1
Chuyên cung cấp thực phẩm cao cấp cho người tiêu dùng
Premier Supplier in Luxury Food
Tel: 04.3850 6868 Website: www.lovegarden.com.vn
2
T I SAO NÊN S Ạ ỬD NG RAU H U Ụ Ữ
C ?ƠWHY ORGANIC VEGETABLE?
DINH D NGƯỠNUTRITIOUS
• Rau h u c giàu ch t dinh d ng vì đ c ữ ơ ấ ưỡ ượtr ng trong môi tr ng hoàn toàn t nhiên, ồ ườ ựđ m b o v ngu n n c và th i gian thu ả ả ề ồ ướ ờho chạNutritious organic vegetable has to be natural planted, with organic fertilization, adequate water and growing days
AN TOÀNSAFETY
• Rau h u c giàu ch t dinh d ng vì d ữ ơ ấ ưỡ ưl ng th p c a kim lo i n ng và hàm ượ ấ ủ ạ ặl ng nitrat m c th p nh tượ ở ứ ấ ấNutritious organic vegetable has low residues of heavy metal, harmful insects & nitrat
3
LOVE GARDEN QUY TRÌNH S N XU T RAU H U CẢ Ấ Ữ Ơ ORGANIC VEGETABLE PLANT PROCESS
CH N KHU V C Ọ ỰS N XU TẢ Ấ
SELECT PLANT AREA
B C 1ƯỚ
T O VÙNG Đ M Ạ ỆCÁCH LY
BUILD ISOLATION BUFFER ZONE
B C 2ƯỚ
LÀM PHÂN VÀ C I ẢT O Đ TẠ Ấ
FERTILIZING & LAND
RECLAIMATION
B C 3ƯỚ
TR NG VÀ CHĂM ỒSÓC
PLANT & TAKE CARE
B C 4ƯỚ
QU N LÝ, THU ẢHO CH VÀ S Ạ Ơ
CHẾCONTROL & HAVEST &
PRELIMINARY TREATMENT
B C 5ƯỚ
4
LOVE GARDEN QUY TRÌNH S N ẢXU T RAU H U CẤ Ữ Ơ ORGANIC VEGETABLE PLANT PROCESS
Di n tích tr ng đ c cô l p, cách xa các thành ph đông đúcệ ồ ượ ậ ốIsolated plant area, far away from crowded cities
S d ng đ t và ngu n n c s ch ( đã đ c ki m nghi m)ử ụ ấ ồ ướ ạ ượ ể ệClean land and water source (analyzed)
Rau tr ng trong nhà l i s d ng phân h u cồ ướ ử ụ ữ ơVegetable planted in net house, using organic fertilization
Không s d ng ch t kích thích, tăng tr ngử ụ ấ ưởNo growth stimulant
Thu ho ch đúng ngày.ạAdequate growing days, harvested on time
5
RAU ĂN LÁ (LEAFTY VEGETABLE)LOVE GARDEN CATALOGUE
Rau Xà lách (Watercress)
Rau bắp cải (Chinese cabbage)
Rau ngót (Sauropus)
Rau dền (Amaranth)
Mùng tơi (Ceylon spinach)
Rau Ngót nhật Ngọn su su Rau muống (Convolvulus)
Cải bó xôi (field cabbage)
Rau đay (Jute plant)
Rau má (Centella)
Súp lơ xanh (Broccoli)
Và còn nhi u s n ph m khác...(And many others …)ề ả ẩ
6
C QU & TRÁI CÂY (TUBERS & FRUITS)Ủ ẢLOVE GARDEN CATALOGUE
Cà chua (Tomato) Bí đao (Winter melon) Quả su su (Chayote) Củ cải trắng (Turnip)
Củ su hào (Kohlrabi)
Mướp đắng (Bitter melon) Dưa chuột (Cucumber)
Đậu cô ve (Peas)
Củ cà rốt (carrot)
Củ khoai lang (Yam)
Ngô Bao tử (Corn)
Khoai tây (Potato)Và còn nhi u s n ph m khác... (And many others …)ề ả ẩ
7
CÁC MÓN ĂN T RAU H U CỪ Ữ ƠLOVE GARDEN
DELICISOUS MEAL WITH LOVE GARDEN’S VEGETABLE
Clear soup, sweet
BOILED CONVOLVULUS
Dark green,
sweet and brittle
FIRED PUMPKIN BUDS
Little hard cover,
sweet and brittle
JAPANESE CUCUMBER
Sweet
BOILED CHINESE PEA
8
CHÚNG TÔI LUÔN CUNG C P CHO ẤB N D CH Ạ ỊV T T Ụ ỐNH T!ẤLOVE GARDEN MEMBERSHIP CARD
9
H NG SÂM, ỒB CH SÂM ẠT NHIÊN Ự
TRI U TIÊNỀN MẤ LINH CHI
T NHIÊN ỰTRI U TIÊNỀ
10
THANK YOU
Top Related