Download - KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

Transcript
Page 1: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 01Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1001Trương Thị Xuân Huyền Nữ 04/02/1996 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 6,5 81Trường ĐH Ngoại ngữ

2 1003Đoàn Nam Anh Nữ 13/8/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,0 6,0 67Trường ĐH Ngoại ngữ

3 1004Nguyễn Vũ Khánh Nam 24/6/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,5 7,5 64Trường ĐH Ngoại ngữ

4 1005Nguyễn Thị Tú Oanh Nữ 20/10/1996 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,5 8,5 60Trường ĐH Ngoại ngữ

5 1007Phạm Thị Ánh Ngọc Nữ 28/8/1994 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 7,0 67Trường ĐH Ngoại ngữ

6 1008Nguyễn Trịnh Thảo Trinh Nữ 17/9/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,0 7,0 59Trường ĐH Ngoại ngữ

Page 2: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 02Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1009Hoàng Thị Ngọc Bích Nữ 27/12/1995 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 6,0 7,0 54Trường ĐH Ngoại ngữ

2 1010Trần Văn Tư Nam 20/11/1994 Hà Tĩnh Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 6,0 7,0 60Trường ĐH Ngoại ngữ

3 1011Dương Thảo Vy Nữ 17/8/1995 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 8,0 8,5 66Trường ĐH Ngoại ngữ

4 1012Hoàng Thùy An Nữ 16/6/1981 Đà Nẵng Ngôn ngữ học 6,5 6,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

5 1013Nguyễn Viết Bảy Nam 01/01/1981 Quảng Bình Ngôn ngữ học 5,5 7,0 50Trường ĐH Khoa học

6 1014Trương Thị Cúc Nữ 08/01/1979 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

7 1015Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 29/8/1982 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học 8,5 6,0 50Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1016Hồ Xuân Hải Nam 10/8/1983 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học 7,0 6,5 52Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1017Hồ Thị Hương Nữ 15/6/1976 Thanh Hóa Ngôn ngữ học 7,0 6,0 MiễnTrường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

10 1018Phạm Thị Liễu Nữ 08/6/1986 Hà Tĩnh Ngôn ngữ học 7,0 7,0 59Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1019Viên Thị Ngọc Nương Nữ 19/4/1993 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học 6,5 6,5 MiễnTrường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

12 1020Hồ Thị Thanh Tâm Nữ 22/11/1978 Phú Thọ Ngôn ngữ học 7,5 7,5 60Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1021Phạm Văn Minh Nam 20/9/1984 Thanh Hóa Tâm lý học 8,0 8,0 50Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1022Trần Cao Quanh Nam 08/5/1989 Thừa Thiên Huế Tâm lý học 8,0 6,5 66Trường ĐH Sư phạm

15 1023Lê Thế Anh Nam 06/3/1983 Thừa Thiên Huế Công tác xã hội 7,0 7,0 58Trường ĐH Khoa học

16 1024Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984 Thừa Thiên Huế Công tác xã hội 6,0 7,0 53Trường ĐH Khoa học

17 1026Phạm Thị Thanh Loan Nữ 01/4/1989 Quảng Trị Công tác xã hội 7,0 8,0 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1027Trương Thị Xuân Nhi Nữ 26/9/1995 Quảng Trị Công tác xã hội 8,0 8,0 72Trường ĐH Khoa học

19 1028Đoàn Thị Hồng Nhung Nữ 28/3/1996 Quảng Nam Công tác xã hội 8,0 7,0 63Trường ĐH Khoa học

20 1029Nguyễn Thị Hoài Phương Nữ 24/4/1992 Thừa Thiên Huế Công tác xã hội 5,0 8,5 70Trường ĐH Khoa học

21 1030Võ Thanh Quyết Nam 12/12/1980 Thừa Thiên Huế Công tác xã hội 7,0 7,0 58Trường ĐH Khoa học

22 1031Phan Đăng Rin Nam 12/6/1995 Thừa Thiên Huế Công tác xã hội 7,0 7,0 50Trường ĐH Khoa học

23 1032Trương Bảo Anh Nữ 12/12/1983 Thừa Thiên Huế Lịch sử Việt Nam 7,0 5,5 51Trường ĐH Khoa học

24 1033Nguyễn Phước Quý Khanh Nữ 03/9/1992 Thừa Thiên Huế Lịch sử Việt Nam 6,5 5,0 54Trường ĐH Khoa học

25 1034Hoàng Thị Nhâm Nữ 21/12/1977 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 6,5 5,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

26 1035Phạm Thị Thanh Dung Nữ 30/11/1995 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 7,5 8,0 57Trường ĐH Sư phạm

27 1036Trần Thuý Hằng Nữ 03/8/1996 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 7,0 54Trường ĐH Sư phạm

28 1037Trần Thị Lan Nữ 11/3/1990 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 6,5 7,0 56Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 3: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 03Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1038Võ Thị Lan Anh Nữ 01/01/1991 Thừa Thiên Huế Lý luận văn học 8,5 7,5 77Trường ĐH Sư phạm

2 1039Châu Thị Phương Dung Nữ 20/5/1988 Quảng Bình Lý luận văn học 8,5 8,5 61Trường ĐH Khoa học

3 1040Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 26/10/1981 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 7,0 6,0 75Trường ĐH Sư phạm

4 1042Nguyễn Thị Thiên Phước Nữ 07/9/1996 Thừa Thiên Huế Văn học nước ngoài 8,0 7,5 73Trường ĐH Sư phạm

5 1043Võ Thị Diễm Thi Nữ 02/5/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 7,0 7,5 81Trường ĐH Sư phạm

6 1044Nguyễn Thị Thủy Nữ 10/4/1985 Quảng Bình Văn học Việt Nam 8,0 7,5 76Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1045Trần Anh Tuấn Nam 24/10/1986 Quảng Bình Lý luận văn học 5,5 7,0 75Trường ĐH Khoa học

8 1046Đoàn Thu Thị Ánh Tuyết Nữ 02/6/1984 Phú Yên Lý luận văn học 8,5 8,0 69Trường ĐH Sư phạm

9 1047Nguyễn Hoài Bảo Nam 13/6/1980 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 8,0 9,0 80Trường ĐH Khoa học

10 1048Nguyễn Sĩ Bảo Nam 10/10/1976 Phú Yên Hoá phân tích 8,5 8,0 74Trường ĐH Khoa học

11 1049Trần Thị Chung Nữ 08/5/1981 Phú Yên Hoá phân tích 8,0 8,0 84Trường ĐH Khoa học

12 1050Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 10/6/1987 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 7,0 9,5 78Trường ĐH Khoa học

13 1051Võ Thị Mỹ Dung Nữ 07/12/1991 Phú Yên Hoá phân tích 7,5 9,5 83Trường ĐH Khoa học

14 1052Huỳnh Thị Hoàng Nữ 24/11/1982 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 7,5 10,0 66Trường ĐH Khoa học

15 1053Ngô Quốc Huy Nam 25/6/1985 Phú Yên Hoá phân tích 7,5 10,0 66Trường ĐH Khoa học

16 1054Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nữ 06/5/1986 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 8,5 8,5 69Trường ĐH Khoa học

17 1057Huỳnh Ngô Thục Mi Nữ 27/11/1996 Phú Yên Hoá phân tích 7,0 7,5 63Trường ĐH Khoa học

18 1058Bùi Thị Trang Nhã Nữ 22/3/1992 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 9,5 9,5 62Trường ĐH Khoa học

19 1059Nguyễn Thị Quyên Nữ 24/6/1979 Phú Yên Hoá phân tích 8,5 8,0 66Trường ĐH Khoa học

20 1060Lê Thị Phương Trâm Nữ 27/01/1987 Phú Yên Hoá phân tích 8,5 7,5 62Trường ĐH Khoa học

21 1061Phùng Lệ Thùy Tuyết Nữ 11/3/1978 Phú Yên Hoá phân tích 9,5 10,0 73Trường ĐH Khoa học

22 1062Đặng Thị Tú Nữ 15/12/1980 Quãng Ngãi Hoá vô cơ 8,5 9,0 70Trường ĐH Khoa học

23 1063Đoàn Quang Việt Nam 28/02/1994 Quảng Trị Hoá hữu cơ 9,0 9,5 62Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1064Nguyễn Quốc Việt Nam 19/9/1976 Quãng Ngãi Hoá vô cơ 8,0 10,0 67Trường ĐH Khoa học

25 1065Trần Thị Minh Vũ Nữ 12/6/1982 Quãng Ngãi Hoá vô cơ 9,5 10,0 68Trường ĐH Khoa học

Page 4: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 04Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1068Hoàng Thiên An Nam 24/9/1990 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,0 76Trường ĐH Kinh tế

2 1069Hà Thị Vân Anh Nữ 04/8/1982 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 76Trường ĐH Kinh tế

3 1070Nguyễn Bùi Ngọc Anh Nữ 03/7/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

4 1071Nguyễn Nhật Tuấn Anh Nam 15/10/1993 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 8,0 78Trường ĐH Kinh tế

5 1072Nguyễn Tuấn Anh Nam 30/8/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,0 74Trường ĐH Kinh tế

6 1073Trương Thị Ngọc Anh Nữ 07/12/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,0 83Trường ĐH Kinh tế

7 1074Nguyễn Văn Bình Nam 02/7/1978 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 7,5 78Trường ĐH Kinh tế

8 1075Trần Thị Ngọc Châu Nữ 07/01/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

9 1076Trần Thị Quỳnh Chi Nữ 05/10/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 7,5 71Trường ĐH Kinh tế

10 1077Huỳnh Văn Chiến Nam 13/7/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 7,5 74Trường ĐH Kinh tế

11 1078Hoàng Tiến Cường Nam 02/01/1972 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

12 1079Hoàng Tiến Dũng Nam 03/4/1970 Hà Nội Quản lý kinh tế 8,0 8,0 67Trường ĐH Kinh tế

13 1080Phạm Thị Thùy Dương Nữ 14/12/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,0 76Trường ĐH Kinh tế

14 1081Trần Quang Đạo Nam 10/9/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 7,5 69Trường ĐH Kinh tế

15 1082Nguyễn Văn Đạt Nam 08/02/1974 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 8,0 82Trường ĐH Kinh tế

16 1083Hồ Thị Minh Điểm Nữ 22/9/1988 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,5 83Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1084Hồ Đôn Nam 18/5/1979 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,0 77Trường ĐH Kinh tế

18 1085Đinh Thị Hương Giang Nữ 30/10/1979 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,5 65Trường ĐH Kinh tế

19 1086Trần Thị Việt Hà Nữ 20/02/1976 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 7,5 60Trường ĐH Kinh tế

20 1087Đặng Thị Hằng Nữ 20/9/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,5 62Trường ĐH Kinh tế

21 1089Nguyễn Thị Hằng Nữ 03/8/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,5 61Trường ĐH Kinh tế

22 1091Phan Thị Diệu Hằng Nữ 07/6/1993 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,0 69Trường ĐH Kinh tế

23 1092Phạm Thị Thu Hằng Nữ 21/4/1983 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,0 58Trường ĐH Kinh tế

24 1093Trương Thị Mai Hiên Nữ 12/9/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,0 70Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 1094Huỳnh Xuân Hiền Nam 01/10/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 7,0 64Trường ĐH Kinh tế

26 1095Phan Xuân Hòa Nam 14/11/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 9,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

27 1096Lê Viết Hợp Nam 17/02/1977 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,5 63Trường ĐH Kinh tế

28 1097Ngô Quang Huy Nam 24/12/1983 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,5 60Trường ĐH Kinh tế

Page 5: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 05Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1098Hồ Thị Mai Hương Nữ 15/7/1993 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,5 77Trường ĐH Kinh tế

2 1099Lê Mậu Khánh Nam 16/01/1978 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 7,0 71Trường ĐH Kinh tế

3 1100Trần Đăng Khoa Nam 05/5/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 58Trường ĐH Kinh tế

4 1101Nguyễn Minh Kỳ Nam 07/4/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,0 57Trường ĐH Kinh tế

5 1102Nguyễn Thị Lam Nữ 25/6/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,0 57Trường ĐH Kinh tế

6 1103Nguyễn Thanh Lâm Nam 14/4/1976 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 7,5 90Trường ĐH Kinh tế

7 1104Vương Thị Liên Nữ 01/11/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,5 73Trường ĐH Kinh tế

8 1105Lê Hà Phương Linh Nữ 30/10/1996 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,0 74Trường ĐH Kinh tế

9 1106Lưu Hà Thùy Linh Nữ 01/10/1993 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,5 84Trường ĐH Kinh tế

10 1107Nguyễn Phi Loan Nữ 03/9/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 8,0 81Trường ĐH Kinh tế

11 1108Trần Vĩnh Long Nam 22/5/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 6,5 72Trường ĐH Kinh tế

12 1109Nguyễn Phước Lộc Nam 28/9/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 8,0 82Trường ĐH Kinh tế

13 1110Bùi Công Luận Nam 24/6/1989 Hải Dương Quản lý kinh tế 9,0 8,0 78Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1111Đoàn Xuân Lương Nam 15/10/1973 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,5 56Trường ĐH Kinh tế

15 1112Đoàn Thị Kim Lý Nữ 08/3/1981 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,0 73Trường ĐH Kinh tế

16 1113Lê Trần Yến Minh Nữ 11/12/1996 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 8,0 84Trường ĐH Kinh tế

17 1114Lê Văn Minh Nam 15/3/1971 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 7,5 63Trường ĐH Kinh tế

18 1116Đinh Hữu Nam Nam 12/01/1973 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 54Trường ĐH Kinh tế

19 1117Phạm Xuân Nam Nam 02/8/1993 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,5 64Trường ĐH Kinh tế

20 1118Đặng Thị Phương Nga Nữ 15/11/1987 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 8,5 71Trường ĐH Kinh tế

21 1119Hoàng Minh Ngọc Nam 20/02/1978 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 7,5 62Trường ĐH Kinh tế

22 1120Phan Thị Nhung Nữ 10/10/1990 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 7,5 61Trường ĐH Kinh tế

23 1121Nguyễn Hoàng Nin Nam 28/3/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 6,5 56Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1122Dư Thị Kiều Oanh Nữ 08/3/1984 Nghệ An Quản lý kinh tế 8,5 7,5 55Trường ĐH Kinh tế

25 1123Nguyễn Đại Phúc Nam 03/9/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 7,0 51Trường ĐH Kinh tế

26 1124Đinh Thị Thùy Phương Nữ 20/4/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,5 71Trường ĐH Kinh tế

27 1125Lê Minh Phương Nam 13/7/1981 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 8,0 52Trường ĐH Kinh tế

28 1126Lê Văn Phương Nam 25/01/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 9,0 73Trường ĐH Kinh tế

Page 6: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 06Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1128Phan Nguyễn Minh Phương Nữ 04/10/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,0 8,0 74Trường ĐH Kinh tế

2 1129Phan Nhã Phương Nữ 01/7/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 9,0 63Trường ĐH Kinh tế

3 1130Đặng Minh Bảo Quốc Nam 10/10/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 59Trường ĐH Kinh tế

4 1131Lê Thị Như Quỳnh Nữ 28/01/1996 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,0 69Trường ĐH Kinh tế

5 1132Dương Viết Quý Nam 28/9/1993 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,0 67Trường ĐH Kinh tế

6 1133Lê Công Quý Nam 12/02/1983 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,5 71Trường ĐH Kinh tế

7 1134Đặng Thị Thu Rớt Nữ 06/6/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,0 67Trường ĐH Kinh tế

8 1135Nguyễn Thị Nhiên Sinh Nữ 20/02/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,0 71Trường ĐH Kinh tế

9 1136Phạm Thị Mai Sương Nữ 25/8/1990 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,5 70Trường ĐH Kinh tế

10 1139Đặng Thị Phương Thảo Nữ 28/8/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,5 70Trường ĐH Kinh tế

11 1140Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 25/9/1988 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 79Trường ĐH Kinh tế

12 1141Trần Thị Bích Thảo Nữ 26/9/1986 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 71Trường ĐH Kinh tế

13 1142Võ Thị Phương Thảo Nữ 22/01/1989 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 8,0 69Trường ĐH Kinh tế

14 1143Nguyễn Quốc Thạnh Nam 07/9/1972 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,0 8,5 63Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1144Đoàn Đắc Thắng Nam 25/8/1985 Hà Tĩnh Quản lý kinh tế 7,5 8,0 71Trường ĐH Kinh tế

16 1145Nguyễn Hữu Thông Nam 14/12/1995 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 6,5 70Trường ĐH Kinh tế

17 1146Hoàng Thị Hoài Thu Nữ 05/11/1993 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,5 81Trường ĐH Kinh tế

18 1147Nguyễn Thị Thuận Nữ 28/4/1978 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,0 75Trường ĐH Kinh tế

19 1148Nguyễn Xuân An Thuận Nữ 22/3/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

20 1149Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 07/9/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 7,5 72Trường ĐH Kinh tế

21 1150Phạm Mai Thu Thủy Nữ 24/10/1990 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,5 9,0 73Trường ĐH Kinh tế

22 1151Nguyễn Thị Thương Nữ 20/3/1982 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,5 7,5 86Trường ĐH Kinh tế

23 1152Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 28/10/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 7,5 86Trường ĐH Kinh tế

24 1153Phan Thị Thùy Thương Nữ 05/7/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,5 86Trường ĐH Kinh tế

25 1154Hoàng Thị Thủy Tiên Nữ 07/11/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

26 1155Lê Thị Quỳnh Tiên Nữ 29/10/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,5 86Trường ĐH Kinh tế

27 1156Cao Ngọc Toàn Nam 10/01/1967 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 8,5 83Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

28 1157Nguyễn Văn Toàn Nam 06/5/1982 Hà Tĩnh Quản lý kinh tế 7,5 8,0 80Trường ĐH Kinh tế

29 1158Đặng Nguyễn Thùy Trang Nữ 09/6/1996 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,5 80Trường ĐH Kinh tế

Page 7: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 07Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1159Lê Huyền Trang Nữ 23/3/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,0 73Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1160Lê Thị Thùy Trang Nữ 15/4/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,0 69Trường ĐH Kinh tế

3 1161Nguyễn Thị Thiên Trang Nữ 18/8/1990 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 8,0 78Trường ĐH Kinh tế

4 1162Phạm Thị Trang Nữ 10/6/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,0 72Trường ĐH Kinh tế

5 1163Nguyễn Thị Hương Trà Nữ 15/10/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 6,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

6 1164Trần Thị Hương Trà Nữ 18/8/1989 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 77Trường ĐH Kinh tế

7 1165Trương Hoàng Bảo Trân Nữ 13/01/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,0 81Trường ĐH Kinh tế

8 1166Vũ Đình Trung Nam 20/12/1993 Kiên Giang Quản lý kinh tế 7,5 8,0 66Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1167Đinh Xuân Trường Nam 10/11/1975 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 8,0 75Trường ĐH Kinh tế

10 1168Nguyễn Anh Tuấn Nam 09/8/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 7,5 72Trường ĐH Kinh tế

11 1169Nguyễn Phước Minh Tuấn Nam 16/01/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,5 65Trường ĐH Kinh tế

12 1170Dương Phương Uyên Nữ 06/12/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

13 1172Trần Nguyễn Khánh Vân Nữ 09/9/1997 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,0 7,5 74Trường ĐH Kinh tế

14 1173Lê Quang Vinh Nam 19/9/1978 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,0 80Trường ĐH Kinh tế

15 1174Hồ Viết Vũ Nam 28/8/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,5 80Trường ĐH Kinh tế

16 1175Trần Bá Vũ Nam 20/12/1985 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 8,0 86Trường ĐH Kinh tế

17 1176Nguyễn Tường Vy Nữ 13/8/1996 Phú Yên Quản lý kinh tế 9,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

18 1177Lê Thị Kim Dung Nữ 15/01/1993 Quảng Trị Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,0 7,5 85Khoa Du lịch-ĐHH

19 1178Võ Thị Ngân Hà Nữ 29/6/1991 Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,5 7,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

20 1179Nguyễn Thị Hồng Nữ 27/7/1985 Nghệ An Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,0 6,5 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

21 1180Lê Thị Lan Hương Nữ 01/4/1985 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 7,0 85Khoa Du lịch-ĐHH

22 1182Huỳnh Thị Thiên Nga Nữ 16/02/1989 Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 7,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

23 1183Đỗ Nguyên Ngọc Nam 10/01/1990 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,5 8,5 67Khoa Du lịch-ĐHH

24 1184Phan Duy Uyên Ngọc Nữ 11/10/1985 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,5 7,5 66Khoa Du lịch-ĐHH

25 1185Trương Thị Bích Ngọc Nữ 25/6/1989 Quảng Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 7,5 64Khoa Du lịch-ĐHH

26 1186Lưu Khánh Phương Nữ 16/4/1994 Quảng Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 8,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

27 1187Phan Văn Phước Nam 11/01/1990 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 7,5 69Khoa Du lịch-ĐHH

28 1188Trần Thị Kim Phượng Nữ 09/4/1994 Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,0 7,0 66Khoa Du lịch-ĐHH

29 1189Huỳnh Thị Quyên Nữ 09/01/1993 Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,0 6,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

30 1190Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 26/9/1995 Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,0 7,0 67Khoa Du lịch-ĐHH

Page 8: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 08Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1191Cái Vĩnh Tuấn Anh Nam 19/10/1996 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,0 72Trường ĐH Luật

2 1192Nguyễn Tuấn Anh Nam 19/7/1984 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,0 6,5 68Trường ĐH Luật

3 1193Hoàng Văn Bình Nam 04/8/1979 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Luật

4 1194Phạm Thanh Bình Nam 19/12/1975 Quảng Bình Luật kinh tế 6,0 7,5 61Trường ĐH Luật

5 1196Trần Thị Linh Chi Nữ 07/6/1993 Quảng Bình Luật kinh tế 6,5 7,5 74Trường ĐH Luật

6 1198Nguyễn Thị Bạch Cúc Nữ 01/6/1991 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,0 74Trường ĐH Luật

7 1199Phan Bảo Cường Nam 25/5/1989 Quảng Bình Luật kinh tế 6,5 7,0 77Trường ĐH Luật

8 1200Dương Viết Dũng Nam 12/4/1982 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 7,0 57Trường ĐH Luật

9 1201Phan Thành Đạt Nam 30/7/1995 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Luật

10 1202Bùi Ngọc Đức Nam 10/5/1980 Thanh Hóa Luật kinh tế 7,5 7,0 69Trường ĐH Luật

11 1203Bùi Thị Quỳnh Giang Nữ 13/01/1980 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 66Trường ĐH Luật

12 1205Hoàng Thị Thu Hà Nữ 23/7/1996 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 8,0 52Trường ĐH Luật

13 1206Lê Thanh Hà Nam 07/12/1976 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 7,5 70Trường ĐH Luật

14 1207Lê Thị Thu Hà Nữ 28/12/1978 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 70Trường ĐH Luật

15 1208Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ 06/4/1995 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,5 82Trường ĐH Luật

16 1209Bùi Thị Lệ Hằng Nữ 21/3/1991 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 7,5 81Trường ĐH Luật

17 1210Hoàng Thị Thu Hằng Nữ 03/01/1976 Hà Nội Luật kinh tế 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

18 1211Hồ Thị Hằng Nữ 24/02/1987 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 7,5 61Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 1213Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 24/10/1980 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 79Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 1214Nguyễn Văn Hoan Nam 06/10/1980 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 74Trường ĐH Luật

21 1215Tô Ngọc Hồng Nam 20/11/1971 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 7,5 74Trường ĐH Luật

22 1216Cao Lê Duy Hùng Nam 14/10/1981 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

23 1217Dương Anh Hùng Nam 07/9/1986 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

24 1218Đoàn Việt Hùng Nam 16/11/1981 Bình Định Luật kinh tế 7,5 7,5 63Trường ĐH Luật

25 1219Hà Mạnh Hùng Nam 09/11/1982 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 74Trường ĐH Luật

Page 9: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 09Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1221Bùi Thị Diễm Khánh Nữ 20/11/1996 Quảng Ngãi Luật kinh tế 7,0 6,5 75Trường ĐH Luật

2 1222Nguyễn Thị Ngọc Khánh Nữ 20/6/1993 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 8,5 62Trường ĐH Luật

3 1224Phạm Hồng Lê Nữ 07/9/1995 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

4 1225Bùi Hải Yến Linh Nữ 29/7/1995 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,0 6,5 61Trường ĐH Luật

5 1226Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 04/6/1995 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 8,0 64Trường ĐH Luật

6 1227Trần Thị Trà Linh Nữ 18/10/1989 Quảng Nam Luật kinh tế 8,0 6,5 63Trường ĐH Luật

7 1228Lê Hoàng Long Nam 25/02/1988 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,0 6,5 52Trường ĐH Luật

8 1229Lại Phước Lợi Nam 09/4/1978 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,0 7,0 69Trường ĐH Luật

9 1230Lê Ất Mão Nam 31/3/1975 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 8,0 79Trường ĐH Luật

10 1231Trần Nam Nam 16/6/1983 Hải Phòng Luật kinh tế 8,0 7,5 68Trường ĐH Luật

11 1232Hoàng Thị Nga Nữ 10/9/1992 Hà Tĩnh Luật kinh tế 8,0 7,5 76Trường ĐH Luật

12 1233Trần Thị Tố Nga Nữ 26/4/1985 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 69Trường ĐH Luật

13 1234Nguyễn Thị Thúy Ngọc Nữ 14/4/1976 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,5 58Trường ĐH Luật

14 1235Võ Thị Như Ngọc Nữ 01/5/1991 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 66Trường ĐH Luật

15 1236Hồ Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 08/9/1995 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

16 1237Đàm Phương Oanh Nữ 16/02/1994 Quảng Ngãi Luật kinh tế 8,0 7,5 60Trường ĐH Luật

17 1238Lưu Minh Phương Nam 25/11/1983 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 67Trường ĐH Luật

18 1239Nguyễn Hồng Quang Nam 01/11/1980 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 71Trường ĐH Luật

19 1240Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 28/01/1994 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 63Trường ĐH Luật

20 1241Mai Thanh Sơn Nam 09/9/1983 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 7,5 74Trường ĐH Luật

21 1242Nguyễn Văn Sơn Nam 25/11/1996 Hà Tĩnh Luật kinh tế 6,0 7,5 62Trường ĐH Luật

22 1243Nguyễn Tuấn Tài Nam 17/3/1986 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 8,0 66Trường ĐH Luật

23 1244Huyền Tôn Nữ Minh Tâm Nữ 30/01/1992 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,5 65Trường ĐH Luật

24 1245Nguyễn Thành Tâm Nam 16/12/1993 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 7,5 77Trường ĐH Luật

25 1246Trần Minh Tâm Nữ 18/5/1993 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

26 1247Đỗ Quốc Tân Nam 14/01/1981 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 7,5 68Trường ĐH Luật

27 1248Nguyễn Khắc Tân Nam 20/7/1976 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 7,5 70Trường ĐH Luật

28 1249Võ Thị Hồng Thanh Nữ 20/8/1986 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 7,5 74Trường ĐH Luật

29 1250Nguyễn Hữu Thành Nam 23/3/1993 Nghệ An Luật kinh tế 7,0 7,5 64Trường ĐH Luật

Page 10: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 10Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1251Trần Chí Thành Nam 23/12/1994 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

2 1252Hoàng Phương Thảo Nam 02/9/1979 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 8,0 59Trường ĐH Luật

3 1253Nguyễn Thu Thảo Nữ 09/4/1989 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 8,5 63Trường ĐH Luật

4 1254Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 01/6/1991 Quảng Bình Luật kinh tế 8,5 8,5 68Trường ĐH Luật

5 1255Nguyễn Xuân Thái Nam 18/02/1977 Hà Tĩnh Luật kinh tế 8,0 7,5 70Trường ĐH Luật

6 1256Ngô Đình Thinh Nam 01/01/1984 Bình Định Luật kinh tế 7,0 8,5 51Trường ĐH Luật

7 1257Võ Thị Hồng Thoa Nữ 09/10/1995 Quảng Nam Luật kinh tế 7,0 8,5 83Trường ĐH Luật

8 1258Trần Thanh Thủy Nữ 24/01/1986 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 8,0 76Trường ĐH Luật

9 1259Phan Văn Tiến Nam 13/4/1981 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 63Trường ĐH Luật

10 1260Phan Nhật Tín Nam 17/5/1991 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,0 80Trường ĐH Luật

11 1261Phan Quỳnh Trang Nữ 14/01/1996 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 7,5 67Trường ĐH Luật

12 1263Nguyễn Duy Triều Nam 06/12/1984 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 7,5 86Trường ĐH Luật

13 1264Trương Đức Trung Nam 21/01/1994 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

14 1265Huỳnh Văn Tuấn Nam 08/02/1982 Quảng Nam Luật kinh tế 8,0 7,5 82Trường ĐH Luật

15 1266Nguyễn Anh Tuấn Nam 25/7/1989 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,5 80Trường ĐH Luật

16 1267Đặng Phước Vĩnh Nam 17/9/1987 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,0 7,5 85Trường ĐH Luật

17 1268Đinh Quang Vịnh Nam 16/01/1986 Phú Thọ Luật kinh tế 7,0 7,5 82Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1269Hoàng Ngọc Vũ Nam 01/11/1974 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 7,5 87Trường ĐH Luật

19 1270Trần Thị Yên Nữ 26/3/1995 Nghệ An Luật kinh tế 8,5 7,5 85Trường ĐH Luật

20 1271Nguyễn Tuấn Anh Nam 07/11/1984 Quảng Bình Kiến trúc 8,0 10,0 80Trường ĐH Khoa học

21 1272Đào Nguyên Bảo Nam 06/8/1981 Quảng Bình Kiến trúc 7,5 10,0 81Trường ĐH Khoa học

22 1274Trương Vân Khánh Nam 26/11/1979 Quảng Bình Kiến trúc 9,0 10,0 80Trường ĐH Khoa học

23 1275Ngô Sĩ Liêm Nam 04/8/1977 Quảng Bình Kiến trúc 7,5 9,5 72Trường ĐH Khoa học

24 1276Nguyễn Xuân Lực Nam 28/02/1994 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 6,5 9,5 72Trường ĐH Khoa học

25 1277Phùng Phương Thảo Nữ 22/11/1982 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 8,0 9,5 80Trường ĐH Khoa học

26 1278Hoàng Văn Tròn Nam 26/8/1956 Quảng Bình Kiến trúc 7,5 9,5 75Trường ĐH Khoa học

27 1279Trương Hồng Trường Nam 15/4/1983 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 8,0 9,5 77Trường ĐH Khoa học

28 1280Nguyễn Quang Tuần Nam 10/10/1978 Nghệ An Kiến trúc 8,5 10,0 75Trường ĐH Khoa học

Page 11: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 11Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1282Nguyễn Thị Thùy An Nữ 04/7/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 7,5 9,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

2 1283Lê Bá Quốc Bảo Nam 14/9/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 7,0 8,5 61Trường ĐH Nông Lâm

3 1284Nguyễn Văn Quốc Bảo Nam 14/11/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 7,0 8,5 63Trường ĐH Nông Lâm

4 1285Đoàn Lê Ngọc Bích Nữ 16/02/1989 Lâm Đồng Quản lý đất đai 6,5 9,0 71Trường ĐH Nông Lâm

5 1286Ngô Đình Hiền Nam 12/9/1989 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,5 8,5 74Trường ĐH Nông Lâm

6 1287Nguyễn Thành Hưng Nam 02/8/1993 Quảng Nam Quản lý đất đai 6,5 8,5 62Trường ĐH Nông Lâm

7 1288Lê Xuân Lâm Nam 15/02/1989 Quảng Nam Quản lý đất đai 7,0 8,0 64Trường ĐH Nông Lâm

8 1289Tống Văn Lộc Nam 18/01/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 7,0 9,5 75Trường ĐH Nông Lâm

9 1290Nguyễn Văn Lợi Nam 16/5/1988 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,0 8,0 72Trường ĐH Nông Lâm

10 1291Nguyễn Ngọc Nhật Minh Nam 21/5/1996 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 9,0 79Trường ĐH Nông Lâm

11 1292Hồ Văn Nhân Nam 30/6/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 6,5 8,0 74Trường ĐH Nông Lâm

12 1293Phan Thị Thanh Phương Nữ 01/7/1995 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 9,5 81Trường ĐH Nông Lâm

13 1294Lê Ngọc Giang Thanh Nữ 16/10/1995 Lâm Đồng Quản lý đất đai 7,0 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

14 1295Nguyễn Tất Thành Nam 30/6/1989 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,5 9,0 77Trường ĐH Nông Lâm

15 1296Lê Thị Thu Thảo Nữ 28/10/1995 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,5 8,5 66Trường ĐH Nông Lâm

16 1297Phạm Quốc Bảo Nam 12/12/1988 Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 9,0 8,5 67Trường ĐH Nông Lâm

17 1298Phạm Trần Ngọc Bảo Nam 07/01/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 7,5 8,0 73Trường ĐH Nông Lâm

18 1299Đỗ Thanh Doan Nam 03/3/1981 Thừa Thiên Huế Kỹ thuật cơ khí 9,0 8,5 69Trường ĐH Nông Lâm

19 1300Trương Quang Hay Nam 02/9/1984 Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 9,0 8,5 64Trường ĐH Nông Lâm

20 1301Võ Minh Hà Nam 28/12/1991 Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 7,0 8,5 59Trường ĐH Nông Lâm

21 1302Phạm Văn Hiếu Nam 10/8/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 9,5 8,0 65Trường ĐH Nông Lâm

22 1303Phan Tại Khương Hoàng Nam 01/12/1989 Thừa Thiên Huế Kỹ thuật cơ khí 8,5 7,5 72Trường ĐH Nông Lâm

23 1304Tạ Công Liệu Nam 02/3/1979 Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 9,0 8,5 56Trường ĐH Nông Lâm

24 1306Nguyễn Thanh Quốc Nam 05/6/1976 Thừa Thiên Huế Kỹ thuật cơ khí 8,5 8,0 68Trường ĐH Nông Lâm

25 1307Trần Tôn Tẩn Nam 11/12/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 9,0 8,5 74Trường ĐH Nông Lâm

26 1309Lê Văn Tĩnh Nam 18/11/1980 Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 8,5 8,5 72Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

27 1310Bùi Hữu Vang Nam 23/5/1984 Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 7,0 8,5 71Trường ĐH Nông Lâm

28 1312Lâm Trường An Nam 12/01/1993 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,5 8,0 72Trường ĐH Sư phạm

29 1313Đặng Ngọc Chính Nam 24/12/1988 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,5 8,0 65Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 12: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 12Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1314Ngô Minh Hậu Nữ 25/12/1988 Phú Yên Vật lý chất rắn 9,0 8,5 69Trường ĐH Khoa học

2 1315Đào Văn Hùng Nam 22/3/1988 Hà Tĩnh Vật lý LT và vật lý toán 9,0 8,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

3 1316Trương Viết Lãm Nam 01/7/1996 Phú Yên Vật lý chất rắn 6,0 6,5 67Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1317Huỳnh Thị Mỹ Loan Nữ 28/11/1996 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,5 8,5 83Trường ĐH Sư phạm

5 1318Nguyễn Văn Lực Nam 25/6/1976 Phú Yên Vật lý chất rắn 8,0 8,0 73Trường ĐH Khoa học

6 1319Nguyễn Như Mỹ Nhân Nữ 15/4/1980 Phú Yên Vật lý chất rắn 7,5 8,0 69Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1320Dương Hiển Phước Nam 03/7/1980 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,0 6,5 70Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1321Đậu Nam Thành Nam 21/01/1981 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,5 6,5 70Trường ĐH Sư phạm

9 1322Lê Thị Duy Thảo Nữ 20/01/1981 Phú Yên Vật lý chất rắn 5,5 7,5 70Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1323Tống Văn Thái Nam 10/5/1991 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 9,0 7,0 73Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1324Nguyễn Văn Thịnh Nam 20/5/1977 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,5 9,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

12 1325Phan Cao Trạng Nam 08/01/1979 Phú Yên Vật lý chất rắn 8,0 8,5 55Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1326Nguyễn Thị Xuân Vương Nữ 03/9/1978 Phú Yên Vật lý chất rắn 6,5 9,0 55Trường ĐH Khoa học

14 1327Nguyễn Nhứt Đông Nam 19/4/1996 Thừa Thiên Huế Khoa học môi trường 6,0 6,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

15 1328Lê Thị Minh Hương Nữ 20/01/1992 Thừa Thiên Huế Khoa học môi trường 7,0 8,5 67Trường ĐH Khoa học

16 1329Tê Minh Sơn Nam 17/7/1993 Gia Lai Khoa học môi trường 6,0 9,0 59Trường ĐH Khoa học

17 1330Lê Hữu Danh Nam 27/01/1995 Quảng Nam Địa lý TN và môi trường 7,5 8,0 60Trường ĐH Khoa học

18 1331Trịnh Xuân Đại Nam 03/01/1991 Quảng Ngãi Quan ly TN và môi trương 8,0 7,5 51Trường ĐH Khoa học

19 1332Nguyễn Phước Gia Huy Nam 26/8/1996 Thừa Thiên Huế Quan ly TN và môi trương 7,5 6,5 50Trường ĐH Khoa học

20 1333Nguyễn Văn Miên Nam 12/01/1987 Nghệ An Quan ly TN và môi trương 8,0 6,5 55Trường ĐH Khoa học

21 1334Nguyễn Cung Thiên Nam 09/5/1996 Quảng Ngãi Địa lý TN và môi trường 7,0 5,5 66Trường ĐH Khoa học

22 1335Nguyễn Hữu Chương Nam 08/6/1981 Phú yên Toán ứng dụng 5,5 7,5 67Trường ĐH Khoa học

23 1336Lưu Văn Dân Nam 20/4/1982 Phú Yên Toán ứng dụng 5,5 7,5 58Trường ĐH Khoa học

24 1337Võ Anh Duy Nam 02/5/1990 Phú Yên Toán ứng dụng 5,5 7,0 78Trường ĐH Khoa học

25 1340Nguyễn Khoa Minh Nam 06/4/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 1,0 7,0 67Trường ĐH Sư phạm

26 1341Bá Nguyễn Chiêm Ngân Nữ 03/9/1989 Ninh Thuận Toán ứng dụng 6,5 7,0 82Trường ĐH Khoa học

27 1342Trịnh Thị Hồng Quy Nữ 19/5/1996 Phú Yên Toán ứng dụng 6,0 6,0 81Trường ĐH Khoa học

28 1343Võ Thị Thuyên Nữ 03/10/1995 Phú Yên Toán ứng dụng 6,0 7,5 72Trường ĐH Khoa học

29 1344Nguyễn Huỳnh Tấn Trung Nam 05/02/1984 Phú Yên Toán ứng dụng 6,0 7,5 60Trường ĐH Khoa học

30 1345Nguyễn Chí Trường Nam 10/6/1983 Phú Yên Toán ứng dụng 6,5 6,0 70Trường ĐH Khoa học

Page 13: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 13Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1346Hồ Vũ Nguyên Bảo Nam 22/4/1990 Thừa Thiên Huế Hệ thống thông tin 7,0 8,0 95Trường ĐH Sư phạm

2 1347Nguyễn Trần Bá Nam 14/11/1994 Thừa Thiên Huế Hệ thống thông tin 7,0 7,0 94Trường ĐH Sư phạm

3 1348Mai Văn Phong Nam 15/7/1990 Quảng Bình Hệ thống thông tin 7,5 8,0 91Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1350Trịnh Lê Anh Chinh Nam 10/4/1991 Quảng Bình Khoa học máy tính 7,0 8,5 80Trường ĐH Khoa học

5 1351Hoàng Lê Nam Hải Nam 08/6/1988 Quảng Bình Khoa học máy tính 5,5 8,5 87Trường ĐH Khoa học

6 1352Đoàn Thị Hồng Hạnh Nữ 06/5/1985 Quảng Bình Khoa học máy tính 7,0 8,5 77Trường ĐH Khoa học

7 1353Nguyễn Nguyên Hồ Nam 01/3/1984 Phú Yên Khoa học máy tính 7,0 7,0 73Trường ĐH Khoa học

8 1354Từ Thị Bích Hồng Nữ 06/5/1984 Quảng Bình Khoa học máy tính 7,0 8,5 82Trường ĐH Khoa học

9 1355Hoàng Long Nam 06/7/1988 Quảng Bình Khoa học máy tính 7,0 8,5 75Trường ĐH Khoa học

10 1356Nguyễn Thị Thanh Minh Nữ 11/10/1991 Quảng Bình Khoa học máy tính 7,0 8,5 78Trường ĐH Khoa học

11 1357Đặng Văn Nga Nam 22/3/1994 Quảng Bình Khoa học máy tính 5,5 8,5 73Trường ĐH Khoa học

12 1358Hoàng Ngọc Nam 10/8/1983 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 5,5 8,5 65Trường ĐH Khoa học

13 1360Trương Anh Quang Nam 17/12/1985 Quảng Bình Khoa học máy tính 6,0 9,0 68Trường ĐH Khoa học

14 1361Nguyễn Đỗ Quyên Nữ 01/3/1985 Phú Yên Khoa học máy tính 7,0 7,5 81Trường ĐH Khoa học

15 1362Trần Hà Minh Thành Nam 01/11/1989 Quảng Bình Khoa học máy tính 7,0 8,5 76Trường ĐH Khoa học

16 1363Phạm Thị Thảo Nữ 01/10/1990 Phú Yên Khoa học máy tính 7,5 8,5 69Trường ĐH Khoa học

17 1364Hoàng Minh Thái Nam 15/4/1992 Quảng Bình Khoa học máy tính 5,5 8,5 72Trường ĐH Khoa học

18 1365Trần Văn Thống Nam 22/12/1977 Phú Yên Khoa học máy tính 7,0 8,5 79Trường ĐH Khoa học

19 1366Nguyễn Thị Thanh Thùy Nữ 04/5/1986 Quảng Bình Khoa học máy tính 6,0 8,5 71Trường ĐH Khoa học

20 1367Bùi Văn Tình Nam 26/11/1985 Quảng Bình Khoa học máy tính 6,0 8,5 68Trường ĐH Khoa học

21 1368Nguyễn Thế Toàn Nam 01/01/1981 Phú Yên Khoa học máy tính 7,0 8,5 70Trường ĐH Khoa học

22 1369Tôn Hoàng Tùng Nam 12/5/1978 Quảng Bình Khoa học máy tính 7,0 8,5 65Trường ĐH Khoa học

23 1370Hồ Nguyễn Quốc Bão Nam 20/10/1995 Quảng Trị Sinh học thực nghiệm 8,5 8,0 74Trường ĐH Khoa học

24 1371Hoàng Việt Hương Nữ 16/12/1982 Thừa Thiên Huế Sinh học thực nghiệm 9,0 9,5 77Trường ĐH Khoa học

25 1372Tạ Quốc Khánh Nam 28/9/1986 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 7,5 8,5 72Trường ĐH Sư phạm

26 1373Nguyễn Hồ Phương Uyên Nữ 25/10/1996 Quảng Nam Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

27 1374Phạm Hoàng Hải Nam 19/10/1996 Khánh Hòa Lâm học 9,5 7,0 70Trường ĐH Nông Lâm

28 1375Phùng Xuân Linh Nam 19/01/1990 Nghệ An Lâm học 9,5 9,0 73Trường ĐH Nông Lâm

29 1377Mai Hoàng Sơn Nam 08/5/1996 Quảng Nam Lâm học 7,5 6,0 71Trường ĐH Nông Lâm

30 1378Trần Thị Tường Vân Nữ 23/3/1985 Quảng Trị Lâm học 9,5 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

Page 14: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 14Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1379Cao Đình Cần Nam 26/11/1978 Bình Định Thú y 8,0 6,5 75Trường ĐH Nông Lâm

2 1380Nguyễn Đinh Thùy Khương Nữ 25/02/1990 Nghệ An Thú y 9,0 7,0 73Trường ĐH Nông Lâm

3 1381Đặng Hồng Nhật Nam 15/6/1990 Quảng Ngãi Thú y 9,0 5,5 73Trường ĐH Nông Lâm

4 1382Nguyễn Tất Thắng Nam 10/3/1993 Quảng Bình Thú y 8,5 6,0 73Trường ĐH Nông Lâm

5 1384Huỳnh Thị Kim Ngân Nữ 01/4/1984 Đà Nẵng Khoa học cây trồng 9,0 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

6 1385Võ Hoàng Minh Thu Nữ 31/01/1995 Thừa Thiên Huế Khoa học cây trồng 9,5 8,5 88Trường ĐH Nông Lâm

7 1386Đào Thị Kim Anh Nữ 27/01/1993 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 9,0 9,0 86Trường ĐH Y Dược

8 1387Võ Phúc Anh Nam 04/9/1995 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 9,5 9,0 79Trường ĐH Y Dược

9 1388Đặng Thị Hòa Nữ 11/12/1991 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 9,0 9,0 76Trường ĐH Y Dược

10 1389Đặng Cao Khoa Nam 16/9/1995 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 9,0 8,5 72Trường ĐH Y Dược

11 1390Tôn Nữ Quỳnh Như Nữ 24/9/1994 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 9,0 9,0 86Trường ĐH Y Dược

12 1391Nguyễn Thị Đăng Thư Nữ 03/6/1994 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 9,0 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

13 1392Phan Nguyễn Văn Triều Nam 18/4/1993 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 9,5 8,0 87Trường ĐH Y Dược

14 1394Trần Văn An Nam 23/02/1984 Gia Lai Điện quang và y học hạt nhân 8,5 8,5 77Trường ĐH Y Dược(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1395Nguyễn Lưu Yến Nhi Nữ 07/4/1994 Đà Nẵng Điện quang và y học hạt nhân 8,5 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

16 1396Ngô Minh Quỳnh Phương Nữ 13/11/1994 Quảng Nam Điện quang và y học hạt nhân 8,0 8,0 75Trường ĐH Y Dược

17 1397Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 15/6/1994 Đắk Lắk Điện quang và y học hạt nhân 8,0 10,0 69Trường ĐH Y Dược

18 1398Võ Như Quỳnh Nữ 12/5/1994 Hà Tĩnh Điện quang và y học hạt nhân 9,0 10,0 81Trường ĐH Y Dược

19 1399Võ Thị Dạ Sương Nữ 06/11/1994 Quảng Trị Điện quang và y học hạt nhân 9,0 9,5 65Trường ĐH Y Dược

20 1400Lê Hoàng Di Thư Nữ 30/7/1994 Quảng Ngãi Điện quang và y học hạt nhân 9,5 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

21 1401Phan Tiến Dũng Nam 07/9/1985 Đắk Lắk Ngoại khoa 6,5 8,5 68Trường ĐH Y Dược

22 1402Đỗ Văn Gia Khánh Nam 20/5/1994 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 6,5 5,5 60Trường ĐH Y Dược

23 1403Phan Đức Trí Nam 16/10/1991 Đà Nẵng Ngoại khoa 7,0 5,5 61Trường ĐH Y Dược

24 1404Mai Thị Nga Nữ 20/6/1993 Đắk Nông Sản phụ khoa 9,0 9,0 64Trường ĐH Y Dược

25 1405Hoàng Ngọc Sơn Nam 08/9/1994 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 6,5 8,5 62Trường ĐH Y Dược

26 1406Nguyễn Thị Thảo Anh Nữ 11/02/1994 Hà tĩnh Tai - Mũi - Họng 9,0 8,0 62Trường ĐH Y Dược

27 1407Trần Văn Bửu Nam 19/5/1994 Phú Yên Tai - Mũi - Họng 9,0 6,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

28 1408Nguyễn Thị Hồng Duyên Nữ 08/5/1994 Quảng Nam Tai - Mũi - Họng 9,0 8,5 65Trường ĐH Y Dược

29 1409Võ Kinh Luân Nam 11/8/1993 Bình Thuận Tai - Mũi - Họng 8,0 6,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

30 1410Nguyễn Duy Phú Nam 30/4/1994 Thừa Thiên Huế Tai - Mũi - Họng 8,5 5,5 71Trường ĐH Y Dược

31 1411Ngô Ngọc Tỉnh Nam 23/12/1994 Thừa Thiên Huế Tai - Mũi - Họng 8,5 7,5 70Trường ĐH Y Dược

Page 15: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 15Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1412Đặng Việt Cường Nam 14/4/1991 Đắk Lắk Răng - Hàm - Mặt 5,0 7,0 56Trường ĐH Y Dược

2 1413Hoàng Trọng Danh Nam 30/11/1992 Đắk Lắk Răng - Hàm - Mặt 7,0 6,5 73Trường ĐH Y Dược

3 1414Hoàng Lệ Giang Nữ 20/11/1989 Quảng Bình Răng - Hàm - Mặt 8,5 9,0 77Trường ĐH Y Dược

4 1415Phan Văn Lượng Nam 29/3/1992 Nghệ An Răng - Hàm - Mặt 6,0 5,5 63Trường ĐH Y Dược

5 1416Hoàng Thị Lâm Quý Nữ 05/9/1987 Đắk Lắk Răng - Hàm - Mặt 7,5 6,5 71Trường ĐH Y Dược(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1417Nguyễn Phương Trinh Nữ 29/8/1992 Đà Nẵng Răng - Hàm - Mặt 8,5 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

7 1419Phan Thị Thúy Linh Nữ 20/10/1988 Quảng Nam Điều dưỡng 8,5 9,5 67Trường ĐH Y Dược

8 1420Nguyễn Thị Nga Nữ 25/7/1986 Thừa Thiên Huế Điều dưỡng 9,0 9,0 64Trường ĐH Y Dược

9 1421Võ Thị Bích Nga Nữ 04/10/1980 Quảng Nam Điều dưỡng 9,5 9,0 78Trường ĐH Y Dược

10 1422Hà Thị Thanh Trang Nữ 02/02/1994 Bình Định Điều dưỡng 8,5 8,0 63Trường ĐH Y Dược(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1423Trần Thị Như Ngà Nữ 13/9/1991 Thừa Thiên Huế Khoa học y sinh 9,5 7,0 57Trường ĐH Y Dược

12 1424Nguyễn Thị Mai Ngân Nữ 27/02/1993 Thừa Thiên Huế Khoa học y sinh 9,5 8,0 60Trường ĐH Y Dược

13 1425Bùi Quang Vinh Nam 28/3/1991 Thừa Thiên Huế Khoa học y sinh 9,5 7,0 67Trường ĐH Y Dược

14 1426Nguyễn Văn Diện Nam 01/8/1993 Thừa Thiên Huế Nhi khoa 8,5 8,0 73Trường ĐH Y Dược

15 1427Phạm Hồng Minh Tú Nữ 09/3/1993 Đà Nẵng Nhi khoa 9,0 8,0 57Trường ĐH Y Dược

16 1428Trần Anh Dũng Nam 06/9/1986 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,0 6,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

17 1429Nguyễn Hữu Mạnh Đức Nam 02/01/1989 Đà Nẵng Nội khoa 6,5 8,0 61Trường ĐH Y Dược

18 1430Mai Quang Huy Nam 11/01/1993 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,0 6,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

19 1431Nguyễn Thiện Hưng Nam 15/8/1987 Bình Định Nội khoa 7,5 8,5 56Trường ĐH Y Dược

20 1432Trần Quang Nhật Nam 27/10/1994 Thừa Thiên Huế Nội khoa 6,5 5,5 50Trường ĐH Y Dược

21 1433Nguyễn Ngọc Sinh Nam 03/8/1994 Nghệ An Nội khoa 7,0 6,5 50Trường ĐH Y Dược

22 1434Đặng Bá Thạnh Nam 04/4/1994 Gia Lai Nội khoa 8,5 6,5 55Trường ĐH Y Dược

23 1435Nguyễn Trung Tín Nam 01/12/1993 Đắk Lắk Nội khoa 7,5 6,0 71Trường ĐH Y Dược

24 1436Trần Thị Hồng Vân Nữ 25/01/1994 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,5 7,5 58Trường ĐH Y Dược

25 1437Võ Hiệp Nam 01/6/1991 Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền 9,0 7,5 54Trường ĐH Y Dược

26 1438Trần Mạnh Hùng Nam 20/10/1983 Quảng Bình Y học cổ truyền 9,5 9,0 51Trường ĐH Y Dược

27 1439Nguyễn Quốc Kỳ Nam 06/10/1993 Nghệ An Y học cổ truyền 8,0 6,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

28 1440Nguyễn Thị Kim Liên Nữ 11/9/1993 Quảng Trị Y học cổ truyền 9,0 9,0 62Trường ĐH Y Dược

29 1441Nguyễn Viết Phương Nguyên Nữ 14/11/1992 Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền 9,5 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

30 1442Nguyễn Quang Tâm Nam 04/02/1993 Quảng Trị Y học cổ truyền 9,0 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

31 1443Lê Thị Minh Thảo Nữ 12/6/1993 Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền 9,5 9,5 62Trường ĐH Y Dược

32 1444Lê Thị Thu Thảo Nữ 16/01/1992 Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền 9,5 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

Page 16: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 16Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1447Trần Thị Lệ Hà Nữ 29/8/1981 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,5 65Trường ĐH Luật

2 1448Lê Văn Thiện Hải Nam 06/11/1993 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 8,0 69Trường ĐH Luật

3 1449Trần Thị Hằng Nữ 09/3/1984 Nghệ An Luật kinh tế 8,0 7,5 65Trường ĐH Luật

4 1450Phan Ngọc Huy Nam 11/12/1983 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 6,5 64Trường ĐH Luật

5 1451Lê Mạnh Hùng Nam 31/5/1985 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,0 64Trường ĐH Luật

6 1452Lê Quang Khoa Nam 15/02/1967 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,5 63Trường ĐH Luật

7 1453Nguyễn Văn Lâm Nam 02/6/1979 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,0 58Trường ĐH Luật

8 1454Nguyễn Khắc Lập Nam 30/12/1985 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 8,0 58Trường ĐH Luật

9 1455Phan Văn Linh Nam 28/10/1972 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 8,0 63Trường ĐH Luật

10 1456Phùng Thế Nhật Nam 01/11/1985 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,0 60Trường ĐH Luật

11 1457Đinh Phúc Nam 01/4/1975 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,5 69Trường ĐH Luật

12 1458Trần Thị Diễm Phúc Nữ 21/02/1995 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,5 83Trường ĐH Luật

13 1459Nguyễn Quang Tài Nam 09/4/1991 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,0 80Trường ĐH Luật

14 1460Hồ Văn Thanh Nam 20/10/1980 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,0 74Trường ĐH Luật

15 1461Nguyễn Vũ Thanh Nam 28/01/1991 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 6,0 79Trường ĐH Luật

16 1462Nguyễn Công Thăng Nam 22/3/1995 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

17 1463Võ Ngọc Tuấn Nam 02/01/1982 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,0 72Trường ĐH Luật

18 1464Trần Quốc Vương Nam 15/9/1974 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 8,0 74Trường ĐH Luật

19 1465Nguyễn Hoàng Anh Nam 04/7/1981 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

20 1466Nguyễn Tuấn Anh Nam 14/12/1988 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 9,0 73Trường ĐH Kinh tế

21 1467Lê Nguyễn Phước Bình Nam 21/5/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 68Trường ĐH Kinh tế

22 1468Phạm Ngọc Bảo Châu Nữ 09/6/1996 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,5 73Trường ĐH Kinh tế

23 1469Hồ Thị Kim Cúc Nữ 18/6/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,5 72Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1470Trần Hữu Cường Nam 21/8/1974 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,0 71Trường ĐH Kinh tế

25 1471Phan Lê Thùy Dung Nữ 11/02/1995 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,5 68Trường ĐH Kinh tế

26 1472Trương Xuân Duy Nam 14/10/1987 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,5 76Trường ĐH Kinh tế

Page 17: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 17Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1473Nguyễn Kim Kỳ Duyên Nữ 30/6/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 64Trường ĐH Kinh tế

2 1475Lê Thanh Tùng Dương Nam 22/4/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 62Trường ĐH Kinh tế

3 1476Nguyễn Bình Dương Nam 13/7/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,5 69Trường ĐH Kinh tế

4 1477Phùng Thế Đạt Nam 21/9/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,5 64Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1478Trương Hải Đức Nam 14/4/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 75Trường ĐH Kinh tế

6 1479Nguyễn Đông Giang Nam 30/8/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,5 75Trường ĐH Kinh tế

7 1481Trần Thị Thu Hà Nữ 14/3/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

8 1483Dương Đức Hạnh Nam 15/11/1979 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 65Trường ĐH Kinh tế

9 1484Võ Thị Thu Hiền Nữ 27/8/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,5 65Trường ĐH Kinh tế

10 1485Trần Đình Hiển Nam 06/5/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,5 68Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1486Nguyễn Văn Hiếu Nam 20/7/1980 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 8,5 8,0 72Trường ĐH Kinh tế

12 1487Nguyễn Trương Hoàn Nam 26/10/1972 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 64Trường ĐH Kinh tế

13 1489Nguyễn Quang Hưng Nam 21/8/1974 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,5 72Trường ĐH Kinh tế

14 1490Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 05/7/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,5 73Trường ĐH Kinh tế

15 1491Nguyễn Thị Lệ Nữ 25/02/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 8,5 74Trường ĐH Kinh tế

16 1492Lê Thị Mỹ Linh Nữ 20/11/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

17 1493Lê Thị Thùy Linh Nữ 23/6/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,0 73Trường ĐH Kinh tế

18 1494Trần Thị Ngọc Linh Nữ 01/5/1971 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,0 78Trường ĐH Kinh tế

19 1495Trần Cảnh Lộc Nam 22/4/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 6,5 73Trường ĐH Kinh tế

20 1496Lê Đình Luận Nam 20/8/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,5 64Trường ĐH Kinh tế

21 1497Hồ Minh Luyên Nam 08/01/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,0 66Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 1498Nguyễn Hoàng Lương Nam 22/02/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,0 66Trường ĐH Kinh tế

23 1499Nguyễn Thị Thiên Lý Nữ 11/7/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,0 71Trường ĐH Kinh tế

Page 18: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 18Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1501Nguyễn Nhật Nam 15/8/1978 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

2 1502Trịnh Đình Nhật Nam 01/9/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,5 75Trường ĐH Kinh tế

3 1503Trần Thị Cẩm Nhung Nữ 27/7/1985 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,5 74Trường ĐH Kinh tế

4 1504Lê Thị Quỳnh Như Nữ 21/4/1995 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 8,0 81Trường ĐH Kinh tế

5 1505Đinh Tân Phong Nam 20/8/1983 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,5 76Trường ĐH Kinh tế

6 1506Hà Thị Thảo Phương Nữ 25/9/1995 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 9,0 82Trường ĐH Kinh tế

7 1507Phan Lưu Phước Nam 02/3/1995 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,5 75Trường ĐH Kinh tế

8 1508Lê Thị Phượng Nữ 29/9/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 8,5 78Trường ĐH Kinh tế

9 1509Nguyễn Hải Quảng Nam 17/8/1975 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,5 82Trường ĐH Kinh tế

10 1510Phan Thị Hồng Quyên Nữ 28/7/1985 Bình Trị Thiên Quản lý kinh tế 9,0 9,0 74Trường ĐH Kinh tế

11 1511Trần Nữ Như Quyên Nữ 26/12/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 9,0 84Trường ĐH Kinh tế

12 1512Nguyễn Hồng Sơn Nam 10/9/1996 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 9,0 8,0 76Trường ĐH Kinh tế

13 1513Nguyễn Lương An Sơn Nam 11/8/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 8,0 82Trường ĐH Kinh tế

14 1514Lê Văn Tâm Nam 21/01/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 73Trường ĐH Kinh tế

15 1515Trần Thị Thanh Tâm Nữ 16/7/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,5 81Trường ĐH Kinh tế

16 1516Võ Trần Tâm Nam 16/8/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,5 77Trường ĐH Kinh tế

17 1517Hoàng Minh Thanh Nam 08/4/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

18 1518Trần Văn Thành Nam 03/02/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,0 79Trường ĐH Kinh tế

19 1520Trần Bình Thuận Nam 20/3/1978 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 78Trường ĐH Kinh tế

20 1521Nguyễn Thị Trang Nữ 05/9/1985 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,0 76Trường ĐH Kinh tế

21 1522Trần Thị Trang Nữ 20/9/1996 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,0 80Trường ĐH Kinh tế

22 1523Trần Xuân Trí Nam 03/8/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 78Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 1524Bùi Việt Trung Nam 21/11/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,5 74Trường ĐH Kinh tế

24 1526Hồ Thị Tường Vân Nữ 07/4/1996 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 6,5 77Trường ĐH Kinh tế

Page 19: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 19Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1527Đinh Ly An Nữ 01/11/1975 Hà Nội Luật kinh tế 8,0 8,5 60Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1528Trương Ngọc Anh Nam 13/6/1985 Quảng BÌnh Luật kinh tế 8,0 9,0 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

3 1529Vũ Thị Hà Anh Nữ 18/8/1993 Thái Bình Luật kinh tế 7,0 8,5 70Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1530Nguyễn Đắc Cảnh Nam 12/11/1983 Kon Tum Luật kinh tế 7,0 8,5 73Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1531Lê Quang Chính Nam 01/6/1980 Vĩnh Phúc Luật kinh tế 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

6 1532Nguyễn Đình Công Nam 26/9/1985 Kon Tum Luật kinh tế 7,0 8,5 71Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1533A Dáo Nam 02/02/1979 Kon Tum Luật kinh tế 7,0 7,5 61Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1534Nguyễn Tiến Dũng Nam 26/02/1985 Kon Tum Luật kinh tế 7,5 8,5 79Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1535Phan Tiến Dũng Nam 27/10/1979 Kon Tum Luật kinh tế 7,5 8,0 79Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1536Lê Xuân Đạt Nam 16/3/1985 Kon Tum Luật kinh tế 7,0 7,5 83Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1537Nguyễn Anh Định Nữ 30/11/1992 Kon Tum Luật kinh tế 8,0 8,5 85Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 1538Nguyễn Trường Giang Nam 17/10/1984 Vĩnh Phúc Luật kinh tế 7,5 8,0 80Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1539Nguyễn Hành Nam 05/5/1970 Quảng Ngãi Luật kinh tế 7,0 8,0 82Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1541Đặng Quốc Hiền Nam 09/01/1985 Kon Tum Luật kinh tế 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

15 1542Đinh Công Hiệp Nam 26/6/1981 Kon Tum Luật kinh tế 7,5 8,0 78Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1543Trần Minh Huy Nam 25/12/1985 Kon Tum Luật kinh tế 7,5 8,0 75Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1544Dương Văn Khôi Nam 11/01/1975 Quảng Ngãi Luật kinh tế 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

18 1545Bùi Thị Thùy Mai Nữ 24/5/1995 Kon Tum Luật kinh tế 7,5 8,5 71Trường ĐH Luật

19 1546Nguyễn Văn Minh Nam 02/4/1983 Bình Định Luật kinh tế 7,0 7,5 66Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 20: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 20Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1547Phạm Xuân Minh Nam 23/4/1984 Kon Tum Luật kinh tế 8,0 8,0 64Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1548Nguyễn Văn Mười Nam 10/10/1971 Quảng Nam Luật kinh tế 8,0 8,0 54Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 1549Cầm Thị Thanh Nga Nữ 04/9/1985 Kon Tum Luật kinh tế 8,0 8,5 63Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1550Nguyễn Công Quyền Nam 23/8/1989 Kon Tum Luật kinh tế 8,0 8,5 62Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1551Nguyễn Tấn Sang Nam 02/3/1972 Quảng Nam Luật kinh tế 8,0 8,5 63Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1552Kring Y Mai Sương Nữ 14/12/1990 Kon Tum Luật kinh tế 7,5 8,0 66Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1553Võ Trí Tài Nam 13/8/1977 Kon Tum Luật kinh tế 8,5 8,0 69Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1554Hoàng Anh Tâm Nam 02/8/1979 Thanh Hóa Luật kinh tế 8,5 8,0 64Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1555Trịnh Thị Bình Thanh Nữ 17/9/1976 Thanh Hóa Luật kinh tế 8,5 8,5 61Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1556Trần Minh Thắng Nam 29/12/1970 Thái Nguyên Luật kinh tế 8,0 8,5 55Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1557Lê Phước Thống Nam 11/3/1982 Bình Định Luật kinh tế 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

12 1558Phạm Đức Thuận Nam 10/3/1979 Hà Nam Luật kinh tế 7,0 7,5 57Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1559Phạm Công Toàn Nam 22/02/1992 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 7,5 72Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1560Bùi Thị Trang Nữ 29/10/1986 Hóa BÌnh Luật kinh tế 8,0 7,5 82Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1561Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 16/10/1992 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 7,5 83Trường ĐH Luật

16 1562Trịnh Thu Trang Nữ 07/9/1993 Kon Tum Luật kinh tế 8,0 8,0 91Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1563Lê Thành Trung Nam 13/9/1983 Kon Tum Luật kinh tế 8,0 7,5 85Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1564Bùi Duy Tuấn Nam 18/7/1979 Hưng Yên Luật kinh tế 8,0 7,5 88Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 1566Trần Tỷ Nam 15/5/1975 Quảng Ngãi Luật kinh tế 8,0 7,5 77Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 21: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 21Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1568Trân Thi Hông Ân Nữ 08/8/1974 Gia Lai Văn học Việt Nam 6,5 8,0 60Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1569Nguyễn Thị Diễm Nữ 10/12/1984 Bình Định Văn học Việt Nam 8,5 8,0 68Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 1570Hoàng Thị Hà Nữ 10/9/1982 Nghệ An Văn học Việt Nam 7,0 8,0 62Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1571Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 28/4/1984 Gia Lai Văn học Việt Nam 7,0 7,5 57Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1572Phạm Thị Thu Hằng Nữ 25/11/1978 Hưng Yên Văn học Việt Nam 8,0 7,0 64Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1574Nguyên Đưc Manh Nam 11/11/1971 Quảng Ngãi Văn học Việt Nam 8,5 7,0 62Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1575Trân Thi Hoàng Nguyên Nữ 06/11/1981 Thanh Hóa Văn học Việt Nam 8,5 7,0 67Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1576Võ Ngọc Quỳnh Như Nữ 19/11/1978 Kon Tum Văn học Việt Nam 8,5 8,0 62Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1577Lê Thi Hông Sáu Nữ 30/10/1975 Quảng Bình Văn học Việt Nam 8,5 8,0 62Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1578Chu Ngọc Thanh Nữ 20/11/1979 Nghệ An Văn học Việt Nam 8,0 8,5 66Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1579Trịnh Thị Thắm Nữ 22/11/1994 Gia Lai Văn học Việt Nam 7,0 7,0 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 1580Đinh Thi Phuc Trang Nữ 06/10/1988 Quảng Bình Văn học Việt Nam 8,0 8,0 70Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1581Nguyên Thi Thanh Vân Nữ 27/12/1983 Gia Lai Văn học Việt Nam 7,0 7,0 66Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1583Nguyên Văn Chiên Nam 17/02/1979 Bình Định Toán ứng dụng 5,0 9,0 78Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1584Nguyễn Thị Phương Diễm Nữ 11/6/1986 Bình Định Toán ứng dụng 5,0 9,0 73Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1586Thái Bá Linh Nam 10/12/1977 Nghệ An Toán ứng dụng 5,0 9,0 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1587Pham Thi Mai Nữ 14/01/1980 Hải Dương Toán ứng dụng 5,0 9,0 70Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1588Nguyễn Thi Ngọc Nữ 08/3/1982 Thanh Hóa Toán ứng dụng 5,5 9,0 68Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 1590Phạm Thanh Sơn Nam 30/6/1981 Vĩnh Phúc Toán ứng dụng 5,0 9,0 72Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 1591Ksor Than Nam 01/11/1986 Gia Lai Toán ứng dụng 5,5 8,0 73Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 1592Lâm Văn Thanh Nam 01/01/1979 Quảng Ngãi Toán ứng dụng 5,0 8,0 81Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 1594Lê Quang Thành Nam 06/5/1984 Thanh Hóa Toán ứng dụng 5,5 8,0 69Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 1595Trịnh Thị Hồng Vân Nữ 17/4/1990 Thanh Hóa Toán ứng dụng 5,0 8,0 68Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1597Lê Thanh Xuân Nam 01/01/1979 Thừa Thiên Huế Toán ứng dụng 5,0 8,0 59Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 1598Nay A Yôn Nam 04/12/1986 Gia Lai Toán ứng dụng 5,0 8,0 74Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 22: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 22Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1599Nguyễn Trọng Việt Anh Nam 02/10/1985 Nghệ An Luật kinh tế 8,0 8,0 53Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1600Nguyễn Tuấn Anh Nam 16/12/1980 Gia Lai Luật kinh tế 7,5 8,5 53Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 1602Nguyễn Văn Bao Nam 04/3/1973 Bình Định Luật kinh tế 8,0 8,5 66Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1603Đinh Thanh Binh Nam 13/02/1988 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 57Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1604Nguyễn Thanh Bình Nam 15/5/1979 Gia Lai Luật kinh tế 8,5 8,5 55Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1605Rơ Lan Chim Nam 08/6/1984 Gia Lai Luật kinh tế 6,5 6,0 26Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1606Nguyễn Thanh Diệp Nam 27/9/1987 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 8,5 60Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1607Pham Thi Ngoc Duyên Nữ 07/6/1996 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 8,0 68Trường ĐH Luật

9 1608Vũ Bá Đông Nam 25/7/1981 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 7,5 60Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1609Nguyên Thi Hải Nữ 27/10/1992 Phú Thọ Luật kinh tế 7,5 7,0 65Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1610Trương Bảo Hải Nam 18/7/1978 Gia Lai Luật kinh tế 6,0 7,0 56Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 1611Lý Thị Thanh Hằng Nữ 05/6/1991 Hậu Giang Luật kinh tế 8,5 8,5 56Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1612Dương Thi Thanh Hiếu Nữ 20/8/1986 Gia Lai Luật kinh tế 8,5 7,5 77Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1613Trần Thị Hồng Nữ 14/8/1977 Thanh Hoa Luật kinh tế 6,0 7,5 57Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1614Bùi Thị Thu Huyền Nữ 24/11/1988 Gia Lai Luật kinh tế 8,5 7,5 59Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1615Trần Thị Huyền Nữ 30/6/1982 Thanh Hóa Luật kinh tế 8,0 7,5 55Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1617Nguyễn Thị Phương Linh Nữ 19/12/1991 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 7,5 54Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1618Nguyễn Công Long Nam 20/9/1983 Quảng Bình Luật kinh tế 9,0 7,5 70Trường ĐH Luật

19 1619Nguyễn Văn Luyến Nam 20/6/1981 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 7,5 61Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 1620Pham Thi Lựu Nữ 26/9/1975 Quảng Ngai Luật kinh tế 7,5 7,5 77Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 1621Nông Văn Mẫn Nam 22/6/1984 Lạng Sơn Luật kinh tế 7,5 7,5 71Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 1622Nguyễn Thị Nga Nữ 08/4/1985 Gia Lai Luật kinh tế 8,5 7,5 74Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 1623Mai Thị Bích Ngọc Nữ 20/5/1989 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 7,5 73Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1624Phạm Thị Nhàn Nữ 27/4/1974 Hải Dương Luật kinh tế 8,0 7,5 65Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 23: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 23Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1625Nguyễn Thị Thu Nhi Nữ 12/10/1990 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 8,0 76Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1626Vũ Thị Thùy Nhung Nữ 25/6/1987 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 7,5 82Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 1627Vo Văn Ninh Nam 04/9/1977 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 7,5 59Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1628Hồ Văn Phúc Nam 24/8/1982 Gia Lai Luật kinh tế 7,0 7,5 64Trường ĐH Luật

5 1629Bùi Văn Phụng Nam 18/7/1980 Nam Định Luật kinh tế 7,0 7,5 51Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1630Nguyễn Thị Phương Nữ 07/7/1993 Gia Lai Luật kinh tế 7,5 7,5 60Trường ĐH Luật

7 1631Nguyễn Xuân Phương Nam 03/10/1978 Gia Lai Luật kinh tế 8,5 7,5 61Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1632Phạm Quý Phương Nam 23/6/1986 Gia Lai Luật kinh tế 8,5 7,5 70Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1633Trân Thi Phương Nữ 18/10/1987 Nghệ An Luật kinh tế 8,5 8,0 66Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1634Tống Thị Phượng Nữ 09/01/1987 Hà Tĩnh Luật kinh tế 9,0 7,5 76Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1635Hà Đức Quang Nam 08/01/1986 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 7,5 75Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 1636Bùi Văn Thắng Nam 18/11/1978 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 7,5 61Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1637Trần Văn Thuấn Nam 20/5/1969 Thái Bình Luật kinh tế 8,5 8,0 64Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1638Lý Văn Thuận Nam 15/4/1974 Nam Định Luật kinh tế 8,0 7,5 58Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1639Nguyễn Hữu Thuận Nam 31/10/1978 Bình Định Luật kinh tế 8,0 7,5 59Trường ĐH Luật

16 1640Hà Thi Thuy Nữ 19/6/1995 Gia Lai Luật kinh tế 9,0 8,0 62Trường ĐH Luật

17 1641Nguyễn Thị Thủy Nữ 04/6/1989 Gia Lai Luật kinh tế 8,5 8,0 67Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1642Ngô Trung Thực Nam 15/8/1973 Hải Dương Luật kinh tế 8,5 6,5 63Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 1643Bùi Thị Thu Trang Nữ 20/11/1983 Gia Lai Luật kinh tế 8,5 7,5 67Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 1645Nguyễn Ngọc Trúc Nam 03/8/1963 Bình Định Luật kinh tế 7,0 8,0 54Trường ĐH Luật

21 1646Lê Văn Tuấn Nam 01/9/1973 Thanh Hóa Luật kinh tế 8,0 8,0 58Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 1647Đinh Quang Tuyến Nam 05/5/1983 Bình Định Luật kinh tế 7,0 7,5 68Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 1648Trân Thi Tố Uyên Nữ 01/6/1977 Quảng Ngai Luật kinh tế 8,0 8,0 67Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1649Lê Thị Bích Vân Nữ 19/02/1991 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 7,0 80Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 24: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 24Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1653Bùi Quý Mười Nữ 15/10/1983 Hà Nội Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 5,0 81Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1655Nguyễn Thị Anh Đào Nữ 18/9/1985 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 8,5 83Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 1656Trịnh Đình Giang Nam 16/6/1983 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,5 8,5 86Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1657Nguyễn Thái Hoà Nam 15/11/1993 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,5 8,5 88Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1658Lưu Thị Quý Nữ 12/02/1988 Bắc Ninh Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 9,5 84Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1659Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 26/8/1989 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,5 8,0 82Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1660Lê Thành Công Nam 02/02/1985 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 9,5 9,0 86Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1661Phan Thị Dung Nữ 20/01/1981 Vĩnh Phúc Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,0 8,5 87Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1662Lê Trọng Dũng Nam 10/8/1983 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 9,0 8,5 85Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1663Nguyễn Sỹ Hạnh Nam 12/12/1983 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 9,5 6,5 80Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1664Ngô Đức Huy Nam 30/7/1995 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 5,5 7,0 77Trường ĐH Sư phạm

12 1665Mạc Thanh Phúc Nam 26/01/1986 Bình Định Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 5,0 9,0 90Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1666Võ Thị Thanh Thuỳ Nữ 01/5/1991 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 5,0 5,5 90Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1667Hoàng Thị Thủy Nữ 26/7/1988 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,5 9,0 80Trường ĐH Sư phạm

15 1668Lê Văn Tịnh Nam 12/6/1990 Ninh Thuận Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,0 8,5 73Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1671Nguyễn Thành Bé Nam 20/8/1978 Ninh Thuận Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 6,5 6,0 79Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1672Lê Thị Nga Nữ 30/12/1980 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 7,5 7,5 81Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1673Trần Thị Nhung Nữ 16/10/1981 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 8,0 85Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 1674Lương Mai Lan Phương Nữ 14/7/1995 Lạng Sơn Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,5 7,0 87Trường ĐH Sư phạm

20 1675Nguyễn Thị Thảo Trang Nữ 29/01/1983 Tây Ninh Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 7,5 88Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 1676Trần Vĩnh Yên Nam 20/10/1981 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,5 6,5 83Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 1677Lê Xuân Bẩy Nam 06/8/1969 Nam Định Luật kinh tế 8,0 8,0 79Trường ĐH Luật

23 1678Phạm Đức Bùi Nam 11/12/1985 Thanh Hóa Luật kinh tế 7,5 8,0 79Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1679Giản Thị Chung Nữ 23/11/1982 Nghệ An Luật kinh tế 8,0 7,0 67Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 1680Lê Thủy Chung Nữ 10/5/1993 Bình Định Luật kinh tế 7,5 6,5 72Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 1682Bùi Lê Thùy Dung Nữ 09/10/1996 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,0 7,5 72Trường ĐH Luật

27 1683Nguyễn Thị Trang Dung Nữ 15/7/1978 Nghệ An Luật kinh tế 8,0 7,5 66Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

28 1684Nguyễn Khắc Dương Nam 07/5/1990 Thanh Hóa Luật kinh tế 8,0 7,0 71Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

29 1685Trần Thanh Dương Nam 20/5/1985 Thái Bình Luật kinh tế 7,5 6,5 63Trường ĐH Luật

Page 25: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 25Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1686Phạm Lê Thành Đạt Nam 04/8/1995 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,0 6,5 77Trường ĐH Luật

2 1687Hồ Thị Mỹ Hải Nữ 02/6/1980 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,0 6,5 71Trường ĐH Luật

3 1688Lê Danh Hải Nam 20/10/1989 Nam Định Luật kinh tế 7,0 8,5 72Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1690Nguyễn Chí Hiếu Nam 10/9/1982 Hà Tĩnh Luật kinh tế 8,5 7,0 64Trường ĐH Luật

5 1691Nguyễn Quốc Hòa Nam 06/4/1993 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,0 7,5 69Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1693Võ Thuận Hóa Nam 03/12/1967 Thanh Hóa Luật kinh tế 7,0 6,5 70Trường ĐH Luật

7 1694Nguyễn Trọng Huy Nam 09/10/1985 Hà Tĩnh Luật kinh tế 8,5 7,0 75Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1695Nguyễn Đình Hùng Nam 12/3/1972 Nghệ An Luật kinh tế 8,5 6,5 70Trường ĐH Luật

9 1696Nguyễn Thanh Hùng Nam 10/9/1985 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,5 6,5 69Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1697Hoàng Vũ Thanh Hưng Nam 11/8/1993 Đắk Lắk Luật kinh tế 7,0 6,5 81Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1698Ngô Công Khánh Nam 08/3/1986 Đăk Lăk Luật kinh tế 7,5 7,0 72Trường ĐH Luật

12 1699Phạm Duy Khánh Nam 15/3/1982 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,0 6,0 80Trường ĐH Luật

13 1702Nguyễn Huy Minh Nam 17/12/1976 Hải Dương Luật kinh tế 8,0 7,5 73Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1703Văn Công Minh Nam 18/5/1994 Đăk Nông Luật kinh tế 8,5 7,5 76Trường ĐH Luật

15 1704Hồ Thị Na Nữ 14/02/1992 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,0 72Trường ĐH Luật

16 1706Nguyễn Thị Nga Nữ 20/5/1982 Bắc Ninh Luật kinh tế 8,5 7,5 73Trường ĐH Luật

17 1707Cao Thị Hoài Nhãn Nữ 02/9/1983 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 74Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1708Đặng Văn Nhân Nam 29/9/1973 Thái Bình Luật kinh tế 6,5 7,5 68Trường ĐH Luật

19 1710Hán Duy Quốc Phúc Nam 05/4/1987 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,0 7,5 87Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 1711Hoàng Thị Thu Phương Nữ 05/4/1977 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 7,5 83Trường ĐH Luật

21 1712Nguyễn Hữu Thanh Nam 20/4/1985 Đồng Nai Luật kinh tế 6,5 8,0 82Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 1713Đinh Thị Thu Thảo Nữ 20/9/1995 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,5 7,5 82Trường ĐH Luật

23 1714Trần Lê Đại Ngọc Thảo Nữ 07/8/1995 Đăk Lăk Luật kinh tế 7,0 7,5 77Trường ĐH Luật

24 1715Vũ Thị Phương Thảo Nữ 02/01/1987 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,0 7,5 79Trường ĐH Luật

25 1717Đặng Văn Tính Nam 29/8/1989 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,0 7,5 79Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 1718Trần Anh Tông Nam 12/5/1988 Đăk Lăk Luật kinh tế 7,5 7,5 79Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

27 1719Đinh Quang Trưởng Nam 08/6/1990 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,0 6,5 74Trường ĐH Luật

28 1720Trần Đức Vịnh Nam 12/9/1976 Thái Bình Luật kinh tế 8,0 7,0 81Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 26: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 26Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1721Đặng Việt An Nam 27/5/1975 Vình Phú Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 8,0 79Trường ĐH Sư phạm

2 1722Nguyễn Thanh Phương Anh Nữ 23/9/1979 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 8,0 87Trường ĐH Sư phạm

3 1723Nguyễn Trung Chánh Nam 01/01/1982 Bà Rịa-Vũng Tà Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 9,0 81Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1724Đỗ Quốc Cương Nam 04/6/1986 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,0 81Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1725Nguyễn Thị Diệu Nữ 22/02/1985 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 8,0 82Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1726Nguyễn Viết Dũng Nam 21/8/1976 Bà Rịa-Vũng Tà Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 8,0 81Trường ĐH Sư phạm

7 1727Vũ Trường Giang Nam 01/12/1985 Nam Định Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,5 81Trường ĐH Sư phạm

8 1728Nguyễn Việt Hà Nữ 31/3/1986 Nam Định Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 9,0 80Trường ĐH Sư phạm

9 1729Hà Thị Hằng Nữ 21/11/1987 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 8,0 87Trường ĐH Sư phạm

10 1730Vũ Thị Hương Nữ 18/9/1986 Hải Dương Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 8,0 83Trường ĐH Sư phạm

11 1731Nguyễn Văn Lai Nam 30/10/1980 TP Hồ Chí Minh Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 8,0 81Trường ĐH Sư phạm

12 1732Vũ Thị Phương Nữ 16/4/1993 Bà Rịa-Vũng Tà Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 7,0 80Trường ĐH Sư phạm

13 1733Mai Ngọc Son Nam 07/9/1986 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 6,5 70Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1734Lý Anh Thư Nữ 18/01/1986 Bà Rịa-Vũng Tà Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,0 80Trường ĐH Sư phạm

15 1735Lưu Văn Tiến Nam 16/7/1987 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,0 7,0 68Trường ĐH Sư phạm

16 1736Bùi Thị Trang Nữ 18/02/1986 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 8,5 65Trường ĐH Sư phạm

17 1737Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 19/6/1989 Bà Rịa-Vũng Tà Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 8,5 71Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1738Trần Thị Kim Trung Nữ 13/8/1982 Bà Rịa-Vũng Tà Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,0 71Trường ĐH Sư phạm

19 1739Bùi Thanh Tùng Nam 13/7/1984 Tuyên Quang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 8,0 66Trường ĐH Sư phạm

20 1740Trần Đức Khánh Tường Nam 06/12/1987 Bà Rịa-Vũng Tà Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 6,0 57Trường ĐH Sư phạm

21 1741Nguyễn Minh Luân Vũ Nam 07/10/1988 Bà Rịa-Vũng Tà Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 6,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

22 1742Dương Ngọc Bích Nữ 22/6/1983 Bạc Liêu Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 8,5 7,5 79Trường ĐH Sư phạm

23 1743Trương Lương Nhật Hà Nữ 22/11/1983 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 8,5 9,0 72Trường ĐH Sư phạm

24 1744Lê Bích Hạnh Nữ 12/10/1984 Nam Định Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 7,0 9,0 71Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 1745Lê Minh Hoàng Nam 25/01/1980 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 7,0 7,5 68Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 1746Hoàng Thị Phương Ngân Nữ 01/01/1994 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 7,5 7,5 75Trường ĐH Sư phạm

27 1748Nguyễn Thị Hồng Trinh Nữ 28/5/1980 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 6,5 7,5 74Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 27: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 27Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1749Phạm Hồng Khánh Nam 04/8/1983 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 7,5 7,5 71Trường ĐH Sư phạm

2 1750Nguyễn Minh Tâm Nam 15/5/1984 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 7,0 77Trường ĐH Sư phạm

3 1751Lâm Đức Tín Nam 1983 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 7,5 7,5 74Trường ĐH Sư phạm

4 1752Lê Thanh Tùng Nam 09/01/1981 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 7,5 7,0 70Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1753Nguyễn Thị Chiểu Nữ 16/6/1987 Cà Mau Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,0 7,5 72Khoa Du lịch-ĐHH

6 1754Lê Thoại Dung Nữ 28/10/1985 An Giang Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,5 8,0 82Khoa Du lịch-ĐHH

7 1755Phạm Thị Kiều Trân Nữ 05/5/1991 Kiên Giang Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,0 7,5 83Khoa Du lịch-ĐHH

8 1756Phạm Quang Triều Nam 20/10/1987 Cần Thơ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,5 8,0 82Khoa Du lịch-ĐHH

9 1757Phạm Minh Triết Nam 29/9/1988 Vĩnh Long Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 8,0 72Khoa Du lịch-ĐHH

10 1758Nguyễn Thanh Trúc Nữ 30/01/1984 An Giang Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,5 7,5 69Khoa Du lịch-ĐHH

11 1759Nguyễn Hoàng Ân Nam 17/3/1983 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 7,5 80Trường ĐH Sư phạm

12 1760Nguyễn Thị Bạc Nữ 15/7/1975 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 8,0 87Trường ĐH Sư phạm

13 1761Nguyễn Thị Bé Nữ 12/9/1975 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 7,5 72Trường ĐH Sư phạm

14 1762Trương Văn Biên Nam 01/02/1976 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,0 63Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1763Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ 02/01/1976 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 7,5 70Trường ĐH Sư phạm

16 1764Phan Thị Hồng Cẩm Nữ 23/6/1980 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 6,0 8,5 64Trường ĐH Sư phạm

17 1765Trần Cao Chánh Nam 04/10/1992 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 5,5 8,0 65Trường ĐH Sư phạm

18 1766Trần Thị Huyền Châu Nữ 15/5/1986 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,5 7,5 71Trường ĐH Sư phạm

19 1767Nguyễn Ngọc Chi Nữ 10/6/1978 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 8,5 66Trường ĐH Sư phạm

20 1769Lê Văn Chinh Nam 01/12/1975 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 5,5 7,5 71Trường ĐH Sư phạm

21 1770Trần Hữu Nguyên Chương Nam 25/8/1977 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 7,5 74Trường ĐH Sư phạm

22 1771Đào Văn Danh Nam 28/4/1976 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 8,0 73Trường ĐH Sư phạm

23 1772Nguyễn Đức Danh Nam 19/8/1974 Quy Nhơn Quản lý giáo dục 6,0 7,5 80Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1773Lê Thị Phương Đài Nữ 02/5/1976 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 8,0 81Trường ĐH Sư phạm

25 1774Hoàng Sĩ Đăng Nam 18/7/1988 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

26 1775Nguyễn Thị Mộng Đẹp Nữ 10/7/1980 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 8,0 88Trường ĐH Sư phạm

Page 28: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 28Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1776Hoàng Văn Đông Nam 19/5/1979 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,0 8,0 82Trường ĐH Sư phạm

2 1777Trần An Trường Giang Nữ 08/6/1977 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 8,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

3 1778Bùi Xuân Hải Nam 24/5/1978 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 8,0 82Trường ĐH Sư phạm

4 1780Cao Thị Ngọc Hân Nữ 09/11/1978 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 8,0 71Trường ĐH Sư phạm

5 1781Trần Thị Hiếu Hiền Nữ 22/3/1976 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 6,5 8,5 76Trường ĐH Sư phạm

6 1782Trịnh Thu Hiền Nữ 26/7/1995 Đồng Nai Quản lý giáo dục 7,0 7,5 95Trường ĐH Sư phạm

7 1783Trần Thị Hiển Nữ 22/10/1975 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,0 7,5 75Trường ĐH Sư phạm

8 1784Vũ Tấn Hiến Nam 10/11/1978 Quảng Nam Quản lý giáo dục 7,0 8,5 87Trường ĐH Sư phạm

9 1785Nguyễn Văn Hiếu Nam 19/02/1975 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 8,0 82Trường ĐH Sư phạm

10 1786Đoàn Thị Hoa Nữ 26/3/1977 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 7,5 84Trường ĐH Sư phạm

11 1787Ngô Thị Hoa Nữ 05/6/1979 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,0 7,5 83Trường ĐH Sư phạm

12 1788Võ Văn Hoàn Nam 02/3/1962 Bình Dương Quản lý giáo dục 5,0 8,0 81Trường ĐH Sư phạm

13 1789Nguyễn Minh Hoàng Nam 10/01/1970 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 5,0 7,0 83Trường ĐH Sư phạm

14 1791Nguyễn Thị Hoa Huệ Nữ 13/02/1978 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 77Trường ĐH Sư phạm

15 1793Trần Hoài Kha Nam 03/3/1983 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,0 74Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1794Nguyễn Văn Khoa Nam 07/4/1978 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,5 7,5 72Trường ĐH Sư phạm

17 1795Tô Lâm Viễn Khoa Nam 09/10/1986 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,0 78Trường ĐH Sư phạm

18 1796Nguyễn Thanh Kiều Nữ 05/10/1985 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 5,5 8,0 89Trường ĐH Sư phạm

19 1797Lê Thanh Kính Nam 04/6/1972 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,5 7,5 82Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 1798Phạm Hữu Lâm Nam 23/9/1978 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 7,5 83Trường ĐH Sư phạm

21 1799Võ Ngọc Lâm Nam 12/4/1971 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 8,0 74Trường ĐH Sư phạm

22 1800Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ 11/7/1973 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 76Trường ĐH Sư phạm

23 1801Lê Thị Liên Nữ 16/01/1978 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 5,5 8,0 81Trường ĐH Sư phạm

24 1802Trần Thị Liên Nữ 16/8/1977 Đồng Nai Quản lý giáo dục 7,5 8,0 77Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 29: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 29Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1803Trần Thị Thanh Liên Nữ 17/7/1975 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 5,0 7,5 71Trường ĐH Sư phạm

2 1804Đinh Thị Kim Liễu Nữ 20/12/1989 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,5 7,5 64Trường ĐH Sư phạm

3 1805Đỗ Thị Thùy Linh Nữ 19/02/1993 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 7,5 73Trường ĐH Sư phạm

4 1806Đặng Thị Kiều Loan Nữ 27/5/1980 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 8,0 58Trường ĐH Sư phạm

5 1807Nguyễn Huỳnh Long Nam 23/3/1971 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 7,0 63Trường ĐH Sư phạm

6 1808Võ Thị Thiên Lý Nữ 06/02/1980 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 6,5 8,0 67Trường ĐH Sư phạm

7 1809Phan Thị Ngọc Mai Nữ 01/12/1969 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

8 1810Triệu Tuyết Mai Nữ 07/01/1972 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 83Trường ĐH Sư phạm

9 1811Đặng Thị Minh Nữ 02/10/1983 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

10 1812Hà Thị Thiên Nga Nữ 29/9/1995 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 8,0 90Trường ĐH Sư phạm

11 1813Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 10/10/1978 KonTum Quản lý giáo dục 8,0 8,0 84Trường ĐH Sư phạm

12 1814Nguyễn Thế Nguyên Nam 03/5/1974 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 8,0 7,5 84Trường ĐH Sư phạm

13 1815Lê Thị Tuyết Nhung Nữ 07/11/1978 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,5 8,0 86Trường ĐH Sư phạm

14 1816Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 01/3/1971 Quy Nhơn Quản lý giáo dục 6,5 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

15 1818Trương Văn Nù Nam 05/6/1971 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 81Trường ĐH Sư phạm

16 1819Nguyễn Duy Phúc Nam 11/11/1977 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,0 7,5 81Trường ĐH Sư phạm

17 1820Đinh Kim Quy Nữ 30/7/1974 Thái Nguyên Quản lý giáo dục 7,5 8,0 81Trường ĐH Sư phạm

18 1821Bùi Quang Thế Quyền Nam 28/11/1976 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 8,0 84Trường ĐH Sư phạm

19 1822Nguyễn Văn Sáng Nam 02/02/1966 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 6,5 90Trường ĐH Sư phạm

20 1823Dương Ngọc Giáng Sinh Nữ 25/12/1985 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 8,0 96Trường ĐH Sư phạm

21 1824Ngô Đức Tài Nam 25/11/1975 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 74Trường ĐH Sư phạm

22 1826Đỗ Minh Tân Nam 07/8/1972 Gia Định Quản lý giáo dục 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

23 1827Huỳnh Kim Thành Nữ 10/12/1981 Đồng Nai Quản lý giáo dục 7,0 7,5 79Trường ĐH Sư phạm

24 1828Nguyễn Văn Thành Nam 16/11/1978 Hậu Giang Quản lý giáo dục 5,5 8,0 83Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 30: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 30Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1830Bùi Thị Thu Thảo Nữ 08/12/1971 Bình Dương Quản lý giáo dục 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

2 1831Cái Hoàng Thạch Nam 26/6/1982 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 6,5 8,0 80Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 1832Trần Thị Tho Nữ 15/11/1985 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 8,0 73Trường ĐH Sư phạm

4 1833Nguyễn Thanh Thoa Nữ 13/8/1989 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 7,5 77Trường ĐH Sư phạm

5 1834Trần Thị Kim Thoa Nữ 11/10/1988 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 8,5 73Trường ĐH Sư phạm

6 1835Nguyễn Thanh Thùy Nữ 25/02/1977 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 8,0 70Trường ĐH Sư phạm

7 1836Thái Thị Thanh Thủy Nữ 26/9/1975 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 8,0 7,0 80Trường ĐH Sư phạm

8 1837Võ Thị Minh Thương Nữ 30/6/1986 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 8,0 7,5 73Trường ĐH Sư phạm

9 1838Trần Thị Thủy Tiên Nữ 29/01/1994 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 5,0 7,0 64Trường ĐH Sư phạm

10 1839Ngô Xuân Tiến Nam 10/01/1983 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 6,5 7,5 68Trường ĐH Sư phạm

11 1840Đặng Thị Tình Nữ 12/5/1980 Thái Bình Quản lý giáo dục 7,0 8,0 67Trường ĐH Sư phạm

12 1842Mai Thị Trang Nữ 06/7/1987 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 6,5 7,5 73Trường ĐH Sư phạm

13 1844Trần Thị Diễm Trang Nữ 09/7/1975 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 8,0 75Trường ĐH Sư phạm

14 1846Nguyễn Tuyết Trinh Nữ 08/7/1971 Đồng Tháp Quản lý giáo dục 6,5 8,0 73Trường ĐH Sư phạm

15 1847Phan Văn Trinh Nam 08/4/1983 Bình Thuận Quản lý giáo dục 7,0 7,5 63Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1848Trần Văn Trọng Nam 12/10/1971 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 7,0 8,0 61Trường ĐH Sư phạm

17 1849Nguyễn Minh Trung Nam 04/01/1980 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 8,0 80Trường ĐH Sư phạm

18 1850Vũ Quang Tuấn Nam 01/02/1976 Nam Định Quản lý giáo dục 6,5 7,0 71Trường ĐH Sư phạm

19 1851Đặng Thanh Tùng Nam 12/6/1980 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 8,0 68Trường ĐH Sư phạm

20 1853Trần Vũ Thùy Vân Nữ 15/10/1982 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 7,5 62Trường ĐH Sư phạm

21 1854Lai Tường Vy Nữ 30/8/1991 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 7,0 78Trường ĐH Sư phạm

22 1856Nguyễn Thị Bạch Yến Nữ 03/11/1984 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 7,0 8,5 85Trường ĐH Sư phạm

TM. HỘI ĐỒNG

CHỦ TỊCH

GIÁM ĐỐC

NGUYỄN QUANG LINH

Thừa Thiên Huế, ngày 18 tháng 4 năm 2019Tổng danh sách có: 772 thí sinh