· Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS)...

570
Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu 2, ấp 6A, xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010 2 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 50/3, ấp 6, xã An Thạnh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010 3 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 364, ấp 4, xã Thạnh Đức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010 4 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 231, ấp 6, xã Thạnh Đức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010 5 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 155, ấp 2, xã Thạnh Hòa, huyện Bến Lc, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010 6 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 203, ấp 3, xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010 7 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Ngã tư ấp Đình, xã Tân Chánh, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010 Thông báo tiếp nhận bản công bDANH SÁCH CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ CÔNG BỐ SỰ PHÙ HỢP (Từ ngày 01/9/2010 đến ngày 31/12/2010) STT Doanh nghiệp Tên công trình Địa điểm lắp đặt

Transcript of  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS)...

Page 1:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng

1 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81, khu 2, ấp 6A, xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

2 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50/3, ấp 6, xã An Thạnh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

3 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 364, ấp 4, xã Thạnh Đức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

4 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 231, ấp 6, xã Thạnh Đức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

5 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 155, ấp 2, xã Thạnh Hòa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

6 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 203, ấp 3, xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

7 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngã tư ấp Đình, xã Tân Chánh, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

Thông báo tiếp nhận bản công bố

DANH SÁCH CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ CÔNG BỐ SỰ PHÙ HỢP(Từ ngày 01/9/2010 đến ngày 31/12/2010)

STT Doanh nghiệp Tên công trình Địa điểm lắp đặt

Page 2:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

8 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 189, ấp 1, xã Phước Đông, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

9 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, tổ 1, ấp 1, xã Tân Ân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

10 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 206, ấp Thạnh Trung, xã Vinh Đông, thị trấn Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An

Long An B0005010 9/1/2010

11 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 198, tỉnh lộ 12, ấp 1, xã Phước Vĩnh Tây, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An

Long An B0005010 9/1/2010

12 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lũy, xã Phước Lại, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

13 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Tây B, xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

14 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67/03, ấp 3, xã Hòa Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

15 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 187/1, ấp Phú Xuân 1, xã Phú Ngãi Trị, huyện Châu Thành, tỉnh Long An

Long An B0005010 9/1/2010

16 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 147/5, ấp 5, xã Hiệp Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

Page 3:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

17 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13/6, ấp Bình Khương, xã Thuận Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

18 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 83/6, tổ 1, ấp 6, xã Phước Tân Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Long An

Long An B0005010 9/1/2010

19 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Tân Tây, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

20 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119/1, ấp 2, xã Hữu Thạnh, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

21 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55/50D ấp Sò Đo, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

22 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Bình Thành, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

23 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Bình Hòa Nam, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

24 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Bình Thành, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

25 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Mỹ Bình, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

Page 4:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

26 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bào Môn, xã Thạnh Hưng, huyện Mộc Hoá, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

27 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Bình Hòa Đông, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

28 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gò Chuối Tây, xã Bình Thạnh, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

29 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hải Hưng, xã Nhơn Hòa, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

30 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 182, ấp 1, xã Hướng Thọ Phú, thành phố Tân An, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

31 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 104, ấp Vĩnh Bình, xã An Vĩnh Ngãi, thành phố Tân An, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

32 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Hậu Thạnh Tây, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

33 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Âp Cả Nổ, xã Vĩnh Lợi, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

34 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cả Bát, xã Vĩnh Thạnh, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

Page 5:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

35 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh Trà, xã Nhơn Hoa, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

36 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4 Kinh Tè, xã Tân Ninh, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

37 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu dân cư Tân Bình, thị trấn Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An

Long An B0005010 9/1/2010

38 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Mỹ Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

39 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu H, cụm dân cư ấp Láng Đao, xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An

Long An B0005010 9/1/2010

40 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gò Cát, xã Vĩnh Trị, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010

41 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Xuyên Mộc, quốc lộ 55, khu phố Thanh Sơn, thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010

42 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93/13, ấp 6, xã Hòa Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010

43 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phương Trinh, xã Tam Phước, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010

Page 6:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

44 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 281, tờ bản đồ số 46, phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010

45 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu du lịch Hồ Cốc, xã Bưng Riềng, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010

46 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 8, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010

47 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1750/16, đường 30 Tháng 4, phường 12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010

48 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71, đường Hùng Vương, phường Long Tâm, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010

49 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh Sơn 4, xã Phước Tân, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010

50 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 100, tờ bản đồ số 24, ấp Gò Cà, xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010

51 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25, đường Nguyễn An Ninh, phường 6, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010

52 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Hòa Long, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010

Page 7:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

53 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 276, ấp Tân Hòa, xã Long Tân, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010

54 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Đồng Xoài, quốc lộ 14, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005110 9/6/2010

55 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Lộc Ninh, thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005110 9/6/2010

56 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Bình Long, đường Nguyễn Huệ, phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005110 9/6/2010

57 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông huyện Bù Đăng, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005110 9/6/2010

58 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Đoàn Kết, xã Đoàn Kết, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005110 9/6/2010

59 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Tân Phước, ấp Cây Điệp, xã Tân Phước, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005110 9/6/2010

60 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Đức Hạnh 2, xã Đức Hạnh, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005110 9/6/2010

61 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Thuận Lợi, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005110 9/6/2010

Page 8:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

62 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện tỉnh Ninh Thuận, số 217, đường Thống Nhất, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005110 9/6/2010

63 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Phước Hòa, thôn Cha Panh, xã Phước Hòa, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005110 9/6/2010

64 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Vĩnh Hải, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005110 9/6/2010

65 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Phước Dinh, thôn Sơn Hải, xã Phước Dinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005110 9/6/2010

66 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Bắc Phong, xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005110 9/6/2010

67 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Xuân Hải, thôn An Xuân, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005110 9/6/2010

68 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Mỹ Hải, thôn Mỹ An, phường Mỹ Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005110 9/6/2010

69 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Bình Sơn, Bình Sơn, phường Văn Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005110 9/6/2010

70 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bắc 2, ô 5, xã Hòa Long, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010

Page 9:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

71 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 175/16H, đường Dương Xương Nghệ, ấp Mỹ Tho, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An Giang B0005210 9/6/2010

72 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 333, tổ 20, khu 2, khu phố Thạnh Hòa A, thị trấn An Thạnh, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005210 9/6/2010

73 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152, đường Huỳnh Văn Lũy, phường Phú Lợi, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005210 9/6/2010

74 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 13, ấp Lai Khê, xã Lai Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005210 9/6/2010

75 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, tổ 2, ấp 3A, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005210 9/6/2010

76 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tháp Tân Thanh, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0005210 9/6/2010

77 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Năm Căn, khóm 4, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0005210 9/6/2010

78 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện U Minh, khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005210 9/6/2010

79 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, đường Kinh Sáng, khóm 8, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0005210 9/6/2010

Page 10:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

80 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, đường Lưu Tuấn Tài, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005210 9/6/2010

81 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 365/14, ấp Thới Nhựt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005210 9/6/2010

82 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Lợi 2, xã Thuận Hưng, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005210 9/6/2010

83 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 108, ấp Bình Phó A, phường Long Tuyền, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005210 9/6/2010

84 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 62/12/4B, đường Hà Huy Giáp, khu phố 2, phường Quyết Thắng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

85 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số K2/61, ấp Tân Bản, xã Bửu Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

86 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28HV, khu phố 1, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

87 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/2, khu phố 3, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

88 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7/15, tổ 21, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

Page 11:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

89 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92/1, khu phố 2, phường Tân Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

90 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số G47, tổ 20, khu phố 7, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

91 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 452, tổ 9, ấp Hiệp Quyết, thị trấn Định Quán, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

92 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 110, tổ 3, khu 2, ấp Long Khánh 1, xã Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

93 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30B/3, tổ 1, khu Phước Thuận, thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

94 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

95 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 939, tổ 27, ấp Trần Cao Vân, xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

96 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49, đường Nguyễn Sơn Hà, khu phố 5, thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

97 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 8, khu phố 8, thị trấn Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

Page 12:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

98 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 11, khóm 4, ấp 2, xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

99 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55, đường Phan Chu Trinh, phường Xuân An, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

100 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2E/1, tổ 8, khu phố 11, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

101 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A23/5, khu phố 5, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

102 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

103 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/97, ấp 2, xã La Ngà, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

104 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Nhân Nghĩa, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

105 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đất Mới, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

106 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11/5, khu phố 7, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

Page 13:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

107 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1824E, ấp 5, tổ 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

108 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, ấp 9, xã Sông Ray, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

109 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 445, tổ 16, ấp 1, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

110 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C155, tổ 23, ấp Phước Lý, xã Đại Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

111 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã An Viễn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

112 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18/8, tổ 23, khu phố 2, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

113 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 117, ấp Tân Bình, xã Bình Minh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

114 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 83A, khu 5, ấp Hòa Bình, xã Đông Hòa, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

115 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E4/22, ấp Nam Sơn, xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

Page 14:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

116 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, khu dân cư số 3, ấp Thái Hòa, xã Phú Túc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

117 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 5, khoảng 4, tiểu khu 56, đơn vị phân trường 3, ấp 7, xã Phú An, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

118 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

119 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số F1/3, ấp Lê Lợi 2, xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

120 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp 1, xã Phú Ngọc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

121 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C144, khu phố 3, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

122 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9/74, khu phố 11, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

123 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E85, đường Võ Thị Sáu, phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

124 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 367, khu 4, ấp Hưng Thạnh, xã Hưng Lộc, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

Page 15:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

125 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xuân Nghĩa, xã Xuân Trường, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

126 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E3/79, ấp Nguyễn Huệ, xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

127 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, ấp 2, xã Xuân Tây, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

128 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 324, ấp Bình Xuân 1, xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

129 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 212, ấp Thọ Chánh, xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

130 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43/2, ấp 1, xã Xuân Đường, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

131 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26, tổ 15, ấp Bà Trường, xã Phước An, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

132 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68, tổ 2, ấp Thọ Lâm 3, xã Phú Xuân, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

133 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 13, ấp 5, xã Xuân Hưng, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

Page 16:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

134 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93/5, ấp Đoàn Kết, xã Giang Điền, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

135 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xóm Gò, xã Long Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

136 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, tổ 14, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

137 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

138 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 542, quốc lộ 1A, tổ 14, khu 3, ấp Hòa Bình, xã Bảo Hòa, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

139 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 362, quốc lộ 1, phường Trung Dũng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

140 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32, tổ 14B, khu phố 2, phường Bình Đa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

141 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17/6, khu phố 6, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

142 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B15, tổ 14, khu phố 1, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

Page 17:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

143 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 648, xóm Ngũ Phúc, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

144 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp Vũng Gấm, xã Phước An, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

145 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 99, tổ 3, ấp 6, xã Phú Lộc, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

146 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bến Đình, xã Phú Đông, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

147 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, tổ 1, ấp Bình Lâm, xã Lộc An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

148 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 101, tổ 3, ấp Tân Hưng, xã Đồi 61, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

149 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 283B, tổ 12, ấp 5, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

150 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số G1, đường Đồng Khởi, khu phố 4, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

151 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 195, ấp Tây Minh, xã Lang Minh, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

Page 18:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

152 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 23, ấp Bến Cam, xã Phước Thiện, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010

153 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A-142, đường Hùng Vương, khu phố 1, phường Xuân Bình, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

154 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Lộc, xã Tân Dương, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005210 9/6/2010

155 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 181, ấp Mỹ Thượng, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0005210 9/6/2010

156 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Tiền 1, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Long An B0005210 9/6/2010

157 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Mỹ Hạnh Bắc, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

Long An B0005210 9/6/2010

158 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 239, quốc lộ 62, phường 6, thị xã Tân An, tỉnh Long An Long An B0005210 9/6/2010

159 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Tân Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0005210 9/6/2010

160 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, khu phố Bình An 1, phường 7, thị xã Tân An, tỉnh Long An Long An B0005210 9/6/2010

Page 19:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

161 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0005210 9/6/2010

162 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 5, thôn Lâm Phú, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

163 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

164 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, phường Kinh Dinh, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

165 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, đường Bác Ái, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

166 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 5, thôn Phú Thủy, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

167 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Văn Lâm, xã Phước Nam, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

168 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ dân phố 2, khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

169 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Thái Hòa, số 2B, đường Yên Ninh, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

Page 20:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

170 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/4, đường Hà Huy Tập, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

171 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Núi Một, thôn Văn Lâm, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

172 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 4, phường Đông Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

173 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hồ Diêm, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

174 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Lập, xã Hòa Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

175 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Ngọc, xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

176 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lạc Sơn, xã Phước Diễm, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

177 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bỉnh Nghĩa, xã Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

178 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trà Co, xã Phước Tiến, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

Page 21:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

179 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thành Trí 2, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

180 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 2, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

181 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Tấn Tài Xóm Láng, phường Mỹ Bình, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

182 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 228, đường Trương Văn Ly, phường Mỹ Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

183 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Khánh Hội, xã Tri Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

184 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Khánh, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

185 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Nguyễn Thượng Hiền, khu phố 3, phường Tấn Tài, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

186 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hiệp Hòa, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

187 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Mỹ, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

Page 22:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

188 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trường Sanh, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

189 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Từ Tâm, xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

190 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngã 5 Phủ Hà, đường Lê Duẩn, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

191 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn An Long, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

192 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ma Rớ, xã Phước Thành, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

193 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường Trần Quang Khải, phường Bảo An, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

194 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Công Thành, xã Thành Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

195 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đại lý bưu điện số 5, quốc lộ 1A, thôn Đá Bắn, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

196 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 205, bản đồ 12, phường Vân Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

Page 23:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

197 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 23, đường N15, phường Đài Sơn, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

198 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 9, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

199 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hiệp Kiết, xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

200 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đắc Nhơn 1, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

201 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Hy, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

202 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 31, thôn Lạc Tiến, xã Phước Minh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

203 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Bình, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

204 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Ma Nới, xã Ma Nới, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

205 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đầu Giồng, xã Trung Bình, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005210 9/6/2010

Page 24:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

206 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Bến Cầu, khu phố 2, thị trấn Bến Cầu, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005210 9/6/2010

207 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm bưu điện Bàu Đồn, ấp 4, xã Bàu Đồn, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005210 9/6/2010

208 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Viễn Thông Thị Xã, ấp Ninh Trung, xã Ninh Sơn, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005210 9/6/2010

209 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Long Vĩnh, ấp Long Châu, xã Long Vĩnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005210 9/6/2010

210 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Hưng, xã Long Chánh, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005210 9/6/2010

211 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 80/8I, khu phố 4, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005210 9/6/2010

212 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, đường Nguyễn Cảnh Dị, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005210 9/6/2010

213 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 97/5Y, đường Đặng Thúc Vịnh, tổ 120, ấp Tam Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005210 9/6/2010

214 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 167/2/14, khu phố 1, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005210 9/6/2010

Page 25:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

215 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 204/18, quốc lộ 13, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005210 9/6/2010

216 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 357/9, quốc lộ 13, tổ 10, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005210 9/6/2010

217 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, đường Suối Lợi, ấp Bàu Sim, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005210 9/6/2010

218 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C2/1P, ấp 3, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005210 9/6/2010

219 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, xã Hưng Long, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005210 9/6/2010

220 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Đa Phước, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005210 9/6/2010

221 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Hội, xã Long Đức, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005210 9/6/2010

222 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mướp Sát, xã Trung Hiệp, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005210 9/6/2010

223 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 902/6, khu phố 3 , phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

Page 26:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

224 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81/4A, khu phố 2, tổ 17, ấp Thanh Hóa, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

225 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, đường Hùng Vương, khu 5, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

226 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 824, tổ 17, khu Hương Phước, ấp Đồng, xã Phước Tân, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005210 9/6/2010

227 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Từ Thiện, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

228 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tri Thủy 2, xã Tri Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005210 9/6/2010

229 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51/8/7, đường Phạm Thái Bường, phường 4, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005210 9/6/2010

230 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Sư đoàn 330, tổ 13, khóm 1, thị trấn Chi Lăng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang

An Giang B0005310 9/7/2010

231 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Sa Tô, xã Khánh Bình, huyện An Phú, tỉnh An Giang An Giang B0005310 9/7/2010

232 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh Hoà, xã Bình Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang An Giang B0005310 9/7/2010

Page 27:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

233 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Núi Minh Đạm, xã Phước Hải, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010

234 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, đường Nguyễn Hiền, tổ 8, khu phố 7, phường 2, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010

235 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp Tân Giao, xã Láng Lớn, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010

236 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, thôn Lồ Ồ, xã Đá Bạc, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010

237 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 59, thôn Tâm Long, xã Kim Long, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010

238 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 10, ấp 5, xã Hoà Hội, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010

239 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29, ấp 6, xã Hoà Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010

240 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 418/6, tổ 16, ấp Phú Thiện, xã Hoà Hiệp, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010

241 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp Tân Châu, xã Châu Pha, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010

Page 28:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

242 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, thôn 1, xã Suối Rao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010

243 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 496, xã Lộc An, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010

244 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hải Đăng Ba Kiềm, xã Bưng Giềng, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010

245 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 193, ấp Phước Thành, xã Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu

Bạc Liêu B0005310 9/7/2010

246 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45, quốc lộ 1A, tổ 1, ấp 1, xã Phong Thạnh Đông A, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu

Bạc Liêu B0005310 9/7/2010

247 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 382, ấp Hoà 2, xã Long Điền, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005310 9/7/2010

248 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Điền, xã Long Điền Đông A, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005310 9/7/2010

249 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, ấp Lộ Xe, xã Vĩnh Lộc A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005310 9/7/2010

250 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, ấp Ninh Lợi, xã Ninh Quới A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005310 9/7/2010

Page 29:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

251 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50A, tổ 2, khu phố Bình Khởi, phường 6, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

252 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 124/PTH, ấp Phước Thanh, xã Phước Tuy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

253 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 299/TK, ấp Thạnh Hải, xã Bảo Thuận, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

254 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/AB2, ấp An Bình 2, xã An Hoà Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

255 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 311/AB1, ấp An Bình 1, xã An Hoà Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

256 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 200, ấp Giồng Cả, xã An Đức, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

257 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 271, ấp Nhơn Quới, xã Mỹ Nhơn, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

258 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 222, ấp An Thái, xã An Phú Trung, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

259 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59, tổ 3, ấp Thanh Nam, xã Tân Thanh Tây, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

Page 30:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

260 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51, tổ 2, ấp Định Nghĩa, xã Định Thủy, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

261 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, tổ 14, ấp Thanh Sơn 3, xã Thanh Tân, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

262 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 178, ấp Tân Ngãi, xã Tân Trung, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

263 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 171, ấp Tân Quới Đông A, xã Minh Đức, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

264 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41, ấp Bình Sơn, xã Ngãi Đăng, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

265 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38/3, tổ 6, ấp Khu Phố, xã Đại Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

266 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 89/3, tổ 7, ấp Quí Thế, xã Quới Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

267 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 110/5, tổ 5, ấp Thạnh Mỹ, xã Mỹ An, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

268 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Xương, xã Vang Quới Đông, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

Page 31:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

269 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 111, ấp Phước Bình, xã Thạnh Phước, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

270 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2392, tổ 5, ấp An Nhơn 1, xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

271 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 176/3, ấp Đại Thôn, xã Thạnh Phong, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

272 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp Phú Long, xã Hưng Khánh Trung, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

273 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 512/13, tổ 28, ấp Quân An, xã Long Thới, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

274 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

275 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 128/32, đường Nguyễn Huệ, tổ 15, khu phố 3, phường 1, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

276 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 11, xã Tân Hào, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

277 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 187, tổ 12, ấp Tân Nhơn, xã Hưng Khánh Trung A, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

Page 32:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

278 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 395, ấp Giồng Bông, xã Thới Lai, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

279 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, tổ 7, ấp Phước Thạnh 1, xã Thành Triệu, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

280 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 125, ấp Việc Giữa, xã Thới Lai, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

281 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Lộc Thạnh, xã Lộc Thuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

282 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129, tổ 12, ấp Bình Trung, xã Định Trung, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

283 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51, tổ 6, ấp Thới Trị, xã Châu Hoà, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

284 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 228, ấp Nghĩa Huấn, xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

285 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Châu Bình, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

286 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, xã Sơn Phú, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

Page 33:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

287 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 191, ấp Phú Hữu, xã Cẩm Sơn, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

288 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, ấp Long Trạch, xã Cẩm Sơn, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

289 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 297, ấp Mỹ Trạch, xã Hương Mỹ, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

290 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 20, ấp Thanh Tây, xã Tân Thanh Tây, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

291 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 151/36, tổ 15, ấp Đông Nam, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

292 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59, tổ 12, ấp Tân Thuận Ngoài, xã Tân Phú Tây, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

293 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 186, tổ 3, ấp Phú Phong, xã Quới Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

294 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56/1, tổ 7, ấp Mỹ Phú, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

295 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79/GT, ấp Giồng Trôm, xã An Ngãi Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

Page 34:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

296 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 199, ấp 4, xã Hưng Nhượng, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

297 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 137, tổ 7, ấp Thanh Xuân 3, xã Thanh Tân, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

298 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 145, tổ 8, ấp Thanh Bình 2, xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

299 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, ấp Tân Phước, thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

300 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 197, tổ NDTQ 8, ấp Tân Phú 2, xã Phước Hiệp, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

301 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, tổ 1, ấp Phước Điền, xã Bình Khánh Đông, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

302 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 72, tổ 3, ấp 4, xã An Thới, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

303 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 180, ấp Tân Điền, xã Thành Thới B, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

304 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 280, ấp Thanh Bắc, xã Tân Thanh Tây, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

Page 35:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

305 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 189/26, tổ 13, ấp Tân Thạnh, xã Tân Thiềng, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

306 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 102/19, ấp Đại An, xã Hoà Nghĩa, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

307 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 449/2, tổ 16, ấp 2, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

308 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 283A, tổ 16, ấp Bình Thạnh, xã Bình Phú, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005310 9/7/2010

309 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 137C, tổ 7, ấp 3, xã Phú Nhuận, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010

310 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D12/8, khu dân cư ấp Bình Thuận 2, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

311 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 72, tổ 2, ấp Giáng Hương, xã Định Hiệp, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

312 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, tổ 4, khu phố 6, thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

313 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40/17, tổ 17, ấp Bình Đường 3, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

Page 36:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

314 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1128, tổ 19A, ấp 3, xã Tân Định, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

315 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 324, tổ 9, ấp Bến Tượng, xã Lai Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

316 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tiểu đoàn 19, lữ đoàn 71, phường Phú Hoà, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

317 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, tổ 4, ấp 4, xã Trừ Văn Thố, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

318 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, tổ 1, ấp Cây Khô, xã Tam Lập, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

319 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp Suối Voi, xã Đất Quốc, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

320 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9, ấp Bình Thuận, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

321 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ký túc xá khu du lịch Đại Nam, phường Hiệp An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

322 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Vườn thú khu du lịch Đại Nam, phường Hiệp An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

Page 37:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

323 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bãi biển khu du lịch Đại Nam, phường Hiệp An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

324 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, đường Ngô Quyền, phường Phú Cường, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

325 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường cao đẳng Vietnam Singapore, Đại Lộ Bình Dương, ấp Hoà Lân, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

326 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Bưng Lương, xã Tân Mỹ, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

327 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, ấp Chánh Hưng, xã Hiếu Liêm, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

328 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Thạnh Hội, ấp Nhựt Thạnh, xã Thạnh Hội, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

329 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 98/10, tổ 10, khu phố Đông Nhì, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

330 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 320B/2, tổ 2, khu 8, ấp Bình Thung 2, xã Bình An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

331 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

BT15, ấp Bình Đường 2, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

Page 38:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

332 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 18, khu dân cư Đông An, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

333 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ô 20B, đường DJ5, khu đô thị Mỹ Phước 3, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

334 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2A/38, tổ 2A, ấp Bình Đức, xã Bình Hoà, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

335 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, khu 5, phường Phú Hoà, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

336 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D22/7A, tổ 25, ấp Bình Thuận 2, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

337 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 504, tổ 35, khu phố Nguyễn Trãi, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

338 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18/32, đường D5, khu phố Thống Nhất 1, thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

339 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23/15/4, khu 2, phường Phú Lợi, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

340 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10 - B3, ấp Đồng An, xã Bình Hoà, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

Page 39:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

341 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 969/13B, ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

342 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 83/3, ấp 2, xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

343 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu dân cư làng du lịch Sài Gòn, ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

344 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 1, tổ 8, ấp Thạnh Lợi, thị trấn An Thạnh, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

345 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23C/A6, khu dân cư An Phú, tổ 11, ấp 3, xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

346 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/18, tổ 18, khu phố Thắng Lợi 2, thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005310 9/7/2010

347 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

348 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 3, ấp 7, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

349 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 787, xã Phước Thiện, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

Page 40:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

350 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 5, ấp 3, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

351 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp 1, xã Đoàn Kết, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

352 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

353 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 1, thôn 6, xã Đường 10, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

354 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà văn hóa cộng đồng, thôn Cầu Sắt, xã Bù Gia Mập, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

355 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 2, thôn Bù Xia, xã ĐaKơ, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

356 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, thôn Cây Da, xã Phú Văn, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

357 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nông trường cao su Lộc Ninh 4, ấp 3, xã Lộc An, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

358 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, ấp Thuận Bình, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

Page 41:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

359 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng Tà Vạt, ấp Tà Thiết, xã Lộc Thịnh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

360 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, tổ 2, ấp Tranh Sở, xã Phước An, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

361 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59, quốc lộ 14, tổ 9, ấp Trung Lợi, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

362 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67, tổ 3, ấp 3, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

363 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Thanh Hoà, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

364 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp Thanh Bình, xã Thanh Lương, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

365 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 2, ấp 5, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

366 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bàu Đĩa, xã Phước Tín, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

367 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, tổ 5, thôn Phước Thịnh, xã Bình Tân, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

Page 42:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

368 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường dân tộc nội trú Tân Phú, khu phố Thanh Bình, phường Tân Bình, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

369 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, thôn 3, xã Phú Văn, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

370 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, ấp Thuận Hải, xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

371 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã ĐaKia, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

372 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, ấp Chà Đôn, xã Lộc Khánh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

373 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp 4, xã Minh Tâm, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

374 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Lộc Phú, tổ 4, ấp Vẽ Vang, xã Lộc Phú, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

375 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 111, đường Nguyễn Huệ, tổ 1, khu phố Bình Thiện, phường Tân Thiện, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

376 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

Page 43:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

377 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, thôn 8, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

378 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33, tổ 2, ấp 6, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

379 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 104, tổ 6, ấp 6, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005310 9/7/2010

380 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

381 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93, đường Hoa Lư, khóm 1, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0005310 9/7/2010

382 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Sào Lưới B, xã Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0005310 9/7/2010

383 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, ấp Chủ Mía, xã Khánh Hải, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

384 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29, ấp Đất Cháy, xã Phong Lạc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

385 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xẻo Đước, xã Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

Page 44:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

386 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cái Chim, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

387 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đất Sét, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

388 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Phú Thành, xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

389 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tắc Gốc, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

390 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Tạo B, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

391 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

392 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đồng Tâm A, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

393 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 62, ấp Nhị Nguyệt, xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

394 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Thành, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

Page 45:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

395 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

396 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 178, ấp 3, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

397 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53, ấp 6, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

398 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67, ấp 1, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

399 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 135, ấp 1, xã Khánh Thuận, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

400 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đường Đào, xã Hồ Thị Kỹ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

401 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 157, ấp Thanh Tùng, xã Biển Bạch, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

402 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

403 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh 5B, xã Tân Phú, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

Page 46:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

404 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy Ban Nhân Dân xã Trí Lực, ấp Phủ Thờ, xã Trí Lực, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0005310 9/7/2010

405 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

406 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cái Nước Biển, xã Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

407 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thuận Hoà A, xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

408 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bà Hầm, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

409 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Trung, xã Tân Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

410 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41, ấp Trại Lưới A, xã Đất Mới, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

411 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, ấp Mai Hoa, xã Tam Giang Đông, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

412 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, ấp Dinh Củ, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

Page 47:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

413 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, ấp Kại Lá, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

414 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 75, ấp Dinh Củ, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

415 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 135, ấp Đồng Khởi, xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

416 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cây Phước, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

417 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 13, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

418 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh Củ, xã Trần Hợi, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

419 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Vườn sưu tập động thực vật hệ sinh thái rừng tràm công ty lâm nghiệp Sông Trẹm, ấp 17, xã Khánh Thuận, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0005310 9/7/2010

420 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95, ấp 2, xã Khánh Hoà, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

421 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 13, xã Khánh Thuận, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

Page 48:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

422 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82, ấp Cái Giếng, xã Đông Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

423 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kênh Lớn, xã Đông Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

424 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nhà Phấn, xã Thạnh Phú, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

425 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rau Dừa, xã Hưng Mỹ, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

426 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thị Tường, xã Hoà Mỹ, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

427 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 86, ấp Nghĩa Hiệp, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

428 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà anh Lê Văn Khởi, ấp Hoà Trung, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0005310 9/7/2010

429 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xóm Rẩy, xã Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

430 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 128, ấp Nhà Cũ, xã Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

Page 49:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

431 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hoà, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

432 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Thành A, xã Tân Dân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

433 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Qúy, xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

434 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 155, ấp Tân Thành Lập, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

435 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, ấp Phú Nhuận, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

436 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gành Hào, xã Tạ An Khương Đông, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

437 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65, ấp Phú Điền, xã Tân Trung, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

438 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, ấp Trảng Lớn, xã Tam Giang, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

439 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 89, ấp Hoà Đức, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

Page 50:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

440 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số L1180, ấp Tân Phong A, xã Tạ An Khương Đông, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0005310 9/7/2010

441 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mương Đường, xã Tạ An Khương, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0005310 9/7/2010

442 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 215, ấp Hiệp Hoà, xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

443 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29, ấp Tân Long, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

444 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 141, tổ 6, ấp Tân Phú, xã Tân Dân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

445 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hiệp Hải, xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

446 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 135, ấp Nà Chim, xã Lâm Hải, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

447 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63, ấp Chà Là, xã Đất Mới, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

448 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59, ấp Kinh Mới, xã Hàm Rồng, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

Page 51:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

449 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 275, ấp Truyền Huấn, xã Hàm Rồng, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

450 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 52, ấp Lung Đước, xã Tam Giang, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

451 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, ấp Đường Đào, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

452 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116, ấp Tân Lập, xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

453 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41, ấp Kiến Vàng, xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

454 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đường Đào, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

455 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, ấp Kinh 3, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

456 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Sắc Cò, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

457 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, tổ 1, ấp Xẻo Lá, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

Page 52:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

458 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cái Cám, xã Tân Hải, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

459 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lung Môn, xã Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

460 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 261, ấp Bào Thùng, xã Rạch Chèo, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

461 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Quảng Tây, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

462 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Quảng A, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

463 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56, ấp Đường Cày, xã Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

464 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 10, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

465 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 8, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

466 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, ấp 7, xã Tân Lộc Đông, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

Page 53:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

467 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 151, ấp 3, xã Tân Lộc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

468 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, ấp 6, xã Tân Lộc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

469 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116, ấp Bào Nhàn, xã Hồ Thị Kỹ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

470 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 8, xã Trí Lực, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

471 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thành Vọng, xã Tân Trung, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

472 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

473 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 182, ấp 10, xã Khánh Tiến, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

474 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 177, ấp 5, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010

475 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 594, tổ 20, khu vực Lân Thạnh 2, phường Tân Lộc, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

Page 54:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

476 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 638, tổ 25, khu vực Trường Thọ 2, phường Tân Lộc, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

477 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh Nhung, xã Trường Xuân, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

478 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 301, ấp Nhơn Khánh A, xã Nhơn Nghĩa, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

479 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 196, tổ 4, khu vực Bình Phó B, phường Long Tuyền, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

480 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 235, tổ 5, khu vực Tân Quới, phường Tân Hưng, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

481 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 514, tổ 6, khu vực Bình Trung, phường Long Hoà, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

482 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10/6, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường An Lạc, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

483 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/1, khu vực 2, tổ 2, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

484 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 123, đường Lê Hồng Phong, khu vực 3, tổ 14, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

Page 55:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

485 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 173, tổ 10, khu vực Đông Bình, phường Tân Lộc, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

486 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp Tân An, xã Thạnh Lộc, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

487 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 337, ấp 3, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

488 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 192, tổ 5, ấp 3, xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

489 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 8, xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

490 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 128/8, ấp Đông Lợi, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

491 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Thạnh, xã Đông Thuận, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

492 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 80/13, khu vực Bình An, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

493 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Thới Hoà A, phường Thới An, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

Page 56:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

494 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 405, ấp Nhơn Thọ 1A, xã Nhơn Ái, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

495 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 109, ấp Tân Thuận, xã Nhơn Nghĩa, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

496 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trường Thuận A, xã Trường Long, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

497 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1268, tỉnh lộ 921, ấp Thạnh Hưng, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

498 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93, ấp An Lợi, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

499 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 287, tổ 5, khu vực Tân An, phường Thuận Hưng, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

500 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 112, tổ 4, ấp Thới Hưng, xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

501 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 155/32, ấp Tân Thạnh, xã Thạnh Lộc, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

502 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 865, ấp B2, xã Thạnh Lợi, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

Page 57:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

503 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 602, ấp Nhơn Thọ 2, xã Nhơn Ái, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

504 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, ấp Vĩnh Lợi, xã Vĩnh Trinh, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

505 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, ấp Tân Lợi, xã Thạnh Lộc, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

506 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 153, ấp Vĩnh Lợi, xã Vĩnh Trinh, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

507 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 121, ấp Đất Mới, xã Thạnh Mỹ, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

508 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55/5, khu vực Khánh Bình, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

509 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 417, ấp Qui Lân 2, xã Thạnh Quới, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010

510 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường B, khu 2003, ấp Long Đức I, xã Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005310 9/7/2010

511 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu A, tổ 3, ấp 6, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005310 9/7/2010

Page 58:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

512 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 278, quốc lộ 1A, ấp Hưng Nhơn, xã Hưng Lộc, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005310 9/7/2010

513 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp 7, xã Mã Đà, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005310 9/7/2010

514 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Phú Lý, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005310 9/7/2010

515 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Mỹ Hoà, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

516 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 424, ấp An Hoà, xã An Nhơn, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

517 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 320, ấp Tân Thành, xã Hoà Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

518 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 266, ấp Hưng Thành Tây, xã Long Hưng B, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

519 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 265, ấp 3, xã Ba Sao, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

520 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 528, ấp 2, xã Tân Nghĩa, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

Page 59:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

521 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 274, ấp Hoà Quới, xã Hoà Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

522 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 219, tổ 18, ấp Long Thạnh A, xã Long Khánh A, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

523 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, phường An Lạc, thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

524 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực 2, xã Thường Thới Tiền, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

525 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Thới A, xã Long Thuận, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

526 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 335, tổ 12, ấp Phú Thạnh B, xã Phú Thuận A, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

527 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 707, tổ 18, ấp Phú Hoà A, xã Phú Thuận A, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

528 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1114, ấp Phú Lợi A, xã Phú Thuận B, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

529 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, ấp Tân Định, xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

Page 60:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

530 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 5, thị trấn Lai Vung, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

531 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, ấp An Thạnh, xã Hội An Đông, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

532 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 443, tỉnh lộ 23, ấp An Ninh, xã Mỹ An Hưng A, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

533 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Lạc, xã Định An, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

534 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 343, ấp An Bình, xã Định Yên, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

535 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 303, ấp An Bình, xã Hội An Đông, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

536 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm kiểm soát biên phòng cửa khẩu quốc tế Dinh Bà đồn biên phòng 909, ấp Dinh Bà, xã Tân Hộ Cơ, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

537 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23/6, đường Nguyễn Thị Minh Khai, khóm 2, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

538 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 160, tổ 4, ấp 3, xã Mỹ Trà, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

Page 61:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

539 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 531, tổ 8, ấp Mỹ Thới, xã Mỹ Xương, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

540 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 533, tổ 26, khóm Thuận Nghĩa, phường Hoà Thuận, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

541 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 419, đường Nguyễn Huệ, khóm 1, phường 1, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

542 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41, đường Cao Thắng, tổ 25, khóm 3, phường 4, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0005310 9/7/2010

543 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 10, xã Vị Thắng, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

544 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 272, ấp 5, xã Vị Đông, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

545 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 397, ấp 1B, thị trấn Một Ngàn, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

546 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, ấp Trường Thuận A, xã Trường Long Tây, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

547 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 197, ấp Thạnh Đông, xã Hỏa Lựu, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

Page 62:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

548 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 498, quốc lộ 61, ấp Tân Long A, xã Tân Bình, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

549 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 391, tỉnh lộ 929, ấp Tân Hiệp, xã Tân Bình, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

550 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long An, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

551 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 107, đường Đồng Khởi, ấp Thạnh Lợi, xã Hỏa Lựu, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

552 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 110, ấp Thạnh Mỹ C, xã Hoà Mỹ, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

553 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Vĩnh Thuận Tây, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

554 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hẻm 197, đường Trần Ngọc Quế, khu vực 6, phường 3, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

555 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 105/8, đường Lê Hồng Phong, phường 4, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

556 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh An, xã Hỏa Tiến, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

Page 63:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

557 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 218, quốc lộ 1A, ấp Phú Lợi, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

558 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69, ấp Phú Trí, xã Phú Hữu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

559 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2A, xã Vị Tân, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

560 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 105, ấp Bình Lợi, xã Long Bình, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

561 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 161, ấp 4, xã Lương Tâm, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

562 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 135, ấp 6, xã Lương Tâm, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

563 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 905, ấp Láng Sen A, xã Hiệp Lợi, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

564 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95, ấp 2, xã Hoà An, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

565 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 288, tỉnh lộ 927, ấp Thống Nhất, thị trấn Cây Dương, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

Page 64:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

566 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 149, ấp Mỹ Thuận 2, xã Phụng Hiệp, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

567 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 530, ấp Bình An, xã Long Bình, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

568 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 64, ấp 3, xã Vĩnh Thuận Đông, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

569 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, ấp Thạnh Hoà 1, xã Tân Tiến, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

570 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 141, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

571 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 665, tỉnh lộ 928, ấp Mỹ Phú, xã Hoà Mỹ, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

572 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 914, tỉnh lộ 927, ấp Mỹ Chánh, xã Hiệp Hưng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

573 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40, tỉnh lộ 928, ấp Mỹ Hưng, xã Hiệp Hưng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

574 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, đường Cao Thắng, khu vực 6, phường Hiệp Thành, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

Page 65:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

575 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56, quốc lộ 61, ấp Bình Thuận, xã Long Bình, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

576 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 9, xã Vị Thắng, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

577 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, tỉnh lộ 930, ấp 8, xã Thuận Hưng, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

578 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 89, ấp 9, xã Vị Trung, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

579 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 199, ấp 9, xã Lương Tâm, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

580 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71, ấp Đông Sơn, xã Đông Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

581 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 198, ấp Khánh Hội B, xã Phú An, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

582 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 286, ấp Phú Lợi, xã Phú Hữu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

583 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 277, ấp Phú Trí, xã Phú Hữu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

Page 66:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

584 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 160, ấp Phú Tân A, xã Phú Hữu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

585 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 118, ấp Phú Lễ A, xã Phú Hữu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

586 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, ấp Trường Thọ A, xã Trường Long Tây, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

587 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 373, ấp 3, xã Long Trị, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

588 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 255, ấp 5, xã Vĩnh Thuận Đông, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

589 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Vĩnh Thuận Đông, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

590 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152, ấp 1, xã Xà Phiên, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

591 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 115, ấp 6, xã Hoà Mỹ, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

592 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 287, ấp Long Trường, xã Hoà Mỹ, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

Page 67:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

593 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy Ban Nhân Dân xã Bình Thành, ấp Thạnh Mỹ C, xã Bình Thành, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

594 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, ấp Mỹ Thuận 1, xã Phụng Hiệp, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

595 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70, ấp Thống Nhất, thị trấn Cây Dương, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

596 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 98, ấp Phương Thạnh, xã Phương Phú, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

597 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, ấp Phụng Sơn, xã Tân Long, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

598 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, ấp Thành Viên, xã Tân Phước Hưng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

599 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 177, ấp Tân Phú A2, xã Tân Phước Hưng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

600 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 756, ấp 1, xã Thạnh Hoà, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

601 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 593, ấp Tầm Vu 2, xã Thạnh Hoà, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

Page 68:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

602 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 214, ấp Mỹ Quới B, thị trấn Cây Dương, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

603 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 182, ấp Thành Viên, xã Tân Phước Hưng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

604 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/4, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005310 9/7/2010

605 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 672, tỉnh lộ 932, ấp 1, xã Vị Đông, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

606 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35/3, ấp 11, xã Vị Trung, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

607 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 134/3, ấp 5, xã Vị Thanh, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

608 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 122, ấp 7, xã Vĩnh Thuận Tây, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010

609 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 232/23A, đường Võ Thị Sáu, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

610 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số R4-5, khu phố Hưng Phước 1, đường Cao Triều Phát, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

Page 69:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

611 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường số 15, khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

612 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 553/38, đường Nguyễn Kiệm, phường 9, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

613 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp Ba Sa, xã Phước Hiệp, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

614 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường 2A, khu dân cư Việt Tài, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

615 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, đường số 2 - An Dương Vương, tổ 10, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

616 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 62, đường Đào Cam Mộc, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

617 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Bình Trị Đông, số C12/14, đường Bà Hom, khu phố 6, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

618 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22/21, ấp 3, xã Tân Quý Tây, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

619 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Đa Phước, ấp 5, xã Đa Phước, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

Page 70:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

620 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường số 1, khu dân cư Bình Hưng, ấp 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

621 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 832/4, đường Nguyễn Văn Tạo, tổ 7, ấp 1, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

622 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A10/9, thửa 385, ấp 1, xã Tân Qúy Tây, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

623 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 52/41/22/1, đường 8, phường Bình Hưng Hoà, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

624 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp An Đông, xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

625 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 21, ấp Lý Thái Bửu, xã Lý Nhơn, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

626 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Hưng Long, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

627 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Tân Nhựt, số B13/265A, đường Thế Lữ, ấp 2, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

628 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Lê Minh Xuân, ấp 3, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

Page 71:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

629 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 455, ấp 5, xã Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

630 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106/5C, ấp Tân Thới 2, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

631 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36/32, đường Bùi Tư Toàn, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

632 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 127, đường Vườn Lài, khu phố 12, phường An Phú Đông, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

633 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1242/3G, khu phố 3, phường An Phú Đông, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

634 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 479/35/5, đường Tân Thới Hiệp, khu phố 3, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

635 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30, đường Hiệp Thành 35, khu phố 1, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

636 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/1, tổ 2, ấp 2, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

637 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/2, đường Đông Hưng Thuận 45, khu phố 5, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

Page 72:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

638 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54/4A, tổ 7, ấp Mỹ Huề, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

639 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38/2F, tổ 10, ấp Chánh 2, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

640 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/3B, tổ 2, ấp 3, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

641 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77/2A, tổ 22, khu phố 1, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

642 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/153, tổ 7, ấp Nhị Tân 1, xã Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

643 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 361/69/19, tổ 7, ấp 6, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

644 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, ấp Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

645 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, đường 38, khu phố 1, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

646 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46/38, đường 61, tổ 3, khu phố 3, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

Page 73:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

647 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 850/5, quốc lộ 52, khu phố 6, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

648 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78, đường Lê Văn Chí, khu phố 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

649 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2D, đường 21, khu phố 3, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

650 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37/7, đường số 4, khu phố 6, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

651 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường số 4, khu phố 1, phường Tam Bình, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

652 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/51, đường 11, khu phố 1, phường Linh Tây, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

653 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14/15, đường số 1, khu phố 5, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

654 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 434/7A, đường Kha Vạn Cân, khu phố 9, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

655 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, đường Phú Châu, khu phố 4, phường Tam Phú, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

Page 74:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

656 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58B, đường Lý Thánh Tông, phường Hiệp Tân, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

657 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Phú Hoà, xã Phú Mỹ Hưng, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

658 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 184/32/10, đường Lê Đình Cẩn, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

659 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119, đường 26 tháng 3, phường Bình Hưng Hoà A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

660 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 127, đường Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

661 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60, đường số 5, tổ 64, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

662 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, đường Đình Điền, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

663 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/222/11, đường Điện Biên Phủ, tổ 50, khu phố 5, phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

664 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66/40, đường Phổ Quang, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

Page 75:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

665 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 246/19, đường Ngô Quyền, khu phố 1, phường 8, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

666 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27/6C, đường Thống Nhất, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

667 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 163/25/14, đường Tô Hiến Thành, khu phố 5, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

668 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2A1, đường Chu Mạnh Trinh, khu phố 2, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

669 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 183/4, đường Trần Kế Xương, phường 7, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

670 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 793/62/6, đường Trần Xuân Soạn, khu phố 4, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010

671 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 145, đường Lê Lợi, khu phố 7, phường Hưng Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

672 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Láng Gòn 2, xã Tân Xuân, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

673 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, đường Lý Thường Kiệt, khu phố 1, phường Đức Nghĩa, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

Page 76:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

674 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25, đường Võ Hữu, khu phố 2, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

675 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 339, đường Bùi Thị Xuân, khu phố 2, phường Xuân An, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

676 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường cao đẳng y tế Bình Thuận, số 274, đường Nguyễn Hội, khu phố 3, phường Xuân An, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

677 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40, thôn Thái Hoà, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

678 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 163, thôn Suối Nhuôm, xã Sông Lũy, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

679 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

680 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 294, thôn Hiệp An, xã Tân Tiến, thị xã LaGi, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

681 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

682 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, khu phố 2, thị trấn Võ Xu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

Page 77:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

683 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 4, khu phố 7, thị trấn Đức Tài, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

684 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, thôn 4, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

685 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, thôn 2B, xã Đông Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

686 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 3, thôn Minh Hoà, xã Hàm Minh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

687 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, đường Nguyễn Văn Linh, khu phố Nam Thành, thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

688 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lập Đức, xã Tân Lập, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

689 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hộ Nhơn, xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

690 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đa Tro, xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

691 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, thôn Đaguri, xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

Page 78:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

692 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 3, thôn Phú Lập, xã Hàm Phú, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

693 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

694 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

695 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 4, thôn 1, xã Thuận Minh, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

696 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, thôn Tiến Hoà, xã Tiến Thành, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

697 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cam Bình, xã Tân Phước, thị xã LaGi, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Nguyễn Hữu Danh), tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

698 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 4, thôn 4, xã Suối Kiết, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

699 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 3, thôn 3, xã Gia Huynh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

700 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 2, thôn Phú Thái, xã Hàm Trí, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

Page 79:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

701 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ba Bàu, xã Hàm Thạnh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

702 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 4, thôn Minh Thành, xã Hàm Minh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

703 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 3, thôn 3, xã Bắc Ruộng, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

704 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Đức Chính, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

705 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Quảng Thuận, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

706 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

707 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Hàm Cần, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

708 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đỉnh núi một, xã Phú Lạc, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005410 9/7/2010

709 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 145, ấp Sơn Lập, xã Nam Thái Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005410 9/7/2010

Page 80:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

710 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65, tổ 14, ấp Kiên Hảo, xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005410 9/7/2010

711 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Thái, xã Mỹ Thái, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005410 9/7/2010

712 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Điền, xã Hoà Điền, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005410 9/7/2010

713 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 786, ấp Vĩnh Đông 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005410 9/7/2010

714 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, tổ 1, ấp Vĩnh Tân, xã Vĩnh Thắng, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005410 9/7/2010

715 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 174, ấp Hoà Hiếu 1, xã Định Hoà, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005410 9/7/2010

716 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 83, khu vực 3, tổ 3, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005410 9/7/2010

717 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 571, ấp Tà Keo Ngọn, xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005410 9/7/2010

718 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 476, khu phố 2, tổ 9, phường Vĩnh Thông, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005410 9/7/2010

Page 81:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

719 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, ấp Thạnh Phong, xã Thạnh Phước, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005410 9/7/2010

720 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51, ấp Giồng Đá, xã Bàn Thạch, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005410 9/7/2010

721 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25, ấp Kinh Tràm, xã Hoà An, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005410 9/7/2010

722 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 131, tổ 6, ấp Ngọc Trung, xã Ngọc Thành, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005410 9/7/2010

723 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 164, ấp Minh Giồng, xã Vân Khánh Đông, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005410 9/7/2010

724 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 211, ấp An Thành, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005410 9/7/2010

725 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 154, ấp Giồng Kè, xã Bình Giang, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005410 9/7/2010

726 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 13, ấp Kinh 7A, xã Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005410 9/7/2010

727 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 132/2, xóm 2, thôn Tân Hiệp, xã Tân Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

Page 82:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

728 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 615/2 đường Nguyễn Văn Cừ, tổ 5, khu phố 5, phường Lộc Phát, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

729 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, khu Đồi Trà, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

730 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 529, đường Thống Nhất, khu phố 7, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

731 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Klong Trao, xã Gung Ré, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

732 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Đại Lào, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

733 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Lộc Bảo, thôn 1, xã Lộc Bảo, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

734 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà văn hóa khu phố Chi Lăng II, khu phố Chi Lăng II, thị trấn Nam Ban, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

735 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 13, thôn FiNôm, xã Hiệp Thành, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

736 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Kasa, xã Gia Bắc, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

Page 83:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

737 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Đưng K'Nớ, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

738 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Lộc Lâm, thôn 2, xã Lộc Lâm, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

739 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Phước Cát 2, thôn Phước Sơn, xã Phước Cát 2, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

740 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, thị trấn Mađagui, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

741 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, thôn 1, xã Lộc Bắc, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

742 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 6, thị trấn Đạ MRi, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

743 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 72, đường Trần Phú, thôn Nga Sơn, xã Lộc Nga, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

744 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1D, đường Nguyễn Khuyến, phường 5, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

745 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Dốc Đu, tổ 8, thôn Đa Thọ, xã Xuân Thọ, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

Page 84:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

746 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 220/1, thôn Trường Xuân 1, xã Xuân Trường, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

747 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bon Đưng 2, khu phố Langbiang, thị trấn Lạc Dương, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

748 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29, thôn Ka Đô Cũ, xã Ka Đô, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

749 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 214, thôn Ka Đơn, xã Ka Đơn, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

750 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 105, thôn Cầu Sắt, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

751 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, thôn Suối Thông C1, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

752 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82, đường Phạm Ngọc Thạch, thôn Nghĩa Hội, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

753 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 282, đường Mùng 2 tháng 4, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

754 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, thôn Định An, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

Page 85:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

755 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, tổ 3, thôn Quảng Hiệp, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

756 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Huyện đội Đức Trọng, quốc lộ 20, khu phố 4, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

757 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 289, khu phố 3, đường Thống Nhất, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

758 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10/1, xóm 1, thôn Phú Lộc, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

759 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119, thôn Phú Hoà, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

760 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Pré, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

761 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 468, quốc lộ 20, khu phố 2, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

762 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 111, đường Trần Phú, khu phố 2, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

763 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hàng Hải, xã Gung Ré, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

Page 86:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

764 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 125/2, xóm 2, thôn Tân An, xã Tân Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

765 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71/1, xóm 1, thôn Ba Cảng, xã Tân Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

766 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 143/3, xóm 3, thôn Tân Thuận, xã Tân Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

767 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường đại học YerSin, số 1, đường Tôn Thất Tùng, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

768 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đăng Srôn, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

769 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn MaPó, xã Đa Quyn, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

770 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 40, thôn Hiệp Hoà, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

771 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 217, thôn Thanh Bình 1, xã Bình Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

772 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngã ba thực nghiệm, thôn Từ Liêm 2, thị trấn Nam Ban, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

Page 87:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

773 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, xóm 1, thôn Buôn Chuối, xã Mê Linh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

774 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, thôn Hoàn Kiếm 2, xã Nam Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

775 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Gia Lâm, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

776 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Gia Lâm, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

777 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, xóm 11, thôn Hai Bà Trưng, xã Nam Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

778 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 199/2, khu phố Quảng Đức, thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

779 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 98, tổ 4, khu phố Lộc Sơn, thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

780 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Hiệp, xã Tân Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

781 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phúc Hưng, xã Tân Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

Page 88:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

782 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 3, thôn Tân Đức, xã Tân Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

783 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phúc Hưng, xã Phúc Thọ, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

784 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Bình, xã Tân Thanh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

785 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đông Thanh, xã Tân Thanh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

786 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Hà, xã Hoài Đức, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

787 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nhân Hoà, xã Đan Phượng, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

788 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Đan Phượng, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

789 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phúc Thạch, xã Liên Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

790 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Liên Kết, xã Liên Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

Page 89:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

791 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Thống Nhất, thôn Chiến Thắng, xã Liên Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

792 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 132, xóm 7, thôn Liên Hà 2, xã Liên Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

793 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 137, thôn An Phước, xã Đạ Đờn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

794 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lạc Sơn, xã Phú Sơn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

795 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Bình, xã Phi Liêng, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

796 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84, thôn BobLa, xã Phi Liêng, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

797 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 76, thôn Đồng Tâm, xã Phi Liêng, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

798 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm quản lý và bảo vệ rừng Liêng Srôn, thôn 1, xã Liêng Srôn, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

799 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, thôn 4, xã ĐarSal, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

Page 90:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

800 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hiệp Thạnh 2, xã Tam Bố, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

801 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, thôn Tân Phú 1, xã Đinh Lạc, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

802 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng Đò, xã Tân Nghĩa, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

803 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 824, đường Hùng Vương, khu phố 3, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

804 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 193, tổ 5, thôn 4, xã Tân Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

805 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, đường Hùng Vương, khu phố 11, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

806 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 10, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

807 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 15, xã Hoà Ninh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

808 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, thôn 1, xã Hoà Bắc, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

Page 91:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

809 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25, thôn 9, xã Đinh Trang Hoà, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

810 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn An Hoà, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

811 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Lộc An, thôn 1, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

812 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 13, xã Lộc Thành, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

813 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 6, phường Lộc Tiến, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

814 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 6, thôn 10, xã Đam BRi, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

815 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Lộc Quảng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

816 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 6, phường Lộc Phát, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

817 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

Page 92:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

818 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 3, xã Lộc Ngãi, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

819 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 3B, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

820 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đại Lào, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

821 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 254, thôn 9, xã Đại Lào, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

822 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Đạ Oai, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

823 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Đạ Pal, thôn Bình Hoà, xã Đạ Pal, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

824 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3A, xã Triệu Hải, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

825 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Quảng Trị, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

826 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã An Nhơn, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

Page 93:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

827 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Hà Đông, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

828 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Quốc Oai, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

829 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 227, đường DH91, khu phố 4, thị trấn Đồng Nai, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

830 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 204, khu Kinh Doanh, thị trấn Đồng Nai, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

831 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 1B, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

832 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90, thôn 4, xã Hoà Nam, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

833 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thạch Thất 1, xã Đan Phượng, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

834 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55, thôn Đan Phượng 1, xã Tân Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

835 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Tà Năng, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

Page 94:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

836 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 23, khu phố 10, đường Phan Đình Phùng, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

837 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Knai, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

838 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51, thôn Suối Thông C2, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

839 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, thôn HaMaNhai 2, xã P'ro, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

840 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 1, thôn Tân Hiên, xã Lạc Xuân, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

841 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 162, tổ 72, khu kinh tế mới, thôn Châu Sơn, xã Lạc Xuân, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

842 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trung Hà, xã Đông Thanh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

843 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Tân Lạc, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

844 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Đạ Tồn, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010

Page 95:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

845 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà ông Võ Văn Hào, ấp Cây Me, xã Hưng Điền, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An

Long An B0005410 9/7/2010

846 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà ông Tạ Văn Rớt, ấp Gò Gòn, xã Hưng Thạnh, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An

Long An B0005410 9/7/2010

847 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Thạnh Trị, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010

848 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà ông Lê Văn Sang, ấp 3, xã Long Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010

849 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 122, ấp Đồn A, xã Thuận Bình, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010

850 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51, ấp Cả Cỏ, xã Thạnh Phú, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010

851 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà ông Bùi Văn Hà, ấp 4, xã Bình Hoà Nam, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An

Long An B0005410 9/7/2010

852 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cả Cóc, xã Tuyên Bình Tây, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010

853 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà ông Nguyễn Văn Lợi, ấp Vĩnh Nguyện, xã Vĩnh Châu A, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An

Long An B0005410 9/7/2010

Page 96:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

854 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25, ấp Gò Tranh, xã Bình Tân, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010

855 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, ấp Đức Ngãi 1, xã Đức Lập Thượng, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An

Long An B0005410 9/7/2010

856 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, ấp Bình Hoà, xã Bình Tịnh, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010

857 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 143, ấp Hoà Bình 1, xã Hiệp Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010

858 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà ông Phạm Văn Còn, ấp 2, xã Thạnh Hoà, huyện Bến Lức, tỉnh Long An

Long An B0005410 9/7/2010

859 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà bà Nguyễn Thị Chi, ấp 3, xã Nhơn Hoà Lập, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An

Long An B0005410 9/7/2010

860 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà ông Trần Văn Long, ấp Võ Văn Be, xã Vĩnh Đại, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An

Long An B0005410 9/7/2010

861 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà bà Bùi Thị Út, ấp 1, xã Mỹ Bình, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010

862 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 162, ấp Cầu Tràm, xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010

Page 97:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

863 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà bà Phan Thị Tuyết Nga, ấp 3, xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An

Long An B0005410 9/7/2010

864 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 268Đ, khu vực 4, thị trấn Đức Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010

865 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, tổ 2, ấp 1, xã Thủy Tây, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010

866 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 236, ấp Nhơn Xuyên, xã Thuận Nghĩa Hoà, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An

Long An B0005410 9/7/2010

867 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 214/7, ấp Thanh Hoà, xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành, tỉnh Long An

Long An B0005410 9/7/2010

868 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 179/5, ấp Cầu Đôi, xã An Lục Long, huyện Châu Thành, tỉnh Long An

Long An B0005410 9/7/2010

869 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 230/16, tổ 8, ấp 3, xã Hướng Thọ Phú, thành phố Tân An, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010

870 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47, ấp Tân Lợi, xã Đức Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010

871 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Mỹ, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

Page 98:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

872 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đá Mài Trên, xã Phước Kháng, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

873 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Suối Rớ, xã Phước Chính, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

874 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hà Lá Hạ, xã Phước Thắng, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

875 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường Quân Sự địa phương, khu phố 8, đường Bác Ái, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

876 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 98/2, đường Trương Định, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang -Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

877 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng Giầy, xã Phước Trung, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

878 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Láng Me, xã Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

879 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn An Thạnh, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

880 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 364/I, thôn La Vang 1, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

Page 99:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

881 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Khánh Hiệp, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

882 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nông trường Tân Tiến, thôn Trà Co, xã Phước Tiến, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

883 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đá Hang, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

884 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tri Thủy, xã Tri Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

885 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hoà Thạnh, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

886 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Long Bình 1, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

887 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường Cao Đẳng Sư Phạm Ninh Thuận, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

888 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường trung cấp nghề Ninh Thuận, đường 16 tháng 4, phường Mỹ Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

889 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ma Ty, xã Phước Tân, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

Page 100:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

890 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung Đoàn Bay 937, sân bay Thành Sơn, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

891 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Từ Tâm 1, xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

892 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm hải đăng Mũi Dĩnh, xã Phước Dĩnh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005410 9/7/2010

893 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 312, đường Mạc Đĩnh Chi, khóm 4, phường 9, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

894 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, ấp Kinh Giữa 1, xã Kế Thành, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

895 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 255, ấp Wách Pích, xã Vĩnh Phước, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

896 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 147, ấp Trà Canh 2, xã Thuận Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

897 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 199/1, ấp Mỹ Phước, xã Nhơn Mỹ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

898 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 164, ấp Phụng Tường 1, xã Song Phụng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

Page 101:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

899 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 215, tổ 3, ấp Tân Lập, xã Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

900 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69, ấp Tân Hoà A, xã Long Hưng, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

901 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 459, ấp An Thường 1, xã An Thạnh 1, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

902 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60, ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Quới, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

903 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65, ấp Đoàn Văn Tố A, xã Đại Ân I, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

904 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 158, ấp Kinh Mới, xã An Ninh, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

905 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, ấp Mương Khai, xã Mỹ Hương, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

906 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60, ấp Phú Giáo, xã Thạnh Quới, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

907 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 173, ấp Đại Thành, xã Đại Tâm, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

Page 102:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

908 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 199, ấp Sóc Bưng, xã Thạnh Phú, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

909 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 638, ấp Chợ, xã Trung Bình, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

910 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hội Trung, xã Lịch Hội Thượng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

911 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 546, ấp Đào Viên, xã Viên Đình, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

912 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, thị trấn Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

913 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, ấp An Trạch, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

914 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, ấp An Hoà 2, xã Thạnh Thới An, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

915 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 199, ấp Prey Chóp B, xã Lai Hoà, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

916 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 178, ấp Mương Khai, xã Mỹ Hương, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

Page 103:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

917 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 512, khu 2, ấp Giồng Giữa, xã Lịch Hội, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

918 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 495, ấp Trà Quýt B, xã Thuận Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

919 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 243, ấp 2, xã Châu Khánh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

920 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, ấp Xung Thum B, xã Lai Hoà, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

921 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26, ấp Đai Rụng, xã Vĩnh Châu, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

922 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 198, ấp Xoài Côn, xã Vĩnh Châu, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

923 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An B, xã Mỹ Phước, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

924 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 127, ấp Kiết Bình, xã Lâm Kiết, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

925 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 137, ấp Tra Do, xã Lâm Kiết, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

Page 104:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

926 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 198, ấp Lâm Thiết, xã Hoà Đông, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

927 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 282, ấp Huỳnh Kỳ, xã Vĩnh Hải, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

928 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Âu Thọ B, xã Vĩnh Hải, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

929 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 110, ấp Đại Bái, xã Lạc Hoà, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

930 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82, ấp Mỹ An, xã Mỹ Hương, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

931 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 321/7, ấp 7, xã Ba Trinh, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

932 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 936/9, ấp 9, xã Trinh Phú, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

933 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 193/2, ấp Trường Thọ, xã An Mỹ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

934 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 85, ấp An Hoà, xã Gia Hoà 2, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

Page 105:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

935 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đào Viên, xã Thạnh Quới, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

936 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 262, ấp Lợi Đức, xã Long Đức, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

937 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tam Hoà, xã Gia Hoà I, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

938 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 115, ấp Hoà Phương, xã Hoà Tú I, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

939 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53, ấp Ngã Tư, xã Vĩnh Hiệp, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

940 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 121/1, ấp Lung Đen, xã Kế An, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

941 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77, tỉnh lộ 8, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

942 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 124, ấp An Thới, xã An Lạc Thôn, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

943 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 123, ấp Trà Lây 2, xã Thuận Hưng, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

Page 106:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

944 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66, ấp Phương Hoà 1, xã Hưng Phú, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

945 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 141/1, ấp Mỹ Thạnh, xã Nhơn Mỹ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

946 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/1, ấp An Thạnh, xã An Lạc Đông, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

947 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, ấp Tân Phước A 2, xã Long Hưng, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

948 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1064, ấp Mỹ Tân, xã Thiện Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

949 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 136, ấp Văn Hóa Tân Hội, xã Tân Thạnh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

950 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 111, ấp 20, xã Vĩnh Thành, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

951 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 282, ấp Phương Thạnh 1, xã Hưng Phú, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

952 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Lạc, xã An Thạnh Tây, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

Page 107:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

953 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phạm Thành Hơn B, xã An Thạnh II, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

954 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 208, ấp Đào Viên, xã Viên Đình, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

955 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 89, ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Bình, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

956 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, ấp Phước Thọ A, xã Mỹ Phước, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

957 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81, ấp Nguyễn Tăng, xã Đại Ân I, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

958 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 122, ấp Sóc Dong, xã Tân Hưng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

959 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 91, tổ 3, ấp Phú Đức, xã Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

960 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 319/3, ấp 3, xã Trinh Phú, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010

961 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 29, ấp Tân Phước, xã Tân Bình, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

Page 108:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

962 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Tân, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

963 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp Tân Hoà, xã Tân Thành, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

964 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp Đồng Rùm, xã Tân Thành, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

965 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp 8, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

966 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bầu Tép, xã Tiên Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

967 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116, ô 8, ấp Long Mỹ, xã Long Thạnh Bắc, huyện Hoà Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005410 9/7/2010

968 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 364, tổ 38, ấp Lộc Tân, xã Lộc Ninh, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005410 9/7/2010

969 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, ấp Thuận Tân, xã Truông Mít, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005410 9/7/2010

970 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, ấp Bàu Rã, xã Thạnh Bắc, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

Page 109:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

971 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 399, tổ 30, ấp Cẩm Bình, xã Cẩm Giang, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

972 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 247, tổ 4, ấp Phước Đức, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

973 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp Khởi Hà, xã Cầu Khởi, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005410 9/7/2010

974 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 87, tổ 2, ấp Bến Rộng, xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

975 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp Phước Hiệp, xã Phước Ninh, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005410 9/7/2010

976 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Miên, ấp Bến Cừ, xã Ninh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

977 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 27, ấp Tân Châu, xã Tân Phú, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

978 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp Thạnh Nghĩa, xã Thạnh Đông, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

979 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 225, tổ 4, ấp 3, xã Suối Dây, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

Page 110:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

980 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh An, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

981 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, ấp Hoà Đông B, xã Hoà Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

982 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 253, tổ 8, ấp Phước Trung, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005410 9/7/2010

983 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Hoà 2, xã Long Chữ, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

984 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 117, ấp 2, xã Bầu Đồn, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

985 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/2C, ấp Trường Huệ, xã Trường Tây, huyện Hoà Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

986 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, đường Hùng Vương, khu Phố 1, thị trấn Hoà Thành, huyện Hoà Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005410 9/7/2010

987 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 17, ấp Thuận Lợi, xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

988 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp Cầy Xiêng, xã Đồng Khởi, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

Page 111:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

989 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Sân Bay, xã Tân Phong, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

990 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Đông, xã Long Phước, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

991 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 384, ấp Gò Cát, xã Tân Phong, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

992 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Trà Vong, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

993 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, tổ 9, khu phố Lộc Du, thị trấn Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005410 9/7/2010

994 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81, tổ 2, ấp Bà Nhã, xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005410 9/7/2010

995 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 329, tổ 11, ấp Bà Nhã, xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005410 9/7/2010

996 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 246, ấp Chánh, xã An Thạnh, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

997 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp Bùng Binh, xã Hưng Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

Page 112:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

998 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 121, tổ 2, ấp Hội, xã Phước Ninh, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005410 9/7/2010

999 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 19, ấp B2, xã Phước Minh, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

1000 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 823, ấp Tân Đông 1, xã Tân Lập, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005410 9/7/2010

1001 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, ấp Thạnh Tân, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

1002 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/259, ấp Tân Tây, xã Tân Hưng, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

1003 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hẻm 5, đường Nguyễn Trãi, khu phố 3, phường 3, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005410 9/7/2010

1004 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Tân, xã Phước Lưu, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

1005 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp Giữa, xã Hiệp Thạnh, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

1006 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9, ấp Tân Đông, xã Tân Hưng, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

Page 113:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1007 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1563, ấp Thạnh Sơn, xã Thạnh Tây, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010

1008 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 170, tổ 7, ấp Long Thạnh, xã Bàn Long, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1009 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 210, tổ 7, ấp Bình Thạnh, xã Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1010 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp Hậu Phú 3, xã Hậu Mỹ Bắc A, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1011 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 20, ấp Lương Lễ, xã Mỹ Lương, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1012 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 422, tổ 13, ấp An Lạc, xã An Thái Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1013 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp 3, xã Mỹ Tân, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1014 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 171, tổ 6, ấp Mỹ Hưng C, xã Mỹ Đức Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1015 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 11, ấp Mỹ An, xã Mỹ Lợi A, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

Page 114:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1016 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp Mỹ Hưng A, xã Mỹ Đức Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1017 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29/3, khu 7, thị trấn Cai Lậy, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1018 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Cần, xã Nhị Mỹ, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1019 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 139, tổ 6, ấp Bình Phú, xã Bình Trưng, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1020 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 62, tổ 2, ấp Phước Hoà, xã Phước Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1021 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 284/7, ấp Ngãi Thuận, xã Thân Cửu Nghĩa, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1022 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 510/3, tổ 4, ấp Tân Thạnh, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1023 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 347, tổ 10, ấp Bình Long, xã Thanh Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1024 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 12, ấp Tân Thuận, xã Xuân Đông, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

Page 115:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1025 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 193, tổ 9, ấp Thới Hoà, xã Thới Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1026 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 216, tổ 8, ấp Tân Thuận, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1027 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường trung học Bưu chính Viễn thông và Công nghệ thông tin III, ấp Tân Tỉnh, xã Tân Mỹ Chánh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1028 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 493, tổ 13B, ấp Tân Quới, xã Tân Lý Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1029 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9, ấp 2, xã Tân Thanh, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1030 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp Mỹ Phúc, xã Thiện Trí, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1031 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 159, ấp Phú Hoà, xã Trung Hoà, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1032 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 682/2, tổ 19, ấp Tân Phong, xã Tân Lý Tây, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1033 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 11, ấp Hoà Bình, xã Hoà Tịnh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

Page 116:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1034 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 87, ấp Long Hoà, xã Quơn Long, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1035 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp Bờ Xe, xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1036 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 204, tổ 7, ấp 3, xã Gia Thuận, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1037 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1138, tổ 5, ấp Xã Lới, xã Tân Trung, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1038 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xóm Vinh, xã Long Thuận, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1039 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hưng Phú, xã Long Hưng, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1040 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Bình, xã Long Chánh, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1041 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Giồng Tân, thị trấn Tân Hoà, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1042 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 706, ấp Bình Cách, xã Yên Luông, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

Page 117:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1043 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 690, tổ 4, ấp Bình An, xã Vĩnh Hựu, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1044 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 562, tổ 43, ấp Bình Hoà Đông, xã Bình Nhì, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1045 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thành Lạc Đông, xã Thạnh Nhựt, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1046 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, tổ 1, ấp Long Bình A, xã Long Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1047 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43/7, tổ 2, ấp 7, xã Tam Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1048 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Thạnh, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1049 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 290, tổ 14, ấp Mỹ Lợi, xã Phước Lập, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1050 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Thuận, xã Tân Hoà Đông, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1051 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Láng Biển, xã Mỹ Phước Tây, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

Page 118:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1052 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hiệp Phú, xã Hiệp Đức, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1053 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hiệp Nhơn, xã Hiệp Đức, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1054 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 478, tổ 12, ấp Hậu Quới, xã Hậu Mỹ Bắc B, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1055 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Phú An, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1056 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Trung, xã Mỹ Hội, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1057 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 383, tổ 13, ấp Đông Hoà, xã Tam Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1058 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 10, ấp Lợi Tường, xã Mỹ Lợi A, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1059 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hoà Phúc, xã Hoà Khánh, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1060 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152, tổ 5, ấp Hoà Điền, xã Hoà Khánh, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

Page 119:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1061 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, ấp An Thiện, xã An Cư, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1062 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 634, tổ 20, ấp Bình Tịnh, xã Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1063 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1064 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Mỹ Thành Bắc, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1065 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Quý Phước, xã Nhị Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1066 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 288, tổ 10, ấp Trung A, xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1067 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 108, tổ 4, ấp Trường Xuân B, xã Thanh Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1068 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hoà Mỹ, xã Bình Ninh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1069 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Gò Công Tây, ấp Hưng Hoà, xã Long Vĩnh, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

Page 120:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1070 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 18, ấp Lợi An, xã Đồng Thạnh, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1071 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Hải, xã Long Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1072 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 223, tổ 6, ấp Xóm Thủ, xã Bình Tân, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1073 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hoà Bình, xã Bình Nghị, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1074 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ruộng Cạn, xã Bình Ân, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1075 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 122, ấp Tân Phú, xã Tân Hoà Thành, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1076 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hoà Bình, xã Vĩnh Hựu, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1077 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 87, tổ 2, ấp 4, xã Bình Xuân, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1078 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trung, xã Tân Điền, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

Page 121:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1079 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 2, thị trấn Cai Lậy, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1080 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56 Lê Thị Hồng Gấm, phường 6, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1081 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường cao đẳng nông nghiệp Nam Bộ, ấp B, xã Tân Mỹ Chánh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1082 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 150, tổ 6, ấp Lương Minh Chánh, xã Long Định, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1083 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 156, tổ 6, ấp Hữu Lợi, xã Hữu Đạo, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1084 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 370, tổ 14, ấp Thới, xã Điềm Hy, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1085 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp Thanh Hiệp, xã Thanh Hoà, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1086 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gò Lức, xã Tân Đông, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1087 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Tiều, xã Phú Nhuận, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

Page 122:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1088 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Thành 2, xã Tân Thạnh, huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1089 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65, đường Lý Tự Trọng, khu phố 1, phường 1, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1090 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Phú Cường, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1091 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hưng Phú, xã Tân Hoà Tây, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1092 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9, ấp Long Thành, xã Long Bình Điền, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1093 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Thạnh, xã Bình Phang, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005410 9/7/2010

1094 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ngọc Hồ, xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1095 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xoài Xiêm, xã Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1096 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Trà Cú, ấp Thanh Xuyên, xã Kim Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh B0005410 9/7/2010

Page 123:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1097 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 147, ấp Trà Tro B, xã Hàm Giang, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1098 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 147, ấp Nô Đùng, xã Tân Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1099 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Hanh, xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1100 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ô Răng, xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1101 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Là Ca B, xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1102 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Tân, xã Hiệp Hoà, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1103 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Giữa, xã Phong Thạnh, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1104 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Giồng Dài, xã Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1105 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Giữa, xã Kim Hoà, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

Page 124:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1106 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ, xã Định An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1107 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp Giồng Tranh, xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1108 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rạch Sen, xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1109 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Kháo, xã Hoà Ân, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1110 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Sóc Tràm, xã Tân Hoà, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1111 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vàm Ray, xã Hàm Tân, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1112 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Léc, xã Thanh Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1113 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lạc Thạnh B, xã Thạnh Hoà Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1114 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 214, ấp 2, xã Phong Phú, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

Page 125:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1115 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7 Sào Giữa, xã Kim Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1116 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Giồng Lớn, xã Vinh Kim, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1117 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hiệp Phú, xã Nhị Long Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1118 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ông Yển 1, xã Hoà Minh, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1119 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nô Pọk, xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1120 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Trung Kinh, xã Hiểu Trung, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1121 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Hội, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1122 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường đại học Trà Vinh, số 126, quốc lộ 53, khóm 4, phường 5, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1123 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 149, ấp Lưu Cư 2, xã Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

Page 126:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1124 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 130A, đường Điện Biên Phủ, khóm 2, phường 6, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1125 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Giồng Chùa, xã Phương Thạnh, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1126 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ba Tục A, xã Thanh Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1127 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Loco A, xã An Trường A, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1128 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xẻo Cạn, xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010

1129 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19/2, ấp Phước Trinh B, xã Long Phước, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1130 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26A, quốc lộ 57, tổ 2, ấp Hưng Quới, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1131 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51/3, tổ 4, ấp An Hiệp, xã Lộc Hoà, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1132 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1A/4, ấp Tân Hưng, xã Tân Hạnh, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

Page 127:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1133 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 240C/18, tổ 1, ấp Phước Lợi A, xã Phước Hậu, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1134 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Nhơn, xã Trung Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1135 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/21, tổ 1, ấp Phú Tân, xã Trung Nghĩa, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1136 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hiếu Kinh B, xã Hữu Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1137 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Phước, xã Trung An, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1138 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 216, tổ 11, ấp An Điền II, xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1139 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 194, ấp Phú Hoà, xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1140 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 821A, tổ 1, ấp Mỹ Lợi, xã Thiện Mỹ, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1141 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 139, tổ 9, ấp Phước Thủy, xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

Page 128:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1142 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 819A, tổ 7, ấp Thuận Tiến B, xã Thuận An, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1143 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92, tổ 4, ấp Sa Rày, xã Nhơn Bình, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1144 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 230, tổ 16, ấp Đồng Bé, xã Tân Long, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1145 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1351, tổ 2, ấp Hoà Thành, xã Đông Thành, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1146 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp Đông Phú, xã Ngãi Tứ, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1147 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 131, tổ 9, ấp Mỹ Phú 1, xã Tường Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1148 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Quế, xã Mỹ Thạnh Trung, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1149 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 146, tổ 9, ấp 9, xã Hoà Hiệp, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1150 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, tổ 3, ấp Dinh Tấm, xã Hậu Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

Page 129:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1151 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 257, tổ 16, ấp Hoà Thuận, xã Hoà Ninh, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1152 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 87, tổ 7, ấp Mỹ Tân, xã Mỹ Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1153 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 432, tổ 2, ấp Thành Lễ, xã Thành Trung, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1154 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1063, tổ 18, ấp An Thới, xã Tân An Thạnh, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1155 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường trung cấp nghề Vĩnh Long, quốc lộ 1A, ấp Phước Yên, xã Phú Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1156 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1236, tổ 4, ấp Bà Đông, xã Trung Chánh, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1157 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1819, ấp Hiếu Hậu, xã Hiếu Nghĩa, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1158 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1118, tổ 04, ấp Bình Phụng, xã Trung Hiệp, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1159 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 154, tổ 15, ấp Xuân Lộc, xã Trung Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

Page 130:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1160 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 842, tổ 7, ấp Bào Xép, xã Tân An Luông, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1161 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1211, tổ 18, ấp Thanh Lương, xã Thanh Bình, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1162 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, tổ 4, ấp Ngã Phú, xã Hiếu Nhơn, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1163 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 178, ấp An Hưng, xã Mỹ An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1164 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 64, tổ 5, ấp Hậu Thành, xã Long An, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1165 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 263/17, tổ 17, ấp An Hoà, xã An Bình, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1166 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phạm Thị Mến, xã Trà Côn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1167 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp Dĩnh Thuận, xã Thuận Thới, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1168 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 146, ấp Long Hưng, xã Lục Sĩ Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

Page 131:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1169 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, ấp Hồi Phước, xã Xuân Hiệp, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1170 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/12F, tổ 12, ấp Tân Thuận, xã Hoà Bình, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1171 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Hựu, xã Hựu Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1172 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Dĩnh Khánh 1, xã Dĩnh Sơn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1173 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, tổ 3, ấp Bình Hoà, xã Loan Mỹ, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1174 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93, tổ 4, ấp Tân Cương, xã Tân Thành, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1175 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Tân, xã Thành Lợi, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1176 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, ấp Chánh Hoà, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1177 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 520, ấp Phú Hoà, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

Page 132:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1178 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152, tổ 12, ấp Phú Thạnh, xã Long Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1179 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1323, tổ 2, ấp Kinh Mới, xã Mỹ Thuận, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005410 9/7/2010

1180 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1137/8, đường Tân Kỳ Tân Quý, tổ 1, khu phố 1, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005510 9/20/2010

1181 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63/4K, đường Trần Quốc Tuấn, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005510 9/20/2010

1182 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 109, đường Lê Văn Quới, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005510 9/20/2010

1183 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29, đường Mạc Tử Hoàng, phường Bình San, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005510 9/20/2010

1184 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 350, ấp Đặng Văn Do, xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005510 9/20/2010

1185 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 102, tổ 21, ấp Hòa Thạnh, xã Vĩnh Bình Bắc, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005510 9/20/2010

1186 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C64/3, quốc lộ 786, ấp Thanh Phước, xã Thanh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005510 9/20/2010

Page 133:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1187 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B600, tiểu khu A1, khu cửa khẩu Mộc Bài, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005510 9/20/2010

1188 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 18, khu phố 2, thị trấn Tân Biên, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005510 9/20/2010

1189 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 272, bản đồ số 6, xã Tân Thành, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005510 9/20/2010

1190 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 5, bản đồ số 2, xã Sùng Nhơn, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005510 9/20/2010

1191 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 31A, bản đồ số 2, xã Suối Kiết, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005510 9/20/2010

1192 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, đường Trương Văn Ly, phường Đức Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005510 9/20/2010

1193 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 107, đường Trần Hưng Đạo, xã Hải Ninh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005510 9/20/2010

1194 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 73, ấp 3, xã Tân Hội Trung, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005510 9/20/2010

1195 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Ông, xã Viên Bình, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005510 9/20/2010

Page 134:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1196 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 261, ấp Thạnh An 3, xã Thạnh Thới Thuận, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0005510 9/20/2010

1197 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Đinh Trang Hòa, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005510 9/20/2010

1198 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Đạ P'Loa, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005510 9/20/2010

1199 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hoàng Giao, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010

1200 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xuân Trường, xã Sơn Bình, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010

1201 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lò Vôi, xã Phước Hưng, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010

1202 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cát Hải, xã Tân Hải, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010

1203 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 406, đường Bình Giã, tổ 6, khu phố 4, phường Nguyễn An Ninh, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010

1204 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 165, đường Trần Phú, tổ 36, khu phố 1, phường 5, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010

Page 135:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1205 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 865A1, đường Bình Giã, tổ 2, khu phố 2, phường 10, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010

1206 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51B, đường Bình Giã, phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010

1207 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường (B12) Tôn Đức Thắng, khu phố Thạnh Sơn, thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010

1208 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 8, ấp Suối Lê, xã Tân Lâm, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (nhà ông Nguyễn Văn Hiển)

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010

1209 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ông Tô, xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010

1210 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bàu Hàm, xã Tân Lâm, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010

1211 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đại học Dầu Khí Việt Nam, khu phố 1, phường Long Toàn, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010

1212 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viba Núi Lớn, phường 1, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010

1213 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nội Hoá 2, xã Bình An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương (nhà ông Đặng Sơn Hoà)

Bình Dương B0005610 9/23/2010

Page 136:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1214 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/20, ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005610 9/23/2010

1215 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/24, ấp Bình Quới A, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005610 9/23/2010

1216 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9/A13, đường N15, khu dân cư Bình Đáng, xã Bình Hoà, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005610 9/23/2010

1217 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30, tổ 1, ấp An Hoà, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005610 9/23/2010

1218 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quân đoàn 4, lữ đoàn pháo binh 434, ấp Bình Đáng, xã Bình Hoà, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005610 9/23/2010

1219 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Huyện đội Bù Đăng, quốc lộ 14, khu phố Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005610 9/23/2010

1220 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Núi 1, thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1221 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Nguyễn Văn Tám)

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1222 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 484, thôn 2, xã Sông Lũy, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

Page 137:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1223 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Đức Linh, thôn 1, xã Nam Chính, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1224 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngã 3 chùa Cổ Thạch, xóm 1, xã Bình Thạnh, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1225 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thuận Thành, xã Thuận Quý, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Nguyễn Thanh Liêm)

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1226 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 450, thôn Kê Gà, xã Tân Thành, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1227 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1228 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đại Thiện, xã Hàm Hiệp, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Thái Văn Năm)

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1229 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 6, thôn Đông Hòa, xã Tân Hà, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1230 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Gia An, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1231 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Gia Huynh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

Page 138:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1232 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Suối Kiết, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1233 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Đồng Kho, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1234 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Thuận Hoà, thôn Dân Trí, xã Thuận Hoà, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1235 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Phong Phú, thôn 1, xã Phong Phú, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1236 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đa Kai, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1237 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, thôn Thiện An, xã Thiện Nghiệp, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1238 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1A, xã Trà Tân, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1239 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bình An, xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Nguyễn Văn Tám)

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1240 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Hoà, xã Hàm Trí, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Nguyễn Thanh Tuấn)

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

Page 139:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1241 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Phan Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1242 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn An Lạc, xã Bình An, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1243 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã La Dạ, xã La Dạ, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1244 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 379, thôn Ba Bàu, nhóm 4, xã Hàm Thạnh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1245 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, thôn Tiến Đạt, xã Phan Tiến, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1246 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Phan Dũng, xã Phan Dũng, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1247 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hiệp Nhơn, xã Tân Thuận, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Nguyễn Thành Trung)

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1248 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hiệp Phú, xã Tân Tiến, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1249 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu K6, trại giam Z30D, xã Tân Đức, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

Page 140:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1250 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh, xã Mỹ Thạnh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1251 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thiện Trung, xã Thiện Nghiệp, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1252 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Đào Văn Thành)

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1253 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Sông Bình, thôn Láng Xéo, xã Sông Bình, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1254 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Bắc Bình, đường Thống Nhất, Sông Mao, xã Hải Ninh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1255 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Đức Bình, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1256 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Nghị Đức, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1257 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Mê Pu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1258 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 9, xã Đức Tín, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

Page 141:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1259 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Tân Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1260 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, đường 3 Tháng 2, khu phố 7, thị trấn Đức Tài, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1261 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, thôn 6, xã Vũ Hòa, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1262 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Lạc Hà, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1263 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Suối Kiết, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1264 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Tân Phúc, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1265 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Hòa, xã Sông Phan, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1266 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 189, quốc lộ 1A, thôn Dân Phú, xã Hàm Kiệm, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1267 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thạnh Mỹ, xã Tân Thành, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Huỳnh Văn Mười)

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

Page 142:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1268 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bàu Giêng, xã Thắng Hải, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1269 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, thôn Lương Đông, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1270 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 1, xã Bình Thạnh, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1271 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 179, xóm Mới, thôn 1, xã Phước Thể, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1272 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 207, xóm 7, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1273 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1274 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Tân Đức, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1275 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

G13, khu dân cư Văn Thánh, phường Phú Tài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1276 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 321, thôn Hồng Chính, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

Page 143:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1277 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Phan Điền, thôn Tân Tiến, xã Phan Điền, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1278 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Văn Kê, xã Tân Thành, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Lê Thanh Bình)

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1279 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 1A, thôn An Bình, xã Sông Phan, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1280 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77, thôn Dân Cường, xã Hàm Thạnh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1281 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường trung học cơ sở Đa Mi, xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1282 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Nhang, xã Hàm Hiệp, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Nguyễn Văn Lợi)

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1283 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Đức Tân, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1284 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hiệp Phước, xã Tân Thuận, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Nguyễn Đức Trọng)

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1285 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 444, thôn Tiến Phú, xã Tiến Thành, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

Page 144:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1286 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 375, đường Nguyễn Đình Chiểu, khu phố 2, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1287 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26, thôn Đại Thành, xã Mương Mán, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1288 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 312, thôn Hồng Lâm, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1289 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biên phòng 424, thôn Vĩnh Hưng, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1290 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, thôn Thanh Bình, xã Phan Thanh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1291 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Măng Tố, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1292 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Liêm Thái, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Nguyễn Quốc Dương)

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1293 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 156, đường 19/4, phường Xuân An, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1294 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A12, khu tập thể Văn Công, đường Thủ Khoa Huân, khu phố 12, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

Page 145:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1295 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng Long Sơn, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1296 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Lâm Giáo, thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Dương Ngọc Trung)

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1297 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1298 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 193, đường Huỳnh Thúc Kháng, khu phố 1, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1299 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1300 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61, đường Lê Thị Hồng Gấm, khu phố 10, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1301 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số F1/25, quốc lộ 1A, thôn Lại An, xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1302 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 4, phường Tân An, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1303 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hiệp Tiến, xã Tân Tiến, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

Page 146:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1304 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Gò Đồn, xã Tân Thắng, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1305 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đức Phú, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1306 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, thôn Lương Nam, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1307 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 126, xóm 2, thôn Thanh Lương, xã Chí Công, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1308 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Lập Hòa, thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Hoàng Ngọc Trinh)

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1309 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, thôn Tiến Hưng, xã Tiến Lợi, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1310 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 1AThôn Minh Tiến, xã Hàm Minh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Trác Khi)

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1311 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, đường Ngư Ông, khu phố 6, phường Đức Thắng, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1312 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 1A, thôn An Vinh, xã Sông Phan, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

Page 147:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1313 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Tân Phúc, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1314 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Tân Đức, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1315 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường Trần Hưng Đạo, khu phố 14, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1316 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78, đường Nguyễn Hội, tổ 5, khu phố 3, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1317 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tiến Bình, xã Tiến Thành, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1318 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, thôn Tiến Phú, xã Tiến Thành, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1319 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 229, đường Nguyễn Đình Chiểu, khu phố 2, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1320 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23/1, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1321 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 624, tổ 5, thôn Bình Liêm, xã Phan Rí Thành, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

Page 148:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1322 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu K2, trại giam Z30D, xã Tân Đức, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1323 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 268B, khu phố 10, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1324 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Suối Nước, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1325 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 406, thôn Bình Sơn, xã Bình Tân, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1326 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53, đường Trần Hưng Đạo, khu phố Lạc Hưng, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1327 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Phú Xuân, thị trấn Phú Long, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Võ Xuân Lang)

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1328 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Hòa, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1329 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, phường Tân An, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1330 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, khu phố 3, thị trấn Võ Xu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

Page 149:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1331 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, khu phố 2, thị trấn Đức Tài, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1332 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Gia An, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1333 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Vương Ngọc Hùng)

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1334 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, phường Hưng Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1335 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tiến Thạnh, xã Tiến Lợi, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Nguyễn Minh Chính)

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1336 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 15, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1337 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 449, xóm 1A, thôn Vĩnh Sơn, xã Vĩnh Hảo, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1338 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, thị trấn Tân Minh, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1339 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, đường Trần Văn Ly, khu phố 2, phường Đức Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

Page 150:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1340 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, đường Trần Phú, khu phố 1, phường Lạc Đạo, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1341 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, khu phố 7, thị trấn Võ Xu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1342 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, đường Tuyên Quang, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1343 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 5, thị trấn Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1344 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Thủ Khoa Huân, phường Bình Hưng, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1345 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, phường Tân An, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1346 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, thị trấn Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1347 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Phú Trường, thị trấn Phú Long, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (Nhà ông Nguyễn Minh)

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1348 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Sum, xã Hàm Mỹ, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận (Nhà ông Nguyễn Rô)

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

Page 151:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1349 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82, đường Trương Vĩnh Kỳ, khu phố 3, phường Phước Lộc, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1350 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 440, số 113, đường Nguyễn Minh Châu, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1351 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57, đường Phan Đình Phùng, khu phố Song Thanh 2, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1352 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, đường Hai Bà Trưng, khu phố 1, phường Phước Hội, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005610 9/23/2010

1353 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Phú Cường, ấp Thống Nhất, xã Phú Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005610 9/23/2010

1354 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 85, khu phố 7, ấp 1, xã Gia Canh, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005610 9/23/2010

1355 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, ấp 5, xã Phú Vinh, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005610 9/23/2010

1356 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Suối Trầu, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005610 9/23/2010

1357 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 355, tổ 13, ấp 1, xã Phú Thạnh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005610 9/23/2010

Page 152:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1358 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 317, tổ 12, ấp Trầu, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005610 9/23/2010

1359 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 209/1, tổ 8, ấp Phú Tân, xã Phú Bình, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005610 9/23/2010

1360 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 111, khóm 3, khu 12, thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005610 9/23/2010

1361 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77D2, khu phố Bình Dương, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005610 9/23/2010

1362 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/3, khu 2, tổ 11, ấp Thanh Hoá, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005610 9/23/2010

1363 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40/B, tổ 2, ấp 1, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005610 9/23/2010

1364 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, khu phố 6, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005610 9/23/2010

1365 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lâm Phú, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1366 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng Mé, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

Page 153:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1367 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Quán Thẻ 1, xã Phước Minh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Nguyễn Thế Trọng)

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1368 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 416, thôn Sơn Hải, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1369 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 404, thôn Vĩnh Hy, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1370 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thái An, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Nguyễn Thắng)

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1371 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trà Co 2, xã Phước Tiến, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1372 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Lập, xã Hòa Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1373 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hiếu Lễ, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Lê Văn Quốc)

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1374 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Nhị Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1375 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thành Sơn, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

Page 154:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1376 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trà Giang 3, xã Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1377 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phương Cựu, xã Phương Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1378 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Từ Thiện, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1379 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Chà Pành, xã Phước Hòa, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1380 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1381 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tuấn Tú, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Lộ Minh Túc)

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1382 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bầu Ngứ, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1383 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lạc Tiến, xã Phước Minh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1384 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Là A, xã Phước Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Đàn Năng Hàn)

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

Page 155:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1385 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Khánh Nhơn, xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1386 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thành Đức, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Động Văn Tướng)

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1387 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hoài Ni, xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Đàng Buồi)

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1388 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phước An 2, xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận (nhà bà Lê Thị Ký)

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1389 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ra Trên, xã Phước Trung, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1390 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Võ Ngọc Hùng)

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1391 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Suối Giếng, xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1392 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thành Tín, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1393 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Mông Nhuận, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận (nhà bà Phan Thị Béo)

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

Page 156:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1394 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Công Thành, xã Thành Hải, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Trương Ngọc Linh)

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1395 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Khánh, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1396 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hiệp Hòa, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1397 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn An Nhơn, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1398 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lương Cách, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1399 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trường Xanh, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1400 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Như Ngọc, xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Đàn Năng Tiến)

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1401 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 1A, thôn Suối Đá, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1402 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ hiệp, xã Thanh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

Page 157:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1403 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đại đội thông tin C16, đường Hà Huy Tập, khu phố 5, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1404 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59, đường Quang Trung, khu phố 8, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1405 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hẻm 43, đường Bác Ái, khu phố 2, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1406 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Bác Ái, thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1407 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ba Tháp, xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1408 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/23, đường Hải Thượng Lãn Ông, khu phố 2, phường Tấn Tài, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1409 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Trường Chinh, khu phố 3, phường Văn Hải, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Trần Văn Hùng)

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1410 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh Viettel tỉnh Ninh Thuận, số 24, đường Trần Phú, phường Phủ Hà, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

Page 158:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1411 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116A, đường 21/8, tổ 5, khu phố 10, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1412 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 74, đường Cao Thắng, tổ 3, phường Đạo Long, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1413 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116/14, đường Nguyễn Thị Minh Khai, khu phố 3, phường Mỹ Bình, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1414 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Thiện 1, xã Phước Sơn, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Nguyễn Đình Hữu)

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1415 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13, đường Đổng Dậu, khu phố 6, phường Bảo An, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1416 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hạnh Trí 1, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1417 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 8, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Võ Thanh Tài)

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1418 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty TNHH Linh Nhật, trục D10, đường 16/4, phường Mỹ Bình, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1419 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cà Dú, xã Thành Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

Page 159:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1420 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty trách nhiệm hữu hạn Karim, quốc lộ 1A, thôn Văn Lâm 4, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1421 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đắc Nhơn, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1422 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, đường Dương Quảng Hàm, khu phố 1, phường Đài Sơn, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1423 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 228, đường Trường Chinh, khu phố 5, phường Văn Hải, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1424 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, phường Mỹ Hải, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Diệp Năng Vũ)

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1425 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 7, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Trần Văn Trung)

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1426 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Ninh Phước, khu phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1427 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Dủ Khánh, xã Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1428 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

Page 160:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1429 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129, đường Hải Thượng Lãn Ông, khu phố 9, phường Mỹ Đông, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005610 9/23/2010

1430 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hẻm 8, đường Nguyễn Văn Linh, khu phố 4, thị trấn Tân Biên, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005610 9/23/2010

1431 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, đường Yết Kiêu, tổ 10, khu phố 2, phường 2, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005610 9/23/2010

1432 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 21, ấp 1, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005610 9/23/2010

1433 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 11, ấp 3, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005610 9/23/2010

1434 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Khương, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh (nhà ông Nguyễn Tấn Lộc)

Tây Ninh B0005610 9/23/2010

1435 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 192, ấp Tân Thạnh, xã Tân Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005610 9/23/2010

1436 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65, ấp Thạnh Lợi, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005610 9/23/2010

1437 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, tổ 6, ấp Ninh Hoà, xã Bàu Năng, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005610 9/23/2010

Page 161:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1438 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Hoà 2, xã Long Chữ, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh (nhà ông Nguyễn Văn Quang)

Tây Ninh B0005610 9/23/2010

1439 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp Phước Bình 2, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005610 9/23/2010

1440 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, tổ 2, ấp Tân Định, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005610 9/23/2010

1441 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Vinh, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh (nhà bà Nguyễn Thị Ngọc Ngân)

Tây Ninh B0005610 9/23/2010

1442 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 16, ấp Trường An, xã Trường Tây, huyện Hoà Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005610 9/23/2010

1443 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh Viettel Tây Ninh, đường Bời Lời, ấp Ninh Thọ, xã Ninh Sơn, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005610 9/23/2010

1444 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 494, ấp An Lộc, xã Tam Thôn Hiệp, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1445 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 132/11, đường Mã Lò, khu phố 2, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1446 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/2, tổ 3, ấp Giãn Dân, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

Page 162:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1447 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã An Phú Tây, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1448 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 109/2, đường số 416, ấp 5, xã Phước Vĩnh An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1449 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20/7, khu phố 3, phường Tân Hiệp Chánh, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1450 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4A, đường số 10, tổ 17, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1451 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 117, đường số 6, khu phố 3, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1452 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18/22, đường Nguyễn Hới, khu phố 6, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1453 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53, đường Tây Lân, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1454 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 198, đường Gò Xoài, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1455 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40, đường Dương Bá Cung, khu phố 4, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

Page 163:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1456 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 87V, đường Đinh Tiên Hoàng, khu phố 2, phường 3, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1457 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 281/4, đường Nơ Trang Long, khu phố 1, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1458 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116A, đường Huỳnh Mẫn Đạt, phường 3, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1459 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 454, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 5, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1460 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 180, đường Pasteur, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1461 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xưởng Tiêu Chuẩn, đường 14, khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1462 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 415/25, đường Lê Văn Khương, tổ 53, khu phố 5, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1463 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56/26D, đường Chương Dương, tổ 9, khu phố 1, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1464 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106/1/20, đường Nghi Xuân, khu phố 5, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

Page 164:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1465 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 367, đường Đinh Bộ Lĩnh, khu phố 3, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1466 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32, đường Nguyễn An Ninh, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1467 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 101, đường Nguyễn Du, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010

1468 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Phú 1, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang An Giang B0005710 10/5/2010

1469 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lộ Mới, tổ 21, khóm Xuân Hòa, thị trấn Tịnh Biên, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang

An Giang B0005710 10/5/2010

1470 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Bình, xã An Thạnh Trung, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0005710 10/5/2010

1471 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Hiệp, xã Vĩnh Gia, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0005710 10/5/2010

1472 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 18, khóm Vĩnh Chánh, phường Châu Phú A, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang

An Giang B0005710 10/5/2010

1473 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hưng Tân, xã Phú Hưng, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang An Giang B0005710 10/5/2010

Page 165:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1474 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43/5A, khu Trung An, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An Giang B0005710 10/5/2010

1475 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Hòa 1, xã Long Kiến, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0005710 10/5/2010

1476 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 214, đường Bờ Tây Vành Đai, phường Châu Phú B, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang

An Giang B0005710 10/5/2010

1477 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 144/9, đường Kênh Đào, phường Mỹ Phước, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An Giang B0005710 10/5/2010

1478 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Lộc, xã Ô Lâm, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0005710 10/5/2010

1479 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 248, ấp Trung Phú 4, xã Vĩnh Phú, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang An Giang B0005710 10/5/2010

1480 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Tây B, xã Phú Thuận, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang An Giang B0005710 10/5/2010

1481 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thới Hòa 2, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010

1482 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 107, tỉnh lộ 943, ấp Hòa Tân, xã Định Thành, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang

An Giang B0005710 10/5/2010

Page 166:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1483 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9, ấp Tô Lợi, xã Cô Tô, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0005710 10/5/2010

1484 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Quới 2, xã Long Điền B, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0005710 10/5/2010

1485 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 139/1, đường 30 Tháng 4, khu phố 1, hẻm Lộ Cầu Mới, phường 4, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005710 10/5/2010

1486 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nhơn Quới, xã Mỹ Nhơn, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005710 10/5/2010

1487 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, ấp 7, xã Thanh Phước, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005710 10/5/2010

1488 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, tổ 1, ấp Vinh Trung, xã Vang Quới Đông, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0005710 10/5/2010

1489 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, xã An Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005710 10/5/2010

1490 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Phước Long, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005710 10/5/2010

1491 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005710 10/5/2010

Page 167:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1492 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 160, ấp Thừa Trung, xã Thừa Đức, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005710 10/5/2010

1493 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13/6, ấp Ngãi Thắng, xã Bình Thắng, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1494 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 240, ấp Định Thới, xã Định An, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1495 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37/4, ấp Tây B, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1496 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, tổ 1, ấp Đồng Sở, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1497 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1B, xã Chánh Phú Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1498 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1418/28, đường Lê Hồng Phong, khu phố 5, phường Phú Thọ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1499 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119, tổ 6, ấp Kiến An, xã An Lập, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1500 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

Page 168:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1501 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp 4, xã Khánh Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1502 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/11, tổ 11, khu 2, phường Phú Mỹ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1503 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1504 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 170/2, khu phố Thạnh Lợi, thị trấn An Thạnh, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1505 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/41, tổ 1, ấp Bình Thuận 2, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1506 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 87, ấp Đông Ba, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1507 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/12, tổ 2, ấp Bình Đức 3, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1508 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 170/5, ấp Bình Đường 3, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1509 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 104/1, tổ 5, ấp 1A, xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

Page 169:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1510 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84, đường Thích Quảng Đức, khu phố 1, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1511 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 120/4A, ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1512 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, ấp Phú Thịnh 2, xã An Linh, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1513 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 94, tổ 2, ấp 3, xã Cây Trường, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1514 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại Hưng Thời Đại, số 121, đại lộ Bình Dương, khu 3, phường Phú Thọ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1515 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 8, ấp Bàu Long, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005710 10/5/2010

1516 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 124/3-KV, khu phố Lợi Nguyên A, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010

1517 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 423, tổ 15, ấp Phụng Thạnh II, phường Trung Kiên, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010

1518 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2851/3, quốc lộ 80, thị trấn Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010

Page 170:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1519 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/25, đường Lê Lai, phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010

1520 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 264, đường Cách Mạng Tháng 8, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010

1521 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Thới Trinh, phường Thới An, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010

1522 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77/BT, tổ 3, khu vực Bình Thường A, phường Long Tuyến, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010

1523 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 306F/12, tổ 2, khu vực 5, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010

1524 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 510, tỉnh lộ 921, ấp Thanh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010

1525 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 118, ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010

1526 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1041, khu vực 2, Thới Bình, phường Thuận An, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010

1527 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Trường Xuân, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010

Page 171:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1528 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36A, quốc lộ 80, ấp Phú Long, xã Tân Phú Đông, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0005710 10/5/2010

1529 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 474, ấp Long Phú, xã Phú Thọ, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010

1530 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 593, ấp 2, xã Tân Nghĩa, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010

1531 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 261/2, ấp Long Khánh, xã Long Hậu, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010

1532 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Mỹ Đông, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010

1533 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 566, tổ 21, ấp Đông Bình, xã Hòa An, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0005710 10/5/2010

1534 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 12, khóm 3, phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010

1535 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã An Bình B, thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010

1536 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hoàng Việt, xã Tân Phước, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010

Page 172:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1537 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Long, xã Phú Hựu, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010

1538 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1164, khóm 1, phường 11, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010

1539 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 149/45A, khóm Hòa Khánh, phường 2, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0005710 10/5/2010

1540 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Huề, xã Tân Khánh Đông, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010

1541 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40, quốc lộ 54, ấp An Lợi B, xã Định Yên, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0005710 10/5/2010

1542 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, ấp Tân An, xã Tân Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010

1543 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 186, ấp Hòa Phụng A, thị trấn Kinh Cùng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005710 10/5/2010

1544 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 143, khu vực 1, phường Lai Hiếu, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010

1545 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 115/123, đường 3 Tháng 2, khuc vực 2, phường 5, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005710 10/5/2010

Page 173:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1546 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 259, ấp Tân Thuận, xã Nhơn Nghĩa, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010

1547 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 166, ấp Mỹ Hiệp, xã Hòa Mỹ, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010

1548 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 118, ấp Tân Bình 1, xã Long Phú, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010

1549 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 357/63, ấp 3A, thị trấn Bảy Ngàn, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010

1550 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Vĩnh Viễn, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010

1551 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3729, đường Hùng Vương, khu vực 4, phường Hiệp Thành, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0005710 10/5/2010

1552 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trường Khánh 1, xã Hòa Mỹ, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010

1553 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, ấp Khánh Hưng 1, thị trấn Trà Lồng, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010

1554 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 239, ấp Sơn Phú 2, xã Tân Thành, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010

Page 174:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1555 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 178, khu vực 5, phường 5, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010

1556 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45, ấp 7, xã Thuận Hưng, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010

1557 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực 3, phường 7, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010

1558 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 209/9A, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, khu vực Đông Hồ, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1559 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 215, ấp Đông Lộc, xã Thạnh Đông, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1560 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 86, khu vực 2, thị trấn Thứ Mười Một, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1561 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 6, nền 11, khu phố Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1562 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 114, ấp Bảy Xáng, xã Đông Hòa, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1563 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 338, quốc lộ 80, ấp Thị Tứ, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

Page 175:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1564 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, phường Pháo Đài, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1565 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 132, ấp Bãi Giếng, xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1566 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 94, ấp Giồng Kè, xã Phú Lợi, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1567 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 326, ấp Bình Hòa, xã Vĩnh Bình Bắc, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1568 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, tổ 2, ấp Bãi Ớt, xã Dương Hòa, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1569 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1039, lô 23B, đường Lâm Quang Kỳ, khu phố 5, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1570 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường Lạc Hồng, khu phố 1, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1571 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 85, ấp Hòa Thuận, xã Nam Thái Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1572 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cống Cả, xã Vĩnh Điều, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

Page 176:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1573 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 551, ấp Mỹ Lệ, xã Mỹ Đức, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1574 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Thới, thị trấn Gò Quao, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1575 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 154, đường Trần Phú, khu phố 1, phường Vĩnh Thanh Vân, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1576 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Tiến, xã Vĩnh Hòa, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1577 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 2, ấp Lê Bác, xã Cửa Cạn, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1578 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1283, ấp Hiệp Bình, xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1579 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 125, ấp 11A, xã Đông Hưng B, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1580 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 725, ấp Đông An, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1581 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 133, tổ 3, ấp Vĩnh Hòa 1, xã Vĩnh Hòa Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

Page 177:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1582 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 177, ấp Thác Lác, xã Hòa An, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0005710 10/5/2010

1583 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26/29, đường Huỳnh Viết Thanh, phường 2, thị xã Tân An, tỉnh Long An

Long An B0005710 10/5/2010

1584 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Hiệp, xã Hiệp Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Long An B0005710 10/5/2010

1585 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Kênh Sáng, ấp Tân Hòa, xã Bình Hòa Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An

Long An B0005710 10/5/2010

1586 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81B/3, ấp 1/3, xã An Nhựt Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An Long An B0005710 10/5/2010

1587 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gò Pháo, xã Hưng Điền B, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An Long An B0005710 10/5/2010

1588 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, ấp 1, xã Tân Tây, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An Long An B0005710 10/5/2010

1589 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lộc Tiền, xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An Long An B0005710 10/5/2010

1590 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25, ấp An Trạch, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005710 10/5/2010

Page 178:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1591 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 1A, khu 2, xã Thạnh Phú, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005710 10/5/2010

1592 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32, ấp Sóc Mới, xã Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005710 10/5/2010

1593 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường Đoàn Thế Trung, thị trấn Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0005710 10/5/2010

1594 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 532, ấp Trường Thành A, xã Trường Khánh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0005710 10/5/2010

1595 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lai Hòa A, xã Lai Hòa, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005710 10/5/2010

1596 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tam Sóc B2, xã Mỹ Thuận, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005710 10/5/2010

1597 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 15, xã Vĩnh Lợi, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005710 10/5/2010

1598 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 410, đường Lê Duẩn, khóm 4, phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0005710 10/5/2010

1599 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 189, ấp Vĩnh B, xã Gia Hòa 1, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005710 10/5/2010

Page 179:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1600 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 155, ấp Phước Thuận, xã Mỹ Phước, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005710 10/5/2010

1601 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 108/3, ấp số 1, xã Kế An, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005710 10/5/2010

1602 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13, ấp Thanh Hà, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010

1603 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 241/3, đường Trần Phú, ấp Long Khương, xã Long Thành Nam, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005710 10/5/2010

1604 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 256, ấp Thành Trung, xã Thành Long, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005710 10/5/2010

1605 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Điền, xã An Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010

1606 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Suối Cao B, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010

1607 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ninh Trung, xã Ninh Sơn, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010

1608 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 396, ấp Hòa Bình, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010

Page 180:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1609 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 222, tổ 11, ấp Tân Dũng, xã Tân Hà, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010

1610 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 87, hương lộ 12, ấp Sóc Lào, xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005710 10/5/2010

1611 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Suối Sâu, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010

1612 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 113, tổ 9, ấp Bảo, xã Long Giang, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010

1613 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Suối Bà Chiêm, xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010

1614 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp 1, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010

1615 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gò Ngãi, xã Phước Lưu, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010

1616 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 89/5A, đường Lê Thị Hồng Gấm, khu phố 3, phường 6, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005710 10/5/2010

1617 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, ấp 2, xã Tân Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005710 10/5/2010

Page 181:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1618 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 306/1, đường Bắc, khu phố Tân Hà, phường Tân Long, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005710 10/5/2010

1619 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 304, tổ 3, khu phố 5, phường 9, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005710 10/5/2010

1620 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, ấp Gò Me A, xã Bình Ân, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005710 10/5/2010

1621 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Bình, xã Tân Thới, huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005710 10/5/2010

1622 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 436, ấp Hưng Điền, xã Hưng Thạnh, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005710 10/5/2010

1623 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, tổ 1, ấp 2, xã An Hữu, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005710 10/5/2010

1624 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 360, ấp Cầu Muống, xã Tân Thành, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005710 10/5/2010

1625 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54, tổ 2, ấp Phước Hòa, xã Phước Thạnh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005710 10/5/2010

1626 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 17, ấp An Thái, xã An Cư, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005710 10/5/2010

Page 182:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1627 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A10/1, ấp 1, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1628 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129/2A, ấp 5, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1629 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường số 416, ấp 5, xã Phước Vĩnh An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1630 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 627, ấp Bình An, xã Bình Khánh, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1631 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 98B, đường số 9, khu phố 1, phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1632 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 385C, đường Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1633 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, tổ 1, đường Cây Gỗ, ấp Phú Bình, xã An Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1634 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B14/274, tổ 14, ấp 2, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1635 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 393, cư xá Lê Đại Hành, phường 11, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

Page 183:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1636 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40/27, đường Trần Quang Diệu, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1637 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3029A, đường Phạm Thế Hiển, phường 7, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1638 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 190, đường Lê Đình Cẩn, khu phố 6, phường Tân Tạo, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1639 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/8A, đường Lã Xuân Oai, khu phố Phước Hiệp, tổ 1, phường Long Trường, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1640 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11/30, đường Lê Văn Lương, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1641 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A3/11, ấp 1, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1642 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61/8I, đường Phạm Văn Chiêu, phường 14, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1643 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 260, đường Lê Văn Lương, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1644 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 233A, đường Trần Xuân Soạn, khu phố 4, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

Page 184:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1645 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 299/2, đường Bình Thành, khu phố 4, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1646 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10/5, kênh Nước Đen, khu phố 5, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1647 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 534, đường số 24, khu B, khu đô thị An Phú, phường An Khánh, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1648 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 519/45, đường Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1649 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3B, ấp 2, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1650 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 429/4A, đường Lê Văn Sỹ, phường 12, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1651 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1652 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, đường Trương Văn Hải, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1653 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, đường Lê Trực, phường 7, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

Page 185:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1654 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 720, đường Hồng Bàng, phường 11, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1655 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 148/2/6, đường Tôn Đản, phường 10, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1656 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B21, đường 11A, khu dân cư Him Lam 6A, phường Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1657 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95/9, đường Hàng Tre, ấp Mỹ Thành, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010

1658 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67, đường Tôn Thất Thuyết, phường Bình Khánh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An Giang B0005810 10/7/2010

1659 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 91, xã Mỹ Hạnh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1660 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1500/76, đường Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An Giang B0005810 10/7/2010

1661 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Qưới 2, xã Long Điền B, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1662 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Phú Lâm, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

Page 186:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1663 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường Lê Lợi, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1664 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bắc Sơn, thị trấn Núi Sập, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1665 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thị 1, thị trấn Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1666 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu dân cư số 8, phường A, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1667 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Quốc Thái, huyện An Phú, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1668 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp Phú Hữu 1, xã Lê Chánh, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1669 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hiệp A, thị trấn Óc Eo, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1670 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Đức, xã Tân Tiến, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1671 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm An Hòa A, thị trấn Ba Chúc, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

Page 187:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1672 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm Xuân Hòa, thị trấn Tịnh Biên, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1673 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thị trấn Nhà Bàng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1674 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình An 2, xã An Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1675 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Long 2, xã Mỹ Hòa Hưng, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1676 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Long Bình, huyện An Phú, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1677 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Phú, xã Hội An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1678 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hẻm 22, khóm Mỹ Thọ, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An Giang B0005810 10/7/2010

1679 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, đường Thoại Ngọc Hầu, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1680 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Thoại Ngọc Hầu, thị trấn An Phú, huyện An Phú, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

Page 188:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1681 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Lê Lợi, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An Giang B0005810 10/7/2010

1682 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông huyện Phú Tân, thị trấn Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang

An Giang B0005810 10/7/2010

1683 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Hiệp, thị chấn Chợ Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1684 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11-13, đường Ngô Gia Tự, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1685 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hòa Phú 3, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1686 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 14, ấp 1, xã Vĩnh Xương, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1687 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phòng 1, nhà hai tầng, số 73, đường Lê Lợi, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang

An Giang B0005810 10/7/2010

1688 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phòng 2, nhà 2 tầng, số 73, đường Lê Lợi, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010

1689 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Châu Đức, số 134, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

Page 189:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1690 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Long Hải, thị trấn Long Hải, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1691 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Xuyên Mộc, thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1692 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Phước Hòa, xã Phước Hòa, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1693 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, ô1, ấp Hội Mỹ, xã Phước Hội, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1694 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Hắc Dịch, xã Hắc Dịch, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1695 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Bàu Lâm, ấp 3, xã Bàu Lâm, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1696 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Hòa Hiệp, xã Hòa Hiệp, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1697 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Kim Long, xã Kim Long, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1698 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A8/135, đường Lê Quang Định, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

Page 190:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1699 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14D7, đường Tôn Thất Thuyết, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1700 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Bông Trang, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1701 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 517A, đường Trần Phú, phường Bến Đình, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1702 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Suối Nghệ, xã Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1703 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hòa, xã Long Tân, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1704 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 115, đường Thùy Vân, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1705 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Bà Rịa, số 139, đường 27/4, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1706 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Bình Châu, xã Bình Châu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1707 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Đông Xuyên, khu công nghiệp Đông Xuyên, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

Page 191:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1708 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Long Đất, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1709 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Viba Núi Nhỏ, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1710 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Thành, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1711 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Vũng Tàu, số 408, đường Lê Hồng Phong, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1712 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa nhà Petro Tower, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1713 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 711, đường Trương Công Định, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1714 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 169, đường Thùy Vân, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010

1715 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Diêm Điền, xã Long Điền Tây, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010

1716 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Biển Tây A, xã Vĩnh Thạnh Đông, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010

Page 192:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1717 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm Đầu Lộ, phường Nhà Mát, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010

1718 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường Nguyễn Tất Thành, phường 1, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc Liêu B0005810 10/7/2010

1719 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 06/90, đường 23 tháng 8, phường 8, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010

1720 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 3, phường 5, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010

1721 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Thạnh, phường 7, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010

1722 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cái Dầy, xã Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010

1723 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Khúc Tréo, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010

1724 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, khóm 1, thị trấn Hộ Phòng, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010

1725 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Phong Thạnh Đông A, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010

Page 193:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1726 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010

1727 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, thị trấn Giá Rai, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010

1728 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Công Điền, xã Vĩnh Trạch, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010

1729 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, thị trấn Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010

1730 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Giồng Bướm A, xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010

1731 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Điền, xã Long Điền Đông A, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010

1732 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, đường Trần Phú, phường 3, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010

1733 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gia Hội, xã Hưng Thành, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010

1734 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Lợi, xã Vĩnh Thịnh, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010

Page 194:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1735 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, xã An Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1736 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Trần Hưng Đạo, khu phố 2, thị trấn Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1737 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Tân Hưng, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1738 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1A, xã Thạnh Phú Đông, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1739 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gò Da, xã Mỹ Chánh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1740 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Lương Qưới, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1741 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Tân Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1742 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Châu Bình, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1743 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thuận Điền, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

Page 195:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1744 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Tân Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1745 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ Mới, xã Thạnh Ngãi, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1746 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Thạnh, xã Tân Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1747 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Khánh, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1748 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Quân Bình, xã Tân Thiềng, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1749 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Nhuận, xã Nhuận Phú Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1750 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Qui, xã An Qui, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1751 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Thới, xã Phước Hiệp, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1752 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

Page 196:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1753 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Đông, xã An Định, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1754 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 3, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1755 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Sơn Đông, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1756 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1757 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Tân Hào, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1758 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Phú Túc, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1759 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 314B, khu phố 1, phường 8, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1760 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Bảo Thuận, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

1761 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Hưng 1, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010

Page 197:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1762 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1763 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Tân Thành, xã Tân Thành, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1764 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Phước Sang, ấp 4, xã Tân Hiệp, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1765 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã An Thái, ấp Phú Thịnh 1, xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1766 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thuận An, đường Phan Đình Phùng, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1767 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện tỉnh Bình Dương, số 324, đại lộ Bình Dương, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1768 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Thái Hòa, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1769 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường ĐT 742, xã Phú Chánh, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1770 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

Page 198:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1771 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hoá Nhật, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1772 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu dân cư Phú Hòa, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1773 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Viễn thông Đất Quốc, khu công nghiệp Đất Quốc, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1774 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hoá xã Thường Tân, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1775 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện An Phú, xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1776 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Bình Chuẩn, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1777 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Phước Khánh, thị trấn Tân Phước Khánh, huyện Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1778 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 5, thị trấn Uyên Hưng, Huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1779 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

Page 199:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1780 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Mỹ Phước, số 41, đường N4, khu công nghiệp Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1781 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41/10, ấp 2, xã Phú Mỹ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1782 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung Tâm viễn thông Dầu Tiếng, khu phố 3, thị trấn Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1783 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Phú An, ấp An Thành, xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1784 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hòa, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1785 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thanh Tuyền, ấp Chợ, xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1786 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cỏ Trạch, xã Thanh An, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1787 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Hưng Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1788 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Thắng, xã An Bình, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

Page 200:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1789 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Bến Cát, khu phố 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương,

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1790 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Tân Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1791 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lai Hưng, xã Lai Khê, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1792 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Tân Long, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1793 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Đinh Bộ Lĩnh, phường Phú cường, thị xã thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1794 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương,

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1795 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thuận Giao, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1796 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Bình Hòa, đại lộ Bình Dương, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1797 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Vĩnh Phú, đại lộ Bình Dương, xã Vĩnh Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương,

Bình Dương B0005810 10/7/2010

Page 201:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1798 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, khu 9, đường Nguyễn Thái Bình, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1799 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

xã Tân Định, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1800 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Bình Thung, xã Bình An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1801 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Lê Hồng Phong, xã Phú Thọ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1802 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khánh sạn An Bình, số 20/14A, đường Kha Vạn Cân, khu phố Bình Dương 2, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1803 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Chánh Nghĩa, phường Chánh Nghĩa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1804 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Sóng Thần, đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Sóng Thần, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0005810 10/7/2010

1805 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Minh Hưng, tổ 13/3A, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1806 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Bom Bo, ấp 4, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

Page 202:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1807 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Tân Hiệp, xã Tân Hiệp, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1808 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Đức Liễu, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1809 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Phú Nghĩa, thôn Tân Lập, xã Phú Nghĩa, huyện Phước Long, Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1810 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Minh Hưng, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1811 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Lộc Ninh, ấp 8C, xã Lộc Hòa, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1812 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Nhà Bích, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1813 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Thanh Lương, ấp Thanh Trung, xã Thanh Lương, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1814 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Lộc Ninh, khu phố Ninh Thịnh, đường 3 tháng 2, thị trấn Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1815 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Bình Thắng, thôn 2, xã Bình Thắng, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

Page 203:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1816 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Đắk Ơ, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1817 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông khu công nghiệp Chơn Thành, quốc lộ 13, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1818 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Lộc Hiệp, ấp Hiệp Tân, xã Lộc Hiệp, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1819 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Minh Lập, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1820 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Bình Long, quốc lộ 13, xã An Lộc, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1821 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Phước Long, đường Lê Văn A, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1822 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Đồng Phú, thị trấn Đồng Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1823 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Bù Đăng, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1824 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 14, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

Page 204:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1825 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Tân Khai, ấp 5, xã Tân Khai, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1826 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Bù Nho, thôn Tân Lập 2, xã Bù Nho, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1827 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Đồng Tiến, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1828 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Bù Đốp, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1829 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Long Bình, thôn 1, xã Long Bình, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0005810 10/7/2010

1830 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Gò Căn, xã Tân Thắng, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1831 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 388, đường Thống Nhất, phường Tân An, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1832 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nghĩa Hòa, xã Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1833 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 1, xã Tân Đức, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

Page 205:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1834 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 349, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1835 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Nguyễn Minh Châu, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1836 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 146, đường Nguyễn Hội, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1837 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Nguyễn Văn Cừ, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1838 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 1, thị trấn Tân Minh, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1839 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, đường 17 tháng 4, thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1840 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lương Tây, xã Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1841 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1842 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hàm Kiện, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

Page 206:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1843 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 295, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Hàm Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1844 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Núi Tà Zôn, xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1845 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1A, xã Trà Tân, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1846 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Gia An, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1847 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Suối Kiết, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1848 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hồng Chính, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1849 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Liêm Thuận, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1850 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thị trấn Chợ Lầu, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1851 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Lý Thường Kiệt, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

Page 207:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1852 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 1, xã Vĩnh Hảo, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1853 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thuận Thành, xã Thuận Quý, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1854 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, đại lộ Nguyễn Tất Thành, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1855 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Km 5, đường Nguyễn Thông, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0005810 10/7/2010

1856 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, đường Kinh Sáng, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1857 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40, khóm 3, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1858 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Thuận, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1859 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 198, ấp 2, phường Tân Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1860 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ba Điều, xã Lý Văn Long, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

Page 208:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1861 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 6, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1862 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bùng Binh, xã Hòa Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1863 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Lý Văn Lâm, phường 7, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1864 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 146 A, đường Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0005810 10/7/2010

1865 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 149, ấp 5, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1866 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 1, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1867 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1868 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Tân Phú, xã Tân Phú, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1869 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Tân Lộc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

Page 209:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1870 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1871 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 441, đường Nguyễn Trãi, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1872 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cây Trâm, xã Định Bình, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1873 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 1A, xã Tắc Vân, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1874 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 1A, khóm 9, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1875 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 132, đường Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1876 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Khánh Tiến, xã Khánh Tiến, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1877 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Khánh Hội, xã Khánh Hội, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1878 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

Page 210:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1879 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm giáo dưỡng Cái Tàu, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1880 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1881 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thành Vọng, xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1882 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hưng Thành, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1883 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hòa, xã Thành Phú, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1884 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Hưng Mỹ, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1885 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1886 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 4, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1887 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 3, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

Page 211:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1888 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 123, đường Ngô Gia Tự, khóm 5, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0005810 10/7/2010

1889 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Công Điền, xã Phong Điền, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1890 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 5, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1891 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, đường Lưu Tấn Tài, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010

1892 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Biển Bạch, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà mau B0005810 10/7/2010

1893 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phường Long Tuyền, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1894 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Thạnh Thắng, phường Phú Thứ, quận Cái Rắp, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1895 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 80, ấp Quy Lân 5, xã Thạnh Qưới, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1896 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 80, thị trấn Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

Page 212:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1897 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Tây B, xã Phú Thuận, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1898 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thới Thuận, xã Thới Thuận, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1899 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1900 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Ninh Kiều, đường Trần Phú, quận Ninh Kiều, thành Phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1901 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 250/40, đường Nguyễn Văn Cừ, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1902 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 91B, đường Nguyễn Văn Cừ, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1903 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Lê Bình, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1904 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Phú Qưới, phường Thường Thạnh, huyện Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1905 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Ô Môn, số 1, đường Kim Đồng, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

Page 213:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1906 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thái Hòa A, thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1907 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Hiền, xã Đông Thuận, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1908 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thới An, xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1909 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thị Tư, xã Nhơn Ái, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1910 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thới Long, phường Thới Long, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1911 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thới Thuận A, thị trấn Thới Lai, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1912 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh Lợi 1, xã Trung An, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1913 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Trường Xuân, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1914 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Thới Trinh A, phường Thới An, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

Page 214:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1915 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/4, đường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1916 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 231, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1917 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Phước, xã Thuận Hưng, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1918 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 124A, đường Nguyễn Thái Học, thị trấn Thốt Nốt, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1919 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 212, đường Nguyễn Trãi, phường An Hội, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1920 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1A, đường 3 Tháng 2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1921 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 190, đường 30 Tháng 4, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1922 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010

1923 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Tân Bình, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

Page 215:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1924 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường 4A, khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1925 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Trị An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1926 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1927 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33, lô A1, khu phố 2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1928 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

VTN Núi Thị, xã Suối Tre, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1929 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 56, ấp Suối Rẳm, xã Long Giao, huyện Cẩm Năng, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1930 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/54, khu 9, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1931 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Đức, xã Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1932 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

Page 216:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1933 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 1, ấp Phước Hòa, xã Long Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1934 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1935 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39/8, Cầu Hang, phường Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1936 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Tân, xã Phú Bình, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1937 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

K4/17A, khu phố 4, tổ 82, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1938 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình, đường Đồng Khởi, phường Tam Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1939 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường 2A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1940 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Xuân Lộc, đường Thích Quảng Đức, phường Xuân An, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1941 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

Page 217:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1942 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, quốc lộ 1, phường Trung Dũng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1943 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường số 1, khu công nghiệp Biên Hòa 1, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1944 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, quốc lộ 1, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1945 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, phường Tân Mai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1946 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Tiến, xã Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1947 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đồng, xã Phước Tân, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1948 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79/1, đường Nhất Hòa, phường Hiệp Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1949 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Vĩnh Cửu, thị trấn Vĩnh An 2, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1950 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33, khu nhà Nam Hòa, ấp Búi Chu, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0005810 10/7/2010

Page 218:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1951 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Xuân Hưng, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1952 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 258, khu IV, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1953 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 36, ấp Trần Cao Vân, xã Bàu Hàn 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1954 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 176, lô 768, ấp 2, xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1955 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Hố, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010

1956 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Kim, đường Gia Kiệm, phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai

B0005810 10/7/2010

1957 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 80, khóm 1, thị trấn Lai Vung, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1958 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Hồng, thị trấn Sa Rai, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1959 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp K11, xã Phú Hiệp, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

Page 219:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1960 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1961 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Tây 2, xã Mỹ Quí, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1962 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Mỹ Hòa, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1963 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 30, xã An Phong, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1964 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã An Long, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1965 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Hòa, xã Thường Thới A, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1966 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2A, xã Hưng Thạnh, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1967 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Tân Khánh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1968 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Phú, xã Tân Phú Trung, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

Page 220:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1969 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thống Nhất, xã Tân Công Chí, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1970 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Hùng Vương, thị trấn Hồng Ngự, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1971 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Hòa, xã Tân Hòa, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1972 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Phong Hòa, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1973 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Tân Bình, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1974 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Thạnh, thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1975 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Vĩnh Thạnh, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1976 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Mỹ Long, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1977 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Bình Hằng Trung, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

Page 221:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1978 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Nàng Hai, ấp Tân An, phường An Hòa, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1979 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Hội Xuân, xã Phú Long, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1980 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Long Thắng, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1981 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Thạnh, xã Phú Điền, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1982 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Thạnh Mỹ, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1983 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Tân Hội Trung, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1984 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Đốc Bình Kiều, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1985 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Bánh, xã Tân Phước, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1986 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Anh Dũng, xã Tân Thành A, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

Page 222:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1987 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gò Bói, xã Tân Hộ Cơ, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1988 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Tháp Mười, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp

B0005810 10/7/2010

1989 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Xà Phiên, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang

B0005810 10/7/2010

1990 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp thị tứ, xã Tân Hòa, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang

B0005810 10/7/2010

1991 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Lương Nghĩa, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang

B0005810 10/7/2010

1992 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7/2, đường Bùi Hữu Nghĩa, khu vực 1, phường 7, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang

B0005810 10/7/2010

1993 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thị trấn Ngã Sáu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang

B0005810 10/7/2010

1994 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Phú, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang

B0005810 10/7/2010

1995 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68, ấp Thị Tứ, xã Thạnh Xuân, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang

B0005810 10/7/2010

Page 223:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

1996 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Phụng Hiệp, phường Ngã Bảy, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang

B0005810 10/7/2010

1997 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Phú A2, xã Tân Phước Hưng, huyện Phúc Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang

B0005810 10/7/2010

1998 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 136, tỉnh lộ 928, thị trấn Cây Dương, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang

B0005810 10/7/2010

1999 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Vị Thanh, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang

B0005810 10/7/2010

2000 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 839/1, quốc lộ 1A, khu phố 1, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2001 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 858/27C, khu phố 7, quốc lộ 1A, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2002 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 516, quốc lộ 1A, khu phố 5, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2003 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 220, đường Nguyễn Xí, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2004 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 406/8, đường Ung Văn Khiêm, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

Page 224:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2005 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, đường Nơ Trang Long, phường 7, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2006 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20/4, tổ 7, ấp Trung Hòa, xã Trung Lập Hạ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2007 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 327, ấp Hội Thạnh, xã Trung An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2008 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp Bầu Sim, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2009 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 126, nông trường Phạm Văn Cội, ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2010 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2011 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19/4A, ấp Chợ Cũ 2, xã An Nhơn Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2012 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số G8A, đường Trương Minh Giảng, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2013 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 163/4/16/12, đường Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

Page 225:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2014 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6B/7D, đường Quang Trung, phường 10, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2015 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30A1, đường Lê Lai, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2016 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 352/195/4G, đường Dương Quảng Hàm, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2017 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C2/1P, đường Quách Điêu, ấp 3, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2018 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35 - 37, đường số 9, khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2019 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B6/6, quốc lộ 50, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2020 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Cầu Xáng, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2021 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Phong Phú, đường Trịnh Quang Nghị, ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2022 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Lê Minh Xuân, tỉnh lộ 10, ấp 6, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

Page 226:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2023 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Láng Lê, số A6/177B, đường Trần Đại Nghĩa, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2024 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài của Bưu điện thành phố Hồ Chí Minh, ấp Dần Xây, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2025 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Long Hòa, đường Nguyễn Văn Mạnh, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2026 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 52/2, quốc lộ 22, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2027 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/8A, ấp 4, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2028 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 97/5Y, đường Đặng Thúc Vịnh, ấp Tam Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2029 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 158/5/5, đường Lê Văn Lương, ấp 5, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2030 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 725, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2031 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 296, đường Phan Đình Phùng, phường 1, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

Page 227:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2032 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10/1/22, đường Đặng Văn Ngữ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2033 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26/39, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2034 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Mạc Đỉnh Chi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2035 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 286/22, đường Tô Hiến Thành, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2036 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 175A, đường Nguyễn Duy Dương, phường 3, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2037 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90B/C3, đường Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2038 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 436B/39, đường 3 tháng 2, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2039 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường trung học phổ thông Nguyễn Du, cư xá Bắc Hải, đường Đồng Nai, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2040 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 203, đường Bà Hạt, phường 9, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

Page 228:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2041 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, tỉnh lộ 40, khu phố 1, phường Thạnh Lộc, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2042 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 396, khu B, đường số 16, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2043 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường số 5, khu phố 4, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2044 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 280/35, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 10, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2045 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Hải Đăng, số 548, đường Hậu Giang, phường 12, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2046 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59/11B, đường Lâm Văn Bền, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2047 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 717A, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 1, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2048 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13, lô C, đường An Dương Vương, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2049 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 245, đường Man Thiện, khu phố 6, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

Page 229:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2050 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1275/15/8A, đường Nguyễn Duy Trinh, phường Long Trường, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2051 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70, đường số 16, khu nhà ở Nam Long, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2052 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, đường Hàng Tre, ấp Mỹ Thành, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2053 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 808/4G, đường Nguyễn Duy Trinh, phường Phú Hữu, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2054 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65/28, đường Giải Phóng, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2055 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 261, đường Hoàng Văn Thụ, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2056 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/17, đường Văn Chung, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2057 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 165/22, đường Nghĩa Phát, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2058 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 445/1, đường song hành xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

Page 230:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2059 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29A, đường số 9, khu phố 5, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2060 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 177/18, quốc lộ 1K, khu phố 5, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2061 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 86, đường số 18, khu phố 5, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2062 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm dạy nghề Hy Vọng, số 15A, đường Linh Đông, phường Linh Đông, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2063 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường số 11, khu phố 1, phường Linh Tây, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2064 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 113, đường Gò Dưa, khu phố 3, phường Tam Bình, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2065 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Tân Kiên, số 70, đường Trần Đại Nghĩa, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2066 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phòng 401, khu C, chung cư Vĩnh Lộc, đường Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2067 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 302, đường Lê Đình Cẩn, khu phố 5, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

Page 231:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2068 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69/1/8, đường D2, khu Văn Thánh Bắc, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2069 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69, đường Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2070 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1119, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 28, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2071 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 181, đường Điện Biên Phủ, phường 15, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2072 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 686, đường Bùi Đình Túy, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2073 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, đường Phan Đăng Lưu, phường 3, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2074 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49 Bis, đường Trần Bình Trọng, phường 5, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2075 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 204/18, quốc lộ 13, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2076 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 167B, đường Bùi Hữu Nghĩa, phường 1, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

Page 232:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2077 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 73, đường Trục, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2078 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 179/2A, đường Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2079 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Giữa, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2080 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Hưng, xã Phước Thạnh, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2081 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2082 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63/4H, đường Trần Quốc Tuấn, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2083 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 125-127-129, đường Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2084 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/2A, đường Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2085 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67/7B, đường Phạm Văn Chiêu, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

Page 233:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2086 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Ngã Tư Ga, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2087 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11/6, đường Quang Trung, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2088 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 174/2A5, đường Dương Quảng Hàm, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2089 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 249/30, đường Lê Đức Thọ, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2090 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A30/18, quốc lộ 50, ấp 1, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2091 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Bình Điền, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2092 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện thoại Cần Giờ, số 01, đường Lương Văn Nho, thị Trấn Cần Thạnh, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2093 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hóc Môn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2094 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42H, ấp Hậu Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

Page 234:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2095 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2096 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/20, đường Thích Quảng Đức, phường 3, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2097 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 675, lô B, chung cư Nguyễn Kiệm, phường 9, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2098 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chung cư A4, đường Phan Xích Long, phường 7, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2099 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 485, đường Huỳnh Văn Bánh, phường 13, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2100 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 163, đường Nguyễn Văn Trỗi, phường 11, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2101 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 577/S24, đường Thành Thái, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2102 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 151, đường Ngô Quyền, phường 6, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 270, đường Lý Thường Kiệt, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

Page 235:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2104 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Kỳ Hòa, số 781/D1, đường Lê Hồng Phong, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2105 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, đường Nguyễn Tiểu La, phường 5, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2106 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 285/125/4, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2107 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 915, đường 3 Tháng 2, phường 7, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2108 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, tỉnh lộ 16, đường Lê Văn Khương, phường Hiệp Thành, quận12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2109 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát sóng Quán Tre, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2110 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49i, đường Quốc Hương, phường Thảo Điền, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2111 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 147/3, đường Trần Não, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2112 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Cát Lái, ấp Chùa Ông, phường Cát Lái, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

Page 236:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2113 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 204/149Bis, đường Đoàn Văn Bơ, phường 14, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2114 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 109/46, đường Lê Quốc Hưng, phường 12, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2115 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, đường Ngô Quyền, phường 6, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2116 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Thuận Đông, đường Tân Thuận, khu chế xuất Tân Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2117 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số G4/2, lô 2, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2118 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2119 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Kho 18, khu cảng Tân Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2120 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 198/23, đường Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2121 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 498, đường Tùng Thiện Vương, phường 12, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

Page 237:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2122 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 196, đường Ba Đình, phường 10, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2123 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Chánh Hưng, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ

Chí MinhB0005810 10/7/2010

2124 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152/2A, đường Tây Hòa, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2125 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát tín, ấp Chợ Nhỏ, phường Hiệp Bình Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2126 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Cây Dầu, ấp Cây Dầu, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2127 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 74, đường Xuân Diệu, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2128 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55/14, đường Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2129 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66/64, đường Phổ Quang, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2130 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 120E, đường Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

Page 238:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2131 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/4/7A, đường Nguyễn Cảnh Di, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2132 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 260/29, đường Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2133 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, đường Lý Thường Kiệt, phường 7, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2134 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 118, đường Yên Thế, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2135 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, đường Đồng Xoài, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2136 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/2, đường Chấn Hưng, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2137 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 160-162, đường Bàu Cát, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2138 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37/2, đường Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2139 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 352, đường Đoàn Kết, phường Bình Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

Page 239:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2140 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26, đường số 10, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2141 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/3, đường số 15, khu phố 3, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2142 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 573A, đường Kha Vạn Cân, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2143 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Tô Ngọc Vân, phường Linh Tây, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2144 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty ViFon, số 6/1B, đường Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2145 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53, đường Hòa Bình, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2146 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, đường Trần Tấn, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2147 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/3, đường Tân Kỳ Tân Quý, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

B0005810 10/7/2010

2148 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh 4, xã Bình Giang, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

Page 240:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2149 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lung Lớn, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2150 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa An, xã Mong Thọ, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2151 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Minh Hưng, xã Minh Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2152 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 61, ấp So Đũa, xã Tà Niên, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2153 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1052, đường Nguyễn Trung Trực, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2154 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1119, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

B0005810 10/7/2010

2155 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thạnh, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

B0005810 10/7/2010

2156 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Nội Ô, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2157 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Phước, xã Thạnh Đông, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

Page 241:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2158 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bến Nhất, xã Long Thạnh, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2159 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Minh Phú, thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

B0005810 10/7/2010

2160 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Ninh, xã Mong Thọ B, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2161 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tà Tây, xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2162 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1352A, đường Nguyễn Trung Trực, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

B0005810 10/7/2010

2163 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm B, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2164 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đập Đá, xã Tân Hội, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2165 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Tiến, xã Tân Thành, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2166 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh Tây, xã Thạnh Đông, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

Page 242:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2167 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh An, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2168 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Sở Tại, xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2169 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp An Phước, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2170 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hưng, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2171 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Bình Sơn, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2172 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Hòn Đất, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

B0005810 10/7/2010

2173 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kiên Hảo, xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2174 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lình Huỳnh, xã Lình Huỳnh, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2175 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thị Tứ, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

Page 243:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2176 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòn Quéo, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2177 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp số 8, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2178 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 80, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2179 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2180 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòn Heo, xã Dương Hòa, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2181 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, đường Tô Châu, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2182 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu du lịch Mũi Nai, phường Pháo Đài, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2183 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Mỹ Đức, xã Mỹ Đức, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2184 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Phô, xã Phú Mỹ, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

Page 244:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2185 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Khánh Hòa, xã Tân Khánh Hòa, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2186 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rạch Vượt, xã Thuận Yên, huyện Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2187 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cống Cả, xã Vĩnh Điều, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang Kiên

GiangB0005810 10/7/2010

2188 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25, đường Điện Biên Phủ, phường Vĩnh Quang, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

B0005810 10/7/2010

2189 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn K'rongtrao, xã Gungdé, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2190 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Nghĩa Thị, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2191 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Thái Phiên, khu phố 3, phường 12, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2192 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thị trấn Lạc Dương, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2193 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 1, thôn Đại Ninh, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

Page 245:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2194 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 2, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2195 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2196 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồi 300, thôn 1, xã Mada Guôi, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2197 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3A, thị trấn Đạtẻh, huyện Đạtẻh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2198 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồi Cát Tiên, xóm 8, thôn 3, xã Phú Mỹ, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2199 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Gia Hiệp, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2200 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trung Hiệp, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2201 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài Viba Xuân Trường, thôn Trường Thọ, xã Xuân Trường, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2202 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã ĐaRsal, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

Page 246:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2203 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Tân Hà, thôn Liên Trung, xã Tân Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2204 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ngọc Sơn, xã Phú Sơn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2205 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 20, thôn FiNôm, xã Hiệp Thành, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2206 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Ba Đình, thị trấn Nam Bang, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2207 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Đại Lào, huyện Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2208 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Ninh Loan, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2209 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Lạc Nghiệp, Số 16, đường Lê Lợi, thị trấn D'Ran, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2210 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 20, khu phố 1, thị trấn Đức Trọng, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2211 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 103, đường Lê Hồng Phong, phường 1, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

Page 247:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2212 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cáp treo đồi RoBin, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2213 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà 4 tầng, số 16, đường Trần Phú, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2214 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phòng 3, số 2, đường Lý Tự Trọng, phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2215 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà 3 tầng, số 16, đường Trần Phú, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2216 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, quốc lộ 20, thị trấn Đam-Ri, huyện Đa-Hoai, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2217 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phòng 1, số 2, đường Lý Tự Trọng, phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng

B0005810 10/7/2010

2218 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân An, số 1, quốc lộ 1A, phường 2, thị xã Tân An, tỉnh Long An Long An

B0005810 10/7/2010

2219 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Đức Huệ, thị trấn Đông Thạnh, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An Long An

B0005810 10/7/2010

2220 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Hậu Thạnh Đông, ấp Nguyễn Rớt, xã Hậu Thạnh Đông, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An

Long An B0005810 10/7/2010

Page 248:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2221 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Châu Thành, số 47, khóm 3, tỉnh lộ 827, thị trấn Tầm Vu, huyện Châu Thành, tỉnh Long An

Long An B0005810 10/7/2010

2222 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Lương Hòa, ấp 6B, xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0005810 10/7/2010

2223 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Rạch Kiến, ấp 4, xã Long Hòa, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0005810 10/7/2010

2224 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Long Hựu Đông, xã Long Hựu Đông, huyện Cần Đước, tỉnh Long An

Long An B0005810 10/7/2010

2225 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Thuận Mỹ, ấp Bình Trị 1, xã Thuận Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Long An

Long An B0005810 10/7/2010

2226 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Cần Giuộc, số 12, quốc lộ 50, thị trấn Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An

Long An B0005810 10/7/2010

2227 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Đức Hòa, tỉnh lộ 9, thị trấn Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

Long An B0005810 10/7/2010

2228 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Cần Đước, khu 1, quốc lộ 50, thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước, tỉnh Long An

Long An B0005810 10/7/2010

2229 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Lạc Tấn, ấp 5, xã Lạc Tấn, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An

Long An B0005810 10/7/2010

Page 249:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2230 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Tân Trụ, ấp Tân Bình, thị trấn Tân Trụ, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An

Long An B0005810 10/7/2010

2231 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Thạnh Hóa, thị trấn Thạnh Hóa, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An Long An B0005810 10/7/2010

2232 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Mỹ Quý Tây, ấp 4, xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An

Long An B0005810 10/7/2010

2233 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Hậu Nghĩa, ô 7, khu B, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

Long An B0005810 10/7/2010

2234 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Tân Thạnh, khu phố 1, thị trấn Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An

Long An B0005810 10/7/2010

2235 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Thủ Thừa, số 42, đường Trưng Trắc, thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An

Long An B0005810 10/7/2010

2236 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Mỹ Hạnh Bắc, ấp Tân Lạc, xã Hạnh Mỹ Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

Long An B0005810 10/7/2010

2237 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Tân Hưng, thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An

Long An B0005810 10/7/2010

2238 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phường 3, thị xã Tân An, tỉnh Long An Long An B0005810 10/7/2010

Page 250:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2239 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Mỹ An, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An Long An B0005810 10/7/2010

2240 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Hạnh Phúc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Long An B0005810 10/7/2010

2241 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Bình Phong Thạnh, ấp 2, xã Bình Phong Thạnh, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An

Long An B0005810 10/7/2010

2242 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Tân Hiệp, ấp 2, xã Tân Hiệp, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An

Long An B0005810 10/7/2010

2243 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Vĩnh Hưng, số 45, khu phố 4, đường Cách Mạng Tháng Tám, thị trấn Vĩnh Hưng, tỉnh Long An

Long An B0005810 10/7/2010

2244 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Tân, xã Thạch Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

2245 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thô Mỹ Tước 1, xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

2246 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Suối Đá, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

2247 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

Page 251:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2248 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Yên Ninh, phường Mỹ Bình, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

2249 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, đường Minh Mạng, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

2250 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thị Trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

2251 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 1A, xã Cà Ná, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

2252 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hòa Trung, xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

2253 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Nhị Hà, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

2254 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

2255 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bắc Ái, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

2256 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trà Co 2, xã Phước Tiến, huyện Bắc Ái, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

Page 252:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2257 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 27A, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

2258 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nha Hố, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

2259 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lâm Phú, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

2260 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thái An, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

2261 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Sơn Hải, xã Phước Dinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

2262 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Từ Thiện, xã Phước Dinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

2263 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Tân Hải, thôn Ba Tháp, xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

2264 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2A, đường 21 Tháng 8, phường Kinh Dinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0005810 10/7/2010

2265 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, thị trấn Ngã Năm, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010

Page 253:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2266 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Dương Kiện, xã Hòa Tú 2, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010

2267 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Châu Thành, xã Lịch Hội Thượng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010

2268 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Nghiệp, xã An Thạnh III, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010

2269 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xẻo Me, xã Vĩnh Phước, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010

2270 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cầu Đồn, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010

2271 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 3, xã Thạnh Phú, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010

2272 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010

2273 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Quýt A, xã Thuận Hòa, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010

2274 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Ninh 2, xã An Lạc Thôn, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010

Page 254:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2275 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, đường Đoàn Thế Trung, thị trấn Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010

2276 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Ninh, thị trấn Kế Sách, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010

2277 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Saintard, xã Tân Thạnh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010

2278 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010

2279 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Lê Lợi, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010

2280 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Sét, xã Vĩnh Hải, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010

2281 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010

2282 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Tân Hưng, ấp Tân Tây, xã Tân Hưng, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2283 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thuận Tây, xã Thuận Lợi, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010

Page 255:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2284 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Hòa, xã Bình Thạnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2285 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, ấp Bến Đình, xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2286 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông khu công nghiệp Trảng Bàng, ấp An Bình, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2287 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Lộc Hưng, xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2288 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2289 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Bàu Năng, ấp Ninh Hiệp, xã Bàu Năng, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2290 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1511, ấp Long Hòa, xã Long Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2291 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lộc Hiệp, xã Lộc Ninh, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2292 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Trường Đông 1, ấp Trường Lưu, xã Trường Đông, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

Page 256:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2293 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 4, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2294 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 22B, thị trấn Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2295 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Tân Thành, ấp Tân Trung, xã Tân Thành, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2296 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Châu Thành, khu phố 1, thị trấn Châu Thành, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2297 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Hòa Thạnh, thôn Hiệp Phước, xã Hòa Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2298 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Bàu Bền, ấp Bàu Bền, xã Thạnh Bắc, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2299 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Thanh Điền, ấp Thanh Sơn, xã Thanh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2300 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Trung, xã Bình Minh, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2301 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cửa Hòa Viện, ấp Ninh Phước, xã Ninh Thạnh, Tòa Thánh, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

Page 257:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2302 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Tân Biên, tổ 11, khu phố 2, thị trấn Tân Biên, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2303 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Suối Ngô, ấp 2, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2304 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thành Long, ấp Thành Trung, xã Thành Long, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2305 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà máy xi măng Tây Ninh, ấp Cây Cầy, xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2306 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Tân Đông, ấp Đông Tiến, xã Tân Đông, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2307 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hoá xã Trà Phí, ấp Tân Hòa, xã Tân Bình, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2308 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Tân Lập, ấp Tân Hòa, xã Tân Lập, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2309 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông An Cơ, ấp Vịnh, xã An Cư, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2310 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Bàu Đôn, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010

Page 258:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2311 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Gò Dầu, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2312 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, thị trấn Bến Cầu, huyện Bến Cát, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2313 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Đôn Thuận, ấp Sóc Lào, xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2314 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Tân Châu, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2315 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 22B, xã Long Thành Nam, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2316 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Khởi Hà, xã Cầu Khởi, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010

2317 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Quý Thanh, xã Tân Hợi, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2318 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, đường Thái Thị Kiểu, khu 2, thị trấn Cai Lậy, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2319 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Hòa Khánh, tổ 8, ấp Hòa Phúc, xã Hòa Khánh, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005810 10/7/2010

Page 259:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2320 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hậu Phú 1, xã Hậu Mỹ Bắc A, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2321 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thạnh Nhựt, ấp Bình Tây, xã Thạnh Nhựt, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2322 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Thiện Trí, thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2323 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cầu Muống, xã Tân Thành, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2324 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Mỹ Lợi A, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2325 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Mỹ Phước Tây, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2326 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lương Lễ, xã Mỹ Lương, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2327 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Mỹ Tân, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2328 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Tân Hiệp, thị trấn Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

Page 260:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2329 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Tân Lập 1, xã Tân Lập 1, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2330 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Gò Công Đông, thị trấn Tân Hòa, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2331 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Tân Tây, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2332 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Vàm Láng, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2333 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Phú Mỹ, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2334 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 2, ấp Chợ, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2335 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Quơn Long, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2336 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Phú Đông, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2337 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ô 1, khu 2, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

Page 261:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2338 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Cái Bè, khu 1A, thị trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2339 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Cẩm Sơn, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2340 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 1, thị trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2341 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, tổ 1, ấp 6, xã Phú An, huyện Cai Lây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2342 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Thuận, xã Tam Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2343 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Đinh Bộ Lĩnh, quốc lộ 50, phường 9, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2344 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục An Hữu, xã An Hữu, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2345 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường Hai Bà Trưng, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

2346 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Long Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010

Page 262:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2347 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 89, đường An Dương Vương, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2348 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Chợ Lớn, đường Nguyễn Thi, phường 13, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2349 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45, đường Bình Tây, khu phố 1, phường 1, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2350 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 163, đường Nguyễn Trãi, phường 2, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2351 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 108/46A, đường Trần Quang Diệu, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2352 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82, đường Nguyễn Biểu, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2353 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33/3, đường Nguyễn Cảnh Chân, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2354 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 193B, đường Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2355 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11A, đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường 19, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

Page 263:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2356 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 448B/7, đường Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 14, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2357 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 890A, đường Nguyễn Trãi, phường 14, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2358 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 212/41A, đường Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2359 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 490, đường Hàm Tử, phường 6, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2360 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/5, đuờng Phan Kế Bính, phường ĐaKao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2361 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Bình Khánh, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2362 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58/22/1 (40/15), đường Phan Chu Trinh, phường 24, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2363 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 238, đường Tân Thành, phường 15, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2364 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 631, tỉnh lộ 10, khu phố 2, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

Page 264:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2365 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 395, đường Âu Cơ, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2366 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, đường Nguyễn Biểu, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2367 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2368 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10/6, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2369 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 125, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2370 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63-65, đường Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2371 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 372/11, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2372 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Hoàng Gia, số 12D, đuờng Cách Mạng Tháng 8, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2373 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 156, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

Page 265:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2374 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 98, đường An Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2375 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15A/1, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2376 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 150i, đường Lý Chính Thắng, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2377 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Metropol, số 148, đường Trần Hưng Đạo, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2378 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26, đường Nguyễn Hữu Thận, phường 2, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2379 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 496, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 5 quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2380 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 105, đường Nguyễn Thái Bình, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2381 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 205, đường Nguyễn Văn Cừ, phường 3, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2382 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 137, đường Pasteur, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

Page 266:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2383 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84, đường Châu Văn Liêm, phường 11, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2384 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 179, đường Hùng Vương, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2385 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 284/2, đường Lê Văn Sỹ, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2386 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường Trần Quốc Thảo, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2387 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 386-388, đường Hoàng Diệu, phường 4, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2388 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 207, đường Võ Thị Sáu, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2389 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 170/2, đường Võ Văn Tần, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2390 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116A-118C, đường Bùi Thị Xuân, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2391 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 611/14C, đường Điện Biên Phủ, phường 1, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

Page 267:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2392 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66, đường Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2393 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban mặt trận tổ quốc Thành Phố, số 55, đường Mạc Đĩnh Chi, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2394 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47A, đường Phạm Viết Chánh, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2395 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm vô tuyến cố định An Lạc, quốc lộ 1, thị trấn An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2396 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà G2, chung cư Hùng Vương, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2397 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 102-104, đường Phạm Hữu Chí, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2398 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, đường Trần Khắc Chân, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2399 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/8, đường Thống Nhất, phường 13, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010

2400 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Cuôn, xã Kim Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

Page 268:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2401 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 2, thị trấn Mỹ Long, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

2402 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Minh Thận B, thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

2403 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

2404 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ba Động, xã Trường Long Hòa, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

2405 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cồn Trứng, xã Trường Long Hòa, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

2406 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Định An, xã Đông Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

2407 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh Đào, xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

2408 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Khánh A, xã Long Khánh, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

2409 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ, xã Đại An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

Page 269:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2410 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 4, thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

2411 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đầu Giồng, xã Mỹ Chánh, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

2412 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

2413 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đức Mỹ, xã Đức Mỹ, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

2414 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nguyệt Lãng A, xã Bình Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

2415 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Nguyễn Huệ, khóm 1, thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh B0005810 10/7/2010

2416 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đại Thôn A, xã Hòa Minh, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

2417 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Cầu Kè, thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

2418 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân An Chợ, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

Page 270:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2419 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 9B, xã An Trường A, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

2420 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Càng Long, thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh B0005810 10/7/2010

2421 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70, đường Hùng Vương, phường 4, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

2422 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010

2423 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 127/15, khóm 1, thị trấn Cái Vồn, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010

2424 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Lộc, xã Tân Lược, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010

2425 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Nguyễn Văn Thảnh, xã Nguyễn Văn Thảnh, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005810 10/7/2010

2426 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 1, thị trấn Vũng Liêm, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010

2427 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Bình, xã Tân Long, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010

Page 271:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2428 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Thuận 1, xã Hòa Ninh, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010

2429 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Long Hồ, thị trấn, Long Hồ, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005810 10/7/2010

2430 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/9, đường Đinh Tiên Hoàng, phường 8, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005810 10/7/2010

2431 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Hưng 1, xã Đông Thành, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010

2432 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Hựu Thành, thị trấn Hựu thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010

2433 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Ba Phố, xã Bình Minh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010

2434 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Trường, xã Song Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010

2435 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Long, xã Lộc Hòa, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010

2436 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh Mỹ, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010

Page 272:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2437 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, đường Trương Nữ Vương, phường 1, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0005810 10/7/2010

2438 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Trường An, xã Tân Ngãi, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010

2439 Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viba đồi 1096, thôn 3, xã Đại Lào, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0005910 10/18/2010

2440 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9A, đường Trần Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

2441 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1A, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Thới Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

2442 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, đường Nguyễn Trãi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

2443 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, đường Đồng Khởi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

2444 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 454, ấp Thới Thuận A, thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

2445 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45, đường Nguyễn Văn Cừ, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

Page 273:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2446 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17B, đường Cách Mạng Tháng 8, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

2447 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 117C, đường Cách Mạng Tháng 8, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

2448 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, ấp Phụng Qưới A, thị trấn Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

2449 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số L5, lô 31, khu dân cư Ngân Thuận, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

2450 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 24, khu vực Bình Nhựt B, phường Long Hòa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

2451 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1527, tổ 5, ấp Hòa Tây A, xã Phú Thuận, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

2452 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 828, tổ 19, khu vực Tân Phước I, phường Thuận Hưng, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

2453 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Sô 26/6, tổ 6, khu vực 4, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

2454 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 868/6, khu vực 5, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

Page 274:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2455 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số122/F, khu vực Thới Hưng, phường Long Hưng, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

2456 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 94, khu vực Tân Xuân, phường Trường Lạc, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

2457 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, tổ 18, khu vực Bình Dương B, phường Long Tuyền, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

2458 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 53, ấp Mỹ Phước, Xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

2459 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 88B4, khu dân cư Hưng Phú I, phường Hưng Phú, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

2460 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 182/3, đường Trần Hưng Đạo, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

2461 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 457A, đường Đỗ Xuân Hợp, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006010 10/25/2010

2462 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 389/F20, quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006010 10/25/2010

2463 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30, đường Đỗ Thế Diên, khu phố 1, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006010 10/25/2010

Page 275:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2464 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B4, đường Lê Thị Riêng, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006010 10/25/2010

2465 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 140/29, đường Hàn Hải Nguyên, phường 8, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006010 10/25/2010

2466 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 225/19, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 5, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006010 10/25/2010

2467 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1086, đường Lò Gốm, phường 7, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006010 10/25/2010

2468 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 168D, đường Lưu Hữu Phước, phường 15, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006010 10/25/2010

2469 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1234, đường Phan Văn Trị, phường 10, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006010 10/25/2010

2470 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 117/4G, đường Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006010 10/25/2010

2471 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thới Bình, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

2472 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm công an quận Thốt Nốt, khu vực Long Thạnh 2, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010

Page 276:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2473 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 102, đường Bà Huyện Thanh Quan, phường 4, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2474 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chung cư Vũng Tàu Seaview 4, khu Trung tâm đô thị Chí Linh, quốc lộ 51C, phường 10, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2475 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 229/4, đường Ba Cu, phường 4, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2476 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11D7, đường Tôn Thất Thuyết, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2477 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/12C, ấp An Thạnh, xã An Ngãi, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2478 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67, đường Thùy Vân, phường 2, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2479 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 303, đường 30 Tháng 4, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2480 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 763, đường 30 Tháng 4, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2481 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường Hoàng Diệu, phường 1, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

Page 277:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2482 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Thọ, xã Phước Hưng, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2483 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7/3, khu phố 4, đường Nguyễn Gia Thiều, phường 12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2484 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/14A, đường Lương Văn Can, phường 2, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2485 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 127/9, đường Phạm Hồng Thái, phường 7, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2486 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 127/14, đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, phường Thắng Tam, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2487 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 302, đường Trần Phú, phường 5, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2488 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9/12, ô 4, khu phố Hải Sơn, thị trấn Long Hải, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2489 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1806/16, đường 30 Tháng 4, phường 12, thành phố Bà Rịa - Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2490 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số I54, ấp Tân Lập, xã Phước Tỉnh, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

Page 278:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2491 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/32, ấp Hải Sơn, xã Phước Hòa, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2492 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Cát Hải, xã Tân Hải, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2493 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, ấp Thanh An, xã Láng Dài, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2494 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 12, ấp Bến Đình, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2495 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 211/14, đường Trần Phú, phường 5, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2496 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 21, ấp Mỹ Hòa, xã Long Mỹ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2497 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Hải An, thị trấn Phước Hải, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2498 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Hải, xã Tân Hải, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2499 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Quảng Thành 1, xã Nghĩa Thành, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

Page 279:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2500 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 18, ấp Gò Sầm, xã Láng Dài, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2501 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 14, ấp Bình Đức, xã Bình Ba, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2502 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Xuân, xã Bàu Chinh, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2503 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tam Long, thị trấn Kim Long, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2504 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ An, xã Long Mỹ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2505 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hòa, xã Lộc An, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2506 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 10, ấp 2, xã Hắc Dịch, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2507 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp Tân Long, xã Châu Pha, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2508 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Sông Xoải, xã Láng Lớn, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

Page 280:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2509 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hòa, xã Long Tân, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2510 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Thới, xã Phước Long Thọ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2511 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hải Tân, thị trấn Phước Hải, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2512 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Long, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010

2513 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 412, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường Phú Cường, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2514 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phòng cháy chữa cháy PC 23, phường Hiệp Thành, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2515 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 73/3, ấp 1, xã Tân Định, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2516 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/41, đường Nguyễn Văn Tiết, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2517 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 340/17, tổ 2, khu phố 5, phường Phú Hòa, thị Xã Thủ Dầu 1, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

Page 281:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2518 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29/12, ấp 1, phường Định Hòa, thị xã Thủ Dầu 1, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2519 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Bến Cát, khu phố 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2520 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/42, ấp 4, xã Tương Bình Hiệp, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2521 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22/16/11, tổ 2, khu phố 3, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2522 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Khánh Hội, thị trấn Tân Phước Khánh, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2523 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Ba, thị trấn Thái Hòa, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2524 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65, đường Yersin, phường Hiệp Thành, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2525 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42/2, ấp 2, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2526 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Tân Uyên, thị trấn Tân Uyên, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

Page 282:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2527 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1A, xã Chánh Phú Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2528 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16B, tổ 1, khu phố 5, thị trấn Uyên Hưng, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2529 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Hòa, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2530 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 228, ấp 9, xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2531 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Trừ Văn Thố, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2532 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Thọ, xã Long Hoà, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2533 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 120, tổ 7, ấp Kiến An, xã An Lập, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2534 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16/19, khu phố 2, thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2535 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cần Giăng, xã Thanh An, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

Page 283:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2536 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chót Đồng, xã An Lập, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2537 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp 4, xã Hưng Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2538 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/22, đường Lê Chí Dân, xã Tân An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2539 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116, ấp Định Thới, xã Định An, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2540 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 122, đường Lý Thường Kiệt, phường Phú Cường, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2541 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hòa, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2542 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, ấp Long Đức 1, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2543 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84/1, khu phố 1, phường Bình Đa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2544 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65, tổ 7, khu phố 3, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006110 10/25/2010

Page 284:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2545 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, khu phố 7, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2546 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 112, đường Đồng Khởi, khu 11, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2547 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 75, đường Trần Phú, phường Xuân An, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2548 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9/2, khu phố 4, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2549 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, tổ 3, ấp Hương Phước, xã Phước Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2550 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, tổ 7, ấp Tân Mai 2, xã Phước Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2551 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2552 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Long An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2553 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 1, ấp Phước Hoà, xã Long Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006110 10/25/2010

Page 285:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2554 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 381, ấp 2, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2555 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 89/6A, khu phố 3, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2556 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 109/4, khu phố 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2557 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, khu phố 3, phường Tam Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2558 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2E/1, tổ 8, khu phố 11, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2559 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E3/6, khu phố 1, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, Đồng Nai

Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2560 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, tổ 2, khu phố 3, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2561 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 88A, ấp 1, tổ 2, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2562 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82, đường số 4, tổ 1, ấp Trung Tâm, xã Xuân Lập, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006110 10/25/2010

Page 286:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2563 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, đường 30 Tháng 4, phường Thanh Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2564 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3A, đường Hà Huy Giáp, phường Quyết Thắng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2565 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/4, khóm 3, phường Quang Vinh, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2566 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 102, ấp Bình Hóa, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2567 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số K3/231C, ấp Tân Bình, phường Bửu Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2568 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6B/54, khu phố 9, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2569 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A93, đường Đông Tây 4, phường Quang Vinh, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2570 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 347, ấp Câu Kê, xã Phú Hữu, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2571 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, tổ 1, ấp Bình Lâm, xã Lộc An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

Page 287:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2572 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, tổ 11, ấp 3, xã Lạc An, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006110 10/25/2010

2573 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2574 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 163, ấp Tân Phong, xã Hàng Gòn, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2575 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/9, tổ 16, khu phố 3, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2576 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/8, khu phố 5, phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2577 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33TT, thôn An Bình, xã Bình An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2578 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường Tân Triều, ấp Tân Triều, xã Tân Bình, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2579 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, ấp Quới Thạnh, xã Phước An, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2580 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Trị An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

Page 288:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2581 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 136, tổ 7, ấp 2, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2582 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51, tổ 2, ấp Phú Tân, xã Phú Bình, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2583 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, ấp Phú Lâm, xã Phú Sơn, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2584 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 417, tổ 8, ấp Hiền Hòa, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006110 10/25/2010

2585 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, ấp Phước Thắng A, xã An Phúc, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006210 10/28/2010

2586 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp Thừa Thạnh, xã Thừa Đức, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006210 10/28/2010

2587 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp 1B, xã Thanh Hải, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006210 10/28/2010

2588 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23/5, tổ 5, ấp Tân Phước, xã Tân Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006210 10/28/2010

2589 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23/14, tổ 14, khu C, ấp Tân Phú 1, xã Tân Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006210 10/28/2010

Page 289:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2590 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 166, ấp 6, xã Tân Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006210 10/28/2010

2591 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 180, ấp 1, xã Khánh Hội, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006210 10/28/2010

2592 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thời Hưng, xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006210 10/28/2010

2593 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 4, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006210 10/28/2010

2594 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Dinh Củ, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006210 10/28/2010

2595 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 262, ấp 10, xã Xuân Tây, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006210 10/28/2010

2596 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô D, khu trung tâm thương mại Tân Thành, thôn Tân Hạnh, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu B0006310 10/28/2010

2597 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Quảng Thuận, xã Đức Thuận, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0006310 10/28/2010

2598 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 117, thôn Thái An, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0006310 10/28/2010

Page 290:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2599 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 420, thôn Cà Ná, xã Phước Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0006310 10/28/2010

2600 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38/1, ấp Đông Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006310 10/28/2010

2601 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 483, đường Lý Thái Tổ, phường 9, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006310 10/28/2010

2602 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 357/3A, đường Cây Trôm - Mỹ Khánh, ấp Mỹ Khánh A, xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006310 10/28/2010

2603 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô D45, khu dân cư Bắc Rạch Chiếc, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006310 10/28/2010

2604 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 186Bis, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006310 10/28/2010

2605 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu du lịch Vườn Đá, xã Tân Thành, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0006410 10/28/2010

2606 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 2, thôn 3, xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0006410 10/28/2010

2607 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền thanh - truyền hình huyện Cát Tiên, thôn 2, xã Phù Mỹ, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006410 10/28/2010

Page 291:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2608 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Kliêng, xã Sơn Điền, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006410 10/28/2010

2609 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 9, xã Tân Châu, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006410 10/28/2010

2610 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 1, thôn 8, xã Lộc Ngãi, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006410 10/28/2010

2611 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Đức Phổ, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006410 10/28/2010

2612 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 32, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006410 10/28/2010

2613 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ninh Hải, xã Nam Ninh, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006410 10/28/2010

2614 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 352/4, ấp Xuân Hoà 2, xã Thanh Vĩnh Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Long An

Long An B0006410 10/28/2010

2615 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thái An, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0006410 10/28/2010

2616 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Phong, xã Thanh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0006410 10/28/2010

Page 292:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2617 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 317, tổ 11, ấp Bình An, xã Đăng Hưng Phước, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0006410 10/28/2010

2618 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rạch Bùn, xã Tân Điền, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0006410 10/28/2010

2619 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bệnh xá quân dân y kết hợp đồn biên phòng 622, ấp Cồn Trứng, xã Trường Long Hoà, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh B0006410 10/28/2010

2620 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Động Cao, xã Đông Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006410 10/28/2010

2621 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Quới Hiệp, xã Trung Thành Tây, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006410 10/28/2010

2622 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nhì, xã Tân Quới Trung, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006410 10/28/2010

2623 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2A, xã Chánh Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006410 10/28/2010

2624 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, ấp Thủy Thuận, xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006410 10/28/2010

2625 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/12, đường Trần Phú, tổ 5, khóm 2, phường 4, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0006410 10/28/2010

Page 293:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2626 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trung Bình Nhất, Xã Vĩnh Trạch, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2627 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 412, ấp Măn Rò, xã Văn Giáo, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2628 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Văn Hóa xã Mỹ Hòa Hưng, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2629 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 20, ấp Phú An, xã Phú Vĩnh, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2630 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 137, tổ 2, ấp Phú Hòa, xã Phú Lâm, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang

An Giang B0006510 10/29/2010

2631 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Bình Hòa, ấp Phú Hòa 1, xã Bình Hòa, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang

An Giang B0006510 10/29/2010

2632 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Mỹ Hiệp, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2633 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 275/1, ấp Pô Thi, xã An Cư, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2634 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Hòa, xã Lạc Qưới, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

Page 294:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2635 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Bình, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2636 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

xã Phước Hưng, huyện An Phú, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2637 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 268/18, quốc lộ 91, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An Giang B0006510 10/29/2010

2638 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 112, tổ 9, ấp An Qưới, xã An Thạnh Trung, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang

An Giang B0006510 10/29/2010

2639 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2640 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Tường 2, xã Châu phong, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2641 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Thuận, xã Mỹ Hội Đông, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2642 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 108, ấp Mỹ An, xã Nhơn Phước, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2643 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 420, tổ 12, ấp Mỹ Long, xã Mỹ An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

Page 295:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2644 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16/1, tổ 1, ấp Mỹ Thiện, xã Mỹ Đức, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2645 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 289, ấp Long Định, xã Long Điền A, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2646 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 117, ấp Hòa Tân, xã Định Thành, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2647 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 259, tổ 5, ấp An Mỹ, xã Hòa An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2648 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 781, tổ 14, ấp Bình Qưới, xã Bình Thạnh Đông, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang

An Giang B0006510 10/29/2010

2649 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tô Bình, xã Cô Tô, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2650 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63, ấp An Lương, xã Hòa Bình, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2651 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang

An Giang B0006510 10/29/2010

2652 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1198, tổ 98, ấp Phước Thạnh, thị trấn An Phú, huyện An Phú, tỉnh An Giang

An Giang B0006510 10/29/2010

Page 296:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2653 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 17, ấp Vĩnh Bình, xã Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang

An Giang B0006510 10/29/2010

2654 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 11, ấp Tân Thành, xã Tân Lập, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2655 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Phước Lộc, xã Ô Lâm, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2656 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Vọng, xã Vọng Thê, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2657 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 149, ấp Sơn Tây, xã Vọng Đông, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2658 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 1, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2659 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 367, tổ 14, ấp Mỹ Hòa 2, xã Tân Hòa, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010

2660 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 164 Thủ Khoa Nghĩa, Khóm 3, Phường A, Thị xã Châu Đốc, Tỉnh An Giang

An Giang B0006510 10/29/2010

2661 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô A13, KDC Chợ Kênh Đào, Đường số 4, Khóm Mỹ Hòa, Phường Vĩnh Mỹ, Thị xã Châu Đốc, Tỉnh An Giang

An Giang B0006510 10/29/2010

Page 297:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2662 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Mỹ Thuận, Xã Mỹ Thuận, Huyện Mỹ Tú, Tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2663 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Khánh Hòa, Xã Khánh Hòa, Huyện Vĩnh Châu, Tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2664 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Đại Ân 2, Huyện Long Phú, Tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2665 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện An Thạnh III, Huyện Long Phú, Tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2666 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Hòa Tú 2, Huyện Mỹ Xuyên, Tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2667 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Cái Côn, Xã Cái Côn, Huyện Kế Sách, Tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2668 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Hòa Đông, Xã Hòa Đông, Huyện Vĩnh Châu, Tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2669 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Thạnh Tân, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2670 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Tập, xã Thiện Mỹ, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

Page 298:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2671 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tiếp Nhật, xã Viên An, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2672 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Vĩnh Hải, ấp Trà Sết, xã Vĩnh Hải, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2673 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 189A, quốc Lộ 1A, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2674 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Ngọc Tố, ấp Cổ Cò, xã Ngọc Tố, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2675 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Phong Nẫm, ấp Phong Hoà, xã Phong Nẫm, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2676 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 758, đường Lý Thường Kiệt, phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2677 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 5, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2678 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25/47, hẻm 25, đường Trần Hưng Đạo, khóm 8, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2679 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Qui A, xã Tân Hưng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

Page 299:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2680 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Saintard, Xã Tân Thạnh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2681 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Giồng Có, xã Tham Đôn, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2682 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59, ấp Kinh Mới, xã An Ninh, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2683 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Du B, xã An Thạnh 2, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2684 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Lạc, xã An Thạnh Tây, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2685 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ, xã Trung Bình, huyện Long Phú, Tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2686 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Phước, xã Nhơn Mỹ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2687 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cống Đôi, xã Hồ Đức Kiện, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2688 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tâm Thọ, Xã Đại Tâm, huyện Mỹ xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

Page 300:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2689 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Hòa Tú 1, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010

2690 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Tân Quới, Xã Tân Quới, Huyện Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010

2691 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hưng, xã An Bình, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010

2692 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45, Ấp Tân Hội, xã An Hội, huyện Măng Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010

2693 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đại Thọ, xã Loan Mỹ, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010

2694 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rạch Đôi, xã Tân Quới Trung, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010

2695 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, ấp Tân Quới, xã Tân Hội, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010

2696 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 144, đường Nguyễn Huệ, phường 2, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010

2697 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/13, thôn Tân Hưng, xã Tân Hạnh, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010

Page 301:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2698 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Thạnh B, xã Phú Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010

2699 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Long 2, xã Mỹ An, huyện Măng Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010

2700 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1485, Ấp Chợ, xã Nhơn Phú, huyện Măng Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010

2701 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, Ấp Thủy Thuận, xã An phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0006510 10/29/2010

2702 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 279/20, ấp Lợi A, xã Phước Hậu, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010

2703 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010

2704 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trung Xuân, xã Trung Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010

2705 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rạch Vọp, xã Quới Thiện, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010

2706 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Nhơn Bình, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010

Page 302:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2707 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Thuận A, Xã Long Phước, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010

2708 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

B3 Ấp Phước Yên A, Xã Phú Quới, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010

2709 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 322, ấp Xẻo Vông A1, Xã Hiệp Lợi, Thị Xã Ngã Bảy, Tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010

2710 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Văn hóa xã Long Thạnh, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010

2711 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Thị xã Vị Thanh, Đường Trần Hưng Đạo, Thị xã Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0006510 10/29/2010

2712 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, Xã Vị Thanh, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010

2713 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 273, tỉnh lộ 928, Ấp Phương Bình, xã Phương Phú, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0006510 10/29/2010

2714 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Nhơn, xã Đông Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010

2715 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 410, quốc lộ 61, xã Hòa An, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010

Page 303:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2716 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 91, ấp 3, xã Vĩnh Trung, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010

2717 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57, ấp 7, xã Xà Phiên, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010

2718 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 184, tỉnh lộ 931, ấp Long Bình 1, xã Long Phú, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0006510 10/29/2010

2719 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 102, Ấp 4, xã Vĩnh Thuận Đông, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010

2720 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 230, ấp 1, xã Vĩnh Viễn, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010

2721 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, Ấp Hòa Bình, thị trấn Kinh Cùng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0006510 10/29/2010

2722 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 265, đường Lê Hồng Phong, thị xã Vị Tân, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010

2723 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 17, xã Lương Nghĩa, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010

2724 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Văn Hóa xã Long Bình, số 255, quốc lộ 1A, ấp Bình Tân, xã Long Bình, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0006510 10/29/2010

Page 304:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2725 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Vị Thủy, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010

2726 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Khánh Nhơn, Xã Tân Khánh Đông, Thị Xã Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2727 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Phú Long, Xã Phú Long, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2728 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện An Phong, Xã An Phong, Huyện Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2729 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 3, Phường 3, Thị Xã Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2730 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 134/3 Tân An, Xã Tân Quy Tây, Thị xã Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2731 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Hòa Tân, Xã Hòa Tân, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2732 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Phú, xã Hòa Long, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2733 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, đường Trương Định, thị trấn Hồng Ngự, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

Page 305:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2734 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm Tân Huề, phường Tân Qúy Đông, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2735 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 108/5A, đường Hùng Vương, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2736 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 235, đường Trần Hưng Đạo, tổ 32, khóm 3, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2737 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 2, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2738 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Mai Văn Khải, ấp 2, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2739 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Phong, xã Định An, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2740 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hòa, xã Tân Phú Trung, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2741 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Mỹ, xã Mỹ Hội, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2742 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Lai Vung 2, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

Page 306:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2743 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Tân Qưới, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2744 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Tân Mỹ, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2745 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Thường Phước Hậu A, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2746 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Tân Hội Trung, ấp 1, xã Tân Hội Trung, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2747 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chiếu Thắng, xã Tân Hội Cơ, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2748 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Thọ A, xã Phú Thọ, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2749 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Chánh, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2750 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Đốc Bình Kiều, ấp 5, xã Đốc Bình Kiều, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2751 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hòa Trung, xã Tân Hội, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

Page 307:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2752 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 142, Ấp 2, xã Thường Phước 2, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2753 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình An, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2754 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 258, tỉnh lộ 23, ấp Tân Hòa Đông, xã Tân Mỹ, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2755 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 296, tổ 10, khóm Mỹ phước, phường 3, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2756 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 566, đường Phạm Hữu Lầu, phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2757 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25, đường Nguyễn Tất Thành, phường 1, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2758 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 126C, đường Trần Hưng Đạo, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2759 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, Nguyễn Trãi, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2760 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 148, đường Lê Anh Xuân, phường 2, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

Page 308:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2761 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152D, đường Điện Biên Phủ, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2762 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 494, ấp An Thạnh, xã Hội An Đông, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2763 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 221A/1, ấp Long An, xã Long Thắng, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2764 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hòa, xã An Nhơn, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2765 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 202, Rạch Đất Sét, ấp An Quới, xã Mỹ An Hưng B, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2766 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 289, ấp 2, xã Mỹ Hiệp, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010

2767 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, tổ 14, Ấp Thới An A, Xã Giai Xuân, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010

2768 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Thới An, Ấp Thới Trinh A, Phường Thới An, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010

2769 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Phong Điền, ấp Thị Tứ, xã Nhơn Ái, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010

Page 309:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2770 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15-16 dãy G2, lô 20, khu Phú An, quốc lộ 91B, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010

2771 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29, ấp C1, kênh C, xã Thạnh Thắng, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010

2772 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Thạnh, xã Đông Thuận, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010

2773 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49, ấp Thới Xuyên, xã Thới Đông, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010

2774 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hẻm 10, hương lộ 38, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010

2775 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129, tổ 19, ấp Mỹ Ái, phường Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010

2776 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92A, quốc lộ 1A, khu vực 2, phường Ba Láng, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010

2777 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 168A/6, khu vực Lợi Dũ A, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010

2778 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68/10, ấp Trường Ninh I, xã Trường Xuân A, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010

Page 310:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2779 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 255, ấp Tân Long A, xã Tân Thới, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010

2780 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 180/5, xã Thới Lợi B, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010

2781 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Giang A , xã Đông Bình, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010

2782 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực 14, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010

2783 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Cách Mạng Tháng Tám, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010

2784 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Trường Thành, Ấp Trường Trung, Xã Trường Thành, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010

2785 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 180/2, ấp Thới Bình B, xã Thới Thạnh, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010

2786 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 243, ấp G1, kênh G, xã Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010

2787 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cá Tràm, xã Long Thạnh, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010

Page 311:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2788 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ninh Phước, xã Ninh Qưới A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010

2789 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Ninh Thạnh Lợi, Ấp Ninh Thạnh Tây, xã Ninh Thạnh Lợi, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu

Bạc Liêu B0006510 10/29/2010

2790 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Hòa, xã Vĩnh Thạnh, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010

2791 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Thạnh, xã Vĩnh Hậu, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010

2792 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Vĩnh Mỹ A (cặp quốc lộ 1 đi Cà Mau), cầu số 2, huyện Hoà Bình, tỉnh Bạc Liêu

Bạc Liêu B0006510 10/29/2010

2793 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Hạc, Xã Vĩnh Thịnh, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010

2794 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Vĩnh Trạch, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010

2795 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Phong Thạnh Đông A, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010

2796 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/29, đường Trần Phú, khóm 5, phường 5, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc Liêu B0006510 10/29/2010

Page 312:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2797 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm Trà Kha A, phường 8, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010

2798 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Cầu Kè, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010

2799 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84B/5, đường Vĩnh Châu, khóm 1, phường 5, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc Liêu B0006510 10/29/2010

2800 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Chủ Chí, xã Phong Thạnh tây B, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu

Bạc Liêu B0006510 10/29/2010

2801 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010

2802 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

D1-13 Đường số 4, KDC Phường 5, Thị xã Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010

2803 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, ấp Bình Long, xã Song Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2804 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11B/33, đường Lộ Ma, phường 8, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2805 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh Khiết, xã Thanh Thủy, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

Page 313:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2806 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Chánh Đông, xã Tam Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2807 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Lợi A, xã Long Tiên, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2808 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Lạc Trung, xã Hòa Định, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2809 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp 2, xã Mỹ Tân, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2810 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Mỹ Thành Bắc, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2811 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 273, ấp 01, xã Tân Lập 01, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2812 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Thạnh Lộc, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2813 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh Yên, xã Thạnh Trị, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2814 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 103, khu tái định cư, xã Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

Page 314:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2815 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Lạc, xã Bình Minh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2816 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đôi Ma 2, xã Vàm Láng, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2817 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ngãi Thuận, xã Thân Cửu Nghĩa, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2818 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Nghĩa 1, xã Mỹ Đức Tây, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2819 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Phước, ấp 7, xã Tân Phước, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2820 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, ấp 2, xã Tân Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2821 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 159, ấp Nghĩa Chí, xã Phước Trung, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2822 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Kinh 12, tổ 1, xã Mỹ Hạnh Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2823 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 213, ấp Bình Phú Quới, xã Đăng Hưng Phước, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0006510 10/29/2010

Page 315:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2824 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lương Lễ, xã Mỹ Lương, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2825 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Thới, xã Long Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2826 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2827 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Lợi A, xã Phú Kiết, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2828 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 99, ấp Lợi An, xã Đồng Thạnh, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2829 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 08, ấp Bắc, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2830 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 89, ấp Bắc, phường 10, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2831 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81/1, đường Nguyễn Huỳnh Đức, khu phố 5, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2832 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tỉnh lộ 862, ấp Tân Xã, xã Long Hòa, thị xã Tiền Giang, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

Page 316:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2833 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/316, khu 5, thị trấn Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2834 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Tân Tây, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2835 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7476, đường Nguyễn Trãi, phường 7, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2836 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 122, đường Lý Thường Kiệt, phường 4, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2837 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77/6, đường Lê Thị Hồng Gấm, phường 6, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2838 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thiên Hộ, Huyện Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2839 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Mỹ Phước Tây, Huyện Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2840 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13/5, đường Tết Mậu Thân, khu phố 1, phường 3, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2841 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, đường Lê Đại Hành, phường 1, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

Page 317:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2842 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngã tư Bình Ân, xã Long Thuận, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2843 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 858, đường Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2844 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Bình Cách, xã Yên Luông, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2845 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, tổ 01, ấp Thạnh Hưng, xã Phước Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2846 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Phú Mỹ, Huyện Tân Phước, Tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2847 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Bình Đông, Huyện Gò Công Đông, Tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2848 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thạnh Nhựt, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2849 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Quơn Long, thông Long Hạnh, xã Quơn Long, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2850 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 86, ấp Phú Thạnh, xã Phú Phong, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

Page 318:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2851 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Muôn Nghiệp, xã Bình Đông, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2852 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thái Hòa, xã An Thái Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2853 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Tân Mỹ Chánh, ấp Phong Thuận, xã Tân Mỹ Chánh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2854 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Thạnh, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2855 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Phú, xã Mỹ Đức Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2856 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Lộc, xã Thạnh Mỹ, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2857 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Cẩm Sơn, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2858 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trưng Hà B, xã Bình Trưng, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2859 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Thị, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

Page 319:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2860 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trung A, xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2861 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, ấp Tân Phú 1, xã Tân Lý Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2862 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 0305, ấp Tân Qưới, xã Tân Hòa Thành, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2863 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ông Non, xã Tân Trung, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2864 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Thuận, xã Thạch Mỹ, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2865 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

số 225, ấp Mỹ Thuận B, xã Hậu Mỹ Trinh, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2866 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thuận Trị, xã Bình Tân, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2867 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xóm Thủ, xã Bình Tân, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2868 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kênh Tiên, xã Bình Ân, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

Page 320:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2869 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Thạnh, xã Song Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010

2870 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, đường Phan Đình Phùng, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2871 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 416A, tổ 7, khóm 7, phường 7, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2872 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 111B, đường Quang Trung, khóm 1, phường 1, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2873 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Mỹ Chánh, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2874 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ, xã Phương Thạnh, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2875 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Hoà Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2876 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2877 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã An Trường A, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

Page 321:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2878 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa Cua 11, xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2879 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Kim Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2880 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu du lịch Cồn Trứng, ấp Cồn Trứng, xã Trường Hoà, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2881 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Định An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2882 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Đôn Châu, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2883 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Đông Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2884 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hiệp Thạnh, ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2885 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 12, xã Long Hữu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2886 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Sơn, xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

Page 322:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2887 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Long Vĩnh, ấp Kênh Đào, xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2888 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Trường Long Hoà, ấp Ba Động, xã Trường Long Hoà, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2889 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chà Và, xã Vĩnh Kim, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2890 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện tỉnh Trà Vinh, Số 568, đường Mậu Thân, khóm 3, phường 6, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2891 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hiệp Mỹ, xã Hiệp Mỹ, huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2892 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hòa Minh, Xã Hòa Minh, Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2893 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đon, xã Nhị Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2894 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 4, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2895 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 7, thị trấn Càng Long, huyện Càng Long , tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

Page 323:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2896 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chè Mẹc, xã Thông Hòa, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2897 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Trại, xã An Phú Tân, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2898 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Văn, xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2899 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Hội, xã Long Đức, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2900 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Bình Phú, Xã Bình Phú, Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2901 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Long Khánh, Xã Long Khánh, Huyện Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2902 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Lương Hoà, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010

2903 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 575, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành phố Rạch Gía, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2904 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 680, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Gía, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

Page 324:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2905 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, đường Chi Lăng, khu phố 3, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Gía, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2906 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Rạch Gía, số 25, đường Điện Biên Phủ, thành phố Rạch Gía, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2907 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Xẻo Nhàu, Xã Xẻo Nhàu, Huyện An Minh, Tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2908 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Vĩnh Điều, Xã Vĩnh Điều, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2909 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Minh Hưng, ấp Minh Hưng, xã Minh Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2910 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40, ấp Thạnh Xuân, xã Thạnh Hưng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2911 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Dương Hòa, ấp Hòn Heo, xã Dương Hòa, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2912 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hòn Thơm, ấp Bãi Chướng, xã Hòn Thơm, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2913 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bãi Sao, ấp 4, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

Page 325:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2914 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Sở Tại, xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2915 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 224, tổ 7, ấp Trà Lốc, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2916 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66, ấp 6, xã Thạnh Hòa, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2917 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 413, ấp 3A, xã Tân Hiệp A, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2918 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 182, ấp Đông Thọ B, xã Thạnh Trị, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2919 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Bãi Thơm, ấp Bãi Thơm, xã Bãi Thơm, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2920 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Mong Thọ, ấp Hòa An, xã Mong Thọ, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2921 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Suối Đá, xã Dương Tơ, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2922 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 402, ấp Thuận Tiến, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

Page 326:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2923 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Lung Lớn, số 10, ấp Lung Lớn, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2924 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 221, tổ 6, ấp Cống Tre, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2925 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 615, ấp Mỹ Lộ, xã Mỹ Đức, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2926 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 99, ấp Bình Thuật, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2927 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Vĩnh Bình Bắc, Xã Vĩnh Bình Bắc, Huyện Vĩnh Thuận, Tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2928 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Xẻo Bần, Xã Xẻo Bần, Huyện An Minh, Tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2929 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Công Sự, Xã Công Sự, Huyện U Minh Thượng, Tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2930 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Hòn Ngang, Xã Nam Du, Huyện Kiên Hải, Tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2931 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Hòa Hưng, Xã Hòa Hưng, Huyện Rồng Giềng, Tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

Page 327:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2932 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Tân Hội, huyện Tân hiệp, tỉnh Kiên giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2933 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Tân Thành, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2934 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2935 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Thạnh Đông, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2936 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 5, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2937 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Khánh Hòa, Xã Tân Khánh Hòa, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006510 10/29/2010

2938 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Chợ Thơm, ấp An Lộc Thi, xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến tre

Bến Tre B0006510 10/29/2010

2939 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 155D1, đường Bình Lợi, phường 6, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2940 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, đường Nguyễn Huệ, ấp Phú Dân, xã Phú Hưng, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0006510 10/29/2010

Page 328:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2941 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 147, tổ 1, ấp Phú Thuận, xã Châu Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2942 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 425, ấp Phú Hòa, xã Phú Hưng, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2943 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 193A, đường Đồng Khởi, khu phố 3, phường Phú Khương, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0006510 10/29/2010

2944 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 406C1, khu phố 6, phường Phú Khương, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2945 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Long Hòa, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2946 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, thị trấn Giồng Trôm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2947 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 251, tổ 20, ấp Phú Long, xã Phú Ngãi, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2948 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Tân Xuân, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2949 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 534, ấp Xóm Mới, xã Mỹ Hòa, huyện BaTri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

Page 329:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2950 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Trị, xã Châu Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2951 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119, tỉnh lộ 883, ấp Phước Hòa, xã Phú An Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0006510 10/29/2010

2952 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Châu Bình, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2953 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Hữu Định, huyện ChâuThành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2954 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Thạnh Hải, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2955 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hội B, xã An Thuận, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2956 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh, xã Tân Phong, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2957 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17/2, ấp Phú Hòa, xã Phú Khánh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2958 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh Sơn, xã Cẩm Sơn, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

Page 330:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2959 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Mỹ Lồng, ấp 1, xã Lương Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến tre

Bến Tre B0006510 10/29/2010

2960 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 124C, khu phố 2, phường 8, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2961 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Quới, xã Vĩnh An, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2962 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Quới Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2963 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Phong Nẫm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2964 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh Gãy, xã Phú Sơn, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2965 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Lễ 2, xã Tân Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2966 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Hưng Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2967 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Phú, ấp Tân Đông, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0006510 10/29/2010

Page 331:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2968 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 250, ấp Tân Nhuận, xã Nhuận Phú Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2969 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Tân Hào, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2970 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 62/1, ấp 1, xã Tân Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2971 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Hưng, xã Hòa Lộc, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2972 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Hòa, xã Phú Túc, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2973 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Hưng Nhượng, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2974 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Tân Hưng, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2975 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 314B, đường Nguyễn Đình Chiểu 2, phường 8, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0006510 10/29/2010

2976 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thượng Điền, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

Page 332:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2977 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 153H, ấp I, xã Phú Nhuận, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2978 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Tân Thanh Bình, ấp Chợ Xếp, xã Tân Thanh Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0006510 10/29/2010

2979 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Tân Bình, ấp Tân Thạnh, xã Tân Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0006510 10/29/2010

2980 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hòa, xã An Thước, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2981 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Ngãi, xã Phú An Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010

2982 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vinh Cửu, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

2983 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Mai Hoa, ấp Mai Hoa, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

2984 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Nước Mặn, ấp Thuận Hòa A, xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

2985 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Nghĩa Hải, ấp Tân Thành, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

Page 333:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2986 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Quách Phẩm, ấp Xóm Dừa, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

2987 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

2988 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Lộc Đông, ấp 3, xã Tân Lộc Đông, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

2989 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trôm, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

2990 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Nhị Nguyệt, ấp Nhị Nguyệt, xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

2991 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thuận Thành, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

2992 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 159/11A, đường Phan Bội Châu, phường 7, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

2993 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Đầu Chà, ấp Trại Lưới B, xã Lâm Hải, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

2994 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Xẻo Lá, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

Page 334:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

2995 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Tạo B, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

2996 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh Hòn, xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

2997 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Khánh Hải, ấp Trùm Thuận B, xã Khánh Hải, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

2998 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vườn Tre, xã Khánh Lộc, huyện Trần văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

2999 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Lợi An, ấp Ông Từ, xã Lợi An, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3000 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Cái Cám, ấp Cái Nước Biển, xã Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3001 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, đường Nguyễn Thái Bình, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3002 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38B, đường Lý Bôn, phường 4, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3003 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 172, ấp Tân Hưng, xã Hòa Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

Page 335:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3004 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường Lê Hồng Phong, khóm 7, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3005 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40A, đường Rạch Rập, tổ 3, khóm 3, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3006 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67, đường Lộ Mới, khóm 1, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3007 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 275, ấp Truyền Huấn, xã Hàm Rồng, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3008 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 5, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3009 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Quách Phẩm Bắc, ấp Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3010 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Khai Hoang, ấp 9, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3011 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Khánh Hòa (Tiểu Dừa), ấp 11, xã Khánh Tiến, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3012 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 11, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

Page 336:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3013 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3014 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Kinh 30, ấp Phủ Thờ, xã Chí Lực, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3015 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thị Phụng, ấp Đường Đào, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3016 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3017 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 8, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3018 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Khánh Bình, ấp 19 Tháng 5, xã Khánh Bình, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3019 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Khánh Bình Tây Bắc (Mũi Tràm), ấp Kinh Dớn, xã Khánh Bình, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3020 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Tân Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3021 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Vàm Ô Rô, ấp Tân Thuộc, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

Page 337:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3022 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3023 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Hàm Rồng, Ấp Chống Mỹ, xã Hàm Rồng, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3024 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện xã Hàm Vịnh, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3025 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hiệp Tùng, Ấp Kinh 5, xã Hiệp Tùng, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3026 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hòa, xã Thạnh Phú, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3027 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Trần Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3028 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Phú Hưng, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3029 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Rạch Chèo, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3030 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Tân Hưng Tây, Ấp Cái Bát, xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

Page 338:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3031 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3032 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Tân Trung, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3033 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Viên An Đông, ấp Nhưng Miền, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3034 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53, đường Hoàng Diệu, phường 2, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3035 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 125, đường Bùi Thị Trường, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3036 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Định Bình, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3037 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Hòa Thành, ấp Bùng Binh, xã Hoà Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3038 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Khánh Bình Đông, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3039 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện xã Khánh Hưng, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

Page 339:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3040 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3041 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Sông Đốc B, khóm 4, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3042 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Tân Phú, ấp Nhà Máy B, xã Tân Phú, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3043 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Tân Lộc, Xã Tân Lộc, Huyện Thới Bình, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3044 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu Điện Biển Bạch, Xã Biển Bạch, Huyện Thới Bình, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006510 10/29/2010

3045 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 126A, Nguyễn Tất Thành, Phường 8, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3046 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vàm Xáng, xã Phong Điền, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3047 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010

3048 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B1, đường 11, khu dân cư Nam Long, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006610 11/3/2010

Page 340:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3049 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 205/2, xã Thới Thạnh, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006610 11/3/2010

3050 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 356, tổ 6, ấp Tân Lợi II, phường Tân Hưng, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006610 11/3/2010

3051 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Long A, xã Tân Thới, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006610 11/3/2010

3052 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 351/26, đường Bùi Mạnh Trực, phường 6, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3053 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, đường số 232 - Cao Lỗ, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3054 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, đường số 2, khu phố 2, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3055 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66, đường số 8, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3056 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 218, đường Trần Não, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3057 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/17A, đường Chánh Hưng, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

Page 341:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3058 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 98/7B, đường số 11, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3059 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29/1, khu phố 2, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3060 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116/4, tổ 8, khu phố 4, phường Tân Thuận Tây, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3061 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 460/6/13, đường Lê Văn Lương, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3062 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 62, đường An Điềm, phường 10, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3063 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 743, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3064 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3065 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường số 61, phường Thảo Điền, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3066 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 127, đường số 17B, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

Page 342:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3067 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 299G12, đường Nguyễn Thị Định, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3068 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 277, đường Nguyễn Thị Định, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3069 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2613, đường Nguyễn Thị Định, khu phố 2, phường Cát Lái, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3070 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hẻm 81, đường số 13, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3071 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26, đường số 13, khu phố 4, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3072 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 121, đường Đỗ Xuân Hợp, khu phố 2, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3073 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 103, đường Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3074 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/40, đường Bùi Viện, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3075 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 86/16, khu phố 2, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

Page 343:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3076 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 199/3, đường số 442, khu phố 3, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3077 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25, khu phố 2, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3078 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 603, đường số 4, khu phố 3, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3079 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 123, đường số 5, khu phố 2, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3080 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 624/3H, đường Kha Vạn Cân, khu phố 8, phường Linh Đông, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3081 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, đường số 11, phường Linh Tây, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3082 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, đường số 9, khu phố 4, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3083 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, quốc lộ 1A, khu phố 3, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3084 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 630/6/3, quốc lộ 13, khu phố 4, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

Page 344:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3085 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14/1, đường số 42, tổ 54, khu phố 8, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3086 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4A, đường số 2, khu phố 3, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3087 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số P29, đường số 22, khu phố 4, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3088 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 48, tổ 7, ấp Cầu Xây, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3089 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 361, đường Hoàng Hữu Nam, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3090 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, đường số 12A, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3091 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41, đường số 15, khu phố Vĩnh Thuận, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3092 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 217/1B, đường Vườn Lài, phường An Phú Đông, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3093 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1358/3C, đường số 3, khu phố 3, phường An Phú Đông, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

Page 345:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3094 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 131A, khu phố 3, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3095 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 220, đường Nguyễn Ảnh Thủ, khu phố 2, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3096 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, TA 15, khu phố 6, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3097 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1B, đường Nguyễn Văn Dung, phường 6, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3098 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15M, đường số 15, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3099 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/18, ấp 2, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3100 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 130, đường số 43, phường Tân Quý, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3101 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 118/6A, đường Nguyễn Thị Thập, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3102 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70, đường Phó Đức Chính, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

Page 346:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3103 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 258/7/22/6, đường Bông Sao, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3104 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27A, đường Hồ Bá Phấn, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3105 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 113/4, khu phố 5, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3106 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50A, khu phố 5, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3107 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/29, ấp 3, xã Đông Thành, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3108 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59, tổ 51, khu phố 4, đường Tân Chánh Hiệp 3, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3109 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25A, đường Đông Hưng Thuận 9, khu phố 4, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3110 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, đường B1, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3111 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 315/8, đường Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

Page 347:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3112 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số F1/20V11, ấp 6, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3113 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 557/80/11, khu phố 10, tổ 160, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3114 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 350/48, đường Lê Văn Qưới, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3115 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 597, quốc lộ 1A, khu phố 4, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3116 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68, hương lộ 2, khu phố 3, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3117 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1213A, tỉnh lộ 10, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3118 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số G5, khu dân cư địa ốc 10, đường Hồ Ngọc Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3119 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 146, đường Vành Đai, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3120 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, đường số 74, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

Page 348:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3121 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9/3052A, đường Phạm Thế Hiển, phường 7, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3122 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 343H, đường Lạc Long Quân, phường 5, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010

3123 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Khánh 2, phường Vĩnh Tế, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3124 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 136, tổ 3, ấp Bình Trung 1, xã Bình Thạnh Đông, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang

An Giang B0006710 11/3/2010

3125 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Vĩnh Xương, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3126 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, ấp Vĩnh Hiệp, xã Vĩnh Gia, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3127 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 309, tổ 13, ấp Tân Bình, xã Tân Tuyến, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3128 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 3, phường Châu Phú A, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3129 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hoà, xã Khánh An, huyện An Phú, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

Page 349:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3130 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 696, tổ 12, ấp Tân Đông, xã Mỹ Phú Đông, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang

An Giang B0006710 11/3/2010

3131 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hồng, xã An Thạnh Trung, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3132 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Núi Nổi, ấp Núi Nổi, xã Tân Thạnh, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang

An Giang B0006710 11/3/2010

3133 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Mỹ Hiệp, xã Mỹ Hòa Hưng, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3134 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Châu, xã Mỹ Hiệp, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3135 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Thới, xã Hội An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3136 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Hoà, xã Long Giang, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3137 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55, tổ 3, ấp Bình Lợi, xã Bình Chánh, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang

An Giang B0006710 11/3/2010

3138 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56, tổ 3, ấp Bình Chánh 1, xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

Page 350:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3139 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Thành, xã Long Điền B, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3140 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp Bình Thành, xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3141 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Phú, xã Vĩnh An, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3142 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kiến Hưng 2, xã Kiến Thành, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3143 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Phú 1, xã Long Điền B, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3144 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 176, ấp Mỹ Tân, thị trấn Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3145 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nhơn Lợi, xã Nhơn Mỹ, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3146 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tấn Hưng, xã Tấn Mỹ, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3147 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 435, tổ 13, ấp Hưng Thới 2, xã Phú Hưng, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang

An Giang B0006710 11/3/2010

Page 351:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3148 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 255, tổ 10, ấp Hưng Thạnh, xã Phú Hưng, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3149 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, ấp An Hưng, thị trấn An Phú, huyện An Phú, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3150 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10/11, đường Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Thạnh, thành Phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An Giang B0006710 11/3/2010

3151 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ninh Hòa, xã An Tức, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang (nhà ông Chau Mor)

An Giang B0006710 11/3/2010

3152 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Thuận, xã Châu Lăng, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3153 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1B, khóm 1, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3154 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Huệ Đức, xã Cô Tô, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3155 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 238, tổ 9, ấp Tân Thạnh, xã Tà Đảnh, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

3156 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tô Trung, xã Núi Tô, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010

Page 352:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3157 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường cao đẳng sư phạm Cà Mau, số 155, đường Nguyễn Tất thành, khóm 1, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006710 11/3/2010

3158 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau (nhà ông Phan Út Em)

Cà Mau B0006710 11/3/2010

3159 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Công Nghiệp, xã Tân Hải, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006710 11/3/2010

3160 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đá Bạc B, xã Khánh Bình, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau (nhà ông Nguyễn Văn Can)

Cà Mau B0006710 11/3/2010

3161 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 10, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau (nhà ông Đoàn Văn Vinh)

Cà Mau B0006710 11/3/2010

3162 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 15, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau (nhà bà Ngô Thị A)

Cà Mau B0006710 11/3/2010

3163 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 216, khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006710 11/3/2010

3164 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 140, ấp 9, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006710 11/3/2010

3165 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu tập thể trại giam Cái Tàu, ấp 6, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0006710 11/3/2010

Page 353:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3166 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rạch Bần B, xã Phong Lạc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau (nhà bà Phan Thị Hồng)

Cà Mau B0006710 11/3/2010

3167 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 868/6, tổ 6, khu vực 5, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006710 11/3/2010

3168 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 91B, tổ 10, khu vực 3, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0006710 11/3/2010

3169 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Hưng, xã An Bình A, thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006710 11/3/2010

3170 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lợi An, xã Thanh Mỹ, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006710 11/3/2010

3171 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Thạnh, xã Phú Điền, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006710 11/3/2010

3172 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Châu Thành, ấp Tân Bình, xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006710 11/3/2010

3173 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 605, ấp An Hoà, xã An Bình A, thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006710 11/3/2010

3174 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 484, ấp Bình Hiệp A, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006710 11/3/2010

Page 354:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3175 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 88, ấp Vĩnh Phú, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006710 11/3/2010

3176 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77/1/C, đường Gò Tháp, khóm 3, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006710 11/3/2010

3177 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, ấp Mỹ Phú, xã Phú Điền, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006710 11/3/2010

3178 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Mỹ Trà, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006710 11/3/2010

3179 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45, đường Phạm Ngũ Lão, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006710 11/3/2010

3180 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 252, đường Trần Tấn Quốc, tổ 22, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0006710 11/3/2010

3181 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, ấp Long Thành 1, xã Long Phú, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006710 11/3/2010

3182 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129, ấp Đông An A, xã Đại Thành, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006710 11/3/2010

3183 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 150, ấp 8, xã Vĩnh Viễn A, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006710 11/3/2010

Page 355:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3184 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53, ấp 5, xã Vị Tân, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006710 11/3/2010

3185 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xà Ngách, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang (nhà ông Nguyễn Văn Chí)

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3186 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh Bình, xã Thạnh Bình, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang (nhà ông Nguyễn Văn Biết)

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3187 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, ấp Lô 15, xã Hưng Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3188 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 312, ấp An Bình, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3189 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Sơn, xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3190 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49, tổ 19, ấp Đông Thọ A, xã Thạnh Trị, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3191 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 264, ấp Tân Hòa B, xã Tân Hiệp B, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3192 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 151, ấp Thạnh Hòa 1, xã Thủy Liểu, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

Page 356:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3193 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đồng Cừ, xã Vĩnh Điều, huyện Kiên Lương, tỉnh kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3194 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, ấp Tây Sơn 2, xã Đông Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3195 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 355, tổ 4, ấp Năm Chiến, xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3196 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59, ấp Rẩy Mới, xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3197 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 74, tổ 4, ấp Láng Quấng, xã Thạnh Hòa, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3198 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59, ấp Kinh 9B, xã Thạnh Đông, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3199 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Thạnh Thắng, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3200 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69, tổ 2, ấp 1, xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3201 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 76, ấp Cỏ Khía, xã Long Thạnh, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

Page 357:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3202 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, ấp Thới Đông, xã Thới Quản, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3203 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 314, tổ 14, ấp Thạnh Xuân, xã Thạnh Hưng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3204 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90, tổ 30, ấp Trần Văn Nghĩa, xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3205 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, ấp Chín Xáng, xã Đông Hòa, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3206 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25, ấp Vĩnh Đông 1, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3207 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 143, tổ 5, ấp 8, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3208 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Trung 1, thị trấn Gò Quao, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3209 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 200, ấp Thạnh Hòa, xã Đông Thạnh, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

3210 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 175, tổ 3, ấp Mương 40, xã Tây Yên A, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0006710 11/3/2010

Page 358:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3211 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cả Nga, xã Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An Long An B0006710 11/3/2010

3212 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An Long An B0006710 11/3/2010

3213 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 811, khu phố Thủ Tửu 1, phường Tân Khánh, thành phố Tân An, tỉnh Long An

Long An B0006710 11/3/2010

3214 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 350, khu phố 9, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0006710 11/3/2010

3215 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 260, đường Nguyễn Văn Tuôi, khu phố 6, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An

Long An B0006710 11/3/2010

3216 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26, đường Lý Tự Trọng, khu phố 6, thị trấn Mộc Hóa, huyện Mộc Hoá, tỉnh Long An

Long An B0006710 11/3/2010

3217 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trung, xã Long Hựu Đông, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0006710 11/3/2010

3218 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 142, khu 2, ấp 9, xã Lương Hoà, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0006710 11/3/2010

3219 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Vĩnh Châu B, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An Long An B0006710 11/3/2010

Page 359:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3220 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, đường Lưu Văn Tế, khu phố Bình Cư 2, phường 4, thành phố Tân An, tỉnh Long An

Long An B0006710 11/3/2010

3221 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh Giữa 1, xã Kế Thành, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006710 11/3/2010

3222 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, ấp An Bình, xã An Lạc Thôn, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006710 11/3/2010

3223 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 174, ấp Biển Trên, xã Vĩnh Phước, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006710 11/3/2010

3224 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 195, ấp Biển Trên A, xã Vĩnh Phước, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0006710 11/3/2010

3225 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, ấp Kinh Tế Mới Đông, xã Khánh Hòa, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0006710 11/3/2010

3226 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, ấp Bưng Tróp A, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006710 11/3/2010

3227 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Thành Tân, xã Kế Thành, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006710 11/3/2010

3228 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, ấp Sóc Thảo, xã Phú Tâm, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006710 11/3/2010

Page 360:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3229 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 115/1, ấp Mỹ Yên, xã Nhơn Mỹ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006710 11/3/2010

3230 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cầu Dừa, xã Mỹ Phước Tây, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010

3231 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ An, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010

3232 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 9B, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010

3233 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 601, tổ 20, ấp Tây, xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010

3234 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Thạnh, xã Mỹ Hạnh Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010

3235 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Tân Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010

3236 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 207, ấp Mỹ Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010

3237 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Chánh B, xã Mỹ Hội, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010

Page 361:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3238 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Chánh 5, xã Hậu Mỹ Bắc A, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010

3239 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 102, tổ 4, ấp Mỹ Thành, xã Phước Lập, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0006710 11/3/2010

3240 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Long Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010

3241 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hoà Thinh, xã Ngũ Hiệp, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010

3242 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82/2, đường Thái Thị Kiểu, thị trấn Cai Lậy, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0006710 11/3/2010

3243 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Ninh, xã Tam Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010

3244 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Quới, xã Phú Phong, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010

3245 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Định, xã Đại Phúc, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006710 11/3/2010

3246 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rạch Gốc, xã Long Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006710 11/3/2010

Page 362:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3247 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hoà Hưng, xã Hoà Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3248 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, đường Lưu Văn Liệt, phường 2, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3249 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Nhơn, xã Tân Hoà, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3250 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hưng, xã Tân Hoà, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3251 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, đường Thống Chế Điều Bát, thị trấn Trà Ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3252 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 18, ấp Thành Phú, xã Thành Lợi, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3253 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tường Trí, xã Tường Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3254 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 222, tổ 13, ấp 8, xã Trung Ngãi, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3255 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 570, tổ 3, ấp Tân Trung, xã Trung Thành Tây, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

Page 363:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3256 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Thủy, xã Thanh Bình, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3257 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 112, tổ 8, ấp Phước Lý, xã Quới Thiện, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3258 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp Phước Lộc, xã Trung Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3259 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cây Gáo, xã Hiếu Thuận, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3260 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, ấp Ngãi Hòa, xã Hòa Bình, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3261 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 11, ấp Tích Phú, xã Tích Thiện, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3262 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Xuân, xã Phú Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3263 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Hoà, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3264 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Thuận Phú B, xã Thuận An, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

Page 364:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3265 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thành Nhân, xã Thành Lợi, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3266 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp Mỹ Hoà, xã Nguyễn Văn Thảnh, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3267 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Sơn A, xã Long Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3268 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Hoà A, xã Bình Ninh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3269 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Phong, xã Hòa Hiệp, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long (nhà ông Nguyễn Văn Tư)

Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3270 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Quới, xã Mỹ Thạnh Trung, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3271 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Thạnh 1, xã Thạnh Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long (nhà ông Nguyễn Ngọc Minh)

Vĩnh Long B0006710 11/3/2010

3272 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50E, đường Bùi Thị Xuân, khu phố 4, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3273 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường Thủ Khoa Huân, phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

Page 365:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3274 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự thành phố Bảo Lộc, phường 2, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3275 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình Di Linh, số 711, đường Hùng Vương, khu phố 10, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3276 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền thanh - truyền hình huyện Lạc Dương, khu phố Đồng Tâm, thị trấn Lạc Dương, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3277 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, đường Nguyễn Du, khu Nghĩa Đức, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3278 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, hẻm 7/3, khu phố 5, thị trấn Madagui, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3279 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 219, khu phố 5, phường Lộc Tiến, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3280 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền thanh - truyền hình huyện Lâm Hà, khu phố Sê Nhắc, thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3281 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119, đường Trần Phú, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3282 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, khu 2, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

Page 366:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3283 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70, thôn Định An, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3284 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Hòa Ninh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3285 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường số 20, khóm 2, thị trấn D'ran, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3286 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 168, thôn Liên Trung, xã Tân Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3287 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Bạch Đằng, thị trấn Nam Ban, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3288 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Đạ Ròn, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3289 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Học viện lục quân, số 1, đường Lữ Gia, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3290 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3291 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Liên Đầm, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

Page 367:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3292 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn K'long A, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3293 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường quân sự tỉnh Lâm Đồng, khu phố 6, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3294 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lạc Sơn, xã Phú Sơn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3295 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9, thôn 4, xã Tà Nung, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3296 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, đường Quang Trung, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3297 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 13, xã Đam B'ri, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3298 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 370, đường Trần Phú, khu phố 4B, phường 1, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3299 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà hàng Bát Đạt, số 46C, đường Phạm Ngọc Thạch, khu phố 1, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3300 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 256, đường Trần Phú, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

Page 368:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3301 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Đam B'ri, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3302 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 234, thôn Thanh Bình 3, xã Bình Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3303 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Liên Hà 1, xã Liên Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3304 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93, thôn Tân Tiến, xã Đạ Đờn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3305 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 2, thôn Đại Ninh, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3306 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tà Nhiên (thôn 1), xã Tà Năng, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3307 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lộc Châu, xã Tân Nghĩa, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3308 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Tân Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3309 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Lộc Thành, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

Page 369:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3310 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Lộc Nam, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3311 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56, thôn Cát Lâm 2, xã Phước Cát 1, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3312 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Liên Trang, xã Đạ Tông, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3313 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trung Tâm, xã Phi Liêng, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3314 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thuận, thị trấn D'ran, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3315 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân nhân dân xã Đạ Nhim, thôn Đạ Tro, xã Đạ Nhim, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3316 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, phường 12, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3317 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 115, thôn Phú Hiệp 1, xã Gia Hiệp, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3318 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Brớp, xã Lát, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

Page 370:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3319 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 338/4, đường Nguyễn Văn Cừ, khu phố 2, phường Lộc Phát, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3320 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Đạ Oai, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3321 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hương Vân 2, xã Hương Lâm, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3322 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 14, xã Hòa Ninh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3323 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Hòa Bắc, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3324 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 6A, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3325 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, thôn Lâm Nghĩa, xã Phi Tô, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3326 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phúc Tân, xã Phúc Thọ, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3327 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Gia Lâm, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

Page 371:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3328 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thịnh, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3329 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lạc Nghiệp, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3330 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lạc Nghiệp, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3331 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Krái 1, xã Ka Đơn, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3332 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Quảng Lợi, xã Quảng Lập, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3333 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 75, thôn Kalatô Krềng, xã Bảo Thuận, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3334 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hàng Hải, xã Gung Ré, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3335 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, thôn 1, xã Đinh Trang Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3336 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đông La, xã Lộc Đức, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

Page 372:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3337 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 2, thôn 3, xã Mỹ Đức, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3338 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Quốc Oai, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3339 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, thôn Túy Sơn, xã Xuân Thọ, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3340 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Đạ K'Nàng, thôn Đạ Mun, xã Đạ K'Nàng, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3341 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Rô Men, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3342 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56/12, đường Bùi Thị Xuân, phường 1, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3343 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 357, đường Lê Lợi, thôn Kim Thanh, xã Lộc Thanh, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3344 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Quảng Ngãi, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3345 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Hòa Nam, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

Page 373:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3346 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, thôn Trung Hậu, xã Ninh Loan, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3347 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 135, thôn 2, xã Rô Men, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3348 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 134, thôn 4, xã Đạ Đờn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3349 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 866, quốc lộ 20, khu phố 10, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3350 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, khu phố 2, phường 10, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3351 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Liên Khương, xã Gia Viễn, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3352 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Lộc Phú, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3353 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lạc Nghĩa, xã Ka Đơn, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3354 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ninh Nghĩa, xã Tư Nghĩa, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

Page 374:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3355 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Tân Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3356 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Tân Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3357 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 105, xóm 2, thôn 1, xã Liên Đầm, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3358 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 313, đường Hùng Vương, khu phố 1, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3359 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/20, thôn An Ninh, xã Liên hiệp, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3360 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 120, thôn Bia Ray, xã N' Thôn Hạ, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3361 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/7, tổ 7, thôn Nghĩa Hiệp, xã Liên Hiệp, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3362 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Tân Châu, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3363 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 504A, đường Trần Phú, phường 2, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

Page 375:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3364 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119, đường Phan Đình Phùng, khu phố 4, phường 2, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3365 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 110, tổ 4, thôn Hải Hưng, xã Lạc Lâm, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3366 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trạm Hành 1, xã Trạm Hành, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3367 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27/8, đường Lê Thị Pha, khu phố 6, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3368 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Cao Thắng, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3369 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, đường Thi Sách, khu phố 3, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3370 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21Bis/B, đường Trần Phú, tổ 13, khu phố 2, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3371 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, đường Yersin, phường 10, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3372 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54A, đường Hùng Vương, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

Page 376:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3373 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21C, đường Phù Đổng Thiên Vương, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3374 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67, đường Cổ Loa, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3375 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9A, đường Trần Khánh Dư, khu phố Nghệ Tĩnh, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3376 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3377 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, đường Trạng Trình, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3378 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 311/48, đường Nguyên Tử Lực, khu phố 3, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3379 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 207/4, đường Mai Anh Đào, khu phố 2, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3380 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38A, đường Thánh Mẫu, khu phố 3, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3381 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65D, đường Nguyễn Công Trứ, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

Page 377:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3382 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồi Hồ Than Thở, phường 11, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3383 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45, đường Bạch Đằng, khu phố 4, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3384 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, đường Đa Phú, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3385 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55/1, thôn Phước Thành, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3386 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh Viettel Lâm Đồng, số 1, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3387 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D9/5, đường Hồ Xuân Hương, khu phố Lâm Viên, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3388 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 73/35, đường Nguyễn Hữu Cầu, khu phố 4, phường 12, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3389 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/1, đường Trương Văn Hoàn, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3390 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hẻm 4, đường Nguyễn Đình Quân, tổ 5, phường 5, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

Page 378:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3391 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57, thôn Cát Lượng 2, xã Phước Cát 1, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3392 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 14, xã Lộc Ngãi, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3393 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, tổ 2, thôn 9, xã Tân Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3394 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 19, thôn 1, xã Tà Nung, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3395 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 218, thôn 3, xã Mê Linh, huyện Lâm Hà, tỉnh lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3396 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đoàn Kết, xã Đan Phượng, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3397 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90, khu phố Văn Tâm, thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3398 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 2, thôn Tân Liên, xã Tân Thành, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3399 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, xóm 1, thôn Tân Hưng, xã Tân Thành, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

Page 379:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3400 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 185, xóm 4, thôn Tân Hòa, xã Tân Thành, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3401 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 85, thôn Tà In, xã Tà Hine, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3402 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đà Giang, xã Đà Loan, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3403 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tà Sơn, xã Tà Năng, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3404 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bồng Lai, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3405 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lâm Tuyền, thị trấn D'ran, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3406 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 112, tổ 63, thôn Châu Sơn, xã Lạc Xuân, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3407 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nam Hiệp 1, xã Ka Đô, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3408 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đa Hoa, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

Page 380:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3409 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lạc Lâm Làng, xã Lạc Lâm, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3410 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3B, đường Nguyên Tử Lực, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3411 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1B, đường Bùi Thị Xuân, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3412 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46B, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3413 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78, đường Cam Ly, khu phố 6, phường 5, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3414 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, tổ 71, khu phố 6, phường 5, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3415 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B5, đường Mạc Đĩnh Chi, tổ 6, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3416 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 13, khu phố 3, phường 11, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3417 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, thôn Xuân Thành, xã Xuân Thọ, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

Page 381:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3418 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, thôn Lộc Quý, xã Xuân Thọ, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3419 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 130, đường Chu Văn An, phường 1, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3420 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 188, đường Lý Thường Kiệt, khu phố 9, phường Lộc Phát, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3421 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 124, đường 1 Tháng 5, khu phố 6, phường B'Lao, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3422 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 620, đường Trần Phú, khu phố 2, phường Lộc Tiến, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3423 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 308, đường Trần Phú, xã Lộc Châu, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3424 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 217, đường Trần Phú, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3425 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79, đường Trần Hưng Đạo, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3426 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, hẻm 49, đường Hà Giang, khu 3B, phường 1, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

Page 382:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3427 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 81, khu phố 8, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3428 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, thôn Mang Lin, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3429 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, thôn An Hiệp, xã Liên Hiệp, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3430 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bàn Tiên, xã Phú Sơn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3431 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm kiểm lâm Giang Ly, thôn K'Long K'Lanh, xã Đạ Cháy (Đạ Chais), huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3432 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đạ Té, xã Đạ M'rông, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3433 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu du lịch Hồ Tuyền Lâm, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3434 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Gia Hiệp, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3435 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11C, đường Bà Triệu, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

Page 383:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3436 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Sở Tài chính, số 44, đường Hồ Tùng Mậu, phường 13, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3437 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Phước Đức, số 4, khu Hòa Bình, phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3438 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đà Lâm, xã Đà Loan, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3439 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú An, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010

3440 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường số 12B, khu phố 1, phường Linh Tây, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3441 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 165/9, đường Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3442 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 169/33, đường Cao Lỗ, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3443 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66, đường số 339, khu phố 5, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3444 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23/2, đường số 9, khu phố 4, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 384:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3445 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 181/2, đường An Bình, phường 5, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3446 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29/19, đường Âu Cơ, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3447 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 539, đường Âu Cơ, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3448 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 127/48/12, đường Âu Cơ, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3449 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 369F/32, đường An Dương Vương, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3450 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 271/2, đường An Dương Vương, phường 3, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3451 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9G, khu phố 3, cư xá Phú Lâm, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3452 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33, đường Âu Dương Lân, phường 3, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3453 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35/6, ấp Mới 2, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 385:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3454 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, khu dân cư An Sương, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3455 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25/8B, tổ 41, ấp Thới Tứ, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3456 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 110/15/23, đường Bà Hom, phường 13, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3457 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 289/11B, đường Bến Bình Đông, phường 14, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3458 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 360/1, đường Bến Bình Đông, phường 15, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3459 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55, đường Bàu Cát 6, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3460 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 293/34, đường Bàu Cát, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3461 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 272, đường Bến Chương Dương, phường Cô Giang, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3462 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 704/60, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 1, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 386:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3463 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa đất số 1281, bản đồ số 3, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3464 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 113, đường Bùi Đình Túy, phường 24, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3465 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16/3, đường Phan Văn Hớn, ấp Tiền Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3466 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 370, đường Bùi Hữu Nghĩa, phường 2, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3467 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A11/1, ấp 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3468 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 242, đường Bùi Hữu Nghĩa, phường 2, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3469 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A14/16F, đường số 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3470 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152/46AB, đường Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3471 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116/36, đường Bình Lợi, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 387:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3472 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 127E, đường Văn Thân, phường 8, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3473 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 94, đường Bùi Minh Trực, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3474 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10/11, đường Hồ Bá Phấn, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3475 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường 36 Bình Phú, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3476 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường Bến Phú Định, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3477 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95, đường Bình Phú, khu phố 2, phường Tam Phú, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3478 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 352/5/12A1, đường Bình Quới, phường 28, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3479 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34/10A, đường Bông Sao, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3480 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, đường Bình Trị, phường Bình Tri, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 388:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3481 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 732A, Hương Lộ 2, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3482 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số V18, tiểu khu 2, khu dân cư Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3483 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 186/9, đường Bình Thới, phường 14, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3484 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 1462-17, tờ bản đồ số 6, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3485 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 99/21, đường Bùi Tư Toàn, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3486 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, đường số 22, Khu dân cư Bình Hưng, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3487 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 170/286, đường Bến Vân Đồn, phường 6, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3488 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33, đường Bùi Văn Ba, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3489 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129F/138/44A, đường Bến Vân Đồn, phường 6, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 389:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3490 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 276/13, đường Bùi Viện, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3491 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 153, đường Bùi Thị Xuân, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3492 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152/4, đường Cô Bắc, phường 1, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3493 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 310, đường Cô Bắc, phường Cô Giang, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3494 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 158, tỉnh lộ 15, ấp Chợ Cũ, xã An Nhơn Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3495 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93, đường Chuyên Dung 9, phường Phú Mỹ, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3496 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 247, đường Chấn Hưng, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3497 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/11B, đường Phạm Hùng, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3498 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 214, đường Cao Lỗ, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 390:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3499 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82-84 (17 lô C), Chợ Lớn, phường 11, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3500 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 117/2, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 7, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3501 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 495C, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3502 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 512/85G, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3503 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/24, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3504 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số P34, cư xá Phú Lâm A, phường 12, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3505 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16/5I, đường Cây Trâm, phường 9, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3506 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp Long Thạnh, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3507 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 368/1, đường Chu Văn An, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 391:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3508 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78, đường Cầu Xéo, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3509 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 235, đường Cao Xuân Dục, phường 12, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3510 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 132, khu 7, đường số 3, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3511 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, đường số 6, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3512 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, đường số 7, khu dân cư Nam Long, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3513 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10A, đường số 8, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3514 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, đường số 9, ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3515 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, đường số 10, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3516 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 98, đường số 12, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 392:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3517 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, đường số 15, khu phố 1, phường Bình Trưng Đông, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3518 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, đường số 16A, khu phố 11, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3519 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, đường số 18, khu dân cư An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3520 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, lô A11, khu chung cư 3B, đường D2 nối dài, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3521 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường số 23, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3522 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, đường số 25, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3523 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26, đường số 29, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3524 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường số 30, ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3525 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, đường số 33, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 393:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3526 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1268, đường số 42, khu C, khu đô thị An Phú An Khánh, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3527 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, đường số 47, phường 4, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3528 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, đường số 52, khu phố 9, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3529 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11/1, đường số 59, phường Thảo Điền, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3530 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 150, đường Điện Biên Phủ, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3531 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, đường Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3532 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 127/133Bis, đường Điện Biên Phủ, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3533 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 279, lô E, đường Dương Bá Trạc, phường 1, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3534 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78/29, đường Lê Đình Cẩn, khu phố 1, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 394:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3535 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 48/8, đường Dương Công Khi, Tổ 6, ấp Thới Tây 2, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3536 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, lô 4A, cư xá 307, đường D1, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3537 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40, đường D2, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3538 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 304/81, đường Đào Duy Anh, phường 9, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3539 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 320, đường Đồng Đen, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3540 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 288/9/10, đường Dương Đình Hội, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3541 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D16/23, đường Đinh Đức Thiện, ấp 4, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3542 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55, đường số 3, ấp Mỹ Thủy, phường Cát Lái, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3543 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 680, đường số 10, khu A, dự án An Phú An Khánh, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 395:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3544 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 164, khu phố 1, quốc lộ 1A, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3545 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40C17, đường Hoa Phượng, phường 2, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3546 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 258, đường Trần Đại Nghĩa, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3547 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11A, đường số 1, cư xá Đô Thành, phường 4, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3548 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 332/195/4J, đường Dương Quảng Hàm, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3549 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 109, đường số 20 Dương Quảng Hàm, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3550 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 312, đường Dương Quảng Hàm, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3551 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 134/25, đường số 8, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3552 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1R, đường Song Hành, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 396:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3553 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 968, đường Nguyễn Duy Trinh, phường Phú Hữu, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3554 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 97/5I, đường Đặng Thúc Vịnh, ấp Tân Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3555 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/18, ấp 3, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3556 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1A, đường Đặng Văn Ngữ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3557 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49, đường số 5, khu phố 1, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3558 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, khu Nam Long, đường Gò Ô Môn, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3559 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 237/4/65, đường Hòa Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3560 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô M7, khu dân cư Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3561 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84C, đường Hòa Bình, phường 5, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 397:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3562 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 189/2/7, đường Hòa Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3563 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 187, đường Hiệp Bình, xã Hiệp Bình, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3564 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô A1, thửa 925, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3565 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 273/6/2, đường Tân Hòa Đông, tổ 270, khu phố 14, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3566 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42/333, đường Huỳnh Đình Hai, phường 24, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3567 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 952, đường Hậu Giang, phường 12, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3568 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, đường Hòa Hưng, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3569 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 484/1A, đường Hà Huy Giáp, khu phố 1, phường Thạnh Lộc, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3570 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 432, đường Hoàng Hữu Nam, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 398:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3571 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô B92, khu dân cư Him Lam, phường 7, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3572 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 173, đường Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3573 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, đường Hoàng Lệ Kha, phường 9, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3574 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 396, đường Hàn Hải Nguyên, phường 1, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3575 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 227, khu phố 3, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3576 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 297/13B, ấp 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3577 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 80/8I, khu phố 4, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3578 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4E/1, khu phố 2, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3579 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 88/48, khu phố 1, đường Nguyễn Văn Quý, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 399:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3580 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 778/10/10, đường Huỳnh Tấn Phát, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3581 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 114B/9, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận Tây, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3582 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 48/1, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 6, thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3583 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 541/143, đường Huỳnh Văn Bánh, phường 14, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3584 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, đường Hoàng Việt, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3585 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119, đường Hùng Vương, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3586 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 102, đường Hoàng Xuân Nhị, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3587 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 578/5/18, đường Kinh Dương Vương, phường 13, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3588 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 611, đường Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 400:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3589 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/1, đường Kỳ Đồng, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3590 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 263, đường Khuông Việt, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3591 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32/72, đường Khuông Việt, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3592 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 541, đường Kha Vạn Cân, phường Linh Đông, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3593 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 624/1A, đường Kha Vạn Cân, khu phố 8, phường Linh Đông, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3594 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 195, đường Lũy Bán Bích, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3595 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường số 16, ấp Vĩnh Thuận, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3596 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường số 6, ấp Long Bửu, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3597 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, đường số 20, phường Linh Chiểu, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 401:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3598 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32, đường Lê Công Kiều, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3599 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 111/1195, đường Lê Đức Thọ, phường 13, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3600 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/91, đường Lê Đức Thọ, phường 15, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3601 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13/2, đường Lê Đức Thọ, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3602 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 761, tổ 35, phường Linh Đông, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3603 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34/33, tổ 3, ấp Long Đại, phường Long Phước, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3604 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 302, đường Lê Đình Cẩn, khu phố 5, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3605 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 930, đường Lò Gốm, phường 8, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3606 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70, đường Long Thuận, phường Trường Thạnh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 402:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3607 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21C, đường Lê Thúc Hoạch, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3608 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 131C, đường Lạc Long Quân, phường 5, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3609 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 360A, đường Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3610 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 203/33, đường Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3611 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 766A/19, đường Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3612 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 131/661/1A, đường Lê Lợi, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3613 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số F1/17, ấp 6, đường Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3614 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37B, đường Lương Trúc Đàm, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3615 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã Lý Nhơn, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 403:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3616 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 234-1, đường Long Phước, phường Long Phước, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3617 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67, đường Lý Phục Man, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3618 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 561/16C, đường Lê Quang Định, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3619 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 270B, lô 6, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3620 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 344/1, đường Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3621 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 354/62, đường Lý Thường Kiệt, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3622 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 72, đường Lê Thúc Hoạch, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3623 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 199, đường Lý Thánh Tông, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3624 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106/E14, đường Lê Văn Thọ, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 404:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3625 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 128/4F, đường Lê Văn Thọ, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3626 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59/6E, đường Lê Văn Thọ, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3627 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 338-340, đường Lê Văn Quới, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3628 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 167/2/14, khu phố 1, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3629 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường số 15, khu phố 4, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3630 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/5, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3631 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 352, đường Mã Lò, khu phố 6, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3632 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81, đường Minh Phụng, phường 9, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3633 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 401, đường Minh Phụng, phường 10, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 405:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3634 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, đường Nguyễn Biểu, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3635 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11/24C, đường Nam Cao, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3636 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19/20, đường Nguyễn Cửu Đàm, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3637 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 91/25, đường Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3638 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A4/4H, đường Nguyễn Cửu Phú, ấp, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3639 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 960A, đường Lê Văn Lương, ấp 3, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3640 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 311/11, đường Nguyễn Thị Định, ấp Tây B, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3641 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 461, đường Nguyễn Thị Định, khu phố 2, phường Cát Lái, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3642 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32A, đường Nguyễn Bình, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 406:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3643 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 516, đường Nguyễn Thị Định, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3644 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 286, đường Nguyễn Oanh, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3645 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 395, đường Nguyễn Thị Tú, khu phố 2, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3646 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 135/1/92, đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3647 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 147, đường 1A (khu dân cư Nam Hùng Vương), phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3648 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 622/21, đường Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3649 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 83/233A, đường Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3650 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 115/7C, đường Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3651 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, đường Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 407:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3652 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 679C3/9, đường Nguyễn Kiệm, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3653 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 440/25, đường Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3654 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 380/3A, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3655 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 275/8G, đường Nguyễn Văn Lượng, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3656 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100/27, đường Nguyễn Ngọc Lộc, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3657 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô B41, khu nhà ở Nam Long, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3658 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, đường Ngô Nhân Tịnh, phường 1, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3659 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 413, đường Nguyễn Oanh, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3660 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 249/36, đường Ngô Quyền, phường 6, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 408:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3661 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31/12, đường Nguyễn Quý Yên, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3662 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1D15, đường Nguyễn Thái Sơn, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3663 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40, đường Nguyễn Thái Sơn, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3664 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/122/6, đường Nơ Trang Long, phường 7, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3665 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 212B/D96, đường Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3666 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 200/28, đường Nguyễn Trọng Tuyển, phường 8, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3667 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 132, đường Nguyễn Tất Thành, phường 4, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3668 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 107/26/24, đường Ngô Tất Tố, phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3669 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 163, đường Nguyễn Trãi, phường 2, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 409:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3670 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 30, khu 1, số 475 Lê Văn Sỹ, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3671 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 213A, đường Nguyễn Văn Luông, phường 11, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3672 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 204, đường Nguyễn Văn Linh, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3673 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27B, đường Nguyễn Văn Bứa, ấp 4, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3674 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, khu dân cư Phi Long 5, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3675 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 464/4A, đường Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3676 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34A, đường số 10, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3677 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 228, đường Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3678 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/29, khu phố 4, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 410:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3679 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57/4F, đường Phạm Văn Chiêu, phường 9, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3680 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8B, đường Phan Chu Trinh, khu phố 1, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3681 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa số 2348/3B, khu phố 3, phường An Phú Đông, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3682 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 109/7, đường Bến Phú Định, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3683 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23/4B, đường Phan Huy Ích, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3684 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51/6, đường Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3685 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 658M/2B, đường Phạm Văn Chí, phường 8, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3686 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70, đường Phước Hưng, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3687 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66/54, đường Phổ Quang, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 411:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3688 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 159, đường Lê Văn Lương, ấp 3, xã Phước Kiến, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3689 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 158/5/5, đường Lê Văn Lương, ấp 5, xã Phước Kiểng, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3690 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 48, đường số 21, tổ 1, khu phố 5, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3691 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30-31, đường số 1, khu phố chợ Phú Lâm, phường 13, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3692 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, ấp 1, phường Phước Lộc, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3693 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 115/14, khu phố 2, phường Phú Mỹ, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3694 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69, đường Phan Sào Nam, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3695 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/36, đường Phùng Tá Chu, phường An Lạc A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3696 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2095, đường Phạm Thế Hiển, phường 6, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 412:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3697 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1246, đường Phạm Thế Hiển, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3698 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2672C, đường Phạm Thế Hiển, phường 7, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3699 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119/48, đường Phạm Thế Hiển, phường 3, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3700 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/2, khu phố 1, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3701 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1A26/1, ấp 1, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3702 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 619, đường Phan Văn Trị, phường 7, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3703 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8B, lô B2, đường Phan Văn Trị, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3704 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 334/B7, đường Phan Văn Trị, phường 11, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3705 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 235/15, đường Phan Văn Trị, phường 11, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 413:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3706 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32/10M3, đường Phạm Văn Chiêu, phường 14, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3707 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 419/3C, đường Phan Xích Long, phường 2, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3708 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 850/2, quốc lộ 52, khu phố 6, phường Hiệp Phú, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3709 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 99, đường Trương Quốc Dũng, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3710 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81, đường Thích Quảng Đức, phường 4, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3711 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D6/52, ấp 4, quốc lộ 1, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3712 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/4A, đường Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3713 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Rạch Bùng Binh, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3714 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7C, đường Rạch Bùng Binh, phường 10, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 414:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3715 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 284/25, đường Sư Vạn Hạnh, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3716 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 105/108, đường Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3717 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1414, Tỉnh lộ 10, khu phố 4, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3718 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 209/15K, đường Tôn Thất Thuyết, phường 3, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3719 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100B, đường Tôn Thất Thuyết, phường 15, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3720 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2R, đường Tôn Thất Thuyết, phường 18, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3721 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 94, đường Tôn Thất Hiệp, phường 13, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3722 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43A, đường Tôn Thất Thuyết, phường 18, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3723 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 229/71, đường Tây Thạnh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 415:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3724 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 199, đường Tái Thiết, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3725 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 75/4, khu phố 6, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3726 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59 A, đường Tam Bình, phường Tam Phú, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3727 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/30, đường Tây Sơn, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3728 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38/2K, tổ 10, ấp Chánh 2, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3729 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 303, đường Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3730 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 260/24, đường Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3731 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường số 9, khu phố 4, phường Tam Bình, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3732 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 25, khu phố 6, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 416:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3733 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 802, đường Trường Chinh, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3734 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 125, đường Trương Công Định, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3735 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 285/7, đường Trịnh Đình Trọng, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3736 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49/56/68E1, đường Trịnh Đình Trọng, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3737 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28/23, đường Thanh Đa, phường 27, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3738 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63, đường Trần Thủ Độ, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3739 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Bình, xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3740 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp Doi Lầu, xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3741 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, đường 8A Trương Đình Hội, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 417:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3742 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 284, đường Tên Lửa, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3743 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, đường Nguyễn Thị Thập, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3744 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 298, đường Tân Hòa Đông, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3745 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51M/1, đường Phan Tây Hồ, phường 7, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3746 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 87/3C, khu phố 3, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3747 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71/719, khu phố 4, phường Tân Thuận Tây, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3748 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/23, đường Tân Hóa, phường 1, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3749 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 311, G17, khu tái định cư, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3750 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 314, đường Thạch Lam, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 418:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3751 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/46, đường Thống Nhất, phường Tân Thành, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3752 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27/10, đường Tân Thuận Tây, khu phố 1, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3753 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C21, đường Tô Ký, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3754 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 343/21/1A, đường Trần Văn Kiểu, phường 7, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3755 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, đường Trần Văn Kiều, phường 10, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3756 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 391, đường Tân Kỳ Tân Quý, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3757 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42, đường Trần Kế Xương, phường 3, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3758 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 307K, đường Tô Ký, ấp mới 1, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3759 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1806, tỉnh lộ 10, khu phố 1, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 419:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3760 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 290/56/13/18, đường Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3761 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 426B/23, đường Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3762 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, đường Thăng Long, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3763 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46/5, đường Thống Nhất, phường 13, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3764 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, đường số 5, khu phố 4, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3765 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 338/20, đường Thoại Ngọc Hầu, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3766 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, đường Thống Nhất, phường Tân Thành, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3767 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116/2E, đường Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3768 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4A/174, đường Thanh Niên, ấp 4, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 420:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3769 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 239, tổ 6, khu phố 3, đường Tô Ngọc Vân, phường Linh Đông, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3770 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 171/12, đường Tôn Đản, phường 15, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3771 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50/42, đường Tô Hiệu, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3772 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1A, đường Tân Phước, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3773 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18/22A khu phố 2, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3774 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116/47, đường Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3775 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 247, đường Trần Phú, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3776 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, đường Trương Phước Phan, khu phố 7, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3777 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 211/11/20, đường Tân Quý, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 421:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3778 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B48, đường Tạ Quang Bửu, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3779 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 80/137, đường Trần Quang Diệu, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3780 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81, đường Trần Quý Cáp, phường 4, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3781 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13/15, đường Tân Sơn, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3782 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 101/4, đường Thành Thái, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3783 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 929, tỉnh lộ 10, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3784 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29, lô A, đường Trần Đại Nghĩa, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3785 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Tân tạo 6, phường Tân Tạo, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3786 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 194/12, đường Tuệ Tĩnh, phường 12, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 422:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3787 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24/66, đường Tân Thới Nhất 18, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3788 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 118/8B, đường Nguyễn Thị Thập, khu phố 4, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3789 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 238, đường Ba Đình, phường 10, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3790 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57, đường Trần Đình Xu, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3791 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25/2, quốc lộ 22, ấp Chánh, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3792 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 465, đường Trần Xuân Soạn, khu phố 1, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3793 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 362/2/18A, đường Lê Văn Lương, khu phố 1, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3794 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 192, đường Bùi Văn Ba, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3795 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/17, đường Văn Chung, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 423:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3796 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32/2, đường Nguyễn Văn Đậu, phường 5, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3797 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 672/1/21, đường Lê Văn Khương, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3798 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 300/13/14, đường Nguyễn Văn Linh, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3799 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số F1/5, ấp 6, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3800 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C6/13, đường Võ Văn Vân, ấp 1, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3801 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số F4/19, ấp 6, tổ 4, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3802 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

C2/20, tổ 3, ấp 3, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3803 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B2/27D, ấp 2, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3804 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A5/53, tổ 5, ấp 1, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 424:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3805 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E7/1C, ấp 5, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3806 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1192, đường Nguyễn Văn Quá, khu phố 2, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3807 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 443/124E, đường Lê Văn Sỹ, phường 12, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3808 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 221/34, đường Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3809 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Vàm Sát, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3810 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường Lê Văn Thịnh, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3811 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/18, đường Vườn Lài, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3812 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 133/9, đường Vĩnh Viễn, phường 4, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3813 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 336/7, đường Vĩnh Viễn, phường 8, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 425:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3814 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, khu C, khu X51, đường Phạm Hữu Lầu, phường Phú Mỹ, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3815 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường số 11A, ấp 4, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3816 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 287, ấp 7, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3817 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 300/94, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3818 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 316/2A, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3819 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bến Đình, xã Nhuận Đức, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3820 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30, đường Lê Văn Lương, ấp 5, xã Phước Kiến, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3821 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E5B/23, ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3822 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 861/72/5/6, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 426:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3823 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30/19A, Chùa Long Quang, ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3824 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa 444, khu 9, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3825 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57/6, ấp Xuân Thới Đông 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3826 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C9/26, ấp 3, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3827 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 886A, ấp 5, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3828 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 618/8/4, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3829 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47, đường Yên Thế, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3830 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/4C, đường Dương Công Khi, tổ 12, ấp 1, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3831 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90, đường số 2A, khu phố 4, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

Page 427:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3832 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44/12, đường số 2, khu phố 9, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3833 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 563, lô B, đường số 24, khu đô thị An Phú An Khánh, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3834 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 443/1, ấp 2, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3835 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1248/24, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 5, phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010

3836 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 838, tổ 7, xã Cẩm Đường, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006910 11/23/2010

3837 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Lập, xã Phước Tân, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006910 11/23/2010

3838 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39/8, ấp Cầu Hang, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006910 11/23/2010

3839 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Amata, khu công nghiệp Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006910 11/23/2010

3840 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, khu phố 1, ấp 1, xã An Hòa, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006910 11/23/2010

Page 428:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3841 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Tuy Hạ, khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006910 11/23/2010

3842 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33A, khu phố 2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006910 11/23/2010

3843 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16/23, đường Đồng Khởi, tổ 3, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0006910 11/23/2010

3844 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số N4, khu công nghiệp Mỹ Phước 1, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006910 11/23/2010

3845 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Tân Định, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006910 11/23/2010

3846 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/33, đường Lê Hồng Phong, phường Phú Thọ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006910 11/23/2010

3847 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 103, tổ 6, ấp 6, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006910 11/23/2010

3848 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Mỹ, xã An Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006910 11/23/2010

3849 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp Phú Thứ, xã Phú An, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006910 11/23/2010

Page 429:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3850 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56D2, khu dân cư Phú Hòa 1, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006910 11/23/2010

3851 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lai Khê, xã Lai Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006910 11/23/2010

3852 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152, đường Hoàng Văn Lũy, phường Phú Lợi, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006910 11/23/2010

3853 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/42, khu phố 5, phường Phú Mỹ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006910 11/23/2010

3854 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 565, đường Huỳnh Văn Lũy, phường Phú Mỹ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006910 11/23/2010

3855 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bầu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006910 11/23/2010

3856 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 8, xã Tân An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006910 11/23/2010

3857 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đường Long, xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006910 11/23/2010

3858 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93/57, tổ 1, khu phố 9, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006910 11/23/2010

Page 430:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3859 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà điều hành Đại học Quốc gia, khu phố 6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010

3860 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 167/2/14, đường số 8, khu phố 1, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010

3861 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38/6, quốc lộ 1A, ấp Tân Hòa, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006910 11/23/2010

3862 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34/1, đường số 7, khu phố 5, phường Tam Phú, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010

3863 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26, đường số 10, khu phố 2, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010

3864 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Nam Đô, số 745-755, đường Lê Trọng Tấn, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010

3865 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Đồng An, đường số 4, khu công nghiệp Đồng An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0006910 11/23/2010

3866 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69/13, đường Cao Thắng, phường 3, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010

3867 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1268, đường 42, khu C, khu đô thị An Phú – An Khánh, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010

Page 431:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3868 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57/4F, đường Phạm Văn Chiêu, phường 9, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010

3869 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37/2, đường Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010

3870 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 861/72/5/6, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010

3871 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010

3872 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 681, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Chánh Nghĩa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007010 11/23/2010

3873 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 136B, đường 3 Tháng 2, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0007010 11/23/2010

3874 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129, đường Bình Lợi, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3875 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63/3, tổ 32, khu phố 2, phường Trung Mỹ Tây, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3876 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 94/1, ấp 6, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

Page 432:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3877 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17/1, ấp Xuân Thới Đông 1, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3878 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15D/12, tổ 36, khu phố 5, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3879 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42/4, ấp 4, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3880 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58/1, đường Ao Đôi, khu phố 6, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3881 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1083, đường Tân Kỳ Tân Quý, khu phố 2, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3882 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, đường 6, khu dân cư Thăng Long, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3883 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 88, đường 13C, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3884 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 945/13, quốc lộ 1A, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3885 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C15/2, đường Huỳnh Bá Chánh, ấp 3, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

Page 433:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3886 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, đường Võ Văn Vân, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3887 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 76/1, ấp Bầu Tre 1, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3888 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, đường Nguyễn Đình Chi, phường 9, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3889 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 158/6/11, đường Bình Quới, phường 27, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3890 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 99, đường Nguyên Hồng, phường 11, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3891 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 151/6, đường Lạc Long Quân, phường 1, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3892 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, đường 277 Minh Phụng, phường 2, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3893 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36/56, đường Kinh Dương Vương, phường 13, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3894 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 287/61, đường Nguyễn Văn Luông, phường 12, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

Page 434:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3895 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90/46, đường Lý Nam Đế, phường 7, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3896 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 125, đường Nguyễn Duy, phường 10, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3897 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 175/3, đường Nguyễn Chế Nghĩa, phường 12, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3898 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 896A/5, đường Hậu Giang, phường 12, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3899 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 145/7, đường Dương Tử Giang, phường 15, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3900 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 115/13, đường Hưng Phú, phường 8, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3901 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 801/18/14, đường Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3902 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 338, đường Nguyễn Tất Thành, phường 13, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3903 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B70/15, đường Nguyễn Thần Hiền, phường 18, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

Page 435:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3904 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, đường Nguyễn Biểu, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3905 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C200/25A, đường Xóm Chiếu, phường 15, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3906 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 72/3E, đường Lê Văn Thọ, phường 8, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3907 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 121/22, đường Lê Thị Riêng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3908 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 101A, đường Lê Đức Thọ, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3909 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Huyền Trân Công Chúa, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3910 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39/1G, đường Quang Trung, phường 8, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3911 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78, đường số 32, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3912 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 149, đường Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

Page 436:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3913 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56A, đường Nguyễn Sỹ Sách, khu phố 6, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3914 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 119-121, đường Nguyễn Phi Khanh, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3915 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15B/109, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3916 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 153/6, đường Nguyễn Tiểu La, phường 5, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3917 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 111/35, đường Trần Bình Trọng, phường 2, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3918 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, đường Bà Hạt, phường 9, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3919 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, đường Hoàng Dư Khương, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3920 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 158, đường Tôn Thất Hiệp, phường 13, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3921 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 146/19, đường Huỳnh Mẫn Đạt, phường 3, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

Page 437:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3922 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 48, đường Phạm Cư Lượng, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3923 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 219/45, đường Trần Văn Đang, phường 11, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3924 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 623/20/32, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3925 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 525/168, đường Huỳnh Văn Bánh, phường 14, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3926 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/4B, đường Đồng Nai, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3927 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18/20, đường Phước Hưng, phường 8, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh (công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phụng Tiên)

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3928 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 170, đường Nghĩa Phát, phường 7, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3929 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54, đường Cửu Long, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3930 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 149/67/6, đường Bành Văn Trân, phường 7, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

Page 438:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3931 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 107, đường Bình Thới, phường 11, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3932 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 209, đường Nguyễn Thị Nhỏ, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3933 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7A/43/87, đường Thành Thái, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3934 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 300, đường Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3935 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25, đường Khuông Việt, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3936 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 123, đường Trần Tuấn Khải, phường 5, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3937 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 536/43/84/C1/C3, đường Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3938 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, đường Hoa Sứ, phường 2, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3939 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60, đường Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

Page 439:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3940 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 110/6, đường Tô Hiệu, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3941 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 262/2D, đường Phan Anh, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3942 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10/32, đường Thoại Ngọc Hầu, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3943 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 107A, đường Trương Định, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3944 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 117/39, đường Phan Văn Hân, phường 17, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3945 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường 19, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3946 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 282/43, đường Bùi Hữu Nghĩa, phường 2, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3947 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 158/24, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3948 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, đường Nguyễn An Ninh, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

Page 440:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3949 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 91/8, đường Đinh Tiên Hoàng, phường 3, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3950 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40/37, đường Phan Chu Trinh, phường 24, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3951 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 341/31, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 24, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3952 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44A, đường Nguyễn Văn Đậu, phường 6, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3953 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 751, đường Ba Đình, phường 10, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3954 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 3, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3955 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 134/20, đường Đào Duy Anh, phường 9, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3956 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 778/16C, đường Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3957 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 159/49/4, đường Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

Page 441:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3958 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 104/7, đường Nguyễn Thái Sơn, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3959 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65/20, đường Giải Phóng, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3960 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 134, đường Hoàng Hoa Thám, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3961 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13/7, đường Mai Lão Bạng, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3962 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 405/16/3, đường Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3963 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 97, đường Nguyễn Cư Trinh, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3964 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6A, đường Phạm Ngọc Thạch, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3965 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32, hẻm 249, đường Tân Kỳ Tân Quý, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3966 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, đường Chu Văn An, phường Tân Thành, quận Tân phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

Page 442:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3967 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 158, đường Nguyễn Sơn, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3968 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17B, đường Hiền Vương, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3969 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 133, lô C189, đường số 5, khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3970 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65, đường 26A, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3971 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 694, đường An Dương Vương, phường 13, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3972 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 118, đường Tạ Quang Bửu, phường 3, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3973 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 162, đường Lạc Long Quân, phường 10, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3974 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26, đường 5A, cư xá Bình Thới, phường 8, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3975 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 79, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường 10, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

Page 443:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3976 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 80/8I, khu phố 4, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3977 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1B, đường Hàm Nghi, khu phố 2, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3978 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82/4, đường Thành Thái, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3979 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 248, đường Tân Hương, phường 16, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3980 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 222/7, đường Sư Vạn Hạnh, phường 2, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3981 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26E, đường Đặng Công Bỉnh, ấp 5, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3982 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số CI/36, ấp 3, xã Quy Đức, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3983 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa án nhân dân quận 9, đường Lò Lu, phường Trường Thạnh, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

3984 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 99, đường số 3, khu phố 3, phường Cát Lái, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010

Page 444:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3985 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C12/1, ấp 3, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

3986 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 139, đường Lũy Bán Bích, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

3987 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 108, lô F, đường 3, KDC Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

3988 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

3989 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

3990 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cầu Ông Thìn, xã Quý Đức, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

3991 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53A, đường Đinh Tiên Hoàng, phường 3, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

3992 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 244/20A, đường Lê Văn Khương, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

3993 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A5/52B, đường A1, khu Phố 1, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

Page 445:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

3994 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25/30, đường Đoàn Giỏi, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

3995 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/15, ấp 4, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

3996 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 443/1, ấp 2, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

3997 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 177, đường Bùi Minh Trực, phường 6, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

3998 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường Phạm Hùng, phường 10, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

3999 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B7/13, đường Võ Văn Vân, ấp 2, tổ 7, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

4000 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B4/14, tổ 4, ấp 2, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

4001 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 13, ấp 6, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

4002 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, đường số 13C, khu dân cư Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

Page 446:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4003 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 8, đường Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

4004 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21/6, đường Huỳnh Tấn Phát, ấp 3, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

4005 Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7D/7, khu phố 4, trung tâm Tân Túc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010

4006 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Đông, xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4007 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 374/4, đường Nguyễn Xí, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4008 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, đường số 16A, khu dân cư Bình Hưng, ấp 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4009 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, khu dân cư Phi Long 5, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4010 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số F8, khu dân cư Văn Lang, đường Phạm Hùng, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4011 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C16/24A, quốc lộ 1A, ấp 3, xã Tân Quý Tây, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

Page 447:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4012 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 140/1, đường Nguyễn Đình Chính, phường 8, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4013 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78E, đường Nguyễn Duy Trinh, phường Bình Trưng Đông, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4014 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17/4, đường số 12, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4015 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 76A, đường số 2, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4016 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 109, đường số 339, tổ 5, khu phố 4, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4017 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8B, đường Phan Chu Trinh, khu phố 1, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4018 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 144/25, đường Linh Trung, khu phố 3, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4019 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19/3, đường số 7, khu phố 5, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4020 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82, đường Dương Văn Cam, khu phố 4, phường Linh Tây, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

Page 448:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4021 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, đường số 29, khu phố 2, phường Linh Đông, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4022 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, lô A2, khu phố 3, phường Tam Bình, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4023 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44/3, tổ 19, khu phố 1, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4024 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20/2B, đường số 27, khu phố 5, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4025 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/75B, xa lộ Hà Nội, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4026 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44/19, đường Tân Hưng, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4027 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6C6, khu phố 3A, phường Thạnh Lộc, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4028 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 64B, khu phố 1, phường Thạnh Xuân, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4029 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 261/30, đường TA28, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

Page 449:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4030 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1737/7/3/6, quốc lộ 1A, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4031 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 855A, đường Nguyễn Văn Quá, khu phố 2, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4032 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40/2B, đường Nguyễn Ảnh Thủ, tổ 182, ấp Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4033 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 311B, tổ 9, ấp 7, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4034 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152/1, đường Nguyễn Ảnh Thủ, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4035 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 489, đường Trường Chinh, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4036 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B43, khu phố 4, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4037 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35/4, ấp Mới 1, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4038 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 148/8, ấp Tân Thới 1, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

Page 450:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4039 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42/3G, ấp Thới Tây, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4040 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/7, ấp Tân Lập, xã Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4041 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31/1, ấp Tân Tiến, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4042 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58/3, ấp Trung Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4043 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23/4, ấp Đông Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4044 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58/19, tổ 22, ấp Tiền Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4045 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E9/23, hẻm 12, đường Thới Hòa, ấp 5, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4046 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 759, đường Tân Kỳ Tân Qúy, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4047 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 162, đường Chiến Lược, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

Page 451:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4048 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 931/7, hương lộ 2, phường Bình trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4049 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6D, đường Nguyễn Sĩ Cố, phường 15, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4050 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 276, ấp Phú Lợi, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4051 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 269C, tỉnh lộ 15, ấp 10, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4052 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2024/5, tỉnh lộ 8, ấp 1, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4053 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45/12, ấp Quyết Thắng, xã Bình Thắng, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007210 11/23/2010

4054 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33, đường D3A, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4055 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 211B, đường Vườn Lài, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4056 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 446, đường Tân Sơn Nhì, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

Page 452:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4057 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 452, đường Tân Kỳ Tân Quý, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4058 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34B, đường Nguyễn Trung Trực, phường 5, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4059 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 207/7, đường Nguyễn Văn Đậu, phường 11, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4060 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93/633, đường Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4061 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4062 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, đường Lý Thường Kiệt, phường 7, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4063 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 218, đường Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4064 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 274, đường Chu Văn An, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4065 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 110, đường Đinh Bộ Lĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

Page 453:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4066 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 143, đường Lũy Bán Bích, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4067 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 132C1, đường Tân Hòa Đông, phường 14, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4068 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 269A, đường Bà Hom, phường 13, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4069 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 294, đường Bình Tiên, phường 4, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4070 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 103K4/16, đường Hoài Thanh, phường 14, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4071 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 533/78, đường Phạm Văn Chí, phường 7, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4072 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 220B, đường Nguyễn Văn Lương, phường 11, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4073 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, đường số 24A, khu chợ An Dương Vương, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4074 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129F/123/9/9, đường Vĩnh Khánh, phường 8, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

Page 454:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4075 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63, đường Khánh Hội, phường 3, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4076 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, lô S, đường Nguyễn Thị Tần, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4077 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95C1, đường Nguyễn Oanh, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4078 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43/31B, đường Lê Đức Thọ, tổ 34, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4079 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 579/49, đường Lê Đức Thọ, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4080 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37/40, đường Trần Đình Xu, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4081 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 460/36, đường Lê Văn Thọ, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4082 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11/7-0, đường Quang Trung, phường 8, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4083 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81, đường Tây Thạnh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

Page 455:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4084 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51, đường Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4085 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 197, đường Ngô Tất Tố, phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4086 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 300/28, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4087 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 201, đường D2, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4088 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 363/46, đường Đinh Bộ Lĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4089 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 777, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4090 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84, cư xá 307, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4091 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 85/24, đường Lê Đức Thọ, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4092 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63/4H, đường Trần Quốc Tuấn, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

Page 456:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4093 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/4/5, đường Phan Huy Ích, phường 14, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4094 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 135A, đường Pasteur, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh (toà nhà trung tâm dịch vụ thương mại Nông nghiệp phía Nam)

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4095 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30/31/24/33, đường Lâm Văn Bền, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4096 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43/12, đường Phạm Văn Chiêu, phường 13, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4097 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 87/559, đường Lê Đức Thọ, phường 6, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4098 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, đường Bãi Sậy, phường 13, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4099 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 180, đường Pasteur, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4100 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47/88, đường Trần Quốc Toản, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4101 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10B1, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

Page 457:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4102 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 203, đường Nguyễn Văn Thủ, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4103 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 475/31, đường Hai Bà Trưng, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4104 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 121, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh (viện khoa học kỹ thuật Nông nghiệp Miền Nam)

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4105 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 101/29A, đường Phạm Đình Hổ, phường 6, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4106 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 241, đường Bến Vân Đồn, phường 5, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4107 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 122, đường Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4108 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 285/74B, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4109 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 490/45, đường Nguyễn Tri Phương, phường 9, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4110 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32/41, đường Đặng Văn Ngữ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

Page 458:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4111 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, đường Trần Văn Đang, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4112 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 493/74B, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4113 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40/49, đường Trần Quang Diệu, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4114 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 320, đường Phan Đình Phùng, phường 1, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4115 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, đường Trịnh Lỗi, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4116 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 280/03, đường Huỳnh Văn Bánh, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4117 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 318/49, đường Phạm Văn Hai, phường 5, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4118 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42/4, đường Hồ Đắc Di, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4119 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68/13, đường Trần Tấn, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

Page 459:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4120 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71-73-75, đường Hai Bà Trưng, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh (công ty in Trần Phú)

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4121 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 109/29, đường Nguyễn Thiện Thuật, phường 2, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4122 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 177/2, đường 3 tháng 2, phường 11, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4123 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, đường số 27, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4124 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1093, đường 3 tháng 2, phường 6, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4125 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 246, đường Vĩnh Viễn, phường 4, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4126 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 350, đường Phú Thọ Hòa, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4127 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C17, đường số 40, phường 4, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4128 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 130, đường Phạm Văn Chí, phường 4, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

Page 460:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4129 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 202/19, đường Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4130 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17/18, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4131 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, đường Hùng Vương, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4132 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17/42, đường Bùi Thị Xuân, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4133 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 150I, đường Lý Chính Thắng, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4134 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33/2KT3, ấp Tân Lập, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007210 11/23/2010

4135 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, đường số 18, khu phố 5, phường Linh Tây, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4136 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51, đường Lê Văn Phan, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4137 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 281, ấp Bến Cỏ, xã Phú Hòa Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

Page 461:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4138 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D8/4, ấp 4, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4139 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4A/140, đường Thanh Niên, ấp 4, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4140 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4141 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A5B/137B, ấp 1, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4142 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C6/191, ấp 3, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4143 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B19/400, đường Trần Đại Nghĩa, ấp 2, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4144 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D6/22, kênh A, ấp 4, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4145 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7/10A, ấp 1, xã Tân Quý Tây, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4146 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, xã Hưng Long, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

Page 462:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4147 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E11/319, quốc lộ 50, xã Đa Phước, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4148 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45/3, đường số 14, khu phố Bến Cát, phường Phước Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4149 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 218, ấp Long Thuận, phường Long Phước, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4150 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, đường Nguyễn Duy Trinh, tổ 11, phường Long Trường, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4151 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E-4C/3, tổ 4, ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4152 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/81, ấp Đồng Tranh, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4153 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18/8, ấp 4, xã Nhị Bình, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4154 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, tổ 38, khu phố 3, phường Thạnh Xuân, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

4155 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B4/28, đường Võ Văn Vân, ấp 2, phường Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010

Page 463:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4156 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 154, đường 27/7, ấp Cảng, xã Trung Bình, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0007310 11/30/2010

4157 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

C16-Lô 37, đường Lê Văn Hưu, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007310 11/30/2010

4158 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 668, ấp 3, thị trấn Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu

Bạc Liêu B0007310 11/30/2010

4159 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, khu phố 7, thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010

4160 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20B, ấp Hòa An, xã Mong Thọ, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007310 11/30/2010

4161 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, thôn 14, xã Đinh Trang Hòa, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007310 11/30/2010

4162 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã B'Lá, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007310 11/30/2010

4163 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường đại học Bạc Liêu, số 112, đường Lê Duẩn, phường 1, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc Liêu B0007310 11/30/2010

4164 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Phú B, xã Vĩnh Phú Đông, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007310 11/30/2010

Page 464:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4165 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 664, khóm Nhà Mát, phường Nhà Mát, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc Liêu B0007310 11/30/2010

4166 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 148, ấp 17, xã Vĩnh Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007310 11/30/2010

4167 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 201, ấp Thạnh Hưng I, xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007310 11/30/2010

4168 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 458, tổ 10, ấp Khánh Hội Tây, xã Tiên Thuỷ, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0007310 11/30/2010

4169 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 138, ấp Long Quới, xã Long Định, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010

4170 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17A2, khu phố 1, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010

4171 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Châu Bình, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010

4172 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp An Phú, xã An Bình Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010

4173 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Huề 2, xã Đại Hòa Lộc, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010

Page 465:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4174 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 213/6, ấp 6, xã Bình Thắng, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010

4175 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Hòa, xã Mỹ Hòa, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010

4176 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 8, ấp An Phú, xã An Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010

4177 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7/80, tổ 1, ấp Phú Bình, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010

4178 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Giao Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010

4179 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Thới, xã An Qui, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010

4180 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Thuỷ, xã An Qui, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010

4181 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 579, tổ 4, ấp Bình Tiên 1, xã Bình Hoà, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010

4182 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82, tổ 3, ấp Mỹ Thạnh, xã Phước Long, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0007310 11/30/2010

Page 466:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4183 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, xã Bình Thành, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010

4184 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xương Long, xã Thới Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010

4185 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Giao Thạnh, xã Giao Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010

4186 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53, ấp Khánh Thạnh, xã Khánh Thạnh Tân, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0007310 11/30/2010

4187 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Ninh, xã Phú Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010

4188 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, ấp 7, xã An Hiệp, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010

4189 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 28-33, toà nhà Hạnh Phúc, đường Phạm Ngọc Thạch, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0007310 11/30/2010

4190 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43/56, đường 3 Tháng 2, tổ 12, khu vực 6, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0007310 11/30/2010

4191 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 205, ấp Tân Thuận B, xã Tân Phú, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0007310 11/30/2010

Page 467:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4192 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Vị Trung, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0007310 11/30/2010

4193 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56, ấp 4, xã Vị Thủy, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0007310 11/30/2010

4194 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 267, ấp Sóc Cung, xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007310 11/30/2010

4195 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 477, ấp Ba Trại, xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh kiên Giang

Kiên Giang B0007310 11/30/2010

4196 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 425, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007310 11/30/2010

4197 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 295, tổ 7, ấp Thạnh Trung, xã Thạnh Hưng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007310 11/30/2010

4198 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 197, ấp Lô 12, xã Vĩnh Hòa, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007310 11/30/2010

4199 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bờ Lời B, xã Bình Minh, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007310 11/30/2010

4200 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, ấp Đặng Văn Do, xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007310 11/30/2010

Page 468:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4201 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82, tổ 5, ấp Sơn Tân, xã Nam Thái Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007310 11/30/2010

4202 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp Thuận Tiến, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007310 11/30/2010

4203 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, đường Bà Huyện Thanh Quan, phường Rạch Sỏi, thành Phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007310 11/30/2010

4204 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 193, ấp Đông Hưng, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007310 11/30/2010

4205 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Nam Hồ, khu phố 4, phường Tô Châu, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang (nhà ông Đỗ Thành Quang)

Kiên Giang B0007310 11/30/2010

4206 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 233, ấp Mỹ Bình, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007310 11/30/2010

4207 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 101, tổ 4, ấp Kiên Bình, xã Sơn Bình, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007310 11/30/2010

4208 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 237, ấp Kinh Dài, xã Tây Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007310 11/30/2010

4209 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60, ấp An Phước, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007310 11/30/2010

Page 469:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4210 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 207, ấp Phước Thọ B, xã Mỹ Phước, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0007310 11/30/2010

4211 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 48, ấp Thới A, xã Mỹ Phước, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0007310 11/30/2010

4212 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, ấp Tân Quới B, xã Long Tân, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0007310 11/30/2010

4213 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 130, đường Lê Lợi, khu Phố 2, thị trấn Vĩnh Châu, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0007310 11/30/2010

4214 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Phú, xã Mỹ Phong, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007310 11/30/2010

4215 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh Hoà, xã An Thạnh Thuỷ, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007310 11/30/2010

4216 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ninh Đồng, xã Đồng Sơn, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007310 11/30/2010

4217 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hậu Phú 2, xã Hậu Mỹ Bắc A, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007310 11/30/2010

4218 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Hiệp, xã Tân Hội, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007310 11/30/2010

Page 470:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4219 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 76, đường Phan Đình Phùng, khóm 1, phường 6, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh B0007310 11/30/2010

4220 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152, tổ 12, ấp Trung Trị, xã Trung Hiệp, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0007310 11/30/2010

4221 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hưng Nghĩa, xã Hưng Lộc, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4222 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/4, ấp Phú Quý 1, xã La Ngà, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4223 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, tổ 2, ấp 3, xã Phú Ngọc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4224 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, ấp Hiệp Lợi, thị trấn Định Quán, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4225 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Xuân Lộc, xã Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4226 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 526, khu 3, ấp Hòa Bình, xã Bảo Hòa, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4227 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bùi Chu, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

Page 471:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4228 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 217/8, khu phố 5B, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4229 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 8, khu phố 1, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4230 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 161, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4231 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A4/220, khu phố 4, phường Tân Vạn, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4232 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B13, tổ 10, khu phố 5, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4233 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trại tạm giam công an tỉnh Đồng Nai, đường Nguyễn Ái Quốc, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4234 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26/4, khu phố 11, phường Tân Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4235 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26D/5, khu phố 6, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4236 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 15, khu phố 4, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

Page 472:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4237 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 473/2, khu phố 8A, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4238 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42, ấp Đông Hải 2, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4239 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Thống Nhất, ấp Lập Thành, xã Xuân Thạnh, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4240 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Nhơn Trạch, ấp Xóm Hố, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4241 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Long Thành, khu Phước Hải, thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4242 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm cảnh sát giao thông quốc lộ 51, ấp Long Khánh 2, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4243 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50/22, khu phố 1, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4244 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 234, đường Đồng Khởi, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4245 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 128/2, khu phố 1, phường Tân Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

Page 473:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4246 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 186, xóm 2, tổ 12, ấp Thái Hòa, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4247 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 743B, ấp Trà Cổ, xã Bình Minh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4248 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Cổ, xã Bình Minh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4249 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 94/2, ấp An Hòa, xã Tây Hòa, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4250 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 126, khu 3, ấp Hòa Bình, xã Đông Hòa, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4251 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16/T, ấp Phúc Nhạc, xã Gia Tân 3, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4252 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65C/2, ấp Đức Long, xã Gia Tân 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4253 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ, xã Phú Túc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4254 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số Q6/189, ấp Nguyễn Huệ 1, xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

Page 474:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4255 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E70, khu phố 7, phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4256 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82/410, quốc lộ 15, phường Tân Mai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4257 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22/34, khu phố 8, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4258 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an thành phố Biên Hòa, số 210, đường Nguyễn Ái Quốc, phường Trung Dũng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4259 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phòng cháy chữa cháy PC24, thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4260 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 258/5B, khu phố 2, phường Tân Mai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4261 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7/2, ấp Bảo Vệ, xã Giang Điền, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4262 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an thị xã Long Khánh, quốc lộ 1A, phường Phú Bình, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4263 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp 3, xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

Page 475:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4264 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4265 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 115, khu phố 2, ấp 3, xã Phú Lợi, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4266 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Xuân, xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4267 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp 6, xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4268 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 16, ấp 1, xã Xuân Hưng, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4269 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Vĩnh Cửu, khu phố 2, thị trấn Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4270 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Tân Phú, khu 10, thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4271 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Cẩm Mỹ, ấp Suối Cả, xã Long Giao, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai B0007410 12/1/2010

4272 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an tỉnh Cà Mau, số 47, đường Bùi Thị Trường, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0007410 12/1/2010

Page 476:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4273 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, đường Ô Tô Số 1, phường 7, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4274 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 143, đường Lý Thường Kiệt, khóm 1, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0007410 12/1/2010

4275 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42, đường Lý Thái Tôn, phường 2, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4276 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, đường Kinh Sáng Bạc Liêu, khóm 8, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0007410 12/1/2010

4277 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, khóm 10, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4278 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 142, ấp 4, xã Tắc Vân, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4279 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 423A, đường Nguyễn Trãi, khóm 4, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0007410 12/1/2010

4280 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trại giam công an tỉnh Cà Mau, quốc lộ 63, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0007410 12/1/2010

4281 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 8, xã Tân Lộc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

Page 477:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4282 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, ấp Nhà Máy B, xã Tân Phú, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4283 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Trí Phải, ấp 2, xã Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4284 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4285 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 213, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0007410 12/1/2010

4286 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 72, ấp Cây Trâm, xã Định Bình, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4287 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4A, đường Nguyễn Công Trứ, khóm 7, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0007410 12/1/2010

4288 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4289 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông phường 9, khu đô thị mới LICUGI, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0007410 12/1/2010

4290 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Cà Mau Năm Căn, ấp Ba Điều, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0007410 12/1/2010

Page 478:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4291 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4292 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 171, ấp Tân Hoà, xã Thạnh Phú, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4293 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 73, ấp Lý Ấn, xã Hưng Mỹ, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4294 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4295 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Trần Thới, xã Trần Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4296 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 4, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4297 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chà Là, xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4298 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4299 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, ấp Trung Can, xã Tân Trung, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

Page 479:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4300 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 7, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4301 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4302 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 9, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4303 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4304 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4305 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hưng Hiệp, xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4306 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thứ Vải A, xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4307 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41A, đường Lý Văn Lâm, khóm 5, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau

Cà Mau B0007410 12/1/2010

4308 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cái Xếp, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

Page 480:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4309 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ông Trang A, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4310 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nhưng Miên, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4311 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ông Định, xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4312 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kiến Vàng, xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4313 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 76, ấp Lợi Đông, xã Hoà Mỹ, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010

4314 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Giồng Riềng, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4315 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường Bạch Đằng, khu phố 3, phường Đông Hồ, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4316 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 121, ấp Đường Hòn, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4317 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 328, khu phố Ngã Ba, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

Page 481:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4318 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Minh Phú, thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4319 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 743, đường Mạc Cửu, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4320 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4321 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 142, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4322 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Tân Hiệp, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4323 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện An Biên, thị trấn Thứ Ba, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4324 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 160, ấp Thuận Tiến, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4325 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Quới, xã Tân Hiệp A, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4326 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Kiên Lương, khu phố Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

Page 482:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4327 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 556, đường Nguyễn Trung Trực, khu phố 5, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4328 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Rạch Vượt, xã Thuận Yên, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4329 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42, đường Lê Quý Đôn, phường An Bình, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4330 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4331 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 465/3, ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4332 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 222, ấp Nam Hải, xã Long Thạnh, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4333 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 196, ấp Phước Ninh, xã Mong Thọ B, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4334 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, đường Trần Quang Khải, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4335 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Sóc Xoài, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

Page 483:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4336 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 99, ấp Bình Thuận, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4337 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D2/2, đường Phạm Hùng, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4338 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, phường Pháo Đài, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4339 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4340 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Ba Trại, xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4341 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 333, ấp Minh Phong, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4342 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1062, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4343 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 115, ấp Đông Phước, xã Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4344 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Căn 8, lô L6, trung tâm Thương Mại Trần Hầu, phường Bình San, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

Page 484:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4345 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chà Và, xã Dương Hòa, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4346 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, tổ 6, ấp Lung Lớn, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4347 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 517A, ấp Hoà Lộc, xã Thanh Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4348 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, đường Nguyễn An Ninh, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4349 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 21, ấp Hòa Thạnh, xã Vĩnh Bình Bắc, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4350 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trại giam kênh 7, số 8/201, quốc lộ 63, xã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang B0007410 12/1/2010

4351 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Từ Văn Tư, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4352 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 5, phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4353 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hẻm 69, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

Page 485:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4354 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/14, đường Nguyễn Minh Châu, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4355 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 135, đường Võ Thị Sáu, phường Hưng Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4356 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B2/3O, khu dân cư Văn Thánh 3, phường Phú Tài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4357 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Hồng Sơn, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4358 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4359 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Sơn, xã Thanh Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4360 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4361 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69, đường Nguyễn Trung Trực, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4362 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

Page 486:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4363 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc Lộ 1A, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng (công ty TNHH Xây dựng và Thương Mại Hòa Thắng)

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4364 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Quýt A, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4365 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, thị trấn Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4366 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Cù Lao Dung, ấp Phú Hòa B, thị trấn Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4367 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Giồng Giữa, thị trấn Lịch Hội Thượng, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4368 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 2, đường 30 Tháng 4 (tỉnh lộ 11), thị trấn Vĩnh Châu, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4369 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32, ấp Phước Lợi, xã Phú Tâm, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4370 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 170, đường Cầu Đen, phường 8, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4371 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41, đường Trương Định, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

Page 487:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4372 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 218, đường Đinh Bộ Lĩnh, phường Hòa Thuận, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4373 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4374 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 286, đường Nguyễn Trãi, thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4375 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 817, ấp Long Thành A, xã Long Hậu, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4376 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Lộc, xã Thường Thới Tiền, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4377 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Bình Hàng Trung, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4378 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 30, thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4379 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 64, ấp Thành Lợi 1A, xã Tân Long, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4380 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực 3, phường Ngã Bảy, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang Đồng Nai B0007510 12/3/2010

Page 488:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4381 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 638, tỉnh lộ 927, thị trấn Cây Dương, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4382 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, ấp Hòa Bình, thị trấn Kinh Cùng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4383 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Hòa A1, xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4384 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 773/21, ấp 4A, xã Tân Hòa, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4385 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Quới A, xã Hòa An, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4386 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Long Mỹ, số 34, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Long Mỹ, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4387 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 274/4, đường Phạm Hùng, phường 9, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4388 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 187/8, đường Phạm Thái Bường, phường 4, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4389 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thuận Thới, xã Thuận An, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Đồng Nai B0007510 12/3/2010

Page 489:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4390 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 335, tổ 17, ấp Bình Thành, xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4391 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Tân Thành, ấp Vạn Hạnh, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4392 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu du lịch Hồ Cốc, xã Bưng Riềng, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4393 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 11, khu phố Kim Sơn, phường Kim Dinh, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4394 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 75, đường Nguyễn Tất Thành, phường Phước Nguyên, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4395 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 13, ấp Song Vĩnh, xã Tân Phước, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4396 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 73/3, ấp 5, xã Hòa Hội, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4397 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Rẫy, thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4398 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, đường 30 Tháng 4, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

Page 490:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4399 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm thông tin Núi Lớn, phường 6, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (công ty TNHH Khánh Ngọc)

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4400 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 337A, đường Trần Phú, phường 6, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4401 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Thống Nhất, phường 1, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Đồng Nai B0007510 12/3/2010

4402 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Sam My, số 157, đường Thùy Vân, phường Thắng Tam, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4403 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3382B, tổ 9, khu phố 1, phường Long Tâm, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4404 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Long Điền, ấp Long Tân, thị trấn Long Điền, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4405 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40/1, đường Nguyễn Tri Phương, phường 7, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4406 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38/8A, đường Bình Giã, phường 8, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4407 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B14, đường Trần Bình Trọng, phường Nguyễn An Ninh, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

Page 491:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4408 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Xuyên Mộc, quốc lộ 55, thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4409 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, đường Đô Lương, phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4410 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Đất Đỏ, khu phố Thanh Bình, thị trấn Đất Đỏ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4411 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hẻm 126, đường Đô Lương, phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4412 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Điện Biên Phủ, phường Phước Hiệp, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4413 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 733/4A, đường Trương Công Định, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4414 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 169, đường Thùy Vân, phường 8, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4415 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, đường Hạ Long, phường 2, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4416 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56, đường Bạch Đằng, phường Phước Nguyên, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

Page 492:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4417 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông, xã Hòa Long, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Cà Mau B0007510 12/3/2010

4418 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp Phong Phú, xã Long Phước, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Cà Mau B0007510 12/3/2010

4419 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4111, tổ 3, xã Tân Hưng, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Cà Mau B0007510 12/3/2010

4420 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Châu Đức, đường Hùng Vương, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4421 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 143, ấp Hồ Tràm, xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4422 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9/6, ấp 3, tổ 6, xã Bưng Riềng, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4423 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27/1, ấp Láng Găng, xã Bình Châu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4424 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 247/2, tổ 11, ấp 4, xã Hòa Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4425 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Bàu Lâm, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Cà Mau B0007510 12/3/2010

Page 493:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4426 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37/2, ấp Phú Thọ, xã Hòa Hiệp, huyện Mộc Xuyên, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4427 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 75/3, ấp Nhân Tâm, xã Xuyên Mộc, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4428 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58/2, ấp Thạnh Sơn 3, xã Phước Tân, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4429 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, đường Ung Văn Khiêm, khu phố 3, phường Long Toàn, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4430 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 229, đường Hương Lộ 6, tổ 7, ấp Lộc Thạnh, xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4431 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 72/2, ấp Bình Trung, xã Bình Minh, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Cà Mau B0007510 12/3/2010

4432 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/1, ấp Ninh Hòa, xã Ninh Thạnh, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Cà Mau B0007510 12/3/2010

4433 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3856, ấp Suối Sâu, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh Cà Mau B0007510 12/3/2010

4434 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 75, ấp Trường An, xã Trường Tây, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh Cà Mau B0007510 12/3/2010

Page 494:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4435 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trường Lưu, xã Trường Đông, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh Cà Mau B0007510 12/3/2010

4436 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trường Huệ, xã Trường Tây, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh Cà Mau B0007510 12/3/2010

4437 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trâm Vàng, xã Thanh Phước, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Cà Mau B0007510 12/3/2010

4438 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 395, tổ 25A, ấp Chánh, xã Gia Bình, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4439 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, đường Nguyễn Du, khu phố Lộc Du, thị trấn Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh

Cà Mau B0007510 12/3/2010

4440 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1512, ấp An Bình, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh Cà Mau B0007510 12/3/2010

4441 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 298, đường Nguyễn Thị Nệ, ấp Phú Hiệp, xã Phú Hòa Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4442 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, lô H2, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4443 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 85/5, đường Lê Liễu, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

Page 495:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4444 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình An, xã Bình Khánh, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4445 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 637, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 1, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4446 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 155/7, đường số 5, phường 15, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4447 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1056, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 4, phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4448 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/9, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 4, thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4449 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 434, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 7, thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4450 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22/8, ấp 4, đường Đào Tông Nguyên, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4451 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68/7, ấp 6, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4452 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/2B, đường Nguyễn Văn Quỳ, khu phố 1, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

Page 496:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4453 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 398, đường Nguyễn Chí Thanh, phường 5, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4454 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/4, đường Cầm Bá Thước, phường 7, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4455 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33/15, đường Quốc Hương, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4456 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/11, đường 120, khu phố 2, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4457 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18/11, ấp Long Bửu, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4458 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 378, đường Hà Huy Giáp, khu phố 1, phường Thạnh Lộc, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4459 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10/7, đường Lê Văn Khương, ấp 5, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4460 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16/3B, ấp Trung Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4461 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77/5A, tổ 79, ấp Tam Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

Page 497:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4462 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/3, ấp Tam Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4463 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/3, khu 3, ấp Đình, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4464 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17/1C, ấp Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4465 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53/4, tổ 12, ấp Trung Mỹ Tây, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4466 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 484/34, đường Tô Ký, khu phố 2, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4467 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D1/2, khu phố 4, thị trấn Tân Túc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4468 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 137/9, đường Đông Hưng Thuận 39, tổ 14, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4469 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B4B, đường Bửu Long, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4470 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/4, ấp Hưng Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

Page 498:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4471 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46/4, ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4472 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1612/2, tỉnh lộ 10, khu phố 2, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4473 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường Lưu Bình Hương, khu phố 4, thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4474 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10/8, hẻm 10, đường số 8, ấp Hậu, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4475 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Phước Vĩnh An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4476 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 570A, đường Lê Minh Nhật, ấp Mũi Lớn 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4477 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, đường Huỳnh Văn Cọ, tổ 2, thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4478 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39B, ấp Tiền, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4479 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, đường số 49, ấp Tiền, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

Page 499:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4480 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, tổ 4, ấp Giồng Sao, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4481 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp 2, xã Phước Vĩnh An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4482 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 449, ấp 3, tỉnh lộ 8, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4483 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1204B, tỉnh lộ 15, ấp Thạnh An, xã Trung An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4484 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, tổ 11, ấp 4, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4485 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, đường 123, ấp 6, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4486 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, đường Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4487 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ, xã Trung An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4488 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35/9, ấp 1, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

Page 500:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4489 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35A, đường Nguyễn Quý Yêm, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4490 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45, đường số 3, ấp 1A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4491 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57, đường số 5, khu phố 4, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4492 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp 2, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4493 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 125, liên khu 5-6, khu phố 6, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4494 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 440/39, đường Nguyễn Trọng Trị, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4495 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 83, đường Xuân Hồng, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4496 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 542, đường Phan Văn Trị, phường 7, quận Gò Vấp, thành Phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4497 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 310, đường Nguyễn Văn Lượng, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

Page 501:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4498 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1203, đường Phạm Văn Bạch, khu phố 15, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4499 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 171, đường Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4500 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45/19, đường Tân Trụ, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4501 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 146, đường Nguyễn Tri Phương, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4502 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 391/7A, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 2, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4503 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 118/6, khu phố 2, phường Tân Thuận Tây, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4504 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100/25, đường Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4505 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93/7, đường Phú Hòa, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4506 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81/13, đường Phạm Phú Thứ, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

Page 502:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4507 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, đường Quách Vũ, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4508 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 173/40, đường Thoại Ngọc Hầu, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4509 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, đường Bầu Cát, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4510 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/38, đường Nguyễn Văn Tỉnh, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4511 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69B, đường Trần Quang Cơ, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4512 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 11, ấp Phú Hiệp, xã Phú Mỹ Hưng, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4513 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 85A, đường số 3, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4514 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 225/27/17, đường Lê Văn Quới, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4515 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57/43, đường Lê Văn Lương, xã Phước Kiểng, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

Page 503:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4516 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 75, đường Cô Giang, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4517 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 255, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4518 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57/4, đường Nguyễn Thông, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4519 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 148, đường Phan Anh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4520 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63, đường Ngô Đức Kế, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4521 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 870/8A, đường Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4522 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 574, đường Trần Hưng Đạo B, phường 14, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4523 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 180, đường Tân Sơn Nhì, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4524 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số F10/25, ấp 6, đường Võ Hữu Lợi, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

Page 504:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4525 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49/7 (số cũ 49/11), đường Võ Văn Tần, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4526 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 148/3, đường Trần Khắc Chân, phường 9, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4527 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an thành phố Hồ Chí Minh, đường Trần Hưng Đạo, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4528 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 73, đường Yersin, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4529 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 333, đường Lương Đình Của, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4530 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 243, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 4, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4531 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20/1, đường Nguyễn Trường Tộ, phường 12, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4532 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 933, đường Phạm Thế Hiển, phường 10, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4533 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 270, đường Bình Quới, phường 10, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

Page 505:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4534 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 345, đường Tân Thới Hiệp 7, khu phố 3, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4535 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 209, đường Hòang Văn Thụ, phường 8, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4536 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16/1, đường Quang Trung, phường 4, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4537 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an quận Bình Thạnh, số 18, đường Phan Đăng Lưu, phường 3, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4538 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 262, đường Võ Văn Ngân, khu phố 3, phường Bình Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4539 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1114, quốc lộ 1A, khu phố 2, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4540 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A5/29, ấp 1, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4541 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/24B, đường Quang Trung, ấp Nam Thới, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4542 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 5, thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

Page 506:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4543 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hiệp, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4544 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 316, đường Khuông Việt, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4545 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59, đường Hòang Diệu, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4546 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 126B, đường Nguyễn Văn Bứa, ấp 4, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4547 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số H26, đường số 3, khu phố 4, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4548 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát tín Thủ Đức, khu phố 4, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4549 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh (đồn công an cửa khẩu sân bay Tân Sơn Nhất)

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4550 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 247, đường Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4551 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 405, tổ 10, ấp 5, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

Page 507:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4552 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp Cây Trôm, xã Phước Hiệp, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4553 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, ấp Xóm Mới, xã Trung Lập Hạ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4554 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, đường Đoàn Minh Triết, ấp Bình Thượng 2, xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4555 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51A, đường Trương Thị Kiện, tổ 5, ấp Bình Hạ Đông, xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4556 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 801, tỉnh lộ 7, ấp Phước Hưng, xã Phước Thạnh, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4557 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 150/26, tổ 3, ấp Lào Táo Trung, xã Trung Lập Hạ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4558 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 165, đường Trung Lập, ấp Trung Hiệp Thạnh, xã Trung Lập Thượng, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4559 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 52/1, đường số 528, ấp Ngã Tư, xã Nhuận Đức, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4560 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 455, đường Cây Gõ, ấp Phú Bình, xã An Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

Page 508:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4561 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54/2, đường số 750, ấp Chợ Củ, xã An Nhơn Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4562 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 410, đường Bùi Thị Điệt, tổ 23, ấp 3, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4563 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 72/3, tỉnh lộ 15, ấp Phú Thuận, xã Phú Hòa Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4564 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 8, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4565 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4B3, ấp 4, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4566 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2B27, tổ 3, ấp 2, xã Phan Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4567 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7/1, ấp 1, tổ 1, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4568 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 48, đường Nguyễn Văn Tạo, ấp 3, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4569 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 131A, đường Lê Văn Lương, ấp 3, xã Phước Kiểng, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

Page 509:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4570 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/10, ấp Long Thạnh, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4571 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 368/3, khu phố Giồng Ao, thị trấn Cần Thạnh, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4572 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số C5/170, đường Vườn Thơm, tổ 5, ấp 3, xã Bình Lợi, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4573 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A12/2, ấp 1, xã Tân Kiện, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010

4574 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, đường Phan Đình Phùng, phường Châu Phú B, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang

An Giang B0007710 12/8/2010

4575 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Nguyễn Huệ B, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An Giang B0007710 12/8/2010

4576 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22/2E, khóm Mỹ Tho, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An Giang B0007710 12/8/2010

4577 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thị 1, thị trấn Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010

4578 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Châu Thành, quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang

An Giang B0007710 12/8/2010

Page 510:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4579 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Thoại Sơn, thị trấn Núi Sập, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang

An Giang B0007710 12/8/2010

4580 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Tịnh Biên, thị trấn Nhà Bàng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang

An Giang B0007710 12/8/2010

4581 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Châu Phú, thị trấn Cái Dầu, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010

4582 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, đường Nguyễn Hữu Cảnh, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang

An Giang B0007710 12/8/2010

4583 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 298/18, đường Bình Đức 5, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An Giang B0007710 12/8/2010

4584 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22B, đường Trần Hưng Đạo, phường Châu Phú A, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang

An Giang B0007710 12/8/2010

4585 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, khóm Mỹ Thành, phường Vĩnh Mỹ, huyện Châu Đốc, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010

4586 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Quới C, xã Long Phú, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010

4587 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm Tây Khánh 4, phường Mỹ Hòa, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010

Page 511:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4588 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 390, tổ 11, ấp Bình Trung, xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010

4589 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, khóm 3, thị trấn Chi Lăng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010

4590 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 3, khóm 8, đường số 1, khu dân cư Mơ Mộng, phường Châu Phú A, thị xã Châu Đốc, huyện Châu Đốc, tỉnh An Giang

An Giang B0007710 12/8/2010

4591 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thượng 2, thị trấn Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010

4592 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 110A6, đường Đinh Công Tráng, phường Bình Khánh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An Giang B0007710 12/8/2010

4593 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 3, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010

4594 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 5F4, khu dân cư Đông Thành, phường Đông Xuyên, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An Giang B0007710 12/8/2010

4595 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số I14, đường Tô Hiến Thành, phường Mỹ Phước, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An Giang B0007710 12/8/2010

4596 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1003, ấp Phú Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010

Page 512:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4597 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 33, ấp Bình An 1, xã An Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010

4598 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Thiện, xã Mỹ Đức, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010

4599 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 298/14, tỉnh Lộ 943, ấp Thanh Niên, thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang

An Giang B0007710 12/8/2010

4600 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An Giang B0007710 12/8/2010

4601 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 177, đường Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang

An Giang B0007710 12/8/2010

4602 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Khánh Hòa, xã Khánh Hòa, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010

4603 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 870, đường Thủ Khoa Huân (nối dài), phường Vĩnh Mỹ, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang

An Giang B0007710 12/8/2010

4604 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Thành, xã Vĩnh An, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010

4605 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, đường Lê Văn Duyệt, phường 3, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010

Page 513:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4606 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 164, đường Võ Thị Sáu, phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010

4607 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 223, đường Cao Văn Lầu, khóm 3, phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc Liêu B0007710 12/8/2010

4608 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 184, ấp Xẻo Chích, thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010

4609 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 104/2B, chòm Xoài, xã Hiệp Thành, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc Liêu B0007710 12/8/2010

4610 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Thạnh 1, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010

4611 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thị Trấn A, thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010

4612 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 175, ấp 1, xã Phong Thạnh Đông A, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010

4613 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, thị trấn Hộ Phòng, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010

4614 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Gò Cát, xã Điền Hải, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010

Page 514:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4615 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, thị trấn Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010

4616 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Hậu, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010

4617 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 247/7, khóm Nhà Mát, phường Nhà Mát, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc Liêu B0007710 12/8/2010

4618 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/26, khóm 8, phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010

4619 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 184, ấp Cây Gian, xã Long Điền, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010

4620 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Khúc Tréo B, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010

4621 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60, đường Nguyễn Huệ, phường 3, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu (phòng Cảnh Sát Giao Thông đường Thủy PC25)

Bạc Liêu B0007710 12/8/2010

4622 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nhàn Dân A, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010

4623 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nàng Rền, thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng Bạc Liêu B0007710 12/8/2010

Page 515:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4624 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đa Cần, xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4625 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 2, phường 9, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4626 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 6, phường 8, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4627 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bến Có, xã Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4628 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nguyệt Lãng A, xã Bình Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4629 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đầu Giồng, xã Phương Thạnh, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4630 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 3, thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4631 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Tiên, xã Trung Nghĩa, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4632 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 11, ấp Sa Bình, xã Long Đức, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

Page 516:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4633 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Yên, xã Long Đức, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh (phòng Cảnh Sát Giao Thông đường Thủy PC25)

Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4634 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Lân, xã Song Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4635 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lưu Tư, xã Huyền Hội, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4636 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cầu Tre, xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4637 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4638 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 2, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4639 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hương Phụ C, xã Đa Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4640 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đầu Giồng A, xã Phước Hưng, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4641 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ô Chích, xã Thông Hòa, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

Page 517:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4642 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an thành phố Trà Vinh, khóm 1, phường 7, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4643 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 4, thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4644 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đa Hòa, xã Phước Hảo, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4645 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Cuôn, xã Kim Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4646 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường 3 Tháng 2, thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4647 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chăng Mật, xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4648 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Định Phú B, xã Long Thới, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4649 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Phong Thạnh, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4650 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 4, thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

Page 518:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4651 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 2, thị trấn Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4652 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân An Chợ, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4653 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 6, thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4654 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7A, xã An Trường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4655 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 17, xã Long Hữu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4656 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 1, thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010

4657 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an thành phố Đà Lạt, đường Trần Phú, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4658 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 111, đường Nguyễn Văn Trỗi, khu phố 6, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4659 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53, đường Hùng Vương, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

Page 519:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4660 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, đường Hồ Tùng Mậu, phường 10, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4661 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Di Linh, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4662 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Hà Giang, phường 1, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4663 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4664 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 4, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4665 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21/28, đường Phi Nôm, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4666 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4667 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 631, thôn Định An, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4668 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 82, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

Page 520:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4669 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 723/5, tổ 10, phường Lộc Phát, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4670 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường Yết Kiêu, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4671 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, đường Ký Con, phường 1, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4672 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1179, đường Trần Phú, phường Lộc Tiến, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4673 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Bảo Lâm, khu 2, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4674 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Lộc Châu, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4675 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 391, đường Nguyễn Tử Lực, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4676 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, thôn Phú Hiệp, xã Gia Hiệp, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4677 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Chi Rông, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

Page 521:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4678 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Đạ Huoai, tỉnh lộ 721, thị trấn Madagui, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4679 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hẻm 27, đường Lê Hồng Phong, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4680 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Đankia, xã Lát, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4681 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty du lịch Lâm Đồng, đồi Robin, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4682 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, thôn 5, xã Liên Đầm, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4683 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33B, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4684 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, đường Ngô Quyền, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4685 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, đường Đam San, thị trấn Lạc Dương, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

4686 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, đồi Thông Tin, tổ 10, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010

Page 522:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4687 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Hanh, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang An Giang B0007810 12/8/2010

4688 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53/31, khu phố Đông Tân, thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4689 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67A/2, tổ 211, ấp Châu Thới, xã Bình An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4690 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15/12, ấp Tây B, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4691 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/12, ấp Bình Phước A, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4692 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số D11, khu dân cư khu công nghiệp VSIP, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4693 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/26, ấp Hòa Lân 1, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4694 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2A/14, ấp Bình Đức, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4695 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21/60, ấp Bình Đường 1, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

Page 523:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4696 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phòng thông tin bộ Tham mưu quân đoàn 4, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4697 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/25A, ấp Bình Đức, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4698 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 254C, đường Lê Văn Duyệt, khu phố Bình Đức, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4699 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26/3, đại lộ Bình Dương, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4700 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/8, ấp Bình Quới, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4701 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, trung tâm hành chính huyện Dĩ An, thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4702 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Thuận 1, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4703 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 91/1, ấp 1A, xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4704 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Tân Đông Hiệp, ấp Chiêu Liêu, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

Page 524:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4705 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49/2, ấp 1, xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4706 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 184/3A, ấp Bình Chánh Đông, xã Khánh Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4707 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường 4, khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4708 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/30, đường số 19, khu phố Thống Nhất 1, thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4709 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 10, khu C, ấp Tân Phú, xã Tân Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4710 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 333, tổ 20, khu phố Thạnh Hòa A, thị trấn An Thạnh, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4711 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4/5, ấp Trung, xã Vĩnh Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4712 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82D, khu phố Hòa Long, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4713 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Hội Nghĩa, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

Page 525:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4714 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49, ấp 3, tổ 10, xã Tân Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4715 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 383, khu phố 5, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4716 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình An, xã An Bình, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4717 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 483, tổ 5, ấp 1A, xã Phước Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4718 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82/3, ấp Bình Khánh, xã Khánh Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4719 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, ấp Mỹ Đức, xã Bình Mỹ, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4720 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tây A, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4721 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, ấp 4, xã Vĩnh Tân, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4722 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 147, ấp An Thành, xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

Page 526:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4723 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số A106, ấp Bình Hòa, xã Bình Nhâm, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4724 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/5C, đường N7, ấp Bình Đáng, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4725 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 117/4A, ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4726 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11/1, ấp Đông Hòa, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4727 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, ấp 2, xã Tân Thành, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4728 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44/1, ấp Bình Quới B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4729 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Khánh Lộc, thị trấn Tân Phước Khánh, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4730 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 76, tổ 3, ấp Khánh Long, thị trấn Tân Phước Khánh, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4731 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, tổ 4, ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

Page 527:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4732 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số O2, ấp Phú Bưng, xã Phú Chánh, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Bình Dương B0007810 12/8/2010

4733 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an tỉnh Bạc Liêu, khóm 7, phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

Bạc Liêu B0007810 12/8/2010

4734 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/101, khóm 6, phường 2, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010

4735 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Kinh Tế, xã Hiệp Thành, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010

4736 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 491, ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010

4737 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cù Lao, xã Hưng Hội, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010

4738 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 88/4, đường Trần Phú, phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010

4739 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 19, xã Vĩnh Mỹ B, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010

4740 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Hòa, xã Vĩnh Thanh, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010

Page 528:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4741 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 18, xã Vĩnh Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010

4742 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ninh Phước, xã Ninh Quới A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010

4743 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Công Điền, xã Vĩnh Trạch, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010

4744 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Biển Tây B, xã Vĩnh Trạch Đông, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010

4745 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an thị xã Đồng Xoài, đường Phú Riềng Đỏ, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007810 12/8/2010

4746 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Phú Trung, phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007810 12/8/2010

4747 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 3, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0007810 12/8/2010

4748 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 191, ấp 1, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007810 12/8/2010

4749 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007810 12/8/2010

Page 529:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4750 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Chiến, xã Phú Hưng, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007810 12/8/2010

4751 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007810 12/8/2010

4752 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã An Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007810 12/8/2010

4753 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007810 12/8/2010

4754 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 24, ấp 3, xã Bình Thới, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007810 12/8/2010

4755 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93, ấp 4, xã Bình Thới, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007810 12/8/2010

4756 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Khánh, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0007810 12/8/2010

4757 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 209/63, ấp Long Hiệp, xã Hòa Nghĩa, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007810 12/8/2010

4758 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu vực Thới Hòa, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt,thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0007810 12/8/2010

Page 530:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4759 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Lân Quới 1, xã Thạnh Mỹ, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0007810 12/8/2010

4760 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Mộc Hóa, số 14, đường 30 Tháng 4, thị trấn Mộc Hóa, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An

Long An B0007810 12/8/2010

4761 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, đường Huỳnh Hòang Hiển, phường 7, thành phố Tân An, tỉnh Long An

Long An B0007810 12/8/2010

4762 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Trị 2, xã Phú Ngãi Trị, huyện Châu Thành, tỉnh Long An Long An B0007810 12/8/2010

4763 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Mỹ Phú, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An Long An B0007810 12/8/2010

4764 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0007810 12/8/2010

4765 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 202, ấp 3, xã Bình Tâm, thành phố Tân An, tỉnh Long An Long An B0007810 12/8/2010

4766 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Long Hòa, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0007810 12/8/2010

4767 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm bưu điện văn Hóa xã Long An, xã Long An, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An

Long An B0007810 12/8/2010

Page 531:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4768 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0007810 12/8/2010

4769 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Tiền 1, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Long An B0007810 12/8/2010

4770 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Cần Đước, xã Mỹ Lệ, huyện Cần Đước, tỉnh Long An

Long An B0007810 12/8/2010

4771 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phòng cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh Long An, quốc lộ 62, phường 2, thành phố Tân An, tỉnh Long An

Long An B0007810 12/8/2010

4772 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 142/164F, ấp 6, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An Long An B0007810 12/8/2010

4773 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 7, xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0007810 12/8/2010

4774 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Tân Thạnh, khu vực 1, thị trấn Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An

Long An B0007810 12/8/2010

4775 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, khu Hòa Bình, phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007810 12/8/2010

4776 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, đường Trần Bình Trọng, phường 5, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0007810 12/8/2010

Page 532:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4777 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14B, đường Bùi Thị Xuân, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007810 12/8/2010

4778 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13, đường Cô Bắc, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007810 12/8/2010

4779 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 509, đường Nguyên Tử Lực, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0007810 12/8/2010

4780 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, khu phố 2, thị trấn Đạ Mri, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007810 12/8/2010

4781 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 473, thôn Ninh Hòa, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007810 12/8/2010

4782 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51, đường Nguyễn Hữu Cầu, phường 12, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng B0007810 12/8/2010

4783 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 455-455A, đường Bình Quới, phường 28, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007810 12/8/2010

4784 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường số 99, ấp Giữa, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007810 12/8/2010

4785 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007810 12/8/2010

Page 533:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4786 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thửa đất 517, ấp Cây Sộp, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007810 12/8/2010

4787 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 237, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007810 12/8/2010

4788 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 171, đường Võ Thị Sáu, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007810 12/8/2010

4789 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42H, lô 5, cư xá Bà Điểm, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007810 12/8/2010

4790 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47, đường Phạm Viết Chánh, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007810 12/8/2010

4791 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 136/4, đường số 538, ấp Xóm Bưng, xã Nhuận Đức, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007810 12/8/2010

4792 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 10, ấp Bình Trung, xã Bình Khánh, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh B0007810 12/8/2010

4793 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49/4A, ấp Bắc, phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007810 12/8/2010

4794 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện thành phố Mỹ Tho, số 10, đường 30 Tháng 4, phường 1, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0007810 12/8/2010

Page 534:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4795 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Cái Bè, khu 1A, thị trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0007810 12/8/2010

4796 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Chợ Gạo, số 1, khu 1, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0007810 12/8/2010

4797 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Long Hưng, xã Long Chánh, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007810 12/8/2010

4798 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh Yên, xã Thạnh Trị, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007810 12/8/2010

4799 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an tỉnh Trà Vinh, đường Nguyễn Thái Học, phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh B0007810 12/8/2010

4800 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 7, phường 7, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007810 12/8/2010

4801 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 132, đường Đồng Khởi, khóm 8, phường 6, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh B0007810 12/8/2010

4802 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đoan, xã Nhị Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007810 12/8/2010

4803 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chợ, xã Tập Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007810 12/8/2010

Page 535:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4804 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Quy Nông, xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007810 12/8/2010

4805 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chà Và, xã Vĩnh Kim, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007810 12/8/2010

4806 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp La Bang, xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007810 12/8/2010

4807 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm Minh Thuận B, thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh B0007810 12/8/2010

4808 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, khu phố Phước Thiện, phường Tân Thiện, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4809 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an tỉnh Bình Phước, đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4810 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Tân Trà, phường Tân Bình, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4811 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, ấp Thuận Phú 2, xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4812 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69/1086, ấp 3, xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

Page 536:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4813 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Đoàn Kết, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4814 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 3, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4815 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp 6, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4816 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, phường Tân Đồng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4817 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, ấp Phú Cường, xã Phú Riềng, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4818 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Hiệp 1, xã Bù Nho, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4819 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4820 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14/22, ấp 3, xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4821 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

Page 537:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4822 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Chơn Thành, khu phố Trung Lợi, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4823 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4824 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4825 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 10, ấp 2, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4826 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Lộc Ninh, thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4827 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, ấp 1, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4828 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4829 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4830 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 6, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

Page 538:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4831 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Sơn Lang, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4832 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Sơn Lợi, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4833 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Bù Đăng, khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4834 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Đa Kia, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4835 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Bù Đốp, khu phố Thanh Bình, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4836 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Đồng Phú, khu phố Tân An, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4837 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Hòa, xã Tân Tiến, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4838 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an thị xã Phước Long, phường Long Thủy, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4839 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Quả, xã Phước Tín, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

Page 539:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4840 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hiệp Tâm, xã Lộc Hiệp, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4841 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, tổ 24A, ấp 9, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước

Bình Phước B0007910 12/8/2010

4842 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an thành phố Bến Tre, số 25C, đại lộ Đồng Khởi, phường Phú Khương, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0007910 12/8/2010

4843 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 60, khu phố 3, phường 7, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010

4844 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trại tạm giam công an Bến Tre, xã Bình Phú, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0007910 12/8/2010

4845 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 460, ấp Thuận Điền, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010

4846 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Lộc, xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010

4847 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Mỏ Cày Nam, ấp 2, thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0007910 12/8/2010

4848 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cảnh sát giao thông đường bộ Bến Tre, quốc lộ 80, xã Phú Hưng, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0007910 12/8/2010

Page 540:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4849 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, xã Bình Thành, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010

4850 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Lương Quới, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010

4851 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Lương Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010

4852 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 222, ấp Chợ Xép, xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày Bắc , tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0007910 12/8/2010

4853 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 156, ấp Lộc Hòa, xã Lộc Thuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010

4854 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 189, ấp Phú Hưng, xã Phú Thuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010

4855 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 144, tổ 7, ấp An Hòa Thạnh, xã An Hóa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010

4856 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 162, ấp 1, xã Hưng Nhượng, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010

4857 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Ba Tri, số 58, đường Trần Hưng Đạo, khu phố 6, thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0007910 12/8/2010

Page 541:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4858 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 128, ấp An Định 1, xã An Ngãi Trung, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010

4859 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, ấp Phước Hòa, xã Thạnh Phước, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010

4860 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vĩnh Bắc, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010

4861 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Chợ Lách, khu phố 3 thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre

Bến Tre B0007910 12/8/2010

4862 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 518/23 tổ 28, ấp An Hòa, xã Long Thới, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010

4863 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Chánh, xã Tiên Thủy, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010

4864 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Hòa, xã Phú An Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010

4865 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 78, ấp Hòa Bình, xã Hòa Lộc, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010

4866 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 342, đường số 826, ấp Xoài Đôi, xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An

Long An B0007910 12/8/2010

Page 542:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4867 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92/3, khóm 3, thị trấn Thạnh Hóa, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010

4868 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 214, ấp Xuân Hòa 1, xã Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An, tỉnh Long An

Long An B0007910 12/8/2010

4869 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 214, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 3, thành phố Tân An, tỉnh Long An

Long An B0007910 12/8/2010

4870 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 76, đường Bảo Định, khu phố Bình Yên, phường 4, thành phố Tân An, tỉnh Long An

Long An B0007910 12/8/2010

4871 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 4, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010

4872 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Trị Yên, ấp Hòa Thuận, xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An

Long An B0007910 12/8/2010

4873 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 73, đường Huỳnh Việt Thanh, phường 2, thành phố Tân An, tỉnh Long An

Long An B0007910 12/8/2010

4874 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu dân cư Nhựt Chánh, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010

4875 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 469, ấp Lộc Trung, xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010

Page 543:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4876 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, ấp 2, xã Long Khê, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010

4877 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, ấp 2, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010

4878 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 143/37, đường Trần Văn Siêu, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

Long An B0007910 12/8/2010

4879 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Thủ Thừa, khu B, đường Trương Công Định, thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An

Long An B0007910 12/8/2010

4880 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 240, quốc lộ 1, phường 5, thành phố Tân An, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010

4881 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm xá công an tỉnh Long An, đường số 11, phường 4, thành phố Tân An, tỉnh Long An

Long An B0007910 12/8/2010

4882 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thuận Hòa 2, xã Hòa Khánh Nam, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010

4883 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, đường Mai Thị Non, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An

Long An B0007910 12/8/2010

4884 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010

Page 544:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4885 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 162, ấp Cầu Tràm, xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010

4886 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45/5, đội 3, ấp 2, xã Hữu Thạnh, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010

4887 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 187, ấp Chánh Hội, xã Tân Mỹ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010

4888 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tỉnh lộ 838, khu vực 1, thị trấn Đông Thành, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010

4889 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60, ấp 1, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010

4890 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã Mỹ An, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010

4891 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 1, xã Tân Tây, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010

4892 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 75/8, ấp 8, xã Vĩnh Công, huyện Châu Thành, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010

4893 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 223/5, khóm 1, đường số 827A, thị trấn Tầm Vu, huyện Châu Thành, tỉnh Long An

Long An B0007910 12/8/2010

Page 545:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4894 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Tân Trụ, tỉnh lộ 833, thị trấn Tân Trụ, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An

Long An B0007910 12/8/2010

4895 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 346/5, ấp 5, xã Lạc Tấn, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010

4896 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an tỉnh Tiền Giang, số 152, đường Đinh Bộ Lĩnh, phường 9, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4897 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2/9, đường Nguyễn Huỳnh Đức, phường 8, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4898 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 222, ấp Long Hòa A, xã Lương Hòa Lạc, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4899 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, đường Võ Tánh, phường 1, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4900 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55, đường Nguyễn Huỳnh Đức, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4901 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49, đường Ấp Bắc, phường 4, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4902 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 144, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0007910 12/8/2010

Page 546:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4903 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 104/2, tổ 7, ấp Long Mỹ, xã Long An, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4904 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 321/7 ấp Ngãi Lợi, xã Thân Cửu Nghĩa, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4905 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/1A, ấp Cá, thị trấn Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4906 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 267/3, ấp Tân Thạnh, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4907 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh Hưng, xã Phước Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4908 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mớí, xã Long Định, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4909 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Quý Thành, xã Nhị Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4910 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12/12, khu phố 4, thị trấn Cai Lậy, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4911 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32, tổ 2, ấp Hòa Phúc, xã Hòa Khánh, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

Page 547:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4912 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 509, ấp Bình Tịnh, xã Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4913 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Thạnh, xã Mỹ Đức Tây, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4914 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã An Thái Trung, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4915 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 737, ấp Tân Tĩnh B, xã Tân Mỹ Chánh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4916 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16/12A, khu phố 12, phường 6, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4917 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 168, tỉnh lộ 870B, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4918 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Giáp Nước, xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4919 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thượng Vĩnh Bình, thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4920 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, khu phố 2, phường 1, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

Page 548:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4921 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 57, tổ 1, ấp Bình Tây, xã Thạnh Nhựt, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4922 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 13, ấp Vĩnh Thạnh, xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4923 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Thái, xã An Cư, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4924 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 147, ấp Điền Lợi, xã Long Bình Điền, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4925 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Thành, xã Tân Thuận Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4926 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116, tổ 1, ấp Thạnh Hòa, xã Bình Nghị, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4927 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 80, đường Nguyễn Trãi, thị trấn Tân Hòa, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4928 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông A, xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4929 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Mỹ Thuận, xã Nhị Mỹ, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

Page 549:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4930 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60, tổ 3, ấp 6, xã Phú An, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4931 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 275, tổ 9, ấp Mỹ Quới, xã Mỹ Đức Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4932 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Thạnh, xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4933 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 1A, tổ 7, ấp Thống, xã Hòa Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010

4934 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 312, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 2, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4935 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 781, đường Cách Mạng Tháng 8, khu phố 2, phường 3, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4936 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Hòa Thành, đường Phạm Hùng, khu phố 4, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4937 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, ấp Ninh Hiệp, xã Bàu Năng, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4938 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1166, đường Cách Mạng Tháng 8, khu phố 2, phường 4, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0007910 12/8/2010

Page 550:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4939 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hiệp Hòa, xã Hiệp Tân, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4940 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh Sơn, xã Thanh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4941 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trường Lộc, xã Trường Tây, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4942 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 46, ấp Bình Linh, xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4943 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 263/4B, ấp Ninh Trung, xã Ninh Sơn, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4944 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ninh Lợi, xã Ninh Thạnh, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4945 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 3, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4946 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Ninh Hòa, xã Bàu Năng, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4947 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 138, khu phố 4, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010

Page 551:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4948 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bắc Bến Sỏi, xã Thành Long, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4949 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Voi, xã An Thạnh, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4950 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47, ấp Đá Hàng, xã Hiệp Thạnh, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4951 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cẩm An, xã Cẩm Giang, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4952 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, hẻm 21, đường Trưng Nữ Vương, ấp Bình Hòa, xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4953 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Phạm Hùng, ấp Long Trí, xã Long Thành Trung, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4954 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cẩm Thắng, xã Cẩm Giang, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4955 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, ấp Tua Hai, xã Đồng Khởi, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4956 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bến Đình, xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010

Page 552:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4957 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, thị trấn Tân Biên, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4958 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bầu Vừng, xã Phước Trạch, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4959 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ô 2-168A, khu phố Thanh Hà, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4960 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 123, khu phố 3, xã Long Thành Trung, huyện Hoà Thành, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4961 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27D, tiểu khu 1A, khu kinh tế của khẩu Mộc Bài, xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4962 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Suối Ông Định, xã Trà Vong, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4963 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số E33/3, ấp Hiệp An, xã Hiệp Tân, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4964 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3/1, hẻm 5, đường Hòang Lê Kha, khu phố 3, phường 3, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh B0007910 12/8/2010

4965 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63, đường Cao Thắng, phường Bình Hưng, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

Page 553:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4966 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, đường Nguyễn Tất Thành, phường Bình Hưng, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4967 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường Phó Đức Chính, phường Đức Nghĩa, thành phố Phan thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4968 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 349, đường Thủ Khoa Huân, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4969 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 594, đường Trần Hưng Đạo, phường Đức Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4970 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 120A, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4971 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, thôn Xuân Phong, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4972 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81, đường Hiền Vương, phường Thanh Hải, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4973 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 187, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4974 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9A, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

Page 554:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4975 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Phú Cường, thị trấn Phú Long, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4976 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 117, đường Võ Thị Sáu, phường Hưng Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4977 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 1, thôn Bình Lâm, xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4978 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Liêm Thuận, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4979 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Lâm Hòa, thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4980 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Hồng Sơn, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4981 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Lương Tây, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4982 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, thôn Bình Sơn, xã Bình Tân, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4983 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Xuân Hội, thị trấn Chợ Lầu, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

Page 555:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4984 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, thôn Trí Hải, xã Phan Thanh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4985 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Lương Bình, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4986 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 1A, xã Vĩnh Hảo, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4987 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 1, thôn Thanh Lương, xã Chí Công, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4988 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường 17/4, thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4989 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Hưng, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4990 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Hưng, xã Hàm Mỹ, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4991 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, thôn Dân Bình, xã Hàm Kiệm, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4992 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 3, thôn Minh Tiến, xã Hàm Minh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

Page 556:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

4993 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Lập Hòa, thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4994 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nghĩa Châu, thị trấn Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4995 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Ngô Gia Tự, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4996 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Phan Đình Phùng, phường Phước Hội, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4997 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, đường Mai Thúc Loan, thôn Hiệp Hòa, xã Tân Hải, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4998 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, thị trấn Tâm Minh, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

4999 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thọ, xã Hàm Cường, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận B0008010 12/10/2010

5000 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ất Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5001 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, đường Tô Hiệu, phường Kinh Dinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

Page 557:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

5002 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường Trần Cao Vân, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5003 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Ninh Hải, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5004 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 287, đường 21 Tháng 8, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5005 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lạc Tiến, xã Phước Minh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5006 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Suối Đá, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5007 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lương Cang, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5008 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thạnh, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5009 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hẻm 74, đường Yên Ninh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5010 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Long Bình 2, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

Page 558:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

5011 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68, đường Hải Thượng Lãn Ông, khu phố 3, phường Đông Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5012 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lương Cách, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5013 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phước Đồng 1, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5014 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khối cảnh sát công an tỉnh Ninh Thuận, đường 16 Tháng 4, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5015 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lạc Sơn 1, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5016 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ba Tháp, xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5017 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Ninh Phước, quốc lộ 1A, khu phố 5, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5018 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Triệu Phong, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5019 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 18, khu Liên Kế, đường Đoàn Thị Điểm, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

Page 559:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

5020 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29/8/1I, đường Hải Thượng Lãn Ông, khu phố 2, phường Mỹ Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5021 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25/2/10, đường Hàm Nghi, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5022 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Khánh Nhơn, xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5023 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40/1E, khu phố 1, phường Văn Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5024 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Văn Lâm, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận B0008010 12/10/2010

5025 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, đường Cách Mạng Tháng 8, khóm 2, phường 1, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5026 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm 4, phường 8, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5027 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an phòng cháy chữa cháy tỉnh Sóc Trăng, đường Lê Hồng Phong, khóm 5, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5028 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, ấp Cống Đôi, xã Hồ Đắc Kiện, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

Page 560:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

5029 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, ấp Đại Ân, xã Đại Tâm, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5030 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 143, quốc lộ 1A, khóm 1, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5031 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 140, ấp khu 2, xã Thạnh Phú, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5032 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Khanh, xã Thạnh Quới, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5033 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5034 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, ấp Long Thành, xã Tân Long, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5035 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 426, khóm 4, phường 9, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5036 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66, ấp Saintard, xã Tân Thạnh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5037 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 252, ấp Chắc Tưng, xã Tài Văn, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

Page 561:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

5038 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đào Viên, xã Viên Bình, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5039 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 422, tổ 16, ấp Trường Thạnh A, xã Trường Khánh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5040 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thạnh An 3, xã Thạch Thới Thuận, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5041 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Niên, xã Khánh Hòa, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5042 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Cầu Đồn, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5043 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Kế Sách, ấp An Ninh 2, thị trấn Kế Sách, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5044 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Trà Quýt A, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5045 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 375, ấp Tân Quý A, xã Tân Hưng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5046 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 665, khóm 3, phường 5, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

Page 562:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

5047 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Xẻo Gừa, xã Mỹ Hương, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5048 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 300, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5049 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 395, đường Nguyễn Huệ, khóm 3, phường 9, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5050 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hòa Mỹ, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010

5051 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1317, tổ 48, phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5052 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 2, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5053 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, đường Lý Thường Kiệt, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5054 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 98, ấp Thị, xã An Phong, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5055 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khóm Mỹ Thuận, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

Page 563:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

5056 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9, ấp 4, xã Tân Thanh, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0008010 12/10/2010

5057 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp An Định, xã An Bình, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5058 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 305, ấp 1, xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5059 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm huấn luyện và bồi dưỡng nghiệp vụ công an tỉnh Đồng Tháp, quốc lộ 30, xã Bình Hàng Trung, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5060 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Lấp Vò, ấp Bình Thạnh, thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5061 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 521, ấp 1, xã Mỹ Hiệp, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5062 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56/2, ấp Phú Mỹ, thị trấn Cái Tàu Hạ, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5063 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Tân Thuận, xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5064 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an thị xã Sa Đéc, số 35, đường Nguyễn Sinh Sắc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

Page 564:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

5065 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 309, ấp Ôn Hòa 1, xã Tân Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5066 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, đường Lê Thánh Tôn, khóm 1, phường 2, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5067 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 48, ấp Phú Long, xã Tân Phú Đông, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5068 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Thanh Bình, quốc lộ 30, thị trấn Thanh Bình, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5069 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, đường Ngô Gia Tự, khóm Tân Hòa, phường An Hòa, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5070 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 699/4, đường Nguyễn Tất Thành, phường An Hòa, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5071 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 214, khóm 4, thị trấn Lai Vung, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5072 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phú Yên, xã An Long, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5073 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 737, quốc lộ 80, ấp Bình Lợi, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

Page 565:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

5074 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, ấp Vĩnh Bình A, xã Vĩnh Thạnh, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5075 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 130A, quốc lộ 80, ấp Bình Phú Quới, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5076 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, ấp Tân Long, xã Hòa Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5077 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 94, ấp Tân Phong, xã Tân Mỹ, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5078 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, ấp Phú Long, xã Tân Phú Đông, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5079 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9, phường 11, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5080 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 602, ấp Bình Trung, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5081 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 773, ấp Trung, xã Tân Thạnh, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5082 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 2, xã An Hòa, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

Page 566:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

5083 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, ấp 3, xã An Phong, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5084 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84, tổ 18, ấp 3, xã Bình Hàng Tây, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010

5085 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 112, đường Lý Tự Trọng, phường An Cư, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010

5086 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 130, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường An Lạc, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010

5087 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 214, đường 3 Tháng 2, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010

5088 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31/1A, đường Mậu Thân, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010

5089 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50/45E, đường Trần Hoàng Na, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010

5090 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 248A, đường Lợi Nguyên, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010

5091 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77/2, khu phố 1, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010

Page 567:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

5092 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Nhơn Lộc 1, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010

5093 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 178D, khu vực Yên Hòa, phường Lê Bình, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010

5094 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37/23, ấp Phú Thạnh, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang

TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010

5095 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 96, đường B3, khu dân cư Thới Nhựt, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010

5096 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54Q2/3, khu vực 2, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ

TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010

5097 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 170/1, đường Trưng Nữ Vương, phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

5098 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 89/2A, đường Phạm Hùng, phường 9, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

5099 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 187, ấp Tân Xuân, xã Tân Ngãi, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

5100 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Sô 141A, ấp Tân Phú, xã Tân Hòa, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

Page 568:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

5101 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82C, đường Đinh Tiên Hoàng, phường 8, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

5102 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66, ấp Phước Long, xã Lộc Hòa, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

5103 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Phước Yên A, xã Phú Qưới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

5104 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 327, ấp Phu Trường, xã Song Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

5105 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, ấp Phú Mỹ, xã Tân Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

5106 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Đông Bình, xã Đông Bình, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

5107 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28/2, ấp Phú An, xã Phú Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

5108 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1174, ấp Đông Hòa, xã Đông Thành, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

5109 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Măng Thít, đường Nguyễn Trãi, thị trấn Cái Nhum, huyện Măng Thít, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

Page 569:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

5110 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 136A/10, ấp An Hiệp, xã Long An, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

5111 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1761, xã Tân An Luông, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

5112 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Trà Ôn, đường Trương Nhị, thị trấn Trà ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

5113 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Thanh Mỹ, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

5114 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Tam Bình, khóm 3, thị trấn Tam bình, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

5115 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 109E, đường Nguyễn Huệ, phường 2, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

5116 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 136, đường 14 Tháng 9, phường 5, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

5117 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Hưng Huệ, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long (trại tạm giam công an tỉnh Vĩnh Long)

Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

5118 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, khóm 1, thị trấn Vũng Liêm, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

Page 570:  · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 81, khu

5119 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 243, ấp Nhơn Ngãi, xã Hiếu Phụng, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long B0008010 12/10/2010

5120 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 555, ấp Tân Phú A, thị trấn Cái Tắc, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0008010 12/10/2010

5121 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51, ấp Phú Khởi, xã Thạnh Hòa, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0008010 12/10/2010

5122 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Châu Thành A, ấp Nhơn Thuận 1A, thị trấn Một Ngàn, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0008010 12/10/2010

5123 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Bình Tân, xã Long Bình, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0008010 12/10/2010

5124 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp 5, thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0008010 12/10/2010

5125 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9A, đường Nguyễn Trãi, phường 4, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0008010 12/10/2010

5126 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Châu Thành, ấp Thị Trấn, thị trấn Ngã Sáu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang B0008010 12/10/2010

5127 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 495, ấp Xẻo Võng B, xã Hiệp Lợi, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0008010 12/10/2010