Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
Transcript of Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
-
8/19/2019 Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
1/19
-
8/19/2019 Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
2/19
31 6!ơng V7n Ti8n PT!; H T
-
8/19/2019 Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
3/19
SA3
C(
C(
C(C(
C(
B2
C(
B(
C(
C(
B2
B2C(
C(
B2
C(
C(
B(
B2
B(
B2
B2
B2
B2
B(
C(
B2
B2
B2C(
-
8/19/2019 Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
4/19
B2
C(
-
8/19/2019 Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
5/19
DANH SÁCH ĐIỂM DANH - LỚP B2BTham gia bồi dưỡng v !hi "#$ %h&ng %h' B()B2
TT H* v !+n Đ,n v Ng$ Sinh .i/i T0nh T4ư/% Sa5
1 Nguyễn Thị T0 inh THPT !á) Ngn 10/06/1987 Nữ B( B2
2 Tr&n Thị i.n THPT Nam =%n Thành 12/04/1982 Nữ B( B2
3 Tr&n +ông Khang THPT uỳ H> 2 06/02/1978 NamB(
4 V; Thị H!ơng % THPT Thanh !h,g 3 20/06/1979 Nữ B2
5 Nguyễn V7n H2ng THPT =%n Thành 3 16/12/1982 Nam B2
6 . Thị 6ung THPT #,ng 1 08/10/1975 Nữ B2
7 Đ 3 10/08/1987 Nữ C(
25 Nguyễn Thị Thu +hung THPT Thá' H$a 05/12/1979 Nữ B(
26 6!ơng Đ$, Toàn THPT Cnh ;n 3 20/09/1984 Nam B2
27 Nguyễn Thị Thu&n THPT Tn Kỳ 26/07/1976 Nữ B2
28 Tr&n Thị Thu H!ơng THPT EFc =%n Thành 05/09/1979 Nữ B2
Ngô Thị Hồng 6ung THPT !- G
-
8/19/2019 Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
6/19
29 Hồ Thị Th2y 6!ơng THPT 1 5 25/12/1985 Nữ B2
-
8/19/2019 Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
7/19
DANH SÁCH ĐIỂM DANH - LỚP B2CTham gia bồi dưỡng v !hi "#$ %h&ng %h' B()B2
TT H* v !+n Đ,n v Ng$ Sinh .i/i !0nh T4ư/%
1 6!ơng Vũ Th1i Quỳnh TH!; H,ng Ty 03/11/1982 Nữ
2 Ngô Thị Thu Hi3n Th!; uang T+ung 09/10/1982 Nữ
3 Nguyễn Thị :uân TH!; Nguy*n E'Iu 13/11/1977 Nữ
4 Trịnh Thị -ai 6ung TH!; Nguy*n )+,-ng T. 13/10/1981 Nữ
5 Nguyễn Thị Kim >anh TH!; #% Jun à 08/10/1978 Nữ
6 Nguyễn Thị "n TH!; Cnh Jun 25/07/1977 Nữ
7 . Thị Tuy8) Nhung TH!; H,ng Thá' Ngha 13/01/1981 Nữ B(
8 Nguyễn Thanh Phong TH!; &n '%n 22/10/1982 Nam
9 Hoàng Ng/, Ti8n TH!; Khánh ;n 15/07/1979 Nam
10 #2i Ng/, Thành PT!; Nam Th,>ng 17/10/1965 Nam
11 Nguyễn Thị Th0y TH!; HD' H$a 28/02/1978 Nữ B(
12 #ạ,h Thị -inh Hu? TH!; Ngh' H,ng 27/04/1977 Nữ B(13 Nguyễn Thị Thi.n Giang TH!; Ngh' Tn 01/06/1974 Nữ B(
14 Nguyễn Thị H!ơng Giang TH!; Ngh' ThLy 23/11/1983 Nữ
15 Hoàng Thị Ng/, Quỳnh TH Ngh' HD' 06/02/1989 Nữ B(
16 @ông Thị Thơ TH!; Ngh' Mn 06/02/1979 Nữ
17 Nguyễn Thị ThuA TH!; Ngh' Mn 24/01/1979 Nữ B(
18 Đinh Thị -ai TH!; &'nh Tn 17/10/1982 Nữ B(
19 Ki3u Thị Thu Ph!ơng T'Iu hc Ngh' :c 28/04/1979 Nữ B(
20 Nguyễn Thị inh Nhâm TH!; Ngh' Thch 11/05/1980 Nữ B( Nguyễn Thị Nguy.n TH!; Ngh' #m 15/05/1984 Nữ B(
22 Nguyễn Thị i.n TH!; Ngh' &On 24/01/1984 Nữ
23 Nguyễn Thị Th0y Nhung TH!; Ngh' &On 24/06/1980 Nữ
24 Đanh TH!; Ngh' Phng 07/03/1979 Nữ29 Đinh Thị Kim 6ung TH!; Nam Tn 18/10/1976 Nữ
-
8/19/2019 Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
8/19
30 Nguyễn Thị 6i?u Th0y TH!; Nguy*n )+,-ng T. 31/08/1978 Nữ
-
8/19/2019 Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
9/19
Sa5
B2
B2
B(
B2B2
B(
B2
B2
B2
B2
B2
B2C(
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2B2
B2
B(
B(
B(
B(
B2B(
-
8/19/2019 Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
10/19
B2
-
8/19/2019 Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
11/19
DANH SÁCH - LỚP B2DTham gia bồi dưỡng v !hi "#$ %h&ng %h' B()B2
TT H* v !+n Đ,n v Ng$ Sinh .i/i !0nh T4ư/%
1 Nguyễn V7n :oan TH!; Tam uang 01/01/1979 Nam B(2 Đ9u :uân Thanh TH Thch 'ám 09/02/1974 Nam3 Nguyễn V7n HBa TH!; Cnh ;n 06/07/1977 Nam B(
4 . Thị -ơ TH!; !a ;n 19/05/1983 Nữ B(5 Tr&n Thị Thu Thành TH!; Thch ThQ 25/12/1979 Nữ B(6 Nguyễn Thị uy8n TH!; H.' ;n 22/12/1981 Nữ B(7 +ao Thị :uân TH!; ED Thành 26/12/1981 Nữ B(8 Nguyễn Thị Vân TH!; B )hành 10/10/1981 Nữ9 Hồ Thị Vân TH!; T+ung Thành 13/03/1984 Nữ B(10 Vũ Tr/ng 6ũng TH!; Jun Thành 10/08/1967 Nam11 Tr&n Thị Khang TH!; !ng Thành 10/03/1985 Nữ B(12 Trịnh Thị -inh Nguy?) TH!; #'%n #R 06/03/1988 Nữ B(
13 . Thị H!ơng Trà TH!; uang Thành 11/07/1979 Nữ B(14 Th1i Thị H!ơng Toàn TH!; #ng #.c 12/05/1981 Nữ15 . Thị Thu Hi3n TH!; Ngha #'%n 12/10/1979 Nữ16 Hoàng V7n Quy TH!; Phú Th 25/04/1979 Nam17 Nguyễn Thị Ph0 TH!; Ngha #.c 18/08/1972 Nữ18 Nguyễn Thị Ki3u "nh TH!; Ngha :c 21/09/1978 Nữ B(19 Nguyễn +ông Phong TH!; Thá' ;n 26/11/1979 Nam B(20 Nguyễn Thị H!'ng TH!; Th,>ng ;n 20/09/1981 Nữ B(21 . Thị Hoài Thu TH!; Ech Ngc 15/08/1982 Nữ B(
22 Hà Thị H5ng TH!; Thuận T+ung 08/04/1985 Nữ23 Nguyễn Thị Th0y TH!; T+,-ng Th' 24/05/1975 Nữ24 +hu SC "nh TH!; @ng Tha' a' 20/06/1976 Nam B(25 Nguyễn Thị Th0y H5ng TH!; Thanh =%n 23/03/1978 Nữ26 Nguyễn . TD TH!; Thanh &On 30/10/1978 Nam27 Nguyễn Thị Hồng TH Ngha #'%n 19/08/1978 Nữ28 Nguyễn Thị an TH!; Thanh H,ng 01/09/1979 Nữ29 Đ9u Thị #Eo oan TH!; Ngha T+ung 20/01/1985 Nữ30 Hoàng Thị Hồng ThFy TH Ngha H'(u 17/01/1980 Nữ31 Hoàng Th0y H5ng TH!; H,ng ThQnh 16/06/1974 Nữ32 Nguyễn #1 +!'ng TH!; à #c 31/10/1979 Nam
-
8/19/2019 Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
12/19
Sa5
B(B(B2
B2B2B2B2B2B2B2B2B2
B2B2B2B2B2B(B2B2B2
B2B2B2B(B2B2B2B2B2B2B2
-
8/19/2019 Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
13/19
-
8/19/2019 Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
14/19
27 Nguyễn Thị Thanh Hoa TH!; ' 'nh =%n Thành 14/10/1978 Nữ B(
28 Nguyễn Thị ? TH!; Tam Xnh T 03/01/1978 Nữ B(
29 Phạm Thị Th0y TH!; #% Hng Phng 10/10/1971 Nữ B2
-
8/19/2019 Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
15/19
-
8/19/2019 Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
16/19
29 Nguyễn QuI, Vi?) TH!; EZnh Thuận 20/06/1982 Nam
30 Hoàng Thị Thanh TH!; Hnh Th'() 01/07/1979 Nữ
-
8/19/2019 Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
17/19
Sa5
B2
B(
B(
B2
B(
B2
B2
B2
B2
B2
B2B2
B(
B2
B(
B(
B(
B(
B(B(
B2
B(
B2
B(
7H8N. Đ9T
7H8N. Đ9T
B(B2
-
8/19/2019 Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
18/19
-
8/19/2019 Danh Sách Điểm Thi Fce 2015
19/19
DANH SÁCH ĐIỂM DANH - LỚP B2HTham gia bồi dưỡng v !hi "#$ %h&ng %h' B()B2
TT H* v !+n Đ,n v Ng$ Sinh .i/i !0nh T4ư/% Sa5
1 Nguyễn Thị #Jnh TH H