Ma
ste
r Jo
e B
od
me
r
An
né
e -
20
09
Pro
gra
mm
e e
nse
ign
em
en
t n
ive
au
élé
me
nta
ire
Portable : 079.2068750
Fixe : 0033.457 436069
E. mail : [email protected]
Cồ Võ Sư NGUYỄN LỘC ( 24.05.1912 – 29.04.1960 ) VN SÁNG TỔ MÔN PHÁI VOVINAM VI ỆT VÕ ĐẠO Người khai sáng chủ thuyết cách mạng tâm thân. Bậc thầy tôn kính vẫn sống mãi trong lòng các thế hệ môn đồ đang đi làm lịch sử thiến bộ bằng : BÀN TAY THÉP VÀ TRÁI TIM T Ừ ÁI
ECUSSON DU VOVINAM VIỆT VÕ ĐAO : La moitié supérieure est carré, la moitié inférieure est ronde ; Symbole du ciel ( rond )et la terre ( carré ) Dans la volonté d’accès à la perfection. Au milieu sont le cercle Âm Dương, la carte du Việt Nam Et le grand cercle blanc du Đạo Thể.
Les couleurs : Le BLEU : Le Âm ( Yin ) couleur de l’espoir
Le ROUGE : Le Dương ( Yang ) couleur du feu ardent. Le JAUNE : Royale, couleur de la gloire.
Le BLANC : pure et merveilleux, couleur de l’essence de l’Art.
CHƯƠNG – TRÌNH - HUẤN LUYỆN THIẾU NHI / ENFANTS/BAMBINI/CHILDREN Trình Độ Niveau/Livello/Level/Stufe Tự vệ nhập môn Débutant Đẳng cầp Grade/Grado/ Grade/Gürtel Đai màu võ phục Ceinture bleu claire Thời gian tập Durée/ Durata/Duration/Dauer 6-12 Tháng 6 mois PROGRAMME D’EXAMEN
Conduite Hạnh kiểm
Théorie Khảo hặch
Techniques đòn căn bản
Endurance võ lực
Son
luy
ên
Đòn
Luy
ên
Đau
tự d
o
TOTAL
Chiến lược
Khóa gỡ
Phản đòn Don chân
ĐNn mạnh
Té ngã- lãn lộn
Nhảy công lực
coefficient 4 2 1 1 1 1 1 1 2 2 2 moyenne 40 20 10 10 10 10 10 10 20 20 20 140
Tẩn Postures/Posizioni /Positions / Grundstellungen
1 - LẬP TẨN 4 - ĐINH TẨN
2 - LIÊN HOA TẨN
3 - TRUNG BÌNH TẨN
Kỹ thuật căn bản Tech.base/Techn.di base/Basic training/ Grundtechniken ĐẨM THẲNG MÓC LAO MÚC THẨP
ĐẨM BẬT MỘT HAI BA BỐN
GẠT MỘT HAI BA BỐN
CHÉM MỘT HAI BA BỐN
CHỎ MỘT HAI BA BỐN
GỔI MỘT HAI
DA THẲNG CẠNH TẠT ĐAP trước
GẠT HAI TAY
KHÓA TAY
KHÓA DA
HAI TAY SONG CHƯỞNG ĐẨM THẲNG HAI TAY
CHÉM QUÉT MỘT
CHIẾN LƯỢC Tech.de combat / tech.di comb attimento/Combat tactics/Angriffstechniken CHIẾN LƯỚC SỐ MỘT CHIẾN LƯỚC SỐ BỐN CHIẾN LƯỚC SỐ HAI CHIẾN LƯỚC SỐ NĂM CHIẾN LƯỚC SỐ BA ĐÒN CHÂN Cisseaux/Forbici/Legs scissors techniques/Beinscheren MỘT PHẢN ĐÓN CƠ BẢN Tecn.de contre-attaques/Techn.di contro-attacco/Parry of basic-techn./Abwehrtechniken
KHÓA GỠ Self-defense 1 BÓP CỔ TRƯỚC LỐI MỘT 1 ETRANGLEMENT PAR DEVANT 1
2 BÓP CỔ SAU LỐI MỘT 2 ETRANGLEMENT PAR DERRIERE 1
3 NẲM NGỰC ÁO LỐI MỘT/ HAI / BA / BỐN 3 PRISE DE LA CHEMISE 1/ 2/ 3 / 4
4 NẲM NGỰC ÁO LỐI NĂM / SÁU 4 PRISE DE LA CHEMISE 2
5 ÔM NGANG 5 BLOCAGE DE COTE
6 X Ô ẨN ĐẠP BỤNG LỐI MỘT 6 PROJECTION 1 7 7
8 8
9 9
10 10
ĐƠN LUYÊN Forme/ Forma/ Kata SONG LUYÊN Entrainement à deux/allenamento a due/Dual fighting/Duo kampfübung LĂN LỘN – TÉ NGÃ Roulade et chute/rulli e cadute/ Roll &fall/Rollen &fallen LĂN LỘN Lộn trước + lộn ngửa
T É NGÃ Té xấp
SONG DẤU Combat/Combattimento/Fight PROGRAMME D’EXAMEN 1-combat : 2 minutes / max 7kg de+ VÕ L ỰC Endurance/Fisico PROGRAMME D’EXAMEN 10 lần trung bình dành cho phái nam nếu thêm hoạc thiếu 5 lần = ộng hoạc trừ 0,5 điểm 10 sauts + pompes 5 de plus =0,5 points Lộn lãn vai qua chướng ngại vật cao 0,5 thước,dài 1 người nếu thêm hoạc thiếu 1 người = cộng hoạc trừ 0,5 điểm Roulades avec obstacles hauteur 0,5 mètre, longeur 1 personnes pour chaque personne de plus 0,5 points KHẢO HẶCH Théorie/Teoria PROGRAMME D’EXAMEN 2 câu hỏi khảo hạch về khiến thức tổng quát
PROGRAMME D'EXAMEN GENEVA SWISS
CHƯƠNG – TRÌNH - HUẤN LUYỆN THIẾU NHI / ENFANTS/BAMBINI/CHILDREN Trình Độ Niveau/Livello/Level/Stufe nhập môn I cấp Débutant Đẳng cầp Grade/Grado/ Grade/Gürtel Đai màu võ phục Ceinture bleu claire Thời gian tập Durée/ Durata/Duration/Dauer 6 Tháng 6 mois PROGRAMME D’EXAMEN
Conduite Hạnh kiểm
Théorie Khảo hặch
Techniques đòn căn bản
Endurance võ lực
Son
luy
ên
Đòn
Luy
ên
Đau
tự d
o
TOTAL
Chiến lược
Khóa gỡ
Phản đòn Don chân
ĐNn mạnh
Té ngã- lãn lộn
Nhảy công lực
coefficient 4 2 1 1 1 1 1 1 2 2 2 moyenne 40 20 10 10 10 10 10 10 20 20 20 160
Tẩn Postures/Posizioni /Positions / Grundstellungen
1 - LẬP TẨN 4 - ĐINH TẨN 7 - HẠ BINH TẨN
2 - LIÊN HOA TẨN 5 - TRẢO MÃ TẨN
3 - TRUNG BÌNH TẨN 6 - TAM GIÁC TẨN
Kỹ thuật căn bản Tech.base/Techn.di base/Basic training/ Grundtechniken ĐẨM THẲNG MÓC LAO MÚC THẨP
ĐẨM BẬT MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU
GẠT MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU
CHÉM MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU
CHỎ MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU
GỔI MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU
DA THẲNG CẠNH TẠT ĐAP trước Hất
GẠT HAI TAY MỘT HAI BA BỐN
KHÓA TAY
KHÓA DA ĐẨM MÚC HAI TAY
HAI TAY SONG CHƯỞNG ĐẨM THẲNG HAI TAY ĐẨM MÓC HAI TAY ĐẨM MÚC HAI TAY
CHÉM QUÉT MỘT HAI
CHIẾN LƯỢC /cách áp dụng 5 thế chiến lược từ số một đếm số năm Tech.de combat / tech.di comb attimento/Combat tactics/Angriffstechniken CHIẾN LƯỚC SỐ MỘT CHIẾN LƯỚC SỐ BỐN CHIẾN LƯỚC SỐ HAI CHIẾN LƯỚC SỐ NĂM CHIẾN LƯỚC SỐ BA ĐÒN CHÂN Cisseaux/Forbici/Legs scissors techniques/Beinscheren MỘT HAI PHẢN ĐÓN CƠ BẢN Tecn.de contre-attaques/Techn.di contro-attacco/Parry of basic-techn./Abwehrtechniken ĐẤM THẲNG MỘT COUP DE POING DIRECT 1
ĐẤM MÓC MỘT COUP DE POING CROCHET 1
ĐẤM LAO MỘT COUP DE POING ALLONGÉ 1
ĐẤM MÚC MỘT COUP DE POING HUPPERCUT 1
ĐẤM THẤP MỘT COUP DE POING ECRASSANT 1
KHÓA GỠ Self-defense 1 ÔM TRƯỚC CẢ TAY 1 BLOCAGE PAR DEVANT SANS LES BRAS
2 ÔM TRƯỚC KHÔNG TAY 2 BLOCAGE PAR DEVANT AVEC LES BRAS
3 ÔM SAU CẢ TAY 3 BLOCAGE PAR DERRIERE SANS LES BRAS
4 ÔM SAU KHÔNG TAY 4 BLOCAGE PAR DERRIERE AVEC LES BRAS
5 KHOÁ SAU VÒNG GÁY LỐI MỘT 5 DOUBLE NELSON 1 6 6
7 7
8 8
9 9
10 10
ĐƠN LUYÊN Forme/ Forma/ Kata KHAI MÔN QUYỀN PHÁP SONG LUYÊN Entrainement à deux/allenamento a due/Dual fighting/Duo kampfübung LĂN LỘN – TÉ NGÃ Roulade et chute/rulli e cadute/ Roll &fall/Rollen &fallen LĂN LỘN Lộn trước + lộn ngửa
T É NGÃ Té xấp + Té ngang + Té sau
SONG DẤU Combat/Combattimento/Fight PROGRAMME D’EXAMEN 1-combat : 2 minutes attaque/2 minutes défense / max 7kg de + VÕ L ỰC Endurance/Fisico PROGRAMME D’EXAMEN 15 lần trung bình dành cho phái nam nếu thêm hoạc thiếu 5 lần = ộng hoạc trừ 0,5 điểm 15 sauts + pompes 5 de plus =0,5 points Lộn lãn vai qua chướng ngại vật cao 0,5 thước,dài 2 người nếu thêm hoạc thiếu 1 người = cộng hoạc trừ 0,5 điểm Roulades avec obstacles hauteur 0,5 mètre, longeur 2 personnes pour chaque personne de plus 0,5 points KHẢO HẶCH Théorie/Teoria PROGRAMME D’EXAMEN 5 điều tâm niệm
PROGRAMME D'EXAMEN GENEVA SWISS
CHƯƠNG – TRÌNH - HUẤN LUYỆN THIẾU NHI NHI / ENFANTS/BAMBINI/CHILDREN Trình Độ Niveau/Livello/Level/Stufe nhập môn II cấp Débutant Đẳng cầp Grade/Grado/ Grade/Gürtel Đai màu võ phục Ceinture bleu claire Thời gian tập Durée/ Durata/Duration/Dauer 6 Tháng 6 mois PROGRAMME D’EXAMEN
Conduite Hạnh kiểm
Théorie Khảo hặch
Techniques đòn căn bản
Endurance võ lực
Son
luy
ên
Đòn
Luy
ên
Đau
tự d
o
TOTAL
Chiến lược
Khóa gỡ
Phản đòn Don chân
ĐNn mạnh
Té ngã- lãn lộn
Nhảy công lực
coefficient 4 2 1 1 1 1 1 1 2 2 2 moyenne 40 20 10 10 10 10 10 10 20 20 20 180
Tẩn Postures/Posizioni /Positions / Grundstellungen
1 - DƯƠNG CUNG TẨN 4 -XÁ TẨN
2 - QUI TẤN MỘT 5 – Đinh Tấn Ngang
3 - BÁT CƯỚC TẨN
Kỹ thuật căn bản Tech.base/Techn.di base/Basic training/ Grundtechniken ĐẨM THẲNG M Ó C LAO MÚC THẨP
ĐẨM BẬT MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
GẠT MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
CHÉM MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
CHỎ MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
GỔI MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
DA THẲNG CẠNH TẠT ĐAP trước Hất Móc trước
GẠT HAI TAY MỘT HAI BA BỐN
KHÓA TAY MỘT
KHÓA DA MỘT
HAI TAY CHÉM HAI TAY(1-2) CHÉM HAI TAY(2x4)
CHÉM QUÉT MỘT HAI
CHIẾN LƯỢC Tech.de combat / tech.di comb attimento/Combat tactics/Angriffstechniken CHIẾN LƯỚC SỐ SÁU CHIẾN LƯỚC SỐ CHIN CHIẾN LƯỚC SỐ BẢY CHIẾN LƯỚC SỐ MƯỜI CHIẾN LƯỚC SỐ TÁM ĐÒN CHÂN Cisseaux/Forbici/Legs scissors techniques/Beinscheren MỘT HAI BA PHẢN ĐÓN CƠ BẢN Tecn.de contre-attaques/Techn.di contro-attacco/Parry of basic-techn./Abwehrtechniken ĐÁ THẲNG MỘT COUP DE PIED DIRECT 1
ĐÁ CẠNH MỘT COUP DE PIED DE REVERT 1 ĐÁ TẠT MỘT COUP DE PIED CIRCULAIRE 1 ĐẠP MỘT COUP DE PIED ECRASANT 1 ĐẤM TỰ DO MỘT DOUBLE COUP DE POING 1
KHÓA GỠ Self-defense 1 BÓP CỔ TRƯỚC LỐI HAI 1 ETRANGLEMENT PAR DEVANT 2 2 BÓP CỔ SAU LỐI HAI 2 ETRANGLEMENT PAR DERRIERE 2 3 NẲM TAY CÙNG BÊN LỐI HAI 4 UNE MAIN PREND UNE MAIN MÊME COT É 2 4 NẲM TAY KHÁC BÊN LỐI BA 5 UNE MAIN PREND UNE MAIN de l’autre COT É 1 5 NẲM TAY KHÁC BÊN LỐI BA 5 UNE MAIN PREND UNE MAIN de l’autre COT É 1 6 NẲM TAY KHÁC BÊN LỐI 6 UNE MAIN PREND UNE MAIN de l’autre COT É 2
7 6
8 8
9 9
10 10
ĐƠN LUYÊN Forme/ Forma/ Kata NHẬP MÔN QUYỀN PHÁP SONG LUYÊN Entrainement à deux/allenamento a due/Dual fighting/Duo kampfübung SONG LUYỆN MỘT 1/2 LĂN LỘN – TÉ NGÃ Roulade et chute/rulli e cadute/ Roll &fall/Rollen &fallen LĂN LỘN Lộn trước + lộn ngửa Lộn trước lăn vai qua chướng ngại vật
T É NGÃ Té xấp + Té ngang + Té sau
SONG DẤU Combat/Combattimento/Fight PROGRAMME D’EXAMEN 3-combats : 2 minutes / max 7kg de + VÕ L ỰC Endurance/Fisico PROGRAMME D’EXAMEN 20 lần trung bình dành cho phái nam nếu thêm hoạc thiếu 5 lần = ộng hoạc trừ 0,5 điểm 20 sauts + pompes 5 de plus =0,5 points Lộn lãn vai qua chướng ngại vật cao 0,5 thước,dài 3 người nếu thêm hoạc thiếu 1 người = cộng hoạc trừ 0,5 điểm Roulades avec obstacles hauteur 0,5 mètre, longeur 3 personnes pour chaque personne de plus 0,5 points KHẢO HẶCH Théorie/Teoria PROGRAMME D’EXAMEN 10 điều tâm niệm
PROGRAMME D'EXAMEN GENEVA SWISS
CHƯƠNG – TRÌNH - HUẤN LUYỆN THIẾU NHI / ENFANTS/BAMBINI/CHILDREN Trình Độ Niveau/Livello/Level/Stufe nhập môn III cấp Débutant Đẳng cầp Grade/Grado/ Grade/Gürtel Đai màu võ phục Ceinture bleu claire Thời gian tập Durée/ Durata/Duration/Dauer 6 Tháng 6 mois PROGRAMME D’EXAMEN
Conduite Hạnh kiểm
Théorie Khảo hặch
Techniques đòn căn bản
Endurance võ lực
Son
luy
ên
Đòn
Luy
ên
Đau
tự d
o
TOTAL
Chiến lược
Khóa gỡ
Phản đòn Don chân
ĐNn mạnh
Té ngã- lãn lộn
Nhảy công lực
coefficient 4 2 1 1 1 1 1 1 2 2 2 moyenne 40 20 10 10 10 10 10 10 20 20 20 180
Tẩn Postures/Posizioni /Positions / Grundstellungen
1 - DƯƠNG CUNG TẨN 4 - XÁ TẨN 7- HùNG TẨN
2 - QUI TẤN MỘT 5 - XÁ TẨN THẤP
3 - BÁT CƯỚC TẨN 6 - ĐINH TẤN NGANG
Kỹ thuật căn bản Tech.base/Techn.di base/Basic training/ Grundtechniken ĐẨM THẲNG M Ó C LAO MÚC THẨP
ĐẨM BẬT MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
GẠT MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
CHÉM MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
CHỎ MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
GỔI MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
DA THẲNG CẠNH TẠT ĐAP trước Hất ĐAP hậu ĐA móc trước
GẠT HAI TAY MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
KHÓA TAY MỘT HAI
KHÓA DA MỘT HAI
HAI TAY CHÉM 4 / CHÒ 6 CHÉM 1 / ĐAM
CHÉM QUÉT CHỎ TRIỆT CHÉM TRIỆT
CHIẾN LƯỢC / cách áp dụng 5 thế chiến lược từ số một đếm số năm Tech.de combat / tech.di comb attimento/Combat tactics/Angriffstechniken CHIẾN LƯỚC SỐ SÁU CHIẾN LƯỚC SỐ CHIN CHIẾN LƯỚC SỐ BẢY CHIẾN LƯỚC SỐ MƯỜI CHIẾN LƯỚC SỐ TÁM ĐÒN CHÂN Cisseaux/Forbici/Legs scissors techniques/Beinscheren MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU PHẢN ĐÓN CƠ BẢN Tecn.de contre-attaques/Techn.di contro-attacco/Parry of basic-techn./Abwehrtechniken ĐẤM THẲNG MỘT / ĐÁ THẲNG COUP DE POING DIRECT 1 / COUP DE PIED DIRECT 1
ĐẤM MÓC MỘT / ĐÁ CẠNH COUP DE POING CROCHET 1 / COUP DE PIED DE REVERT 1
ĐẤM LAO MỘT / ĐÁ TẠT MỘT COUP DE POING ALLONGÉ 1 / COUP DE PIED CIRCULAIRE 1
ĐẤM MÚC MỘT / ĐẠP MỘT COUP DE POING HUPPERCUT 1 COUP DE PIED ECRASANT 1
ĐẤM THẤP MỘT COUP DE POING ECRASSANT 1
KHÓA GỠ Self-defense 1 Khoá tay dắT lối một 7 Clef de BRAS D’AMENEMENT 1 2 Khoá tay dắT lối hai 8 Clef de BRAS D’AMENEMENT 2 3 Khoá tay dắT lối ba 4 Clef de BRAS D’AMENEMENT 3 4 Khoá tay dắT lối b6n 5 Clef de BRAS D’AMENEMENT 4 5 X Ô ẨN ĐẠP BỤNG LỐI hai 5 PROJECTION 2 6 6
7 7 8 8 9 9 10 10 ĐƠN LUYÊN Forme/ Forma/ Kata THẬP TỰ QUYỀN PHÁP SONG LUYÊN Entrainement à deux/allenamento a due/Dual fighting/Duo kampfübung SONG LUYỆN MỘT LĂN LỘN – TÉ NGÃ Roulade et chute/rulli e cadute/ Roll &fall/Rollen &fallen Chống tay lộn đứng Sault de carpe Lộn trước lăn vai qua chư ớng ngại vật Roulade avec épaule par dessus obstacle
SONG DẤU Combat/Combattimento/Fight PROGRAMME D’EXAMEN 2-combats : 2 minutes 1 contre 3 VÕ L ỰC Endurance/Fisico PROGRAMME D’EXAMEN 25 lần trung bình dành cho phái nam nếu thêm hoạc thiếu 5 lần = ộng hoạc trừ 0,5 điểm 25 sauts + pompes 5 de plus =0,5 points Lộn lãn vai qua chướng ngại vật cao 0,5 thước,dài 4 người nếu thêm hoạc thiếu 1 người = cộng hoạc trừ 0,5 điểm Roulades avec obstacles hauteur 0,5 mètre, longeur 4 personnes pour chaque personne de plus 0,5 points KHẢO HẶCH Théorie/Teoria PROGRAMME D’EXAMEN 10 điều môn qui / 10 câu hỏi khảo hạch về quan niệm dụng võ, ý nghĩa màu đai, đẳng cấp,phù hiệu của môn phái
PROGRAMME D'EXAMEN GENEVA SWISS
VÕ SƯ LÊ SÁNG ( 1920 ) Chưởng Môn môn phái VOVINAM VIỆT VÕ ĐẠO Vi lãnh đạo đòi thứ hai của môn phái Đã và đang tiếp nối công nghiệp của Cố Võ Sư Sáng Tổ kế truyền.
CHƯƠNG – TRÌNH - HUẤN LUYỆN / ADULTES / ADULTI / ADULT Trình Độ Niveau/Livello/Level/Stufe Tự vệ nhập môn Débutant Đẳng cầp Grade/Grado/ Grade/Gürtel Đai màu võ phục Ceinture bleu claire Thời gian tập Durée/ Durata/Duration/Dauer 6 Tháng 6 mois PROGRAMME D’EXAMEN
Conduite Hạnh kiểm
Théorie Khảo hặch
Techniques đòn căn bản
Endurance võ lực
Son
luy
ên
Đòn
Luy
ên
Đau
tự d
o
TOTAL
Chiến lược
Khóa gỡ
Phản đòn Don chân
ĐNn mạnh
Té ngã- lãn lộn
Nhảy công lực
coefficient 4 2 1 1 1 1 1 1 2 2 2 moyenne 40 20 10 10 10 10 10 10 20 20 20 160
Tẩn Postures/Posizioni /Positions / Grundstellungen
1 - LẬP TẨN 4 - ĐINH TẨN 7 - HẠ BINH TẨN
2 - LIÊN HOA TẨN 5 - TRẢO MÃ TẨN
3 - TRUNG BÌNH TẨN 6 - TAM GIÁC TẨN
Kỹ thuật căn bản Tech.base/Techn.di base/Basic training/ Grundtechniken ĐẨM THẲNG M Ó C LAO MÚC THẨP
ĐẨM BẬT MỘT HAI BA BỐN
GẠT MỘT HAI BA BỐN
CHÉM MỘT HAI BA BỐN
CHỎ MỘT HAI BA BỐN
GỔI MỘT HAI BA BỐN
DA THẲNG CẠNH TẠT ĐAP trước Hất
GẠT HAI TAY MỘT HAI BA BỐN
KHÓA TAY
KHÓA DA
HAI TAY Song chướng đấm thẳng 2 tay đam móc 2 tay Đam múc 2 tay
CHÉM QUÉT MỘT HAI BA
CHIẾN LƯỢC cách áp dụng 5 thế chiến lược từ số một đếm số năm Tech.de combat / tech.di comb attimento/Combat tactics/Angriffstechniken CHIẾN LƯỚC SỐ MỘT CHIẾN LƯỚC SỐ BỐN CHIẾN LƯỚC SỐ HAI CHIẾN LƯỚC SỐ NĂM CHIẾN LƯỚC SỐ BA ĐÒN CHÂN Cisseaux/Forbici/Legs scissors techniques/Beinscheren MỘT HAI BA BỐN PHẢN ĐÓN CƠ BẢN Tecn.de contre-attaques/Techn.di contro-attacco/Parry of basic-techn./Abwehrtechniken
KHÓA GỠ Self-defense 1 BÓP CỔ TRƯỚC LỐI MỘT 1 ETRANGLEMENT PAR DEVANT 1 2 BÓP CỔ SAU LỐI MỘT 2 ETRANGLEMENT PAR DERRIERE 1 3 NẲM NGỰC ÁO LỐI MỘT/ HAI / BA / BỐN 3 PRISE DE LA CHEMISE 1/ 2/ 3 / 4 4 NẲM NGỰC ÁO LỐI HAI NGOI 4 PRISE DE LA CHEMISE 2 5 ÔM NGANG 5 BLOCAGE DE COTE 6 ÔM TRƯỚC CẢ TAY 6 BLOCAGE PAR DEVANT SANS LES BRAS 7 ÔM TRƯỚC KHÔNG TAY 7 BLOCAGE PAR DEVANT AVEC LES BRAS 8 ÔM SAU CẢ TAY 8 BLOCAGE PAR DERRIERE SANS LES BRAS 9 ÔM SAU KHÔNG TAY 9 BLOCAGE PAR DERRIERE AVEC LES BRAS 10 X Ô ẨN ĐẠP BỤNG LỐI MỘT 10 PROJECTION 1
ĐƠN LUYÊN Forme/ Forma/ Kata KHAI MÔN QUYỀN PHÁP / NHẬP MÔN QUYỀN PHÁP SONG LUYÊN Entrainement à deux/allenamento a due/Dual fighting/Duo kampfübung LĂN LỘN – TÉ NGÃ Roulade et chute/rulli e cadute/ Roll &fall/Rollen &fallen LĂN LỘN Lộn trước + lộn ngửa
T É NGÃ Té xấp + té ngửa+ té sau
SONG DẤU Combat/Combattimento/Fight PROGRAMME D’EXAMEN 2-combats : 2 minutes / max 7kg de + VÕ L ỰC Endurance/Fisico PROGRAMME D’EXAMEN 20 lần trung bình dành cho phái nam nếu thêm hoạc thiếu 5 lần = ộng hoạc trừ 0,5 điểm 20 sauts + pompes 5 de plus =0,5 points Lộn lãn vai qua chướng ngại vật cao 1 thước,dài 1 người nếu thêm hoạc thiếu 1 người = cộng hoạc trừ 0,5 điểm Roulades avec obstacles hauteur 1 mètre, longeur 1 personnes pour chaque personne de plus 0,5 points KHẢO HẶCH Théorie/Teoria PROGRAMME D’EXAMEN 10 điều tâm niệm / 5 câu hỏi khảo hạch về khiến thức tổng quát
PROGRAMME D'EXAMEN GENEVA SWISS
CHƯƠNG – TRÌNH - HUẤN LUYỆN / ADULTES / ADULTI / ADULT Trình Độ Niveau/Livello/Level/Stufe Sơ đẳng Pratiquant Đẳng cầp Grade/Grado/ Grade/Gürtel Đai màu võ phục Ceinture bleu Thời gian tập Durée/ Durata/Duration/Dauer 6 Tháng 6 mois PROGRAMME D’EXAMEN
Conduite Hạnh kiểm
Théorie Khảo hặch
Techniques đòn căn bản
Endurance võ lực
Son
luy
ên
Đòn
Luy
ên
Đau
tự d
o
TOTAL
Chiến lược
Khóa gỡ
Phản đòn Don chân
ĐNn mạnh
Té ngã- lãn lộn
Nhảy công lực
coefficient 4 2 1 1 1 1 1 1 2 2 2 moyenne 40 20 10 10 10 10 10 10 20 20 20 180
Tẩn Postures/Posizioni /Positions / Grundstellungen
1 - DƯƠNG CUNG TẨN 4 XÁ TẨN 7 HùNGTẨN
2 - QUI TẤN MỘT 5 - XÁ TẨN THẤP
3 - BÁT CƯỚC TẨN 6 - ĐINH TẤN NGANG
Kỹ thuật căn bản Tech.base/Techn.di base/Basic training/ Grundtechniken ĐẨM THẲNG M Ó C LAO MÚC THẨP
ĐẨM BẬT MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
GẠT MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
CHÉM MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
CHỎ MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
GỔI MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
ĐÁ Thẳng bay Cạnh bay Tạt bay ĐẠP HẬU Đạp bay móc trước
GẠT HAI TAY MỘT HAI BA BỐN
KHÓA TAY MỘT HAI
KHÓA DA MỘT HAI
HAI TAY Chem. chỏ Chém đấm Chém. Hai tay( 1+2) Chém. Hai tay( 2x4)
CHÉM QUÉT CHỎ TRIỆT CHÉM TRIỆT
CHIẾN LƯỢC cách áp dụng 5 thế chiến lược từ số một đếm số năm Tech.de combat / tech.di combattimento/Combat tactic s/Angriffstechniken CHIẾN LƯỚC SỐ SÁU CHIẾN LƯỚC SỐ CHÍN CHIẾN LƯỚC SỐ BẢY CHIẾN LƯỚC SỐ MƯỜI CHIẾN LƯỚC SỐ TÁM ĐÒN CHÂN Cisseaux/Forbici/Legs scissors techniques/Beinscheren MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU PHẢN ĐÓN CƠ BẢN Tecn.de contre-attaques/Techn.di contro-attacco/Parry of basic-techn./Abwehrtechniken ĐẤM THẲNG MỘT COUP DE POING DIRECT 1 PHẢI & TRÁI DROITE & GAUCHE ĐẤM MÓC MỘT COUP DE POING CROCHET 1 PHẢI & TRÁI DROITE & GAUCHE ĐẤM LAO MỘT COUP DE POING ALLONGÉ 1 PHẢI & TRÁI DROITE & GAUCHE ĐẤM MÚC MỘT COUP DE POING HUPPERCUT 1 PHẢI & TRÁI DROITE & GAUCHE ĐẤM THẤP MỘT COUP DE POING ECRASSANT 1 PHẢI & TRÁI DROITE & GAUCHE
KHÓA GỠ Self-defense 1 BÓP CỔ TRƯỚC LỐI HAI 1 ETRANGLEMENT PAR DEVANT 2 2 BÓP CỔ SAU LỐI HAI 2 ETRANGLEMENT PAR DERRIERE 2 3 NẲM TAY CÙNG BÊN LỐI MỘT 3 UNE MAIN PREND UNE MAIN MÊME COT É 1 4 NẲM TAY CÙNG BÊN LỐI HAI 4 UNE MAIN PREND UNE MAIN MÊME COT É 2 5 NẲM TAY KHÁC BÊN LỐI MỘT 5 UNE MAIN PREND UNE MAIN de l’autre COT É 1 6 NẲM TAY KHÁC BÊN LỐI HAI 6 UNE MAIN PREND UNE MAIN de l’autre COT É 2 7 Khoá tay dắT lối một 7 Clef de BRAS D’AMENEMENT 1 8 Khoá tay dắT lối hai 8 Clef de BRAS D’AMENEMENT 2 9 KHOÁ SAU VÒNG GÁY LỐI MỘT 9 DOUBLE NELSON 1 10 X Ô ẨN ĐẠP BỤNG LỐI hai 10 PROJECTION 2 ĐƠN LUYÊN Forme/ Forma/Kata THẬP TỰ QUYỀN PHÁP SONG LUYÊN Entrainement à deux/allenamento a due/Dual fighting/Duo kampfübung SONG LUYỆN MỘT LĂN LỘN – TÉ NGÃ Roulade et chute/rulli e cadute/ Roll&fall/Rollen &fallen Chống tay lộn đứng Sault de carpe Lộn trước lăn vai qua chư ớng ngại vật Roulade avec épaule par dessus obstacle
SONG DẤU Combat/Combattimento/Fight PROGRAMME D’EXAMEN 3-combat : 2 minutes / max 7 kg de + VÕ L ỰC Endurance/Fisico PROGRAMME D’EXAMEN 25 lần trung bình dành cho phái nam nếu thêm hoạc thiếu 5 lần = ộng hoạc trừ 0,5 điểm 25 sauts + pompes 5 de plus =0,5 points Lộn lãn vai qua chướng ngại vật cao 1 thước,dài 2 người nếu thêm hoạc thiếu 1 người = cộng hoạc trừ 0,5 điểm Roulades avec obstacles hauteur 1 mètre, longeur 2 personnes pour chaque personne de plus 0,5 points KHẢO HẶCH Théorie/Teoria PROGRAMME D’EXAMEN 10 điều Môn Qui / 10 câu hỏi khảo hạch về quan niệm dụng võ, ý nghĩa màu đai, đẳng cấp,phù hiệu của Môn Phái
PROGRAMME D'EXAMEN GENEVA SWISS
CHƯƠNG – TRÌNH - HUẤN LUYỆN / ADULTES / ADULTI / ADULT Trình Độ Niveau/Livello/Level/Stufe Sơ đẳng I cấp Pratiquant 1er cap Đẳng cầp Grade/Grado/ Grade/Gürtel Đai màu võ phục Ceinture bleu/1bar.jaune Thời gian tập Durée/ Durata/Duration/Dauer 6 Tháng 6 mois PROGRAMME D’EXAMEN
Conduite Hạnh kiểm
Théorie Khảo hặch
Techniques đòn căn bản
Endurance võ lực
Son
luy
ên
Đòn
Luy
ên
Đau
tự d
o
TOTAL
Chiến lược
Khóa gỡ
Phản đòn Don chân
ĐNn mạnh
Té ngã- lãn lộn
Nhảy công lực
coefficient 4 2 1 1 1 1 1 1 2 2 2 moyenne 40 20 10 10 10 10 10 10 20 20 20 180
Tẩn Postures/Posizioni /Positions / Grundstellungen
1 – THÁI ÂM TẨN 4 - QUÌ TẨN HAI 7 HÁNH TẨN
2 - ĐỘC CƯỚC TẤN 5 - NGỌA TẨN
3 - TỌA TẨN 6 - ĐỘC HÀNH THIÊN LÝ TẤN
Kỹ thuật căn bản Tech.base/Techn.di base/Basic training/ Grundtechniken ĐẨM THẲNG 2 MÓC 2 MÚC 2 MÚC 2 THẨP
ĐẨM BẬT MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
GẠT MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
CHÉM MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
CHỎ MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
GỔI BAY MỘT HAI BA BỐN ĐÁ THẲNG 3 CẠNH 3 TẠT 3 THẲNG bay CẠNH sau TẠT bay
GẠT HAI TAY MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
KHÓA TAY MỘT HAI BA
KHÓA DA MỘT HAI BA
HAI TAY CHÉM ĐẤM CHÉM XIA XIA HAI TAY
CHÉM TRIỆT MỘT HAI
CHIẾN LƯỢC cách áp dụng 5 thế chiến lược từ số một đếm số năm Tech.de combat / tech.di combattimento/Combat tactic s/Angriffstechniken CHIẾN LƯỚC SỐ MƯỜI MỘT CHIẾN LƯỚC SỐ MƯỜI BỐN CHIẾN LƯỚC SỐ MƯỜI HAI CHIẾN LƯỚC SỐ MƯỜI LĂM CHIẾN LƯỚC SỐ MƯỜI BA ĐÒN CHÂN Cisseaux/Forbici/Legs scissors techniques/Beinscheren MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM PHẢN ĐÓN CƠ BẢN Tecn.de contre-attaques/Techn.di contro-attacco/Parry of basic-techn./Abwehrtechniken ĐÁ THẲNG COUP DE PIED DIRECT PHẢI & TRÁI DROITE & GAUCHE ĐÁ CẠNH COUP DE PIED DE REVERT PHẢI & TRÁI DROITE & GAUCHE ĐÁ TẠT COUP DE PIED CIRCULAIRE PHẢI & TRÁI DROITE & GAUCHE ĐẠP COUP DE PIED ECRASANT PHẢI & TRÁI DROITE & GAUCHE ĐẤM TỰ DO DOUBLE COUP DE POING MỘT HAI
KHÓA GỠ Self-defence 1 Khoá tay dắt lối ba 1 Clef d’ammenement3 2 Khoá tay dắt lối bón 2 Clef d’ammenement4 3 Hai tay nắm một tay lối một 3 Deux mains prennent une main 1 4 Hai tay nắm một tay lối hai 4 Deux mains prennent une main 2 5 Nấm tóc trước lối một 5 Prise des cheveux par devant 1 6 Nấm tóc trước lối hai 6 Prise des cheveux par devant 2 7 Nấm tóc sau lối một 7 Prise des cheveux par derrière 1 8 Nấm tóc sau lối hai 8 Prise des cheveux par derrière 2 9 Bắt tay bẻ ng ón lối một 9 Torsion doigt 1 10 Bắt tay bẻ ng ón lối một 10 Torsion doigt 2 ĐƠN LUYÊN Forme/ Forma/Kata TỨ TRỤ QUYỀN PHÁP / NHU KHI CÔNG QUYỀN MỘT SONG LUYÊN Entrainement à deux/allenamento a due/Dual fighting/Duo kampfübung LIÊN HOÀN ĐỐI LUYỆN MỘT LĂN LỘN – TÉ NGÃ Roulade et chute/rulli e cadute/ Roll &fall/Rollen &fallen Lộn trước đứng không chống tay Sault périlleux Lộn trước lăn vai 2 qua chư ớng ngại vật Roulade avec épaule par dessus 2 obstacle
SONG DẤU Combat/Combattimento/Fight PROGRAMME D’EXAMEN 3-combat : 2 minutes / max 7 kg de + VÕ L ỰC Endurance/Fisico PROGRAMME D’EXAMEN 30 lần trung bình dành cho phái nam nếu thêm hoạc thiếu 5 lần = ộng hoạc trừ 0,5 điểm 30 sauts + pompes 5 de plus =0,5 points Lộn lãn vai qua chướng ngại vật cao 1 thước,dài 3 người nếu thêm hoạc thiếu 1 người = cộng hoạc trừ 0,5 điểm Roulades avec obstacles hauteur 1 mètre, longeur 3 personnes pour chaque personne de plus 0,5 points KHẢO HẶCH Théorie/Teoria PROGRAMME D’EXAMEN 30 câo hỏi khảo hạch về ý nghĩa của 10 điều tâm niệm Môn Phái PROGRAMME D'EXAMEN GENEVA SWISS
CHƯƠNG – TRÌNH - HUẤN LUYỆN / ADULTES / ADULTI / ADULT Trình Độ Niveau/Livello/Level/Stufe Sơ đẳng III cấp Pratiquant 2 cap Đẳng cầp Grade/Grado/ Grade/Gürtel Đai màu võ phục Ceinture bleu/1bar.jaune Thời gian tập Durée/ Durata/Duration/Dauer 6 Tháng 6 mois PROGRAMME D’EXAMEN
Conduite Hạnh kiểm
Théorie Khảo hặch
Techniques đòn căn bản
Endurance võ lực
Son
luy
ên
Đòn
Luy
ên
Đau
tự d
o
TOTAL
Chiến lược
Khóa gỡ
Phản đòn Don chân
ĐNn mạnh
Té ngã- lãn lộn
Nhảy công lực
coefficient 4 2 1 1 1 1 1 1 2 2 2 moyenne 40 20 10 10 10 10 10 10 20 20 20 180
Tẩn Postures/Posizioni /Positions / Grundstellungen
Kỹ thuật căn bản Tech.base/Techn.di base/Basic training/ Grundtechniken ĐẨM THẲNG M Ó C LAO MÚC THẨP Đấm âm đương
ĐẨM BẬT MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
GẠT MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
CHÉM MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
CHỎ MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
GỔI MỘT HAI BA BỐN BỐN BỐN BỐN TÁM
ĐÁ THẲNG 3 CẠNH 3 TẠT 3 THẲNG bay CẠNH sau TẠT bay
GẠT HAI TAY MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
KHÓA TAY MỘT HAI BA BỐN
KHÓA DA MỘT HAI BA BỐN
HAI TAY SONG CHƯỞNG Đ ẨM MÚC HAI TAY
CHIẾN LƯỢC cách áp dụng 5 thế chiến lược từ số một đếm số năm Tech.de combat / tech.di combattimento/Combat tactic s/Angriffstechniken CHIẾN LƯỚC SỐ MƯỜI SÁU CHIẾN LƯỚC SỐ MƯỜI CHIN CHIẾN LƯỚC SỐ MƯỜI BẢY CHIẾN LƯỚC SỐ HAI MƯỜI CHIẾN LƯỚC SỐ MƯỜI TÁM ĐÒN CHÂN Cisseaux/Forbici/Legs scissors techniques/Beinscheren CHIN MƯỜI MƯỜI MỘT PHẢN ĐÓN CƠ BẢN Tecn.de contre-attaques/Techn.di contro-attacco/Parry of basic-techn./Abwehrtechniken ĐẤM THẲNG HAI COUP DE POING DIRECT 2 PHẢI & TRÁI DROITE & GAUCHE ĐẤM MÓC HAI COUP DE POING CROCHET 2 PHẢI & TRÁI DROITE & GAUCHE ĐẤM LAO HAI COUP DE POING ALLONGÉ 2 PHẢI & TRÁI DROITE & GAUCHE ĐẤM MÚC HAI COUP DE POING HUPPERCUT 2 PHẢI & TRÁI DROITE & GAUCHE ĐẤM THẤP HAI COUP DE POING ECRASSANT 2 PHẢI & TRÁI DROITE & GAUCHE
KHÓA GỠ Self-defence 1 Khoá tay dắt lối năm 1 Clef d’ammenement3 2 Khoá tay dắt lối sáu 2 Clef d’ammenement4 3 Gớ đồ vật trong tay lối mốt 3 Esquive attaque direct avec objet 1 4 Gớ đồ vật trong tay lối hai 4 Esquive attaque direct avec objet 2 5 Hai tay nắm hai tay trước lối một 5 2 mains prennent 2 mains par devant 1 6 Hai tay nắm hai tay trước lối hai 6 2 mains prennent 2 mains par devant 2 7 Hai tay nắm hai tay sau lối một 7 2 mains prennent 2 mains par derrière 1 8 Hai tay nắm hai tay sau lối hai 8 2 mains prennent 2 mains par derrière 2 9 KHOÁ SAU VÒNG GÁY LỐI hai 9 DOUBLE NELSON 2 10 X Ô ẨN ĐẠP BỤNG LỐI ba 10 PROJECTION 3 ĐƠN LUYÊN Forme/ Forma/Kata LONG HỔ QUYỀN PHÁP / NGŨ MÔN QUYỀN PHÁP SONG LUYÊN Entrainement à deux/allenamento a due/Dual fighting/Duo kampfübung SONG LUYỆN HAI LĂN LỘN – TÉ NGÃ Roulade et chute/rulli e cadute/ Roll &fall/Rollen &fallen LĂN LỘN Chống tay lộn sau đúng Sault de carpe arrière T É NGÃ Lộn trước lăn vai 3 qua chư ớng ngại vật Roulade avec épaule par dessus 3 obstacles
SONG DẤU Combat/Combattimento/Fight PROGRAMME D’EXAMEN 3-combat : 2 minutes / max 7 kg de + VÕ L ỰC Endurance/Fisico PROGRAMME D’EXAMEN 35 lần trung bình dành cho phái nam nếu thêm hoạc thiếu 5 lần = ộng hoạc trừ 0,5 điểm 35 sauts + pompes 5 de plus =0,5 points Lộn lãn vai qua chướng ngại vật cao 1 thước,dài 4 người nếu thêm hoạc thiếu 1 người = cộng hoạc trừ 0,5 điểm Roulades avec obstacles hauteur 1 mètre, longeur 4 personnes pour chaque personne de plus 0,5 points KHẢO HẶCH Théorie/Teoria PROGRAMME D’EXAMEN 32 câu hỏi khảo hạch về võ thuật, võ , mục đìch, tôn chỉ và tác phong Việt Võ Đạo Sinh. PROGRAMME D'EXAMEN GENEVA SWISS
CHƯƠNG – TRÌNH - HUẤN LUYỆN / ADULTES / ADULTI / ADULT Trình Độ Niveau/Livello/Level/Stufe Sơ đẳng III cấp Pratiquant 3 cap Đẳng cầp Grade/Grado/ Grade/Gürtel Đai màu võ phục Ceinture bleu/1bar.jaune Thời gian tập Durée/ Durata/Duration/Dauer 6 Tháng 6 mois PROGRAMME D’EXAMEN
Conduite Hạnh kiểm
Théorie Khảo hặch
Techniques đòn căn bản
Endurance võ lực
Son
luy
ên
Đòn
Luy
ên
Đau
tự d
o
TOTAL
Chiến lược
Khóa gỡ
Phản đòn Don chân
ĐNn mạnh
Té ngã- lãn lộn
Nhảy công lực
coefficient 4 2 1 1 1 1 1 1 2 2 2 moyenne 40 20 10 10 10 10 10 10 20 20 20 180
Tẩn Postures/Posizioni /Positions / Grundstellungen
1 – THÁI ÂM TẨN 4 - QUÌ TẨN HAI 7 -
2 - ĐỘC CƯỚC TẤN 5 - NGỌA TẨN
3 - TỌA TẨN 6 - ĐỘC HÀNH THIÊN LÝ TẤN
Kỹ thuật căn bản Tech.base/Techn.di base/Basic training/ Grundtechniken ĐẨM THẲNG M Ó C LAO MÚC THẨP
ĐẨM BẬT MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
GẠT MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
CHÉM MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
CHỎ MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
GỔI MỘT HAI BA BỐN NĂM BỐN BỐN TÁM
ĐÁ THẲNG CẠNH TẠT ĐẠP trước HẤT ĐẠP SAU
GẠT HAI TAY MỘT HAI BA BỐN NĂM SÁU BẢY TÁM
KHÓA TAY MỘT HAI BA BỐN NĂM
KHÓA DA MỘT HAI BA BỐN NĂM
HAI TAY SONG CHƯỞNG Đ ẨM MÚC HAI TAY
CHIẾN LƯỢC cách áp dụng 5 thế chiến lược từ số một đếm số năm Tech.de combat / tech.di combattimento/Combat tactic s/Angriffstechniken CHIẾN LƯỚC SỐ MƯỜI MỘT CHIẾN LƯỚC SỐ MƯỜI BỐN CHIẾN LƯỚC SỐ MƯỜI HAI CHIẾN LƯỚC SỐ MƯỜI LĂM CHIẾN LƯỚC SỐ MƯỜI BA ĐÒN CHÂN Cisseaux/Forbici/Legs scissors techniques/Beinscheren MƯỜI HAI MƯỜI BA MƯỜI BÔN PHẢN ĐÓN CƠ BẢN Tecn.de contre-attaques/Techn.di contro-attacco/Parry of basic-techn./Abwehrtechniken ĐẤ THẲNG HAI COUP DE POING DIRECT 2 PHẢI & TRÁI DROITE & GAUCHE ĐẤ CẠNH HAI COUP DE POING CROCHET 2 PHẢI & TRÁI DROITE & GAUCHE ĐẤ TẠT HAI COUP DE POING ALLONGÉ 2 PHẢI & TRÁI DROITE & GAUCHE ĐẤ ĐẠP HAI COUP DE POING HUPPERCUT 2 PHẢI & TRÁI DROITE & GAUCHE
KHÓA GỠ Self-defence 1 BÓP CỔ TRƯỚC LỐI BA 1 ETRANGLEMENT PAR DEVANT 1 2 Khoá cô ngang lối một 2 Blocage du cou de côté 1 3 Khoá cô ngang lối hai 3 Blocage du cou de côté 2 4 Khoá nghẹt cô trước 4 Blocage du cou de côté devant1 5 Khoá nghẹt cô sau 5 Blocage du cou de côté derrière2 6 Khoá sau vòng gáy lối ba 6 DOUBLE NELSON 3 7 Bắt tay bê ngón lối ba 7 Torsion doigt 3 8 Bắt tay bê ngón lối bốn 8 Torsion doigt 4 9 Gở đồ vật trong tay lối ba 9 Esquive attaque direct avec objet 3 10 Gở đồ vật trong tay lối bốn 10 Esquive attaque direct avec objet 4 11 Xô ẩn đạp bụng số bốn 11 PROJECTION 4 ĐƠN LUYÊN Forme/ Forma/Kata L ÃO MAI QUYỀN PHÁP / VIÊN PHƯƠNG QUYÊN PHÁP
SONG LUYÊN Entrainement à deux/allenamento a due/Dual fighting/Duo kampfübung SONG LUYỆN VẬT MỘT / LIÊN HOÀN ĐỐI LUYỆN HAI LĂN LỘN – TÉ NGÃ Roulade et chute/rulli e cadute/ Roll &fall/Rollen &fallen LĂN LỘN lộn trước lăn vai qua 4 chướng ngại vật Roulade avec épaule par dessus 4 obstacles T É NGÃ Lộn sau không chống tay Saut périlleux arrière
SONG DẤU Combat/Combattimento/Fight PROGRAMME D’EXAMEN 3-combat : 2 minutes / max 7 kg de + VÕ L ỰC Endurance/Fisico PROGRAMME D’EXAMEN 40 lần trung bình dành cho phái nam nếu thêm hoạc thiếu 5 lần = ộng hoạc trừ 0,5 điểm 40 sauts + pompes 5 de plus =0,5 points Lộn lãn vai qua chướng ngại vật cao 1 thước,dài 5 người nếu thêm hoạc thiếu 1 người = cộng hoạc trừ 0,5 điểm Roulades avec obstacles hauteur 1 mètre, longeur 5 personnes pour chaque personne de plus 0,5 points KHẢO HẶCH Théorie/Teoria PROGRAMME D’EXAMEN 17 câu hỏi khảo hạch về truyền thuật thóng võ học PROGRAMME D'EXAMEN GENEVA SWISS
Tự vệ nhập môn Débutants enf.et adultes
Nhập môn I cấp 1er cap enfant
Nhập môn II cấp 2 ème cap enfant
Nhập môn IIIcấp 3 ème cap enfant
Sơ đẳng pratiquant
Sơ đẳng I cấp 1er cap
Sơ đẳng II cấp 2 ème cap
Sơ đẳng III cấp 3 ème cap
Trung đẳng ceinture noire
Trung đẳng I cấp 1er dang
Trung đẳng II cấp 2 ème dang
Trung đẳng III cấp 3 ème dang
CAO ĐẲNG I CẤP 5 ème dang
CAO ĐẲNG II CẤP 6 ème dang
CAO ĐẲNG III CẤP 7ème dang
CAO ĐẲNG IV CẤP 8 ème dang
CAO ĐẲNG V CẤP 9 ème dang
ceintures du Vovinam Việt Võ Đạo
THƯƠNG ĐẲNG PATRIARCHE
CHUẨN CAO ĐẲNG 4ème dang
ceinture HISTORIQUE remplacant Patriarche provisoir
Top Related