QUAÏT CAÁP LAÏNH AÂM TRAÀNTHIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ
Air Handling Unit Fan Coil - Ceiling Concealed Type Air Handling Unit - Floor Standing Type
ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING
Fan-Coil Unit
Air Handling Unit
ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING
ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING
ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING
ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING
1
QUAÏT CAÁP LAÏNH DAÏNG AÂM TRAÀN
DimentionKích thöôùc
Model
A
B
C
mm
mm
mm
02CN 03CN 04CN 05CN 06CN 08CN 10CN 12CN 14CN 16CN
KLF
1118 1118 1228 1228 1318 1468 1838 2168 2128 2318
655
625
655
625
765
735
765
735
855
825
1075
1045
1375
1345
1705
1675
1705
1675
1855
1825
145.
8
251
145.
8
480
175151
121
182
304
480
70CB
A
22
R6 HANGER HOLES X 4
270
FAN MOTOR FAN MOTOR
263 127
Inlet R3/4
Outlet R3/4
DRAIN CONN R3/4
Model NomenclatureCaùch ñaët teân saûn phaåm
KL F 03 C N1 2 3 4 5
Digit 1: KUEN LINGDigit 2: Fan CoilDigit 3: Size/Nominal Air Flow
02=200 CFM
03=300 CFM...16=1600 CFM
Digit 4: ConcealedDigit 5: Design Sequence
QUAÏT CAÁP LAÏNH DAÏNG AÂM TRAÀNFan Coil Unit - Ceiling Concealed Type
Fan coil Unit - Ceiling Concealed Type
QUAÏT CAÁP LAÏNH DAÏNG AÂM TRAÀN Fan coil Unit - Ceiling Concealed Type
TIEÂU CHUAÅN KYÕ THUAÄT KLF02-16CNStandard Specificaltion
Air FlowLöu löôïng gioù
340 510 680 850 1020 1360 1700 2040 2380 2920
Cooling CapacityCoâng suaát laïnh
1950 2500 3550 4430 5000 6300 7950 9000 10800 12500
7740 9920 14090 17580 19840 25000 31550 35710 42860 49600
2740 4100 6050 7560 7890 9750 12480 14320 17230 19000
6.5 8.3 11.8 13.8 16.6 21.2 26.8 30.1 36.4 40
80 93 200 320 440 667 347 413 520 600
533
0.24 0.24 0.36 0.42 0.42 0.56 0.78 0.84 1.0 1.0
52 52 78 93 93 123 171 186 220 220
19.05(3/4”)
19.05(3/4”)
1j - 50Hz - 220V
1 2
1 2 3 4
20 20 30
15.0 16.0 17.0 21.0 22.0 24.5 33.0 37.0 39.0 41.0
ITEMHAÏNG MUÏC
MODELKIEÅU
02CN 03CN 04CN 05CN 06CN 08CN 10CN 12CN 14CN 16CN
KLF
200 300 400 500 600 800 1000 1200 1400 1600cfm
Heating CapacityCoâng suaát nhieätWater FlowLöu löôïng nöôùcHead LossTrôû khaùng trongExternal Satic PressureNgoaïi aùp suaát tónhRunning CurrentDoøng ñieän vaän haønhPower InputCoâng suaát ñaàu vaøo
Water ConnectionOÁng daãn nöôùc
COILDaøn laïnh
PIPINGÑöôøng oáng Drain
OÁng nöôùc ngöngType
Chuûng loaïiPower SourceNguoàn ñieän
Speed ControlÑieàu chænh toác ñoä
QuantitySoá löôïng
TypeChuûng loaïiQuantitySoá löôïng
Internal Static PressureNoäi aùp suaát tónh
NET WEIGHT Khoái löôïng tònh
FANQuaït
MOTORMoâ tô
cmh
Kcal/h
Btu/h
Kcal/h
l/min
Pa
A
W
mm(inch)
mm(inch)
Pa
Kg
Cooper Tubes, Aluminium Split FinsOÁng ñoàng, caùnh taûn nhieät nhoâm kieåu khe
E Class Insulaion, Three Speed Permanent Split Capacitior MotorLo i ch ng nạ ố ước, cách điện, mô tơ khởi động bằng tụ điện với 3 cấp tốc độ
3 - Stage Control (Hi, Med, Lo)3 caáp ñieàu khieån (Cao, trung bình, thaáp)
Double Inlet Forward - Curved Blades Centrifugal FanQuaït ly taâm caùnh cong 2 cöûa huùt
?Ghi chuù:1. Thoâng soá thieát keá ñöôïc caên cöù theo:
Cheá ñoä laøm laïnh: Nhieät ñoä khoâng khí vaøo : 27Cheá ñoä söôûi: Nhieät ñoä khoâng khí vaøo : 21 Nhieät ñoä nöôùc noùng vaøo: 60
2. Chuùng toâi ñöôïc pheùp thay ñoåi quy caùch khi coù nhu caàu.3. Khi coù quy caùch ñaëc thuø theo yeâu caàu xin quyù khaùch thoâng baùo tröôùc khi ñaët haøng.
OC DB, 19.5O O O
O
C WB; N c l nh vaøo vaø ra laø 7 C/12 C.C DB;
ướ ạO
C
02
KLFP-WM
THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Fan Coil Unit
Kiểu KLFP-LM
Kích thước của TBXL không khí kiểu đứng - Lắp mặt ngoài
Kiểu KLFP-LA
Kích thước của TBXL không khí kiểu đứng - Dạng giấu khuất
Kiểu
Kích thước của TBXL không khí kiểu nằm - Lắp mặt ngoài
Ống nước ngưng
Ghi chú :1. Kích thước giá KLFP-170LM - KLFP-238LMđỡ2. Đầu ống nước (ra/vào) 2x3.4”, khoảng cách 175 (Ren trong).
Hộp nối điện
Nước ra
Nước vào
Nước ra530
C
B
A
630
238 (258)
120 (140)
230(250)230(250)
580
580
150112 10
150
260
20
150
120
580
Thoát nước ngưng
Bộ lọc không khí
03
THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Fan Coil Unit
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬTStandard Specificartion ×°
Cụm máy
ABC
Số quạtỐng nối dàn coilỐng nước ngưng
(Kiểu kết nối)
238WM
212020801780
4
3/4 ''
f26mmỐng mềm
204WM
192018801580
4
3/4 ''
f26mmỐng mềm
170WM
172016801380
4
3/4 ''
f26mmỐng mềm
136WM
158015401240
3
3/4 ''
f26mmỐng mềm
102WM
141013701070
2
3/4 ''
f26mmỐng mềm
85WM
116011208202
3/4 ''
f26mmỐng mềm
68WM
111010707702
3/4 ''
f26mmỐng mềm
51WM
9809406402
3/4 ''
f26mmỐng mềm
870
34WM
8305301
3/4 ''
f26mmỐng mềm
TBXL không khí kiểu nằm, dạng lắp mặt ngoài (WM)
Cụm máy
AB
Số quạtỐng nối dàn coilỐng nước ngưng
(Kiểu kết nối)
238LM
20601760
4
3/4 ''
f26mmỐng mềm
204LM
18601560
4
3/4 ''
f26mmỐng mềm
170LM
16601360
4
3/4 ''
f26mmỐng mềm
136LM
15201220
3
3/4 ''
f26mmỐng mềm
102LM
13501050
2
3/4 ''
f26mmỐng mềm
85LM
1100800
2
3/4 ''
f26mmỐng mềm
68LM
1050750
2
3/4 ''
f26mmỐng mềm
51LM
920620
2
3/4 ''
f26mmỐng mềm
810
34LM
5101
3/4 ''
f26mmỐng mềm
TBXL không khí kiểu đứng. dạng lắp mặt ngoài (LM)
TBXL không khí kiểu đứng, dạng giấu khuất (LA)
Cụm máy
ABCDE
Ống nối dàn coilỐng nước ngưng
(Kiểu kết nối)
238LA
188018001760176017803/4 ''
f26mmỐng mềm
204LA
138016001560156015803/4 ''
f26mmỐng mềm
170LA
148014001360136013803/4 ''
f26mmỐng mềm
136LA
134012601220122012403/4 ''
f26mmỐng mềm
102LA
117010901050105010703/4 ''
f26mmỐng mềm
85LA
9208408008008203/4 ''
f26mmỐng mềm
68LA
8707907507507703/4 ''
f26mmỐng mềm
51LA
7406606206206403/4 ''
f26mmỐng mềm
630
34LA
5505105105303/4 ''
f26mmỐng mềm
034 051 085 204 238Mục Item KLFP- 170102 136068
Lượng gióAir Flow
Cao HTiêu chuẩn 2040 2380340 510 850 17001020 1360680
Cao HCao áp tĩnh 2040 2380340 510 850 17001020 1360680
1500 1800260 390 650 1180780 1050510Thấp L 1050 1250175 280 450 880520 700350
Trung M 1600 1900260 400 680 1210800 1100530Thấp L 1200 1380175 300 500 910550 760360
Công suất lạnh (W) 10800 126001800 2700 4500 90005400 72003600Công suất nhiệt (W) 16200 189002700 4050 6750 135008100 108005400
Tiêu chuẩnCông suất vào 189 22837 52 76 15296 13462Cao áp tĩnh 30Pa 212 25344 59 87 174108 15672Cao áp tĩnh 50Pa 250 30049 66 100 210118 17484
Độ ồn dB(A)Noise Level
Tiêu chuẩn 50 5237 39 43 4845 4641Cao áp tĩnh 30Pa 52 5440 42 46 5047 4844Cao áp tĩnh 50Pa 54 5642 44 47 5249 5046
Lưu lượng nước (kg/h) 1900 2210316 475 790 1580950 1260630Trở kháng trong (KPa) 40 5020 24 30 4040 4030
Số lượng 4 4 42 321 2 2
Kiểu, Nguồn điệnMô tơMotor
Động cơ khởi động bằng tụ điện 1AC 220V~50Hzj
KiểuQuạt gióAir Fan
Kim loại, Dạng đôi, Kiểu ly tâm, Dạng tấm
Nước vàoĐường kính ốngPipe size
Rc 3/4 Ren trongNước ra Rc 3/4 Ren trongNước ngưng Rc 3/4 Ren ngoài
65 7022 26 43 6049 5537LA78 9027 30 41 7053 6035WM
75 8029 35 50 7056 6546Khối lượng tịnh (kg)Net weight
LM
Trung M
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC Dimensions
04
102 1366834 51 170 204 23885Mục Ite m Kiểu Model KLFP-CF
33700 37400 43500
9900 11000 12800
19000
5580
24800
7280
12500
3680
6760
1980
10100
2980
16900
4980W
Btu/hCông suất lạnh COOLING CAP
49300 57100 6530027800 367001860010100 16300 24500
14500 16800 192008180 1080054802980 4800 7200W
Btu/hCông suất nhiệt HEATING CAP
152 189 22096 1326237 52 76WCông suất đầu ra OWER INPUT
0.663 0.824 0.9760.417 0.5880.2760.162 0.23 0.338ADòng điện MOTOR CURRENT
220V-240V/1/50HzV/P/HzĐiện nguồn POWER SUPPLY
47 50 5245 464137 39 43dB(A)Độ ồn NOISE LEVEL
Điều khiển từ xa hoặc bằng đường dây REMOTE CONTROL OR WIRE WALL PADĐiều khiển OPERATION CONTROL
1.58 1.92 1.920.98 1.220.620.42 0.52 0.86m3/hLưu lượng nước WATER FLOW
39 44 4422 251614 14 18KPaĐộ bền thủy lực WATER RESISTANCE
26mmỐng nước ngưng COND.LINE SIZE
[ 680 X 680 X 30 ] 830 X 830X 30 [ 980 X 980 X 30 ]mmKT bảng điều khiển PANEL COVER
542.5kgK.Lg bảng điều khiển PANEL WEIGHT
36 38 3829 292625 25 28kgKhối lượng tổng WEIGHT
[ 650 X 650 X 30 ] 800 X 800X 30 [ 950 X 950 X 30 ]mmKT bảng điều khiển PANEL COVER
542.5kgK.Lg bảng điều khiển PANEL WEIGHT
36 37 3729 292423 23 28kgKhối lượng tổng WEIGHT
ZG3/4''inchVào IN
Ra OUT
Kích thước ốngPIPE SIZE
Lưu lượng gió1700 2040 23801020 1360680340 510 850Cao H
1290 1500 1800790 1030520280 390 640m3/hTrung bình M
860 1030 1200520 690350180 260 430Thấp L
Lo
ại c
óg
ắn
bơ
mn
ướ
c
[ 580 X 580X 395 ] 710 X 710X 395 [ 832 X 832 X 395 ]Kích thước bao(L X P X H)
CASING DIM.
[ 580 X 580X 290 ] 710 X 710X 290 [ 832 X 832 X 290 ]Kích thước(L X P X H)
CASING DIM.
THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Fan Coil Unit
AIR FLOW RATE
Lo
ại t
ựth
oá
t n
ướ
c
THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ KIEÅU CASSETTE AÂM TRAÀNFan Coil Unit - Ceiling Concealead Cassette Type
Kiểu có gắn bơm nước Kiểu tự thoát nước
05
THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ DAÏNG TUÛ ÑÖÙNG
Hoäp gioù:uyù khaùch coù theå söû duïng hoäp gioù
ñeå tuû ñieàu hoøa tröïc tieáp caáp gioù laïnh vaøo khoâng gian caàn ñieàu hoøa..Nhaèm giaûm bôùt chi phí cho ñöôøng oáng daãn gioù, q
Tuû ñieàu hoøa khoâng khí: 15000Kcal/hr - 60000Kcal/hr
KHP051A KHP081AKHP101A KHP151AKHP201A
Daïng thoåi ngang
Tuû ñieàu hoøa khoâng khí: 15000Kcal/hr - 60000Kcal/hr
KHP052B KHP082BKHP102B KHP152BKHP202B
Daïng thoåi treân
A
Þ12
Air Handling Unit - Floor Standing Type
ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING
ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING
ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING
ÑIEÄN LAÏNH KUEN LING
A
C
OÁng nöôùc vaøoOÁng nöôùc ra
OÁng nöôùc vaøoOÁng nöôùc ra
OÁng nöôùc ngöng
OÁng nöôùc ngöng
06
THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ DAÏNG TUÛ ÑÖÙNG
Item
Model
Capacity (KW)
Airflow (CMH)
Extermal static pressure(mmAq)
Face area (FT )2
Type ( )f
Rows x fins (R x F)Co
oli
ng
Ce
il
Type
Motor (HP)
RLA.Amp (A)
Fa
n S
et
Inlet Pipe OD. (inch)
Outlet Pipe OD. (inch)
Drain Pipe OD. (inch)
A (mm) L
B (mm)W
C (mm) HDim
en
sio
ns
KHP
051A 052B 081A 082B 101A 102B 151A 152B 201A 202B
17.4
2580
10
0.431
3 / 8” 3 / 8”
3 x 15 3 x 15
10R
1 / 3 1 / 3
10R
0.42
1 1
0.42
1 1
3 / 4 3 / 4 3 / 4
806
520
1910
110
806
520
1910
110
17.4
2580
10
0.431
3 / 8”
3 x 15
1.0
9R x 2
11 / 4
0.93
11 / 4
1178
520
1910
180
27.9
4800
10
0.636
180
1674
520
1178
3 / 4
11 / 4
11 / 4
0.93
2.2
12R x 2
3 x 15
3 / 8”
0.636
10
4800
27.9 34.9
5400
10
0.636
3 / 8”
4 x 15
12R x 2
2.2
0.93
11 / 2
11 / 2
3 / 4
1178
520
1910
200 200
1674
520
1178
3 / 4
11 / 2
11 / 2
0.93
2.2
12R x 2
4 x 15
3 / 8”
0.636
10
5400
34.9 52.3
7500
15 15 15 15
7500
52.3
0.828 0.828
3 / 8” 3 / 8” 3 / 8” 3 / 8”
4 x 15 4 x 15 4 x 15 4 x 15
12R x 2 12R x 2 12R x 2 12R x 2
2.2 2.2 2.2 2.2
2.8 2.8 2.8 2.8
2 2 2 2
2 2 2 2
3 / 4 3 / 4 3 / 4 3 / 4
1549 1549 1735 1735
637 637 637 637
2077 1837 2077 1837
300 300 390 390
69.8 69.8
10200 10200
1.164 1.164
Weight (KG)
?Ghi chuù:1. Chuùng toâi ñöôïc pheùp thay ñoåi quy caùch khi coù nhu caàu.2. Khi coù quy caùch ñaëc thuø theo yeâu caàu xin quyù khaùch thoâng baùo tröôùc khi ñaët haøng.
07
THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ DAÏNG TUÛ ÑÖÙNG Air Handling Unit - Floor Standing Type
THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ DAÏNG TREO TRAÀNAir Handling Unit - Ceiling Concealed Type
08
915752
802
81
850
696
82
349
73.5 4-34L* 14Æ
4-14*30L
Æ
1167
KHW020C
KHW030C
KHW040C
59 855227 488
112443
400
112
S.A O.A
850
Æ14*30-4
1447
1800
412
748
KHW050C KHW060C
KHW080C KHW100C
KHW120C KHW150C
415
S.A R.A
746
THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Air Handling Unit
THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ DAÏNG TREO TRAÀNAir Handling Unit - Ceiling Concealed Type
ModelKieåu
KHW
020C 030C 040C 050C 060C 080C 100C 120C 150C
Capacity (KW)Coâng suaát
7.0 10.5 14.0 17.5 21.0 28.0 35.0 42.0 52.3
Airflow (CMH)Löu löôïng gioù
1300 2000 2200 3000 3600 4760 5600 7140 8920
8 8 8 10 10 15 15 15 15
Face Area (Ft2)
Dieän tích beà maët0.216 0.216 0.216 0.387 0.387 0.580 0.580 0.580 0.580
Type (Inch)Kieåu
1 / 2” 1 / 2” 1 / 2” 1 / 2” 1 / 2” 1 / 2” 1 / 2” 1 / 2” 1 / 2”
Rows x Fin (R x F) 3 x 10 4 x 10 5 x 12 4 x 10 4 x 10 4 x 12 4 x 8 6 x 10 6 x 10
TypeKieåu
AT9x9
Motor (HP)Moâ tô
1 / 4 1 / 4 1 / 4 1 / 3 1 / 3 3 / 4 3 / 4 1 2
RLA.amp (A) 0.28 0.28 0.28 0.40 0.40 1.0 1.0 1.5 2.8
Inlet pipe OD. (inch)Ñöôøng kính oáng vaøo
3 / 4 3 / 4 3 / 4 1 1/4 1 1/4 1 1/4 1 1/2 1 1/2 1 1/2
Outlet pipe OD. (inch)Ñöôøng kính oáng ra
3 / 4 3 / 4 3 / 4 1 1/4 1 1/4 1 1/4 1 1/2 1 1/2 1 1/2
Drain pipe OD. (inch)Ñ.kính oáng nöôùc ngöng
3 / 4 3 /4 3 /4 3 / 4 3 / 4 3 / 4 1 1 1
A (mm) L 1124 1124 1124 1800 1800 1800 1800 1800 1800
B (mm) W 850 850 850 750 750 750 750 750 750
C (mm) H 398 398 398 415 415 415 570 570 570
Net WeightKhoái löôïng thöïc (KG) 65 68 70 78 80 100 105 110 110
Ex. Static Pressure (mmAq)
Dim
ension
sKí
ch thö
ôùcFa
n Se
tQua
ït gi
oùCo
olin
g Co
ilDaøn
laïnh
A 9x10T A 9x12T A 9x10x2T A 9x10x2T A 9x10x2T A 9x10x2T A 9x10x2T A 9x10x2T
?Ghi chuù:1. Chuùng toâi ñöôïc pheùp thay ñoåi quy caùch khi coù nhu caàu.2. Khi coù quy caùch ñaëc thuø theo yeâu caàu xin quyù khaùch thoâng baùo tröôùc khi ñaët haøng.
09
THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Air Handling Unit
Ngoaïi aùp suaát tónh
Đơn vị: mm
Kiểu
MụcLưu lượng
gió
m3/h
Công suất lạnhKw Kw
Ngoại áp suất tĩnhPa
Công suấtKw xS.Lượng
Lưu lượng nướcL/S
Head lossKPa
Độ ồndB(A)
Khối lượngKg
200012.1
26.2
14.8
31.7
15.9
36
22.8
27.4
25.5
31.6
26.465 159143 174
33
0.6
1.3
0.7
1.5
0.8
1.7
20.3
11.7
43.7
24.0
9.7
40.8
KLAN-020SD
4dãy
7010000KLAN-100DD
61 74.3 83.2 101.3126.9 133137.2 158.8180.5132.5157.3 164.6
2.9 3.6 4.0 29.3 62.4 33.26.6 7.6 8.6 39.9 35.2 58.5
705607 784
74KLAN-140DD
79.1 103.8 115.4 141 176.5 179.5177.2 225.3 250.3180.3220.5 232.2
3.8 5.0 5.6 33.3 76.0 42.08.5 10.5 12.0 42.7 42.3 70.8 821 950 1078
7515000KLAN-150DD
85.2 111.6 124 153.9 191 193.3191.3 242.3 269 196.7238.3 249.8
4.1 5.1 6.0 32.0 22.8 39.89.2 11.4 12.9 40.9 40.2 67.1
903 1 0461189
71KLAN-120DD
12000
14000
66.4 87.7 97.7 123.2148.2 161.3149.5 191.2 213.4 157 190.5 199.3
3.2 4.2 4.7 22.2 53.6 28.37.3 9.2 10.3 28.6 66.3 47.9 806691 921
68KLAN-025SD
250014.8 18.2 19.6 27 30.9 32.7
32.03 39 44.7 34.4 38.6 41
0.7 0.9 0.9 20.4 47.5 10.8
1.5 1.9 2.1 12.7 26.8 45.5182 195162
69KLAN-030SD
300018.2 22.2 23.8 32.7 37.3 39.1
39.4 47.5 54.1 41.5 46.4 49.5
0.9 1.1 1.1 37.6 43.4 9.7
1.9 2.3 2.6 11.7 24.5 41.0205 228183
654000KLAN-
040DD
23.3 29 33.9 45.3 50.8 53.6
56.2 64 72.6 58.1 63.6 54.9
1.1 1.4 1.6 12.3 27.2 47.4
2.7 3.1 3.5 58.0 35.6 59.4293 323262
278~308 0.32x2 685000KLAN-050DD
28.3 35 41.8 54.5 61.9 66.3
68.2 78.5 89.6 70.1 77.8 82.1
1.4 1.7 2.0 14.0 30.0 54.3
3.3 3.8 4.3 61.3 40.4 67.6309 344274
686000KLAN-060DD
34.4 42.5 50.4 62.7 77.3 80
82.9 95 108.2 78.6 95.5 98.6
1.6 2.0 2.4 13.0 28.4 51.0
4.0 4.5 5.2 58.3 38.0 63.9428 453368
120~320 70~260 20~210 2.2x1~110 ~60 -- 1.5x1
330~400 270~350 220~300 3.0x1
140~350 80~290 30~240 2.2x1~130 ~70 -- 1.5x1
360~450 300~400 250~350 3.0x1
270~480 210~420 160~370 3.0x1~260 ~200 ~150 2.2x1
130~270 70~210 20~140 3.0x1~120 ~60 -- 2.2x1
280~440 220~380 170~330 4.0x1
130~290 70~230 20~180 3.0x1~120 ~60 -- 2.2x1
300~450 250~390 200~340 4.0x1
240~390 180~330 130~280 4.0x1~230 ~170 ~120 3.0x1
400~620 340~560 290~510 5.5x1
688000KLAN-080DD
48.1 58.9 66.1 80.2 100.9 106108.3 125.9143.6104.2126.8 131.1
2.3 2.8 3.2 30.8 65.5 35.25.2 6.0 6.9 41.7 37.0 62.0
589 653512
689000KLAN-090DD
53.7 66 74.1 90.7 113.9 118.9120.9 141.1161.1117.1142.8 147.1
2.6 3.2 3.5 31.6 67.8 36.45.8 6.8 7.7 42.8 38.3 64.3
642 702555
Junction Box
W
W1
P AA
D
n(x
m)
L 70
40
H
B
H1
Drain DN25
Water outlet
Water inlet
THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Air Handling Unit
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Thiết bị xử lý không khí kiểu treo trần(Air Handling Unit - Ceiling Concealed Type)
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC
Công suất nhiệt
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Water outlet
Water inlet
ModelKiểu
Cửa gió ra Cửa gió hồi DW W1 H H1A B m n Tiêu chuẩn
PL
KLAN-020SD 1000 1170 540 480 292 181 860 340 DN40 DN40900
1000 1170 580 520 279 205 860 380 DN40 DN40KLAN-025SD 900
1000 1170 700 640 329 205 860 500 DN40 DN40KLAN-030SD 900
1570 1740 600 540 292 181 1430 400 DN40 DN40300KLAN-040DD 950
1570 1740 650 590 279 205 1430 450 DN40 DN40300KLAN-050DD 950
1570 1740 760 700 329 205 1430 560 DN40 DN50300KLAN-060DD 950
2030 2200 780 700 331 289 1890 560 DN40 DN50264KLAN-080DD 1050
2030 2200 860 780 309 341 1890 640 DN40 DN65244KLAN-090DD 1050
2030 2200 940 860 309 341 1890 720 DN40 DN65244KLAN-100DD 1050
2310 2480 940 860 395 341 2170 720 DN50 DN65324KLAN-120DD 1150
2480 2650 1020 940 373 404 2340 800 DN50 DN65294KLAN-140DD 1200
2480 2650 1080 1000 373 404 2340 860 DN50 DN80294KLAN-150DD 1200
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
6dãy 8dãy 4dãy 6dãy 8dãy 4dãy 6dãy 8dãy 4dãy 6dãy 8dãy 4dãy 6dãy 8dãy
206~236242~252
198~238 0.32x2106~166162~202
248~238 0.55x1176~256212~292
278~308 0.32x1206~236242~272
198~238 0.32x1126~166162~202
248~328 0.55x2176~256212~292
4dãy 6dãy 8dãy
10
THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Air Handling Unit
Bảng các đặc tính của TBXL không khí kiểu đứng/ Kiểu nằm
4Dãy
Công suất nhiệtKwModel
KiểuTham
số
4DãyL/S
Lưu lượng gió
6Dãy 8Dãy 4Dãy
Trở kháng trongKPa6Dãy 8Dãy
ModelKiểu
0.6 0.7 0.8 20.3 43.7 9.7KLAN-020SW Tiêu chuẩn1.3 1.5 1.7 11.7 24.0 40.8KLAN-020SL Có gió tươi0.9 1.1 1.1 37.6 43.4 9.7KLAN-030SW Tiêu chuẩn1.9 2.3 2.6 11.7 24.5 41.0KLAN-030SL Có gió tươi
1.1 1.4 1.6 12.3 27.2 47.4KLAN-040DW Tiêu chuẩn2.7 3.1 3.5 58.0 35.6 59.4KLAN-040DL Có gió tươi1.4 1.7 2.0 14.0 30.0 54.3KLAN-050DW Tiêu chuẩn3.3 3.8 4.3 61.3 40.4 67.6KLAN-050DL Có gió tươi1.6 2.0 2.4 13.0 28.4 51.0KLAN-060DW Tiêu chuẩn4.0 4.5 5.2 58.3 38.0 63.9KLAN-060DL Có gió tươi2.3 2.8 3.2 30.8 65.5 35.2KLAN-080DW Tiêu chuẩn5.2 5.8 6.9 41.7 81.2 62.0KLAN-080DL Có gió tươi2.9 3.6 4.0 29.3 62.4 33.2KLAN-100DW Tiêu chuẩn6.6 7.3 8.6 39.9 76.8 58.5KLAN-100DL Có gió tươi3.2 4.2 4.7 22.2 53.6 28.3KLAN-120DW Tiêu chuẩn7.2 9.1 10.2 28.6 66.3 47.9KLAN-120DL Có gió tươi4.1 5.3 5.9 32.0 22.8 39.8KLAN-150DW Tiêu chuẩn9.2 11.6 12.9 40.9 85.8 67.1KLAN-150DL Có gió tươi4.85 6.36 7.09 12.3 30.2 51.8KLAN-180DW Tiêu chuẩn10.88 13.83 15.38 16.9 37.2 28.1KLAN-180DL Có gió tươi5.55 7.33 8.18 17.1 42.0 22.2KLAN-210DW Tiêu chuẩn12.49 15.98 17.81 23.3 51.9 37.7KLAN-210DL Có gió tươi6.57 8.71 9.71 17.3 42.6 22.6KLAN-250DW Tiêu chuẩn14.81 18.98 21.17 23.6 52.8 38.3KLAN-250DL Có gió tươi8.24 10.21 11.95 25.1 18.0 31.6KLAN-300DW Tiêu chuẩn18.42 23.27 25.82 32.3 73.8 53.1KLAN-300DL Có gió tươi9.94 12.34 14.40 39.7 28.5 50.0KLAN-360DW Tiêu chuẩn22.21 27.86 30.98 51.0 116.6 84.0KLAN-360DL Có gió tươi
Thamsố
12.1 15.9 22.8 26.425.5KLAN-020SW Tiêu chuẩn 14.826.2 36 27.4 3331.6KLAN-020SL Có gió tươi 31.718.2 23.8 32.7 39.137.3KLAN-030SW 22.239.4 54.1 41.5 49.546.4KLAN-030SL 47.523.3 33.9 45.3 53.650.8KLAN-040DW 2956.2 72.6 58.1 54.963.6KLAN-040DL 6428.3 41.8 54.5 66.361.9KLAN-050DW 3568.2 89.6 70.1 82.177.8KLAN-050DL 78.534.4 50.4 62.7 8077.3KLAN-060DW 42.582.9 108.2 78.6 98.695.5KLAN-060DL 9548.1 66.1 80.2 106100.9KLAN-080DW 58.9108.3 143.6 104.2 131.1126.8KLAN-080DL 120.8
61 83.2 101.3 133126.9KLAN-100DW 74.3137.2 180.5 132.5 164.6157.3KLAN-100DL 152.366.4 97.7 123.2 161.3148.2KLAN-120DW 87.7149.5 213 157 199.3190.5KLAN-120DL 191.285.2 124 153.9 193.3191KLAN-150DW 111.6191.3 269 196.7 249.8238.3KLAN-150DL 242.3101.3 148.1 122.4 161.3152.4KLAN-180DW 133.0227.4 321.5 157.0 190.9190.5KLAN-180DL 289.1
116.0 170.9 143.2 179.5178.0KLAN-210DW 153.3261.1 372.3 183.3 232.2222.3KLAN-210DL 334.0
137.4 203.0 153.9 193.3191.0KLAN-250DW 182.0309.5 442.4 196.7 249.8238.3KLAN-250DL 396.6172.3 249.7 210.0 262.0243.0KLAN-300DW 213.4385.0 539.7 410.0 540.0490.0KLAN-300DL 486.3
207.7 300.9 210.0 305.0264.0KLAN-360DW 257.9464.2 647.5 473.0 657.0592.0KLAN-360DL 582.3
Công suất lạnhKw
Công suấtkW xS.Lượng
Độ ồn
dB (A)8Dãy4Dãy 6Dãy
Khối lượngKg
1283006 1144
1380020 1200
1442046 1244
17443 159
323262 293
1383003 1194
1691224 1458
344274 309
381314 348
453368 428
495396 462
653512 589
677559 618
784607 705
806648 729
921691 806
1032796 914
361289 326
1189903 1046
1140922 1058
1214955 1095
1600157 1379
2024434 1729
1827298 1562
2277603 1940
212180 196
228183 205
272228 250
PaNgoại áp suất tĩnh
25000
21000
Lưu lượng gió
m3/h
0.32x1126~166198~238 162~2022000
0.32x2206~236278~308 242~2525000
0.55x2176~256248~328 212~2926000
30000
36000
8000
12000
15000
18000
10000
0.55x1176~256248~238 212~2923000
0.32x2126~166198~238 162~2024000
120~320 70~260 20~210 2.2x1~110 ~60 -- 1.5x1
330~400 270~350 220~300 3.0x1
270~480 210~420 160~370 3.0x1
~260 ~200 ~150 2.2x1
130~270 70~210 20~140 3.0x1~120 ~60 -- 2.2x1
280~440 220~380 170~330 4.0x1
130~210 70~150 20~90 4.0x1~120 ~60 -- 3.0x1
220~450 160~390 80~340 5.5x1
240~390 180~330 130~280 4.0x1~230 ~170 ~120 3.0x1
400~620 340~560 290~510 5.5x1
160~330 100~270 50~220 5.5x1~150 ~90 ~40 4.0x1
340~520 280~460 230~410 7.5x1
180~350 120~290 60~240 7.5x1~170 ~110 ~60 5.5x1
360~670 300~610 250~560 11.0x1
~250 ~190 ~140 7.5x1
260~570 200~510 150~460 11.0x1
11.0x1~320 ~260 ~210
330~630 270~570 220~520 15.0x1
6Dãy 8Dãy
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
Tiêu chuẩn
Có gió tươi
11
78
1
1
1
65 1
68
68
78
1
78
1
70
68
75
77
1
1
1
1
76
71
69
65
THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Air Handling Unit
Model KLAN-020SW
DN40
Giócấp
D
A 292
B 181
m 860
n 340
L 900
W 1000
H 580
P -
DN80
373
404
2340
860
1200
2480
1100
294
DN50
DN65
395
341
2170
720
1150
2310
960
324
DN50
DN65
309
341
1890
720
1050
2030
960
244
DN40
DN50
331
289
1890
560
1050
2030
800
264
DN40
DN50
329
205
1430
560
950
1570
800
300
DN40
DN40
279
205
1430
450
950
1570
690
300
DN40
DN40
292
181
1430
400
950
1570
640
300
DN40
DN40
329
205
860
500
900
1000
740
-
DN40DN40
DN100
558
478
2880
1500
1540
3020
1740
458
DN80
DN100
557
478
2540
1440
1540
2680
1680
458
DN65
DN100
430
478
2540
1240
1540
2680
1480
343
DN65
DN100
430
478
2340
1180
1410
2480
1420
343
DN65
DN80
471
404
2340
980
1410
2480
1220
384
DN65
Model
Đơn vị: mm
DN40D
A 292
B 181
m 860
n 340
L 610
W 1000
H 1080
P -
DN80
373
404
2340
860
920
2480
1980
294
DN50
DN65
395
341
2170
720
800
2310
1685
324
DN50
DN65
309
341
1890
720
800
2030
1685
244
DN40
DN50
331
289
1890
560
800
2030
1480
264
DN40
DN50
329
205
1430
560
610
1570
1340
300
DN40
DN40
279
205
1430
450
610
1570
1230
300
DN40
DN40
292
181
1430
400
610
1570
1140
300
DN40
DN40
329
205
860
500
610
1000
1280
-
DN40DN40
DN100
557
478
2880
1500
1100
3020
2850
458
DN80
DN100
557
478
2540
1440
1100
2680
2700
458
DN65
DN100
430
478
2540
1240
1100
2680
2500
343
DN65
DN100
430
478
2340
1180
920
2480
2340
343
DN65
DN80
471
404
2340
980
920
2480
2070
H1 580 1100960960800800690640740 17401680148014201220
384
DN65
KLAN-030SW
KLAN-040DW
KLAN-050DW
KLAN-060DW
KLAN-300DW
KLAN-250DW
KLAN-080DW
KLAN-100DW
KLAN-120DW
KLAN-150DW
KLAN-180DW
KLAN-210DW
KLAN-360DW
Đơn vị: mm
THIẾT BỊ XỬ LÝ KHÔNG KHÍ KIỂU ĐỨNG
THIẾT BỊ XỬ LÝ KHÔNG KHÍ KIỂU NẰM
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC
Gióhồi
Giócấp
GióHồi
KLAN-020SL
KLAN-030SL
KLAN-040DL
KLAN-050DL
KLAN-060DL
KLAN-300DL
KLAN-250DL
KLAN-080DL
KLAN-100DL
KLAN-120DL
KLAN-150DL
KLAN-180DL
KLAN-210DL
KLAN-360DL
Tiêuchuẩn
Giótươi
DN25 Drain
DN25 Drain
Tiêuchuẩn
Giótươi
Water inlet
Water outlet
Retur
n air (
x m)
Kiểu nằm
Kiểu đứng
12
THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Air Handling Unit
BẢNG LƯU LƯỢNG GIÓ CỦA TBXL KHÔNG KHÍ - DẠNG TỔ HỢP (CMH)
Diện tíchdàn coil 2.0m/ s 2.25m/s 2.5m/ s 2.75m/s 2.85m/ s 3.0m/ s 3.5m/ s 4.0m/s 4.5m/ s 5.0m/s
09 06 0.31 2240 2520 2800 3080 3192 3360 3920 4481 5041 5601
12 06 0.44 3200 3600 4001 4401 4561 4801 5601 6401 7201 8001
09 09 0.49 3520 3960 4401 4841 5017 5281 6161 7041 7921 8801
12 09 0.70 5029 5658 6287 6915 7167 7544 8801 10058 11316 12573
15 09 0.91 6538 7355 8172 8990 9317 9807 11441 13076 14710 16345
12 12 1.02 7315 8230 9144 10058 10424 10973 12802 14630 16459 18288
15 12 1.32 9510 10698 11887 13076 13551 14265 16642 19020 21397 23774
18 12 1.63 11704 13167 14630 16093 16679 17556 20483 23409 26335 29261
21 12 1.93 13899 15636 17374 19111 19806 20848 24323 27798 31272 34747
15 15 1.73 12482 14042 15602 17162 17786 18722 21843 24963 28084 31204
18 15 2.13 15362 17282 19202 21123 21891 23043 26883 30724 34564 38405
21 15 2.53 18242 20523 22803 25083 25995 27363 31924 36485 41045 45606
24 15 2.93 21123 23763 26403 29044 30100 31684 36965 42245 47526 52807
19 19 2.81 20208 22734 25260 27786 28797 30312 35364 40416 45469 50521
21 19 3.14 22586 25409 28232 31055 32185 33879 39525 45171 50818 56464
24 19 3.63 26152 29421 32690 35959 37266 39228 45766 52304 58842 65380
27 19 4.13 29718 33433 37148 40862 42348 44577 52007 59436 66866 74295
22 22 3.94 28346 31890 35433 38976 40394 42520 49606 56693 63779 70866
24 22 4.33 31181 35079 38976 42874 44433 46772 54567 62362 70157 77953
27 22 4.92 35433 39862 44291 48720 50492 53150 62008 70866 79724 88583
30 22 5.51 39685 44646 49606 54567 56551 59527 69449 79370 89291 99212
25 25 5.11 36805 41405 46006 50606 52447 55207 64408 73609 82810 92012
27 25 5.56 40005 45006 50006 55007 57007 60008 70009 80010 90011 100013
30 25 6.22 44806 50406 56007 61608 63848 67208 78410 89611 100813 112014
Vận tốc gió qua dàn coilModel
Khi vận tốc gió qua dàn coil lớn hơn 2.7 m/s, kiến nghị lắp thêm tấm cản nước để tránh nước ngưng cuốn theo.
Cách tính kích thước của TBXL không khí:
- Cách quan sát hình vẽ.
Người quan sát nhìn đối diện với hình v ẽ: Mặt đối diện ghi kích thước chiều dài và chiều cao,phía bên phải ghi kích thước chiều rộng; bên trái là hướng gió vào, mặt bên phải là hướng gió ra.
Chiều dài
Chiều rộngC
hiề
uca
o
Hướnggió vào
Hướnggió ra
Ví dụ: KLAN-068SW-1209, lưu lượng gió 6800CMHcó kích thước như sau:+ Chiều rộng: 12*100 + 2* độ dày tấm chế tạo vỏ+ Chiều cao: 9*100+2*độ dày tấm vỏ+độ cao chân đế+ Chiều dài: Căn cứ vào số đoạn và chiều dài mỗi đoạn.
13
Hòa trộn+Lọc sơ cấp+Làm lanh+Gia nhiệt+Gia ẩm+Trung gian+Quạt gió
Hòa trộn
Lọc sơ cấp
Làm lạnh Gia nhiệt Tạo ẩm Quạt gió Cân bằng gió Lọc trung cấp Ra gió
Phầnhòatrộn
·Lọckiểutấm
Lọckiểutúi
Lọckiểu
gấp kín
Thảigió
Phầnlàmlạnh
(1-6dãy)
KiểuModel
09 06 600 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1100(2.25) --2800
12 06 600 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 800(2.25) --4000
09 09 600 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1300(2.8) --4400
12 09 600 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 900(2.8) 1300(3.0)6300
15 09 600 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 800(3.0) 900(3.55)8200
12 12 600 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1400(3.55) --9100
15 12 600 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1000(4.0) --11900
18 12 800 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1100(4.5) 1200(5.0)14600
21 12 800 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1100(4.5) 1200(5.0)17600
15 15 800 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1700(4.5) 1800(5.0)15600
18 15 800 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1200(5.0) 2000(5.6)19200
21 15 800 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1200(5.0) 1300(5.6)22800
24 15 800 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1300(5.6) 1500(6.3)26400
19 19 800 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1300(5.6) 2300(6.3)25300
21 19 800 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 2300(6.3) 1300(5.6)28200
24 19 800 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1500(6.3) 1700(7.1)32700
27 19 800 100 500 400 1200 600 800 300 600 600 900 1700(7.1) 1800(8.0)37100
22 22 1000 100 500 400 1500 600 800 300 600 600 900 2400(7.1) 1500(6.3)35400
24 22 1000 100 500 400 1500 600 800 300 600 600 900 1700(7.1) 2600(8.0)39000
27 22 1000 100 500 400 1500 600 800 300 600 600 900 1800(8.0) 1700(7.1)44300
30 22 1000 100 500 400 1500 600 800 300 600 600 900 1800(8.0) 2100(9.0)49600
25 25 1000 100 500 400 1500 600 800 300 600 600 900 1800(8.0) 1700(7.1)46000
27 25 1000 100 500 400 1500 600 800 300 600 600 900 1800(8.0) --50000
30 25 1000 100 500 400 1500 600 800 300 600 600 900 2100(9.0) 1800(8.0)56000
m3/h
Kích thước: mm
THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Air Handling Unit
KÍCH THƯỚC CÁC PHẦN CỦA TBXL KHÔNG KHÍ - DẠNG TỔ HỢP
Phầnlàmlạnh
(1-8dãy)
Phầnnướcnóng
gia nhiệt
Phầngiaẩm
Phầntrunggian
Lưulượng
gió
Phầntiêuâm
Quạt gió(Kí hiệu
quạt gió A)
Quạt gió(Kí hiệu
quạt gió B)
Hòa trộn+Lọc sơ cấp+Làm lanh+Gia nhiệt+Gia ẩm+Quạt gió+Trung gian+Lọc trung cấp+Ra gió
14
THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Air Handling Unit
DB WB DB WB DB2.50
2.68
3.04
2.50
2.69
3.00
2.50
2.70
3.01
2.51
2.70
3.02
2.51
2.69
3.00
2.49
2.71
3.01
2.50
2.69
3.01
2.49
2.70
3.01
2.50
2.71
2.99
2.50
2.71
3.00
2.50
2.69
2.99
2.50
2.70
3.00
2.50
2.70
3.00
2.50
2.70
2.97
2.50
2.70
3.00
2.50
2.70
3.00
2.50
2.69
3.00
2.50
2.70
3.00
2.50
2.69
3.00
2.50
2.70
3.00
2.50
2.70
3.00
2.50
2.70
3.00
2.50
2.70
3.00
2.50
2.70
3.00
14.1
14.7
15.9
22.3
23.2
24.9
22.1
23.2
24.9
34.8
36.7
39.4
47.6
49.9
53.5
50.4
53.3
57.1
69
72.5
77.9
76.3
80.3
86.2
95
99.9
100.6
90.5
95.5
102
100.3
105.4
112.8
124.6
131
140.5
148.8
156.4
167.9
134.6
141.6
150.2
154.1
162.4
173.7
184.1
193.9
207.7
214.1
225
241.6
195.8
206.2
220.5
219.9
230.7
247.7
255.4
268.5
288
290.8
306
327.7
261.5
275
294.4
288.1
303.2
325
328.1
345.8
370.4
40.4
42.1
45.6
63.9
66.5
71.4
63.3
66.5
71.4
99.7
105.2
112.9
136.4
143.0
153.3
144.5
152.8
163.7
197.8
207.8
223.3
218.7
230.2
247.1
272.3
286.3
288.3
259.4
273.7
292.3
287.5
302.1
323.3
357.1
375.5
402.7
426.5
448.3
481.2
385.8
405.8
430.5
441.7
465.5
497.9
527.7
555.7
595.3
613.6
644.9
692.5
561.2
591.0
632.0
630.3
661.2
709.9
732.0
769.6
825.5
833.5
877.0
939.2
749.5
788.2
843.8
825.7
869.0
931.5
940.4
991.1
1061.6
15.3
15.5
15.8
14.6
14.8
15.1
15.3
15.5
15.8
14.7
14.8
15.2
14.3
14.5
14.8
14.7
14.9
15.2
14.3
14.5
14.8
15.1
15.3
15.6
14.8
15
15
14.3
14.6
14.8
15.1
15.3
15.6
14.8
15
15.3
14.6
14.8
15
15
15.2
15.4
14.8
15
15.3
14.6
14.8
15
14.4
14.6
14.9
14.7
14.9
15.2
14.6
14.8
15.1
14.4
14.6
14.9
14.3
14.5
14.8
14.5
14.7
15
14.4
14.6
14.9
14.3
14.5
14.8
14.2
14.4
14.6
13.6
13.8
14
14.2
14.4
14.6
13.7
13.8
14.1
13.3
13.5
13.7
13.6
13.8
14
13.3
13.5
13.7
14
14.2
14.4
13.7
13.9
13.9
13.3
13.5
13.7
14
14.2
14.4
13.7
13.9
14.1
13.5
13.7
13.9
13.9
14
14.3
13.7
13.9
14.1
13.5
13.7
13.9
13.4
13.5
13.8
13.7
13.8
14
13.5
13.7
13.9
13.4
13.5
13.8
13.3
13.4
13.7
13.5
13.6
13.9
13.4
13.6
13.8
13.3
13.4
13.7
19.5
20.5
22.5
29.5
31
33.6
30.7
32.3
35.1
46.1
48.9
53.2
56
59.1
64
66.7
71.1
77
81.3
85.9
93.3
103.6
110
119.3
126.4
134.1
135.2
106.6
113.2
122.2
136.1
144.2
156
165.7
175.7
190.5
195.3
207.1
224.3
181.2
192.1
206.2
205.2
217.9
235.6
242
256.2
277.5
278.2
280.8
304.5
259.1
275
297.5
288.5
305.2
331.6
332.1
335.3
363.2
359.9
381.5
412.8
341.8
363
392.8
374.6
378.4
409.6
406
430.6
466
55.9
58.8
64.5
84.6
88.9
96.3
88.0
92.6
100.6
132.1
140.2
152.5
160.5
169.4
183.4
191.2
203.8
220.7
233.0
246.2
267.4
296.9
315.3
341.9
362.3
384.4
387.5
305.5
324.4
350.2
390.1
413.3
447.1
474.9
503.6
546.0
559.8
593.6
642.9
519.3
550.6
591.0
588.1
624.5
675.3
693.6
734.3
795.4
797.4
804.8
872.7
742.6
788.2
852.7
826.9
874.7
950.4
951.8
961.0
1041.0
1031.5
1093.4
1183.1
979.7
1040.4
1125.8
1073.7
1084.6
1174.0
1163.7
1234.2
1335.6
12.4
12.6
12.9
11.9
12.1
12.3
12.5
12.6
12.9
12
12.1
12.4
12.6
12.7
13
12
12.2
12.4
12.6
12.8
13
12.3
12.4
12.7
12.1
12.2
12.2
12.6
12.8
13
12.3
12.4
12.7
12.1
12.2
12.5
11.9
12.1
12.3
12.2
12.4
12.6
12.1
12.2
12.5
11.9
12.1
12.3
11.8
12.4
12.6
12
12.2
12.4
11.9
12.1
12.3
11.8
12.4
12.6
12.1
12.3
12.5
11.9
12
12.3
11.8
12.4
12.6
12.1
12.3
12.5
12
12.1
12.4
11.5
11.6
11.9
12
12.1
12.3
11.5
11.6
11.9
12.1
12.2
12.5
11.5
11.6
11.9
12.1
12.2
12.5
11.8
11.9
12.2
11.5
11.7
11.7
12.1
12.2
12.5
11.8
11.9
12.1
11.5
11.7
11.9
11.4
11.6
11.8
11.7
11.8
12
11.5
11.7
11.9
11.4
11.6
11.8
11.3
11.9
12.1
11.5
11.7
11.9
11.4
11.5
11.8
11.3
11.9
12.1
11.6
11.7
12
11.3
11.5
11.7
11.3
11.9
12.1
11.6
11.7
12
23.1
24.3
26.9
31.1
33
36.2
36.3
38.4
42
49
52.2
57.1
66.5
70.5
77
70.9
75.9
82.7
96.5
102.5
112.3
121.3
129.5
141.5
146.8
156.6
158
126.6
135.2
146.9
159.5
169.8
185.1
192.4
205
224.1
217.2
231.6
252.5
211.4
225.4
243.4
238.2
254.1
277.1
269
286.8
312.4
309.6
329.6
360.5
300.2
320.4
334.6
321.1
341.3
372.9
369.7
393.7
430
418.1
446
486.1
380.6
405.7
442
417.3
444.6
485
472.1
503.4
549
86.6
69.6
77.1
89.1
94.6
103.8
104.0
110.1
120.4
140.4
149.6
163.7
190.6
202.1
220.7
203.2
217.5
237.0
276.6
293.8
321.9
347.7
371.2
405.6
420.8
448.8
452.9
362.9
387.5
421.0
457.2
486.7
530.5
551.4
587.6
642.3
622.5
663.8
723.7
605.9
646.0
697.6
682.7
728.3
794.2
771.0
822.0
895.4
887.4
944.7
1033.2
860.4
918.3
959.0
920.3
978.2
1068.8
1059.6
1128.4
1232.4
1198.3
1278.3
1393.2
1090.9
1162.8
1266.8
1196.0
1274.3
1390.1
1353.1
1442.8
1573.5
10.610.8
11
11.2
11.3
11.5
10.7
10.8
11
11.2
11.3
11.5
10.8
10.9
11.1
11.2
11.3
11.5
10.8
10.9
11.1
10.5
10.7
10.9
10.3
10.5
10.5
10.8
10.9
11.1
10.5
10.7
10.9
10.3
10.5
10.7
10.6
10.8
11
10.5
10.6
10.8
10.3
10.5
10.7
10.6
10.8
11
10.5
10.6
10.8
10.3
10.4
11.1
10.6
10.8
11
10.5
10.6
10.8
10.4
10.5
10.7
10.6
10.7
10.9
10.5
10.6
10.8
10.4
10.5
10.7
WB10.410.5
10.7
10.9
11
11.2
10.4
10.5
10.7
10.9
11
11.2
10.5
10.6
10.8
10.9
11
11.2
10.5
10.6
10.8
10.2
10.3
10.6
10
10.2
10.2
10.5
10.6
10.8
10.2
10.3
10.5
10
10.2
10.4
10.3
10.4
10.6
10.1
10.3
10.5
10
10.2
10.4
10.3
10.4
10.6
10.2
10.3
10.5
10
10.1
10.8
10.3
10.4
10.6
10.2
10.3
10.5
10
10.2
10.4
10.2
10.4
10.6
10.1
10.3
10.5
10
10.2
10.4
Các thông số kỹ thuật
09 06
12 06
09 09
12 09
15 09
12 12
15 12
18 12
21 12
15 15
18 15
21 15
24 15
19 19
21 19
24 19
22
27 22
27 19
22 22
27 25
30 25
30 22
25 25
24
Model
2800
3000
3400
4000
4300
4800
4400
4750
5300
6300
6800
7600
8200
8800
9800
9100
9900
11000
11900
12800
14300
14600
15800
17600
17400
18800
20800
15600
16900
18700
19200
20700
23000
22800
24600
27400
26400
28500
31700
25300
27300
30000
28200
30500
33900
32700
35300
39200
37100
40000
44600
35400
38300
42500
39000
42000
46800
44300
47800
53200
49600
53600
59500
46000
49700
55200
50000
54000
60000
56000
60500
67200
Lưu lượnggió
CMH KW LPM
[ 4R ] [ 8R ]6R
KW LPM KW LPM
Vận tốcgió, m/s
Côngsuất lạnh
Lưu lượngnước
Nhiệt độgió ra,0C
Côngsuất lạnh
Lưu lượngnước
Nhiệt độgió ra,0C
Côngsuất lạnh
Lưu lượngnước
Nhiệt độgió ra,0C
15
THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ Air Handling Unit
DB WB DB WB DB2.50
2.68
3.04
2.50
2.69
3.00
2.50
2.70
3.01
2.51
2.70
3.02
2.51
2.69
3.00
2.49
2.71
3.01
2.50
2.69
3.01
2.49
2.70
3.01
2.50
2.71
2.99
2.50
2.71
3.00
2.50
2.69
2.99
2.50
2.70
3.00
2.50
2.70
3.00
2.50
2.70
2.97
2.50
2.70
3.00
2.50
2.70
3.00
2.50
2.69
3.00
2.50
2.70
3.00
2.50
2.69
3.00
2.50
2.70
3.00
2.50
2.70
3.00
2.50
2.70
3.00
2.50
2.70
3.00
2.50
2.70
3.00
14.1
14.7
15.9
22.3
23.2
24.9
22.1
23.2
24.9
34.8
36.7
39.4
47.6
49.9
53.5
50.4
53.3
57.1
69
72.5
77.9
76.3
80.3
86.2
95
99.9
100.6
90.5
95.5
102
100.3
105.4
112.8
124.6
131
140.5
148.8
156.4
167.9
134.6
141.6
150.2
154.1
162.4
173.7
184.1
193.9
207.7
214.1
225
241.6
195.8
206.2
220.5
219.9
230.7
247.7
255.4
268.5
288
290.8
306
327.7
261.5
275
294.4
288.1
303.2
325
328.1
345.8
370.4
40.4
42.1
45.6
63.9
66.5
71.4
63.3
66.5
71.4
99.7
105.2
112.9
136.4
143.0
153.3
144.5
152.8
163.7
197.8
207.8
223.3
218.7
230.2
247.1
272.3
286.3
288.3
259.4
273.7
292.3
287.5
302.1
323.3
357.1
375.5
402.7
426.5
448.3
481.2
385.8
405.8
430.5
441.7
465.5
497.9
527.7
555.7
595.3
613.6
644.9
692.5
561.2
591.0
632.0
630.3
661.2
709.9
732.0
769.6
825.5
833.5
877.0
939.2
749.5
788.2
843.8
825.7
869.0
931.5
940.4
991.1
1061.6
15.3
15.5
15.8
14.6
14.8
15.1
15.3
15.5
15.8
14.7
14.8
15.2
14.3
14.5
14.8
14.7
14.9
15.2
14.3
14.5
14.8
15.1
15.3
15.6
14.8
15
15
14.3
14.6
14.8
15.1
15.3
15.6
14.8
15
15.3
14.6
14.8
15
15
15.2
15.4
14.8
15
15.3
14.6
14.8
15
14.4
14.6
14.9
14.7
14.9
15.2
14.6
14.8
15.1
14.4
14.6
14.9
14.3
14.5
14.8
14.5
14.7
15
14.4
14.6
14.9
14.3
14.5
14.8
14.2
14.4
14.6
13.6
13.8
14
14.2
14.4
14.6
13.7
13.8
14.1
13.3
13.5
13.7
13.6
13.8
14
13.3
13.5
13.7
14
14.2
14.4
13.7
13.9
13.9
13.3
13.5
13.7
14
14.2
14.4
13.7
13.9
14.1
13.5
13.7
13.9
13.9
14
14.3
13.7
13.9
14.1
13.5
13.7
13.9
13.4
13.5
13.8
13.7
13.8
14
13.5
13.7
13.9
13.4
13.5
13.8
13.3
13.4
13.7
13.5
13.6
13.9
13.4
13.6
13.8
13.3
13.4
13.7
19.5
20.5
22.5
29.5
31
33.6
30.7
32.3
35.1
46.1
48.9
53.2
56
59.1
64
66.7
71.1
77
81.3
85.9
93.3
103.6
110
119.3
126.4
134.1
135.2
106.6
113.2
122.2
136.1
144.2
156
165.7
175.7
190.5
195.3
207.1
224.3
181.2
192.1
206.2
205.2
217.9
235.6
242
256.2
277.5
278.2
280.8
304.5
259.1
275
297.5
288.5
305.2
331.6
332.1
335.3
363.2
359.9
381.5
412.8
341.8
363
392.8
374.6
378.4
409.6
406
430.6
466
55.9
58.8
64.5
84.6
88.9
96.3
88.0
92.6
100.6
132.1
140.2
152.5
160.5
169.4
183.4
191.2
203.8
220.7
233.0
246.2
267.4
296.9
315.3
341.9
362.3
384.4
387.5
305.5
324.4
350.2
390.1
413.3
447.1
474.9
503.6
546.0
559.8
593.6
642.9
519.3
550.6
591.0
588.1
624.5
675.3
693.6
734.3
795.4
797.4
804.8
872.7
742.6
788.2
852.7
826.9
874.7
950.4
951.8
961.0
1041.0
1031.5
1093.4
1183.1
979.7
1040.4
1125.8
1073.7
1084.6
1174.0
1163.7
1234.2
1335.6
12.4
12.6
12.9
11.9
12.1
12.3
12.5
12.6
12.9
12
12.1
12.4
12.6
12.7
13
12
12.2
12.4
12.6
12.8
13
12.3
12.4
12.7
12.1
12.2
12.2
12.6
12.8
13
12.3
12.4
12.7
12.1
12.2
12.5
11.9
12.1
12.3
12.2
12.4
12.6
12.1
12.2
12.5
11.9
12.1
12.3
11.8
12.4
12.6
12
12.2
12.4
11.9
12.1
12.3
11.8
12.4
12.6
12.1
12.3
12.5
11.9
12
12.3
11.8
12.4
12.6
12.1
12.3
12.5
12
12.1
12.4
11.5
11.6
11.9
12
12.1
12.3
11.5
11.6
11.9
12.1
12.2
12.5
11.5
11.6
11.9
12.1
12.2
12.5
11.8
11.9
12.2
11.5
11.7
11.7
12.1
12.2
12.5
11.8
11.9
12.1
11.5
11.7
11.9
11.4
11.6
11.8
11.7
11.8
12
11.5
11.7
11.9
11.4
11.6
11.8
11.3
11.9
12.1
11.5
11.7
11.9
11.4
11.5
11.8
11.3
11.9
12.1
11.6
11.7
12
11.3
11.5
11.7
11.3
11.9
12.1
11.6
11.7
12
23.1
24.3
26.9
31.1
33
36.2
36.3
38.4
42
49
52.2
57.1
66.5
70.5
77
70.9
75.9
82.7
96.5
102.5
112.3
121.3
129.5
141.5
146.8
156.6
158
126.6
135.2
146.9
159.5
169.8
185.1
192.4
205
224.1
217.2
231.6
252.5
211.4
225.4
243.4
238.2
254.1
277.1
269
286.8
312.4
309.6
329.6
360.5
300.2
320.4
334.6
321.1
341.3
372.9
369.7
393.7
430
418.1
446
486.1
380.6
405.7
442
417.3
444.6
485
472.1
503.4
549
86.6
69.6
77.1
89.1
94.6
103.8
104.0
110.1
120.4
140.4
149.6
163.7
190.6
202.1
220.7
203.2
217.5
237.0
276.6
293.8
321.9
347.7
371.2
405.6
420.8
448.8
452.9
362.9
387.5
421.0
457.2
486.7
530.5
551.4
587.6
642.3
622.5
663.8
723.7
605.9
646.0
697.6
682.7
728.3
794.2
771.0
822.0
895.4
887.4
944.7
1033.2
860.4
918.3
959.0
920.3
978.2
1068.8
1059.6
1128.4
1232.4
1198.3
1278.3
1393.2
1090.9
1162.8
1266.8
1196.0
1274.3
1390.1
1353.1
1442.8
1573.5
10.610.8
11
11.2
11.3
11.5
10.7
10.8
11
11.2
11.3
11.5
10.8
10.9
11.1
11.2
11.3
11.5
10.8
10.9
11.1
10.5
10.7
10.9
10.3
10.5
10.5
10.8
10.9
11.1
10.5
10.7
10.9
10.3
10.5
10.7
10.6
10.8
11
10.5
10.6
10.8
10.3
10.5
10.7
10.6
10.8
11
10.5
10.6
10.8
10.3
10.4
11.1
10.6
10.8
11
10.5
10.6
10.8
10.4
10.5
10.7
10.6
10.7
10.9
10.5
10.6
10.8
10.4
10.5
10.7
WB10.410.5
10.7
10.9
11
11.2
10.4
10.5
10.7
10.9
11
11.2
10.5
10.6
10.8
10.9
11
11.2
10.5
10.6
10.8
10.2
10.3
10.6
10
10.2
10.2
10.5
10.6
10.8
10.2
10.3
10.5
10
10.2
10.4
10.3
10.4
10.6
10.1
10.3
10.5
10
10.2
10.4
10.3
10.4
10.6
10.2
10.3
10.5
10
10.1
10.8
10.3
10.4
10.6
10.2
10.3
10.5
10
10.2
10.4
10.2
10.4
10.6
10.1
10.3
10.5
10
10.2
10.4
Các thông số kỹ thuật
09 06
12 06
09 09
12 09
15 09
12 12
15 12
18 12
21 12
15 15
18 15
21 15
24 15
19 19
21 19
24 19
22
27 22
27 19
22 22
27 25
30 25
30 22
25 25
24
Model
2800
3000
3400
4000
4300
4800
4400
4750
5300
6300
6800
7600
8200
8800
9800
9100
9900
11000
11900
12800
14300
14600
15800
17600
17400
18800
20800
15600
16900
18700
19200
20700
23000
22800
24600
27400
26400
28500
31700
25300
27300
30000
28200
30500
33900
32700
35300
39200
37100
40000
44600
35400
38300
42500
39000
42000
46800
44300
47800
53200
49600
53600
59500
46000
49700
55200
50000
54000
60000
56000
60500
67200
Lưu lượnggió
CMH KW LPM
[ 4R ] [ 8R ]6R
KW LPM KW LPM
Vận tốcgió, m/s
Côngsuất lạnh
Lưu lượngnước
Nhiệt độgió ra,0C
Côngsuất lạnh
Lưu lượngnước
Nhiệt độgió ra,0C
Côngsuất lạnh
Lưu lượngnước
Nhiệt độgió ra,0C
16
091209121512151821151821241921242722242730252730
060609090912121212151515151919191922222222252525
°Tấm ngăn678111415182226232832373741475350546168646977
300263229344037434955455157635761667265697581747783
6004251475664616978867483911009298106115106112120
120128
125134
90058696677888596107118103114125136128136147158147154165176166173184
120074888598112108122136149132146159173164173187200188197210224212221234
810121519212631363238455151576573697585948996
107
300334137455249566370606774827580879486919810698102110
60057686576878495106118103114126137129136148159148156167178168175186
900809592107122119134150165146162177192183193208224210220236251238248263
1200103122119138158155174193212190209228248237250269288272285304324308320340
[ Quy cách ]Khối lượng thân máy (kg)
Độ dày thân hộp 25mm [ ]
Bảng khối lượng của các phần chức năng
09
12
09
12
15
12
15
18
21
15
18
21
24
19
21
24
27
22
24
27
30
25
27
30
06
06
09
09
09
12
12
12
12
15
15
15
15
19
19
19
19
22
22
22
22
25
25
25
Độ dày50mm
8
9
9
10
11
11
12
13
14
13
14
16
17
16
17
18
20
19
20
22
23
22
23
24
Độ dày100mm
10
11
11
13
14
14
16
18
20
18
20
23
25
24
25
27
30
29
30
33
35
33
35
38
Độ dày150mm
11
13
13
15
18
18
21
23
26
24
27
29
32
31
33
36
40
38
41
44
48
45
48
52
Độ dày200mm
13
16
15
18
21
22
25
28
31
29
33
36
40
38
41
45
50
48
51
55
60
57
60
65
1Dãy
9
13
14
20
26
29
38
47
55
50
61
73
84
81
90
104
118
113
124
141
158
147
159
179
2Dãy
19
28
31
44
57
64
83
102
121
109
134
159
184
176
196
227
258
247
271
308
345
320
348
390
4Dãy
39
56
61
87
114
127
165
204
242
217
267
317
367
352
393
455
517
493
542
616
690
640
696
779
6Dãy
58
84
92
131
171
191
248
305
363
326
401
476
551
527
589
682
775
740
814
925
1036
960
1044
1169
8Dãy
78
111
122
175
227
255
331
407
484
434
534
635
735
703
786
910
1034
986
1085
1233
1381
1281
1392
1559
Quy cáchKhối lượng (kg)
15
22
15
22
29
22
29
51
61
42
51
61
70
54
61
70
80
84
92
105
118
97
105
118
Phầnhòatrộn
5
6
7
9
11
12
15
18
21
19
23
26
30
30
34
38
43
41
44
50
55
52
57
63
3
4
4
6
7
8
10
12
14
12
15
17
19
19
21
25
28
26
28
32
35
34
36
40
5
7
7
10
13
15
20
24
29
26
32
38
44
42
47
54
61
58
64
73
82
76
83
93
20
26
30
40
50
53
66
79
92
83
99
116
132
132
146
167
188
177
194
218
242
229
248
275
[ Bộ tạo ẩm ] Dàn coil tiêu chuẩn 1/2”
THIEÁT BÒ XÖÛ LYÙ KHOÂNG KHÍ KIEÅU TOÅ HÔÏP Air Handling Unit-Unity Type
Độ dày thân hộp 25mm°Tấm ngăn
Bảng khối lượng của phần thân khung
17
Lọckiểutấm
Lọckiểutúi
Tấmngănnước
Bộtiêuâm
Ñaïi lyù phaân phoái:
AÁn phaåm thaùng 11 naêm 2010
Nhaø maùy KaoHsiungNo.336, Chih Kan N.Rd., Tzu KuanHsiang, Kaohsiung Hsien, TaiwanTel: +886-7-6192345Fax: +886-7-6193583Email:[email protected]://www.kuenling.com.tw
Nhaø maùy Thöôïng Haûi - Trung QuoácNo. 608 Lai Yin Rd. JiuTing, SongJangHigh-Tech Park, SongJang ShangHai, China.Tel: +86-21-67696169Fax: +86-21-67696139Email:[email protected]://www.kuenling.com
Nhaø maùy tænh Ngoâ Giang - Trung QuoácNo. 999, Jiangxing East Road EconomicDevelopment District Wujiang Jiangsu, ChinaTel: +86-512-63406188Fax: +86-512-63406388
Nhaø maùy tænh Long An, Vieät NamSoá 10-12, Ñöôøng soá 7, KCN Taân ÑöùcXaõ Ñöùc Hoøa Haï, Huyeän Ñöùc Hoøa, Tænh Long An,Vieät NamTel: +84-72-3769080Fax: +84-72-3769083
Top Related