Download - ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MẠNG MÁY TÍNH

Transcript
Page 1: ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MẠNG MÁY TÍNH

Đ THI TR C NGHI M M NG MÁY TÍNHỀ Ắ Ệ Ạ

Đ THI TR C NGHI M (1)Ề Ắ ỆThi H c Ph n-H c Kỳ 1. L p CDTH4ọ ầ ọ ớTh i gian làm bài: 60phút.ờMôn thi: M ng Máy Tính ạ

Câu 1: T ng nào trong mô hình OSI có ch c năng dùng đ t o ra nh ng gói tin ? ầ ứ ể ạ ữa. Data Link b. Transport c. Physical B. NetworkCâu 2: Khi d li u đ c đóng gói, th t nào là đúng? ữ ệ ượ ứ ựa. Segment, data, frame, packet, bit. b. Data, segment, packet, frame, bit. c. Segment, packet, data, frame, bit. d. Data, segment, frame, packet, bit.Câu 3. PDU( Protocol Data Unit) t i t ng Network c a mô hình OSI đ c g i là gì ? ạ ầ ủ ượ ọa. Transport b. Segment c. Packet d. FrameCâu 4. S phân đo n dòng d li u x y ra t i t ng nào c a mô hình OSI ? ự ạ ữ ệ ả ạ ầ ủa. Transport b. Network c. Physical d. Data linkCâu 5. T ng nào trong mô hình OSI có ch c năng chuy n đ i d li u ? ầ ứ ể ổ ữ ệa. Application b. Presentation c. Transport d. NetworkCâu 6 : L p nào trong mô hình OSI th c hi n vi c ch n đ ng và chuy n ti p thông tin; th c ớ ự ệ ệ ọ ườ ể ế ựhi n ki m soát lu ng d li u và c t/h p d li u?ệ ể ồ ữ ệ ắ ợ ữ ệa. Session b. Network c. Transport d. Data link.Câu 7 : Ph ng th c trao đ i thông tin nào mà trong đó c hai bên đ u có th đ ng th i g i d ươ ứ ổ ả ề ể ồ ờ ử ữli u đi ?ệa. Full – duplex b. Simplex c. Half – duplex d. Câu a và c đ u đúngềCâu 8. Lý do nào sau đây nh h ng đ n vi c nghẽn m ch đ i v i m ng LAN? ả ưở ế ệ ạ ố ớ ạa. Quá nhi u ng i s d ng.ề ườ ử ụb. Không đ băng thôngs.ủc. C n bão truy n đ i chúng (broadcast storm).ơ ề ạd. C 3 câu đ u đúng.ả ềCâu 9. Đ tri n khai m t m ng v a, mà lo i m ng này không b nh h ng b i tính ch u nhi u ể ể ộ ạ ừ ạ ạ ị ả ưở ở ị ễEMI, lo i cáp nào ta nên s d ng ? ạ ử ụa. Cáp xo n. b. Cáp đ ng tr c m nh.ắ ồ ụ ảc. Cáp quang. d. Cáp đ ng tr c dày.ồ ụCâu 10: S th p phân nào là đúng nh t cho s nh phân 10011101 ? ố ậ ấ ố ịa. 159 b. 157 c. 185 d. 167Câu 11. Giao th c nào đ c s d ng đ tìm ra đ a ch ph n c ng c a m t thi t b n i b ? ứ ượ ử ụ ể ị ỉ ầ ứ ủ ộ ế ị ộ ộa. ICMP b. ARP c. IP d. RARPCâu 12. L p nào sau đây ch đ c s d ng trong mô hình TCP/IP ? ớ ỉ ượ ử ụa. Application b. Network c. Transport d. InternetCâu 13. D ch v nào sau đây s d ng giao th c TCP? ị ụ ử ụ ứa. HTTP b. TFTP c. SNMP d. C ba câu a, b, c đ u đúngả ềCâu 14. Giao th c TCP/IP nào đ c s d ng t i t ng Application c a mô hình OSI? ứ ượ ử ụ ạ ầ ủa. Telnet b. FTP c. TFTP d. C ba câu a, b, c đ u đúng.ả ềCâu 15. Mô hình TCP/ IP còn có tên g i là gì ? ọa. ISO b. DoD c. DOF d. C 3 câu đ u saiả ề

Page 2: ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MẠNG MÁY TÍNH

Câu 16. T ng nào trong mô hình TCP/IP t ng ng v i t ng Transport trong mô hình OSI? ầ ươ ứ ớ ầa. Application b. Network access c. Host-to-Host d. InternetCâu 17. D ch v nào sau đây s d ng c hai giao th c TCP và UDP ? ị ụ ử ụ ả ứa. Telnet b. FTP c. SMTP d. DNS Câu 18. Giao th c nào là giao th c dùng cho vi c truy nh p t p tin t xa c a Apple ? ứ ứ ệ ậ ậ ừ ủa. ATP b. AFP c. APC d. APPCCâu 19. T ng liên k t d li u đ c chia ra làm bao nhiêu t ng con? ầ ế ữ ệ ượ ầa. 2 b. 3 c.4 d. C 3 câu đ u saiả ềCâu 20. H đi u hành nào sau đây là h đi u hành m ng peer-to-peer ? ệ ề ệ ề ạa. Novell Netware 3.11 b. Windows NT serverc. Windows 2000 server d. Câu a,b,c đ u sai.ềCâu 21. H đi u hành nào sau đây thu c h đi u hành m ng Server-based ? ệ ề ộ ệ ề ạa. Novell Personal Netware b. Windows NT serverc. Windows 2000 server d. Hai câu b,c đ u đúng.ềCâu 22. Lo i máy ch nào có ch c năng l u tr và qu n lý các tài nguyên t p tin ? ạ ủ ứ ư ữ ả ậa. Print server b. File server c. Application server d. Communication serverCâu 23. T ng nào c a mô hình OSI s d ng PDUs g i là Segments? ầ ủ ử ụ ọa. Application b. Data link c. Transport d. Physical

Câu 24. Ph ng th c trao đ i thông tin nào mà trong đó máy phát và máy thu có th truy n ươ ứ ổ ể ềthông tin hai chi u, nh ng t i m i th i đi m ch có m t máy đ c phép truy n ? ề ư ạ ỗ ờ ể ỉ ộ ượ ềa. Truy n song công b. Truy n bán song công ề ềc. Truy n đ n công d. Hai câu b và c đ u đúngề ơ ềCâu 25. Báo nh n (ACK), trình t (sequence) và đi u khi n lu ng d li u là nh ng đ c tính c a ậ ự ề ể ồ ữ ệ ữ ặ ủt ng th m y trong mô hình OSI ? ầ ứ ấa. Layer 1 b. Layer 2 c. Layer 4 c. Layer 5Câu 26. Trên m ng Server based , lo i máy ch nào chuyên nh n và x lý nh ng yêu c u v d ạ ạ ủ ậ ử ữ ầ ề ữli u và tr k t qu cho các máy tr m ? ệ ả ế ả ạa. Specialized server b. File server c. Application server d. Communication serverCâu 27: D ch v nào cho phép chuy n các file t tr m này sang tr m khác, b t k y u t đ a lý ị ụ ể ừ ạ ạ ấ ể ế ố ịhay h đi u hành s d ng ? ệ ề ử ụa. FTP b. Telnet c. Email d.wwwCâu 28. L p nào cung c p ph ng ti n đ truy n thông tin qua liên k t v t lý đ m b o tin ớ ấ ươ ệ ể ề ế ậ ả ảc y ? ậa. Physical b. Data link c. Network d. TransportCâu 29. Các máy tr m ho t đ ng trong m t m ng, v a có ch c năng nh máy ph c v (server), ạ ạ ộ ộ ạ ừ ứ ư ụ ụv a nh máy khách ( client) có th tìm th y trong m ng nào ? ừ ư ể ấ ạa. Client/Server b. Ethernet c. Peer to Peer d. LANCâu 30. Thông s nào c n bi t khi trao đ i d li u, NIC ph i ti n hành c ch b t tay (Hand ố ầ ế ổ ữ ệ ả ế ơ ế ắShaking) đ đàm phán v i NIC đ u nh n ? ể ớ ở ầ ậa. Bi t đ c kích th c gói tin.ế ượ ướb. Bi t đ c th i gian ngh gi a 2 l n phát d li u.ế ượ ờ ỉ ữ ầ ữ ệc. Bi t đ c th i gian ch tín hi u báo nh n.ế ượ ờ ờ ệ ậd. C 3 câu a, b, c đ u đúng.ả ềCâu 31. Lo i m ng nào mà t t c các tài nguyên đ c t p trung t i các Server và các tài nguyên ạ ạ ấ ả ượ ậ ạđ c qu n lý chia s m t cách có t ch c ? ượ ả ẻ ộ ổ ứa. Peer to peer b. Server based c.Ethernet d. Client / Server

Page 3: ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MẠNG MÁY TÍNH

Câu 32. Hãy xác đ nh đâu là m ng c c b LAN trong các tr ng h p sau: ị ạ ụ ộ ườ ợa. Hai máy tính và m t máy in trong m t văn phòng, n i v i nhau thông qua m t Printer Switch ộ ộ ố ớ ộbox.b. Hai máy tính, m t C n Th , m t Đ ng Tháp đ c n i m ng và g i thông tin cho nhau.ộ ở ầ ơ ộ ở ồ ượ ố ạ ửc. M t s máy tính đ t trong m t tòa nhà n i cáp v i nhau, chia s và s d ng chung các tài ộ ố ặ ộ ố ớ ẻ ử ụnguyên nh máy in và g i thông báo cho nhau.ư ửd. Câu a và c đúng.Câu 33. L c đ m ng nào mà khi cáp b đ t t i m t tr m nào đó, thì m ng v n có th còn ượ ồ ạ ị ứ ạ ộ ạ ạ ẫ ểho t đ ng đ i v i các tr m khác? ạ ộ ố ớ ạa. Bus b. Ring c. Star d. C 3 câu đ u sai.ả ềCâu 34. L c đ m ng nào mà khi cáp bi đ t t i m t đi m nào đó thì toàn b h th ng m ng ượ ồ ạ ứ ạ ộ ể ộ ệ ố ạng ng ho t đ ng ? ư ạ ộa. Tuy n tính b. D ng vòng c. D ng sao d. Hai câu a và b đúngế ạ ạCâu 35. Ph ng th c nào s d ng đ truy n nh n d li u trong m ng tính toán di đ ng ? ươ ứ ử ụ ể ề ậ ữ ệ ạ ộa. Truy n d li u gói b ng vô tuy n b. Truy n d li u trên m ng ôề ữ ệ ằ ế ề ữ ệ ạc. S d ng tr m viba (microwave) d. C ba câu a, b, c đ u đúngử ụ ạ ả ềCâu 36. Lo i cáp nào mà thông l ng 10 Mbps, ch đ truy n based band và kho ng cách ạ ượ ế ộ ề ảtruy n t i đa là 200 m ? ề ốa. Thick Coaxial Cable b. Thin Coaxial Cable c. Optical Cable d. Twisted pair CableCâu 37. L c đ m ng nào mà các máy tr m n i cáp v i m t thi t b đ u n i trung tâm là ượ ồ ạ ạ ố ớ ộ ế ị ấ ốHub ? a. Bus b. Star c. Ring d. Star-busCâu 38. Lo i cáp nào mà thông l ng 100 Mbps, ch đ truy n Based band và có c u trúc xo n ạ ượ ế ộ ề ấ ắđôi dây ?a. Thick Coaxial Cable b. Optical Cable c. Twisted pair Cable d. Thin Coaxial CableCâu 39. Ph ng th c truy n nào mà d li u đ c chia ra làm nhi u gói tin nh và b sung ươ ứ ề ữ ệ ượ ề ỏ ổthông tin header nh đ a ch máy phát, đ a ch máy nh n , ch s các gói và mã dò l i CRC? ư ị ỉ ị ỉ ậ ỉ ố ỗa. Truy n d li u gói b ng vô tuy n b. Truy n d li u trên m ng ôề ữ ệ ằ ế ề ữ ệ ạc. S d ng tr m viba (microwave) d. C ba câu a, b, c đ u đúngử ụ ạ ả ềCâu 40. T “Base” đ c ám ch đi u gì trong 100 Base T ? ừ ượ ỉ ềa. Kho ng cách truy n t i đa. b. Lo i cáp đ c s d ng.ả ề ố ạ ượ ử ục. Ph ng th c chuy n đ i m ng LAN. d. K thu t truy n tín hi u.ươ ứ ể ổ ạ ỷ ậ ề ệCâu 41. Ký t đ c bi t nào đ c giao th c Basic Mode s d ng đ ch n i b t đ u ph n d li uự ặ ệ ượ ứ ử ụ ể ỉ ơ ắ ầ ầ ữ ệ ? a. STX b. SOH c. ENQ d. ACKCâu 42. T ng nào đ c s d ng trong c hai mô hình OSI và TCP/IP ? ầ ượ ử ụ ảa. Application b. Session c. Internet d. Data linkCâu 43. Giao th c nào dùng đ phân gi i m t đ a ch Ethernet đ n đ a ch IP ? ứ ể ả ộ ị ỉ ế ị ỉa. Reverse-ARP b. ARP c. Inverse-ARP d. C 3 câu đ u sai.ả ềCâu 44. Giao th c nào là m t giao th c k t n i song công, đáng tin c y và ch u trách nhi m ứ ộ ứ ế ố ậ ị ệtrong vi c đi u khi n truy n d li u? ệ ề ể ề ữ ệa. UDP b. TCP c. IP d. Câu a và b đúngCâu 45. Công ngh truy n tín hi u nào đ c s d ng trong m ng c c b vô tuy n ? ệ ề ệ ượ ử ụ ạ ụ ộ ếa. Tia h ng ngo i b. Tia Laser ồ ạc. Sóng vô tuy n ph r ng d. C ba câu a, b, c đ u đúng ế ổ ộ ả ềCâu 46. Lo i cáp nào mà IEEE đ t tên là 100 Base T?ạ ặa. Cáp đ ng tr c b. Cáp quang c. Cáp xo n c p d. Câu a và c đúngồ ụ ắ ặ

Page 4: ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MẠNG MÁY TÍNH

Câu 47. Ký t đ c bi t nào đ c giao th c Basic Mode s d ng đ báo cho tram phát r ng vi c ự ặ ệ ượ ứ ử ụ ể ằ ệnh n đã x y ra l i? ậ ả ỗa. Error b. NACK c. ENQ d. ACKCâu 48. Giao th c nào sau đây là giao th c không k t n i trong t ng Transport c a mô hình ứ ứ ế ố ầ ủOSI? a. ARP b. RARP c. IP d. UDPCâu 49. Giao th c nào c a mô hình DoD đ c s d ng t i t ng Host-to-Host ? ứ ủ ượ ử ụ ạ ầa. TCP b. UDP c. Hai câu a và b đúng d. IPCâu 50. Đ gi i quy t v n đ t c nghẽn trong m ng Ethernet, ta dùng gi i pháp:ể ả ế ấ ề ắ ạ ảa. Đi u khi n lu ng d li u b. Phân đo n ề ể ồ ữ ệ ạc. Đi u khi n đ ng truy n d. Câu a và b đúngề ể ườ ềCâu 51. Ch c năng chính c a NIC ? ứ ủa. Chu n b d li u. b. Phát d li u. ẩ ị ữ ệ ữ ệc. Ki m soát lu ng d li u d. C 3 câu đ u đúngể ồ ữ ệ ả ềCâu 52. Trình đi u khi n là gì? ề ểa. Là h đi u hành c a máy tính . b. Là ph n m m c a máy tínhệ ề ủ ầ ề ủc. Là ph n m m cho phép h đi u hành c a máy tính làm vi c v i m t thi t b ph n c ng nào ầ ề ệ ề ủ ệ ớ ộ ế ị ầ ứđó.d. C 3 câu a, b, c đ u sai.ả ềCâu 53. Băng thông (bandwidth) là gì ? a. Là t c đ truy n tín hi u c a cáp.ố ộ ề ệ ủb. Là kh năng truy n tín hi u trong m t kho ng th i gian nào đó.ả ề ệ ộ ả ờc. Là kho ng t n s c a tín hi u mà đ ng truy n ch p nh n.ả ầ ố ủ ệ ườ ề ấ ậd. Hai câu b và c đúng.

Câu 54. Cho đa th c D(x) = X9 + X8 + X6+ X4 + 1, chu i bit nào t ng đ ng v i D(x)?ứ ỗ ươ ươ ớa. 1101010001 b. 110101001 c. 1101001001 d. C ba câu a, b, c đ u sai.ả ềCâu 55. Cho chu i bit g c D(x)= 110010 và đa th c sinh P(x)=1001. Chu i bit nào là FCS (Frameỗ ố ứ ỗ Check Sequence) ? a. 1010 b. 101 c. 100 d. 110Câu 56. Cho m t chu i bit nh phân 10011101, s hexadecimal nào là đúng ? ộ ỗ ị ốa. 9D b. 0x9D c. D9 d. C hai câu a, b đ u đúng.ả ềCâu 57. Ký t đ c bi t nào đ c giao th c Basic Mode s d ng đ yêu c u b t đ u m t cu c ự ặ ệ ượ ứ ử ụ ể ầ ắ ầ ộ ộh i tho i ? ộ ạa. STX b. SOH c. ENQ d. ACKCâu 58. T ng Data Link s d ng cái gì đ tìm ra nh ng hosts trên m ng c c b ? ầ ử ụ ể ữ ạ ụ ộa. Logical Network Addresses b. Port Numbersc. Hardware Addresses d. Default GatewayCâu 59. Ph ng th c truy n nào đòi h i tr m thu và tr m phát ph i có máy thu phát radio s ươ ứ ề ỏ ạ ạ ả ửd ng hai ăngten đ nh h ng v phía nhau ? ụ ị ướ ềa. Truy n d li u gói b ng vô tuy n. b. Truy n d li u trên m ng ô.ề ữ ệ ằ ế ề ữ ệ ạc. S d ng tr m viba (microwave). d. C ba câu a, b, c đ u đúng.ử ụ ạ ả ềCâu 60. Ký t đ c bi t nào đ c giao th c Basic Mode s d ng đ báo hi u k t thúc m t cu c ự ặ ệ ượ ứ ử ụ ể ệ ế ộ ộtruy n? ềa. ETX b. EOT c. ENQ d. ETB

Page 5: ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MẠNG MÁY TÍNH

Đáp án:

Câu 1: DCâu 2: BCâu 3. CCâu 4: ACâu 5 : BCâu 6: BCâu 7: ACâu 8. DCâu 9: CCâu 10: BCâu 11: BCâu 12: DCâu 13: ACâu 14: DCâu 15: BCâu 16: CCâu 17: DCâu 18: BCâu 19: ACâu 20: DCâu 21: DCâu 22 BCâu 23 CCâu 24 BCâu 25 CCâu 26 CCâu 27 ACâu 28 BCâu 29 CCâu 30 DCâu 31 BCâu 32 CCâu 33 CCâu 34 DCâu 35 DCâu 36 B

Câu 37 BCâu 38 CCâu 39 ACâu 40 DCâu 41 ACâu 42 ACâu 43 ACâu 44 BCâu 45 DCâu 46 CCâu 47 BCâu 48 DCâu 49 CCâu 50: BCâu 51 DCâu 52 CCâu 53 CCâu 54 ACâu 55 CCâu 56 DCâu 57 CCâu 58 CCâu 59 CCâu 60 B