Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6 LĐT: 4 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3+2+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 41 - NNA - song bằng 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K15 - Ngành Luật 2+2+3 5 5 5 5 5 11 11 8 11 11 11 11
VB2K16 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 2 14 14 13
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 11 14 14 6
VB2K17 - Ngành Luật, KT 3+3 5 5 5 5 5 21 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật, KT 3 10 10 10 5 5 5 Luật TM1: 5 lớp
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên
K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thủy
T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung
K5 - TTGDTX tỉnh Cao Bằng 60+60 Huyên
T K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên
K7 - TT KTTH-HNDN&GDTX L.Cai 60+60 Thái
K8- TT KTTH-HNDN&GDTX L.Cai Thủy
(19->29/4) Luật Đầu tư
(11->17/9) Luật Đầu tư
(13->22/8) (04->14/9) Luật TM1, 2
(06>16/10) Luật TM2
(07->09/9; 14->16/9; 21->22/9) Luật TM2
(07->09/9; 14->16/9; 21->22/9) (28->30/9; 05->07/10; 12->13/10) Luật TM1, 2
(22->24/02; 01->03/3) (08->10/3; 15->17/3) Luật TM1, 2
Luật TM2: 3 lớp
KNTVPL trong LVTM: 1 lớp
LĐT: 2 lớp
KNGQTC thương mại: 2 lớp
KNĐP,ST&THHĐTM: 2 lớp
LTM2: 1 lớp
LTM1:11 lớp
LTM1: 3 lớp
LTM2: 1 lớp
LTM1: 1 lớp
4
10
1.7
7
3
9
10
16
17
23
24
30
6
12
LTM1: 1 lớp
LDN: 2 lớp
LĐT: 1 lớp
Hợp đồng THĐTM: 2 lớp
15
21
11
17
LTM2: 11 lớp
LTM2: 2 lớp
13
19
18
24
LĐT: 2 lớp
KNTVPL trong LVTM: 6 lớp
Luật TM2: 1 lớp
Luật ĐT: 1 lớp
(24->28/10) Luật Đầu tư
(14->16/9; 21->23/9) Luật TM2
(25->26/8; 07->09/9) Luật TM2
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn : Luật Thương Mại Tổng số GV: 15 + 1 TG
11
17
18
24
24
30
25
3.3
17
23
7
13
14
20
3
9
15
21
22
28
17
23
CA
28
3.2
29
5.5
24
30
20
26
26
2.12
1.10
7
10
16
12
18
20
26
5
11
27
2.9
31
6.1
27
2.6
1.4
7
Luật ĐT: 2 lớp
3
9
21
27
4
10
22
28
Luật TM4: 2 lớp
19
25
10
16
25
31
13.8
19
29
4.11
8
14
8
14
KNGQTC thương mại: 2 lớp KNGQTC thương mại: 2 lớp
Luật TM1: 3 lớp
Luật ĐT: 2 lớp KNTVPL trong LVTM: 1 lớp
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K2 - Tr CĐ Công thương HN 60+60 Thủy
T K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60+60 Thái
K1Vb1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội N. Anh
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45+45 N. Anh
K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 45 N. Anh
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Tuân
K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 45 N. Anh
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45+45 Thái
K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 45+45 Nhung
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Huyên
(18->28/2; 16->17/3) (18->30/3) Luật TM1, 2
(17->19/8; 24->26/8) (06->07/10; 12->14/10) Luật TM1, 2
(14->16/9; 21->23/9) Luật TM2
(04->11/10) (12->15/10; 01->04/11) Luật TM1, 2
(19->21/10; 26->28/10) Luật TM
(05->07/4; 12->14/4) (19->21/4; 03->05/5)Luật TM1
(22->24/3; 29->31/3) (05->07/4; 12->14/4)
(14->16/12; 21->23/12)Luật TM1 Luật TM2
Luật TM2
(24->26/5; 31/5->02/6)
(21->23/9; 28->30/9) (27->28/10; 02->04/11) Luật TM2Luật TM1
Luật TM1, 2
22
28
29
5.5
6
12
13
19
20
26
27
2.6
3
9
10
16
17
23
24
30
(17/3; 22->24/3; 29->31/3) (05->07/4; 19->21/4; 03->04/5) Luật TM1, 2
15
21
22
28
29
4.11
5
11
12
18
19
25
26
2.12
3
9
24
30
31
6.1
7
13
14
20
21
27
28
3.2
15
21
10
16
17
23
20
26
27
2.9
3
9
10
16
17
23
24
30
1.10
7
8
14
4
10
11
17
18
24
25
3.3
4
10
11
17
18
24
25
31
1.4
7
8
14
TL. HIỆU TRƯỞNG
1.7
7
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn : Luật Thương Mại Tổng số GV: 15 + 1 TGC
A
13.8
19
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Thu Thuỷ
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6 PL bảo vệ người tiêu dùng: 1 lớp
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
T VB2K15 - Ngành Luật 3 11 11 11 11
VB2K15 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 14 14 14 6
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6 Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 1 lớpLuật cạnh tranh & BVQLNTD: 1 lớp
K5Vb2 - Tr TCNVCĐGTVT Hà Nội 30 Tuân
T K1Vb2- TrCĐ Bách Việt TP.HCM 30 Nhung
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên
K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 Tuân
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy
T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Nhung
K2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 40 Thái
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung
K3 - Trường KT-KT Quảng Ninh 40 Nhung
T K15E - Trường HĐ Luật Hà Nội 40 Thái
K3+K2Vb2 - TTGDTX Tây Ninh 30 Huyên
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh
K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 40 Thái
Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 1 lớp
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
10
16
3
9
TL. HIỆU TRƯỞNG
18
24
11
17
13
19
24
30
22
28
7
13
27
2.9
11
17
1.4
7
24
30
10
16
12
18
14
20
28
3.2
31
6.1
18
24
17
23
21
27
8
14
6
12
Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 4 lớp
3
9
27
2.6
13.8
19
10
16
3
9
(16->21/4)
(28/10; 02->04/11)
(03->04/11; 09->10/11)
(28/9->04/10)
(10->14/10)
Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 1 lớp
Luật cạnh tranh: 1 lớp
(21->24/3)
(20->24/3)
(11->12/5; 17->18/5)
(10->14/01)
(04->07/4)
26
2.12
19
25
CA
17
23
20
26
15
21
1.10
7
5
11
29
5.5
KNXLVV cạnh tranh: 2 lớp
Luật cạnh tranh: 2 lớp
Luật cạnh tranh & BVQLNTD: 1 lớp
8
14
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
(24/11->05/12)
(19->21/10; 26->27/10)
(02->08/01)
(17->19/8; 24->25/8)
Nguyễn Thu Thuỷ
(30/10->08/11)
24
30
4
10
1.7
7
25
31
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
25
3.3
17
23
15
21
Tổng số GV: 2 Trung tâm PL cạnh tranh
KNXLVV cạnh tranh: 2 lớp
22
28
20
26
29
4.11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
BỘ TƯ PHÁP DỰ KIẾN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
4
10
(18->28/3)
(09->11/11; 17->18/11)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
VB2K15 - Ngành Luật 2+2 11 11 8 5 5 5 5 5 5
VB2K15 - Ngành Luật 3+3 11 11 11 11 11 11 11 11
VB2K15 - Ngành Luật TMQT 2 5 5 21
VB2K16 - Ngành Luật 3+2 14 14 14 3 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 2 11 19
VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 2 14 14
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 14 14 14 3
VB2K17 - Ngành Luật 3 8 14 14 9
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45+30 Tuân
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thủy
K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 40 Thủy
K2 - Tr TC Tin học Hà Nội 40 Thủy
T K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 60 N. Anh
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung
K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 60 Thủy
K4 - Tr TH KT-KT Quảng Ninh 60 Thái
K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60 Huyên
K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 60 Nhung
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Nhung
T K16 - Tr Đại học Luật Hà Nội 60 Tuân
K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60 N. Anh
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy
24
30
Luật đất đai: 1 lớp
PL về kinh doanh BĐS: 1 lớp
Bộ môn: Luật Đất đai
15
21
KNTV trong LV đất đai: 1 lớp
Luật đất đai: 1 lớp
Luật đất đai: 3 lớp PL về kinh doanh BĐS: 12lớp
(04->06/01; 11->13/01; 18->19/01)
8
14
PL về kinh doanh BĐS: 1 lớp
Luật đất đai: 6 lớp
Luật đất đai: 3 lớp
KNTVPL trong LV đất đai: 1 lớp
PL về kinh doanh BĐS: 4 lớp
KNTVPL trong LV đất đai: 3 lớp
27
2.6
Luật đất đai: 1 lớp
4
10
1.10
7
15
21
17
23
10
16
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
Tổng số GV: 6
PL về BTGP mặt bằng: 6 lớp
PL về kinh doanh BĐS: 3 lớp
3
9
17
23
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
13.8
19
CA
25
31
14
20
24
30
KNTV trong LV đất đai: 1 lớp
28
3.2
1.4
7
21
27
27
2.9
12
18
20
26
20
26
PL về kinh doanh BĐS: 6 lớp
29
4.11
BỘ TƯ PHÁP
22
28
25
3.3
(01->10/11) Luật Đất đai
10
16
(22->24/02; 01->03/3) (18->21/4)Luật Đất đai
(28->30/9; 05->07/10) Luật Đất đai
18
24
(16->23/10) Luật Đất đai
4
10
6
12
5
11
PL Kinh doanh BĐS
8
14
1.7
7
19
25
24
30
KNTVPL trong LV đất đai: 6 lớp
22
28
31
6.1
29
5.5
Luật đất đai: 5 lớp
11
17
11
17
13
19
17
23
7
13
10
16
18
24
3
9
3
9
26
2.12
Luật đất đai: 1 lớp
(28->30/9; 05->07/10; 12->13/10)
KNTV trong LV đất đai: 1 lớp
PL về thu hồi đất: 1 lớp
KNTV trong LV đất đai: 2 lớp
PL về thu hồi đất: 1 lớp
Luật Đất đai
PL về BTGP mặt bằng: 1 lớp
(23->24/02; 02->03/3; 09->10/3)
(13->15/3; 01->13/4)
(16->26/9) Luật Đất đai
(13->22/8)
Luật đất đai: 3 lớp
Luật Đất đai
Luật Đất đai
(04->13/11)Luật Đất đai
(13->24/8) Luật Đất đai
Luật Đất đai
(26->28/10; 02->04/11; 09->10/11) Luật Đất đai
Luật Đất đai
(27->31/8; 04->13/9) Luật Đất đai
(01>11/3) Luật Đất đai
(30/9>10/10) Luật Đất đai
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên
K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai Thái
K3+K2Vb2 - TT GDTX Tây Ninh 45 Huyên
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh
K2BVB2- Tr CĐ Công thương HN 45 N. Anh
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân
K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh
T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Nhung
K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 40 Thủy
(21->28/11)
(04->06/01; 11->13/01)
Nguyễn Thu Thuỷ
(01->07/11) Luật Đất đai
5
11
12
18
19
25
26
2.12
6
12
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Luật Đất đai
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
3
9
10
16
17
23
24
30
1.10
7
4
10
11
17
18
24
25
3.3
22
28
22
28
29
4.11
7
13
15
21
(15->17/3; 22->24/3; 29>30/3) Luật Đất đai
(01->03/3; 08->10/3; 15->16/3) Luật Đất đai
3
9
10
16
17
23
24
30
31
6.1
14
20
28
3.2
13.8
19
20
26
27
2.9
Luật Đất đai
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn: Luật Đất đai Tổng số GV: 6C
A
4
10
11
17
18
24
25
31
1.4
7
8
14
15
21
21
27
29
5.5
3
9
10
16
17
23
24
30
1.7
7
13
19
20
26
27
2.6
TL. HIỆU TRƯỞNG
8
14
(24->26/5; 30/5->02/6) Luật Đất đai
(19->21/4; 03->05/5) Luật Đất đai
(06->13/5)
(04->07/4) Luật Đất đai
Luật Đất đai
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Luật KD bảo hiểm: 6 lớp
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3+2 10 10 10 8 8 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - NNA - song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2
VB2K15 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 3+3 8 14 14 9 8 14 14 9
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 14 14 14 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3 11 14 14 6
K5Vb2 - Tr TCNVCĐGTVT Hà Nội 30 Tuân
K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Tuân
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+30 Thủy
K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 60+60 Thái
K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 60 Thủy
T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
K15 - HV Cán bộ TP. HCM 60 N. Anh
K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 60 Tuân
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung
K4 - Tr TH KT-KT Quảng Ninh 60 Thái
K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 60 Thủy
T K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
(05->07/10; 12/10)
Luật Tài chính
27
2.9
10
16
7
13
13.8
19
11
17
19
25
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
8
14
BỘ TƯ PHÁP
Bộ môn :Tài chính - Ngân hàng
20
26
CA
18
24
25
31
17
23
25
3.3
24
30
29
5.5
PL về tài chính DN: 1 lớp
LNH: 3 lớp
10
16
11
17
1.10
7
4
10
Tổng số GV: 8 + 3 TG
27
2.6
20
26
3
9
LTC: 1 lớp
31
6.1
LTC: 3 lớp
LTC: 2 lớp
PLKD bảo hiểm: 1 lớp
LNH: 1 lớp
24
30
29
4.11
LTC: 1 lớp
LNH: 6 lớp
17
23
24
30
21
27
1.7
7
6
12
15
21
12
18
22
28
PLTV thuế, TCDN: 6 lớp
LTC: 4 lớp
3
9
PL về tài chính DN: 1 lớp
Tư vấn PL thuế: 2 lớp
8
14
LTC: 4 lớp
LCK: 2 lớp
PLKD bảo hiểm: 1 lớp
Tư vấn PL thuế: 1 lớp
LTC: 5 lớp
17
23
10
16
LTC: 6 lớp
3
9
26
2.12
4
10
13
19
22
28
28
3.2
5
11
15
21
PL về tài chính DN: 2 lớp
Tư vấn PL thuế: 2 lớp
LTC: 1 lớp
14
20
18
24
(12->14/10; 19->21/10) Luật Tài chính
(24->30/11) Luật Tài chính
(22->24/02; 01->03/3) (03->05/5; 10/5) Luật Tài chính Luật Ngân hàng
Luật Ngân hàng
LNH: 3 lớp
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
LCK: 6 lớp
1.4
7
(13->22/8)
(06->18/10) Luật Ngân hàng
(29->31/8; 16->25/9) Luật Tài chính
(30/9->10/10) Luật Tài chính
(22->24/02; 01->03/3; 08->09/3) Luật Tài chính
(26/8; 07->09/9; 14->16/9) Luật Tài chính
(11/11; 16->18/11; 23->25/11) Luật Tài chính
(14->27/9) Luật Tài chính
(01->10/4) Luật Tài chính
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy
K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60+40 Huyên
K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 60 Nhung
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Nhung
K1 - Tr CĐ Công thương HN 60 N. Anh
K5 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 Huyên
T K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy
K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 60 Thái
K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh
K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 45 N. Anh
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân
K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh
K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh
T K1Vb2- TrCĐ Bách Việt TP.HCM 30 Nhung
(12->18/10) Luật Ngân hàng
(01->11/10)
TL. HIỆU TRƯỞNG
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
(02->15/01)Luật Tài chính
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn :Tài chính - Ngân hàng
3
9
10
16
17
23
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Nguyễn Thu Thuỷ
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
13
19
20
26
18
24
27
2.6
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
CA
27
2.9
3
9
25
3.3
4
10
11
17
18
24
25
31
24
30
1.10
7
8
14
15
21
22
28
29
4.11
5
11
12
18
19
25
26
2.12
3
9
10
16
17
23
22
28
29
5.5
6
12
24
30
1.7
7
10
16
17
23
1.4
7
14
20
21
27
28
3.2
4
10
11
17
8
14
15
21
Tổng số GV: 8 + 3 TG
24
30
31
6.1
7
13
13.8
19
20
26
(14->15/5; 01->06/6)
(12->24/3) (03->10/4) Luật Tài chính Luật Ngân hàng
(17->28/9) Luật Tài chính
(16->17/3; 23->24/3; 30->31/3) Luật Tài chính
(15->17/3; 22->24/3; 29->30/3) Luật Tài chính
Luật Tài chính(04->14/9) Luật Tài chính
(22->24/3; 01->03/3) Luật Tài chính
(07->09/6; 14->16/6))Luật Tài chính
(10->12/5; 17->19/5)) Luật Tài chính
(18->21/4) Luật Tài chính
(14->17/3) Luật Tài chính
Luật Tài chính(19->21/4; 03->05/5; 10->11/5)
Luật Tài chính
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 10 10 10 8 8 PL về quản trị nhân sự: 3 lớp 10 10 10 8 8 PL về quản trị nhân sự: 1 lớp
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành NNA- song bằng 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6 LLĐ2: 2 lớp
Khóa 41 - Ngành NNA- song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 PL về người khuyết tật: 8 lớp
VB2K15 - Ngành Luật 3 11 11 11 11
VB2K15 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 5 5 5 5 5 5 5 5 5
K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Tuân
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+30 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thủy
T K14B - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Nhung
K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 60+60 Thái
K2 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 60 Thủy
T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
K15 - HV Cán bộ TP. HCM 60 N. Anh
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung
K4 - Tr TH KT-KT Quảng Ninh 60 Thái
K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 60 Thủy
T K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
(26/10->05/11)
Luật Lao động
(16->31/8) Luật ASXH
(04->13/9) Luật Lao động
(14->23/11)Luật Lao động
(16->28/8) Luật Lao động
(17->28/9) Luật Lao động
Luật Lao động
Luật ASXH
(28->30/9; 05->07/10) Luật Lao động
(24->31/10) Luật Lao động (25->30/3) Luật ASXH
(09->11/11; 16->18/11) Luật Lao động
(07/10; 12->14/10; 19->21/10) Luật Lao động
(28/9->11/10)
20
26
13.8
19
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
BỘ TƯ PHÁP
28
3.2
3
9
10
16
22
28
22
28
5
11
17
23
CA
15
21
24
30
10
16
12
18
31
6.1
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
1.10
7
8
14
29
4.11
10
16
Luật lao động: 1 lớp
Tổng số GV: 8 + 2 TG
KN giải quyết TC lao động: 2 lớp
21
27
4
10
Luật ASXH: 1 lớp
PL về người khuyết tật: 1 lớp
Luật ASXH: 4 lớp
19
25
14
20
(21->23/9; 28->30/9; 05->06/10)
Luật lao động: 4 lớp
LLĐ: 5 lớp LLĐ: 6 lớp
18
24
29
5.5
17
23
1.4
7
LLĐ: 1 lớp
20
26
1.7
7
25
31
KNTVHĐ trong LV lao động: 3 lớp KN giải quyết TC lao động: 2 lớp
18
24
25
3.3
8
14
Bộ môn : Luật Lao động
11
17
6
12
17
23
15
21
26
2.12
11
17
27
2.6
KNTVHĐ trong LV lao động: 1 lớp
Luật ASXH: 1 lớp
KNTVHĐ trong LV lao động: 4 lớp
4
10
LLĐ: 1 lớp
LLĐ2: 1 lớp
24
30
Luật lao động: 2 lớp
Luật lao động: 1 lớp
3
9
24
30
27
2.9
13
19
7
13
LLĐ1: 2 lớp
Luật ASXH: 1 lớp
Luật ASXH: 2 lớp
3
9
(02->11/01)Luật Lao động
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy
K1 - Tr CĐ Công thương HN 60 N. Anh
K5 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 Huyên
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên
K3+K2Vb2 - TTGDTX Tây Ninh 45 Huyên
K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh
K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 45 N. Anh
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân
K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh
K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh
K2Vb2 - TTGDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên
K3 - Tr TH KT-KT Tin học 60 Nhung
K3 - Tr TH KT-KT Quảng Ninh 60 Nhung
(01->14/3) Luật Lao động
(22->24/02; 01->03/3; 08->09/3) Luật Lao động
(12->22/3) Luật Lao động
(21->31/3) Luật Lao động
(05->07/4; 19->21/4; 03->04/5)
(22->24/02; 01->03/3) Luật Lao động
(04->06/01; 11->13/01)Luật Lao động
(22->24/02; 01->03/3) Luật Lao động
1.7
7
8
14
15
21
22
28
21
27
10
16
17
23
31
6.1
7
13
CA
13.8
19
20
26
27
2.9
3
9
10
16
17
23
24
30
1.10
7
8
14
15
21
22
28
29
4.11
5
11
12
18
19
25
3
9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn : Luật Lao động Tổng số GV: 8 + 2 TG
24
30
28
3.2
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
TL. HIỆU TRƯỞNG
11
17
4
10
11
17
18
24
25
3.3
4
10
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
(02->06/5) Luật ASXH
14
20
20
26
27
2.6
3
9
10
16
17
23
(07->14/6)Luật Lao động
(06->09/9) Luật Lao động
18
24
25
31
1.4
7
24
30
29
5.5
6
12
13
19
26
2.12
Luật Lao động
(20->30/10) Luật Lao động
Nguyễn Thu Thuỷ
(02->05/5) Luật Lao động
(20->30/8) Luật Lao động
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2 Luật môi trường trong KD: 1 lớp 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành NNA- song bằng 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
VB2K15 - Ngành Luật 3+3 11 11 11 11 11 11 11 11
VB2K15 - Ngành Luật 3 11 11 11
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 8 14 14 9
T K1Vb2- TrCĐ Bách Việt TP. HCM 30 Nhung
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên
K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 Tuân
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy
T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Nhung
T K14B - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Nhung
K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 60 N. Anh
K3 - Tr TH KT-KT Quảng Ninh 60 Nhung
K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 60 Thái
K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 60 Thủy
K2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 40 Thái
K2 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Thủy
K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 40 Tuân
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung
K4 - Tr TC KT-KT Quảng Ninh 40 Thái
T K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
K1 - Tr CĐ Công thương HN 40 N. Anh
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Huyên
K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên
K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Nhung
K5Vb2 - TCNVCĐGTVT Hà Nội 30 Tuân
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung
(14->20/9)
(13->22/8)
(17->19/8; 24->25/8)
10
16
22
28
11
17
(19->25/8)
(16->18/11; 23->24/11)
25
31
6
12
26
2.12
12
18
27
2.9
(10->11/11; 16->17/11)
17
23
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019BỘ TƯ PHÁP
13.8
19
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Tổng số GV: 4
3
9
18
24
24
30
27
2.6
22
28
(17->21/10)
31
6.1
Luật môi trường : 8 lớp
Luật môi trường : 1 lớp
19
25
10
16
21
27
29
5.5
5
11
13
19
29
4.11
11
17
CA
4
10
Luật môi trường : 1 lớp
18
24
20
26
10
16
Luật môi trường trong KD: 1 lớp
Luật môi trường : 1 lớp
4
10
1.10
7
Bộ môn : Luật Môi trường
25
3.3
(12->14/10; 20->21/10)
Nguyễn Thu Thuỷ
(20/2->01/3)
(01->13/3)
(16->18/11; 23->24/11)
(24->29/11)
(22->26/4)
(19->21/4; 26/4)
(17->29/9; 15->17/10)
(24->30/3)
24
30
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
TL. HIỆU TRƯỞNG
28
3.2
(28->31/3)
Luật môi trường trong KD: 2 lớp
3
9
14
20
20
26
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Luật môi trường : 3 lớp
17
23
8
14
7
13
Luật môi trường : 1 lớp
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
(10->15/11; 20->23/11)
1.7
7
3
9
15
21
8
14
1.4
7
15
21
24
30
(16->22/4)
(15->17/3; 23->34/3)
17
23
(14->24/01)
(01->02/6; 08->09/6)
(03->07/4)
(04->10/9)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 KT vĩ mô: 3 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 14 14 14 3
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 5 5 5 5 13 13
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 14 14 14 3
VB2K17 - Ngành Luật Kinh tế 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
KT vi mô: 1 lớp
13.8
19
KT vi mô: 1 lớp
TL. HIỆU TRƯỞNG
25
3.3
3
9
5
11
8
14
Tài chính học: 1 lớp
3
9
10
16
20
26
8
14
4
10
22
28
18
24
1.10
7
17
23
KT vi mô: 3 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
27
2.6
21
27
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
15
21
28
3.2
6
12
19
25
17
23
24
30
4
10
Quản trị doanh nghiệp: 1 lớp
17
23
24
30
29
4.11
11
17
25
31
13
19
26
2.12
7
13
31
6.1
1.4
7
Tổng số GV: 3Bộ môn : Kinh tế học
1.7
7
15
21
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
10
16
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
20
26
11
17
BỘ TƯ PHÁP
CA
27
2.9
12
18
Nguyễn Thu Thuỷ
3
9
24
30
14
20
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
29
5.5
22
28
18
24
KT vĩ mô: 1 lớp
Quản trị doanh nghiệp: 3 lớp
KT vĩ mô: 1 lớp
10
16
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - NNA - Song bằng 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật 4+4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
VB2K15 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 21
T VB2K16 - Ngành Luật 4+4 14 14 14 14 3 14 14 14 14 3
K5Vb2 - Tr TCNVCĐGTVT Hà Nội 30 Tuân
T K1Vb2- TrCĐ Bách Việt TP. HCM 60+30 Nhung
K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 60+30 Tuân
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Thủy
T K14B - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Nhung
T K14 - HV Cán bộ TP. HCM 60 Thủy
K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 60 Thủy
K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 80+60 N. Anh
K3 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 80 Nhung
K2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 80+40 Thái
K2 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Thủy
T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Thái
K15 - HV Cán bộ TP. Hồ Chí Minh 80 N. Anh
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 80 Nhung
K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 80 Tuân
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 80 Nhung
K4 - Tr TH KT-KT Quảng Ninh 80 Thái
K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 80 Thủy
(13>14/10; 19->20/10) PLVN&PLQT về QCN
13.8
19
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
(13->24/8)
(27->30/9; 20->30/10)
(19->26/10) PLVN&PLQT về QCN
22
28
28
3.2
Bộ môn : Công pháp quốc tế
3
9
4
10
17
23
18
24
(02->05/5)
24
30
4
10
8
14
27
2.6
14
20
3
9
17
23
Tổng số GV: 8 + 2 TG
5
11
1.10
7
10
16
12
18
15
21
20
26
25
31
Luật biển QT hiện đại : 1 lớp
CPQT
(12->14/10; 19->21/10; 26->27/10)
(22->24/02; 01->03/3; 08->10/3; 15->16/3) (22->24/3; 30->31/3)PLVN&PLQT về QCN
1.7
7
13
19
11
17
17
23
CPQT: 1 lớp
PLVN&PLQT về QCN
CPQT
10
16
19
25
(16->26/12)
7
13
Public International Law(CPQT): 1 lớp
CPQT: 5 lớp CPQT: 6 lớp
CPQT: 2 lớp
PL về điều ước QT : 6 lớp
Luật biển QT hiện đại : 4 lớp
(02->08/01)PLVN&PLQT về QCN
24
30
22
28
21
27
CPQT
(18->31/10; 16->19/11)
10
16
8
14
25
3.3
CPQT: 4 lớp
Luật biển QT hiện đại : 1 lớp
31
6.1
20
26
15
21
11
17
PLVN&PLQT về Q con người : 4 lớp
29
4.11
26
2.12
BỘ TƯ PHÁP
CA
18
24
1.4
7
27
2.9
3
9
CPQT
6
12
24
30
Luật QT về QCN
(14->26/9) Luật QT về QCN
(11->20/10) Luật Biển QTHĐ
CPQT
CPQT
CPQT
(17->19/8; 24->26/8; 07->09/9; 14/9) CPQT
(04->17/9) CPQT
29
5.5
(26->28/10; 02->04/11; 09->10/11) CPQT
(10->21/01)Luật QT về QCN
(18->28/02; 16->24/3) CPQT
(01->15/3) CPQT
(09->22/01)CPQT
(15->17/3; 22->24/3; 29->31/3; 05->06/4)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
CPQT
(29->31/3; 05->07/4; 18->21/4)
(02->10/5; 01->06/6)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
T K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Thái
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 80 Thủy
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Huyên
15
21
22
28
29
4.11
5
11
12
18
19
25
26
2.12
(12->29/10) CPQT
(01->14/11) CPQT
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
8
14
Nguyễn Thu Thuỷ
17
23
24
30
10
16
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
1.4
7
TL. HIỆU TRƯỞNG
31
6.1
25
31
6
12
28
3.2
4
10
11
17
18
24
25
3.3
15
21
22
28
24
30
1.10
7
1.7
7
7
13
14
20
21
27
Bộ môn : Công pháp quốc tế Tổng số GV: 8 + 2 TG
10
16
17
23
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
CA
13.8
19
20
26
27
2.9
3
9
29
5.5
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
4
10
11
17
18
24
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
8
14
3
9
(08->11/11; 14->18/11) CPQT
27
2.6
3
9
13
19
20
26
24
30
10
16
17
23
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 3+2 10 10 10 8 8 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 4+4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
T VB2K15 - Ngành Luật 4+3 14 14 14 14 3 11 11 11 11
VB2K15 - Ngành TMQT 2+2 5 5 5 5 5 5 11 14 6
VB2K15 - Ngành TMQT 3 8 14 14 9
T VB2K16 - Ngành Luật 4 14 14 14 14 3
VB2K16 - Ngành TMQT 2 5 5 5 5 5 5
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
T K1Vb2- TrCĐ Bách Việt TP. HCM 60 Nhung
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên
K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 60 Tuân
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60+30 Thủy
T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Nhung
K5 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 80 N. Anh
K11 - TT GDTX tỉnh Phú Thọ 60 Huyên
K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 80 Thủy
K1 - Tr TH KT-KT Tuyên Quang 40 Nhung
K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 80+60 Thái
K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 80 Thủy
K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 60 N. Anh
Trọng tài QT
27
2.9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
CA
17
23
Law on Commercial Arbitration
(PL về trọng tài TM: 2 lớp)
10
16
18
24
20
26
(24/2->05/3)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
5
11
15
21
TPQT: 2 lớp
20
26
12
18
18
24
25
31
11
17
7
13
15
21
31
6.1
29
5.5
24
30
PL về hải quan trong KDXNK: 1 lớp
28
3.2
25
3.3
4
10
6
12
PL về hải quan trong KDXNK: 1 lớp
PL về TTTM
10
16
24
30
1.4
7
8
14
26
2.12
4
10
Private International Law(TPQT): 1 lớp
13
19
10
16
PL về trọng tài TM: 1 lớp
29
4.11
8
14
24
30
1.10
7
17
23
Luật VC hàng không QT: 1 lớp
3
9
19
25
13.8
19
21
27
Bộ môn : Tư pháp quốc tế
(02->20/01)
BỘ TƯ PHÁP
27
2.6
14
20
Tổng số GV: 6 + 2 TG
(15->20/8; 10->20/9) TPQT
(20->30/9) Trọng tài QT
(10->20/9; 01->03/10
22
28
3
9
TPQT: 1 lớp
1.7
7
(08->10/3; 15->17/3; 22->23/3)
Trọng tài TMQT: 1 lớp
PL về trọng tài TM: 1 lớp
PL về trọng tài TM: 6 lớp
PL về hải quan trong KDXNK: 6 lớp
Trọng tài TMQT: 1 lớp
PL về hải quan trong KDXNK: 1 lớp
TPQT
TPQT: 5 lớpTPQT: 6 lớp
(25/8->06/9) TPQT
(14->16/9; 21->23/9; 28->29/9) TPQT
(11/11; 16->18/11; 23->25/11) TPQT
Luật VC hàng không QT: 1 lớp
3
9
22
28
17
23
11
17
Trọng tài QT
TPQT
(15->17/3; 22->24/3; 29->30/3)
Luật HHQT: 2 lớp
TPQT
TPQT: 2 lớp
TPQT: lớp
PL về hải quan: 1 lớp
TPQT
(10->16/01)Trọng tài QT
(02->21/01)TPQT (03->12/3)
(06->17/12)
(10->12/5; 17->18/5)TPQT
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 80 Thái
K2 - Tr TC KT Tin học HN 80 Thủy
T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Thái
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 80 Nhung
K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 80 Thủy
T K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Thái
K3 - Tr TH KT - KT Quảng Ninh 80+40 Luật Hàng hải QT Nhung
K6 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 80 Huyên
(07->09/9; 14->16/9; 21->23/9; 29/9) TPQT
(01->07/3)
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
TL. HIỆU TRƯỞNG
TPQT
(05->07/4; 19->21/4; 03->05/5; 11/5)
BỘ TƯ PHÁP
TPQT
(25->31/10; 16->26/11) TPQT
(18/02->03/3)
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
3
9
10
16
17
23
17
23
10
16
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Nguyễn Thu Thuỷ
TPQT
(18/02->09/3) TPQT
13.8
19
20
26
24
30
1.10
7
8
14
15
21
22
28
29
4.11
5
11
12
18
19
25
20
26
3
9
25
31
1.4
7
8
14
15
21
22
28
29
5.5
6
12
13
19
27
2.6
Bộ môn : Tư pháp quốc tế Tổng số GV: 6 + 2 TG
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
CA
27
2.9
1.7
7
26
2.12
3
9
10
16
17
23
24
30
31
6.1
7
13
14
20
21
27
28
3.2
4
10
11
17
18
24
25
3.3
4
10
11
17
18
24
(15->28/9) TPQT
(20->30/11; 20->23/12) TPQT
(01->14/3)
24
30
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8 ASEAN law (PLCĐ ASEAN) : 1 lớp
Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 10 10 10 8 8
Khóa 40 - NNA - Song bằng 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
VB2K15 - Ngành Luật 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K15 - Ngành TMQT 2 5 5 5 5 5 5
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên
K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Tuân
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+30 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thủy
T K14 - HV Cán bộ TP. HCM 60 Thủy
K5 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 N. Anh
K11 - TT GDTX tỉnh Phú Thọ 60 Huyên
K6 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 60 Huyên
K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 60 (04->13/10) N. Anh
K1 - Tr TH KT-KT Tuyên Quang 60 Nhung
K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 60 Thái
K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 60 Thủy
K2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 60 Thái
K2 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 60 Thủy
K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 60 Thủy
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Huyên
(07->20/11) PL CĐ Asean
(17/3; 22->24/3; 29->31/3) PL CĐ Asean
(01->14/6)PL CĐ Asean
(27->31/5)
27
2.9
12
18
PL LM Châu Âu
(13->26/8) PL CĐ Asean
BỘ TƯ PHÁP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
10
16
15
21
(14->18/11)
(20->31/8)
1.10
7
(20->30/10) PL CĐ Asean
(08->20/9) PL CĐ Asean
(04->06/01; 11->13/01; 18->19/01)PL CĐ Asean
(11->20/01)PL CĐ Asean
PL LM Châu Âu(16->23/11) PL CĐ Asean
(15->16/12; 21->23/12)PL CĐ Asean
4
10
ASEAN law (PLCĐ ASEAN) : 1 lớp
PLCĐ ASEAN : 2 lớp
18
24
21
27
19
25
5
11
24
30
20
26
17
23
15
21
28
3.2
13
19
PL CĐ Asean
PL CĐ Asean
Trung tâm Luật châu Á Thái Bình Dương
18
24
22
28
29
4.11
1.4
7
22
28
Nguyễn Thu Thuỷ
3
9
Luật EU : 1 lớp
3
9
7
13
TL. HIỆU TRƯỞNG
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
PLCĐ ASEAN : 1 lớp
PLLMCÂ : 3 lớp
14
20
17
23
25
3.3
(03->06/01; 10->13/01)PL CĐ Asean
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
24
30
PLLMCÂ : 1 lớp
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
27
2.6
3
9
CA
Tổng số GV: 3 + 5 TG
13.8
19
25
31
11
17
11
17
26
2.12
20
26
10
16
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PL LM Châu Âu(10->20/10)
PL CĐ Asean
(04->14/9)
6
12
10
16
4
10
PLCĐ ASEAN: 2 lớp
31
6.1
8
14
17
23
29
5.5
8
14
1.7
7
(07->09/12; 14->16/12) PL CĐ Asean
PLCĐ ASEAN : 11 lớp
24
30
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8 Thanh toán QT : 1 lớp
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LTMQT: 5 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 HĐTM QT và các GDKDQT: 1 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 International Trade & Business Law: 1 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K15 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K15 - Ngành Luật 3+3 8 14 14 9 8 14 14 9
VB2K15 - Ngành TMQT 3 11 14 14 6
VB2K15 - Ngành TMQT 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành TMQT 3+2 14 14 14 3 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành TMQT 2+3 5 5 5 5 5 5 PL điều chỉnh TMHHQT: 1 lớp 11 14 14 6
Khóa 1 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
K5Vb2 - Tr TCNVCĐGTVT Hà Nội 45 Tuân
K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45 Tuân
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Thủy
T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 80 Nhung
K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 80 Thủy
K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 80 N. Anh
K1 - Tr TH KT-KT Tuyên Quang 80 Nhung
K2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 60 Thái
T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
T K15 - HV Cán bộ TP. HCM 60 N. Anh
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung
K6 - TT KTTH-HNDN&GDTX L.Cai 60 Tuân
(21->23/9; 28->30/9)
(08->10/3; 15->17/3)
(23->25/11; 30/11->02/12)
(13->15/8; 04->15/9; 01->06/10)
(13->20/8; 04->09/9)
(20/9->03/10)
(28/10; 02->04/11; 09->11/11)
(27->30/11; 16->24/12)
(02->13/01)
(24->30/9)
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
TMQT
25
3.3
PL điều chỉnh TMDVQT: 1 lớp
TMQT
29
4.11
19
25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
20
26
26
2.12
TMQT
(07/10; 12->14/10; 19->21/10)
Tập quán TMQT: 1 lớp
PL về đấu thầu: 1 lớpPL về đấu thầu: 1 lớp
PL điều chỉnh TMHHQT: 1 lớp
31
6.1
4
10
8
14
3
9
15
21
18
24
10
16
Bộ môn : PL Thương mại hàng hóa và dịch vụ QT
24
30
27
2.6
25
31
22
28
17
23
7
13
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
5
11
11
17
13
19
10
16
28
3.2
3
9
18
24
10
16
3
9
11
17
17
23
1.4
7
6
12
22
28
24
30
13.8
19
27
2.9
HĐTM QT và các GDKDQT: 1 lớp
(26/8; 07->09/9; 14->16/9)
CA
12
18
PL về quảng cáo HC&TLQT: 1 lớp
15
21
17
23
8
14
Tập quán TMQT: 1 lớp
24
30
Tổng số GV: 3 + 1 TG
1.7
7
14
20
21
27
4
10
Luật TMQT: 2 lớp
1.10
7
LTMQT: 1 lớp
PL điều chỉnh TMDVQT: 1 lớp
Tập quán TMQT: 1 lớp
20
26
29
5.5
Luật TMQT: 2 lớp
PL về đấu thầu: 4 lớp
PL điều chỉnh TMDVQT: 1 lớp
LTMQT: 6 lớp
PL về đấu thầu: 1 lớp
PL về quảng cáo HC&TLQT: 1 lớp
TMQT
TMQT
TMQT
TMQT
TMQT
TMQT
TMQT
(18->31/12)
TMQT
TMQT
TMQT
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
T K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh
K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 45 N. Anh
(31/3->13/4)
(02->15/5)
(08->10/3; 15->17/3)
(08->10/3; 15->17/3)
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
24
30
1.7
7
11
17
18
24
25
3.3
4
10
11
17
20
26
27
2.6
3
9
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn : PL Thương mại hàng hóa và dịch vụ QT Tổng số GV: 3 + 1 TG C
A
13.8
19
20
26
27
2.9
3
9
10
16
17
23
24
30
1.10
7
8
14
15
21
22
28
29
4.11
5
11
22
28
29
5.5
6
12
13
19
12
18
19
25
26
2.12
3
9
10
16
17
23
10
16
17
23
28
3.2
4
10
18
24
25
31
1.4
7
8
14
15
21
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019BỘ TƯ PHÁP
24
30
31
6.1
7
13
14
20
21
27
Nguyễn Thu Thuỷ
TMQT
TL. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
TMQT
TMQT
TMQT
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Giải quyêt TCTMQT: 1 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6 Quan hệ KTQT: 1 lớp
Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 QHKTQT: 6 lớp
Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 11 14 14 6
VB2K16 - Ngành Luật TMQT 4 14 14 14 14 3
VB2K16 - Ngành Luật TMQT 2 11 14 6
VB2K16 - Ngành Luật TMQT 2 14 14 3
14 14 14 14 3
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Nhung
T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Tuân
T K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 30 Nhung
K8+K3Vb2 -TTGDTX tỉnh V. Phúc 30 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên
K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 30 Huyên
K2Vb2-CĐ Công thương HN (BS) 30 Thủy
(18->19/8; 25->26/8)
(01->12/3)
(16->24/8)
(25->28/10)
(15->18/11)
(29->30/9; 05->06/10)
Quan hệ KTQT
Quan hệ KTQT
Quan hệ KTQT
(07->11/3) Quan hệ KTQT
10
16
20
26
Quan hệ KTQT
Quan hệ KTQT
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
Law on International Franchising (Nhượng
quyền thương mại quốc tế): 2 lớp
6
12
31
6.1
27
2.9
4
10
12
18
5
11
18
24
15
21
Đạo đức nghề luật: 1 lớp
27
2.6
11
17
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
1.10
7
17
23
Giải quyêt TCTMQT: 1 lớp
Nghiên cứu & PTAL: 1 lớp
24
30
3
9
QSHTT trong HĐTMQT CDN: 1 lớp
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn : PL về giải quyết tranh chấp thương mại QT
28
3.2
24
30
15
21
26
2.12
8
14
TL. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Thu Thuỷ
20
26
Giải quyêt TCTMQT: 1 lớp
BỘ TƯ PHÁP
13.8
19
11
17
13
19
3
9
7
13
18
24
22
28
3
9
KN luật gia CB: 1 lớp
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
NC& PTAL: 1 lớp
10
16
QSHTT trong HĐTMQT CDN: 1 lớp
25
3.3
29
4.11
21
27
22
28
10
16
17
23
CA
8
14
1.7
7
Tổng số GV: 4 + 1 TG
19
25
14
20
25
31
1.4
7
4
10
24
30
17
23
(17->21/9) Quan hệ KTQT
Đạo đức nghề luật: 1 lớp
Quan hệ KTQT
29
5.5
(20->22/11; 26->28/11) Quan hệ KTQT
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 2+3 6 6 6 6 6 10 10 10 8 8 KD với Hoa kỳ PL&CS : 1 lớp
Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8 CS&PLKT đối ngoại của VN : 1 lớp
Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật TMQT 3 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 40- Ngành Luật CLC 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3+2 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 Luật đầu tư QT : 1 lớp
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8 Các tổ chức kinh tế QT : 1 lớp
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8
VB2K15 - Ngành Luật TMQT 3 14 14 14 3 Tiếng anh PL nâng cao 2 : 1 lớp
VB2K15 - Ngành Luật TMQT 2 5 5 5 5 5 5
VB2K15 - Ngành Luật TMQT 3 11 14 14 6
VB2K15 - Ngành Luật TMQT 2 14 14 3
VB2K15 - Ngành Luật TMQT 2 5 5 5 5 5 5
VB2K15 - Ngành Luật TMQT 3 14 14 14 3
VB2K15 - Ngành Luật TMQT 3 8 14 14 9
VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 8 14 14 9
VB2K16 - Ngành Luật TMQT 2 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
PL về TTNKEU : 1 lớp
Tiếng anh PL nâng cao 1 : 1 lớp
17
23
Tiếng anh PL nâng cao 2 : 1 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
Tiếng anh PL nâng cao 1 : 4 lớp
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
26
2.12
13
19
KD với Hoa Kỳ PL&CS : 1 lớp
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
20
26
Luật WTO : 1 lớp
10
16
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
24
30
27
2.9
4
10
6
12
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
WTO Law (Luật WTO) : 1 lớp
19
25
29
5.5
10
16
28
3.2
CS&PLKT đối ngoại của VN : 1 lớp
Luật đầu tư QT : 1 lớp
CA
18
24
21
27
PL về mua sắm của CP : 1 lớp
KD với Trung Quốc PL&CS : 1 lớp
8
14
20
26
10
16
11
17
Các BP khắc phục TM của WTO : 1 lớp
15
21
PL về mua sắm của CP : 1 lớp
Nguyễn Thu Thuỷ
22
28
Tiếng anh PL nâng cao 2 : 4 lớp
TL. HIỆU TRƯỞNG
25
31
1.10
7
31
6.1
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
7
13
4
10
17
23
27
2.6
1.4
7
24
30
Bộ môn : PL thương mại đa phương và đầu tư QT
15
21
22
28
8
14
11
17
18
24
BỘ TƯ PHÁP
13.8
19
25
3.3
17
23
5
11
3
9
24
30
1.7
7
3
9
Tổng số GV: 3 + 1 TG
Các BP khắc phục TM của WTO : 1 lớp
12
18
14
20
Các BP khắc phục TM của WTO : 1 lớp
29
4.11
WTO Law (Luật WTO) : 1 lớp
Luật đầu tư QT : 1 lớp
3
9
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 43 5 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
VB2K17 5 14 14 14 14 14 6
VB2K17 5 14 14 11 14 14 6
Khóa 2 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long 75 Nhung
T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 75 Nhung
K8+K3Vb2-TTGDTX tỉnh V. Phúc 75 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 75 Huyên
K4 - Tr TC Tin học Hà Nội 75 Huyên
T K18 - Tr ĐH Luật Hà Nội 75 Huyên
K3 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 75 Huyên
(07->09/9; 14->16/9; 21->23/9)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
12
18
1 lớp
20
26
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
6
12
3
9
25
31
17
23
22
28
8
14
28
3.2
27
2.6
26
2.12
11
17
4
10
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
18
24
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
(24->26/8; 07->09/9; 14->16/9)
(24->26/8; 07->09/9; 13->16/9)
3
9
27
2.9
24
30
13
19
1.4
7
7
13
17 lớp
25
3.3
TL. HIỆU TRƯỞNG
BỘ TƯ PHÁP
CA
4
10
8
14
3
9
3 lớp
15
21
(17->19/8; 24->26/8; 07->09/9)
(16->28/8)
1.10
7
Tổng số GV: 11 TG
18
24
5
11
19
25
Nguyễn Thu Thuỷ
13.8
19
11
17
17
23
24
30
10
16
29
4.11
29
5.5
5 lớp
14
20
20
26
31
6.1
10
16
1.7
7
17
23
Bộ môn :Lý luận NN&PL
21
27
24
30
22
28
10
16
1 lớp
(15->28/8)
(04->15/9; 01->04/10)
15
21
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6 Luật sư, CC,CT : 1 lớp
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 42- NNA - Song bằng 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật HC : 1 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43- Ngành Luật 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật HC : 12 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43- Ngành Luật Kinh tế 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật HC : 3 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43- Ngành Luật CLC 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật HC : 1 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K15 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
VB2K15 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K15 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật 4 14 14 14 14 3
VB2K17 4 14 14 14 14 3 Luật HC : 5 lớp
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
T K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
K1 - Tr CĐ Công thương HN 40 N. Anh
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 40 Thủy
K2 - Tr CĐ Công thương HN 80 Thủy
K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh
K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh
K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 60 Nhung
T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Nhung
K8+K3Vb2 -TTGDTX tỉnh V. Phúc 60+30 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương 60+30 Huyên
K3 - Tr CĐ Công thương HN 60 Huyên
K2Vb2-CĐ Công thương HN (BS) 60 Thủy
Luật TTHC
(04->07/10; 12->14/10; 19->20/10) Luật Hành chính
(26->30/9; 16->22/10) Luật Hành chính
(26->28/10; 02->04/11; 09->10/11) (22->25/11) Luật TTHCLuật Hành chính
(11/11; 16->18/11; 23->25/11) (30/11->02/12; 08/12) Luật TTHCLuật Hành chính
Luật Hành chính
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
3
9
29
4.11
3
9
Luật sư, CC,CT : 1 lớp
22
28
17
23
25
3.3
12
18
10
16
(07->10/3)
Luật HC : 3 lớp
Luật sư, CC,CT : 2 lớp
Luật sư, CC,CT : 1 lớp
Luật TTHC
Luật Hành chính
(22->24/3; 29/3)
5
11
Bộ môn: Luật Hành chính
1.10
7
8
14
Luật TTHC
(01->07/3) Luật TTHC
(17->19/8; 24->26/8; 07->09/9; 14/9)
10
16
31
6.1
Luật TTHC : 4 lớp KNTVPL trong LVHC: 4 lớp
Luật TTHC : 1 lớp
KNGQ các VAHC : 1 lớp Luật TTHC : 1 lớp
7
13
Thanh tra KT : 6 lớp
11
17
15
21
21
27
28
3.2
3
9
1.4
7
19
25
(05->07/4; 19->20/4)
15
21
29
5.5
17
23
22
28
18
24
24
30
(17->23/3)
17
23
Tổng số GV: 11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
4
10
CA
20
26
13.8
19
27
2.9
Luật HC : 1 lớp
Luật sư, CC,CT : 4 lớp
KNGQ các VAHC : 4 lớp
8
14
27
2.6
1.7
7
14
20
10
16
4
10
18
24
24
30
Luật sư, CC,CT : 4 lớp
20
26
13
19
Luật TTHC
(13->18/3) Luật TTHC
26
2.12
24
30
25
31
11
17
(01->03/3; 08->10/3; 15->16/3)
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
6
12
(17->20/19; 24->27/9; 01->04/10) Luật Hành chính
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 60 Huyên
T K18Vb1 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Huyên
K8 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 60 Thủy
BỘ TƯ PHÁP
10
16
17
23
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
10
16
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Luật Hành chính
(01->14/3) Luật Hành chính
TL. HIỆU TRƯỞNG
(02->12/01)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
3
9
7
13
14
20
17
23
(17->19/8; 24->26/8; 07->08/9) Luật Hành chính
1.7
7
19
25
26
2.12
12
18
Nguyễn Thu Thuỷ
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn: Luật Hành chính Tổng số GV: 11C
A
13.8
19
20
26
27
2.9
3
9
10
16
17
23
24
30
1.10
7
8
14
15
21
22
28
29
4.11
5
11
31
6.1
21
27
28
3.2
4
10
11
17
18
24
25
3.3
4
10
11
17
18
24
25
31
1.4
7
8
14
15
21
22
28
24
30
29
5.5
6
12
13
19
20
26
27
2.6
3
9
24
30
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 40- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Cả khóa 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 Luật HPNN : 4 lớp
VB2K15 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
T VB2K17 4+4 5 14 14 14 14 5 14 14 14 14
Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy
K3+K2Vb2 - TTGDTX Tây Ninh 30 Huyên
K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh
K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 60 Nhung
T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Nhung
K8+K3Vb2- TTGDTX tỉnh V. Phúc 60 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 60 Huyên
K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 60 Huyên
T K18 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Huyên
K3 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60 Huyên
T K2 - Tr CĐ Công thương HN (BS) 80 Thủy
Luật Hiến pháp
(16->18/11; 23->25/11; 30/11->01/12) Luật Hiến pháp
CA
Lawyers' presentation skills in adversariality
context
(Kỹ năng tranh tụng của nghề luật) : 1 lớp
Luật HP: 3 lớp
20
26
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Tổng số GV: 8
BỘ TƯ PHÁP
18
24
27
2.9
3
9
Luật Hiến pháp
(02->15/01)Luật Hiến pháp
(04->14/9)
14
20
15
21
17
23
22
28
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
17
23
21
27
7
13
TL. HIỆU TRƯỞNG
Luật HPNN : 1 lớp
Luật HP: 5 lớp
(24/4; 29->31/4) Luật HPNN
(13->17/3) Luật HPNN
(21->24/02)
10
16
18
24
24
30
6
12
Legal reasoning and legal writing for legal professionals (Kỹ
năng lập luận & viết dành cho NL) : 1 lớp
29
4.11
11
17
29
5.5
1.4
7
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
10
16
(26->28/10; 02->04/11; 09->10/11) Luật Hiến pháp
20
26
15
21
13
19
25
3.3
Nguyễn Thu Thuỷ
8
14
Luật HPNN : 1 lớp
13.8
19
Luật HP: 18 lớp
10
16
26
2.12
27
2.6
Tổ chức & HĐ của TAND,VKSND: 4 lớp
(TC&HĐ của TAND, VKSND)
(14->16/9; 21->23/9; 28->29/9) Luật Hiến pháp
(29->31/8; 16->25/9) Luật Hiến pháp
(05->07/10; 12->14/10; 19->20/10)
25
31
3
9
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
Introduction to the Vietnamese legal system (Giới
thiệu hệ thống pháp luật VN) : 2 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
24
30
Organisation and operation of the judicial organs in Vietnam (Tổ chức
và hoạt động của các cơ quan tư pháp ở Việt Nam) : 2 lớp
1.10
7
31
6.1
4
10
22
28
11
17
17
23
19
25
4
10
Luật HP: 1 lớp
5
11
Bộ môn :Luật Hiến pháp
12
18
28
3.2
8
14
1.7
7
3
9
24
30
(13->16/8; 20->23/8; 27->30/8; 04->06/9; 10->13/9) Luật Hiến pháp
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 XDVBPL: 5 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 XDVBPL: 1 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K15 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
VB2K15 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K15 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K15 - Ngành Luật 2+2 11 11 8 11 8 11
VB2K15 - Ngành Luật TMQT 2 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân
K2 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 60 Thủy
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung
K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 40 Huyên
K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Nhung
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Nhung
T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân
K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60 N. Anh
K5 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 Huyên
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân
K7 - TTKTTH-HNDN&GDTX L.Cai 60 Thái
K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh
K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 N. Anh
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân
K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh
K1LT- Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh
K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 45 Nhung
(16->23/1)
Xây dựng VBPL
Xây dựng VBPL(07->09/12; 14->16/12)
(28->30/9; 05->07/10) Xây dựng VBPL
(01->08/3) Xây dựng VBPL
(13->16/9) Xây dựng VBPL
(13->19/3) KNSTVBHCTD
(08->09/9; 15->16/9; 22->23/9) Xây dựng VBPL
(02->15/01)Xây dựng VBPL
(28/10; 02->04/11; 09->11/11) Xây dựng VBPL
(01->11/3) Xây dựng VBPL
(01->11/10) Xây dựng VBPL
Xây dựng VBPL(19->21/10; 26->28/10; 02->03/11)
(16->17/3; 22->24/3) Xây dựng VBPL
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
20
26
8
14
KNSTVBHC thông dụng : 1 lớp
KNSTVBHC thông dụng : 1 lớp
31
6.1
24
30
4
10
Xây dựng VBPL
(04->10/9) KNSTVBHCTD
(20->27/10) KNSTVBHCTD
13
19
1.4
7
KNSTVBHC thông dụng : 1 lớp
14
20
(15->19/8)
KNSTVBHC thông dụng : 1 lớp
3
9
25
31
29
4.11
24
30
20
26
4
10
Xây dựng VBPL
26
2.12
11
17
11
17
Bộ môn : Xây dựng VBPL
1.10
7
19
25
3
9
Tổng số GV: 6
7
13
25
3.3
17
23
22
28
15
21
CA
15
21
XDVBPL: 2 lớp
13.8
19
XDVBPL: 6 lớp
XDVBPL: 1 lớp
KNSTVBHC thông dụng : 4 lớp
21
27
KNTĐ, thẩm tra VBQPPL : 1 lớp
XDVBPL: 2 lớp
KNSTVBHC thông dụng : 1 lớp
XDVBPL: 1 lớp
8
14
29
5.5
KNTĐ, thẩm tra VBQPPL : 1 lớp
KNTĐ, thẩm tra VBQPPL : 4 lớp
KNTĐ, thẩm tra VBQPPL : 1 lớp
10
16
27
2.9
17
23
17
23
18
24
5
11
18
24
10
16
12
18
1.7
7
KNSTVBHC thông dụng : 1 lớp
27
2.6
3
9
24
30
10
16
28
3.2
6
12
22
28
(23/10->01/11)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Nhung
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên
(07->09/6; 14->16/6)
Xây dựng VBPL (24->31/5)
Xây dựng VBPL
(04->06/01; 11->13/01)Xây dựng VBPL
29
5.5
6
12
13
19
15
21
22
28
27
2.6
31
6.1
7
13
14
20
21
27
28
3.2
4
10
11
17
18
24
25
3.3
4
10
11
17
18
24
25
31
Bộ môn : Xây dựng VBPL Tổng số GV: 6
3
9
10
16
24
30
1.10
7
8
14
15
21
22
28
29
4.11
5
11
12
18
19
25
26
2.12
24
30
1.7
7
1.4
7
8
14
17
23
24
30
20
26
3
9
10
16
17
23
CA
13.8
19
20
26
27
2.9
3
9
10
16
17
23
BỘ TƯ PHÁPTRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Nguyễn Thu Thuỷ
TL. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 LSVMTG: 6 lớp
Khóa 43 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 LSNN&PL: 4 lớp
VB2K15 - Ngành Luật 3 14 14 14 3
VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên
K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Nhung
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Nhung
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 40 Thủy
T K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh
K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh
K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh
K2Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 30 Nhung
T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung
K8+K3Vb2-TTGDTX tỉnh V. Phúc 30 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên
K8 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 30 Thủy
K3 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 30 Huyên
K2Vb2-CĐ Công thương HN (BS) 30 Thủy
(02->04/11; 09/11)
(21->24/3)
(01->04/11)
(16->20/11)
(27->30/9)
(16->19/8)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
(05->09/9)
(21->27/3)
(10->11/11; 17->18/11)
(28/9->04/10)
(16->26/4)
(08->10/3; 15/3)
(25->26/8; 07->08/8)
18
24
25
31
4
10
14
20
8
14
1.4
7
27
2.9
LSVMTG: 1 lớp
6
12
17
23
19
25
31
6.1
21
27
13
19
29
5.5
1.10
7
26
2.12
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
24
30
11
17
LSVMTG: 2 lớp
24
30
5
11
20
26
28
3.2
27
2.6
BỘ TƯ PHÁP
CA
29
4.11
22
28
3
9
24
30
17
23
17
23
11
17
8
14
3
9
Tổng số GV: 4 VM; 5 TG; 5 VN
1.7
7
Bộ môn :Lịch sử NN&PL
10
16
10
16
LSVMTG: 2 lớp
7
13
12
18
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
25
3.3
LSNN&PL: 1 lớp
TL. HIỆU TRƯỞNG
10
16
LSNN&PL: 1 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
3
9
18
24
15
21
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
20
26
13.8
19
LSNN&PL: 2 lớp
(13->16/9)
(01->06/12)
22
28
Nguyễn Thu Thuỷ
4
10
15
21
(24->25/10; 29/10->01/11)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3+3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật 3+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6 6 6
2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LHS1: 1 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật - CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LHS1: 12 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật - CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LHS1: 1 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K15 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5
T VB2K16 - Ngành Luật 3 14 14 14 3
VB2K16 - Ngành Luật K.tế 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K17 - Ngành Luật 3+3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 14 14 14 3
VB2K17 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
Khóa 2 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LHS1: 1 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân
K8 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 45+45 (05->07/10; 12->14/10) Thủy
K2 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60+60 Thủy
T K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60+60 Thái
K3+K2Vb2 - TT GDTX Tây Ninh 45+45 Huyên
K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45+45 N. Anh
K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 N. Anh
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Tuân
(05->07/10; 12->14/10; 19->20/10) (01->03/3; 08->10/3; 15->16/3) Luật HS 2
(25->31/8; 16->22/9) Luật HS 1
(17->19/8; 24->26/8) (07->09/9; 14->16/9) Luật HS 1, 2
(07->09/9; 14->16/9) Luật HS 1
(15->16/9; 21->23/9) Luật HS 1 (02->04/11; 09->11/11) Luật HS 2
(17->27/9) Luật HS 2
24
30
CA
Luật HSQT: 4 lớp
KNTVPL trong LV hình sự: 1 lớp
4
10
24
30
13
19
27
2.9
International Criminal Law (Luật hình sự quốc tế): 1 lớp
(22->31/10; 16->18/11) Luật HS 2
(02->04/11; 09->11/11) Luật HS 2
(04->12/9) (05->13/11)Luật HS 1 Luật HS 2
(20->21/10; 26->28/10)Luật HS 1
KNTVPL trong LV hình sự: 1 lớp
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn :Luật Hình sự Tổng số GV: 11 + 1 TG
3
9
27
2.6
KNTVPL trong LV hình sự: 4 lớp
Luật HS1: 4 lớp
Luật HS1: 1 lớp
25
3.3
LHS2: 2 lớp
Luật HS 1, 2
Luật HS 1
(19->21/10; 26->28/10)
LHS2: 1 lớp
Luật HS1: 2 lớp
LHS2: 11 lớp
13.8
19
20
26
Luật HSVN: 1 lớp
Luật HS2: 2 lớp
11
17
10
16
1.7
7
14
20
1.10
7
22
28
12
18
3
9
10
16
4
10
22
28
18
24
26
2.12
7
13
21
27
24
30
5
11
11
17
15
21
15
21
29
4.11
10
16
25
31
8
14
19
25
28
3.2
LHS2: 1 lớp
1.4
7
Bộ môn :Luật Hình sự
Luật HS2: 2 lớp
17
23
20
26
31
6.1
17
23
8
14
LHS1: 1 lớp
3
9
TC tội phạm mafia: 2 lớp
29
5.5
18
24
6
12
17
23
Tổng số GV: 11 + 1 TG
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 45 N. Anh
K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 45+45 Nhung
T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Nhung
K8+K3Vb2-TTGDTX tỉnh V. Phúc 45+45 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Huyên
K3 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 45+45 Huyên
K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 45+45 Huyên
T K18 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Huyên
K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 45 N. Anh
(01->10/4) (11->15/4; 02->07/5)
(21->23/9; 28->30/9) Luật Hình sự
(21->23/9; 28->30/9) Luật Hình sự
(04->06/01; 11->13/01) (22->24/02; 01->03/3)Luật HS 1
25
3.3
4
10
11
17
18
24
25
31
1.10
7
8
14
15
21
22
28
29
4.11
5
11
12
18
4
10
13.8
19
20
26
27
2.9
3
9
10
16
17
23
24
30
10
16
28
3.2
17
23
10
16
17
23
24
30
31
6.1
7
13
11
17
18
24
24
30
1.7
7
26
2.12
3
9
14
20
21
27
Luật HS 2
(16->23/01)Luật HS 1 (18->25/02) Luật HS 2
Bộ môn :Luật Hình sự Tổng số GV: 11 + 1 TG
CA
19
25
Nguyễn Thu Thuỷ
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
13
19
20
26
27
2.6
3
9
(04->06/01; 11->13/01) (22->24/02; 01->03/3)
TL. HIỆU TRƯỞNG
1.4
7
8
14
BỘ TƯ PHÁP
15
21
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
22
28
29
5.5
6
12
Luật HS 1
(22->24/02; 01->03/3) (08->10/3; 15->17/3) Luật HS 1, 2
Bộ môn : Luật Tố tụng hình sự Tổng số GV: 7 + 2 TG
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
Luật HS 1
(22->24/3; 29->31/3) (05->07/4; 19->21/4) Luật HS 1, 2
(04->12/3) (14->22/3) Luật HS 1, 2
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Luật HS 2
Luật HS 2
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật - CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K15 - Ngành Luật 11 11 8
VB2K16 - Ngành Luật 3+3 14 14 14 3 14 14 14 3
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân
K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 40 Thủy
K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 40 N. Anh
K1 - Tr TH KT-KT Tuyên Quang 40 Nhung
K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 40 Thủy
K4 - Tr TH KT-KT Quảng Ninh 60 Thái
K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60 Huyên
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Nhung
T K16Vb1 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân
K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60 N. Anh
K5 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 Huyên
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60 Thủy
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên
K7 - TT KTTH-HNDN&GDTX L. Cai 60 Thái
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh
K2BVb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 N. Anh
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân
K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh
K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Nhung
K3 - TT GDTX tỉnh Quảng Ninh 40 Nhung
(04->07/10) Luật TTHS
(29->30/9; 06->07/10; 13->14/10) Luật TTHS
1.4
7
(16->23/8) Luật TTHS
(04->10/10) TTĐB trong TTHS
(02->09/01)TTĐB trong TTHS
(21->30/11) TTĐB trong TTHS
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn : Luật Tố tụng hình sự Tổng số GV: 7 + 2 TG
27
2.9
Luật TTHS
(09->15/3)
Luật TTHS
20
26
(22->24/02; 01->03/3; 08->09/3)
Luật TTHS: 5 lớp
(24->31/12)TTĐB trong TTHS
Luật TTHS: 4 lớp
(11->14/10)
12
18
27
2.6
8
14
Luật TTHS: 4 lớp
18
24
31
6.1
15
21
7
13
5
11
17
23
Thủ tục ĐB trong TTHS: 1 lớp
Luật TTHS
13.8
19
17
23C
A8
14
14
20
KNTĐ thực hành 1 số HĐTTHS : 4 lớp
Luật TTHS: 5 lớp
25
31
4
10
Luật TTHS
(01->11/3) Luật TTHS
(01->11/4)
Luật TTHS
Luật TTHS
17
23
3
9
20
26
13
19
28
3.2
22
28
Thủ tục ĐB trong TTHS: 3 lớp
25
3.3
21
27
(16->28/9)
19
25
24
30
29
4.11
22
28
Bộ môn : Luật Tố tụng hình sự
3
9
4
10
26
2.12
10
16
Tổng số GV: 7 + 2 TG
Luật TTHS: 1 lớp
Luật TTHS: 1 lớp
10
16
1.7
7
10
16
29
5.5
(09/9; 14->16/9; 21->23/9)
1.10
7
11
17
Luật TTHS
Luật TTHS
(22->24/3; 29->31/3; 05->06/4) Luật TTHS
(22->24/02; 01->03/3) Luật TTHS
(04->06/01; 11->13/01)
(24->31/8; 04->06/9) TTĐB trong TTHS
15
21
(01->15/12)
6
12
Luật TTHS
3
9
(03->13/4)
24
30
Luật TTHS
11
17
18
24
24
30
(04->14/3)
(01->10/10) Luật TTHS
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long 45 Nhung
T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Nhung
K8+K3Vb2-TTGDTX tỉnh V.Phúc 45 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Huyên
27
2.9
3
9
10
16
17
23
24
30
1.10
7
11
17
18
24
26
2.12
10
16
17
23
24
30
31
6.1
7
13
14
20
21
27
28
3.2
4
10
Bộ môn : Luật Tố tụng hình sự Tổng số GV: 7 + 2 TG
CA
13.8
19
20
26
25
3.3
4
10
1.4
7
3
9
15
21
22
28
27
2.6
3
9
10
16
17
23
8
14
15
21
22
28
29
5.5
6
12
13
19
20
26
8
14
(28->31/3; 16->19/4)
(10->12/5; 17->19/5)
Luật TTHS
BỘ TƯ PHÁP
TL. HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thu Thuỷ
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
11
17
18
24
25
31
Tổng số GV: 5
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
19
25
Bộ môn :Tội phạm
Luật TTHS
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
1.7
7
(17->21/10; 24->26/10) Luật TTHS
29
4.11
5
11
12
18
(10->12/5; 17->19/5)
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
(24->26/5; 31/5->02/6)
24
30
Luật TTHS
Luật TTHS
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
VB2K15 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 16 13
VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
K1Vb2- TrCĐ Bách Việt TP. HCM 30 Nhung
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
K6 - TT KTTH-HNDN&GDTX L. Cai 40 Tuân
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy
K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 40 Huyên
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Tuân
K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên
TP học
TP học
PL về PC tham nhũng
TP học
TP học
TP học
TP học
TP học
(16->20/5)
(19->21/10; 27->28/10)
(01->10/4)
(19->23/12)
(29/9->06/10)
17
23
LPCTN: 1 lớp
BỘ TƯ PHÁP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Tội phạm học: 1 lớp
3
9
1.7
7
Tội phạm học: 3 lớp
22
28
LPCTN: 1 lớp
28
3.2
4
10
(30/10->04/11)
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
19
25
29
5.5
Nguyễn Thu Thuỷ
Tổng số GV: 3 + 2 TG
1.10
7
3
9
27
2.9
10
16C
A13.8
19
20
26
7
13
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
20
26
11
17
18
24
14
20
Tổng số GV: 5
TL. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
17
23
3
9
10
16
8
14
25
3.3
15
21
1.4
7
Bộ môn: KH ĐT tội phạm và giám định tư pháp
29
4.11
5
11
17
23
27
2.6
6
12
8
14
24
30
25
31
12
18
LPCTN: 4 lớp
4
10
Bộ môn :Tội phạm
10
16
18
24
22
28
13
19
11
17
24
30
15
21
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
26
2.12
Tội phạm học: 1 lớp
LPCTN: 1 lớp
24
30
31
6.1
(08->14/01)
(17->20/01)
Tội phạm học: 4 lớp
21
27
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
VB2K15 - Ngành Luật 2 11 11 8
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
T K1Vb2 - Tr CĐ Bách Việt 30 Nhung
K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 Tuân
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy
T K15 - HV Cán bộ TP. HCM 40 N. Anh
K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 40 Tuân
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy
K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Nhung
K1 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 40 N. Anh
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Tuân
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh
K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên
27
2.9
21
27
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Tổng số GV: 5
4
10
KHĐTTP: 1 lớp
(05->11/10)
(06->09/9)
(18->23/3)
(17->19/8; 24/8)
(15->22/01)
17
23
22
28
29
4.11
29
5.5
12
18
26
2.12
KHĐTTP: 1 lớp
8
14
24
30
14
20
7
13
1.7
7
25
31
(17->21/4)
(21->23/9; 29->30/9)
(26->28/10; 02->03/11)
(14->15/10; 01->08/11)
11
17
18
24
10
16
17
23
1.10
7
6
12
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
17
23
8
14
20
26
KHĐTTP: 4 lớp
(24->26/5; 31/5)
10
16
27
2.6
10
16
Tổng số GV: 3 + 2 TG
15
21
20
26
24
30
22
28
19
25
31
6.1
4
10
3
9
BỘ TƯ PHÁP
Nguyễn Thu Thuỷ
18
24C
A13.8
19
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
(29/3->04/4)
(04->06/01; 11->12/01)
(02->08/4)
Bộ môn: KH ĐT tội phạm và giám định tư pháp
15
21
25
3.3
3
9
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
5
11
TL. HIỆU TRƯỞNG
1.4
7
Bộ môn :Tâm lý
28
3.2
13
19
3
9
24
30
(19->21/4; 26/4)
11
17
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật - CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Tâm lý ĐC: 6 lớp
VB2K15 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K15 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 8 14 14 9
VB2K16 - Ngành Luật K. tế 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
T K1Vb2- TrCĐ Bách Việt, TP. HCM 30 Nhung
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên
K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy
T K15 - HV Cán bộ TP. HCM 40 N. Anh
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung
K6 - TT KTTH-HNDN&GDTX L. Cai 40 Tuân
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy
K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 40 Huyên
K3 - Tr TC Tin học Hà Nội 40 Nhung
T K16 - Trường ĐH Luật Hà Nội 40 Tuân
K1 - Tr CĐ Công thương HN 40 N. Anh
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 40 Thủy
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh
K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh
Tâm lý học TP
Tâm lý học TP
Tâm lý học TP
Tâm lý học TP
Tâm lý học TP
Tâm lý học ĐC
(21->27/9)
(03->07/10)
(04->06/01; 11/01)
(12->19/10)
(13->18/8)
(02->04/11; 10->11/11)
(09->15/11; 01->04/12)
(25/3->02/4)
(06->12/4)
(19->21/10; 26->27/10)
(03->05/5; 10/5)
Tâm lý học TP
Tâm lý học TP
3
9
10
16
Tổng số GV: 5
1.10
7
17
23
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
22
28
Tâm lý tư pháp: 1 lớp
24
30
1.4
7
20
26
4
10
Nguyễn Thu Thuỷ
Tâm lý tội phạm: 6 lớp
24
30
14
20
28
3.2
Tâm lý học TP
1.7
7
(23->26/8)
Tâm lý tội phạm: 1 lớp
7
13
4
10
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
31
6.1
11
17
25
3.3
Tâm lý học TP
12
18
Tổng số GV: 10 + 2 TG
Tâm lý tội phạm: 1 lớp
10
16
3
9
15
21
3
9
(17->23/3)
Tâm lý tội phạm: 1 lớp
Tâm lý tư pháp: 6 lớp
Tâm lý học TP
Tâm lý học TP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
19
25
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
13.8
19
27
2.9
17
23
26
2.12
20
26C
A15
21
Tâm lý tội phạm: 1 lớp
Tâm lý tội phạm: 4 lớp
27
2.6
Tâm lý học TP
21
27
29
4.11
6
12
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Tâm lý ĐC: 2 lớp
Tâm lý ĐC: 5 lớp
Tâm lý ĐC: 2 lớp
8
14
18
24
17
23
18
24
13
19
8
14
29
5.5
11
17
Bộ môn : Luật Dân sự
Bộ môn :Tâm lý
Tâm lý ĐC: 1 lớp
5
11
22
28
25
31
TL. HIỆU TRƯỞNG
10
16
24
30
Tâm lý ĐC: 2 lớp
Tâm lý ĐC: 1 lớp
Tâm lý học TP
(04->15/6)
BỘ TƯ PHÁP
Tâm lý học TP
(09->12/5)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 2 6 6 6 6 6
Khóa 40- Ngành Luật CLC 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 Luật la mã: 4 lớp
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LDS2: 1 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LDS2: 1 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật nghĩa vụ & HĐ: 1 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LDS1: 12 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 LDS1: 3 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6 Nhập môn DS: 1 lớp
Khóa 43 - Ngành Luật CLC 2 Tài sản & vật quyền: 1 lớpTài sản & vật quyền: 1 lớp 6 6 6 6 6
VB2K15 - Ngành Luật 2+2 11 11 8 11 8 11
VB2K15 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K15 - Ngành Luật 2 KNTVPL trong LV dân sự: 1 lớp 11 11 8
VB2K15 - Ngành Luật TMQT 3 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 3+2 11 14 14 3 11 9
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 11 14 14 3
VB2K17 3 5 5 5 5 5 5 5 5 14 14 14 3
VB2K17 3 5 5 5 5 5 5 5 5
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn : Luật Dân sự Tổng số GV: 10 + 2 TG
Law on Secured Transactions (Pháp luật
về giao dịch bảo đảm): 1 lớp
PL về bồi thường thiệt hại NHĐ: 1 lớp
Luật DS2: 1 lớp
PL về giao dịch BĐ: 1 lớp
PL về giao dịch BĐ: 1 lớp
12
18
10
16
31
6.1
15
21
25
3.3
5
11
7
13
LDS2: 11 lớp
18
24
1.10
7C
A
Law on Secured Transactions (Pháp luật về giao dịch
bảo đảm): 1 lớp
13
19
24
30
27
2.6
Luật DS2: 2 lớpLuật DS1: 2 lớp
Luật DS1: 4 lớp
KNTVPL trong LV dân sự: 2 lớp PL về giao dịch BĐ: 1 lớp
KNTVPL trong LV dân sự: 1 lớp
3
9
24
30
6
12
PL về giao dịch BĐ: 1 lớp
KNTVPL trong LV dân sự: 2 lớp
LDS1: 1 lớp
LDS2: 2 lớp
22
28
Tổng số GV: 10 + 2 TG
4
10
14
20
10
16
11
17
8
14
22
28
18
24
19
25
13.8
19
27
2.9
20
26
10
16
KNTVPL trong LV dân sự: 6 lớp
PL về giao dịch BĐ: 4 lớp
15
21
25
31
8
14
29
5.5
4
10
17
23
11
17
28
3.2
20
26
3
9
KNTVPL trong LV dân sự: 1 lớp
KNTVPL trong LV dân sự: 1 lớp
24
30
17
23
KNTVPL trong LV dân sự: 1 lớp
1.4
7
21
27
1.7
7
LDS1: 1 lớp
26
2.12
Luật DS2: 2 lớp
Bộ môn : Luật Dân sự
3
9
29
4.11
KNTVPL trong LV dân sự: 1 lớp
17
23
Luật DS2: 1 lớp
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 40 Thái
K7 - TT GDTX tỉnh Yên Bái 40 N. Anh
K1 - Tr ĐH Hoa Lư, Ninh Bình 40 Thủy
K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60 Huyên
T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân
K8 - TT KTTH-HNDN&GDTX L. Cai 45+45 Thủy
K2 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 60+60 Thủy
T K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60+60 Thái
K3+K2Vb2 - TTGDTX Tây Ninh 45+45 Huyên
K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45+45 N. Anh
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45+45 N. Anh
K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 45+45 N. Anh
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Tuân
K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 45 N. Anh
K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long 45+45 Nhung
T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Nhung
K8+K3Vb2 -TTGDTX tỉnh V. Phúc 45+45 Thái
K3 - Tr CĐ Công thương Hà Nội 45+45 Huyên
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+45 Huyên
K4 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 45+45 Huyên
T K18 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+45 Huyên
(08->14/11) Luật Nhà ở
Luật Dân sự 2
Luật Dân sự 2
(16->18/11; 23->25/11) (30/11->02/12; 07->09/12)Luật Dân sự 1, 2
Luật Dân sự 1, 2 (19->21/4; 03->05/5) (10->12/5; 17->19/5)
(14->22/01) (25/3->02/4)Luật Dân sự 1 Luật Dân sự 2
Luật Dân sự 1, 2
(16->18/11; 23->25/11) (30/11->02/12; 07->09/12)Luật Dân sự 1, 2
(02->09/01)(07->14/12)Luật Dân sự 1, 2
(24->26/8; 07->09/9) Luật Dân sự
(08->10/3; 15->17/3) (22->24/3; 29->31/3) Luật Dân sự 1, 2
(26->28/02; 16->19/3) (20->27/3) Luật Dân sự 1, 2
(08->10/3; 15->17/3) (22->24/3; 29->31/3) Luật Dân sự 1, 2
(03->05/5; 10->12/5) (17->19/5; 24->26/5)
(04->14/9)
(15/10; 01->15/11) Luật Dân sự 2
(22->24/3; 29->31/3)(04->06/01; 11->13/01)
(15->16/9; 21->23/9; 28->30/9) (21/10; 26->28/10; 02->04/11)
18
24
25
3.3
29
5.5
6
12
13
19
20
26
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
BỘ TƯ PHÁP KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
Luật Dân sự 1, 2
(23->30/9; 16->21/10) (19->30/11; 16->17/12) Luật Dân sự 2Luật Dân sự 1
(21->23/9; 28->30/9) (05->07/10; 12->14/10) Luật Dân sự 1, 2
(05->07/10; 12->14/10) (09->11/11; 16->18/11)Luật Dân sự 1
(24->30/8) Luật Nhà ở
(23->30/8) Luật Nhà ở
5
11
12
18
19
25
26
2.12
3
9
10
16
17
23
24
30
31
6.1
7
13
14
20
21
27
28
3.2C
A
13.8
19
20
26
27
2.9
3
9
10
16
17
23
24
30
1.10
7
8
14
15
21
22
28
29
4.11
4
10
11
17
18
24
25
31
1.4
7
22
28
27
2.6
3
9
10
16
17
23
4
10
11
17
8
14
Bộ môn :Sở hữu trí tuệ
Nguyễn Thu Thuỷ
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Tổng số GV: 6 + 2 TG
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
24
30
1.7
7
15
21
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Luật Dân sự 1, 2
Luật Dân sự 2Luật Dân sự 1
(08->15/5; 01->04/6) (05->15/6)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 3+2 10 10 10 8 8 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
VB2K15 - Ngành Luật 3 11 11 8
VB2K15 - Ngành Luật 3+3 5 5 5 5 5 5 5 11 11 11 11 11
VB2K15 - Ngành Luật 3+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
K5Vb2- Tr TC NVCĐGTVT Hà Nội 30 Tuân
K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 30 Tuân
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Thủy
T K14A - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Nhung
K1 - Tr TH KT-KT Tuyên Quang 60 Nhung
K1 - Tr TC Luật Tây Bắc 60 Thái
K4 - Tr TC GTVT Hà Nội 60 Thủy
K2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 40 Thái
T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
T K15 - HV Cán bộ TP. HCM 40 N. Anh
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Nhung
K6 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 40 Tuân
K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 40 Thủy
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh
K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Nhung
(17->20/01)
(20->24/3)
(07->09/12; 14/12)
(08->15/10; 01->09/11)
(20->30/9)
(15->24/9)
(05->07/10; 13->14/10)
(08->10/3; 15->16/3)
(03->13/10)
(26/8->01/9)
(20/10->01/11)
(25/11; 30/11->02->12)
(16->22/01)
(20->28/02)
(05->07/4; 12/4)
(07->10/3)
(27->31/3)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn : Hôn nhân và Gia đình
BỘ TƯ PHÁP
14
20
11
17
4
10
25
31
27
2.9
13.8
19
24
30
31
6.1
17
23
27
2.6
KNTVPL trong LVSHTT: 1 lớp
Luật SHTT: 1 lớp
6
12
22
28
3
9
24
30
Nguyễn Thu Thuỷ
10
16
28
3.2
20
26
26
2.12
10
16
13
19
20
26
Luật SHTT: 1 lớp
22
28
Luật SHTT: 2 lớp
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
1.4
7
4
10
8
14
11
17
19
25
3
9
KNTVPL trong LVSHTT: 1 lớp
5
11
18
24
12
18
29
5.5
18
24
Luật SHTT: 3 lớp
Luật SHTT: 1 lớp
CA
7
13
21
27
10
16
24
30
17
23
Luật SHTT: 4 lớp
15
21
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Tổng số GV: 4 + 1 TG
29
4.11
3
9
1.10
7
15
21
8
14
25
3.3
KNTVPL trong LVSHTT: 1 lớp
Luật SHTT: 2 lớp
1.7
7
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
17
23
(26->28/10; 02/11)
(03->05/5; 11->12/5)
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
TL. HIỆU TRƯỞNG
KNTVPL trong LVSHTT: 3 lớp
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 6 6 6 6 6 Luật HN&GĐ: 2 lớp
Khóa 41 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Luật HN&GĐ: 5 lớp
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
VB2K15 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 11 11 8
T VB2K16 - Ngành Luật 3 11 14 14 6
T VB2K17 - Ngành Luật 3 11 14 14 6
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
K5Vb2 - Tr TCNVCĐGTVT Hà Nội 45 Tuân
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45+30 Huyên
K10 - TT GDTX Hải Phòng 45 Tuân
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45+30 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45+30 Thủy
K1 - Tr TH KT-KT Tuyên Quang 40 Nhung
K4 - Tr TH KT-KT Quảng Ninh 60 Thái
K2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 40 Thái
T K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
K3 - Tr TH KT-KT Quảng Ninh 40 Nhung
K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 60+40 Thủy
K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 60 Huyên
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 60 Nhung
K5 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 Huyên
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Tuân
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Huyên
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh
K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 45 N. Anh
K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân
(22->24/02; 01->02/3) Luật BĐ giới
(20->26/9) Luật BĐ giới
(25->31/3; 16->18/4) Luật BĐ giới
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
Luật BĐ giới
Bộ môn : Hôn nhân và Gia đình Tổng số GV: 4 + 1 TG
(07->09/12; 14->15/12)
Luật HN&GĐ
(04->14/9) Luật HN&GĐ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
BỘ TƯ PHÁP
(14->16/12; 21->23/12)Luật HN&GĐ
(01->08/4) Luật HN&GĐ
(17->27/9)
(21->23/9; 28->30/9; 05->06/10)
(07->19/10) Luật HN&GĐ
(20->21/10; 27->28/10; 03->04/11) Luật HN&GĐ
(26->28/10; 02->04/11; 09->10/11)
(21->26/5) Luật BĐ giới
(12->13/01; 18->20/01)Luật HN&GĐ Luật BĐ giới(05->07/4; 12/4)
(17->23/01)Luật BĐ giới
Luật HN&GĐ
(04->06/01; 11->13/01)Luật HN&GĐ
3
9
11
17
25
31
10
16
22
28
17
23
21
27
15
21
4
10
29
4.11
Luật HN&GĐ: 1 lớp
KNTVPL trong LVHN&GĐ: 1 lớp
KNTVPL trong LVHN&GĐ: 6 lớp
20
26
Luật HN&GĐ: 2 lớp
KNTVPL trong LVHN&GĐ: 1 lớp
(07->09/9; 14->16/9) Luật HN&GĐ
(17->19/8; 24->25/8) (07->11/11)Luật HN&GĐ
(30/11->02/12; 07->09/12) Luật HN&GĐ
(16->23/9) Luật HN&GĐ
Luật BĐ giới
Luật HN&GĐ
6
12
19
25
10
16
13.8
19
1.10
7
27
2.9
12
18
25
3.3
20
26
31
6.1
10
16
3
9
24
30
Luật bình đẳng giới: 6 lớp
4
10
1.7
7
24
30
3
9
KNTVPL trong LVHN&GĐ: 1 lớp
28
3.2
5
11
15
21
22
28
11
17
26
2.12
17
23
13
19
18
24
17
23
14
20
27
2.6
18
24
24
30C
A
1.4
7
29
5.5
Luật HN&GĐ: 1 lớp
Luật HN&GĐ: 2 lớp
Luật HN&GĐ: 6 lớp
8
14
8
14
7
13
(01->10/12) Luật HN&GĐ
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh
K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh
K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 45 Nhung
T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Nhung
K8+K3Vb2-TTGDTX tỉnh V. Phúc 45 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên
(24->26/5; 31/5->02/6)Luật HN&GĐ
(20->27/4)
8
14
15
21
22
28
6
12
13
19
17
23
24
30
31
6.1
7
13
14
20C
A
13.8
19
21
27
28
3.2
10
16
(01->04/11) Luật HN&GĐ
29
5.5
20
26
27
2.6
(13->16/9) Luật HN&GĐ
20
26
27
2.9
3
9
10
16
17
23
24
30
1.10
7
8
14
15
21
22
28
29
4.11
5
11
12
18
19
25
26
2.12
3
9
18
24
Luật HN&GĐ
(05->07/4; 12->14/4) Luật HN&GĐ
24
30
11
17
18
24
25
31
1.4
7
(07->09/6; 14->16/6)Luật HN&GĐ
3
9
10
16
17
23
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
1.7
7
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
Tổng số GV: 4 +2TG
BỘ TƯ PHÁP
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
TL. HIỆU TRƯỞNG
Bộ môn : Tố tụng dân sự
Nguyễn Thu Thuỷ
11
17
4
10
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
25
3.3
4
10
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật 3+3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 40- Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
Khóa 40- Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K15 - Ngành Luật 3+2 11 11 11 11 16 13
VB2K15 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 21
VB2K15 - Ngành Luật 3 14 14 14 3
VB2K15 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 3+2 11 14 14 6 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật 3+2 11 14 14 6 14 14 14 3
VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 11 14 14 6 LTTDS: 1 lớp
VB2K16 - Ngành Luật Kinh tế 3 5 5 5 5 13 13
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
K5VB2 - Tr TCNVCĐGTVT Hà Nội 30 Tuân
K10Vb2 - TT GDTX Hải Phòng 45+30 Tuân
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân
K2Vb2 - Tr CĐ Công thương 45 Thủy
K1 - Tr TH KT-KT Tuyên Quang 60 Nhung
K4 - TC GTVT Hà Nội 60 Thủy
K2 - Tr TC Thái Nguyên (HN) 60 Thái
K2 - Tr TC KT Tin học HN 60 Thủy
K15AB - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
T K15 - HV Cán bộ TP. HCM 60 N. Anh
K6 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 60 Nhung
K6 - TTKTTHHNDN&GDTX L. Cai 60 Tuân
K6 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 60 Nhung
(30/11->02/12; 07/12) Luật THADS
(04->07/4) Luật THADS
Thủ tục giải quyết việc DS: 1 lớp
19
25
LTTDS: 1 lớp
LTTDS: 1 lớp
Luật thi hành án DS: 1 lớp
KNGQ vụ án DS: 6 lớp
KNGQ vụ án DS: 1 lớp
Thủ tục giải quyết việc DS: 1 lớp
Thủ tục giải quyết việc DS: 1 lớp
Thủ tục giải quyết việc DS: 1 lớp
10
16
1.7
7
Luật thi hành án DS: 6 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
(20->30/8)
Luật Tố tụng DS
(13->22/10)
24
30
Tổng số GV: 4 +2TG
4
10
LTTDS: 5 lớp
24
30
11
17
18
24
BỘ TƯ PHÁP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
CA
24
30
15
21
20
26
8
14
29
4.11
17
23
27
2.9
LTTDS: 1 lớp
LTTDS: 3 lớp
7
13
25
31
Bộ môn : Tố tụng dân sự
20
26
25
3.3
3
9
28
3.2
1.4
7
29
5.5
4
10
18
24
13.8
19
10
16
Thủ tục giải quyết việc DS: 3 lớp
8
14
17
23
1.10
7
14
20
6
12
17
23
15
21
26
2.12
27
2.6
12
18
21
27
22
28
LTTDS: 4 lớp
LTTDS: 2 lớp
Thủ tục giải quyết việc DS: 3 lớp
11
17
Luật thi hành án DS: 1 lớp
22
28
LTTDS: 1 lớp
13
19
31
6.1
KNGQ vụ án DS: 1 lớp
Luật thi hành án DS: 2 lớp
(22->24/02; 01->03/3; 08->09/3)
10
16
3
9
5
11
(17->19/8; 24->25/8) Luật Tố tụng DS
(24->31/8) Luật Tố tụng DS
(14->16/9; 21->23/9) Luật Tố tụng DS
(30/9; 05->07/10; 12->14/10) Luật Tố tụng DS
Luật thi hành án DS: 1 lớp
Luật Tố tụng DS
(22/9->04/10) Luật THADS
Luật Tố tụng DS
(26->30/9; 16->24/10) Luật Tố tụng DS
(04->15/9) Luật Tố tụng DS
(04->06/01; 11->13/01; 18->19/01)Luật Tố tụng DS
3
9
LTTDS: 6 lớp
Luật Tố tụng DS(18->28/9)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
K5 - Tr CĐ Sư phạm Lạng Sơn 60 Thủy
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thủy
K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 60 Nhung
T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân
K5 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 60 Huyên
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 60+40 Thủy
K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 45 N. Anh
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Tuân
K1LT - Tr TC Luật Tây Bắc 30 N. Anh
K1LT- Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh
K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 45 Nhung
T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Nhung
K8+K3Vb2 -TTGDTX tỉnh V. Phúc 45 Thái
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Huyên
K4 - TR TH KTKT Quảng Ninh 60 Thái
(18->28/10)
(30->31/3; 05->07/4)
1.4
7
10
16
15
21
22
28
29
5.5
6
12
12
18
19
25
26
2.12
24
30
1.7
7
3
9
10
16
17
23
24
30
31
6.1
7
13
14
20
21
27
28
3.2
4
10
11
17
18
24
25
3.3
4
10
11
17
18
24
25
31
13
19
20
26
27
2.6
3
9
17
23
8
14
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
(07->09/6; 14->16/6)Luật Tố tụng DS
Luật THADS
BỘ TƯ PHÁP
CA
13.8
19
20
26
27
2.9
3
9
10
16
17
23
24
30
1.10
7
8
14
15
21
22
28
29
4.11
5
11
Nguyễn Thu Thuỷ
Luật Tố tụng DS
(16->23/5) Luật Tố tụng DS
P. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
TL. HIỆU TRƯỞNG
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
(08->11/11) Luật Tố tụng DS
(04->06/01; 11->13/01; 18->19/01)
(22->24/3; 29->31/3) Luật Tố tụng DS
(09->12/4; 02->05/5) Luật Tố tụng DS
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
(27->28/10; 01->04/11) Luật Tố tụng DS
Tổng số GV: 5Bộ môn : Luật so sánh
Luật Tố tụng DS
(01->11/3) Luật Tố tụng DS
(23/3->02/4)
(19->21/4; 03->05/5) Luật Tố tụng DS
(02->15/5; 01->03/6) Luật Tố tụng DS
Luật Tố tụng DS
(04->15/9; 01->02/10) Luật Tố tụng DS
(04->07/10) Luật Tố tụng DS
(16->22/4)Luật Tố tụng DS
(01->10/3) Luật Tố tụng DS
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 10 10 10 8 8
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3 10 10 10 8 8
Khóa 42 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 43 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8
K5Vb2 - Tr TCNVCĐGTVT Hà Nội 30 Tuân
K2Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 30 Huyên
T K17Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
T K15 - HV Cán bộ TP. HCM 30 N. Anh
T K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
T K15CD - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thủy
K5 - TT GDTX tỉnh Bến Tre 40 Huyên
K3 - Tr TC KT Tin học Hà Nội 40 Nhung
K2 - Tr TC Đa ngành Hà Nội 40 Nhung
T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Tuân
K5 - TT GDTX tỉnh Cao Bằng 40 Huyên
K7 - TT GDTX tỉnh Điện Biên 40 Tuân
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 40 Thủy
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Huyên
K3+K2Vb2 - TTGDTX Tây Ninh 30 Huyên
K1 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh
K2B - Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh
T K17BVb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Tuân
K1LT - Tr TC Luật B. Ma Thuột 30 N. Anh
K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 30 Nhung
T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung
K8+K3Vb2 -TTGDTX tỉnh V. Phúc 30 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên
25
3.3
29
4.11
Comparative law (Luật so sánh): 1 lớp
Luật so sánh: 2 lớp
Luật so sánh: 1 lớp
20
26
Tổng số GV: 7
31
6.1
7
13
24
30
22
28
11
17
(13->15/9; 01->03/10)
8
14
12
18
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
27
2.6
1.7
7
4
10
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
1.4
7
13.8
19
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
TL. HIỆU TRƯỞNG
27
2.9
20
26
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
BỘ TƯ PHÁP
17
23C
A
Luật so sánh: 4 lớp
21
27
4
10
Luật so sánh: 6 lớp
(28->30/9; 06->07/10)
(18/11; 23->25/11)
17
23
(16->22/4)
(05->14/10)
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
10
16
15
21
3
9
14
20
(10->16/3)
(05->15/12)
5
11
10
16
1.10
7
24
30
22
28
29
5.5
18
24
17
23
18
24
10
16
25
31
8
14
15
21
26
2.12
6
12
24
30
Nguyễn Thu Thuỷ
13
19
3
9
(16->20/6)
(21->28/10)
19
25
(15->20/10)
(25->31/3)
(06->10/3)
(17->19/8; 24/8)
(28->30/9; 05/10)
(19->21/10; 26/10)
11
17
Comparative Contract Law
(Luật hợp đồng so sánh): 1 lớp
(31/10->04/11)
3
9
(28/02->03/3)
(29/11->02/12)
(19->23/12)
(20->23/9)
(21->23/9; 28/9)
28
3.2
(12->18/10)
Bộ môn : Nguyên lý CB của CNMLN
(24->30/8)
(06->07/4; 20->21/4)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 2+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
VB2K16 - Ngành Luật TMQT 2 5 14 11
Khóa 2 - Liên thông 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
K8 - TTKTTH-HNDN&GDTX L. Cai 45 Thủy
T K17 - Tr ĐH Luật Hà Nội 40 Thái
T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Nhung
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 30 Huyên
K3 - Tr CĐ Công thương HN 30+45 Huyên
K4 - Tr TC KT Tin hoc Hà Nội 30+45 Huyên
K18 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30+45 Huyên
K2 - Tr CĐ Công thương HN (BS) 40+60 Thủy
Logic học
24
30
Kinh tế vĩ mô: 1 lớp
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
29
4.11
Logic: 6 lớp
17
23
4
10
12
18C
A
NLCB1: 18 lớp
6
12
BỘ TƯ PHÁP
8
14
NLCB 1, 2
(24->28/9)
13.8
19
20
26
13
19
24
30
3
9
Nguyễn Thu Thuỷ
22
28
10
16
25
3.3
Logic: 1 lớp
Logic: 1 lớp
Tổng số GV: 4
3
9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
1.4
7
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
29
5.5
3
9
18
24
17
23
28
3.2
17
23
20
26
19
25
(29->30/11; 16->18/12) Logic học
(12->14/10; 20/10)
TL. HIỆU TRƯỞNG
NLCB2: 18 lớp
Bộ môn :Tư tưởng Hồ Chí Minh
5
11
14
20
KTVM: 6 lớp
10
16
1.7
7
15
21
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
1.10
7
26
2.12
(01->07/11) (08->15/11; 01->03/12)
11
17
18
24
4
10
24
30
11
17
NLCB1: 1 lớp
27
2.9
31
6.1
NLCB 1, 2
NLCB 2
(16->25/01)Logic học
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
(02->04/11; 09->11/11)
(01->09/10) NLCB 1, 2
27
2.6
21
27
10
16
25
31
22
28
7
13
8
14
15
21
(28->30/9; 05/10) (06->07/10; 12->14/10)
(17->20/9; 24->27/9; 01->02/10) (03->04/10; 08->11/10; 15->18/10; 22->25/10; 29/10->01/11) NLCB 1, 2
Kinh tế vĩ mô: 1 lớp
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 N. Luật , TMQT, NNA, CLC 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2
VB2K16 - Ngành Luật 2 5 5 5 5 5 5
Khóa 2 - Liên thông 1 3 3 3 3 3
K2 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 40 Thủy
K7 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 40 Huyên
K3 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 30 Huyên
K2BVb2- Tr CĐ Công thương HN 30 N. Anh
K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long, QN 30 Nhung
K8+K3Vb2 -TTGDTX tỉnh V. Phúc 30 Thái
T K18 - Tr ĐH Luật Hà Nội 30 Huyên
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 30 N. Anh
K2Vb2-CĐ Công thương HN (BS) 30 Thủy
22
28
12
18
24
30
6
12
18
24
10
16
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
10
16
26
2.12
Tổng số GV: 3 + 2 TG
ĐCVHVN: 1 lớp
13.8
19
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
22
28
(07->09/9; 14/9) Đại cương VHVN
5
11
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
14
20
20
26
18
24
BỘ TƯ PHÁP
TTHCM: 3 lớp
1.7
7
3
9
8
14
7
13C
A
15
21
25
3.3
4
10
TL. HIỆU TRƯỞNG
1.4
7
28
3.2
13
19
11
17
25
31
24
30
Bộ môn : Đường lối CM của ĐCSVN
17
23
31
6.1
19
25
20
26
29
5.5
10
16
Nguyễn Thu Thuỷ
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
ĐCVHVN: 1 lớp
TTHCM: 6 lớp
ĐCVHVN: 6 lớp
TTHCM: 1 lớp
8
14
17
23
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
29
4.11
3
9
1.10
7
27
2.9
17
23
27
2.6
24
30
3
9
11
17
4
10
21
27
ĐCVHVN :1 lớp
15
21
(17->19/8; 25->26/8) Đại cương VHVN
(17->21/10) Tư tưởng HCM
(12->14/10; 19/10) Đại cương VHVN
(08->11/11)
TTHCM: 9 lớp
(09->15/3) Tư tưởng HCM
Đại cương VHVN
(16->19/8) Đại cương VHVN
(04->10/12) Tư tưởng HCM
(15->18/10; 22->23/10) Đại cương VHVN
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 41 - Ngành Luật TMQT 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật 3+3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 2 - Liên thông 1 3 3 3 3 3
K3 - TT GDTX tỉnh Tây Ninh 45 Huyên
K3 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên
T K18 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Huyên
10
16
5
11
10
16
3
9
8
14
1.4
7
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
24
30
14
20
18
24
4
10
10
16
Tổng số GV: 3
17
23
27
2.6
27
2.9
6
12
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
29
4.11
15
21
BỘ TƯ PHÁP
15
21
31
6.1
28
3.2
20
26
8
14
20
26
17
23
11
17
7
13
3
9
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
CA
13.8
19
1.10
7
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
18
24
19
25
25
31
24
30
25
3.3
21
27
1.7
7
11
17
ĐLCM: 1 lớp
ĐLCM: 6 lớp
12
18
29
5.5
(26->28/10; 02->04/11)
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
(19->21/10; 26->28/10)
(05->15/10)
Bộ môn: Xã hội học
ĐLCM: 1 lớp
ĐLCM: 5 lớp
ĐLCM: 1 lớp
Nguyễn Thu Thuỷ
24
30
13
19
22
28
TL. HIỆU TRƯỞNG
ĐLCM: 1 lớp
ĐLCM: 3 lớp
17
23
26
2.12
3
9
22
28
4
10
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 42 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành NNA - Song bằng 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Luật 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
VB2K15 - Ngành Luật 3 8 14 14 9 11 14 14 6
Khóa 2 - Liên thông 2 6 6 6 6
T K15E - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Thái
T K16 - Tr ĐH Luật Hà Nội 60 Tuân
K8 - TT GDTX tỉnh Lào Cai 45 Thủy
K1Vb2 - Tr CĐ CN&TM Hà Nội 45 N. Anh
K1Vb2 - Tr ĐH Hạ Long 45 Nhung
T K18Vb2 - Tr ĐH Luật Hà Nội 45 Nhung
K3Vb2 - TT GDTX tỉnh Vĩnh Phúc 45 Thái
K4Vb2 - Tr CĐ Công thương HN 45 Huyên
K3 - Tr TH KT-KT Tin học HN 60 Nhung
K5Vb2 - TC NVCĐ GTVT Hà Nội 45 Tuân
K2Vb2-CĐ Công thương HN (BS) 45 Thủy
(17->19/8; 24->26/8)
XHHPL: 2 lớp XHHPL: 4 lớp
17
23
15
21
22
28
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
28
3.2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
13.8
19
20
26
10
16
15
21
XHHPL: 6 lớp
3
9
11
17
BỘ TƯ PHÁP
8
14
18
24
27
2.9
17
23
21
27
27
2.6
3
9
1.7
7
10
16
6
12
11
17
24
30
4
10
XHHPL: 1 lớp
12
18
Nguyễn Thu Thuỷ
14
20
29
4.11
18
24
1.10
7
10
16
1.4
7
31
6.1
26
2.12
17
23
8
14
4
10
Bộ môn :Giáo dục thể chất
7
13
TL. HIỆU TRƯỞNG
5
11
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Tổng số GV: 7 + 1 TG
13
19
25
31
XHHPL: 5 lớp
XHHPL: 1 lớp
20
26
29
5.5
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
24
30
22
28
25
3.3
3
9
(04->15/9; 01->04/10)
(21->23/9; 28->30/9)
(19->21/10; 26->28/10)
16->18/11; 23->25/11)
(23->30/10)
(30/11->02/12; 07->08/12)
(14->16/12; 21->23/12)
19
25
24
30
(04->15/9)
(13->26/8)
CA
(05->08/11; 12->15/11; 19/11)
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 43 2+1 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
12
18
1.4
7
GDTC1: 10 lớp
24
30
13
19
27
2.6
21
27
3
9
18
24
25
31C
A
13.8
19
7
13
29
4.11
4
10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
BỘ TƯ PHÁP
27
2.9
10
16
22
28
15
21
17
23
10
16
20
26
26
2.12
5
11
8
14
Bộ môn : Anh văn
1.10
7
8
14
29
5.5
6
12
22
28
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Thu Thuỷ
11
17
3
9
25
3.3
19
25
15
21
24
30
24
30
20
26
TL. HIỆU TRƯỞNG
18
24
1.7
7
10
16
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
14
20
4
10
28
3.2
17
23
Tổng số GV: 14
17
23
11
17
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
31
6.1
3
9
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+3 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+2 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6
Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 40 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6 Giao tiếp giao thoa VH: 2 lớp
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 4+3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2+2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Kỹ năng đàm phán: 2 lớp
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6 Giao tiếp giao thoa VH: 2 lớp
Khóa 41 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 2
Khóa 42 - Ngành Luật TMQT 3+3 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 3 Tiếng anh PL3: 2 lớp
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 2
Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2+2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 3+3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Tiếng anh PL cơ sở 1: 2 lớp
Khóa 42 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6 Ngữ âm - âm vị học: 2 lớp
Khóa 42 - Ngành Luật CLC 3+4 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Luật TMQT 3 Tiếng anh PL1: 4 lớp 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Khóa 43 - Ngành Ngôn ngữ anh 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Khóa 43 - Ngành Luật CLC 3 6 6 6 6 6 6 6 6 3
VB2K16 - Ngành Luật TMQT 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Khóa 2 - Liên thông 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Tiếng anh PL3: 1 lớp
17
23
Anh văn HP1: 14 lớp
Biên - Phiên dịch nâng cao: 4 lớp
Anh văn HP2: 1 lớp
Nghe 3: 2 lớp
Kỹ năng thuyết trình: 2 lớp
Dẫn luận ngôn ngữ: 1 lớp
VH anh mỹ: 2 lớp Phiên dịch pháp lý 2: 2 lớp
Anh văn HP1: 5 lớp
28
3.2
Lý thuyết dịch: 2 lớp
Anh văn HP1: 4 lớp
Tiếng anh PL2 nâng cao 1: 2 lớp
7
13
24
30
5
11
8
14
Anh văn HP2: 5 lớp
CA
6
12
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
Viết 3: 2 lớp
4
10
20
26
27
2.9
Tiếng anh PL cơ sở 2: 2 lớp
Anh văn HP1: 14 lớp
Tiếng anh PL2 nâng cao 3: 4 lớp
Tổng số GV: 5
Ngữ nghĩa học: 2 lớp
8
14
24
30
1.4
7
Nói 3: 2 lớp
3
9
Tiếng anh PL1: 8 lớp
Tiếng anh PL2: 2 lớp
10
16
4
10
Bộ môn : Nga văn
Đọc 2: 2 lớp
Viết 2: 2 lớp
13
19
BỘ TƯ PHÁP
13.8
19
Biên-Phiên dịch: 4 lớp
Nguyễn Thu Thuỷ
15
21
20
26
18
24
14
20
22
28
1.10
7
19
25
29
4.11
Nghe nói nâng cao: 4 lớp
25
31
Tiếng anh nâng cao: 8 lớp
Anh văn : 1 lớp
Nghe 2: 2 lớp
12
18
Ngữ pháp: 2 lớp
Đọc 3: 2 lớp
17
23
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
Nói 2: 2 lớp
Viết 1: 4 lớp
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
21
27
11
17
3
9
25
3.3
27
2.6
3
9
11
17
15
21
Tiếng anh PL2 nâng cao 2: 4 lớp
Nghiên cứu khoa học: 1 lớp
Tiếng việt: 1 lớp
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Thư tín trong LV luật: 2 lớp
29
5.5
22
28
Anh văn HP2: 14 lớp
Anh văn HP2: 4 lớp
10
16
1.7
7
26
2.12
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Tiếng anh PL2: 8 lớp
31
6.1
Anh văn HP2: 14 lớp
18
24
10
16
17
23
Nghe 1: 4 lớp
Nói 1: 4 lớp
Đọc 1: 4 lớp
24
30
Văn học Anh - Mỹ: 4 lớp
Anh văn HP2: 12 lớp
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 42 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 2
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 2
Khóa 43 - Ngành Luật 3+4 12 12 12 12 12 10 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3+4 12 12 12 12 12 10 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Nga văn HP2: 1 lớp
4
10
Nga văn HP1: 3 lớp
29
4.11
Nga văn HP1: 8 lớp
14
20
Nga văn HP2: 8 lớp
10
16
21
27
Bộ môn : Pháp văn Tổng số GV: 4
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
31
6.1
11
17
5
11
27
2.9
25
3.3
27
2.6
11
17
29
5.5
1.10
7
15
21
13.8
19
20
26
18
24
19
25
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
CA
24
30
24
30
12
18
8
14
3
9
7
13
22
28
17
23
26
2.12
28
3.2
13
19
BỘ TƯ PHÁP
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
17
23
3
9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
17
23
Nguyễn Thu Thuỷ
25
31
Nga văn HP1: 2 lớp
Nga văn HP2: 1 lớp
22
28
8
14
4
10
6
12
15
21
18
24
3
9
20
26
Nga văn HP1: 7 lớp
Nga văn HP1: 3 lớp
1.4
7
1.7
7
24
30
10
16
Nga văn HP2: 6 lớp
Nga văn HP1: 1 lớp
TL. HIỆU TRƯỞNG
10
16
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
Nga văn HP1: 1 lớp
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 42 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
8
14
21
27
17
23
4
10
Tiếng việt PL2: 1 lớp
10
16
7
13
Pháp văn HP2: 1 lớp
12
18
3
9
1.10
7
25
3.3
27
2.9
15
21
26
2.12
10
16
20
26
Pháp văn HP1: 2 lớp
10
16
3
9
31
6.1
17
23C
A
13.8
19
15
21
11
17
8
14
24
30
18
24
4
10
22
28
29
4.11
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
19
25
29
5.5
13
19
Tổng số GV: 2
BỘ TƯ PHÁP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Bộ môn : Trung văn
24
30
28
3.2
14
20
1.4
7
Pháp văn HP1: 1 lớp
22
28
24
30
25
31
27
2.6
20
26
Nguyễn Thu Thuỷ
18
24
Pháp văn HP1: 3 lớp
Pháp văn HP1: 3 lớp
1.7
7
6
12
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
TL. HIỆU TRƯỞNG
17
23
5
11
3
9
11
17
Pháp văn HP1: 2 lớp
Pháp văn HP2: 2 lớp
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 42 - Ngành Luật 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3+4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 2
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 4 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 42 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 2
Khóa 43 - Ngành Luật 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
Khóa 43 - Ngành Luật Kinh tế 3 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 3
31
6.1
8
14
10
16
19
25
4
10
21
27
1.7
7
6
12
17
23
Trung văn HP2: 1 lớp
14
20
24
30
26
2.12
4
10
3
9
22
28
13.8
19
27
2.9
8
14
24
30
Bộ môn : Tin học
10
16
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
3
9
Nguyễn Thu Thuỷ
10
16
11
17
BỘ TƯ PHÁP
15
21
17
23
20
26
Tổng số GV: 4
Trung văn HP1: 5 lớp
11
17
3
9
22
28C
A
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
18
24
29
5.5
12
18
17
23
29
4.11
15
21
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
25
3.3
18
24
25
31
24
30
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
TL. HIỆU TRƯỞNG
27
2.6
20
26
Trung văn HP1: 1 lớp
Trung văn HP1: 7 lớp
1.10
7
13
19
7
13
Trung văn HP2: 7 lớp
Trung văn HP1: 2 lớp
5
11
1.4
7
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
Trung văn HP2: 3 lớp
Trung văn HP1: 4 lớp Trung văn HP2: 4 lớp
Trung văn HP1: 5 lớp
28
3.2
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 43 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
27
2.6
10
16
Tổng số GV: 4
11
17
1.4
7
10
16
31
6.1
7
13
17
23
26
2.12
13.8
19
10
16C
A
27
2.9
8
14
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
64 lớp
12
18
14
20
3
9
21
27
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
15
21
Bộ môn : Nghề luật và phương pháp học luật
22
28
19
25
BỘ TƯ PHÁP
15
21
20
26
29
4.11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
24
30
5
11
4
10
13
19
25
3.3
28
3.2
4
10
6
12
8
14
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
25
31
TL. HIỆU TRƯỞNG
17
23
24
30
1.10
7
18
24
18
24
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
20
26
24
30
3
9
29
5.5
3
9
11
17
17
23
4 lớp
Nguyễn Thu Thuỷ
22
28
1.7
7
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 43 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
Khóa 43 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
19
25
20
26
7
13
18
24
10
16
1 lớp
18
24
4
10
11
17
21
27
17
23
10
16
22
28
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
26
2.12
17
23
13.8
19
1.10
7C
A
10
16
6 lớp
Bộ môn : Kỹ năng tư vấn pháp luật
3
9
BỘ TƯ PHÁP
15
21
8
14
24
30
17
23
28
3.2
27
2.9
29
4.11
1.4
7
12
18
4
10
25
31
8
14
24
30
20
26
27
2.6
3
9
25
3.3
3
9
29
5.5
22
28
Tổng số GV: 4
13
19
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Nguyễn Thu Thuỷ
11
17
1.7
7
15
21
6
12
24
30
31
6.1
TL. HIỆU TRƯỞNG
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
6 lớp
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
5
11
14
20
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 41 - Ngành Luật CLC 2 6 6 6 6 6
Khóa 42 - Ngành Luật 2 6 6 6 6 6
VB2K16 - Ngành Luật 2+2 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Khóa 1 - Liên thông 2 6 6 6 6 6
1 lớp
14
20
21
27
1.7
7
28
3.2
4
10
31
6.1
4 lớp
1 lớp
1 lớp
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2018-2019
Tổng số GV: 4Bộ môn : Kỹ năng đàm phán soạn thảo và thực hiên HĐ
BỘ TƯ PHÁP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
1.10
7C
A
13.8
19
20
26
27
2.9
26
2.12
3
9
12
18
29
4.11
3
9
10
16
10
16
24
30
5
11
19
25
7
13
3
9
11
17
18
24
17
23
25
3.3
4
10
11
17
22
28
8
14
15
21
Nguyễn Thu Thuỷ
22
28
29
5.5
15
21
13
19
20
26
2 lớp
27
2.6
25
31
1.4
7
4 lớp
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
8
14
6
12
18
24
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
10
16
17
23
24
30
17
23
24
30
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
Khóa 40 - Ngành Luật 3 10 10 10 8 8 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành NNA - Song bằng 3 10 10 10 8 8
Khóa 40 - Ngành Luật CLC 3 10 10 10 8 8
VB2K15 - Ngành Luật 3 11 11 11 11
VB2K15 - Ngành Luật 3 5 5 5 5 5 21
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
Lớp TC/ GVCN
Tiết
3
9
31
6.1
8
14
13.8
19
20
26
10
16
24
30
1.10
7
7
13
14
20
4
10
10
16
21
27
17
23
28
3.2
1.7
7
Nguyễn Thu Thuỷ
11
17
18
24
25
3.3
4
10
11
17
18
24
25
31
1.4
7
8
14
15
21
22
28
29
5.5
6
12
13
19
20
26
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
KNĐPST&TH hợp đồng: 6 lớp
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
TL. HIỆU TRƯỞNG
17
23
3
9
10
16
KNĐPST&TH hợp đồng: 1 lớp
24
30
24
30
27
2.6
KNĐPST&TH hợp đồng: 1 lớp
KNĐPST&TH hợp đồng: 2 lớp
15
21
22
28
12
18
3
9
KNĐPST&TH hợp đồng: 1 lớp
19
25
26
2.12
17
23
29
4.11
5
11
27
2.9C
AC
A
13.8
19
20
26
27
2.9
3
9
10
16
17
23
24
30
1.10
7
8
14
15
21
22
28
29
4.11
5
11
12
18
19
25
26
2.12
11
17
18
24
25
3.3
4
10
11
17
18
24
25
31
1.4
7
8
14
15
21
22
28
29
5.5
6
12
13
19
20
26
27
2.6
3
9
10
16
17
23
24
30
1.7
7
21
27
28
3.2
24
30
3
9
10
16
17
23
31
6.1
7
13
14
20
4
10
Nguyễn Thu Thuỷ
Hà Nội, ngày 10 tháng 7 năm 2018
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Top Related