BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ...

31
STT SBD Mã sinh viên Điểm Đọc Điểm Viết Điểm Nghe Điểm nói Tổng điểm Ghi chú 1 1 1451053325 Nguyễn Đình Ái BT BT BT BT BT 2 2 1351110001 Đặng Văn An 20 10 17.3 5 52 3 3 1351020004 Hà Ngọc An BT BT BT BT BT 4 4 1251111827 Lê Đức An 30 28 17.3 14 89 Đạt 5 5 1554011764 Mai Thị Thanh An 23 26 16 12 77 Đạt 6 6 1451021266 Nguyễn Thúy An 24 26 20 10 80 Đạt 7 7 1351140006 Phạm Ngọc An 27 22 17.3 4 70 8 8 1351010003 Phạm Văn An BT BT BT BT BT 9 9 1251010458 Trần Vũ An BT BT BT BT BT 10 10 1351020094 Bùi Thị Kim Anh 17 8 18.7 10 54 11 11 1451090875 Bùi Tuấn Anh 19 8 18.7 7 53 12 12 1451130182 Bùi Văn Anh 9 6 13.3 BT 28 13 13 1451090734 Cao Thị Mai Anh 27 22 17.3 11 77 Đạt 14 14 1451070733 Chu Đàm Anh 20 8 18.7 7 54 15 15 1451103169 Đặng Thị Vân Anh 20 14 18.7 9 62 Đạt 16 16 1454021534 Đinh Thị Phương Anh 28 22 17.3 7 74 Đạt 17 17 1354010102 Đinh Thị Thuỳ Anh 17 24 16 15 72 Đạt 18 18 1451021095 Đỗ Thị Anh 26 18 17.3 14 75 Đạt 19 19 1351090074 Đỗ Thị Ngọc Anh 17 12 17.3 8 54 Đạt 20 20 135TB3266 Đỗ Thị Thảo Anh 18 22 17.3 9 66 Đạt 21 21 1351042939 Hà Việt Anh BT BT BT BT BT 22 22 1451102952 Hà Việt Anh 22 12 18.7 15 68 Đạt 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 68 Đạt 24 24 1351110055 Hồ Tuấn Anh 15 16 18.7 10 60 Đạt 25 25 1351030029 Hoàng Thị Vân Anh 18 22 18.7 7 66 Đạt 26 26 1451151047 Lê Đăng Tuấn Anh BT BT BT BT BT 27 27 1351050034 Lê Nguyên Anh 18 12 17.3 13 60 Đạt 28 28 1554031847 Lê Thị Kim Anh 29 26 18.7 14 88 Đạt 29 29 1651090661 Lê Tuấn Anh 29 30 17.3 16 92 Đạt 30 30 1251140272 Lưu Đức Anh BT BT BT BT BT 31 31 1554031854 Lưu Phương Anh 26 22 18.7 14 81 Đạt 32 32 1451101091 Lưu Thị Vân Anh 25 18 16 12 71 Đạt 33 33 1551021516 Ngô Thị Lan Anh 24 26 17.3 9 76 Đạt 34 34 1351110049 Nguyễn Duy Anh 22 18 17.3 6 63 Đạt 35 35 1554031992 Nguyễn Ngọc Anh 22 22 17.3 9 70 Đạt 36 36 1451021187 Nguyễn Phương Anh 18 12 17.3 7 54 Đạt 37 37 1454021459 Nguyễn Quế Anh 15 14 17.3 6 52 Đạt 38 38 1651010364 Nguyễn Quỳnh Anh 13 16 17.3 12 58 Đạt 39 39 1454021336 Nguyễn Sỹ Thế Anh 23 20 17.3 10 70 Đạt 40 40 1351130111 Nguyễn Tuấn Anh 20 10 16 7 53 Đạt 41 41 1451012181 Nguyễn Tuấn Anh 7 12 13.3 BT 32 42 42 1454021599 Nguyễn Tuấn Anh BT BT BT BT BT 43 43 1451120784 Nguyễn Thái Anh 16 12 12 10 50 Đạt 44 44 1451040196 Nguyễn Thị Mai Anh 20 20 14.7 14 69 Đạt 45 45 1554032274 Nguyễn Thị Minh Anh 21 22 17.3 12 72 Đạt THÔNG BÁO Kết quả thi chuẩn đầu ra Tiếng Anh trình độ đại học đợt 3 năm 2017 (Tại Hà Nội) Họ và tên BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc Số: 1073/TB-ĐHTL Hà Nội, ngày 30 háng 10 năm 2017 1

Transcript of BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ...

Page 1: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chú

1 1 1451053325 Nguyễn Đình Ái BT BT BT BT BT

2 2 1351110001 Đặng Văn An 20 10 17.3 5 52

3 3 1351020004 Hà Ngọc An BT BT BT BT BT

4 4 1251111827 Lê Đức An 30 28 17.3 14 89 Đạt

5 5 1554011764 Mai Thị Thanh An 23 26 16 12 77 Đạt

6 6 1451021266 Nguyễn Thúy An 24 26 20 10 80 Đạt

7 7 1351140006 Phạm Ngọc An 27 22 17.3 4 70

8 8 1351010003 Phạm Văn An BT BT BT BT BT

9 9 1251010458 Trần Vũ An BT BT BT BT BT

10 10 1351020094 Bùi Thị Kim Anh 17 8 18.7 10 54

11 11 1451090875 Bùi Tuấn Anh 19 8 18.7 7 53

12 12 1451130182 Bùi Văn Anh 9 6 13.3 BT 28

13 13 1451090734 Cao Thị Mai Anh 27 22 17.3 11 77 Đạt

14 14 1451070733 Chu Đàm Anh 20 8 18.7 7 54

15 15 1451103169 Đặng Thị Vân Anh 20 14 18.7 9 62 Đạt

16 16 1454021534 Đinh Thị Phương Anh 28 22 17.3 7 74 Đạt

17 17 1354010102 Đinh Thị Thuỳ Anh 17 24 16 15 72 Đạt

18 18 1451021095 Đỗ Thị Anh 26 18 17.3 14 75 Đạt

19 19 1351090074 Đỗ Thị Ngọc Anh 17 12 17.3 8 54 Đạt

20 20 135TB3266 Đỗ Thị Thảo Anh 18 22 17.3 9 66 Đạt

21 21 1351042939 Hà Việt Anh BT BT BT BT BT

22 22 1451102952 Hà Việt Anh 22 12 18.7 15 68 Đạt

23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 68 Đạt

24 24 1351110055 Hồ Tuấn Anh 15 16 18.7 10 60 Đạt

25 25 1351030029 Hoàng Thị Vân Anh 18 22 18.7 7 66 Đạt

26 26 1451151047 Lê Đăng Tuấn Anh BT BT BT BT BT

27 27 1351050034 Lê Nguyên Anh 18 12 17.3 13 60 Đạt

28 28 1554031847 Lê Thị Kim Anh 29 26 18.7 14 88 Đạt

29 29 1651090661 Lê Tuấn Anh 29 30 17.3 16 92 Đạt

30 30 1251140272 Lưu Đức Anh BT BT BT BT BT

31 31 1554031854 Lưu Phương Anh 26 22 18.7 14 81 Đạt

32 32 1451101091 Lưu Thị Vân Anh 25 18 16 12 71 Đạt

33 33 1551021516 Ngô Thị Lan Anh 24 26 17.3 9 76 Đạt

34 34 1351110049 Nguyễn Duy Anh 22 18 17.3 6 63 Đạt

35 35 1554031992 Nguyễn Ngọc Anh 22 22 17.3 9 70 Đạt

36 36 1451021187 Nguyễn Phương Anh 18 12 17.3 7 54 Đạt

37 37 1454021459 Nguyễn Quế Anh 15 14 17.3 6 52 Đạt

38 38 1651010364 Nguyễn Quỳnh Anh 13 16 17.3 12 58 Đạt

39 39 1454021336 Nguyễn Sỹ Thế Anh 23 20 17.3 10 70 Đạt

40 40 1351130111 Nguyễn Tuấn Anh 20 10 16 7 53 Đạt

41 41 1451012181 Nguyễn Tuấn Anh 7 12 13.3 BT 32

42 42 1454021599 Nguyễn Tuấn Anh BT BT BT BT BT

43 43 1451120784 Nguyễn Thái Anh 16 12 12 10 50 Đạt

44 44 1451040196 Nguyễn Thị Mai Anh 20 20 14.7 14 69 Đạt

45 45 1554032274 Nguyễn Thị Minh Anh 21 22 17.3 12 72 Đạt

THÔNG BÁOKết quả thi chuẩn đầu ra Tiếng Anh trình độ đại học đợt 3 năm 2017 (Tại Hà Nội)

Họ và tên

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Số: 1073/TB-ĐHTL Hà Nội, ngày 30 háng 10 năm 2017

1

Page 2: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

46 46 1654031886 Nguyễn Thị Phương Anh 30 26 18.7 13 88 Đạt

47 47 1651010535 Nguyễn Thị Quỳnh Anh BT BT BT BT BT

48 48 1351080042 Nguyễn Thị Vân Anh 24 22 18.7 14 79 Đạt

49 49 1451012412 Nguyễn Thị Vân Anh BT BT BT BT BT

50 50 1554032099 Nguyễn Thị Vân Anh 27 24 18.7 9 79 Đạt

51 51 1551052506 Nguyễn Tuấn Anh 20 20 17.3 7 64 Đạt

52 52 1451021145 Nguyễn Việt Anh 15 8 18.7 12 54

53 53 1651060746 Nguyễn Việt Anh 30 30 18.7 16 95 Đạt

54 54 1551052379 Nhữ Đăng Tuấn Anh 8 10 18.7 2 39

55 55 1451011865 Nhữ Việt Anh 11 16 14.7 14 56 Đạt

56 56 1451101009 Phạm Thị Lan Anh 19 20 17.3 9 65 Đạt

57 57 1554031885 Phạm Thị Lan Anh 19 16 18.7 11 65 Đạt

58 58 1651170700 Phạm Thị Phương Anh 22 16 14.7 5 58

59 59 1651141916 Phạm Tuấn Anh 24 14 17.3 9 64 Đạt

60 60 1454030395 Phan Thị Tú Anh 19 12 18.7 7 57 Đạt

61 61 1351110054 Tống Đức Anh 28 22 16 12 78 Đạt

62 62 1451103225 Tống Hoàng Anh 20 18 17.3 11 66 Đạt

63 63 1551021181 Tống Minh Tuấn Anh 26 30 14.7 7 78 Đạt

64 64 1551010567 Trần Thị Ngọc Anh 26 26 17.3 13 82 Đạt

65 65 1651022801 Trần Thị Ngọc Anh BT BT BT BT BT

66 66 1454012511 Trần Thị Trâm Anh BT BT BT BT BT

67 67 1351050033 Trần Tiến Anh 29 30 18.7 10 88 Đạt

68 68 1451153054 Trần Tuấn Anh 23 30 16 12 81 Đạt

69 69 1451021212 Trịnh Thị Anh 13 10 10.7 BT 34

70 70 1654021739 Trịnh Thị Bảo Anh 23 22 16 13 74 Đạt

71 71 1351010082 Trịnh Việt Anh BT BT BT BT BT

72 72 1451090866 Trương Minh Anh BT BT BT BT BT

73 73 1554022141 Vũ Thị Lâm Anh 30 24 16 13 83 Đạt

74 74 175A071277 Vũ Thị Ngọc Anh 19 12 17.3 2 50

75 75 1351080039 Vũ Thị Vân Anh 8 14 16 6 44

76 76 1554031806 Vũ Thị Vân Anh 19 28 17.3 11 75 Đạt

77 77 1451012464 Lê Ngọc Ánh BT BT BT BT BT

78 78 1451090736 Lê Thị Ngọc Ánh 20 18 14.7 11 64 Đạt

79 79 1351070114 Ngô Thị Ánh 25 22 16 8 71 Đạt

80 80 1454012459 Nguyễn Thị Ánh BT BT BT BT BT

81 81 1451021084 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17 18 14.7 8 58 Đạt

82 82 1451032793 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 27 2 18.7 9 57

83 83 1454011368 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14 10 17.3 9 50 Đạt

84 84 1451112587 Vũ Ngọc Ánh 14 18 14.7 14 61 Đạt

85 85 1651091108 Hà Thị Ánh BT BT BT BT BT

86 86 1551021294 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 24 20 17.3 14 75 Đạt

87 87 1554011919 Nguyễn Thị Ngọc Ánh BT BT BT BT BT

88 88 1451082326 Phạm Thanh Bá 16 10 17.3 9 52 Đạt

89 89 1451101053 Đinh Quang Bắc 15 12 17.3 11 55 Đạt

90 90 1351050125 Nguyễn Văn Bắc 16 4 18.7 12 51

91 91 1351110124 Nguyễn Văn Bắc 18 8 17.3 7 50

92 92 1451040049 Nguyễn Xuân Bắc BT BT BT BT BT

93 93 1351010129 Đinh Công Bách BT BT BT BT BT

94 94 1551060735 Đỗ Việt Bách 23 28 16 17 84 Đạt

95 95 1451011831 Dương Quang Bách 14 12 18.7 6 51 Đạt2

Page 3: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

96 96 1451021184 Nguyễn Hoàng Bách 30 30 14.7 17 92 Đạt

97 97 1251012391 Nguyễn Văn Bài 15 8 BT BT 23

98 98 1451053516 Đoàn Tất Bằng BT BT BT BT BT

99 99 1351110140 Bùi Ngọc Bảo 21 20 17.3 5 63

100 100 1551130243 Đinh Hữu Bảo 13 10 18.7 7 49

101 101 1351010136 Phạm Văn Bảo BT BT BT BT BT

102 102 1351040144 Bùi Văn Bền 13 14 17.3 9 53 Đạt

103 103 1554031418 Bùi Thị Bích 27 26 16 14 83 Đạt

104 104 1351030147 Đỗ Thị Ngọc Bích BT BT BT BT BT

105 105 1451120883 Lê Quang Bích 11 12 17.3 BT 40

106 106 1354030148 Nguyễn Thị Hồng Bích 14 4 18.7 11 48

107 107 1351010151 Nguyễn Hữu Biên 15 20 18.7 11 65 Đạt

108 108 1451011866 Nguyễn Văn Biên 14 10 16 7 47

109 109 1351060156 Đặng Văn Bình BT BT BT BT BT

110 110 1651010167 Đào Thị Hải Bình 25 22 13.3 11 71 Đạt

111 111 1551110309 Lê Phú Bình 21 18 18.7 14 72 Đạt

112 112 1451152471 Lê Thị Bình 20 14 18.7 15 68 Đạt

113 113 1251111831 Lương Bá Bình 19 10 18.7 9 57 Đạt

114 114 1451120702 Nguyễn Quang Bình 13 12 17.3 BT 42

115 115 1351010165 Phạm Tiến Bình BT BT BT BT BT

116 116 1454021394 Phan Duy Bình BT BT BT BT BT

117 117 1351020161 Vũ Văn Bình 18 10 17.3 6 51 Đạt

118 118 1251061477 Phạm Văn Bổng BT BT BT BT BT

119 119 1351082959 Lâm Thái Cần 25 18 17.3 6 66 Đạt

120 120 1451012723 Nghiêm Thành Công 9 2 16 14 41

121 121 1451021103 Nguyễn Anh Công 24 6 17.3 14 61

122 122 1451102633 Nguyễn Minh Công 15 16 18.7 10 60 Đạt

123 123 1451103051 Nguyễn Thành Công 27 26 17.3 14 84 Đạt

124 124 1651040020 Nguyễn Văn Công 19 22 17.3 14 72 Đạt

125 125 1451130215 Trần Hồng Công 14 12 20 7 53 Đạt

126 126 1351082966 Dương Văn Cương BT BT BT BT BT

127 127 1654011774 Lại Ngọc Châu 30 30 17.3 13 90 Đạt

128 128 1554031756 Ngô Thị Châu 19 8 18.7 12 58

129 129 1451011530 Nguyễn Thị Quỳnh Châu 20 12 16 6 54 Đạt

130 130 1551021555 Trần Bảo Châu BT BT BT BT BT

131 131 1651141243 Nguyễn Xuân Chiến BT BT BT BT BT

132 132 1451102252 Phạm Văn Chiến 21 16 18.7 7 63 Đạt

133 133 1451012116 Nguyễn Đức Chiều 25 10 14.7 10 60 Đạt

134 134 1554031780 Nguyễn Thị Thanh Chiều 24 24 17.3 13 78 Đạt

135 135 1451052531 Nguyễn Văn Chinh 23 20 17.3 7 67 Đạt

136 136 1451011924 Phạm Kiều Chinh 16 18 14.7 12 61 Đạt

137 137 1451112165 Phạm Quốc Chinh 23 8 14.7 11 57

138 139 1451130011 Lê Quang Chính 10 0 10.7 BT 21

139 140 1351110200 Nguyễn Mạnh Chính 20 4 14.7 8 47

140 141 1351120201 Nguyễn Văn Chính 24 12 14.7 6 57 Đạt

141 142 1351080204 Nguyễn Xuân Chính 23 12 17.3 6 58 Đạt

142 143 1351120206 Nguyễn Đức Chỉnh 29 24 17.3 8 78 Đạt

143 144 125NH2723 Khang A Chơ 27 28 17.3 16 88 Đạt

144 145 1451120932 Dương Văn Chung 11 16 14.7 10 52 Đạt

145 146 1451120746 Lê Văn Chung 10 10 17.3 6 433

Page 4: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

146 147 1451130134 Mai Văn Chung 20 8 17.3 4 49

147 148 1351050220 Nguyễn Văn Chung 22 8 17.3 7 54

148 149 1351012838 Nguyễn Văn Cương BT BT BT BT BT

149 150 1251012179 Vũ Xuân Cương BT BT BT BT BT

150 151 1251021162 Đinh Văn Cường 22 12 16 13 63 Đạt

151 152 1351082970 Đinh Văn Cường 15 8 16 7 46

152 153 1351110265 Đinh Xuân Cường 17 12 17.3 8 54 Đạt

153 154 1451021255 Doãn Mạnh Cường BT BT BT BT BT

154 155 1454011618 Lê Thế Cường 20 16 16 8 60 Đạt

155 156 1451120678 Mai Mạnh Cường BT BT BT BT BT

156 157 1451052765 Ngô Bá Cường 21 12 17.3 12 62 Đạt

157 158 1451083004 Ngô Viết Cường BT BT BT BT BT

158 159 1454030601 Nguyễn Cao Cường BT BT BT BT BT

159 160 1351020272 Nguyễn Huy Cường 21 14 17.3 6 58 Đạt

160 161 1451130084 Nguyễn Mạnh Cường 14 8 16 BT 38

161 162 1451152468 Nguyễn Mạnh Cường 30 30 17.3 18 95 Đạt

162 163 1451090795 Nguyễn Minh Cường 19 22 14.7 10 66 Đạt

163 164 1451130252 Nguyễn Thế Cường 12 14 14.7 10 51 Đạt

164 165 1351080261 Phạm Văn Cường BT BT BT BT BT

165 166 1451090831 Phan Sỹ Cường BT BT BT BT BT

166 167 1351110262 Trần Thế Cường BT BT BT BT BT

167 168 1451061775 Vũ Xuân Cường 14 6 16 6 42

168 169 1351112487 Phạm Ngọc Chung 18 6 6.7 13 44

169 170 1351140218 Phạm Văn Chung 26 20 17.3 8 71 Đạt

170 171 1451120751 Phạm Văn Chung 16 10 5.3 8 39

171 172 1451130053 Vũ Xuân Chung 15 16 2.7 12 46

172 173 1451053191 Lê Văn Chương 12 10 6.7 BT 29

173 174 1351050224 Mai Hồng Chương 11 8 10.7 BT 30

174 175 1454011414 Vũ Công Dem 21 24 12 12 69 Đạt

175 176 1451021131 Hoàng Trần Lệ Diễm 30 28 17.3 16 91 Đạt

176 177 1451032374 Nguyễn Thị Diễm 17 14 18.7 9 59 Đạt

177 178 1351082974 Nguyễn Văn Diện BT BT BT BT BT

178 179 1451062169 Phạm Văn Diện BT BT BT BT BT

179 180 1754011644 Bùi Ngọc Diệp 29 30 14.7 14 88 Đạt

180 181 1451090886 Hà Bích Diệp 18 16 13.3 5 52

181 182 1451101092 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 18 14 12 BT 44

182 183 1554021702 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 20 22 14.7 10 67 Đạt

183 184 1451021238 Lê Huỳnh Diệu BT BT BT BT BT

184 185 1451051308 Vũ Trường Dinh 15 14 13.3 5 47

185 186 1251101603 Phạm Quang Dĩnh 15 14 10.7 5 45

186 187 1351120291 Hoàng Văn Duẩn 20 16 17.3 BT 53

187 188 1454021480 Lê Đình Duẩn BT BT BT BT BT

188 189 1551021571 Hoàng Lê Dung 17 16 17.3 6 56 Đạt

189 190 1551092514 Kim Thị Trang Dung 15 22 17.3 9 63 Đạt

190 191 1351030297 Lê Thị Dung BT BT BT BT BT

191 192 1451021237 Lưu Thị Dung 26 24 17.3 15 82 Đạt

192 193 1551021202 Lưu Thị Dung 20 22 17.3 11 70 Đạt

193 194 1454021503 Nguyễn Thị Dung 24 28 18.7 10 81 Đạt

194 195 1554032039 Nguyễn Thị Dung 25 22 18.7 8 74 Đạt

195 196 1451012402 Nguyễn Thị Kim Dung BT BT BT BT BT4

Page 5: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

196 197 1454011320 Nguyễn Thị Thanh Dung 16 14 17.3 8 55 Đạt

197 198 1451012888 Nguyễn Thị Thùy Dung 19 14 17.3 10 60 Đạt

198 199 1451021281 Phạm Thị Dung 16 14 17.3 12 59 Đạt

199 200 1451070914 Trần Thị Mộng Dung 23 26 18.7 6 74 Đạt

200 201 1551021287 Trần Thị Thu Dung 16 10 18.7 5 50

201 202 1551021249 Trần Thùy Dung 29 28 17.3 8 82 Đạt

202 203 1351152978 Bùi Ngọc Dũng 19 16 6.7 BT 42

203 204 1351010328 Đặng Văn Dũng 9 8 8 BT 25

204 205 1351050308 Lê Hữu Dũng 29 30 16 14 89 Đạt

205 206 1351080315 Lê Huy Dũng BT BT BT BT BT

206 207 1351130331 Lê Viết Dũng 8 10 17.3 6 41

207 208 1551052703 Nguyễn Đình Dũng 11 10 17.3 4 42

208 209 1451082400 Nguyễn Tiến Dũng 17 2 10.7 10 40

209 210 1351010327 Nguyễn Văn Dũng 17 6 13.3 9 45

210 211 1351040290 Trương Đăng Dự 23 22 13.3 12 70 Đạt

211 212 1251040010 Nguyễn Việt Dũng 17 10 16 7 50 Đạt

212 213 1451130020 Nguyễn Việt Dũng 20 18 18.7 4 61

213 214 1351010329 Phạm Văn Dũng 24 26 14.7 15 80 Đạt

214 215 1451011913 Phí Đức Dũng 22 10 17.3 10 59 Đạt

215 216 1451090944 Tô Tiến Dũng 19 14 16 10 59 Đạt

216 217 1451102564 Trần Mạnh Dũng BT BT BT BT BT

217 218 1351010325 Trần Tiến Dũng 12 10 16 BT 38

218 219 1451112383 Vũ Đình Dũng 14 10 14.7 9 48

219 220 1451021055 Vũ Minh Dũng 17 18 14.7 8 58 Đạt

220 221 1351082980 Vũ Xuân Dũng BT BT BT BT BT

221 222 125NH2725 Hoàng Quốc Dũng 20 20 14.7 12 67 Đạt

222 223 1451130236 Bùi Hải Dương 22 4 17.3 14 57

223 224 1451053289 Bùi Thế Dương 9 14 17.3 6 46

224 225 1351012844 Bùi Thiện Dương 18 18 10.7 10 57 Đạt

225 226 1554031782 Chu Thị Thùy Dương 22 18 16 9 65 Đạt

226 227 1451052672 Đặng Xuân Dương 17 16 17.3 6 56 Đạt

227 228 1351110352 Đỗ Đình Dương BT BT BT BT BT

228 229 1451070735 Đoàn Mạnh Dương 25 8 17.3 7 57

229 230 1451102957 Hà Thanh Dương 22 14 16 8 60 Đạt

230 231 1651171020 Nguyễn Thái Dương 28 26 17.3 12 83 Đạt

231 232 1451011782 Nguyễn Văn Dương 27 26 17.3 6 76 Đạt

232 233 1451082302 Trần ánh Dương 7 8 17.3 14 46

233 234 135TB3270 Trịnh Ngọc Dương 13 12 16 6 47

234 235 1451153157 Trịnh Tuấn Dương BT BT BT BT BT

235 236 1451011799 Vũ Trùng Dương 26 16 17.3 14 73 Đạt

236 237 1351010356 Nguyễn Văn Dưỡng 27 14 17.3 4 62

237 238 1251130160 Đào Xuân Duy BT BT BT BT BT

238 239 1551040030 Nguyễn Doãn Duy BT BT BT BT BT

239 240 1451021023 Nguyễn Đức Duy 14 12 17.3 7 50 Đạt

240 241 1451040209 Nguyễn Phương Duy 10 8 17.3 3 38

241 243 1351040378 Nguyễn Văn Duy BT BT BT BT BT

242 244 1451090780 Ông Tiến Duy 16 14 12 10 52 Đạt

243 245 1451103252 Phùng Minh Đức Duy 14 12 10.7 9 46

244 246 1351010357 Trần Khương Duy 11 6 16 BT 33

245 247 1351120371 Vũ Thế Duy 12 10 13.3 6 415

Page 6: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

246 248 1351040387 Nguyễn Đình Duyên BT BT BT BT BT

247 249 1651170801 Nguyễn Thị Duyên 26 22 20 15 83 Đạt

248 250 1551141953 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19 24 17.3 8 68 Đạt

249 251 1554031700 Phạm Thị Duyên 21 8 16 8 53

250 252 1451012610 Lê Thế Duyệt BT BT BT BT BT

251 253 1451130079 Nguyễn Ngọc Đa 16 2 6.7 BT 25

252 254 1451062238 Phạm Cao Đài 20 20 17.3 13 70 Đạt

253 255 1451012642 Dương Văn Đại 11 16 16 5 48

254 256 1351060401 Nguyễn Văn Đại 25 22 16 10 73 Đạt

255 257 1451102331 Phạm Ngọc Đại 19 14 16 13 62 Đạt

256 258 1451111966 Tạ Vũ Đại 16 4 18.7 6 45

257 259 1651052539 Trần Trọng Đại 29 30 16 12 87 Đạt

258 260 1251080246 Trần Hữu Đàm 29 30 17.3 BT 76

259 261 1451083323 Phạm Hữu Đàn BT BT BT BT BT

260 262 1451140587 Nguyễn Thị Anh Đào 13 12 18.7 3 47

261 263 1451053346 Lê Quang Đạo 9 10 17.3 BT 36

262 264 1451103145 Phùng Văn Đạo BT BT BT BT BT

263 265 1351040441 Đặng Quang Đạt BT BT BT BT BT

264 266 1651141819 Đặng Quốc Đạt BT BT BT BT BT

265 267 1351140421 Đỗ Đồng Đạt 19 12 17.3 6 54 Đạt

266 268 1351080436 Đỗ Trí Đạt 13 12 17.3 7 49

267 269 1351130425 Đỗ Văn Đạt 15 10 17.3 7 49

268 270 1451040071 Hoàng Văn Đạt 19 14 18.7 15 67 Đạt

269 271 1351040445 Khổng Quốc Đạt 21 14 18.7 13 67 Đạt

270 272 1451011950 Khúc Tiến Đạt 8 4 BT BT 12

271 273 1251012267 Lê Quang Đạt 22 16 18.7 6 63 Đạt

272 274 1451081197 Lê Thành Đạt 21 10 8 BT 39

273 275 1451130142 Nguyễn Hữu Đạt 19 2 17.3 7 45

274 276 1651170887 Nguyễn Tất Đạt 29 30 18.7 20 98 Đạt

275 277 1451012146 Nguyễn Tiến Đạt 21 26 13.3 9 69 Đạt

276 278 1651052710 Nguyễn Tiến Đạt BT BT BT BT BT

277 279 1351050438 Nguyễn Văn Đạt 7 6 BT BT 13

278 280 1451053055 Trần Tiến Đạt 12 2 16 4 34

279 281 1451090717 Vũ Đạt 26 26 17.3 15 84 Đạt

280 282 1351090430 Vũ Công Đạt BT BT BT BT BT

281 283 1451053112 Vũ Thành Đạt 17 12 17.3 12 58 Đạt

282 284 1451062035 Nguyễn Văn Điền BT BT BT BT BT

283 285 1654021599 Nguyễn Đình Điệp 26 28 18.7 11 84 Đạt

284 286 1451112070 Trần Mạnh Đình 18 18 18.7 9 64 Đạt

285 287 1451053297 Nguyễn Văn Định 24 20 18.7 8 71 Đạt

286 288 1451040267 Nguyễn Văn Đỗ 25 28 17.3 10 80 Đạt

287 289 1351050465 Nguyễn Quốc Đôn 23 16 18.7 11 69 Đạt

288 290 1351010466 Bùi Văn Đông BT BT BT BT BT

289 291 1451153194 Nguyễn Thành Đông BT BT BT BT BT

290 292 1351150473 Nguyễn Thành Đồng 11 6 14.7 BT 32

291 293 1351100355 Vũ Mạnh Dưỡng 11 12 16 6 45

292 294 1551011057 Phạm Đắc Dy 16 12 17.3 10 55 Đạt

293 295 1251130165 Phạm Văn Đồng 27 20 17.3 6 70 Đạt

294 296 1351090475 Vũ Văn Đồng 17 14 13.3 11 55 Đạt

295 297 1351040479 Bùi Minh Đức BT BT BT BT BT6

Page 7: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

296 298 1451103229 Đặng Hữu Đức 17 20 14.7 9 61 Đạt

297 299 1451052945 Đào Trung Đức 11 10 14.7 11 47

298 300 1351083001 Đinh Hữu Đức 18 22 12 8 60 Đạt

299 301 1451140451 Hoàng Văn Đức BT BT BT BT BT

300 302 1351130499 Lê Anh Đức 21 12 5.3 8 46

301 303 1451012423 Lê Minh Đức 8 2 BT BT 10

302 304 1451021062 Long Đức 22 20 5.3 6 53

303 305 1651102569 Lưu Anh Đức 18 16 9.3 12 55 Đạt

304 306 1451011564 Mai Trung Đức 21 14 13.3 14 62 Đạt

305 307 1451040124 Ngô Việt Đức BT BT BT BT BT

306 308 1551010521 Nguyễn Chí Hoài Đức 26 22 18.7 12 79 Đạt

307 309 1451011800 Nguyễn Hữu Đức 29 26 16 14 85 Đạt

308 310 1451040136 Nguyễn Minh Đức 21 24 17.3 10 72 Đạt

309 311 1351050483 Nguyễn Ngọc Đức 20 24 16 7 67 Đạt

310 312 1351010498 Nguyễn Trung Đức BT BT BT BT BT

311 313 1451130257 Nguyễn Trung Đức 19 16 14.7 4 54

312 314 1451152436 Nguyễn Văn Đức 20 16 17.3 9 62 Đạt

313 315 1451083058 Nguyễn Việt Đức 29 26 18.7 15 89 Đạt

314 316 1451053060 Phạm Bá Đức 15 16 14.7 10 56 Đạt

315 317 1451011845 Phạm Linh Đức 15 4 9.3 6 34

316 318 1454011452 Phạm Minh Đức 28 24 17.3 16 85 Đạt

317 319 1351140506 Phạm Quang Đức 21 22 12 7 62 Đạt

318 320 1351050476 Phạm Văn Đức 26 22 12 6 66 Đạt

319 321 1554021894 Phùng Mạnh Đức 28 30 18.7 17 94 Đạt

320 322 1451103234 Trần Anh Đức 24 30 18.7 13 86 Đạt

321 323 1351030482 Trần Đình Đức 22 22 14.7 11 70 Đạt

322 324 1451040004 Trần Xuân Đức 20 20 18.7 5 64

323 325 1451103259 Trương Minh Đức 14 22 20 6 62 Đạt

324 326 1451012880 Vũ Anh Đức 17 4 16 5 42

325 327 1351130515 Phan Văn Gia 25 12 18.7 7 63 Đạt

326 328 1454030403 Đặng Thị Hương Giang 18 22 18.7 14 73 Đạt

327 329 1451051348 Đào Văn Giang 16 8 13.3 10 47

328 330 1451130220 Đỗ Kiên Giang BT BT BT BT BT

329 331 1651090752 Đoàn Linh Giang 30 28 18.7 16 93 Đạt

330 332 1351010519 Hoàng Trường Giang 25 24 17.3 12 78 Đạt

331 333 1251021249 Lê An Giang 24 18 18.7 13 74 Đạt

332 334 1351153003 Lương Đức Hà Giang 16 18 8 12 54 Đạt

333 335 1554031827 Ngô Thị Giang 21 28 17.3 14 80 Đạt

334 336 1451021052 Nguyễn Hương Giang 24 16 10.7 15 66 Đạt

335 337 1554012150 Nguyễn Thị Trường Giang 14 14 12 5 45

336 338 1351050534 Nguyễn Văn Giang 7 10 8 6 31

337 339 1451130144 Tống Hoàng Giang 24 24 17.3 16 81 Đạt

338 340 1354020525 Trần Minh Giang 22 16 17.3 4 59

339 341 1451090659 Trần Thị Giang 16 10 14.7 14 55 Đạt

340 342 1554031662 Trần Thị Hương Giang 29 26 16 15 86 Đạt

341 343 1451051442 Trần Trường Giang BT BT BT BT BT

342 344 1751050478 Trịnh Hữu Giang BT BT BT BT BT

343 345 1551021248 Vũ Đức Giang 14 16 18.7 6 55 Đạt

344 346 1351070518 Vũ Thị Giang BT BT BT BT BT

345 347 1351090536 Nguyễn Văn Giáp BT BT BT BT BT7

Page 8: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

346 348 1454021319 Bùi Thị Thu Hà 26 22 16 12 76 Đạt

347 349 1554032077 Bùi Thị Việt Hà 23 20 18.7 14 76 Đạt

348 350 1451021037 Cao Thị Vững Hà 25 26 18.7 15 85 Đạt

349 351 1551071558 Chu Thị Hà 27 24 17.3 13 81 Đạt

350 352 1554031693 Đặng Thị Hồng Hà 30 24 16 13 83 Đạt

351 353 1451090709 Đinh Thu Hà 21 16 9.3 10 56 Đạt

352 354 1454030534 Đỗ Thị Hà 26 28 18.7 12 85 Đạt

353 355 1451152997 Đỗ Văn Hà 26 26 16 12 80 Đạt

354 356 1554011944 Hoàng Thị Hà 26 30 16 13 85 Đạt

355 357 1451021149 Lê Thị Thu Hà 20 18 18.7 9 66 Đạt

356 358 1454011420 Ngô Thị Thu Hà 17 24 18.7 12 72 Đạt

357 359 1451040286 Nguyễn Thanh Hà 27 26 17.3 15 85 Đạt

358 360 1651010078 Nguyễn Thanh Hà BT BT BT BT BT

359 361 1451021106 Nguyễn Thị Hà BT BT BT BT BT

360 362 1451090844 Nguyễn Thị Phương Hà BT BT BT BT BT

361 363 1451012385 Nguyễn Thị Thu Hà BT BT BT BT BT

362 364 1554022052 Nguyễn Thị Thu Hà 26 22 14.7 13 76 Đạt

363 365 1554031939 Nguyễn Thị Thu Hà 24 24 13.3 14 75 Đạt

364 366 1351110553 Nguyễn Trọng Hà 16 6 16 BT 38

365 367 1454030514 Phạm Nhật Hà 26 28 18.7 13 86 Đạt

366 368 1551092585 Phan Thị Việt Hà BT BT BT BT BT

367 369 1351090581 Trần Thu Hà 17 16 6.7 14 54 Đạt

368 370 1451012501 Trương Thị Thu Hà BT BT BT BT BT

369 371 1651040131 Đào Duyên Hải 26 26 14.7 13 80 Đạt

370 372 1351040598 Đinh Quang Hải BT BT BT BT BT

371 373 1351010621 Hồ Văn Hải 18 6 6.7 BT 31

372 374 1451022261 Lê Hồng Hải BT BT BT BT BT

373 375 1451012175 Lê Thanh Hải 20 24 17.3 8 69 Đạt

374 376 1451153199 Lê Văn Hải 15 10 17.3 7 49

375 377 1451090748 Lương Trung Hải 23 20 16 13 72 Đạt

376 378 1351010612 Nguyễn Danh Hải 14 8 18.7 10 51

377 379 1351080594 Nguyễn Mạnh Hải 25 16 20 5 66

378 380 1451120796 Nguyễn Quang Hải 17 16 17.3 10 60 Đạt

379 381 1351120590 Nguyễn Văn Hải 17 14 16 12 59 Đạt

380 382 1451051499 Nguyễn Văn Hải 9 2 10.7 6 28

381 383 1651052475 Nguyễn Văn Hải BT BT BT BT BT

382 384 1451153530 Nguyễn Vũ Hải 21 12 12 12 57 Đạt

383 385 1351140607 Phạm Đình Hải 9 6 16 BT 31

384 386 1551023099 Phạm Thành Hải BT BT BT BT BT

385 387 1351123012 Phan Đức Hải 24 10 16 6 56 Đạt

386 388 1451140341 Trần Thế Hải BT BT BT BT BT

387 389 1551060796 Bùi Thị Hằng 22 22 14.7 15 74 Đạt

388 390 1451140551 Lê Minh Hằng 18 16 10.7 9 54 Đạt

389 391 1654031242 Lê Minh Hằng 22 24 17.3 18 81 Đạt

390 392 1654031756 Lê Thị Hằng 25 18 17.3 10 70 Đạt

391 393 1554031832 Lê Thị Thu Hằng 23 24 18.7 15 81 Đạt

392 394 1351090629 Lê Thúy Hằng 9 12 17.3 6 44

393 395 1351070662 Ngô Thị Hằng 22 26 17.3 7 72 Đạt

394 396 1351110630 Ngô Thị Hằng 19 22 16 9 66 Đạt

395 397 1651010518 Ngô Thị Thu Hằng 13 18 10.7 11 53 Đạt8

Page 9: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

396 398 1451090775 Nguyễn Thị Hằng 17 14 18.7 10 60 Đạt

397 399 1454011649 Nguyễn Thị Hằng 20 10 16 7 53 Đạt

398 400 1551060652 Nguyễn Thị Hằng 25 18 16 10 69 Đạt

399 401 1551071191 Nguyễn Thị Diễm Hằng BT BT BT BT BT

400 402 1454021431 Nguyễn Thị Thanh Hằng 23 20 18.7 7 69 Đạt

401 403 1551021252 Nguyễn Thị Thu Hằng BT BT BT BT BT

402 404 1551021427 Nguyễn Thúy Hằng 22 22 18.7 13 76 Đạt

403 405 1451090779 Phạm Thanh Hằng 19 24 17.3 15 75 Đạt

404 406 1451062064 Phạm Thị Tuyết Hằng BT BT BT BT BT

405 407 1354030631 Tạ Thu Hằng 15 12 17.3 7 51 Đạt

406 408 1754011850 Đỗ Thị Hạnh 12 20 14.7 BT 47

407 409 1351010679 Ngô Trọng Hạnh 20 12 14.7 7 54 Đạt

408 410 1551021422 Nguyễn Minh Hạnh 11 14 14.7 16 56 Đạt

409 411 1451022862 Nguyễn Thị Hạnh 19 18 18.7 13 69 Đạt

410 412 1451140646 Nguyễn Thị Hạnh 20 14 13.3 6 53 Đạt

411 413 1451090933 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh BT BT BT BT BT

412 414 1451062161 Nguyễn Văn Hạnh 28 26 12 16 82 Đạt

413 415 1554032040 Trần Thị Hồng Hạnh 22 24 16 8 70 Đạt

414 416 1554032137 Lại Thị Hảo 10 16 18.7 8 53 Đạt

415 417 1451021147 Lương Thị Hảo 14 12 17.3 9 52 Đạt

416 418 1454012776 Phạm Thị Mỹ Hảo 10 12 16 BT 38

417 419 1454011633 Tạ Thị Hảo 15 10 17.3 BT 42

418 420 1554031717 Trần Thị Hảo BT BT BT BT BT

419 421 1451052666 Đỗ Văn Hân 28 14 18.7 6 67 Đạt

420 422 1554031860 Lê Ngọc Hân 16 10 9.3 7 42

421 423 1751120852 Trần Lệ Hằng 27 30 12 12 81 Đạt

422 424 1454011360 Trần Thị Hằng 16 20 16 11 63 Đạt

423 425 1554022025 Trịnh Thị Hằng 20 18 16 11 65 Đạt

424 426 1654021776 Vũ Thanh Hằng 22 22 12 10 66 Đạt

425 427 1451140648 Vũ Thị Thu Hằng 29 30 17.3 5 81

426 428 1454012852 Hoàng Thị Hậu 9 8 20 10 47

427 429 1351020697 Nguyễn Mạnh Hậu BT BT BT BT BT

428 430 1451101041 Phạm Tiến Hậu 27 20 17.3 12 76 Đạt

429 431 1351050696 Trần Duy Hậu BT BT BT BT BT

430 432 1654031693 Bùi Thị Hiền 25 22 12 BT 59

431 433 1554031853 Đào Thị Hiền 18 14 16 7 55 Đạt

432 434 1351040707 Lê Ngọc Hiền 24 12 18.7 6 61 Đạt

433 435 1451090697 Lê Thị Hiền 26 28 17.3 10 81 Đạt

434 436 1351010710 Lương Thị Thu Hiền 24 26 18.7 15 84 Đạt

435 437 1451040122 Nguyễn Thanh Hiền 25 22 18.7 14 80 Đạt

436 438 1451090887 Nguyễn Thị Hiền 29 30 17.3 15 91 Đạt

437 439 1554031900 Nguyễn Thị Hiền 26 30 18.7 6 81 Đạt

438 440 1451021011 Phạm Thị Thu Hiền 21 26 17.3 14 78 Đạt

439 441 1454030556 Phạm Thu Hiền 17 14 14.7 13 59 Đạt

440 442 1554031814 Trần Thị Hiền 22 22 17.3 7 68 Đạt

441 443 1654021824 Trần Thị Hiền 27 26 18.7 10 82 Đạt

442 444 1654011406 Vũ Thị Hiền 25 20 16 14 75 Đạt

443 445 1454011335 Vũ Thị Thu Hiền 18 10 17.3 8 53 Đạt

444 446 1351120722 Nguyễn Đức Hiển 26 14 18.7 10 69 Đạt

445 447 1351140732 Đặng Văn Hiệp BT BT BT BT BT9

Page 10: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

446 448 1451051460 Dương Tuấn Hiệp 14 14 16 9 53 Đạt

447 449 1451111901 Nguyễn Hữu Hiệp 17 14 16 12 59 Đạt

448 450 1451021272 Trần Đăng Hiệp BT BT BT BT BT

449 451 1351050723 Trần Văn Hiệp 23 26 18.7 6 74 Đạt

450 452 1351050724 Trần Văn Hiệp 25 20 17.3 10 72 Đạt

451 453 1451101157 Vũ Quang Hiệp 24 20 18.7 14 77 Đạt

452 454 1451103064 Bùi Sỹ Nhất Hiếu 18 10 17.3 5 50

453 455 1651012093 Cao Chí Hiếu 29 30 18.7 17 95 Đạt

454 456 1451130133 Đặng Minh Hiếu BT BT BT BT BT

455 457 1451140340 Đặng Minh Hiếu BT BT BT BT BT

456 458 1351050755 Hoàng Đức Hiếu 26 30 17.3 5 78

457 459 1351010740 Khuất Trọng Hiếu 27 22 12 12 73 Đạt

458 460 1451112502 Lê Công Hiếu BT BT BT BT BT

459 461 1451112069 Lương Minh Hiếu 23 28 16 7 74 Đạt

460 462 1451051468 Lương Trung Hiếu BT BT BT BT BT

461 463 1651010086 Ngô Minh Hiếu BT BT BT BT BT

462 464 1451053186 Ngô Trung Hiếu 10 10 6.7 BT 27

463 465 1451051385 Nguyễn Danh Hiếu 14 8 12 11 45

464 466 1351140747 Nguyễn Đình Hiếu 13 22 9.3 7 51 Đạt

465 467 1351130746 Nguyễn Duy Hiếu BT BT BT BT BT

466 468 1451051311 Nguyễn Minh Hiếu 9 8 14.7 7 39

467 469 1551060690 Nguyễn Quý Hiếu 27 30 6.7 16 80 Đạt

468 470 1451021043 Nguyễn Trung Hiếu 20 10 13.3 14 57 Đạt

469 471 1451103287 Nguyễn Trung Hiếu 17 8 14.7 13 53

470 472 1651060711 Nguyễn Trung Hiếu 25 28 17.3 5 75

471 473 1651122639 Phạm Chí Hiếu BT BT BT BT BT

472 474 1554032002 Phan Trung Hiếu 22 20 16 12 70 Đạt

473 475 1351050748 Phùng Quang Hiếu 15 10 14.7 8 48

474 476 1451140408 Trần Quang Hiếu 26 24 18.7 7 76 Đạt

475 477 1751050639 Trần Trung Hiếu 23 30 6.7 12 72 Đạt

476 478 1451053092 Vũ Đình Hiếu 10 12 12 6 40

477 479 1251061495 Vũ Đức Hiếu BT BT BT BT BT

478 480 1451130036 Vũ Văn Hiếu 14 12 12 8 46

479 481 1451012711 Lê Trung Hiệu 12 14 18.7 6 51 Đạt

480 482 1354020770 Đỗ Thị Phương Hoa BT BT BT BT BT

481 483 1451012342 Nguyễn Thị Hoa 17 20 16 13 66 Đạt

482 484 1554031731 Nguyễn Thị Hoa 21 28 17.3 12 78 Đạt

483 485 1654021636 Nguyễn Thị Hoa 27 24 17.3 16 84 Đạt

484 486 1551141681 Nguyễn Thị Mai Hoa 19 18 10.7 13 61 Đạt

485 487 1554031851 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 22 16 13.3 13 64 Đạt

486 488 1451021162 Phạm Thị Hoa 19 6 14.7 12 52

487 489 1351140771 Vũ Thị Hoa 16 4 16 7 43

488 490 1451090681 Yên Thị Hoa 15 10 16 12 53 Đạt

489 491 1651141690 Cao Văn Hoà 27 20 17.3 9 73 Đạt

490 492 1351010780 Nguyễn Thái Hoà BT BT BT BT BT

491 493 1351090788 Nguyễn Thị Hoà 13 16 17.3 6 52 Đạt

492 494 1451012491 Vũ Văn Hoà BT BT BT BT BT

493 495 1251010480 Trần Viết Hóa 25 18 16 15 74 Đạt

494 496 1554031789 Đinh Thị Hòa 17 18 16 7 58 Đạt

495 497 1451101109 Ngô Thị Hòa 26 20 17.3 17 80 Đạt10

Page 11: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

496 498 1754011908 Ngô Thị Hòa 17 16 17.3 7 57 Đạt

497 499 1351140793 Nguyễn Đức Hòa 29 24 17.3 8 78 Đạt

498 500 1354010794 Nguyễn Thị Hòa 15 12 17.3 6 50 Đạt

499 501 1554031773 Nguyễn Thu Hòa 26 28 17.3 14 85 Đạt

500 502 1451083275 Nguyễn Văn Hải Hòa BT BT BT BT BT

501 503 1554031918 Vũ Thị Minh Hòa 27 26 16 16 85 Đạt

502 504 1554021820 Vũ Thị Thanh Hòa BT BT BT BT BT

503 505 125NH2731 Lò Thị Hoa 24 24 8 11 67 Đạt

504 506 1554031721 Bùi Thị Thanh Hoài 20 24 13.3 13 70 Đạt

505 507 1651010495 Đỗ Mai Thu Hoài BT BT BT BT BT

506 508 1451012517 Nguyễn Thị Anh Hoài 24 20 12 7 63 Đạt

507 509 1251101616 Phạm Tam Quý Hoan 18 8 10.7 12 49

508 510 1351060810 Khiếu Văn Hoàn 16 18 12 11 57 Đạt

509 511 1451052972 Nguyễn Trọng Hoàn BT BT BT BT BT

510 512 1554031778 Đào Minh Hoàng 19 22 12 12 65 Đạt

511 513 1351050822 Lê Công Hoàng 30 26 9.3 11 76 Đạt

512 514 1451022294 Mai Viết Hoàng 13 4 8 6 31

513 515 1451100740 Ngô Huy Hoàng 16 6 8 12 42

514 516 1451090788 Nguyễn Như Hoàng 14 10 12 7 43

515 517 1451103288 Nguyễn Trần Vũ Hoàng 24 18 13.3 9 64 Đạt

516 518 1351010828 Nguyễn Văn Hoàng 27 26 13.3 11 77 Đạt

517 519 1551121170 Nguyễn Việt Hoàng BT BT BT BT BT

518 520 1651110315 Phạm Huy Hoàng 22 20 10.7 9 62 Đạt

519 521 1351110819 Phạm Văn Hoàng 12 6 8 4 30

520 522 1451103183 Phạm Việt Hoàng 17 8 8 6 39

521 523 1351140835 Tiền Mạnh Hoàng BT BT BT BT BT

522 524 1351090825 Trần Huy Hoàng 20 18 8 9 55 Đạt

523 525 1751120690 Trương Minh Hoàng 24 22 6.7 18 71 Đạt

524 526 1351010843 Hà Huy Hoành 21 20 13.3 5 59

525 527 1451120767 Bùi Thị Hồng 29 28 13.3 12 82 Đạt

526 528 1651010231 Đoàn Thị Thu Hồng 17 18 12 6 53 Đạt

527 529 1451022561 Lương Thị Hồng 14 10 12 6 42

528 530 1351090857 Nguyễn Kim Hồng 28 26 10.7 14 79 Đạt

529 531 1454021598 Nguyễn Thị Hồng BT BT BT BT BT

530 532 1554031910 Nguyễn Thị Hồng 23 16 13.3 13 65 Đạt

531 533 1551060872 Phạm Thị Hồng 21 22 13.3 10 66 Đạt

532 534 1554032075 Phạm Thị Hồng 25 20 13.3 8 66 Đạt

533 535 1351090856 Trần Thị Hồng 17 18 13.3 10 58 Đạt

534 536 1454030385 Đào Thị Hợp 28 20 12 7 67 Đạt

535 537 1451011971 Vũ Công Huân 11 10 10.7 6 38

536 538 1654011338 Đào Thị Huê 24 26 12 15 77 Đạt

537 539 1451070972 Nguyễn Thị Huế 27 28 12 10 77 Đạt

538 540 1454030485 Nguyễn Thị Huế 17 12 6.7 6 42

539 541 1554032115 Phạm Thị Thu Huế 27 28 12 14 81 Đạt

540 542 1451021019 Lê Minh Huệ 12 10 8 13 43

541 543 1451112619 Nguyễn Thanh Huệ 29 18 12 13 72 Đạt

542 544 1454022752 Nguyễn Thị Huệ 11 10 13.3 8 42

543 545 1654032029 Nguyễn Thị Huệ 27 20 12 9 68 Đạt

544 546 135NH3307 Trần Thị Huệ 19 8 13.3 5 45

545 547 1451083151 Chu Bá Hùng BT BT BT BT BT11

Page 12: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

546 548 1351040909 Đỗ Mạnh Hùng BT BT BT BT BT

547 549 1451053063 Đỗ Văn Hùng 14 8 12 BT 34

548 550 1451130195 Đỗ Xuân Hùng 23 18 5.3 6 52

549 551 1451140533 Hoàng Anh Hùng BT BT BT BT BT

550 553 1451130151 Hoàng Văn Hùng 16 10 4 6 36

551 554 1451053026 Lê Đình Hùng 17 8 9.3 3 37

552 555 1251132466 Lê Mạnh Hùng BT BT BT BT BT

553 556 1451130232 Lê Xuân Hùng 22 24 8 11 65 Đạt

554 557 1451102682 Lường Hữu Hùng 22 14 5.3 5 46

555 558 1451012816 Mạc Đình Hùng BT BT BT BT BT

556 559 1251132467 Nguyễn Bình Hùng 28 24 13.3 6 71 Đạt

557 560 1351060914 Nguyễn Công Hùng 27 20 8 3 58

558 561 1351050912 Nguyễn Thanh Hùng 29 28 14.7 14 86 Đạt

559 562 1251111780 Nguyễn Văn Hùng BT BT BT BT BT

560 563 1351010896 Nguyễn Văn Hùng 25 18 BT BT 43

561 564 1451053171 Nguyễn Văn Hùng 25 18 8 7 58 Đạt

562 565 1451061770 Trần Đức Hùng 14 10 6.7 8 39

563 566 1451130275 Trần Văn Hùng 22 16 4 6 48

564 567 1451130118 Dương Quang Huy BT BT BT BT BT

565 568 1251130174 Hoàng Lê Huy BT BT BT BT BT

566 569 1351011004 Lê Văn Huy 27 18 10.7 7 63 Đạt

567 570 1451040230 Nguyễn Đình Huy 27 30 13.3 6 76 Đạt

568 571 1451011945 Nguyễn Hữu Huy BT BT BT BT BT

569 572 1351010999 Nguyễn Quang Huy BT BT BT BT BT

570 573 135TB3278 Nguyễn Quang Huy BT BT BT BT BT

571 574 1451053147 Nguyễn Quang Huy 20 18 12 7 57 Đạt

572 575 1551010595 Nguyễn Quang Huy 25 18 12 12 67 Đạt

573 576 1651010241 Nguyễn Quang Huy BT BT BT BT BT

574 577 1351130989 Nguyễn Văn Huy 13 8 6.7 7 35

575 578 1351060996 Phạm Quang Huy 25 24 6.7 14 70 Đạt

576 579 1351110983 Trần Lê Huy BT BT BT BT BT

577 580 1351040992 Trần Nguyễn Huy 23 24 14.7 8 70 Đạt

578 581 1351053050 Trần Quốc Huy 22 24 14.7 10 71 Đạt

579 582 1451130210 Vũ Đức Huy 16 6 9.3 12 43

580 583 1651052700 Vũ Tuấn Huy 17 16 BT BT 33

581 584 1451120936 Vũ Xuân Huy 19 10 14.7 14 58 Đạt

582 585 1554022140 Bùi Thị Thúy Huyền BT BT BT BT BT

583 586 1451040032 Mai Thị Huyền 24 20 12 9 65 Đạt

584 587 1754031923 Ngô Thanh Huyền 28 30 14.7 12 85 Đạt

585 588 1551060693 Ngô Thị Huyền 26 24 8 10 68 Đạt

586 589 1351040939 Bùi Văn Hưng 25 16 13.3 11 65 Đạt

587 590 1351010920 Đặng Quang Hưng 18 12 13.3 7 50 Đạt

588 591 1351080931 Ngọ Duy Hưng BT BT BT BT BT

589 592 1351100929 Nguyễn Đức Hưng 11 16 12 7 46

590 593 1451040034 Nguyễn Quang Hưng 17 26 8 3 54

591 594 1651061072 Nguyễn Quang Hưng BT BT BT BT BT

592 595 1351010919 Nguyễn Quốc Hưng BT BT BT BT BT

593 596 1251012407 Nguyễn Sỹ Hưng BT BT BT BT BT

594 597 1551010976 Nguyễn Thanh Hưng 27 26 13.3 8 74 Đạt

595 598 1451021114 Nguyễn Thiện Hưng 14 10 13.3 12 4912

Page 13: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

596 599 1451100998 Phạm Ngọc Hưng 18 14 13.3 8 53 Đạt

597 600 1451040037 Phạm Ngọc Hoàng Hưng 23 12 9.3 14 58 Đạt

598 601 1451011778 Phạm Quốc Hưng 21 18 12 9 60 Đạt

599 602 1651010474 Phạm Văn Hưng 23 26 13.3 13 75 Đạt

600 603 1651052215 Phùng Đình Hưng 22 22 9.3 6 59 Đạt

601 604 1351010924 Trịnh Xuân Hưng 12 6 10.7 6 35

602 605 1351080930 Võ Quốc Hưng BT BT BT BT BT

603 606 125NH2733 Nông Văn Hưng 27 30 6.7 10 74 Đạt

604 607 135TB3276 Đặng Lan Hương 16 14 9.3 11 50 Đạt

605 608 1551092619 Đào Thị Quỳnh Hương 19 14 13.3 4 50

606 609 1351100964 Hoàng Thị Hương 26 24 14.7 6 71 Đạt

607 610 1651090683 Kiều Thị Mai Hương 23 14 10.7 10 58 Đạt

608 611 1651160751 Lã Thị Thu Hương 29 24 13.3 15 81 Đạt

609 612 1551071342 Lê Thanh Hương BT BT BT BT BT

610 613 1451021020 Lê Thị Hương 13 6 10.7 2 32

611 614 1451032798 Nguyễn Mai Hương 19 16 13.3 7 55 Đạt

612 615 1454012860 Nguyễn Thị Huyền BT BT BT BT BT

613 616 1451021070 Nguyễn Thị Thanh Huyền 29 28 13.3 12 82 Đạt

614 617 1551060812 Nguyễn Thị Thu Huyền 21 20 10.7 14 66 Đạt

615 618 1554031743 Nguyễn Thu Huyền 24 22 12 11 69 Đạt

616 619 1351031027 Phạm Phương Huyền BT BT BT BT BT

617 620 1651052289 Phạm Thị Huyền 24 26 9.3 12 71 Đạt

618 621 1651010377 Phan Thị Ngọc Huyền 25 28 13.3 14 80 Đạt

619 622 1454011322 Phùng Thị Huyền 24 16 8 5 53

620 623 1451101531 Tăng Thị Khánh Huyền 23 12 14.7 10 60 Đạt

621 624 1554032082 Trịnh Thị Huyền 28 30 14.7 12 85 Đạt

622 625 1451021211 Vũ Thị Huyền 17 4 13.3 14 48

623 626 1551071481 Vũ Thị Khánh Huyền 25 16 12 7 60 Đạt

624 627 1351031028 Vũ Thị Thu Huyền 26 14 14.7 4 59

625 628 1451090891 Nguyễn Hữu Huyện 21 12 13.3 6 52 Đạt

626 629 1351131037 Nguyễn Văn Huynh BT BT BT BT BT

627 630 1351131038 Trần Trọng Huỳnh 28 16 8 4 56

628 631 1654021560 Nguyễn Thị Hương BT BT BT BT BT

629 632 1654031296 Nguyễn Thị Hương 27 24 8 6 65 Đạt

630 633 1554031921 Nguyễn Thị Lan Hương 24 24 8 17 73 Đạt

631 634 1554031757 Trần Thu Hương 13 2 6.7 11 33

632 635 1451120882 Đào Quang Hướng 17 16 5.3 10 48

633 636 1451112704 Trần Văn Hướng 13 20 8 16 57 Đạt

634 637 1454030497 Khương Thị Hường 27 28 8 8 71 Đạt

635 638 1454030372 Nguyễn Thị Hường 17 18 12 7 54 Đạt

636 639 1651061226 Nguyễn Thị Hường 19 22 6.7 BT 48

637 640 1451032733 Nguyễn Thị Thanh Hường BT BT BT BT BT

638 641 1454030617 Nguyễn Thị Thu Hường 24 8 13.3 11 56

639 642 1654031569 Nguyễn Thu Hường 25 26 10.7 8 70 Đạt

640 643 1351070978 Trần thị Hường BT BT BT BT BT

641 644 1451140575 Trần Thị Hường BT BT BT BT BT

642 645 1554031975 Lê Thị Hưởng 22 12 4 11 49

643 646 1451112200 Hoàng Tiến Hữu 13 6 BT BT 19

644 647 1451130047 Hà Quang Khải BT BT BT BT BT

645 648 1551052437 Nguyễn Đức Khải 28 28 10.7 13 80 Đạt13

Page 14: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

646 649 1451070757 Chu An Khang BT BT BT BT BT

647 650 1654011722 Lê Tôn Thất Đăng Khanh 26 26 16 BT 68

648 651 1451021151 Nguyễn Ngọc Khanh BT BT BT BT BT

649 652 1351061056 Đinh Gia Khánh 22 22 6.7 16 67 Đạt

650 653 1451090682 Dương Đại Khánh 11 6 4 BT 21

651 654 1451103306 Hoàng Gia Khánh 23 16 6.7 13 59 Đạt

652 655 1451140449 Hoàng Minh Khánh 23 26 12 11 72 Đạt

653 656 1651022490 Nguyễn Anh Kiêm BT BT BT BT BT

654 657 1451130250 Bùi Đình Kiên 24 28 8 7 67 Đạt

655 658 1351091091 Cù Tuấn Kiên 17 12 12 14 55 Đạt

656 659 1451040179 Đàm Trung Kiên BT BT BT BT BT

657 660 1351141087 Đỗ Trung Kiên 20 8 13.3 BT 41

658 661 1451051438 Dương Văn Kiên 10 6 13.3 8 37

659 662 1351061082 Lê Trọng Kiên 4 0 BT BT 4

660 663 1651010575 Nguyễn Hoàng Kiên 24 30 12 14 80 Đạt

661 664 1351011081 Nguyễn Trung Kiên 25 16 4 14 59

662 665 1451022295 Nguyễn Trung Kiên BT BT BT BT BT

663 666 1451040109 Nguyễn Trung Kiên 22 18 4 5 49

664 667 1451021175 Phùng Đức Kiên 15 12 6.7 3 37

665 668 1351011086 Vũ Trung Kiên 15 10 5.3 BT 30

666 669 175A071431 Trần Tuấn Kiệt 28 26 8 15 77 Đạt

667 670 1451090656 Trần Thị Kiều BT BT BT BT BT

668 671 1451051382 Đỗ Hồng Kỳ 16 10 13.3 4 43

669 672 1251080216 Lê Hữu Kỳ BT BT BT BT BT

670 673 1351011058 Hồ Văn Khánh 12 12 13.3 4 41

671 674 1451053273 Nguyễn Nam Khánh 15 4 BT BT 19

672 675 1651171102 Nguyễn Quốc Khánh 28 30 16 18 92 Đạt

673 676 1351153061 Nguyễn Văn Khánh BT BT BT BT BT

674 677 1451112747 Phạm Ngọc Khánh 28 16 6.7 7 58 Đạt

675 678 1451040651 Phan Đình Khánh BT BT BT BT BT

676 679 1351111064 Trần Văn Khiêm 13 24 12 7 56 Đạt

677 680 1351111066 Trần Văn Khiêm 24 24 13.3 7 68 Đạt

678 681 1351151068 Lưu Nguyên Khoa 28 24 17.3 6 75 Đạt

679 682 1451053216 Trần Đăng Khoa 23 14 13.3 10 60 Đạt

680 683 1451140592 Lương Mạnh Khởi 15 4 13.3 14 46

681 684 125NH2735 Sùng A Khua 7 10 1.3 BT 18

682 685 1451053141 Bùi Văn Khuê 23 10 13.3 16 62 Đạt

683 686 1451120923 Nguyễn Minh Khuê 20 14 13.3 12 59 Đạt

684 687 1451011878 Phạm Minh Khuê 21 16 2.7 15 55

685 688 1251040020 Nguyễn Văn Khương 14 8 13.3 6 41

686 689 1451102372 Vũ Mạnh Khương 20 10 5.3 BT 35

687 690 1351011100 Ngô Quang Lam BT BT BT BT BT

688 691 1351031116 Đặng Văn Lâm 20 10 6.7 3 40

689 692 1451021279 Lê Hữu Lâm BT BT BT BT BT

690 693 1651142020 Nguyễn Đình Lâm 25 24 12 7 68 Đạt

691 694 1651161194 Nguyễn Đức Lâm 28 26 13.3 9 76 Đạt

692 695 1351081103 Nguyễn Tùng Lâm BT BT BT BT BT

693 696 1451010305 Nguyễn Tùng Lâm 26 24 10.7 12 73 Đạt

694 697 1451120850 Nguyễn Văn Lâm 28 26 9.3 16 79 Đạt

695 698 1451130192 Nguyễn Văn Lâm BT BT BT BT BT14

Page 15: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

696 699 1451012322 Phạm Thanh Lâm 26 20 10.7 12 69 Đạt

697 700 1351131108 Phạm Thành Lâm 29 18 12 7 66 Đạt

698 701 1551122508 Trịnh Xuân Lâm 20 18 13.3 12 63 Đạt

699 702 1651150680 Trương Hải Lâm BT BT BT BT BT

700 703 1351111107 Vũ Ngọc Lâm 21 20 9.3 4 54

701 704 1451090928 Vũ Thị Phương Lâm 25 20 12 13 70 Đạt

702 705 1654021718 Nguyễn Thị Hương Lan 29 30 13.3 18 90 Đạt

703 706 1354011119 Trần Thị Lan BT BT BT BT BT

704 707 1451012847 Nguyễn Văn Lân 21 14 8 13 56 Đạt

705 708 1251101624 Vũ Quốc Lập BT BT BT BT BT

706 709 1651010534 Nguyễn Thị Lê 26 30 14.7 18 89 Đạt

707 710 1554012184 Phan Vũ Tuyết Lê 29 30 13.3 12 84 Đạt

708 711 1351071134 Chử Thị Nhật Lệ 13 8 12 10 43

709 712 1451021228 Đỗ Thị Lệ 21 28 10.7 14 74 Đạt

710 713 1654031397 Hoàng Thị Nhật Lệ 28 22 10.7 11 72 Đạt

711 714 1551151596 Đặng Văn Lịch 28 26 13.3 5 72

712 715 1454021321 Hồ Thị Liên 15 2 8 10 35

713 716 1351071143 Hoàng Bích Liên 13 4 13.3 BT 30

714 717 1554031677 Hoàng Thị Kim Liên 26 30 12 12 80 Đạt

715 718 1554032154 Nguyễn Thị Liên 25 18 8 13 64 Đạt

716 719 1451032855 Phạm Thị Kim Liên 24 18 13.3 15 70 Đạt

717 720 1651141512 Trần Thị Liên BT BT BT BT BT

718 721 1651040102 Trần Thị Hồng Liên 16 10 13.3 11 50 Đạt

719 722 1551021164 Trần Thị Thảo Liên 21 28 13.3 6 68 Đạt

720 723 1654031947 Trần Thu Hoài Liên 27 30 12 17 86 Đạt

721 724 1554031748 Vũ Thị Phương Liên 19 28 13.3 16 76 Đạt

722 725 1451032428 Phạm Thị Liễu 23 28 9.3 10 70 Đạt

723 726 1454022872 Bùi Thị Linh BT BT BT BT BT

724 727 1554022181 Bùi Thị Khánh Linh 26 30 6.7 10 73 Đạt

725 728 1351091182 Bùi Thị Mỹ Linh 15 22 6.7 5 49

726 729 1451111684 Cầm Bá Linh 25 22 13.3 15 75 Đạt

727 730 1651012889 Đầu Thùy Linh BT BT BT BT BT

728 731 1451140509 Giàng A Linh 16 8 13.3 12 49

729 732 1354031152 Hà Thị Thuỳ Linh 23 28 14.7 6 72 Đạt

730 733 1451062208 Hoàng Thị Thùy Linh 18 16 12 8 54 Đạt

731 734 1351101179 Lại Thị Mỹ Linh 23 18 6.7 13 61 Đạt

732 735 1554032092 Lê Thị Huệ Linh 22 22 6.7 12 63 Đạt

733 736 1651130012 Mạn Thị Kiều Linh 17 12 9.3 15 53 Đạt

734 737 1654021348 Ngô Thị Linh 25 28 13.3 19 85 Đạt

735 738 1551021307 Nguyễn Lê Thùy Linh 25 26 12 14 77 Đạt

736 739 1351011191 Nguyễn Thị Thùy Linh BT BT BT BT BT

737 740 1451140428 Nguyễn Thị Thùy Linh 17 16 10.7 9 53 Đạt

738 741 1451011899 Nguyễn Thùy Linh BT BT BT BT BT

739 742 1451011948 Nguyễn Trung Linh BT BT BT BT BT

740 743 1451012021 Nguyễn Văn Linh 4 0 BT BT 4

741 744 1451040206 Nguyễn Văn Linh 23 8 8 7 46

742 745 1451040274 Nguyễn Văn Linh BT BT BT BT BT

743 746 1451130207 Nguyễn Văn Linh BT BT BT BT BT

744 747 1451140443 Phạm Khánh Linh 22 8 13.3 12 55

745 748 1451021205 Phạm Thị Thuỳ Linh 28 28 14.7 7 78 Đạt15

Page 16: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

746 749 1351111158 Phạm Thị Thùy Linh 23 22 8 6 59 Đạt

747 750 1451130229 Phạm Văn Linh 21 20 8 5 54

748 751 1651010621 Phan Thị Hà Linh 27 24 8 14 73 Đạt

749 752 1451032850 Phương Thảo Linh 23 8 9.3 BT 40

750 753 1651090367 Tống Mỹ Linh BT BT BT BT BT

751 754 1754011664 Trần Khánh Linh 21 22 9.3 7 59 Đạt

752 755 1651010229 Trần Thị Thùy Linh 26 24 13.3 14 77 Đạt

753 756 1454030624 Vũ Ngọc Linh 29 30 12 12 83 Đạt

754 757 1551060884 Vũ Nhật Linh 25 20 14.7 12 72 Đạt

755 758 1551122302 Vũ Quang Linh 20 18 10.7 4 53

756 759 1451140352 Đinh Thị Loan BT BT BT BT BT

757 760 1551142176 Lê Thị Bích Loan 23 24 10.7 12 70 Đạt

758 761 1451021246 Nguyễn Thị Loan 20 10 9.3 10 49

759 762 1554032265 Tạ Thị Hồng Loan 26 22 12 14 74 Đạt

760 763 1451103096 Nguyễn Tất Lộc 17 12 12 5 46

761 764 1451021015 Phan Minh Lộc 13 18 10.7 7 49

762 765 1351081205 Vũ Đình Lộc 28 18 9.3 9 64 Đạt

763 766 1451012307 Nguyễn Đình Lợi BT BT BT BT BT

764 767 1451120863 Đoàn Thăng Long BT BT BT BT BT

765 768 1454021605 Dương Hải Long 20 26 6.7 11 64 Đạt

766 769 1451130131 Ngô Hải Long 21 14 6.7 8 50 Đạt

767 770 1351121233 Ngô Hoàng Long BT BT BT BT BT

768 771 1451103204 Nguyễn Tất Long 26 24 8 11 69 Đạt

769 772 1451053520 Nguyễn Văn Long 20 24 8 6 58 Đạt

770 773 1451130317 Nguyễn Văn Long 18 8 6.7 7 40

771 774 1654021341 Phạm Quang Long BT BT BT BT BT

772 775 1351012594 Phạm Văn Long 14 12 9.3 7 42

773 776 1451061978 Phan Thanh Long BT BT BT BT BT

774 777 1451061906 Phùng Đức Long 17 10 6.7 10 44

775 778 1651160973 Phùng Hoàng Long 24 26 12 13 75 Đạt

776 779 1251101628 Trần Hải Long 26 22 13.3 10 71 Đạt

777 780 1354021228 Trần Ngọc Long BT BT BT BT BT

778 781 1351041226 Trịnh Đình Long BT BT BT BT BT

779 782 1451021204 Vũ Đình Long BT BT BT BT BT

780 783 1651122447 Vũ Văn Long 22 26 12 14 74 Đạt

781 784 1451061858 Nguyễn Thị Lụa BT BT BT BT BT

782 785 1451120872 Đinh Thành Luân 13 12 5.3 BT 30

783 786 1251140332 Nguyễn Văn Luân 13 16 2.7 BT 32

784 787 1451090969 Trần Bá Luân 18 12 13.3 2 45

785 788 1451130135 Đoàn Văn Lực 18 6 13.3 8 45

786 789 1351011245 Lê Văn Lực 13 18 13.3 5 49

787 790 1451051314 Lê Văn Lực BT BT BT BT BT

788 791 1451022444 Nguyễn Đình Lực BT BT BT BT BT

789 792 1351141244 Nguyễn Huy Lực 6 10 BT BT 16

790 793 1351141242 Trần Đắc Lực 7 6 BT BT 13

791 794 1551092609 Nguyễn Thị Lương 27 24 6.7 14 72 Đạt

792 795 1551010628 Trần Đức Lương 24 30 8 10 72 Đạt

793 796 1554022139 Vũ Thị Luyên BT BT BT BT BT

794 797 1351111252 Hồ Hữu Luyện BT BT BT BT BT

795 798 1451111824 Lê Đình Luyện 21 28 12 8 69 Đạt16

Page 17: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

796 799 1651171122 Trần Đức Lương 22 18 13.3 12 65 Đạt

797 800 1451120705 Hoàng Văn Lượng 16 20 14.7 14 65 Đạt

798 801 1454030357 Hoàng Thị Khánh Ly 13 10 12 12 47

799 802 1451130172 Nguyễn Khánh Ly BT BT BT BT BT

800 803 1554031842 Nguyễn Thị Trà Ly 22 26 12 13 73 Đạt

801 804 1351011254 Tô Khánh Ly 23 12 8 7 50 Đạt

802 805 1551092615 Trần Hương Ly 28 28 12 11 79 Đạt

803 806 1451012887 Đỗ Thị Lý 23 12 9.3 11 55 Đạt

804 807 1454011512 Nguyễn Thị Lý BT BT BT BT BT

805 808 1351111262 Phạm Đức Lý 24 24 13.3 6 67 Đạt

806 809 1551011071 Tạ Thị Minh Lý 20 24 10.7 12 67 Đạt

807 810 1351141264 Trần Danh Mác 26 26 8 14 74 Đạt

808 811 1554031875 Đào Thị Mai 23 12 13.3 12 60 Đạt

809 812 1351011276 Hoàng Thanh Mai 22 18 16 BT 56

810 813 1451101111 Lê Thị Bích Mai 25 26 12 9 72 Đạt

811 814 1451021074 Nguyễn Sao Mai 15 14 13.3 3 45

812 815 1554021967 Nguyễn Thị Mai BT BT BT BT BT

813 816 1651010288 Phạm Phương Mai 22 26 10.7 11 70 Đạt

814 817 1451090724 Phạm Thị Mai 18 22 16 12 68 Đạt

815 818 1554031969 Tô Thị Thanh Mai 21 18 13.3 7 59 Đạt

816 819 1451111925 Trần Thị Tuyết Mai 20 18 12 10 60 Đạt

817 820 1451021115 Triệu Thị Mai 26 28 12 10 76 Đạt

818 821 1351101266 Vũ Thị Quỳnh Mai BT BT BT BT BT

819 822 1451022813 Vũ Thị Tuyết Mai 20 12 9.3 6 47

820 823 1551142117 Bùi Tiến Mạnh 24 28 12 6 70 Đạt

821 824 1351101287 Bùi Văn Mạnh BT BT BT BT BT

822 825 1351011297 Đặng Đức Mạnh 24 26 13.3 12 75 Đạt

823 826 1451021229 Đỗ Đức Mạnh 21 12 14.7 9 57 Đạt

824 827 1451112132 Dương Thọ Mạnh 26 20 14.7 13 74 Đạt

825 828 1351131295 Hà Tiến Mạnh 23 28 5.3 10 66

826 829 1351043094 Lê Văn Mạnh 16 16 13.3 4 49

827 830 1451051589 Lê Văn Mạnh 20 24 13.3 9 66 Đạt

828 831 1451120707 Nguyễn Tiến Mạnh 26 18 9.3 6 59 Đạt

829 832 1351011298 Nguyễn Văn Mạnh 18 16 13.3 10 57 Đạt

830 833 1451052992 Nguyễn Văn Mạnh BT BT BT BT BT

831 834 1451082474 Phạm Văn Mạnh 17 10 13.3 6 46

832 835 1451062081 Phan Văn Mạnh BT BT BT BT BT

833 836 1351121288 Phùng Thế Mạnh BT BT BT BT BT

834 837 1451083324 Thái Văn Mạnh 17 10 10.7 7 45

835 838 1451090858 Trần Quang Mạnh 22 18 9.3 8 57 Đạt

836 839 1351051293 Trần Văn Mạnh 20 10 9.3 4 43

837 840 1351011299 Văn Đức Mạnh 16 14 13.3 11 54 Đạt

838 841 1351153091 Đoàn Quang Mấn 23 28 13.3 9 73 Đạt

839 842 1654031955 Trịnh Thị Mây 28 30 14.7 14 87 Đạt

840 843 1451021274 Phạm Thị Mến 24 10 13.3 10 57 Đạt

841 844 1451103093 Bùi Trung Minh 22 16 8 10 56 Đạt

842 845 1451090839 Cao Thọ Minh 17 12 10.7 6 46

843 846 1251071559 Đặng Ngọc Minh BT BT BT BT BT

844 847 1451103336 Đồng Tuấn Minh 16 10 10.7 6 43

845 848 1451083059 Hồ Văn Công Minh BT BT BT BT BT17

Page 18: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

846 849 1451112476 Kim Bảo Minh BT BT BT BT BT

847 850 1551130241 Lê Duy Minh 24 24 16 12 76 Đạt

848 851 1451070692 Lê Thị Minh 19 16 13.3 8 56 Đạt

849 852 1451012377 Ngô Quốc Minh 27 22 12 13 74 Đạt

850 853 1451120661 Nguyễn Đức Minh 25 24 13.3 17 79 Đạt

851 854 1451053021 Nguyễn Huy Minh 23 18 12 9 62 Đạt

852 855 1451051524 Nguyễn Quang Minh BT BT BT BT BT

853 856 1351131323 Nguyễn Trọng Minh 13 8 BT BT 21

854 857 1451152958 Nguyễn Tuấn Minh 28 26 14.7 9 78 Đạt

855 858 1651060754 Trần Anh Minh 29 28 13.3 14 84 Đạt

856 859 1454011501 Bùi Thị Thúy Mơ BT BT BT BT BT

857 860 1451021063 Nguyễn Thị Hồng Mơ 26 28 14.7 14 83 Đạt

858 861 1454021507 Nguyễn Thị Mỹ 17 24 5.3 11 57

859 862 1451011758 Trịnh Thị Mỹ BT BT BT BT BT

860 863 135NH3283 Ly Thị Mỷ 15 12 9.3 6 42

861 864 1351061352 Đặng Văn Nam BT BT BT BT BT

862 865 1451130005 Đỗ Văn Nam 20 12 13.3 6 51 Đạt

863 866 1251010493 Lê Đức Nam BT BT BT BT BT

864 867 1451101161 Lê Hải Nam BT BT BT BT BT

865 868 1251111792 Nguyễn Đức Nam BT BT BT BT BT

866 869 1451012013 Nguyễn Đức Nam BT BT BT BT BT

867 870 1351111344 Nguyễn Đức Hoàng Nam 25 16 13.3 10 64 Đạt

868 871 1251010554 Nguyễn Hoài Nam BT BT BT BT BT

869 872 175A071576 Nguyễn Hoài Nam 24 6 6.7 BT 37

870 873 1351083107 Nguyễn Mạnh Nam BT BT BT BT BT

871 874 1451052947 Nguyễn Phương Nam 20 18 4 7 49

872 875 1651022730 Nguyễn Phương Nam 19 12 9.3 12 52 Đạt

873 876 1351081348 Nguyễn Thành Nam 22 16 1.3 9 48

874 877 1251031013 Nguyễn Thế Nam 24 22 4 8 58

875 878 1351111342 Nguyễn Văn Nam BT BT BT BT BT

876 879 1451021117 Nguyễn Văn Nam 23 20 10.7 12 66 Đạt

877 880 1451053023 Nguyễn Văn Nam 13 10 10.7 BT 34

878 881 1451120758 Nguyễn Văn Nam 21 4 BT BT 25

879 882 1551010753 Phạm Thị Nam 10 8 12 4 34

880 883 1351131364 Trần Quang Nam 11 6 BT BT 17

881 884 1554031974 Đoàn Thu Nga 27 26 12 15 80 Đạt

882 885 1351043108 Hà Thị Nga 15 16 13.3 8 52 Đạt

883 886 1451021150 Nguyễn Thanh Nga BT BT BT BT BT

884 887 1451022462 Nguyễn Thị Nga 20 20 6.7 8 55 Đạt

885 888 1454011302 Trần Thị Nga 13 12 BT BT 25

886 889 1454030541 Trần Thị Nga 25 14 13.3 6 58 Đạt

887 890 1354021391 Nguyễn Thị Ngà BT BT BT BT BT

888 891 1351011396 Nguyễn Thị Ngân 18 18 6.7 11 54 Đạt

889 892 1451032832 Nguyễn Thị Kim Ngân 17 18 8 10 53 Đạt

890 893 1251132505 Trần Thị Ngân 18 8 4 11 41

891 894 1451040104 Đỗ Thị Ngát BT BT BT BT BT

892 895 1454011369 Đoàn Thị Ngát 11 6 BT BT 17

893 896 1451040150 Nguyễn Văn Nghị 18 8 12 13 51

894 897 1251010556 Cao Tuấn Nghĩa 23 22 13.3 6 64 Đạt

895 898 1351131410 Lê Văn Nghĩa 6 8 10.7 7 3218

Page 19: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

896 899 1451040057 Lưu Quang Nghĩa 17 22 13.3 13 65 Đạt

897 900 1351111406 Vũ Trọng Nghĩa 25 14 12 10 61 Đạt

898 901 1451103298 Vũ Trọng Nghĩa 27 22 13.3 4 66

899 902 1351111409 Vũ Trung Nghĩa 27 18 12 13 70 Đạt

900 903 1651010527 Quàng Văn Nghiệp 10 8 8 4 30

901 904 1451140594 Lê Thị Ngoan 19 22 13.3 13 67 Đạt

902 905 1451062223 Nguyễn Thị Ngoan 14 6 10.7 12 43

903 906 1551040384 Nguyễn Trọng Ngoan 22 24 9.3 12 67 Đạt

904 907 1554031889 Đặng Thị Hồng Ngọc 28 28 10.7 11 78 Đạt

905 908 1654031258 Đào Thị Minh Ngọc 28 22 10.7 15 76 Đạt

906 909 1554031785 Đinh Hải Ngọc 23 26 13.3 14 76 Đạt

907 910 1351051432 Đoàn Văn Ngọc 23 18 13.3 3 57

908 911 1351051433 Dương Hồng Ngọc 29 16 12 15 72 Đạt

909 912 1551071387 Hà Thị Ngọc BT BT BT BT BT

910 913 1554032054 Hoàng Như Ngọc 22 28 14.7 14 79 Đạt

911 914 1554011745 Nghiêm Bảo Ngọc 25 30 13.3 8 76 Đạt

912 915 1654031518 Nguyễn Hồng Ngọc BT BT BT BT BT

913 916 1451102409 Nguyễn Nguyên Ngọc 14 14 13.3 9 50 Đạt

914 917 1451022930 Nguyễn Thị Ngọc 17 20 12 5 54

915 918 1654031788 Nguyễn Thị Ngọc 23 24 10.7 11 69 Đạt

916 919 1554022284 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 20 16 10.7 11 58 Đạt

917 920 1451012230 Nguyễn Tuấn Ngọc 14 10 13.3 10 47

918 921 1351051496 Đinh Văn Ninh BT BT BT BT BT

919 922 1451152534 Phí Văn Ninh 23 14 8 6 51 Đạt

920 923 1454030647 Nguyễn Thị Nụ 18 12 12 10 52 Đạt

921 924 1351061501 Phạm Hồng Nương 23 22 6.7 10 62 Đạt

922 925 1451022443 Nguyễn Thị Bích Ngọc 22 14 8 11 55 Đạt

923 926 1554021867 Nguyễn Thị Bích Ngọc 29 30 14.7 17 91 Đạt

924 927 1551142130 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 23 28 9.3 10 70 Đạt

925 928 1451021065 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 19 16 13.3 10 58 Đạt

926 929 1351061430 Nguyễn Trần Ngọc BT BT BT BT BT

927 930 1351071418 Phạm Thị Ngọc 8 14 6.7 BT 29

928 931 1551011030 Trần Bích Ngọc 27 30 12 9 78 Đạt

929 932 1351041434 Trịnh Đức Ngọc BT BT BT BT BT

930 933 1351101424 Trương Hoàng Kim Ngọc 21 20 14.7 9 65 Đạt

931 934 1454021418 Đặng Văn Nguyên BT BT BT BT BT

932 935 1451040173 Đào Khánh Nguyên 26 22 16 14 78 Đạt

933 936 1251132511 Hà Chung Nguyên 24 18 14.7 9 66 Đạt

934 937 1451061969 Nguyễn Văn Nguyên BT BT BT BT BT

935 938 1451130240 Nguyễn Thị Nguyệt 17 16 13.3 12 58 Đạt

936 939 1654032068 Nguyễn Thị Nguyệt BT BT BT BT BT

937 940 1451140450 Trần Thị ánh Nguyệt 15 8 8 15 46

938 941 1554031929 Vũ Minh Nguyệt 20 24 14.7 18 77 Đạt

939 942 1451032804 Vương Sỹ Thị Nguyệt 17 8 10.7 6 42

940 943 1351111458 Nguyễn Đình Nhâm BT BT BT BT BT

941 944 1454012933 Khổng Thị Thanh Nhàn 20 10 9.3 9 48

942 945 1454011455 Phạm Thị Thanh Nhàn 24 22 12 10 68 Đạt

943 946 1651180799 Quách Thị Thanh Nhàn 23 28 13.3 10 74 Đạt

944 947 1451130256 Nguyễn Đức Nhất 24 18 13.3 14 69 Đạt

945 948 1351081472 Bùi Công Nhật 24 28 13.3 13 78 Đạt19

Page 20: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

946 949 1451012184 Đỗ Đức Nhật 10 12 13.3 6 41

947 950 1451103115 Nguyễn Văn Nhật 14 14 13.3 6 47

948 951 1454030398 Nguyễn Yến Nhi 12 16 13.3 14 55 Đạt

949 952 1651012948 Nguyễn Hồng Nhiên 18 20 8 8 54 Đạt

950 953 1551092456 Phạm Hồng Nhiên 26 30 6.7 14 77 Đạt

951 954 1251010707 Trần Văn Nhiên BT BT BT BT BT

952 955 1451111989 Nguyễn Ngọc Nhớ 19 16 13.3 8 56 Đạt

953 956 1351022630 Nguyễn Thành Nhơn 9 6 10.7 6 32

954 957 1451021050 Đỗ Thị Quỳnh Như 21 16 16 15 68 Đạt

955 958 1351071479 Nguyễn Quỳnh Như 20 14 6.7 7 48

956 959 1451010640 Nguyễn Quỳnh Như 11 12 10.7 10 44

957 960 1551060740 Nguyễn Thị Ngọc Như BT BT BT BT BT

958 961 1451090662 Nghiêm Trọng Nhuận 23 2 10.7 15 51

959 962 1654031762 Đỗ Thị Nhung 20 18 10.7 10 59 Đạt

960 963 1451062187 Nguyễn Thị Nhung 21 18 12 6 57 Đạt

961 964 1451070902 Nguyễn Thị Nhung BT BT BT BT BT

962 965 1554032234 Nguyễn Thị Nhung 20 14 13.3 13 60 Đạt

963 966 1451021196 Nguyễn Thị Bích Nhung 19 18 13.3 5 55

964 967 1454030438 Nguyễn Thị Hồng Nhung 23 26 13.3 15 77 Đạt

965 968 1551040316 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28 24 13.3 18 83 Đạt

966 969 1654031705 Nguyễn Thị Hồng Nhung 25 16 10.7 16 68 Đạt

967 970 1554031768 Nguyễn Thị Thanh Nhung 27 24 13.3 13 77 Đạt

968 971 1654031272 Phạm Thị Nhung 22 24 10.7 13 70 Đạt

969 972 1451022441 Trần Thị Hồng Nhung BT BT BT BT BT

970 973 1651160981 Tưởng Thị Hồng Nhung 26 26 8 16 76 Đạt

971 974 1451111764 Vũ Thị Nhung 24 26 12 11 73 Đạt

972 975 1451032417 Kiều Thị Kim Oanh BT BT BT BT BT

973 976 1354011514 Nguyễn Thị Oanh BT BT BT BT BT

974 977 1451012609 Nguyễn Thị Oanh BT BT BT BT BT

975 978 1451062103 Nguyễn Thị Kim Oanh 27 22 14.7 8 72 Đạt

976 979 1451103010 Trần Thị Lâm Oanh 28 22 13.3 16 79 Đạt

977 980 1554031831 Vũ Thị Oanh 12 6 12 9 39

978 981 1351081524 Nguyễn Văn Phi 13 6 BT BT 19

979 982 1351011526 Vũ Trường Phi 23 18 16 8 65 Đạt

980 983 1451112318 Nguyễn Nam Phong 25 24 12 7 68 Đạt

981 984 1451011807 Nguyễn Nguyên Phong 27 22 13.3 4 66

982 985 1451140502 Đinh Bạt Phú 27 26 13.3 7 73 Đạt

983 986 1451130221 Dương Ngọc Phú BT BT BT BT BT

984 987 1451082355 Hà Việt Phú BT BT BT BT BT

985 988 1552020207 Lương Đình Phú 17 8 13.3 7 45

986 989 1451120725 Nguyễn Tiến Phú 15 10 13.3 0 38

987 990 1351021539 Nguyễn Văn Phú BT BT BT BT BT

988 991 1351083129 Nguyễn Văn Phú 18 10 13.3 11 52 Đạt

989 992 1451112231 Ninh Văn Phú 24 4 13.3 5 46

990 993 1351011553 Đoàn Văn Phúc BT BT BT BT BT

991 994 1451111967 Đoàn Văn Phúc 15 4 10.7 7 37

992 995 1351011551 Nguyễn Hạnh Phúc 19 16 13.3 11 59 Đạt

993 996 1451130166 Nguyễn Minh Phúc 19 22 13.3 10 64 Đạt

994 997 1451051333 Nguyễn Văn Phúc BT BT BT BT BT

995 998 1451040211 Phạm Hoàng Phúc BT BT BT BT BT20

Page 21: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

996 999 1451062135 Trần Quang Phúc 25 12 13.3 12 62 Đạt

997 1000 1651170699 Dương Văn Phụng 26 28 13.3 10 77 Đạt

998 1001 1454030525 Bùi Thị Phương 25 20 13.3 9 67 Đạt

999 1002 1654020723 Bùi Thị Bích Phương 29 30 13.3 17 89 Đạt

1000 1003 1551092542 Đào Mai Phương 24 26 12 15 77 Đạt

1001 1004 1454012543 Dương Thị Phương BT BT BT BT BT

1002 1005 1451012404 Hoàng Anh Phương 20 22 8 9 59 Đạt

1003 1006 1551110134 Hoàng Quý Phương 19 12 8 10 49

1004 1007 1251111798 Lê Anh Phương BT BT BT BT BT

1005 1008 1554031747 Lò Thị Linh Phương 17 24 13.3 12 66 Đạt

1006 1009 1651132935 Lường Thị Phương 21 26 18.7 10 76 Đạt

1007 1010 1354031567 Lưu Thị Hà Phương 21 28 17.3 7 73 Đạt

1008 1011 1351071560 Nguyễn Anh Phương 22 24 18.7 5 70

1009 1012 1554031946 Nguyễn Thị Phương 22 16 17.3 11 66 Đạt

1010 1013 1654031297 Nguyễn Thị Hoài Phương 25 22 18.7 12 78 Đạt

1011 1014 1351021587 Nguyễn Văn Phương 25 14 20 12 71 Đạt

1012 1015 1451120966 Nguyễn Văn Phương 15 16 20 13 64 Đạt

1013 1016 1351111563 Phạm Thị Phương 21 16 17.3 16 70 Đạt

1014 1017 1554031902 Phạm Thị Phương BT BT BT BT BT

1015 1018 1654031407 Tạ Thị Bích Phương 22 20 18.7 13 74 Đạt

1016 1019 1651010243 Trần Thị Hoài Phương 22 18 18.7 11 70 Đạt

1017 1020 1451032563 Vũ Thị Phương 15 14 18.7 10 58 Đạt

1018 1021 1554031577 Vũ Thị Phương 26 24 13.3 13 76 Đạt

1019 1022 1451140319 Vũ Thị Thu Phương BT BT BT BT BT

1020 1023 1351091594 Mai Thị Phượng 13 6 14.7 6 40

1021 1024 1351101599 Nguyễn Thị Phượng 19 10 18.7 10 58 Đạt

1022 1025 1451021647 Nguyễn Thị Phượng BT BT BT BT BT

1023 1026 1454011297 Nguyễn Thị Phượng 24 26 18.7 11 80 Đạt

1024 1027 1554031530 Nguyễn Thị Phượng 27 30 18.7 16 92 Đạt

1025 1028 1754011674 Tô Thị Phượng 25 20 14.7 12 72 Đạt

1026 1029 1551010659 Trần Thị Phượng 19 28 20 13 80 Đạt

1027 1030 135TB3290 Đào Anh Quân 17 20 18.7 6 62 Đạt

1028 1031 1451052387 Lê Anh Quân 22 26 18.7 9 76 Đạt

1029 1032 1654011513 Lê Anh Quân 30 28 17.3 16 91 Đạt

1030 1033 1451101213 Phạm Văn Quân 10 10 2.7 BT 23

1031 1034 1551040017 Trần Hồng Quân BT BT BT BT BT

1032 1035 1651160677 Vũ Hồng Quân BT BT BT BT BT

1033 1036 1351121620 Đỗ Trường Quang BT BT BT BT BT

1034 1037 1451051485 Hoàng Xuân Quang BT BT BT BT BT

1035 1038 1451090968 Lê Hữu Quang 25 20 9.3 BT 54

1036 1039 1251071567 Lê Văn Quang BT BT BT BT BT

1037 1040 1351083142 Lương Duy Quang 22 16 20 8 66 Đạt

1038 1041 1451012596 Nguyễn Văn Quang 10 6 BT BT 16

1039 1042 1551101192 Nguyễn Xuân Quang 14 14 20 6 54 Đạt

1040 1043 1451103240 Phạm Đình Quang BT BT BT BT BT

1041 1044 1451112156 Phạm Ngọc Quang 29 24 5.3 10 68

1042 1045 1451053028 Phạm Văn Quang 11 6 2.7 BT 20

1043 1046 1451140471 Phan Văn Quang 14 24 13.3 9 60 Đạt

1044 1047 1451012480 Vũ Đình Quang 27 28 20 11 86 Đạt

1045 1048 1351041626 Vũ Văn Quang BT BT BT BT BT21

Page 22: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

1046 1049 1351011616 Vương Danh Quang 20 14 20 8 62 Đạt

1047 1050 1251122621 Lê Trọng Quảng 28 24 14.7 6 73 Đạt

1048 1051 1351131634 Đặng Cường Quốc 16 12 13.3 6 47

1049 1052 1351141636 Đỗ Thị Quy 9 8 BT BT 17

1050 1053 1251132520 Đặng Văn Quý 14 18 13.3 4 49

1051 1054 1251122622 Lê Đình Quý 18 30 14.7 9 72 Đạt

1052 1055 1251040032 Lê Xuân Quý 27 28 BT BT 55

1053 1056 1451103164 Lưu Trọng Quý 19 18 13.3 13 63 Đạt

1054 1057 1351131650 Nghiêm Văn Quý BT BT BT BT BT

1055 1058 1451012386 Nguyễn Hữu Quý 21 16 9.3 12 58 Đạt

1056 1059 1351031638 Nguyễn Thị Quý 22 20 18.7 13 74 Đạt

1057 1060 1251071568 Phạm Văn Quý 18 6 16 4 44

1058 1061 1351121645 Trần Trọng Quý 18 10 18.7 7 54 Đạt

1059 1062 1451090888 Nguyễn Thị Quyên 24 28 20 12 84 Đạt

1060 1063 1451120962 Trương Văn Quyền 22 20 17.3 13 72 Đạt

1061 1064 1351081664 Đinh Văn Quyết 24 14 18.7 8 65 Đạt

1062 1065 1451021138 Dương Mạnh Quyết BT BT BT BT BT

1063 1066 1451101073 Nguyễn Thành Quyết 10 6 5.3 4 25

1064 1067 1351051670 Nguyễn Văn Quyết BT BT BT BT BT

1065 1068 1451040045 Lê Thị Quỳnh 11 6 14.7 2 34

1066 1069 1454030365 Lê Thị Như Quỳnh 24 18 18.7 12 73 Đạt

1067 1070 1654031677 Mai Thu Quỳnh BT BT BT BT BT

1068 1071 1551141957 Nguyễn Ngọc Quỳnh 23 20 18.7 10 72 Đạt

1069 1072 1451021244 Nguyễn Thị Quỳnh 14 18 17.3 4 53

1070 1073 1454030474 Nguyễn Thị Quỳnh 21 18 17.3 13 69 Đạt

1071 1074 1454030549 Nguyễn Thị Quỳnh 26 28 20 14 88 Đạt

1072 1075 1554031646 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 21 8 20 6 55

1073 1076 1654031244 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 24 28 16 15 83 Đạt

1074 1077 1451012683 Phạm Thị Quỳnh BT BT BT BT BT

1075 1078 1451032786 Phạm Thị Quỳnh BT BT BT BT BT

1076 1079 1554031741 Trần Thị Quỳnh 19 8 16 6 49

1077 1080 1654021561 Trần Thị Quỳnh BT BT BT BT BT

1078 1081 1451032712 Trương Thị Như Quỳnh 14 12 18.7 7 52 Đạt

1079 1082 1551060948 Vũ Thị Như Quỳnh 13 10 17.3 15 55 Đạt

1080 1083 1451011698 Đỗ Thị Hồng Sâm 25 24 18.7 16 84 Đạt

1081 1084 1451040158 Hoàng Văn Sâm 10 6 14.7 7 38

1082 1085 1351051701 Nguyễn Thanh Sang 14 8 14.7 BT 37

1083 1086 1251061453 Nguyễn Văn Sang 14 12 18.7 5 50

1084 1087 1351081703 Nguyễn Văn Sáng BT BT BT BT BT

1085 1088 1351141705 Phạm Văn Sáng 10 2 BT BT 12

1086 1089 1451102953 Trương Văn Sinh 21 20 16 6 63 Đạt

1087 1090 1454011553 Nguyễn Thị Sợi 13 10 17.3 7 47

1088 1091 1451062092 Bùi Hồng Sơn 18 8 16 8 50

1089 1092 1351091729 Chu Tuấn Sơn BT BT BT BT BT

1090 1093 1351011741 Đặng Văn Sơn 14 16 18.7 6 55 Đạt

1091 1094 1451102973 Đoàn Ngọc Sơn 19 18 14.7 14 66 Đạt

1092 1095 1451130017 Lê Văn Sơn 9 8 8 BT 25

1093 1096 1451140445 Ngô Thế Sơn 27 22 17.3 4 70

1094 1097 1351051719 Nguyễn Công Sơn 18 20 17.3 10 65 Đạt

1095 1098 1451130281 Nguyễn Hoàng Sơn 16 4 14.7 5 4022

Page 23: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

1096 1099 1351131712 Nguyễn Thế Sơn BT BT BT BT BT

1097 1100 1351131713 Nguyễn Trường Sơn 16 6 8 8 38

1098 1101 1651130325 Nguyễn Văn Sơn 14 16 18.7 12 61 Đạt

1099 1102 1451051350 Nguyễn Xuân Sơn BT BT BT BT BT

1100 1103 1451130054 Phạm Hà Sơn 13 14 17.3 BT 44

1101 1104 1351021731 Phạm Hoàng Sơn BT BT BT BT BT

1102 1105 1351071744 Phạm Hoàng Sơn BT BT BT BT BT

1103 1106 1451011871 Phạm Hồng Sơn BT BT BT BT BT

1104 1107 1451053261 Phạm Quang Sơn 15 20 14.7 5 55

1105 1108 1451070945 Phạm Thế Sơn 27 30 16 14 87 Đạt

1106 1109 1451012431 Vũ Hoàng Sơn BT BT BT BT BT

1107 1110 1351071746 Vũ Thành Sơn 12 8 18.7 8 47

1108 1111 1351061747 Phạm Đăng Sử 19 20 17.3 12 68 Đạt

1109 1112 165DC2988 Vũ Tiến Sỹ 13 6 14.7 11 45

1110 1113 125NH2749 Hạng A Tà BT BT BT BT BT

1111 1114 1351091750 Đỗ Văn Tài 10 4 16 6 36

1112 1115 1251010432 Nguyễn Văn Tài 21 8 18.7 13 61

1113 1116 1551071302 Trần Anh Tài 20 24 18.7 15 78 Đạt

1114 1117 1651010099 Vũ Đình Tài 25 26 18.7 12 82 Đạt

1115 1118 1651161106 Vũ Đức Toàn Tài 25 28 13.3 16 82 Đạt

1116 1119 1451140622 Ngô Thị Thanh Tâm 20 12 17.3 9 58 Đạt

1117 1120 1451032621 Nguyễn Thị Tâm 18 8 17.3 10 53

1118 1121 1454030558 Nguyễn Thị Tịnh Tâm 27 24 14.7 17 83 Đạt

1119 1122 1351011766 Nguyễn Văn Tâm 11 12 BT BT 23

1120 1123 1451120671 Phạm Thị Tâm 29 20 18.7 13 81 Đạt

1121 1124 1351011773 Vũ Minh Tâm 15 10 16 12 53 Đạt

1122 1125 1651161007 Đinh Nguyễn Nhật Tân 9 8 14.7 BT 32

1123 1126 1351011778 Nguyễn Văn Tân 12 10 BT BT 22

1124 1127 1351051780 Nguyễn Văn Tân 10 6 16 8 40

1125 1128 1351141783 Phan Văn Tân 26 24 18.7 14 83 Đạt

1126 1129 1651130303 Khổng Văn Tấn BT BT BT BT BT

1127 1130 1451090823 Phạm Thuỷ Tiên 15 8 18.7 12 54

1128 1131 1451021125 Bùi Nam Tiến 16 16 20 7 59 Đạt

1129 1132 1351042071 Dương Đức Tiến 22 16 17.3 7 62 Đạt

1130 1133 1251010651 Dương Văn Tiến BT BT BT BT BT

1131 1134 1451051488 Nguyễn Thanh Tiền BT BT BT BT BT

1132 1135 1451011803 Đàm Quang Tiến BT BT BT BT BT

1133 1136 1351012050 Hoàng Tiến BT BT BT BT BT

1134 1137 1451090667 Kiều Minh Tiến 7 4 17.3 7 35

1135 1138 1351072053 Lý Văn Tiến BT BT BT BT BT

1136 1139 1351132064 Mai Ngọc Tiến 23 20 20 6 69 Đạt

1137 1140 1454021619 Nguyễn Hồng Tiến 25 22 9.3 10 66 Đạt

1138 1141 1351132065 Nguyễn Mạnh Tiến 26 16 17.3 10 69 Đạt

1139 1142 1551052779 Nguyễn Trọng Tiến 27 28 17.3 5 77

1140 1143 1454021306 Nguyễn Văn Tiến 18 12 17.3 7 54 Đạt

1141 1144 1351112051 Phạm Huy Tiến 27 28 16 8 79 Đạt

1142 1145 1351042073 Cao Khắc Tiệp BT BT BT BT BT

1143 1146 1451101176 Đỗ Thị Tình 12 14 18.7 4 49

1144 1147 1351092077 Phạm Thị Tình 14 20 17.3 7 58 Đạt

1145 1148 1451130157 Vũ Quang Tình BT BT BT BT BT23

Page 24: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

1146 1149 1251012240 Trần Năng Tĩnh 15 4 14.7 BT 34

1147 1150 1451052964 Nguyễn Hữu Tỉnh BT BT BT BT BT

1148 1151 1451053007 Nguyễn Văn Tỉnh 15 18 18.7 7 59 Đạt

1149 1152 1351072082 Bùi Văn Tỏ 20 10 18.7 13 62 Đạt

1150 1153 1451010138 Đặng Ngọc Toàn BT BT BT BT BT

1151 1154 1351142095 Đinh Ngọc Toàn 17 24 18.7 11 71 Đạt

1152 1155 1251021140 Đỗ Khắc Toàn 18 18 17.3 14 67 Đạt

1153 1156 1451140553 Nguyễn Hữu Toàn BT BT BT BT BT

1154 1157 1451120718 Nguyễn Viết Toàn 12 10 18.7 10 51 Đạt

1155 1158 1351012097 Bùi Văn Toản 14 18 20 8 60 Đạt

1156 1159 1451051470 Doãn Thế Toản BT BT BT BT BT

1157 1160 1451040006 Tường Mạnh Toản 23 22 17.3 7 69 Đạt

1158 1161 1451040194 Vũ Quốc Tới 19 22 17.3 7 65 Đạt

1159 1162 1451012486 Hoàng Lê Tú 20 16 18.7 7 62 Đạt

1160 1163 1251010657 Hoàng Minh Tú 29 28 13.3 11 81 Đạt

1161 1164 1451070708 Ngô Anh Tú 25 26 17.3 12 80 Đạt

1162 1165 1351052222 Nguyễn Minh Tú BT BT BT BT BT

1163 1166 1351022231 Nguyễn Quốc Tú 30 26 16 14 86 Đạt

1164 1167 1351082225 Nguyễn Thanh Tú BT BT BT BT BT

1165 1168 1651040100 Nguyễn Văn Tú 25 16 12 14 67 Đạt

1166 1169 1451012500 Phạm Thanh Tú 19 12 9.3 12 52 Đạt

1167 1170 1451040026 Phùng Đức Tú 24 20 16 13 73 Đạt

1168 1171 1451082410 Trương Văn Tú BT BT BT BT BT

1169 1172 1251010722 Bùi Công Tuân 29 28 13.3 7 77 Đạt

1170 1173 1351102241 Bùi Anh Tuấn BT BT BT BT BT

1171 1174 1351012256 Đồng Văn Tuấn 12 16 14.7 15 58 Đạt

1172 1175 1251111818 Hoàng Đăng Tuấn 29 26 16 6 77 Đạt

1173 1176 1451083116 Hoàng Đình Tuấn BT BT BT BT BT

1174 1177 1451130247 Hoàng Quốc Tuấn BT BT BT BT BT

1175 1178 1451153094 Kiều Minh Tuấn 21 22 16 10 69 Đạt

1176 1179 1451053364 Lê Anh Tuấn 26 28 14.7 14 83 Đạt

1177 1180 1554011981 Lê Minh Tuấn 16 24 14.7 14 69 Đạt

1178 1181 1351042272 Lê Văn Tuấn BT BT BT BT BT

1179 1182 1451040235 Lê Văn Tuấn 15 6 13.3 13 47

1180 1183 1351012258 Mai Văn Tuấn 14 8 13.3 BT 35

1181 1184 1451051554 Ngô Văn Tuấn 26 28 13.3 6 73 Đạt

1182 1185 1351012249 Nguyễn Anh Tuấn BT BT BT BT BT

1183 1186 1351012252 Nguyễn Anh Tuấn 24 12 16 7 59 Đạt

1184 1187 1351042273 Nguyễn Anh Tuấn BT BT BT BT BT

1185 1188 1351122240 Nguyễn Anh Tuấn 24 16 14.7 10 65 Đạt

1186 1189 1451101137 Nguyễn Anh Tuấn BT BT BT BT BT

1187 1190 1351043225 Nguyễn Công Tuấn 25 16 17.3 9 67 Đạt

1188 1191 1351132266 Nguyễn Đức Tuấn BT BT BT BT BT

1189 1192 1351012257 Nguyễn Mạnh Tuấn BT BT BT BT BT

1190 1193 1351082245 Nguyễn Minh Tuấn 25 22 10.7 9 67 Đạt

1191 1194 1451152738 Nguyễn Ngọc Tuấn 17 8 20 13 58

1192 1195 1754021795 Nguyễn Ngọc Tuấn 28 30 18.7 18 95 Đạt

1193 1196 1651010512 Nguyễn Trung Tuấn BT BT BT BT BT

1194 1197 1451130094 Nguyễn Văn Tuấn 10 14 14.7 4 43

1195 1198 1351153224 Nguyễn Viết Tuấn 25 24 14.7 6 70 Đạt24

Page 25: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

1196 1199 1651132983 Phạm Anh Tuấn 11 16 12 BT 39

1197 1200 1351082244 Phạm Minh Tuấn BT BT BT BT BT

1198 1201 1551011062 Phùng Anh Tuấn BT BT BT BT BT

1199 1202 1351042274 Trần Anh Tuấn 20 12 18.7 8 59 Đạt

1200 1203 1451051389 Trần Anh Tuấn 22 30 20 10 82 Đạt

1201 1204 1451153179 Vũ Anh Tuấn BT BT BT BT BT

1202 1205 1451011805 Vũ Ngọc Tuấn 10 14 BT BT 24

1203 1206 1351112301 Bùi Thanh Tùng 15 20 10.7 BT 46

1204 1207 1451130062 Bùi Văn Tùng 29 10 14.7 11 65 Đạt

1205 1208 1451051570 Cáp Trọng Tùng 29 28 16 19 92 Đạt

1206 1209 1451012691 Đặng Thanh Tùng 20 14 10.7 13 58 Đạt

1207 1210 1351032280 Đoàn Quốc Tùng BT BT BT BT BT

1208 1211 1451040269 Dương Xuân Tùng BT BT BT BT BT

1209 1212 1451090744 Lê Văn Tùng 23 14 13.3 12 62 Đạt

1210 1213 1451053044 Lường Văn Tùng 22 22 12 14 70 Đạt

1211 1214 1451040203 Nguyễn Duy Tùng 24 18 14.7 7 64 Đạt

1212 1215 1451103095 Nguyễn Hữu Tùng 23 14 18.7 15 71 Đạt

1213 1216 1551052334 Nguyễn Quốc Tùng BT BT BT BT BT

1214 1217 1451062243 Nguyễn Thế Tùng 22 20 14.7 13 70 Đạt

1215 1218 1551021168 Nguyễn Tiến Tùng BT BT BT BT BT

1216 1219 1251021124 Lê Thiên Thạch 23 20 18.7 9 71 Đạt

1217 1220 1351011789 Phạm Hoàng Thạch 24 16 17.3 5 62

1218 1221 1454030937 Đỗ Thị Thu Thái 15 10 17.3 6 48

1219 1222 1351011792 Ngô Kim Thái 15 10 17.3 7 49

1220 1223 1451012419 Nguyễn Đắc Thái 11 4 17.3 8 40

1221 1224 1651060672 Văn Bá Thái 24 26 18.7 13 82 Đạt

1222 1225 1451120879 Ngô Thế Thanh BT BT BT BT BT

1223 1226 1654031849 Nguyễn Thị Huyền Thanh BT BT BT BT BT

1224 1227 1251010438 Nguyễn Văn Thanh 20 16 BT BT 36

1225 1228 1451101221 Phạm Thị Thanh 26 16 18.7 10 71 Đạt

1226 1229 1354031848 Phạm Thị Thu Thanh BT BT BT BT BT

1227 1230 1351083166 Phan Thị Hoài Thanh 15 10 18.7 14 58 Đạt

1228 1231 1451103035 Phùng Văn Thanh BT BT BT BT BT

1229 1232 1451103039 Vũ Thị Hoài Thanh 27 26 17.3 15 85 Đạt

1230 1233 1251010646 Bùi Chí Thành 16 14 12 5 47

1231 1234 1454011578 Đoàn Tiến Thành 11 12 17.3 9 49

1232 1235 1451090892 Dương Chí Thành 28 24 18.7 11 82 Đạt

1233 1236 1451012083 Lương Văn Thành 15 10 8 BT 33

1234 1237 1351041881 Nguyễn Duy Thành 13 12 14.7 12 52 Đạt

1235 1238 1351011866 Nguyễn Hữu Thành 21 16 20 13 70 Đạt

1236 1239 1451120716 Nguyễn Kim Thành 15 24 18.7 BT 58

1237 1240 1451053078 Trịnh Văn Tựa 14 6 17.3 12 49

1238 1241 1551010859 Nguyễn Thực Tùng 26 24 14.7 7 72 Đạt

1239 1242 1651010508 Nguyễn Trịnh Huy Tùng 20 18 9.3 8 55 Đạt

1240 1243 1551060790 Nguyễn Viết Tùng 23 18 16 5 62

1241 1244 1551021233 Nguyễn Vinh Tùng BT BT BT BT BT

1242 1245 1351082297 Tô Đình Tùng BT BT BT BT BT

1243 1246 1551130508 Trần Thanh Tùng 19 8 13.3 6 46

1244 1247 1251010450 Trần Văn Tùng 15 12 12 14 53 Đạt

1245 1248 1251012333 Trần Văn Tùng 13 12 12 7 4425

Page 26: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

1246 1249 1451040297 Nguyễn Thị Tươi 24 26 18.7 13 82 Đạt

1247 1250 1454021463 Nguyễn Mạnh Tường BT BT BT BT BT

1248 1251 1351052305 Nguyễn Văn Tường BT BT BT BT BT

1249 1252 1351102307 Nguyễn Văn Tưởng 13 18 14.7 10 56 Đạt

1250 1253 1454021396 Phạm Văn Tuy 23 20 14.7 13 71 Đạt

1251 1254 1351032308 Nguyễn Văn Tuyên 16 16 10.7 8 51 Đạt

1252 1255 1351052314 Nguyễn Trọng Tuyến 27 26 17.3 10 80 Đạt

1253 1256 1651130127 Phan Kim Tuyến BT BT BT BT BT

1254 1257 1654021869 Nguyễn Thị Tuyền 13 18 18.7 7 57 Đạt

1255 1258 1451020991 Trần Thị ánh Tuyết 28 30 18.7 10 87 Đạt

1256 1259 1351142317 Vũ Thị Tuyết 18 14 16 4 52

1257 1260 1351082323 Nguyễn Khắc Tuynh 19 12 10.7 4 46

1258 1262 1451022573 Bùi Thị Thắm 16 10 16 6 48

1259 1263 1554032250 Cao Thị Thắm 29 22 17.3 13 81 Đạt

1260 1264 1551092458 Dương Thị Thắm 22 22 13.3 10 67 Đạt

1261 1265 1351061802 Nguyễn Thị Thắm 23 16 17.3 10 66 Đạt

1262 1266 1554032148 Nguyễn Thị Thắm 22 22 18.7 BT 63

1263 1267 1551071637 Nguyễn Thị Hồng Thắm 21 24 18.7 12 76 Đạt

1264 1268 1454012896 Vũ Thị Thắm 10 18 16 10 54 Đạt

1265 1269 1351111811 Nguyễn Xuân Thăng 21 20 17.3 10 68 Đạt

1266 1270 1351011823 Đỗ Đức Thắng 24 22 14.7 18 79 Đạt

1267 1271 1451040231 Hoàng Minh Thắng BT BT BT BT BT

1268 1272 1451012788 Ngô Quyết Thắng BT BT BT BT BT

1269 1273 1351011822 Nguyễn Bá Thắng BT BT BT BT BT

1270 1274 1451052976 Nguyễn Tiến Thành BT BT BT BT BT

1271 1275 1551040021 Nguyễn Trung Thành 22 12 13.3 4 51

1272 1276 1451011620 Nguyễn Tuấn Thành 26 14 20 8 68 Đạt

1273 1277 1351083171 Nguyễn Văn Thành 21 10 20 8 59 Đạt

1274 1278 1451140516 Phạm Quang Thành 25 18 18.7 15 77 Đạt

1275 1279 1451052620 Trần Tiến Thành BT BT BT BT BT

1276 1280 1451061843 Trần Tuấn Thành BT BT BT BT BT

1277 1281 1651161096 Trần Tuấn Thành 29 28 13.3 15 85 Đạt

1278 1282 1451140375 Vũ Minh Thành BT BT BT BT BT

1279 1283 1351043256 Nguyễn Văn Thao 17 8 16 8 49

1280 1284 1351011887 Quách Cao Thao BT BT BT BT BT

1281 1285 1451081051 Trần Văn Thao BT BT BT BT BT

1282 1286 1451021113 Đỗ Thanh Thảo 23 18 16 10 67 Đạt

1283 1287 1451090797 Lê Thị Thảo 25 28 17.3 15 85 Đạt

1284 1288 1551020513 Lê Thị Thảo 19 6 14.7 6 46

1285 1289 1451140400 Lưu Thị Thảo 28 20 17.3 12 77 Đạt

1286 1290 1454011456 Ngô Thị Thảo BT BT BT BT BT

1287 1291 1451020999 Nguyễn Hương Thảo 23 18 20 12 73 Đạt

1288 1292 1551142161 Nguyễn Thanh Thảo 24 28 17.3 10 79 Đạt

1289 1293 1451020996 Nguyễn Thị Thảo 24 18 20 13 75 Đạt

1290 1294 1554032261 Nguyễn Thị Thảo 29 18 17.3 8 72 Đạt

1291 1295 1454011445 Nguyễn Thị Thanh Thảo 22 16 20 10 68 Đạt

1292 1296 1351131899 Nhữ Thị Thảo 24 24 20 12 80 Đạt

1293 1297 1454012839 Nông Thị Thảo 28 22 17.3 9 76 Đạt

1294 1298 1451062186 Phạm Thị Thảo BT BT BT BT BT

1295 1299 1451062173 Trần Thị Thảo 24 24 20 14 82 Đạt26

Page 27: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

1296 1300 1451021128 Vũ Thị Thảo 16 16 18.7 13 64 Đạt

1297 1301 1451021202 Vũ Thị Thảo BT BT BT BT BT

1298 1302 1551142119 Vũ Thị Thảo 24 20 13.3 17 74 Đạt

1299 1303 1351131837 Nguyễn Bá Thắng 13 12 12 BT 37

1300 1304 1451112316 Nguyễn Viết Thắng 21 22 17.3 10 70 Đạt

1301 1305 1451021042 Nguyễn Xuân Thắng BT BT BT BT BT

1302 1306 1351011825 Phạm Đức Thắng 19 12 16 6 53 Đạt

1303 1307 1451090806 Phạm Hữu Thắng 16 16 17.3 5 54

1304 1308 1351141835 Phạm Ngọc Thắng BT BT BT BT BT

1305 1309 1451011868 Phạm Quyết Thắng BT BT BT BT BT

1306 1310 1351051815 Phạm Xuân Thắng BT BT BT BT BT

1307 1311 1351011821 Sần Đức Thắng 25 30 16 9 80 Đạt

1308 1312 1454021550 Tô Văn Thắng 14 12 17.3 6 49

1309 1313 1351011826 Trần Văn Thắng BT BT BT BT BT

1310 1314 1351141834 Trịnh Đức Thắng 22 20 20 6 68 Đạt

1311 1315 1451062053 Phạm Thị Thêu BT BT BT BT BT

1312 1316 1451090696 Nguyễn Văn Thi 24 28 17.3 11 80 Đạt

1313 1317 1351101918 Bùi Trọng Thích 20 14 17.3 6 57 Đạt

1314 1318 1351012717 Lê Đức Thiện 16 8 17.3 11 52

1315 1319 1451012167 Lê Văn Thiện 17 12 14.7 5 49

1316 1320 1451082657 Phạm Ngọc Thiện 10 18 BT BT 28

1317 1321 1351061928 Nguyễn Văn Thiết 19 2 18.7 13 53

1318 1322 125NH2752 Lò Văn Thiết BT BT BT BT BT

1319 1323 1451120835 Lâm Mạnh Thịnh BT BT BT BT BT

1320 1324 1351141930 Lê Đức Thịnh 23 12 14.7 6 56 Đạt

1321 1325 1551010683 Nguyễn Đức Thịnh 24 26 16 9 75 Đạt

1322 1326 1451040126 Nguyễn Thị Thịnh 16 6 16 8 46

1323 1327 1351141931 Vũ Hồng Thịnh BT BT BT BT BT

1324 1328 1351101942 Nguyễn Quang Thơ 13 6 BT BT 19

1325 1329 1351091940 Phạm Thị Thơ 11 8 17.3 12 48

1326 1330 1451040191 Hoàng Phúc Thọ BT BT BT BT BT

1327 1331 1651052300 Nguyễn Khắc Thọ 22 22 20 14 78 Đạt

1328 1332 1451053281 Nguyễn Xuân Thọ BT BT BT BT BT

1329 1333 1351131950 Trần Văn Thoả 10 6 13.3 BT 29

1330 1334 1454030453 Lê Thị Thơm 15 18 16 9 58 Đạt

1331 1335 1451021067 Phạm Thị Thơm BT BT BT BT BT

1332 1336 1451012513 Đoàn Thanh Thông 23 20 12 10 65 Đạt

1333 1337 1451012057 Đặng Thanh Thu 11 4 18.7 BT 34

1334 1338 1451021056 Hà Thị Thu 25 18 20 12 75 Đạt

1335 1339 1351031969 Nguyễn Thị Thu 12 6 BT BT 18

1336 1340 1754031917 Nguyễn Thị Thu 29 28 18.7 12 88 Đạt

1337 1341 1551021514 Phạm Thị Thu 23 18 17.3 14 72 Đạt

1338 1342 1451022643 Tô Thị Thu BT BT BT BT BT

1339 1343 1451112635 Trần Thị Thu 21 20 16 9 66 Đạt

1340 1344 1351071972 Trịnh Thị Thu 18 14 16 BT 48

1341 1345 1451120749 Bùi Văn Thủ BT BT BT BT BT

1342 1346 1451011760 Lê Thị Thanh Thư 23 24 6.7 15 69 Đạt

1343 1347 1654031314 Nguyễn Thị Ngọc Thư 27 30 13.3 15 85 Đạt

1344 1348 1351111977 Lê Xuân Thụ BT BT BT BT BT

1345 1349 1351011978 Phạm Văn Thuấn BT BT BT BT BT27

Page 28: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

1346 1350 1451062194 Vũ Đức Thuần 19 10 14.7 5 49

1347 1351 1551040221 Lê Bá Thuận 16 8 13.3 5 42

1348 1352 1251080226 Nguyễn Văn Thuận 20 18 14.7 9 62 Đạt

1349 1353 1451102971 Lưu Văn Thức 16 12 17.3 9 54 Đạt

1350 1354 1451053136 Ngô Văn Thức 12 10 12 BT 34

1351 1355 1451022341 Cao Thị Thương 13 20 17.3 14 64 Đạt

1352 1356 1451062099 Nguyễn Thị Thương 17 26 18.7 6 68 Đạt

1353 1357 1351141989 Vũ Thị Thương 22 18 18.7 9 68 Đạt

1354 1358 1551052505 Nguyễn Cao Thượng 22 26 18.7 15 82 Đạt

1355 1359 1351153185 Đinh Thị Thuý 26 26 20 10 82 Đạt

1356 1360 1351022000 Đỗ Thị Thanh Thuý 17 14 18.7 13 63 Đạt

1357 1361 1451032679 Hoàng Thị Kim Thuý 13 18 12 0 43

1358 1362 1351032002 Lê Thị Thuý 14 20 10.7 9 54 Đạt

1359 1363 1451032378 Nguyễn Thị Thu Thuỳ 14 18 10.7 7 50 Đạt

1360 1364 1451012589 Phạm Quang Thuỵ 26 22 13.3 8 69 Đạt

1361 1365 1451032843 Đặng Thị Thúy 6 14 9.3 3 32

1362 1366 1454011353 Lê Thị Thúy 23 28 16 11 78 Đạt

1363 1367 1354022021 Nguyễn Thị Thúy 13 6 12 BT 31

1364 1368 1454030374 Nguyễn Thị Minh Thúy 25 22 9.3 10 66 Đạt

1365 1369 1554031688 Phạm Thu Thùy 29 30 18.7 13 91 Đạt

1366 1370 1451021240 Lê Thanh Thủy 23 18 18.7 10 70 Đạt

1367 1371 1554031978 Lê Thị Thủy 14 20 16 12 62 Đạt

1368 1372 1554032208 Lê Thị Thủy BT BT BT BT BT

1369 1373 175A071148 Nghiêm Thị Thủy BT BT BT BT BT

1370 1374 1451053200 Nguyễn Chung Thủy 23 24 17.3 6 70 Đạt

1371 1375 1654031516 Nguyễn Thị Thủy 28 30 20 13 91 Đạt

1372 1376 1551021651 Nguyễn Thị Hương Thủy 20 24 18.7 13 76 Đạt

1373 1377 1651010491 Nguyễn Thị Thu Thủy 25 18 12 15 70 Đạt

1374 1378 1351012043 Nguyễn Văn Thủy 23 24 17.3 6 70 Đạt

1375 1379 1451101078 Nguyễn Xuân Thủy 20 16 13.3 14 63 Đạt

1376 1380 135TB3293 Quàng Thu Thủy 24 10 17.3 15 66 Đạt

1377 1381 1551021253 Tô Thu Thủy 26 22 17.3 12 77 Đạt

1378 1382 1451012925 Ngô Thị Thuyết 19 14 14.7 9 57 Đạt

1379 1383 1451070741 Bạch Kim Trang 28 18 20 7 73 Đạt

1380 1384 1451022403 Bùi Thị Hà Trang 9 14 20 12 55 Đạt

1381 1385 1451090674 Bùi Thị Huyền Trang 29 28 18.7 11 87 Đạt

1382 1386 1554030404 Bùi Thị Quỳnh Trang BT BT BT BT BT

1383 1387 1354032105 Đỗ Vũ Ngọc Trâm 22 20 12 3 57

1384 1388 1454030390 Nguyễn Huyền Trâm 26 24 14.7 15 80 Đạt

1385 1389 1654021271 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 28 30 13.3 14 85 Đạt

1386 1390 1554032269 Bùi Thị Vân Trang 28 22 17.3 15 82 Đạt

1387 1391 1354032120 Đinh Thị Trang 18 18 17.3 9 62 Đạt

1388 1392 1451070977 Đinh Thị Trang BT BT BT BT BT

1389 1393 1451090726 Đinh Thị Huyền Trang 28 28 20 9 85 Đạt

1390 1394 1354012151 Đỗ Thuỳ Trang 12 10 20 7 49

1391 1395 1651010031 Dương Thu Trang 24 26 12 11 73 Đạt

1392 1396 1554031995 Hà Thị Trang 8 6 16 5 35

1393 1397 1554031794 Hồ Thị Quỳnh Trang 22 24 20 12 78 Đạt

1394 1398 1451070927 Hoàng Thị Trang 14 22 13.3 14 63 Đạt

1395 1399 1451061942 Hoàng Thu Trang 17 12 10.7 4 4428

Page 29: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

1396 1400 1451011786 Lê Huyền Trang 20 16 16 8 60 Đạt

1397 1401 1451012734 Lê Thị Trang 22 12 17.3 5 56

1398 1402 1554031973 Lê Thị Trang 26 30 16 17 89 Đạt

1399 1403 1451021018 Lê Thị Huyền Trang 25 20 16 12 73 Đạt

1400 1404 1451010970 Ngô Thị Trang 23 14 16 13 66 Đạt

1401 1405 1554031878 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang 27 26 18.7 17 89 Đạt

1402 1406 1454030441 Nguyễn Quỳnh Trang BT BT BT BT BT

1403 1407 1551141982 Nguyễn Quỳnh Trang 25 10 18.7 7 61 Đạt

1404 1408 1754031678 Nguyễn Quỳnh Trang 13 14 16 6 49

1405 1409 1351012137 Nguyễn Thị Trang 21 16 13.3 8 58 Đạt

1406 1410 1351142149 Nguyễn Thị Trang 22 14 16 6 58 Đạt

1407 1411 1454030539 Nguyễn Thị Trang 22 16 20 12 70 Đạt

1408 1412 1454030432 Nguyễn Thị Kiều Trang 25 18 18.7 12 74 Đạt

1409 1413 1451031226 Nguyễn Thị Linh Trang 26 20 18.7 10 75 Đạt

1410 1414 1451140354 Nguyễn Thu Trang 25 20 20 10 75 Đạt

1411 1415 1551092582 Nguyễn Thu Trang 21 18 16 13 68 Đạt

1412 1416 1654021381 Nguyễn Thu Trang 19 18 10.7 12 60 Đạt

1413 1417 1654021711 Nguyễn Thùy Trang 21 18 18.7 9 67 Đạt

1414 1418 1554031858 Phạm Huyền Trang 21 20 18.7 12 72 Đạt

1415 1419 1554032222 Phạm Quỳnh Trang 18 6 18.7 10 53

1416 1420 1451032778 Phạm Thị Trang 22 20 16 7 65 Đạt

1417 1421 1351072128 Phan Thị Trang 16 22 17.3 13 68 Đạt

1418 1422 1554031698 Tạ Thị Thúy Kiều Trang 13 12 20 13 58 Đạt

1419 1423 1451140631 Trần Thị Huyền Trang BT BT BT BT BT

1420 1424 1654031605 Trần Thu Trang 28 30 18.7 14 91 Đạt

1421 1425 1451021267 Vũ Thị Trang BT BT BT BT BT

1422 1426 125NH2756 Triệu Thị Hà Trang 14 16 16 14 60 Đạt

1423 1427 1451051328 Bùi Minh Trí 19 16 16 13 64 Đạt

1424 1428 1351042161 Bùi Thế Trí 24 22 10.7 7 64 Đạt

1425 1429 1451101124 Lê Công Trí 19 18 14.7 11 63 Đạt

1426 1430 1451120701 Phạm Minh Trí 19 14 14.7 4 52

1427 1431 1351052163 Nguyễn Đình Triều 26 18 18.7 10 73 Đạt

1428 1432 1351042165 Nguyễn Văn Triệu 18 16 17.3 7 58 Đạt

1429 1433 1451040030 Nguyễn Công Trinh 11 16 14.7 BT 42

1430 1434 1451021112 Nguyễn Thị Trinh 26 30 17.3 16 89 Đạt

1431 1435 1454030350 Trần Thị Tú Trinh 21 18 20 13 72 Đạt

1432 1436 1451140473 Tống Đức Trịnh 21 20 18.7 12 72 Đạt

1433 1437 1351072176 Lê Minh Trọng 18 12 20 12 62 Đạt

1434 1438 1351022200 Đặng Trần Trung 24 12 20 11 67 Đạt

1435 1439 1351012191 Đinh Văn Trung 24 20 20 11 75 Đạt

1436 1440 1351012193 Dương Nhật Trung 17 16 18.7 10 62 Đạt

1437 1441 1451030990 Hà Quang Trung BT BT BT BT BT

1438 1442 1451130039 Hoàng Lê Trung 13 12 14.7 BT 40

1439 1443 1151071894 Nguyễn Anh Trung BT BT BT BT BT

1440 1444 1451051538 Nguyễn Bá Trung 26 28 20 12 86 Đạt

1441 1445 1451021135 Nguyễn Đức Trung 26 22 20 8 76 Đạt

1442 1446 1351052183 Nguyễn Hữu Trung 8 6 BT BT 14

1443 1447 135TB3294 Nguyễn Việt Trung 14 6 20 8 48

1444 1448 1551151222 Nguyễn Việt Trung 17 8 5.3 9 39

1445 1449 1351012197 Trần Thành Trung BT BT BT BT BT29

Page 30: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

1446 1450 1451130373 Trần Văn Trung 20 24 18.7 14 77 Đạt

1447 1451 1251111813 Trịnh Ngọc Trung BT BT BT BT BT

1448 1452 1451011951 Trịnh Quang Trung 22 26 20 11 79 Đạt

1449 1453 1451051425 Vũ Quang Trung BT BT BT BT BT

1450 1454 1351012219 Bùi Đức Trường 18 18 20 6 62 Đạt

1451 1455 1451120950 Doãn Hữu Trường 26 30 20 13 89 Đạt

1452 1456 1551020836 Ngô Quang Trường 15 18 18.7 9 61 Đạt

1453 1457 1451021245 Nguyễn Trọng Trường 28 26 12 18 84 Đạt

1454 1458 1351042203 Nguyễn Văn Trường 9 8 BT BT 17

1455 1459 1251150757 Nguyễn Vĩnh Trường BT BT BT BT BT

1456 1460 1451090800 Vũ Xuân Trường 30 26 17.3 11 84 Đạt

1457 1461 1451153220 Thân Văn Ước 15 8 18.7 4 46

1458 1462 1554031737 Ngô Thu Uyên 23 20 10.7 14 68 Đạt

1459 1463 1551021327 Nguyễn Thị Tâm Uyên 21 22 14.7 13 71 Đạt

1460 1464 1554011691 Phùng Thị Thu Uyên 16 16 14.7 9 56 Đạt

1461 1465 1554031906 Nguyễn Thảo Vân 26 26 14.7 10 77 Đạt

1462 1466 1654031225 Nguyễn Thị Thanh Vân 26 28 17.3 17 88 Đạt

1463 1467 1554031657 Nguyễn Thị Thuý Vân 13 12 12 10 47

1464 1468 1554031808 Trịnh Thị Vân 24 20 13.3 16 73 Đạt

1465 1469 1551010607 Bùi Thế Văn 30 22 13.3 15 80 Đạt

1466 1470 1351102345 Hờ A Vàng 16 26 12 7 61 Đạt

1467 1471 1451012522 Vũ Thị Tố Vân 13 6 16 13 48

1468 1472 1551142195 Nguyễn Văn Vĩ 14 6 20 13 53

1469 1473 1451062017 Lê Quốc Việt 25 16 18.7 9 69 Đạt

1470 1474 1451040145 Nguyễn Chấp Việt 26 26 20 4 76

1471 1475 1351082356 Nguyễn Hùng Việt 25 12 17.3 6 60 Đạt

1472 1476 1451112207 Nguyễn Văn Việt 15 8 18.7 8 50

1473 1477 1451062091 Phạm Quốc Việt 20 10 18.7 11 60 Đạt

1474 1478 1551130081 Từ Quang Việt BT BT BT BT BT

1475 1479 1654032065 Vũ Hoàng Việt 24 22 20 15 81 Đạt

1476 1480 1451120721 Vũ Quốc Việt 26 20 20 10 76 Đạt

1477 1481 1351132372 Đào Quang Vinh 26 26 20 7 79 Đạt

1478 1482 1451051408 Lê Quang Vinh 28 30 18.7 16 93 Đạt

1479 1483 1351012373 Nguyễn Quang Vĩnh 16 10 20 7 53 Đạt

1480 1484 1551130118 Lê Văn Võ 17 10 16 7 50 Đạt

1481 1485 1451011826 Lê Thiện Vọng 20 24 18.7 6 69 Đạt

1482 1486 1651142033 Đặng Đình Vũ 29 26 20 11 86 Đạt

1483 1487 1451130010 Hoàng Tuấn Vũ 30 28 20 11 89 Đạt

1484 1488 1351082379 Nguyễn Văn Vũ BT BT BT BT BT

1485 1489 1251012103 Phạm Văn Vũ 20 8 9.3 8 45

1486 1490 1351052381 Phạm Văn Vụ 17 12 18.7 8 56 Đạt

1487 1491 1551052422 Nguyễn Thị Vui 16 10 13.3 8 47

1488 1492 1451012062 Nguyễn Hữu Vương 23 24 18.7 7 73 Đạt

1489 1493 1351082386 Tạ Quốc Vương 24 20 17.3 7 68 Đạt

1490 1494 1451070881 An Đức Vượng 28 30 20 18 96 Đạt

1491 1495 1251010662 Bùi Sỹ Vượng BT BT BT BT BT

1492 1496 1451012216 Nguyễn Quốc Vượng 25 12 13.3 8 58 Đạt

1493 1497 1554032132 Nguyễn Thị Xiêm 30 26 18.7 15 90 Đạt

1494 1498 1454030439 Nguyễn Thị Xuân 25 28 16 10 79 Đạt

1495 1499 1554031661 Vũ Thị Thanh Xuân 26 26 18.7 14 85 Đạt30

Page 31: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ …daotao.tlu.edu.vn/ftp/p3/Upload/A2/2017/KQ_TA_ChuanDauRa_DHCQ_… · 23 23 1451102934 Hàn Việt Anh 26 12 18.7 11 ...

STT SBD Mã sinh viênĐiểm

Đọc

Điểm

Viết

Điểm

Nghe

Điểm

nói

Tổng

điểm

Ghi

chúHọ và tên

1496 1500 135NH3299 Lê Thị Xuân 11 8 17.3 BT 36

1497 1501 1351043250 Cao Thị Yến 27 20 18.7 13 79 Đạt

1498 1502 1351032405 Đỗ Thị Yến BT BT BT BT BT

1499 1503 1651010487 Đỗ Thị Hải Yến 19 18 18.7 11 67 Đạt

1500 1504 1451022655 Lê Hoàng Yến BT BT BT BT BT

1501 1505 1654021661 Lê Thị Yến 26 22 18.7 10 77 Đạt

1502 1506 1351102402 Lê Thị Ngọc Yến BT BT BT BT BT

1503 1507 1451021031 Nguyễn Thị Hải Yến 21 28 17.3 13 79 Đạt

1504 1508 1451022395 Nguyễn Thị Hải Yến 24 20 17.3 12 73 Đạt

1505 1509 1454030442 Nguyễn Thị Hải Yến 25 22 14.7 12 74 Đạt

1506 1510 1551010983 Nguyễn Thị Hải Yến 26 10 18.7 12 67 Đạt

1507 1511 1654021944 Nguyễn Thị Hải Yến 22 18 17.3 7 64 Đạt

1508 1512 1454030507 Trịnh Hải Yến 25 22 17.3 8 72 Đạt

1509 1513 175A010866 Ngô Hoàng Anh 30 30 17.3 17 94 Đạt

1510 1515 1351090973 Phan Thị Hường 26 24 20 13 83 Đạt

1511 1516 1351011849 Trần Ngọc Thanh BT BT BT BT BT

1512 1517 1354022408 Nguyễn Thị Yến 13 6 18.7 12 50

1513 1518 1251111848 Nguyễn Duy Hiếu 25 12 13.3 10 60 Đạt

Nơi nhận:

- BGH (để b/c);

- Website nhà trường;

- Dán bảng thông báo;

- Lưu: VT, ĐH&SĐH.

GS.TS. Trịnh Minh Thụ

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

31