STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi...

24
STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi §iÓm chuÈn Kết quả Phòng số Địa điểm Số đạt 1 110875 110875 Nguyễn Hoàng Anh 7/11/1989 XD1102 330 450 Không đạt Phòng 1 C101 2 120038 120038 Phan Thị Quỳnh Anh 8/10/1990 QT1202K 500 600 Không đạt Phòng 1 C101 3 120219 120219 Nguyễn Thị Vân Anh 20/8/1990 QT1203T 555 600 Không đạt Phòng 1 C101 4 120293 120293 Nguyễn Thị Lan Anh 26/11/1989 QT1203K 430 600 Không đạt Phòng 1 C101 5 120560 120560 Hà Thị Phương Anh 25/6/1990 QT1203K 375 600 Không đạt Phòng 1 C101 6 120667 120667 Bùi Thị Lan Anh 25/10/1990 QT1205K 395 600 Không đạt Phòng 1 C101 7 120760 120760 Đặng Thị Mai Anh 2/9/1990 QT1204K 365 600 Không đạt Phòng 1 C101 8 120843 120843 Nguyễn Quang Anh 2/9/1990 XD1201D 545 500 ĐẠT Phòng 1 C101 1 9 121064 121064 Nguyễn Thị Lan Anh 23/10/1990 VH1201 285 600 Không đạt Phòng 1 C101 10 121065 121065 Trần Tuấn Anh 17/6/1990 MT1201 260 500 Không đạt Phòng 1 C101 11 121146 121146 Lê Công Tuấn Anh 8/7/1990 ĐT1201 235 500 Không đạt Phòng 1 C101 12 121172 121172 Ngô Thị Ngọc Anh 12/9/1990 QT1201T 390 600 Không đạt Phòng 1 C101 13 121202 121202 Phạm Thị Vân Anh 18/7/1990 VH1201 355 600 Không đạt Phòng 1 C101 14 121312 121312 Trần Thị Vân Anh 18/11/1990 ĐT1201 315 500 Không đạt Phòng 1 C101 15 121377 121377 Phạm Quỳnh Anh 6/8/1990 VH1201 555 600 Không đạt Phòng 1 C101 16 121418 121418 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11/12/1989 QT1202T 405 600 Không đạt Phòng 1 C101 17 121422 121422 Hoàng Việt Anh 11/12/1989 XD1202D 555 500 ĐẠT Phòng 1 C101 2 18 121461 121461 Trần Thị Lan Anh 7/3/1990 QT1202T 320 600 Không đạt Phòng 1 C101 19 121545 121545 Trần Việt Anh 9/12/1990 MT1201 305 500 Không đạt Phòng 1 C101 20 1013401018 341018 Nguyễn Thị Phương Anh 29/5/1989 QTL402K 555 500 ĐẠT Phòng 1 C101 3 21 1013601009 361009 Nguyễn Thị Ngọc Anh 3/5/1987 VHL401 515 500 ĐẠT Phòng 1 C101 4 22 061C690164 690164 Nguyễn Thị Mai Anh 24/9/1991 QTC604K 465 450 ĐẠT Phòng 1 C101 5 23 061C690167 690167 Bùi Thị Mai Anh 23/12/1991 QTC604K 600 450 ĐẠT Phòng 1 C101 6 24 061C690238 690238 Phạm Thị Lan Anh 10/12/1991 QTC604K 335 450 Không đạt Phòng 1 C101 25 061C690273 690273 Phạm Thị Ngọc Anh 8/12/1991 QTC604K 470 450 ĐẠT Phòng 1 C101 7 26 111330 111330 Đinh Tiến Hương 30/3/1989 CT1201 435 500 Không đạt Phòng 10 C202 27 120008 120008 Phạm Thị Thu Hương 13/1/1990 QT1204K 435 600 Không đạt Phòng 10 C202 HD01-B03

Transcript of STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi...

Page 1: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi §iÓm chuÈn Kết quả Phòng số Địa điểm Số đạt

1 110875 110875 Nguyễn Hoàng Anh 7/11/1989 XD1102 330 450 Không đạt Phòng 1 C1012 120038 120038 Phan Thị Quỳnh Anh 8/10/1990 QT1202K 500 600 Không đạt Phòng 1 C1013 120219 120219 Nguyễn Thị Vân Anh 20/8/1990 QT1203T 555 600 Không đạt Phòng 1 C1014 120293 120293 Nguyễn Thị Lan Anh 26/11/1989 QT1203K 430 600 Không đạt Phòng 1 C1015 120560 120560 Hà Thị Phương Anh 25/6/1990 QT1203K 375 600 Không đạt Phòng 1 C1016 120667 120667 Bùi Thị Lan Anh 25/10/1990 QT1205K 395 600 Không đạt Phòng 1 C1017 120760 120760 Đặng Thị Mai Anh 2/9/1990 QT1204K 365 600 Không đạt Phòng 1 C1018 120843 120843 Nguyễn Quang Anh 2/9/1990 XD1201D 545 500 ĐẠT Phòng 1 C101 1

9 121064 121064 Nguyễn Thị Lan Anh 23/10/1990 VH1201 285 600 Không đạt Phòng 1 C10110 121065 121065 Trần Tuấn Anh 17/6/1990 MT1201 260 500 Không đạt Phòng 1 C10111 121146 121146 Lê Công Tuấn Anh 8/7/1990 ĐT1201 235 500 Không đạt Phòng 1 C10112 121172 121172 Ngô Thị Ngọc Anh 12/9/1990 QT1201T 390 600 Không đạt Phòng 1 C10113 121202 121202 Phạm Thị Vân Anh 18/7/1990 VH1201 355 600 Không đạt Phòng 1 C10114 121312 121312 Trần Thị Vân Anh 18/11/1990 ĐT1201 315 500 Không đạt Phòng 1 C10115 121377 121377 Phạm Quỳnh Anh 6/8/1990 VH1201 555 600 Không đạt Phòng 1 C10116 121418 121418 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11/12/1989 QT1202T 405 600 Không đạt Phòng 1 C10117 121422 121422 Hoàng Việt Anh 11/12/1989 XD1202D 555 500 ĐẠT Phòng 1 C101 2

18 121461 121461 Trần Thị Lan Anh 7/3/1990 QT1202T 320 600 Không đạt Phòng 1 C10119 121545 121545 Trần Việt Anh 9/12/1990 MT1201 305 500 Không đạt Phòng 1 C10120 1013401018 341018 Nguyễn Thị Phương Anh 29/5/1989 QTL402K 555 500 ĐẠT Phòng 1 C101 3

21 1013601009 361009 Nguyễn Thị Ngọc Anh 3/5/1987 VHL401 515 500 ĐẠT Phòng 1 C101 4

22 061C690164 690164 Nguyễn Thị Mai Anh 24/9/1991 QTC604K 465 450 ĐẠT Phòng 1 C101 5

23 061C690167 690167 Bùi Thị Mai Anh 23/12/1991 QTC604K 600 450 ĐẠT Phòng 1 C101 6

24 061C690238 690238 Phạm Thị Lan Anh 10/12/1991 QTC604K 335 450 Không đạt Phòng 1 C10125 061C690273 690273 Phạm Thị Ngọc Anh 8/12/1991 QTC604K 470 450 ĐẠT Phòng 1 C101 7

26 111330 111330 Đinh Tiến Hương 30/3/1989 CT1201 435 500 Không đạt Phòng 10 C20227 120008 120008 Phạm Thị Thu Hương 13/1/1990 QT1204K 435 600 Không đạt Phòng 10 C202

HD01-B03

Page 2: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

28 120106 120106 Trần Thanh Hương 25/12/1990 QT1201N 400 600 Không đạt Phòng 10 C20229 120127 120127 Bùi Thị Hương 28/5/1990 QT1201N 425 600 Không đạt Phòng 10 C20230 120168 120168 Cao Thị Lan Hương 1/1/1991 QT1204T 405 600 Không đạt Phòng 10 C20231 120246 120246 Phạm Thế Hùng 24/9/1989 QT1205K 490 600 Không đạt Phòng 10 C20232 120354 120354 Nguyễn Thị Hồng Hương 20/8/1990 QT1203T 550 600 Không đạt Phòng 10 C20233 120442 120442 Đỗ Thị Huế 18/6/1990 QT1201N 365 600 Không đạt Phòng 10 C20234 120443 120443 Trần Thị Huệ 3/11/1990 QT1201N 285 600 Không đạt Phòng 10 C20235 120625 120625 Đỗ Thị Huế 26/3/1989 QT1202T 515 600 Không đạt Phòng 10 C20236 120706 120706 Nguyễn Văn Việt Hưng 11/10/1990 QT1206K 490 600 Không đạt Phòng 10 C20237 120739 120739 Hà Thị Thanh Huệ 6/3/1990 QT1203T 505 600 Không đạt Phòng 10 C20238 120918 120918 Nguyễn Thị Mai Hương 26/12/1990 QT1201T 410 600 Không đạt Phòng 10 C20239 121062 121062 Nguyễn Thế Hưng 17/8/1989 XD1201D 335 500 Không đạt Phòng 10 C20240 121124 121124 Nguyễn Thị Huế 1/11/1990 QT1204K 355 600 Không đạt Phòng 10 C20241 121219 121219 Đàm Thị Thu Hương 30/5/1990 QT1202T 490 600 Không đạt Phòng 10 C20242 121356 121356 Phạm Viết Hùng 15/1/1987 ĐT1201 470 500 Không đạt Phòng 10 C20243 121395 121395 Nguyễn Dương Hùng 18/3/1990 ĐT1201 530 500 ĐẠT Phòng 10 C202 8

44 121482 121482 Nguyễn Đình Hương 31/8/1989 QT1201N 490 600 Không đạt Phòng 10 C20245 121527 121527 Vũ Lê Hưng 3/5/1991 MT1201 335 500 Không đạt Phòng 10 C20246 1013101013 311013 Trần Thị Hương 3/9/1989 CTL401 485 450 ĐẠT Phòng 10 C202 9

47 1013102017 312017 Nguyễn Thị Mai Hương 17/11/1989 ĐCL401 440 450 Không đạt Phòng 10 C20248 500431 500431 Lê Mạnh Hùng 21/12/1984 VHC501 530 450 ĐẠT Phòng 10 C202 10

49 061C650023 650023 Nguyễn Văn Hưng 8/4/1991 CTC601 525 400 ĐẠT Phòng 10 C202 11

50 061C670030 670030 Hoàng Duy Hưng 21/8/1991 ĐCC601 495 400 ĐẠT Phòng 10 C202 12

51 061C690025 690025 Nguyễn Thị Huế 29/3/1991 QTC601K 465 450 ĐẠT Phòng 10 C202 13

52 061C690071 690071 Phạm Thanh Hương 25/9/1991 QTC602K 495 450 ĐẠT Phòng 10 C202 14

53 120104 120104 Phạm Thị Hường 21/7/1990 QT1205K 400 600 Không đạt Phòng 11 C20354 120110 120110 Lương Ngọc Huy 23/6/1988 QT1201N 235 600 Không đạt Phòng 11 C20355 120146 120146 Vũ Thị Hường 12/5/1990 MT1201 360 500 Không đạt Phòng 11 C20356 120200 120200 Vũ Thị Huyền 6/8/1990 QT1205K 420 600 Không đạt Phòng 11 C20357 120228 120228 Nguyễn Thị Hường 22/10/1990 QT1204K 450 600 Không đạt Phòng 11 C203

HD01-B03

Page 3: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

58 120315 120315 Phạm Thu Hường 2/9/1990 QT1204K 470 600 Không đạt Phòng 11 C20359 120415 120415 Nguyễn Thị Huyền 26/12/1990 QT1204K 400 600 Không đạt Phòng 11 C20360 120479 120479 Hoàng Thanh Huyền 12/6/1990 QT1206K 435 600 Không đạt Phòng 11 C20361 120569 120569 Trần Thị Thu Huyền 8/11/1990 QT1201N 390 600 Không đạt Phòng 11 C20362 120631 120631 Lê Thị Thu Hường 17/9/1990 QT1204K 405 600 Không đạt Phòng 11 C20363 120646 120646 Hoàng Thị Mai Hương 1/9/1989 QT1204K 295 600 Không đạt Phòng 11 C20364 120768 120768 Vũ Thị Thanh Huyền 6/12/1989 VH1201 260 600 Không đạt Phòng 11 C20365 120769 120769 Trịnh Thị Phương Huyền 9/6/1990 VH1201 325 600 Không đạt Phòng 11 C20366 120896 120896 Trần Tuấn Huy 28/4/1989 QT1201N 330 600 Không đạt Phòng 11 C20367 120977 120977 Trần Quang Huy 25/2/1990 MT1201 390 500 Không đạt Phòng 11 C20368 121043 121043 Nguyễn Văn Huynh 18/5/1990 XD1201C 375 500 Không đạt Phòng 11 C20369 121053 121053 Nguyễn Thị Hường 15/5/1990 NA1201 455 600 Không đạt Phòng 11 C20370 121070 121070 Vũ Thị Huyền 25/6/1989 XD1201D 265 500 Không đạt Phòng 11 C20371 121084 121084 Hoàng Quốc Huy 4/8/1990 MT1201 315 500 Không đạt Phòng 11 C20372 121457 121457 Nguyễn Thị Huyền 1/6/1990 QT1202T 440 600 Không đạt Phòng 11 C20373 121585 121585 Phan Thị Thanh Huyền 4/10/1990 QT1206K 435 600 Không đạt Phòng 11 C20374 121621 121621 Phạm Thị Hương 28/8/1990 XD1201C 295 500 Không đạt Phòng 11 C20375 500316 500316 Hà Quang Huy 23/09/1990 QTC501K 255 450 Không đạt Phòng 11 C20376 061C650019 650019 Trần Quang Huy 2/7/1991 CTC601 260 400 Không đạt Phòng 11 C20377 061C660009 660009 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/10/1991 ĐCC601 400 400 ĐẠT Phòng 11 C203 15

78 061C690086 690086 Lê Thị Thu Huyền 29/9/1991 QTC602K 320 450 Không đạt Phòng 11 C20379 110544 110544 Lê Viết Linh 28/1/1988 XD1201D 220 500 Không đạt Phòng 12 C20480 120013 120013 Lê Thuỳ Linh 22/5/1990 QT1204K 445 600 Không đạt Phòng 12 C20481 120072 120072 Nguyễn Thị Nguyên Lê 8/3/1991 QT1206K 410 600 Không đạt Phòng 12 C20482 120087 120087 Nguyễn Thị Liên 5/9/1989 QT1201T 470 600 Không đạt Phòng 12 C20483 120292 120292 Vũ Thùy Linh 6/11/1990 QT1203K 450 600 Không đạt Phòng 12 C20484 120314 120314 Nguyễn Minh Khôi 19/4/1990 QT1205K 375 600 Không đạt Phòng 12 C20485 120591 120591 Nguyễn Bích Liên 10/7/1990 QT1204K 380 600 Không đạt Phòng 12 C20486 120696 120696 Ngô Nam Khánh 18/5/1990 QT1205K 370 600 Không đạt Phòng 12 C20487 120712 120712 Hoàng Đoàn Khuê 15/4/1990 QT1201N 380 600 Không đạt Phòng 12 C204

HD01-B03

Page 4: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

88 120755 120755 Vũ Văn Khánh 10/3/1990 QT1201K 340 600 Không đạt Phòng 12 C20489 120774 120774 Trần Quốc Khánh 16/11/1990 XD1201D 515 500 ĐẠT Phòng 12 C204 16

90 120858 120858 Vũ Đức Kiên 4/9/1989 XD1202D 555 500 ĐẠT Phòng 12 C204 17

91 120889 120889 Trịnh Huy Lam 18/8/1990 VH1201 325 600 Không đạt Phòng 12 C20492 120892 120892 Bùi Văn Khoa 11/4/1990 XD1201D 505 500 ĐẠT Phòng 12 C204 18

93 120931 120931 Bùi Thị Ngọc Lan 19/6/1990 MT1201 280 500 Không đạt Phòng 12 C20494 121103 121103 Nguyễn Thị Lan 12/6/1990 QT1201N 400 600 Không đạt Phòng 12 C20495 121269 121269 Đỗ Hồng Kiên 2/8/1990 CT1201 535 500 ĐẠT Phòng 12 C204 19

96 121344 121344 Nguyễn Thuỳ Linh 14/12/1990 QT1202T 725 600 ĐẠT Phòng 12 C204 20

97 121516 121516 Bùi Văn Khanh 7/6/1986 QT1201N 520 600 Không đạt Phòng 12 C20498 1013401043 341043 Vũ Đức Khôi 27/5/1989 QTL402K 505 500 ĐẠT Phòng 12 C204 21

99 1013401085 341085 Nguyễn Thị Phương Liên 14/3/1989 QTL401K 555 500 ĐẠT Phòng 12 C204 22

100 1013401101 341101 Đỗ Thị Lan 16/8/1988 QTL401K 500 500 ĐẠT Phòng 12 C204 23

101 500282 500282 Đoàn Phương Linh 15/10/1990 QTC501K 165 450 Không đạt Phòng 12 C204102 061C650020 650020 Trần Đình Linh 15/6/1991 CTC601 550 400 ĐẠT Phòng 12 C204 24

103 061C660005 660005 Đỗ Duy Khánh 30/5/1991 ĐCC601 430 400 ĐẠT Phòng 12 C204 25

104 061C690017 690017 Phạm Thị Cẩm Liên 20/2/1991 QTC602K 535 450 ĐẠT Phòng 12 C204 26

105 061C690221 690221 Đỗ Hoài Linh 18/9/1991 QTC601K 520 450 ĐẠT Phòng 12 C204 27

106 110927 110927 Hoàng Thành Long 18/9/1989 XD1202D 480 500 Không đạt Phòng 13 B201107 120083 120083 Trần Khánh Linh 9/11/1990 QT1204T 415 600 Không đạt Phòng 13 B201108 120332 120332 Phạm Thị Lương 8/12/1990 QT1201K 295 600 Không đạt Phòng 13 B201109 120379 120379 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 29/12/1990 QT1202T 490 600 Không đạt Phòng 13 B201110 120387 120387 Nguyễn Văn Luận 30/10/1989 QT1203T 475 600 Không đạt Phòng 13 B201111 120389 120389 Nguyễn Công Lương 22/3/1990 ĐT1201 470 500 Không đạt Phòng 13 B201112 120412 120412 Nguyễn Thị Loan 30/12/1989 QT1202T 480 600 Không đạt Phòng 13 B201113 120461 120461 Bùi Thị Loan 5/3/1990 QT1204T 375 600 Không đạt Phòng 13 B201114 120564 120564 Nguyễn Thị Hồng Loan 27/8/1990 QT1201N 450 600 Không đạt Phòng 13 B201115 120707 120707 Đỗ Thị Loan 21/12/1989 QT1202K 455 600 Không đạt Phòng 13 B201116 120725 120725 Nguyễn Thị Luyến 11/8/1990 QT1204K 490 600 Không đạt Phòng 13 B201117 120794 120794 Đào Xuân Long 16/11/1988 NA1201 580 600 Không đạt Phòng 13 B201

HD01-B03

Page 5: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

118 120895 120895 Bùi Sỹ Linh 18/3/1989 XD1201C 370 500 Không đạt Phòng 13 B201119 120941 120941 Lê Lợi 28/8/1988 XD1201D 490 500 Không đạt Phòng 13 B201120 121049 121049 Đỗ Thị Thuỳ Linh 18/10/1990 CB1201 320 500 Không đạt Phòng 13 B201121 121105 121105 Vũ Thị Lượt 20/2/1990 QT1206K 400 600 Không đạt Phòng 13 B201122 121274 121274 Nguyễn Thanh Loan 5/2/1990 QT1206K 435 600 Không đạt Phòng 13 B201123 121351 121351 Nguyễn Thị Thanh Loan 20/7/1990 QT1204T 430 600 Không đạt Phòng 13 B201124 121394 121394 Nguyễn Thị Loan 28/12/1990 QT1201T 490 600 Không đạt Phòng 13 B201125 121405 121405 Phạm Thanh Long 10/9/1989 QT1202K 505 600 Không đạt Phòng 13 B201126 1013401003 341003 Vũ Mạnh Linh 19/9/1987 QTL401K 395 500 Không đạt Phòng 13 B201127 1013401040 341040 Nguyễn Đình Luân 10/5/1987 QTL402K 410 500 Không đạt Phòng 13 B201128 500109 500109 Bùi Tiến Luân 13/07/1990 XDC501 290 400 Không đạt Phòng 13 B201129 061C650017 650017 Lại Thị Kim Loan 20/6/1991 CTC601 330 400 Không đạt Phòng 13 B201130 061C690036 690036 Trần Diệu Linh 9/3/1991 QTC602K 440 450 Không đạt Phòng 13 B201131 061C690049 690049 Đặng Thị Thuỳ Linh 18/8/1991 QTC603K 310 450 Không đạt Phòng 13 B201132 061C690159 690159 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 18/6/1991 QTC603K 390 450 Không đạt Phòng 13 B201133 110517 110517 Trần Ngọc Mai 11/5/1989 QT1201K 335 600 Không đạt Phòng 14 B202134 120090 120090 Nguyễn Thị Mai 1/1/1990 QT1203T 225 600 Không đạt Phòng 14 B202135 120100 120100 Nguyễn Đức Minh 5/6/1989 MT1201 525 500 ĐẠT Phòng 14 B202 28

136 120171 120171 Nguyễn Thị Minh 9/3/1990 QT1204K 375 600 Không đạt Phòng 14 B202137 120406 120406 Phan Thị Minh 1/3/1989 QT1204T 405 600 Không đạt Phòng 14 B202138 120428 120428 Đặng Thị Minh 27/6/1989 QT1202K 335 600 Không đạt Phòng 14 B202139 120468 120468 Nguyễn Thị Hương Ly 5/12/1989 QT1204T 600 600 ĐẠT Phòng 14 B202 29

140 120596 120596 Nguyễn Thị Mơ 17/11/1990 QT1201N 470 600 Không đạt Phòng 14 B202141 120642 120642 Vũ Xuân Minh 25/6/1990 QT1202N 415 600 Không đạt Phòng 14 B202142 120651 120651 Nguyễn Thị Mai 4/8/1989 QT1202K 490 600 Không đạt Phòng 14 B202143 120746 120746 Bùi Ban Mai 16/6/1990 QT1201N 345 600 Không đạt Phòng 14 B202144 120796 120796 Nguyễn Thị Minh 7/2/1990 MT1201 365 500 Không đạt Phòng 14 B202145 120890 120890 Quan Vũ Mạnh 30/12/1990 MT1201 585 500 ĐẠT Phòng 14 B202 30

146 120938 120938 Phạm Thị Lý 2/10/1989 QT1201N 420 600 Không đạt Phòng 14 B202147 121046 121046 Đỗ Khánh Ly 27/9/1990 MT1201 400 500 Không đạt Phòng 14 B202

HD01-B03

Page 6: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

148 121067 121067 Hà Tuấn Minh 20/9/1990 QT1202N 275 600 Không đạt Phòng 14 B202149 121085 121085 Vũ Thị Minh 20/12/1987 VH1201 470 600 Không đạt Phòng 14 B202150 121246 121246 Đỗ Thị Mến 20/9/1989 QT1202N 460 600 Không đạt Phòng 14 B202151 121379 121379 Hoàng Văn Mạnh 16/10/1990 ĐT1201 205 500 Không đạt Phòng 14 B202152 121549 121549 Phạm Thị Mai 17/10/1990 CB1201 505 500 ĐẠT Phòng 14 B202 31

153 121620 121620 Nguyễn Thị Hồng Miến 20/7/1990 QT1204T 485 600 Không đạt Phòng 14 B202154 061C690050 690050 Trần Văn Mạnh 11/9/1991 QTC602K 175 450 Không đạt Phòng 14 B202155 061C690187 690187 Khổng Thị Ngọc Mai 9/9/1990 QTC601K 425 450 Không đạt Phòng 14 B202156 061C690252 690252 Trần Diệu Ly 11/12/1991 QTC602K 320 450 Không đạt Phòng 14 B202157 061C690258 690258 Trần Thị Ngọc Mai 3/2/1992 QTC601K 325 450 Không đạt Phòng 14 B202158 061C690283 690283 Vũ Thị Thanh Mai 8/3/1990 QTC604K 390 450 Không đạt Phòng 14 B202159 120092 120092 Phạm Thị Ngọc Ngà 7/5/1990 QT1202N 445 600 Không đạt Phòng 15 B203160 120096 120096 Đỗ Thị My 14/9/1989 QT1206K 410 600 Không đạt Phòng 15 B203161 120137 120137 Nguyễn Đức Nam 9/11/1990 QT1206K 445 600 Không đạt Phòng 15 B203162 120217 120217 Nguyễn Thị Thanh Ngân 5/4/1989 QT1203K 630 600 ĐẠT Phòng 15 B203 32

163 120263 120263 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 20/5/1989 VH1201 465 600 Không đạt Phòng 15 B203164 120321 120321 Nguyễn Thị Hằng Nga 9/8/1990 QT1202N 430 600 Không đạt Phòng 15 B203165 120358 120358 Trần Thị Kim Ngân 1/6/1990 QT1201T 370 600 Không đạt Phòng 15 B203166 120370 120370 Nguyễn Thanh Nghị 10/11/1980 QT1203K 730 600 ĐẠT Phòng 15 B203 33

167 120403 120403 Phạm Hải Nam 3/11/1990 QT1205K 610 600 ĐẠT Phòng 15 B203 34

168 120787 120787 Nguyễn Hải Nam 20/10/1989 XD1201D 590 500 ĐẠT Phòng 15 B203 35

169 120790 120790 Nguyễn Văn Nam 10/11/1990 MT1202 415 500 Không đạt Phòng 15 B203170 120877 120877 Phạm Văn Nam 9/1/1990 XD1202D 595 500 ĐẠT Phòng 15 B203 36

171 120878 120878 Phạm Hoài Nam 17/11/1990 MT1202 390 500 Không đạt Phòng 15 B203172 120915 120915 Nguyễn Thị Mùa 21/10/1989 MT1202 385 500 Không đạt Phòng 15 B203173 120929 120929 Lương Thị Ngân 24/4/1990 XD1201D 570 500 ĐẠT Phòng 15 B203 37

174 121027 121027 Vũ Đức Nghĩa 3/12/1988 VH1201 290 600 Không đạt Phòng 15 B203175 121171 121171 Vũ Ngọc Nam 14/10/1988 ĐT1201 525 500 ĐẠT Phòng 15 B203 38

176 121174 121174 Đào Thị Năm 12/8/1989 ĐT1201 345 500 Không đạt Phòng 15 B203177 121200 121200 Trương Văn Nam 7/10/1990 ĐC1201 580 500 ĐẠT Phòng 15 B203 39

HD01-B03

Page 7: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

178 121311 121311 Trần Hải Nam 4/3/1989 CT1201 550 500 ĐẠT Phòng 15 B203 40

179 121500 121500 Nguyễn Đức Nam 9/10/1990 QT1203T 390 600 Không đạt Phòng 15 B203180 121501 121501 Nguyễn Thị Diễm My 7/12/1990 QT1202T 520 600 Không đạt Phòng 15 B203181 061C690059 690059 Trần Thanh Nga 5/11/1991 QTC601K 460 450 ĐẠT Phòng 15 B203 41

182 061C690124 690124 Vũ Đình Nam 24/9/1990 QTC601K 355 450 Không đạt Phòng 15 B203183 061C690263 690263 Phạm Thị Thùy Ngân 27/9/1991 QTC601K 345 450 Không đạt Phòng 15 B203184 061C700032 700032 Bùi Thị Thúy Nga 15/8/1991 VHC601 430 450 Không đạt Phòng 15 B203185 120036 120036 Vũ Thị Nguyệt 28/2/1990 QT1204K 480 600 Không đạt Phòng 16 B205186 120088 120088 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 14/7/1990 QT1202K 360 600 Không đạt Phòng 16 B205187 120148 120148 Lê Thị Ngọc 4/9/1990 QT1202T 540 600 Không đạt Phòng 16 B205188 120395 120395 Nguyễn Thị Nguyệt 6/4/1990 QT1205K 540 600 Không đạt Phòng 16 B205189 120416 120416 Nguyễn Bích Ngọc 22/1/1991 QT1201K 500 600 Không đạt Phòng 16 B205190 120457 120457 Nguyễn Thị Nhung 3/8/1990 QT1202N 430 600 Không đạt Phòng 16 B205191 120527 120527 Đặng Hồng Nhung 30/7/1990 QT1205K 445 600 Không đạt Phòng 16 B205192 120617 120617 Nguyễn Hồng Nhung 5/9/1990 QT1206K 380 600 Không đạt Phòng 16 B205193 120618 120618 Vũ Thị Ngọc 9/7/1990 QT1202T 485 600 Không đạt Phòng 16 B205194 120627 120627 Lê Thị Ngọc 29/10/1990 MT1202 380 500 Không đạt Phòng 16 B205195 120822 120822 Phạm Thị Nguyệt 22/9/1990 MT1202 360 500 Không đạt Phòng 16 B205196 120836 120836 Trịnh Công Ngọc 22/12/1990 XD1201D 310 500 Không đạt Phòng 16 B205197 120953 120953 Bùi Thị Nhâm 7/9/1990 QT1206K 545 600 Không đạt Phòng 16 B205198 121223 121223 Trần Văn Ngọc 13/7/1990 CT1201 505 500 ĐẠT Phòng 16 B205 42

199 121270 121270 Hoàng Đăng Nghiệp 29/7/1989 MT1202 215 500 Không đạt Phòng 16 B205200 121280 121280 Bùi Văn Nhất 20/9/1990 CT1201 315 500 Không đạt Phòng 16 B205201 121566 121566 Hoàng Đức Long 6/6/1989 MT1201 380 500 Không đạt Phòng 16 B205202 1013401044 341044 Vũ Thị Hồng Nhung 13/2/1989 QTL401K 525 500 ĐẠT Phòng 16 B205 43

203 1013401048 341048 Đinh Trọng Nghĩa 13/3/1988 QTL402K 215 500 Không đạt Phòng 16 B205204 1013401116 341116 Nguyễn Thị Bích Ngọc 4/5/1988 QTL401K 285 500 Không đạt Phòng 16 B205205 061C690030 690030 Phạm Thị Bích Nguyệt 13/08/1991 QTC602K 230 450 Không đạt Phòng 16 B205206 061C690052 690052 Vũ Thị Nhung 11/2/1991 QTC601K 435 450 Không đạt Phòng 16 B205207 061C690104 690104 Nguyễn Minh Nguyệt 19/2/1991 QTC601K 375 450 Không đạt Phòng 16 B205

HD01-B03

Page 8: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

208 061C690119 690119 Đặng Thị Ngọc 28/11/1991 QTC603K 320 450 Không đạt Phòng 16 B205209 061C690189 690189 Lưu Thị Bạch Ngọc 24/1/1990 QTC602K 315 450 Không đạt Phòng 16 B205210 061C690254 690254 Chu Thị Nhung 24/6/1990 QTC601K 365 450 Không đạt Phòng 16 B205211 061C690267 690267 Trương Thị Nhung 20/5/1991 QTC604K 375 450 Không đạt Phòng 16 B205212 061C690269 690269 Nguyễn Thị Ngọc 13/4/1990 QTC604K 345 450 Không đạt Phòng 16 B205213 120130 120130 Đặng Hà Phương 4/9/1990 QT1202N 470 600 Không đạt Phòng 17 C301214 120386 120386 Hoàng Thị Nhung 18/8/1990 QT1203T 490 600 Không đạt Phòng 17 C301215 120449 120449 Trần Thị Hoàng Oanh 13/10/1990 QT1203T 485 600 Không đạt Phòng 17 C301216 120475 120475 Trần Văn Phi 15/1/1990 QT1204T 495 600 Không đạt Phòng 17 C301217 120477 120477 Nguyễn Thị Kim Phượng 1/3/1990 QT1203K 485 600 Không đạt Phòng 17 C301218 120523 120523 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/3/1990 QT1204T 520 600 Không đạt Phòng 17 C301219 120613 120613 Nguyễn Thị Minh Phương 2/12/1990 QT1205K 495 600 Không đạt Phòng 17 C301220 120622 120622 Trần Thị Hạnh Nhung 5/2/1990 QT1203K 510 600 Không đạt Phòng 17 C301221 120738 120738 Nguyễn Thị Tú Nữ 25/12/1989 QT1205K 475 600 Không đạt Phòng 17 C301222 120778 120778 Vũ Văn Cường 6/7/1990 MT1201 460 500 Không đạt Phòng 17 C301223 120813 120813 Nguyễn Thị Oanh 21/7/1990 QT1204T 590 600 Không đạt Phòng 17 C301224 120925 120925 Đàm Trung Phương 3/4/1990 XD1201C 420 500 Không đạt Phòng 17 C301225 120962 120962 Hoàng Duy Phong 10/3/1990 MT1202 310 500 Không đạt Phòng 17 C301226 121122 121122 Cao Thị Oanh 20/1/1989 QT1201T 575 600 Không đạt Phòng 17 C301227 121399 121399 Trần Thị Hồng Nhung 6/10/1990 QT1201T 500 600 Không đạt Phòng 17 C301228 121421 121421 Vũ Thị Nhung 6/1/1990 QT1201T 420 600 Không đạt Phòng 17 C301229 121467 121467 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9/11/1990 QT1203T 490 600 Không đạt Phòng 17 C301230 121574 121574 Bùi Thị Bích Phương 3/8/1989 VH1201 510 600 Không đạt Phòng 17 C301231 1013601018 361018 Trương Thị Kiều Oanh 1/1/1988 VHL401 490 500 Không đạt Phòng 17 C301232 061C690020 690020 Vũ Thị Nụ 24/8/1991 QTC602K 465 450 ĐẠT Phòng 17 C301 44

233 061C690105 690105 Bùi Thị Oanh 21/10/1990 QTC603K 435 450 Không đạt Phòng 17 C301234 061C690142 690142 Ngô Mai Phương 11/6/1991 QTC603K 380 450 Không đạt Phòng 17 C301235 061C690170 690170 Ngô Thị Lê Phương 30/12/1991 QTC601K 465 450 ĐẠT Phòng 17 C301 45

236 061C690209 690209 Trần Thị Hồng Nhung 13/5/1990 QTC601K 430 450 Không đạt Phòng 17 C301237 061C690233 690233 Nguyễn Thị Kim Phượng 30/9/1991 QTC602K 415 450 Không đạt Phòng 17 C301

HD01-B03

Page 9: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

238 061C690294 690294 Trần Văn Nhượng 5/9/1990 QTC604K 315 450 Không đạt Phòng 17 C301239 120003 120003 Phạm Thị Quyên 10/12/1990 QT1203K 245 600 Không đạt Phòng 18 C302240 120117 120117 Nguyễn Văn Phượng 28/5/1989 QT1201T 310 600 Không đạt Phòng 18 C302241 120141 120141 Phạm Thị Như Quỳnh 17/2/1990 QT1201K 460 600 Không đạt Phòng 18 C302242 120424 120424 Lê Thị Phượng 25/8/1990 QT1203K 415 600 Không đạt Phòng 18 C302243 120429 120429 Lê Chí Quân 16/6/1989 XD1202D 420 500 Không đạt Phòng 18 C302244 120525 120525 Nguyễn Thị Tố Quyên 25/9/1990 QT1203T 470 600 Không đạt Phòng 18 C302245 120532 120532 Nguyễn Ngọc Sơn 20/5/1986 QT1202N 365 600 Không đạt Phòng 18 C302246 120562 120562 Trịnh Thị Cúc Quỳnh 6/1/1991 QT1206K 450 600 Không đạt Phòng 18 C302247 120636 120636 Nguyễn Văn Quân 15/1/1991 QT1202N 345 600 Không đạt Phòng 18 C302248 120640 120640 Nguyễn Anh Quang 22/9/1990 QT1204T 235 600 Không đạt Phòng 18 C302249 120680 120680 Hoàng Thị Tâm 22/9/1990 QT1206K 400 600 Không đạt Phòng 18 C302250 120864 120864 Nguyễn Đức Quang 2/9/1989 XD1201C 340 500 Không đạt Phòng 18 C302251 120894 120894 Nguyễn Hữu Quang 28/9/1990 XD1202D 375 500 Không đạt Phòng 18 C302252 120935 120935 Nguyễn Thị Suối 20/3/1989 NA1202 380 600 Không đạt Phòng 18 C302253 120937 120937 Hoàng Văn Quang 20/10/1989 XD1202D 325 500 Không đạt Phòng 18 C302254 120960 120960 Trịnh Trung Sơn 26/11/1989 MT1202 190 500 Không đạt Phòng 18 C302255 120968 120968 Chu Đình Quý 24/5/1988 XD1202D 360 500 Không đạt Phòng 18 C302256 120982 120982 Nguyễn Đăng Quang 12/9/1989 XD1201D 325 500 Không đạt Phòng 18 C302257 121102 121102 Đỗ Ngọc Quỳnh 30/1/1989 VH1201 265 600 Không đạt Phòng 18 C302258 121191 121191 Đào Xuân Qúy 13/7/1990 VH1201 230 600 Không đạt Phòng 18 C302259 121229 121229 Nguyễn Linh Sơn 3/12/1990 QT1204T 365 600 Không đạt Phòng 18 C302260 121348 121348 Vũ Thị Phượng 2/6/1990 QT1202N 385 600 Không đạt Phòng 18 C302261 121439 121439 Đỗ Văn Quang 21/9/1990 ĐC1201 260 500 Không đạt Phòng 18 C302262 121476 121476 Đào Thị Hồng Quyên 4/11/1990 VH1201 280 600 Không đạt Phòng 18 C302263 121497 121497 Lê Đại Dương 24/2/1987 XD1202D 390 500 Không đạt Phòng 18 C302264 1013104013 314013 Bùi Hữu Sĩ 27/7/1987 XDL401 395 450 Không đạt Phòng 18 C302265 061C650025 650025 Bùi Đức Sơn 15/3/1991 CTC601 380 400 Không đạt Phòng 18 C302266 061C690061 690061 Kiều Bích Quỳnh 19/6/1991 QTC601K 485 450 ĐẠT Phòng 18 C302 46

267 061C690229 690229 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 5/10/1991 QTC602K 185 450 Không đạt Phòng 18 C302

HD01-B03

Page 10: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

268 110065 110065 Vũ Thị Hoài Thanh 13/2/1989 QT1201K 335 600 Không đạt Phòng 19 C303269 120099 120099 Vũ Đức Thái 29/12/1990 QT1204K 380 600 Không đạt Phòng 19 C303270 120270 120270 Vũ Thị Hải Thanh 17/7/1990 QT1202N 420 600 Không đạt Phòng 19 C303271 120539 120539 Đỗ Thị Hà Thanh 6/7/1989 QT1201K 410 600 Không đạt Phòng 19 C303272 120556 120556 Lê Thanh Tâm 28/2/1989 QT1202N 375 600 Không đạt Phòng 19 C303273 120575 120575 Nguyễn Thị Thanh 18/11/1989 QT1203T 380 600 Không đạt Phòng 19 C303274 120594 120594 Đỗ Thị Thanh 9/8/1990 QT1206K 435 600 Không đạt Phòng 19 C303275 120730 120730 Ngô Thị Tâm 7/7/1990 QT1201K 395 600 Không đạt Phòng 19 C303276 120838 120838 Nguyễn Thị Thanh 10/9/1990 MT1202 375 500 Không đạt Phòng 19 C303277 120905 120905 Nguyễn Bá Tấn 16/8/1990 MT1202 260 500 Không đạt Phòng 19 C303278 121009 121009 Trịnh Đức Thắng 12/5/1989 XD1202D 410 500 Không đạt Phòng 19 C303279 121041 121041 Trần Thị Tâm 13/4/1990 QT1204T 400 600 Không đạt Phòng 19 C303280 121061 121061 Đặng Thị Ngọc Thanh 2/10/1990 CT1201 415 500 Không đạt Phòng 19 C303281 121072 121072 Nguyễn Thị Thắm 25/12/1990 VH1201 345 600 Không đạt Phòng 19 C303282 121145 121145 Nguyễn Thị Thanh 1/10/1990 QT1201K 330 600 Không đạt Phòng 19 C303283 121161 121161 Lê Thanh Tâm 30/6/1990 CT1201 395 500 Không đạt Phòng 19 C303284 121185 121185 Phạm Thị Thanh Tâm 14/6/1990 QT1202N 400 600 Không đạt Phòng 19 C303285 121211 121211 Trịnh Văn Thắng 24/6/1990 ĐT1201 390 500 Không đạt Phòng 19 C303286 121306 121306 Vũ Ngọc Tân 27/7/1990 QT1202N 425 600 Không đạt Phòng 19 C303287 121339 121339 Phạm Minh Tâm 17/6/1990 QT1205K 410 600 Không đạt Phòng 19 C303288 121401 121401 Nguyễn Thị Tâm 17/9/1990 VH1201 365 600 Không đạt Phòng 19 C303289 121460 121460 Phạm Viết Thái 9/9/1990 XD1201D 360 500 Không đạt Phòng 19 C303290 121589 121589 Phạm Thị Thắm 8/9/1990 QT1206K 400 600 Không đạt Phòng 19 C303291 500078 500078 Nguyễn Chiến Thắng 22/2/1990 QTC601K 290 450 Không đạt Phòng 19 C303292 500087 500087 Phạm Ngọc Thanh 18/08/1990 CTC501 225 400 Không đạt Phòng 19 C303293 061C690156 690156 Lê Khắc Thắng 3/2/1991 QTC602K 390 450 Không đạt Phòng 19 C303294 061C700035 700035 Nguyễn Thị Minh Tâm 1/2/1990 VHC601 285 450 Không đạt Phòng 19 C303295 110834 110834 Ngô Thị Nguyệt Ánh 30/10/1989 MT1201 510 500 ĐẠT Phòng 2 C102 47

296 120010 120010 Vũ Thị Bích 13/8/1990 QT1201N 575 600 Không đạt Phòng 2 C102297 120118 120118 Trịnh Tuấn Anh 9/9/1990 QT1201N 640 600 ĐẠT Phòng 2 C102 48

HD01-B03

Page 11: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

298 120238 120238 Hoàng Thị Lan Anh 2/11/1990 QT1201N 630 600 ĐẠT Phòng 2 C102 49

299 120257 120257 Trần Ngọc ánh 15/12/1989 QT1202K 655 600 ĐẠT Phòng 2 C102 50

300 120388 120388 Bùi Diệp Anh 8/11/1990 QT1201N 695 600 ĐẠT Phòng 2 C102 51

301 120481 120481 Tăng Thị Ngọc Anh 12/11/1990 QT1205K 625 600 ĐẠT Phòng 2 C102 52

302 120484 120484 Nguyễn Hoàng Anh 18/2/1990 QT1204K 565 600 Không đạt Phòng 2 C102303 120654 120654 Nguyễn Thị Phương Anh 23/8/1989 QT1202T 610 600 ĐẠT Phòng 2 C102 53

304 120655 120655 Lê Phương Anh 21/5/1989 QT1204K 650 600 ĐẠT Phòng 2 C102 54

305 120701 120701 Nguyễn Tuấn Anh 3/11/1990 QT1201T 560 600 Không đạt Phòng 2 C102306 120717 120717 Phạm Thị Ngọc Anh 8/3/1989 QT1202K 670 600 ĐẠT Phòng 2 C102 55

307 120865 120865 Phạm Nho Biển 19/6/1990 ĐT1201 555 500 ĐẠT Phòng 2 C102 56

308 120985 120985 Lê Hải Bắc 28/7/1990 QT1204T 520 600 Không đạt Phòng 2 C102309 121057 121057 Dương Đình Bách 11/8/1990 QT1201N 680 600 ĐẠT Phòng 2 C102 57

310 121114 121114 Đặng Thị Anh 27/1/1990 QT1201N 530 600 Không đạt Phòng 2 C102311 121130 121130 Trần Tuấn Anh 12/3/1990 XD1201D 515 500 ĐẠT Phòng 2 C102 58

312 121261 121261 Nguyễn Phương Anh 8/2/1990 QT1202K 665 600 ĐẠT Phòng 2 C102 59

313 121314 121314 Vũ Mạnh Báu 31/1/1990 CT1201 655 500 ĐẠT Phòng 2 C102 60

314 121543 121543 Bùi Đức Anh 27/5/1989 CT1201 525 500 ĐẠT Phòng 2 C102 61

315 1013102002 312002 Nguyễn Tuấn Anh 6/1/1989 ĐCL401 485 450 ĐẠT Phòng 2 C102 62

316 061C660002 660002 Phạm Thế Anh 9/4/1991 ĐCC601 515 400 ĐẠT Phòng 2 C102 63

317 061C660017 660017 Phạm Văn Ba 7/8/1991 ĐCC601 470 400 ĐẠT Phòng 2 C102 64

318 061C690100 690100 Ngô Phương Anh 22/1/1991 QTC604K 530 450 ĐẠT Phòng 2 C102 65

319 061C690123 690123 Nguyễn Thị Vân Anh 17/2/1991 QTC604K 500 450 ĐẠT Phòng 2 C102 66

320 061C690213 690213 Bùi Thị Diệp Anh 29/7/1990 QTC604K 470 450 ĐẠT Phòng 2 C102 67

321 061C690261 690261 Nguyễn Thị Vân Anh 20/1/1991 QTC602K 655 450 ĐẠT Phòng 2 C102 68

322 100311 100311 Nguyễn Hữu Thịnh 19/12/1988 XD1202D 315 500 Không đạt Phòng 20 C304323 120138 120138 Phạm Văn Thành 3/7/1989 QT1201K 375 600 Không đạt Phòng 20 C304324 120306 120306 Nguyễn Thị Phương Thảo 2/9/1990 QT1203K 425 600 Không đạt Phòng 20 C304325 120480 120480 Nguyễn Thị Thảo 2/7/1990 QT1205K 395 600 Không đạt Phòng 20 C304326 120565 120565 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/4/1990 QT1202N 355 600 Không đạt Phòng 20 C304327 120595 120595 Tạ Thị Thu Thảo 29/10/1989 MT1202 295 500 Không đạt Phòng 20 C304

HD01-B03

Page 12: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

328 120607 120607 Chu Bích Thảo 1/1/1990 QT1205K 325 600 Không đạt Phòng 20 C304329 120619 120619 Nguyễn Xuân Thành 10/12/1990 QT1203K 350 600 Không đạt Phòng 20 C304330 120665 120665 Trịnh Phương Thảo 24/9/1988 VH1201 305 600 Không đạt Phòng 20 C304331 120679 120679 Nguyễn Trung Thành 10/9/1990 QT1202N 355 600 Không đạt Phòng 20 C304332 120801 120801 Mai Phương Thảo 7/6/1990 MT1202 415 500 Không đạt Phòng 20 C304333 120802 120802 Đỗ Chí Thành 7/10/1990 XD1202D 325 500 Không đạt Phòng 20 C304334 120851 120851 Đỗ Nam Thiên 1/5/1989 XD1201D 395 500 Không đạt Phòng 20 C304335 120926 120926 Phạm Xuân Thành 18/12/1990 XD1202D 360 500 Không đạt Phòng 20 C304336 120963 120963 Bùi Xuân Thao 21/5/1990 XD1201C 340 500 Không đạt Phòng 20 C304337 121137 121137 Phạm Đình Thịnh 10/10/1990 QT1204T 355 600 Không đạt Phòng 20 C304338 121198 121198 Tô Thị Thảo 15/8/1990 QT1205K 325 600 Không đạt Phòng 20 C304339 121199 121199 Đào Thị Thảo 13/12/1988 QT1202K 280 600 Không đạt Phòng 20 C304340 121441 121441 Trần Quang Thiêm 2/3/1989 ĐT1201 345 500 Không đạt Phòng 20 C304341 121499 121499 Nguyễn Thị Thảo 4/12/1989 QT1202N 475 600 Không đạt Phòng 20 C304342 121540 121540 Nguyễn Trường Thành 2/2/1990 QT1202N 440 600 Không đạt Phòng 20 C304343 121559 121559 Nguyễn Minh Thành 11/6/1990 VH1201 460 600 Không đạt Phòng 20 C304344 121582 121582 Đào Xuân Thao 17/10/1990 ĐC1201 540 500 ĐẠT Phòng 20 C304 69

345 121596 121596 Nguyễn Trung Thành 5/11/1990 QT1201K 440 600 Không đạt Phòng 20 C304346 121600 121600 Phạm Thị Phương Thảo 13/9/1989 QT1204K 540 600 Không đạt Phòng 20 C304347 1013401020 341020 Nguyễn Xuân Thảo 1/5/1989 QTL401K 380 500 Không đạt Phòng 20 C304348 1013401024 341024 Vũ Thị Phương Thảo 11/8/1987 QTL401K 365 500 Không đạt Phòng 20 C304349 061C700018 700018 Trần Thị Phương Thảo 2/4/1992 VHC601 295 450 Không đạt Phòng 20 C304350 120001 120001 Vũ Thị Thư 16/6/1989 QT1203K 430 600 Không đạt Phòng 21 B301351 120109 120109 Nguyễn Minh Thu 9/9/1990 QT1203K 305 600 Không đạt Phòng 21 B301352 120296 120296 Nguyễn Thị Thuận 28/10/1989 QT1205K 600 600 ĐẠT Phòng 21 B301 70

353 120343 120343 Đinh Thị Thơm 16/8/1990 QT1201K 290 600 Không đạt Phòng 21 B301354 120351 120351 Bùi Thị Thuận 25/8/1990 QT1203T 490 600 Không đạt Phòng 21 B301355 120381 120381 Trần Thị Thương 24/7/1990 QT1201T 435 600 Không đạt Phòng 21 B301356 120446 120446 Đồng Thị Thu 12/3/1990 QT1201T 455 600 Không đạt Phòng 21 B301357 120504 120504 Trần Thị Thuận 13/12/1990 QT1204K 340 600 Không đạt Phòng 21 B301

HD01-B03

Page 13: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

358 120531 120531 Nguyễn Thị Minh Thu 6/10/1990 MT1202 455 500 Không đạt Phòng 21 B301359 120599 120599 Phạm Thị Minh Thu 26/2/1990 MT1202 400 500 Không đạt Phòng 21 B301360 120756 120756 Trần Thị Thơ 13/11/1990 QT1202N 425 600 Không đạt Phòng 21 B301361 120766 120766 Hoàng Chí Thọ 7/9/1989 XD1202D 310 500 Không đạt Phòng 21 B301362 120853 120853 Đỗ Thành Thuân 5/8/1989 XD1202D 325 500 Không đạt Phòng 21 B301363 120903 120903 Nguyễn Thị Thuận 10/7/1990 VH1201 350 600 Không đạt Phòng 21 B301364 120949 120949 Đoàn Thị Thu 9/10/1990 MT1202 305 500 Không đạt Phòng 21 B301365 120954 120954 Bùi Đình Thơ 8/9/1990 XD1201D 440 500 Không đạt Phòng 21 B301366 121010 121010 Nguyễn Văn Thuần 7/6/1990 MT1202 300 500 Không đạt Phòng 21 B301367 121125 121125 Nguyễn Thị Thu 8/7/1989 QT1203K 355 600 Không đạt Phòng 21 B301368 121144 121144 Nguyễn Hoài Thu 14/9/1989 QT1202T 460 600 Không đạt Phòng 21 B301369 121164 121164 Phạm Văn Thuần 24/4/1989 ĐT1201 515 500 ĐẠT Phòng 21 B301 71

370 121326 121326 Hoàng Văn Thuần 27/7/1990 VH1201 315 600 Không đạt Phòng 21 B301371 121510 121510 Phạm Thị Thu 1/5/1989 QT1202N 405 600 Không đạt Phòng 21 B301372 1013102022 312022 Đoàn Thị Thu 10/2/1989 ĐCL401 395 450 Không đạt Phòng 21 B301373 1013102031 312031 Dương Quý Thịnh 28/9/1989 ĐCL401 385 450 Không đạt Phòng 21 B301374 1013104009 314009 Bùi Thị Thương 12/9/1989 XDL401 345 450 Không đạt Phòng 21 B301375 1013401056 341056 Lưu Quỳnh Thư 3/10/1988 QTL401K 520 500 ĐẠT Phòng 21 B301 72

376 1013601007 361007 Lại Duy Thụ 27/7/1987 VHL401 460 500 Không đạt Phòng 21 B301377 120012 120012 Nguyễn Minh Thuỷ 25/12/1990 QT1204K 565 600 Không đạt Phòng 22 B302378 120030 120030 Nguyễn Như Thường 14/8/1990 QT1201T 355 600 Không đạt Phòng 22 B302379 120176 120176 Nguyễn Thị Thủy 7/7/1990 QT1202K 500 600 Không đạt Phòng 22 B302380 120310 120310 Phạm Thị Thúy 29/8/1989 QT1206K 570 600 Không đạt Phòng 22 B302381 120326 120326 Đỗ Thị Thu Thuỷ 11/3/1990 QT1204T 550 600 Không đạt Phòng 22 B302382 120346 120346 Vi Vũ Thuỳ 26/9/1990 QT1201T 540 600 Không đạt Phòng 22 B302383 120394 120394 Nguyễn Thị Thúy 9/7/1989 QT1201K 510 600 Không đạt Phòng 22 B302384 120524 120524 Bùi Thị Thúy 10/1/1989 QT1202N 520 600 Không đạt Phòng 22 B302385 120528 120528 Vũ Thị Thuỷ 2/8/1989 QT1204T 410 600 Không đạt Phòng 22 B302386 120533 120533 Nguyễn Thị Thuỷ 1/6/1990 QT1202N 470 600 Không đạt Phòng 22 B302387 120593 120593 Phạm Thanh Thuỷ 29/5/1989 QT1203T 545 600 Không đạt Phòng 22 B302

HD01-B03

Page 14: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

388 120729 120729 Dương Thị Thuý 4/10/1989 QT1202K 535 600 Không đạt Phòng 22 B302389 120753 120753 Trần Thị Thu Thuỷ 31/5/1990 QT1205K 380 600 Không đạt Phòng 22 B302390 120783 120783 Nguyễn Thị Thu Thủy 2/10/1990 NA1202 560 600 Không đạt Phòng 22 B302391 120979 120979 Nguyễn Thanh Thuý 22/2/1990 QT1202K 445 600 Không đạt Phòng 22 B302392 121131 121131 Đặng Phương Thuý 22/3/1990 QT1203K 390 600 Không đạt Phòng 22 B302393 121187 121187 Hoàng Thị Thuý 23/12/1990 QT1205K 445 600 Không đạt Phòng 22 B302394 121260 121260 Ngô Thị Thuý 18/5/1989 QT1204T 400 600 Không đạt Phòng 22 B302395 121267 121267 Trần Thị Thuỷ 10/9/1989 QT1201K 400 600 Không đạt Phòng 22 B302396 121321 121321 Nguyễn Thị Thương 23/10/1989 VH1201 455 600 Không đạt Phòng 22 B302397 121396 121396 Nguyễn Thị Thuý 2/12/1990 QT1202K 550 600 Không đạt Phòng 22 B302398 121474 121474 Nguyễn Ngọc Thuỷ 12/11/1990 QT1204T 445 600 Không đạt Phòng 22 B302399 1013401041 341041 Hoàng Thị Ngọc Thúy 12/8/1987 QTL401K 425 500 Không đạt Phòng 22 B302400 1013601016 361016 Hoàng Thị Út Thương 25/3/1989 VHL401 575 500 ĐẠT Phòng 22 B302 73

401 061C690011 690011 Nguyễn Thị Lệ Thuỷ 21/1/1991 QTC601K 285 450 Không đạt Phòng 22 B302402 061C690281 690281 Tạ Thị Minh Thúy 4/10/1991 QTC604K 275 450 Không đạt Phòng 22 B302403 061C690292 690292 Bùi Kim Thúy 13/10/1991 QTC604K 230 450 Không đạt Phòng 22 B302404 061C700013 700013 Bùi Thị Thanh Thùy 10/11/1991 VHC601 400 450 Không đạt Phòng 22 B302405 061C700014 700014 Lương Thị Lệ Thuỷ 4/3/1992 VHC601 370 450 Không đạt Phòng 22 B302406 120108 120108 Nguyễn Văn Toàn 22/9/1990 QT1202N 580 600 Không đạt Phòng 23 B303407 120207 120207 Trần Thị Thủy 9/6/1990 QT1202N 560 600 Không đạt Phòng 23 B303408 120267 120267 Phạm Thị Huyền Trang 18/10/1989 QT1201K 520 600 Không đạt Phòng 23 B303409 120301 120301 Phạm Thu Thủy 1/11/1990 QT1204K 375 600 Không đạt Phòng 23 B303410 120421 120421 Phạm Hồng Trang 25/8/1989 QT1202K 465 600 Không đạt Phòng 23 B303411 120554 120554 Lê Thị Huyền Trang 9/5/1990 QT1203K 520 600 Không đạt Phòng 23 B303412 120572 120572 Uông Thị Trang 30/10/1990 QT1202N 285 600 Không đạt Phòng 23 B303413 120576 120576 Tạ Thị Tới 10/5/1990 QT1206K 385 600 Không đạt Phòng 23 B303414 120600 120600 Trần Thị Trang 6/2/1990 QT1203T 335 600 Không đạt Phòng 23 B303415 120650 120650 Chu Hồng Trang 1/12/1990 QT1201T 350 600 Không đạt Phòng 23 B303416 120702 120702 Vương Thị Huyền Trang 6/4/1990 QT1203T 370 600 Không đạt Phòng 23 B303417 120723 120723 Hà Mạnh Toàn 1/10/1989 QT1203K 445 600 Không đạt Phòng 23 B303

HD01-B03

Page 15: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

418 120827 120827 Bùi Minh Tiến 25/3/1991 MT1202 365 500 Không đạt Phòng 23 B303419 120855 120855 Vũ Thị Huyền Trang 23/10/1990 MT1202 430 500 Không đạt Phòng 23 B303420 120887 120887 Phạm Thị Huyền Trang 16/7/1989 MT1202 245 500 Không đạt Phòng 23 B303421 120952 120952 Trần Thị Trang 8/6/1990 QT1204T 275 600 Không đạt Phòng 23 B303422 121139 121139 Bùi Nam Huyền Trang 1/11/1990 MT1202 370 500 Không đạt Phòng 23 B303423 121221 121221 Mai Thị Toan 7/6/1989 QT1204K 330 600 Không đạt Phòng 23 B303424 121319 121319 Ngô Thị Huyền Trang 29/9/1990 QT1203T 305 600 Không đạt Phòng 23 B303425 121451 121451 Vũ Thị Quỳnh Trang 28/8/1990 MT1202 380 500 Không đạt Phòng 23 B303426 121564 121564 Nguyễn Thị Trang 25/4/1990 QT1205K 315 600 Không đạt Phòng 23 B303427 1013102027 312027 Ngô Hữu Thuyết 3/9/1989 ĐCL401 250 450 Không đạt Phòng 23 B303428 1013401005 341005 Đinh Thị Tiếp 19/12/1989 QTL401K 295 500 Không đạt Phòng 23 B303429 1013401054 341054 Phạm Quỳnh Trang 23/11/1988 QTL401K 295 500 Không đạt Phòng 23 B303430 061C690074 690074 Lê Thị Thủy Tiên 27/10/1991 QTC602K 260 450 Không đạt Phòng 23 B303431 061C690103 690103 Nguyễn Thị Thiên Trang 11/4/1991 QTC601K 305 450 Không đạt Phòng 23 B303432 061C690262 690262 Mai Thị Thùy Trang 1/9/1991 QTC601K 470 450 ĐẠT Phòng 23 B303 74

433 120145 120145 Đinh Đình Trung 8/8/1990 QT1202T 315 600 Không đạt Phòng 24 B305434 120271 120271 Quách Thị Huyền Trang 4/12/1990 QT1205K 315 600 Không đạt Phòng 24 B305435 120316 120316 Phạm Văn Trung 27/1/1990 QT1204T 320 600 Không đạt Phòng 24 B305436 120344 120344 Trần Thị Trang 19/9/1989 QT1202T 320 600 Không đạt Phòng 24 B305437 120375 120375 Vũ Thị Trang 24/9/1990 QT1204K 290 600 Không đạt Phòng 24 B305438 120781 120781 Nguyễn Văn Tuân 10/2/1990 XD1202D 315 500 Không đạt Phòng 24 B305439 120820 120820 Lê Thị Thu Trang 17/12/1990 MT1202 340 500 Không đạt Phòng 24 B305440 120824 120824 Vũ Văn Trúc 12/11/1988 MT1202 270 500 Không đạt Phòng 24 B305441 120828 120828 Trần Xuân Trung 18/8/1989 XD1201D 345 500 Không đạt Phòng 24 B305442 120832 120832 Vũ Quỳnh Trang 20/3/1990 QT1206K 430 600 Không đạt Phòng 24 B305443 120873 120873 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 14/9/1990 QT1202N 365 600 Không đạt Phòng 24 B305444 120917 120917 Lê Thị Minh Trang 6/8/1990 MT1202 370 500 Không đạt Phòng 24 B305445 120943 120943 Hà Xuân Triều 6/8/1990 XD1202D 295 500 Không đạt Phòng 24 B305446 120970 120970 Vũ Thị Thu Trang 7/12/1990 MT1202 305 500 Không đạt Phòng 24 B305447 120996 120996 Phạm Văn Tuân 22/2/1990 MT1202 325 500 Không đạt Phòng 24 B305

HD01-B03

Page 16: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

448 121195 121195 Nguyễn Mạnh Trường 28/1/1990 QT1203K 345 600 Không đạt Phòng 24 B305449 121247 121247 Trịnh Quốc Trung 14/11/1990 ĐC1201 500 500 ĐẠT Phòng 24 B305 75

450 121266 121266 Ngô Minh Trường 21/12/1990 ĐT1201 390 500 Không đạt Phòng 24 B305451 121309 121309 Vũ Thị Kiều Trinh 16/11/1990 QT1204K 415 600 Không đạt Phòng 24 B305452 121479 121479 Nguyễn Tất Trung 7/8/1989 CT1201 320 500 Không đạt Phòng 24 B305453 121508 121508 Lê Thị Trang 2/10/1989 QT1203K 345 600 Không đạt Phòng 24 B305454 121607 121607 Nguyễn Minh Tú 16/7/1989 CT1201 325 500 Không đạt Phòng 24 B305455 061C690076 690076 Nguyễn Quỳnh Trang 26/11/1991 QTC602K 410 450 Không đạt Phòng 24 B305456 061C690084 690084 Hoàng Thị Trang 13/7/1991 QTC602K 400 450 Không đạt Phòng 24 B305457 061C690117 690117 Nguyễn Thị Trang 1/9/1991 QTC603K 415 450 Không đạt Phòng 24 B305458 061C690145 690145 Lê Thị Thu Trang 24/11/1991 QTC601K 335 450 Không đạt Phòng 24 B305459 061C690237 690237 Trịnh Thiện Trang 12/12/1991 QTC602K 340 450 Không đạt Phòng 24 B305460 101172 101172 Nguyễn Đức Tuyên 23/2/1987 XD1202D 150 500 Không đạt Phòng 25 C402461 101281 101281 Doãn Duy Tùng 15/03/1987 XD1102 275 450 Không đạt Phòng 25 C402462 111159 111159 Trần Văn Tuấn 6/9/1988 CT1201 340 500 Không đạt Phòng 25 C402463 120094 120094 Nguyễn Anh Tuấn 4/8/1989 QT1202N 180 600 Không đạt Phòng 25 C402464 120123 120123 Hoàng Minh Tuấn 23/12/1990 QT1206K 505 600 Không đạt Phòng 25 C402465 120126 120126 Vũ Thị Thanh Tuyết 15/7/1990 QT1204T 490 600 Không đạt Phòng 25 C402466 120467 120467 Vũ Thị Tuyết 14/1/1990 QT1206K 310 600 Không đạt Phòng 25 C402467 120550 120550 Phạm Thanh Tùng 18/2/1989 QT1202T 295 600 Không đạt Phòng 25 C402468 120604 120604 Tạ Xuân Tuấn 2/8/1990 QT1205K 320 600 Không đạt Phòng 25 C402469 120610 120610 Trần Sơn Tùng 13/5/1989 QT1202N 380 600 Không đạt Phòng 25 C402470 120709 120709 Tiêu Thị Tươi 21/7/1990 QT1202N 305 600 Không đạt Phòng 25 C402471 120748 120748 Nguyễn Tuân 2/2/1990 QT1203K 345 600 Không đạt Phòng 25 C402472 120776 120776 Phạm Thanh Tùng 17/2/1990 XD1201D 275 500 Không đạt Phòng 25 C402473 120944 120944 Hoàng Văn Tùng 21/9/1989 MT1202 500 500 ĐẠT Phòng 25 C402 76

474 121153 121153 Bùi Tiến Tùng 17/9/1990 ĐC1201 240 500 Không đạt Phòng 25 C402475 121192 121192 Phạm Thanh Tùng 28/2/1991 QT1201T 285 600 Không đạt Phòng 25 C402476 121292 121292 Lê Anh Tuấn 7/12/1990 CT1201 320 500 Không đạt Phòng 25 C402477 121297 121297 Nguyễn Anh Tuấn 16/6/1990 QT1201T 485 600 Không đạt Phòng 25 C402

HD01-B03

Page 17: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

478 121406 121406 Đặng Thị Tuyết 25/5/1990 QT1201T 490 600 Không đạt Phòng 25 C402479 121520 121520 Nguyễn Mạnh Tuân 21/8/1990 QT1203T 490 600 Không đạt Phòng 25 C402480 121616 121616 Phạm Thị Tuyết 19/5/1989 QT1203T 360 600 Không đạt Phòng 25 C402481 121627 121627 Vũ Anh Tùng 26/3/1990 XD1201D 375 500 Không đạt Phòng 25 C402482 500141 500141 Phạm Văn Tuyên 24/02/1989 XDC501 360 400 Không đạt Phòng 25 C402483 061C690131 690131 Lê Thị Tuyên 4/5/1991 QTC602K 375 450 Không đạt Phòng 25 C402484 061C690192 690192 Trần Thanh Tùng 9/7/1991 QTC602K 270 450 Không đạt Phòng 25 C402485 061C690205 690205 Nguyễn Thanh Tùng 9/9/1991 QTC601K 230 450 Không đạt Phòng 25 C402486 061C690249 690249 Trần Thị Tươi 4/5/1990 QTC601K 275 450 Không đạt Phòng 25 C402487 110271 110271 Lưu Thị Vân 20/1/1989 MT1201 315 500 Không đạt Phòng 26 C403488 120114 120114 Nguyễn Thị Uyên 25/9/1990 QT1206K 400 600 Không đạt Phòng 26 C403489 120133 120133 Phạm Kim Yến 31/10/1989 QT1204K 440 600 Không đạt Phòng 26 C403490 120155 120155 Bùi Thị Vân 18/8/1990 QT1202N 355 600 Không đạt Phòng 26 C403491 120159 120159 Nguyễn Thị Hải Yến 16/9/1990 QT1204K 370 600 Không đạt Phòng 26 C403492 120367 120367 Nguyễn Thanh Xuân 12/12/1990 QT1206K 520 600 Không đạt Phòng 26 C403493 120399 120399 Hoàng Tuấn Vũ 20/4/1990 QT1203T 345 600 Không đạt Phòng 26 C403494 120434 120434 Đồng Thị Vân 27/9/1990 QT1205K 505 600 Không đạt Phòng 26 C403495 120436 120436 Vũ Thị Cẩm Vân 6/11/1990 QT1203T 565 600 Không đạt Phòng 26 C403496 120471 120471 Lương Thị Vân 28/7/1990 QT1204K 520 600 Không đạt Phòng 26 C403497 120536 120536 Mai Thị Thuý Vân 20/9/1990 QT1201K 400 600 Không đạt Phòng 26 C403498 120542 120542 Cao Đức Việt 13/8/1990 QT1204T 390 600 Không đạt Phòng 26 C403499 120661 120661 Trần Thị Minh Xuyến 5/8/1989 QT1202K 195 600 Không đạt Phòng 26 C403500 120846 120846 Đỗ Văn Vương 21/3/1988 XD1201D 435 500 Không đạt Phòng 26 C403501 121021 121021 Ngô Thị Uyên 26/8/1990 QT1201T 435 600 Không đạt Phòng 26 C403502 121152 121152 Nguyễn Hoài Vũ 30/3/1990 ĐC1201 485 500 Không đạt Phòng 26 C403503 121207 121207 Hoàng Cẩm Vân 6/10/1990 QT1202K 495 600 Không đạt Phòng 26 C403504 121425 121425 Lê Thị Hoàng Yến 8/8/1990 QT1203T 410 600 Không đạt Phòng 26 C403505 121466 121466 Nguyễn Thị Yến 2/6/1990 CT1201 215 500 Không đạt Phòng 26 C403506 121630 121630 Nguyễn Thị Út 1/8/1990 QT1201T 385 600 Không đạt Phòng 26 C403507 1013401002 341002 Bùi Đức Vương 2/11/1989 QTL402K 405 500 Không đạt Phòng 26 C403

HD01-B03

Page 18: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

508 061C670008 670008 Nguyễn Đức Yên 26/2/1990 XDC601 405 400 ĐẠT Phòng 26 C403 77

509 061C690116 690116 Hoàng Diệu Vân 20/7/1991 QTC603K 215 450 Không đạt Phòng 26 C403510 061C690148 690148 Đào Thị Yến 15/12/1991 QTC602K 185 450 Không đạt Phòng 26 C403511 061C690166 690166 Nguyễn Hải Yến 4/5/1990 QTC603K 255 450 Không đạt Phòng 26 C403512 061C690180 690180 Đinh Thúy Vi 1/10/1991 QTC601K 375 450 Không đạt Phòng 26 C403513 061C700022 700022 Vũ Thị Hải Yến 13/8/1991 VHC601 275 450 Không đạt Phòng 26 C403514 120132 120132 Nguyễn Thị Ngọc Chi 6/10/1990 QT1203T 440 600 Không đạt Phòng 3 C103515 120239 120239 Phan Mai Chinh 5/7/1990 QT1203K 500 600 Không đạt Phòng 3 C103516 120482 120482 Đỗ Thị Hồng Chang 7/9/1990 QT1203K 475 600 Không đạt Phòng 3 C103517 120713 120713 Vũ Thanh Bình 3/2/1990 QT1203K 405 600 Không đạt Phòng 3 C103518 120722 120722 Phạm Thị Chi 3/8/1990 QT1201T 545 600 Không đạt Phòng 3 C103519 120959 120959 Trần Thị Chiên 27/3/1990 CT1201 320 500 Không đạt Phòng 3 C103520 121006 121006 Nguyễn Thị Cúc 13/9/1990 QT1204T 475 600 Không đạt Phòng 3 C103521 121033 121033 Nguyễn Văn Cường 1/1/1988 XD1202D 440 500 Không đạt Phòng 3 C103522 121083 121083 Nguyễn Thị Chinh 23/2/1990 QT1201K 455 600 Không đạt Phòng 3 C103523 121173 121173 Phạm Hữu Cầm 3/1/1990 ĐC1201 465 500 Không đạt Phòng 3 C103524 121209 121209 Bùi Thị Quỳnh Chang 14/5/1990 MT1201 295 500 Không đạt Phòng 3 C103525 121240 121240 Nguyễn Thục Chinh 17/4/1990 QT1206K 375 600 Không đạt Phòng 3 C103526 121301 121301 Đoàn Oanh Ca 18/1/1990 QT1205K 540 600 Không đạt Phòng 3 C103527 121303 121303 Nguyễn Văn Cường 23/12/1990 CT1201 490 500 Không đạt Phòng 3 C103528 121313 121313 Nguyễn Văn Cường 3/2/1990 MT1201 340 500 Không đạt Phòng 3 C103529 121328 121328 Đầu Văn Chiến 5/8/1990 ĐC1201 350 500 Không đạt Phòng 3 C103530 121502 121502 Phạm Huy Cường 6/2/1990 QT1201T 400 600 Không đạt Phòng 3 C103531 121546 121546 Nguyễn Thanh Cường 29/7/1989 CT1201 470 500 Không đạt Phòng 3 C103532 121586 121586 Nguyễn Mạnh Cường 13/3/1989 QT1201T 520 600 Không đạt Phòng 3 C103533 061C650007 650007 Trần Anh Cường 22/7/1991 CTC601 440 400 ĐẠT Phòng 3 C103 78

534 061C650018 650018 Nguyễn Văn Cương 22/11/1991 CTC601 455 400 ĐẠT Phòng 3 C103 79

535 061C660024 660024 Đỗ Thành Công 3/11/1991 ĐCC601 445 400 ĐẠT Phòng 3 C103 80

536 061C690028 690028 Nguyễn Mạnh Cường 28/4/1991 QTC604K 350 450 Không đạt Phòng 3 C103537 061C690101 690101 Nguyễn Thị Kim Cúc 8/3/1991 QTC604K 350 450 Không đạt Phòng 3 C103

HD01-B03

Page 19: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

538 061C690277 690277 Bùi Phú Cường 10/7/1991 QTC604K 435 450 Không đạt Phòng 3 C103539 061C690297 690297 Nguyễn Thị Tuyết Chinh 19/5/1990 QTC604K 245 450 Không đạt Phòng 3 C103540 120194 120194 Phạm Thị Diệu 20/6/1990 QT1204K 360 600 Không đạt Phòng 4 C104541 120231 120231 Trần Thị Đào 9/6/1989 QT1201N 360 600 Không đạt Phòng 4 C104542 120304 120304 Bùi Xuân Đạt 10/9/1990 QT1203T 375 600 Không đạt Phòng 4 C104543 120339 120339 Trịnh Minh Đồng 2/8/1990 ĐC1201 335 500 Không đạt Phòng 4 C104544 120718 120718 Bùi Thành Đông 9/4/1990 XD1202D 445 500 Không đạt Phòng 4 C104545 120733 120733 Phạm Thị Dịu 6/2/1989 QT1206K 350 600 Không đạt Phòng 4 C104546 120771 120771 Lê Quang Đạo 8/5/1990 XD1201D 525 500 ĐẠT Phòng 4 C104 81

547 120788 120788 Lê Đình Duẩn 4/12/1989 XD1201D 505 500 ĐẠT Phòng 4 C104 82

548 120835 120835 Lê Thị Dịu 28/5/1990 QT1203T 515 600 Không đạt Phòng 4 C104549 120854 120854 Đỗ Thị Bích Diệp 16/1/1990 MT1201 320 500 Không đạt Phòng 4 C104550 121120 121120 Phạm Thị Hoàng Diệu 7/6/1990 MT1201 295 500 Không đạt Phòng 4 C104551 121126 121126 Đồng Xuân Đông 10/3/1989 XD1202D 375 500 Không đạt Phòng 4 C104552 121138 121138 Đỗ Ngọc Diệp 9/3/1990 QT1202T 490 600 Không đạt Phòng 4 C104553 121147 121147 Nguyễn Thị Dáng 13/5/1990 MT1201 315 500 Không đạt Phòng 4 C104554 121228 121228 Vũ Hữu Đức 7/9/1989 ĐT1201 510 500 ĐẠT Phòng 4 C104 83

555 121283 121283 Đào Trọng Điệp 29/8/1990 ĐC1201 465 500 Không đạt Phòng 4 C104556 121333 121333 Đinh Viết Đủ 30/8/1989 XD1202D 510 500 ĐẠT Phòng 4 C104 84

557 121407 121407 Phạm Thành Đạt 1/12/1989 QT1203T 415 600 Không đạt Phòng 4 C104558 121424 121424 Phạm Quý Đạt 26/2/1989 ĐC1201 295 500 Không đạt Phòng 4 C104559 121561 121561 Trần Xuân Diệp 18/10/1989 XD1201D 500 500 ĐẠT Phòng 4 C104 85

560 1013401119 341119 Lưu Khắc Điều 19/12/1989 QTL402K 400 500 Không đạt Phòng 4 C104561 500179 500179 Hoàng Tuấn Đạt 1/3/1990 CTC501 450 400 ĐẠT Phòng 4 C104 86

562 061C660003 660003 Nguyễn Quang Cường 10/9/1990 ĐCC601 200 400 Không đạt Phòng 4 C104563 061C660020 660020 Nguyễn Văn Đại 13/4/1990 ĐCC601 425 400 ĐẠT Phòng 4 C104 87

564 061C690073 690073 Ngô Tuấn Đạt 9/10/1990 QTC604K 495 450 ĐẠT Phòng 4 C104 88

565 061C690079 690079 Nguyễn Thị Dinh 22/7/1991 QTC604K 210 450 Không đạt Phòng 4 C104566 061C690174 690174 Nguyễn Tuấn Đạt 23/12/1991 QTC604K 425 450 Không đạt Phòng 4 C104567 0908C69003 069003 Nguyễn Mạnh Đức 29/9/1991 QTC601K 470 450 ĐẠT Phòng 5 B101 89

HD01-B03

Page 20: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

568 120256 120256 Nguyễn Thị Dung 9/11/1989 QT1206K 345 600 Không đạt Phòng 5 B101569 120273 120273 Vũ Thuỳ Dương 5/9/1990 QT1205K 540 600 Không đạt Phòng 5 B101570 120291 120291 Vũ Minh Đức 24/4/1990 QT1201N 410 600 Không đạt Phòng 5 B101571 120408 120408 Tạ Việt Đức 8/7/1990 MT1201 535 500 ĐẠT Phòng 5 B101 90

572 120580 120580 Bùi Thị Thuỳ Dương 11/4/1990 QT1201N 380 600 Không đạt Phòng 5 B101573 120671 120671 Nguyễn Văn Dũng 28/9/1988 QT1201N 410 600 Không đạt Phòng 5 B101574 120698 120698 Cao Văn Đức 28/2/1990 QT1201N 290 600 Không đạt Phòng 5 B101575 120716 120716 Nguyễn Anh Đức 5/4/1989 QT1201N 360 600 Không đạt Phòng 5 B101576 120901 120901 Đỗ Thị Kim Dung 28/8/1989 VH1201 355 600 Không đạt Phòng 5 B101577 120908 120908 Bùi Huy Đức 3/3/1989 CB1201 245 500 Không đạt Phòng 5 B101578 121011 121011 Nguyễn Bá Dũng 22/1/1990 QT1204T 390 600 Không đạt Phòng 5 B101579 121052 121052 Nguyễn Anh Đức 10/9/1988 QT1204K 490 600 Không đạt Phòng 5 B101580 121086 121086 Nguyễn Ngọc Dũng 24/8/1990 XD1202D 535 500 ĐẠT Phòng 5 B101 91

581 121142 121142 Mai Quang Dũng 29/9/1989 MT1201 265 500 Không đạt Phòng 5 B101582 121184 121184 Phan Trung Dũng 22/10/1990 XD1201D 475 500 Không đạt Phòng 5 B101583 121210 121210 Ngô Đức Dũng 29/8/1990 XD1201D 455 500 Không đạt Phòng 5 B101584 121322 121322 Phạm Văn Đức 16/4/1989 ĐC1201 475 500 Không đạt Phòng 5 B101585 121323 121323 Phạm Văn Đức 8/7/1990 CT1201 335 500 Không đạt Phòng 5 B101586 121434 121434 Nguyễn Thị Dung 22/2/1990 VH1201 320 600 Không đạt Phòng 5 B101587 1013401089 341089 Phạm Đình Đức 10/3/1988 QTL401K 335 500 Không đạt Phòng 5 B101588 500001 500001 Nguyễn Ngọc Đức 8/11/1990 QTC501K 200 450 Không đạt Phòng 5 B101589 500287 500287 Nguyễn Mạnh Dũng 20/10/1990 CTC501 340 400 Không đạt Phòng 5 B101590 500394 500394 Vũ Nam Dương 1/2/1990 CTC501 445 400 ĐẠT Phòng 5 B101 92

591 061C690091 690091 Nguyễn Thuỳ Dương 22/11/1990 QTC604K 535 450 ĐẠT Phòng 5 B101 93

592 061C690125 690125 Nghiêm Thị Ngọc Dung 16/5/1991 QTC604K 450 450 ĐẠT Phòng 5 B101 94

593 100435 100435 Phạm Hồng Dương 8/8/1987 ĐC1101 285 450 Không đạt Phòng 6 B102594 110716 110716 Triệu Quang Duy 1/1/1990 XD1201D 255 500 Không đạt Phòng 6 B102595 110725 110725 Vũ Trường Giang 27/9/1984 XD1201D 290 500 Không đạt Phòng 6 B102596 120514 120514 Phạm Thuỳ Dương 15/11/1988 QT1201T 190 600 Không đạt Phòng 6 B102597 120583 120583 Lê Thị Thu Hà 25/02/1990 VH1201 195 600 Không đạt Phòng 6 B103

HD01-B03

Page 21: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

598 120764 120764 Nguyễn Thị Hương Giang 31/3/1991 QT1203T 510 600 Không đạt Phòng 6 B102599 120924 120924 Phạm Minh Hà 24/8/1990 QT1202K 380 600 Không đạt Phòng 6 B102600 121001 121001 Nguyễn Thành Duy 12/6/1989 XD1201D 260 500 Không đạt Phòng 6 B102601 121016 121016 Nguyễn Thị Thu Hà 30/9/1989 QT1205K 455 600 Không đạt Phòng 6 B102602 121037 121037 Phạm Ngọc Duy 19/7/1990 QT1201N 375 600 Không đạt Phòng 6 B102603 121060 121060 Trần Thái Dương 25/5/1990 MT1201 350 500 Không đạt Phòng 6 B102604 121115 121115 Vũ Thị Hà 2/7/1989 VH1201 295 600 Không đạt Phòng 6 B102605 121136 121136 Trần Thị Duyên 9/9/1989 QT1204T 330 600 Không đạt Phòng 6 B102606 121435 121435 Phạm Văn Duy 18/10/1989 VH1201 265 600 Không đạt Phòng 6 B102607 121513 121513 Võ Tá Hải 24/4/1990 QT1203T 295 600 Không đạt Phòng 6 B102608 500235 500235 Hoàng Mạnh Giang 10/10/1990 CTC501 295 400 Không đạt Phòng 6 B102609 061C660016 660016 Đào Khánh Duy 8/10/1991 ĐCC601 305 400 Không đạt Phòng 6 B102610 061C690027 690027 Trần Thị Thu Hà 5/5/1991 QTC602K 275 450 Không đạt Phòng 6 B102611 061C690090 690090 Nguyễn Thị Thu Hà 22/11/1991 QTC601K 335 450 Không đạt Phòng 6 B102612 061C690152 690152 Vũ Thị Hồng Hà 22/10/1991 QTC602K 185 450 Không đạt Phòng 6 B102613 061C690160 690160 Vũ Thị Hà 13/8/1991 QTC601K 305 450 Không đạt Phòng 6 B102614 061C690168 690168 Phạm Thị Ngọc Hà 19/7/1991 QTC602K 335 450 Không đạt Phòng 6 B102615 061C690172 690172 Trần Thuỳ Dương 1/8/1991 QTC604K 355 450 Không đạt Phòng 6 B102616 061C690239 690239 Nguyễn Hoàng Dương 22/10/1991 QTC604K 370 450 Không đạt Phòng 6 B102617 110963 110963 Phạm Minh Hải 4/2/1988 MT1201 390 500 Không đạt Phòng 7 B103618 120124 120124 Nguyễn Thị Hạnh 24/1/1990 QT1202K 535 600 Không đạt Phòng 7 B103619 120161 120161 Dương Thị Thu Hằng 7/11/1989 QT1204T 475 600 Không đạt Phòng 7 B103620 120244 120244 Vũ Thị Hảo 21/6/1989 QT1201N 505 600 Không đạt Phòng 7 B103621 120249 120249 Ngô Thị Thu Hằng 4/5/1991 QT1204T 645 600 ĐẠT Phòng 7 B103 95

622 120329 120329 Phạm Thị Minh Hiền 7/9/1990 QT1203K 395 600 Không đạt Phòng 7 B103623 120340 120340 Nguyễn Thu Hảo 13/12/1989 QT1201K 445 600 Không đạt Phòng 7 B103624 120454 120454 Vũ Thị Thuý Hằng 8/2/1990 QT1204T 560 600 Không đạt Phòng 7 B103625 120460 120460 Trần Thị Hạnh 8/7/1990 QT1201K 355 600 Không đạt Phòng 7 B103626 120491 120491 Trịnh Việt Hải 12/7/1990 QT1201N 360 600 Không đạt Phòng 7 B103627 120603 120603 Vũ Đức Hậu 21/8/1989 CT1201 430 500 Không đạt Phòng 7 B103

HD01-B03

Page 22: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

628 120737 120737 Phạm Thị Hồng Hạnh 30/6/1990 QT1204K 235 600 Không đạt Phòng 7 B103629 120747 120747 Lê Thị Thuý Hằng 21/5/1990 QT1202T 330 600 Không đạt Phòng 7 B103630 120806 120806 Đoàn Mạnh Hải 12/4/1990 XD1201D 520 500 ĐẠT Phòng 7 B103 96

631 120988 120988 Vũ Thị Bích Hậu 22/12/1989 QT1201T 290 600 Không đạt Phòng 7 B103632 121162 121162 Lê Thị Thu Hằng 7/9/1990 CT1201 340 500 Không đạt Phòng 7 B103633 121235 121235 Phạm Thanh Hải 4/10/1990 ĐC1201 385 500 Không đạt Phòng 7 B103634 121420 121420 Phạm Ngọc Hải 30/1/1991 ĐC1201 360 500 Không đạt Phòng 7 B103635 121550 121550 Lưu Thị Mỹ Hạnh 18/12/1990 QT1204T 435 600 Không đạt Phòng 7 B103636 1013401132 341132 Bùi Thị Diễm Hằng 20/5/1988 QTL402K 375 500 Không đạt Phòng 7 B103637 500203 500203 Bùi Thị Thu Hằng 2/12/1990 QTC501K 330 450 Không đạt Phòng 7 B103638 061C690006 690006 Lương Thị Hằng 15/10/1991 QTC602K 195 450 Không đạt Phòng 7 B103639 061C690062 690062 Nguyễn Thu Hằng 10/9/1991 QTC602K 340 450 Không đạt Phòng 7 B103640 061C690214 690214 Nguyễn Thị Hảo 9/12/1991 QTC603K 295 450 Không đạt Phòng 7 B103641 061C690223 690223 Đoàn Thị Thanh Hiền 30/11/1991 QTC602K 170 450 Không đạt Phòng 7 B103642 061C690282 690282 Nguyễn Thanh Hải 1/11/1991 QTC604K 510 450 ĐẠT Phòng 7 B103 97

643 100862 100862 Nghiêm Văn Hiếu 13/3/1988 XD1202D 380 500 Không đạt Phòng 8 B105644 101288 101288 Hoàng Trung Hiếu 26/6/1988 XD1202D 390 500 Không đạt Phòng 8 B105645 101412 101412 Tống Phạm Hoàng Hiệp 17/2/1988 CT1201 340 500 Không đạt Phòng 8 B105646 120191 120191 Phạm Thị Hiệp 25/3/1989 QT1204T 340 600 Không đạt Phòng 8 B105647 120252 120252 Nguyễn Thu Hoa 25/11/1990 QT1204T 435 600 Không đạt Phòng 8 B105648 120333 120333 Đặng Thị Hiền 16/12/1989 QT1205K 350 600 Không đạt Phòng 8 B105649 120413 120413 Lại Trung Hiếu 12/8/1989 QT1206K 435 600 Không đạt Phòng 8 B105650 120441 120441 Đoàn Thị Hiếu 29/12/1990 MT1201 255 500 Không đạt Phòng 8 B105651 120505 120505 Phạm Thị Hoa 22/2/1990 QT1201N 385 600 Không đạt Phòng 8 B105652 120741 120741 Nguyễn Thị Hiền 14/9/1990 QT1201N 415 600 Không đạt Phòng 8 B105653 120793 120793 Nguyễn Hoàng Hiệp 20/1/1990 XD1202D 365 500 Không đạt Phòng 8 B105654 120978 120978 Nguyễn Văn Hiếu 26/9/1990 XD1201D 385 500 Không đạt Phòng 8 B105655 121058 121058 Phạm Văn Hiếu 7/1/1988 XD1201K 390 500 Không đạt Phòng 8 B105656 121110 121110 Nguyễn Thị Hiền 15/7/1990 QT1201N 430 600 Không đạt Phòng 8 B105657 121116 121116 Nguyễn Thị Hiền 12/1/1989 NA1201 385 600 Không đạt Phòng 8 B105

HD01-B03

Page 23: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

658 121127 121127 Phạm Quốc Hiện 30/7/1990 XD1201K 355 500 Không đạt Phòng 8 B105659 121166 121166 Nguyễn Thị Hoa 26/6/1990 VH1201 400 600 Không đạt Phòng 8 B105660 121208 121208 Vũ Thị Như Hoa 3/7/1989 QT1201N 400 600 Không đạt Phòng 8 B105661 121220 121220 Nguyễn Hữu Hiệp 28/1/1990 XD1201D 405 500 Không đạt Phòng 8 B105662 121250 121250 Phạm Thị Hiền 7/8/1990 QT1205K 400 600 Không đạt Phòng 8 B105663 121264 121264 Nguyễn Văn Hiếu 29/11/1990 ĐC1201 440 500 Không đạt Phòng 8 B105664 121334 121334 Bùi Thị Ngọc Hiền 16/10/1990 QT1202T 470 600 Không đạt Phòng 8 B105665 1013401042 341042 Phạm Thu Hiền 7/2/1989 QTL401K 305 500 Không đạt Phòng 8 B105666 061C690216 690216 Vũ Trọng Hiệp 1/12/1991 QTC601K 215 450 Không đạt Phòng 8 B105667 061C700008 700008 Hoàng Thị Hiền 22/7/1991 VHC601 410 450 Không đạt Phòng 8 B105668 120071 120071 Lê Thị Thanh Hoa 29/8/1990 QT1206K 320 600 Không đạt Phòng 9 C201669 120486 120486 Nguyễn Thị Thanh Hoa 28/6/1990 QT1206K 465 600 Không đạt Phòng 9 C201670 120816 120816 Lê Thuý Hoa 5/5/1990 QT1206K 325 600 Không đạt Phòng 9 C201671 120830 120830 Phạm Đình Hoàn 4/7/1990 XD1201D 390 500 Không đạt Phòng 9 C201672 120862 120862 Nguyễn Thị Hồng 11/1/1990 QT1204K 395 600 Không đạt Phòng 9 C201673 120906 120906 Bùi Thị Hoàn 13/3/1990 MT1201 330 500 Không đạt Phòng 9 C201674 120955 120955 Nguyễn Tiến Hoàng 30/3/1990 CT1201 320 500 Không đạt Phòng 9 C201675 121028 121028 Trần Xuân Hòa 15/10/1990 ĐC1201 330 500 Không đạt Phòng 9 C201676 121047 121047 Phạm Thị Thu Hoà 26/2/1990 MT1201 270 500 Không đạt Phòng 9 C201677 121135 121135 Mai Thiên Hoành 4/9/1989 CB1201 260 500 Không đạt Phòng 9 C201678 121148 121148 Trần Phương Hoài 2/12/1990 VH1201 265 600 Không đạt Phòng 9 C201679 121194 121194 Phạm Như Hoàng 24/7/1990 QT1203K 300 600 Không đạt Phòng 9 C201680 121278 121278 Hoàng Thị Hồng 25/5/1990 QT1201N 380 600 Không đạt Phòng 9 C201681 121305 121305 Đào Thị Hoa 6/11/1990 VH1201 305 600 Không đạt Phòng 9 C201682 121318 121318 Lê Thị Hồng 24/10/1989 QT1202T 320 600 Không đạt Phòng 9 C201683 121373 121373 Phạm Thị Hồng 1/8/1990 QT1201T 460 600 Không đạt Phòng 9 C201684 121463 121463 Vũ Minh Hồng 31/7/1990 QT1201T 390 600 Không đạt Phòng 9 C201685 121575 121575 Nguyễn Huy Hoàng 13/1/1989 ĐC1201 375 500 Không đạt Phòng 9 C201686 121609 121609 Vũ Thị Hồng 18/2/1990 QT1203T 365 600 Không đạt Phòng 9 C201687 1013104004 314004 Nguyễn Như Hoan 5/4/1975 XDL401 350 450 Không đạt Phòng 9 C201

HD01-B03

Page 24: STT Mã SV Chuyen ma SV Phòng số Địa điểmhpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/KQ thi TOEIC ngay 26.02.2012...STT Mã SV Chuyen ma SV Ngày sinh Lớp Điểm thi§iÓm chuÈn

688 1013401013 341013 Phạm Huy Hoàng 21/5/1989 QTL402K 375 500 Không đạt Phòng 9 C201689 500040 500040 Nguyễn Văn Huân 6/11/1990 CTC501 355 400 Không đạt Phòng 9 C201690 061C690072 690072 Nguyễn Thị Thu Hồng 24/6/1990 QTC603K 320 450 Không đạt Phòng 9 C201691 061C690151 690151 Nguyễn Khánh Hoàng 21/8/1991 QTC602K 295 450 Không đạt Phòng 9 C201692 061C690286 690286 Dương Khánh Hoài 16/8/1990 QTC601K 270 450 Không đạt Phòng 9 C201

HD01-B03