05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
-
Upload
hien-mai-van -
Category
Documents
-
view
219 -
download
0
Transcript of 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 1/360
CASA LAVAN
STT Ký hiệu DT(m2) Giá gốc
1 B31 300 3,705,000
2 B33 300 3,650,0003 E18 395 4,200,000
4 D18 345 4,100,0005 F18 400 4,300,000
8 D31 350 4,100,000
9 F27 400 4,200,000
10 F25 400 4,200,00011 C23 396 4,200,000
12 F3 4,300,000
13 C11 350 3,870,000
14 F16 400 4,300,000
15 B23 30016 F22 400
OCEAN VIEW MA
STT Ký hiệu DT(m2) Tầng/ Đường Giá gốc
1 B2 - 8 8,170,000
2 B1 116.42 16 8,000,000
3 B1 116.42 7 8,578,500
4 A1 - 16 127 16 6,800,0005 C1 - 17 94 17 6,800,000
6 B1 - 17 116 17 6,800,000
7 C1 - 16 94 16 6,800,000
8 B1-15 116.42 15 8,000,000
ĐẤT KIM TƠ
STT Ký hiệu DT(m2) Giá gốc
1 E5 200 Đã có sổ
2 E4, D2 200 Đã có sổ3 B16 203 Đã có sổ
45
CÂY KẾ - VŨNG
STT Ký hiệu DT(m2) Giá gốc
TầngĐường
TầngĐường
TầngĐường
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 2/360
1 LK1 - 17 105 4,500,000
2 LK2 - 31 100 4,500,000
3
4
THÙY VÂN - VŨN
STT Ký hiệu DT(m2) Giá gốc
1 400 Căn2
3
ĐẤT NỀN - TAM NGU
STT Ký hiệu DT(m2) Giá gốc
1 F9 10,000
23
NGỌC LAN
STT Ký hiệu DT(m2) Giá gốc
1 C2-16 97,71 16 18,300,000
AN HÒA 2 QUẬ
STT Ký hiệu DT(m2) Giá gốc
1 2 64
ERA TOWER BLOCK A 2
TẦNG
VỊ HƯỚNG HƯỚNG MÃTRÍ VIEW CỬA CĂN HỘ
18 I đông bắc tây 08-D18 IV tây bắc đông 01-D
18 IV tây nam đông 16-D
TẦNGVỊ HƯỚNG HƯỚNG MÃ
TRÍ VIEW CỬA CĂN HỘ15 III bắc nam 03-A17 III bắc nam 03-A19 III nam bắc 14-A
TầngĐường
TầngĐường
TầngĐường
TầngĐường
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 3/360
24 I đông bắc tây 08-D25 III bắc nam 06-A25 III bắc đông 02-C25 I đông bắc tây 08-D27 III bắc nam 03-A27 III bắc nam 06-A28 III bắc nam 06-A29 III bắc nam 09-F
MỸ PHÚSTT TẦNG DIỆN TÍCH
18
A4 04A 119.8
2 A5 05A 119.8
STT Tầng Mã căn bán hàng Diện tích
PHONG PHU
STT Ký hiệu DT(m2) Giá gốc
1 BF44 144 20m 12,200,000
NAM HUNG VUONG - BAC TSTT Ký hiệu DT(m2) Giá gốc
1 AK24 160
KÍ HIỆU CHCỦ
KÍ HIỆU CHMỚI
Mã căn ghitrên hợp đồng
TầngĐường
TầngĐường
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 4/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 5/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 6/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 7/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 8/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 9/360
A
Giá bán C.Lệch Nhân viên
4,200,000 V.Quý
4,500,000 B.Tài
4,400,000 B.Tài
50,000,000 V.Thạnh
230,000,000 65% H.Thương
120,000,000 50% L.Chung
4,500,000 45% V.Đông
4,500,000 45% V.Đông
4,700,000 75% V.Đông
Có lời bán A.Tuấn
4,100,000 95% A.Tuấn
200,000,000 H.Thương
3,600,000 95% Th. Thanh
4,300,000 45% Th. Thanh
NOR
Giá bán C.Lệch Nhân viên
50,000,000 V.Thạnh
9,500,000 30% N.Liên
60,000,000 30% N.Liên
9,200,000 20% T.Ngà9,200,000 20% T.Ngà
9,200,000 20% T.Ngà
9,200,000 20% T.Ngà
9,300,000 H.Thương
Giá bán C.Lệch Nhân viên
8,500,000 90% N.Liên
7,500,000 100% N.Liên5,000,000 100% N.Liên
ÀU
Giá bán C.Lệch Nhân viên
ThanhToán
ThanhToán
ThanhToán
ThanhToán
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 10/360
5,200,000 70% V.Tuân
5,200,000 70% V.Tuân
TÀU
Giá bán C.Lệch Nhân viên
TLượng P.Trang
ÊN (BD)
Giá bán C.Lệch Nhân viên
48$/m2 P.Trang
Giá bán C.Lệch Nhân viên
19,800,000 20%
7
Giá bán C.Lệch Nhân viên
1,600,000,000 100% H.Thương
DiỆN ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ TỔNG GT
Chênh lệchTÍCH (m2) BÁN (đ/m2) BÁN (đ/m2) có VAT
chưa VAT có VAT161.14 14,062,000 15,468,200 2,492,545,748 72,513,000161.14 13,789,000 15,167,900 2,444,155,406 72,513,000
161.14 13,789,000 15,167,900 2,444,155,406 72,513,000
DiỆN TÍCHGIÁ BÁN HĐCN
CHÊNH LỆCH GHI CHÚ(co VAT)85.06 13,654,000 14,300,000 54,948,760
85.06 13,790,000 14,400,000 51,886,600
85.06 13,790,000 14,550,000 64,645,600
ThanhToán
ThanhToán
ThanhToán
ThanhToán
HĐCN (chưa
VAT)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 11/360
161.14 14,339,000 14,800,000 74,285,540
85.06 14,062,000 14,650,000 50,015,280
97.46 14,344,000 14,800,000 44,441,760
161.14 14,339,000 14,800,000 74,285,540
85.06 14,198,000 14,700,000 42,700,120
85.06 14,198,000 14,700,000 42,700,120
85.06 14,198,000 14,700,000 42,700,120
160.28 14,056,000 15,150,000 175,346,320
ĐƠN GIÁ CHÊNH LỆCH
15,599,000 1,868,760,200 2,055,636,220 20,000,000
15,599,000 1,868,760,200 2,055,636,220 20,000,000
Trị giá chưa VAT Trị giá có VAT
Giá bán C.Lệch Nhân viên
12,200,000
RAN VAN KIEUGiá bán C.Lệch Nhân viên
22,000,000 100%
THÀNH TIỀN(chưa VAT)
THÀNH TIỀN (cóVAT)
Đơn giáchưa VAT
Chênh lệchthu về
ThanhToán
ThanhToán
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 12/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 13/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 14/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 15/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 16/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 17/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 18/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 19/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 20/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 21/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 22/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 23/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 24/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 25/360
KHU NGHĨ DƯỠNG CAO CẤP FURAMA RESORT HO COC
Đặt chỗ 17
book chỗ 2Đặt cọc 29còn lại 122 Tỷ giá: 19.500 Ngày 21.03.2011
STT BLOCK TẦNG View ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
1
2
A0201 77.91 34,086,000 2,655,708,432
2 A0202 41.62 32,448,000 1,350,453,312
3 A0203 41.62 34,086,000 1,418,625,234
4 A0204 41.62 32,448,000 1,350,453,312
5 A0205 41.62 34,086,000 1,418,625,2346 A0206 41.62 32,448,000 1,350,453,312
7 A0207 41.62 34,086,000 1,418,625,234
8 A0208 41.62 32,448,000 1,350,453,312
9 A0209 41.62 34,086,000 1,418,625,234
10 A0210 53.33 32,448,000 1,730,484,288
11 A0211 41.62 34,086,000 1,418,625,234
12 A0212 45.28 34,086,000 1,543,379,994
13 A0213 41.62 34,086,000 1,418,625,234
14 A0215 45.28 35,782,500 1,620,195,818 Đặt chỗ
15
3
A0301 77.91 34,086,000 2,655,708,432
16 A0302 41.62 32,448,000 1,350,453,312
17 A0303 41.62 34,086,000 1,418,625,234
18 A0304 41.62 32,448,000 1,350,453,312
19 A0305 41.62 34,086,000 1,418,625,234 Đặt cọc
20 A0306 41.62 32,448,000 1,350,453,312
21 A0307 41.62 34,086,000 1,418,625,234 Đặt chỗ
22 A0308 41.62 32,448,000 1,350,453,312
23 A0309 41.62 34,086,000 1,418,625,234 Đặt chỗ
24 A0310 53.33 32,448,000 1,730,484,28825 A0311 41.62 34,086,000 1,418,625,234 Đặt chỗ
26 A0312 45.28 34,086,000 1,543,379,994
27 A0313 41.62 34,086,000 1,418,625,234 Đặt chỗ
28 A0315 45.28 35,782,500 1,620,195,818 Đặt cọc
29
thái A0402 41.62 32,448,000 1,350,453,312
30 A0404 41.62 32,448,000 1,350,453,312
KÍ HIỆU MÃCH ngày29.12.10
DIỆNTÍCH (M2)
TÌNHTRẠNG
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 26/360
31
4
View sinh
A0406 41.62 32,448,000 1,350,453,312
32 A0408 41.62 32,448,000 1,350,453,312
33 A0410 53.33 32,448,000 1,730,484,288
34 A0412 45.28 34,086,000 1,543,379,994
35
View Biển
A0415 45.28 35,782,500 1,620,195,818 đặt cọc
36 A0413 41.62 34,086,000 1,418,625,234
37 A0411 41.62 34,086,000 1,418,625,234
38 A0409 41.62 34,086,000 1,418,625,234
39 A0407 41.62 34,086,000 1,418,625,234
40 A0405 41.62 34,086,000 1,418,625,234
41 A0403 41.62 34,086,000 1,418,625,234
42 A0401 77.91 34,086,000 2,655,708,432
43
5
View sinh thái A0502 41.62 33,423,000 1,391,031,837
44 A0504 41.62 33,423,000 1,391,031,837
45 A0506 41.62 33,423,000 1,391,031,83746 A0508 41.62 33,423,000 1,391,031,837
47 A0510 53.33 33,423,000 1,782,482,013
48 A0512 45.28 35,100,000 1,589,292,900
49
View Biển
A0515 45.28 36,855,000 1,668,757,545 khoa
50 A0513 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt cọc
51 A0511 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt cọc
52 A0509 41.62 35,100,000 1,460,826,900
53 A0507 41.62 35,100,000 1,460,826,900
54 A0505 41.62 35,100,000 1,460,826,900
55 A0503 41.62 35,100,000 1,460,826,900
56 A0501 77.91 35,100,000 2,734,711,200
57
6
View sinh thái A0602 41.62 33,423,000 1,391,031,837
58 A0604 41.62 33,423,000 1,391,031,837
59 A0606 41.62 33,423,000 1,391,031,837
60 A1.608 41.62 33,423,000 1,391,031,837
61 A0610 53.33 33,423,000 1,782,482,013
62 A0612 45.28 35,100,000 1,589,292,900
63
View Biển
A0615 45.28 36,855,000 1,668,757,545 Đặt cọc
64 A0613 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt chỗ65 A0611 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt cọc
66 A0609 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt cọc
67 A0607 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt cọc
68 A0605 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt chỗ
69 A0603 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt cọc
70 A0601 77.91 35,100,000 2,734,711,200
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 27/360
71
7
View sinh thái A0702 41.62 33,423,000 1,391,031,837
72 A0704 41.62 33,423,000 1,391,031,837
73 A0706 41.62 33,423,000 1,391,031,837
74 A0708 41.62 33,423,000 1,391,031,837
75 A0710 53.33 33,423,000 1,782,482,013
76 A0712 45.28 35,100,000 1,589,292,900 Đặt cọc
77
View Biển
A0715 45.28 36,855,000 1,668,757,545 Đặt cọc
78 A0713 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt chỗ
79 A0711 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt cọc
80 A0709 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt cọc
81 A0707 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt cọc
82 A0705 41.62 35,100,000 1,460,826,900 Đặt cọc
83 A0703 41.62 35,100,000 1,460,826,900 cung
84 A0701 77.91 35,100,000 2,734,711,200 Đặt cọc
85
8
View sinh thái A0802 41.62 34,437,000 1,433,233,503
86 A0804 41.62 34,437,000 1,433,233,503
87 A0806 41.62 34,437,000 1,433,233,503
88 A0808 41.62 34,437,000 1,433,233,503
89 A0810 53.33 36,153,000 1,928,075,643
90 A0812 45.28 36,153,000 1,636,971,687 Đặt cọc
91
View
Biển
A0815 45.28 37,966,500 1,719,085,154 Đặt cọc
92 A0813 41.62 36,153,000 1,504,651,707 Đặt cọc
93 A0811 41.62 36,153,000 1,504,651,707
94 A0809 41.62 36,153,000 1,504,651,707 Đặt cọc
95 A0807 41.62 36,153,000 1,504,651,707 Đặt cọc
96 A0805 41.62 36,153,000 1,504,651,707 Q.Vu
97 A0803 41.62 36,153,000 1,504,651,707 Đặt cọc
98 A0801 77.91 36,153,000 2,816,752,536
99
9
V
iew sinh thái A0902 41.62 34,437,000 1,433,233,503
100 A0904 41.62 34,437,000 1,433,233,503
101 A0906 41.62 34,437,000 1,433,233,503
102 A0908 41.62 34,437,000 1,433,233,503
103 A0910 53.33 36,153,000 1,928,075,643
104 A0912 45.28 36,153,000 1,636,971,687105
View Biển
A0915 45.28 37,966,500 1,719,085,154 Đặt cọc
106 A0913 41.62 36,153,000 1,504,651,707 Đặt cọc
107 A0911 41.62 36,153,000 1,504,651,707 Đặt cọc
108 A0909 41.62 36,153,000 1,504,651,707 Đặt chỗ
109 A0907 41.62 36,153,000 1,504,651,707 Đặt chỗ
110 A0905 41.62 36,153,000 1,504,651,707 Đặt chỗ
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 28/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 29/360
139
12a
A12a03 63.4937,245,000 2,364,610,560 Đặt chỗ
140A12a04 63.49
35,470,500 2,251,951,104
141A12a05 63.49
37,245,000 2,364,610,560 Đặt chỗ
142 A12a06 63.49 35,470,500 2,251,951,104
143A12a07 63.49
37,245,000 2,364,610,560
144A12a08 63.49
35,470,500 2,251,951,104
145A12a09 63.49
37,245,000 2,364,610,560Đặt cọc
146A12a10 106.52
37,245,000 3,967,225,665
147A12a11 106.52
39,097,500 4,164,548,408
148
12b
A12b01 63.4937,245,000 2,364,610,560
149A12b02 63.49
37,245,000 2,364,610,560
150A12b03 63.49
37,245,000 2,364,610,560
151A12b04 63.49
37,245,000 2,364,610,560
152A12b05 63.49
37,245,000 2,364,610,560
153A12b06 63.49
37,245,000 2,364,610,560
154A12b07 63.49
37,245,000 2,364,610,560
155 A12b08 106.52 37,245,000 3,967,225,665
156A12b09 63.49
37,245,000 2,364,610,560
157A12b11 106.52
39,097,500 4,164,548,408
158
14
A1401 150.1137,245,000 5,590,958,685
159A1402 63.49
35,470,500 2,251,951,104
160A1403 63.49
37,245,000 2,364,610,560
161A1404 63.49
35,470,500 2,251,951,104
162A1405 63.49
37,245,000 2,364,610,560
163A1406 106.52
37,245,000 3,967,225,665
164A1407 106.52
39,097,500 4,164,548,408
165A1501 63.49
37,245,000 2,364,610,560
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 30/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 31/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 32/360
STT VỊ TRÍ
1 BH.22 Nhà phố90
Tây 14m
2 BH.23 Nhà phố90
Tây 14m
3 BH.24 Nhà phố90
Tây 14m
4 BH.25 Nhà phố90
Tây 14m
5 BH.26 Nhà phố 131.5 Tây Góc 14m
6 BH.27 Nhà phố
131.5
Đông Góc 52m
7 BH.28 Nhà phố
90
Đông 52m -
8 BH.29 Nhà phố
90
Đông 52m -
9 BG.01 Nhà phố131,5
Tây Góc 14m
10 BG.02 Nhà phố90
Tây 14m
11 BG.03 Nhà phố90
Tây 14m
12 BG.04 Nhà phố90
Tây 14m
13 BG.05 Nhà phố90
Tây 14m
TÊNLÔ
ĐẶCĐIỂM
KÍCHTHƯỚ
C
DIỆNTÍCH(m2/lô)
HƯỚNG
ĐƯỜNG
Giáchuyểnnhượng
(baogồm
VAT)
GHICHÚ
5m x18m
13,500,0
005m x18m
13,500,0
005m x18m
13,500,0
005m x18m
13,500,0
0015,500,000
23,000,000
mt tuyếntránh
QL.50
5m x18m
mt tuyếntránh
QL.50
5m x18m
mt tuyếntránh
QL.50
15,500,0
005m x18m
13,500,0
00
5m x18m
13,500,000
5m x18m
13,500,0
005m x18m
13,500,0
00
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 33/360
14 BG.06 Nhà phố90
Tây 14m
15 BG.07 Nhà phố90
Tây 14m
16 BG.08 Nhà phố90
Tây 14m
17 BG.09 Nhà phố90
Tây 14m
18 BG.10 Nhà phố90
Tây 14m
19 BG.11 Nhà phố90
Tây 14m
20 BG.12 Nhà phố90
Tây 14m
21 BG.13 Nhà phố 90 Tây 14m
22 BG.14 Nhà phố90
Tây 14m
23 BG.15 Nhà phố90
Tây 14m
24 BG.16 Nhà phố90
Tây 14m
25 BG.17 Nhà phố90
Tây 14m
26 BG.18 Nhà phố90
Tây 14m
27 BG.19 Nhà phố90
Tây 14m
28 BG.35 Nhà phố
103,6
Đông 52m
29 BG.36 Nhà phố
102,2
Đông 52m
5m x18m
13,500,0
005m x18m
13,500,0
005m x18m
13,500,0005m x18m
13,500,0
005m x18m
13,500,0
005m x18m
13,500,0
005m x18m
13,500,0
005m x18m
13,500,000
5m x18m
13,500,0
005m x18m
13,500,0
005m x18m
13,500,0
005m x
18m
13,500,0
005m x18m
13,500,0
005m x18m
13,500,0
00
5m x18m
19,500,0
00
mt tuyếntránh
QL.50
5m x18m
19,500,0
00
mt tuyếntránh
QL.50
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 34/360
30 BG.37 Nhà phố
100,8
Đông 52m
31 BG.38 Nhà phố
99,8
Đông 52m
32 BG.39 Nhà phố
98,7
Đông 52m
33 BG.40 Nhà phố
97,6
Đông 52m
34 BG.41 Nhà phố
96,5
Đông 52m
35 BG.42 Nhà phố
95,6
Đông 52m
36 BG.43 Nhà phố
94,8
Đông 52m
37 BG.44 Nhà phố
94,2
Đông 52m
38 BG.45 Nhà phố
93,5
Đông 52m
5m x18m
19,500,0
00
mt tuyếntránh
QL.50
5m x18m
19,500,0
00
mt tuyếntránh
QL.50
5m x18m
19,500,0
00
mt tuyếntránh
QL.50
5m x
18m
19,500,000
mt tuyến
tránhQL.50
5m x18m
19,500,0
00
mt tuyếntránh
QL.50
5m x18m
19,500,0
00
mt tuyếntránh
QL.50
5m x18m
19,500,0
00
mt tuyếntránh
QL.50
5m x18m
19,500,0
00
mt tuyếntránh
QL.50
5m x18m
19,500,0
00
mt tuyếntránh
QL.50
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 35/360
39 BG.46 Nhà phố
92,9
Đông 52m
40 BG.47 Nhà phố
92,5
Đông 52m
41 BG.48 Nhà phố
92,0
Đông 52m
42 BG.49 Nhà phố
91,5
Đông 52m
43 BG.50 Nhà phố
91,3
Đông 52m
44 BG.51 Nhà phố 91,1 Đông 52m
45 BG.52 Nhà phố 90,7 Đông 52m
46 BG.53 Nhà phố 132,3 Đông GÓC 52m
5m x18m
19,500,0
00
mt tuyếntránh
QL.50
5m x18m
19,500,0
00
mt tuyếntránh
QL.50
5m x18m
19,500,0
00
mt tuyếntránh
QL.50
5m x
18m
19,500,000
mt tuyến
tránhQL.50
5m x18m
19,500,0
00
mt tuyếntránh
QL.50
5m x18m
19,500,0
00
mt tuyếntránh
QL.50
5m x18m
19,500,0
00
mt tuyếntránh
QL.50
23,000,0
00
mt tuyếntránh
QL.50
1. Phöông thöùc thanh toaùn:- Ñôït 1: Ñaët coïc 50.000.000đ (năm mươi triệu đồng) vaø kyù hôïp ñoàng ñaët- Ñôït 2: Trong thôøi haïn 07 ngaøy keå töø ngaøy kyù hôïp ñoàng ñaët coïc,
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 36/360
ngày 25/03/2011
STT MÃ NỀN LỘ GIỚI HƯỚNG
1 AE 06 30m8 x 20 160
2 AE 07 30m8 x 20 160
3 AE 20 30m- 252.5 Căn góc
4 AE 21 12m Tây-Bắc - 252.5 Căn góc
5 AE 22 12m Tây-Bắc 8 x 20 1606 AE 23 12m Tây-Bắc 8 x 20 1607 AE 24 12m Tây-Bắc 8 x 20 1608 AE 25 12m Tây-Bắc 8 x 20 1608 AE 26 12m Tây-Bắc 8 x 20 160
10 AE 27 12m Tây-Bắc 8 x 20 16011 AE 28 12m Tây-Bắc 8 x 20 160
12 AE 29 12m Tây-Bắc 8 x 20 16013 AE 30 12m Tây-Bắc 8 x 20 16014 CB 29 52m Tây-Bắc 5 x 20 10015 CB 30 52m Tây-Bắc 5 x 20 10016 CB 31 52m Tây-Bắc 5 x 20 10017 CB 32 52m Tây-Bắc 5 x 20 10018 CB 33 52m Tây-Bắc 5 x 20 100
- Ñôït 3: Trong thôøi haïn 45 ngaøy keå töø ngaøy kyù hôïp ñoàng tiến trình c- Ñôït 4: Trong thôøi haïn 90 ngaøy keå töø ngaøy kyù hôïp ñoàng tiến trình c- Ñôït 5: Ngay khi BCCI tieán haønh giao neàn, khaùch haøng thanh toaùn 1- Ñôït 6: Ngay khi Coâng ty môøi laäp thuû tuïc caáp Giaáy Chöùng nhaän Q
BẢNG DANH SÁCH HÀNG TỒN KHU DÂN CƯ PHONGPHÚ 4 ( Đ 4 )
1- Giaù chuyeån nhöôïng neàn ñaát:
KÍCHTHƯỚC
DIỆNTÍCH
ĐƠNGIÁ
GHICHÚ
(baogồmVAT)
Đông-Nam
13,400,000
Đông-Nam
13,400,000
Đông-Nam 16,700,00015,000,00012,200,00012,200,00012,200,00012,200,00012,200,00012,200,00012,200,00012,200,00
012,200,00016,400,000
16,400,00016,400,00016,400,00016,400,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 37/360
19 CB 34 52m Tây-Bắc 4 x 20 8020 CB 35 52m Tây-Bắc - 187.5 Căn góc
21 CB 36 12m- 187.5 Căn góc
22 CB 37 12m
4 x 20 80
23 CB 38 12m5 x 20 100
24 CB 39 12m5 x 20 100
25 CB 40 12m5 x 20 100
26 CB 41 12m5 x 20 100
27 CB 42 12m5 x 20 100
28 CB 43 12m5 x 20 100
29 CB 44 12m5 x 20 100
30 CB 45 12m5 x 20 100
31 CB 46 12m5 x 20 100
32 CB 47 12m 5 x 20 100
33 CB 48 12m5 x 20 100
34 CB 49 12m5 x 20 100
35 CB 50 12m5 x 20 100
36 CB 51 12m5 x 20 100
37 CB 52 12m5 x 20 100
38 CH 15 12m Tây-Nam5 x 20 100
39 CH 16 12m Tây-Nam5 x 20 100
16,400,000
19,700,000
Đông-Nam
16,500,000
Đông-Nam
13,400,000
Đông-Nam
13,400,000
Đông-Nam
13,400,000
Đông-Nam
13,400,000
Đông-Nam
13,400,000
Đông-Nam 13,400,000
Đông-Nam
13,400,000
Đông-Nam
13,400,000
Đông-Nam
13,400,000
Đông-Nam
13,400,000
Đông-Nam 13,400,000
Đông-Nam
13,400,000
Đông-Nam
13,400,000
Đông-Nam
13,400,000
Đông-Nam
13,200,000
Đông-Nam
13,000,000
13,400,000
13,400,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 38/360
40 CH 17 12m Tây-Nam5 x 20 100
41 CH 18 12m Tây-Nam5 x 20 100
42 CH 19 12m Tây-Nam
5 x 20 100
43 CH 20 12m Tây-Nam5 x 20 100
44 CH 21 12m Tây-Nam5 x 20 100
45 CH 22 12m Tây-Nam5 x 20 100
46 CH 23 12m Tây-Nam5 x 20 100
47 CH 24 12m Tây-Nam5 x 20 100
48 CH 25 12m Tây-Nam- 147.6 Căn góc
49 CJ 01 12m- 147.6 Căn góc
50 CJ 02 12m5 x 20 100
51 CJ 03 12m5 x 20 100
52 CJ 04 12m 5 x 20 100
53 CJ 05 12m5 x 20 100
54 CJ 06 12m5 x 20 100
55 CJ 07 12m5 x 20 100
56 CJ 08 12m5 x 20 100
57 CJ 09 12m5 x 20 100
58 CJ 10 12m5 x 20 100
59 CJ 11 12m5 x 20 100
60 BL 01 12m Tây-Bắc - 267.2 Căn góc
13,400,000
13,400,000
13,400,000
13,400,000
13,400,000
13,400,000
13,400,000
13,400,000
16,500,000
Đông-Bắc
16,500,000
Đông-Bắc
13,400,000
Đông-Bắc
13,400,000
Đông-Bắc 13,400,000
Đông-Bắc
13,400,000
Đông-Bắc
13,400,000
Đông-Bắc
13,400,000
Đông-Bắc
13,400,000
Đông-Bắc
13,400,000
Đông-Bắc
13,400,000
Đông-Bắc
13,400,00015,000,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 39/360
61 BL 02 12m Tây-Bắc 8 x 20 16062 BL 03 12m Tây-Bắc 8 x 20 16063 BL 04 12m Tây-Bắc 8 x 20 16064 BL 05 12m Tây-Bắc 8 x 20 16065 BL 06 12m Tây-Bắc 8 x 20 16066 BL 07 12m Tây-Bắc 8 x 20 16067 BL 08 12m Tây-Bắc 8 x 20 16068 BL 09 12m Tây-Bắc 8 x 20 16069 BL 10 12m Tây-Bắc 8 x 20 16070 BL 11 12m Tây-Bắc 8 x 20 16071 BL 12 12m Tây-Bắc 8 x 20 16072 BL 13 12m Tây-Bắc 8 x 20 16073 BL 14 12m Tây-Bắc 8 x 20 160
74 BL 27 30m 8 x 20 16075 BF 20 12m Tây-Bắc 8 x 18 14476 BF 21 12m Tây-Bắc 8 x 18 14477 BF 22 12m Tây-Bắc 8 x 18 144
- Đợt 2: Trong thời hạn 07 ngày (bảy ngày) kể từ ngày ký hợp đồng đặt cọc, khách hàng thanh t
- Đợt 3: Trong thời hạn 45 ngày (Bốn mươi lăm ngày) kể từ ngày ký hợp đồng tiến trình chuyển- Đợt 4: Trong thời hạn 90 ngày (Chín mươi ngày) kể từ ngày ký hợp đồng tiến trình chuyển nh
- Đợt 5: Trong thời hạn 135 ngày (một trăm ba mươi lăm ngày) kể từ ngày ký hợp đồng tiến trìn
- Đợt 6: Ngay khi BCCI tiến hành bàn giao nền, khách hàng thanh toán 10% giá trị hợp đồng. Đ
- Đợt 7: Ngay khi Công ty mời lập thủ tục cấp giấy chứng nhận QSDĐ, khách hàng thanh toán t
ngày 25/03/2011
12,200,00012,200,00012,200,00012,000,00012,000,00012,200,00012,200,00012,200,00012,200,00012,200,00012,000,00012,000,00012,200,000
Nam, ,
012,400,000
12,400,00012,400,000
2- Phöông thöùc thanh toaùn:
- Đợt 1: Đặt cọc 50.000.000đ (Năm mươi triệu đồng) và ký Hợp đồng đặt cọc;
BẢNG DANH SÁCH HÀNG TỒN KHU DÂN CƯ PHONGPHÚ 4 ( LÔ AG )
1- Giaù chuyeån nhöôïng neàn ñaát:
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 40/360
STT
1 AG.08 30m 160m
2 AG.10 30m 160m
3 AG.11 30m 160m
- Đợt 2: Trong thời hạn 07 ngày (bảy ngày) kể từ ngày ký hợp đồng đặt cọc, khách hàng thanh t
- Đợt 3: Trong thời hạn 30 ngày (ba mươi ngày) kể từ ngày ký hợp đồng tiến trình chuyển nhượ
- Đợt 4: Ngay khi BCCI tiến hành bàn giao nền, khách hàng thanh toán 20% giá trị hợp đồng. Đ
- Đợt 5: Ngay khi Công ty mời lập thủ tục cấp giấy chứng nhận QSDĐ, khách hàng thanh toán t
ngày 25/03/2011
STT Mã Lộ Hướng Kích Diện n giá nhànền giới thước tích hưa VAT)
(m) (m2)1 CF.21 30 ông-Bắc 5x20 100 ###2 CF.22 30 ông-Bắc 5x20 100 ###3 CF.23 30 ông-Bắc 5x20 100 ###4 CF.24 30 ông-Bắc 5x20 100 ###5 BY.16 30 Tây-Nam 8x20 160 ###6 BY.17 30 Tây-Nam 238.5 ###
TÊNLÔ
ĐƯỜNG
HƯỚNG
THƯỚ DIỆN
TÍCHĐƠNGIAù
Taây-
Baéc
8mx20
m
13.400.
000ñTaây-Baéc
8mx20m
13.400.000ñ
Taây-Baéc
8mx20m
13.400.000ñ
2- Phöông thöùc thanh toaùn:
- Đợt 1: Đặt cọc 50.000.000đ (Năm mươi triệu đồng) và ký Hợp đồng đặt cọc;
BẢNG DANH SÁCH HÀNG TỒN NHÀ MẪU KHU DÂN CƯPHONG PHÚ 4
1- Giaù baùn:
(đồng/c
ăn)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 41/360
- Đợt 2: Trong thời hạn 07 ngày (bảy ngày) kể từ ngày ký hợp đồng đặt cọc, khách hàng thanh t
- Đợt 3: Trong thời hạn 45 ngày (Bốn mươi lăm ngày) kể từ ngày ký hợp đồng mua bán nhà, kh- Đợt 4: Trong thời hạn 90 ngày (Chín mươi ngày) kể từ ngày ký hợp đồng mua bán nhà, khách- Đợt 5: Trong thời hạn 135 ngày (một trăm ba mươi lăm ngày) kể từ ngày ký hợp đồng mua bá- Đợt 6: Ngay khi BCCI tiến hành bàn giao nhà, khách hàng thanh toán 10% giá trị hợp đồng. Đhi Công ty mời lập thủ tục cấp giấy chứng nhận Quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở, khá
2- Phöông thöùc thanh toaùn:
- Đợt 1: Đặt cọc 50.000.000đ (Năm mươi triệu đồng) và ký Hợp đồng đặt cọc;
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 42/360
Liêm - tuyến tránh QL.50
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 43/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 44/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 45/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 46/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 47/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 48/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 49/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 50/360
oán 30% giá trị hợp đồng và hai bên ký hợp đồng tiến trình chuyển nhượng QSDĐ ;
nhượng QSDĐ, khách hàng thanh toán 20% giá trị hợp đồng;ợng QSDĐ, khách hàng thanh toán 15% giá trị hợp đồng;
h chuyển nhượng QSDĐ, khách hàng thanh toán 15% giá trị hợp đ
iều kiện nhận nền: từ tháng 11/2010 đến hết tháng 06/2011.
iếp 10% giá trị hợp đồng còn lại.
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 51/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 52/360
oán 30% giá trị hợp đồng và hai bên k
ách hàng thanh toán 20% giá trị hợp đhàng thanh toán 15% giá trị hợp đồng;nhà, khách hàng thanh toán 15% giá
iều kiện nhận nhà: hết tháng 06/2011.ch hàng thanh toán tiếp 10% giá trị hợ
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 53/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 54/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 55/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 56/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 57/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 58/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 59/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 60/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 61/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 62/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 63/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 64/360
BẢNG GIÁ DỰ ÁN TÂN TẠO 1Ngày 28 tháng 02 năm 2011
NOTE BR Căn hộ đã bán (PTTT mới)
BR Căn hộ đã bán(PTTT củ)
Đ/C Căn hộ đang có khách giữ chỗ
Tổng kết:Số lượng tồn: 8
Số lượng đã bán 64
STT Mã căn hộ Loại CH VAT 10%
A B 1 2 3 4
1 D 65.23 12,886,364 840,577,524 84,057,752 924,635,276
2 B1.612 H 64.4 12,272,727 790,363,619 79,036,362 869,399,981
3 B1.711 H 64.4 12,363,636 796,218,158 79,621,816 875,839,974
4 B1.712 H 64.4 12,363,636 796,218,158 79,621,816 875,839,974
5 B2.511 H 64.4 12,181,818 784,509,079 78,450,908 862,959,987
6 B2.612 H 64.4 12,272,727 790,363,619 79,036,362 869,399,981
7 B1.504 D 65.23 12,790,909 834,350,994 83,435,099 917,786,093
8 B2.512 H 64.4 12,181,818 784,509,079 78,450,908 862,959,9879 B1.603 D 65.23 12,886,364 840,577,524 84,057,752 924,635,276
10 B2.504 D 65.23 12,790,909 834,350,994 83,435,099 917,786,093
11 B2.611 H 64.4 12,272,727 790,363,619 79,036,362 869,399,981
12 B2.703 D 65.23 12,981,818 846,803,988 84,680,399 931,484,387
13 B2.710 G 59.07 12,363,636 730,319,979 73,031,998 803,351,976
14 B2.711 H 64.4 12,363,636 796,218,158 79,621,816 875,839,974
1 B1.503 D 65.23 12,790,909 834,350,994 83,435,099 917,786,093
2 B1.511 H 64.4 12,181,818 784,509,079 78,450,908 862,959,987
3 B1.512 H 64.4 12,181,818 784,509,079 78,450,908 862,959,987
4 B1.611 H 64.4 12,272,727 790,363,619 79,036,362 869,399,981
5 B1.703 D 65.23 12,981,818 846,803,988 84,680,399 931,484,387
6 B1.704 D 65.23 12,981,818 846,803,988 84,680,399 931,484,387
7 B2.604 D 65.23 12,886,364 840,577,524 84,057,752 924,635,276
DANH SÁCH CĂN HỘ TÂNTẠO 1 KÝ HỢP ĐỒNG MUA BÁN VỚI BCCI
Diện tích(m2)
Đơn giá CĐTký Hợp đồng
(đồng/m2)
Giá trị Hợpđồng ký vớiCĐT (đồng)
Tổng Giá trịcăn hộ đãbap gồm
VAT
DANH SÁCH CĂN HỘ TÂN
TẠO 1 KÝ HỢP ĐỒNG CHUYỂN NHƯỢNG QUYỀN VÀ NMUA BÁN NHÀ Ở VỚI DKR
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 65/360
8 B2.712 H 64.4 12,363,636 796,218,158 79,621,816 875,839,974
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN: Cập nhập 25.02.2011
Đợt 1: Thanh toán 10% Giá trị căn hộ ngay sau khi ký HĐ (bao gồm VAT)
Đợt 2: Thanh toán 10% Giá trị căn hộ sau 02 tháng kể từ ngày ký HĐ (bao gồm VAT)
Đợt 3: Thanh toán 10% Giá trị căn hộ sau 04 tháng kể từ ngày ký HĐ (bao gồm VAT)
Đợt 4: Thanh toán 10% Giá trị căn hộ sau 06 tháng kể từ ngày ký HĐ (bao gồm VAT)
Đợt 5: Thanh toán 10% Giá trị căn hộ sau 08 tháng kể từ ngày ký HĐ (bao gồm VAT)
Đợt 6: Thanh toán 10% Giá trị căn hộ sau 10 tháng kể từ ngày ký HĐ (bao gồm VAT)
Đợt 7: Thanh toán 10% Giá trị căn hộ sau 12 tháng kể từ ngày ký HĐ (bao gồm VAT)
Đợt 8: Thanh toán 25% (bao gồm VAT) giá trị căn hộ khi nhận bàn giao căn hộ và thanh toán 2% phí bảo t
Đợt 9: Thanh toán 05% (bao gồm VAT) giá trị căn hộ khi nhận giấy chứng nhận chủ quyền căn hộ.
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 66/360
Tình Trạng
CTV
BR
BCCI1
BCI SAN 2
BR
BCI2Anh Tuấn
BR
BR
BR
BCI 1
BR
BR
BR
BR
hai
Minh Tuan
BR
HĨA VỤ
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 67/360
ì.
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 68/360
BẢNG TỔNG HỢP NỀN
DỰ ÁN METROPOLITAN VŨNG TÀUGiữ chỗ
Đặt cọc
Hợp đồng
Giá đã bao gồm VAT Cập nhật ngày 25/03/2011
STT HĐ LÔ MỚI NỀN MỚI DT HƯỚNG TÌNH TRẠN
1 BTSL - 1 1 316.00 TB-TN 16,750,000 5,293,000,000 Giữ chỗ
2 BTSL - 1 2 216.00 TB 13,316,000 2,876,256,000 Hợp đồng
3 BTSL - 1 3 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000 Hợp đồng
4 BTSL - 1 4 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,0005 BTSL - 1 5 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000
6 BTSL - 1 6 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000
7 BTSL - 1 7 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000 Giữ chỗ
8 BTSL - 1 8 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000
9 BTSL - 1 9 216.00 TB 15,450,000 3,337,200,000 Giữ chỗ
10 BTSL - 1 13 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000
11 BTSL - 1 14 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000
12 BTSL - 1 15 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000
13 BTSL - 1 16 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000
14 BTSL - 1 17 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000
15 BTSL - 1 18 316.00 ĐB-TB 16,640,000 5,258,240,000 Giữ chỗ
16 BTSL - 1 19 316.00 ĐB-ĐN 15,490,000 4,894,840,000 Giữ chỗ
17 BTSL - 1 20 216.00 ĐN 12,920,000 2,790,720,000 Hợp đồng
18 BTSL - 1 21 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000 Giữ chỗ
19 BTSL - 1 22 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000
20 BTSL - 1 23 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000
21 BTSL - 1 24 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000
22 BTSL - 1 28 216.00 ĐN 13,800,000 2,980,800,000 Giữ chỗ
ĐƠN GIÁGỐC
THÀNH TIỀNGỐC
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 69/360
23 BTSL - 1 29 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000
24 BTSL - 1 30 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000
25 BTSL - 1 31 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000
26 BTSL - 1 32 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000
27 BTSL - 1 33 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000
28 BTSL - 1 34 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000
29 BTSL - 1 35 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000
30 BTSL - 1 36 316.00 ĐN-TN 15,100,000 4,771,600,000 Giữ chỗ
31 BTSL - 2 2 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000 Giữ chỗ
32 BTSL - 2 3 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000 Giữ chỗ
33 BTSL - 2 4 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
34 BTSL - 2 5 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
35 BTSL - 2 6 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
36 BTSL - 2 7 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
37 BTSL - 2 8 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
38 BTSL - 2 9 216.00 TB 13,500,000 2,916,000,000
39 BTSL - 2 10 216.00 TB 13,500,000 2,916,000,000
40 BTSL - 2 11 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,00041 BTSL - 2 12 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
42 BTSL - 2 13 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
43 BTSL - 2 14 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
44 BTSL - 2 15 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
45 BTSL - 2 16 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
46 BTSL - 2 17 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,00047 BTSL - 2 18 316.00 ĐB-TB 14,690,000 4,642,040,000 Giữ chỗ
48 BTSL - 2 19 316.00 ĐB-ĐN 16,740,000 5,289,840,000 Giữ chỗ
49 BTSL - 2 20 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Giữ chỗ
50 BTSL - 2 21 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Giữ chỗ
51 BTSL - 2 22 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Giữ chỗ
52 BTSL - 2 23 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Giữ chỗ
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 70/360
53 BTSL - 2 24 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Giữ chỗ
54 BTSL - 2 25 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Đặt cọc
55 BTSL - 2 26 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Đặt cọc
56 BTSL - 2 27 216.00 ĐN 15,550,000 3,358,800,000
57 BTSL - 2 28 216.00 ĐN 15,550,000 3,358,800,000 Giữ chỗ
58 BTSL - 2 29 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Hợp đồng
59 BTSL - 2 30 216.00 ĐN 12,642,000 2,730,672,000 Hợp đồng
60 BTSL - 2 31 216.00 ĐN 12,642,000 2,730,672,000 Hợp đồng
61 BTSL - 2 32 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Giữ chỗ
62 BTSL - 2 33 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Giữ chỗ
63 BTSL - 2 34 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000
64 BTSL - 2 35 216.00 ĐN 13,267,000 2,865,672,000 Hợp đồng
65 BTSL - 3 1 239.32 TB-TN 17,140,000 4,101,944,800 Giữ chỗ
66 BTSL - 3 2 216.00 TB 15,450,000 3,337,200,000
67 BTSL - 3 10 216.00 TB 15,650,000 3,380,400,000
68 BTSL - 3 11 216.00 TB 15,650,000 3,380,400,000 Hợp đồng
69 BTSL - 3 12 216.00 TB 15,450,000 3,337,200,000
70 BTSL - 3 13 216.00 TB 15,450,000 3,337,200,00071 BTSL - 3 14 216.00 TB 15,450,000 3,337,200,000
72 BTSL - 3 15 216.00 TB 15,450,000 3,337,200,000
73 BTSL - 3 16 216.00 TB 15,450,000 3,337,200,000
74 BTSL - 3 17 216.00 TB 15,450,000 3,337,200,000
75 BTSL - 3 19 203.50 TB 15,450,000 3,144,075,000
76 BTSL - 3 20 239.32 ĐB-TB 17,140,000 4,101,944,800 Giữ chỗ77 BTSL - 4 1 262.00 TB-TN 14,690,000 3,848,780,000 Hợp đồng
78 BTSL - 4 2 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000 Giữ chỗ
79 BTSL - 4 3 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
80 BTSL - 4 4 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
81 BTSL - 4 12 252.00 TB 13,500,000 3,402,000,000 Hợp đồng
82 BTSL - 4 13 252.00 TB 13,500,000 3,402,000,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 71/360
83 BTSL - 4 14 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
84 BTSL - 4 15 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
85 BTSL - 4 16 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
86 BTSL - 4 17 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
87 BTSL - 4 18 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
88 BTSL - 4 25 262.00 ĐB-ĐN 16,740,000 4,385,880,000 Giữ chỗ
89 BTSL - 4 32 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000
90 BTSL - 4 33 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000
91 BTSL - 4 34 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Giữ chỗ
92 BTSL - 4 35 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Hợp đồng
93 BTSL - 4 37 252.00 ĐN 15,550,000 3,918,600,000 Giữ chỗ
94 BTSL - 4 45 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Giữ chỗ
95 BTSL - 4 46 216.00 ĐN 14,279,500 3,084,372,000 Hợp đồng
96 BTSL - 4 47 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000 Giữ chỗ
97 BTSL - 4 48 262.00 ĐN-TN 16,740,000 4,385,880,000 Giữ chỗ
98 BTSL - 5 3 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000
99 BTSL - 5 4 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000
100 BTSL - 5 5 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000101 BTSL - 5 6 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000 Giữ chỗ
102 BTSL - 5 7 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000 Giữ chỗ
103 BTSL - 5 8 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000 Giữ chỗ
104 BTSL - 5 9 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000 Giữ chỗ
105 BTSL - 5 10 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000 Giữ chỗ
106 BTSL - 5 11 216.00 TB 14,950,000 3,229,200,000 Giữ chỗ107 BTSL - 5 12 324.00 TB 15,450,000 5,005,800,000 Giữ chỗ
108 BTSL - 5 25 325.18 ĐN-ĐB 15,550,000 5,056,549,000
109 BTSL - 5 37 324.00 ĐN 13,800,000 4,471,200,000 Giữ chỗ
110 BTSL - 5 38 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000 Giữ chỗ
111 BTSL - 5 39 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000 Giữ chỗ
112 BTSL - 5 40 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000 Giữ chỗ
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 72/360
113 BTSL - 5 41 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000 Giữ chỗ
114 BTSL - 5 42 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000 Đặt cọc
115 BTSL - 5 43 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000 Giữ chỗ
116 BTSL - 5 44 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000
117 BTSL - 5 45 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000
118 BTSL - 5 46 216.00 ĐN 13,600,000 2,937,600,000
119 BTSL - 6 1 316.00 TB-TN 14,690,000 4,642,040,000 Hợp đồng
120 BTSL - 6 2 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
121 BTSL - 6 4 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
122 BTSL - 6 5 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
123 BTSL - 6 6 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
124 BTSL - 6 7 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
125 BTSL - 6 8 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
126 BTSL - 6 9 216.00 TB 13,000,000 2,808,000,000
127 BTSL - 6 10 216.00 ĐN 13,000,000 2,808,000,000
128 BTSL - 6 11 216.00 ĐN 13,000,000 2,808,000,000
129 BTSL - 6 12 324.00 ĐN 13,500,000 4,374,000,000
130 BTSL - 6 37 324.00 ĐN 15,550,000 5,038,200,000131 BTSL - 6 38 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000
132 BTSL - 6 39 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000
133 BTSL - 6 40 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000
134 BTSL - 6 41 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000
135 BTSL - 6 42 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000
136 BTSL - 6 47 216.00 ĐN 15,050,000 3,250,800,000137 BTSL - 6 48 316.00 ĐN - TN 16,740,000 5,289,840,000Giữ chỗ
138 BT - 7 1 450.34 TN 14,500,000 6,529,930,000
139 BT - 7 2 474.31 TN - ĐN 16,190,000 7,679,078,900
140 BT - 7 5 533.96 ĐN 13,100,000 6,994,876,000
141 BT - 7 6 523.74 ĐN 13,100,000 6,860,994,000
142 BT - 7 7 513.66 ĐN 13,100,000 6,728,946,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 73/360
143 BT - 7 8 503.58 ĐN 13,100,000 6,596,898,000
144 BT - 7 9 493.36 ĐN 13,100,000 6,463,016,000
145 BT - 7 10 483.28 ĐN 13,100,000 6,330,968,000
146 BT - 7 11 473.20 ĐN 13,600,000 6,435,520,000
147 BT - 7 12 449.68 ĐN 13,600,000 6,115,648,000
148 BT - 7 13 439.46 ĐN 13,100,000 5,756,926,000
149 BT - 7 14 429.38 ĐN 13,100,000 5,624,878,000
150 BT - 7 15 419.30 ĐN 13,100,000 5,492,830,000
151 BT - 7 16 409.08 ĐN 13,100,000 5,358,948,000
152 BT - 7 17 399.00 ĐN 13,100,000 5,226,900,000
153 BT - 7 18 388.92 ĐN 13,100,000 5,094,852,000
154 BT - 7 19 378.70 ĐN 13,100,000 4,960,970,000
155 BT - 7 20 368.48 ĐN 13,100,000 4,827,088,000
156 BT - 7 21 575.05 ĐN - ĐB 16,190,000 9,310,059,500
157 LK - 1 3 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Hợp đồng
158 LK - 1 4 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000
159 LK - 1 5 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000
160 LK - 1 6 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000161 LK - 1 7 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000
162 LK - 1 8 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000
163 LK - 1 9 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ
164 LK - 1 10 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000
165 LK - 1 11 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000
166 LK - 1 12 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000167 LK - 1 13 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000
168 LK - 1 14 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000
169 LK - 1 15 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000
170 LK - 1 16 126.00 TB 16,000,000 2,016,000,000 Hợp đồng
171 LK - 1 17 126.00 TB 16,000,000 2,016,000,000 Hợp đồng
172 LK - 1 18 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 74/360
173 LK - 1 19 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ
174 LK - 1 20 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ
175 LK - 1 21 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ
176 LK - 1 22 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ
177 LK - 1 23 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ
178 LK - 1 24 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ
179 LK - 1 25 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ
180 LK - 1 26 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000
181 LK - 1 27 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000
182 LK - 1 28 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ
183 LK - 1 29 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ
184 LK - 1 30 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ
185 LK - 1 31 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ
186 LK - 1 32 154.00 TB - ĐB 17,450,000 2,687,300,000 Hợp đồng
187 LK - 1 33 154.00 ĐB - ĐN 15,290,000 2,354,660,000 Đặt cọc
188 LK - 1 34 126.00 ĐN 13,441,000 1,693,566,000 Hợp đồng
189 LK - 1 35 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ
190 LK - 1 36 126.00 ĐN 12,760,000 1,607,760,000 Hợp đồng191 LK - 1 37 126.00 ĐN 11,789,500 1,485,477,000 Hợp đồng
192 LK - 1 38 126.00 ĐN 13,441,000 1,693,566,000 Hợp đồng
193 LK - 1 39 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ
194 LK - 1 40 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ
195 LK - 1 41 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ
196 LK - 1 42 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ197 LK - 1 43 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ
198 LK - 1 44 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ
199 LK - 1 45 126.00 ĐN 11,800,000 1,486,800,000 Đặt cọc
200 LK - 1 46 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ
201 LK - 1 47 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ
202 LK - 1 48 126.00 ĐN 14,100,000 1,776,600,000 Giữ chỗ
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 75/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 76/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 77/360
263 LK - 2 66 126.00 ĐN 12,127,500 1,528,065,000 Đặt cọc
264 LK - 2 67 126.00 ĐN 12,127,500 1,528,065,000 Đặt cọc
265 LK - 2 77 126.00 ĐN 12,920,000 1,627,920,000 Hợp đồng
266 LK - 2 78 126.00 ĐN 13,441,000 1,693,566,000 Hợp đồng
267 LK - 2 79 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ
268 LK - 2 80 126.00 ĐN 13,282,000 1,673,532,000 Hợp đồng
269 LK - 2 81 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ
270 LK - 2 82 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ
271 LK - 2 83 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Đặt cọc
272 LK - 2 84 154.00 ĐN - TN 15,225,000 2,344,650,000 Hợp đồng
273 LK - 3 10 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000
274 LK - 3 11 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000
275 LK - 3 15 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000
276 LK - 3 16 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Giữ chỗ
277 LK - 3 17 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000
278 LK - 3 18 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Đặt cọc
279 LK - 3 19 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000 Đặt cọc
280 LK - 3 20 126.00 TB 15,500,000 1,953,000,000281 LK - 3 22 126.00 TB 16,000,000 2,016,000,000 Hợp đồng
282 LK - 3 64 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000
283 LK - 3 65 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000
284 LK - 3 66 126.00 ĐN 14,100,000 1,776,600,000 Đặt cọc
285 LK - 3 67 126.00 ĐN 14,100,000 1,776,600,000 Giữ chỗ
286 LK - 3 68 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Hợp đồng287 LK - 3 69 126.00 ĐN 12,920,000 1,627,920,000 Hợp đồng
288 LK - 3 70 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Đặt cọc
289 LK - 3 71 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000 Đặt cọc
290 LK - 3 72 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000
291 LK - 3 73 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000
292 LK - 3 74 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 78/360
293 LK - 3 80 126.00 ĐN 13,600,000 1,713,600,000
294 LK - 4 13 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
295 LK - 4 14 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ
296 LK - 4 15 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ
297 LK - 4 16 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
298 LK - 4 17 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
299 LK - 4 18 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
300 LK - 4 19 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
301 LK - 4 20 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ
302 LK - 4 21 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ
303 LK - 4 22 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ
304 LK - 4 23 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ
305 LK - 4 24 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ
306 LK - 4 25 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ
307 LK - 4 26 126.00 TB 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ
308 LK - 4 27 126.00 TB 13,600,000 1,713,600,000 Hợp đồng
309 LK - 4 28 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
310 LK - 4 29 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000311 LK - 4 30 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
312 LK - 4 31 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
313 LK - 4 32 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
314 LK - 4 33 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
315 LK - 4 34 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
316 LK - 4 35 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000317 LK - 4 36 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
318 LK - 4 37 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
319 LK - 4 39 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ
320 LK - 4 40 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ
321 LK - 4 41 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ
322 LK - 4 42 154.00 TB-ĐB 14,790,000 2,277,660,000 Giữ chỗ
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 79/360
323 LK - 4 43 154.00 ĐN-ĐB 17,550,000 2,702,700,000 Đặt cọc
324 LK - 4 44 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
325 LK - 4 45 126.00 ĐN 15,520,000 1,955,520,000 Hợp đồng
326 LK - 4 46 126.00 ĐN 15,520,000 1,955,520,000 Hợp đồng
327 LK - 4 47 126.00 ĐN 15,520,000 1,955,520,000 Hợp đồng
328 LK - 4 48 126.00 ĐN 15,520,000 1,955,520,000 Hợp đồng
329 LK - 4 49 126.00 ĐN 15,520,000 1,955,520,000 Hợp đồng
330 LK - 4 50 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
331 LK - 4 51 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
332 LK - 4 52 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
333 LK - 4 53 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
334 LK - 4 54 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
335 LK - 4 55 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
336 LK - 4 56 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
337 LK - 4 57 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
338 LK - 4 58 126.00 ĐN 16,100,000 2,028,600,000 Giữ chỗ
339 LK - 4 59 126.00 ĐN 16,100,000 2,028,600,000 Giữ chỗ
340 LK - 4 60 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ341 LK - 4 61 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
342 LK - 4 62 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
343 LK - 4 63 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
344 LK - 4 64 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
345 LK - 4 65 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
346 LK - 4 66 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ347 LK - 4 67 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
348 LK - 4 68 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
349 LK - 4 69 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000
350 LK - 4 70 126.00 ĐN 14,502,000 1,827,252,000 Hợp đồng
351 LK - 4 71 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Hợp đồng
352 LK - 4 72 126.00 ĐN 14,790,000 1,863,540,000 Giữ chỗ
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 80/360
353 LK - 5 1 154.00 TB-TN 13,100,000 2,017,400,000 Giữ chỗ
354 LK - 5 2 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000 Giữ chỗ
355 LK - 5 3 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
356 LK - 5 4 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
357 LK - 5 5 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
358 LK - 5 6 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
359 LK - 5 7 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
360 LK - 5 8 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
361 LK - 5 9 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
362 LK - 5 10 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
363 LK - 5 11 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
364 LK - 5 12 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
365 LK - 5 13 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
366 LK - 5 14 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
367 LK - 5 15 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
368 LK - 5 16 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
369 LK - 5 17 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
370 LK - 5 18 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000371 LK - 5 19 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
372 LK - 5 20 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
373 LK - 5 21 126.00 TB 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ
374 LK - 5 22 126.00 TB 13,600,000 1,713,600,000 Giữ chỗ
375 LK - 5 23 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
376 LK - 5 24 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000377 LK - 5 25 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
378 LK - 5 26 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
379 LK - 5 27 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
380 LK - 5 28 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
381 LK - 5 29 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
382 LK - 5 30 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 81/360
383 LK - 5 31 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
384 LK - 5 32 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
385 LK - 5 33 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
386 LK - 5 34 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
387 LK - 5 35 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
388 LK - 5 36 126.00 TB 13,100,000 1,650,600,000
389 LK - 5 50 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000
390 LK - 5 51 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Hợp đồng
391 LK - 5 52 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
392 LK - 5 53 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Đặt cọc
393 LK - 5 54 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
394 LK - 5 55 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
395 LK - 5 56 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
396 LK - 5 57 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
397 LK - 5 58 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Hợp đồng
398 LK - 5 59 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Hợp đồng
399 LK - 5 60 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
400 LK - 5 61 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ401 LK - 5 62 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
402 LK - 5 63 126.00 ĐN 16,100,000 2,028,600,000 Giữ chỗ
403 LK - 5 64 126.00 ĐN 16,100,000 2,028,600,000 Giữ chỗ
404 LK - 5 65 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
405 LK - 5 66 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
406 LK - 5 67 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ407 LK - 5 68 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Đặt cọc
408 LK - 5 69 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Đặt cọc
409 LK - 5 70 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
410 LK - 5 71 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000
411 LK - 5 72 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000
412 LK - 5 73 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 82/360
413 LK - 5 74 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
414 LK - 5 75 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
415 LK - 5 76 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
416 LK - 5 77 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000
417 LK - 5 78 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000
418 LK - 5 79 126.00 ĐN 15,282,000 1,925,532,000 Hợp đồng
419 LK - 5 80 126.00 ĐN 15,282,000 1,925,532,000 Hợp đồng
420 LK - 5 81 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
421 LK - 5 82 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
422 LK - 5 83 126.00 ĐN 15,600,000 1,965,600,000 Giữ chỗ
423 LK - 5 84 154.00 ĐN-TN 17,550,000 2,702,700,000 Giữ chỗ
424 LK - 6 11 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000 Giữ chỗ
425 LK - 6 12 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000 Giữ chỗ
426 LK - 6 13 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
427 LK - 6 14 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
428 LK - 6 15 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
429 LK - 6 16 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
430 LK - 6 17 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000431 LK - 6 18 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
432 LK - 6 19 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
433 LK - 6 20 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
434 LK - 6 21 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
435 LK - 6 26 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
436 LK - 6 27 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000 Hợp đồng437 LK - 6 28 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000 Hợp đồng
438 LK - 6 29 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
439 LK - 6 30 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
440 LK - 6 31 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
441 LK - 6 32 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
442 LK - 6 33 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 83/360
443 LK - 6 34 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
444 LK - 6 35 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
445 LK - 6 36 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
446 LK - 6 37 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
447 LK - 6 38 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
448 LK - 6 39 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
449 LK - 6 40 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
450 LK - 6 41 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
451 LK - 6 42 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
452 LK - 6 43 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
453 LK - 6 44 172.00 ĐB-TB 16,190,000 2,784,680,000 Hợp đồng
454 LK - 6 45 144.00 ĐB 14,500,000 2,088,000,000Đặt cọc
455 LK - 6 46 144.00 ĐB 14,500,000 2,088,000,000 Hợp đồng
456 LK - 6 47 172.00 ĐB-ĐN 16,190,000 2,784,680,000 Giữ chỗ
457 LK - 6 48 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
458 LK - 6 49 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
459 LK - 6 50 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000
460 LK - 6 51 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ461 LK - 6 52 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
462 LK - 6 53 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000
463 LK - 6 54 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000
464 LK - 6 55 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000
465 LK - 6 56 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000
466 LK - 6 57 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000467 LK - 6 58 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000
468 LK - 6 59 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
469 LK - 6 60 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
470 LK - 6 61 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Hợp đồng
471 LK - 6 62 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000
472 LK - 6 63 108.00 ĐN 13,700,000 1,479,600,000 Giữ chỗ
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 84/360
473 LK - 6 64 108.00 ĐN 13,700,000 1,479,600,000 Hợp đồng
474 LK - 6 65 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
475 LK - 6 66 108.00 ĐN 12,540,000 1,354,320,000 hợp đồng
476 LK - 6 70 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000
477 LK - 6 71 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000
478 LK - 6 72 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Đặt cọc
479 LK - 6 73 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000
480 LK - 6 74 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000
481 LK - 6 75 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000
482 LK - 6 76 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000
483 LK - 6 77 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000
484 LK - 6 78 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000
485 LK - 6 79 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
486 LK - 6 80 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Đặt cọc
487 LK - 7 1 162.00 TN-TB 16,190,000 2,622,780,000 Giữ chỗ
488 LK - 7 2 136.00 TN 14,500,000 1,972,000,000 Giữ chỗ
489 LK - 7 7 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000 Đặt cọc
490 LK - 7 8 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000 Giữ chỗ491 LK - 7 9 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000 Giữ chỗ
492 LK - 7 10 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
493 LK - 7 11 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
494 LK - 7 12 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
495 LK - 7 13 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
496 LK - 7 14 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000497 LK - 7 15 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
498 LK - 7 16 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
499 LK - 7 17 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
500 LK - 7 18 100.90 TB 13,000,000 1,311,700,000
501 LK - 7 19 100.90 TB 13,000,000 1,311,700,000
502 LK - 7 20 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 85/360
503 LK - 7 21 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
504 LK - 7 22 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
505 LK - 7 23 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
506 LK - 7 24 108.00 TB 13,500,000 1,458,000,000
507 LK - 7 25 108.00 TB 13,500,000 1,458,000,000
508 LK - 7 26 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
509 LK - 7 27 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
510 LK - 7 28 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
511 LK - 7 29 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
512 LK - 7 30 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
513 LK - 7 31 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
514 LK - 7 32 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
515 LK - 7 33 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
516 LK - 7 34 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
517 LK - 7 35 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
518 LK - 7 36 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
519 LK - 7 37 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
520 LK - 7 38 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000521 LK - 7 39 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
522 LK - 7 40 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
523 LK - 7 41 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
524 LK - 7 42 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
525 LK - 7 43 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
526 LK - 7 44 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000527 LK - 7 45 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
528 LK - 7 46 108.00 TB 13,000,000 1,404,000,000
529 LK - 7 52 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
530 LK - 7 53 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
531 LK - 7 54 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
532 LK - 7 55 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 86/360
533 LK - 7 56 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
534 LK - 7 57 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
535 LK - 7 58 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
536 LK - 7 59 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
537 LK - 7 60 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
538 LK - 7 61 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
539 LK - 7 62 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
540 LK - 7 63 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
541 LK - 7 64 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
542 LK - 7 65 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
543 LK - 7 66 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
544 LK - 7 67 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
545 LK - 7 68 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
546 LK - 7 69 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
547 LK - 7 70 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
548 LK - 7 71 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Đặt cọc
549 LK - 7 72 108.00 ĐN 13,700,000 1,479,600,000 Đặt cọc
550 LK - 7 73 108.00 ĐN 13,700,000 1,479,600,000 Đặt cọc551 LK - 7 74 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Hợp đồng
552 LK - 7 75 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
553 LK - 7 76 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
554 LK - 7 77 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
555 LK - 7 78 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
556 LK - 7 79 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ557 LK - 7 80 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
558 LK - 7 81 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
559 LK - 7 82 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
560 LK - 7 83 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
561 LK - 7 84 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
562 LK - 7 85 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 87/360
563 LK - 7 86 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
564 LK - 7 87 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
565 LK - 7 88 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Đặt cọc
566 LK - 7 89 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Giữ chỗ
567 LK - 7 90 108.00 ĐN 13,200,000 1,425,600,000 Đặt cọc
568 LK - 7 95 136.00 TN 14,500,000 1,972,000,000 Đặt cọc
569 LK - 7 96 162.00 TN-ĐN 14,690,000 2,379,780,000 Giữ chỗ
570 LK - 8 1 192.82 TN-TB 18,340,000 3,536,318,800
571 LK - 8 2 175.04 TN 16,000,000 2,800,640,000 Giữ chỗ
572 LK - 8 3 145.44 TB 13,000,000 1,890,720,000
573 LK - 8 4 143.76 TB 13,000,000 1,868,880,000
574 LK - 8 5 142.14 TB 13,000,000 1,847,820,000
575 LK - 8 6 140.46 TB 13,000,000 1,825,980,000
576 LK - 8 7 138.84 TB 13,000,000 1,804,920,000
577 LK - 8 8 137.16 TB 13,000,000 1,783,080,000
578 LK - 8 9 135.48 TB 13,000,000 1,761,240,000
579 LK - 8 10 133.80 TB 13,000,000 1,739,400,000
580 LK - 8 11 131.94 TB 13,000,000 1,715,220,000581 LK - 8 12 129.78 TB 13,000,000 1,687,140,000
582 LK - 8 13 128.16 TB 13,000,000 1,666,080,000
583 LK - 8 14 126.96 TB 13,000,000 1,650,480,000
584 LK - 8 15 125.58 TB 13,000,000 1,632,540,000
585 LK - 8 16 123.90 TB 13,000,000 1,610,700,000
586 LK - 8 17 122.28 TB 13,000,000 1,589,640,000587 LK - 8 18 120.60 TB 13,000,000 1,567,800,000
588 LK - 8 19 118.92 TB 13,000,000 1,545,960,000
589 LK - 8 24 110.64 TB 13,500,000 1,493,640,000
590 LK - 8 25 122.58 TB 13,500,000 1,654,830,000 Đặt cọc
591 LK - 8 26 120.90 TB 13,000,000 1,571,700,000
592 LK - 8 27 119.28 TB 13,000,000 1,550,640,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 88/360
593 LK - 8 28 117.60 TB 13,000,000 1,528,800,000
594 LK - 8 29 115.98 TB 13,000,000 1,507,740,000
595 LK - 8 30 114.30 TB 13,000,000 1,485,900,000
596 LK - 8 31 112.62 TB 13,000,000 1,464,060,000
597 LK - 8 32 110.94 TB 13,000,000 1,442,220,000
598 LK - 8 33 109.32 TB 13,000,000 1,421,160,000
599 LK - 8 34 107.64 TB 13,000,000 1,399,320,000
600 LK - 8 35 106.02 TB 13,000,000 1,378,260,000
601 LK - 8 36 104.34 TB 13,000,000 1,356,420,000
602 LK - 8 37 102.72 TB 13,000,000 1,335,360,000
603 LK - 8 38 101.04 TB 13,000,000 1,313,520,000
604 LK - 8 39 99.36 TB 13,000,000 1,291,680,000
605 LK - 8 40 97.68 TB 13,000,000 1,269,840,000
606 LK - 8 41 221.30 ĐB-TB 16,190,000 3,582,847,000
607 LK - 8 42 126.00 ĐB 14,500,000 1,827,000,000
608 LK - 8 43 172.00 ĐB-ĐN 16,190,000 2,784,680,000
609 LK - 8 44 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000 Đặt cọc
610 LK - 8 45 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000 Hợp đồng611 LK - 8 46 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000
612 LK - 8 47 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000
613 LK - 8 48 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000
614 LK - 8 49 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000
615 LK - 8 50 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000
616 LK - 8 51 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000617 LK - 8 52 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000
618 LK - 8 53 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000
619 LK - 8 54 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000
620 LK - 8 55 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000
621 LK - 8 56 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000
622 LK - 8 57 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000 Hợp đồng
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 89/360
623 LK - 8 58 96.00 ĐN 13,100,000 1,257,600,000 Hợp đồng
624 LK - 8 59 96.00 ĐN 13,600,000 1,305,600,000 Hợp đồng
625 LK - 8 60 120.00 ĐN 13,600,000 1,632,000,000 Giữ chỗ
626 LK - 8 66 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000
627 LK - 8 67 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000
628 LK - 8 68 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000
629 LK - 8 69 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000
630 LK - 8 70 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000
631 LK - 8 71 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000
632 LK - 8 72 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000
633 LK - 8 73 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000
634 LK - 8 74 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000
635 LK - 8 75 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000
636 LK - 8 76 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000
637 LK - 8 77 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000
638 LK - 8 78 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000 Giữ chỗ
639 LK - 8 79 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000 Giữ chỗ
640 LK - 8 80 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000 Giữ chỗ641 LK - 8 81 120.00 ĐN 13,100,000 1,572,000,000
642 LK - 8 82 249.43 TN-ĐN 18,340,000 4,574,546,200
643 LK - 8 83 205.76 TN 16,000,000 3,292,160,000
644 LK - 8 84 196.40 TN 16,000,000 3,142,400,000 Đặt cọc
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁNPhương án 1:Số tiền đặt cọc: ...…vnđ , tương đương 5% giá trị vốn góp giai đoạn 1, sau 07 ngày kể từ ngày đặt cọc
Đợt 1: Ngay khi ký HĐ góp vốn chính thức, thanh toán 35% tổng giá trị vốn góp giai đoạn 1 (Đã bao gồm tiền đặt cọc)Đợt 2: Sau 04 tháng kể từ ngày thanh toán đợt 1, thanh toán 20% tổng giá trị vốn góp giai đoạn 1.Đợt 3: Sau 04 tháng kể từ ngày thanh toán đợt 2, thanh toán 20% tổng giá trị vốn góp giai đoạn 1.Đợt 4: Sau 04 tháng kể từ ngày thanh toán đợt 3, thanh toán 20% tổng giá trị vốn góp giai đoạn 1.Đợt 5: Bàn giao nền đất đã ĐT XD CSHTKT trên thực địa và thanh toán 5% còn lại, hoàn tất việc góp vốn giai đoạn 1.
Phương án 2: Giảm giá 5%
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 90/360
Số tiền đặt cọc: ...…vnđ , tương đương 5% giá trị vốn góp giai đoạn 1, sau 07 ngày kể từ ngày đặt cọcĐợt 1: Ngay khi ký HĐ góp vốn chính thức, thanh toán 50% tổng giá trị vốn góp giai đoạn 1 (Đã bao gồm tiền đặt cọc)Đợt 2: Sau 04 tháng kể từ ngày thanh toán đợt 1, thanh toán 25% tổng giá trị vốn góp giai đoạn 1.Đợt 3: Sau 04 tháng kể từ ngày thanh toán đợt 2, thanh toán 20% tổng giá trị vốn góp giai đoạn 1.Đợt 4: Bàn giao nền đất đã ĐT XD CSHTKT trên thực địa và thanh toán 5% còn lại, hoàn tất việc góp vốn giai đoạn 1.
Phương án 3: Giám giá 10%Số tiền đặt cọc: ...…vnđ , tương đương 5% giá trị vốn góp giai đoạn 1, sau 07 ngày kể từ ngày đặt cọc
Đợt 1: Ngay khi ký HĐ góp vốn chính thức, thanh toán 95% tổng giá trị vốn góp giai đoạn 1 (Đã bao gồm tiền đặt cọc)Đợt 2: Bàn giao nền đất đã ĐT XD CSHTKT trên thực địa và thanh toán 5% còn lại, hoàn tất việc góp vốn giai đoạn 1.
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 91/360
Thời gian và tiến độ thanh toán tiền của khách hàng mua căn hộ
Tầng Vị trí
Diện tích
đồng/căn đồng/căn
1 2 IV 01-D 161.14 13,600,000 14,076,000 2,191,504,000 2,268,206,6402 3 III 03-A 85.06 13,600,000 14,790,000 1,156,816,000 1,258,037,400
3 3 III 07-C 97.46 13,600,000 14,790,000 1,325,456,000 1,441,433,400
4 5 III 04-B 90.34 13,600,000 14,790,000 1,228,624,000 1,336,128,600
5 5 III 09-B 90.34 13,600,000 14,790,000 1,228,624,000 1,336,128,600
6 6 I 08-D 161.14 13,600,000 14,484,000 2,191,504,000 2,333,951,760
7 6 III 15-C 97.46 13,600,000 14,790,000 1,325,456,000 1,441,433,400
8 7 IV 01-D 161.14 13,600,000 14,076,000 2,191,504,000 2,268,206,640
9 7 III 15-C 97.46 13,600,000 14,790,000 1,325,456,000 1,441,433,400
10 8 IV 01-D 161.14 13,600,000 14,076,000 2,191,504,000 2,268,206,640
11 8 III 03-A 85.06 13,600,000 14,790,000 1,156,816,000 1,258,037,400
12 8 III 06-A 85.06 13,600,000 14,790,000 1,156,816,000 1,258,037,400
13 8 III 04-B 90.34 13,600,000 14,790,000 1,228,624,000 1,336,128,600
14 8 III 05-B 90.34 13,600,000 14,790,000 1,228,624,000 1,336,128,600
15 8 III 02-C 97.46 13,600,000 14,790,000 1,325,456,000 1,441,433,400
16 8 II 07-C 97.46 13,600,000 14,790,000 1,325,456,000 1,441,433,400
17 8 I 08-D 161.14 13,600,000 14,484,000 2,191,504,000 2,333,951,760
18 9 I 09-D 161.14 13,600,000 14,484,000 2,191,504,000 2,333,951,760
19 16 IV 16-D 161.14 13,600,000 14,076,000 2,191,504,000 2,268,206,640
20 16 III 12-B 90.34 13,600,000 14,892,000 1,228,624,000 1,345,343,28021 16 III 13-B 90.34 13,600,000 14,892,000 1,228,624,000 1,345,343,280
22 16 III 15-C 97.46 13,600,000 14,892,000 1,325,456,000 1,451,374,320
23 16 I 09-D 161.14 13,600,000 14,586,000 2,191,504,000 2,350,388,040
24 17 III 02-C 97.46 13,600,000 14,892,000 1,325,456,000 1,451,374,320
25 17 I 09-D 161.14 13,600,000 14,586,000 2,191,504,000 2,350,388,040
26 18 III 04-B 90.34 13,600,000 14,892,000 1,228,624,000 1,345,343,280
STT
Mãcănhộ
Đơn giá gốc(HDRealmua từ chủđầu tư)
Đơn giá bánthực tế(HDReal bánkhách hàng)
Giá trị căn hộ(theo giá gốc)
Giá trị căn hộ(theo giá bánthực tế)
m2 đ/m2 đ/m2
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 92/360
27 18 III 12-B 90.34 13,600,000 14,892,000 1,228,624,000 1,345,343,280
28 19 III 05-B 90.34 13,600,000 14,892,000 1,228,624,000 1,345,343,280
29 20 III 03-A 85.06 13,600,000 14,892,000 1,156,816,000 1,266,713,520
30 20 I 08-D 161.14 13,600,000 14,586,000 2,191,504,000 2,350,388,040
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 93/360
BẢNG GIÁ CĂN HỘ ERA BLOCK A3ngày 13 tháng 02 năm 2011
Tiền đặt cọc
đồng/căn đồng
76,702,640 50,000,000 328,725,600 767,026,400 219,150,400 219,150,400 109,575,200101,221,400 50,000,000 173,522,400 404,885,600 115,681,600 115,681,600 57,840,800
115,977,400 50,000,000 198,818,400 463,909,600 132,545,600 132,545,600 66,272,800
107,504,600 50,000,000 184,293,600 430,018,400 122,862,400 122,862,400 61,431,200
107,504,600 50,000,000 184,293,600 430,018,400 122,862,400 122,862,400 61,431,200
142,447,760 50,000,000 328,725,600 767,026,400 219,150,400 219,150,400 109,575,200
115,977,400 50,000,000 198,818,400 463,909,600 132,545,600 132,545,600 66,272,800
76,702,640 50,000,000 328,725,600 767,026,400 219,150,400 219,150,400 109,575,200
115,977,400 50,000,000 198,818,400 463,909,600 132,545,600 132,545,600 66,272,800
76,702,640 50,000,000 328,725,600 767,026,400 219,150,400 219,150,400 109,575,200
101,221,400 50,000,000 173,522,400 404,885,600 115,681,600 115,681,600 57,840,800
101,221,400 50,000,000 173,522,400 404,885,600 115,681,600 115,681,600 57,840,800
107,504,600 50,000,000 184,293,600 430,018,400 122,862,400 122,862,400 61,431,200
107,504,600 50,000,000 184,293,600 430,018,400 122,862,400 122,862,400 61,431,200
115,977,400 50,000,000 198,818,400 463,909,600 132,545,600 132,545,600 66,272,800
115,977,400 50,000,000 198,818,400 463,909,600 132,545,600 132,545,600 66,272,800
142,447,760 50,000,000 328,725,600 767,026,400 219,150,400 219,150,400 109,575,200
142,447,760 50,000,000 328,725,600 767,026,400 219,150,400 219,150,400 109,575,200
76,702,640 50,000,000 328,725,600 767,026,400 219,150,400 219,150,400 109,575,200
116,719,280 50,000,000 184,293,600 430,018,400 122,862,400 122,862,400 61,431,200116,719,280 50,000,000 184,293,600 430,018,400 122,862,400 122,862,400 61,431,200
125,918,320 50,000,000 198,818,400 463,909,600 132,545,600 132,545,600 66,272,800
158,884,040 50,000,000 328,725,600 767,026,400 219,150,400 219,150,400 109,575,200
125,918,320 50,000,000 198,818,400 463,909,600 132,545,600 132,545,600 66,272,800
158,884,040 50,000,000 328,725,600 767,026,400 219,150,400 219,150,400 109,575,200
116,719,280 50,000,000 184,293,600 430,018,400 122,862,400 122,862,400 61,431,200
Trong vòng 7ngày sau khi kýHĐ
Đợt 2 :23/03/2011
Đợt 3:23/04/2011
Đợt 4:08/6/2011
Đợt 5:23/07/2011Giá trị chênh
lệch
Đợt 1: (15%trên giá trị cănhộ theo giá gốc+ 100% chênh
lệch)- cọc
Đợt 2: (35%trên giá trịcăn hộ theo
giá gốc)
Đợt 3: (10%trên giá trịcăn hộ theo
giá gốc)
Đợt 4: (10%trên giá trịcăn hộ theo
giá gốc)
Đợt 5: (5%trên giá trịcăn hộ theo
giá gốc)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 94/360
116,719,280 50,000,000 184,293,600 430,018,400 122,862,400 122,862,400 61,431,200
116,719,280 50,000,000 184,293,600 430,018,400 122,862,400 122,862,400 61,431,200
109,897,520 50,000,000 173,522,400 404,885,600 115,681,600 115,681,600 57,840,800
158,884,040 50,000,000 328,725,600 767,026,400 219,150,400 219,150,400 109,575,200
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 95/360
Ghi chú
109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,20057,840,800 57,840,800 57,840,800 57,840,800 57,840,800
66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800
61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200
61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200
109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200
66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800
109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200
66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800 Giữ lại
109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200
57,840,800 57,840,800 57,840,800 57,840,800 57,840,800
57,840,800 57,840,800 57,840,800 57,840,800 57,840,800
61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200
61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200
66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800
66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800 Giữ lại
109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200
109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200
109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200
61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,20061,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200
66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800 Giữ lại
109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200
66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800 66,272,800
109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200
61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200
Đợt 6:08/09/2011
Đợt 7:23/10/2011
Đợt 8:08/12/2011
Trong vòng 5
ngày khi cóthông báobàn giao căn
hộ
Trong vòng
05 ngày khicó thông báocấp Giấy chủ
quyền nhà
Đợt 6: (5%trên giá trịcăn hộ theo
giá gốc)
Đợt 7: (5%trên giá trịcăn hộ theo
giá gốc)
Đợt 8: (5%trên giá trịcăn hộ theo
giá gốc)
Đợt 9: (5%trên giá trịcăn hộ theo
giá gốc)
Đợt 10: (giátrị còn lại)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 96/360
61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200
61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200 61,431,200
57,840,800 57,840,800 57,840,800 57,840,800 57,840,800
109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200 109,575,200
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 97/360
BẢNG GIÁ ĐẤT NỀN
DỰ ÁN KHU DÂN CƯ TOÀN GIA THỊNH GIAI ĐOẠN I
Giữ chỗĐã bán
MÃ TIẾP CHIỀU DIỆN KÍCH GIÁ ĐẤT GIÁ ĐẤT THÀNH TIỀN THÀNH TIỀNT NỀN GIÁP RỘNG TÍCH m THƯỚC (chưa VAT(có VAT) TRƯỚC THUẾThuế GTGT SAU THUẾ Đợt 1(35% Đợt 2(20%) Đợt 3(15
ĐƯỜNG ĐƯỜNG GIÁ/m2 GIÁ/m21A44 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,312A45 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,313A46 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,314A47 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,315A48 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,316A49 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,317A50 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,318A51 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,319A52 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,31
10A53 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,3111A54 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,31
12A55 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,3113B26 Đường số 4 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,3114B50 Đường số 3 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,3115B51 Đường số 3 15m 1255mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,3116B40 Đường số 3 15m 125.005mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,3117B41 Đường số 3 15m 125.005mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,3118B42 Đường số 3 15m 125.005mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,3119B43 Đường số 3 15m 125.005mx25m 2,100,000 2,310,000 262,500,000 26,250,000 288,750,000 101,062,500 57,750,000 43,3120A14 Đường số 5 15m 125.005mx25m 2,310,000 2,541,000 288,750,000 28,875,000 317,625,000 111,168,750 63,525,000 47,64
Áp dụng ngày 18/03/2011PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
Đặt cọc: 30,000,000vnđ
-Đợt 6: Sau 03 (ba) tháng kể từ ngày góp vốn đợt 5, Bên B góp tiếp cho Bên A 5% tổng giá trị vốn góp, ngay sau khi làm thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất v
-Đợt 1: Ngay sau khi ký hợp đồng, Bên B (khách hàng) góp cho Bên A (Chủ đầu tư) 35% tổng giá trị vốn góp, tương đương ……….đồng (viết bằng chữ) (Đã ba
-Đợt 2: Sau 02 (hai) tháng kể từ ngày ký hợp đồng, Bên B góp tiếp cho Bên A 20% tổng giá trị vốn góp, khi san lấp xong, tương đương ………………..đồng (viết b-Đợt 3: Sau 02 (hai) tháng kể từ ngày góp vốn đợt 2, Bên B góp tiếp cho Bên A 15% tổng giá trị vốn góp, để tiến hành thi công đường nội bộ & cống thoát nước, tươn- Đợt 4: Sau 02 (hai) tháng kể từ ngày góp vốn đợt 3, Bên B sẽ góp vốn tiếp 15% tổng giá trị vốn góp, để tiến hành thi công hệ thống điện và cấp nước sinh hoạt, tươn- Đợt 5: Sau 03 (ba) tháng kể từ ngày góp vốn đợt 4, Bên B góp tiếp cho Bên A 10% tổng giá trị vốn góp, ngay sau khi cắm mốc giao nền, tương đương ……………
………………..đồng (viết bằng chữ)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 98/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 99/360
BẢNG GIÁ CĂN HỘ CAO CẤP THẢO(Áp dụng từ ngày 01/03/2011)
đang bookđã xuống tiền
Tầng Tầng Căn Loại căn Diện tích Hướng View
2
02 01 B3 0201 85.74 ĐN TB 2 Err:50802 02 B3 0202 85.74 ĐN TB 2 Err:508
02 03 B2 0203 90.41 ĐN TB 2 Err:508
02 04 B2 0204 90.41 TN N - Sôn 2 Err:50802 05 B4 0205 84.52 TB N - Sôn 2 Err:50802 06 B1 0206 115.14 TB N - Sôn 3 Err:50802 07 B5 0207 115.14 TB N - Sôn 3 Err:50802 08 B1 0208 115.14 TB N - Sôn 3 Err:50802 09 B4 0209 84.52 TB N - Sôn 2 Err:50802 10 B2 0210 90.41 TB N - Sôn 2 Err:50802 11 B2 0211 90.41 ĐB TB 2 Err:508
02 12 B3 0212 85.74 ĐN TB 2 Err:508
02 14 B3 0214 85.74 ĐN TB 2 Err:508
3
03 01 B3 0301 85.74 ĐN TB 2 Err:508
03 02 B3 0302 85.74 ĐN TB 2 Err:508
03 03 B2 0303 90.41 ĐN TB 2 Err:508
03 04 B2 0304 90.41 TN N - Sôn 2 Err:508
03 05 B4 0305 84.52 TB N - Sôn 2 Err:50803 06 B1 0306 115.14 TB N - Sôn 3 Err:50803 07 B5 0307 115.14 TB N - Sôn 3 Err:50803 08 B1 0308 115.14 TB N - Sôn 3 Err:50803 09 B4 0309 84.52 TB N - Sôn 2 Err:50803 10 B2 0310 90.41 TB N - Sôn 2 Err:50803 11 B2 0311 90.41 ĐB TB 2 Err:508
03 12 B3 0312 85.74 ĐN TB 2 Err:508
03 14 B3 0314 85.74 ĐN TB 2 Err:508
4
04 01 B3 0401 85.74 ĐN TB 2 26,470,000
04 02 B3 0402 85.74 ĐN TB 2 26,470,000
04 03 B2 0403 90.41 ĐN TB 2 26,470,000
04 04 B2 0404 90.41 TN N - Sôn 2 26,970,000
04 05 B4 0405 84.52 TB N - Sôn 2 26,970,000
04 06 B1 0406 115.14 TB N - Sôn 3 26,970,000
04 07 B5 0407 115.14 TB N - Sôn 3 26,970,000
Mã căncụ thể
SốPN
Giá gốc /m2(chưa VAT)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 100/360
04 08 B1 0408 115.14 TB N - Sôn 3 26,970,000
04 09 B4 0409 84.52 TB N - Sôn 2 26,970,000
04 10 B2 0410 90.41 TB N - Sôn 2 26,970,000
04 11 B2 0411 90.41 ĐB TB 2 26,470,000
04 12 B3 0412 85.74 ĐN TB 2 26,470,000
04 14 B3 0414 85.74 ĐN TB 2 26,470,000
5
05 01 B3 0501 85.74 ĐN TB 2 26,680,00005 02 B3 0502 85.74 ĐN TB 2 26,680,000
05 03 B2 0503 90.41 ĐN TB 2 26,680,000
05 04 B2 0504 90.41 TN N - Sôn 2 27,180,000
05 05 B4 0505 84.52 TB N - Sôn 2 27,180,000
05 06 B1 0506 115.14 TB N - Sôn 3 27,180,000
05 07 B5 0507 115.14 TB N - Sôn 3 27,180,000
05 08 B1 0508 115.14 TB N - Sôn 3 27,180,00005 09 B4 0509 84.52 TB N - Sôn 2 27,180,000
05 10 B2 0510 90.41 TB N - Sôn 2 27,180,000
05 11 B2 0511 90.41 ĐB TB 2 26,680,000
05 12 B3 0512 85.74 ĐN TB 2 26,680,000
05 14 B3 0514 85.74 ĐN TB 2 26,680,000
6
06 01 B3 0601 85.74 ĐN TB 2 27,070,000
06 02 B3 0602 85.74 ĐN TB 2 27,070,000
06 03 B2 0603 90.41 ĐN TB 2 27,070,000
06 04 B2 0604 90.41 TN N - Sôn 2 27,580,000
06 05 B4 0605 84.52 TB N - Sôn 2 27,580,000
06 06 B1 0606 115.14 TB N - Sôn 3 27,580,000
06 07 B5 0607 115.14 TB N - Sôn 3 27,580,000
06 08 B1 0608 115.14 TB N - Sôn 3 27,580,000
06 09 B4 0609 84.52 TB N - Sôn 2 27,580,000
06 10 B2 0610 90.41 TB N - Sôn 2 27,580,00006 11 B2 0611 90.41 ĐB TB 2 27,070,000
06 12 B3 0612 85.74 ĐN TB 2 27,070,000
06 14 B3 0614 85.74 ĐN TB 2 27,070,000
07 01 B3 0701 85.74 ĐN TB 2 27,400,000
07 02 B3 0702 85.74 ĐN TB 2 27,400,000
07 03 B2 0703 90.41 ĐN TB 2 27,400,000
07 04 B2 0704 90.41 TN N - Sôn 2 27,920,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 101/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 102/360
10
10 02 B3 1002 85.74 ĐN TB 2 28,520,000
10 03 B2 1003 90.41 ĐN TB 2 28,520,000
10 04 B2 1004 90.41 TN N - Sôn 2 29,060,000
10 05 B4 1005 84.52 TB N - Sôn 2 29,060,000
10 06 B1 1006 115.14 TB N - Sôn 3 29,060,000
10 07 B5 1007 115.14 TB N - Sôn 3 29,060,000
10 08 B1 1008 115.14 TB N - Sôn 3 29,060,00010 09 B4 1009 84.52 TB N - Sôn 2 29,060,000
10 10 B2 1010 90.41 TB N - Sôn 2 29,060,000
10 11 B2 1011 90.41 ĐB TB 2 28,520,000
10 12 B3 1012 85.74 ĐN TB 2 28,520,000
10 14 B3 1014 85.74 ĐN TB 2 28,520,000
12
12 01 B3 1201 85.74 ĐN TB 2 29,060,000
12 02 B3 1202 85.74 ĐN TB 2 29,060,000
12 03 B2 1203 90.41 ĐN TB 2 29,060,000
12 04 B2 1204 90.41 TN N - Sôn 2 29,610,000
12 05 B4 1205 84.52 TB N - Sôn 2 29,610,000
12 06 B1 1206 115.14 TB N - Sôn 3 29,610,000
12 07 B5 1207 115.14 TB N - Sôn 3 29,610,000
12 08 B1 1208 115.14 TB N - Sôn 3 29,610,000
12 09 B4 1209 84.52 TB N - Sôn 2 29,610,000
12 10 B2 1210 90.41 TB N - Sôn 2 29,610,000
12 11 B2 1211 90.41 ĐB TB 2 29,060,000
12 12 B3 1212 85.74 ĐN TB 2 29,060,000
12 14 B3 1214 85.74 ĐN TB 2 29,060,000
14
14 01 B3 1401 85.74 ĐN TB 2 29,060,000
14 02 B3 1402 85.74 ĐN TB 2 Err:508
14 03 B2 1403 90.41 ĐN TB 2 Err:508
14 04 B2 1404 90.41 TN N - Sôn 2 Err:50814 05 B4 1405 84.52 TB N - Sôn 2 Err:508
14 06 B1 1406 115.14 TB N - Sôn 3 Err:508
14 07 B5 1407 115.14 TB N - Sôn 3 Err:508
14 08 B1 1408 115.14 TB N - Sôn 3 Err:508
14 09 B4 1409 84.52 TB N - Sôn 2 Err:508
14 10 B2 1410 90.41 TB N - Sôn 2 Err:508
14 11 B2 1411 90.41 ĐB TB 2 Err:508
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 103/360
14 12 B3 1412 85.74 ĐN TB 2 Err:508
14 14 B3 1414 85.74 ĐN TB 2 Err:508
PENTHOUSE
Tầng Tầng Căn oại că iện tíc Hướng View
15
15 01 A3 1501 223.51 ĐN TB 3 Err:50815 02 A1 1502 336.2 TN TB 5 Err:50815 03 A1 1503 336.2 TN N - Sôn 5 Err:50815 04 A2 1504 316.83 TB N - Sôn 4 Err:50815 05 A2 1505 316.83 TB N - Sôn 4 Err:50815 06 A1 1506 336.2 ĐB N - Sôn 5 Err:50815 07 A1 1507 336.2 ĐB TB 5 Err:50815 08 A3 1508 223.51 ĐN TB 3 Err:508
Tầng Tầng Căn Loại cănMã cănDiện tích Hướng View
15
15 01 A3 1501 223.51 ĐN TB 3 35,000,00015 02 A1 1502 336.2 TN TB 5 35,000,00015 03 A1 1503 336.2 TN N - Sôn 5 35,000,00015 04 A2 1504 316.83 TB N - Sôn 4 35,000,00015 05 A2 1505 316.83 TB N - Sôn 4 35,000,00015 06 A1 1506 336.2 ĐB N - Sôn 5 35,000,00015 07 A1 1507 336.2 ĐB TB 5 35,000,00015 08 A3 1508 223.51 ĐN TB 3 35,000,000
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN 1:
ĐỢT THỜI GIAN VAT GHI CHÚ
Cọc 50.000.000 (Năm mươi triệu)Đợt 1 Sau 7 ngày kể từ khi cọc 10% 1% Ký HĐ mua bánĐợt 2 Sau 1 tháng kể từ khi ký HĐ 15% 1.5%Đợt 3 Sau 2 tháng kể từ khi ký HĐ 10% 1%Đợt 4 Sau 4 tháng kể từ khi ký HĐ 10% 1%
Đợt 5 Sau 6 tháng kể từ khi ký HĐ 10% 1%Đợt 6 Sau 8 tháng kể từ khi ký HĐ 10% 1%Đợt 7 Sau 10 tháng kể từ khi ký HĐ 10% 1%Đợt 8 Sau 12 tháng kể từ khi ký HĐ 10% 1%
Đợt 9 13% 1.3%
Đợt 10 Chủ đầu tư bàn giao sổ 2%Tổng 100% 10%
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN 2:
Mãcăn
cụ thể
SốPN
Giá gốc /m2(chưa VAT)
Số
PN
Gía bán hoànthiện/m2
(chưa VAT)
THANHTOÁN
Sau 14 tháng kể từ khi ký HĐBàn giao căn hộ
Bàn giao căn hộ + 2% phíbảo trì
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 104/360
Khách hàng được chiết khấu 1% trên giá bán
ĐỢT THỜI GIAN VAT GHI CHÚ
Cọc 50.000.000 (Năm mươi triệu)Đợt 1 Sau 7 ngày kể từ khi cọc 30% 3% Ký HĐ mua bán
Đợt 2 Sau 1 tháng kể từ khi ký HĐ 5% 0.5%
Đợt 3 Sau 2 tháng kể từ khi ký HĐ 5% 0.5%Đợt 4 Sau 4 tháng kể từ khi ký HĐ 5% 0.5%Đợt 5 Sau 6 tháng kể từ khi ký HĐ 10% 1%Đợt 6 Sau 8 tháng kể từ khi ký HĐ 10% 1%Đợt 7 Sau 10 tháng kể từ khi ký HĐ 10% 1%Đợt 8 Sau 12 tháng kể từ khi ký HĐ 10% 1%
Đợt 9 13% 1.3%
Đợt 10 Chủ đầu tư bàn giao sổ 2%Tổng 100% 10%
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN 4:
Khách hàng được chiết khấu 15% trên giá bán
ĐỢT THỜI GIAN VAT GHI CHÚ
Cọc 50.000.000 (Năm mươi triệu)Đợt 1 Sau 7 ngày kể từ khi cọc 90% 9% Ký HĐ mua bán
Đợt 2 8% 1%
Đợt 3 Chủ đầu tư bàn giao sổ 2%Tổng 100% 10%
THANHTOÁN
Sau 14 tháng kể từ khi ký HĐBàn giao căn hộ
Bàn giao căn hộ+ 2% phí bảo trì
THANHTOÁN
Sau 14 tháng kể từ khi ký HĐBàn giao căn hộ
Bàn giao căn hộ+ 2% phí bảo trì
*** CHƯƠNG TRÌNH MARKETING VÀ KHUYẾN MÃI:
v Các khách hàng đặt cọc trước ngày 10.03.2011 sẽ được tặng nội thất giá trị tương đư
v Chương trình rút thăm trúng thưởng dự kiến diễn ra vào ngày 14.05.2011 cho tất cả kv Khách hàng mua 3 căn trở lên được chiết khấu 1% trên giá bán.
v Các đơn vị tham gia chia làm 4 group:
+ Group 1: Nam Việt – Naviland – SG Chợ Lớn – Đô Thị Mới - VietStarReal
+ Group 2: Song Phát – Nhà Việt Nam – Happy Real - Partnerland
+ Group 3: Hòa Bình – Minh Quân – Đại Việt
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 105/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 106/360
LOAN PLAZA
Ghi chú
Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508 Nam Việt
Err:508 Err:508 Err:508 Nam Việt
Err:508 Err:508 Err:508 Nam Việt
Err:508 Err:508 Err:508 Nam Việt
Err:508 Err:508 Err:508 Nam Việt
Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508 nhà việt đã xuất PH cho khách hàng
Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508
29,117,000 2,269,537,800 2,496,491,580
29,117,000 2,269,537,800 2,496,491,580
29,117,000 2,393,152,700 2,632,467,970
### ### ###
### ### ###
### ### ###
### ### ###
Giá baogồm VAT
Tổng giá trị(chưa VAT)
Tổng giá trị(bao gồm VAT)
ơn vcọc/boo
k
gianbook
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 107/360
### ### ###
### ### ###
### ### ###
29,117,000 2,393,152,700 2,632,467,970
29,117,000 2,269,537,800 2,496,491,580
29,117,000 2,269,537,800 2,496,491,580
29,348,000 2,287,543,200 2,516,297,52029,348,000 2,287,543,200 2,516,297,520
29,348,000 2,412,138,800 2,653,352,680
### ### ###
### ### ###Nam Việt3h37 16/3
### ### ###happyre ###
### ### ###
### ### ###happyre ###
### ### ###Song Phá###
### ### ###
29,348,000 2,412,138,800 2,653,352,680
29,348,000 2,287,543,200 2,516,297,520
29,348,000 2,287,543,200 2,516,297,520
29,777,000 2,320,981,800 2,553,079,980
29,777,000 2,320,981,800 2,553,079,980
29,777,000 2,447,398,700 2,692,138,570
### ### ###
### ### ###Song Phá###
### ### ###
### ### ###
### ### ###Thảo Loa###
### ### ###naviland ###
### ### ###29,777,000 2,447,398,700 2,692,138,570
29,777,000 2,320,981,800 2,553,079,980
29,777,000 2,320,981,800 2,553,079,980
30,140,000 2,349,276,000 2,584,203,600
30,140,000 2,349,276,000 2,584,203,600
30,140,000 2,477,234,000 2,724,957,400
### ### ###
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 108/360
### ### ###nhà việt đã xuất PH cho khách hàng
### ### ###happyre ###
### ### ###
### ### ###Song Phá###
### ### ###nhà việt đã xuất PH cho khách hàng
### ### ###
30,140,000 2,477,234,000 2,724,957,40030,140,000 2,349,276,000 2,584,203,600
30,140,000 2,349,276,000 2,584,203,600
30,569,000 2,382,714,600 2,620,986,060
30,569,000 2,382,714,600 2,620,986,060
30,569,000 2,512,493,900 2,763,743,290
### ### ###
### ### ###Nam Việt###
### ### ###Thảo Loan
### ### ###Thảo Loan
### ### ###Thảo Loan
### ### ###Nam Việt###
### ### ###
30,569,000 2,512,493,900 2,763,743,290
30,569,000 2,382,714,600 2,620,986,060
30,569,000 2,382,714,600 2,620,986,060
30,998,000 2,416,153,200 2,657,768,520
30,998,000 2,416,153,200 2,657,768,520
30,998,000 2,547,753,800 2,802,529,180
### ### ###Thảo Loa16/3/20111
### ### ###Thảo Loan
### ### ###
### ### ###Thảo Loan### ### ###Song Phá 15/3/2011
### ### ###Kiến Phá###
### ### ###
30,998,000 2,547,753,800 2,802,529,180
30,998,000 2,416,153,200 2,657,768,520
30,998,000 2,416,153,200 2,657,768,520
31,372,000 2,445,304,800 2,689,835,280
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 109/360
31,372,000 2,445,304,800 2,689,835,280
31,372,000 2,578,493,200 2,836,342,520
### ### ###
### ### ###
### ### ###
### ### ###
### ### ###### ### ###
### ### ###
31,372,000 2,578,493,200 2,836,342,520
31,372,000 2,445,304,800 2,689,835,280
31,372,000 2,445,304,800 2,689,835,280
31,966,000 2,491,604,400 2,740,764,840
31,966,000 2,491,604,400 2,740,764,840
31,966,000 2,627,314,600 2,890,046,060
### ### ###
### ### ###
### ### ###Thảo Loa###
### ### ###Thảo Loa###
### ### ###Thảo Loa###
### ### ###
### ### ###
31,966,000 2,627,314,600 2,890,046,060
31,966,000 2,491,604,400 2,740,764,840
31,966,000 2,491,604,400 2,740,764,840
31,966,000 2,491,604,400 2,740,764,840
Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 naviland ###
Err:508 Err:508 Err:508 Thảo Loa###
Err:508 Err:508 Err:508 Thảo Loa###
Err:508 Err:508 Err:508
HÀNG
MÔIGIỚIPHÍ
1.5%(Xuất hóađơn)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 110/360
Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508Thảo LoanErr:508 Err:508 Err:508Thảo LoanErr:508 Err:508 Err:508Err:508 Err:508 Err:508
38,500,000 ### 8,605,135,00038,500,000 ### ###
### ### ###### ### ###### ### ### Thảo Loan### ### ### Thảo Loan
38,500,000 ### ###38,500,000 ### 8,605,135,000
Giá baogồm VAT
Tổng giá trị(chưa VAT)
Tổng giá trị(bao gồm
VAT)
Giá bao
gồm VAT
Tổng giá trị
(chưa VAT)
Tổng giá trị(bao gồm
VAT)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 111/360
ơng 20 triệu đồng. Trong trường hợp khách hàng không nhận nội thất sẽ nhận số tiền là 15 triệu đồng.
hách hàng đã mua căn hộ.
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 112/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 113/360
4S2 RIVERSIDE LINH ĐÔNG - BCập nhập ngày 26/03/2011
STTVị trí căn hộ Diện tích
TầngĐơn giá gốc Hệ số
Ký hiệu Mặt m2 /m2 Tầng View Góc
TẦNG 21 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 2 13,800,000 1 1 1.1
2 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 2 13,800,000 1 1 1
3 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 2 13,800,000 1 1 1
4 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 2 13,800,000 1 1 1
5 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 2 13,800,000 1 1 0.97
6 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 2 13,800,000 1 1 0.97
7 B1-07 Hoàng Tử Bé 76.6 2 13,800,000 1 1 0.97
8 B1-08 Hoàng Tử Bé 66.7 2 13,800,000 1 1 0.979 B1-09 Hoàng Tử Bé 71.7 2 13,800,000 1 1 1
10 B1-10 Hoàng Tử Bé 73 2 13,800,000 1 1 1
11 B1-11 Hoàng Tử Bé 72.5 2 13,800,000 1 1 1
12 B1-12 Hoàng Tử Bé 76.3 2 13,800,000 1 1 1
13 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 2 13,800,000 1 1 1.1
14 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 2 13,800,000 1 1 1
15 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 2 13,800,000 1 1 1
16 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 2 13,800,000 1 1 1
17 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 2 13,800,000 1 1 0.97
18 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 2 13,800,000 1 1 0.9719 B2-07 Hoàng Tử Bé 76.6 2 13,800,000 1 1 0.97
20 B2-08 Hoàng Tử Bé 66.7 2 13,800,000 1 1 0.97
21 B2-09 Hoàng Tử Bé 71.7 2 13,800,000 1 1 1
22 B2-10 Hoàng Tử Bé 73 2 13,800,000 1 1 1
23 B2-11 Hoàng Tử Bé 72.5 2 13,800,000 1 1 1
24 B2-12 Hoàng Tử Bé 76.3 2 13,800,000 1 1 1
TẦNG 325 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 3 13,800,000 1 1 1.1
26 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 3 13,800,000 1 1 1
27 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 3 13,800,000 1 1 128 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 3 13,800,000 1 1 1
29 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 3 13,800,000 1 1 0.97
30 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 3 13,800,000 1 1 0.97
31 B1-07 Hoàng Tử Bé 76.6 3 13,800,000 1 1 0.97
32 B1-08 Hoàng Tử Bé 66.7 3 13,800,000 1 1 0.97
33 B1-09 Hoàng Tử Bé 71.7 3 13,800,000 1 1 1
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 114/360
34 B1-10 Hoàng Tử Bé 73 3 13,800,000 1 1 1
35 B1-11 Hoàng Tử Bé 72.5 3 13,800,000 1 1 1
36 B1-12 Hoàng Tử Bé 76.3 3 13,800,000 1 1 1
37 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 3 13,800,000 1 1 1.1
38 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 3 13,800,000 1 1 1
39 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 3 13,800,000 1 1 140 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 3 13,800,000 1 1 1
41 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 3 13,800,000 1 1 0.97
42 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 3 13,800,000 1 1 0.97
43 B2-07 Hoàng Tử Bé 76.6 3 13,800,000 1 1 0.97
44 B2-08 Hoàng Tử Bé 66.7 3 13,800,000 1 1 0.97
45 B2-09 Hoàng Tử Bé 71.7 3 13,800,000 1 1 1
46 B2-10 Hoàng Tử Bé 73 3 13,800,000 1 1 1
47 B2-11 Hoàng Tử Bé 72.5 3 13,800,000 1 1 1
48 B2-12 Hoàng Tử Bé 76.3 3 13,800,000 1 1 1
TẦNG 449 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 4 13,800,000 1 1 1.1
50 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 4 13,800,000 1 1 1
51 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 4 13,800,000 1 1 1
52 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 4 13,800,000 1 1 1
53 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 4 13,800,000 1 1 0.97
54 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 4 13,800,000 1 1 0.97
55 B1-07 Hoàng Tử Bé 76.6 4 13,800,000 1 1 0.97
56 B1-08 Hoàng Tử Bé 66.7 4 13,800,000 1 1 0.97
57 B1-09 Hoàng Tử Bé 71.7 4 13,800,000 1 1 1
58 B1-10 Hoàng Tử Bé 73 4 13,800,000 1 1 1
59 B1-11 Hoàng Tử Bé 72.5 4 13,800,000 1 1 1
60 B1-12 Hoàng Tử Bé 76.3 4 13,800,000 1 1 1
61 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 4 13,800,000 1 1 1.1
62 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 4 13,800,000 1 1 1
63 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 4 13,800,000 1 1 1
64 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 4 13,800,000 1 1 1
65 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 4 13,800,000 1 1 0.97
66 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 4 13,800,000 1 1 0.97
67 B2-07 Hoàng Tử Bé 76.6 4 13,800,000 1 1 0.97
68 B2-08 Hoàng Tử Bé 66.7 4 13,800,000 1 1 0.97
69 B2-09 Hoàng Tử Bé 71.7 4 13,800,000 1 1 1
70 B2-10 Hoàng Tử Bé 73 4 13,800,000 1 1 1
71 B2-11 Hoàng Tử Bé 72.5 4 13,800,000 1 1 1
72 B2-12 Hoàng Tử Bé 76.3 4 13,800,000 1 1 1
TẦNG 5
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 115/360
73 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 5 14,500,000 1 1.03 1.1
74 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 5 14,500,000 1 1 1
75 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 5 14,500,000 1 1 1
76 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 5 14,500,000 1 1 1
77 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 5 14,500,000 1 1 0.97
78 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 5 14,500,000 1 1 0.9779 B1-07 Hoàng Tử Bé 76.6 5 14,500,000 1 0.97 0.97
80 B1-08 Hoàng Tử Bé 66.7 5 14,500,000 1 0.97 0.97
81 B1-09 Hoàng Tử Bé 71.7 5 14,500,000 1 0.97 1
82 B1-10 Hoàng Tử Bé 73 5 14,500,000 1 0.97 1
83 B1-11 Hoàng Tử Bé 72.5 5 14,500,000 1 0.97 1
84 B1-12 Hoàng Tử Bé 76.3 5 14,500,000 1 0.97 1
85 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 5 14,500,000 1 1.03 1.1
86 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 5 14,500,000 1 1 1
87 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 5 14,500,000 1 1 1
88 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 5 14,500,000 1 1 189 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 5 14,500,000 1 1 0.97
90 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 5 14,500,000 1 1 0.97
91 B2-07 Hoàng Tử Bé 76.6 5 14,500,000 1 0.97 0.97
92 B2-08 Hoàng Tử Bé 66.7 5 14,500,000 1 0.97 0.97
93 B2-09 Hoàng Tử Bé 71.7 5 14,500,000 1 0.97 1
94 B2-10 Hoàng Tử Bé 73 5 14,500,000 1 0.97 1
95 B2-11 Hoàng Tử Bé 72.5 5 14,500,000 1 0.97 1
96 B2-12 Hoàng Tử Bé 76.3 5 14,500,000 1 0.97 1
TẦNG 697 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 6 14,500,000 1 1.03 1.1
98 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 6 14,500,000 1 1 1
99 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 6 14,500,000 1 1 1
100 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 6 14,500,000 1 1 1
101 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 6 14,500,000 1 1 0.97
102 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 6 14,500,000 1 1 0.97
103 B1-07 Hoàng Tử Bé 76.6 6 14,500,000 1 0.97 0.97
104 B1-08 Hoàng Tử Bé 66.7 6 14,500,000 1 0.97 0.97
105 B1-09 Hoàng Tử Bé 71.7 6 14,500,000 1 0.97 1
106 B1-10 Hoàng Tử Bé 73 6 14,500,000 1 0.97 1
107 B1-11 Hoàng Tử Bé 72.5 6 14,500,000 1 0.97 1
108 B1-12 Hoàng Tử Bé 76.3 6 14,500,000 1 0.97 1
109 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 6 14,500,000 1 1.03 1.1
110 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 6 14,500,000 1 1 1
111 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 6 14,500,000 1 1 1
112 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 6 14,500,000 1 1 1
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 116/360
113 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 6 14,500,000 1 1 0.97
114 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 6 14,500,000 1 1 0.97
115 B2-07 Hoàng Tử Bé 76.6 6 14,500,000 1 0.97 0.97
116 B2-08 Hoàng Tử Bé 66.7 6 14,500,000 1 0.97 0.97
117 B2-09 Hoàng Tử Bé 71.7 6 14,500,000 1 0.97 1
118 B2-10 Hoàng Tử Bé 73 6 14,500,000 1 0.97 1119 B2-11 Hoàng Tử Bé 72.5 6 14,500,000 1 0.97 1
120 B2-12 Hoàng Tử Bé 76.3 6 14,500,000 1 0.97 1
TẦNG 7121 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 7 14,500,000 1 1.03 1.1
122 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 7 14,500,000 1 1 1
123 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 7 14,500,000 1 1 1
124 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 7 14,500,000 1 1 1
125 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 7 14,500,000 1 1 0.97
126 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 7 14,500,000 1 1 0.97
127 B1-07 Hoàng Tử Bé 76.6 7 14,500,000 1 0.97 0.97
128 B1-08 Hoàng Tử Bé 66.7 7 14,500,000 1 0.97 0.97
129 B1-09 Hoàng Tử Bé 71.7 7 14,500,000 1 0.97 1
130 B1-10 Hoàng Tử Bé 73 7 14,500,000 1 0.97 1
131 B1-11 Hoàng Tử Bé 72.5 7 14,500,000 1 0.97 1
132 B1-12 Hoàng Tử Bé 76.3 7 14,500,000 1 0.97 1
133 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 7 14,500,000 1 1.03 1.1
134 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 7 14,500,000 1 1 1
135 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 7 14,500,000 1 1 1
136 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 7 14,500,000 1 1 1
137 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 7 14,500,000 1 1 0.97
138 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 7 14,500,000 1 1 0.97
139 B2-07 Hoàng Tử Bé 76.6 7 14,500,000 1 0.97 0.97
140 B2-08 Hoàng Tử Bé 66.7 7 14,500,000 1 0.97 0.97
141 B2-09 Hoàng Tử Bé 71.7 7 14,500,000 1 0.97 1
142 B2-10 Hoàng Tử Bé 73 7 14,500,000 1 0.97 1
143 B2-11 Hoàng Tử Bé 72.5 7 14,500,000 1 0.97 1
144 B2-12 Hoàng Tử Bé 76.3 7 14,500,000 1 0.97 1
TẦNG 8
145 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 8 14,500,000 1.05 1.03 1.1146 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 8 14,500,000 1.05 1 1
147 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 8 14,500,000 1.05 1 1
148 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 8 14,500,000 1.05 1 1
149 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 8 14,500,000 1.05 1 0.97
150 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 8 14,500,000 1.05 1 0.97
151 B1-07 Hoàng tử bé 76.6 8 14,500,000 1.05 0.97 0.97
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 117/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 118/360
192 B2-12 Hoàng tử bé 76.3 9 14,500,000 1.05 0.97 1
TẦNG 10193 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 10 14,500,000 1.05 1.03 1.1
194 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 10 14,500,000 1.05 1 1
195 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 10 14,500,000 1.05 1 1
196 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 10 14,500,000 1.05 1 1
197 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 10 14,500,000 1.05 1 0.97
198 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 10 14,500,000 1.05 1 0.97
199 B1-07 Hoàng tử bé 76.6 10 14,500,000 1.05 1.03 0.97
200 B1-08 Hoàng tử bé 66.7 10 14,500,000 1.05 1.03 0.97
201 B1-09 Hoàng tử bé 71.7 10 14,500,000 1.05 1.03 1
202 B1-10 Hoàng tử bé 73 10 14,500,000 1.05 1.03 1
203 B1-11 Hoàng tử bé 72.5 10 14,500,000 1.05 1.03 1
204 B1-12 Hoàng tử bé 76.3 10 14,500,000 1.05 1.03 1
205 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 10 14,500,000 1.05 1.03 1.1206 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 10 14,500,000 1.05 1 1
207 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 10 14,500,000 1.05 1 1
208 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 10 14,500,000 1.05 1 1
209 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 10 14,500,000 1.05 1 0.97
210 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 10 14,500,000 1.05 1 0.97
211 B2-07 Hoàng tử bé 76.6 10 14,500,000 1.05 1.03 0.97
212 B2-08 Hoàng tử bé 66.7 10 14,500,000 1.05 1.03 0.97
213 B2-09 Hoàng tử bé 71.7 10 14,500,000 1.05 1.03 1
214 B2-10 Hoàng tử bé 73 10 14,500,000 1.05 1.03 1
215 B2-11 Hoàng tử bé 72.5 10 14,500,000 1.05 1.03 1216 B2-12 Hoàng tử bé 76.3 10 14,500,000 1.05 1.03 1
TẦNG 11217 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 11 14,500,000 1.05 1.03 1.1
218 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 11 14,500,000 1.05 1 1
219 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 11 14,500,000 1.05 1 1
220 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 11 14,500,000 1.05 1 1
221 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 11 14,500,000 1.05 1 0.97
222 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 11 14,500,000 1.05 1 0.97
223 B1-07 Hoàng tử bé 76.6 11 14,500,000 1.05 1.03 0.97
224 B1-08 Hoàng tử bé 66.7 11 14,500,000 1.05 1.03 0.97
225 B1-09 Hoàng tử bé 71.7 11 14,500,000 1.05 1.03 1
226 B1-10 Hoàng tử bé 73 11 14,500,000 1.05 1.03 1
227 B1-11 Hoàng tử bé 72.5 11 14,500,000 1.05 1.03 1
228 B1-12 Hoàng tử bé 76.3 11 14,500,000 1.05 1.03 1
229 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 11 14,500,000 1.05 1.03 1.1
230 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 11 14,500,000 1.05 1 1
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 119/360
231 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 11 14,500,000 1.05 1 1
232 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 11 14,500,000 1.05 1 1
233 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 11 14,500,000 1.05 1 0.97
234 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 11 14,500,000 1.05 1 0.97
235 B2-07 Hoàng tử bé 76.6 11 14,500,000 1.05 1.03 0.97
236 B2-08 Hoàng tử bé 66.7 11 14,500,000 1.05 1.03 0.97
237 B2-09 Hoàng tử bé 71.7 11 14,500,000 1.05 1.03 1
238 B2-10 Hoàng tử bé 73 11 14,500,000 1.05 1.03 1
239 B2-11 Hoàng tử bé 72.5 11 14,500,000 1.05 1.03 1
240 B2-12 Hoàng tử bé 76.3 11 14,500,000 1.05 1.03 1
TẦNG 12241 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 12 14,500,000 1.05 1.03 1.1
242 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 12 14,500,000 1.05 1 1
243 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 12 14,500,000 1.05 1 1
244 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 12 14,500,000 1.05 1 1245 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 12 14,500,000 1.05 1 0.97
246 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 12 14,500,000 1.05 1 0.97
247 B1-07 Hoàng tử bé 76.6 12 14,500,000 1.05 1.03 0.97
248 B1-08 Hoàng tử bé 66.7 12 14,500,000 1.05 1.03 0.97
249 B1-09 Hoàng tử bé 71.7 12 14,500,000 1.05 1.03 1
250 B1-10 Hoàng tử bé 73 12 14,500,000 1.05 1.03 1
251 B1-11 Hoàng tử bé 72.5 12 14,500,000 1.05 1.03 1
252 B1-12 Hoàng tử bé 76.3 12 14,500,000 1.05 1.03 1
253 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 12 14,500,000 1.05 1.03 1.1
254 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 12 14,500,000 1.05 1 1255 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 12 14,500,000 1.05 1 1
256 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 12 14,500,000 1.05 1 1
257 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 12 14,500,000 1.05 1 0.97
258 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 12 14,500,000 1.05 1 0.97
259 B2-07 Hoàng tử bé 76.6 12 14,500,000 1.05 1.03 0.97
260 B2-08 Hoàng tử bé 66.7 12 14,500,000 1.05 1.03 0.97
261 B2-09 Hoàng tử bé 71.7 12 14,500,000 1.05 1.03 1
262 B2-10 Hoàng tử bé 73 12 14,500,000 1.05 1.03 1
263 B2-11 Hoàng tử bé 72.5 12 14,500,000 1.05 1.03 1
264 B2-12 Hoàng tử bé 76.3 12 14,500,000 1.05 1.03 1TẦNG 14
265 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 14 14,500,000 1.05 1.03 1.1
266 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 14 14,500,000 1.05 1 1
267 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 14 14,500,000 1.05 1 1
268 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 14 14,500,000 1.05 1 1
269 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 14 14,500,000 1.05 1 0.97
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 120/360
270 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 14 14,500,000 1.05 1 0.97
271 B1-07 Hoàng tử bé 76.6 14 14,500,000 1.05 1.03 0.97
272 B1-08 Hoàng tử bé 66.7 14 14,500,000 1.05 1.03 0.97
273 B1-09 Hoàng tử bé 71.7 14 14,500,000 1.05 1.03 1
274 B1-10 Hoàng tử bé 73 14 14,500,000 1.05 1.03 1
275 B1-11 Hoàng tử bé 72.5 14 14,500,000 1.05 1.03 1
276 B1-12 Hoàng tử bé 76.3 14 14,500,000 1.05 1.03 1
277 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 14 14,500,000 1.05 1.03 1.1
278 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 14 14,500,000 1.05 1 1
279 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 14 14,500,000 1.05 1 1
280 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 14 14,500,000 1.05 1 1
281 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 14 14,500,000 1.05 1 0.97
282 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 14 14,500,000 1.05 1 0.97
283 B2-07 Hoàng tử bé 76.6 14 14,500,000 1.05 1.03 0.97
284 B2-08 Hoàng tử bé 66.7 14 14,500,000 1.05 1.03 0.97
285 B2-09 Hoàng tử bé 71.7 14 14,500,000 1.05 1.03 1
286 B2-10 Hoàng tử bé 73 14 14,500,000 1.05 1.03 1
287 B2-11 Hoàng tử bé 72.5 14 14,500,000 1.05 1.03 1
288 B2-12 Hoàng tử bé 76.3 14 14,500,000 1.05 1.03 1
TẦNG 15289 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 15 14,500,000 1.1 1.03 1.1
290 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 15 14,500,000 1.1 1 1
291 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 15 14,500,000 1.1 1 1
292 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 15 14,500,000 1.1 1 1
293 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 15 14,500,000 1.1 1 0.97294 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 15 14,500,000 1.1 1 0.97
295 B1-07 Hoàng tử bé 76.6 15 14,500,000 1.1 1.03 0.97
296 B1-08 Hoàng tử bé 66.7 15 14,500,000 1.1 1.03 0.97
297 B1-09 Hoàng tử bé 71.7 15 14,500,000 1.1 1.03 1
298 B1-10 Hoàng tử bé 73 15 14,500,000 1.1 1.03 1
299 B1-11 Hoàng tử bé 72.5 15 14,500,000 1.1 1.03 1
300 B1-12 Hoàng tử bé 76.3 15 14,500,000 1.1 1.03 1
301 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 15 14,500,000 1.1 1.03 1.1
302 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 15 14,500,000 1.1 1 1
303 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 15 14,500,000 1.1 1 1304 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 15 14,500,000 1.1 1 1
305 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 15 14,500,000 1.1 1 0.97
306 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 15 14,500,000 1.1 1 0.97
307 B2-07 Hoàng tử bé 76.6 15 14,500,000 1.1 1.03 0.97
308 B2-08 Hoàng tử bé 66.7 15 14,500,000 1.1 1.03 0.97
309 B2-09 Hoàng tử bé 71.7 15 14,500,000 1.1 1.03 1
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 121/360
310 B2-10 Hoàng tử bé 73 15 14,500,000 1.1 1.03 1
311 B2-11 Hoàng tử bé 72.5 15 14,500,000 1.1 1.03 1
312 B2-12 Hoàng tử bé 76.3 15 14,500,000 1.1 1.03 1
TẦNG 16313 B1-01 Phố Thủy Tinh 76.8 16 14,500,000 1.1 1.03 1.1
314 B1-02 Phố Thủy Tinh 71.1 16 14,500,000 1.1 1 1
315 B1-03 Phố Thủy Tinh 71.6 16 14,500,000 1.1 1 1
316 B1-04 Phố Thủy Tinh 73.4 16 14,500,000 1.1 1 1
317 B1-05 Phố Thủy Tinh 56.2 16 14,500,000 1.1 1 0.97
318 B1-06 Phố Thủy Tinh 73.8 16 14,500,000 1.1 1 0.97
319 B1-07 Hoàng tử bé 76.6 16 14,500,000 1.1 1.03 0.97
320 B1-08 Hoàng tử bé 66.7 16 14,500,000 1.1 1.03 0.97
321 B1-09 Hoàng tử bé 71.7 16 14,500,000 1.1 1.03 1
322 B1-10 Hoàng tử bé 73 16 14,500,000 1.1 1.03 1
323 B1-11 Hoàng tử bé 72.5 16 14,500,000 1.1 1.03 1324 B1-12 Hoàng tử bé 76.3 16 14,500,000 1.1 1.03 1
325 B2-01 Phố Thủy Tinh 76.8 16 14,500,000 1.1 1.03 1.1
326 B2-02 Phố Thủy Tinh 71.1 16 14,500,000 1.1 1 1
327 B2-03 Phố Thủy Tinh 71.6 16 14,500,000 1.1 1 1
328 B2-04 Phố Thủy Tinh 73.4 16 14,500,000 1.1 1 1
329 B2-05 Phố Thủy Tinh 56.2 16 14,500,000 1.1 1 0.97
330 B2-06 Phố Thủy Tinh 73.8 16 14,500,000 1.1 1 0.97
331 B2-07 Hoàng tử bé 76.6 16 14,500,000 1.1 1.03 0.97
332 B2-08 Hoàng tử bé 66.7 16 14,500,000 1.1 1.03 0.97
333 B2-09 Hoàng tử bé 71.7 16 14,500,000 1.1 1.03 1334 B2-10 Hoàng tử bé 73 16 14,500,000 1.1 1.03 1
335 B2-11 Hoàng tử bé 72.5 16 14,500,000 1.1 1.03 1
336 B2-12 Hoàng tử bé 76.3 16 14,500,000 1.1 1.03 1
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN:
Đợt Thời hạn thanh toánTrên tổng giá trị HĐ
Ghi chúTỉ lệ Cộng dồn
1 Đặt cọc 5% 5%2 30 ngày sau đợt 1 20% 25% Ký kết hợp đồng
3 2 tháng sau đợt 2 10% 35%4 3 tháng sau đợt 3 10% 45%5 3 tháng sau đợt 4 10% 55%6 3 tháng sau đợt 5 10% 65%7 3 tháng sau đợt 6 10% 75%8 3 tháng sau đợt 7 10% 85%9 Bàn giao căn hộ 10% 95% Quý IV/2012
10 Bàn giao chủ quyền 5% 100% Quý IV/2014
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 122/360
Ghi chú: Các thời hạn thanh toán nêu trên có thể thay đổi tùy theo thời điểm ký kết hợp đồng và tiế
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 123/360
OCK BHiệu lực đến: 15/5/2011
Đơn vị tính: đồng VN
n giá sau khi áp hệ Tổng giá trịVAT 10% Tổng cộng
m2 Thành tiền
15,180,000 1,165,824,000 116,582,400 1,282,406,400
13,800,000 981,180,000 98,118,000 1,079,298,000
13,800,000 988,080,000 98,808,000 1,086,888,000
13,800,000 1,012,920,000 101,292,000 1,114,212,000
13,386,000 752,293,200 75,229,320 827,522,520
13,386,000 987,886,800 98,788,680 1,086,675,480
13,386,000 1,025,367,600 102,536,760 1,127,904,360
13,386,000 892,846,200 89,284,620 982,130,82013,800,000 989,460,000 98,946,000 1,088,406,000
13,800,000 1,007,400,000 100,740,000 1,108,140,000
13,800,000 1,000,500,000 100,050,000 1,100,550,000
13,800,000 1,052,940,000 105,294,000 1,158,234,000
15,180,000 1,165,824,000 116,582,400 1,282,406,400
13,800,000 981,180,000 98,118,000 1,079,298,000
13,800,000 988,080,000 98,808,000 1,086,888,000
13,800,000 1,012,920,000 101,292,000 1,114,212,000
13,386,000 752,293,200 75,229,320 827,522,520
13,386,000 987,886,800 98,788,680 1,086,675,48013,386,000 1,025,367,600 102,536,760 1,127,904,360
13,386,000 892,846,200 89,284,620 982,130,820
13,800,000 989,460,000 98,946,000 1,088,406,000
13,800,000 1,007,400,000 100,740,000 1,108,140,000
13,800,000 1,000,500,000 100,050,000 1,100,550,000
13,800,000 1,052,940,000 105,294,000 1,158,234,000
15,180,000 1,165,824,000 116,582,400 1,282,406,400
13,800,000 981,180,000 98,118,000 1,079,298,000
13,800,000 988,080,000 98,808,000 1,086,888,00013,800,000 1,012,920,000 101,292,000 1,114,212,000
13,386,000 752,293,200 75,229,320 827,522,520
13,386,000 987,886,800 98,788,680 1,086,675,480
13,386,000 1,025,367,600 102,536,760 1,127,904,360
13,386,000 892,846,200 89,284,620 982,130,820
13,800,000 989,460,000 98,946,000 1,088,406,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 124/360
13,800,000 1,007,400,000 100,740,000 1,108,140,000
13,800,000 1,000,500,000 100,050,000 1,100,550,000
13,800,000 1,052,940,000 105,294,000 1,158,234,000
15,180,000 1,165,824,000 116,582,400 1,282,406,400
13,800,000 981,180,000 98,118,000 1,079,298,000
13,800,000 988,080,000 98,808,000 1,086,888,00013,800,000 1,012,920,000 101,292,000 1,114,212,000
13,386,000 752,293,200 75,229,320 827,522,520
13,386,000 987,886,800 98,788,680 1,086,675,480
13,386,000 1,025,367,600 102,536,760 1,127,904,360
13,386,000 892,846,200 89,284,620 982,130,820
13,800,000 989,460,000 98,946,000 1,088,406,000
13,800,000 1,007,400,000 100,740,000 1,108,140,000
13,800,000 1,000,500,000 100,050,000 1,100,550,000
13,800,000 1,052,940,000 105,294,000 1,158,234,000
15,180,000 1,165,824,000 116,582,400 1,282,406,400
13,800,000 981,180,000 98,118,000 1,079,298,000
13,800,000 988,080,000 98,808,000 1,086,888,000
13,800,000 1,012,920,000 101,292,000 1,114,212,000
13,386,000 752,293,200 75,229,320 827,522,520
13,386,000 987,886,800 98,788,680 1,086,675,480
13,386,000 1,025,367,600 102,536,760 1,127,904,360
13,386,000 892,846,200 89,284,620 982,130,820
13,800,000 989,460,000 98,946,000 1,088,406,000
13,800,000 1,007,400,000 100,740,000 1,108,140,000
13,800,000 1,000,500,000 100,050,000 1,100,550,000
13,800,000 1,052,940,000 105,294,000 1,158,234,000
15,180,000 1,165,824,000 116,582,400 1,282,406,400
13,800,000 981,180,000 98,118,000 1,079,298,000
13,800,000 988,080,000 98,808,000 1,086,888,000
13,800,000 1,012,920,000 101,292,000 1,114,212,000
13,386,000 752,293,200 75,229,320 827,522,520
13,386,000 987,886,800 98,788,680 1,086,675,480
13,386,000 1,025,367,600 102,536,760 1,127,904,360
13,386,000 892,846,200 89,284,620 982,130,820
13,800,000 989,460,000 98,946,000 1,088,406,000
13,800,000 1,007,400,000 100,740,000 1,108,140,000
13,800,000 1,000,500,000 100,050,000 1,100,550,000
13,800,000 1,052,940,000 105,294,000 1,158,234,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 125/360
16,428,500 1,261,708,800 126,170,880 1,387,879,680
14,500,000 1,030,950,000 103,095,000 1,134,045,000
14,500,000 1,038,200,000 103,820,000 1,142,020,000
14,500,000 1,064,300,000 106,430,000 1,170,730,000
14,065,000 790,453,000 79,045,300 869,498,300
14,065,000 1,037,997,000 103,799,700 1,141,796,70013,643,050 1,045,057,630 104,505,763 1,149,563,393
13,643,050 909,991,435 90,999,144 1,000,990,579
14,065,000 1,008,460,500 100,846,050 1,109,306,550
14,065,000 1,026,745,000 102,674,500 1,129,419,500
14,065,000 1,019,712,500 101,971,250 1,121,683,750
14,065,000 1,073,159,500 107,315,950 1,180,475,450
16,428,500 1,261,708,800 126,170,880 1,387,879,680
14,500,000 1,030,950,000 103,095,000 1,134,045,000
14,500,000 1,038,200,000 103,820,000 1,142,020,000
14,500,000 1,064,300,000 106,430,000 1,170,730,00014,065,000 790,453,000 79,045,300 869,498,300
14,065,000 1,037,997,000 103,799,700 1,141,796,700
13,643,050 1,045,057,630 104,505,763 1,149,563,393
13,643,050 909,991,435 90,999,144 1,000,990,579
14,065,000 1,008,460,500 100,846,050 1,109,306,550
14,065,000 1,026,745,000 102,674,500 1,129,419,500
14,065,000 1,019,712,500 101,971,250 1,121,683,750
14,065,000 1,073,159,500 107,315,950 1,180,475,450
16,428,500 1,261,708,800 126,170,880 1,387,879,680
14,500,000 1,030,950,000 103,095,000 1,134,045,000
14,500,000 1,038,200,000 103,820,000 1,142,020,000
14,500,000 1,064,300,000 106,430,000 1,170,730,000
14,065,000 790,453,000 79,045,300 869,498,300
14,065,000 1,037,997,000 103,799,700 1,141,796,700
13,643,050 1,045,057,630 104,505,763 1,149,563,393
13,643,050 909,991,435 90,999,144 1,000,990,579
14,065,000 1,008,460,500 100,846,050 1,109,306,550
14,065,000 1,026,745,000 102,674,500 1,129,419,500
14,065,000 1,019,712,500 101,971,250 1,121,683,750
14,065,000 1,073,159,500 107,315,950 1,180,475,450
16,428,500 1,261,708,800 126,170,880 1,387,879,680
14,500,000 1,030,950,000 103,095,000 1,134,045,000
14,500,000 1,038,200,000 103,820,000 1,142,020,000
14,500,000 1,064,300,000 106,430,000 1,170,730,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 126/360
14,065,000 790,453,000 79,045,300 869,498,300
14,065,000 1,037,997,000 103,799,700 1,141,796,700
13,643,050 1,045,057,630 104,505,763 1,149,563,393
13,643,050 909,991,435 90,999,144 1,000,990,579
14,065,000 1,008,460,500 100,846,050 1,109,306,550
14,065,000 1,026,745,000 102,674,500 1,129,419,50014,065,000 1,019,712,500 101,971,250 1,121,683,750
14,065,000 1,073,159,500 107,315,950 1,180,475,450
16,428,500 1,261,708,800 126,170,880 1,387,879,680
14,500,000 1,030,950,000 103,095,000 1,134,045,000
14,500,000 1,038,200,000 103,820,000 1,142,020,000
14,500,000 1,064,300,000 106,430,000 1,170,730,000
14,065,000 790,453,000 79,045,300 869,498,300
14,065,000 1,037,997,000 103,799,700 1,141,796,700
13,643,050 1,045,057,630 104,505,763 1,149,563,393
13,643,050 909,991,435 90,999,144 1,000,990,579
14,065,000 1,008,460,500 100,846,050 1,109,306,550
14,065,000 1,026,745,000 102,674,500 1,129,419,500
14,065,000 1,019,712,500 101,971,250 1,121,683,750
14,065,000 1,073,159,500 107,315,950 1,180,475,450
16,428,500 1,261,708,800 126,170,880 1,387,879,680
14,500,000 1,030,950,000 103,095,000 1,134,045,000
14,500,000 1,038,200,000 103,820,000 1,142,020,000
14,500,000 1,064,300,000 106,430,000 1,170,730,000
14,065,000 790,453,000 79,045,300 869,498,300
14,065,000 1,037,997,000 103,799,700 1,141,796,700
13,643,050 1,045,057,630 104,505,763 1,149,563,393
13,643,050 909,991,435 90,999,144 1,000,990,579
14,065,000 1,008,460,500 100,846,050 1,109,306,550
14,065,000 1,026,745,000 102,674,500 1,129,419,500
14,065,000 1,019,712,500 101,971,250 1,121,683,750
14,065,000 1,073,159,500 107,315,950 1,180,475,450
17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,66415,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250
15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000
15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500
14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215
14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535
14,325,203 1,097,310,550 109,731,055 1,207,041,605
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 127/360
14,325,203 955,491,040 95,549,104 1,051,040,144
14,768,250 1,058,883,525 105,888,353 1,164,771,878
14,768,250 1,078,082,250 107,808,225 1,185,890,475
14,768,250 1,070,698,125 107,069,813 1,177,767,938
14,768,250 1,126,817,475 112,681,748 1,239,499,223
17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,664
15,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250
15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000
15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500
14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215
14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535
14,325,203 1,097,310,550 109,731,055 1,207,041,605
14,325,203 955,491,040 95,549,104 1,051,040,144
14,768,250 1,058,883,525 105,888,353 1,164,771,878
14,768,250 1,078,082,250 107,808,225 1,185,890,475
14,768,250 1,070,698,125 107,069,813 1,177,767,938
14,768,250 1,126,817,475 112,681,748 1,239,499,223
17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,664
15,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250
15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000
15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500
14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215
14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535
14,325,203 1,097,310,550 109,731,055 1,207,041,60514,325,203 955,491,040 95,549,104 1,051,040,144
14,768,250 1,058,883,525 105,888,353 1,164,771,878
14,768,250 1,078,082,250 107,808,225 1,185,890,475
14,768,250 1,070,698,125 107,069,813 1,177,767,938
14,768,250 1,126,817,475 112,681,748 1,239,499,223
17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,664
15,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250
15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000
15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500
14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,21514,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535
14,325,203 1,097,310,550 109,731,055 1,207,041,605
14,325,203 955,491,040 95,549,104 1,051,040,144
14,768,250 1,058,883,525 105,888,353 1,164,771,878
14,768,250 1,078,082,250 107,808,225 1,185,890,475
14,768,250 1,070,698,125 107,069,813 1,177,767,938
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 128/360
14,768,250 1,126,817,475 112,681,748 1,239,499,223
17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,664
15,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250
15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000
15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500
14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215
14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535
15,211,298 1,165,185,427 116,518,543 1,281,703,969
15,211,298 1,014,593,577 101,459,358 1,116,052,934
15,681,750 1,124,381,475 112,438,148 1,236,819,623
15,681,750 1,144,767,750 114,476,775 1,259,244,525
15,681,750 1,136,926,875 113,692,688 1,250,619,563
15,681,750 1,196,517,525 119,651,753 1,316,169,278
17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,66415,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250
15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000
15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500
14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215
14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535
15,211,298 1,165,185,427 116,518,543 1,281,703,969
15,211,298 1,014,593,577 101,459,358 1,116,052,934
15,681,750 1,124,381,475 112,438,148 1,236,819,623
15,681,750 1,144,767,750 114,476,775 1,259,244,525
15,681,750 1,136,926,875 113,692,688 1,250,619,56315,681,750 1,196,517,525 119,651,753 1,316,169,278
17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,664
15,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250
15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000
15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500
14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215
14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535
15,211,298 1,165,185,427 116,518,543 1,281,703,969
15,211,298 1,014,593,577 101,459,358 1,116,052,934
15,681,750 1,124,381,475 112,438,148 1,236,819,623
15,681,750 1,144,767,750 114,476,775 1,259,244,525
15,681,750 1,136,926,875 113,692,688 1,250,619,563
15,681,750 1,196,517,525 119,651,753 1,316,169,278
17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,664
15,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 129/360
15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000
15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500
14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215
14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535
15,211,298 1,165,185,427 116,518,543 1,281,703,969
15,211,298 1,014,593,577 101,459,358 1,116,052,934
15,681,750 1,124,381,475 112,438,148 1,236,819,623
15,681,750 1,144,767,750 114,476,775 1,259,244,525
15,681,750 1,136,926,875 113,692,688 1,250,619,563
15,681,750 1,196,517,525 119,651,753 1,316,169,278
17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,664
15,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250
15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000
15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,50014,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215
14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535
15,211,298 1,165,185,427 116,518,543 1,281,703,969
15,211,298 1,014,593,577 101,459,358 1,116,052,934
15,681,750 1,124,381,475 112,438,148 1,236,819,623
15,681,750 1,144,767,750 114,476,775 1,259,244,525
15,681,750 1,136,926,875 113,692,688 1,250,619,563
15,681,750 1,196,517,525 119,651,753 1,316,169,278
17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,664
15,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,25015,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000
15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500
14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215
14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535
15,211,298 1,165,185,427 116,518,543 1,281,703,969
15,211,298 1,014,593,577 101,459,358 1,116,052,934
15,681,750 1,124,381,475 112,438,148 1,236,819,623
15,681,750 1,144,767,750 114,476,775 1,259,244,525
15,681,750 1,136,926,875 113,692,688 1,250,619,563
15,681,750 1,196,517,525 119,651,753 1,316,169,278
17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,664
15,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250
15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000
15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500
14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 130/360
14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535
15,211,298 1,165,185,427 116,518,543 1,281,703,969
15,211,298 1,014,593,577 101,459,358 1,116,052,934
15,681,750 1,124,381,475 112,438,148 1,236,819,623
15,681,750 1,144,767,750 114,476,775 1,259,244,525
15,681,750 1,136,926,875 113,692,688 1,250,619,563
15,681,750 1,196,517,525 119,651,753 1,316,169,278
17,249,925 1,324,794,240 132,479,424 1,457,273,664
15,225,000 1,082,497,500 108,249,750 1,190,747,250
15,225,000 1,090,110,000 109,011,000 1,199,121,000
15,225,000 1,117,515,000 111,751,500 1,229,266,500
14,768,250 829,975,650 82,997,565 912,973,215
14,768,250 1,089,896,850 108,989,685 1,198,886,535
15,211,298 1,165,185,427 116,518,543 1,281,703,969
15,211,298 1,014,593,577 101,459,358 1,116,052,934
15,681,750 1,124,381,475 112,438,148 1,236,819,623
15,681,750 1,144,767,750 114,476,775 1,259,244,525
15,681,750 1,136,926,875 113,692,688 1,250,619,563
15,681,750 1,196,517,525 119,651,753 1,316,169,278
18,071,350 1,387,879,680 138,787,968 1,526,667,648
15,950,000 1,134,045,000 113,404,500 1,247,449,500
15,950,000 1,142,020,000 114,202,000 1,256,222,000
15,950,000 1,170,730,000 117,073,000 1,287,803,000
15,471,500 869,498,300 86,949,830 956,448,13015,471,500 1,141,796,700 114,179,670 1,255,976,370
15,935,645 1,220,670,407 122,067,041 1,342,737,448
15,935,645 1,062,907,522 106,290,752 1,169,198,274
16,428,500 1,177,923,450 117,792,345 1,295,715,795
16,428,500 1,199,280,500 119,928,050 1,319,208,550
16,428,500 1,191,066,250 119,106,625 1,310,172,875
16,428,500 1,253,494,550 125,349,455 1,378,844,005
18,071,350 1,387,879,680 138,787,968 1,526,667,648
15,950,000 1,134,045,000 113,404,500 1,247,449,500
15,950,000 1,142,020,000 114,202,000 1,256,222,00015,950,000 1,170,730,000 117,073,000 1,287,803,000
15,471,500 869,498,300 86,949,830 956,448,130
15,471,500 1,141,796,700 114,179,670 1,255,976,370
15,935,645 1,220,670,407 122,067,041 1,342,737,448
15,935,645 1,062,907,522 106,290,752 1,169,198,274
16,428,500 1,177,923,450 117,792,345 1,295,715,795
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 131/360
16,428,500 1,199,280,500 119,928,050 1,319,208,550
16,428,500 1,191,066,250 119,106,625 1,310,172,875
16,428,500 1,253,494,550 125,349,455 1,378,844,005
18,071,350 1,387,879,680 138,787,968 1,526,667,648
15,950,000 1,134,045,000 113,404,500 1,247,449,500
15,950,000 1,142,020,000 114,202,000 1,256,222,000
15,950,000 1,170,730,000 117,073,000 1,287,803,000
15,471,500 869,498,300 86,949,830 956,448,130
15,471,500 1,141,796,700 114,179,670 1,255,976,370
15,935,645 1,220,670,407 122,067,041 1,342,737,448
15,935,645 1,062,907,522 106,290,752 1,169,198,274
16,428,500 1,177,923,450 117,792,345 1,295,715,795
16,428,500 1,199,280,500 119,928,050 1,319,208,550
16,428,500 1,191,066,250 119,106,625 1,310,172,87516,428,500 1,253,494,550 125,349,455 1,378,844,005
18,071,350 1,387,879,680 138,787,968 1,526,667,648
15,950,000 1,134,045,000 113,404,500 1,247,449,500
15,950,000 1,142,020,000 114,202,000 1,256,222,000
15,950,000 1,170,730,000 117,073,000 1,287,803,000
15,471,500 869,498,300 86,949,830 956,448,130
15,471,500 1,141,796,700 114,179,670 1,255,976,370
15,935,645 1,220,670,407 122,067,041 1,342,737,448
15,935,645 1,062,907,522 106,290,752 1,169,198,274
16,428,500 1,177,923,450 117,792,345 1,295,715,79516,428,500 1,199,280,500 119,928,050 1,319,208,550
16,428,500 1,191,066,250 119,106,625 1,310,172,875
16,428,500 1,253,494,550 125,349,455 1,378,844,005
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 132/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 133/360
(Đợt 5)Cập nhập ngày: 30/03/20
STT Giá bán trước thuế
Trong
Tiền SD đất
A B (1) (2) (3) = (1) * (2) (4) = (1) * 3,813,271đ
LẦU 03
1 1 3.5 59.85 27,400,000 1,639,890,000 228,224,272
1 2 3.6 60.90 27,900,000 1,699,110,000 232,228,207
1 3 3.7 60.90 27,900,000 1,699,110,000 232,228,207
1 4 3.8 59.85 27,400,000 1,639,890,000 228,224,272
LẦU 04
1 1 4.3 60.37 27,400,000 1,654,138,000 230,207,173
1 2 4.5 59.54 27,400,000 1,631,396,000 227,042,158
1 3 4.6 60.37 27,900,000 1,684,323,000 230,207,173
1 4 4.7 60.37 27,900,000 1,684,323,000 230,207,173
1 5 4.8 59.54 27,400,000 1,631,396,000 227,042,158
LẦU 05
1 1 5.3 60.37 27,700,000 1,672,249,000 230,207,173
1 2 5.5 59.54 27,700,000 1,649,258,000 227,042,158
1 3 5.6 60.37 28,200,000 1,702,434,000 230,207,1731 4 5.8 59.54 27,700,000 1,649,258,000 227,042,158
LẦU 06
1 1 6.3 60.37 27,700,000 1,672,249,000 230,207,173
1 2 6.5 59.54 27,700,000 1,649,258,000 227,042,158
1 3 6.6 60.37 28,200,000 1,702,434,000 230,207,173
1 4 6.8 59.54 27,700,000 1,649,258,000 227,042,158
LẦU 07
1 1 7.3 60.37 27,700,000 1,672,249,000 230,207,173
1 2 7.5 59.54 27,700,000 1,649,258,000 227,042,158
1 3 7.6 60.37 28,200,000 1,702,434,000 230,207,1731 4 7.7 60.37 28,200,000 1,702,434,000 230,207,173
1 5 7.8 59.54 27,700,000 1,649,258,000 227,042,158
LẦU 08
1 1 8.3 60.37 27,700,000 1,672,249,000 230,207,173
1 2 8.5 59.54 27,700,000 1,649,258,000 227,042,158
1 3 8.6 60.37 28,200,000 1,702,434,000 230,207,173
BẢNG GIÁ BÁNCHUNG CƯ 155 NGUYỄN CHÍ T
Địa chỉCH
DT tínhtim
Đơn giá trướcthuế
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 134/360
1 4 8.7 60.37 28,200,000 1,702,434,000 230,207,173
LẦU 09
1 1 9.3 60.37 27,700,000 1,672,249,000 230,207,173
1 2 9.5 59.54 27,700,000 1,649,258,000 227,042,158
1 3 9.6 60.37 28,200,000 1,702,434,000 230,207,173
1 4 9.7 60.37 28,200,000 1,702,434,000 230,207,1731 5 9.8 59.54 27,700,000 1,649,258,000 227,042,158
LẦU 10
1 1 10.3 60.37 27,970,000 1,688,548,900 230,207,173
1 2 10.5 59.54 27,970,000 1,665,333,800 227,042,158
1 3 10.6 60.37 28,470,000 1,718,733,900 230,207,173
1 4 10.8 59.54 27,970,000 1,665,333,800 227,042,158
LẦU 11
1 1 11.3 60.37 27,970,000 1,688,548,900 230,207,173
1 2 11.5 59.54 27,970,000 1,665,333,800 227,042,158
1 3 11.8 59.54 27,970,000 1,665,333,800 227,042,158
LẦU 12
1 1 12.3 60.37 28,500,000 1,720,545,000 230,207,173
1 2 12.5 59.54 28,500,000 1,696,890,000 227,042,158
1 3 12.6 60.37 29,000,000 1,750,730,000 230,207,173
1 4 12.7 60.37 29,000,000 1,750,730,000 230,207,173
1 5 12.8 59.54 28,500,000 1,696,890,000 227,042,158
LẦU 13
1 1 13.3 60.37 28,500,000 1,720,545,000 230,207,173
1 2 13.5 59.54 28,500,000 1,696,890,000 227,042,158
1 3 13.6 60.37 29,000,000 1,750,730,000 230,207,173
1 4 13.7 60.37 29,000,000 1,750,730,000 230,207,173
1 5 13.8 59.54 28,500,000 1,696,890,000 227,042,158
LẦU 14
1 1 14.3 60.37 28,500,000 1,720,545,000 230,207,173
1 2 14.5 59.54 28,500,000 1,696,890,000 227,042,158
1 3 14.6 60.37 29,000,000 1,750,730,000 230,207,173
1 4 14.7 60.37 29,000,000 1,750,730,000 230,207,173
1 5 14.8 59.54 28,500,000 1,696,890,000 227,042,158
LẦU 15
1 1 15.3 62.14 28,800,000 1,789,632,000 236,956,663
1 2 15.5 61.09 28,800,000 1,759,392,000 232,952,728
1 3 15.6 62.14 29,300,000 1,820,702,000 236,956,663
1 4 15.8 61.09 28,800,000 1,759,392,000 232,952,728
LẦU 16
1 1 16.3 62.14 28,800,000 1,789,632,000 236,956,663
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 135/360
1 2 16.5 61.09 28,800,000 1,759,392,000 232,952,728
1 3 16.7 62.14 29,300,000 1,820,702,000 236,956,663
1 4 16.8 61.09 28,800,000 1,759,392,000 232,952,728
LẦU 17
1 1 17.3 62.14 28,500,000 1,770,990,000 236,956,663
1 2 17.5 61.09 28,500,000 1,741,065,000 232,952,7281 3 17.6 62.14 29,000,000 1,802,060,000 236,956,663
1 4 17.7 62.14 29,000,000 1,802,060,000 236,956,663
1 5 17.8 61.09 28,500,000 1,741,065,000 232,952,728
66 112,507,612,900 15,191,004,129
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
Đợt 1: 30 % giá trị căn hộ ngay sau khi ký Hợp đồngĐợt 2: 40% giá trị căn hộ sau 07 ngày kể từ ngày ký Hợp đồngĐợt 3: 25% giá trị căn hộ sau khi bàn giao căn hộĐợt 4: 5% giá trị còn lại sau khi khách hàng đã nhận được Giấy chứng nhận Quyền sở hữu nhà ở
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 136/360
1
đó
Thuế GTGT ình TrạngDT chịu thuế
(5) = (3) - (4) (6) = (5) * 10% (7) = (3) + (6) (8) = (3) * 2% (9) = (7) + (8)
1,411,665,728 141,166,573 1,781,056,573 32,797,800 1,813,854,373
1,466,881,793 146,688,179 1,845,798,179 33,982,200 1,879,780,379
1,466,881,793 146,688,179 1,845,798,179 33,982,200 1,879,780,379 BR
1,411,665,728 141,166,573 1,781,056,573 32,797,800 1,813,854,373
1,423,930,827 142,393,083 1,796,531,083 33,082,760 1,829,613,843
1,404,353,842 140,435,384 1,771,831,384 32,627,920 1,804,459,304
1,454,115,827 145,411,583 1,829,734,583 33,686,460 1,863,421,043
1,454,115,827 145,411,583 1,829,734,583 33,686,460 1,863,421,043 BR
1,404,353,842 140,435,384 1,771,831,384 32,627,920 1,804,459,304
1,442,041,827 144,204,183 1,816,453,183 33,444,980 1,849,898,163
1,422,215,842 142,221,584 1,791,479,584 32,985,160 1,824,464,744
1,472,226,827 147,222,683 1,849,656,683 34,048,680 1,883,705,3631,422,215,842 142,221,584 1,791,479,584 32,985,160 1,824,464,744
1,442,041,827 144,204,183 1,816,453,183 33,444,980 1,849,898,163
1,422,215,842 142,221,584 1,791,479,584 32,985,160 1,824,464,744
1,472,226,827 147,222,683 1,849,656,683 34,048,680 1,883,705,363
1,422,215,842 142,221,584 1,791,479,584 32,985,160 1,824,464,744
1,442,041,827 144,204,183 1,816,453,183 33,444,980 1,849,898,163
1,422,215,842 142,221,584 1,791,479,584 32,985,160 1,824,464,744
1,472,226,827 147,222,683 1,849,656,683 34,048,680 1,883,705,3631,472,226,827 147,222,683 1,849,656,683 34,048,680 1,883,705,363 BR
1,422,215,842 142,221,584 1,791,479,584 32,985,160 1,824,464,744
1,442,041,827 144,204,183 1,816,453,183 33,444,980 1,849,898,163
1,422,215,842 142,221,584 1,791,479,584 32,985,160 1,824,464,744
1,472,226,827 147,222,683 1,849,656,683 34,048,680 1,883,705,363
ĂN HỘ LÔ AHANH, PHƯỜNG 9, QUẬN 5
Giá bán sau thuế= giá trước thuế +
thuế GTGT
KP Dtu bảodưỡng (2%giá trước
thuế)
Giá bán có thuếvà KPDTBD
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 137/360
1,472,226,827 147,222,683 1,849,656,683 34,048,680 1,883,705,363 BR
1,442,041,827 144,204,183 1,816,453,183 33,444,980 1,849,898,163
1,422,215,842 142,221,584 1,791,479,584 32,985,160 1,824,464,744
1,472,226,827 147,222,683 1,849,656,683 34,048,680 1,883,705,363
1,472,226,827 147,222,683 1,849,656,683 34,048,680 1,883,705,363 BR1,422,215,842 142,221,584 1,791,479,584 32,985,160 1,824,464,744
1,458,341,727 145,834,173 1,834,383,073 33,770,978 1,868,154,051
1,438,291,642 143,829,164 1,809,162,964 33,306,676 1,842,469,640
1,488,526,727 148,852,673 1,867,586,573 34,374,678 1,901,961,251
1,438,291,642 143,829,164 1,809,162,964 33,306,676 1,842,469,640
1,458,341,727 145,834,173 1,834,383,073 33,770,978 1,868,154,051
1,438,291,642 143,829,164 1,809,162,964 33,306,676 1,842,469,640
1,438,291,642 143,829,164 1,809,162,964 33,306,676 1,842,469,640
1,490,337,827 149,033,783 1,869,578,783 34,410,900 1,903,989,683
1,469,847,842 146,984,784 1,843,874,784 33,937,800 1,877,812,584
1,520,522,827 152,052,283 1,902,782,283 35,014,600 1,937,796,883
1,520,522,827 152,052,283 1,902,782,283 35,014,600 1,937,796,883 BR
1,469,847,842 146,984,784 1,843,874,784 33,937,800 1,877,812,584
1,490,337,827 149,033,783 1,869,578,783 34,410,900 1,903,989,683
1,469,847,842 146,984,784 1,843,874,784 33,937,800 1,877,812,584
1,520,522,827 152,052,283 1,902,782,283 35,014,600 1,937,796,883
1,520,522,827 152,052,283 1,902,782,283 35,014,600 1,937,796,883
1,469,847,842 146,984,784 1,843,874,784 33,937,800 1,877,812,584
1,490,337,827 149,033,783 1,869,578,783 34,410,900 1,903,989,683
1,469,847,842 146,984,784 1,843,874,784 33,937,800 1,877,812,584
1,520,522,827 152,052,283 1,902,782,283 35,014,600 1,937,796,883 BR
1,520,522,827 152,052,283 1,902,782,283 35,014,600 1,937,796,883 BR
1,469,847,842 146,984,784 1,843,874,784 33,937,800 1,877,812,584
1,552,675,337 155,267,534 1,944,899,534 35,792,640 1,980,692,174
1,526,439,272 152,643,927 1,912,035,927 35,187,840 1,947,223,767
1,583,745,337 158,374,534 1,979,076,534 36,414,040 2,015,490,574
1,526,439,272 152,643,927 1,912,035,927 35,187,840 1,947,223,767
1,552,675,337 155,267,534 1,944,899,534 35,792,640 1,980,692,174
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 138/360
1,526,439,272 152,643,927 1,912,035,927 35,187,840 1,947,223,767
1,583,745,337 158,374,534 1,979,076,534 36,414,040 2,015,490,574
1,526,439,272 152,643,927 1,912,035,927 35,187,840 1,947,223,767
1,534,033,337 153,403,334 1,924,393,334 35,419,800 1,959,813,134
1,508,112,272 150,811,227 1,891,876,227 34,821,300 1,926,697,5271,565,103,337 156,510,334 1,958,570,334 36,041,200 1,994,611,534
1,565,103,337 156,510,334 1,958,570,334 36,041,200 1,994,611,534
1,508,112,272 150,811,227 1,891,876,227 34,821,300 1,926,697,527
97,316,608,771 9,731,660,877 122,239,273,777 ### ###
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 139/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 140/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 141/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 142/360
BẢNG CẬP NHẬT CĂN HỘ ĐÃ BÁNDỰ ÁN SONGDA RIVERSIDETÍNH TỚI: 15H NGÀY 14/02/2011
GHI CHÚ
STT MÃ CĂN HỘ DIỆN TÍCH GIÁ CHƯA VAT GIÁ CÓ VAT TỔNG GIÁ TRỊ
1 B2.1 79.7 13,905,000 15,295,500 1,219,051,000
2 B2.2 82 13,905,000 15,295,500 1,254,231,000
3 B2.3 82 13,905,000 15,295,500 1,254,231,000
4 B2.4 79.7 13,905,000 15,295,500 1,219,051,000
5 B2.5 97.5 14,214,000 15,635,400 1,524,452,000
6 B2.6 97.5 14,214,000 15,635,400 1,524,452,000
7 B2.7 79.7 13,905,000 15,295,500 1,219,051,000
8 B2.8 82 13,905,000 15,295,500 1,254,231,000
9 B2.9 82 13,905,000 15,295,500 1,254,231,000
10 B2.10 79.7 13,905,000 15,295,500 1,219,051,000
11 B2.11 97.5 14,214,000 15,635,400 1,524,452,000
12 B2.12 97.5 14,214,000 15,635,400 1,524,452,000
13 B3.1 79.7 14,111,000 15,522,100 1,237,111,000
14 B3.2 82 14,111,000 15,522,100 1,272,812,000
15 B3.3 82 14,111,000 15,522,100 1,272,812,000
16 B3.4 79.7 14,111,000 15,522,100 1,237,111,000
17 B3.5 97.5 14,523,000 15,975,300 1,557,592,000
18 B3.6 97.5 14,523,000 15,975,300 1,557,592,000
19 B3.7 79.7 14,111,000 15,522,100 1,237,111,000
20 B3.8 82 14,111,000 15,522,100 1,272,812,000
21 B3.9 82 14,111,000 15,522,100 1,272,812,00022 B3.10 79.7 14,111,000 15,522,100 1,237,111,000
23 B3.11 97.5 14,523,000 15,975,300 1,557,592,000
24 B3.12 97.5 14,523,000 15,975,300 1,557,592,000
25 B4.1 79.7 14,317,000 15,748,700 1,255,171,000
26 B4.2 82 14,317,000 15,748,700 1,291,393,000
27 B4.3 82 14,317,000 15,748,700 1,291,393,000
28 B4.4 79.7 14,317,000 15,748,700 1,255,171,000
29 B4.5 97.5 14,832,000 16,315,200 1,590,732,000
30 B4.6 97.5 14,832,000 16,315,200 1,590,732,000
31 B4.7 79.7 14,317,000 15,748,700 1,255,171,00032 B4.8 82 14,317,000 15,748,700 1,291,393,000
33 B4.9 82 14,317,000 15,748,700 1,291,393,000
34 B4.10 79.7 14,317,000 15,748,700 1,255,171,000
35 B4.11 97.5 14,832,000 16,315,200 1,590,732,000
36 B4.12 97.5 14,832,000 16,315,200 1,590,732,000
37 B5.1 79.7 14,626,000 16,088,600 1,282,261,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 143/360
38 B5.2 82 14,626,000 16,088,600 1,319,265,000
39 B5.3 82 14,626,000 16,088,600 1,319,265,000
40 B5.4 79.7 14,626,000 16,088,600 1,282,261,000
41 B5.5 97.5 15,141,000 16,655,100 1,623,872,000
42 B5.6 97.5 15,141,000 16,655,100 1,623,872,000
43 B5.7 79.7 14,626,000 16,088,600 1,282,261,00044 B5.8 82 14,626,000 16,088,600 1,319,265,000
45 B5.9 82 14,626,000 16,088,600 1,319,265,000
46 B5.10 79.7 14,626,000 16,088,600 1,282,261,000
47 B5.11 97.5 15,141,000 16,655,100 1,623,872,000
48 B5.12 97.5 15,141,000 16,655,100 1,623,872,000
49 C2.1 73.3 14,214,000 15,635,400 1,146,075,000
50 C2.2 88 14,214,000 15,635,400 1,375,915,000
51 C2.3 88 14,214,000 15,635,400 1,375,915,000
52 C2.4 73.3 14,214,000 15,635,400 1,146,075,000
53 C2.5 98.2 14,935,000 16,428,500 1,613,279,00054 C2.6 98.2 14,935,000 16,428,500 1,613,279,000
55 C2.7 73.3 14,214,000 15,635,400 1,146,075,000
56 C2.8 88 14,214,000 15,635,400 1,375,915,000
57 C2.9 88 14,214,000 15,635,400 1,375,915,000
58 C2.10 73.3 14,214,000 15,635,400 1,146,075,000
59 C2.11 98.2 14,935,000 16,428,500 1,613,279,000
60 C2.12 98.2 14,935,000 16,428,500 1,613,279,000
61 C3.1 73.3 14,729,000 16,201,900 1,187,599,000
62 C3.2 88 14,729,000 16,201,900 1,425,767,000
63 C3.3 88 14,729,000 16,201,900 1,425,767,000
64 C3.4 73.3 14,729,000 16,201,900 1,187,599,000
65 C3.5 98.2 15,244,000 16,768,400 1,646,657,000
66 C3.6 98.2 15,244,000 16,768,400 1,646,657,000
67 C3.7 73.3 14,729,000 16,201,900 1,187,599,000
68 C3.8 88 14,729,000 16,201,900 1,425,767,000
69 C3.9 88 14,729,000 16,201,900 1,425,767,000
70 C3.10 73.3 14,729,000 16,201,900 1,187,599,000
71 C3.11 98.2 15,244,000 16,768,400 1,646,657,000
72 C3.12 98.2 15,244,000 16,768,400 1,646,657,000
73 C4.1 73.3 15,038,000 16,541,800 1,212,514,000
74 C4.2 88 15,038,000 16,541,800 1,455,678,000
75 C4.3 88 15,038,000 16,541,800 1,455,678,000
76 C4.4 73.3 15,038,000 16,541,800 1,212,514,000
77 C4.5 98.2 15,553,000 17,108,300 1,680,035,000
78 C4.6 98.2 15,553,000 17,108,300 1,680,035,000
79 C4.7 73.3 15,038,000 16,541,800 1,212,514,000
80 C4.8 88 15,038,000 16,541,800 1,455,678,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 144/360
81 C4.9 88 15,038,000 16,541,800 1,455,678,000
82 C4.10 73.3 15,038,000 16,541,800 1,212,514,000
83 C4.11 98.2 15,553,000 17,108,300 1,680,035,000
84 C4.12 98.2 15,553,000 17,108,300 1,680,035,000
85 C5.1 73.3 15,141,000 16,655,100 1,220,819,000
86 C5.2 88 15,141,000 16,655,100 1,465,649,00087 C5.3 88 15,141,000 16,655,100 1,465,649,000
88 C5.4 73.3 15,141,000 16,655,100 1,220,819,000
89 C5.5 98.2 15,656,000 17,221,600 1,691,161,000
90 C5.6 98.2 15,656,000 17,221,600 1,691,161,000
91 C5.7 73.3 15,141,000 16,655,100 1,220,819,000
92 C5.8 88 15,141,000 16,655,100 1,465,649,000
93 C5.9 88 15,141,000 16,655,100 1,465,649,000
94 C5.10 73.3 15,141,000 16,655,100 1,220,819,000
95 C5.11 98.2 15,656,000 17,221,600 1,691,161,000
96 C5.12 98.2 15,656,000 17,221,600 1,691,161,000Đợt 1: 15% khi ký Hợp đồng góp vốn
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 145/360
DANH SACH 72 CĂN GREEN BUILDING
28/3/2011
STT Căn hộ DT Tổng giá KHÁCH HÀNG
1 A02-06 63.05 13,668,000 947,944,140 Nguyễn Ngọc Sơn
2 A03-01 117.35 13,700,000 1,768,464,500
3 A03-06 63.05 13,700,000 950,163,500 Giữ chỗ
4 A04-02 48.98 13,600,000 732,740,800 Trần Thị Thu Phương
5 A04-03 50.53 13,600,000 755,928,800 Hồ Ngọc Tảo
6 A04-04 46.84 13,600,000 700,726,400 Vũ Thị Hường
7 A06-06 63.05 13,768,000 954,879,640 Ma Thị Thu Hiền8 A06-08 50.53 13,567,000 754,094,561 Nguyễn Thị Thanh Tú
9 A09-03 50.53 13,735,000 763,432,505 Lai Kim Ngọc
10 A09-05 66.42 13,936,000 1,018,192,032 Nguyễn Phi Hải
11 A11-05 66.42 13,936,000 1,018,192,032 Nguyễn Xuân Phong
12 A11-07 46.84 13,700,000 705,878,800 Nguyễn Thị Thu Trang
13 A11-09 48.98 13,700,000 738,128,600 Lương Hữu Phước
14 A12-06 63.05 13,936,000 966,531,280 Trương Lê Hải Tài
15 A14-01 92.80 13,936,000 1,422,586,880
16 A14-06 72.93 13,735,000 1,101,862,905 Phạm Văn Cậy17 A16-01 92.80 13,936,000 1,422,586,880
18 A16-03 72.93 13,400,000 1,074,988,200 Trần Văn Đức
19 A18-06 72.93 13,735,000 1,101,862,905
20 A18-07 72.70 13,735,000 1,098,387,950 Giữ chỗ
21 A19-03 72.93 13,668,000 1,096,487,964 Nguyễn Anh Minh
22 B02-02 48.98 13,467,000 725,575,026
23 B04-06 63.05 13,735,000 952,590,925
24 B04-10 92.80 13,735,000 1,402,068,800 Đỗ Quỳnh Anh25 B06-02 48.98 13,567,000 730,962,826 Võ Sơn Lai
26 B06-03 50.53 13,567,000 754,094,561 Nguyễn Thị Thanh Vân
27 B06-04 46.84 13,567,000 699,026,108 Công ty Danh Khôi
28 B06-06 63.05 13,768,000 954,879,640 Nguyễn Văn Thư
29 B06-07 46.84 13,567,000 699,026,108 Dương Thị Minh Nguyệt
Giá bánchưa VAT
guy n o ng u n
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 146/360
30 B06-08 50.53 13,567,000 754,094,561 Nguyễn Anh Tuấn
31 B06-09 48.98 13,567,000 730,962,826 Cao Thị Hồng
32 B11-08 50.53 13,668,000 759,708,444 Tạ Hồng Anh
33 B12a-06 72.93 13,800,000 1,107,077,400 Nguyễn Trung Khuyến
34 B12a-07 72.70 13,668,000 1,093,029,960 Trương Hữu Tâm35 B14-05 63.05 13,600,000 943,228,000 Nguyễn Văn Hiếu
36 B16-07 72.70 13,735,000 1,098,387,950
37 B17-06 72.93 13,735,000 1,101,862,905
38 C04-02 48.98 13,534,000 729,184,852
39 C04-03 50.53 13,534,000 752,260,322
40 C04-04 46.84 13,534,000 697,325,816 Giữ chỗ
41 C04-06 66.42 13,735,000 1,003,506,570 Phạm Thanh Tùng
42 C04-07 46.84 13,600,000 700,726,400
43 C04-08 50.53 13,600,000 755,928,800 Giữ chỗ
44 C06-01 92.80 13,768,000 1,405,437,440
45 C06-07 46.84 13,634,000 702,478,216
46 C06-08 50.53 13,634,000 757,818,622 Dương Minh Tuấn
47 C06-09 48.98 13,634,000 734,572,652
48 C06-10 92.80 13,768,000 1,405,437,440 Lê Thanh Bình
49 C07-02 48.98 13,634,000 734,572,652 Nguyễn Việt Hải
50 C07-03 50.53 13,634,000 757,818,622 Trương Vĩnh Thụy
51 C07-05 66.42 13,800,000 1,008,255,600 Nguyễn Trung Chính52 C07-07 46.84 13,634,000 702,478,216
53 C07-08 50.53 13,634,000 757,818,622 Nguyễn Trọng Định
54 C07-09 48.98 13,634,000 734,572,652 Giữ chỗ
55 C08-02 48.98 13,668,000 736,404,504
56 C08-09 48.98 13,668,000 736,404,504
57 C08-10 92.80 13,869,000 1,415,747,520 Lý Lục Dân
58 C09-07 46.84 13,700,000 705,878,800
59 C09-08 50.53 13,700,000 761,487,100 Nguyễn Thị Thu Hà
60 C09-09 48.98 13,700,000 738,128,600
61 C09-10 92.80 13,869,000 1,415,747,520
62 C11-01 92.80 13,900,000 1,418,912,000
63 C11-02 48.98 13,700,000 738,128,600 Nguyễn Thị Thu Nga
64 C11-03 50.53 13,700,000 761,487,100 Phan Văn Hoàng
65 C11-06 66.42 13,900,000 1,015,561,800 Đào Thành Sơn
Nguyễn Thị Hồng Nhung
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 147/360
66 C11-07 46.84 13,700,000 705,878,800 Phạm Thái Thanh Trà
67 C11-08 50.53 13,700,000 761,487,100 Giữ chỗ
68 C11-09 48.98 13,700,000 738,128,600
69 C12-07 46.84 13,735,000 707,682,140
70 C12-09 48.98 13,735,000 740,014,33071 C14-08 92.80 13,936,000 1,422,586,880
72 C14-03 72.93 13,735,000 1,101,862,905 Vương Thị Sương4,412 66,562,359,611
Ghi Chú:
: đã có BBĐC
Tiến độ thanh toán:Đợt 1: Đặt cọc 10%Đợt 2: 10% sau 1 tháng kể từ đợt 1Đợt 3: 20% sau 1 tháng kể từ đợt 2Đợt 4: 15% sau 1,5 tháng kể từ đợt 3Đợt 5: 15% sau 1,5 tháng kể từ đợt 4Đợt 6: 25% khi bàn giao căn hộĐợt 7: 5% khi nhận quyền sở hữu căn hộ.
CÔNG TY TNHH MTV BĐS Ê ĐENGiám Đốc
Hùynh Kim Đoan
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 148/360
Tình trạng SP NVKD
Đặt cọc
Trân
Đặt cọc Trang
Đặt cọc
Dat coc
Dat coc NhạĐặt cọc
Đặt cọc
Đặt cọc
Đặt cọc
Đặt cọc
Đặt cọc
Dat coc
Đặt cọc
Đặt cọc
Đặt cọc
Trang
Đặt cọc
Đặt cọcĐặt cọc
Đặt cọc
Giữ chỗ
Đặt cọc
Đặt cọc
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 149/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 150/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 151/360
KHU DÂN CƯ PHƯỜNG 11 - TRẠI MCập nhập ngày
Bán rồi 18Đặt chỗCòn lại 14Tổng số 32
STT MÃ NỀN ĐƠN GIÁ
1 BL-B1 268 4,269,300 4,055,835 1,144,172,400 1,086,963,780
2 BL-B2 264 4,228,640 4,017,208 1,116,360,960 1,060,542,912
3 BL-B3 281 4,228,640 4,017,208 1,188,247,840 1,128,835,448
4 BL-B4 294 4,228,640 4,017,208 1,243,220,160 1,181,059,152
5 BL-B5 304 4,228,640 4,017,208 1,285,506,560 1,221,231,232
6 BL-B6 316 4,228,640 4,017,208 1,336,250,240 1,269,437,728
7 BL-B7 335 4,228,640 4,017,208 1,416,594,400 1,345,764,680
8 BL-B8 354 4,228,640 4,017,208 1,496,938,560 1,422,091,632
9 BL-B9 361 4,228,640 4,017,208 1,526,539,040 1,450,212,088
10 BL-B10 350 4,228,640 4,017,208 1,480,024,000 1,406,022,800
11 BL-B11 338 4,318,000 4,102,100 1,459,484,000 1,386,509,800
12 BL-B37 307 4,318,000 4,102,100 1,325,626,000 1,259,344,700
13 BL-B38 308 4,187,980 3,978,581 1,289,897,840 1,225,402,948
14 BL-B39 309 4,187,980 3,978,581 1,294,085,820 1,229,381,529
15 BL-B40 311 4,187,980 3,978,581 1,302,461,780 1,237,338,691
16 BL-B41 312 4,187,980 3,978,581 1,306,649,760 1,241,317,272
17 BL-B42 313 4,187,980 3,978,581 1,310,837,740 1,245,295,853
TỔNGDIỆN TÍCH
GIÁ CK 5%(VNĐ)
TỔNG GIÁ TRỊ(VNĐ)
TỔNG GIÁ TRỊCK 5% (Chưa
VAT)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 152/360
18 BL-B43 314 4,187,980 3,978,581 1,315,025,720 1,249,274,434
19 BL-B44 316 4,187,980 3,978,581 1,323,401,680 1,257,231,596
20 BL-B45 319 4,187,980 3,978,581 1,335,965,620 1,269,167,339
21 BL-B46 321 4,187,980 3,978,581 1,344,341,580 1,277,124,501
22 BL-B47 321 4,187,980 3,978,581 1,344,341,580 1,277,124,501
23 BL-B48 321 4,187,980 3,978,581 1,344,341,580 1,277,124,501
24 BL-B49 322 4,187,980 3,978,581 1,348,529,560 1,281,103,082
25 BL-B50 326 4,318,000 4,102,100 1,407,668,000 1,337,284,600
26 BL-C1 335 4,318,440 4,102,518 1,446,677,400 1,374,343,530
27 BL-C2 335 4,192,512 3,982,886 1,404,491,520 1,334,266,944
28 BL-C3 335 4,192,512 3,982,886 1,404,491,520 1,334,266,944
29 BL-C4 336 4,192,512 3,982,886 1,408,684,032 1,338,249,830
30 BL-C5 336 4,192,512 3,982,886 1,408,684,032 1,338,249,830
31 BL-C6 336 4,192,512 3,982,886 1,408,684,032 1,338,249,830
32 BL-C7 336 4,318,000 4,102,100 1,450,848,000 1,378,305,600
Phương thức thanh toán sau được áp dụng đến hết ngày 31/01/2011
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN :bình thường Cọc 30 triệu 10 ngày sau ký HĐ
Đợt 1:Thanh toán 20% Giá trị căn hộ ngay sau khi ký HĐ (bao gồm VAT)
Đợt 2:Thanh toán 15% Giá trị căn hộ trong vòng 02 tháng kể từ ngày thanh toán tiền đợt 1
Đợt 3: Thanh toán 15% Giá trị căn hộ trong vòng 03 tháng kể từ ngày thanh toán tiền đợt 2
Đợt 4: Thanh toán 15% Giá trị căn hộ trong vòng 02 tháng kể từ ngày thanh toán tiền đợt 3
Đợt 5: Thanh toán 15% Giá trị căn hộ trong vòng 03 tháng kể từ ngày thanh toán tiền đợt 4
Đợt 6: Thanh toán 15% Giá trị căn hộ trong vòng 02 tháng kể từ ngày thanh toán tiền đợt 5
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 153/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 154/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 155/360
Đông Bắc, diện tích vuông vức, gần vòng xoay lớn
Đông Bắc, diện tích vuông vức, gần vòng xoay lớn
Đông Bắc, diện tích vuông vức, gần vòng xoay lớn
Đông Bắc, diện tích vuông vức, gần vòng xoay lớn Bán rồi
Đông Bắc, diện tích vuông vức, gần vòng xoay lớn Bán rồi
Đông Bắc, diện tích vuông vức, gần vòng xoay lớn Bán rồi
Đông Bắc, diện tích vuông vức, gần vòng xoay lớn Bán rồi
Đông Bắc, đối diện CV, gần vòng xoay Bán rồi
Tây Nam, cạnh CV, gần đường 22m Bán rồi
Tây Nam, gần đường 22m
Tây Nam, gần CV
Tây Nam, diện tích vuông vức
Tây Nam, diện tích vuông vức
Tây Nam, diện tích vuông vức
Tây Nam, cạnh cống thoát nước
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 156/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 157/360
DANH SÁCH CĂN HỘ MỸ PHÚCập nhập ngày: 04/01/2011
STT TẦNG DIỆN TÍCH ĐƠN GIÁ CHÊNH LỆ
1
11
A1 01A 74.6 15,943,000 1,189,347,800 1,308,282,580 40,000,00
2 A2 02A 90 16,178,000 1,456,020,000 1,601,622,000 40,000,003 A3 03A 81.7 16,022,000 1,308,997,400 1,439,897,140 40,000,00
4 A4 04A 119.8 15,787,000 1,891,282,600 2,080,410,860 20,000,00
5 A5 05A 119.8 15,787,000 1,891,282,600 2,080,410,860 20,000,00
6 A6 06A 81.7 16,022,000 1,308,997,400 1,439,897,140 35,000,00
7 A7 07A 90 16,178,000 1,456,020,000 1,601,622,000 35,000,00
8 A8 08A 74.6 15,943,000 1,189,347,800 1,308,282,580 35,000,00
9 B1 08B 74.6 15,943,000 1,189,347,800 1,308,282,580 40,000,00
10 B2 07B 90 16,178,000 1,456,020,000 1,601,622,000 40,000,00
11 B3 06B 81.7 16,022,000 1,308,997,400 1,439,897,140 40,000,00
12 B4 05B 119.8 15,787,000 1,891,282,600 2,080,410,860 20,000,00
13 B5 04B 119.8 15,787,000 1,891,282,600 2,080,410,860 20,000,00
14 B6 03B 81.7 16,022,000 1,308,997,400 1,439,897,140 45,000,0015 B7 02B 90 16,178,000 1,456,020,000 1,601,622,000 35,000,00
16 B8 01B 74.6 15,943,000 1,189,347,800 1,308,282,580 35,000,00
KÍ HIỆU CHCỦ
KÍ HIỆU CHMỚI
THÀNH TIỀN (chưaVAT)
THÀNH TIỀN (cóVAT)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 158/360
BAÛNG GIAÙ CĂNCập nhập ngày: 2
STT HÖÔÙNG
TAÀNG 3
1 ĐG1-3 ÑN-TB 117 14,850,000
2 ĐG4-3 ÑN-TB 117 14,850,000
TAÀNG 4
3 ĐG1-4 ÑN-TB 117 14,919,300
TAÀNG 6
4 ĐG1-6 ÑN-TB 117 15,056,800
5 ĐG4-6 ÑN-TB 117 15,056,800
TAÀNG 10
6 ĐG1-10 ÑN-TB 117 15,331,800
7 ĐG4-10 ÑN-TB 117 15,331,800
TAÀNG 14
8 ĐG1-14 ÑN-TB 117 15,606,8009 ĐG4-14 ÑN-TB 117 15,606,800
BẢNG GIAÙ CĂN H
STT HÖÔÙNG
TAÀNG 11
PG2 - 1 ĐB-ĐN 90 15,950,000TẦNG 22 PG1-2 ĐB-TB 90 15,469,300
3 PG2-2 ĐB-ĐN 90 15,881,800
4 PG3-2 TN-ĐN 90 15,744,300
5 PG4-2 TB-TN 90 15,331,800
KYÙ
HIEÄU
DIEÄN
TÍCH
ÑÔN GIAÙ
( chöa VAT )
KYÙHIEÄU
DIEÄNTÍCH
ÑÔN GIAÙ( chöa VAT )
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 159/360
TAÀNG 3
6 PG1-3 ÑB-TB 90 14,300,000
7 PG4-3 TB-TN 90 14,162,500
TAÀNG 4
8 PG1-4 ÑB-TB 90 14,369,300
9 PG3-4 TN-ÑN 90 14,644,300
10 PG4-4 TB-TN 90 14,231,800
TAÀNG 5
11 PG1-5 ÑB-TB 90 14,437,500
12 PG4-5 TB-TN 90 14,300,000
TAÀNG 6
13 PG1-6 ÑB-TB 90 14,506,800PG2-6 ĐB-ĐN 90 15,597,450
PG3-6 TN-ĐN 90 15,453,700
14 PG4-6 TB-TN 90 14,369,300
TAÀNG 8
15 PG1-8 ÑB-TB 90 14,644,300
16 PG4-8 TB-TN 90 14,506,800
TAÀNG 14
17 PG4-14 TB-TN 90 14,919,300
BAÛNG GIAÙ CĂN HỘ
STT HÖÔÙNG
TẦNG 11 TV4-1 ĐB 58 15,956,250
TẦNG 22 TV1-2 ĐB 58 15,884,950
3 TV2-2 ĐB 58 15,884,950
5 TV4-2 ĐB 58 15,884,950
6 TV5-2 TN 58 15,741,200
KYÙHIEÄU
DIEÄNTÍCH
ÑÔN GIAÙ( chöa VAT )
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 160/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 161/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 162/360
Tổng cộng 100%
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 163/360
HỘ ĐẠI GIA/02/2011
GHI CHÚ
16,335,000 1,911,195,000 TR
16,335,000 1,911,195,000 K
- -
16,411,230 1,920,113,910 T
- -
16,562,480 1,937,810,160 TR
16,562,480 1,937,810,160 K
- -
16,864,980 1,973,202,660 T
16,864,980 1,973,202,660 TR
- -
17,167,480 2,008,595,160 T
17,167,480 2,008,595,160 K
PHUÙ GIA
GHI CHÚ
17,545,000 1,579,050,000 K- -
17,016,230 1,531,460,700
17,469,980 1,572,298,200
17,318,730 1,558,685,700
16,864,980 1,517,848,200
ĐƠN GIÁ
(Bao gồm VAT 10%)
THÀNH TIỀN
ĐƠN GIÁ(Bao gồm VAT 10%)
THAØNH TIEÀN
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 164/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 165/360
17,315,320 1,004,288,560
17,315,320 1,004,288,560
17,315,320 1,004,288,560
- -
16,208,445 940,089,810 T
16,208,445 940,089,810 K
16,208,445 940,089,810 TR
- -
16,366,570 949,261,060 K
16,366,570 949,261,060 T
- -
16,524,695 958,432,310 K- -
16,840,945 976,774,810 TR
16,840,945 976,774,810 T
16,840,945 976,774,810 T
16,840,945 976,774,810 K
HOAØN MYÕ
GHI CHÚ
16,411,230 820,561,500
16,562,480 828,124,000
- -
15,352,480 767,624,000 T
- -15,503,730 775,186,500 K
- -
15,503,730 775,186,500 T
15,654,980 782,749,000 K
- -
ĐƠN GIÁ(Bao gồm VAT 10%)
THAØNH TIEÀN
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 166/360
15,654,980 782,749,000 T
15,806,230 790,311,500 TR
- -
15,881,250 794,062,500 K
16,032,500 801,625,000 T
- -
15,957,480 797,874,000 K
16,108,730 805,436,500 TR
- -
16,032,500 801,625,000 T
16,183,750 809,187,500 TR
- -16,335,000 816,750,000 TR
- -
16,562,480 828,124,000 K
- -
16,486,250 824,312,500 T
- -
16,411,230 820,561,500 K
16,562,480 828,124,000 TR
n thanh toán
iữ mua căn hộ2 tháng kể từ khi ký BBĐC)
ý HĐý HĐ
ý HĐý HĐý HĐý HĐ
ho Bên Bng kể từ khi ký HĐ)
QSHCH cho Bên Bkhi bàn giao CH)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 167/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 168/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 169/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 170/360
69 C-14A-5 95.95 0 95.95 33,434,100 3,208,001,895
7015
C-15-1 117.6 0 117.6 35,538,600 4,179,339,360
71 C-15-5 95.95 0 95.95 34,092,900 3,271,213,755
Ghi chú: Bảng giá này chưa bao gồm thuế Giá trị gia tăng (VAT) và các khoản phí khác
TIẾN ĐỘ THANH TOÁN TỔ HỢP CĂN HỘ CAO CẤP HIM LAM RIVERRSIDE
BLOCK B
IMLAM RIVERSID Đặt cọcKý HĐ Tiến độ thanh toá
(Số ngày) Đợt 1 Đợt 2 Đợt 3 Đợt 4 Đợt 5
Thời gian thanh toán 10 Khi ký HĐ 09/2010 03/2011 06/2011 09/2011
Tiến độ thi công
Thanh toán 50 triệu 15% 10% 10% 10% 10%
TIẾN ĐỘ THANH TOÁN TỔ HỢP CĂN HỘ CAO CẤP HIM LAM RIVERRSIDEBLOCK A - BLOCK C
IMLAM RIVERSID Đặt cọcKý HĐ Tiến độ thanh toá
(Số ngày) Đợt 1 Đợt 2 Đợt 3 Đợt 4 Đợt 5
Thời gian thanh toán 10 Khi ký HĐ 09/2010 03/2011 06/2011 09/2011
Tiến độ thi công
Thanh toán 50 triệu 15% 10% 10% 10% 10%
Thi côngcọc nhồi
Thi côngxongmóng
Thi côngxong hầm
Thi côngxong sàn 4
Thi côngxong sàn 10
Thi côngcọc nhồi
Thi côngxongmóng
Thi côngxong hầm
Thi côngxong sàn 4
Thi côngxong sàn 10
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 171/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 172/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 173/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 174/360
DANH SÁCH 50 CĂN HỘĐơn vị tính: VND
STT HƯỚNG Phí Dịch Vụ Giá trị Trên HĐ
1 A-11-3 N 78 12,098,900 943,714,200 113,245,704 830,468,496
2 B-3-4 B 79 12,368,400 977,103,600 117,252,432 859,851,168
3 B-4-4 B 79 12,368,400 977,103,600 117,252,432 859,851,168
4 C-6-4 ĐB 70 13,578,400 950,488,000 114,058,560 836,429,440
5 D-7-4 TN 62 13,358,400 828,220,800 99,386,496 728,834,304
6 A-8-4 N 78 12,258,400 956,155,200 114,738,624 841,416,576
7 A-9-4 N 78 12,258,400 956,155,200 114,738,624 841,416,576
8 A-10-4 N 78 12,258,400 956,155,200 114,738,624 841,416,576
9 A-11-4 N 78 12,258,400 956,155,200 114,738,624 841,416,576
10 C-1-5 TB 70 13,523,400 946,638,000 113,596,560 833,041,44011 B-3-5 B 79 12,533,400 990,138,600 118,816,632 871,321,968
12 B-4-5 B 79 12,533,400 990,138,600 118,816,632 871,321,968
13 A-8-5 N 78 12,423,400 969,025,200 116,283,024 852,742,176
14 A-9-5 N 78 12,423,400 969,025,200 116,283,024 852,742,176
15 A-10-5 N 78 12,423,400 969,025,200 116,283,024 852,742,176
16 A-11-5 N 78 12,423,400 969,025,200 116,283,024 852,742,176
17 C-1-6 TB 70 13,693,900 958,573,000 115,028,760 843,544,240
18 D-7-6 TN 62 13,693,900 849,021,800 101,882,616 747,139,184
19 A-8-6 N 78 12,593,900 982,324,200 117,878,904 864,445,29620 A-9-6 N 78 12,593,900 982,324,200 117,878,904 864,445,296
21 A-10-6 N 78 12,593,900 982,324,200 117,878,904 864,445,296
22 A-11-6 N 78 12,593,900 982,324,200 117,878,904 864,445,296
23 D-12-6 ĐN 62 13,913,900 862,661,800 103,519,416 759,142,384
24 C-1-7 TB 70 13,869,900 970,893,000 116,507,160 854,385,840
25 E-2-7 B 53 12,879,900 682,634,700 81,916,164 600,718,536
26 E-5-7 B 53 12,879,900 682,634,700 81,916,164 600,718,536
27 D-7-7 TN 62 13,869,900 859,933,800 103,192,056 756,741,744
28 A-8-7 N 78 12,769,900 996,052,200 119,526,264 876,525,936
29 A-10-7 N 78 12,769,900 996,052,200 119,526,264 876,525,936
30 A-11-7 N 78 12,769,900 996,052,200 119,526,264 876,525,936
31 C-1-8 TB 70 14,051,400 983,598,000 118,031,760 865,566,240
32 E-2-8 B 53 13,061,400 692,254,200 83,070,504 609,183,696
33 E-5-8 B 53 13,061,400 692,254,200 83,070,504 609,183,696
34 D-12-8 ĐN 62 14,271,400 884,826,800 106,179,216 778,647,584
MÃ SỐCĂN HỘ
DT(m2 )
ĐƠN GIÁ(chưa VAT)
TỒNG GIÁ TRỊ(chưa VAT)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 175/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 176/360
Đợt 2
124,570,274.40 237,815,978.40 83,046,849.60
128,977,675.20 246,230,107.20 85,985,116.80
128,977,675.20 246,230,107.20 85,985,116.80
125,464,416.00 239,522,976.00 83,642,944.00
109,325,145.60 208,711,641.60 72,883,430.40
126,212,486.40 240,951,110.40 84,141,657.60
126,212,486.40 240,951,110.40 84,141,657.60
126,212,486.40 240,951,110.40 84,141,657.60
126,212,486.40 240,951,110.40 84,141,657.60
124,956,216.00 238,552,776.00 83,304,144.00130,698,295.20 249,514,927.20 87,132,196.80
130,698,295.20 249,514,927.20 87,132,196.80
127,911,326.40 244,194,350.40 85,274,217.60
127,911,326.40 244,194,350.40 85,274,217.60
127,911,326.40 244,194,350.40 85,274,217.60
127,911,326.40 244,194,350.40 85,274,217.60
126,531,636.00 241,560,396.00 84,354,424.00
112,070,877.60 213,953,493.60 74,713,918.40
129,666,794.40 247,545,698.40 86,444,529.60129,666,794.40 247,545,698.40 86,444,529.60
129,666,794.40 247,545,698.40 86,444,529.60
129,666,794.40 247,545,698.40 86,444,529.60
113,871,357.60 217,390,773.60 75,914,238.40
128,157,876.00 244,665,036.00 85,438,584.00
90,107,780.40 172,023,944.40 60,071,853.60
90,107,780.40 172,023,944.40 60,071,853.60
113,511,261.60 216,703,317.60 75,674,174.40
131,478,890.40 251,005,154.40 87,652,593.60
131,478,890.40 251,005,154.40 87,652,593.60
131,478,890.40 251,005,154.40 87,652,593.60
129,834,936.00 247,866,696.00 86,556,624.00
91,377,554.40 174,448,058.40 60,918,369.60
91,377,554.40 174,448,058.40 60,918,369.60
116,797,137.60 222,976,353.60 77,864,758.40
Thanh toán Đợt 1trên HĐ
Tổng thanh toánđợt 1
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 177/360
133,347,614.40 254,572,718.40 88,898,409.60
133,347,614.40 254,572,718.40 88,898,409.60
92,685,806.40 176,945,630.40 61,790,537.60
92,685,806.40 176,945,630.40 61,790,537.60
94,032,536.40 179,516,660.40 62,688,357.60
94,032,536.40 179,516,660.40 62,688,357.60
118,102,485.60 225,468,381.60 78,734,990.40
95,417,744.40 182,161,148.40 63,611,829.60
119,722,917.60 228,561,933.60 79,815,278.40
144,348,547.20 275,574,499.20 96,232,364.80
96,841,430.40 184,879,094.40 64,560,953.60
96,841,430.40 184,879,094.40 64,560,953.60
121,388,361.60 231,741,417.60 80,925,574.40
98,303,594.40 187,670,498.40 65,535,729.60
98,303,594.40 187,670,498.40 65,535,729.60
101,343,356.40 193,473,680.40 67,562,237.60
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 178/360
BẢNG GIÁ CĂN HỘ MỸ ĐỨC TẠI KHỐI D2 - BLOC
STT LẦU
MÃ SỐ CĂN HỘ TỔNG GIÁ TRỊ CĂN HỘ (ĐÃ
Theo thực tế Theo bản vẽ TỔNG GIÁ TRỊ PHẦN THÔ
1 6 7.C8 6.10-D2 1,273,562,400 964,820,000
2 6 7.C9 6.11-D2 1,351,794,400 1,006,430,000
3 9 10.C10 9.12-D2 1,486,247,400 979,830,000
4 10 11.C8 10.10-D2 1,301,491,400 964,820,000
5 11 12.D1 11.4-D2 1,273,113,600 832,960,000
6 11 12.C10 11.12-D2 1,505,844,000 979,830,000
7 12 13.C8 12.10-D2 1,352,779,200 964,820,000
8 13 14.D1 13.4-D2 1,287,580,800 832,960,000
9 13 14.D1a 13.5-D2 1,287,580,800 832,960,000
10 13 14.C8 13.10-D2 1,358,365,000 964,820,000
11 13 14.C9 13.11-D2 1,485,278,800 1,006,430,000
12 13 14.C10 13.12-D2 1,512,032,400 979,830,000
13 13 14.C11 13.13-D2 1,422,070,650 921,690,000
14 14 15.D1 14.4-D2 1,292,403,200 832,960,000
15 14 15.D1a 14.5-D2 1,292,403,200 832,960,000
16 14 15.C8 14.10-D2 1,369,420,415 964,820,000
17 14 15.C9 14.11-D2 1,490,848,278 1,006,430,000
18 14 15.C10 14.12-D2 1,531,629,000 979,830,000
19 15 16.C8 15.10-D2 1,414,106,815 964,820,000
20 15 16.C9 15.11-D2 1,495,085,878 1,006,430,000
21 15 16.C10 15.12-D2 1,537,301,700 979,830,000
22 15 16.C11 15.13-D2 1,446,083,100 921,690,00023 16 17.D1 16.4-D2 1,297,225,600 832,960,000
24 16 17.D1a 16.5-D2 1,297,225,600 832,960,000
25 16 17.C8 16.10-D2 1,419,692,615 964,820,000
26 16 17.C9 16.11-D2 1,508,328,378 1,006,430,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 179/360
27 16 17.C10 16.12-D2 1,542,974,400 979,830,000
28 16 17.C11 16.13-D2 1,451,419,200 921,690,000
29 17 18.C8 17.10-D2 1,380,592,015 964,820,000
30 17 18.C9 17.11-D2 1,502,501,678 1,006,430,000
31 17 18.C10 17.12-D2 1,545,810,750 979,830,000
32 17 18.C11 17.13-D2 1,454,087,250 921,690,000
33 18 19.D1 18.4-D2 1,306,870,400 832,960,000
34 18 19.D1a 18.5-D2 1,306,870,400 832,960,000
35 18 19.C8 18.10-D2 1,372,583,400 964,820,000
36 18 19.C9 18.11-D2 1,505,407,400 1,006,430,000
37 18 19.C10 18.12-D2 1,545,810,750 979,830,00038 18 19.C11 18.13-D2 1,454,087,250 921,690,000
39 19 20.D1 19.4-D2 1,309,281,600 832,960,000
40 19 20.D1a 19.5-D2 1,309,281,600 832,960,000
41 19 20.C7 19.7-D2 1,597,118,600 1,006,810,000
42 19 20.C8 19.10-D2 1,375,122,400 964,820,000
43 19 20.C9 19.11-D2 1,508,585,600 1,006,430,000
44 19 20.C10 19.12-D2 1,548,647,100 979,830,000
45 19 20.C11 19.13-D2 1,456,755,300 921,690,000
46 20 21.D1 20.4-D2 1,302,048,000 832,960,000
47 20 21.C8 20.10-D2 1,358,365,000 964,820,000
48 20 21.C10 20.12-D2 1,548,647,100 979,830,000
* Đơn giá trên chưa bao gồm 2% kinh phí bảo trì
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN:
Đợt Thời gian
Tỷ lệ t
Phần thô
Đặt cọc Khi đăng ký mua căn hộ 30,000,000đ
Đợt 1 Sau 07 ngày - ký hợp đồng
Đợt 3 Nhận thông báo CQCH 3%
97%(bao gồm cọc)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 180/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 181/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 182/360
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN:
Đợt Thời gianTỷ lệ t
Phần thô
Đặt cọc Khi đăng ký mua căn hộ 30,000,000đ
Đợt 1 Sau 07 ngày - ký hợp đồng
Đợt 2 Từ ngày 15-30/12/2010 (Bàn giao căn hộ)
Đợt 3 Nhận thông báo CQCH 3%
80%(bao gồm cọc)
17%10% VAT
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 183/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 184/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 185/360
y 01/12/2010
ĐỨC, P.21, Q.BÌNH THẠNH
GHI CHÚ
Đã ký HĐ
Đã ký HĐ
Đã ký HĐ
Đã ký HĐ
Đã ký HĐ
Đã ký HĐĐã ký HĐĐã ký HĐĐã ký HĐĐã ký HĐ
Đã ký HĐ
Đã ký HĐ
Đã ký HĐ
Đã ký HĐ
Đã ký HĐ
Đã ký HĐ
Đã ký HĐ
Đã ký HĐ
Đã ký HĐ
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 186/360
Đã ký HĐ
Đã ký HĐ
Đã ký HĐ
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 187/360
anh toán
Phần hoàn thiện
80%
20%
0
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 188/360
NG
TÌNH TRẠNG GHI CHÚBAN CÔNG
2PN
TN 2PN
TN
1PN
ĐB
2PN
ĐB
ĐB
TN 2PN
TN 2PN
TN
TN
ĐB
ĐB
TN
TN
2PN
TN 2PN
TN
TNĐB
ĐB
2PN
TN 2PN
Căn hộ mẫu,bán nguyên
trạng
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 189/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 190/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 191/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 192/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 193/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 194/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 195/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 196/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 197/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 198/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 199/360
27
26
2601 151.7 TN 3PN TT 1,521 230,735.70
28 2603 149.2 TBĐB 4PN TT 1,564 233,348.80
29 2606 149.2 TNĐN 4PN G 1,593 237,675.60
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN:Được chia thành 07 đợt (Chưa bao gồm thuế GTGT) như sau:
Ngày thanh toán
Đợt 1 Ngay sau khi ký HĐ 40Đợt 2 Trong vòng 01 tháng kể từ ngày 20Đợt 3 Trong vòng 02 tháng kể từ ngày 20Đợt 4 Chủ đầu tư xây xong phần thô tầ 15Đợt 5 Bàn giao căn hộ phần thô
Đợt 6
Đợt 7 5
CỘNG 100
Lầnthanhtoán
Tỷ lệ(% Giá trị
thô)
Giá trị căn hộ đãbao gồm VAT (USD)
Thanh to n gi trị ph n ho nthiện
(sau 07 ngày kể từ ngày bàngiao CH phần thô)và kinh hí bảo trì 2%
Có biên nhận từ cơ quan nhànước có thẩmquyền xác nhận Chủ Đầu Tư
nộp đầu đủ hồsơ để xin cấp chủ quyền cho
khách hàng
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 200/360
RALD
Giá trị căn hộ phần thô Giá trị phần hoàn thiện
Đơn giá
13 14 16 17
1,226.00 132,040.20 132.00 14,216.40
1,200.00 114,480.00 132.00 12,592.80
1,264.00 231,312.00 132.00 24,156.00
1,187.00 164,993.00 132.00 18,348.00
1,290.00 220,977.00 132.00 22,611.60
1,226.00 100,164.20 132.00 10,784.40
1,253.00 117,782.00 132.00 12,408.00
1,226.00 100,164.20 132.00 10,784.40
1,292.00 153,748.00 132.00 15,708.00
1,213.00 114,022.00 132.00 12,408.00
1,253.00 102,370.10 132.00 10,784.40
1,260.00 118,440.00 132.00 12,408.00
1,233.00 100,736.10 132.00 10,784.40
1,299.00 154,581.00 132.00 15,708.00
1,220.00 114,680.00 132.00 12,408.00
1,327.00 147,695.10 132.00 14,691.60
1,246.00 117,124.00 132.00 12,408.00
1,294.00 121,636.00 132.00 12,408.00
1,334.00 148,474.20 132.00 14,691.60
1,266.00 103,432.20 132.00 10,784.40
1,334.00 158,746.00 132.00 15,708.001,253.00 117,782.00 132.00 12,408.00
1,294.00 105,719.80 132.00 10,784.40
1,361.00 161,959.00 132.00 15,708.00
1,341.00 109,559.70 132.00 10,784.40
1,411.00 167,909.00 132.00 15,708.00
Đơn giá(VAT)
Thành tiền(Chưa VAT)
Thành tiềnChưa VAT)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 201/360
1,389.00 210,711.30 132.00 20,024.40
1,432.00 213,654.40 132.00 19,694.40
1,461.00 217,981.20 132.00 19,694.40
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 202/360
BẢNG GIÁ KINH DOANH CĂN HỘ TR KHÁCH HÀNG : KÝ HỢP ĐỒNG MUA B
(Cập nhật ngày 04/12/2010)
TẦNG KÝ HIỆU HƯỚNG
4
C4 T 60.50 14,105,455 15,516,000E4 T-B 55.00 13,863,636 15,250,000A4 N-TN 61.00 13,954,545 15,350,000F4 Đ 65.00 14,045,455 15,450,000G4 Đ 70.00 14,104,545 15,515,000
5
C5 T 60.50 13,954,545 15,350,000E5 T-B 55.00 13,954,545 15,350,000
G5 Đ 70.00 14,090,909 15,500,000H5* B-ĐN 96.00 14,425,455 15,868,000
6C6 T 60.50 14,090,909 15,500,000G6 Đ 70.00 14,333,636 15,767,000H6* B-ĐN 96.00 14,516,364 15,968,000
7
C7 T 60.50 14,430,000 15,873,000E7 T-B 55.00 14,323,636 15,756,000G7 Đ 70.00 14,425,455 15,868,000H7* B-ĐN 96.00 14,654,545 16,120,000
8
C8 T 60.50 14,503,636 15,954,000
G8 Đ 70.00 14,544,545 15,999,000H8* B-ĐN 96.00 14,727,273 16,200,000
9
C9 T 60.50 14,531,818 15,985,000E9 T-B 55.00 14,424,545 15,867,000G9 Đ 70.00 14,571,818 16,029,000H9* B-ĐN 96.00 14,755,455 16,231,000
11
C11 T 60.50 15,227,273 16,750,000E11 T-B 55.00 15,136,364 16,650,000A11 N-TN 61.00 15,090,909 16,600,000G11 Đ 70.00 15,204,545 16,725,000
H11* B-ĐN 96.00 15,363,636 16,900,000
12
C12 T 60.50 15,136,364 16,650,000E12 T-B 55.00 15,272,727 16,800,000G12 Đ 70.00 15,295,455 16,825,000H12* B-ĐN 96.00 15,522,727 17,075,000C12A T 60.50 15,386,364 16,925,000E12A T-B 55.00 15,272,727 16,800,000
DIỆN TÍCH(m2)
ĐƠN GIÁTRƯỚC VAT
ĐƠN GIÁCÓ VAT
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 203/360
12AA12A N-TN 61.00 15,227,273 16,750,000B12A Đ-N 57.00 15,227,273 16,750,000D12A Đ 57.00 15,181,818 16,700,000H12A* B-ĐN 96.00 15,522,727 17,075,000
14
C14 T 60.50 15,454,545 17,000,000
E14 T-B 55.00 15,318,182 16,850,000A14 N-TN 61.00 15,272,727 16,800,000G14 Đ 70.00 15,363,636 16,900,000H14* B-ĐN 96.00 15,568,182 17,125,000
* Giá trên được áp dụng từ tháng 07/2010 đến khi có thông báo mới.* Tiến độ thanh toán:
Stt Thời gian TT Tỷ lệ TT Giá trị TT
Ñaët coïc
§ît 1 30% tæng gi¸ trÞ
§ît 2 10% tæng gi¸ trÞ
§ît 3 10% tæng gi¸ trÞ
§ît 4 10% tæng gi¸ trÞ
§ît 5 10% tæng gi¸ trÞ
§ît 6
§ît 7 5% tæng gi¸ trÞ
Toång coäng :
Ghi chú:
50.000.000 ñSau 10 ngaøy kyù hôïp ñoàng muabaùn
Khi tiÕn hµnh kýhîp ®ång
Bao goàm tieàncoïc
Sau 90 ngµy kÓtõ ngµy §ît 1Sau 90 ngµy kÓtõ ngµy §ît 2Sau 90 ngµy kÓtõ ngµy §ît 3Sau 90 ngµy kÓ
tõ ngµy §ît 4Khi cã biªn b¶nbµn giao nhµ choBªn mua
25% tæng gi¸ trÞ vµ2% phÝ b¶o tr×
Khi th«ng b¸o ®·cã giÊy chñquyÒn nhµ cÊpcho Bªn mua.
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 204/360
NG ĐÔNG PLAZAN CĂN HỘ
ĐVT : đồng
853,380,000 938,718,000 17,067,600762,500,000 838,750,000 15,250,000 ĐÃ BÁN851,227,273 936,350,000 17,024,545 ĐÃ BÁN912,954,545 1,004,250,000 18,259,091 ĐÃ BÁN987,318,182 1,086,050,000 19,746,364 ĐÃ BÁN844,250,000 928,675,000 16,885,000 ĐÃ BÁN767,500,000 844,250,000 15,350,000 ĐÃ BÁN
986,363,636 1,085,000,000 19,727,273 ĐÃ BÁN1,384,843,636 1,523,328,000 27,696,873852,500,000 937,750,000 17,050,000 ĐÃ BÁN
1,003,354,545 1,103,690,000 20,067,0911,393,570,909 1,532,928,000 27,871,418
873,015,000 960,316,500 17,460,300787,800,000 866,580,000 15,756,000 ĐÃ BÁN
1,009,781,818 1,110,760,000 20,195,6361,406,836,364 1,547,520,000 28,136,727
877,470,000 965,217,000 17,549,400
1,018,118,182 1,119,930,000 20,362,3641,413,818,182 1,555,200,000 28,276,364
879,175,000 967,092,500 17,583,500 ĐÃ BÁN793,350,000 872,685,000 15,867,000 ĐÃ BÁN
1,020,027,273 1,122,030,000 20,400,5451,416,523,636 1,558,176,000 28,330,473
921,250,000 1,013,375,000 18,425,000832,500,000 915,750,000 16,650,000 ĐÃ BÁN920,545,455 1,012,600,000 18,410,909 ĐÃ BÁN
1,064,318,182 1,170,750,000 21,286,364
1,474,909,091 1,622,400,000 29,498,182915,750,000 1,007,325,000 18,315,000 ĐÃ BÁN840,000,000 924,000,000 16,800,000 ĐÃ BÁN
1,070,681,818 1,177,750,000 21,413,6361,490,181,818 1,639,200,000 29,803,636
930,875,000 1,023,962,500 18,617,500840,000,000 924,000,000 16,800,000
GIÁ TRỊ CĂN HỘ(CHƯA VAT)
GIÁ TRỊ CĂN HỘ(CÓ VAT)
PHÍ BẢO TRÌ2%
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 205/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 206/360
STT STT Tầng
10,900,000
1 13 B301 3 DN-TB (gó 62.97 11,096,691
2 14 B302 3 TN 61.55 10,932,700
3 15 B303 3 TN 66.77 10,932,7004 16 B304 3 TN 66.77 10,932,700
5 17 B305 3 TN 61.55 10,932,700
6 18 B306 3 TN-TB (góc 62.97 11,096,691
7 19 B307 3 TB-DB (góc 62.97 11,206,018
8 20 B308 3 DB 61.19 11,020,162
9 21 B309 3 DB 66.63 11,020,162
10 22 B310 3 DB 66.63 11,020,162
11 23 B311 3 DB 61.19 11,020,162
12 24 B312 3 DB-DN (gó 62.97 11,206,018
13 25 B401 4 DN-TB (gó 62.97 11,129,881
14 26 B402 4 TN 61.55 10,965,400
15 27 B403 4 TN 66.77 10,965,400
16 28 B404 4 TN 66.77 10,965,400
17 29 B405 4 TN 61.55 10,965,400
18 30 B406 4 TN-TB (góc 62.97 11,129,881
19 31 B407 4 TB-DB (góc 62.97 11,239,535
20 32 B408 4 DB 61.19 11,053,12321 33 B409 4 DB 66.63 11,053,123
22 34 B410 4 DB 66.63 11,053,123
23 35 B411 4 DB 61.19 11,053,123
24 36 B412 4 DB-DN (gó 62.97 11,239,535
25 37 B501 5 DN-TB (gó 62.97 11,163,072
BẢNG GIÁANH(755 Huỳn
LoạiCH
Hướngcửa sổ
bancong
DiệnTích
Đơn Giá(chưa VAT)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 207/360
26 38 B502 5 TN 61.55 10,998,100
27 39 B503 5 TN 66.77 10,998,100
28 40 B504 5 TN 66.77 10,998,100
29 41 B505 5 TN 61.55 10,998,100
30 42 B506 5 TN-TB (góc 62.97 11,163,07231 43 B507 5 TB-DB (góc 62.97 11,273,053
32 44 B508 5 DB 61.19 11,086,085
33 45 B509 5 DB 66.63 11,086,085
34 46 B510 5 DB 66.63 11,086,085
35 47 B511 5 DB 61.19 11,086,085
36 48 B512 5 DB-DN (gó 62.97 11,273,053
37 49 B601 6 DN-TB (gó 62.97 11,251,416
38 50 B602 6 TN 61.55 11,030,800
39 51 B603 6 TN 66.77 11,030,800
40 52 B604 6 TN 66.77 11,030,800
41 53 B605 6 TN 61.55 11,030,800
42 54 B606 6 TN-TB (góc 62.97 11,251,416
43 55 B607 6 TB-DB (góc 62.97 11,361,724
44 56 B608 6 DB 61.19 11,119,046
45 57 B609 6 DB 66.63 11,119,046
46 58 B610 6 DB 66.63 11,119,046
47 59 B611 6 DB 61.19 11,119,04648 60 B612 6 DB-DN (gó 62.97 11,361,724
61 73 B801 8 DN-TB (gó 62.97 11,340,360
62 74 B802 8 TN 61.55 11,118,000
63 75 B803 8 TN 66.77 11,118,000
64 76 B804 8 TN 66.77 11,118,000
65 77 B805 8 TN 61.55 11,118,000
66 78 B806 8 TN-TB (góc 62.97 11,340,360
67 79 B807 8 TB-DB (góc 62.97 11,451,540
68 80 B808 8 DB 61.19 11,206,944
69 81 B809 8 DB 66.63 11,206,944
70 82 B810 8 DB 66.63 11,206,944
71 83 B811 8 DB 61.19 11,206,944
72 84 B812 8 DB-DN (gó 62.97 11,451,540
85 97 B101 10 DN-TB (gó 62.97 11,451,540
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 208/360
86 98 B102 10 TN 61.55 11,227,000
87 99 B103 10 TN 66.77 11,227,000
88 100 B104 10 TN 66.77 11,227,000
89 101 B105 10 TN 61.55 11,227,000
90 102 B106 10 TN-TB (góc 62.97 11,451,54091 103 B107 10 TB-DB (góc 62.97 11,563,810
92 104 B108 10 DB 61.19 11,316,816
93 105 B109 10 DB 66.63 11,316,816
94 106 B1010 10 DB 66.63 11,316,816
95 107 B1011 10 DB 61.19 11,316,816
96 108 B1012 10 DB-DN (gó 62.97 11,563,810
109 121 B1201 12 DN-TB (gó 62.97 11,562,720
110 122 B1202 12 TN 61.55 11,336,000
111 123 B1203 12 TN 66.77 11,336,000
112 124 B1204 12 TN 66.77 11,336,000
113 125 B1205 12 TN 61.55 11,336,000
114 126 B1206 12 TN-TB (góc 62.97 11,562,720
115 127 B1207 12 TB-DB (góc 62.97 11,676,080
116 128 B1208 12 DB 61.19 11,426,688
117 129 B1209 12 DB 66.63 11,426,688
118 130 B1210 12 DB 66.63 11,426,688
119 131 B1211 12 DB 61.19 11,426,688120 132 B1212 12 DB-DN (gó 62.97 11,676,080
145 157 B1501 15 DN-TB (gó 62.97 11,729,490
146 158 B1502 15 TN 61.55 11,499,500
147 159 B1503 15 TN 66.77 11,499,500
148 160 B1504 15 TN 66.77 11,499,500
149 161 B1505 15 TN 61.55 11,499,500
150 162 B1506 15 TN-TB (góc 62.97 11,729,490
151 163 B1507 15 TB-DB (góc 62.97 11,844,485
152 164 B1508 15 DB 61.19 11,591,496
153 165 B1509 15 DB 66.63 11,591,496
154 166 B1510 15 DB 66.63 11,591,496
155 167 B1511 15 DB 61.19 11,591,496
156 168 B1512 15 DB-DN (gó 62.97 11,844,485
181 193 B1801 18 DN-TB (gó 62.97 11,962,968
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 209/360
182 194 B1802 18 TN 61.55 11,728,400
183 195 B1803 18 TN 66.77 11,728,400
184 196 B1804 18 TN 66.77 11,728,400
185 197 B1805 18 TN 61.55 11,728,400
186 198 B1806 18 TN-TB (góc 62.97 11,962,968187 199 B1807 18 TB-DB (góc 62.97 12,080,252
188 200 B1808 18 DB 61.19 11,822,227
189 201 B1809 18 DB 66.63 11,822,227
190 202 B1810 18 DB 66.63 11,822,227
191 203 B1811 18 DB 61.19 11,822,227
192 204 B1812 18 DB-DN (gó 62.97 12,080,252
193 205 B1901 19 DN-TB (gó 62.97 12,063,030
194 206 B1902 19 TN 61.55 11,826,500
195 207 B1903 19 TN 66.77 11,826,500
196 208 B1904 19 TN 66.77 11,826,500
197 209 B1905 19 TN 61.55 11,826,500
198 210 B1906 19 TN-TB (góc 62.97 12,063,030
199 211 B1907 19 TB-DB (góc 62.97 12,181,295
200 212 B1908 19 DB 61.19 11,921,112
201 213 B1909 19 DB 66.63 11,921,112
202 214 B1910 19 DB 66.63 11,921,112
203 215 B1911 19 DB 61.19 11,921,112204 216 B1912 19 DB-DN (gó 62.97 12,181,295
PHƯƠNG THỨC PHƯƠNG TOÁN:GIAI ĐOẠN 1: Tổng thời gian thanh toán đủ 70% là 15 tháng
Đặt cọcThời gian thanh toán th
Đợt 2 Đợt 3 Đợt 4Thời gian thanh toán 15-30 ngày 3 tháng 3 tháng 3 tháng
Số tiền 0.000.000 10% 10% 10%
ANH TUẤNAPARTMENT
Đợt 1Ký hợpđồng
(Số Ngày)
15%
(bao gồm tiềncọc)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 210/360
HS góc HS tầng hành Tiề
11,097,000 1.02 1.003 698,778,090 ### ### ###
10,933,000 1 1.003 672,926,150 ### ### ###
10,933,000 1 1.003 729,996,410 ### ### ###10,933,000 1 1.003 729,996,410 ### ### ###
10,933,000 1 1.003 672,926,150 ### ### ###
11,097,000 1.02 1.003 698,778,090 ### ### ###
11,206,000 1.03 1.003 705,641,820 ### ### ###
11,020,000 1.01 1.003 674,313,800 ### ### ###
11,020,000 1.01 1.003 734,262,600 ### ### ###
11,020,000 1.01 1.003 734,262,600 ### ### ###
11,020,000 1.01 1.003 674,313,800 ### ### ###
11,206,000 1.03 1.003 705,641,820 ### ### ###
11,130,000 1.02 1.006 700,856,100 ### ### ###
10,965,000 1 1.006 674,895,750 ### ### ###
10,965,000 1 1.006 732,133,050 ### ### ###
10,965,000 1 1.006 732,133,050 ### ### ###
10,965,000 1 1.006 674,895,750 ### ### ###
11,130,000 1.02 1.006 700,856,100 ### ### ###
11,240,000 1.03 1.006 707,782,800 ### ### ###
11,053,000 1.01 1.006 676,333,070 ### ### ###11,053,000 1.01 1.006 736,461,390 ### ### ###
11,053,000 1.01 1.006 736,461,390 ### ### ###
11,053,000 1.01 1.006 676,333,070 ### ### ###
11,240,000 1.03 1.006 707,782,800 ### ### ###
11,163,000 1.02 1.009 702,934,110 ### ### ###
ÀM HỢP ĐỒNG CĂN HỘUAN APARTMENTTấn Phát - Xã Phú Xuân- Nhà Bè)
Đơngiá/m2(ChưaVAT)
Tổng Giá Trị(Chưa VAT)
Đơngiá/m2
(Có VAT)
Tổng GiáTrị
(Có VAT)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 211/360
10,998,000 1 1.009 676,926,900 ### ### ###
10,998,000 1 1.009 734,336,460 ### ### ###
10,998,000 1 1.009 734,336,460 ### ### ###
10,998,000 1 1.009 676,926,900 ### ### ###
11,163,000 1.02 1.009 702,934,110 ### ### ###11,273,000 1.03 1.009 709,860,810 ### ### ###
11,086,000 1.01 1.009 678,352,340 ### ### ###
11,086,000 1.01 1.009 738,660,180 ### ### ###
11,086,000 1.01 1.009 738,660,180 ### ### ###
11,086,000 1.01 1.009 678,352,340 ### ### ###
11,273,000 1.03 1.009 709,860,810 ### ### ###
11,251,000 1.02 1.012 708,475,470 ### ### ###
11,031,000 1 1.012 678,958,050 ### ### ###
11,031,000 1 1.012 736,539,870 ### ### ###
11,031,000 1 1.012 736,539,870 ### ### ###
11,031,000 1 1.012 678,958,050 ### ### ###
11,251,000 1.02 1.012 708,475,470 ### ### ###
11,362,000 1.03 1.012 715,465,140 ### ### ###
11,119,000 1.01 1.012 680,371,610 ### ### ###
11,119,000 1.01 1.012 740,858,970 ### ### ###
11,119,000 1.01 1.012 740,858,970 ### ### ###
11,119,000 1.01 1.012 680,371,610 ### ### ###11,362,000 1.03 1.012 715,465,140 ### ### ###
11,340,000 1.02 1.020 714,079,800 ### ### ###
11,118,000 1 1.020 684,312,900 ### ### ###
11,118,000 1 1.020 742,348,860 ### ### ###
11,118,000 1 1.020 742,348,860 ### ### ###
11,118,000 1 1.020 684,312,900 ### ### ###
11,340,000 1.02 1.020 714,079,800 ### ### ###
11,452,000 1.03 1.020 721,132,440 ### ### ###
11,207,000 1.01 1.020 685,756,330 ### ### ###
11,207,000 1.01 1.020 746,722,410 ### ### ###
11,207,000 1.01 1.020 746,722,410 ### ### ###
11,207,000 1.01 1.020 685,756,330 ### ### ###
11,452,000 1.03 1.020 721,132,440 ### ### ###
11,452,000 1.02 1.030 721,132,440 ### ### ###
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 212/360
11,227,000 1 1.030 691,021,850 ### ### ###
11,227,000 1 1.030 749,626,790 ### ### ###
11,227,000 1 1.030 749,626,790 ### ### ###
11,227,000 1 1.030 691,021,850 ### ### ###
11,452,000 1.02 1.030 721,132,440 ### ### ###11,564,000 1.03 1.030 728,185,080 ### ### ###
11,317,000 1.01 1.030 692,487,230 ### ### ###
11,317,000 1.01 1.030 754,051,710 ### ### ###
11,317,000 1.01 1.030 754,051,710 ### ### ###
11,317,000 1.01 1.030 692,487,230 ### ### ###
11,564,000 1.03 1.030 728,185,080 ### ### ###
11,563,000 1.02 1.040 728,122,110 ### ### ###
11,336,000 1 1.040 697,730,800 ### ### ###
11,336,000 1 1.040 756,904,720 ### ### ###
11,336,000 1 1.040 756,904,720 ### ### ###
11,336,000 1 1.040 697,730,800 ### ### ###
11,563,000 1.02 1.040 728,122,110 ### ### ###
11,676,000 1.03 1.040 735,237,720 ### ### ###
11,427,000 1.01 1.040 699,218,130 ### ### ###
11,427,000 1.01 1.040 761,381,010 ### ### ###
11,427,000 1.01 1.040 761,381,010 ### ### ###
11,427,000 1.01 1.040 699,218,130 ### ### ###11,676,000 1.03 1.040 735,237,720 ### ### ###
11,729,000 1.02 1.055 738,575,130 ### ### ###
11,500,000 1 1.055 707,825,000 ### ### ###
11,500,000 1 1.055 767,855,000 ### ### ###
11,500,000 1 1.055 767,855,000 ### ### ###
11,500,000 1 1.055 707,825,000 ### ### ###
11,729,000 1.02 1.055 738,575,130 ### ### ###
11,844,000 1.03 1.055 745,816,680 ### ### ###
11,591,000 1.01 1.055 709,253,290 ### ### ###
11,591,000 1.01 1.055 772,308,330 ### ### ###
11,591,000 1.01 1.055 772,308,330 ### ### ###
11,591,000 1.01 1.055 709,253,290 ### ### ###
11,844,000 1.03 1.055 745,816,680 ### ### ###
11,963,000 1.02 1.076 753,310,110 ### ### ###
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 213/360
11,728,000 1 1.076 721,858,400 ### ### ###
11,728,000 1 1.076 783,078,560 ### ### ###
11,728,000 1 1.076 783,078,560 ### ### ###
11,728,000 1 1.076 721,858,400 ### ### ###
11,963,000 1.02 1.076 753,310,110 ### ### ###12,080,000 1.03 1.076 760,677,600 ### ### ###
11,822,000 1.01 1.076 723,388,180 ### ### ###
11,822,000 1.01 1.076 787,699,860 ### ### ###
11,822,000 1.01 1.076 787,699,860 ### ### ###
11,822,000 1.01 1.076 723,388,180 ### ### ###
12,080,000 1.03 1.076 760,677,600 ### ### ###
12,063,000 1.02 1.085 759,607,110 ### ### ###
11,827,000 1 1.085 727,951,850 ### ### ###
11,827,000 1 1.085 789,688,790 ### ### ###
11,827,000 1 1.085 789,688,790 ### ### ###
11,827,000 1 1.085 727,951,850 ### ### ###
12,063,000 1.02 1.085 759,607,110 ### ### ###
12,181,000 1.03 1.085 767,037,570 ### ### ###
11,921,000 1.01 1.085 729,445,990 ### ### ###
11,921,000 1.01 1.085 794,296,230 ### ### ###
11,921,000 1.01 1.085 794,296,230 ### ### ###
11,921,000 1.01 1.085 729,445,990 ### ### ###12,181,000 1.03 1.085 767,037,570 ### ### ###
### ###
o tiến độĐợt 5 Đợt 6
3 tháng 3 tháng
10% 15% 25% 5% 100%
Đợt 7Bàn giao
CH
Đợt 8Ra GiấyCQuyền
Tổngcộng
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 214/360
### ###
### ###
### ###### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
Đợi 1TT :15%
ChưaVAT
Đợi 2TT :10%Có VAT
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 215/360
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 216/360
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 217/360
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###### ###
###
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 218/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 219/360
ỐI Enhập: ngày 14/9/2010
HƯỚNG
CỬA CHÍNH BAN CÔNG
1,904,040,000 Tây Bắc Tây Nam
1,420,720,000 Đông Bắc Tây Nam
1,420,720,000 Đông Bắc Tây Nam
1,904,040,000 Tây Bắc Đông Nam
1,420,720,000 Đông Bắc Tây Nam
1,745,220,000 Đông Nam Tây Nam
1,546,280,000 Tây Bắc Đông Nam
1,546,280,000 Tây Bắc Đông Nam
1,904,040,000 Tây Bắc Tây Nam
14,812,060,000
THÀNH TIỀN(VNĐ)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 220/360
FUSION ALYA LAGIPrice List - Pool Villa
BUILD UP PRICE STATUS
MB Master Bedroom 68 37 21LR Living Room 129 58 60 28B Bedroom 71 49 12
1 VA1 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,136 414,000 reserved
2 VA2 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,032 414,000
3 VA3 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,006 414,000
4 VA4 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,063 414,000
5 VA5 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 983 414,000
6 VA6 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 975 414,000
7 VA7 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,104 414,000 sold
8 VA8 1MB+1 LR+1B 335 180 114 28 1,737 414,000 reserved9 VA9 1MB+1 LR+1B 335 180 114 28 1,487 414,000 reserved
10 VB1 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,179 368,000
11 VB2 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,070 368,000 reserved
12 VB3 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 969 368,000
13 VB4 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,008 368,000
14 VB5 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 955 368,000
15 VB6 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,070 368,000
16 VB7 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,133 368,000
17 VB8 1MB+1 LR+1B 335 180 114 28 1,536 368,000
18 VB9 1MB+1 LR+1B 335 180 114 28 1,472 368,00019 VC1 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,147 322,000 sold
20 VC2 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,096 322,000
21 VC3 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,083 322,000
22 VC4 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,125 322,000
23 VC5 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,126 322,000
24 VC6 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,090 322,000
25 VD1 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,098 322,000
26 VD2 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,055 322,000
27 VD3 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,070 322,000
28 VD4 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,077 322,00029 VD5 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,098 322,000
30 VD6 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,130 322,000
31 VE1 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,133 322,000
32 VE2 1MB+1 LR+1B 268 144 93 28 1,216 322,000
INTERIORSPACE
TERRACE(sq.m.)
SWIMMINGPOOL
AREA(sq.m)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 221/360
TS Triprle SuiteDS Double SuiteSS E Single Suite Extra TerraceSS E Single Suite
BẢNG GIÁ FUSION ALYA LAGI
STT OC OMPOSTION TERIO TATUS
1 AA1
Triprle Suite AA1 333 151 151 241,500
Double Suite AA1 A 333 99 112 161,000
Single Suite AA1 B 49 39 80,500
Single Suite ExtraAA1 A 333 49 72 80,500
Single Suite AA1 B 49 39 80,500
Single Suite AA1 C 49 39 80,500
2 AA2
Triprle Suite AA2 333 151 151 241,500Double Suite AA2 A 333 99 112 161,000
Single Suite AA2 B 49 39 80,500
Single Suite ExtraAA2 A 333 49 72 80,500
Single Suite AA2 B 49 39 80,500
Single Suite AA2 C 49 39 80,500
3 AA3
Triprle Suite AA3 333 151 151 241,500 sold
Double Suite AA3 A 333 99 112 161,000 N/A
Single Suite AA3 B 49 39 80,500 N/A
Single Suite ExtraAA3 A 333 49 72 80,500 N/A
Single Suite AA3 B 49 39 80,500 N/A
Single Suite AA3 C 49 39 80,500 N/A
4 AA4
Triprle Suite AA4 333 151 151 241,500
Double Suite AA4 A 333 99 112 161,000
Single Suite AA4 B 49 39 80,500
Single Suite ExtraAA4 A 333 49 72 80,500
Single Suite AA4 B 49 39 80,500
Single Suite AA4 C 49 39 80,500
5 AA5
Triprle Suite AA5 333 151 151 241,500
Double Suite AA5 A 333 99 112 161,000
Single Suite AA5 B 49 39 80,500
Single Suite ExtraAA5 A 333 49 72 80,500
Single Suite AA5 B 49 39 80,500
Single Suite AA5 C 49 39 80,500
6 AA6
Triprle Suite AA6 333 151 151 241,500 N/A
Double Suite AA6 A 333 99 112 161,000 sold
Single Suite AA6 B 49 39 80,500
Single Suite ExtraAA6 A 333 49 72 80,500 N/A
Single Suite AA6 B 49 39 80,500 N/A
BUILDUP
(sq.m.)
TERRACE
(sq.m.)
PRICE(USD)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 222/360
Single Suite AA6 C 49 39 80,500 N/A
7 AA7
Triprle Suite AA7 333 151 151 241,500
Double Suite AA7 A 333 99 112 161,000
Single Suite AA7 B 49 39 80,500
Single Suite ExtraAA7 A 333 49 72 80,500
Single Suite AA7 B 49 39 80,500Single Suite AA7 C 49 39 80,500
8 AA8
Triprle Suite AA8 333 151 151 241,500
Double Suite AA8 A 333 99 112 161,000
Single Suite AA8 B 49 39 80,500
Single Suite ExtraAA8 A 333 49 72 80,500
Single Suite AA8 B 49 39 80,500
Single Suite AA8 C 49 39 80,500
9 AA9
Triprle Suite AA9 333 151 151 241,500
Double Suite AA9 A 333 99 112 161,000
Single Suite AA9 B 49 39 80,500
Single Suite ExtraAA9 A 333 49 72 80,500Single Suite AA9 B 49 39 80,500
Single Suite AA9 C 49 39 80,500
10 AA10
Triprle Suite AA10 333 151 151 241,500
Double Suite AA10 A 333 99 112 161,000
Single Suite AA10 B 49 39 80,500
Single Suite ExtraAA1 0A 333 49 72 80,500
Single Suite AA10 B 49 39 80,500
Single Suite AA10 C 49 39 80,500
11 AA11
Triprle Suite AA11 333 151 151 241,500 sold
Double Suite AA11 A 333 99 112 161,000 N/A
Single Suite AA11 B 49 39 80,500 N/ASingle Suite ExtraAA11 A 333 49 72 80,500 N/A
Single Suite AA11 B 49 39 80,500 N/A
Single Suite AA11 C 49 39 80,500 N/A
12 AA12
Triprle Suite AA12 333 151 151 241,500 N/A
Double Suite AA12A 333 99 112 161,000 reserved
Single Suite AA12 B 49 39 80,500
Single Suite ExtraAA12 A 333 49 72 80,500 N/A
Single Suite AA12 B 49 39 80,500 N/A
Single Suite AA12 C 49 39 80,500 N/A
13 AA13
Triprle Suite AA13 333 151 151 241,500
Double Suite AA13 A 333 99 112 161,000Single Suite AA13 B 49 39 80,500
Single Suite ExtraAA13 A 333 49 72 80,500
Single Suite AA13 B 49 39 80,500
Single Suite AA13 C 49 39 80,500
Triprle Suite AA14 333 151 151 241,500
Double Suite AA14 A 333 99 112 161,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 223/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 224/360
Single Suite AA21 C 49 39 80,500
22 AB1
Triprle Suite AB1 333 151 151 224,250
Double Suite AB1 A 333 99 112 149,500
Single Suite AB1 B 49 39 74,750
Single Suite ExtraAB1 A 333 49 72 74,750
Single Suite AB1 B 49 39 74,750Single Suite AB1 C 49 39 74,750
23 AB2
Triprle Suite AB2 333 151 151 224,250
Double Suite AB2 A 333 99 112 149,500
Single Suite AB2 B 49 39 74,750
Single Suite ExtraAB2 A 333 49 72 74,750
Single Suite AB2 B 49 39 74,750
Single Suite AB2 C 49 39 74,750
24 AB3
Triprle Suite AB3 333 151 151 224,250
Double Suite AB3 A 333 99 112 149,500
Single Suite AB3 B 49 39 74,750
Single Suite ExtraAB3 A 333 49 72 74,750Single Suite AB3 B 49 39 74,750
Single Suite AB3 C 49 39 74,750
25 AB4
Triprle Suite AB4 333 151 151 224,250 N/A
Double Suite AB4 A 333 99 112 149,500 reserved
Single Suite AB4 B 49 39 74,750
Single Suite ExtraAB4 A 333 49 72 74,750 N/A
Single Suite AB4 B 49 39 74,750 N/A
Single Suite AB4 C 49 39 74,750 N/A
26 AB5
Triprle Suite AB5 333 151 151 224,250
Double Suite AB5 A 333 99 112 149,500
Single Suite AB5 B 49 39 74,750Single Suite ExtraAB5 A 333 49 72 74,750
Single Suite AB5 B 49 39 74,750
Single Suite AB5 C 49 39 74,750
27 AB6
Triprle Suite AB6 333 151 151 224,250
Double Suite AB6 A 333 99 112 149,500
Single Suite AB6 B 49 39 74,750
Single Suite ExtraAB6 A 333 49 72 74,750
Single Suite AB6 B 49 39 74,750
Single Suite AB6 C 49 39 74,750
28 AB7
Triprle Suite AB7 333 151 151 224,250
Double Suite AB7 A 333 99 112 149,500Single Suite AB7 B 49 39 74,750
Single Suite ExtraAB7 A 333 49 72 74,750
Single Suite AB7 B 49 39 74,750
Single Suite AB7 C 49 39 74,750
Triprle Suite AB8 333 151 151 224,250 N/A
Double Suite AB8 A 333 99 112 149,500 reserved
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 225/360
29 AB8Single Suite AB8 B 49 39 74,750
Single Suite ExtraAB8 A 333 49 72 74,750 N/A
Single Suite AB8 B 49 39 74,750 N/A
Single Suite AB8 C 49 39 74,750 N/A
30 AB9
Triprle Suite AB9 333 151 151 224,250
Double Suite AB9 A 333 99 112 149,500Single Suite AB9 B 49 39 74,750
Single Suite ExtraAB9 A 333 49 72 74,750
Single Suite AB9 B 49 39 74,750
Single Suite AB9 C 49 39 74,750
31 AB10
Triprle Suite AB1 333 151 151 224,250
Double Suite AB10 A 333 99 112 149,500
Single Suite AB10 B 49 39 74,750
Single Suite ExtraAB10 A 333 49 72 74,750
Single Suite AB10 B 49 39 74,750
Single Suite AB10 C 49 39 74,750
32 AC1
Triprle Suite AC1 333 151 151 207,000Double Suite AC1 A 333 99 112 138,000
Single Suite AC1 B 49 39 69,000
Single Suite ExtraAC1 A 333 49 72 69,000
Single Suite AC1 B 49 39 69,000
Single Suite AC1 C 49 39 69,000
33 AC2
Triprle Suite AC2 333 151 151 207,000
Double Suite AC2 A 333 99 112 138,000
Single Suite AC2 B 49 39 69,000
Single Suite ExtraAC2 A 333 49 72 69,000
Single Suite AC2 B 49 39 69,000
Single Suite AC2 C 49 39 69,000
34 AC3
Triprle Suite AC3 333 151 151 207,000 sold
Double Suite AC3 A 333 99 112 138,000 N/A
Single Suite AC3 B 49 39 69,000 N/A
Single Suite ExtraAC3 A 333 49 72 69,000 N/A
Single Suite AC3 B 49 39 69,000 N/A
Single Suite AC3 C 49 39 69,000 N/A
35 AC4
Triprle Suite AC4 333 151 151 207,000 N/A
Double Suite AC4 A 333 99 112 138,000 sold
Single Suite AC4 B 49 39 69,000
Single Suite ExtraAC4 A 333 49 72 69,000 N/A
Single Suite AC4 B 49 39 69,000 N/ASingle Suite AC4 C 49 39 69,000 N/A
36 AC5
Triprle Suite AC5 333 151 151 207,000
Double Suite AC5 A 333 99 112 138,000
Single Suite AC5 B 49 39 69,000
Single Suite ExtraAC5 A 333 49 72 69,000
Single Suite AC5 B 49 39 69,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 226/360
Single Suite AC5 C 49 39 69,000
37 AC6
Triprle Suite AC6 333 151 151 207,000
Double Suite AC6 A 333 99 112 138,000
Single Suite AC6 B 49 39 69,000
Single Suite ExtraAC6 A 333 49 72 69,000
Single Suite AC6 B 49 39 69,000Single Suite AC6 C 49 39 69,000
38 AC7
Triprle Suite AC7 333 151 151 207,000 N/A
Double Suite AC7 A 333 99 112 138,000
Single Suite AC7 B 49 39 69,000 reserved
Single Suite ExtraAC7 A 333 49 72 69,000
Single Suite AC7 B 49 39 69,000
Single Suite AC7 C 49 39 69,000 N/A
39 AC8
Triprle Suite AC8 333 151 151 207,000 N/A
Double Suite AC8 A 333 99 112 138,000
Single Suite AC8 B 49 39 69,000 N/A
Single Suite ExtraAC8 A 333 49 72 69,000Single Suite AC8 B 49 39 69,000 sold
Single Suite AC8 C 49 39 69,000
40 AC9
Triprle Suite AC9 333 151 151 207,000 N/A
Double Suite AC9 A 333 99 112 138,000
Single Suite AC9 B 49 39 69,000 reserved
Single Suite ExtraAC9 A 333 49 72 69,000
Single Suite AC9 B 49 39 69,000
Single Suite AC9 C 49 39 69,000 N/A
Note:
N/A: Not Applicable in the blockWhen triple is taken, other options are not available in the blockWhen a single suite is taken in the GF of the block, o double suite or 2 other singles are availableWhen double suite is taken, the only option left is single suite
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 227/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 228/360
37 C 10 426.69 365.70 SL
38 C 11 368.08 365.70 SL
39 C 12 372.21 365.70 SL
40 C 13 371.74 365.70 SL
41 C 14 372.45 365.70 SL
42 C 15 371.54 365.70 SL43 C 16 372.00 365.70 SL
44 C 17 364.53 365.70 SL
45 C 18 365.88 365.70 SL
46 C 19 367.51 365.70 SL
47 C 20 365.52 365.70 SL
48 C 21 365.80 365.70 SL
49 C 22 368.29 365.70 SL
50 C 23 433.60 365.70 SL
51 C 24 371.18 365.70 SL
52 C 25 371.18 365.70 SL53 C 26 371.18 365.70 SL
54 C 27 371.12 365.70 SL
55 C 28 371.10 365.70 SL
56 C 30 371.00 365.70 SL
57 C 31 370.88 365.70 SL
58 C 32 502.01 365.70 SL
59 C 33 371.10 365.70 SL
60 C 35 371.10 365.70 SL
61 C 36 371.10 365.70 SL
62 C 37 371.85 365.70 SL63 C 38 370.58 365.70 SL
64 C 39 372.78 365.70 SL
65 C 40 371.77 365.70 SL
66 C 41 370.12 365.70 SL
67 C 42 371.20 365.70 SL
68 C 43 371.10 365.70 SL
69 C 44 374.15 365.70 SL
70 C 45 373.21 365.70 SL
71 C 46 372.66 365.70 SL
72 C 47 372.10 365.70 SL
73 C 48 371.55 365.70 SL
74 C 49 371.32 365.70 SL
75 C 50 371.32 365.70 SL
76 C 51 367.97 365.70 SL
77 C 52 368.70 365.70 SL
78 C 53 369.92 365.70 SL
79 C 54 371.88 365.70 SL
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 229/360
80 C 55 373.63 365.70 SL
81 C 56 368.97 365.70 SL
82 C 57 370.70 365.70 SL
83 C 58 370.23 365.70 SL
84 C 59 373.79 365.70 SL
85 C 60 374.84 365.70 SL86 C 61 371.91 365.70 SL
87 C 62 373.55 365.70 SL
88 C 63 363.98 365.70 SL
89 C 64 363.98 365.70 SL
90 C 65 363.98 365.70 SL
91 C 66 363.98 365.70 SL
92 C 67 363.98 365.70 SL
93 C 68 363.98 365.70 SL
94 C 69 361.70 365.70 SL
95 C 70 376.82 365.70 SL96 C 71 384.61 365.70 SL
97 C 72 385.05 365.70 SL
98 C 73 378.11 365.70 SL
99 C 74 364.16 365.70 SL
100 C 75 370.53 365.70 SL
101 C 76 364.42 365.70 SL
102 C 77 367.93 365.70 SL
103 C 78 364.04 365.70 SL
104 C 79 363.95 365.70 SL
105 C 80 431.61 365.70 SL
106 C 81 459.54 365.70 SL
107 C 82 371.16 365.70 SL
108 C 83 371.14 365.70 SL
109 C 84 371.12 365.70 SL
110 C 85 371.14 365.70 SL
111 C 86 372.80 365.70 SL
112 C 87 372.64 365.70 SL
113 C 88 372.65 365.70 SL
114 C 89 372.65 365.70 SL
115 C 90 372.65 365.70 SL
116 C 91 370.55 365.70 SL
117 C 92 369.73 365.70 SL
118 C 93 369.72 365.70 SL
119 C 94 372.45 365.70 SL
120 C 95 368.65 365.70 SL
121 C 96 372.63 365.70 SL
122 C 97 371.31 365.70 SL
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 230/360
123 C 98 370.76 365.70 SL
124 C 99 365.00 365.70 SL
125 C 100 366.27 365.70 SL
126 C 101 366.01 365.70 SL
127 C 102 365.20 365.70 SL
128 C 103 365.21 365.70 SL129 C 104 365.48 365.70 SL
130 C 105 399.61 365.70 SL
131 C 106 370.42 365.70 SL
132 C 107 373.99 365.70 SL
133 C 108 372.50 365.70 SL
134 C 109 371.89 365.70 SL
135 C 110 372.66 365.70 SL
136 C 111 373.28 365.70 SL
137 C 112 375.17 365.70 SL
138 C 113 372.91 365.70 SL139 C 114 371.43 365.70 SL
140 C 115 386.92 365.70 SL
141 C 116 370.51 365.70 SL
142 C 117 370.22 365.70 SL
143 C 118 371.18 365.70 SL
144 C 119 373.44 365.70 SL
145 C 120 370.33 365.70 SL
146 C 121 390.30 365.70 SL
147 C 122 378.87 365.70 SL
148 C 123 384.44 365.70 SL
149 C 124 389.82 365.70 SL
150 C 126 365.47 365.70 SL
151 C 130 363.64 365.70 SL
152 C 131 363.62 365.70 SL
153 C 132 392.12 365.70 SL
BIỆT THỰ VIP1 - SPLENDOUR COVE
154 S 1 908.63 766.50 V
155 S 2 973.38 766.50 V
156 S 3 938.49 766.50 V
157 S 9 993.12 766.50 V
158 S 10 1,125.17 766.50 V
BIỆT THỰ VIP2 - SPLENDOUR COVE
159 S 4 955.73 857.90 V
160 S 5 932.48 857.90 V
161 S 6 1,087.35 857.90 V
162 S 7 1,408.13 857.90 V
163 S 8 1,212.12 857.90 V
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 231/360
CÁCH TÍNH GIÁ
ƠN GIÁ CHUẨHỆ SỐ LOẠI VIL
LOẠI TỶ LỆ
10,000,000 ĐL 10%
10,000,000 SL 0%
10,000,000 V 25%
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 232/360
HƯỚNG GÓC BIỂN VỊ TRÍ
TB-TN 1 1 4 11,320,000 5,623,833,600TB-ĐB 1 1 4 11,320,000 5,585,011,200
ĐN-TN 1 4 11,220,000 4,910,257,400
TB-TN 1 1 3 11,140,000 5,794,626,600
TB-ĐB 1 1 3 11,340,000 5,861,512,200
ĐN 3 11,140,000 5,143,370,400
TB-TN 1 1 5 11,300,000 4,972,370,000
TB 1 5 11,000,000 4,721,136,000
TB-ĐB 1 1 5 11,100,000 5,700,059,000
ĐN-TN 1 1 5 11,400,000 6,502,380,000
ĐN-ĐB 1 1 5 11,400,000 7,084,120,000TB-TN 1 1 4 11,320,000 5,192,524,800
TB-ĐB 4 11,220,000 5,075,847,400
ĐN-ĐB 1 4 11,320,000 5,042,073,600
TB-TN 5 11,200,000 4,936,884,000
ĐN-ĐB 1 5 11,200,000 5,460,030,000
TB-TN 1 4 11,320,000 5,330,880,000
TB-ĐB 1 4 11,120,000 5,275,912,400
ĐN 4 11,120,000 4,619,692,000
ĐN-ĐB 1 4 11,220,000 4,747,865,000
TB 3 11,040,000 5,187,372,400TB-ĐB 1 3 11,140,000 5,358,150,000
ĐN 3 11,140,000 4,874,839,200
ĐN-ĐB 1 3 11,240,000 5,663,944,000
TB-ĐB 1 3 11,140,000 5,049,928,800
ĐN-ĐB 1 2 11,260,000 6,068,299,200
TB-TN 2 11,060,000 5,059,005,400
TB 4 10,020,000 3,853,144,400
TB 4 10,020,000 3,841,698,000
TB 4 10,020,000 3,856,006,000TB 4 10,020,000 3,871,540,400
ĐN 4 10,120,000 3,827,688,000
ĐN 4 10,120,000 3,830,577,600
ĐN 4 10,120,000 3,809,524,800
ĐN 4 10,120,000 3,822,218,400
ĐN 4 10,120,000 3,828,823,200
CÔNGVIÊN 1%
ĐƠN GIÁĐẤT
THÀNH TIỀNĐẤT CÓ VAT
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 233/360
ĐN-ĐB 1 1 4 10,420,000 4,531,447,800
TB 3 10,040,000 3,769,139,200
TB 3 10,040,000 3,811,430,400
TB 3 10,040,000 3,806,617,600
TB 3 10,040,000 3,813,888,000
TB 3 10,040,000 3,804,569,600TB 3 10,040,000 3,809,280,000
ĐN 3 10,140,000 3,769,240,200
ĐN 3 10,140,000 3,783,199,200
ĐN 3 10,140,000 3,800,053,400
ĐN 3 10,140,000 3,779,476,800
ĐN 3 10,140,000 3,782,372,000
ĐN 3 10,140,000 3,808,118,600
TB-TN 1 2 10,160,000 4,492,096,000
TB 2 10,060,000 3,808,306,800
TB 2 10,060,000 3,808,306,800TB 2 10,060,000 3,808,306,800
TB 2 10,060,000 3,807,691,200
TB 2 10,060,000 3,807,486,000
TB 2 10,060,000 3,806,460,000
TB 2 10,060,000 3,805,228,800
TB-ĐB 1 1 2 10,360,000 5,301,225,600
ĐN 1 2 10,460,000 3,955,926,000
ĐN 1 2 10,460,000 3,955,926,000
ĐN 1 2 10,460,000 3,955,926,000
ĐN 1 2 10,460,000 3,963,921,000ĐN 1 2 10,460,000 3,950,382,800
ĐN 1 2 10,460,000 3,973,834,800
ĐN 1 2 10,460,000 3,963,068,200
TB 5 10,000,000 3,775,224,000
TB 5 10,000,000 3,786,240,000
TB 5 10,000,000 3,785,220,000
TB 5 10,000,000 3,816,330,000
ĐN 5 10,100,000 3,844,063,000
ĐN 5 10,100,000 3,838,398,000
ĐN 5 10,100,000 3,832,630,000
ĐN 5 10,100,000 3,826,965,000
ĐN 5 10,100,000 3,824,596,000
ĐN 5 10,100,000 3,824,596,000
TB 4 10,020,000 3,760,653,400
TB 4 10,020,000 3,768,114,000
TB 4 10,020,000 3,780,582,400
TB 4 10,020,000 3,800,613,600
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 234/360
TB 4 10,020,000 3,818,498,600
TB 4 10,020,000 3,770,873,400
ĐN 4 10,120,000 3,825,624,000
ĐN 4 10,120,000 3,820,773,600
ĐN 4 10,120,000 3,857,512,800
ĐN 4 10,120,000 3,868,348,800ĐN 4 10,120,000 3,838,111,200
ĐN 4 10,120,000 3,855,036,000
TB 1 3 10,140,000 3,763,553,200
TB 1 3 10,140,000 3,763,553,200
TB 1 3 10,140,000 3,763,553,200
TB 1 3 10,140,000 3,763,553,200
TB 1 3 10,140,000 3,763,553,200
TB 1 3 10,140,000 3,763,553,200
TB 5 10,000,000 3,689,340,000
TB 5 10,000,000 3,843,564,000TB 5 10,000,000 3,923,022,000
TB 5 10,000,000 3,927,510,000
TB 5 10,000,000 3,856,722,000
TB 5 10,000,000 3,714,432,000
TB 5 10,000,000 3,779,406,000
TB 5 10,000,000 3,717,084,000
TB 5 10,000,000 3,752,886,000
TB 5 10,000,000 3,713,208,000
TB 5 10,000,000 3,712,290,000
TB-ĐB 1 5 10,100,000 4,445,583,000
ĐN-TN 1 1 5 10,400,000 4,871,124,000
ĐN 5 10,100,000 3,822,948,000
ĐN 5 10,100,000 3,822,742,000
ĐN 5 10,100,000 3,822,536,000
ĐN 5 10,100,000 3,822,742,000
ĐN 5 10,100,000 3,839,840,000
ĐN 5 10,100,000 3,838,192,000
ĐN 5 10,100,000 3,838,295,000
ĐN 5 10,100,000 3,838,295,000
ĐN 5 10,100,000 3,838,295,000
TB 4 10,020,000 3,787,021,000
TB 4 10,020,000 3,778,640,600
TB 4 10,020,000 3,778,538,400
TB 4 10,020,000 3,806,439,000
TB 4 10,020,000 3,767,603,000
TB 4 10,020,000 3,808,278,600
TB 4 10,020,000 3,794,788,200
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 235/360
TB 4 10,020,000 3,789,167,200
ĐN 4 10,120,000 3,766,800,000
ĐN 4 10,120,000 3,779,906,400
ĐN 4 10,120,000 3,777,223,200
ĐN 4 10,120,000 3,768,864,000
ĐN 4 10,120,000 3,768,967,200ĐN 4 10,120,000 3,711,753,600
TB-TN 1 1 3 10,340,000 4,211,889,400
TB 3 10,040,000 3,793,100,800
TB 3 10,040,000 3,829,657,600
TB 3 10,040,000 3,814,400,000
TB 3 10,040,000 3,808,153,600
TB 3 10,040,000 3,816,038,400
ĐN 3 10,140,000 3,859,715,200
ĐN 3 10,140,000 3,879,257,800
ĐN 3 10,140,000 3,855,889,400ĐN 3 10,140,000 3,840,586,200
TB-TN 1 1 3 10,340,000 4,078,136,800
TB 3 10,040,000 3,794,022,400
TB 3 10,040,000 3,791,052,800
TB 3 10,040,000 3,800,883,200
TB 3 10,040,000 3,824,025,600
TB 3 10,040,000 3,792,179,200
ĐN 2 10,160,000 4,043,508,000
ĐN 2 10,160,000 3,925,093,200
ĐN 2 10,160,000 3,982,798,400
ĐN 2 10,160,000 4,038,535,200
TB 2 10,060,000 3,749,722,200
ĐN 1 2 10,460,000 3,876,402,400
ĐN 1 2 10,460,000 3,876,189,200
ĐN-ĐB 1 2 10,460,000 4,179,999,200
1 1 12,780,000 11,794,017,400
1 12,580,000 12,439,796,400
1 12,580,000 11,993,902,200
1 12,580,000 12,692,073,600
1 1 12,780,000 14,604,706,600
1 12,580,000 12,214,229,400
1 12,580,000 11,917,094,400
1 12,580,000 13,896,333,000
1 1 12,780,000 18,277,527,400
1 1 12,780,000 15,733,317,600
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 236/360
LA HỆ SỐ GÓC 2%
SỐ TIỀN TỶ LỆ SỐ TIỀN VỊ TRÍ
1,000,000 100,000 2% 200,000 300000 100,000 1
0 100,000 2% 200,000 300000 100,000 2
2,500,000 100,000 2% 200,000 300000 100,000 3
4
5
ĐÔNG NAM
1%HỆ SỐ BIỂN
3%HỆ SỐ 1%
CÔNG VIÊN
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 237/360
9,500,000 3,891,580,000 9,515,413,600
9,500,000 3,891,580,000 9,476,591,200
9,500,000 3,891,580,000 8,801,837,400
9,500,000 3,891,580,000 9,686,206,600
9,500,000 3,891,580,000 9,753,092,200
9,500,000 3,891,580,000 9,034,950,400
9,500,000 3,891,580,000 8,863,950,000
9,500,000 3,891,580,000 8,612,716,000
9,500,000 3,891,580,000 9,591,639,000
9,500,000 3,891,580,000 10,393,960,000
9,500,000 3,891,580,000 10,975,700,0009,500,000 3,891,580,000 9,084,104,800
9,500,000 3,891,580,000 8,967,427,400
9,500,000 3,891,580,000 8,933,653,600
9,500,000 3,891,580,000 8,828,464,000
9,500,000 3,891,580,000 9,351,610,000
9,500,000 3,891,580,000 9,222,460,000
9,500,000 3,891,580,000 9,167,492,400
9,500,000 3,891,580,000 8,511,272,000
9,500,000 3,891,580,000 8,639,445,000
9,500,000 3,891,580,000 9,078,952,4009,500,000 3,891,580,000 9,249,730,000
9,500,000 3,891,580,000 8,766,419,200
9,500,000 3,891,580,000 9,555,524,000
9,500,000 3,891,580,000 8,941,508,800
9,500,000 3,891,580,000 9,959,879,200
9,500,000 3,891,580,000 8,950,585,400
9,500,000 3,821,565,000 7,674,709,400
9,500,000 3,821,565,000 7,663,263,000
9,500,000 3,821,565,000 7,677,571,0009,500,000 3,821,565,000 7,693,105,400
9,500,000 3,821,565,000 7,649,253,000
9,500,000 3,821,565,000 7,652,142,600
9,500,000 3,821,565,000 7,631,089,800
9,500,000 3,821,565,000 7,643,783,400
9,500,000 3,821,565,000 7,650,388,200
ĐƠN GIÁXÂY DỰNG
THÀNH TIỀNXÂY DỰNG CÓ
VAT
THÀNH TIỀNHOÀN THIỆN
ĐÃ VAT
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 238/360
9,500,000 3,821,565,000 8,353,012,800
9,500,000 3,821,565,000 7,590,704,200
9,500,000 3,821,565,000 7,632,995,400
9,500,000 3,821,565,000 7,628,182,600
9,500,000 3,821,565,000 7,635,453,000
9,500,000 3,821,565,000 7,626,134,6009,500,000 3,821,565,000 7,630,845,000
9,500,000 3,821,565,000 7,590,805,200
9,500,000 3,821,565,000 7,604,764,200
9,500,000 3,821,565,000 7,621,618,400
9,500,000 3,821,565,000 7,601,041,800
9,500,000 3,821,565,000 7,603,937,000
9,500,000 3,821,565,000 7,629,683,600
9,500,000 3,821,565,000 8,313,661,000
9,500,000 3,821,565,000 7,629,871,800
9,500,000 3,821,565,000 7,629,871,8009,500,000 3,821,565,000 7,629,871,800
9,500,000 3,821,565,000 7,629,256,200
9,500,000 3,821,565,000 7,629,051,000
9,500,000 3,821,565,000 7,628,025,000
9,500,000 3,821,565,000 7,626,793,800
9,500,000 3,821,565,000 9,122,790,600
9,500,000 3,821,565,000 7,777,491,000
9,500,000 3,821,565,000 7,777,491,000
9,500,000 3,821,565,000 7,777,491,000
9,500,000 3,821,565,000 7,785,486,0009,500,000 3,821,565,000 7,771,947,800
9,500,000 3,821,565,000 7,795,399,800
9,500,000 3,821,565,000 7,784,633,200
9,500,000 3,821,565,000 7,596,789,000
9,500,000 3,821,565,000 7,607,805,000
9,500,000 3,821,565,000 7,606,785,000
9,500,000 3,821,565,000 7,637,895,000
9,500,000 3,821,565,000 7,665,628,000
9,500,000 3,821,565,000 7,659,963,000
9,500,000 3,821,565,000 7,654,195,000
9,500,000 3,821,565,000 7,648,530,000
9,500,000 3,821,565,000 7,646,161,000
9,500,000 3,821,565,000 7,646,161,000
9,500,000 3,821,565,000 7,582,218,400
9,500,000 3,821,565,000 7,589,679,000
9,500,000 3,821,565,000 7,602,147,400
9,500,000 3,821,565,000 7,622,178,600
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 239/360
9,500,000 3,821,565,000 7,640,063,600
9,500,000 3,821,565,000 7,592,438,400
9,500,000 3,821,565,000 7,647,189,000
9,500,000 3,821,565,000 7,642,338,600
9,500,000 3,821,565,000 7,679,077,800
9,500,000 3,821,565,000 7,689,913,8009,500,000 3,821,565,000 7,659,676,200
9,500,000 3,821,565,000 7,676,601,000
9,500,000 3,821,565,000 7,585,118,200
9,500,000 3,821,565,000 7,585,118,200
9,500,000 3,821,565,000 7,585,118,200
9,500,000 3,821,565,000 7,585,118,200
9,500,000 3,821,565,000 7,585,118,200
9,500,000 3,821,565,000 7,585,118,200
9,500,000 3,821,565,000 7,510,905,000
9,500,000 3,821,565,000 7,665,129,0009,500,000 3,821,565,000 7,744,587,000
9,500,000 3,821,565,000 7,749,075,000
9,500,000 3,821,565,000 7,678,287,000
9,500,000 3,821,565,000 7,535,997,000
9,500,000 3,821,565,000 7,600,971,000
9,500,000 3,821,565,000 7,538,649,000
9,500,000 3,821,565,000 7,574,451,000
9,500,000 3,821,565,000 7,534,773,000
9,500,000 3,821,565,000 7,533,855,000
9,500,000 3,821,565,000 8,267,148,000
9,500,000 3,821,565,000 8,692,689,000
9,500,000 3,821,565,000 7,644,513,000
9,500,000 3,821,565,000 7,644,307,000
9,500,000 3,821,565,000 7,644,101,000
9,500,000 3,821,565,000 7,644,307,000
9,500,000 3,821,565,000 7,661,405,000
9,500,000 3,821,565,000 7,659,757,000
9,500,000 3,821,565,000 7,659,860,000
9,500,000 3,821,565,000 7,659,860,000
9,500,000 3,821,565,000 7,659,860,000
9,500,000 3,821,565,000 7,608,586,000
9,500,000 3,821,565,000 7,600,205,600
9,500,000 3,821,565,000 7,600,103,400
9,500,000 3,821,565,000 7,628,004,000
9,500,000 3,821,565,000 7,589,168,000
9,500,000 3,821,565,000 7,629,843,600
9,500,000 3,821,565,000 7,616,353,200
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 240/360
9,500,000 3,821,565,000 7,610,732,200
9,500,000 3,821,565,000 7,588,365,000
9,500,000 3,821,565,000 7,601,471,400
9,500,000 3,821,565,000 7,598,788,200
9,500,000 3,821,565,000 7,590,429,000
9,500,000 3,821,565,000 7,590,532,2009,500,000 3,821,565,000 7,533,318,600
9,500,000 3,821,565,000 8,033,454,400
9,500,000 3,821,565,000 7,614,665,800
9,500,000 3,821,565,000 7,651,222,600
9,500,000 3,821,565,000 7,635,965,000
9,500,000 3,821,565,000 7,629,718,600
9,500,000 3,821,565,000 7,637,603,400
9,500,000 3,821,565,000 7,681,280,200
9,500,000 3,821,565,000 7,700,822,800
9,500,000 3,821,565,000 7,677,454,4009,500,000 3,821,565,000 7,662,151,200
9,500,000 3,821,565,000 7,899,701,800
9,500,000 3,821,565,000 7,615,587,400
9,500,000 3,821,565,000 7,612,617,800
9,500,000 3,821,565,000 7,622,448,200
9,500,000 3,821,565,000 7,645,590,600
9,500,000 3,821,565,000 7,613,744,200
9,500,000 3,821,565,000 7,865,073,000
9,500,000 3,821,565,000 7,746,658,200
9,500,000 3,821,565,000 7,804,363,400
9,500,000 3,821,565,000 7,860,100,200
9,500,000 3,821,565,000 7,571,287,200
9,500,000 3,821,565,000 7,697,967,400
9,500,000 3,821,565,000 7,697,754,200
9,500,000 3,821,565,000 8,001,564,200
9,500,000 8,009,925,000 19,803,942,400
9,500,000 8,009,925,000 20,449,721,400
9,500,000 8,009,925,000 20,003,827,200
9,500,000 8,009,925,000 20,701,998,600
9,500,000 8,009,925,000 22,614,631,600
9,500,000 8,965,055,000 21,179,284,400
9,500,000 8,965,055,000 20,882,149,400
9,500,000 8,965,055,000 22,861,388,000
9,500,000 8,965,055,000 27,242,582,400
9,500,000 8,965,055,000 24,698,372,600
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 241/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 242/360
DỰ ÁN KHU BIỆT THỰ ĐÀ LẠT GREENHẻm 9A, Đường Ba Tháng Tư, phường 3, thành phố Đà Lạt
Ngày 30/11/2010
1. BẢNG GIÁ:
Nền
Rộng (m) Dài (m)
1 16.70 22.40 373.3 7,700,000 2,874,410,000
2 16.80 21.80 365.9 7,700,000 2,817,430,000
5 16.00 23.30 373.3 7,700,000 2,874,410,000
6 16.00 25.10 401.8 8,000,000 3,214,400,000
7 16.00 22.30 357.9 8,000,000 2,863,200,000
8 16.00 22.80 365.4 8,000,000 2,923,200,000
10 16.00 22.60 362.1 8,000,000 2,896,800,000
11 20.00 33.10 662 7,500,000 4,965,000,000
12 16.00 23.50 376.8 8,000,000 3,014,400,000
11bis 18.40 28.30 522.3 8,000,000 4,178,400,000
15 14.00 25.80 361.8 8,200,000 2,966,760,000
16 19.00 30.00 569.6 8,500,000 4,841,600,000
2. TIẾN ĐỘ THANH TOÁN
STT Thời hạn thanh toán Tỷ lệ
Lần 1 Đặt cọc 5%Lần 2 Ký hợp đồng, trong vòng 07 ngày kể từ ngày đặt cọc 15%Lần 3 Trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký hợp đồng 15%Lần 4 Trong vòng 05 tháng kể từ ngày ký hợp đồng 15%Lần 5 Trong vòng 07 tháng kể từ ngày ký hợp đồng 15%
Kích thước lô(tham khảo) Diện tích lô
Tương đương(m2/Lô)
Đơn giáVNĐ (Có VAT)
Tổng trị giáVNĐ (Có VAT)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 243/360
Lần 6 Trong vòng 09 tháng kể từ ngầy ký hợp đồng 15%Lần 7 Trong vòng 11 tháng kể từ ngày ký hợp đồng 15%Lần 8 Thông báo bàn giao chủ quyền 5%
TỔNG CỘNG 100%
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 244/360
Ghi chú
Vạt góc
Vạt góc
Vạt góc
Vạt góc
Ghi chú
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 245/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 246/360
BR
Cập nhật ngày 29/03/2011
TT
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG
SÀN (đ/m2) MÁI (đ/m2)
LÔ A1 5 A1 420.10 601.57 237.86 62.32 4,250,000 2,975,000 1,200,0002 5 A2 361.66 601.57 237.86 49.40 4,250,000 2,975,000 1,200,0003 5 A3 366.70 601.57 237.86 49.87 4,250,000 2,975,000 1,200,0004 5 A4 393.46 601.57 237.86 50.93 4,250,000 2,975,000 1,200,0005 5 A5 423.90 601.57 237.86 52.33 4,250,000 2,975,000 1,200,0006 6 A6 370.42 373.00 171.26 47.65 4,250,000 2,975,000 1,200,0007 6 A7 418.11 373.00 171.26 50.41 4,250,000 2,975,000 1,200,0008 6 A8 356.64 373.00 171.26 46.18 4,250,000 2,975,000 1,200,0009 1 A9 377.93 564.24 194.18 47.26 4,250,000 2,975,000 1,200,000
10 1 A10 381.14 564.24 194.18 48.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00011 1 A11 398.22 564.24 194.18 49.05 4,250,000 2,975,000 1,200,00012 1 A12 428.65 564.24 194.18 50.92 4,250,000 2,975,000 1,200,00013 1 A13 468.81 564.24 194.18 53.19 4,250,000 2,975,000 1,200,00014 1 A14 497.26 564.24 194.18 54.54 4,250,000 2,975,000 1,200,00015 4 A15 466.82 626.58 216.73 65.31 4,250,000 2,975,000 1,200,00016 4 A16 369.31 626.58 216.73 58.00 4,250,000 2,975,000 1,200,000
17 1 A17 360.26 564.24 194.18 46.69 4,250,000 2,975,000 1,200,00018 1 A18 360.26 564.24 194.18 46.69 4,250,000 2,975,000 1,200,00019 1 A19 360.26 564.24 194.18 46.69 4,250,000 2,975,000 1,200,00020 1 A20 360.26 564.24 194.18 46.69 4,250,000 2,975,000 1,200,00021 1 A21 360.26 564.24 194.18 46.69 4,250,000 2,975,000 1,200,00022 1 A22 380.83 564.24 194.18 47.98 4,250,000 2,975,000 1,200,00023 6 A23 357.15 373.00 171.26 48.07 4,250,000 2,975,000 1,200,000
BẢNG GIÁ BÁN NHÀ VÀĐẤT BIỆT THỰ VƯỜN ĐỂ Ở - NGHỈ
DỰ ÁN: KHU BIỆT THỰ, CĂN HỘ & KHÁCH SẠTHỊ TRẤN PHƯỚC HẢI, HUYỆN ĐẤT ĐỎ,
MẪUC/H
LÔĐẤT
DT ĐẤT(m2)
DIỆN TÍCH XD(tạm tính) CHIỀU
DÀIHÀNGRÀO
(m)SÀN(m2) MÁI(m2) HÀNGRÀO (đ/m)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 247/360
24 6 A24 311.04 373.00 171.26 44.77 4,250,000 2,975,000 1,200,00025 2 A25 352.87 528.63 204.64 49.23 4,250,000 2,975,000 1,200,00026 2 A26 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00027 2 A27 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00028 2 A28 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,000
29 2 A29 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00030 3 A30 360.72 513.65 202.38 56.40 4,250,000 2,975,000 1,200,000
LÔ B31 3 B1 406.35 513.65 202.38 61.46 4,250,000 2,975,000 1,200,00032 2 B2 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00033 2 B3 352.14 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00034 2 B4 352.05 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00035 2 B5 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00036 2 B6 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00037 2 B7 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,000
38 2 B8 327.20 528.63 204.64 46.11 4,250,000 2,975,000 1,200,00039 6 B9 348.60 373.00 171.26 46.24 4,250,000 2,975,000 1,200,00040 1 B10 360.00 564.24 194.18 46.50 4,250,000 2,975,000 1,200,00041 1 B11 360.00 564.24 194.18 46.50 4,250,000 2,975,000 1,200,00042 1 B12 360.00 564.24 194.18 46.50 4,250,000 2,975,000 1,200,00043 1 B13 360.00 564.24 194.18 46.50 4,250,000 2,975,000 1,200,00044 1 B14 360.00 564.24 194.18 46.50 4,250,000 2,975,000 1,200,00045 4 B15 374.79 626.58 216.73 58.74 4,250,000 2,975,000 1,200,00046 4 B16 371.28 626.58 216.73 58.43 4,250,000 2,975,000 1,200,00047 1 B17 360.00 564.24 194.18 46.50 4,250,000 2,975,000 1,200,000
48 1 B18 360.00 564.24 194.18 46.50 4,250,000 2,975,000 1,200,00049 1 B19 360.00 564.24 194.18 46.50 4,250,000 2,975,000 1,200,00050 1 B20 351.69 564.24 194.18 45.73 4,250,000 2,975,000 1,200,00051 6 B21 295.78 373.00 171.26 43.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00052 6 B22 319.55 373.00 171.26 47.28 4,250,000 2,975,000 1,200,00053 2 B23 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00054 2 B24 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00055 2 B25 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00056 2 B26 352.00 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00057 2 B27 352.05 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,000
58 2 B28 352.01 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00059 2 B29 351.93 528.63 204.64 49.00 4,250,000 2,975,000 1,200,00060 3 B30 352.72 513.65 202.38 55.65 4,250,000 2,975,000 1,200,000
Ghi chú:xây thô hoàn thiện mặt tiền, chỉ xây tường bao ngoài nhà, các tường bên trong không xây, tô trát và sơn nước mặt ngoài nhà,
sơn giả đá mặt tiền, diện tích các sàn ngoài nhà không hoàn thiện nền, các cửa ngoài nhà lắp đặt hoàn chỉnh.
hống điện nước không thi công, có điểm chờ khách hàng tự đấu nối trước hàng rào.
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 248/360
n thiện hàng rào, có lắp đặt cánh cổng.
n giá trên sử dụng vật tư chính theo Phụ lục 1, chưa có hệ thống điện nước.
ơi, sân vườn, cây xanh không thi công.
tích căn hộ và các sàn được tính trên mẫu căn hộ được duyệt.
giá trên đã bao gồm VAT.
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 249/360
9,240,000 3,339,090,000 3,881,724,000 7,220,814,0007,700,000 3,323,586,000 2,784,782,000 6,108,368,000
7,700,000 3,324,150,000 2,823,590,000 6,147,740,0007,700,000 3,325,422,000 3,029,642,000 6,355,064,0007,700,000 3,327,102,000 3,264,030,000 6,591,132,0007,700,000 2,151,928,500 2,852,234,000 5,004,162,5007,700,000 2,155,240,500 3,219,447,000 5,374,687,5007,700,000 2,150,164,500 2,746,128,000 4,896,292,5007,700,000 3,032,417,500 2,910,061,000 5,942,478,5007,700,000 3,033,305,500 2,934,778,000 5,968,083,5007,700,000 3,034,565,500 3,066,294,000 6,100,859,5007,700,000 3,036,809,500 3,300,605,000 6,337,414,5007,700,000 3,039,533,500 3,609,837,000 6,649,370,5007,700,000 3,041,153,500 3,828,902,000 6,870,055,5009,240,000 3,386,108,750 4,313,416,800 7,699,525,5509,240,000 3,377,336,750 3,412,424,400 6,789,761,150
7,700,000 3,031,733,500 2,774,002,000 5,805,735,5007,700,000 3,031,733,500 2,774,002,000 5,805,735,5007,700,000 3,031,733,500 2,774,002,000 5,805,735,5007,700,000 3,031,733,500 2,774,002,000 5,805,735,5007,700,000 3,031,733,500 2,774,002,000 5,805,735,5007,700,000 3,033,281,500 2,932,391,000 5,965,672,5007,700,000 2,152,432,500 2,750,055,000 4,902,487,500
ỠNG
HE LONG HAI -H BR-VT
ƠN GIÁT (đ/m2)
THÀNH TIỀNXÂY DỰNG
(đồng)
THÀNH TIỀNTIỀN ĐẤT
(đồng)
TỔNG CỘNG(đồng)
TÌNHTRẠNG
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 250/360
7,700,000 2,148,472,500 2,395,008,000 4,543,480,5007,700,000 2,914,557,500 2,717,099,000 5,631,656,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,500
7,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,5009,240,000 2,852,773,000 3,333,052,800 6,185,825,800
9,240,000 2,858,845,000 3,754,674,000 6,613,519,0007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,5007,700,000 2,914,281,500 2,711,478,000 5,625,759,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,785,000 5,625,066,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,500
7,700,000 2,910,813,500 2,519,440,000 5,430,253,5007,700,000 2,150,236,500 2,684,220,000 4,834,456,5007,700,000 3,031,505,500 2,772,000,000 5,803,505,5007,700,000 3,031,505,500 2,772,000,000 5,803,505,5007,700,000 3,031,505,500 2,772,000,000 5,803,505,5007,700,000 3,031,505,500 2,772,000,000 5,803,505,5007,700,000 3,031,505,500 2,772,000,000 5,803,505,5009,240,000 3,378,224,750 3,463,059,600 6,841,284,3509,240,000 3,377,852,750 3,430,627,200 6,808,479,9507,700,000 3,031,505,500 2,772,000,000 5,803,505,500
7,700,000 3,031,505,500 2,772,000,000 5,803,505,5007,700,000 3,031,505,500 2,772,000,000 5,803,505,5007,700,000 3,030,581,500 2,708,013,000 5,738,594,5007,700,000 2,146,348,500 2,277,506,000 4,423,854,5007,700,000 2,151,484,500 2,460,535,000 4,612,019,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,400,000 5,624,681,5007,700,000 2,914,281,500 2,710,785,000 5,625,066,500
7,700,000 2,914,281,500 2,710,477,000 5,624,758,5007,700,000 2,914,281,500 2,709,861,000 5,624,142,5009,240,000 2,851,873,000 3,259,132,800 6,111,005,800
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 251/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 252/360
CHUNG CÖ LEÂ THAØNH KHU B3
khu B DT (m2)
Kyù hieäu
THANH TI sau VATb3.08.07 B1 82.5 B3 8 7 11,580,000 ### ### ### ##
Maunha
DON GIAGOC
ñaëtcoïc
ñôït 1(20%)(08.01.10
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 253/360
chenh lech### ### ### ### ### ### ### ### 35,000,000
sao
ñôït 2(10%)(08.0310)
ñôït 3(10%)(08.05.10)
ñôït 4(10%)(08.07.10)
ñôït 5(10%)(08.09.10)
ñôït 6(10%)(08.11.10)
ñôït 7(15%)(08.05.11)
ñôït 8(15%)bangiao
da dongden10.05.10
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 254/360
DANH SÁCH CĂN HỘ LỮ GIA PLAZA CHƯA BÁNNgày 08 tháng 11 năm 2010
STT TẦNG TÌNH TRANG
1 A19.2 171 32,388,327 5,538,403,9852 A19.3 165 31,113,196 5,133,677,406
3 A19.4 171 31,368,223 5,363,966,065
4 A19.5 167 30,985,683 5,174,609,111
5 A19.6 154 30,603,144 4,712,884,176
6 B19.1 167 32,133,301 5,366,261,300
7 B19.3 165 31,113,196 5,133,677,406
8 B19.5 167 30,985,683 5,174,609,111
9 B19.6 154 30,603,144 4,712,884,176
HƯƠNG THỨC THANH TOÁN CĂN HỘ PENTHOUSE:Bên mua sẽ thanh toán cho Bên bán theo 7 đợt trên tổng giá bán căn hộ được quy định như sau:
Ngày thanh toán Thành tiền (đồng)
Đặt cọc Khi chọn và giữ chỗ căn hộ 50,000,000Đợt 1 Trong vòng 7 ngày ký hợp đồng 15Đợt 2 Sau 02 tháng, kể từ ngày ký hợp đồng 15Đợt 3 Sau 04 tháng, kể từ ngày ký hợp đồng 15Đợt 4 Sau 06 tháng, kể từ ngày ký hợp đồng 15Đợt 5 Sau 08 tháng, kể từ ngày ký hợp đồng 15Đợt 6 Sau 10 tháng, kể từ ngày ký hợp đồng 20Đợt 7 Cùng lúc với bàn giao GCN QSHCH 5
Tổng 100
Ghi Chú;- Giá trị thanh toán trên đã bao gồm VAT 10%- Ký hợp đồng trong vòng 07 ngày kể từ ngày đặt cọc- Đặt cọc 50 triệu, tiền cọc sẽ không được hoàn trả lại nếu khách hàng không ký hợp đồng.
hương trình hỗ trợ:-
MÃCĂN HỘ
DIỆNTÍCH
ĐƠN GIÁ(ĐỒNG/M2),
CÓ VAT
GIÁ TRỊ CĂNHỘ (SAU THUẾ)
Đợtthanhtoán
Giá trịcăn hộ (%)
Vay ngân hàng tối đa 70% giá trị căn hộ (phải thanh toán được 30% giá trị căn hộ),thời gian 15 năm, lãi suất theo từng thời điềm
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 255/360
Ngày 07 tháng 07 năm 2010
Thành tiền
1 C4 601 76.60 13,940,000 1,067,804,000
2 B3 602 81.40 13,940,000 1,134,716,000
3 A 603 104.80 14,140,000 1,481,872,000
4 C1 604 83.40 14,000,000 1,167,600,000
5 C2 605 80.70 14,000,000 1,129,800,000
6 B1 606 81.70 14,140,000 1,155,238,000
7 B2 607 82.00 13,940,000 1,143,080,000
8 D1 608 65.60 13,730,000 900,688,000
9 D1 609 65.60 13,730,000 900,688,00010 C3 610 83.90 13,660,000 1,146,074,000
11 B4 611 83.50 13,660,000 1,140,610,000
12 D2 612 67.60 13,730,000 928,148,000
13 D2 613 67.60 13,730,000 928,148,000
14 B4 614 83.50 13,660,000 1,140,610,000
15 C3 615 83.90 13,660,000 1,146,074,000
16 D1 616 65.60 13,730,000 900,688,000
17 D1 617 65.60 13,730,000 900,688,000
18 B2 618 82.00 13,940,000 1,143,080,000
19 B1 619 81.70 14,140,000 1,155,238,000
20 C2 620 80.70 14,000,000 1,129,800,000
21 C1 621 83.40 14,000,000 1,167,600,000
22 A 622 104.80 14,140,000 1,481,872,000
23 B3 623 81.40 13,940,000 1,134,716,000
24 C5 624 79.30 13,940,000 1,105,442,000
TẦNG 7
Thành tiền
1 C4 701A 76.60 13,990,000 1,071,634,0002 B3 702 81.40 13,990,000 1,138,786,0003 A 703 104.80 14,200,000 1,488,160,0004 C1 704 83.40 14,060,000 1,172,604,0005 C2 705 80.70 14,060,000 1,134,642,0006 B1 706 81.70 14,200,000 1,160,140,0007 B2 707 82.00 13,990,000 1,147,180,000
CẬP NHẬP BẢNG GIÁ DỰ ÁN PETROLAND- TẦNG 6
STT Căn hộloại SốCH Diện tích (m2) Đơn giá đ/m2
ST
T
Căn hộ
loại
Số
CHDiện tích (m2) Đơn giá đ/m2
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 256/360
8 D1 708 65.60 13,790,000 904,624,0009 D1 709 65.60 13,790,000 904,624,000
11 B4 711 83.50 13,720,000 1,145,620,00012 D2 712 67.60 13,790,000 932,204,00013 D2 713 67.60 13,790,000 932,204,00014 B4 714 83.50 13,720,000 1,145,620,000
15 C3 710B 83.90 13,720,000 1,151,108,00016 D1 716 65.60 13,790,000 904,624,00017 D1 717 65.60 13,790,000 904,624,00018 B2 718 82.00 13,990,000 1,147,180,00019 B1 719 81.70 14,200,000 1,160,140,00020 C2 720 80.70 14,060,000 1,134,642,00021 C1 721 83.40 14,060,000 1,172,604,00022 A 722 104.80 14,200,000 1,488,160,00023 B3 723 81.40 13,990,000 1,138,786,00024 C5 701B 79.30 13,990,000 1,109,407,000
TẦNG 8
Thành tiền
1 C4 801 76.60
2 B3 802 81.40
3 A 803 104.80
4 C1 804 83.40
5 C2 805 80.70
6 B1 806 81.70
7 B2 807 82.00
8 D1 808 65.609 D1 809 65.60
10 C3 810 83.90
11 B4 811 83.50
12 D2 812 67.60
13 D2 813 67.60
14 B4 814 83.50
15 C3 815 83.90
16 D1 816 65.60
17 D1 817 65.60
18 B2 818 82.00
19 B1 819 81.70
20 C2 820 80.70
21 C1 821 83.40
22 A 822 104.80
23 B3 823 81.40
STT
Căn hộloại
SốCH Diện tích (m2) Đơn giá đ/m2
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 257/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 258/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 259/360
7 B2 1607B 82.00 14,430,000 1,183,260,00014 B4 1611B 83.50 14,150,000 1,181,525,00015 C3 1610B 83.90 14,150,000 1,187,185,00016 D1 1609B 65.60 14,220,000 932,832,00017 D1 1608B 65.60 14,220,000 932,832,00022 A 1603B 104.80 14,650,000 1,535,320,000
23 B3 1602B 81.40 14,430,000 1,174,602,00012 D2 1605B 67.60 14,220,000 961,272,000
24 C5 1601B 79.30 14,430,000 1,144,299,000Đơn giá này chưa bao gồm VAT
Đã bao gồm VATChưa bao gồm phí bảo trì 2%Đặt cọc: 70,000,000vnđ (T4/2010) Ký HĐGVĐợt 1: 20% (20/06/2010) chuyển từ HĐGV sang HĐMB, khi hoàn thành phần món
Đợt 2: 10% (08/2010) sau 02 tháng kể từ đợt 1, khi hoàn thành tầng hầmĐợt 3: 10% (10/2010) sau 04 tháng từ đợt 1, khi hoàn thành sàn tầng 5Đợt 4: 10% (12/2010) sau 06 tháng từ đợt 1, khi hoàn thành sàn tầng 10Đợt 5: 10% 03/2011) sau 09 tháng từ đợt 1, khi hoàn thành thi công phân thânĐợt 6: 10% (05/2011) sau 11 tháng từ đợt 1, khi hoàn thiện nội thất sân vườnĐợt 7: 25% + 2% phí bảo trì (07/2011) sau 13 tháng từ đợt 1, khi bàn giao nhà.Đợt 8: 5% khi chuyển quyền sở hữu* Thời gian dự kiến bàn giao căn hộ: 07/2011
DANH SÁCH CĂN HỘ PETROLAND KÝ G
stt Mã căn hộ Diện tích Tầng
Phương thức thanh toán:
Giá gốc (chưaVAT)đồng
Tổng giá trịchưa VAT
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 260/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 261/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 262/360
BR
Tình Trạng
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR
BR BR
BR
BR
TV45
Tình Trạng
BR
BR BR BR BR BR BR BR BR
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 263/360
BR BR BR BR tv80BR
BR BR BR BR BR BR BR BR
BR
Tình Trạng
BR BR BR BR BR BR BR BR BR BR
BR BR BR BR BR BR BR
CL80BR
CL80BR BR
BR BR
Tình Trạng
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 264/360
brbrbrbrbrbr
brbr
br
g
I
Thu Về Tình Trạng
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 265/360
CHU
STT TÊN SP Loại căn MÃ CĂN DT(M2) GIÁ GỐC
1 CCB A E5-5 114.0 8,000,000 937,000,000
2 CCB A E04 - 3 114.0 8,500,000 989,000,000
3 CCB A E12 - 3 114.0 8,500,000 989,000,000
4 CCB A E9-5 114.0 8,000,000 932,000,000
5 CCB D E9-4 89.0 8,000,000 737,000,000
6 CCB A A9-5 114.0 8,000,000 932,000,000
7 CCB A E8-5 114.0 8,000,000 932,000,000
8 CCB A A9-4 89.0 8,000,000 737,000,000
9 CCB A E7-5 114.0 8,000,000 932,000,000
10 CCB A E10-3 114.0 8,000,000 932,000,000
11 CCB A E4-5 114.0 8,000,000 927,000,000
12 CCB A E6-5 114.0 8,000,000 932,000,000
CHUNG C
STT TÊN SP Loại căn MÃ CĂN DT(M2) GIA GỐC
1 CCA D4-5 114.0 6,000,000 699,000,000
2 CCA B A5-2 84.0 8,350,000 701,400,000
3 CCA B B12-2 84.0 8,000,000 672,000,000
4 CCA B B12-3 84.0 8,000,000 672,000,000
5 CCA A D2-5 114.0 6,000,000 684,000,000
TỔNG GIÁTRỊ CĂN HỘ
TỔNG GIÁTRỊ CĂN HỘ
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 266/360
6 CCA C D9-7 86.6 6,700,000 580,220,000
7 CCA A7-5 114.0 6,000,000 704,000,000
8 CCA A D7-3 114.0 7,600,000 866,400,000
9 CCA A8-1 86.6 8,350,000 723,110,000
10 CCA C8-4 85.8 8,350,000 716,430,000
11 CCA D10-1 86.6 8,350,000 723,110,000
12 CCA A D6-3 114.0 6,000,000 699,000,000
13 CCA A D6-5 114.0 6,000,000 704,000,000
14 CCA C C12-8 86.6 8,350,000 723,110,000
15 CCA D11-1 86.6 8,350,000 723,110,000
16 CCA B11-2 84.0 8,350,000 701,400,000
17 CCA C C11-8 86.6 8,350,000 723,110,000
18 CCA A A11-3 114.0 8,350,000 951,900,000
19 CCA C12-1 86.6 8,350,000 723,110,000
20 CCA C12-2 84.0 8,350,000 701,400,000
21 CCA C12-3 84.0 8,350,000 701,400,00022 CCA C12-4 85.8 8,350,000 716,430,000
23 CCA D12-1 86.6 8,350,000 723,110,000
Ghi chú:
- Bảng giá này được áp dụng kể từ ngày 11/8/2010 đến hết
(*): Số tiền phụ thu căn góc này được thể hiện luôn trong
- Giá bán này Khách hàng thu về.
- Hoa hồng Cty Danh Khôi bán kê lên được thì hưởng 60%
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
Đơn giá: - Giá trị căn hộ bao gồm VAT
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 267/360
Thành tiền/căn hộ
Thời gian thanh toán
Thời điểm nộp tiền Số tiền nộp/đồng
1 Ký HĐ mua căn hộ 95%
2 Khi giao giấy chứng n 5%
Tổng cộng 100%
Hình thức thanh toán:
Nộp tiền trực tiếp tại Cty của Bên A hoặc chuyển khoản vào tài khoản của Bên A
Tài khoản số: 130 100 000 049 39 NH Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam - Sở Giao
Đơn giá(VNĐ)
Diện tích(m2)
Đợtnộp tiền
Tỷ lệnộp tiền
%
Tất cả các đợt nộp tiền đã được qui định rõ thời gian nộp tiền Bên mua chủ động nTrường hợp tiến độ chưa qui định rõ thời gian nộp tiền Bên CĐT sẽ thông báo cho(Thời hạn 15 ngày được tính kể từ ngày đóng dấu bưu điện nơi đơn vị thông báo)Trường hợp hạn nộp tiền trùng vào ngày nghỉ thì ngày nộp tiền là ngày làm việc k
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 268/360
G CƯ B - 584 TÂN KIÊN BÌNH CHÁNH
GIÁ BÁN TT Phụ thu NGÀY GỞI
8,700,000 80% 25,000,000 13/07/2010
9,000,000 80% 20,000,000 13/07/2010
9,300,000 80% 20,000,000 13/07/2011
8,800,000 95% 20,000,000 8/6/2010
9,000,000 95% 25,000,000 8/6/2010
8,900,000 95% 20,000,000 8/6/2010
8,900,000 95% 20,000,000 8/6/2010
9,000,000 95% 25,000,000 8/6/2010
8,800,000 95% 20,000,000 8/6/2010
8,900,000 95% 20,000,000 8/6/2010
8,700,000 95% 15,000,000 8/6/2010
8,800,000 95% 20,000,000 8/6/2010
A - 584 TÂN KIÊN BÌNH CHÁNH(14/4/2010)
GIÁ BÁN TT NGÀY GỞI
8,600,000 15tr (*)
8,500,000 80% 13/07/2010
8,700,000 80% 8/5/2010
8,700,000 80% 8/5/2010
8,400,000 80% 8/5/2010
SỐ TIỀN ĐÃĐÓNGCHO CĐT
SỐ TIỀN CÒNLẠI ĐÓNG CĐT
PHỤ THU CĂNGÓC/CĂN
SỐ TIỀN ĐÃĐÓNG
CHO CĐT
SỐ TIỀN CÒNLẠI ĐÓNG CĐT
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 269/360
8,500,000 80% 8/5/2010
8,700,000 20tr (*) 243,680,000 460,320,000
8,500,000 80% 8/5/2010
8,600,000 0 241,548,800 481,561,200
8,600,000 0 241,548,800 474,881,200
8,600,000 0 241,548,800 481,561,200
8,400,000 80% 15,000,000 8/6/2010
8,400,000 80% 20,000,000 8/7/2010
8,800,000 95% 0 8/6/2010
8,600,000 0 241,548,800 481,561,200
8,600,000 0 276,284,800 425,115,200
8,900,000 95% 0 8/6/2010
8,800,000 95% 0 8/6/2010
8,600,000 0 241,548,800 481,561,200
8,600,000 0 276,284,800 425,115,200
8,600,000 0 276,284,800 425,115,2008,600,000 0 241,548,800 474,881,200
8,600,000 0 241,548,800 481,561,200
gày 31/8/2010
Hợp Đồng Mua Bán.
, KKX 40%
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 270/360
Dịch II
ộp tiền theo đúng thời gian qui định.Bên mua trước 15 ngày bằng văn bảnà Bên mua có trách nhiệm thanh toán đúng thời hạn.
ế tiếp.
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 271/360
LỘ GiỚI GHI CHÚ
view đường 16m
view đường 16m
view đường 16m
view đường 16m
view sông 3 mặt tiền
view đường 16m
view đường 16m
R
view sông, công viên
view đường 16m
view đường 16m
LỘ GiỚI GHI CHÚ PHỤ THU
view Cv,đường 12m R
view đường 12m chưa VAT 2%
view đường 12m chưa VAT 2%
view đường 16m không tính thuế
view công viên 3 mặttiền
view đường 16m nhìnsông
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 272/360
view đường 12m chưa VAT 2% 10tr
view đường 12m chưa VAT 2% r
view đường 12m
view đường 12m
view đường 12m
view đường 12m
view sông, công viên
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 273/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 274/360
BẢNG DANH SÁCH H
Bán rồi Giữ chỗ
STT BLOCK TẦNG VỊ TRÍ MÃ CĂN LOẠI
1 C 3 1 C3.1 1C2 C 3 2 C3.2 2B3 C 3 3 C3.3 2B4 C 3 4 C3.4 1B5 C 3 5 C3.5 1A
6 C 3 6 C3.6 1B7 C 3 7 C3.7 2A8 C 3 8 C3.8 3A9 C 3 9 C3.9 1C
10 C 5 1 C5.1 2C11 C 5 2 C5.2 2B12 C 5 3 C5.3 2B13 C 5 4 C5.4 2C14 C 5 5 C5.5 2C15 C 5 6 C5.6 2A16 C 5 7 C5.7 3A17 C 5 8 C5.8 2C18 C 11 1 C11.1 2C19 C 11 2 C11.2 2D20 C 11 3 C11.3 2B21 C 11 4 C11.4 2C22 C 11 5 C11.5 2C23 C 11 6 C11.6 2A24 C 11 7 C11.7 3A
25 C 11 8 C11.8 2C
1. Phöông thöùc thanh- Ñôït 1: Ñaët coïc 50.000.000đ (năm mươi triệu đồng) vaø kyù h
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 275/360
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Bình Chánh kính báo đến Quí khách hàn
COÂNG TY COÅ PHAÀN ÑTXD BÌNTOÅNG GIAÙM ÑOÁC
- Nhö treân- Löu (VT)
BẢNG DANH SÁCH HÀNG T
Bán rồi Giữ chỗ
STT Block TẦNG VỊ TRÍ MÃ CĂN LOẠI
1 C 3 8 C3.08 3A2 C 11 3 C11.03 2B3 C 11 4 C11.04 2C4 C 11 5 C11.05 2C5 C 11 6 C11.06 2A6 C 11 7 C11.07 3A7 C 11 8 C11.08 2C8 C 12 1 C12.1 2C
9 C 12 2 C12.2 2D10 C 12 3 C12.3 2B11 C 12 4 C12.4 2C12 C 12 5 C12.5 2C13 C 12 6 C12.6 2A14 C 12 7 C12.7 3A15 C 12 8 C12.8 2C
- Ñôït 2: Trong thôøi haïn 07 ngaøy keå töø ngaøy kyù hôïp- Ñôït 3: Trong thôøi haïn 60 ngaøy keå töø ngaøy kyù hôïp- Ñôït 4: Trong thôøi haïn 120 ngaøy keå töø ngaøy kyù hôïp- Ñôït 5: Ngay khi Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Bình Chánh thôn
- Ñôït 6: Ngay khi Coâng ty môøi laäp thuû tuïc caáp Giaáy
Nôi nhaän:
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 276/360
16 D 5 7 D5.07 3A17 D 11 1 D11.01 2C18 D 11 2 D11.02 2D19 D 11 3 D11.03 2B20 D 11 4 D11.04 2C
21 D 11 5 D11.05 2C22 D 11 6 D11.06 2A23 D 11 7 D11.07 3A24 D 11 8 D11.08 2C25 D 12 1 D12.01 2C26 D 12 2 D12.02 2D27 D 12 3 D12.03 2B28 D 12 4 D12.04 2C29 D 12 5 D12.05 2C30 D 12 6 D12.06 2A31 D 12 7 D12.07 3A32 D 12 8 D12.08 2C
2- Phöông thöùc thanh toaùn:
, khách hàng thanh toán 20% giá trị hợp đồng và hai bên ký hợp đồng mua bán cănhợp đồng mua bán căn hộ, khách hàng thanh toán 30% giá trị hợp đồng;ợp đồng mua bán căn hộ, khách hàng thanh toán tiếp 20% giá trị hợp đồng;iá trị hợp đồng. Điều kiện nhận căn hộ: từ tháng 10/2010 đến hết tháng 12/2010.ận chủ quyền, khách hàng thanh toán tiếp 10% giá trị hợp đồng còn lại.
, khách hàng thanh toán 20% giá trị hợp đồng và hai bên ký hợp đồng mua bán cănàn giao căn hộ (dự kiến tháng 10/2010), khách hàng thanh toán tiếp 70% giá trị hợ ận chủ quyền, khách hàng thanh toán tiếp 10% giá trị hợp đồng còn lại.
(Đơn giá trên chư
* PHƯƠNG THỨC 1:
m mươi triệu đồng) và ký Hợp đồng đặt cọc;
2% tổng giá trị hợp đồng mua bán căn hộ.
m mươi triệu đồng) và ký Hợp đồng đặt cọc;
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 277/360
aân troïng.
COÂNG TY COÅ PHAÀN ÑTXD BÌNH CHAÙNHTOÅNG GIAÙM ÑOÁC
Coâng ty Coå phaàn Ñaàu tö Xaây döïng Bình Chaùnh kính baùo ñBoä phaän baùn haøng thoâng qua ñaïi lyù vaø phoøng Taøi chín
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 278/360
ÀNG TỒN CĂN HỘ C/CƯ NHẤT LAN
gày 02/12/2010
DIỆN TÍCH GIÁ BÁN
(m2)
47.9 15,700,00066.71 16,100,00066.71 16,100,00048.8 15,600,000
55.68 15,500,000
48.91 15,600,00072.44 16,000,00088.26 15,900,00047.9 15,600,00070.7 14,900,000
66.71 15,700,00066.71 15,700,00070.7 14,900,00070.7 14,900,000
71.94 15,600,00088.26 15,500,00070.7 14,900,000
71.21 15,500,00069.23 (Góc) 16,300,00067.16 (Góc) 16,300,000
71.21 15,500,00071.21 15,500,000
72.44 (Góc) 16,300,00088.80 (Góc)
71.21 16,300,000
(ĐỒNG/M2)
oaùn:ïp ñoàng ñaët coïc.
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 279/360
g, Quí Đại lý, Sàn giao dịch BĐS BCCI và Phòng Tài chính kế toán được rõ để thực hiện.
H CHAÙNH
N CĂN HỘ C/CƯ NHẤT LAN BLOCK C VÀ D
gày 02/12/2010
DIỆN TÍCH ĐƠ N GIÁGHI CHÚ(m2) trước thuế
(m2)88,80 15.900.000 Căn góc67,16 16.300.000 Căn góc71,21 15.500.00071,21 15.500.00072,44 16.300.000 Căn góc88,80 16.300.000 Căn góc71,21 15.500.00071,21 15.700.000
69,23 16.500.000 Căn góc67,16 16.500.000 Căn góc71,21 15.700.00071,21 15.700.00072,44 16.400.000 Căn góc88,80 16.400.000 Căn góc71,21 15.700.000
oàng ñaët coïc, khoàng mua bán căn hộ, khaùch haøng thanh toaùn 20% giaù trò hôïp ñoànñoàng mua bán căn hộ, khaùch haøng thanh toaùn 20% giaù trò hôïp ñoà
g báo bàn giao căn hộ , khaùch haøng thanh toaùn 20% giaù trò hôïp ñoàng.
höùng nhaän chủ quyền , khaùch haøng thanh toaùn 10% giaù trò hôïp ño
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 280/360
88,80 15.500.000 Căn góc71,21 15.500.00069,23 16.300.000 Căn góc67,16 16.300.000 Căn góc71,21 15.500.000
71,21 15.500.00072,44 16.300.000 Căn góc88,80 16.300.000 Căn góc71,21 15.500.00071,21 15.700.00069,23 16.500.000 Căn góc67,16 16.500.000 Căn góc71,21 15.700.00071,21 15.700.00072,44 16.400.000 Căn góc88,80 16.400.000 Căn góc71,21 15.700.000
hộ;
hộ;đồng;
bao gồm 10% thuế VAT và 2% phí bảo trì).
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 281/360
eán Quyù khaùch haøng, Quyù ñaïi lyù, Saøn giao dòch BÑS BCCI,-Keá toaùn ñöôïc roõ ñeå thöïc hieän.
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 282/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 283/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 284/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 285/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 286/360
Cập nhập: 21/03/2011
Stt Nhóm Lô đất Ô đất
1 NO2 LK1 04 20.25 13.50 260.88 35 3,600,000 939,150,000
2 NO2 LK1 03 20.25 6.00 121.50 35 3,600,000 437,400,000
3 N02 LK1 24 20.25 13.50 260.88 17 3,024,000 788,886,000
4 N02 LK1 27 20.25 13.50 260.88 30 3,600,000 939,150,000
5 N02 LK1 31 19.50 6.00 117.00 30 3,150,000 368,550,000
6 N02 LK1 32 19.50 6.00 117.00 30 3,150,000 368,550,000
7 N02 LK1 33 19.50 6.00 117.00 30 3,150,000 368,550,000
8 N02 LK1 34 19.50 6.00 117.00 30 3,150,000 368,550,000
9 NO2 LK1 35 19.50 6.00 117.00 30 3,150,000 368,550,000
10 NO2 LK1 42 19.50 6.00 117.00 30 3,150,000 368,550,000
11 NO2 LK1 43 19.50 6.00 117.00 30 3,150,000 368,550,000
12 NO2 LK1 44 19.50 6.00 117.00 30 3,150,000 368,550,000
13 NO2 LK1 45 19.50 6.00 117.00 30 3,150,000 368,550,000
14 NO2 LK3 01 20.25 13.50 260.88 30 3,600,000 939,150,000
15 NO2 LK3 04 20.25 13.50 260.88 17 2,880,000 751,320,000
16 NO2 LK3 24 20.25 13.50 260.88 22 3,640,000 949,585,000
17 NO2 LK3 03 20.25 6.00 121.50 17 2,646,000 321,489,000
18 NO2 LK5 01 24.50 12.25 287.63 35 3,600,000 1,035,450,000
19 NO2 LK5 54 24.50 12.25 287.63 14 2,760,000 793,845,000
20 NO2 LK5 02 24.50 6.00 147.00 35 3,000,000 441,000,000
21 NO2 LK5 03 24.50 6.00 147.00 35 3,000,000 441,000,000
22 NO2 LK5 04 24.50 6.00 147.00 35 3,000,000 441,000,000
BẢNG GIÁ NHÓM NHÀ Ở NO2 DỰ ÁN KHU ĐTM PHƯỚCNHƠN TRẠCH, ĐỒNG NAI
Dài(m) Rộng(m) Diện tích(m2) Lộ giới(m) Đơn giá(đồng) Thành tiền(đồng)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 287/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 288/360
50 NO2 LK5 49 24.50 6.00 147.00 14 2,310,000 339,570,000
51 NO2 LK5 50 24.50 6.00 147.00 14 2,310,000 339,570,000
52 NO2 LK5 53 24.50 6.00 147.00 14 2,310,000 339,570,000
53 N02 LK6 01 24.50 11.25 257.63 30 4,158,000 1,071,225,540
54 NO2 LK6 23 23.25 12.50 272.63 30 4,500,000 1,226,835,000
55 N02 LK6 02 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000
56 NO2 LK6 03 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000
57 N02 LK6 04 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000
58 N02 LK6 05 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000
59 N02 LK6 06 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,00060 N02 LK6 07 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000
61 N02 LK6 08 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000
62 N02 LK6 09 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000
63 N02 LK6 10 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000
64 N02 LK6 11 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000
65 N02 LK6 12 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000
66 N02 LK6 13 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000
67 N02 LK6 14 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000
68 N02 LK6 15 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000
69 NO2 LK6 16 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000
70 NO2 LK6 17 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000
71 NO2 LK6 18 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000
72 NO2 LK6 19 24.50 6.00 147.00 30 3,465,000 509,355,000
73 N02 LK6 40 24.50 6.00 147.00 14 2,450,000 360,150,000
74 N02 LK6 42 24.50 6.00 147.00 14 2,450,000 360,150,000
75 N02 LK6 43 24.50 6.00 147.00 14 2,450,000 360,150,000
76 N02 LK6 45 24.50 6.00 147.00 14 2,450,000 360,150,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 289/360
77 NO2 LK10 12 24.50 6.00 147.00 14 2,536,000 372,792,000
78 NO2 LK10 13 24.50 6.00 147.00 14 2,536,000 372,792,000
79 NO2 LK10 14 24.50 6.00 147.00 14 2,536,000 372,792,000
80 NO2 LK10 15 24.50 6.00 147.00 14 2,536,000 372,792,000
81 NO2 LK10 20 24.50 6.00 147.00 14 2,536,000 372,792,000
82 NO2 LK10 30 24.50 6.00 147.00 53 4,635,000 681,345,000
83 N02 SLF 11 23.25 7.00 162.75 14 2,450,000 398,737,500
84 N02 SLF 12 23.25 7.00 162.75 14 2,450,000 398,737,500
85 N02 SLF 13 23.25 7.00 162.75 14 2,450,000 398,737,500
86 NO2 SLF 19 23.25 7.00 162.75 14 2,450,000 398,737,50087 NO2 SLF 20 23.25 7.00 162.75 14 2,450,000 398,737,500
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 290/360
Tìnhtrạng
375,660,000
174,960,000
315,554,400
375,660,000
147,420,000
147,420,000
147,420,000
147,420,000
147,420,000
147,420,000
147,420,000
147,420,000
147,420,000
375,660,000
300,528,000
379,834,000
128,595,600
414,180,000
317,538,000
176,400,000
176,400,000
176,400,000
N,
Thanh toánđợt 1 (40%)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 291/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 292/360
135,828,000
135,828,000 Đặt chỗ
135,828,000
428,490,216
490,734,000
203,742,000
203,742,000
203,742,000
203,742,000
203,742,000203,742,000
203,742,000
203,742,000
203,742,000
203,742,000
203,742,000
203,742,000
203,742,000
203,742,000
203,742,000
203,742,000
203,742,000
203,742,000
144,060,000
144,060,000
144,060,000
144,060,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 293/360
149,116,800
149,116,800
149,116,800
149,116,800
149,116,800
272,538,000
159,495,000
159,495,000
159,495,000
159,495,000159,495,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 294/360
ĐỊA ĐIỂM: XÃ TIẾN THÀNH, TP. PHAN THIẾT, T. BÌNH THUẬN
BẢNG GIÁ (28/10/2009)
Cập nhật ngày 28/11/2009Đã đăng ký
LOẠI DIỆN TÍCH TÊN LÔ DIỆN TÍCH (m2)
KÍCH THƯỚC (m)
ĐƠN GIÁRỘNG DÀI
KHU 1a 4,019.40 151 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-1 233.20 11.00 21.20 3.500.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-2 245.30 11.00 22.30 3.500.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-3 260.70 11.00 23.70 3.500.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-4 280.50 11.00 25.50 3.500.000
5 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-5 297.00 11.00 27.00 3.500.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-6 275.00 11.00 25.00 3.500.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-7 275.00 11.00 25.00 3.500.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-8 275.00 11.00 25.00 3.500.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-9 275.00 11.00 25.00 3.500.000
10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-10 275.00 11.00 25.00 3.500.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-11 242.00 11.00 22.00 3.500.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-12 242.00 11.00 22.00 3.500.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-13 200.75 11.00 18.25 3.500.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-14 298.65 11.00 27.15 3.500.000
15 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1a-15 344.30 11.00 31.30 3.500.000KHU 1b 5,044.89 15
1 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-1 262.50 10.50 25.00 3.500.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-2 325.00 13.00 25.00 3.500.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-3 325.00 13.00 25.00 3.500.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-4 325.00 13.00 25.00 3.500.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-5 392.00 14.00 30.00 3.500.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-6 330.00 11.00 30.00 3.500.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-7 330.00 11.00 30.00 3.500.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-8 330.00 11.00 30.00 3.500.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-9 390.00 13.00 30.00 3.500.000
10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-10 390.00 13.00 30.00 3.500.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-11 330.00 11.00 30.00 3.500.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-12 327.39 11.00 30.00 3.500.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-13 338.00 13.00 26.00 3.500.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-14 338.00 13.00 26.00 3.500.000
"KHU DU LỊCH - NGHỈ DƯỠNG VÀ BIỆT THỰ CAO CẤPLEGEND SEA"
KÝHIỆU
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 295/360
15 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1b-15 312.00 13.00 24.00 3.500.000KHU 1c 5,001.85 18
1 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-1 324.00 12.00 27.00 3.500.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-2 360.00 12.00 30.00 3.500.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-3 360.00 12.00 30.00 3.500.000
4 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-4 360.00 12.00 30.00 3.500.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-5 360.00 12.00 30.00 3.500.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-6 264.00 12.00 22.00 3.500.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-7 242.00 11.00 22.00 3.500.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-8 242.00 11.00 22.00 3.500.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-9 242.00 11.00 22.00 3.500.000
10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-10 228.25 11.00 20.75 3.500.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-11 253.00 11.00 23.00 3.500.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-12 270.60 11.00 24.60 3.500.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-13 242.00 11.00 22.00 3.500.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-14 264.00 12.00 22.00 3.500.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-15 242.00 11.00 22.00 3.500.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-16 242.00 11.00 22.00 3.500.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-17 242.00 11.00 22.00 3.500.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 1c-18 264.00 12.00 22.00 3.500.000
KHU 2a 3,949.99 121 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-1 242.00 11.00 22.00 3.500.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-2 242.00 11.00 22.00 3.500.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-3 242.00 11.00 22.00 3.500.000
4 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-4 242.00 11.00 22.00 3.500.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-5 242.00 11.00 22.00 3.500.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-2 242.00 11.00 22.00 3.500.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-3 242.00 11.00 22.00 3.500.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-4 242.00 11.00 22.00 3.500.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-5 242.00 11.00 22.00 3.500.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-6 280.00 14.00 22.00 3.500.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-7 288.20 14.00 22.00 3.500.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-8 242.00 11.00 22.00 3.500.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-9 242.00 11.00 22.00 3.500.000
10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-10 242.00 11.00 22.00 3.500.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-11 242.00 11.00 22.00 3.500.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2a-12 235.79 11.00 22.00 3.500.000
KHU 2b 7,757.73 161 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2b-1 352.50 15.00 24.00 3.500.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2b-2 288.00 12.00 24.00 3.500.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2b-3 288.00 12.00 24.00 3.500.000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 296/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 297/360
KHU 2d 11,496.24 241 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-1 436.53 20.00 22.00 5.800.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-2 264.00 12.00 22.00 5.100.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-3 264.00 12.00 22.00 4.500.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-4 264.00 12.00 22.00 4.500.000
5 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-5 264.00 12.00 22.00 4.500.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-6 264.00 12.00 22.00 4.500.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-7 264.00 12.00 22.00 4.500.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-8 264.00 12.00 22.00 4.500.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-9 264.00 12.00 22.00 4.500.000
10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-10 264.00 12.00 22.00 4.500.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-11 264.00 12.00 22.00 4.500.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-3 264.00 12.00 22.00 5.100.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-4 264.00 12.00 22.00 5.100.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-5 264.00 12.00 22.00 5.100.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-6 264.00 12.00 22.00 5.100.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-7 264.00 12.00 22.00 5.100.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-8 264.00 12.00 22.00 5.100.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-9 264.00 12.00 22.00 5.100.000
10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-10 264.00 12.00 22.00 5.100.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-11 264.00 12.00 22.00 5.100.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-12 351.76 16.00 22.00 5.800.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-13 243.33 16.00 22.00 5.800.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-14 264.00 12.00 22.00 5.100.000
15 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-15 264.00 12.00 22.00 5.100.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-16 264.00 12.00 22.00 5.100.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-17 264.00 12.00 22.00 5.100.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-18 264.00 12.00 22.00 5.100.00019 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-19 264.00 12.00 22.00 5.100.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-20 264.00 12.00 22.00 5.100.00021 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-21 264.00 12.00 22.00 5.100.00022 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-22 264.00 12.00 22.00 5.100.00023 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-23 264.00 12.00 22.00 5.100.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-15 264.00 12.00 22.00 5.100.000
16 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-16 264.00 12.00 22.00 5.100.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-17 264.00 12.00 22.00 5.100.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-18 264.00 12.00 22.00 5.100.00019 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-19 264.00 12.00 22.00 5.100.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-20 264.00 12.00 22.00 5.100.00021 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-21 264.00 12.00 22.00 5.100.00022 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-22 264.00 12.00 22.00 5.100.000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 298/360
23 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-23 264.00 12.00 22.00 5.100.00024 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2d-24 432.62 20.00 22.00 5.800.000
KHU 2e 8,911.33 201 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-1 303.49 14.00 22.00 6.000.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-2 264.00 12.00 22.00 5.300.000
3 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3 e-2 264.00 12.00 22.00 4.900.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 4 e-2 264.00 12.00 22.00 4.900.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 5 e-2 264.00 12.00 22.00 4.900.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 6 e-2 264.00 12.00 22.00 4.900.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 7 e-2 264.00 12.00 22.00 4.900.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 8 e-2 264.00 12.00 22.00 4.900.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 9 e-2 264.00 12.00 22.00 4.900.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-3 264.00 12.00 22.00 5.300.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-4 264.00 12.00 22.00 5.300.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-5 264.00 12.00 22.00 5.300.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-6 264.00 12.00 22.00 5.300.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-7 264.00 12.00 22.00 5.300.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-8 264.00 12.00 22.00 5.300.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-9 264.00 12.00 22.00 5.300.000
10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-10 330.00 15.00 22.00 6.000.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-11 321.28 15.00 22.00 6.300.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-12 264.00 12.00 22.00 5.500.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-13 264.00 12.00 22.00 5.500.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3 e-12 264.00 12.00 22.00 5.500.000
15 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3 e-13 264.00 12.00 22.00 5.500.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 4 e-12 264.00 12.00 22.00 5.500.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 4 e-13 264.00 12.00 22.00 5.500.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 5 e-12 264.00 12.00 22.00 5.500.00019 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 5 e-13 264.00 12.00 22.00 5.500.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-14 264.00 12.00 22.00 5.500.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-15 264.00 12.00 22.00 5.500.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-16 264.00 12.00 22.00 5.500.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-17 264.00 12.00 22.00 5.500.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-18 264.00 12.00 22.00 5.500.000
19 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-19 264.00 12.00 22.00 5.500.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2 e-20 300.56 14.00 22.00 6.000.000
KHU 2f 3,667.82 81 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-1 435.43 20.00 22.00 5.400.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-2 264.00 12.00 22.00 5.400.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-3 264.00 12.00 22.00 5.400.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-4 264.00 12.00 22.00 5.400.000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 299/360
5 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-5 264.00 12.00 22.00 5.400.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-6 264.00 12.00 22.00 5.400.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-7 264.00 12.00 22.00 5.400.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-3 264.00 12.00 22.00 5.400.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-4 264.00 12.00 22.00 5.400.000
5 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-5 264.00 12.00 22.00 5.400.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-6 264.00 12.00 22.00 5.400.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-7 264.00 12.00 22.00 5.400.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 2f-8 328.39 15.00 22.00 5.400.000
KHU 3a 13,087.00 261 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-1 361.50 17.00 22.00 6.000.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-2 264.00 12.00 22.00 5.100.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-3 264.00 12.00 22.00 5.100.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-4 264.00 12.00 22.00 5.100.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-5 264.00 12.00 22.00 5.100.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-6 264.00 12.00 22.00 5.100.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-7 264.00 12.00 22.00 5.100.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-8 264.00 12.00 22.00 5.100.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-9 264.00 12.00 22.00 5.100.000
10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-10 264.00 12.00 22.00 5.100.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-11 264.00 12.00 22.00 5.100.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-12 264.00 12.00 22.00 5.100.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-13 264.00 12.00 22.00 5.100.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-14 264.00 12.00 22.00 5.100.000
15 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-15 264.00 12.00 22.00 5.100.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-16 264.00 12.00 22.00 5.100.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-17 264.00 12.00 22.00 5.100.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-18 264.00 12.00 22.00 5.100.00019 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-19 264.00 12.00 22.00 5.100.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-20 264.00 12.00 22.00 5.100.00021 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-21 264.00 12.00 22.00 5.100.00022 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-22 264.00 12.00 22.00 5.100.00023 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-23 264.00 12.00 22.00 5.100.00024 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-24 264.00 12.00 22.00 5.100.000
25 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-25 264.00 12.00 22.00 5.100.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-3 264.00 12.00 22.00 5.100.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-4 264.00 12.00 22.00 5.100.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-5 264.00 12.00 22.00 5.100.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-6 264.00 12.00 22.00 5.100.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-7 264.00 12.00 22.00 5.100.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-8 264.00 12.00 22.00 5.100.000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 300/360
9 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-9 264.00 12.00 22.00 5.100.00010 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-10 264.00 12.00 22.00 5.100.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-11 264.00 12.00 22.00 5.100.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-12 264.00 12.00 22.00 5.100.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-13 264.00 12.00 22.00 5.100.000
14 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-14 264.00 12.00 22.00 5.100.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-15 264.00 12.00 22.00 5.100.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-16 264.00 12.00 22.00 5.100.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-17 264.00 12.00 22.00 5.100.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-18 264.00 12.00 22.00 5.100.00019 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-19 264.00 12.00 22.00 5.100.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-20 264.00 12.00 22.00 5.100.00021 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-21 264.00 12.00 22.00 5.100.00022 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-22 264.00 12.00 22.00 5.100.00023 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-23 264.00 12.00 22.00 5.100.00024 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-24 264.00 12.00 22.00 5.100.00025 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-25 264.00 12.00 22.00 5.100.00026 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3a-26 317.50 15.00 22.00 6.000.000
KHU 3b 26,174.00 521 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-1 361.50 17.00 22.00 5.800.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-2 264.00 12.00 22.00 5.100.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-3 264.00 12.00 22.00 4.500.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-4 264.00 12.00 22.00 4.500.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-5 264.00 12.00 22.00 4.500.000
6 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-6 264.00 12.00 22.00 4.500.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-7 264.00 12.00 22.00 4.500.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-8 264.00 12.00 22.00 4.500.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-9 264.00 12.00 22.00 4.500.000
10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-10 264.00 12.00 22.00 4.500.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-11 264.00 12.00 22.00 4.500.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-12 264.00 12.00 22.00 4.500.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-13 264.00 12.00 22.00 4.500.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-14 264.00 12.00 22.00 4.500.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-15 264.00 12.00 22.00 4.500.000
16 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-16 264.00 12.00 22.00 4.500.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-17 264.00 12.00 22.00 4.500.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-18 264.00 12.00 22.00 4.500.00019 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-19 264.00 12.00 22.00 4.500.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-20 264.00 12.00 22.00 4.500.00021 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-21 264.00 12.00 22.00 4.500.00022 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-22 264.00 12.00 22.00 4.500.000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 301/360
23 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-23 264.00 12.00 22.00 4.500.00024 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-24 264.00 12.00 22.00 4.500.00025 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-25 264.00 12.00 22.00 4.500.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-3 264.00 12.00 22.00 5.100.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-4 264.00 12.00 22.00 5.100.000
5 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-5 264.00 12.00 22.00 5.100.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-6 264.00 12.00 22.00 5.100.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-7 264.00 12.00 22.00 5.100.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-8 264.00 12.00 22.00 5.100.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-9 264.00 12.00 22.00 5.100.000
10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-10 264.00 12.00 22.00 5.100.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-11 264.00 12.00 22.00 5.100.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-12 264.00 12.00 22.00 5.100.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-13 264.00 12.00 22.00 5.100.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-14 264.00 12.00 22.00 5.100.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-15 264.00 12.00 22.00 5.100.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-16 264.00 12.00 22.00 5.100.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-17 264.00 12.00 22.00 5.100.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-18 264.00 12.00 22.00 5.100.00019 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-19 264.00 12.00 22.00 5.100.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-20 264.00 12.00 22.00 5.100.00021 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -21 264.00 12.00 22.00 5.100.00022 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -22 264.00 12.00 22.00 5.100.00023 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -23 264.00 12.00 22.00 5.100.000
24 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -24 264.00 12.00 22.00 5.100.00025 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -25 264.00 12.00 22.00 5.100.00026 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -26 317.50 15.00 22.00 5.800.00027 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -27 317.50 15.00 22.00 6.000.00028 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-28 264.00 12.00 22.00 5.100.00029 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-29 264.00 12.00 22.00 5.100.00030 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-30 264.00 12.00 22.00 5.100.00031 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-31 264.00 12.00 22.00 5.100.00032 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-32 264.00 12.00 22.00 5.100.00033 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-33 264.00 12.00 22.00 5.100.000
34 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-34 264.00 12.00 22.00 5.100.00035 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-35 264.00 12.00 22.00 5.100.00036 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-36 264.00 12.00 22.00 5.100.00037 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-37 264.00 12.00 22.00 5.100.00038 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-38 264.00 12.00 22.00 5.100.00039 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-39 264.00 12.00 22.00 5.100.00040 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-40 264.00 12.00 22.00 5.100.000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 302/360
41 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-41 264.00 12.00 22.00 5.100.00042 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-42 264.00 12.00 22.00 5.100.00043 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-43 264.00 12.00 22.00 5.100.00044 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-44 264.00 12.00 22.00 5.100.00045 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-45 264.00 12.00 22.00 5.100.000
46 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-46 264.00 12.00 22.00 5.100.00047 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-47 264.00 12.00 22.00 5.100.00048 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-48 264.00 12.00 22.00 5.100.00049 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-49 264.00 12.00 22.00 5.100.00050 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-50 264.00 12.00 22.00 5.100.00051 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-51 264.00 12.00 22.00 5.100.00029 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -29 264.00 12.00 22.00 5.100.00030 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -30 264.00 12.00 22.00 5.100.00031 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -31 264.00 12.00 22.00 5.100.00032 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -32 264.00 12.00 22.00 5.100.00033 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -33 264.00 12.00 22.00 5.100.00034 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -34 264.00 12.00 22.00 5.100.00035 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -35 264.00 12.00 22.00 5.100.00036 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -36 264.00 12.00 22.00 5.100.00037 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -37 264.00 12.00 22.00 5.100.00038 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -38 264.00 12.00 22.00 5.100.00039 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -39 264.00 12.00 22.00 5.100.00040 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -40 264.00 12.00 22.00 5.100.00041 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -41 264.00 12.00 22.00 5.100.000
42 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -42 264.00 12.00 22.00 5.100.00043 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -43 264.00 12.00 22.00 5.100.00044 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -44 264.00 12.00 22.00 5.100.00045 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -45 264.00 12.00 22.00 5.100.00046 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -46 264.00 12.00 22.00 5.100.00047 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -47 264.00 12.00 22.00 5.100.00048 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -48 264.00 12.00 22.00 5.100.00049 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -49 264.00 12.00 22.00 5.100.00050 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -50 264.00 12.00 22.00 5.100.00051 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -51 264.00 12.00 22.00 5.100.000
52 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b -52 361.50 17.00 22.00 6.000.000KHU 3c 26,174.00 52
1 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-1 361.50 17.00 22.00 6.000.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-2 264.00 12.00 22.00 5.300.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-3 264.00 12.00 22.00 4.900.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-4 264.00 12.00 22.00 4.900.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-5 264.00 12.00 22.00 4.900.000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 303/360
6 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-6 264.00 12.00 22.00 4.900.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-7 264.00 12.00 22.00 4.900.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-8 264.00 12.00 22.00 4.900.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-9 264.00 12.00 22.00 4.900.000
10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-10 264.00 12.00 22.00 4.900.000
11 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-11 264.00 12.00 22.00 4.900.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-12 264.00 12.00 22.00 4.900.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-13 264.00 12.00 22.00 4.900.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-14 264.00 12.00 22.00 4.900.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-15 264.00 12.00 22.00 4.900.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-16 264.00 12.00 22.00 4.900.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-17 264.00 12.00 22.00 4.900.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-18 264.00 12.00 22.00 4.900.00019 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-19 264.00 12.00 22.00 4.900.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-20 264.00 12.00 22.00 4.900.00021 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-21 264.00 12.00 22.00 4.900.00022 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-22 264.00 12.00 22.00 4.900.00023 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-23 264.00 12.00 22.00 4.900.00024 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-24 264.00 12.00 22.00 4.900.00025 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-25 264.00 12.00 22.00 4.900.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -3 264.00 12.00 22.00 5.300.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -4 264.00 12.00 22.00 5.300.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -5 264.00 12.00 22.00 5.300.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -6 264.00 12.00 22.00 5.300.000
7 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -7 264.00 12.00 22.00 5.300.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -8 264.00 12.00 22.00 5.300.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -9 264.00 12.00 22.00 5.300.000
10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -10 264.00 12.00 22.00 5.300.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -11 264.00 12.00 22.00 5.300.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -12 264.00 12.00 22.00 5.300.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -13 264.00 12.00 22.00 5.300.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -14 264.00 12.00 22.00 5.300.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -15 264.00 12.00 22.00 5.300.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -16 264.00 12.00 22.00 5.300.000
17 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -17 264.00 12.00 22.00 5.300.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -18 264.00 12.00 22.00 5.300.00019 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -19 264.00 12.00 22.00 5.300.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -20 264.00 12.00 22.00 5.300.00021 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -21 264.00 12.00 22.00 5.300.00022 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -22 264.00 12.00 22.00 5.300.00023 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -23 264.00 12.00 22.00 5.300.000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 304/360
24 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -24 264.00 12.00 22.00 5.300.00025 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -25 264.00 12.00 22.00 5.300.00026 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-26 317.50 15.00 22.00 6.000.00027 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-27 317.50 15.00 22.00 6.300.00028 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3b-28 264.00 12.00 22.00 5.500.000
29 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-29 264.00 12.00 22.00 5.500.00030 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-30 264.00 12.00 22.00 5.500.00031 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-31 264.00 12.00 22.00 5.500.00032 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-32 264.00 12.00 22.00 5.500.00033 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-33 264.00 12.00 22.00 5.500.00034 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-34 264.00 12.00 22.00 5.500.00035 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-35 264.00 12.00 22.00 5.500.00036 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-36 264.00 12.00 22.00 5.500.00037 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-37 264.00 12.00 22.00 5.500.00038 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-38 264.00 12.00 22.00 5.500.00039 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-39 264.00 12.00 22.00 5.500.00040 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-40 264.00 12.00 22.00 5.500.00041 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-41 264.00 12.00 22.00 5.500.00042 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-42 264.00 12.00 22.00 5.500.00043 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-43 264.00 12.00 22.00 5.500.00044 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-44 264.00 12.00 22.00 5.500.00045 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-45 264.00 12.00 22.00 5.500.00046 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-46 264.00 12.00 22.00 5.500.00047 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-47 264.00 12.00 22.00 5.500.000
48 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-48 264.00 12.00 22.00 5.500.00049 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-49 264.00 12.00 22.00 5.500.00050 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-50 264.00 12.00 22.00 5.500.00051 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-51 264.00 12.00 22.00 5.500.00029 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -29 264.00 12.00 22.00 5.500.00030 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -30 264.00 12.00 22.00 5.500.00031 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -31 264.00 12.00 22.00 5.500.00032 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -32 264.00 12.00 22.00 5.500.00033 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -33 264.00 12.00 22.00 5.500.00034 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -34 264.00 12.00 22.00 5.500.000
35 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -35 264.00 12.00 22.00 5.500.00036 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -36 264.00 12.00 22.00 5.500.00037 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -37 264.00 12.00 22.00 5.500.00038 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -38 264.00 12.00 22.00 5.500.00039 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -39 264.00 12.00 22.00 5.500.00040 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -40 264.00 12.00 22.00 5.500.000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 305/360
41 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -41 264.00 12.00 22.00 5.500.00042 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -42 264.00 12.00 22.00 5.500.00043 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -43 264.00 12.00 22.00 5.500.00044 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -44 264.00 12.00 22.00 5.500.00045 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -45 264.00 12.00 22.00 5.500.00046 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -46 264.00 12.00 22.00 5.500.00047 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -47 264.00 12.00 22.00 5.500.00048 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -48 264.00 12.00 22.00 5.500.00049 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -49 264.00 12.00 22.00 5.500.00050 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -50 264.00 12.00 22.00 5.500.00051 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c -51 264.00 12.00 22.00 5.500.00052 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3c-52 361.50 17.00 22.00 6.500.000
KHU 3d 13,087.00 261 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-1 361.50 17.00 22.00 5.400.000
2 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-2 264.00 12.00 22.00 5.400.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-3 264.00 12.00 22.00 5.400.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-4 264.00 12.00 22.00 5.400.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-5 264.00 12.00 22.00 5.400.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-6 264.00 12.00 22.00 5.400.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-7 264.00 12.00 22.00 5.400.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-8 264.00 12.00 22.00 5.400.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-9 264.00 12.00 22.00 5.400.000
10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-10 264.00 12.00 22.00 5.400.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-11 264.00 12.00 22.00 5.400.000
12 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-12 264.00 12.00 22.00 5.400.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-13 264.00 12.00 22.00 5.400.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-14 264.00 12.00 22.00 5.400.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-15 264.00 12.00 22.00 5.400.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-16 264.00 12.00 22.00 5.400.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-17 264.00 12.00 22.00 5.400.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-18 264.00 12.00 22.00 5.400.00019 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-19 264.00 12.00 22.00 5.400.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-20 264.00 12.00 22.00 5.400.00021 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-21 264.00 12.00 22.00 5.400.00022 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-22 264.00 12.00 22.00 5.400.00023 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-23 264.00 12.00 22.00 5.400.00024 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-24 264.00 12.00 22.00 5.400.00025 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-25 264.00 12.00 22.00 5.400.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -3 264.00 12.00 22.00 5.400.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -4 264.00 12.00 22.00 5.400.000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 306/360
5 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -5 264.00 12.00 22.00 5.400.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -6 264.00 12.00 22.00 5.400.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -7 264.00 12.00 22.00 5.400.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -8 264.00 12.00 22.00 5.400.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -9 264.00 12.00 22.00 5.400.00010 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -10 264.00 12.00 22.00 5.400.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -11 264.00 12.00 22.00 5.400.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -12 264.00 12.00 22.00 5.400.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -13 264.00 12.00 22.00 5.400.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -14 264.00 12.00 22.00 5.400.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -15 264.00 12.00 22.00 5.400.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -16 264.00 12.00 22.00 5.400.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -17 264.00 12.00 22.00 5.400.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -18 264.00 12.00 22.00 5.400.000
19 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -19 264.00 12.00 22.00 5.400.00020 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -20 264.00 12.00 22.00 5.400.00021 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -21 264.00 12.00 22.00 5.400.00022 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -22 264.00 12.00 22.00 5.400.00023 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -23 264.00 12.00 22.00 5.400.00024 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -24 264.00 12.00 22.00 5.400.00025 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d -25 264.00 12.00 22.00 5.400.00026 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3d-26 317.50 15.00 22.00 5.400.000
KHU 3e 2,464.00 6
1 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3 e-1 308.00 14.00 22.00 5.600.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3 e-2 264.00 12.00 22.00 5.100.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 4 e-2 264.00 12.00 22.00 5.100.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 5 e-2 264.00 12.00 22.00 5.100.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 6 e-2 264.00 12.00 22.00 5.100.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3e -3 264.00 12.00 22.00 5.100.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3e -4 264.00 12.00 22.00 5.100.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3e -5 264.00 12.00 22.00 5.100.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3 e-6 308.00 14.00 22.00 5.100.000
KHU 3f 5,975.69 14
1 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-1 305.37 14.00 22.00 5.800.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-2 264.00 12.00 22.00 5.100.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-3 264.00 12.00 22.00 4.500.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-4 264.00 12.00 22.00 4.500.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-5 264.00 12.00 22.00 4.500.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-6 264.00 12.00 22.00 4.500.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-3 264.00 12.00 22.00 5.100.000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 307/360
4 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-4 264.00 12.00 22.00 5.100.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-5 264.00 12.00 22.00 5.100.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-6 264.00 12.00 22.00 5.100.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-7 303.72 14.00 22.00 5.800.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-8 306.60 14.00 22.00 5.100.000
9 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-9 264.00 12.00 22.00 5.100.00010 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-10 264.00 12.00 22.00 5.100.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-11 264.00 12.00 22.00 5.100.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-12 264.00 12.00 22.00 5.100.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-13 264.00 12.00 22.00 5.100.00010 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-10 264.00 12.00 22.00 5.100.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-11 264.00 12.00 22.00 5.100.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-12 264.00 12.00 22.00 5.100.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-13 264.00 12.00 22.00 5.100.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3f-14 308.00 14.00 22.00 6.000.000
KHU 3g 8,040.66 181 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-1 305.13 14.00 22.00 6.000.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-2 264.00 12.00 22.00 5.300.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-3 264.00 12.00 22.00 4.900.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-4 264.00 12.00 22.00 4.900.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-5 264.00 12.00 22.00 4.900.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-6 264.00 12.00 22.00 4.900.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-7 264.00 12.00 22.00 4.900.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-8 264.00 12.00 22.00 4.900.000
3 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-3 264.00 12.00 22.00 5.300.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-4 264.00 12.00 22.00 5.300.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-5 264.00 12.00 22.00 5.300.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-6 264.00 12.00 22.00 5.300.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-7 264.00 12.00 22.00 5.300.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-8 264.00 12.00 22.00 5.300.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-9 280.47 13.00 22.00 5.800.000
10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-10 283.06 13.00 22.00 5.700.00011 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-11 264.00 12.00 22.00 5.500.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-12 264.00 12.00 22.00 5.500.000
13 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-13 264.00 12.00 22.00 5.500.00014 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-14 264.00 12.00 22.00 5.500.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-15 264.00 12.00 22.00 5.500.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-16 264.00 12.00 22.00 5.500.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-17 264.00 12.00 22.00 5.500.00012 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-12 264.00 12.00 22.00 5.500.00013 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-13 264.00 12.00 22.00 5.500.000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 308/360
14 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-14 264.00 12.00 22.00 5.500.00015 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-15 264.00 12.00 22.00 5.500.00016 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-16 264.00 12.00 22.00 5.500.00017 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-17 264.00 12.00 22.00 5.500.00018 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3g-18 308.00 14.00 22.00 5.700.000
KHU 3h 5,067.66 111 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-1 304.94 14.00 22.00 5.400.0002 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-2 264.00 12.00 22.00 5.400.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-3 264.00 12.00 22.00 5.400.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-4 264.00 12.00 22.00 5.400.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-5 264.00 12.00 22.00 5.400.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-6 264.00 12.00 22.00 5.400.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-7 264.00 12.00 22.00 5.400.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-8 264.00 12.00 22.00 5.400.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-9 264.00 12.00 22.00 5.400.000
10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-10 264.00 12.00 22.00 5.400.0003 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-3 264.00 12.00 22.00 5.400.0004 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-4 264.00 12.00 22.00 5.400.0005 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-5 264.00 12.00 22.00 5.400.0006 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-6 264.00 12.00 22.00 5.400.0007 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-7 264.00 12.00 22.00 5.400.0008 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-8 264.00 12.00 22.00 5.400.0009 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-9 264.00 12.00 22.00 5.400.000
10 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-10 264.00 12.00 22.00 5.400.000
11 BIỆT THỰ LIỀN KỀ 3h-11 274.72 13.00 22.00 5.600.000ĐẤT LÔ Ở KHU 4 61,085.09 176KHU 4a 6,048.00 18
1 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-1 336.00 12.00 28.00 3.500.0002 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-2 336.00 12.00 28.00 3.500.0003 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-3 336.00 12.00 28.00 3.500.0004 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-4 336.00 12.00 28.00 3.500.0005 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-5 336.00 12.00 28.00 3.500.0006 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-6 336.00 12.00 28.00 3.500.0007 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-7 336.00 12.00 28.00 3.500.000
8 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-8 336.00 12.00 28.00 3.500.0009 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-9 336.00 12.00 28.00 3.500.000
10 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-10 336.00 12.00 28.00 3.500.00011 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-11 336.00 12.00 28.00 3.500.00012 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-12 336.00 12.00 28.00 3.500.00013 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-13 336.00 12.00 28.00 3.500.00014 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-14 336.00 12.00 28.00 3.500.000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 309/360
15 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-15 336.00 12.00 28.00 3.500.00016 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-16 336.00 12.00 28.00 3.500.00017 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-17 336.00 12.00 28.00 3.500.00018 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a-18 336.00 12.00 28.00 3.500.0002 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -2 336.00 12.00 28.00 3.500.000
3 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -3 336.00 12.00 28.00 3.500.0004 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -4 336.00 12.00 28.00 3.500.0005 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -5 336.00 12.00 28.00 3.500.0006 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -6 336.00 12.00 28.00 3.500.0007 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -7 336.00 12.00 28.00 3.500.0008 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -8 336.00 12.00 28.00 3.500.0009 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -9 336.00 12.00 28.00 3.500.00010 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -10 336.00 12.00 28.00 3.500.00011 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -11 336.00 12.00 28.00 3.500.000
12 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -12 336.00 12.00 28.00 3.500.00013 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -13 336.00 12.00 28.00 3.500.00014 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -14 336.00 12.00 28.00 3.500.00015 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -15 336.00 12.00 28.00 3.500.00016 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -16 336.00 12.00 28.00 3.500.00017 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -17 336.00 12.00 28.00 3.500.00018 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4a -18 336.00 12.00 28.00 3.500.000
KHU 4b 6,864.00 261 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-1 264.00 12.00 22.00 3.650.0002 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-2 264.00 12.00 22.003 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-3 264.00 12.00 22.004 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-4 264.00 12.00 22.005 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-5 264.00 12.00 22.006 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-6 264.00 12.00 22.007 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-7 264.00 12.00 22.008 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-8 264.00 12.00 22.009 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-9 264.00 12.00 22.00
10 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-10 264.00 12.00 22.0011 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-11 264.00 12.00 22.00
12 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-12 264.00 12.00 22.0013 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-13 264.00 12.00 22.0014 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-14 264.00 12.00 22.0015 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-15 264.00 12.00 22.0016 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-16 264.00 12.00 22.0017 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-17 264.00 12.00 22.0018 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-18 264.00 12.00 22.00
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 310/360
19 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-19 264.00 12.00 22.0020 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-20 264.00 12.00 22.0021 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-21 264.00 12.00 22.0022 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-22 264.00 12.00 22.0023 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-23 264.00 12.00 22.00
24 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-24 264.00 12.00 22.0025 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-25 264.00 12.00 22.0026 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b-26 264.00 12.00 22.002 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -2 264.00 12.00 22.00 3.500.0003 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -3 264.00 12.00 22.00 3.500.0004 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -4 264.00 12.00 22.00 3.500.0005 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -5 264.00 12.00 22.00 3.500.0006 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -6 264.00 12.00 22.00 3.500.0007 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -7 264.00 12.00 22.00 3.500.000
8 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -8 264.00 12.00 22.00 3.500.0009 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -9 264.00 12.00 22.00 3.500.00010 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -10 264.00 12.00 22.00 3.500.00011 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -11 264.00 12.00 22.00 3.500.00012 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -12 264.00 12.00 22.00 3.500.00013 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -13 264.00 12.00 22.00 3.500.00014 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -14 264.00 12.00 22.00 3.500.00015 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -15 264.00 12.00 22.00 3.500.00016 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -16 264.00 12.00 22.00 3.500.00017 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -17 264.00 12.00 22.00 3.500.00018 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -18 264.00 12.00 22.00 3.500.00019 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -19 264.00 12.00 22.00 3.500.00020 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -20 264.00 12.00 22.00 3.500.00021 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -21 264.00 12.00 22.00 3.500.00022 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -22 264.00 12.00 22.00 3.500.00023 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -23 264.00 12.00 22.00 3.500.00024 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -24 264.00 12.00 22.00 3.500.00025 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -25 264.00 12.00 22.00 3.500.00026 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4b -26 264.00 12.00 22.00 3.650.000
KHU 4c 39,094.39 1011 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-1 264.00 12.00 22.00 3.650.0002 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-2 264.00 12.00 22.003 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-3 264.00 12.00 22.004 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-4 264.00 12.00 22.005 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-5 264.00 12.00 22.006 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-6 264.00 12.00 22.00
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 311/360
7 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-7 264.00 12.00 22.008 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-8 264.00 12.00 22.009 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-9 264.00 12.00 22.00
10 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-10 264.00 12.00 22.0011 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-11 264.00 12.00 22.00
12 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-12 264.00 12.00 22.0013 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-13 264.00 12.00 22.0014 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-14 264.00 12.00 22.0015 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-15 264.00 12.00 22.0016 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-16 264.00 12.00 22.0017 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-17 264.00 12.00 22.0018 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-18 264.00 12.00 22.0019 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-19 264.00 12.00 22.0020 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-20 264.00 12.00 22.0021 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-21 264.00 12.00 22.0022 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-22 264.00 12.00 22.0023 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-23 264.00 12.00 22.0024 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-24 264.00 12.00 22.0025 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-25 264.00 12.00 22.0026 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-26 264.00 12.00 22.002 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -2 264.00 12.00 22.00 3.500.0003 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -3 264.00 12.00 22.00 3.500.0004 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -4 264.00 12.00 22.00 3.500.0005 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -5 264.00 12.00 22.00 3.500.000
6 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -6 264.00 12.00 22.00 3.500.0007 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -7 264.00 12.00 22.00 3.500.0008 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -8 264.00 12.00 22.00 3.500.0009 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -9 264.00 12.00 22.00 3.500.00010 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -10 264.00 12.00 22.00 3.500.00011 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -11 264.00 12.00 22.00 3.500.00012 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -12 264.00 12.00 22.00 3.500.00013 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -13 264.00 12.00 22.00 3.500.00014 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -14 264.00 12.00 22.00 3.500.000
15 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -15 264.00 12.00 22.00 3.500.00016 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -16 264.00 12.00 22.00 3.500.00017 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -17 264.00 12.00 22.00 3.500.00018 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -18 264.00 12.00 22.00 3.500.00019 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -19 264.00 12.00 22.00 3.500.00020 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -20 264.00 12.00 22.00 3.500.00021 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -21 264.00 12.00 22.00 3.500.000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 312/360
22 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -22 264.00 12.00 22.00 3.500.00023 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -23 264.00 12.00 22.00 3.500.00024 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -24 264.00 12.00 22.00 3.500.00025 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -25 264.00 12.00 22.00 3.500.00026 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -26 264.00 12.00 22.00 3.500.00027 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-27 246.00 12.00 20.50 3.500.00028 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-28 233.40 12.00 19.45 3.500.00029 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-29 246.00 12.00 20.50 3.500.00030 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-30 253.20 12.00 21.10 3.500.00031 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-31 253.80 12.00 21.15 3.500.00032 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-32 245.40 12.00 20.45 3.500.00033 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-33 240.00 12.00 20.00 3.500.00034 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-34 237.60 12.00 19.80 3.500.00035 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-35 238.80 12.00 19.90 3.500.000
36 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-36 243.60 12.00 20.30 3.500.00037 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-37 250.80 12.00 20.10 3.500.00038 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-38 246.00 12.00 20.50 3.500.00039 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-39 237.60 12.00 19.60 3.500.00040 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-40 234.60 12.00 19.55 3.500.00041 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-41 241.20 12.00 20.10 3.500.00042 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-42 262.20 12.00 21.85 3.500.00043 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-43 259.20 12.00 21.60 3.500.00044 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-44 259.80 12.00 21.65 3.500.00045 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-45 259.80 12.00 21.65 3.500.000
46 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-46 246.00 12.00 20.50 3.500.00047 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-47 226.20 12.00 18.85 3.500.00048 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-48 219.60 12.00 18.30 3.500.00049 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-49 226.32 12.00 18.86 3.500.00050 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-50 247.20 12.00 20.60 3.650.00051 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-51 264.00 12.00 22.00 3.650.00052 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-52 264.00 12.00 22.0053 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-53 264.00 12.00 22.0054 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-54 264.00 12.00 22.0055 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-55 264.00 12.00 22.00
56 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-56 264.00 12.00 22.0057 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-57 264.00 12.00 22.0058 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-58 264.00 12.00 22.0059 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-59 264.00 12.00 22.0060 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-60 264.00 12.00 22.0061 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-61 264.00 12.00 22.0062 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-62 264.00 12.00 22.00
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 313/360
63 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-63 264.00 12.00 22.0064 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-64 264.00 12.00 22.0065 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-65 264.00 12.00 22.0052 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -52 264.00 12.00 22.00 3.500.00053 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -53 264.00 12.00 22.00 3.500.000
54 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -54 264.00 12.00 22.00 3.500.00055 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -55 264.00 12.00 22.00 3.500.00056 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -56 264.00 12.00 22.00 3.500.00057 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -57 264.00 12.00 22.00 3.500.00058 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -58 264.00 12.00 22.00 3.500.00059 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -59 264.00 12.00 22.00 3.500.00060 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -60 264.00 12.00 22.00 3.500.00061 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -61 264.00 12.00 22.00 3.500.00062 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -62 264.00 12.00 22.00 3.500.000
63 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -63 264.00 12.00 22.00 3.500.00064 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -64 264.00 12.00 22.00 3.500.00065 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -65 264.00 12.00 22.00 3.500.00066 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-66 242.00 11.00 22.00 3.500.00067 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-67 332.47 21.45 15.50 3.500.00068 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-68 280.00 14.00 20.00 3.500.00069 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-69 280.00 14.00 20.00 3.500.00070 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-70 280.00 14.00 20.00 3.500.00071 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-71 329.00 14.00 23.50 3.500.00072 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-72 212.10 14.00 15.15 3.500.00073 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-73 227.50 14.00 16.25 3.500.00074 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -74 240.00 12.00 20.00 3.500.00075 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -75 240.00 12.00 20.00 3.500.00076 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -76 240.00 12.00 20.00 3.500.00077 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -77 240.00 12.00 20.00 3.500.00078 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -78 240.00 12.00 20.00 3.500.00079 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -79 240.00 12.00 20.00 3.500.00075 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -75 240.00 12.00 20.00 3.500.00076 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -76 240.00 12.00 20.00 3.500.000
77 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -77 240.00 12.00 20.00 3.500.00078 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -78 240.00 12.00 20.00 3.500.00079 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c -79 240.00 12.00 20.00 3.500.00080 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-80 258.60 12.00 21.56 3.500.00081 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-81 237.00 12.00 19.75 3.500.00082 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-82 227.40 12.00 18.95 3.500.00083 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-83 233.40 12.00 19.45 3.500.000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 314/360
84 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-84 256.00 12.00 21.50 3.500.00085 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-85 309.60 12.00 25.80 3.500.00086 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-86 384.00 12.00 32.00 3.500.00087 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-87 336.00 12.00 28.00 3.500.00088 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-88 288.00 12.00 24.00 3.500.000
89 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4c-89 240.00 12.00 20.00 3.650.00090 BIỆT THỰ XÂY 4c-BT 4,527.00 12
KHU 4d 9,078.70 191 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-1 504.00 21.00 24.00 4.200.0002 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-2 504.00 21.00 24.00 4.000.0003 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-3 504.00 21.00 24.00 4.000.0004 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-4 504.00 21.00 24.00 4.000.0005 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-5 493.50 21.00 23.50 4.000.0006 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-6 493.50 21.00 23.50 4.000.0007 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-7 493.50 21.00 23.50 4.000.0008 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-8 483.00 21.00 23.00 4.000.0009 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-9 483.00 21.00 23.00 4.000.000
10 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-10 331.20 13.80 24.00 4.000.00011 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-11 400.00 16.00 25.0012 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-12 567.00 21.00 27.0013 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-13 493.50 21.00 23.5014 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-14 483.00 21.00 23.0015 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-15 451.50 21.00 21.50 4.000.00016 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-16 430.50 21.00 20.50 4.000.000
17 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-17 472.50 21.00 22.50 4.000.00018 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-18 483.00 21.00 22.50 4.000.00019 BIỆT THỰ ĐƠN LẬP 4d-19 504.00 21.00 24.00 4.000.000
Đơn giá này đã bao gồm tuế sử dụng đất nhưng chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng.
Ký ngày 28/10/2009
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
Đã bao gồm VATĐợt 1: Ký hợp đồng TT 20%Đợt 2: sau 60 ngày từ ngày ký HĐ TT 10%Đợt 3: sau 30 ngày từ đợt TT đợt 2, TT 10%Đợt 4: sau 90 ngày từ đợt TT đợt 3, TT 15%Đợt 5: sau 90 ngày từ đợt TT đợt 4, TT 15%Đợt 6: sau 90 ngày từ đợt TT đợt 5, TT 15%
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 315/360
Đợt 7: sau 30 ngày từ đợt TT đợt 6, TT 10%Đợt 8: giao GCNQSDĐ, TT 5%
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 316/360
COÂNG TY COÅ PHAÀN XAÂY DÖÏNG VAØ KINH DOANH VAÄT TÖ (C&
Soá: 05/BGHT2011-C&T
BAÛNG GIAÙDÖÏ AÙN: XAÂY DÖÏNG KHU ÑOÂ THÒ MÔÙI THÒ XAÕ HAØ TIEÂN - KIE
……………………………. kyù ngaøy 21 / 03 / 2011 cuûa Toång giaùm ñoác
veà vieäc ñieàu chænh vaø coâng boá giaù môùi cuûa Döï aùn Khu ñoâ thò
h giaù môùi cuûa caùc neàn ñaát thuoäc Döï aùn Xaây döïng Khu ñoâ thò
Haø Tieân - Tænh Kieân Giang, cuï theå nhö sau:
STT LOAÏI NEÀN ÑAÁT KÍCH THÖÔÙC DIEÄN TÍCH ÑÔN GIAÙ
1 A02-A2-1 Khu thöông maïi,sieâu 78.1m x 129.4m 7,500.000 1,975,0002 A04-01 DV du lòch-khaùch saï 65.3m x 71.7m 3,251.381 2,737,000
3 A04-02 DV du lòch-khaùch saï 50m x 60m 3,030.034 2,239,000
4 A04-03 DV du lòch-khaùch saï 50m x 65m 3,240.535 2,737,000
5 A04-04 DV du lòch-khaùch saï 49.6m x 65m 2,848.853 2,737,000
6 A04-05 DV du lòch-khaùch saï 49.6m x 60m 2,977.663 2,239,000
7 A04-06 DV du lòch-khaùch saï 49.6m x 76.2m 3,564.056 2,737,000
8 B04-03 Bieät thöï saân vöôøn 18m x 25.1m 430.811 2,239,000
9 B04-04 Bieät thöï saân vöôøn 14.7m x 25.1m 424.064 1,613,000
10 B04-05 Bieät thöï saân vöôøn 16m x 25m 400.000 1,613,000
11 B04-06 Bieät thöï saân vöôøn 16m x 25m 400.000 1,613,000
12 B04-07 Bieät thöï saân vöôøn 16m x 25m 400.000 1,613,000
13 B04-08 Bieät thöï saân vöôøn 18.1m x 25m 465.723 2,239,000
14 B05-01 Bieät thöï saân vöôøn 22.4m x 25m 530.892 2,239,000
15 B05-02 Bieät thöï saân vöôøn 17m x 25m 418.717 1,967,000
16 B05-03 Bieät thöï saân vöôøn 17m x 25m 418.716 1,967,000
17 B05-04 Bieät thöï saân vöôøn 17m x 25m 418.717 1,967,000
18 B05-05 Bieät thöï saân vöôøn 17m x 25m 418.725 1,967,00019 B05-06 Bieät thöï saân vöôøn 17m x 25m 418.686 1,967,000
20 B05-08 Bieät thöï saân vöôøn 21.1m x 25m 486.317 2,239,000
21 B05-09 Bieät thöï saân vöôøn 16m x 25m 406.234 1,613,000
22 B05-10 Bieät thöï saân vöôøn 16m x 25m 406.247 1,613,000
23 B05-11 Bieät thöï saân vöôøn 16m x 25m 406.227 1,613,000
MAÕ NEÀN
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 317/360
24 B05-12 Bieät thöï saân vöôøn 16m x 25m 406.247 1,613,000
25 B05-13 Bieät thöï saân vöôøn 16m x 25m 406.246 1,613,000
26 B05-14 Bieät thöï saân vöôøn 20.7m x 25m 477.655 2,239,000
27 B06-09 Bieät thöï saân vöôøn 21.4m x 25m 541.790 2,239,000
28 B06-16 Bieät thöï saân vöôøn 20.5m x 25m 519.767 2,239,00029 B11-01 Bieät thöï saân vöôøn 24.9m x 20m 355.211 2,239,000
30 C01-03 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
31 C01-04 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
32 C01-05 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
33 C01-06 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
34 C01-07 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
35 C01-08 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
36 C01-09 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
37 C01-10 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
38 C01-11 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
39 C01-12 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
40 C01-13 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
41 C01-14 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
42 C01-15 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
43 C01-17 Nhaø caên phoá 7.5m x 24.3m 183.140 1,967,000
44 C01-18 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 185.645 1,967,000
45 C01-20 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,00046 C01-21 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000
47 C01-22 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000
48 C01-23 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000
49 C01-24 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000
50 C01-25 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000
51 C01-28 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000
52 C01-29 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000
53 C01-29A Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000
54 C01-29B Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000
55 C01-29C Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000
56 C01-29D Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000
57 C01-29E Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000
58 C02-03 Nhaø caên phoá 5m x 24.86m 124.300 1,967,000
59 C02-15 Nhaø caên phoá 5m x 24.86m 124.300 1,967,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 318/360
60 C02-16 Nhaø caên phoá 8.7m x 25m 157.530 1,967,000
61 C02-17 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000
62 C02-18 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000
63 C02-19 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000
64 C02-20 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,00065 C02-21 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000
66 C02-22 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000
67 C02-23 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000
68 C02-24 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000
69 C02-25 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000
70 C02-26 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000
71 C02-27 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000
72 C02-28 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000
73 C02-29 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000
74 C02-30 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000
75 C02-31 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000
76 C02-32 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000
77 C02-33 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000
78 C02-34 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000
79 C02-35 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000
80 C02-36 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,967,000
81 C02-38 Nhaø caên phoá 5m x 27.6m 134.284 1,967,00082 C02-39 Nhaø caên phoá 5m x 25.6m 127.890 1,967,000
83 C02-40 Nhaø caên phoá 5m x 24m 120.985 1,967,000
84 C02-64 Nhaø caên phoá 5m x 24.9m 124.000 1,696,000
85 C02-65 Nhaø caên phoá 5m x 24.9m 124.000 1,696,000
86 C02-66 Nhaø caên phoá 5m x 24.9m 124.000 1,696,000
87 C02-68 Nhaø caên phoá 5m x 24.9m 124.000 1,696,000
88 C03-10 Nhaø caên phoá 6m x 25.5m 153.000 1,967,000
89 C05-01 Nhaø caên phoá 10m x 25m 208.706 1,967,000
90 C05-03 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000
91 C05-04 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000
92 C05-05 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000
93 C05-06 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000
94 C05-07 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000
95 C05-08 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 319/360
96 C05-09 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000
97 C05-10 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000
98 C05-11 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000
99 C05-12 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000
100 C05-13 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000101 C05-21 Nhaø caên phoá 5.5m x 25m 137.500 1,696,000
102 C05-27 Nhaø caên phoá 5m x 25.9m 129.500 1,967,000
103 C05-28 Nhaø caên phoá 5m x 25.9m 129.500 1,967,000
104 C05-48 Nhaø caên phoá H.thang 15m x 25 245.157 2,239,000
105 C06-18 Nhaø caên phoá 7.5m x 24.4m 179.990 1,696,000
106 C07-01 Nhaø caên phoá 10.1m x 25m 237.600 2,239,000
107 C07-31 Nhaø caên phoá 5m x 24.6m 123.000 1,967,000
108 C08-09 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 1,696,000
109 C08-11 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000
110 C08-23B Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000
111 C09-05 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
112 C09-06 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
113 C09-07 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
114 C09-08 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
115 C09-09 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
116 C09-10 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
117 C09-11 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000118 C09-12 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
119 C09-19 Nhaø caên phoá 10m x 25m 239.830 2,239,000
120 C09-23 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000
121 C09-27 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000
122 C09-27A Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,696,000
123 C11-02 Nhaø caên phoá 5,5m x 25m 137.500 1,967,000
124 C11-03 Nhaø caên phoá 5,5m x 25m 137.500 1,967,000
125 C11-04 Nhaø caên phoá 5,5m x 25m 137.500 1,967,000
126 C11-07 Nhaø caên phoá 5,5m x 25m 137.500 1,967,000
127 C11-08 Nhaø caên phoá 5,5m x 25m 137.500 1,967,000
128 C11-09 Nhaø caên phoá 5,5m x 25m 137.500 1,967,000
129 C11-12 Nhaø caên phoá 5,5m x 25m 137.500 1,967,000
130 C11-13 Nhaø caên phoá 5,5m x 25m 137.500 1,967,000
131 C11-14 Nhaø caên phoá 5,5m x 25m 137.500 1,967,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 320/360
132 C11-17 Nhaø caên phoá 5,5m x 25m 137.500 1,967,000
133 C14-01 Bieät thöï saân vöôøn 41.9m x 25m 1,027.991 2,239,000
134 C14-02 Bieät thöï saân vöôøn 20m x 25m 500.000 1,613,000
135 C14-03 Bieät thöï saân vöôøn 20m x 25m 500.000 1,613,000
136 C14-06 Bieät thöï saân vöôøn 19.2m x 25m 488.398 2,239,000137 C14-12 Bieät thöï saân vöôøn 40.7m x 25m 1,010.610 2,239,000
138 C15-01 Bieät thöï saân vöôøn 27.3m x 24m 625.333 2,239,000
139 C15-04 Bieät thöï saân vöôøn 22m x 24m 510.437 1,613,000
140 C15-11 Bieät thöï saân vöôøn 19m x 26m 514.070 2,239,000
141 C15-12 Bieät thöï saân vöôøn 19m x 26m 514.070 2,239,000
142 C15-13 Bieät thöï saân vöôøn 19m x 26m 514.070 2,239,000
143 C15-14 Bieät thöï saân vöôøn 19m x 26m 514.070 2,239,000
144 C15-15 Bieät thöï saân vöôøn 19m x 26m 514.070 2,239,000
145 C15-16 Bieät thöï saân vöôøn 19m x 26m 514.070 2,239,000
146 C15-17 Bieät thöï saân vöôøn 19m x 26m 514.070 2,239,000
147 D01-04 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,585,000
148 D01-06 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,585,000
149 D01-07 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,585,000
150 D01-08 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,585,000
151 D01-09 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,585,000
152 D01-10 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,585,000
153 D01-11 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,585,000154 D01-12 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,585,000
155 D01-15 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,585,000
156 D03-15 Nhaø caên phoá 5m x 25,4m 127.470 2,239,000
157 D03-21 Nhaø caên phoá 8,9m x 26,8m 215.974 2,239,000
158 D03-22 Nhaø caên phoá 7,3m x 23,9m 171.187 2,239,000
159 D03-23 Nhaø caên phoá 5m x 23,7m 118.955 2,239,000
160 D03-24 Nhaø caên phoá 5m x 23,7m 117.560 2,239,000
161 D03-28 Nhaø caên phoá 5m x 23,7m 111.983 2,239,000
162 D03-29 Nhaø caên phoá 5m x 23,7m 110.588 2,239,000
163 D04-11 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 2,239,000
164 D04-18 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 2,351,000
165 D04-19 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 2,351,000
166 D04-20 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 2,351,000
167 D04-21 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 2,351,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 321/360
168 D04-22 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 2,351,000
169 D04-23 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 2,351,000
170 D05-04 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 1,967,000
171 D05-05 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000
172 D05-06 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000173 D05-07 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000
174 D05-08 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000
175 D05-09 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000
176 D05-10 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000
177 D05-11 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000
178 D05-12 Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000
179 D05-12A Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000
180 D05-12B Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000
181 D05-12C Nhaø caên phoá 5m x 25m 125.000 1,967,000
182 D05-14 Nhaø caên phoá 7.5m x 23m 169.532 1,967,000
183 D05-15 Nhaø caên phoá 7.5m x 23.8m 175.701 1,967,000
184 D06-03 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 2,239,000
185 D06-19 Nhaø caên phoá 7.5m x 25m 187.500 1,696,000
186 D07-15 Nhaø caên phoá 13.7m x 25m 260.000 2,585,000
187 D07-55 Nhaø caên phoá 12m x 25.7m 230.365 1,696,000
188 D07-56 Nhaø caên phoá 12m x 25.6m 217.860 1,696,000
189 D10-05 Bieät thöï saân vöôøn 22m x 24m 510.437 1,613,000190 D10-07 Bieät thöï saân vöôøn 22m x 24m 510.437 1,613,000
191 D10-08 Bieät thöï saân vöôøn 22m x 24m 510.437 1,613,000
192 D10-09 Bieät thöï saân vöôøn 22m x 24m 510.437 1,613,000
193 D10-18 Bieät thöï saân vöôøn 19m x 26m 514.215 2,239,000
194 D10-19 Bieät thöï saân vöôøn 19m x 26m 514.215 2,239,000
195 D10-20 Bieät thöï saân vöôøn 19m x 26m 514.215 2,239,000
TOÅNG COÄNG 69,792.698
Ghi chuù: Baûng giaù treân ñaõ bao goàm VAT vaø leä phí tröôùc baï
Tp.Hoà Chí Minh, ngaøy 21 thaù
COÂNG TY CP XAÂY DÖÏNG VAØ KI
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 322/360
T)
N GIANG
oâng ty C&T
môùi Thò Xa
ôùi Thò Xaõ
THAØNH TIEÀN GHI CHUÙ
######
###
###
###
###
###
964,585,829
684,015,232
645,200,000
645,200,000
645,200,000
###
###
823,616,339
823,614,372
823,616,339
823,632,075823,555,362
###
655,255,442
655,276,411
655,244,151
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 323/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 324/360
309,861,510
270,462,500
270,462,500
270,462,500
270,462,500270,462,500
270,462,500
270,462,500
270,462,500
270,462,500
270,462,500
270,462,500
270,462,500
270,462,500
270,462,500
270,462,500
270,462,500
270,462,500
270,462,500
270,462,500
270,462,500
264,136,628251,559,630
237,977,495
210,304,000
210,304,000
210,304,000
210,304,000
300,951,000
410,524,702
233,200,000
233,200,000
233,200,000
233,200,000
233,200,000
233,200,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 325/360
233,200,000
233,200,000
233,200,000
233,200,000
233,200,000233,200,000
254,726,500
254,726,500
548,906,523
305,263,040 Ñaõ baùn
531,986,400
241,941,000
318,000,000
212,000,000
212,000,000
419,812,500
419,812,500
419,812,500
419,812,500
419,812,500
419,812,500
419,812,500419,812,500
536,979,370
212,000,000
212,000,000
212,000,000
270,462,500
270,462,500
270,462,500
270,462,500
270,462,500
270,462,500
270,462,500 Ñaõ baùn
270,462,500 Ñaõ baùn
270,462,500 Ñaõ baùn
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 326/360
270,462,500 Ñaõ baùn
###
806,500,000
806,500,000
######
###
823,334,881
###
###
###
###
###
###
###
484,687,500
484,687,500
484,687,500
484,687,500
484,687,500
484,687,500
484,687,500484,687,500
484,687,500
285,405,330
483,565,786
383,287,693
266,340,245
263,216,840
250,729,937
247,606,532
279,875,000
293,875,000
293,875,000
293,875,000
293,875,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 327/360
293,875,000
293,875,000
368,812,500
245,875,000
245,875,000245,875,000
245,875,000
245,875,000
245,875,000
245,875,000
245,875,000
245,875,000
245,875,000
245,875,000
333,469,444
345,603,867
419,812,500
318,000,000
672,100,000
390,699,040
369,490,560
823,334,881823,334,881
823,334,881
823,334,881
###
###
###
###
ng 03 naêm 2011
INH DOANH VAÄT TÖ
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 328/360
BẢNG GIÁ CĂN HỘ CHUNG CƯCập nhập ngày: 19/01/2011
CHI TIẾT CĂN HỘ GIÁ (C
TT CAN HO VỊ TRÍ DT (m2) HƯỚNG ĐƠN GIÁ(VNĐ)
1 B3 TRỆT 111 100 Đông-Bắc 12,000,0002 3-C2 LẦU 3 73 67 Tây-Nam 11,200,0003 3-E2 LẦU 3 75 Tây-Nam 11,300,0004 4-C1 LẦU 4 74 67 Tây-Bắc 10,900,0005 4-C2 LẦU 4 74 67 Tây-Nam 11,200,0006 4-E3 LẦU 4 75 69 Đông-Nam 11,300,0007 5-C1 LẦU 5 74 67 Tây-Bắc 11,100,0008 5-E2 LẦU 5 75 69 Tây-Nam 11,500,0009 6-E2 LẦU 6 75 69 Tây-Nam 11,500,00010 7-C1 LẦU 7 74 67 Tây-Bắc 11,100,000
11 7-C2 LẦU 7 74 67 Tây-Nam 11,300,00012 7-E2 LẦU 7 75 69 Tây-Nam 11,500,000
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
TT Đợt % TT Diễn giải1 Đợt 1 20% Ký Hợp đồng2 Đợt 2 40% Sau 1 tháng3 Đợt 3 35% Khi giao nha4 Đợt 4 5% Khi giao GCN QSDNƠ
* Khách hàng muốn nhận ngay căn hộ , phải thanh toán hết 95% giá trị
DTSD(m2)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 329/360
THANH NHỰT
HƯA VAT) GIÁ (BAO GỒM VAT)
THÀNH TIỀN (VNĐ)
1,332,000,000 13,200,000 1,465,200,000817,600,000 12,320,000 899,360,000847,500,000 12,430,000 932,250,000806,600,000 11,990,000 887,260,000828,800,000 12,320,000 911,680,000847,500,000 12,430,000 932,250,000821,400,000 12,210,000 903,540,000862,500,000 12,650,000 948,750,000862,500,000 12,650,000 948,750,000821,400,000 12,210,000 903,540,000
836,200,000 12,430,000 919,820,000862,500,000 12,650,000 948,750,000
Thời gian TT PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐCThang 01 / 2011Tháng 02 / 2011Tháng 03 / 2011
CH
ĐƠN GIÁ (VND) THÀNH TIỀN(VNĐ)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 330/360
DANH SÁCH CĂN HỘ THE SPLENDOR KÝ GỞI BÁN( /02/2011 )
TẦNG
HƯỚNGGIÁ BÁN GIÁ HỢP ĐỒNG GỐC
ĐƠN GIÁ GIÁ TRỊ ĐƠN GIÁ VAT
1 A-6-08 ** 6 Tây - Nam 81.0 14,000,000 1,134,000,000 11,400,000 923,400,000 92,340,000 1,015,740,0002 A-3-01 3 Đông-Bắc-Tây 111.2 16,000,000 1,779,200,000 11,400,000 1,267,680,000 126,768,000 1,394,448,0003 A-3-02 3 Đông-Bắc 86.8 15,000,000 1,302,000,000 11,400,000 989,520,000 98,952,000 1,088,472,0004 A-3-04 3 Đông-Bắc 82.0 15,000,000 1,230,000,000 11,400,000 934,800,000 93,480,000 1,028,280,0005 A-3-06 3 Tây - Nam 80.0 14,500,000 1,160,000,000 11,400,000 912,000,000 91,200,000 1,003,200,0006 A-3-07 3 Tây - Nam 82.0 14,500,000 1,189,000,000 11,400,000 934,800,000 93,480,000 1,028,280,0007 A-3-09 3 Tây - Nam 81.0 14,500,000 1,174,500,000 11,400,000 923,400,000 92,340,000 1,015,740,0008 A-2-10 2 Đông-Bắc 83.3 14,000,000 1,166,200,000 11,400,000 949,620,000 94,962,000 1,044,582,0009 A-4-01 4 Đông-Bắc-Tây 111.2 16,000,000 1,779,200,000 12,500,000 1,390,000,000 139,000,000 1,529,000,000
10 A-5-01 5 Đông-Bắc-Tây 111.2 15,500,000 1,723,600,000 12,500,000 1,390,000,000 139,000,000 1,529,000,00011 B-5-01 5 Đông-Bắc-Tây 111.2 15,500,000 1,723,600,000 11,400,000 1,267,680,000 126,768,000 1,394,448,00012 A-2-01 2 Đông-Bắc-Tây 111.2 14,000,000 1,556,800,000 13,000,000 1,445,600,000 144,560,000 1,590,160,00013 A-10-9 9 Đông-Bắc 83.3 14,000,000 1,166,200,000 13,000,000 1,082,900,000 108,290,000 1,191,190,00014 A-9-07 9 Đông-Bắc 82.0 15,000,000 1,230,000,000 13,000,000 1,066,000,000 106,600,000 1,172,600,00015 B-9-07 9 Tây - Nam 82.0 15,000,000 1,230,000,000 13,000,000 1,066,000,000 106,600,000 1,172,600,00016 B8 - 08 8 Tây - Nam 83.3 14,000,000 1,166,200,000 11,400,000 949,620,000 94,962,000 1,044,582,00017 B9 - 01 9 Đông-Bắc-Tây 111.2 15,500,000 1,723,600,000 13,000,000 1,445,600,000 144,560,000 1,590,160,000
18 A-2-04 2 Đông-Bắc 82.0 13,800,000 1,131,600,000 13,000,000 1,066,000,000 106,600,000 1,172,600,00019 A8 - 07 8 Tây - Nam 82.0 15,000,000 1,230,000,000 11,400,000 934,800,000 93,480,000 1,028,280,00020 B12 - 01 * 12 Đông-Bắc-Tây 111.2 15,000,000 1,668,000,000 11,875,000 1,320,500,000 132,050,000 1,452,550,00021 B9 - 08 9 Tây - Nam 83.3 15,000,000 1,249,500,000 12,500,000 1,041,250,000 104,125,000 1,145,375,00022 A8 - 04 ** 8 Tây - Nam 82.0 15,000,000 1,230,000,000 11,400,000 934,800,000 93,480,000 1,028,280,00023 B4 - 06 4 Tây - Nam 81.0 15,000,000 1,215,000,000 12,500,000 1,012,500,000 101,250,000 1,113,750,00024 A7 - 01 7 Đông-Bắc-Tây 111.2 15,000,000 1,668,000,000 11,400,000 1,267,680,000 126,768,000 1,394,448,00025 A10 - 01 10 Đông-Bắc-Tây 111.2 15,000,000 1,668,000,000 11,875,000 1,320,500,000 132,050,000 1,452,550,00026 A4 - 10 4 Đông-Bắc 83.3 15,000,000 1,249,500,000 13,000,000 1,082,900,000 108,290,000 1,191,190,00027 B12 - 05 12 Tây - Nam 80.0 15,000,000 1,200,000,000 11,875,000 950,000,000 95,000,000 1,045,000,00028 A11 - 06 11 Đông-Bắc 80.0 15,000,000 1,200,000,000 11,875,000 950,000,000 95,000,000 1,045,000,00029 A8 - 01 8 Đông-Bắc-Tây 111.2 15,000,000 1,668,000,000 11,400,000 1,267,680,000 126,768,000 1,394,448,00030 B2 - 01 2 Đông-Bắc-Tây 111.2 15,000,000 1,668,000,000 11,400,000 1,267,680,000 126,768,000 1,394,448,000
STT
MÃCĂN HỘ
DT(m2) GIÁ TRỊ
(CHƯA VAT)GIÁ TRỊ (ĐÃ
BAO GỒM VAT)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 331/360
31 B3 - 01 3 Đông-Bắc-Tây 111.2 15,000,000 1,668,000,000 12,500,000 1,390,000,000 139,000,000 1,529,000,00032 B11 - 03 11 Đông-Bắc 81.0 15,000,000 1,215,000,000 13,000,000 1,053,000,000 105,300,000 1,158,300,00033 B4 - 05 4 Tây - Nam 80.0 15,000,000 1,200,000,000 13,000,000 1,040,000,000 104,000,000 1,144,000,00034 B7 - 08* 7 Tây - Nam 83.3 15,000,000 1,249,500,000 11,400,000 949,620,000 94,962,000 1,044,582,00035 B6 - 03 6 Đông-Bắc 81.0 15,000,000 1,215,000,000 11,400,000 923,400,000 92,340,000 1,015,740,000
B7 - 08 Đã có nội thất; B12 - 01: Người mua đóng thuế TNCN; A8 - 04 : KH trả thêm 200.000.000 đ tiền làm nội thất
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 332/360
812,592,000 80%1,115,558,400 80%
870,777,600 80%
822,624,000 80%802,560,000 80%822,624,000 80%812,592,000 80%887,894,700 85%688,050,000 45%840,950,000 55%557,779,200 40%
476,476,000 40%938,080,000 80%938,080,000 80%887,894,700 85%874,588,000 55%234,520,000 20%
822,624,000 80%871,530,000 60%1,088,106,250 95%
976,866,000 95%222,750,000 70%
1,324,725,600 95%1,379,922,500 95%1,072,071,000 90%
992,750,000 95%992,750,000 95%
1,324,725,600 95%1,324,725,600 95%
SỐ TIỀN ĐÃTHANH TOÁN
Tỷ lệ(%)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 333/360
1,452,550,000 95%1,100,385,000 95%1,086,800,000 95%
992,352,900 95%964,953,000 95%
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 334/360
Lô Nền Hướng
L2 5 N 5x26,6 133.2 2,650,000 326,586,000L2 6 N 5x26,5 132.8 2,650,000 325,844,000L2 7 N 5x26,5 132.5 2,650,000 325,287,500L2 8 N 5x26,4 132.1 2,650,000 324,545,500L2 9 N 5x26,3 131.7 2,650,000 323,803,500L2 10 N 5x26,3 131.3 2,650,000 323,061,500L2 11 N 5x26,2 131 2,650,000 322,505,000
L2 12 N 5x26,1 130.6 2,650,000 321,763,000L2 13 N 5x26,1 130.3 2,650,000 321,206,500L2 14 N 5x26 130 2,650,000 320,650,000
Lô Nền Hướng
L3 13 B 5x20 100 2,919,700 291,970,000L3 14 B 5x20 100 2,919,700 291,970,000
L3 15 B 5x20 100 2,919,700 291,970,000L3 16 B 5x20 100 2,919,700 291,970,000L3 17 B 5x20 100 2,919,700 291,970,000L3 18 B 5x20 100 2,919,700 291,970,000
L6 10 T 5x20 100 3,020,000 302,000,000L6 11 T 5x20 100 3,020,000 302,000,000L6 12 T 5x20 100 3,020,000 302,000,000L6 13 T 5x20 100 3,020,000 302,000,000L6 18 T 5x20 100 3,020,000 302,000,000
L6 19 T 5x20 100 3,020,000 302,000,000
L6 26 Đ 5x20 100 3,450,000 345,000,000L6 27 Đ 5x20 100 3,450,000 345,000,000L6 28 Đ 5x20 100 3,450,000 345,000,000L6 29 Đ 5x20 100 3,450,000 345,000,000
L7 1 Đ 5x20 100 3,763,600 376,360,000
kíchthước Diện tíchtạm tính
Đơn giácó VAT
(đồng/m2)
Giá trị thực trên hđbao gồm VAT
( đồng/m2)
kíchthước
Diện tíchtạm tính
Đơn giácó VAT
(đồng/m2)
Giá trị thực trên hđbao gồm VAT
( đồng/m2)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 335/360
L7 2 Đ 5x20 100 3,763,600 376,360,000L7 3 Đ 5x20 100 3,763,600 376,360,000L7 4 Đ 5x20 100 3,763,600 376,360,000L7 5 Đ 5x20 100 3,763,600 376,360,000L7 6 Đ 5x20 100 3,763,600 376,360,000
L7 7 Đ 5x20 100 3,763,600 376,360,000
Ghi chú: Phương thức thanh toán.Đợt 1 đặt cọc 10% - Ký BB đặt cọc
Đợt 2 đóng 20% GTHĐ trong 30 ngày sau đợt 1 - Ký HĐ
Đợt 3 đóng 20% GTHĐ trong 03 tháng sau đợt 2 / sau khi ký HĐ
Đợt 4 đóng 20% GTHĐ trong 02 tháng sau đợt 3 / 05 tháng sau khi ký HĐ
Đợt 5 đóng 25% GTHĐ trong 02 tuần trước khi nhận nền đất để xây nhà
Đợt 6 đóng 05% tổng giá trị góp vốn ngay sau khi CĐT hoàn tất thủ tục cấp GCN QS
Lưu ý: Các nền trên hiện tại đã thanh toán đợt 3 ( Bảng giá chỉ có gi
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 336/360
ẢNG GIÁ DỰ ÁN DẦU GIÂYCập nhập ngày 27/9/2010
Giá trị CL/nền
32,658,600 65,317,200 65,317,200 366,586,000 40,000,00032,584,400 65,168,800 65,168,800 365,844,000 40,000,00032,528,750 65,057,500 65,057,500 365,287,500 40,000,00032,454,550 64,909,100 64,909,100 364,545,500 40,000,00032,380,350 64,760,700 64,760,700 363,803,500 40,000,00032,306,150 64,612,300 64,612,300 363,061,500 40,000,00032,250,500 64,501,000 64,501,000 362,505,000 40,000,000
32,176,300 64,352,600 64,352,600 361,763,000 40,000,00032,120,650 64,241,300 64,241,300 361,206,500 40,000,00032,065,000 64,130,000 64,130,000 360,650,000 40,000,000
Giá trị CL/nền
29,197,000 58,394,000 58,394,000 321,970,000 30,000,00029,197,000 58,394,000 58,394,000 321,970,000 30,000,000
29,197,000 58,394,000 58,394,000 321,970,000 30,000,00029,197,000 58,394,000 58,394,000 321,970,000 30,000,00029,197,000 58,394,000 58,394,000 321,970,000 30,000,00029,197,000 58,394,000 58,394,000 321,970,000 30,000,000
30,200,000 60,400,000 60,400,000 362,000,000 60,000,00030,200,000 60,400,000 60,400,000 362,000,000 60,000,00030,200,000 60,400,000 60,400,000 362,000,000 60,000,00030,200,000 60,400,000 60,400,000 362,000,000 60,000,00030,200,000 60,400,000 60,400,000 337,000,000 35,000,000
30,200,000 60,400,000 60,400,000 362,000,000 60,000,000
34,500,000 69,000,000 69,000,000 385,000,000 40,000,00034,500,000 69,000,000 69,000,000 385,000,000 40,000,00034,500,000 69,000,000 69,000,000 385,000,000 40,000,00034,500,000 69,000,000 69,000,000 385,000,000 40,000,000
37,636,000 75,272,000 75,272,000 411,360,000 35,000,000
Giá trị góp vốnđợt 1 (10%)
(đồng)
Giá trị góp vốnđợt 2 (20%)
(đồng)
Giá trị góp vốnđợt 3 (20%)
(đồng)Giá trị bán thựctế ( VAT)
Giá trị góp vốnđợt 1 (10%)
(đồng)
Giá trị góp vốnđợt 2 (20%)
(đồng)
Giá trị góp vốnđợt 3 (20%)
(đồng)
Giá trị bán thựctế ( VAT)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 337/360
37,636,000 75,272,000 75,272,000 411,360,000 35,000,00037,636,000 75,272,000 75,272,000 411,360,000 35,000,00037,636,000 75,272,000 75,272,000 411,360,000 35,000,00037,636,000 75,272,000 75,272,000 411,360,000 35,000,00037,636,000 75,272,000 75,272,000 411,360,000 35,000,000
37,636,000 75,272,000 75,272,000 411,360,000 35,000,000
DĐ và nhà ở
á trị tức thời và có thể thay đổi theo từng thời điểm )
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 338/360
Phí MG Ghi Chú
203,293,000 8,000,000202,922,000 8,000,000202,643,750 8,000,000202,272,750 8,000,000201,901,750 8,000,000201,530,750 8,000,000201,252,500 8,000,000
200,881,500 8,000,000200,603,250 8,000,000200,325,000 8,000,000
Phí MG Ghi Chú
175,985,000 8,000,000175,985,000 8,000,000
175,985,000 8,000,000175,985,000 8,000,000175,985,000 8,000,000175,985,000 8,000,000
211,000,000 12,000,000211,000,000 12,000,000211,000,000 12,000,000211,000,000 12,000,000186,000,000 12,000,000
211,000,000 12,000,000
212,500,000 8,000,000212,500,000 8,000,000212,500,000 8,000,000212,500,000 8,000,000
223,180,000 8,000,000
Tổng tiền thanhtoán đến thờiđiểm hiện tại
Tổng tiền thanhtoán đến thờiđiểm hiện tại
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 339/360
223,180,000 8,000,000223,180,000 8,000,000223,180,000 8,000,000223,180,000 8,000,000223,180,000 8,000,000
223,180,000 8,000,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 340/360
gày 14 tháng 08 năm 2010
TT TẦNG KHỐI
1 27 10
Diện tích cân hộ 51.5
2
12,300,000 696,795,000 167,117,500 93,472,500 62,315,000 62,315,000 62,
Sân Vườn 25.5 6,000,000 168,300,000 27,412,500 24,862,500 16,575,000 16,575,000 16,
865,095,000 194,530,000 118,335,000 78,890,000 78,890,000 78,
2 15120.7 3 13,180,000 1,749,908,600 570,066,100 208,207,500 138,805,000 138,805,000 138
ote:
Các căn hộ chung cư đã ký HĐ nguyên tắc rồi
Căn hộ Liên kế chung cư đã thanh toán đến đợt 4.
Khi nhận nhà vào đợt 7 khách hàng phải đóng 2% phí bảo trì.
CĂN HỘ KHANG GIA(HÀNG KÝ GỬI)
VỊ TRÍCĂNHỘ
DIỆNTÍCH(m2)
Giá bán /m2
Chưa VAT
Tổng giá trị cănhộ
(đã VAT)
Ký HĐNguyên
Tắc
đợt 1(khi xongmóng ký HĐ
mua bán)
đợt 2(sau 2tháng or xong
trệt lửng)
đợt 3(sau 2tháng or xong
tầng 3)
đợttháng
tầ
liên kếchung cư
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 341/360
62,315,000 93,472,500 31,157,500
16,575,000 24,862,500 8,287,500
78,890,000 118,335,000 39,445,000
138,805,000 208,207,500 69,402,500
đợt 6(sau 3
tháng or xongphần thô)
đợt 7(khi nhậnnhà )
đợt 8 :(khi nhậngiấy CNSHNO)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 342/360
BẢNG GIÁ CHUNG CƯ KHANG GIA
STT DT THÀNH TIỀN
TẦNG 11 1 107.0 12,500,000 66,875,000 1,404,375,0002 4 76.1 12,500,000 0 951,250,000
3 5 79.6 12,500,000 0 995,000,0004 7 123.6 12,500,000 77,250,000 1,622,250,0005 8 123.6 12,500,000 77,250,000 1,622,250,0006 9 92.7 12,500,000 0 1,158,750,0007 10 79.9 12,500,000 0 998,750,0008 11 79.9 12,500,000 0 998,750,0009 12 75.5 12,500,000 0 943,750,00010 18 88.2 12,500,000 0 1,102,500,00011 27 76.7 12,500,000 0 958,750,00012 28 76.7 12,500,000 0 958,750,000
TẦNG 213 1 107.0 12,100,000 64,735,000 1,359,435,00014 5 79.6 12,100,00015 6 75.5 12,100,00016 7 123.6 12,100,000 74,778,000 1,570,338,00017 8 123.6 12,100,000 74,778,000 1,570,338,00018 12B 75.5 12,100,00019 14 107.0 12,100,000 64,735,000 1,359,435,00020 17 91.5 12,100,000 55,357,500 1,162,507,50021 18 88.2 12,100,000 0 1,067,220,00022 24 91.5 12,100,000 55,357,500 1,162,507,50023 25 88.2 12,100,000 0 1,067,220,00024 26 91.5 12,100,000 55,357,500 1,162,507,500
TẦNG 325 1 107.0 12,100,000 64,735,000 1,359,435,000
26 2 75.5 12,100,000 913,550,000
MÃC/HỘ
ĐƠN GIÁ(Đồng/m2)
PHÍCỘNG THÊM
5%
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 343/360
28 7 123.6 12,100,000 74,778,000 1,570,338,000
29 8 123.6 12,100,000 74,778,000 1,570,338,000
30 9 92.7 12,100,000 1,121,670,000
32 14 107.0 12,100,000 64,735,000 1,359,435,000
33 17 91.5 12,100,000 55,357,500 1,162,507,50034 18 88.2 12,100,000 1,067,220,00035 24 91.5 12,100,000 55,357,500 1,162,507,50036 25 88.2 12,100,000 0 1,067,220,00037 26 91.5 12,100,000 55,357,500 1,162,507,50038 28 76.7 12,100,000 0 928,070,000
TẦNG 439 1 107.0 12,200,000 65,270,000 1,370,670,00040 7 123.6 12,200,000 75,396,000 1,583,316,000
41 8 123.6 12,200,000 75,396,000 1,583,316,00042 9 92.7 12,200,000 0 1,130,940,00043 17 91.5 12,200,000 55,815,000 1,172,115,00044 18 88.2 12,200,000 0 1,076,040,00045 19 91.5 12,200,000 55,815,000 1,172,115,00046 24 91.5 12,200,000 55,815,000 1,172,115,00047 26 91.5 12,200,000 55,815,000 1,172,115,000
TẦNG 548 7 123.6 12,200,000 75,396,000 1,583,316,00049 17 91.5 12,200,000 55,815,000 1,172,115,000
50 19 91.5 12,200,000 55,815,000 1,172,115,00051 24 91.5 12,200,000 55,815,000 1,172,115,00052 26 91.5 12,200,000 55,815,000 1,172,115,000
TẦNG 653 8 123.6 12,300,000 76,014,000 1,596,294,00054 17 91.5 12,300,000 56,272,500 1,181,722,50055 18 88.2 12,300,000 1,084,860,00056 19 91.5 12,300,000 56,272,500 1,181,722,50057 24 91.5 12,300,000 56,272,500 1,181,722,500
58 28 76.7 12,300,000 943,410,000TẦNG 760 24 91.5 12,300,000 56,272,500 1,181,722,500
61 25 88.2 12,300,000 1,084,860,000
62 27 76.7 12,300,000 943,410,000
TẦNG 8
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 344/360
63 8 123.6 12,400,000 76,632,000 1,609,272,000
64 11 79.9 12,400,000 990,760,000
65 15 76.7 12,400,000 951,080,000
66 16 76.7 12,400,000 951,080,000
67 17 91.5 12,400,000 56,730,000 1,191,330,00068 24 91.5 12,400,000 56,730,000 1,191,330,000
69 25 88.2 12,400,000 1,093,680,000
70 26 91.5 12,400,000 56,730,000 1,191,330,000
71 27 76.7 12,400,000 951,080,000
72 28 76.7 12,400,000 951,080,000
TẦNG 973 15 76.7 12,400,000 951,080,000
74 16 76.7 12,400,000 951,080,00075 17 91.5 12,400,000 56,730,000 1,191,330,00076 18 88.2 12,400,000 1,093,680,00077 19 91.5 12,400,000 56,730,000 1,191,330,00082 24 91.5 12,400,000 56,730,000 1,191,330,00083 25 88.2 12,400,000 0 1,093,680,00084 26 91.5 12,400,000 56,730,000 1,191,330,000
TẦNG 1089 14 107.0 12,500,000 66,875,000 1,404,375,000
90 15 76.7 12,500,000 958,750,00091 16 76.7 12,500,000 958,750,000
92 17 91.5 12,500,000 57,187,500 1,200,937,500
93 18 88.2 12,500,000 1,102,500,000
94 19 91.5 12,500,000 57,187,500 1,200,937,500
95 24 91.5 12,500,000 57,187,500 1,200,937,500
TẦNG 1196 10 79.9 12,500,000 998,750,000
97 11 79.9 12,500,000 998,750,000
98 14 107.0 12,500,000 66,875,000 1,404,375,000
99 15 76.7 12,500,000 958,750,000
100 16 76.7 12,500,000 958,750,000
101 17 91.5 12,500,000 57,187,500 1,200,937,500
102 18 88.2 12,500,000 1,102,500,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 345/360
103 19 91.5 12,500,000 57,187,500 1,200,937,500
104 24 91.5 12,500,000 57,187,500 1,200,937,500
Ghi chú: giá trên chưa bao gồm kinh phí bảo trì 2%
Đã bánGC Giữ chỗ.
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
Đợt 1: 15% tổng giá trị căn hộ (đã bao gồm thuế VAT) khi ký HĐ nguyên tắcĐợt 2: 15% tổng giá trị căn hộ (đã bao gồm thuế VAT) khi Bên A hoàn thành xonĐợt 3: 10% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) sau 02 tháng kể từ ngày thanĐợt 4: 10% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) sau 02 tháng kể từ ngày thanĐợt 5: 10% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) sau 02 tháng kể từ ngày thanĐợt 6: 10% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) sau 02 tháng kể từ ngày thanĐợt 7: 10% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) sau 03 tháng kể từ ngày thanĐợt 8: 15% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) và phí bảo trì 2% Tổng giá trịĐợt 9: 05% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) khi Bên B nhận giấy CNQS
HÀNG KÝ GỬI KHANG GIACập n
STT Số HĐNT Căn hộ TầngĐặt Cọc
Ngày Số tiền1 ĐC-15% 0.2 04 02/12/09TM 128,312,2502 ĐC-15% 0.5 04 02/12/09TM 135,280,2003 ĐC-15% 14.0 04 02/12/09TM 190,938,8254 ĐC-15% 14.0 06 02/12/09TM 194,646,375
TỔNG CỘNG 649,177,650
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
Đợt 1: 30% tổng giá trị căn hộ (đã bao gồm thuế VAT) khi ký HĐ nguyên tắcĐợt 3: 10% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) sau 02 tháng kể từ ngày thanĐợt 4: 10% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) sau 02 tháng kể từ ngày thanĐợt 5: 10% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) sau 02 tháng kể từ ngày thanĐợt 6: 10% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) sau 02 tháng kể từ ngày thanĐợt 7: 10% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) sau 03 tháng kể từ ngày thanĐợt 8: 15% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) và phí bảo trì 2% Tổng giá trị
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 346/360
Đợt 9: 05% tổng giá trị CH (đã bao gồm thuế VAT) khi Bên B nhận giấy CNQS
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 347/360
- KHỐI 2Cập nhập ngày: 08/06/2010
ĐẶC ĐIỂM GHI CHÚ
1,544,812,500Căn Gốc1,046,375,000
1,094,500,000 GC1,784,475,000Căn Gốc1,784,475,000Căn Gốc1,274,625,0001,098,625,0001,098,625,0001,038,125,0001,212,750,0001,054,625,0001,054,625,000
1,495,378,500Căn Gốc
1,727,371,800Căn Gốc1,727,371,800Căn Gốc
1,495,378,500Căn Gốc1,278,758,250Căn Gốc1,173,942,0001,278,758,250Căn Gốc1,173,942,0001,278,758,250Căn Gốc
1,495,378,500Căn Gốc
1,004,905,000
THÀNH TIỀN(ĐÃ VAT)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 348/360
1,727,371,800Căn Gốc
1,727,371,800Căn Gốc
1,233,837,000 GC1,495,378,500Căn Gốc
1,278,758,250Căn Gốc1,173,942,0001,278,758,250Căn Gốc1,173,942,0001,278,758,250Căn Gốc1,020,877,000
1,507,737,000Căn Gốc1,741,647,600Căn Gốc
1,741,647,600Căn Gốc1,244,034,000 GC1,289,326,500Căn Gốc1,183,644,0001,289,326,500Căn Gốc1,289,326,500Căn Gốc1,289,326,500Căn Gốc
1,741,647,600Căn Gốc1,289,326,500Căn Gốc
1,289,326,500Căn Gốc1,289,326,500Căn Gốc1,289,326,500Căn Gốc
1,755,923,400Căn Gốc1,299,894,750Căn Gốc1,193,346,0001,299,894,750Căn Gốc1,299,894,750Căn Gốc
1,037,751,000
1,299,894,750Căn Gốc
1,193,346,000
1,037,751,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 349/360
1,770,199,200Căn Gốc
1,089,836,000 GC1,046,188,000
1,046,188,000
1,310,463,000Căn Gốc1,310,463,000Căn Gốc
1,203,048,000
1,310,463,000Căn Gốc
1,046,188,000
1,046,188,000
1,046,188,000
1,046,188,0001,310,463,000Căn Gốc1,203,048,0001,310,463,000Căn Gốc1,310,463,000Căn Gốc1,203,048,0001,310,463,000Căn Gốc
1,544,812,500Căn Gốc
1,054,625,0001,054,625,000
1,321,031,250Căn Gốc
1,212,750,000
1,321,031,250Căn Gốc
1,321,031,250Căn Gốc
1,098,625,000 GC1,098,625,000 GC1,544,812,500Căn Gốc
1,054,625,000
1,054,625,000
1,321,031,250Căn Gốc
1,212,750,000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 350/360
1,321,031,250Căn Gốc
1,321,031,250Căn Gốc
g phần móng tòa nhàtoán đợt 2toán đợt 3toán đợt 4toán đợt 5toán đợt 6
ị CH (đã bao gồm thuế VAT) khi Bên A bàn giao căn hộ.CH
ập ngày: 05/11/2010
Cộng Ghi chú
128,312,250 128,312,250 30%135,280,200 135,280,200 30%190,938,825 190,938,825 30%194,646,375 194,646,375 30%649,177,650 649,177,650
toán đợt 2toán đợt 3toán đợt 4toán đợt 5toán đợt 6
ị CH (đã bao gồm thuế VAT) khi Bên A bàn giao căn hộ.
Số tiềnđã thực thu
%đã góp vốn
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 351/360
CH
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 352/360
PRICE OF C
No. SYMBOL VIEW LAND (M2) WIDTH (M) LENGTH (M)
BLO
1 C25_A 396.3
2 C37 _A 395.0
3 C39 _A 350.0
4 C36_A 395.0
5 C38_A 395.0
6 C40_A 395.0
7 C42_A 395.0
8 C44_A 395.0
BLO
9 D7_A 400.0
10 D9_A 400.0
BLO
11 F29_A 400.0
12 F31_A 400.0
13 F33_A 400.0
14 F35_A 400.0
VIEW- GOLFVIEW- NEAR
W1= 17.9W2= 17.9
L1= 22.3L2= 21.9
VIEW
- GOLFVIEW- NEAR
W1= 18.5W2= 18.5
L1= 21.4L2= 21.4
VIEW- GOLFVIEW- NEAR
W1=18.5W2=18.5
L1= 21.4L2= 21.4
VIEW- GOLFVIEW- NEAR
W1= 18.5W2= 18.5
L1= 21.4L2= 21.4
VIEW- GOLFVIEW- NEAR
W1= 18.5W2= 18.5
L1= 21.4L2= 21.4
VIEW- GOLFVIEW- NEAR
W1= 18.5W2= 18.5
L1= 21.4L2= 21.4
VIEW- GOLFVIEW- NEAR
W1= 18.5W2= 18.5
L1= 21.4L2= 21.4
VIEW- GOLFVIEW- NEAR
W1= 18.5W2= 18.5
L1= 21.4L2= 21.4
GREENAREA- LAKEGOLF
= .W2= 0.8W3= 0.6
=
L1= 15.7L2= 15.5
GREENAREA- LAKEGOLF
W1= 24.6W2= 4.6W3= 19.8
L1= 15.5L2= 17.9
LEVEL- GOLFVIEW- NEAR
W1= 17.7W2= 18.0
L1= 23.3L2= 21.7
LEVEL- GOLFVIEW- NEAR
W1= 19.3W2= 19.5
L1= 21.7L2= 20.2
LEVEL- GOLFVIEW- NEAR
W1= 19.6W2= 19.6
L1= 20.2L2= 20.9
LEVEL- GOLFVIEW- NEAR
W1= 18.1W2= 18.3
L1= 20.9L2= 23.6
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 353/360
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 354/360
SA LAVANDACập nhập ngày: 19/7/2010
PRICE (VND/M2) Hình thức NOTE
K C (8)
5,040,000 1,997,352,000 Gốc
4,620,000 1,824,900,000 CN
5,040,000 1,990,800,000 Gốc
5,040,000 1,990,800,000 Gốc
5,040,000 1,990,800,000 Gốc
4,550,000 1,797,250,000 CN
4,550,000 1,797,250,000 CN
5,040,000 1,990,800,000 Gốc
K D (2)
4,300,000 1,720,000,000 CN
4,644,000 1,857,600,000 CN
K F (9)
5,040,000 2,016,000,000 Gốc
4,200,000 1,680,000,000 CN
5,040,000 2,016,000,000 Gốc
5,040,000 2,016,000,000 Gốc
TOTAL(VND)
Giá gốc: 4.200.000đPTTT: 19Đ
Đã TT: 20%
Giá gốc: 4.200.000đPTTT: 8ĐĐã TT: 30%
Giá gốc: 4.200.000đPTTT: 8Đ
Đã TT: 30%
Giá gốc: 3.870.000đPTTT: 2ĐĐã TT: 95%
Giá gốc: 4.300.000đPTTT: 19ĐĐã TT: 25%
Giá gốc: 3.780.000đPTTT: 2ĐĐã TT: 95%
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 355/360
4,600,000 1,840,000,000 CN
4,600,000 1,840,000,000 CN
5,040,000 2,016,000,000 Gốc
5,040,000 2,016,000,000 Gốc
4,700,000 1,880,000,000 CN
ề từ đợt 17
khi triển khai làm CSHT
bắt đầu giai đoạn bó vỉakhi bàn giao nền
18 tháng)khi ký HĐ
Giá gốc: 4.200.000đPTTT: 19ĐĐã TT: 25%
Giá gốc: 4.200.000đPTTT: 19ĐĐã TT: 25%
Giá gốc: 4.200.000đPTTT: 19ĐĐã TT: 25%
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 356/360
BẢNG GIÁ CĂN HỘ GOLDEN AGENgày 02/12/2010
STT TẦNG KÝ HIỆU HƯỚNG DIỆN TÍCH (m2) ĐƠN GIÁ (VNĐ)
1
5
B4 ĐN 74.4 8,300,0002 B5-01 TN-ĐN 83.5 8,400,000
3 B5-02 ĐB-ĐN 83.5 8,500,000
4 B1-01 TN 78.4 8,200,000
5 B1-02 ĐB 78.4 8,300,000
6 A2-01 TN 94.25 8,300,000
7 A2-02 ĐB 94.25 8,400,000
8 B1-03 ĐB 78.4 8,300,000
9 B3-01 TN-TB 77.75 8,100,000
10 B3-02 ĐB-TB 77.75 8,200,000
11 B2 TB 75.25 7,800,000
12
6
B4 ĐN 74.4 8383000
13 B5-01 TN-ĐN 83.5 8484000
14 B5-02 ĐB-ĐN 83.5 8585000
15 B1-01 TN 78.4 8282000
16 B1-02 ĐB 78.4 8383000
17 A2-01 TN 94.25 8383000
18 A2-02 ĐB 94.25 8484000
19 B1-04 TN 78.4 8282000
20 B1-03 ĐB 78.4 8383000
21 B3-01 TN-TB 77.75 8181000
22 B3-02 ĐB-TB 77.75 8282000
23
10
B5-01 TN-ĐN 83.5 8652000
24 B5-02 ĐB-ĐN 83.5 8755000
25 B1-01 TN 78.4 8446000
26 B1-02 ĐB 78.4 8549000
27 A2-02 ĐB 94.25 8652000
28 B1-04 TN 78.4 8446000
29 B1-03 ĐB 78.4 8549000
30 B3-01 TN-TB 77.75 834300031 B3-02 ĐB-TB 77.75 8446000
32 B2 TB 75.25 8034000
33 B4 ĐN 74.4 8632000
34 B5-01 TN-ĐN 83.5 8736000
35 B5-02 ĐB-ĐN 83.5 8840000
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 357/360
36
11
B1-01 TN 78.4 8528000
37 B1-02 ĐB 78.4 8632000
38 A2-01 TN 94.25 8632000
39 B1-04 TN 78.4 8528000
40 B3-01 TN-TB 77.75 8424000
41 B2 TB 75.25 8112000
Giá trên chưa bao gồm VAT 10%
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
Đợt VAT
Đặt cọc 20,000,000 -
1 10% 1%
2 10% 1%
3 10% 1%
4 10% 1%
5 10% 1%
6 10% 1%
7 10% 1%
8 25% 2.5%
9 5% 0.5% Hoàn tất chủ quyền
Chương trình chiết khấu:- Khách hàng mua 01 căn: 1%- Khách hàng mua 02 căn: 2%- Khách hàng mua 03 căn: 3%- Khách hàng mua 04 căn: 4%- Khách hàng mua từ 05 căn trở lên: 5%
Chương trình chiết khấu và phương thức thanh toán được áp dụng đến hết ngày 30/1
Số tiềnthanh toán
Thờithanh
Ngay khi ký Giấy
xác nhận đặt cọc
Trong vòng 10 (mườkể từ ngày đặt cọc
Trong vòng 02 (hai) tkể từ ngày ký HĐMBTrong vòng 04 (bốn)kể từ ngày ký HĐMBTrong vòng 06 (sáu)kể từ ngày ký HĐMBTrong vòng 08 (tám)
kể từ ngày ký HĐMBTrong vòng 10 (mườkể từ ngày ký HĐMBTrong vòng 12 (mườkể từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 15 (mườkể từ ngày CĐT thônviệc bàn giao căn hộ
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 358/360
OWERS
THÀNH TIỀN GHI CHÚ
617,520,000701,400,000 View Hồ (gốc)
709,750,000 (gốc)
642,880,000 View Hồ
650,720,000
782,275,000 View Hồ
791,700,000
650,720,000
629,775,000 View Hồ (gốc)
637,550,000 (gốc)
586,950,000
623,695,200
708,414,000 View Hồ (gốc)
716,847,500 (gốc)
649,308,800 View Hồ
657,227,200
790,097,750 View Hồ
799,617,000
649,308,800 View Hồ
657,227,200
636,072,750 View Hồ (gốc)
643,925,500 (gốc)
722,442,000 View Hồ (gốc)
731,042,500 (gốc)
662,166,400 View Hồ
670,241,600
815,451,000
662,166,400 View Hồ
670,241,600
648,668,250 View Hồ (gốc)656,676,500 (gốc)
604,558,500
642,220,800
729,456,000 View Hồ (gốc)
738,140,000 (gốc)
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 359/360
668,595,200 View Hồ
676,748,800
813,566,000 View Hồ
668,595,200 View Hồ
654,966,000 View Hồ (gốc)
610,428,000
Ghi chú
/2010
iantoán
i) ngàyKý HĐ mua bánSố tiền thanh toánĐợt 1 bao gồm tiềnđặt cọc
háng
tháng
tháng
tháng
i) tháng
i hai) tháng
i lăm) ngàyg báo
Bàn giao căn hộBên B thanh toán2% phí bảo trì cănhộ
Nhận Giấy chứngnhận QSHCH
8/7/2019 05 04 2011 luc 08h30 - CAP NHAT HANG TON (1)
http://slidepdf.com/reader/full/05-04-2011-luc-08h30-cap-nhat-hang-ton-1 360/360
CÔNG TY TNHH KIM TƠ
Cập nhập ngày 01/12/2010
BẢNG GIÁ CĂN HỘ OCEAN VIEW MANOR
STT TẦNG VỊ TRÍ DIỆN TÍCH GIÁ BÁN THÀNH TIỀN1 6 D2 87.54 9,641,000 843,973,0002 6 A2 125.42 9,570,000 1,200,269,0003 7 A2 125.42 9,688,000 1,215,069,0004 9 A2 125.42 9,806,000 1,229,869,0005 11 A2 125.42 9,936,000 1,246,173,0006 12 A2 125.42 9,936,000 1,246,173,0007 12B A2 125.42 9,995,000 1,253,573,0008 12B B2 116.42 9,947,000 1,158,030,0009 14 A2 125.42 10,113,000 1,268,372,000
10 15 A2 125.42 10,113,000 1,268,372,00011 16 C2 94.32 10,337,000 974,986,00012 16 B2 116.42 10,254,000 1,193,771,00013 18 A2 125.42 10,620,000 1,331,960,00014 19 D2 87.54 10,868,000 951,385,00015 19 A2 125.42 10,797,000 1,354,160,000
16 19 C2 94.32 10,832,000 1,021,674,00017 20 A2 125.42 11,045,000 1,385,264,00018 21 C2 94.32 11,257,000 1,061,760,00019 26 Penhouse 1 230 12,000,000 2,760,000,00020 26 Penhouse 2 230 12,000,000 2,760,000,00021 26 Penhouse 4 230 12,000,000 2,760,000,000
Ghi chuù: gía treân chưa bao gồm VAT BRVT, ngaøy 09 thaùng 11 năm 2010
Baûng giaù treân coù hieäu löïc töø ngaøy kyù
TOÅNG GIAÙM ÑOÁC