Bảng giá thiết bị đóng cắt Fuji Electric

4
KHỞI ĐỘNG TỪ SC CUỘN HÚT AC RỜ LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ SC Mã hàng Dòng định mức Tiếp điểm Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Dòng điều chỉnh Đơn giá (VNĐ) SC-03 9A 1NO 434,000 TR-0N (0.1-13A)* 415,000 SC-0 12A 1NO 526,000 SC-05 12A 1NO+1NC 587,000 SC-4-0 16A 1NO 802,000 TR-5-1N (0.1-22A)* 465,000 SC-4-1 22A 1NO 821,000 SC-5-1 22A 1NO+1NC 860,000 SC-N1 32A 2NO+2NC 1,256,000 TR-N2 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13,12-18, 16-22, 24-36,32-42A 581,000 SC-N2 40A 2NO+2NC 1,613,000 SC-N2S 50A 2NO+2NC 2,202,000 TR-N3 7-11, 9-13,12-18,18-26, 24-36, 28-40, 34-50A, 45-65A, 48-68A 764,000 SC-N3 65A 2NO+2NC 2,414,000 SC-N4 80A 2NO+2NC 3,542,000 TR-N5 18-26, 24-36, 28-40, 34-50, 45-65, 53-80, 65-95, 85-105A 929,000 SC-N5A 93A 2NO+2NC 3,878,000 SC-N5 105A 2NO+2NC 4,424,000 SC-N6 125A 2NO+2NC 5,428,000 TR-N6 45-65, 53-80, 65-95, 85-125A 1,428,000 SC-N7 150A 2NO+2NC 7,545,000 TR-N7 53-80, 65-95, 85-125, 110-160A 1,800,000 SC-N8 180A 2NO+2NC 9,047,000 TR-N8 65-95, 85-125, 110-160, 125-185A 2,052,000 SC-N10 220A 2NO+2NC 11,887,000 TR-N10/3 110-160, 125-185, 160-240A 4,008,000 SC-N11 300A 2NO+2NC 15,679,000 TR-N12/3 110-160,125-185,160-240, 200-300, 240-360, 300-450A 4,645,000 SC-N12 400A 2NO+2NC 20,332,000 SC-N14 600A 2NO+2NC 50,739,000 TR-N14/3 240-360, 300-450, 400-600A 7,754,000 SC-N16 800A 2NO+2NC 80,007,000 * Các dải đuôi nhiệt của TR-0N và TR-5-1N: 0.1-0.15, 0.13-0.2, 0.15-0.24, 0.2-0.3, 0.24-0.36, 0.3-0.45, 0.36-0.54, 0.48-0.72, 0.64-0.96, 0.8-1.2, 0.95-1.45, 1.4-2.2, 1.7-2.6, 2.2-3.4, 2.8-4.2, 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18A, 16-22A Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT KHỞI ĐỘNG TỪ FJ CUỘN HÚT AC RỜ-LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ FJ Mã hàng Dòng định mức Tiếp điểm Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Dòng điều chỉnh Đơn giá (VNĐ) FJ-B06 6A 1NO or 1NC 330,000 TK12B (0.1-13A)* 394,000 FJ-B09 9A 1NO or 1NC 347,000 FJ-B12 12A 1NO or 1NC 421,000 FJ-B18 18A 1NO or 1NC 642,000 TK18B (0.1-18A)* 441,000 FJ-B25 25A 1NO or 1NC 657,000 TK32B (0.18-32A)* 552,000 FJ-B32 32A 1NO or 1NC 1,005,000 FJ-B40 40A 1NO+1NC 1,291,000 TK65B 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18, 18-26, 24-36, 32-42, 40-50, 44-54, 53-65A 764,000 FJ-B50 50A 1NO+1NC 1,762,000 FJ-B65 65A 1NO+1NC 1,931,000 FJ-B80 80A 1NO+1NC 2,834,000 TK95B 7-11, 9-13, 12-18, 18-26, 24-36, 34-50, 45-65, 48-68, 64-80, 68-86, 86-96A 929,000 FJ-B95 95A 1NO+1NC 3,102,000 BẢNG GIÁ FUJI ELECTRIC BẢNG GIÁ FUJI ELECTRIC CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT A S T E R Số 7 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương, VN. Tel : 0650 3617 012 Fax: 0650 3617 011

Transcript of Bảng giá thiết bị đóng cắt Fuji Electric

Page 1: Bảng giá thiết bị đóng cắt Fuji Electric

KHỞI ĐỘNG TỪ SC CUỘN HÚT AC RỜ LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ SC

Mã hàng Dòngđịnh mức Tiếp điểm Đơn giá

(VNĐ) Mã hàng Dòng điều chỉnh Đơn giá (VNĐ)

SC-03 9A 1NO 434,000

TR-0N (0.1-13A)* 415,000 SC-0 12A 1NO 526,000

SC-05 12A 1NO+1NC 587,000

SC-4-0 16A 1NO 802,000

TR-5-1N (0.1-22A)* 465,000SC-4-1 22A 1NO 821,000

SC-5-1 22A 1NO+1NC 860,000

SC-N1 32A 2NO+2NC 1,256,000TR-N2 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13,12-18,

16-22, 24-36,32-42A 581,000 SC-N2 40A 2NO+2NC 1,613,000

SC-N2S 50A 2NO+2NC 2,202,000TR-N3 7-11, 9-13,12-18,18-26, 24-36,

28-40, 34-50A, 45-65A, 48-68A 764,000 SC-N3 65A 2NO+2NC 2,414,000

SC-N4 80A 2NO+2NC 3,542,000

TR-N5 18-26, 24-36, 28-40, 34-50, 45-65, 53-80, 65-95, 85-105A 929,000 SC-N5A 93A 2NO+2NC 3,878,000

SC-N5 105A 2NO+2NC 4,424,000

SC-N6 125A 2NO+2NC 5,428,000 TR-N6 45-65, 53-80, 65-95, 85-125A 1,428,000

SC-N7 150A 2NO+2NC 7,545,000 TR-N7 53-80, 65-95, 85-125, 110-160A 1,800,000

SC-N8 180A 2NO+2NC 9,047,000 TR-N8 65-95, 85-125, 110-160, 125-185A 2,052,000

SC-N10 220A 2NO+2NC 11,887,000 TR-N10/3 110-160, 125-185, 160-240A 4,008,000

SC-N11 300A 2NO+2NC 15,679,000TR-N12/3 110-160,125-185,160-240, 200-300,

240-360, 300-450A 4,645,000 SC-N12 400A 2NO+2NC 20,332,000

SC-N14 600A 2NO+2NC 50,739,000 TR-N14/3 240-360, 300-450, 400-600A 7,754,000

SC-N16 800A 2NO+2NC 80,007,000

* Các dải đuôi nhiệt của TR-0N và TR-5-1N:0.1-0.15, 0.13-0.2, 0.15-0.24, 0.2-0.3, 0.24-0.36, 0.3-0.45, 0.36-0.54, 0.48-0.72, 0.64-0.96,0.8-1.2, 0.95-1.45, 1.4-2.2, 1.7-2.6, 2.2-3.4, 2.8-4.2, 4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18A, 16-22A

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

KHỞI ĐỘNG TỪ FJ CUỘN HÚT AC RỜ-LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ FJ Mã hàng Dòng

định mức Tiếp điểm Đơn giá(VNĐ) Mã hàng Dòng điều chỉnh Đơn giá

(VNĐ)

FJ-B06 6A 1NO or 1NC 330,000

TK12B (0.1-13A)* 394,000 FJ-B09 9A 1NO or 1NC 347,000

FJ-B12 12A 1NO or 1NC 421,000

FJ-B18 18A 1NO or 1NC 642,000 TK18B (0.1-18A)* 441,000

FJ-B25 25A 1NO or 1NC 657,000 TK32B (0.18-32A)* 552,000

FJ-B32 32A 1NO or 1NC 1,005,000

FJ-B40 40A 1NO+1NC 1,291,000

TK65B4-6, 5-8, 6-9, 7-11, 9-13, 12-18,

18-26, 24-36, 32-42, 40-50, 44-54, 53-65A

764,000 FJ-B50 50A 1NO+1NC 1,762,000

FJ-B65 65A 1NO+1NC 1,931,000

FJ-B80 80A 1NO+1NC 2,834,000 TK95B

7-11, 9-13, 12-18, 18-26, 24-36, 34-50, 45-65, 48-68, 64-80, 68-86,

86-96A 929,000

FJ-B95 95A 1NO+1NC 3,102,000

BẢNG GIÁ FUJI ELECTRICBẢNG GIÁ FUJI ELECTRIC

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT A S T E RSố 7 Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương, VN.

Tel : 0650 3617 012 Fax: 0650 3617 011

Page 2: Bảng giá thiết bị đóng cắt Fuji Electric

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

www.haophuong.com - Bảng giá FUJI ELECTRIC

CB TÉP (MCB)

Mã hàng Số cực Dòng định mức (A) Dòng cắt (kA) Đơn giá (VNĐ)

BC63E1CG-1P 1P1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA 115,000

50-63A 4.5kA

BC63E1CG-2P 2P1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA 252,00050-63A 4.5kA

BC63E1CG-3P 3P1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA

378,00050-63A 4.5kA

BC63E1CG-4P 4P1-2-3-4-5-6-10-16-20-25-32-40A 6kA

504,000 50-63A 4.5kA

CẦU DAO CHỐNG RÒ CÓ BẢO VỆ QUÁ TẢI VÀ NGẮN MẠCH (RCBO)

Mã hàng Dòng định mức (A) Dòng cắt(kA) Dòng rò(mA) Đơn giá (VNĐ)

RCBO - 1P+NBC32E1CL-1N 6-10-16-20-25-32A 6kA

30mA 552,000

BC50E1CL-1N 40A 6kA 600,000 BC50E1CL-1N 50A 4.5kA 600,000 RCBO - 2PBC32E1CL-2P 6-10-16-20-25-32A 6kA

30mA 848,000

BC50E1CL-2P 40A 6kA 900,000 BC50E1CL-2P 50A 4.5kA 900,000 RCBO - 3PBC32E1CL-3P 6-10-16-20-25-32A 6kA

30mA 1,234,000

BC50E1CL-3P 40A 6kA 1,330,000 BC50E1CL-3P 50A 4.5kA 1,330,000 RCBO - 3P+NBC32E1CL-3N 6-10-16-20-25-32A 6kA

30mA 1,333,000

BC50E1CL-3N 40A 6kA 1,440,000 BC50E1CL-3N 50A 4.5kA 1,440,000 RCBO - 4PBC32E1CL-4P 6-10-16-20-25-32A 6kA

30mA 1,694,000

BC50E1CL-4P 40A 6kA 1,750,000 BC50E1CL-4P 50A 4.5kA 1,750,000

2

Bảng giá FUJI ELECTRIC rút gọn.

PHỤ KIỆN KHỞI ĐỘNG TỪ

Mã hàng Tiếp điểm Mô tả Đơn giá (VNĐ)

SZ-AS1 1NO + 1NC Gài bên hông cho SC-03 đến SC-N3 280,000

SZ-AS2 1NO + 1NC Gài trên hông cho SC-N4 đến SC-N12 394,000

SZ-A02 2NC

Gài trên mặt cho SC-03 đến SC-N4

269,000

SZ-A11 1NO + 1NC 311,000

SZ-A20 2NO 269,000

SZ-A22 2NO + 2NC 394,000

SZ-A31 3NO + 1NC 440,000

SZ-A40 4NO 417,000

SZ1FA11 1NO +1NC Gài trên mặt khởi động từ FJ 221,000

SZ-RM Khóa liên động – Dùng cho SC-03 đến SC-N3 513,000

SZ1KRM Khóa liên động cơ khí cho 2 khởi động từ FJ 94,000

Page 3: Bảng giá thiết bị đóng cắt Fuji Electric

3Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

Bảng giá FUJI ELECTRIC rút gọn.

MCCB BW0 LOẠI 2 CỰC (DÒNG KINH TẾ)

Mã hàng Số cực (KA) W H D Dòng định mức (A) Đơn giá (VNĐ)

BW32A0 2P 1,5 36 80 60 5-10-15-20-32A 422,000

BW102S0 2P 50 50 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,581,000

BW162E0 2P 25 105 165 60 125-150-160A 2,193,000

BW162J0 2P 50 105 165 60 125-150-160A 2,919,000

BW162S0 2P 85 105 165 60 125-150-160A 2,978,000

BW252E0 2P 25 105 165 60 175-200-225-250A 2,193,000

BW252J0 2P 50 105 165 60 175-200-225-250A 3,406,000

BW252S0 2P 85 105 165 60 175-200-225 -250A 3,450,000

BW402S0 2P 85 140 257 103 250-300-350-400A 5,395,000

MCCB BW0 LOẠI 3 CỰC (DÒNG KINH TẾ)BW33A0 3P 1,5 54 80 60 5-10-15-20-32A 605,000

BW103E0 3P 18 75 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,670,000

BW103S0 3P 30 75 130 60 15-20-25-30-40-50-60-75-100A 1,855,000

BW163E0 3P 18 105 165 60 125-150-160A 3,028,000

BW163J0 3P 25 105 165 60 125-150-160A 4,073,000

BW163S0 3P 36 105 165 60 125-150-160A 4,213,000

BW253E0 3P 18 105 165 60 175-200-225-250A 3,028,000

BW253J0 3P 25 105 165 60 175-200-225-250A 4,291,000

BW253S0 3P 36 105 165 60 175-200-225-250A 5,055,000

MCCB G-TWIN LOẠI 2 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)

BW32AAG 2P 2,5 50 100 60 3-5-10-15-20-32A 496,000

BW32SAG 2P 5 50 100 60 3-5-10-15-20-32A 757,000

BW50AAG 2P 2,5 50 100 60 5-10-15-20-30-32A 746,000

BW50EAG 2P 5 50 100 60 5-10-15-20-32-40-50A 807,000

BW50SAG 2P 10 50 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 846,000

BW50RAG 2P 25 50 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,272,000

BW63EAG 2P 5 50 100 60 60-63A 812,000

BW63SAG 2P 10 50 100 60 60-63A 1,266,000

BW63RAG 2P 25 50 100 60 60-63A 1,280,000

BW100EAG 2P 25 50 100 60 60-75-100A 1,271,000

BW125JAG 2P 50 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 1,912,000

BW125SAG 2P 85 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 2,678,000

BW125RAG 2P 100 90 155 68 15-20-30-40-50-60-75-100-125A 2,842,000

BW160EAG 2P 36 105 165 68 125-150-160A 2,579,000

BW160JAG 2P 50 105 165 68 125-150-160A 3,175,000

Page 4: Bảng giá thiết bị đóng cắt Fuji Electric

4 Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT

MCCB G-TWIN LOẠI 2 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)

Mã hàng Số cực (KA) W H D Dòng định mức (A) Đơn giá (VNĐ)

BW160SAG 2P 85 105 165 68 125-150-160A 3,504,000

BW160RAG 2P 100 105 165 68 125-150-160A 3,833,000

BW250EAG 2P 36 105 165 68 175-200-225-250A 2,579,000

BW250JAG 2P 50 105 165 68 175-200-225-250A 3,703,000

BW250SAG 2P 85 105 165 68 175-200-225-250A 4,165,000

BW250RAG 2P 100 105 165 68 175-200-225-250A 4,230,000

BW400EAG 2P 50 140 257 103 250-300-350-400A 6,380,000

BW400SAG 2P 85 140 257 103 250-300-350-400A 7,140,000

BW400RAG 2P 100 140 257 103 250-300-350-400A 8,708,000

BW400HAG 2P 125 140 257 103 250-300-350-400A 16,018,000

MCCB G-TWIN LOẠI 3 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)BW32AAG 3P 1,5 75 100 60 3-5-10-15-20-32A 712,000

BW32SAG 3P 2,5 75 100 60 3-5-10-15-20-32A 1,030,000

BW50AAG 3P 1,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,011,000

BW50EAG 3P 2,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,032,000

BW50SAG 3P 7,5 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,266,000

BW50RAG 3P 10 75 100 60 5-10-15-20-30-32-40-50A 1,330,000

BW63EAG 3P 2,5 75 100 60 60-63A 1,036,000

BW63SAG 3P 7,5 75 100 60 60-63A 1,291,000

BW63RAG 3P 10 75 100 60 60-63A 1,301,000

BW100EAG 3P 10 75 100 60 50-60-63-75-100A 1,619,000

BW125JAG 3P 30 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 2,813,000

BW125SAG 3P 36 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 3,650,000

BW125RAG 3P 50 90 155 68 15-20-30-40-50-60-80-100-125A 4,098,000

BW160EAG 3P 18 105 165 68 125-150-160A 3,563,000

BW160JAG 3P 30 105 165 68 125-150-160A 4,427,000

BW160SAG 3P 36 105 165 68 125-150-160A 4,956,000

BW160RAG 3P 50 105 165 68 125-150-160A 5,485,000

BW250EAG 3P 18 105 165 68 175-200-225-250A 3,563,000

BW250JAG 3P 30 105 165 68 175-200-225-250A 4,664,000

BW250SAG 3P 36 105 165 68 175-200-225-250A 5,946,000

BW250RAG 3P 50 105 165 68 175-200-225-250A 6,541,000

BW400EAG 3P 30 140 257 103 250-300-350-400A 7,089,000

BW400SAG 3P 36 140 257 103 250-300-350-400A 7,933,000

BW400RAG 3P 50 140 257 103 250-300-350-400A 9,676,000

BW400HAG 3P 70 140 257 103 250-300-350-400A 17,798,000

BW630EAG 3P 36 210 275 103 500-600-630A 13,547,000

BW630RAG 3P 50 210 275 103 500-600-630A 16,320,000

BW630HAG 3P 70 210 275 103 500-600-630A 27,175,000

BW800EAG 3P 36 210 275 103 700-800A 18,604,000

BW800RAG 3P 50 210 275 103 700-800A 22,145,000

BW800HAG 3P 70 210 275 103 700-800A 40,371,000

SA1003E 3P 85 210 370 120 1000A (Chỉnh từ 500A đến 1000A) 41,128,000

SA1203E 3P 85 210 370 120 1200A (Chỉnh từ 600A đến 1200A) 49,839,000

SA1603E 3P 100 210 370 140 1600A (Chỉnh từ 800A đến 1600A) 77,546,000