Các Control Cơ Bản

7
CÁC CONTROL CƠ BẢN 1. Label ( ) a. Công dụng: - Hiển thị chuỗi ký tự không thay đổi trên form (nhãn). b. Tạo Label: - Chọn công cụ - Rê chuột và vẽ Label trên form. c. Thuộc tính: Thuộc tính Thuộc tính Mô tả AutoSize Điều chỉnh kích thước đối tượng cho vừa với chiều dài chuỗi ký tự Font Chọn Font chữ Name Quy định font chữ cho văn bản Bold True: đậm / False: bỏ đậm Italic True: nghiêng / False: bỏ nghiêng Size Quy định cỡ chữ cho văn bản Underline True: gạch dưới / False: bỏ gạch dưới TextAlign Canh lề (Left / Center / Right) 2. TextBox ( ) a. Công dụng: - Dùng trình bày văn bản và cho phép người dùng được thay đổi nội dung văn bản. - Công dụng chính là cho người dùng nhập văn bản. b. Tạo TextBox: - Chọn công cụ - Rê chuột và vẽ TextBox trên form. c. Thuộc tính: Thuộc tính Mô tả PasswordChar Quy định ký tự hiển thị cho ô mật khẩu Multiline True: hiện thanh cuộn / False: không hiện thanh cuộn

description

control windown form

Transcript of Các Control Cơ Bản

  • CC CONTROL C BN

    1. Label ( )

    a. Cng dng:

    - Hin th chui k t khng thay i trn form (nhn).

    b. To Label:

    - Chn cng c

    - R chut v v Label trn form.

    c. Thuc tnh:

    Thuc tnh

    Thuc tnh M t

    AutoSize iu chnh kch thc i tng cho va vi chiu di chui k t

    Font Chn Font ch

    Name Quy nh font ch cho vn bn Bold True: m / False: b m

    Italic True: nghing / False: b nghing

    Size Quy nh c ch cho vn bn

    Underline True: gch di / False: b gch di

    TextAlign Canh l (Left / Center / Right)

    2. TextBox ( )

    a. Cng dng:

    - Dng trnh by vn bn v cho php ngi dng c thay i ni dung vn bn.

    - Cng dng chnh l cho ngi dng nhp vn bn.

    b. To TextBox:

    - Chn cng c

    - R chut v v TextBox trn form.

    c. Thuc tnh:

    Thuc tnh M t

    PasswordChar Quy nh k t hin th cho mt khu

    Multiline True: hin thanh cun / False: khng hin thanh cun

  • ScrollBars Thanh cun (None / Horizontal / Vertical / Both)

    3. Button ( )

    a. Cng dng:

    - Dng thc thi lnh.

    - Khi nhp chut ln button, chng trnh nhn c tn hiu Click v lnh c thi

    hnh.

    b. To Button:

    - Chn cng c

    - R chut v v Button trn form.

    c. Thuc tnh:

    Thuc tnh M t

    Text Nhp ni dung vo Button

    4. CheckBox ( )

    a. Cng dng:

    - Cho php ngi dng chn hoc khng chn.

    b. To CheckBox:

    - Chn cng c

    - R chut v v CheckBox trn form.

    c. Thuc tnh:

    Thuc tnh M t

    Checked Khng c du check (False) / C du check (True)

    5. ListBox ( )

    a. Cng dng:

    - Dng hin th mt danh sch cc la chn.

    b. To ListBox:

    - Chn cng c

  • - R chut v v ListBox trn form.

    c. Thuc tnh:

    Thuc tnh M t Items Cc mc gi tr trong ListBox

    SelectedItem Item c chn

    Phng thc M t

    Add("chui") Thm mt mc gi tr l "chui"

    ToString() Tr v chui k t c chn

    6. ComboBox ( )

    a. Cng dng:

    - Dng hin th mt danh sch cc la chn / hoc nhp vo mt gi tr.

    b. To ComboBox:

    - Chn cng c

    - R chut v v ComboBox trn form.

    c. Thuc tnh:

    Thuc tnh M t

    DisplayMember Gn ni dung th hin trn ComboBox Items Lit k cc mc gi tr trong ComboBox

    SelectedItem Ly Item c chn

    SelectedText Ly ni dung th hin trn ComboBox t DisplayMember

    SelectedValue Ly gi tr t ValueMember

    ValueMember Gn gi tr cho ComboBox

    7. RadioButton ( )

    a. Cng dng:

    - Dng chn mt trong cc la chn trong danh sch.

    b. To RadioButton:

    - Chn cng c

    - R chut v v RadioButton trn form.

    c. Thuc tnh:

  • Thuc tnh M t Checked Khng c du chn (False) / C du chn (True)

    8. GroupBox ( )

    a. Cng dng:

    - To ra mt nhm.

    b. GroupBox:

    - Chn cng c

    - R chut v v GroupBox trn form.

    c. Thuc tnh:

    Thuc tnh M t

    BackgroundImage Hnh nn

    BackgroundImageLayout None / Tile / Center / Stretch / Zoom

    9. Timer ( )

    a. Cng dng:

    - Quy nh khong thi gian nh k thc hin mt cng vic.

    b. To Timer:

    - Chn cng c

    - R chut v v Timer l control dng unvisible (n).

    c. Thuc tnh:

    Thuc tnh M t

    Enabled Bt / tt ch hn thi gian

    Interval Khong thi gian nh k

    10. RichTextBox ( )

    a. Cng dng:

    - Dng nhp vn bn vi nh dng vn bn a dng.

    b. To RichTextBox:

    - Chn cng c

  • - R chut v v RichTextBox trn form.

    c. Thuc tnh:

    Thuc tnh M t ReadOnly Khng cho son tho, ch c

    11. Panel ( )

    a. Cng dng:

    - Bng cha cc control hay mt nhm cc control.

    b. To Panel:

    - Chn cng c

    - R chut v v Panel.

    c. Thuc tnh:

    Thuc tnh M t

    AutoScroll T ng cun nu s control nm ngoi vng

    BorderStyle None / FixedSingle / Fixed3D

    12. PictureBox ( )

    a. Cng dng:

    - Khung cha hnh nh.

    b. To PictureBox:

    - Chn cng c

    - R chut v v PictureBox.

    c. Thuc tnh:

    Thuc tnh M t

    Image Hnh cha trong PictureBox

    13. ErrorProvider ( )

    a. Cng dng:

    - H tr thng bo li cho cc control khc.

  • - Thng c dng vi control input (v d: TextBox) rng buc vi 1 iu kin nhp

    no .

    b. To ErrorProvider:

    - Chn cng c

    - R chut v v ErrorProvider l control dng unvisible (n)

    4. Bng trnh by cc s kin (Events) ca control

    S kin M t

    Click Gi n khi control b Click. Trong mt vi control, event ny cng xy ra khi ngi dng nhn phm Enter.

    DoubleClick Gi n khi control b Double-Click. Trong mt vi control, event ny khng bo gi c gi. V d: control Button.

    DragDrop Gi n khi vic Drag and Drop c hon tt.

    DragEnter Gi n khi i tng va c Drag n bin ca control.

    DragLeave Gi n khi i tng va c Drag ra ngoi bin ca control.

    DragOver Gi n khi i tng c Drag bn trong control

    KeyDown Gi n khi va bm mt phm bt k t 1 control ang focus. S kin ny lun c gi trc s kin KeyUp.

    KeyPress Gi n khi va bm mt phm bt k t 1 control c focus. S kin ny c gi sau s kin KeyUp

    KeyUp Gi n khi va bm mt phm bt k ri th ra t 1 control ang focus. S kin ny lun c gi sau s kin KeyDown.

    GotFocus Gi n khi control c focus

    LostFocus Gi n khi control b mt focus MouseDown Gi n khi con tr chut nm trn 1 control v nt chut c

    nhp nhng cha th ra

    MouseMove Gi n khi con tr chut i qua 1 control.

    MouseUp Gi n khi con tr chut nm trn 1 control v nt chut va c th

    Paint Gi n khi control c v.

    Validated Gi n khi control focus, property CaucesValidation c t l true v sau khi gi vic kim tra bng Validating.

  • Validating Gi n khi control mt focus, property CaucesValidation c t l true.