Post on 03-Jan-2020
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
CNK1250200
12 07h30 H4 Tự luận 60
CNTT 1GV, NH
1GV
CNK1250200
22 07h30 H2 Tự luận 60
CNTT 1GV, NH
1GV
CNK1250200
32 07h30 H1 Tự luận 60
CNTT 1GV, NH
1GV
CNK1300400
12 07h30 B021 Thực hành 60 CNTD 2GV
CSC1021500
22 07h30 B303 Tự luận 90 TCKT 2GV
CSC1021500
32 07h30 H5 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC1021500
42 07h30 B206 Tự luận 90 TCKT 2GV
CSC1021500
52 07h30 B404 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC1021500
62 07h30 B302 Tự luận 90 TCKT 2GV
CSC1021500
72 07h30 A201A Tự luận 90 NVDL 2GV
CSC1021500
82 07h30 B403 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC1021500
92 07h30 B307 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC1021501
12 07h30 C108 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC1021501
22 07h30 A201B Tự luận 90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
CSC1021501
32 07h30 B402 Tự luận 90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
Ngày Nộp đề
Thi
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
26
26
26
26
26
26
26
Khoa
QL
Học
phần
NH
NH
NH
CNTD
26
26
26
26
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
Ngày thi
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Tên HP
Biên phiên dịch tiếng Hàn
Biên phiên dịch tiếng Hàn
Biên phiên dịch tiếng Hàn
Công nghệ khí nén và thủy lực
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
53
50
51
52
53
53
52
53
51
52
Sỉ số
57
59
60
33
50
15
9
10
11
12
13
14
3
4
5
6
7
8
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC
Số:......252........../TB - CNTĐ - ĐT
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
NĂM HỌC: 2019-2020 HỌC KỲ 1
THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÖC HỌC PHẦN TỔNG HỢP (Đợt: 4,CD/Cuối kỳ)
STT
1
2
Page 1 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CSC1021501
42 07h30 C107 Tự luận 90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
CSC1021501
52 07h30 B401 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC1021501
72 07h30 A202A Tự luận 90 TCKT 2GV
CSC1021501
82 07h30 C106 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC1021501
92 07h30 C205 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC1021502
02 07h30 C206 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC1161710
2X 2 07h30 A019 Vấn đáp 240 TA 2GV
CSC1161710
3X 2 07h30 A209 Vấn đáp 240 TA 2GV
CSC1161710
4X 2 07h30 A208 Vấn đáp 240 TA 2GV
CSC1161710
5X 2 07h30 A207 Vấn đáp 240 TA 2GV
CSC1161710
6X 2 07h30 A021 Vấn đáp 240 TA 2GV
CSC1161710
7X 2 07h30 A023 Vấn đáp 240 TA 2GV
CNC1102720
12 09h30 C108 Tự luận 75 TCKT 2GV
CNC1110200
12 09h30 C206 Tự luận 60 CKCTM 2GV
CNC1110200
22 09h30 C106 Tự luận 60 DDT 2GV
CNC1110200
32 09h30 B206 Tự luận 60 DDT 2GV
CNC1110200
42 09h30 C205 Tự luận 60 DDT 2GV
CNC1110200
52 09h30 A201B Tự luận 60 CKCTM 2GV
CNC1110200
62 09h30 B303 Tự luận 60 CKOTO 2GV
CNC1110200
72 09h30 A201A Tự luận 60 CKOTO 2GV
CNC1110200
82 09h30 C107 Tự luận 60 DDT 2GV 30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
DDT
DDT
DDT
DDT
TA
TCKT
DDT
DDT
DDT
DDT
26
TA
TA
TA
TA
TA
26
26
26
26
26
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
Kỹ thuật khí nén
Kỹ thuật khí nén
Kỹ thuật khí nén
Kỹ thuật khí nén
Kỹ thuật khí nén
Kỹ thuật khí nén
Speaking 1
Speaking 1
Speaking 1
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2
Kỹ thuật khí nén
Kỹ thuật khí nén
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Speaking 1
Speaking 1
Speaking 1
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
38
37
38
37
36
37
37
50
50
52
50
38
38
51
49
51
46
53
47
50
52
33
34
35
36
27
28
29
30
31
32
21
22
23
24
25
26
16
17
18
19
20
Page 2 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CNK1100220
1X 2 09h30 B404 Tự luận+TN 90 NVDL 2GV
CNK1100220
2X 2 09h30 B401 Tự luận+TN 90 CNTT 2GV
CNK1100220
3X 2 09h30 B307 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV
CNK1100220
4X 2 09h30 B403 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV
CNK1100220
5X 2 09h30 B402 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV
CSC1250560
22 09h30 H1 Tự luận 60
DDT 1GV, NH
1GV
CSC1250560
32 09h30 H5 Tự luận 60
DDT 1GV, NH
1GV
CSC1250560
42 09h30 H4 Tự luận 60
CNTT 1GV, NH
1GV
CSC1250560
52 09h30 H2 Tự luận 60 DDT 2GV
CSK1101801
62 09h30 A202A Tự luận+TN 90 CNTT 2GV
CSC1040300
22 13h30 B202A Tự luận 60 QTKD 2GV
CSC1040300
22 13h30 B202B Tự luận 60 QTKD 2GV
DCC1000530
12 13h30 B002B Online 45 TA 2GV
DCC1000530
12 13h30 B002C Online 45 TCKT 2GV
DCC1000531
02 13h30 B103A Online 45 CKCTM 2GV
DCC1000531
02 13h30 B103B Online 45 CKOTO 2GV
DCC1000531
12 13h30 B102A Online 45 CNTT 2GV
DCC1000531
12 13h30 B102B Online 45 NVDL 2GV
DCC1002807
72 13h30 B201B Online 60 CNTT 2GV
DCC1002807
72 13h30 B201A Online 60 KHCB 1GV
DCC1002901
62 13h30 B203A Online 45 KHCB 2GV
DCC1002901
62 13h30 B203B Online 45 KHCB 1GV
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
NH
QTKD
QTKD
KHCB
KHCB
KHCB
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
NH
NH
NH
TCKT
TCKT
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
Giáo dục chính trị
Giáo dục quốc phòng và an ninh
Giáo dục quốc phòng và an ninh
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục chính trị
Ngữ pháp 1
Ngữ pháp 1
Ngữ pháp 1
Thương mại đại cương
Thương mại đại cương
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Nguyên lý kế toán
Kế toán tài chính 2
Kế toán tài chính 2
Kế toán tài chính 2
Kế toán tài chính 2
Kế toán tài chính 2
Ngữ pháp 1
35
17
40
14
45
34
50
29
47
32
57
56
56
56
40
33
16
52
50
41
50
50
58
52
53
54
55
56
57
45
47
48
49
50
51
46
39
40
41
42
43
44
37
38
Page 3 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
DCC1000530
52 14h30 B102A Online 45 KHCB 3GV
DCC1000530
52 14h30 B102B Online 45 KHCB 2GV
DCC1000530
82 14h30 B002B Online 45 KHCB 2GV
DCC1000530
82 14h30 B002C Online 45 KHCB 2GV
DCC1000531
32 14h30 B202A Online 45 KHCB 2GV
DCC1000531
32 14h30 B202B Online 45 KHCB 2GV
DCC1000531
42 14h30 B103A Online 45 KHCB 2GV
DCC1000531
42 14h30 B103B Online 45 KHCB 2GV
DCC1000531
82 14h30 B203A Online 45 KHCB 2GV
DCC1000531
82 14h30 B203B Online 45 KHCB 1GV
DCC1002805
62 14h30 B201B Online 60 KHCB 2GV
DCC1002805
62 14h30 B201A Online 60 KHCB 1GV
DCC1000120
12 15h30 B102B Online 60 KHCB 1GV
DCC1000130
12 15h30 B203A Online 60 KHCB 1GV
DCC1000500
1X 2 15h30 B002C Online 45 CNTT 1GV
DCC1000530
32 15h30 B102A Online 45 QTKD 2GV
DCC1000530
32 15h30 B102B Online 45 KHCB 1GV
DCC1000530
42 15h30 B203A Online 45 KHCB 1GV
DCC1000530
42 15h30 B203B Online 45 CKOTO 2GV
DCC1000530
72 15h30 B002B Online 45 QTKD 2GV
DCC1000530
72 15h30 B002C Online 45 TA 1GV
DCC1000531
72 15h30 B103A Online 45 NVDL 2GV
DCC1000531
72 15h30 B103B Online 45 CKCTM 2GV
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
DCC100131
DCC100131
DCC100131
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lê Nin 2
Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lê Nin 1
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
31
43
29
6
44
32
42
38
45
40
15
35
19
12
5
45
31
40
34
49
29
45
32
76
77
78
79
80
81
70
71
72
73
74
75
64
65
66
67
68
69
59
60
61
62
63
Page 4 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
DCC1001310
42 15h30 B202A Online 45 TCKT 2GV
DCC1001310
42 15h30 B202B Online 45 CNTT 2GV
CSC1021300
1X 3 07h30 B002C Online 60 CKCTM 1GV
CSC1021600
2X 3 07h30 B209B Online 60 CNTT 2GV
CSC1021600
3X 3 07h30 B101A Online 60 CNTT 1GV
CSC1021600
3X 3 07h30 B101B Online 60 CNTT 1GV
CSC1021600
4X 3 07h30 B102B Online 60 CNTT 2GV
CSC1021600
5X 3 07h30 B002B Online 60 CKCTM 2GV
CSC1021600
5X 3 07h30 B002C Online 60
CSC1021600
6X 3 07h30 B202A Online 60 CNTT 2GV
CSC1021600
7X 3 07h30 B203B Online 60 CKCTM 2GV
CSC1021600
8X 3 07h30 B102A Online 60 CKOTO 2GV
CSC1021600
9X 3 07h30 B209A Online 60 CKCTM 2GV
CSC1021601
2X 3 07h30 B203A Online 60 CKCTM 2GV
CSC1021601
3X 3 07h30 B202B Online 60 DDT 2GV
NNC1000200
13 07h30 B404
Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV, TA
1GV
NNC1000200
23 07h30 B402
Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNC1000200
33 07h30 C205
Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV, TA
1GV
NNC1000200
43 07h30 A201A
Tự luận+thi
nghe60 CNTT 2GV
NNC1000200
53 07h30 C108
Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNC1000200
63 07h30 H5
Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNC1000200
73 07h30 B205
Tự luận+thi
nghe60
NH 1GV, TA
1GV31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
31/12/2019
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
CSC102160
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
09/12/2019
09/12/2019
TA
TA
TA
TA
28
28
28
TA
TA
TA
28
28
28
28
28
28
KHCB
KHCB
28
28
28
28
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
23/12/2019
23/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
Anh văn 2
Anh văn 2
Anh văn 2
Anh văn 2
Anh văn 2
Anh văn 2
Dung sai
Dung sai
Dung sai
Dung sai
Dung sai
Anh văn 2
Dung sai
Dung sai
Dung sai
Dung sai
Dung sai
Dung sai
Chính trị 1
Chính trị 1
Dung sai và kỹ thuật đo
Dung sai
50
49
49
50
48
49
50
52
49
48
43
50
44
52
29
25
51
45
6
54
40
3
100
101
102
103
94
95
96
97
98
99
88
89
90
91
92
93
82
83
84
85
86
87
Page 5 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
NNC1000200
83 07h30 A202A
Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNC1000200
93 07h30 B307
Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNC1000201
03 07h30 H3
Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNC1000201
13 07h30 H1
Tự luận+thi
nghe60 CNTD 2GV
NNK1000220
13 07h30 B307
Tự luận+thi
nghe60 TA 1GV
NNK1000240
23 07h30 A205
Tự luận+thi
nghe60 CNTT 2GV
NNK1000240
33 07h30 A207
Tự luận+thi
nghe60 CNTT 2GV
NNK1000250
23 07h30 B401
Tự luận+thi
nghe60 CNTT 2GV
NNK1000250
33 07h30 B207
Tự luận+thi
nghe60 CNTT 2GV
CNC1044300
13 09h00 H3 Tự luận 60 TA 2GV
CSC1060600
13 09h00 H4 Tự luận+TN 60 CNTT 1GV
CSC1061110
23 09h00 B303 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV
CSC1061110
33 09h00 A201B Tự luận+TN 60
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
CSC1061110
73 09h00 C205 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV
CSC1061110
83 09h00 B401 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV
CSC1061110
93 09h00 H4 Tự luận+TN 60 CNTT 1GV
CSC1061111
03 09h00 A104 Tự luận+TN 60 DDT 2GV
CSC1061111
13 09h00 C108 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV
CSC1061111
23 09h00 B206 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV
CSC1061111
33 09h00 B403 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV
CSC1061111
43 09h00 A206 Tự luận+TN 60
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
CSC1161610
23 09h00 B402
Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
CSC106111
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
CNTT
TA
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
TA
QTKD
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Listening 1
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Anh văn 4
Anh văn 5
Anh văn 5
Quan hệ với nhà cung cấp và khách hàng
Mạng máy tính
Mạng máy tính
Anh văn 2
Anh văn 2
Anh văn 2
Anh văn 2
Anh văn 2
Anh văn 4
44
51
44
38
48
47
41
47
44
52
41
38
40
50
32
64
7
48
59
49
56
25
124
125
118
119
120
121
122
123
112
113
114
115
116
117
106
107
108
109
110
111
104
105
Page 6 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CSC1161610
33 09h00 B404
Tự luận+thi
nghe60
CKCTM 1GV,
TA 1GV
CSC1161610
43 09h00 B205
Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
CSC1161610
53 09h00 B307
Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
CSC1161610
63 09h00 A201A
Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
CSC1161610
73 09h00 H1
Tự luận+thi
nghe60
CKCTM 1GV,
TA 1GV
CSC1161610
93 09h00 A202A
Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
CSK1300310
23 09h00 H2 Tự luận+TN 60
CKCTM 1GV,
TA 1GV
CSK1300310
33 09h00 H5 Tự luận+TN 60 CKCTM 2GV
NNC1300110
23 09h00 A207 Tự luận+TN 45 TA 2GV
CSK1300130
43 09h00 A208 Tự luận+TN 60 TA 2GV
CNC1042710
13 13h30 B206 Tự luận 60 QTKD 2GV
CNC1102800
13 13h30 A103 Tự luận 75 TCKT 2GV
CNC1141210
13 13h30 B307 Không Thi CKOTO 1GV
CNC1141310
23 13h30 H2 Tự luận 90 QTKD 2GV
CNC1141310
33 13h30 H1 Tự luận 90 QTKD 2GV
CNC1141310
43 13h30 H4 Tự luận 90 QTKD 2GV
CNC1141310
53 13h30 B307 Tự luận 90 CKOTO 1GV
CNC1141310
63 13h30 H5 Tự luận 90 TCKT 2GV
CNC1141310
73 13h30 B205 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CNC1141310
83 13h30 B204 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CNC1141310
93 13h30 H3 Tự luận 90 QTKD 2GV 31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
CNC114131
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
26
26
26
26
TCKT
26
26
26
26
26
TA
TA
TA
TA
TA
QTKD
TA
TA
TA
TA
TA
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
Động cơ xăng 1
Động cơ xăng 1
Động cơ xăng 1
Động cơ xăng 1
Động cơ xăng 1
Động cơ xăng 1
Tiếng Nhật cơ bản 1
Quản trị marketing
Tài chính quốc tế
Thực tập động cơ xăng
Động cơ xăng 1
Động cơ xăng 1
Ngữ pháp Tiếng Nhật 3
Listening 1
Listening 1
Listening 1
Listening 1
Viết Tiếng Nhật 1
Viết Tiếng Nhật 1
Listening 1
Listening 1
54
54
53
53
54
51
53
60
32
43
39
2
54
27
50
58
48
54
45
60
47
143
144
145
146
137
138
139
140
141
142
130
131
132
133
134
136
135
126
127
128
129
Page 7 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CNK1150620
33 13h30 A019 Vấn đáp 240 NVDL 2GV
CNK1300400
33 13h30 B021 Thực hành 60 CNTD 2GV
DCC1002800
93 13h30 B101A Online 60 TCKT 1GV
DCC1002800
93 13h30 B101B Online 60 TCKT 1GV
DCC1002801
63 13h30 B103B Online 60 KHCB 1GV
DCC1002801
63 13h30 B103A Online 60 KHCB 2GV
DCC1002805
03 13h30 B202B Online 60 KHCB 2GV
DCC1002805
03 13h30 B202A Online 60 KHCB 1GV
DCC1002807
63 13h30 B209B Online 60 TCKT 2GV
DCC1002807
83 13h30 B002B Online 60 KHCB 2GV
DCC1002807
83 13h30 B002C Online 60 KHCB 1GV
CSK1100400
73 13h30 A102 Tự luận+TN 75 CNTT 1GV
CSK1002100
13 15h15 A102 Tự luận+TN 75 TCKT 1GV
CSK1040200
2X 3 15h15 B103A Online 60 QTKD 2GV
CSK1040200
2X 3 15h15 B103B Online 60 QTKD 1GV
CSK1040200
3X 3 15h15 B101A Online 60 QTKD 1GV
CSK1040200
3X 3 15h15 B101B Online 60 QTKD 1GV
CSK1100300
23 15h15 H1 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CSK1100300
33 15h15 H4 Tự luận+TN 75 CKOTO 2GV
CSK1100300
43 15h15 H3 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CSK1100300
53 15h15 H2 Tự luận+TN 75 CKOTO 2GV
CSK1100300
63 15h15 H5 Tự luận+TN 75 CKOTO 2GV
01/01/2020
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
03/01/2020
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
CSK110030
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
17/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
13/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
TCKT
QTKD
QTKD
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
KHCB
KHCB
KHCB
TCKT
QTKD
QTKD
TCKT
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
NVDL
CNTD
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Kinh tế vi mô
Tài chính tiền tệ
Tuyến điểm du lịch 2
Công nghệ khí nén và thủy lực
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
16
54
54
55
50
1
40
16
27
22
55
24
40
12
51
45
9
25
20
27
21
29
168
162
163
164
165
166
167
155
156
157
159
160
161
158
149
150
151
152
153
154
147
148
Page 8 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CSK1100301
13 15h15 B307 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CSK1100301
23 15h15 A102 Tự luận+TN 75 TCKT 1GV
DCC1001310
13 15h15 B202A Online 45 QTKD 2GV
DCC1001310
13 15h15 B202B Online 45 KHCB 2GV
DCC1001310
23 15h15 B203A Online 45 KHCB 2GV
DCC1001310
23 15h15 B203B Online 45 KHCB 2GV
DCC1001310
33 15h15 B002B Online 45
KHCB 1GV,
QTKD 1GV
DCC1001310
33 15h15 B002C Online 45 KHCB 2GV
CNC1290600
24 07h30 B023 Thực hành 90 CNTD 1GV
CNC1290600
24 07h30 B024 Thực hành 90 CNTD 1GV
CSC1010100
14 07h30 H1 Tự luận 90 CKCTM 1GV
CSC1010100
24 07h30 H3 Tự luận 90 CKCTM 1GV
CSC1010100
54 07h30 H2 Tự luận 90 CKCTM 1GV
CSC1020300
14 07h30 H5 Tự luận 90 CKCTM 1GV
CSC1021800
2X 4 07h30 C108 Tự luận 90 NH 2GV
CSC1021800
3X 4 07h30 B307 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC1021800
4X 4 07h30 C205 Tự luận 90 QTKD 2GV
CSC1021800
5X 4 07h30 H5 Tự luận 90 CKCTM 1GV
CSC1021800
6X 4 07h30 B404 Tự luận 90 QTKD 2GV
CSC1021800
7X 4 07h30 H3 Tự luận 90 CKCTM 1GV
CSC1021800
8X 4 07h30 B302 Tự luận 90 CKOTO 1GV
CSC1021800
9X 4 07h30 B403 Tự luận 90 TCKT 2GV
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
CSC102180
CSC102180
CSC102180
CSC102180
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
10/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
10/12/2019
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
28
KHCB
KHCB
KHCB
CNTD
CNTD
28
TCKT
TCKT
KHCB
KHCB
KHCB
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
24/12/2019
Cơ học ứng dụng
Cơ học ứng dụng
Cơ học ứng dụng
Cơ học ứng dụng
Cơ học ứng dụng
Cơ học ứng dụng
Cơ học ứng dụng
CAD điện
Cơ lý thuyết
Cơ lý thuyết
Cơ lý thuyết
Cơ lý thuyết
Cơ học ứng dụng
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
Chính trị 1
CAD điện
Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô
Chính trị 1
52
55
58
57
56
58
56
58
24
9
5
2
2
1
54
40
57
38
45
44
46
30
186
187
188
189
190
180
181
182
183
184
185
174
175
176
177
178
179
169
170
171
172
173
Page 9 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CSC1021801
2X 4 07h30 H2 Tự luận 90 CKCTM 1GV
CSC1021801
3X 4 07h30 H1 Tự luận 90 CKCTM 1GV
CSC1050430
14 07h30 A104 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CSC1050430
24 07h30 B205 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV
CSC1050430
34 07h30 A103 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV
CSC1140300
1X 4 07h30 B302 Tự luận 90 CKOTO 1GV
DCC1002801
04 07h30 B203A Online 60 DDT 1GV
DCC1002801
04 07h30 B203B Online 60 CNTT 1GV
DCC1002801
54 07h30 B101A Online 60 DDT 1GV
DCC1002801
54 07h30 B101B Online 60 DDT 1GV
DCC1002801
74 07h30 B103B Online 60 CNTT 1GV
DCC1002801
74 07h30 B103A Online 60 DDT 1GV
DCC1002801
84 07h30 B209B Online 60 KHCB 2GV
DCC1002802
54 07h30 B201A Online 60 DDT 1GV
DCC1002802
54 07h30 B201B Online 60 KHCB 2GV
DCC1002803
14 07h30 B002A Online 60 KHCB 2GV
DCC1002803
14 07h30 B002B Online 60
DCC1002805
54 07h30 B102B Online 60 CNTT 2GV
DCC1002805
94 07h30 B002C Online 60 KHCB 2GV
DCC1002805
94 07h30 B002B Online 60 KHCB 1GV
DCC1002808
04 07h30 B202B Online 60 CNTT 1GV
DCC1002808
04 07h30 B202A Online 60 CNTT 1GV
DCC1002800
24 09h00 B002A Online 60 KHCB 2GV 01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
CSC102180
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
28
NVDL
NVDL
NVDL
26
KHCB
28
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Cơ kỹ thuật
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Cơ học ứng dụng
Cơ học ứng dụng
Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh
Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh
Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh
38
15
52
45
8
25
27
25
28
52
23
34
38
37
6
24
27
22
30
60
61
38
49
210
211
212
213
204
205
206
207
208
209
198
199
200
201
202
203
192
193
194
195
196
197
191
Page 10 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
DCC1002800
24 09h00 B002B Online 60 CNTT 1GV
DCC1002800
34 09h00 B203B Online 60 KHCB 1GV
DCC1002800
34 09h00 B203A Online 60 KHCB 1GV
DCC1002800
74 09h00 B201A Online 60 CNTT 1GV
DCC1002800
74 09h00 B201B Online 60
KHCB 1GV, TA
1GV
DCC1002800
84 09h00 B209B Online 60 DDT 2GV
DCC1002803
04 09h00 B202B Online 60 CNTT 1GV
DCC1002803
04 09h00 B202A Online 60 KHCB 1GV
DCC1002805
74 09h00 B002C Online 60 KHCB 2GV
DCC1002805
74 09h00 B002B Online 60
DCC1002805
84 09h00 B102B Online 60 CNTT 1GV
DCC1002805
84 09h00 B102A Online 60
KHCB 1GV, TA
1GV
DCC1002807
94 09h00 B103B Online 60 CNTT 1GV
DCC1002807
94 09h00 B103A Online 60 DDT 2GV
DCC1002808
14 09h00 B101A Online 60 CNTT 1GV
DCC1002808
14 09h00 B101B Online 60 DDT 1GV
CNC1290600
14 09h30 B023 Thực hành 90 CNTD 1GV
CNC1290600
14 09h30 B024 Thực hành 90 CNTD 1GV
CNK1250100
14 09h30 B404 TN 60 CKCTM 2GV
CNK1250100
24 09h30 B302 TN 60 CKCTM 2GV
CNK1250100
34 09h30 B307 TN 60
NH 1GV,
NVDL 1GV
CSC1043120
14 09h30 H5 Tự luận 90 NVDL 2GV
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
NH
QTKD
KHCB
KHCB
CNTD
CNTD
NH
NH
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
Năng lực tiếng Hàn
Năng lực tiếng Hàn
Năng lực tiếng Hàn
Quản lý bán hàng
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
CAD điện
CAD điện
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
15
54
58
60
54
35
20
35
30
24
24
47
23
30
45
10
19
17
24
30
18
35
234
235
228
229
230
231
232
233
222
223
224
225
226
227
216
217
218
219
220
221
214
215
Page 11 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CSC1043120
24 09h30 B204 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC1043120
44 09h30 A102 Tự luận 90 QTKD 2GV
CSC1043120
54 09h30 B205 Tự luận 90 QTKD 2GV
CSC1250570
24 09h30 H1 Tự luận 60 CKOTO 2GV
CSC1250570
34 09h30 H4 Tự luận 60 TCKT 2GV
CSC1250570
44 09h30 H3 Tự luận 60
NH 1GV, TCKT
1GV
CSC1250570
54 09h30 H2 Tự luận 60
CKCTM 1GV,
TCKT 1GV
DCC1002802
64 10h30 B202A Online 60 TA 2GV
DCC1002804
54 10h30 B103B Online 60 CNTT 1GV
DCC1002804
54 10h30 B103A Online 60 KHCB 2GV
DCC1002805
14 10h30 B101B Online 60 CNTT 1GV
DCC1002805
14 10h30 B101A Online 60 CNTT 1GV
DCC1002806
64 10h30 B002C Online 60 KHCB 2GV
DCC1002807
14 10h30 B203B Online 60 KHCB 2GV
DCC1002807
24 10h30 B203A Online 60 DDT 2GV
DCC1002808
54 10h30 B102B Online 60
CNTT 1GV,
KHCB 1GV
DCC1002808
54 10h30 B102A Online 60 KHCB 2GV
DCC1002809
04 10h30 B202B Online 60 DDT 2GV
CNK1300400
24 13h30 B021 Thực hành 60 CNTD 2GV
DCC1000530
24 13h30 B002B Online 45 KHCB 2GV
DCC1000530
24 13h30 B002C Online 45 KHCB 2GV
DCC1000531
24 13h30 B209B Online 45 KHCB 2GV
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗGV chấm tại
chỗ (Thực
hành)Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
KHCB
KHCB
CNTD
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
NH
NH
NH
KHCB
KHCB
KHCB
QTKD
QTKD
QTKD
NH
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Công nghệ khí nén và thủy lực
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Quản lý bán hàng
Viết 1
Viết 1
Viết 1
Viết 1
Giáo dục chính trị
Quản lý bán hàng
Quản lý bán hàng
45
33
50
44
45
32
40
47
33
56
29
40
25
25
41
34
50
57
56
56
56
51
252
253
254
255
256
257
246
247
248
249
250
251
240
241
242
243
244
245
236
237
238
239
Page 12 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
DCC1000531
24 13h30 B209A Online 45 CNTT 1GV
DCC1000531
54 13h30 B202A Online 45 TA 2GV
DCC1000531
54 13h30 B202B Online 45 KHCB 1GV
DCC1000532
04 13h30 B203A Online 45 KHCB 2GV
DCC1000532
04 13h30 B203B Online 45 CNTT 1GV
DCC1000920
14 13h30 B002A Online 45 CNTT 1GV
DCC1000530
94 14h30 B203B Online 45 KHCB 2GV
DCC1000530
94 14h30 B203A Online 45
KHCB 1GV,
NH 1GV
DCC1000531
64 14h30 B202B Online 45 TA 2GV
DCC1000531
64 14h30 B202A Online 45 CNTT 2GV
DCC1000531
94 14h30 B209B Online 45 KHCB 1GV
DCC1000531
94 14h30 B209A Online 45 TA 2GV
DCC1002802
44 14h30 B101B Online 60 KHCB 1GV
DCC1002802
44 14h30 B101A Online 60 KHCB 1GV
DCC1002802
74 14h30 B002C Online 60 CNTT 2GV
DCC1002802
74 14h30 B002B Online 60 KHCB 1GV
DCC1002803
54 14h30 B002A Online 60
KHCB 1GV,
NH 1GV
DCC1002806
54 14h30 B002B Online 60 KHCB 1GV
DCC1002804
04 15h30 B002A Online 60 KHCB 2GV
DCC1002806
44 15h30 B002C Online 60 KHCB 2GV
DCC1002809
14 15h30 B002B Online 60 KHCB 2GV
CNK1300300
15 07h30 H5 Tự luận 60 QTKD 2GV 02/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
01/01/2020
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
DCC100053
11/12/2019
12/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
11/12/2019
KHCB
KHCB
KHCB
CNTD
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
26/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
25/12/2019
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Kỹ thuật đo lường và cảm biến
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục chính trị
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng - an ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2
34
3
35
43
29
47
39
40
27
35
25
27
45
50
28
24
38
40
40
30
50
30
276
277
278
279
270
271
272
273
274
275
264
265
266
267
268
269
258
259
260
261
262
263
Page 13 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CNK1300300
25 07h30 B403 Tự luận 60 CNTD 2GV
CNK1300300
35 07h30 H1 Tự luận 60 CNTD 1GV
CNK1300300
45 07h30 A103 Tự luận 60 CNTT 2GV
CNK1300300
55 07h30 A201B Tự luận 60 CNTT 2GV
CSC1062500
25 07h30 A104 Tự luận 90 CNTT 1GV
CSK1300210
35 07h30 A023 Vấn đáp 240 TA 5GV
DCC1100300
1X 5 07h30 A104 Tự luận 90 CNTT 1GV
NNK1000402
75 07h30 B402
Tự luận+thi
nghe60
NH 1GV, TA
1GV
NNK1000402
75 07h30 C205
Tự luận+thi
nghe60 TA 1GV
NNK1000402
85 07h30 A202A
Tự luận+thi
nghe60
DDT 1GV, TA
1GV
NNK1000404
65 07h30 H2
Tự luận+thi
nghe60
DDT 1GV, TA
1GV
NNK1000404
75 07h30 B307
Tự luận+thi
nghe60
DDT 1GV, TA
1GV
NNK1000404
85 07h30 H4
Tự luận+thi
nghe60
DDT 1GV, TA
1GV
NNK1000404
95 07h30 B404
Tự luận+thi
nghe60
CKCTM 1GV,
TA 1GV
NNK1000406
15 07h30 B206
Tự luận+thi
nghe60
CKCTM 1GV,
TA 1GV
NNK1000406
85 07h30 A102
Tự luận+thi
nghe60
CKOTO 1GV,
TA 1GV
NNK1000407
25 07h30 A201A
Tự luận+thi
nghe60
CKOTO 1GV,
TA 1GV
NNK1000407
75 07h30 C108
Tự luận+thi
nghe60
CKCTM 1GV,
TA 1GV
TNT4130300
15 07h30 H1 Tự luận 75 CNTD 1GV
CNC1043400
15 09h00 H1 Tự luận 60 QTKD 2GV
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)
CNK130030
CSC106250
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
TA
TA
TA
TA
QTKD
DDT
TA
TA
TA
TA
TA
TA
CNTD
CNTD
CNTT
TA
KHCB
TA
CNTD
CNTD
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019Cảm biến ứng dụng
Tổ chức công việc kinh doanh thương mại
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Xác suất thống kê
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Kỹ thuật đo lường và cảm biến
Kỹ thuật đo lường và cảm biến
Kỹ thuật đo lường và cảm biến
Kỹ thuật đo lường và cảm biến
Xác suất thống kê
Nghe - nói Tiếng Nhật 1
6
51
45
54
54
51
54
36
44
59
1
46
5
39
55
27
34
35
34
32
294
295
296
297
299
298
288
289
290
291
292
293
282
283
284
285
286
287
280
281
Page 14 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CNC1082330
15 09h00 B201B
Thực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
CNC1082330
15 09h00 B201A
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC1082330
25 09h00 B112
Thực hành
CNTT90 CNTD 1GV
CNC1082330
25 09h00 B113
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CSK1300130
15 09h00 A202B Tự luận+TN 60 DDT 2GV
CSK1300130
25 09h00 H5 Tự luận+TN 60
DDT 1GV, TA
1GV
NNK1000400
35 09h00 B404
Tự luận+thi
nghe60
DDT 1GV, TA
1GV
NNK1000400
45 09h00 B402
Tự luận+thi
nghe60
CKOTO 1GV,
TA 1GV
NNK1000400
55 09h00 A201A
Tự luận+thi
nghe60
CKCTM 1GV,
TA 1GV
NNK1000401
85 09h00 C108
Tự luận+thi
nghe60
CNTD 1GV, TA
1GV
NNK1000401
95 09h00 B206
Tự luận+thi
nghe60
CNTD 1GV, TA
1GV
NNK1000402
25 09h00 C205
Tự luận+thi
nghe60
CKOTO 1GV,
TA 1GV
NNK1000403
45 09h00 A202A
Tự luận+thi
nghe60
CKCTM 1GV,
TA 1GV
NNK1000404
45 09h00 B307
Tự luận+thi
nghe60
CNTD 1GV, TA
1GV
NNK1000404
55 09h00 H4
Tự luận+thi
nghe60
NH 1GV, TA
1GV
NNK1000405
95 09h00 H2
Tự luận+thi
nghe60
CNTT 1GV, TA
1GV
NNK1000401
45 10h30 B402
Tự luận+thi
nghe60
QTKD 1GV, TA
1GV
NNK1000402
05 10h30 H2
Tự luận+thi
nghe60 TA 2GV
NNK1000402
15 10h30 B307
Tự luận+thi
nghe60
DDT 1GV, TA
1GV
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
CNTT
CNTT
CNTT
TA
TA
TA
CNTT
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Ngữ pháp Tiếng Nhật 3
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Quản trị hạ tầng mạng phần cứng căn bản
Quản trị hạ tầng mạng phần cứng căn bản
Quản trị hạ tầng mạng phần cứng căn bản
Quản trị hạ tầng mạng phần cứng căn bản
Ngữ pháp Tiếng Nhật 3
53
55
54
54
51
43
52
53
55
31
31
49
49
44
53
35
9
25
27
313
314
315
316
317
318
307
308
309
310
311
312
301
302
303
304
305
306
300
Page 15 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
NNK1000405
45 10h30 A202A
Tự luận+thi
nghe60
DDT 1GV, TA
1GV
NNK1000405
85 10h30 B404
Tự luận+thi
nghe60
CKCTM 1GV,
TA 1GV
NNK1000406
05 10h30 H4
Tự luận+thi
nghe60
QTKD 1GV, TA
1GV
NNK1000406
75 10h30 C205
Tự luận+thi
nghe60
CKOTO 1GV,
TA 1GV
NNK1000407
65 10h30 C108
Tự luận+thi
nghe60
CKOTO 1GV,
TA 1GV
NNK1000407
85 10h30 B206
Tự luận+thi
nghe60
DDT 1GV, TA
1GV
NNK1000407
95 10h30 A201A
Tự luận+thi
nghe60
DDT 1GV, TA
1GV
CNC1071520
15 13h30 B202B
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC1072700
35 13h30 B202B
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC1072700
45 13h30 B202A
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC1210130
15 13h30 B002B
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC1210130
25 13h30 B209B
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC1210130
35 13h30 B002C
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNK1300400
55 13h30 B021 Thực hành 60 CNTD 2GV
CSC1002200
1X 5 13h30 B101A Online 60 QTKD 1GV
CSC1002200
1X 5 13h30 B101B Online 60 QTKD 1GV
CSC1002200
2X 5 13h30 B201B Online 60 TA 2GV
CSC1002200
2X 5 13h30 B201A Online 60 QTKD 1GV
CSC1002200
3X 5 13h30 B203B Online 60 TA 2GV
CSC1002200
4X 5 13h30 B203A Online 60 TA 2GV
CSC1002200
5X 5 13h30 B102B Online 60 KHCB 2GV
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
CNC107270
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
QTKD
QTKD
QTKD
CNTT
CNTD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
TA
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
TA
TA
TA
TA
TA
TA
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế vĩ mô
Thiết kế mẫu 2
Thiết kế mẫu 2
Thiết kế mẫu 2
Công nghệ khí nén và thủy lực
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế vĩ mô
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Lập trình ứng dụng C# nâng cao
Lập trình ứng dụng
Lập trình ứng dụng
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
25
35
16
49
49
48
45
43
46
40
35
27
47
47
50
41
1
39
30
53
56
337
338
339
331
332
333
334
335
336
325
326
327
328
329
330
319
320
321
322
323
324
Page 16 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CSC1002200
6X 5 13h30 B102A Online 60 KHCB 2GV
CSC1002200
7X 5 13h30 B103A Online 60 TA 2GV
CSC1002200
7X 5 13h30 B103B Online 60 QTKD 1GV
CSK1300210
25 13h30 A019 Vấn đáp 240 TA 5GV
CNC1072700
15 15h15 B202B
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC1072700
25 15h15 B203B
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC1072700
55 15h15 B203A
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC1072700
65 15h15 B202A
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
DCC1001320
45 15h15 B002B Online 45 KHCB 2GV
DCC1001320
45 15h15 B002C Online 45 KHCB 1GV
NNK1000400
25 15h15 B204
Tự luận+thi
nghe60
QTKD 1GV, TA
1GV
NNK1000400
85 15h15 H1
Tự luận+thi
nghe60
DDT 1GV, TA
1GV
NNK1000401
35 15h15 B307
Tự luận+thi
nghe60
QTKD 1GV, TA
1GV
NNK1000403
25 15h15 B404
Tự luận+thi
nghe60
CNTT 1GV, TA
1GV
NNK1000403
35 15h15 A104
Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV, TA
1GV
NNK1000403
95 15h15 B402
Tự luận+thi
nghe60
NH 1GV, TA
1GV
NNK1000404
05 15h15 A201A
Tự luận+thi
nghe60
QTKD 1GV, TA
1GV
NNK1000405
35 15h15 A202A
Tự luận+thi
nghe60
QTKD 1GV, TA
1GV
NNK1000407
35 15h15 B206
Tự luận+thi
nghe60
CNTT 1GV, TA
1GV
NNK1000407
45 15h15 H5
Tự luận+thi
nghe60
NH 1GV, TA
1GV
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗGV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
12/12/2019
TA
TA
TA
TA
TA
KHCB
TA
TA
TA
TA
TA
TA
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
KHCB
QTKD
QTKD
QTKD
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
26/12/2019
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Lập trình ứng dụng
Chính trị 2
Chính trị 2
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Tiếng Anh 1B
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế vĩ mô
Nghe - nói Tiếng Nhật 1
Lập trình ứng dụng
Lập trình ứng dụng
Lập trình ứng dụng
Kinh tế vĩ mô
47
52
51
47
41
45
42
42
41
45
45
17
50
71
51
40
14
58
42
25
355
356
357
358
359
349
350
351
352
353
354
343
344
345
346
347
348
340
341
342
Page 17 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
NNK1000407
55 15h15 H3
Tự luận+thi
nghe60
NVDL 1GV, TA
1GV
CNC1141400
16 07h30 H5 Không Thi CKOTO 1GV
CNC1142420
16 07h30 B204 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CNC1142420
26 07h30 B303 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CNC1142420
36 07h30 B207 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC1142420
46 07h30 B401 Tự luận 90 KHCB 2GV
CNC1142420
56 07h30 B307 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CNC1142420
76 07h30 H5 Tự luận 90 CKOTO 1GV
CNC1142420
86 07h30 B403 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CNC1142420
96 07h30 B404 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CNC1142421
06 07h30 B205 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CNC1142421
16 07h30 B206 Tự luận 90 DDT 2GV
CNC1142421
26 07h30 B402 Tự luận 90 KHCB 2GV
CNK1150620
26 07h30 A023 Vấn đáp 240 NVDL 2GV
CSC1030200
1X 6 07h30 H3 Tự luận+TN 75 QTKD 2GV
CSC1030200
2X 6 07h30 H1 Tự luận+TN 75 QTKD 2GV
CSC1030200
3X 6 07h30 H2 Tự luận+TN 75 QTKD 2GV
CSC1030200
4X 6 07h30 H4 Tự luận+TN 75 QTKD 2GV
CSC1010400
2X 6 09h30 B206 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC1010400
3X 6 09h30 H1 Tự luận 90 QTKD 1GV
CSC1010400
4X 6 09h30 H2 Tự luận 90 QTKD 2GV
CSC1010400
5X 6 09h30 B307 Tự luận 90 QTKD 2GV
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
02/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
CNC114242
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
12/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
28
28
28
NVDL
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
28
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
26
TA
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
26/12/2019
Lý thuyết thống kê
Nguyên lý chi tiết máy
Nguyên lý chi tiết máy
Nguyên lý chi tiết máy
Nguyên lý chi tiết máy
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
Tuyến điểm du lịch 2
Lý thuyết thống kê
Lý thuyết thống kê
Lý thuyết thống kê
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
Tiếng Anh 1B
Thực tập gầm ôtô
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
Gầm ôtô 2
60
46
52
59
57
54
36
36
36
42
49
61
33
36
36
37
36
34
53
5
37
36
379
380
381
373
374
375
376
377
378
367
368
369
370
371
372
361
362
363
364
365
366
360
Page 18 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CSC1010400
6X 6 09h30 H4 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC1010400
7X 6 09h30 H5 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC1010400
8X 6 09h30 B204 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC1010400
9X 6 09h30 B404 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC1010401
2X 6 09h30 H3 Tự luận 90 CKCTM 2GV
CSC1010401
3X 6 09h30 B205 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC1111000
26 09h30 B403 Tự luận 60 DDT 1GV
CSC1111000
76 09h30 B402 Tự luận 60 DDT 2GV
CSK1300800
16 09h30 H1 Tự luận 90 QTKD 1GV
DCC1001320
26 09h30 B202A Online 45 KHCB 2GV
DCC1001320
26 09h30 B202B Online 45
KHCB 1GV,
QTKD 1GV
CST41103001 6 09h30 B403 Tự luận 60 DDT 1GV
CNC1250110
16 13h30 B302 Tự luận 60 TCKT 1GV
CNC1250910
16 13h30 H4 Tự luận 60 NH 2GV
CNC1250910
26 13h30 H2 Tự luận 60 DDT 2GV
CNC1250910
36 13h30 B302 Tự luận 60 TCKT 1GV
CSC1060520
26 13h30 B203A
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC1060520
36 13h30 B202B
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC1060521
16 13h30 B203B
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC1060521
36 13h30 B002B
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC1060521
66 13h30 B202A
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC1060521
76 13h30 B002C
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
CSC111100
CNC125091
CSC101040
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
KHCB
KHCB
NH
NH
NH
NH
DDT
28
28
28
DDT
DDT
CNTD
28
28
28
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019Điện tử cơ bản
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Ngữ pháp 3
Ngữ pháp 3
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Điện tử cơ bản
Nguyên lý chi tiết máy
Chính trị 2
Chính trị 2
Tiếng Hàn 3 - Ngữ pháp
Ngữ pháp 3
Nguyên lý chi tiết máy
Nguyên lý chi tiết máy
Nguyên lý chi tiết máy
Nguyên lý chi tiết máy
Nguyên lý chi tiết máy
Điện tử cơ bản
Nguyên lý chi tiết máy
2
40
52
39
57
59
55
48
39
45
48
47
3
47
49
1
56
54
53
48
58
53
398
399
400
401
402
403
391
392
394
395
396
397
393
385
386
387
388
389
390
382
383
384
Page 19 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CSC1161310
26 13h30 A201B Tự luận+TN 60 TA 2GV
CSC1161310
36 13h30 A201A Tự luận+TN 60 TA 2GV
CSC1161310
46 13h30 B402 Tự luận+TN 60 TA 2GV
CSC1161310
56 13h30 B404 Tự luận+TN 60 TA 2GV
CSC1161310
66 13h30 B403 Tự luận+TN 60 TA 2GV
CSC1161310
76 13h30 A202A Tự luận+TN 60 TA 2GV
CSC1250580
26 13h30 H3 Tự luận 60 NH 2GV
CSC1250580
36 13h30 B205 Tự luận 60 DDT 2GV
CSC1250580
46 13h30 B307 Tự luận 60 CKOTO 2GV
CSC1250580
56 13h30 B206 Tự luận 60 TCKT 2GV
DCC1000600
16 13h30 B103B Online 45 KHCB 1GV
DCC1001320
16 13h30 B102A Online 45
KHCB 1GV, TA
1GV
DCC1001320
16 13h30 B102B Online 45 KHCB 2GV
DCC1001320
36 13h30 B103A Online 45 KHCB 2GV
DCC1001320
36 13h30 B103B Online 45 KHCB 1GV
NNK1000310
16 15h00 B402
Tự luận+thi
nghe60
DDT 1GV, TA
1GV
NNK1000310
26 15h00 B404
Tự luận+thi
nghe60
DDT 1GV, TA
1GV
NNK1000310
36 15h00 B303
Tự luận+thi
nghe60
DDT 1GV, TA
1GV
NNK1000310
46 15h00 C108
Tự luận+thi
nghe60
TA 1GV, TCKT
1GV
NNK1000310
56 15h00 C205
Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV, TA
1GV
NNK1000310
76 15h00 A201A
Tự luận+thi
nghe60
TA 1GV, TCKT
1GV
NNK1000310
86 15h00 B206
Tự luận+thi
nghe60
CKOTO 1GV,
TA 1GV03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
DCC100132
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
TA
TA
TA
TA
KHCB
KHCB
KHCB
TA
TA
TA
NH
NH
NH
NH
KHCB
KHCB
TA
TA
TA
TA
TA
TA
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam
Chính trị 2
Chính trị 2
Chính trị 2
Chính trị 2
Anh văn 1B
Grammar 1
Grammar 1
Đọc 1
Đọc 1
Đọc 1
Đọc 1
Grammar 1
Grammar 1
Grammar 1
Grammar 1
50
50
49
47
47
49
49
56
6
40
57
40
21
55
52
47
57
56
56
48
47
50
422
423
424
425
416
417
418
419
420
421
410
411
412
413
414
415
404
405
406
407
408
409
Page 20 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
NNK1000310
96 15h00 A202A
Tự luận+thi
nghe60
TA 1GV, TCKT
1GV
NNK1000311
06 15h00 B204
Tự luận+thi
nghe60
CKOTO 1GV,
TA 1GV
NNK1000311
16 15h00 H5
Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV, TA
1GV
NNK1000311
26 15h00 B307
Tự luận+thi
nghe60
DDT 1GV, TA
1GV
NNK1000311
36 15h00 H3
Tự luận+thi
nghe60
KHCB 1GV, TA
1GV
NNK1000311
46 15h00 H1
Tự luận+thi
nghe60
NH 1GV, TA
1GV
CSC1060520
76 15h15 B002A
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC1060520
76 15h15 B002B
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CSC1060520
86 15h15 B203A
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC1060520
96 15h15 B202A
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV, NH
1GV
CSC1060521
06 15h15 B203B
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
KHCB 1GV
CSC1060521
26 15h15 B002C
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC1060521
26 15h15 B002B
Thực hành
CNTT90
CSC1060521
46 15h15 B202B
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC1040300
17 07h30 B201B
Thực hành
CNTT60 TCKT 2GV
CNC1040300
17 07h30 B201A
Thực hành
CNTT60 CNTT 1GV
CNC1040300
27 07h30 B304
Thực hành
CNTT60 CNTT 2GV
CNC1040300
37 07h30 B101A
Thực hành
CNTT60 CNTT 1GV
CNC1040300
37 07h30 B101B
Thực hành
CNTT60 CNTT 1GV
CNC1040300
47 07h30 B102A
Thực hành
CNTT60
CNTT 1GV,
QTKD 1GV
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
13/12/2019
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
TA
TA
TA
TA
CNTT
CNTT
TA
TA
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
27/12/2019
Xử lý bảng tính
Xử lý bảng tính
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Xử lý bảng tính
Xử lý bảng tính
Xử lý bảng tính
Xử lý bảng tính
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Kỹ thuật lập trình 1
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
Anh văn 1B
27
16
47
45
7
42
35
10
30
60
38
10
43
50
41
48
59
60
57
60
440
441
442
443
444
445
434
435
436
437
438
439
428
429
430
431
432
433
426
427
Page 21 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CNC1040300
57 07h30 B202A
Thực hành
CNTT60
CNTT 1GV,
QTKD 1GV
CNC1040300
67 07h30 B203A
Thực hành
CNTT60
CNTT 1GV,
NVDL 1GV
CNC1040300
77 07h30 B102B
Thực hành
CNTT60 CNTT 2GV
CNC1040300
87 07h30 B306
Thực hành
CNTT60
CNTT 1GV,
QTKD 1GV
CNC1051220
17 07h30 A102 Vấn đáp 240 NVDL 1GV
CNC1210110
27 07h30 B002A
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
NVDL 1GV
CNC1210110
27 07h30 B002B
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC1210110
37 07h30 B002C
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
QTKD 1GV
CNC1210110
37 07h30 B002B
Thực hành
CNTT90
CNK1150620
17 07h30 A102 Vấn đáp 240 NVDL 1GV
CSK1100400
27 07h30 H2 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CSK1100400
37 07h30 H3 Tự luận+TN 75 TA 2GV
CSK1300230
17 07h30 A103 Vấn đáp 240 TA 2GV
CSK1300230
27 07h30 A104 Vấn đáp 240 TA 2GV
CSK1300400
27 07h30 B103A
Thực hành
CNTT90 CKCTM 2GV
CSK1300400
27 07h30 B103B
Thực hành
CNTT90 CNTD 1GV
CSK1300400
37 07h30 B203B
Thực hành
CNTT90 CNTD 2GV
CSK1300400
77 07h30 B209B
Thực hành
CNTT90 CNTD 1GV
CSK1300400
87 07h30 B202B
Thực hành
CNTT90 DDT 2GV
CSK1100301
67 07h30 H4 Tự luận+TN 75 TCKT 1GV
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm
Tại chỗ
GV Chấm
Tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
CNK115062
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
TCKT
CNTD
CNTD
CNTT
CNTT
TCKT
TA
TA
CNTD
CNTD
CNTD
CNTT
NVDL
TCKT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
NVDL
CNTT
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
Kinh tế vi mô
CAD cơ khí
CAD cơ khí
CAD cơ khí
Tuyến điểm du lịch 2
Tài chính tiền tệ
Tài chính tiền tệ
Nghe - nói Tiếng Nhật 3
Nghe - nói Tiếng Nhật 3
CAD cơ khí
CAD cơ khí
Thiết kế mẫu 1
Thiết kế mẫu 1
Thiết kế mẫu 1
Thiết kế mẫu 1
Tuyến điểm du lịch 2
Xử lý bảng tính
Xử lý bảng tính
Xử lý bảng tính
Xử lý bảng tính
20
15
53
52
53
49
49
30
31
31
40
48
2
38
17
45
11
48
47
41
464
465
458
459
460
461
462
463
452
453
454
455
456
457
446
447
448
449
450
451
Page 22 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CSK1290100
67 07h30 H1 Tự luận 75 KHCB 2GV
CNC1072810
17 09h30 B203B
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
QTKD 1GV
CNC1072810
17 09h30 B203A
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC1210110
47 09h30 B002C
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC1210110
47 09h30 B002B
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC1210110
57 09h30 B209B
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC1210110
57 09h30 B002B
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CSC1062300
27 09h30 B203A
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CSC1161320
17 09h30 B403 Tự luận+TN 60 DDT 2GV
CSC1161320
27 09h30 B402 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV
CSK1100200
27 09h30 B307 Tự luận+TN 75 KHCB 2GV
CSK1100200
37 09h30 B206 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV
CSK1100200
47 09h30 H2 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CSK1100200
57 09h30 H3 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CSK1100200
67 09h30 B404 Tự luận+TN 75 CNTT 2GV
CSK1300110
27 09h30 H4 Tự luận+TN 60 TA 2GV
CSK1300110
37 09h30 H1 Tự luận+TN 60 CKCTM 2GV
CNK1300200
27 09h30 B002A
Thực hành
CNTT90
CNTD 1GV,
QTKD 1GV
CNK1300200
37 09h30 B024
Thực hành
CNTT90 CNTD 1GV
CNK1300200
37 09h30 B023
Thực hành
CNTT90 CNTD 1GV
CSK1000100
12 07h30 B303 Tự luận 90 NVDL 1GV
CNC1023000
12 07h30 B103B
Thực hành
CNTT75 CKCTM 2GV 06/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
06/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
CNC104330
14/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
14/12/2019
CNTD
CNTD
CNTD
CNTD
KHCB
28
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
TA
TA
CNTT
CNTT
CNTT
TA
TA
TCKT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
28/12/2019
Điện kỹ thuật
Ngữ pháp Tiếng Nhật 1
Lập trình PLC và ứng dụng
Lập trình PLC và ứng dụng
Lập trình PLC và ứng dụng
Luật thương mại
Công nghệ CNC
Lý thuyết thống kê
Lý thuyết thống kê
Lý thuyết thống kê
Lý thuyết thống kê
Lý thuyết thống kê
Ngữ pháp Tiếng Nhật 1
Thiết kế mẫu 1
Thiết kế mẫu 1
Thiết kế mẫu 1
Kỹ thuật lập trình
Grammar 2
Grammar 2
Lập trình web 1
Lập trình web 1
Thiết kế mẫu 1
41
38
57
62
36
7
23
2
45
54
54
59
58
53
45
12
27
26
32
46
38
21
484
485
486
487
478
479
480
481
482
483
472
473
474
475
476
477
467
468
469
470
471
466
Page 23 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CNC1023000
52 07h30 B002B
Thực hành
CNTT75 CKCTM 2GV
CNC1023000
72 07h30 B103A
Thực hành
CNTT75 CKCTM 2GV
CNC1023000
82 07h30 B002C
Thực hành
CNTT75 CKCTM 2GV
CNC1023000
92 07h30 B002A
Thực hành
CNTT75 CKCTM 2GV
CNC1043300
22 07h30 B303 Tự luận 60 QTKD 1GV
CNK1300400
42 07h30 B021 Thực hành 60 CNTD 2GV
CSC1010300
12 07h30 H2 Vẽ trên giấy 120 CKCTM 1GV
CSC1020400
12 07h30 H1 Tự luận 90
CSC1062900
22 07h30 A103 Tự luận+TN 60 CNTT 2GV
CSC1100510
1X 2 07h30 B209B Online 60 QTKD 1GV
CSC1100510
1X 2 07h30 B209A Online 60 QTKD 1GV
CSC1100510
2X 2 07h30 B203A Online 60 TCKT 2GV
CSC1100510
3X 2 07h30 B203B Online 60 TCKT 2GV
CSC1100510
3X 2 07h30 B202B Online 60 QTKD 1GV
CSC1100510
4X 2 07h30 B202A Online 60 TCKT 2GV
CSC1100510
4X 2 07h30 B202B Online 60 QTKD 1GV
CSC1100510
5X 2 07h30 B304 Online 60 TA 2GV
CSC1100510
5X 2 07h30 B305 Online 60 QTKD 1GV
CSC1140200
12 07h30 H1 Tự luận 90 CKOTO 1GV
CSC1140700
22 07h30 B302 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC1140700
32 07h30 H3 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC1140700
42 07h30 H1 Tự luận 90 DDT 1GV
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
CSC114070
CSC114070
CSC114070
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
26
26
26
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
26
28
CNTT
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
28
28
28
QTKD
CNTD
28
28
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
Nhập môn CNKT Ôtô
Nhập môn CNKT ôtô
Nhập môn CNKT ôtô
Nhập môn CNKT ôtô
Kinh tế quốc tế
Kinh tế quốc tế
Kinh tế quốc tế
Kinh tế quốc tế
Kinh tế quốc tế
Kinh tế quốc tế
Vẽ kỹ thuật 2
Sức bền vật liệu
Mạng máy tính
Kinh tế quốc tế
Kinh tế quốc tế
Kinh tế quốc tế
Công nghệ CNC
Công nghệ CNC
Công nghệ CNC
Công nghệ CNC
Tư vấn và đàm phán trong kinh doanh
Công nghệ khí nén và thủy lực
12
3
52
53
54
49
38
18
40
16
45
31
5
1
32
27
29
41
38
41
34
44
508
509
502
503
504
505
506
507
496
497
498
499
500
501
490
491
492
493
494
495
488
489
Page 24 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CSC1140700
52 07h30 H4 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC1140700
62 07h30 H5 Tự luận 90 NVDL 2GV
CSC1140700
72 07h30 B403 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC1140700
82 07h30 H2 Tự luận 90 CKOTO 1GV
CSC1140700
92 07h30 B404 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC1250540
22 07h30 B204 Vấn đáp 240 NH 2GV
CSC1250540
32 07h30 B205 Vấn đáp 240 NH 2GV
CSC1250540
42 07h30 B307 Vấn đáp 240 NH 2GV
CSC1250540
52 07h30 B206 Vấn đáp 240 NH 2GV
CSK1300330
12 07h30 A201B Tự luận+TN 60 TA 2GV
CSK1300330
22 07h30 A201A Tự luận+TN 60 TA 2GV
CSK1300230
42 07h30 A306 Vấn đáp 180 TA 2GV
CNC1023000
22 09h30 B103B
Thực hành
CNTT75 CKCTM 2GV
CNC1023000
32 09h30 B002C
Thực hành
CNTT75 CKCTM 2GV
CNC1023000
42 09h30 B002B
Thực hành
CNTT75 CKCTM 1GV
CNC1023000
62 09h30 B002A
Thực hành
CNTT75 CKCTM 1GV
CNC1023001
02 09h30 B103A
Thực hành
CNTT75 CKCTM 1GV
CNC1023500
12 09h30 B103A Thực hành 90 CKCTM 1GV
CNC1023500
22 09h30 B002A Thực hành 90
CNC1023500
32 09h30 B002A Thực hành 90 CKCTM 1GV
CNC1023500
42 09h30 B002B Thực hành 90 CKCTM 1GV 06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
CNC102300
CNC102300
CNC102300
CNC102300
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
TA
28
28
28
28
28
TA
TA
28
28
28
28
26
26
NH
NH
NH
NH
26
26
26
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
Nghe - nói Tiếng Nhật 3
Công nghệ CNC
Công nghệ CNC
Công nghệ CAD/CAM - CNC
Công nghệ CAD/CAM - CNC
Công nghệ CAD/CAM - CNC
Công nghệ CAD/CAM - CNC
Nói 1
Viết Tiếng Nhật 3
Viết Tiếng Nhật 3
Công nghệ CNC
Công nghệ CNC
Công nghệ CNC
Nhập môn CNKT ôtô
Nhập môn CNKT ôtô
Nhập môn CNKT ôtô
Nói 1
Nói 1
Nói 1
Nhập môn CNKT ôtô
Nhập môn CNKT ôtô
27
3
40
33
38
5
1
2
56
56
31
31
39
44
53
51
53
52
57
56
53
527
528
529
530
520
522
523
524
525
526
521
514
515
516
517
518
519
510
511
512
513
Page 25 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CNC1040620
12 09h30 A201B Tự luận 90 QTKD 1GV
CNC1082800
12 09h30 A201A Tự luận 75 CNTT 2GV
CNC1082800
22 09h30 B403 Tự luận 75 CKOTO 2GV
CSC1041100
12 09h30 A201B Tự luận 90 QTKD 1GV
CSC1161400
12 09h30 H5 Tự luận 90 TCKT 2GV
CSC1161400
22 09h30 B404 Tự luận 90 TA 2GV
CSC1161400
32 09h30 H2 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC1161400
42 09h30 H1 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC1161400
52 09h30 H4 Tự luận 90 TCKT 2GV
CSC1161400
62 09h30 H3 Tự luận 90 QTKD 2GV
CSK1300410
22 09h30 C205 Tự luận+TN 60 TA 2GV
CSK1300410
32 09h30 C108 Tự luận+TN 60 TA 2GV
CSK4150300
12 09h30 B402 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV
CSK4150300
22 09h30 A103 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
CSK4150300
32 09h30 B401 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
CNT4260100
12 09h30 A201B Tự luận 90
CNC1074200
12 13h30 B203B
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC1074200
22 13h30 B202B
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC1074200
32 13h30 B203A
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC1074200
42 13h30 B102B
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC1074200
52 13h30 B102A
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC1074200
62 13h30 B202A
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC1110310
12 13h30 H1 Tự luận 75 DDT 1GV
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
CSC104110
CSC111070
CSC104110
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
QTKD
CNTT
CNTT
DDT
NVDL
NVDL
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
TA
TA
TA
TA
TA
NVDL
CNTT
CNTT
QTKD
TA
TA
TA
QTKD
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả
Lập trình Java
Lập trình Java
Lập trình Java
Kỹ thuật đo lường
Marketing du lịch
Marketing du lịch
Marketing du lịch
Lập trình Java
Lập trình Java
Lập trình Java
Basic Translation
Basic Translation
Basic Translation
Basic Translation
Đọc hiểu Tiếng Nhật 1
Đọc hiểu Tiếng Nhật 1
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả
Kỹ thuật triển khai và bảo dưỡng mạng
ngoại vi
Kỹ thuật triển khai và bảo dưỡng mạng
ngoại vi
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả
Basic Translation
Basic Translation
5
42
33
37
36
4
59
49
34
37
43
41
44
49
50
48
49
57
19
45
44
10
48
552
553
545
547
548
549
550
551
546
539
540
541
542
543
544
533
534
535
536
537
538
531
532
Page 26 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CSC1110500
12 13h30 H2 Tự luận 60 DDT 1GV
CSC1110700
22 13h30 H4 Tự luận 60 DDT 2GV
CSC1110700
32 13h30 A102 Tự luận 60 DDT 2GV
CSC1110700
42 13h30 B303 Tự luận 60 DDT 2GV
CSC1110700
52 13h30 B207 Tự luận 60 TCKT 2GV
CSC1110700
62 13h30 B204 Tự luận 60 KHCB 2GV
CSC1110700
72 13h30 B307 Tự luận 60 DDT 2GV
CSC1110700
82 13h30 H1 Tự luận 60 TCKT 1GV
CSC1110701
02 13h30 H3 Tự luận 60 TCKT 2GV
CSC1110701
12 13h30 B206 Tự luận 60 NH 2GV
CSC1110701
22 13h30 B205 Tự luận 60 DDT 2GV
CSC1110701
32 13h30 H5 Tự luận 60 QTKD 2GV
CSC1110701
52 13h30 H2 Tự luận 60 TCKT 1GV
CNC1100100
1X 2 15h15 B205 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
CNC1100100
2X 2 15h15 B206 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
CNC1100100
3X 2 15h15 H5 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
CNC1100100
4X 2 15h15 H4 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CNC1100100
5X 2 15h15 B204 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CNC1211700
12 15h15 B002C
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC1211700
22 15h15 B002A
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC1211700
32 15h15 B002B
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC1250120
12 15h15 H3 Tự luận 60 NH 1GV
CNC1250920
12 15h15 H3 Tự luận 60 NH 1GV
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
CNC125092
CSC111070
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
16/12/2019
NH
NH
TCKT
TCKT
TCKT
CNTT
CNTT
CNTT
DDT
DDT
DDT
DDT
TCKT
TCKT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
Kỹ thuật dàn trang và in ấn
Tiếng Hàn 3 - Viết
Viết 3
Kế toán quản trị 1
Kế toán quản trị 1
Kế toán quản trị 1
Kế toán quản trị 1
Kỹ thuật dàn trang và in ấn
Kỹ thuật dàn trang và in ấn
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Kế toán quản trị 1
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
38
45
1
54
49
40
51
52
49
45
38
36
35
35
35
37
36
30
34
34
35
34
1
576
564
570
571
572
573
574
575
565
566
567
568
569
558
559
560
561
562
563
554
555
556
557
Page 27 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CNC1250920
22 15h15 H1 Tự luận 60 CNTT 2GV
CNC1250920
32 15h15 H2 Tự luận 60 DDT 2GV
CNT4200710
12 15h15 B002A
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC1082230
13 07h30 B201B
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC1082230
23 07h30 B201A
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC1120900
13 07h30
B020(X.
KHOA
DIEN)
Thực hành 60 DDT 1GV
CSC1130700
13 07h30
B020(X.
KHOA
DIEN)
Thực hành 60 DDT 1GV
CSC1161110
1X 3 07h30 H4 Tự luận 75 TA 2GV
CSC1161110
2X 3 07h30 H5 Tự luận 75 TA 2GV
CSC1161110
3X 3 07h30 H2 Tự luận 75 TA 2GV
CSC1161110
4X 3 07h30 H1 Tự luận 75 TA 2GV
CSC1161110
6X 3 07h30 H3 Tự luận 75 TA 2GV
DCC1001410
13 07h30 B209A
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC1001910
33 07h30 B101
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
DCC1001911
83 07h30 B103B
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC1001911
83 07h30 B103A
Thực hành
CNTT90
CNTD 1GV,
CNTT 1GV
DCC1001912
33 07h30 B209B
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
QTKD 1GV
DCC1001912
93 07h30 B306
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
TCKT 1GV
DCC1001912
93 07h30 B304
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC1001913
13 07h30 B112
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC1001913
13 07h30 B113
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
06/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
06/01/2020
06/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm
Tại chỗGV chấm tại
chỗ (Thực
hành)GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm
Tại chỗ
CNC121170
DCC100191
CSC113070
16/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
16/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
16/12/2019
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
TA
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
DDT
DDT
TA
TA
TA
TA
NH
NH
CNTT
CNTT
30/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
30/12/2019
30/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
Kỹ thuật dàn trang và in ấn
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Writing 1
Writing 1
Tin học đại cương
Tin học
Tin học
Tin học
Quản trị hệ thống Windows 2
Vi điều khiển-ĐĐ
Vi điều khiển
Writing 1
Writing 1
Writing 1
Viết 3
Viết 3
Quản trị hệ thống Windows 2
1
40
52
50
6
28
27
41
43
42
11
55
29
42
37
4
25
39
41
62
55
577
578
595
596
597
589
590
591
592
593
594
583
584
585
586
587
588
580
581
582
579
Page 28 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
DCC1001913
23 07h30 B202B
Thực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
DCC1001913
73 07h30 B203B
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV, NH
1GV
DCC1001913
83 07h30 B002A
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
QTKD 1GV
DCC1001914
23 07h30 B102A
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
DCC1001914
33 07h30 B002C
Thực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC1001915
03 07h30 B002B
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV, NH
1GV
DCC1001916
33 07h30 B102B
Thực hành
CNTT90
CNTD 1GV,
CNTT 1GV
DCC1001916
43 07h30 B202A
Thực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
DCC1001917
93 07h30 B203A
Thực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC1001919
23 07h30 B209A
Thực hành
CNTT90 TCKT 1GV
CSC1130700
33 09h00
B020(X.
KHOA
DIEN)
Thực hành 60 DDT 2GV
CSC1250590
23 09h30 B307 Tự luận 45 TA 2GV
CSC1250590
33 09h30 A201A Tự luận 45
NH 1GV, TCKT
1GV
CSC1250590
43 09h30 A202A Tự luận 45
NH 1GV, TCKT
1GV
CSC1250590
53 09h30 B404 Tự luận 45 TA 2GV
DCC1001910
83 09h30 B103A
Thực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
DCC1001910
93 09h30 B102A
Thực hành
CNTT90
CNTD 1GV,
CNTT 1GV
DCC1001911
43 09h30 B202A
Thực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Thực
hành)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
NH
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
DDT
NH
NH
NH
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
Nghe 1
Nghe 1
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Vi điều khiển
Nghe 1
Nghe 1
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
56
56
56
49
50
52
48
48
48
30
44
57
50
51
38
48
44
43
613
614
615
607
608
609
610
611
612
601
602
603
604
605
606
598
599
600
Page 29 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
DCC1001912
43 09h30 B209A
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV, TA
1GV
DCC1001912
83 09h30 B112
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC1001912
83 09h30 B113
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC1001914
43 09h30 B306
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV, TA
1GV
DCC1001915
43 09h30 B209B
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV, TA
1GV
DCC1001915
53 09h30 B203A
Thực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC1001915
63 09h30 B101
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
QTKD 1GV
DCC1001916
93 09h30 B002A
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
DCC1001917
33 09h30 B202B
Thực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
DCC1001918
03 09h30 B002B
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
DDT 1GV
DCC1001918
33 09h30 B002C
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
QTKD 1GV
DCC1001918
43 09h30 B203B
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV, TA
1GV
DCC1001918
53 09h30 B102B
Thực hành
CNTT90
CNTD 1GV,
CNTT 1GV
CSK1300430
43 09h30 A201B Tự luận+TN 60 TA 2GV
CSC1230100
33 13h30 A202A Vấn đáp 240 CNTD 2GV
DCC1001910
23 13h30 B112
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC1001910
23 13h30 B113
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC1001910
73 13h30 B102A
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
KHCB 1GV
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
TA
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTD
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
Đọc hiểu Tiếng Nhật 3
Nhập môn CNKT cơ điện tử
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
27
50
53
25
30
51
53
37
48
40
46
48
47
25
27
50
51
52
629
632
633
625
626
627
628
630
631
619
620
621
622
623
624
616
617
618
Page 30 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
DCC1001911
03 13h30 B002A
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
KHCB 1GV
DCC1001911
33 13h30 B203A
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
KHCB 1GV
DCC1001913
03 13h30 B101
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
KHCB 1GV
DCC1001914
93 13h30 B002B
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
KHCB 1GV
DCC1001915
73 13h30 B202A
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
KHCB 1GV
DCC1001915
83 13h30 B304
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
KHCB 1GV
DCC1001915
83 13h30 B201A
Thực hành
CNTT90 KHCB 1GV
DCC1001915
93 13h30 B201B
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
KHCB 1GV
DCC1001915
93 13h30 B201A
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
DCC1001916
83 13h30 B306
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
QTKD 1GV
DCC1001917
43 13h30 B002C
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
TCKT 1GV
DCC1001917
53 13h30 B203B
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
QTKD 1GV
DCC1001917
63 13h30 B209B
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
NVDL 1GV
DCC1001917
73 13h30 B209A
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
QTKD 1GV
DCC1001917
83 13h30 B103A
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
QTKD 1GV
DCC1001918
63 13h30 B102B
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
TCKT 1GV
DCC1001918
73 13h30 B202B
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
TCKT 1GV
DCC1001918
83 13h30 B103B
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
TCKT 1GV
DCK1000520
53 15h15 B203A Online 45 CNTT 2GV
DCK1000520
53 15h15 B203B Online 45 CNTT 2GV 07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
CNTT
CNTT
CNTT
KHCB
KHCB
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
Tin học
49
47
43
50
38
49
47
50
54
44
50
42
54
45
7
35
22
40
52
55
650
651
652
653
644
645
646
647
648
649
638
639
640
641
642
643
634
635
636
637
Page 31 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
DCK1000520
63 15h15 B202A Online 45 KHCB 2GV
DCK1000520
63 15h15 B202B Online 45 KHCB 2GV
DCK1000520
73 15h15 B002C Online 45 KHCB 2GV
DCK1000520
73 15h15 B002B Online 45 KHCB 2GV
DCK1000521
13 15h15 B209B Online 45 CNTT 2GV
DCK1000521
13 15h15 B209A Online 45 CNTT 2GV
DCK1000520
23 16h15 B202A Online 45 CNTT 2GV
DCK1000520
23 16h15 B202B Online 45 CNTT 2GV
DCK1000520
33 16h15 B209B Online 45 KHCB 2GV
DCK1000520
33 16h15 B209A Online 45 KHCB 2GV
DCK1000520
83 16h15 B203A Online 45 KHCB 2GV
DCK1000520
83 16h15 B203B Online 45 KHCB 2GV
DCK1000520
93 16h15 B002B Online 45 CNTT 2GV
DCK1000520
93 16h15 B002C Online 45 CNTT 2GV
CSK1000200
15 07h30 B204 Tự luận+TN 90
CNC1081510
15 07h30 B403 Tự luận+TN 75 CNTT 1GV
CNC1083010
15 07h30 B403 Tự luận+TN 75 CNTT 1GV
CNC1083010
25 07h30 A202A Tự luận+TN 75 CNTT 2GV
CNC1102500
15 07h30 B302 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV
CNC1102500
25 07h30 B401 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV
CNC1102500
35 07h30 H5 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV
CNC1102500
45 07h30 A209 Tự luận+TN 90 TCKT 1GV
CNC1102500
55 07h30 B307 Tự luận+TN 90 TCKT 2GV
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
07/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
CSC105031
CNC108301
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
17/12/2019
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
KHCB
KHCB
CNTT
CNTT
CNTT
TCKT
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
31/12/2019
Anh văn chuyên ngành kế toán
Anh văn chuyên ngành kế toán
Anh văn chuyên ngành kế toán
Anh văn chuyên ngành kế toán
Anh văn chuyên ngành kế toán
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Tiếng Việt thực hành
Cơ sở an ninh mạng
An ninh mạng 1
An ninh mạng 1
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
45
50
23
49
45
5
4
49
34
48
40
41
48
51
38
45
40
45
44
42
45
50
49
674
675
676
668
669
670
671
672
673
662
663
664
665
666
667
656
657
658
659
660
661
654
655
Page 32 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CSC1021110
15 07h30 B209B Thực hành 90 CKCTM 1GV
CSC1022000
15 07h30 B002C
Thực hành
CNTT90 CKCTM 2GV
CSC1022000
45 07h30 B209B
Thực hành
CNTT90 CKCTM 1GV
CSC1022000
65 07h30 B002B
Thực hành
CNTT90 CKCTM 2GV
CSC1022000
85 07h30 B002A
Thực hành
CNTT90 CKCTM 2GV
CSC1050300
15 07h30 B204 Tự luận 75 NVDL 1GV
CSC1050310
25 07h30 B204 Tự luận 75 NVDL 1GV
CSC1050310
35 07h30 H2 Tự luận 75 TA 2GV
CSC1050700
15 07h30 A207 Tự luận 75 NVDL 1GV
CSC1230200
25 07h30 H3 Tự luận 90 NH 2GV
CSC1230200
35 07h30 H1 Tự luận 90 CNTD 1GV
CSK1150200
15 07h30 A201B Tự luận+TN 75 TA 2GV
CSK1150200
25 07h30 A207 Tự luận+TN 75 NVDL 1GV
CSK1150200
35 07h30 H4 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV
CSK1290200
25 07h30 B205 Tự luận 75 TA 2GV
CSK1290200
35 07h30 B206 Tự luận 75 CNTD 1GV
CSK1290200
45 07h30 B207 Tự luận 75 TA 2GV
CSK1300100
15 07h30 B206 Tự luận 75 CNTD 1GV
CSK1300300
15 07h30 H1 Tự luận 90 CNTD 1GV
CSK1300430
15 07h30 A206 Tự luận+TN 60 TA 2GV
CSK1300430
25 07h30 A205 Tự luận+TN 60 TA 2GV
NNC1100100
15 07h30 A209 Tự luận+TN 90 TCKT 1GV
NNC1210100
15 07h30 A201A
TN+TL+Thi
nghe75 CNTT 1GV
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
CNC110250
NNC121020
CSK129020
CSC123020
CSC105031
CSK115020
CSC102200
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
TA
TCKT
CNTT
CNTD
CNTD
CNTD
CNTD
CNTD
TA
NVDL
CNTD
CNTD
NVDL
NVDL
NVDL
28
28
28
NVDL
NVDL
NVDL
28
28
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
Đọc hiểu Tiếng Nhật 3
Đọc hiểu Tiếng Nhật 3
Anh văn chuyên ngành-Kế toán
Anh văn chuyên ngành-TKĐH
Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch
Máy điện
Máy điện
Máy điện
Máy điện
Cơ học ứng dụng
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch
Cơ ứng dụng
Cơ ứng dụng
Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch
Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch
Autocad
Autocad
Autocad
Autocad
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cơ sở văn hóa Việt Nam
AutoCAD
31
67
1
31
31
14
1
1
53
39
38
32
1
53
65
1
64
42
4
45
45
43
31
698
699
692
693
694
695
696
697
686
687
688
689
690
691
680
681
682
683
684
685
677
678
679
Page 33 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
NNC1210200
15 07h30 A201A
TN+TL+Thi
nghe75 CNTT 1GV
NNC1210200
25 07h30 B404
TN+TL+Thi
nghe75 TA 2GV
NNC1210200
35 07h30 B402
TN+TL+Thi
nghe75 CNTT 2GV
CSK1100201
15 07h30 A113 Tự luận+TN 75 TCKT 1GV
CSK1300330
45 07h30 A208 Tự luận+TN 60 TA 2GV
CNC1072900
15 09h30 B302 TN 60 CNTT 1GV
CNC1074000
15 09h30 B302 TN 60
CNC1074300
15 09h30 B307 TN 60 NVDL 2GV
CNC1074300
25 09h30 A202A TN 60
TA 1GV, TCKT
1GV
CNC1074300
35 09h30 A205 TN 60 CNTT 2GV
CNC1074300
45 09h30 B302 TN 60 CNTT 1GV
CNC1074300
55 09h30 A207 TN 60 CNTT 2GV
CNC1074300
65 09h30 A206 TN 60 CNTT 1GV
CNC1250430
15 09h30 B205 Tự luận+TN 45 NH 1GV
CNC1250950
15 09h30 B205 Tự luận 45 TA 1GV
CNC1250950
25 09h30 H4 Tự luận 45
NH 1GV,
NVDL 1GV
CNC1250950
35 09h30 H2 Tự luận 45
NVDL 1GV, TA
1GV
CSC1022000
25 09h30 B209B
Thực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
TCKT 1GV
CSC1022000
35 09h30 B002B
Thực hành
CNTT90 CKCTM 2GV
CSC1022000
55 09h30 B002A
Thực hành
CNTT90 CKCTM 2GV
CSC1022000
75 09h30 B002C
Thực hành
CNTT90 CKCTM 2GV
CSC1161020
15 09h30 A201A Tự luận 60 CNTD 2GV 09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
CNC125095
CNC107430
CNC107430
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
TA
TCKT
28
28
28
28
TA
CNTT
CNTT
NH
NH
NH
NH
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020Viết Tiếng Nhật 3
Lý thuyết thống kê
Nghe 3
Autocad
Autocad
Autocad
Autocad
Reading 2
Nhập môn công nghệ phần mềm
Nhập môn công nghệ phần mềm
Nhập môn công nghệ phần mềm
Thực hành tiếng Hàn 3 - Nghe
Nghe 3
Nghe 3
Anh văn chuyên ngành-TKĐH
Công nghệ phần mềm
Nhập môn công nghệ phần mềm
Nhập môn công nghệ phần mềm
Nhập môn công nghệ phần mềm
Nhập môn công nghệ phần mềm
Anh văn chuyên ngành-TKĐH
Anh văn chuyên ngành-TKĐH
27
45
44
44
39
53
59
59
45
42
37
38
32
42
34
20
1
19
3
3
42
41
703
704
718
719
720
721
712
713
714
715
716
717
706
707
708
709
710
711
700
701
702
705
Page 34 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CSC1161020
25 09h30 B401 Tự luận 60
TA 1GV, TCKT
1GV
CSC1161020
35 09h30 B402 Tự luận 60
TA 1GV, TCKT
1GV
CSC1161020
45 09h30 B207 Tự luận 60
TA 1GV, TCKT
1GV
CSC1161020
55 09h30 B403 Tự luận 60 TA 1GV
CSC1161020
65 09h30 B404 Tự luận 60
TA 1GV, TCKT
1GV
CSC1161200
15 09h30 H5
Tự luận+thi
nghe60 CNTT 1GV
CSC1161800
25 09h30 H5
TN+TL+Thi
nghe60 TA 1GV
CSC1161800
35 09h30 B206
TN+TL+Thi
nghe60
TA 1GV, TCKT
1GV
CSC1161800
45 09h30 H3
TN+TL+Thi
nghe60
NVDL 1GV, TA
1GV
CSC1161800
55 09h30 H1
TN+TL+Thi
nghe60
NVDL 1GV, TA
1GV
CSC1161800
65 09h30 B204
TN+TL+Thi
nghe60
TA 1GV, TCKT
1GV
CSC1161800
75 09h30 B303
TN+TL+Thi
nghe60
CNK1301100
25 09h30 A104 Tự luận 75 CNTD 2GV
CSC1060550
25 13h30 B203A
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC1060550
35 13h30 B002B
Thực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
CSC1060550
45 13h30 B203B
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC1060550
55 13h30 B209B
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC1060550
65 13h30 B002C
Thực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
CSC1060550
75 13h30 B202B
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC1060550
85 13h30 B202A
Thực hành
CNTT90
CKCTM 1GV,
CNTT 1GV
CSC1060550
95 13h30 B002A
Thực hành
CNTT90
CKOTO 1GV,
CNTT 1GV
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sauCSC116180
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
TA
TA
TA
TA
TA
CNTD
TA
TA
TA
TA
TA
TA
TA
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
Kỹ thuật lập trình 2
Kỹ thuật lập trình 2
Kỹ thuật lập trình 2
Thiết bị cơ điện
Kỹ thuật lập trình 2
Kỹ thuật lập trình 2
Kỹ thuật lập trình 2
Kỹ thuật lập trình 2
Kỹ thuật lập trình 2
Pronunciation
Pronunciation
Pronunciation
Pronunciation
Pronunciation
Pronunciation
Reading 2
Reading 2
Reading 2
Reading 2
Reading 2
Pronunciation
35
43
49
44
37
46
44
30
47
41
51
39
1
48
45
50
52
33
46
37
41
742
736
737
738
739
740
741
730
731
732
733
734
735
724
725
726
727
728
729
722
723
Page 35 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CSC1230100
25 13h30 A201A Vấn đáp 240 CNTD 2GV
NNC1110100
15 13h30 H1 Tự luận 60 DDT 2GV
NNC1110100
35 13h30 H4 Tự luận 60 DDT 2GV
NNC1110100
45 13h30 B307 Tự luận 60 DDT 2GV
NNC1110100
75 13h30 B205 Tự luận 60 QTKD 2GV
NNC1110100
85 13h30 B204 Tự luận 60 KHCB 2GV
NNC1110100
95 13h30 H2 Tự luận 60 DDT 2GV
NNC1110101
05 13h30 H5 Tự luận 60 KHCB 2GV
NNC1110101
15 13h30 B206 Tự luận 60 QTKD 2GV
NNC1110101
45 13h30 H3 Tự luận 60 DDT 2GV
CNC1041000
1X 5 15h15 B307 Tự luận+TN 75
CNC1041010
1X 5 15h15 B307 Tự luận 75 QTKD 1GV
CNC1042700
1X 5 15h15 H5 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
CNC1042700
2X 5 15h15 H4 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
CNC1042700
3X 5 15h15 H3 Tự luận+TN 75 CNTT 2GV
CNC1042700
4X 5 15h15 B307 Tự luận+TN 75 QTKD 1GV
CNC1042700
5X 5 15h15 H2 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
CNC1042700
6X 5 15h15 H1 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
DCC1000910
15 15h15 B002A Online 45
DCC1000910
25 15h15 B002A Online 45 KHCB 1GV
DCK1000520
45 15h15 B203B Online 45 CKOTO 2GV
DCK1000520
45 15h15 B203A Online 45 CKCTM 2GV
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
DCK100052
DCK100052
CNC104270
CNC104270
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
QTKD
QTKD
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
CNTD
DDT
DDT
DDT
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Quản trị Marketing
Quản trị Marketing
Quản trị Marketing
Giáo dục quốc phòng - an ninh 1
Giáo dục quốc phòng - an ninh 1
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Anh văn chuyên ngành
Quản trị Marketing
Quản trị marketing
Quản trị Marketing
Quản trị Marketing
Quản trị Marketing
Anh văn chuyên ngành
Anh văn chuyên ngành
Anh văn chuyên ngành
Anh văn chuyên ngành
Anh văn chuyên ngành
Anh văn chuyên ngành
Nhập môn CNKT cơ điện tử
Anh văn chuyên ngành
Anh văn chuyên ngành
1
38
52
48
49
22
49
50
28
50
49
50
1
4
48
52
50
48
50
50
51
56
760
761
762
763
764
754
755
756
757
758
759
748
749
750
751
752
753
743
744
745
746
747
Page 36 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
DCK1000521
05 15h15 B202B Online 45 DDT 2GV
DCK1000521
05 15h15 B202A Online 45 CNTT 2GV
DCK1000521
25 15h15 B002C Online 45 KHCB 2GV
DCK1000521
25 15h15 B002B Online 45 CNTT 1GV
DCK1000521
35 15h15 B102B Online 45 CNTT 2GV
DCK1000521
35 15h15 B102A Online 45 CNTT 2GV
DCT4000120
15 15h15 B002A Online 45 KHCB 1GV
CNC1050110
16 07h30 H5 Tự luận 75
CNC1080620
16 07h30 B201B
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC1080650
16 07h30 B201B
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CNC1080650
26 07h30 B201A
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CNC1250410
16 07h30 H1 Tự luận+TN 90 NH 1GV
CNC1250930
16 07h30 H3 Tự luận 90
NH 1GV, TCKT
1GV
CNC1250930
26 07h30 H1 Tự luận 90 TCKT 1GV
CNC1250930
36 07h30 H2 Tự luận 90
NH 1GV, TCKT
1GV
CNC4150700
16 07h30 H5 Tự luận 60 NVDL 1GV
CNK4150300
16 07h30 H5 Tự luận 75
CSC1021040
16 07h30 B302 Vẽ trên giấy 120
CSC1021040
26 07h30 B302 Vẽ trên giấy 120 CKCTM 1GV
CSC1021700
26 07h30 A202A Tự luận 120
CKCTM 1GV,
TA 1GV
CSC1021700
36 07h30 B205 Tự luận 120
CKCTM 1GV,
TA 1GV
CSC1021700
46 07h30 A201A Tự luận 120
CKCTM 1GV,
TA 1GV
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
09/01/2020
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
Tại chỗ
GV Chấm
Tại chỗ
GV Chấm
Tại chỗ
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
CSK115010
CSK115010
CSC102170
CSC102170
CNC108065
CNC125093
CSK115010
DCK10005219/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
19/12/2019
KHCB
28
28
28
NH
NH
NVDL
NVDL
28
28
NVDL
CNTT
CNTT
CNTT
NH
NH
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
03/01/2020
02/01/2020
02/01/2020
Giáo dục quốc phòng - An ninh 2
Vẽ kỹ thuật 1
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Đọc 3
Đọc 3
Đọc 3
Kiến trúc và mỹ thuật truyền thống Việt Nam
Phong tục tập quán, lễ hội Việt Nam
Vẽ kỹ thuật 1
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Phong tục tập quán, lễ hội Việt Nam
Quản trị hệ thống Linux 2
Quản trị hệ thống Linux 2
Quản trị hệ thống Linux 2
Thực hành tiếng Hàn 3 - Đọc
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B
1
1
3
50
51
52
35
1
56
58
57
3
26
32
37
1
2
44
4
40
49
45
771
785
786
779
780
781
782
783
784
773
774
775
776
777
778
766
767
768
769
770
772
765
Page 37 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CSC1021700
56 07h30 H4 Tự luận 120
CKCTM 1GV,
QTKD 1GV
CSC1021700
66 07h30 B302 Tự luận 120 CKCTM 1GV
CSC1021700
76 07h30 C108 Tự luận 120
CKCTM 1GV,
TA 1GV
CSC1021700
86 07h30 B401 Tự luận 120
CKCTM 1GV,
DDT 1GV
CSC1021700
96 07h30 C205 Tự luận 120
CKCTM 1GV,
DDT 1GV
CSC1021701
26 07h30 B303 Tự luận 120
CKCTM 1GV,
TA 1GV
CSC1021701
36 07h30 B402 Tự luận 120
CKCTM 1GV,
TA 1GV
CSC1130800
26 07h30 A104 Tự luận+TN 90 DDT 2GV
CSC1130800
76 07h30 A103 Tự luận+TN 90 DDT 2GV
CSK1150100
26 07h30 B403 Tự luận 90 CNTD 2GV
CSK1150100
36 07h30 A201B Tự luận 90 TCKT 2GV
CSK1150100
46 07h30 H5 Tự luận 90 NVDL 1GV
CSK1150300
26 07h30 A207 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
CSK1150300
36 07h30 A205 Tự luận+TN 75 NVDL 1GV
CSK4150200
16 07h30 H5 Tự luận 90 NVDL 1GV
NNC1040100
16 07h30 B307
TN+TL+Thi
nghe90 QTKD 1GV
NNC1040200
16 07h30 B404
TN+TL+Thi
nghe90 TA 2GV
NNC1040200
26 07h30 B307
TN+TL+Thi
nghe90 QTKD 1GV
NNC1040200
36 07h30 B206
TN+TL+Thi
nghe90 QTKD 2GV
NNC1040200
46 07h30 B204
TN+TL+Thi
nghe90 QTKD 2GV
CST42803201 6 07h30 A205 Tự luận+TN 75 NVDL 1GV
CNC1151700
16 10h00 H4 Tự luận 60 CKCTM 2GV
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
CSK115030
CSK115010
NNC104020
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
NVDL
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
NVDL
NVDL
NVDL
NVDL
NVDL
NVDL
NVDL
28
28
28
28
DDT
DDT
28
28
28
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
Văn hóa ẩm thực Việt Nam và các nước
Quản trị nhân sự nhà hàng - khách sạn
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Anh văn chuyên ngành-Quản trị
Anh văn chuyên ngành
Anh văn chuyên ngành
Anh văn chuyên ngành
Anh văn chuyên ngành
Kỹ thuật số
Văn hóa Việt Nam
Văn hóa Việt Nam
Văn hóa Việt Nam
Văn hóa ẩm thực
Văn hóa ẩm thực
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Kỹ thuật số
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
54
55
53
2
49
47
16
8
54
56
47
38
40
51
50
50
55
51
46
49
42
46
807
803
804
805
806
808
797
798
799
800
801
802
791
792
793
794
795
796
787
788
789
790
Page 38 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CNC1151700
26 10h00 H1 Tự luận 60 NVDL 2GV
CNC1151700
36 10h00 A103 Tự luận 60 NVDL 1GV
CNC1161500
16 10h00 B206
Tự luận+thi
nghe75 TA 2GV
CNC1161500
26 10h00 B404
Tự luận+thi
nghe75 TA 2GV
CNC1161500
36 10h00 B204
Tự luận+thi
nghe75
CKCTM 1GV,
TA 1GV
CNC1161500
46 10h00 B307
Tự luận+thi
nghe75
CKCTM 1GV,
TA 1GV
CNC1161500
56 10h00 A104
Tự luận+thi
nghe75 TA 2GV
CNC1161500
66 10h00 A102
Tự luận+thi
nghe75 TA 2GV
CNC1230100
16 10h00 B302 Tự luận 60 CNTD 2GV
CNC1230100
26 10h00 B205 Tự luận 60 CKCTM 2GV
CSC1040400
16 10h00 B402 Tự luận 75 QTKD 2GV
CSC1040900
16 10h00 B002B Online 60 QTKD 2GV
CSC1040900
16 10h00 B002C Online 60 QTKD 1GV
CSC1101100
16 10h00 B403 Tự luận 75 TCKT 2GV
CSC1101100
26 10h00 H5 Tự luận 75 TCKT 2GV
CSC1110101
06 10h00 A201B Tự luận+TN 60 CKCTM 2GV
CSC1110101
16 10h00 A201A Tự luận+TN 60 DDT 2GV
CSC1110101
26 10h00 B401 Tự luận+TN 60 DDT 2GV
CSC1110101
36 10h00 A202A Tự luận+TN 60 DDT 2GV
CSC1130500
16 10h00 B207 Tự luận+TN 60 DDT 2GV
CSK1290100
26 10h00 H3 Tự luận 75 CKCTM 2GV
CSK1290100
36 10h00 H2 Tự luận 75 NH 2GV
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
DDT
DDT
CNTD
CNTD
QTKD
TCKT
TCKT
DDT
DDT
DDT
TA
TA
CNTD
CNTD
QTKD
QTKD
NVDL
NVDL
TA
TA
TA
TA
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
An toàn điện
An toàn điện
Cấu trúc máy tính
Điện kỹ thuật
Điện kỹ thuật
Quản lý trang thiết bị
Quản lý trang thiết bị
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
An toàn điện
An toàn điện
Business English
Business English
Business English
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Tâm lý khách hàng
Quản trị nhân sự nhà hàng - khách sạn
Quản trị nhân sự nhà hàng - khách sạn
Business English
Business English
Business English
54
54
56
53
54
40
53
46
42
45
24
45
51
45
49
47
37
40
46
58
25
47
828
829
830
822
823
824
825
826
827
816
817
818
819
820
821
810
811
812
813
814
815
809
Page 39 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CST42808001 6 10h00 A103 Tự luận 60 NVDL 1GV
CNC1212200
16 13h30 B002B
Thực hành
CNTT120 CNTT 2GV
CNC1212200
26 13h30 B002C
Thực hành
CNTT120 CNTT 2GV
CNC1212200
36 13h30 B002A
Thực hành
CNTT120 CNTT 2GV
CSC1041000
16 13h30 B203B Online 45 QTKD 2GV
CSC1041000
16 13h30 B203A Online 45 QTKD 2GV
CSC1120900
16 13h30 B204 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC1120900
26 13h30 H4 Tự luận 90 KHCB 2GV
CSC1120900
36 13h30 B404 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC1120900
46 13h30 H2 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC1120900
56 13h30 B205 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC1120900
76 13h30 B307 Tự luận 90 KHCB 2GV
CSC1120900
86 13h30 H3 Tự luận 90 KHCB 2GV
CSC1120900
96 13h30 B206 Tự luận 90 KHCB 2GV
CSC1120901
06 13h30 H5 Tự luận 90 CKOTO 2GV
CSC1120901
16 13h30 B403 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC1120901
26 13h30 H1 Tự luận 90 DDT 2GV
CSC1290100
36 13h30 A201A Vấn đáp 240 CNTD 2GV
DCC1002901
26 13h30 B209B Online 45 KHCB 2GV
DCC1000930
16 15h30 B202B Online 45 KHCB 1GV
DCC1002900
26 15h30 B203A Online 45 KHCB 2GV
DCC1002900
26 15h30 B203B Online 45 QTKD 2GV
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
DCC100290
CNC11517020/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
NVDL
KHCB
DDT
DDT
CNTD
KHCB
KHCB
KHCB
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
CNTT
QTKD
QTKD
DDT
DDT
DDT
CNTT
CNTT
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
Giáo dục quốc phòng và an ninh
Giáo dục quốc phòng và an ninh
Truyền động điện
Truyền động điện
Truyền động điện
Nhập môn CNKT điều khiển và tự động hóa
Giáo dục quốc phòng và an ninh
Giáo dục quốc phòng - an ninh 3
Truyền động điện
Truyền động điện
Truyền động điện
Truyền động điện
Truyền động điện
Truyền động điện
Thiết kế ấn phẩm văn hóa
Thiết kế ấn phẩm văn hóa
Bảo quản hàng hóa
Bảo quản hàng hóa
Truyền động điện
Truyền động điện
Thiết kế ấn phẩm văn hóa
Quản trị nhân sự nhà hàng-khách sạn
50
17
40
30
38
37
37
36
38
53
37
38
34
38
37
37
41
41
34
38
33
1831
847
848
849
850
851
852
841
842
843
844
845
846
835
836
837
838
839
840
832
833
834
Page 40 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
DCC1002900
76 15h30 B209B Online 45 DDT 2GV
DCC1002900
86 15h30 B102A Online 45 DDT 2GV
DCC1002901
36 15h30 B103A Online 45 DDT 2GV
DCC1002901
36 15h30 B103B Online 45 KHCB 1GV
DCC1002901
46 15h30 B201B Online 45 DDT 2GV
DCC1002901
46 15h30 B201A Online 45 KHCB 1GV
DCC1002901
56 15h30 B202A Online 45 DDT 2GV
DCC1002901
56 15h30 B202B Online 45 KHCB 1GV
DCC1002901
76 15h30 B101 Online 45 KHCB 2GV
CNC1040210
17 07h30 B204 Tự luận+TN 90 QTKD 1GV
CNC1041300
1X 7 07h30 B202A Online 75 QTKD 1GV
CNC1042100
1X 7 07h30 B203A Online 60 KHCB 2GV
CNC1042100
2X 7 07h30 B202B Online 60 QTKD 2GV
CNC1042100
3X 7 07h30 B202A Online 60 QTKD 1GV
CNC1042100
4X 7 07h30 B203B Online 60 CNTT 2GV
CNC1042100
5X 7 07h30 B209B Online 60 KHCB 2GV
CNC1043500
17 07h30 B204 Tự luận 60 QTKD 1GV
CNC1043800
17 07h30 H1 Tự luận 60 CNTD 2GV
CNC1150920
17 07h30 H4 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV
CNC1161900
17 07h30 C205 Tự luận+TN 90 TA 1GV
CNC1162500
17 07h30 A206 Tự luận+TN 75 TA 2GV
CNC1162500
27 07h30 A208 Tự luận+TN 75 CNTT 2GV
CNC1162500
37 07h30 B404 Tự luận+TN 75 TA 2GV
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
10/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
CNC116250
CNC104350
CNC104210
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
20/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
20/12/2019
QTKD
NVDL
TA
TA
TA
TA
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
QTKD
QTKD
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
KHCB
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
03/01/2020
English for Sales and Purchasing
Lập kế hoạch bán hàng
Quản lý bao bì và rác thải
Anh văn chuyên ngành khách sạn 2
American Culture
English for Sales and Purchasing
English for Sales and Purchasing
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nguồn nhân lực
Giáo dục quốc phòng và an ninh
Giáo dục quốc phòng và an ninh
Giáo dục quốc phòng và an ninh
Giáo dục quốc phòng và an ninh
Giáo dục quốc phòng và an ninh
Thống kê doanh nghiệp
Giáo dục quốc phòng và an ninh
Giáo dục quốc phòng và an ninh
Giáo dục quốc phòng và an ninh
Giáo dục quốc phòng và an ninh
46
46
50
50
48
40
70
55
7
54
12
2
45
49
33
40
14
35
18
40
14
52
44
871
872
873
874
875
865
866
867
868
869
870
859
860
861
862
863
864
853
854
855
856
857
858
Page 41 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CNC1162500
47 07h30 A205 Tự luận+TN 75 TA 2GV
CNC1162500
57 07h30 C205 Tự luận+TN 75 TA 1GV
CNC1162500
67 07h30 A209 Tự luận+TN 75 TA 2GV
CNC1250420
17 07h30 B307 Vấn đáp 240 NH 1GV
CNC1250940
17 07h30 A201A Vấn đáp 240 NH 2GV
CNC1250940
27 07h30 B307 Vấn đáp 240 NH 1GV
CNC1250940
37 07h30 A202A Vấn đáp 240 NH 2GV
CSC1150200
17 07h30 B402 Tự luận 75 DDT 2GV
CSC1150200
27 07h30 B206 Tự luận 75 TCKT 2GV
CSC1150200
37 07h30 H2 Tự luận 75 NVDL 1GV
CSC1290100
27 07h30 A201B Vấn đáp 240 CNTD 2GV
CSK1150400
27 07h30 H5 Tự luận+TN 75 TCKT 2GV
CSK1150400
37 07h30 B302 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
CSK1150400
77 07h30 B403 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
CSK1150400
87 07h30 C108 Tự luận+TN 75 DDT 2GV
CSK4150600
17 07h30 H2 Tự luận 75 NVDL 1GV
NNC1060400
17 07h30 A207 Tự luận 60 CNTT 2GV
NNC1060400
27 07h30 B401 Tự luận 60 CNTT 2GV
CNK1300900
17 09h15 B002A
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
KHCB 1GV
CNK1300900
27 09h15 B002C
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
KHCB 1GV
CNK1300900
37 09h15 B002B
Thực hành
CNTT90
CNTT 1GV,
KHCB 1GV
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm
Tại chỗ
GV Chấm
Tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV chấm tại
chỗ (Vấn
đáp)GV Chấm
Tại chỗ
CSC115020
CNC125094
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
CNTD
CNTD
CNTD
NVDL
NVDL
NVDL
NVDL
CNTT
CNTT
NH
NVDL
NVDL
NVDL
CNTD
NVDL
TA
TA
TA
NH
NH
NH
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
Anh văn chuyên ngành-TTMMT
CAD cơ khí ứng dụng
CAD cơ khí ứng dụng
CAD cơ khí ứng dụng
An toàn an ninh trong nhà hàng - khách sạn
An toàn an ninh trong nhà hàng - khách sạn
An toàn an ninh trong nhà hàng - khách sạn
An toàn an ninh trong nhà hàng - khách sạn
Di tích lịch sử Việt Nam
Anh văn chuyên ngành-TTMMT
Nói 3
Nói 3
Lịch sử Việt Nam
Lịch sử Việt Nam
Lịch sử Việt Nam
Nhập môn CNKT điều khiển và tự động hóa
English for Sales and Purchasing
English for Sales and Purchasing
English for Sales and Purchasing
Thực hành tiếng Hàn 3 - Nói
Nói 3
1
38
47
35
33
34
55
52
53
52
49
48
1
55
62
54
50
51
38
48
47
895
896
889
890
891
892
893
894
883
884
885
886
887
888
877
878
879
880
881
882
876
Page 42 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CNK1300900
47 09h15 B023
Thực hành
CNTT90 CNTD 1GV
CNK1300900
47 09h15 B024
Thực hành
CNTT90 CNTD 1GV
CSC1060530
17 09h15 B202B
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CSC1060540
17 09h15 B202A
Thực hành
CNTT90 CNTT 2GV
CSC1060540
17 09h15 B202B
Thực hành
CNTT90 CNTT 1GV
CSC1101700
17 09h15 B209B Online 60 QTKD 2GV
CSC1101700
27 09h15 B203A Online 60 TCKT 2GV
CSC1101700
77 09h15 B203B Online 60 TCKT 2GV
CSC1101700
87 09h15 B103A Online 60 QTKD 2GV
CSC1101700
87 09h15 B103B Online 60 KHCB 1GV
CSC1110400
17 09h15 H2 Tự luận 90 DDT 1GV
CSC1110410
17 09h15 B302 Tự luận 90 CNTT 1GV
CSC1110900
27 09h15 H2 Tự luận 90 DDT 1GV
CSC1110900
37 09h15 B402 Tự luận 90 TA 2GV
CSC1110900
47 09h15 B403 Tự luận 90 TA 2GV
CSC1110900
57 09h15 H5 Tự luận 90 DDT 1GV
CSC1110900
77 09h15 B404 Tự luận 90 TA 2GV
CSC1110901
07 09h15 B206 Tự luận 90 TA 2GV
CSC1110901
17 09h15 H1 Tự luận 90 DDT 1GV
CSC1110901
27 09h15 B205 Tự luận 90 TA 2GV
CSC1110901
37 09h15 H4 Tự luận 90 DDT 1GV
CSC1110901
97 09h15 B401 Tự luận 90 QTKD 2GV
CSC1110902
47 09h15 B302 Tự luận 90 KHCB 1GV
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
Máy chấm
tại chỗ
Máy chấm
tại chỗ
GV Chấm sau
GV Chấm sau
CSC111090
CSC111090
CSC106054
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
TCKT
DDT
DDT
DDT
DDT
DDT
CNTT
CNTT
TCKT
TCKT
TCKT
TCKT
CNTD
CNTD
CNTT
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Kỹ thuật lập trình 2
Kỹ thuật lập trình 2
Kỹ thuật lập trình 2
Thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán
CAD cơ khí ứng dụng
CAD cơ khí ứng dụng
56
53
54
48
44
54
48
50
54
50
53
50
49
40
19
3
6
24
3
4
40
13
49
919 04/01/2020
913
914
915
916
917
918
907
908
909
910
911
912
901
902
903
904
905
906
897
898
899
900
Page 43 of 44
Lớp HPNgân
hàng đềThứ Giờ thi
Địa
điểm thi
Hình thức
thi
TG
ThiKhoa coi thi
Ngày GV
giao bài thi
đã chấm (1)
Hình thức
chấm thi
Ghi chú
(lớp học
ghép)
Ngày Nộp đề
Thi
Khoa
QL
Học
phần
Ngày thiTên HPSỉ số STT
CSC1110902
77 09h15 H1 Tự luận 90 DDT 1GV
CSK1150720
17 09h15 A206 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV
CSK1150720
27 09h15 A205 Tự luận+TN 75 NVDL 2GV
CST41107001 7 09h15 H5 Tự luận 90 DDT 1GV
CST41107101 7 09h15 H4 Tự luận 90 DDT 1GV
CST41109001 7 09h15 H5 Tự luận 90
- Đề nghị các Khoa :
1. Thông báo lịch thi đến các sinh viên, giáo viên.
2. Phân công và gởi danh sách giáo viên coi thi về Phòng Quản Lý Đào Tạo trước ngày: 14 / 12 / 2019
- Chú ý :
- Nộp đề thi (trước 14 ngày tính từ ngày thi ) :sáng và chiều
- Cột "NH Đề thi" : học phần đã có ngân hàng đề thì đánh dấu "X"
- Giao bài thi đã chấm (sau 7 ngày tính từ ngày thi) : sáng và chiều
- Môn thi có "Địa điểm thi" từ 2 phòng trở lên (Vd: H1, H2, ...) HS-SV vào www.online.tdc.edu.vn , đăng nhập tài khoản để xem cụ thể mình
thi phòng nào.
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
11/01/2020
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
GV Chấm sau
CSC111090
CSC111090
CSC111090
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
GV Chấm sau
21/12/2019
21/12/2019
21/12/2019
DDT
DDT
DDT
DDT
NVDL
NVDL
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
04/01/2020
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Lý thuyết mạch
Anh văn chuyên ngành nhà hàng 2
Anh văn chuyên ngành nhà hàng 2
1
1
2
3
925
923
924
920
921
922 38
04/01/2020
28
Nơi nhận : - BGH (để báo cáo); - Các khoa; - Các phòng, tổ thiết bị; - Lưu.
Ngày ..10... tháng ..12.... năm 2019
TL. HIỆU TRƯỞNG KT. TRƯỞNG PHÕNG QLĐT PHÓ TRƯỞNG PHÕNG QLĐT
(Đã Ký)
Dương Đức Phú
Page 44 of 44