SttSTT
CNHọ và tên
Giới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Ng
hề n
gh
iệp
Cơ quan công tác
Năm
vào
nghề
Nơi tốt
nghiệp
Hệ đào
tạo/Năm
TN
NgànhXếp
loại
C
C
B
T
Lý do
ưu tiênCN dự thi
Cơ
bản
Cơ
sở
Tiếng
Anh
1 1 Trần Thị Ngọc Bích Nữ 18/08/1991 Đắc Lắc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5 8 6
2 2 Nguyễn Thị Bình Nữ 29/08/1991 Hưng Yên Thí sinh tự do ĐHSPHN CQ/2013 SP Toán Khá Toán giải tích 6.5 7.5 8
3 3 Nguyễn Thị Minh Chúc Nữ 13/09/1988 Vĩnh PhúcGiáo
viên
Trường THPT
Đồng Đậu2010 ĐHSPHN2 CQ/2010 SP Toán Khá Toán giải tích 6.75 8.5 8.25
4 4 Dương Thị Chuyên Nữ 04/06/1985 Bắc GiangGiáo
viên
Trường THPT
Quang Trung2008 ĐHSPHN2 CQ/2008 SP Toán
TB
KháToán giải tích 5.25 8.5 5
5 5 Phạm Thanh Đức Nam 03/08/1982 Hà NộiGiáo
viên
Trường THPT Bắc
Thăng Long2008
Trường
ĐHKHTNCQ/2008 Toán-Cơ
Trung
Bìnhx Toán giải tích 5 7.5 6
6 6 Trần Thị Thu Hà Nữ 29/10/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5 8.25 7
7 7 Ninh Thị Hạnh Nữ 15/10/1993 Nam Định Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5 8 5
8 8 Nguyễn Thị Hằng Nữ 15/09/1992Quảng
Ninh
Giáo
viên
Trường THPT
Trần Quốc Tuấn2014 ĐHSPHN2 CQ/2014 Toán học Khá Toán giải tích 5 8.5 8.5
9 9 Phạm Thu Hiền Nữ 20/07/1990 Nam Định Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2012 SP Toán Khá Toán giải tích 6.5 6.5 7.25
10 10 Nguyễn Thị Hòa Nữ 19/03/1993 Bắc NinhGiáo
viên
Trường THPT Phố
Mới2015 ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5 7 7.5
11 11 Lê Minh Hoàn Nam 26/07/1988 Vĩnh Phúc Thí sinh tự doTrường
ĐHKH Thái
Nguyên
CQ/Toán Toán Khá Toán giải tích 5.5 7.5 6.25
12 12 Đinh Thị Thanh Huyền Nữ 20/09/1990 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2014 SP Toán Khá Toán giải tích 5 6.5 6
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC DUYỆT TRÚNG TUYỂN VÀO KHÓA ĐÀO TẠO THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2015
(Ngày thi 25, 26, 27 tháng 9 năm 2015)
1
13 13 Bùi Thu Hương Nữ 26/12/1990 Hà NộiGiáo
viên
TT GDTX Nguyễn
Văn Tố2012 ĐHSPHN2 TC/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5 8 8
14 14 Đỗ Thị Lan Hương Nữ 13/06/1989 Hà NộiGiáo
viên
Trường THPT
Đồng Đậu2011 ĐHSPHN2 CQ/2011 SP Toán Khá Toán giải tích 5 9 7.5
15 15 Ngô Thị Lan Hương Nữ 02/06/1993 Vĩnh PhúcGiáo
viên
Trường THPT
Phạm Công Bình2015 ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Toán Giỏi Toán giải tích 5 9 8.25
16 16 Nguyễn Thị Hường Nữ 14/05/1981 Bắc NinhGiáo
viên
Trường THPT
Tiên Du số 12003 ĐHSPHN2 CQ/2003 Toán - Tin
TB
Kháx Toán giải tích 5.5 8.5 8
17 17 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ 26/06/1992 Phú Thọ Thí sinh tự doTrường ĐHSP
Hà Nôội 2CQ/2014 Toán học Khá Toán giải tích 5 6.5 7.5
18 18 Phạm Mỹ Linh Nữ 13/11/1993 Nam Định Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5 8 7.25
19 19 Nguyễn Thị Lý Nữ 18/01/1993 Thái Bình Thí sinh tự dotrường ĐHSP
Hà Nôội 2CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5 8 8
20 20 Tạ Văn Mạnh Nam 17/03/1990 Ninh Bình Thí sinh tự doTrường ĐH
Hoa LưCQ/2012 SP Toán Khá Toán giải tích 7.75 8.25 7.5
21 21 Cao Hà My Nữ 01/11/1992 Hà NộiGiáo
viên
Trường THPT
Trung Giã2014 ĐHSPHN2 CQ/2014 SP Toán
TB
KháToán giải tích 5.25 8.25 7.5
22 22 Dương Thị Quỳnh Nga Nữ 20/12/1992 Phú ThọGiáo
viên
Trường THCS
Vĩnh Lại2014 ĐHSPHN2 CQ/2014 SP Toán
TB
KháToán giải tích 6.25 8 6.25
23 23 Mai Xuân Nghĩa Nam 23/10/1984 Nam ĐịnhGiáo
viên
trường THPT
Xuân Trường B2006
trường ĐHQG
Hà NộiCQ/2006 SP Toán Khá Toán giải tích 6.5 8.5 7.5
24 24 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 07/01/1993 Hà Nội Thí sinh tự doTrường ĐHSP
Hà Nôội 2CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5.75 8.25 8
25 25 Phạm Ánh Ngọc Nữ 17/05/1993 Hưng Yên Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Toán học Khá Toán giải tích 5.25 8 7.5
26 26 Phạm Hằng Phương Nữ 10/09/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Toán Khá Toán giải tích 7 8.25 7.25
27 27 Phan Thị Phương Nữ 27/01/1989 Bắc NinhGiáo
viên
Trường THPT Quế
Võ 32011 ĐHSPTN CQ/2011 SP Toán
TB
KháToán giải tích 7.25 8 7
28 28 Vũ Hồng Phương Nam 27/07/1992 Ninh Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2014 SP ToánTrung
BìnhToán giải tích 7 8 8
29 29 Nguyễn Văn Quang Nam 26/03/1984 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHNVLVH/2
012SP Toán
TB
KháToán giải tích 6 8 7
2
30 30 Hoàng Phương Quỳnh Nữ 12/09/1990 Hà NộiChuyê
n viên
Trường ĐH Thủ
Đô HN2011 ĐHSPHN2
VLVH/2
015SP Toán Khá Toán giải tích 6.5 8.5 8
31 31 Trần thị Sang Nữ 16/11/1991 Phú ThọGiáo
viên
TT GDTX Yên
Phong2014
Trường ĐH
Hùng VươngCQ/2013 SP Toán Khá Toán giải tích 6.75 8.25 8
32 32 Nguyễn Thị Sen Nữ 16/03/1991 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPTN CQ/2014 SP Toán Khá Toán giải tích 6.75 8 8
33 33 Lương Ngọc Thanh Nam 12/02/1991 Bắc NinhGiáo
viên
Trường THCS
Việt Thống2013 ĐHSPHN2 CQ/2013 SP Toán
TB
KháToán giải tích 6.5 8 6.25
34 34 Lưu Thị Thành Nữ 03/03/1988 Bắc NinhGiáo
viên
Trường THPT
Thiên Đức2011 ĐHSPHN2 CQ/2010 Toán Khá Toán giải tích 7.5 8.25 7.5
35 35 Phan Thị Thảo Nữ 26/09/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Toán học Khá Toán giải tích 6.25 8.25 8
36 36 Nguyễn Thị Thắm Nữ 30/12/1991 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2014 SP Toán Khá Toán giải tích 6 8.25 7.25
37 37 Trần Đình Thắng Nam 07/03/1982 Bắc NinhGiáo
viên
Trường THPT Quế
Võ 12004 ĐHSPHN2 CQ/2004 Toán - tin
TB
Kháx Toán giải tích 6.5 8.25 7.25
38 38 Nguyễn Thị Thoan Nữ 12/08/1986 Hà NộiGiáo
viên
TT GDTX Nguyễn
Văn Tố2009
Trường
ĐHGDCQ/2009 SP Toán
TB
KháToán giải tích 6.75 8 7.25
39 39 Nguyễn Thị Thuần Nữ 27/06/1985 Bắc NinhGiáo
viên
Trường THPT
Thuận Thành số 32009 ĐHSPTN CQ/2009 SP Toán Khá Toán giải tích 6.5 9 8
40 40 Trần Thị Thúy Nữ 20/07/1988 Nam Định Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2010 SP Toán Khá Toán giải tích 6.25 8 8
41 41 Phạm Thị Tiến Nữ 08/10/1993 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Toán học Khá Toán giải tích 6.25 8 8.25
42 42 Vũ Viết Tiệp Nam 01/05/1992 Bắc Giang Thí sinh tự do ĐHSPTN CQ/2014 SP ToánTrung
BìnhToán giải tích 5 8.5 8
43 43 Trần Thị Huyền Trang Nữ 27/02/1993 Nam Định Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Toán học Khá Toán giải tích 5.5 8.5 8.25
44 44 Nguyễn Thị Việt Trinh Nữ 16/07/1991 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPTN CQ/2013 SP Toán Khá Toán giải tích 6 8.5 8
45 45 Dương Văn Trường Nam 29/04/1990 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Toán Khá Toán giải tích 5.75 7 7
46 46 Đỗ Sơn Tùng Nam 27/12/1991 Thái BìnhGiáo
viên
Trường THCS Tân
Bình2014 ĐHSPHN2 CQ/2014 SP Toán
TB
KháToán giải tích 8.5 7 7.25
3
47 47 Hoàng Thị Vân Nữ 09/04/1985 Bắc NinhGiáo
viên
Trường THCS
Trung Nghĩa2008 ĐHSPHN2
VLVH/2
011SP Toán
TB
KháToán giải tích 5 8 8
48 48 Nguyễn Thị Xuân Nữ 27/12/1988 Bắc NinhVăn
thư
Trường MN Liên
Bão 12013 ĐHSPHN2 CQ/2011 SP Toán Khá Toán giải tích 6.75 8 9
49 1 Phan Thị Tuyết Chinh Nữ 22/01/1993 Liên Xô Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Toán học Khá Toán ứng dụng 6.25 8 9
50 2 Vũ Mạnh Đạt Nam 07/05/1989 Lào CaiGiáo
viên
Trường CĐSP Lào
Cai2013 ĐHSPHN2 CQ/2011 SP Toán
TB
Khá
Công
tác tại
KV1
Toán ứng dụng 5 8 8.5
51 3 Tô Thị Hương Lan Nữ 01/05/1970 Vĩnh PhúcGiáo
viên
Trường Sĩ Quan
Pháo Binh1993 ĐHSPHN2 CQ/1993 Toán
Trung
BìnhToán ứng dụng 5.5 8 Miễn thi
52 4 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 07/09/1993 Nam Định Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Toán học Khá Toán ứng dụng 5 8 8
53 5 Lê Anh Tuấn Nam 25/09/1991 Hà NộiGiáo
viên
Trường THCS
Giảng Võ2012 ĐHSPHN2
VLVH/2
015SP Toán Khá Toán ứng dụng 6.75 8 8
54 6 Dương Thị Thùy Vinh Nữ 20/02/1990 Ninh BìnhGiáo
viên
Trường THCS
Quang Thiện2014
Trường ĐH
Hoa LưCQ/2013 SP Toán
TB
KháToán ứng dụng 6 8 7
55 1 Hoàng Ngọc Dũng Nam 31/05/1983 Phú ThọGiáo
viên
Trường ĐH Công
nghiệp VT2010
Viện ĐH Mở
HNCQ/2010
Tin học
ứng dụngKhá
Khoa học máy
tinh8.75 6 7
56 2 Lê văn Điệp Nam 14/05/1975 Thanh HóaGiảng
viên
Trường ĐH Công
nghiệp VT2000
Viện ĐH Mở
HNCQ/1999
Tin học
quản lý
TB
Khá
Khoa học máy
tinh8.75 6.5 7.5
57 3 Trần Quốc Hà Nam 22/12/1992 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 CNTT KháKhoa học máy
tinh8.75 5.75 7.25
58 4 Nguyễn Thị Huân Nữ 02/08/1985 Vĩnh PhúcGiáo
viên
Trường TH Hồng
Châu2007 ĐHSPHN2 TC/2009 CNTT
TB
Khá
Khoa học máy
tinh8.75 5.75 6
59 5 Nguyễn Quang Hướng Nam 25/02/1985 Vĩnh PhúcGiáo
viên
Trường TC nghề
số 11/BQP2011
ĐH
CNTT&TT
Thái Nguyên
VLVH/2
011CNTT
TB
Khá
Khoa học máy
tinh8.75 6.25 6.25
60 6 Nguyễn Văn Phòng Nam 10/01/1987 Phú ThọGiảng
viên
Trường ĐH Công
nghiệp VT2013
Trường ĐH
Công nghệCQ/2010 CNTT
TB
Khá
Khoa học máy
tinh8.75 6.75 7
61 7 Nguyễn Anh Thắng Nam 13/10/1979 Phú ThọChuyê
n viên
VP
HĐND&UBND
Tam Nông
2000 ĐHSPHN2VLVH/2
010Tin học Khá
công tác
KV1
Khoa học máy
tinh9.5 5 7
62 1 Hoàng Thị Bình Nữ 27/01/1988 Bắc NinhGiáo
viên
Trường THCS Thị
Cầu2012 ĐHSPHN2 CQ/2012
SP Hóa
họcKhá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 5 5.5 7
63 2 Nguyễn Ngọc Chung Nam 07/01/1979 Hà NộiGiáo
viên
Trường THPT Mỹ
Đức B2002 ĐHSPHN2 CQ/2002 Sinh - Hóa Khá x
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 7 7 8.25
4
64 3 Lê Kim Dung Nữ 28/03/1991 Hà NộiGiáo
viênTTGDTX Mê Linh 2013 ĐHSPHN2 CQ/2013 Hóa học Khá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 5 6.75 7.25
65 4 Phan Tiến Dũng Nam 19/10/1984 Phú ThọGiáo
viên
Trường THPT Quế
Lâm2007 ĐHSPTN CQ/2006 Hóa học
TB
Khá
Công
tác tại
KV1
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 7.5 5.75 9.5
66 5 Vũ Khánh Duyên Nữ 07/4/1993 Thái Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Hóa học KháLL&PPDH Bộ
môn Hóa học 7.25 6.5 8.25
67 6 Nguyễn Văn Giao Nam 19/01/1993 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Hóa
họcKhá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 5.5 6.5 9
68 7 Đàm Ngọc Hà Nữ 04/03/1993 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Hóa
họcKhá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 5 5.5 7.25
69 8 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 17/8/1990 Vĩnh PhúcGiáo
viên
Trường THPT
Tam Đảo2013
Trường
ĐHKHTNCQ/2012 Hóa học Khá x
Công
tác tại
KV1
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 7.5 6 9
70 9 Nguyễn Thị Hiền Nữ 21/9/1987 Hà NộiGiáo
viên
Trường THPT
Tùng Thiện2009 ĐHSPHN2 CQ/2009 Hóa học Khá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 6 5.25 8.25
71 10 Nguyễn Thị Huế Nữ 01/01/1993 Hưng Yên Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Hóa học Giỏi xLL&PPDH Bộ
môn Hóa học 7.5 5.75 8.25
72 11 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 12/8/1985 Thái Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2009 Hóa học KháLL&PPDH Bộ
môn Hóa học 5.5 5.25 8
73 12 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 16/9/1993 Hưng Yên Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Hóa
họcKhá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 7 6.5 8.25
74 13 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 27/10/1992 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Hóa
họcKhá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 6 6 8.5
75 14 Đỗ Long Khánh Nam 14/4/1988 Vĩnh PhúcGiáo
viên
Trường THPT Yên
Lạc 22010 ĐHSPHN2 CQ/2010
SP Hóa
học
TB
Khá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 6 5.75 7.5
76 15 Lê Văn Kiên Nam 14/11/1983 Hưng YênGiáo
viên
Trường THPT Mỹ
Hào2007 ĐHSPHN2 CQ/2006 Sinh - Hóa Khá x
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 7.5 7 8
77 16 Nguyễn Thị Thu Lan Nữ 18/8/1971 Hà NộiGiảng
viên
Trường ĐHSP Hà
Nội 21994 ĐHSPHN CQ/1993 Hóa học Khá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 7.25 8.5 8
78 17 Nguyễn Thị Lân Nữ 03/8/1990 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2012 Hóa học KháLL&PPDH Bộ
môn Hóa học 5 6.5 7
79 18 Bùi Thị Khánh Linh Nữ 08/10/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Hóa
họcKhá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 8.25 6 8
80 19 Dương Thị Thu Linh Nữ 29/9/1990 Vĩnh PhúcGiáo
viên
Trường THPT
Phạm Công Bình2014 ĐHSPHN2 CQ/2013 Hóa học Khá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 7 5.75 8.5
5
81 20 Đỗ Thị Diệu Linh Nữ 10/02/1990 Hưng YênGiáo
viên
Trường THPT
Trưng Vương2013 ĐHSPHN2 CQ/2012 Hóa học Giỏi
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 8 7.25 7.25
82 21 Nguyễn Thùy Linh Nữ 14/7/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Hóa
họcKhá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 6 7 7.5
83 22 Trịnh Trọng Loan Nữ 26/7/1993Quảng
NinhThí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Hóa học Khá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 5.5 7.25 7.25
84 23 Lê Thị Kim Luyến Nữ 13/5/1984 Bắc NinhGiáo
viên
Trường THPT
Nguyễn Văn Cừ2007 ĐHSPHN2 CQ/2007
SP Hóa
họcKhá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 7.75 6.5 8.5
85 24 Lê Thanh Mai Nữ 15/8/1988 Phú ThọGiáo
viên
Trường THPT
Xuân Hòa2010 ĐHSPHN2 CQ/2010
SP Hóa
họcKhá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 7.25 6 8.5
86 25 Nguyễn Thị Nguyệt Nga Nữ 11/12/1986 Hà NộiGiáo
viên
Trường THPT Yên
Lãng2010 ĐHSPHN2 CQ/2009 Hóa học Khá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 7 7.25 8
87 26 Chu Thị Phương Nhung Nữ 11/8/1983 Phú Thọ
Kĩ
thuật
viên
Trường ĐHSP Hà
Nội 22009
Trường
ĐHKHTN-
ĐHQG
TC/2008 Hóa học Khá xLL&PPDH Bộ
môn Hóa học 7.5 8 8.5
88 27 Đào Thị Kim Nhung Nữ 26/10/1992 Hà Nam Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Hóa
họcKhá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 7.5 7 8.25
89 28 Vũ Xuân Quý Nam 26/01/1993 Hà NộiGiáo
viên
Trường THCS
Tông Bạt2015 ĐHSPHN2 CQ/2015 Hóa học Khá x
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 7 5 7.5
90 29 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 12/9/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Hóa
họcKhá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 7 7.25 8.25
91 30 Đào Viết Tân Nam 19/5/1983 Hà GiangGiáo
viên
TT GDTX Quang
Bình2009 ĐHSPHN2 TC/2008 Hóa học Giỏi
CT tại
KV1
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 8.5 6.25 9
92 31 Lê Hà Thanh Nữ 26/6/1993 Hà Nội Thí sinh tự doTrường
ĐHGD-
ĐHQGHN
CQ/2015SP Hóa
họcKhá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 7 7.75 Miễn thi
93 32 Cáp Xuân Thắng Nam 12/11/1993 Hưng Yên Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Hóa
họcKhá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 7.25 5.75 8
94 33 Đỗ Thị Thu Trang Nữ 25/5/1984 Vĩnh PhúcGiáo
viên
Trường THPT Ngô
Gia Tự2007 ĐHSPHN2 CQ/2007
SP Hóa
họcKhá
CT tại
KV1
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 8.5 7.25 8.5
95 34 Đỗ Hữu Tuân Nam 06/12/1981 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2VLVH/2
010Hóa học Khá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 6.5 5 7
96 35 Nguyễn Anh Tuấn Nam 07/9/1981 Vĩnh PhúcGiáo
viên
Trường THPT Yên
Lạc 22010 ĐHSPHN2 CQ/2003 Sinh - Hóa Khá x
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 8 6 8.25
97 36 Tạ Anh Tuấn Nam 29/3/1984 Phú ThọGiáo
viên
Trườg THPT Quế
Lâm2010 ĐHSPHN2 CQ/2009 Hóa học Khá
Công
tác tại
KV1
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 9.75 5.25 9
6
98 37 Cao Thanh Tùng Nam 29/9/1983 Hà NộiGiáo
viên
Trường THPT Tự
Lập2010 ĐHSPHN2 CQ/2010
SP Hóa
họcGiỏi
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 6.25 5.75 7.25
99 38 Trịnh Thị Thanh Vân Nữ 10/10/1986 Hà NộiGiáo
viên
Trường THPT
Tiến Thịnh2010 ĐHSPHN2 CQ/2009 Hóa học Khá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 7.75 7 8
100 39 Nguyễn Hải Yến Nữ 07/11/1993 Phú Thọ Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Hóa
họcKhá
LL&PPDH Bộ
môn Hóa học 8 7.25 8.25
101 1 Hoàng Ngọc Anh Nữ 22/08/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháLL&PPDH Bộ
môn Vật lý5 9.5 9
102 2 Phan Thị Thanh Bình Nữ 22/01/1979 Ninh Bình
Biên
tập
viên
Công ty CPDV
Xuất bản GD-HN2002 ĐHSPHN2 CQ/2002
Vật lý-
KTCNKhá x
LL&PPDH Bộ
môn Vật lý5 9 9
103 3 Đào Văn Dinh Nam 03/12/1988 Hưng Yên Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2010 SP Vật lý KháLL&PPDH Bộ
môn Vật lý5.5 9.5 9
104 4 Đào Thị Dịu Nữ 23/05/1993 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháLL&PPDH Bộ
môn Vật lý5.5 8.5 9
105 5 Nguyễn Thị Duy Nữ 29/05/1980 Bắc NinhGiáo
viên
Trường THPT Lê
Văn Thịnh2003 ĐHSPHN2 CQ/2003
Vật lý -
KTCNKhá x
LL&PPDH Bộ
môn Vật lý5.25 8.5 8.5
106 6 Phạm Thị Điệp Nữ 10/03/1983 Nam ĐịnhGiáo
viên
Trường THPT
Xuân Hòa2006 ĐHSPHN2 CQ/2006
Vật lý -
TinKhá x
LL&PPDH Bộ
môn Vật lý6 8 9
107 7 Chu Thị Hà Nữ 23/08/1992 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháLL&PPDH Bộ
môn Vật lý5.5 9 9
108 8 Phạm Thị Mỹ Hạnh Nữ 24/05/1993Tuyên
QuangThí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý Khá
LL&PPDH Bộ
môn Vật lý5 7.5 8.5
109 9 Ninh Thị Hoài Nữ 29/04/1993 Nam Định Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 CN Vật lý KháLL&PPDH Bộ
môn Vật lý5 8 8
110 10 Lê Quang Huấn Nam 18/01/1980 Hà NộiGiáo
viên
Trường THPT
Thanh Oai B2003 ĐHSPHN2 CQ/2003
Vật lý -
KTCN
TB
Kháx
LL&PPDH Bộ
môn Vật lý5.5 8 9
111 11 Vũ Thị Mai Hương Nữ 08/04/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháLL&PPDH Bộ
môn Vật lý5 6 9
112 12 Vũ Thị Thu Hường Nữ 30/09/1982 Phú Thọ Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2004Vật lý -
KTCNKhá x
LL&PPDH Bộ
môn Vật lý5 9 9
113 13 Nguyễn Thúy Lan Nữ 07/08/1992 Hà NộiGiáo
viên
Trường THPT Ngô
Tất Tố2014 ĐHSPHN2 CQ/2014 CN Vật lý Khá
LL&PPDH Bộ
môn Vật lý5 8.5 9
114 14 Nguyễn Văn Lâm Nam 26/06/1986 Bắc NinhGiáo
viên
Trường THPT Yên
Phong số 22010 ĐHSPHN2 CQ/2010 SP Vật lý Giỏi
LL&PPDH Bộ
môn Vật lý5 9 9
7
115 15 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ 25/02/1993 Nam Định Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháLL&PPDH Bộ
môn Vật lý5 9 8.5
116 16 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 16/09/1978 Hà NộiGiáo
viên
Trường THPT
Kim Anh2000 ĐHSPHN2 CQ/2000
Vật lý -
KTCN
TB
Kháx
LL&PPDH Bộ
môn Vật lý5 7 8.5
117 17 Vũ Thị Nhàn Nữ 27/05/1993 Thái Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 CN Vật lý KháLL&PPDH Bộ
môn Vật lý5 9.5 8.25
118 18 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 12/09/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháLL&PPDH Bộ
môn Vật lý5 8 9
119 19 Đoàn Thị Thương Nữ 01/12/1992 Bắc NinhGiáo
viên
TT GDTX Lương
Tài2014 ĐHSPHN2 CQ/2014 SP Vật lý Khá
LL&PPDH Bộ
môn Vật lý5 8 8.25
120 20 Nguyễn Văn Tuấn Nam 25/10/1978 Vĩnh PhúcGiáo
viên
Trường THPT
Đồng Đậu2005 ĐHSPHN2 CQ/2004 Lý -Tin
TB
Kháx
LL&PPDH Bộ
môn Vật lý5 6.5 9
121 21 Nguyễn Thị Xuân Nữ 08/10/1993 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 CN Vật lý GiỏiLL&PPDH Bộ
môn Vật lý5.5 8 8.5
122 1 Phạm Tuấn Anh Nam 26/10/1980 Vĩnh PhúcGiáo
viên
Trường THPT
Phạm Công Bình2012 ĐHSPHN2 CQ/2012
Vật lý -
Tin
TB
Kháx Vật lý chất rắn 5 8.5 8
123 2 Bùi Thị Oanh Nữ 13/04/1993 Ninh Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý Giỏi Vật lý chất rắn 5.5 9.5 6.5
124 3 Nguyễn Văn Quang Nam 05/01/1990 Ninh Bình Thí sinh tự doTrường ĐH
Tây BắcCQ/2012 SP Vật lý Khá Vật lý chất rắn 5 8 8
125 1 Trần Hữu Tuấn Bình Nam 26/05/1993 Hòa Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Vật lý KháVật lý lý thuyết
và Vật lý toán5 8.5 7
126 2 Nguyễn Mộng Giang Chi Nữ 08/05/1980 Hòa BìnhGiáo
viên
Trường THPT Kỳ
Sơn2002 ĐHSPTN CQ/2002 SP Vật lý
TB
Khá
Công
tác KV1
Vật lý lý thuyết
và Vật lý toán6 8.5 8
127 3 Nguyễn Thị Chinh Nữ 20/06/1992 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 CN Vật lý KháVật lý lý thuyết
và Vật lý toán5 9 6
128 4 Dương Thị Đoan Nữ 04/07/1993 Bắc NinhGiáo
viên
Trường THPT
Thiên Đức2015 ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý Khá
Vật lý lý thuyết
và Vật lý toán5 8.5 7
129 5 Nguyễn Thị Giang Nữ 20/09/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháVật lý lý thuyết
và Vật lý toán5.25 9.5 8.25
130 6 Thành Hữu Hồng Giang Nam 08/04/1993 Khánh Hòa Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháVật lý lý thuyết
và Vật lý toán5 9.5 8
131 7 Nguyễn Thu Hà Nữ 18/09/1993 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháVật lý lý thuyết
và Vật lý toán5 9.5 8
8
132 8 Đặng Thị Thanh Hằng Nữ 02/01/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháVật lý lý thuyết
và Vật lý toán5 9.5 8
133 9 Phan Văn Hiện Nam 11/08/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Vật lý KháVật lý lý thuyết
và Vật lý toán5 8.5 7.25
134 10 Phùng Thị Huyền Nữ 09/07/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 CN Vật lý KháVật lý lý thuyết
và Vật lý toán5.75 8 7.5
135 11 Bùi Thị Thu Hương Nữ 11/10/1993 Ninh Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháVật lý lý thuyết
và Vật lý toán5.75 9.5 8
136 12 Phùng Minh Ngọc Nữ 08/01/1992 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2014 SP Vật lý KháVật lý lý thuyết
và Vật lý toán5 8 8.5
137 13 Bùi Thị Ánh Nguyệt Nữ 13/06/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP Vật lý KháVật lý lý thuyết
và Vật lý toán5 9.5 8.25
138 14 Phan Thị Oanh Nữ 05/07/1992 Bắc NinhGiáo
viên
Trường THPT
Thiên Đức2014 ĐHSPHN2 CQ/2014 CN Vật lý Khá
Vật lý lý thuyết
và Vật lý toán5 8.5 8
139 15 Vũ Thị Lan Phương Nữ 18/02/1984Quảng
Ninh
Giáo
viên
Trường THPT
Uông Bí2006 ĐHSPHN2 CQ/2006
Vật lý -
KTCNKhá x
Vật lý lý thuyết
và Vật lý toán5 8.5 8.5
140 16 Phạm Bích Phượng Nữ 20/03/1991 Phú ThọGiáo
viên
Trường THCS
Tiên Kiên2014 ĐHSPHN2 CQ/2014 SP Vật lý
Trung
Bình
Vật lý lý thuyết
và Vật lý toán5 9 8
141 17 Vũ Thị Thái Nữ 20/01/1976 Vĩnh PhúcGiáo
viên
Trường THPT Lê
Xoay1998 ĐHSPHN2 CQ/1998
Vật lý -
KTCN
Trung
Bìnhx
Vật lý lý thuyết
và Vật lý toán5 9.5 6.5
142 18 Vũ Thế Tiến Nam 16/12/1977 Hải PhòngGiáo
viên
Trường THPT
Chuyên Trần Phú2002 ĐHSPHN2 CQ/2002
Vật lý -
KTCN
TB
Kháx
Vật lý lý thuyết
và Vật lý toán6.25 9.5 8
143 19 Dương Thị Kiều Tú Nữ 14/03/1980 Hà NộiGiáo
viên
Trường Sĩ Quan
Pháo Binh2002 ĐHSPHN2 CQ/2002
Vật lý -
KTCN
TB
Kháx
Vật lý lý thuyết
và Vật lý toán5.5 9 8.25
144 1 Đỗ Chí Cường Nam 12/08/1988 Phú ThọGiáo
viên
trường THPT
Nguyễn Tất Thành2012 ĐHSPHN CQ/2012
SP Sinh
học
TB
KháĐộng vật học 8 8.75 8
145 1 Lê Thị Thu Giang Nữ 26/09/1984 Hà NộiGiáo
viên
Trường THPT Vân
Cốc2007 ĐHNLTN CQ/2007 SP KTNN Khá x
Sinh học thực
nghiệm8 9 7.25
146 2 Phùng Thị Hà Nữ 20/08/1983 Hà NộiGiáo
viên
Trường THPT Yên
Lãng2005
Trường ĐH
Nông Lâm
Thái Nguyên
CQ/2005 SP KTNN KháSinh học thực
nghiệm8 8.75 8
147 3 Phạm Thị Thu Huyền Nữ 08/11/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Sinh
họcKhá
Sinh học thực
nghiệm7.5 8 7.5
148 4 Phạm Thị Lan Hương Nữ 15/01/1977 Hà NộiGiáo
viên
Trường THPT
Kim Anh2001 ĐHSPHN2 CQ/2000 Sinh - Hóa Khá
Sinh học thực
nghiệm8 8.5 8.25
9
149 5 Lê Thị Thanh Nhàn Nữ 01/08/1993Quảng
NinhThí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015
SP Sinh
họcKhá
Sinh học thực
nghiệm7 8.5 8
150 6 Nguyễn Thị Thúy Nữ 02/06/1985 Hà NộiGiáo
viên
Trường THPT
Ngọc Tảo2007
Trường ĐH
Nông Lâm
Thái Nguyên
CQ/2007 SP KTNN Khá xSinh học thực
nghiệm8 8.5 8
151 7 Vũ thị Ngọc Thúy Nữ 03/04/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Sinh
họcKhá
Sinh học thực
nghiệm8 7.5 8
152 8 Nguyễn Kiều Trang Nữ 12/05/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Sinh
họcKhá
Sinh học thực
nghiệm7.5 8.5 8
153 9 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 15/03/1985 Nam ĐịnhGiáo
viên
Trường THCS Lê
Quý Đôn2007
Trường ĐH
Nông Lâm
Thái Nguyên
CQ/2007 SP KTNN Khá xSinh học thực
nghiệm7.5 8.75 7
154 1 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 08/10/1993 Thái Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Sinh
họcKhá Sinh thái học 7.5 8 7.25
155 2 Nguyễn Thị Bích Nữ 30/10/1993 Bắc Giang Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP KTNN Khá Sinh thái học 7.75 8.25 8
156 3 Nguyễn Thị Duyên Nữ 16/09/1986 Bắc GiangGiáo
viên
Trường THCS và
THPT Hai Bà
trưng
2009 ĐHSPHN2 CQ/2008SP Sinh
họcKhá Sinh thái học 8 8.75 8.25
157 4 Vũ Đức Đạt Nam 02/04/1984 Bắc GiangGiáo
viên
Trường THPT
Minh Đài2006 ĐHSPHN2 CQ/2006
Sinh -
KTNNKhá x
Công
tác KV1Sinh thái học 8.75 7.5 9.5
158 5 Nguyễn Thanh Hải Nam 23/01/1991 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP KTNN Khá Sinh thái học 7.75 7.25 7.25
159 6 Dương Văn Hùng Nam 20/08/1985 Vĩnh PhúcGiáo
viên
Trường THPT Võ
Thị Sáu2008
Trường ĐH
Nông Lâm
Thái Nguyên
CQ/2008 SP KTNN Khá x Sinh thái học 7.75 8.75 8.5
160 7 Nguyễn Thị Hương Nữ 17/11/1987 Vĩnh PhúcGiáo
viên
Trường THPT
Đồng Đậu2010
Trường ĐH
Nông Lâm
Thái Nguyên
CQ/2010 SP KTNN Khá x Sinh thái học 7.5 8.5 8.5
161 8 Vũ Thị Loan Nữ 12/01/1977 Vĩnh PhúcGiáo
viên
Trường THPT
Bình Xuyên1999 ĐHSPHN2 CQ/1999
Sinh -
KTNN
Trung
Bìnhx Sinh thái học 7.75 8.5 8.5
162 9 Vũ Đức Mạnh Nam 27/06/1993 Nam Định Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP KTNN Khá Sinh thái học 6.75 7.75 8
163 10 Nguyễn Hà Minh Nữ 31/12/1989 Hà NộiGiáo
viên
Trường THPT
Tiền Phong2013 ĐHSPHN2 CQ/2011 SP KTNN Khá Sinh thái học 8 8.5 8.5
164 11 Lương Thị Hồng Nhung Nữ 02/12/1993 Phú Thọ Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP KTNN Khá Sinh thái học 7.75 8.5 8.5
165 12 Đặng Bảo Sơn Nam 06/01/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 SP KTNN Khá Sinh thái học 7.75 8.5 9
10
166 1 Nguyễn Minh Anh Nữ 11/12/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPTN CQ/2015 Văn học KháLL&PPDH Bộ
môn Văn-TV8 8.5 6.25
167 2 Lương Thị Ngọc Bích Nữ 08/08/1993 Phú Thọ Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Ngữ
vănGiỏi
LL&PPDH Bộ
môn Văn-TV8 8 6.5
168 3 Nguyễn Thị Dung Nữ 26/12/1976 Hà NộiGiáo
viên
Trường PTDT nội
trú Tuyên Quang1998 ĐHSPHN2 CQ/1998 Ngữ văn
Trung
bình
Công
tác KV1
LL&PPDH Bộ
môn Văn-TV9 8 7
169 4 Nguyễn Thị Đảm Nữ 05/12/1992 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2014SP Ngữ
vănKhá
LL&PPDH Bộ
môn Văn-TV6.5 8.5 6
170 5 Nguyễn Thị Hiền Nữ 09/01/1977 Hà NộiGiáo
viên
Trường THPT
Xuân Khanh2000 ĐHSPHN2 CQ/1999 Ngữ Văn
Trung
Bình
LL&PPDH Bộ
môn Văn-TV7.25 7 6
171 6 Lê Thị Hòa Nữ 12/02/1976 Hải DươngGiáo
viên
Trường THPT
Mạc Đĩnh Chi2000 ĐHSPHN2 CQ/1999 Ngữ Văn
Trung
Bình
LL&PPDH Bộ
môn Văn-TV7.5 6 6
172 7 Chu Thị Huyền Nữ 16/10/1977 Vĩnh PhúcGiáo
viên
Trường THPT
Vĩnh Tường1999 ĐHSPHN2 CQ/1999 Ngữ Văn
Trung
Bình
LL&PPDH Bộ
môn Văn-TV8 8 6.25
173 8 Phạm Thị Lượng Nữ 15/05/1992 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Ngữ
vănKhá
LL&PPDH Bộ
môn Văn-TV6.5 8 5.5
174 9 Nguyễn Thị Phương Mai Nữ 11/02/1993 Hải Phòng Thí sinh tự doTrường ĐH
Hải PhòngCQ/2015 SP Văn Khá
LL&PPDH Bộ
môn Văn-TV6 6.5 7.5
175 10 Nguyễn Thị Nga Nữ 03/09/1985 Bắc NinhGiáo
viên
TT GDTX Gia
Bình2009 ĐHSPTN CQ/2009 Văn học
TB
Khá
LL&PPDH Bộ
môn Văn-TV7.5 7.5 6
176 11 Ngô Thị Sáng Nữ 06/04/1991 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPTN CQ/2014SP Ngữ
vănKhá
LL&PPDH Bộ
môn Văn-TV7.5 8 6.25
177 12 Đào Thị Thảo Nữ 07/05/1993 Hải Dương Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Ngữ
vănKhá
LL&PPDH Bộ
môn Văn-TV5.5 7.5 6
178 13 Nguyễn Thị Xuyến Nữ 01/04/1991 Hà NộiGiáo
viên
Trường THPT
Lương Thế Vinh2013
Trường ĐH
Tây BắcCQ/2013
SP Ngữ
VănKhá
LL&PPDH Bộ
môn Văn-TV7.5 8 6
179 14 Phạm Thị Hải Yến Nữ 02/06/1993 Hưng Yên Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Ngữ
vănKhá
LL&PPDH Bộ
môn Văn-TV8 8.5 6.25
180 1 Dương Tiên Dung Nữ 20/11/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Văn học KháVăn học Việt
Nam8 8 7
181 2 Nguyễn Thị Hân Nữ 05/07/1990 Bắc NinhGiáo
viên
TT GDTX Gia
Bình2014 ĐHSPTN CQ/2013 Ngữ Văn Khá
Văn học Việt
Nam7 8 5
182 3 Nguyễn Thị Hòa Nữ 12/10/1990 Hưng YênGiáo
viên
Trường THPT Tô
Hiệu2013 ĐHSPHN2 CQ/2103 Văn học
TB
Khá
Văn học Việt
Nam8 7 6
11
183 4 Lê Thị Huệ Nữ 09/09/1986 Bắc NinhGiáo
viên
Trường THPT
Nguyễn Văn Cừ2010 ĐHSPHN2 CQ/2008 Văn học Khá
Văn học Việt
Nam8 8.5 6.5
184 5 Nguyễn Thị Huệ Nữ 29/12/1990 Bắc Ninh Thí sinh tự doTrường ĐH
Tây BắcCQ/2014
Văn -
GDCDKhá x
Văn học Việt
Nam6 7 6
185 6 Vũ Thị Huê Nữ 31/08/1992 Bắc NinhGiáo
viên
Trường THPT
Nguyễn Trãi2015 ĐHSPHN2 CQ/2014
SP Ngữ
vănKhá
Văn học Việt
Nam8 8.5 6.5
186 7 Lê Thị Hương Nữ 13/07/1990 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2VLVH/2
015
SP Ngữ
vănKhá
Văn học Việt
Nam6.25 6.5 6.25
187 8 Nguyễn Thị Thanh Nguyên Nữ 13/09/1979 Phú ThọGiáo
viên
Trường THPT
Minh Đài2000 ĐHSPTN TC/2007 Ngữ Văn Khá
Công
tác tại
KV1
Văn học Việt
Nam9 7 7
188 9 Lê Thị Quỳnh Thương Nữ 16/04/1992 Phú Thọ Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2014SP Ngữ
vănKhá
Văn học Việt
Nam8 8.5 6
189 10 Hoàng Thủy Tiên Nữ 10/01/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015SP Ngữ
vănKhá
Văn học Việt
Nam8 7.5 6.25
190 11 Nguyễn Anh Tuấn Nam 04/10/1989 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHKHTN CQ/2011 Văn học KháVăn học Việt
Nam5 7 6.25
191 1 Đỗ Quốc Đông Nam 01/08/1977 Phú ThọGiáo
viên
Trường THPT
Hiền Đa2004 ĐHSPHN2 CQ/2003
SP Ngữ
văn
Trung
Bình
DTTS
tại KV1Lí luận văn học 9 7.5 10
192 2 Nguyễn Thị Giang Nữ 12/12/1993 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015Sp Ngữ
vănKhá Lí luận văn học 7.5 7.5 8.25
193 3 Khổng Thị Hạnh Nữ 05/12/1993 Phú Thọ Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 Văn học Khá Lí luận văn học 6.5 7.5 7
194 4 Nguyễn Thị Lụa Nữ 28/12/1991 Bắc NinhGiáo
viên
Trường THCS Hán
Quảng2014 ĐHSPTN CQ/2014 SP Văn Khá Lí luận văn học 5.5 7.5 6.25
195 5 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ 21/06/1979 Thái BìnhGiáo
viên
Trường THPT Võ
Thị Sáu2001 ĐHSPHN2 CQ/2001
SP Ngữ
văn
TB
KháLí luận văn học 5 7.5 8
196 6 Đặng Thị Thạch Nữ 10/09/1991 Phú Thọ Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2014SP Ngữ
VănGiỏi Lí luận văn học 6.5 8.5 6
197 7 Nguyễn Thị Vui Nữ 06/04/1992 Ninh BìnhGiáo
viên
Trường THPT Nho
Quan A2014 ĐHSPHN2 CQ/2014
SP Ngữ
vănGiỏi Lí luận văn học 7 7.5 8
198 1 Bùi Thị Phương Anh Nữ 23/04/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDTH KháGiáo dục học
(tiểu học)6.5 8 9
199 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 04/07/1990 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPTN CQ/2013 GDTH GiỏiGiáo dục học
(tiểu học)6.25 8 9
12
200 3 Lê Thị Dung Nữ 13/03/1988 Hà NộiGiáo
viên
Trường TH Nghĩa
Tân2011
Trường ĐH
Hùng VươngCQ/2010 GDTH Giỏi
Giáo dục học
(tiểu học)6.5 7 9
201 4 Lê Thị Thu Hằng Nữ 09/02/1976 Thanh HóaChuyê
n viên
Phòng GD ĐT
Thanh Xuân2004 ĐHSPHN CQ/1998 GDTH Khá
Giáo dục học
(tiểu học)5.75 6.25 Miễn thi
202 5 Lê Thị Hậu Nữ 16/05/1982 Thanh HóaGiáo
viên
Trường TH Tân
Mai2004 ĐHSPHN CT/2007 GDTH Khá
Giáo dục học
(tiểu học)7 8 8.5
203 6 Nguyễn Thị Hậu Nữ 12/12/1990 Bắc GiangGiáo
viên
Trường TH Kim
Chân2012 ĐHSPHN2
VLVH/2
015GDTH Khá
Giáo dục học
(tiểu học)6.75 7 5.5
204 7 Nguyễn Thị Hậu Nữ 29/10/1990 Vĩnh PhúcGiáo
viên
Trường TH Văn
Tiến2013 ĐHSPHN2 CQ/2012 GDTH Khá
Giáo dục học
(tiểu học)6.25 7.5 8.5
205 8 Nguyễn Thu Hiền Nữ 10/09/1984 Hòa BìnhGiáo
viên
Trường TH
Vínchool2006 ĐHSPHN2
VLVH/2
015
SP Ngữ
vănKhá x
Giáo dục học
(tiểu học)6 7.75 8.25
206 9 Nguyễn Thị Huệ Nữ 09/03/1993 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDTH KháGiáo dục học
(tiểu học)7 7.5 8
207 10 Mai Thị Huyền Nữ 15/01/1983 Hải PhòngGiáo
viên
Trường TH Lĩnh
Nam2005
Trường ĐH
Hải PhòngTC/2007 GDTH Khá
Giáo dục học
(tiểu học)6.25 8 7
208 11 Bùi Thị Hương Nữ 24/12/1991 Ninh Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2013 GDTH GiỏiGiáo dục học
(tiểu học)6 8.5 9
209 12 Dương Thị Thu Hương Nữ 03/04/1983 Bắc NinhGiáo
viên
Trường TH TT
Thứa2005 ĐHSPHN CQ/2005 GDTH
TB
Khá
Giáo dục học
(tiểu học)5.75 8 8.25
210 13 Nguyễn Thị Kha Nữ 22/04/1993 Ninh Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDTH GiỏiGiáo dục học
(tiểu học)5.5 7 6
211 14 Nguyễn Thùy Linh Nữ 13/12/1984 Hà NộiGiáo
viên
Trường TH Hoàng
Văn Thụ2005 ĐHSPHN CT/2008 GDTH Khá
Giáo dục học
(tiểu học)6 6.75 8
212 15 Trần Thị Mai Nữ 27/02/1991 Hà NamGiáo
viên
Trường TH
Nguyễn Siêu2013 ĐHSPHN2 CQ/2013 GDTH Khá
Giáo dục học
(tiểu học)6 7.5 8.5
213 16 Quách Thùy Nga Nữ 01/09/1991 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2013 GDTH GiỏiGiáo dục học
(tiểu học)6 7 9
214 17 Đặng Mai Ngọc Nữ 21/02/1989 Hà NộiGiáo
viên
Trường TH Nghĩa
Tân2009 ĐHSPHN
VLVH/2
014GDTH Khá
Giáo dục học
(tiểu học)5 7 9
215 18 Chu Thị Bích Nguyệt Nữ 20/08/1991 Hà Nam Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDTH KháGiáo dục học
(tiểu học)8 7.25 8.25
216 19 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 26/01/1993Thái
NguyênThí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDTH Khá
Giáo dục học
(tiểu học)7 8.25 8
13
217 20 Trần Thị Phương Nữ 11/09/1990 Hưng Yên Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2014 GDTH KháGiáo dục học
(tiểu học)6.5 7.25 7.5
218 21 Nguyễn Thị Son Nữ 11/01/1993 Bắc Ninh Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDTH KháGiáo dục học
(tiểu học)6.5 7.5 8
219 22 Nguyễn Phương Thảo Nữ 12/07/1989 Hòa BìnhGiáo
viên
Trường TH Lý Tự
Trọng2012 ĐHSPHN CQ/2012
SP Ngữ
văn
TB
Kháx
Giáo dục học
(tiểu học)7 7 8
220 23 Nguyễn Thị Thảo Nữ 05/5/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDTH KháGiáo dục học
(tiểu học)8 7 7.5
221 24 Nguyễn Thị Huyền Thu Nữ 16/3/1990 Hà NộiGiáo
viên
Trường Song ngữ
Wellspring2011 ĐHSPHN
CQ-
LT/2014GDTH Khá
Giáo dục học
(tiểu học)7 7.5 9
222 25 Trần Thị Trang Nữ 17/11/1993 Vĩnh Phúc Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDTH KháGiáo dục học
(tiểu học)5 7.5 8.5
223 26 Vũ Thanh Tuyền Nữ 23/06/1991 Hà NộiGiáo
viên
Trường TH Nghĩa
Tân2013 ĐHSPHN CQ/2013 GDTH Giỏi
Giáo dục học
(tiểu học)6.5 8 9
224 27 Vũ Thị Tuyết Nữ 28/03/1988Tuyên
QuangThí sinh tự do ĐHSPHN CQ/2015 GDTH Giỏi
Giáo dục học
(tiểu học)6.5 7 Miễn thi
225 28 Nguyễn Thị Hoàng Vân Nữ 04/09/1983 Hà NộiGiáo
viên
Trường TH Nghĩa
Tân2004 ĐHSPHN CT/2007 GDTH Khá
Giáo dục học
(tiểu học)7.5 8.5 9.25
226 29 Trịnh Lê Vi Nữ 11/11/1985 Hà NộiGiáo
viên
Trường TH
Vínchool2010 ĐHSPHN2
VLVH/2
015GDTH Khá
Giáo dục học
(tiểu học)6.5 7.5 9.5
227 1 Vũ Kiều Anh Nữ 19/07/1993 Nam ĐịnhGiáo
viên
Trường MN
Vinschool2015 ĐHSPHN2 CQ/2015 GDMN Giỏi
Giáo dục mầm
non5.5 7.25 8.5
228 2 Đỗ Hồng Hải Nữ 16/08/1982 Bắc GiangGiáo
viên
Trường MN Việt
Đoàn2011 ĐHSPHN2 TC/2014 GDMN Khá
Giáo dục mầm
non5.5 7.5 6.25
229 3 Nguyễn Thị Xuân Hòa Nữ 18/03/1993 Ninh Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDMN GiỏiGiáo dục mầm
non5.5 8 7.5
230 4 Hoàng Thị Minh Hương Nữ 28/03/1973 Vĩnh PhúcChuyê
n viên
Phòng GD ĐT
Vĩnh Tường1992 ĐHSPHN2 TC/2006 GDMN
Trung
Bình
Giáo dục mầm
non7 7.5 Miễn thi
231 5 Dương Thị Khánh Nữ 10/03/1993 Bắc Giang Thí sinh tự do ĐHSPTN CQ/2015 GDMN KháGiáo dục mầm
non7 6.75 7.5
232 6 Trương Thanh Lệ Ngọc Nữ 20/03/1992Tuyên
QuangThí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDMN Khá
Giáo dục mầm
non6 7 8.5
233 7 Nguyễn Phương Thảo Nữ 23/02/1993 Hà Nội Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDMN KháGiáo dục mầm
non6.25 8 6.25
14
234 8 Nguyễn Thị Kim Thịnh Nữ 15/07/1982 Vĩnh PhúcGiáo
viên
Trường MN Bồ
Sao2000 ĐHSPTN TC/2007 GDMN Giỏi
Giáo dục mầm
non8 7 6
235 9 Nguyễn Thị Quỳnh Thu Nữ 30/01/1989 Vĩnh PhúcGiáo
viên
Trường MN
Hương Canh2011 ĐHSPTN
VLVH/2
015GDMN Khá
Giáo dục mầm
non7.5 7.5 5
236 10 Bùi Thị Diệu Thúy Nữ 23/09/1993 Ninh Bình Thí sinh tự do ĐHSPHN2 CQ/2015 GDMN KháDTTS
tại KV1
Giáo dục mầm
non7 8 8.5
237 1 Đỗ Thị Anh Nữ 20.05.1980 Thái Bình TLGVHV Chính sách
phát triển2010 HVHC TC/2009
Hành Chính
HọcKhá x QLGD 7 7.5 7.25
238 2 Hoàng Kim Anh Nữ 30.04.1985 Hà Nội GVTHCS Nam Trung
Yên2007 ĐHSPHN TC/2010 Ngữ Văn Khá x QLGD 7.25 7 7
239 3 Lưu Hoàng Anh Nữ 08.10.1973 Thanh Hóa GVTrường CĐ DL
HN1996 ĐH TDTT
Chính
Qui/1996
Thể dục
thể thao
TB
Kháx QLGD 7.25 7 8
240 4 Hoàng Bảo Châu Nữ 03.01.1989 Hà Nội GVTHPT Nguyễn Thị
Minh Khai2013 ĐH SP HN
Chính
Qui/2013SP Tin
TB
Kháx QLGD 7 8.5 8.5
241 5 Phạm Ngọc Chí Nam 24.3.1974 Nam Định GVPhòng Nội vụ
Giao thủy1996 ĐH SP HN Tc/2004 SP Toán Khá x QLGD 7 6.75 8
242 6 Nguyễn Thị Kim Chung Nữ 04.04.1971 Bắc Ninh GVTrường TH Đông
Thái1990 ĐHSPHN CT/2004 GDTH Khá x QLGD 7.5 6.5 8
243 7 Tạ Thị Dung Nữ 06.10.1987 Vĩnh Phúc CVTrường ĐHSP HN
22010 ĐHSPHN 2 CQ/2009 GDMN Giỏi x QLGD 7 8.5 7.25
244 8 Nguyễn Khắc Dũng Nam 25.5.1984 Hà Nội GVTrường TH yên
Hòa2009
Trường ĐH
Mỹ thuật HNCQ/2007 SPMT Giỏi x QLGD 6.75 7.5 8
245 9 Nguyễn Thùy Dương Nữ 07.07.1980 Hà Nội GVTrường CĐN Trần
Hưng Đạo2013
ĐH Ngoại
thươngTC/2013
Kinh tế
đối ngoạiKhá x QLGD 6.75 8 9
246 10 Cao Trung Đại Nam 26.10.1982 Bắc Ninh CVPhòng GD&ĐT
Yên phong2003 ĐHSPHN 2 TC/2008 Vật lý Khá x QLGD 8.5 7 6
247 11 Công Thị Hồng Điệp Nữ 09.12.1980 Hà Nội GVTrường MN Phú
Thượng2001 ĐHSPHN TX/2007 GDMN TBK x QLGD 7.25 6.75 7.25
248 12 Nguyễn Thanh Giang Nữ 06.11.1981 Hà Nội GVTrường Tiểu học
Nam Thành Công2003 ĐH SP HN
Chuyên
tu/2006
GD Tiểu
họcKhá x QLGD 7.75 8 8.5
249 13 Đinh Thị Ngọc Hà Nữ 27.04.1971 Sơn la GVTrường Mầm non
Hoa Sen1992 ĐH Huế
Từ
xa/2006
SP Ngữ
văn
TB
Kháx QLGD 7.25 7 8
250 14 Đỗ Thị Thanh Hà Nữ 27.07.1974 Hà Nội GVTrường Mầm non
Sơn Ca1994 ĐH SP HN
Từ
xa/2007
Giáo dục
Mầm non
TB
Kháx QLGD 5.5 8 7
15
251 15 Vũ Thị Thu Hà Nữ 27.07.1986 Hà Nội CVHọc viện chính
sách phát triển2009
Trường ĐH
Nam Toulon
Var
2007 QTKD Khá x QLGD 7.5 8 8
252 16 Trần Thị Thanh Hải Nữ 18.09.1968 Hà Nội GVTrường TH Xuân
Đỉnh1989 ĐHSPHN TC/2012 QLGD Khá QLGD 7.5 6 7
253 17 Hoàng Thu Hằng Nữ 28.08.1974 Hà Nội GVTrường TH Trung
Yên1999 ĐHSPHN CT/2004 GDTH Khá x QLGD 7.75 7.75 7.25
254 18 Phan Thị Thúy Hằng Nữ 28.02.1974 Hà Nội GVTrường TH Nhật
tân1992 ĐHSP TC/1998 GDTH Khá x QLGD 7.75 7.5 6.5
255 19 Trần Thị Thúy Hằng Nữ 14.12.1978 Vĩnh Phúc GVTrường TH Phú
Thượng2007 ĐHSPHN TX/2006 GDTH TBK x QLGD 7.75 6.5 7.5
256 20 Vũ Thị Kim Hoa Nữ 01.07.1976 Hà Nội CV
Văn phòng
HĐND&UBND
HĐ
1994 ĐH SP HN
Tại
chức/200
3
Giáo dục TB x QLGD 7 8.5 8.25
257 21 Phạm Thị Minh Hòa Nữ 07.12.1973 Hà Nội GVTrường Tiểu học
Nguyễn Trãi1993 ĐH SP HN
Chuyên
tu/2005
GD Tiểu
họcKhá x QLGD 7.25 7 7.5
258 22 Lê Thị Hoàn Nữ 18.01.1975 Hà Nội GVTrường Mầm non
Hà Trì1996 ĐH SP HN
Từ
xa/2007
Giáo dục
Mầm non
TB
Kháx QLGD 7.75 6 6
259 23 Đỗ Quốc Hùng Nam 05.5.1987 Hà Nội CVTrường ĐH Hùng
Vương2012 ĐHSPHN 2 CQ/2012 TV-TT Giỏi x QLGD 9.5 8 6.25
260 24 Nguyễn Thị Huyền Nữ 03.02.1982 Hà Nội GVTrường MN Vân
Nội2007 ĐHSPHN 2 LT/2011 GDMN Khá x QLGD 7.75 7 5
261 25 Lê Đức Huynh Nam 09.7.1972 Hà Nội GV TTGDQP HN 2 1991Trường Sỹ
quan pháo
binh
CQ/2002 SQPĐ Khá x QLGD 9.25 6.75 7
262 26 Phạm Doãn Hưng Nam 13.7.1983 Hà Nội GVTrường Hữu Nghị
802008
Viện ĐH Mở
Hà NộiTX/2006 Tin học Khá x QLGD 7.5 7.5 7.25
263 27 Thạc Thị Mai Hương Nữ 24.07.1973 Hà Nội GVTrường TH Đại
Yên1994 ĐHSP TC/1998 GDTH Khá x QLGD 8.25 7.25 7.5
264 28 Phạm Thu Thu Hướng Nữ 01.9.1971 Hòa Bình GVTrường THPT
Công nghiệp1994 ĐHSPHN CQ/1993 Hóa học Khá x
CT tại
KV1QLGD 9.5 8.5 8.25
265 29 Nguyễn Ngọc Kiên Nam 01.4.1981 Hà Giang GVTTGDTX Quang
Bình - Hà Giang2004 ĐHSPTN CQ/2004 Lịch sử TB x QLGD 8.75 7.5 7
266 30 Bùi Thị Ngọc Lan Nữ 27.01.1973 Hà Nội GVTrường THCS
nam Từ liêm1995 ĐHSPHN1 CQ/1995 Ngữ Văn
TB
Kháx QLGD 9 8 7.25
267 31 Hà Ngọc Lan Nữ 29.03.1971 Hà Nội GVTrường Tiểu học
Nam Thành Công1991 ĐH SP Hn
Từ
xa/2002
GD Tiểu
học
Trung
bìnhx QLGD 8.5 8.5 8
16
268 32 Nguyễn Thị Lan Nữ 16.12.1968 Hà Nội GVTrường TH
nguyễn Siêu1996 ĐHSPHN TX/2001 GDTH TB x QLGD 8.5 7.5 7.5
269 33 Nguyễn Thị Phương Lan Nữ 16.03.1972 Hà Nội GVTrường TH Nhật
Tân1991 ĐHSPHN CT/2004 GDTH Khá x QLGD 9 7.25 7.5
270 34 Trần Thị Mỹ Lâm Nữ 27.04.1974 Hà Nội GVTrường THCS
Xuân La1996 ĐH HUẾ TX/2006
SP ngữ
vănTBK x QLGD 8.75 7 7
271 35 Bùi Quang Lập Nam 05.9.1976 Vĩnh Phúc GVTrường THCS
Đình Chu2001
ĐHSP Thái
NguyênTC/2006 SPToán Khá x QLGD 8.5 5.5 8
272 36 Hoàng Tuyết Minh Nữ 10.10.1974 Hà Nội GVTrường Tiểu học
Lê Lợi1995 ĐH Hà Nội
Tại
chức/200
8
Tiếng
Anh
TB
Kháx QLGD 9 8.25 Miễn thi
273 37 Chu Huy Nam Nam 11.3.1982 Hà Nội GVTrường THPT
Sơn Tây2007
Viện ĐH Mở
Hà NộiTC/2005
Tin học
QLTBK x QLGD 7.75 7.5 7.5
274 38 Đỗ Văn Nam Nam 06.03.1976 Hà Nội GVTHPT Nguyễn
Thị Minh Khai1999 ĐH SP HN
Chính
qui/1999SP Vật lý
Trung
bìnhx QLGD 7.75 8 7.5
275 39 Hà Thị Thanh Nga Nữ 03.8.1977 Phú Thọ GVTrường THCS
Phù Lỗ1998
Đại học
Ngoại ngữTC/2003 SPT. Anh Giỏi x QLGD 9.25 7.5 Miễn thi
276 40 Nguyễn Thị Mỹ Nga Nữ 25.11.1972Tuyên
QuangGV
Trường THCS
Hưng Thành1998
Trường ĐH
Ngoại ngữ Hà
Nội
TC/2012 SPTAnh Giỏi x QLGD 7.25 7.5 Miễn thi
277 41 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 02.01.1981 Phú Thọ GVTrường MN ánh
sao2002 ĐHSPHN TC/2012 GDMN TBK x QLGD 7.5 6.5 8
278 42 Nguyễn Thị Tuyết Nga Nữ 30.09.1977 Hà Nội GVTrường Tiểu học
Thái Thịnh1997 ĐH SP HN
Chuyên
tu/2006
GD Tiểu
học
TB
Kháx QLGD 8.75 8 8
279 43 Phạm Thị Thiên Nga Nữ 09.08.1973 Hà Nội GVTrường TH Đại
Yên1992 ĐHSPHN CT/2006 GDTH Khá x QLGD 7.75 7 7.5
280 44 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 24.11.1975Quảng
NinhGV
Trường TH Đào
Phúc Lộc1994
Trường ĐH
GD TC/2013 QLGD Khá QLGD 7.25 7.5 7.5
281 45 Phạm Thị Kim Oanh Nữ 28.2.1971 Hòa Bình CVSở GD&ĐT Hòa
Bình1990
ĐHSP Thái
NguyênCT/2007 QLGD Giỏi QLGD 8.25 8 7.25
282 46 Phùng Văn Phong Nam 14.1.1975 Hà Nội GVTrường THCS
Thanh Xuân1998 ĐHSPHN 2 CQ/1998 Toán -tin TB x QLGD 8 7.5 8
283 47 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 13.10.1977 Bắc Ninh GVPhòng GD&ĐT
Thuận Thành1998 ĐHSPHN TX/2011 QLGD Khá QLGD 8.75 8 7
284 48 Vũ Diễm Phương Nữ 30.03.1982 Hà Nội GVTrường TH Lê
Ngọc Hân2003 ĐHSPHN CT/2006 GDTH Khá x QLGD 8.75 7.75 8
17
285 49 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ 04.07.1974 Hà Nội GVTrường Tiểu học
Khương Thượng1994 ĐH SP HN
Từ xa
/2001
GD Tiểu
học
Trung
bìnhx QLGD 7.75 7.5 7
286 50 Hoàng Văn Quý Nam 08.10.1977 Phú Thọ GVTrường THCS
Tiên Phú1999 ĐH Hà Nội TC/2008 Tiếng Anh TBK x QLGD 7.75 7.5 Miễn thi
287 51 Bùi Lệ Thanh Nữ 25.12.1981 Vĩnh Phúc GVTrường MN Hoa
sen2003 ĐHSPHN TC/2011 GDMN TBK x QLGD 8 8 6.5
288 52 Đinh Thị Thảo Nữ 22.11.1975 Hòa Bình GVTrường Tiểu học
Yết Kiêu1997
ĐH SP Thái
Nguyên
Tại
chức/200
5
SP Tiếng
AnhGiỏi x QLGD 7.75 8 Miễn thi
289 53 Trần Anh Thu Nữ 21.03.1984 Hà Nội GVTrường TH Lê
Ngọc Hân2005 ĐHSPHN TC/ 2007 T. Anh
TB
Kháx QLGD 7.75 7.5 Miễn thi
290 54 Đàm Thị Diệu Thúy Nữ 22.12.1981 Hà Nội CVTrường CĐ NT
Hà Nội2005
ĐHNN-
ĐHQGCT/2005 Tiếng Anh Khá x QLGD 6.75 7.5 Miễn thi
291 55 Ngô Thị Thúy Nữ 09.09.1974 Hà Nội GVTrường TH Phú
Đô1995 ĐHSPHN TX/2001 GDTH TB x QLGD 7.25 7 Miễn thi
292 56 Phan Văn Thưởng Nam 06.10.1971 Hà Nội GVTrường THCS
Bắc Hồng1998 ĐHSPHN TC/2007 QLGD Khá QLGD 7.25 8.25 Miễn thi
293 57 Doãn Văn Tuấn Nam 13.5.1980 Nam Định GVTrường THCS
Giao thủy2001 ĐHSPHN TC/2010 SPTin học Khá x QLGD 7.5 7.5 6
294 58 Trần Hồng Vân Nữ 23.02.1975 Hà Nội GVTrường Tiểu học
Cát Linh1996 ĐH SP HN
Chuyên
tu/2004
GD Tiểu
họcKhá x QLGD 6.5 7.5 5
295 59 Phạm Tuấn Đạt Nam 14.06.1972 Nam Định CVPhòng GDDT Giao Thủy1991 ĐH SP HN TC/1995 GDTH TB x QLGD 5.5 8 6
(Ấn định danh sách có 295 thí sinh trúng tuyển)
18
Top Related