通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

28
185 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳) 様式 No.02. パッキングリスト(木材製品に適用) ベトナム社会主義共和国 独立‐自由‐幸福 ページ番号: 全ページ数: パッキングリスト (木材製品に適用) No. 一般情報: 林産物所有者名: 事業者登録番号・企業登録番号: 住所: 電話番号: 原産地: 付属インボイス(もしあれば)番号: :日付(日月年) 車両(もしあれば): プレート番号/車両番号 輸送時間: 日間:出発日(日月年) 到着日(日月年) 輸送経路: から まで 木製 品名 マーキング 番号(もしあ れば) 樹種名 数量/ 材積 単位 備考 一般名 学名 A B C D E F G 1 2 3 パッキングリストに記された樹種別の量: 場所、日付(日月年) 場所、日付(日月年) 森林保護当局により承認 林産物製造の組織、個人 登録番号: / 署名、組織名、スタンプ/ 署名、氏名、スタンプ 署名、氏名 注書きについては省略

Transcript of 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

Page 1: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

185

通達 No.27/2018の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

様式 No.02. パッキングリスト(木材製品に適用) ベトナム社会主義共和国

独立‐自由‐幸福 ページ番号: 全ページ数:

パッキングリスト (木材製品に適用) No. /

一般情報:

林産物所有者名:

事業者登録番号・企業登録番号:

住所:

電話番号:

原産地:

付属インボイス(もしあれば)番号: :日付(日月年)

車両(もしあれば): プレート番号/車両番号

輸送時間: 日間:出発日(日月年) 到着日(日月年)

輸送経路: から まで

木製

品名

マーキング

番号(もしあ

れば)

樹種名 数量/

材積

単位 備考

一般名 学名

A B C D E F G

1

2

3

パッキングリストに記された樹種別の量:

場所、日付(日月年) 場所、日付(日月年)

森林保護当局により承認 林産物製造の組織、個人

登録番号: / 署名、組織名、スタンプ/

署名、氏名、スタンプ 署名、氏名

注書きについては省略

Page 2: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

186

旧通達 No.01/2012の様式 1のベトナム語版

Page 3: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

187

通達 No.27/2018の様式 5のベトナム語版 Mẫu số 05. Biên bản kiểm tra lâm sản

……………………… ……………………….

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------- BIÊN BẢN KIỂM TRA LÂM SẢN

Hôm nay, ngày …… tháng …… năm ……., hồi ……. giờ ….. Tại:

……………………..

Chúng tôi gồm:

1)……………………………………., chức vụ: …………………., đơn vị:

…………………….

2)……………………………………., chức vụ: …………………., đơn vị:

……………………. 3)……………………………………., chức vụ: …………………., đơn vị:

…………………….

Tiến hành kiểm tra lâm sản của (tổ chức, cá nhân):

......................................................

Địa chỉ:

………………………………………….., nghề nghiệp:............................................. Số chứng minh nhân dân/căn cước công dân số: ……………; ngày cấp ………., nơi

cấp….

Đăng ký kinh doanh/Mã số doanh nghiệp số ………………..; ngày cấp …….., nơi

cấp………

Người làm chứng (nếu có):Họ tên

........................................................................................................................ Số chứng minh nhân dân/Căn cước công dân số: …………..; ngày

cấp ………………., nơi cấp………………………

Nội dung kiểm tra: ...................................................................................................................................

...................................................................................................................................

Hồ sơ lâm sản kèm theo gồm có:

.................................................................................

Kết luận sau kiểm tra:

...................................................................................................................................

...................................................................................................................................

Page 4: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

188

Việc kiểm tra kết thúc vào hồi …….. giờ…… ngày.......tháng

….... năm …………………., trong quá trìnhkiểm tra không làm hư hỏng, mất mát gì.

Sau khi đọc lại biên bản, những người có tên nêu trên cùng nghe, công nhận đúng, ký và ghi

rõ họ tên vào biên bản.

Biên bản lập thành .... bản, giao cho cá nhân/tổ chức được kiểm tra một bản./.

CÁ NHÂN/TỔ CHỨC ĐƯỢC KIỂM

TRA

(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu đối với tổ

chức; ký, ghi rõ họ tên đối với cá nhân)

ĐẠI DIỆN TỔ KIỂM TRA

(Ký, ghi rõ họ tên)

NGƯỜI LÀM CHỨNG

(nếu có, ký, ghi rõ họ tên)

Page 5: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

189

通達 No.27/2018の様式 5 (参考のための邦語仮訳)

様式 No.05. 林産物検査記録 ベトナム社会主義共和国

独立‐自由‐幸福

林産物検査記録

検査日: 日 月 年 時刻 場所

私たちは:

1) 、職位 、職場

2) 、職位 、職場

3) 、職位 、職場

私たちは、ここに の林産物を検査する。

住所: 、職業

ID 番号/住民番号 、発行日 、発行地

事業者登録、事業者識別番号: 、発行日 、発行地

立会人(可能なら)

氏名:

ID 番号/住民番号 、発行日 、発行地

検査内容:

添付の書類には次の物が含まれている。

検査後の結論:

検査は、 日、 月、 年の 時 分に終了。

検査中に木材製品の破損、紛失はなかった。

この記録は、上記の人物により朗読され、氏名を承認し署名した。

この記録は、 通作成された。対象となった個人/企業による確認のため 1 通渡され

る。

検査対象の個人/企業 検査人の代表 立会人

署名、個人氏名/ 署名、氏名 (認める場合には、署名、氏名)

署名、組織名、スタンプ

Page 6: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

190

旧通達 No.01/2012の様式 5のベトナム語版

Page 7: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

191

通達 No.27/2018の様式 7のベトナム語版

Mẫu số 07. Báo cáo địa danh, diện tích, khối lượng lâm sản dự kiến khai thác CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------

BÁO CÁO

ĐỊA DANH, DIỆN TÍCH, KHỐI LƯỢNG LÂM SẢN

DỰ KIẾN KHAI THÁC

1. Thông tin chung - Tên chủ rừng, hoặc đơn vị khai thác

........................................................................... - Địa chỉ: ..................................................................................................................... - Diện tích khai thác: ..................................ha; - Thời gian khai thác: Từ ………………đến................... 2. Nội dung a) Đối với gỗ rừng tự nhiên:

TT Địa danh

Số cây

Đường kính (cm)

Chiều cao (m)

Khối lượng (m3)

Ghi chú Tiểu khu Khoảnh Lô

A B C D E F G H I

01

02

...

Tổng

b) Đối với gỗ rừng trồng:

TT Địa danh Sốcây Đường kính trung bình

(cm)

Chiều cao trung

bình, (m)

Khối lượng (m3)

Ghichú

A B C D E F G

01 Ghi rõ số lô, khoảnh, tiểu khu (hoặc Giấy chứng nhận quyền

Page 8: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

192

sử dụng đất, quyết định giao đất,

cho thuê đất...vv).

02

Tổng

c) Đối với thực vật rừng ngoài gỗ và dẫn xuất của chúng:

TT Địa danh

Tên lâm sản Số lượng hoặc khối

lượng

Đơn vị tính (m3, ster, cây, tấn,

ml)

Ghi chú

Tên thông

thường

Tên khoa học

A B C D E F G

01

Ghi rõ số lô, khoảnh, tiểu khu (hoặc Giấy chứng nhận

quyền sử dụng đất, quyết định giao đất, cho thuê đất... vv).

02

Tổng

Chủ rừng /đơn vị khai thác (Ký ghi rõ họ tên, đóng dấu nếu là tổ chức)

Page 9: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

193

通達 No.27/2018の様式 7 (参考のための邦語仮訳)

様式 No.07. 林産物の伐採地、地域、材積報告書 ベトナム社会主義共和国

独立‐自由‐幸福

報告書 林産物収穫予定の伐採地、地域、材積

1.一般情報: 森林所有者名あるいは伐採ユニット名: 住所: 伐採地面積: ha 伐採期間: から まで

2. 内容

a) 天然林

No.

場所 本数 胸高直径

(cm)

樹高

(m)

材積

(m3)

備考

サブエリア

林班 小班

A B C D E F G H I

1

2

b) 人工林

No. 場所 本数 平均胸高

直径(cm)

平均

樹高

(m)

材積

(m3)

備考

A B C D E F G

1 サブエリア名、林班、小班を明記(あるいは土

地利用権証書、土地移転決定書、土地借用決定

書など)

2

c) 特用林産物

No. 場所 樹種名 数量 単位

(m3、

t、ml)

備考

一般名 学名

A B C D E F G

1 サブエリア名、林班、小班を明記(あるいは土

地利用権証書、土地移転決定書、土地借用決定

書など)

2

森林所有者/伐採ユニット

(署名、氏名、組織の場合にはスタンプ)

Page 10: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

194

旧通達 No.35/2011の様式 2のベトナム語版

Phụ lục 2: Mẫu bảng dự kiến sản phẩm khai thác (Kèm theo Thông tư số 35 /2011/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 5 năm 2011

của Bộ Nông nghiệp và PTNT)

CÔNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do – Hạnh phúc

BẢNG DỰ KIẾN SẢN PHẨM KHAI THÁC 1. Thông tin chung

- Tên chủ rừng, hoặc đơn vị khai thác.………………………… - Thời gian thực hiện………………………………… - Địa danh khai thác: lô…………..khoảnh…………tiểu khu………; - Diện tích khai thác:………………..ha ( nếu xác định đươc);

2. Sản phẩm đăng ký khai thác, tận thu: (thống kê cụ thể theo từng lô, khoảnh)

a) Gỗ rừng tự nhiên:

TT Địa danh Loài cây Đường kính Khối lượng (m3) Tiểu khu khoảnh lô 1. TK: 150 K: 4 a giổi

dầu 45 1,5

Tổng

b) Rừng trồng:

TT Địa danh Loài cây Số cây Khối lượng (m3) Tiểu khu khoảnh lô

1. TK: 150 K: 4 -

a - b

Bạch đàn Keo

-

45 150

-

10,5 50,5

Tổng

c) Lâm sản khác: TT Địa danh Loài lâm sản Khối lượng (m3,

cây, tấn) Tiểu khu khoảnh lô 1. TK: 150 K: 4 a

b Song mây Bời lời

1000 cây 100 tấn

Tổng

Xác nhận ( nếu có) Chủ rừng /đơn vị khai thác (ký tên ghi rõ họ tên,

đóng dấu nếu có)

Page 11: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

195

旧通達 No.21/2016 の様式 2 のベトナム語版

Page 12: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

196

通達 No.27/2018 の様式 8 のベトナム語版

Mẫu số 08. Phương án khai thác, tận dụng/tận thu PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC, TẬN DỤNG/TẬN THU

1. Căn cứ xây dựng phương án 2. Đối tượng khai thác, tận dụng/tận thu

Nêu rõ đối tượng khai thác rừng trồng (Loài cây trồng, năm trồng, cơ quan phê duyệt nguồn vốn...) hoặc đối tượng gỗ rừng tự nhiên cần tận thu (bao gồm cây nằm chết khô, khúc, lóng gỗ, cành, gốc,……, nguyên nhân chết....).

3. Xác định địa danh, diện tích khai thác, tận dụng/tận thu Xác định vị trí bằng máy định vị GPS, đo vẽ đóng mốc lô, khoảnh, tiểu khu.

Lập bản đồ tỷ lệ 1:5000 và tính toán diện tích khu khai thác. Thuộc lô, khoảnh, tiểu khu, đơn vị.... 4. Tính toán sản lượng khai thác a) Đối với tận dụng/tận thu gỗ rừng tự nhiên phải đo đếm cụ thể từng khúc, lóng, gỗ, có báo cáo diện tích, địa danh, khối lượng dự kiến khai thác theo mẫu quy định tại Mẫu số 06 kèm theo Thông tư này. b) Đối với khai thác rừng trồng: Lập ô tiêu chuẩn để đo đếm, tỷ lệ ô tiêu chuẩn tối đa là 02% diện tích khai thác, tối thiểu một lô khai thác phải có 03 ô tiêu chuẩn; có báo cáo diện tích, địa danh, khối lượng dự kiến khai thác theo mẫu quy định tại Mẫu số 07 kèm theo Thông tư này. 5. Dự kiến đường vận xuất, vận chuyển a) Dựa vào thực địa, loại thiết bị vận chuyển để dự kiến tuyến đường vận xuất, vận chuyển nhằm hạ giá thành và giảm thiểu tác động môi trường, nguồn nước, xói mòn đất; bảo đảm hiệu quả kinh tế cao nhất, theo nguyên tắc kéo dài đường vận chuyển hợp lý, rút ngắn cự ly vận xuất. b) Hệ thống đường vận chuyển dự kiến phải được thể hiện trên bản đồ, đánh dấu ngoài thực địa và thống kê trong hồ sơ thiết kế khai thác. c) Đối với khai thác tận thu gỗ trong rừng tự nhiên không được mở mới đường vận xuất, vận chuyển trong rừng. 6. Tính toán các biện pháp bảo vệ rừng, phòng chống cháy rừng Xác định các biện pháp bảo vệ rừng, phòng chống cháy rừng trong quá trình khai

thác. 7. Xây dựng phương án phát triển rừng sau khai thác a) Đối với khai thác rừng trồng: xây dựng phương án trồng lại rừng (bao gồm: xác định loài cây, mật độ trồng và các chi phí như thiết kế trồng rừng). b) Đối với sau tận dụng/ tận thu gỗ rừng tự nhiên: xác định các biện pháp khoanh

nuôi hoặc nuôi dưỡng rừng. 8. Kết luận:

Chủ rừng

(ký ghi rõ họ tên, đóng dấu nếu là tổ chức)

Page 13: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

197

通達 No.27/2018 の様式 8 (参考のための邦語仮訳)

様式 No.08. 伐採、サルベージ伐採、衛生伐の計画

伐採、サルベージ伐採、衛生伐の計画

1.計画作成の基礎 原本に記載なし 2.伐採、サルベージ伐採、衛生伐の対象 人工林の場合には、樹種、植栽年、植栽費用供与当局名の明記。衛生伐対象の天然林の場合には、枯死木、枝、根茎などの箇所、枯死の原因などを明記する。 3.地名、開発地域、利用率/回収率の決定 GPS あるいは測量によってサブディビジョン、林班、小班をマークし、縮尺 5,000 分の1の地図を作製し、面積を計算する。 4.生産量の計算 a) サルベージ伐採および衛生伐の天然林の伐採の場合には、それぞれの箇所を測定し様式 6 を提出する。 b) 人工林の伐採の場合には、計測用の標準値を設定する。標準値は伐採予定地の 0.2%をカバーし、少なくとも3プロットの標準値を設定しなければならない。様式7を提出する。 5.想定される搬出および輸送経路 a)コストを下げ、環境への影響、水源、土壌侵食を最小限に抑えるために、輸送機器の分野と種類に応じて輸送および輸送ルートを検討する。輸送経路の合理的な拡張の原則に従って、最高の経済効率を確保し、輸出距離を短縮する。 b)提案された道路システムは、地図上に表示し、現場にマークし、伐採計画書に綴じる。 c)天然林の木材を最大限に活用するために、森林での輸送のための新しい道路の開設しない。 6.森林保護および森林火災防止対策 伐採施業中に森林を保護し、森林火災を防ぐための対策をとる。 7.伐採後の施業計画の作成 a) 人工林の伐採の場合:樹種、植栽密度、関連経費を含む再造林計画の作成 b) 天然林のサルベージ伐採、衛生伐採の場合:森林再生、森林保育のための対策 8.結論 森林所有者

(署名、氏名、企業の場合にはスタンプ)

Page 14: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

198

旧通達 No.21/2016 の様式 1 のベトナム語版

Page 15: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

199

Page 16: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

200

通達 No.27/2018 の様式 11 のベトナム語版

Page 17: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

201

通達 No.27/2018 の様式 11 (参考のための邦語仮訳)

様式 No.11. 林産物入庫出庫管理帳簿

帳簿作成ユニット名

ベトナム社会主義共和国

独立‐自由‐幸福

林産物入庫出庫管理帳簿 期

入庫 出庫 期

考 日

樹種名 マ

材積/重量 輸

林産物

リスト

番号

林産物

輸出添

付資料

推定

され

る消

失量

(も

しあ

ば)

絶滅危

惧種、

希少

種、

CITES

登録種

帳簿作成担当班代表者 帳簿作成者 注書きについては省略

Page 18: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

202

旧通達 No.01/2012 の様式 2 のベトナム語版

Page 19: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

203

通達 No.27/2018 の様式 13 のベトナム語版

Mẫu số 13. Biên bản kiểm tra khai thác lâm sản

……………………. ……………………

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------

BIÊN BẢN KIỂM TRA KHAI THÁC LÂM SẢN Hôm nay, ngày …… tháng …… năm ……., hồi ……. giờ ….. Tại:…………………….. Chúng tôi gồm: 1)……………………………., chức vụ: …………………., đơn vị: ……………………. 2)……………………………., chức vụ: …………………., đơn vị: ……………………. 3)……………………………., chức vụ: …………………., đơn vị: ……………………. Tiến hành kiểm tra khai thác lâm sản của (tổ chức, cá nhân)

:....................................... Địa chỉ:……………………………………..; nghề nghiệp:

.................................................. Số chứng minh nhân dân/căn cước công dân số: ……; ngày cấp ………,nơi cấp………. Số đăng ký kinh doanh/Mã số doanh nghiệp số …….; ngày cấp ……..., nơi cấp………. Người làm chứng (nếu có): Họ tên …………….CMND/Căn cước công dân số: ……….; ngày cấp ………, nơi cấp... Nội dung kiểm tra: 1) Kiểm tra hồ sơ khai thác: ................................................................................................................................

... ................................................................................................................................

... 2) Kiểm tra hiện trường khai thác. ................................................................................................................................

... ................................................................................................................................

... 3) Kiểm tra lâm sản sau khai thác ................................................................................................................................

... ................................................................................................................................

...

Page 20: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

204

4) Kết luận sau kiểm tra: ................................................................................................................................

... ................................................................................................................................

... Sau khi đọc lại biên bản, những người có tên nêu trên cùng nghe, công nhận

đúng, ký và ghi rõ họ tên vào biên bản. Biên bản lập thành ....bản, giao cho tổ chức/cá nhân được kiểm tra một bản./.

CÁ NHÂN/TỔ CHỨC

ĐƯỢC KIỂM TRA (Ký ghi rõ họ tên)

ĐẠI DIỆN TỔ KIỂM TRA (Ký ghi rõ họ tên)

NGƯỜI LÀM CHỨNG (nếu có, ký, ghi rõ họ tên)

Page 21: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

205

通達 No.27/2018 の様式 13 (参考のための邦語仮訳)

様式 No.13. 林産物収穫検査記録

ベトナム社会主義共和国

独立‐自由‐幸福

林産物収穫検査記録

本日、 日、 月、 年、 時 分、場所 において、

私たちは:

1) 、職位 、職場

2) 、職位 、職場

3) 、職位 、職場

私たちは、 (組織名、個人名)によって収穫される林産物を検査する。

住所: 、職業

ID 番号/住民番号 、発行日 、発行地

事業登録番号、企業者識別番号: 、発行日 、発行地

立会人(可能なら)

氏名

ID 番号/住民番号 、発行日 、発行地

検査内容:

1) 収穫記録の確認:

2) 収穫場所の確認:

3) 収穫後の林産物の確認:

4) 確認後の結論:

この記録は、上記の人物により朗読され、氏名を承認し署名した。

この記録は、 通作成された。対象となった個人/企業による確認のため 1 通渡

される。

検査対象の個人/企業 検査人の代表 立会人

署名、個人氏名/ 署名、氏名 (認める場合には、署名、氏名)

署名、組織名、スタンプ

Page 22: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

206

旧通達 No.01/2012 の様式 4 のベトナム語版

Page 23: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

20

7

2. 輸入木材管理システム図

出典:EUFLEGT Facility/EU-Vietnam FLEGT VPA-Annex V

Page 24: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

20

8

3.1 デューデリジェンスに係る自己申告書の様式(英語版) 出典:英語版 VPA-Annex V Appendix 3 より。

Page 25: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

20

9

Page 26: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

21

0

3.2 デューデリジェンスに係る自己申告書の様式(ベトナム語版) 出典:ベトナム語版 VPA-Annex V Appendix 3 より。

Page 27: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

211

Page 28: 通達 No.27/2018 の様式 2 (参考のための邦語仮訳)

212

4. 輸出に係る手続きフロー図(カテゴリー1業者)

5. 輸出に係る手続きフロー図(カテゴリー2 業者と Household)

出典:EUFLEGT Facility/EU-Vietnam FLEGT VPA-Annex V。

出典:EUFLEGT Facility/EU-Vietnam FLEGT VPA-Annex V