đẠi lý chính thức biến tần yaskawa tại việt nam

12
Chuyên cung cấ p biế n tầ n- Mr Thnh 090.4190.500 ĐẠ I LCHNH THỨ C BIÊ ́ N TÂ ̀ N YASKAWA TI VIỆ T NAM Công ty chu ́ ng tôi la ̀ đạ i ly ́ chi ́ nh thư ́ c phân phố i ca ́ c sa ̉ n phẩ m biế n tầ n Yaskawa ti thtrươ ̀ ng Việ t Nam. Phương châm hoạt độ ng cu ̉ a chu ́ ng tôi la ̀ cân bằ ng 3 lợ i i ́ ch cho kha ́ ch ha ̀ ng khi mua biế n tầ n Yaskawa trong đo ́ bao gồ m: chi ́ nh sa ́ ch về gia ́ , chi ́ nh sa ́ ch về ba ̉ o ha ̀ nh, chi ́ nh sa ́ ch dch vba ́ n ha ̀ ng. Mơ ̀ i quy ́ kha ́ ch ha ̀ ng tham kha ̉ o thêm mộ t số thông tin về sa ̉ n phẩ m biế n tầ n Yaskawa. ƯU ĐIÊ ̉ M CA BIÊ ́ N TÂ ̀ N YASKAWA Biế n tầ n Yaskawa xuấ t xư ́ Nhậ t Ba ̉ n nên chấ t lượ ng va ̀ độ bề n cao theo thơ ̀ i gian. Đượ c sa ̉ n xuấ t theo tiêu chuẩ n công nghiệ p nên biế n tầ n Yaskawa co ́ thể hoạt động trong môi trươ ̀ ng khắ c nghiệt như nhiệ t độ cao, nhiề u bi bẩ n. Biế n tầ n Yaskawa co ́ nhiề u do ̀ ng sa ̉ n phẩ m để đa ́ p ư ́ ng như ̃ ng nhu cầ u kha ́ c nhau trong công nghiệ p. ĐẶ C TNH VÊ ̀ KTHUẬT CƠ BẢ N CA BIÊ ́ N TÂ ̀ N YASKAWA Ki ́ ch thươ ́ c cu ̉ a biế n tầ n Yaskawa nho ̉ gn thuậ n tiệ n cho việ c lắ p đặ t. Ta ̀ i liệ u ky ̃ thuậ t dễ sư ̉ dụng để ca ̀ i đặ t thông số cho biế n tầ n. Biế n tầ n Yaskawa ti ́ ch hợ p nhiề u chế độ điề u khiể n tu ̀ y theo ư ́ ng dng cu ̉ a kha ́ ch ha ̀ ng. CC DNG SN PHÂ ̉ M CHNH CA BIÊ ́ N TÂ ̀ N YASKAWA Do ̀ ng biế n tần đa năng Yaskawa J1000: thi ́ ch hợ p cho như ̃ ng biế n tần đơn gia ̉ n. Do ̀ ng biế n tầ n Yaskawa V1000: ti ́ ch hợ p chế độ sensorless vector. Do ̀ ng biế n tầ n Yaskawa A1000: ti ́ ch hợ p chế độ điề u khiể n vector vo ̀ ng ki ́ n. Do ̀ ng biế n tầ n Yaskawa E1000: chuyên du ̀ ng cho bơm quạ t. Do ̀ ng biế n tầ n Yaskawa L1000A: chuyên du ̀ ng cho thang ma ́ y. Do ̀ ng biế n tầ n Yaskawa G7: do ̀ ng biế n tầ n độ bề n cao, chuyên du ̀ ng cho môi trươ ̀ ng khắ c nghiệ t.

Transcript of đẠi lý chính thức biến tần yaskawa tại việt nam

Page 1: đẠi lý chính thức biến tần yaskawa tại việt nam

Chuyên cung câp biên tân- Mr Thinh 090.4190.500

ĐAI LY CHINH THƯC BIÊN TÂN YASKAWA TAI VIÊT

NAM

Công ty chung tôi la đai ly chinh thưc phân phôi cac san phâm biên tân Yaskawa tai thi trương Viêt Nam. Phương châm hoat đông cua chung tôi la cân băng 3 lơi ich cho khach hang khi mua biên tân Yaskawa trong đo bao gôm: chinh sach vê gia, chinh sach vê bao hanh, chinh sach dich vu ban hang. Mơi quy khach hang tham khao thêm môt sô thông tin vê san phâm biên tân Yaskawa.

ƯU ĐIÊM CUA BIÊN TÂN YASKAWA

Biên tân Yaskawa xuât xư Nhât Ban nên chât lương va đô bên cao theo thơi gian.

Đươc san xuât theo tiêu chuân công nghiêp nên biên tân Yaskawa co thê hoat đông trong môi trương khăc nghiêt như nhiêt đô cao, nhiêu bui bân.

Biên tân Yaskawa co nhiêu dong san phâm đê đap ưng nhưng nhu câu khac nhau trong công nghiêp.

ĐĂC TINH VÊ KY THUÂT CƠ BAN CUA BIÊN TÂN YASKAWA

Kich thươc cua biên tân Yaskawa nho gon thuân tiên cho viêc lăp đăt.

Tai liêu ky thuât dê sư dung đê cai đăt thông sô cho biên tân. Biên tân Yaskawa tich hơp nhiêu chê đô điêu khiên tuy theo ưng

dung cua khach hang.

CAC DONG SAN PHÂM CHINH CUA BIÊN TÂN YASKAWA

Dong biên tân đa năng Yaskawa J1000: thich hơp cho nhưng biên tân đơn gian.

Dong biên tân Yaskawa V1000: tich hơp chê đô sensorless vector. Dong biên tân Yaskawa A1000: tich hơp chê đô điêu khiên vector

vong kin. Dong biên tân Yaskawa E1000: chuyên dung cho bơm quat. Dong biên tân Yaskawa L1000A: chuyên dung cho thang may. Dong biên tân Yaskawa G7: dong biên tân đô bên cao, chuyên dung

cho môi trương khăc nghiêt.

Page 2: đẠi lý chính thức biến tần yaskawa tại việt nam

Chuyên cung câp biên tân- Mr Thinh 090.4190.500

Dong biên tân Yaskawa U1000: Dong biên tân mơi tich hơp công nghiêp tiêt kiêm điên hiêu suât cao.

QUY TRINH MUA BIÊN TÂN YASKAWA CUA CÔNG TY CHUNG TÔI

Tiêp nhân yêu câu mua biên tân Yaskawa cua quy khach, tư vân va chon san phâm phu hơp.

Xac nhân yêu câu đăt hang biên tân, phương thưc thanh toan va vân chuyên.

Hô trơ sau ban hang gôm co hô trơ cai đăt thông sô, bao hanh san phâm.

Công ty chung tôi rât mong tiêp nhân yêu câu tư quy khach đê đươc hô trơ quy khach môt cach tôt nhât.

Mọi nhu cầu báo giá và hỗ trợ xin vui lòng liên hệ:

Mr. Thinh – 090.4190.500(Zalo) Email: [email protected]

Yahoo: abientan Skype: abientan

BANG THÔNG SÔ MA HANG, CÔNG SUÂT, ĐIÊN AP CUA BIÊN TÂN YASKAWA

Mã hàng Tải thường

Tải nặng

J1000 [1P/220VAC]

CIMR-JTBA0001BAA

0.2 0.1

CIMR-JTBA0002BAA

0.4 0.2

CIMR-JTBA0003BAA

0.75 0.4

CIMR-JTBA0006BAA

1.1 0.75

CIMR-JTBA0010BAA

2.2 1.5

Page 3: đẠi lý chính thức biến tần yaskawa tại việt nam

Chuyên cung câp biên tân- Mr Thinh 090.4190.500

J1000 [3P/220VAC]

CIMR-JT2A0001BAA

0.2 0.1

CIMR-JT2A0002BAA

0.4 0.2

CIMR-JT2A0004BAA

0.75 0.4

CIMR-JT2A0006BAA

1.1 0.75

CIMR-JT2A0010BAA

2.2 1.5

CIMR-JT2A0012BAA

3 2.2

CIMR-JT2A0020BAA

5.5 3.7

J1000 [3P/380VAC]

CIMR-JT4A0001BAA

0.4 0.2

CIMR-JT4A0002BAA

0.75 0.4

CIMR-JA4A0004BMA

1.5 0.75

CIMR-JT4A0004BAA

1.5 0.75

CIMR-JT4A0005BAA

2.2 1.5

CIMR-JT4A0007BAA

3 2.2

CIMR-JT4A0009BAA

3.7 3

Page 4: đẠi lý chính thức biến tần yaskawa tại việt nam

Chuyên cung câp biên tân- Mr Thinh 090.4190.500

CIMR-JT4A0011BAA

5.5 3.7

V1000 [1P/220VAC]

CIMR-VTBA0001BAA

0.2 0.1

CIMR-VTBA0002BAA

0.4 0.2

CIMR-VTBA0003BAA

0.75 0.4

CIMR-VTBA0006BAA

1.1 0.75

CIMR-VTBA0010BAA

2.2 1.5

CIMR-VTBA0012BAA

3 2.2

CIMR-VTBA0020FAA

5.5 3.7

V1000 [3P/220VAC]

CIMR-VT2A0001BAA

0.2 0.1

CIMR-VT2A0002BAA

0.4 0.2

CIMR-VT2A0004BAA

0.75 0.4

CIMR-VT2A0006BAA

1.1 0.75

CIMR-VT2A0010BAA

2.2 1.5

CIMR-VT2A0012BAA

3 2.2

Page 5: đẠi lý chính thức biến tần yaskawa tại việt nam

Chuyên cung câp biên tân- Mr Thinh 090.4190.500

CIMR-VT2A0020FAA

5.5 3.7

CIMR-VT2A0030FAA

7.5 5.5

CIMR-VT2A0040FAA

11 7.5

CIMR-VT2A0056FAA

15 11

CIMR-VT2A0069FAA

18.5 15

V1000 [3P/380VAC]

CIMR-VT4A0001BAA

0.4 0.2

CIMR-VT4A0002BAA

0.75 0.4

CIMR-VT4A0004BAA

1.5 0.75

CIMR-VT4A0005BAA

2.2 1.5

CIMR-VT4A0007BAA

3 2.2

CIMR-VT4A0009BAA

3.7 3

CIMR-VT4A0011BAA

5.5 3.7

CIMR-VT4A0018FAA

7.5 5.5

CIMR-VT4A0023FAA

11 7.5

CIMR-VT4A0031FAA

15 11

Page 6: đẠi lý chính thức biến tần yaskawa tại việt nam

Chuyên cung câp biên tân- Mr Thinh 090.4190.500

CIMR-VT4A0038FAA

18.5 15

E1000 [3P/380VAC]

CIMR-ET4A0009FAA

3.7

CIMR-ET4A0011FAA

5.5

CIMR-ET4A0018FAA

7.5

CIMR-ET4A0023FAA

11

CIMR-ET4A0031FAA

15

CIMR-ET4A0038FAA

18.5

CIMR-ET4A0044FAA

22

CIMR-ET4A0058AAA

30

CIMR-ET4A0072AAA

37

CIMR-ET4A0088AAA

45

CIMR-ET4A0103AAA

55

CIMR-ET4A0139AAA

75

CIMR-ET4A0165AAA

90

CIMR-ET4A0208AAA

110

Page 7: đẠi lý chính thức biến tần yaskawa tại việt nam

Chuyên cung câp biên tân- Mr Thinh 090.4190.500

CIMR-ET4A0250AAA

132

CIMR-ET4A0296AAA

160

CIMR-ET4A0362AAA

185

CIMR-ET4A0414AAA

220

CIMR-ET4A0515AAA

250

CIMR-ET4A0675AAA

355

A1000 [3P/220VAC]

CIMR-AT2A0004FAA

0.75 0.4

CIMR-AT2A0006FAA

1.5 0.75

CIMR-AT2A0008FAA

1.5 1.1

CIMR-AT2A0010FAA

2.2 1.5

CIMR-AT2A0012FAA

3 2.2

CIMR-AT2A0018FAA

3.7 3

CIMR-AT2A0021FAA

5.5 3.7

CIMR-AT2A0030FAA

7.5 5.5

CIMR-AT2A0040FAA

11 7.5

Page 8: đẠi lý chính thức biến tần yaskawa tại việt nam

Chuyên cung câp biên tân- Mr Thinh 090.4190.500

CIMR-AT2A0056FAA

15 11

CIMR-AT2A0069FAA

18.5 15

CIMR-AT2A0081FAA

22 18.5

CIMR-AT2A0110AAA

30 22

CIMR-AT2A0138AAA

37 30

CIMR-AT2A0169AAA

45 37

CIMR-AT2A0211AAA

55 45

CIMR-AT2A0250AAA

75 55

CIMR-AT2A0312AAA

75 75

CIMR-AT2A0360AAA

110 90

CIMR-AT2A0415AAA

– 110

A1000 [3P/380VAC]

CIMR-AT4A0002FAA

0.75 0.4

CIMR-AT4A0004FAA

1.5 0.75

CIMR-AT4A0005FAA

2.2 1.5

CIMR-AT4A0007FAA

3 2.2

Page 9: đẠi lý chính thức biến tần yaskawa tại việt nam

Chuyên cung câp biên tân- Mr Thinh 090.4190.500

CIMR-AT4A0009FAA

3.7 3

CIMR-AT4A0011FAA

5.5 3.7

CIMR-AT4A0018FAA

7.5 5.5

CIMR-AT4A0023FAA

11 7.5

CIMR-AT4A0031FAA

15 11

CIMR-AT4A0038FAA

18.5 15

CIMR-AT4A0044FAA

22 18.5

CIMR-AT4A0058AAA

30 22

CIMR-AT4A0072AAA

37 30

CIMR-AT4A0088AAA

45 37

CIMR-AT4A0103AAA

55 45

CIMR-AT4A0139AAA

75 55

CIMR-AT4A0165AAA

90 75

CIMR-AT4A0208AAA

110 90

CIMR-AT4A0250AAA

132 110

CIMR-AT4A0296AAA

160 132

Page 10: đẠi lý chính thức biến tần yaskawa tại việt nam

Chuyên cung câp biên tân- Mr Thinh 090.4190.500

CIMR-AT4A0362AAA

185 160

CIMR-AT4A0414AAA

220 185

CIMR-AT4A0515AAA

250 220

CIMR-AT4A0675AAA

355 315

CIMR-AT4A0930AAA

500 450

CIMR-AT4A1200AAA

630 560

L1000 [3P/380VAC]

CIMR-LT4A0015FAC

5.5

CIMR-LT4A0018FAC

7.5

CIMR-LT4A0024FAC

11

CIMR-LT4A0031FAC

15

CIMR-LT4A0039FAC

18.5

CIMR-LT4A0045FAC

CIMR-LT4A0060FAC

L1000 [3P/220VAC]

CIMR-LT2A0018FAC

Page 11: đẠi lý chính thức biến tần yaskawa tại việt nam

Chuyên cung câp biên tân- Mr Thinh 090.4190.500

CIMR-LT2A0025FAC

G7 [3P/220VAC]

CIMR-G7A20P4 0.4

CIMR-G7A20P7 0.75

CIMR-G7A21P5 1.5

CIMR-G7A22P2 2.2

CIMR-G7A23P7 3.7

CIMR-G7A25P5 5.5

CIMR-G7A27P5 7.5

CIMR-G7A2011 11

CIMR-G7A2015 15

CIMR-G7A2018 18.5

CIMR-G7A2022 22

CIMR-G7A2030 30

CIMR-G7A2037 37

CIMR-G7A2045 45

CIMR-G7A2055 55

CIMR-G7A2075 75

CIMR-G7A2090 90

CIMR-G7A20110 110

G7 [3P/380VAC]

CIMR-G7A40P4 0.4

CIMR-G7A40P7 0.75

CIMR-G7A41P5 1.5

Page 12: đẠi lý chính thức biến tần yaskawa tại việt nam

Chuyên cung câp biên tân- Mr Thinh 090.4190.500

CIMR-G7A42P2 2.2

CIMR-G7A43P7 3.7

CIMR-G7A45P5 5.5

CIMR-G7A47P5 7.5

CIMR-G7A4011 11

CIMR-G7A4015 15

CIMR-G7A4018 18.5

CIMR-G7A4022 22

CIMR-G7A4030 30

CIMR-G7A4037 37

CIMR-G7A4045 45

CIMR-G7A4055 55

CIMR-G7A4075 75

CIMR-G7A4090 90

CIMR-G7A4110 110

CIMR-G7A4132 132

CIMR-G7A4160 160

CIMR-G7A4185 185

CIMR-G7A4220 220

CIMR-G7A4300 300