05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

361
CASA LAVAN STT Ký hiu DT(m2) Giá gc 1 B31 300 3,705,000 2 B33 300 3,650,000 3 E18 395 4,200,000 4 D18 345 4,100,000 5 F18 400 4,300,000 8 D31 350 4,100,000 9 F27 400 4,200,000 10 F25 400 4,200,000 11 C23 396 4,200,000 12 F3 4,300,000 13 C11 350 3,870,000 14 F16 400 4,300,000 15 B23 300 16 F22 400 OCEAN VIEW MA STT Ký hiu DT(m2) Tng/ Đường Ggc 1 B2 - 8 8,170,000 2 B1 116.42 16 8,000,000 3 B1 116.42 7 8,578,500 4 A1 - 16 127 16 6,800,000 5 C1 - 17 94 17 6,800,000 6 B1 - 17 116 17 6,800,000 7 C1 - 16 94 16 6,800,000 8 B1-15 116.42 15 8,000,000 ĐẤT KIM TƠ STT Ký hiu DT(m2) Giá gc 1 E5 200 Đã có s2 E4, D2 200 Đã có s3 B16 203 Đã có s4 5 CÂY K- VŨNG STT Ký hiu DT(m2) Giá gc Tng Đường Tng Đường Tng Đường

Transcript of 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

Page 1: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 1/360

CASA LAVAN

STT Ký hiệu DT(m2) Giá gốc

1 B31 300 3,705,000

2 B33 300 3,650,0003 E18 395 4,200,000

4 D18 345 4,100,0005 F18 400 4,300,000

8 D31 350 4,100,000

9 F27 400 4,200,000

10 F25 400 4,200,00011 C23 396 4,200,000

12 F3 4,300,000

13 C11 350 3,870,000

14 F16 400 4,300,000

15 B23 30016 F22 400

OCEAN VIEW MA

STT Ký hiệu DT(m2) Tầng/ Đường Giá gốc

1 B2 - 8 8,170,000

2 B1 116.42 16 8,000,000

3 B1 116.42 7 8,578,500

4 A1 - 16 127 16 6,800,0005 C1 - 17 94 17 6,800,000

6 B1 - 17 116 17 6,800,000

7 C1 - 16 94 16 6,800,000

8 B1-15 116.42 15 8,000,000

ĐẤT KIM TƠ

STT Ký hiệu DT(m2) Giá gốc

1 E5 200 Đã có sổ

2 E4, D2 200 Đã có sổ3 B16 203 Đã có sổ

45

CÂY KẾ - VŨNG

STT Ký hiệu DT(m2) Giá gốc

TầngĐường

TầngĐường

TầngĐường

Page 2: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 2/360

1 LK1 - 17 105 4,500,000

2 LK2 - 31 100 4,500,000

3

4

THÙY VÂN - VŨN

STT Ký hiệu DT(m2) Giá gốc

1 400 Căn2

3

ĐẤT NỀN - TAM NGU

STT Ký hiệu DT(m2) Giá gốc

1 F9 10,000

23

NGỌC LAN

STT Ký hiệu DT(m2) Giá gốc

1 C2-16 97,71 16 18,300,000

AN HÒA 2 QUẬ

STT Ký hiệu DT(m2) Giá gốc

1 2 64

ERA TOWER BLOCK A 2

TẦNG

VỊ HƯỚNG HƯỚNG MÃTRÍ VIEW CỬA CĂN HỘ

18 I đông bắc tây 08-D18 IV tây bắc đông 01-D

18 IV tây nam đông 16-D

TẦNGVỊ HƯỚNG HƯỚNG MÃ

TRÍ VIEW CỬA CĂN HỘ15 III bắc nam 03-A17 III bắc nam 03-A19 III nam bắc 14-A

TầngĐường

TầngĐường

TầngĐường

TầngĐường

Page 3: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 3/360

24 I đông bắc tây 08-D25 III bắc nam 06-A25 III bắc đông 02-C25 I đông bắc tây 08-D27 III bắc nam 03-A27 III bắc nam 06-A28 III bắc nam 06-A29 III bắc nam 09-F

MỸ PHÚSTT TẦNG DIỆN TÍCH

18

A4 04A 119.8

2 A5 05A 119.8

STT Tầng Mã căn bán hàng Diện tích

PHONG PHU

STT Ký hiệu DT(m2) Giá gốc

1 BF44 144 20m 12,200,000

NAM HUNG VUONG - BAC TSTT Ký hiệu DT(m2) Giá gốc

1 AK24 160

KÍ HIỆU CHCỦ

KÍ HIỆU CHMỚI

Mã căn ghitrên hợp đồng

TầngĐường

TầngĐường

Page 4: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 4/360

Page 5: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 5/360

Page 6: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 6/360

Page 7: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 7/360

Page 8: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 8/360

Page 9: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 9/360

A

Giá bán C.Lệch Nhân viên

4,200,000 V.Quý

4,500,000 B.Tài

4,400,000 B.Tài

50,000,000 V.Thạnh

230,000,000 65% H.Thương

120,000,000 50% L.Chung

4,500,000 45% V.Đông

4,500,000 45% V.Đông

4,700,000 75% V.Đông

Có lời bán A.Tuấn

4,100,000 95% A.Tuấn

200,000,000 H.Thương

3,600,000 95% Th. Thanh

4,300,000 45% Th. Thanh

NOR

Giá bán C.Lệch Nhân viên

50,000,000 V.Thạnh

9,500,000 30% N.Liên

60,000,000 30% N.Liên

9,200,000 20% T.Ngà9,200,000 20% T.Ngà

9,200,000 20% T.Ngà

9,200,000 20% T.Ngà

9,300,000 H.Thương

 

Giá bán C.Lệch Nhân viên

8,500,000 90% N.Liên

7,500,000 100% N.Liên5,000,000 100% N.Liên

ÀU

Giá bán C.Lệch Nhân viên

ThanhToán

ThanhToán

ThanhToán

ThanhToán

Page 10: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 10/360

5,200,000 70% V.Tuân

5,200,000 70% V.Tuân

TÀU

Giá bán C.Lệch Nhân viên

TLượng P.Trang

ÊN (BD)

Giá bán C.Lệch Nhân viên

48$/m2 P.Trang

Giá bán C.Lệch Nhân viên

19,800,000 20%

7

Giá bán C.Lệch Nhân viên

1,600,000,000 100% H.Thương

DiỆN ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ TỔNG GT

Chênh lệchTÍCH (m2) BÁN (đ/m2) BÁN (đ/m2) có VAT

chưa VAT có VAT161.14 14,062,000 15,468,200 2,492,545,748 72,513,000161.14 13,789,000 15,167,900 2,444,155,406 72,513,000

161.14 13,789,000 15,167,900 2,444,155,406 72,513,000

DiỆN TÍCHGIÁ BÁN HĐCN

CHÊNH LỆCH GHI CHÚ(co VAT)85.06 13,654,000 14,300,000 54,948,760

85.06 13,790,000 14,400,000 51,886,600

85.06 13,790,000 14,550,000 64,645,600

ThanhToán

ThanhToán

ThanhToán

ThanhToán

 HĐCN (chưa

VAT)

Page 11: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 11/360

161.14 14,339,000 14,800,000 74,285,540

85.06 14,062,000 14,650,000 50,015,280

97.46 14,344,000 14,800,000 44,441,760

161.14 14,339,000 14,800,000 74,285,540

85.06 14,198,000 14,700,000 42,700,120

85.06 14,198,000 14,700,000 42,700,120

85.06 14,198,000 14,700,000 42,700,120

160.28 14,056,000 15,150,000 175,346,320

ĐƠN GIÁ CHÊNH LỆCH

15,599,000 1,868,760,200 2,055,636,220 20,000,000

15,599,000 1,868,760,200 2,055,636,220 20,000,000

Trị giá chưa VAT Trị giá có VAT

Giá bán C.Lệch Nhân viên

12,200,000

RAN VAN KIEUGiá bán C.Lệch Nhân viên

22,000,000 100%

THÀNH TIỀN(chưa VAT)

THÀNH TIỀN (cóVAT)

Đơn giáchưa VAT

Chênh lệchthu về

ThanhToán

ThanhToán

Page 12: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 12/360

Page 13: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 13/360

Page 14: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 14/360

Page 15: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 15/360

Page 16: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 16/360

Page 17: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 17/360

Page 18: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 18/360

Page 19: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 19/360

Page 20: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 20/360

Page 21: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 21/360

Page 22: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 22/360

Page 23: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 23/360

Page 24: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 24/360

Page 25: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 25/360

KHU NGHĨ DƯỠNG CAO CẤP FURAMA RESORT HO COC

Đặt chỗ 17

book chỗ 2Đặt cọc 29còn lại 122 Tỷ giá: 19.500 Ngày 21.03.2011

STT BLOCK TẦNG View ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

1

2

A0201 77.91 34,086,000 2,655,708,432

2 A0202 41.62 32,448,000 1,350,453,312

3 A0203 41.62 34,086,000 1,418,625,234

4 A0204 41.62 32,448,000 1,350,453,312

5 A0205 41.62 34,086,000 1,418,625,2346 A0206 41.62 32,448,000 1,350,453,312

7 A0207 41.62 34,086,000 1,418,625,234

8 A0208 41.62 32,448,000 1,350,453,312

9 A0209 41.62 34,086,000 1,418,625,234

10 A0210 53.33 32,448,000 1,730,484,288

11 A0211 41.62 34,086,000 1,418,625,234

12 A0212 45.28 34,086,000 1,543,379,994

13 A0213 41.62 34,086,000 1,418,625,234

14 A0215 45.28 35,782,500 1,620,195,818 Đặt chỗ

15

3

A0301 77.91 34,086,000 2,655,708,432

16 A0302 41.62 32,448,000 1,350,453,312

17 A0303 41.62 34,086,000 1,418,625,234

18 A0304 41.62 32,448,000 1,350,453,312

19 A0305 41.62 34,086,000 1,418,625,234 Đặt cọc

20 A0306 41.62 32,448,000 1,350,453,312

21 A0307 41.62 34,086,000 1,418,625,234 Đặt chỗ

22 A0308 41.62 32,448,000 1,350,453,312

23 A0309 41.62 34,086,000 1,418,625,234 Đặt chỗ

24 A0310 53.33 32,448,000 1,730,484,28825 A0311 41.62 34,086,000 1,418,625,234 Đặt chỗ

26 A0312 45.28 34,086,000 1,543,379,994

27 A0313 41.62 34,086,000 1,418,625,234 Đặt chỗ

28 A0315 45.28 35,782,500 1,620,195,818 Đặt cọc

29

 

thái A0402 41.62 32,448,000 1,350,453,312

30 A0404 41.62 32,448,000 1,350,453,312

KÍ HIỆU MÃCH ngày29.12.10

DIỆNTÍCH (M2)

TÌNHTRẠNG

Page 26: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 26/360

31

4

View sinh 

A0406 41.62 32,448,000 1,350,453,312

32 A0408 41.62 32,448,000 1,350,453,312

33 A0410 53.33 32,448,000 1,730,484,288

34 A0412 45.28 34,086,000 1,543,379,994

35

View Biển

A0415 45.28 35,782,500 1,620,195,818 đặt cọc

36 A0413 41.62 34,086,000 1,418,625,234

37 A0411 41.62 34,086,000 1,418,625,234

38 A0409 41.62 34,086,000 1,418,625,234

39 A0407 41.62 34,086,000 1,418,625,234

40 A0405 41.62 34,086,000 1,418,625,234

41 A0403 41.62 34,086,000 1,418,625,234

42 A0401 77.91 34,086,000 2,655,708,432

43

5

View sinh thái A0502 41.62 33,423,000 1,391,031,837

44 A0504 41.62 33,423,000 1,391,031,837

45 A0506 41.62 33,423,000 1,391,031,83746 A0508 41.62 33,423,000 1,391,031,837

47 A0510 53.33 33,423,000 1,782,482,013

48 A0512 45.28 35,100,000 1,589,292,900

49

View Biển

A0515 45.28 36,855,000 1,668,757,545 khoa

50 A0513 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt cọc

51 A0511 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt cọc

52 A0509 41.62 35,100,000 1,460,826,900

53 A0507 41.62 35,100,000 1,460,826,900

54 A0505 41.62 35,100,000 1,460,826,900

55 A0503 41.62 35,100,000 1,460,826,900

56 A0501 77.91 35,100,000 2,734,711,200

57

6

View sinh thái A0602 41.62 33,423,000 1,391,031,837

58 A0604 41.62 33,423,000 1,391,031,837

59 A0606 41.62 33,423,000 1,391,031,837

60 A1.608 41.62 33,423,000 1,391,031,837

61 A0610 53.33 33,423,000 1,782,482,013

62 A0612 45.28 35,100,000 1,589,292,900

63

View Biển

A0615 45.28 36,855,000 1,668,757,545 Đặt cọc

64 A0613 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt chỗ65 A0611 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt cọc

66 A0609 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt cọc

67 A0607 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt cọc

68 A0605 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt chỗ

69 A0603 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt cọc

70 A0601 77.91 35,100,000 2,734,711,200

Page 27: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 27/360

71

7

View sinh thái A0702 41.62 33,423,000 1,391,031,837

72 A0704 41.62 33,423,000 1,391,031,837

73 A0706 41.62 33,423,000 1,391,031,837

74 A0708 41.62 33,423,000 1,391,031,837

75 A0710 53.33 33,423,000 1,782,482,013

76 A0712 45.28 35,100,000 1,589,292,900 Đặt cọc

77

View Biển

A0715 45.28 36,855,000 1,668,757,545 Đặt cọc

78 A0713 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt chỗ

79 A0711 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt cọc

80 A0709 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt cọc

81 A0707 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt cọc

82 A0705 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt cọc

83 A0703 41.62 35,100,000 1,460,826,900 cung

84 A0701 77.91 35,100,000 2,734,711,200 Đặt cọc

85

8

View sinh thái A0802 41.62 34,437,000 1,433,233,503

86 A0804 41.62 34,437,000 1,433,233,503

87 A0806 41.62 34,437,000 1,433,233,503

88 A0808 41.62 34,437,000 1,433,233,503

89 A0810 53.33 36,153,000 1,928,075,643

90 A0812 45.28 36,153,000 1,636,971,687 Đặt cọc

91

View 

Biển

A0815 45.28 37,966,500 1,719,085,154 Đặt cọc

92 A0813 41.62 36,153,000 1,504,651,707 Đặt cọc

93 A0811 41.62 36,153,000 1,504,651,707

94 A0809 41.62 36,153,000 1,504,651,707 Đặt cọc

95 A0807 41.62 36,153,000 1,504,651,707 Đặt cọc

96 A0805 41.62 36,153,000 1,504,651,707 Q.Vu

97 A0803 41.62 36,153,000 1,504,651,707 Đặt cọc

98 A0801 77.91 36,153,000 2,816,752,536

99

9

V

iew sinh thái A0902 41.62 34,437,000 1,433,233,503

100 A0904 41.62 34,437,000 1,433,233,503

101 A0906 41.62 34,437,000 1,433,233,503

102 A0908 41.62 34,437,000 1,433,233,503

103 A0910 53.33 36,153,000 1,928,075,643

104 A0912 45.28 36,153,000 1,636,971,687105

View Biển

A0915 45.28 37,966,500 1,719,085,154 Đặt cọc

106 A0913 41.62 36,153,000 1,504,651,707 Đặt cọc

107 A0911 41.62 36,153,000 1,504,651,707 Đặt cọc

108 A0909 41.62 36,153,000 1,504,651,707 Đặt chỗ

109 A0907 41.62 36,153,000 1,504,651,707 Đặt chỗ

110 A0905 41.62 36,153,000 1,504,651,707 Đặt chỗ

Page 28: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 28/360

Page 29: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 29/360

139

12a

A12a03 63.4937,245,000 2,364,610,560 Đặt chỗ

140A12a04 63.49

35,470,500 2,251,951,104

141A12a05 63.49

37,245,000 2,364,610,560 Đặt chỗ

142 A12a06 63.49 35,470,500 2,251,951,104

143A12a07 63.49

37,245,000 2,364,610,560

144A12a08 63.49

35,470,500 2,251,951,104

145A12a09 63.49

37,245,000 2,364,610,560Đặt cọc

146A12a10 106.52

37,245,000 3,967,225,665

147A12a11 106.52

39,097,500 4,164,548,408

148

12b

A12b01 63.4937,245,000 2,364,610,560

149A12b02 63.49

37,245,000 2,364,610,560

150A12b03 63.49

37,245,000 2,364,610,560

151A12b04 63.49

37,245,000 2,364,610,560

152A12b05 63.49

37,245,000 2,364,610,560

153A12b06 63.49

37,245,000 2,364,610,560

154A12b07 63.49

37,245,000 2,364,610,560

155 A12b08 106.52 37,245,000 3,967,225,665

156A12b09 63.49

37,245,000 2,364,610,560

157A12b11 106.52

39,097,500 4,164,548,408

158

14

A1401 150.1137,245,000 5,590,958,685

159A1402 63.49

35,470,500 2,251,951,104

160A1403 63.49

37,245,000 2,364,610,560

161A1404 63.49

35,470,500 2,251,951,104

162A1405 63.49

37,245,000 2,364,610,560

163A1406 106.52

37,245,000 3,967,225,665

164A1407 106.52

39,097,500 4,164,548,408

165A1501 63.49

37,245,000 2,364,610,560

Page 30: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 30/360

Page 31: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 31/360

Page 32: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 32/360

STT VỊ TRÍ

1 BH.22 Nhà phố90

Tây 14m

2 BH.23 Nhà phố90

Tây 14m

3 BH.24 Nhà phố90

Tây 14m

4 BH.25 Nhà phố90

Tây 14m

5 BH.26 Nhà phố 131.5 Tây Góc 14m

6 BH.27 Nhà phố

131.5

Đông Góc 52m

7 BH.28 Nhà phố

90

Đông 52m -

8 BH.29 Nhà phố

90

Đông 52m -

9 BG.01 Nhà phố131,5

Tây Góc 14m

10 BG.02 Nhà phố90

Tây 14m

11 BG.03 Nhà phố90

Tây 14m

12 BG.04 Nhà phố90

Tây 14m

13 BG.05 Nhà phố90

Tây 14m

TÊNLÔ

ĐẶCĐIỂM

KÍCHTHƯỚ 

C

DIỆNTÍCH(m2/lô)

HƯỚNG

ĐƯỜNG

Giáchuyểnnhượng

(baogồm

VAT)

GHICHÚ

5m x18m

 13,500,0

005m x18m

 13,500,0

005m x18m

 13,500,0

005m x18m

 13,500,0

0015,500,000

23,000,000

mt tuyếntránh

QL.50

5m x18m

mt tuyếntránh

QL.50

5m x18m

mt tuyếntránh

QL.50

 15,500,0

005m x18m

 13,500,0

00

5m x18m

 

13,500,000

5m x18m

 13,500,0

005m x18m

 13,500,0

00

Page 33: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 33/360

14 BG.06 Nhà phố90

Tây 14m

15 BG.07 Nhà phố90

Tây 14m

16 BG.08 Nhà phố90

Tây 14m

17 BG.09 Nhà phố90

Tây 14m

18 BG.10 Nhà phố90

Tây 14m

19 BG.11 Nhà phố90

Tây 14m

20 BG.12 Nhà phố90

Tây 14m

21 BG.13 Nhà phố 90 Tây 14m

22 BG.14 Nhà phố90

Tây 14m

23 BG.15 Nhà phố90

Tây 14m

24 BG.16 Nhà phố90

Tây 14m

25 BG.17 Nhà phố90

Tây 14m

26 BG.18 Nhà phố90

Tây 14m

27 BG.19 Nhà phố90

Tây 14m

28 BG.35 Nhà phố

103,6

Đông 52m

29 BG.36 Nhà phố

102,2

Đông 52m

5m x18m

 13,500,0

005m x18m

 13,500,0

005m x18m

 

13,500,0005m x18m

 13,500,0

005m x18m

 13,500,0

005m x18m

 13,500,0

005m x18m

 13,500,0

005m x18m

 13,500,000

5m x18m

 13,500,0

005m x18m

 13,500,0

005m x18m

 13,500,0

005m x

18m

 13,500,0

005m x18m

 13,500,0

005m x18m

 13,500,0

00

5m x18m

 19,500,0

00

mt tuyếntránh

QL.50

5m x18m

 19,500,0

00

mt tuyếntránh

QL.50

Page 34: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 34/360

30 BG.37 Nhà phố

100,8

Đông 52m

31 BG.38 Nhà phố

99,8

Đông 52m

32 BG.39 Nhà phố

98,7

Đông 52m

33 BG.40 Nhà phố

97,6

Đông 52m

34 BG.41 Nhà phố

96,5

Đông 52m

35 BG.42 Nhà phố

95,6

Đông 52m

36 BG.43 Nhà phố

94,8

Đông 52m

37 BG.44 Nhà phố

94,2

Đông 52m

38 BG.45 Nhà phố

93,5

Đông 52m

5m x18m

 19,500,0

00

mt tuyếntránh

QL.50

5m x18m

 19,500,0

00

mt tuyếntránh

QL.50

5m x18m

 19,500,0

00

mt tuyếntránh

QL.50

5m x

18m

 

19,500,000

mt tuyến

tránhQL.50

5m x18m

 19,500,0

00

mt tuyếntránh

QL.50

5m x18m

 19,500,0

00

mt tuyếntránh

QL.50

5m x18m

 19,500,0

00

mt tuyếntránh

QL.50

5m x18m

 19,500,0

00

mt tuyếntránh

QL.50

5m x18m

 19,500,0

00

mt tuyếntránh

QL.50

Page 35: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 35/360

39 BG.46 Nhà phố

92,9

Đông 52m

40 BG.47 Nhà phố

92,5

Đông 52m

41 BG.48 Nhà phố

92,0

Đông 52m

42 BG.49 Nhà phố

91,5

Đông 52m

43 BG.50 Nhà phố

91,3

Đông 52m

44 BG.51 Nhà phố 91,1 Đông 52m

45 BG.52 Nhà phố 90,7 Đông 52m

46 BG.53 Nhà phố 132,3 Đông GÓC 52m

5m x18m

 19,500,0

00

mt tuyếntránh

QL.50

5m x18m

 19,500,0

00

mt tuyếntránh

QL.50

5m x18m

 19,500,0

00

mt tuyếntránh

QL.50

5m x

18m

 

19,500,000

mt tuyến

tránhQL.50

5m x18m

 19,500,0

00

mt tuyếntránh

QL.50

5m x18m

 19,500,0

00

mt tuyếntránh

QL.50

5m x18m

 19,500,0

00

mt tuyếntránh

QL.50

 23,000,0

00

mt tuyếntránh

QL.50

1.  Phöông thöùc thanh toaùn:- Ñôït 1: Ñaët coïc 50.000.000đ (năm mươi triệu đồng) vaø kyù hôïp ñoàng ñaët- Ñôït 2: Trong thôøi haïn 07 ngaøy keå töø ngaøy kyù hôïp ñoàng ñaët coïc,

Page 36: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 36/360

ngày 25/03/2011

STT MÃ NỀN LỘ GIỚI HƯỚNG

1 AE 06 30m8 x 20 160

2 AE 07 30m8 x 20 160

3 AE 20 30m- 252.5 Căn góc

4 AE 21 12m Tây-Bắc - 252.5 Căn góc

5 AE 22 12m Tây-Bắc 8 x 20 1606 AE 23 12m Tây-Bắc 8 x 20 1607 AE 24 12m Tây-Bắc 8 x 20 1608 AE 25 12m Tây-Bắc 8 x 20 1608 AE 26 12m Tây-Bắc 8 x 20 160

10 AE 27 12m Tây-Bắc 8 x 20 16011 AE 28 12m Tây-Bắc 8 x 20 160

12 AE 29 12m Tây-Bắc 8 x 20 16013 AE 30 12m Tây-Bắc 8 x 20 16014 CB 29 52m Tây-Bắc 5 x 20 10015 CB 30 52m Tây-Bắc 5 x 20 10016 CB 31 52m Tây-Bắc 5 x 20 10017 CB 32 52m Tây-Bắc 5 x 20 10018 CB 33 52m Tây-Bắc 5 x 20 100

- Ñôït 3: Trong thôøi haïn 45 ngaøy keå töø ngaøy kyù hôïp ñoàng tiến trình c- Ñôït 4: Trong thôøi haïn 90 ngaøy keå töø ngaøy kyù hôïp ñoàng tiến trình c- Ñôït 5: Ngay khi BCCI tieán haønh giao neàn, khaùch haøng thanh toaùn 1- Ñôït 6: Ngay khi Coâng ty môøi laäp thuû tuïc caáp Giaáy Chöùng nhaän Q

BẢNG DANH SÁCH HÀNG TỒN KHU DÂN CƯ PHONGPHÚ 4 ( Đ 4 )

1-  Giaù chuyeån nhöôïng neàn ñaát:

KÍCHTHƯỚC

DIỆNTÍCH

ĐƠNGIÁ

GHICHÚ

(baogồmVAT)

Đông-Nam

13,400,000

Đông-Nam

13,400,000

Đông-Nam 16,700,00015,000,00012,200,00012,200,00012,200,00012,200,00012,200,00012,200,00012,200,00012,200,00

012,200,00016,400,000

16,400,00016,400,00016,400,00016,400,000

Page 37: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 37/360

19 CB 34 52m Tây-Bắc 4 x 20 8020 CB 35 52m Tây-Bắc - 187.5 Căn góc

21 CB 36 12m- 187.5 Căn góc

22 CB 37 12m

4 x 20 80

23 CB 38 12m5 x 20 100

24 CB 39 12m5 x 20 100

25 CB 40 12m5 x 20 100

26 CB 41 12m5 x 20 100

27 CB 42 12m5 x 20 100

28 CB 43 12m5 x 20 100

29 CB 44 12m5 x 20 100

30 CB 45 12m5 x 20 100

31 CB 46 12m5 x 20 100

32 CB 47 12m 5 x 20 100

33 CB 48 12m5 x 20 100

34 CB 49 12m5 x 20 100

35 CB 50 12m5 x 20 100

36 CB 51 12m5 x 20 100

37 CB 52 12m5 x 20 100

38 CH 15 12m Tây-Nam5 x 20 100

39 CH 16 12m Tây-Nam5 x 20 100

16,400,000

19,700,000

Đông-Nam

16,500,000

Đông-Nam

13,400,000

Đông-Nam

13,400,000

Đông-Nam

13,400,000

Đông-Nam

13,400,000

Đông-Nam

13,400,000

Đông-Nam 13,400,000

Đông-Nam

13,400,000

Đông-Nam

13,400,000

Đông-Nam

13,400,000

Đông-Nam

13,400,000

Đông-Nam 13,400,000

Đông-Nam

13,400,000

Đông-Nam

13,400,000

Đông-Nam

13,400,000

Đông-Nam

13,200,000

Đông-Nam

13,000,000

13,400,000

13,400,000

Page 38: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 38/360

40 CH 17 12m Tây-Nam5 x 20 100

41 CH 18 12m Tây-Nam5 x 20 100

42 CH 19 12m Tây-Nam

5 x 20 100

43 CH 20 12m Tây-Nam5 x 20 100

44 CH 21 12m Tây-Nam5 x 20 100

45 CH 22 12m Tây-Nam5 x 20 100

46 CH 23 12m Tây-Nam5 x 20 100

47 CH 24 12m Tây-Nam5 x 20 100

48 CH 25 12m Tây-Nam- 147.6 Căn góc

49 CJ 01 12m- 147.6 Căn góc

50 CJ 02 12m5 x 20 100

51 CJ 03 12m5 x 20 100

52 CJ 04 12m 5 x 20 100

53 CJ 05 12m5 x 20 100

54 CJ 06 12m5 x 20 100

55 CJ 07 12m5 x 20 100

56 CJ 08 12m5 x 20 100

57 CJ 09 12m5 x 20 100

58 CJ 10 12m5 x 20 100

59 CJ 11 12m5 x 20 100

60 BL 01 12m Tây-Bắc - 267.2 Căn góc

13,400,000

13,400,000

13,400,000

13,400,000

13,400,000

13,400,000

13,400,000

13,400,000

16,500,000

Đông-Bắc

16,500,000

Đông-Bắc

13,400,000

Đông-Bắc

13,400,000

Đông-Bắc 13,400,000

Đông-Bắc

13,400,000

Đông-Bắc

13,400,000

Đông-Bắc

13,400,000

Đông-Bắc

13,400,000

Đông-Bắc

13,400,000

Đông-Bắc

13,400,000

Đông-Bắc

13,400,00015,000,000

Page 39: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 39/360

61 BL 02 12m Tây-Bắc 8 x 20 16062 BL 03 12m Tây-Bắc 8 x 20 16063 BL 04 12m Tây-Bắc 8 x 20 16064 BL 05 12m Tây-Bắc 8 x 20 16065 BL 06 12m Tây-Bắc 8 x 20 16066 BL 07 12m Tây-Bắc 8 x 20 16067 BL 08 12m Tây-Bắc 8 x 20 16068 BL 09 12m Tây-Bắc 8 x 20 16069 BL 10 12m Tây-Bắc 8 x 20 16070 BL 11 12m Tây-Bắc 8 x 20 16071 BL 12 12m Tây-Bắc 8 x 20 16072 BL 13 12m Tây-Bắc 8 x 20 16073 BL 14 12m Tây-Bắc 8 x 20 160

74 BL 27 30m 8 x 20 16075 BF 20 12m Tây-Bắc 8 x 18 14476 BF 21 12m Tây-Bắc 8 x 18 14477 BF 22 12m Tây-Bắc 8 x 18 144

- Đợt 2: Trong thời hạn 07 ngày (bảy ngày) kể từ ngày ký hợp đồng đặt cọc, khách hàng thanh t

- Đợt 3: Trong thời hạn 45 ngày (Bốn mươi lăm ngày) kể từ ngày ký hợp đồng tiến trình chuyển- Đợt 4: Trong thời hạn 90 ngày (Chín mươi ngày) kể từ ngày ký hợp đồng tiến trình chuyển nh

- Đợt 5: Trong thời hạn 135 ngày (một trăm ba mươi lăm ngày) kể từ ngày ký hợp đồng tiến trìn

- Đợt 6: Ngay khi BCCI tiến hành bàn giao nền, khách hàng thanh toán 10% giá trị hợp đồng. Đ

- Đợt 7: Ngay khi Công ty mời lập thủ tục cấp giấy chứng nhận QSDĐ, khách hàng thanh toán t

ngày 25/03/2011

12,200,00012,200,00012,200,00012,000,00012,000,00012,200,00012,200,00012,200,00012,200,00012,200,00012,000,00012,000,00012,200,000

Nam, ,

012,400,000

12,400,00012,400,000

2-  Phöông thöùc thanh toaùn:

- Đợt 1: Đặt cọc 50.000.000đ (Năm mươi triệu đồng) và ký Hợp đồng đặt cọc;

BẢNG DANH SÁCH HÀNG TỒN KHU DÂN CƯ PHONGPHÚ 4 ( LÔ AG )

1-  Giaù chuyeån nhöôïng neàn ñaát:

Page 40: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 40/360

STT

1 AG.08 30m 160m

2 AG.10 30m 160m

3 AG.11 30m 160m

- Đợt 2: Trong thời hạn 07 ngày (bảy ngày) kể từ ngày ký hợp đồng đặt cọc, khách hàng thanh t

- Đợt 3: Trong thời hạn 30 ngày (ba mươi ngày) kể từ ngày ký hợp đồng tiến trình chuyển nhượ 

- Đợt 4: Ngay khi BCCI tiến hành bàn giao nền, khách hàng thanh toán 20% giá trị hợp đồng. Đ

- Đợt 5: Ngay khi Công ty mời lập thủ tục cấp giấy chứng nhận QSDĐ, khách hàng thanh toán t

ngày 25/03/2011

STT Mã Lộ Hướng Kích Diện n giá nhànền giới thước tích hưa VAT)

(m) (m2)1 CF.21 30 ông-Bắc 5x20 100 ###2 CF.22 30 ông-Bắc 5x20 100 ###3 CF.23 30 ông-Bắc 5x20 100 ###4 CF.24 30 ông-Bắc 5x20 100 ###5 BY.16 30 Tây-Nam 8x20 160 ###6 BY.17 30 Tây-Nam 238.5 ###

TÊNLÔ

ĐƯỜNG

HƯỚNG

 THƯỚ  DIỆN

TÍCHĐƠNGIAù

Taây-

Baéc

8mx20

m

13.400.

000ñTaây-Baéc

8mx20m

13.400.000ñ

Taây-Baéc

8mx20m

13.400.000ñ

2-  Phöông thöùc thanh toaùn:

- Đợt 1: Đặt cọc 50.000.000đ (Năm mươi triệu đồng) và ký Hợp đồng đặt cọc;

BẢNG DANH SÁCH HÀNG TỒN NHÀ MẪU KHU DÂN CƯPHONG PHÚ 4

1-  Giaù baùn:

 (đồng/c

ăn)

Page 41: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 41/360

- Đợt 2: Trong thời hạn 07 ngày (bảy ngày) kể từ ngày ký hợp đồng đặt cọc, khách hàng thanh t

- Đợt 3: Trong thời hạn 45 ngày (Bốn mươi lăm ngày) kể từ ngày ký hợp đồng mua bán nhà, kh- Đợt 4: Trong thời hạn 90 ngày (Chín mươi ngày) kể từ ngày ký hợp đồng mua bán nhà, khách- Đợt 5: Trong thời hạn 135 ngày (một trăm ba mươi lăm ngày) kể từ ngày ký hợp đồng mua bá- Đợt 6: Ngay khi BCCI tiến hành bàn giao nhà, khách hàng thanh toán 10% giá trị hợp đồng. Đhi Công ty mời lập thủ tục cấp giấy chứng nhận Quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở, khá

2-  Phöông thöùc thanh toaùn:

- Đợt 1: Đặt cọc 50.000.000đ (Năm mươi triệu đồng) và ký Hợp đồng đặt cọc;

Page 42: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 42/360

Liêm - tuyến tránh QL.50

Page 43: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 43/360

Page 44: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 44/360

Page 45: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 45/360

Page 46: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 46/360

Page 47: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 47/360

Page 48: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 48/360

Page 49: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 49/360

Page 50: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 50/360

oán 30% giá trị hợp đồng và hai bên ký hợp đồng tiến trình chuyển nhượng QSDĐ ;

nhượng QSDĐ, khách hàng thanh toán 20% giá trị hợp đồng;ợng QSDĐ, khách hàng thanh toán 15% giá trị hợp đồng;

h chuyển nhượng QSDĐ, khách hàng thanh toán 15% giá trị hợp đ

iều kiện nhận nền: từ tháng 11/2010 đến hết tháng 06/2011.

iếp 10% giá trị hợp đồng còn lại.

Page 51: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 51/360

Page 52: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 52/360

oán 30% giá trị hợp đồng và hai bên k 

ách hàng thanh toán 20% giá trị hợp đhàng thanh toán 15% giá trị hợp đồng;nhà, khách hàng thanh toán 15% giá

iều kiện nhận nhà: hết tháng 06/2011.ch hàng thanh toán tiếp 10% giá trị hợ 

Page 53: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 53/360

Page 54: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 54/360

Page 55: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 55/360

Page 56: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 56/360

Page 57: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 57/360

Page 58: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 58/360

Page 59: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 59/360

Page 60: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 60/360

Page 61: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 61/360

Page 62: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 62/360

Page 63: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 63/360

Page 64: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 64/360

BẢNG GIÁ DỰ ÁN TÂN TẠO 1Ngày 28 tháng 02 năm 2011

NOTE BR Căn hộ đã bán (PTTT mới)

BR  Căn hộ đã bán(PTTT củ)

Đ/C Căn hộ đang có khách giữ chỗ

Tổng kết:Số lượng tồn: 8

Số lượng đã bán 64

STT Mã căn hộ Loại CH VAT 10%

A B 1 2 3 4

1 D 65.23 12,886,364 840,577,524 84,057,752 924,635,276

2 B1.612 H 64.4 12,272,727 790,363,619 79,036,362 869,399,981

3 B1.711 H 64.4 12,363,636 796,218,158 79,621,816 875,839,974

4 B1.712 H 64.4 12,363,636 796,218,158 79,621,816 875,839,974

5 B2.511 H 64.4 12,181,818 784,509,079 78,450,908 862,959,987

6 B2.612 H 64.4 12,272,727 790,363,619 79,036,362 869,399,981

7 B1.504 D 65.23 12,790,909 834,350,994 83,435,099 917,786,093

8 B2.512 H 64.4 12,181,818 784,509,079 78,450,908 862,959,9879 B1.603 D 65.23 12,886,364 840,577,524 84,057,752 924,635,276

10 B2.504 D 65.23 12,790,909 834,350,994 83,435,099 917,786,093

11 B2.611 H 64.4 12,272,727 790,363,619 79,036,362 869,399,981

12 B2.703 D 65.23 12,981,818 846,803,988 84,680,399 931,484,387

13 B2.710 G 59.07 12,363,636 730,319,979 73,031,998 803,351,976

14 B2.711 H 64.4 12,363,636 796,218,158 79,621,816 875,839,974

1 B1.503 D 65.23 12,790,909 834,350,994 83,435,099 917,786,093

2 B1.511 H 64.4 12,181,818 784,509,079 78,450,908 862,959,987

3 B1.512 H 64.4 12,181,818 784,509,079 78,450,908 862,959,987

4 B1.611 H 64.4 12,272,727 790,363,619 79,036,362 869,399,981

5 B1.703 D 65.23 12,981,818 846,803,988 84,680,399 931,484,387

6 B1.704 D 65.23 12,981,818 846,803,988 84,680,399 931,484,387

7 B2.604 D 65.23 12,886,364 840,577,524 84,057,752 924,635,276

DANH SÁCH CĂN HỘ TÂNTẠO 1 KÝ HỢP ĐỒNG MUA BÁN VỚI BCCI

Diện tích(m2)

Đơn giá CĐTký Hợp đồng

(đồng/m2)

Giá trị Hợpđồng ký vớiCĐT (đồng)

Tổng Giá trịcăn hộ đãbap gồm

VAT

DANH SÁCH CĂN HỘ TÂN

TẠO 1 KÝ HỢP ĐỒNG CHUYỂN NHƯỢNG QUYỀN VÀ NMUA BÁN NHÀ Ở VỚI DKR 

Page 65: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 65/360

8 B2.712 H 64.4 12,363,636 796,218,158 79,621,816 875,839,974

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN: Cập nhập 25.02.2011

Đợt 1: Thanh toán 10% Giá trị căn hộ ngay sau khi ký HĐ (bao gồm VAT)

Đợt 2: Thanh toán 10% Giá trị căn hộ sau 02 tháng kể từ ngày ký HĐ (bao gồm VAT)

Đợt 3: Thanh toán 10% Giá trị căn hộ sau 04 tháng kể từ ngày ký HĐ (bao gồm VAT)

Đợt 4: Thanh toán 10% Giá trị căn hộ sau 06 tháng kể từ ngày ký HĐ (bao gồm VAT)

Đợt 5: Thanh toán 10% Giá trị căn hộ sau 08 tháng kể từ ngày ký HĐ (bao gồm VAT)

Đợt 6: Thanh toán 10% Giá trị căn hộ sau 10 tháng kể từ ngày ký HĐ (bao gồm VAT)

Đợt 7: Thanh toán 10% Giá trị căn hộ sau 12 tháng kể từ ngày ký HĐ (bao gồm VAT)

Đợt 8: Thanh toán 25% (bao gồm VAT) giá trị căn hộ khi nhận bàn giao căn hộ và thanh toán 2% phí bảo t

Đợt 9: Thanh toán 05% (bao gồm VAT) giá trị căn hộ khi nhận giấy chứng nhận chủ quyền căn hộ.

Page 66: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 66/360

Tình Trạng

CTV

BR

BCCI1

BCI SAN 2

BR

BCI2Anh Tuấn

BR

BR

BR

BCI 1

BR

BR 

BR 

BR

hai

Minh Tuan

BR

HĨA VỤ

Page 67: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 67/360

ì.

Page 68: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 68/360

BẢNG TỔNG HỢP NỀN

DỰ ÁN METROPOLITAN VŨNG TÀUGiữ chỗ

Đặt cọc

Hợp đồng

Giá đã bao gồm VAT Cập nhật ngày 25/03/2011

STT HĐ LÔ MỚI NỀN MỚI DT HƯỚNG TÌNH TRẠN

1 BTSL - 1 1 316.00 TB-TN 16,750,000 5,293,000,000 Giữ chỗ

2 BTSL - 1 2 216.00 TB 13,316,000 2,876,256,000 Hợp đồng

3 BTSL - 1 3 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000 Hợp đồng

4 BTSL - 1 4 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,0005 BTSL - 1 5 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000

6 BTSL - 1 6 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000

7 BTSL - 1 7 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000 Giữ chỗ

8 BTSL - 1 8 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000

9 BTSL - 1 9 216.00 TB 15,450,000 3,337,200,000 Giữ chỗ

10 BTSL - 1 13 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000

11 BTSL - 1 14 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000

12 BTSL - 1 15 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000

13 BTSL - 1 16 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000

14 BTSL - 1 17 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000

15 BTSL - 1 18 316.00 ĐB-TB 16,640,000 5,258,240,000 Giữ chỗ

16 BTSL - 1 19 316.00 ĐB-ĐN 15,490,000 4,894,840,000 Giữ chỗ

17 BTSL - 1 20 216.00 ĐN 12,920,000 2,790,720,000 Hợp đồng

18 BTSL - 1 21 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000 Giữ chỗ

19 BTSL - 1 22 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000

20 BTSL - 1 23 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000

21 BTSL - 1 24 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000

22 BTSL - 1 28 216.00 ĐN 13,800,000 2,980,800,000 Giữ chỗ

ĐƠN GIÁGỐC

THÀNH TIỀNGỐC

Page 69: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 69/360

23 BTSL - 1 29 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000

24 BTSL - 1 30 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000

25 BTSL - 1 31 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000

26 BTSL - 1 32 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000

27 BTSL - 1 33 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000

28 BTSL - 1 34 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000

29 BTSL - 1 35 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000

30 BTSL - 1 36 316.00 ĐN-TN 15,100,000 4,771,600,000 Giữ chỗ

31 BTSL - 2 2 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000 Giữ chỗ

32 BTSL - 2 3 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000 Giữ chỗ

33 BTSL - 2 4 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

34 BTSL - 2 5 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

35 BTSL - 2 6 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

36 BTSL - 2 7 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

37 BTSL - 2 8 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

38 BTSL - 2 9 216.00 TB 13,500,000 2,916,000,000

39 BTSL - 2 10 216.00 TB 13,500,000 2,916,000,000

40 BTSL - 2 11 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,00041 BTSL - 2 12 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

42 BTSL - 2 13 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

43 BTSL - 2 14 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

44 BTSL - 2 15 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

45 BTSL - 2 16 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

46 BTSL - 2 17 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,00047 BTSL - 2 18 316.00 ĐB-TB 14,690,000 4,642,040,000 Giữ chỗ

48 BTSL - 2 19 316.00 ĐB-ĐN 16,740,000 5,289,840,000 Giữ chỗ

49 BTSL - 2 20 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Giữ chỗ

50 BTSL - 2 21 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Giữ chỗ

51 BTSL - 2 22 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Giữ chỗ

52 BTSL - 2 23 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Giữ chỗ

Page 70: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 70/360

53 BTSL - 2 24 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Giữ chỗ

54 BTSL - 2 25 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Đặt cọc

55 BTSL - 2 26 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Đặt cọc

56 BTSL - 2 27 216.00 ĐN 15,550,000 3,358,800,000

57 BTSL - 2 28 216.00 ĐN 15,550,000 3,358,800,000 Giữ chỗ

58 BTSL - 2 29 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Hợp đồng

59 BTSL - 2 30 216.00 ĐN 12,642,000 2,730,672,000 Hợp đồng

60 BTSL - 2 31 216.00 ĐN 12,642,000 2,730,672,000 Hợp đồng

61 BTSL - 2 32 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Giữ chỗ

62 BTSL - 2 33 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Giữ chỗ

63 BTSL - 2 34 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000

64 BTSL - 2 35 216.00 ĐN 13,267,000 2,865,672,000 Hợp đồng

65 BTSL - 3 1 239.32 TB-TN 17,140,000 4,101,944,800 Giữ chỗ

66 BTSL - 3 2 216.00 TB 15,450,000 3,337,200,000

67 BTSL - 3 10 216.00 TB 15,650,000 3,380,400,000

68 BTSL - 3 11 216.00 TB 15,650,000 3,380,400,000 Hợp đồng

69 BTSL - 3 12 216.00 TB 15,450,000 3,337,200,000

70 BTSL - 3 13 216.00 TB 15,450,000 3,337,200,00071 BTSL - 3 14 216.00 TB 15,450,000 3,337,200,000

72 BTSL - 3 15 216.00 TB 15,450,000 3,337,200,000

73 BTSL - 3 16 216.00 TB 15,450,000 3,337,200,000

74 BTSL - 3 17 216.00 TB 15,450,000 3,337,200,000

75 BTSL - 3 19 203.50 TB 15,450,000 3,144,075,000

76 BTSL - 3 20 239.32 ĐB-TB 17,140,000 4,101,944,800 Giữ chỗ77 BTSL - 4 1 262.00 TB-TN 14,690,000 3,848,780,000 Hợp đồng

78 BTSL - 4 2 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000 Giữ chỗ

79 BTSL - 4 3 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

80 BTSL - 4 4 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

81 BTSL - 4 12 252.00 TB 13,500,000 3,402,000,000 Hợp đồng

82 BTSL - 4 13 252.00 TB 13,500,000 3,402,000,000

Page 71: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 71/360

83 BTSL - 4 14 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

84 BTSL - 4 15 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

85 BTSL - 4 16 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

86 BTSL - 4 17 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

87 BTSL - 4 18 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

88 BTSL - 4 25 262.00 ĐB-ĐN 16,740,000 4,385,880,000 Giữ chỗ

89 BTSL - 4 32 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000

90 BTSL - 4 33 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000

91 BTSL - 4 34 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Giữ chỗ

92 BTSL - 4 35 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Hợp đồng

93 BTSL - 4 37 252.00 ĐN 15,550,000 3,918,600,000 Giữ chỗ

94 BTSL - 4 45 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Giữ chỗ

95 BTSL - 4 46 216.00 ĐN 14,279,500 3,084,372,000 Hợp đồng

96 BTSL - 4 47 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Giữ chỗ

97 BTSL - 4 48 262.00 ĐN-TN 16,740,000 4,385,880,000 Giữ chỗ

98 BTSL - 5 3 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000

99 BTSL - 5 4 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000

100 BTSL - 5 5 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000101 BTSL - 5 6 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000 Giữ chỗ

102 BTSL - 5 7 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000 Giữ chỗ

103 BTSL - 5 8 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000 Giữ chỗ

104 BTSL - 5 9 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000 Giữ chỗ

105 BTSL - 5 10 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000 Giữ chỗ

106 BTSL - 5 11 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000 Giữ chỗ107 BTSL - 5 12 324.00 TB 15,450,000 5,005,800,000 Giữ chỗ

108 BTSL - 5 25 325.18 ĐN-ĐB 15,550,000 5,056,549,000

109 BTSL - 5 37 324.00 ĐN 13,800,000 4,471,200,000 Giữ chỗ

110 BTSL - 5 38 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000 Giữ chỗ

111 BTSL - 5 39 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000 Giữ chỗ

112 BTSL - 5 40 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000 Giữ chỗ

Page 72: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 72/360

113 BTSL - 5 41 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000 Giữ chỗ

114 BTSL - 5 42 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000 Đặt cọc

115 BTSL - 5 43 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000 Giữ chỗ

116 BTSL - 5 44 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000

117 BTSL - 5 45 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000

118 BTSL - 5 46 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000

119 BTSL - 6 1 316.00 TB-TN 14,690,000 4,642,040,000 Hợp đồng

120 BTSL - 6 2 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

121 BTSL - 6 4 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

122 BTSL - 6 5 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

123 BTSL - 6 6 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

124 BTSL - 6 7 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

125 BTSL - 6 8 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

126 BTSL - 6 9 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000

127 BTSL - 6 10 216.00 ĐN 13,000,000 2,808,000,000

128 BTSL - 6 11 216.00 ĐN 13,000,000 2,808,000,000

129 BTSL - 6 12 324.00 ĐN 13,500,000 4,374,000,000

130 BTSL - 6 37 324.00 ĐN 15,550,000 5,038,200,000131 BTSL - 6 38 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000

132 BTSL - 6 39 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000

133 BTSL - 6 40 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000

134 BTSL - 6 41 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000

135 BTSL - 6 42 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000

136 BTSL - 6 47 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000137 BTSL - 6 48 316.00 ĐN - TN 16,740,000 5,289,840,000Giữ chỗ

138 BT - 7 1 450.34 TN 14,500,000 6,529,930,000

139 BT - 7 2 474.31 TN - ĐN 16,190,000 7,679,078,900

140 BT - 7 5 533.96 ĐN 13,100,000 6,994,876,000

141 BT - 7 6 523.74 ĐN 13,100,000 6,860,994,000

142 BT - 7 7 513.66 ĐN 13,100,000 6,728,946,000

Page 73: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 73/360

143 BT - 7 8 503.58 ĐN 13,100,000 6,596,898,000

144 BT - 7 9 493.36 ĐN 13,100,000 6,463,016,000

145 BT - 7 10 483.28 ĐN 13,100,000 6,330,968,000

146 BT - 7 11 473.20 ĐN 13,600,000 6,435,520,000

147 BT - 7 12 449.68 ĐN 13,600,000 6,115,648,000

148 BT - 7 13 439.46 ĐN 13,100,000 5,756,926,000

149 BT - 7 14 429.38 ĐN 13,100,000 5,624,878,000

150 BT - 7 15 419.30 ĐN 13,100,000 5,492,830,000

151 BT - 7 16 409.08 ĐN 13,100,000 5,358,948,000

152 BT - 7 17 399.00 ĐN 13,100,000 5,226,900,000

153 BT - 7 18 388.92 ĐN 13,100,000 5,094,852,000

154 BT - 7 19 378.70 ĐN 13,100,000 4,960,970,000

155 BT - 7 20 368.48 ĐN 13,100,000 4,827,088,000

156 BT - 7 21 575.05 ĐN - ĐB 16,190,000 9,310,059,500

157 LK - 1 3 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Hợp đồng

158 LK - 1 4 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000

159 LK - 1 5 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000

160 LK - 1 6 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000161 LK - 1 7 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000

162 LK - 1 8 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000

163 LK - 1 9 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ

164 LK - 1 10 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000

165 LK - 1 11 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000

166 LK - 1 12 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000167 LK - 1 13 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000

168 LK - 1 14 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000

169 LK - 1 15 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000

170 LK - 1 16 126.00 TB 16,000,000 2,016,000,000 Hợp đồng

171 LK - 1 17 126.00 TB 16,000,000 2,016,000,000 Hợp đồng

172 LK - 1 18 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ

Page 74: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 74/360

173 LK - 1 19 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ

174 LK - 1 20 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ

175 LK - 1 21 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ

176 LK - 1 22 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ

177 LK - 1 23 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ

178 LK - 1 24 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ

179 LK - 1 25 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ

180 LK - 1 26 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000

181 LK - 1 27 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000

182 LK - 1 28 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ

183 LK - 1 29 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ

184 LK - 1 30 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ

185 LK - 1 31 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ

186 LK - 1 32 154.00 TB - ĐB 17,450,000 2,687,300,000 Hợp đồng

187 LK - 1 33 154.00 ĐB - ĐN 15,290,000 2,354,660,000 Đặt cọc

188 LK - 1 34 126.00 ĐN 13,441,000 1,693,566,000 Hợp đồng

189 LK - 1 35 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ

190 LK - 1 36 126.00 ĐN 12,760,000 1,607,760,000 Hợp đồng191 LK - 1 37 126.00 ĐN 11,789,500 1,485,477,000 Hợp đồng

192 LK - 1 38 126.00 ĐN 13,441,000 1,693,566,000 Hợp đồng

193 LK - 1 39 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ

194 LK - 1 40 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ

195 LK - 1 41 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ

196 LK - 1 42 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ197 LK - 1 43 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ

198 LK - 1 44 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ

199 LK - 1 45 126.00 ĐN 11,800,000 1,486,800,000 Đặt cọc

200 LK - 1 46 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ

201 LK - 1 47 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ

202 LK - 1 48 126.00 ĐN 14,100,000 1,776,600,000 Giữ chỗ

Page 75: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 75/360

Page 76: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 76/360

Page 77: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 77/360

263 LK - 2 66 126.00 ĐN 12,127,500 1,528,065,000 Đặt cọc

264 LK - 2 67 126.00 ĐN 12,127,500 1,528,065,000 Đặt cọc

265 LK - 2 77 126.00 ĐN 12,920,000 1,627,920,000 Hợp đồng

266 LK - 2 78 126.00 ĐN 13,441,000 1,693,566,000 Hợp đồng

267 LK - 2 79 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ

268 LK - 2 80 126.00 ĐN 13,282,000 1,673,532,000 Hợp đồng

269 LK - 2 81 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ

270 LK - 2 82 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ

271 LK - 2 83 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Đặt cọc

272 LK - 2 84 154.00 ĐN - TN 15,225,000 2,344,650,000 Hợp đồng

273 LK - 3 10 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000

274 LK - 3 11 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000

275 LK - 3 15 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000

276 LK - 3 16 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ

277 LK - 3 17 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000

278 LK - 3 18 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Đặt cọc

279 LK - 3 19 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Đặt cọc

280 LK - 3 20 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000281 LK - 3 22 126.00 TB 16,000,000 2,016,000,000 Hợp đồng

282 LK - 3 64 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000

283 LK - 3 65 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000

284 LK - 3 66 126.00 ĐN 14,100,000 1,776,600,000 Đặt cọc

285 LK - 3 67 126.00 ĐN 14,100,000 1,776,600,000 Giữ chỗ

286 LK - 3 68 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Hợp đồng287 LK - 3 69 126.00 ĐN 12,920,000 1,627,920,000 Hợp đồng

288 LK - 3 70 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Đặt cọc

289 LK - 3 71 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Đặt cọc

290 LK - 3 72 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000

291 LK - 3 73 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000

292 LK - 3 74 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000

Page 78: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 78/360

293 LK - 3 80 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000

294 LK - 4 13 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

295 LK - 4 14 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ

296 LK - 4 15 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ

297 LK - 4 16 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

298 LK - 4 17 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

299 LK - 4 18 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

300 LK - 4 19 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

301 LK - 4 20 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ

302 LK - 4 21 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ

303 LK - 4 22 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ

304 LK - 4 23 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ

305 LK - 4 24 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ

306 LK - 4 25 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ

307 LK - 4 26 126.00 TB 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ

308 LK - 4 27 126.00 TB 13,600,000 1,713,600,000 Hợp đồng

309 LK - 4 28 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

310 LK - 4 29 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000311 LK - 4 30 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

312 LK - 4 31 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

313 LK - 4 32 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

314 LK - 4 33 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

315 LK - 4 34 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

316 LK - 4 35 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000317 LK - 4 36 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

318 LK - 4 37 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

319 LK - 4 39 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ

320 LK - 4 40 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ

321 LK - 4 41 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ

322 LK - 4 42 154.00 TB-ĐB 14,790,000 2,277,660,000 Giữ chỗ

Page 79: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 79/360

323 LK - 4 43 154.00 ĐN-ĐB 17,550,000 2,702,700,000 Đặt cọc

324 LK - 4 44 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

325 LK - 4 45 126.00 ĐN 15,520,000 1,955,520,000 Hợp đồng

326 LK - 4 46 126.00 ĐN 15,520,000 1,955,520,000 Hợp đồng

327 LK - 4 47 126.00 ĐN 15,520,000 1,955,520,000 Hợp đồng

328 LK - 4 48 126.00 ĐN 15,520,000 1,955,520,000 Hợp đồng

329 LK - 4 49 126.00 ĐN 15,520,000 1,955,520,000 Hợp đồng

330 LK - 4 50 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

331 LK - 4 51 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

332 LK - 4 52 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

333 LK - 4 53 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

334 LK - 4 54 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

335 LK - 4 55 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

336 LK - 4 56 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

337 LK - 4 57 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

338 LK - 4 58 126.00 ĐN 16,100,000 2,028,600,000 Giữ chỗ

339 LK - 4 59 126.00 ĐN 16,100,000 2,028,600,000 Giữ chỗ

340 LK - 4 60 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ341 LK - 4 61 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

342 LK - 4 62 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

343 LK - 4 63 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

344 LK - 4 64 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

345 LK - 4 65 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

346 LK - 4 66 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ347 LK - 4 67 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

348 LK - 4 68 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

349 LK - 4 69 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000

350 LK - 4 70 126.00 ĐN 14,502,000 1,827,252,000 Hợp đồng

351 LK - 4 71 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Hợp đồng

352 LK - 4 72 126.00 ĐN 14,790,000 1,863,540,000 Giữ chỗ

Page 80: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 80/360

353 LK - 5 1 154.00 TB-TN 13,100,000 2,017,400,000 Giữ chỗ

354 LK - 5 2 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ

355 LK - 5 3 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

356 LK - 5 4 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

357 LK - 5 5 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

358 LK - 5 6 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

359 LK - 5 7 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

360 LK - 5 8 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

361 LK - 5 9 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

362 LK - 5 10 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

363 LK - 5 11 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

364 LK - 5 12 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

365 LK - 5 13 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

366 LK - 5 14 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

367 LK - 5 15 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

368 LK - 5 16 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

369 LK - 5 17 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

370 LK - 5 18 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000371 LK - 5 19 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

372 LK - 5 20 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

373 LK - 5 21 126.00 TB 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ

374 LK - 5 22 126.00 TB 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ

375 LK - 5 23 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

376 LK - 5 24 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000377 LK - 5 25 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

378 LK - 5 26 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

379 LK - 5 27 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

380 LK - 5 28 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

381 LK - 5 29 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

382 LK - 5 30 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

Page 81: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 81/360

383 LK - 5 31 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

384 LK - 5 32 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

385 LK - 5 33 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

386 LK - 5 34 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

387 LK - 5 35 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

388 LK - 5 36 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000

389 LK - 5 50 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000

390 LK - 5 51 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Hợp đồng

391 LK - 5 52 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

392 LK - 5 53 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Đặt cọc

393 LK - 5 54 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

394 LK - 5 55 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

395 LK - 5 56 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

396 LK - 5 57 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

397 LK - 5 58 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Hợp đồng

398 LK - 5 59 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Hợp đồng

399 LK - 5 60 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

400 LK - 5 61 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ401 LK - 5 62 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

402 LK - 5 63 126.00 ĐN 16,100,000 2,028,600,000 Giữ chỗ

403 LK - 5 64 126.00 ĐN 16,100,000 2,028,600,000 Giữ chỗ

404 LK - 5 65 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

405 LK - 5 66 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

406 LK - 5 67 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ407 LK - 5 68 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Đặt cọc

408 LK - 5 69 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Đặt cọc

409 LK - 5 70 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

410 LK - 5 71 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000

411 LK - 5 72 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000

412 LK - 5 73 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

Page 82: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 82/360

413 LK - 5 74 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

414 LK - 5 75 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

415 LK - 5 76 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

416 LK - 5 77 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000

417 LK - 5 78 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000

418 LK - 5 79 126.00 ĐN 15,282,000 1,925,532,000 Hợp đồng

419 LK - 5 80 126.00 ĐN 15,282,000 1,925,532,000 Hợp đồng

420 LK - 5 81 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

421 LK - 5 82 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

422 LK - 5 83 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ

423 LK - 5 84 154.00 ĐN-TN 17,550,000 2,702,700,000 Giữ chỗ

424 LK - 6 11 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000 Giữ chỗ

425 LK - 6 12 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000 Giữ chỗ

426 LK - 6 13 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

427 LK - 6 14 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

428 LK - 6 15 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

429 LK - 6 16 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

430 LK - 6 17 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000431 LK - 6 18 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

432 LK - 6 19 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

433 LK - 6 20 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

434 LK - 6 21 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

435 LK - 6 26 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

436 LK - 6 27 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000 Hợp đồng437 LK - 6 28 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000 Hợp đồng

438 LK - 6 29 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

439 LK - 6 30 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

440 LK - 6 31 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

441 LK - 6 32 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

442 LK - 6 33 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

Page 83: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 83/360

443 LK - 6 34 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

444 LK - 6 35 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

445 LK - 6 36 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

446 LK - 6 37 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

447 LK - 6 38 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

448 LK - 6 39 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

449 LK - 6 40 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

450 LK - 6 41 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

451 LK - 6 42 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

452 LK - 6 43 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

453 LK - 6 44 172.00 ĐB-TB 16,190,000 2,784,680,000 Hợp đồng

454 LK - 6 45 144.00 ĐB 14,500,000 2,088,000,000Đặt cọc

455 LK - 6 46 144.00 ĐB 14,500,000 2,088,000,000 Hợp đồng

456 LK - 6 47 172.00 ĐB-ĐN 16,190,000 2,784,680,000 Giữ chỗ

457 LK - 6 48 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

458 LK - 6 49 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

459 LK - 6 50 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000

460 LK - 6 51 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ461 LK - 6 52 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

462 LK - 6 53 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000

463 LK - 6 54 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000

464 LK - 6 55 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000

465 LK - 6 56 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000

466 LK - 6 57 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000467 LK - 6 58 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000

468 LK - 6 59 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

469 LK - 6 60 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

470 LK - 6 61 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Hợp đồng

471 LK - 6 62 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000

472 LK - 6 63 108.00 ĐN 13,700,000 1,479,600,000 Giữ chỗ

Page 84: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 84/360

473 LK - 6 64 108.00 ĐN 13,700,000 1,479,600,000 Hợp đồng

474 LK - 6 65 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

475 LK - 6 66 108.00 ĐN 12,540,000 1,354,320,000 hợp đồng

476 LK - 6 70 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000

477 LK - 6 71 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000

478 LK - 6 72 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Đặt cọc

479 LK - 6 73 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000

480 LK - 6 74 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000

481 LK - 6 75 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000

482 LK - 6 76 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000

483 LK - 6 77 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000

484 LK - 6 78 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000

485 LK - 6 79 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

486 LK - 6 80 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Đặt cọc

487 LK - 7 1 162.00 TN-TB 16,190,000 2,622,780,000 Giữ chỗ

488 LK - 7 2 136.00 TN 14,500,000 1,972,000,000 Giữ chỗ

489 LK - 7 7 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000 Đặt cọc

490 LK - 7 8 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000 Giữ chỗ491 LK - 7 9 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000 Giữ chỗ

492 LK - 7 10 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

493 LK - 7 11 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

494 LK - 7 12 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

495 LK - 7 13 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

496 LK - 7 14 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000497 LK - 7 15 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

498 LK - 7 16 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

499 LK - 7 17 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

500 LK - 7 18 100.90 TB 13,000,000 1,311,700,000

501 LK - 7 19 100.90 TB 13,000,000 1,311,700,000

502 LK - 7 20 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

Page 85: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 85/360

503 LK - 7 21 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

504 LK - 7 22 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

505 LK - 7 23 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

506 LK - 7 24 108.00 TB 13,500,000 1,458,000,000

507 LK - 7 25 108.00 TB 13,500,000 1,458,000,000

508 LK - 7 26 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

509 LK - 7 27 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

510 LK - 7 28 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

511 LK - 7 29 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

512 LK - 7 30 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

513 LK - 7 31 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

514 LK - 7 32 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

515 LK - 7 33 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

516 LK - 7 34 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

517 LK - 7 35 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

518 LK - 7 36 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

519 LK - 7 37 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

520 LK - 7 38 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000521 LK - 7 39 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

522 LK - 7 40 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

523 LK - 7 41 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

524 LK - 7 42 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

525 LK - 7 43 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

526 LK - 7 44 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000527 LK - 7 45 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

528 LK - 7 46 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000

529 LK - 7 52 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

530 LK - 7 53 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

531 LK - 7 54 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

532 LK - 7 55 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

Page 86: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 86/360

533 LK - 7 56 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

534 LK - 7 57 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

535 LK - 7 58 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

536 LK - 7 59 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

537 LK - 7 60 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

538 LK - 7 61 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

539 LK - 7 62 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

540 LK - 7 63 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

541 LK - 7 64 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

542 LK - 7 65 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

543 LK - 7 66 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

544 LK - 7 67 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

545 LK - 7 68 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

546 LK - 7 69 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

547 LK - 7 70 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

548 LK - 7 71 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Đặt cọc

549 LK - 7 72 108.00 ĐN 13,700,000 1,479,600,000 Đặt cọc

550 LK - 7 73 108.00 ĐN 13,700,000 1,479,600,000 Đặt cọc551 LK - 7 74 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Hợp đồng

552 LK - 7 75 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

553 LK - 7 76 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

554 LK - 7 77 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

555 LK - 7 78 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

556 LK - 7 79 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ557 LK - 7 80 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

558 LK - 7 81 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

559 LK - 7 82 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

560 LK - 7 83 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

561 LK - 7 84 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

562 LK - 7 85 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

Page 87: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 87/360

563 LK - 7 86 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

564 LK - 7 87 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

565 LK - 7 88 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Đặt cọc

566 LK - 7 89 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ

567 LK - 7 90 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Đặt cọc

568 LK - 7 95 136.00 TN 14,500,000 1,972,000,000 Đặt cọc

569 LK - 7 96 162.00 TN-ĐN 14,690,000 2,379,780,000 Giữ chỗ

570 LK - 8 1 192.82 TN-TB 18,340,000 3,536,318,800

571 LK - 8 2 175.04 TN 16,000,000 2,800,640,000 Giữ chỗ

572 LK - 8 3 145.44 TB 13,000,000 1,890,720,000

573 LK - 8 4 143.76 TB 13,000,000 1,868,880,000

574 LK - 8 5 142.14 TB 13,000,000 1,847,820,000

575 LK - 8 6 140.46 TB 13,000,000 1,825,980,000

576 LK - 8 7 138.84 TB 13,000,000 1,804,920,000

577 LK - 8 8 137.16 TB 13,000,000 1,783,080,000

578 LK - 8 9 135.48 TB 13,000,000 1,761,240,000

579 LK - 8 10 133.80 TB 13,000,000 1,739,400,000

580 LK - 8 11 131.94 TB 13,000,000 1,715,220,000581 LK - 8 12 129.78 TB 13,000,000 1,687,140,000

582 LK - 8 13 128.16 TB 13,000,000 1,666,080,000

583 LK - 8 14 126.96 TB 13,000,000 1,650,480,000

584 LK - 8 15 125.58 TB 13,000,000 1,632,540,000

585 LK - 8 16 123.90 TB 13,000,000 1,610,700,000

586 LK - 8 17 122.28 TB 13,000,000 1,589,640,000587 LK - 8 18 120.60 TB 13,000,000 1,567,800,000

588 LK - 8 19 118.92 TB 13,000,000 1,545,960,000

589 LK - 8 24 110.64 TB 13,500,000 1,493,640,000

590 LK - 8 25 122.58 TB 13,500,000 1,654,830,000 Đặt cọc

591 LK - 8 26 120.90 TB 13,000,000 1,571,700,000

592 LK - 8 27 119.28 TB 13,000,000 1,550,640,000

Page 88: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 88/360

593 LK - 8 28 117.60 TB 13,000,000 1,528,800,000

594 LK - 8 29 115.98 TB 13,000,000 1,507,740,000

595 LK - 8 30 114.30 TB 13,000,000 1,485,900,000

596 LK - 8 31 112.62 TB 13,000,000 1,464,060,000

597 LK - 8 32 110.94 TB 13,000,000 1,442,220,000

598 LK - 8 33 109.32 TB 13,000,000 1,421,160,000

599 LK - 8 34 107.64 TB 13,000,000 1,399,320,000

600 LK - 8 35 106.02 TB 13,000,000 1,378,260,000

601 LK - 8 36 104.34 TB 13,000,000 1,356,420,000

602 LK - 8 37 102.72 TB 13,000,000 1,335,360,000

603 LK - 8 38 101.04 TB 13,000,000 1,313,520,000

604 LK - 8 39 99.36 TB 13,000,000 1,291,680,000

605 LK - 8 40 97.68 TB 13,000,000 1,269,840,000

606 LK - 8 41 221.30 ĐB-TB 16,190,000 3,582,847,000

607 LK - 8 42 126.00 ĐB 14,500,000 1,827,000,000

608 LK - 8 43 172.00 ĐB-ĐN 16,190,000 2,784,680,000

609 LK - 8 44 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000 Đặt cọc

610 LK - 8 45 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000 Hợp đồng611 LK - 8 46 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000

612 LK - 8 47 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000

613 LK - 8 48 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000

614 LK - 8 49 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000

615 LK - 8 50 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000

616 LK - 8 51 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000617 LK - 8 52 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000

618 LK - 8 53 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000

619 LK - 8 54 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000

620 LK - 8 55 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000

621 LK - 8 56 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000

622 LK - 8 57 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000 Hợp đồng

Page 89: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 89/360

623 LK - 8 58 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000 Hợp đồng

624 LK - 8 59 96.00 ĐN 13,600,000 1,305,600,000 Hợp đồng

625 LK - 8 60 120.00 ĐN 13,600,000 1,632,000,000 Giữ chỗ

626 LK - 8 66 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000

627 LK - 8 67 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000

628 LK - 8 68 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000

629 LK - 8 69 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000

630 LK - 8 70 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000

631 LK - 8 71 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000

632 LK - 8 72 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000

633 LK - 8 73 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000

634 LK - 8 74 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000

635 LK - 8 75 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000

636 LK - 8 76 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000

637 LK - 8 77 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000

638 LK - 8 78 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000 Giữ chỗ

639 LK - 8 79 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000 Giữ chỗ

640 LK - 8 80 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000 Giữ chỗ641 LK - 8 81 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000

642 LK - 8 82 249.43 TN-ĐN 18,340,000 4,574,546,200

643 LK - 8 83 205.76 TN 16,000,000 3,292,160,000

644 LK - 8 84 196.40 TN 16,000,000 3,142,400,000 Đặt cọc

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁNPhương án 1:Số tiền đặt cọc: ...…vnđ , tương đương 5% giá trị vốn góp giai đoạn 1, sau 07 ngày kể từ ngày đặt cọc

Đợt 1: Ngay khi ký HĐ góp vốn chính thức, thanh toán 35% tổng giá trị vốn góp giai đoạn 1 (Đã bao gồm tiền đặt cọc)Đợt 2: Sau 04 tháng kể từ ngày thanh toán đợt 1, thanh toán 20% tổng giá trị vốn góp giai đoạn 1.Đợt 3: Sau 04 tháng kể từ ngày thanh toán đợt 2, thanh toán 20% tổng giá trị vốn góp giai đoạn 1.Đợt 4: Sau 04 tháng kể từ ngày thanh toán đợt 3, thanh toán 20% tổng giá trị vốn góp giai đoạn 1.Đợt 5: Bàn giao nền đất đã ĐT XD CSHTKT trên thực địa và thanh toán 5% còn lại, hoàn tất việc góp vốn giai đoạn 1.

Phương án 2: Giảm giá 5%

Page 90: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 90/360

Số tiền đặt cọc: ...…vnđ , tương đương 5% giá trị vốn góp giai đoạn 1, sau 07 ngày kể từ ngày đặt cọcĐợt 1: Ngay khi ký HĐ góp vốn chính thức, thanh toán 50% tổng giá trị vốn góp giai đoạn 1 (Đã bao gồm tiền đặt cọc)Đợt 2: Sau 04 tháng kể từ ngày thanh toán đợt 1, thanh toán 25% tổng giá trị vốn góp giai đoạn 1.Đợt 3: Sau 04 tháng kể từ ngày thanh toán đợt 2, thanh toán 20% tổng giá trị vốn góp giai đoạn 1.Đợt 4: Bàn giao nền đất đã ĐT XD CSHTKT trên thực địa và thanh toán 5% còn lại, hoàn tất việc góp vốn giai đoạn 1.

Phương án 3: Giám giá 10%Số tiền đặt cọc: ...…vnđ , tương đương 5% giá trị vốn góp giai đoạn 1, sau 07 ngày kể từ ngày đặt cọc

Đợt 1: Ngay khi ký HĐ góp vốn chính thức, thanh toán 95% tổng giá trị vốn góp giai đoạn 1 (Đã bao gồm tiền đặt cọc)Đợt 2: Bàn giao nền đất đã ĐT XD CSHTKT trên thực địa và thanh toán 5% còn lại, hoàn tất việc góp vốn giai đoạn 1.

Page 91: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 91/360

Thời gian và tiến độ thanh toán tiền của khách hàng mua căn hộ

Tầng Vị trí 

Diện tích

đồng/căn đồng/căn

1 2 IV 01-D 161.14 13,600,000 14,076,000 2,191,504,000 2,268,206,6402 3 III 03-A 85.06 13,600,000 14,790,000 1,156,816,000 1,258,037,400

3 3 III 07-C 97.46 13,600,000 14,790,000 1,325,456,000 1,441,433,400

4 5 III 04-B 90.34 13,600,000 14,790,000 1,228,624,000 1,336,128,600

5 5 III 09-B 90.34 13,600,000 14,790,000 1,228,624,000 1,336,128,600

6 6 I 08-D 161.14 13,600,000 14,484,000 2,191,504,000 2,333,951,760

7 6 III 15-C 97.46 13,600,000 14,790,000 1,325,456,000 1,441,433,400

8 7 IV 01-D 161.14 13,600,000 14,076,000 2,191,504,000 2,268,206,640

9 7 III 15-C 97.46 13,600,000 14,790,000 1,325,456,000 1,441,433,400

10 8 IV 01-D 161.14 13,600,000 14,076,000 2,191,504,000 2,268,206,640

11 8 III 03-A 85.06 13,600,000 14,790,000 1,156,816,000 1,258,037,400

12 8 III 06-A 85.06 13,600,000 14,790,000 1,156,816,000 1,258,037,400

13 8 III 04-B 90.34 13,600,000 14,790,000 1,228,624,000 1,336,128,600

14 8 III 05-B 90.34 13,600,000 14,790,000 1,228,624,000 1,336,128,600

15 8 III 02-C 97.46 13,600,000 14,790,000 1,325,456,000 1,441,433,400

16 8 II 07-C 97.46 13,600,000 14,790,000 1,325,456,000 1,441,433,400

17 8 I 08-D 161.14 13,600,000 14,484,000 2,191,504,000 2,333,951,760

18 9 I 09-D 161.14 13,600,000 14,484,000 2,191,504,000 2,333,951,760

19 16 IV 16-D 161.14 13,600,000 14,076,000 2,191,504,000 2,268,206,640

20 16 III 12-B 90.34 13,600,000 14,892,000 1,228,624,000 1,345,343,28021 16 III 13-B 90.34 13,600,000 14,892,000 1,228,624,000 1,345,343,280

22 16 III 15-C 97.46 13,600,000 14,892,000 1,325,456,000 1,451,374,320

23 16 I 09-D 161.14 13,600,000 14,586,000 2,191,504,000 2,350,388,040

24 17 III 02-C 97.46 13,600,000 14,892,000 1,325,456,000 1,451,374,320

25 17 I 09-D 161.14 13,600,000 14,586,000 2,191,504,000 2,350,388,040

26 18 III 04-B 90.34 13,600,000 14,892,000 1,228,624,000 1,345,343,280

STT

Mãcănhộ

Đơn giá gốc(HDRealmua từ chủđầu tư)

Đơn giá bánthực tế(HDReal bánkhách hàng)

Giá trị căn hộ(theo giá gốc)

Giá trị căn hộ(theo giá bánthực tế)

m2 đ/m2 đ/m2

Page 92: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 92/360

27 18 III 12-B 90.34 13,600,000 14,892,000 1,228,624,000 1,345,343,280

28 19 III 05-B 90.34 13,600,000 14,892,000 1,228,624,000 1,345,343,280

29 20 III 03-A 85.06 13,600,000 14,892,000 1,156,816,000 1,266,713,520

30 20 I 08-D 161.14 13,600,000 14,586,000 2,191,504,000 2,350,388,040

Page 93: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 93/360

BẢNG GIÁ CĂN HỘ ERA BLOCK A3ngày 13 tháng 02 năm 2011

Tiền đặt cọc

đồng/căn đồng

76,702,640 50,000,000 328,725,600 767,026,400 219,150,400 219,150,400 109,575,200101,221,400 50,000,000 173,522,400 404,885,600 115,681,600 115,681,600 57,840,800

115,977,400 50,000,000 198,818,400 463,909,600 132,545,600 132,545,600 66,272,800

107,504,600 50,000,000 184,293,600 430,018,400 122,862,400 122,862,400 61,431,200

107,504,600 50,000,000 184,293,600 430,018,400 122,862,400 122,862,400 61,431,200

142,447,760 50,000,000 328,725,600 767,026,400 219,150,400 219,150,400 109,575,200

115,977,400 50,000,000 198,818,400 463,909,600 132,545,600 132,545,600 66,272,800

76,702,640 50,000,000 328,725,600 767,026,400 219,150,400 219,150,400 109,575,200

115,977,400 50,000,000 198,818,400 463,909,600 132,545,600 132,545,600 66,272,800

76,702,640 50,000,000 328,725,600 767,026,400 219,150,400 219,150,400 109,575,200

101,221,400 50,000,000 173,522,400 404,885,600 115,681,600 115,681,600 57,840,800

101,221,400 50,000,000 173,522,400 404,885,600 115,681,600 115,681,600 57,840,800

107,504,600 50,000,000 184,293,600 430,018,400 122,862,400 122,862,400 61,431,200

107,504,600 50,000,000 184,293,600 430,018,400 122,862,400 122,862,400 61,431,200

115,977,400 50,000,000 198,818,400 463,909,600 132,545,600 132,545,600 66,272,800

115,977,400 50,000,000 198,818,400 463,909,600 132,545,600 132,545,600 66,272,800

142,447,760 50,000,000 328,725,600 767,026,400 219,150,400 219,150,400 109,575,200

142,447,760 50,000,000 328,725,600 767,026,400 219,150,400 219,150,400 109,575,200

76,702,640 50,000,000 328,725,600 767,026,400 219,150,400 219,150,400 109,575,200

116,719,280 50,000,000 184,293,600 430,018,400 122,862,400 122,862,400 61,431,200116,719,280 50,000,000 184,293,600 430,018,400 122,862,400 122,862,400 61,431,200

125,918,320 50,000,000 198,818,400 463,909,600 132,545,600 132,545,600 66,272,800

158,884,040 50,000,000 328,725,600 767,026,400 219,150,400 219,150,400 109,575,200

125,918,320 50,000,000 198,818,400 463,909,600 132,545,600 132,545,600 66,272,800

158,884,040 50,000,000 328,725,600 767,026,400 219,150,400 219,150,400 109,575,200

116,719,280 50,000,000 184,293,600 430,018,400 122,862,400 122,862,400 61,431,200

Trong vòng 7ngày sau khi kýHĐ

Đợt 2 :23/03/2011

Đợt 3:23/04/2011

Đợt 4:08/6/2011

Đợt 5:23/07/2011Giá trị chênh

lệch

Đợt 1: (15%trên giá trị cănhộ theo giá gốc+ 100% chênh

lệch)- cọc

Đợt 2: (35%trên giá trịcăn hộ theo

giá gốc)

Đợt 3: (10%trên giá trịcăn hộ theo

giá gốc)

Đợt 4: (10%trên giá trịcăn hộ theo

giá gốc)

Đợt 5: (5%trên giá trịcăn hộ theo

giá gốc)

Page 94: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 94/360

116,719,280 50,000,000 184,293,600 430,018,400 122,862,400 122,862,400 61,431,200

116,719,280 50,000,000 184,293,600 430,018,400 122,862,400 122,862,400 61,431,200

109,897,520 50,000,000 173,522,400 404,885,600 115,681,600 115,681,600 57,840,800

158,884,040 50,000,000 328,725,600 767,026,400 219,150,400 219,150,400 109,575,200

Page 95: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 95/360

Ghi chú

109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,20057,840,800 57,840,800 57,840,800 57,840,800 57,840,800

66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800

61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200

61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200

109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200

66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800

109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200

66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800 Giữ lại

109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200

57,840,800 57,840,800 57,840,800 57,840,800 57,840,800

57,840,800 57,840,800 57,840,800 57,840,800 57,840,800

61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200

61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200

66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800

66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800 Giữ lại

109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200

109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200

109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200

61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,20061,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200

66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800 Giữ lại

109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200

66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800

109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200

61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200

Đợt 6:08/09/2011

Đợt 7:23/10/2011

Đợt 8:08/12/2011

Trong vòng 5

ngày khi cóthông báobàn giao căn

hộ

Trong vòng

05 ngày khicó thông báocấp Giấy chủ

quyền nhà

Đợt 6: (5%trên giá trịcăn hộ theo

giá gốc)

Đợt 7: (5%trên giá trịcăn hộ theo

giá gốc)

Đợt 8: (5%trên giá trịcăn hộ theo

giá gốc)

Đợt 9: (5%trên giá trịcăn hộ theo

giá gốc)

Đợt 10: (giátrị còn lại)

Page 96: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 96/360

61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200

61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200

57,840,800 57,840,800 57,840,800 57,840,800 57,840,800

109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200

Page 97: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 97/360

BẢNG GIÁ ĐẤT NỀN

DỰ ÁN KHU DÂN CƯ TOÀN GIA THỊNH GIAI ĐOẠN I

Giữ chỗĐã bán

MÃ TIẾP CHIỀU DIỆN KÍCH GIÁ ĐẤT GIÁ ĐẤT THÀNH TIỀN THÀNH TIỀNT NỀN GIÁP RỘNG TÍCH m THƯỚC (chưa VAT(có VAT) TRƯỚC THUẾThuế GTGT SAU THUẾ Đợt 1(35% Đợt 2(20%) Đợt 3(15

ĐƯỜNG ĐƯỜNG GIÁ/m2 GIÁ/m21A44 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,312A45 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,313A46 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,314A47 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,315A48 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,316A49 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,317A50 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,318A51 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,319A52 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,31

10A53 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,3111A54 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,31

12A55 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,3113B26 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,3114B50 Đường số 3 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,3115B51 Đường số 3 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,3116B40 Đường số 3 15m 125.005mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,3117B41 Đường số 3 15m 125.005mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,3118B42 Đường số 3 15m 125.005mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,3119B43 Đường số 3 15m 125.005mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,3120A14 Đường số 5 15m 125.005mx25m 2,310,000 2,541,000 288,750,000 28,875,000 317,625,000 111,168,750 63,525,000 47,64

Áp dụng ngày 18/03/2011PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN

Đặt cọc: 30,000,000vnđ

-Đợt 6: Sau 03 (ba) tháng kể từ ngày góp vốn đợt 5, Bên B góp tiếp cho Bên A 5% tổng giá trị vốn góp, ngay sau khi làm thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất v

 

-Đợt 1: Ngay sau khi ký hợp đồng, Bên B (khách hàng) góp cho Bên A (Chủ đầu tư) 35% tổng giá trị vốn góp, tương đương ……….đồng (viết bằng chữ) (Đã ba

-Đợt 2: Sau 02 (hai) tháng kể từ ngày ký hợp đồng, Bên B góp tiếp cho Bên A 20% tổng giá trị vốn góp, khi san lấp xong, tương đương ………………..đồng (viết b-Đợt 3: Sau 02 (hai) tháng kể từ ngày góp vốn đợt 2, Bên B góp tiếp cho Bên A 15% tổng giá trị vốn góp, để tiến hành thi công đường nội bộ & cống thoát nước, tươn- Đợt 4: Sau 02 (hai) tháng kể từ ngày góp vốn đợt 3, Bên B sẽ góp vốn tiếp 15% tổng giá trị vốn góp, để tiến hành thi công hệ thống điện và cấp nước sinh hoạt, tươn- Đợt 5: Sau 03 (ba) tháng kể từ ngày góp vốn đợt 4, Bên B góp tiếp cho Bên A 10% tổng giá trị vốn góp, ngay sau khi cắm mốc giao nền, tương đương ……………

………………..đồng (viết bằng chữ)

Page 98: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 98/360

Page 99: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 99/360

BẢNG GIÁ CĂN HỘ CAO CẤP THẢO(Áp dụng từ ngày 01/03/2011)

đang bookđã xuống tiền

Tầng Tầng Căn Loại căn Diện tích Hướng View

2

02 01 B3 0201 85.74 ĐN TB 2 Err:50802 02 B3 0202 85.74 ĐN TB 2 Err:508

02 03 B2 0203 90.41 ĐN TB 2 Err:508

02 04 B2 0204 90.41 TN N - Sôn 2 Err:50802 05 B4 0205 84.52 TB N - Sôn 2 Err:50802 06 B1 0206 115.14 TB N - Sôn 3 Err:50802 07 B5 0207 115.14 TB N - Sôn 3 Err:50802 08 B1 0208 115.14 TB N - Sôn 3 Err:50802 09 B4 0209 84.52 TB N - Sôn 2 Err:50802 10 B2 0210 90.41 TB N - Sôn 2 Err:50802 11 B2 0211 90.41 ĐB TB 2 Err:508

02 12 B3 0212 85.74 ĐN TB 2 Err:508

02 14 B3 0214 85.74 ĐN TB 2 Err:508

3

03 01 B3 0301 85.74 ĐN TB 2 Err:508

03 02 B3 0302 85.74 ĐN TB 2 Err:508

03 03 B2 0303 90.41 ĐN TB 2 Err:508

03 04 B2 0304 90.41 TN N - Sôn 2 Err:508

03 05 B4 0305 84.52 TB N - Sôn 2 Err:50803 06 B1 0306 115.14 TB N - Sôn 3 Err:50803 07 B5 0307 115.14 TB N - Sôn 3 Err:50803 08 B1 0308 115.14 TB N - Sôn 3 Err:50803 09 B4 0309 84.52 TB N - Sôn 2 Err:50803 10 B2 0310 90.41 TB N - Sôn 2 Err:50803 11 B2 0311 90.41 ĐB TB 2 Err:508

03 12 B3 0312 85.74 ĐN TB 2 Err:508

03 14 B3 0314 85.74 ĐN TB 2 Err:508

4

04 01 B3 0401 85.74 ĐN TB 2 26,470,000

04 02 B3 0402 85.74 ĐN TB 2 26,470,000

04 03 B2 0403 90.41 ĐN TB 2 26,470,000

04 04 B2 0404 90.41 TN N - Sôn 2 26,970,000

04 05 B4 0405 84.52 TB N - Sôn 2 26,970,000

04 06 B1 0406 115.14 TB N - Sôn 3 26,970,000

04 07 B5 0407 115.14 TB N - Sôn 3 26,970,000

Mã căncụ thể

SốPN

Giá gốc /m2(chưa VAT)

Page 100: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 100/360

04 08 B1 0408 115.14 TB N - Sôn 3 26,970,000

04 09 B4 0409 84.52 TB N - Sôn 2 26,970,000

04 10 B2 0410 90.41 TB N - Sôn 2 26,970,000

04 11 B2 0411 90.41 ĐB TB 2 26,470,000

04 12 B3 0412 85.74 ĐN TB 2 26,470,000

04 14 B3 0414 85.74 ĐN TB 2 26,470,000

5

05 01 B3 0501 85.74 ĐN TB 2 26,680,00005 02 B3 0502 85.74 ĐN TB 2 26,680,000

05 03 B2 0503 90.41 ĐN TB 2 26,680,000

05 04 B2 0504 90.41 TN N - Sôn 2 27,180,000

05 05 B4 0505 84.52 TB N - Sôn 2 27,180,000

05 06 B1 0506 115.14 TB N - Sôn 3 27,180,000

05 07 B5 0507 115.14 TB N - Sôn 3 27,180,000

05 08 B1 0508 115.14 TB N - Sôn 3 27,180,00005 09 B4 0509 84.52 TB N - Sôn 2 27,180,000

05 10 B2 0510 90.41 TB N - Sôn 2 27,180,000

05 11 B2 0511 90.41 ĐB TB 2 26,680,000

05 12 B3 0512 85.74 ĐN TB 2 26,680,000

05 14 B3 0514 85.74 ĐN TB 2 26,680,000

6

06 01 B3 0601 85.74 ĐN TB 2 27,070,000

06 02 B3 0602 85.74 ĐN TB 2 27,070,000

06 03 B2 0603 90.41 ĐN TB 2 27,070,000

06 04 B2 0604 90.41 TN N - Sôn 2 27,580,000

06 05 B4 0605 84.52 TB N - Sôn 2 27,580,000

06 06 B1 0606 115.14 TB N - Sôn 3 27,580,000

06 07 B5 0607 115.14 TB N - Sôn 3 27,580,000

06 08 B1 0608 115.14 TB N - Sôn 3 27,580,000

06 09 B4 0609 84.52 TB N - Sôn 2 27,580,000

06 10 B2 0610 90.41 TB N - Sôn 2 27,580,00006 11 B2 0611 90.41 ĐB TB 2 27,070,000

06 12 B3 0612 85.74 ĐN TB 2 27,070,000

06 14 B3 0614 85.74 ĐN TB 2 27,070,000

07 01 B3 0701 85.74 ĐN TB 2 27,400,000

07 02 B3 0702 85.74 ĐN TB 2 27,400,000

07 03 B2 0703 90.41 ĐN TB 2 27,400,000

07 04 B2 0704 90.41 TN N - Sôn 2 27,920,000

Page 101: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 101/360

Page 102: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 102/360

10

10 02 B3 1002 85.74 ĐN TB 2 28,520,000

10 03 B2 1003 90.41 ĐN TB 2 28,520,000

10 04 B2 1004 90.41 TN N - Sôn 2 29,060,000

10 05 B4 1005 84.52 TB N - Sôn 2 29,060,000

10 06 B1 1006 115.14 TB N - Sôn 3 29,060,000

10 07 B5 1007 115.14 TB N - Sôn 3 29,060,000

10 08 B1 1008 115.14 TB N - Sôn 3 29,060,00010 09 B4 1009 84.52 TB N - Sôn 2 29,060,000

10 10 B2 1010 90.41 TB N - Sôn 2 29,060,000

10 11 B2 1011 90.41 ĐB TB 2 28,520,000

10 12 B3 1012 85.74 ĐN TB 2 28,520,000

10 14 B3 1014 85.74 ĐN TB 2 28,520,000

12

12 01 B3 1201 85.74 ĐN TB 2 29,060,000

12 02 B3 1202 85.74 ĐN TB 2 29,060,000

12 03 B2 1203 90.41 ĐN TB 2 29,060,000

12 04 B2 1204 90.41 TN N - Sôn 2 29,610,000

12 05 B4 1205 84.52 TB N - Sôn 2 29,610,000

12 06 B1 1206 115.14 TB N - Sôn 3 29,610,000

12 07 B5 1207 115.14 TB N - Sôn 3 29,610,000

12 08 B1 1208 115.14 TB N - Sôn 3 29,610,000

12 09 B4 1209 84.52 TB N - Sôn 2 29,610,000

12 10 B2 1210 90.41 TB N - Sôn 2 29,610,000

12 11 B2 1211 90.41 ĐB TB 2 29,060,000

12 12 B3 1212 85.74 ĐN TB 2 29,060,000

12 14 B3 1214 85.74 ĐN TB 2 29,060,000

14

14 01 B3 1401 85.74 ĐN TB 2 29,060,000

14 02 B3 1402 85.74 ĐN TB 2 Err:508

14 03 B2 1403 90.41 ĐN TB 2 Err:508

14 04 B2 1404 90.41 TN N - Sôn 2 Err:50814 05 B4 1405 84.52 TB N - Sôn 2 Err:508

14 06 B1 1406 115.14 TB N - Sôn 3 Err:508

14 07 B5 1407 115.14 TB N - Sôn 3 Err:508

14 08 B1 1408 115.14 TB N - Sôn 3 Err:508

14 09 B4 1409 84.52 TB N - Sôn 2 Err:508

14 10 B2 1410 90.41 TB N - Sôn 2 Err:508

14 11 B2 1411 90.41 ĐB TB 2 Err:508

Page 103: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 103/360

14 12 B3 1412 85.74 ĐN TB 2 Err:508

14 14 B3 1414 85.74 ĐN TB 2 Err:508

PENTHOUSE

Tầng Tầng Căn oại că iện tíc Hướng View

15

15 01 A3 1501 223.51 ĐN TB 3 Err:50815 02 A1 1502 336.2 TN TB 5 Err:50815 03 A1 1503 336.2 TN N - Sôn 5 Err:50815 04 A2 1504 316.83 TB N - Sôn 4 Err:50815 05 A2 1505 316.83 TB N - Sôn 4 Err:50815 06 A1 1506 336.2 ĐB N - Sôn 5 Err:50815 07 A1 1507 336.2 ĐB TB 5 Err:50815 08 A3 1508 223.51 ĐN TB 3 Err:508

Tầng Tầng Căn Loại cănMã cănDiện tích Hướng View

15

15 01 A3 1501 223.51 ĐN TB 3 35,000,00015 02 A1 1502 336.2 TN TB 5 35,000,00015 03 A1 1503 336.2 TN N - Sôn 5 35,000,00015 04 A2 1504 316.83 TB N - Sôn 4 35,000,00015 05 A2 1505 316.83 TB N - Sôn 4 35,000,00015 06 A1 1506 336.2 ĐB N - Sôn 5 35,000,00015 07 A1 1507 336.2 ĐB TB 5 35,000,00015 08 A3 1508 223.51 ĐN TB 3 35,000,000

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN 1:

ĐỢT THỜI GIAN VAT GHI CHÚ

Cọc 50.000.000 (Năm mươi triệu)Đợt 1 Sau 7 ngày kể từ khi cọc 10% 1% Ký HĐ mua bánĐợt 2 Sau 1 tháng kể từ khi ký HĐ 15% 1.5%Đợt 3 Sau 2 tháng kể từ khi ký HĐ 10% 1%Đợt 4 Sau 4 tháng kể từ khi ký HĐ 10% 1%

Đợt 5 Sau 6 tháng kể từ khi ký HĐ 10% 1%Đợt 6 Sau 8 tháng kể từ khi ký HĐ 10% 1%Đợt 7 Sau 10 tháng kể từ khi ký HĐ 10% 1%Đợt 8 Sau 12 tháng kể từ khi ký HĐ 10% 1%

Đợt 9 13% 1.3%

Đợt 10 Chủ đầu tư bàn giao sổ 2%Tổng 100% 10%

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN 2:

Mãcăn

cụ thể

SốPN

Giá gốc /m2(chưa VAT)

Số

PN

Gía bán hoànthiện/m2

(chưa VAT)

THANHTOÁN

Sau 14 tháng kể từ khi ký HĐBàn giao căn hộ

Bàn giao căn hộ + 2% phíbảo trì

Page 104: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 104/360

Khách hàng được chiết khấu 1% trên giá bán

ĐỢT THỜI GIAN VAT GHI CHÚ

Cọc 50.000.000 (Năm mươi triệu)Đợt 1 Sau 7 ngày kể từ khi cọc 30% 3% Ký HĐ mua bán

Đợt 2 Sau 1 tháng kể từ khi ký HĐ 5% 0.5%

Đợt 3 Sau 2 tháng kể từ khi ký HĐ 5% 0.5%Đợt 4 Sau 4 tháng kể từ khi ký HĐ 5% 0.5%Đợt 5 Sau 6 tháng kể từ khi ký HĐ 10% 1%Đợt 6 Sau 8 tháng kể từ khi ký HĐ 10% 1%Đợt 7 Sau 10 tháng kể từ khi ký HĐ 10% 1%Đợt 8 Sau 12 tháng kể từ khi ký HĐ 10% 1%

Đợt 9 13% 1.3%

Đợt 10 Chủ đầu tư bàn giao sổ 2%Tổng 100% 10%

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN 4:

Khách hàng được chiết khấu 15% trên giá bán

ĐỢT THỜI GIAN VAT GHI CHÚ

Cọc 50.000.000 (Năm mươi triệu)Đợt 1 Sau 7 ngày kể từ khi cọc 90% 9% Ký HĐ mua bán

Đợt 2 8% 1%

Đợt 3 Chủ đầu tư bàn giao sổ 2%Tổng 100% 10%

THANHTOÁN

Sau 14 tháng kể từ khi ký HĐBàn giao căn hộ

Bàn giao căn hộ+ 2% phí bảo trì

THANHTOÁN

Sau 14 tháng kể từ khi ký HĐBàn giao căn hộ

Bàn giao căn hộ+ 2% phí bảo trì

*** CHƯƠNG TRÌNH MARKETING VÀ KHUYẾN MÃI:

v  Các khách hàng đặt cọc trước ngày 10.03.2011 sẽ được tặng nội thất giá trị tương đư

v  Chương trình rút thăm trúng thưởng dự kiến diễn ra vào ngày 14.05.2011 cho tất cả kv  Khách hàng mua 3 căn trở lên được chiết khấu 1% trên giá bán.

v   Các đơn vị tham gia chia làm 4 group:

+ Group 1: Nam Việt – Naviland – SG Chợ Lớn – Đô Thị Mới - VietStarReal

+ Group 2: Song Phát – Nhà Việt Nam – Happy Real - Partnerland

+ Group 3: Hòa Bình – Minh Quân – Đại Việt

Page 105: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 105/360

Page 106: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 106/360

LOAN PLAZA

Ghi chú

Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508

Err:508 Err:508 Err:508

Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508 Nam Việt

Err:508 Err:508 Err:508 Nam Việt

Err:508 Err:508 Err:508 Nam Việt

Err:508 Err:508 Err:508 Nam Việt

Err:508 Err:508 Err:508 Nam Việt

Err:508 Err:508 Err:508

Err:508 Err:508 Err:508

Err:508 Err:508 Err:508

Err:508 Err:508 Err:508

Err:508 Err:508 Err:508

Err:508 Err:508 Err:508

Err:508 Err:508 Err:508

Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508 nhà việt đã xuất PH cho khách hàng

Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508

Err:508 Err:508 Err:508

Err:508 Err:508 Err:508

29,117,000 2,269,537,800 2,496,491,580

29,117,000 2,269,537,800 2,496,491,580

29,117,000 2,393,152,700 2,632,467,970

### ### ###

### ### ###

### ### ###

### ### ###

Giá baogồm VAT

Tổng giá trị(chưa VAT)

Tổng giá trị(bao gồm VAT)

ơn vcọc/boo

 gianbook 

Page 107: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 107/360

### ### ###

### ### ###

### ### ###

29,117,000 2,393,152,700 2,632,467,970

29,117,000 2,269,537,800 2,496,491,580

29,117,000 2,269,537,800 2,496,491,580

29,348,000 2,287,543,200 2,516,297,52029,348,000 2,287,543,200 2,516,297,520

29,348,000 2,412,138,800 2,653,352,680

### ### ###

### ### ###Nam Việt3h37 16/3

### ### ###happyre ###

### ### ###

### ### ###happyre ###

### ### ###Song Phá###

### ### ###

29,348,000 2,412,138,800 2,653,352,680

29,348,000 2,287,543,200 2,516,297,520

29,348,000 2,287,543,200 2,516,297,520

29,777,000 2,320,981,800 2,553,079,980

29,777,000 2,320,981,800 2,553,079,980

29,777,000 2,447,398,700 2,692,138,570

### ### ###

### ### ###Song Phá###

### ### ###

### ### ###

### ### ###Thảo Loa###

### ### ###naviland ###

### ### ###29,777,000 2,447,398,700 2,692,138,570

29,777,000 2,320,981,800 2,553,079,980

29,777,000 2,320,981,800 2,553,079,980

30,140,000 2,349,276,000 2,584,203,600

30,140,000 2,349,276,000 2,584,203,600

30,140,000 2,477,234,000 2,724,957,400

### ### ###

Page 108: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 108/360

### ### ###nhà việt đã xuất PH cho khách hàng

### ### ###happyre ###

### ### ###

### ### ###Song Phá###

### ### ###nhà việt đã xuất PH cho khách hàng

### ### ###

30,140,000 2,477,234,000 2,724,957,40030,140,000 2,349,276,000 2,584,203,600

30,140,000 2,349,276,000 2,584,203,600

30,569,000 2,382,714,600 2,620,986,060

30,569,000 2,382,714,600 2,620,986,060

30,569,000 2,512,493,900 2,763,743,290

### ### ###

### ### ###Nam Việt###

### ### ###Thảo Loan

### ### ###Thảo Loan

### ### ###Thảo Loan

### ### ###Nam Việt###

### ### ###

30,569,000 2,512,493,900 2,763,743,290

30,569,000 2,382,714,600 2,620,986,060

30,569,000 2,382,714,600 2,620,986,060

30,998,000 2,416,153,200 2,657,768,520

30,998,000 2,416,153,200 2,657,768,520

30,998,000 2,547,753,800 2,802,529,180

### ### ###Thảo Loa16/3/20111

### ### ###Thảo Loan

### ### ###

### ### ###Thảo Loan### ### ###Song Phá 15/3/2011

### ### ###Kiến Phá###

### ### ###

30,998,000 2,547,753,800 2,802,529,180

30,998,000 2,416,153,200 2,657,768,520

30,998,000 2,416,153,200 2,657,768,520

31,372,000 2,445,304,800 2,689,835,280

Page 109: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 109/360

31,372,000 2,445,304,800 2,689,835,280

31,372,000 2,578,493,200 2,836,342,520

### ### ###

### ### ###

### ### ###

### ### ###

### ### ###### ### ###

### ### ###

31,372,000 2,578,493,200 2,836,342,520

31,372,000 2,445,304,800 2,689,835,280

31,372,000 2,445,304,800 2,689,835,280

31,966,000 2,491,604,400 2,740,764,840

31,966,000 2,491,604,400 2,740,764,840

31,966,000 2,627,314,600 2,890,046,060

### ### ###

### ### ###

### ### ###Thảo Loa###

### ### ###Thảo Loa###

### ### ###Thảo Loa###

### ### ###

### ### ###

31,966,000 2,627,314,600 2,890,046,060

31,966,000 2,491,604,400 2,740,764,840

31,966,000 2,491,604,400 2,740,764,840

31,966,000 2,491,604,400 2,740,764,840

Err:508 Err:508 Err:508

Err:508 Err:508 Err:508

Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508

Err:508 Err:508 Err:508

Err:508 Err:508 Err:508

Err:508 Err:508 Err:508 naviland ###

Err:508 Err:508 Err:508 Thảo Loa###

Err:508 Err:508 Err:508 Thảo Loa###

Err:508 Err:508 Err:508

HÀNG

MÔIGIỚIPHÍ

1.5%(Xuất hóađơn)

Page 110: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 110/360

Err:508 Err:508 Err:508

Err:508 Err:508 Err:508

Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508Thảo LoanErr:508 Err:508 Err:508Thảo LoanErr:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508

38,500,000 ### 8,605,135,00038,500,000 ### ###

### ### ###### ### ###### ### ### Thảo Loan### ### ### Thảo Loan

38,500,000 ### ###38,500,000 ### 8,605,135,000

Giá baogồm VAT

Tổng giá trị(chưa VAT)

Tổng giá trị(bao gồm

VAT)

Giá bao

gồm VAT

Tổng giá trị

(chưa VAT)

Tổng giá trị(bao gồm

VAT)

Page 111: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 111/360

ơng 20 triệu đồng. Trong trường hợp khách hàng không nhận nội thất sẽ nhận số tiền là 15 triệu đồng.

hách hàng đã mua căn hộ.

Page 112: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 112/360

Page 113: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 113/360

4S2 RIVERSIDE LINH ĐÔNG - BCập nhập ngày 26/03/2011

STTVị trí căn hộ Diện tích

TầngĐơn giá gốc Hệ số

Ký hiệu Mặt m2 /m2 Tầng View Góc

TẦNG 21 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 2 13,800,000 1 1 1.1

2 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 2 13,800,000 1 1 1

3 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 2 13,800,000 1 1 1

4 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 2 13,800,000 1 1 1

5 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 2 13,800,000 1 1 0.97

6 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 2 13,800,000 1 1 0.97

7 B1-07 Hoàng Tử Bé 76.6 2 13,800,000 1 1 0.97

8 B1-08 Hoàng Tử Bé 66.7 2 13,800,000 1 1 0.979 B1-09 Hoàng Tử Bé 71.7 2 13,800,000 1 1 1

10 B1-10 Hoàng Tử Bé 73 2 13,800,000 1 1 1

11 B1-11 Hoàng Tử Bé 72.5 2 13,800,000 1 1 1

12 B1-12 Hoàng Tử Bé 76.3 2 13,800,000 1 1 1

13 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 2 13,800,000 1 1 1.1

14 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 2 13,800,000 1 1 1

15 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 2 13,800,000 1 1 1

16 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 2 13,800,000 1 1 1

17 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 2 13,800,000 1 1 0.97

18 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 2 13,800,000 1 1 0.9719 B2-07 Hoàng Tử Bé 76.6 2 13,800,000 1 1 0.97

20 B2-08 Hoàng Tử Bé 66.7 2 13,800,000 1 1 0.97

21 B2-09 Hoàng Tử Bé 71.7 2 13,800,000 1 1 1

22 B2-10 Hoàng Tử Bé 73 2 13,800,000 1 1 1

23 B2-11 Hoàng Tử Bé 72.5 2 13,800,000 1 1 1

24 B2-12 Hoàng Tử Bé 76.3 2 13,800,000 1 1 1

TẦNG 325 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 3 13,800,000 1 1 1.1

26 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 3 13,800,000 1 1 1

27 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 3 13,800,000 1 1 128 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 3 13,800,000 1 1 1

29 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 3 13,800,000 1 1 0.97

30 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 3 13,800,000 1 1 0.97

31 B1-07 Hoàng Tử Bé 76.6 3 13,800,000 1 1 0.97

32 B1-08 Hoàng Tử Bé 66.7 3 13,800,000 1 1 0.97

33 B1-09 Hoàng Tử Bé 71.7 3 13,800,000 1 1 1

Page 114: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 114/360

34 B1-10 Hoàng Tử Bé 73 3 13,800,000 1 1 1

35 B1-11 Hoàng Tử Bé 72.5 3 13,800,000 1 1 1

36 B1-12 Hoàng Tử Bé 76.3 3 13,800,000 1 1 1

37 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 3 13,800,000 1 1 1.1

38 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 3 13,800,000 1 1 1

39 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 3 13,800,000 1 1 140 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 3 13,800,000 1 1 1

41 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 3 13,800,000 1 1 0.97

42 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 3 13,800,000 1 1 0.97

43 B2-07 Hoàng Tử Bé 76.6 3 13,800,000 1 1 0.97

44 B2-08 Hoàng Tử Bé 66.7 3 13,800,000 1 1 0.97

45 B2-09 Hoàng Tử Bé 71.7 3 13,800,000 1 1 1

46 B2-10 Hoàng Tử Bé 73 3 13,800,000 1 1 1

47 B2-11 Hoàng Tử Bé 72.5 3 13,800,000 1 1 1

48 B2-12 Hoàng Tử Bé 76.3 3 13,800,000 1 1 1

TẦNG 449 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 4 13,800,000 1 1 1.1

50 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 4 13,800,000 1 1 1

51 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 4 13,800,000 1 1 1

52 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 4 13,800,000 1 1 1

53 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 4 13,800,000 1 1 0.97

54 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 4 13,800,000 1 1 0.97

55 B1-07 Hoàng Tử Bé 76.6 4 13,800,000 1 1 0.97

56 B1-08 Hoàng Tử Bé 66.7 4 13,800,000 1 1 0.97

57 B1-09 Hoàng Tử Bé 71.7 4 13,800,000 1 1 1

58 B1-10 Hoàng Tử Bé 73 4 13,800,000 1 1 1

59 B1-11 Hoàng Tử Bé 72.5 4 13,800,000 1 1 1

60 B1-12 Hoàng Tử Bé 76.3 4 13,800,000 1 1 1

61 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 4 13,800,000 1 1 1.1

62 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 4 13,800,000 1 1 1

63 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 4 13,800,000 1 1 1

64 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 4 13,800,000 1 1 1

65 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 4 13,800,000 1 1 0.97

66 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 4 13,800,000 1 1 0.97

67 B2-07 Hoàng Tử Bé 76.6 4 13,800,000 1 1 0.97

68 B2-08 Hoàng Tử Bé 66.7 4 13,800,000 1 1 0.97

69 B2-09 Hoàng Tử Bé 71.7 4 13,800,000 1 1 1

70 B2-10 Hoàng Tử Bé 73 4 13,800,000 1 1 1

71 B2-11 Hoàng Tử Bé 72.5 4 13,800,000 1 1 1

72 B2-12 Hoàng Tử Bé 76.3 4 13,800,000 1 1 1

TẦNG 5

Page 115: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 115/360

73 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 5 14,500,000 1 1.03 1.1

74 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 5 14,500,000 1 1 1

75 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 5 14,500,000 1 1 1

76 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 5 14,500,000 1 1 1

77 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 5 14,500,000 1 1 0.97

78 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 5 14,500,000 1 1 0.9779 B1-07 Hoàng Tử Bé 76.6 5 14,500,000 1 0.97 0.97

80 B1-08 Hoàng Tử Bé 66.7 5 14,500,000 1 0.97 0.97

81 B1-09 Hoàng Tử Bé 71.7 5 14,500,000 1 0.97 1

82 B1-10 Hoàng Tử Bé 73 5 14,500,000 1 0.97 1

83 B1-11 Hoàng Tử Bé 72.5 5 14,500,000 1 0.97 1

84 B1-12 Hoàng Tử Bé 76.3 5 14,500,000 1 0.97 1

85 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 5 14,500,000 1 1.03 1.1

86 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 5 14,500,000 1 1 1

87 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 5 14,500,000 1 1 1

88 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 5 14,500,000 1 1 189 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 5 14,500,000 1 1 0.97

90 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 5 14,500,000 1 1 0.97

91 B2-07 Hoàng Tử Bé 76.6 5 14,500,000 1 0.97 0.97

92 B2-08 Hoàng Tử Bé 66.7 5 14,500,000 1 0.97 0.97

93 B2-09 Hoàng Tử Bé 71.7 5 14,500,000 1 0.97 1

94 B2-10 Hoàng Tử Bé 73 5 14,500,000 1 0.97 1

95 B2-11 Hoàng Tử Bé 72.5 5 14,500,000 1 0.97 1

96 B2-12 Hoàng Tử Bé 76.3 5 14,500,000 1 0.97 1

TẦNG 697 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 6 14,500,000 1 1.03 1.1

98 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 6 14,500,000 1 1 1

99 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 6 14,500,000 1 1 1

100 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 6 14,500,000 1 1 1

101 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 6 14,500,000 1 1 0.97

102 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 6 14,500,000 1 1 0.97

103 B1-07 Hoàng Tử Bé 76.6 6 14,500,000 1 0.97 0.97

104 B1-08 Hoàng Tử Bé 66.7 6 14,500,000 1 0.97 0.97

105 B1-09 Hoàng Tử Bé 71.7 6 14,500,000 1 0.97 1

106 B1-10 Hoàng Tử Bé 73 6 14,500,000 1 0.97 1

107 B1-11 Hoàng Tử Bé 72.5 6 14,500,000 1 0.97 1

108 B1-12 Hoàng Tử Bé 76.3 6 14,500,000 1 0.97 1

109 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 6 14,500,000 1 1.03 1.1

110 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 6 14,500,000 1 1 1

111 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 6 14,500,000 1 1 1

112 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 6 14,500,000 1 1 1

Page 116: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 116/360

113 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 6 14,500,000 1 1 0.97

114 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 6 14,500,000 1 1 0.97

115 B2-07 Hoàng Tử Bé 76.6 6 14,500,000 1 0.97 0.97

116 B2-08 Hoàng Tử Bé 66.7 6 14,500,000 1 0.97 0.97

117 B2-09 Hoàng Tử Bé 71.7 6 14,500,000 1 0.97 1

118 B2-10 Hoàng Tử Bé 73 6 14,500,000 1 0.97 1119 B2-11 Hoàng Tử Bé 72.5 6 14,500,000 1 0.97 1

120 B2-12 Hoàng Tử Bé 76.3 6 14,500,000 1 0.97 1

TẦNG 7121 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 7 14,500,000 1 1.03 1.1

122 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 7 14,500,000 1 1 1

123 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 7 14,500,000 1 1 1

124 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 7 14,500,000 1 1 1

125 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 7 14,500,000 1 1 0.97

126 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 7 14,500,000 1 1 0.97

127 B1-07 Hoàng Tử Bé 76.6 7 14,500,000 1 0.97 0.97

128 B1-08 Hoàng Tử Bé 66.7 7 14,500,000 1 0.97 0.97

129 B1-09 Hoàng Tử Bé 71.7 7 14,500,000 1 0.97 1

130 B1-10 Hoàng Tử Bé 73 7 14,500,000 1 0.97 1

131 B1-11 Hoàng Tử Bé 72.5 7 14,500,000 1 0.97 1

132 B1-12 Hoàng Tử Bé 76.3 7 14,500,000 1 0.97 1

133 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 7 14,500,000 1 1.03 1.1

134 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 7 14,500,000 1 1 1

135 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 7 14,500,000 1 1 1

136 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 7 14,500,000 1 1 1

137 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 7 14,500,000 1 1 0.97

138 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 7 14,500,000 1 1 0.97

139 B2-07 Hoàng Tử Bé 76.6 7 14,500,000 1 0.97 0.97

140 B2-08 Hoàng Tử Bé 66.7 7 14,500,000 1 0.97 0.97

141 B2-09 Hoàng Tử Bé 71.7 7 14,500,000 1 0.97 1

142 B2-10 Hoàng Tử Bé 73 7 14,500,000 1 0.97 1

143 B2-11 Hoàng Tử Bé 72.5 7 14,500,000 1 0.97 1

144 B2-12 Hoàng Tử Bé 76.3 7 14,500,000 1 0.97 1

TẦNG 8

145 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 8 14,500,000 1.05 1.03 1.1146 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 8 14,500,000 1.05 1 1

147 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 8 14,500,000 1.05 1 1

148 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 8 14,500,000 1.05 1 1

149 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 8 14,500,000 1.05 1 0.97

150 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 8 14,500,000 1.05 1 0.97

151 B1-07 Hoàng tử bé 76.6 8 14,500,000 1.05 0.97 0.97

Page 117: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 117/360

Page 118: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 118/360

192 B2-12 Hoàng tử bé 76.3 9 14,500,000 1.05 0.97 1

TẦNG 10193 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 10 14,500,000 1.05 1.03 1.1

194 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 10 14,500,000 1.05 1 1

195 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 10 14,500,000 1.05 1 1

196 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 10 14,500,000 1.05 1 1

197 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 10 14,500,000 1.05 1 0.97

198 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 10 14,500,000 1.05 1 0.97

199 B1-07 Hoàng tử bé 76.6 10 14,500,000 1.05 1.03 0.97

200 B1-08 Hoàng tử bé 66.7 10 14,500,000 1.05 1.03 0.97

201 B1-09 Hoàng tử bé 71.7 10 14,500,000 1.05 1.03 1

202 B1-10 Hoàng tử bé 73 10 14,500,000 1.05 1.03 1

203 B1-11 Hoàng tử bé 72.5 10 14,500,000 1.05 1.03 1

204 B1-12 Hoàng tử bé 76.3 10 14,500,000 1.05 1.03 1

205 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 10 14,500,000 1.05 1.03 1.1206 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 10 14,500,000 1.05 1 1

207 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 10 14,500,000 1.05 1 1

208 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 10 14,500,000 1.05 1 1

209 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 10 14,500,000 1.05 1 0.97

210 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 10 14,500,000 1.05 1 0.97

211 B2-07 Hoàng tử bé 76.6 10 14,500,000 1.05 1.03 0.97

212 B2-08 Hoàng tử bé 66.7 10 14,500,000 1.05 1.03 0.97

213 B2-09 Hoàng tử bé 71.7 10 14,500,000 1.05 1.03 1

214 B2-10 Hoàng tử bé 73 10 14,500,000 1.05 1.03 1

215 B2-11 Hoàng tử bé 72.5 10 14,500,000 1.05 1.03 1216 B2-12 Hoàng tử bé 76.3 10 14,500,000 1.05 1.03 1

TẦNG 11217 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 11 14,500,000 1.05 1.03 1.1

218 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 11 14,500,000 1.05 1 1

219 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 11 14,500,000 1.05 1 1

220 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 11 14,500,000 1.05 1 1

221 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 11 14,500,000 1.05 1 0.97

222 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 11 14,500,000 1.05 1 0.97

223 B1-07 Hoàng tử bé 76.6 11 14,500,000 1.05 1.03 0.97

224 B1-08 Hoàng tử bé 66.7 11 14,500,000 1.05 1.03 0.97

225 B1-09 Hoàng tử bé 71.7 11 14,500,000 1.05 1.03 1

226 B1-10 Hoàng tử bé 73 11 14,500,000 1.05 1.03 1

227 B1-11 Hoàng tử bé 72.5 11 14,500,000 1.05 1.03 1

228 B1-12 Hoàng tử bé 76.3 11 14,500,000 1.05 1.03 1

229 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 11 14,500,000 1.05 1.03 1.1

230 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 11 14,500,000 1.05 1 1

Page 119: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 119/360

231 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 11 14,500,000 1.05 1 1

232 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 11 14,500,000 1.05 1 1

233 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 11 14,500,000 1.05 1 0.97

234 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 11 14,500,000 1.05 1 0.97

235 B2-07 Hoàng tử bé 76.6 11 14,500,000 1.05 1.03 0.97

236 B2-08 Hoàng tử bé 66.7 11 14,500,000 1.05 1.03 0.97

237 B2-09 Hoàng tử bé 71.7 11 14,500,000 1.05 1.03 1

238 B2-10 Hoàng tử bé 73 11 14,500,000 1.05 1.03 1

239 B2-11 Hoàng tử bé 72.5 11 14,500,000 1.05 1.03 1

240 B2-12 Hoàng tử bé 76.3 11 14,500,000 1.05 1.03 1

TẦNG 12241 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 12 14,500,000 1.05 1.03 1.1

242 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 12 14,500,000 1.05 1 1

243 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 12 14,500,000 1.05 1 1

244 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 12 14,500,000 1.05 1 1245 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 12 14,500,000 1.05 1 0.97

246 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 12 14,500,000 1.05 1 0.97

247 B1-07 Hoàng tử bé 76.6 12 14,500,000 1.05 1.03 0.97

248 B1-08 Hoàng tử bé 66.7 12 14,500,000 1.05 1.03 0.97

249 B1-09 Hoàng tử bé 71.7 12 14,500,000 1.05 1.03 1

250 B1-10 Hoàng tử bé 73 12 14,500,000 1.05 1.03 1

251 B1-11 Hoàng tử bé 72.5 12 14,500,000 1.05 1.03 1

252 B1-12 Hoàng tử bé 76.3 12 14,500,000 1.05 1.03 1

253 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 12 14,500,000 1.05 1.03 1.1

254 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 12 14,500,000 1.05 1 1255 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 12 14,500,000 1.05 1 1

256 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 12 14,500,000 1.05 1 1

257 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 12 14,500,000 1.05 1 0.97

258 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 12 14,500,000 1.05 1 0.97

259 B2-07 Hoàng tử bé 76.6 12 14,500,000 1.05 1.03 0.97

260 B2-08 Hoàng tử bé 66.7 12 14,500,000 1.05 1.03 0.97

261 B2-09 Hoàng tử bé 71.7 12 14,500,000 1.05 1.03 1

262 B2-10 Hoàng tử bé 73 12 14,500,000 1.05 1.03 1

263 B2-11 Hoàng tử bé 72.5 12 14,500,000 1.05 1.03 1

264 B2-12 Hoàng tử bé 76.3 12 14,500,000 1.05 1.03 1TẦNG 14

265 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 14 14,500,000 1.05 1.03 1.1

266 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 14 14,500,000 1.05 1 1

267 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 14 14,500,000 1.05 1 1

268 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 14 14,500,000 1.05 1 1

269 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 14 14,500,000 1.05 1 0.97

Page 120: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 120/360

270 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 14 14,500,000 1.05 1 0.97

271 B1-07 Hoàng tử bé 76.6 14 14,500,000 1.05 1.03 0.97

272 B1-08 Hoàng tử bé 66.7 14 14,500,000 1.05 1.03 0.97

273 B1-09 Hoàng tử bé 71.7 14 14,500,000 1.05 1.03 1

274 B1-10 Hoàng tử bé 73 14 14,500,000 1.05 1.03 1

275 B1-11 Hoàng tử bé 72.5 14 14,500,000 1.05 1.03 1

276 B1-12 Hoàng tử bé 76.3 14 14,500,000 1.05 1.03 1

277 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 14 14,500,000 1.05 1.03 1.1

278 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 14 14,500,000 1.05 1 1

279 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 14 14,500,000 1.05 1 1

280 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 14 14,500,000 1.05 1 1

281 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 14 14,500,000 1.05 1 0.97

282 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 14 14,500,000 1.05 1 0.97

283 B2-07 Hoàng tử bé 76.6 14 14,500,000 1.05 1.03 0.97

284 B2-08 Hoàng tử bé 66.7 14 14,500,000 1.05 1.03 0.97

285 B2-09 Hoàng tử bé 71.7 14 14,500,000 1.05 1.03 1

286 B2-10 Hoàng tử bé 73 14 14,500,000 1.05 1.03 1

287 B2-11 Hoàng tử bé 72.5 14 14,500,000 1.05 1.03 1

288 B2-12 Hoàng tử bé 76.3 14 14,500,000 1.05 1.03 1

TẦNG 15289 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 15 14,500,000 1.1 1.03 1.1

290 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 15 14,500,000 1.1 1 1

291 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 15 14,500,000 1.1 1 1

292 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 15 14,500,000 1.1 1 1

293 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 15 14,500,000 1.1 1 0.97294 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 15 14,500,000 1.1 1 0.97

295 B1-07 Hoàng tử bé 76.6 15 14,500,000 1.1 1.03 0.97

296 B1-08 Hoàng tử bé 66.7 15 14,500,000 1.1 1.03 0.97

297 B1-09 Hoàng tử bé 71.7 15 14,500,000 1.1 1.03 1

298 B1-10 Hoàng tử bé 73 15 14,500,000 1.1 1.03 1

299 B1-11 Hoàng tử bé 72.5 15 14,500,000 1.1 1.03 1

300 B1-12 Hoàng tử bé 76.3 15 14,500,000 1.1 1.03 1

301 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 15 14,500,000 1.1 1.03 1.1

302 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 15 14,500,000 1.1 1 1

303 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 15 14,500,000 1.1 1 1304 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 15 14,500,000 1.1 1 1

305 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 15 14,500,000 1.1 1 0.97

306 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 15 14,500,000 1.1 1 0.97

307 B2-07 Hoàng tử bé 76.6 15 14,500,000 1.1 1.03 0.97

308 B2-08 Hoàng tử bé 66.7 15 14,500,000 1.1 1.03 0.97

309 B2-09 Hoàng tử bé 71.7 15 14,500,000 1.1 1.03 1

Page 121: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 121/360

310 B2-10 Hoàng tử bé 73 15 14,500,000 1.1 1.03 1

311 B2-11 Hoàng tử bé 72.5 15 14,500,000 1.1 1.03 1

312 B2-12 Hoàng tử bé 76.3 15 14,500,000 1.1 1.03 1

TẦNG 16313 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 16 14,500,000 1.1 1.03 1.1

314 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 16 14,500,000 1.1 1 1

315 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 16 14,500,000 1.1 1 1

316 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 16 14,500,000 1.1 1 1

317 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 16 14,500,000 1.1 1 0.97

318 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 16 14,500,000 1.1 1 0.97

319 B1-07 Hoàng tử bé 76.6 16 14,500,000 1.1 1.03 0.97

320 B1-08 Hoàng tử bé 66.7 16 14,500,000 1.1 1.03 0.97

321 B1-09 Hoàng tử bé 71.7 16 14,500,000 1.1 1.03 1

322 B1-10 Hoàng tử bé 73 16 14,500,000 1.1 1.03 1

323 B1-11 Hoàng tử bé 72.5 16 14,500,000 1.1 1.03 1324 B1-12 Hoàng tử bé 76.3 16 14,500,000 1.1 1.03 1

325 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 16 14,500,000 1.1 1.03 1.1

326 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 16 14,500,000 1.1 1 1

327 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 16 14,500,000 1.1 1 1

328 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 16 14,500,000 1.1 1 1

329 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 16 14,500,000 1.1 1 0.97

330 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 16 14,500,000 1.1 1 0.97

331 B2-07 Hoàng tử bé 76.6 16 14,500,000 1.1 1.03 0.97

332 B2-08 Hoàng tử bé 66.7 16 14,500,000 1.1 1.03 0.97

333 B2-09 Hoàng tử bé 71.7 16 14,500,000 1.1 1.03 1334 B2-10 Hoàng tử bé 73 16 14,500,000 1.1 1.03 1

335 B2-11 Hoàng tử bé 72.5 16 14,500,000 1.1 1.03 1

336 B2-12 Hoàng tử bé 76.3 16 14,500,000 1.1 1.03 1

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN:

Đợt Thời hạn thanh toánTrên tổng giá trị HĐ

Ghi chúTỉ lệ Cộng dồn

1 Đặt cọc 5% 5%2 30 ngày sau đợt 1 20% 25% Ký kết hợp đồng

3 2 tháng sau đợt 2 10% 35%4 3 tháng sau đợt 3 10% 45%5 3 tháng sau đợt 4 10% 55%6 3 tháng sau đợt 5 10% 65%7 3 tháng sau đợt 6 10% 75%8 3 tháng sau đợt 7 10% 85%9 Bàn giao căn hộ 10% 95% Quý IV/2012

10 Bàn giao chủ quyền 5% 100% Quý IV/2014

Page 122: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 122/360

Ghi chú: Các thời hạn thanh toán nêu trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm ký kết hợp đồng và tiế

Page 123: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 123/360

OCK BHiệu lực đến: 15/5/2011

Đơn vị tính: đồng VN 

n giá sau khi áp hệ Tổng giá trịVAT 10% Tổng cộng

m2 Thành tiền

15,180,000 1,165,824,000 116,582,400 1,282,406,400

13,800,000 981,180,000 98,118,000 1,079,298,000

13,800,000 988,080,000 98,808,000 1,086,888,000

13,800,000 1,012,920,000 101,292,000 1,114,212,000

13,386,000 752,293,200 75,229,320 827,522,520

13,386,000 987,886,800 98,788,680 1,086,675,480

13,386,000 1,025,367,600 102,536,760 1,127,904,360

13,386,000 892,846,200 89,284,620 982,130,82013,800,000 989,460,000 98,946,000 1,088,406,000

13,800,000 1,007,400,000 100,740,000 1,108,140,000

13,800,000 1,000,500,000 100,050,000 1,100,550,000

13,800,000 1,052,940,000 105,294,000 1,158,234,000

15,180,000 1,165,824,000 116,582,400 1,282,406,400

13,800,000 981,180,000 98,118,000 1,079,298,000

13,800,000 988,080,000 98,808,000 1,086,888,000

13,800,000 1,012,920,000 101,292,000 1,114,212,000

13,386,000 752,293,200 75,229,320 827,522,520

13,386,000 987,886,800 98,788,680 1,086,675,48013,386,000 1,025,367,600 102,536,760 1,127,904,360

13,386,000 892,846,200 89,284,620 982,130,820

13,800,000 989,460,000 98,946,000 1,088,406,000

13,800,000 1,007,400,000 100,740,000 1,108,140,000

13,800,000 1,000,500,000 100,050,000 1,100,550,000

13,800,000 1,052,940,000 105,294,000 1,158,234,000

15,180,000 1,165,824,000 116,582,400 1,282,406,400

13,800,000 981,180,000 98,118,000 1,079,298,000

13,800,000 988,080,000 98,808,000 1,086,888,00013,800,000 1,012,920,000 101,292,000 1,114,212,000

13,386,000 752,293,200 75,229,320 827,522,520

13,386,000 987,886,800 98,788,680 1,086,675,480

13,386,000 1,025,367,600 102,536,760 1,127,904,360

13,386,000 892,846,200 89,284,620 982,130,820

13,800,000 989,460,000 98,946,000 1,088,406,000

Page 124: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 124/360

13,800,000 1,007,400,000 100,740,000 1,108,140,000

13,800,000 1,000,500,000 100,050,000 1,100,550,000

13,800,000 1,052,940,000 105,294,000 1,158,234,000

15,180,000 1,165,824,000 116,582,400 1,282,406,400

13,800,000 981,180,000 98,118,000 1,079,298,000

13,800,000 988,080,000 98,808,000 1,086,888,00013,800,000 1,012,920,000 101,292,000 1,114,212,000

13,386,000 752,293,200 75,229,320 827,522,520

13,386,000 987,886,800 98,788,680 1,086,675,480

13,386,000 1,025,367,600 102,536,760 1,127,904,360

13,386,000 892,846,200 89,284,620 982,130,820

13,800,000 989,460,000 98,946,000 1,088,406,000

13,800,000 1,007,400,000 100,740,000 1,108,140,000

13,800,000 1,000,500,000 100,050,000 1,100,550,000

13,800,000 1,052,940,000 105,294,000 1,158,234,000

15,180,000 1,165,824,000 116,582,400 1,282,406,400

13,800,000 981,180,000 98,118,000 1,079,298,000

13,800,000 988,080,000 98,808,000 1,086,888,000

13,800,000 1,012,920,000 101,292,000 1,114,212,000

13,386,000 752,293,200 75,229,320 827,522,520

13,386,000 987,886,800 98,788,680 1,086,675,480

13,386,000 1,025,367,600 102,536,760 1,127,904,360

13,386,000 892,846,200 89,284,620 982,130,820

13,800,000 989,460,000 98,946,000 1,088,406,000

13,800,000 1,007,400,000 100,740,000 1,108,140,000

13,800,000 1,000,500,000 100,050,000 1,100,550,000

13,800,000 1,052,940,000 105,294,000 1,158,234,000

15,180,000 1,165,824,000 116,582,400 1,282,406,400

13,800,000 981,180,000 98,118,000 1,079,298,000

13,800,000 988,080,000 98,808,000 1,086,888,000

13,800,000 1,012,920,000 101,292,000 1,114,212,000

13,386,000 752,293,200 75,229,320 827,522,520

13,386,000 987,886,800 98,788,680 1,086,675,480

13,386,000 1,025,367,600 102,536,760 1,127,904,360

13,386,000 892,846,200 89,284,620 982,130,820

13,800,000 989,460,000 98,946,000 1,088,406,000

13,800,000 1,007,400,000 100,740,000 1,108,140,000

13,800,000 1,000,500,000 100,050,000 1,100,550,000

13,800,000 1,052,940,000 105,294,000 1,158,234,000

Page 125: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 125/360

16,428,500 1,261,708,800 126,170,880 1,387,879,680

14,500,000 1,030,950,000 103,095,000 1,134,045,000

14,500,000 1,038,200,000 103,820,000 1,142,020,000

14,500,000 1,064,300,000 106,430,000 1,170,730,000

14,065,000 790,453,000 79,045,300 869,498,300

14,065,000 1,037,997,000 103,799,700 1,141,796,70013,643,050 1,045,057,630 104,505,763 1,149,563,393

13,643,050 909,991,435 90,999,144 1,000,990,579

14,065,000 1,008,460,500 100,846,050 1,109,306,550

14,065,000 1,026,745,000 102,674,500 1,129,419,500

14,065,000 1,019,712,500 101,971,250 1,121,683,750

14,065,000 1,073,159,500 107,315,950 1,180,475,450

16,428,500 1,261,708,800 126,170,880 1,387,879,680

14,500,000 1,030,950,000 103,095,000 1,134,045,000

14,500,000 1,038,200,000 103,820,000 1,142,020,000

14,500,000 1,064,300,000 106,430,000 1,170,730,00014,065,000 790,453,000 79,045,300 869,498,300

14,065,000 1,037,997,000 103,799,700 1,141,796,700

13,643,050 1,045,057,630 104,505,763 1,149,563,393

13,643,050 909,991,435 90,999,144 1,000,990,579

14,065,000 1,008,460,500 100,846,050 1,109,306,550

14,065,000 1,026,745,000 102,674,500 1,129,419,500

14,065,000 1,019,712,500 101,971,250 1,121,683,750

14,065,000 1,073,159,500 107,315,950 1,180,475,450

16,428,500 1,261,708,800 126,170,880 1,387,879,680

14,500,000 1,030,950,000 103,095,000 1,134,045,000

14,500,000 1,038,200,000 103,820,000 1,142,020,000

14,500,000 1,064,300,000 106,430,000 1,170,730,000

14,065,000 790,453,000 79,045,300 869,498,300

14,065,000 1,037,997,000 103,799,700 1,141,796,700

13,643,050 1,045,057,630 104,505,763 1,149,563,393

13,643,050 909,991,435 90,999,144 1,000,990,579

14,065,000 1,008,460,500 100,846,050 1,109,306,550

14,065,000 1,026,745,000 102,674,500 1,129,419,500

14,065,000 1,019,712,500 101,971,250 1,121,683,750

14,065,000 1,073,159,500 107,315,950 1,180,475,450

16,428,500 1,261,708,800 126,170,880 1,387,879,680

14,500,000 1,030,950,000 103,095,000 1,134,045,000

14,500,000 1,038,200,000 103,820,000 1,142,020,000

14,500,000 1,064,300,000 106,430,000 1,170,730,000

Page 126: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 126/360

14,065,000 790,453,000 79,045,300 869,498,300

14,065,000 1,037,997,000 103,799,700 1,141,796,700

13,643,050 1,045,057,630 104,505,763 1,149,563,393

13,643,050 909,991,435 90,999,144 1,000,990,579

14,065,000 1,008,460,500 100,846,050 1,109,306,550

14,065,000 1,026,745,000 102,674,500 1,129,419,50014,065,000 1,019,712,500 101,971,250 1,121,683,750

14,065,000 1,073,159,500 107,315,950 1,180,475,450

16,428,500 1,261,708,800 126,170,880 1,387,879,680

14,500,000 1,030,950,000 103,095,000 1,134,045,000

14,500,000 1,038,200,000 103,820,000 1,142,020,000

14,500,000 1,064,300,000 106,430,000 1,170,730,000

14,065,000 790,453,000 79,045,300 869,498,300

14,065,000 1,037,997,000 103,799,700 1,141,796,700

13,643,050 1,045,057,630 104,505,763 1,149,563,393

13,643,050 909,991,435 90,999,144 1,000,990,579

14,065,000 1,008,460,500 100,846,050 1,109,306,550

14,065,000 1,026,745,000 102,674,500 1,129,419,500

14,065,000 1,019,712,500 101,971,250 1,121,683,750

14,065,000 1,073,159,500 107,315,950 1,180,475,450

16,428,500 1,261,708,800 126,170,880 1,387,879,680

14,500,000 1,030,950,000 103,095,000 1,134,045,000

14,500,000 1,038,200,000 103,820,000 1,142,020,000

14,500,000 1,064,300,000 106,430,000 1,170,730,000

14,065,000 790,453,000 79,045,300 869,498,300

14,065,000 1,037,997,000 103,799,700 1,141,796,700

13,643,050 1,045,057,630 104,505,763 1,149,563,393

13,643,050 909,991,435 90,999,144 1,000,990,579

14,065,000 1,008,460,500 100,846,050 1,109,306,550

14,065,000 1,026,745,000 102,674,500 1,129,419,500

14,065,000 1,019,712,500 101,971,250 1,121,683,750

14,065,000 1,073,159,500 107,315,950 1,180,475,450

17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,66415,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250

15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000

15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500

14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215

14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535

14,325,203 1,097,310,550 109,731,055 1,207,041,605

Page 127: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 127/360

14,325,203 955,491,040 95,549,104 1,051,040,144

14,768,250 1,058,883,525 105,888,353 1,164,771,878

14,768,250 1,078,082,250 107,808,225 1,185,890,475

14,768,250 1,070,698,125 107,069,813 1,177,767,938

14,768,250 1,126,817,475 112,681,748 1,239,499,223

17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,664

15,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250

15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000

15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500

14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215

14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535

14,325,203 1,097,310,550 109,731,055 1,207,041,605

14,325,203 955,491,040 95,549,104 1,051,040,144

14,768,250 1,058,883,525 105,888,353 1,164,771,878

14,768,250 1,078,082,250 107,808,225 1,185,890,475

14,768,250 1,070,698,125 107,069,813 1,177,767,938

14,768,250 1,126,817,475 112,681,748 1,239,499,223

17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,664

15,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250

15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000

15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500

14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215

14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535

14,325,203 1,097,310,550 109,731,055 1,207,041,60514,325,203 955,491,040 95,549,104 1,051,040,144

14,768,250 1,058,883,525 105,888,353 1,164,771,878

14,768,250 1,078,082,250 107,808,225 1,185,890,475

14,768,250 1,070,698,125 107,069,813 1,177,767,938

14,768,250 1,126,817,475 112,681,748 1,239,499,223

17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,664

15,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250

15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000

15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500

14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,21514,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535

14,325,203 1,097,310,550 109,731,055 1,207,041,605

14,325,203 955,491,040 95,549,104 1,051,040,144

14,768,250 1,058,883,525 105,888,353 1,164,771,878

14,768,250 1,078,082,250 107,808,225 1,185,890,475

14,768,250 1,070,698,125 107,069,813 1,177,767,938

Page 128: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 128/360

14,768,250 1,126,817,475 112,681,748 1,239,499,223

17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,664

15,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250

15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000

15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500

14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215

14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535

15,211,298 1,165,185,427 116,518,543 1,281,703,969

15,211,298 1,014,593,577 101,459,358 1,116,052,934

15,681,750 1,124,381,475 112,438,148 1,236,819,623

15,681,750 1,144,767,750 114,476,775 1,259,244,525

15,681,750 1,136,926,875 113,692,688 1,250,619,563

15,681,750 1,196,517,525 119,651,753 1,316,169,278

17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,66415,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250

15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000

15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500

14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215

14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535

15,211,298 1,165,185,427 116,518,543 1,281,703,969

15,211,298 1,014,593,577 101,459,358 1,116,052,934

15,681,750 1,124,381,475 112,438,148 1,236,819,623

15,681,750 1,144,767,750 114,476,775 1,259,244,525

15,681,750 1,136,926,875 113,692,688 1,250,619,56315,681,750 1,196,517,525 119,651,753 1,316,169,278

17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,664

15,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250

15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000

15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500

14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215

14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535

15,211,298 1,165,185,427 116,518,543 1,281,703,969

15,211,298 1,014,593,577 101,459,358 1,116,052,934

15,681,750 1,124,381,475 112,438,148 1,236,819,623

15,681,750 1,144,767,750 114,476,775 1,259,244,525

15,681,750 1,136,926,875 113,692,688 1,250,619,563

15,681,750 1,196,517,525 119,651,753 1,316,169,278

17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,664

15,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250

Page 129: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 129/360

15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000

15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500

14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215

14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535

15,211,298 1,165,185,427 116,518,543 1,281,703,969

15,211,298 1,014,593,577 101,459,358 1,116,052,934

15,681,750 1,124,381,475 112,438,148 1,236,819,623

15,681,750 1,144,767,750 114,476,775 1,259,244,525

15,681,750 1,136,926,875 113,692,688 1,250,619,563

15,681,750 1,196,517,525 119,651,753 1,316,169,278

17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,664

15,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250

15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000

15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,50014,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215

14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535

15,211,298 1,165,185,427 116,518,543 1,281,703,969

15,211,298 1,014,593,577 101,459,358 1,116,052,934

15,681,750 1,124,381,475 112,438,148 1,236,819,623

15,681,750 1,144,767,750 114,476,775 1,259,244,525

15,681,750 1,136,926,875 113,692,688 1,250,619,563

15,681,750 1,196,517,525 119,651,753 1,316,169,278

17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,664

15,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,25015,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000

15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500

14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215

14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535

15,211,298 1,165,185,427 116,518,543 1,281,703,969

15,211,298 1,014,593,577 101,459,358 1,116,052,934

15,681,750 1,124,381,475 112,438,148 1,236,819,623

15,681,750 1,144,767,750 114,476,775 1,259,244,525

15,681,750 1,136,926,875 113,692,688 1,250,619,563

15,681,750 1,196,517,525 119,651,753 1,316,169,278

17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,664

15,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250

15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000

15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500

14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215

Page 130: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 130/360

14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535

15,211,298 1,165,185,427 116,518,543 1,281,703,969

15,211,298 1,014,593,577 101,459,358 1,116,052,934

15,681,750 1,124,381,475 112,438,148 1,236,819,623

15,681,750 1,144,767,750 114,476,775 1,259,244,525

15,681,750 1,136,926,875 113,692,688 1,250,619,563

15,681,750 1,196,517,525 119,651,753 1,316,169,278

17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,664

15,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250

15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000

15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500

14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215

14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535

15,211,298 1,165,185,427 116,518,543 1,281,703,969

15,211,298 1,014,593,577 101,459,358 1,116,052,934

15,681,750 1,124,381,475 112,438,148 1,236,819,623

15,681,750 1,144,767,750 114,476,775 1,259,244,525

15,681,750 1,136,926,875 113,692,688 1,250,619,563

15,681,750 1,196,517,525 119,651,753 1,316,169,278

18,071,350 1,387,879,680 138,787,968 1,526,667,648

15,950,000 1,134,045,000 113,404,500 1,247,449,500

15,950,000 1,142,020,000 114,202,000 1,256,222,000

15,950,000 1,170,730,000 117,073,000 1,287,803,000

15,471,500 869,498,300 86,949,830 956,448,13015,471,500 1,141,796,700 114,179,670 1,255,976,370

15,935,645 1,220,670,407 122,067,041 1,342,737,448

15,935,645 1,062,907,522 106,290,752 1,169,198,274

16,428,500 1,177,923,450 117,792,345 1,295,715,795

16,428,500 1,199,280,500 119,928,050 1,319,208,550

16,428,500 1,191,066,250 119,106,625 1,310,172,875

16,428,500 1,253,494,550 125,349,455 1,378,844,005

18,071,350 1,387,879,680 138,787,968 1,526,667,648

15,950,000 1,134,045,000 113,404,500 1,247,449,500

15,950,000 1,142,020,000 114,202,000 1,256,222,00015,950,000 1,170,730,000 117,073,000 1,287,803,000

15,471,500 869,498,300 86,949,830 956,448,130

15,471,500 1,141,796,700 114,179,670 1,255,976,370

15,935,645 1,220,670,407 122,067,041 1,342,737,448

15,935,645 1,062,907,522 106,290,752 1,169,198,274

16,428,500 1,177,923,450 117,792,345 1,295,715,795

Page 131: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 131/360

16,428,500 1,199,280,500 119,928,050 1,319,208,550

16,428,500 1,191,066,250 119,106,625 1,310,172,875

16,428,500 1,253,494,550 125,349,455 1,378,844,005

18,071,350 1,387,879,680 138,787,968 1,526,667,648

15,950,000 1,134,045,000 113,404,500 1,247,449,500

15,950,000 1,142,020,000 114,202,000 1,256,222,000

15,950,000 1,170,730,000 117,073,000 1,287,803,000

15,471,500 869,498,300 86,949,830 956,448,130

15,471,500 1,141,796,700 114,179,670 1,255,976,370

15,935,645 1,220,670,407 122,067,041 1,342,737,448

15,935,645 1,062,907,522 106,290,752 1,169,198,274

16,428,500 1,177,923,450 117,792,345 1,295,715,795

16,428,500 1,199,280,500 119,928,050 1,319,208,550

16,428,500 1,191,066,250 119,106,625 1,310,172,87516,428,500 1,253,494,550 125,349,455 1,378,844,005

18,071,350 1,387,879,680 138,787,968 1,526,667,648

15,950,000 1,134,045,000 113,404,500 1,247,449,500

15,950,000 1,142,020,000 114,202,000 1,256,222,000

15,950,000 1,170,730,000 117,073,000 1,287,803,000

15,471,500 869,498,300 86,949,830 956,448,130

15,471,500 1,141,796,700 114,179,670 1,255,976,370

15,935,645 1,220,670,407 122,067,041 1,342,737,448

15,935,645 1,062,907,522 106,290,752 1,169,198,274

16,428,500 1,177,923,450 117,792,345 1,295,715,79516,428,500 1,199,280,500 119,928,050 1,319,208,550

16,428,500 1,191,066,250 119,106,625 1,310,172,875

16,428,500 1,253,494,550 125,349,455 1,378,844,005

Page 132: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 132/360

Page 133: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 133/360

(Đợt 5)Cập nhập ngày: 30/03/20 

STT Giá bán trước thuế

Trong

Tiền SD đất

A B (1) (2) (3) = (1) * (2) (4) = (1) * 3,813,271đ

LẦU 03

1 1 3.5 59.85 27,400,000 1,639,890,000 228,224,272

1 2 3.6 60.90 27,900,000 1,699,110,000 232,228,207

1 3 3.7 60.90 27,900,000 1,699,110,000 232,228,207

1 4 3.8 59.85 27,400,000 1,639,890,000 228,224,272

LẦU 04

1 1 4.3 60.37 27,400,000 1,654,138,000 230,207,173

1 2 4.5 59.54 27,400,000 1,631,396,000 227,042,158

1 3 4.6 60.37 27,900,000 1,684,323,000 230,207,173

1 4 4.7 60.37 27,900,000 1,684,323,000 230,207,173

1 5 4.8 59.54 27,400,000 1,631,396,000 227,042,158

LẦU 05

1 1 5.3 60.37 27,700,000 1,672,249,000 230,207,173

1 2 5.5 59.54 27,700,000 1,649,258,000 227,042,158

1 3 5.6 60.37 28,200,000 1,702,434,000 230,207,1731 4 5.8 59.54 27,700,000 1,649,258,000 227,042,158

LẦU 06

1 1 6.3 60.37 27,700,000 1,672,249,000 230,207,173

1 2 6.5 59.54 27,700,000 1,649,258,000 227,042,158

1 3 6.6 60.37 28,200,000 1,702,434,000 230,207,173

1 4 6.8 59.54 27,700,000 1,649,258,000 227,042,158

LẦU 07

1 1 7.3 60.37 27,700,000 1,672,249,000 230,207,173

1 2 7.5 59.54 27,700,000 1,649,258,000 227,042,158

1 3 7.6 60.37 28,200,000 1,702,434,000 230,207,1731 4 7.7 60.37 28,200,000 1,702,434,000 230,207,173

1 5 7.8 59.54 27,700,000 1,649,258,000 227,042,158

LẦU 08

1 1 8.3 60.37 27,700,000 1,672,249,000 230,207,173

1 2 8.5 59.54 27,700,000 1,649,258,000 227,042,158

1 3 8.6 60.37 28,200,000 1,702,434,000 230,207,173

BẢNG GIÁ BÁNCHUNG CƯ 155 NGUYỄN CHÍ T

Địa chỉCH

DT tínhtim

Đơn giá trướcthuế

Page 134: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 134/360

1 4 8.7 60.37 28,200,000 1,702,434,000 230,207,173

LẦU 09

1 1 9.3 60.37 27,700,000 1,672,249,000 230,207,173

1 2 9.5 59.54 27,700,000 1,649,258,000 227,042,158

1 3 9.6 60.37 28,200,000 1,702,434,000 230,207,173

1 4 9.7 60.37 28,200,000 1,702,434,000 230,207,1731 5 9.8 59.54 27,700,000 1,649,258,000 227,042,158

LẦU 10

1 1 10.3 60.37 27,970,000 1,688,548,900 230,207,173

1 2 10.5 59.54 27,970,000 1,665,333,800 227,042,158

1 3 10.6 60.37 28,470,000 1,718,733,900 230,207,173

1 4 10.8 59.54 27,970,000 1,665,333,800 227,042,158

LẦU 11

1 1 11.3 60.37 27,970,000 1,688,548,900 230,207,173

1 2 11.5 59.54 27,970,000 1,665,333,800 227,042,158

1 3 11.8 59.54 27,970,000 1,665,333,800 227,042,158

LẦU 12

1 1 12.3 60.37 28,500,000 1,720,545,000 230,207,173

1 2 12.5 59.54 28,500,000 1,696,890,000 227,042,158

1 3 12.6 60.37 29,000,000 1,750,730,000 230,207,173

1 4 12.7 60.37 29,000,000 1,750,730,000 230,207,173

1 5 12.8 59.54 28,500,000 1,696,890,000 227,042,158

LẦU 13

1 1 13.3 60.37 28,500,000 1,720,545,000 230,207,173

1 2 13.5 59.54 28,500,000 1,696,890,000 227,042,158

1 3 13.6 60.37 29,000,000 1,750,730,000 230,207,173

1 4 13.7 60.37 29,000,000 1,750,730,000 230,207,173

1 5 13.8 59.54 28,500,000 1,696,890,000 227,042,158

LẦU 14

1 1 14.3 60.37 28,500,000 1,720,545,000 230,207,173

1 2 14.5 59.54 28,500,000 1,696,890,000 227,042,158

1 3 14.6 60.37 29,000,000 1,750,730,000 230,207,173

1 4 14.7 60.37 29,000,000 1,750,730,000 230,207,173

1 5 14.8 59.54 28,500,000 1,696,890,000 227,042,158

LẦU 15

1 1 15.3 62.14 28,800,000 1,789,632,000 236,956,663

1 2 15.5 61.09 28,800,000 1,759,392,000 232,952,728

1 3 15.6 62.14 29,300,000 1,820,702,000 236,956,663

1 4 15.8 61.09 28,800,000 1,759,392,000 232,952,728

LẦU 16

1 1 16.3 62.14 28,800,000 1,789,632,000 236,956,663

Page 135: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 135/360

1 2 16.5 61.09 28,800,000 1,759,392,000 232,952,728

1 3 16.7 62.14 29,300,000 1,820,702,000 236,956,663

1 4 16.8 61.09 28,800,000 1,759,392,000 232,952,728

LẦU 17

1 1 17.3 62.14 28,500,000 1,770,990,000 236,956,663

1 2 17.5 61.09 28,500,000 1,741,065,000 232,952,7281 3 17.6 62.14 29,000,000 1,802,060,000 236,956,663

1 4 17.7 62.14 29,000,000 1,802,060,000 236,956,663

1 5 17.8 61.09 28,500,000 1,741,065,000 232,952,728

66 112,507,612,900 15,191,004,129

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN

Đợt 1: 30 % giá trị căn hộ ngay sau khi ký Hợp đồngĐợt 2: 40% giá trị căn hộ sau 07 ngày kể từ ngày ký Hợp đồngĐợt 3: 25% giá trị căn hộ sau khi bàn giao căn hộĐợt 4: 5% giá trị còn lại sau khi khách hàng đã nhận được Giấy chứng nhận Quyền sở hữu nhà ở

Page 136: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 136/360

1

đó

Thuế GTGT ình TrạngDT chịu thuế

(5) = (3) - (4) (6) = (5) * 10% (7) = (3) + (6) (8) = (3) * 2% (9) = (7) + (8)

1,411,665,728 141,166,573 1,781,056,573 32,797,800 1,813,854,373

1,466,881,793 146,688,179 1,845,798,179 33,982,200 1,879,780,379

1,466,881,793 146,688,179 1,845,798,179 33,982,200 1,879,780,379 BR

1,411,665,728 141,166,573 1,781,056,573 32,797,800 1,813,854,373

1,423,930,827 142,393,083 1,796,531,083 33,082,760 1,829,613,843

1,404,353,842 140,435,384 1,771,831,384 32,627,920 1,804,459,304

1,454,115,827 145,411,583 1,829,734,583 33,686,460 1,863,421,043

1,454,115,827 145,411,583 1,829,734,583 33,686,460 1,863,421,043 BR

1,404,353,842 140,435,384 1,771,831,384 32,627,920 1,804,459,304

1,442,041,827 144,204,183 1,816,453,183 33,444,980 1,849,898,163

1,422,215,842 142,221,584 1,791,479,584 32,985,160 1,824,464,744

1,472,226,827 147,222,683 1,849,656,683 34,048,680 1,883,705,3631,422,215,842 142,221,584 1,791,479,584 32,985,160 1,824,464,744

1,442,041,827 144,204,183 1,816,453,183 33,444,980 1,849,898,163

1,422,215,842 142,221,584 1,791,479,584 32,985,160 1,824,464,744

1,472,226,827 147,222,683 1,849,656,683 34,048,680 1,883,705,363

1,422,215,842 142,221,584 1,791,479,584 32,985,160 1,824,464,744

1,442,041,827 144,204,183 1,816,453,183 33,444,980 1,849,898,163

1,422,215,842 142,221,584 1,791,479,584 32,985,160 1,824,464,744

1,472,226,827 147,222,683 1,849,656,683 34,048,680 1,883,705,3631,472,226,827 147,222,683 1,849,656,683 34,048,680 1,883,705,363 BR

1,422,215,842 142,221,584 1,791,479,584 32,985,160 1,824,464,744

1,442,041,827 144,204,183 1,816,453,183 33,444,980 1,849,898,163

1,422,215,842 142,221,584 1,791,479,584 32,985,160 1,824,464,744

1,472,226,827 147,222,683 1,849,656,683 34,048,680 1,883,705,363

ĂN HỘ LÔ AHANH, PHƯỜNG 9, QUẬN 5

Giá bán sau thuế= giá trước thuế +

thuế GTGT

KP Dtu bảodưỡng (2%giá trước

thuế)

Giá bán có thuếvà KPDTBD

Page 137: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 137/360

1,472,226,827 147,222,683 1,849,656,683 34,048,680 1,883,705,363 BR

1,442,041,827 144,204,183 1,816,453,183 33,444,980 1,849,898,163

1,422,215,842 142,221,584 1,791,479,584 32,985,160 1,824,464,744

1,472,226,827 147,222,683 1,849,656,683 34,048,680 1,883,705,363

1,472,226,827 147,222,683 1,849,656,683 34,048,680 1,883,705,363 BR1,422,215,842 142,221,584 1,791,479,584 32,985,160 1,824,464,744

1,458,341,727 145,834,173 1,834,383,073 33,770,978 1,868,154,051

1,438,291,642 143,829,164 1,809,162,964 33,306,676 1,842,469,640

1,488,526,727 148,852,673 1,867,586,573 34,374,678 1,901,961,251

1,438,291,642 143,829,164 1,809,162,964 33,306,676 1,842,469,640

1,458,341,727 145,834,173 1,834,383,073 33,770,978 1,868,154,051

1,438,291,642 143,829,164 1,809,162,964 33,306,676 1,842,469,640

1,438,291,642 143,829,164 1,809,162,964 33,306,676 1,842,469,640

1,490,337,827 149,033,783 1,869,578,783 34,410,900 1,903,989,683

1,469,847,842 146,984,784 1,843,874,784 33,937,800 1,877,812,584

1,520,522,827 152,052,283 1,902,782,283 35,014,600 1,937,796,883

1,520,522,827 152,052,283 1,902,782,283 35,014,600 1,937,796,883 BR

1,469,847,842 146,984,784 1,843,874,784 33,937,800 1,877,812,584

1,490,337,827 149,033,783 1,869,578,783 34,410,900 1,903,989,683

1,469,847,842 146,984,784 1,843,874,784 33,937,800 1,877,812,584

1,520,522,827 152,052,283 1,902,782,283 35,014,600 1,937,796,883

1,520,522,827 152,052,283 1,902,782,283 35,014,600 1,937,796,883

1,469,847,842 146,984,784 1,843,874,784 33,937,800 1,877,812,584

1,490,337,827 149,033,783 1,869,578,783 34,410,900 1,903,989,683

1,469,847,842 146,984,784 1,843,874,784 33,937,800 1,877,812,584

1,520,522,827 152,052,283 1,902,782,283 35,014,600 1,937,796,883 BR

1,520,522,827 152,052,283 1,902,782,283 35,014,600 1,937,796,883 BR

1,469,847,842 146,984,784 1,843,874,784 33,937,800 1,877,812,584

1,552,675,337 155,267,534 1,944,899,534 35,792,640 1,980,692,174

1,526,439,272 152,643,927 1,912,035,927 35,187,840 1,947,223,767

1,583,745,337 158,374,534 1,979,076,534 36,414,040 2,015,490,574

1,526,439,272 152,643,927 1,912,035,927 35,187,840 1,947,223,767

1,552,675,337 155,267,534 1,944,899,534 35,792,640 1,980,692,174

Page 138: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 138/360

1,526,439,272 152,643,927 1,912,035,927 35,187,840 1,947,223,767

1,583,745,337 158,374,534 1,979,076,534 36,414,040 2,015,490,574

1,526,439,272 152,643,927 1,912,035,927 35,187,840 1,947,223,767

1,534,033,337 153,403,334 1,924,393,334 35,419,800 1,959,813,134

1,508,112,272 150,811,227 1,891,876,227 34,821,300 1,926,697,5271,565,103,337 156,510,334 1,958,570,334 36,041,200 1,994,611,534

1,565,103,337 156,510,334 1,958,570,334 36,041,200 1,994,611,534

1,508,112,272 150,811,227 1,891,876,227 34,821,300 1,926,697,527

97,316,608,771 9,731,660,877 122,239,273,777 ### ###

Page 139: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 139/360

Page 140: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 140/360

Page 141: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 141/360

Page 142: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 142/360

BẢNG CẬP NHẬT CĂN HỘ ĐÃ BÁNDỰ ÁN SONGDA RIVERSIDETÍNH TỚI: 15H NGÀY 14/02/2011

GHI CHÚ

STT MÃ CĂN HỘ DIỆN TÍCH GIÁ CHƯA VAT GIÁ CÓ VAT TỔNG GIÁ TRỊ

1 B2.1 79.7 13,905,000 15,295,500 1,219,051,000

2 B2.2 82 13,905,000 15,295,500 1,254,231,000

3 B2.3 82 13,905,000 15,295,500 1,254,231,000

4 B2.4 79.7 13,905,000 15,295,500 1,219,051,000

5 B2.5 97.5 14,214,000 15,635,400 1,524,452,000

6 B2.6 97.5 14,214,000 15,635,400 1,524,452,000

7 B2.7 79.7 13,905,000 15,295,500 1,219,051,000

8 B2.8 82 13,905,000 15,295,500 1,254,231,000

9 B2.9 82 13,905,000 15,295,500 1,254,231,000

10 B2.10 79.7 13,905,000 15,295,500 1,219,051,000

11 B2.11 97.5 14,214,000 15,635,400 1,524,452,000

12 B2.12 97.5 14,214,000 15,635,400 1,524,452,000

13 B3.1 79.7 14,111,000 15,522,100 1,237,111,000

14 B3.2 82 14,111,000 15,522,100 1,272,812,000

15 B3.3 82 14,111,000 15,522,100 1,272,812,000

16 B3.4 79.7 14,111,000 15,522,100 1,237,111,000

17 B3.5 97.5 14,523,000 15,975,300 1,557,592,000

18 B3.6 97.5 14,523,000 15,975,300 1,557,592,000

19 B3.7 79.7 14,111,000 15,522,100 1,237,111,000

20 B3.8 82 14,111,000 15,522,100 1,272,812,000

21 B3.9 82 14,111,000 15,522,100 1,272,812,00022 B3.10 79.7 14,111,000 15,522,100 1,237,111,000

23 B3.11 97.5 14,523,000 15,975,300 1,557,592,000

24 B3.12 97.5 14,523,000 15,975,300 1,557,592,000

25 B4.1 79.7 14,317,000 15,748,700 1,255,171,000

26 B4.2 82 14,317,000 15,748,700 1,291,393,000

27 B4.3 82 14,317,000 15,748,700 1,291,393,000

28 B4.4 79.7 14,317,000 15,748,700 1,255,171,000

29 B4.5 97.5 14,832,000 16,315,200 1,590,732,000

30 B4.6 97.5 14,832,000 16,315,200 1,590,732,000

31 B4.7 79.7 14,317,000 15,748,700 1,255,171,00032 B4.8 82 14,317,000 15,748,700 1,291,393,000

33 B4.9 82 14,317,000 15,748,700 1,291,393,000

34 B4.10 79.7 14,317,000 15,748,700 1,255,171,000

35 B4.11 97.5 14,832,000 16,315,200 1,590,732,000

36 B4.12 97.5 14,832,000 16,315,200 1,590,732,000

37 B5.1 79.7 14,626,000 16,088,600 1,282,261,000

Page 143: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 143/360

38 B5.2 82 14,626,000 16,088,600 1,319,265,000

39 B5.3 82 14,626,000 16,088,600 1,319,265,000

40 B5.4 79.7 14,626,000 16,088,600 1,282,261,000

41 B5.5 97.5 15,141,000 16,655,100 1,623,872,000

42 B5.6 97.5 15,141,000 16,655,100 1,623,872,000

43 B5.7 79.7 14,626,000 16,088,600 1,282,261,00044 B5.8 82 14,626,000 16,088,600 1,319,265,000

45 B5.9 82 14,626,000 16,088,600 1,319,265,000

46 B5.10 79.7 14,626,000 16,088,600 1,282,261,000

47 B5.11 97.5 15,141,000 16,655,100 1,623,872,000

48 B5.12 97.5 15,141,000 16,655,100 1,623,872,000

49 C2.1 73.3 14,214,000 15,635,400 1,146,075,000

50 C2.2 88 14,214,000 15,635,400 1,375,915,000

51 C2.3 88 14,214,000 15,635,400 1,375,915,000

52 C2.4 73.3 14,214,000 15,635,400 1,146,075,000

53 C2.5 98.2 14,935,000 16,428,500 1,613,279,00054 C2.6 98.2 14,935,000 16,428,500 1,613,279,000

55 C2.7 73.3 14,214,000 15,635,400 1,146,075,000

56 C2.8 88 14,214,000 15,635,400 1,375,915,000

57 C2.9 88 14,214,000 15,635,400 1,375,915,000

58 C2.10 73.3 14,214,000 15,635,400 1,146,075,000

59 C2.11 98.2 14,935,000 16,428,500 1,613,279,000

60 C2.12 98.2 14,935,000 16,428,500 1,613,279,000

61 C3.1 73.3 14,729,000 16,201,900 1,187,599,000

62 C3.2 88 14,729,000 16,201,900 1,425,767,000

63 C3.3 88 14,729,000 16,201,900 1,425,767,000

64 C3.4 73.3 14,729,000 16,201,900 1,187,599,000

65 C3.5 98.2 15,244,000 16,768,400 1,646,657,000

66 C3.6 98.2 15,244,000 16,768,400 1,646,657,000

67 C3.7 73.3 14,729,000 16,201,900 1,187,599,000

68 C3.8 88 14,729,000 16,201,900 1,425,767,000

69 C3.9 88 14,729,000 16,201,900 1,425,767,000

70 C3.10 73.3 14,729,000 16,201,900 1,187,599,000

71 C3.11 98.2 15,244,000 16,768,400 1,646,657,000

72 C3.12 98.2 15,244,000 16,768,400 1,646,657,000

73 C4.1 73.3 15,038,000 16,541,800 1,212,514,000

74 C4.2 88 15,038,000 16,541,800 1,455,678,000

75 C4.3 88 15,038,000 16,541,800 1,455,678,000

76 C4.4 73.3 15,038,000 16,541,800 1,212,514,000

77 C4.5 98.2 15,553,000 17,108,300 1,680,035,000

78 C4.6 98.2 15,553,000 17,108,300 1,680,035,000

79 C4.7 73.3 15,038,000 16,541,800 1,212,514,000

80 C4.8 88 15,038,000 16,541,800 1,455,678,000

Page 144: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 144/360

81 C4.9 88 15,038,000 16,541,800 1,455,678,000

82 C4.10 73.3 15,038,000 16,541,800 1,212,514,000

83 C4.11 98.2 15,553,000 17,108,300 1,680,035,000

84 C4.12 98.2 15,553,000 17,108,300 1,680,035,000

85 C5.1 73.3 15,141,000 16,655,100 1,220,819,000

86 C5.2 88 15,141,000 16,655,100 1,465,649,00087 C5.3 88 15,141,000 16,655,100 1,465,649,000

88 C5.4 73.3 15,141,000 16,655,100 1,220,819,000

89 C5.5 98.2 15,656,000 17,221,600 1,691,161,000

90 C5.6 98.2 15,656,000 17,221,600 1,691,161,000

91 C5.7 73.3 15,141,000 16,655,100 1,220,819,000

92 C5.8 88 15,141,000 16,655,100 1,465,649,000

93 C5.9 88 15,141,000 16,655,100 1,465,649,000

94 C5.10 73.3 15,141,000 16,655,100 1,220,819,000

95 C5.11 98.2 15,656,000 17,221,600 1,691,161,000

96 C5.12 98.2 15,656,000 17,221,600 1,691,161,000Đợt 1: 15% khi ký Hợp đồng góp vốn

 

Page 145: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 145/360

DANH SACH 72 CĂN GREEN BUILDING

28/3/2011

STT Căn hộ DT Tổng giá KHÁCH HÀNG

1 A02-06 63.05 13,668,000 947,944,140 Nguyễn Ngọc Sơn

2 A03-01 117.35 13,700,000 1,768,464,500

3 A03-06 63.05 13,700,000 950,163,500 Giữ chỗ

4 A04-02 48.98 13,600,000 732,740,800 Trần Thị Thu Phương

5 A04-03 50.53 13,600,000 755,928,800 Hồ Ngọc Tảo

6 A04-04 46.84 13,600,000 700,726,400 Vũ Thị Hường

7 A06-06 63.05 13,768,000 954,879,640 Ma Thị Thu Hiền8 A06-08 50.53 13,567,000 754,094,561 Nguyễn Thị Thanh Tú

9 A09-03 50.53 13,735,000 763,432,505 Lai Kim Ngọc

10 A09-05 66.42 13,936,000 1,018,192,032 Nguyễn Phi Hải

11 A11-05 66.42 13,936,000 1,018,192,032 Nguyễn Xuân Phong

12 A11-07 46.84 13,700,000 705,878,800 Nguyễn Thị Thu Trang

13 A11-09 48.98 13,700,000 738,128,600 Lương Hữu Phước

14 A12-06 63.05 13,936,000 966,531,280 Trương Lê Hải Tài

15 A14-01 92.80 13,936,000 1,422,586,880

16 A14-06 72.93 13,735,000 1,101,862,905 Phạm Văn Cậy17 A16-01 92.80 13,936,000 1,422,586,880

18 A16-03 72.93 13,400,000 1,074,988,200 Trần Văn Đức

19 A18-06 72.93 13,735,000 1,101,862,905

20 A18-07 72.70 13,735,000 1,098,387,950 Giữ chỗ

21 A19-03 72.93 13,668,000 1,096,487,964 Nguyễn Anh Minh

22 B02-02 48.98 13,467,000 725,575,026

23 B04-06 63.05 13,735,000 952,590,925

24 B04-10 92.80 13,735,000 1,402,068,800 Đỗ Quỳnh Anh25 B06-02 48.98 13,567,000 730,962,826 Võ Sơn Lai

26 B06-03 50.53 13,567,000 754,094,561 Nguyễn Thị Thanh Vân

27 B06-04 46.84 13,567,000 699,026,108 Công ty Danh Khôi

28 B06-06 63.05 13,768,000 954,879,640 Nguyễn Văn Thư

29 B06-07 46.84 13,567,000 699,026,108 Dương Thị Minh Nguyệt

Giá bánchưa VAT

guy n o ng u n

Page 146: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 146/360

30 B06-08 50.53 13,567,000 754,094,561 Nguyễn Anh Tuấn

31 B06-09 48.98 13,567,000 730,962,826 Cao Thị Hồng

32 B11-08 50.53 13,668,000 759,708,444 Tạ Hồng Anh

33 B12a-06 72.93 13,800,000 1,107,077,400 Nguyễn Trung Khuyến

34 B12a-07 72.70 13,668,000 1,093,029,960 Trương Hữu Tâm35 B14-05 63.05 13,600,000 943,228,000 Nguyễn Văn Hiếu

36 B16-07 72.70 13,735,000 1,098,387,950

37 B17-06 72.93 13,735,000 1,101,862,905

38 C04-02 48.98 13,534,000 729,184,852

39 C04-03 50.53 13,534,000 752,260,322

40 C04-04 46.84 13,534,000 697,325,816 Giữ chỗ

41 C04-06 66.42 13,735,000 1,003,506,570 Phạm Thanh Tùng

42 C04-07 46.84 13,600,000 700,726,400

43 C04-08 50.53 13,600,000 755,928,800 Giữ chỗ

44 C06-01 92.80 13,768,000 1,405,437,440

45 C06-07 46.84 13,634,000 702,478,216

46 C06-08 50.53 13,634,000 757,818,622 Dương Minh Tuấn

47 C06-09 48.98 13,634,000 734,572,652

48 C06-10 92.80 13,768,000 1,405,437,440 Lê Thanh Bình

49 C07-02 48.98 13,634,000 734,572,652 Nguyễn Việt Hải

50 C07-03 50.53 13,634,000 757,818,622 Trương Vĩnh Thụy

51 C07-05 66.42 13,800,000 1,008,255,600 Nguyễn Trung Chính52 C07-07 46.84 13,634,000 702,478,216

53 C07-08 50.53 13,634,000 757,818,622 Nguyễn Trọng Định

54 C07-09 48.98 13,634,000 734,572,652 Giữ chỗ

55 C08-02 48.98 13,668,000 736,404,504

56 C08-09 48.98 13,668,000 736,404,504

57 C08-10 92.80 13,869,000 1,415,747,520 Lý Lục Dân

58 C09-07 46.84 13,700,000 705,878,800

59 C09-08 50.53 13,700,000 761,487,100 Nguyễn Thị Thu Hà

60 C09-09 48.98 13,700,000 738,128,600

61 C09-10 92.80 13,869,000 1,415,747,520

62 C11-01 92.80 13,900,000 1,418,912,000

63 C11-02 48.98 13,700,000 738,128,600 Nguyễn Thị Thu Nga

64 C11-03 50.53 13,700,000 761,487,100 Phan Văn Hoàng

65 C11-06 66.42 13,900,000 1,015,561,800 Đào Thành Sơn

Nguyễn Thị Hồng Nhung

Page 147: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 147/360

66 C11-07 46.84 13,700,000 705,878,800 Phạm Thái Thanh Trà

67 C11-08 50.53 13,700,000 761,487,100 Giữ chỗ

68 C11-09 48.98 13,700,000 738,128,600

69 C12-07 46.84 13,735,000 707,682,140

70 C12-09 48.98 13,735,000 740,014,33071 C14-08 92.80 13,936,000 1,422,586,880

72 C14-03 72.93 13,735,000 1,101,862,905 Vương Thị Sương4,412 66,562,359,611

Ghi Chú:

: đã có BBĐC

Tiến độ thanh toán:Đợt 1: Đặt cọc 10%Đợt 2: 10% sau 1 tháng kể từ đợt 1Đợt 3: 20% sau 1 tháng kể từ đợt 2Đợt 4: 15% sau 1,5 tháng kể từ đợt 3Đợt 5: 15% sau 1,5 tháng kể từ đợt 4Đợt 6: 25% khi bàn giao căn hộĐợt 7: 5% khi nhận quyền sở hữu căn hộ.

CÔNG TY TNHH MTV BĐS Ê ĐENGiám Đốc

Hùynh Kim Đoan

 

Page 148: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 148/360

Tình trạng SP NVKD

Đặt cọc

Trân

Đặt cọc Trang

Đặt cọc

Dat coc

Dat coc NhạĐặt cọc

Đặt cọc

Đặt cọc

Đặt cọc

Đặt cọc

Đặt cọc

Dat coc

Đặt cọc

Đặt cọc

Đặt cọc

Trang

Đặt cọc

Đặt cọcĐặt cọc

Đặt cọc

Giữ chỗ

Đặt cọc

Đặt cọc

Page 149: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 149/360

Page 150: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 150/360

Page 151: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 151/360

KHU DÂN CƯ PHƯỜNG 11 - TRẠI MCập nhập ngày 

Bán rồi 18Đặt chỗCòn lại 14Tổng số 32

STT MÃ NỀN ĐƠN GIÁ

1 BL-B1 268 4,269,300 4,055,835 1,144,172,400 1,086,963,780

2 BL-B2 264 4,228,640 4,017,208 1,116,360,960 1,060,542,912

3 BL-B3 281 4,228,640 4,017,208 1,188,247,840 1,128,835,448

4 BL-B4 294 4,228,640 4,017,208 1,243,220,160 1,181,059,152

5 BL-B5 304 4,228,640 4,017,208 1,285,506,560 1,221,231,232

6 BL-B6 316 4,228,640 4,017,208 1,336,250,240 1,269,437,728

7 BL-B7 335 4,228,640 4,017,208 1,416,594,400 1,345,764,680

8 BL-B8 354 4,228,640 4,017,208 1,496,938,560 1,422,091,632

9 BL-B9 361 4,228,640 4,017,208 1,526,539,040 1,450,212,088

10 BL-B10 350 4,228,640 4,017,208 1,480,024,000 1,406,022,800

11 BL-B11 338 4,318,000 4,102,100 1,459,484,000 1,386,509,800

12 BL-B37 307 4,318,000 4,102,100 1,325,626,000 1,259,344,700

13 BL-B38 308 4,187,980 3,978,581 1,289,897,840 1,225,402,948

14 BL-B39 309 4,187,980 3,978,581 1,294,085,820 1,229,381,529

15 BL-B40 311 4,187,980 3,978,581 1,302,461,780 1,237,338,691

16 BL-B41 312 4,187,980 3,978,581 1,306,649,760 1,241,317,272

17 BL-B42 313 4,187,980 3,978,581 1,310,837,740 1,245,295,853

TỔNGDIỆN TÍCH

GIÁ CK 5%(VNĐ)

TỔNG GIÁ TRỊ(VNĐ)

TỔNG GIÁ TRỊCK 5% (Chưa

VAT)

Page 152: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 152/360

18 BL-B43 314 4,187,980 3,978,581 1,315,025,720 1,249,274,434

19 BL-B44 316 4,187,980 3,978,581 1,323,401,680 1,257,231,596

20 BL-B45 319 4,187,980 3,978,581 1,335,965,620 1,269,167,339

21 BL-B46 321 4,187,980 3,978,581 1,344,341,580 1,277,124,501

22 BL-B47 321 4,187,980 3,978,581 1,344,341,580 1,277,124,501

23 BL-B48 321 4,187,980 3,978,581 1,344,341,580 1,277,124,501

24 BL-B49 322 4,187,980 3,978,581 1,348,529,560 1,281,103,082

25 BL-B50 326 4,318,000 4,102,100 1,407,668,000 1,337,284,600

26 BL-C1 335 4,318,440 4,102,518 1,446,677,400 1,374,343,530

27 BL-C2 335 4,192,512 3,982,886 1,404,491,520 1,334,266,944

28 BL-C3 335 4,192,512 3,982,886 1,404,491,520 1,334,266,944

29 BL-C4 336 4,192,512 3,982,886 1,408,684,032 1,338,249,830

30 BL-C5 336 4,192,512 3,982,886 1,408,684,032 1,338,249,830

31 BL-C6 336 4,192,512 3,982,886 1,408,684,032 1,338,249,830

32 BL-C7 336 4,318,000 4,102,100 1,450,848,000 1,378,305,600

Phương thức thanh toán sau được áp dụng đến hết ngày 31/01/2011

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN :bình thường Cọc 30 triệu 10 ngày sau ký HĐ

Đợt 1:Thanh toán 20% Giá trị căn hộ ngay sau khi ký HĐ (bao gồm VAT)

Đợt 2:Thanh toán 15% Giá trị căn hộ trong vòng 02 tháng kể từ ngày thanh toán tiền đợt 1

Đợt 3: Thanh toán 15% Giá trị căn hộ trong vòng 03 tháng kể từ ngày thanh toán tiền đợt 2

Đợt 4: Thanh toán 15% Giá trị căn hộ trong vòng 02 tháng kể từ ngày thanh toán tiền đợt 3

Đợt 5: Thanh toán 15% Giá trị căn hộ trong vòng 03 tháng kể từ ngày thanh toán tiền đợt 4

Đợt 6: Thanh toán 15% Giá trị căn hộ trong vòng 02 tháng kể từ ngày thanh toán tiền đợt 5

Page 153: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 153/360

Page 154: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 154/360

Page 155: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 155/360

Đông Bắc, diện tích vuông vức, gần vòng xoay lớn

Đông Bắc, diện tích vuông vức, gần vòng xoay lớn

Đông Bắc, diện tích vuông vức, gần vòng xoay lớn

Đông Bắc, diện tích vuông vức, gần vòng xoay lớn Bán rồi

Đông Bắc, diện tích vuông vức, gần vòng xoay lớn Bán rồi

Đông Bắc, diện tích vuông vức, gần vòng xoay lớn Bán rồi

Đông Bắc, diện tích vuông vức, gần vòng xoay lớn Bán rồi

Đông Bắc, đối diện CV, gần vòng xoay Bán rồi

Tây Nam, cạnh CV, gần đường 22m Bán rồi

Tây Nam, gần đường 22m

Tây Nam, gần CV

Tây Nam, diện tích vuông vức

Tây Nam, diện tích vuông vức

Tây Nam, diện tích vuông vức

Tây Nam, cạnh cống thoát nước

Page 156: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 156/360

Page 157: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 157/360

DANH SÁCH CĂN HỘ MỸ PHÚCập nhập ngày: 04/01/2011

STT TẦNG DIỆN TÍCH ĐƠN GIÁ CHÊNH LỆ

1

11

A1 01A 74.6 15,943,000 1,189,347,800 1,308,282,580 40,000,00

2 A2 02A 90 16,178,000 1,456,020,000 1,601,622,000 40,000,003 A3 03A 81.7 16,022,000 1,308,997,400 1,439,897,140 40,000,00

4 A4 04A 119.8 15,787,000 1,891,282,600 2,080,410,860 20,000,00

5 A5 05A 119.8 15,787,000 1,891,282,600 2,080,410,860 20,000,00

6 A6 06A 81.7 16,022,000 1,308,997,400 1,439,897,140 35,000,00

7 A7 07A 90 16,178,000 1,456,020,000 1,601,622,000 35,000,00

8 A8 08A 74.6 15,943,000 1,189,347,800 1,308,282,580 35,000,00

9 B1 08B 74.6 15,943,000 1,189,347,800 1,308,282,580 40,000,00

10 B2 07B 90 16,178,000 1,456,020,000 1,601,622,000 40,000,00

11 B3 06B 81.7 16,022,000 1,308,997,400 1,439,897,140 40,000,00

12 B4 05B 119.8 15,787,000 1,891,282,600 2,080,410,860 20,000,00

13 B5 04B 119.8 15,787,000 1,891,282,600 2,080,410,860 20,000,00

14 B6 03B 81.7 16,022,000 1,308,997,400 1,439,897,140 45,000,0015 B7 02B 90 16,178,000 1,456,020,000 1,601,622,000 35,000,00

16 B8 01B 74.6 15,943,000 1,189,347,800 1,308,282,580 35,000,00

KÍ HIỆU CHCỦ

KÍ HIỆU CHMỚI

THÀNH TIỀN (chưaVAT)

THÀNH TIỀN (cóVAT)

Page 158: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 158/360

BAÛNG GIAÙ CĂNCập nhập ngày: 2

STT HÖÔÙNG

TAÀNG 3

1 ĐG1-3 ÑN-TB 117 14,850,000

2 ĐG4-3 ÑN-TB 117 14,850,000

TAÀNG 4

3 ĐG1-4 ÑN-TB 117 14,919,300

TAÀNG 6

4 ĐG1-6 ÑN-TB 117 15,056,800

5 ĐG4-6 ÑN-TB 117 15,056,800

TAÀNG 10

6 ĐG1-10 ÑN-TB 117 15,331,800

7 ĐG4-10 ÑN-TB 117 15,331,800

TAÀNG 14

8 ĐG1-14 ÑN-TB 117 15,606,8009 ĐG4-14 ÑN-TB 117 15,606,800

BẢNG GIAÙ CĂN H

STT HÖÔÙNG

TAÀNG 11

PG2 - 1 ĐB-ĐN 90 15,950,000TẦNG 22 PG1-2 ĐB-TB 90 15,469,300

3 PG2-2 ĐB-ĐN 90 15,881,800

4 PG3-2 TN-ĐN 90 15,744,300

5 PG4-2 TB-TN 90 15,331,800

KYÙ

HIEÄU

DIEÄN

TÍCH

ÑÔN GIAÙ

( chöa VAT )

KYÙHIEÄU

DIEÄNTÍCH

ÑÔN GIAÙ( chöa VAT )

Page 159: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 159/360

TAÀNG 3

6 PG1-3 ÑB-TB 90 14,300,000

7 PG4-3 TB-TN 90 14,162,500

TAÀNG 4

8 PG1-4 ÑB-TB 90 14,369,300

9 PG3-4 TN-ÑN 90 14,644,300

10 PG4-4 TB-TN 90 14,231,800

TAÀNG 5

11 PG1-5 ÑB-TB 90 14,437,500

12 PG4-5 TB-TN 90 14,300,000

TAÀNG 6

13 PG1-6 ÑB-TB 90 14,506,800PG2-6 ĐB-ĐN 90 15,597,450

PG3-6 TN-ĐN 90 15,453,700

14 PG4-6 TB-TN 90 14,369,300

TAÀNG 8

15 PG1-8 ÑB-TB 90 14,644,300

16 PG4-8 TB-TN 90 14,506,800

TAÀNG 14

17 PG4-14 TB-TN 90 14,919,300

BAÛNG GIAÙ CĂN HỘ

STT HÖÔÙNG

TẦNG 11 TV4-1 ĐB 58 15,956,250

TẦNG 22 TV1-2 ĐB 58 15,884,950

3 TV2-2 ĐB 58 15,884,950

5 TV4-2 ĐB 58 15,884,950

6 TV5-2 TN 58 15,741,200

KYÙHIEÄU

DIEÄNTÍCH

ÑÔN GIAÙ( chöa VAT )

Page 160: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 160/360

Page 161: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 161/360

Page 162: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 162/360

Tổng cộng 100%

Page 163: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 163/360

HỘ ĐẠI GIA/02/2011

GHI CHÚ

16,335,000 1,911,195,000 TR

16,335,000 1,911,195,000 K

- -

16,411,230 1,920,113,910 T

- -

16,562,480 1,937,810,160 TR

16,562,480 1,937,810,160 K

- -

16,864,980 1,973,202,660 T

16,864,980 1,973,202,660 TR

- -

17,167,480 2,008,595,160 T

17,167,480 2,008,595,160 K

PHUÙ GIA

GHI CHÚ

17,545,000 1,579,050,000 K- -

17,016,230 1,531,460,700

17,469,980 1,572,298,200

17,318,730 1,558,685,700

16,864,980 1,517,848,200

ĐƠN GIÁ

(Bao gồm VAT 10%)

THÀNH TIỀN

ĐƠN GIÁ(Bao gồm VAT 10%)

THAØNH TIEÀN

Page 164: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 164/360

Page 165: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 165/360

17,315,320 1,004,288,560

17,315,320 1,004,288,560

17,315,320 1,004,288,560

- -

16,208,445 940,089,810 T

16,208,445 940,089,810 K

16,208,445 940,089,810 TR

- -

16,366,570 949,261,060 K

16,366,570 949,261,060 T

- -

16,524,695 958,432,310 K- -

16,840,945 976,774,810 TR

16,840,945 976,774,810 T

16,840,945 976,774,810 T

16,840,945 976,774,810 K

HOAØN MYÕ

GHI CHÚ

16,411,230 820,561,500

16,562,480 828,124,000

- -

15,352,480 767,624,000 T

- -15,503,730 775,186,500 K

- -

15,503,730 775,186,500 T

15,654,980 782,749,000 K

- -

ĐƠN GIÁ(Bao gồm VAT 10%)

THAØNH TIEÀN

Page 166: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 166/360

15,654,980 782,749,000 T

15,806,230 790,311,500 TR

- -

15,881,250 794,062,500 K

16,032,500 801,625,000 T

- -

15,957,480 797,874,000 K

16,108,730 805,436,500 TR

- -

16,032,500 801,625,000 T

16,183,750 809,187,500 TR

- -16,335,000 816,750,000 TR

- -

16,562,480 828,124,000 K

- -

16,486,250 824,312,500 T

- -

16,411,230 820,561,500 K

16,562,480 828,124,000 TR

n thanh toán

iữ mua căn hộ2 tháng kể từ khi ký BBĐC)

ý HĐý HĐ

ý HĐý HĐý HĐý HĐ

ho Bên Bng kể từ khi ký HĐ)

QSHCH cho Bên Bkhi bàn giao CH)

Page 167: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 167/360

Page 168: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 168/360

Page 169: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 169/360

Page 170: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 170/360

69 C-14A-5 95.95 0 95.95 33,434,100 3,208,001,895

7015

C-15-1 117.6 0 117.6 35,538,600 4,179,339,360

71 C-15-5 95.95 0 95.95 34,092,900 3,271,213,755

Ghi chú: Bảng giá này chưa bao gồm thuế Giá trị gia tăng (VAT) và các khoản phí khác

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN TỔ HỢP CĂN HỘ CAO CẤP HIM LAM RIVERRSIDE

BLOCK B

IMLAM RIVERSID Đặt cọcKý HĐ Tiến độ thanh toá

(Số ngày) Đợt 1 Đợt 2 Đợt 3 Đợt 4 Đợt 5

Thời gian thanh toán 10 Khi ký HĐ 09/2010 03/2011 06/2011 09/2011

Tiến độ thi công

Thanh toán 50 triệu 15% 10% 10% 10% 10%

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN TỔ HỢP CĂN HỘ CAO CẤP HIM LAM RIVERRSIDEBLOCK A - BLOCK C

IMLAM RIVERSID Đặt cọcKý HĐ Tiến độ thanh toá

(Số ngày) Đợt 1 Đợt 2 Đợt 3 Đợt 4 Đợt 5

Thời gian thanh toán 10 Khi ký HĐ 09/2010 03/2011 06/2011 09/2011

Tiến độ thi công

Thanh toán 50 triệu 15% 10% 10% 10% 10%

Thi côngcọc nhồi

Thi côngxongmóng

Thi côngxong hầm

Thi côngxong sàn 4

Thi côngxong sàn 10

Thi côngcọc nhồi

Thi côngxongmóng

Thi côngxong hầm

Thi côngxong sàn 4

Thi côngxong sàn 10

Page 171: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 171/360

Page 172: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 172/360

Page 173: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 173/360

Page 174: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 174/360

DANH SÁCH 50 CĂN HỘĐơn vị tính: VND

STT HƯỚNG Phí Dịch Vụ Giá trị Trên HĐ

1 A-11-3 N 78 12,098,900 943,714,200 113,245,704 830,468,496

2 B-3-4 B 79 12,368,400 977,103,600 117,252,432 859,851,168

3 B-4-4 B 79 12,368,400 977,103,600 117,252,432 859,851,168

4 C-6-4 ĐB 70 13,578,400 950,488,000 114,058,560 836,429,440

5 D-7-4 TN 62 13,358,400 828,220,800 99,386,496 728,834,304

6 A-8-4 N 78 12,258,400 956,155,200 114,738,624 841,416,576

7 A-9-4 N 78 12,258,400 956,155,200 114,738,624 841,416,576

8 A-10-4 N 78 12,258,400 956,155,200 114,738,624 841,416,576

9 A-11-4 N 78 12,258,400 956,155,200 114,738,624 841,416,576

10 C-1-5 TB 70 13,523,400 946,638,000 113,596,560 833,041,44011 B-3-5 B 79 12,533,400 990,138,600 118,816,632 871,321,968

12 B-4-5 B 79 12,533,400 990,138,600 118,816,632 871,321,968

13 A-8-5 N 78 12,423,400 969,025,200 116,283,024 852,742,176

14 A-9-5 N 78 12,423,400 969,025,200 116,283,024 852,742,176

15 A-10-5 N 78 12,423,400 969,025,200 116,283,024 852,742,176

16 A-11-5 N 78 12,423,400 969,025,200 116,283,024 852,742,176

17 C-1-6 TB 70 13,693,900 958,573,000 115,028,760 843,544,240

18 D-7-6 TN 62 13,693,900 849,021,800 101,882,616 747,139,184

19 A-8-6 N 78 12,593,900 982,324,200 117,878,904 864,445,29620 A-9-6 N 78 12,593,900 982,324,200 117,878,904 864,445,296

21 A-10-6 N 78 12,593,900 982,324,200 117,878,904 864,445,296

22 A-11-6 N 78 12,593,900 982,324,200 117,878,904 864,445,296

23 D-12-6 ĐN 62 13,913,900 862,661,800 103,519,416 759,142,384

24 C-1-7 TB 70 13,869,900 970,893,000 116,507,160 854,385,840

25 E-2-7 B 53 12,879,900 682,634,700 81,916,164 600,718,536

26 E-5-7 B 53 12,879,900 682,634,700 81,916,164 600,718,536

27 D-7-7 TN 62 13,869,900 859,933,800 103,192,056 756,741,744

28 A-8-7 N 78 12,769,900 996,052,200 119,526,264 876,525,936

29 A-10-7 N 78 12,769,900 996,052,200 119,526,264 876,525,936

30 A-11-7 N 78 12,769,900 996,052,200 119,526,264 876,525,936

31 C-1-8 TB 70 14,051,400 983,598,000 118,031,760 865,566,240

32 E-2-8 B 53 13,061,400 692,254,200 83,070,504 609,183,696

33 E-5-8 B 53 13,061,400 692,254,200 83,070,504 609,183,696

34 D-12-8 ĐN 62 14,271,400 884,826,800 106,179,216 778,647,584

MÃ SỐCĂN HỘ

DT(m2 )

ĐƠN GIÁ(chưa VAT)

TỒNG GIÁ TRỊ(chưa VAT)

Page 175: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 175/360

Page 176: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 176/360

Đợt 2

124,570,274.40 237,815,978.40 83,046,849.60

128,977,675.20 246,230,107.20 85,985,116.80

128,977,675.20 246,230,107.20 85,985,116.80

125,464,416.00 239,522,976.00 83,642,944.00

109,325,145.60 208,711,641.60 72,883,430.40

126,212,486.40 240,951,110.40 84,141,657.60

126,212,486.40 240,951,110.40 84,141,657.60

126,212,486.40 240,951,110.40 84,141,657.60

126,212,486.40 240,951,110.40 84,141,657.60

124,956,216.00 238,552,776.00 83,304,144.00130,698,295.20 249,514,927.20 87,132,196.80

130,698,295.20 249,514,927.20 87,132,196.80

127,911,326.40 244,194,350.40 85,274,217.60

127,911,326.40 244,194,350.40 85,274,217.60

127,911,326.40 244,194,350.40 85,274,217.60

127,911,326.40 244,194,350.40 85,274,217.60

126,531,636.00 241,560,396.00 84,354,424.00

112,070,877.60 213,953,493.60 74,713,918.40

129,666,794.40 247,545,698.40 86,444,529.60129,666,794.40 247,545,698.40 86,444,529.60

129,666,794.40 247,545,698.40 86,444,529.60

129,666,794.40 247,545,698.40 86,444,529.60

113,871,357.60 217,390,773.60 75,914,238.40

128,157,876.00 244,665,036.00 85,438,584.00

90,107,780.40 172,023,944.40 60,071,853.60

90,107,780.40 172,023,944.40 60,071,853.60

113,511,261.60 216,703,317.60 75,674,174.40

131,478,890.40 251,005,154.40 87,652,593.60

131,478,890.40 251,005,154.40 87,652,593.60

131,478,890.40 251,005,154.40 87,652,593.60

129,834,936.00 247,866,696.00 86,556,624.00

91,377,554.40 174,448,058.40 60,918,369.60

91,377,554.40 174,448,058.40 60,918,369.60

116,797,137.60 222,976,353.60 77,864,758.40

Thanh toán Đợt 1trên HĐ

Tổng thanh toánđợt 1

Page 177: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 177/360

133,347,614.40 254,572,718.40 88,898,409.60

133,347,614.40 254,572,718.40 88,898,409.60

92,685,806.40 176,945,630.40 61,790,537.60

92,685,806.40 176,945,630.40 61,790,537.60

94,032,536.40 179,516,660.40 62,688,357.60

94,032,536.40 179,516,660.40 62,688,357.60

118,102,485.60 225,468,381.60 78,734,990.40

95,417,744.40 182,161,148.40 63,611,829.60

119,722,917.60 228,561,933.60 79,815,278.40

144,348,547.20 275,574,499.20 96,232,364.80

96,841,430.40 184,879,094.40 64,560,953.60

96,841,430.40 184,879,094.40 64,560,953.60

121,388,361.60 231,741,417.60 80,925,574.40

98,303,594.40 187,670,498.40 65,535,729.60

98,303,594.40 187,670,498.40 65,535,729.60

101,343,356.40 193,473,680.40 67,562,237.60

Page 178: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 178/360

BẢNG GIÁ CĂN HỘ MỸ ĐỨC TẠI KHỐI D2 - BLOC

STT LẦU

MÃ SỐ CĂN HỘ TỔNG GIÁ TRỊ CĂN HỘ (ĐÃ

Theo thực tế Theo bản vẽ TỔNG GIÁ TRỊ PHẦN THÔ

1 6 7.C8 6.10-D2 1,273,562,400 964,820,000

2 6 7.C9 6.11-D2 1,351,794,400 1,006,430,000

3 9 10.C10 9.12-D2 1,486,247,400 979,830,000

4 10 11.C8 10.10-D2 1,301,491,400 964,820,000

5 11 12.D1 11.4-D2 1,273,113,600 832,960,000

6 11 12.C10 11.12-D2 1,505,844,000 979,830,000

7 12 13.C8 12.10-D2 1,352,779,200 964,820,000

8 13 14.D1 13.4-D2 1,287,580,800 832,960,000

9 13 14.D1a 13.5-D2 1,287,580,800 832,960,000

10 13 14.C8 13.10-D2 1,358,365,000 964,820,000

11 13 14.C9 13.11-D2 1,485,278,800 1,006,430,000

12 13 14.C10 13.12-D2 1,512,032,400 979,830,000

13 13 14.C11 13.13-D2 1,422,070,650 921,690,000

14 14 15.D1 14.4-D2 1,292,403,200 832,960,000

15 14 15.D1a 14.5-D2 1,292,403,200 832,960,000

16 14 15.C8 14.10-D2 1,369,420,415 964,820,000

17 14 15.C9 14.11-D2 1,490,848,278 1,006,430,000

18 14 15.C10 14.12-D2 1,531,629,000 979,830,000

19 15 16.C8 15.10-D2 1,414,106,815 964,820,000

20 15 16.C9 15.11-D2 1,495,085,878 1,006,430,000

21 15 16.C10 15.12-D2 1,537,301,700 979,830,000

22 15 16.C11 15.13-D2 1,446,083,100 921,690,00023 16 17.D1 16.4-D2 1,297,225,600 832,960,000

24 16 17.D1a 16.5-D2 1,297,225,600 832,960,000

25 16 17.C8 16.10-D2 1,419,692,615 964,820,000

26 16 17.C9 16.11-D2 1,508,328,378 1,006,430,000

Page 179: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 179/360

27 16 17.C10 16.12-D2 1,542,974,400 979,830,000

28 16 17.C11 16.13-D2 1,451,419,200 921,690,000

29 17 18.C8 17.10-D2 1,380,592,015 964,820,000

30 17 18.C9 17.11-D2 1,502,501,678 1,006,430,000

31 17 18.C10 17.12-D2 1,545,810,750 979,830,000

32 17 18.C11 17.13-D2 1,454,087,250 921,690,000

33 18 19.D1 18.4-D2 1,306,870,400 832,960,000

34 18 19.D1a 18.5-D2 1,306,870,400 832,960,000

35 18 19.C8 18.10-D2 1,372,583,400 964,820,000

36 18 19.C9 18.11-D2 1,505,407,400 1,006,430,000

37 18 19.C10 18.12-D2 1,545,810,750 979,830,00038 18 19.C11 18.13-D2 1,454,087,250 921,690,000

39 19 20.D1 19.4-D2 1,309,281,600 832,960,000

40 19 20.D1a 19.5-D2 1,309,281,600 832,960,000

41 19 20.C7 19.7-D2 1,597,118,600 1,006,810,000

42 19 20.C8 19.10-D2 1,375,122,400 964,820,000

43 19 20.C9 19.11-D2 1,508,585,600 1,006,430,000

44 19 20.C10 19.12-D2 1,548,647,100 979,830,000

45 19 20.C11 19.13-D2 1,456,755,300 921,690,000

46 20 21.D1 20.4-D2 1,302,048,000 832,960,000

47 20 21.C8 20.10-D2 1,358,365,000 964,820,000

48 20 21.C10 20.12-D2 1,548,647,100 979,830,000

* Đơn giá trên chưa bao gồm 2% kinh phí bảo trì

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN:

Đợt Thời gian

Tỷ lệ t

Phần thô

Đặt cọc Khi đăng ký mua căn hộ 30,000,000đ

Đợt 1 Sau 07 ngày - ký hợp đồng

Đợt 3 Nhận thông báo CQCH 3%

97%(bao gồm cọc)

Page 180: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 180/360

Page 181: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 181/360

Page 182: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 182/360

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN:

Đợt Thời gianTỷ lệ t

Phần thô

Đặt cọc Khi đăng ký mua căn hộ 30,000,000đ

Đợt 1 Sau 07 ngày - ký hợp đồng

Đợt 2 Từ ngày 15-30/12/2010 (Bàn giao căn hộ)

Đợt 3 Nhận thông báo CQCH 3%

80%(bao gồm cọc)

17%10% VAT

Page 183: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 183/360

Page 184: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 184/360

Page 185: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 185/360

y 01/12/2010

ĐỨC, P.21, Q.BÌNH THẠNH

GHI CHÚ

Đã ký HĐ

Đã ký HĐ

Đã ký HĐ

Đã ký HĐ

Đã ký HĐ

Đã ký HĐĐã ký HĐĐã ký HĐĐã ký HĐĐã ký HĐ

Đã ký HĐ

Đã ký HĐ

Đã ký HĐ

Đã ký HĐ

Đã ký HĐ

Đã ký HĐ

Đã ký HĐ

Đã ký HĐ

Đã ký HĐ

Page 186: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 186/360

Đã ký HĐ

Đã ký HĐ

Đã ký HĐ

Page 187: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 187/360

anh toán

Phần hoàn thiện

80%

20%

0

Page 188: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 188/360

NG

TÌNH TRẠNG GHI CHÚBAN CÔNG

2PN

TN 2PN

TN

1PN

ĐB

2PN

ĐB

ĐB

TN 2PN

TN 2PN

TN

TN

ĐB

ĐB

TN

TN

2PN

TN 2PN

TN

TNĐB

ĐB

2PN

TN 2PN

Căn hộ mẫu,bán nguyên

trạng

Page 189: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 189/360

Page 190: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 190/360

Page 191: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 191/360

Page 192: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 192/360

Page 193: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 193/360

Page 194: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 194/360

Page 195: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 195/360

Page 196: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 196/360

Page 197: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 197/360

Page 198: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 198/360

Page 199: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 199/360

27

26

2601 151.7 TN 3PN TT 1,521 230,735.70

28 2603 149.2 TBĐB 4PN TT 1,564 233,348.80

29 2606 149.2 TNĐN 4PN G 1,593 237,675.60

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN:Được chia thành 07 đợt (Chưa bao gồm thuế GTGT) như sau:

Ngày thanh toán

Đợt 1 Ngay sau khi ký HĐ 40Đợt 2 Trong vòng 01 tháng kể từ ngày 20Đợt 3 Trong vòng 02 tháng kể từ ngày 20Đợt 4 Chủ đầu tư xây xong phần thô tầ 15Đợt 5 Bàn giao căn hộ phần thô

Đợt 6

Đợt 7 5

CỘNG 100

Lầnthanhtoán

Tỷ lệ(% Giá trị

thô)

Giá trị căn hộ đãbao gồm VAT (USD)

Thanh to n gi trị ph n ho nthiện

(sau 07 ngày kể từ ngày bàngiao CH phần thô)và kinh hí bảo trì 2%

Có biên nhận từ cơ quan nhànước có thẩmquyền xác nhận Chủ Đầu Tư

nộp đầu đủ hồsơ để xin cấp chủ quyền cho

khách hàng

Page 200: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 200/360

RALD

Giá trị căn hộ phần thô Giá trị phần hoàn thiện

Đơn giá

13 14 16 17

1,226.00 132,040.20 132.00 14,216.40

1,200.00 114,480.00 132.00 12,592.80

1,264.00 231,312.00 132.00 24,156.00

1,187.00 164,993.00 132.00 18,348.00

1,290.00 220,977.00 132.00 22,611.60

1,226.00 100,164.20 132.00 10,784.40

1,253.00 117,782.00 132.00 12,408.00

1,226.00 100,164.20 132.00 10,784.40

1,292.00 153,748.00 132.00 15,708.00

1,213.00 114,022.00 132.00 12,408.00

1,253.00 102,370.10 132.00 10,784.40

1,260.00 118,440.00 132.00 12,408.00

1,233.00 100,736.10 132.00 10,784.40

1,299.00 154,581.00 132.00 15,708.00

1,220.00 114,680.00 132.00 12,408.00

1,327.00 147,695.10 132.00 14,691.60

1,246.00 117,124.00 132.00 12,408.00

1,294.00 121,636.00 132.00 12,408.00

1,334.00 148,474.20 132.00 14,691.60

1,266.00 103,432.20 132.00 10,784.40

1,334.00 158,746.00 132.00 15,708.001,253.00 117,782.00 132.00 12,408.00

1,294.00 105,719.80 132.00 10,784.40

1,361.00 161,959.00 132.00 15,708.00

1,341.00 109,559.70 132.00 10,784.40

1,411.00 167,909.00 132.00 15,708.00

Đơn giá(VAT)

Thành tiền(Chưa VAT)

Thành tiềnChưa VAT)

Page 201: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 201/360

1,389.00 210,711.30 132.00 20,024.40

1,432.00 213,654.40 132.00 19,694.40

1,461.00 217,981.20 132.00 19,694.40

Page 202: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 202/360

BẢNG GIÁ KINH DOANH CĂN HỘ TR KHÁCH HÀNG : KÝ HỢP ĐỒNG MUA B

(Cập nhật ngày 04/12/2010)

TẦNG KÝ HIỆU HƯỚNG

4

C4 T 60.50 14,105,455 15,516,000E4 T-B 55.00 13,863,636 15,250,000A4 N-TN 61.00 13,954,545 15,350,000F4 Đ 65.00 14,045,455 15,450,000G4 Đ 70.00 14,104,545 15,515,000

5

C5 T 60.50 13,954,545 15,350,000E5 T-B 55.00 13,954,545 15,350,000

G5 Đ 70.00 14,090,909 15,500,000H5* B-ĐN 96.00 14,425,455 15,868,000

6C6 T 60.50 14,090,909 15,500,000G6 Đ 70.00 14,333,636 15,767,000H6* B-ĐN 96.00 14,516,364 15,968,000

7

C7 T 60.50 14,430,000 15,873,000E7 T-B 55.00 14,323,636 15,756,000G7 Đ 70.00 14,425,455 15,868,000H7* B-ĐN 96.00 14,654,545 16,120,000

8

C8 T 60.50 14,503,636 15,954,000

G8 Đ 70.00 14,544,545 15,999,000H8* B-ĐN 96.00 14,727,273 16,200,000

9

C9 T 60.50 14,531,818 15,985,000E9 T-B 55.00 14,424,545 15,867,000G9 Đ 70.00 14,571,818 16,029,000H9* B-ĐN 96.00 14,755,455 16,231,000

11

C11 T 60.50 15,227,273 16,750,000E11 T-B 55.00 15,136,364 16,650,000A11 N-TN 61.00 15,090,909 16,600,000G11 Đ 70.00 15,204,545 16,725,000

H11* B-ĐN 96.00 15,363,636 16,900,000

12

C12 T 60.50 15,136,364 16,650,000E12 T-B 55.00 15,272,727 16,800,000G12 Đ 70.00 15,295,455 16,825,000H12* B-ĐN 96.00 15,522,727 17,075,000C12A T 60.50 15,386,364 16,925,000E12A T-B 55.00 15,272,727 16,800,000

DIỆN TÍCH(m2)

ĐƠN GIÁTRƯỚC VAT

ĐƠN GIÁCÓ VAT

Page 203: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 203/360

12AA12A N-TN 61.00 15,227,273 16,750,000B12A Đ-N 57.00 15,227,273 16,750,000D12A Đ 57.00 15,181,818 16,700,000H12A* B-ĐN 96.00 15,522,727 17,075,000

14

C14 T 60.50 15,454,545 17,000,000

E14 T-B 55.00 15,318,182 16,850,000A14 N-TN 61.00 15,272,727 16,800,000G14 Đ 70.00 15,363,636 16,900,000H14* B-ĐN 96.00 15,568,182 17,125,000

* Giá trên được áp dụng từ tháng 07/2010 đến khi có thông báo mới.* Tiến độ thanh toán:

Stt Thời gian TT Tỷ lệ TT Giá trị TT

Ñaët coïc

§ît 1 30% tæng gi¸ trÞ

§ît 2 10% tæng gi¸ trÞ

§ît 3 10% tæng gi¸ trÞ

§ît 4 10% tæng gi¸ trÞ

§ît 5 10% tæng gi¸ trÞ

§ît 6

§ît 7 5% tæng gi¸ trÞ

Toång coäng :

Ghi chú: 

50.000.000 ñSau 10 ngaøy kyù hôïp ñoàng muabaùn

Khi tiÕn hµnh kýhîp ®ång

Bao goàm tieàncoïc

Sau 90 ngµy kÓtõ ngµy §ît 1Sau 90 ngµy kÓtõ ngµy §ît 2Sau 90 ngµy kÓtõ ngµy §ît 3Sau 90 ngµy kÓ

tõ ngµy §ît 4Khi cã biªn b¶nbµn giao nhµ choBªn mua

25% tæng gi¸ trÞ vµ2% phÝ b¶o tr×

Khi th«ng b¸o ®·cã giÊy chñquyÒn nhµ cÊpcho Bªn mua.

Page 204: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 204/360

NG ĐÔNG PLAZAN CĂN HỘ

ĐVT : đồng

853,380,000 938,718,000 17,067,600762,500,000 838,750,000 15,250,000 ĐÃ BÁN851,227,273 936,350,000 17,024,545 ĐÃ BÁN912,954,545 1,004,250,000 18,259,091 ĐÃ BÁN987,318,182 1,086,050,000 19,746,364 ĐÃ BÁN844,250,000 928,675,000 16,885,000 ĐÃ BÁN767,500,000 844,250,000 15,350,000 ĐÃ BÁN

986,363,636 1,085,000,000 19,727,273 ĐÃ BÁN1,384,843,636 1,523,328,000 27,696,873852,500,000 937,750,000 17,050,000 ĐÃ BÁN

1,003,354,545 1,103,690,000 20,067,0911,393,570,909 1,532,928,000 27,871,418

873,015,000 960,316,500 17,460,300787,800,000 866,580,000 15,756,000 ĐÃ BÁN

1,009,781,818 1,110,760,000 20,195,6361,406,836,364 1,547,520,000 28,136,727

877,470,000 965,217,000 17,549,400

1,018,118,182 1,119,930,000 20,362,3641,413,818,182 1,555,200,000 28,276,364

879,175,000 967,092,500 17,583,500 ĐÃ BÁN793,350,000 872,685,000 15,867,000 ĐÃ BÁN

1,020,027,273 1,122,030,000 20,400,5451,416,523,636 1,558,176,000 28,330,473

921,250,000 1,013,375,000 18,425,000832,500,000 915,750,000 16,650,000 ĐÃ BÁN920,545,455 1,012,600,000 18,410,909 ĐÃ BÁN

1,064,318,182 1,170,750,000 21,286,364

1,474,909,091 1,622,400,000 29,498,182915,750,000 1,007,325,000 18,315,000 ĐÃ BÁN840,000,000 924,000,000 16,800,000 ĐÃ BÁN

1,070,681,818 1,177,750,000 21,413,6361,490,181,818 1,639,200,000 29,803,636

930,875,000 1,023,962,500 18,617,500840,000,000 924,000,000 16,800,000

GIÁ TRỊ CĂN HỘ(CHƯA VAT)

GIÁ TRỊ CĂN HỘ(CÓ VAT)

PHÍ BẢO TRÌ2%

Page 205: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 205/360

Page 206: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 206/360

STT STT Tầng

10,900,000

1 13 B301 3 DN-TB (gó 62.97 11,096,691

2 14 B302 3 TN 61.55 10,932,700

3 15 B303 3 TN 66.77 10,932,7004 16 B304 3 TN 66.77 10,932,700

5 17 B305 3 TN 61.55 10,932,700

6 18 B306 3 TN-TB (góc 62.97 11,096,691

7 19 B307 3 TB-DB (góc 62.97 11,206,018

8 20 B308 3 DB 61.19 11,020,162

9 21 B309 3 DB 66.63 11,020,162

10 22 B310 3 DB 66.63 11,020,162

11 23 B311 3 DB 61.19 11,020,162

12 24 B312 3 DB-DN (gó 62.97 11,206,018

13 25 B401 4 DN-TB (gó 62.97 11,129,881

14 26 B402 4 TN 61.55 10,965,400

15 27 B403 4 TN 66.77 10,965,400

16 28 B404 4 TN 66.77 10,965,400

17 29 B405 4 TN 61.55 10,965,400

18 30 B406 4 TN-TB (góc 62.97 11,129,881

19 31 B407 4 TB-DB (góc 62.97 11,239,535

20 32 B408 4 DB 61.19 11,053,12321 33 B409 4 DB 66.63 11,053,123

22 34 B410 4 DB 66.63 11,053,123

23 35 B411 4 DB 61.19 11,053,123

24 36 B412 4 DB-DN (gó 62.97 11,239,535

25 37 B501 5 DN-TB (gó 62.97 11,163,072

BẢNG GIÁANH(755 Huỳn

LoạiCH

Hướngcửa sổ

bancong

DiệnTích

Đơn Giá(chưa VAT)

Page 207: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 207/360

26 38 B502 5 TN 61.55 10,998,100

27 39 B503 5 TN 66.77 10,998,100

28 40 B504 5 TN 66.77 10,998,100

29 41 B505 5 TN 61.55 10,998,100

30 42 B506 5 TN-TB (góc 62.97 11,163,07231 43 B507 5 TB-DB (góc 62.97 11,273,053

32 44 B508 5 DB 61.19 11,086,085

33 45 B509 5 DB 66.63 11,086,085

34 46 B510 5 DB 66.63 11,086,085

35 47 B511 5 DB 61.19 11,086,085

36 48 B512 5 DB-DN (gó 62.97 11,273,053

37 49 B601 6 DN-TB (gó 62.97 11,251,416

38 50 B602 6 TN 61.55 11,030,800

39 51 B603 6 TN 66.77 11,030,800

40 52 B604 6 TN 66.77 11,030,800

41 53 B605 6 TN 61.55 11,030,800

42 54 B606 6 TN-TB (góc 62.97 11,251,416

43 55 B607 6 TB-DB (góc 62.97 11,361,724

44 56 B608 6 DB 61.19 11,119,046

45 57 B609 6 DB 66.63 11,119,046

46 58 B610 6 DB 66.63 11,119,046

47 59 B611 6 DB 61.19 11,119,04648 60 B612 6 DB-DN (gó 62.97 11,361,724

61 73 B801 8 DN-TB (gó 62.97 11,340,360

62 74 B802 8 TN 61.55 11,118,000

63 75 B803 8 TN 66.77 11,118,000

64 76 B804 8 TN 66.77 11,118,000

65 77 B805 8 TN 61.55 11,118,000

66 78 B806 8 TN-TB (góc 62.97 11,340,360

67 79 B807 8 TB-DB (góc 62.97 11,451,540

68 80 B808 8 DB 61.19 11,206,944

69 81 B809 8 DB 66.63 11,206,944

70 82 B810 8 DB 66.63 11,206,944

71 83 B811 8 DB 61.19 11,206,944

72 84 B812 8 DB-DN (gó 62.97 11,451,540

85 97 B101 10 DN-TB (gó 62.97 11,451,540

Page 208: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 208/360

86 98 B102 10 TN 61.55 11,227,000

87 99 B103 10 TN 66.77 11,227,000

88 100 B104 10 TN 66.77 11,227,000

89 101 B105 10 TN 61.55 11,227,000

90 102 B106 10 TN-TB (góc 62.97 11,451,54091 103 B107 10 TB-DB (góc 62.97 11,563,810

92 104 B108 10 DB 61.19 11,316,816

93 105 B109 10 DB 66.63 11,316,816

94 106 B1010 10 DB 66.63 11,316,816

95 107 B1011 10 DB 61.19 11,316,816

96 108 B1012 10 DB-DN (gó 62.97 11,563,810

109 121 B1201 12 DN-TB (gó 62.97 11,562,720

110 122 B1202 12 TN 61.55 11,336,000

111 123 B1203 12 TN 66.77 11,336,000

112 124 B1204 12 TN 66.77 11,336,000

113 125 B1205 12 TN 61.55 11,336,000

114 126 B1206 12 TN-TB (góc 62.97 11,562,720

115 127 B1207 12 TB-DB (góc 62.97 11,676,080

116 128 B1208 12 DB 61.19 11,426,688

117 129 B1209 12 DB 66.63 11,426,688

118 130 B1210 12 DB 66.63 11,426,688

119 131 B1211 12 DB 61.19 11,426,688120 132 B1212 12 DB-DN (gó 62.97 11,676,080

145 157 B1501 15 DN-TB (gó 62.97 11,729,490

146 158 B1502 15 TN 61.55 11,499,500

147 159 B1503 15 TN 66.77 11,499,500

148 160 B1504 15 TN 66.77 11,499,500

149 161 B1505 15 TN 61.55 11,499,500

150 162 B1506 15 TN-TB (góc 62.97 11,729,490

151 163 B1507 15 TB-DB (góc 62.97 11,844,485

152 164 B1508 15 DB 61.19 11,591,496

153 165 B1509 15 DB 66.63 11,591,496

154 166 B1510 15 DB 66.63 11,591,496

155 167 B1511 15 DB 61.19 11,591,496

156 168 B1512 15 DB-DN (gó 62.97 11,844,485

181 193 B1801 18 DN-TB (gó 62.97 11,962,968

Page 209: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 209/360

182 194 B1802 18 TN 61.55 11,728,400

183 195 B1803 18 TN 66.77 11,728,400

184 196 B1804 18 TN 66.77 11,728,400

185 197 B1805 18 TN 61.55 11,728,400

186 198 B1806 18 TN-TB (góc 62.97 11,962,968187 199 B1807 18 TB-DB (góc 62.97 12,080,252

188 200 B1808 18 DB 61.19 11,822,227

189 201 B1809 18 DB 66.63 11,822,227

190 202 B1810 18 DB 66.63 11,822,227

191 203 B1811 18 DB 61.19 11,822,227

192 204 B1812 18 DB-DN (gó 62.97 12,080,252

193 205 B1901 19 DN-TB (gó 62.97 12,063,030

194 206 B1902 19 TN 61.55 11,826,500

195 207 B1903 19 TN 66.77 11,826,500

196 208 B1904 19 TN 66.77 11,826,500

197 209 B1905 19 TN 61.55 11,826,500

198 210 B1906 19 TN-TB (góc 62.97 12,063,030

199 211 B1907 19 TB-DB (góc 62.97 12,181,295

200 212 B1908 19 DB 61.19 11,921,112

201 213 B1909 19 DB 66.63 11,921,112

202 214 B1910 19 DB 66.63 11,921,112

203 215 B1911 19 DB 61.19 11,921,112204 216 B1912 19 DB-DN (gó 62.97 12,181,295

PHƯƠNG THỨC PHƯƠNG TOÁN:GIAI ĐOẠN 1: Tổng thời gian thanh toán đủ 70% là 15 tháng

Đặt cọcThời gian thanh toán th

Đợt 2 Đợt 3 Đợt 4Thời gian thanh toán 15-30 ngày 3 tháng 3 tháng 3 tháng

Số tiền 0.000.000 10% 10% 10%

ANH TUẤNAPARTMENT

Đợt 1Ký hợpđồng

(Số Ngày)

15%

(bao gồm tiềncọc)

Page 210: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 210/360

HS góc HS tầng hành Tiề

11,097,000 1.02 1.003 698,778,090 ### ### ###

10,933,000 1 1.003 672,926,150 ### ### ###

10,933,000 1 1.003 729,996,410 ### ### ###10,933,000 1 1.003 729,996,410 ### ### ###

10,933,000 1 1.003 672,926,150 ### ### ###

11,097,000 1.02 1.003 698,778,090 ### ### ###

11,206,000 1.03 1.003 705,641,820 ### ### ###

11,020,000 1.01 1.003 674,313,800 ### ### ###

11,020,000 1.01 1.003 734,262,600 ### ### ###

11,020,000 1.01 1.003 734,262,600 ### ### ###

11,020,000 1.01 1.003 674,313,800 ### ### ###

11,206,000 1.03 1.003 705,641,820 ### ### ###

11,130,000 1.02 1.006 700,856,100 ### ### ###

10,965,000 1 1.006 674,895,750 ### ### ###

10,965,000 1 1.006 732,133,050 ### ### ###

10,965,000 1 1.006 732,133,050 ### ### ###

10,965,000 1 1.006 674,895,750 ### ### ###

11,130,000 1.02 1.006 700,856,100 ### ### ###

11,240,000 1.03 1.006 707,782,800 ### ### ###

11,053,000 1.01 1.006 676,333,070 ### ### ###11,053,000 1.01 1.006 736,461,390 ### ### ###

11,053,000 1.01 1.006 736,461,390 ### ### ###

11,053,000 1.01 1.006 676,333,070 ### ### ###

11,240,000 1.03 1.006 707,782,800 ### ### ###

11,163,000 1.02 1.009 702,934,110 ### ### ###

ÀM HỢP ĐỒNG CĂN HỘUAN APARTMENTTấn Phát - Xã Phú Xuân- Nhà Bè)

Đơngiá/m2(ChưaVAT)

Tổng Giá Trị(Chưa VAT)

Đơngiá/m2

(Có VAT)

Tổng GiáTrị

(Có VAT)

Page 211: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 211/360

10,998,000 1 1.009 676,926,900 ### ### ###

10,998,000 1 1.009 734,336,460 ### ### ###

10,998,000 1 1.009 734,336,460 ### ### ###

10,998,000 1 1.009 676,926,900 ### ### ###

11,163,000 1.02 1.009 702,934,110 ### ### ###11,273,000 1.03 1.009 709,860,810 ### ### ###

11,086,000 1.01 1.009 678,352,340 ### ### ###

11,086,000 1.01 1.009 738,660,180 ### ### ###

11,086,000 1.01 1.009 738,660,180 ### ### ###

11,086,000 1.01 1.009 678,352,340 ### ### ###

11,273,000 1.03 1.009 709,860,810 ### ### ###

11,251,000 1.02 1.012 708,475,470 ### ### ###

11,031,000 1 1.012 678,958,050 ### ### ###

11,031,000 1 1.012 736,539,870 ### ### ###

11,031,000 1 1.012 736,539,870 ### ### ###

11,031,000 1 1.012 678,958,050 ### ### ###

11,251,000 1.02 1.012 708,475,470 ### ### ###

11,362,000 1.03 1.012 715,465,140 ### ### ###

11,119,000 1.01 1.012 680,371,610 ### ### ###

11,119,000 1.01 1.012 740,858,970 ### ### ###

11,119,000 1.01 1.012 740,858,970 ### ### ###

11,119,000 1.01 1.012 680,371,610 ### ### ###11,362,000 1.03 1.012 715,465,140 ### ### ###

11,340,000 1.02 1.020 714,079,800 ### ### ###

11,118,000 1 1.020 684,312,900 ### ### ###

11,118,000 1 1.020 742,348,860 ### ### ###

11,118,000 1 1.020 742,348,860 ### ### ###

11,118,000 1 1.020 684,312,900 ### ### ###

11,340,000 1.02 1.020 714,079,800 ### ### ###

11,452,000 1.03 1.020 721,132,440 ### ### ###

11,207,000 1.01 1.020 685,756,330 ### ### ###

11,207,000 1.01 1.020 746,722,410 ### ### ###

11,207,000 1.01 1.020 746,722,410 ### ### ###

11,207,000 1.01 1.020 685,756,330 ### ### ###

11,452,000 1.03 1.020 721,132,440 ### ### ###

11,452,000 1.02 1.030 721,132,440 ### ### ###

Page 212: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 212/360

11,227,000 1 1.030 691,021,850 ### ### ###

11,227,000 1 1.030 749,626,790 ### ### ###

11,227,000 1 1.030 749,626,790 ### ### ###

11,227,000 1 1.030 691,021,850 ### ### ###

11,452,000 1.02 1.030 721,132,440 ### ### ###11,564,000 1.03 1.030 728,185,080 ### ### ###

11,317,000 1.01 1.030 692,487,230 ### ### ###

11,317,000 1.01 1.030 754,051,710 ### ### ###

11,317,000 1.01 1.030 754,051,710 ### ### ###

11,317,000 1.01 1.030 692,487,230 ### ### ###

11,564,000 1.03 1.030 728,185,080 ### ### ###

11,563,000 1.02 1.040 728,122,110 ### ### ###

11,336,000 1 1.040 697,730,800 ### ### ###

11,336,000 1 1.040 756,904,720 ### ### ###

11,336,000 1 1.040 756,904,720 ### ### ###

11,336,000 1 1.040 697,730,800 ### ### ###

11,563,000 1.02 1.040 728,122,110 ### ### ###

11,676,000 1.03 1.040 735,237,720 ### ### ###

11,427,000 1.01 1.040 699,218,130 ### ### ###

11,427,000 1.01 1.040 761,381,010 ### ### ###

11,427,000 1.01 1.040 761,381,010 ### ### ###

11,427,000 1.01 1.040 699,218,130 ### ### ###11,676,000 1.03 1.040 735,237,720 ### ### ###

11,729,000 1.02 1.055 738,575,130 ### ### ###

11,500,000 1 1.055 707,825,000 ### ### ###

11,500,000 1 1.055 767,855,000 ### ### ###

11,500,000 1 1.055 767,855,000 ### ### ###

11,500,000 1 1.055 707,825,000 ### ### ###

11,729,000 1.02 1.055 738,575,130 ### ### ###

11,844,000 1.03 1.055 745,816,680 ### ### ###

11,591,000 1.01 1.055 709,253,290 ### ### ###

11,591,000 1.01 1.055 772,308,330 ### ### ###

11,591,000 1.01 1.055 772,308,330 ### ### ###

11,591,000 1.01 1.055 709,253,290 ### ### ###

11,844,000 1.03 1.055 745,816,680 ### ### ###

11,963,000 1.02 1.076 753,310,110 ### ### ###

Page 213: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 213/360

11,728,000 1 1.076 721,858,400 ### ### ###

11,728,000 1 1.076 783,078,560 ### ### ###

11,728,000 1 1.076 783,078,560 ### ### ###

11,728,000 1 1.076 721,858,400 ### ### ###

11,963,000 1.02 1.076 753,310,110 ### ### ###12,080,000 1.03 1.076 760,677,600 ### ### ###

11,822,000 1.01 1.076 723,388,180 ### ### ###

11,822,000 1.01 1.076 787,699,860 ### ### ###

11,822,000 1.01 1.076 787,699,860 ### ### ###

11,822,000 1.01 1.076 723,388,180 ### ### ###

12,080,000 1.03 1.076 760,677,600 ### ### ###

12,063,000 1.02 1.085 759,607,110 ### ### ###

11,827,000 1 1.085 727,951,850 ### ### ###

11,827,000 1 1.085 789,688,790 ### ### ###

11,827,000 1 1.085 789,688,790 ### ### ###

11,827,000 1 1.085 727,951,850 ### ### ###

12,063,000 1.02 1.085 759,607,110 ### ### ###

12,181,000 1.03 1.085 767,037,570 ### ### ###

11,921,000 1.01 1.085 729,445,990 ### ### ###

11,921,000 1.01 1.085 794,296,230 ### ### ###

11,921,000 1.01 1.085 794,296,230 ### ### ###

11,921,000 1.01 1.085 729,445,990 ### ### ###12,181,000 1.03 1.085 767,037,570 ### ### ###

### ###

o tiến độĐợt 5 Đợt 6

3 tháng 3 tháng

10% 15% 25% 5% 100%

Đợt 7Bàn giao

CH

Đợt 8Ra GiấyCQuyền

Tổngcộng

Page 214: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 214/360

### ###

### ###

### ###### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

Đợi 1TT :15%

ChưaVAT

Đợi 2TT :10%Có VAT

Page 215: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 215/360

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

Page 216: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 216/360

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

Page 217: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 217/360

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###

### ###### ###

###

Page 218: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 218/360

Page 219: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 219/360

ỐI Enhập: ngày 14/9/2010 

HƯỚNG

CỬA CHÍNH BAN CÔNG

1,904,040,000 Tây Bắc Tây Nam

1,420,720,000 Đông Bắc Tây Nam

1,420,720,000 Đông Bắc Tây Nam

1,904,040,000 Tây Bắc Đông Nam

1,420,720,000 Đông Bắc Tây Nam

1,745,220,000 Đông Nam Tây Nam

1,546,280,000 Tây Bắc Đông Nam

1,546,280,000 Tây Bắc Đông Nam

1,904,040,000 Tây Bắc Tây Nam

14,812,060,000

THÀNH TIỀN(VNĐ)

Page 220: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 220/360

FUSION ALYA LAGIPrice List - Pool Villa

BUILD UP PRICE STATUS

MB Master Bedroom 68 37 21LR Living Room 129 58 60 28B Bedroom 71 49 12

1 VA1 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,136 414,000 reserved

2 VA2 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,032 414,000

3 VA3 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,006 414,000

4 VA4 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,063 414,000

5 VA5 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 983 414,000

6 VA6 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 975 414,000

7 VA7 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,104 414,000 sold

8 VA8 1MB+1 LR+1B 335 180 114 28 1,737 414,000 reserved9 VA9 1MB+1 LR+1B 335 180 114 28 1,487 414,000 reserved

10 VB1 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,179 368,000

11 VB2 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,070 368,000 reserved

12 VB3 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 969 368,000

13 VB4 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,008 368,000

14 VB5 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 955 368,000

15 VB6 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,070 368,000

16 VB7 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,133 368,000

17 VB8 1MB+1 LR+1B 335 180 114 28 1,536 368,000

18 VB9 1MB+1 LR+1B 335 180 114 28 1,472 368,00019 VC1 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,147 322,000 sold

20 VC2 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,096 322,000

21 VC3 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,083 322,000

22 VC4 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,125 322,000

23 VC5 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,126 322,000

24 VC6 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,090 322,000

25 VD1 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,098 322,000

26 VD2 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,055 322,000

27 VD3 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,070 322,000

28 VD4 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,077 322,00029 VD5 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,098 322,000

30 VD6 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,130 322,000

31 VE1 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,133 322,000

32 VE2 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,216 322,000

INTERIORSPACE

TERRACE(sq.m.)

SWIMMINGPOOL

AREA(sq.m)

Page 221: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 221/360

TS Triprle SuiteDS Double SuiteSS E Single Suite Extra TerraceSS E Single Suite

BẢNG GIÁ FUSION ALYA LAGI

STT OC OMPOSTION TERIO TATUS

1 AA1

Triprle Suite AA1 333 151 151 241,500

Double Suite AA1 A 333 99 112 161,000

Single Suite AA1 B 49 39 80,500

Single Suite ExtraAA1 A 333 49 72 80,500

Single Suite AA1 B 49 39 80,500

Single Suite AA1 C 49 39 80,500

2 AA2

Triprle Suite AA2 333 151 151 241,500Double Suite AA2 A 333 99 112 161,000

Single Suite AA2 B 49 39 80,500

Single Suite ExtraAA2 A 333 49 72 80,500

Single Suite AA2 B 49 39 80,500

Single Suite AA2 C 49 39 80,500

3 AA3

Triprle Suite AA3 333 151 151 241,500 sold

Double Suite AA3 A 333 99 112 161,000 N/A

Single Suite AA3 B 49 39 80,500 N/A

Single Suite ExtraAA3 A 333 49 72 80,500 N/A

Single Suite AA3 B 49 39 80,500 N/A

Single Suite AA3 C 49 39 80,500 N/A

4 AA4

Triprle Suite AA4 333 151 151 241,500

Double Suite AA4 A 333 99 112 161,000

Single Suite AA4 B 49 39 80,500

Single Suite ExtraAA4 A 333 49 72 80,500

Single Suite AA4 B 49 39 80,500

Single Suite AA4 C 49 39 80,500

5 AA5

Triprle Suite AA5 333 151 151 241,500

Double Suite AA5 A 333 99 112 161,000

Single Suite AA5 B 49 39 80,500

Single Suite ExtraAA5 A 333 49 72 80,500

Single Suite AA5 B 49 39 80,500

Single Suite AA5 C 49 39 80,500

6 AA6

Triprle Suite AA6 333 151 151 241,500 N/A

Double Suite AA6 A 333 99 112 161,000 sold

Single Suite AA6 B 49 39 80,500

Single Suite ExtraAA6 A 333 49 72 80,500 N/A

Single Suite AA6 B 49 39 80,500 N/A

BUILDUP

(sq.m.)

TERRACE

(sq.m.)

PRICE(USD)

Page 222: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 222/360

Single Suite AA6 C 49 39 80,500 N/A

7 AA7

Triprle Suite AA7 333 151 151 241,500

Double Suite AA7 A 333 99 112 161,000

Single Suite AA7 B 49 39 80,500

Single Suite ExtraAA7 A 333 49 72 80,500

Single Suite AA7 B 49 39 80,500Single Suite AA7 C 49 39 80,500

8 AA8

Triprle Suite AA8 333 151 151 241,500

Double Suite AA8 A 333 99 112 161,000

Single Suite AA8 B 49 39 80,500

Single Suite ExtraAA8 A 333 49 72 80,500

Single Suite AA8 B 49 39 80,500

Single Suite AA8 C 49 39 80,500

9 AA9

Triprle Suite AA9 333 151 151 241,500

Double Suite AA9 A 333 99 112 161,000

Single Suite AA9 B 49 39 80,500

Single Suite ExtraAA9 A 333 49 72 80,500Single Suite AA9 B 49 39 80,500

Single Suite AA9 C 49 39 80,500

10 AA10

Triprle Suite AA10 333 151 151 241,500

Double Suite AA10 A 333 99 112 161,000

Single Suite AA10 B 49 39 80,500

Single Suite ExtraAA1 0A 333 49 72 80,500

Single Suite AA10 B 49 39 80,500

Single Suite AA10 C 49 39 80,500

11 AA11

Triprle Suite AA11 333 151 151 241,500 sold

Double Suite AA11 A 333 99 112 161,000 N/A

Single Suite AA11 B 49 39 80,500 N/ASingle Suite ExtraAA11 A 333 49 72 80,500 N/A

Single Suite AA11 B 49 39 80,500 N/A

Single Suite AA11 C 49 39 80,500 N/A

12 AA12

Triprle Suite AA12 333 151 151 241,500 N/A

Double Suite AA12A 333 99 112 161,000 reserved

Single Suite AA12 B 49 39 80,500

Single Suite ExtraAA12 A 333 49 72 80,500 N/A

Single Suite AA12 B 49 39 80,500 N/A

Single Suite AA12 C 49 39 80,500 N/A

13 AA13

Triprle Suite AA13 333 151 151 241,500

Double Suite AA13 A 333 99 112 161,000Single Suite AA13 B 49 39 80,500

Single Suite ExtraAA13 A 333 49 72 80,500

Single Suite AA13 B 49 39 80,500

Single Suite AA13 C 49 39 80,500

Triprle Suite AA14 333 151 151 241,500

Double Suite AA14 A 333 99 112 161,000

Page 223: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 223/360

Page 224: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 224/360

Single Suite AA21 C 49 39 80,500

22 AB1

Triprle Suite AB1 333 151 151 224,250

Double Suite AB1 A 333 99 112 149,500

Single Suite AB1 B 49 39 74,750

Single Suite ExtraAB1 A 333 49 72 74,750

Single Suite AB1 B 49 39 74,750Single Suite AB1 C 49 39 74,750

23 AB2

Triprle Suite AB2 333 151 151 224,250

Double Suite AB2 A 333 99 112 149,500

Single Suite AB2 B 49 39 74,750

Single Suite ExtraAB2 A 333 49 72 74,750

Single Suite AB2 B 49 39 74,750

Single Suite AB2 C 49 39 74,750

24 AB3

Triprle Suite AB3 333 151 151 224,250

Double Suite AB3 A 333 99 112 149,500

Single Suite AB3 B 49 39 74,750

Single Suite ExtraAB3 A 333 49 72 74,750Single Suite AB3 B 49 39 74,750

Single Suite AB3 C 49 39 74,750

25 AB4

Triprle Suite AB4 333 151 151 224,250 N/A

Double Suite AB4 A 333 99 112 149,500 reserved

Single Suite AB4 B 49 39 74,750

Single Suite ExtraAB4 A 333 49 72 74,750 N/A

Single Suite AB4 B 49 39 74,750 N/A

Single Suite AB4 C 49 39 74,750 N/A

26 AB5

Triprle Suite AB5 333 151 151 224,250

Double Suite AB5 A 333 99 112 149,500

Single Suite AB5 B 49 39 74,750Single Suite ExtraAB5 A 333 49 72 74,750

Single Suite AB5 B 49 39 74,750

Single Suite AB5 C 49 39 74,750

27 AB6

Triprle Suite AB6 333 151 151 224,250

Double Suite AB6 A 333 99 112 149,500

Single Suite AB6 B 49 39 74,750

Single Suite ExtraAB6 A 333 49 72 74,750

Single Suite AB6 B 49 39 74,750

Single Suite AB6 C 49 39 74,750

28 AB7

Triprle Suite AB7 333 151 151 224,250

Double Suite AB7 A 333 99 112 149,500Single Suite AB7 B 49 39 74,750

Single Suite ExtraAB7 A 333 49 72 74,750

Single Suite AB7 B 49 39 74,750

Single Suite AB7 C 49 39 74,750

Triprle Suite AB8 333 151 151 224,250 N/A

Double Suite AB8 A 333 99 112 149,500 reserved

Page 225: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 225/360

29 AB8Single Suite AB8 B 49 39 74,750

Single Suite ExtraAB8 A 333 49 72 74,750 N/A

Single Suite AB8 B 49 39 74,750 N/A

Single Suite AB8 C 49 39 74,750 N/A

30 AB9

Triprle Suite AB9 333 151 151 224,250

Double Suite AB9 A 333 99 112 149,500Single Suite AB9 B 49 39 74,750

Single Suite ExtraAB9 A 333 49 72 74,750

Single Suite AB9 B 49 39 74,750

Single Suite AB9 C 49 39 74,750

31 AB10

Triprle Suite AB1 333 151 151 224,250

Double Suite AB10 A 333 99 112 149,500

Single Suite AB10 B 49 39 74,750

Single Suite ExtraAB10 A 333 49 72 74,750

Single Suite AB10 B 49 39 74,750

Single Suite AB10 C 49 39 74,750

32 AC1

Triprle Suite AC1 333 151 151 207,000Double Suite AC1 A 333 99 112 138,000

Single Suite AC1 B 49 39 69,000

Single Suite ExtraAC1 A 333 49 72 69,000

Single Suite AC1 B 49 39 69,000

Single Suite AC1 C 49 39 69,000

33 AC2

Triprle Suite AC2 333 151 151 207,000

Double Suite AC2 A 333 99 112 138,000

Single Suite AC2 B 49 39 69,000

Single Suite ExtraAC2 A 333 49 72 69,000

Single Suite AC2 B 49 39 69,000

Single Suite AC2 C 49 39 69,000

34 AC3

Triprle Suite AC3 333 151 151 207,000 sold

Double Suite AC3 A 333 99 112 138,000 N/A

Single Suite AC3 B 49 39 69,000 N/A

Single Suite ExtraAC3 A 333 49 72 69,000 N/A

Single Suite AC3 B 49 39 69,000 N/A

Single Suite AC3 C 49 39 69,000 N/A

35 AC4

Triprle Suite AC4 333 151 151 207,000 N/A

Double Suite AC4 A 333 99 112 138,000 sold

Single Suite AC4 B 49 39 69,000

Single Suite ExtraAC4 A 333 49 72 69,000 N/A

Single Suite AC4 B 49 39 69,000 N/ASingle Suite AC4 C 49 39 69,000 N/A

36 AC5

Triprle Suite AC5 333 151 151 207,000

Double Suite AC5 A 333 99 112 138,000

Single Suite AC5 B 49 39 69,000

Single Suite ExtraAC5 A 333 49 72 69,000

Single Suite AC5 B 49 39 69,000

Page 226: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 226/360

Single Suite AC5 C 49 39 69,000

37 AC6

Triprle Suite AC6 333 151 151 207,000

Double Suite AC6 A 333 99 112 138,000

Single Suite AC6 B 49 39 69,000

Single Suite ExtraAC6 A 333 49 72 69,000

Single Suite AC6 B 49 39 69,000Single Suite AC6 C 49 39 69,000

38 AC7

Triprle Suite AC7 333 151 151 207,000 N/A

Double Suite AC7 A 333 99 112 138,000

Single Suite AC7 B 49 39 69,000 reserved

Single Suite ExtraAC7 A 333 49 72 69,000

Single Suite AC7 B 49 39 69,000

Single Suite AC7 C 49 39 69,000 N/A

39 AC8

Triprle Suite AC8 333 151 151 207,000 N/A

Double Suite AC8 A 333 99 112 138,000

Single Suite AC8 B 49 39 69,000 N/A

Single Suite ExtraAC8 A 333 49 72 69,000Single Suite AC8 B 49 39 69,000 sold

Single Suite AC8 C 49 39 69,000

40 AC9

Triprle Suite AC9 333 151 151 207,000 N/A

Double Suite AC9 A 333 99 112 138,000

Single Suite AC9 B 49 39 69,000 reserved

Single Suite ExtraAC9 A 333 49 72 69,000

Single Suite AC9 B 49 39 69,000

Single Suite AC9 C 49 39 69,000 N/A

Note:

N/A: Not Applicable in the blockWhen triple is taken, other options are not available in the blockWhen a single suite is taken in the GF of the block, o double suite or 2 other singles are availableWhen double suite is taken, the only option left is single suite

Page 227: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 227/360

Page 228: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 228/360

37 C 10 426.69 365.70 SL

38 C 11 368.08 365.70 SL

39 C 12 372.21 365.70 SL

40 C 13 371.74 365.70 SL

41 C 14 372.45 365.70 SL

42 C 15 371.54 365.70 SL43 C 16 372.00 365.70 SL

44 C 17 364.53 365.70 SL

45 C 18 365.88 365.70 SL

46 C 19 367.51 365.70 SL

47 C 20 365.52 365.70 SL

48 C 21 365.80 365.70 SL

49 C 22 368.29 365.70 SL

50 C 23 433.60 365.70 SL

51 C 24 371.18 365.70 SL

52 C 25 371.18 365.70 SL53 C 26 371.18 365.70 SL

54 C 27 371.12 365.70 SL

55 C 28 371.10 365.70 SL

56 C 30 371.00 365.70 SL

57 C 31 370.88 365.70 SL

58 C 32 502.01 365.70 SL

59 C 33 371.10 365.70 SL

60 C 35 371.10 365.70 SL

61 C 36 371.10 365.70 SL

62 C 37 371.85 365.70 SL63 C 38 370.58 365.70 SL

64 C 39 372.78 365.70 SL

65 C 40 371.77 365.70 SL

66 C 41 370.12 365.70 SL

67 C 42 371.20 365.70 SL

68 C 43 371.10 365.70 SL

69 C 44 374.15 365.70 SL

70 C 45 373.21 365.70 SL

71 C 46 372.66 365.70 SL

72 C 47 372.10 365.70 SL

73 C 48 371.55 365.70 SL

74 C 49 371.32 365.70 SL

75 C 50 371.32 365.70 SL

76 C 51 367.97 365.70 SL

77 C 52 368.70 365.70 SL

78 C 53 369.92 365.70 SL

79 C 54 371.88 365.70 SL

Page 229: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 229/360

80 C 55 373.63 365.70 SL

81 C 56 368.97 365.70 SL

82 C 57 370.70 365.70 SL

83 C 58 370.23 365.70 SL

84 C 59 373.79 365.70 SL

85 C 60 374.84 365.70 SL86 C 61 371.91 365.70 SL

87 C 62 373.55 365.70 SL

88 C 63 363.98 365.70 SL

89 C 64 363.98 365.70 SL

90 C 65 363.98 365.70 SL

91 C 66 363.98 365.70 SL

92 C 67 363.98 365.70 SL

93 C 68 363.98 365.70 SL

94 C 69 361.70 365.70 SL

95 C 70 376.82 365.70 SL96 C 71 384.61 365.70 SL

97 C 72 385.05 365.70 SL

98 C 73 378.11 365.70 SL

99 C 74 364.16 365.70 SL

100 C 75 370.53 365.70 SL

101 C 76 364.42 365.70 SL

102 C 77 367.93 365.70 SL

103 C 78 364.04 365.70 SL

104 C 79 363.95 365.70 SL

105 C 80 431.61 365.70 SL

106 C 81 459.54 365.70 SL

107 C 82 371.16 365.70 SL

108 C 83 371.14 365.70 SL

109 C 84 371.12 365.70 SL

110 C 85 371.14 365.70 SL

111 C 86 372.80 365.70 SL

112 C 87 372.64 365.70 SL

113 C 88 372.65 365.70 SL

114 C 89 372.65 365.70 SL

115 C 90 372.65 365.70 SL

116 C 91 370.55 365.70 SL

117 C 92 369.73 365.70 SL

118 C 93 369.72 365.70 SL

119 C 94 372.45 365.70 SL

120 C 95 368.65 365.70 SL

121 C 96 372.63 365.70 SL

122 C 97 371.31 365.70 SL

Page 230: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 230/360

123 C 98 370.76 365.70 SL

124 C 99 365.00 365.70 SL

125 C 100 366.27 365.70 SL

126 C 101 366.01 365.70 SL

127 C 102 365.20 365.70 SL

128 C 103 365.21 365.70 SL129 C 104 365.48 365.70 SL

130 C 105 399.61 365.70 SL

131 C 106 370.42 365.70 SL

132 C 107 373.99 365.70 SL

133 C 108 372.50 365.70 SL

134 C 109 371.89 365.70 SL

135 C 110 372.66 365.70 SL

136 C 111 373.28 365.70 SL

137 C 112 375.17 365.70 SL

138 C 113 372.91 365.70 SL139 C 114 371.43 365.70 SL

140 C 115 386.92 365.70 SL

141 C 116 370.51 365.70 SL

142 C 117 370.22 365.70 SL

143 C 118 371.18 365.70 SL

144 C 119 373.44 365.70 SL

145 C 120 370.33 365.70 SL

146 C 121 390.30 365.70 SL

147 C 122 378.87 365.70 SL

148 C 123 384.44 365.70 SL

149 C 124 389.82 365.70 SL

150 C 126 365.47 365.70 SL

151 C 130 363.64 365.70 SL

152 C 131 363.62 365.70 SL

153 C 132 392.12 365.70 SL

BIỆT THỰ VIP1 - SPLENDOUR COVE

154 S 1 908.63 766.50 V

155 S 2 973.38 766.50 V

156 S 3 938.49 766.50 V

157 S 9 993.12 766.50 V

158 S 10 1,125.17 766.50 V

BIỆT THỰ VIP2 - SPLENDOUR COVE

159 S 4 955.73 857.90 V

160 S 5 932.48 857.90 V

161 S 6 1,087.35 857.90 V

162 S 7 1,408.13 857.90 V

163 S 8 1,212.12 857.90 V

Page 231: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 231/360

CÁCH TÍNH GIÁ

ƠN GIÁ CHUẨHỆ SỐ LOẠI VIL

LOẠI TỶ LỆ

10,000,000 ĐL 10%

10,000,000 SL 0%

10,000,000 V 25%

Page 232: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 232/360

HƯỚNG GÓC BIỂN VỊ TRÍ

TB-TN 1 1 4 11,320,000 5,623,833,600TB-ĐB 1 1 4 11,320,000 5,585,011,200

ĐN-TN 1 4 11,220,000 4,910,257,400

TB-TN 1 1 3 11,140,000 5,794,626,600

TB-ĐB 1 1 3 11,340,000 5,861,512,200

ĐN 3 11,140,000 5,143,370,400

TB-TN 1 1 5 11,300,000 4,972,370,000

TB 1 5 11,000,000 4,721,136,000

TB-ĐB 1 1 5 11,100,000 5,700,059,000

ĐN-TN 1 1 5 11,400,000 6,502,380,000

ĐN-ĐB 1 1 5 11,400,000 7,084,120,000TB-TN 1 1 4 11,320,000 5,192,524,800

TB-ĐB 4 11,220,000 5,075,847,400

ĐN-ĐB 1 4 11,320,000 5,042,073,600

TB-TN 5 11,200,000 4,936,884,000

ĐN-ĐB 1 5 11,200,000 5,460,030,000

TB-TN 1 4 11,320,000 5,330,880,000

TB-ĐB 1 4 11,120,000 5,275,912,400

ĐN 4 11,120,000 4,619,692,000

ĐN-ĐB 1 4 11,220,000 4,747,865,000

TB 3 11,040,000 5,187,372,400TB-ĐB 1 3 11,140,000 5,358,150,000

ĐN 3 11,140,000 4,874,839,200

ĐN-ĐB 1 3 11,240,000 5,663,944,000

TB-ĐB 1 3 11,140,000 5,049,928,800

ĐN-ĐB 1 2 11,260,000 6,068,299,200

TB-TN 2 11,060,000 5,059,005,400

TB 4 10,020,000 3,853,144,400

TB 4 10,020,000 3,841,698,000

TB 4 10,020,000 3,856,006,000TB 4 10,020,000 3,871,540,400

ĐN 4 10,120,000 3,827,688,000

ĐN 4 10,120,000 3,830,577,600

ĐN 4 10,120,000 3,809,524,800

ĐN 4 10,120,000 3,822,218,400

ĐN 4 10,120,000 3,828,823,200

CÔNGVIÊN 1%

ĐƠN GIÁĐẤT

THÀNH TIỀNĐẤT CÓ VAT

Page 233: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 233/360

ĐN-ĐB 1 1 4 10,420,000 4,531,447,800

TB 3 10,040,000 3,769,139,200

TB 3 10,040,000 3,811,430,400

TB 3 10,040,000 3,806,617,600

TB 3 10,040,000 3,813,888,000

TB 3 10,040,000 3,804,569,600TB 3 10,040,000 3,809,280,000

ĐN 3 10,140,000 3,769,240,200

ĐN 3 10,140,000 3,783,199,200

ĐN 3 10,140,000 3,800,053,400

ĐN 3 10,140,000 3,779,476,800

ĐN 3 10,140,000 3,782,372,000

ĐN 3 10,140,000 3,808,118,600

TB-TN 1 2 10,160,000 4,492,096,000

TB 2 10,060,000 3,808,306,800

TB 2 10,060,000 3,808,306,800TB 2 10,060,000 3,808,306,800

TB 2 10,060,000 3,807,691,200

TB 2 10,060,000 3,807,486,000

TB 2 10,060,000 3,806,460,000

TB 2 10,060,000 3,805,228,800

TB-ĐB 1 1 2 10,360,000 5,301,225,600

ĐN 1 2 10,460,000 3,955,926,000

ĐN 1 2 10,460,000 3,955,926,000

ĐN 1 2 10,460,000 3,955,926,000

ĐN 1 2 10,460,000 3,963,921,000ĐN 1 2 10,460,000 3,950,382,800

ĐN 1 2 10,460,000 3,973,834,800

ĐN 1 2 10,460,000 3,963,068,200

TB 5 10,000,000 3,775,224,000

TB 5 10,000,000 3,786,240,000

TB 5 10,000,000 3,785,220,000

TB 5 10,000,000 3,816,330,000

ĐN 5 10,100,000 3,844,063,000

ĐN 5 10,100,000 3,838,398,000

ĐN 5 10,100,000 3,832,630,000

ĐN 5 10,100,000 3,826,965,000

ĐN 5 10,100,000 3,824,596,000

ĐN 5 10,100,000 3,824,596,000

TB 4 10,020,000 3,760,653,400

TB 4 10,020,000 3,768,114,000

TB 4 10,020,000 3,780,582,400

TB 4 10,020,000 3,800,613,600

Page 234: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 234/360

TB 4 10,020,000 3,818,498,600

TB 4 10,020,000 3,770,873,400

ĐN 4 10,120,000 3,825,624,000

ĐN 4 10,120,000 3,820,773,600

ĐN 4 10,120,000 3,857,512,800

ĐN 4 10,120,000 3,868,348,800ĐN 4 10,120,000 3,838,111,200

ĐN 4 10,120,000 3,855,036,000

TB 1 3 10,140,000 3,763,553,200

TB 1 3 10,140,000 3,763,553,200

TB 1 3 10,140,000 3,763,553,200

TB 1 3 10,140,000 3,763,553,200

TB 1 3 10,140,000 3,763,553,200

TB 1 3 10,140,000 3,763,553,200

TB 5 10,000,000 3,689,340,000

TB 5 10,000,000 3,843,564,000TB 5 10,000,000 3,923,022,000

TB 5 10,000,000 3,927,510,000

TB 5 10,000,000 3,856,722,000

TB 5 10,000,000 3,714,432,000

TB 5 10,000,000 3,779,406,000

TB 5 10,000,000 3,717,084,000

TB 5 10,000,000 3,752,886,000

TB 5 10,000,000 3,713,208,000

TB 5 10,000,000 3,712,290,000

TB-ĐB 1 5 10,100,000 4,445,583,000

ĐN-TN 1 1 5 10,400,000 4,871,124,000

ĐN 5 10,100,000 3,822,948,000

ĐN 5 10,100,000 3,822,742,000

ĐN 5 10,100,000 3,822,536,000

ĐN 5 10,100,000 3,822,742,000

ĐN 5 10,100,000 3,839,840,000

ĐN 5 10,100,000 3,838,192,000

ĐN 5 10,100,000 3,838,295,000

ĐN 5 10,100,000 3,838,295,000

ĐN 5 10,100,000 3,838,295,000

TB 4 10,020,000 3,787,021,000

TB 4 10,020,000 3,778,640,600

TB 4 10,020,000 3,778,538,400

TB 4 10,020,000 3,806,439,000

TB 4 10,020,000 3,767,603,000

TB 4 10,020,000 3,808,278,600

TB 4 10,020,000 3,794,788,200

Page 235: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 235/360

TB 4 10,020,000 3,789,167,200

ĐN 4 10,120,000 3,766,800,000

ĐN 4 10,120,000 3,779,906,400

ĐN 4 10,120,000 3,777,223,200

ĐN 4 10,120,000 3,768,864,000

ĐN 4 10,120,000 3,768,967,200ĐN 4 10,120,000 3,711,753,600

TB-TN 1 1 3 10,340,000 4,211,889,400

TB 3 10,040,000 3,793,100,800

TB 3 10,040,000 3,829,657,600

TB 3 10,040,000 3,814,400,000

TB 3 10,040,000 3,808,153,600

TB 3 10,040,000 3,816,038,400

ĐN 3 10,140,000 3,859,715,200

ĐN 3 10,140,000 3,879,257,800

ĐN 3 10,140,000 3,855,889,400ĐN 3 10,140,000 3,840,586,200

TB-TN 1 1 3 10,340,000 4,078,136,800

TB 3 10,040,000 3,794,022,400

TB 3 10,040,000 3,791,052,800

TB 3 10,040,000 3,800,883,200

TB 3 10,040,000 3,824,025,600

TB 3 10,040,000 3,792,179,200

ĐN 2 10,160,000 4,043,508,000

ĐN 2 10,160,000 3,925,093,200

ĐN 2 10,160,000 3,982,798,400

ĐN 2 10,160,000 4,038,535,200

TB 2 10,060,000 3,749,722,200

ĐN 1 2 10,460,000 3,876,402,400

ĐN 1 2 10,460,000 3,876,189,200

ĐN-ĐB 1 2 10,460,000 4,179,999,200

1 1 12,780,000 11,794,017,400

1 12,580,000 12,439,796,400

1 12,580,000 11,993,902,200

1 12,580,000 12,692,073,600

1 1 12,780,000 14,604,706,600

1 12,580,000 12,214,229,400

1 12,580,000 11,917,094,400

1 12,580,000 13,896,333,000

1 1 12,780,000 18,277,527,400

1 1 12,780,000 15,733,317,600

Page 236: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 236/360

LA HỆ SỐ GÓC 2%

SỐ TIỀN TỶ LỆ SỐ TIỀN VỊ TRÍ

1,000,000 100,000 2% 200,000 300000 100,000 1

0 100,000 2% 200,000 300000 100,000 2

2,500,000 100,000 2% 200,000 300000 100,000 3

4

5

 ĐÔNG NAM

1%HỆ SỐ BIỂN

3%HỆ SỐ 1%

CÔNG VIÊN

Page 237: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 237/360

9,500,000 3,891,580,000 9,515,413,600

9,500,000 3,891,580,000 9,476,591,200

9,500,000 3,891,580,000 8,801,837,400

9,500,000 3,891,580,000 9,686,206,600

9,500,000 3,891,580,000 9,753,092,200

9,500,000 3,891,580,000 9,034,950,400

9,500,000 3,891,580,000 8,863,950,000

9,500,000 3,891,580,000 8,612,716,000

9,500,000 3,891,580,000 9,591,639,000

9,500,000 3,891,580,000 10,393,960,000

9,500,000 3,891,580,000 10,975,700,0009,500,000 3,891,580,000 9,084,104,800

9,500,000 3,891,580,000 8,967,427,400

9,500,000 3,891,580,000 8,933,653,600

9,500,000 3,891,580,000 8,828,464,000

9,500,000 3,891,580,000 9,351,610,000

9,500,000 3,891,580,000 9,222,460,000

9,500,000 3,891,580,000 9,167,492,400

9,500,000 3,891,580,000 8,511,272,000

9,500,000 3,891,580,000 8,639,445,000

9,500,000 3,891,580,000 9,078,952,4009,500,000 3,891,580,000 9,249,730,000

9,500,000 3,891,580,000 8,766,419,200

9,500,000 3,891,580,000 9,555,524,000

9,500,000 3,891,580,000 8,941,508,800

9,500,000 3,891,580,000 9,959,879,200

9,500,000 3,891,580,000 8,950,585,400

9,500,000 3,821,565,000 7,674,709,400

9,500,000 3,821,565,000 7,663,263,000

9,500,000 3,821,565,000 7,677,571,0009,500,000 3,821,565,000 7,693,105,400

9,500,000 3,821,565,000 7,649,253,000

9,500,000 3,821,565,000 7,652,142,600

9,500,000 3,821,565,000 7,631,089,800

9,500,000 3,821,565,000 7,643,783,400

9,500,000 3,821,565,000 7,650,388,200

ĐƠN GIÁXÂY DỰNG

THÀNH TIỀNXÂY DỰNG CÓ

VAT

THÀNH TIỀNHOÀN THIỆN

ĐÃ VAT

Page 238: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 238/360

9,500,000 3,821,565,000 8,353,012,800

9,500,000 3,821,565,000 7,590,704,200

9,500,000 3,821,565,000 7,632,995,400

9,500,000 3,821,565,000 7,628,182,600

9,500,000 3,821,565,000 7,635,453,000

9,500,000 3,821,565,000 7,626,134,6009,500,000 3,821,565,000 7,630,845,000

9,500,000 3,821,565,000 7,590,805,200

9,500,000 3,821,565,000 7,604,764,200

9,500,000 3,821,565,000 7,621,618,400

9,500,000 3,821,565,000 7,601,041,800

9,500,000 3,821,565,000 7,603,937,000

9,500,000 3,821,565,000 7,629,683,600

9,500,000 3,821,565,000 8,313,661,000

9,500,000 3,821,565,000 7,629,871,800

9,500,000 3,821,565,000 7,629,871,8009,500,000 3,821,565,000 7,629,871,800

9,500,000 3,821,565,000 7,629,256,200

9,500,000 3,821,565,000 7,629,051,000

9,500,000 3,821,565,000 7,628,025,000

9,500,000 3,821,565,000 7,626,793,800

9,500,000 3,821,565,000 9,122,790,600

9,500,000 3,821,565,000 7,777,491,000

9,500,000 3,821,565,000 7,777,491,000

9,500,000 3,821,565,000 7,777,491,000

9,500,000 3,821,565,000 7,785,486,0009,500,000 3,821,565,000 7,771,947,800

9,500,000 3,821,565,000 7,795,399,800

9,500,000 3,821,565,000 7,784,633,200

9,500,000 3,821,565,000 7,596,789,000

9,500,000 3,821,565,000 7,607,805,000

9,500,000 3,821,565,000 7,606,785,000

9,500,000 3,821,565,000 7,637,895,000

9,500,000 3,821,565,000 7,665,628,000

9,500,000 3,821,565,000 7,659,963,000

9,500,000 3,821,565,000 7,654,195,000

9,500,000 3,821,565,000 7,648,530,000

9,500,000 3,821,565,000 7,646,161,000

9,500,000 3,821,565,000 7,646,161,000

9,500,000 3,821,565,000 7,582,218,400

9,500,000 3,821,565,000 7,589,679,000

9,500,000 3,821,565,000 7,602,147,400

9,500,000 3,821,565,000 7,622,178,600

Page 239: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 239/360

9,500,000 3,821,565,000 7,640,063,600

9,500,000 3,821,565,000 7,592,438,400

9,500,000 3,821,565,000 7,647,189,000

9,500,000 3,821,565,000 7,642,338,600

9,500,000 3,821,565,000 7,679,077,800

9,500,000 3,821,565,000 7,689,913,8009,500,000 3,821,565,000 7,659,676,200

9,500,000 3,821,565,000 7,676,601,000

9,500,000 3,821,565,000 7,585,118,200

9,500,000 3,821,565,000 7,585,118,200

9,500,000 3,821,565,000 7,585,118,200

9,500,000 3,821,565,000 7,585,118,200

9,500,000 3,821,565,000 7,585,118,200

9,500,000 3,821,565,000 7,585,118,200

9,500,000 3,821,565,000 7,510,905,000

9,500,000 3,821,565,000 7,665,129,0009,500,000 3,821,565,000 7,744,587,000

9,500,000 3,821,565,000 7,749,075,000

9,500,000 3,821,565,000 7,678,287,000

9,500,000 3,821,565,000 7,535,997,000

9,500,000 3,821,565,000 7,600,971,000

9,500,000 3,821,565,000 7,538,649,000

9,500,000 3,821,565,000 7,574,451,000

9,500,000 3,821,565,000 7,534,773,000

9,500,000 3,821,565,000 7,533,855,000

9,500,000 3,821,565,000 8,267,148,000

9,500,000 3,821,565,000 8,692,689,000

9,500,000 3,821,565,000 7,644,513,000

9,500,000 3,821,565,000 7,644,307,000

9,500,000 3,821,565,000 7,644,101,000

9,500,000 3,821,565,000 7,644,307,000

9,500,000 3,821,565,000 7,661,405,000

9,500,000 3,821,565,000 7,659,757,000

9,500,000 3,821,565,000 7,659,860,000

9,500,000 3,821,565,000 7,659,860,000

9,500,000 3,821,565,000 7,659,860,000

9,500,000 3,821,565,000 7,608,586,000

9,500,000 3,821,565,000 7,600,205,600

9,500,000 3,821,565,000 7,600,103,400

9,500,000 3,821,565,000 7,628,004,000

9,500,000 3,821,565,000 7,589,168,000

9,500,000 3,821,565,000 7,629,843,600

9,500,000 3,821,565,000 7,616,353,200

Page 240: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 240/360

9,500,000 3,821,565,000 7,610,732,200

9,500,000 3,821,565,000 7,588,365,000

9,500,000 3,821,565,000 7,601,471,400

9,500,000 3,821,565,000 7,598,788,200

9,500,000 3,821,565,000 7,590,429,000

9,500,000 3,821,565,000 7,590,532,2009,500,000 3,821,565,000 7,533,318,600

9,500,000 3,821,565,000 8,033,454,400

9,500,000 3,821,565,000 7,614,665,800

9,500,000 3,821,565,000 7,651,222,600

9,500,000 3,821,565,000 7,635,965,000

9,500,000 3,821,565,000 7,629,718,600

9,500,000 3,821,565,000 7,637,603,400

9,500,000 3,821,565,000 7,681,280,200

9,500,000 3,821,565,000 7,700,822,800

9,500,000 3,821,565,000 7,677,454,4009,500,000 3,821,565,000 7,662,151,200

9,500,000 3,821,565,000 7,899,701,800

9,500,000 3,821,565,000 7,615,587,400

9,500,000 3,821,565,000 7,612,617,800

9,500,000 3,821,565,000 7,622,448,200

9,500,000 3,821,565,000 7,645,590,600

9,500,000 3,821,565,000 7,613,744,200

9,500,000 3,821,565,000 7,865,073,000

9,500,000 3,821,565,000 7,746,658,200

9,500,000 3,821,565,000 7,804,363,400

9,500,000 3,821,565,000 7,860,100,200

9,500,000 3,821,565,000 7,571,287,200

9,500,000 3,821,565,000 7,697,967,400

9,500,000 3,821,565,000 7,697,754,200

9,500,000 3,821,565,000 8,001,564,200

9,500,000 8,009,925,000 19,803,942,400

9,500,000 8,009,925,000 20,449,721,400

9,500,000 8,009,925,000 20,003,827,200

9,500,000 8,009,925,000 20,701,998,600

9,500,000 8,009,925,000 22,614,631,600

9,500,000 8,965,055,000 21,179,284,400

9,500,000 8,965,055,000 20,882,149,400

9,500,000 8,965,055,000 22,861,388,000

9,500,000 8,965,055,000 27,242,582,400

9,500,000 8,965,055,000 24,698,372,600

Page 241: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 241/360

Page 242: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 242/360

DỰ ÁN KHU BIỆT THỰ ĐÀ LẠT GREENHẻm 9A, Đường Ba Tháng Tư, phường 3, thành phố Đà Lạt

Ngày 30/11/2010

1. BẢNG GIÁ:

Nền

Rộng (m) Dài (m)

1 16.70 22.40 373.3 7,700,000 2,874,410,000

2 16.80 21.80 365.9 7,700,000 2,817,430,000

5 16.00 23.30 373.3 7,700,000 2,874,410,000

6 16.00 25.10 401.8 8,000,000 3,214,400,000

7 16.00 22.30 357.9 8,000,000 2,863,200,000

8 16.00 22.80 365.4 8,000,000 2,923,200,000

10 16.00 22.60 362.1 8,000,000 2,896,800,000

11 20.00 33.10 662 7,500,000 4,965,000,000

12 16.00 23.50 376.8 8,000,000 3,014,400,000

11bis 18.40 28.30 522.3 8,000,000 4,178,400,000

15 14.00 25.80 361.8 8,200,000 2,966,760,000

16 19.00 30.00 569.6 8,500,000 4,841,600,000

2. TIẾN ĐỘ THANH TOÁN

STT Thời hạn thanh toán Tỷ lệ

Lần 1 Đặt cọc 5%Lần 2 Ký hợp đồng, trong vòng 07 ngày kể từ ngày đặt cọc 15%Lần 3 Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng 15%Lần 4 Trong vòng 05 tháng kể từ ngày ký hợp đồng 15%Lần 5 Trong vòng 07 tháng kể từ ngày ký hợp đồng 15%

Kích thước lô(tham khảo) Diện tích lô

Tương đương(m2/Lô)

Đơn giáVNĐ (Có VAT)

Tổng trị giáVNĐ (Có VAT)

Page 243: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 243/360

Lần 6 Trong vòng 09 tháng kể từ ngầy ký hợp đồng 15%Lần 7 Trong vòng 11 tháng kể từ ngày ký hợp đồng 15%Lần 8 Thông báo bàn giao chủ quyền 5%

TỔNG CỘNG 100%

Page 244: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 244/360

Ghi chú

Vạt góc

Vạt góc

Vạt góc

Vạt góc

Ghi chú

Page 245: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 245/360

Page 246: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 246/360

BR

Cập nhật ngày 29/03/2011

TT

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG

SÀN (đ/m2) MÁI (đ/m2)

LÔ A1 5 A1 420.10 601.57 237.86 62.32 4,250,000 2,975,000 1,200,0002 5 A2 361.66 601.57 237.86 49.40 4,250,000 2,975,000 1,200,0003 5 A3 366.70 601.57 237.86 49.87 4,250,000 2,975,000 1,200,0004 5 A4 393.46 601.57 237.86 50.93 4,250,000 2,975,000 1,200,0005 5 A5 423.90 601.57 237.86 52.33 4,250,000 2,975,000 1,200,0006 6 A6 370.42 373.00 171.26 47.65 4,250,000 2,975,000 1,200,0007 6 A7 418.11 373.00 171.26 50.41 4,250,000 2,975,000 1,200,0008 6 A8 356.64 373.00 171.26 46.18 4,250,000 2,975,000 1,200,0009 1 A9 377.93 564.24 194.18 47.26 4,250,000 2,975,000 1,200,000

10 1 A10 381.14 564.24 194.18 48.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00011 1 A11 398.22 564.24 194.18 49.05 4,250,000 2,975,000 1,200,00012 1 A12 428.65 564.24 194.18 50.92 4,250,000 2,975,000 1,200,00013 1 A13 468.81 564.24 194.18 53.19 4,250,000 2,975,000 1,200,00014 1 A14 497.26 564.24 194.18 54.54 4,250,000 2,975,000 1,200,00015 4 A15 466.82 626.58 216.73 65.31 4,250,000 2,975,000 1,200,00016 4 A16 369.31 626.58 216.73 58.00 4,250,000 2,975,000 1,200,000

17 1 A17 360.26 564.24 194.18 46.69 4,250,000 2,975,000 1,200,00018 1 A18 360.26 564.24 194.18 46.69 4,250,000 2,975,000 1,200,00019 1 A19 360.26 564.24 194.18 46.69 4,250,000 2,975,000 1,200,00020 1 A20 360.26 564.24 194.18 46.69 4,250,000 2,975,000 1,200,00021 1 A21 360.26 564.24 194.18 46.69 4,250,000 2,975,000 1,200,00022 1 A22 380.83 564.24 194.18 47.98 4,250,000 2,975,000 1,200,00023 6 A23 357.15 373.00 171.26 48.07 4,250,000 2,975,000 1,200,000

BẢNG GIÁ BÁN NHÀ VÀĐẤT BIỆT THỰ VƯỜN ĐỂ Ở - NGHỈ

DỰ ÁN: KHU BIỆT THỰ, CĂN HỘ & KHÁCH SẠTHỊ TRẤN PHƯỚC HẢI, HUYỆN ĐẤT ĐỎ,

MẪUC/H

LÔĐẤT

DT ĐẤT(m2)

DIỆN TÍCH XD(tạm tính) CHIỀU

DÀIHÀNGRÀO

(m)SÀN(m2) MÁI(m2) HÀNGRÀO (đ/m)

Page 247: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 247/360

24 6 A24 311.04 373.00 171.26 44.77 4,250,000 2,975,000 1,200,00025 2 A25 352.87 528.63 204.64 49.23 4,250,000 2,975,000 1,200,00026 2 A26 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00027 2 A27 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00028 2 A28 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,000

29 2 A29 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00030 3 A30 360.72 513.65 202.38 56.40 4,250,000 2,975,000 1,200,000

LÔ B31 3 B1 406.35 513.65 202.38 61.46 4,250,000 2,975,000 1,200,00032 2 B2 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00033 2 B3 352.14 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00034 2 B4 352.05 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00035 2 B5 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00036 2 B6 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00037 2 B7 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,000

38 2 B8 327.20 528.63 204.64 46.11 4,250,000 2,975,000 1,200,00039 6 B9 348.60 373.00 171.26 46.24 4,250,000 2,975,000 1,200,00040 1 B10 360.00 564.24 194.18 46.50 4,250,000 2,975,000 1,200,00041 1 B11 360.00 564.24 194.18 46.50 4,250,000 2,975,000 1,200,00042 1 B12 360.00 564.24 194.18 46.50 4,250,000 2,975,000 1,200,00043 1 B13 360.00 564.24 194.18 46.50 4,250,000 2,975,000 1,200,00044 1 B14 360.00 564.24 194.18 46.50 4,250,000 2,975,000 1,200,00045 4 B15 374.79 626.58 216.73 58.74 4,250,000 2,975,000 1,200,00046 4 B16 371.28 626.58 216.73 58.43 4,250,000 2,975,000 1,200,00047 1 B17 360.00 564.24 194.18 46.50 4,250,000 2,975,000 1,200,000

48 1 B18 360.00 564.24 194.18 46.50 4,250,000 2,975,000 1,200,00049 1 B19 360.00 564.24 194.18 46.50 4,250,000 2,975,000 1,200,00050 1 B20 351.69 564.24 194.18 45.73 4,250,000 2,975,000 1,200,00051 6 B21 295.78 373.00 171.26 43.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00052 6 B22 319.55 373.00 171.26 47.28 4,250,000 2,975,000 1,200,00053 2 B23 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00054 2 B24 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00055 2 B25 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00056 2 B26 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00057 2 B27 352.05 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,000

58 2 B28 352.01 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00059 2 B29 351.93 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00060 3 B30 352.72 513.65 202.38 55.65 4,250,000 2,975,000 1,200,000

Ghi chú:xây thô hoàn thiện mặt tiền, chỉ xây tường bao ngoài nhà, các tường bên trong không xây, tô trát và sơn nước mặt ngoài nhà,

sơn giả đá mặt tiền, diện tích các sàn ngoài nhà không hoàn thiện nền, các cửa ngoài nhà lắp đặt hoàn chỉnh.

hống điện nước không thi công, có điểm chờ khách hàng tự đấu nối trước hàng rào.

Page 248: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 248/360

n thiện hàng rào, có lắp đặt cánh cổng.

n giá trên sử dụng vật tư chính theo Phụ lục 1, chưa có hệ thống điện nước.

ơi, sân vườn, cây xanh không thi công.

tích căn hộ và các sàn được tính trên mẫu căn hộ được duyệt.

giá trên đã bao gồm VAT.

Page 249: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 249/360

9,240,000 3,339,090,000 3,881,724,000 7,220,814,0007,700,000 3,323,586,000 2,784,782,000 6,108,368,000

7,700,000 3,324,150,000 2,823,590,000 6,147,740,0007,700,000 3,325,422,000 3,029,642,000 6,355,064,0007,700,000 3,327,102,000 3,264,030,000 6,591,132,0007,700,000 2,151,928,500 2,852,234,000 5,004,162,5007,700,000 2,155,240,500 3,219,447,000 5,374,687,5007,700,000 2,150,164,500 2,746,128,000 4,896,292,5007,700,000 3,032,417,500 2,910,061,000 5,942,478,5007,700,000 3,033,305,500 2,934,778,000 5,968,083,5007,700,000 3,034,565,500 3,066,294,000 6,100,859,5007,700,000 3,036,809,500 3,300,605,000 6,337,414,5007,700,000 3,039,533,500 3,609,837,000 6,649,370,5007,700,000 3,041,153,500 3,828,902,000 6,870,055,5009,240,000 3,386,108,750 4,313,416,800 7,699,525,5509,240,000 3,377,336,750 3,412,424,400 6,789,761,150

7,700,000 3,031,733,500 2,774,002,000 5,805,735,5007,700,000 3,031,733,500 2,774,002,000 5,805,735,5007,700,000 3,031,733,500 2,774,002,000 5,805,735,5007,700,000 3,031,733,500 2,774,002,000 5,805,735,5007,700,000 3,031,733,500 2,774,002,000 5,805,735,5007,700,000 3,033,281,500 2,932,391,000 5,965,672,5007,700,000 2,152,432,500 2,750,055,000 4,902,487,500

ỠNG

HE LONG HAI -H BR-VT

ƠN GIÁT (đ/m2)

THÀNH TIỀNXÂY DỰNG

(đồng)

THÀNH TIỀNTIỀN ĐẤT

(đồng)

TỔNG CỘNG(đồng)

TÌNHTRẠNG

Page 250: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 250/360

7,700,000 2,148,472,500 2,395,008,000 4,543,480,5007,700,000 2,914,557,500 2,717,099,000 5,631,656,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,500

7,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,5009,240,000 2,852,773,000 3,333,052,800 6,185,825,800

9,240,000 2,858,845,000 3,754,674,000 6,613,519,0007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,5007,700,000 2,914,281,500 2,711,478,000 5,625,759,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,785,000 5,625,066,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,500

7,700,000 2,910,813,500 2,519,440,000 5,430,253,5007,700,000 2,150,236,500 2,684,220,000 4,834,456,5007,700,000 3,031,505,500 2,772,000,000 5,803,505,5007,700,000 3,031,505,500 2,772,000,000 5,803,505,5007,700,000 3,031,505,500 2,772,000,000 5,803,505,5007,700,000 3,031,505,500 2,772,000,000 5,803,505,5007,700,000 3,031,505,500 2,772,000,000 5,803,505,5009,240,000 3,378,224,750 3,463,059,600 6,841,284,3509,240,000 3,377,852,750 3,430,627,200 6,808,479,9507,700,000 3,031,505,500 2,772,000,000 5,803,505,500

7,700,000 3,031,505,500 2,772,000,000 5,803,505,5007,700,000 3,031,505,500 2,772,000,000 5,803,505,5007,700,000 3,030,581,500 2,708,013,000 5,738,594,5007,700,000 2,146,348,500 2,277,506,000 4,423,854,5007,700,000 2,151,484,500 2,460,535,000 4,612,019,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,785,000 5,625,066,500

7,700,000 2,914,281,500 2,710,477,000 5,624,758,5007,700,000 2,914,281,500 2,709,861,000 5,624,142,5009,240,000 2,851,873,000 3,259,132,800 6,111,005,800

Page 251: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 251/360

Page 252: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 252/360

CHUNG CÖ LEÂ THAØNH KHU B3

khu B DT (m2)

Kyù hieäu

THANH TI sau VATb3.08.07 B1 82.5 B3 8 7 11,580,000 ### ### ### ##

Maunha

DON GIAGOC

ñaëtcoïc

ñôït 1(20%)(08.01.10

Page 253: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 253/360

chenh lech### ### ### ### ### ### ### ### 35,000,000

sao

ñôït 2(10%)(08.0310)

ñôït 3(10%)(08.05.10)

ñôït 4(10%)(08.07.10)

ñôït 5(10%)(08.09.10)

ñôït 6(10%)(08.11.10)

ñôït 7(15%)(08.05.11)

ñôït 8(15%)bangiao

da dongden10.05.10

Page 254: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 254/360

DANH SÁCH CĂN HỘ LỮ GIA PLAZA CHƯA BÁNNgày 08 tháng 11 năm 2010 

STT TẦNG TÌNH TRANG

1 A19.2 171 32,388,327 5,538,403,9852 A19.3 165 31,113,196 5,133,677,406

3 A19.4 171 31,368,223 5,363,966,065

4 A19.5 167 30,985,683 5,174,609,111

5 A19.6 154 30,603,144 4,712,884,176

6 B19.1 167 32,133,301 5,366,261,300

7 B19.3 165 31,113,196 5,133,677,406

8 B19.5 167 30,985,683 5,174,609,111

9 B19.6 154 30,603,144 4,712,884,176

HƯƠNG THỨC THANH TOÁN CĂN HỘ PENTHOUSE:Bên mua sẽ thanh toán cho Bên bán theo 7 đợt trên tổng giá bán căn hộ được quy định như sau:

Ngày thanh toán Thành tiền (đồng)

Đặt cọc Khi chọn và giữ chỗ căn hộ 50,000,000Đợt 1 Trong vòng 7 ngày ký hợp đồng 15Đợt 2 Sau 02 tháng, kể từ ngày ký hợp đồng 15Đợt 3 Sau 04 tháng, kể từ ngày ký hợp đồng 15Đợt 4 Sau 06 tháng, kể từ ngày ký hợp đồng 15Đợt 5 Sau 08 tháng, kể từ ngày ký hợp đồng 15Đợt 6 Sau 10 tháng, kể từ ngày ký hợp đồng 20Đợt 7 Cùng lúc với bàn giao GCN QSHCH 5

Tổng 100

Ghi Chú;- Giá trị thanh toán trên đã bao gồm VAT 10%- Ký hợp đồng trong vòng 07 ngày kể từ ngày đặt cọc- Đặt cọc 50 triệu, tiền cọc sẽ không được hoàn trả lại nếu khách hàng không ký hợp đồng.

hương trình hỗ trợ:-

MÃCĂN HỘ

DIỆNTÍCH

ĐƠN GIÁ(ĐỒNG/M2),

CÓ VAT

GIÁ TRỊ CĂNHỘ (SAU THUẾ)

Đợtthanhtoán

Giá trịcăn hộ (%)

Vay ngân hàng tối đa 70% giá trị căn hộ (phải thanh toán được 30% giá trị căn hộ),thời gian 15 năm, lãi suất theo từng thời điềm

Page 255: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 255/360

Ngày 07 tháng 07 năm 2010

Thành tiền

1 C4 601 76.60 13,940,000 1,067,804,000

2 B3 602 81.40 13,940,000 1,134,716,000

3 A 603 104.80 14,140,000 1,481,872,000

4 C1 604 83.40 14,000,000 1,167,600,000

5 C2 605 80.70 14,000,000 1,129,800,000

6 B1 606 81.70 14,140,000 1,155,238,000

7 B2 607 82.00 13,940,000 1,143,080,000

8 D1 608 65.60 13,730,000 900,688,000

9 D1 609 65.60 13,730,000 900,688,00010 C3 610 83.90 13,660,000 1,146,074,000

11 B4 611 83.50 13,660,000 1,140,610,000

12 D2 612 67.60 13,730,000 928,148,000

13 D2 613 67.60 13,730,000 928,148,000

14 B4 614 83.50 13,660,000 1,140,610,000

15 C3 615 83.90 13,660,000 1,146,074,000

16 D1 616 65.60 13,730,000 900,688,000

17 D1 617 65.60 13,730,000 900,688,000

18 B2 618 82.00 13,940,000 1,143,080,000

19 B1 619 81.70 14,140,000 1,155,238,000

20 C2 620 80.70 14,000,000 1,129,800,000

21 C1 621 83.40 14,000,000 1,167,600,000

22 A 622 104.80 14,140,000 1,481,872,000

23 B3 623 81.40 13,940,000 1,134,716,000

24 C5 624 79.30 13,940,000 1,105,442,000

TẦNG 7

Thành tiền

1 C4 701A 76.60 13,990,000 1,071,634,0002 B3 702 81.40 13,990,000 1,138,786,0003 A 703 104.80 14,200,000 1,488,160,0004 C1 704 83.40 14,060,000 1,172,604,0005 C2 705 80.70 14,060,000 1,134,642,0006 B1 706 81.70 14,200,000 1,160,140,0007 B2 707 82.00 13,990,000 1,147,180,000

CẬP NHẬP BẢNG GIÁ DỰ ÁN PETROLAND- TẦNG 6

STT Căn hộloại SốCH Diện tích (m2) Đơn giá đ/m2

ST

T

Căn hộ

loại

Số

CHDiện tích (m2) Đơn giá đ/m2

Page 256: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 256/360

8 D1 708 65.60 13,790,000 904,624,0009 D1 709 65.60 13,790,000 904,624,000

11 B4 711 83.50 13,720,000 1,145,620,00012 D2 712 67.60 13,790,000 932,204,00013 D2 713 67.60 13,790,000 932,204,00014 B4 714 83.50 13,720,000 1,145,620,000

15 C3 710B 83.90 13,720,000 1,151,108,00016 D1 716 65.60 13,790,000 904,624,00017 D1 717 65.60 13,790,000 904,624,00018 B2 718 82.00 13,990,000 1,147,180,00019 B1 719 81.70 14,200,000 1,160,140,00020 C2 720 80.70 14,060,000 1,134,642,00021 C1 721 83.40 14,060,000 1,172,604,00022 A 722 104.80 14,200,000 1,488,160,00023 B3 723 81.40 13,990,000 1,138,786,00024 C5 701B 79.30 13,990,000 1,109,407,000

TẦNG 8

Thành tiền

1 C4 801 76.60

2 B3 802 81.40

3 A 803 104.80

4 C1 804 83.40

5 C2 805 80.70

6 B1 806 81.70

7 B2 807 82.00

8 D1 808 65.609 D1 809 65.60

10 C3 810 83.90

11 B4 811 83.50

12 D2 812 67.60

13 D2 813 67.60

14 B4 814 83.50

15 C3 815 83.90

16 D1 816 65.60

17 D1 817 65.60

18 B2 818 82.00

19 B1 819 81.70

20 C2 820 80.70

21 C1 821 83.40

22 A 822 104.80

23 B3 823 81.40

STT

Căn hộloại

SốCH Diện tích (m2) Đơn giá đ/m2

Page 257: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 257/360

Page 258: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 258/360

Page 259: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 259/360

7 B2 1607B 82.00 14,430,000 1,183,260,00014 B4 1611B 83.50 14,150,000 1,181,525,00015 C3 1610B 83.90 14,150,000 1,187,185,00016 D1 1609B 65.60 14,220,000 932,832,00017 D1 1608B 65.60 14,220,000 932,832,00022 A 1603B 104.80 14,650,000 1,535,320,000

23 B3 1602B 81.40 14,430,000 1,174,602,00012 D2 1605B 67.60 14,220,000 961,272,000

24 C5 1601B 79.30 14,430,000 1,144,299,000Đơn giá này chưa bao gồm VAT 

Đã bao gồm VATChưa bao gồm phí bảo trì 2%Đặt cọc: 70,000,000vnđ (T4/2010) Ký HĐGVĐợt 1: 20% (20/06/2010) chuyển từ HĐGV sang HĐMB, khi hoàn thành phần món

Đợt 2: 10% (08/2010) sau 02 tháng kể từ đợt 1, khi hoàn thành tầng hầmĐợt 3: 10% (10/2010) sau 04 tháng từ đợt 1, khi hoàn thành sàn tầng 5Đợt 4: 10% (12/2010) sau 06 tháng từ đợt 1, khi hoàn thành sàn tầng 10Đợt 5: 10% 03/2011) sau 09 tháng từ đợt 1, khi hoàn thành thi công phân thânĐợt 6: 10% (05/2011) sau 11 tháng từ đợt 1, khi hoàn thiện nội thất sân vườnĐợt 7: 25% + 2% phí bảo trì (07/2011) sau 13 tháng từ đợt 1, khi bàn giao nhà.Đợt 8: 5% khi chuyển quyền sở hữu* Thời gian dự kiến bàn giao căn hộ: 07/2011

DANH SÁCH CĂN HỘ PETROLAND KÝ G

stt Mã căn hộ Diện tích Tầng

Phương thức thanh toán:

Giá gốc (chưaVAT)đồng

Tổng giá trịchưa VAT

Page 260: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 260/360

Page 261: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 261/360

Page 262: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 262/360

BR 

Tình Trạng

BR 

BR 

BR 

BR 

BR 

BR 

BR 

BR 

BR 

BR BR 

BR 

BR 

BR 

BR 

BR 

BR 

BR 

BR 

BR BR 

BR 

BR 

TV45

Tình Trạng

BR 

BR BR BR BR BR BR BR BR 

Page 263: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 263/360

BR BR BR BR tv80BR 

BR BR BR BR BR BR BR BR 

BR 

Tình Trạng

BR BR BR BR BR BR BR BR BR BR 

BR BR BR BR BR BR BR 

CL80BR 

CL80BR BR 

BR BR 

Tình Trạng

Page 264: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 264/360

brbrbrbrbrbr

brbr

br

g

I

Thu Về Tình Trạng

Page 265: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 265/360

CHU

STT TÊN SP Loại căn MÃ CĂN DT(M2) GIÁ GỐC

1 CCB A E5-5 114.0 8,000,000 937,000,000

2 CCB A E04 - 3 114.0 8,500,000 989,000,000

3 CCB A E12 - 3 114.0 8,500,000 989,000,000

4 CCB A E9-5 114.0 8,000,000 932,000,000

5 CCB D E9-4 89.0 8,000,000 737,000,000

6 CCB A A9-5 114.0 8,000,000 932,000,000

7 CCB A E8-5 114.0 8,000,000 932,000,000

8 CCB A A9-4 89.0 8,000,000 737,000,000

9 CCB A E7-5 114.0 8,000,000 932,000,000

10 CCB A E10-3 114.0 8,000,000 932,000,000

11 CCB A E4-5 114.0 8,000,000 927,000,000

12 CCB A E6-5 114.0 8,000,000 932,000,000

CHUNG C

STT TÊN SP Loại căn MÃ CĂN DT(M2) GIA GỐC

1 CCA D4-5 114.0 6,000,000 699,000,000

2 CCA B A5-2 84.0 8,350,000 701,400,000

3 CCA B B12-2 84.0 8,000,000 672,000,000

4 CCA B B12-3 84.0 8,000,000 672,000,000

5 CCA A D2-5 114.0 6,000,000 684,000,000

TỔNG GIÁTRỊ CĂN HỘ

TỔNG GIÁTRỊ CĂN HỘ

Page 266: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 266/360

6 CCA C D9-7 86.6 6,700,000 580,220,000

7 CCA A7-5 114.0 6,000,000 704,000,000

8 CCA A D7-3 114.0 7,600,000 866,400,000

9 CCA A8-1 86.6 8,350,000 723,110,000

10 CCA C8-4 85.8 8,350,000 716,430,000

11 CCA D10-1 86.6 8,350,000 723,110,000

12 CCA A D6-3 114.0 6,000,000 699,000,000

13 CCA A D6-5 114.0 6,000,000 704,000,000

14 CCA C C12-8 86.6 8,350,000 723,110,000

15 CCA D11-1 86.6 8,350,000 723,110,000

16 CCA B11-2 84.0 8,350,000 701,400,000

17 CCA C C11-8 86.6 8,350,000 723,110,000

18 CCA A A11-3 114.0 8,350,000 951,900,000

19 CCA C12-1 86.6 8,350,000 723,110,000

20 CCA C12-2 84.0 8,350,000 701,400,000

21 CCA C12-3 84.0 8,350,000 701,400,00022 CCA C12-4 85.8 8,350,000 716,430,000

23 CCA D12-1 86.6 8,350,000 723,110,000

Ghi chú:

- Bảng giá này được áp dụng kể từ ngày 11/8/2010 đến hết

(*): Số tiền phụ thu căn góc này được thể hiện luôn trong

- Giá bán này Khách hàng thu về.

- Hoa hồng Cty Danh Khôi bán kê lên được thì hưởng 60%

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN 

Đơn giá: - Giá trị căn hộ bao gồm VAT 

Page 267: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 267/360

Thành tiền/căn hộ

Thời gian thanh toán

Thời điểm nộp tiền Số tiền nộp/đồng

1 Ký HĐ mua căn hộ 95%

2 Khi giao giấy chứng n 5%

Tổng cộng 100%

Hình thức thanh toán:

Nộp tiền trực tiếp tại Cty của Bên A hoặc chuyển khoản vào tài khoản của Bên A

Tài khoản số: 130 100 000 049 39 NH Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam - Sở Giao

Đơn giá(VNĐ)

Diện tích(m2)

Đợtnộp tiền

Tỷ lệnộp tiền

%

Tất cả các đợt nộp tiền đã được qui định rõ thời gian nộp tiền Bên mua chủ động nTrường hợp tiến độ chưa qui định rõ thời gian nộp tiền Bên CĐT sẽ thông báo cho(Thời hạn 15 ngày được tính kể từ ngày đóng dấu bưu điện nơi đơn vị thông báo)Trường hợp hạn nộp tiền trùng vào ngày nghỉ thì ngày nộp tiền là ngày làm việc k 

Page 268: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 268/360

G CƯ B - 584 TÂN KIÊN BÌNH CHÁNH

GIÁ BÁN TT Phụ thu NGÀY GỞI

8,700,000 80% 25,000,000 13/07/2010

9,000,000 80% 20,000,000 13/07/2010

9,300,000 80% 20,000,000 13/07/2011

8,800,000 95% 20,000,000 8/6/2010

9,000,000 95% 25,000,000 8/6/2010

8,900,000 95% 20,000,000 8/6/2010

8,900,000 95% 20,000,000 8/6/2010

9,000,000 95% 25,000,000 8/6/2010

8,800,000 95% 20,000,000 8/6/2010

8,900,000 95% 20,000,000 8/6/2010

8,700,000 95% 15,000,000 8/6/2010

8,800,000 95% 20,000,000 8/6/2010

A - 584 TÂN KIÊN BÌNH CHÁNH(14/4/2010)

GIÁ BÁN TT NGÀY GỞI

8,600,000 15tr (*)

8,500,000 80% 13/07/2010

8,700,000 80% 8/5/2010

8,700,000 80% 8/5/2010

8,400,000 80% 8/5/2010

SỐ TIỀN ĐÃĐÓNGCHO CĐT

SỐ TIỀN CÒNLẠI ĐÓNG CĐT

PHỤ THU CĂNGÓC/CĂN

SỐ TIỀN ĐÃĐÓNG

CHO CĐT

SỐ TIỀN CÒNLẠI ĐÓNG CĐT

Page 269: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 269/360

8,500,000 80% 8/5/2010

8,700,000 20tr (*) 243,680,000 460,320,000

8,500,000 80% 8/5/2010

8,600,000 0 241,548,800 481,561,200

8,600,000 0 241,548,800 474,881,200

8,600,000 0 241,548,800 481,561,200

8,400,000 80% 15,000,000 8/6/2010

8,400,000 80% 20,000,000 8/7/2010

8,800,000 95% 0 8/6/2010

8,600,000 0 241,548,800 481,561,200

8,600,000 0 276,284,800 425,115,200

8,900,000 95% 0 8/6/2010

8,800,000 95% 0 8/6/2010

8,600,000 0 241,548,800 481,561,200

8,600,000 0 276,284,800 425,115,200

8,600,000 0 276,284,800 425,115,2008,600,000 0 241,548,800 474,881,200

8,600,000 0 241,548,800 481,561,200

gày 31/8/2010

Hợp Đồng Mua Bán.

, KKX 40%

Page 270: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 270/360

Dịch II

ộp tiền theo đúng thời gian qui định.Bên mua trước 15 ngày bằng văn bảnà Bên mua có trách nhiệm thanh toán đúng thời hạn.

ế tiếp.

Page 271: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 271/360

LỘ GiỚI GHI CHÚ

view đường 16m

view đường 16m

view đường 16m

view đường 16m

view sông 3 mặt tiền

view đường 16m

view đường 16m

view sông, công viên

view đường 16m

view đường 16m

LỘ GiỚI GHI CHÚ PHỤ THU

view Cv,đường 12m R 

view đường 12m chưa VAT 2%

view đường 12m chưa VAT 2%

view đường 16m không tính thuế

view công viên 3 mặttiền

view đường 16m nhìnsông

Page 272: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 272/360

view đường 12m chưa VAT 2% 10tr 

view đường 12m chưa VAT 2% r 

view đường 12m

view đường 12m

view đường 12m

view đường 12m

view sông, công viên

Page 273: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 273/360

Page 274: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 274/360

BẢNG DANH SÁCH H

Bán rồi Giữ chỗ

STT BLOCK TẦNG VỊ TRÍ MÃ CĂN LOẠI

1 C 3 1 C3.1 1C2 C 3 2 C3.2 2B3 C 3 3 C3.3 2B4 C 3 4 C3.4 1B5 C 3 5 C3.5 1A

6 C 3 6 C3.6 1B7 C 3 7 C3.7 2A8 C 3 8 C3.8 3A9 C 3 9 C3.9 1C

10 C 5 1 C5.1 2C11 C 5 2 C5.2 2B12 C 5 3 C5.3 2B13 C 5 4 C5.4 2C14 C 5 5 C5.5 2C15 C 5 6 C5.6 2A16 C 5 7 C5.7 3A17 C 5 8 C5.8 2C18 C 11 1 C11.1 2C19 C 11 2 C11.2 2D20 C 11 3 C11.3 2B21 C 11 4 C11.4 2C22 C 11 5 C11.5 2C23 C 11 6 C11.6 2A24 C 11 7 C11.7 3A

25 C 11 8 C11.8 2C

1.  Phöông thöùc thanh- Ñôït 1: Ñaët coïc 50.000.000đ (năm mươi triệu đồng) vaø kyù h

Page 275: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 275/360

Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Bình Chánh kính báo đến Quí khách hàn

COÂNG TY COÅ PHAÀN ÑTXD BÌNTOÅNG GIAÙM ÑOÁC

- Nhö treân- Löu (VT)

BẢNG DANH SÁCH HÀNG T

Bán rồi Giữ chỗ

STT Block TẦNG VỊ TRÍ MÃ CĂN LOẠI

1 C 3 8 C3.08 3A2 C 11 3 C11.03 2B3 C 11 4 C11.04 2C4 C 11 5 C11.05 2C5 C 11 6 C11.06 2A6 C 11 7 C11.07 3A7 C 11 8 C11.08 2C8 C 12 1 C12.1 2C

9 C 12 2 C12.2 2D10 C 12 3 C12.3 2B11 C 12 4 C12.4 2C12 C 12 5 C12.5 2C13 C 12 6 C12.6 2A14 C 12 7 C12.7 3A15 C 12 8 C12.8 2C

- Ñôït 2: Trong thôøi haïn 07 ngaøy keå töø ngaøy kyù hôïp- Ñôït 3: Trong thôøi haïn 60 ngaøy keå töø ngaøy kyù hôïp- Ñôït 4: Trong thôøi haïn 120 ngaøy keå töø ngaøy kyù hôïp- Ñôït 5: Ngay khi Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Bình Chánh thôn

- Ñôït 6: Ngay khi Coâng ty môøi laäp thuû tuïc caáp Giaáy

Nôi nhaän:

Page 276: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 276/360

16 D 5 7 D5.07 3A17 D 11 1 D11.01 2C18 D 11 2 D11.02 2D19 D 11 3 D11.03 2B20 D 11 4 D11.04 2C

21 D 11 5 D11.05 2C22 D 11 6 D11.06 2A23 D 11 7 D11.07 3A24 D 11 8 D11.08 2C25 D 12 1 D12.01 2C26 D 12 2 D12.02 2D27 D 12 3 D12.03 2B28 D 12 4 D12.04 2C29 D 12 5 D12.05 2C30 D 12 6 D12.06 2A31 D 12 7 D12.07 3A32 D 12 8 D12.08 2C

2- Phöông thöùc thanh toaùn:

, khách hàng thanh toán 20% giá trị hợp đồng và hai bên ký hợp đồng mua bán cănhợp đồng mua bán căn hộ, khách hàng thanh toán 30% giá trị hợp đồng;ợp đồng mua bán căn hộ, khách hàng thanh toán tiếp 20% giá trị hợp đồng;iá trị hợp đồng. Điều kiện nhận căn hộ: từ tháng 10/2010 đến hết tháng 12/2010.ận chủ quyền, khách hàng thanh toán tiếp 10% giá trị hợp đồng còn lại.

 

, khách hàng thanh toán 20% giá trị hợp đồng và hai bên ký hợp đồng mua bán cănàn giao căn hộ (dự kiến tháng 10/2010), khách hàng thanh toán tiếp 70% giá trị hợ ận chủ quyền, khách hàng thanh toán tiếp 10% giá trị hợp đồng còn lại.

(Đơn giá trên chư

* PHƯƠNG THỨC 1:

m mươi triệu đồng) và ký Hợp đồng đặt cọc;

2% tổng giá trị hợp đồng mua bán căn hộ.

m mươi triệu đồng) và ký Hợp đồng đặt cọc;

Page 277: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 277/360

aân troïng.

COÂNG TY COÅ PHAÀN ÑTXD BÌNH CHAÙNHTOÅNG GIAÙM ÑOÁC

Coâng ty Coå phaàn Ñaàu tö Xaây döïng Bình Chaùnh kính baùo ñBoä phaän baùn haøng thoâng qua ñaïi lyù vaø phoøng Taøi chín

Page 278: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 278/360

ÀNG TỒN CĂN HỘ C/CƯ NHẤT LAN

gày 02/12/2010

DIỆN TÍCH GIÁ BÁN

(m2)

47.9 15,700,00066.71 16,100,00066.71 16,100,00048.8 15,600,000

55.68 15,500,000

48.91 15,600,00072.44 16,000,00088.26 15,900,00047.9 15,600,00070.7 14,900,000

66.71 15,700,00066.71 15,700,00070.7 14,900,00070.7 14,900,000

71.94 15,600,00088.26 15,500,00070.7 14,900,000

71.21 15,500,00069.23 (Góc) 16,300,00067.16 (Góc) 16,300,000

71.21 15,500,00071.21 15,500,000

72.44 (Góc) 16,300,00088.80 (Góc)

71.21 16,300,000

(ĐỒNG/M2)

oaùn:ïp ñoàng ñaët coïc.

Page 279: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 279/360

g, Quí Đại lý, Sàn giao dịch BĐS BCCI và Phòng Tài chính kế toán được rõ để thực hiện.

H CHAÙNH

N CĂN HỘ C/CƯ NHẤT LAN BLOCK C VÀ D

gày 02/12/2010

DIỆN TÍCH ĐƠ N GIÁGHI CHÚ(m2) trước thuế

(m2)88,80 15.900.000 Căn góc67,16 16.300.000 Căn góc71,21 15.500.00071,21 15.500.00072,44 16.300.000 Căn góc88,80 16.300.000 Căn góc71,21 15.500.00071,21 15.700.000

69,23 16.500.000 Căn góc67,16 16.500.000 Căn góc71,21 15.700.00071,21 15.700.00072,44 16.400.000 Căn góc88,80 16.400.000 Căn góc71,21 15.700.000

oàng ñaët coïc, khoàng mua bán căn hộ, khaùch haøng thanh toaùn 20% giaù trò hôïp ñoànñoàng mua bán căn hộ, khaùch haøng thanh toaùn 20% giaù trò hôïp ñoà

g báo bàn giao căn hộ , khaùch haøng thanh toaùn 20% giaù trò hôïp ñoàng.

höùng nhaän chủ quyền , khaùch haøng thanh toaùn 10% giaù trò hôïp ño

Page 280: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 280/360

88,80 15.500.000 Căn góc71,21 15.500.00069,23 16.300.000 Căn góc67,16 16.300.000 Căn góc71,21 15.500.000

71,21 15.500.00072,44 16.300.000 Căn góc88,80 16.300.000 Căn góc71,21 15.500.00071,21 15.700.00069,23 16.500.000 Căn góc67,16 16.500.000 Căn góc71,21 15.700.00071,21 15.700.00072,44 16.400.000 Căn góc88,80 16.400.000 Căn góc71,21 15.700.000

hộ;

hộ;đồng;

bao gồm 10% thuế VAT và 2% phí bảo trì).

Page 281: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 281/360

eán Quyù khaùch haøng, Quyù ñaïi lyù, Saøn giao dòch BÑS BCCI,-Keá toaùn ñöôïc roõ ñeå thöïc hieän.

Page 282: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 282/360

 

Page 283: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 283/360

Page 284: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 284/360

Page 285: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 285/360

Page 286: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 286/360

Cập nhập: 21/03/2011

Stt Nhóm Lô đất Ô đất

1 NO2 LK1 04 20.25 13.50 260.88 35 3,600,000 939,150,000

2 NO2 LK1 03 20.25 6.00 121.50 35 3,600,000 437,400,000

3 N02 LK1 24 20.25 13.50 260.88 17 3,024,000 788,886,000

4 N02 LK1 27 20.25 13.50 260.88 30 3,600,000 939,150,000

5 N02 LK1 31 19.50 6.00 117.00 30 3,150,000 368,550,000

6 N02 LK1 32 19.50 6.00 117.00 30 3,150,000 368,550,000

7 N02 LK1 33 19.50 6.00 117.00 30 3,150,000 368,550,000

8 N02 LK1 34 19.50 6.00 117.00 30 3,150,000 368,550,000

9 NO2 LK1 35 19.50 6.00 117.00 30 3,150,000 368,550,000

10 NO2 LK1 42 19.50 6.00 117.00 30 3,150,000 368,550,000

11 NO2 LK1 43 19.50 6.00 117.00 30 3,150,000 368,550,000

12 NO2 LK1 44 19.50 6.00 117.00 30 3,150,000 368,550,000

13 NO2 LK1 45 19.50 6.00 117.00 30 3,150,000 368,550,000

14 NO2 LK3 01 20.25 13.50 260.88 30 3,600,000 939,150,000

15 NO2 LK3 04 20.25 13.50 260.88 17 2,880,000 751,320,000

16 NO2 LK3 24 20.25 13.50 260.88 22 3,640,000 949,585,000

17 NO2 LK3 03 20.25 6.00 121.50 17 2,646,000 321,489,000

18 NO2 LK5 01 24.50 12.25 287.63 35 3,600,000 1,035,450,000

19 NO2 LK5 54 24.50 12.25 287.63 14 2,760,000 793,845,000

20 NO2 LK5 02 24.50 6.00 147.00 35 3,000,000 441,000,000

21 NO2 LK5 03 24.50 6.00 147.00 35 3,000,000 441,000,000

22 NO2 LK5 04 24.50 6.00 147.00 35 3,000,000 441,000,000

BẢNG GIÁ NHÓM NHÀ Ở NO2 DỰ ÁN KHU ĐTM PHƯỚCNHƠN TRẠCH, ĐỒNG NAI

Dài(m) Rộng(m) Diện tích(m2) Lộ giới(m) Đơn giá(đồng) Thành tiền(đồng)

Page 287: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 287/360

Page 288: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 288/360

50 NO2 LK5 49 24.50 6.00 147.00 14 2,310,000 339,570,000

51 NO2 LK5 50 24.50 6.00 147.00 14 2,310,000 339,570,000

52 NO2 LK5 53 24.50 6.00 147.00 14 2,310,000 339,570,000

53 N02 LK6 01 24.50 11.25 257.63 30 4,158,000 1,071,225,540

54 NO2 LK6 23 23.25 12.50 272.63 30 4,500,000 1,226,835,000

55 N02 LK6 02 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000

56 NO2 LK6 03 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000

57 N02 LK6 04 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000

58 N02 LK6 05 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000

59 N02 LK6 06 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,00060 N02 LK6 07 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000

61 N02 LK6 08 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000

62 N02 LK6 09 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000

63 N02 LK6 10 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000

64 N02 LK6 11 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000

65 N02 LK6 12 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000

66 N02 LK6 13 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000

67 N02 LK6 14 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000

68 N02 LK6 15 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000

69 NO2 LK6 16 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000

70 NO2 LK6 17 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000

71 NO2 LK6 18 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000

72 NO2 LK6 19 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000

73 N02 LK6 40 24.50 6.00 147.00 14 2,450,000 360,150,000

74 N02 LK6 42 24.50 6.00 147.00 14 2,450,000 360,150,000

75 N02 LK6 43 24.50 6.00 147.00 14 2,450,000 360,150,000

76 N02 LK6 45 24.50 6.00 147.00 14 2,450,000 360,150,000

Page 289: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 289/360

77 NO2 LK10 12 24.50 6.00 147.00 14 2,536,000 372,792,000

78 NO2 LK10 13 24.50 6.00 147.00 14 2,536,000 372,792,000

79 NO2 LK10 14 24.50 6.00 147.00 14 2,536,000 372,792,000

80 NO2 LK10 15 24.50 6.00 147.00 14 2,536,000 372,792,000

81 NO2 LK10 20 24.50 6.00 147.00 14 2,536,000 372,792,000

82 NO2 LK10 30 24.50 6.00 147.00 53 4,635,000 681,345,000

83 N02 SLF 11 23.25 7.00 162.75 14 2,450,000 398,737,500

84 N02 SLF 12 23.25 7.00 162.75 14 2,450,000 398,737,500

85 N02 SLF 13 23.25 7.00 162.75 14 2,450,000 398,737,500

86 NO2 SLF 19 23.25 7.00 162.75 14 2,450,000 398,737,50087 NO2 SLF 20 23.25 7.00 162.75 14 2,450,000 398,737,500

Page 290: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 290/360

Tìnhtrạng

375,660,000

174,960,000

315,554,400

375,660,000

147,420,000

147,420,000

147,420,000

147,420,000

147,420,000

147,420,000

147,420,000

147,420,000

147,420,000

375,660,000

300,528,000

379,834,000

128,595,600

414,180,000

317,538,000

176,400,000

176,400,000

176,400,000

N,

Thanh toánđợt 1 (40%)

Page 291: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 291/360

Page 292: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 292/360

135,828,000

135,828,000 Đặt chỗ

135,828,000

428,490,216

490,734,000

203,742,000

203,742,000

203,742,000

203,742,000

203,742,000203,742,000

203,742,000

203,742,000

203,742,000

203,742,000

203,742,000

203,742,000

203,742,000

203,742,000

203,742,000

203,742,000

203,742,000

203,742,000

144,060,000

144,060,000

144,060,000

144,060,000

Page 293: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 293/360

149,116,800

149,116,800

149,116,800

149,116,800

149,116,800

272,538,000

159,495,000

159,495,000

159,495,000

159,495,000159,495,000

Page 294: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 294/360

ĐỊA ĐIỂM: XÃ TIẾN THÀNH, TP. PHAN THIẾT, T. BÌNH THUẬN

BẢNG GIÁ (28/10/2009)

Cập nhật ngày 28/11/2009Đã đăng ký

LOẠI DIỆN TÍCH TÊN LÔ DIỆN TÍCH (m2)

KÍCH THƯỚC (m)

ĐƠN GIÁRỘNG DÀI

KHU 1a 4,019.40 151 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-1 233.20 11.00 21.20 3.500.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-2 245.30 11.00 22.30 3.500.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-3 260.70 11.00 23.70 3.500.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-4 280.50 11.00 25.50 3.500.000

5 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-5 297.00 11.00 27.00 3.500.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-6 275.00 11.00 25.00 3.500.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-7 275.00 11.00 25.00 3.500.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-8 275.00 11.00 25.00 3.500.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-9 275.00 11.00 25.00 3.500.000

10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-10 275.00 11.00 25.00 3.500.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-11 242.00 11.00 22.00 3.500.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-12 242.00 11.00 22.00 3.500.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-13 200.75 11.00 18.25 3.500.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-14 298.65 11.00 27.15 3.500.000

15 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-15 344.30 11.00 31.30 3.500.000KHU 1b 5,044.89 15

1 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-1 262.50 10.50 25.00 3.500.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-2 325.00 13.00 25.00 3.500.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-3 325.00 13.00 25.00 3.500.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-4 325.00 13.00 25.00 3.500.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-5 392.00 14.00 30.00 3.500.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-6 330.00 11.00 30.00 3.500.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-7 330.00 11.00 30.00 3.500.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-8 330.00 11.00 30.00 3.500.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-9 390.00 13.00 30.00 3.500.000

10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-10 390.00 13.00 30.00 3.500.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-11 330.00 11.00 30.00 3.500.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-12 327.39 11.00 30.00 3.500.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-13 338.00 13.00 26.00 3.500.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-14 338.00 13.00 26.00 3.500.000

"KHU DU LỊCH - NGHỈ DƯỠNG VÀ BIỆT THỰ CAO CẤPLEGEND SEA"

KÝHIỆU

Page 295: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 295/360

15 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-15 312.00 13.00 24.00 3.500.000KHU 1c 5,001.85 18

1 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-1 324.00 12.00 27.00 3.500.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-2 360.00 12.00 30.00 3.500.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-3 360.00 12.00 30.00 3.500.000

4 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-4 360.00 12.00 30.00 3.500.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-5 360.00 12.00 30.00 3.500.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-6 264.00 12.00 22.00 3.500.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-7 242.00 11.00 22.00 3.500.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-8 242.00 11.00 22.00 3.500.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-9 242.00 11.00 22.00 3.500.000

10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-10 228.25 11.00 20.75 3.500.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-11 253.00 11.00 23.00 3.500.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-12 270.60 11.00 24.60 3.500.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-13 242.00 11.00 22.00 3.500.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-14 264.00 12.00 22.00 3.500.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-15 242.00 11.00 22.00 3.500.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-16 242.00 11.00 22.00 3.500.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-17 242.00 11.00 22.00 3.500.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-18 264.00 12.00 22.00 3.500.000

KHU 2a 3,949.99 121 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-1 242.00 11.00 22.00 3.500.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-2 242.00 11.00 22.00 3.500.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-3 242.00 11.00 22.00 3.500.000

4 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-4 242.00 11.00 22.00 3.500.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-5 242.00 11.00 22.00 3.500.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-2 242.00 11.00 22.00 3.500.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-3 242.00 11.00 22.00 3.500.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-4 242.00 11.00 22.00 3.500.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-5 242.00 11.00 22.00 3.500.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-6 280.00 14.00 22.00 3.500.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-7 288.20 14.00 22.00 3.500.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-8 242.00 11.00 22.00 3.500.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-9 242.00 11.00 22.00 3.500.000

10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-10 242.00 11.00 22.00 3.500.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-11 242.00 11.00 22.00 3.500.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-12 235.79 11.00 22.00 3.500.000

KHU 2b 7,757.73 161 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2b-1 352.50 15.00 24.00 3.500.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2b-2 288.00 12.00 24.00 3.500.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2b-3 288.00 12.00 24.00 3.500.000

Page 296: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 296/360

Page 297: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 297/360

KHU 2d 11,496.24 241 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-1 436.53 20.00 22.00 5.800.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-2 264.00 12.00 22.00 5.100.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-3 264.00 12.00 22.00 4.500.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-4 264.00 12.00 22.00 4.500.000

5 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-5 264.00 12.00 22.00 4.500.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-6 264.00 12.00 22.00 4.500.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-7 264.00 12.00 22.00 4.500.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-8 264.00 12.00 22.00 4.500.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-9 264.00 12.00 22.00 4.500.000

10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-10 264.00 12.00 22.00 4.500.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-11 264.00 12.00 22.00 4.500.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-3 264.00 12.00 22.00 5.100.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-4 264.00 12.00 22.00 5.100.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-5 264.00 12.00 22.00 5.100.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-6 264.00 12.00 22.00 5.100.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-7 264.00 12.00 22.00 5.100.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-8 264.00 12.00 22.00 5.100.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-9 264.00 12.00 22.00 5.100.000

10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-10 264.00 12.00 22.00 5.100.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-11 264.00 12.00 22.00 5.100.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-12 351.76 16.00 22.00 5.800.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-13 243.33 16.00 22.00 5.800.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-14 264.00 12.00 22.00 5.100.000

15 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-15 264.00 12.00 22.00 5.100.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-16 264.00 12.00 22.00 5.100.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-17 264.00 12.00 22.00 5.100.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-18 264.00 12.00 22.00 5.100.00019 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-19 264.00 12.00 22.00 5.100.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-20 264.00 12.00 22.00 5.100.00021 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-21 264.00 12.00 22.00 5.100.00022 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-22 264.00 12.00 22.00 5.100.00023 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-23 264.00 12.00 22.00 5.100.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-15 264.00 12.00 22.00 5.100.000

16 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-16 264.00 12.00 22.00 5.100.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-17 264.00 12.00 22.00 5.100.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-18 264.00 12.00 22.00 5.100.00019 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-19 264.00 12.00 22.00 5.100.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-20 264.00 12.00 22.00 5.100.00021 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-21 264.00 12.00 22.00 5.100.00022 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-22 264.00 12.00 22.00 5.100.000

Page 298: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 298/360

23 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-23 264.00 12.00 22.00 5.100.00024 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-24 432.62 20.00 22.00 5.800.000

KHU 2e 8,911.33 201 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-1 303.49 14.00 22.00 6.000.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-2 264.00 12.00 22.00 5.300.000

3 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3 e-2 264.00 12.00 22.00 4.900.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 4 e-2 264.00 12.00 22.00 4.900.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 5 e-2 264.00 12.00 22.00 4.900.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 6 e-2 264.00 12.00 22.00 4.900.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 7 e-2 264.00 12.00 22.00 4.900.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 8 e-2 264.00 12.00 22.00 4.900.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 9 e-2 264.00 12.00 22.00 4.900.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-3 264.00 12.00 22.00 5.300.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-4 264.00 12.00 22.00 5.300.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-5 264.00 12.00 22.00 5.300.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-6 264.00 12.00 22.00 5.300.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-7 264.00 12.00 22.00 5.300.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-8 264.00 12.00 22.00 5.300.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-9 264.00 12.00 22.00 5.300.000

10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-10 330.00 15.00 22.00 6.000.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-11 321.28 15.00 22.00 6.300.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-12 264.00 12.00 22.00 5.500.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-13 264.00 12.00 22.00 5.500.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3 e-12 264.00 12.00 22.00 5.500.000

15 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3 e-13 264.00 12.00 22.00 5.500.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 4 e-12 264.00 12.00 22.00 5.500.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 4 e-13 264.00 12.00 22.00 5.500.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 5 e-12 264.00 12.00 22.00 5.500.00019 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 5 e-13 264.00 12.00 22.00 5.500.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-14 264.00 12.00 22.00 5.500.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-15 264.00 12.00 22.00 5.500.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-16 264.00 12.00 22.00 5.500.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-17 264.00 12.00 22.00 5.500.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-18 264.00 12.00 22.00 5.500.000

19 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-19 264.00 12.00 22.00 5.500.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-20 300.56 14.00 22.00 6.000.000

KHU 2f 3,667.82 81 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-1 435.43 20.00 22.00 5.400.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-2 264.00 12.00 22.00 5.400.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-3 264.00 12.00 22.00 5.400.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-4 264.00 12.00 22.00 5.400.000

Page 299: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 299/360

5 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-5 264.00 12.00 22.00 5.400.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-6 264.00 12.00 22.00 5.400.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-7 264.00 12.00 22.00 5.400.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-3 264.00 12.00 22.00 5.400.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-4 264.00 12.00 22.00 5.400.000

5 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-5 264.00 12.00 22.00 5.400.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-6 264.00 12.00 22.00 5.400.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-7 264.00 12.00 22.00 5.400.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-8 328.39 15.00 22.00 5.400.000

KHU 3a 13,087.00 261 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-1 361.50 17.00 22.00 6.000.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-2 264.00 12.00 22.00 5.100.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-3 264.00 12.00 22.00 5.100.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-4 264.00 12.00 22.00 5.100.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-5 264.00 12.00 22.00 5.100.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-6 264.00 12.00 22.00 5.100.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-7 264.00 12.00 22.00 5.100.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-8 264.00 12.00 22.00 5.100.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-9 264.00 12.00 22.00 5.100.000

10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-10 264.00 12.00 22.00 5.100.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-11 264.00 12.00 22.00 5.100.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-12 264.00 12.00 22.00 5.100.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-13 264.00 12.00 22.00 5.100.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-14 264.00 12.00 22.00 5.100.000

15 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-15 264.00 12.00 22.00 5.100.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-16 264.00 12.00 22.00 5.100.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-17 264.00 12.00 22.00 5.100.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-18 264.00 12.00 22.00 5.100.00019 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-19 264.00 12.00 22.00 5.100.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-20 264.00 12.00 22.00 5.100.00021 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-21 264.00 12.00 22.00 5.100.00022 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-22 264.00 12.00 22.00 5.100.00023 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-23 264.00 12.00 22.00 5.100.00024 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-24 264.00 12.00 22.00 5.100.000

25 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-25 264.00 12.00 22.00 5.100.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-3 264.00 12.00 22.00 5.100.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-4 264.00 12.00 22.00 5.100.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-5 264.00 12.00 22.00 5.100.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-6 264.00 12.00 22.00 5.100.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-7 264.00 12.00 22.00 5.100.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-8 264.00 12.00 22.00 5.100.000

Page 300: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 300/360

9 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-9 264.00 12.00 22.00 5.100.00010 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-10 264.00 12.00 22.00 5.100.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-11 264.00 12.00 22.00 5.100.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-12 264.00 12.00 22.00 5.100.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-13 264.00 12.00 22.00 5.100.000

14 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-14 264.00 12.00 22.00 5.100.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-15 264.00 12.00 22.00 5.100.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-16 264.00 12.00 22.00 5.100.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-17 264.00 12.00 22.00 5.100.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-18 264.00 12.00 22.00 5.100.00019 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-19 264.00 12.00 22.00 5.100.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-20 264.00 12.00 22.00 5.100.00021 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-21 264.00 12.00 22.00 5.100.00022 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-22 264.00 12.00 22.00 5.100.00023 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-23 264.00 12.00 22.00 5.100.00024 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-24 264.00 12.00 22.00 5.100.00025 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-25 264.00 12.00 22.00 5.100.00026 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-26 317.50 15.00 22.00 6.000.000

KHU 3b 26,174.00 521 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-1 361.50 17.00 22.00 5.800.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-2 264.00 12.00 22.00 5.100.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-3 264.00 12.00 22.00 4.500.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-4 264.00 12.00 22.00 4.500.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-5 264.00 12.00 22.00 4.500.000

6 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-6 264.00 12.00 22.00 4.500.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-7 264.00 12.00 22.00 4.500.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-8 264.00 12.00 22.00 4.500.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-9 264.00 12.00 22.00 4.500.000

10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-10 264.00 12.00 22.00 4.500.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-11 264.00 12.00 22.00 4.500.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-12 264.00 12.00 22.00 4.500.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-13 264.00 12.00 22.00 4.500.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-14 264.00 12.00 22.00 4.500.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-15 264.00 12.00 22.00 4.500.000

16 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-16 264.00 12.00 22.00 4.500.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-17 264.00 12.00 22.00 4.500.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-18 264.00 12.00 22.00 4.500.00019 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-19 264.00 12.00 22.00 4.500.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-20 264.00 12.00 22.00 4.500.00021 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-21 264.00 12.00 22.00 4.500.00022 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-22 264.00 12.00 22.00 4.500.000

Page 301: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 301/360

23 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-23 264.00 12.00 22.00 4.500.00024 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-24 264.00 12.00 22.00 4.500.00025 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-25 264.00 12.00 22.00 4.500.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-3 264.00 12.00 22.00 5.100.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-4 264.00 12.00 22.00 5.100.000

5 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-5 264.00 12.00 22.00 5.100.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-6 264.00 12.00 22.00 5.100.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-7 264.00 12.00 22.00 5.100.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-8 264.00 12.00 22.00 5.100.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-9 264.00 12.00 22.00 5.100.000

10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-10 264.00 12.00 22.00 5.100.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-11 264.00 12.00 22.00 5.100.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-12 264.00 12.00 22.00 5.100.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-13 264.00 12.00 22.00 5.100.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-14 264.00 12.00 22.00 5.100.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-15 264.00 12.00 22.00 5.100.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-16 264.00 12.00 22.00 5.100.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-17 264.00 12.00 22.00 5.100.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-18 264.00 12.00 22.00 5.100.00019 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-19 264.00 12.00 22.00 5.100.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-20 264.00 12.00 22.00 5.100.00021 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -21 264.00 12.00 22.00 5.100.00022 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -22 264.00 12.00 22.00 5.100.00023 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -23 264.00 12.00 22.00 5.100.000

24 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -24 264.00 12.00 22.00 5.100.00025 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -25 264.00 12.00 22.00 5.100.00026 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -26 317.50 15.00 22.00 5.800.00027 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -27 317.50 15.00 22.00 6.000.00028 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-28 264.00 12.00 22.00 5.100.00029 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-29 264.00 12.00 22.00 5.100.00030 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-30 264.00 12.00 22.00 5.100.00031 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-31 264.00 12.00 22.00 5.100.00032 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-32 264.00 12.00 22.00 5.100.00033 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-33 264.00 12.00 22.00 5.100.000

34 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-34 264.00 12.00 22.00 5.100.00035 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-35 264.00 12.00 22.00 5.100.00036 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-36 264.00 12.00 22.00 5.100.00037 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-37 264.00 12.00 22.00 5.100.00038 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-38 264.00 12.00 22.00 5.100.00039 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-39 264.00 12.00 22.00 5.100.00040 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-40 264.00 12.00 22.00 5.100.000

Page 302: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 302/360

41 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-41 264.00 12.00 22.00 5.100.00042 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-42 264.00 12.00 22.00 5.100.00043 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-43 264.00 12.00 22.00 5.100.00044 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-44 264.00 12.00 22.00 5.100.00045 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-45 264.00 12.00 22.00 5.100.000

46 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-46 264.00 12.00 22.00 5.100.00047 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-47 264.00 12.00 22.00 5.100.00048 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-48 264.00 12.00 22.00 5.100.00049 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-49 264.00 12.00 22.00 5.100.00050 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-50 264.00 12.00 22.00 5.100.00051 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-51 264.00 12.00 22.00 5.100.00029 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -29 264.00 12.00 22.00 5.100.00030 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -30 264.00 12.00 22.00 5.100.00031 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -31 264.00 12.00 22.00 5.100.00032 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -32 264.00 12.00 22.00 5.100.00033 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -33 264.00 12.00 22.00 5.100.00034 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -34 264.00 12.00 22.00 5.100.00035 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -35 264.00 12.00 22.00 5.100.00036 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -36 264.00 12.00 22.00 5.100.00037 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -37 264.00 12.00 22.00 5.100.00038 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -38 264.00 12.00 22.00 5.100.00039 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -39 264.00 12.00 22.00 5.100.00040 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -40 264.00 12.00 22.00 5.100.00041 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -41 264.00 12.00 22.00 5.100.000

42 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -42 264.00 12.00 22.00 5.100.00043 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -43 264.00 12.00 22.00 5.100.00044 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -44 264.00 12.00 22.00 5.100.00045 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -45 264.00 12.00 22.00 5.100.00046 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -46 264.00 12.00 22.00 5.100.00047 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -47 264.00 12.00 22.00 5.100.00048 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -48 264.00 12.00 22.00 5.100.00049 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -49 264.00 12.00 22.00 5.100.00050 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -50 264.00 12.00 22.00 5.100.00051 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -51 264.00 12.00 22.00 5.100.000

52 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -52 361.50 17.00 22.00 6.000.000KHU 3c 26,174.00 52

1 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-1 361.50 17.00 22.00 6.000.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-2 264.00 12.00 22.00 5.300.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-3 264.00 12.00 22.00 4.900.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-4 264.00 12.00 22.00 4.900.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-5 264.00 12.00 22.00 4.900.000

Page 303: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 303/360

6 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-6 264.00 12.00 22.00 4.900.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-7 264.00 12.00 22.00 4.900.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-8 264.00 12.00 22.00 4.900.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-9 264.00 12.00 22.00 4.900.000

10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-10 264.00 12.00 22.00 4.900.000

11 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-11 264.00 12.00 22.00 4.900.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-12 264.00 12.00 22.00 4.900.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-13 264.00 12.00 22.00 4.900.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-14 264.00 12.00 22.00 4.900.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-15 264.00 12.00 22.00 4.900.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-16 264.00 12.00 22.00 4.900.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-17 264.00 12.00 22.00 4.900.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-18 264.00 12.00 22.00 4.900.00019 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-19 264.00 12.00 22.00 4.900.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-20 264.00 12.00 22.00 4.900.00021 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-21 264.00 12.00 22.00 4.900.00022 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-22 264.00 12.00 22.00 4.900.00023 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-23 264.00 12.00 22.00 4.900.00024 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-24 264.00 12.00 22.00 4.900.00025 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-25 264.00 12.00 22.00 4.900.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -3 264.00 12.00 22.00 5.300.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -4 264.00 12.00 22.00 5.300.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -5 264.00 12.00 22.00 5.300.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -6 264.00 12.00 22.00 5.300.000

7 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -7 264.00 12.00 22.00 5.300.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -8 264.00 12.00 22.00 5.300.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -9 264.00 12.00 22.00 5.300.000

10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -10 264.00 12.00 22.00 5.300.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -11 264.00 12.00 22.00 5.300.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -12 264.00 12.00 22.00 5.300.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -13 264.00 12.00 22.00 5.300.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -14 264.00 12.00 22.00 5.300.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -15 264.00 12.00 22.00 5.300.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -16 264.00 12.00 22.00 5.300.000

17 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -17 264.00 12.00 22.00 5.300.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -18 264.00 12.00 22.00 5.300.00019 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -19 264.00 12.00 22.00 5.300.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -20 264.00 12.00 22.00 5.300.00021 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -21 264.00 12.00 22.00 5.300.00022 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -22 264.00 12.00 22.00 5.300.00023 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -23 264.00 12.00 22.00 5.300.000

Page 304: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 304/360

24 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -24 264.00 12.00 22.00 5.300.00025 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -25 264.00 12.00 22.00 5.300.00026 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-26 317.50 15.00 22.00 6.000.00027 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-27 317.50 15.00 22.00 6.300.00028 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-28 264.00 12.00 22.00 5.500.000

29 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-29 264.00 12.00 22.00 5.500.00030 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-30 264.00 12.00 22.00 5.500.00031 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-31 264.00 12.00 22.00 5.500.00032 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-32 264.00 12.00 22.00 5.500.00033 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-33 264.00 12.00 22.00 5.500.00034 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-34 264.00 12.00 22.00 5.500.00035 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-35 264.00 12.00 22.00 5.500.00036 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-36 264.00 12.00 22.00 5.500.00037 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-37 264.00 12.00 22.00 5.500.00038 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-38 264.00 12.00 22.00 5.500.00039 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-39 264.00 12.00 22.00 5.500.00040 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-40 264.00 12.00 22.00 5.500.00041 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-41 264.00 12.00 22.00 5.500.00042 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-42 264.00 12.00 22.00 5.500.00043 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-43 264.00 12.00 22.00 5.500.00044 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-44 264.00 12.00 22.00 5.500.00045 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-45 264.00 12.00 22.00 5.500.00046 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-46 264.00 12.00 22.00 5.500.00047 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-47 264.00 12.00 22.00 5.500.000

48 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-48 264.00 12.00 22.00 5.500.00049 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-49 264.00 12.00 22.00 5.500.00050 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-50 264.00 12.00 22.00 5.500.00051 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-51 264.00 12.00 22.00 5.500.00029 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -29 264.00 12.00 22.00 5.500.00030 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -30 264.00 12.00 22.00 5.500.00031 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -31 264.00 12.00 22.00 5.500.00032 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -32 264.00 12.00 22.00 5.500.00033 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -33 264.00 12.00 22.00 5.500.00034 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -34 264.00 12.00 22.00 5.500.000

35 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -35 264.00 12.00 22.00 5.500.00036 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -36 264.00 12.00 22.00 5.500.00037 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -37 264.00 12.00 22.00 5.500.00038 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -38 264.00 12.00 22.00 5.500.00039 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -39 264.00 12.00 22.00 5.500.00040 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -40 264.00 12.00 22.00 5.500.000

Page 305: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 305/360

41 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -41 264.00 12.00 22.00 5.500.00042 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -42 264.00 12.00 22.00 5.500.00043 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -43 264.00 12.00 22.00 5.500.00044 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -44 264.00 12.00 22.00 5.500.00045 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -45 264.00 12.00 22.00 5.500.00046 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -46 264.00 12.00 22.00 5.500.00047 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -47 264.00 12.00 22.00 5.500.00048 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -48 264.00 12.00 22.00 5.500.00049 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -49 264.00 12.00 22.00 5.500.00050 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -50 264.00 12.00 22.00 5.500.00051 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -51 264.00 12.00 22.00 5.500.00052 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-52 361.50 17.00 22.00 6.500.000

KHU 3d 13,087.00 261 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-1 361.50 17.00 22.00 5.400.000

2 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-2 264.00 12.00 22.00 5.400.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-3 264.00 12.00 22.00 5.400.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-4 264.00 12.00 22.00 5.400.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-5 264.00 12.00 22.00 5.400.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-6 264.00 12.00 22.00 5.400.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-7 264.00 12.00 22.00 5.400.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-8 264.00 12.00 22.00 5.400.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-9 264.00 12.00 22.00 5.400.000

10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-10 264.00 12.00 22.00 5.400.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-11 264.00 12.00 22.00 5.400.000

12 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-12 264.00 12.00 22.00 5.400.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-13 264.00 12.00 22.00 5.400.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-14 264.00 12.00 22.00 5.400.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-15 264.00 12.00 22.00 5.400.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-16 264.00 12.00 22.00 5.400.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-17 264.00 12.00 22.00 5.400.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-18 264.00 12.00 22.00 5.400.00019 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-19 264.00 12.00 22.00 5.400.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-20 264.00 12.00 22.00 5.400.00021 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-21 264.00 12.00 22.00 5.400.00022 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-22 264.00 12.00 22.00 5.400.00023 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-23 264.00 12.00 22.00 5.400.00024 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-24 264.00 12.00 22.00 5.400.00025 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-25 264.00 12.00 22.00 5.400.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -3 264.00 12.00 22.00 5.400.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -4 264.00 12.00 22.00 5.400.000

Page 306: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 306/360

5 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -5 264.00 12.00 22.00 5.400.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -6 264.00 12.00 22.00 5.400.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -7 264.00 12.00 22.00 5.400.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -8 264.00 12.00 22.00 5.400.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -9 264.00 12.00 22.00 5.400.00010 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -10 264.00 12.00 22.00 5.400.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -11 264.00 12.00 22.00 5.400.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -12 264.00 12.00 22.00 5.400.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -13 264.00 12.00 22.00 5.400.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -14 264.00 12.00 22.00 5.400.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -15 264.00 12.00 22.00 5.400.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -16 264.00 12.00 22.00 5.400.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -17 264.00 12.00 22.00 5.400.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -18 264.00 12.00 22.00 5.400.000

19 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -19 264.00 12.00 22.00 5.400.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -20 264.00 12.00 22.00 5.400.00021 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -21 264.00 12.00 22.00 5.400.00022 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -22 264.00 12.00 22.00 5.400.00023 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -23 264.00 12.00 22.00 5.400.00024 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -24 264.00 12.00 22.00 5.400.00025 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -25 264.00 12.00 22.00 5.400.00026 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-26 317.50 15.00 22.00 5.400.000

KHU 3e 2,464.00 6

1 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3 e-1 308.00 14.00 22.00 5.600.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3 e-2 264.00 12.00 22.00 5.100.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 4 e-2 264.00 12.00 22.00 5.100.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 5 e-2 264.00 12.00 22.00 5.100.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 6 e-2 264.00 12.00 22.00 5.100.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3e -3 264.00 12.00 22.00 5.100.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3e -4 264.00 12.00 22.00 5.100.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3e -5 264.00 12.00 22.00 5.100.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3 e-6 308.00 14.00 22.00 5.100.000

KHU 3f 5,975.69 14

1 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-1 305.37 14.00 22.00 5.800.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-2 264.00 12.00 22.00 5.100.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-3 264.00 12.00 22.00 4.500.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-4 264.00 12.00 22.00 4.500.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-5 264.00 12.00 22.00 4.500.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-6 264.00 12.00 22.00 4.500.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-3 264.00 12.00 22.00 5.100.000

Page 307: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 307/360

4 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-4 264.00 12.00 22.00 5.100.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-5 264.00 12.00 22.00 5.100.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-6 264.00 12.00 22.00 5.100.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-7 303.72 14.00 22.00 5.800.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-8 306.60 14.00 22.00 5.100.000

9 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-9 264.00 12.00 22.00 5.100.00010 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-10 264.00 12.00 22.00 5.100.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-11 264.00 12.00 22.00 5.100.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-12 264.00 12.00 22.00 5.100.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-13 264.00 12.00 22.00 5.100.00010 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-10 264.00 12.00 22.00 5.100.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-11 264.00 12.00 22.00 5.100.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-12 264.00 12.00 22.00 5.100.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-13 264.00 12.00 22.00 5.100.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-14 308.00 14.00 22.00 6.000.000

KHU 3g 8,040.66 181 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-1 305.13 14.00 22.00 6.000.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-2 264.00 12.00 22.00 5.300.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-3 264.00 12.00 22.00 4.900.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-4 264.00 12.00 22.00 4.900.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-5 264.00 12.00 22.00 4.900.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-6 264.00 12.00 22.00 4.900.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-7 264.00 12.00 22.00 4.900.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-8 264.00 12.00 22.00 4.900.000

3 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-3 264.00 12.00 22.00 5.300.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-4 264.00 12.00 22.00 5.300.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-5 264.00 12.00 22.00 5.300.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-6 264.00 12.00 22.00 5.300.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-7 264.00 12.00 22.00 5.300.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-8 264.00 12.00 22.00 5.300.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-9 280.47 13.00 22.00 5.800.000

10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-10 283.06 13.00 22.00 5.700.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-11 264.00 12.00 22.00 5.500.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-12 264.00 12.00 22.00 5.500.000

13 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-13 264.00 12.00 22.00 5.500.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-14 264.00 12.00 22.00 5.500.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-15 264.00 12.00 22.00 5.500.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-16 264.00 12.00 22.00 5.500.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-17 264.00 12.00 22.00 5.500.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-12 264.00 12.00 22.00 5.500.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-13 264.00 12.00 22.00 5.500.000

Page 308: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 308/360

14 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-14 264.00 12.00 22.00 5.500.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-15 264.00 12.00 22.00 5.500.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-16 264.00 12.00 22.00 5.500.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-17 264.00 12.00 22.00 5.500.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-18 308.00 14.00 22.00 5.700.000

KHU 3h 5,067.66 111 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-1 304.94 14.00 22.00 5.400.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-2 264.00 12.00 22.00 5.400.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-3 264.00 12.00 22.00 5.400.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-4 264.00 12.00 22.00 5.400.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-5 264.00 12.00 22.00 5.400.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-6 264.00 12.00 22.00 5.400.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-7 264.00 12.00 22.00 5.400.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-8 264.00 12.00 22.00 5.400.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-9 264.00 12.00 22.00 5.400.000

10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-10 264.00 12.00 22.00 5.400.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-3 264.00 12.00 22.00 5.400.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-4 264.00 12.00 22.00 5.400.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-5 264.00 12.00 22.00 5.400.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-6 264.00 12.00 22.00 5.400.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-7 264.00 12.00 22.00 5.400.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-8 264.00 12.00 22.00 5.400.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-9 264.00 12.00 22.00 5.400.000

10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-10 264.00 12.00 22.00 5.400.000

11 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-11 274.72 13.00 22.00 5.600.000ĐẤT LÔ Ở KHU 4 61,085.09 176KHU 4a 6,048.00 18

1 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-1 336.00 12.00 28.00 3.500.0002 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-2 336.00 12.00 28.00 3.500.0003 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-3 336.00 12.00 28.00 3.500.0004 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-4 336.00 12.00 28.00 3.500.0005 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-5 336.00 12.00 28.00 3.500.0006 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-6 336.00 12.00 28.00 3.500.0007 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-7 336.00 12.00 28.00 3.500.000

8 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-8 336.00 12.00 28.00 3.500.0009 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-9 336.00 12.00 28.00 3.500.000

10 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-10 336.00 12.00 28.00 3.500.00011 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-11 336.00 12.00 28.00 3.500.00012 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-12 336.00 12.00 28.00 3.500.00013 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-13 336.00 12.00 28.00 3.500.00014 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-14 336.00 12.00 28.00 3.500.000

Page 309: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 309/360

15 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-15 336.00 12.00 28.00 3.500.00016 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-16 336.00 12.00 28.00 3.500.00017 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-17 336.00 12.00 28.00 3.500.00018 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-18 336.00 12.00 28.00 3.500.0002 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -2 336.00 12.00 28.00 3.500.000

3 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -3 336.00 12.00 28.00 3.500.0004 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -4 336.00 12.00 28.00 3.500.0005 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -5 336.00 12.00 28.00 3.500.0006 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -6 336.00 12.00 28.00 3.500.0007 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -7 336.00 12.00 28.00 3.500.0008 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -8 336.00 12.00 28.00 3.500.0009 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -9 336.00 12.00 28.00 3.500.00010 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -10 336.00 12.00 28.00 3.500.00011 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -11 336.00 12.00 28.00 3.500.000

12 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -12 336.00 12.00 28.00 3.500.00013 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -13 336.00 12.00 28.00 3.500.00014 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -14 336.00 12.00 28.00 3.500.00015 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -15 336.00 12.00 28.00 3.500.00016 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -16 336.00 12.00 28.00 3.500.00017 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -17 336.00 12.00 28.00 3.500.00018 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -18 336.00 12.00 28.00 3.500.000

KHU 4b 6,864.00 261 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-1 264.00 12.00 22.00 3.650.0002 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-2 264.00 12.00 22.003 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-3 264.00 12.00 22.004 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-4 264.00 12.00 22.005 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-5 264.00 12.00 22.006 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-6 264.00 12.00 22.007 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-7 264.00 12.00 22.008 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-8 264.00 12.00 22.009 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-9 264.00 12.00 22.00

10 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-10 264.00 12.00 22.0011 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-11 264.00 12.00 22.00

12 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-12 264.00 12.00 22.0013 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-13 264.00 12.00 22.0014 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-14 264.00 12.00 22.0015 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-15 264.00 12.00 22.0016 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-16 264.00 12.00 22.0017 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-17 264.00 12.00 22.0018 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-18 264.00 12.00 22.00

Page 310: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 310/360

19 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-19 264.00 12.00 22.0020 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-20 264.00 12.00 22.0021 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-21 264.00 12.00 22.0022 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-22 264.00 12.00 22.0023 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-23 264.00 12.00 22.00

24 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-24 264.00 12.00 22.0025 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-25 264.00 12.00 22.0026 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-26 264.00 12.00 22.002 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -2 264.00 12.00 22.00 3.500.0003 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -3 264.00 12.00 22.00 3.500.0004 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -4 264.00 12.00 22.00 3.500.0005 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -5 264.00 12.00 22.00 3.500.0006 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -6 264.00 12.00 22.00 3.500.0007 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -7 264.00 12.00 22.00 3.500.000

8 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -8 264.00 12.00 22.00 3.500.0009 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -9 264.00 12.00 22.00 3.500.00010 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -10 264.00 12.00 22.00 3.500.00011 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -11 264.00 12.00 22.00 3.500.00012 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -12 264.00 12.00 22.00 3.500.00013 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -13 264.00 12.00 22.00 3.500.00014 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -14 264.00 12.00 22.00 3.500.00015 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -15 264.00 12.00 22.00 3.500.00016 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -16 264.00 12.00 22.00 3.500.00017 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -17 264.00 12.00 22.00 3.500.00018 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -18 264.00 12.00 22.00 3.500.00019 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -19 264.00 12.00 22.00 3.500.00020 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -20 264.00 12.00 22.00 3.500.00021 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -21 264.00 12.00 22.00 3.500.00022 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -22 264.00 12.00 22.00 3.500.00023 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -23 264.00 12.00 22.00 3.500.00024 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -24 264.00 12.00 22.00 3.500.00025 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -25 264.00 12.00 22.00 3.500.00026 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -26 264.00 12.00 22.00 3.650.000

KHU 4c 39,094.39 1011 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-1 264.00 12.00 22.00 3.650.0002 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-2 264.00 12.00 22.003 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-3 264.00 12.00 22.004 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-4 264.00 12.00 22.005 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-5 264.00 12.00 22.006 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-6 264.00 12.00 22.00

Page 311: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 311/360

7 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-7 264.00 12.00 22.008 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-8 264.00 12.00 22.009 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-9 264.00 12.00 22.00

10 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-10 264.00 12.00 22.0011 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-11 264.00 12.00 22.00

12 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-12 264.00 12.00 22.0013 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-13 264.00 12.00 22.0014 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-14 264.00 12.00 22.0015 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-15 264.00 12.00 22.0016 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-16 264.00 12.00 22.0017 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-17 264.00 12.00 22.0018 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-18 264.00 12.00 22.0019 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-19 264.00 12.00 22.0020 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-20 264.00 12.00 22.0021 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-21 264.00 12.00 22.0022 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-22 264.00 12.00 22.0023 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-23 264.00 12.00 22.0024 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-24 264.00 12.00 22.0025 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-25 264.00 12.00 22.0026 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-26 264.00 12.00 22.002 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -2 264.00 12.00 22.00 3.500.0003 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -3 264.00 12.00 22.00 3.500.0004 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -4 264.00 12.00 22.00 3.500.0005 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -5 264.00 12.00 22.00 3.500.000

6 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -6 264.00 12.00 22.00 3.500.0007 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -7 264.00 12.00 22.00 3.500.0008 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -8 264.00 12.00 22.00 3.500.0009 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -9 264.00 12.00 22.00 3.500.00010 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -10 264.00 12.00 22.00 3.500.00011 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -11 264.00 12.00 22.00 3.500.00012 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -12 264.00 12.00 22.00 3.500.00013 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -13 264.00 12.00 22.00 3.500.00014 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -14 264.00 12.00 22.00 3.500.000

15 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -15 264.00 12.00 22.00 3.500.00016 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -16 264.00 12.00 22.00 3.500.00017 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -17 264.00 12.00 22.00 3.500.00018 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -18 264.00 12.00 22.00 3.500.00019 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -19 264.00 12.00 22.00 3.500.00020 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -20 264.00 12.00 22.00 3.500.00021 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -21 264.00 12.00 22.00 3.500.000

Page 312: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 312/360

22 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -22 264.00 12.00 22.00 3.500.00023 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -23 264.00 12.00 22.00 3.500.00024 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -24 264.00 12.00 22.00 3.500.00025 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -25 264.00 12.00 22.00 3.500.00026 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -26 264.00 12.00 22.00 3.500.00027 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-27 246.00 12.00 20.50 3.500.00028 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-28 233.40 12.00 19.45 3.500.00029 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-29 246.00 12.00 20.50 3.500.00030 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-30 253.20 12.00 21.10 3.500.00031 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-31 253.80 12.00 21.15 3.500.00032 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-32 245.40 12.00 20.45 3.500.00033 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-33 240.00 12.00 20.00 3.500.00034 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-34 237.60 12.00 19.80 3.500.00035 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-35 238.80 12.00 19.90 3.500.000

36 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-36 243.60 12.00 20.30 3.500.00037 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-37 250.80 12.00 20.10 3.500.00038 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-38 246.00 12.00 20.50 3.500.00039 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-39 237.60 12.00 19.60 3.500.00040 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-40 234.60 12.00 19.55 3.500.00041 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-41 241.20 12.00 20.10 3.500.00042 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-42 262.20 12.00 21.85 3.500.00043 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-43 259.20 12.00 21.60 3.500.00044 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-44 259.80 12.00 21.65 3.500.00045 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-45 259.80 12.00 21.65 3.500.000

46 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-46 246.00 12.00 20.50 3.500.00047 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-47 226.20 12.00 18.85 3.500.00048 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-48 219.60 12.00 18.30 3.500.00049 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-49 226.32 12.00 18.86 3.500.00050 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-50 247.20 12.00 20.60 3.650.00051 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-51 264.00 12.00 22.00 3.650.00052 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-52 264.00 12.00 22.0053 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-53 264.00 12.00 22.0054 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-54 264.00 12.00 22.0055 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-55 264.00 12.00 22.00

56 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-56 264.00 12.00 22.0057 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-57 264.00 12.00 22.0058 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-58 264.00 12.00 22.0059 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-59 264.00 12.00 22.0060 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-60 264.00 12.00 22.0061 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-61 264.00 12.00 22.0062 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-62 264.00 12.00 22.00

Page 313: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 313/360

63 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-63 264.00 12.00 22.0064 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-64 264.00 12.00 22.0065 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-65 264.00 12.00 22.0052 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -52 264.00 12.00 22.00 3.500.00053 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -53 264.00 12.00 22.00 3.500.000

54 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -54 264.00 12.00 22.00 3.500.00055 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -55 264.00 12.00 22.00 3.500.00056 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -56 264.00 12.00 22.00 3.500.00057 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -57 264.00 12.00 22.00 3.500.00058 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -58 264.00 12.00 22.00 3.500.00059 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -59 264.00 12.00 22.00 3.500.00060 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -60 264.00 12.00 22.00 3.500.00061 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -61 264.00 12.00 22.00 3.500.00062 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -62 264.00 12.00 22.00 3.500.000

63 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -63 264.00 12.00 22.00 3.500.00064 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -64 264.00 12.00 22.00 3.500.00065 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -65 264.00 12.00 22.00 3.500.00066 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-66 242.00 11.00 22.00 3.500.00067 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-67 332.47 21.45 15.50 3.500.00068 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-68 280.00 14.00 20.00 3.500.00069 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-69 280.00 14.00 20.00 3.500.00070 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-70 280.00 14.00 20.00 3.500.00071 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-71 329.00 14.00 23.50 3.500.00072 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-72 212.10 14.00 15.15 3.500.00073 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-73 227.50 14.00 16.25 3.500.00074 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -74 240.00 12.00 20.00 3.500.00075 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -75 240.00 12.00 20.00 3.500.00076 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -76 240.00 12.00 20.00 3.500.00077 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -77 240.00 12.00 20.00 3.500.00078 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -78 240.00 12.00 20.00 3.500.00079 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -79 240.00 12.00 20.00 3.500.00075 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -75 240.00 12.00 20.00 3.500.00076 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -76 240.00 12.00 20.00 3.500.000

77 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -77 240.00 12.00 20.00 3.500.00078 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -78 240.00 12.00 20.00 3.500.00079 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -79 240.00 12.00 20.00 3.500.00080 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-80 258.60 12.00 21.56 3.500.00081 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-81 237.00 12.00 19.75 3.500.00082 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-82 227.40 12.00 18.95 3.500.00083 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-83 233.40 12.00 19.45 3.500.000

Page 314: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 314/360

84 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-84 256.00 12.00 21.50 3.500.00085 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-85 309.60 12.00 25.80 3.500.00086 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-86 384.00 12.00 32.00 3.500.00087 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-87 336.00 12.00 28.00 3.500.00088 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-88 288.00 12.00 24.00 3.500.000

89 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-89 240.00 12.00 20.00 3.650.00090 BIỆT THỰ XÂY 4c-BT 4,527.00 12

KHU 4d 9,078.70 191 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-1 504.00 21.00 24.00 4.200.0002 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-2 504.00 21.00 24.00 4.000.0003 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-3 504.00 21.00 24.00 4.000.0004 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-4 504.00 21.00 24.00 4.000.0005 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-5 493.50 21.00 23.50 4.000.0006 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-6 493.50 21.00 23.50 4.000.0007 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-7 493.50 21.00 23.50 4.000.0008 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-8 483.00 21.00 23.00 4.000.0009 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-9 483.00 21.00 23.00 4.000.000

10 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-10 331.20 13.80 24.00 4.000.00011 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-11 400.00 16.00 25.0012 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-12 567.00 21.00 27.0013 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-13 493.50 21.00 23.5014 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-14 483.00 21.00 23.0015 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-15 451.50 21.00 21.50 4.000.00016 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-16 430.50 21.00 20.50 4.000.000

17 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-17 472.50 21.00 22.50 4.000.00018 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-18 483.00 21.00 22.50 4.000.00019 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-19 504.00 21.00 24.00 4.000.000

Đơn giá này đã bao gồm tuế sử dụng đất nhưng chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng.

Ký ngày 28/10/2009

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN

Đã bao gồm VATĐợt 1: Ký hợp đồng TT 20%Đợt 2: sau 60 ngày từ ngày ký HĐ TT 10%Đợt 3: sau 30 ngày từ đợt TT đợt 2, TT 10%Đợt 4: sau 90 ngày từ đợt TT đợt 3, TT 15%Đợt 5: sau 90 ngày từ đợt TT đợt 4, TT 15%Đợt 6: sau 90 ngày từ đợt TT đợt 5, TT 15%

Page 315: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 315/360

Đợt 7: sau 30 ngày từ đợt TT đợt 6, TT 10%Đợt 8: giao GCNQSDĐ, TT 5%

Page 316: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 316/360

COÂNG TY COÅ PHAÀN XAÂY DÖÏNG VAØ KINH DOANH VAÄT TÖ (C&

Soá: 05/BGHT2011-C&T

BAÛNG GIAÙDÖÏ AÙN: XAÂY DÖÏNG KHU ÑOÂ THÒ MÔÙI THÒ XAÕ HAØ TIEÂN - KIE

……………………………. kyù ngaøy 21 / 03 / 2011 cuûa Toång giaùm ñoác

veà vieäc ñieàu chænh vaø coâng boá giaù môùi cuûa Döï aùn Khu ñoâ thò

h giaù môùi cuûa caùc neàn ñaát thuoäc Döï aùn Xaây döïng Khu ñoâ thò

Haø Tieân - Tænh Kieân Giang, cuï theå nhö sau:

STT LOAÏI NEÀN ÑAÁT KÍCH THÖÔÙC DIEÄN TÍCH ÑÔN GIAÙ

1 A02-A2-1 Khu thöông maïi,sieâu 78.1m x 129.4m 7,500.000 1,975,0002 A04-01 DV du lòch-khaùch saï 65.3m x 71.7m 3,251.381 2,737,000

3 A04-02 DV du lòch-khaùch saï 50m x 60m 3,030.034 2,239,000

4 A04-03 DV du lòch-khaùch saï 50m x 65m 3,240.535 2,737,000

5 A04-04 DV du lòch-khaùch saï 49.6m x 65m 2,848.853 2,737,000

6 A04-05 DV du lòch-khaùch saï 49.6m x 60m 2,977.663 2,239,000

7 A04-06 DV du lòch-khaùch saï 49.6m x 76.2m 3,564.056 2,737,000

8 B04-03 Bieät thöï saân vöôøn 18m x 25.1m 430.811 2,239,000

9 B04-04 Bieät thöï saân vöôøn 14.7m x 25.1m 424.064 1,613,000

10 B04-05 Bieät thöï saân vöôøn 16m x 25m 400.000 1,613,000

11 B04-06 Bieät thöï saân vöôøn 16m x 25m 400.000 1,613,000

12 B04-07 Bieät thöï saân vöôøn 16m x 25m 400.000 1,613,000

13 B04-08 Bieät thöï saân vöôøn 18.1m x 25m 465.723 2,239,000

14 B05-01 Bieät thöï saân vöôøn 22.4m x 25m 530.892 2,239,000

15 B05-02 Bieät thöï saân vöôøn 17m x 25m 418.717 1,967,000

16 B05-03 Bieät thöï saân vöôøn 17m x 25m 418.716 1,967,000

17 B05-04 Bieät thöï saân vöôøn 17m x 25m 418.717 1,967,000

18 B05-05 Bieät thöï saân vöôøn 17m x 25m 418.725 1,967,00019 B05-06 Bieät thöï saân vöôøn 17m x 25m 418.686 1,967,000

20 B05-08 Bieät thöï saân vöôøn 21.1m x 25m 486.317 2,239,000

21 B05-09 Bieät thöï saân vöôøn 16m x 25m 406.234 1,613,000

22 B05-10 Bieät thöï saân vöôøn 16m x 25m 406.247 1,613,000

23 B05-11 Bieät thöï saân vöôøn 16m x 25m 406.227 1,613,000

MAÕ NEÀN

Page 317: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 317/360

24 B05-12 Bieät thöï saân vöôøn 16m x 25m 406.247 1,613,000

25 B05-13 Bieät thöï saân vöôøn 16m x 25m 406.246 1,613,000

26 B05-14 Bieät thöï saân vöôøn 20.7m x 25m 477.655 2,239,000

27 B06-09 Bieät thöï saân vöôøn 21.4m x 25m 541.790 2,239,000

28 B06-16 Bieät thöï saân vöôøn 20.5m x 25m 519.767 2,239,00029 B11-01 Bieät thöï saân vöôøn 24.9m x 20m 355.211 2,239,000

30 C01-03 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

31 C01-04 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

32 C01-05 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

33 C01-06 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

34 C01-07 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

35 C01-08 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

36 C01-09 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

37 C01-10 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

38 C01-11 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

39 C01-12 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

40 C01-13 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

41 C01-14 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

42 C01-15 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

43 C01-17 Nhaø caên phoá 7.5m x 24.3m 183.140 1,967,000

44 C01-18 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 185.645 1,967,000

45 C01-20 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,00046 C01-21 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000

47 C01-22 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000

48 C01-23 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000

49 C01-24 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000

50 C01-25 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000

51 C01-28 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000

52 C01-29 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000

53 C01-29A Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000

54 C01-29B Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000

55 C01-29C Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000

56 C01-29D Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000

57 C01-29E Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000

58 C02-03 Nhaø caên phoá 5m x 24.86m 124.300 1,967,000

59 C02-15 Nhaø caên phoá 5m x 24.86m 124.300 1,967,000

Page 318: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 318/360

60 C02-16 Nhaø caên phoá 8.7m x 25m 157.530 1,967,000

61 C02-17 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000

62 C02-18 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000

63 C02-19 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000

64 C02-20 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,00065 C02-21 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000

66 C02-22 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000

67 C02-23 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000

68 C02-24 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000

69 C02-25 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000

70 C02-26 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000

71 C02-27 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000

72 C02-28 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000

73 C02-29 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000

74 C02-30 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000

75 C02-31 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000

76 C02-32 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000

77 C02-33 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000

78 C02-34 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000

79 C02-35 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000

80 C02-36 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000

81 C02-38 Nhaø caên phoá 5m x 27.6m 134.284 1,967,00082 C02-39 Nhaø caên phoá 5m x 25.6m 127.890 1,967,000

83 C02-40 Nhaø caên phoá 5m x 24m 120.985 1,967,000

84 C02-64 Nhaø caên phoá 5m x 24.9m 124.000 1,696,000

85 C02-65 Nhaø caên phoá 5m x 24.9m 124.000 1,696,000

86 C02-66 Nhaø caên phoá 5m x 24.9m 124.000 1,696,000

87 C02-68 Nhaø caên phoá 5m x 24.9m 124.000 1,696,000

88 C03-10 Nhaø caên phoá 6m x 25.5m 153.000 1,967,000

89 C05-01 Nhaø caên phoá 10m x 25m 208.706 1,967,000

90 C05-03 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000

91 C05-04 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000

92 C05-05 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000

93 C05-06 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000

94 C05-07 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000

95 C05-08 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000

Page 319: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 319/360

96 C05-09 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000

97 C05-10 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000

98 C05-11 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000

99 C05-12 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000

100 C05-13 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000101 C05-21 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000

102 C05-27 Nhaø caên phoá 5m x 25.9m 129.500 1,967,000

103 C05-28 Nhaø caên phoá 5m x 25.9m 129.500 1,967,000

104 C05-48 Nhaø caên phoá H.thang 15m x 25 245.157 2,239,000

105 C06-18 Nhaø caên phoá 7.5m x 24.4m 179.990 1,696,000

106 C07-01 Nhaø caên phoá 10.1m x 25m 237.600 2,239,000

107 C07-31 Nhaø caên phoá 5m x 24.6m 123.000 1,967,000

108 C08-09 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 1,696,000

109 C08-11 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000

110 C08-23B Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000

111 C09-05 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

112 C09-06 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

113 C09-07 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

114 C09-08 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

115 C09-09 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

116 C09-10 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

117 C09-11 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000118 C09-12 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

119 C09-19 Nhaø caên phoá 10m x 25m 239.830 2,239,000

120 C09-23 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000

121 C09-27 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000

122 C09-27A Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000

123 C11-02 Nhaø caên phoá 5,5m x 25m 137.500 1,967,000

124 C11-03 Nhaø caên phoá 5,5m x 25m 137.500 1,967,000

125 C11-04 Nhaø caên phoá 5,5m x 25m 137.500 1,967,000

126 C11-07 Nhaø caên phoá 5,5m x 25m 137.500 1,967,000

127 C11-08 Nhaø caên phoá 5,5m x 25m 137.500 1,967,000

128 C11-09 Nhaø caên phoá 5,5m x 25m 137.500 1,967,000

129 C11-12 Nhaø caên phoá 5,5m x 25m 137.500 1,967,000

130 C11-13 Nhaø caên phoá 5,5m x 25m 137.500 1,967,000

131 C11-14 Nhaø caên phoá 5,5m x 25m 137.500 1,967,000

Page 320: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 320/360

132 C11-17 Nhaø caên phoá 5,5m x 25m 137.500 1,967,000

133 C14-01 Bieät thöï saân vöôøn 41.9m x 25m 1,027.991 2,239,000

134 C14-02 Bieät thöï saân vöôøn 20m x 25m 500.000 1,613,000

135 C14-03 Bieät thöï saân vöôøn 20m x 25m 500.000 1,613,000

136 C14-06 Bieät thöï saân vöôøn 19.2m x 25m 488.398 2,239,000137 C14-12 Bieät thöï saân vöôøn 40.7m x 25m 1,010.610 2,239,000

138 C15-01 Bieät thöï saân vöôøn 27.3m x 24m 625.333 2,239,000

139 C15-04 Bieät thöï saân vöôøn 22m x 24m 510.437 1,613,000

140 C15-11 Bieät thöï saân vöôøn 19m x 26m 514.070 2,239,000

141 C15-12 Bieät thöï saân vöôøn 19m x 26m 514.070 2,239,000

142 C15-13 Bieät thöï saân vöôøn 19m x 26m 514.070 2,239,000

143 C15-14 Bieät thöï saân vöôøn 19m x 26m 514.070 2,239,000

144 C15-15 Bieät thöï saân vöôøn 19m x 26m 514.070 2,239,000

145 C15-16 Bieät thöï saân vöôøn 19m x 26m 514.070 2,239,000

146 C15-17 Bieät thöï saân vöôøn 19m x 26m 514.070 2,239,000

147 D01-04 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,585,000

148 D01-06 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,585,000

149 D01-07 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,585,000

150 D01-08 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,585,000

151 D01-09 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,585,000

152 D01-10 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,585,000

153 D01-11 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,585,000154 D01-12 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,585,000

155 D01-15 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,585,000

156 D03-15 Nhaø caên phoá 5m x 25,4m 127.470 2,239,000

157 D03-21 Nhaø caên phoá 8,9m x 26,8m 215.974 2,239,000

158 D03-22 Nhaø caên phoá 7,3m x 23,9m 171.187 2,239,000

159 D03-23 Nhaø caên phoá 5m x 23,7m 118.955 2,239,000

160 D03-24 Nhaø caên phoá 5m x 23,7m 117.560 2,239,000

161 D03-28 Nhaø caên phoá 5m x 23,7m 111.983 2,239,000

162 D03-29 Nhaø caên phoá 5m x 23,7m 110.588 2,239,000

163 D04-11 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 2,239,000

164 D04-18 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 2,351,000

165 D04-19 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 2,351,000

166 D04-20 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 2,351,000

167 D04-21 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 2,351,000

Page 321: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 321/360

168 D04-22 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 2,351,000

169 D04-23 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 2,351,000

170 D05-04 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 1,967,000

171 D05-05 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000

172 D05-06 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000173 D05-07 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000

174 D05-08 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000

175 D05-09 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000

176 D05-10 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000

177 D05-11 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000

178 D05-12 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000

179 D05-12A Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000

180 D05-12B Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000

181 D05-12C Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000

182 D05-14 Nhaø caên phoá 7.5m x 23m 169.532 1,967,000

183 D05-15 Nhaø caên phoá 7.5m x 23.8m 175.701 1,967,000

184 D06-03 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000

185 D06-19 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 1,696,000

186 D07-15 Nhaø caên phoá 13.7m x 25m 260.000 2,585,000

187 D07-55 Nhaø caên phoá 12m x 25.7m 230.365 1,696,000

188 D07-56 Nhaø caên phoá 12m x 25.6m 217.860 1,696,000

189 D10-05 Bieät thöï saân vöôøn 22m x 24m 510.437 1,613,000190 D10-07 Bieät thöï saân vöôøn 22m x 24m 510.437 1,613,000

191 D10-08 Bieät thöï saân vöôøn 22m x 24m 510.437 1,613,000

192 D10-09 Bieät thöï saân vöôøn 22m x 24m 510.437 1,613,000

193 D10-18 Bieät thöï saân vöôøn 19m x 26m 514.215 2,239,000

194 D10-19 Bieät thöï saân vöôøn 19m x 26m 514.215 2,239,000

195 D10-20 Bieät thöï saân vöôøn 19m x 26m 514.215 2,239,000

TOÅNG COÄNG 69,792.698

Ghi chuù: Baûng giaù treân ñaõ bao goàm VAT vaø leä phí tröôùc baï

Tp.Hoà Chí Minh, ngaøy 21 thaù

COÂNG TY CP XAÂY DÖÏNG VAØ KI

Page 322: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 322/360

T)

N GIANG

oâng ty C&T 

môùi Thò Xa

ôùi Thò Xaõ

THAØNH TIEÀN GHI CHUÙ

######

###

###

###

###

###

964,585,829

684,015,232

645,200,000

645,200,000

645,200,000

###

###

823,616,339

823,614,372

823,616,339

823,632,075823,555,362

###

655,255,442

655,276,411

655,244,151

Page 323: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 323/360

Page 324: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 324/360

309,861,510

270,462,500

270,462,500

270,462,500

270,462,500270,462,500

270,462,500

270,462,500

270,462,500

270,462,500

270,462,500

270,462,500

270,462,500

270,462,500

270,462,500

270,462,500

270,462,500

270,462,500

270,462,500

270,462,500

270,462,500

264,136,628251,559,630

237,977,495

210,304,000

210,304,000

210,304,000

210,304,000

300,951,000

410,524,702

233,200,000

233,200,000

233,200,000

233,200,000

233,200,000

233,200,000

Page 325: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 325/360

233,200,000

233,200,000

233,200,000

233,200,000

233,200,000233,200,000

254,726,500

254,726,500

548,906,523

305,263,040 Ñaõ baùn

531,986,400

241,941,000

318,000,000

212,000,000

212,000,000

419,812,500

419,812,500

419,812,500

419,812,500

419,812,500

419,812,500

419,812,500419,812,500

536,979,370

212,000,000

212,000,000

212,000,000

270,462,500

270,462,500

270,462,500

270,462,500

270,462,500

270,462,500

270,462,500 Ñaõ baùn

270,462,500 Ñaõ baùn

270,462,500 Ñaõ baùn

Page 326: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 326/360

270,462,500 Ñaõ baùn

###

806,500,000

806,500,000

######

###

823,334,881

###

###

###

###

###

###

###

484,687,500

484,687,500

484,687,500

484,687,500

484,687,500

484,687,500

484,687,500484,687,500

484,687,500

285,405,330

483,565,786

383,287,693

266,340,245

263,216,840

250,729,937

247,606,532

279,875,000

293,875,000

293,875,000

293,875,000

293,875,000

Page 327: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 327/360

293,875,000

293,875,000

368,812,500

245,875,000

245,875,000245,875,000

245,875,000

245,875,000

245,875,000

245,875,000

245,875,000

245,875,000

245,875,000

245,875,000

333,469,444

345,603,867

419,812,500

318,000,000

672,100,000

390,699,040

369,490,560

823,334,881823,334,881

823,334,881

823,334,881

###

###

###

###

ng 03 naêm 2011

INH DOANH VAÄT TÖ

Page 328: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 328/360

BẢNG GIÁ CĂN HỘ CHUNG CƯCập nhập ngày: 19/01/2011

CHI TIẾT CĂN HỘ GIÁ (C

TT CAN HO VỊ TRÍ DT (m2) HƯỚNG ĐƠN GIÁ(VNĐ)

1 B3 TRỆT 111 100 Đông-Bắc 12,000,0002 3-C2 LẦU 3 73 67 Tây-Nam 11,200,0003 3-E2 LẦU 3 75 Tây-Nam 11,300,0004 4-C1 LẦU 4 74 67 Tây-Bắc 10,900,0005 4-C2 LẦU 4 74 67 Tây-Nam 11,200,0006 4-E3 LẦU 4 75 69 Đông-Nam 11,300,0007 5-C1 LẦU 5 74 67 Tây-Bắc 11,100,0008 5-E2 LẦU 5 75 69 Tây-Nam 11,500,0009 6-E2 LẦU 6 75 69 Tây-Nam 11,500,00010 7-C1 LẦU 7 74 67 Tây-Bắc 11,100,000

11 7-C2 LẦU 7 74 67 Tây-Nam 11,300,00012 7-E2 LẦU 7 75 69 Tây-Nam 11,500,000

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN

TT Đợt % TT Diễn giải1 Đợt 1 20% Ký Hợp đồng2 Đợt 2 40% Sau 1 tháng3 Đợt 3 35% Khi giao nha4 Đợt 4 5% Khi giao GCN QSDNƠ

* Khách hàng muốn nhận ngay căn hộ , phải thanh toán hết 95% giá trị 

DTSD(m2)

Page 329: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 329/360

THANH NHỰT

HƯA VAT) GIÁ (BAO GỒM VAT)

THÀNH TIỀN (VNĐ)

1,332,000,000 13,200,000 1,465,200,000817,600,000 12,320,000 899,360,000847,500,000 12,430,000 932,250,000806,600,000 11,990,000 887,260,000828,800,000 12,320,000 911,680,000847,500,000 12,430,000 932,250,000821,400,000 12,210,000 903,540,000862,500,000 12,650,000 948,750,000862,500,000 12,650,000 948,750,000821,400,000 12,210,000 903,540,000

836,200,000 12,430,000 919,820,000862,500,000 12,650,000 948,750,000

Thời gian TT PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐCThang 01 / 2011Tháng 02 / 2011Tháng 03 / 2011

CH 

ĐƠN GIÁ (VND) THÀNH TIỀN(VNĐ)

Page 330: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 330/360

DANH SÁCH CĂN HỘ THE SPLENDOR KÝ GỞI BÁN( /02/2011 )

TẦNG

HƯỚNGGIÁ BÁN GIÁ HỢP ĐỒNG GỐC

ĐƠN GIÁ GIÁ TRỊ ĐƠN GIÁ VAT

1 A-6-08 ** 6 Tây - Nam 81.0 14,000,000 1,134,000,000 11,400,000 923,400,000 92,340,000 1,015,740,0002 A-3-01 3 Đông-Bắc-Tây  111.2 16,000,000 1,779,200,000 11,400,000 1,267,680,000 126,768,000 1,394,448,0003 A-3-02  3 Đông-Bắc  86.8 15,000,000 1,302,000,000 11,400,000 989,520,000 98,952,000 1,088,472,0004 A-3-04 3 Đông-Bắc  82.0 15,000,000  1,230,000,000 11,400,000 934,800,000 93,480,000 1,028,280,0005 A-3-06  3 Tây - Nam 80.0 14,500,000  1,160,000,000 11,400,000 912,000,000 91,200,000 1,003,200,0006 A-3-07  3 Tây - Nam 82.0 14,500,000  1,189,000,000 11,400,000 934,800,000 93,480,000 1,028,280,0007 A-3-09 3 Tây - Nam 81.0 14,500,000  1,174,500,000 11,400,000 923,400,000 92,340,000 1,015,740,0008 A-2-10 2 Đông-Bắc  83.3 14,000,000 1,166,200,000 11,400,000 949,620,000 94,962,000 1,044,582,0009 A-4-01 4 Đông-Bắc-Tây  111.2 16,000,000 1,779,200,000 12,500,000 1,390,000,000 139,000,000 1,529,000,000

10 A-5-01 5 Đông-Bắc-Tây  111.2 15,500,000 1,723,600,000 12,500,000 1,390,000,000 139,000,000 1,529,000,00011 B-5-01 5 Đông-Bắc-Tây  111.2 15,500,000 1,723,600,000 11,400,000 1,267,680,000 126,768,000 1,394,448,00012 A-2-01 2 Đông-Bắc-Tây  111.2 14,000,000 1,556,800,000 13,000,000 1,445,600,000 144,560,000 1,590,160,00013 A-10-9 9 Đông-Bắc  83.3 14,000,000 1,166,200,000 13,000,000 1,082,900,000 108,290,000 1,191,190,00014 A-9-07 9 Đông-Bắc  82.0 15,000,000 1,230,000,000 13,000,000 1,066,000,000 106,600,000 1,172,600,00015 B-9-07 9 Tây - Nam 82.0 15,000,000 1,230,000,000 13,000,000 1,066,000,000 106,600,000 1,172,600,00016 B8 - 08 8 Tây - Nam 83.3 14,000,000 1,166,200,000 11,400,000 949,620,000 94,962,000 1,044,582,00017 B9 - 01 9 Đông-Bắc-Tây  111.2 15,500,000 1,723,600,000 13,000,000 1,445,600,000 144,560,000 1,590,160,000

18 A-2-04 2 Đông-Bắc  82.0 13,800,000 1,131,600,000 13,000,000 1,066,000,000 106,600,000 1,172,600,00019 A8 - 07 8 Tây - Nam 82.0 15,000,000 1,230,000,000 11,400,000 934,800,000 93,480,000 1,028,280,00020 B12 - 01 * 12 Đông-Bắc-Tây  111.2 15,000,000 1,668,000,000 11,875,000 1,320,500,000 132,050,000 1,452,550,00021 B9 - 08 9 Tây - Nam 83.3 15,000,000 1,249,500,000 12,500,000 1,041,250,000 104,125,000 1,145,375,00022 A8 - 04 ** 8 Tây - Nam 82.0 15,000,000 1,230,000,000 11,400,000 934,800,000 93,480,000 1,028,280,00023 B4 - 06 4 Tây - Nam 81.0 15,000,000 1,215,000,000 12,500,000 1,012,500,000 101,250,000 1,113,750,00024 A7 - 01 7 Đông-Bắc-Tây  111.2 15,000,000 1,668,000,000 11,400,000 1,267,680,000 126,768,000 1,394,448,00025 A10 - 01 10 Đông-Bắc-Tây  111.2 15,000,000 1,668,000,000 11,875,000 1,320,500,000 132,050,000 1,452,550,00026 A4 - 10 4 Đông-Bắc  83.3 15,000,000 1,249,500,000 13,000,000 1,082,900,000 108,290,000 1,191,190,00027 B12 - 05 12 Tây - Nam 80.0 15,000,000 1,200,000,000 11,875,000 950,000,000 95,000,000 1,045,000,00028 A11 - 06 11 Đông-Bắc  80.0 15,000,000 1,200,000,000 11,875,000 950,000,000 95,000,000 1,045,000,00029 A8 - 01 8 Đông-Bắc-Tây  111.2 15,000,000 1,668,000,000 11,400,000 1,267,680,000 126,768,000 1,394,448,00030 B2 - 01 2 Đông-Bắc-Tây  111.2 15,000,000 1,668,000,000 11,400,000 1,267,680,000 126,768,000 1,394,448,000

STT

MÃCĂN HỘ

DT(m2) GIÁ TRỊ

(CHƯA VAT)GIÁ TRỊ (ĐÃ

BAO GỒM VAT)

Page 331: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 331/360

31 B3 - 01 3 Đông-Bắc-Tây  111.2 15,000,000 1,668,000,000 12,500,000 1,390,000,000 139,000,000 1,529,000,00032 B11 - 03 11 Đông-Bắc  81.0 15,000,000 1,215,000,000 13,000,000 1,053,000,000 105,300,000 1,158,300,00033 B4 - 05 4 Tây - Nam 80.0 15,000,000 1,200,000,000 13,000,000 1,040,000,000 104,000,000 1,144,000,00034 B7 - 08* 7 Tây - Nam 83.3 15,000,000 1,249,500,000 11,400,000 949,620,000 94,962,000 1,044,582,00035 B6 - 03 6 Đông-Bắc  81.0 15,000,000 1,215,000,000 11,400,000 923,400,000 92,340,000 1,015,740,000

B7 - 08 Đã có nội thất; B12 - 01: Người mua đóng thuế TNCN; A8 - 04 : KH trả thêm 200.000.000 đ tiền làm nội thất 

Page 332: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 332/360

812,592,000 80%1,115,558,400 80%

870,777,600 80%

822,624,000 80%802,560,000 80%822,624,000 80%812,592,000 80%887,894,700 85%688,050,000 45%840,950,000 55%557,779,200 40%

476,476,000 40%938,080,000 80%938,080,000 80%887,894,700 85%874,588,000 55%234,520,000 20%

822,624,000 80%871,530,000 60%1,088,106,250 95%

976,866,000 95%222,750,000 70%

1,324,725,600 95%1,379,922,500 95%1,072,071,000 90%

992,750,000 95%992,750,000 95%

1,324,725,600 95%1,324,725,600 95%

SỐ TIỀN ĐÃTHANH TOÁN

Tỷ lệ(%)

Page 333: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 333/360

1,452,550,000 95%1,100,385,000 95%1,086,800,000 95%

992,352,900 95%964,953,000 95%

Page 334: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 334/360

 

Lô Nền Hướng

L2 5 N 5x26,6 133.2 2,650,000 326,586,000L2 6 N 5x26,5 132.8 2,650,000 325,844,000L2 7 N 5x26,5 132.5 2,650,000 325,287,500L2 8 N 5x26,4 132.1 2,650,000 324,545,500L2 9 N 5x26,3 131.7 2,650,000 323,803,500L2 10 N 5x26,3 131.3 2,650,000 323,061,500L2 11 N 5x26,2 131 2,650,000 322,505,000

L2 12 N 5x26,1 130.6 2,650,000 321,763,000L2 13 N 5x26,1 130.3 2,650,000 321,206,500L2 14 N 5x26 130 2,650,000 320,650,000

Lô Nền Hướng

L3 13 B 5x20 100 2,919,700 291,970,000L3 14 B 5x20 100 2,919,700 291,970,000

L3 15 B 5x20 100 2,919,700 291,970,000L3 16 B 5x20 100 2,919,700 291,970,000L3 17 B 5x20 100 2,919,700 291,970,000L3 18 B 5x20 100 2,919,700 291,970,000

L6 10 T 5x20 100 3,020,000 302,000,000L6 11 T 5x20 100 3,020,000 302,000,000L6 12 T 5x20 100 3,020,000 302,000,000L6 13 T 5x20 100 3,020,000 302,000,000L6 18 T 5x20 100 3,020,000 302,000,000

L6 19 T 5x20 100 3,020,000 302,000,000

L6 26 Đ 5x20 100 3,450,000 345,000,000L6 27 Đ 5x20 100 3,450,000 345,000,000L6 28 Đ 5x20 100 3,450,000 345,000,000L6 29 Đ 5x20 100 3,450,000 345,000,000

L7 1 Đ 5x20 100 3,763,600 376,360,000

kíchthước Diện tíchtạm tính

Đơn giácó VAT

(đồng/m2)

Giá trị thực trên hđbao gồm VAT

( đồng/m2)

kíchthước

Diện tíchtạm tính

Đơn giácó VAT

(đồng/m2)

Giá trị thực trên hđbao gồm VAT

( đồng/m2)

Page 335: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 335/360

L7 2 Đ 5x20 100 3,763,600 376,360,000L7 3 Đ 5x20 100 3,763,600 376,360,000L7 4 Đ 5x20 100 3,763,600 376,360,000L7 5 Đ 5x20 100 3,763,600 376,360,000L7 6 Đ 5x20 100 3,763,600 376,360,000

L7 7 Đ 5x20 100 3,763,600 376,360,000

Ghi chú: Phương thức thanh toán.Đợt 1 đặt cọc 10% - Ký BB đặt cọc

Đợt 2 đóng 20% GTHĐ trong 30 ngày sau đợt 1 - Ký HĐ

Đợt 3 đóng 20% GTHĐ trong 03 tháng sau đợt 2 / sau khi ký HĐ

Đợt 4 đóng 20% GTHĐ trong 02 tháng sau đợt 3 / 05 tháng sau khi ký HĐ

Đợt 5 đóng 25% GTHĐ trong 02 tuần trước khi nhận nền đất để xây nhà

Đợt 6 đóng 05% tổng giá trị góp vốn ngay sau khi CĐT hoàn tất thủ tục cấp GCN QS

Lưu ý: Các nền trên hiện tại đã thanh toán đợt 3 ( Bảng giá chỉ có gi

Page 336: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 336/360

ẢNG GIÁ DỰ ÁN DẦU GIÂYCập nhập ngày 27/9/2010 

Giá trị CL/nền

32,658,600 65,317,200 65,317,200 366,586,000 40,000,00032,584,400 65,168,800 65,168,800 365,844,000 40,000,00032,528,750 65,057,500 65,057,500 365,287,500 40,000,00032,454,550 64,909,100 64,909,100 364,545,500 40,000,00032,380,350 64,760,700 64,760,700 363,803,500 40,000,00032,306,150 64,612,300 64,612,300 363,061,500 40,000,00032,250,500 64,501,000 64,501,000 362,505,000 40,000,000

32,176,300 64,352,600 64,352,600 361,763,000 40,000,00032,120,650 64,241,300 64,241,300 361,206,500 40,000,00032,065,000 64,130,000 64,130,000 360,650,000 40,000,000

Giá trị CL/nền

29,197,000 58,394,000 58,394,000 321,970,000 30,000,00029,197,000 58,394,000 58,394,000 321,970,000 30,000,000

29,197,000 58,394,000 58,394,000 321,970,000 30,000,00029,197,000 58,394,000 58,394,000 321,970,000 30,000,00029,197,000 58,394,000 58,394,000 321,970,000 30,000,00029,197,000 58,394,000 58,394,000 321,970,000 30,000,000

30,200,000 60,400,000 60,400,000 362,000,000 60,000,00030,200,000 60,400,000 60,400,000 362,000,000 60,000,00030,200,000 60,400,000 60,400,000 362,000,000 60,000,00030,200,000 60,400,000 60,400,000 362,000,000 60,000,00030,200,000 60,400,000 60,400,000 337,000,000 35,000,000

30,200,000 60,400,000 60,400,000 362,000,000 60,000,000

34,500,000 69,000,000 69,000,000 385,000,000 40,000,00034,500,000 69,000,000 69,000,000 385,000,000 40,000,00034,500,000 69,000,000 69,000,000 385,000,000 40,000,00034,500,000 69,000,000 69,000,000 385,000,000 40,000,000

37,636,000 75,272,000 75,272,000 411,360,000 35,000,000

Giá trị góp vốnđợt 1 (10%)

(đồng)

Giá trị góp vốnđợt 2 (20%)

(đồng)

Giá trị góp vốnđợt 3 (20%)

(đồng)Giá trị bán thựctế ( VAT)

Giá trị góp vốnđợt 1 (10%)

(đồng)

Giá trị góp vốnđợt 2 (20%)

(đồng)

Giá trị góp vốnđợt 3 (20%)

(đồng)

Giá trị bán thựctế ( VAT)

Page 337: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 337/360

37,636,000 75,272,000 75,272,000 411,360,000 35,000,00037,636,000 75,272,000 75,272,000 411,360,000 35,000,00037,636,000 75,272,000 75,272,000 411,360,000 35,000,00037,636,000 75,272,000 75,272,000 411,360,000 35,000,00037,636,000 75,272,000 75,272,000 411,360,000 35,000,000

37,636,000 75,272,000 75,272,000 411,360,000 35,000,000

DĐ và nhà ở

á trị tức thời và có thể thay đổi theo từng thời điểm )

Page 338: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 338/360

Phí MG Ghi Chú

203,293,000 8,000,000202,922,000 8,000,000202,643,750 8,000,000202,272,750 8,000,000201,901,750 8,000,000201,530,750 8,000,000201,252,500 8,000,000

200,881,500 8,000,000200,603,250 8,000,000200,325,000 8,000,000

Phí MG Ghi Chú

175,985,000 8,000,000175,985,000 8,000,000

175,985,000 8,000,000175,985,000 8,000,000175,985,000 8,000,000175,985,000 8,000,000

211,000,000 12,000,000211,000,000 12,000,000211,000,000 12,000,000211,000,000 12,000,000186,000,000 12,000,000

211,000,000 12,000,000

212,500,000 8,000,000212,500,000 8,000,000212,500,000 8,000,000212,500,000 8,000,000

223,180,000 8,000,000

Tổng tiền thanhtoán đến thờiđiểm hiện tại

Tổng tiền thanhtoán đến thờiđiểm hiện tại

Page 339: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 339/360

223,180,000 8,000,000223,180,000 8,000,000223,180,000 8,000,000223,180,000 8,000,000223,180,000 8,000,000

223,180,000 8,000,000

Page 340: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 340/360

gày 14 tháng 08 năm 2010

TT TẦNG KHỐI

1 27 10

Diện tích cân hộ 51.5

2

12,300,000 696,795,000 167,117,500 93,472,500 62,315,000 62,315,000 62,

Sân Vườn 25.5 6,000,000 168,300,000 27,412,500 24,862,500 16,575,000 16,575,000 16,

865,095,000 194,530,000 118,335,000 78,890,000 78,890,000 78,

2 15120.7 3 13,180,000 1,749,908,600 570,066,100 208,207,500 138,805,000 138,805,000 138

ote:

Các căn hộ chung cư đã ký HĐ nguyên tắc rồi

Căn hộ Liên kế chung cư đã thanh toán đến đợt 4.

Khi nhận nhà vào đợt 7 khách hàng phải đóng 2% phí bảo trì.

CĂN HỘ KHANG GIA(HÀNG KÝ GỬI)

VỊ TRÍCĂNHỘ

DIỆNTÍCH(m2)

Giá bán /m2

Chưa VAT

Tổng giá trị cănhộ

(đã VAT)

Ký HĐNguyên

Tắc

đợt 1(khi xongmóng ký HĐ

mua bán)

đợt 2(sau 2tháng or xong

trệt lửng)

đợt 3(sau 2tháng or xong

tầng 3)

đợttháng

tầ

liên kếchung cư

Page 341: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 341/360

62,315,000 93,472,500 31,157,500

16,575,000 24,862,500 8,287,500

78,890,000 118,335,000 39,445,000

138,805,000 208,207,500 69,402,500

đợt 6(sau 3

tháng or xongphần thô)

đợt 7(khi nhậnnhà )

đợt 8 :(khi nhậngiấy CNSHNO)

Page 342: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 342/360

BẢNG GIÁ CHUNG CƯ KHANG GIA

STT DT THÀNH TIỀN

TẦNG 11 1 107.0 12,500,000 66,875,000 1,404,375,0002 4 76.1 12,500,000 0 951,250,000

3 5 79.6 12,500,000 0 995,000,0004 7 123.6 12,500,000 77,250,000 1,622,250,0005 8 123.6 12,500,000 77,250,000 1,622,250,0006 9 92.7 12,500,000 0 1,158,750,0007 10 79.9 12,500,000 0 998,750,0008 11 79.9 12,500,000 0 998,750,0009 12 75.5 12,500,000 0 943,750,00010 18 88.2 12,500,000 0 1,102,500,00011 27 76.7 12,500,000 0 958,750,00012 28 76.7 12,500,000 0 958,750,000

TẦNG 213 1 107.0 12,100,000 64,735,000 1,359,435,00014 5 79.6 12,100,00015 6 75.5 12,100,00016 7 123.6 12,100,000 74,778,000 1,570,338,00017 8 123.6 12,100,000 74,778,000 1,570,338,00018 12B 75.5 12,100,00019 14 107.0 12,100,000 64,735,000 1,359,435,00020 17 91.5 12,100,000 55,357,500 1,162,507,50021 18 88.2 12,100,000 0 1,067,220,00022 24 91.5 12,100,000 55,357,500 1,162,507,50023 25 88.2 12,100,000 0 1,067,220,00024 26 91.5 12,100,000 55,357,500 1,162,507,500

TẦNG 325 1 107.0 12,100,000 64,735,000 1,359,435,000

26 2 75.5 12,100,000 913,550,000

MÃC/HỘ

ĐƠN GIÁ(Đồng/m2)

PHÍCỘNG THÊM

5%

Page 343: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 343/360

28 7 123.6 12,100,000 74,778,000 1,570,338,000

29 8 123.6 12,100,000 74,778,000 1,570,338,000

30 9 92.7 12,100,000 1,121,670,000

32 14 107.0 12,100,000 64,735,000 1,359,435,000

33 17 91.5 12,100,000 55,357,500 1,162,507,50034 18 88.2 12,100,000 1,067,220,00035 24 91.5 12,100,000 55,357,500 1,162,507,50036 25 88.2 12,100,000 0 1,067,220,00037 26 91.5 12,100,000 55,357,500 1,162,507,50038 28 76.7 12,100,000 0 928,070,000

TẦNG 439 1 107.0 12,200,000 65,270,000 1,370,670,00040 7 123.6 12,200,000 75,396,000 1,583,316,000

41 8 123.6 12,200,000 75,396,000 1,583,316,00042 9 92.7 12,200,000 0 1,130,940,00043 17 91.5 12,200,000 55,815,000 1,172,115,00044 18 88.2 12,200,000 0 1,076,040,00045 19 91.5 12,200,000 55,815,000 1,172,115,00046 24 91.5 12,200,000 55,815,000 1,172,115,00047 26 91.5 12,200,000 55,815,000 1,172,115,000

TẦNG 548 7 123.6 12,200,000 75,396,000 1,583,316,00049 17 91.5 12,200,000 55,815,000 1,172,115,000

50 19 91.5 12,200,000 55,815,000 1,172,115,00051 24 91.5 12,200,000 55,815,000 1,172,115,00052 26 91.5 12,200,000 55,815,000 1,172,115,000

TẦNG 653 8 123.6 12,300,000 76,014,000 1,596,294,00054 17 91.5 12,300,000 56,272,500 1,181,722,50055 18 88.2 12,300,000 1,084,860,00056 19 91.5 12,300,000 56,272,500 1,181,722,50057 24 91.5 12,300,000 56,272,500 1,181,722,500

58 28 76.7 12,300,000 943,410,000TẦNG 760 24 91.5 12,300,000 56,272,500 1,181,722,500

61 25 88.2 12,300,000 1,084,860,000

62 27 76.7 12,300,000 943,410,000

TẦNG 8

Page 344: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 344/360

63 8 123.6 12,400,000 76,632,000 1,609,272,000

64 11 79.9 12,400,000 990,760,000

65 15 76.7 12,400,000 951,080,000

66 16 76.7 12,400,000 951,080,000

67 17 91.5 12,400,000 56,730,000 1,191,330,00068 24 91.5 12,400,000 56,730,000 1,191,330,000

69 25 88.2 12,400,000 1,093,680,000

70 26 91.5 12,400,000 56,730,000 1,191,330,000

71 27 76.7 12,400,000 951,080,000

72 28 76.7 12,400,000 951,080,000

TẦNG 973 15 76.7 12,400,000 951,080,000

74 16 76.7 12,400,000 951,080,00075 17 91.5 12,400,000 56,730,000 1,191,330,00076 18 88.2 12,400,000 1,093,680,00077 19 91.5 12,400,000 56,730,000 1,191,330,00082 24 91.5 12,400,000 56,730,000 1,191,330,00083 25 88.2 12,400,000 0 1,093,680,00084 26 91.5 12,400,000 56,730,000 1,191,330,000

TẦNG 1089 14 107.0 12,500,000 66,875,000 1,404,375,000

90 15 76.7 12,500,000 958,750,00091 16 76.7 12,500,000 958,750,000

92 17 91.5 12,500,000 57,187,500 1,200,937,500

93 18 88.2 12,500,000 1,102,500,000

94 19 91.5 12,500,000 57,187,500 1,200,937,500

95 24 91.5 12,500,000 57,187,500 1,200,937,500

TẦNG 1196 10 79.9 12,500,000 998,750,000

97 11 79.9 12,500,000 998,750,000

98 14 107.0 12,500,000 66,875,000 1,404,375,000

99 15 76.7 12,500,000 958,750,000

100 16 76.7 12,500,000 958,750,000

101 17 91.5 12,500,000 57,187,500 1,200,937,500

102 18 88.2 12,500,000 1,102,500,000

Page 345: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 345/360

103 19 91.5 12,500,000 57,187,500 1,200,937,500

104 24 91.5 12,500,000 57,187,500 1,200,937,500

Ghi chú: giá trên chưa bao gồm kinh phí bảo trì 2%

Đã bánGC Giữ chỗ.

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN 

Đợt 1: 15% tổng giá trị căn hộ (đã bao gồm thuế VAT) khi ký HĐ nguyên tắcĐợt 2: 15% tổng giá trị căn hộ (đã bao gồm thuế VAT) khi Bên A hoàn thành xonĐợt 3: 10% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) sau 02 tháng kể từ ngày thanĐợt 4: 10% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) sau 02 tháng kể từ ngày thanĐợt 5: 10% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) sau 02 tháng kể từ ngày thanĐợt 6: 10% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) sau 02 tháng kể từ ngày thanĐợt 7: 10% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) sau 03 tháng kể từ ngày thanĐợt 8: 15% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) và phí bảo trì 2% Tổng giá trịĐợt 9: 05% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) khi Bên B nhận giấy CNQS

HÀNG KÝ GỬI KHANG GIACập n

STT Số HĐNT Căn hộ TầngĐặt Cọc

Ngày Số tiền1 ĐC-15% 0.2 04 02/12/09TM 128,312,2502 ĐC-15% 0.5 04 02/12/09TM 135,280,2003 ĐC-15% 14.0 04 02/12/09TM 190,938,8254 ĐC-15% 14.0 06 02/12/09TM 194,646,375

TỔNG CỘNG 649,177,650

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN 

Đợt 1: 30% tổng giá trị căn hộ (đã bao gồm thuế VAT) khi ký HĐ nguyên tắcĐợt 3: 10% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) sau 02 tháng kể từ ngày thanĐợt 4: 10% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) sau 02 tháng kể từ ngày thanĐợt 5: 10% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) sau 02 tháng kể từ ngày thanĐợt 6: 10% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) sau 02 tháng kể từ ngày thanĐợt 7: 10% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) sau 03 tháng kể từ ngày thanĐợt 8: 15% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) và phí bảo trì 2% Tổng giá trị

Page 346: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 346/360

Đợt 9: 05% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) khi Bên B nhận giấy CNQS

Page 347: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 347/360

- KHỐI 2Cập nhập ngày: 08/06/2010

ĐẶC ĐIỂM GHI CHÚ

1,544,812,500Căn Gốc1,046,375,000

1,094,500,000 GC1,784,475,000Căn Gốc1,784,475,000Căn Gốc1,274,625,0001,098,625,0001,098,625,0001,038,125,0001,212,750,0001,054,625,0001,054,625,000

1,495,378,500Căn Gốc

1,727,371,800Căn Gốc1,727,371,800Căn Gốc

1,495,378,500Căn Gốc1,278,758,250Căn Gốc1,173,942,0001,278,758,250Căn Gốc1,173,942,0001,278,758,250Căn Gốc

1,495,378,500Căn Gốc

1,004,905,000

THÀNH TIỀN(ĐÃ VAT)

Page 348: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 348/360

1,727,371,800Căn Gốc

1,727,371,800Căn Gốc

1,233,837,000 GC1,495,378,500Căn Gốc

1,278,758,250Căn Gốc1,173,942,0001,278,758,250Căn Gốc1,173,942,0001,278,758,250Căn Gốc1,020,877,000

1,507,737,000Căn Gốc1,741,647,600Căn Gốc

1,741,647,600Căn Gốc1,244,034,000 GC1,289,326,500Căn Gốc1,183,644,0001,289,326,500Căn Gốc1,289,326,500Căn Gốc1,289,326,500Căn Gốc

1,741,647,600Căn Gốc1,289,326,500Căn Gốc

1,289,326,500Căn Gốc1,289,326,500Căn Gốc1,289,326,500Căn Gốc

1,755,923,400Căn Gốc1,299,894,750Căn Gốc1,193,346,0001,299,894,750Căn Gốc1,299,894,750Căn Gốc

1,037,751,000

1,299,894,750Căn Gốc

1,193,346,000

1,037,751,000

Page 349: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 349/360

1,770,199,200Căn Gốc

1,089,836,000 GC1,046,188,000

1,046,188,000

1,310,463,000Căn Gốc1,310,463,000Căn Gốc

1,203,048,000

1,310,463,000Căn Gốc

1,046,188,000

1,046,188,000

1,046,188,000

1,046,188,0001,310,463,000Căn Gốc1,203,048,0001,310,463,000Căn Gốc1,310,463,000Căn Gốc1,203,048,0001,310,463,000Căn Gốc

1,544,812,500Căn Gốc

1,054,625,0001,054,625,000

1,321,031,250Căn Gốc

1,212,750,000

1,321,031,250Căn Gốc

1,321,031,250Căn Gốc

1,098,625,000 GC1,098,625,000 GC1,544,812,500Căn Gốc

1,054,625,000

1,054,625,000

1,321,031,250Căn Gốc

1,212,750,000

Page 350: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 350/360

1,321,031,250Căn Gốc

1,321,031,250Căn Gốc

g phần móng tòa nhàtoán đợt 2toán đợt 3toán đợt 4toán đợt 5toán đợt 6

ị CH (đã bao gồm thuế VAT) khi Bên A bàn giao căn hộ.CH

ập ngày: 05/11/2010

Cộng Ghi chú

128,312,250 128,312,250 30%135,280,200 135,280,200 30%190,938,825 190,938,825 30%194,646,375 194,646,375 30%649,177,650 649,177,650

toán đợt 2toán đợt 3toán đợt 4toán đợt 5toán đợt 6

ị CH (đã bao gồm thuế VAT) khi Bên A bàn giao căn hộ.

Số tiềnđã thực thu

%đã góp vốn

Page 351: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 351/360

CH

Page 352: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 352/360

PRICE OF C

No. SYMBOL VIEW LAND (M2) WIDTH (M) LENGTH (M)

BLO

1 C25_A 396.3

2 C37 _A 395.0

3 C39 _A 350.0

4 C36_A 395.0

5 C38_A 395.0

6 C40_A 395.0

7 C42_A 395.0

8 C44_A 395.0

BLO

9 D7_A 400.0

10 D9_A 400.0

BLO

11 F29_A 400.0

12 F31_A 400.0

13 F33_A 400.0

14 F35_A 400.0

VIEW- GOLFVIEW- NEAR

W1= 17.9W2= 17.9

L1= 22.3L2= 21.9 

VIEW

- GOLFVIEW- NEAR

W1= 18.5W2= 18.5

L1= 21.4L2= 21.4 

VIEW- GOLFVIEW- NEAR

W1=18.5W2=18.5

L1= 21.4L2= 21.4 

VIEW- GOLFVIEW- NEAR

W1= 18.5W2= 18.5

L1= 21.4L2= 21.4 

VIEW- GOLFVIEW- NEAR

W1= 18.5W2= 18.5

L1= 21.4L2= 21.4 

VIEW- GOLFVIEW- NEAR

W1= 18.5W2= 18.5

L1= 21.4L2= 21.4 

VIEW- GOLFVIEW- NEAR

W1= 18.5W2= 18.5

L1= 21.4L2= 21.4 

VIEW- GOLFVIEW- NEAR

W1= 18.5W2= 18.5

L1= 21.4L2= 21.4

 GREENAREA- LAKEGOLF

= .W2= 0.8W3= 0.6

=

L1= 15.7L2= 15.5 

GREENAREA- LAKEGOLF

W1= 24.6W2= 4.6W3= 19.8

L1= 15.5L2= 17.9

 

LEVEL- GOLFVIEW- NEAR

W1= 17.7W2= 18.0

L1= 23.3L2= 21.7

 

LEVEL- GOLFVIEW- NEAR

W1= 19.3W2= 19.5

L1= 21.7L2= 20.2

 

LEVEL- GOLFVIEW- NEAR

W1= 19.6W2= 19.6

L1= 20.2L2= 20.9

 

LEVEL- GOLFVIEW- NEAR

W1= 18.1W2= 18.3

L1= 20.9L2= 23.6

Page 353: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 353/360

Page 354: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 354/360

SA LAVANDACập nhập ngày: 19/7/2010 

PRICE (VND/M2) Hình thức NOTE

K C (8)

5,040,000 1,997,352,000 Gốc

4,620,000 1,824,900,000 CN

5,040,000 1,990,800,000 Gốc

5,040,000 1,990,800,000 Gốc

5,040,000 1,990,800,000 Gốc

4,550,000 1,797,250,000 CN

4,550,000 1,797,250,000 CN

5,040,000 1,990,800,000 Gốc

K D (2)

4,300,000 1,720,000,000 CN

4,644,000 1,857,600,000 CN

K F (9)

5,040,000 2,016,000,000 Gốc

4,200,000 1,680,000,000 CN

5,040,000 2,016,000,000 Gốc

5,040,000 2,016,000,000 Gốc

TOTAL(VND)

Giá gốc: 4.200.000đPTTT: 19Đ

Đã TT: 20%

Giá gốc: 4.200.000đPTTT: 8ĐĐã TT: 30%

Giá gốc: 4.200.000đPTTT: 8Đ

Đã TT: 30%

Giá gốc: 3.870.000đPTTT: 2ĐĐã TT: 95%

Giá gốc: 4.300.000đPTTT: 19ĐĐã TT: 25%

Giá gốc: 3.780.000đPTTT: 2ĐĐã TT: 95%

Page 355: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 355/360

4,600,000 1,840,000,000 CN

4,600,000 1,840,000,000 CN

5,040,000 2,016,000,000 Gốc

5,040,000 2,016,000,000 Gốc

4,700,000 1,880,000,000 CN

ề từ đợt 17

khi triển khai làm CSHT

bắt đầu giai đoạn bó vỉakhi bàn giao nền

18 tháng)khi ký HĐ

Giá gốc: 4.200.000đPTTT: 19ĐĐã TT: 25%

Giá gốc: 4.200.000đPTTT: 19ĐĐã TT: 25%

Giá gốc: 4.200.000đPTTT: 19ĐĐã TT: 25%

Page 356: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 356/360

BẢNG GIÁ CĂN HỘ GOLDEN AGENgày 02/12/2010

STT TẦNG KÝ HIỆU HƯỚNG DIỆN TÍCH (m2) ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1

5

B4 ĐN 74.4 8,300,0002 B5-01 TN-ĐN 83.5 8,400,000

3 B5-02 ĐB-ĐN 83.5 8,500,000

4 B1-01 TN 78.4 8,200,000

5 B1-02 ĐB 78.4 8,300,000

6 A2-01 TN 94.25 8,300,000

7 A2-02 ĐB 94.25 8,400,000

8 B1-03 ĐB 78.4 8,300,000

9 B3-01 TN-TB 77.75 8,100,000

10 B3-02 ĐB-TB 77.75 8,200,000

11 B2 TB 75.25 7,800,000

12

6

B4 ĐN 74.4 8383000

13 B5-01 TN-ĐN 83.5 8484000

14 B5-02 ĐB-ĐN 83.5 8585000

15 B1-01 TN 78.4 8282000

16 B1-02 ĐB 78.4 8383000

17 A2-01 TN 94.25 8383000

18 A2-02 ĐB 94.25 8484000

19 B1-04 TN 78.4 8282000

20 B1-03 ĐB 78.4 8383000

21 B3-01 TN-TB 77.75 8181000

22 B3-02 ĐB-TB 77.75 8282000

23

10

B5-01 TN-ĐN 83.5 8652000

24 B5-02 ĐB-ĐN 83.5 8755000

25 B1-01 TN 78.4 8446000

26 B1-02 ĐB 78.4 8549000

27 A2-02 ĐB 94.25 8652000

28 B1-04 TN 78.4 8446000

29 B1-03 ĐB 78.4 8549000

30 B3-01 TN-TB 77.75 834300031 B3-02 ĐB-TB 77.75 8446000

32 B2 TB 75.25 8034000

33 B4 ĐN 74.4 8632000

34 B5-01 TN-ĐN 83.5 8736000

35 B5-02 ĐB-ĐN 83.5 8840000

Page 357: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 357/360

36

11

B1-01 TN 78.4 8528000

37 B1-02 ĐB 78.4 8632000

38 A2-01 TN 94.25 8632000

39 B1-04 TN 78.4 8528000

40 B3-01 TN-TB 77.75 8424000

41 B2 TB 75.25 8112000

Giá trên chưa bao gồm VAT 10%

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN 

Đợt VAT

Đặt cọc 20,000,000 -

1 10% 1%

2 10% 1%

3 10% 1%

4 10% 1%

5 10% 1%

6 10% 1%

7 10% 1%

8 25% 2.5%

9 5% 0.5% Hoàn tất chủ quyền

Chương trình chiết khấu:- Khách hàng mua 01 căn: 1%- Khách hàng mua 02 căn: 2%- Khách hàng mua 03 căn: 3%- Khách hàng mua 04 căn: 4%- Khách hàng mua từ 05 căn trở lên: 5%

Chương trình chiết khấu và phương thức thanh toán được áp dụng đến hết ngày 30/1

Số tiềnthanh toán

Thờithanh

Ngay khi ký Giấy

xác nhận đặt cọc

Trong vòng 10 (mườkể từ ngày đặt cọc

Trong vòng 02 (hai) tkể từ ngày ký HĐMBTrong vòng 04 (bốn)kể từ ngày ký HĐMBTrong vòng 06 (sáu)kể từ ngày ký HĐMBTrong vòng 08 (tám)

kể từ ngày ký HĐMBTrong vòng 10 (mườkể từ ngày ký HĐMBTrong vòng 12 (mườkể từ ngày ký HĐMB

Trong vòng 15 (mườkể từ ngày CĐT thônviệc bàn giao căn hộ

Page 358: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 358/360

OWERS

THÀNH TIỀN GHI CHÚ

617,520,000701,400,000 View Hồ (gốc)

709,750,000 (gốc)

642,880,000 View Hồ

650,720,000

782,275,000 View Hồ

791,700,000

650,720,000

629,775,000 View Hồ (gốc)

637,550,000 (gốc)

586,950,000

623,695,200

708,414,000 View Hồ (gốc)

716,847,500 (gốc)

649,308,800 View Hồ

657,227,200

790,097,750 View Hồ

799,617,000

649,308,800 View Hồ

657,227,200

636,072,750 View Hồ (gốc)

643,925,500 (gốc)

722,442,000 View Hồ (gốc)

731,042,500 (gốc)

662,166,400 View Hồ

670,241,600

815,451,000

662,166,400 View Hồ

670,241,600

648,668,250 View Hồ (gốc)656,676,500 (gốc)

604,558,500

642,220,800

729,456,000 View Hồ (gốc)

738,140,000 (gốc)

Page 359: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 359/360

668,595,200 View Hồ

676,748,800

813,566,000 View Hồ

668,595,200 View Hồ

654,966,000 View Hồ (gốc)

610,428,000

Ghi chú

/2010

iantoán

i) ngàyKý HĐ mua bánSố tiền thanh toánĐợt 1 bao gồm tiềnđặt cọc

háng

tháng

tháng

tháng

i) tháng

i hai) tháng

i lăm) ngàyg báo

Bàn giao căn hộBên B thanh toán2% phí bảo trì cănhộ

Nhận Giấy chứngnhận QSHCH

Page 360: 05 04 2011 luc  08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)

http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 360/360

CÔNG TY TNHH KIM TƠ 

Cập nhập ngày 01/12/2010

BẢNG GIÁ CĂN HỘ OCEAN VIEW MANOR 

STT TẦNG VỊ TRÍ DIỆN TÍCH GIÁ BÁN THÀNH TIỀN1 6 D2 87.54 9,641,000 843,973,0002 6 A2 125.42 9,570,000 1,200,269,0003 7 A2 125.42 9,688,000 1,215,069,0004 9 A2 125.42 9,806,000 1,229,869,0005 11 A2 125.42 9,936,000 1,246,173,0006 12 A2 125.42 9,936,000 1,246,173,0007 12B A2 125.42 9,995,000 1,253,573,0008 12B B2 116.42 9,947,000 1,158,030,0009 14 A2 125.42 10,113,000 1,268,372,000

10 15 A2 125.42 10,113,000 1,268,372,00011 16 C2 94.32 10,337,000 974,986,00012 16 B2 116.42 10,254,000 1,193,771,00013 18 A2 125.42 10,620,000 1,331,960,00014 19 D2 87.54 10,868,000 951,385,00015 19 A2 125.42 10,797,000 1,354,160,000

16 19 C2 94.32 10,832,000 1,021,674,00017 20 A2 125.42 11,045,000 1,385,264,00018 21 C2 94.32 11,257,000 1,061,760,00019 26 Penhouse 1 230 12,000,000 2,760,000,00020 26 Penhouse 2 230 12,000,000 2,760,000,00021 26 Penhouse 4 230 12,000,000 2,760,000,000

Ghi chuù: gía treân chưa bao gồm VAT BRVT, ngaøy 09 thaùng 11 năm 2010

Baûng giaù treân coù hieäu löïc töø ngaøy kyù

TOÅNG GIAÙM ÑOÁC