· Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS)...
Transcript of · Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng 1 Công ty Thông tin di động (VMS)...
Địa chỉ Tỉnh/TP Số văn bản Ngày tháng
1 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 81, khu 2, ấp 6A, xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
2 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 50/3, ấp 6, xã An Thạnh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
3 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 364, ấp 4, xã Thạnh Đức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
4 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 231, ấp 6, xã Thạnh Đức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
5 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 155, ấp 2, xã Thạnh Hòa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
6 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 203, ấp 3, xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
7 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ngã tư ấp Đình, xã Tân Chánh, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
Thông báo tiếp nhận bản công bố
DANH SÁCH CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ CÔNG BỐ SỰ PHÙ HỢP(Từ ngày 01/9/2010 đến ngày 31/12/2010)
STT Doanh nghiệp Tên công trình Địa điểm lắp đặt
8 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 189, ấp 1, xã Phước Đông, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
9 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14, tổ 1, ấp 1, xã Tân Ân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
10 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 206, ấp Thạnh Trung, xã Vinh Đông, thị trấn Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
Long An B0005010 9/1/2010
11 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 198, tỉnh lộ 12, ấp 1, xã Phước Vĩnh Tây, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
Long An B0005010 9/1/2010
12 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Lũy, xã Phước Lại, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
13 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Tây B, xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
14 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 67/03, ấp 3, xã Hòa Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
15 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 187/1, ấp Phú Xuân 1, xã Phú Ngãi Trị, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
Long An B0005010 9/1/2010
16 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 147/5, ấp 5, xã Hiệp Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
17 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13/6, ấp Bình Khương, xã Thuận Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
18 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 83/6, tổ 1, ấp 6, xã Phước Tân Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
Long An B0005010 9/1/2010
19 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 5, xã Tân Tây, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
20 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 119/1, ấp 2, xã Hữu Thạnh, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
21 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 55/50D ấp Sò Đo, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
22 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Bình Thành, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
23 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Bình Hòa Nam, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
24 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 5, xã Bình Thành, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
25 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Mỹ Bình, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
26 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bào Môn, xã Thạnh Hưng, huyện Mộc Hoá, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
27 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Bình Hòa Đông, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
28 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Gò Chuối Tây, xã Bình Thạnh, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
29 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hải Hưng, xã Nhơn Hòa, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
30 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 182, ấp 1, xã Hướng Thọ Phú, thành phố Tân An, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
31 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 104, ấp Vĩnh Bình, xã An Vĩnh Ngãi, thành phố Tân An, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
32 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Hậu Thạnh Tây, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
33 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Âp Cả Nổ, xã Vĩnh Lợi, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
34 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cả Bát, xã Vĩnh Thạnh, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
35 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Kinh Trà, xã Nhơn Hoa, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
36 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4 Kinh Tè, xã Tân Ninh, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
37 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu dân cư Tân Bình, thị trấn Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An
Long An B0005010 9/1/2010
38 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 5, xã Mỹ Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
39 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu H, cụm dân cư ấp Láng Đao, xã Thái Bình Trung, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An
Long An B0005010 9/1/2010
40 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Gò Cát, xã Vĩnh Trị, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An Long An B0005010 9/1/2010
41 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Xuyên Mộc, quốc lộ 55, khu phố Thanh Sơn, thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010
42 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 93/13, ấp 6, xã Hòa Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010
43 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phương Trinh, xã Tam Phước, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010
44 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thửa 281, tờ bản đồ số 46, phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010
45 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu du lịch Hồ Cốc, xã Bưng Riềng, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010
46 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 8, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010
47 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1750/16, đường 30 Tháng 4, phường 12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010
48 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 71, đường Hùng Vương, phường Long Tâm, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010
49 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thạnh Sơn 4, xã Phước Tân, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010
50 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thửa 100, tờ bản đồ số 24, ấp Gò Cà, xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010
51 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25, đường Nguyễn An Ninh, phường 6, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010
52 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Hòa Long, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010
53 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 276, ấp Tân Hòa, xã Long Tân, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010
54 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Đồng Xoài, quốc lộ 14, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005110 9/6/2010
55 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Lộc Ninh, thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005110 9/6/2010
56 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Bình Long, đường Nguyễn Huệ, phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005110 9/6/2010
57 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông huyện Bù Đăng, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005110 9/6/2010
58 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Đoàn Kết, xã Đoàn Kết, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005110 9/6/2010
59 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Tân Phước, ấp Cây Điệp, xã Tân Phước, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005110 9/6/2010
60 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Đức Hạnh 2, xã Đức Hạnh, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005110 9/6/2010
61 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Thuận Lợi, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005110 9/6/2010
62 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện tỉnh Ninh Thuận, số 217, đường Thống Nhất, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005110 9/6/2010
63 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Phước Hòa, thôn Cha Panh, xã Phước Hòa, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005110 9/6/2010
64 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Vĩnh Hải, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005110 9/6/2010
65 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Phước Dinh, thôn Sơn Hải, xã Phước Dinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005110 9/6/2010
66 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Bắc Phong, xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005110 9/6/2010
67 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Xuân Hải, thôn An Xuân, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005110 9/6/2010
68 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Mỹ Hải, thôn Mỹ An, phường Mỹ Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005110 9/6/2010
69 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Bình Sơn, Bình Sơn, phường Văn Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005110 9/6/2010
70 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bắc 2, ô 5, xã Hòa Long, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005110 9/6/2010
71 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 175/16H, đường Dương Xương Nghệ, ấp Mỹ Tho, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
An Giang B0005210 9/6/2010
72 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 333, tổ 20, khu 2, khu phố Thạnh Hòa A, thị trấn An Thạnh, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005210 9/6/2010
73 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 152, đường Huỳnh Văn Lũy, phường Phú Lợi, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005210 9/6/2010
74 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 13, ấp Lai Khê, xã Lai Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005210 9/6/2010
75 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28, tổ 2, ấp 3A, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005210 9/6/2010
76 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tháp Tân Thanh, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0005210 9/6/2010
77 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Năm Căn, khóm 4, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0005210 9/6/2010
78 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện U Minh, khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005210 9/6/2010
79 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38, đường Kinh Sáng, khóm 8, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0005210 9/6/2010
80 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, đường Lưu Tuấn Tài, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005210 9/6/2010
81 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 365/14, ấp Thới Nhựt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005210 9/6/2010
82 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Lợi 2, xã Thuận Hưng, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005210 9/6/2010
83 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 108, ấp Bình Phó A, phường Long Tuyền, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005210 9/6/2010
84 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 62/12/4B, đường Hà Huy Giáp, khu phố 2, phường Quyết Thắng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
85 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số K2/61, ấp Tân Bản, xã Bửu Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
86 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28HV, khu phố 1, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
87 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4/2, khu phố 3, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
88 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7/15, tổ 21, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
89 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 92/1, khu phố 2, phường Tân Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
90 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số G47, tổ 20, khu phố 7, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
91 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 452, tổ 9, ấp Hiệp Quyết, thị trấn Định Quán, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
92 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 110, tổ 3, khu 2, ấp Long Khánh 1, xã Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
93 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 30B/3, tổ 1, khu Phước Thuận, thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
94 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
95 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 939, tổ 27, ấp Trần Cao Vân, xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
96 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 49, đường Nguyễn Sơn Hà, khu phố 5, thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
97 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 8, khu phố 8, thị trấn Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
98 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 11, khóm 4, ấp 2, xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
99 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 55, đường Phan Chu Trinh, phường Xuân An, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
100 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2E/1, tổ 8, khu phố 11, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
101 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số A23/5, khu phố 5, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
102 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
103 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2/97, ấp 2, xã La Ngà, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
104 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Nhân Nghĩa, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
105 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đất Mới, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
106 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11/5, khu phố 7, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
107 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1824E, ấp 5, tổ 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
108 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 34, ấp 9, xã Sông Ray, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
109 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 445, tổ 16, ấp 1, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
110 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số C155, tổ 23, ấp Phước Lý, xã Đại Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
111 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã An Viễn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
112 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18/8, tổ 23, khu phố 2, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
113 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 117, ấp Tân Bình, xã Bình Minh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
114 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 83A, khu 5, ấp Hòa Bình, xã Đông Hòa, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
115 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số E4/22, ấp Nam Sơn, xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
116 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, khu dân cư số 3, ấp Thái Hòa, xã Phú Túc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
117 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 5, khoảng 4, tiểu khu 56, đơn vị phân trường 3, ấp 7, xã Phú An, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
118 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hàng Gòn, xã Hàng Gòn, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
119 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số F1/3, ấp Lê Lợi 2, xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
120 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, ấp 1, xã Phú Ngọc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
121 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số C144, khu phố 3, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
122 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9/74, khu phố 11, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
123 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số E85, đường Võ Thị Sáu, phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
124 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 367, khu 4, ấp Hưng Thạnh, xã Hưng Lộc, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
125 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Xuân Nghĩa, xã Xuân Trường, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
126 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số E3/79, ấp Nguyễn Huệ, xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
127 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, ấp 2, xã Xuân Tây, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
128 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 324, ấp Bình Xuân 1, xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
129 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 212, ấp Thọ Chánh, xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
130 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 43/2, ấp 1, xã Xuân Đường, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
131 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26, tổ 15, ấp Bà Trường, xã Phước An, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
132 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 68, tổ 2, ấp Thọ Lâm 3, xã Phú Xuân, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
133 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 13, ấp 5, xã Xuân Hưng, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
134 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 93/5, ấp Đoàn Kết, xã Giang Điền, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
135 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Xóm Gò, xã Long Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
136 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14, tổ 14, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
137 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Bàu Cạn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
138 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 542, quốc lộ 1A, tổ 14, khu 3, ấp Hòa Bình, xã Bảo Hòa, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
139 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 362, quốc lộ 1, phường Trung Dũng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
140 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 32, tổ 14B, khu phố 2, phường Bình Đa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
141 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17/6, khu phố 6, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
142 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B15, tổ 14, khu phố 1, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
143 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 648, xóm Ngũ Phúc, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
144 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, ấp Vũng Gấm, xã Phước An, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
145 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 99, tổ 3, ấp 6, xã Phú Lộc, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
146 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bến Đình, xã Phú Đông, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
147 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27, tổ 1, ấp Bình Lâm, xã Lộc An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
148 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 101, tổ 3, ấp Tân Hưng, xã Đồi 61, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
149 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 283B, tổ 12, ấp 5, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
150 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số G1, đường Đồng Khởi, khu phố 4, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
151 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 195, ấp Tây Minh, xã Lang Minh, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
152 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 23, ấp Bến Cam, xã Phước Thiện, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005210 9/6/2010
153 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số A-142, đường Hùng Vương, khu phố 1, phường Xuân Bình, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
154 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Lộc, xã Tân Dương, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005210 9/6/2010
155 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 181, ấp Mỹ Thượng, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0005210 9/6/2010
156 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Tiền 1, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Long An B0005210 9/6/2010
157 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Mỹ Hạnh Bắc, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Long An B0005210 9/6/2010
158 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 239, quốc lộ 62, phường 6, thị xã Tân An, tỉnh Long An Long An B0005210 9/6/2010
159 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, xã Tân Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0005210 9/6/2010
160 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, khu phố Bình An 1, phường 7, thị xã Tân An, tỉnh Long An Long An B0005210 9/6/2010
161 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0005210 9/6/2010
162 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 5, thôn Lâm Phú, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
163 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
164 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 1, phường Kinh Dinh, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
165 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, đường Bác Ái, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
166 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 5, thôn Phú Thủy, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
167 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Văn Lâm, xã Phước Nam, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
168 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố 2, khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
169 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Thái Hòa, số 2B, đường Yên Ninh, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
170 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15/4, đường Hà Huy Tập, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
171 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Núi Một, thôn Văn Lâm, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
172 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 4, phường Đông Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
173 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hồ Diêm, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
174 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Lập, xã Hòa Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
175 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Ngọc, xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
176 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Lạc Sơn, xã Phước Diễm, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
177 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bỉnh Nghĩa, xã Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
178 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trà Co, xã Phước Tiến, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
179 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thành Trí 2, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
180 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 2, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
181 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Tấn Tài Xóm Láng, phường Mỹ Bình, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
182 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thửa 228, đường Trương Văn Ly, phường Mỹ Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
183 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khánh Hội, xã Tri Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
184 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Khánh, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
185 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Nguyễn Thượng Hiền, khu phố 3, phường Tấn Tài, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
186 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hiệp Hòa, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
187 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Mỹ, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
188 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trường Sanh, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
189 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Từ Tâm, xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
190 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ngã 5 Phủ Hà, đường Lê Duẩn, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
191 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Long, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
192 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ma Rớ, xã Phước Thành, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
193 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, đường Trần Quang Khải, phường Bảo An, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
194 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
195 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đại lý bưu điện số 5, quốc lộ 1A, thôn Đá Bắn, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
196 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thửa 205, bản đồ 12, phường Vân Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
197 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 23, đường N15, phường Đài Sơn, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
198 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 9, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
199 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hiệp Kiết, xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
200 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đắc Nhơn 1, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
201 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Hy, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
202 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thửa 31, thôn Lạc Tiến, xã Phước Minh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
203 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Bình, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
204 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ma Nới, xã Ma Nới, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
205 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đầu Giồng, xã Trung Bình, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005210 9/6/2010
206 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Bến Cầu, khu phố 2, thị trấn Bến Cầu, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005210 9/6/2010
207 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm bưu điện Bàu Đồn, ấp 4, xã Bàu Đồn, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005210 9/6/2010
208 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn Thông Thị Xã, ấp Ninh Trung, xã Ninh Sơn, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005210 9/6/2010
209 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Long Vĩnh, ấp Long Châu, xã Long Vĩnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005210 9/6/2010
210 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Hưng, xã Long Chánh, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005210 9/6/2010
211 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 80/8I, khu phố 4, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005210 9/6/2010
212 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, đường Nguyễn Cảnh Dị, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005210 9/6/2010
213 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 97/5Y, đường Đặng Thúc Vịnh, tổ 120, ấp Tam Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005210 9/6/2010
214 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 167/2/14, khu phố 1, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005210 9/6/2010
215 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 204/18, quốc lộ 13, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005210 9/6/2010
216 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 357/9, quốc lộ 13, tổ 10, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005210 9/6/2010
217 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, đường Suối Lợi, ấp Bàu Sim, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005210 9/6/2010
218 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số C2/1P, ấp 3, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005210 9/6/2010
219 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 6, xã Hưng Long, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005210 9/6/2010
220 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Đa Phước, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005210 9/6/2010
221 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Hội, xã Long Đức, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005210 9/6/2010
222 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mướp Sát, xã Trung Hiệp, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005210 9/6/2010
223 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 902/6, khu phố 3 , phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
224 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 81/4A, khu phố 2, tổ 17, ấp Thanh Hóa, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
225 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, đường Hùng Vương, khu 5, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
226 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 824, tổ 17, khu Hương Phước, ấp Đồng, xã Phước Tân, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005210 9/6/2010
227 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Từ Thiện, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
228 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tri Thủy 2, xã Tri Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005210 9/6/2010
229 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 51/8/7, đường Phạm Thái Bường, phường 4, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005210 9/6/2010
230 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Sư đoàn 330, tổ 13, khóm 1, thị trấn Chi Lăng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang
An Giang B0005310 9/7/2010
231 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Sa Tô, xã Khánh Bình, huyện An Phú, tỉnh An Giang An Giang B0005310 9/7/2010
232 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thạnh Hoà, xã Bình Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang An Giang B0005310 9/7/2010
233 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Núi Minh Đạm, xã Phước Hải, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010
234 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28, đường Nguyễn Hiền, tổ 8, khu phố 7, phường 2, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010
235 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, ấp Tân Giao, xã Láng Lớn, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010
236 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, thôn Lồ Ồ, xã Đá Bạc, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010
237 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 59, thôn Tâm Long, xã Kim Long, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010
238 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 10, ấp 5, xã Hoà Hội, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010
239 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29, ấp 6, xã Hoà Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010
240 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 418/6, tổ 16, ấp Phú Thiện, xã Hoà Hiệp, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010
241 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, ấp Tân Châu, xã Châu Pha, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010
242 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, thôn 1, xã Suối Rao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010
243 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 496, xã Lộc An, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010
244 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hải Đăng Ba Kiềm, xã Bưng Giềng, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005310 9/7/2010
245 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 193, ấp Phước Thành, xã Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu B0005310 9/7/2010
246 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 45, quốc lộ 1A, tổ 1, ấp 1, xã Phong Thạnh Đông A, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu B0005310 9/7/2010
247 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 382, ấp Hoà 2, xã Long Điền, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005310 9/7/2010
248 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phước Điền, xã Long Điền Đông A, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005310 9/7/2010
249 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 50, ấp Lộ Xe, xã Vĩnh Lộc A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005310 9/7/2010
250 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 50, ấp Ninh Lợi, xã Ninh Quới A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005310 9/7/2010
251 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 50A, tổ 2, khu phố Bình Khởi, phường 6, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
252 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 124/PTH, ấp Phước Thanh, xã Phước Tuy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
253 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 299/TK, ấp Thạnh Hải, xã Bảo Thuận, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
254 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6/AB2, ấp An Bình 2, xã An Hoà Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
255 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 311/AB1, ấp An Bình 1, xã An Hoà Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
256 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 200, ấp Giồng Cả, xã An Đức, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
257 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 271, ấp Nhơn Quới, xã Mỹ Nhơn, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
258 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 222, ấp An Thái, xã An Phú Trung, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
259 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 59, tổ 3, ấp Thanh Nam, xã Tân Thanh Tây, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
260 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 51, tổ 2, ấp Định Nghĩa, xã Định Thủy, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
261 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, tổ 14, ấp Thanh Sơn 3, xã Thanh Tân, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
262 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 178, ấp Tân Ngãi, xã Tân Trung, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
263 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 171, ấp Tân Quới Đông A, xã Minh Đức, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
264 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 41, ấp Bình Sơn, xã Ngãi Đăng, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
265 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38/3, tổ 6, ấp Khu Phố, xã Đại Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
266 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 89/3, tổ 7, ấp Quí Thế, xã Quới Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
267 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 110/5, tổ 5, ấp Thạnh Mỹ, xã Mỹ An, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
268 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Xương, xã Vang Quới Đông, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
269 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 111, ấp Phước Bình, xã Thạnh Phước, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
270 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2392, tổ 5, ấp An Nhơn 1, xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
271 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 176/3, ấp Đại Thôn, xã Thạnh Phong, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
272 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, ấp Phú Long, xã Hưng Khánh Trung, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
273 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 512/13, tổ 28, ấp Quân An, xã Long Thới, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
274 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
275 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 128/32, đường Nguyễn Huệ, tổ 15, khu phố 3, phường 1, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
276 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 11, xã Tân Hào, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
277 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 187, tổ 12, ấp Tân Nhơn, xã Hưng Khánh Trung A, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
278 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 395, ấp Giồng Bông, xã Thới Lai, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
279 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 24, tổ 7, ấp Phước Thạnh 1, xã Thành Triệu, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
280 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 125, ấp Việc Giữa, xã Thới Lai, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
281 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, ấp Lộc Thạnh, xã Lộc Thuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
282 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 129, tổ 12, ấp Bình Trung, xã Định Trung, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
283 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 51, tổ 6, ấp Thới Trị, xã Châu Hoà, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
284 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 228, ấp Nghĩa Huấn, xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
285 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã Châu Bình, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
286 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 6, xã Sơn Phú, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
287 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 191, ấp Phú Hữu, xã Cẩm Sơn, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
288 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, ấp Long Trạch, xã Cẩm Sơn, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
289 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 297, ấp Mỹ Trạch, xã Hương Mỹ, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
290 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 20, ấp Thanh Tây, xã Tân Thanh Tây, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
291 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 151/36, tổ 15, ấp Đông Nam, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
292 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 59, tổ 12, ấp Tân Thuận Ngoài, xã Tân Phú Tây, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
293 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 186, tổ 3, ấp Phú Phong, xã Quới Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
294 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 56/1, tổ 7, ấp Mỹ Phú, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
295 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 79/GT, ấp Giồng Trôm, xã An Ngãi Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
296 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 199, ấp 4, xã Hưng Nhượng, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
297 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 137, tổ 7, ấp Thanh Xuân 3, xã Thanh Tân, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
298 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 145, tổ 8, ấp Thanh Bình 2, xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
299 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 44, ấp Tân Phước, thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
300 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 197, tổ NDTQ 8, ấp Tân Phú 2, xã Phước Hiệp, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
301 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, tổ 1, ấp Phước Điền, xã Bình Khánh Đông, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
302 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 72, tổ 3, ấp 4, xã An Thới, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
303 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 180, ấp Tân Điền, xã Thành Thới B, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
304 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 280, ấp Thanh Bắc, xã Tân Thanh Tây, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
305 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 189/26, tổ 13, ấp Tân Thạnh, xã Tân Thiềng, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
306 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 102/19, ấp Đại An, xã Hoà Nghĩa, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
307 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 449/2, tổ 16, ấp 2, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
308 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 283A, tổ 16, ấp Bình Thạnh, xã Bình Phú, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005310 9/7/2010
309 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 137C, tổ 7, ấp 3, xã Phú Nhuận, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005310 9/7/2010
310 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số D12/8, khu dân cư ấp Bình Thuận 2, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
311 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 72, tổ 2, ấp Giáng Hương, xã Định Hiệp, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
312 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, tổ 4, khu phố 6, thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
313 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40/17, tổ 17, ấp Bình Đường 3, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
314 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1128, tổ 19A, ấp 3, xã Tân Định, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
315 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 324, tổ 9, ấp Bến Tượng, xã Lai Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
316 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tiểu đoàn 19, lữ đoàn 71, phường Phú Hoà, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
317 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36, tổ 4, ấp 4, xã Trừ Văn Thố, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
318 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, tổ 1, ấp Cây Khô, xã Tam Lập, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
319 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, ấp Suối Voi, xã Đất Quốc, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
320 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 9, ấp Bình Thuận, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
321 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ký túc xá khu du lịch Đại Nam, phường Hiệp An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
322 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Vườn thú khu du lịch Đại Nam, phường Hiệp An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
323 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bãi biển khu du lịch Đại Nam, phường Hiệp An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
324 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28, đường Ngô Quyền, phường Phú Cường, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
325 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường cao đẳng Vietnam Singapore, Đại Lộ Bình Dương, ấp Hoà Lân, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
326 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, ấp Bưng Lương, xã Tân Mỹ, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
327 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, ấp Chánh Hưng, xã Hiếu Liêm, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
328 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Thạnh Hội, ấp Nhựt Thạnh, xã Thạnh Hội, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
329 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 98/10, tổ 10, khu phố Đông Nhì, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
330 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 320B/2, tổ 2, khu 8, ấp Bình Thung 2, xã Bình An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
331 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BT15, ấp Bình Đường 2, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
332 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 18, khu dân cư Đông An, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
333 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ô 20B, đường DJ5, khu đô thị Mỹ Phước 3, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
334 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2A/38, tổ 2A, ấp Bình Đức, xã Bình Hoà, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
335 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, khu 5, phường Phú Hoà, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
336 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số D22/7A, tổ 25, ấp Bình Thuận 2, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
337 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 504, tổ 35, khu phố Nguyễn Trãi, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
338 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18/32, đường D5, khu phố Thống Nhất 1, thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
339 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23/15/4, khu 2, phường Phú Lợi, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
340 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10 - B3, ấp Đồng An, xã Bình Hoà, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
341 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 969/13B, ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
342 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 83/3, ấp 2, xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
343 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu dân cư làng du lịch Sài Gòn, ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
344 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 1, tổ 8, ấp Thạnh Lợi, thị trấn An Thạnh, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
345 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23C/A6, khu dân cư An Phú, tổ 11, ấp 3, xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
346 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4/18, tổ 18, khu phố Thắng Lợi 2, thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005310 9/7/2010
347 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 6, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
348 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 3, ấp 7, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
349 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 787, xã Phước Thiện, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
350 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 5, ấp 3, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
351 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, ấp 1, xã Đoàn Kết, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
352 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
353 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 1, thôn 6, xã Đường 10, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
354 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà văn hóa cộng đồng, thôn Cầu Sắt, xã Bù Gia Mập, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
355 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 2, thôn Bù Xia, xã ĐaKơ, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
356 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, thôn Cây Da, xã Phú Văn, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
357 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nông trường cao su Lộc Ninh 4, ấp 3, xã Lộc An, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
358 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, ấp Thuận Bình, xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
359 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng Tà Vạt, ấp Tà Thiết, xã Lộc Thịnh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
360 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36, tổ 2, ấp Tranh Sở, xã Phước An, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
361 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 59, quốc lộ 14, tổ 9, ấp Trung Lợi, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
362 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 67, tổ 3, ấp 3, xã Minh Long, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
363 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Thanh Hoà, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
364 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, ấp Thanh Bình, xã Thanh Lương, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
365 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 2, ấp 5, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
366 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bàu Đĩa, xã Phước Tín, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
367 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21, tổ 5, thôn Phước Thịnh, xã Bình Tân, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
368 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường dân tộc nội trú Tân Phú, khu phố Thanh Bình, phường Tân Bình, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
369 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, thôn 3, xã Phú Văn, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
370 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, ấp Thuận Hải, xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
371 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã ĐaKia, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
372 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, ấp Chà Đôn, xã Lộc Khánh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
373 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, ấp 4, xã Minh Tâm, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
374 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Lộc Phú, tổ 4, ấp Vẽ Vang, xã Lộc Phú, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
375 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 111, đường Nguyễn Huệ, tổ 1, khu phố Bình Thiện, phường Tân Thiện, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
376 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
377 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16, thôn 8, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
378 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 33, tổ 2, ấp 6, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
379 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 104, tổ 6, ấp 6, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005310 9/7/2010
380 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
381 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 93, đường Hoa Lư, khóm 1, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0005310 9/7/2010
382 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Sào Lưới B, xã Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0005310 9/7/2010
383 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, ấp Chủ Mía, xã Khánh Hải, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
384 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29, ấp Đất Cháy, xã Phong Lạc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
385 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Xẻo Đước, xã Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
386 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cái Chim, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
387 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đất Sét, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
388 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Phú Thành, xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
389 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tắc Gốc, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
390 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Tạo B, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
391 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
392 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đồng Tâm A, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
393 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 62, ấp Nhị Nguyệt, xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
394 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Thành, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
395 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 7, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
396 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 178, ấp 3, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
397 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 53, ấp 6, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
398 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 67, ấp 1, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
399 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 135, ấp 1, xã Khánh Thuận, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
400 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đường Đào, xã Hồ Thị Kỹ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
401 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 157, ấp Thanh Tùng, xã Biển Bạch, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
402 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 5, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
403 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Kinh 5B, xã Tân Phú, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
404 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy Ban Nhân Dân xã Trí Lực, ấp Phủ Thờ, xã Trí Lực, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0005310 9/7/2010
405 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 7, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
406 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cái Nước Biển, xã Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
407 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thuận Hoà A, xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
408 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bà Hầm, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
409 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Trung, xã Tân Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
410 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 41, ấp Trại Lưới A, xã Đất Mới, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
411 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, ấp Mai Hoa, xã Tam Giang Đông, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
412 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, ấp Dinh Củ, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
413 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, ấp Kại Lá, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
414 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 75, ấp Dinh Củ, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
415 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 135, ấp Đồng Khởi, xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
416 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cây Phước, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
417 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 13, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
418 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Kinh Củ, xã Trần Hợi, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
419 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Vườn sưu tập động thực vật hệ sinh thái rừng tràm công ty lâm nghiệp Sông Trẹm, ấp 17, xã Khánh Thuận, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0005310 9/7/2010
420 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 95, ấp 2, xã Khánh Hoà, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
421 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 13, xã Khánh Thuận, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
422 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82, ấp Cái Giếng, xã Đông Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
423 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Kênh Lớn, xã Đông Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
424 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Nhà Phấn, xã Thạnh Phú, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
425 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Rau Dừa, xã Hưng Mỹ, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
426 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thị Tường, xã Hoà Mỹ, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
427 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 86, ấp Nghĩa Hiệp, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
428 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà anh Lê Văn Khởi, ấp Hoà Trung, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0005310 9/7/2010
429 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Xóm Rẩy, xã Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
430 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 128, ấp Nhà Cũ, xã Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
431 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Hoà, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
432 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Thành A, xã Tân Dân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
433 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Qúy, xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
434 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 155, ấp Tân Thành Lập, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
435 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 31, ấp Phú Nhuận, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
436 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Gành Hào, xã Tạ An Khương Đông, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
437 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 65, ấp Phú Điền, xã Tân Trung, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
438 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16, ấp Trảng Lớn, xã Tam Giang, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
439 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 89, ấp Hoà Đức, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
440 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số L1180, ấp Tân Phong A, xã Tạ An Khương Đông, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0005310 9/7/2010
441 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mương Đường, xã Tạ An Khương, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0005310 9/7/2010
442 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 215, ấp Hiệp Hoà, xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
443 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29, ấp Tân Long, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
444 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 141, tổ 6, ấp Tân Phú, xã Tân Dân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
445 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hiệp Hải, xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
446 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 135, ấp Nà Chim, xã Lâm Hải, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
447 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 63, ấp Chà Là, xã Đất Mới, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
448 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 59, ấp Kinh Mới, xã Hàm Rồng, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
449 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 275, ấp Truyền Huấn, xã Hàm Rồng, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
450 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 52, ấp Lung Đước, xã Tam Giang, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
451 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, ấp Đường Đào, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
452 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 116, ấp Tân Lập, xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
453 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 41, ấp Kiến Vàng, xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
454 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đường Đào, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
455 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 100, ấp Kinh 3, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
456 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Sắc Cò, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
457 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, tổ 1, ấp Xẻo Lá, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
458 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cái Cám, xã Tân Hải, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
459 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Lung Môn, xã Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
460 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 261, ấp Bào Thùng, xã Rạch Chèo, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
461 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Quảng Tây, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
462 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Quảng A, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
463 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 56, ấp Đường Cày, xã Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
464 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 10, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
465 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 8, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
466 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, ấp 7, xã Tân Lộc Đông, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
467 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 151, ấp 3, xã Tân Lộc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
468 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17, ấp 6, xã Tân Lộc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
469 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 116, ấp Bào Nhàn, xã Hồ Thị Kỹ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
470 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 8, xã Trí Lực, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
471 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thành Vọng, xã Tân Trung, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
472 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, xã Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
473 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 182, ấp 10, xã Khánh Tiến, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
474 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 177, ấp 5, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005310 9/7/2010
475 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 594, tổ 20, khu vực Lân Thạnh 2, phường Tân Lộc, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
476 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 638, tổ 25, khu vực Trường Thọ 2, phường Tân Lộc, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
477 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thanh Nhung, xã Trường Xuân, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
478 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 301, ấp Nhơn Khánh A, xã Nhơn Nghĩa, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
479 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 196, tổ 4, khu vực Bình Phó B, phường Long Tuyền, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
480 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 235, tổ 5, khu vực Tân Quới, phường Tân Hưng, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
481 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 514, tổ 6, khu vực Bình Trung, phường Long Hoà, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
482 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10/6, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường An Lạc, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
483 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6/1, khu vực 2, tổ 2, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
484 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 123, đường Lê Hồng Phong, khu vực 3, tổ 14, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
485 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 173, tổ 10, khu vực Đông Bình, phường Tân Lộc, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
486 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, ấp Tân An, xã Thạnh Lộc, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
487 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 337, ấp 3, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
488 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 192, tổ 5, ấp 3, xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
489 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 8, xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
490 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 128/8, ấp Đông Lợi, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
491 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đông Thạnh, xã Đông Thuận, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
492 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 80/13, khu vực Bình An, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
493 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu vực Thới Hoà A, phường Thới An, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
494 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 405, ấp Nhơn Thọ 1A, xã Nhơn Ái, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
495 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 109, ấp Tân Thuận, xã Nhơn Nghĩa, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
496 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trường Thuận A, xã Trường Long, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
497 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1268, tỉnh lộ 921, ấp Thạnh Hưng, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
498 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 93, ấp An Lợi, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
499 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 287, tổ 5, khu vực Tân An, phường Thuận Hưng, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
500 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 112, tổ 4, ấp Thới Hưng, xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
501 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 155/32, ấp Tân Thạnh, xã Thạnh Lộc, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
502 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 865, ấp B2, xã Thạnh Lợi, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
503 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 602, ấp Nhơn Thọ 2, xã Nhơn Ái, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
504 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, ấp Vĩnh Lợi, xã Vĩnh Trinh, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
505 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 7, ấp Tân Lợi, xã Thạnh Lộc, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
506 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 153, ấp Vĩnh Lợi, xã Vĩnh Trinh, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
507 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 121, ấp Đất Mới, xã Thạnh Mỹ, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
508 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 55/5, khu vực Khánh Bình, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
509 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 417, ấp Qui Lân 2, xã Thạnh Quới, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005310 9/7/2010
510 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường B, khu 2003, ấp Long Đức I, xã Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005310 9/7/2010
511 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu A, tổ 3, ấp 6, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005310 9/7/2010
512 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 278, quốc lộ 1A, ấp Hưng Nhơn, xã Hưng Lộc, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005310 9/7/2010
513 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, ấp 7, xã Mã Đà, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005310 9/7/2010
514 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Phú Lý, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005310 9/7/2010
515 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã Mỹ Hoà, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
516 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 424, ấp An Hoà, xã An Nhơn, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
517 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 320, ấp Tân Thành, xã Hoà Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
518 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 266, ấp Hưng Thành Tây, xã Long Hưng B, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
519 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 265, ấp 3, xã Ba Sao, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
520 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 528, ấp 2, xã Tân Nghĩa, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
521 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 274, ấp Hoà Quới, xã Hoà Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
522 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 219, tổ 18, ấp Long Thạnh A, xã Long Khánh A, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
523 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 5, phường An Lạc, thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
524 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu vực 2, xã Thường Thới Tiền, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
525 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Thới A, xã Long Thuận, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
526 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 335, tổ 12, ấp Phú Thạnh B, xã Phú Thuận A, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
527 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 707, tổ 18, ấp Phú Hoà A, xã Phú Thuận A, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
528 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1114, ấp Phú Lợi A, xã Phú Thuận B, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
529 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15, ấp Tân Định, xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
530 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 5, thị trấn Lai Vung, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
531 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 106, ấp An Thạnh, xã Hội An Đông, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
532 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 443, tỉnh lộ 23, ấp An Ninh, xã Mỹ An Hưng A, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
533 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Lạc, xã Định An, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
534 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 343, ấp An Bình, xã Định Yên, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
535 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 303, ấp An Bình, xã Hội An Đông, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
536 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm kiểm soát biên phòng cửa khẩu quốc tế Dinh Bà đồn biên phòng 909, ấp Dinh Bà, xã Tân Hộ Cơ, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
537 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23/6, đường Nguyễn Thị Minh Khai, khóm 2, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
538 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 160, tổ 4, ấp 3, xã Mỹ Trà, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
539 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 531, tổ 8, ấp Mỹ Thới, xã Mỹ Xương, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
540 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 533, tổ 26, khóm Thuận Nghĩa, phường Hoà Thuận, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
541 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 419, đường Nguyễn Huệ, khóm 1, phường 1, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
542 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 41, đường Cao Thắng, tổ 25, khóm 3, phường 4, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0005310 9/7/2010
543 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 10, xã Vị Thắng, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
544 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 272, ấp 5, xã Vị Đông, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
545 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 397, ấp 1B, thị trấn Một Ngàn, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
546 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22, ấp Trường Thuận A, xã Trường Long Tây, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
547 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 197, ấp Thạnh Đông, xã Hỏa Lựu, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
548 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 498, quốc lộ 61, ấp Tân Long A, xã Tân Bình, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
549 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 391, tỉnh lộ 929, ấp Tân Hiệp, xã Tân Bình, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
550 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long An, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
551 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 107, đường Đồng Khởi, ấp Thạnh Lợi, xã Hỏa Lựu, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
552 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 110, ấp Thạnh Mỹ C, xã Hoà Mỹ, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
553 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, xã Vĩnh Thuận Tây, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
554 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hẻm 197, đường Trần Ngọc Quế, khu vực 6, phường 3, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
555 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 105/8, đường Lê Hồng Phong, phường 4, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
556 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thạnh An, xã Hỏa Tiến, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
557 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 218, quốc lộ 1A, ấp Phú Lợi, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
558 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 69, ấp Phú Trí, xã Phú Hữu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
559 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2A, xã Vị Tân, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
560 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 105, ấp Bình Lợi, xã Long Bình, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
561 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 161, ấp 4, xã Lương Tâm, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
562 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 135, ấp 6, xã Lương Tâm, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
563 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 905, ấp Láng Sen A, xã Hiệp Lợi, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
564 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 95, ấp 2, xã Hoà An, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
565 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 288, tỉnh lộ 927, ấp Thống Nhất, thị trấn Cây Dương, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
566 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 149, ấp Mỹ Thuận 2, xã Phụng Hiệp, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
567 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 530, ấp Bình An, xã Long Bình, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
568 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 64, ấp 3, xã Vĩnh Thuận Đông, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
569 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 39, ấp Thạnh Hoà 1, xã Tân Tiến, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
570 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 141, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
571 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 665, tỉnh lộ 928, ấp Mỹ Phú, xã Hoà Mỹ, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
572 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 914, tỉnh lộ 927, ấp Mỹ Chánh, xã Hiệp Hưng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
573 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40, tỉnh lộ 928, ấp Mỹ Hưng, xã Hiệp Hưng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
574 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 106, đường Cao Thắng, khu vực 6, phường Hiệp Thành, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
575 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 56, quốc lộ 61, ấp Bình Thuận, xã Long Bình, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
576 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 9, xã Vị Thắng, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
577 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, tỉnh lộ 930, ấp 8, xã Thuận Hưng, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
578 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 89, ấp 9, xã Vị Trung, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
579 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 199, ấp 9, xã Lương Tâm, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
580 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 71, ấp Đông Sơn, xã Đông Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
581 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 198, ấp Khánh Hội B, xã Phú An, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
582 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 286, ấp Phú Lợi, xã Phú Hữu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
583 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 277, ấp Phú Trí, xã Phú Hữu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
584 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 160, ấp Phú Tân A, xã Phú Hữu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
585 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 118, ấp Phú Lễ A, xã Phú Hữu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
586 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 35, ấp Trường Thọ A, xã Trường Long Tây, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
587 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 373, ấp 3, xã Long Trị, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
588 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 255, ấp 5, xã Vĩnh Thuận Đông, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
589 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Vĩnh Thuận Đông, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
590 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 152, ấp 1, xã Xà Phiên, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
591 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 115, ấp 6, xã Hoà Mỹ, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
592 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 287, ấp Long Trường, xã Hoà Mỹ, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
593 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy Ban Nhân Dân xã Bình Thành, ấp Thạnh Mỹ C, xã Bình Thành, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
594 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27, ấp Mỹ Thuận 1, xã Phụng Hiệp, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
595 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 70, ấp Thống Nhất, thị trấn Cây Dương, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
596 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 98, ấp Phương Thạnh, xã Phương Phú, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
597 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22, ấp Phụng Sơn, xã Tân Long, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
598 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, ấp Thành Viên, xã Tân Phước Hưng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
599 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 177, ấp Tân Phú A2, xã Tân Phước Hưng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
600 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 756, ấp 1, xã Thạnh Hoà, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
601 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 593, ấp Tầm Vu 2, xã Thạnh Hoà, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
602 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 214, ấp Mỹ Quới B, thị trấn Cây Dương, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
603 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 182, ấp Thành Viên, xã Tân Phước Hưng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
604 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/4, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005310 9/7/2010
605 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 672, tỉnh lộ 932, ấp 1, xã Vị Đông, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
606 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 35/3, ấp 11, xã Vị Trung, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
607 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 134/3, ấp 5, xã Vị Thanh, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
608 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 122, ấp 7, xã Vĩnh Thuận Tây, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005310 9/7/2010
609 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 232/23A, đường Võ Thị Sáu, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
610 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số R4-5, khu phố Hưng Phước 1, đường Cao Triều Phát, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
611 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, đường số 15, khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
612 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 553/38, đường Nguyễn Kiệm, phường 9, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
613 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, ấp Ba Sa, xã Phước Hiệp, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
614 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, đường 2A, khu dân cư Việt Tài, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
615 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17, đường số 2 - An Dương Vương, tổ 10, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
616 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 62, đường Đào Cam Mộc, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
617 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Bình Trị Đông, số C12/14, đường Bà Hom, khu phố 6, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
618 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22/21, ấp 3, xã Tân Quý Tây, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
619 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Đa Phước, ấp 5, xã Đa Phước, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
620 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, đường số 1, khu dân cư Bình Hưng, ấp 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
621 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 832/4, đường Nguyễn Văn Tạo, tổ 7, ấp 1, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
622 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số A10/9, thửa 385, ấp 1, xã Tân Qúy Tây, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
623 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 52/41/22/1, đường 8, phường Bình Hưng Hoà, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
624 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, ấp An Đông, xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
625 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thửa 21, ấp Lý Thái Bửu, xã Lý Nhơn, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
626 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 5, xã Hưng Long, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
627 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tân Nhựt, số B13/265A, đường Thế Lữ, ấp 2, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
628 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Lê Minh Xuân, ấp 3, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
629 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thửa 455, ấp 5, xã Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
630 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 106/5C, ấp Tân Thới 2, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
631 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36/32, đường Bùi Tư Toàn, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
632 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 127, đường Vườn Lài, khu phố 12, phường An Phú Đông, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
633 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1242/3G, khu phố 3, phường An Phú Đông, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
634 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 479/35/5, đường Tân Thới Hiệp, khu phố 3, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
635 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 30, đường Hiệp Thành 35, khu phố 1, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
636 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5/1, tổ 2, ấp 2, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
637 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2/2, đường Đông Hưng Thuận 45, khu phố 5, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
638 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 54/4A, tổ 7, ấp Mỹ Huề, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
639 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38/2F, tổ 10, ấp Chánh 2, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
640 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/3B, tổ 2, ấp 3, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
641 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 77/2A, tổ 22, khu phố 1, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
642 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/153, tổ 7, ấp Nhị Tân 1, xã Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
643 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 361/69/19, tổ 7, ấp 6, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
644 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 106, ấp Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
645 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20, đường 38, khu phố 1, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
646 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 46/38, đường 61, tổ 3, khu phố 3, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
647 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 850/5, quốc lộ 52, khu phố 6, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
648 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 78, đường Lê Văn Chí, khu phố 1, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
649 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2D, đường 21, khu phố 3, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
650 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37/7, đường số 4, khu phố 6, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
651 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, đường số 4, khu phố 1, phường Tam Bình, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
652 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/51, đường 11, khu phố 1, phường Linh Tây, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
653 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14/15, đường số 1, khu phố 5, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
654 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 434/7A, đường Kha Vạn Cân, khu phố 9, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
655 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28, đường Phú Châu, khu phố 4, phường Tam Phú, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
656 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58B, đường Lý Thánh Tông, phường Hiệp Tân, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
657 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, ấp Phú Hoà, xã Phú Mỹ Hưng, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
658 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 184/32/10, đường Lê Đình Cẩn, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
659 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 119, đường 26 tháng 3, phường Bình Hưng Hoà A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
660 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 127, đường Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
661 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 60, đường số 5, tổ 64, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
662 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, đường Đình Điền, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
663 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2/222/11, đường Điện Biên Phủ, tổ 50, khu phố 5, phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
664 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 66/40, đường Phổ Quang, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
665 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 246/19, đường Ngô Quyền, khu phố 1, phường 8, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
666 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27/6C, đường Thống Nhất, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
667 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 163/25/14, đường Tô Hiến Thành, khu phố 5, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
668 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2A1, đường Chu Mạnh Trinh, khu phố 2, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
669 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 183/4, đường Trần Kế Xương, phường 7, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
670 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 793/62/6, đường Trần Xuân Soạn, khu phố 4, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005310 9/7/2010
671 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 145, đường Lê Lợi, khu phố 7, phường Hưng Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
672 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Láng Gòn 2, xã Tân Xuân, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
673 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9, đường Lý Thường Kiệt, khu phố 1, phường Đức Nghĩa, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
674 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25, đường Võ Hữu, khu phố 2, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
675 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 339, đường Bùi Thị Xuân, khu phố 2, phường Xuân An, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
676 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường cao đẳng y tế Bình Thuận, số 274, đường Nguyễn Hội, khu phố 3, phường Xuân An, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
677 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40, thôn Thái Hoà, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
678 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 163, thôn Suối Nhuôm, xã Sông Lũy, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
679 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
680 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 294, thôn Hiệp An, xã Tân Tiến, thị xã LaGi, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
681 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 1, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
682 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, khu phố 2, thị trấn Võ Xu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
683 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, khu phố 7, thị trấn Đức Tài, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
684 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, thôn 4, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
685 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, thôn 2B, xã Đông Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
686 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 3, thôn Minh Hoà, xã Hàm Minh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
687 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, đường Nguyễn Văn Linh, khu phố Nam Thành, thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
688 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lập Đức, xã Tân Lập, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
689 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hộ Nhơn, xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
690 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đa Tro, xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
691 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, thôn Đaguri, xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
692 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 3, thôn Phú Lập, xã Hàm Phú, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
693 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
694 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
695 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, thôn 1, xã Thuận Minh, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
696 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, thôn Tiến Hoà, xã Tiến Thành, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
697 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cam Bình, xã Tân Phước, thị xã LaGi, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Nguyễn Hữu Danh), tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
698 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, thôn 4, xã Suối Kiết, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
699 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 3, thôn 3, xã Gia Huynh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
700 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 2, thôn Phú Thái, xã Hàm Trí, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
701 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ba Bàu, xã Hàm Thạnh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
702 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, thôn Minh Thành, xã Hàm Minh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
703 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 3, thôn 3, xã Bắc Ruộng, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
704 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Đức Chính, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
705 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quảng Thuận, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
706 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 2, phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
707 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Hàm Cần, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
708 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đỉnh núi một, xã Phú Lạc, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005410 9/7/2010
709 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 145, ấp Sơn Lập, xã Nam Thái Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005410 9/7/2010
710 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 65, tổ 14, ấp Kiên Hảo, xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005410 9/7/2010
711 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Thái, xã Mỹ Thái, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005410 9/7/2010
712 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Điền, xã Hoà Điền, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005410 9/7/2010
713 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 786, ấp Vĩnh Đông 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005410 9/7/2010
714 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, tổ 1, ấp Vĩnh Tân, xã Vĩnh Thắng, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005410 9/7/2010
715 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 174, ấp Hoà Hiếu 1, xã Định Hoà, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005410 9/7/2010
716 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 83, khu vực 3, tổ 3, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005410 9/7/2010
717 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 571, ấp Tà Keo Ngọn, xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005410 9/7/2010
718 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 476, khu phố 2, tổ 9, phường Vĩnh Thông, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005410 9/7/2010
719 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, ấp Thạnh Phong, xã Thạnh Phước, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005410 9/7/2010
720 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 51, ấp Giồng Đá, xã Bàn Thạch, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005410 9/7/2010
721 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25, ấp Kinh Tràm, xã Hoà An, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005410 9/7/2010
722 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 131, tổ 6, ấp Ngọc Trung, xã Ngọc Thành, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005410 9/7/2010
723 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 164, ấp Minh Giồng, xã Vân Khánh Đông, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005410 9/7/2010
724 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 211, ấp An Thành, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005410 9/7/2010
725 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 154, ấp Giồng Kè, xã Bình Giang, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005410 9/7/2010
726 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 13, ấp Kinh 7A, xã Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005410 9/7/2010
727 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 132/2, xóm 2, thôn Tân Hiệp, xã Tân Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
728 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 615/2 đường Nguyễn Văn Cừ, tổ 5, khu phố 5, phường Lộc Phát, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
729 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21, khu Đồi Trà, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
730 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 529, đường Thống Nhất, khu phố 7, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
731 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Klong Trao, xã Gung Ré, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
732 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Đại Lào, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
733 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Lộc Bảo, thôn 1, xã Lộc Bảo, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
734 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà văn hóa khu phố Chi Lăng II, khu phố Chi Lăng II, thị trấn Nam Ban, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
735 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 13, thôn FiNôm, xã Hiệp Thành, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
736 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kasa, xã Gia Bắc, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
737 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Đưng K'Nớ, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
738 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Lộc Lâm, thôn 2, xã Lộc Lâm, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
739 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Phước Cát 2, thôn Phước Sơn, xã Phước Cát 2, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
740 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 1, thị trấn Mađagui, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
741 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, thôn 1, xã Lộc Bắc, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
742 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 6, thị trấn Đạ MRi, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
743 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 72, đường Trần Phú, thôn Nga Sơn, xã Lộc Nga, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
744 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1D, đường Nguyễn Khuyến, phường 5, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
745 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Dốc Đu, tổ 8, thôn Đa Thọ, xã Xuân Thọ, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
746 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 220/1, thôn Trường Xuân 1, xã Xuân Trường, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
747 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bon Đưng 2, khu phố Langbiang, thị trấn Lạc Dương, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
748 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29, thôn Ka Đô Cũ, xã Ka Đô, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
749 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 214, thôn Ka Đơn, xã Ka Đơn, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
750 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 105, thôn Cầu Sắt, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
751 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17, thôn Suối Thông C1, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
752 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82, đường Phạm Ngọc Thạch, thôn Nghĩa Hội, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
753 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 282, đường Mùng 2 tháng 4, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
754 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, thôn Định An, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
755 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, tổ 3, thôn Quảng Hiệp, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
756 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Huyện đội Đức Trọng, quốc lộ 20, khu phố 4, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
757 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 289, khu phố 3, đường Thống Nhất, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
758 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10/1, xóm 1, thôn Phú Lộc, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
759 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 119, thôn Phú Hoà, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
760 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Pré, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
761 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 468, quốc lộ 20, khu phố 2, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
762 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 111, đường Trần Phú, khu phố 2, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
763 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hàng Hải, xã Gung Ré, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
764 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 125/2, xóm 2, thôn Tân An, xã Tân Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
765 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 71/1, xóm 1, thôn Ba Cảng, xã Tân Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
766 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 143/3, xóm 3, thôn Tân Thuận, xã Tân Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
767 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường đại học YerSin, số 1, đường Tôn Thất Tùng, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
768 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đăng Srôn, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
769 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn MaPó, xã Đa Quyn, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
770 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 40, thôn Hiệp Hoà, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
771 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 217, thôn Thanh Bình 1, xã Bình Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
772 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ngã ba thực nghiệm, thôn Từ Liêm 2, thị trấn Nam Ban, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
773 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 31, xóm 1, thôn Buôn Chuối, xã Mê Linh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
774 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, thôn Hoàn Kiếm 2, xã Nam Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
775 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Gia Lâm, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
776 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Gia Lâm, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
777 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36, xóm 11, thôn Hai Bà Trưng, xã Nam Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
778 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 199/2, khu phố Quảng Đức, thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
779 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 98, tổ 4, khu phố Lộc Sơn, thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
780 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Hiệp, xã Tân Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
781 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phúc Hưng, xã Tân Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
782 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 3, thôn Tân Đức, xã Tân Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
783 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phúc Hưng, xã Phúc Thọ, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
784 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Bình, xã Tân Thanh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
785 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Thanh, xã Tân Thanh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
786 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Hà, xã Hoài Đức, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
787 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nhân Hoà, xã Đan Phượng, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
788 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Đan Phượng, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
789 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phúc Thạch, xã Liên Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
790 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Liên Kết, xã Liên Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
791 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Thống Nhất, thôn Chiến Thắng, xã Liên Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
792 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 132, xóm 7, thôn Liên Hà 2, xã Liên Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
793 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 137, thôn An Phước, xã Đạ Đờn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
794 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lạc Sơn, xã Phú Sơn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
795 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Bình, xã Phi Liêng, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
796 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 84, thôn BobLa, xã Phi Liêng, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
797 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 76, thôn Đồng Tâm, xã Phi Liêng, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
798 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm quản lý và bảo vệ rừng Liêng Srôn, thôn 1, xã Liêng Srôn, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
799 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, thôn 4, xã ĐarSal, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
800 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hiệp Thạnh 2, xã Tam Bố, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
801 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, thôn Tân Phú 1, xã Đinh Lạc, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
802 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Đò, xã Tân Nghĩa, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
803 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 824, đường Hùng Vương, khu phố 3, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
804 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 193, tổ 5, thôn 4, xã Tân Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
805 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9, đường Hùng Vương, khu phố 11, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
806 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 10, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
807 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 15, xã Hoà Ninh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
808 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, thôn 1, xã Hoà Bắc, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
809 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25, thôn 9, xã Đinh Trang Hoà, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
810 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Hoà, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
811 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Lộc An, thôn 1, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
812 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 13, xã Lộc Thành, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
813 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 6, phường Lộc Tiến, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
814 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 6, thôn 10, xã Đam BRi, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
815 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Lộc Quảng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
816 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 6, phường Lộc Phát, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
817 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 2, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
818 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 3, xã Lộc Ngãi, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
819 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 3B, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
820 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đại Lào, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
821 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 254, thôn 9, xã Đại Lào, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
822 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Đạ Oai, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
823 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Đạ Pal, thôn Bình Hoà, xã Đạ Pal, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
824 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3A, xã Triệu Hải, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
825 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Quảng Trị, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
826 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã An Nhơn, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
827 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Hà Đông, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
828 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Quốc Oai, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
829 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 227, đường DH91, khu phố 4, thị trấn Đồng Nai, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
830 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 204, khu Kinh Doanh, thị trấn Đồng Nai, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
831 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 1B, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
832 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 90, thôn 4, xã Hoà Nam, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
833 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thạch Thất 1, xã Đan Phượng, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
834 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 55, thôn Đan Phượng 1, xã Tân Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
835 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Tà Năng, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
836 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 23, khu phố 10, đường Phan Đình Phùng, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
837 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Knai, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
838 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 51, thôn Suối Thông C2, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
839 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, thôn HaMaNhai 2, xã P'ro, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
840 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 1, thôn Tân Hiên, xã Lạc Xuân, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
841 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 162, tổ 72, khu kinh tế mới, thôn Châu Sơn, xã Lạc Xuân, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
842 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Hà, xã Đông Thanh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
843 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Tân Lạc, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
844 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Đạ Tồn, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005410 9/7/2010
845 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà ông Võ Văn Hào, ấp Cây Me, xã Hưng Điền, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An
Long An B0005410 9/7/2010
846 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà ông Tạ Văn Rớt, ấp Gò Gòn, xã Hưng Thạnh, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An
Long An B0005410 9/7/2010
847 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Thạnh Trị, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010
848 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà ông Lê Văn Sang, ấp 3, xã Long Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010
849 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 122, ấp Đồn A, xã Thuận Bình, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010
850 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 51, ấp Cả Cỏ, xã Thạnh Phú, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010
851 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà ông Bùi Văn Hà, ấp 4, xã Bình Hoà Nam, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
Long An B0005410 9/7/2010
852 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cả Cóc, xã Tuyên Bình Tây, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010
853 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà ông Nguyễn Văn Lợi, ấp Vĩnh Nguyện, xã Vĩnh Châu A, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An
Long An B0005410 9/7/2010
854 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25, ấp Gò Tranh, xã Bình Tân, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010
855 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15, ấp Đức Ngãi 1, xã Đức Lập Thượng, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
Long An B0005410 9/7/2010
856 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 50, ấp Bình Hoà, xã Bình Tịnh, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010
857 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 143, ấp Hoà Bình 1, xã Hiệp Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010
858 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà ông Phạm Văn Còn, ấp 2, xã Thạnh Hoà, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
Long An B0005410 9/7/2010
859 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà bà Nguyễn Thị Chi, ấp 3, xã Nhơn Hoà Lập, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An
Long An B0005410 9/7/2010
860 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà ông Trần Văn Long, ấp Võ Văn Be, xã Vĩnh Đại, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An
Long An B0005410 9/7/2010
861 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà bà Bùi Thị Út, ấp 1, xã Mỹ Bình, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010
862 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 162, ấp Cầu Tràm, xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010
863 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà bà Phan Thị Tuyết Nga, ấp 3, xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Long An B0005410 9/7/2010
864 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 268Đ, khu vực 4, thị trấn Đức Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010
865 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27, tổ 2, ấp 1, xã Thủy Tây, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010
866 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 236, ấp Nhơn Xuyên, xã Thuận Nghĩa Hoà, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An
Long An B0005410 9/7/2010
867 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 214/7, ấp Thanh Hoà, xã Thanh Phú Long, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
Long An B0005410 9/7/2010
868 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 179/5, ấp Cầu Đôi, xã An Lục Long, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
Long An B0005410 9/7/2010
869 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 230/16, tổ 8, ấp 3, xã Hướng Thọ Phú, thành phố Tân An, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010
870 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 47, ấp Tân Lợi, xã Đức Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An Long An B0005410 9/7/2010
871 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Mỹ, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
872 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đá Mài Trên, xã Phước Kháng, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
873 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Suối Rớ, xã Phước Chính, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
874 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hà Lá Hạ, xã Phước Thắng, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
875 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường Quân Sự địa phương, khu phố 8, đường Bác Ái, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
876 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 98/2, đường Trương Định, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang -Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
877 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Giầy, xã Phước Trung, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
878 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Láng Me, xã Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
879 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Thạnh, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
880 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 364/I, thôn La Vang 1, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
881 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Khánh Hiệp, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
882 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nông trường Tân Tiến, thôn Trà Co, xã Phước Tiến, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
883 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đá Hang, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
884 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tri Thủy, xã Tri Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
885 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hoà Thạnh, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
886 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Long Bình 1, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
887 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường Cao Đẳng Sư Phạm Ninh Thuận, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
888 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường trung cấp nghề Ninh Thuận, đường 16 tháng 4, phường Mỹ Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
889 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ma Ty, xã Phước Tân, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
890 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung Đoàn Bay 937, sân bay Thành Sơn, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
891 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Từ Tâm 1, xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
892 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm hải đăng Mũi Dĩnh, xã Phước Dĩnh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005410 9/7/2010
893 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 312, đường Mạc Đĩnh Chi, khóm 4, phường 9, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
894 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 24, ấp Kinh Giữa 1, xã Kế Thành, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
895 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 255, ấp Wách Pích, xã Vĩnh Phước, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
896 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 147, ấp Trà Canh 2, xã Thuận Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
897 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 199/1, ấp Mỹ Phước, xã Nhơn Mỹ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
898 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 164, ấp Phụng Tường 1, xã Song Phụng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
899 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 215, tổ 3, ấp Tân Lập, xã Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
900 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 69, ấp Tân Hoà A, xã Long Hưng, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
901 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 459, ấp An Thường 1, xã An Thạnh 1, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
902 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 60, ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Quới, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
903 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 65, ấp Đoàn Văn Tố A, xã Đại Ân I, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
904 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 158, ấp Kinh Mới, xã An Ninh, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
905 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, ấp Mương Khai, xã Mỹ Hương, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
906 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 60, ấp Phú Giáo, xã Thạnh Quới, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
907 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 173, ấp Đại Thành, xã Đại Tâm, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
908 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 199, ấp Sóc Bưng, xã Thạnh Phú, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
909 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 638, ấp Chợ, xã Trung Bình, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
910 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hội Trung, xã Lịch Hội Thượng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
911 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 546, ấp Đào Viên, xã Viên Đình, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
912 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, thị trấn Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
913 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, ấp An Trạch, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
914 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, ấp An Hoà 2, xã Thạnh Thới An, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
915 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 199, ấp Prey Chóp B, xã Lai Hoà, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
916 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 178, ấp Mương Khai, xã Mỹ Hương, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
917 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 512, khu 2, ấp Giồng Giữa, xã Lịch Hội, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
918 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 495, ấp Trà Quýt B, xã Thuận Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
919 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 243, ấp 2, xã Châu Khánh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
920 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 44, ấp Xung Thum B, xã Lai Hoà, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
921 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26, ấp Đai Rụng, xã Vĩnh Châu, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
922 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 198, ấp Xoài Côn, xã Vĩnh Châu, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
923 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An B, xã Mỹ Phước, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
924 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 127, ấp Kiết Bình, xã Lâm Kiết, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
925 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 137, ấp Tra Do, xã Lâm Kiết, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
926 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 198, ấp Lâm Thiết, xã Hoà Đông, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
927 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 282, ấp Huỳnh Kỳ, xã Vĩnh Hải, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
928 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Âu Thọ B, xã Vĩnh Hải, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
929 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 110, ấp Đại Bái, xã Lạc Hoà, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
930 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82, ấp Mỹ An, xã Mỹ Hương, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
931 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 321/7, ấp 7, xã Ba Trinh, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
932 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 936/9, ấp 9, xã Trinh Phú, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
933 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 193/2, ấp Trường Thọ, xã An Mỹ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
934 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 85, ấp An Hoà, xã Gia Hoà 2, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
935 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đào Viên, xã Thạnh Quới, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
936 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 262, ấp Lợi Đức, xã Long Đức, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
937 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tam Hoà, xã Gia Hoà I, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
938 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 115, ấp Hoà Phương, xã Hoà Tú I, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
939 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 53, ấp Ngã Tư, xã Vĩnh Hiệp, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
940 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 121/1, ấp Lung Đen, xã Kế An, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
941 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 77, tỉnh lộ 8, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
942 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 124, ấp An Thới, xã An Lạc Thôn, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
943 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 123, ấp Trà Lây 2, xã Thuận Hưng, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
944 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 66, ấp Phương Hoà 1, xã Hưng Phú, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
945 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 141/1, ấp Mỹ Thạnh, xã Nhơn Mỹ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
946 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12/1, ấp An Thạnh, xã An Lạc Đông, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
947 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, ấp Tân Phước A 2, xã Long Hưng, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
948 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1064, ấp Mỹ Tân, xã Thiện Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
949 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 136, ấp Văn Hóa Tân Hội, xã Tân Thạnh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
950 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 111, ấp 20, xã Vĩnh Thành, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
951 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 282, ấp Phương Thạnh 1, xã Hưng Phú, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
952 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Lạc, xã An Thạnh Tây, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
953 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phạm Thành Hơn B, xã An Thạnh II, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
954 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 208, ấp Đào Viên, xã Viên Đình, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
955 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 89, ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Bình, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
956 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, ấp Phước Thọ A, xã Mỹ Phước, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
957 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 81, ấp Nguyễn Tăng, xã Đại Ân I, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
958 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 122, ấp Sóc Dong, xã Tân Hưng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
959 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 91, tổ 3, ấp Phú Đức, xã Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
960 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 319/3, ấp 3, xã Trinh Phú, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005410 9/7/2010
961 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 29, ấp Tân Phước, xã Tân Bình, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
962 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Tân, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
963 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, ấp Tân Hoà, xã Tân Thành, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
964 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, ấp Đồng Rùm, xã Tân Thành, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
965 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, ấp 8, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
966 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bầu Tép, xã Tiên Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
967 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 116, ô 8, ấp Long Mỹ, xã Long Thạnh Bắc, huyện Hoà Thành, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005410 9/7/2010
968 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 364, tổ 38, ấp Lộc Tân, xã Lộc Ninh, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005410 9/7/2010
969 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, ấp Thuận Tân, xã Truông Mít, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005410 9/7/2010
970 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36, ấp Bàu Rã, xã Thạnh Bắc, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
971 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 399, tổ 30, ấp Cẩm Bình, xã Cẩm Giang, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
972 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 247, tổ 4, ấp Phước Đức, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
973 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, ấp Khởi Hà, xã Cầu Khởi, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005410 9/7/2010
974 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 87, tổ 2, ấp Bến Rộng, xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
975 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, ấp Phước Hiệp, xã Phước Ninh, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005410 9/7/2010
976 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Miên, ấp Bến Cừ, xã Ninh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
977 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 27, ấp Tân Châu, xã Tân Phú, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
978 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, ấp Thạnh Nghĩa, xã Thạnh Đông, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
979 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 225, tổ 4, ấp 3, xã Suối Dây, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
980 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thanh An, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
981 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, ấp Hoà Đông B, xã Hoà Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
982 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 253, tổ 8, ấp Phước Trung, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005410 9/7/2010
983 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Hoà 2, xã Long Chữ, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
984 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 117, ấp 2, xã Bầu Đồn, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
985 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/2C, ấp Trường Huệ, xã Trường Tây, huyện Hoà Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
986 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, đường Hùng Vương, khu Phố 1, thị trấn Hoà Thành, huyện Hoà Thành, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005410 9/7/2010
987 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 17, ấp Thuận Lợi, xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
988 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, ấp Cầy Xiêng, xã Đồng Khởi, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
989 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Sân Bay, xã Tân Phong, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
990 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phước Đông, xã Long Phước, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
991 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 384, ấp Gò Cát, xã Tân Phong, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
992 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã Trà Vong, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
993 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, tổ 9, khu phố Lộc Du, thị trấn Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005410 9/7/2010
994 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 81, tổ 2, ấp Bà Nhã, xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005410 9/7/2010
995 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 329, tổ 11, ấp Bà Nhã, xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005410 9/7/2010
996 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 246, ấp Chánh, xã An Thạnh, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
997 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, ấp Bùng Binh, xã Hưng Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
998 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 121, tổ 2, ấp Hội, xã Phước Ninh, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005410 9/7/2010
999 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 19, ấp B2, xã Phước Minh, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
1000 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 823, ấp Tân Đông 1, xã Tân Lập, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005410 9/7/2010
1001 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, ấp Thạnh Tân, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
1002 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5/259, ấp Tân Tây, xã Tân Hưng, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
1003 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hẻm 5, đường Nguyễn Trãi, khu phố 3, phường 3, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005410 9/7/2010
1004 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phước Tân, xã Phước Lưu, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
1005 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, ấp Giữa, xã Hiệp Thạnh, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
1006 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 9, ấp Tân Đông, xã Tân Hưng, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
1007 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1563, ấp Thạnh Sơn, xã Thạnh Tây, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005410 9/7/2010
1008 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 170, tổ 7, ấp Long Thạnh, xã Bàn Long, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1009 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 210, tổ 7, ấp Bình Thạnh, xã Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1010 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, ấp Hậu Phú 3, xã Hậu Mỹ Bắc A, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1011 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 20, ấp Lương Lễ, xã Mỹ Lương, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1012 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 422, tổ 13, ấp An Lạc, xã An Thái Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1013 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, ấp 3, xã Mỹ Tân, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1014 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 171, tổ 6, ấp Mỹ Hưng C, xã Mỹ Đức Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1015 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 11, ấp Mỹ An, xã Mỹ Lợi A, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1016 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, ấp Mỹ Hưng A, xã Mỹ Đức Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1017 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29/3, khu 7, thị trấn Cai Lậy, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1018 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Cần, xã Nhị Mỹ, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1019 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 139, tổ 6, ấp Bình Phú, xã Bình Trưng, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1020 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 62, tổ 2, ấp Phước Hoà, xã Phước Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1021 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 284/7, ấp Ngãi Thuận, xã Thân Cửu Nghĩa, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1022 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 510/3, tổ 4, ấp Tân Thạnh, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1023 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 347, tổ 10, ấp Bình Long, xã Thanh Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1024 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 12, ấp Tân Thuận, xã Xuân Đông, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1025 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 193, tổ 9, ấp Thới Hoà, xã Thới Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1026 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 216, tổ 8, ấp Tân Thuận, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1027 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường trung học Bưu chính Viễn thông và Công nghệ thông tin III, ấp Tân Tỉnh, xã Tân Mỹ Chánh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1028 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 493, tổ 13B, ấp Tân Quới, xã Tân Lý Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1029 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 9, ấp 2, xã Tân Thanh, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1030 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, ấp Mỹ Phúc, xã Thiện Trí, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1031 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 159, ấp Phú Hoà, xã Trung Hoà, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1032 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 682/2, tổ 19, ấp Tân Phong, xã Tân Lý Tây, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1033 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 11, ấp Hoà Bình, xã Hoà Tịnh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1034 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 87, ấp Long Hoà, xã Quơn Long, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1035 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, ấp Bờ Xe, xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1036 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 204, tổ 7, ấp 3, xã Gia Thuận, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1037 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1138, tổ 5, ấp Xã Lới, xã Tân Trung, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1038 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Xóm Vinh, xã Long Thuận, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1039 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hưng Phú, xã Long Hưng, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1040 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Bình, xã Long Chánh, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1041 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Giồng Tân, thị trấn Tân Hoà, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1042 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 706, ấp Bình Cách, xã Yên Luông, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1043 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 690, tổ 4, ấp Bình An, xã Vĩnh Hựu, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1044 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 562, tổ 43, ấp Bình Hoà Đông, xã Bình Nhì, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1045 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thành Lạc Đông, xã Thạnh Nhựt, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1046 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 35, tổ 1, ấp Long Bình A, xã Long Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1047 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 43/7, tổ 2, ấp 7, xã Tam Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1048 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Thạnh, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1049 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 290, tổ 14, ấp Mỹ Lợi, xã Phước Lập, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1050 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Thuận, xã Tân Hoà Đông, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1051 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Láng Biển, xã Mỹ Phước Tây, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1052 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hiệp Phú, xã Hiệp Đức, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1053 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hiệp Nhơn, xã Hiệp Đức, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1054 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 478, tổ 12, ấp Hậu Quới, xã Hậu Mỹ Bắc B, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1055 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 5, xã Phú An, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1056 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Trung, xã Mỹ Hội, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1057 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 383, tổ 13, ấp Đông Hoà, xã Tam Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1058 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 10, ấp Lợi Tường, xã Mỹ Lợi A, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1059 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hoà Phúc, xã Hoà Khánh, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1060 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 152, tổ 5, ấp Hoà Điền, xã Hoà Khánh, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1061 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, ấp An Thiện, xã An Cư, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1062 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 634, tổ 20, ấp Bình Tịnh, xã Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1063 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 7, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1064 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 5, xã Mỹ Thành Bắc, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1065 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Quý Phước, xã Nhị Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1066 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 288, tổ 10, ấp Trung A, xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1067 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 108, tổ 4, ấp Trường Xuân B, xã Thanh Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1068 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hoà Mỹ, xã Bình Ninh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1069 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện Gò Công Tây, ấp Hưng Hoà, xã Long Vĩnh, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1070 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 18, ấp Lợi An, xã Đồng Thạnh, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1071 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Hải, xã Long Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1072 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 223, tổ 6, ấp Xóm Thủ, xã Bình Tân, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1073 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hoà Bình, xã Bình Nghị, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1074 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ruộng Cạn, xã Bình Ân, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1075 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 122, ấp Tân Phú, xã Tân Hoà Thành, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1076 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hoà Bình, xã Vĩnh Hựu, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1077 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 87, tổ 2, ấp 4, xã Bình Xuân, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1078 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trung, xã Tân Điền, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1079 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 2, thị trấn Cai Lậy, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1080 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 56 Lê Thị Hồng Gấm, phường 6, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1081 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường cao đẳng nông nghiệp Nam Bộ, ấp B, xã Tân Mỹ Chánh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1082 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 150, tổ 6, ấp Lương Minh Chánh, xã Long Định, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1083 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 156, tổ 6, ấp Hữu Lợi, xã Hữu Đạo, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1084 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 370, tổ 14, ấp Thới, xã Điềm Hy, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1085 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, ấp Thanh Hiệp, xã Thanh Hoà, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1086 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Gò Lức, xã Tân Đông, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1087 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Tiều, xã Phú Nhuận, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1088 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Thành 2, xã Tân Thạnh, huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1089 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 65, đường Lý Tự Trọng, khu phố 1, phường 1, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1090 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Phú Cường, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1091 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Hưng Phú, xã Tân Hoà Tây, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1092 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 9, ấp Long Thành, xã Long Bình Điền, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1093 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Thạnh, xã Bình Phang, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005410 9/7/2010
1094 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ngọc Hồ, xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1095 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Xoài Xiêm, xã Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1096 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện Trà Cú, ấp Thanh Xuyên, xã Kim Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1097 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 147, ấp Trà Tro B, xã Hàm Giang, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1098 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 147, ấp Nô Đùng, xã Tân Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1099 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Hanh, xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1100 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ô Răng, xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1101 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Là Ca B, xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1102 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Tân, xã Hiệp Hoà, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1103 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Giữa, xã Phong Thạnh, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1104 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Giồng Dài, xã Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1105 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Giữa, xã Kim Hoà, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1106 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Chợ, xã Định An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1107 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, ấp Giồng Tranh, xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1108 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Rạch Sen, xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1109 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trà Kháo, xã Hoà Ân, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1110 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Sóc Tràm, xã Tân Hoà, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1111 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vàm Ray, xã Hàm Tân, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1112 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trà Léc, xã Thanh Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1113 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Lạc Thạnh B, xã Thạnh Hoà Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1114 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 214, ấp 2, xã Phong Phú, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1115 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 7 Sào Giữa, xã Kim Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1116 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Giồng Lớn, xã Vinh Kim, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1117 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hiệp Phú, xã Nhị Long Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1118 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ông Yển 1, xã Hoà Minh, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1119 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Nô Pọk, xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1120 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Trung Kinh, xã Hiểu Trung, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1121 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Hội, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1122 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường đại học Trà Vinh, số 126, quốc lộ 53, khóm 4, phường 5, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1123 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 149, ấp Lưu Cư 2, xã Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1124 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 130A, đường Điện Biên Phủ, khóm 2, phường 6, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1125 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Giồng Chùa, xã Phương Thạnh, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1126 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ba Tục A, xã Thanh Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1127 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Loco A, xã An Trường A, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1128 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Xẻo Cạn, xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005410 9/7/2010
1129 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19/2, ấp Phước Trinh B, xã Long Phước, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1130 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26A, quốc lộ 57, tổ 2, ấp Hưng Quới, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1131 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 51/3, tổ 4, ấp An Hiệp, xã Lộc Hoà, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1132 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1A/4, ấp Tân Hưng, xã Tân Hạnh, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1133 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 240C/18, tổ 1, ấp Phước Lợi A, xã Phước Hậu, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1134 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Nhơn, xã Trung Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1135 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3/21, tổ 1, ấp Phú Tân, xã Trung Nghĩa, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1136 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hiếu Kinh B, xã Hữu Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1137 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Phước, xã Trung An, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1138 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 216, tổ 11, ấp An Điền II, xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1139 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 194, ấp Phú Hoà, xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1140 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 821A, tổ 1, ấp Mỹ Lợi, xã Thiện Mỹ, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1141 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 139, tổ 9, ấp Phước Thủy, xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1142 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 819A, tổ 7, ấp Thuận Tiến B, xã Thuận An, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1143 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 92, tổ 4, ấp Sa Rày, xã Nhơn Bình, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1144 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 230, tổ 16, ấp Đồng Bé, xã Tân Long, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1145 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1351, tổ 2, ấp Hoà Thành, xã Đông Thành, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1146 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, ấp Đông Phú, xã Ngãi Tứ, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1147 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 131, tổ 9, ấp Mỹ Phú 1, xã Tường Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1148 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Quế, xã Mỹ Thạnh Trung, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1149 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 146, tổ 9, ấp 9, xã Hoà Hiệp, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1150 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37, tổ 3, ấp Dinh Tấm, xã Hậu Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1151 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 257, tổ 16, ấp Hoà Thuận, xã Hoà Ninh, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1152 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 87, tổ 7, ấp Mỹ Tân, xã Mỹ Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1153 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 432, tổ 2, ấp Thành Lễ, xã Thành Trung, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1154 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1063, tổ 18, ấp An Thới, xã Tân An Thạnh, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1155 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường trung cấp nghề Vĩnh Long, quốc lộ 1A, ấp Phước Yên, xã Phú Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1156 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1236, tổ 4, ấp Bà Đông, xã Trung Chánh, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1157 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1819, ấp Hiếu Hậu, xã Hiếu Nghĩa, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1158 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1118, tổ 04, ấp Bình Phụng, xã Trung Hiệp, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1159 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 154, tổ 15, ấp Xuân Lộc, xã Trung Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1160 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 842, tổ 7, ấp Bào Xép, xã Tân An Luông, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1161 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1211, tổ 18, ấp Thanh Lương, xã Thanh Bình, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1162 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, tổ 4, ấp Ngã Phú, xã Hiếu Nhơn, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1163 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 178, ấp An Hưng, xã Mỹ An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1164 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 64, tổ 5, ấp Hậu Thành, xã Long An, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1165 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 263/17, tổ 17, ấp An Hoà, xã An Bình, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1166 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phạm Thị Mến, xã Trà Côn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1167 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, ấp Dĩnh Thuận, xã Thuận Thới, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1168 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 146, ấp Long Hưng, xã Lục Sĩ Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1169 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 7, ấp Hồi Phước, xã Xuân Hiệp, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1170 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15/12F, tổ 12, ấp Tân Thuận, xã Hoà Bình, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1171 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Hựu, xã Hựu Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1172 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Dĩnh Khánh 1, xã Dĩnh Sơn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1173 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 34, tổ 3, ấp Bình Hoà, xã Loan Mỹ, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1174 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 93, tổ 4, ấp Tân Cương, xã Tân Thành, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1175 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Tân, xã Thành Lợi, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1176 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, ấp Chánh Hoà, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1177 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 520, ấp Phú Hoà, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1178 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 152, tổ 12, ấp Phú Thạnh, xã Long Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1179 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1323, tổ 2, ấp Kinh Mới, xã Mỹ Thuận, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005410 9/7/2010
1180 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1137/8, đường Tân Kỳ Tân Quý, tổ 1, khu phố 1, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005510 9/20/2010
1181 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 63/4K, đường Trần Quốc Tuấn, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005510 9/20/2010
1182 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 109, đường Lê Văn Quới, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005510 9/20/2010
1183 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29, đường Mạc Tử Hoàng, phường Bình San, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005510 9/20/2010
1184 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 350, ấp Đặng Văn Do, xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005510 9/20/2010
1185 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 102, tổ 21, ấp Hòa Thạnh, xã Vĩnh Bình Bắc, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005510 9/20/2010
1186 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số C64/3, quốc lộ 786, ấp Thanh Phước, xã Thanh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005510 9/20/2010
1187 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B600, tiểu khu A1, khu cửa khẩu Mộc Bài, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005510 9/20/2010
1188 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 18, khu phố 2, thị trấn Tân Biên, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005510 9/20/2010
1189 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thửa 272, bản đồ số 6, xã Tân Thành, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005510 9/20/2010
1190 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thửa 5, bản đồ số 2, xã Sùng Nhơn, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005510 9/20/2010
1191 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thửa 31A, bản đồ số 2, xã Suối Kiết, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005510 9/20/2010
1192 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27, đường Trương Văn Ly, phường Đức Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005510 9/20/2010
1193 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 107, đường Trần Hưng Đạo, xã Hải Ninh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005510 9/20/2010
1194 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 73, ấp 3, xã Tân Hội Trung, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005510 9/20/2010
1195 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trà Ông, xã Viên Bình, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005510 9/20/2010
1196 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 261, ấp Thạnh An 3, xã Thạnh Thới Thuận, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0005510 9/20/2010
1197 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Đinh Trang Hòa, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005510 9/20/2010
1198 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Đạ P'Loa, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0005510 9/20/2010
1199 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hoàng Giao, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010
1200 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Xuân Trường, xã Sơn Bình, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010
1201 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Lò Vôi, xã Phước Hưng, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010
1202 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cát Hải, xã Tân Hải, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010
1203 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 406, đường Bình Giã, tổ 6, khu phố 4, phường Nguyễn An Ninh, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010
1204 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 165, đường Trần Phú, tổ 36, khu phố 1, phường 5, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010
1205 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 865A1, đường Bình Giã, tổ 2, khu phố 2, phường 10, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010
1206 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 51B, đường Bình Giã, phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010
1207 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường (B12) Tôn Đức Thắng, khu phố Thạnh Sơn, thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010
1208 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 8, ấp Suối Lê, xã Tân Lâm, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (nhà ông Nguyễn Văn Hiển)
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010
1209 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ông Tô, xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010
1210 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bàu Hàm, xã Tân Lâm, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010
1211 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đại học Dầu Khí Việt Nam, khu phố 1, phường Long Toàn, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010
1212 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viba Núi Lớn, phường 1, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005610 9/23/2010
1213 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Nội Hoá 2, xã Bình An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương (nhà ông Đặng Sơn Hoà)
Bình Dương B0005610 9/23/2010
1214 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15/20, ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005610 9/23/2010
1215 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6/24, ấp Bình Quới A, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005610 9/23/2010
1216 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9/A13, đường N15, khu dân cư Bình Đáng, xã Bình Hoà, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005610 9/23/2010
1217 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 30, tổ 1, ấp An Hoà, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005610 9/23/2010
1218 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quân đoàn 4, lữ đoàn pháo binh 434, ấp Bình Đáng, xã Bình Hoà, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005610 9/23/2010
1219 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Huyện đội Bù Đăng, quốc lộ 14, khu phố Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005610 9/23/2010
1220 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Núi 1, thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1221 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Nguyễn Văn Tám)
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1222 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 484, thôn 2, xã Sông Lũy, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1223 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện Đức Linh, thôn 1, xã Nam Chính, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1224 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ngã 3 chùa Cổ Thạch, xóm 1, xã Bình Thạnh, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1225 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thuận Thành, xã Thuận Quý, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Nguyễn Thanh Liêm)
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1226 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 450, thôn Kê Gà, xã Tân Thành, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1227 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1228 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đại Thiện, xã Hàm Hiệp, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Thái Văn Năm)
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1229 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 6, thôn Đông Hòa, xã Tân Hà, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1230 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Gia An, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1231 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Gia Huynh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1232 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Suối Kiết, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1233 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Đồng Kho, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1234 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Thuận Hoà, thôn Dân Trí, xã Thuận Hoà, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1235 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Phong Phú, thôn 1, xã Phong Phú, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1236 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đa Kai, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1237 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, thôn Thiện An, xã Thiện Nghiệp, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1238 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1A, xã Trà Tân, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1239 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bình An, xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Nguyễn Văn Tám)
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1240 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Hoà, xã Hàm Trí, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Nguyễn Thanh Tuấn)
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1241 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Phan Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1242 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Lạc, xã Bình An, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1243 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã La Dạ, xã La Dạ, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1244 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 379, thôn Ba Bàu, nhóm 4, xã Hàm Thạnh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1245 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, thôn Tiến Đạt, xã Phan Tiến, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1246 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Phan Dũng, xã Phan Dũng, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1247 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hiệp Nhơn, xã Tân Thuận, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Nguyễn Thành Trung)
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1248 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hiệp Phú, xã Tân Tiến, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1249 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu K6, trại giam Z30D, xã Tân Đức, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1250 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh, xã Mỹ Thạnh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1251 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thiện Trung, xã Thiện Nghiệp, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1252 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Đào Văn Thành)
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1253 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Sông Bình, thôn Láng Xéo, xã Sông Bình, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1254 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện Bắc Bình, đường Thống Nhất, Sông Mao, xã Hải Ninh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1255 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Đức Bình, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1256 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Nghị Đức, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1257 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Mê Pu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1258 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Đức Tín, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1259 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Tân Hà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1260 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, đường 3 Tháng 2, khu phố 7, thị trấn Đức Tài, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1261 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, thôn 6, xã Vũ Hòa, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1262 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Lạc Hà, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1263 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Suối Kiết, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1264 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Tân Phúc, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1265 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Hòa, xã Sông Phan, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1266 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 189, quốc lộ 1A, thôn Dân Phú, xã Hàm Kiệm, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1267 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thạnh Mỹ, xã Tân Thành, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Huỳnh Văn Mười)
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1268 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bàu Giêng, xã Thắng Hải, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1269 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, thôn Lương Đông, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1270 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 1, xã Bình Thạnh, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1271 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 179, xóm Mới, thôn 1, xã Phước Thể, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1272 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 207, xóm 7, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1273 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1274 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Tân Đức, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1275 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
G13, khu dân cư Văn Thánh, phường Phú Tài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1276 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 321, thôn Hồng Chính, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1277 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Phan Điền, thôn Tân Tiến, xã Phan Điền, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1278 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Văn Kê, xã Tân Thành, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Lê Thanh Bình)
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1279 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 1A, thôn An Bình, xã Sông Phan, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1280 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 77, thôn Dân Cường, xã Hàm Thạnh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1281 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường trung học cơ sở Đa Mi, xã Đa Mi, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1282 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Nhang, xã Hàm Hiệp, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Nguyễn Văn Lợi)
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1283 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Đức Tân, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1284 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hiệp Phước, xã Tân Thuận, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Nguyễn Đức Trọng)
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1285 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 444, thôn Tiến Phú, xã Tiến Thành, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1286 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 375, đường Nguyễn Đình Chiểu, khu phố 2, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1287 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26, thôn Đại Thành, xã Mương Mán, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1288 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 312, thôn Hồng Lâm, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1289 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm biên phòng 424, thôn Vĩnh Hưng, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1290 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, thôn Thanh Bình, xã Phan Thanh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1291 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Măng Tố, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1292 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Liêm Thái, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Nguyễn Quốc Dương)
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1293 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 156, đường 19/4, phường Xuân An, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1294 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số A12, khu tập thể Văn Công, đường Thủ Khoa Huân, khu phố 12, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1295 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng Long Sơn, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1296 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Lâm Giáo, thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Dương Ngọc Trung)
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1297 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1298 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 193, đường Huỳnh Thúc Kháng, khu phố 1, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1299 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 95, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1300 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 61, đường Lê Thị Hồng Gấm, khu phố 10, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1301 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số F1/25, quốc lộ 1A, thôn Lại An, xã Hàm Thắng, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1302 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 4, phường Tân An, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1303 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hiệp Tiến, xã Tân Tiến, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1304 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Gò Đồn, xã Tân Thắng, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1305 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đức Phú, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1306 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, thôn Lương Nam, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1307 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 126, xóm 2, thôn Thanh Lương, xã Chí Công, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1308 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Lập Hòa, thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Hoàng Ngọc Trinh)
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1309 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, thôn Tiến Hưng, xã Tiến Lợi, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1310 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 1AThôn Minh Tiến, xã Hàm Minh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Trác Khi)
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1311 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 35, đường Ngư Ông, khu phố 6, phường Đức Thắng, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1312 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 1A, thôn An Vinh, xã Sông Phan, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1313 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Tân Phúc, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1314 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Tân Đức, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1315 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, đường Trần Hưng Đạo, khu phố 14, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1316 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 78, đường Nguyễn Hội, tổ 5, khu phố 3, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1317 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tiến Bình, xã Tiến Thành, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1318 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, thôn Tiến Phú, xã Tiến Thành, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1319 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 229, đường Nguyễn Đình Chiểu, khu phố 2, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1320 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23/1, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1321 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 624, tổ 5, thôn Bình Liêm, xã Phan Rí Thành, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1322 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu K2, trại giam Z30D, xã Tân Đức, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1323 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 268B, khu phố 10, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1324 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Suối Nước, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1325 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 406, thôn Bình Sơn, xã Bình Tân, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1326 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 53, đường Trần Hưng Đạo, khu phố Lạc Hưng, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1327 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Phú Xuân, thị trấn Phú Long, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Võ Xuân Lang)
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1328 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Hòa, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1329 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 3, phường Tân An, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1330 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, khu phố 3, thị trấn Võ Xu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1331 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, khu phố 2, thị trấn Đức Tài, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1332 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Gia An, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1333 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Vương Ngọc Hùng)
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1334 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 1, phường Hưng Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1335 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tiến Thạnh, xã Tiến Lợi, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận (nhà ông Nguyễn Minh Chính)
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1336 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 15, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1337 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 449, xóm 1A, thôn Vĩnh Sơn, xã Vĩnh Hảo, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1338 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 2, thị trấn Tân Minh, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1339 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21, đường Trần Văn Ly, khu phố 2, phường Đức Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1340 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 24, đường Trần Phú, khu phố 1, phường Lạc Đạo, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1341 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, khu phố 7, thị trấn Võ Xu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1342 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 100, đường Tuyên Quang, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1343 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 5, thị trấn Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1344 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, đường Thủ Khoa Huân, phường Bình Hưng, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1345 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 2, phường Tân An, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1346 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 2, thị trấn Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1347 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Phú Trường, thị trấn Phú Long, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận (Nhà ông Nguyễn Minh)
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1348 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Sum, xã Hàm Mỹ, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận (Nhà ông Nguyễn Rô)
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1349 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82, đường Trương Vĩnh Kỳ, khu phố 3, phường Phước Lộc, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1350 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 440, số 113, đường Nguyễn Minh Châu, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1351 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 57, đường Phan Đình Phùng, khu phố Song Thanh 2, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1352 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15, đường Hai Bà Trưng, khu phố 1, phường Phước Hội, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005610 9/23/2010
1353 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Phú Cường, ấp Thống Nhất, xã Phú Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005610 9/23/2010
1354 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 85, khu phố 7, ấp 1, xã Gia Canh, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005610 9/23/2010
1355 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, ấp 5, xã Phú Vinh, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005610 9/23/2010
1356 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Suối Trầu, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005610 9/23/2010
1357 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 355, tổ 13, ấp 1, xã Phú Thạnh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005610 9/23/2010
1358 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 317, tổ 12, ấp Trầu, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005610 9/23/2010
1359 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 209/1, tổ 8, ấp Phú Tân, xã Phú Bình, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005610 9/23/2010
1360 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 111, khóm 3, khu 12, thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005610 9/23/2010
1361 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 77D2, khu phố Bình Dương, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005610 9/23/2010
1362 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15/3, khu 2, tổ 11, ấp Thanh Hoá, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005610 9/23/2010
1363 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40/B, tổ 2, ấp 1, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005610 9/23/2010
1364 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, khu phố 6, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005610 9/23/2010
1365 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lâm Phú, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1366 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Mé, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1367 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quán Thẻ 1, xã Phước Minh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Nguyễn Thế Trọng)
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1368 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 416, thôn Sơn Hải, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1369 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 404, thôn Vĩnh Hy, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1370 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thái An, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Nguyễn Thắng)
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1371 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trà Co 2, xã Phước Tiến, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1372 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Lập, xã Hòa Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1373 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hiếu Lễ, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Lê Văn Quốc)
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1374 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Nhị Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1375 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thành Sơn, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1376 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trà Giang 3, xã Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1377 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phương Cựu, xã Phương Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1378 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Từ Thiện, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1379 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Chà Pành, xã Phước Hòa, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1380 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1381 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tuấn Tú, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Lộ Minh Túc)
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1382 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bầu Ngứ, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1383 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lạc Tiến, xã Phước Minh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1384 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Là A, xã Phước Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Đàn Năng Hàn)
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1385 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khánh Nhơn, xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1386 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thành Đức, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Động Văn Tướng)
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1387 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hoài Ni, xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Đàng Buồi)
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1388 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước An 2, xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận (nhà bà Lê Thị Ký)
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1389 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ra Trên, xã Phước Trung, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1390 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Võ Ngọc Hùng)
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1391 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Suối Giếng, xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1392 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thành Tín, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1393 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mông Nhuận, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận (nhà bà Phan Thị Béo)
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1394 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Công Thành, xã Thành Hải, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Trương Ngọc Linh)
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1395 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Khánh, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1396 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hiệp Hòa, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1397 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Nhơn, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1398 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lương Cách, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1399 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trường Xanh, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1400 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Như Ngọc, xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Đàn Năng Tiến)
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1401 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 1A, thôn Suối Đá, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1402 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ hiệp, xã Thanh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1403 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đại đội thông tin C16, đường Hà Huy Tập, khu phố 5, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1404 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 59, đường Quang Trung, khu phố 8, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1405 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hẻm 43, đường Bác Ái, khu phố 2, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1406 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện Bác Ái, thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1407 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ba Tháp, xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1408 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5/23, đường Hải Thượng Lãn Ông, khu phố 2, phường Tấn Tài, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1409 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Trường Chinh, khu phố 3, phường Văn Hải, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Trần Văn Hùng)
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1410 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh Viettel tỉnh Ninh Thuận, số 24, đường Trần Phú, phường Phủ Hà, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1411 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 116A, đường 21/8, tổ 5, khu phố 10, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1412 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 74, đường Cao Thắng, tổ 3, phường Đạo Long, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1413 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 116/14, đường Nguyễn Thị Minh Khai, khu phố 3, phường Mỹ Bình, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1414 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Thiện 1, xã Phước Sơn, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Nguyễn Đình Hữu)
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1415 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13, đường Đổng Dậu, khu phố 6, phường Bảo An, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1416 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hạnh Trí 1, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1417 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 8, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Võ Thanh Tài)
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1418 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty TNHH Linh Nhật, trục D10, đường 16/4, phường Mỹ Bình, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1419 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cà Dú, xã Thành Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1420 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty trách nhiệm hữu hạn Karim, quốc lộ 1A, thôn Văn Lâm 4, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1421 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đắc Nhơn, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1422 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, đường Dương Quảng Hàm, khu phố 1, phường Đài Sơn, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1423 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 228, đường Trường Chinh, khu phố 5, phường Văn Hải, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1424 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 3, phường Mỹ Hải, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Diệp Năng Vũ)
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1425 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 7, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận (nhà ông Trần Văn Trung)
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1426 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện Ninh Phước, khu phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1427 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Dủ Khánh, xã Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1428 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1429 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 129, đường Hải Thượng Lãn Ông, khu phố 9, phường Mỹ Đông, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005610 9/23/2010
1430 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hẻm 8, đường Nguyễn Văn Linh, khu phố 4, thị trấn Tân Biên, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005610 9/23/2010
1431 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16, đường Yết Kiêu, tổ 10, khu phố 2, phường 2, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005610 9/23/2010
1432 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 21, ấp 1, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005610 9/23/2010
1433 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 11, ấp 3, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005610 9/23/2010
1434 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Khương, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh (nhà ông Nguyễn Tấn Lộc)
Tây Ninh B0005610 9/23/2010
1435 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 192, ấp Tân Thạnh, xã Tân Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005610 9/23/2010
1436 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 65, ấp Thạnh Lợi, xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005610 9/23/2010
1437 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, tổ 6, ấp Ninh Hoà, xã Bàu Năng, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005610 9/23/2010
1438 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Hoà 2, xã Long Chữ, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh (nhà ông Nguyễn Văn Quang)
Tây Ninh B0005610 9/23/2010
1439 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, ấp Phước Bình 2, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005610 9/23/2010
1440 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, tổ 2, ấp Tân Định, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005610 9/23/2010
1441 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phước Vinh, xã Phước Vinh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh (nhà bà Nguyễn Thị Ngọc Ngân)
Tây Ninh B0005610 9/23/2010
1442 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 16, ấp Trường An, xã Trường Tây, huyện Hoà Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005610 9/23/2010
1443 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh Viettel Tây Ninh, đường Bời Lời, ấp Ninh Thọ, xã Ninh Sơn, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005610 9/23/2010
1444 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 494, ấp An Lộc, xã Tam Thôn Hiệp, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1445 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 132/11, đường Mã Lò, khu phố 2, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1446 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15/2, tổ 3, ấp Giãn Dân, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1447 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã An Phú Tây, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1448 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 109/2, đường số 416, ấp 5, xã Phước Vĩnh An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1449 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20/7, khu phố 3, phường Tân Hiệp Chánh, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1450 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4A, đường số 10, tổ 17, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1451 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 117, đường số 6, khu phố 3, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1452 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18/22, đường Nguyễn Hới, khu phố 6, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1453 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 53, đường Tây Lân, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1454 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 198, đường Gò Xoài, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1455 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40, đường Dương Bá Cung, khu phố 4, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1456 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 87V, đường Đinh Tiên Hoàng, khu phố 2, phường 3, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1457 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 281/4, đường Nơ Trang Long, khu phố 1, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1458 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 116A, đường Huỳnh Mẫn Đạt, phường 3, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1459 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 454, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 5, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1460 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 180, đường Pasteur, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1461 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xưởng Tiêu Chuẩn, đường 14, khu chế xuất Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1462 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 415/25, đường Lê Văn Khương, tổ 53, khu phố 5, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1463 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 56/26D, đường Chương Dương, tổ 9, khu phố 1, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1464 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 106/1/20, đường Nghi Xuân, khu phố 5, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1465 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 367, đường Đinh Bộ Lĩnh, khu phố 3, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1466 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 32, đường Nguyễn An Ninh, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1467 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 101, đường Nguyễn Du, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005610 9/23/2010
1468 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Phú 1, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang An Giang B0005710 10/5/2010
1469 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lộ Mới, tổ 21, khóm Xuân Hòa, thị trấn Tịnh Biên, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang
An Giang B0005710 10/5/2010
1470 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Bình, xã An Thạnh Trung, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0005710 10/5/2010
1471 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Hiệp, xã Vĩnh Gia, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0005710 10/5/2010
1472 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 18, khóm Vĩnh Chánh, phường Châu Phú A, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang
An Giang B0005710 10/5/2010
1473 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hưng Tân, xã Phú Hưng, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang An Giang B0005710 10/5/2010
1474 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 43/5A, khu Trung An, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
An Giang B0005710 10/5/2010
1475 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Hòa 1, xã Long Kiến, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0005710 10/5/2010
1476 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 214, đường Bờ Tây Vành Đai, phường Châu Phú B, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang
An Giang B0005710 10/5/2010
1477 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 144/9, đường Kênh Đào, phường Mỹ Phước, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
An Giang B0005710 10/5/2010
1478 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phước Lộc, xã Ô Lâm, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0005710 10/5/2010
1479 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 248, ấp Trung Phú 4, xã Vĩnh Phú, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang An Giang B0005710 10/5/2010
1480 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hòa Tây B, xã Phú Thuận, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang An Giang B0005710 10/5/2010
1481 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thới Hòa 2, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010
1482 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 107, tỉnh lộ 943, ấp Hòa Tân, xã Định Thành, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang
An Giang B0005710 10/5/2010
1483 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 9, ấp Tô Lợi, xã Cô Tô, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0005710 10/5/2010
1484 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Quới 2, xã Long Điền B, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0005710 10/5/2010
1485 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 139/1, đường 30 Tháng 4, khu phố 1, hẻm Lộ Cầu Mới, phường 4, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005710 10/5/2010
1486 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Nhơn Quới, xã Mỹ Nhơn, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005710 10/5/2010
1487 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, ấp 7, xã Thanh Phước, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005710 10/5/2010
1488 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, tổ 1, ấp Vinh Trung, xã Vang Quới Đông, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0005710 10/5/2010
1489 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 6, xã An Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005710 10/5/2010
1490 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 7, xã Phước Long, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005710 10/5/2010
1491 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005710 10/5/2010
1492 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 160, ấp Thừa Trung, xã Thừa Đức, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005710 10/5/2010
1493 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13/6, ấp Ngãi Thắng, xã Bình Thắng, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1494 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 240, ấp Định Thới, xã Định An, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1495 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37/4, ấp Tây B, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1496 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17, tổ 1, ấp Đồng Sở, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1497 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1B, xã Chánh Phú Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1498 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1418/28, đường Lê Hồng Phong, khu phố 5, phường Phú Thọ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1499 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 119, tổ 6, ấp Kiến An, xã An Lập, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1500 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1501 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, ấp 4, xã Khánh Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1502 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2/11, tổ 11, khu 2, phường Phú Mỹ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1503 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 6, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1504 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 170/2, khu phố Thạnh Lợi, thị trấn An Thạnh, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1505 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3/41, tổ 1, ấp Bình Thuận 2, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1506 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 87, ấp Đông Ba, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1507 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2/12, tổ 2, ấp Bình Đức 3, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1508 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 170/5, ấp Bình Đường 3, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1509 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 104/1, tổ 5, ấp 1A, xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1510 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 84, đường Thích Quảng Đức, khu phố 1, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1511 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 120/4A, ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1512 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 39, ấp Phú Thịnh 2, xã An Linh, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1513 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 94, tổ 2, ấp 3, xã Cây Trường, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1514 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại Hưng Thời Đại, số 121, đại lộ Bình Dương, khu 3, phường Phú Thọ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1515 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 8, ấp Bàu Long, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005710 10/5/2010
1516 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 124/3-KV, khu phố Lợi Nguyên A, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010
1517 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 423, tổ 15, ấp Phụng Thạnh II, phường Trung Kiên, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010
1518 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2851/3, quốc lộ 80, thị trấn Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010
1519 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2/25, đường Lê Lai, phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010
1520 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 264, đường Cách Mạng Tháng 8, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010
1521 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu vực Thới Trinh, phường Thới An, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010
1522 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 77/BT, tổ 3, khu vực Bình Thường A, phường Long Tuyến, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010
1523 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 306F/12, tổ 2, khu vực 5, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010
1524 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 510, tỉnh lộ 921, ấp Thanh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010
1525 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 118, ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010
1526 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1041, khu vực 2, Thới Bình, phường Thuận An, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010
1527 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, xã Trường Xuân, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010
1528 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36A, quốc lộ 80, ấp Phú Long, xã Tân Phú Đông, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0005710 10/5/2010
1529 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 474, ấp Long Phú, xã Phú Thọ, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010
1530 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 593, ấp 2, xã Tân Nghĩa, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010
1531 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 261/2, ấp Long Khánh, xã Long Hậu, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010
1532 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, xã Mỹ Đông, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010
1533 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 566, tổ 21, ấp Đông Bình, xã Hòa An, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0005710 10/5/2010
1534 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 12, khóm 3, phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010
1535 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã An Bình B, thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010
1536 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hoàng Việt, xã Tân Phước, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010
1537 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Long, xã Phú Hựu, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010
1538 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1164, khóm 1, phường 11, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010
1539 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 149/45A, khóm Hòa Khánh, phường 2, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0005710 10/5/2010
1540 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đông Huề, xã Tân Khánh Đông, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010
1541 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40, quốc lộ 54, ấp An Lợi B, xã Định Yên, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0005710 10/5/2010
1542 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 35, ấp Tân An, xã Tân Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0005710 10/5/2010
1543 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 186, ấp Hòa Phụng A, thị trấn Kinh Cùng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005710 10/5/2010
1544 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 143, khu vực 1, phường Lai Hiếu, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010
1545 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 115/123, đường 3 Tháng 2, khuc vực 2, phường 5, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005710 10/5/2010
1546 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 259, ấp Tân Thuận, xã Nhơn Nghĩa, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005710 10/5/2010
1547 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 166, ấp Mỹ Hiệp, xã Hòa Mỹ, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010
1548 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 118, ấp Tân Bình 1, xã Long Phú, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010
1549 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 357/63, ấp 3A, thị trấn Bảy Ngàn, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010
1550 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã Vĩnh Viễn, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010
1551 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3729, đường Hùng Vương, khu vực 4, phường Hiệp Thành, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0005710 10/5/2010
1552 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trường Khánh 1, xã Hòa Mỹ, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010
1553 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, ấp Khánh Hưng 1, thị trấn Trà Lồng, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010
1554 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 239, ấp Sơn Phú 2, xã Tân Thành, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010
1555 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 178, khu vực 5, phường 5, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010
1556 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 45, ấp 7, xã Thuận Hưng, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010
1557 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu vực 3, phường 7, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0005710 10/5/2010
1558 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 209/9A, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, khu vực Đông Hồ, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1559 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 215, ấp Đông Lộc, xã Thạnh Đông, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1560 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 86, khu vực 2, thị trấn Thứ Mười Một, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1561 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 6, nền 11, khu phố Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1562 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 114, ấp Bảy Xáng, xã Đông Hòa, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1563 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 338, quốc lộ 80, ấp Thị Tứ, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1564 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 3, phường Pháo Đài, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1565 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 132, ấp Bãi Giếng, xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1566 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 94, ấp Giồng Kè, xã Phú Lợi, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1567 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 326, ấp Bình Hòa, xã Vĩnh Bình Bắc, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1568 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 35, tổ 2, ấp Bãi Ớt, xã Dương Hòa, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1569 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1039, lô 23B, đường Lâm Quang Kỳ, khu phố 5, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1570 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 50, đường Lạc Hồng, khu phố 1, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1571 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 85, ấp Hòa Thuận, xã Nam Thái Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1572 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cống Cả, xã Vĩnh Điều, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1573 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 551, ấp Mỹ Lệ, xã Mỹ Đức, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1574 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phước Thới, thị trấn Gò Quao, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1575 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 154, đường Trần Phú, khu phố 1, phường Vĩnh Thanh Vân, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1576 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Tiến, xã Vĩnh Hòa, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1577 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 2, ấp Lê Bác, xã Cửa Cạn, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1578 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1283, ấp Hiệp Bình, xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1579 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 125, ấp 11A, xã Đông Hưng B, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1580 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 725, ấp Đông An, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1581 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 133, tổ 3, ấp Vĩnh Hòa 1, xã Vĩnh Hòa Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1582 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 177, ấp Thác Lác, xã Hòa An, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0005710 10/5/2010
1583 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26/29, đường Huỳnh Viết Thanh, phường 2, thị xã Tân An, tỉnh Long An
Long An B0005710 10/5/2010
1584 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hòa Hiệp, xã Hiệp Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Long An B0005710 10/5/2010
1585 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Kênh Sáng, ấp Tân Hòa, xã Bình Hòa Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
Long An B0005710 10/5/2010
1586 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 81B/3, ấp 1/3, xã An Nhựt Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An Long An B0005710 10/5/2010
1587 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Gò Pháo, xã Hưng Điền B, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An Long An B0005710 10/5/2010
1588 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27, ấp 1, xã Tân Tây, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An Long An B0005710 10/5/2010
1589 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Lộc Tiền, xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An Long An B0005710 10/5/2010
1590 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25, ấp An Trạch, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005710 10/5/2010
1591 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 1A, khu 2, xã Thạnh Phú, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005710 10/5/2010
1592 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 32, ấp Sóc Mới, xã Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005710 10/5/2010
1593 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, đường Đoàn Thế Trung, thị trấn Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0005710 10/5/2010
1594 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 532, ấp Trường Thành A, xã Trường Khánh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0005710 10/5/2010
1595 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Lai Hòa A, xã Lai Hòa, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005710 10/5/2010
1596 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tam Sóc B2, xã Mỹ Thuận, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005710 10/5/2010
1597 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 15, xã Vĩnh Lợi, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005710 10/5/2010
1598 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 410, đường Lê Duẩn, khóm 4, phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0005710 10/5/2010
1599 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 189, ấp Vĩnh B, xã Gia Hòa 1, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005710 10/5/2010
1600 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 155, ấp Phước Thuận, xã Mỹ Phước, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005710 10/5/2010
1601 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 108/3, ấp số 1, xã Kế An, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005710 10/5/2010
1602 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13, ấp Thanh Hà, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010
1603 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 241/3, đường Trần Phú, ấp Long Khương, xã Long Thành Nam, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005710 10/5/2010
1604 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 256, ấp Thành Trung, xã Thành Long, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005710 10/5/2010
1605 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Điền, xã An Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010
1606 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Suối Cao B, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010
1607 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ninh Trung, xã Ninh Sơn, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010
1608 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 396, ấp Hòa Bình, xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010
1609 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 222, tổ 11, ấp Tân Dũng, xã Tân Hà, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010
1610 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 87, hương lộ 12, ấp Sóc Lào, xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005710 10/5/2010
1611 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Suối Sâu, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010
1612 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 113, tổ 9, ấp Bảo, xã Long Giang, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010
1613 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Suối Bà Chiêm, xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010
1614 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, ấp 1, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010
1615 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Gò Ngãi, xã Phước Lưu, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005710 10/5/2010
1616 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 89/5A, đường Lê Thị Hồng Gấm, khu phố 3, phường 6, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005710 10/5/2010
1617 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 35, ấp 2, xã Tân Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005710 10/5/2010
1618 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 306/1, đường Bắc, khu phố Tân Hà, phường Tân Long, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005710 10/5/2010
1619 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 304, tổ 3, khu phố 5, phường 9, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005710 10/5/2010
1620 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, ấp Gò Me A, xã Bình Ân, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005710 10/5/2010
1621 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Bình, xã Tân Thới, huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005710 10/5/2010
1622 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 436, ấp Hưng Điền, xã Hưng Thạnh, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005710 10/5/2010
1623 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37, tổ 1, ấp 2, xã An Hữu, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005710 10/5/2010
1624 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 360, ấp Cầu Muống, xã Tân Thành, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005710 10/5/2010
1625 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 54, tổ 2, ấp Phước Hòa, xã Phước Thạnh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005710 10/5/2010
1626 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 17, ấp An Thái, xã An Cư, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005710 10/5/2010
1627 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số A10/1, ấp 1, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1628 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 129/2A, ấp 5, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1629 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường số 416, ấp 5, xã Phước Vĩnh An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1630 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 627, ấp Bình An, xã Bình Khánh, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1631 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 98B, đường số 9, khu phố 1, phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1632 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 385C, đường Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1633 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, tổ 1, đường Cây Gỗ, ấp Phú Bình, xã An Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1634 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B14/274, tổ 14, ấp 2, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1635 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 393, cư xá Lê Đại Hành, phường 11, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1636 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40/27, đường Trần Quang Diệu, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1637 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3029A, đường Phạm Thế Hiển, phường 7, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1638 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 190, đường Lê Đình Cẩn, khu phố 6, phường Tân Tạo, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1639 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/8A, đường Lã Xuân Oai, khu phố Phước Hiệp, tổ 1, phường Long Trường, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1640 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11/30, đường Lê Văn Lương, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1641 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số A3/11, ấp 1, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1642 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 61/8I, đường Phạm Văn Chiêu, phường 14, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1643 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 260, đường Lê Văn Lương, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1644 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 233A, đường Trần Xuân Soạn, khu phố 4, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1645 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 299/2, đường Bình Thành, khu phố 4, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1646 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10/5, kênh Nước Đen, khu phố 5, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1647 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 534, đường số 24, khu B, khu đô thị An Phú, phường An Khánh, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1648 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 519/45, đường Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1649 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3B, ấp 2, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1650 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 429/4A, đường Lê Văn Sỹ, phường 12, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1651 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, đường Trần Văn Quang, phường 10, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1652 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21, đường Trương Văn Hải, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1653 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 46, đường Lê Trực, phường 7, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1654 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 720, đường Hồng Bàng, phường 11, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1655 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 148/2/6, đường Tôn Đản, phường 10, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1656 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B21, đường 11A, khu dân cư Him Lam 6A, phường Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1657 Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 95/9, đường Hàng Tre, ấp Mỹ Thành, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005710 10/5/2010
1658 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 67, đường Tôn Thất Thuyết, phường Bình Khánh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
An Giang B0005810 10/7/2010
1659 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 91, xã Mỹ Hạnh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1660 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1500/76, đường Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
An Giang B0005810 10/7/2010
1661 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Qưới 2, xã Long Điền B, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1662 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Phú Lâm, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1663 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, đường Lê Lợi, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1664 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bắc Sơn, thị trấn Núi Sập, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1665 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thị 1, thị trấn Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1666 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu dân cư số 8, phường A, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1667 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Quốc Thái, huyện An Phú, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1668 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, ấp Phú Hữu 1, xã Lê Chánh, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1669 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Hiệp A, thị trấn Óc Eo, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1670 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Đức, xã Tân Tiến, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1671 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm An Hòa A, thị trấn Ba Chúc, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1672 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm Xuân Hòa, thị trấn Tịnh Biên, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1673 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thị trấn Nhà Bàng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1674 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình An 2, xã An Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1675 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Long 2, xã Mỹ Hòa Hưng, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1676 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Long Bình, huyện An Phú, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1677 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Phú, xã Hội An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1678 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hẻm 22, khóm Mỹ Thọ, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
An Giang B0005810 10/7/2010
1679 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 46, đường Thoại Ngọc Hầu, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1680 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Thoại Ngọc Hầu, thị trấn An Phú, huyện An Phú, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1681 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, đường Lê Lợi, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
An Giang B0005810 10/7/2010
1682 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông huyện Phú Tân, thị trấn Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang
An Giang B0005810 10/7/2010
1683 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Hiệp, thị chấn Chợ Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1684 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11-13, đường Ngô Gia Tự, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1685 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hòa Phú 3, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1686 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 14, ấp 1, xã Vĩnh Xương, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1687 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phòng 1, nhà hai tầng, số 73, đường Lê Lợi, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang
An Giang B0005810 10/7/2010
1688 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phòng 2, nhà 2 tầng, số 73, đường Lê Lợi, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang An Giang B0005810 10/7/2010
1689 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Châu Đức, số 134, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1690 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Long Hải, thị trấn Long Hải, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1691 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Xuyên Mộc, thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1692 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Phước Hòa, xã Phước Hòa, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1693 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, ô1, ấp Hội Mỹ, xã Phước Hội, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1694 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Hắc Dịch, xã Hắc Dịch, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1695 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Bàu Lâm, ấp 3, xã Bàu Lâm, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1696 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Hòa Hiệp, xã Hòa Hiệp, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1697 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Kim Long, xã Kim Long, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1698 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số A8/135, đường Lê Quang Định, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1699 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14D7, đường Tôn Thất Thuyết, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1700 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Bông Trang, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1701 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 517A, đường Trần Phú, phường Bến Đình, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1702 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Suối Nghệ, xã Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1703 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Hòa, xã Long Tân, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1704 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 115, đường Thùy Vân, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1705 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Bà Rịa, số 139, đường 27/4, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1706 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Bình Châu, xã Bình Châu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1707 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Đông Xuyên, khu công nghiệp Đông Xuyên, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1708 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Long Đất, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1709 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Viba Núi Nhỏ, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1710 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Tân Thành, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1711 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Vũng Tàu, số 408, đường Lê Hồng Phong, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1712 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa nhà Petro Tower, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1713 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 711, đường Trương Công Định, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1714 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 169, đường Thùy Vân, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0005810 10/7/2010
1715 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Diêm Điền, xã Long Điền Tây, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010
1716 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Biển Tây A, xã Vĩnh Thạnh Đông, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010
1717 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm Đầu Lộ, phường Nhà Mát, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010
1718 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, đường Nguyễn Tất Thành, phường 1, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu B0005810 10/7/2010
1719 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 06/90, đường 23 tháng 8, phường 8, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010
1720 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 3, phường 5, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010
1721 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Thạnh, phường 7, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010
1722 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cái Dầy, xã Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010
1723 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Khúc Tréo, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010
1724 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, khóm 1, thị trấn Hộ Phòng, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010
1725 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Phong Thạnh Đông A, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010
1726 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010
1727 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, thị trấn Giá Rai, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010
1728 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Công Điền, xã Vĩnh Trạch, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010
1729 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, thị trấn Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010
1730 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Giồng Bướm A, xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010
1731 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Điền, xã Long Điền Đông A, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010
1732 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, đường Trần Phú, phường 3, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010
1733 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Gia Hội, xã Hưng Thành, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010
1734 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Lợi, xã Vĩnh Thịnh, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0005810 10/7/2010
1735 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 6, xã An Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1736 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Trần Hưng Đạo, khu phố 2, thị trấn Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1737 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Tân Hưng, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1738 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1A, xã Thạnh Phú Đông, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1739 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Gò Da, xã Mỹ Chánh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1740 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Lương Qưới, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1741 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Tân Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1742 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Châu Bình, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1743 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thuận Điền, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1744 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Tân Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1745 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Chợ Mới, xã Thạnh Ngãi, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1746 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Thạnh, xã Tân Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1747 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phước Khánh, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1748 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Quân Bình, xã Tân Thiềng, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1749 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Nhuận, xã Nhuận Phú Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1750 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Qui, xã An Qui, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1751 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Thới, xã Phước Hiệp, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1752 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 1, thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1753 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Đông, xã An Định, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1754 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 3, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1755 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Sơn Đông, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1756 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 1, thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1757 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Tân Hào, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1758 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Phú Túc, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1759 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 314B, khu phố 1, phường 8, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1760 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Bảo Thuận, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1761 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Hưng 1, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0005810 10/7/2010
1762 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 3, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1763 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Tân Thành, xã Tân Thành, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1764 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Phước Sang, ấp 4, xã Tân Hiệp, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1765 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã An Thái, ấp Phú Thịnh 1, xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1766 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Thuận An, đường Phan Đình Phùng, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1767 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện tỉnh Bình Dương, số 324, đại lộ Bình Dương, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1768 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Thái Hòa, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1769 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường ĐT 742, xã Phú Chánh, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1770 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1771 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hoá Nhật, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1772 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu dân cư Phú Hòa, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1773 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Viễn thông Đất Quốc, khu công nghiệp Đất Quốc, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1774 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hoá xã Thường Tân, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1775 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện An Phú, xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1776 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Bình Chuẩn, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1777 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Tân Phước Khánh, thị trấn Tân Phước Khánh, huyện Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1778 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 5, thị trấn Uyên Hưng, Huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1779 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1780 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Mỹ Phước, số 41, đường N4, khu công nghiệp Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1781 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 41/10, ấp 2, xã Phú Mỹ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1782 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung Tâm viễn thông Dầu Tiếng, khu phố 3, thị trấn Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1783 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Phú An, ấp An Thành, xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1784 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Hòa, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1785 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Thanh Tuyền, ấp Chợ, xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1786 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cỏ Trạch, xã Thanh An, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1787 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã Hưng Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1788 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Thắng, xã An Bình, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1789 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Bến Cát, khu phố 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương,
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1790 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Tân Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1791 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Lai Hưng, xã Lai Khê, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1792 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Tân Long, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1793 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Đinh Bộ Lĩnh, phường Phú cường, thị xã thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1794 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương,
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1795 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Thuận Giao, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1796 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Bình Hòa, đại lộ Bình Dương, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1797 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Vĩnh Phú, đại lộ Bình Dương, xã Vĩnh Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương,
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1798 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, khu 9, đường Nguyễn Thái Bình, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1799 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
xã Tân Định, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1800 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Bình Thung, xã Bình An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1801 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Lê Hồng Phong, xã Phú Thọ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1802 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khánh sạn An Bình, số 20/14A, đường Kha Vạn Cân, khu phố Bình Dương 2, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1803 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Chánh Nghĩa, phường Chánh Nghĩa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1804 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Sóng Thần, đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Sóng Thần, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0005810 10/7/2010
1805 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Minh Hưng, tổ 13/3A, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1806 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Bom Bo, ấp 4, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1807 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Tân Hiệp, xã Tân Hiệp, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1808 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Đức Liễu, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1809 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Phú Nghĩa, thôn Tân Lập, xã Phú Nghĩa, huyện Phước Long, Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1810 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Minh Hưng, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1811 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Lộc Ninh, ấp 8C, xã Lộc Hòa, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1812 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Nhà Bích, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1813 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Thanh Lương, ấp Thanh Trung, xã Thanh Lương, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1814 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Lộc Ninh, khu phố Ninh Thịnh, đường 3 tháng 2, thị trấn Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1815 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Bình Thắng, thôn 2, xã Bình Thắng, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1816 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Đắk Ơ, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1817 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông khu công nghiệp Chơn Thành, quốc lộ 13, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1818 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Lộc Hiệp, ấp Hiệp Tân, xã Lộc Hiệp, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1819 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Minh Lập, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1820 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Bình Long, quốc lộ 13, xã An Lộc, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1821 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Phước Long, đường Lê Văn A, thị trấn Thác Mơ, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1822 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Đồng Phú, thị trấn Đồng Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1823 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Bù Đăng, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1824 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 14, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1825 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Tân Khai, ấp 5, xã Tân Khai, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1826 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Bù Nho, thôn Tân Lập 2, xã Bù Nho, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1827 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Đồng Tiến, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1828 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Bù Đốp, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1829 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Long Bình, thôn 1, xã Long Bình, huyện Phước Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0005810 10/7/2010
1830 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Gò Căn, xã Tân Thắng, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1831 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 388, đường Thống Nhất, phường Tân An, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1832 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nghĩa Hòa, xã Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1833 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 1, xã Tân Đức, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1834 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 349, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1835 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, đường Nguyễn Minh Châu, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1836 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 146, đường Nguyễn Hội, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1837 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Nguyễn Văn Cừ, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1838 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 1, thị trấn Tân Minh, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1839 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, đường 17 tháng 4, thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1840 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lương Tây, xã Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1841 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1842 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hàm Kiện, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1843 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 295, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Hàm Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1844 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Núi Tà Zôn, xã Hàm Đức, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1845 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1A, xã Trà Tân, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1846 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Gia An, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1847 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Suối Kiết, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1848 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hồng Chính, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1849 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Liêm Thuận, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1850 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thị trấn Chợ Lầu, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1851 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Lý Thường Kiệt, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1852 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 1, xã Vĩnh Hảo, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1853 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thuận Thành, xã Thuận Quý, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1854 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, đại lộ Nguyễn Tất Thành, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1855 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Km 5, đường Nguyễn Thông, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0005810 10/7/2010
1856 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38, đường Kinh Sáng, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1857 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40, khóm 3, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1858 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Thuận, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1859 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 198, ấp 2, phường Tân Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1860 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ba Điều, xã Lý Văn Long, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1861 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 6, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1862 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bùng Binh, xã Hòa Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1863 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Lý Văn Lâm, phường 7, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1864 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 146 A, đường Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0005810 10/7/2010
1865 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 149, ấp 5, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1866 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 1, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1867 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1868 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Tân Phú, xã Tân Phú, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1869 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 7, xã Tân Lộc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1870 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1871 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 441, đường Nguyễn Trãi, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1872 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cây Trâm, xã Định Bình, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1873 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 1A, xã Tắc Vân, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1874 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 1A, khóm 9, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1875 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 132, đường Ngô Quyền, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1876 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Khánh Tiến, xã Khánh Tiến, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1877 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Khánh Hội, xã Khánh Hội, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1878 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1879 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm giáo dưỡng Cái Tàu, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1880 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tắc Thủ, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1881 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thành Vọng, xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1882 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hưng Thành, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1883 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Hòa, xã Thành Phú, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1884 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Hưng Mỹ, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1885 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1886 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 4, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1887 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 3, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1888 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 123, đường Ngô Gia Tự, khóm 5, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0005810 10/7/2010
1889 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Công Điền, xã Phong Điền, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1890 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 5, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1891 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, đường Lưu Tấn Tài, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0005810 10/7/2010
1892 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Biển Bạch, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà mau B0005810 10/7/2010
1893 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phường Long Tuyền, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1894 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu vực Thạnh Thắng, phường Phú Thứ, quận Cái Rắp, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1895 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 80, ấp Quy Lân 5, xã Thạnh Qưới, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1896 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 80, thị trấn Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1897 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hòa Tây B, xã Phú Thuận, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1898 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thới Thuận, xã Thới Thuận, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1899 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1900 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Ninh Kiều, đường Trần Phú, quận Ninh Kiều, thành Phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1901 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 250/40, đường Nguyễn Văn Cừ, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1902 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 91B, đường Nguyễn Văn Cừ, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1903 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Lê Bình, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1904 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu vực Phú Qưới, phường Thường Thạnh, huyện Cái Răng, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1905 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Ô Môn, số 1, đường Kim Đồng, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1906 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thái Hòa A, thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1907 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đông Hiền, xã Đông Thuận, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1908 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thới An, xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1909 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thị Tư, xã Nhơn Ái, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1910 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Thới Long, phường Thới Long, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1911 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thới Thuận A, thị trấn Thới Lai, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1912 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thanh Lợi 1, xã Trung An, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1913 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Trường Xuân, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1914 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu vực Thới Trinh A, phường Thới An, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1915 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8/4, đường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1916 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 231, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1917 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Phước, xã Thuận Hưng, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1918 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 124A, đường Nguyễn Thái Học, thị trấn Thốt Nốt, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1919 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 212, đường Nguyễn Trãi, phường An Hội, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1920 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1A, đường 3 Tháng 2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1921 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 190, đường 30 Tháng 4, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1922 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0005810 10/7/2010
1923 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Tân Bình, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1924 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường 4A, khu công nghiệp Amata, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1925 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Trị An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1926 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1927 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 33, lô A1, khu phố 2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1928 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
VTN Núi Thị, xã Suối Tre, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1929 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 56, ấp Suối Rẳm, xã Long Giao, huyện Cẩm Năng, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1930 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3/54, khu 9, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1931 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Đức, xã Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1932 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1933 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 1, ấp Phước Hòa, xã Long Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1934 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 7, xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1935 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 39/8, Cầu Hang, phường Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1936 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Tân, xã Phú Bình, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1937 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
K4/17A, khu phố 4, tổ 82, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1938 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền hình, đường Đồng Khởi, phường Tam Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1939 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường 2A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1940 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Xuân Lộc, đường Thích Quảng Đức, phường Xuân An, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1941 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1942 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, quốc lộ 1, phường Trung Dũng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1943 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, đường số 1, khu công nghiệp Biên Hòa 1, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1944 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, quốc lộ 1, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1945 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 2, phường Tân Mai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1946 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Tiến, xã Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1947 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đồng, xã Phước Tân, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1948 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 79/1, đường Nhất Hòa, phường Hiệp Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1949 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Vĩnh Cửu, thị trấn Vĩnh An 2, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1950 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 33, khu nhà Nam Hòa, ấp Búi Chu, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1951 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Xuân Hưng, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1952 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 258, khu IV, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1953 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 36, ấp Trần Cao Vân, xã Bàu Hàn 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1954 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 176, lô 768, ấp 2, xã Tân An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1955 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Hố, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0005810 10/7/2010
1956 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đông Kim, đường Gia Kiệm, phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai
B0005810 10/7/2010
1957 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 80, khóm 1, thị trấn Lai Vung, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1958 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Tân Hồng, thị trấn Sa Rai, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1959 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp K11, xã Phú Hiệp, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1960 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1961 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Tây 2, xã Mỹ Quí, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1962 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Mỹ Hòa, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1963 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 30, xã An Phong, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1964 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã An Long, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1965 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Hòa, xã Thường Thới A, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1966 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2A, xã Hưng Thạnh, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1967 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Tân Khánh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1968 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Phú, xã Tân Phú Trung, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1969 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thống Nhất, xã Tân Công Chí, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1970 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Hùng Vương, thị trấn Hồng Ngự, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1971 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Tân Hòa, xã Tân Hòa, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1972 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Phong Hòa, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1973 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Tân Bình, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1974 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Thạnh, thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1975 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Vĩnh Thạnh, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1976 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Mỹ Long, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1977 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, xã Bình Hằng Trung, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1978 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Nàng Hai, ấp Tân An, phường An Hòa, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1979 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Hội Xuân, xã Phú Long, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1980 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Long Thắng, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1981 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Thạnh, xã Phú Điền, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1982 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Thạnh Mỹ, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1983 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Tân Hội Trung, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1984 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 5, xã Đốc Bình Kiều, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1985 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Bánh, xã Tân Phước, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1986 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Anh Dũng, xã Tân Thành A, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1987 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Gò Bói, xã Tân Hộ Cơ, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1988 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Tháp Mười, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp
B0005810 10/7/2010
1989 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 7, xã Xà Phiên, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang
B0005810 10/7/2010
1990 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp thị tứ, xã Tân Hòa, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang
B0005810 10/7/2010
1991 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 7, xã Lương Nghĩa, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang
B0005810 10/7/2010
1992 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7/2, đường Bùi Hữu Nghĩa, khu vực 1, phường 7, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang
B0005810 10/7/2010
1993 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thị trấn Ngã Sáu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang
B0005810 10/7/2010
1994 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Phú, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang
B0005810 10/7/2010
1995 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 68, ấp Thị Tứ, xã Thạnh Xuân, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang
B0005810 10/7/2010
1996 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Phụng Hiệp, phường Ngã Bảy, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang
B0005810 10/7/2010
1997 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Phú A2, xã Tân Phước Hưng, huyện Phúc Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang
B0005810 10/7/2010
1998 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 136, tỉnh lộ 928, thị trấn Cây Dương, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang
B0005810 10/7/2010
1999 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Vị Thanh, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang
B0005810 10/7/2010
2000 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 839/1, quốc lộ 1A, khu phố 1, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2001 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 858/27C, khu phố 7, quốc lộ 1A, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2002 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 516, quốc lộ 1A, khu phố 5, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2003 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 220, đường Nguyễn Xí, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2004 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 406/8, đường Ung Văn Khiêm, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2005 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36, đường Nơ Trang Long, phường 7, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2006 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20/4, tổ 7, ấp Trung Hòa, xã Trung Lập Hạ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2007 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 327, ấp Hội Thạnh, xã Trung An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2008 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, ấp Bầu Sim, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2009 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 126, nông trường Phạm Văn Cội, ấp 1, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2010 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2011 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19/4A, ấp Chợ Cũ 2, xã An Nhơn Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2012 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số G8A, đường Trương Minh Giảng, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2013 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 163/4/16/12, đường Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2014 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6B/7D, đường Quang Trung, phường 10, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2015 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 30A1, đường Lê Lai, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2016 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 352/195/4G, đường Dương Quảng Hàm, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2017 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số C2/1P, đường Quách Điêu, ấp 3, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2018 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 35 - 37, đường số 9, khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2019 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B6/6, quốc lộ 50, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2020 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Cầu Xáng, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2021 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Phong Phú, đường Trịnh Quang Nghị, ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2022 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Lê Minh Xuân, tỉnh lộ 10, ấp 6, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2023 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Láng Lê, số A6/177B, đường Trần Đại Nghĩa, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2024 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài của Bưu điện thành phố Hồ Chí Minh, ấp Dần Xây, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2025 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Long Hòa, đường Nguyễn Văn Mạnh, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2026 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 52/2, quốc lộ 22, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2027 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2/8A, ấp 4, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2028 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 97/5Y, đường Đặng Thúc Vịnh, ấp Tam Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2029 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 158/5/5, đường Lê Văn Lương, ấp 5, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2030 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thửa 725, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2031 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 296, đường Phan Đình Phùng, phường 1, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2032 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10/1/22, đường Đặng Văn Ngữ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2033 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26/39, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2034 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Mạc Đỉnh Chi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2035 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 286/22, đường Tô Hiến Thành, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2036 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 175A, đường Nguyễn Duy Dương, phường 3, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2037 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 90B/C3, đường Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2038 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 436B/39, đường 3 tháng 2, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2039 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường trung học phổ thông Nguyễn Du, cư xá Bắc Hải, đường Đồng Nai, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2040 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 203, đường Bà Hạt, phường 9, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2041 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 24, tỉnh lộ 40, khu phố 1, phường Thạnh Lộc, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2042 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 396, khu B, đường số 16, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2043 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, đường số 5, khu phố 4, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2044 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 280/35, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 10, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2045 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Hải Đăng, số 548, đường Hậu Giang, phường 12, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2046 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 59/11B, đường Lâm Văn Bền, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2047 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 717A, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 1, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2048 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13, lô C, đường An Dương Vương, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2049 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 245, đường Man Thiện, khu phố 6, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2050 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1275/15/8A, đường Nguyễn Duy Trinh, phường Long Trường, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2051 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 70, đường số 16, khu nhà ở Nam Long, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2052 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21, đường Hàng Tre, ấp Mỹ Thành, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2053 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 808/4G, đường Nguyễn Duy Trinh, phường Phú Hữu, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2054 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 65/28, đường Giải Phóng, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2055 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 261, đường Hoàng Văn Thụ, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2056 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4/17, đường Văn Chung, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2057 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 165/22, đường Nghĩa Phát, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2058 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 445/1, đường song hành xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2059 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29A, đường số 9, khu phố 5, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2060 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 177/18, quốc lộ 1K, khu phố 5, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2061 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 86, đường số 18, khu phố 5, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2062 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm dạy nghề Hy Vọng, số 15A, đường Linh Đông, phường Linh Đông, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2063 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, đường số 11, khu phố 1, phường Linh Tây, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2064 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 113, đường Gò Dưa, khu phố 3, phường Tam Bình, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2065 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Tân Kiên, số 70, đường Trần Đại Nghĩa, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2066 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phòng 401, khu C, chung cư Vĩnh Lộc, đường Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2067 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 302, đường Lê Đình Cẩn, khu phố 5, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2068 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 69/1/8, đường D2, khu Văn Thánh Bắc, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2069 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 69, đường Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2070 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1119, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 28, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2071 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 181, đường Điện Biên Phủ, phường 15, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2072 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 686, đường Bùi Đình Túy, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2073 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, đường Phan Đăng Lưu, phường 3, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2074 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 49 Bis, đường Trần Bình Trọng, phường 5, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2075 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 204/18, quốc lộ 13, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2076 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 167B, đường Bùi Hữu Nghĩa, phường 1, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2077 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 73, đường Trục, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2078 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 179/2A, đường Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2079 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Giữa, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2080 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phước Hưng, xã Phước Thạnh, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2081 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2082 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 63/4H, đường Trần Quốc Tuấn, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2083 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 125-127-129, đường Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2084 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/2A, đường Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2085 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 67/7B, đường Phạm Văn Chiêu, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2086 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Ngã Tư Ga, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2087 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11/6, đường Quang Trung, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2088 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 174/2A5, đường Dương Quảng Hàm, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2089 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 249/30, đường Lê Đức Thọ, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2090 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số A30/18, quốc lộ 50, ấp 1, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2091 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Bình Điền, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2092 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh điện thoại Cần Giờ, số 01, đường Lương Văn Nho, thị Trấn Cần Thạnh, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2093 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hóc Môn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2094 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 42H, ấp Hậu Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2095 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2096 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3/20, đường Thích Quảng Đức, phường 3, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2097 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 675, lô B, chung cư Nguyễn Kiệm, phường 9, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2098 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chung cư A4, đường Phan Xích Long, phường 7, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2099 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 485, đường Huỳnh Văn Bánh, phường 13, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2100 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 163, đường Nguyễn Văn Trỗi, phường 11, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2101 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 577/S24, đường Thành Thái, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2102 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 151, đường Ngô Quyền, phường 6, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 270, đường Lý Thường Kiệt, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2104 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Kỳ Hòa, số 781/D1, đường Lê Hồng Phong, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2105 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, đường Nguyễn Tiểu La, phường 5, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2106 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 285/125/4, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2107 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 915, đường 3 Tháng 2, phường 7, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2108 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 1, tỉnh lộ 16, đường Lê Văn Khương, phường Hiệp Thành, quận12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2109 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát sóng Quán Tre, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2110 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 49i, đường Quốc Hương, phường Thảo Điền, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2111 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 147/3, đường Trần Não, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2112 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Cát Lái, ấp Chùa Ông, phường Cát Lái, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2113 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 204/149Bis, đường Đoàn Văn Bơ, phường 14, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2114 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 109/46, đường Lê Quốc Hưng, phường 12, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2115 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16, đường Ngô Quyền, phường 6, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2116 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Tân Thuận Đông, đường Tân Thuận, khu chế xuất Tân Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2117 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số G4/2, lô 2, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2118 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2119 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Kho 18, khu cảng Tân Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2120 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 198/23, đường Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2121 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 498, đường Tùng Thiện Vương, phường 12, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2122 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 196, đường Ba Đình, phường 10, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2123 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Chánh Hưng, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh TP. Hồ
Chí MinhB0005810 10/7/2010
2124 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 152/2A, đường Tây Hòa, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2125 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát tín, ấp Chợ Nhỏ, phường Hiệp Bình Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2126 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Cây Dầu, ấp Cây Dầu, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2127 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 74, đường Xuân Diệu, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2128 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 55/14, đường Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2129 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 66/64, đường Phổ Quang, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2130 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 120E, đường Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2131 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12/4/7A, đường Nguyễn Cảnh Di, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2132 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 260/29, đường Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2133 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15, đường Lý Thường Kiệt, phường 7, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2134 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 118, đường Yên Thế, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2135 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36, đường Đồng Xoài, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2136 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2/2, đường Chấn Hưng, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2137 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 160-162, đường Bàu Cát, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2138 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37/2, đường Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2139 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 352, đường Đoàn Kết, phường Bình Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2140 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26, đường số 10, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2141 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2/3, đường số 15, khu phố 3, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2142 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 573A, đường Kha Vạn Cân, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2143 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, đường Tô Ngọc Vân, phường Linh Tây, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2144 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty ViFon, số 6/1B, đường Trường Chinh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2145 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 53, đường Hòa Bình, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2146 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 39, đường Trần Tấn, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2147 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/3, đường Tân Kỳ Tân Quý, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
B0005810 10/7/2010
2148 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Kinh 4, xã Bình Giang, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2149 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Lung Lớn, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2150 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hòa An, xã Mong Thọ, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2151 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Minh Hưng, xã Minh Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2152 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 61, ấp So Đũa, xã Tà Niên, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2153 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1052, đường Nguyễn Trung Trực, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2154 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1119, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Quang, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang
B0005810 10/7/2010
2155 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 55, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thạnh, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang
B0005810 10/7/2010
2156 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Nội Ô, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2157 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đông Phước, xã Thạnh Đông, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2158 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bến Nhất, xã Long Thạnh, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2159 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Minh Phú, thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang
B0005810 10/7/2010
2160 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phước Ninh, xã Mong Thọ B, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2161 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tà Tây, xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2162 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1352A, đường Nguyễn Trung Trực, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang
B0005810 10/7/2010
2163 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm B, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2164 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đập Đá, xã Tân Hội, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2165 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Tiến, xã Tân Thành, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2166 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thạnh Tây, xã Thạnh Đông, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2167 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thạnh An, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2168 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Sở Tại, xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2169 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, ấp An Phước, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2170 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Hưng, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2171 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Bình Sơn, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2172 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Hòn Đất, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang
B0005810 10/7/2010
2173 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Kiên Hảo, xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2174 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Lình Huỳnh, xã Lình Huỳnh, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2175 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thị Tứ, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2176 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hòn Quéo, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2177 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp số 8, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2178 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 80, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2179 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2180 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hòn Heo, xã Dương Hòa, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2181 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, đường Tô Châu, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2182 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu du lịch Mũi Nai, phường Pháo Đài, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2183 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Mỹ Đức, xã Mỹ Đức, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2184 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trà Phô, xã Phú Mỹ, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2185 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Khánh Hòa, xã Tân Khánh Hòa, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2186 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Rạch Vượt, xã Thuận Yên, huyện Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2187 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cống Cả, xã Vĩnh Điều, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang Kiên
GiangB0005810 10/7/2010
2188 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25, đường Điện Biên Phủ, phường Vĩnh Quang, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang
B0005810 10/7/2010
2189 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn K'rongtrao, xã Gungdé, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2190 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Nghĩa Thị, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2191 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chợ Thái Phiên, khu phố 3, phường 12, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2192 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thị trấn Lạc Dương, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2193 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 1, thôn Đại Ninh, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2194 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 2, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2195 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 3, thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2196 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi 300, thôn 1, xã Mada Guôi, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2197 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 3A, thị trấn Đạtẻh, huyện Đạtẻh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2198 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi Cát Tiên, xóm 8, thôn 3, xã Phú Mỹ, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2199 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Gia Hiệp, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2200 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Hiệp, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2201 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Viba Xuân Trường, thôn Trường Thọ, xã Xuân Trường, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2202 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã ĐaRsal, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2203 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Tân Hà, thôn Liên Trung, xã Tân Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2204 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Sơn, xã Phú Sơn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2205 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 20, thôn FiNôm, xã Hiệp Thành, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2206 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Ba Đình, thị trấn Nam Bang, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2207 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Đại Lào, huyện Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2208 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Ninh Loan, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2209 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Lạc Nghiệp, Số 16, đường Lê Lợi, thị trấn D'Ran, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2210 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 20, khu phố 1, thị trấn Đức Trọng, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2211 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 103, đường Lê Hồng Phong, phường 1, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2212 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cáp treo đồi RoBin, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2213 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà 4 tầng, số 16, đường Trần Phú, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2214 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phòng 3, số 2, đường Lý Tự Trọng, phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2215 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà 3 tầng, số 16, đường Trần Phú, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2216 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 2, quốc lộ 20, thị trấn Đam-Ri, huyện Đa-Hoai, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2217 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phòng 1, số 2, đường Lý Tự Trọng, phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng
B0005810 10/7/2010
2218 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Tân An, số 1, quốc lộ 1A, phường 2, thị xã Tân An, tỉnh Long An Long An
B0005810 10/7/2010
2219 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Đức Huệ, thị trấn Đông Thạnh, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An Long An
B0005810 10/7/2010
2220 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Hậu Thạnh Đông, ấp Nguyễn Rớt, xã Hậu Thạnh Đông, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An
Long An B0005810 10/7/2010
2221 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Châu Thành, số 47, khóm 3, tỉnh lộ 827, thị trấn Tầm Vu, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
Long An B0005810 10/7/2010
2222 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Lương Hòa, ấp 6B, xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0005810 10/7/2010
2223 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Rạch Kiến, ấp 4, xã Long Hòa, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0005810 10/7/2010
2224 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Long Hựu Đông, xã Long Hựu Đông, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Long An B0005810 10/7/2010
2225 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Thuận Mỹ, ấp Bình Trị 1, xã Thuận Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
Long An B0005810 10/7/2010
2226 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Cần Giuộc, số 12, quốc lộ 50, thị trấn Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
Long An B0005810 10/7/2010
2227 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Đức Hòa, tỉnh lộ 9, thị trấn Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Long An B0005810 10/7/2010
2228 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Cần Đước, khu 1, quốc lộ 50, thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Long An B0005810 10/7/2010
2229 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Lạc Tấn, ấp 5, xã Lạc Tấn, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
Long An B0005810 10/7/2010
2230 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Tân Trụ, ấp Tân Bình, thị trấn Tân Trụ, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
Long An B0005810 10/7/2010
2231 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Thạnh Hóa, thị trấn Thạnh Hóa, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An Long An B0005810 10/7/2010
2232 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Mỹ Quý Tây, ấp 4, xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
Long An B0005810 10/7/2010
2233 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Hậu Nghĩa, ô 7, khu B, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Long An B0005810 10/7/2010
2234 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Tân Thạnh, khu phố 1, thị trấn Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An
Long An B0005810 10/7/2010
2235 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Thủ Thừa, số 42, đường Trưng Trắc, thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
Long An B0005810 10/7/2010
2236 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Mỹ Hạnh Bắc, ấp Tân Lạc, xã Hạnh Mỹ Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Long An B0005810 10/7/2010
2237 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Tân Hưng, thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An
Long An B0005810 10/7/2010
2238 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phường 3, thị xã Tân An, tỉnh Long An Long An B0005810 10/7/2010
2239 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Mỹ An, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An Long An B0005810 10/7/2010
2240 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Hạnh Phúc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Long An B0005810 10/7/2010
2241 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Bình Phong Thạnh, ấp 2, xã Bình Phong Thạnh, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An
Long An B0005810 10/7/2010
2242 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tân Hiệp, ấp 2, xã Tân Hiệp, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An
Long An B0005810 10/7/2010
2243 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Vĩnh Hưng, số 45, khu phố 4, đường Cách Mạng Tháng Tám, thị trấn Vĩnh Hưng, tỉnh Long An
Long An B0005810 10/7/2010
2244 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Tân, xã Thạch Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2245 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thô Mỹ Tước 1, xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2246 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Suối Đá, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2247 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2248 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Yên Ninh, phường Mỹ Bình, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2249 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, đường Minh Mạng, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2250 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thị Trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2251 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 1A, xã Cà Ná, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2252 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Trung, xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2253 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Nhị Hà, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2254 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2255 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bắc Ái, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2256 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trà Co 2, xã Phước Tiến, huyện Bắc Ái, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2257 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 27A, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2258 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nha Hố, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2259 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lâm Phú, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2260 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thái An, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2261 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sơn Hải, xã Phước Dinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2262 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Từ Thiện, xã Phước Dinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2263 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Tân Hải, thôn Ba Tháp, xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2264 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2A, đường 21 Tháng 8, phường Kinh Dinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0005810 10/7/2010
2265 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, thị trấn Ngã Năm, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010
2266 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Dương Kiện, xã Hòa Tú 2, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010
2267 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Châu Thành, xã Lịch Hội Thượng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010
2268 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Nghiệp, xã An Thạnh III, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010
2269 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Xẻo Me, xã Vĩnh Phước, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010
2270 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cầu Đồn, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010
2271 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 3, xã Thạnh Phú, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010
2272 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010
2273 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trà Quýt A, xã Thuận Hòa, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010
2274 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Ninh 2, xã An Lạc Thôn, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010
2275 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, đường Đoàn Thế Trung, thị trấn Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010
2276 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Ninh, thị trấn Kế Sách, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010
2277 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Saintard, xã Tân Thạnh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010
2278 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010
2279 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Lê Lợi, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010
2280 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trà Sét, xã Vĩnh Hải, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010
2281 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0005810 10/7/2010
2282 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Tân Hưng, ấp Tân Tây, xã Tân Hưng, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2283 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thuận Tây, xã Thuận Lợi, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2284 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Hòa, xã Bình Thạnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2285 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, ấp Bến Đình, xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2286 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông khu công nghiệp Trảng Bàng, ấp An Bình, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2287 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Lộc Hưng, xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2288 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 1, thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2289 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Bàu Năng, ấp Ninh Hiệp, xã Bàu Năng, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2290 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1511, ấp Long Hòa, xã Long Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2291 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Lộc Hiệp, xã Lộc Ninh, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2292 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Trường Đông 1, ấp Trường Lưu, xã Trường Đông, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2293 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 4, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2294 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 22B, thị trấn Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2295 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Tân Thành, ấp Tân Trung, xã Tân Thành, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2296 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Châu Thành, khu phố 1, thị trấn Châu Thành, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2297 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Hòa Thạnh, thôn Hiệp Phước, xã Hòa Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2298 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Bàu Bền, ấp Bàu Bền, xã Thạnh Bắc, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2299 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Thanh Điền, ấp Thanh Sơn, xã Thanh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2300 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Trung, xã Bình Minh, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2301 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cửa Hòa Viện, ấp Ninh Phước, xã Ninh Thạnh, Tòa Thánh, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2302 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Tân Biên, tổ 11, khu phố 2, thị trấn Tân Biên, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2303 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Suối Ngô, ấp 2, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2304 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Thành Long, ấp Thành Trung, xã Thành Long, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2305 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà máy xi măng Tây Ninh, ấp Cây Cầy, xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2306 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Tân Đông, ấp Đông Tiến, xã Tân Đông, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2307 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hoá xã Trà Phí, ấp Tân Hòa, xã Tân Bình, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2308 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Tân Lập, ấp Tân Hòa, xã Tân Lập, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2309 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông An Cơ, ấp Vịnh, xã An Cư, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2310 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, xã Bàu Đôn, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2311 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Gò Dầu, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2312 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 2, thị trấn Bến Cầu, huyện Bến Cát, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2313 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Đôn Thuận, ấp Sóc Lào, xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2314 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Tân Châu, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2315 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 22B, xã Long Thành Nam, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2316 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Khởi Hà, xã Cầu Khởi, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0005810 10/7/2010
2317 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Quý Thanh, xã Tân Hợi, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2318 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, đường Thái Thị Kiểu, khu 2, thị trấn Cai Lậy, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2319 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Hòa Khánh, tổ 8, ấp Hòa Phúc, xã Hòa Khánh, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2320 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hậu Phú 1, xã Hậu Mỹ Bắc A, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2321 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Thạnh Nhựt, ấp Bình Tây, xã Thạnh Nhựt, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2322 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Thiện Trí, thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2323 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cầu Muống, xã Tân Thành, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2324 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Mỹ Lợi A, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2325 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Mỹ Phước Tây, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2326 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Lương Lễ, xã Mỹ Lương, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2327 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Mỹ Tân, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2328 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Tân Hiệp, thị trấn Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2329 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Tân Lập 1, xã Tân Lập 1, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2330 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Gò Công Đông, thị trấn Tân Hòa, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2331 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Tân Tây, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2332 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Vàm Láng, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2333 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Phú Mỹ, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2334 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 2, ấp Chợ, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2335 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Quơn Long, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2336 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Phú Đông, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2337 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ô 1, khu 2, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2338 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Cái Bè, khu 1A, thị trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2339 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Cẩm Sơn, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2340 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 1, thị trấn Mỹ Phước, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2341 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, tổ 1, ấp 6, xã Phú An, huyện Cai Lây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2342 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Thuận, xã Tam Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2343 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Đinh Bộ Lĩnh, quốc lộ 50, phường 9, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2344 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục An Hữu, xã An Hữu, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2345 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, đường Hai Bà Trưng, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2346 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Long Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0005810 10/7/2010
2347 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 89, đường An Dương Vương, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2348 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Chợ Lớn, đường Nguyễn Thi, phường 13, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2349 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 45, đường Bình Tây, khu phố 1, phường 1, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2350 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 163, đường Nguyễn Trãi, phường 2, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2351 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 108/46A, đường Trần Quang Diệu, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2352 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82, đường Nguyễn Biểu, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2353 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 33/3, đường Nguyễn Cảnh Chân, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2354 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 193B, đường Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2355 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11A, đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường 19, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2356 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 448B/7, đường Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 14, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2357 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 890A, đường Nguyễn Trãi, phường 14, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2358 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 212/41A, đường Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2359 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 490, đường Hàm Tử, phường 6, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2360 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12/5, đuờng Phan Kế Bính, phường ĐaKao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2361 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Bình Khánh, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2362 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58/22/1 (40/15), đường Phan Chu Trinh, phường 24, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2363 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 238, đường Tân Thành, phường 15, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2364 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 631, tỉnh lộ 10, khu phố 2, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2365 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 395, đường Âu Cơ, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2366 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, đường Nguyễn Biểu, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2367 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 61, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2368 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10/6, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2369 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 125, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2370 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 63-65, đường Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2371 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 372/11, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2372 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Hoàng Gia, số 12D, đuờng Cách Mạng Tháng 8, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2373 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 156, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2374 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 98, đường An Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2375 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15A/1, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2376 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 150i, đường Lý Chính Thắng, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2377 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Metropol, số 148, đường Trần Hưng Đạo, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2378 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26, đường Nguyễn Hữu Thận, phường 2, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2379 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 496, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 5 quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2380 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 105, đường Nguyễn Thái Bình, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2381 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 205, đường Nguyễn Văn Cừ, phường 3, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2382 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 137, đường Pasteur, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2383 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 84, đường Châu Văn Liêm, phường 11, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2384 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 179, đường Hùng Vương, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2385 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 284/2, đường Lê Văn Sỹ, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2386 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, đường Trần Quốc Thảo, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2387 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 386-388, đường Hoàng Diệu, phường 4, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2388 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 207, đường Võ Thị Sáu, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2389 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 170/2, đường Võ Văn Tần, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2390 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 116A-118C, đường Bùi Thị Xuân, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2391 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 611/14C, đường Điện Biên Phủ, phường 1, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2392 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 66, đường Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2393 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban mặt trận tổ quốc Thành Phố, số 55, đường Mạc Đĩnh Chi, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2394 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 47A, đường Phạm Viết Chánh, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2395 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm vô tuyến cố định An Lạc, quốc lộ 1, thị trấn An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2396 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà G2, chung cư Hùng Vương, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2397 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 102-104, đường Phạm Hữu Chí, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2398 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, đường Trần Khắc Chân, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2399 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15/8, đường Thống Nhất, phường 13, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0005810 10/7/2010
2400 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trà Cuôn, xã Kim Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2401 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 2, thị trấn Mỹ Long, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2402 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Minh Thận B, thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2403 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Chợ Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2404 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ba Động, xã Trường Long Hòa, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2405 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cồn Trứng, xã Trường Long Hòa, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2406 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Định An, xã Đông Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2407 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Kinh Đào, xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2408 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Khánh A, xã Long Khánh, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2409 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Chợ, xã Đại An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2410 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 4, thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2411 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đầu Giồng, xã Mỹ Chánh, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2412 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2413 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đức Mỹ, xã Đức Mỹ, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2414 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Nguyệt Lãng A, xã Bình Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2415 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Nguyễn Huệ, khóm 1, thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2416 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đại Thôn A, xã Hòa Minh, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2417 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Cầu Kè, thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2418 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân An Chợ, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2419 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 9B, xã An Trường A, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2420 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Càng Long, thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2421 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 70, đường Hùng Vương, phường 4, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2422 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0005810 10/7/2010
2423 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 127/15, khóm 1, thị trấn Cái Vồn, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010
2424 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Lộc, xã Tân Lược, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010
2425 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Nguyễn Văn Thảnh, xã Nguyễn Văn Thảnh, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005810 10/7/2010
2426 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 1, thị trấn Vũng Liêm, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010
2427 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Bình, xã Tân Long, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010
2428 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Thuận 1, xã Hòa Ninh, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010
2429 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Long Hồ, thị trấn, Long Hồ, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005810 10/7/2010
2430 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6/9, đường Đinh Tiên Hoàng, phường 8, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005810 10/7/2010
2431 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đông Hưng 1, xã Đông Thành, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010
2432 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Hựu Thành, thị trấn Hựu thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010
2433 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chợ Ba Phố, xã Bình Minh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010
2434 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Trường, xã Song Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010
2435 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phước Long, xã Lộc Hòa, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010
2436 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thanh Mỹ, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010
2437 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, đường Trương Nữ Vương, phường 1, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0005810 10/7/2010
2438 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Trường An, xã Tân Ngãi, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0005810 10/7/2010
2439 Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viba đồi 1096, thôn 3, xã Đại Lào, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0005910 10/18/2010
2440 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9A, đường Trần Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2441 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1A, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Thới Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2442 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, đường Nguyễn Trãi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2443 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, đường Đồng Khởi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2444 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 454, ấp Thới Thuận A, thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2445 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 45, đường Nguyễn Văn Cừ, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2446 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17B, đường Cách Mạng Tháng 8, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2447 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 117C, đường Cách Mạng Tháng 8, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2448 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, ấp Phụng Qưới A, thị trấn Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2449 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số L5, lô 31, khu dân cư Ngân Thuận, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2450 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 24, khu vực Bình Nhựt B, phường Long Hòa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2451 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1527, tổ 5, ấp Hòa Tây A, xã Phú Thuận, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2452 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 828, tổ 19, khu vực Tân Phước I, phường Thuận Hưng, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2453 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Sô 26/6, tổ 6, khu vực 4, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2454 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 868/6, khu vực 5, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2455 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số122/F, khu vực Thới Hưng, phường Long Hưng, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2456 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 94, khu vực Tân Xuân, phường Trường Lạc, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2457 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28, tổ 18, khu vực Bình Dương B, phường Long Tuyền, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2458 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 53, ấp Mỹ Phước, Xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2459 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 88B4, khu dân cư Hưng Phú I, phường Hưng Phú, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2460 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 182/3, đường Trần Hưng Đạo, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2461 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 457A, đường Đỗ Xuân Hợp, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006010 10/25/2010
2462 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 389/F20, quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006010 10/25/2010
2463 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 30, đường Đỗ Thế Diên, khu phố 1, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006010 10/25/2010
2464 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B4, đường Lê Thị Riêng, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006010 10/25/2010
2465 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 140/29, đường Hàn Hải Nguyên, phường 8, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006010 10/25/2010
2466 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 225/19, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 5, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006010 10/25/2010
2467 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1086, đường Lò Gốm, phường 7, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006010 10/25/2010
2468 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 168D, đường Lưu Hữu Phước, phường 15, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006010 10/25/2010
2469 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1234, đường Phan Văn Trị, phường 10, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006010 10/25/2010
2470 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 117/4G, đường Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006010 10/25/2010
2471 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thới Bình, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2472 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm công an quận Thốt Nốt, khu vực Long Thạnh 2, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006010 10/25/2010
2473 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 102, đường Bà Huyện Thanh Quan, phường 4, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2474 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chung cư Vũng Tàu Seaview 4, khu Trung tâm đô thị Chí Linh, quốc lộ 51C, phường 10, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2475 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 229/4, đường Ba Cu, phường 4, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2476 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11D7, đường Tôn Thất Thuyết, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2477 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3/12C, ấp An Thạnh, xã An Ngãi, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2478 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 67, đường Thùy Vân, phường 2, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2479 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 303, đường 30 Tháng 4, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2480 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 763, đường 30 Tháng 4, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2481 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, đường Hoàng Diệu, phường 1, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2482 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Thọ, xã Phước Hưng, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2483 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7/3, khu phố 4, đường Nguyễn Gia Thiều, phường 12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2484 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2/14A, đường Lương Văn Can, phường 2, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2485 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 127/9, đường Phạm Hồng Thái, phường 7, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2486 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 127/14, đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, phường Thắng Tam, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2487 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 302, đường Trần Phú, phường 5, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2488 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 9/12, ô 4, khu phố Hải Sơn, thị trấn Long Hải, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2489 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1806/16, đường 30 Tháng 4, phường 12, thành phố Bà Rịa - Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2490 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số I54, ấp Tân Lập, xã Phước Tỉnh, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2491 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/32, ấp Hải Sơn, xã Phước Hòa, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2492 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, ấp Cát Hải, xã Tân Hải, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2493 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 7, ấp Thanh An, xã Láng Dài, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2494 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 12, ấp Bến Đình, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2495 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 211/14, đường Trần Phú, phường 5, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2496 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 21, ấp Mỹ Hòa, xã Long Mỹ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2497 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Hải An, thị trấn Phước Hải, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2498 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phước Hải, xã Tân Hải, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2499 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Quảng Thành 1, xã Nghĩa Thành, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2500 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 18, ấp Gò Sầm, xã Láng Dài, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2501 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 14, ấp Bình Đức, xã Bình Ba, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2502 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Xuân, xã Bàu Chinh, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2503 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tam Long, thị trấn Kim Long, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2504 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ An, xã Long Mỹ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2505 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Hòa, xã Lộc An, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2506 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 10, ấp 2, xã Hắc Dịch, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2507 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, ấp Tân Long, xã Châu Pha, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2508 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sông Xoải, xã Láng Lớn, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2509 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Hòa, xã Long Tân, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2510 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phước Thới, xã Phước Long Thọ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2511 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hải Tân, thị trấn Phước Hải, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2512 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Long, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006110 10/25/2010
2513 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 412, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường Phú Cường, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2514 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phòng cháy chữa cháy PC 23, phường Hiệp Thành, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2515 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 73/3, ấp 1, xã Tân Định, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2516 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5/41, đường Nguyễn Văn Tiết, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2517 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 340/17, tổ 2, khu phố 5, phường Phú Hòa, thị Xã Thủ Dầu 1, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2518 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29/12, ấp 1, phường Định Hòa, thị xã Thủ Dầu 1, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2519 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Bến Cát, khu phố 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2520 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8/42, ấp 4, xã Tương Bình Hiệp, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2521 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22/16/11, tổ 2, khu phố 3, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2522 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Khánh Hội, thị trấn Tân Phước Khánh, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2523 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Ba, thị trấn Thái Hòa, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2524 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 65, đường Yersin, phường Hiệp Thành, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2525 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 42/2, ấp 2, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2526 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Tân Uyên, thị trấn Tân Uyên, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2527 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1A, xã Chánh Phú Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2528 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16B, tổ 1, khu phố 5, thị trấn Uyên Hưng, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2529 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Hòa, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2530 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 228, ấp 9, xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2531 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Trừ Văn Thố, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2532 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Thọ, xã Long Hoà, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2533 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 120, tổ 7, ấp Kiến An, xã An Lập, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2534 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16/19, khu phố 2, thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2535 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cần Giăng, xã Thanh An, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2536 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Chót Đồng, xã An Lập, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2537 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, ấp 4, xã Hưng Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2538 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4/22, đường Lê Chí Dân, xã Tân An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2539 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 116, ấp Định Thới, xã Định An, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2540 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 122, đường Lý Thường Kiệt, phường Phú Cường, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2541 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Hòa, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2542 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20, ấp Long Đức 1, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2543 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 84/1, khu phố 1, phường Bình Đa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2544 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 65, tổ 7, khu phố 3, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2545 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, khu phố 7, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2546 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 112, đường Đồng Khởi, khu 11, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2547 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 75, đường Trần Phú, phường Xuân An, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2548 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9/2, khu phố 4, phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2549 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 46, tổ 3, ấp Hương Phước, xã Phước Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2550 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, tổ 7, ấp Tân Mai 2, xã Phước Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2551 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 6, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2552 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Long An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2553 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 1, ấp Phước Hoà, xã Long Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2554 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 381, ấp 2, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2555 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 89/6A, khu phố 3, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2556 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 109/4, khu phố 1, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2557 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20, khu phố 3, phường Tam Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2558 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2E/1, tổ 8, khu phố 11, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2559 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số E3/6, khu phố 1, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2560 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 50, tổ 2, khu phố 3, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2561 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 88A, ấp 1, tổ 2, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2562 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82, đường số 4, tổ 1, ấp Trung Tâm, xã Xuân Lập, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2563 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, đường 30 Tháng 4, phường Thanh Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2564 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3A, đường Hà Huy Giáp, phường Quyết Thắng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2565 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12/4, khóm 3, phường Quang Vinh, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2566 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 102, ấp Bình Hóa, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2567 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số K3/231C, ấp Tân Bình, phường Bửu Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2568 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6B/54, khu phố 9, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2569 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số A93, đường Đông Tây 4, phường Quang Vinh, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2570 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 347, ấp Câu Kê, xã Phú Hữu, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2571 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27, tổ 1, ấp Bình Lâm, xã Lộc An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2572 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, tổ 11, ấp 3, xã Lạc An, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006110 10/25/2010
2573 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Bình Sơn, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2574 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 163, ấp Tân Phong, xã Hàng Gòn, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2575 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2/9, tổ 16, khu phố 3, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2576 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12/8, khu phố 5, phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2577 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 33TT, thôn An Bình, xã Bình An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2578 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, đường Tân Triều, ấp Tân Triều, xã Tân Bình, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2579 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, ấp Quới Thạnh, xã Phước An, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2580 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Trị An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2581 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 136, tổ 7, ấp 2, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2582 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 51, tổ 2, ấp Phú Tân, xã Phú Bình, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2583 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, ấp Phú Lâm, xã Phú Sơn, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2584 Công ty Cổ phần Viễn thông Di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 417, tổ 8, ấp Hiền Hòa, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006110 10/25/2010
2585 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, ấp Phước Thắng A, xã An Phúc, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006210 10/28/2010
2586 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, ấp Thừa Thạnh, xã Thừa Đức, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006210 10/28/2010
2587 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, ấp 1B, xã Thanh Hải, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006210 10/28/2010
2588 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23/5, tổ 5, ấp Tân Phước, xã Tân Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006210 10/28/2010
2589 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23/14, tổ 14, khu C, ấp Tân Phú 1, xã Tân Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006210 10/28/2010
2590 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 166, ấp 6, xã Tân Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006210 10/28/2010
2591 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 180, ấp 1, xã Khánh Hội, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006210 10/28/2010
2592 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thời Hưng, xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006210 10/28/2010
2593 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 4, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006210 10/28/2010
2594 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Dinh Củ, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006210 10/28/2010
2595 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 262, ấp 10, xã Xuân Tây, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006210 10/28/2010
2596 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô D, khu trung tâm thương mại Tân Thành, thôn Tân Hạnh, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu B0006310 10/28/2010
2597 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quảng Thuận, xã Đức Thuận, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0006310 10/28/2010
2598 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 117, thôn Thái An, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0006310 10/28/2010
2599 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 420, thôn Cà Ná, xã Phước Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0006310 10/28/2010
2600 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38/1, ấp Đông Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006310 10/28/2010
2601 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 483, đường Lý Thái Tổ, phường 9, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006310 10/28/2010
2602 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 357/3A, đường Cây Trôm - Mỹ Khánh, ấp Mỹ Khánh A, xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006310 10/28/2010
2603 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô D45, khu dân cư Bắc Rạch Chiếc, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006310 10/28/2010
2604 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 186Bis, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006310 10/28/2010
2605 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu du lịch Vườn Đá, xã Tân Thành, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0006410 10/28/2010
2606 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 2, thôn 3, xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0006410 10/28/2010
2607 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền thanh - truyền hình huyện Cát Tiên, thôn 2, xã Phù Mỹ, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006410 10/28/2010
2608 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kliêng, xã Sơn Điền, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006410 10/28/2010
2609 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Tân Châu, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006410 10/28/2010
2610 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 1, thôn 8, xã Lộc Ngãi, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006410 10/28/2010
2611 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Đức Phổ, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006410 10/28/2010
2612 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 32, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006410 10/28/2010
2613 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ninh Hải, xã Nam Ninh, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006410 10/28/2010
2614 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 352/4, ấp Xuân Hoà 2, xã Thanh Vĩnh Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
Long An B0006410 10/28/2010
2615 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thái An, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0006410 10/28/2010
2616 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Phong, xã Thanh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0006410 10/28/2010
2617 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 317, tổ 11, ấp Bình An, xã Đăng Hưng Phước, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0006410 10/28/2010
2618 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Rạch Bùn, xã Tân Điền, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0006410 10/28/2010
2619 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bệnh xá quân dân y kết hợp đồn biên phòng 622, ấp Cồn Trứng, xã Trường Long Hoà, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh B0006410 10/28/2010
2620 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Động Cao, xã Đông Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006410 10/28/2010
2621 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Quới Hiệp, xã Trung Thành Tây, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006410 10/28/2010
2622 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Nhì, xã Tân Quới Trung, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006410 10/28/2010
2623 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2A, xã Chánh Hội, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006410 10/28/2010
2624 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, ấp Thủy Thuận, xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006410 10/28/2010
2625 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3/12, đường Trần Phú, tổ 5, khóm 2, phường 4, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0006410 10/28/2010
2626 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trung Bình Nhất, Xã Vĩnh Trạch, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2627 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 412, ấp Măn Rò, xã Văn Giáo, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2628 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Văn Hóa xã Mỹ Hòa Hưng, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2629 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 20, ấp Phú An, xã Phú Vĩnh, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2630 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 137, tổ 2, ấp Phú Hòa, xã Phú Lâm, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang
An Giang B0006510 10/29/2010
2631 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Bình Hòa, ấp Phú Hòa 1, xã Bình Hòa, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang
An Giang B0006510 10/29/2010
2632 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Mỹ Hiệp, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2633 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 275/1, ấp Pô Thi, xã An Cư, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2634 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Hòa, xã Lạc Qưới, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2635 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Bình, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2636 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
xã Phước Hưng, huyện An Phú, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2637 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 268/18, quốc lộ 91, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
An Giang B0006510 10/29/2010
2638 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 112, tổ 9, ấp An Qưới, xã An Thạnh Trung, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang
An Giang B0006510 10/29/2010
2639 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2640 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Tường 2, xã Châu phong, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2641 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Thuận, xã Mỹ Hội Đông, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2642 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 108, ấp Mỹ An, xã Nhơn Phước, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2643 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 420, tổ 12, ấp Mỹ Long, xã Mỹ An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2644 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16/1, tổ 1, ấp Mỹ Thiện, xã Mỹ Đức, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2645 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 289, ấp Long Định, xã Long Điền A, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2646 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 117, ấp Hòa Tân, xã Định Thành, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2647 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 259, tổ 5, ấp An Mỹ, xã Hòa An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2648 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 781, tổ 14, ấp Bình Qưới, xã Bình Thạnh Đông, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang
An Giang B0006510 10/29/2010
2649 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tô Bình, xã Cô Tô, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2650 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 63, ấp An Lương, xã Hòa Bình, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2651 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang
An Giang B0006510 10/29/2010
2652 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1198, tổ 98, ấp Phước Thạnh, thị trấn An Phú, huyện An Phú, tỉnh An Giang
An Giang B0006510 10/29/2010
2653 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 17, ấp Vĩnh Bình, xã Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang
An Giang B0006510 10/29/2010
2654 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 11, ấp Tân Thành, xã Tân Lập, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2655 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Phước Lộc, xã Ô Lâm, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2656 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Vọng, xã Vọng Thê, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2657 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 149, ấp Sơn Tây, xã Vọng Đông, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2658 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 1, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2659 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 367, tổ 14, ấp Mỹ Hòa 2, xã Tân Hòa, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang An Giang B0006510 10/29/2010
2660 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 164 Thủ Khoa Nghĩa, Khóm 3, Phường A, Thị xã Châu Đốc, Tỉnh An Giang
An Giang B0006510 10/29/2010
2661 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô A13, KDC Chợ Kênh Đào, Đường số 4, Khóm Mỹ Hòa, Phường Vĩnh Mỹ, Thị xã Châu Đốc, Tỉnh An Giang
An Giang B0006510 10/29/2010
2662 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Mỹ Thuận, Xã Mỹ Thuận, Huyện Mỹ Tú, Tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2663 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Khánh Hòa, Xã Khánh Hòa, Huyện Vĩnh Châu, Tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2664 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Đại Ân 2, Huyện Long Phú, Tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2665 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện An Thạnh III, Huyện Long Phú, Tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2666 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Hòa Tú 2, Huyện Mỹ Xuyên, Tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2667 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Cái Côn, Xã Cái Côn, Huyện Kế Sách, Tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2668 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Hòa Đông, Xã Hòa Đông, Huyện Vĩnh Châu, Tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2669 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Thạnh Tân, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2670 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Tập, xã Thiện Mỹ, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2671 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tiếp Nhật, xã Viên An, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2672 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Vĩnh Hải, ấp Trà Sết, xã Vĩnh Hải, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2673 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 189A, quốc Lộ 1A, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2674 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Ngọc Tố, ấp Cổ Cò, xã Ngọc Tố, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2675 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Phong Nẫm, ấp Phong Hoà, xã Phong Nẫm, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2676 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 758, đường Lý Thường Kiệt, phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2677 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 5, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2678 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25/47, hẻm 25, đường Trần Hưng Đạo, khóm 8, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2679 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Qui A, xã Tân Hưng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2680 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Saintard, Xã Tân Thạnh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2681 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Giồng Có, xã Tham Đôn, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2682 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 59, ấp Kinh Mới, xã An Ninh, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2683 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Du B, xã An Thạnh 2, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2684 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Lạc, xã An Thạnh Tây, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2685 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Chợ, xã Trung Bình, huyện Long Phú, Tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2686 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Phước, xã Nhơn Mỹ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2687 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cống Đôi, xã Hồ Đức Kiện, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2688 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tâm Thọ, Xã Đại Tâm, huyện Mỹ xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2689 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Hòa Tú 1, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006510 10/29/2010
2690 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Tân Quới, Xã Tân Quới, Huyện Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010
2691 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Hưng, xã An Bình, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010
2692 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 45, Ấp Tân Hội, xã An Hội, huyện Măng Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010
2693 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đại Thọ, xã Loan Mỹ, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010
2694 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Rạch Đôi, xã Tân Quới Trung, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010
2695 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, ấp Tân Quới, xã Tân Hội, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010
2696 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 144, đường Nguyễn Huệ, phường 2, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010
2697 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4/13, thôn Tân Hưng, xã Tân Hạnh, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010
2698 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Thạnh B, xã Phú Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010
2699 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hòa Long 2, xã Mỹ An, huyện Măng Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010
2700 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1485, Ấp Chợ, xã Nhơn Phú, huyện Măng Thít, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010
2701 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 106, Ấp Thủy Thuận, xã An phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0006510 10/29/2010
2702 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 279/20, ấp Lợi A, xã Phước Hậu, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010
2703 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010
2704 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trung Xuân, xã Trung Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010
2705 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Rạch Vọp, xã Quới Thiện, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010
2706 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Nhơn Bình, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010
2707 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Thuận A, Xã Long Phước, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010
2708 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
B3 Ấp Phước Yên A, Xã Phú Quới, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006510 10/29/2010
2709 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 322, ấp Xẻo Vông A1, Xã Hiệp Lợi, Thị Xã Ngã Bảy, Tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010
2710 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Văn hóa xã Long Thạnh, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010
2711 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Thị xã Vị Thanh, Đường Trần Hưng Đạo, Thị xã Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0006510 10/29/2010
2712 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, Xã Vị Thanh, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010
2713 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 273, tỉnh lộ 928, Ấp Phương Bình, xã Phương Phú, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0006510 10/29/2010
2714 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Nhơn, xã Đông Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010
2715 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 410, quốc lộ 61, xã Hòa An, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010
2716 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 91, ấp 3, xã Vĩnh Trung, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010
2717 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 57, ấp 7, xã Xà Phiên, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010
2718 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 184, tỉnh lộ 931, ấp Long Bình 1, xã Long Phú, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0006510 10/29/2010
2719 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 102, Ấp 4, xã Vĩnh Thuận Đông, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010
2720 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 230, ấp 1, xã Vĩnh Viễn, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010
2721 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, Ấp Hòa Bình, thị trấn Kinh Cùng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0006510 10/29/2010
2722 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 265, đường Lê Hồng Phong, thị xã Vị Tân, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010
2723 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 17, xã Lương Nghĩa, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010
2724 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Văn Hóa xã Long Bình, số 255, quốc lộ 1A, ấp Bình Tân, xã Long Bình, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0006510 10/29/2010
2725 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, xã Vị Thủy, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006510 10/29/2010
2726 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Khánh Nhơn, Xã Tân Khánh Đông, Thị Xã Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2727 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Phú Long, Xã Phú Long, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2728 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện An Phong, Xã An Phong, Huyện Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2729 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 3, Phường 3, Thị Xã Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2730 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 134/3 Tân An, Xã Tân Quy Tây, Thị xã Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2731 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Hòa Tân, Xã Hòa Tân, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2732 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Phú, xã Hòa Long, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2733 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28, đường Trương Định, thị trấn Hồng Ngự, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2734 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm Tân Huề, phường Tân Qúy Đông, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2735 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 108/5A, đường Hùng Vương, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2736 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 235, đường Trần Hưng Đạo, tổ 32, khóm 3, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2737 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 77, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 2, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2738 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Mai Văn Khải, ấp 2, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2739 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Phong, xã Định An, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2740 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Hòa, xã Tân Phú Trung, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2741 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đông Mỹ, xã Mỹ Hội, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2742 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Lai Vung 2, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2743 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tân Qưới, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2744 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tân Mỹ, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2745 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Thường Phước Hậu A, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2746 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Tân Hội Trung, ấp 1, xã Tân Hội Trung, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2747 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Chiếu Thắng, xã Tân Hội Cơ, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2748 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Thọ A, xã Phú Thọ, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2749 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Chánh, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2750 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Đốc Bình Kiều, ấp 5, xã Đốc Bình Kiều, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2751 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Hòa Trung, xã Tân Hội, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2752 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 142, Ấp 2, xã Thường Phước 2, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2753 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình An, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2754 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 258, tỉnh lộ 23, ấp Tân Hòa Đông, xã Tân Mỹ, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2755 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 296, tổ 10, khóm Mỹ phước, phường 3, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2756 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 566, đường Phạm Hữu Lầu, phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2757 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25, đường Nguyễn Tất Thành, phường 1, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2758 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 126C, đường Trần Hưng Đạo, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2759 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28, Nguyễn Trãi, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2760 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 148, đường Lê Anh Xuân, phường 2, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2761 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 152D, đường Điện Biên Phủ, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2762 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 494, ấp An Thạnh, xã Hội An Đông, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2763 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 221A/1, ấp Long An, xã Long Thắng, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2764 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Hòa, xã An Nhơn, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2765 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 202, Rạch Đất Sét, ấp An Quới, xã Mỹ An Hưng B, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2766 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 289, ấp 2, xã Mỹ Hiệp, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006510 10/29/2010
2767 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17, tổ 14, Ấp Thới An A, Xã Giai Xuân, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010
2768 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Thới An, Ấp Thới Trinh A, Phường Thới An, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010
2769 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Phong Điền, ấp Thị Tứ, xã Nhơn Ái, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010
2770 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15-16 dãy G2, lô 20, khu Phú An, quốc lộ 91B, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010
2771 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29, ấp C1, kênh C, xã Thạnh Thắng, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010
2772 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đông Thạnh, xã Đông Thuận, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010
2773 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 49, ấp Thới Xuyên, xã Thới Đông, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010
2774 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hẻm 10, hương lộ 38, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010
2775 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 129, tổ 19, ấp Mỹ Ái, phường Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010
2776 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 92A, quốc lộ 1A, khu vực 2, phường Ba Láng, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010
2777 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 168A/6, khu vực Lợi Dũ A, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010
2778 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 68/10, ấp Trường Ninh I, xã Trường Xuân A, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010
2779 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 255, ấp Tân Long A, xã Tân Thới, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010
2780 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 180/5, xã Thới Lợi B, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010
2781 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đông Giang A , xã Đông Bình, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010
2782 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu vực 14, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010
2783 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Cách Mạng Tháng Tám, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010
2784 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Trường Thành, Ấp Trường Trung, Xã Trường Thành, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010
2785 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 180/2, ấp Thới Bình B, xã Thới Thạnh, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010
2786 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 243, ấp G1, kênh G, xã Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006510 10/29/2010
2787 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cá Tràm, xã Long Thạnh, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010
2788 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ninh Phước, xã Ninh Qưới A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010
2789 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Ninh Thạnh Lợi, Ấp Ninh Thạnh Tây, xã Ninh Thạnh Lợi, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu B0006510 10/29/2010
2790 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Hòa, xã Vĩnh Thạnh, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010
2791 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Thạnh, xã Vĩnh Hậu, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010
2792 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Vĩnh Mỹ A (cặp quốc lộ 1 đi Cà Mau), cầu số 2, huyện Hoà Bình, tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu B0006510 10/29/2010
2793 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Hạc, Xã Vĩnh Thịnh, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010
2794 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Vĩnh Trạch, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010
2795 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Phong Thạnh Đông A, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010
2796 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2/29, đường Trần Phú, khóm 5, phường 5, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu B0006510 10/29/2010
2797 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm Trà Kha A, phường 8, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010
2798 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Cầu Kè, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010
2799 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 84B/5, đường Vĩnh Châu, khóm 1, phường 5, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu B0006510 10/29/2010
2800 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Chủ Chí, xã Phong Thạnh tây B, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu B0006510 10/29/2010
2801 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010
2802 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
D1-13 Đường số 4, KDC Phường 5, Thị xã Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0006510 10/29/2010
2803 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, ấp Bình Long, xã Song Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2804 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11B/33, đường Lộ Ma, phường 8, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2805 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thanh Khiết, xã Thanh Thủy, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2806 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Chánh Đông, xã Tam Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2807 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Lợi A, xã Long Tiên, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2808 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hòa Lạc Trung, xã Hòa Định, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2809 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, ấp 2, xã Mỹ Tân, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2810 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã Mỹ Thành Bắc, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2811 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 273, ấp 01, xã Tân Lập 01, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2812 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã Thạnh Lộc, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2813 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thạnh Yên, xã Thạnh Trị, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2814 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 103, khu tái định cư, xã Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2815 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hòa Lạc, xã Bình Minh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2816 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đôi Ma 2, xã Vàm Láng, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2817 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ngãi Thuận, xã Thân Cửu Nghĩa, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2818 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Nghĩa 1, xã Mỹ Đức Tây, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2819 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Tân Phước, ấp 7, xã Tân Phước, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2820 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 106, ấp 2, xã Tân Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2821 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 159, ấp Nghĩa Chí, xã Phước Trung, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2822 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Kinh 12, tổ 1, xã Mỹ Hạnh Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2823 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 213, ấp Bình Phú Quới, xã Đăng Hưng Phước, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2824 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Lương Lễ, xã Mỹ Lương, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2825 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Thới, xã Long Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2826 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 6, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2827 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Lợi A, xã Phú Kiết, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2828 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 99, ấp Lợi An, xã Đồng Thạnh, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2829 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 08, ấp Bắc, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2830 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 89, ấp Bắc, phường 10, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2831 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 81/1, đường Nguyễn Huỳnh Đức, khu phố 5, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2832 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tỉnh lộ 862, ấp Tân Xã, xã Long Hòa, thị xã Tiền Giang, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2833 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12/316, khu 5, thị trấn Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2834 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Tân Tây, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2835 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7476, đường Nguyễn Trãi, phường 7, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2836 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 122, đường Lý Thường Kiệt, phường 4, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2837 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 77/6, đường Lê Thị Hồng Gấm, phường 6, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2838 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Thiên Hộ, Huyện Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2839 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Mỹ Phước Tây, Huyện Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2840 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13/5, đường Tết Mậu Thân, khu phố 1, phường 3, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2841 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 100, đường Lê Đại Hành, phường 1, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2842 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ngã tư Bình Ân, xã Long Thuận, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2843 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 858, đường Lý Thường Kiệt, phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2844 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, ấp Bình Cách, xã Yên Luông, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2845 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16, tổ 01, ấp Thạnh Hưng, xã Phước Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2846 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Phú Mỹ, Huyện Tân Phước, Tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2847 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Bình Đông, Huyện Gò Công Đông, Tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2848 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Thạnh Nhựt, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2849 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Quơn Long, thông Long Hạnh, xã Quơn Long, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2850 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 86, ấp Phú Thạnh, xã Phú Phong, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2851 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Muôn Nghiệp, xã Bình Đông, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2852 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thái Hòa, xã An Thái Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2853 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Tân Mỹ Chánh, ấp Phong Thuận, xã Tân Mỹ Chánh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2854 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Thạnh, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2855 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Phú, xã Mỹ Đức Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2856 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Lộc, xã Thạnh Mỹ, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2857 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, xã Cẩm Sơn, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2858 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trưng Hà B, xã Bình Trưng, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2859 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Thị, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2860 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trung A, xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2861 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, ấp Tân Phú 1, xã Tân Lý Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2862 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 0305, ấp Tân Qưới, xã Tân Hòa Thành, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2863 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ông Non, xã Tân Trung, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2864 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Thuận, xã Thạch Mỹ, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2865 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
số 225, ấp Mỹ Thuận B, xã Hậu Mỹ Trinh, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2866 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thuận Trị, xã Bình Tân, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2867 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Xóm Thủ, xã Bình Tân, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2868 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Kênh Tiên, xã Bình Ân, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2869 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Thạnh, xã Song Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006510 10/29/2010
2870 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, đường Phan Đình Phùng, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2871 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 416A, tổ 7, khóm 7, phường 7, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2872 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 111B, đường Quang Trung, khóm 1, phường 1, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2873 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Mỹ Chánh, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2874 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Chợ, xã Phương Thạnh, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2875 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Hoà Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2876 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2877 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã An Trường A, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2878 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa Cua 11, xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2879 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Kim Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2880 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu du lịch Cồn Trứng, ấp Cồn Trứng, xã Trường Hoà, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2881 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Định An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2882 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Đôn Châu, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2883 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Đông Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2884 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hiệp Thạnh, ấp Cây Da, xã Hiệp Thạnh, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2885 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 12, xã Long Hữu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2886 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Sơn, xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2887 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Long Vĩnh, ấp Kênh Đào, xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2888 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Trường Long Hoà, ấp Ba Động, xã Trường Long Hoà, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2889 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Chà Và, xã Vĩnh Kim, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2890 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện tỉnh Trà Vinh, Số 568, đường Mậu Thân, khóm 3, phường 6, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2891 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hiệp Mỹ, xã Hiệp Mỹ, huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2892 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hòa Minh, Xã Hòa Minh, Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2893 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đon, xã Nhị Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2894 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 4, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2895 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 7, thị trấn Càng Long, huyện Càng Long , tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2896 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Chè Mẹc, xã Thông Hòa, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2897 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Trại, xã An Phú Tân, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2898 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Văn, xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2899 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Hội, xã Long Đức, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2900 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Bình Phú, Xã Bình Phú, Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2901 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Long Khánh, Xã Long Khánh, Huyện Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2902 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Lương Hoà, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006510 10/29/2010
2903 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 575, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành phố Rạch Gía, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2904 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 680, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Gía, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2905 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 44, đường Chi Lăng, khu phố 3, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Gía, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2906 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Rạch Gía, số 25, đường Điện Biên Phủ, thành phố Rạch Gía, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2907 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Xẻo Nhàu, Xã Xẻo Nhàu, Huyện An Minh, Tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2908 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Vĩnh Điều, Xã Vĩnh Điều, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2909 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Minh Hưng, ấp Minh Hưng, xã Minh Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2910 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40, ấp Thạnh Xuân, xã Thạnh Hưng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2911 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Dương Hòa, ấp Hòn Heo, xã Dương Hòa, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2912 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hòn Thơm, ấp Bãi Chướng, xã Hòn Thơm, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2913 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bãi Sao, ấp 4, thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2914 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Sở Tại, xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2915 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 224, tổ 7, ấp Trà Lốc, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2916 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 66, ấp 6, xã Thạnh Hòa, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2917 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 413, ấp 3A, xã Tân Hiệp A, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2918 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 182, ấp Đông Thọ B, xã Thạnh Trị, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2919 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Bãi Thơm, ấp Bãi Thơm, xã Bãi Thơm, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2920 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Mong Thọ, ấp Hòa An, xã Mong Thọ, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2921 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Suối Đá, xã Dương Tơ, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2922 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 402, ấp Thuận Tiến, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2923 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Lung Lớn, số 10, ấp Lung Lớn, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2924 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 221, tổ 6, ấp Cống Tre, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2925 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 615, ấp Mỹ Lộ, xã Mỹ Đức, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2926 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 99, ấp Bình Thuật, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2927 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Vĩnh Bình Bắc, Xã Vĩnh Bình Bắc, Huyện Vĩnh Thuận, Tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2928 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Xẻo Bần, Xã Xẻo Bần, Huyện An Minh, Tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2929 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Công Sự, Xã Công Sự, Huyện U Minh Thượng, Tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2930 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Hòn Ngang, Xã Nam Du, Huyện Kiên Hải, Tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2931 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Hòa Hưng, Xã Hòa Hưng, Huyện Rồng Giềng, Tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2932 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Tân Hội, huyện Tân hiệp, tỉnh Kiên giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2933 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tân Thành, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2934 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2935 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Thạnh Đông, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2936 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 5, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2937 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Tân Khánh Hòa, Xã Tân Khánh Hòa, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006510 10/29/2010
2938 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Chợ Thơm, ấp An Lộc Thi, xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến tre
Bến Tre B0006510 10/29/2010
2939 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 155D1, đường Bình Lợi, phường 6, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2940 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, đường Nguyễn Huệ, ấp Phú Dân, xã Phú Hưng, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0006510 10/29/2010
2941 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 147, tổ 1, ấp Phú Thuận, xã Châu Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2942 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 425, ấp Phú Hòa, xã Phú Hưng, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2943 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 193A, đường Đồng Khởi, khu phố 3, phường Phú Khương, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0006510 10/29/2010
2944 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 406C1, khu phố 6, phường Phú Khương, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2945 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã Long Hòa, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2946 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 5, thị trấn Giồng Trôm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2947 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 251, tổ 20, ấp Phú Long, xã Phú Ngãi, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2948 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Tân Xuân, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2949 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 534, ấp Xóm Mới, xã Mỹ Hòa, huyện BaTri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2950 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Trị, xã Châu Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2951 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 119, tỉnh lộ 883, ấp Phước Hòa, xã Phú An Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0006510 10/29/2010
2952 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Châu Bình, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2953 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Hữu Định, huyện ChâuThành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2954 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Thạnh Hải, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2955 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Hội B, xã An Thuận, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2956 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thạnh, xã Tân Phong, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2957 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17/2, ấp Phú Hòa, xã Phú Khánh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2958 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thanh Sơn, xã Cẩm Sơn, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2959 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Mỹ Lồng, ấp 1, xã Lương Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến tre
Bến Tre B0006510 10/29/2010
2960 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 124C, khu phố 2, phường 8, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2961 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Quới, xã Vĩnh An, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2962 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 7, xã Quới Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2963 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã Phong Nẫm, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2964 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Kinh Gãy, xã Phú Sơn, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2965 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Lễ 2, xã Tân Trung, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2966 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Hưng Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2967 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Tân Phú, ấp Tân Đông, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0006510 10/29/2010
2968 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 250, ấp Tân Nhuận, xã Nhuận Phú Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2969 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Tân Hào, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2970 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 62/1, ấp 1, xã Tân Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2971 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hòa Hưng, xã Hòa Lộc, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2972 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Hòa, xã Phú Túc, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2973 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Hưng Nhượng, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2974 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Tân Hưng, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2975 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 314B, đường Nguyễn Đình Chiểu 2, phường 8, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0006510 10/29/2010
2976 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thượng Điền, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2977 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 153H, ấp I, xã Phú Nhuận, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2978 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Tân Thanh Bình, ấp Chợ Xếp, xã Tân Thanh Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0006510 10/29/2010
2979 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Tân Bình, ấp Tân Thạnh, xã Tân Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0006510 10/29/2010
2980 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Hòa, xã An Thước, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2981 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Ngãi, xã Phú An Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0006510 10/29/2010
2982 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vinh Cửu, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
2983 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Mai Hoa, ấp Mai Hoa, xã Nguyễn Huân, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
2984 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Nước Mặn, ấp Thuận Hòa A, xã Tân Thuận, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
2985 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Nghĩa Hải, ấp Tân Thành, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
2986 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Quách Phẩm, ấp Xóm Dừa, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
2987 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
2988 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Tân Lộc Đông, ấp 3, xã Tân Lộc Đông, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
2989 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông ấp Hòa Trung, xã Lương Thế Trôm, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
2990 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Nhị Nguyệt, ấp Nhị Nguyệt, xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
2991 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thuận Thành, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
2992 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 159/11A, đường Phan Bội Châu, phường 7, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
2993 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Đầu Chà, ấp Trại Lưới B, xã Lâm Hải, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
2994 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Xẻo Lá, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
2995 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Tạo B, xã Tam Giang Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
2996 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Kinh Hòn, xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
2997 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Khánh Hải, ấp Trùm Thuận B, xã Khánh Hải, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
2998 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vườn Tre, xã Khánh Lộc, huyện Trần văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
2999 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Lợi An, ấp Ông Từ, xã Lợi An, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3000 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Cái Cám, ấp Cái Nước Biển, xã Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3001 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, đường Nguyễn Thái Bình, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3002 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38B, đường Lý Bôn, phường 4, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3003 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 172, ấp Tân Hưng, xã Hòa Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3004 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 50, đường Lê Hồng Phong, khóm 7, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3005 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40A, đường Rạch Rập, tổ 3, khóm 3, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3006 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 67, đường Lộ Mới, khóm 1, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3007 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 275, ấp Truyền Huấn, xã Hàm Rồng, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3008 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 5, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3009 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Quách Phẩm Bắc, ấp Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3010 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Khai Hoang, ấp 9, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3011 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Khánh Hòa (Tiểu Dừa), ấp 11, xã Khánh Tiến, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3012 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 11, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3013 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3014 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Kinh 30, ấp Phủ Thờ, xã Chí Lực, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3015 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Thị Phụng, ấp Đường Đào, xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3016 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 5, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3017 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 8, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3018 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Khánh Bình, ấp 19 Tháng 5, xã Khánh Bình, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3019 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Khánh Bình Tây Bắc (Mũi Tràm), ấp Kinh Dớn, xã Khánh Bình, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3020 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Tân Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3021 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Vàm Ô Rô, ấp Tân Thuộc, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3022 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3023 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Hàm Rồng, Ấp Chống Mỹ, xã Hàm Rồng, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3024 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện xã Hàm Vịnh, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3025 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hiệp Tùng, Ấp Kinh 5, xã Hiệp Tùng, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3026 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Hòa, xã Thạnh Phú, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3027 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Trần Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3028 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Phú Hưng, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3029 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Rạch Chèo, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3030 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Tân Hưng Tây, Ấp Cái Bát, xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3031 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Thanh Tùng, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3032 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Tân Trung, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3033 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Viên An Đông, ấp Nhưng Miền, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3034 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 53, đường Hoàng Diệu, phường 2, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3035 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 125, đường Bùi Thị Trường, khóm 4, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3036 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Định Bình, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3037 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Hòa Thành, ấp Bùng Binh, xã Hoà Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3038 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Khánh Bình Đông, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3039 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện xã Khánh Hưng, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3040 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3041 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Sông Đốc B, khóm 4, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3042 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Tân Phú, ấp Nhà Máy B, xã Tân Phú, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3043 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Tân Lộc, Xã Tân Lộc, Huyện Thới Bình, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3044 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Biển Bạch, Xã Biển Bạch, Huyện Thới Bình, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006510 10/29/2010
3045 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 126A, Nguyễn Tất Thành, Phường 8, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3046 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vàm Xáng, xã Phong Điền, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3047 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006510 10/29/2010
3048 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B1, đường 11, khu dân cư Nam Long, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006610 11/3/2010
3049 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 205/2, xã Thới Thạnh, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006610 11/3/2010
3050 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 356, tổ 6, ấp Tân Lợi II, phường Tân Hưng, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006610 11/3/2010
3051 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Long A, xã Tân Thới, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006610 11/3/2010
3052 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 351/26, đường Bùi Mạnh Trực, phường 6, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3053 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, đường số 232 - Cao Lỗ, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3054 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17, đường số 2, khu phố 2, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3055 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 66, đường số 8, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3056 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 218, đường Trần Não, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3057 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6/17A, đường Chánh Hưng, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3058 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 98/7B, đường số 11, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3059 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29/1, khu phố 2, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3060 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 116/4, tổ 8, khu phố 4, phường Tân Thuận Tây, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3061 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 460/6/13, đường Lê Văn Lương, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3062 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 62, đường An Điềm, phường 10, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3063 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 743, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3064 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, đường Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3065 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 50, đường số 61, phường Thảo Điền, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3066 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 127, đường số 17B, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3067 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 299G12, đường Nguyễn Thị Định, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3068 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 277, đường Nguyễn Thị Định, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3069 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2613, đường Nguyễn Thị Định, khu phố 2, phường Cát Lái, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3070 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hẻm 81, đường số 13, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3071 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26, đường số 13, khu phố 4, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3072 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 121, đường Đỗ Xuân Hợp, khu phố 2, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3073 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 103, đường Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3074 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4/40, đường Bùi Viện, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3075 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 86/16, khu phố 2, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3076 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 199/3, đường số 442, khu phố 3, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3077 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25, khu phố 2, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3078 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 603, đường số 4, khu phố 3, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3079 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 123, đường số 5, khu phố 2, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3080 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 624/3H, đường Kha Vạn Cân, khu phố 8, phường Linh Đông, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3081 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16, đường số 11, phường Linh Tây, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3082 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, đường số 9, khu phố 4, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3083 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, quốc lộ 1A, khu phố 3, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3084 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 630/6/3, quốc lộ 13, khu phố 4, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3085 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14/1, đường số 42, tổ 54, khu phố 8, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3086 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4A, đường số 2, khu phố 3, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3087 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số P29, đường số 22, khu phố 4, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3088 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 48, tổ 7, ấp Cầu Xây, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3089 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 361, đường Hoàng Hữu Nam, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3090 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17, đường số 12A, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3091 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 41, đường số 15, khu phố Vĩnh Thuận, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3092 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 217/1B, đường Vườn Lài, phường An Phú Đông, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3093 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1358/3C, đường số 3, khu phố 3, phường An Phú Đông, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3094 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 131A, khu phố 3, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3095 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 220, đường Nguyễn Ảnh Thủ, khu phố 2, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3096 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16, TA 15, khu phố 6, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3097 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1B, đường Nguyễn Văn Dung, phường 6, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3098 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15M, đường số 15, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3099 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3/18, ấp 2, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3100 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 130, đường số 43, phường Tân Quý, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3101 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 118/6A, đường Nguyễn Thị Thập, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3102 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 70, đường Phó Đức Chính, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3103 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 258/7/22/6, đường Bông Sao, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3104 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27A, đường Hồ Bá Phấn, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3105 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 113/4, khu phố 5, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3106 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 50A, khu phố 5, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3107 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5/29, ấp 3, xã Đông Thành, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3108 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 59, tổ 51, khu phố 4, đường Tân Chánh Hiệp 3, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3109 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25A, đường Đông Hưng Thuận 9, khu phố 4, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3110 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, đường B1, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3111 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 315/8, đường Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3112 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số F1/20V11, ấp 6, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3113 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 557/80/11, khu phố 10, tổ 160, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3114 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 350/48, đường Lê Văn Qưới, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3115 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 597, quốc lộ 1A, khu phố 4, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3116 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 68, hương lộ 2, khu phố 3, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3117 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1213A, tỉnh lộ 10, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3118 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số G5, khu dân cư địa ốc 10, đường Hồ Ngọc Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3119 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 146, đường Vành Đai, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3120 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 44, đường số 74, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3121 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9/3052A, đường Phạm Thế Hiển, phường 7, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3122 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 343H, đường Lạc Long Quân, phường 5, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006610 11/3/2010
3123 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Khánh 2, phường Vĩnh Tế, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3124 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 136, tổ 3, ấp Bình Trung 1, xã Bình Thạnh Đông, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang
An Giang B0006710 11/3/2010
3125 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, xã Vĩnh Xương, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3126 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 46, ấp Vĩnh Hiệp, xã Vĩnh Gia, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3127 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 309, tổ 13, ấp Tân Bình, xã Tân Tuyến, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3128 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 3, phường Châu Phú A, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3129 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Hoà, xã Khánh An, huyện An Phú, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3130 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 696, tổ 12, ấp Tân Đông, xã Mỹ Phú Đông, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang
An Giang B0006710 11/3/2010
3131 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Hồng, xã An Thạnh Trung, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3132 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chợ Núi Nổi, ấp Núi Nổi, xã Tân Thạnh, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang
An Giang B0006710 11/3/2010
3133 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, ấp Mỹ Hiệp, xã Mỹ Hòa Hưng, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3134 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đông Châu, xã Mỹ Hiệp, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3135 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Thới, xã Hội An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3136 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Hoà, xã Long Giang, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3137 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 55, tổ 3, ấp Bình Lợi, xã Bình Chánh, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang
An Giang B0006710 11/3/2010
3138 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 56, tổ 3, ấp Bình Chánh 1, xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3139 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Thành, xã Long Điền B, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3140 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, ấp Bình Thành, xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3141 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Phú, xã Vĩnh An, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3142 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Kiến Hưng 2, xã Kiến Thành, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3143 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Phú 1, xã Long Điền B, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3144 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 176, ấp Mỹ Tân, thị trấn Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3145 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Nhơn Lợi, xã Nhơn Mỹ, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3146 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tấn Hưng, xã Tấn Mỹ, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3147 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 435, tổ 13, ấp Hưng Thới 2, xã Phú Hưng, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang
An Giang B0006710 11/3/2010
3148 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 255, tổ 10, ấp Hưng Thạnh, xã Phú Hưng, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3149 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, ấp An Hưng, thị trấn An Phú, huyện An Phú, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3150 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10/11, đường Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Thạnh, thành Phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
An Giang B0006710 11/3/2010
3151 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ninh Hòa, xã An Tức, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang (nhà ông Chau Mor)
An Giang B0006710 11/3/2010
3152 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Thuận, xã Châu Lăng, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3153 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1B, khóm 1, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3154 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Huệ Đức, xã Cô Tô, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3155 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 238, tổ 9, ấp Tân Thạnh, xã Tà Đảnh, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3156 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tô Trung, xã Núi Tô, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0006710 11/3/2010
3157 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường cao đẳng sư phạm Cà Mau, số 155, đường Nguyễn Tất thành, khóm 1, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006710 11/3/2010
3158 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau (nhà ông Phan Út Em)
Cà Mau B0006710 11/3/2010
3159 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Công Nghiệp, xã Tân Hải, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006710 11/3/2010
3160 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đá Bạc B, xã Khánh Bình, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau (nhà ông Nguyễn Văn Can)
Cà Mau B0006710 11/3/2010
3161 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 10, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau (nhà ông Đoàn Văn Vinh)
Cà Mau B0006710 11/3/2010
3162 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 15, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau (nhà bà Ngô Thị A)
Cà Mau B0006710 11/3/2010
3163 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 216, khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006710 11/3/2010
3164 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 140, ấp 9, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0006710 11/3/2010
3165 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu tập thể trại giam Cái Tàu, ấp 6, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0006710 11/3/2010
3166 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Rạch Bần B, xã Phong Lạc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau (nhà bà Phan Thị Hồng)
Cà Mau B0006710 11/3/2010
3167 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 868/6, tổ 6, khu vực 5, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006710 11/3/2010
3168 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 91B, tổ 10, khu vực 3, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0006710 11/3/2010
3169 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Hưng, xã An Bình A, thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006710 11/3/2010
3170 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Lợi An, xã Thanh Mỹ, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006710 11/3/2010
3171 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Thạnh, xã Phú Điền, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006710 11/3/2010
3172 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện Châu Thành, ấp Tân Bình, xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006710 11/3/2010
3173 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 605, ấp An Hoà, xã An Bình A, thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006710 11/3/2010
3174 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 484, ấp Bình Hiệp A, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006710 11/3/2010
3175 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 88, ấp Vĩnh Phú, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006710 11/3/2010
3176 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 77/1/C, đường Gò Tháp, khóm 3, thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006710 11/3/2010
3177 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20, ấp Mỹ Phú, xã Phú Điền, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006710 11/3/2010
3178 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Mỹ Trà, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0006710 11/3/2010
3179 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 45, đường Phạm Ngũ Lão, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006710 11/3/2010
3180 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 252, đường Trần Tấn Quốc, tổ 22, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0006710 11/3/2010
3181 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, ấp Long Thành 1, xã Long Phú, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006710 11/3/2010
3182 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 129, ấp Đông An A, xã Đại Thành, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006710 11/3/2010
3183 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 150, ấp 8, xã Vĩnh Viễn A, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006710 11/3/2010
3184 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 53, ấp 5, xã Vị Tân, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0006710 11/3/2010
3185 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Xà Ngách, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang (nhà ông Nguyễn Văn Chí)
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3186 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thạnh Bình, xã Thạnh Bình, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang (nhà ông Nguyễn Văn Biết)
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3187 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 24, ấp Lô 15, xã Hưng Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3188 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 312, ấp An Bình, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3189 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Sơn, xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3190 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 49, tổ 19, ấp Đông Thọ A, xã Thạnh Trị, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3191 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 264, ấp Tân Hòa B, xã Tân Hiệp B, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3192 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 151, ấp Thạnh Hòa 1, xã Thủy Liểu, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3193 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đồng Cừ, xã Vĩnh Điều, huyện Kiên Lương, tỉnh kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3194 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 100, ấp Tây Sơn 2, xã Đông Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3195 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 355, tổ 4, ấp Năm Chiến, xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3196 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 59, ấp Rẩy Mới, xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3197 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 74, tổ 4, ấp Láng Quấng, xã Thạnh Hòa, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3198 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 59, ấp Kinh 9B, xã Thạnh Đông, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3199 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, ấp Thạnh Thắng, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3200 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 69, tổ 2, ấp 1, xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3201 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 76, ấp Cỏ Khía, xã Long Thạnh, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3202 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, ấp Thới Đông, xã Thới Quản, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3203 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 314, tổ 14, ấp Thạnh Xuân, xã Thạnh Hưng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3204 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 90, tổ 30, ấp Trần Văn Nghĩa, xã Bàn Tân Định, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3205 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15, ấp Chín Xáng, xã Đông Hòa, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3206 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25, ấp Vĩnh Đông 1, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3207 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 143, tổ 5, ấp 8, xã Sơn Kiên, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3208 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phước Trung 1, thị trấn Gò Quao, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3209 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 200, ấp Thạnh Hòa, xã Đông Thạnh, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3210 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 175, tổ 3, ấp Mương 40, xã Tây Yên A, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0006710 11/3/2010
3211 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cả Nga, xã Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An Long An B0006710 11/3/2010
3212 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An Long An B0006710 11/3/2010
3213 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 811, khu phố Thủ Tửu 1, phường Tân Khánh, thành phố Tân An, tỉnh Long An
Long An B0006710 11/3/2010
3214 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 350, khu phố 9, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0006710 11/3/2010
3215 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 260, đường Nguyễn Văn Tuôi, khu phố 6, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
Long An B0006710 11/3/2010
3216 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26, đường Lý Tự Trọng, khu phố 6, thị trấn Mộc Hóa, huyện Mộc Hoá, tỉnh Long An
Long An B0006710 11/3/2010
3217 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trung, xã Long Hựu Đông, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0006710 11/3/2010
3218 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 142, khu 2, ấp 9, xã Lương Hoà, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0006710 11/3/2010
3219 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Vĩnh Châu B, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An Long An B0006710 11/3/2010
3220 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 44, đường Lưu Văn Tế, khu phố Bình Cư 2, phường 4, thành phố Tân An, tỉnh Long An
Long An B0006710 11/3/2010
3221 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Kinh Giữa 1, xã Kế Thành, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006710 11/3/2010
3222 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, ấp An Bình, xã An Lạc Thôn, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006710 11/3/2010
3223 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 174, ấp Biển Trên, xã Vĩnh Phước, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006710 11/3/2010
3224 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 195, ấp Biển Trên A, xã Vĩnh Phước, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0006710 11/3/2010
3225 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, ấp Kinh Tế Mới Đông, xã Khánh Hòa, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0006710 11/3/2010
3226 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, ấp Bưng Tróp A, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006710 11/3/2010
3227 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, ấp Thành Tân, xã Kế Thành, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006710 11/3/2010
3228 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16, ấp Sóc Thảo, xã Phú Tâm, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006710 11/3/2010
3229 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 115/1, ấp Mỹ Yên, xã Nhơn Mỹ, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0006710 11/3/2010
3230 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cầu Dừa, xã Mỹ Phước Tây, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010
3231 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ An, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010
3232 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 9B, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010
3233 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 601, tổ 20, ấp Tây, xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010
3234 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Thạnh, xã Mỹ Hạnh Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010
3235 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Tân Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010
3236 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 207, ấp Mỹ Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010
3237 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Chánh B, xã Mỹ Hội, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010
3238 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Chánh 5, xã Hậu Mỹ Bắc A, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010
3239 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 102, tổ 4, ấp Mỹ Thành, xã Phước Lập, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0006710 11/3/2010
3240 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 7, xã Long Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010
3241 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hoà Thinh, xã Ngũ Hiệp, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010
3242 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82/2, đường Thái Thị Kiểu, thị trấn Cai Lậy, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0006710 11/3/2010
3243 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Ninh, xã Tam Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010
3244 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Quới, xã Phú Phong, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0006710 11/3/2010
3245 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Định, xã Đại Phúc, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006710 11/3/2010
3246 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Rạch Gốc, xã Long Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0006710 11/3/2010
3247 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hoà Hưng, xã Hoà Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3248 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 34, đường Lưu Văn Liệt, phường 2, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3249 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Nhơn, xã Tân Hoà, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3250 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Hưng, xã Tân Hoà, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3251 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 3, đường Thống Chế Điều Bát, thị trấn Trà Ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3252 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 18, ấp Thành Phú, xã Thành Lợi, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3253 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tường Trí, xã Tường Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3254 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 222, tổ 13, ấp 8, xã Trung Ngãi, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3255 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 570, tổ 3, ấp Tân Trung, xã Trung Thành Tây, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3256 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Thủy, xã Thanh Bình, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3257 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 112, tổ 8, ấp Phước Lý, xã Quới Thiện, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3258 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, ấp Phước Lộc, xã Trung Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3259 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cây Gáo, xã Hiếu Thuận, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3260 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, ấp Ngãi Hòa, xã Hòa Bình, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3261 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 11, ấp Tích Phú, xã Tích Thiện, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3262 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Xuân, xã Phú Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3263 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Hoà, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3264 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, ấp Thuận Phú B, xã Thuận An, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3265 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thành Nhân, xã Thành Lợi, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3266 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, ấp Mỹ Hoà, xã Nguyễn Văn Thảnh, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3267 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Sơn A, xã Long Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3268 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Hoà A, xã Bình Ninh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3269 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hòa Phong, xã Hòa Hiệp, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long (nhà ông Nguyễn Văn Tư)
Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3270 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Quới, xã Mỹ Thạnh Trung, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3271 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hòa Thạnh 1, xã Thạnh Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long (nhà ông Nguyễn Ngọc Minh)
Vĩnh Long B0006710 11/3/2010
3272 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 50E, đường Bùi Thị Xuân, khu phố 4, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3273 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, đường Thủ Khoa Huân, phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3274 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự thành phố Bảo Lộc, phường 2, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3275 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình Di Linh, số 711, đường Hùng Vương, khu phố 10, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3276 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền thanh - truyền hình huyện Lạc Dương, khu phố Đồng Tâm, thị trấn Lạc Dương, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3277 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17, đường Nguyễn Du, khu Nghĩa Đức, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3278 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 100, hẻm 7/3, khu phố 5, thị trấn Madagui, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3279 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 219, khu phố 5, phường Lộc Tiến, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3280 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền thanh - truyền hình huyện Lâm Hà, khu phố Sê Nhắc, thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3281 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 119, đường Trần Phú, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3282 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, khu 2, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3283 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 70, thôn Định An, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3284 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Hòa Ninh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3285 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường số 20, khóm 2, thị trấn D'ran, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3286 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 168, thôn Liên Trung, xã Tân Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3287 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Bạch Đằng, thị trấn Nam Ban, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3288 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Đạ Ròn, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3289 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Học viện lục quân, số 1, đường Lữ Gia, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3290 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3291 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Liên Đầm, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3292 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn K'long A, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3293 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường quân sự tỉnh Lâm Đồng, khu phố 6, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3294 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lạc Sơn, xã Phú Sơn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3295 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 9, thôn 4, xã Tà Nung, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3296 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15, đường Quang Trung, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3297 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 13, xã Đam B'ri, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3298 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 370, đường Trần Phú, khu phố 4B, phường 1, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3299 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà hàng Bát Đạt, số 46C, đường Phạm Ngọc Thạch, khu phố 1, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3300 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 256, đường Trần Phú, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3301 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Đam B'ri, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3302 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 234, thôn Thanh Bình 3, xã Bình Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3303 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Liên Hà 1, xã Liên Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3304 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 93, thôn Tân Tiến, xã Đạ Đờn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3305 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 2, thôn Đại Ninh, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3306 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tà Nhiên (thôn 1), xã Tà Năng, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3307 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lộc Châu, xã Tân Nghĩa, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3308 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Tân Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3309 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Lộc Thành, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3310 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Lộc Nam, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3311 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 56, thôn Cát Lâm 2, xã Phước Cát 1, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3312 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Liên Trang, xã Đạ Tông, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3313 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Tâm, xã Phi Liêng, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3314 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thuận, thị trấn D'ran, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3315 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân nhân dân xã Đạ Nhim, thôn Đạ Tro, xã Đạ Nhim, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3316 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 1, phường 12, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3317 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 115, thôn Phú Hiệp 1, xã Gia Hiệp, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3318 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Brớp, xã Lát, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3319 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 338/4, đường Nguyễn Văn Cừ, khu phố 2, phường Lộc Phát, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3320 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Đạ Oai, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3321 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hương Vân 2, xã Hương Lâm, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3322 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 14, xã Hòa Ninh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3323 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Hòa Bắc, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3324 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 6A, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3325 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 43, thôn Lâm Nghĩa, xã Phi Tô, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3326 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phúc Tân, xã Phúc Thọ, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3327 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Gia Lâm, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3328 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thịnh, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3329 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lạc Nghiệp, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3330 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lạc Nghiệp, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3331 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Krái 1, xã Ka Đơn, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3332 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quảng Lợi, xã Quảng Lập, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3333 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 75, thôn Kalatô Krềng, xã Bảo Thuận, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3334 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hàng Hải, xã Gung Ré, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3335 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, thôn 1, xã Đinh Trang Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3336 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đông La, xã Lộc Đức, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3337 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 2, thôn 3, xã Mỹ Đức, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3338 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Quốc Oai, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3339 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, thôn Túy Sơn, xã Xuân Thọ, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3340 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã Đạ K'Nàng, thôn Đạ Mun, xã Đạ K'Nàng, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3341 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Rô Men, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3342 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 56/12, đường Bùi Thị Xuân, phường 1, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3343 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 357, đường Lê Lợi, thôn Kim Thanh, xã Lộc Thanh, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3344 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Quảng Ngãi, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3345 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Hòa Nam, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3346 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, thôn Trung Hậu, xã Ninh Loan, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3347 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 135, thôn 2, xã Rô Men, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3348 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 134, thôn 4, xã Đạ Đờn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3349 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 866, quốc lộ 20, khu phố 10, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3350 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, khu phố 2, phường 10, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3351 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Liên Khương, xã Gia Viễn, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3352 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Lộc Phú, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3353 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lạc Nghĩa, xã Ka Đơn, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3354 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ninh Nghĩa, xã Tư Nghĩa, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3355 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Tân Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3356 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Tân Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3357 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 105, xóm 2, thôn 1, xã Liên Đầm, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3358 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 313, đường Hùng Vương, khu phố 1, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3359 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2/20, thôn An Ninh, xã Liên hiệp, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3360 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 120, thôn Bia Ray, xã N' Thôn Hạ, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3361 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3/7, tổ 7, thôn Nghĩa Hiệp, xã Liên Hiệp, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3362 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Tân Châu, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3363 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 504A, đường Trần Phú, phường 2, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3364 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 119, đường Phan Đình Phùng, khu phố 4, phường 2, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3365 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 110, tổ 4, thôn Hải Hưng, xã Lạc Lâm, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3366 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trạm Hành 1, xã Trạm Hành, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3367 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27/8, đường Lê Thị Pha, khu phố 6, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3368 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, đường Cao Thắng, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3369 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27, đường Thi Sách, khu phố 3, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3370 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21Bis/B, đường Trần Phú, tổ 13, khu phố 2, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3371 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, đường Yersin, phường 10, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3372 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 54A, đường Hùng Vương, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3373 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21C, đường Phù Đổng Thiên Vương, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3374 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 67, đường Cổ Loa, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3375 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9A, đường Trần Khánh Dư, khu phố Nghệ Tĩnh, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3376 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 24, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3377 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 46, đường Trạng Trình, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3378 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 311/48, đường Nguyên Tử Lực, khu phố 3, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3379 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 207/4, đường Mai Anh Đào, khu phố 2, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3380 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38A, đường Thánh Mẫu, khu phố 3, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3381 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 65D, đường Nguyễn Công Trứ, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3382 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi Hồ Than Thở, phường 11, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3383 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 45, đường Bạch Đằng, khu phố 4, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3384 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 39, đường Đa Phú, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3385 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 55/1, thôn Phước Thành, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3386 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Chi nhánh Viettel Lâm Đồng, số 1, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3387 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số D9/5, đường Hồ Xuân Hương, khu phố Lâm Viên, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3388 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 73/35, đường Nguyễn Hữu Cầu, khu phố 4, phường 12, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3389 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15/1, đường Trương Văn Hoàn, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3390 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hẻm 4, đường Nguyễn Đình Quân, tổ 5, phường 5, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3391 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 57, thôn Cát Lượng 2, xã Phước Cát 1, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3392 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 14, xã Lộc Ngãi, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3393 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, tổ 2, thôn 9, xã Tân Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3394 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 19, thôn 1, xã Tà Nung, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3395 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 218, thôn 3, xã Mê Linh, huyện Lâm Hà, tỉnh lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3396 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đoàn Kết, xã Đan Phượng, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3397 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 90, khu phố Văn Tâm, thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3398 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 2, thôn Tân Liên, xã Tân Thành, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3399 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, xóm 1, thôn Tân Hưng, xã Tân Thành, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3400 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 185, xóm 4, thôn Tân Hòa, xã Tân Thành, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3401 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 85, thôn Tà In, xã Tà Hine, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3402 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đà Giang, xã Đà Loan, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3403 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tà Sơn, xã Tà Năng, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3404 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bồng Lai, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3405 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lâm Tuyền, thị trấn D'ran, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3406 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 112, tổ 63, thôn Châu Sơn, xã Lạc Xuân, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3407 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Hiệp 1, xã Ka Đô, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3408 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đa Hoa, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3409 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lạc Lâm Làng, xã Lạc Lâm, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3410 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3B, đường Nguyên Tử Lực, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3411 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1B, đường Bùi Thị Xuân, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3412 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 46B, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3413 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 78, đường Cam Ly, khu phố 6, phường 5, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3414 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 24, tổ 71, khu phố 6, phường 5, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3415 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B5, đường Mạc Đĩnh Chi, tổ 6, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3416 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 13, khu phố 3, phường 11, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3417 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, thôn Xuân Thành, xã Xuân Thọ, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3418 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 7, thôn Lộc Quý, xã Xuân Thọ, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3419 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 130, đường Chu Văn An, phường 1, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3420 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 188, đường Lý Thường Kiệt, khu phố 9, phường Lộc Phát, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3421 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 124, đường 1 Tháng 5, khu phố 6, phường B'Lao, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3422 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 620, đường Trần Phú, khu phố 2, phường Lộc Tiến, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3423 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 308, đường Trần Phú, xã Lộc Châu, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3424 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 217, đường Trần Phú, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3425 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 79, đường Trần Hưng Đạo, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3426 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, hẻm 49, đường Hà Giang, khu 3B, phường 1, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3427 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 81, khu phố 8, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3428 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, thôn Mang Lin, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3429 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, thôn An Hiệp, xã Liên Hiệp, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3430 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bàn Tiên, xã Phú Sơn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3431 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm kiểm lâm Giang Ly, thôn K'Long K'Lanh, xã Đạ Cháy (Đạ Chais), huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3432 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đạ Té, xã Đạ M'rông, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3433 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu du lịch Hồ Tuyền Lâm, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3434 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Gia Hiệp, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3435 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11C, đường Bà Triệu, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3436 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Sở Tài chính, số 44, đường Hồ Tùng Mậu, phường 13, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3437 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Phước Đức, số 4, khu Hòa Bình, phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3438 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đà Lâm, xã Đà Loan, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3439 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú An, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0006710 11/3/2010
3440 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, đường số 12B, khu phố 1, phường Linh Tây, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3441 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 165/9, đường Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3442 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 169/33, đường Cao Lỗ, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3443 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 66, đường số 339, khu phố 5, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3444 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23/2, đường số 9, khu phố 4, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3445 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 181/2, đường An Bình, phường 5, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3446 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29/19, đường Âu Cơ, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3447 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 539, đường Âu Cơ, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3448 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 127/48/12, đường Âu Cơ, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3449 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 369F/32, đường An Dương Vương, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3450 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 271/2, đường An Dương Vương, phường 3, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3451 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9G, khu phố 3, cư xá Phú Lâm, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3452 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 33, đường Âu Dương Lân, phường 3, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3453 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 35/6, ấp Mới 2, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3454 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, khu dân cư An Sương, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3455 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25/8B, tổ 41, ấp Thới Tứ, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3456 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 110/15/23, đường Bà Hom, phường 13, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3457 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 289/11B, đường Bến Bình Đông, phường 14, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3458 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 360/1, đường Bến Bình Đông, phường 15, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3459 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 55, đường Bàu Cát 6, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3460 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 293/34, đường Bàu Cát, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3461 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 272, đường Bến Chương Dương, phường Cô Giang, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3462 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 704/60, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 1, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3463 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thửa đất số 1281, bản đồ số 3, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3464 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 113, đường Bùi Đình Túy, phường 24, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3465 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16/3, đường Phan Văn Hớn, ấp Tiền Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3466 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 370, đường Bùi Hữu Nghĩa, phường 2, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3467 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số A11/1, ấp 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3468 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 242, đường Bùi Hữu Nghĩa, phường 2, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3469 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số A14/16F, đường số 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3470 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 152/46AB, đường Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3471 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 116/36, đường Bình Lợi, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3472 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 127E, đường Văn Thân, phường 8, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3473 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 94, đường Bùi Minh Trực, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3474 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10/11, đường Hồ Bá Phấn, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3475 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, đường 36 Bình Phú, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3476 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, đường Bến Phú Định, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3477 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 95, đường Bình Phú, khu phố 2, phường Tam Phú, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3478 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 352/5/12A1, đường Bình Quới, phường 28, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3479 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 34/10A, đường Bông Sao, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3480 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 106, đường Bình Trị, phường Bình Tri, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3481 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 732A, Hương Lộ 2, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3482 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số V18, tiểu khu 2, khu dân cư Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3483 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 186/9, đường Bình Thới, phường 14, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3484 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 1462-17, tờ bản đồ số 6, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3485 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 99/21, đường Bùi Tư Toàn, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3486 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, đường số 22, Khu dân cư Bình Hưng, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3487 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 170/286, đường Bến Vân Đồn, phường 6, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3488 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 33, đường Bùi Văn Ba, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3489 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 129F/138/44A, đường Bến Vân Đồn, phường 6, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3490 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 276/13, đường Bùi Viện, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3491 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 153, đường Bùi Thị Xuân, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3492 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 152/4, đường Cô Bắc, phường 1, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3493 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 310, đường Cô Bắc, phường Cô Giang, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3494 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 158, tỉnh lộ 15, ấp Chợ Cũ, xã An Nhơn Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3495 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 93, đường Chuyên Dung 9, phường Phú Mỹ, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3496 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 247, đường Chấn Hưng, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3497 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/11B, đường Phạm Hùng, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3498 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 214, đường Cao Lỗ, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3499 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82-84 (17 lô C), Chợ Lớn, phường 11, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3500 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 117/2, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 7, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3501 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 495C, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3502 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 512/85G, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3503 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8/24, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3504 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số P34, cư xá Phú Lâm A, phường 12, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3505 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16/5I, đường Cây Trâm, phường 9, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3506 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, ấp Long Thạnh, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3507 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 368/1, đường Chu Văn An, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3508 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 78, đường Cầu Xéo, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3509 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 235, đường Cao Xuân Dục, phường 12, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3510 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 132, khu 7, đường số 3, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3511 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 39, đường số 6, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3512 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14, đường số 7, khu dân cư Nam Long, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3513 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10A, đường số 8, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3514 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, đường số 9, ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3515 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 44, đường số 10, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3516 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 98, đường số 12, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3517 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20, đường số 15, khu phố 1, phường Bình Trưng Đông, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3518 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 35, đường số 16A, khu phố 11, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3519 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, đường số 18, khu dân cư An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3520 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, lô A11, khu chung cư 3B, đường D2 nối dài, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3521 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 50, đường số 23, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3522 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, đường số 25, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3523 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26, đường số 29, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3524 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, đường số 30, ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3525 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28, đường số 33, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3526 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1268, đường số 42, khu C, khu đô thị An Phú An Khánh, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3527 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21, đường số 47, phường 4, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3528 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, đường số 52, khu phố 9, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3529 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11/1, đường số 59, phường Thảo Điền, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3530 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 150, đường Điện Biên Phủ, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3531 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 24, đường Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3532 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 127/133Bis, đường Điện Biên Phủ, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3533 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 279, lô E, đường Dương Bá Trạc, phường 1, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3534 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 78/29, đường Lê Đình Cẩn, khu phố 1, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3535 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 48/8, đường Dương Công Khi, Tổ 6, ấp Thới Tây 2, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3536 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, lô 4A, cư xá 307, đường D1, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3537 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40, đường D2, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3538 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 304/81, đường Đào Duy Anh, phường 9, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3539 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 320, đường Đồng Đen, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3540 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 288/9/10, đường Dương Đình Hội, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3541 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số D16/23, đường Đinh Đức Thiện, ấp 4, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3542 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 55, đường số 3, ấp Mỹ Thủy, phường Cát Lái, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3543 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 680, đường số 10, khu A, dự án An Phú An Khánh, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3544 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 164, khu phố 1, quốc lộ 1A, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3545 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40C17, đường Hoa Phượng, phường 2, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3546 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 258, đường Trần Đại Nghĩa, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3547 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11A, đường số 1, cư xá Đô Thành, phường 4, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3548 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 332/195/4J, đường Dương Quảng Hàm, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3549 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 109, đường số 20 Dương Quảng Hàm, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3550 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 312, đường Dương Quảng Hàm, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3551 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 134/25, đường số 8, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3552 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1R, đường Song Hành, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3553 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 968, đường Nguyễn Duy Trinh, phường Phú Hữu, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3554 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 97/5I, đường Đặng Thúc Vịnh, ấp Tân Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3555 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8/18, ấp 3, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3556 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1A, đường Đặng Văn Ngữ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3557 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 49, đường số 5, khu phố 1, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3558 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 46, khu Nam Long, đường Gò Ô Môn, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3559 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 237/4/65, đường Hòa Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3560 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô M7, khu dân cư Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3561 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 84C, đường Hòa Bình, phường 5, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3562 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 189/2/7, đường Hòa Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3563 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 187, đường Hiệp Bình, xã Hiệp Bình, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3564 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô A1, thửa 925, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3565 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 273/6/2, đường Tân Hòa Đông, tổ 270, khu phố 14, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3566 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 42/333, đường Huỳnh Đình Hai, phường 24, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3567 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 952, đường Hậu Giang, phường 12, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3568 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27, đường Hòa Hưng, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3569 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 484/1A, đường Hà Huy Giáp, khu phố 1, phường Thạnh Lộc, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3570 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 432, đường Hoàng Hữu Nam, phường Long Thạnh Mỹ, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3571 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô B92, khu dân cư Him Lam, phường 7, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3572 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 173, đường Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3573 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, đường Hoàng Lệ Kha, phường 9, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3574 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 396, đường Hàn Hải Nguyên, phường 1, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3575 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 227, khu phố 3, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3576 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 297/13B, ấp 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3577 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 80/8I, khu phố 4, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3578 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4E/1, khu phố 2, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3579 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 88/48, khu phố 1, đường Nguyễn Văn Quý, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3580 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 778/10/10, đường Huỳnh Tấn Phát, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3581 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 114B/9, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận Tây, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3582 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 48/1, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 6, thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3583 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 541/143, đường Huỳnh Văn Bánh, phường 14, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3584 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 43, đường Hoàng Việt, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3585 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 119, đường Hùng Vương, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3586 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 102, đường Hoàng Xuân Nhị, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3587 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 578/5/18, đường Kinh Dương Vương, phường 13, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3588 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 611, đường Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3589 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5/1, đường Kỳ Đồng, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3590 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 263, đường Khuông Việt, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3591 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 32/72, đường Khuông Việt, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3592 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 541, đường Kha Vạn Cân, phường Linh Đông, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3593 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 624/1A, đường Kha Vạn Cân, khu phố 8, phường Linh Đông, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3594 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 195, đường Lũy Bán Bích, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3595 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, đường số 16, ấp Vĩnh Thuận, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3596 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, đường số 6, ấp Long Bửu, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3597 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, đường số 20, phường Linh Chiểu, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3598 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 32, đường Lê Công Kiều, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3599 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 111/1195, đường Lê Đức Thọ, phường 13, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3600 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5/91, đường Lê Đức Thọ, phường 15, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3601 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13/2, đường Lê Đức Thọ, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3602 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thửa 761, tổ 35, phường Linh Đông, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3603 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 34/33, tổ 3, ấp Long Đại, phường Long Phước, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3604 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 302, đường Lê Đình Cẩn, khu phố 5, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3605 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 930, đường Lò Gốm, phường 8, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3606 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 70, đường Long Thuận, phường Trường Thạnh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3607 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21C, đường Lê Thúc Hoạch, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3608 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 131C, đường Lạc Long Quân, phường 5, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3609 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 360A, đường Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3610 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 203/33, đường Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3611 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 766A/19, đường Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3612 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 131/661/1A, đường Lê Lợi, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3613 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số F1/17, ấp 6, đường Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3614 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37B, đường Lương Trúc Đàm, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3615 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã Lý Nhơn, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3616 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thửa 234-1, đường Long Phước, phường Long Phước, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3617 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 67, đường Lý Phục Man, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3618 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 561/16C, đường Lê Quang Định, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3619 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 270B, lô 6, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3620 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 344/1, đường Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3621 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 354/62, đường Lý Thường Kiệt, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3622 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 72, đường Lê Thúc Hoạch, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3623 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 199, đường Lý Thánh Tông, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3624 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 106/E14, đường Lê Văn Thọ, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3625 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 128/4F, đường Lê Văn Thọ, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3626 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 59/6E, đường Lê Văn Thọ, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3627 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 338-340, đường Lê Văn Quới, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3628 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 167/2/14, khu phố 1, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3629 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường số 15, khu phố 4, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3630 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15/5, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3631 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 352, đường Mã Lò, khu phố 6, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3632 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 81, đường Minh Phụng, phường 9, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3633 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 401, đường Minh Phụng, phường 10, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3634 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, đường Nguyễn Biểu, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3635 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11/24C, đường Nam Cao, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3636 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19/20, đường Nguyễn Cửu Đàm, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3637 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 91/25, đường Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3638 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số A4/4H, đường Nguyễn Cửu Phú, ấp, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3639 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 960A, đường Lê Văn Lương, ấp 3, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3640 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 311/11, đường Nguyễn Thị Định, ấp Tây B, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3641 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 461, đường Nguyễn Thị Định, khu phố 2, phường Cát Lái, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3642 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 32A, đường Nguyễn Bình, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3643 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 516, đường Nguyễn Thị Định, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3644 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 286, đường Nguyễn Oanh, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3645 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 395, đường Nguyễn Thị Tú, khu phố 2, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3646 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 135/1/92, đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3647 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 147, đường 1A (khu dân cư Nam Hùng Vương), phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3648 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 622/21, đường Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3649 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 83/233A, đường Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3650 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 115/7C, đường Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3651 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 106, đường Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3652 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 679C3/9, đường Nguyễn Kiệm, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3653 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 440/25, đường Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3654 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 380/3A, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3655 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 275/8G, đường Nguyễn Văn Lượng, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3656 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 100/27, đường Nguyễn Ngọc Lộc, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3657 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô B41, khu nhà ở Nam Long, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3658 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 31, đường Ngô Nhân Tịnh, phường 1, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3659 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 413, đường Nguyễn Oanh, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3660 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 249/36, đường Ngô Quyền, phường 6, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3661 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 31/12, đường Nguyễn Quý Yên, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3662 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1D15, đường Nguyễn Thái Sơn, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3663 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40, đường Nguyễn Thái Sơn, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3664 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5/122/6, đường Nơ Trang Long, phường 7, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3665 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 212B/D96, đường Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3666 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 200/28, đường Nguyễn Trọng Tuyển, phường 8, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3667 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 132, đường Nguyễn Tất Thành, phường 4, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3668 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 107/26/24, đường Ngô Tất Tố, phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3669 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 163, đường Nguyễn Trãi, phường 2, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3670 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 30, khu 1, số 475 Lê Văn Sỹ, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3671 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 213A, đường Nguyễn Văn Luông, phường 11, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3672 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 204, đường Nguyễn Văn Linh, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3673 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27B, đường Nguyễn Văn Bứa, ấp 4, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3674 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, khu dân cư Phi Long 5, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3675 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 464/4A, đường Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3676 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 34A, đường số 10, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3677 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 228, đường Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3678 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12/29, khu phố 4, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3679 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 57/4F, đường Phạm Văn Chiêu, phường 9, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3680 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8B, đường Phan Chu Trinh, khu phố 1, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3681 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thửa số 2348/3B, khu phố 3, phường An Phú Đông, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3682 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 109/7, đường Bến Phú Định, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3683 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23/4B, đường Phan Huy Ích, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3684 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 51/6, đường Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3685 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 658M/2B, đường Phạm Văn Chí, phường 8, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3686 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 70, đường Phước Hưng, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3687 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 66/54, đường Phổ Quang, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3688 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 159, đường Lê Văn Lương, ấp 3, xã Phước Kiến, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3689 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 158/5/5, đường Lê Văn Lương, ấp 5, xã Phước Kiểng, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3690 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 48, đường số 21, tổ 1, khu phố 5, phường Phước Long A, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3691 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 30-31, đường số 1, khu phố chợ Phú Lâm, phường 13, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3692 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20, ấp 1, phường Phước Lộc, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3693 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 115/14, khu phố 2, phường Phú Mỹ, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3694 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 69, đường Phan Sào Nam, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3695 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4/36, đường Phùng Tá Chu, phường An Lạc A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3696 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2095, đường Phạm Thế Hiển, phường 6, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3697 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1246, đường Phạm Thế Hiển, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3698 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2672C, đường Phạm Thế Hiển, phường 7, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3699 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 119/48, đường Phạm Thế Hiển, phường 3, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3700 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8/2, khu phố 1, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3701 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1A26/1, ấp 1, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3702 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 619, đường Phan Văn Trị, phường 7, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3703 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8B, lô B2, đường Phan Văn Trị, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3704 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 334/B7, đường Phan Văn Trị, phường 11, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3705 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 235/15, đường Phan Văn Trị, phường 11, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3706 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 32/10M3, đường Phạm Văn Chiêu, phường 14, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3707 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 419/3C, đường Phan Xích Long, phường 2, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3708 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 850/2, quốc lộ 52, khu phố 6, phường Hiệp Phú, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3709 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 99, đường Trương Quốc Dũng, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3710 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 81, đường Thích Quảng Đức, phường 4, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3711 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số D6/52, ấp 4, quốc lộ 1, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3712 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/4A, đường Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3713 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Rạch Bùng Binh, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3714 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7C, đường Rạch Bùng Binh, phường 10, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3715 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 284/25, đường Sư Vạn Hạnh, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3716 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 105/108, đường Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3717 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1414, Tỉnh lộ 10, khu phố 4, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3718 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 209/15K, đường Tôn Thất Thuyết, phường 3, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3719 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 100B, đường Tôn Thất Thuyết, phường 15, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3720 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2R, đường Tôn Thất Thuyết, phường 18, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3721 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 94, đường Tôn Thất Hiệp, phường 13, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3722 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 43A, đường Tôn Thất Thuyết, phường 18, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3723 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 229/71, đường Tây Thạnh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3724 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 199, đường Tái Thiết, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3725 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 75/4, khu phố 6, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3726 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 59 A, đường Tam Bình, phường Tam Phú, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3727 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5/30, đường Tây Sơn, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3728 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38/2K, tổ 10, ấp Chánh 2, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3729 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 303, đường Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3730 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 260/24, đường Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3731 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, đường số 9, khu phố 4, phường Tam Bình, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3732 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 25, khu phố 6, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3733 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 802, đường Trường Chinh, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3734 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 125, đường Trương Công Định, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3735 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 285/7, đường Trịnh Đình Trọng, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3736 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 49/56/68E1, đường Trịnh Đình Trọng, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3737 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28/23, đường Thanh Đa, phường 27, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3738 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 63, đường Trần Thủ Độ, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3739 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Bình, xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3740 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, ấp Doi Lầu, xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3741 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16, đường 8A Trương Đình Hội, phường 16, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3742 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 284, đường Tên Lửa, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3743 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 34, đường Nguyễn Thị Thập, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3744 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 298, đường Tân Hòa Đông, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3745 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 51M/1, đường Phan Tây Hồ, phường 7, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3746 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 87/3C, khu phố 3, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3747 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 71/719, khu phố 4, phường Tân Thuận Tây, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3748 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8/23, đường Tân Hóa, phường 1, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3749 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 311, G17, khu tái định cư, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3750 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 314, đường Thạch Lam, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3751 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4/46, đường Thống Nhất, phường Tân Thành, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3752 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27/10, đường Tân Thuận Tây, khu phố 1, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3753 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số C21, đường Tô Ký, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3754 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 343/21/1A, đường Trần Văn Kiểu, phường 7, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3755 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22, đường Trần Văn Kiều, phường 10, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3756 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 391, đường Tân Kỳ Tân Quý, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3757 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 42, đường Trần Kế Xương, phường 3, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3758 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 307K, đường Tô Ký, ấp mới 1, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3759 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1806, tỉnh lộ 10, khu phố 1, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3760 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 290/56/13/18, đường Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3761 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 426B/23, đường Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3762 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15, đường Thăng Long, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3763 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 46/5, đường Thống Nhất, phường 13, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3764 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, đường số 5, khu phố 4, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3765 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 338/20, đường Thoại Ngọc Hầu, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3766 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, đường Thống Nhất, phường Tân Thành, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3767 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 116/2E, đường Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3768 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4A/174, đường Thanh Niên, ấp 4, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3769 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 239, tổ 6, khu phố 3, đường Tô Ngọc Vân, phường Linh Đông, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3770 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 171/12, đường Tôn Đản, phường 15, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3771 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 50/42, đường Tô Hiệu, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3772 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1A, đường Tân Phước, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3773 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18/22A khu phố 2, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3774 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 116/47, đường Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3775 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 247, đường Trần Phú, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3776 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22, đường Trương Phước Phan, khu phố 7, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3777 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 211/11/20, đường Tân Quý, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3778 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B48, đường Tạ Quang Bửu, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3779 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 80/137, đường Trần Quang Diệu, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3780 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 81, đường Trần Quý Cáp, phường 4, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3781 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13/15, đường Tân Sơn, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3782 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 101/4, đường Thành Thái, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3783 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 929, tỉnh lộ 10, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3784 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29, lô A, đường Trần Đại Nghĩa, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3785 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu công nghiệp Tân tạo 6, phường Tân Tạo, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3786 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 194/12, đường Tuệ Tĩnh, phường 12, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3787 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 24/66, đường Tân Thới Nhất 18, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3788 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 118/8B, đường Nguyễn Thị Thập, khu phố 4, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3789 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 238, đường Ba Đình, phường 10, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3790 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 57, đường Trần Đình Xu, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3791 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25/2, quốc lộ 22, ấp Chánh, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3792 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 465, đường Trần Xuân Soạn, khu phố 1, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3793 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 362/2/18A, đường Lê Văn Lương, khu phố 1, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3794 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 192, đường Bùi Văn Ba, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3795 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4/17, đường Văn Chung, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3796 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 32/2, đường Nguyễn Văn Đậu, phường 5, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3797 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 672/1/21, đường Lê Văn Khương, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3798 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 300/13/14, đường Nguyễn Văn Linh, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3799 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số F1/5, ấp 6, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3800 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số C6/13, đường Võ Văn Vân, ấp 1, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3801 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số F4/19, ấp 6, tổ 4, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3802 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
C2/20, tổ 3, ấp 3, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3803 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B2/27D, ấp 2, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3804 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số A5/53, tổ 5, ấp 1, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3805 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số E7/1C, ấp 5, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3806 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1192, đường Nguyễn Văn Quá, khu phố 2, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3807 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 443/124E, đường Lê Văn Sỹ, phường 12, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3808 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 221/34, đường Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3809 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu vực Vàm Sát, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3810 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, đường Lê Văn Thịnh, phường Bình Trưng Tây, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3811 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4/18, đường Vườn Lài, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3812 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 133/9, đường Vĩnh Viễn, phường 4, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3813 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 336/7, đường Vĩnh Viễn, phường 8, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3814 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, khu C, khu X51, đường Phạm Hữu Lầu, phường Phú Mỹ, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3815 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường số 11A, ấp 4, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3816 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 287, ấp 7, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3817 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 300/94, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3818 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 316/2A, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3819 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bến Đình, xã Nhuận Đức, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3820 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 30, đường Lê Văn Lương, ấp 5, xã Phước Kiến, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3821 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số E5B/23, ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3822 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 861/72/5/6, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3823 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 30/19A, Chùa Long Quang, ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3824 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thửa 444, khu 9, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3825 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 57/6, ấp Xuân Thới Đông 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3826 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số C9/26, ấp 3, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3827 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 886A, ấp 5, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3828 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 618/8/4, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3829 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 47, đường Yên Thế, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3830 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2/4C, đường Dương Công Khi, tổ 12, ấp 1, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3831 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 90, đường số 2A, khu phố 4, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3832 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 44/12, đường số 2, khu phố 9, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3833 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 563, lô B, đường số 24, khu đô thị An Phú An Khánh, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3834 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 443/1, ấp 2, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3835 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1248/24, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 5, phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006810 11/5/2010
3836 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 838, tổ 7, xã Cẩm Đường, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006910 11/23/2010
3837 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Lập, xã Phước Tân, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006910 11/23/2010
3838 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 39/8, ấp Cầu Hang, xã Hóa An, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006910 11/23/2010
3839 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Amata, khu công nghiệp Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006910 11/23/2010
3840 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, khu phố 1, ấp 1, xã An Hòa, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0006910 11/23/2010
3841 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Tuy Hạ, khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006910 11/23/2010
3842 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 33A, khu phố 2, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006910 11/23/2010
3843 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16/23, đường Đồng Khởi, tổ 3, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0006910 11/23/2010
3844 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số N4, khu công nghiệp Mỹ Phước 1, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006910 11/23/2010
3845 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Tân Định, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006910 11/23/2010
3846 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2/33, đường Lê Hồng Phong, phường Phú Thọ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006910 11/23/2010
3847 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 103, tổ 6, ấp 6, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006910 11/23/2010
3848 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Mỹ, xã An Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006910 11/23/2010
3849 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, ấp Phú Thứ, xã Phú An, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006910 11/23/2010
3850 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 56D2, khu dân cư Phú Hòa 1, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006910 11/23/2010
3851 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Lai Khê, xã Lai Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006910 11/23/2010
3852 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 152, đường Hoàng Văn Lũy, phường Phú Lợi, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006910 11/23/2010
3853 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6/42, khu phố 5, phường Phú Mỹ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006910 11/23/2010
3854 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 565, đường Huỳnh Văn Lũy, phường Phú Mỹ, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006910 11/23/2010
3855 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bầu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006910 11/23/2010
3856 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 8, xã Tân An, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006910 11/23/2010
3857 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đường Long, xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006910 11/23/2010
3858 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 93/57, tổ 1, khu phố 9, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006910 11/23/2010
3859 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà điều hành Đại học Quốc gia, khu phố 6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010
3860 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 167/2/14, đường số 8, khu phố 1, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010
3861 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38/6, quốc lộ 1A, ấp Tân Hòa, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006910 11/23/2010
3862 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 34/1, đường số 7, khu phố 5, phường Tam Phú, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010
3863 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26, đường số 10, khu phố 2, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010
3864 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Nam Đô, số 745-755, đường Lê Trọng Tấn, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010
3865 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Đồng An, đường số 4, khu công nghiệp Đồng An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0006910 11/23/2010
3866 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 69/13, đường Cao Thắng, phường 3, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010
3867 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1268, đường 42, khu C, khu đô thị An Phú – An Khánh, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010
3868 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 57/4F, đường Phạm Văn Chiêu, phường 9, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010
3869 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37/2, đường Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010
3870 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 861/72/5/6, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010
3871 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Chợ, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0006910 11/23/2010
3872 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 681, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Chánh Nghĩa, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007010 11/23/2010
3873 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 136B, đường 3 Tháng 2, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0007010 11/23/2010
3874 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 129, đường Bình Lợi, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3875 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 63/3, tổ 32, khu phố 2, phường Trung Mỹ Tây, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3876 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 94/1, ấp 6, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3877 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17/1, ấp Xuân Thới Đông 1, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3878 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15D/12, tổ 36, khu phố 5, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3879 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 42/4, ấp 4, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3880 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58/1, đường Ao Đôi, khu phố 6, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3881 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1083, đường Tân Kỳ Tân Quý, khu phố 2, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3882 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, đường 6, khu dân cư Thăng Long, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3883 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 88, đường 13C, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3884 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 945/13, quốc lộ 1A, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3885 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số C15/2, đường Huỳnh Bá Chánh, ấp 3, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3886 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14, đường Võ Văn Vân, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3887 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 76/1, ấp Bầu Tre 1, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3888 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, đường Nguyễn Đình Chi, phường 9, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3889 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 158/6/11, đường Bình Quới, phường 27, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3890 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 99, đường Nguyên Hồng, phường 11, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3891 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 151/6, đường Lạc Long Quân, phường 1, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3892 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14, đường 277 Minh Phụng, phường 2, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3893 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36/56, đường Kinh Dương Vương, phường 13, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3894 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 287/61, đường Nguyễn Văn Luông, phường 12, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3895 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 90/46, đường Lý Nam Đế, phường 7, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3896 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 125, đường Nguyễn Duy, phường 10, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3897 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 175/3, đường Nguyễn Chế Nghĩa, phường 12, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3898 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 896A/5, đường Hậu Giang, phường 12, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3899 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 145/7, đường Dương Tử Giang, phường 15, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3900 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 115/13, đường Hưng Phú, phường 8, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3901 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 801/18/14, đường Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3902 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 338, đường Nguyễn Tất Thành, phường 13, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3903 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B70/15, đường Nguyễn Thần Hiền, phường 18, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3904 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, đường Nguyễn Biểu, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3905 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số C200/25A, đường Xóm Chiếu, phường 15, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3906 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 72/3E, đường Lê Văn Thọ, phường 8, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3907 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 121/22, đường Lê Thị Riêng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3908 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 101A, đường Lê Đức Thọ, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3909 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Huyền Trân Công Chúa, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3910 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 39/1G, đường Quang Trung, phường 8, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3911 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 78, đường số 32, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3912 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 149, đường Cống Lở, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3913 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 56A, đường Nguyễn Sỹ Sách, khu phố 6, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3914 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 119-121, đường Nguyễn Phi Khanh, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3915 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15B/109, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3916 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 153/6, đường Nguyễn Tiểu La, phường 5, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3917 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 111/35, đường Trần Bình Trọng, phường 2, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3918 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15, đường Bà Hạt, phường 9, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3919 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27, đường Hoàng Dư Khương, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3920 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 158, đường Tôn Thất Hiệp, phường 13, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3921 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 146/19, đường Huỳnh Mẫn Đạt, phường 3, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3922 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 48, đường Phạm Cư Lượng, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3923 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 219/45, đường Trần Văn Đang, phường 11, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3924 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 623/20/32, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3925 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 525/168, đường Huỳnh Văn Bánh, phường 14, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3926 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2/4B, đường Đồng Nai, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3927 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18/20, đường Phước Hưng, phường 8, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh (công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phụng Tiên)
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3928 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 170, đường Nghĩa Phát, phường 7, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3929 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 54, đường Cửu Long, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3930 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 149/67/6, đường Bành Văn Trân, phường 7, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3931 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 107, đường Bình Thới, phường 11, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3932 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 209, đường Nguyễn Thị Nhỏ, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3933 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7A/43/87, đường Thành Thái, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3934 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 300, đường Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3935 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25, đường Khuông Việt, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3936 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 123, đường Trần Tuấn Khải, phường 5, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3937 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 536/43/84/C1/C3, đường Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3938 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20, đường Hoa Sứ, phường 2, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3939 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 60, đường Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3940 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 110/6, đường Tô Hiệu, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3941 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 262/2D, đường Phan Anh, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3942 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10/32, đường Thoại Ngọc Hầu, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3943 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 107A, đường Trương Định, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3944 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 117/39, đường Phan Văn Hân, phường 17, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3945 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường 19, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3946 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 282/43, đường Bùi Hữu Nghĩa, phường 2, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3947 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 158/24, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3948 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27, đường Nguyễn An Ninh, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3949 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 91/8, đường Đinh Tiên Hoàng, phường 3, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3950 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40/37, đường Phan Chu Trinh, phường 24, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3951 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 341/31, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 24, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3952 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 44A, đường Nguyễn Văn Đậu, phường 6, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3953 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 751, đường Ba Đình, phường 10, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3954 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 24, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 3, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3955 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 134/20, đường Đào Duy Anh, phường 9, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3956 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 778/16C, đường Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3957 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 159/49/4, đường Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3958 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 104/7, đường Nguyễn Thái Sơn, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3959 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 65/20, đường Giải Phóng, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3960 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 134, đường Hoàng Hoa Thám, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3961 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13/7, đường Mai Lão Bạng, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3962 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 405/16/3, đường Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3963 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 97, đường Nguyễn Cư Trinh, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3964 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6A, đường Phạm Ngọc Thạch, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3965 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 32, hẻm 249, đường Tân Kỳ Tân Quý, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3966 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 106, đường Chu Văn An, phường Tân Thành, quận Tân phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3967 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 158, đường Nguyễn Sơn, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3968 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17B, đường Hiền Vương, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3969 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 133, lô C189, đường số 5, khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3970 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 65, đường 26A, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3971 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 694, đường An Dương Vương, phường 13, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3972 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 118, đường Tạ Quang Bửu, phường 3, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3973 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 162, đường Lạc Long Quân, phường 10, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3974 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26, đường 5A, cư xá Bình Thới, phường 8, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3975 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 79, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường 10, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3976 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 80/8I, khu phố 4, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3977 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1B, đường Hàm Nghi, khu phố 2, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3978 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82/4, đường Thành Thái, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3979 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 248, đường Tân Hương, phường 16, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3980 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 222/7, đường Sư Vạn Hạnh, phường 2, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3981 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26E, đường Đặng Công Bỉnh, ấp 5, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3982 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số CI/36, ấp 3, xã Quy Đức, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3983 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tòa án nhân dân quận 9, đường Lò Lu, phường Trường Thạnh, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3984 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 99, đường số 3, khu phố 3, phường Cát Lái, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007010 11/23/2010
3985 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số C12/1, ấp 3, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
3986 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 139, đường Lũy Bán Bích, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
3987 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 108, lô F, đường 3, KDC Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
3988 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, đường Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
3989 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
3990 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cầu Ông Thìn, xã Quý Đức, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
3991 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 53A, đường Đinh Tiên Hoàng, phường 3, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
3992 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 244/20A, đường Lê Văn Khương, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
3993 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số A5/52B, đường A1, khu Phố 1, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
3994 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25/30, đường Đoàn Giỏi, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
3995 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4/15, ấp 4, xã Nhơn Đức, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
3996 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 443/1, ấp 2, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
3997 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 177, đường Bùi Minh Trực, phường 6, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
3998 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, đường Phạm Hùng, phường 10, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
3999 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B7/13, đường Võ Văn Vân, ấp 2, tổ 7, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
4000 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B4/14, tổ 4, ấp 2, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
4001 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 13, ấp 6, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
4002 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38, đường số 13C, khu dân cư Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
4003 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 8, đường Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
4004 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21/6, đường Huỳnh Tấn Phát, ấp 3, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
4005 Công ty Thông tin di động (VMS)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7D/7, khu phố 4, trung tâm Tân Túc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007110 11/23/2010
4006 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Đông, xã An Thới Đông, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4007 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 374/4, đường Nguyễn Xí, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4008 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36, đường số 16A, khu dân cư Bình Hưng, ấp 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4009 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, khu dân cư Phi Long 5, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4010 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số F8, khu dân cư Văn Lang, đường Phạm Hùng, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4011 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số C16/24A, quốc lộ 1A, ấp 3, xã Tân Quý Tây, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4012 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 140/1, đường Nguyễn Đình Chính, phường 8, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4013 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 78E, đường Nguyễn Duy Trinh, phường Bình Trưng Đông, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4014 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17/4, đường số 12, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4015 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 76A, đường số 2, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4016 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 109, đường số 339, tổ 5, khu phố 4, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4017 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8B, đường Phan Chu Trinh, khu phố 1, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4018 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 144/25, đường Linh Trung, khu phố 3, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4019 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19/3, đường số 7, khu phố 5, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4020 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82, đường Dương Văn Cam, khu phố 4, phường Linh Tây, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4021 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37, đường số 29, khu phố 2, phường Linh Đông, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4022 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, lô A2, khu phố 3, phường Tam Bình, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4023 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 44/3, tổ 19, khu phố 1, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4024 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20/2B, đường số 27, khu phố 5, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4025 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5/75B, xa lộ Hà Nội, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4026 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 44/19, đường Tân Hưng, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4027 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6C6, khu phố 3A, phường Thạnh Lộc, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4028 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 64B, khu phố 1, phường Thạnh Xuân, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4029 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 261/30, đường TA28, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4030 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1737/7/3/6, quốc lộ 1A, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4031 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 855A, đường Nguyễn Văn Quá, khu phố 2, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4032 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40/2B, đường Nguyễn Ảnh Thủ, tổ 182, ấp Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4033 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 311B, tổ 9, ấp 7, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4034 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 152/1, đường Nguyễn Ảnh Thủ, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4035 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 489, đường Trường Chinh, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4036 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B43, khu phố 4, phường Tân Thới Nhất, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4037 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 35/4, ấp Mới 1, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4038 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 148/8, ấp Tân Thới 1, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4039 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 42/3G, ấp Thới Tây, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4040 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2/7, ấp Tân Lập, xã Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4041 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 31/1, ấp Tân Tiến, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4042 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58/3, ấp Trung Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4043 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23/4, ấp Đông Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4044 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58/19, tổ 22, ấp Tiền Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4045 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số E9/23, hẻm 12, đường Thới Hòa, ấp 5, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4046 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 759, đường Tân Kỳ Tân Qúy, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4047 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 162, đường Chiến Lược, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4048 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 931/7, hương lộ 2, phường Bình trị Đông A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4049 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6D, đường Nguyễn Sĩ Cố, phường 15, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4050 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 276, ấp Phú Lợi, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4051 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 269C, tỉnh lộ 15, ấp 10, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4052 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2024/5, tỉnh lộ 8, ấp 1, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4053 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 45/12, ấp Quyết Thắng, xã Bình Thắng, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007210 11/23/2010
4054 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 33, đường D3A, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4055 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 211B, đường Vườn Lài, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4056 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 446, đường Tân Sơn Nhì, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4057 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 452, đường Tân Kỳ Tân Quý, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4058 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 34B, đường Nguyễn Trung Trực, phường 5, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4059 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 207/7, đường Nguyễn Văn Đậu, phường 11, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4060 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 93/633, đường Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4061 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4062 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38, đường Lý Thường Kiệt, phường 7, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4063 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 218, đường Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4064 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 274, đường Chu Văn An, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4065 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 110, đường Đinh Bộ Lĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4066 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 143, đường Lũy Bán Bích, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4067 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 132C1, đường Tân Hòa Đông, phường 14, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4068 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 269A, đường Bà Hom, phường 13, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4069 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 294, đường Bình Tiên, phường 4, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4070 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 103K4/16, đường Hoài Thanh, phường 14, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4071 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 533/78, đường Phạm Văn Chí, phường 7, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4072 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 220B, đường Nguyễn Văn Lương, phường 11, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4073 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, đường số 24A, khu chợ An Dương Vương, phường 10, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4074 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 129F/123/9/9, đường Vĩnh Khánh, phường 8, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4075 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 63, đường Khánh Hội, phường 3, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4076 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17, lô S, đường Nguyễn Thị Tần, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4077 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 95C1, đường Nguyễn Oanh, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4078 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 43/31B, đường Lê Đức Thọ, tổ 34, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4079 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 579/49, đường Lê Đức Thọ, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4080 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37/40, đường Trần Đình Xu, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4081 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 460/36, đường Lê Văn Thọ, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4082 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11/7-0, đường Quang Trung, phường 8, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4083 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 81, đường Tây Thạnh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4084 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 51, đường Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4085 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 197, đường Ngô Tất Tố, phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4086 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 300/28, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4087 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 201, đường D2, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4088 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 363/46, đường Đinh Bộ Lĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4089 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 777, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4090 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 84, cư xá 307, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4091 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 85/24, đường Lê Đức Thọ, phường 17, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4092 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 63/4H, đường Trần Quốc Tuấn, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4093 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5/4/5, đường Phan Huy Ích, phường 14, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4094 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 135A, đường Pasteur, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh (toà nhà trung tâm dịch vụ thương mại Nông nghiệp phía Nam)
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4095 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 30/31/24/33, đường Lâm Văn Bền, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4096 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 43/12, đường Phạm Văn Chiêu, phường 13, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4097 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 87/559, đường Lê Đức Thọ, phường 6, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4098 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, đường Bãi Sậy, phường 13, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4099 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 180, đường Pasteur, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4100 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 47/88, đường Trần Quốc Toản, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4101 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10B1, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4102 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 203, đường Nguyễn Văn Thủ, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4103 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 475/31, đường Hai Bà Trưng, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4104 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 121, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh (viện khoa học kỹ thuật Nông nghiệp Miền Nam)
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4105 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 101/29A, đường Phạm Đình Hổ, phường 6, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4106 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 241, đường Bến Vân Đồn, phường 5, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4107 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 122, đường Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4108 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 285/74B, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4109 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 490/45, đường Nguyễn Tri Phương, phường 9, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4110 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 32/41, đường Đặng Văn Ngữ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4111 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 31, đường Trần Văn Đang, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4112 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 493/74B, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4113 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40/49, đường Trần Quang Diệu, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4114 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 320, đường Phan Đình Phùng, phường 1, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4115 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16, đường Trịnh Lỗi, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4116 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 280/03, đường Huỳnh Văn Bánh, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4117 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 318/49, đường Phạm Văn Hai, phường 5, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4118 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 42/4, đường Hồ Đắc Di, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4119 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 68/13, đường Trần Tấn, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4120 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 71-73-75, đường Hai Bà Trưng, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh (công ty in Trần Phú)
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4121 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 109/29, đường Nguyễn Thiện Thuật, phường 2, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4122 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 177/2, đường 3 tháng 2, phường 11, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4123 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9, đường số 27, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4124 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1093, đường 3 tháng 2, phường 6, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4125 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 246, đường Vĩnh Viễn, phường 4, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4126 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 350, đường Phú Thọ Hòa, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4127 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số C17, đường số 40, phường 4, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4128 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 130, đường Phạm Văn Chí, phường 4, quận 6, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4129 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 202/19, đường Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4130 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17/18, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4131 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 44, đường Hùng Vương, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4132 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17/42, đường Bùi Thị Xuân, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4133 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 150I, đường Lý Chính Thắng, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4134 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 33/2KT3, ấp Tân Lập, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007210 11/23/2010
4135 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21, đường số 18, khu phố 5, phường Linh Tây, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4136 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 51, đường Lê Văn Phan, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4137 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 281, ấp Bến Cỏ, xã Phú Hòa Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4138 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số D8/4, ấp 4, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4139 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4A/140, đường Thanh Niên, ấp 4, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4140 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 5, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4141 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số A5B/137B, ấp 1, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4142 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số C6/191, ấp 3, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4143 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B19/400, đường Trần Đại Nghĩa, ấp 2, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4144 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số D6/22, kênh A, ấp 4, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4145 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7/10A, ấp 1, xã Tân Quý Tây, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4146 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 6, xã Hưng Long, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4147 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số E11/319, quốc lộ 50, xã Đa Phước, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4148 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 45/3, đường số 14, khu phố Bến Cát, phường Phước Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4149 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 218, ấp Long Thuận, phường Long Phước, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4150 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 31, đường Nguyễn Duy Trinh, tổ 11, phường Long Trường, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4151 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số E-4C/3, tổ 4, ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4152 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/81, ấp Đồng Tranh, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4153 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18/8, ấp 4, xã Nhị Bình, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4154 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, tổ 38, khu phố 3, phường Thạnh Xuân, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4155 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B4/28, đường Võ Văn Vân, ấp 2, phường Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007210 11/23/2010
4156 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 154, đường 27/7, ấp Cảng, xã Trung Bình, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0007310 11/30/2010
4157 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
C16-Lô 37, đường Lê Văn Hưu, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007310 11/30/2010
4158 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 668, ấp 3, thị trấn Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu B0007310 11/30/2010
4159 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, khu phố 7, thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010
4160 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20B, ấp Hòa An, xã Mong Thọ, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007310 11/30/2010
4161 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 46, thôn 14, xã Đinh Trang Hòa, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007310 11/30/2010
4162 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã B'Lá, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007310 11/30/2010
4163 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường đại học Bạc Liêu, số 112, đường Lê Duẩn, phường 1, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu B0007310 11/30/2010
4164 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Phú B, xã Vĩnh Phú Đông, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007310 11/30/2010
4165 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 664, khóm Nhà Mát, phường Nhà Mát, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu B0007310 11/30/2010
4166 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 148, ấp 17, xã Vĩnh Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007310 11/30/2010
4167 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 201, ấp Thạnh Hưng I, xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007310 11/30/2010
4168 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 458, tổ 10, ấp Khánh Hội Tây, xã Tiên Thuỷ, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0007310 11/30/2010
4169 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 138, ấp Long Quới, xã Long Định, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010
4170 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17A2, khu phố 1, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010
4171 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 7, xã Châu Bình, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010
4172 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, ấp An Phú, xã An Bình Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010
4173 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Huề 2, xã Đại Hòa Lộc, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010
4174 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 213/6, ấp 6, xã Bình Thắng, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010
4175 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Hòa, xã Mỹ Hòa, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010
4176 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 8, ấp An Phú, xã An Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010
4177 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7/80, tổ 1, ấp Phú Bình, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010
4178 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Giao Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010
4179 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Thới, xã An Qui, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010
4180 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Thuỷ, xã An Qui, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010
4181 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 579, tổ 4, ấp Bình Tiên 1, xã Bình Hoà, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010
4182 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82, tổ 3, ấp Mỹ Thạnh, xã Phước Long, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0007310 11/30/2010
4183 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 6, xã Bình Thành, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010
4184 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Xương Long, xã Thới Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010
4185 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Giao Thạnh, xã Giao Thạnh, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010
4186 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 53, ấp Khánh Thạnh, xã Khánh Thạnh Tân, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0007310 11/30/2010
4187 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Ninh, xã Phú Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010
4188 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, ấp 7, xã An Hiệp, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007310 11/30/2010
4189 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 28-33, toà nhà Hạnh Phúc, đường Phạm Ngọc Thạch, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0007310 11/30/2010
4190 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 43/56, đường 3 Tháng 2, tổ 12, khu vực 6, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0007310 11/30/2010
4191 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 205, ấp Tân Thuận B, xã Tân Phú, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0007310 11/30/2010
4192 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Vị Trung, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0007310 11/30/2010
4193 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 56, ấp 4, xã Vị Thủy, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0007310 11/30/2010
4194 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 267, ấp Sóc Cung, xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007310 11/30/2010
4195 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 477, ấp Ba Trại, xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh kiên Giang
Kiên Giang B0007310 11/30/2010
4196 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 425, đường Mạc Cửu, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007310 11/30/2010
4197 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 295, tổ 7, ấp Thạnh Trung, xã Thạnh Hưng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007310 11/30/2010
4198 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 197, ấp Lô 12, xã Vĩnh Hòa, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007310 11/30/2010
4199 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bờ Lời B, xã Bình Minh, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007310 11/30/2010
4200 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37, ấp Đặng Văn Do, xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007310 11/30/2010
4201 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82, tổ 5, ấp Sơn Tân, xã Nam Thái Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007310 11/30/2010
4202 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, ấp Thuận Tiến, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007310 11/30/2010
4203 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, đường Bà Huyện Thanh Quan, phường Rạch Sỏi, thành Phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007310 11/30/2010
4204 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 193, ấp Đông Hưng, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007310 11/30/2010
4205 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Nam Hồ, khu phố 4, phường Tô Châu, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang (nhà ông Đỗ Thành Quang)
Kiên Giang B0007310 11/30/2010
4206 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 233, ấp Mỹ Bình, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007310 11/30/2010
4207 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 101, tổ 4, ấp Kiên Bình, xã Sơn Bình, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007310 11/30/2010
4208 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 237, ấp Kinh Dài, xã Tây Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007310 11/30/2010
4209 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 60, ấp An Phước, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007310 11/30/2010
4210 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 207, ấp Phước Thọ B, xã Mỹ Phước, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0007310 11/30/2010
4211 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 48, ấp Thới A, xã Mỹ Phước, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0007310 11/30/2010
4212 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, ấp Tân Quới B, xã Long Tân, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0007310 11/30/2010
4213 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 130, đường Lê Lợi, khu Phố 2, thị trấn Vĩnh Châu, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0007310 11/30/2010
4214 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Phú, xã Mỹ Phong, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007310 11/30/2010
4215 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thạnh Hoà, xã An Thạnh Thuỷ, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007310 11/30/2010
4216 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ninh Đồng, xã Đồng Sơn, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007310 11/30/2010
4217 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hậu Phú 2, xã Hậu Mỹ Bắc A, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007310 11/30/2010
4218 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Hiệp, xã Tân Hội, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007310 11/30/2010
4219 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 76, đường Phan Đình Phùng, khóm 1, phường 6, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh B0007310 11/30/2010
4220 Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 152, tổ 12, ấp Trung Trị, xã Trung Hiệp, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0007310 11/30/2010
4221 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hưng Nghĩa, xã Hưng Lộc, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4222 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8/4, ấp Phú Quý 1, xã La Ngà, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4223 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, tổ 2, ấp 3, xã Phú Ngọc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4224 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, ấp Hiệp Lợi, thị trấn Định Quán, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4225 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Xuân Lộc, xã Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4226 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 526, khu 3, ấp Hòa Bình, xã Bảo Hòa, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4227 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bùi Chu, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4228 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 217/8, khu phố 5B, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4229 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 8, khu phố 1, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4230 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 161, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4231 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số A4/220, khu phố 4, phường Tân Vạn, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4232 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B13, tổ 10, khu phố 5, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4233 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trại tạm giam công an tỉnh Đồng Nai, đường Nguyễn Ái Quốc, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4234 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26/4, khu phố 11, phường Tân Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4235 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26D/5, khu phố 6, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4236 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 15, khu phố 4, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4237 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 473/2, khu phố 8A, phường Tân Biên, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4238 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 42, ấp Đông Hải 2, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4239 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Thống Nhất, ấp Lập Thành, xã Xuân Thạnh, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4240 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Nhơn Trạch, ấp Xóm Hố, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4241 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Long Thành, khu Phước Hải, thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4242 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm cảnh sát giao thông quốc lộ 51, ấp Long Khánh 2, xã Tam Phước, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4243 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 50/22, khu phố 1, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4244 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 234, đường Đồng Khởi, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4245 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 128/2, khu phố 1, phường Tân Hòa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4246 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 186, xóm 2, tổ 12, ấp Thái Hòa, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4247 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 743B, ấp Trà Cổ, xã Bình Minh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4248 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trà Cổ, xã Bình Minh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4249 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 94/2, ấp An Hòa, xã Tây Hòa, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4250 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 126, khu 3, ấp Hòa Bình, xã Đông Hòa, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4251 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16/T, ấp Phúc Nhạc, xã Gia Tân 3, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4252 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 65C/2, ấp Đức Long, xã Gia Tân 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4253 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Chợ, xã Phú Túc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4254 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số Q6/189, ấp Nguyễn Huệ 1, xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4255 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số E70, khu phố 7, phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4256 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82/410, quốc lộ 15, phường Tân Mai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4257 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22/34, khu phố 8, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4258 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an thành phố Biên Hòa, số 210, đường Nguyễn Ái Quốc, phường Trung Dũng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4259 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phòng cháy chữa cháy PC24, thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4260 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 258/5B, khu phố 2, phường Tân Mai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4261 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7/2, ấp Bảo Vệ, xã Giang Điền, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4262 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an thị xã Long Khánh, quốc lộ 1A, phường Phú Bình, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4263 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, ấp 3, xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4264 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4265 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 115, khu phố 2, ấp 3, xã Phú Lợi, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4266 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Xuân, xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4267 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, ấp 6, xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4268 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 16, ấp 1, xã Xuân Hưng, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4269 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Vĩnh Cửu, khu phố 2, thị trấn Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4270 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Tân Phú, khu 10, thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4271 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Cẩm Mỹ, ấp Suối Cả, xã Long Giao, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai B0007410 12/1/2010
4272 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an tỉnh Cà Mau, số 47, đường Bùi Thị Trường, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0007410 12/1/2010
4273 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9, đường Ô Tô Số 1, phường 7, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4274 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 143, đường Lý Thường Kiệt, khóm 1, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0007410 12/1/2010
4275 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 42, đường Lý Thái Tôn, phường 2, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4276 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38, đường Kinh Sáng Bạc Liêu, khóm 8, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0007410 12/1/2010
4277 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38, khóm 10, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4278 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 142, ấp 4, xã Tắc Vân, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4279 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 423A, đường Nguyễn Trãi, khóm 4, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0007410 12/1/2010
4280 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trại giam công an tỉnh Cà Mau, quốc lộ 63, xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0007410 12/1/2010
4281 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 8, xã Tân Lộc, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4282 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17, ấp Nhà Máy B, xã Tân Phú, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4283 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Trí Phải, ấp 2, xã Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4284 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4285 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 213, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0007410 12/1/2010
4286 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 72, ấp Cây Trâm, xã Định Bình, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4287 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4A, đường Nguyễn Công Trứ, khóm 7, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0007410 12/1/2010
4288 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4289 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông phường 9, khu đô thị mới LICUGI, phường 9, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0007410 12/1/2010
4290 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Cà Mau Năm Căn, ấp Ba Điều, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0007410 12/1/2010
4291 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4292 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 171, ấp Tân Hoà, xã Thạnh Phú, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4293 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 73, ấp Lý Ấn, xã Hưng Mỹ, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4294 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 81, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4295 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Trần Thới, xã Trần Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4296 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 4, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4297 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Chà Là, xã Trần Phán, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4298 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4299 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15, ấp Trung Can, xã Tân Trung, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4300 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 7, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4301 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4302 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 9, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4303 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4304 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4305 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hưng Hiệp, xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4306 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thứ Vải A, xã Tân Hưng Tây, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4307 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 41A, đường Lý Văn Lâm, khóm 5, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Cà Mau B0007410 12/1/2010
4308 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cái Xếp, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4309 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ông Trang A, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4310 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Nhưng Miên, xã Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4311 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ông Định, xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4312 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Kiến Vàng, xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4313 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 76, ấp Lợi Đông, xã Hoà Mỹ, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau Cà Mau B0007410 12/1/2010
4314 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Giồng Riềng, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4315 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, đường Bạch Đằng, khu phố 3, phường Đông Hồ, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4316 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 121, ấp Đường Hòn, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4317 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 328, khu phố Ngã Ba, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4318 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Minh Phú, thị trấn Minh Lương, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4319 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 743, đường Mạc Cửu, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4320 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27, đường Nguyễn Trung Trực, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4321 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 142, đường Mai Thị Hồng Hạnh, phường Vĩnh Lợi, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4322 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Tân Hiệp, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4323 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện An Biên, thị trấn Thứ Ba, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4324 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 160, ấp Thuận Tiến, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4325 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Quới, xã Tân Hiệp A, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4326 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Kiên Lương, khu phố Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4327 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 556, đường Nguyễn Trung Trực, khu phố 5, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4328 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Rạch Vượt, xã Thuận Yên, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4329 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 42, đường Lê Quý Đôn, phường An Bình, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4330 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 55, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4331 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 465/3, ấp Tân Điền, xã Mỹ Lâm, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4332 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 222, ấp Nam Hải, xã Long Thạnh, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4333 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 196, ấp Phước Ninh, xã Mong Thọ B, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4334 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, đường Trần Quang Khải, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4335 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Sóc Xoài, thị trấn Sóc Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4336 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 99, ấp Bình Thuận, xã Bình Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4337 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số D2/2, đường Phạm Hùng, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4338 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 3, phường Pháo Đài, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4339 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, đường Trần Phú, phường Vĩnh Thanh, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4340 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Ba Trại, xã Bình An, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4341 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 333, ấp Minh Phong, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4342 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1062, đường Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4343 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 115, ấp Đông Phước, xã Thạnh Đông A, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4344 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Căn 8, lô L6, trung tâm Thương Mại Trần Hầu, phường Bình San, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4345 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Chà Và, xã Dương Hòa, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4346 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, tổ 6, ấp Lung Lớn, xã Kiên Bình, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4347 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 517A, ấp Hoà Lộc, xã Thanh Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4348 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38, đường Nguyễn An Ninh, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4349 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 21, ấp Hòa Thạnh, xã Vĩnh Bình Bắc, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4350 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trại giam kênh 7, số 8/201, quốc lộ 63, xã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang B0007410 12/1/2010
4351 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Từ Văn Tư, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4352 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 5, phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4353 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hẻm 69, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4354 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8/14, đường Nguyễn Minh Châu, phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4355 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 135, đường Võ Thị Sáu, phường Hưng Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4356 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B2/3O, khu dân cư Văn Thánh 3, phường Phú Tài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4357 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Hồng Sơn, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4358 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 2, thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4359 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Sơn, xã Thanh Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4360 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4361 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 69, đường Nguyễn Trung Trực, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4362 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4363 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc Lộ 1A, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng (công ty TNHH Xây dựng và Thương Mại Hòa Thắng)
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4364 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trà Quýt A, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4365 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, thị trấn Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4366 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Cù Lao Dung, ấp Phú Hòa B, thị trấn Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4367 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Giồng Giữa, thị trấn Lịch Hội Thượng, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4368 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 2, đường 30 Tháng 4 (tỉnh lộ 11), thị trấn Vĩnh Châu, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4369 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 32, ấp Phước Lợi, xã Phú Tâm, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4370 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 170, đường Cầu Đen, phường 8, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4371 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 41, đường Trương Định, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4372 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 218, đường Đinh Bộ Lĩnh, phường Hòa Thuận, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4373 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4374 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 286, đường Nguyễn Trãi, thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4375 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 817, ấp Long Thành A, xã Long Hậu, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4376 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Lộc, xã Thường Thới Tiền, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4377 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Bình Hàng Trung, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4378 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 30, thị trấn Mỹ Thọ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4379 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 64, ấp Thành Lợi 1A, xã Tân Long, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4380 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu vực 3, phường Ngã Bảy, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4381 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 638, tỉnh lộ 927, thị trấn Cây Dương, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4382 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, ấp Hòa Bình, thị trấn Kinh Cùng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4383 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Hòa A1, xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4384 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 773/21, ấp 4A, xã Tân Hòa, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4385 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hòa Quới A, xã Hòa An, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4386 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Long Mỹ, số 34, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Long Mỹ, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4387 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 274/4, đường Phạm Hùng, phường 9, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4388 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 187/8, đường Phạm Thái Bường, phường 4, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4389 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thuận Thới, xã Thuận An, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4390 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 335, tổ 17, ấp Bình Thành, xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4391 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Tân Thành, ấp Vạn Hạnh, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4392 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu du lịch Hồ Cốc, xã Bưng Riềng, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4393 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 11, khu phố Kim Sơn, phường Kim Dinh, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4394 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 75, đường Nguyễn Tất Thành, phường Phước Nguyên, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4395 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 13, ấp Song Vĩnh, xã Tân Phước, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4396 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 73/3, ấp 5, xã Hòa Hội, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4397 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Rẫy, thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4398 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 46, đường 30 Tháng 4, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4399 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm thông tin Núi Lớn, phường 6, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (công ty TNHH Khánh Ngọc)
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4400 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 337A, đường Trần Phú, phường 6, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4401 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, đường Thống Nhất, phường 1, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai B0007510 12/3/2010
4402 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Sam My, số 157, đường Thùy Vân, phường Thắng Tam, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4403 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3382B, tổ 9, khu phố 1, phường Long Tâm, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4404 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Long Điền, ấp Long Tân, thị trấn Long Điền, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4405 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40/1, đường Nguyễn Tri Phương, phường 7, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4406 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38/8A, đường Bình Giã, phường 8, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4407 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B14, đường Trần Bình Trọng, phường Nguyễn An Ninh, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4408 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Xuyên Mộc, quốc lộ 55, thị trấn Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4409 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15, đường Đô Lương, phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4410 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Đất Đỏ, khu phố Thanh Bình, thị trấn Đất Đỏ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4411 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hẻm 126, đường Đô Lương, phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4412 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Điện Biên Phủ, phường Phước Hiệp, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4413 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 733/4A, đường Trương Công Định, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4414 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 169, đường Thùy Vân, phường 8, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4415 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36, đường Hạ Long, phường 2, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4416 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 56, đường Bạch Đằng, phường Phước Nguyên, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4417 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đông, xã Hòa Long, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Cà Mau B0007510 12/3/2010
4418 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, ấp Phong Phú, xã Long Phước, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Cà Mau B0007510 12/3/2010
4419 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4111, tổ 3, xã Tân Hưng, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Cà Mau B0007510 12/3/2010
4420 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Châu Đức, đường Hùng Vương, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4421 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 143, ấp Hồ Tràm, xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4422 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9/6, ấp 3, tổ 6, xã Bưng Riềng, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4423 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27/1, ấp Láng Găng, xã Bình Châu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4424 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 247/2, tổ 11, ấp 4, xã Hòa Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4425 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Bàu Lâm, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Cà Mau B0007510 12/3/2010
4426 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37/2, ấp Phú Thọ, xã Hòa Hiệp, huyện Mộc Xuyên, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4427 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 75/3, ấp Nhân Tâm, xã Xuyên Mộc, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4428 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58/2, ấp Thạnh Sơn 3, xã Phước Tân, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4429 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17, đường Ung Văn Khiêm, khu phố 3, phường Long Toàn, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4430 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 229, đường Hương Lộ 6, tổ 7, ấp Lộc Thạnh, xã Lộc Hưng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4431 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 72/2, ấp Bình Trung, xã Bình Minh, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Cà Mau B0007510 12/3/2010
4432 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4/1, ấp Ninh Hòa, xã Ninh Thạnh, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Cà Mau B0007510 12/3/2010
4433 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3856, ấp Suối Sâu, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh Cà Mau B0007510 12/3/2010
4434 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 75, ấp Trường An, xã Trường Tây, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh Cà Mau B0007510 12/3/2010
4435 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trường Lưu, xã Trường Đông, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh Cà Mau B0007510 12/3/2010
4436 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trường Huệ, xã Trường Tây, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh Cà Mau B0007510 12/3/2010
4437 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trâm Vàng, xã Thanh Phước, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Cà Mau B0007510 12/3/2010
4438 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 395, tổ 25A, ấp Chánh, xã Gia Bình, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4439 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16, đường Nguyễn Du, khu phố Lộc Du, thị trấn Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
Cà Mau B0007510 12/3/2010
4440 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1512, ấp An Bình, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh Cà Mau B0007510 12/3/2010
4441 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 298, đường Nguyễn Thị Nệ, ấp Phú Hiệp, xã Phú Hòa Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4442 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, lô H2, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4443 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 85/5, đường Lê Liễu, phường Tân Quý, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4444 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình An, xã Bình Khánh, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4445 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 637, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 1, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4446 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 155/7, đường số 5, phường 15, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4447 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1056, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 4, phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4448 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4/9, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 4, thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4449 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 434, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 7, thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4450 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22/8, ấp 4, đường Đào Tông Nguyên, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4451 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 68/7, ấp 6, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4452 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8/2B, đường Nguyễn Văn Quỳ, khu phố 1, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4453 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 398, đường Nguyễn Chí Thanh, phường 5, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4454 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15/4, đường Cầm Bá Thước, phường 7, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4455 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 33/15, đường Quốc Hương, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4456 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2/11, đường 120, khu phố 2, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4457 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18/11, ấp Long Bửu, phường Long Bình, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4458 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 378, đường Hà Huy Giáp, khu phố 1, phường Thạnh Lộc, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4459 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10/7, đường Lê Văn Khương, ấp 5, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4460 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16/3B, ấp Trung Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4461 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 77/5A, tổ 79, ấp Tam Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4462 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12/3, ấp Tam Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4463 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3/3, khu 3, ấp Đình, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4464 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17/1C, ấp Đông, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4465 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 53/4, tổ 12, ấp Trung Mỹ Tây, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4466 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 484/34, đường Tô Ký, khu phố 2, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4467 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số D1/2, khu phố 4, thị trấn Tân Túc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4468 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 137/9, đường Đông Hưng Thuận 39, tổ 14, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4469 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số B4B, đường Bửu Long, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4470 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3/4, ấp Hưng Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4471 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 46/4, ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4472 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1612/2, tỉnh lộ 10, khu phố 2, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4473 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, đường Lưu Bình Hương, khu phố 4, thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4474 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10/8, hẻm 10, đường số 8, ấp Hậu, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4475 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, xã Phước Vĩnh An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4476 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 570A, đường Lê Minh Nhật, ấp Mũi Lớn 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4477 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, đường Huỳnh Văn Cọ, tổ 2, thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4478 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 39B, ấp Tiền, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4479 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, đường số 49, ấp Tiền, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4480 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 44, tổ 4, ấp Giồng Sao, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4481 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, ấp 2, xã Phước Vĩnh An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4482 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 449, ấp 3, tỉnh lộ 8, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4483 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1204B, tỉnh lộ 15, ấp Thạnh An, xã Trung An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4484 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17, tổ 11, ấp 4, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4485 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15, đường 123, ấp 6, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4486 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, đường Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4487 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Chợ, xã Trung An, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4488 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 35/9, ấp 1, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4489 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 35A, đường Nguyễn Quý Yêm, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4490 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 45, đường số 3, ấp 1A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4491 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 57, đường số 5, khu phố 4, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4492 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, ấp 2, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4493 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 125, liên khu 5-6, khu phố 6, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4494 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 440/39, đường Nguyễn Trọng Trị, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4495 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 83, đường Xuân Hồng, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4496 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 542, đường Phan Văn Trị, phường 7, quận Gò Vấp, thành Phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4497 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 310, đường Nguyễn Văn Lượng, phường 16, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4498 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1203, đường Phạm Văn Bạch, khu phố 15, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4499 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 171, đường Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4500 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 45/19, đường Tân Trụ, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4501 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 146, đường Nguyễn Tri Phương, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4502 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 391/7A, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 2, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4503 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 118/6, khu phố 2, phường Tân Thuận Tây, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4504 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 100/25, đường Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4505 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 93/7, đường Phú Hòa, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4506 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 81/13, đường Phạm Phú Thứ, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4507 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28, đường Quách Vũ, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4508 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 173/40, đường Thoại Ngọc Hầu, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4509 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 46, đường Bầu Cát, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4510 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/38, đường Nguyễn Văn Tỉnh, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4511 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 69B, đường Trần Quang Cơ, phường Phú Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4512 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 11, ấp Phú Hiệp, xã Phú Mỹ Hưng, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4513 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 85A, đường số 3, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4514 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 225/27/17, đường Lê Văn Quới, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4515 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 57/43, đường Lê Văn Lương, xã Phước Kiểng, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4516 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 75, đường Cô Giang, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4517 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 255, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4518 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 57/4, đường Nguyễn Thông, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4519 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 148, đường Phan Anh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4520 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 63, đường Ngô Đức Kế, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4521 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 870/8A, đường Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4522 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 574, đường Trần Hưng Đạo B, phường 14, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4523 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 180, đường Tân Sơn Nhì, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4524 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số F10/25, ấp 6, đường Võ Hữu Lợi, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4525 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 49/7 (số cũ 49/11), đường Võ Văn Tần, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4526 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 148/3, đường Trần Khắc Chân, phường 9, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4527 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an thành phố Hồ Chí Minh, đường Trần Hưng Đạo, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4528 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 73, đường Yersin, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4529 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 333, đường Lương Đình Của, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4530 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 243, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 4, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4531 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20/1, đường Nguyễn Trường Tộ, phường 12, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4532 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 933, đường Phạm Thế Hiển, phường 10, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4533 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 270, đường Bình Quới, phường 10, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4534 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 345, đường Tân Thới Hiệp 7, khu phố 3, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4535 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 209, đường Hòang Văn Thụ, phường 8, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4536 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16/1, đường Quang Trung, phường 4, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4537 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an quận Bình Thạnh, số 18, đường Phan Đăng Lưu, phường 3, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4538 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 262, đường Võ Văn Ngân, khu phố 3, phường Bình Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4539 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1114, quốc lộ 1A, khu phố 2, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4540 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số A5/29, ấp 1, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4541 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4/24B, đường Quang Trung, ấp Nam Thới, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4542 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 5, thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4543 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hiệp, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4544 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 316, đường Khuông Việt, phường Phú Trung, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4545 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 59, đường Hòang Diệu, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4546 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 126B, đường Nguyễn Văn Bứa, ấp 4, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4547 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số H26, đường số 3, khu phố 4, phường Bình An, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4548 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát tín Thủ Đức, khu phố 4, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4549 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh (đồn công an cửa khẩu sân bay Tân Sơn Nhất)
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4550 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 247, đường Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4551 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 405, tổ 10, ấp 5, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4552 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, ấp Cây Trôm, xã Phước Hiệp, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4553 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, ấp Xóm Mới, xã Trung Lập Hạ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4554 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38, đường Đoàn Minh Triết, ấp Bình Thượng 2, xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4555 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 51A, đường Trương Thị Kiện, tổ 5, ấp Bình Hạ Đông, xã Thái Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4556 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 801, tỉnh lộ 7, ấp Phước Hưng, xã Phước Thạnh, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4557 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 150/26, tổ 3, ấp Lào Táo Trung, xã Trung Lập Hạ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4558 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 165, đường Trung Lập, ấp Trung Hiệp Thạnh, xã Trung Lập Thượng, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4559 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 52/1, đường số 528, ấp Ngã Tư, xã Nhuận Đức, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4560 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 455, đường Cây Gõ, ấp Phú Bình, xã An Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4561 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 54/2, đường số 750, ấp Chợ Củ, xã An Nhơn Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4562 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 410, đường Bùi Thị Điệt, tổ 23, ấp 3, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4563 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 72/3, tỉnh lộ 15, ấp Phú Thuận, xã Phú Hòa Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4564 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 8, xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4565 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4B3, ấp 4, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4566 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2B27, tổ 3, ấp 2, xã Phan Văn Hai, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4567 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7/1, ấp 1, tổ 1, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4568 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 48, đường Nguyễn Văn Tạo, ấp 3, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4569 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 131A, đường Lê Văn Lương, ấp 3, xã Phước Kiểng, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4570 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/10, ấp Long Thạnh, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4571 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 368/3, khu phố Giồng Ao, thị trấn Cần Thạnh, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4572 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số C5/170, đường Vườn Thơm, tổ 5, ấp 3, xã Bình Lợi, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4573 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số A12/2, ấp 1, xã Tân Kiện, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007610 12/3/2010
4574 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, đường Phan Đình Phùng, phường Châu Phú B, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang
An Giang B0007710 12/8/2010
4575 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Nguyễn Huệ B, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
An Giang B0007710 12/8/2010
4576 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22/2E, khóm Mỹ Tho, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
An Giang B0007710 12/8/2010
4577 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thị 1, thị trấn Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010
4578 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Châu Thành, quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang
An Giang B0007710 12/8/2010
4579 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Thoại Sơn, thị trấn Núi Sập, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang
An Giang B0007710 12/8/2010
4580 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Tịnh Biên, thị trấn Nhà Bàng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang
An Giang B0007710 12/8/2010
4581 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Châu Phú, thị trấn Cái Dầu, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010
4582 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, đường Nguyễn Hữu Cảnh, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang
An Giang B0007710 12/8/2010
4583 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 298/18, đường Bình Đức 5, phường Bình Đức, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
An Giang B0007710 12/8/2010
4584 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22B, đường Trần Hưng Đạo, phường Châu Phú A, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang
An Giang B0007710 12/8/2010
4585 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 7, khóm Mỹ Thành, phường Vĩnh Mỹ, huyện Châu Đốc, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010
4586 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Quới C, xã Long Phú, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010
4587 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm Tây Khánh 4, phường Mỹ Hòa, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010
4588 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 390, tổ 11, ấp Bình Trung, xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010
4589 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, khóm 3, thị trấn Chi Lăng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010
4590 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 3, khóm 8, đường số 1, khu dân cư Mơ Mộng, phường Châu Phú A, thị xã Châu Đốc, huyện Châu Đốc, tỉnh An Giang
An Giang B0007710 12/8/2010
4591 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thượng 2, thị trấn Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010
4592 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 110A6, đường Đinh Công Tráng, phường Bình Khánh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
An Giang B0007710 12/8/2010
4593 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 3, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010
4594 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 5F4, khu dân cư Đông Thành, phường Đông Xuyên, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
An Giang B0007710 12/8/2010
4595 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số I14, đường Tô Hiến Thành, phường Mỹ Phước, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
An Giang B0007710 12/8/2010
4596 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1003, ấp Phú Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010
4597 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 33, ấp Bình An 1, xã An Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010
4598 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Thiện, xã Mỹ Đức, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010
4599 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 298/14, tỉnh Lộ 943, ấp Thanh Niên, thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang
An Giang B0007710 12/8/2010
4600 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
An Giang B0007710 12/8/2010
4601 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 177, đường Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
An Giang B0007710 12/8/2010
4602 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Khánh Hòa, xã Khánh Hòa, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010
4603 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 870, đường Thủ Khoa Huân (nối dài), phường Vĩnh Mỹ, thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang
An Giang B0007710 12/8/2010
4604 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Thành, xã Vĩnh An, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang An Giang B0007710 12/8/2010
4605 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37, đường Lê Văn Duyệt, phường 3, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010
4606 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 164, đường Võ Thị Sáu, phường 8, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010
4607 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 223, đường Cao Văn Lầu, khóm 3, phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu B0007710 12/8/2010
4608 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 184, ấp Xẻo Chích, thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010
4609 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 104/2B, chòm Xoài, xã Hiệp Thành, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu B0007710 12/8/2010
4610 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phước Thạnh 1, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010
4611 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thị Trấn A, thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010
4612 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 175, ấp 1, xã Phong Thạnh Đông A, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010
4613 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, thị trấn Hộ Phòng, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010
4614 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Gò Cát, xã Điền Hải, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010
4615 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, thị trấn Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010
4616 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Hậu, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010
4617 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 247/7, khóm Nhà Mát, phường Nhà Mát, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu B0007710 12/8/2010
4618 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6/26, khóm 8, phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010
4619 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 184, ấp Cây Gian, xã Long Điền, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010
4620 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Khúc Tréo B, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010
4621 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 60, đường Nguyễn Huệ, phường 3, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu (phòng Cảnh Sát Giao Thông đường Thủy PC25)
Bạc Liêu B0007710 12/8/2010
4622 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Nhàn Dân A, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007710 12/8/2010
4623 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Nàng Rền, thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng Bạc Liêu B0007710 12/8/2010
4624 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đa Cần, xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4625 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 2, phường 9, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4626 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 6, phường 8, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4627 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bến Có, xã Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4628 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Nguyệt Lãng A, xã Bình Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4629 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đầu Giồng, xã Phương Thạnh, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4630 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 3, thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4631 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Tiên, xã Trung Nghĩa, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4632 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 11, ấp Sa Bình, xã Long Đức, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4633 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Yên, xã Long Đức, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh (phòng Cảnh Sát Giao Thông đường Thủy PC25)
Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4634 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Lân, xã Song Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4635 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Lưu Tư, xã Huyền Hội, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4636 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cầu Tre, xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4637 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4638 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 2, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4639 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hương Phụ C, xã Đa Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4640 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đầu Giồng A, xã Phước Hưng, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4641 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ô Chích, xã Thông Hòa, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4642 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an thành phố Trà Vinh, khóm 1, phường 7, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4643 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 4, thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4644 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đa Hòa, xã Phước Hảo, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4645 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trà Cuôn, xã Kim Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4646 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường 3 Tháng 2, thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4647 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Chăng Mật, xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4648 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Định Phú B, xã Long Thới, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4649 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Phong Thạnh, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4650 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 4, thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4651 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 2, thị trấn Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4652 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân An Chợ, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4653 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 6, thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4654 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 7A, xã An Trường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4655 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 17, xã Long Hữu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4656 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 1, thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007710 12/8/2010
4657 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an thành phố Đà Lạt, đường Trần Phú, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4658 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 111, đường Nguyễn Văn Trỗi, khu phố 6, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4659 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 53, đường Hùng Vương, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4660 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, đường Hồ Tùng Mậu, phường 10, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4661 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Di Linh, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4662 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Hà Giang, phường 1, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4663 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 1, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4664 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 4, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4665 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21/28, đường Phi Nôm, xã Hiệp Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4666 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4667 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 631, thôn Định An, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4668 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 82, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4669 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 723/5, tổ 10, phường Lộc Phát, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4670 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, đường Yết Kiêu, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4671 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21, đường Ký Con, phường 1, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4672 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1179, đường Trần Phú, phường Lộc Tiến, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4673 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Bảo Lâm, khu 2, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4674 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Lộc Châu, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4675 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 391, đường Nguyễn Tử Lực, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4676 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, thôn Phú Hiệp, xã Gia Hiệp, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4677 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Chi Rông, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4678 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Đạ Huoai, tỉnh lộ 721, thị trấn Madagui, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4679 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hẻm 27, đường Lê Hồng Phong, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4680 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Đankia, xã Lát, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4681 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty du lịch Lâm Đồng, đồi Robin, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4682 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, thôn 5, xã Liên Đầm, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4683 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 33B, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 7, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4684 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 24, đường Ngô Quyền, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4685 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 35, đường Đam San, thị trấn Lạc Dương, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4686 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, đồi Thông Tin, tổ 10, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007710 12/8/2010
4687 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Hanh, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang An Giang B0007810 12/8/2010
4688 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 53/31, khu phố Đông Tân, thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4689 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 67A/2, tổ 211, ấp Châu Thới, xã Bình An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4690 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15/12, ấp Tây B, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4691 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5/12, ấp Bình Phước A, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4692 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số D11, khu dân cư khu công nghiệp VSIP, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4693 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/26, ấp Hòa Lân 1, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4694 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2A/14, ấp Bình Đức, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4695 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21/60, ấp Bình Đường 1, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4696 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phòng thông tin bộ Tham mưu quân đoàn 4, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4697 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/25A, ấp Bình Đức, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4698 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 254C, đường Lê Văn Duyệt, khu phố Bình Đức, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4699 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26/3, đại lộ Bình Dương, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4700 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/8, ấp Bình Quới, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4701 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, trung tâm hành chính huyện Dĩ An, thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4702 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Thuận 1, xã Thuận Giao, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4703 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 91/1, ấp 1A, xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4704 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Tân Đông Hiệp, ấp Chiêu Liêu, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4705 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 49/2, ấp 1, xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4706 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 184/3A, ấp Bình Chánh Đông, xã Khánh Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4707 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường 4, khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4708 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6/30, đường số 19, khu phố Thống Nhất 1, thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4709 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 10, khu C, ấp Tân Phú, xã Tân Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4710 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 333, tổ 20, khu phố Thạnh Hòa A, thị trấn An Thạnh, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4711 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4/5, ấp Trung, xã Vĩnh Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4712 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82D, khu phố Hòa Long, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4713 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã Hội Nghĩa, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4714 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 49, ấp 3, tổ 10, xã Tân Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4715 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 383, khu phố 5, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4716 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình An, xã An Bình, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4717 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 483, tổ 5, ấp 1A, xã Phước Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4718 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82/3, ấp Bình Khánh, xã Khánh Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4719 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14, ấp Mỹ Đức, xã Bình Mỹ, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4720 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tây A, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4721 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 43, ấp 4, xã Vĩnh Tân, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4722 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 147, ấp An Thành, xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4723 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số A106, ấp Bình Hòa, xã Bình Nhâm, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4724 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12/5C, đường N7, ấp Bình Đáng, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4725 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 117/4A, ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4726 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11/1, ấp Đông Hòa, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4727 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 106, ấp 2, xã Tân Thành, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4728 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 44/1, ấp Bình Quới B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4729 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Khánh Lộc, thị trấn Tân Phước Khánh, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4730 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 76, tổ 3, ấp Khánh Long, thị trấn Tân Phước Khánh, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4731 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9, tổ 4, ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4732 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số O2, ấp Phú Bưng, xã Phú Chánh, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Bình Dương B0007810 12/8/2010
4733 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an tỉnh Bạc Liêu, khóm 7, phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu B0007810 12/8/2010
4734 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1/101, khóm 6, phường 2, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010
4735 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Kinh Tế, xã Hiệp Thành, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010
4736 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 491, ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010
4737 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cù Lao, xã Hưng Hội, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010
4738 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 88/4, đường Trần Phú, phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010
4739 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 19, xã Vĩnh Mỹ B, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010
4740 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Hòa, xã Vĩnh Thanh, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010
4741 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 18, xã Vĩnh Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010
4742 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ninh Phước, xã Ninh Quới A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010
4743 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Công Điền, xã Vĩnh Trạch, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010
4744 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Biển Tây B, xã Vĩnh Trạch Đông, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu B0007810 12/8/2010
4745 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an thị xã Đồng Xoài, đường Phú Riềng Đỏ, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007810 12/8/2010
4746 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Phú Trung, phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007810 12/8/2010
4747 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 3, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0007810 12/8/2010
4748 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 191, ấp 1, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007810 12/8/2010
4749 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007810 12/8/2010
4750 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Chiến, xã Phú Hưng, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007810 12/8/2010
4751 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007810 12/8/2010
4752 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, xã An Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007810 12/8/2010
4753 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007810 12/8/2010
4754 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 24, ấp 3, xã Bình Thới, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007810 12/8/2010
4755 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 93, ấp 4, xã Bình Thới, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007810 12/8/2010
4756 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phước Khánh, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0007810 12/8/2010
4757 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 209/63, ấp Long Hiệp, xã Hòa Nghĩa, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007810 12/8/2010
4758 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu vực Thới Hòa, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt,thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0007810 12/8/2010
4759 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Lân Quới 1, xã Thạnh Mỹ, huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0007810 12/8/2010
4760 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Mộc Hóa, số 14, đường 30 Tháng 4, thị trấn Mộc Hóa, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An
Long An B0007810 12/8/2010
4761 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, đường Huỳnh Hòang Hiển, phường 7, thành phố Tân An, tỉnh Long An
Long An B0007810 12/8/2010
4762 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Trị 2, xã Phú Ngãi Trị, huyện Châu Thành, tỉnh Long An Long An B0007810 12/8/2010
4763 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã Mỹ Phú, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An Long An B0007810 12/8/2010
4764 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0007810 12/8/2010
4765 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 202, ấp 3, xã Bình Tâm, thành phố Tân An, tỉnh Long An Long An B0007810 12/8/2010
4766 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Long Hòa, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0007810 12/8/2010
4767 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm bưu điện văn Hóa xã Long An, xã Long An, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
Long An B0007810 12/8/2010
4768 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 1, thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0007810 12/8/2010
4769 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Tiền 1, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Long An B0007810 12/8/2010
4770 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Cần Đước, xã Mỹ Lệ, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Long An B0007810 12/8/2010
4771 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phòng cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh Long An, quốc lộ 62, phường 2, thành phố Tân An, tỉnh Long An
Long An B0007810 12/8/2010
4772 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 142/164F, ấp 6, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An Long An B0007810 12/8/2010
4773 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 7, xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0007810 12/8/2010
4774 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Tân Thạnh, khu vực 1, thị trấn Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An
Long An B0007810 12/8/2010
4775 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, khu Hòa Bình, phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007810 12/8/2010
4776 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, đường Trần Bình Trọng, phường 5, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0007810 12/8/2010
4777 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14B, đường Bùi Thị Xuân, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007810 12/8/2010
4778 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13, đường Cô Bắc, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007810 12/8/2010
4779 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 509, đường Nguyên Tử Lực, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0007810 12/8/2010
4780 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, khu phố 2, thị trấn Đạ Mri, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007810 12/8/2010
4781 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 473, thôn Ninh Hòa, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng Lâm Đồng B0007810 12/8/2010
4782 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 51, đường Nguyễn Hữu Cầu, phường 12, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng B0007810 12/8/2010
4783 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 455-455A, đường Bình Quới, phường 28, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007810 12/8/2010
4784 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, đường số 99, ấp Giữa, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007810 12/8/2010
4785 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007810 12/8/2010
4786 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thửa đất 517, ấp Cây Sộp, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007810 12/8/2010
4787 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 237, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007810 12/8/2010
4788 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 171, đường Võ Thị Sáu, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007810 12/8/2010
4789 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 42H, lô 5, cư xá Bà Điểm, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007810 12/8/2010
4790 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 47, đường Phạm Viết Chánh, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007810 12/8/2010
4791 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 136/4, đường số 538, ấp Xóm Bưng, xã Nhuận Đức, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007810 12/8/2010
4792 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 10, ấp Bình Trung, xã Bình Khánh, huyện Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh B0007810 12/8/2010
4793 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 49/4A, ấp Bắc, phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007810 12/8/2010
4794 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện thành phố Mỹ Tho, số 10, đường 30 Tháng 4, phường 1, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0007810 12/8/2010
4795 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Cái Bè, khu 1A, thị trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0007810 12/8/2010
4796 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Chợ Gạo, số 1, khu 1, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0007810 12/8/2010
4797 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Long Hưng, xã Long Chánh, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007810 12/8/2010
4798 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thạnh Yên, xã Thạnh Trị, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007810 12/8/2010
4799 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an tỉnh Trà Vinh, đường Nguyễn Thái Học, phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh B0007810 12/8/2010
4800 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 7, phường 7, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007810 12/8/2010
4801 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 132, đường Đồng Khởi, khóm 8, phường 6, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh B0007810 12/8/2010
4802 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đoan, xã Nhị Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007810 12/8/2010
4803 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Chợ, xã Tập Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007810 12/8/2010
4804 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Quy Nông, xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007810 12/8/2010
4805 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Chà Và, xã Vĩnh Kim, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007810 12/8/2010
4806 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp La Bang, xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trà Vinh B0007810 12/8/2010
4807 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm Minh Thuận B, thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh B0007810 12/8/2010
4808 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, khu phố Phước Thiện, phường Tân Thiện, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4809 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an tỉnh Bình Phước, đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4810 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Tân Trà, phường Tân Bình, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4811 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, ấp Thuận Phú 2, xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4812 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 69/1086, ấp 3, xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4813 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Đoàn Kết, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4814 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 3, xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4815 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, ấp 6, xã Minh Lập, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4816 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 1, phường Tân Đồng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4817 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, ấp Phú Cường, xã Phú Riềng, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4818 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Hiệp 1, xã Bù Nho, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4819 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 2, phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4820 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14/22, ấp 3, xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4821 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, xã Nha Bích, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4822 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Chơn Thành, khu phố Trung Lợi, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4823 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 2, thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4824 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4825 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 10, ấp 2, xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4826 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Lộc Ninh, thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4827 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 43, ấp 1, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4828 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4829 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4830 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 6, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4831 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Sơn Lang, xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4832 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Sơn Lợi, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4833 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Bù Đăng, khu Đức Lập, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4834 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Đa Kia, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4835 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Bù Đốp, khu phố Thanh Bình, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4836 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Đồng Phú, khu phố Tân An, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4837 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Hòa, xã Tân Tiến, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4838 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an thị xã Phước Long, phường Long Thủy, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4839 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Quả, xã Phước Tín, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4840 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hiệp Tâm, xã Lộc Hiệp, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4841 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, tổ 24A, ấp 9, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Bình Phước B0007910 12/8/2010
4842 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an thành phố Bến Tre, số 25C, đại lộ Đồng Khởi, phường Phú Khương, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0007910 12/8/2010
4843 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 60, khu phố 3, phường 7, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010
4844 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trại tạm giam công an Bến Tre, xã Bình Phú, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0007910 12/8/2010
4845 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 460, ấp Thuận Điền, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010
4846 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Lộc, xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010
4847 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Mỏ Cày Nam, ấp 2, thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0007910 12/8/2010
4848 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cảnh sát giao thông đường bộ Bến Tre, quốc lộ 80, xã Phú Hưng, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0007910 12/8/2010
4849 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 5, xã Bình Thành, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010
4850 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Lương Quới, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010
4851 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Lương Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010
4852 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 222, ấp Chợ Xép, xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày Bắc , tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0007910 12/8/2010
4853 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 156, ấp Lộc Hòa, xã Lộc Thuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010
4854 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 189, ấp Phú Hưng, xã Phú Thuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010
4855 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 144, tổ 7, ấp An Hòa Thạnh, xã An Hóa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010
4856 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 162, ấp 1, xã Hưng Nhượng, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010
4857 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Ba Tri, số 58, đường Trần Hưng Đạo, khu phố 6, thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0007910 12/8/2010
4858 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 128, ấp An Định 1, xã An Ngãi Trung, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010
4859 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, ấp Phước Hòa, xã Thạnh Phước, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010
4860 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Vĩnh Bắc, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010
4861 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Chợ Lách, khu phố 3 thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre
Bến Tre B0007910 12/8/2010
4862 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 518/23 tổ 28, ấp An Hòa, xã Long Thới, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010
4863 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Chánh, xã Tiên Thủy, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010
4864 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phước Hòa, xã Phú An Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010
4865 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 78, ấp Hòa Bình, xã Hòa Lộc, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre Bến Tre B0007910 12/8/2010
4866 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 342, đường số 826, ấp Xoài Đôi, xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Long An B0007910 12/8/2010
4867 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 92/3, khóm 3, thị trấn Thạnh Hóa, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010
4868 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 214, ấp Xuân Hòa 1, xã Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An, tỉnh Long An
Long An B0007910 12/8/2010
4869 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 214, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 3, thành phố Tân An, tỉnh Long An
Long An B0007910 12/8/2010
4870 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 76, đường Bảo Định, khu phố Bình Yên, phường 4, thành phố Tân An, tỉnh Long An
Long An B0007910 12/8/2010
4871 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 4, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010
4872 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Trị Yên, ấp Hòa Thuận, xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
Long An B0007910 12/8/2010
4873 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 73, đường Huỳnh Việt Thanh, phường 2, thành phố Tân An, tỉnh Long An
Long An B0007910 12/8/2010
4874 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu dân cư Nhựt Chánh, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010
4875 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 469, ấp Lộc Trung, xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010
4876 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, ấp 2, xã Long Khê, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010
4877 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, ấp 2, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010
4878 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 143/37, đường Trần Văn Siêu, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Long An B0007910 12/8/2010
4879 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Thủ Thừa, khu B, đường Trương Công Định, thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
Long An B0007910 12/8/2010
4880 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 240, quốc lộ 1, phường 5, thành phố Tân An, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010
4881 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm xá công an tỉnh Long An, đường số 11, phường 4, thành phố Tân An, tỉnh Long An
Long An B0007910 12/8/2010
4882 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thuận Hòa 2, xã Hòa Khánh Nam, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010
4883 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, đường Mai Thị Non, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
Long An B0007910 12/8/2010
4884 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010
4885 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 162, ấp Cầu Tràm, xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010
4886 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 45/5, đội 3, ấp 2, xã Hữu Thạnh, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010
4887 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 187, ấp Chánh Hội, xã Tân Mỹ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010
4888 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tỉnh lộ 838, khu vực 1, thị trấn Đông Thành, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010
4889 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 60, ấp 1, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010
4890 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã Mỹ An, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010
4891 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 1, xã Tân Tây, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010
4892 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 75/8, ấp 8, xã Vĩnh Công, huyện Châu Thành, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010
4893 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 223/5, khóm 1, đường số 827A, thị trấn Tầm Vu, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
Long An B0007910 12/8/2010
4894 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Tân Trụ, tỉnh lộ 833, thị trấn Tân Trụ, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
Long An B0007910 12/8/2010
4895 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 346/5, ấp 5, xã Lạc Tấn, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An Long An B0007910 12/8/2010
4896 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an tỉnh Tiền Giang, số 152, đường Đinh Bộ Lĩnh, phường 9, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4897 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2/9, đường Nguyễn Huỳnh Đức, phường 8, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4898 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 222, ấp Long Hòa A, xã Lương Hòa Lạc, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4899 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, đường Võ Tánh, phường 1, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4900 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 55, đường Nguyễn Huỳnh Đức, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4901 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 49, đường Ấp Bắc, phường 4, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4902 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 144, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4903 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 104/2, tổ 7, ấp Long Mỹ, xã Long An, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4904 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 321/7 ấp Ngãi Lợi, xã Thân Cửu Nghĩa, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4905 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5/1A, ấp Cá, thị trấn Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4906 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 267/3, ấp Tân Thạnh, xã Tân Hương, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4907 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thạnh Hưng, xã Phước Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4908 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mớí, xã Long Định, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4909 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Quý Thành, xã Nhị Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4910 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12/12, khu phố 4, thị trấn Cai Lậy, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4911 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 32, tổ 2, ấp Hòa Phúc, xã Hòa Khánh, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4912 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 509, ấp Bình Tịnh, xã Bình Phú, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4913 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Thạnh, xã Mỹ Đức Tây, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4914 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã An Thái Trung, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4915 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 737, ấp Tân Tĩnh B, xã Tân Mỹ Chánh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4916 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16/12A, khu phố 12, phường 6, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4917 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 168, tỉnh lộ 870B, xã Trung An, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4918 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Giáp Nước, xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4919 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thượng Vĩnh Bình, thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4920 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14, khu phố 2, phường 1, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4921 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 57, tổ 1, ấp Bình Tây, xã Thạnh Nhựt, huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4922 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 13, ấp Vĩnh Thạnh, xã Vĩnh Kim, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4923 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Thái, xã An Cư, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4924 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 147, ấp Điền Lợi, xã Long Bình Điền, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4925 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Thành, xã Tân Thuận Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4926 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 116, tổ 1, ấp Thạnh Hòa, xã Bình Nghị, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4927 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 80, đường Nguyễn Trãi, thị trấn Tân Hòa, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4928 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đông A, xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4929 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Mỹ Thuận, xã Nhị Mỹ, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4930 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 60, tổ 3, ấp 6, xã Phú An, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4931 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 275, tổ 9, ấp Mỹ Quới, xã Mỹ Đức Đông, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4932 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Thạnh, xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4933 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 1A, tổ 7, ấp Thống, xã Hòa Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0007910 12/8/2010
4934 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 312, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 2, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4935 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 781, đường Cách Mạng Tháng 8, khu phố 2, phường 3, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4936 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Hòa Thành, đường Phạm Hùng, khu phố 4, thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4937 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, ấp Ninh Hiệp, xã Bàu Năng, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4938 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1166, đường Cách Mạng Tháng 8, khu phố 2, phường 4, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4939 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hiệp Hòa, xã Hiệp Tân, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4940 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thanh Sơn, xã Thanh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4941 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trường Lộc, xã Trường Tây, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4942 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 46, ấp Bình Linh, xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4943 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 263/4B, ấp Ninh Trung, xã Ninh Sơn, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4944 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ninh Lợi, xã Ninh Thạnh, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4945 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 3, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4946 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Ninh Hòa, xã Bàu Năng, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4947 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 138, khu phố 4, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4948 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bắc Bến Sỏi, xã Thành Long, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4949 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Voi, xã An Thạnh, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4950 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 47, ấp Đá Hàng, xã Hiệp Thạnh, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4951 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cẩm An, xã Cẩm Giang, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4952 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, hẻm 21, đường Trưng Nữ Vương, ấp Bình Hòa, xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4953 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Phạm Hùng, ấp Long Trí, xã Long Thành Trung, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4954 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cẩm Thắng, xã Cẩm Giang, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4955 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, ấp Tua Hai, xã Đồng Khởi, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4956 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bến Đình, xã Thạnh Đức, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4957 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 2, thị trấn Tân Biên, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4958 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bầu Vừng, xã Phước Trạch, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4959 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ô 2-168A, khu phố Thanh Hà, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4960 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 123, khu phố 3, xã Long Thành Trung, huyện Hoà Thành, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4961 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27D, tiểu khu 1A, khu kinh tế của khẩu Mộc Bài, xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4962 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Suối Ông Định, xã Trà Vong, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4963 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số E33/3, ấp Hiệp An, xã Hiệp Tân, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4964 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3/1, hẻm 5, đường Hòang Lê Kha, khu phố 3, phường 3, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh B0007910 12/8/2010
4965 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 63, đường Cao Thắng, phường Bình Hưng, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4966 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, đường Nguyễn Tất Thành, phường Bình Hưng, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4967 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, đường Phó Đức Chính, phường Đức Nghĩa, thành phố Phan thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4968 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 349, đường Thủ Khoa Huân, phường Phú Thủy, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4969 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 594, đường Trần Hưng Đạo, phường Đức Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4970 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 120A, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4971 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, thôn Xuân Phong, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4972 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 81, đường Hiền Vương, phường Thanh Hải, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4973 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 187, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4974 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9A, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4975 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Phú Cường, thị trấn Phú Long, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4976 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 117, đường Võ Thị Sáu, phường Hưng Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4977 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 1, thôn Bình Lâm, xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4978 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Liêm Thuận, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4979 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Lâm Hòa, thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4980 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Hồng Sơn, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4981 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Lương Tây, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4982 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, thôn Bình Sơn, xã Bình Tân, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4983 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Xuân Hội, thị trấn Chợ Lầu, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4984 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, thôn Trí Hải, xã Phan Thanh, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4985 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Lương Bình, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4986 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 1A, xã Vĩnh Hảo, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4987 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 1, thôn Thanh Lương, xã Chí Công, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4988 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường 17/4, thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4989 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Hưng, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4990 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Hưng, xã Hàm Mỹ, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4991 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, thôn Dân Bình, xã Hàm Kiệm, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4992 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 3, thôn Minh Tiến, xã Hàm Minh, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4993 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Lập Hòa, thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4994 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nghĩa Châu, thị trấn Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4995 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, đường Ngô Gia Tự, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4996 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Phan Đình Phùng, phường Phước Hội, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4997 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22, đường Mai Thúc Loan, thôn Hiệp Hòa, xã Tân Hải, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4998 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 2, thị trấn Tâm Minh, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
4999 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thọ, xã Hàm Cường, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận B0008010 12/10/2010
5000 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ất Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5001 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, đường Tô Hiệu, phường Kinh Dinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5002 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, đường Trần Cao Vân, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5003 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Ninh Hải, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5004 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 287, đường 21 Tháng 8, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5005 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lạc Tiến, xã Phước Minh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5006 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Suối Đá, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5007 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lương Cang, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5008 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thạnh, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5009 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hẻm 74, đường Yên Ninh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5010 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Long Bình 2, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5011 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 68, đường Hải Thượng Lãn Ông, khu phố 3, phường Đông Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5012 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lương Cách, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5013 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Đồng 1, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5014 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối cảnh sát công an tỉnh Ninh Thuận, đường 16 Tháng 4, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5015 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lạc Sơn 1, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5016 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ba Tháp, xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5017 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Ninh Phước, quốc lộ 1A, khu phố 5, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5018 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Triệu Phong, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5019 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 18, khu Liên Kế, đường Đoàn Thị Điểm, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5020 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29/8/1I, đường Hải Thượng Lãn Ông, khu phố 2, phường Mỹ Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5021 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25/2/10, đường Hàm Nghi, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5022 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khánh Nhơn, xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5023 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40/1E, khu phố 1, phường Văn Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5024 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Văn Lâm, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận B0008010 12/10/2010
5025 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15, đường Cách Mạng Tháng 8, khóm 2, phường 1, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5026 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm 4, phường 8, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5027 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an phòng cháy chữa cháy tỉnh Sóc Trăng, đường Lê Hồng Phong, khóm 5, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5028 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38, ấp Cống Đôi, xã Hồ Đắc Kiện, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5029 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 44, ấp Đại Ân, xã Đại Tâm, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5030 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 143, quốc lộ 1A, khóm 1, phường 2, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5031 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 140, ấp khu 2, xã Thạnh Phú, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5032 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hòa Khanh, xã Thạnh Quới, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5033 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5034 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, ấp Long Thành, xã Tân Long, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5035 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 426, khóm 4, phường 9, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5036 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 66, ấp Saintard, xã Tân Thạnh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5037 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 252, ấp Chắc Tưng, xã Tài Văn, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5038 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đào Viên, xã Viên Bình, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5039 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 422, tổ 16, ấp Trường Thạnh A, xã Trường Khánh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5040 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thạnh An 3, xã Thạch Thới Thuận, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5041 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trà Niên, xã Khánh Hòa, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5042 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Cầu Đồn, thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5043 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Kế Sách, ấp An Ninh 2, thị trấn Kế Sách, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5044 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Trà Quýt A, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5045 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 375, ấp Tân Quý A, xã Tân Hưng, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5046 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 665, khóm 3, phường 5, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5047 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Xẻo Gừa, xã Mỹ Hương, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5048 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 300, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 7, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5049 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 395, đường Nguyễn Huệ, khóm 3, phường 9, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5050 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hòa Mỹ, thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng Sóc Trăng B0008010 12/10/2010
5051 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1317, tổ 48, phường 6, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5052 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 106, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 2, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5053 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 27, đường Lý Thường Kiệt, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5054 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 98, ấp Thị, xã An Phong, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5055 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khóm Mỹ Thuận, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5056 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 9, ấp 4, xã Tân Thanh, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang Tiền Giang B0008010 12/10/2010
5057 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp An Định, xã An Bình, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5058 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 305, ấp 1, xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5059 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm huấn luyện và bồi dưỡng nghiệp vụ công an tỉnh Đồng Tháp, quốc lộ 30, xã Bình Hàng Trung, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5060 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Lấp Vò, ấp Bình Thạnh, thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5061 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 521, ấp 1, xã Mỹ Hiệp, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5062 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 56/2, ấp Phú Mỹ, thị trấn Cái Tàu Hạ, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5063 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Tân Thuận, xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5064 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an thị xã Sa Đéc, số 35, đường Nguyễn Sinh Sắc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5065 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 309, ấp Ôn Hòa 1, xã Tân Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5066 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, đường Lê Thánh Tôn, khóm 1, phường 2, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5067 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 48, ấp Phú Long, xã Tân Phú Đông, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5068 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Thanh Bình, quốc lộ 30, thị trấn Thanh Bình, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5069 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21, đường Ngô Gia Tự, khóm Tân Hòa, phường An Hòa, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5070 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 699/4, đường Nguyễn Tất Thành, phường An Hòa, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5071 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 214, khóm 4, thị trấn Lai Vung, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5072 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phú Yên, xã An Long, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5073 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 737, quốc lộ 80, ấp Bình Lợi, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5074 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 34, ấp Vĩnh Bình A, xã Vĩnh Thạnh, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5075 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 130A, quốc lộ 80, ấp Bình Phú Quới, xã Bình Thành, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5076 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21, ấp Tân Long, xã Hòa Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5077 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 94, ấp Tân Phong, xã Tân Mỹ, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5078 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21, ấp Phú Long, xã Tân Phú Đông, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5079 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 9, phường 11, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5080 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 602, ấp Bình Trung, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5081 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 773, ấp Trung, xã Tân Thạnh, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5082 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 2, xã An Hòa, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5083 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17, ấp 3, xã An Phong, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5084 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 84, tổ 18, ấp 3, xã Bình Hàng Tây, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Đồng Tháp B0008010 12/10/2010
5085 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 112, đường Lý Tự Trọng, phường An Cư, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010
5086 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 130, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường An Lạc, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010
5087 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 214, đường 3 Tháng 2, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010
5088 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 31/1A, đường Mậu Thân, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010
5089 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 50/45E, đường Trần Hoàng Na, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010
5090 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 248A, đường Lợi Nguyên, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010
5091 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 77/2, khu phố 1, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010
5092 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Nhơn Lộc 1, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010
5093 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 178D, khu vực Yên Hòa, phường Lê Bình, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010
5094 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37/23, ấp Phú Thạnh, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang
TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010
5095 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 96, đường B3, khu dân cư Thới Nhựt, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010
5096 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 54Q2/3, khu vực 2, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
TP. Cần Thơ B0008010 12/10/2010
5097 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 170/1, đường Trưng Nữ Vương, phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5098 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 89/2A, đường Phạm Hùng, phường 9, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5099 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 187, ấp Tân Xuân, xã Tân Ngãi, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5100 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Sô 141A, ấp Tân Phú, xã Tân Hòa, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5101 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 82C, đường Đinh Tiên Hoàng, phường 8, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5102 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 66, ấp Phước Long, xã Lộc Hòa, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5103 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Phước Yên A, xã Phú Qưới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5104 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 327, ấp Phu Trường, xã Song Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5105 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 7, ấp Phú Mỹ, xã Tân Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5106 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Đông Bình, xã Đông Bình, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5107 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28/2, ấp Phú An, xã Phú Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5108 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1174, ấp Đông Hòa, xã Đông Thành, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5109 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Măng Thít, đường Nguyễn Trãi, thị trấn Cái Nhum, huyện Măng Thít, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5110 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 136A/10, ấp An Hiệp, xã Long An, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5111 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1761, xã Tân An Luông, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5112 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Trà Ôn, đường Trương Nhị, thị trấn Trà ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5113 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Thanh Mỹ, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5114 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Tam Bình, khóm 3, thị trấn Tam bình, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5115 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 109E, đường Nguyễn Huệ, phường 2, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5116 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 136, đường 14 Tháng 9, phường 5, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5117 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Hưng Huệ, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long (trại tạm giam công an tỉnh Vĩnh Long)
Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5118 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20, khóm 1, thị trấn Vũng Liêm, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5119 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 243, ấp Nhơn Ngãi, xã Hiếu Phụng, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
Vĩnh Long B0008010 12/10/2010
5120 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 555, ấp Tân Phú A, thị trấn Cái Tắc, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0008010 12/10/2010
5121 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 51, ấp Phú Khởi, xã Thạnh Hòa, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0008010 12/10/2010
5122 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Châu Thành A, ấp Nhơn Thuận 1A, thị trấn Một Ngàn, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0008010 12/10/2010
5123 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp Bình Tân, xã Long Bình, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0008010 12/10/2010
5124 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ấp 5, thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0008010 12/10/2010
5125 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9A, đường Nguyễn Trãi, phường 4, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0008010 12/10/2010
5126 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Châu Thành, ấp Thị Trấn, thị trấn Ngã Sáu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang B0008010 12/10/2010
5127 Công ty Cổ phần Viễn thông di động Toàn Cầu (GTel Mobile)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 495, ấp Xẻo Võng B, xã Hiệp Lợi, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang Hậu Giang B0008010 12/10/2010