Bảng giá rút gọn thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric
-
Upload
beeteco -
Category
Engineering
-
view
95 -
download
6
Transcript of Bảng giá rút gọn thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
MCCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VNĐ)
C Series Loại kinh tếNF63-CV
2P
7.5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A 875,000
NF125-CV 30KA (50, 63, 80, 100, 125)A 1,430,000
NF250-CV 36KA (125, 150, 175, 200, 225, 250)A 3,091,000
S Series Loại tiêu chuẩnNF32-SV
2P
7.5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32)A 875,000
NF63-SV 15KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A 1,042,000
NF125-SV 50KA (16, 20, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125)A 2,062,000
NF125-SGV 85KA (16-20, 20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63, 56-80, 70-100, 90-125) A T/Adj 3,649,000
NF125-LGV 90KA (20-25, 20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63, 56-80, 70-100, 90-125)A T/Adj 4,584,000
NF160-SGV 85KA (125-160)A T/Adj 4,358,000
NF160-LGV 90KA (125-160)A T/Adj 6,177,000
NF250-SV 85KA (125, 150, 160, 175, 200, 225, 250)A 4,438,000
NF250-SGV 85KA (125-160, 140-200, 175-250)A T/Adj 4,990,000
NF250-LGV 90KA (125-160, 140-200, 175-250)A T/Adj 6,734,000
C Series Loại kinh tếNF63-CV
3P
5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A 1,114,000
NF125-CV 10KA (50, 63, 80, 100, 125)A 1,909,000
NF250-CV 25KA (125, 150, 175, 200, 225, 250)A 4,271,000
NF400-CW 36KA (250, 300, 350, 400)A 9,508,000
NF630-CW 36KA (500, 600, 630)A 15,749,000
NF800-CEW 36KA (400-800)A Adj 25,561,000
S Series Loại tiêu chuẩnNF32-SV
3P
5KA (3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32)A 1,192,000
NF63-SV 7.5KA (3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63)A 1,273,000
NF125-SV 30KA (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A 2,616,000
NF125-SGV 36KA (16-20,20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63, 56- 80 , 70- 100 , 90-125A T/Adj 4,374,000
NF125-LGV 50KA (16-20,20-25, 25-32, 32-40, 35-50, 45-63, 56-80, 70-10 0, 90-125) A. Adj 6,551,000
NF125-SEV 36KA (16-32, 32-63, 63-125)A E/Adj 12,824,000
NF160-SGV 36KA (125-160)A T/Adj 6,176,000
NF160-LGV 50KA (125-160)A T/Adj 8,793,000
NF250-SV 36KA (125,150, 160, 175,200,225,250)A 5,588,000
NF250-SGV 36KA (125-160, 140-200, 175-250)A T/Adj 7,127,000
NF250-LGV 50KA (125-160, 140-200, 175-250)A T/Adj 9,640,000
NF250-SEV 36KA (80-160, 125-250)A E/Adj 14,010,000
NF400-SW 45KA (250,300,350,400)A 11,350,000
NF400-SEW 50KA (200-400)A Adj 19,415,000
NF630-SW 50KA (500,600,630)A 18,975,000
NF630-SEW 50KA (300-630)A Adj 25,594,000
NF800-SEW 50KA (400-800)A Adj 28,075,000
NF1000-SEW 85KA (500-1000) A Adj 47,441,000
NF1250-SEW 85KA (600-1250) A Adj 57,591,000
NF1600-SEW 85KA (800-1600) A Adj 73,430,000
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT MITSUBISHI
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠNTHƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTER
7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần 1,KP. Nhị Đồng 1,P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: 0650 3617 012 - Fax: 0650 3617 011Email: [email protected]
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - www.haophuong.com
2
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
ELCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VNĐ)
C Series Loại kinh tế (dòng rò 30mA)
NV63-CV(HS)* 2P 7.5KA (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 3,082,000
NV63-SV(HS)* 2P (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 3,841,000
C Series Loại kinh tế (dòng rò 30/ 1, 2, 500mA)
NV63-CV(HS)* 3P 5KA (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 2,339,000
NV125-CV(HS)* 3P 10KA (60,75,100,125)A 3,824,000
NV250-CV(HS)* 3P 25KA (125,150,175,200,225,250)A 7,216,000
NV400-CW(HS)* 3P 36KA (250,300,350,400)A 16,261,000
NV630-CW(TD)** 3P 36KA (500,600,630)A 51,447,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016 - www.beeteco.com
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
MCB MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VNĐ)
BH-D6
1P
6KA
(6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40)A 127,000
BH-D6 (50, 63)A 250,000
BH-D6 63A 250,000
BH-D62p
(6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40)A 306,000
BH-D6 (50, 63)A 515,000
BH-D63P
(6, 10, 13, 16, 20, 25, 32, 40)A 476,000
BH-D6 (50, 63)A 753,000
BH-D6
4P
6A 831,000
BH-D6 (10, 13, 16, 20)A 591,000
BH-D6 (25, 32)A 645,000
BH-D6 40A 764,000
BH-D6 50A 973,000
BH-D6 63A 1,050,000
BH-D10
1P
10KA
6A 247,000
BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 182,000
BH-D10 (25, 32)A 205,000
BH-D10 40A 247,000
BH-D10 50A 299,000
BH-D10 63A 322,000
BH-D10
2P
6A 581,000
BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 438,000
BH-D10 (25, 32)A 480,000
BH-D10 40A 590,000
BH-D10 50A 664,000
BH-D10 63A 697,000
BH-D10
3P
6A 855,000
BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 697,000
BH-D10 (25, 32)A 756,000
BH-D10 40A 889,000
BH-D10 50A 1,016,000
BH-D10 63A 1,073,000
BH-D10
4P
6A 1,139,000
BH-D10 (10, 13, 16, 20)A 915,000
BH-D10 (25, 32)A 1,016,000
BH-D10 40A 1,164,000
BH-D10 50A 1,323,000
BH-D10 63A 1,424,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá FUJI ELECTRIC - ED&C - 2014 & 2015 - www.haophuong.com
3
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016 - www.beeteco.com
RCBO MÃ HÀNG SỐ CỰC DÒNG CẮT DÒNG ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ (VNĐ)
BV-DN 1PN30mA 4,5kA (6, 10, 16, 20)A 1,425,000
BV-DN 1PN30mA 4,5kA (25, 32)A 1,600,000
CONTACTOR MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐIỆN ÁP CUỘN COIL ĐƠN GIÁ (VNĐ)
S-T10
Dùng với Relay TH-T18 (A)
AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 422,000
S-T12 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 506,000
S-T20 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) AC400V(380-440) 754,000
S-T21Dùng với Relay TH-T25 (A)
AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 830,000
S-T25 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 1,001,000
S-T32 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 1,050,000
S-T35 Dùng với Relay TH-T25 (0.24-22A), TH-T50 (29A) AC120V(110-120V)/AC230V(220-240) / AC400V(380-415) 1,086,000
S-T50Dùng với Relay TH-T25 (0.24-22A), TH-T50 (29A-42A)
AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 2,165,000
S-T65 Dùng với Relay TH-T65 (15-54A) AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 2,329,000
S-T80 Dùng với Relay TH-T65 (15-54A), TH-T100 (67A) AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 3,328,000
S-T100 Dùng với Relay TH-T100 (67-82A) AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 3,745,000
S-N125 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 5,239,000
S-N150 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 6,984,000
S-N180 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 8,729,000
S-N220 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 9,227,000
S-N300 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 15,127,000
S-N400 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 19,613,000
S-N600 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 48,941,000
S-N800 AC100V(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 65,140,000
Mechanical Interlock (Khóa liên động cơ khí)
UT-ML 11 Dùng cho S-T10/12/20 552,000
UN-ML 21 Dùng cho S-T25/32 và S-T35/50/65 689,000
UN-ML 80 Dùng cho S-T80/95/125 872,000
UN-ML 150 Dùng cho S-N150 933,000
UN-ML 220 Dùng cho S-N180/220/300/400 1,107,000
Auxiliary Contact Block (Khối tiếp điểm phụ)
UT-AX11 1A1B 1NO+1NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 319,000
UT-AX2 2A 2NO Dùng cho S-T10/12/20/25/32 435,000
UT-AX2 2B 2NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 435,000
UT-AX2 1A1B 1NO+1NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 339,000
UT-AX4 2A2B 2NO+2NC Dùng cho S-T10/12/20/25/32 449,000
UN-AX11 1NO+1NC Dùng cho S-T35/50/65 319,000
UN-AX2-1A1B 1NO+1NC Dùng cho S-T35/50/65 339,000
UN-AX4-2A2B 2NO+2NC Dùng cho S-T35/50/65 449,000
UN-AX80 1NO+1NC Dùng cho S-T80/95/125 548,000
UN-AX150 1NO+1NC Dùng cho S-N150/180/220/300/400 565,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá Thiết bị đóng cắt Mitsubishi Electric 2016 - www.beeteco.com
4
RELAY NHIỆT CHO CONTACTOR MÃ HÀNG MÔ TẢ DÒNG TÁC ĐỘNG BẢO VỆ ĐƠN GIÁ
(VNĐ) Relay nhiệt cho Contactor
TH-T18 Dùng cho S-T10, S-T12, S-T20
0.12 (0.1-0.6), 0.17 (0.14-0.22), 0.24 (0.2-0.32), 0.35 (0.28-0.42), 0.5 (0.4-0.6), 0.7 (0.55-0.85), 0.9 (0.7-1.1),1.3 (1-1.6), 1.7 (1.4-2), 2.1 (1.7-2.5), 2.5 (2-3), 3.6 (2.8-4.4), 5 (4-6), 6.6 (5.2-8), 9 (7-11), 11 (9-13)A
384,000
TH-T18 Dùng cho S-T10, S-T12, S-T20 15 (12-18) 431,000
TH-T25 Dùng cho S-T21, S-T25
0.24 (0.2-0.32), 0.35 (0.28-0.42), 0.5 (0.4-0.6), 0.7 (0.55-0.85), 0.9 (0.7-1.1), 1.3 (1-1.6), 1.7 (1.4-2), 2.1 (1.7-2.5), 2.5 (2-3), 3.6 (2.8-4.4), 5 (4-6), 6.6 (5.2-8), 9 (7-11), 11 (9-13), 15 (12-18)A
431,000
TH-T25 Dùng cho S-T21, S-T25 22A (18-26)A 476,000
TH-T50 29 (24-34), 35 (30-40), 42 (34-50)A 637,000
TH-T65 15 (12-18), 22 (18-26), 29 (24-34), 35 (30-40), 42 (34-50), 54 (43-65)A 849,000
TH-T100 67 (54-80)A , 82 (65-100)A 931,000
TH-N120 42/54/67/82A 1,034,000
TH-N120TA 105/125A 1,155,000
TH-N220RH 82/105/125/150/180/210A 2,514,000
TH-N400RH 105/125/150/180/250/330A 2,955,000
TH-N600 250/330/500/660A (*CT khách hàng tự trang bị) 667,000
Relay bảo vệ quá tải có bảo vệ mất pha (phase fail protection thermal relay)
TH-N12 KP 0.12/ 0.17/ 0.24/0.35/ 0.5/ 0.7/0.9/1.3/1.7/2.1/2.5/3.6/5/6.6/9/11A 670,000
TH-N20 KP 0.24/0.35/0.5/ 0.7/ 0.9/ 1.3/1.7/2.1/2.5/3.6/5/6.6/9/11/15/19A 735,000
TH-N20TAKP 22/29/35A 774,000
TH-N60 KP 15/22/29/35/42/54A 898,000
TH-N60TAKP 67/82/95A 1,155,000
TH-N120 KP 42/54/67/82A 2,037,000
TH-N120TAKP 105/125A 2,037,000
TH-N220RHKP 82/105/125/150/180/210A 4,168,000
TH-N400RHKP 105/125/150/180/250/330A 4,284,000
ACB MÃ HÀNG SỐ CỰC AMPERE DÒNG CẮT ĐƠN GIÁ LOẠI FIXED
ĐƠN GIÁ LOẠIDRAWOUT
AE630-SW 3P 630A 65KA 71,217,000 94,678,000
AE1000-SW 3P 1000A 65KA 74,920,000 99,513,000
AE1250-SW 3P 1250A 65KA 79,961,000 103,937,000
AE1600-SW 3P 1600A 65KA 92,824,000 118,138,000
AE2000-SWA 3P 2000A 65KA 103,003,000 133,594,000
AE2000-SW 3P 2000A 85KA 113,301,000 146,954,000
AE2500-SW 3P 2500A 85KA 130,902,000 168,666,000
AE3200-SW 3P 3200A 85KA 167,535,000 214,048,000
AE4000-SWA 3P 4000A 85KA 337,571,000 507,382,000
AE4000-SW 3P 4000A 130KA 543,761,000 991,195,000
AE5000-SW 3P 5000A 130KA 598,198,000 1,006,091,000
AE6300-SW 3P 6300A 130KA 652,532,000 1,019,908,000