/03/92 1109C03B
5 111C682063 Nguyễn Anh Tuấn 21/03/93 1109C03B
6 111C750008 Đinh Thị Hiền 29/03/93 1109C04A
7 111C750013 Nguyễn Đình Hùng 27/04/92 1109C04A
8 111C750037 Trần Thị Thanh Thanh 05/01/93 1109C04A
9 111C750039 Lê Mạnh Thắng 10/02/93 1109C04A
10 101C752001 Kiều Thị Ngọc Anh 16/10/91 1109C04B
11 111C752017 Mai Thị Hồng Nhung 12/06/93 1109C04B
12 111C752022 Nguyễn Thị Toàn 26/07/93 1109C04B
13 111C700005 Đoàn Anh Dũng 08/10/93 1109C13A
14 111C700036 Hà Đức Toàn 06/05/92 1109C13A
15 1159040042 Phùng Thị Thùy 20/12/93 1109D03A
16 1159032003 Triệu Mùi Diện 15/07/93 1109D05B
17 1159032004 Nguyễn Bùi Hư¬ng Giang 09/09/93 1109D05B
18 1159032007 Nguyễn Thị Hảo 03/08/93 1109D05B
19 1159032013 Hoàng Thị Hòa 02/02/93 1109D05B
20 1159032015 Tống Thị Thanh Huyền 06/07/93 1109D05B
21 1159032016 Phạm Thị Thu Hư¬ng 26/10/93 1109D05B
22 1159032024 Nguyễn Thị Kiều Oanh 02/08/93 1109D05B
23 1159032030 Đinh Thị Tuyết 03/11/93 1109D05B
24 1153060018 Lê Cao Thành 11/05/92 1109D13A
25 1153010007 Lư¬ng Thị Thúy Hoa 20/08/93 1109D23A
26 1153010009 Vũ Văn Hoàng 11/04/93 1109D23A
27 1153010015 Hán Thị Ngọc Hư¬ng 19/03/93 1109D23A
28 1153010016 Nguyễn Thị Hư¬ng 13/12/93 1109D23A
29 1153010041 Trư¬ng Thị Quý 06/09/93 1109D23A
30 1152010020 Dư¬ng Văn Kiêu 11/11/93 1109D24A
31 1152010031 Nguyễn Huy Thu Phư¬ng 08/05/93 1109D24A
32 1152010035 Lê Hồng Quang 04/03/90 1109D24A
33 1152012010 Nguyễn Thị Như Huế 07/11/93 1109D24B
34 1152012021 Nguyễn Văn Toàn 02/05/92 1109D24B
35 121C750004 Nguyễn Thị Chung 12/06/94 1210C04A
36 121C750005 Đoàn Thị Thùy Dung 04/01/93 1210C04A
37 121C750009 Nguyễn Thu Hà 12/03/94 1210C04A
38 121C750011 Hà Thanh Hoa 01/02/94 1210C04A
39 121C750018 Nguyễn Ngọc Linh 02/09/94 1210C04A
40 121C750022 Đinh Thị Hồng Ngọc 02/10/94 1210C04A
41 121C750025 Nguyễn Như Quỳnh 05/06/94 1210C04A
42 121C750027 Đinh Thị Thúy 26/09/94 1210C04A
43 121C750028 Đinh Thị Thúy 25/12/94 1210C04A
44 121C750031 Nguyễn Thị Thực 10/06/93 1210C04A
45 121C750033 Nguyễn Thùy Trang 27/07/94 1210C04A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 121C750035 Đinh Thị Tố Uyên 29/10/94 1210C04A
47 121C750036 Hà Ngọc Vân 09/10/91 1210C04A
48 121C690028 Cù Thị Thanh Nhàn 31/12/94 1210C08A
49 121C640028 Trần Thị Hồng Mai 27/07/94 1210C09A
50 121C640030 Hà Thị Tâm 26/11/94 1210C09A
51 121C640035 Phạm Thị Thủy 28/04/94 1210C09A
52 121C640037 Nguyễn Minh Tú 11/01/93 1210C09A
53 121C640041 Nguyễn Văn Vinh 15/08/94 1210C09A
54 121C640042 Nguyễn Thị Quỳnh Yến 18/06/94 1210C09A
55 121C670004 Bùi Công Bộ 06/10/93 1210C12A
56 121C670005 Đỗ Mạnh Cường 02/06/93 1210C12A
57 121C670006 Đỗ Việt Cường 12/05/94 1210C12A
58 121C670007 Đinh Thị Hư¬ng Dung 29/10/92 1210C12A
59 121C670011 Nguyễn Hoàng Hiển 04/04/94 1210C12A
60 121C670012 Chu Thị Mai Hoa 10/11/94 1210C12A
61 121C670022 Đinh Hoàng Lê 08/09/93 1210C12A
62 121C670023 Trần Thị Liên 16/06/93 1210C12A
63 121C670024 Trần Thị Linh 05/02/94 1210C12A
64 121C670027 Nguyễn Ngọc Mai 04/09/94 1210C12A
65 121C670031 Vư¬ng Thị Kiều Oanh 15/08/94 1210C12A
66 121C670033 Nguyễn Quốc Thịnh 18/05/93 1210C12A
67 121C670034 Nguyễn Thị Bảo Thoa 25/08/94 1210C12A
68 121C670035 Dư¬ng Thị Thùy 30/07/93 1210C12A
69 121C670036 Nguyễn Thị Thúy 13/01/93 1210C12A
70 121C670041 Hoàng Trọng Vư¬ng 05/02/94 1210C12A
71 121C700003 Đinh Anh Dũng 19/02/94 1210C13A
72 121C700010 Đinh Văn Phư¬ng 04/12/92 1210C13A
73 121C700014 Nguyễn Mạnh Tuấn 25/08/93 1210C13A
74 121C660003 Tạ Lan Anh 26/03/94 1210C20A
75 121C660010 Lê Hư¬ng Giang 04/02/94 1210C20A
76 121C660025 Hà Thị Thanh Minh 04/11/94 1210C20A
77 121C660026 Nguyễn Thành Nam 12/07/94 1210C20A
78 121C660029 Bạch Thị Thúy Ngân 14/04/94 1210C20A
79 121C660041 Nguyễn Thị Thu 24/05/94 1210C20A
80 121C660042 Nguyễn Thị Thúy 31/10/94 1210C20A
81 121C660043 Chử Thị Trang 28/06/94 1210C20A
82 121C660045 Nguyễn Vũ Trường 19/09/93 1210C20A
83 1259040002 Trịnh Thị Chung 03/04/94 1210D03A
84 1259040008 Nguyễn Minh Hằng 24/12/94 1210D03A
85 1259040015 Trần Thị Thanh Huệ 28/02/93 1210D03A
86 1259040017 Nguyễn Thị Huyền 19/11/94 1210D03A
87 1259040051 Phạm Thanh Huyền 01/12/91 1210D03A
88 1259040021 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 24/06/94 1210D03A
89 1259040023 Nguyễn Thị Liên 28/07/93 1210D03A
90 1259040025 Nguyễn Thị Mỹ Linh 08/11/94 1210D03A
91 1259040026 Trần Khánh Linh 02/08/94 1210D03A
92 1259040037 Lê Văn S¬n 14/03/93 1210D03A
93 1259040039 Hoàng Thị Phư¬ng Thanh 26/10/94 1210D03A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 3
94 1259040041 Đỗ Thị Thu 16/04/94 1210D03A
95 1259040048 Triệu Thị Yến 20/05/93 1210D03A
96 1259030003 Trần Thị Kim Chi 21/03/94 1210D05A
97 1259030007 Đinh Thị Đức 26/04/93 1210D05A
98 1259030014 Ma Thị Ngọc Hiển 24/06/93 1210D05A
99 1259030015 Lù Thị Hiệp 27/10/94 1210D05A
100 1253010001 Hà Thị Ngọc ánh 05/08/94 1210D23A
101 1253010009 Đặng Thị Thanh Hiền 24/05/94 1210D23A
102 1253010010 Trần Thị Thu Hiền 09/06/94 1210D23A
103 1253010041 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/11/94 1210D23A
104 1253010038 Vi Anh Tuấn 20/04/94 1210D23A
105 1252010002 Nguyễn Thị Bích 25/05/94 1210D24A
106 1252010006 Bùi Thị Thu Giang 08/04/94 1210D24A
107 1252010019 Nguyễn Đức Lâm 30/08/94 1210D24A
108 1252010026 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/10/94 1210D24A
109 1252010028 Đinh Thị Nguyên 27/08/94 1210D24A
110 1252010031 Lâm Xuân Phú 10/09/94 1210D24A
111 1252010035 Vũ Thị Ngọc Quý 02/06/94 1210D24A
112 1252010036 Nguyễn Thị Sang 21/02/94 1210D24A
113 1252010042 Nguyễn Thị Vân 02/01/93 1210D24A
114 1252010043 Nguyễn Thị Thu Vân 11/03/94 1210D24A
115 1258010002 Trư¬ng Văn Cường 06/10/94 1210D60A
116 1258010006 Nguyễn Dung Hòa 20/05/94 1210D60A
117 1258010008 Bùi Thị Thu Huyền 22/04/94 1210D60A
118 1258010009 Nguyễn Văn Lâm 19/05/93 1210D60A
119 1258010012 Nguyễn Thị Tâm 23/03/94 1210D60A
120 1258010013 Nguyễn Thị Thanh 20/02/94 1210D60A
121 1258010014 Đặng Thị Xuân Thúy 20/10/91 1210D60A
122 1258010015 Vy Quốc Trọng 25/07/93 1210D60A
123 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A
124 1258010017 Lê Xuân Tùng 24/10/93 1210D60A
125 1258010018 Hoàng Thị Tuyết 11/01/94 1210D60A
126 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A
127 1258020004 Khúc Ngọc Hoàng 20/10/94 1210D61A
128 1258020005 Đặng Hà Khoa 21/10/94 1210D61A
129 1258020006 Nguyễn Thùy Linh 06/04/94 1210D61A
130 1255010001 Vàng Văn Chức 10/04/94 1210D70A
131 1255010007 Thèn Seo Hải 15/07/94 1210D70A
132 1255010009 Nguyễn Tiến Hiệp 13/09/94 1210D70A
133 1255010010 Phạm Trung Hiếu 23/03/91 1210D70A
134 1255010012 Đỗ Huy Hoàng 28/11/94 1210D70A
135 1255010013 Nguyễn Hán Hùng 16/08/93 1210D70A
136 1255010019 Làn Văn Lễ 18/09/94 1210D70A
137 1255010021 Hoàng Công Long 22/09/93 1210D70A
138 1255010022 Thèn Hải Long 05/09/93 1210D70A
139 1255010024 Trịnh Phú Nam 01/07/94 1210D70A
140 1255010027 Thân Hạnh Quỳnh 06/06/94 1210D70A
141 1255010028 Vàng Seo Sình 24/06/93 1210D70A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Tư tưởng Hồ Chí Minh (LC1202) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 4
142 1255010032 Nguyễn Văn Thắng 01/10/92 1210D70A
143 1255010034 Đỗ Thanh Tùng 07/10/94 1210D70A
144 1255010039 Đinh Văn Vư¬ng 14/11/94 1210D70A
145 131C090012 Đỗ Thị Thúy Kiều 20/09/95 1311C09A
146 131C090030 Lại Thị Thu 28/06/95 1311C09A
147 135D230003 Trần Hải Đăng 16/02/95 1311D23A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Xã hội học đại cương (LC1205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1054010035 Đinh Kiên Trung 17/04/92 1008D11A
2 1156020001 Đặng Kim Anh 10/02/93 1109D09A
3 1156020038 Vàng Thị Thắm 01/04/92 1109D09A
4 1156020044 Lê Thị Quỳnh Thư 14/09/93 1109D09A
5 1156020045 Nguyễn Thị Vị 28/11/93 1109D09A
6 1156022002 Dư¬ng Thị Linh Chang 09/11/93 1109D09B
7 1156022011 Phan Thị Khanh 16/04/92 1109D09B
8 1156022017 Nguyễn Thị Thúy Nga 25/05/93 1109D09B
9 1154010007 Đỗ Xuân Điệp 10/10/92 1109D11A
10 1256020006 Phạm Thị Kim Dung 09/04/93 1210D09A
11 1256020047 Lê Hoàng Vân 03/10/94 1210D09A
12 1254030005 Đặng Bá Cầu 26/09/93 1210D16A
13 1254030082 Hoàng Thị Ly Ni 29/05/94 1210D16A
14 135D100075 Dư¬ng Thị Ngọc Linh 28/08/95 1311D10A
15 135D100076 Hoàng Thị Thùy Linh 10/06/95 1311D10A
16 135D100116 Nguyễn Thị Phư¬ng Oanh 10/05/95 1311D10A
17 135D100141 Hán Minh Thông 17/01/95 1311D10A
18 135D100163 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/02/95 1311D10A
19 135D100167 Trịnh Mai Trang 22/11/95 1311D10A
20 135D100055 Nguyễn Văn Hợi 01/03/95 1311D10B
21 135D100065 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/06/95 1311D10B
22 135D100102 Phan Thị Hằng Nga 28/07/95 1311D10B
23 135D100119 Lê Huệ Phư¬ng 04/01/95 1311D10B
24 135D100124 Bùi Thị Phượng 21/09/95 1311D10B
25 135D100156 Lưu Thị Hà Trang 20/12/95 1311D10B
26 135D100049 Nguyễn Thu Hiền 15/09/95 1311D10C
27 135D100083 Nguyễn Thị Tài Linh 13/06/95 1311D10C
28 135D100086 Nguyễn Thùy Linh 23/10/95 1311D10C
29 135D100090 Cao Khánh Ly 06/04/95 1311D10C
30 135D100164 Nguyễn Thu Trang 11/06/95 1311D10C
31 135D100169 Lê Anh Tuấn 16/08/95 1311D10C
32 135D100173 Đinh Quang Tùng 25/07/95 1311D10C
33 135D100188 Trần Minh Tùng 10/11/94 1311D10C
34 135D100186 Nguyễn Thị Hoàng Yến 21/01/95 1311D10C
35 135D110009 Hoàng Mạnh Duy 03/11/95 1311D11A
36 135D110023 Đỗ Thị Khánh Huyền 23/03/95 1311D11A
37 135D110025 Vũ Thị Mai Liên 06/08/95 1311D11A
38 135D160025 Phan Ngọc Quang 20/04/95 1311D16A
39 135D160038 Tạ Thu Thủy 19/09/95 1311D16A
40 135D500030 Nguyễn Thế Thường 12/05/95 1311D50A
41 135D510001 Trần Hoàng Anh 18/11/95 1311D51A
42 135D510005 Trư¬ng Minh Huyền 24/01/95 1311D51A
43 135D510007 Đỗ Trung Kiên 12/02/94 1311D51A
44 135D510019 Trần Hữu Trúc 20/01/95 1311D51A
45 135D510021 Nguyễn Hoàng Vinh 31/07/94 1311D51A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Xã hội học đại cương (LC1205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 NC006 Nguyễn Quang Chung 24/09/91 LHNC
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Thống kê xã hội (LC1206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Thúy Hà (1131)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1256030001 Đỗ Lan Anh 08/03/94 1210D06A
2 1256030005 Nguyễn Tiến Cao 21/07/92 1210D06A
3 1256030006 Triệu Thị Thu Chang 06/05/94 1210D06A
4 1256030018 Hoàng Thị Bích Hường 03/10/93 1210D06A
5 1256030020 Tăng Tiến Hữu 19/01/94 1210D06A
6 1256030023 Lỗ Chí Linh 21/07/94 1210D06A
7 1256030030 Hà Thị Quyên 18/10/94 1210D06A
8 1256030039 Trịnh Lâm Tới 01/10/93 1210D06A
9 135D170006 Quyết Đức Đại 24/03/93 1311D17A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Thị Dung (1286)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1057020012 Triệu Thị Lựu 09/03/92 1008D18A
2 1159030026 Vư¬ng Thị Thùy Linh 28/01/93 1109D05A
3 1159032030 Đinh Thị Tuyết 03/11/93 1109D05B
4 1154020053 Trần Mỹ Linh 01/09/93 1109D10A
5 1154020029 Vũ Đức Hiếu 19/10/93 1109D10B
6 1154020072 Tạ Thị Hồng Nhung 08/02/93 1109D10B
7 1154010033 Phùng Thị Hằng Nga 17/08/93 1109D11A
8 1153040003 Nguyễn Thu Hà 14/12/93 1109D12A
9 1153040005 Ngô Duy Hiệu 23/08/91 1109D12A
10 1153040017 Dư¬ng Trung Thành 14/04/93 1109D12A
11 1153040023 Trần Thanh Tùng 22/11/93 1109D12A
12 1153060010 Ma Thị Huyền 22/06/93 1109D13A
13 1154030050 Nguyễn Thị Hồng Liên 03/07/93 1109D16A
14 1154030072 Phạm Thị Thu Phư¬ng 07/12/93 1109D16A
15 1157020003 Trịnh Quang Cường 03/08/92 1109D18A
16 1157020004 Trần Thị Thùy Dung 24/08/93 1109D18A
17 1157020011 Nguyễn Thị Thu Huyền 05/11/93 1109D18A
18 1157020012 Nguyễn Văn Kiên 19/10/93 1109D18A
19 1157020017 Vũ Thị Tố Loan 10/10/93 1109D18A
20 1157020023 Phạm Thị Thúy Quỳnh 16/04/93 1109D18A
21 1157020024 Dư¬ng Trung S¬n 12/04/93 1109D18A
22 1157020030 Lê Thùy Trang 29/04/93 1109D18A
23 1259040006 Vư¬ng Thị Hà 13/02/94 1210D03A
24 1259040011 Tạ Thị Hoa 29/01/94 1210D03A
25 1259040013 Hán Thị Ngọc Hội 11/08/94 1210D03A
26 1259040022 Hoàng Thị Liên 19/03/93 1210D03A
27 1259040029 Bùi Nguyệt Ngân 20/03/94 1210D03A
28 1259040031 Nguyễn Thị Thúy Ngân 05/11/94 1210D03A
29 1254020018 Phan Quỳnh Dư¬ng 27/11/94 1210D10A
30 1253060002 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/10/94 1210D13A
31 1253060016 Trần Quyết Thành 05/02/94 1210D13A
32 1253060012 Hạ Văn Tuyền 28/08/94 1210D13A
33 1254030061 Cao Tiến Dũng 21/07/94 1210D16A
34 1254030011 Nguyễn Ngọc Đức 10/04/94 1210D16A
35 1254030020 Nguyễn Thị Hồng Hoa 17/09/94 1210D16A
36 1254030025 Lê Thị Phư¬ng Liên 05/05/94 1210D16A
37 1254030026 Cao Hà Linh 07/07/94 1210D16A
38 1254030033 Hoàng Văn Mạnh 05/08/93 1210D16A
39 1254030077 Hoàng Công Minh 15/07/94 1210D16A
40 1254030038 Đoàn Kim Ngân 21/04/94 1210D16A
41 1254030078 Vũ Thị Mộng Ngân 01/06/94 1210D16A
42 1254030043 Nguyễn Thị Mai Phư¬ng 11/07/94 1210D16A
43 1254030044 Quyền Thị Lan Phư¬ng 07/09/94 1210D16A
44 1257020014 Vũ Quỳnh Anh 01/01/94 1210D18A
45 1257020001 Lê Thị Thùy Dung 10/07/94 1210D18A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Thị Dung (1286)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1257020015 Phạm Văn Hiến 22/07/93 1210D18A
47 1257020002 Khổng Thị Huệ 25/12/94 1210D18A
48 1257020016 Nguyễn Đức Hùng 29/08/94 1210D18A
49 1257020003 Lưu Thị Lan 26/05/94 1210D18A
50 1257020004 Nguyễn Quỳnh Lan 01/04/94 1210D18A
51 1257020005 Đỗ Tùng Lâm 17/05/94 1210D18A
52 1257020017 Tạ Anh Long 26/09/94 1210D18A
53 1257020008 Kiều Thị Nga 21/10/94 1210D18A
54 1257020009 Nguyễn Hạnh Ngân 24/12/93 1210D18A
55 1257020019 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/01/94 1210D18A
56 1257020010 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 10/06/94 1210D18A
57 1257020021 Kiều Thị Kim Tuyến 25/04/94 1210D18A
58 1257020013 Bùi Cẩm Vân 23/01/94 1210D18A
59 1257020022 Ngô Thị Hồng Vân 21/08/93 1210D18A
60 135D050007 Trần Thị Thu Giang 17/09/95 1311D05A
61 135D050009 Hoàng Thị Thu Hà 06/04/94 1311D05A
62 135D050022 Nguyễn Thị Hư¬ng 18/11/95 1311D05A
63 135D050033 Nguyễn Thị Mai 14/10/95 1311D05A
64 135D050049 Ngô Thị Thu 04/10/94 1311D05A
65 135D050054 Trần Thu Thư¬ng 15/04/94 1311D05A
66 135D050057 Phùng Thị Vỹ 30/03/94 1311D05A
67 135D100001 Nguyễn Thị Thúy An 24/03/95 1311D10A
68 135D100014 Lê Thị Hồng ánh 04/10/94 1311D10B
69 135D100062 Lê Thanh Hư¬ng 22/09/95 1311D10B
70 135D100065 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 20/06/95 1311D10B
71 135D100068 Tô Thị Minh Hường 21/08/95 1311D10B
72 135D100079 Mai Khánh Linh 25/08/95 1311D10B
73 135D120004 Trần Phạm Việt Cường 11/04/95 1311D12A
74 135D120010 Đinh Thị Ngọc Hiền 18/11/95 1311D12A
75 135D120025 Ngô Thị Thêu 10/05/93 1311D12A
76 135D120029 Hà Văn Tuyên 27/09/95 1311D12A
77 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A
78 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A
79 135D130017 Nguyễn Thị Phư¬ng 25/05/95 1311D13A
80 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A
81 135D160007 Bùi Thị Thu Hà 20/10/95 1311D16A
82 135D160026 Trần Ngọc S¬n 17/01/94 1311D16A
83 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A
84 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A
85 135D300009 Bùi Khắc Dũng 28/11/94 1311D30A
86 135D300015 Dư S¬n Hải 11/09/95 1311D30A
87 135D300020 Nguyễn Lan Hư¬ng 12/12/95 1311D30A
88 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A
89 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A
90 135D300028 Lưu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A
91 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A
92 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A
93 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Pháp luật đại cương (LC1207) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Thị Dung (1286)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 3
94 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A
95 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A
96 135D500006 Hoàng Anh Dũng 20/12/95 1311D50A
97 135D800003 Nguyễn Thị ánh 01/09/95 1311D80A
98 135D800005 Lê Thị Dung 27/03/95 1311D80A
99 135D800011 Đinh Thị Huệ 12/03/95 1311D80A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1054010043 Nguyễn Thị Mai Dung 29/04/92 1008D11A
2 1054010060 Lò Văn Quán 21/03/90 1008D11A
3 111C652042 Lê Thị Nhung 06/03/93 1109C01B
4 1156010015 Xa Thị Hà 26/04/93 1109D02A
5 1156010032 Hà Thị Lưu 02/04/93 1109D02A
6 1156010033 Đào Lê Cẩm Ly 23/08/93 1109D02A
7 1156010038 Hoàng Thị Hồng Nhung 23/11/93 1109D02A
8 1156010041 Giàng Thị Tang 26/03/91 1109D02A
9 1156010044 Tống Thị Thảo 15/02/93 1109D02A
10 1156010046 Nguyễn Thị Thủy 14/07/93 1109D02A
11 1156010047 Nguyễn Thị Thúy 26/08/93 1109D02A
12 1156010049 Nguyễn Thị Thu Trang 29/07/93 1109D02A
13 1156010050 Nguyễn Thị Thanh Tú 22/01/93 1109D02A
14 1156012002 Đinh Thị Chang 23/12/93 1109D02B
15 1156012010 Nguyễn Thị An Na 09/07/93 1109D02B
16 1156012013 Đinh Quang Nhâm 12/10/92 1109D02B
17 1156012014 Nguyễn Trọng Nhân 02/10/93 1109D02B
18 1156012016 Mai Tường Quyên 27/12/92 1109D02B
19 1156012018 Nguyễn Thị The 16/10/93 1109D02B
20 1159030018 Đỗ Thị Hoa 16/01/93 1109D05A
21 1156030002 Hà Thị Chang 18/11/93 1109D06A
22 1156030009 Phạm Thị Hà 11/06/93 1109D06A
23 1156030012 Đỗ Thị Hiền 12/05/93 1109D06A
24 1156030016 Lê Mạnh Hùng 11/06/93 1109D06A
25 1156030017 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 01/07/93 1109D06A
26 1156030023 Trần Thị Lư¬ng 02/01/92 1109D06A
27 1156030024 Hà Thị Mai 20/04/93 1109D06A
28 1156030027 Hoàng Thị Bích Phư¬ng 17/10/92 1109D06A
29 1156030032 Nguyễn Thị Tâm 06/10/92 1109D06A
30 1156030037 Hoàng Thị Thủy 10/02/91 1109D06A
31 1156030038 Tạ Thị Thủy 18/05/92 1109D06A
32 1156032002 Nguyễn Tiến Dũng 20/08/89 1109D06B
33 1156032010 Đinh Thị Phượng 19/06/92 1109D06B
34 1156032011 Phạm Quốc Thái 23/01/93 1109D06B
35 1156020014 Lê Thị Huệ 29/10/93 1109D09A
36 1156020046 Nguyễn Thị Hải Yến 10/06/93 1109D09A
37 1156022008 Phùng Thị Thu Hiên 18/04/93 1109D09B
38 1156022027 Hà Thị Thanh Huệ 19/05/93 1109D09B
39 1156022014 Hoàng Diệu Linh 29/10/93 1109D09B
40 1156022015 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/10/92 1109D09B
41 1156022020 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 23/07/93 1109D09B
42 1156022026 Hà Thị Yến 28/03/93 1109D09B
43 1154020022 Hoàng Thị Hạnh 01/02/93 1109D10A
44 1154020040 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 02/10/93 1109D10A
45 1154020042 Hoàng Thị Hường 05/08/93 1109D10A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1154020050 Đinh Thị Dư¬ng Liễu 11/01/93 1109D10A
47 1154020075 Nguyễn Thị Hồng Phư¬ng 07/03/92 1109D10A
48 1154020011 Nguyễn Văn Chiến 30/11/93 1109D10B
49 1154020018 Đặng Thị Hồng Đức 11/04/93 1109D10B
50 1154020026 Tạ Thị Hiền 28/05/93 1109D10B
51 1154020027 Trần Thị Hiền 02/01/93 1109D10B
52 1154010014 Nguyễn Quỳnh Hoa 29/09/93 1109D11A
53 1154010027 Lê Phư¬ng Linh 13/01/93 1109D11A
54 1154010029 Nguyễn Gia Long 29/05/93 1109D11A
55 1154010031 Nguyễn Thị Lý 26/05/93 1109D11A
56 1154010056 Nguyễn Xuân Trường 03/09/88 1109D11A
57 1154010057 Chu Thị Cẩm Vân 09/07/93 1109D11A
58 1154012003 Bùi Lê Hư¬ng Điệp 03/12/93 1109D11B
59 1154012004 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/11/93 1109D11B
60 1154012005 Quán Thị Bích Huệ 12/05/93 1109D11B
61 1154012008 Trần Thị Khuyên 28/09/93 1109D11B
62 1154012011 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 19/08/93 1109D11B
63 1154012013 Nguyễn Minh Trường 25/08/93 1109D11B
64 1154012016 Hoàng Xuân 24/02/93 1109D11B
65 1153040015 Hà Văn Sáng 24/04/93 1109D12A
66 1151032005 Lê Văn Huy 14/07/93 1109D15B
67 1154030003 Triệu Thị Thúy Anh 15/09/93 1109D16A
68 1154030048 Luyện Thị Lanh 02/05/93 1109D16A
69 1154030058 Nguyễn Hán Long 05/05/93 1109D16A
70 1154030079 Trần Thanh S¬n 10/04/90 1109D16A
71 1154030081 Vư¬ng Trọng Tấn 06/05/93 1109D16A
72 1154030085 Trư¬ng Thu Th¬m 10/07/93 1109D16A
73 1154030102 Đoàn Anh Tuấn 13/02/93 1109D16A
74 1154030103 Trần Anh Tuấn 23/03/93 1109D16A
75 1154030035 Tạ Thị Hòa 12/07/93 1109D16B
76 1154030065 Lê Tuấn Nghĩa 14/05/93 1109D16B
77 1154030092 Lư¬ng Thị Minh Thúy 22/08/93 1109D16B
78 1154030101 Lê Đình Trí 30/12/92 1109D16B
79 1154032011 Vũ Minh Hằng 14/03/93 1109D16C
80 1156050003 Nguyễn Như Biên 05/08/93 1109D17A
81 1156050006 Trần Thị Hư¬ng Giang 30/09/92 1109D17A
82 1156050021 Chu Thị Thanh Mai 20/01/93 1109D17A
83 1156050030 Nguyễn Hoàng S¬n 22/09/93 1109D17A
84 1156050033 Đỗ Văn Thành 17/02/92 1109D17A
85 1156052005 Vũ Hồng Lĩnh 20/08/91 1109D17B
86 1157020001 Hoàng Thị Lan Anh 06/12/93 1109D18A
87 1157020003 Trịnh Quang Cường 03/08/92 1109D18A
88 1157020006 Lưu Thị Thúy Hằng 28/05/93 1109D18A
89 1157020016 Trần Thị Khánh Linh 21/10/93 1109D18A
90 1157020021 Nguyễn Thị Quý 03/05/93 1109D18A
91 1157020028 Trần Thị Thanh Thúy 30/08/92 1109D18A
92 1157020030 Lê Thùy Trang 29/04/93 1109D18A
93 1157020031 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/09/93 1109D18A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 3
94 1157020034 Đinh Thị Khánh Vân 22/12/93 1109D18A
95 1152010040 Đặng Thị Thúy 20/03/92 1109D24A
96 1257030008 Nguyễn Thu Hà 18/01/94 1210D04A
97 1257030017 Đoàn Thu Hư¬ng 28/08/93 1210D04A
98 1257030025 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 14/12/94 1210D04A
99 1256030007 Trịnh Thị Việt Chinh 28/01/94 1210D06A
100 1256030013 Vũ Thị Hiệp 25/10/94 1210D06A
101 1256030016 Bùi Thị Huyền 13/08/94 1210D06A
102 1256030017 Đỗ Thị Thu Hường 28/06/94 1210D06A
103 1256030021 Hoàng Thị Hư¬ng Lan 01/09/94 1210D06A
104 1256030029 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/11/94 1210D06A
105 1256030033 Nguyễn Ngọc S¬n 03/07/93 1210D06A
106 1256030038 Bùi Thị Thoa 17/10/93 1210D06A
107 1256030039 Trịnh Lâm Tới 01/10/93 1210D06A
108 1256030040 Phan Thị Huyền Trang 19/05/94 1210D06A
109 1256020003 Trần Lan Anh 13/08/94 1210D09A
110 1256020011 Hà Thị Hiền 08/11/94 1210D09A
111 1256020016 Trần Thị Huyền 06/10/94 1210D09A
112 1256020018 Nguyễn Thị Hư¬ng Lan 06/02/94 1210D09A
113 1256020021 Lê Thị Lực 12/01/94 1210D09A
114 1256020041 Trần Thị Thu Thủy 09/10/94 1210D09A
115 1256020043 Trần Thị Bích Thư 12/12/94 1210D09A
116 1256020045 Đào Thị Kiều Trang 11/12/94 1210D09A
117 1256020047 Lê Hoàng Vân 03/10/94 1210D09A
118 1254020130 Nguyễn Thị Hồng Trang 30/10/94 1210D10A
119 1254020139 Lê Hải Yến 11/07/94 1210D10B
120 1253040001 Đặng Thị Vân Anh 16/02/94 1210D12A
121 1253040002 Lê Việt Dũng 04/06/92 1210D12A
122 1253040006 Trần Thị Huyền 14/02/94 1210D12A
123 1253060002 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/10/94 1210D13A
124 1253060016 Trần Quyết Thành 05/02/94 1210D13A
125 1253060012 Hạ Văn Tuyền 28/08/94 1210D13A
126 1251030004 Đỗ Thị Hiển 17/11/94 1210D15A
127 1254030004 Nguyễn Thị Ngọc Bích 10/09/94 1210D16A
128 1254030013 Nguyễn Thu Hằng 12/05/94 1210D16A
129 1254030024 Vũ Thị Hường 22/02/94 1210D16A
130 1254030072 Nguyễn Mỹ Linh 09/12/93 1210D16A
131 1254030028 Nguyễn Thị Diệu Linh 25/08/94 1210D16A
132 1254030031 Lê Văn Lộc 22/01/92 1210D16A
133 1254030055 Lê Thị Hồng Vân 10/11/94 1210D16A
134 1257020001 Lê Thị Thùy Dung 10/07/94 1210D18A
135 1257020006 Trần Thị Lê 15/09/94 1210D18A
136 1257020017 Tạ Anh Long 26/09/94 1210D18A
137 1257020009 Nguyễn Hạnh Ngân 24/12/93 1210D18A
138 1257020019 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/01/94 1210D18A
139 1257020010 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 10/06/94 1210D18A
140 1257020021 Kiều Thị Kim Tuyến 25/04/94 1210D18A
141 1257020022 Ngô Thị Hồng Vân 21/08/93 1210D18A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 4
142 1252010004 Nguyễn Thị Thùy Dư¬ng 10/04/93 1210D24A
143 1252010015 Nguyễn Thị Thu Huyền 20/05/94 1210D24A
144 1252010016 Vũ Thị Kim Huyền 13/05/94 1210D24A
145 1252010033 Nguyễn ánh Phư¬ng 14/07/94 1210D24A
146 1252010037 Đinh Ngọc Thanh 10/01/94 1210D24A
147 1251060007 Trần Thị Thùy Chinh 02/12/94 1210D40A
148 1251060019 Nguyễn Thị Hoàn 02/08/94 1210D40A
149 1251060021 Nguyễn Thị Thanh Huyền 26/09/94 1210D40A
150 1251060040 Phạm Thị Bích Phượng 23/08/94 1210D40A
151 1251060046 Phạm Thị Minh Thu 09/04/94 1210D40A
152 1251050008 Nguyễn Mạnh Thắng 26/02/94 1210D41A
153 135D800010 Vũ Thị Hồng Hải 22/11/95 1311D80A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Lý (1034)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051030077 Nguyễn Đức Duy 12/12/92 1008D15A
2 1051030035 Hà Thanh Hoài 14/08/92 1008D15A
3 111C652013 Trần Thị Hồng Hà 07/02/93 1109C01B
4 111C652029 Lê Trung Kiên 20/09/93 1109C01B
5 1156010008 Nguyễn Quang Chung 02/04/91 1109D02A
6 1156010022 Nguyễn Thị Thu Hằng 20/05/93 1109D02A
7 1156010034 Phan Thị Ly 17/04/93 1109D02A
8 1156010035 Nguyễn Thị Minh 26/02/93 1109D02A
9 1156010040 Hà Thị Mai Phượng 25/10/93 1109D02A
10 1156012015 Nguyễn Thị Mai Phư¬ng 04/03/92 1109D02B
11 1156012019 Đặng Thị Thủy 17/03/92 1109D02B
12 1156030005 Lê Thị Dung 02/06/93 1109D06A
13 1156030010 Đinh Thị Hạnh 23/12/93 1109D06A
14 1156030015 Đỗ Minh Hùng 23/08/93 1109D06A
15 1156030018 Nguyễn Thị Thu Huyền 26/11/93 1109D06A
16 1156030021 Dư¬ng Thị Hường 22/04/93 1109D06A
17 1156030028 Hoàng Văn Phư¬ng 11/09/92 1109D06A
18 1156030040 Cù Thị Thanh Trà 26/01/93 1109D06A
19 1156030042 Vũ Duy Thanh Tùng 04/03/93 1109D06A
20 1156032012 Nguyễn Thị Thu Trang 25/05/92 1109D06B
21 1156020006 Nguyễn Thị Ngọc Châm 13/03/93 1109D09A
22 1156022010 Lư¬ng Thị Khang 23/04/93 1109D09B
23 1156022013 Đinh Thị Thùy Linh 26/08/93 1109D09B
24 1156022016 Hà Thị Luyến 15/06/93 1109D09B
25 1156022018 Lê ánh Nguyệt 16/07/93 1109D09B
26 1151030026 Bùi Thị Thịnh 28/09/93 1109D15A
27 1151030028 Đinh Thị Thanh Thư 09/07/93 1109D15A
28 1151032002 Nguyễn Trung Đức 01/02/93 1109D15B
29 1154030019 Đỗ Mạnh Hải 24/03/93 1109D16A
30 1154030036 Bùi Hữu Hoàng 04/04/93 1109D16A
31 1154030082 Nguyễn Minh Thành 01/08/93 1109D16A
32 1154030090 Vũ Thị Thu Thủy 01/05/93 1109D16A
33 1154030105 Nguyễn S¬n Tùng 07/01/93 1109D16A
34 1154030106 Lê Minh Tuyết 13/10/93 1109D16A
35 1154030108 Lê Anh Xuân 28/10/92 1109D16A
36 1154030107 Nguyễn Hồng Vân 26/06/93 1109D16B
37 1154032008 Chu Trường Giang 29/07/93 1109D16C
38 1154032009 Dư¬ng Đức Hà 25/04/87 1109D16C
39 1154032012 Dư¬ng Thế Hiếu 24/04/93 1109D16C
40 1154032014 Vư¬ng Ngọc Linh 29/07/92 1109D16C
41 1154032015 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 11/04/92 1109D16C
42 1154032020 Võ Văn Thái 18/11/92 1109D16C
43 1156050013 Bùi Tiến Hưng 19/03/93 1109D17A
44 1156050025 Hoàng Thị Hồng Nhung 07/10/93 1109D17A
45 1156050026 Trần Thị Phư¬ng 10/08/93 1109D17A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Lý (1034)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1156050036 Nguyễn Bảo Thi 12/02/93 1109D17A
47 1157020004 Trần Thị Thùy Dung 24/08/93 1109D18A
48 1157020007 Đỗ Thị Hoa 20/10/93 1109D18A
49 1157020009 Đinh Thị Thúy Hồng 09/08/93 1109D18A
50 1157020010 Khư¬ng Thị Thu Huyền 05/10/93 1109D18A
51 1157020011 Nguyễn Thị Thu Huyền 05/11/93 1109D18A
52 1157020012 Nguyễn Văn Kiên 19/10/93 1109D18A
53 1157020014 Lê Thị Phư¬ng Lan 19/12/93 1109D18A
54 1157020017 Vũ Thị Tố Loan 10/10/93 1109D18A
55 1157020023 Phạm Thị Thúy Quỳnh 16/04/93 1109D18A
56 1157020024 Dư¬ng Trung S¬n 12/04/93 1109D18A
57 1157020026 Chu Thị Thu 27/02/93 1109D18A
58 1157020036 Nguyễn Thị Kim Yến 01/07/93 1109D18A
59 1157022003 Nguyễn Thị Thu Huyền 28/08/93 1109D18B
60 1157022004 Nguyễn Trung Khánh 09/12/93 1109D18B
61 1152010026 Nguyễn Thị Lan Nhi 15/11/93 1109D24A
62 1152012007 Hoàng Hồng Đăng 19/05/93 1109D24B
63 1157010005 Nguyễn Thị Dung 12/02/93 1109D28A
64 1157010014 Phan Thị Thu Hà 09/01/93 1109D28A
65 1157010015 Đỗ Đào Long Hải 29/09/93 1109D28A
66 1157010016 Trần Mỹ Hạnh 28/03/93 1109D28A
67 1157010017 Lê Thị Thúy Hằng 15/10/93 1109D28A
68 1157010020 Nguyễn Quốc Huy 22/11/93 1109D28A
69 1157010026 Quách Thu Hư¬ng 29/08/93 1109D28A
70 1157010030 Hà Thị Liễu 12/09/93 1109D28A
71 1157010049 Bùi Thị Thư 20/09/93 1109D28A
72 1157010050 Đặng Thị Xuân 06/02/92 1109D28A
73 121C610019 Phạm Thị Hư¬ng 23/05/94 1210C01A
74 1251010001 Nguyễn Hồng Anh 21/05/93 1210D01A
75 1251010024 Nguyễn Thị Kim Năm 18/11/94 1210D01A
76 1251010035 Nguyễn Thị Hằng Thu 15/10/94 1210D01A
77 1257030001 Lê Thị Anh 19/04/94 1210D04A
78 1257030002 Lê Ngọc ánh 15/03/94 1210D04A
79 1257030003 Nguyễn Mạnh Chiến 16/06/94 1210D04A
80 1257030004 Nguyễn Mạnh Cường 23/07/94 1210D04A
81 1257030006 Nguyễn Thanh Dư¬ng 06/10/94 1210D04A
82 1257030010 Trần Thu Hà 21/03/94 1210D04A
83 1257030011 Bùi Thị Hảo 06/03/94 1210D04A
84 1257030012 Nguyễn Thị Hằng 28/06/94 1210D04A
85 1257030013 Vũ Thị Thanh Hằng 19/12/94 1210D04A
86 1257030015 Phạm Thị Bích Huyền 20/10/94 1210D04A
87 1257030016 Tô Thu Huyền 18/02/94 1210D04A
88 1257030018 Lại Lan Hư¬ng 03/02/94 1210D04A
89 1257030019 Trần Lan Hư¬ng 31/07/94 1210D04A
90 1257030020 Nguyễn Trọng Khôi 06/10/93 1210D04A
91 1257030022 Nguyễn Thị Luyến 22/04/93 1210D04A
92 1257030023 Nguyễn Phư¬ng Hồng Ngọc 13/10/94 1210D04A
93 1257030029 Lê Thị Thu Thảo 24/10/94 1210D04A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Lý (1034)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 3
94 1257030035 Hoàng Thị Thu 21/02/94 1210D04A
95 1257030036 Nguyễn Bích Thủy 06/11/93 1210D04A
96 1257030037 Nguyễn Thị Hồng Thúy 04/09/94 1210D04A
97 1257030039 Nguyễn Thị Thủy Tiên 18/07/94 1210D04A
98 1257030040 Phạm Thị Huyền Trang 14/05/94 1210D04A
99 1257030042 Nguyễn Thị Yến 09/10/94 1210D04A
100 1256030002 Bùi Thị Ngọc ánh 10/05/94 1210D06A
101 1256030026 Nguyễn Thị Mai 12/11/93 1210D06A
102 1256020002 Hoàng Thị Vân Anh 14/12/94 1210D09A
103 1256020006 Phạm Thị Kim Dung 09/04/93 1210D09A
104 1256020022 Lê Thị Lý 22/10/94 1210D09A
105 1254020034 Lê Thị Thu Hiền 26/11/94 1210D10B
106 1254020149 Bùi Quốc Thắng 09/12/94 1210D10B
107 1254020142 Nguyễn Thị Yến 28/04/94 1210D10B
108 1254010002 Nguyễn Thị Ngọc ánh 28/03/94 1210D11A
109 1254010003 Hà Thị Thùy Dung 07/10/94 1210D11A
110 1254010005 Trần Quang Dũng 27/12/94 1210D11A
111 1254010006 Trư¬ng Dư¬ng 20/06/94 1210D11A
112 1254010008 Đỗ Trà Giang 06/04/94 1210D11A
113 1254010034 Nguyễn Nhật Khánh Linh 21/11/94 1210D11A
114 1254010030 Nguyễn Thị Thanh Nga 26/04/94 1210D11A
115 1254010015 Nguyễn Thị Nhung 13/09/94 1210D11A
116 1254010016 Vũ Thị Bích Phư¬ng 26/07/94 1210D11A
117 1254010031 Nguyễn Diễm Quỳnh 06/09/94 1210D11A
118 1254010017 Đỗ Thị Th¬m 09/04/94 1210D11A
119 1254010018 Phùng Thị Th¬m 02/04/94 1210D11A
120 1254010019 Đỗ Tiến Tùng 21/07/94 1210D11A
121 1254010020 Ngô Thị Tuyến 11/01/94 1210D11A
122 1254010021 Nguyễn Thị Hồng Vân 09/02/93 1210D11A
123 1251030019 Nguyễn Việt Anh 12/06/94 1210D15A
124 1251030002 Trần Thị Thanh Hằng 20/02/94 1210D15A
125 1251030003 Lê Thị Thu Hiền 03/07/94 1210D15A
126 1251030005 Khổng Minh Hùng 20/06/93 1210D15A
127 1251030010 Dư¬ng Tuấn Phong 15/02/94 1210D15A
128 1251030011 Đặng Tiến Quân 12/11/94 1210D15A
129 1251030013 Mai Thạch Sanh 05/03/94 1210D15A
130 1251030014 Vũ Đình Tài 20/09/93 1210D15A
131 1251030016 Đặng Anh Tuấn 03/08/94 1210D15A
132 1251030017 Chu Ngọc Vinh 05/04/94 1210D15A
133 1254030043 Nguyễn Thị Mai Phư¬ng 11/07/94 1210D16A
134 1257020002 Khổng Thị Huệ 25/12/94 1210D18A
135 1257020004 Nguyễn Quỳnh Lan 01/04/94 1210D18A
136 1257020005 Đỗ Tùng Lâm 17/05/94 1210D18A
137 1257020008 Kiều Thị Nga 21/10/94 1210D18A
138 1257020011 Đỗ Thị Quý 29/10/94 1210D18A
139 1257010005 Nguyễn Việt Chinh 16/07/94 1210D28A
140 1257010007 Lã Thị Ngọc Dung 11/05/93 1210D28A
141 1257010017 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/11/94 1210D28A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Lý (1034)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 4
142 1257010023 Hà Thị Hư¬ng Lan 10/01/94 1210D28A
143 1257010029 Bùi Thị Thanh Mai 29/07/94 1210D28A
144 1257010033 Đinh Thị Năm 12/08/94 1210D28A
145 1257010049 Phạm Thị Thùy 25/04/94 1210D28A
146 1251060018 Hà Thị Hoàn 04/05/94 1210D40A
147 1251060022 Trần Xuân Hưng 27/07/94 1210D40A
148 1251060027 Nguyễn Khánh Linh 30/12/94 1210D40A
149 1251060038 Vũ Lan Phư¬ng 08/07/93 1210D40A
150 1251060044 Cấn Thị Thảo 15/07/94 1210D40A
151 1251060049 Trần Thị Thúy 09/09/94 1210D40A
152 1251050006 Đỗ Hữu Nghĩa 03/02/94 1210D41A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 101C662083 Bùi Cát Vũ 19/04/90 1008C20C
2 111C680033 Hà Thị Thu Nga 02/05/93 1109C03A
3 111C680050 Nguyễn Văn Trọng 04/11/93 1109C03A
4 111C682003 Lý Văn Chiến 23/07/90 1109C03B
5 111C682005 Tống Khánh Duy 17/09/91 1109C03B
6 111C682006 Trần Thị Giang 14/08/93 1109C03B
7 111C682010 Nguyễn Thị Hằng 11/12/93 1109C03B
8 111C682014 Nguyễn Thị Hoa 04/07/92 1109C03B
9 111C682016 Hoàng Thị Hoạt 18/03/93 1109C03B
10 111C682017 Nguyễn Đình Huân 11/10/93 1109C03B
11 111C682020 Đinh Thị Lan Hư¬ng 21/07/92 1109C03B
12 111C682021 Hà Thị Diễm Hư¬ng 02/12/92 1109C03B
13 111C682023 Trư¬ng Thị Thu Hường 22/06/93 1109C03B
14 111C682029 Hoàng Thị Liên 25/09/93 1109C03B
15 111C682030 Nguyễn Thị Liên 10/01/93 1109C03B
16 111C682033 Đỗ Tiến Luật 12/07/92 1109C03B
17 111C682034 Nguyễn Ly Ly 14/10/93 1109C03B
18 111C682045 Hà Văn Phi 22/03/92 1109C03B
19 111C682053 Đỗ Thị Th¬m 09/12/93 1109C03B
20 111C682061 Lê Hoàng Trung 14/10/90 1109C03B
21 111C682062 Nguyễn Thị Trượng 27/05/93 1109C03B
22 111C682063 Nguyễn Anh Tuấn 21/03/93 1109C03B
23 111C750003 Trần Thị Thùy Dung 09/03/93 1109C04A
24 111C750034 Nguyễn Ngọc Phượng 17/10/93 1109C04A
25 111C750036 Nguyễn Thị Thanh 10/09/93 1109C04A
26 111C750038 Nguyễn Phư¬ng Thảo 01/08/93 1109C04A
27 111C750039 Lê Mạnh Thắng 10/02/93 1109C04A
28 111C750042 Nguyễn Thị Thu Thủy 02/12/93 1109C04A
29 111C750043 Hà Thị Thúy 19/06/93 1109C04A
30 111C750044 Trần Thị Minh Thúy 28/08/93 1109C04A
31 111C750046 Bùi Thị Thu Trang 09/06/93 1109C04A
32 111C750047 Hán Thị Thu Trang 10/02/93 1109C04A
33 111C750048 Hoàng Thị Kiều Trang 08/10/93 1109C04A
34 111C750051 Nguyễn Thị Hải Vân 19/11/93 1109C04A
35 111C750052 Bùi Thị Hải Yến 19/04/92 1109C04A
36 111C750053 Đỗ Thị Hải Yến 05/03/93 1109C04A
37 111C752001 Nguyễn Thị Thúy An 21/08/93 1109C04B
38 101C752001 Kiều Thị Ngọc Anh 16/10/91 1109C04B
39 111C752005 Đặng Việt Hằng 22/10/93 1109C04B
40 111C752006 Kiều Thị Thúy Hằng 11/10/93 1109C04B
41 111C752007 Bùi Minh Huyền 27/07/93 1109C04B
42 111C752009 Nguyễn Nhật Lệ 11/05/93 1109C04B
43 111C752012 Nguyễn Thị Ngọc Mai 06/06/93 1109C04B
44 111C752016 Trần Thị ánh Ngọc 22/10/93 1109C04B
45 111C752017 Mai Thị Hồng Nhung 12/06/93 1109C04B
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 111C752022 Nguyễn Thị Toàn 26/07/93 1109C04B
47 111C720002 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/02/93 1109C26A
48 1159040007 Nguyễn Thị Hằng 10/11/92 1109D03A
49 1159040008 Nguyễn Thị Thu Hằng 08/04/93 1109D03A
50 1159040010 Trần Thị Hồi 06/07/92 1109D03A
51 1159040015 Hán Thị Lâm 10/04/93 1109D03A
52 1159040021 Lê Thị Lý 03/07/93 1109D03A
53 1159040035 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/01/93 1109D03A
54 1159040042 Phùng Thị Thùy 20/12/93 1109D03A
55 1159040046 Hán Thị Thu Trang 06/06/93 1109D03A
56 1159042005 Nguyễn Thị Lâm 08/09/93 1109D03B
57 1059042024 Thân Nhật Lệ 08/01/92 1109D03B
58 1159042007 Bùi Đức Mạnh 21/04/93 1109D03B
59 1159042008 Nguyễn Viết Ngọc 28/11/92 1109D03B
60 1159042010 Hà Thị Thu Thảo 26/10/93 1109D03B
61 1159042011 Nguyễn Huyền Trang 29/10/93 1109D03B
62 1159030003 Dư¬ng Thị Bình 07/10/93 1109D05A
63 1159030031 Lại Thị M¬ 17/04/93 1109D05A
64 1159030032 Vũ Thị Mỹ 20/03/93 1109D05A
65 1159030038 Chu Thị Hồng Nhung 12/08/93 1109D05A
66 1159030041 Đinh Thị Thảo 15/08/93 1109D05A
67 1159030044 Cao Thị Hồng Thắm 19/11/85 1109D05A
68 1159032007 Nguyễn Thị Hảo 03/08/93 1109D05B
69 1159032023 Hà Thị Hồng Nhung 05/07/93 1109D05B
70 1159032027 Đỗ Phư¬ng Thùy 11/07/93 1109D05B
71 1153010005 Nguyễn Thị Thu Hiền 25/09/93 1109D23A
72 1153010008 Nguyễn Thị Hoa 07/11/93 1109D23A
73 1153010009 Vũ Văn Hoàng 11/04/93 1109D23A
74 1153010010 Hà Thị Học 02/02/93 1109D23A
75 1153010015 Hán Thị Ngọc Hư¬ng 19/03/93 1109D23A
76 1153010017 Chử Đức Kha 28/11/93 1109D23A
77 1153010030 Trần Thị Nga 13/01/93 1109D23A
78 1153010038 Hoàng Thị Như¬ng 22/05/92 1109D23A
79 1153010042 Phan Thị Thanh Tâm 11/10/93 1109D23A
80 1153010043 Trần Thị Hồng Tâm 08/03/92 1109D23A
81 1153010057 Nguyễn Thị Hải Yến 18/11/93 1109D23A
82 1153012002 Nguyễn Thị Thúy Hà 11/06/93 1109D23B
83 1153012007 Nguyễn Ngọc Minh 13/09/93 1109D23B
84 1153012009 Đỗ Thị Thu 05/02/93 1109D23B
85 1153012014 Nguyễn Thị Minh Thư 15/12/93 1109D23B
86 1153012011 Hoàng Thị Thu Trang 27/07/93 1109D23B
87 1152010003 Vũ Cao Cường 10/07/93 1109D24A
88 1152010014 Nguyễn Thị Hồng 16/01/93 1109D24A
89 1152010038 Hà Thị Thảo 07/07/93 1109D24A
90 1152010047 Nguyễn Thị Tuyết 07/12/93 1109D24A
91 1152012001 Nguyễn Tuấn Anh 12/11/93 1109D24B
92 1152012004 Kiều Thị Dung 25/12/93 1109D24B
93 1152012006 Nguyễn Đức Đắc 09/12/92 1109D24B
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 3
94 1152012010 Nguyễn Thị Như Huế 07/11/93 1109D24B
95 1152012013 Dư¬ng Thị Lý 18/09/93 1109D24B
96 1152012014 Hoàng Thị Thiên Lý 25/12/92 1109D24B
97 1152012021 Nguyễn Văn Toàn 02/05/92 1109D24B
98 121C750003 Ngô Kim Chi 30/11/94 1210C04A
99 121C750037 Nguyễn Thị Lan 20/09/93 1210C04A
100 121C750020 Hà Thị Minh 13/03/93 1210C04A
101 121C750028 Đinh Thị Thúy 25/12/94 1210C04A
102 121C750029 Phan Thanh Thúy 25/02/94 1210C04A
103 121C690011 Ngô Thị Thu Hằng 20/10/93 1210C08A
104 121C690018 Nguyễn Thị Huyền 01/08/94 1210C08A
105 121C670008 Nguyễn Thị Anh Đào 02/09/93 1210C12A
106 121C670009 Nguyễn Thị Thu Hà 14/08/94 1210C12A
107 121C670010 Hà Thị Hồng Hạnh 14/05/94 1210C12A
108 121C670014 Cao Thị Hồng 22/02/92 1210C12A
109 121C670033 Nguyễn Quốc Thịnh 18/05/93 1210C12A
110 121C670039 Võ Thị Trang 17/11/94 1210C12A
111 121C660001 Hà Thị Lan Anh 27/03/94 1210C20A
112 121C660011 Lê Thanh Hải 05/06/94 1210C20A
113 121C660015 Nguyễn Thị Hoa 12/05/94 1210C20A
114 121C660018 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/06/94 1210C20A
115 121C660024 Đinh Thị Loan 23/07/94 1210C20A
116 121C660028 Nguyễn Thị Ngà 04/11/94 1210C20A
117 121C660042 Nguyễn Thị Thúy 31/10/94 1210C20A
118 121C660046 Nguyễn Xuân Tùng 22/09/93 1210C20A
119 121C660047 Tạ Hán Vinh 21/06/93 1210C20A
120 1259030014 Ma Thị Ngọc Hiển 24/06/93 1210D05A
121 1254020005 Phạm Thị Ngọc Anh 30/10/94 1210D10A
122 1253010006 Trần Quốc Đại 12/05/93 1210D23A
123 1253010010 Trần Thị Thu Hiền 09/06/94 1210D23A
124 1253010012 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/02/94 1210D23A
125 1253010037 Ngô Duy Trung 11/04/94 1210D23A
126 1252010002 Nguyễn Thị Bích 25/05/94 1210D24A
127 1252010005 Đỗ Trần Đăng 03/11/94 1210D24A
128 1252010009 Bùi Thị Khánh Hòa 20/03/94 1210D24A
129 1252010011 Nguyễn Thị Hồng 25/10/93 1210D24A
130 1252010013 Đỗ Thị Thu Huyền 19/11/94 1210D24A
131 1252010017 Nguyễn Thị Thu Hường 19/02/94 1210D24A
132 1252010018 Nguyễn Đức Khiêm 29/08/93 1210D24A
133 1252010019 Nguyễn Đức Lâm 30/08/94 1210D24A
134 1252010020 Hạ Bích Liên 14/06/94 1210D24A
135 1252010023 Trần Đức Nam 04/11/93 1210D24A
136 1252010028 Đinh Thị Nguyên 27/08/94 1210D24A
137 1252010031 Lâm Xuân Phú 10/09/94 1210D24A
138 1252010034 Trần Thị Thanh Phư¬ng 26/02/94 1210D24A
139 1252010036 Nguyễn Thị Sang 21/02/94 1210D24A
140 1252010039 Lê Thị Thủy 07/09/94 1210D24A
141 1252010042 Nguyễn Thị Vân 02/01/93 1210D24A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đinh T Thu Phương (1190)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 4
142 1252010043 Nguyễn Thị Thu Vân 11/03/94 1210D24A
143 1255010024 Trịnh Phú Nam 01/07/94 1210D70A
144 1255010028 Vàng Seo Sình 24/06/93 1210D70A
145 1255010039 Đinh Văn Vư¬ng 14/11/94 1210D70A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 0954030101 Dư¬ng Xuân Anh 04/11/91 0907D16B
2 1051010012 Lại Ngọc Hà 23/10/92 1008D01A
3 1051010048 Lư¬ng Thị Huyền Trang 24/01/92 1008D01A
4 1051012003 Nguyễn Vi Công 08/10/92 1008D01B
5 1051012008 Vũ Thị Hạnh 12/05/92 1008D01B
6 1051012022 Phạm Trung Thành 25/04/92 1008D01B
7 1051012025 Hà Văn Thê 12/05/92 1008D01B
8 1051012027 Đặng Văn Toản 03/10/92 1008D01B
9 1056022013 Nguyễn Thị Thúy Mai 25/08/92 1008D09B
10 1054010009 Nguyễn Đình Hào 20/12/92 1008D11A
11 1054010011 Nguyễn Bá Hậu 04/12/92 1008D11A
12 1054010015 Chử Khắc Huy 19/12/90 1008D11A
13 1053040006 Lê Tuấn Khanh 14/09/91 1008D12A
14 1053040015 Sùng A Sàng 27/04/92 1008D12A
15 1051030037 Triệu Tuyên Hưng 13/12/91 1008D15A
16 1051030044 Hoàng Văn Mẫn 14/08/92 1008D15A
17 1051030068 Phạm Văn Tú 10/09/92 1008D15A
18 1054030020 Dư¬ng Minh Hạnh 14/08/92 1008D16A
19 1054030075 Đào Tuấn Anh 17/12/92 1008D16B
20 1054030119 Sa Đình Long 14/06/92 1008D16B
21 1054030120 Vũ Hoàng Long 19/08/92 1008D16B
22 1053050024 Bùi Thị Quỳnh Liên 22/05/92 1008D22A
23 111C650007 Đào Thị Thu Hà 25/05/93 1109C01A
24 111C650016 Vũ Thị Thanh Hoa 23/03/93 1109C01A
25 111C650018 Phùng Thị Minh Huệ 08/09/93 1109C01A
26 111C650045 Nguyễn Thị Thu Thủy 08/03/92 1109C01A
27 111C650049 Bùi Thị Trang 02/09/93 1109C01A
28 111C652002 Trần Thị Vân Anh 17/06/93 1109C01B
29 111C652005 Hoàng Thị Ngọc Chang 12/12/93 1109C01B
30 111C652020 Nghiêm Xuân Hiệp 07/05/93 1109C01B
31 111C652026 Lê Minh Hoàng 05/10/93 1109C01B
32 111C652065 Hà Thị Khuyên 20/06/93 1109C01B
33 111C652033 Hoàng Thị Nhật Linh 10/11/93 1109C01B
34 111C652043 Đỗ Thị Phượng 06/09/93 1109C01B
35 111C652047 Khổng Thị Quỳnh 28/09/92 1109C01B
36 1156010055 Vũ Thị Hải Yến 10/06/93 1109D02A
37 1156032006 Hà Trung Hiếu 04/06/93 1109D06B
38 1156032013 Hoàng Bích Thủy 14/03/93 1109D06B
39 1156020007 Hoàng Văn Dẫn 28/10/90 1109D09A
40 1156020033 Trần Thị Quý 06/10/93 1109D09A
41 1156020039 Đinh Tám Thi 04/09/92 1109D09A
42 1156022011 Phan Thị Khanh 16/04/92 1109D09B
43 1156022012 Hà Xuân Khánh 03/12/90 1109D09B
44 1154020017 Tạ Thị Thùy Dung 01/07/93 1109D10A
45 1154020039 Nguyễn Thị Hư¬ng 20/02/93 1109D10B
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1154010001 Trư¬ng Kiều Anh 29/03/93 1109D11A
47 1154010006 Nguyễn Tuấn Đạt 05/03/93 1109D11A
48 1154010008 Đinh Xuân Giang 01/09/92 1109D11A
49 1154010011 Kim Thị Hồng Hạnh 23/03/93 1109D11A
50 1154010012 Phạm Thị Thu Hằng 05/11/93 1109D11A
51 1154010016 Nguyễn Hoàng 04/08/92 1109D11A
52 1154010020 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 12/07/93 1109D11A
53 1154010035 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/10/92 1109D11A
54 1154010036 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 31/10/92 1109D11A
55 1154010037 Trần Minh Nguyên 12/02/93 1109D11A
56 1154010038 Nguyễn Anh Phư¬ng 18/09/92 1109D11A
57 1154010041 Nguyễn Nhật Quỳnh 23/10/93 1109D11A
58 1154010043 Đỗ Quang S¬n 09/03/93 1109D11A
59 1154010044 Đặng Thị Phư¬ng Thảo 15/11/93 1109D11A
60 1154010046 Bùi Quang Thắng 12/12/90 1109D11A
61 1154010047 Đào Minh Thắng 23/09/93 1109D11A
62 1154010050 Nguyễn Thị Thu 23/08/93 1109D11A
63 1154010051 Lê Thị Thanh Thủy 14/07/93 1109D11A
64 1054010039 Đặng Quốc Việt 16/10/92 1109D11A
65 1154012002 Nguyễn Đại Dư¬ng 17/12/93 1109D11B
66 1154012009 Trư¬ng Thị Kiều 10/12/92 1109D11B
67 1154012010 Nguyễn Kim Ngọc 06/06/91 1109D11B
68 1154012012 Bùi Văn Sỹ 18/04/90 1109D11B
69 1154012015 Nguyễn Cẩm Vân 28/12/93 1109D11B
70 1153040001 Sái Ngọc Anh 20/12/93 1109D12A
71 1153040030 Vi Mạnh Cường 30/06/93 1109D12A
72 1153040005 Ngô Duy Hiệu 23/08/91 1109D12A
73 1153040006 Trần Minh Huệ 06/04/93 1109D12A
74 1153040007 Nguyễn Quang Hưng 02/02/91 1109D12A
75 1153040008 Đỗ Mai Khanh 19/04/93 1109D12A
76 1153040009 Nguyễn Thị Khánh Linh 15/12/93 1109D12A
77 1153040028 Nguyễn Thị Luyến 05/02/93 1109D12A
78 1153040031 Phạm Thị Hồng Mây 03/11/93 1109D12A
79 1153040011 Nguyễn Thị M¬ 12/01/92 1109D12A
80 1153040012 Đặng Trần Ngọc 13/12/93 1109D12A
81 1153040013 Nguyễn Thị Nhung 09/04/93 1109D12A
82 1153040017 Dư¬ng Trung Thành 14/04/93 1109D12A
83 1153040018 Nguyễn Tiến Thành 28/06/92 1109D12A
84 1153040019 Nguyễn Thị Hư¬ng Th¬m 06/08/93 1109D12A
85 1153040020 Nguyễn Minh Thuận 22/09/93 1109D12A
86 1153040032 Hoàng Huyền Trang 13/07/93 1109D12A
87 1153040022 Hoàng Ngọc Tú 15/11/93 1109D12A
88 1153040023 Trần Thanh Tùng 22/11/93 1109D12A
89 1153060002 Trần Huy Dũng 12/07/86 1109D13A
90 1153060026 Cao Tiến Đại 21/07/92 1109D13A
91 1153060004 Nguyễn Trọng Đại 09/06/92 1109D13A
92 1153060005 Phạm Tất Đạt 29/09/93 1109D13A
93 1153060018 Lê Cao Thành 11/05/92 1109D13A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Đường lối CM của Đảng CSVN (LC1303) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 3
94 1153060021 Nguyễn Anh Thọ 20/08/92 1109D13A
95 1153060028 Nguyễn Văn Tiến 18/04/93 1109D13A
96 1153060030 Nguyễn Anh Tuấn 12/03/92 1109D13A
97 1153060024 Nguyễn Trung Vĩnh 01/03/92 1109D13A
98 1151030004 Nguyễn Văn Duẩn 17/11/93 1109D15A
99 1151030020 Bùi Hồng Quân 11/06/92 1109D15A
100 1154030015 Hoàng Minh Giang 04/11/93 1109D16A
101 1154030021 Đỗ Thị Thúy Hằng 22/08/93 1109D16A
102 1154030044 Chu Thị Thanh Lam 16/01/93 1109D16A
103 1154030045 Đỗ Thị Lan 02/04/93 1109D16A
104 1154030071 Nguyễn Thu Phư¬ng 18/11/93 1109D16A
105 1154030074 Cao Hồ Quang 19/07/93 1109D16A
106 1154030087 Lê Minh Thuấn 23/07/93 1109D16A
107 1154030098 Lại Thị Huyền Trang 20/04/93 1109D16A
108 1154030002 Nguyễn Thị Vân Anh 09/11/93 1109D16B
109 1154030039 Nguyễn Quốc Hưng 13/11/93 1109D16B
110 1154030047 Phạm Thị Ngọc Lan 17/01/93 1109D16B
111 1154030059 Nguyễn Thanh Long 31/07/93 1109D16B
112 1154030060 Vũ Gia Long 13/01/93 1109D16B
113 1154030061 Lê Thị Ngọc Mai 02/10/93 1109D16B
114 1154030069 Trịnh Văn Phú 18/09/93 1109D16B
115 1154032005 Nguyễn Mạnh Dũng 05/11/93 1109D16C
116 1154032017 Nguyễn Minh Quân 26/07/93 1109D16C
117 1153010028 Nguyễn Văn Minh 01/10/93 1109D23A
118 1153012012 Bùi Kim Tuyến 21/03/93 1109D23B
119 1152010029 Mai Thị Oanh 28/03/93 1109D24A
120 1152010034 Hoàng Thị Phượng 26/03/92 1109D24A
121 1152012002 Nguyễn Minh Châu 20/12/93 1109D24B
122 1257030021 Nguyễn Thị Lan 20/05/90 1210D04A
123 1257030026 Đặng Văn Quảng 10/10/93 1210D04A
124 1257030030 Nguyễn Thị Bích Thảo 13/11/94 1210D04A
125 1256030004 Đinh Thị Bích 26/11/94 1210D06A
126 1256020025 Nguyễn Thị ánh Ngần 08/06/94 1210D09A
127 1254020056 Nguyễn Thị Thanh Hư¬ng 01/01/94 1210D10B
128 1257020003 Lưu Thị Lan 26/05/94 1210D18A
129 1257020013 Bùi Cẩm Vân 23/01/94 1210D18A
130 1257010002 Nguyễn Thị Vân Anh 14/07/94 1210D28A
131 1257010030 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/02/94 1210D28A
132 1257010050 Nguyễn Thị Nam Thư¬ng 28/07/94 1210D28A
133 1251060024 Nguyễn Thị Hường 25/03/94 1210D40A
134 1251060030 Nguyễn Thị Mai 08/09/93 1210D40A
135 1251060035 Nguyễn Thị ánh Nhường 11/12/94 1210D40A
136 1251060036 Trần Vĩnh Phú 21/05/93 1210D40A
137 1251060041 Đào Quang Thanh 22/08/94 1210D40A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD Lê Đình Thảo (1053)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1054030017 Lê Đức Điền 23/05/92 1008D16B
2 1151010042 Hà Thị Thúy Vân 24/08/93 1109D01A
3 1156010008 Nguyễn Quang Chung 02/04/91 1109D02A
4 1156010042 Lê Thị Thanh Tâm 07/09/93 1109D02A
5 1156010046 Nguyễn Thị Thủy 14/07/93 1109D02A
6 1156010047 Nguyễn Thị Thúy 26/08/93 1109D02A
7 1156010049 Nguyễn Thị Thu Trang 29/07/93 1109D02A
8 1156010055 Vũ Thị Hải Yến 10/06/93 1109D02A
9 1159030034 Nguyễn Thị Nga 22/03/93 1109D05A
10 1156030015 Đỗ Minh Hùng 23/08/93 1109D06A
11 1156030021 Dư¬ng Thị Hường 22/04/93 1109D06A
12 1156030023 Trần Thị Lư¬ng 02/01/92 1109D06A
13 1156030040 Cù Thị Thanh Trà 26/01/93 1109D06A
14 1156030042 Vũ Duy Thanh Tùng 04/03/93 1109D06A
15 1156020038 Vàng Thị Thắm 01/04/92 1109D09A
16 1156022002 Dư¬ng Thị Linh Chang 09/11/93 1109D09B
17 1156022017 Nguyễn Thị Thúy Nga 25/05/93 1109D09B
18 1154020012 Hoàng Liên Chung 30/11/93 1109D10A
19 1154020058 Nguyễn Thị Lý 26/12/93 1109D10A
20 1154020014 Đỗ Thùy Dung 23/07/93 1109D10B
21 1154020120 Vũ Thị Hạnh Yến 20/03/93 1109D10B
22 1154010026 Bùi Thị Hư¬ng Liên 01/07/93 1109D11A
23 1154010033 Phùng Thị Hằng Nga 17/08/93 1109D11A
24 1156050026 Trần Thị Phư¬ng 10/08/93 1109D17A
25 1156050043 Trần Văn Thức 07/03/93 1109D17A
26 1157020006 Lưu Thị Thúy Hằng 28/05/93 1109D18A
27 1152012016 Phạm Thị Ngân 22/03/92 1109D24B
28 1157010006 Lê Minh Duyên 26/08/93 1109D28A
29 1157010007 Lưu Thị Hồng Duyên 20/02/93 1109D28A
30 1157010012 Trần Thị Minh Giang 26/04/93 1109D28A
31 1157010018 Nhâm Thu Hằng 28/11/93 1109D28A
32 1157010024 Nguyễn Mai Hư¬ng 26/10/93 1109D28A
33 1157010034 Nguyễn Thị Tuyết Mai 30/04/93 1109D28A
34 1157010035 Phan Thị Mai 23/12/93 1109D28A
35 1157010038 Trần Thị Hồng Nga 21/11/92 1109D28A
36 1157012006 Kiều Thu Trang 08/10/93 1109D28B
37 121C610020 Trần Thị Hường 19/01/94 1210C01A
38 1251010009 Cao Bá Hà 27/09/92 1210D01A
39 1251010011 Tạ Việt Hải 30/05/94 1210D01A
40 1251010017 Đỗ Xuân Hứa 29/04/93 1210D01A
41 1251010021 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/02/94 1210D01A
42 1251010031 Vũ Thị Sáu 24/09/94 1210D01A
43 1251010032 Nguyễn Xuân Thanh 30/04/94 1210D01A
44 1251010033 Nguyễn Mạnh Thắng 01/04/93 1210D01A
45 1251010034 Nguyễn Hữu Thọ 24/05/93 1210D01A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1256030001 Đỗ Lan Anh 08/03/94 1210D06A
47 1256020001 Hoàng Anh 18/07/94 1210D09A
48 1256020029 Đinh Thị Phư¬ng Nhung 01/11/94 1210D09A
49 1256020032 Nguyễn Thị Thanh Phư¬ng 28/09/94 1210D09A
50 1256020049 Đỗ Hoàng Việt 12/07/94 1210D09A
51 1253040008 Nguyễn Huy Thịnh 20/12/94 1210D12A
52 1253060009 Chử Lâm S¬n 07/02/94 1210D13A
53 1253060010 Vũ Quang S¬n 03/10/94 1210D13A
54 1254030050 Nguyễn Thành Tiến 05/06/94 1210D16A
55 1257010013 Hoàng Diệu Hiền 18/03/94 1210D28A
56 1251060020 Nguyễn Chí Hùng 30/10/94 1210D40A
57 1251060032 Hoàng Thị Mây 02/06/94 1210D40A
58 1251060033 Ngô Thị Nhung 29/05/94 1210D40A
59 1251060052 Nguyễn Thị Cẩm Vân 24/02/94 1210D40A
60 1251060053 Khuất Văn Xiêm 12/03/94 1210D40A
61 1251050010 Đặng Xuân Anh 27/10/94 1210D41A
62 1251050002 Nguyễn Thanh Dư¬ng 24/08/94 1210D41A
63 1251050012 Nguyễn Mạnh Hoạch 30/08/93 1210D41A
64 1251050016 Đinh Xuân Tùng 20/01/93 1210D41A
65 1251040003 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/12/94 1210D50A
66 1258020001 Trần Thế Anh 04/07/94 1210D61A
67 131C020017 Nguyễn Hằng Nga 26/01/94 1311C02A
68 131C150001 Đỗ Hải Đăng 01/04/95 1311C15A
69 131C150003 Nguyễn Minh Hoàng 19/05/95 1311C15A
70 131C150004 Thái Đình Hùng 28/11/94 1311C15A
71 131C150008 Bùi Hưng Thịnh 05/12/94 1311C15A
72 131C150010 Tạ Quốc Toản 22/03/95 1311C15A
73 135D010003 Nguyễn Ngọc Anh 12/09/95 1311D01A
74 135D010005 Nguyễn Minh Công 27/08/95 1311D01A
75 135D010009 Vũ Xuân Hưng 20/10/95 1311D01A
76 135D010016 Hoàng Trọng Nhân 31/03/95 1311D01A
77 135D010018 Đỗ Thị Phư¬ng 05/09/94 1311D01A
78 135D010019 Hoàng Mai Phư¬ng 07/08/95 1311D01A
79 135D010022 Nguyễn Hải Quỳnh 15/09/95 1311D01A
80 135D010027 Vũ Thị Thanh Tâm 21/04/95 1311D01A
81 135D010038 Đặng Minh Tiến 14/03/95 1311D01A
82 135D010039 Phạm Thị Minh Toan 11/05/95 1311D01A
83 135D010040 Phan Mai Trang 13/01/95 1311D01A
84 135D010041 Vi Ngọc Tú 01/07/95 1311D01A
85 135D010042 Kim Anh Tuấn 26/07/95 1311D01A
86 135D040001 Hà Thị Quỳnh Anh 27/11/95 1311D04B
87 135D040004 Mai Thị Tú Anh 28/10/95 1311D04B
88 135D040022 Phạm Thị Thu Hằng 16/08/95 1311D04B
89 135D040024 Hoàng Thị Hiền 04/05/94 1311D04B
90 135D040038 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 11/02/95 1311D04B
91 135D040041 Trịnh Thu Hư¬ng 06/07/95 1311D04B
92 135D040043 Phạm Phư¬ng Lan 18/09/95 1311D04B
93 135D040045 Hà Thị Linh 16/04/95 1311D04B
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 3
94 135D040046 Nguyễn Thị Thùy Linh 22/12/95 1311D04B
95 135D040051 Nguyễn Thị Trà My 01/12/95 1311D04B
96 135D040055 Vy Thị Kim Ngọc 12/10/95 1311D04B
97 135D040058 Nguyễn Thị Nguyệt 03/10/95 1311D04B
98 135D040059 Đỗ Hải Yến Nhi 14/04/95 1311D04B
99 135D040066 Hoàng Như Quỳnh 13/07/95 1311D04B
100 135D040068 Tạ Như Quỳnh 13/08/95 1311D04B
101 135D040078 Trần Thị Hồng Thu 25/09/95 1311D04B
102 135D040082 Nguyễn Thị Thúy 25/02/95 1311D04B
103 135D040089 Chử Ngọc Tuyết 04/01/95 1311D04B
104 135D050005 Nguyễn Thùy Dư¬ng 02/12/95 1311D05A
105 135D050010 Tô Thị Thu Hà 05/02/95 1311D05A
106 135D050022 Nguyễn Thị Hư¬ng 18/11/95 1311D05A
107 135D060003 Nguyễn Tuấn Anh 10/01/95 1311D06A
108 135D060004 Nguyễn Thu Chang 02/04/95 1311D06A
109 135D060017 Phạm Thị Huệ 21/06/95 1311D06A
110 135D060021 Cù Thị Mai Hư¬ng 01/04/94 1311D06A
111 135D060036 Dư¬ng Thị Kiều Trang 31/07/95 1311D06A
112 135D060037 Đỗ Thị Quỳnh Trang 12/04/95 1311D06A
113 135D060039 Tạ Thị Trang 10/09/95 1311D06A
114 135D060040 Tô Ngọc Tú 01/05/95 1311D06A
115 135D060042 Hà Thị Minh Tuyết 02/16/94 1311D06A
116 135D060044 Bùi Thị Vượng 20/09/95 1311D06A
117 135D100003 Đỗ Tuấn Anh 19/12/95 1311D10A
118 135D100032 La Thị Duyên 10/11/95 1311D10A
119 135D100033 Khổng Thị Đào 12/09/95 1311D10A
120 135D100053 Trần Thị ánh Hồng 28/04/94 1311D10A
121 135D100106 Đào ánh Ngọc 06/11/95 1311D10A
122 135D100153 Bùi Văn Tiến 28/03/95 1311D10A
123 135D100170 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/01/95 1311D10A
124 135D100085 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/03/95 1311D10B
125 135D100165 Nguyễn Thu Trang 08/05/95 1311D10B
126 135D100029 Trần Thị Thùy Dung 19/10/95 1311D10C
127 135D110023 Đỗ Thị Khánh Huyền 23/03/95 1311D11A
128 135D120002 Nguyễn Quang Chung 21/05/95 1311D12A
129 135D120004 Trần Phạm Việt Cường 11/04/95 1311D12A
130 135D120010 Đinh Thị Ngọc Hiền 18/11/95 1311D12A
131 135D120012 Nguyễn Thị Thanh Hòa 20/07/95 1311D12A
132 135D120021 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20/02/95 1311D12A
133 135D120022 Đỗ Đông Phư¬ng 20/08/95 1311D12A
134 135D120029 Hà Văn Tuyên 27/09/95 1311D12A
135 135D150003 Đoàn Văn Bẩy 06/01/95 1311D15A
136 135D150004 Hoàng Văn Chung 25/06/95 1311D15A
137 135D150006 Lê Đức Dũng 04/08/95 1311D15A
138 135D150009 Nguyễn Văn Duy 09/11/94 1311D15A
139 135D150013 Nguyễn Văn Hậu 07/09/95 1311D15A
140 135D150018 Trần Ngọc Huy 28/11/95 1311D15A
141 135D150020 Vi Thị Thu Hư¬ng 29/10/95 1311D15A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD Lê Đình Thảo (1053)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 4
142 135D150032 Trần Đình Quý 09/02/95 1311D15A
143 135D160006 Đoàn Thị Thúy Giang 06/11/95 1311D16A
144 135D160032 Phạm Thị Thu Thảo 28/07/95 1311D16A
145 135D170006 Quyết Đức Đại 24/03/93 1311D17A
146 135D170009 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 24/10/95 1311D17A
147 135D170011 Nguyễn Thị Thúy Hằng 30/11/94 1311D17A
148 135D170012 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/06/95 1311D17A
149 135D170015 Nguyễn Thị Hoa 02/09/95 1311D17A
150 135D170019 Nguyễn Thị Huế 02/05/95 1311D17A
151 135D170020 Đinh Thị Bích Huệ 12/10/95 1311D17A
152 135D170021 Phan Văn Huy 06/05/95 1311D17A
153 135D170027 Thịnh Thu Hư¬ng 03/09/95 1311D17A
154 135D170030 Nguyễn Mai Lan 04/07/94 1311D17A
155 135D170033 Tạ Thùy Linh 01/01/95 1311D17A
156 135D170037 Nguyễn Hồng Phúc 26/07/95 1311D17A
157 135D170038 Lư¬ng Thị Loan Phư¬ng 16/08/95 1311D17A
158 135D170041 Nguyễn Thị Phư¬ng Quỳnh 12/12/95 1311D17A
159 135D170048 Nguyễn Thị Trang 20/09/95 1311D17A
160 135D280006 Đinh Thị Thu Hà 21/07/95 1311D28A
161 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A
162 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A
163 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A
164 135D300015 Dư S¬n Hải 11/09/95 1311D30A
165 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A
166 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A
167 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A
168 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A
169 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A
170 135D400003 Đàm Quân Anh 07/11/95 1311D40A
171 135D400005 Phạm Ngọc Bảo 07/08/95 1311D40A
172 135D400008 Trần Tiến Điệp 05/05/95 1311D40A
173 135D400011 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/08/95 1311D40A
174 135D410002 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/95 1311D41A
175 135D410003 Nguyễn Văn Dũng 02/10/93 1311D41A
176 135D410011 Lê Văn Mạnh 29/09/95 1311D41A
177 135D700034 Nguyễn Hồng Thái 23/06/95 1311D70A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 5CBGD Đỗ Thị Thu Hương (1205)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051010016 Lê Trung Hiếu 14/11/90 1008D01A
2 1051010027 Nguyễn Thị Diệu Linh 19/01/92 1008D01A
3 1051010047 Đỗ Đức Toàn 17/08/92 1008D01A
4 1051012027 Đặng Văn Toản 03/10/92 1008D01B
5 1056022016 Nguyễn Thị Kim Th¬ 26/09/92 1008D09B
6 1151010018 Dư¬ng Quang Hiệp 16/03/93 1109D01A
7 1156010003 Nguyễn Thị Vân Anh 15/06/93 1109D02A
8 1156010040 Hà Thị Mai Phượng 25/10/93 1109D02A
9 1156010041 Giàng Thị Tang 26/03/91 1109D02A
10 1156012003 Đinh Thị Dịu 15/10/93 1109D02B
11 1156032002 Nguyễn Tiến Dũng 20/08/89 1109D06B
12 1154020092 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/12/93 1109D10A
13 1154010024 Bùi Thị Thanh Lam 16/03/93 1109D11A
14 1153060011 Nguyễn Thị Liên 03/07/93 1109D13A
15 1153060021 Nguyễn Anh Thọ 20/08/92 1109D13A
16 1153060023 Trần Thị Huyền Trang 24/12/93 1109D13A
17 1151030006 Nguyễn Quốc Điểm 17/08/93 1109D15A
18 1151030014 Phạm Đình Linh 14/01/92 1109D15A
19 1154030053 Ngô ái Linh 09/09/93 1109D16A
20 1154030056 Nguyễn Thùy Linh 29/04/93 1109D16A
21 1154030078 Đỗ Thị Thúy Quỳnh 28/12/93 1109D16A
22 1156050045 Phùng Thị Trâm 03/02/91 1109D17A
23 1157020007 Đỗ Thị Hoa 20/10/93 1109D18A
24 1153010049 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/07/93 1109D23A
25 1153010053 Bùi Thị Kim Tuyến 20/03/93 1109D23A
26 1152010004 Trần Thị Kim Dung 20/04/92 1109D24A
27 1157010031 Hoàng Thị Diệu Linh 24/06/93 1109D28A
28 1157010033 Nguyễn Thị Lý 13/10/93 1109D28A
29 1157010045 Lưu Thị Bích Phượng 18/08/92 1109D28A
30 1256020021 Lê Thị Lực 12/01/94 1210D09A
31 1256020041 Trần Thị Thu Thủy 09/10/94 1210D09A
32 1256020043 Trần Thị Bích Thư 12/12/94 1210D09A
33 1256020045 Đào Thị Kiều Trang 11/12/94 1210D09A
34 1254020075 Nguyễn Thị Hằng Ly 01/08/94 1210D10A
35 1253040003 Lê Ngọc Hà 26/08/94 1210D12A
36 1254030067 Nguyễn Thái Hân 17/01/94 1210D16A
37 1254030080 Mai Lư¬ng Nguyên 16/12/94 1210D16A
38 1254030081 Bùi Thanh Nhàn 12/02/94 1210D16A
39 1254030045 Dư¬ng Văn Quý 26/07/93 1210D16A
40 1256050008 Bùi Thị Hạnh 09/01/94 1210D17A
41 1256050016 Phan Thị Thu Hư¬ng 02/09/94 1210D17A
42 1256050028 Phạm Lê Minh 09/06/94 1210D17A
43 1256050033 Hoàng Trang Nhung 02/11/94 1210D17A
44 1256050056 Phan Đức Việt 07/07/94 1210D17A
45 1257010009 Trần Thị Thúy Hà 29/07/94 1210D28A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 5CBGD Đỗ Thị Thu Hương (1205)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1257010012 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 17/03/94 1210D28A
47 1257010034 Nguyễn Thị Hồng Nga 15/08/94 1210D28A
48 131C020003 Trần Thùy Dư¬ng 21/06/95 1311C02A
49 131C020024 Vy Thị Hồng 05/04/95 1311C02A
50 131C080004 Vũ Thị Linh Chi 12/02/95 1311C08A
51 131C080033 Đặng Thị Hồng Nhung 24/12/95 1311C08A
52 131C080045 Nguyễn Thị Thắm 11/10/95 1311C08A
53 131C080047 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 30/11/95 1311C08A
54 131C150007 Nguyễn Trung Thành 05/09/95 1311C15A
55 135D010007 Phạm Văn Dư¬ng 04/08/95 1311D01A
56 135D010017 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1311D01A
57 135D040006 Nguyễn Thị Lan Anh 01/12/95 1311D04A
58 135D040013 Hán Thị Dung 13/09/95 1311D04A
59 135D040015 Hán Thị Giang 10/10/94 1311D04A
60 135D040017 Hoàng Hà 29/09/95 1311D04A
61 135D040018 Nguyễn Vân Hải 20/09/95 1311D04A
62 135D040025 Trần Thị Thu Hiền 18/12/95 1311D04A
63 135D040026 Đào Hồng Hoa 17/07/95 1311D04A
64 135D040040 Trần Thu Hư¬ng 20/09/95 1311D04A
65 135D040003 Hoàng Ngọc Anh 20/08/95 1311D04B
66 135D040010 Vũ Tuấn Bách 24/08/95 1311D04B
67 135D040020 Lê Thị Thu Hằng 13/10/95 1311D04B
68 135D040021 Nguyễn Thị Phư¬ng Hằng 12/05/95 1311D04B
69 135D040032 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/07/94 1311D04B
70 135D040034 Đỗ Thị Thanh Hư¬ng 29/10/94 1311D04B
71 135D040036 Lê Thị Hư¬ng 12/08/95 1311D04B
72 135D040037 Nguyễn Thanh Hư¬ng 12/01/95 1311D04B
73 135D040044 Dư¬ng Thùy Linh 04/08/95 1311D04B
74 135D040049 Cao Thị Minh Lý 09/06/94 1311D04B
75 135D040084 Chử Huyền Trang 30/07/95 1311D04B
76 135D040090 Lê Thúy Vân 08/09/95 1311D04B
77 135D040092 Nguyễn Thị Thúy Vân 04/09/95 1311D04B
78 135D050009 Hoàng Thị Thu Hà 06/04/94 1311D05A
79 135D050044 Lưu Xuân Quỳnh 12/11/95 1311D05A
80 135D050049 Ngô Thị Thu 04/10/94 1311D05A
81 135D050054 Trần Thu Thư¬ng 15/04/94 1311D05A
82 135D050057 Phùng Thị Vỹ 30/03/94 1311D05A
83 135D060014 Đỗ Thị Hoa 19/08/95 1311D06A
84 135D100025 Nguyễn Thị Thùy Dung 17/08/95 1311D10A
85 135D100147 Lê Thị Thùy 01/11/95 1311D10A
86 135D100056 Đỗ Thị Huệ 14/11/95 1311D10B
87 135D100145 Lư¬ng Thị Thu 27/01/95 1311D10B
88 135D100181 Phùng Thị Vĩnh 23/08/95 1311D10B
89 135D100183 Nguyễn Hải Yến 19/11/95 1311D10B
90 135D100005 Lê Thị Vân Anh 12/07/95 1311D10C
91 135D100008 Nguyễn Thị Minh Anh 15/02/95 1311D10C
92 135D100022 Đỗ Thùy Dung 26/03/95 1311D10C
93 135D100044 Phạm Thị Hạnh 07/10/95 1311D10C
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 5CBGD Đỗ Thị Thu Hương (1205)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 3
94 135D100135 Cao Phư¬ng Thảo 14/06/95 1311D10C
95 135D100173 Đinh Quang Tùng 25/07/95 1311D10C
96 135D110002 Nguyễn Thế Anh 17/01/95 1311D11A
97 135D110004 Lưu Ngọc ánh 05/05/95 1311D11A
98 135D110005 Nguyễn Xuân Ba 01/08/95 1311D11A
99 135D110007 Hà Văn Cường 23/09/95 1311D11A
100 135D110013 Trần Quang Đông 26/07/95 1311D11A
101 135D110024 Ngô Khánh Huyền 11/10/95 1311D11A
102 135D110031 Hoàng Thị Ngoan 20/08/95 1311D11A
103 135D110033 Phùng Thị Hồng Ngọc 22/07/94 1311D11A
104 135D110036 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 31/12/95 1311D11A
105 135D110037 Trư¬ng Thị Minh Phư¬ng 23/10/95 1311D11A
106 135D110039 Lê Mạnh Quang 01/11/95 1311D11A
107 135D110043 Nguyễn Thị Thu Thúy 11/09/95 1311D11A
108 135D110046 Hoàng Thu Trang 04/05/95 1311D11A
109 135D110047 Lê Huyền Trang 08/09/94 1311D11A
110 135D110049 Nguyễn Thu Trang 11/07/95 1311D11A
111 135D110051 Nguyễn Thị Kim Tuyến 01/11/94 1311D11A
112 135D120008 Trần Hạnh 15/06/93 1311D12A
113 135D120015 Nguyễn Xuân Huy 15/01/95 1311D12A
114 135D120023 Phạm Ngọc S¬n 18/01/95 1311D12A
115 135D130005 Phạm Thị Thu Hà 03/08/95 1311D13A
116 135D130006 Nguyễn Hoàng Hải 06/03/95 1311D13A
117 135D130007 Lư¬ng Trung Hiếu 07/06/95 1311D13A
118 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A
119 135D150015 Đinh Thị Huế 15/01/95 1311D15A
120 135D150016 Nguyễn Thanh Hùng 12/11/94 1311D15A
121 135D150017 Nguyễn Quang Huy 08/08/94 1311D15A
122 135D150038 Đỗ Phư¬ng Tuấn 05/03/95 1311D15A
123 135D160015 Đỗ Tuấn Hùng 06/08/95 1311D16A
124 135D160040 Nguyễn Văn Tuấn 27/02/95 1311D16A
125 135D170007 Ngô Thị Hư¬ng Giang 31/12/95 1311D17A
126 135D170014 Phùng Ngọc Hiền 04/11/95 1311D17A
127 135D170023 Nguyễn Thị Thu Huyền 03/03/95 1311D17A
128 135D170036 Hoàng Bích Ngọc 06/07/95 1311D17A
129 135D170040 Bàn Thị Quỳnh 28/10/95 1311D17A
130 135D170044 Nguyễn Thị Thảo 21/10/94 1311D17A
131 135D170046 Đào Thu Trang 10/08/95 1311D17A
132 135D180009 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/10/95 1311D18A
133 135D180011 Trần Thị Hoan 08/06/95 1311D18A
134 135D180017 Đào Thị Lư¬ng 07/04/95 1311D18A
135 135D180024 Cao Thị Phượng 18/10/95 1311D18A
136 135D180026 Nguyễn Thị Hồng Th¬m 31/03/95 1311D18A
137 135D180032 Nguyễn Thị Yến 20/11/95 1311D18A
138 135D180033 Trần Thị Yến 09/03/95 1311D18A
139 135D280011 Đỗ Thị Huệ 16/08/95 1311D28A
140 135D280012 Trần Thị Huệ 27/08/95 1311D28A
141 135D280017 Đinh Thị Kim Liên 21/06/95 1311D28A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 5CBGD Đỗ Thị Thu Hương (1205)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 4
142 135D280024 Trần Thị Tuyết Mai 01/12/95 1311D28A
143 135D280025 Lăng Hà My 11/04/95 1311D28A
144 135D280030 Ngô Thị Nhung 06/11/95 1311D28A
145 135D280031 Lê Thị Hải Như 15/10/95 1311D28A
146 135D280033 Nguyễn Thị Phư¬ng 03/04/95 1311D28A
147 135D280034 Nguyễn Tiến Phư¬ng 07/11/95 1311D28A
148 135D280044 Phạm Thùy Trang 05/01/95 1311D28A
149 135D280045 Nguyễn Thùy Vân 04/06/95 1311D28A
150 135D280046 Hoàng Hải Yến 03/06/95 1311D28A
151 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A
152 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A
153 135D300008 Vy Hùng Cường 10/11/93 1311D30A
154 135D300013 Nguyễn Đình Giang 06/09/95 1311D30A
155 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 09/10/95 1311D30A
156 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A
157 135D300021 Tạ Thị Hư¬ng 13/11/95 1311D30A
158 135D300027 Nguyễn Văn Mạnh 25/09/95 1311D30A
159 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A
160 135D300032 Đinh Thị Thu Phư¬ng 20/09/95 1311D30A
161 135D500020 Đào Nguyệt Minh 06/12/95 1311D50A
162 135D800003 Nguyễn Thị ánh 01/09/95 1311D80A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 5CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1159040021 Lê Thị Lý 03/07/93 1109D03A
2 1153010007 Lư¬ng Thị Thúy Hoa 20/08/93 1109D23A
3 1153010047 Trần Thị Thùy 03/09/93 1109D23A
4 1259040026 Trần Khánh Linh 02/08/94 1210D03A
5 1259040029 Bùi Nguyệt Ngân 20/03/94 1210D03A
6 1259040048 Triệu Thị Yến 20/05/93 1210D03A
7 1253010009 Đặng Thị Thanh Hiền 24/05/94 1210D23A
8 1252010020 Hạ Bích Liên 14/06/94 1210D24A
9 1252010032 Dư¬ng Thị Anh Phư¬ng 24/11/94 1210D24A
10 131C040006 Lê Thị Thu Hà 14/09/95 1311C04A
11 131C080001 Đàm Thị Hồng Anh 01/06/95 1311C08A
12 131C080003 Nguyễn Thị Chi 15/02/95 1311C08A
13 131C080006 Phùng Thị Dung 09/10/95 1311C08A
14 131C080008 Nguyễn Thị Đào 11/08/95 1311C08A
15 131C080009 Trần Thị Anh Đào 21/07/94 1311C08A
16 131C080010 Đào Thị Thu Hà 15/09/95 1311C08A
17 131C080011 Đoàn Thị Hải 20/10/95 1311C08A
18 131C080013 Nguyễn Thị Hằng 18/10/94 1311C08A
19 131C080014 Phạm Thị Hằng 12/08/95 1311C08A
20 131C080023 Hà Ngọc Linh 08/04/95 1311C08A
21 131C080024 Nguyễn Thảo Linh 08/04/95 1311C08A
22 131C080030 Trịnh Thị Nga 25/11/95 1311C08A
23 131C080031 Trần Thị Hồng Ngọc 28/10/95 1311C08A
24 131C080038 Trịnh Thị Minh Phư¬ng 16/11/95 1311C08A
25 131C080040 Lê Thị Quỳnh 04/08/95 1311C08A
26 131C080042 Trần Thị Tâm 05/05/95 1311C08A
27 131C080044 Nguyễn Thị Thu Thảo 14/11/94 1311C08A
28 131C080049 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/12/95 1311C08A
29 131C080050 Nguyễn Thị Lệ Tuyết 10/10/95 1311C08A
30 131C080054 Nguyễn Thị Hải Yến 11/08/95 1311C08A
31 131C120004 Lê Việt Hà 10/08/95 1311C12A
32 131C120006 Đinh Thu Hiền 16/08/95 1311C12A
33 131C120009 Lê Thị Hư¬ng 12/09/95 1311C12A
34 131C120010 Lê Thị Hường 10/05/95 1311C12A
35 131C120012 Nguyễn Tuấn Minh 07/10/94 1311C12A
36 131C120014 Vũ Thị Thúy Nga 10/10/94 1311C12A
37 131C120030 Phạm Thùy Nhung 22/12/94 1311C12A
38 131C120029 Nguyễn Thị Thiết 28/04/95 1311C12A
39 131C120025 Phạm Thị Yến 08/12/95 1311C12A
40 131C120026 Phan Thị Hải Yến 20/01/94 1311C12A
41 131C230001 Hoàng Thùy Dư¬ng 18/10/95 1311C23A
42 131C230002 Lư¬ng Thị Thu Hằng 28/07/95 1311C23A
43 131C230004 Nguyễn Thị Hường 20/07/94 1311C23A
44 131C230015 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/10/95 1311C23A
45 131C230006 Vũ Huy Linh 04/10/94 1311C23A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 5CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 131C230007 Bùi Thị Hồng Ngân 13/04/95 1311C23A
47 131C230012 Phan Huy Tiến 24/10/95 1311C23A
48 135D030004 Bạch Thị Huyền Chang 25/04/95 1311D03A
49 135D030051 Đỗ Thị Kim Tuyến 09/07/95 1311D03A
50 135D050012 Lê Thị Tuyết Hạnh 07/11/95 1311D05A
51 135D050017 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 30/08/95 1311D05A
52 135D050019 Nguyễn Khánh Huyền 24/04/95 1311D05A
53 135D050020 Nguyễn Thị Thu Huyền 20/06/95 1311D05A
54 135D050028 Nguyễn Khánh Linh 07/09/95 1311D05A
55 135D050042 Cao Thị Bích Phượng 13/12/95 1311D05A
56 135D050043 Đỗ Thị Quỳnh 15/02/95 1311D05A
57 135D050051 Hán Thị Thu Thủy 10/08/94 1311D05A
58 135D050056 Nguyễn Thị Anh Vân 05/05/95 1311D05A
59 135D150021 Trần Thị Thanh Hường 12/07/95 1311D15A
60 135D150026 Trần Đạo Nghĩa 15/09/95 1311D15A
61 135D150033 Lê Thị Quyên 15/10/95 1311D15A
62 135D170026 Thàn Thị Hư¬ng 10/10/95 1311D17A
63 135D230004 Kiều Hồng Hà 01/02/95 1311D23A
64 135D230027 Hảng Seo Quỳnh 06/09/95 1311D23A
65 135D240009 Nguyễn Văn Đức 01/03/95 1311D24A
66 135D240017 Nguyễn Bá Hiển 05/03/94 1311D24A
67 135D240022 Hà Thị Mai Hư¬ng 13/09/95 1311D24A
68 135D240023 Hà Thị Thu Hư¬ng 02/12/95 1311D24A
69 135D400010 Nguyễn Thị Hồng Hảo 11/11/94 1311D40A
70 135D600007 Nguyễn Thị Ngân 01/06/95 1311D60A
71 135D600010 Trần Hùng S¬n 16/11/95 1311D60A
72 135D700001 Đỗ Tuấn Anh 20/06/95 1311D70A
73 135D700015 Hà Quang Hà 16/10/95 1311D70A
74 135D700022 Trần Quang Huy 24/05/95 1311D70A
75 135D700027 Trần Trung Kiên 10/02/95 1311D70A
76 135D700033 Đinh Văn Tâm 27/04/94 1311D70A
77 135D700035 Ngọc Văn Thành 02/09/95 1311D70A
78 135D700036 Bùi Quang Thảo 15/08/95 1311D70A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ: 5CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C680001 Vũ Kiều Anh 26/09/93 1109C03A
2 111C680032 Hà Thị My 20/05/93 1109C03A
3 111C680033 Hà Thị Thu Nga 02/05/93 1109C03A
4 111C682010 Nguyễn Thị Hằng 11/12/93 1109C03B
5 111C682016 Hoàng Thị Hoạt 18/03/93 1109C03B
6 111C682021 Hà Thị Diễm Hư¬ng 02/12/92 1109C03B
7 111C750007 Trần Thị Hải 02/12/93 1109C04A
8 111C750008 Đinh Thị Hiền 29/03/93 1109C04A
9 111C750010 Lê Thị Thanh Hòa 08/09/93 1109C04A
10 111C750012 Lê Thị Thanh Hoài 27/08/93 1109C04A
11 111C750026 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/05/93 1109C04A
12 111C750031 Phan Thanh Phư¬ng 14/04/93 1109C04A
13 111C750047 Hán Thị Thu Trang 10/02/93 1109C04A
14 1159040008 Nguyễn Thị Thu Hằng 08/04/93 1109D03A
15 1159040010 Trần Thị Hồi 06/07/92 1109D03A
16 1159040014 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 18/01/93 1109D03A
17 1159040015 Hán Thị Lâm 10/04/93 1109D03A
18 1159040039 Nguyễn Thị Phư¬ng 02/05/93 1109D03A
19 1159042001 Nguyễn Thị Ngọc Châm 30/09/93 1109D03B
20 1159030010 Đinh Thị Hư¬ng Giang 27/07/93 1109D05A
21 1159030036 Trần Thị Nga 14/07/93 1109D05A
22 1159030042 Hán Thị Phư¬ng Thảo 20/02/93 1109D05A
23 1159032006 Nguyễn Việt Hà 19/04/93 1109D05B
24 1159032013 Hoàng Thị Hòa 02/02/93 1109D05B
25 1159032026 Hoàng Thanh Tâm 17/08/93 1109D05B
26 1153010005 Nguyễn Thị Thu Hiền 25/09/93 1109D23A
27 1153010010 Hà Thị Học 02/02/93 1109D23A
28 1153010011 Đỗ Thị Thanh Hồng 21/07/93 1109D23A
29 1153010022 Lê Thùy Linh 04/12/93 1109D23A
30 1153010023 Tạ Thùy Linh 20/03/93 1109D23A
31 1153010026 Khuất Hư¬ng Quỳnh Mai 12/09/93 1109D23A
32 1153010030 Trần Thị Nga 13/01/93 1109D23A
33 1153010041 Trư¬ng Thị Quý 06/09/93 1109D23A
34 1153010042 Phan Thị Thanh Tâm 11/10/93 1109D23A
35 1153010043 Trần Thị Hồng Tâm 08/03/92 1109D23A
36 1153010057 Nguyễn Thị Hải Yến 18/11/93 1109D23A
37 1153012009 Đỗ Thị Thu 05/02/93 1109D23B
38 1152010020 Dư¬ng Văn Kiêu 11/11/93 1109D24A
39 1152010023 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/06/93 1109D24A
40 1152010031 Nguyễn Huy Thu Phư¬ng 08/05/93 1109D24A
41 1152010035 Lê Hồng Quang 04/03/90 1109D24A
42 1152012013 Dư¬ng Thị Lý 18/09/93 1109D24B
43 1152012014 Hoàng Thị Thiên Lý 25/12/92 1109D24B
44 121C690029 Kiều Phư¬ng Nhung 15/09/94 1210C08A
45 121C640004 Hoàng Thị Khánh Chi 17/03/94 1210C09A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Những NLCB của CN Mác Lênin (LC1501) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ: 5CBGD Lưu Thế Vinh (1110)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 121C640014 Nguyễn Thị Thúy Hằng 29/06/94 1210C09A
47 121C640028 Trần Thị Hồng Mai 27/07/94 1210C09A
48 121C640031 Hà Thị Thái 14/12/94 1210C09A
49 121C640035 Phạm Thị Thủy 28/04/94 1210C09A
50 121C670012 Chu Thị Mai Hoa 10/11/94 1210C12A
51 121C660025 Hà Thị Thanh Minh 04/11/94 1210C20A
52 121C660029 Bạch Thị Thúy Ngân 14/04/94 1210C20A
53 1259040009 Triệu Thanh Hằng 23/12/94 1210D03A
54 1259040051 Phạm Thanh Huyền 01/12/91 1210D03A
55 1259040036 Nguyễn Thị Phư¬ng 19/05/94 1210D03A
56 1259040038 Nguyễn Thanh Tâm 14/10/94 1210D03A
57 1259030003 Trần Thị Kim Chi 21/03/94 1210D05A
58 1259030046 Hà Thị Phư¬ng Thúy 09/02/94 1210D05A
59 1254020114 Phạm Thu Thảo 04/09/94 1210D10A
60 1253010041 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/11/94 1210D23A
61 131C040002 Hà Thị Dung 05/07/95 1311C04A
62 131C040008 Ngô Thị Hồng Hạ 22/10/95 1311C04A
63 131C040010 Nguyễn Ngọc Khang 12/12/90 1311C04A
64 131C040014 Lê Thị Nhã Phư¬ng 21/12/95 1311C04A
65 131C040016 Phạm Thị Thu Phư¬ng 22/07/95 1311C04A
66 131C040027 Hà Đức Tình 15/08/95 1311C04A
67 131C040019 Nguyễn Thị Thu Trang 16/03/95 1311C04A
68 131C040020 Nguyễn Thành Trung 01/10/95 1311C04A
69 131C040022 Vũ Thị Lê Vân 27/11/94 1311C04A
70 131C080005 Hà Thị Thùy Dung 22/08/95 1311C08A
71 131C080016 Nguyễn Khánh Hòa 16/03/95 1311C08A
72 131C090012 Đỗ Thị Thúy Kiều 20/09/95 1311C09A
73 131C090015 Phan Thị Thùy Linh 20/12/95 1311C09A
74 131C090035 Nguyễn Thảo Vân 28/12/95 1311C09A
75 135D050016 Nguyễn Quỳnh Hoa 18/08/94 1311D05A
76 135D050048 Vũ Thị Phư¬ng Thảo 17/03/95 1311D05A
77 135D230001 Nguyễn Thị Lan Anh 06/08/95 1311D23A
78 135D230011 Lư¬ng Thị Hòa 20/05/95 1311D23A
79 135D230012 Vi Thị Minh Huệ 25/02/95 1311D23A
80 135D230045 Nguyễn Thị Hồng Lệ 09/03/95 1311D23A
81 135D230017 Đỗ Thị Hồng Linh 05/10/95 1311D23A
82 135D230018 Nguyễn Khánh Linh 02/02/95 1311D23A
83 135D230032 Trần Phư¬ng Thảo 17/09/95 1311D23A
84 135D230033 Nguyễn Thị Hồng Thúy 01/04/95 1311D23A
85 135D230034 Nguyễn Thị Thu Trang 01/07/95 1311D23A
86 135D240028 Hà Văn Ngọc 29/09/93 1311D24A
87 135D400012 Nguyễn Thị Hiền 19/10/94 1311D40A
88 135D400031 Vi Thị Bích Thảo 14/09/95 1311D40A
89 135D610011 Triệu Thị Phong 09/12/95 1311D61A
90 135D700006 Hà Văn Cư¬ng 29/11/95 1311D70A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Những vấn đề thời đại ngày nay (LC2212) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Triệu Lan Hương (1285)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C680002 Lưu Thị Thanh Bình 17/09/93 1109C03A
2 111C682049 Hoàng Văn Sinh 04/04/90 1109C03B
3 111C682062 Nguyễn Thị Trượng 27/05/93 1109C03B
4 111C682065 Đinh Công Tuyên 07/05/92 1109C03B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Lịch sử tư tưởng Việt Nam (LC2214) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Luận (1162)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C680002 Lưu Thị Thanh Bình 17/09/93 1109C03A
2 111C680013 Nguyễn Thị Minh Hằng 06/09/93 1109C03A
3 111C680022 Nguyễn Thị Thu Hường 03/11/92 1109C03A
4 111C680032 Hà Thị My 20/05/93 1109C03A
5 111C680054 Vũ Thị Vân 14/01/93 1109C03A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Pháp luật chuyên ngành (LC2409) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD Triệu Lan Hương (1285)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C682014 Nguyễn Thị Hoa 04/07/92 1109C03B
2 111C682017 Nguyễn Đình Huân 11/10/93 1109C03B
3 111C682034 Nguyễn Ly Ly 14/10/93 1109C03B
4 111C682040 Đinh Thị Nhàn 02/11/93 1109C03B
5 1156020006 Nguyễn Thị Ngọc Châm 13/03/93 1109D09A
6 1156020035 Hà Hoàng S¬n 01/06/84 1109D09A
7 1156022012 Hà Xuân Khánh 03/12/90 1109D09B
8 121C670005 Đỗ Mạnh Cường 02/06/93 1210C12A
9 121C670024 Trần Thị Linh 05/02/94 1210C12A
10 121C670027 Nguyễn Ngọc Mai 04/09/94 1210C12A
11 121C670030 Lê Ngọc Hồng Nhung 23/07/94 1210C12A
12 121C670033 Nguyễn Quốc Thịnh 18/05/93 1210C12A
13 121C670039 Võ Thị Trang 17/11/94 1210C12A
14 121C670041 Hoàng Trọng Vư¬ng 05/02/94 1210C12A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Đo đạc lâm nghiệp (LN2208) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Quang Trung (1252)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1053050024 Bùi Thị Quỳnh Liên 22/05/92 1008D22A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Lịch sử văn minh thế giới 1 (LS1203) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đoàn Thị Loan (1195)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C752005 Đặng Việt Hằng 22/10/93 1109C04B
2 111C700005 Đoàn Anh Dũng 08/10/93 1109C13A
3 131C120001 Phạm Thị Chín 28/09/95 1311C12A
4 131C120003 Lê Việt Đức 16/04/94 1311C12A
5 131C120004 Lê Việt Hà 10/08/95 1311C12A
6 131C120014 Vũ Thị Thúy Nga 10/10/94 1311C12A
7 131C120030 Phạm Thùy Nhung 22/12/94 1311C12A
8 131C120016 Đặng Mạnh Quân 27/03/92 1311C12A
9 131C120018 Bạch Thị Như Quỳnh 27/10/95 1311C12A
10 131C120029 Nguyễn Thị Thiết 28/04/95 1311C12A
11 131C120020 Đỗ Thị Thanh Thùy 12/09/95 1311C12A
12 131C120026 Phan Thị Hải Yến 20/01/94 1311C12A
13 135D040031 Bùi Thị Thu Huyền 13/09/95 1311D04A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Lịch sử văn minh thế giới 1 (LS1203) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Triệu T. Hương Liên (1083)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1156010001 Lê Mai Anh 01/08/93 1109D02A
2 1156010015 Xa Thị Hà 26/04/93 1109D02A
3 1156010032 Hà Thị Lưu 02/04/93 1109D02A
4 1156010033 Đào Lê Cẩm Ly 23/08/93 1109D02A
5 1156010048 Nguyễn Thị Trang 15/04/93 1109D02A
6 1156012010 Nguyễn Thị An Na 09/07/93 1109D02B
7 1156012019 Đặng Thị Thủy 17/03/92 1109D02B
8 1156020001 Đặng Kim Anh 10/02/93 1109D09A
9 1156020003 Khổng Thị Biên 18/10/93 1109D09A
10 1156020027 Hán Thị Ngát 19/08/92 1109D09A
11 1156020036 Đỗ Thị Thành 06/02/92 1109D09A
12 1156020045 Nguyễn Thị Vị 28/11/93 1109D09A
13 1156020046 Nguyễn Thị Hải Yến 10/06/93 1109D09A
14 1156022027 Hà Thị Thanh Huệ 19/05/93 1109D09B
15 1156022009 Hoàng Thu Hường 05/01/93 1109D09B
16 1156022014 Hoàng Diệu Linh 29/10/93 1109D09B
17 1156022016 Hà Thị Luyến 15/06/93 1109D09B
18 1156022022 Hà Thanh S¬n 16/04/93 1109D09B
19 1156022023 Đàm Huy Thành 17/12/92 1109D09B
20 1156022025 Nguyễn Thị Ngọc Thu 10/01/93 1109D09B
21 1156022026 Hà Thị Yến 28/03/93 1109D09B
22 1157020003 Trịnh Quang Cường 03/08/92 1109D18A
23 1157020017 Vũ Thị Tố Loan 10/10/93 1109D18A
24 1157020023 Phạm Thị Thúy Quỳnh 16/04/93 1109D18A
25 1157020030 Lê Thùy Trang 29/04/93 1109D18A
26 1257030027 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/08/94 1210D04A
27 1257020001 Lê Thị Thùy Dung 10/07/94 1210D18A
28 1257020015 Phạm Văn Hiến 22/07/93 1210D18A
29 1257020002 Khổng Thị Huệ 25/12/94 1210D18A
30 1257020016 Nguyễn Đức Hùng 29/08/94 1210D18A
31 1257020003 Lưu Thị Lan 26/05/94 1210D18A
32 1257020004 Nguyễn Quỳnh Lan 01/04/94 1210D18A
33 1257020005 Đỗ Tùng Lâm 17/05/94 1210D18A
34 1257020006 Trần Thị Lê 15/09/94 1210D18A
35 1257020007 Lô Thị Kiều Linh 23/09/93 1210D18A
36 1257020017 Tạ Anh Long 26/09/94 1210D18A
37 1257020008 Kiều Thị Nga 21/10/94 1210D18A
38 1257020009 Nguyễn Hạnh Ngân 24/12/93 1210D18A
39 1257020019 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/01/94 1210D18A
40 1257020010 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 10/06/94 1210D18A
41 1257020012 Bùi Thị Kim Quỳnh 11/06/94 1210D18A
42 1257020021 Kiều Thị Kim Tuyến 25/04/94 1210D18A
43 1257020013 Bùi Cẩm Vân 23/01/94 1210D18A
44 1257020022 Ngô Thị Hồng Vân 21/08/93 1210D18A
45 135D040006 Nguyễn Thị Lan Anh 01/12/95 1311D04A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Lịch sử văn minh thế giới 1 (LS1203) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Triệu T. Hương Liên (1083)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 135D040007 Nguyễn Thị Vân Anh 27/12/95 1311D04A
47 135D040023 Trư¬ng Thu Hằng 20/09/95 1311D04A
48 135D040026 Đào Hồng Hoa 17/07/95 1311D04A
49 135D040052 Hán Trung Nghĩa 29/12/94 1311D04A
50 135D040071 Nguyễn Lê Thu Thảo 19/11/95 1311D04A
51 135D040073 Phạm Thị Thảo 19/05/95 1311D04A
52 135D040074 Phạm Thị Thu Thảo 15/08/95 1311D04A
53 135D040083 Phạm Thị Thúy 23/08/95 1311D04A
54 135D040088 Lư¬ng Minh Tuyền 31/08/95 1311D04A
55 135D040091 Lư¬ng Thị Vân 05/01/95 1311D04A
56 135D040020 Lê Thị Thu Hằng 13/10/95 1311D04B
57 135D040051 Nguyễn Thị Trà My 01/12/95 1311D04B
58 135D170006 Quyết Đức Đại 24/03/93 1311D17A
59 135D170035 Trần Thị Hồng Ngân 27/11/95 1311D17A
60 135D800011 Đinh Thị Huệ 12/03/95 1311D80A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Lịch sử ngoại giao Việt Nam (LS1232) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Phương Mai (1414)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1257030005 Ngô Thị Kim Dung 07/07/94 1210D04A
2 1257020015 Phạm Văn Hiến 22/07/93 1210D18A
3 1257020016 Nguyễn Đức Hùng 29/08/94 1210D18A
4 1257020006 Trần Thị Lê 15/09/94 1210D18A
5 1257020007 Lô Thị Kiều Linh 23/09/93 1210D18A
6 1257020012 Bùi Thị Kim Quỳnh 11/06/94 1210D18A
7 135D040005 Nguyễn Thị Kiều Anh 03/03/95 1311D04A
8 135D040007 Nguyễn Thị Vân Anh 27/12/95 1311D04A
9 135D040011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 17/09/94 1311D04A
10 135D040012 Nguyễn Thị Kim Chi 23/11/95 1311D04A
11 135D040018 Nguyễn Vân Hải 20/09/95 1311D04A
12 135D040023 Trư¬ng Thu Hằng 20/09/95 1311D04A
13 135D040025 Trần Thị Thu Hiền 18/12/95 1311D04A
14 135D040027 Phạm Thị Thanh Hoa 02/07/95 1311D04A
15 135D040030 Lưu Thị Huệ 27/06/95 1311D04A
16 135D040035 Hoàng Thị Hư¬ng 02/03/95 1311D04A
17 135D040039 Trần Thị Thanh Hư¬ng 14/05/95 1311D04A
18 135D040048 Hoàng Thanh Loan 02/10/95 1311D04A
19 135D040050 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 04/01/95 1311D04A
20 135D040054 Đào Hồng Ngọc 21/10/95 1311D04A
21 135D040065 Nguyễn Thị Lệ Quyên 25/10/95 1311D04A
22 135D040073 Phạm Thị Thảo 19/05/95 1311D04A
23 135D040074 Phạm Thị Thu Thảo 15/08/95 1311D04A
24 135D040081 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/03/95 1311D04A
25 135D040083 Phạm Thị Thúy 23/08/95 1311D04A
26 135D040085 Trư¬ng Thị Trang 19/01/95 1311D04A
27 135D040088 Lư¬ng Minh Tuyền 31/08/95 1311D04A
28 135D040093 Nguyễn Thị Thanh Xuân 25/09/95 1311D04A
29 135D040094 Kiều Thị Hải Yến 29/07/95 1311D04A
30 135D040095 Vũ Thị Yến 07/12/95 1311D04A
31 135D040032 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/07/94 1311D04B
32 135D040036 Lê Thị Hư¬ng 12/08/95 1311D04B
33 135D040038 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 11/02/95 1311D04B
34 135D040041 Trịnh Thu Hư¬ng 06/07/95 1311D04B
35 135D040044 Dư¬ng Thùy Linh 04/08/95 1311D04B
36 135D040055 Vy Thị Kim Ngọc 12/10/95 1311D04B
37 135D040059 Đỗ Hải Yến Nhi 14/04/95 1311D04B
38 135D040062 Trần Nam Phong 10/08/94 1311D04B
39 135D040064 Nguyễn Thị Minh Phư¬ng 20/12/95 1311D04B
40 135D040072 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 07/05/95 1311D04B
41 135D040090 Lê Thúy Vân 08/09/95 1311D04B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm PP luận sử học và nhập môn sử học (LS2209) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Thị Bích Liên (1152)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 0956020106 Hà Thế Ân 21/05/90 0907D09B
2 1156020001 Đặng Kim Anh 10/02/93 1109D09A
3 1156020006 Nguyễn Thị Ngọc Châm 13/03/93 1109D09A
4 1156020007 Hoàng Văn Dẫn 28/10/90 1109D09A
5 1156020011 Nguyễn Thị Hiền 21/12/93 1109D09A
6 1156020014 Lê Thị Huệ 29/10/93 1109D09A
7 1156020021 Mai Thị Lan 01/12/93 1109D09A
8 1156020026 Tạ Thị Nga 06/02/93 1109D09A
9 1156020033 Trần Thị Quý 06/10/93 1109D09A
10 1156020036 Đỗ Thị Thành 06/02/92 1109D09A
11 1156020038 Vàng Thị Thắm 01/04/92 1109D09A
12 1156020039 Đinh Tám Thi 04/09/92 1109D09A
13 1156020044 Lê Thị Quỳnh Thư 14/09/93 1109D09A
14 1156020045 Nguyễn Thị Vị 28/11/93 1109D09A
15 1156020046 Nguyễn Thị Hải Yến 10/06/93 1109D09A
16 1156022002 Dư¬ng Thị Linh Chang 09/11/93 1109D09B
17 1156022003 Đỗ Đức Cường 05/09/93 1109D09B
18 1156022008 Phùng Thị Thu Hiên 18/04/93 1109D09B
19 1156022027 Hà Thị Thanh Huệ 19/05/93 1109D09B
20 1156022009 Hoàng Thu Hường 05/01/93 1109D09B
21 1156022010 Lư¬ng Thị Khang 23/04/93 1109D09B
22 1156022011 Phan Thị Khanh 16/04/92 1109D09B
23 1156022012 Hà Xuân Khánh 03/12/90 1109D09B
24 1156022013 Đinh Thị Thùy Linh 26/08/93 1109D09B
25 1156022014 Hoàng Diệu Linh 29/10/93 1109D09B
26 1156022015 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/10/92 1109D09B
27 1156022016 Hà Thị Luyến 15/06/93 1109D09B
28 1156022017 Nguyễn Thị Thúy Nga 25/05/93 1109D09B
29 1156022018 Lê ánh Nguyệt 16/07/93 1109D09B
30 1156022020 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 23/07/93 1109D09B
31 1156022022 Hà Thanh S¬n 16/04/93 1109D09B
32 1156022023 Đàm Huy Thành 17/12/92 1109D09B
33 1156022025 Nguyễn Thị Ngọc Thu 10/01/93 1109D09B
34 1156022026 Hà Thị Yến 28/03/93 1109D09B
35 121C670004 Bùi Công Bộ 06/10/93 1210C12A
36 121C670006 Đỗ Việt Cường 12/05/94 1210C12A
37 121C670007 Đinh Thị Hư¬ng Dung 29/10/92 1210C12A
38 131C120006 Đinh Thu Hiền 16/08/95 1311C12A
39 131C120010 Lê Thị Hường 10/05/95 1311C12A
40 131C120028 Trịnh Thị Loan 19/11/94 1311C12A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Bảo hiểm (NH2225) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Phương Thảo (1436)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1054030073 Lư¬ng Thị Hải Yến 04/05/92 1008D16B
2 1154030075 Phạm Đức Quang 18/10/93 1109D16B
3 1154032003 Nguyễn Đức Cảnh 26/01/93 1109D16C
4 1154032020 Võ Văn Thái 18/11/92 1109D16C
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Thuế nhà nước (NH2227) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Quốc Hoàn (1203)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1154030003 Triệu Thị Thúy Anh 15/09/93 1109D16A
2 1154030009 Ngô Thị Biên 16/09/93 1109D16A
3 1154030010 Hà Quang Cảnh 12/06/93 1109D16A
4 1154030018 Phan Thu Hà 05/10/93 1109D16A
5 1154030021 Đỗ Thị Thúy Hằng 22/08/93 1109D16A
6 1154030026 Giàng Thị Hậu 17/11/93 1109D16A
7 1154030027 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/08/93 1109D16A
8 1154030030 Nguyễn Thị Hoa 08/01/93 1109D16A
9 1154030041 Lê Thị Thanh Hư¬ng 09/10/93 1109D16A
10 1154030042 Nguyễn Thị Hư¬ng 19/07/93 1109D16A
11 1154030045 Đỗ Thị Lan 02/04/93 1109D16A
12 1154030050 Nguyễn Thị Hồng Liên 03/07/93 1109D16A
13 1154030087 Lê Minh Thuấn 23/07/93 1109D16A
14 1154030088 Đỗ Thị Thu Thủy 01/05/93 1109D16A
15 1154030097 Cao Thị Thu Trang 06/01/93 1109D16A
16 1154030099 Lê Thị Kiều Trang 05/05/93 1109D16A
17 1154030100 Trần Thị Huyền Trang 24/08/93 1109D16A
18 1154030114 Nguyễn Văn Công 28/12/92 1109D16B
19 1154030023 Tạ Thị Thu Hằng 20/04/93 1109D16B
20 1154030029 Đinh Thị Mai Hoa 19/01/93 1109D16B
21 1154030039 Nguyễn Quốc Hưng 13/11/93 1109D16B
22 1154030051 Nguyễn Thị Kim Liên 11/09/93 1109D16B
23 1154030052 Hoàng Thị Thùy Linh 11/10/93 1109D16B
24 1154030054 Nguyễn Khánh Linh 03/09/93 1109D16B
25 1154030055 Nguyễn Thị Hồng Linh 16/10/93 1109D16B
26 1154030057 Đỗ Thanh Loan 29/07/93 1109D16B
27 1154030059 Nguyễn Thanh Long 31/07/93 1109D16B
28 1154030060 Vũ Gia Long 13/01/93 1109D16B
29 1154030065 Lê Tuấn Nghĩa 14/05/93 1109D16B
30 1154030070 Lưu Thị Mai Phư¬ng 14/03/93 1109D16B
31 1154030080 Phạm Thị Tâm 18/05/93 1109D16B
32 1154030093 Nguyễn Thị Diệu Thúy 20/08/93 1109D16B
33 1154032001 Nguyễn Thị Lan Anh 24/10/93 1109D16C
34 1154032004 Trần Thùy Dung 16/09/93 1109D16C
35 1154032015 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 11/04/92 1109D16C
36 1154032021 Đỗ Thị Thanh 19/11/93 1109D16C
37 1154032023 Vũ Thị Thu Thảo 28/08/93 1109D16C
38 1154032026 Bùi Ngọc Yến 10/05/93 1109D16C
39 1254030019 Nguyễn Ngọc Hoa 11/07/94 1210D16A
40 1254030036 Lưu Thị Thúy Mười 01/01/94 1210D16A
41 1254030039 Nguyễn Trọng Nghĩa 21/03/93 1210D16A
42 1254030085 Nguyễn Quỳnh Trang 21/05/94 1210D16A
43 135D10LT02 Vũ Thị Bích Ngọc 08/09/90 1311D10T
44 135D16LT02 Ngô Thị Thanh Hư¬ng 08/08/92 1311D16T
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương (NH2306) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đỗ Thị Hồng Nhung (1280)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 0954030101 Dư¬ng Xuân Anh 04/11/91 0907D16B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tài chính doanh nghiệp (NH2323) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm T Minh Phương (1095)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1154020048 Trần Văn Kiên 07/02/93 1109D10A
2 1154020020 Nguyễn Đức Hà 20/10/93 1109D10B
3 1154020026 Tạ Thị Hiền 28/05/93 1109D10B
4 1154020033 Lê Thị Hồng 21/10/92 1109D10B
5 1154020047 Cao Trung Kiên 26/07/93 1109D10B
6 1154020072 Tạ Thị Hồng Nhung 08/02/93 1109D10B
7 1154020074 Khổng Thị Minh Phư¬ng 08/10/92 1109D10B
8 1154020093 Phan Thị Thu Thảo 24/03/93 1109D10B
9 1154022003 Đỗ Tiến Dũng 11/10/93 1109D10C
10 1154022007 Phạm Hồng Hải 01/06/93 1109D10C
11 1154022008 Đoàn Thị Thúy Hằng 30/06/93 1109D10C
12 1154022009 Nguyễn Thị Hằng 10/12/93 1109D10C
13 1154022011 Nguyễn Thu Hằng 09/08/93 1109D10C
14 1154022013 Lê Thị Lan Hoa 26/12/93 1109D10C
15 1154022029 Đào Xuân Trung 18/07/92 1109D10C
16 1154030017 Đinh Thị Thúy Hà 25/10/93 1109D16A
17 1154030108 Lê Anh Xuân 28/10/92 1109D16A
18 1154030013 Quyền Hồng Dũng 10/10/93 1109D16B
19 1154030080 Phạm Thị Tâm 18/05/93 1109D16B
20 1154032001 Nguyễn Thị Lan Anh 24/10/93 1109D16C
21 1154032005 Nguyễn Mạnh Dũng 05/11/93 1109D16C
22 1154032018 Hoàng Thị Quyên 22/07/93 1109D16C
23 1254020001 Ngô Thị Lan Anh 10/03/94 1210D10A
24 1254020008 Trần Thị Ngọc ánh 07/11/94 1210D10A
25 1254020011 Nguyễn Tiến Công 26/12/94 1210D10A
26 1254020015 Trần Thị Dung 10/04/94 1210D10A
27 1254020016 Nguyễn Thái Dư¬ng 28/10/94 1210D10A
28 1254020023 Nguyễn Thị Thu Hải 03/12/94 1210D10A
29 1254020040 Hoàng Thị Thu Hoài 29/12/94 1210D10A
30 1254020049 Nguyễn Thị Thu Huyền 27/10/94 1210D10A
31 1254020059 Phạm Thị Phư¬ng Hư¬ng 15/11/94 1210D10A
32 1254020061 Bùi Thúy Hường 09/07/94 1210D10A
33 1254020072 Vũ Thùy Linh 22/09/94 1210D10A
34 1254020084 Nguyễn Thúy Ngân 18/02/94 1210D10A
35 1254020098 Nguyễn Thị Thanh Phư¬ng 13/01/94 1210D10A
36 1254020134 Đặng Phư¬ng Tuấn 26/12/94 1210D10A
37 1254020144 Nguyễn Thị Hải Yến 24/06/94 1210D10A
38 1254020026 Nguyễn Thị Bích Hạnh 08/12/94 1210D10B
39 1254020042 Nguyễn Thị Thúy Hồng 07/05/94 1210D10B
40 1254020060 Phan Thị Thanh Hư¬ng 26/05/94 1210D10B
41 1254020063 Nguyễn Thị Hữu 30/12/94 1210D10B
42 1254020070 Trần Mỹ Linh 10/11/94 1210D10B
43 1254020071 Vũ Khánh Linh 30/08/94 1210D10B
44 1254020087 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/12/94 1210D10B
45 1254020099 Trần Thị Mai Phư¬ng 02/09/94 1210D10B
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Tài chính doanh nghiệp (NH2323) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm T Minh Phương (1095)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1254020109 Lê Thị Thanh 10/09/94 1210D10B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Thị trường chứng khoán (NH2324) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Phương Thảo (1436)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1054010035 Đinh Kiên Trung 17/04/92 1008D11A
2 1054030073 Lư¬ng Thị Hải Yến 04/05/92 1008D16B
3 1154030006 Hoàng Thị Bích 26/06/93 1109D16A
4 1154030010 Hà Quang Cảnh 12/06/93 1109D16A
5 1154030011 Nguyễn Duy Cao 09/03/93 1109D16A
6 1154030017 Đinh Thị Thúy Hà 25/10/93 1109D16A
7 1154030026 Giàng Thị Hậu 17/11/93 1109D16A
8 1154030027 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/08/93 1109D16A
9 1154030028 Đỗ Trung Hiếu 25/12/93 1109D16A
10 1154030030 Nguyễn Thị Hoa 08/01/93 1109D16A
11 1154030031 Nguyễn Thị Thúy Hoa 16/06/93 1109D16A
12 1154030033 Nguyễn Thanh Hòa 23/05/93 1109D16A
13 1154030041 Lê Thị Thanh Hư¬ng 09/10/93 1109D16A
14 1154030042 Nguyễn Thị Hư¬ng 19/07/93 1109D16A
15 1154030043 Trần Thị Thanh Hư¬ng 22/10/93 1109D16A
16 1154030048 Luyện Thị Lanh 02/05/93 1109D16A
17 1154030058 Nguyễn Hán Long 05/05/93 1109D16A
18 1154030064 Sí Văn Nghị 28/08/93 1109D16A
19 1154030067 Hà Thị Tuyết Nhung 01/03/93 1109D16A
20 1154030068 Đào Kiều Oanh 20/04/93 1109D16A
21 1154030072 Phạm Thị Thu Phư¬ng 07/12/93 1109D16A
22 1154030076 Hà Thị Minh Quế 27/06/93 1109D16A
23 1154030081 Vư¬ng Trọng Tấn 06/05/93 1109D16A
24 1154030088 Đỗ Thị Thu Thủy 01/05/93 1109D16A
25 1154030091 Hoàng Thị Thúy 11/08/93 1109D16A
26 1154030102 Đoàn Anh Tuấn 13/02/93 1109D16A
27 1154030105 Nguyễn S¬n Tùng 07/01/93 1109D16A
28 1154030106 Lê Minh Tuyết 13/10/93 1109D16A
29 1154030049 Lư¬ng Thị Kim Liên 22/10/93 1109D16B
30 1154030062 Dư¬ng Đình Nam 19/01/93 1109D16B
31 1154030101 Lê Đình Trí 30/12/92 1109D16B
32 1154032006 Hoàng Trọng Đại 03/08/93 1109D16C
33 1154032026 Bùi Ngọc Yến 10/05/93 1109D16C
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh Thị Thúy Hiển (1075)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1054030017 Lê Đức Điền 23/05/92 1008D16B
2 1154010054 Phạm Long Trọng 15/01/93 1109D11A
3 1154010058 Vũ Quang Việt 20/11/92 1109D11A
4 121C610026 Đỗ Thị Thanh Loan 10/11/94 1210C01A
5 1256030001 Đỗ Lan Anh 08/03/94 1210D06A
6 1256030002 Bùi Thị Ngọc ánh 10/05/94 1210D06A
7 1256030026 Nguyễn Thị Mai 12/11/93 1210D06A
8 1254030008 Trần Mạnh Cường 01/12/94 1210D16A
9 1256050003 Nguyễn Khắc Điệp 01/07/91 1210D17A
10 1256050056 Phan Đức Việt 07/07/94 1210D17A
11 1251050015 Thiều Quang Trại 03/11/94 1210D41A
12 1258010002 Trư¬ng Văn Cường 06/10/94 1210D60A
13 135D180001 Kiều Thị Hồng Anh 09/05/95 1311D18A
14 135D180002 Lê Việt Anh 23/10/95 1311D18A
15 135D180004 Nguyễn Thị Thanh Bình 27/10/95 1311D18A
16 135D180005 Chẩu Thị Chuyền 03/10/94 1311D18A
17 135D180006 Đỗ Thị Việt Hà 24/07/79 1311D18A
18 135D180007 Nguyễn Thị Hằng 26/08/95 1311D18A
19 135D180008 Nghiêm Thị Thúy Hiền 03/09/95 1311D18A
20 135D180009 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/10/95 1311D18A
21 135D180010 Nguyễn Minh Hiếu 08/02/95 1311D18A
22 135D180011 Trần Thị Hoan 08/06/95 1311D18A
23 135D180012 Nguyễn Thị Thu Hồng 15/10/90 1311D18A
24 135D180013 Bùi Thị Huệ 08/02/94 1311D18A
25 135D180014 Nguyễn Thị Hư¬ng 16/07/95 1311D18A
26 135D180015 Lê Thị Bích Liên 07/02/95 1311D18A
27 135D180016 Nguyễn Thùy Linh 12/12/95 1311D18A
28 135D180017 Đào Thị Lư¬ng 07/04/95 1311D18A
29 135D180018 Trần Ngọc Mai 01/10/95 1311D18A
30 135D180019 Nguyễn Thị Hồng Nga 13/08/95 1311D18A
31 135D180020 Chu Thị Yến Ngân 17/12/95 1311D18A
32 135D180021 Hà Thị Ngân 24/05/95 1311D18A
33 135D180022 Triệu Vinh Ngọc 24/01/95 1311D18A
34 135D180023 Nguyễn Thị Nhạn 20/01/95 1311D18A
35 135D180024 Cao Thị Phượng 18/10/95 1311D18A
36 135D180025 Trần Ngọc Quỳnh 22/11/94 1311D18A
37 135D180026 Nguyễn Thị Hồng Th¬m 31/03/95 1311D18A
38 135D180027 Hoàng Thị Thu 08/08/95 1311D18A
39 135D180028 Nguyễn Thị Thủy 12/04/95 1311D18A
40 135D180029 Bùi Thị Thư 03/12/95 1311D18A
41 135D180030 Nguyễn Thị Vui 20/10/95 1311D18A
42 135D180031 Phùng Thị Lệ Xuân 15/11/95 1311D18A
43 135D180032 Nguyễn Thị Yến 20/11/95 1311D18A
44 135D180033 Trần Thị Yến 09/03/95 1311D18A
45 135D180034 Vũ Thị Yến 17/07/95 1311D18A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đỗ Tự Trị (1437)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 0951030040 Quản Mạnh Thưởng 25/11/83 0907D15A
2 1156050045 Phùng Thị Trâm 03/02/91 1109D17A
3 121C610009 Đinh Thị Hồng Duyên 25/08/94 1210C01A
4 121C610018 Trần Đăng Hưng 05/06/94 1210C01A
5 1251010012 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/02/94 1210D01A
6 1251010036 Nguyễn Thị Thủy 06/02/94 1210D01A
7 1256030019 Phạm Thị Thu Hường 11/12/93 1210D06A
8 1256030029 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/11/94 1210D06A
9 1256030042 Nguyễn Thị Hải Yến 06/11/94 1210D06A
10 1256020018 Nguyễn Thị Hư¬ng Lan 06/02/94 1210D09A
11 1256020025 Nguyễn Thị ánh Ngần 08/06/94 1210D09A
12 1256020048 Nguyễn Thị Hồng Vân 01/10/94 1210D09A
13 1251030001 Hán Thị Thu Hằng 21/09/94 1210D15A
14 1251030018 Hà Thái Vũ 30/12/94 1210D15A
15 1254030005 Đặng Bá Cầu 26/09/93 1210D16A
16 1254030065 Hoàng Minh Hải 14/05/94 1210D16A
17 1254030070 Trần Ngọc Huy 10/09/94 1210D16A
18 1254030087 Nguyễn Thanh Tùng 15/09/92 1210D16A
19 1256050004 Nguyễn Thị Bích Giang 12/02/93 1210D17A
20 1256050008 Bùi Thị Hạnh 09/01/94 1210D17A
21 1256050012 Phạm Thị Thu Hiền 21/08/94 1210D17A
22 1256050015 Phạm Thị Hư¬ng 18/11/94 1210D17A
23 1256050024 Kiều Ngọc Linh 24/03/94 1210D17A
24 1256050025 Ngô Thị Diệu Linh 22/09/94 1210D17A
25 1256050028 Phạm Lê Minh 09/06/94 1210D17A
26 1256050033 Hoàng Trang Nhung 02/11/94 1210D17A
27 1256050040 Nguyễn Văn Thanh 06/08/94 1210D17A
28 1256050041 Đào Thị Thảo 06/11/94 1210D17A
29 1256050042 Lê Thị Thảo 27/10/94 1210D17A
30 1256050044 Lê Thị Minh Thoa 01/07/94 1210D17A
31 1256050045 Nguyễn Thị Hoài Thu 02/02/94 1210D17A
32 1256050049 Tô Đình Thụy 01/04/92 1210D17A
33 1256050050 Đinh Thị Kiều Trang 25/03/93 1210D17A
34 1257020014 Vũ Quỳnh Anh 01/01/94 1210D18A
35 1257020011 Đỗ Thị Quý 29/10/94 1210D18A
36 1251060013 Hà Anh Đông 10/08/94 1210D40A
37 1251060047 Hoàng Thị Thủy 14/05/94 1210D40A
38 1251050009 Đỗ Quốc Văn 01/05/94 1210D41A
39 135D100071 Nguyễn Thị Hồng Lan 11/12/95 1311D10A
40 135D100099 Vũ Thị Hồng My 13/12/95 1311D10A
41 135D180003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 30/03/95 1311D18A
42 135D500023 Nguyễn Thị Thúy Oanh 18/08/95 1311D50A
43 135D500025 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/04/95 1311D50A
44 135D510011 Khuất Thị Luyến 01/08/95 1311D51A
45 135D510016 Nguyễn Thị Kim Phượng 21/09/95 1311D51A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (2) (NN1202) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Lệ Thủy (1244)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C720002 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/02/93 1109C26A
2 1159032003 Triệu Mùi Diện 15/07/93 1109D05B
3 1159032009 Nguyễn Thị Hiền 17/02/93 1109D05B
4 1259030015 Lù Thị Hiệp 27/10/94 1210D05A
5 1258010009 Nguyễn Văn Lâm 19/05/93 1210D60A
6 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A
7 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A
8 1255010006 Chu Văn Đức 09/08/93 1210D70A
9 1255010021 Hoàng Công Long 22/09/93 1210D70A
10 1255010022 Thèn Hải Long 05/09/93 1210D70A
11 1255010028 Vàng Seo Sình 24/06/93 1210D70A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Kim Cúc (1070)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 0953060005 Triệu Thanh Hải 02/10/90 0907D13A
2 1051010014 Nguyễn Thu Hà 19/09/92 1008D01A
3 1056010054 Hoàng Huyền Trang 22/10/92 1008D02A
4 1053050024 Bùi Thị Quỳnh Liên 22/05/92 1008D22A
5 111C650018 Phùng Thị Minh Huệ 08/09/93 1109C01A
6 1156010035 Nguyễn Thị Minh 26/02/93 1109D02A
7 1156012003 Đinh Thị Dịu 15/10/93 1109D02B
8 1156030006 Nguyễn Thị Hồng Dung 25/03/93 1109D06A
9 1156030012 Đỗ Thị Hiền 12/05/93 1109D06A
10 1156030018 Nguyễn Thị Thu Huyền 26/11/93 1109D06A
11 1156030028 Hoàng Văn Phư¬ng 11/09/92 1109D06A
12 1156030035 Nguyễn Thị Thảo 28/10/93 1109D06A
13 1156020003 Khổng Thị Biên 18/10/93 1109D09A
14 1156020014 Lê Thị Huệ 29/10/93 1109D09A
15 1156020035 Hà Hoàng S¬n 01/06/84 1109D09A
16 1156020036 Đỗ Thị Thành 06/02/92 1109D09A
17 1156022015 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/10/92 1109D09B
18 1154020014 Đỗ Thùy Dung 23/07/93 1109D10B
19 1154022019 Nguyễn Văn Lực 03/12/93 1109D10C
20 1154012006 Đào Thị Huyền 22/08/93 1109D11B
21 1153040005 Ngô Duy Hiệu 23/08/91 1109D12A
22 1153040007 Nguyễn Quang Hưng 02/02/91 1109D12A
23 1153040009 Nguyễn Thị Khánh Linh 15/12/93 1109D12A
24 1153040013 Nguyễn Thị Nhung 09/04/93 1109D12A
25 1153040020 Nguyễn Minh Thuận 22/09/93 1109D12A
26 1153060004 Nguyễn Trọng Đại 09/06/92 1109D13A
27 1153060024 Nguyễn Trung Vĩnh 01/03/92 1109D13A
28 1157020030 Lê Thùy Trang 29/04/93 1109D18A
29 121C690011 Ngô Thị Thu Hằng 20/10/93 1210C08A
30 1256030004 Đinh Thị Bích 26/11/94 1210D06A
31 1256030020 Tăng Tiến Hữu 19/01/94 1210D06A
32 1256030030 Hà Thị Quyên 18/10/94 1210D06A
33 1256030041 Đào Duy Tùng 15/08/94 1210D06A
34 1256030042 Nguyễn Thị Hải Yến 06/11/94 1210D06A
35 1254020149 Bùi Quốc Thắng 09/12/94 1210D10B
36 1254030065 Hoàng Minh Hải 14/05/94 1210D16A
37 1254030025 Lê Thị Phư¬ng Liên 05/05/94 1210D16A
38 1254030075 Vi Thị Trà Ly 02/09/94 1210D16A
39 1254030033 Hoàng Văn Mạnh 05/08/93 1210D16A
40 1254030049 Nguyễn Thị Thanh Thúy 29/03/94 1210D16A
41 1254030050 Nguyễn Thành Tiến 05/06/94 1210D16A
42 1251060020 Nguyễn Chí Hùng 30/10/94 1210D40A
43 1251060031 Nguyễn Văn Mạnh 21/08/93 1210D40A
44 1251060033 Ngô Thị Nhung 29/05/94 1210D40A
45 1251060053 Khuất Văn Xiêm 12/03/94 1210D40A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Kim Cúc (1070)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1251050009 Đỗ Quốc Văn 01/05/94 1210D41A
47 1255010016 Phạm Quốc Khánh 02/09/93 1210D70A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Phương Thảo (1275)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C720009 Nguyễn Ngọc Tâm 07/08/92 1109C26A
2 1156010002 Nguyễn Thị Hồng Anh 07/08/93 1109D02A
3 1156012015 Nguyễn Thị Mai Phư¬ng 04/03/92 1109D02B
4 1156022003 Đỗ Đức Cường 05/09/93 1109D09B
5 1153040017 Dư¬ng Trung Thành 14/04/93 1109D12A
6 1153060026 Cao Tiến Đại 21/07/92 1109D13A
7 1154030001 Trần Xuân An 28/04/93 1109D16A
8 1156050006 Trần Thị Hư¬ng Giang 30/09/92 1109D17A
9 1156050021 Chu Thị Thanh Mai 20/01/93 1109D17A
10 1156050037 Nguyễn Thị Th¬ 24/11/93 1109D17A
11 1156052005 Vũ Hồng Lĩnh 20/08/91 1109D17B
12 1157020023 Phạm Thị Thúy Quỳnh 16/04/93 1109D18A
13 1259040006 Vư¬ng Thị Hà 13/02/94 1210D03A
14 1259040018 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 27/08/94 1210D03A
15 1259040022 Hoàng Thị Liên 19/03/93 1210D03A
16 1256030005 Nguyễn Tiến Cao 21/07/92 1210D06A
17 1256030007 Trịnh Thị Việt Chinh 28/01/94 1210D06A
18 1256030011 Lý Thị Hậu 09/08/94 1210D06A
19 1256030016 Bùi Thị Huyền 13/08/94 1210D06A
20 1256030019 Phạm Thị Thu Hường 11/12/93 1210D06A
21 1256030021 Hoàng Thị Hư¬ng Lan 01/09/94 1210D06A
22 1256030023 Lỗ Chí Linh 21/07/94 1210D06A
23 1256030036 Nguyễn Thị Kim Thao 18/05/94 1210D06A
24 1256030038 Bùi Thị Thoa 17/10/93 1210D06A
25 1254030062 Đặng Tiến Đạt 03/12/94 1210D16A
26 1254030020 Nguyễn Thị Hồng Hoa 17/09/94 1210D16A
27 1254030070 Trần Ngọc Huy 10/09/94 1210D16A
28 1254030076 Trần Thị Lý 29/11/94 1210D16A
29 1256050003 Nguyễn Khắc Điệp 01/07/91 1210D17A
30 1256050012 Phạm Thị Thu Hiền 21/08/94 1210D17A
31 1256050015 Phạm Thị Hư¬ng 18/11/94 1210D17A
32 1256050016 Phan Thị Thu Hư¬ng 02/09/94 1210D17A
33 1256050028 Phạm Lê Minh 09/06/94 1210D17A
34 1256050036 Tạ Văn Quyết 14/09/94 1210D17A
35 1256050038 Trần Quốc Sủng 25/09/93 1210D17A
36 1256050040 Nguyễn Văn Thanh 06/08/94 1210D17A
37 1256050041 Đào Thị Thảo 06/11/94 1210D17A
38 1256050049 Tô Đình Thụy 01/04/92 1210D17A
39 1257020014 Vũ Quỳnh Anh 01/01/94 1210D18A
40 1257020015 Phạm Văn Hiến 22/07/93 1210D18A
41 1257020007 Lô Thị Kiều Linh 23/09/93 1210D18A
42 1257020011 Đỗ Thị Quý 29/10/94 1210D18A
43 1257020012 Bùi Thị Kim Quỳnh 11/06/94 1210D18A
44 1251060015 Duy Công Hạnh 06/07/94 1210D40A
45 1251060025 Nguyễn Trần Kiên 28/11/94 1210D40A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Phương Thảo (1275)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1251060036 Trần Vĩnh Phú 21/05/93 1210D40A
47 1251060037 Đặng Thị Phư¬ng 26/04/94 1210D40A
48 1251060051 Bùi Ngọc Tùng 16/05/93 1210D40A
49 1251050013 Trần Công Lý 14/07/94 1210D41A
50 135D16LT01 Nguyễn Ngọc Hiệp 22/05/92 1311D16T
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đào Văn Yên (1443)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C680004 Nguyễn Thị Châm 21/05/93 1109C03A
2 111C682003 Lý Văn Chiến 23/07/90 1109C03B
3 111C682005 Tống Khánh Duy 17/09/91 1109C03B
4 111C682049 Hoàng Văn Sinh 04/04/90 1109C03B
5 111C682065 Đinh Công Tuyên 07/05/92 1109C03B
6 111C682071 Đỗ Kim Tuyến 02/07/92 1109C03B
7 111C700005 Đoàn Anh Dũng 08/10/93 1109C13A
8 111C720001 Nguyễn Văn Chiến 15/01/93 1109C26A
9 1159032003 Triệu Mùi Diện 15/07/93 1109D05B
10 1159032004 Nguyễn Bùi Hư¬ng Giang 09/09/93 1109D05B
11 1159032006 Nguyễn Việt Hà 19/04/93 1109D05B
12 1159032007 Nguyễn Thị Hảo 03/08/93 1109D05B
13 1159032017 Nguyễn Thị Thanh Mai 10/01/93 1109D05B
14 1156020039 Đinh Tám Thi 04/09/92 1109D09A
15 1153060018 Lê Cao Thành 11/05/92 1109D13A
16 1153010011 Đỗ Thị Thanh Hồng 21/07/93 1109D23A
17 1153010016 Nguyễn Thị Hư¬ng 13/12/93 1109D23A
18 1153010038 Hoàng Thị Như¬ng 22/05/92 1109D23A
19 1153010047 Trần Thị Thùy 03/09/93 1109D23A
20 1152010020 Dư¬ng Văn Kiêu 11/11/93 1109D24A
21 121C670006 Đỗ Việt Cường 12/05/94 1210C12A
22 121C670011 Nguyễn Hoàng Hiển 04/04/94 1210C12A
23 121C660005 Phư¬ng Tiến Công 03/01/94 1210C20A
24 121C660007 Hà Ngọc Cư¬ng 27/08/94 1210C20A
25 121C660008 Đinh Tiến Đang 30/12/94 1210C20A
26 121C660017 Hà Văn Huy 06/06/94 1210C20A
27 121C660026 Nguyễn Thành Nam 12/07/94 1210C20A
28 121C660044 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/09/94 1210C20A
29 1253010021 Đinh Thị Thu Phư¬ng 25/08/94 1210D23A
30 1252010018 Nguyễn Đức Khiêm 29/08/93 1210D24A
31 1252010032 Dư¬ng Thị Anh Phư¬ng 24/11/94 1210D24A
32 1258010005 Hoàng Thị Như Hoa 12/10/94 1210D60A
33 1255010006 Chu Văn Đức 09/08/93 1210D70A
34 1255010011 Vàng Văn Hoan 22/12/94 1210D70A
35 1255010013 Nguyễn Hán Hùng 16/08/93 1210D70A
36 1255010023 Phạm Minh Nam 20/06/93 1210D70A
37 1255010025 Lê Hồng Ngọc 09/12/94 1210D70A
38 1255010034 Đỗ Thanh Tùng 07/10/94 1210D70A
39 1255010036 Hoàng Mạnh Văn 27/01/94 1210D70A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (3) (NN1203) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1159032015 Tống Thị Thanh Huyền 06/07/93 1109D05B
2 1159032026 Hoàng Thanh Tâm 17/08/93 1109D05B
3 1159032027 Đỗ Phư¬ng Thùy 11/07/93 1109D05B
4 1159032032 Lê Hoàng Yến 01/09/93 1109D05B
5 121C690018 Nguyễn Thị Huyền 01/08/94 1210C08A
6 121C640016 Thiều Thị Hiền 22/08/94 1210C09A
7 121C640017 Nguyễn Thị Hòa 16/05/94 1210C09A
8 121C640031 Hà Thị Thái 14/12/94 1210C09A
9 121C640038 Nguyễn Thị Tuyến 01/06/94 1210C09A
10 121C670030 Lê Ngọc Hồng Nhung 23/07/94 1210C12A
11 121C670031 Vư¬ng Thị Kiều Oanh 15/08/94 1210C12A
12 1252010002 Nguyễn Thị Bích 25/05/94 1210D24A
13 1252010023 Trần Đức Nam 04/11/93 1210D24A
14 1252010034 Trần Thị Thanh Phư¬ng 26/02/94 1210D24A
15 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A
16 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A
17 1255010001 Vàng Văn Chức 10/04/94 1210D70A
18 1255010004 Hoàng Hải Đăng 06/10/90 1210D70A
19 1255010005 Cao Hồng Đức 22/04/94 1210D70A
20 1255010008 Nguyễn Văn Hảo 16/03/93 1210D70A
21 1255010012 Đỗ Huy Hoàng 28/11/94 1210D70A
22 1255010014 Lê Hải Huy 27/12/94 1210D70A
23 1255010015 Triệu Sinh Hướng 03/03/93 1210D70A
24 1255010017 Nguyễn Duy Kiên 20/10/92 1210D70A
25 1255010018 Trần Nhật Lâm 25/10/93 1210D70A
26 1255010019 Làn Văn Lễ 18/09/94 1210D70A
27 1255010021 Hoàng Công Long 22/09/93 1210D70A
28 1255010024 Trịnh Phú Nam 01/07/94 1210D70A
29 1255010027 Thân Hạnh Quỳnh 06/06/94 1210D70A
30 1255010030 Nguyễn Hà S¬n 29/12/94 1210D70A
31 1255010031 Nguyễn Ngọc Thảo 01/06/94 1210D70A
32 1255010032 Nguyễn Văn Thắng 01/10/92 1210D70A
33 1255010033 Nguyễn Thanh Toán 25/09/94 1210D70A
34 1255010037 Đặng Quang Vinh 14/12/94 1210D70A
35 1255010039 Đinh Văn Vư¬ng 14/11/94 1210D70A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (1) (NN1301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Tố Loan (1141)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1259040011 Tạ Thị Hoa 29/01/94 1210D03A
2 1259040022 Hoàng Thị Liên 19/03/93 1210D03A
3 1259040031 Nguyễn Thị Thúy Ngân 05/11/94 1210D03A
4 1259040040 Nguyễn Thu Thảo 01/05/94 1210D03A
5 131C020008 Tạ Thị Thu Hằng 10/08/95 1311C02A
6 131C020022 Nguyễn Thị Thu Yên 03/11/95 1311C02A
7 135D060006 Hà Văn Cửu 29/12/94 1311D06A
8 135D060008 Nguyễn Văn Đức 07/02/94 1311D06A
9 135D060013 Vũ Trung Hiếu 27/11/95 1311D06A
10 135D060015 Phan Thị Hoan 23/08/95 1311D06A
11 135D060020 Nguyễn Thị Huyền 07/07/95 1311D06A
12 135D060023 Phạm Thị Thanh Hư¬ng 18/10/95 1311D06A
13 135D060024 Vũ Thị Hư¬ng 18/01/95 1311D06A
14 135D060025 Nguyễn Quốc Kỳ 17/09/95 1311D06A
15 135D060026 Đỗ Thị Lệ 26/06/95 1311D06A
16 135D060027 Lê Thị Ngọc Mai 17/06/95 1311D06A
17 135D060035 Hà Thị Thu Thủy 27/03/95 1311D06A
18 135D060037 Đỗ Thị Quỳnh Trang 12/04/95 1311D06A
19 135D060038 Lê Thị Huyền Trang 23/05/95 1311D06A
20 135D060039 Tạ Thị Trang 10/09/95 1311D06A
21 135D060045 Trần Thị Yến 24/04/95 1311D06A
22 135D100003 Đỗ Tuấn Anh 19/12/95 1311D10A
23 135D100033 Khổng Thị Đào 12/09/95 1311D10A
24 135D100052 Bùi Văn Học 01/03/95 1311D10A
25 135D100053 Trần Thị ánh Hồng 28/04/94 1311D10A
26 135D100089 Lư¬ng Hữu Lộc 09/08/95 1311D10A
27 135D100094 Thẩm Thị Thanh Mai 21/01/95 1311D10A
28 135D100117 Nguyễn Minh Phúc 15/12/95 1311D10A
29 135D100016 Phạm Ngọc Bảo 15/11/95 1311D10B
30 135D110052 Ngô Quang Việt 21/07/94 1311D11A
31 135D120008 Trần Hạnh 15/06/93 1311D12A
32 135D120020 Phùng Thị Thanh Mai 24/08/95 1311D12A
33 135D130007 Lư¬ng Trung Hiếu 07/06/95 1311D13A
34 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A
35 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A
36 135D130017 Nguyễn Thị Phư¬ng 25/05/95 1311D13A
37 135D130023 Dư¬ng Thị Tuyên 18/05/94 1311D13A
38 135D150036 Kiều Quang Thuận 04/02/95 1311D15A
39 135D170014 Phùng Ngọc Hiền 04/11/95 1311D17A
40 135D170019 Nguyễn Thị Huế 02/05/95 1311D17A
41 135D170020 Đinh Thị Bích Huệ 12/10/95 1311D17A
42 135D170026 Thàn Thị Hư¬ng 10/10/95 1311D17A
43 135D170038 Lư¬ng Thị Loan Phư¬ng 16/08/95 1311D17A
44 135D170050 Hoàng Thị Xuyên 28/10/94 1311D17A
45 135D400020 Phạm Tiến Minh 19/01/95 1311D40A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (1) (NN1301) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Phương Thảo (1275)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1056022013 Nguyễn Thị Thúy Mai 25/08/92 1008D09B
2 1156010015 Xa Thị Hà 26/04/93 1109D02A
3 1156012018 Nguyễn Thị The 16/10/93 1109D02B
4 1156030035 Nguyễn Thị Thảo 28/10/93 1109D06A
5 1156020026 Tạ Thị Nga 06/02/93 1109D09A
6 1156020027 Hán Thị Ngát 19/08/92 1109D09A
7 1153060030 Nguyễn Anh Tuấn 12/03/92 1109D13A
8 1151030002 Hà Ngọc Bảo 05/02/93 1109D15A
9 1151030008 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 20/04/93 1109D15A
10 1151030041 Nguyễn Thị Khánh Huyền 31/12/93 1109D15A
11 1151030013 Nguyễn Trung Kiên 01/05/93 1109D15A
12 1156050005 Trần Ngọc Đăng 26/05/93 1109D17A
13 1156050024 Nguyễn Tiến Nam 08/09/92 1109D17A
14 121C610031 Mai Thanh Quang 29/08/93 1210C01A
15 121C670021 Lê Trung Kiên 29/09/93 1210C12A
16 1259040018 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 27/08/94 1210D03A
17 1256020022 Lê Thị Lý 22/10/94 1210D09A
18 1256020047 Lê Hoàng Vân 03/10/94 1210D09A
19 1254030058 Nguyễn Quỳnh Anh 27/07/94 1210D16A
20 1254030059 Đào Thị Chinh 05/02/94 1210D16A
21 1254030068 Bùi Thị Thái Hiên 10/11/94 1210D16A
22 1254030020 Nguyễn Thị Hồng Hoa 17/09/94 1210D16A
23 1254030078 Vũ Thị Mộng Ngân 01/06/94 1210D16A
24 1254030051 Đinh Thị Huyền Trang 20/03/94 1210D16A
25 1254030052 Đỗ Kiều Trang 10/12/94 1210D16A
26 1256050004 Nguyễn Thị Bích Giang 12/02/93 1210D17A
27 1256050042 Lê Thị Thảo 27/10/94 1210D17A
28 1256050044 Lê Thị Minh Thoa 01/07/94 1210D17A
29 1256050050 Đinh Thị Kiều Trang 25/03/93 1210D17A
30 1251060013 Hà Anh Đông 10/08/94 1210D40A
31 1251060031 Nguyễn Văn Mạnh 21/08/93 1210D40A
32 135D060043 Nguyễn Thị Tư 05/05/95 1311D06A
33 135D100062 Lê Thanh Hư¬ng 22/09/95 1311D10B
34 135D100172 Nguyễn Ngọc Tuấn 09/05/95 1311D10B
35 135D120019 Đinh Hoàng Long 12/12/95 1311D12A
36 135D120023 Phạm Ngọc S¬n 18/01/95 1311D12A
37 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A
38 135D130009 Ngô Quốc Hưng 11/09/95 1311D13A
39 135D130014 Dư¬ng Đức Mạnh 13/08/95 1311D13A
40 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A
41 135D150004 Hoàng Văn Chung 25/06/95 1311D15A
42 135D500003 Nguyễn Thị Chung 23/10/95 1311D50A
43 135D500014 Ngô Xuân Lâm 16/08/95 1311D50A
44 135D510014 Lành Văn Nghiêm 06/06/95 1311D51A
45 135D800011 Đinh Thị Huệ 12/03/95 1311D80A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh (1) (NN1301) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C682017 Nguyễn Đình Huân 11/10/93 1109C03B
2 121C670001 Đinh Thế Anh 13/08/93 1210C12A
3 121C700012 Nguyễn Mạnh Thắng 15/09/94 1210C13A
4 121C700015 Nguyễn Thanh Tùng 29/10/94 1210C13A
5 1259040021 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 24/06/94 1210D03A
6 1259040036 Nguyễn Thị Phư¬ng 19/05/94 1210D03A
7 1255010003 Đinh Công Đăng 23/07/94 1210D70A
8 135D120026 Nguyễn Văn Thuật 23/10/95 1311D12A
9 135D160029 Nguyễn Vĩnh Thái 22/07/95 1311D16A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tiếng Anh chuyên ngành (NN2305) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C650007 Đào Thị Thu Hà 25/05/93 1109C01A
2 111C650011 Lê Thị Thu Hiền 23/02/93 1109C01A
3 111C650018 Phùng Thị Minh Huệ 08/09/93 1109C01A
4 111C650049 Bùi Thị Trang 02/09/93 1109C01A
5 111C652025 Đinh Kiên Hoàng 08/08/93 1109C01B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Dẫn luận ngôn ngữ (NV1252) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Quách Thị Bình Thọ (1174)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C750014 Lê Đức Huy 31/10/93 1109C04A
2 111C750036 Nguyễn Thị Thanh 10/09/93 1109C04A
3 111C750037 Trần Thị Thanh Thanh 05/01/93 1109C04A
4 121C750004 Nguyễn Thị Chung 12/06/94 1210C04A
5 121C750009 Nguyễn Thu Hà 12/03/94 1210C04A
6 121C750024 Hoàng Thị Hư¬ng Quỳnh 25/05/94 1210C04A
7 121C750025 Nguyễn Như Quỳnh 05/06/94 1210C04A
8 121C750027 Đinh Thị Thúy 26/09/94 1210C04A
9 121C750028 Đinh Thị Thúy 25/12/94 1210C04A
10 121C750031 Nguyễn Thị Thực 10/06/93 1210C04A
11 121C750033 Nguyễn Thùy Trang 27/07/94 1210C04A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Văn học Việt Nam hiện đại III (sau 1975) (NV2227) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Thúy Hằng (1056)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1156010025 Nguyễn Thị Ngọc Huế 23/10/93 1109D02A
2 1156012019 Đặng Thị Thủy 17/03/92 1109D02B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm VH phương tây 1 (Hi Lạp cổ đại, Anh, Bắc Mĩ – Mĩ la tinh) (NV2234) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng Thị Bích Hồng (1191)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1056010054 Hoàng Huyền Trang 22/10/92 1008D02A
2 1156010023 Trần Thị Hằng 20/02/93 1109D02A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm LLDH Ngữ văn 2 (PPDH TV - Tập làm văn) (NV2237) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Quách Ph Ph Nhân (1051)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1156012019 Đặng Thị Thủy 17/03/92 1109D02B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Văn hóa kinh doanh (QT1221) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Huyền Trang (1217)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1254020027 Tạ Thị Hạnh 12/02/94 1210D10B
2 1254020074 Hoàng Minh Loan 13/12/94 1210D10B
3 1254020141 Nguyễn Thị Yến 22/07/93 1210D10B
4 1254010023 Lê Quốc Anh 20/07/94 1210D11A
5 1254010014 Đào Bảo Ngọc 13/12/94 1210D11A
6 1254030015 Nông Thị Hân 16/09/92 1210D16A
7 1254030023 Nguyễn Thị Hồng 29/08/94 1210D16A
8 1254030036 Lưu Thị Thúy Mười 01/01/94 1210D16A
9 1254030040 Chu Gạ Nu 04/05/93 1210D16A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Quản trị học (QT2301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hương (1120)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1254020046 Nguyễn Thanh Huyền 02/10/94 1210D10A
2 1254020049 Nguyễn Thị Thu Huyền 27/10/94 1210D10A
3 1254020050 Phạm Thị Thanh Huyền 18/09/94 1210D10A
4 1254020051 Quyền Thị Thu Huyền 09/08/94 1210D10A
5 1254020148 Nguyễn Lan Hư¬ng 23/11/94 1210D10A
6 1254020065 Hán Mỹ Lệ 17/03/94 1210D10A
7 1254020072 Vũ Thùy Linh 22/09/94 1210D10A
8 1254020078 Triệu Thị Mai 05/03/94 1210D10A
9 1254020083 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 05/02/94 1210D10A
10 1254020089 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 26/04/93 1210D10A
11 1254020091 Nguyễn Thanh Nhàn 21/09/94 1210D10A
12 1254020092 Hà Thị Nhung 05/08/93 1210D10A
13 1254020098 Nguyễn Thị Thanh Phư¬ng 13/01/94 1210D10A
14 1254020102 Mai Đức Quý 08/02/94 1210D10A
15 1254020103 Nguyễn Thị Quỳnh 19/02/94 1210D10A
16 1254020108 Đoàn Thị Hà Thanh 03/04/94 1210D10A
17 1254020112 Hoàng Thị Thảo 05/10/94 1210D10A
18 1254020115 Trần Phư¬ng Thảo 16/03/94 1210D10A
19 1254020118 Phạm Thị Thanh Th¬ 01/09/94 1210D10A
20 1254020121 Nguyễn Thị Thu 29/04/94 1210D10A
21 1254020140 Nguyễn Hải Yến 21/03/93 1210D10A
22 1254020144 Nguyễn Thị Hải Yến 24/06/94 1210D10A
23 1254020047 Nguyễn Thị Huyền 19/05/93 1210D10B
24 1254020048 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/11/94 1210D10B
25 1254020057 Nguyễn Thị Thu Hư¬ng 28/02/94 1210D10B
26 1254020060 Phan Thị Thanh Hư¬ng 26/05/94 1210D10B
27 1254020074 Hoàng Minh Loan 13/12/94 1210D10B
28 1254020079 Nguyễn Thị Hồng Mẫn 26/08/94 1210D10B
29 1254020081 Trần Thanh Minh 04/06/94 1210D10B
30 1254020082 Nguyễn Bích Nga 05/11/94 1210D10B
31 1254020085 Trần Kim Ngân 29/11/93 1210D10B
32 1254020087 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/12/94 1210D10B
33 1254020094 Nguyễn Hồng Nhung 07/11/93 1210D10B
34 1254020099 Trần Thị Mai Phư¬ng 02/09/94 1210D10B
35 1254020106 Nguyễn Thị Thanh Tâm 22/01/94 1210D10B
36 1254020109 Lê Thị Thanh 10/09/94 1210D10B
37 1254020113 Hồ Phư¬ng Thảo 17/11/94 1210D10B
38 1254020149 Bùi Quốc Thắng 09/12/94 1210D10B
39 1254020119 Lê Thị Hồng Thu 17/03/94 1210D10B
40 1254020129 Nguyễn Thị Hà Trang 08/04/94 1210D10B
41 1254020132 Nguyễn Thùy Trang 04/02/94 1210D10B
42 1254020133 Trần Thị Ngọc Tú 14/03/94 1210D10B
43 1254020136 Nguyễn Thị Hồng Vân 23/12/94 1210D10B
44 1254020141 Nguyễn Thị Yến 22/07/93 1210D10B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Quản trị học (QT2301) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hương (1120)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1054020105 Đỗ Mạnh Phúc 07/12/91 1008D10B
2 1054010043 Nguyễn Thị Mai Dung 29/04/92 1008D11A
3 1054010021 Nguyễn Thị Lý 27/08/91 1008D11A
4 1154020121 Đặng Ngọc Đức 07/08/93 1109D10A
5 1154020041 Phạm Thị Hư¬ng 16/07/92 1109D10A
6 1154020046 Lê Thị Khuê 14/03/93 1109D10A
7 1154020075 Nguyễn Thị Hồng Phư¬ng 07/03/92 1109D10A
8 1154020101 Trần Thị Thúy 13/12/93 1109D10A
9 1154020111 Triệu Anh Tuấn 26/09/93 1109D10A
10 1054020010 Lê Hải Đăng 13/01/88 1109D10B
11 1154020028 Đỗ Văn Hiệp 20/11/93 1109D10B
12 1154022003 Đỗ Tiến Dũng 11/10/93 1109D10C
13 1154022007 Phạm Hồng Hải 01/06/93 1109D10C
14 1154022016 Nguyễn Thư¬ng Huyền 21/07/93 1109D10C
15 1154022021 Cao Đức Núi 17/01/90 1109D10C
16 1154022028 Trần Thị Kim Thúy 12/06/93 1109D10C
17 1254020002 Nguyễn Công Anh 25/09/94 1210D10A
18 1254020007 Lê Thị Ngọc ánh 26/08/94 1210D10A
19 1254020011 Nguyễn Tiến Công 26/12/94 1210D10A
20 1254020016 Nguyễn Thái Dư¬ng 28/10/94 1210D10A
21 1254020021 Nguyễn Thị Hà 07/10/94 1210D10A
22 1254020023 Nguyễn Thị Thu Hải 03/12/94 1210D10A
23 1254020028 Tạ Thị Mỹ Hạnh 26/08/94 1210D10A
24 1254020019 Lê Thị Minh Giang 28/07/94 1210D10B
25 1254020033 Tạ Thị Yến Hằng 21/03/94 1210D10B
26 1254020034 Lê Thị Thu Hiền 26/11/94 1210D10B
27 1254020037 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/04/94 1210D10B
28 1254020038 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/03/94 1210D10B
29 1254020039 Trần Thanh Hiền 07/10/94 1210D10B
30 1254020041 Lê Thị Thúy Hoàn 03/09/94 1210D10B
31 1254020043 Bùi Mạnh Hùng 22/12/94 1210D10B
32 1254010001 Đặng Thị Kim Anh 22/05/94 1210D11A
33 1254010002 Nguyễn Thị Ngọc ánh 28/03/94 1210D11A
34 1254010003 Hà Thị Thùy Dung 07/10/94 1210D11A
35 1254010006 Trư¬ng Dư¬ng 20/06/94 1210D11A
36 1254010008 Đỗ Trà Giang 06/04/94 1210D11A
37 1254010034 Nguyễn Nhật Khánh Linh 21/11/94 1210D11A
38 1254010016 Vũ Thị Bích Phư¬ng 26/07/94 1210D11A
39 1254010017 Đỗ Thị Th¬m 09/04/94 1210D11A
40 1254010018 Phùng Thị Th¬m 02/04/94 1210D11A
41 1254010019 Đỗ Tiến Tùng 21/07/94 1210D11A
42 1254010020 Ngô Thị Tuyến 11/01/94 1210D11A
43 1254010021 Nguyễn Thị Hồng Vân 09/02/93 1210D11A
44 1251040003 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/12/94 1210D50A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Marketing căn bản (QT2302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Ng Thị Thu Hương (1093)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1154020012 Hoàng Liên Chung 30/11/93 1109D10A
2 1154020027 Trần Thị Hiền 02/01/93 1109D10B
3 1154010017 Đỗ Thị Thu Huyền 23/05/93 1109D11A
4 1154010019 Ngô Thị Lan Hư¬ng 27/01/92 1109D11A
5 1154010025 Nguyễn Thị Hồng Lan 05/04/93 1109D11A
6 1154010026 Bùi Thị Hư¬ng Liên 01/07/93 1109D11A
7 1154010028 Nguyễn Thị Phư¬ng Linh 20/09/93 1109D11A
8 1154010031 Nguyễn Thị Lý 26/05/93 1109D11A
9 1154010041 Nguyễn Nhật Quỳnh 23/10/93 1109D11A
10 1154010043 Đỗ Quang S¬n 09/03/93 1109D11A
11 1154010050 Nguyễn Thị Thu 23/08/93 1109D11A
12 1154012002 Nguyễn Đại Dư¬ng 17/12/93 1109D11B
13 1154012004 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/11/93 1109D11B
14 1154030001 Trần Xuân An 28/04/93 1109D16A
15 1154030044 Chu Thị Thanh Lam 16/01/93 1109D16A
16 1154030074 Cao Hồ Quang 19/07/93 1109D16A
17 1154030082 Nguyễn Minh Thành 01/08/93 1109D16A
18 1154030085 Trư¬ng Thu Th¬m 10/07/93 1109D16A
19 1154030086 Hà Xuân Thu 01/12/93 1109D16A
20 1254020101 Đặng Hồng Quang 29/11/94 1210D10A
21 1254020111 Dư¬ng Thị Thu Thảo 29/05/94 1210D10A
22 1254020014 Nguyễn Thùy Dung 04/08/94 1210D10B
23 1254020062 Lê Thị Thu Hường 02/03/94 1210D10B
24 1254020093 Nguyễn Hồng Nhung 17/09/94 1210D10B
25 1254010010 Hán Thị Thu Hằng 23/04/94 1210D11A
26 1254010011 Trần Thị Thanh Hiền 15/04/94 1210D11A
27 1254010028 Trần Thị Thu Hư¬ng 14/11/94 1210D11A
28 1254010012 Bùi Thị Thanh Loan 04/10/94 1210D11A
29 1254010030 Nguyễn Thị Thanh Nga 26/04/94 1210D11A
30 1254010031 Nguyễn Diễm Quỳnh 06/09/94 1210D11A
31 1254010020 Ngô Thị Tuyến 11/01/94 1210D11A
32 1254030058 Nguyễn Quỳnh Anh 27/07/94 1210D16A
33 1254030003 Phạm Thị Diệu ánh 01/12/94 1210D16A
34 1254030004 Nguyễn Thị Ngọc Bích 10/09/94 1210D16A
35 1254030059 Đào Thị Chinh 05/02/94 1210D16A
36 1254030007 Đỗ Văn Chính 26/06/93 1210D16A
37 1254030008 Trần Mạnh Cường 01/12/94 1210D16A
38 1254030010 Phạm Thị Hồng Duyên 23/06/94 1210D16A
39 1254030062 Đặng Tiến Đạt 03/12/94 1210D16A
40 1254030064 Đào Thị Hải 10/12/94 1210D16A
41 1254030065 Hoàng Minh Hải 14/05/94 1210D16A
42 1254030012 Lê Nam Hải 19/09/93 1210D16A
43 1254030015 Nông Thị Hân 16/09/92 1210D16A
44 1254030016 Phùng Bích Hậu 26/01/94 1210D16A
45 1254030017 Nguyễn Đại Hiệp 27/09/94 1210D16A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Marketing căn bản (QT2302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Ng Thị Thu Hương (1093)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1254030019 Nguyễn Ngọc Hoa 11/07/94 1210D16A
47 1254030023 Nguyễn Thị Hồng 29/08/94 1210D16A
48 1254030070 Trần Ngọc Huy 10/09/94 1210D16A
49 1254030071 Lê Quốc Hưng 01/08/94 1210D16A
50 1254030024 Vũ Thị Hường 22/02/94 1210D16A
51 1254030072 Nguyễn Mỹ Linh 09/12/93 1210D16A
52 1254030075 Vi Thị Trà Ly 02/09/94 1210D16A
53 1254030076 Trần Thị Lý 29/11/94 1210D16A
54 1254030032 Đặng Thị Thanh Mai 28/09/94 1210D16A
55 1254030040 Chu Gạ Nu 04/05/93 1210D16A
56 1254030041 Đào Hồng Phư¬ng 21/02/92 1210D16A
57 1254030044 Quyền Thị Lan Phư¬ng 07/09/94 1210D16A
58 1254030045 Dư¬ng Văn Quý 26/07/93 1210D16A
59 1254030052 Đỗ Kiều Trang 10/12/94 1210D16A
60 1254030053 Hán Thị Thu Trang 06/06/94 1210D16A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Sinh hóa thể dục thể thao (SH1261) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Phi Bằng (1126)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 135D700021 Nguyễn Quốc Huy 04/11/95 1311D70A
2 135D70LT01 Dư¬ng Hoàng Anh 25/11/92 1311D70T
3 135D70LT02 Dư¬ng Minh Dũng 21/11/91 1311D70T
4 135D70LT03 Nguyễn Minh Đức 10/09/92 1311D70T
5 135D70LT04 Nguyễn Duy Hải 30/12/92 1311D70T
6 135D70LT05 Phạm Đình Hải 28/10/92 1311D70T
7 135D70LT06 Lê Văn Duy Hào 14/12/92 1311D70T
8 135D70LT07 Bùi Thanh Hảo 04/01/92 1311D70T
9 135D70LT08 Nguyễn Thị Kim Hoa 12/07/92 1311D70T
10 135D70LT09 Nguyễn Hữu Hồng 20/02/91 1311D70T
11 135D70LT10 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20/05/92 1311D70T
12 135D70LT11 Nguyễn Văn Lợi 14/06/91 1311D70T
13 135D70LT12 Trần Duy Mạnh 28/07/91 1311D70T
14 135D70LT13 Trần Hải Minh 25/05/92 1311D70T
15 135D70LT14 Nguyễn Đức Tám 16/05/91 1311D70T
16 135D70LT15 Nguyễn Đình Tân 20/04/92 1311D70T
17 135D70LT16 Phạm Quang Thanh 28/02/92 1311D70T
18 135D70LT17 Nguyễn Văn Thắng 12/08/92 1311D70T
19 135D70LT18 Vũ Công Trang 29/08/91 1311D70T
20 135D70LT19 Nguyễn Bảo Trung 07/09/92 1311D70T
21 135D70LT20 Hà Thị Vân 02/10/92 1311D70T
22 135D70LT21 Trịnh Tuấn Vũ 09/06/92 1311D70T
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Nghe 2 (Inter) (TA2205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thành Long (1265)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1157010020 Nguyễn Quốc Huy 22/11/93 1109D28A
2 1257030001 Lê Thị Anh 19/04/94 1210D04A
3 1257030003 Nguyễn Mạnh Chiến 16/06/94 1210D04A
4 1257030006 Nguyễn Thanh Dư¬ng 06/10/94 1210D04A
5 1257030008 Nguyễn Thu Hà 18/01/94 1210D04A
6 1257030010 Trần Thu Hà 21/03/94 1210D04A
7 1257010001 Nguyễn Thị Kim Anh 02/10/94 1210D28A
8 1257010002 Nguyễn Thị Vân Anh 14/07/94 1210D28A
9 1257010003 Phạm Thúy Anh 26/03/94 1210D28A
10 1257010005 Nguyễn Việt Chinh 16/07/94 1210D28A
11 1257010006 Cao Thị Thùy Dung 13/06/94 1210D28A
12 1257010010 Bùi Thanh Hải 11/08/94 1210D28A
13 1257010011 Nguyễn Thị Thanh Hải 19/05/94 1210D28A
14 1257010014 Phan Thanh Hoa 11/10/94 1210D28A
15 1257010015 Nguyễn Thị Thanh Hoài 11/08/88 1210D28A
16 1257010017 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/11/94 1210D28A
17 1257010018 Đinh Thị Hư¬ng 17/05/94 1210D28A
18 1257010022 Hà Thị Tùng Khánh 23/03/94 1210D28A
19 1257010023 Hà Thị Hư¬ng Lan 10/01/94 1210D28A
20 1257010025 Trư¬ng Thùy Linh 02/11/94 1210D28A
21 1257010026 Trần Thị Loan 22/07/93 1210D28A
22 1257010027 Đặng Thị My Ly 25/11/94 1210D28A
23 1257010028 Vũ Ngọc Lý 07/05/94 1210D28A
24 1257010030 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/02/94 1210D28A
25 1257010033 Đinh Thị Năm 12/08/94 1210D28A
26 1257010035 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/05/94 1210D28A
27 1257010036 Nguyễn Thị Ngọc 09/11/94 1210D28A
28 1257010037 Trần Thị Bích Ngọc 12/09/94 1210D28A
29 1257010039 Đào Thị Như 19/09/94 1210D28A
30 1257010040 Hà Thị Ninh 26/04/94 1210D28A
31 1257010041 Đinh Thị Phư¬ng 07/08/94 1210D28A
32 1257010042 Hà Thị Phượng 24/04/94 1210D28A
33 1257010044 Hà Thị Quyến 10/06/94 1210D28A
34 1257010045 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 29/03/94 1210D28A
35 1257010047 Nguyễn Thị Sen 21/08/94 1210D28A
36 1257010049 Phạm Thị Thùy 25/04/94 1210D28A
37 1257010050 Nguyễn Thị Nam Thư¬ng 28/07/94 1210D28A
38 1257010051 Hà Thị Huyền Trang 11/06/94 1210D28A
39 1257010052 Khuất Thị Thùy Trang 12/10/94 1210D28A
40 135D280015 Tạ Thị Minh Huyền 05/03/95 1311D28A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Nghe 2 (Inter) (TA2205) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Thanh Huyền (1130)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 135D040011 Nguyễn Ngọc Linh Chi 17/09/94 1311D04A
2 135D040065 Nguyễn Thị Lệ Quyên 25/10/95 1311D04A
3 135D040001 Hà Thị Quỳnh Anh 27/11/95 1311D04B
4 135D040004 Mai Thị Tú Anh 28/10/95 1311D04B
5 135D040008 Nguyễn Thị Việt Anh 08/12/95 1311D04B
6 135D040010 Vũ Tuấn Bách 24/08/95 1311D04B
7 135D040021 Nguyễn Thị Phư¬ng Hằng 12/05/95 1311D04B
8 135D040024 Hoàng Thị Hiền 04/05/94 1311D04B
9 135D040037 Nguyễn Thanh Hư¬ng 12/01/95 1311D04B
10 135D040041 Trịnh Thu Hư¬ng 06/07/95 1311D04B
11 135D040043 Phạm Phư¬ng Lan 18/09/95 1311D04B
12 135D040049 Cao Thị Minh Lý 09/06/94 1311D04B
13 135D040055 Vy Thị Kim Ngọc 12/10/95 1311D04B
14 135D040058 Nguyễn Thị Nguyệt 03/10/95 1311D04B
15 135D040060 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/07/94 1311D04B
16 135D040062 Trần Nam Phong 10/08/94 1311D04B
17 135D040063 Chu Yến Phư¬ng 26/10/95 1311D04B
18 135D040068 Tạ Như Quỳnh 13/08/95 1311D04B
19 135D040076 Nguyễn Thị Th¬ 17/08/95 1311D04B
20 135D040082 Nguyễn Thị Thúy 25/02/95 1311D04B
21 135D040086 Hà Anh Tú 02/09/95 1311D04B
22 135D040089 Chử Ngọc Tuyết 04/01/95 1311D04B
23 135D040090 Lê Thúy Vân 08/09/95 1311D04B
24 135D040092 Nguyễn Thị Thúy Vân 04/09/95 1311D04B
25 135D280009 Lê Thị Hằng 28/02/95 1311D28A
26 135D280010 Nguyễn Thị Khánh Hằng 29/09/95 1311D28A
27 135D280012 Trần Thị Huệ 27/08/95 1311D28A
28 135D280014 Cao Thị Phư¬ng Huyền 05/05/95 1311D28A
29 135D280018 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/05/95 1311D28A
30 135D280020 Nguyễn Đức Long 20/12/95 1311D28A
31 135D280021 Nguyễn Thị Bích Lưu 06/03/95 1311D28A
32 135D280025 Lăng Hà My 11/04/95 1311D28A
33 135D280029 Triệu Thị Bích Ngọc 21/01/95 1311D28A
34 135D280030 Ngô Thị Nhung 06/11/95 1311D28A
35 135D280031 Lê Thị Hải Như 15/10/95 1311D28A
36 135D280032 Nguyễn Thị Phúc 02/08/95 1311D28A
37 135D280038 Nguyễn Thị Quỳnh 11/09/95 1311D28A
38 135D280040 Tạ Phư¬ng Thảo 22/09/94 1311D28A
39 135D280044 Phạm Thùy Trang 05/01/95 1311D28A
40 135D280045 Nguyễn Thùy Vân 04/06/95 1311D28A
41 135D280046 Hoàng Hải Yến 03/06/95 1311D28A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Nghe 2 (Inter) (TA2205) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thành Long (1265)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1257030002 Lê Ngọc ánh 15/03/94 1210D04A
2 1257030013 Vũ Thị Thanh Hằng 19/12/94 1210D04A
3 1257030015 Phạm Thị Bích Huyền 20/10/94 1210D04A
4 1257030016 Tô Thu Huyền 18/02/94 1210D04A
5 1257030018 Lại Lan Hư¬ng 03/02/94 1210D04A
6 1257030019 Trần Lan Hư¬ng 31/07/94 1210D04A
7 1257030021 Nguyễn Thị Lan 20/05/90 1210D04A
8 1257030022 Nguyễn Thị Luyến 22/04/93 1210D04A
9 1257030023 Nguyễn Phư¬ng Hồng Ngọc 13/10/94 1210D04A
10 1257030025 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 14/12/94 1210D04A
11 1257030027 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/08/94 1210D04A
12 1257030029 Lê Thị Thu Thảo 24/10/94 1210D04A
13 1257030030 Nguyễn Thị Bích Thảo 13/11/94 1210D04A
14 1257030034 Trần Thị Phư¬ng Thảo 01/07/94 1210D04A
15 1257030035 Hoàng Thị Thu 21/02/94 1210D04A
16 1257030037 Nguyễn Thị Hồng Thúy 04/09/94 1210D04A
17 1257030040 Phạm Thị Huyền Trang 14/05/94 1210D04A
18 1257030041 Trần Huyền Thiên Trang 30/04/94 1210D04A
19 135D040013 Hán Thị Dung 13/09/95 1311D04A
20 135D040015 Hán Thị Giang 10/10/94 1311D04A
21 135D040031 Bùi Thị Thu Huyền 13/09/95 1311D04A
22 135D040035 Hoàng Thị Hư¬ng 02/03/95 1311D04A
23 135D040039 Trần Thị Thanh Hư¬ng 14/05/95 1311D04A
24 135D040040 Trần Thu Hư¬ng 20/09/95 1311D04A
25 135D040048 Hoàng Thanh Loan 02/10/95 1311D04A
26 135D040079 Hà Thu Thủy 14/09/95 1311D04A
27 135D040091 Lư¬ng Thị Vân 05/01/95 1311D04A
28 135D040095 Vũ Thị Yến 07/12/95 1311D04A
29 135D040003 Hoàng Ngọc Anh 20/08/95 1311D04B
30 135D040020 Lê Thị Thu Hằng 13/10/95 1311D04B
31 135D040034 Đỗ Thị Thanh Hư¬ng 29/10/94 1311D04B
32 135D040045 Hà Thị Linh 16/04/95 1311D04B
33 135D040051 Nguyễn Thị Trà My 01/12/95 1311D04B
34 135D040096 Đào Thị Hồng Nhung 23/07/95 1311D04B
35 135D040077 Hoàng Thị Lệ Thu 11/06/95 1311D04B
36 135D040084 Chử Huyền Trang 30/07/95 1311D04B
37 135D280002 Lò Tuấn Anh 06/09/94 1311D28A
38 135D280008 Vũ Thị Thu Hà 17/06/95 1311D28A
39 135D280017 Đinh Thị Kim Liên 21/06/95 1311D28A
40 135D280023 Phùng Thị Thảo Mai 10/10/94 1311D28A
41 135D280024 Trần Thị Tuyết Mai 01/12/95 1311D28A
42 135D280026 Nguyễn Thị Kiều My 06/04/95 1311D28A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Đọc 2 (TA2207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Kim Cúc (1070)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1157010044 Đỗ Thị Kim Phượng 22/02/93 1109D28A
2 135D040015 Hán Thị Giang 10/10/94 1311D04A
3 135D040031 Bùi Thị Thu Huyền 13/09/95 1311D04A
4 135D040035 Hoàng Thị Hư¬ng 02/03/95 1311D04A
5 135D040039 Trần Thị Thanh Hư¬ng 14/05/95 1311D04A
6 135D040048 Hoàng Thanh Loan 02/10/95 1311D04A
7 135D040065 Nguyễn Thị Lệ Quyên 25/10/95 1311D04A
8 135D040091 Lư¬ng Thị Vân 05/01/95 1311D04A
9 135D040094 Kiều Thị Hải Yến 29/07/95 1311D04A
10 135D040095 Vũ Thị Yến 07/12/95 1311D04A
11 135D040001 Hà Thị Quỳnh Anh 27/11/95 1311D04B
12 135D040002 Hoàng Lan Anh 05/09/95 1311D04B
13 135D040003 Hoàng Ngọc Anh 20/08/95 1311D04B
14 135D040010 Vũ Tuấn Bách 24/08/95 1311D04B
15 135D040032 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/07/94 1311D04B
16 135D040033 Lê Quốc Hưng 05/05/95 1311D04B
17 135D040034 Đỗ Thị Thanh Hư¬ng 29/10/94 1311D04B
18 135D040049 Cao Thị Minh Lý 09/06/94 1311D04B
19 135D040058 Nguyễn Thị Nguyệt 03/10/95 1311D04B
20 135D040096 Đào Thị Hồng Nhung 23/07/95 1311D04B
21 135D040060 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/07/94 1311D04B
22 135D040063 Chu Yến Phư¬ng 26/10/95 1311D04B
23 135D040068 Tạ Như Quỳnh 13/08/95 1311D04B
24 135D040082 Nguyễn Thị Thúy 25/02/95 1311D04B
25 135D040084 Chử Huyền Trang 30/07/95 1311D04B
26 135D040092 Nguyễn Thị Thúy Vân 04/09/95 1311D04B
27 135D280009 Lê Thị Hằng 28/02/95 1311D28A
28 135D280014 Cao Thị Phư¬ng Huyền 05/05/95 1311D28A
29 135D280015 Tạ Thị Minh Huyền 05/03/95 1311D28A
30 135D280021 Nguyễn Thị Bích Lưu 06/03/95 1311D28A
31 135D280025 Lăng Hà My 11/04/95 1311D28A
32 135D280031 Lê Thị Hải Như 15/10/95 1311D28A
33 135D280043 Trịnh Thị Toàn 14/08/95 1311D28A
34 135D280044 Phạm Thùy Trang 05/01/95 1311D28A
35 135D280045 Nguyễn Thùy Vân 04/06/95 1311D28A
36 135D280046 Hoàng Hải Yến 03/06/95 1311D28A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Đọc 2 (TA2207) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Kim Cúc (1070)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1157010004 Nguyễn Thị Thu Chuyên 18/11/93 1109D28A
2 1157010005 Nguyễn Thị Dung 12/02/93 1109D28A
3 1157010019 Cao Thị Thanh Hồng 12/01/92 1109D28A
4 1157010026 Quách Thu Hư¬ng 29/08/93 1109D28A
5 1157010027 Nguyễn Thị Thanh Hường 27/03/93 1109D28A
6 1157010029 Đinh Hoàng Khôi 28/09/93 1109D28A
7 1157010034 Nguyễn Thị Tuyết Mai 30/04/93 1109D28A
8 1157010035 Phan Thị Mai 23/12/93 1109D28A
9 1157010040 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/10/93 1109D28A
10 1157012005 Nguyễn Thị Thoa 10/01/92 1109D28B
11 1257010018 Đinh Thị Hư¬ng 17/05/94 1210D28A
12 1257010040 Hà Thị Ninh 26/04/94 1210D28A
13 1257010042 Hà Thị Phượng 24/04/94 1210D28A
14 135D040004 Mai Thị Tú Anh 28/10/95 1311D04B
15 135D040008 Nguyễn Thị Việt Anh 08/12/95 1311D04B
16 135D040021 Nguyễn Thị Phư¬ng Hằng 12/05/95 1311D04B
17 135D040022 Phạm Thị Thu Hằng 16/08/95 1311D04B
18 135D040024 Hoàng Thị Hiền 04/05/94 1311D04B
19 135D040037 Nguyễn Thanh Hư¬ng 12/01/95 1311D04B
20 135D040042 Vi Thị Hư¬ng 06/08/95 1311D04B
21 135D040043 Phạm Phư¬ng Lan 18/09/95 1311D04B
22 135D040062 Trần Nam Phong 10/08/94 1311D04B
23 135D040076 Nguyễn Thị Th¬ 17/08/95 1311D04B
24 135D040077 Hoàng Thị Lệ Thu 11/06/95 1311D04B
25 135D040078 Trần Thị Hồng Thu 25/09/95 1311D04B
26 135D040086 Hà Anh Tú 02/09/95 1311D04B
27 135D040089 Chử Ngọc Tuyết 04/01/95 1311D04B
28 135D280002 Lò Tuấn Anh 06/09/94 1311D28A
29 135D280010 Nguyễn Thị Khánh Hằng 29/09/95 1311D28A
30 135D280012 Trần Thị Huệ 27/08/95 1311D28A
31 135D280029 Triệu Thị Bích Ngọc 21/01/95 1311D28A
32 135D280030 Ngô Thị Nhung 06/11/95 1311D28A
33 135D280032 Nguyễn Thị Phúc 02/08/95 1311D28A
34 135D280038 Nguyễn Thị Quỳnh 11/09/95 1311D28A
35 135D280039 Hà Hoàng Thái 10/01/95 1311D28A
36 135D280040 Tạ Phư¬ng Thảo 22/09/94 1311D28A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Ngữ âm - âm vị học (TA2215) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C750013 Nguyễn Đình Hùng 27/04/92 1109C04A
2 111C750037 Trần Thị Thanh Thanh 05/01/93 1109C04A
3 111C752008 Đỗ Thị Hường 26/12/93 1109C04B
4 121C750001 Đinh Thị Anh 02/10/94 1210C04A
5 121C750004 Nguyễn Thị Chung 12/06/94 1210C04A
6 121C750005 Đoàn Thị Thùy Dung 04/01/93 1210C04A
7 121C750008 Nguyễn Thị Thu Hà 12/01/94 1210C04A
8 121C750009 Nguyễn Thu Hà 12/03/94 1210C04A
9 121C750010 Nguyễn Thị Hạnh 13/06/94 1210C04A
10 121C750011 Hà Thanh Hoa 01/02/94 1210C04A
11 121C750012 Đỗ Thị Diệu Huyền 24/05/94 1210C04A
12 121C750013 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng 19/10/94 1210C04A
13 121C750037 Nguyễn Thị Lan 20/09/93 1210C04A
14 121C750018 Nguyễn Ngọc Linh 02/09/94 1210C04A
15 121C750019 Trịnh Thị Thùy Linh 28/06/94 1210C04A
16 121C750022 Đinh Thị Hồng Ngọc 02/10/94 1210C04A
17 121C750024 Hoàng Thị Hư¬ng Quỳnh 25/05/94 1210C04A
18 121C750025 Nguyễn Như Quỳnh 05/06/94 1210C04A
19 121C750027 Đinh Thị Thúy 26/09/94 1210C04A
20 121C750028 Đinh Thị Thúy 25/12/94 1210C04A
21 121C750031 Nguyễn Thị Thực 10/06/93 1210C04A
22 121C750033 Nguyễn Thùy Trang 27/07/94 1210C04A
23 121C750034 Đinh Anh Tuấn 22/04/94 1210C04A
24 121C750035 Đinh Thị Tố Uyên 29/10/94 1210C04A
25 121C750036 Hà Ngọc Vân 09/10/91 1210C04A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Ngữ nghĩa học (TA2216) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1057010014 Bùi Thị Thu Hư¬ng 29/07/92 1008D04A
2 1157010004 Nguyễn Thị Thu Chuyên 18/11/93 1109D28A
3 1157010005 Nguyễn Thị Dung 12/02/93 1109D28A
4 1157010006 Lê Minh Duyên 26/08/93 1109D28A
5 1157010009 Nguyễn Thị Hồng Gấm 11/02/93 1109D28A
6 1157010011 Trần Hồng Giang 13/04/92 1109D28A
7 1157010012 Trần Thị Minh Giang 26/04/93 1109D28A
8 1157010013 Đinh Thị Thu Hà 24/08/93 1109D28A
9 1157010014 Phan Thị Thu Hà 09/01/93 1109D28A
10 1157010015 Đỗ Đào Long Hải 29/09/93 1109D28A
11 1157010016 Trần Mỹ Hạnh 28/03/93 1109D28A
12 1157010017 Lê Thị Thúy Hằng 15/10/93 1109D28A
13 1157010018 Nhâm Thu Hằng 28/11/93 1109D28A
14 1157010019 Cao Thị Thanh Hồng 12/01/92 1109D28A
15 1157010020 Nguyễn Quốc Huy 22/11/93 1109D28A
16 1157010021 Lê Thị Thu Huyền 15/08/93 1109D28A
17 1157010023 Đỗ Thị Hư¬ng 26/03/93 1109D28A
18 1157010024 Nguyễn Mai Hư¬ng 26/10/93 1109D28A
19 1157010025 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 24/06/93 1109D28A
20 1157010027 Nguyễn Thị Thanh Hường 27/03/93 1109D28A
21 1157010030 Hà Thị Liễu 12/09/93 1109D28A
22 1157010031 Hoàng Thị Diệu Linh 24/06/93 1109D28A
23 1157010032 Phạm Thị Hư¬ng Ly 09/10/93 1109D28A
24 1157010034 Nguyễn Thị Tuyết Mai 30/04/93 1109D28A
25 1157010035 Phan Thị Mai 23/12/93 1109D28A
26 1157010037 Nguyễn Thị Thanh Nga 28/08/93 1109D28A
27 1157010038 Trần Thị Hồng Nga 21/11/92 1109D28A
28 1157010040 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/10/93 1109D28A
29 1157010043 Đinh Thị Phượng 22/04/93 1109D28A
30 1157010044 Đỗ Thị Kim Phượng 22/02/93 1109D28A
31 1157010045 Lưu Thị Bích Phượng 18/08/92 1109D28A
32 1157010048 Bùi Thị Xuân Thúy 15/07/92 1109D28A
33 1157010049 Bùi Thị Thư 20/09/93 1109D28A
34 1157010050 Đặng Thị Xuân 06/02/92 1109D28A
35 1157012001 Hoàng Minh Chiến 15/05/93 1109D28B
36 1157012004 Lê Ngọc Quỳnh 19/10/93 1109D28B
37 1157012005 Nguyễn Thị Thoa 10/01/92 1109D28B
38 1157012006 Kiều Thu Trang 08/10/93 1109D28B
39 135D28LT02 Nguyễn Thị Thanh Hằng 23/11/91 1311D28T
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Từ vựng học (TA2217) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Thu Hằng (1073)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C750003 Trần Thị Thùy Dung 09/03/93 1109C04A
2 111C750010 Lê Thị Thanh Hòa 08/09/93 1109C04A
3 111C750011 Nguyễn Minh Hòa 10/11/93 1109C04A
4 111C750016 Nguyễn Thanh Huyền 04/05/93 1109C04A
5 111C750023 Lê Thị Lan 03/03/93 1109C04A
6 111C750027 Nguyễn Thị Hà Loan 12/10/93 1109C04A
7 111C750050 Nguyễn Thị Tuyết 07/02/93 1109C04A
8 111C752002 Lư¬ng Thị Quỳnh Anh 28/10/93 1109C04B
9 111C752013 Trần Thị Năm 22/08/93 1109C04B
10 111C752018 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 06/10/93 1109C04B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Văn học Anh - Mỹ (TA2218) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Vũ Thị Quỳnh Dung (1052)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C750003 Trần Thị Thùy Dung 09/03/93 1109C04A
2 111C750008 Đinh Thị Hiền 29/03/93 1109C04A
3 111C750010 Lê Thị Thanh Hòa 08/09/93 1109C04A
4 111C750014 Lê Đức Huy 31/10/93 1109C04A
5 111C750018 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 20/04/93 1109C04A
6 111C750023 Lê Thị Lan 03/03/93 1109C04A
7 111C750024 Bùi Hồng Lệ 16/02/93 1109C04A
8 111C750027 Nguyễn Thị Hà Loan 12/10/93 1109C04A
9 111C750031 Phan Thanh Phư¬ng 14/04/93 1109C04A
10 111C750050 Nguyễn Thị Tuyết 07/02/93 1109C04A
11 111C752002 Lư¬ng Thị Quỳnh Anh 28/10/93 1109C04B
12 111C752005 Đặng Việt Hằng 22/10/93 1109C04B
13 111C752012 Nguyễn Thị Ngọc Mai 06/06/93 1109C04B
14 111C752013 Trần Thị Năm 22/08/93 1109C04B
15 111C752018 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 06/10/93 1109C04B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Văn hoá Anh (TA2219) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Văn Thọ (1030)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C750014 Lê Đức Huy 31/10/93 1109C04A
2 111C750023 Lê Thị Lan 03/03/93 1109C04A
3 111C750027 Nguyễn Thị Hà Loan 12/10/93 1109C04A
4 111C750050 Nguyễn Thị Tuyết 07/02/93 1109C04A
5 111C752002 Lư¬ng Thị Quỳnh Anh 28/10/93 1109C04B
6 111C752009 Nguyễn Nhật Lệ 11/05/93 1109C04B
7 111C752013 Trần Thị Năm 22/08/93 1109C04B
8 111C752018 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 06/10/93 1109C04B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Đọc 3 (TA2249) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hoa (1054)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C750013 Nguyễn Đình Hùng 27/04/92 1109C04A
2 111C750018 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 20/04/93 1109C04A
3 111C750031 Phan Thanh Phư¬ng 14/04/93 1109C04A
4 111C752012 Nguyễn Thị Ngọc Mai 06/06/93 1109C04B
5 111C752017 Mai Thị Hồng Nhung 12/06/93 1109C04B
6 121C750021 Trần Thị Nga 29/09/92 1210C04A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Nghe 1 (Pre inter) (TA2301) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Ngô Thị Thanh Huyền (1204)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1157010014 Phan Thị Thu Hà 09/01/93 1109D28A
2 1157010030 Hà Thị Liễu 12/09/93 1109D28A
3 1157010037 Nguyễn Thị Thanh Nga 28/08/93 1109D28A
4 1257030004 Nguyễn Mạnh Cường 23/07/94 1210D04A
5 1257030005 Ngô Thị Kim Dung 07/07/94 1210D04A
6 1257030012 Nguyễn Thị Hằng 28/06/94 1210D04A
7 1257030015 Phạm Thị Bích Huyền 20/10/94 1210D04A
8 1257030017 Đoàn Thu Hư¬ng 28/08/93 1210D04A
9 1257030025 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 14/12/94 1210D04A
10 1257010001 Nguyễn Thị Kim Anh 02/10/94 1210D28A
11 1257010003 Phạm Thúy Anh 26/03/94 1210D28A
12 1257010004 Phạm Thị Thu Chang 03/04/93 1210D28A
13 1257010005 Nguyễn Việt Chinh 16/07/94 1210D28A
14 1257010007 Lã Thị Ngọc Dung 11/05/93 1210D28A
15 1257010008 Hoàng Thanh Hà 26/03/94 1210D28A
16 1257010012 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 17/03/94 1210D28A
17 1257010017 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/11/94 1210D28A
18 1257010020 Triệu Thị Thu Hư¬ng 05/02/94 1210D28A
19 1257010021 Lê Thị Hướng 27/04/94 1210D28A
20 1257010026 Trần Thị Loan 22/07/93 1210D28A
21 1257010028 Vũ Ngọc Lý 07/05/94 1210D28A
22 1257010029 Bùi Thị Thanh Mai 29/07/94 1210D28A
23 1257010036 Nguyễn Thị Ngọc 09/11/94 1210D28A
24 1257010051 Hà Thị Huyền Trang 11/06/94 1210D28A
25 1257010053 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/04/94 1210D28A
26 1257010056 Hoàng Thị ái Vân 19/04/94 1210D28A
27 135D040086 Hà Anh Tú 02/09/95 1311D04B
28 135D280008 Vũ Thị Thu Hà 17/06/95 1311D28A
29 135D280023 Phùng Thị Thảo Mai 10/10/94 1311D28A
30 135D280038 Nguyễn Thị Quỳnh 11/09/95 1311D28A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Ngữ pháp (TA2309) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Hoa (1054)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C750012 Lê Thị Thanh Hoài 27/08/93 1109C04A
2 111C750038 Nguyễn Phư¬ng Thảo 01/08/93 1109C04A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Nghe nâng cao (Advanced) (TA2311) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1257030001 Lê Thị Anh 19/04/94 1210D04A
2 1257030002 Lê Ngọc ánh 15/03/94 1210D04A
3 1257030003 Nguyễn Mạnh Chiến 16/06/94 1210D04A
4 1257030004 Nguyễn Mạnh Cường 23/07/94 1210D04A
5 1257030006 Nguyễn Thanh Dư¬ng 06/10/94 1210D04A
6 1257030007 Nguyễn Xuân Đạt 05/02/94 1210D04A
7 1257030008 Nguyễn Thu Hà 18/01/94 1210D04A
8 1257030010 Trần Thu Hà 21/03/94 1210D04A
9 1257030011 Bùi Thị Hảo 06/03/94 1210D04A
10 1257030012 Nguyễn Thị Hằng 28/06/94 1210D04A
11 1257030013 Vũ Thị Thanh Hằng 19/12/94 1210D04A
12 1257030016 Tô Thu Huyền 18/02/94 1210D04A
13 1257030017 Đoàn Thu Hư¬ng 28/08/93 1210D04A
14 1257030020 Nguyễn Trọng Khôi 06/10/93 1210D04A
15 1257030021 Nguyễn Thị Lan 20/05/90 1210D04A
16 1257030022 Nguyễn Thị Luyến 22/04/93 1210D04A
17 1257030023 Nguyễn Phư¬ng Hồng Ngọc 13/10/94 1210D04A
18 1257030027 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 02/08/94 1210D04A
19 1257030029 Lê Thị Thu Thảo 24/10/94 1210D04A
20 1257030034 Trần Thị Phư¬ng Thảo 01/07/94 1210D04A
21 1257030035 Hoàng Thị Thu 21/02/94 1210D04A
22 1257030036 Nguyễn Bích Thủy 06/11/93 1210D04A
23 1257030038 Nguyễn Thị Hồng Thúy 05/06/94 1210D04A
24 1257030039 Nguyễn Thị Thủy Tiên 18/07/94 1210D04A
25 1257030040 Phạm Thị Huyền Trang 14/05/94 1210D04A
26 1257030041 Trần Huyền Thiên Trang 30/04/94 1210D04A
27 1257030042 Nguyễn Thị Yến 09/10/94 1210D04A
28 1257010045 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 29/03/94 1210D28A
29 1257010047 Nguyễn Thị Sen 21/08/94 1210D28A
30 1257010048 Lê Thị Lệ Thu 25/11/94 1210D28A
31 1257010049 Phạm Thị Thùy 25/04/94 1210D28A
32 1257010050 Nguyễn Thị Nam Thư¬ng 28/07/94 1210D28A
33 1257010051 Hà Thị Huyền Trang 11/06/94 1210D28A
34 1257010052 Khuất Thị Thùy Trang 12/10/94 1210D28A
35 1257010053 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/04/94 1210D28A
36 1257010055 Nguyễn Hữu Trọng 29/10/94 1210D28A
37 1257010056 Hoàng Thị ái Vân 19/04/94 1210D28A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Nghe nâng cao (Advanced) (TA2311) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Thu Hương (1071)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1157010011 Trần Hồng Giang 13/04/92 1109D28A
2 1157010028 Vũ Thị Hường 13/06/93 1109D28A
3 1157010032 Phạm Thị Hư¬ng Ly 09/10/93 1109D28A
4 1157010044 Đỗ Thị Kim Phượng 22/02/93 1109D28A
5 1157010048 Bùi Thị Xuân Thúy 15/07/92 1109D28A
6 1157010051 Tào Thị Xuân 01/12/93 1109D28A
7 1257010001 Nguyễn Thị Kim Anh 02/10/94 1210D28A
8 1257010002 Nguyễn Thị Vân Anh 14/07/94 1210D28A
9 1257010003 Phạm Thúy Anh 26/03/94 1210D28A
10 1257010004 Phạm Thị Thu Chang 03/04/93 1210D28A
11 1257010006 Cao Thị Thùy Dung 13/06/94 1210D28A
12 1257010007 Lã Thị Ngọc Dung 11/05/93 1210D28A
13 1257010008 Hoàng Thanh Hà 26/03/94 1210D28A
14 1257010009 Trần Thị Thúy Hà 29/07/94 1210D28A
15 1257010010 Bùi Thanh Hải 11/08/94 1210D28A
16 1257010013 Hoàng Diệu Hiền 18/03/94 1210D28A
17 1257010014 Phan Thanh Hoa 11/10/94 1210D28A
18 1257010015 Nguyễn Thị Thanh Hoài 11/08/88 1210D28A
19 1257010020 Triệu Thị Thu Hư¬ng 05/02/94 1210D28A
20 1257010021 Lê Thị Hướng 27/04/94 1210D28A
21 1257010022 Hà Thị Tùng Khánh 23/03/94 1210D28A
22 1257010023 Hà Thị Hư¬ng Lan 10/01/94 1210D28A
23 1257010024 Sùng Thị Lịch 26/12/94 1210D28A
24 1257010025 Trư¬ng Thùy Linh 02/11/94 1210D28A
25 1257010026 Trần Thị Loan 22/07/93 1210D28A
26 1257010027 Đặng Thị My Ly 25/11/94 1210D28A
27 1257010029 Bùi Thị Thanh Mai 29/07/94 1210D28A
28 1257010030 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/02/94 1210D28A
29 1257010033 Đinh Thị Năm 12/08/94 1210D28A
30 1257010034 Nguyễn Thị Hồng Nga 15/08/94 1210D28A
31 1257010035 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/05/94 1210D28A
32 1257010036 Nguyễn Thị Ngọc 09/11/94 1210D28A
33 1257010037 Trần Thị Bích Ngọc 12/09/94 1210D28A
34 1257010039 Đào Thị Như 19/09/94 1210D28A
35 1257010040 Hà Thị Ninh 26/04/94 1210D28A
36 1257010041 Đinh Thị Phư¬ng 07/08/94 1210D28A
37 1257010042 Hà Thị Phượng 24/04/94 1210D28A
38 1257010044 Hà Thị Quyến 10/06/94 1210D28A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Đọc nâng cao (TA2313) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Thị Kim Cúc (1070)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1157010011 Trần Hồng Giang 13/04/92 1109D28A
2 1157010019 Cao Thị Thanh Hồng 12/01/92 1109D28A
3 1157010025 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 24/06/93 1109D28A
4 1157010026 Quách Thu Hư¬ng 29/08/93 1109D28A
5 1157010028 Vũ Thị Hường 13/06/93 1109D28A
6 1157010029 Đinh Hoàng Khôi 28/09/93 1109D28A
7 1157010037 Nguyễn Thị Thanh Nga 28/08/93 1109D28A
8 1157010040 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/10/93 1109D28A
9 1157010043 Đinh Thị Phượng 22/04/93 1109D28A
10 1157010050 Đặng Thị Xuân 06/02/92 1109D28A
11 1157012001 Hoàng Minh Chiến 15/05/93 1109D28B
12 1157012004 Lê Ngọc Quỳnh 19/10/93 1109D28B
13 1157012005 Nguyễn Thị Thoa 10/01/92 1109D28B
14 1257030037 Nguyễn Thị Hồng Thúy 04/09/94 1210D04A
15 1257010004 Phạm Thị Thu Chang 03/04/93 1210D28A
16 1257010006 Cao Thị Thùy Dung 13/06/94 1210D28A
17 1257010008 Hoàng Thanh Hà 26/03/94 1210D28A
18 1257010010 Bùi Thanh Hải 11/08/94 1210D28A
19 1257010011 Nguyễn Thị Thanh Hải 19/05/94 1210D28A
20 1257010022 Hà Thị Tùng Khánh 23/03/94 1210D28A
21 1257010025 Trư¬ng Thùy Linh 02/11/94 1210D28A
22 1257010027 Đặng Thị My Ly 25/11/94 1210D28A
23 1257010039 Đào Thị Như 19/09/94 1210D28A
24 1257010045 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 29/03/94 1210D28A
25 1257010048 Lê Thị Lệ Thu 25/11/94 1210D28A
26 135D28LT02 Nguyễn Thị Thanh Hằng 23/11/91 1311D28T
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Võ Vovinam (TC2265) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Phúc Ba (1242)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 135D700021 Nguyễn Quốc Huy 04/11/95 1311D70A
2 135D70LT01 Dư¬ng Hoàng Anh 25/11/92 1311D70T
3 135D70LT02 Dư¬ng Minh Dũng 21/11/91 1311D70T
4 135D70LT03 Nguyễn Minh Đức 10/09/92 1311D70T
5 135D70LT04 Nguyễn Duy Hải 30/12/92 1311D70T
6 135D70LT05 Phạm Đình Hải 28/10/92 1311D70T
7 135D70LT06 Lê Văn Duy Hào 14/12/92 1311D70T
8 135D70LT07 Bùi Thanh Hảo 04/01/92 1311D70T
9 135D70LT08 Nguyễn Thị Kim Hoa 12/07/92 1311D70T
10 135D70LT09 Nguyễn Hữu Hồng 20/02/91 1311D70T
11 135D70LT10 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20/05/92 1311D70T
12 135D70LT11 Nguyễn Văn Lợi 14/06/91 1311D70T
13 135D70LT12 Trần Duy Mạnh 28/07/91 1311D70T
14 135D70LT13 Trần Hải Minh 25/05/92 1311D70T
15 135D70LT14 Nguyễn Đức Tám 16/05/91 1311D70T
16 135D70LT15 Nguyễn Đình Tân 20/04/92 1311D70T
17 135D70LT16 Phạm Quang Thanh 28/02/92 1311D70T
18 135D70LT17 Nguyễn Văn Thắng 12/08/92 1311D70T
19 135D70LT18 Vũ Công Trang 29/08/91 1311D70T
20 135D70LT19 Nguyễn Bảo Trung 07/09/92 1311D70T
21 135D70LT20 Hà Thị Vân 02/10/92 1311D70T
22 135D70LT21 Trịnh Tuấn Vũ 09/06/92 1311D70T
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Quản lý thể dục thể thao (TC2296) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Mai Quốc Phòng Phong (1283)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 135D700021 Nguyễn Quốc Huy 04/11/95 1311D70A
2 135D70LT01 Dư¬ng Hoàng Anh 25/11/92 1311D70T
3 135D70LT02 Dư¬ng Minh Dũng 21/11/91 1311D70T
4 135D70LT03 Nguyễn Minh Đức 10/09/92 1311D70T
5 135D70LT04 Nguyễn Duy Hải 30/12/92 1311D70T
6 135D70LT05 Phạm Đình Hải 28/10/92 1311D70T
7 135D70LT06 Lê Văn Duy Hào 14/12/92 1311D70T
8 135D70LT07 Bùi Thanh Hảo 04/01/92 1311D70T
9 135D70LT08 Nguyễn Thị Kim Hoa 12/07/92 1311D70T
10 135D70LT09 Nguyễn Hữu Hồng 20/02/91 1311D70T
11 135D70LT10 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20/05/92 1311D70T
12 135D70LT11 Nguyễn Văn Lợi 14/06/91 1311D70T
13 135D70LT12 Trần Duy Mạnh 28/07/91 1311D70T
14 135D70LT13 Trần Hải Minh 25/05/92 1311D70T
15 135D70LT14 Nguyễn Đức Tám 16/05/91 1311D70T
16 135D70LT15 Nguyễn Đình Tân 20/04/92 1311D70T
17 135D70LT16 Phạm Quang Thanh 28/02/92 1311D70T
18 135D70LT17 Nguyễn Văn Thắng 12/08/92 1311D70T
19 135D70LT18 Vũ Công Trang 29/08/91 1311D70T
20 135D70LT19 Nguyễn Bảo Trung 07/09/92 1311D70T
21 135D70LT20 Hà Thị Vân 02/10/92 1311D70T
22 135D70LT21 Trịnh Tuấn Vũ 09/06/92 1311D70T
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Thể thao trường học (TC2395) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Vũ Doanh Đông (1036)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 135D700021 Nguyễn Quốc Huy 04/11/95 1311D70A
2 135D70LT01 Dư¬ng Hoàng Anh 25/11/92 1311D70T
3 135D70LT02 Dư¬ng Minh Dũng 21/11/91 1311D70T
4 135D70LT03 Nguyễn Minh Đức 10/09/92 1311D70T
5 135D70LT04 Nguyễn Duy Hải 30/12/92 1311D70T
6 135D70LT05 Phạm Đình Hải 28/10/92 1311D70T
7 135D70LT06 Lê Văn Duy Hào 14/12/92 1311D70T
8 135D70LT07 Bùi Thanh Hảo 04/01/92 1311D70T
9 135D70LT08 Nguyễn Thị Kim Hoa 12/07/92 1311D70T
10 135D70LT09 Nguyễn Hữu Hồng 20/02/91 1311D70T
11 135D70LT10 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20/05/92 1311D70T
12 135D70LT11 Nguyễn Văn Lợi 14/06/91 1311D70T
13 135D70LT12 Trần Duy Mạnh 28/07/91 1311D70T
14 135D70LT13 Trần Hải Minh 25/05/92 1311D70T
15 135D70LT14 Nguyễn Đức Tám 16/05/91 1311D70T
16 135D70LT15 Nguyễn Đình Tân 20/04/92 1311D70T
17 135D70LT16 Phạm Quang Thanh 28/02/92 1311D70T
18 135D70LT17 Nguyễn Văn Thắng 12/08/92 1311D70T
19 135D70LT18 Vũ Công Trang 29/08/91 1311D70T
20 135D70LT19 Nguyễn Bảo Trung 07/09/92 1311D70T
21 135D70LT20 Hà Thị Vân 02/10/92 1311D70T
22 135D70LT21 Trịnh Tuấn Vũ 09/06/92 1311D70T
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm (TG1201) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Hải Linh (1153)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1156012013 Đinh Quang Nhâm 12/10/92 1109D02B
2 1156012016 Mai Tường Quyên 27/12/92 1109D02B
3 1152010029 Mai Thị Oanh 28/03/93 1109D24A
4 1152012016 Phạm Thị Ngân 22/03/92 1109D24B
5 1251010008 Nguyễn Thị Giang 06/05/94 1210D01A
6 1251010037 Vũ Thị Huyền Trang 11/12/94 1210D01A
7 1256030020 Tăng Tiến Hữu 19/01/94 1210D06A
8 1256030040 Phan Thị Huyền Trang 19/05/94 1210D06A
9 1258010001 Lê Thị Ngọc Bích 19/08/94 1210D60A
10 1255010021 Hoàng Công Long 22/09/93 1210D70A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Lý luận dạy học và lý luận giáo dục (TG1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Loan (1116)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1151010009 Lê Tuấn Cường 26/09/93 1109D01A
2 1151010013 Bùi Ngọc Đức 17/11/92 1109D01A
3 1156012006 Tạ Thị Hảo 27/12/93 1109D02B
4 1156012013 Đinh Quang Nhâm 12/10/92 1109D02B
5 1156012014 Nguyễn Trọng Nhân 02/10/93 1109D02B
6 1156012016 Mai Tường Quyên 27/12/92 1109D02B
7 1156012018 Nguyễn Thị The 16/10/93 1109D02B
8 1156032013 Hoàng Bích Thủy 14/03/93 1109D06B
9 1156020039 Đinh Tám Thi 04/09/92 1109D09A
10 1156022003 Đỗ Đức Cường 05/09/93 1109D09B
11 1156022009 Hoàng Thu Hường 05/01/93 1109D09B
12 1156022022 Hà Thanh S¬n 16/04/93 1109D09B
13 1156022023 Đàm Huy Thành 17/12/92 1109D09B
14 1153010017 Chử Đức Kha 28/11/93 1109D23A
15 1153010028 Nguyễn Văn Minh 01/10/93 1109D23A
16 1152010014 Nguyễn Thị Hồng 16/01/93 1109D24A
17 1157010017 Lê Thị Thúy Hằng 15/10/93 1109D28A
18 1157010020 Nguyễn Quốc Huy 22/11/93 1109D28A
19 1256030004 Đinh Thị Bích 26/11/94 1210D06A
20 1256030011 Lý Thị Hậu 09/08/94 1210D06A
21 1252010033 Nguyễn ánh Phư¬ng 14/07/94 1210D24A
22 1257010018 Đinh Thị Hư¬ng 17/05/94 1210D28A
23 1257010020 Triệu Thị Thu Hư¬ng 05/02/94 1210D28A
24 1257010035 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/05/94 1210D28A
25 1257010041 Đinh Thị Phư¬ng 07/08/94 1210D28A
26 1257010053 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/04/94 1210D28A
27 1257010056 Hoàng Thị ái Vân 19/04/94 1210D28A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục (TG1203) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cù Lan Thọ (1023)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1056010054 Hoàng Huyền Trang 22/10/92 1008D02A
2 111C652040 Lã Thái Ngọc 04/03/92 1109C01B
3 111C680002 Lưu Thị Thanh Bình 17/09/93 1109C03A
4 111C680004 Nguyễn Thị Châm 21/05/93 1109C03A
5 111C680050 Nguyễn Văn Trọng 04/11/93 1109C03A
6 111C682003 Lý Văn Chiến 23/07/90 1109C03B
7 111C682005 Tống Khánh Duy 17/09/91 1109C03B
8 111C682014 Nguyễn Thị Hoa 04/07/92 1109C03B
9 111C682049 Hoàng Văn Sinh 04/04/90 1109C03B
10 111C682062 Nguyễn Thị Trượng 27/05/93 1109C03B
11 111C682063 Nguyễn Anh Tuấn 21/03/93 1109C03B
12 111C682065 Đinh Công Tuyên 07/05/92 1109C03B
13 111C750003 Trần Thị Thùy Dung 09/03/93 1109C04A
14 111C750014 Lê Đức Huy 31/10/93 1109C04A
15 111C750023 Lê Thị Lan 03/03/93 1109C04A
16 111C750027 Nguyễn Thị Hà Loan 12/10/93 1109C04A
17 111C750050 Nguyễn Thị Tuyết 07/02/93 1109C04A
18 111C752002 Lư¬ng Thị Quỳnh Anh 28/10/93 1109C04B
19 111C752005 Đặng Việt Hằng 22/10/93 1109C04B
20 111C752013 Trần Thị Năm 22/08/93 1109C04B
21 111C752018 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 06/10/93 1109C04B
22 1151012007 Phạm Quỳnh Trang 22/11/93 1109D01B
23 1159040042 Phùng Thị Thùy 20/12/93 1109D03A
24 1159032009 Nguyễn Thị Hiền 17/02/93 1109D05B
25 1159032013 Hoàng Thị Hòa 02/02/93 1109D05B
26 1159032032 Lê Hoàng Yến 01/09/93 1109D05B
27 1152010014 Nguyễn Thị Hồng 16/01/93 1109D24A
28 1152012007 Hoàng Hồng Đăng 19/05/93 1109D24B
29 1152012010 Nguyễn Thị Như Huế 07/11/93 1109D24B
30 1152012021 Nguyễn Văn Toàn 02/05/92 1109D24B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tâm lý học đại cương (TG1205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Đình Chiến (1103)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1151010020 Nguyễn Thị Hoa 30/08/93 1109D01A
2 1151010024 Bùi Thị Hường 24/04/93 1109D01A
3 1156012003 Đinh Thị Dịu 15/10/93 1109D02B
4 1156012006 Tạ Thị Hảo 27/12/93 1109D02B
5 1159030026 Vư¬ng Thị Thùy Linh 28/01/93 1109D05A
6 1156030016 Lê Mạnh Hùng 11/06/93 1109D06A
7 1156030037 Hoàng Thị Thủy 10/02/91 1109D06A
8 1156022027 Hà Thị Thanh Huệ 19/05/93 1109D09B
9 1156022020 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 23/07/93 1109D09B
10 1156022025 Nguyễn Thị Ngọc Thu 10/01/93 1109D09B
11 1156022026 Hà Thị Yến 28/03/93 1109D09B
12 1152010017 Lê Thị Thanh Huyền 15/09/93 1109D24A
13 1157010004 Nguyễn Thị Thu Chuyên 18/11/93 1109D28A
14 1157010016 Trần Mỹ Hạnh 28/03/93 1109D28A
15 1157010025 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 24/06/93 1109D28A
16 1157010029 Đinh Hoàng Khôi 28/09/93 1109D28A
17 1157010032 Phạm Thị Hư¬ng Ly 09/10/93 1109D28A
18 1157010049 Bùi Thị Thư 20/09/93 1109D28A
19 1157012001 Hoàng Minh Chiến 15/05/93 1109D28B
20 1157012004 Lê Ngọc Quỳnh 19/10/93 1109D28B
21 1157012005 Nguyễn Thị Thoa 10/01/92 1109D28B
22 1157012006 Kiều Thu Trang 08/10/93 1109D28B
23 1251010012 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/02/94 1210D01A
24 1259030023 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 31/08/94 1210D05A
25 1256020001 Hoàng Anh 18/07/94 1210D09A
26 1256020002 Hoàng Thị Vân Anh 14/12/94 1210D09A
27 1256020003 Trần Lan Anh 13/08/94 1210D09A
28 1256020005 Nguyễn Thị Ngọc Bích 24/08/94 1210D09A
29 1256020006 Phạm Thị Kim Dung 09/04/93 1210D09A
30 1256020029 Đinh Thị Phư¬ng Nhung 01/11/94 1210D09A
31 1253010021 Đinh Thị Thu Phư¬ng 25/08/94 1210D23A
32 1253010026 Nguyễn Danh Thông 03/03/93 1210D23A
33 1253010032 Đào Thị Kim Trang 26/09/94 1210D23A
34 1253010038 Vi Anh Tuấn 20/04/94 1210D23A
35 1253010039 Vũ Bách Tùng 20/08/94 1210D23A
36 1252010033 Nguyễn ánh Phư¬ng 14/07/94 1210D24A
37 1257010040 Hà Thị Ninh 26/04/94 1210D28A
38 1251060015 Duy Công Hạnh 06/07/94 1210D40A
39 1251060020 Nguyễn Chí Hùng 30/10/94 1210D40A
40 1251060031 Nguyễn Văn Mạnh 21/08/93 1210D40A
41 1258010001 Lê Thị Ngọc Bích 19/08/94 1210D60A
42 1258010018 Hoàng Thị Tuyết 11/01/94 1210D60A
43 135D010040 Phan Mai Trang 13/01/95 1311D01A
44 135D050049 Ngô Thị Thu 04/10/94 1311D05A
45 135D050057 Phùng Thị Vỹ 30/03/94 1311D05A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Tâm lý học đại cương (TG1205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Đình Chiến (1103)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 135D060021 Cù Thị Mai Hư¬ng 01/04/94 1311D06A
47 135D060043 Nguyễn Thị Tư 05/05/95 1311D06A
48 135D240019 Hà Thị Thu Huyền 07/04/94 1311D24A
49 135D280038 Nguyễn Thị Quỳnh 11/09/95 1311D28A
50 135D280039 Hà Hoàng Thái 10/01/95 1311D28A
51 135D700020 Triệu Mạnh Hùng 07/09/95 1311D70A
52 135D800005 Lê Thị Dung 27/03/95 1311D80A
53 135D800011 Đinh Thị Huệ 12/03/95 1311D80A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Giáo dục học đại cương (TG1206) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Mai Hương (1186)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1156010023 Trần Thị Hằng 20/02/93 1109D02A
2 1156012014 Nguyễn Trọng Nhân 02/10/93 1109D02B
3 1156032011 Phạm Quốc Thái 23/01/93 1109D06B
4 121C690032 Phạm Thị Hồng Nhung 16/06/94 1210C08A
5 1259040006 Vư¬ng Thị Hà 13/02/94 1210D03A
6 1256020049 Đỗ Hoàng Việt 12/07/94 1210D09A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tâm lý học đại cương (TG2222) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Quang Toán (1047)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C750039 Lê Mạnh Thắng 10/02/93 1109C04A
2 101C752001 Kiều Thị Ngọc Anh 16/10/91 1109C04B
3 111C752017 Mai Thị Hồng Nhung 12/06/93 1109C04B
4 111C752022 Nguyễn Thị Toàn 26/07/93 1109C04B
5 121C750005 Đoàn Thị Thùy Dung 04/01/93 1210C04A
6 121C640023 Hoàng Thị Liễu 13/03/94 1210C09A
7 121C670004 Bùi Công Bộ 06/10/93 1210C12A
8 121C660029 Bạch Thị Thúy Ngân 14/04/94 1210C20A
9 121C660031 Cù Thị Hồng Nhung 06/09/94 1210C20A
10 121C660032 Đào Thị Hồng Nhung 16/04/94 1210C20A
11 121C660033 Phạm Thị Tuyết Nhung 05/03/94 1210C20A
12 131C020007 Hoàng Minh Hải 04/09/95 1311C02A
13 131C020026 Lê Thị Thu Hằng 29/08/95 1311C02A
14 131C020014 Đặng Ngọc Lâm 23/12/95 1311C02A
15 131C040003 Khổng Thị Dung 30/10/95 1311C04A
16 131C040005 Trịnh Hoa Đào 30/04/95 1311C04A
17 131C040006 Lê Thị Thu Hà 14/09/95 1311C04A
18 131C040007 Tô Thị Thanh Hà 14/07/95 1311C04A
19 131C040008 Ngô Thị Hồng Hạ 22/10/95 1311C04A
20 131C040009 Trần Thị Thu Huyền 28/10/95 1311C04A
21 131C040010 Nguyễn Ngọc Khang 12/12/90 1311C04A
22 131C040012 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/08/95 1311C04A
23 131C040015 Phạm Thị Mai Phư¬ng 05/09/95 1311C04A
24 131C040016 Phạm Thị Thu Phư¬ng 22/07/95 1311C04A
25 131C040017 Nguyễn Thị Thoan 30/03/94 1311C04A
26 131C040019 Nguyễn Thị Thu Trang 16/03/95 1311C04A
27 131C040020 Nguyễn Thành Trung 01/10/95 1311C04A
28 131C040022 Vũ Thị Lê Vân 27/11/94 1311C04A
29 131C080014 Phạm Thị Hằng 12/08/95 1311C08A
30 131C080017 Bùi Thị Thanh Huyền 19/05/95 1311C08A
31 131C080022 Đinh Thị Thùy Linh 10/10/94 1311C08A
32 131C080028 Phan Thị Thanh Mai 22/12/95 1311C08A
33 131C080035 Đỗ Thị Minh Phư¬ng 24/09/95 1311C08A
34 131C090003 Vư¬ng Hư¬ng Dung 21/01/95 1311C09A
35 131C090009 Ngô Thị Thu Hư¬ng 20/09/95 1311C09A
36 131C090014 Lê Thị Khánh Linh 06/12/95 1311C09A
37 131C090015 Phan Thị Thùy Linh 20/12/95 1311C09A
38 131C090018 Nguyễn Thị Thanh Minh 19/03/95 1311C09A
39 131C090020 Hà Thị Thanh Nhân 27/11/95 1311C09A
40 131C090022 Nguyễn Xuân Quý 03/06/93 1311C09A
41 131C090030 Lại Thị Thu 28/06/95 1311C09A
42 131C090033 Lê Thị Trang 08/02/95 1311C09A
43 131C090035 Nguyễn Thảo Vân 28/12/95 1311C09A
44 131C120001 Phạm Thị Chín 28/09/95 1311C12A
45 131C120003 Lê Việt Đức 16/04/94 1311C12A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Tâm lý học đại cương (TG2222) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Quang Toán (1047)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 131C120004 Lê Việt Hà 10/08/95 1311C12A
47 131C120006 Đinh Thu Hiền 16/08/95 1311C12A
48 131C120010 Lê Thị Hường 10/05/95 1311C12A
49 131C120012 Nguyễn Tuấn Minh 07/10/94 1311C12A
50 131C120014 Vũ Thị Thúy Nga 10/10/94 1311C12A
51 131C120030 Phạm Thùy Nhung 22/12/94 1311C12A
52 131C120016 Đặng Mạnh Quân 27/03/92 1311C12A
53 131C120017 Hà Văn Quân 19/10/95 1311C12A
54 131C120018 Bạch Thị Như Quỳnh 27/10/95 1311C12A
55 131C120019 Trần Thị Thi 07/08/95 1311C12A
56 131C120029 Nguyễn Thị Thiết 28/04/95 1311C12A
57 131C120020 Đỗ Thị Thanh Thùy 12/09/95 1311C12A
58 131C120021 Phạm Văn Tiến 18/07/95 1311C12A
59 131C120023 Phạm Xuân Trường 28/11/93 1311C12A
60 131C120025 Phạm Thị Yến 08/12/95 1311C12A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Giáo dục học đại cương (TG2224) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phan Thị Tuyên (1013)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C680001 Vũ Kiều Anh 26/09/93 1109C03A
2 111C680053 Phạm Thị Tuyến 02/03/93 1109C03A
3 111C700011 Trần Ngọc Giang 23/02/93 1109C13A
4 111C700035 Đỗ Quyết Tiến 06/11/93 1109C13A
5 121C670011 Nguyễn Hoàng Hiển 04/04/94 1210C12A
6 121C670013 Phạm Thị Ngọc Hoàn 19/07/94 1210C12A
7 121C670018 Hà Văn Huy 15/07/92 1210C12A
8 121C670022 Đinh Hoàng Lê 08/09/93 1210C12A
9 121C670039 Võ Thị Trang 17/11/94 1210C12A
10 121C700012 Nguyễn Mạnh Thắng 15/09/94 1210C13A
11 121C660007 Hà Ngọc Cư¬ng 27/08/94 1210C20A
12 121C660008 Đinh Tiến Đang 30/12/94 1210C20A
13 121C660025 Hà Thị Thanh Minh 04/11/94 1210C20A
14 121C660028 Nguyễn Thị Ngà 04/11/94 1210C20A
15 121C660032 Đào Thị Hồng Nhung 16/04/94 1210C20A
16 121C660043 Chử Thị Trang 28/06/94 1210C20A
17 121C660044 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/09/94 1210C20A
18 131C040004 Phạm Thị Duyên 30/10/95 1311C04A
19 131C040007 Tô Thị Thanh Hà 14/07/95 1311C04A
20 131C040009 Trần Thị Thu Huyền 28/10/95 1311C04A
21 131C040010 Nguyễn Ngọc Khang 12/12/90 1311C04A
22 131C040012 Nguyễn Thị Khánh Linh 06/08/95 1311C04A
23 131C040025 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/10/95 1311C04A
24 131C040019 Nguyễn Thị Thu Trang 16/03/95 1311C04A
25 131C040022 Vũ Thị Lê Vân 27/11/94 1311C04A
26 131C040023 Lư¬ng Thị Yên 14/09/94 1311C04A
27 131C040024 Lê Thị Hải Yến 01/03/95 1311C04A
28 131C080001 Đàm Thị Hồng Anh 01/06/95 1311C08A
29 131C080005 Hà Thị Thùy Dung 22/08/95 1311C08A
30 131C080016 Nguyễn Khánh Hòa 16/03/95 1311C08A
31 131C080019 Nguyễn Thị Thu Huyền 20/10/95 1311C08A
32 131C080021 Nguyễn Thị Kim Liên 08/02/95 1311C08A
33 131C080027 Nguyễn Thị Mai 13/03/95 1311C08A
34 131C090022 Nguyễn Xuân Quý 03/06/93 1311C09A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm (TG2323) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Hải Linh (1153)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 101C662083 Bùi Cát Vũ 19/04/90 1008C20C
2 111C682045 Hà Văn Phi 22/03/92 1109C03B
3 121C750021 Trần Thị Nga 29/09/92 1210C04A
4 121C750024 Hoàng Thị Hư¬ng Quỳnh 25/05/94 1210C04A
5 121C670005 Đỗ Mạnh Cường 02/06/93 1210C12A
6 121C670007 Đinh Thị Hư¬ng Dung 29/10/92 1210C12A
7 121C670009 Nguyễn Thị Thu Hà 14/08/94 1210C12A
8 121C670013 Phạm Thị Ngọc Hoàn 19/07/94 1210C12A
9 121C670014 Cao Thị Hồng 22/02/92 1210C12A
10 121C670018 Hà Văn Huy 15/07/92 1210C12A
11 121C670021 Lê Trung Kiên 29/09/93 1210C12A
12 121C670023 Trần Thị Liên 16/06/93 1210C12A
13 121C670028 Nguyễn Thị Mai 03/04/94 1210C12A
14 121C670030 Lê Ngọc Hồng Nhung 23/07/94 1210C12A
15 121C670036 Nguyễn Thị Thúy 13/01/93 1210C12A
16 121C670038 Hà Thị Thư¬ng 04/04/94 1210C12A
17 121C670041 Hoàng Trọng Vư¬ng 05/02/94 1210C12A
18 121C700003 Đinh Anh Dũng 19/02/94 1210C13A
19 121C700010 Đinh Văn Phư¬ng 04/12/92 1210C13A
20 121C700012 Nguyễn Mạnh Thắng 15/09/94 1210C13A
21 121C700014 Nguyễn Mạnh Tuấn 25/08/93 1210C13A
22 121C660024 Đinh Thị Loan 23/07/94 1210C20A
23 121C660028 Nguyễn Thị Ngà 04/11/94 1210C20A
24 121C660031 Cù Thị Hồng Nhung 06/09/94 1210C20A
25 121C660033 Phạm Thị Tuyết Nhung 05/03/94 1210C20A
26 121C660037 Đinh Văn Quân 29/06/94 1210C20A
27 131C040002 Hà Thị Dung 05/07/95 1311C04A
28 131C040004 Phạm Thị Duyên 30/10/95 1311C04A
29 131C040005 Trịnh Hoa Đào 30/04/95 1311C04A
30 131C040009 Trần Thị Thu Huyền 28/10/95 1311C04A
31 131C040025 Nguyễn Thị Thanh Nga 30/10/95 1311C04A
32 131C040023 Lư¬ng Thị Yên 14/09/94 1311C04A
33 131C040024 Lê Thị Hải Yến 01/03/95 1311C04A
34 131C230007 Bùi Thị Hồng Ngân 13/04/95 1311C23A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm HĐ dạy học và HĐ giáo dục ở trường THCS (TG2325) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Loan (1116)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 101C662080 Bùi Thị Tuyền 20/07/92 1008C20C
2 111C680053 Phạm Thị Tuyến 02/03/93 1109C03A
3 111C682029 Hoàng Thị Liên 25/09/93 1109C03B
4 111C750007 Trần Thị Hải 02/12/93 1109C04A
5 111C750024 Bùi Hồng Lệ 16/02/93 1109C04A
6 111C720002 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/02/93 1109C26A
7 121C670004 Bùi Công Bộ 06/10/93 1210C12A
8 121C670006 Đỗ Việt Cường 12/05/94 1210C12A
9 121C670011 Nguyễn Hoàng Hiển 04/04/94 1210C12A
10 121C670021 Lê Trung Kiên 29/09/93 1210C12A
11 121C670022 Đinh Hoàng Lê 08/09/93 1210C12A
12 121C670023 Trần Thị Liên 16/06/93 1210C12A
13 121C670024 Trần Thị Linh 05/02/94 1210C12A
14 121C670027 Nguyễn Ngọc Mai 04/09/94 1210C12A
15 121C670031 Vư¬ng Thị Kiều Oanh 15/08/94 1210C12A
16 121C670034 Nguyễn Thị Bảo Thoa 25/08/94 1210C12A
17 121C670036 Nguyễn Thị Thúy 13/01/93 1210C12A
18 121C700003 Đinh Anh Dũng 19/02/94 1210C13A
19 121C700010 Đinh Văn Phư¬ng 04/12/92 1210C13A
20 121C700013 Nguyễn Thanh Tú 10/03/94 1210C13A
21 121C700014 Nguyễn Mạnh Tuấn 25/08/93 1210C13A
22 121C660001 Hà Thị Lan Anh 27/03/94 1210C20A
23 121C660005 Phư¬ng Tiến Công 03/01/94 1210C20A
24 121C660007 Hà Ngọc Cư¬ng 27/08/94 1210C20A
25 121C660008 Đinh Tiến Đang 30/12/94 1210C20A
26 121C660010 Lê Hư¬ng Giang 04/02/94 1210C20A
27 121C660015 Nguyễn Thị Hoa 12/05/94 1210C20A
28 121C660016 Tạ Phư¬ng Hùng 09/09/94 1210C20A
29 121C660017 Hà Văn Huy 06/06/94 1210C20A
30 121C660018 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/06/94 1210C20A
31 121C660024 Đinh Thị Loan 23/07/94 1210C20A
32 121C660026 Nguyễn Thành Nam 12/07/94 1210C20A
33 121C660031 Cù Thị Hồng Nhung 06/09/94 1210C20A
34 121C660033 Phạm Thị Tuyết Nhung 05/03/94 1210C20A
35 121C660037 Đinh Văn Quân 29/06/94 1210C20A
36 121C660041 Nguyễn Thị Thu 24/05/94 1210C20A
37 121C660042 Nguyễn Thị Thúy 31/10/94 1210C20A
38 121C660043 Chử Thị Trang 28/06/94 1210C20A
39 121C660044 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/09/94 1210C20A
40 121C660045 Nguyễn Vũ Trường 19/09/93 1210C20A
41 121C660046 Nguyễn Xuân Tùng 22/09/93 1210C20A
42 121C660047 Tạ Hán Vinh 21/06/93 1210C20A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tin học cơ sở (TI1201) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Lê Quang Khải (1072)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 0953060005 Triệu Thanh Hải 02/10/90 0907D13A
2 0953060010 Đỗ Quý Nhã 23/08/90 0907D13A
3 135D060028 Nguyễn Thị Thanh Mai 30/12/95 1311D06A
4 135D130024 Đào Kế Vư¬ng 03/02/95 1311D13A
5 135D300039 Cù Mạnh Tư 07/08/93 1311D30A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Quản trị mạng (TI2228) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Kiên Trung (1435)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 0951030040 Quản Mạnh Thưởng 25/11/83 0907D15A
2 1051030071 Đoàn Đức Anh Vũ 23/09/92 1008D15A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Lập trình .NET (TI2233) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh Thái Sơn (1208)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051030065 Hà Xuân Triệu 17/05/92 1008D15A
2 1051030071 Đoàn Đức Anh Vũ 23/09/92 1008D15A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Tin học ứng dụng (TI2245) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hiền (1213)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1154020009 Trần Thị Bình 30/11/93 1109D10A
2 1054020010 Lê Hải Đăng 13/01/88 1109D10B
3 1154020074 Khổng Thị Minh Phư¬ng 08/10/92 1109D10B
4 1154022006 Phạm Thị Hà 28/08/93 1109D10C
5 1154022020 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 19/01/93 1109D10C
6 1154022024 Tô Thị Phư¬ng 25/08/93 1109D10C
7 1154010006 Nguyễn Tuấn Đạt 05/03/93 1109D11A
8 1154010008 Đinh Xuân Giang 01/09/92 1109D11A
9 1154010010 Phạm Hồng Hải 15/10/93 1109D11A
10 1154010016 Nguyễn Hoàng 04/08/92 1109D11A
11 1154010022 Đỗ Xuân Khư¬ng 19/03/93 1109D11A
12 1154010025 Nguyễn Thị Hồng Lan 05/04/93 1109D11A
13 1154010028 Nguyễn Thị Phư¬ng Linh 20/09/93 1109D11A
14 1154010029 Nguyễn Gia Long 29/05/93 1109D11A
15 1154010030 Lê Thị Li Ly 17/01/92 1109D11A
16 1154010032 Phạm Thị Minh 10/06/92 1109D11A
17 1154010033 Phùng Thị Hằng Nga 17/08/93 1109D11A
18 1154010035 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/10/92 1109D11A
19 1154010036 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 31/10/92 1109D11A
20 1154010037 Trần Minh Nguyên 12/02/93 1109D11A
21 1154010044 Đặng Thị Phư¬ng Thảo 15/11/93 1109D11A
22 1154010046 Bùi Quang Thắng 12/12/90 1109D11A
23 1154010047 Đào Minh Thắng 23/09/93 1109D11A
24 1154010054 Phạm Long Trọng 15/01/93 1109D11A
25 1154010056 Nguyễn Xuân Trường 03/09/88 1109D11A
26 1154010057 Chu Thị Cẩm Vân 09/07/93 1109D11A
27 1054010039 Đặng Quốc Việt 16/10/92 1109D11A
28 1154010058 Vũ Quang Việt 20/11/92 1109D11A
29 1154012001 Đinh Kiên Cường 20/05/93 1109D11B
30 1154012003 Bùi Lê Hư¬ng Điệp 03/12/93 1109D11B
31 1154012008 Trần Thị Khuyên 28/09/93 1109D11B
32 1154012011 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 19/08/93 1109D11B
33 1154012013 Nguyễn Minh Trường 25/08/93 1109D11B
34 1154012015 Nguyễn Cẩm Vân 28/12/93 1109D11B
35 1154012016 Hoàng Xuân 24/02/93 1109D11B
36 1154030068 Đào Kiều Oanh 20/04/93 1109D16A
37 1154030099 Lê Thị Kiều Trang 05/05/93 1109D16A
38 1154030103 Trần Anh Tuấn 23/03/93 1109D16A
39 1154030051 Nguyễn Thị Kim Liên 11/09/93 1109D16B
40 1154030052 Hoàng Thị Thùy Linh 11/10/93 1109D16B
41 1154030054 Nguyễn Khánh Linh 03/09/93 1109D16B
42 1154030055 Nguyễn Thị Hồng Linh 16/10/93 1109D16B
43 1154030061 Lê Thị Ngọc Mai 02/10/93 1109D16B
44 1154030062 Dư¬ng Đình Nam 19/01/93 1109D16B
45 1154030070 Lưu Thị Mai Phư¬ng 14/03/93 1109D16B
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Tin học ứng dụng (TI2245) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Hiền (1213)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 1154030096 Cao Thị Minh Trang 11/11/93 1109D16B
47 1154032004 Trần Thùy Dung 16/09/93 1109D16C
48 1154032006 Hoàng Trọng Đại 03/08/93 1109D16C
49 1154032011 Vũ Minh Hằng 14/03/93 1109D16C
50 1154032016 Nguyễn Lâm Oanh 13/12/93 1109D16C
51 1154032021 Đỗ Thị Thanh 19/11/93 1109D16C
52 1154032023 Vũ Thị Thu Thảo 28/08/93 1109D16C
53 1154032024 Vũ Anh Thư 21/06/93 1109D16C
54 1154032025 Lê Ngọc Trâm 29/11/93 1109D16C
55 1154032027 Tạ Hải Yến 17/04/93 1109D16C
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Hệ điều hành Unix (TI2251) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đinh Thái Sơn (1208)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051030085 Phạm Tiến Thành 04/08/92 1008D15A
2 1051030071 Đoàn Đức Anh Vũ 23/09/92 1008D15A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Lý thuyết ngôn ngữ (TI2315) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Hiền (1213)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051030031 Hoàng Thanh Hải 12/03/90 1008D15A
2 1051030044 Hoàng Văn Mẫn 14/08/92 1008D15A
3 1151030004 Nguyễn Văn Duẩn 17/11/93 1109D15A
4 1151030012 Đỗ Ngọc Khanh 07/11/92 1109D15A
5 1151030039 Trần Trung Kiên 14/02/93 1109D15A
6 1151030017 Trần Thị Ly 14/03/93 1109D15A
7 1151030019 Nguyễn Thị Nhung 12/02/93 1109D15A
8 1151030020 Bùi Hồng Quân 11/06/92 1109D15A
9 1151030021 Nguyễn Hồng Quân 28/02/93 1109D15A
10 1151030022 Đào Tiến Quyền 13/08/93 1109D15A
11 1151030023 Nguyễn Đức S¬n 15/10/91 1109D15A
12 1151030025 Nguyễn Ngọc Thành 20/10/93 1109D15A
13 1151030031 Phạm Anh Tuấn 05/09/93 1109D15A
14 1151032001 Hoàng Văn Bình 19/07/93 1109D15B
15 1151032002 Nguyễn Trung Đức 01/02/93 1109D15B
16 1151032005 Lê Văn Huy 14/07/93 1109D15B
17 1151032007 Vũ Xuân Trường 03/08/93 1109D15B
18 1251030014 Vũ Đình Tài 20/09/93 1210D15A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Phân tích và thiết kế HTTT (TI2321) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Hiền (1213)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1151030022 Đào Tiến Quyền 13/08/93 1109D15A
2 1151030025 Nguyễn Ngọc Thành 20/10/93 1109D15A
3 1151030031 Phạm Anh Tuấn 05/09/93 1109D15A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Thiết bị ngoại vi và ghép nối (TI2323) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Phạm Đức Thọ (1402)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051030078 Nguyễn Ngọc Dư¬ng 31/03/92 1008D15A
2 1051030031 Hoàng Thanh Hải 12/03/90 1008D15A
3 1051030037 Triệu Tuyên Hưng 13/12/91 1008D15A
4 1051030044 Hoàng Văn Mẫn 14/08/92 1008D15A
5 1051030068 Phạm Văn Tú 10/09/92 1008D15A
6 1051030086 Nguyễn Xuân Tùng 29/08/92 1008D15A
7 1151030004 Nguyễn Văn Duẩn 17/11/93 1109D15A
8 1151030005 Nguyễn Khánh Duy 18/06/93 1109D15A
9 1151030006 Nguyễn Quốc Điểm 17/08/93 1109D15A
10 1151030033 Ho Ch¬ Xọ Họ 07/12/90 1109D15A
11 1151030013 Nguyễn Trung Kiên 01/05/93 1109D15A
12 1151030019 Nguyễn Thị Nhung 12/02/93 1109D15A
13 1151030021 Nguyễn Hồng Quân 28/02/93 1109D15A
14 1151030023 Nguyễn Đức S¬n 15/10/91 1109D15A
15 1151030027 Đinh Thị Thu Thúy 14/04/93 1109D15A
16 1151030028 Đinh Thị Thanh Thư 09/07/93 1109D15A
17 1151030030 Trần Thị Trang 28/09/93 1109D15A
18 1151032001 Hoàng Văn Bình 19/07/93 1109D15B
19 1151032004 Hà Mạnh Hùng 12/12/93 1109D15B
20 1251030019 Nguyễn Việt Anh 12/06/94 1210D15A
21 1251030005 Khổng Minh Hùng 20/06/93 1210D15A
22 1251030007 Nguyễn Văn Hùng 08/08/94 1210D15A
23 1251030010 Dư¬ng Tuấn Phong 15/02/94 1210D15A
24 1251030011 Đặng Tiến Quân 12/11/94 1210D15A
25 1251030013 Mai Thạch Sanh 05/03/94 1210D15A
26 1251030014 Vũ Đình Tài 20/09/93 1210D15A
27 1251030016 Đặng Anh Tuấn 03/08/94 1210D15A
28 1251030017 Chu Ngọc Vinh 05/04/94 1210D15A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Lập trình hướng đối tượng (TI2324) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đinh Thái Sơn (1208)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1151030033 Ho Ch¬ Xọ Họ 07/12/90 1109D15A
2 1151030041 Nguyễn Thị Khánh Huyền 31/12/93 1109D15A
3 1151030013 Nguyễn Trung Kiên 01/05/93 1109D15A
4 1151030039 Trần Trung Kiên 14/02/93 1109D15A
5 1151030032 Phăn Thong Vông Nạ Lặt 24/09/87 1109D15A
6 1151030016 Hoàng Huy Lượng 13/09/92 1109D15A
7 1151030019 Nguyễn Thị Nhung 12/02/93 1109D15A
8 1151030020 Bùi Hồng Quân 11/06/92 1109D15A
9 1151030022 Đào Tiến Quyền 13/08/93 1109D15A
10 1151030023 Nguyễn Đức S¬n 15/10/91 1109D15A
11 1151030027 Đinh Thị Thu Thúy 14/04/93 1109D15A
12 1151030030 Trần Thị Trang 28/09/93 1109D15A
13 1151030031 Phạm Anh Tuấn 05/09/93 1109D15A
14 1151032001 Hoàng Văn Bình 19/07/93 1109D15B
15 1151032002 Nguyễn Trung Đức 01/02/93 1109D15B
16 1151032007 Vũ Xuân Trường 03/08/93 1109D15B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Mạng máy tính (TI2327) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Kiên Trung (1435)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051030078 Nguyễn Ngọc Dư¬ng 31/03/92 1008D15A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Lập trình ứng dụng mạng (TI2329) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đinh Thái Sơn (1208)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051030071 Đoàn Đức Anh Vũ 23/09/92 1008D15A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Đại số tuyến tính 1 (TN1202) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Hồng Hải (1413)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 121C610006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/02/93 1210C01A
2 121C610019 Phạm Thị Hư¬ng 23/05/94 1210C01A
3 121C610022 Nguyễn Thanh Liêm 29/04/94 1210C01A
4 121C610024 Trần Khánh Linh 08/03/93 1210C01A
5 121C610029 Nguyễn Thị Thúy Nga 16/08/94 1210C01A
6 121C610030 Nguyễn Thị Nhâm 11/02/94 1210C01A
7 121C610036 Cù Thị Phư¬ng Thảo 08/03/94 1210C01A
8 121C610042 Nguyễn Thị Thúy 16/02/93 1210C01A
9 1251010011 Tạ Việt Hải 30/05/94 1210D01A
10 1251060015 Duy Công Hạnh 06/07/94 1210D40A
11 1251060016 Đặng Thị Hạnh 12/12/94 1210D40A
12 1251060031 Nguyễn Văn Mạnh 21/08/93 1210D40A
13 1251060042 Hoàng Thị Tuyết Thanh 04/12/94 1210D40A
14 1251060051 Bùi Ngọc Tùng 16/05/93 1210D40A
15 135D010007 Phạm Văn Dư¬ng 04/08/95 1311D01A
16 135D010017 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1311D01A
17 135D010031 Hoàng Xuân Thiều 13/05/95 1311D01A
18 135D010037 Phạm Phư¬ng Thúy 30/12/95 1311D01A
19 135D400001 Nguyễn Thúy An 17/12/95 1311D40A
20 135D400002 Cao Thị Quỳnh Anh 26/10/95 1311D40A
21 135D400004 Phạm Ngọc Vân Anh 05/05/95 1311D40A
22 135D400007 Lê Quốc Cường 01/08/93 1311D40A
23 135D400009 Đỗ Trà Giang 08/04/95 1311D40A
24 135D400013 Trần Phi Hùng 21/12/94 1311D40A
25 135D400015 Nguyễn Thị Lan 05/02/94 1311D40A
26 135D400016 Nguyễn Đức Linh 08/03/95 1311D40A
27 135D400019 Nguyễn Thị Ly Ly 02/03/95 1311D40A
28 135D400023 Vũ Thị Nhàn 15/11/95 1311D40A
29 135D400025 Nguyễn Thị Oanh 03/10/95 1311D40A
30 135D400026 Hoàng Trung Phong 18/08/94 1311D40A
31 135D400028 Vũ Thị Thảo Phư¬ng 22/07/95 1311D40A
32 135D400033 Phạm Thanh Thúy 02/09/94 1311D40A
33 135D410002 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/95 1311D41A
34 135D410004 Nguyễn Đức Dư¬ng 30/11/95 1311D41A
35 135D410005 Lê Trường Giang 13/07/95 1311D41A
36 135D410006 Nguyễn Hoàng Hà 01/06/95 1311D41A
37 135D410007 Vũ Ngọc Hải 10/03/95 1311D41A
38 135D410008 Nguyễn Minh Hiếu 26/06/95 1311D41A
39 135D410010 Lê Huy Hoàng 19/09/95 1311D41A
40 135D410011 Lê Văn Mạnh 29/09/95 1311D41A
41 135D410012 Lại Phú S¬n 05/09/95 1311D41A
42 135D410014 Đỗ Trung Thắng 28/03/93 1311D41A
43 135D410016 Nguyễn Xuân Trình 13/04/93 1311D41A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Maple (TN1205) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Anh Tuấn (1172)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051010007 Nguyễn Chí Cường 03/04/92 1008D01A
2 1051012022 Phạm Trung Thành 25/04/92 1008D01B
3 111C650004 Vũ Thành Đông 29/05/93 1109C01A
4 111C652005 Hoàng Thị Ngọc Chang 12/12/93 1109C01B
5 111C652008 Trần Văn Công 03/03/93 1109C01B
6 111C652017 Bùi Thị Hằng 06/09/93 1109C01B
7 111C652019 Đinh Thị Hồng Hiệp 02/04/93 1109C01B
8 111C652021 Bùi Thị Thanh Hiếu 16/10/93 1109C01B
9 111C652024 Phạm Thu Hòa 03/10/93 1109C01B
10 111C652035 Trần Duy Mạnh 29/11/93 1109C01B
11 111C652037 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/10/93 1109C01B
12 111C652040 Lã Thái Ngọc 04/03/92 1109C01B
13 111C652041 Hà Thị Nguyệt 20/07/93 1109C01B
14 111C652043 Đỗ Thị Phượng 06/09/93 1109C01B
15 111C652048 Ngô Thị Minh Tâm 12/04/92 1109C01B
16 111C652052 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/04/93 1109C01B
17 111C652053 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/93 1109C01B
18 111C652064 Trần Đức Thịnh 27/09/93 1109C01B
19 111C652054 Phạm Minh Thùy 25/06/93 1109C01B
20 121C610015 Đinh Xuân Hòa 16/09/94 1210C01A
21 121C610016 Nguyễn Thị ánh Hồng 16/11/94 1210C01A
22 121C610036 Cù Thị Phư¬ng Thảo 08/03/94 1210C01A
23 121C610041 Nguyễn Thị Thủy 24/05/94 1210C01A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Toán cao cấp B (TN1261) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Định (1295)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 135D130004 Hoàng Đức Giang 04/02/94 1311D13A
2 135D130014 Dư¬ng Đức Mạnh 13/08/95 1311D13A
3 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A
4 135D130024 Đào Kế Vư¬ng 03/02/95 1311D13A
5 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A
6 135D300040 Sổm Pha Mít Vô La Cốt 18/04/94 1311D30A
7 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Xác suất thống kê 1 (TN1262) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 135D060023 Phạm Thị Thanh Hư¬ng 18/10/95 1311D06A
2 135D060024 Vũ Thị Hư¬ng 18/01/95 1311D06A
3 135D060025 Nguyễn Quốc Kỳ 17/09/95 1311D06A
4 135D060026 Đỗ Thị Lệ 26/06/95 1311D06A
5 135D060027 Lê Thị Ngọc Mai 17/06/95 1311D06A
6 135D060029 Phùng Thị Thanh Mai 13/11/95 1311D06A
7 135D060033 Vàng Văn Thăng 16/03/93 1311D06A
8 135D060034 Đinh Thị Thắng 08/06/95 1311D06A
9 135D060035 Hà Thị Thu Thủy 27/03/95 1311D06A
10 135D060038 Lê Thị Huyền Trang 23/05/95 1311D06A
11 135D060045 Trần Thị Yến 24/04/95 1311D06A
12 135D06LT05 Hoàng Minh Phư¬ng 01/11/91 1311D06T
13 135D100001 Nguyễn Thị Thúy An 24/03/95 1311D10A
14 135D100078 Lê Thảo Linh 16/05/95 1311D10A
15 135D100096 Phùng Hùng Mạnh 16/03/95 1311D10A
16 135D100152 Dư¬ng Thị Thanh Thư¬ng 22/02/95 1311D10A
17 135D100167 Trịnh Mai Trang 22/11/95 1311D10A
18 135D100045 Hà Thị Thanh Hằng 15/07/95 1311D10B
19 135D100164 Nguyễn Thu Trang 11/06/95 1311D10C
20 135D100166 Trần Đông Trang 02/11/95 1311D10C
21 135D100173 Đinh Quang Tùng 25/07/95 1311D10C
22 135D100186 Nguyễn Thị Hoàng Yến 21/01/95 1311D10C
23 135D120005 Nguyễn Đình Duy 01/10/95 1311D12A
24 135D120010 Đinh Thị Ngọc Hiền 18/11/95 1311D12A
25 135D120015 Nguyễn Xuân Huy 15/01/95 1311D12A
26 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A
27 135D130004 Hoàng Đức Giang 04/02/94 1311D13A
28 135D130005 Phạm Thị Thu Hà 03/08/95 1311D13A
29 135D130009 Ngô Quốc Hưng 11/09/95 1311D13A
30 135D130014 Dư¬ng Đức Mạnh 13/08/95 1311D13A
31 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A
32 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A
33 135D130023 Dư¬ng Thị Tuyên 18/05/94 1311D13A
34 135D130024 Đào Kế Vư¬ng 03/02/95 1311D13A
35 135D160033 Phạm Thị Thu Thảo 29/09/95 1311D16A
36 135D160038 Tạ Thu Thủy 19/09/95 1311D16A
37 135D230002 Phùng Quang Anh 17/01/94 1311D23A
38 135D300009 Bùi Khắc Dũng 28/11/94 1311D30A
39 135D300011 Đỗ Thế Đạt 07/08/95 1311D30A
40 135D300020 Nguyễn Lan Hư¬ng 12/12/95 1311D30A
41 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A
42 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A
43 135D300028 Lưu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A
44 135D300032 Đinh Thị Thu Phư¬ng 20/09/95 1311D30A
45 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Xác suất thống kê 1 (TN1262) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 135D500019 Nguyễn Thị Mai 11/02/95 1311D50A
47 135D500026 Bùi Thị Thiết 08/01/94 1311D50A
48 135D510001 Trần Hoàng Anh 18/11/95 1311D51A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Xác suất thống kê 1 (TN1262) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051030077 Nguyễn Đức Duy 12/12/92 1008D15A
2 1051030026 Nguyễn Ngọc Giang 19/06/92 1008D15A
3 1051030031 Hoàng Thanh Hải 12/03/90 1008D15A
4 1051030035 Hà Thanh Hoài 14/08/92 1008D15A
5 1051030082 Nguyễn Duy Khánh 11/02/91 1008D15A
6 1051030068 Phạm Văn Tú 10/09/92 1008D15A
7 1051030086 Nguyễn Xuân Tùng 29/08/92 1008D15A
8 1054030017 Lê Đức Điền 23/05/92 1008D16B
9 1054030119 Sa Đình Long 14/06/92 1008D16B
10 1053050024 Bùi Thị Quỳnh Liên 22/05/92 1008D22A
11 1154022014 Lê Thanh Hoạt 08/07/93 1109D10C
12 1153040003 Nguyễn Thu Hà 14/12/93 1109D12A
13 1153060005 Phạm Tất Đạt 29/09/93 1109D13A
14 1151030005 Nguyễn Khánh Duy 18/06/93 1109D15A
15 1151030011 Hoàng Ninh Hoàng 29/09/93 1109D15A
16 1151030012 Đỗ Ngọc Khanh 07/11/92 1109D15A
17 1151030039 Trần Trung Kiên 14/02/93 1109D15A
18 1151030014 Phạm Đình Linh 14/01/92 1109D15A
19 1151030016 Hoàng Huy Lượng 13/09/92 1109D15A
20 1151030027 Đinh Thị Thu Thúy 14/04/93 1109D15A
21 1151032004 Hà Mạnh Hùng 12/12/93 1109D15B
22 1153010017 Chử Đức Kha 28/11/93 1109D23A
23 1153010028 Nguyễn Văn Minh 01/10/93 1109D23A
24 1153010049 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/07/93 1109D23A
25 1153010053 Bùi Thị Kim Tuyến 20/03/93 1109D23A
26 1153012007 Nguyễn Ngọc Minh 13/09/93 1109D23B
27 1153012012 Bùi Kim Tuyến 21/03/93 1109D23B
28 1152010026 Nguyễn Thị Lan Nhi 15/11/93 1109D24A
29 1152010034 Hoàng Thị Phượng 26/03/92 1109D24A
30 1254020003 Nguyễn Thị Lan Anh 16/10/94 1210D10B
31 1254010023 Lê Quốc Anh 20/07/94 1210D11A
32 1254010014 Đào Bảo Ngọc 13/12/94 1210D11A
33 1251030011 Đặng Tiến Quân 12/11/94 1210D15A
34 1251030013 Mai Thạch Sanh 05/03/94 1210D15A
35 1254030005 Đặng Bá Cầu 26/09/93 1210D16A
36 1254030020 Nguyễn Thị Hồng Hoa 17/09/94 1210D16A
37 1254030025 Lê Thị Phư¬ng Liên 05/05/94 1210D16A
38 1254030082 Hoàng Thị Ly Ni 29/05/94 1210D16A
39 1251060035 Nguyễn Thị ánh Nhường 11/12/94 1210D40A
40 1251060045 Lê Thị Kim Thoa 28/07/94 1210D40A
41 135D060006 Hà Văn Cửu 29/12/94 1311D06A
42 135D060008 Nguyễn Văn Đức 07/02/94 1311D06A
43 135D060013 Vũ Trung Hiếu 27/11/95 1311D06A
44 135D060015 Phan Thị Hoan 23/08/95 1311D06A
45 135D060018 Phư¬ng Thị Minh Huệ 01/07/95 1311D06A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Xác suất thống kê 1 (TN1262) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 135D060019 Nguyễn Văn Hùng 09/01/95 1311D06A
47 135D060020 Nguyễn Thị Huyền 07/07/95 1311D06A
48 135D060021 Cù Thị Mai Hư¬ng 01/04/94 1311D06A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Hình học giải tích (TN1303) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1151012007 Phạm Quỳnh Trang 22/11/93 1109D01B
2 1251010023 Hoàng Văn Minh 14/03/94 1210D01A
3 135D010036 Lư¬ng Thị Thúy 21/01/95 1311D01A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Giải tích toán học 1 (TN1304) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hà Ngọc Phú (1171)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051012008 Vũ Thị Hạnh 12/05/92 1008D01B
2 1051012014 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 01/10/91 1008D01B
3 111C652055 Đào Thị Bích Thủy 01/11/91 1109C01B
4 121C610001 Nguyễn Thị Hồng An 22/10/94 1210C01A
5 121C610021 Đỗ Thị Kim Khánh 15/01/94 1210C01A
6 121C610029 Nguyễn Thị Thúy Nga 16/08/94 1210C01A
7 1251010004 Nguyễn Thị Huyền Chang 02/02/94 1210D01A
8 1251010010 Hà Thị Hai 13/08/94 1210D01A
9 1251010014 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/01/94 1210D01A
10 1251010018 Trần Thị Lan Hư¬ng 03/03/94 1210D01A
11 1251010026 Nguyễn Thị Thúy Nga 04/10/94 1210D01A
12 1251010027 Tống Thị Y Nguyên 01/07/94 1210D01A
13 1251060003 Nguyễn Ngọc ánh 05/10/94 1210D40A
14 1251060013 Hà Anh Đông 10/08/94 1210D40A
15 1251060030 Nguyễn Thị Mai 08/09/93 1210D40A
16 1251060044 Cấn Thị Thảo 15/07/94 1210D40A
17 135D010008 Vũ Thái Hậu 13/11/95 1311D01A
18 135D010009 Vũ Xuân Hưng 20/10/95 1311D01A
19 135D010010 Đặng Thị Thu Hư¬ng 06/07/95 1311D01A
20 135D010011 Nguyễn Thị Việt Kiều 25/11/95 1311D01A
21 135D010012 Lê Thị Liên 13/03/95 1311D01A
22 135D010013 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/95 1311D01A
23 135D010014 Trần Thảo Linh 04/05/95 1311D01A
24 135D010015 Vũ Thị Hồng Linh 16/08/95 1311D01A
25 135D010016 Hoàng Trọng Nhân 31/03/95 1311D01A
26 135D010018 Đỗ Thị Phư¬ng 05/09/94 1311D01A
27 135D010019 Hoàng Mai Phư¬ng 07/08/95 1311D01A
28 135D010021 Ngô Thị Phượng 14/03/94 1311D01A
29 135D010022 Nguyễn Hải Quỳnh 15/09/95 1311D01A
30 135D010024 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 19/03/95 1311D01A
31 135D010025 Hà Ngọc Mai Sư¬ng 14/11/95 1311D01A
32 135D010027 Vũ Thị Thanh Tâm 21/04/95 1311D01A
33 135D010028 Hoàng Thị Thảo 14/08/95 1311D01A
34 135D010029 Lê Thị Thảo 28/10/95 1311D01A
35 135D010032 Hoàng Đức Thịnh 02/06/95 1311D01A
36 135D010034 Bùi Thị Hoài Thu 10/04/94 1311D01A
37 135D010035 Nguyễn Thị Bích Thùy 10/10/95 1311D01A
38 135D010039 Phạm Thị Minh Toan 11/05/95 1311D01A
39 135D010041 Vi Ngọc Tú 01/07/95 1311D01A
40 135D010042 Kim Anh Tuấn 26/07/95 1311D01A
41 135D400001 Nguyễn Thúy An 17/12/95 1311D40A
42 135D400004 Phạm Ngọc Vân Anh 05/05/95 1311D40A
43 135D400007 Lê Quốc Cường 01/08/93 1311D40A
44 135D400013 Trần Phi Hùng 21/12/94 1311D40A
45 135D400016 Nguyễn Đức Linh 08/03/95 1311D40A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Giải tích toán học 1 (TN1304) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hà Ngọc Phú (1171)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 135D400019 Nguyễn Thị Ly Ly 02/03/95 1311D40A
47 135D400022 Trư¬ng Thị Nhàn 13/09/95 1311D40A
48 135D400023 Vũ Thị Nhàn 15/11/95 1311D40A
49 135D400024 Trư¬ng Hồng Nhung 20/06/94 1311D40A
50 135D400025 Nguyễn Thị Oanh 03/10/95 1311D40A
51 135D400028 Vũ Thị Thảo Phư¬ng 22/07/95 1311D40A
52 135D400029 Đinh Ngọc Quý 20/06/95 1311D40A
53 135D410003 Nguyễn Văn Dũng 02/10/93 1311D41A
54 135D410004 Nguyễn Đức Dư¬ng 30/11/95 1311D41A
55 135D410007 Vũ Ngọc Hải 10/03/95 1311D41A
56 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/95 1311D41A
57 135D410010 Lê Huy Hoàng 19/09/95 1311D41A
58 135D410012 Lại Phú S¬n 05/09/95 1311D41A
59 135D410016 Nguyễn Xuân Trình 13/04/93 1311D41A
60 135D410017 Dư¬ng Thanh Tùng 15/03/95 1311D41A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Toán cao cấp A1 (TN1359) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Bùi Thị Thu Dung (1149)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051030026 Nguyễn Ngọc Giang 19/06/92 1008D15A
2 1051030035 Hà Thanh Hoài 14/08/92 1008D15A
3 1151030021 Nguyễn Hồng Quân 28/02/93 1109D15A
4 1151032007 Vũ Xuân Trường 03/08/93 1109D15B
5 135D150006 Lê Đức Dũng 04/08/95 1311D15A
6 135D150009 Nguyễn Văn Duy 09/11/94 1311D15A
7 135D150018 Trần Ngọc Huy 28/11/95 1311D15A
8 135D150022 Hà Thị Ngọc Lan 10/08/95 1311D15A
9 135D150026 Trần Đạo Nghĩa 15/09/95 1311D15A
10 135D150038 Đỗ Phư¬ng Tuấn 05/03/95 1311D15A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Toán cao cấp C (TN1364) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1054030059 Lư¬ng Thị Phư¬ng Thảo 10/10/92 1008D16B
2 1156030027 Hoàng Thị Bích Phư¬ng 17/10/92 1109D06A
3 1154020076 Phùng Thị Phư¬ng 02/03/93 1109D10A
4 1154020078 Hán Thị Bích Phượng 18/08/93 1109D10A
5 1154010053 Nguyễn Thu Tình 14/11/93 1109D11A
6 1254020007 Lê Thị Ngọc ánh 26/08/94 1210D10A
7 1254020066 Đặng Kiều Linh 10/10/94 1210D10A
8 1254020108 Đoàn Thị Hà Thanh 03/04/94 1210D10A
9 1254020013 Đinh Hồng Cường 04/09/94 1210D10B
10 1254020068 Đỗ Thị Ngọc Linh 05/01/94 1210D10B
11 1254020082 Nguyễn Bích Nga 05/11/94 1210D10B
12 135D060003 Nguyễn Tuấn Anh 10/01/95 1311D06A
13 135D060004 Nguyễn Thu Chang 02/04/95 1311D06A
14 135D060005 Nguyễn Xuân Chường 06/02/95 1311D06A
15 135D060006 Hà Văn Cửu 29/12/94 1311D06A
16 135D060007 Ngải Seo Dì 06/09/94 1311D06A
17 135D060008 Nguyễn Văn Đức 07/02/94 1311D06A
18 135D060013 Vũ Trung Hiếu 27/11/95 1311D06A
19 135D060016 Nông Thị Hồng 27/02/95 1311D06A
20 135D060017 Phạm Thị Huệ 21/06/95 1311D06A
21 135D060018 Phư¬ng Thị Minh Huệ 01/07/95 1311D06A
22 135D060019 Nguyễn Văn Hùng 09/01/95 1311D06A
23 135D060020 Nguyễn Thị Huyền 07/07/95 1311D06A
24 135D060023 Phạm Thị Thanh Hư¬ng 18/10/95 1311D06A
25 135D060024 Vũ Thị Hư¬ng 18/01/95 1311D06A
26 135D060025 Nguyễn Quốc Kỳ 17/09/95 1311D06A
27 135D060027 Lê Thị Ngọc Mai 17/06/95 1311D06A
28 135D060028 Nguyễn Thị Thanh Mai 30/12/95 1311D06A
29 135D060029 Phùng Thị Thanh Mai 13/11/95 1311D06A
30 135D060033 Vàng Văn Thăng 16/03/93 1311D06A
31 135D060034 Đinh Thị Thắng 08/06/95 1311D06A
32 135D060035 Hà Thị Thu Thủy 27/03/95 1311D06A
33 135D060036 Dư¬ng Thị Kiều Trang 31/07/95 1311D06A
34 135D060038 Lê Thị Huyền Trang 23/05/95 1311D06A
35 135D060040 Tô Ngọc Tú 01/05/95 1311D06A
36 135D060042 Hà Thị Minh Tuyết 02/16/94 1311D06A
37 135D060044 Bùi Thị Vượng 20/09/95 1311D06A
38 135D100037 Lư¬ng Thị Hà 19/11/95 1311D10A
39 135D100038 Nguyễn Thị Ngân Hà 19/08/92 1311D10A
40 135D100040 Nguyễn Thị Thu Hà 11/06/94 1311D10A
41 135D100094 Thẩm Thị Thanh Mai 21/01/95 1311D10A
42 135D100138 Trần Phư¬ng Thảo 13/05/95 1311D10A
43 135D100010 Nguyễn Thị Vân Anh 16/10/95 1311D10B
44 135D100012 Hoàng Minh ánh 27/08/95 1311D10B
45 135D100021 Đặng Thị Kim Dung 20/10/95 1311D10B
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Toán cao cấp C (TN1364) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 135D100023 Nguyễn Kim Dung 11/09/95 1311D10B
47 135D100055 Nguyễn Văn Hợi 01/03/95 1311D10B
48 135D100068 Tô Thị Minh Hường 21/08/95 1311D10B
49 135D100124 Bùi Thị Phượng 21/09/95 1311D10B
50 135D100131 Phạm Thị Thanh Tâm 25/04/95 1311D10B
51 135D100005 Lê Thị Vân Anh 12/07/95 1311D10C
52 135D100015 Hoàng Ngọc Ba 02/07/95 1311D10C
53 135D100127 Vũ Hồng Quân 18/08/94 1311D10C
54 135D100133 Nguyễn Minh Thanh 16/10/94 1311D10C
55 135D100137 Nguyễn Thị Thảo 20/12/95 1311D10C
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Toán cao cấp C (TN1364) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1156030010 Đinh Thị Hạnh 23/12/93 1109D06A
2 1154022004 Hà Anh Dũng 15/03/89 1109D10C
3 1154010011 Kim Thị Hồng Hạnh 23/03/93 1109D11A
4 1154030067 Hà Thị Tuyết Nhung 01/03/93 1109D16A
5 1154030076 Hà Thị Minh Quế 27/06/93 1109D16A
6 1254020025 Nguyễn Thị Hạnh 14/09/94 1210D10A
7 1254020032 Nguyễn Thị Vân Hằng 17/08/94 1210D10A
8 1254010004 Nguyễn Kim Dung 07/08/94 1210D11A
9 1254010016 Vũ Thị Bích Phư¬ng 26/07/94 1210D11A
10 1254030022 Nguyễn Đức Hoàng 09/08/94 1210D16A
11 1254030032 Đặng Thị Thanh Mai 28/09/94 1210D16A
12 1254030038 Đoàn Kim Ngân 21/04/94 1210D16A
13 135D060043 Nguyễn Thị Tư 05/05/95 1311D06A
14 135D100087 Võ Thị Thùy Linh 17/02/95 1311D10A
15 135D100152 Dư¬ng Thị Thanh Thư¬ng 22/02/95 1311D10A
16 135D100011 Tô Thị Lan Anh 01/09/93 1311D10B
17 135D100014 Lê Thị Hồng ánh 04/10/94 1311D10B
18 135D100119 Lê Huệ Phư¬ng 04/01/95 1311D10B
19 135D100172 Nguyễn Ngọc Tuấn 09/05/95 1311D10B
20 135D100175 Ngô Thị Tuyết 17/03/95 1311D10B
21 135D100183 Nguyễn Hải Yến 19/11/95 1311D10B
22 135D100058 Khổng Thị Thúy Huyền 01/08/95 1311D10C
23 135D100081 Nguyễn Thị Diệu Linh 23/10/95 1311D10C
24 135D100105 Nguyễn Thị Ngoan 18/07/95 1311D10C
25 135D100148 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/06/95 1311D10C
26 135D100155 Lê Thúy Trang 18/08/95 1311D10C
27 135D100164 Nguyễn Thu Trang 11/06/95 1311D10C
28 135D100166 Trần Đông Trang 02/11/95 1311D10C
29 135D100169 Lê Anh Tuấn 16/08/95 1311D10C
30 135D110005 Nguyễn Xuân Ba 01/08/95 1311D11A
31 135D110009 Hoàng Mạnh Duy 03/11/95 1311D11A
32 135D110016 Nguyễn Thị Thu Hà 18/09/95 1311D11A
33 135D110034 Dư¬ng Thị Hồng Nhung 04/02/95 1311D11A
34 135D160046 Lặt Tạ Nạ Phăn Thạ Vi Chít 18/04/95 1311D16A
35 135D160014 Đặng Thị Thanh Huệ 02/07/95 1311D16A
36 135D160048 Saniđa Phong Lao Ly 11/11/94 1311D16A
37 135D160030 Vũ Đức Thành 27/12/94 1311D16A
38 135D160033 Phạm Thị Thu Thảo 29/09/95 1311D16A
39 135D160049 Khăm Phanh Đuông Pha Xúc 20/10/92 1311D16A
40 135D500003 Nguyễn Thị Chung 23/10/95 1311D50A
41 135D500006 Hoàng Anh Dũng 20/12/95 1311D50A
42 135D500010 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/10/95 1311D50A
43 135D500017 Trần Thùy Linh 20/01/95 1311D50A
44 135D500018 Nguyễn Hoàng Long 27/05/95 1311D50A
45 135D500021 Trư¬ng Bình Minh 01/03/95 1311D50A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Toán cao cấp C (TN1364) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Huyền Trang (1201)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 135D500028 Trần Thị Ngọc Thúy 06/04/95 1311D50A
47 135D510002 Phan Văn Đạt 29/01/95 1311D51A
48 135D510004 Mai Xuân Hiếu 07/05/95 1311D51A
49 135D510007 Đỗ Trung Kiên 12/02/94 1311D51A
50 135D510009 Nguyễn Thị Hồng Lam 05/09/95 1311D51A
51 135D510012 Lê Thảo My 19/09/95 1311D51A
52 135D510018 Bùi Thu Thảo 23/09/95 1311D51A
53 135D510023 Nguyễn Văn Thắng 04/04/95 1311D51A
54 135D510020 Ngô Đức Việt 14/11/94 1311D51A
55 135D510021 Nguyễn Hoàng Vinh 31/07/94 1311D51A
56 135D510022 Nguyễn Mai Vũ 19/08/92 1311D51A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Đại số tuyến tính 2 (TN2215) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Hồng Hải (1413)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051010016 Lê Trung Hiếu 14/11/90 1008D01A
2 1051010019 Phạm Thị Thu Huyền 10/01/91 1008D01A
3 111C650053 Đặng Hồng Tiến 12/10/93 1109C01A
4 1251010003 Đặng Văn Bình 14/02/94 1210D01A
5 1251010025 Hoàng Thị Nga 28/11/94 1210D01A
6 1251010038 Lê Kiên Trung 22/08/93 1210D01A
7 1251060030 Nguyễn Thị Mai 08/09/93 1210D40A
8 1251060041 Đào Quang Thanh 22/08/94 1210D40A
9 1251060044 Cấn Thị Thảo 15/07/94 1210D40A
10 135D010001 Hoàng Hồng Anh 15/06/94 1311D01A
11 135D010007 Phạm Văn Dư¬ng 04/08/95 1311D01A
12 135D010008 Vũ Thái Hậu 13/11/95 1311D01A
13 135D010012 Lê Thị Liên 13/03/95 1311D01A
14 135D010013 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/95 1311D01A
15 135D010015 Vũ Thị Hồng Linh 16/08/95 1311D01A
16 135D010017 Đỗ Thị Thùy Nhung 23/04/95 1311D01A
17 135D010021 Ngô Thị Phượng 14/03/94 1311D01A
18 135D010024 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 19/03/95 1311D01A
19 135D010025 Hà Ngọc Mai Sư¬ng 14/11/95 1311D01A
20 135D010026 Hà Văn Tài 22/07/95 1311D01A
21 135D010028 Hoàng Thị Thảo 14/08/95 1311D01A
22 135D010029 Lê Thị Thảo 28/10/95 1311D01A
23 135D010031 Hoàng Xuân Thiều 13/05/95 1311D01A
24 135D010032 Hoàng Đức Thịnh 02/06/95 1311D01A
25 135D010033 Nguyễn Thị Thoa 11/09/95 1311D01A
26 135D010034 Bùi Thị Hoài Thu 10/04/94 1311D01A
27 135D010035 Nguyễn Thị Bích Thùy 10/10/95 1311D01A
28 135D010037 Phạm Phư¬ng Thúy 30/12/95 1311D01A
29 135D400005 Phạm Ngọc Bảo 07/08/95 1311D40A
30 135D400022 Trư¬ng Thị Nhàn 13/09/95 1311D40A
31 135D410002 Nguyễn Tiến Dũng 27/03/95 1311D41A
32 135D410004 Nguyễn Đức Dư¬ng 30/11/95 1311D41A
33 135D410005 Lê Trường Giang 13/07/95 1311D41A
34 135D410006 Nguyễn Hoàng Hà 01/06/95 1311D41A
35 135D410007 Vũ Ngọc Hải 10/03/95 1311D41A
36 135D410008 Nguyễn Minh Hiếu 26/06/95 1311D41A
37 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/95 1311D41A
38 135D410010 Lê Huy Hoàng 19/09/95 1311D41A
39 135D410011 Lê Văn Mạnh 29/09/95 1311D41A
40 135D410014 Đỗ Trung Thắng 28/03/93 1311D41A
41 135D410015 Lê Văn Triển 16/04/95 1311D41A
42 135D410016 Nguyễn Xuân Trình 13/04/93 1311D41A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Phương trình vi phân (TN2222) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Trần Anh Tuấn (1172)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051012008 Vũ Thị Hạnh 12/05/92 1008D01B
2 1151010001 Đào Thị Trung Anh 19/07/93 1109D01A
3 1151010004 Hoàng Thị Ngọc ánh 22/06/93 1109D01A
4 1151010015 Trần Thị Thanh Hà 07/01/92 1109D01A
5 1151010017 Nguyễn Thị Hằng 17/07/93 1109D01A
6 1151010035 Phan Mai Quỳnh 27/05/93 1109D01A
7 1151010041 Đỗ Thanh Tùng 10/03/93 1109D01A
8 1152012002 Nguyễn Minh Châu 20/12/93 1109D24B
9 1251010001 Nguyễn Hồng Anh 21/05/93 1210D01A
10 1251010002 Nguyễn Hữu Huyền Anh 28/03/94 1210D01A
11 1251010003 Đặng Văn Bình 14/02/94 1210D01A
12 1251010004 Nguyễn Thị Huyền Chang 02/02/94 1210D01A
13 1251010007 Hà Thị Thu Giang 12/02/94 1210D01A
14 1251010011 Tạ Việt Hải 30/05/94 1210D01A
15 1251010012 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/02/94 1210D01A
16 1251010014 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/01/94 1210D01A
17 1251010016 Nguyễn Thị Huyền 29/10/94 1210D01A
18 1251010018 Trần Thị Lan Hư¬ng 03/03/94 1210D01A
19 1251010019 Đào Ngọc Linh 22/12/94 1210D01A
20 1251010021 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/02/94 1210D01A
21 1251010022 Phạm Thị Kim Mai 02/01/94 1210D01A
22 1251010025 Hoàng Thị Nga 28/11/94 1210D01A
23 1251010026 Nguyễn Thị Thúy Nga 04/10/94 1210D01A
24 1251010027 Tống Thị Y Nguyên 01/07/94 1210D01A
25 1251010028 Đinh Văn Quân 04/10/89 1210D01A
26 1251010029 Trần Văn Quân 04/08/94 1210D01A
27 1251010030 Vũ Thị Thúy Quỳnh 18/06/94 1210D01A
28 1251010035 Nguyễn Thị Hằng Thu 15/10/94 1210D01A
29 1251010036 Nguyễn Thị Thủy 06/02/94 1210D01A
30 1251010037 Vũ Thị Huyền Trang 11/12/94 1210D01A
31 1251010038 Lê Kiên Trung 22/08/93 1210D01A
32 1251010039 Bạch Văn Tuấn 25/02/87 1210D01A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Quy hoạch tuyến tính (TN2223) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Công Kiên (1024)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051012004 Nguyễn Vy Đông 02/07/92 1008D01B
2 1051012022 Phạm Trung Thành 25/04/92 1008D01B
3 1051012025 Hà Văn Thê 12/05/92 1008D01B
4 1051012006 Ngô Văn Vững 19/08/92 1008D01B
5 1054010021 Nguyễn Thị Lý 27/08/91 1008D11A
6 1151010020 Nguyễn Thị Hoa 30/08/93 1109D01A
7 1151010035 Phan Mai Quỳnh 27/05/93 1109D01A
8 1151010038 Tống Thị Khánh Thúy 10/06/92 1109D01A
9 1151010041 Đỗ Thanh Tùng 10/03/93 1109D01A
10 1151010049 Vị Lay Phon Xay Nhạ Vông 07/05/85 1109D01A
11 1154012001 Đinh Kiên Cường 20/05/93 1109D11B
12 1254010013 Triệu Thị Mai 15/09/94 1210D11A
13 1254030065 Hoàng Minh Hải 14/05/94 1210D16A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Hàm phức 1 (TN2225) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Tiến Mạnh (1085)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051010019 Phạm Thị Thu Huyền 10/01/91 1008D01A
2 1051012001 Bùi Trọng Bằng 11/09/92 1008D01B
3 1051012004 Nguyễn Vy Đông 02/07/92 1008D01B
4 1051012022 Phạm Trung Thành 25/04/92 1008D01B
5 111C650019 Xa Thị Huệ 12/03/93 1109C01A
6 111C650039 Chu Thị Phư¬ng Thảo 12/02/93 1109C01A
7 111C652061 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/01/93 1109C01B
8 1151010003 Nguyễn Tuấn Anh 29/05/93 1109D01A
9 1151010047 Phon Iêng Bua La 10/10/82 1109D01A
10 1151010030 Nguyễn Thị Lư¬ng 08/05/93 1109D01A
11 1151010034 Nguyễn Duy Quân 27/03/93 1109D01A
12 1151010041 Đỗ Thanh Tùng 10/03/93 1109D01A
13 1151010049 Vị Lay Phon Xay Nhạ Vông 07/05/85 1109D01A
14 1151012005 Lại Thị Hồng Thư¬ng 28/10/93 1109D01B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Lý thuyết Galois (TN2231) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051010014 Nguyễn Thu Hà 19/09/92 1008D01A
2 1051010018 Hà Quốc Huy 11/10/92 1008D01A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Lý thuyết môđun (TN2232) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051010005 Nguyễn Thị Đài Chang 16/08/92 1008D01A
2 1051010014 Nguyễn Thu Hà 19/09/92 1008D01A
3 1051010018 Hà Quốc Huy 11/10/92 1008D01A
4 1051012004 Nguyễn Vy Đông 02/07/92 1008D01B
5 1151010005 Hà Thị Thanh Bình 19/05/93 1109D01A
6 1151010006 Nguyễn Thị Quỳnh Châm 27/03/93 1109D01A
7 1151010008 Lê Tiến Cường 08/02/91 1109D01A
8 1151010009 Lê Tuấn Cường 26/09/93 1109D01A
9 1151010011 Nguyễn Thị Thanh Định 21/04/93 1109D01A
10 1151010012 Vi Thị Đoan 15/02/93 1109D01A
11 1151010013 Bùi Ngọc Đức 17/11/92 1109D01A
12 1151010014 Đặng Thị Hà 08/10/93 1109D01A
13 1151010019 Nguyễn Văn Hiếu 17/12/93 1109D01A
14 1151012004 Đoàn Thị Thư 22/07/93 1109D01B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Phương trình đạo hàm riêng (TN2234) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Đặng T. Phương Thanh (1165)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 0951010033 Nguyễn Tiến Mạnh 17/08/91 0907D01A
2 1051010018 Hà Quốc Huy 11/10/92 1008D01A
3 1051012025 Hà Văn Thê 12/05/92 1008D01B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Cơ sở số học (TN2247) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Thanh Tâm (1106)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C650014 Xa Thị Thu Hiền 29/09/93 1109C01A
2 111C650016 Vũ Thị Thanh Hoa 23/03/93 1109C01A
3 111C650020 Đinh Mạnh Hùng 26/11/92 1109C01A
4 111C650022 Đinh Thị Huyền 14/09/92 1109C01A
5 111C650024 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/10/93 1109C01A
6 111C650029 Trần Thị Tài Linh 13/09/93 1109C01A
7 111C650031 Nguyễn Phư¬ng Ly 26/04/93 1109C01A
8 111C650032 Nguyễn Văn Mạnh 25/08/92 1109C01A
9 111C650034 Huỳnh Hải Ngọc 17/08/93 1109C01A
10 111C650035 Hà Thị Hồng Nhung 18/02/93 1109C01A
11 111C650037 Vũ Minh Quang 01/07/93 1109C01A
12 111C650040 Đinh Thị Thảo 21/08/93 1109C01A
13 111C650053 Đặng Hồng Tiến 12/10/93 1109C01A
14 111C650050 Phùng Hải Tú 08/05/92 1109C01A
15 111C652001 Nguyễn Quý Anh 09/04/93 1109C01B
16 111C652002 Trần Thị Vân Anh 17/06/93 1109C01B
17 111C652005 Hoàng Thị Ngọc Chang 12/12/93 1109C01B
18 111C652007 Lù Văn Chức 06/07/92 1109C01B
19 111C652008 Trần Văn Công 03/03/93 1109C01B
20 111C652009 Hoàng Đức Cư¬ng 09/07/93 1109C01B
21 111C652010 Giàng Súa Dê 16/07/91 1109C01B
22 111C652013 Trần Thị Hồng Hà 07/02/93 1109C01B
23 111C652014 Trịnh Thị Thu Hà 01/05/93 1109C01B
24 111C652017 Bùi Thị Hằng 06/09/93 1109C01B
25 111C652019 Đinh Thị Hồng Hiệp 02/04/93 1109C01B
26 111C652021 Bùi Thị Thanh Hiếu 16/10/93 1109C01B
27 111C652024 Phạm Thu Hòa 03/10/93 1109C01B
28 111C652032 Đinh Thị Ngọc Linh 20/11/93 1109C01B
29 111C652035 Trần Duy Mạnh 29/11/93 1109C01B
30 111C652037 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/10/93 1109C01B
31 111C652049 Hoàng Đình Thái 14/06/93 1109C01B
32 111C652052 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/04/93 1109C01B
33 111C652053 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/93 1109C01B
34 111C652064 Trần Đức Thịnh 27/09/93 1109C01B
35 111C652054 Phạm Minh Thùy 25/06/93 1109C01B
36 111C652057 Vũ Hồng Thuyên 18/05/93 1109C01B
37 111C652061 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/01/93 1109C01B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Xác suất thống kê 2 (TN2254) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Thu Dung (1149)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C650008 Nguyễn Thị Thanh Hà 04/01/93 1109C01A
2 111C650012 Nguyễn Thị Hiền 31/12/93 1109C01A
3 111C650039 Chu Thị Phư¬ng Thảo 12/02/93 1109C01A
4 111C650040 Đinh Thị Thảo 21/08/93 1109C01A
5 111C650053 Đặng Hồng Tiến 12/10/93 1109C01A
6 111C650051 Phạm Ngọc Tùng 06/10/93 1109C01A
7 111C652001 Nguyễn Quý Anh 09/04/93 1109C01B
8 111C652023 Trần Thị Hoa 04/08/92 1109C01B
9 135D100156 Lưu Thị Hà Trang 20/12/95 1311D10B
10 135D500024 Nguyễn Thị Ngọc Phư¬ng 18/03/95 1311D50A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Số học (TN2314) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Văn Nghĩa (1196)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051010005 Nguyễn Thị Đài Chang 16/08/92 1008D01A
2 1051012006 Ngô Văn Vững 19/08/92 1008D01B
3 1151010005 Hà Thị Thanh Bình 19/05/93 1109D01A
4 1151010019 Nguyễn Văn Hiếu 17/12/93 1109D01A
5 1151010047 Phon Iêng Bua La 10/10/82 1109D01A
6 1151010035 Phan Mai Quỳnh 27/05/93 1109D01A
7 1151010049 Vị Lay Phon Xay Nhạ Vông 07/05/85 1109D01A
8 1151012006 Nguyễn Mạnh Toàn 22/03/90 1109D01B
9 1151012007 Phạm Quỳnh Trang 22/11/93 1109D01B
10 121C610031 Mai Thanh Quang 29/08/93 1210C01A
11 1251010001 Nguyễn Hồng Anh 21/05/93 1210D01A
12 1251010002 Nguyễn Hữu Huyền Anh 28/03/94 1210D01A
13 1251010003 Đặng Văn Bình 14/02/94 1210D01A
14 1251010007 Hà Thị Thu Giang 12/02/94 1210D01A
15 1251010008 Nguyễn Thị Giang 06/05/94 1210D01A
16 1251010009 Cao Bá Hà 27/09/92 1210D01A
17 1251010010 Hà Thị Hai 13/08/94 1210D01A
18 1251010015 Tạ Thị Hoa 22/09/94 1210D01A
19 1251010016 Nguyễn Thị Huyền 29/10/94 1210D01A
20 1251010017 Đỗ Xuân Hứa 29/04/93 1210D01A
21 1251010018 Trần Thị Lan Hư¬ng 03/03/94 1210D01A
22 1251010019 Đào Ngọc Linh 22/12/94 1210D01A
23 1251010022 Phạm Thị Kim Mai 02/01/94 1210D01A
24 1251010023 Hoàng Văn Minh 14/03/94 1210D01A
25 1251010024 Nguyễn Thị Kim Năm 18/11/94 1210D01A
26 1251010028 Đinh Văn Quân 04/10/89 1210D01A
27 1251010030 Vũ Thị Thúy Quỳnh 18/06/94 1210D01A
28 1251010031 Vũ Thị Sáu 24/09/94 1210D01A
29 1251010032 Nguyễn Xuân Thanh 30/04/94 1210D01A
30 1251010033 Nguyễn Mạnh Thắng 01/04/93 1210D01A
31 1251010034 Nguyễn Hữu Thọ 24/05/93 1210D01A
32 1251010037 Vũ Thị Huyền Trang 11/12/94 1210D01A
33 1251010038 Lê Kiên Trung 22/08/93 1210D01A
34 1251010039 Bạch Văn Tuấn 25/02/87 1210D01A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Hình học xạ ảnh (TN2321) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Văn Nghĩa (1196)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 0951010028 Phạm Ngọc Khiêm 02/02/91 0907D01A
2 1051010014 Nguyễn Thu Hà 19/09/92 1008D01A
3 1051012003 Nguyễn Vi Công 08/10/92 1008D01B
4 1051012011 Đỗ Văn Huy 18/08/92 1008D01B
5 1051012025 Hà Văn Thê 12/05/92 1008D01B
6 1051012006 Ngô Văn Vững 19/08/92 1008D01B
7 1151010003 Nguyễn Tuấn Anh 29/05/93 1109D01A
8 1151010004 Hoàng Thị Ngọc ánh 22/06/93 1109D01A
9 1151010011 Nguyễn Thị Thanh Định 21/04/93 1109D01A
10 1151010013 Bùi Ngọc Đức 17/11/92 1109D01A
11 1151010030 Nguyễn Thị Lư¬ng 08/05/93 1109D01A
12 1151010034 Nguyễn Duy Quân 27/03/93 1109D01A
13 1151012001 Nguyễn Bảo Duy 01/06/93 1109D01B
14 1151012005 Lại Thị Hồng Thư¬ng 28/10/93 1109D01B
15 1151012008 Đinh Hoài Vũ 30/03/93 1109D01B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Độ đo và tích phân (TN2326) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Đặng T. Phương Thanh (1165)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 0951010028 Phạm Ngọc Khiêm 02/02/91 0907D01A
2 1051010005 Nguyễn Thị Đài Chang 16/08/92 1008D01A
3 1051010007 Nguyễn Chí Cường 03/04/92 1008D01A
4 1051012001 Bùi Trọng Bằng 11/09/92 1008D01B
5 1051012011 Đỗ Văn Huy 18/08/92 1008D01B
6 1151010001 Đào Thị Trung Anh 19/07/93 1109D01A
7 1151010006 Nguyễn Thị Quỳnh Châm 27/03/93 1109D01A
8 1151010008 Lê Tiến Cường 08/02/91 1109D01A
9 1151010009 Lê Tuấn Cường 26/09/93 1109D01A
10 1151010011 Nguyễn Thị Thanh Định 21/04/93 1109D01A
11 1151010015 Trần Thị Thanh Hà 07/01/92 1109D01A
12 1151010017 Nguyễn Thị Hằng 17/07/93 1109D01A
13 1151010018 Dư¬ng Quang Hiệp 16/03/93 1109D01A
14 1151010019 Nguyễn Văn Hiếu 17/12/93 1109D01A
15 1151010023 Nguyễn Thanh Huyền 04/07/93 1109D01A
16 1151010024 Bùi Thị Hường 24/04/93 1109D01A
17 1151010027 Đinh Thị Thùy Linh 11/12/93 1109D01A
18 1151010028 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/08/93 1109D01A
19 1151010029 Vũ Thùy Linh 25/12/93 1109D01A
20 1151010030 Nguyễn Thị Lư¬ng 08/05/93 1109D01A
21 1151010034 Nguyễn Duy Quân 27/03/93 1109D01A
22 1151010041 Đỗ Thanh Tùng 10/03/93 1109D01A
23 1151010042 Hà Thị Thúy Vân 24/08/93 1109D01A
24 1151012002 Lê Thị Thu Hà 03/11/93 1109D01B
25 1151012004 Đoàn Thị Thư 22/07/93 1109D01B
26 1151012006 Nguyễn Mạnh Toàn 22/03/90 1109D01B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Hình học sơ cấp và thực hành giải toán (TN2349) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Lưu Thị Thu Huyền (1247)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C650006 Phùng Thị Thanh Giang 01/12/92 1109C01A
2 111C650008 Nguyễn Thị Thanh Hà 04/01/93 1109C01A
3 111C650019 Xa Thị Huệ 12/03/93 1109C01A
4 111C650020 Đinh Mạnh Hùng 26/11/92 1109C01A
5 111C650022 Đinh Thị Huyền 14/09/92 1109C01A
6 111C650031 Nguyễn Phư¬ng Ly 26/04/93 1109C01A
7 111C650034 Huỳnh Hải Ngọc 17/08/93 1109C01A
8 111C650035 Hà Thị Hồng Nhung 18/02/93 1109C01A
9 111C650037 Vũ Minh Quang 01/07/93 1109C01A
10 111C650040 Đinh Thị Thảo 21/08/93 1109C01A
11 111C650042 Trần Văn Thiệu 08/12/92 1109C01A
12 111C650050 Phùng Hải Tú 08/05/92 1109C01A
13 111C650051 Phạm Ngọc Tùng 06/10/93 1109C01A
14 111C652001 Nguyễn Quý Anh 09/04/93 1109C01B
15 111C652002 Trần Thị Vân Anh 17/06/93 1109C01B
16 111C652008 Trần Văn Công 03/03/93 1109C01B
17 111C652009 Hoàng Đức Cư¬ng 09/07/93 1109C01B
18 111C652010 Giàng Súa Dê 16/07/91 1109C01B
19 111C652011 Trần Thị Hoa Đào 26/08/92 1109C01B
20 111C652012 Lê Thị Thu Hà 28/05/93 1109C01B
21 111C652014 Trịnh Thị Thu Hà 01/05/93 1109C01B
22 111C652019 Đinh Thị Hồng Hiệp 02/04/93 1109C01B
23 111C652021 Bùi Thị Thanh Hiếu 16/10/93 1109C01B
24 111C652065 Hà Thị Khuyên 20/06/93 1109C01B
25 111C652029 Lê Trung Kiên 20/09/93 1109C01B
26 111C652035 Trần Duy Mạnh 29/11/93 1109C01B
27 111C652040 Lã Thái Ngọc 04/03/92 1109C01B
28 111C652041 Hà Thị Nguyệt 20/07/93 1109C01B
29 111C652043 Đỗ Thị Phượng 06/09/93 1109C01B
30 111C652048 Ngô Thị Minh Tâm 12/04/92 1109C01B
31 111C652049 Hoàng Đình Thái 14/06/93 1109C01B
32 111C652053 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/93 1109C01B
33 111C652054 Phạm Minh Thùy 25/06/93 1109C01B
34 111C652055 Đào Thị Bích Thủy 01/11/91 1109C01B
35 111C652063 Trịnh Thị Xuân 02/10/93 1109C01B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Đại số sơ cấp và thực hành giải toán (TN2350) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Tiến Mạnh (1085)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C650004 Vũ Thành Đông 29/05/93 1109C01A
2 111C650006 Phùng Thị Thanh Giang 01/12/92 1109C01A
3 111C650012 Nguyễn Thị Hiền 31/12/93 1109C01A
4 111C650016 Vũ Thị Thanh Hoa 23/03/93 1109C01A
5 111C650032 Nguyễn Văn Mạnh 25/08/92 1109C01A
6 111C650039 Chu Thị Phư¬ng Thảo 12/02/93 1109C01A
7 111C650049 Bùi Thị Trang 02/09/93 1109C01A
8 111C650052 Lưu Thị Thu Vân 05/01/93 1109C01A
9 111C652025 Đinh Kiên Hoàng 08/08/93 1109C01B
10 111C652026 Lê Minh Hoàng 05/10/93 1109C01B
11 111C652033 Hoàng Thị Nhật Linh 10/11/93 1109C01B
12 111C652041 Hà Thị Nguyệt 20/07/93 1109C01B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Đại số cao cấp 1 (TN2375) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Hà Ngọc Phú (1171)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C650004 Vũ Thành Đông 29/05/93 1109C01A
2 111C652025 Đinh Kiên Hoàng 08/08/93 1109C01B
3 111C652026 Lê Minh Hoàng 05/10/93 1109C01B
4 111C652047 Khổng Thị Quỳnh 28/09/92 1109C01B
5 111C652055 Đào Thị Bích Thủy 01/11/91 1109C01B
6 111C652057 Vũ Hồng Thuyên 18/05/93 1109C01B
7 1151010033 Nguyễn Đăng Phư¬ng 15/11/93 1109D01A
8 1151012006 Nguyễn Mạnh Toàn 22/03/90 1109D01B
9 121C610004 Nguyễn Minh Anh 29/03/94 1210C01A
10 121C610005 Nguyễn Quỳnh Anh 22/07/94 1210C01A
11 121C610007 Hà Thị Chinh 29/03/94 1210C01A
12 121C610024 Trần Khánh Linh 08/03/93 1210C01A
13 121C610025 Vũ Thị Khánh Linh 12/08/94 1210C01A
14 121C610028 Nguyễn Thị Ngọc Mai 29/10/94 1210C01A
15 121C610030 Nguyễn Thị Nhâm 11/02/94 1210C01A
16 121C610034 Nguyễn Hải Sinh 14/11/93 1210C01A
17 121C610036 Cù Thị Phư¬ng Thảo 08/03/94 1210C01A
18 121C610038 Trần Thị Thu Thảo 08/09/94 1210C01A
19 121C610041 Nguyễn Thị Thủy 24/05/94 1210C01A
20 121C610042 Nguyễn Thị Thúy 16/02/93 1210C01A
21 121C610043 Hán Xuân Toàn 30/07/94 1210C01A
22 1251010010 Hà Thị Hai 13/08/94 1210D01A
23 1251010019 Đào Ngọc Linh 22/12/94 1210D01A
24 1251010021 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/02/94 1210D01A
25 1251010023 Hoàng Văn Minh 14/03/94 1210D01A
26 1251010024 Nguyễn Thị Kim Năm 18/11/94 1210D01A
27 1251010030 Vũ Thị Thúy Quỳnh 18/06/94 1210D01A
28 1251010036 Nguyễn Thị Thủy 06/02/94 1210D01A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Hình học sơ cấp (TN2413) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Lưu Thị Thu Huyền (1247)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 0951010028 Phạm Ngọc Khiêm 02/02/91 0907D01A
2 1051010007 Nguyễn Chí Cường 03/04/92 1008D01A
3 1051010012 Lại Ngọc Hà 23/10/92 1008D01A
4 1051012001 Bùi Trọng Bằng 11/09/92 1008D01B
5 1051012003 Nguyễn Vi Công 08/10/92 1008D01B
6 1051012004 Nguyễn Vy Đông 02/07/92 1008D01B
7 1051012011 Đỗ Văn Huy 18/08/92 1008D01B
8 1151010001 Đào Thị Trung Anh 19/07/93 1109D01A
9 1151010006 Nguyễn Thị Quỳnh Châm 27/03/93 1109D01A
10 1151010008 Lê Tiến Cường 08/02/91 1109D01A
11 1151010011 Nguyễn Thị Thanh Định 21/04/93 1109D01A
12 1151010012 Vi Thị Đoan 15/02/93 1109D01A
13 1151010014 Đặng Thị Hà 08/10/93 1109D01A
14 1151010015 Trần Thị Thanh Hà 07/01/92 1109D01A
15 1151010017 Nguyễn Thị Hằng 17/07/93 1109D01A
16 1151010047 Phon Iêng Bua La 10/10/82 1109D01A
17 1151010027 Đinh Thị Thùy Linh 11/12/93 1109D01A
18 1151010028 Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/08/93 1109D01A
19 1151010029 Vũ Thùy Linh 25/12/93 1109D01A
20 1151010033 Nguyễn Đăng Phư¬ng 15/11/93 1109D01A
21 1151010036 Phùng Thị Phư¬ng Thảo 20/10/93 1109D01A
22 1151010038 Tống Thị Khánh Thúy 10/06/92 1109D01A
23 1151012001 Nguyễn Bảo Duy 01/06/93 1109D01B
24 1151012002 Lê Thị Thu Hà 03/11/93 1109D01B
25 1151012003 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng 02/06/93 1109D01B
26 1151012004 Đoàn Thị Thư 22/07/93 1109D01B
27 1151012005 Lại Thị Hồng Thư¬ng 28/10/93 1109D01B
28 1151012008 Đinh Hoài Vũ 30/03/93 1109D01B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Giải tích toán học 2 (TN2416) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Lê Thị Yến (1438)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C650031 Nguyễn Phư¬ng Ly 26/04/93 1109C01A
2 111C650034 Huỳnh Hải Ngọc 17/08/93 1109C01A
3 111C650037 Vũ Minh Quang 01/07/93 1109C01A
4 111C650050 Phùng Hải Tú 08/05/92 1109C01A
5 111C652007 Lù Văn Chức 06/07/92 1109C01B
6 1151010004 Hoàng Thị Ngọc ánh 22/06/93 1109D01A
7 1151010020 Nguyễn Thị Hoa 30/08/93 1109D01A
8 1151010024 Bùi Thị Hường 24/04/93 1109D01A
9 121C610001 Nguyễn Thị Hồng An 22/10/94 1210C01A
10 121C610005 Nguyễn Quỳnh Anh 22/07/94 1210C01A
11 121C610006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/02/93 1210C01A
12 121C610009 Đinh Thị Hồng Duyên 25/08/94 1210C01A
13 121C610011 Nguyễn Thị Giang 16/07/94 1210C01A
14 121C610012 Hoàng Vũ Hải 16/03/94 1210C01A
15 121C610014 Nguyễn Thị Phư¬ng Hoa 10/10/94 1210C01A
16 121C610020 Trần Thị Hường 19/01/94 1210C01A
17 121C610021 Đỗ Thị Kim Khánh 15/01/94 1210C01A
18 121C610022 Nguyễn Thanh Liêm 29/04/94 1210C01A
19 121C610023 Nguyễn Thị Hồng Liên 07/12/94 1210C01A
20 121C610029 Nguyễn Thị Thúy Nga 16/08/94 1210C01A
21 121C610039 Đinh Thị Th¬m 12/04/94 1210C01A
22 1251010008 Nguyễn Thị Giang 06/05/94 1210D01A
23 1251010014 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/01/94 1210D01A
24 1251010022 Phạm Thị Kim Mai 02/01/94 1210D01A
25 1251010025 Hoàng Thị Nga 28/11/94 1210D01A
26 1251010026 Nguyễn Thị Thúy Nga 04/10/94 1210D01A
27 1251010035 Nguyễn Thị Hằng Thu 15/10/94 1210D01A
28 1251060003 Nguyễn Ngọc ánh 05/10/94 1210D40A
29 1251060016 Đặng Thị Hạnh 12/12/94 1210D40A
30 1251060017 Cháng Thị Hiền 05/12/93 1210D40A
31 1251060028 Nguyễn Thị Linh 16/05/94 1210D40A
32 1251060032 Hoàng Thị Mây 02/06/94 1210D40A
33 1251060034 Nguyễn Thị Nhung 16/12/90 1210D40A
34 1251060037 Đặng Thị Phư¬ng 26/04/94 1210D40A
35 1251060045 Lê Thị Kim Thoa 28/07/94 1210D40A
36 1251060047 Hoàng Thị Thủy 14/05/94 1210D40A
37 1251060051 Bùi Ngọc Tùng 16/05/93 1210D40A
38 1251050010 Đặng Xuân Anh 27/10/94 1210D41A
39 1251050001 Nguyễn Việt Cường 14/07/94 1210D41A
40 1251050002 Nguyễn Thanh Dư¬ng 24/08/94 1210D41A
41 1251050012 Nguyễn Mạnh Hoạch 30/08/93 1210D41A
42 1251050013 Trần Công Lý 14/07/94 1210D41A
43 1251050008 Nguyễn Mạnh Thắng 26/02/94 1210D41A
44 1251050015 Thiều Quang Trại 03/11/94 1210D41A
45 1251050016 Đinh Xuân Tùng 20/01/93 1210D41A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Giải tích toán học 2 (TN2416) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Lê Thị Yến (1438)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 135D010001 Hoàng Hồng Anh 15/06/94 1311D01A
47 135D010005 Nguyễn Minh Công 27/08/95 1311D01A
48 135D010010 Đặng Thị Thu Hư¬ng 06/07/95 1311D01A
49 135D010012 Lê Thị Liên 13/03/95 1311D01A
50 135D010013 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/10/95 1311D01A
51 135D010014 Trần Thảo Linh 04/05/95 1311D01A
52 135D010015 Vũ Thị Hồng Linh 16/08/95 1311D01A
53 135D010021 Ngô Thị Phượng 14/03/94 1311D01A
54 135D010023 Nguyễn Ngọc Quỳnh 18/03/95 1311D01A
55 135D010024 Nguyễn Thị Hư¬ng Quỳnh 19/03/95 1311D01A
56 135D010025 Hà Ngọc Mai Sư¬ng 14/11/95 1311D01A
57 135D010026 Hà Văn Tài 22/07/95 1311D01A
58 135D010028 Hoàng Thị Thảo 14/08/95 1311D01A
59 135D010031 Hoàng Xuân Thiều 13/05/95 1311D01A
60 135D010033 Nguyễn Thị Thoa 11/09/95 1311D01A
61 135D010034 Bùi Thị Hoài Thu 10/04/94 1311D01A
62 135D010035 Nguyễn Thị Bích Thùy 10/10/95 1311D01A
63 135D010037 Phạm Phư¬ng Thúy 30/12/95 1311D01A
64 135D400022 Trư¬ng Thị Nhàn 13/09/95 1311D40A
65 135D410006 Nguyễn Hoàng Hà 01/06/95 1311D41A
66 135D410009 Nguyễn Trung Hiếu 04/11/95 1311D41A
67 135D410017 Dư¬ng Thanh Tùng 15/03/95 1311D41A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Đại số sơ cấp (TN2512) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD Nguyễn Tiến Mạnh (1085)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051010047 Đỗ Đức Toàn 17/08/92 1008D01A
2 1051012002 Nguyễn Thị Thu Bền 10/04/92 1008D01B
3 1051012009 Hà Thị Hảo 02/07/92 1008D01B
4 1051012014 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 01/10/91 1008D01B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Canh tác học (TT2207) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Lệ Thu (1183)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1053040006 Lê Tuấn Khanh 14/09/91 1008D12A
2 1053040015 Sùng A Sàng 27/04/92 1008D12A
3 1153040001 Sái Ngọc Anh 20/12/93 1109D12A
4 1153040030 Vi Mạnh Cường 30/06/93 1109D12A
5 1153040003 Nguyễn Thu Hà 14/12/93 1109D12A
6 1153040005 Ngô Duy Hiệu 23/08/91 1109D12A
7 1153040006 Trần Minh Huệ 06/04/93 1109D12A
8 1153040007 Nguyễn Quang Hưng 02/02/91 1109D12A
9 1153040008 Đỗ Mai Khanh 19/04/93 1109D12A
10 1153040009 Nguyễn Thị Khánh Linh 15/12/93 1109D12A
11 1153040028 Nguyễn Thị Luyến 05/02/93 1109D12A
12 1153040031 Phạm Thị Hồng Mây 03/11/93 1109D12A
13 1153040017 Dư¬ng Trung Thành 14/04/93 1109D12A
14 1153040018 Nguyễn Tiến Thành 28/06/92 1109D12A
15 1153040019 Nguyễn Thị Hư¬ng Th¬m 06/08/93 1109D12A
16 1153040020 Nguyễn Minh Thuận 22/09/93 1109D12A
17 1153040032 Hoàng Huyền Trang 13/07/93 1109D12A
18 1153040022 Hoàng Ngọc Tú 15/11/93 1109D12A
19 1153040023 Trần Thanh Tùng 22/11/93 1109D12A
20 1253040001 Đặng Thị Vân Anh 16/02/94 1210D12A
21 1253040002 Lê Việt Dũng 04/06/92 1210D12A
22 1253040004 Nguyễn Huy Hoàng 23/11/94 1210D12A
23 1253040006 Trần Thị Huyền 14/02/94 1210D12A
24 135D120020 Phùng Thị Thanh Mai 24/08/95 1311D12A
25 135D120028 Nguyễn Mạnh Tuấn 11/02/95 1311D12A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Khuyến nông (TT2216) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Xuân Viên (1099)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 0953060005 Triệu Thanh Hải 02/10/90 0907D13A
2 0953060010 Đỗ Quý Nhã 23/08/90 0907D13A
3 1053060006 Thào Seo Lìn 10/10/92 1008D13A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Thuỷ nông (TT2222) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Cẩm Mỹ (1169)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1053040043 Phùng Thị Thân 04/12/91 1008D12A
2 1153040008 Đỗ Mai Khanh 19/04/93 1109D12A
3 1253040004 Nguyễn Huy Hoàng 23/11/94 1210D12A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan (TT2242) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Hoàng Thị Lệ Thu (1183)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1053040006 Lê Tuấn Khanh 14/09/91 1008D12A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Đất và vi sinh vật đất (TT2401) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD Ng Thị Cẩm Mỹ (1169)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1053040015 Sùng A Sàng 27/04/92 1008D12A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Vật lý đại cương A1 (VL1251) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Long Tuyên (1256)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1152010014 Nguyễn Thị Hồng 16/01/93 1109D24A
2 135D150011 Nguyễn Nam Đoàn 12/10/95 1311D15A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Vật lý đại cương A2 (VL1252) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Cao Huy Phương (1082)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1051030078 Nguyễn Ngọc Dư¬ng 31/03/92 1008D15A
2 1051030086 Nguyễn Xuân Tùng 29/08/92 1008D15A
3 1151030014 Phạm Đình Linh 14/01/92 1109D15A
4 1152010026 Nguyễn Thị Lan Nhi 15/11/93 1109D24A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Vật lý đại cương (VL1253) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Long Tuyên (1256)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1153060011 Nguyễn Thị Liên 03/07/93 1109D13A
2 1153060020 Hứa Văn Thắng 17/06/93 1109D13A
3 1253040002 Lê Việt Dũng 04/06/92 1210D12A
4 135D120004 Trần Phạm Việt Cường 11/04/95 1311D12A
5 135D120015 Nguyễn Xuân Huy 15/01/95 1311D12A
6 135D120018 Nguyễn Thị Chà Linh 25/08/95 1311D12A
7 135D120019 Đinh Hoàng Long 12/12/95 1311D12A
8 135D120029 Hà Văn Tuyên 27/09/95 1311D12A
9 135D130004 Hoàng Đức Giang 04/02/94 1311D13A
10 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A
11 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A
12 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A
13 135D300002 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/95 1311D30A
14 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A
15 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A
16 135D300009 Bùi Khắc Dũng 28/11/94 1311D30A
17 135D300015 Dư S¬n Hải 11/09/95 1311D30A
18 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A
19 135D300020 Nguyễn Lan Hư¬ng 12/12/95 1311D30A
20 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A
21 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A
22 135D300028 Lưu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A
23 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A
24 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A
25 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Thí nghiệm vật lí đại cương 1 (VL2164) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 1CBGD Nguyễn Long Tuyên (1256)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C650024 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/10/93 1109C01A
2 111C650053 Đặng Hồng Tiến 12/10/93 1109C01A
3 111C652006 Đinh Ngọc Chính 23/07/93 1109C01B
4 111C652007 Lù Văn Chức 06/07/92 1109C01B
5 111C652008 Trần Văn Công 03/03/93 1109C01B
6 111C652009 Hoàng Đức Cư¬ng 09/07/93 1109C01B
7 111C652010 Giàng Súa Dê 16/07/91 1109C01B
8 111C652019 Đinh Thị Hồng Hiệp 02/04/93 1109C01B
9 111C652021 Bùi Thị Thanh Hiếu 16/10/93 1109C01B
10 111C652053 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/93 1109C01B
11 111C652061 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/01/93 1109C01B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Thiên văn học (VL2212) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Ng Thị Thanh Vân (1114)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C650008 Nguyễn Thị Thanh Hà 04/01/93 1109C01A
2 111C650014 Xa Thị Thu Hiền 29/09/93 1109C01A
3 111C650022 Đinh Thị Huyền 14/09/92 1109C01A
4 111C650024 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/10/93 1109C01A
5 111C650029 Trần Thị Tài Linh 13/09/93 1109C01A
6 111C650035 Hà Thị Hồng Nhung 18/02/93 1109C01A
7 111C650051 Phạm Ngọc Tùng 06/10/93 1109C01A
8 111C652006 Đinh Ngọc Chính 23/07/93 1109C01B
9 111C652009 Hoàng Đức Cư¬ng 09/07/93 1109C01B
10 111C652017 Bùi Thị Hằng 06/09/93 1109C01B
11 111C652029 Lê Trung Kiên 20/09/93 1109C01B
12 111C652037 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/10/93 1109C01B
13 111C652041 Hà Thị Nguyệt 20/07/93 1109C01B
14 111C652048 Ngô Thị Minh Tâm 12/04/92 1109C01B
15 111C652049 Hoàng Đình Thái 14/06/93 1109C01B
16 111C652052 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/04/93 1109C01B
17 111C652057 Vũ Hồng Thuyên 18/05/93 1109C01B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Nhiệt học và vật lí phân tử (VL2215) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Nguyễn Thị Huệ (1113)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C650014 Xa Thị Thu Hiền 29/09/93 1109C01A
2 111C650018 Phùng Thị Minh Huệ 08/09/93 1109C01A
3 111C650019 Xa Thị Huệ 12/03/93 1109C01A
4 111C650022 Đinh Thị Huyền 14/09/92 1109C01A
5 111C650024 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/10/93 1109C01A
6 111C650035 Hà Thị Hồng Nhung 18/02/93 1109C01A
7 111C650040 Đinh Thị Thảo 21/08/93 1109C01A
8 111C650053 Đặng Hồng Tiến 12/10/93 1109C01A
9 111C652001 Nguyễn Quý Anh 09/04/93 1109C01B
10 111C652006 Đinh Ngọc Chính 23/07/93 1109C01B
11 111C652008 Trần Văn Công 03/03/93 1109C01B
12 111C652009 Hoàng Đức Cư¬ng 09/07/93 1109C01B
13 111C652019 Đinh Thị Hồng Hiệp 02/04/93 1109C01B
14 111C652020 Nghiêm Xuân Hiệp 07/05/93 1109C01B
15 111C652021 Bùi Thị Thanh Hiếu 16/10/93 1109C01B
16 111C652035 Trần Duy Mạnh 29/11/93 1109C01B
17 111C652049 Hoàng Đình Thái 14/06/93 1109C01B
18 111C652053 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/93 1109C01B
19 111C652064 Trần Đức Thịnh 27/09/93 1109C01B
20 111C652057 Vũ Hồng Thuyên 18/05/93 1109C01B
21 111C652061 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/01/93 1109C01B
22 111C652063 Trịnh Thị Xuân 02/10/93 1109C01B
23 121C610005 Nguyễn Quỳnh Anh 22/07/94 1210C01A
24 121C610006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/02/93 1210C01A
25 121C610016 Nguyễn Thị ánh Hồng 16/11/94 1210C01A
26 121C610018 Trần Đăng Hưng 05/06/94 1210C01A
27 121C610024 Trần Khánh Linh 08/03/93 1210C01A
28 121C610026 Đỗ Thị Thanh Loan 10/11/94 1210C01A
29 121C610037 Dư¬ng Thu Thảo 07/04/94 1210C01A
30 121C610039 Đinh Thị Th¬m 12/04/94 1210C01A
31 121C610041 Nguyễn Thị Thủy 24/05/94 1210C01A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Cơ học (VL2302) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Nguyễn Thị Huệ (1113)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 121C610004 Nguyễn Minh Anh 29/03/94 1210C01A
2 121C610014 Nguyễn Thị Phư¬ng Hoa 10/10/94 1210C01A
3 121C610016 Nguyễn Thị ánh Hồng 16/11/94 1210C01A
4 121C610021 Đỗ Thị Kim Khánh 15/01/94 1210C01A
5 121C610023 Nguyễn Thị Hồng Liên 07/12/94 1210C01A
6 121C610024 Trần Khánh Linh 08/03/93 1210C01A
7 121C610026 Đỗ Thị Thanh Loan 10/11/94 1210C01A
8 131C020015 Nguyễn Thùy Linh 16/10/95 1311C02A
9 131C020019 Lê Thị Thu Quỳnh 01/09/95 1311C02A
10 131C020020 Đỗ Văn Tiến 09/05/95 1311C02A
11 135D400001 Nguyễn Thúy An 17/12/95 1311D40A
12 135D400002 Cao Thị Quỳnh Anh 26/10/95 1311D40A
13 135D400004 Phạm Ngọc Vân Anh 05/05/95 1311D40A
14 135D400005 Phạm Ngọc Bảo 07/08/95 1311D40A
15 135D400010 Nguyễn Thị Hồng Hảo 11/11/94 1311D40A
16 135D400011 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/08/95 1311D40A
17 135D400023 Vũ Thị Nhàn 15/11/95 1311D40A
18 135D400024 Trư¬ng Hồng Nhung 20/06/94 1311D40A
19 135D400025 Nguyễn Thị Oanh 03/10/95 1311D40A
20 135D400029 Đinh Ngọc Quý 20/06/95 1311D40A
21 135D400032 Nguyễn Thị Minh Thu 26/12/95 1311D40A
22 135D400033 Phạm Thanh Thúy 02/09/94 1311D40A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Điện và từ (VL2304) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Trần Trung Dũng (1447)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C650020 Đinh Mạnh Hùng 26/11/92 1109C01A
2 111C650029 Trần Thị Tài Linh 13/09/93 1109C01A
3 111C652007 Lù Văn Chức 06/07/92 1109C01B
4 111C652010 Giàng Súa Dê 16/07/91 1109C01B
5 111C652026 Lê Minh Hoàng 05/10/93 1109C01B
6 111C652032 Đinh Thị Ngọc Linh 20/11/93 1109C01B
7 111C652037 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/10/93 1109C01B
8 111C652064 Trần Đức Thịnh 27/09/93 1109C01B
9 121C610004 Nguyễn Minh Anh 29/03/94 1210C01A
10 121C610010 Ngô Thùy Dư¬ng 23/08/94 1210C01A
11 121C610015 Đinh Xuân Hòa 16/09/94 1210C01A
12 121C610018 Trần Đăng Hưng 05/06/94 1210C01A
13 121C610022 Nguyễn Thanh Liêm 29/04/94 1210C01A
14 121C610033 Trần Hồng Quân 02/09/94 1210C01A
15 121C610034 Nguyễn Hải Sinh 14/11/93 1210C01A
16 121C610039 Đinh Thị Th¬m 12/04/94 1210C01A
17 121C610043 Hán Xuân Toàn 30/07/94 1210C01A
18 1251060015 Duy Công Hạnh 06/07/94 1210D40A
19 1251060018 Hà Thị Hoàn 04/05/94 1210D40A
20 1251060025 Nguyễn Trần Kiên 28/11/94 1210D40A
21 131C020001 Lê Thị Thủy Chinh 24/10/95 1311C02A
22 131C020003 Trần Thùy Dư¬ng 21/06/95 1311C02A
23 131C020006 Nguyễn Trung Đức 14/11/95 1311C02A
24 131C020007 Hoàng Minh Hải 04/09/95 1311C02A
25 131C020008 Tạ Thị Thu Hằng 10/08/95 1311C02A
26 131C020012 Nguyễn Thu Huyền 02/04/95 1311C02A
27 131C020013 Vũ Viết Khánh 14/08/94 1311C02A
28 131C020014 Đặng Ngọc Lâm 23/12/95 1311C02A
29 131C020017 Nguyễn Hằng Nga 26/01/94 1311C02A
30 131C020022 Nguyễn Thị Thu Yên 03/11/95 1311C02A
31 135D400002 Cao Thị Quỳnh Anh 26/10/95 1311D40A
32 135D400003 Đàm Quân Anh 07/11/95 1311D40A
33 135D400007 Lê Quốc Cường 01/08/93 1311D40A
34 135D400008 Trần Tiến Điệp 05/05/95 1311D40A
35 135D400015 Nguyễn Thị Lan 05/02/94 1311D40A
36 135D400026 Hoàng Trung Phong 18/08/94 1311D40A
37 135D400029 Đinh Ngọc Quý 20/06/95 1311D40A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Quang học (VL2306) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD Ng Thị Thanh Vân (1114)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C650006 Phùng Thị Thanh Giang 01/12/92 1109C01A
2 111C650007 Đào Thị Thu Hà 25/05/93 1109C01A
3 111C650008 Nguyễn Thị Thanh Hà 04/01/93 1109C01A
4 111C650014 Xa Thị Thu Hiền 29/09/93 1109C01A
5 111C650032 Nguyễn Văn Mạnh 25/08/92 1109C01A
6 111C650045 Nguyễn Thị Thu Thủy 08/03/92 1109C01A
7 111C652013 Trần Thị Hồng Hà 07/02/93 1109C01B
8 111C652014 Trịnh Thị Thu Hà 01/05/93 1109C01B
9 111C652017 Bùi Thị Hằng 06/09/93 1109C01B
10 111C652020 Nghiêm Xuân Hiệp 07/05/93 1109C01B
11 111C652024 Phạm Thu Hòa 03/10/93 1109C01B
12 111C652032 Đinh Thị Ngọc Linh 20/11/93 1109C01B
13 111C652033 Hoàng Thị Nhật Linh 10/11/93 1109C01B
14 111C652042 Lê Thị Nhung 06/03/93 1109C01B
15 111C652047 Khổng Thị Quỳnh 28/09/92 1109C01B
16 111C652048 Ngô Thị Minh Tâm 12/04/92 1109C01B
17 111C652063 Trịnh Thị Xuân 02/10/93 1109C01B
18 121C610007 Hà Thị Chinh 29/03/94 1210C01A
19 121C610010 Ngô Thùy Dư¬ng 23/08/94 1210C01A
20 121C610011 Nguyễn Thị Giang 16/07/94 1210C01A
21 121C610012 Hoàng Vũ Hải 16/03/94 1210C01A
22 121C610015 Đinh Xuân Hòa 16/09/94 1210C01A
23 121C610028 Nguyễn Thị Ngọc Mai 29/10/94 1210C01A
24 121C610031 Mai Thanh Quang 29/08/93 1210C01A
25 121C610033 Trần Hồng Quân 02/09/94 1210C01A
26 121C610034 Nguyễn Hải Sinh 14/11/93 1210C01A
27 121C610035 Chu Tiến Sỹ 22/03/94 1210C01A
28 121C610043 Hán Xuân Toàn 30/07/94 1210C01A
29 1251060025 Nguyễn Trần Kiên 28/11/94 1210D40A
30 1251060028 Nguyễn Thị Linh 16/05/94 1210D40A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Cơ sở văn hoá Việt Nam (VN1251) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phan Thị Hồng Giang (1423)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 1156010033 Đào Lê Cẩm Ly 23/08/93 1109D02A
2 1156010035 Nguyễn Thị Minh 26/02/93 1109D02A
3 1156012015 Nguyễn Thị Mai Phư¬ng 04/03/92 1109D02B
4 1156012018 Nguyễn Thị The 16/10/93 1109D02B
5 1257030005 Ngô Thị Kim Dung 07/07/94 1210D04A
6 1256020005 Nguyễn Thị Ngọc Bích 24/08/94 1210D09A
7 135D040006 Nguyễn Thị Lan Anh 01/12/95 1311D04A
8 135D040007 Nguyễn Thị Vân Anh 27/12/95 1311D04A
9 135D040013 Hán Thị Dung 13/09/95 1311D04A
10 135D040017 Hoàng Hà 29/09/95 1311D04A
11 135D040018 Nguyễn Vân Hải 20/09/95 1311D04A
12 135D040023 Trư¬ng Thu Hằng 20/09/95 1311D04A
13 135D040025 Trần Thị Thu Hiền 18/12/95 1311D04A
14 135D040027 Phạm Thị Thanh Hoa 02/07/95 1311D04A
15 135D040028 Tô Thị Hoài 19/05/95 1311D04A
16 135D040030 Lưu Thị Huệ 27/06/95 1311D04A
17 135D040040 Trần Thu Hư¬ng 20/09/95 1311D04A
18 135D040048 Hoàng Thanh Loan 02/10/95 1311D04A
19 135D040050 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 04/01/95 1311D04A
20 135D040065 Nguyễn Thị Lệ Quyên 25/10/95 1311D04A
21 135D040074 Phạm Thị Thu Thảo 15/08/95 1311D04A
22 135D040083 Phạm Thị Thúy 23/08/95 1311D04A
23 135D040085 Trư¬ng Thị Trang 19/01/95 1311D04A
24 135D040088 Lư¬ng Minh Tuyền 31/08/95 1311D04A
25 135D040091 Lư¬ng Thị Vân 05/01/95 1311D04A
26 135D040094 Kiều Thị Hải Yến 29/07/95 1311D04A
27 135D040036 Lê Thị Hư¬ng 12/08/95 1311D04B
28 135D040038 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng 11/02/95 1311D04B
29 135D040044 Dư¬ng Thùy Linh 04/08/95 1311D04B
30 135D040096 Đào Thị Hồng Nhung 23/07/95 1311D04B
31 135D040062 Trần Nam Phong 10/08/94 1311D04B
32 135D040064 Nguyễn Thị Minh Phư¬ng 20/12/95 1311D04B
33 135D040066 Hoàng Như Quỳnh 13/07/95 1311D04B
34 135D040069 Nguyễn Thị Tâm 22/07/95 1311D04B
35 135D040072 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 07/05/95 1311D04B
36 135D040076 Nguyễn Thị Th¬ 17/08/95 1311D04B
37 135D040086 Hà Anh Tú 02/09/95 1311D04B
38 135D060034 Đinh Thị Thắng 08/06/95 1311D06A
39 135D170028 Nguyễn Thị Hường 19/07/95 1311D17A
40 135D180001 Kiều Thị Hồng Anh 09/05/95 1311D18A
41 135D180002 Lê Việt Anh 23/10/95 1311D18A
42 135D180003 Nguyễn Thị Ngọc ánh 30/03/95 1311D18A
43 135D180004 Nguyễn Thị Thanh Bình 27/10/95 1311D18A
44 135D180005 Chẩu Thị Chuyền 03/10/94 1311D18A
45 135D180006 Đỗ Thị Việt Hà 24/07/79 1311D18A
Danh Sách Điểm Danh
Môn Học/Nhóm Cơ sở văn hoá Việt Nam (VN1251) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 2CBGD Phan Thị Hồng Giang (1423)
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 2
46 135D180007 Nguyễn Thị Hằng 26/08/95 1311D18A
47 135D180008 Nghiêm Thị Thúy Hiền 03/09/95 1311D18A
48 135D180010 Nguyễn Minh Hiếu 08/02/95 1311D18A
49 135D180012 Nguyễn Thị Thu Hồng 15/10/90 1311D18A
50 135D180013 Bùi Thị Huệ 08/02/94 1311D18A
51 135D180014 Nguyễn Thị Hư¬ng 16/07/95 1311D18A
52 135D180015 Lê Thị Bích Liên 07/02/95 1311D18A
53 135D180016 Nguyễn Thùy Linh 12/12/95 1311D18A
54 135D180018 Trần Ngọc Mai 01/10/95 1311D18A
55 135D180019 Nguyễn Thị Hồng Nga 13/08/95 1311D18A
56 135D180020 Chu Thị Yến Ngân 17/12/95 1311D18A
57 135D180021 Hà Thị Ngân 24/05/95 1311D18A
58 135D180022 Triệu Vinh Ngọc 24/01/95 1311D18A
59 135D180023 Nguyễn Thị Nhạn 20/01/95 1311D18A
60 135D180025 Trần Ngọc Quỳnh 22/11/94 1311D18A
61 135D180027 Hoàng Thị Thu 08/08/95 1311D18A
62 135D180028 Nguyễn Thị Thủy 12/04/95 1311D18A
63 135D180029 Bùi Thị Thư 03/12/95 1311D18A
64 135D180030 Nguyễn Thị Vui 20/10/95 1311D18A
65 135D180031 Phùng Thị Lệ Xuân 15/11/95 1311D18A
66 135D180034 Vũ Thị Yến 17/07/95 1311D18A
67 135D280011 Đỗ Thị Huệ 16/08/95 1311D28A
68 135D280017 Đinh Thị Kim Liên 21/06/95 1311D28A
69 135D280018 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/05/95 1311D28A
70 135D280020 Nguyễn Đức Long 20/12/95 1311D28A
71 135D280023 Phùng Thị Thảo Mai 10/10/94 1311D28A
72 135D280024 Trần Thị Tuyết Mai 01/12/95 1311D28A
73 135D280032 Nguyễn Thị Phúc 02/08/95 1311D28A
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D1050
Danh Sách Điểm DanhHọc Kỳ 3 - Năm Học 13-14
Môn Học/Nhóm Cơ sở văn hoá Việt Nam (VN1251) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 2CBGD Bùi Thị Hoa (1291)
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15
Trang 1
1 111C680002 Lưu Thị Thanh Bình 17/09/93 1109C03A
2 111C680004 Nguyễn Thị Châm 21/05/93 1109C03A
3 111C680050 Nguyễn Văn Trọng 04/11/93 1109C03A
4 111C682003 Lý Văn Chiến 23/07/90 1109C03B
5 111C682005 Tống Khánh Duy 17/09/91 1109C03B
6 111C682049 Hoàng Văn Sinh 04/04/90 1109C03B
7 111C682062 Nguyễn Thị Trượng 27/05/93 1109C03B
8 111C682065 Đinh Công Tuyên 07/05/92 1109C03B
9 111C682071 Đỗ Kim Tuyến 02/07/92 1109C03B
Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014In Ngày 18/06/2014
Người lập biểu