8/18/2019 Giá Duyệt lại
1/40
8/18/2019 Giá Duyệt lại
2/40
TT04.C5.1HH.3
6Albumin /Dịch 15,0
7.8E04.1618 Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động 180,0
7.8E04.1614 Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động 180,0
7.8E04.1616 Anti-HIV (nhanh) 80,0
7.1E03.1462 Apoliporotein A 80,0
7.1E03.1462 Apoliporotein B 80,0
7.1E03.1465 Beta2 Microglobulin 131,0
7.1E03.1467 Bổ thể trong huyết thanh 99,0
7.1E03.1469 CA 15 - 3 153,0
7.1E03.1471 CA 72-4 153,0
I. CẬN LÂM SÀNG
8/18/2019 Giá Duyệt lại
3/40
7.1E03.1475 Catecholamin 625,0
7.1E03.1578 Catecholamin niệu (HPLC) 681,0
7.1E03.1476 CEA 90,0
7.8E05.1744 Cell Bloc (khối tế bào) 210,0
400.QĐ-TMHH.19
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 100 ml (từ 2.000 ml máu toàn phần)
690,0
400.QĐ-TMHH.18
Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50 ml (từ 1.000 ml máu toàn phần)
420,0
7.8E04.1626 Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động 181,0
7.2A02.0022 Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang 697,0
7.2A03.0035 Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa 336,0
7.2A02.0020 Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) 755,0
7.2A03.0036 Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa 710,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
4/40
8/18/2019 Giá Duyệt lại
5/40
7.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim ( XQ dạ dày có gắn hệ thốngkỹ thuật số CR (Chưa có thuốc))
133,0
7.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim ( XQ khớp gối phải (Thẳng
Nghiêng) kỹ thuật số CR (Film 1:1)) 97,0
7.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim ( XQ khớp gối trái (Thẳng
Nghiêng) kỹ thuật số CR (Film 1:1)) 97,0
7.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim ( XQ Khớp háng phải (Thẳng
Nghiêng) kỹ thuật số CR ( Film 1:1)) 97,0
7.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim ( XQ Khớp háng trái (Thẳng Nghiêng) kỹ thuật số CR ( Film 1:1))
97,0
7.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim ( XQ khung chậu (Chếch) kỹthuật số CR ( Film 1:1))
97,0
7.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim ( XQ khung chậu (Nghiêng)kỹ thuật số CR ( Film 1:1))
97,0
7.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim ( XQ khung chậu (Thẳng) kỹthuật số CR ( Film 1:1))
97,0
7.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim ( XQ KUB kỹ thuật số CR(Hệ niệu có thụt tháo phân) ( Film 1:1))
97,0
7.2A03.0028
Chụp X-quang số hóa 1 phim ( XQ lồi cầu xương hàm dưới
(Thế towne) (Phải) kỹ thuật số CR) 90,0
7.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim ( XQ lồi cầu xương hàm dưới(Thế towne) (Trái) kỹ thuật số CR)
90,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
6/40
7.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim ( XQ tại Giường kỹ thuật sốCR)
83,0
7.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim ( XQ tim phổi chếch phải
(LAO) kỹ thuật số CR ( Film 1:1)) 97,0
7.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim ( XQ Tim phổi nghiêng kỹthuật số CR ( Film 1:1))
97,0
7.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim ( XQ Tim phổi thẳng kỹ thuậtsố CR ( Film 1:1))
97,0
7.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim ( XQ xương đùi phải (Thẳng Nghiêng) kỹ thuật số CR ( Film 1:1))
97,0
7.2A03.0028Chụp X-quang số hóa 1 phim ( XQ xương đùi trái (Thẳng
Nghiêng) kỹ thuật số CR ( Film 1:1)) 97,0
7.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim ( XQ cẳng tay phải (Thẳng
Nghiêng) kỹ thuật số CR ( Film 1:1)) 97,0
7.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim ( XQ cánh tay phải (Thẳng
Nghiêng) kỹ thuật số CR ( Film 1:1)) 97,0
7.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim ( XQ cánh tay trái (Thẳng
Nghiêng) kỹ thuật số CR ( Film 1:1)) 97,0
7.2A03.0029
Chụp X-quang số hóa 2 phim ( XQ cột sống cổ (Cúi Ngữa
Tối Đa) kỹ thuật số CR ( Film 1:1)) 97,0
7.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim ( XQ Khớp háng phải (Thẳng
Nghiêng) kỹ thuật số CR) 90,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
7/40
7.2A03.0029Chụp X-quang số hóa 2 phim ( XQ Khớp háng trái (Thẳng
Nghiêng) kỹ thuật số CR) 90,0
7.1E03.1604 Clo dịch 25,0
7.1E01.1219 Co cục máu đông 17,0
7.1E03.1486 Cyfra 21-1 152,0
7.1E03.1488 Digoxin 131,0
7.1E03.1494 Định lượng chất Amylase 25,0
7.1E03.1494 Định lượng chất Phospho 48,0
7.1E01.1239 Định lượng D-Dimer 350,0
7.1E01.1242Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trựctiếp
100,0
7.1E03.1506 Định lượng HDL - Cholesterol 32,0
7.1E03.1506 Định lượng LDL - Cholesterrol 32,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
8/40
7.1E01.1244 Định lượng men G6PD 131,0
7.1E01.1247 Định lượng Protein C 338,0
7.1E01.1248 Định lượng Protein S 338,0
7.1E01.1259 Định lượng yếu tố IX 587,0
7.1E01.1258 Định lượng yếu tố V 450,0
7.1E01.1259 Định lượng yếu tố VIII 597,0
TT03.C3.1HH.7 Độ tập trung tiểu cầu 17,0
7.1E03.1513 Estradiol 111,0
7.1E03.1515 Folate 131,0
7.1E03.1517 FSH 111,0
7.8E04.1643 HBeAb test nhanh 58,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
9/40
7.8E04.1645 HBeAg test nhanh 58,0
7.1E01.1296 Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 35,0
400.QĐ-TMHH.14
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150ml 235,0
400.QĐ-TMHH.15
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200ml 330,0
400.QĐ-TMHH.16
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 250ml 385,0
7.1E03.1527 IgG 100,0
7.8E04.1671 Influenza virus A, B test nhanh 200,0
7.1E03.1529 Insuline 111,0
400.QĐ-TMHH.10
Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần 917,0
400.QĐ-
TMHH.11 Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần 1,012,0
400.QĐ-TMHH.12
Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần 1,087,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
10/40
400.QĐ-TMHH.20
khối tiểu cầu 1 đơn vị( Từ 250ML Máu toàn phần) 212,0
400.QĐ-
TMHH.21khối tiểu cầu 2 đơn vị( Từ 500ML Máu toàn phần) 360,0
400.QĐ-TMHH.22
khối tiểu cầu 3 đơn vị( Từ 750ML Máu toàn phần) 495,0
400.QĐ-TMHH.23
khối tiểu cầu 4 đơn vị( Từ 1000ML Máu toàn phần) 602,0
7.8E04.1675 Leptospira test nhanh 135,0
7.1E03.1535 LH 111,0
7.1E01.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 20,0
400.QĐ-TMHH.4
Máu toàn phần 250 ml 920,0
400.QĐ-TMHH.5
Máu toàn phần 350 ml 1,022,0
400.QĐ-
TMHH.6 Máu toàn phần 450 ml 1,107,0
7.8E04.1687 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 350,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
11/40
8/18/2019 Giá Duyệt lại
12/40
7.2A01.0001 Siêu âm (Siêu âm tại giường) 85,0
7.2A01.0003Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng (Siêu âm đầu dò âm đạo
(Ngoài giờ)) 157,0
7.2A01.0003Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng (Siêu âm đầu dò âm đạo(P Siêu âm DV))
157,0
7.2A01.0003 Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng (Siêu âm đầu dò âm đạo ) 157,0
7.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu (Siêu âm Dopplerđộng mạch rốn, động mạch não, động mạch tử cung (Đánhgiá suy dinh dưỡng bào thai))
171,0
7.2A01.0004Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu (Siêu âm Dopplerđộng mạch rốn, não giữa, tử cung)
171,0
7.2A01.0004Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu (Siêu âm Doppler khảosát mạch máu cơ, phần mềm các tuyến (tuyến giáp, tuyếnmang tai, tuyến dưới hàm,...), bẹn bìu)
171,0
TT04.C5.4VK.2Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm xanhMethylen)
51,0
TT04.C5.4VK.1 Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) 50,0
7.1E03.1563 Testosteron 123,0
7.1E01.1348 Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) 17,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
13/40
7.1E01.1349 Thời gian máu đông (Milian/Lee - White) 21,0
7.1E01.1352Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự
động 64,0
7.1E01.1354 Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) 65,0
7.1E01.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm Laser 50,0
7.1E01.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động 45,0
7.1E03.1569 Troponin I 100,0
7.1E03.1570 TSH 65,0
7.8E04.1722Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượ ng (MIC - cho 1 loạikháng sinh)
270,0
7.8E04.1674 Vi nấm soi tươi 55,0
7.1E03.1571 Vitamin B12 131,0
TT03.C3.1HH.17
Xét nghiệm hoà hợp (Cross-Match) trong phát máu 44,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
14/40
TT03.C3.1VS.2 Xét nghiệm tìm BK 45,0
7.8E05.1751Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp
nhuộm Hemtoxylin Eosin (>5 mẩu) 450,0
7.8E05.1751Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương phápnhuộm Hemtoxylin Eosin (2 - 5 mẩu)
300,0
7.8E05.1758Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào
bằng kim nhỏ (FNA) 170,0
7.8B00.0083 Chọc dò tuỷ sống 234,0
TT03.C3.1HH.30
Định lượng D-Dimer 350,0
TT04.C3.5.4.11 Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm 203,0
TT04.C3.5.4.12 Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm 270,0
TT04.C3.5.4.13 Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm 342,0
TT04.C3.5.4.14 Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm 394,0
II. KHỐI HỒI SỨC
8/18/2019 Giá Duyệt lại
15/40
7.8B00.0206 Thay canuyn mở khí quản 600,0
7.8C00.0224 Châm (Các phương pháp châm) 82,0
7.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 200,0
7.8B00.0078 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướngdẫn của siêu âm
263,0
7.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 400,0
7.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 33,0
7.8C00.0230 Điện châm 82,0
7.8C00.0231 Điện phân 70,0
7.8C00.0232 Điện từ trường 60,0
7.8C00.0233 Điện vi dòng giảm đau 40,0
VI. KHỐI NỘI
8/18/2019 Giá Duyệt lại
16/40
7.8C00.0234 Điện xung 40,0
7.8C00.0235 Giác hơi 50,0
TT03.C1YHDT.7_1
Hoạt động trị liệu 30,0
7.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 40,0
7.8C00.0241 kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 40,0
7.8C00.0243 laser châm 85,0
TT03.C1YHDT.6
Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp 900,0
TT03.C1YHDT.7
Nẹp chỉnh hình trên gối 1,530,0
TT03.C1YHDT.41
Nẹp chỉnh hình ụ ngồi-đùi-bàn chân 1,700,0
TT03.C1YHDT.
8 Nẹp cổ tay- bàn tay 600,0
TT03.C1YHDT.42
Nẹp đỡ cột sống cổ 900,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
17/40
7.8C00.0249 ngâm thuốc y học cổ truyền 60,0
7.8C00.0251 Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ 40,0
7.8C00.0252 Sắc thuốc thang (1 thang) 12,0
7.8C00.0253 Siêu âm điều trị 50,0
7.8B00.0175 Sinh thiết màng phổi 624,0
7.8C00.0254 Sóng ngắn 60,0
7.8C00.0255 Sóng xung kích điều trị 60,0
7.8C00.0256 Tập do cứng khớp 50,0
7.8C00.0257 tập do liệt ngoại biên 40,0
7.8C00.0258 Tập do liệt thần kinh trung ương 60,0
7.8C00.0260 tập giao tiếp ( ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh….) 60,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
18/40
7.8C00.0261 Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi 10,0
7.8C00.0262 tập mạnh cơ đáy chậu ( cơ sản chậu, pelvis floor ) 300,0
7.8C00.0265 tập sửa lỗi phát âm 80,0
7.8C00.0266 Tập vận động đoạn chi 60,0
7.8C00.0267 Tập vận động toàn thân 60,0
7.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 30,0
7.8C00.0269 Tập với hệ thống ròng rọc 10,0
7.8C00.0270 Tập với xe đạp tập 10,0
7.8B00.0200 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài
8/18/2019 Giá Duyệt lại
19/40
7.8C00.0277 Vật lý trị liệu hô hấp 40,0
7.8C00.0278 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động 40,0
7.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 55,0
7.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay 55,0
7.8C00.0283 Xoa bóp toàn thân 100,0
7.8C00.0284 Xông hơi thuốc 40,0
7.8C00.0285 Xông khói thuốc 40,0
7.8C00.0286 Xông thuốc bằng máy 40,0
TT03.C2.5.1.17 Bấm gai xương trên 02 ổ răng . 130,0
TT04.C4.QD2509.TT19.1
Bóc móng (tiền mê tê) 685,0
V. KHỐI NGOẠI
8/18/2019 Giá Duyệt lại
20/40
TT04.C4.QĐ.PT.5.68
Các vạt da tại chỗ đơn giản 1,300,0
7.8D08.0870 Cắt Amiđan (gây mê) 2,160,0
7.8D08.0871 Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) (Bao gồm cả Coblator) 3,625,0
7.8D09.1046 Cắt bỏ nang sàn miệng 3,750,0
7.8B00.0075 Cắt chỉ 30,0
TT03.C2.5.1.9 Cắt cuống 1 chân 520,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.121
Cắt cụt cẳng chân (Gây tê) (CP) 2,300,0
TT03.C2.1.88.DCắt đốt nội soi u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo(TORP).
3,650,0
TT04.C4.QD1904.PT.14.12
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể 1,040,0
TT04.C4.QD190
4.PT.12.115
Cắt lọc vêt thương gẫy xương hở, nắn chỉnh có cố định tạm
thời (Gây mê) 2,340,0
TT04.C4.QD1904.PT.12.115
Cắt lọc vêt thương gẫy xương hở, nắn chỉnh có cố định tạmthời (Không bao gồm đinh, nẹp, vít)(Gây tê) (CP)
2,840,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
21/40
7.8D05.0504 Cắt phymosis 985,0
TT04.C4.QD190
4.PT.11.4Cắt toàn bộ tử cung đường bụng 4,340,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.134
Cắt u bao gân (Gây mê) 1,300,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.134
Cắt u bao gân (Gây tê) (CP) 1,700,0
TT04.C4.QD1904.PT.16.14
Cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng qua nội soi . 3,140,0
7.8D08.0877 Cắt u cuộn cảnh 8,000,0
7.8D09.1039 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 2,840,0
CHA012 Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật ( 1 mẩu ) 200,0
TT04.C4.QD1904.PT.12.128
Chích áp xe phần mềm lớn (Gây mê) 1,480,0
TT04.C4.QD190
4.PT.12.128 Chích áp xe phần mềm lớn (Gây tê) (CP) 1,540,0
7.8D07.0738 Chích chắp/ lẹo 92,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
22/40
7.8D08.0878 Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) 286,0
7.8D08.0879 Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) 286,0
TT04.C3.1.15. Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu. 79,0
7.8D08.0880 Chích rạch vành tai 192,0
TT04.C4.QD2590.TT.13.6
Chọc hút dịch ổ khớp 260,0
7.8D08.0882 Chọc hút dịch vành tai 102,0
Chụp X quang ổ răng 22,0
TT04.C4.QĐ.12.88
Chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi 2,340,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.9
Chuyển xương ghép nối mạch vi phẫu 3,950,0
TT04.C4.QD190
4.PT.13.57
Cố định kết hợp xương nẹp vis gãy thân xương cánh tay
(Gây mê) 3,329,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.57
Cố định kết hợp xương nẹp vis gãy thân xương cánh tay(Không bao gồm đinh, nẹp, vít)(Gây tê) (CP)
3,140,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
23/40
TT04.C4.QĐ.PT.3.87
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay (gâymê)
2,370,0
TT04.C4.QD190
4.PT.13.20Cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay (Gây mê) 2,831,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.20
Cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay (Gây tê) (CP) 3,140,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.17
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay (gây mê) 3,840,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.32
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) (Không bao gồmđinh, nẹp, vít)(Gây tê) (CP)
3,140,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.96
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 3,340,0
TT04.C4.QĐ1904.PT.13.36
Đặt nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương chày (Gây tê) 2,940,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.66
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren(Không bao gồm đinh, nẹp, vít)(Gây tê) (CP)
3,140,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.95
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày (Không bao gồm đinh,nẹp, vít)(Gây tê) (CP)
3,140,0
TT04.C4.QD190
4.PT13.100 Đặt nẹp vít gãy trật xương thuyền(tiền mê tê) 2,940,0
TT03.C1.52 Đặt sonde JJ niệu quản (kể cả Sonde JJ) 1,881,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
24/40
TT04.C4.QD1904.PT13.60
Dị tật dính ngón, trên 2 ngón (Gây mê) 3,040,0
7.8D09.1014 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 370,0
7.8D09.1012 Điều trị tủy răng số 4,5 450,0
7.8D09.1013 Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới 680,0
7.8D09.1015 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên 810,0
7.8D09.1016 Điều trị tủy răng sữa một chân 230,0
7.8D09.1017 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 324,0
7.8D08.0885 Đo nhĩ lượng 115,0
7.8D08.0887 Đo phản xạ cơ bàn đạp 115,0
7.8D08.0890 Đo thính lực đơn âm 180,0
7.8D08.0891 Đo trên ngưỡng 135,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
25/40
TT04.C4.QD1904.PT.13.94
Đóng đinh xương chày mở (Gây mê) 2,351,0
TT04.C4.QD190
4.PT.13.94
Đóng đinh xương chày mở (Không bao gồm đinh, nẹp,
vít)(Gây tê) (CP) 2,940,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.91
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng (Chưa bao gồmđinh, xương, nẹp, vít) (Gây mê)
2,340,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.91
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng (Chưa bao gồmđinh, xương, nẹp, vít) (Gây tê)
2,340,0
7.8D08.0895 Đốt họng hạt 131,0
TT04.C4.QD1904.PT13.70
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ (gây mê) 4,340,0
TT04.C4.QD1904.PT13.70
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ (gây tê) 3,040,0
7.8D09.1052 Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm (Gây mê) 3,089,0
TT03.C2.5.7.39 Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm (Gây tê) (CP) 2,500,0
TT04.C4.QĐ190
4.PT14.13 Ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể 3,440,0
TT04.C4.QD1904.PT.14.13.
Ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể 3,440,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
26/40
8/18/2019 Giá Duyệt lại
27/40
7.8D08.0900 Lấy dị vật họng 82,0
7.8D07.0782 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 52,0
7.8D08.0901 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 94,0
TT04.C4.QD1904.PT.11.35
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn. 2,040,0
TT04.C4.QD1904.PT.11.13
Lấy khối máu tụ thành nang (Gây tê) (CP) 2,340,0
7.8D08.0908 Lấy nút biểu bì ống tai 95,0
7.8D07.0785 Lấy sạn vôi kết mạc 40,0
7.8D08.0909 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 2,745,0
7.8B00.0120 Mở khí quản 2,080,0
TT04.C4.QD190
4.PT.13.106.CP Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (CP) 2,340,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.106
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi(Gây tê) (CP)
2,840,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
28/40
7.8D07.0789 Mổ quặm 1 mi - gây tê 898,0
7.8D07.0791 Mổ quặm 2 mi - gây tê 1,229,0
7.8D07.0792 Mổ quặm 3 mi - gây tê 1,274,0
7.8D07.0795 Mổ quặm 4 mi - gây tê 1,372,0
TT03.C1.16 Móng quặp 80,0
TT04.C4.QD.2590.TT.11.5
Nắn gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 2,410,0
7.8D05.0511 Nắn trật khớp háng (bột liền) 1,104,0
7.8D05.0513 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bộtliền)
1,129,0
TT04.C3.1.20 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bộtliền)
339,0
7.8D05.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 879,0
TT03.C2.2.2 Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó 1,100,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
29/40
7.8D08.0914 Nạo VA gây mê 1,912,0
TT04.C4.QD190
4.PT.13.119
Néo ép hoặc buộc vòng chi thép gãy xương bánh chè (Gây
mê) 2,032,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.119
Néo ép hoặc buộc vòng chi thép gãy xương bánh chè(Không bao gồm đinh, nẹp, vít)(Gây tê) (CP)
2,100,0
7.8D09.1024 Nhổ chân răng. 144,0
7.8D09.1025 Nhổ răng đơn giản 87,0
7.8D09.1029 Nhổ răng sữa/chân răng sữa 38,0
TT04.C3.5.1.1 Nhổ răng vĩnh viễn 66,0
TT04.C3.5.1.1 Nhổ răng vĩnh viễn có nhiều chân 114,0
7.8B00.0149 Nội soi bàng quang có sinh thiết 1,349,0
7.8B00.0150 Nội soi bàng quang không sinh thiết 1,581,0
7.8D08.0920 Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 221,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
30/40
7.8D08.0921 Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) 221,0
QD43.NHI.HSC
C.TH.155 Nội soi dạ dày cấp - tiêm hoặc kẹp cầm máu 400,0
7.8D08.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê 974,0
7.8B00.0131 Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết 115,0
TT04.C4.QD1904.PT.10.12.D
Nội soi tán sỏi bằng laser. 3,040,0
7.8B00.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 214,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.24
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp (Gây mê) 2,340,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.24
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp (Không bao gồmđinh, nẹp, vít)(Gây tê) (CP)
2,840,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.44
Phẫu thuật bóc, thắt bướu máu ngọai biên. (Gây tê) (CP) 2,840,0
TT04.C4.QD190
4.PT.12.99
Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối (Không
bao gồm đinh, nẹp, vít)(Gây tê) (CP) 3,190,0
TT04.C4.QD1904.PT13.113
Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay (Gây tê) 1,800,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
31/40
TT04.C4.QD1904.PT.13.69
Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp xương (Gây tê) 2,340,0
TT04.C4.QD190
4.PT.10.36Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3,934,0
TT03.C2.1.6 Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm (Gây tê) (CP) 720,0
7.8D08.0941 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 10,980,0
7.8D05.0449 Phẫu thuật cắt dạ dày 10,250,0
7.8D05.0571Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/sửa mỏm cụt ngóntay,chân/cắt cụt ngón tay,chân (tính 1 ngón)
2,293,0
7.8D05.0494Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe ròhậu môn( Phẫu thuật thứ 2 trong một phẫu trường tính 50%)
1,058,5
7.8D05.0494Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe ròhậu môn(Phẫu thuật thứ 2 trong một phẫu trường tính 50%)
1,058,5
7.8D08.0945Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dâyVII
4,061,0
TT03.C2.1.117
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương
tiện cố định)(Gây tê) 2,500,0
TT04.C4.QD1904.PT.16.30
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung qua nội soi 2,840,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
32/40
TT03.C2.2.36 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung. 2,250,0
TT04.C4.QĐ190
4.PT.12.95Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần 2,840,0
TT04.C4.QDD.PT.12.95.
Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần. 2,840,0
7.8D05.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 5,400,0
7.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 4,496,0
7.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,891,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.95
Phẫu thuật đặt nẹp vít gãy thân xương chày (gây mê) 3,340,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.60
Phẫu thuật dị tật dính ngón, trên 2 ngón (Gây tê) (CP) 2,740,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.38
Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương (Gây mê) 2,890,0
TT04.C4.QD190
4.PT.13.38
Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương(Không bao
gồm đinh, nẹp, vít)(Gây tê) (CP) 2,840,0
7.8D09.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu 2,800,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
33/40
TT03.C2.1.10 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng (gây mê) 1,120,0
TT03.C2.1.10 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng (Gây tê) (CP) 570,0
7.8D05.0495 Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) 190,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.115
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa chữa 2,800,0
DON008 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy xương đùi (xuôi dòng) 1,800,0
TT03.C2.1.102Phẫu thuật đóng đinh nội tủy xương đùi kín có chốt dướimàn tăng sáng (C.ARM)
3,000,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.88
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụdưới (Gây tê) (CP)
2,840,0
7.8D05.0556Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương vớiKirschner hoặc nẹp vít
3,132,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.108
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (Không baogồm đinh, nẹp, vít) ( Gây tê)
1,300,0
TT04.C4.QD190
4.PT.13.108
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (Không bao
gồm đinh, nẹp, vít) (Gây mê) 2,600,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.85
Phẫu thuật gãy xương đòn(Không bao gồm đinh, nẹp,vít)(Gây tê) (CP)
2,840,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
34/40
TT04.C4.QD1904.PT.16.25-1
Phẫu thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi 3,818,0
TT04.C4.QD190
4.PT.13.144Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay (Gây mê) 1,285,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.144
Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay(Không bao gồm đinh, nẹp,vít)(Gây tê) (CP)
1,340,0
7.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,732,0
7.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 4,132,0
7.8D05.0557 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 4,504,0
7.8D05.0557 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5,504,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.97
Phẫu thuật Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn (Gây mê) 2,840,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.97
Phẫu thuật Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn (Không bao gồm đinh, nẹp, vít)(Gây tê) (CP)
2,940,0
7.8D07.0818 Phẫu thuật lác (1 mắt) 1,000,0
7.8D07.0819 Phẫu thuật lác (2 mắt) 1,300,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
35/40
7.PLIII.549 Phẫu thuật làm cứng khớp 3,030,0
7.8D06.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,818,0
TT04.C3.2.12.GÂY MÊ
Phẫu thuật lấy thai lần đầu ( gây mê) (CP) 3,518,0
7.8D06.0672 Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên 3,360,0
TT04.C3.2.13.GÂY MÊ ( CP)
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên ( gây mê ) ( CP ) 3,560,0
7.8D07.0821Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1mắt)
1,582,0
7.8D07.0824 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân 1,100,0
TT03.C2.1.7 Phẫu thuật nan bao hoạt dịch (Gây mê) 1,090,0
TT03.C2.1.7 Phẫu thuật nang bao hoạt dịch (Gây tê) (CP) 720,0
7.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2,897,0
7.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2,769,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
36/40
TT04.C4.QD1904.PT.13.72
Phẫu thuật nối gân gót và gân gập duỗi bàn chân 3,340,0
7.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,969,0
7.8D05.0559Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân))
2,560,0
7.8D08.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng/ hố lưỡi thanh nhiệt 2,900,0
7.8D08.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 2,800,0
7.8D05.0541 Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,532,0
7.8D05.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 5,124,0
TT03.C2.2.24.1 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 2,700,0
TT04.C4.QD1904.PT.16.33.
Phẫu thuật nội soi xẻ lạnh niệu đạo. 1,900,0
7.8D05.0543 Phẫu thuật tạo hình khớp háng 2,632,0
7.8D05.0543 Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3,432,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
37/40
7.8D05.0543 Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3,632,0
TT04.C4.QĐ190
4.PT.13.26Phẫu thuật thay khớp liên đốt các ngón tay 2,840,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.26
Phẫu thuật thay khớp liên đốt các ngón tay 2,840,0
7.8D05.0546 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 5,504,0
7.8D05.0547 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 5,504,0
TT04.C4.QD1904.PT.8.59
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng đơn thuần 2,300,0
TT03.C2.1.8 Phẫu thuật thừa ngón 1,120,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.50
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn (Gây mê) 2,940,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.50
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn (Không bao gồm đinh, nẹp,vít)(Gây tê) (CP)
2,940,0
7.8D07.0836 Phẫu thuật u mi không vá da 950,0
TT03.C2.2.25 Phẫu thuật u nang buồng trứng 2,500,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
38/40
8/18/2019 Giá Duyệt lại
39/40
TT04.C4.QD1904.PT.15.18
Tạo hình bàn tay bàn chân (Gây mê) 2,840,0
TT04.C4.QD190
4.PT.15.18
Tạo hình bàn tay bàn chân(Không bao gồm đinh, nẹp,
vít)(Gây tê) (CP) 2,840,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.74
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt (Gây mê) 2,340,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.74
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt (Gây tê) (CP) 2,840,0
TT04.C4.QD1904.PT.15.68
Tạo hình các vạt da tại chỗ đơn giản 1,300,0
TT04.C4.QD1904.PT.13.35
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối (Không bao gồm đinh,nẹp, vít)(Gây tê) (CP)
2,840,0
TT04.C4.QD1904.PT.12.135
Tạo hình phần nối bể thận - niệu quản 3,340,0
7.8D05.0568Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cementsinh học có bóng
4,393,0
TT04.C4.QĐ.13.45
Tháo bỏ các ngón tay,ngón chân 1,040,0
TT04.C4.QD190
4.PT.10.42.TNNK Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng . 1,800,0
TT04.C3.1.3 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 60,0
8/18/2019 Giá Duyệt lại
40/40
7.8D07.0854 Thông lệ đạo hai mắt 84,0
7.8D07.0855 Thông lệ đạo một mắt 74,0
TT04.C4.QD2590.TT.13.6
Tiêm khớp 260,0
7.8D09.1035 Trám bít hố rãnh. 154,0
7.8D08.0997 Vá nhĩ đơn thuần 3,127,0
TT04.C4.QD1904.PT.2.24
Vi phẫu thuật mạch máu,nối các mạch máu trong cắt cụtchi,ghép có cuống mạch cắt rời
3,040,0
7.8E05.1751Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương phápnhuộm Hemtoxylin Eosin (2 - 5 mẩu)
300,0
7.8E05.1758Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào
bằng kim nhỏ (FNA) 158,0
GIÁM ĐỐC
Top Related