Chuyen de 6
Click here to load reader
-
Upload
tai-le-quang -
Category
Education
-
view
76 -
download
1
Transcript of Chuyen de 6
CHUYÊN Đ 6ỀCHUYÊN Đ 6ỀPH NG PHÁP XÁC Đ NH D ƯƠ Ị ỰPH NG PHÁP XÁC Đ NH D ƯƠ Ị Ự
TOÁN XÂY D NG CÔNG TRÌNHỰTOÁN XÂY D NG CÔNG TRÌNHỰ
CHUYÊN Đ 6: ỀCHUYÊN Đ 6: Ề PH NG PHÁP XÁC Đ NH D ƯƠ Ị ỰPH NG PHÁP XÁC Đ NH D ƯƠ Ị ỰTOÁN XÂY D NG CÔNG TRÌNHỰTOÁN XÂY D NG CÔNG TRÌNHỰ
1. Khái ni m, n i dung, vai trò c a d toán xây d ng ệ ộ ủ ự ự1. Khái ni m, n i dung, vai trò c a d toán xây d ng ệ ộ ủ ự ựcông trìnhcông trình2. Ph ng pháp xác đ nh d toán xây d ng công trìnhươ ị ự ự2. Ph ng pháp xác đ nh d toán xây d ng công trìnhươ ị ự ự3. Qu n lý d toán xây d ng công trìnhả ự ự3. Qu n lý d toán xây d ng công trìnhả ự ự
6.1. Khái ni m, n i dung, vai trò ệ ộc a d toán xây d ng công trìnhủ ự ự
Khái ni m v d toán xây d ng công trìnhệ ề ự ự
D toán xây d ng công trình (sau đây g i t t là d ự ự ọ ắ ự
toán) là ch tiêu bi u th giá xây d ng công trình ỉ ể ị ự
trên c s thi t k k thu t ho c thi t k b n ơ ở ế ế ỹ ậ ặ ế ế ả
v thi công đ c xác đ nh trong giai đo n th c ẽ ượ ị ạ ự
hi n d án đ u t xây d ng công trình.ệ ự ầ ư ự
6.1. Khái ni m, n i dung, vai trò ệ ộc a d toán xây d ng công trìnhủ ự ự
N i dung c a d toánộ ủ ự
D toán công trình bao g m chi phí xây ự ồd ng, chi phí thi t b , chi phí qu n lý d ự ế ị ả ựán, chi phí t v n đ u t xây d ng, chi phí ư ấ ầ ư ựkhác và chi phí d phòng c a công trình.ự ủ
GXDCT = GXD + GTB + GQLDA + GTV + GK + GDP
6.1. Khái ni m, n i dung, vai trò ệ ộc a d toán xây d ng công trìnhủ ự ự
Vai trò c a d toánủ ự
D toán xây d ng công trình là c s xác ự ự ơ ởđ nh giá gói th u, giá thành xây d ng và là ị ầ ựcăn c đ đàm phán, ký k t h p đ ng, ứ ể ế ợ ồthanh toán khi ch đ nh th u.ỉ ị ầ
6.2. Ph ng pháp xác đ nh d toán xây d ng công ươ ị ự ựtrình
D toán công trình bao g mự ồ :
- Chi phí xây d ng (GXD)ự- Chi phí thi t b (GTB)ế ị- Chi phí qu n lý d án (GQLDA)ả ự- Chi phí t v n đ u t xây d ng (GTV)ư ấ ầ ư ự- Chi phí khác (GK)- Chi phí d phòng (GDP).ự
Công th c xác đ nh d toán công trìnhứ ị ự :
GXDCT = GXD + GTB + GQLDA + GTV + GK + GDP
6.2.1. Chi phí xây d ngự
Chi phí xây d ng trong d toán công trình đ c l p cho ự ự ượ ậcông trình, h ng m c công trình, công trình ph tr , ạ ụ ụ ợcông trình t m ph c v thi công ho c b ph n, ph n ạ ụ ụ ặ ộ ậ ầvi c, công tác c a công trình, h ng m c công trình. Chi ệ ủ ạ ụphí xây d ng đ c xác đ nh b ng cách l p d toán. Đ i ự ượ ị ằ ậ ự ốv i các công trình ph tr , các công trình t m ph c v ớ ụ ợ ạ ụ ụthi công ho c các công trình đ n gi n, thông d ng thì ặ ơ ả ụd toán chi phí xây d ng có th đ c xác đ nh b ng ự ự ể ượ ị ằsu t chi phí xây d ng trong su t v n đ u t xây d ng ấ ự ấ ố ầ ư ựcông trình ho c b ng đ nh m c chi phí tính theo t l ặ ằ ị ứ ỷ ệph n trăm (%) (sau đây g i là đ nh m c t l ).ầ ọ ị ứ ỷ ệ
6.2.1. Chi phí xây d ngự GXD = GXD1 + GXD2 + .... + GXDn
GXD = GXD + GXDNT
GXD = T + C + TL + GTGT + GXDNT
T = VL + NC + M + Tk
C = c1%*T
C = c2%*NC
TL = p%*(T + C) = p%*Z
G = T + C + TL
GTGT = TGTGT-XD*G
GXD = T + C + TL + GTGT
GXDNT = t%*GXD
6.2.2. Chi phí thi t bế ị
Chi phí thi t b bao g m: Chi phí mua s m ế ị ồ ắ
thi t b công ngh (k c thi t b công ế ị ệ ể ả ế ị
ngh phi tiêu chu n c n s n xu t, gia ệ ẩ ầ ả ấ
công); chi phí đào t o và chuy n giao công ạ ể
ngh ; chi phí l p đ t thi t b và thí ệ ắ ặ ế ị
nghi m, hi u ch nhệ ệ ỉ .
GTB = GSTB + GĐT + GLĐ
Chi phí mua s m thi t b công nghắ ế ị ệ
∑=
−+=n
i
TBGTGTiiiSTB TMQC
1
)1(**
+ Qi: tr ng l ng (t n) ho c s l ng (cái) ọ ượ ấ ặ ố ượthi t b (nhóm thi t b ) th i (i=1-n).ế ị ế ị ứ
+ Mi: giá tính cho m t t n ho c m t cái thi t b ộ ấ ặ ộ ế ị(nhóm thi t b ) th i (i=1-n), đ c xác đ nh ế ị ứ ượ ị
theo công th c:ứM = Gg + Cvc + Clk + Cbq + T
Chi phí đào t o và chuy n giao ạ ểcông ngh đ c tính b ng cách ệ ượ ằ
l p d toán tuỳ theo đ c đi m c ậ ự ặ ể ụth c a t ng d án.ể ủ ừ ự
Chi phí l p đ t thi t b và thí ắ ặ ế ịnghi m, hi u ch nh đ c l p d ệ ệ ỉ ượ ậ ự
toán nh đ i v i chi phí xây d ngư ố ớ ự
6.2.3. Chi phí qu n lý d ánả ự
Chi phí qu n lý d án đ c tính theo công th c sau:ả ự ượ ứ
GQLDA = T x (GXDtt + GTBtt)
Trong đó :
+ T: Đ nh m c t l (%) đ i v i chi phí qu n lý d ánị ứ ỷ ệ ố ớ ả ự
+ GXDtt: Chi phí xây d ng tr c thuự ướ ế
+ GTBtt: Chi phí thi t b tr c thuế ị ướ ế
6.2.4. Chi phí t v n đ u t xây ư ấ ầ ưd ngự
Trong đó:+ Ci: Chi phí t v n đ u t xây d ng th i tính theo đ nh ư ấ ầ ư ự ứ ị
m c t l (i=1÷n).ứ ỷ ệ+ Dj: Chi phí t v n đ u t xây d ng th j tính b ng l p d ư ấ ầ ư ự ứ ằ ậ ự
toán (j=1÷m).+ Ti
GTGT-TV: m c thu su t thu GTGT theo quy đ nh hi n hành ứ ế ấ ế ị ệđ i v i kho n m c chi phí t v n đ u t xây d ng th i ố ớ ả ụ ư ấ ầ ư ự ứtính theo đ nh m c t l .ị ứ ỷ ệ
+ TjGTGT-TV: m c thu su t thu GTGT theo quy đ nh hi n hành ứ ế ấ ế ị ệ
đ i v i kho n m c chi phí t v n đ u t xây d ng th j ố ớ ả ụ ư ấ ầ ư ự ứtính b ng l p d toán.ằ ậ ự
∑∑=
−
=
− +++=m
j
TVGTGTjj
n
i
TVGTGTiiTV TDTCG
11
)1(*)1(*
6.2.5. Chi phí khác
Trong đó :+ Ci: chi phí khác th i tính theo đ nh m c t l (i=1÷n).ứ ị ứ ỷ ệ
+ Dj: chi phí khác th j tính b ng l p d toán (i=1÷n).ứ ằ ậ ự
+ TiGTGT-K: m c thu su t thu GTGT theo quy đ nh hi n hành ứ ế ấ ế ị ệđ i v i kho n m c chi phí khác th i tính theo đ nh m c ố ớ ả ụ ứ ị ứt l .ỷ ệ
+ TjGTGT-K: m c thu su t thu GTGT theo quy đ nh hi n hành ứ ế ấ ế ị ệđ i v i kho n m c chi phí khác th j tính b ng l p d ố ớ ả ụ ứ ằ ậ ựtoán.
∑∑=
−
=
− +++=m
j
TVGTGTjj
n
i
TVGTGTiiK TDTCG
11
)1(*)1(*
6.2.6. Chi phí d phòngự
1. Đ i v i các công trình có th i gian th c hi n đ n 2 năm:ố ớ ờ ự ệ ếGDP = 10% x (GXD + GTB + GQLDA + GTV + GK) 2. Đ i v i các công trình có th i gian th c hi n trên 2 nămố ớ ờ ự ệGDP = GDP1 + GDP2 Trong đó:+ GDP1: chi phí d phòng cho y u t kh i l ng công vi c phát sinh đ c ự ế ố ố ượ ệ ượ
tính theo công th c:ứGDP = 5% x (GXD + GTB + GQLDA + GTV + GK) + GDP2: chi phí d phòng cho y u t tr t giá đ c tính theo ch s giá ự ế ố ượ ượ ỉ ố
xây d ng c a t ng lo i công trình xây d ng, khu v c và đ dài th i ự ủ ừ ạ ự ự ộ ờgian xây d ngự
GDP2 = (V’ - Lvay) x (IXDbq ±ΔIXD)Trong đó:- V’: T ng m c đ u t ch a có d phòng.ổ ứ ầ ư ư ự- IXDbq: Ch s giá xây d ng bình quân. ỉ ố ự÷ΔIXD: M c d báo bi n đ ng giá khác so v i ch s giá xây d ng bình ứ ự ế ộ ớ ỉ ố ự
quân đã tính
6.3. Qu n lý d toán xây d ng công trìnhả ự ự 6.3.1. D toán công trình tr c khi phê duy t ph i đ c th m tra, d toán công trình bao ự ướ ệ ả ượ ẩ ự
g m các n i dung sau:ồ ộ- Ki m tra s phù h p gi a kh i l ng d toán ch y u và kh i l ng thi t k ;ể ự ợ ữ ố ượ ự ủ ế ố ượ ế ế- Ki m tra tính đúng đ n, h p lý c a vi c áp d ng, v n d ng đ n giá xây d ng công trình, ể ắ ợ ủ ệ ụ ậ ụ ơ ự
đ nh m c xây d ng...ị ứ ự- Xác đ nh giá tr d toán công trình.ị ị ự6.3.2. Tr ng h p ch đ u t không đ năng l c th m tra thì thuê các t ch c, cá nhân có ườ ợ ủ ầ ư ủ ự ẩ ổ ứ
đ năng l c, kinh nghi m th m tra d toán công trình.ủ ự ệ ẩ ự6.3.3. Ch đ u t phê duy t và ch u trách nhi m tr c pháp lu t v k t qu phê duy t d ủ ầ ư ệ ị ệ ướ ậ ề ế ả ệ ự
toán công trình sau khi đã th m tra làm c s xác đ nh giá gói th u, giá thành xây d ng ẩ ơ ở ị ầ ựvà là căn c đ đàm phán ký k t h p đ ng, thanh toán v i nhà th u trong tr ng h p ứ ể ế ợ ồ ớ ầ ườ ợch đ nh th u.ỉ ị ầ
6.3.4. D toán công trình đ c đi u ch nh trong các tr ng h p sau:ự ượ ề ỉ ườ ợ- Xu t hi n các y u t b t kh kháng.ấ ệ ế ố ấ ả- Đi u ch nh quy ho ch đã phê duy t nh h ng tr c ti p t i công trình.ề ỉ ạ ệ ả ưở ự ế ớ- Ng i quy t đ nh đ u t quy t đ nh thay đ i, đi u ch nh quy mô công trình đ có hi u ư ờ ế ị ầ ư ế ị ổ ề ỉ ể ệ
qu kinh t - xã h i cao h n.ả ế ộ ơ- Đ c phép thay đ i, b sung thi t k không trái v i thi t k c s ho c thay đ i c c u ư ợ ổ ổ ế ế ớ ế ế ơ ở ặ ổ ơ ấ
chi phí trong d toán (k c s d ng chi phí d phòng) nh ng không v t d toán ự ể ả ử ụ ự ư ư ợ ựcông trình đã đ c phê duy t. ư ợ ệ
Ch đ u t t ch c th m tra, phê duy t d toán công trình đi u ch nh.ủ ầ ư ổ ứ ẩ ệ ự ề ỉ