STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi...

Post on 17-Jan-2020

1 views 0 download

Transcript of STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi...

STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi §iÓm chuÈn Kết quả Phòng số Địa điểm Số đạt

1 110875 110875 Nguyễn Hoàng Anh 7/11/1989 XD1102 330 450 Không đạt Phòng 1 C1012 120038 120038 Phan Thị Quỳnh Anh 8/10/1990 QT1202K 500 600 Không đạt Phòng 1 C1013 120219 120219 Nguyễn Thị Vân Anh 20/8/1990 QT1203T 555 600 Không đạt Phòng 1 C1014 120293 120293 Nguyễn Thị Lan Anh 26/11/1989 QT1203K 430 600 Không đạt Phòng 1 C1015 120560 120560 Hà Thị Phương Anh 25/6/1990 QT1203K 375 600 Không đạt Phòng 1 C1016 120667 120667 Bùi Thị Lan Anh 25/10/1990 QT1205K 395 600 Không đạt Phòng 1 C1017 120760 120760 Đặng Thị Mai Anh 2/9/1990 QT1204K 365 600 Không đạt Phòng 1 C1018 120843 120843 Nguyễn Quang Anh 2/9/1990 XD1201D 545 500 ĐẠT Phòng 1 C101 1

9 121064 121064 Nguyễn Thị Lan Anh 23/10/1990 VH1201 285 600 Không đạt Phòng 1 C10110 121065 121065 Trần Tuấn Anh 17/6/1990 MT1201 260 500 Không đạt Phòng 1 C10111 121146 121146 Lê Công Tuấn Anh 8/7/1990 ĐT1201 235 500 Không đạt Phòng 1 C10112 121172 121172 Ngô Thị Ngọc Anh 12/9/1990 QT1201T 390 600 Không đạt Phòng 1 C10113 121202 121202 Phạm Thị Vân Anh 18/7/1990 VH1201 355 600 Không đạt Phòng 1 C10114 121312 121312 Trần Thị Vân Anh 18/11/1990 ĐT1201 315 500 Không đạt Phòng 1 C10115 121377 121377 Phạm Quỳnh Anh 6/8/1990 VH1201 555 600 Không đạt Phòng 1 C10116 121418 121418 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11/12/1989 QT1202T 405 600 Không đạt Phòng 1 C10117 121422 121422 Hoàng Việt Anh 11/12/1989 XD1202D 555 500 ĐẠT Phòng 1 C101 2

18 121461 121461 Trần Thị Lan Anh 7/3/1990 QT1202T 320 600 Không đạt Phòng 1 C10119 121545 121545 Trần Việt Anh 9/12/1990 MT1201 305 500 Không đạt Phòng 1 C10120 1013401018 341018 Nguyễn Thị Phương Anh 29/5/1989 QTL402K 555 500 ĐẠT Phòng 1 C101 3

21 1013601009 361009 Nguyễn Thị Ngọc Anh 3/5/1987 VHL401 515 500 ĐẠT Phòng 1 C101 4

22 061C690164 690164 Nguyễn Thị Mai Anh 24/9/1991 QTC604K 465 450 ĐẠT Phòng 1 C101 5

23 061C690167 690167 Bùi Thị Mai Anh 23/12/1991 QTC604K 600 450 ĐẠT Phòng 1 C101 6

24 061C690238 690238 Phạm Thị Lan Anh 10/12/1991 QTC604K 335 450 Không đạt Phòng 1 C10125 061C690273 690273 Phạm Thị Ngọc Anh 8/12/1991 QTC604K 470 450 ĐẠT Phòng 1 C101 7

26 111330 111330 Đinh Tiến Hương 30/3/1989 CT1201 435 500 Không đạt Phòng 10 C20227 120008 120008 Phạm Thị Thu Hương 13/1/1990 QT1204K 435 600 Không đạt Phòng 10 C202

HD01-B03

28 120106 120106 Trần Thanh Hương 25/12/1990 QT1201N 400 600 Không đạt Phòng 10 C20229 120127 120127 Bùi Thị Hương 28/5/1990 QT1201N 425 600 Không đạt Phòng 10 C20230 120168 120168 Cao Thị Lan Hương 1/1/1991 QT1204T 405 600 Không đạt Phòng 10 C20231 120246 120246 Phạm Thế Hùng 24/9/1989 QT1205K 490 600 Không đạt Phòng 10 C20232 120354 120354 Nguyễn Thị Hồng Hương 20/8/1990 QT1203T 550 600 Không đạt Phòng 10 C20233 120442 120442 Đỗ Thị Huế 18/6/1990 QT1201N 365 600 Không đạt Phòng 10 C20234 120443 120443 Trần Thị Huệ 3/11/1990 QT1201N 285 600 Không đạt Phòng 10 C20235 120625 120625 Đỗ Thị Huế 26/3/1989 QT1202T 515 600 Không đạt Phòng 10 C20236 120706 120706 Nguyễn Văn Việt Hưng 11/10/1990 QT1206K 490 600 Không đạt Phòng 10 C20237 120739 120739 Hà Thị Thanh Huệ 6/3/1990 QT1203T 505 600 Không đạt Phòng 10 C20238 120918 120918 Nguyễn Thị Mai Hương 26/12/1990 QT1201T 410 600 Không đạt Phòng 10 C20239 121062 121062 Nguyễn Thế Hưng 17/8/1989 XD1201D 335 500 Không đạt Phòng 10 C20240 121124 121124 Nguyễn Thị Huế 1/11/1990 QT1204K 355 600 Không đạt Phòng 10 C20241 121219 121219 Đàm Thị Thu Hương 30/5/1990 QT1202T 490 600 Không đạt Phòng 10 C20242 121356 121356 Phạm Viết Hùng 15/1/1987 ĐT1201 470 500 Không đạt Phòng 10 C20243 121395 121395 Nguyễn Dương Hùng 18/3/1990 ĐT1201 530 500 ĐẠT Phòng 10 C202 8

44 121482 121482 Nguyễn Đình Hương 31/8/1989 QT1201N 490 600 Không đạt Phòng 10 C20245 121527 121527 Vũ Lê Hưng 3/5/1991 MT1201 335 500 Không đạt Phòng 10 C20246 1013101013 311013 Trần Thị Hương 3/9/1989 CTL401 485 450 ĐẠT Phòng 10 C202 9

47 1013102017 312017 Nguyễn Thị Mai Hương 17/11/1989 ĐCL401 440 450 Không đạt Phòng 10 C20248 500431 500431 Lê Mạnh Hùng 21/12/1984 VHC501 530 450 ĐẠT Phòng 10 C202 10

49 061C650023 650023 Nguyễn Văn Hưng 8/4/1991 CTC601 525 400 ĐẠT Phòng 10 C202 11

50 061C670030 670030 Hoàng Duy Hưng 21/8/1991 ĐCC601 495 400 ĐẠT Phòng 10 C202 12

51 061C690025 690025 Nguyễn Thị Huế 29/3/1991 QTC601K 465 450 ĐẠT Phòng 10 C202 13

52 061C690071 690071 Phạm Thanh Hương 25/9/1991 QTC602K 495 450 ĐẠT Phòng 10 C202 14

53 120104 120104 Phạm Thị Hường 21/7/1990 QT1205K 400 600 Không đạt Phòng 11 C20354 120110 120110 Lương Ngọc Huy 23/6/1988 QT1201N 235 600 Không đạt Phòng 11 C20355 120146 120146 Vũ Thị Hường 12/5/1990 MT1201 360 500 Không đạt Phòng 11 C20356 120200 120200 Vũ Thị Huyền 6/8/1990 QT1205K 420 600 Không đạt Phòng 11 C20357 120228 120228 Nguyễn Thị Hường 22/10/1990 QT1204K 450 600 Không đạt Phòng 11 C203

HD01-B03

58 120315 120315 Phạm Thu Hường 2/9/1990 QT1204K 470 600 Không đạt Phòng 11 C20359 120415 120415 Nguyễn Thị Huyền 26/12/1990 QT1204K 400 600 Không đạt Phòng 11 C20360 120479 120479 Hoàng Thanh Huyền 12/6/1990 QT1206K 435 600 Không đạt Phòng 11 C20361 120569 120569 Trần Thị Thu Huyền 8/11/1990 QT1201N 390 600 Không đạt Phòng 11 C20362 120631 120631 Lê Thị Thu Hường 17/9/1990 QT1204K 405 600 Không đạt Phòng 11 C20363 120646 120646 Hoàng Thị Mai Hương 1/9/1989 QT1204K 295 600 Không đạt Phòng 11 C20364 120768 120768 Vũ Thị Thanh Huyền 6/12/1989 VH1201 260 600 Không đạt Phòng 11 C20365 120769 120769 Trịnh Thị Phương Huyền 9/6/1990 VH1201 325 600 Không đạt Phòng 11 C20366 120896 120896 Trần Tuấn Huy 28/4/1989 QT1201N 330 600 Không đạt Phòng 11 C20367 120977 120977 Trần Quang Huy 25/2/1990 MT1201 390 500 Không đạt Phòng 11 C20368 121043 121043 Nguyễn Văn Huynh 18/5/1990 XD1201C 375 500 Không đạt Phòng 11 C20369 121053 121053 Nguyễn Thị Hường 15/5/1990 NA1201 455 600 Không đạt Phòng 11 C20370 121070 121070 Vũ Thị Huyền 25/6/1989 XD1201D 265 500 Không đạt Phòng 11 C20371 121084 121084 Hoàng Quốc Huy 4/8/1990 MT1201 315 500 Không đạt Phòng 11 C20372 121457 121457 Nguyễn Thị Huyền 1/6/1990 QT1202T 440 600 Không đạt Phòng 11 C20373 121585 121585 Phan Thị Thanh Huyền 4/10/1990 QT1206K 435 600 Không đạt Phòng 11 C20374 121621 121621 Phạm Thị Hương 28/8/1990 XD1201C 295 500 Không đạt Phòng 11 C20375 500316 500316 Hà Quang Huy 23/09/1990 QTC501K 255 450 Không đạt Phòng 11 C20376 061C650019 650019 Trần Quang Huy 2/7/1991 CTC601 260 400 Không đạt Phòng 11 C20377 061C660009 660009 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/10/1991 ĐCC601 400 400 ĐẠT Phòng 11 C203 15

78 061C690086 690086 Lê Thị Thu Huyền 29/9/1991 QTC602K 320 450 Không đạt Phòng 11 C20379 110544 110544 Lê Viết Linh 28/1/1988 XD1201D 220 500 Không đạt Phòng 12 C20480 120013 120013 Lê Thuỳ Linh 22/5/1990 QT1204K 445 600 Không đạt Phòng 12 C20481 120072 120072 Nguyễn Thị Nguyên Lê 8/3/1991 QT1206K 410 600 Không đạt Phòng 12 C20482 120087 120087 Nguyễn Thị Liên 5/9/1989 QT1201T 470 600 Không đạt Phòng 12 C20483 120292 120292 Vũ Thùy Linh 6/11/1990 QT1203K 450 600 Không đạt Phòng 12 C20484 120314 120314 Nguyễn Minh Khôi 19/4/1990 QT1205K 375 600 Không đạt Phòng 12 C20485 120591 120591 Nguyễn Bích Liên 10/7/1990 QT1204K 380 600 Không đạt Phòng 12 C20486 120696 120696 Ngô Nam Khánh 18/5/1990 QT1205K 370 600 Không đạt Phòng 12 C20487 120712 120712 Hoàng Đoàn Khuê 15/4/1990 QT1201N 380 600 Không đạt Phòng 12 C204

HD01-B03

88 120755 120755 Vũ Văn Khánh 10/3/1990 QT1201K 340 600 Không đạt Phòng 12 C20489 120774 120774 Trần Quốc Khánh 16/11/1990 XD1201D 515 500 ĐẠT Phòng 12 C204 16

90 120858 120858 Vũ Đức Kiên 4/9/1989 XD1202D 555 500 ĐẠT Phòng 12 C204 17

91 120889 120889 Trịnh Huy Lam 18/8/1990 VH1201 325 600 Không đạt Phòng 12 C20492 120892 120892 Bùi Văn Khoa 11/4/1990 XD1201D 505 500 ĐẠT Phòng 12 C204 18

93 120931 120931 Bùi Thị Ngọc Lan 19/6/1990 MT1201 280 500 Không đạt Phòng 12 C20494 121103 121103 Nguyễn Thị Lan 12/6/1990 QT1201N 400 600 Không đạt Phòng 12 C20495 121269 121269 Đỗ Hồng Kiên 2/8/1990 CT1201 535 500 ĐẠT Phòng 12 C204 19

96 121344 121344 Nguyễn Thuỳ Linh 14/12/1990 QT1202T 725 600 ĐẠT Phòng 12 C204 20

97 121516 121516 Bùi Văn Khanh 7/6/1986 QT1201N 520 600 Không đạt Phòng 12 C20498 1013401043 341043 Vũ Đức Khôi 27/5/1989 QTL402K 505 500 ĐẠT Phòng 12 C204 21

99 1013401085 341085 Nguyễn Thị Phương Liên 14/3/1989 QTL401K 555 500 ĐẠT Phòng 12 C204 22

100 1013401101 341101 Đỗ Thị Lan 16/8/1988 QTL401K 500 500 ĐẠT Phòng 12 C204 23

101 500282 500282 Đoàn Phương Linh 15/10/1990 QTC501K 165 450 Không đạt Phòng 12 C204102 061C650020 650020 Trần Đình Linh 15/6/1991 CTC601 550 400 ĐẠT Phòng 12 C204 24

103 061C660005 660005 Đỗ Duy Khánh 30/5/1991 ĐCC601 430 400 ĐẠT Phòng 12 C204 25

104 061C690017 690017 Phạm Thị Cẩm Liên 20/2/1991 QTC602K 535 450 ĐẠT Phòng 12 C204 26

105 061C690221 690221 Đỗ Hoài Linh 18/9/1991 QTC601K 520 450 ĐẠT Phòng 12 C204 27

106 110927 110927 Hoàng Thành Long 18/9/1989 XD1202D 480 500 Không đạt Phòng 13 B201107 120083 120083 Trần Khánh Linh 9/11/1990 QT1204T 415 600 Không đạt Phòng 13 B201108 120332 120332 Phạm Thị Lương 8/12/1990 QT1201K 295 600 Không đạt Phòng 13 B201109 120379 120379 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 29/12/1990 QT1202T 490 600 Không đạt Phòng 13 B201110 120387 120387 Nguyễn Văn Luận 30/10/1989 QT1203T 475 600 Không đạt Phòng 13 B201111 120389 120389 Nguyễn Công Lương 22/3/1990 ĐT1201 470 500 Không đạt Phòng 13 B201112 120412 120412 Nguyễn Thị Loan 30/12/1989 QT1202T 480 600 Không đạt Phòng 13 B201113 120461 120461 Bùi Thị Loan 5/3/1990 QT1204T 375 600 Không đạt Phòng 13 B201114 120564 120564 Nguyễn Thị Hồng Loan 27/8/1990 QT1201N 450 600 Không đạt Phòng 13 B201115 120707 120707 Đỗ Thị Loan 21/12/1989 QT1202K 455 600 Không đạt Phòng 13 B201116 120725 120725 Nguyễn Thị Luyến 11/8/1990 QT1204K 490 600 Không đạt Phòng 13 B201117 120794 120794 Đào Xuân Long 16/11/1988 NA1201 580 600 Không đạt Phòng 13 B201

HD01-B03

118 120895 120895 Bùi Sỹ Linh 18/3/1989 XD1201C 370 500 Không đạt Phòng 13 B201119 120941 120941 Lê Lợi 28/8/1988 XD1201D 490 500 Không đạt Phòng 13 B201120 121049 121049 Đỗ Thị Thuỳ Linh 18/10/1990 CB1201 320 500 Không đạt Phòng 13 B201121 121105 121105 Vũ Thị Lượt 20/2/1990 QT1206K 400 600 Không đạt Phòng 13 B201122 121274 121274 Nguyễn Thanh Loan 5/2/1990 QT1206K 435 600 Không đạt Phòng 13 B201123 121351 121351 Nguyễn Thị Thanh Loan 20/7/1990 QT1204T 430 600 Không đạt Phòng 13 B201124 121394 121394 Nguyễn Thị Loan 28/12/1990 QT1201T 490 600 Không đạt Phòng 13 B201125 121405 121405 Phạm Thanh Long 10/9/1989 QT1202K 505 600 Không đạt Phòng 13 B201126 1013401003 341003 Vũ Mạnh Linh 19/9/1987 QTL401K 395 500 Không đạt Phòng 13 B201127 1013401040 341040 Nguyễn Đình Luân 10/5/1987 QTL402K 410 500 Không đạt Phòng 13 B201128 500109 500109 Bùi Tiến Luân 13/07/1990 XDC501 290 400 Không đạt Phòng 13 B201129 061C650017 650017 Lại Thị Kim Loan 20/6/1991 CTC601 330 400 Không đạt Phòng 13 B201130 061C690036 690036 Trần Diệu Linh 9/3/1991 QTC602K 440 450 Không đạt Phòng 13 B201131 061C690049 690049 Đặng Thị Thuỳ Linh 18/8/1991 QTC603K 310 450 Không đạt Phòng 13 B201132 061C690159 690159 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 18/6/1991 QTC603K 390 450 Không đạt Phòng 13 B201133 110517 110517 Trần Ngọc Mai 11/5/1989 QT1201K 335 600 Không đạt Phòng 14 B202134 120090 120090 Nguyễn Thị Mai 1/1/1990 QT1203T 225 600 Không đạt Phòng 14 B202135 120100 120100 Nguyễn Đức Minh 5/6/1989 MT1201 525 500 ĐẠT Phòng 14 B202 28

136 120171 120171 Nguyễn Thị Minh 9/3/1990 QT1204K 375 600 Không đạt Phòng 14 B202137 120406 120406 Phan Thị Minh 1/3/1989 QT1204T 405 600 Không đạt Phòng 14 B202138 120428 120428 Đặng Thị Minh 27/6/1989 QT1202K 335 600 Không đạt Phòng 14 B202139 120468 120468 Nguyễn Thị Hương Ly 5/12/1989 QT1204T 600 600 ĐẠT Phòng 14 B202 29

140 120596 120596 Nguyễn Thị Mơ 17/11/1990 QT1201N 470 600 Không đạt Phòng 14 B202141 120642 120642 Vũ Xuân Minh 25/6/1990 QT1202N 415 600 Không đạt Phòng 14 B202142 120651 120651 Nguyễn Thị Mai 4/8/1989 QT1202K 490 600 Không đạt Phòng 14 B202143 120746 120746 Bùi Ban Mai 16/6/1990 QT1201N 345 600 Không đạt Phòng 14 B202144 120796 120796 Nguyễn Thị Minh 7/2/1990 MT1201 365 500 Không đạt Phòng 14 B202145 120890 120890 Quan Vũ Mạnh 30/12/1990 MT1201 585 500 ĐẠT Phòng 14 B202 30

146 120938 120938 Phạm Thị Lý 2/10/1989 QT1201N 420 600 Không đạt Phòng 14 B202147 121046 121046 Đỗ Khánh Ly 27/9/1990 MT1201 400 500 Không đạt Phòng 14 B202

HD01-B03

148 121067 121067 Hà Tuấn Minh 20/9/1990 QT1202N 275 600 Không đạt Phòng 14 B202149 121085 121085 Vũ Thị Minh 20/12/1987 VH1201 470 600 Không đạt Phòng 14 B202150 121246 121246 Đỗ Thị Mến 20/9/1989 QT1202N 460 600 Không đạt Phòng 14 B202151 121379 121379 Hoàng Văn Mạnh 16/10/1990 ĐT1201 205 500 Không đạt Phòng 14 B202152 121549 121549 Phạm Thị Mai 17/10/1990 CB1201 505 500 ĐẠT Phòng 14 B202 31

153 121620 121620 Nguyễn Thị Hồng Miến 20/7/1990 QT1204T 485 600 Không đạt Phòng 14 B202154 061C690050 690050 Trần Văn Mạnh 11/9/1991 QTC602K 175 450 Không đạt Phòng 14 B202155 061C690187 690187 Khổng Thị Ngọc Mai 9/9/1990 QTC601K 425 450 Không đạt Phòng 14 B202156 061C690252 690252 Trần Diệu Ly 11/12/1991 QTC602K 320 450 Không đạt Phòng 14 B202157 061C690258 690258 Trần Thị Ngọc Mai 3/2/1992 QTC601K 325 450 Không đạt Phòng 14 B202158 061C690283 690283 Vũ Thị Thanh Mai 8/3/1990 QTC604K 390 450 Không đạt Phòng 14 B202159 120092 120092 Phạm Thị Ngọc Ngà 7/5/1990 QT1202N 445 600 Không đạt Phòng 15 B203160 120096 120096 Đỗ Thị My 14/9/1989 QT1206K 410 600 Không đạt Phòng 15 B203161 120137 120137 Nguyễn Đức Nam 9/11/1990 QT1206K 445 600 Không đạt Phòng 15 B203162 120217 120217 Nguyễn Thị Thanh Ngân 5/4/1989 QT1203K 630 600 ĐẠT Phòng 15 B203 32

163 120263 120263 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 20/5/1989 VH1201 465 600 Không đạt Phòng 15 B203164 120321 120321 Nguyễn Thị Hằng Nga 9/8/1990 QT1202N 430 600 Không đạt Phòng 15 B203165 120358 120358 Trần Thị Kim Ngân 1/6/1990 QT1201T 370 600 Không đạt Phòng 15 B203166 120370 120370 Nguyễn Thanh Nghị 10/11/1980 QT1203K 730 600 ĐẠT Phòng 15 B203 33

167 120403 120403 Phạm Hải Nam 3/11/1990 QT1205K 610 600 ĐẠT Phòng 15 B203 34

168 120787 120787 Nguyễn Hải Nam 20/10/1989 XD1201D 590 500 ĐẠT Phòng 15 B203 35

169 120790 120790 Nguyễn Văn Nam 10/11/1990 MT1202 415 500 Không đạt Phòng 15 B203170 120877 120877 Phạm Văn Nam 9/1/1990 XD1202D 595 500 ĐẠT Phòng 15 B203 36

171 120878 120878 Phạm Hoài Nam 17/11/1990 MT1202 390 500 Không đạt Phòng 15 B203172 120915 120915 Nguyễn Thị Mùa 21/10/1989 MT1202 385 500 Không đạt Phòng 15 B203173 120929 120929 Lương Thị Ngân 24/4/1990 XD1201D 570 500 ĐẠT Phòng 15 B203 37

174 121027 121027 Vũ Đức Nghĩa 3/12/1988 VH1201 290 600 Không đạt Phòng 15 B203175 121171 121171 Vũ Ngọc Nam 14/10/1988 ĐT1201 525 500 ĐẠT Phòng 15 B203 38

176 121174 121174 Đào Thị Năm 12/8/1989 ĐT1201 345 500 Không đạt Phòng 15 B203177 121200 121200 Trương Văn Nam 7/10/1990 ĐC1201 580 500 ĐẠT Phòng 15 B203 39

HD01-B03

178 121311 121311 Trần Hải Nam 4/3/1989 CT1201 550 500 ĐẠT Phòng 15 B203 40

179 121500 121500 Nguyễn Đức Nam 9/10/1990 QT1203T 390 600 Không đạt Phòng 15 B203180 121501 121501 Nguyễn Thị Diễm My 7/12/1990 QT1202T 520 600 Không đạt Phòng 15 B203181 061C690059 690059 Trần Thanh Nga 5/11/1991 QTC601K 460 450 ĐẠT Phòng 15 B203 41

182 061C690124 690124 Vũ Đình Nam 24/9/1990 QTC601K 355 450 Không đạt Phòng 15 B203183 061C690263 690263 Phạm Thị Thùy Ngân 27/9/1991 QTC601K 345 450 Không đạt Phòng 15 B203184 061C700032 700032 Bùi Thị Thúy Nga 15/8/1991 VHC601 430 450 Không đạt Phòng 15 B203185 120036 120036 Vũ Thị Nguyệt 28/2/1990 QT1204K 480 600 Không đạt Phòng 16 B205186 120088 120088 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 14/7/1990 QT1202K 360 600 Không đạt Phòng 16 B205187 120148 120148 Lê Thị Ngọc 4/9/1990 QT1202T 540 600 Không đạt Phòng 16 B205188 120395 120395 Nguyễn Thị Nguyệt 6/4/1990 QT1205K 540 600 Không đạt Phòng 16 B205189 120416 120416 Nguyễn Bích Ngọc 22/1/1991 QT1201K 500 600 Không đạt Phòng 16 B205190 120457 120457 Nguyễn Thị Nhung 3/8/1990 QT1202N 430 600 Không đạt Phòng 16 B205191 120527 120527 Đặng Hồng Nhung 30/7/1990 QT1205K 445 600 Không đạt Phòng 16 B205192 120617 120617 Nguyễn Hồng Nhung 5/9/1990 QT1206K 380 600 Không đạt Phòng 16 B205193 120618 120618 Vũ Thị Ngọc 9/7/1990 QT1202T 485 600 Không đạt Phòng 16 B205194 120627 120627 Lê Thị Ngọc 29/10/1990 MT1202 380 500 Không đạt Phòng 16 B205195 120822 120822 Phạm Thị Nguyệt 22/9/1990 MT1202 360 500 Không đạt Phòng 16 B205196 120836 120836 Trịnh Công Ngọc 22/12/1990 XD1201D 310 500 Không đạt Phòng 16 B205197 120953 120953 Bùi Thị Nhâm 7/9/1990 QT1206K 545 600 Không đạt Phòng 16 B205198 121223 121223 Trần Văn Ngọc 13/7/1990 CT1201 505 500 ĐẠT Phòng 16 B205 42

199 121270 121270 Hoàng Đăng Nghiệp 29/7/1989 MT1202 215 500 Không đạt Phòng 16 B205200 121280 121280 Bùi Văn Nhất 20/9/1990 CT1201 315 500 Không đạt Phòng 16 B205201 121566 121566 Hoàng Đức Long 6/6/1989 MT1201 380 500 Không đạt Phòng 16 B205202 1013401044 341044 Vũ Thị Hồng Nhung 13/2/1989 QTL401K 525 500 ĐẠT Phòng 16 B205 43

203 1013401048 341048 Đinh Trọng Nghĩa 13/3/1988 QTL402K 215 500 Không đạt Phòng 16 B205204 1013401116 341116 Nguyễn Thị Bích Ngọc 4/5/1988 QTL401K 285 500 Không đạt Phòng 16 B205205 061C690030 690030 Phạm Thị Bích Nguyệt 13/08/1991 QTC602K 230 450 Không đạt Phòng 16 B205206 061C690052 690052 Vũ Thị Nhung 11/2/1991 QTC601K 435 450 Không đạt Phòng 16 B205207 061C690104 690104 Nguyễn Minh Nguyệt 19/2/1991 QTC601K 375 450 Không đạt Phòng 16 B205

HD01-B03

208 061C690119 690119 Đặng Thị Ngọc 28/11/1991 QTC603K 320 450 Không đạt Phòng 16 B205209 061C690189 690189 Lưu Thị Bạch Ngọc 24/1/1990 QTC602K 315 450 Không đạt Phòng 16 B205210 061C690254 690254 Chu Thị Nhung 24/6/1990 QTC601K 365 450 Không đạt Phòng 16 B205211 061C690267 690267 Trương Thị Nhung 20/5/1991 QTC604K 375 450 Không đạt Phòng 16 B205212 061C690269 690269 Nguyễn Thị Ngọc 13/4/1990 QTC604K 345 450 Không đạt Phòng 16 B205213 120130 120130 Đặng Hà Phương 4/9/1990 QT1202N 470 600 Không đạt Phòng 17 C301214 120386 120386 Hoàng Thị Nhung 18/8/1990 QT1203T 490 600 Không đạt Phòng 17 C301215 120449 120449 Trần Thị Hoàng Oanh 13/10/1990 QT1203T 485 600 Không đạt Phòng 17 C301216 120475 120475 Trần Văn Phi 15/1/1990 QT1204T 495 600 Không đạt Phòng 17 C301217 120477 120477 Nguyễn Thị Kim Phượng 1/3/1990 QT1203K 485 600 Không đạt Phòng 17 C301218 120523 120523 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/3/1990 QT1204T 520 600 Không đạt Phòng 17 C301219 120613 120613 Nguyễn Thị Minh Phương 2/12/1990 QT1205K 495 600 Không đạt Phòng 17 C301220 120622 120622 Trần Thị Hạnh Nhung 5/2/1990 QT1203K 510 600 Không đạt Phòng 17 C301221 120738 120738 Nguyễn Thị Tú Nữ 25/12/1989 QT1205K 475 600 Không đạt Phòng 17 C301222 120778 120778 Vũ Văn Cường 6/7/1990 MT1201 460 500 Không đạt Phòng 17 C301223 120813 120813 Nguyễn Thị Oanh 21/7/1990 QT1204T 590 600 Không đạt Phòng 17 C301224 120925 120925 Đàm Trung Phương 3/4/1990 XD1201C 420 500 Không đạt Phòng 17 C301225 120962 120962 Hoàng Duy Phong 10/3/1990 MT1202 310 500 Không đạt Phòng 17 C301226 121122 121122 Cao Thị Oanh 20/1/1989 QT1201T 575 600 Không đạt Phòng 17 C301227 121399 121399 Trần Thị Hồng Nhung 6/10/1990 QT1201T 500 600 Không đạt Phòng 17 C301228 121421 121421 Vũ Thị Nhung 6/1/1990 QT1201T 420 600 Không đạt Phòng 17 C301229 121467 121467 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9/11/1990 QT1203T 490 600 Không đạt Phòng 17 C301230 121574 121574 Bùi Thị Bích Phương 3/8/1989 VH1201 510 600 Không đạt Phòng 17 C301231 1013601018 361018 Trương Thị Kiều Oanh 1/1/1988 VHL401 490 500 Không đạt Phòng 17 C301232 061C690020 690020 Vũ Thị Nụ 24/8/1991 QTC602K 465 450 ĐẠT Phòng 17 C301 44

233 061C690105 690105 Bùi Thị Oanh 21/10/1990 QTC603K 435 450 Không đạt Phòng 17 C301234 061C690142 690142 Ngô Mai Phương 11/6/1991 QTC603K 380 450 Không đạt Phòng 17 C301235 061C690170 690170 Ngô Thị Lê Phương 30/12/1991 QTC601K 465 450 ĐẠT Phòng 17 C301 45

236 061C690209 690209 Trần Thị Hồng Nhung 13/5/1990 QTC601K 430 450 Không đạt Phòng 17 C301237 061C690233 690233 Nguyễn Thị Kim Phượng 30/9/1991 QTC602K 415 450 Không đạt Phòng 17 C301

HD01-B03

238 061C690294 690294 Trần Văn Nhượng 5/9/1990 QTC604K 315 450 Không đạt Phòng 17 C301239 120003 120003 Phạm Thị Quyên 10/12/1990 QT1203K 245 600 Không đạt Phòng 18 C302240 120117 120117 Nguyễn Văn Phượng 28/5/1989 QT1201T 310 600 Không đạt Phòng 18 C302241 120141 120141 Phạm Thị Như Quỳnh 17/2/1990 QT1201K 460 600 Không đạt Phòng 18 C302242 120424 120424 Lê Thị Phượng 25/8/1990 QT1203K 415 600 Không đạt Phòng 18 C302243 120429 120429 Lê Chí Quân 16/6/1989 XD1202D 420 500 Không đạt Phòng 18 C302244 120525 120525 Nguyễn Thị Tố Quyên 25/9/1990 QT1203T 470 600 Không đạt Phòng 18 C302245 120532 120532 Nguyễn Ngọc Sơn 20/5/1986 QT1202N 365 600 Không đạt Phòng 18 C302246 120562 120562 Trịnh Thị Cúc Quỳnh 6/1/1991 QT1206K 450 600 Không đạt Phòng 18 C302247 120636 120636 Nguyễn Văn Quân 15/1/1991 QT1202N 345 600 Không đạt Phòng 18 C302248 120640 120640 Nguyễn Anh Quang 22/9/1990 QT1204T 235 600 Không đạt Phòng 18 C302249 120680 120680 Hoàng Thị Tâm 22/9/1990 QT1206K 400 600 Không đạt Phòng 18 C302250 120864 120864 Nguyễn Đức Quang 2/9/1989 XD1201C 340 500 Không đạt Phòng 18 C302251 120894 120894 Nguyễn Hữu Quang 28/9/1990 XD1202D 375 500 Không đạt Phòng 18 C302252 120935 120935 Nguyễn Thị Suối 20/3/1989 NA1202 380 600 Không đạt Phòng 18 C302253 120937 120937 Hoàng Văn Quang 20/10/1989 XD1202D 325 500 Không đạt Phòng 18 C302254 120960 120960 Trịnh Trung Sơn 26/11/1989 MT1202 190 500 Không đạt Phòng 18 C302255 120968 120968 Chu Đình Quý 24/5/1988 XD1202D 360 500 Không đạt Phòng 18 C302256 120982 120982 Nguyễn Đăng Quang 12/9/1989 XD1201D 325 500 Không đạt Phòng 18 C302257 121102 121102 Đỗ Ngọc Quỳnh 30/1/1989 VH1201 265 600 Không đạt Phòng 18 C302258 121191 121191 Đào Xuân Qúy 13/7/1990 VH1201 230 600 Không đạt Phòng 18 C302259 121229 121229 Nguyễn Linh Sơn 3/12/1990 QT1204T 365 600 Không đạt Phòng 18 C302260 121348 121348 Vũ Thị Phượng 2/6/1990 QT1202N 385 600 Không đạt Phòng 18 C302261 121439 121439 Đỗ Văn Quang 21/9/1990 ĐC1201 260 500 Không đạt Phòng 18 C302262 121476 121476 Đào Thị Hồng Quyên 4/11/1990 VH1201 280 600 Không đạt Phòng 18 C302263 121497 121497 Lê Đại Dương 24/2/1987 XD1202D 390 500 Không đạt Phòng 18 C302264 1013104013 314013 Bùi Hữu Sĩ 27/7/1987 XDL401 395 450 Không đạt Phòng 18 C302265 061C650025 650025 Bùi Đức Sơn 15/3/1991 CTC601 380 400 Không đạt Phòng 18 C302266 061C690061 690061 Kiều Bích Quỳnh 19/6/1991 QTC601K 485 450 ĐẠT Phòng 18 C302 46

267 061C690229 690229 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 5/10/1991 QTC602K 185 450 Không đạt Phòng 18 C302

HD01-B03

268 110065 110065 Vũ Thị Hoài Thanh 13/2/1989 QT1201K 335 600 Không đạt Phòng 19 C303269 120099 120099 Vũ Đức Thái 29/12/1990 QT1204K 380 600 Không đạt Phòng 19 C303270 120270 120270 Vũ Thị Hải Thanh 17/7/1990 QT1202N 420 600 Không đạt Phòng 19 C303271 120539 120539 Đỗ Thị Hà Thanh 6/7/1989 QT1201K 410 600 Không đạt Phòng 19 C303272 120556 120556 Lê Thanh Tâm 28/2/1989 QT1202N 375 600 Không đạt Phòng 19 C303273 120575 120575 Nguyễn Thị Thanh 18/11/1989 QT1203T 380 600 Không đạt Phòng 19 C303274 120594 120594 Đỗ Thị Thanh 9/8/1990 QT1206K 435 600 Không đạt Phòng 19 C303275 120730 120730 Ngô Thị Tâm 7/7/1990 QT1201K 395 600 Không đạt Phòng 19 C303276 120838 120838 Nguyễn Thị Thanh 10/9/1990 MT1202 375 500 Không đạt Phòng 19 C303277 120905 120905 Nguyễn Bá Tấn 16/8/1990 MT1202 260 500 Không đạt Phòng 19 C303278 121009 121009 Trịnh Đức Thắng 12/5/1989 XD1202D 410 500 Không đạt Phòng 19 C303279 121041 121041 Trần Thị Tâm 13/4/1990 QT1204T 400 600 Không đạt Phòng 19 C303280 121061 121061 Đặng Thị Ngọc Thanh 2/10/1990 CT1201 415 500 Không đạt Phòng 19 C303281 121072 121072 Nguyễn Thị Thắm 25/12/1990 VH1201 345 600 Không đạt Phòng 19 C303282 121145 121145 Nguyễn Thị Thanh 1/10/1990 QT1201K 330 600 Không đạt Phòng 19 C303283 121161 121161 Lê Thanh Tâm 30/6/1990 CT1201 395 500 Không đạt Phòng 19 C303284 121185 121185 Phạm Thị Thanh Tâm 14/6/1990 QT1202N 400 600 Không đạt Phòng 19 C303285 121211 121211 Trịnh Văn Thắng 24/6/1990 ĐT1201 390 500 Không đạt Phòng 19 C303286 121306 121306 Vũ Ngọc Tân 27/7/1990 QT1202N 425 600 Không đạt Phòng 19 C303287 121339 121339 Phạm Minh Tâm 17/6/1990 QT1205K 410 600 Không đạt Phòng 19 C303288 121401 121401 Nguyễn Thị Tâm 17/9/1990 VH1201 365 600 Không đạt Phòng 19 C303289 121460 121460 Phạm Viết Thái 9/9/1990 XD1201D 360 500 Không đạt Phòng 19 C303290 121589 121589 Phạm Thị Thắm 8/9/1990 QT1206K 400 600 Không đạt Phòng 19 C303291 500078 500078 Nguyễn Chiến Thắng 22/2/1990 QTC601K 290 450 Không đạt Phòng 19 C303292 500087 500087 Phạm Ngọc Thanh 18/08/1990 CTC501 225 400 Không đạt Phòng 19 C303293 061C690156 690156 Lê Khắc Thắng 3/2/1991 QTC602K 390 450 Không đạt Phòng 19 C303294 061C700035 700035 Nguyễn Thị Minh Tâm 1/2/1990 VHC601 285 450 Không đạt Phòng 19 C303295 110834 110834 Ngô Thị Nguyệt Ánh 30/10/1989 MT1201 510 500 ĐẠT Phòng 2 C102 47

296 120010 120010 Vũ Thị Bích 13/8/1990 QT1201N 575 600 Không đạt Phòng 2 C102297 120118 120118 Trịnh Tuấn Anh 9/9/1990 QT1201N 640 600 ĐẠT Phòng 2 C102 48

HD01-B03

298 120238 120238 Hoàng Thị Lan Anh 2/11/1990 QT1201N 630 600 ĐẠT Phòng 2 C102 49

299 120257 120257 Trần Ngọc ánh 15/12/1989 QT1202K 655 600 ĐẠT Phòng 2 C102 50

300 120388 120388 Bùi Diệp Anh 8/11/1990 QT1201N 695 600 ĐẠT Phòng 2 C102 51

301 120481 120481 Tăng Thị Ngọc Anh 12/11/1990 QT1205K 625 600 ĐẠT Phòng 2 C102 52

302 120484 120484 Nguyễn Hoàng Anh 18/2/1990 QT1204K 565 600 Không đạt Phòng 2 C102303 120654 120654 Nguyễn Thị Phương Anh 23/8/1989 QT1202T 610 600 ĐẠT Phòng 2 C102 53

304 120655 120655 Lê Phương Anh 21/5/1989 QT1204K 650 600 ĐẠT Phòng 2 C102 54

305 120701 120701 Nguyễn Tuấn Anh 3/11/1990 QT1201T 560 600 Không đạt Phòng 2 C102306 120717 120717 Phạm Thị Ngọc Anh 8/3/1989 QT1202K 670 600 ĐẠT Phòng 2 C102 55

307 120865 120865 Phạm Nho Biển 19/6/1990 ĐT1201 555 500 ĐẠT Phòng 2 C102 56

308 120985 120985 Lê Hải Bắc 28/7/1990 QT1204T 520 600 Không đạt Phòng 2 C102309 121057 121057 Dương Đình Bách 11/8/1990 QT1201N 680 600 ĐẠT Phòng 2 C102 57

310 121114 121114 Đặng Thị Anh 27/1/1990 QT1201N 530 600 Không đạt Phòng 2 C102311 121130 121130 Trần Tuấn Anh 12/3/1990 XD1201D 515 500 ĐẠT Phòng 2 C102 58

312 121261 121261 Nguyễn Phương Anh 8/2/1990 QT1202K 665 600 ĐẠT Phòng 2 C102 59

313 121314 121314 Vũ Mạnh Báu 31/1/1990 CT1201 655 500 ĐẠT Phòng 2 C102 60

314 121543 121543 Bùi Đức Anh 27/5/1989 CT1201 525 500 ĐẠT Phòng 2 C102 61

315 1013102002 312002 Nguyễn Tuấn Anh 6/1/1989 ĐCL401 485 450 ĐẠT Phòng 2 C102 62

316 061C660002 660002 Phạm Thế Anh 9/4/1991 ĐCC601 515 400 ĐẠT Phòng 2 C102 63

317 061C660017 660017 Phạm Văn Ba 7/8/1991 ĐCC601 470 400 ĐẠT Phòng 2 C102 64

318 061C690100 690100 Ngô Phương Anh 22/1/1991 QTC604K 530 450 ĐẠT Phòng 2 C102 65

319 061C690123 690123 Nguyễn Thị Vân Anh 17/2/1991 QTC604K 500 450 ĐẠT Phòng 2 C102 66

320 061C690213 690213 Bùi Thị Diệp Anh 29/7/1990 QTC604K 470 450 ĐẠT Phòng 2 C102 67

321 061C690261 690261 Nguyễn Thị Vân Anh 20/1/1991 QTC602K 655 450 ĐẠT Phòng 2 C102 68

322 100311 100311 Nguyễn Hữu Thịnh 19/12/1988 XD1202D 315 500 Không đạt Phòng 20 C304323 120138 120138 Phạm Văn Thành 3/7/1989 QT1201K 375 600 Không đạt Phòng 20 C304324 120306 120306 Nguyễn Thị Phương Thảo 2/9/1990 QT1203K 425 600 Không đạt Phòng 20 C304325 120480 120480 Nguyễn Thị Thảo 2/7/1990 QT1205K 395 600 Không đạt Phòng 20 C304326 120565 120565 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/4/1990 QT1202N 355 600 Không đạt Phòng 20 C304327 120595 120595 Tạ Thị Thu Thảo 29/10/1989 MT1202 295 500 Không đạt Phòng 20 C304

HD01-B03

328 120607 120607 Chu Bích Thảo 1/1/1990 QT1205K 325 600 Không đạt Phòng 20 C304329 120619 120619 Nguyễn Xuân Thành 10/12/1990 QT1203K 350 600 Không đạt Phòng 20 C304330 120665 120665 Trịnh Phương Thảo 24/9/1988 VH1201 305 600 Không đạt Phòng 20 C304331 120679 120679 Nguyễn Trung Thành 10/9/1990 QT1202N 355 600 Không đạt Phòng 20 C304332 120801 120801 Mai Phương Thảo 7/6/1990 MT1202 415 500 Không đạt Phòng 20 C304333 120802 120802 Đỗ Chí Thành 7/10/1990 XD1202D 325 500 Không đạt Phòng 20 C304334 120851 120851 Đỗ Nam Thiên 1/5/1989 XD1201D 395 500 Không đạt Phòng 20 C304335 120926 120926 Phạm Xuân Thành 18/12/1990 XD1202D 360 500 Không đạt Phòng 20 C304336 120963 120963 Bùi Xuân Thao 21/5/1990 XD1201C 340 500 Không đạt Phòng 20 C304337 121137 121137 Phạm Đình Thịnh 10/10/1990 QT1204T 355 600 Không đạt Phòng 20 C304338 121198 121198 Tô Thị Thảo 15/8/1990 QT1205K 325 600 Không đạt Phòng 20 C304339 121199 121199 Đào Thị Thảo 13/12/1988 QT1202K 280 600 Không đạt Phòng 20 C304340 121441 121441 Trần Quang Thiêm 2/3/1989 ĐT1201 345 500 Không đạt Phòng 20 C304341 121499 121499 Nguyễn Thị Thảo 4/12/1989 QT1202N 475 600 Không đạt Phòng 20 C304342 121540 121540 Nguyễn Trường Thành 2/2/1990 QT1202N 440 600 Không đạt Phòng 20 C304343 121559 121559 Nguyễn Minh Thành 11/6/1990 VH1201 460 600 Không đạt Phòng 20 C304344 121582 121582 Đào Xuân Thao 17/10/1990 ĐC1201 540 500 ĐẠT Phòng 20 C304 69

345 121596 121596 Nguyễn Trung Thành 5/11/1990 QT1201K 440 600 Không đạt Phòng 20 C304346 121600 121600 Phạm Thị Phương Thảo 13/9/1989 QT1204K 540 600 Không đạt Phòng 20 C304347 1013401020 341020 Nguyễn Xuân Thảo 1/5/1989 QTL401K 380 500 Không đạt Phòng 20 C304348 1013401024 341024 Vũ Thị Phương Thảo 11/8/1987 QTL401K 365 500 Không đạt Phòng 20 C304349 061C700018 700018 Trần Thị Phương Thảo 2/4/1992 VHC601 295 450 Không đạt Phòng 20 C304350 120001 120001 Vũ Thị Thư 16/6/1989 QT1203K 430 600 Không đạt Phòng 21 B301351 120109 120109 Nguyễn Minh Thu 9/9/1990 QT1203K 305 600 Không đạt Phòng 21 B301352 120296 120296 Nguyễn Thị Thuận 28/10/1989 QT1205K 600 600 ĐẠT Phòng 21 B301 70

353 120343 120343 Đinh Thị Thơm 16/8/1990 QT1201K 290 600 Không đạt Phòng 21 B301354 120351 120351 Bùi Thị Thuận 25/8/1990 QT1203T 490 600 Không đạt Phòng 21 B301355 120381 120381 Trần Thị Thương 24/7/1990 QT1201T 435 600 Không đạt Phòng 21 B301356 120446 120446 Đồng Thị Thu 12/3/1990 QT1201T 455 600 Không đạt Phòng 21 B301357 120504 120504 Trần Thị Thuận 13/12/1990 QT1204K 340 600 Không đạt Phòng 21 B301

HD01-B03

358 120531 120531 Nguyễn Thị Minh Thu 6/10/1990 MT1202 455 500 Không đạt Phòng 21 B301359 120599 120599 Phạm Thị Minh Thu 26/2/1990 MT1202 400 500 Không đạt Phòng 21 B301360 120756 120756 Trần Thị Thơ 13/11/1990 QT1202N 425 600 Không đạt Phòng 21 B301361 120766 120766 Hoàng Chí Thọ 7/9/1989 XD1202D 310 500 Không đạt Phòng 21 B301362 120853 120853 Đỗ Thành Thuân 5/8/1989 XD1202D 325 500 Không đạt Phòng 21 B301363 120903 120903 Nguyễn Thị Thuận 10/7/1990 VH1201 350 600 Không đạt Phòng 21 B301364 120949 120949 Đoàn Thị Thu 9/10/1990 MT1202 305 500 Không đạt Phòng 21 B301365 120954 120954 Bùi Đình Thơ 8/9/1990 XD1201D 440 500 Không đạt Phòng 21 B301366 121010 121010 Nguyễn Văn Thuần 7/6/1990 MT1202 300 500 Không đạt Phòng 21 B301367 121125 121125 Nguyễn Thị Thu 8/7/1989 QT1203K 355 600 Không đạt Phòng 21 B301368 121144 121144 Nguyễn Hoài Thu 14/9/1989 QT1202T 460 600 Không đạt Phòng 21 B301369 121164 121164 Phạm Văn Thuần 24/4/1989 ĐT1201 515 500 ĐẠT Phòng 21 B301 71

370 121326 121326 Hoàng Văn Thuần 27/7/1990 VH1201 315 600 Không đạt Phòng 21 B301371 121510 121510 Phạm Thị Thu 1/5/1989 QT1202N 405 600 Không đạt Phòng 21 B301372 1013102022 312022 Đoàn Thị Thu 10/2/1989 ĐCL401 395 450 Không đạt Phòng 21 B301373 1013102031 312031 Dương Quý Thịnh 28/9/1989 ĐCL401 385 450 Không đạt Phòng 21 B301374 1013104009 314009 Bùi Thị Thương 12/9/1989 XDL401 345 450 Không đạt Phòng 21 B301375 1013401056 341056 Lưu Quỳnh Thư 3/10/1988 QTL401K 520 500 ĐẠT Phòng 21 B301 72

376 1013601007 361007 Lại Duy Thụ 27/7/1987 VHL401 460 500 Không đạt Phòng 21 B301377 120012 120012 Nguyễn Minh Thuỷ 25/12/1990 QT1204K 565 600 Không đạt Phòng 22 B302378 120030 120030 Nguyễn Như Thường 14/8/1990 QT1201T 355 600 Không đạt Phòng 22 B302379 120176 120176 Nguyễn Thị Thủy 7/7/1990 QT1202K 500 600 Không đạt Phòng 22 B302380 120310 120310 Phạm Thị Thúy 29/8/1989 QT1206K 570 600 Không đạt Phòng 22 B302381 120326 120326 Đỗ Thị Thu Thuỷ 11/3/1990 QT1204T 550 600 Không đạt Phòng 22 B302382 120346 120346 Vi Vũ Thuỳ 26/9/1990 QT1201T 540 600 Không đạt Phòng 22 B302383 120394 120394 Nguyễn Thị Thúy 9/7/1989 QT1201K 510 600 Không đạt Phòng 22 B302384 120524 120524 Bùi Thị Thúy 10/1/1989 QT1202N 520 600 Không đạt Phòng 22 B302385 120528 120528 Vũ Thị Thuỷ 2/8/1989 QT1204T 410 600 Không đạt Phòng 22 B302386 120533 120533 Nguyễn Thị Thuỷ 1/6/1990 QT1202N 470 600 Không đạt Phòng 22 B302387 120593 120593 Phạm Thanh Thuỷ 29/5/1989 QT1203T 545 600 Không đạt Phòng 22 B302

HD01-B03

388 120729 120729 Dương Thị Thuý 4/10/1989 QT1202K 535 600 Không đạt Phòng 22 B302389 120753 120753 Trần Thị Thu Thuỷ 31/5/1990 QT1205K 380 600 Không đạt Phòng 22 B302390 120783 120783 Nguyễn Thị Thu Thủy 2/10/1990 NA1202 560 600 Không đạt Phòng 22 B302391 120979 120979 Nguyễn Thanh Thuý 22/2/1990 QT1202K 445 600 Không đạt Phòng 22 B302392 121131 121131 Đặng Phương Thuý 22/3/1990 QT1203K 390 600 Không đạt Phòng 22 B302393 121187 121187 Hoàng Thị Thuý 23/12/1990 QT1205K 445 600 Không đạt Phòng 22 B302394 121260 121260 Ngô Thị Thuý 18/5/1989 QT1204T 400 600 Không đạt Phòng 22 B302395 121267 121267 Trần Thị Thuỷ 10/9/1989 QT1201K 400 600 Không đạt Phòng 22 B302396 121321 121321 Nguyễn Thị Thương 23/10/1989 VH1201 455 600 Không đạt Phòng 22 B302397 121396 121396 Nguyễn Thị Thuý 2/12/1990 QT1202K 550 600 Không đạt Phòng 22 B302398 121474 121474 Nguyễn Ngọc Thuỷ 12/11/1990 QT1204T 445 600 Không đạt Phòng 22 B302399 1013401041 341041 Hoàng Thị Ngọc Thúy 12/8/1987 QTL401K 425 500 Không đạt Phòng 22 B302400 1013601016 361016 Hoàng Thị Út Thương 25/3/1989 VHL401 575 500 ĐẠT Phòng 22 B302 73

401 061C690011 690011 Nguyễn Thị Lệ Thuỷ 21/1/1991 QTC601K 285 450 Không đạt Phòng 22 B302402 061C690281 690281 Tạ Thị Minh Thúy 4/10/1991 QTC604K 275 450 Không đạt Phòng 22 B302403 061C690292 690292 Bùi Kim Thúy 13/10/1991 QTC604K 230 450 Không đạt Phòng 22 B302404 061C700013 700013 Bùi Thị Thanh Thùy 10/11/1991 VHC601 400 450 Không đạt Phòng 22 B302405 061C700014 700014 Lương Thị Lệ Thuỷ 4/3/1992 VHC601 370 450 Không đạt Phòng 22 B302406 120108 120108 Nguyễn Văn Toàn 22/9/1990 QT1202N 580 600 Không đạt Phòng 23 B303407 120207 120207 Trần Thị Thủy 9/6/1990 QT1202N 560 600 Không đạt Phòng 23 B303408 120267 120267 Phạm Thị Huyền Trang 18/10/1989 QT1201K 520 600 Không đạt Phòng 23 B303409 120301 120301 Phạm Thu Thủy 1/11/1990 QT1204K 375 600 Không đạt Phòng 23 B303410 120421 120421 Phạm Hồng Trang 25/8/1989 QT1202K 465 600 Không đạt Phòng 23 B303411 120554 120554 Lê Thị Huyền Trang 9/5/1990 QT1203K 520 600 Không đạt Phòng 23 B303412 120572 120572 Uông Thị Trang 30/10/1990 QT1202N 285 600 Không đạt Phòng 23 B303413 120576 120576 Tạ Thị Tới 10/5/1990 QT1206K 385 600 Không đạt Phòng 23 B303414 120600 120600 Trần Thị Trang 6/2/1990 QT1203T 335 600 Không đạt Phòng 23 B303415 120650 120650 Chu Hồng Trang 1/12/1990 QT1201T 350 600 Không đạt Phòng 23 B303416 120702 120702 Vương Thị Huyền Trang 6/4/1990 QT1203T 370 600 Không đạt Phòng 23 B303417 120723 120723 Hà Mạnh Toàn 1/10/1989 QT1203K 445 600 Không đạt Phòng 23 B303

HD01-B03

418 120827 120827 Bùi Minh Tiến 25/3/1991 MT1202 365 500 Không đạt Phòng 23 B303419 120855 120855 Vũ Thị Huyền Trang 23/10/1990 MT1202 430 500 Không đạt Phòng 23 B303420 120887 120887 Phạm Thị Huyền Trang 16/7/1989 MT1202 245 500 Không đạt Phòng 23 B303421 120952 120952 Trần Thị Trang 8/6/1990 QT1204T 275 600 Không đạt Phòng 23 B303422 121139 121139 Bùi Nam Huyền Trang 1/11/1990 MT1202 370 500 Không đạt Phòng 23 B303423 121221 121221 Mai Thị Toan 7/6/1989 QT1204K 330 600 Không đạt Phòng 23 B303424 121319 121319 Ngô Thị Huyền Trang 29/9/1990 QT1203T 305 600 Không đạt Phòng 23 B303425 121451 121451 Vũ Thị Quỳnh Trang 28/8/1990 MT1202 380 500 Không đạt Phòng 23 B303426 121564 121564 Nguyễn Thị Trang 25/4/1990 QT1205K 315 600 Không đạt Phòng 23 B303427 1013102027 312027 Ngô Hữu Thuyết 3/9/1989 ĐCL401 250 450 Không đạt Phòng 23 B303428 1013401005 341005 Đinh Thị Tiếp 19/12/1989 QTL401K 295 500 Không đạt Phòng 23 B303429 1013401054 341054 Phạm Quỳnh Trang 23/11/1988 QTL401K 295 500 Không đạt Phòng 23 B303430 061C690074 690074 Lê Thị Thủy Tiên 27/10/1991 QTC602K 260 450 Không đạt Phòng 23 B303431 061C690103 690103 Nguyễn Thị Thiên Trang 11/4/1991 QTC601K 305 450 Không đạt Phòng 23 B303432 061C690262 690262 Mai Thị Thùy Trang 1/9/1991 QTC601K 470 450 ĐẠT Phòng 23 B303 74

433 120145 120145 Đinh Đình Trung 8/8/1990 QT1202T 315 600 Không đạt Phòng 24 B305434 120271 120271 Quách Thị Huyền Trang 4/12/1990 QT1205K 315 600 Không đạt Phòng 24 B305435 120316 120316 Phạm Văn Trung 27/1/1990 QT1204T 320 600 Không đạt Phòng 24 B305436 120344 120344 Trần Thị Trang 19/9/1989 QT1202T 320 600 Không đạt Phòng 24 B305437 120375 120375 Vũ Thị Trang 24/9/1990 QT1204K 290 600 Không đạt Phòng 24 B305438 120781 120781 Nguyễn Văn Tuân 10/2/1990 XD1202D 315 500 Không đạt Phòng 24 B305439 120820 120820 Lê Thị Thu Trang 17/12/1990 MT1202 340 500 Không đạt Phòng 24 B305440 120824 120824 Vũ Văn Trúc 12/11/1988 MT1202 270 500 Không đạt Phòng 24 B305441 120828 120828 Trần Xuân Trung 18/8/1989 XD1201D 345 500 Không đạt Phòng 24 B305442 120832 120832 Vũ Quỳnh Trang 20/3/1990 QT1206K 430 600 Không đạt Phòng 24 B305443 120873 120873 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 14/9/1990 QT1202N 365 600 Không đạt Phòng 24 B305444 120917 120917 Lê Thị Minh Trang 6/8/1990 MT1202 370 500 Không đạt Phòng 24 B305445 120943 120943 Hà Xuân Triều 6/8/1990 XD1202D 295 500 Không đạt Phòng 24 B305446 120970 120970 Vũ Thị Thu Trang 7/12/1990 MT1202 305 500 Không đạt Phòng 24 B305447 120996 120996 Phạm Văn Tuân 22/2/1990 MT1202 325 500 Không đạt Phòng 24 B305

HD01-B03

448 121195 121195 Nguyễn Mạnh Trường 28/1/1990 QT1203K 345 600 Không đạt Phòng 24 B305449 121247 121247 Trịnh Quốc Trung 14/11/1990 ĐC1201 500 500 ĐẠT Phòng 24 B305 75

450 121266 121266 Ngô Minh Trường 21/12/1990 ĐT1201 390 500 Không đạt Phòng 24 B305451 121309 121309 Vũ Thị Kiều Trinh 16/11/1990 QT1204K 415 600 Không đạt Phòng 24 B305452 121479 121479 Nguyễn Tất Trung 7/8/1989 CT1201 320 500 Không đạt Phòng 24 B305453 121508 121508 Lê Thị Trang 2/10/1989 QT1203K 345 600 Không đạt Phòng 24 B305454 121607 121607 Nguyễn Minh Tú 16/7/1989 CT1201 325 500 Không đạt Phòng 24 B305455 061C690076 690076 Nguyễn Quỳnh Trang 26/11/1991 QTC602K 410 450 Không đạt Phòng 24 B305456 061C690084 690084 Hoàng Thị Trang 13/7/1991 QTC602K 400 450 Không đạt Phòng 24 B305457 061C690117 690117 Nguyễn Thị Trang 1/9/1991 QTC603K 415 450 Không đạt Phòng 24 B305458 061C690145 690145 Lê Thị Thu Trang 24/11/1991 QTC601K 335 450 Không đạt Phòng 24 B305459 061C690237 690237 Trịnh Thiện Trang 12/12/1991 QTC602K 340 450 Không đạt Phòng 24 B305460 101172 101172 Nguyễn Đức Tuyên 23/2/1987 XD1202D 150 500 Không đạt Phòng 25 C402461 101281 101281 Doãn Duy Tùng 15/03/1987 XD1102 275 450 Không đạt Phòng 25 C402462 111159 111159 Trần Văn Tuấn 6/9/1988 CT1201 340 500 Không đạt Phòng 25 C402463 120094 120094 Nguyễn Anh Tuấn 4/8/1989 QT1202N 180 600 Không đạt Phòng 25 C402464 120123 120123 Hoàng Minh Tuấn 23/12/1990 QT1206K 505 600 Không đạt Phòng 25 C402465 120126 120126 Vũ Thị Thanh Tuyết 15/7/1990 QT1204T 490 600 Không đạt Phòng 25 C402466 120467 120467 Vũ Thị Tuyết 14/1/1990 QT1206K 310 600 Không đạt Phòng 25 C402467 120550 120550 Phạm Thanh Tùng 18/2/1989 QT1202T 295 600 Không đạt Phòng 25 C402468 120604 120604 Tạ Xuân Tuấn 2/8/1990 QT1205K 320 600 Không đạt Phòng 25 C402469 120610 120610 Trần Sơn Tùng 13/5/1989 QT1202N 380 600 Không đạt Phòng 25 C402470 120709 120709 Tiêu Thị Tươi 21/7/1990 QT1202N 305 600 Không đạt Phòng 25 C402471 120748 120748 Nguyễn Tuân 2/2/1990 QT1203K 345 600 Không đạt Phòng 25 C402472 120776 120776 Phạm Thanh Tùng 17/2/1990 XD1201D 275 500 Không đạt Phòng 25 C402473 120944 120944 Hoàng Văn Tùng 21/9/1989 MT1202 500 500 ĐẠT Phòng 25 C402 76

474 121153 121153 Bùi Tiến Tùng 17/9/1990 ĐC1201 240 500 Không đạt Phòng 25 C402475 121192 121192 Phạm Thanh Tùng 28/2/1991 QT1201T 285 600 Không đạt Phòng 25 C402476 121292 121292 Lê Anh Tuấn 7/12/1990 CT1201 320 500 Không đạt Phòng 25 C402477 121297 121297 Nguyễn Anh Tuấn 16/6/1990 QT1201T 485 600 Không đạt Phòng 25 C402

HD01-B03

478 121406 121406 Đặng Thị Tuyết 25/5/1990 QT1201T 490 600 Không đạt Phòng 25 C402479 121520 121520 Nguyễn Mạnh Tuân 21/8/1990 QT1203T 490 600 Không đạt Phòng 25 C402480 121616 121616 Phạm Thị Tuyết 19/5/1989 QT1203T 360 600 Không đạt Phòng 25 C402481 121627 121627 Vũ Anh Tùng 26/3/1990 XD1201D 375 500 Không đạt Phòng 25 C402482 500141 500141 Phạm Văn Tuyên 24/02/1989 XDC501 360 400 Không đạt Phòng 25 C402483 061C690131 690131 Lê Thị Tuyên 4/5/1991 QTC602K 375 450 Không đạt Phòng 25 C402484 061C690192 690192 Trần Thanh Tùng 9/7/1991 QTC602K 270 450 Không đạt Phòng 25 C402485 061C690205 690205 Nguyễn Thanh Tùng 9/9/1991 QTC601K 230 450 Không đạt Phòng 25 C402486 061C690249 690249 Trần Thị Tươi 4/5/1990 QTC601K 275 450 Không đạt Phòng 25 C402487 110271 110271 Lưu Thị Vân 20/1/1989 MT1201 315 500 Không đạt Phòng 26 C403488 120114 120114 Nguyễn Thị Uyên 25/9/1990 QT1206K 400 600 Không đạt Phòng 26 C403489 120133 120133 Phạm Kim Yến 31/10/1989 QT1204K 440 600 Không đạt Phòng 26 C403490 120155 120155 Bùi Thị Vân 18/8/1990 QT1202N 355 600 Không đạt Phòng 26 C403491 120159 120159 Nguyễn Thị Hải Yến 16/9/1990 QT1204K 370 600 Không đạt Phòng 26 C403492 120367 120367 Nguyễn Thanh Xuân 12/12/1990 QT1206K 520 600 Không đạt Phòng 26 C403493 120399 120399 Hoàng Tuấn Vũ 20/4/1990 QT1203T 345 600 Không đạt Phòng 26 C403494 120434 120434 Đồng Thị Vân 27/9/1990 QT1205K 505 600 Không đạt Phòng 26 C403495 120436 120436 Vũ Thị Cẩm Vân 6/11/1990 QT1203T 565 600 Không đạt Phòng 26 C403496 120471 120471 Lương Thị Vân 28/7/1990 QT1204K 520 600 Không đạt Phòng 26 C403497 120536 120536 Mai Thị Thuý Vân 20/9/1990 QT1201K 400 600 Không đạt Phòng 26 C403498 120542 120542 Cao Đức Việt 13/8/1990 QT1204T 390 600 Không đạt Phòng 26 C403499 120661 120661 Trần Thị Minh Xuyến 5/8/1989 QT1202K 195 600 Không đạt Phòng 26 C403500 120846 120846 Đỗ Văn Vương 21/3/1988 XD1201D 435 500 Không đạt Phòng 26 C403501 121021 121021 Ngô Thị Uyên 26/8/1990 QT1201T 435 600 Không đạt Phòng 26 C403502 121152 121152 Nguyễn Hoài Vũ 30/3/1990 ĐC1201 485 500 Không đạt Phòng 26 C403503 121207 121207 Hoàng Cẩm Vân 6/10/1990 QT1202K 495 600 Không đạt Phòng 26 C403504 121425 121425 Lê Thị Hoàng Yến 8/8/1990 QT1203T 410 600 Không đạt Phòng 26 C403505 121466 121466 Nguyễn Thị Yến 2/6/1990 CT1201 215 500 Không đạt Phòng 26 C403506 121630 121630 Nguyễn Thị Út 1/8/1990 QT1201T 385 600 Không đạt Phòng 26 C403507 1013401002 341002 Bùi Đức Vương 2/11/1989 QTL402K 405 500 Không đạt Phòng 26 C403

HD01-B03

508 061C670008 670008 Nguyễn Đức Yên 26/2/1990 XDC601 405 400 ĐẠT Phòng 26 C403 77

509 061C690116 690116 Hoàng Diệu Vân 20/7/1991 QTC603K 215 450 Không đạt Phòng 26 C403510 061C690148 690148 Đào Thị Yến 15/12/1991 QTC602K 185 450 Không đạt Phòng 26 C403511 061C690166 690166 Nguyễn Hải Yến 4/5/1990 QTC603K 255 450 Không đạt Phòng 26 C403512 061C690180 690180 Đinh Thúy Vi 1/10/1991 QTC601K 375 450 Không đạt Phòng 26 C403513 061C700022 700022 Vũ Thị Hải Yến 13/8/1991 VHC601 275 450 Không đạt Phòng 26 C403514 120132 120132 Nguyễn Thị Ngọc Chi 6/10/1990 QT1203T 440 600 Không đạt Phòng 3 C103515 120239 120239 Phan Mai Chinh 5/7/1990 QT1203K 500 600 Không đạt Phòng 3 C103516 120482 120482 Đỗ Thị Hồng Chang 7/9/1990 QT1203K 475 600 Không đạt Phòng 3 C103517 120713 120713 Vũ Thanh Bình 3/2/1990 QT1203K 405 600 Không đạt Phòng 3 C103518 120722 120722 Phạm Thị Chi 3/8/1990 QT1201T 545 600 Không đạt Phòng 3 C103519 120959 120959 Trần Thị Chiên 27/3/1990 CT1201 320 500 Không đạt Phòng 3 C103520 121006 121006 Nguyễn Thị Cúc 13/9/1990 QT1204T 475 600 Không đạt Phòng 3 C103521 121033 121033 Nguyễn Văn Cường 1/1/1988 XD1202D 440 500 Không đạt Phòng 3 C103522 121083 121083 Nguyễn Thị Chinh 23/2/1990 QT1201K 455 600 Không đạt Phòng 3 C103523 121173 121173 Phạm Hữu Cầm 3/1/1990 ĐC1201 465 500 Không đạt Phòng 3 C103524 121209 121209 Bùi Thị Quỳnh Chang 14/5/1990 MT1201 295 500 Không đạt Phòng 3 C103525 121240 121240 Nguyễn Thục Chinh 17/4/1990 QT1206K 375 600 Không đạt Phòng 3 C103526 121301 121301 Đoàn Oanh Ca 18/1/1990 QT1205K 540 600 Không đạt Phòng 3 C103527 121303 121303 Nguyễn Văn Cường 23/12/1990 CT1201 490 500 Không đạt Phòng 3 C103528 121313 121313 Nguyễn Văn Cường 3/2/1990 MT1201 340 500 Không đạt Phòng 3 C103529 121328 121328 Đầu Văn Chiến 5/8/1990 ĐC1201 350 500 Không đạt Phòng 3 C103530 121502 121502 Phạm Huy Cường 6/2/1990 QT1201T 400 600 Không đạt Phòng 3 C103531 121546 121546 Nguyễn Thanh Cường 29/7/1989 CT1201 470 500 Không đạt Phòng 3 C103532 121586 121586 Nguyễn Mạnh Cường 13/3/1989 QT1201T 520 600 Không đạt Phòng 3 C103533 061C650007 650007 Trần Anh Cường 22/7/1991 CTC601 440 400 ĐẠT Phòng 3 C103 78

534 061C650018 650018 Nguyễn Văn Cương 22/11/1991 CTC601 455 400 ĐẠT Phòng 3 C103 79

535 061C660024 660024 Đỗ Thành Công 3/11/1991 ĐCC601 445 400 ĐẠT Phòng 3 C103 80

536 061C690028 690028 Nguyễn Mạnh Cường 28/4/1991 QTC604K 350 450 Không đạt Phòng 3 C103537 061C690101 690101 Nguyễn Thị Kim Cúc 8/3/1991 QTC604K 350 450 Không đạt Phòng 3 C103

HD01-B03

538 061C690277 690277 Bùi Phú Cường 10/7/1991 QTC604K 435 450 Không đạt Phòng 3 C103539 061C690297 690297 Nguyễn Thị Tuyết Chinh 19/5/1990 QTC604K 245 450 Không đạt Phòng 3 C103540 120194 120194 Phạm Thị Diệu 20/6/1990 QT1204K 360 600 Không đạt Phòng 4 C104541 120231 120231 Trần Thị Đào 9/6/1989 QT1201N 360 600 Không đạt Phòng 4 C104542 120304 120304 Bùi Xuân Đạt 10/9/1990 QT1203T 375 600 Không đạt Phòng 4 C104543 120339 120339 Trịnh Minh Đồng 2/8/1990 ĐC1201 335 500 Không đạt Phòng 4 C104544 120718 120718 Bùi Thành Đông 9/4/1990 XD1202D 445 500 Không đạt Phòng 4 C104545 120733 120733 Phạm Thị Dịu 6/2/1989 QT1206K 350 600 Không đạt Phòng 4 C104546 120771 120771 Lê Quang Đạo 8/5/1990 XD1201D 525 500 ĐẠT Phòng 4 C104 81

547 120788 120788 Lê Đình Duẩn 4/12/1989 XD1201D 505 500 ĐẠT Phòng 4 C104 82

548 120835 120835 Lê Thị Dịu 28/5/1990 QT1203T 515 600 Không đạt Phòng 4 C104549 120854 120854 Đỗ Thị Bích Diệp 16/1/1990 MT1201 320 500 Không đạt Phòng 4 C104550 121120 121120 Phạm Thị Hoàng Diệu 7/6/1990 MT1201 295 500 Không đạt Phòng 4 C104551 121126 121126 Đồng Xuân Đông 10/3/1989 XD1202D 375 500 Không đạt Phòng 4 C104552 121138 121138 Đỗ Ngọc Diệp 9/3/1990 QT1202T 490 600 Không đạt Phòng 4 C104553 121147 121147 Nguyễn Thị Dáng 13/5/1990 MT1201 315 500 Không đạt Phòng 4 C104554 121228 121228 Vũ Hữu Đức 7/9/1989 ĐT1201 510 500 ĐẠT Phòng 4 C104 83

555 121283 121283 Đào Trọng Điệp 29/8/1990 ĐC1201 465 500 Không đạt Phòng 4 C104556 121333 121333 Đinh Viết Đủ 30/8/1989 XD1202D 510 500 ĐẠT Phòng 4 C104 84

557 121407 121407 Phạm Thành Đạt 1/12/1989 QT1203T 415 600 Không đạt Phòng 4 C104558 121424 121424 Phạm Quý Đạt 26/2/1989 ĐC1201 295 500 Không đạt Phòng 4 C104559 121561 121561 Trần Xuân Diệp 18/10/1989 XD1201D 500 500 ĐẠT Phòng 4 C104 85

560 1013401119 341119 Lưu Khắc Điều 19/12/1989 QTL402K 400 500 Không đạt Phòng 4 C104561 500179 500179 Hoàng Tuấn Đạt 1/3/1990 CTC501 450 400 ĐẠT Phòng 4 C104 86

562 061C660003 660003 Nguyễn Quang Cường 10/9/1990 ĐCC601 200 400 Không đạt Phòng 4 C104563 061C660020 660020 Nguyễn Văn Đại 13/4/1990 ĐCC601 425 400 ĐẠT Phòng 4 C104 87

564 061C690073 690073 Ngô Tuấn Đạt 9/10/1990 QTC604K 495 450 ĐẠT Phòng 4 C104 88

565 061C690079 690079 Nguyễn Thị Dinh 22/7/1991 QTC604K 210 450 Không đạt Phòng 4 C104566 061C690174 690174 Nguyễn Tuấn Đạt 23/12/1991 QTC604K 425 450 Không đạt Phòng 4 C104567 0908C69003 069003 Nguyễn Mạnh Đức 29/9/1991 QTC601K 470 450 ĐẠT Phòng 5 B101 89

HD01-B03

568 120256 120256 Nguyễn Thị Dung 9/11/1989 QT1206K 345 600 Không đạt Phòng 5 B101569 120273 120273 Vũ Thuỳ Dương 5/9/1990 QT1205K 540 600 Không đạt Phòng 5 B101570 120291 120291 Vũ Minh Đức 24/4/1990 QT1201N 410 600 Không đạt Phòng 5 B101571 120408 120408 Tạ Việt Đức 8/7/1990 MT1201 535 500 ĐẠT Phòng 5 B101 90

572 120580 120580 Bùi Thị Thuỳ Dương 11/4/1990 QT1201N 380 600 Không đạt Phòng 5 B101573 120671 120671 Nguyễn Văn Dũng 28/9/1988 QT1201N 410 600 Không đạt Phòng 5 B101574 120698 120698 Cao Văn Đức 28/2/1990 QT1201N 290 600 Không đạt Phòng 5 B101575 120716 120716 Nguyễn Anh Đức 5/4/1989 QT1201N 360 600 Không đạt Phòng 5 B101576 120901 120901 Đỗ Thị Kim Dung 28/8/1989 VH1201 355 600 Không đạt Phòng 5 B101577 120908 120908 Bùi Huy Đức 3/3/1989 CB1201 245 500 Không đạt Phòng 5 B101578 121011 121011 Nguyễn Bá Dũng 22/1/1990 QT1204T 390 600 Không đạt Phòng 5 B101579 121052 121052 Nguyễn Anh Đức 10/9/1988 QT1204K 490 600 Không đạt Phòng 5 B101580 121086 121086 Nguyễn Ngọc Dũng 24/8/1990 XD1202D 535 500 ĐẠT Phòng 5 B101 91

581 121142 121142 Mai Quang Dũng 29/9/1989 MT1201 265 500 Không đạt Phòng 5 B101582 121184 121184 Phan Trung Dũng 22/10/1990 XD1201D 475 500 Không đạt Phòng 5 B101583 121210 121210 Ngô Đức Dũng 29/8/1990 XD1201D 455 500 Không đạt Phòng 5 B101584 121322 121322 Phạm Văn Đức 16/4/1989 ĐC1201 475 500 Không đạt Phòng 5 B101585 121323 121323 Phạm Văn Đức 8/7/1990 CT1201 335 500 Không đạt Phòng 5 B101586 121434 121434 Nguyễn Thị Dung 22/2/1990 VH1201 320 600 Không đạt Phòng 5 B101587 1013401089 341089 Phạm Đình Đức 10/3/1988 QTL401K 335 500 Không đạt Phòng 5 B101588 500001 500001 Nguyễn Ngọc Đức 8/11/1990 QTC501K 200 450 Không đạt Phòng 5 B101589 500287 500287 Nguyễn Mạnh Dũng 20/10/1990 CTC501 340 400 Không đạt Phòng 5 B101590 500394 500394 Vũ Nam Dương 1/2/1990 CTC501 445 400 ĐẠT Phòng 5 B101 92

591 061C690091 690091 Nguyễn Thuỳ Dương 22/11/1990 QTC604K 535 450 ĐẠT Phòng 5 B101 93

592 061C690125 690125 Nghiêm Thị Ngọc Dung 16/5/1991 QTC604K 450 450 ĐẠT Phòng 5 B101 94

593 100435 100435 Phạm Hồng Dương 8/8/1987 ĐC1101 285 450 Không đạt Phòng 6 B102594 110716 110716 Triệu Quang Duy 1/1/1990 XD1201D 255 500 Không đạt Phòng 6 B102595 110725 110725 Vũ Trường Giang 27/9/1984 XD1201D 290 500 Không đạt Phòng 6 B102596 120514 120514 Phạm Thuỳ Dương 15/11/1988 QT1201T 190 600 Không đạt Phòng 6 B102597 120583 120583 Lê Thị Thu Hà 25/02/1990 VH1201 195 600 Không đạt Phòng 6 B103

HD01-B03

598 120764 120764 Nguyễn Thị Hương Giang 31/3/1991 QT1203T 510 600 Không đạt Phòng 6 B102599 120924 120924 Phạm Minh Hà 24/8/1990 QT1202K 380 600 Không đạt Phòng 6 B102600 121001 121001 Nguyễn Thành Duy 12/6/1989 XD1201D 260 500 Không đạt Phòng 6 B102601 121016 121016 Nguyễn Thị Thu Hà 30/9/1989 QT1205K 455 600 Không đạt Phòng 6 B102602 121037 121037 Phạm Ngọc Duy 19/7/1990 QT1201N 375 600 Không đạt Phòng 6 B102603 121060 121060 Trần Thái Dương 25/5/1990 MT1201 350 500 Không đạt Phòng 6 B102604 121115 121115 Vũ Thị Hà 2/7/1989 VH1201 295 600 Không đạt Phòng 6 B102605 121136 121136 Trần Thị Duyên 9/9/1989 QT1204T 330 600 Không đạt Phòng 6 B102606 121435 121435 Phạm Văn Duy 18/10/1989 VH1201 265 600 Không đạt Phòng 6 B102607 121513 121513 Võ Tá Hải 24/4/1990 QT1203T 295 600 Không đạt Phòng 6 B102608 500235 500235 Hoàng Mạnh Giang 10/10/1990 CTC501 295 400 Không đạt Phòng 6 B102609 061C660016 660016 Đào Khánh Duy 8/10/1991 ĐCC601 305 400 Không đạt Phòng 6 B102610 061C690027 690027 Trần Thị Thu Hà 5/5/1991 QTC602K 275 450 Không đạt Phòng 6 B102611 061C690090 690090 Nguyễn Thị Thu Hà 22/11/1991 QTC601K 335 450 Không đạt Phòng 6 B102612 061C690152 690152 Vũ Thị Hồng Hà 22/10/1991 QTC602K 185 450 Không đạt Phòng 6 B102613 061C690160 690160 Vũ Thị Hà 13/8/1991 QTC601K 305 450 Không đạt Phòng 6 B102614 061C690168 690168 Phạm Thị Ngọc Hà 19/7/1991 QTC602K 335 450 Không đạt Phòng 6 B102615 061C690172 690172 Trần Thuỳ Dương 1/8/1991 QTC604K 355 450 Không đạt Phòng 6 B102616 061C690239 690239 Nguyễn Hoàng Dương 22/10/1991 QTC604K 370 450 Không đạt Phòng 6 B102617 110963 110963 Phạm Minh Hải 4/2/1988 MT1201 390 500 Không đạt Phòng 7 B103618 120124 120124 Nguyễn Thị Hạnh 24/1/1990 QT1202K 535 600 Không đạt Phòng 7 B103619 120161 120161 Dương Thị Thu Hằng 7/11/1989 QT1204T 475 600 Không đạt Phòng 7 B103620 120244 120244 Vũ Thị Hảo 21/6/1989 QT1201N 505 600 Không đạt Phòng 7 B103621 120249 120249 Ngô Thị Thu Hằng 4/5/1991 QT1204T 645 600 ĐẠT Phòng 7 B103 95

622 120329 120329 Phạm Thị Minh Hiền 7/9/1990 QT1203K 395 600 Không đạt Phòng 7 B103623 120340 120340 Nguyễn Thu Hảo 13/12/1989 QT1201K 445 600 Không đạt Phòng 7 B103624 120454 120454 Vũ Thị Thuý Hằng 8/2/1990 QT1204T 560 600 Không đạt Phòng 7 B103625 120460 120460 Trần Thị Hạnh 8/7/1990 QT1201K 355 600 Không đạt Phòng 7 B103626 120491 120491 Trịnh Việt Hải 12/7/1990 QT1201N 360 600 Không đạt Phòng 7 B103627 120603 120603 Vũ Đức Hậu 21/8/1989 CT1201 430 500 Không đạt Phòng 7 B103

HD01-B03

628 120737 120737 Phạm Thị Hồng Hạnh 30/6/1990 QT1204K 235 600 Không đạt Phòng 7 B103629 120747 120747 Lê Thị Thuý Hằng 21/5/1990 QT1202T 330 600 Không đạt Phòng 7 B103630 120806 120806 Đoàn Mạnh Hải 12/4/1990 XD1201D 520 500 ĐẠT Phòng 7 B103 96

631 120988 120988 Vũ Thị Bích Hậu 22/12/1989 QT1201T 290 600 Không đạt Phòng 7 B103632 121162 121162 Lê Thị Thu Hằng 7/9/1990 CT1201 340 500 Không đạt Phòng 7 B103633 121235 121235 Phạm Thanh Hải 4/10/1990 ĐC1201 385 500 Không đạt Phòng 7 B103634 121420 121420 Phạm Ngọc Hải 30/1/1991 ĐC1201 360 500 Không đạt Phòng 7 B103635 121550 121550 Lưu Thị Mỹ Hạnh 18/12/1990 QT1204T 435 600 Không đạt Phòng 7 B103636 1013401132 341132 Bùi Thị Diễm Hằng 20/5/1988 QTL402K 375 500 Không đạt Phòng 7 B103637 500203 500203 Bùi Thị Thu Hằng 2/12/1990 QTC501K 330 450 Không đạt Phòng 7 B103638 061C690006 690006 Lương Thị Hằng 15/10/1991 QTC602K 195 450 Không đạt Phòng 7 B103639 061C690062 690062 Nguyễn Thu Hằng 10/9/1991 QTC602K 340 450 Không đạt Phòng 7 B103640 061C690214 690214 Nguyễn Thị Hảo 9/12/1991 QTC603K 295 450 Không đạt Phòng 7 B103641 061C690223 690223 Đoàn Thị Thanh Hiền 30/11/1991 QTC602K 170 450 Không đạt Phòng 7 B103642 061C690282 690282 Nguyễn Thanh Hải 1/11/1991 QTC604K 510 450 ĐẠT Phòng 7 B103 97

643 100862 100862 Nghiêm Văn Hiếu 13/3/1988 XD1202D 380 500 Không đạt Phòng 8 B105644 101288 101288 Hoàng Trung Hiếu 26/6/1988 XD1202D 390 500 Không đạt Phòng 8 B105645 101412 101412 Tống Phạm Hoàng Hiệp 17/2/1988 CT1201 340 500 Không đạt Phòng 8 B105646 120191 120191 Phạm Thị Hiệp 25/3/1989 QT1204T 340 600 Không đạt Phòng 8 B105647 120252 120252 Nguyễn Thu Hoa 25/11/1990 QT1204T 435 600 Không đạt Phòng 8 B105648 120333 120333 Đặng Thị Hiền 16/12/1989 QT1205K 350 600 Không đạt Phòng 8 B105649 120413 120413 Lại Trung Hiếu 12/8/1989 QT1206K 435 600 Không đạt Phòng 8 B105650 120441 120441 Đoàn Thị Hiếu 29/12/1990 MT1201 255 500 Không đạt Phòng 8 B105651 120505 120505 Phạm Thị Hoa 22/2/1990 QT1201N 385 600 Không đạt Phòng 8 B105652 120741 120741 Nguyễn Thị Hiền 14/9/1990 QT1201N 415 600 Không đạt Phòng 8 B105653 120793 120793 Nguyễn Hoàng Hiệp 20/1/1990 XD1202D 365 500 Không đạt Phòng 8 B105654 120978 120978 Nguyễn Văn Hiếu 26/9/1990 XD1201D 385 500 Không đạt Phòng 8 B105655 121058 121058 Phạm Văn Hiếu 7/1/1988 XD1201K 390 500 Không đạt Phòng 8 B105656 121110 121110 Nguyễn Thị Hiền 15/7/1990 QT1201N 430 600 Không đạt Phòng 8 B105657 121116 121116 Nguyễn Thị Hiền 12/1/1989 NA1201 385 600 Không đạt Phòng 8 B105

HD01-B03

658 121127 121127 Phạm Quốc Hiện 30/7/1990 XD1201K 355 500 Không đạt Phòng 8 B105659 121166 121166 Nguyễn Thị Hoa 26/6/1990 VH1201 400 600 Không đạt Phòng 8 B105660 121208 121208 Vũ Thị Như Hoa 3/7/1989 QT1201N 400 600 Không đạt Phòng 8 B105661 121220 121220 Nguyễn Hữu Hiệp 28/1/1990 XD1201D 405 500 Không đạt Phòng 8 B105662 121250 121250 Phạm Thị Hiền 7/8/1990 QT1205K 400 600 Không đạt Phòng 8 B105663 121264 121264 Nguyễn Văn Hiếu 29/11/1990 ĐC1201 440 500 Không đạt Phòng 8 B105664 121334 121334 Bùi Thị Ngọc Hiền 16/10/1990 QT1202T 470 600 Không đạt Phòng 8 B105665 1013401042 341042 Phạm Thu Hiền 7/2/1989 QTL401K 305 500 Không đạt Phòng 8 B105666 061C690216 690216 Vũ Trọng Hiệp 1/12/1991 QTC601K 215 450 Không đạt Phòng 8 B105667 061C700008 700008 Hoàng Thị Hiền 22/7/1991 VHC601 410 450 Không đạt Phòng 8 B105668 120071 120071 Lê Thị Thanh Hoa 29/8/1990 QT1206K 320 600 Không đạt Phòng 9 C201669 120486 120486 Nguyễn Thị Thanh Hoa 28/6/1990 QT1206K 465 600 Không đạt Phòng 9 C201670 120816 120816 Lê Thuý Hoa 5/5/1990 QT1206K 325 600 Không đạt Phòng 9 C201671 120830 120830 Phạm Đình Hoàn 4/7/1990 XD1201D 390 500 Không đạt Phòng 9 C201672 120862 120862 Nguyễn Thị Hồng 11/1/1990 QT1204K 395 600 Không đạt Phòng 9 C201673 120906 120906 Bùi Thị Hoàn 13/3/1990 MT1201 330 500 Không đạt Phòng 9 C201674 120955 120955 Nguyễn Tiến Hoàng 30/3/1990 CT1201 320 500 Không đạt Phòng 9 C201675 121028 121028 Trần Xuân Hòa 15/10/1990 ĐC1201 330 500 Không đạt Phòng 9 C201676 121047 121047 Phạm Thị Thu Hoà 26/2/1990 MT1201 270 500 Không đạt Phòng 9 C201677 121135 121135 Mai Thiên Hoành 4/9/1989 CB1201 260 500 Không đạt Phòng 9 C201678 121148 121148 Trần Phương Hoài 2/12/1990 VH1201 265 600 Không đạt Phòng 9 C201679 121194 121194 Phạm Như Hoàng 24/7/1990 QT1203K 300 600 Không đạt Phòng 9 C201680 121278 121278 Hoàng Thị Hồng 25/5/1990 QT1201N 380 600 Không đạt Phòng 9 C201681 121305 121305 Đào Thị Hoa 6/11/1990 VH1201 305 600 Không đạt Phòng 9 C201682 121318 121318 Lê Thị Hồng 24/10/1989 QT1202T 320 600 Không đạt Phòng 9 C201683 121373 121373 Phạm Thị Hồng 1/8/1990 QT1201T 460 600 Không đạt Phòng 9 C201684 121463 121463 Vũ Minh Hồng 31/7/1990 QT1201T 390 600 Không đạt Phòng 9 C201685 121575 121575 Nguyễn Huy Hoàng 13/1/1989 ĐC1201 375 500 Không đạt Phòng 9 C201686 121609 121609 Vũ Thị Hồng 18/2/1990 QT1203T 365 600 Không đạt Phòng 9 C201687 1013104004 314004 Nguyễn Như Hoan 5/4/1975 XDL401 350 450 Không đạt Phòng 9 C201

HD01-B03

688 1013401013 341013 Phạm Huy Hoàng 21/5/1989 QTL402K 375 500 Không đạt Phòng 9 C201689 500040 500040 Nguyễn Văn Huân 6/11/1990 CTC501 355 400 Không đạt Phòng 9 C201690 061C690072 690072 Nguyễn Thị Thu Hồng 24/6/1990 QTC603K 320 450 Không đạt Phòng 9 C201691 061C690151 690151 Nguyễn Khánh Hoàng 21/8/1991 QTC602K 295 450 Không đạt Phòng 9 C201692 061C690286 690286 Dương Khánh Hoài 16/8/1990 QTC601K 270 450 Không đạt Phòng 9 C201

HD01-B03