HỒ TRỊ AN
suối Gia Đức
S.Sô ng Nhạ
n
suối Sâu
suối
suối
suối
suốisuối
suối
suối
S.Gia Huy
suối Gia Dun
g
suối
suối Gia Dung
suối Gia Đức
suối
suối
suối
suối
suối
suối GIa Dung
mương
suối
suối
suối
000000
000000
000000
000000
000
000 000
000 000
000
500000
000000
500000
000000
500000
000000
000000
500447
500447500
500
443
445500
443500
441500
439500
437500
432500
433500
429
500
500
425
425
500
500
423
423
12301230
12281228
12261226
12241224
1220
1218 1218
1216 1216
1214
12121212
12101210
12081208
12061206
12041204
12001200
11981198
500441
500439
500437
500433
500431
500429
500427
0001222
0001214
0001202
500431
500427
0001202
0001220
0001222
500435
500445
Miếu
Công trình ph òng th ủ H.Th ống Nh ất
Mỏ đất Tăng xi
Di tíc h đình Dầu Giây
Kh u công ng h iệp Dầu Giây
Ch ợ
Ch ợ
Ch ợ
Miếu
Miếu
UBND xã
Cây xăng
UBND xã
Ga Dầu g iây
Câyxăng
Ch ốt d ân ph òng
Đường điện 220KV
Giáo xứMinh Tín
Ch ùa
Tr. TH, THCS Hùng Vương
Trường MN Họa Mi (m ở rộ ng )
Trường MN Hưng Lộ c (k h u Bàu Ao)
Cty TNHHÝ Th iên
Giáo xứĐức m ẹ
NVH ấp 5
Trạm biến áp
GXĐức Huy
ChợUBND xã
TTVH xã
Tu viện Mân Côi
UBND xã
Trạm xăng d ầu Tín Ng h ĩa (m ở rộ ng )
NVH ấpĐức Long 2
Trụ sở Công an xã
GX Tân Yên UBND xã S VĐ
Cụm công ng h iệp Hưng Lộ c
Ch ùa Ph ổ Minh
UBND xã
Trường THPT Á Ch âu Đồ ng Nai
Câyxăng
Ch ùa Huệ Viễn(m ở rộ ng )
Ch ùa Ph ổ Minh
Đường điện 500KV Phú Mỹ-S ông Mây
Đường điện 110KV
S ân vận độ ng
Ch ùa Lạc S ơnNh à th ờ
Lạc S ơn
UBND xã
Ch ùaLạc S ơn
Ch ợ Lê Lợi
Cây xăng
Tu viện m ến th ánh g iáGò Vấp
Trường THLê Lợi
Đền th ờ liệt sỹ
Trường Đại h ọc Công ng h ệ Miền Đông
Trung tâmVHTT Bến xe
Dầu g iây
UBND Huyện
Huyện ủyTh ống Nh ất
Trạmbiến thế
Giáo xứ Xuân Linh
Miếu
S VĐ Ch ùa
Ch ợ
Kh u Công ng h iệp Dầu Giây
Công ty
Ch ùa
UBND xã
Nh à th ờBình Lộ c
S ân vân độ ng
Tượngđài
Ch ợ
Trạmcấp nước
Đường điện 220KV
Đường điện 500KV Vĩnh Tân-S ông Mây
Đường điện 110KV
Đường điện 500KV
Đường điện 110KV
S VĐ
Cây xăng
Kh u xử lý rác thải
Nh à điều h ànhTrạm th u ph í
S VĐ
Công trình ph òng th ủ tỉnh
Cty CP cấp nước Gia Tân
Công ty g iấy Bùi Nhật Tùng
CT g ỗ Trân Anh
Ng h ĩa địa
Trg h ọc
Trường MN Quang Trung
CTCP d ịc h vụ S onadezi
Hoa viên ng h ĩa trang Nh ất An Viên
Trạm xăng d ầu số 2
Th ăm d ò S ó c Lu - Quang Trung - (TN.Ð1-3)
Ph òng k h ám đa k h oa
Th ao trường h uấn luyện c h o lự c lượng vũ trang
Ch ợ
Giáo xứ
NVH ấpLê Lợi 2
Kh u công ng h iệp Gia Kiệm
Nh à m áy bê tông ly tâm Đông Nam
S ok lu
S ó c Lu 4 - Gia Kiệm - (TN.Đ4-2)
S ó c Lu 1- Gia Kiệm - (TN.Ð1-2)
Trạm xăng
Nh à VH ấp Tây Kim
Trường MN Gia Kiệm
Chợ Võ Dõng
S VĐ Gia Kiệm
Trường TH Gia Kiệm
Trường TH (k h u đồ i đá sok lu)
Tổng c ục II - Bộ Quốc ph òng
Trụ sở công anxã
Chợ đầu m ối NS TPDầu Giây (Gđ 2)
TT h ành c h ínhxã Bàu Hàm 2
Ph òng Cảnh sát PCCC h uyện Th ống Nh ất
Trạm dừng c h ân Nh ư Thảo
Trạm xăng d ầu (Hoàng Văn Khang )
Trạm xăng d ầuTín Ng h ĩa
Trường TH Gia Tân 2
Trường MN Gia Tân 2
NVH ấpĐức Long 3
Trường MN Đức Long
Cơ sở g iết m ổ bò
Ch ợ Bạc h Lâm
Kh u Năm Dốc
HTX nông trại Dốc Mơ
Trường THCSDuy Tân
Ban CH QS xã
VP GD Viettel
Trạm xăng d ầu (Đinh Hồ ng Ng a)
Cơ sở g iết m ổ tập trung
Điểm d u lịc h ven h ồ Trị An 4
Điểm d u lịc h ven h ồ Trị An 3
Điểm d u lịc h ven h ồ Trị An 2
Điểm d u lịc h th ác Reo
Đồ n công an k h u vự c Núi Cúi
Điểm d u lịc h ven h ồ Trị An 1
Điểm d u lịc h Trị An Lake View
Trụ sở công an xã Gia Tân 1
Trụ sở UBND xã
S VĐxã
CS S Xph ân h ữu cơ
Trụ sở Công an xã
Nh à VHxã
Điểm DLS T Hồ S en
TTVH - HTCĐ xã Hưng Lộ c
Cơ sở g iết m ổ
Trường MN Hưng Lộ c (k h u B1)
Chợ
Kh u CNDầu Giây (m ở rộ ng )
Ng h ĩa trang xã Hưng Lộ c (m ở rộ ng )
Ch ùaNh ất Ph áp
Ch ợ 9/4
Trường MN Kim Đồ ng
Cây xăng
Trường MN 9/4
Ng h ĩa trang ấp 9/4
Trụ sở công an xã
Trường MN Lộ 25 (m ở rộ ng )
Tr. THCS Lý Tự Trọng
Trường Trung cấp ng h ề
Ng h ĩa trang xã Lộ 25 (ấp 2)
Trạm y tế
Trạm xăng d ầu Minh Trí
Kh u liên h ợp công nông ng h iệp Dofic o (Ph ân k h u - d ịc h vụ, th uong m ại, Log istic s)
CS g iết m ổth ỏ Hoa Lan
Mỏ đá S ok lu 5 (m ở rộ ng )
Mỏ đá S ok lu 2 (m ở rộ ng )
S ó c Lu 6 - Quang Trung - (TN.Ð6-2)
S ó c Lu 2 -Quang Trung- (TN.Đ2-2)
S ó c Lu 1- Gia Kiệm - (TN.Ð1-2)
Kh u vự c KT đáXD (Cty Đồ ng Tân)
Đồ n CAKV 5 xã Kiệm Tân
Cụm CNQuang Trung
Giáo xứ Th anh Hòa
Nh à ng uyện g iáo h ọ Th anh Hòa
Trường THCSTh ăng Long (m ở rộ ng )
Ng h ĩa trangxã Quang Trung
Cộ ng đoàn Lạc S ơn
VP ấp Lạc S ơn (m ở rộ ng )
Trạm cấp nước Gia Tân
TT y tế k ỹ th uật caoTT h ành
c h ính
Trạm dừng ng h ỉ
Trung tâm VH-HTCĐ th ị trấnTrường MN
Tuổi Ng ọc (m ở rộ ng )
Kh u đất đấu g iá đất g iáo d ục
Kh u công ng h iệp Long Kh ánh (m ở rộ ng )
Trường THCS Trần Ph ú (m ở rộ ng )
Giáo xứGia Yên
Trường THCS Xuân Th iện (m ở rộ ng )
Trạm Th ú y h uyện
Ng h ĩa địa GX Ph át Lộ c
Ng h ĩa trang xã Xuân Th iện (m ở rộ ng )
Ch ợ Tín Ng h ĩa
Đất nông ng h iệp công ng h ệ cao
Đất nông ng h iệp công ng h ệ cao
Đất nông ng h iệp công ng h ệ cao
Đồ n công an PCCC KCN Dầu Giây
Kh u công ng h iệp Đô th ị Dịc h vụ Th ịnh Ph át
Đất nông ng h iệpcông ng h ệ cao
Giáo xứ Gia Ph át (m ở rộ ng )
Hệ th ống Kênh m ương th ủy lợi cánh đồ ng 78a-78b
Hồ Gia Ðức
Kh o Hỏa xa
Kh o Hỏa xa
Kh o Hỏa xa
Kh o Hỏa xa
HUYỆN ĐỊNH QUÁ N
HUYỆN ĐỊNH QUÁ N
HUYỆN TRẢ NG BOM
THÀNH PHỐ LONG KHÁ NH
HUYỆN LONG THÀNH
HUYỆN CẨM MỸ
xã Gia Tân 3
xã Gia Tân 1
xã Gia Tân 2
xã Gia Kiệm
xã Quang Trung
Thị trấn Dầu Giây
xã Bàu Hàm 2
xã Hưng Lộc
xã Lộ 25
xã Xuân Thiện
xã Gia Tân 2
BẢN ĐỒ QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2030HUYỆN THỐNG NHẤT - TỈNH ĐỒNG NAI
Bản đồ được thành lập bằng c ông nghệ b ản đồ số, hệ tọa độ V N -2000, kinh tuyến trục 107 45', m úi c hiếu 3NGUỒN TÀI LỆU:- Bản đồ HT SDĐ 10 xã tỷ lệ 1:5000, 1:10000 được thành lập năm 2019;- Bản đồ Hiện trạng sử d ụng đất huyện T hống N hất tỷ lệ 1/25.000, được thành lập năm 2019;- Bản đồ Điều c hỉnh q uy hoạc h sử d ụng đất đến năm 2020 huyện T hống N hất tỷ lệ 1/25.000, được phê d uyệt năm 2017;
ĐƠN VỊ XÂ Y DỰNGTrung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Mô i trường Đồng Nai
7580.8
16.424,0 ha66.1 %
8.428,8 ha33.9 %
DIỆN TÍCH, CƠ CẤU SỬ DỤ NG ĐẤT NĂM 2030(T ổng d iện tíc h tự nhiên: 24.852,8 ha )
ĐẤT NÔNG NGHIỆP
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP
o o
TỶ LỆ 1 : 25 000
HIỆN TRẠNG
KÝ HIỆUNỘI DUNGQUY HOẠCH
Đất trồng lúaĐất c huyên trồng lúa nước
Đất trồng c ây lâu năm
Đất nuôi trồng thuỷ sản
Đất q uốc phò ng
Đất a n ninhĐất khu c ông nghiệp
Đất d i tíc h lịc h sử - văn hóa
Đất bãi thải, xử lý c hất thải
Đất c ơ sở tôn giáoĐất nghĩa tra ng, nghĩa địaĐất sản xuất vật liệu xây d ự ng,làm đồ gốm
Đất xây d ựng c ông trình sự nghiệp
Đất khu vui c hơi, giải trí c ông c ộ ng
ĐẤT NÔNG NGHIỆP
Đất ở tại đô thị
Đất ở tại nông thôn
Đất nông nghiệp khác
Đất trồng c ây hàng năm khác
Đất c ụm c ông nghiệp
Đất thương m ại, d ịc h vụĐất c ở sở sản xuất phi nông nghiệpĐất phát triển hạ tầng
Đất c ơ c ở văn hóa
Đất c ơ c ở y tếĐất c ơ c ở giáo d ục - đào tạo
Đất c ơ c ở thể d ục - thể tha o
Đất c ơ sở tín ngưỡng
Đất sinh hoạt c ộ ng đồng
Đất có m ặt nước c huyên d ùng
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP
Đất xây d ựng trụ sở c ơ q ua n
CHÚ DẪN
LU C
N T S
CQP
CAN
SKK
DDT
DRA
T ON
N T D
LU A
ON T
ODT
CLN
HN K
SKN
T M D
SKC
DHT
DV H
DYT
DGD
DT T
LU C
CLN
N T S
CQP
CAN
SKK
SKX
DDT
DRA
T ON
N T D
ON T
LU A
ODT
DT S
DKV
N KH
HN K
SKN
T M D
SKC
DHT
DV H
DYT
DGD
DT T
T IN
DSH
M N C
m ã HT
m ã HT
m ã HT
m ã HT
m ã HT
m ã HT
m ã HT
m ã HT
m ã HT
m ã HT
m ã HT
m ã HT
m ã HT
m ã HT
m ã HT
m ã HT
m ã HT
m ã HT
m ã HT
m ã HT
m ã HT
m ã HT
T SC
DT Sm ã HT
T SCm ã HT
Địa giới hành c hính huyện
Địa giới hành c hính xã
Sông, suối
Đườ ng b ình độ và điểm độ c a o
Ra nh giới khu, c ụm c ông nghiệp
T rườ ng học
Bệnh viện, trạm y tế
Đườ ng sắt
Đườ ng điện
T rụ sở U BN D huyện
Đình, c hùa , m iếu, đềnN hà thờ , giáo xứ
Sân vận độ ng, sân bóng
T rụ sở U BN D xã, thị trấn
Cầu, cống
HIỆN TRẠNGKÝ HIỆU
NỘI DUNGQUY HOẠCH
Đườ ng gia o thông
Ra nh giới khu ở, làng nghề, sản xuấtphi nông nghiệp nông thôn
Ra nh giới đất đô thị
Hành la ng b ảo vệ suối
Ra nh giới đất khu d u lịc h
ỦY BAN NHÂN DÂNTỈNH ĐỒNG NAI
ỦY BAN NHÂN DÂNHUYỆN THỐNG NHẤT
Đồng Nai, ngày ..... tháng ..... năm 2020Thống Nhất, ngày ..... tháng ..... năm 2020
CHỦ TỊCH
SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔ I TRƯỜNG TỈNH ĐỒNG NAI
Đồng Nai, ngày ..... tháng ..... năm 2020
GIÁM ÐỐC
TRUNG TÂM KỸ THUẬT TÀI NGUYÊN VÀ MÔ I TRƯỜNG ĐỒNG NAI
Đồng Nai, ngày ..... tháng ..... năm 2020
CHỦ TỊCHGIÁM ĐỐC
Bưu điện
SKXm ã HT
Đường d ây 110 kV 2 m ạc h từ
TC 110 kV trạm S ông Mây - Xuân Lộ c
Chợ
N KHm ã HT
DSHm ã HT
DKVm ã HT
T INm ã HT
M N Cm ã HT
Đi thành phố Long Khánh
Đi ga T rảng BomĐi ga Long Khánh
Đi Định Quán
Quốc lộ 20
Quốc lộ 20
Quốc lộ 1A
đi T rảng Bom
Quốc lộ 20
Quốc lộ 20
đườ ng lô
đườ ng lô
đườ ng lô
đườ ng đất
đườ ng đất
đườ ng sắt
đườ ng đất
ĐT 762
đườ ng nhự a
đườ ng đất
đường nhự a
đườ ng nhự a
đườ ng nhự a
đườ ng nhựa
ĐT 769
ĐT 769
ĐT 769
Đi H. Long T hành
đườ ng sắt
Đ.c ao tốc T PHCM-Long T hành-Dầu Giây
đườ ng nhự a
Đi T rảng Bom
Đi H. Long Thành
Đi H. Định Quán
Đi H. Long T hành
đườ ng Suối T re - Bình Lộ c
đườ ng Lạc Sơn - V õ Dõng 1
đườ ng Lạc Sơn - V õ
Dõng 1đường Lạc Sơn - Xuân T hiện
ĐƯỜ N G N 7A
ĐƯỜNG D6A
ĐƯỜ NG 2A
ĐƯỜ N G N 11A
Đường ca o tốc Dầu Giây - Đà Lạt
Đường ca o tốc Dầu Giây - Đà Lạt
Đườ ng T rảng Bom - Xuân Lộ c
Đ. Hưng N ghĩa - Lộ 25
Đ. Hưng Lộ c - Quang T rung
166.6
70.0
76.3
60.0
94.1
101.0
120.4
121.9
110.0
120.0
100.0
90.0
150.9
170.0
130.0
236.1
256.0
135.0
153.5
202.3206.7
405.8
113.5
90.8
100.0
90.0
102.4
102.9101.3
71.890.0
180.3
99.1
106.1 86.7
91.2
90,9
77,3
127,2
102,2
69,0
68,2
91,2
90,6
90,0
85,0
96,1
99,190,8
78,595,6
116,0
90.0
183,5
89,2
122,1
118,0
118,4
101,0
107,3
109,0
122,9
110,2
116,4
112,9
105,5
121,2
133,5
218,1
189,6
152,3
155,8
90.0
88.0
101.0
282,1
201,8
171,4
105,6
176,5
203,6
112,5
140,1
153,5
60,9 65,5
52,6
82,6
70,7
108.0
M N C
CLN
CLN
SKK
DRA
SKK
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
HN K
SKK
CLN
CLN
SKX
CLN
CLN
CLN
CLN
LU C
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
HN K
CLN
CLN
N T D
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
HN K
CLN
ON T
LU C
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CQP
CLN
CLN
LU C
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
SKX
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
HN K
CLN
CLN
CLN
LU C
CLN
LU C
CLN
CLN
CLN
CLN
LU C
CLN
CLN
CLN
CLN
HN K
CLN
HN K
CLN
SKX
DV H
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
HN K
CLN
ON T
T ON
HN K
LU A
HN K CLN
SKX
CLN
HN K
N T S
CLN
ON T
HN K
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
LU C
ON T
CLN
N KH
CLN
CLN
CLN
N T D
CLN
LU C
ON T
LU A
LU C
CLN
M N C
HN K
HN K
LU C
T ON
DGD
HN K
ON T
CLN
CLN
SKN
SKC
LU A
SKC
HN K
CLN
CLN
ON T
N KH
HN K
HN K
HN K
HN K
T M D
ON T
ON T
CLN
HN K
ON T
N KH
LU A
CLN
T ON
ON T
CLN
HN K
N KH
N KH
ON T
CLN
N T D
ON T DGD
CLN
DT L
HN K
N KH
N KH
HN K
ON T
HN K
HN K
CAN
SKC
ON T
ON T
CLN
N T S
CLN
ON T
N KH
HN K
ON T
CLN
ON T
N T D
CQP
HN K
ON T
DGD
T M D
DGD
ODT
N T D
CLN
N KH
T SC
T M D
HN K
HN K
N KH
N KH
HN K
HN K
DYT
ON T
LU C
ON T
T SC
N KH
N T D
ON T
HN K
N KH
CLN
LU C
DGD
T M D
T M D
HN K
ON T
ON T
T SC
N T D
N KH
CLN
T SC
DGD
N KH
DGD
DSH
ON T
ON T
N KH
HN K
N KHN KH
N KH
ON T
ON T
N KH N KHN KH
N KH
CLN
ON T
N KH
LU A
ON T
HN K
SKC LU CN KH
N KH ON T
LU C
DBVT IN
N KH
N KH
ON T
N KH
N KH
N KH
N KH
N KH
T M D
DGTLU A
N T D
LU ALU C
LU A
HN K
HN K
N T D
N KH
DN L
DN L
N KH
HN K
N KHN KH
N T D
HN K
ON T
N T D
N KH
CLN
N KH
N T D
ON T
N KH
ODT
SKC
ON T
ON T
ON T
T ON
DGD
ON T
T ON
ON T
ON T
ON T
ON T
CAN
CLN
CLN
HN K
N T S
HN K
N T D
CLN
N KH
CLN
CLN
N KHN KH
N KH
N KH
N KH
N KH
N KH
N KH
N KH
N KH
N KH
N KH
N KH
N KH
N KHN KH
N KH
N KH
N KH
N KH
N KH
N KH
SKC
SKC
T ON
CLN
SKCSKC
DGD T M D
N T D
N KH
N KH
SKC
DGD
N KH
N KHN KHN KH
N KH
N KH
N KH
N KH
N KH
N T SN KH
N KH
N KH
HN K
CLN
CLN
CLN
N KH
N KH
HN KSKC
ON TON T
DGD
ON T
DGD
94,0
109,0
N KH
N KHHN K
N KH
N KH
SKX
SKC
N T D
Cơ sở g iết m ổtập trung
SKC
T M D
DGDDYT
DN LN KH
DN L
DN L
DN LDN L
DN LDN L
DGD
DGD
SKCT ON
SKCT M D
SKC
ON T
ON T
SKK
SKK
SKK
SKKSKK
DGDON T
ON T
ON T
T ON
T M DCLN
DGD T ON
ON T
N KHN KH
N KHN T D
N T S
N KH
N KH
CLN
T ON
HN K
N KHDN L DN L
DN LDN LDN L
DN LDN L
DN L
N KH
N KHN KH
N KH
N KH
N KHN KHN KH
N T D
ON T
DN L
DN L
SKC
SKC
ON T
T ON
T ON
N T D
CLN
N T S
T ON
N T D
N KH
LU CN KH
N T D
DN LCLN
DN L
N KH
N KH
T IN
T ON
T M D
DV H
N KH
SKC
DGD
T ON
N KH
DGD
DT L
SKC
T ON
DSH
N KHHN K
N KH
DSH
ON T
SKC
DSH
DT L
T IN
SKC
T ON
T M D
DT T
DGD
SKC
SKC
T ON
T ON
DGD
DGD
T M D
T ON
T ON
CLN
SKC SKC
SKC
DGD
SKC
DGD
T M DSKC
T IN
T SC
T M D
DGD
DGD
T M D
SKC
DGD
CLN
DGDDGD
T ON
DGD
N T D
DGD
T ON
N T D
SKC
DGD
DGD
T ON
CLN
T ON
T ON
CLN
CLN
CLN
CLN
CLN
DGD
CLN
DGD
DYT
T ON
SKC
DGD
DGD T ON
T ON
T ON
DYT
T ON
T M D
T ON
DGD
SKC
DGD
SKC
SKC
SKC
CLN
ON T
ON T
SKC
T ON
SKC
ON T
SKX
T ON
ON T
ON TON T
T ON
N KHCQP
SKK
N KH
CQP
SKKSKK
SKK
DHT
T SCN KH
N KH
N KH
N KH N KH
N KH
N KH
T M D
N KH
N KH
N KH
ON T
ON T
CQP
N KH
T M D ON T
ON T
ON T
ON T
ON T
T M DSKC
SKC
T M D
T M D
T M D
T M D
ON T
T M D
T M D
T ON
ON T
ON T
CLN
T M D
T ON
SKC
SKK
N T D
T ON
SKC
SKC
T SCON T
DHT
ON T
ON T
N KH
N KH
N T D
ON TSKC
SKN
ON T
ON TON T
ON T
ON TON T
SKK
SKK
N KH
ON T
SKC
ON T
ON T
T ON
ON T
ON TSKX
N KH
N KH
N KH
CLN
CLN
SKX
SKN
ON T
N KH
DHT ON T
T ON
ON T
N KH
N KH
T ON
DYT
ON T
SKX
T M DDGD
DGD
DHT
ODTODTODT
ODT
ODT
ODTODTODTODTODT
DHT
DHT DHT
DHT
DHTDHT
CQPCAN
SKK
N KH
N KH
N KH
N KH
N KH
N KH
N KH
N KH
SKC
T M D
ON T
ON T
ON T
T M D
ON T
ON TON T
ON T
ON T
ON T
N KH
DGD
N KH
N KH
N KH
N KH
N KH
N KH
DSH
T SC
N KH
N KH
N KHN KH
T M D
T ON
SKC
CAN
SKK
CQP
ON T ON T
DGD
DT L
ON T
N T D
T M D
DRA
N T D
CLNDSH
T ON
DCH
DHT
DHT
ON T
T M D
ON T
ON TSKK
ON T
ON T
ON T
N T D
ON T
CAN
M N C
SKK
SKK
!!
!
!
!
!
!
!!
!
!
!
h.cÈm mü
h.t©n phó
h.xu©n léc
h.vÜnh Cöu
tp.Biªn Hoµ
h.®Þnh qu¸n
h.tr¶ng bom
h.thèng nhÊt
h.nh¬n tr¹ch
h.long thµnh
TØnh L©m §ång
tp.long kh¸nh
TØnh B×nh D¬ngTØnh B×nh ThuËn
TØnh B×nh Phíc
thµnh phè hå chÝ minh
tØnh bµ rÞa - vòng tµu
Top Related