ydct.moh.gov.vnydct.moh.gov.vn/documents/13157/0/Danh sách các cá nhân được... · Số TT...
Transcript of ydct.moh.gov.vnydct.moh.gov.vn/documents/13157/0/Danh sách các cá nhân được... · Số TT...
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1Dương Tuấn
Dũng13/9/1961
Long
Biên,
HN
012739157
000986/B
YT-
CCHN
10/2/2012 Bác sĩ KBCB YHCT
QĐ 2142/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CCTW
2Nguyễn Thị
Hồng Quyên18/10/1967
Hoàng
Mai, HN011920234
000070/B
YT-
CCHN
24/04/2012 Bác sĩ KBCB Nội khoa
QĐ số: 4651/QĐ-
BYT ngày
03/11/2015: YHCT
3Trần Duy
Cường12/12/1962
HBT,
HN011611373
000106/B
YT-
CCHN
4/5/2012 Bác sĩ KCB nội
QĐ 7013/QĐ-BYT
ngày 28/11/2016:
YHCT
VP TW đảng
4Đỗ Thị Minh
Nghĩa1/9/1969
Đống
Đa, HN012878672
000154/B
YT-
CCHN
18/5/2012 Bác sĩ KBCB YHCT
QĐ 3615/QĐ-BYT
ngày 15/07/2016: Da
liễu
BV YHCT
TW
5Nguyễn
Quang Vinh2/6/1971
Đống
Đa, HN011558566
000156/B
YT-
CCHN
18/5/2012 Bác sĩ KBCB YHCT
QĐ 7015/QĐ-BYT
ngày 28/11/2016:
Ung thư bằng YHCT
BV
YHCTTW
6 Vũ Văn Sơn 10/10/1969
Ba
Đình,
HN
013119650
000158/B
YT-
CCHN
18/5/2012 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 3592/QĐ-BYT
ngày 15/7/2016: Nội
BV YHCT
BCA
7Phan Thị Thu
Hiền23/02/1969
Hoàn
Kiếm,
HN
011974572
000259/B
YT-
CCHN
30/05/2012 Bác sĩKBCB chuyên khoa
răng hàm mặt
QĐ số: 4650/QĐ-
BYT ngày
03/11/2015: YHCT
8Lê Thành
Xuân28/11/1972
Đống
Đa, HN011573278
000265/B
YT-
CCHN
30/5/2012 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 281/QĐ-BYT
ngày 25/1/2017: NộiĐH Y HN
9 Vũ Việt Hằng 17/11/1970Đống
Đa, HNB2280544
000266/B
YT-
CCHN
30/5/2012 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 281/QĐ-BYT
ngày 25/1/2017: Nội
DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC CỤC QL YDCT CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ
Tính đến ngày 15/6/2017
1
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
10Bùi Thị
Tuyết Mai26/10/1981
Hoàng
Mai, HN111577559
000269/B
YT-
CCHN
30/5/2012 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 3591/QĐ-BYT
ngày 15/7/2012: Nội
BV YHCT
BCA
11Trương Thị
Xuân Hòa06/01/1865
Long
Biên,
Hà Nội
012726868
000278/B
YT-
CCHN
30/05/2012 KBCB YHCT
QĐ 6341/QĐ-BYT
ngày 25/10/2016:
Nội tổng hợp
12Phạm Việt
Hoàng02/02/1959
HBT,
HN013005008
000291/B
YT-
CCHN
30/05/2012 Bác sĩ KCB YHCT,
QĐ 3593/QĐ-BYT
ngày 15/07/2016:
Nội
BV Tuệ Tĩnh
13Hà Thị Việt
Nga10/12/1973 012665107
000359/B
YT-
CCHN
21/06/2012 KCB RHM
QĐ 6340/QĐ-BYT
ngày 25/10/2016:
YHCT
14Phạm Thị
Phương Chi12/1/1961
Ba
Đình,
HN
010423786
000493/B
YT-
CCHN
9/7/2012 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 1795/QĐ-BYT
ngày 12/5/2016: Nội
BV
YHCTTW
15Phạm Thanh
Tùng11/5/1968
Nam
Từ
Liêm,
Hà Nội
012149117
000652/B
YT-
CCHN
2/8/2012 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 3599/QĐ-BYT
ngày 15/7/2016: NộiBV Tuệ Tĩnh
16Nguyễn Thị
Liên Hoa02/04/0063 111321868
000659/B
YT-
CCHN
02/08/2012 KBCB YHCT
QĐ số 6346/QĐ-
BYT ngày
25/10/2016: Nội
17Đỗ Thị
Phương26/10/1960
Cầu
Giấy,
HN
010423792
000663/B
YT-
CCHN
2/8/2012 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 281/QĐ-BYT
ngày 25/1/2017: NộiĐH Y HN
18 Ngô Thị Hà 20/12/1964
Hà
Đông,
HN
111728038
000829/B
YT-
CCHN
23/8/2012 Bác sĩ KBCB Nội khoa
QĐ 3616/QĐ-BYT
ngày 15/7/2016:
HSCC
BV Tuệ Tĩnh
19Hoàng Thị
Bích Liên1/7/1963
Đống
Đa, HN013245721
000831/B
YT-
CCHN
23/8/2012 Bác sĩ KBCB RHM
QĐ 3608/QĐ-BYT
ngày 15/7/2016:
YHCT
BV Tuệ Tĩnh
2
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
20Đoàn Viên
Hiệp21/02/1975
Nam
Từ
Liêm,
Hà Nội
013338746
000957/B
YT-
CCHN
10/09/2012 Bác sĩ KCB YHCT
QĐ 3618/QĐ-BYT
ngày 15/7/2016: Nội
khoa
BV YHCT
BCA
21Lê Thị Thanh
Nhạn25/1/1965
Hoàng
Mai, HN031165000085
000958/B
YT-
CCHN
10/9/2012 Bác sĩ KBCB YHCT
QĐ 3595/QĐ-BYT
ngày 15/7/2016: Nội
khoa
BV Tuệ Tĩnh
22Nguyễn Thị
Hoa2/9/1965
Thanh
Xuân,
HN
013381460
000964/B
YT-
CCHN
10/9/2012 Bác sĩ KBCB YHCT
QĐ 3598/QĐ-BYT
ngày 15/7/2016: nội
nhi
BV Tuệ Tĩnh
23 Vũ Thị Thuận 15/7/1966
Thanh
Xuân,
HN
013053728
000976/B
YT-
CCHN
10/9/2012 Bác sĩ KBCB YHCT
QĐ 3597/QĐ-BYT
ngày 15/7/2016: Nội
khoa
BV Tuệ Tĩnh
24Nguyễn Bá
Quang14/9/1959
Đống
Đa, HN010437674
000987/B
YT_CCH
N
10/9/2012 Bác sĩ KBCB YHCT
QĐ 2131/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CCTW
25Đỗ Việt
Hương3/11/1962
Nam
Từ
Liêm,
Hà Nội
012594701
001978/B
YT-
CCHN
9/11/2012 bác sĩ KBCB YHCTQĐ 7338/QĐ-BYT:
Nội tổng hợpBV Tuệ Tĩnh
26Nguyễn Văn
Quang4/6/1956
Thanh
Xuân,
HN
010446372
001990/B
YT-
CCHN
9/11/2012Bác sĩ
CK nhi
KBCB bằng 3 bài
thuốc: gia truyền
QĐ 3613/QĐ-BYT
ngày 15/7/2016: 4
bài thuốc gia truyền
BV Thể thao
VN
27Nguyễn Đăng
Khoa4/12/1961
Q. Phú
Nhuận,
TP.
HCM
20277353
003037/B
YT-
CCHN
2/1/2013Bác sĩ
YHCT
KBCB chuyên khoa
VLTL, PHCN, Nội
khoa
QĐ 1808/QĐ-BYT
ngày 09/5/2017:
YHCT
BV Chợ Rẫy
28Tạ Thị Lan
Thái31/1/1972
Hoàn
Kiếm,
HN
011857722
000473/B
YT-
CCHN
16/4/2013 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 2140/QĐ-BYT:
PHCNBV CCTW
29Nguyễn Thị
Ngọc Linh17/6/1984
Thanh
Xuân,
HN
001782/BYT-
CCHN
001782/B
YT-
CCHN
31/5/2013 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 7046/QĐ-BYT:
Ung thư
BV YHCT
TW
3
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
30Phạm Thị
Phương Nga9/10/1961
HBT,
HN010455456
004497/B
YT-
CCHN
31/5/2013 Bác sĩKBCB không dùng
thuốc YHCT
QĐ 2074/QĐ-BYT
ngày 26/05/2016:
PHCN
BV CCTW
31 Lê Văn Sĩ 28/08/1964Tây Hồ,
HN012864637
0007151/
BYT-
CCHN
06/09/2013 Bác sĩKCB YHCT - Nội
tổng hợp
BV
YHCTTW
32Nguyễn Văn
Thủy13/10/1965
HBT,
HN012544151
0007154/
BYT-
CCHN
6/9/2013 Bác sĩ KBCB YHCT
QĐ 2119/QĐ - BYT
ngày 26/05/2016:
PHCN
BV CCTW
33 Vũ Thị Vui 7/10/1967Đống
Đa, HN012931589
0007164/
BYT-
CCHN
6/9/2013 Bác sĩ KBCB YHCT
QĐ 2099/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CCTW
34Trần Quốc
Bình17/01/1957
Hai Bà
Trưng,
Hà Nội
025057000054
0011175/
BYT-
CCHN
06/12/2013 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 6349/QĐ-BYT
ngày 25/10/2016: Nội
BV YHCT
TW
35Hoàng Quốc
Khánh2/9/1956
Tây Hồ,
HN010446505
0011177/
BYT-
CCHN
6/12/2013 Bác sĩ KBCB YHCTQĐ 7014/QĐ-BYT
ngày 28/11/2016: Nội
BV
YHCTTW
36Đoàn Thị
Mai Hương18/03/1985
Hoàng
Mai, HN013568333
0014050/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV Xây
Dựng
37Đoàn Ngọc
Khanh25/07/1975
Ngô
Quyền,
Hải
Phòng
030937915
0014051/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV Xây
Dựng
38Đặng Đức
Hậu18/10/1974
Hà
Đông,
HN
112261350
0014052/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV Xây
Dựng
39Nguyễn
Hồng Minh23/06/1980
Thanh
Oai, HN017468448
0014053/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Y sĩ
Điều dưỡng QĐ
41/2005/QĐ – BNV
ngày 22/4/2005
BV Xây
Dựng
4
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
40Đặng Thị
Thúy18/01/1988
Cầu
Giấy,
HN
001188000443
0014054/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV Xây
Dựng
41Nguyễn Thị
Ái Giang03/05/1974
Hoàn
Kiếm,
HN
011849405
0014055/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV Xây
Dựng
42Trần Thị
Kim Luyến01/04/1982
Thanh
Xuân,
HN
111645163
0014056/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV Xây
Dựng
43Lương Thị
Bích Thủy10/02/1983
TP Bắc
Giang121453566
0014057/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV Xây
Dựng
44Nguyễn
Quang Đây16/12/1985
Cầu
Giấy,
HN
049085000001
0014058/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV Xây
Dựng
45 Hà Thuận 12/01/1982Đống
Đa, HN172407677
0014059/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV Xây
Dựng
46 Đỗ Thị Thơ 14/09/1985
Ứng
Hòa,
HN
017485536
0014060/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV Xây
Dựng
47Nguyễn Thị
Minh Hồng07/11/1969
Từ
Liêm,
HN
034169000015
0014061/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
5
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
48Nguyễn Văn
Thịnh01/01/1974
Q 1, TP
HCM205880474
0014062/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV Tâm
thần TW 2
49Trương Thị
Lan24/12/1977
Q1, TP
HCM024861628
0014063/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV Tâm
thần TW 2
50Đào Thị Bích
Hạnh06/05/1975
HBT,
HN012007071
0014064/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
Trường ĐH
Xây dựng
51Nguyễn Thị
Hiền08/03/1984
Hoàng
Mai, HN0361840000
0014065/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Bác sĩKCB YHCT chuyên
khoa da liễu
BV
YHCTTW
52Hoàng Thị
Ánh Hồng30/07/1969
Thanh
Xuân,
HN
012936620
0014066/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCT BV K
53Nguyễn Thị
Liên01/02/1977
Thanh
Xuân,
HN
012600323
0014067/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV K
54Nguyễn Duy
Anh22/03/1973
Thanh
Xuân,
HN
011794849
0014068/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV K
55Triệu Thị
Thu Hà13/03/1980
Thanh
Trì, HN011876281
0014069/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV K
56Nguyễn
Phương Diện31/10/1973
Thanh
Trì, HN012814140
0014070/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV K
6
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
57Nguyễn Hữu
Hùng06/07/1965
HBT,
HN112488550
0014072/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV K
58Nguyễn Công
Doanh17/07/1954
Cầu
Giấy,
HN
010446478
0014073/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTQĐ 1796/QĐ-BYT
ngày 12/5/2016: Nội
BV Bạch
Mai
59Nguyễn Văn
Nhường21/04/1964
Đống
Đa, HN012039377
0014074/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV Bạch
Mai
60Vũ Thị Thu
Quế11/05/1974
Thanh
Xuân
Bắ, HN
012298565
0014075/
BYT-
CCHN
30/12/2013
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV Bạch
Mai
61 Lê Kim Chi 17/03/1962
Ba
Đình,
HN
010223077
0014076/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV Bạch
Mai
62Hoàng Kim
Chung10/08/1971
Đống
Đa, HN011454464
0014077/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV Bạch
Mai
63Nguyễn Minh
Trang18/12/1983
Cầu
Giấy,
HN
012208543
0014078/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV Bạch
Mai
64Nguyễn
Phương Đông11/03/1968
HBT,
HN011420220
0014079/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Bác sĩ KCB YHCTBV Bạch
Mai
65Hoàng Văn
Hiện31/07/1980
Gia
Lâm,
HN
012212938
0014080/
BYT-
CCHN
30/12/2013
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV Bạch
Mai
66Nguyễn Thị
Kim Hòa25/01/1974
Tây Hồ,
HN011956692
0014081/
BYT-
CCHN
30/12/2013
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV Bạch
Mai
7
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
67Phạm Mạnh
Hùng01/01/1979
Đông
Anh,
HN
012060311
0014082/
BYT-
CCHN
30/12/2013
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV Bạch
Mai
68Hoàng Thị
Mai Anh24/04/1988
Hiệp
Hòa,
Bắc
Giang
121849699
0014083/
BYT-
CCHN
30/12/2013Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV Bạch
Mai
69Lê Thị Thu
Trang30/05/1986
Tây Hồ,
HN013402923
0014084/
BYT-
CCHN
30/12/2013Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV Bạch
Mai
70Phạm Minh
Hiền15/11/1980
HBT,
HN011896872
0014086/
BYT-
CCHN
30/12/2013Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV Bạch
Mai
71Phạm Thị
Thủy10/02/1985
Hoàng
Mai, HN038185000042
0014087/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV Bạch
Mai
72Trần Thị
Bích Đào31/08/1984
Hoàng
Mai, HN162642961
0014088/
BYT-
CCHN
30/12/2013Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV Bạch
Mai
73Trương Thị
Thủy12/10/1980
HBT,
HN012089931
0014089/
BYT-
CCHN
30/12/2013
Y tá
trung
học
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV Bạch
Mai
74Nguyễn Thị
Kim Dung12/11/1963
Tây Hồ,
HN011139648
0014090/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV Bạch
Mai
8
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
75Nguyễn Thị
Hải30/05/1982
Hà
Đông,
HN
012226036
0014094/
BYT-
CCHN
30/12/2013 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV Bạch
Mai
76Trần Thị Thu
Hà13/01/1968
Hoàng
Mai, Hà
Nội
036168000018
0014091/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Bác sĩKB CB chuyên
khoa Da liễu
QĐ số 6350/QĐ-
BYT ngày
25/10/2016
BV Tuệ Tĩnh
77Đặng Văn
Tĩnh24/08/1975
Hà
Đông,
HN
111267434
0014092/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT
BV Tuệ Tĩnh
78Trần Minh
Đức11/6/1975
Hà
Đông,
HN
111403656
0014093/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT
BV Tuệ Tĩnh
79 Lê Văn Mạnh 26/07/1986
Thạch
Thất,
HN
111729341
0014095/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT
BV Tuệ Tĩnh
80Kiều Đức
Xương20/10/1986
Thạch
Thất,
HN
111729302
0014096/
BYT-
CCHN
7/2/2014 Bác sĩ KCB YHCT
BV Tuệ Tĩnh
81Trần Thị Thu
Hương04/12/1977
Hà
Đông,
HN
111744770
0014097/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT
BV Tuệ Tĩnh
82Nguyễn Bá
Hưng28/08/1962
Hoàn
Kiếm,
Hà Nội
010351654
0014098/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT
BV Tuệ Tĩnh
83Đỗ Thị Hồng
Loan01/12/1960
Hai Bà
Trưng,
Hà Nội
001160000557
0014099/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
84Trần Minh
Thảo09/11/1983
Hà
Đông,
Hà Nội
111487858
0014100/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
85Trần Ngọc
Hùng20/04/1983
Thạch
Thất,
Hà Nội
017123893
0014101/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
9
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
86Nguyễn Thị
Uyên26/09/1984
Thanh
Oai, HN111797102
0014102/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
87 Vũ Thị Thủy 13/04/1987
Phú
Xuyên,
HN
112077896
0014103/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
88Nguyễn Thị
Thu Hiền17/09/1983
Thanh
Xuân,
HN
013515702
0014104/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
89Nguyễn Thị
Hồng22/08/1983
Mỹ
Đức,
HN
017493224
0014105/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
90 Bùi Thị Ngân 30/07/1986
Gia
Bình,
Bắc
Ninh
125153742
0014106/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
91Nguyễn Thị
Hoa19/05/1986
Đông
Đa, HN013656854
0014107/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
92 Đỗ Thị Thu 15/08/1983
Thanh
Xuân,
HN
013451911
0014108/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
93Chử Thị
Ngọc Lan16/08/1979
Hà
Đông,
HN
017498494
0014109/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
94 Đỗ Thị Duyên 17/09/1981
Ân Thi,
Hưng
Yên
145070241
0014110/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
95Đinh Công
Cương01/06/1985
Thanh
Oai, HN111891275
0014111/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
10
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
96Nguyễn Thị
Thu Hường28/10/1986
Hà
Đông,
HN
112063460
0014112/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
97Vương Thị
Thanh Huyền19/03/1986
Hà
Đông,
HN
112068116
0014113/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
98Phạm Thị
Thu Trang02/10/1981
Sơn
Tây, HN111573132
0014114/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
99 Trịnh Vũ Lâm 14/10/1981
Thanh
Xuân,
HN
012028873
0014115/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
CCHN số
031221/BYT-CCHN
ngày 16/06/2016:
KCB YHCT
BV Tuệ Tĩnh
100Lưu Thị Kim
Hiền03/10/1989
Từ
Liêm,
HN
013371664
0014116/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
101Vương Thị
Thanh Huyền28/08/1979
Thanh
Trì, HN012663807
0014117/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
102 Trịnh Thị Mai 10/10/1986
Thọ
Xuân,
Thanh
Hóa
183377116
0014118/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
103Phạm Thị
Hằng04/07/1981
Thanh
Oai, HN111510820
0014119/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
104Phan Thị Thu
Trang20/03/1984
Ân Thi,
Hưng
Yên
145131818
0014120/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
105Nguyễn Thị
Kim Thoa15/10/1982
Thường
Tín, HN111778289
0014121/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
11
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
106Nguyễn Thị
Khuyến16/1/1983
Thường
Tín, HN017494579
0014122/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
107Phạm Xuân
Nam23/02/1983
Văn
Giang,
Hưng
Yên
145112792
0014123/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
108Hoàng Thị
Thu Nguyệt09/08/1973
TP.
Thái
Nguyên
090766452
0014124/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
109Nguyễn
Hồng Vân10/08/1975
Ba
Đình,
HN
012276070
0014125/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
110 Lê Mai Ánh 1/2/1983Hà
Đông.017468572
0014126/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
111Trần Thị
Ngọc Minh03/10/1982
Thanh
Xuân,
HN
012298021
0014127/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
112Nguyễn Thị
Bích17/08/1981
Từ
Liêm,
HN
013479689
0014128/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
113Nguyễn Thị
Thanh Huyền18/02/1984
Cầu
Giấy,
HN
013350197
0014129/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
114Đặng Thị
Thu Hiền10/09/1984
Hà
Đông111630798
0014130/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
115Nguyễn Thị
Ngọc Trang08/08/1985
Hà
Đông111897714
0014131/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
116 Phan Thị Thu 20/11/1984Hoàng
Mai, HN03318000037
0014132/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
12
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
117Trần Thị
Oanh06/06/1985
Hoàng
Mai, HN172180885
0014133/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
118Hoàng Thị
Thu Trang28/03/1987
Kim
Động,
Hưng
Yên
145250928
0014134/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
119Nguyễn Hữu
Thanh22/01/1982
Đan
Phượng,
HN
111577857
0014135/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
120Nguyễn Thị
Vân Anh05/01/1984
Đan
Phượng,
HN
111865671
0014136/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
121Nguyễn Thị
Thu Hiền18/12/1983
Đan
Phượng,
HN
111504741
0014137/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
122Nguyễn Thị
Vân19/06/1982
Từ
Liêm,
HN
033182000041
0014138/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
123Trần Thị
Hồng Minh26/11/1974
Thường
Tín, HN111223645
0014139/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
124 Đỗ Đình Tuân 18/06/1985Thanh
Trì, HN012633422
0014140/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
125Lương Thế
Minh04/05/1990
Hải
Hậu,
Nam
Định
163092407
0014141/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
126Nguyễn
Thanh Thiện18/11/1991
Hà
Đông017015688
0014142/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
13
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
127Trần Thị
Thúy Hòa31/01/1987
Từ
Liêm,
HN
012762878
0014143/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
128Lữ Đoàn
Hoạt Mười14/4/1983
Thanh
Xuân,
HN
012356615
0014144/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT
BV Tuệ Tĩnh
129Nguyễn Thị
Thùy Dung24/07/1982
Hải An,
Hải
Phòng
031064534
0014145/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐH Y
Hải Phòng
130Nguyễn Thị
Thúy13/03/1987
Ngô
Quyển,
Hải
Phòng
125191003
0014146/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐH Y
Hải Phòng
131Nguyễn Thị
Thu Hiền19/09/1974
Lê
Chân,
Hải
Phòng
031226295
0014147/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐH Y
Hải Phòng
132Nguyễn Xuân
Sơn22/12/1962
Thanh
Xuân,
HN
012928046
0014148/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT
QĐ 2118/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
133Nguyễn Huy
Thuật20/11/1962
Láng
Hạ, HN010181940
0014149/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT
QĐ 355/QĐ-BYT
ngày 02/2/2016 kết
hợp nội chung
BV công an
TP. HN
134Nguyễn Thị
Thu Hương28/12/1978
Tây Hồ,
HN011956041
0014150/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV công an
TP. HN
135Nguyễn Văn
Liễu22/12/1957
Hoàng
Mai, HN011180393
0014151/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT
QĐ 3614/QĐ-BYT
ngày 15/07/2016 kết
hợp nội tổng hợp
BV công an
TP. HN
136Lê Ngọc
Giang10/09/1964
Hải
Châu,
Đà Nẵng
201390316
0014152/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT
BV 199 -
Tổng cục
Hậu cần
14
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
137Trần Thị Thu
Huyền18/12/1971
Đông
Đa, HN012603998
0014153/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV GTVT
TW
138Nguyễn Đình
Đạo17/10/1964
Ba
Đình,
HN
012845706
0014154/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV GTVT
TW
139Phạm Long
Thủy Tú27/04/1981
Tân
Bình,
TP.
HCM
023686745
0014155/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT
BV ĐH Y
Dược TP.
HCM
140Bùi Thị
Quỳnh25/04/1974
Ba
Đình,
HN
011670613
0014156/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV GTVT
TW
141Nguyễn Thị
Thùy03/01/1984
An Hải,
Hải
Phòng
031969084
0014157/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV ĐH Y
Hải Phòng
142Lê Thị
Duyên Hà29/11/1978
Lê
Chân,
Hải
Phòng
031027053
0014158/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV ĐH Y
Hải Phòng
143Nguyễn Thị
Yến19/03/1985
Ngô
Quyền,
Hà Nội
031257398
0014159/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV ĐH Y
Hải Phòng
144Lê Thị Thúy
Hằng10/10/1983
Hà
Đông111784476
0014160/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
145 Trần Hoàng 10/08/1986
Q.9,
TP.
HCM
025321811
0014161/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT
BV ĐH Y
Dược TP.
HCM
146Nghiêm
Xuân Hà20/01/1957
Hai Bà
Trưng,
HN
012988526
0014162/
BYT-
CCHN
07/02/2014 Bác sĩ KCB YHCT
QĐ 356/QĐ-BYT
ngày 02/02/2016,
Nội chung
BV công an
TP. HN
15
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
147Nguyễn Thị
Minh Hạnh13/09/1982 012235212
0008745/
BYT-
CCHN
06/03/2014Chuyên khoa xét
nghiệm
148Nguyễn Tiến
Hòa17/02/1984 145106690
0017588/
BYT-
CCHN
06/03/2014Chuyên khoa chẩn
đoán hình ảnh
149Nguyễn Văn
Điệp26/07/1985 111948474
0017589/
BYT-
CCHN
06/03/2014
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
150 Trần Thị Thu 11/06/1982 111789107
0017618/
BYT-
CCHN
06/03/2014
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
151Nguyễn Thái
Sơn26/8/1972
Hoàng
Mai, HN001072000120
0017621/
BYT-
CCHN
06/03/2014 bac sĩchuyên khoa gây mê
hồi sức
QĐ 3617/QĐ-BYT
ngày 15/7/2016:
YHCT
BV Tuệ Tĩnh
152Dương Thị
Khá04/04/1981 168046094
0023417/
BYT-
CCHN
06/03/2014
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
153 Vũ Tuấn Anh 25/04/1963
Hải
Châu,
Đà Nẵng
200785182
0014164/
BYT-
CCHN
17/03/2014
bác sĩ
KCB YHCT BV Đà Nẵng
154Huỳnh Hữu
Trí07/05/1963
Ninh
Kiều,
TP. Cần
Thơ
361270275
0014165/
BYT-
CCHN
17/03/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV đa khoa
TW Cần Thơ
155Trần Văn
Nhơn01/01/1961
Ninh
Kiều,
TP. Cần
Thơ
361558549
0014166/
BYT-
CCHN
17/03/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV đa khoa
TW Cần Thơ
16
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
156Mạnh Đình
Triều07/05/1960
Q.10,
TP.
HCM
023984496
0014167/
BYT-
CCHN
17/03/2014
bác sĩ
KCB YHCTBV Thống
Nhất
157Nguyễn Quốc
Phong26/9/1979
Q.8,
TP.
HCM
023238060
0014168/
BYT-
CCHN
17/03/2014
bác sĩ
KCB YHCTBV Thống
Nhất
158Phạm Thị
Thu Thảo14/10/1980
Q.1,
TP.
HCM
025438386
0014169/
BYT-
CCHN
17/03/2014
bác sĩ
KCB YHCTBV Thống
Nhất
159Phan Thiên
Vũ23/06/1984
Q.7,
TP.
HCM
025528862
0014170/
BYT-
CCHN
17/03/2014
bác sĩ
KCB YHCTBV Thống
Nhất
160Phạm Thị
Thu Giang22/11/1976
Q.9,
TP.
HCM
024945254
0014171/
BYT-
CCHN
17/03/2014
bác sĩ
KCB YHCTBV Công an
TP. HCM
161Nguyễn
Hồng Sơn05/12/1973
Q.6,
TP.
HCM
024127880
0014172/
BYT-
CCHN
17/03/2014
bác sĩ
KCB YHCTBV Công an
TP. HCM
162Trương Thị
Kim Anh08/12/1960
Q.8,
TP.
HCM
020921188
0014173/
BYT-
CCHN
17/03/2014
bác sĩ
KCB YHCTBV Công an
TP. HCM
163Lưu Thị Thu
Hà15/10/1981
Ngô
Quyền,
Hải
Phòng
031086702
0014174/
BYT-
CCHN
17/03/2014
bác sĩ
KCB YHCTViện Y học
biển
164Phạm Văn
Tuyển20/02/1980
Yên
Mô,
Ninh
Bình
164084000
0014175/
BYT-
CCHN
17/03/2014
bác sĩ
KCB YHCTBV Thể thao
VN
165 Châu Nhị Vân 12/09/1983
Long
Xuyên,
An
Giang
351485870
0014176/
BYT-
CCHN
17/03/2014
bác sĩ
KCB YHCT
Trường ĐH
Y Dược Cần
Thơ
17
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
166Trần Thị
Ngọc01/05/1989
Phan
Rang,
Ninh
Thuận
186671696
0014177/
BYT-
CCHN
17/03/2014
Y sĩ
KCB YHCTBV GTVT
Tháp Chàm
167Nguyễn Thị
Thu Trang16/02/1988
Hai Bà
Trưng,
HN
132050039
0014178/
BYT-
CCHN
17/03/2014
Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
168Lương Văn
Tấn15/03/1967
Núi
Thành,
Quảng
Nam
205541032
0014179/
BYT-
CCHN
17/03/2014 Bác sĩ KCB YHCT
BV đa khoa
TW Quảng
Nam
169Nguyễn Xuân
Trung29/10/1972
Hai Bà
Trưng,
HN
011724648
0014180/
BYT-
CCHN
17/03/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV Hữu
Nghị
170 Vũ Minh Tâm 24/10/1971Đông
Đa, HN011577635
0014181/
BYT-
CCHN
17/03/2014
Y sĩ
KCB YHCTBV Hữu
Nghị
171Nguyễn Thị
Ánh Tuyết09/01/1986
Thanh
Trì, HN012579236
0014182/
BYT-
CCHN
17/03/2014
Y sĩ
KCB YHCTBV Hữu
Nghị
172Nguyễn Tiến
Dũng22/12/1975
Hai Bà
Trưng,
HN
011855951
0014183/
BYT-
CCHN
17/03/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV Hữu
Nghị
173Ngô Quỳnh
Hoa14/03/1971
Long
Biên,
HN
012745286
0014184/
BYT-
CCHN
17/03/2014 Bác sĩ KCB YHCTĐH Y Hà
Nội
174Phạm Thị
Hiến16/10/1965
Đồ Sơn,
Hải
Phòng
031427359
0014185/
BYT-
CCHN
17/03/2014 Bác sĩ KCB YHCT
BV điều
dưỡng
PHCN Bưu
điện I
175Nguyễn
Khánh Hòa02/01/1983
Phúc
Yên,
Vĩnh
Phúc
135124641
0014186/
BYT-
CCHN
17/03/2014
Y sĩ
KCB YHCT
BV 74
YHCT
Trung ương
18
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
176Nguyễn Văn
Nhân13/05/1962
Phúc
Yên,
Vĩnh
Phúc
135529064
0014187/
BYT-
CCHN
17/03/2014
Y sĩ
KCB YHCT
BV 74
YHCT
Trung ương
177Khương Đức
Thịnh24/02/1976
Đông
Anh,
HN
013072535
0014188/
BYT-
CCHN
17/03/2014
Y sĩ
KCB YHCTBV Nam
Thăng Long
178Nguyễn
Chung Việt26/10/1979
Bình
Tân,
TP.
HCM
023251114
0014204/
BYT-
CCHN
17/03/2014 bac sĩ KCB YHCTBV Công an
TP. HCM
179Bùi Tuấn
Hiệp03/10/1987
Dương
Kinh,
Hải
Phòng
031383824
0014205/
BYT-
CCHN
17/03/2014
Y sĩ
KCB YHCTViện Y học
biển
180Nguyễn Đức
Hùng01/09/1957 017299417
0017600/
BYT-
CCHN
17/03/2014
Khám bệnh, chữa
bênh chuyên khoa
Nội tổng hợp
181 Đỗ Thế Lộc 19/6/1956
Từ
Liêm,
HN
S1032640
0014189/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
Bộ công an
182Phạm Thị
Hoa15/12/1969
Cầu
Giấy,
HN
034169000003
0014190/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bác sĩNội soi tiêu hóa, vật
lý trị liệu - PHCN
BV YHCT
Bộ công an
183Nguyễn Thị
Kim Khanh02/09/1960
Hà
Đông,
HN
013001393
0014191/
BYT-
CCHN
31/03/2014 Y sĩ
KB CB YHCT,
Chuyên khoa Vật lý
trị liệu, PHCN
BV YHCT
Bộ công an
184Tăng Thị
Bích Thủy16/06/1973
Đống
Đa, HN011644451
0014192/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
Bộ công an
185 Phạm Tự Do 01/04/1959Đống
Đa, HN011280464
0014193/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
Bộ công an
19
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
186Nguyễn Thái
Phi29/10/1971
Từ
Liêm,
HN
012528690
0014194/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
Bộ công an
187 Lê Thị Thủy 09/01/1973
Thanh
Xuân,
HN
013451801
0014195/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩKCB YHCT, vật lý
trị liệu, PHCN
BV YHCT
Bộ công an
188Lê Thị Hoài
Anh03/01/1969
Thanh
Xuân,
HN
012580570
0014196/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ KCB YHCT, PHCNBV YHCT
Bộ công an
189Hoàng Thị
Ngọc Hoàn30/12/1971
Đống
Đa, HN012589028
0014197/
BYT-
CCHN
31/03/2014
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
Bộ công an
190 Trần Ích Quân 28/10/1959
Thanh
Xuân,
HN
S1032641
0014198/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bác sĩ KB CB YHCTBV YHCT
Bộ công an
191 Lê Hải Quân 13/9/1974Đống
Đa, HN0014199
0014199/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bác sĩ KB CB YHCTBV YHCT
Bộ công an
192Nguyễn Tất
Trung30/3/1959
Từ
Liêm,
HN
012933315
0014200/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bác sĩ KB CB YHCTBV YHCT
Bộ công an
193Bùi Thị
Thanh Huyền31/10/1970
Đống
Đa, HN013122036
0014201/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bác sĩ KB CB YHCTBV YHCT
Bộ công an
194Nguyễn Thị
Huệ27/08/1969
Từ
Liêm,
HN
012742699
0014202/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bác sĩKCB YHCT, nội
khoa
BV YHCT
Bộ công an
195Nghiêm Hữu
Thành03/11/1955
Hoàn
Kiếm,
Hà Nội
010446273
0014203/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ
KB CB không
dùng thuốc YHCT,
châm tê
QĐ 2077/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
196Vũ Thường
Sơn09/11/1959
Hai Bà
Trưng,
HN
010446349
0014207/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ
KB CB không
dùng thuốc YHCT,
châm tê
QĐ 2081/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
20
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
197Nguyễn Viết
Thái31/3/2014
Đống
Đa, HN010446454
0014208/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
2136/QĐ-BYT ngày
26/5/2016: PHCNBV CC TW
198Trần Phương
Đông23/06/1972
Hai Bà
Trưng,
HN
012109946
0014208/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ
KB CB không
dùng thuốc YHCT,
châm tê
BV CC TW
199Nguyễn Quốc
Văn15/03/1959
Ba
Đình,
HN
011229814
0014210/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ
KB CB không
dùng thuốc YHCT,
châm tê
QĐ 2102/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
200Đặng Thị
Hoàng Tuyên27/06/1969
Đống
Đa, HN008169000001
0014211/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ
KB CB không
dùng thuốc YHCT,
kết hợp đa khoa hệ
nội nhi
QĐ 2089/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
201Vũ Thị Kim
Dung25/05/1963
Ba
Đình,
HN
011778329
0014212/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ 2137/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
202Phạm Hồng
Vân14/04/1970
Cầu
Giấy,
HN
012693155
0014213/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ 2098/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016: đa
khoa hệ nội nhi,
PHCN
BV CC TW
203Dương Văn
Tâm08/07/1962
Đống
Đa, HN012564201
0014214/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ
KB CB không
dùng thuốc YHCT,
kết hợp đa khoa hệ
nội nhi
QĐ 2098/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
204Nguyễn Ngọc
Cảnh14/02/1966
Thanh
Xuân,
HN
012321544
0014215/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ
KB CB không
dùng thuốc YHCT,
kết hợp đa khoa hệ
nội nhi, hồi sức cấp
cứu
QĐ 2128/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
205Nguyễn Đức
Minh19/07/1973
Đống
Đa, HN013226405
0014216/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩKB CB không
dùng thuốc YHCTBV CC TW
21
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
206Trần Văn
Thanh18/11/1966
Tây Hồ,
HN012345897
0014217/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ 2124/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
207Nguyễn Diên
Hồng17/02/1957
Đống
Đa, HN010446668
0014218/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ 2132/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
208Nguyễn Huy
Thịnh27/10/1957
Ba
Đình,
HN
010446338
0014219/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ 2068/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
209Nguyễn Thị
Hồng Liên26/08/1973
Hai Bà
Trưng,
HN
012868741
0014220/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ 2135/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
210Nguyễn Tiến
Hưng23/04/1968
Hai Bà
Trưng,
HN
012109487
0014221/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ 2116/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
211Nguyễn Minh
Hạnh19/08/1959
Hoàn
Kiếm,
Hà Nội
011732013
0014222/
BYT-
CCHN
31/03/2014
Kỹ
thuật y
tế
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CC TW
212 Đỗ Gia Quý 20/12/1971
Thanh
Xuân,
HN
012355753
0014223/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ
KB CB không
dùng thuốc YHCT,
kết hợp đa khoa hệ
nội nhi
QĐ 2138/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
213 Đoàn Thị Yên 02/01/1960Đống
Đa, HN012484318
0014224/
BYT-
CCHN
31/03/2014
Kỹ
thuật y
tế
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CC TW
214 Phí Thị Hòa 10/07/1970
Thanh
Xuân,
HN
012894110
0014225/
BYT-
CCHN
31/03/2014
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CC TW
215Hoàng Quốc
Hợp12/02/1972
Đống
Đa, HN013027382
0014226/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ
KB CB không
dùng thuốc YHCT,
kết hợp đa khoa hệ
nội nhi
QĐ 2125/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
22
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
216Ngô Thị Vân
Lanh13/04/1966
Đống
Đa, HN012318659
0014227/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ
KB CB không
dùng thuốc YHCT,
kết hợp đa khoa hệ
nội nhi
QĐ 2103/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
217Trần Thị
Xuân22/10/1957
Đống
Đa, HN010438150
0014228/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ
KCB YHCT không
dùng thuốc YHCT,
kết hợp đa khoa hệ
Nội nhi, hồi sức cấp
cứu
BV CC TW
218 Đỗ Thị Hạnh 20/01/1972
Hà
Đông,
HN
012632766
0014229/
BYT-
CCHN
31/03/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CC TW
219Nguyễn Thị
Tú Anh25/11/1957
Đống
Đa, HN011698026
0014230/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ
KCB YHCT không
dùng thuốc YHCT,
kết hợp đa khoa hệ
Nội nhi
BV CC TW
220 Hà Thị Dung 05/02/1960
Cầu
Giấy,
HN
011726266
0014231/
BYT-
CCHN
31/03/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CC TW
221Doãn Thị
Hồng Phương02/03/1960
Thanh
Xuân,
HN
010438418
0014232/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ
KCB YHCT không
dùng thuốc YHCT,
kết hợp đa khoa hệ
Nội nhi
QĐ 2082/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
222Phạm Hữu
Lợi23/03/1955
Đống
Đa010438153
0014233/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩKB CB không
dùng thuốc YHCTBV CC TW
223Dương Văn
Dũng30/11/1964
Thanh
Xuân,
HN
012230418
0014234/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ
KB CB không
dùng thuốc YHCT,
chẩn đoán hình ảnh
QĐ 2141/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
224Phạm Thị
Thu Thủy21/04/1967
Thanh
Xuân,
HN
011453382
0014235/
BYT-
CCHN
31/03/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CC TW
23
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
225Nguyễn
Trung Hiếu10/05/1977
Ba
Đình,
HN
013082682
0014236/
BYT-
CCHN
31/03/2014
kỹ
thuật
viên
PHCN
Chuyên khoa Vật lý
trị liệu, PHCNBV CC TW
226Nguyễn Vân
Anh08/07/1988
Cầu
Giấy,
HN
012571186
0014237/
BYT-
CCHN
31/03/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CC TW
227Nguyễn Tài
Trung26/02/1971
Hoàng
Mai, HN12468614
0014238/
BYT-
CCHN
31/03/2014
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CC TW
228 Lê Thanh Hải 17/11/1962Đống
Đa, HN011119693
0014239/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bác sĩ
KB CB không
dùng thuốc YHCT,
đa khoa hệ nội nhi
QĐ 2134/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
229Phạm Ngọc
Lan31/01/1972
Thanh
Xuân,
HN
011641131
0014240/
BYT-
CCHN
31/03/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CC TW
230 Lê Thị Hiên 01/08/1987
Phú
Xuyên,
HN
112183164
0014241/
BYT-
CCHN
31/03/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CC TW
231Nguyễn Thị
Nga14/09/1970
Hoàng
Mai, HN013544752
0014242/
BYT-
CCHN
31/03/2014 y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CC TW
232Nguyễn Thị
Nga20/8/1982
Mỹ
Đức,
HN
111665840
0014243/
BYT-
CCHN
31/03/2014
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CC TW
233Vũ Thị Mai
Hương08/11/1979
Hà
Đông,
HN
017286653
0014244/
BYT-
CCHN
31/03/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CC TW
234Nguyễn Thị
Thu Hà12/08/1958
Hai Bà
Trưng,
HN
010438198
0014245/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ
KB CB không
dùng thuốc YHCT,
chuyên khoa xét
nghiệm
BV CC TW
24
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
235 Lý Thị Thu 15/12/1980
Hoài
Đức,
HN
111548322
0014246/
BYT-
CCHN
31/03/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CC TW
236Nguyễn Khắc
Ninh20/02/1969
Đống
Đa, HN011282703
0014247/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ
KB CB không
dùng thuốc YHCT,
đa khoa hệ nội nhi,
hồi sức cấp cứu
QĐ 2126/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
237Đỗ Hoàng
Dũng27/07/1960
Đống
Đa, HN011751532
0014248/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ
KB CB không
dùng thuốc YHCT,
đa khoa hệ nội nhi
QĐ 2105/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
238 Vũ Thái Bình 29/08/1963Đống
Đa, HN011069380
0014249/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ
KB CB không
dùng thuốc YHCT,
gây mê hồi sức
châm tê
QĐ 2079/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
239Nguyễn Thị
Kim Vinh20/01/1959
Đống
Đa, HN010480932
0014250/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ
KB CB không
dùng thuốc YHCT,
chuyên khoa xét
nghiệm
BV CC TW
240Nguyễn Duy
Luật12/11/1976
Thanh
Xuân,
HN
013017791
0014251/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩ
KB CB không
dùng thuốc YHCT,
ngoại khoa, châm tê
QĐ 2080/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CC TW
241Nguyễn Văn
Lực15/9/1983
Hà
Đông,
HN
143001047
0014252/
BYT-
CCHN
31/03/2014 y sĩ KB CB YHCT BV Tuệ Tĩnh
242Trần Thị
Phương Nga28/12/1958
Đống
Đa, HN010437665
0014255/
BYT-
CCHN
31/03/2014 bac sĩKB CB không
dùng thuốc YHCTBV CC TW
243Nguyễn Thị
Thu Hiền20/06/1976
Đống
Đa, HN011832022
0014253/
BYT-
CCHN
22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
244Bùi Thị
Phương Thảo04/06/1974
Hai Bà
Trưng,
HN
012456713
0014254/
BYT-
CCHN
22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
25
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
245Nguyễn
Thanh Thủy26/05/1972
Hai Bà
Trưng,
HN
011762263
0014257/
BYT-
CCHN
22/04/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
246 Bùi Văn Hoàn 12/03/1983
Thanh
Xuân,
HN
111748028
0014258/
BYT-
CCHN
22/04/2014 y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
247Chu Thị
Ngọc Diệp20/7/1966
Đống
Đa, HN11294130
0014259/
BYT-
CCHN
22/4/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
248Đặng Thị
Hiền05/06/1986
Từ
Liêm,
HN
036186000037
0014260/
BYT-
CCHN
22/04/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
249Hoàng Thị
Kim Đông14/12/1963
Tây Hồ,
HN011036386
0014261/
BYT-
CCHN
22/04/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
250Cao Thanh
Ngoan25/06/1988
Hoàng
Mai, HN012565501
0014262/
BYT-
CCHN
22/04/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
251 Bùi Thị Kim 14/04/1960
Hai Bà
Trưng,
HN
012081054
0014263/
BYT-
CCHN
22/04/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
252Trần Thị
Thủy09/09/1959
Hai Bà
Trưng,
HN
012288630
0014264/
BYT-
CCHN
22/04/2014 bac sĩKB CB YHCT,
hồi sức cấp cứu
BV YHCT
TW
253Lê Thị
Nguyên03/09/1982
Hoàn
Kiếm,
Hà Nội
012990470
0014265/
BYT-
CCHN
22/04/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
254Nguyễn Thị
Hiền03/10/1980
Đông
Anh,
HN
012080928
0014266/
BYT-
CCHN
22/04/2014
cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
26
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
255Trần Thị Việt
Hồng30/03/1975
Hai Bà
Trưng,
HN
013036853
0014267/
BYT-
CCHN
22/04/2014
cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
256Phùng Thị
Huyền06/04/1976
Cầu
Giấy,
HN
012859101
0014268/
BYT-
CCHN
22/04/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
257Dương Thị
Hằng15/12/1989
Hoàng
Mai, HN112252039
0014269/
BYT-
CCHN
22/04/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
258Nguyễn
Hồng Minh20/12/1982
Đống
Đa, HN012039818
0014270/
BYT-
CCHN
22/04/2014 bac sĩKB CB bằng
YHCT; nhi khoa
BV YHCT
TW
259Nguyễn Thị
Thúy Hải19/01/1969
Hoàn
Kiếm,
Hà Nội
011451949
0014271/
BYT-
CCHN
22/4/2014 y tá
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
260Trần Ngọc
Lan31/07/1963
Hoàn
Kiếm,
Hà Nội
010980989
0014272/
BYT-
CCHN
22/04/2014 y tá
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
261Nguyễn Thị
Lệ Hà03/02/1967
Đống
Đa, HN012275868
0014273/
BYT-
CCHN
22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
262Dương
Thanh Hiền25/03/1987
Phúc
Thọ, HN111916080
0014274/
BYT-
CCHN
22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
263Phạm Nhật
Minh18/10/1986
Đống
Đa, HN012369433
0014275/
BYT-
CCHN
22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
264Phạm Minh
Đức19/01/1979
Hai Bà
Trưng,
HN
011852207
0014276/
BYT-
CCHN
22/04/2014
cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
27
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
265 Đỗ Thị Chung 08/01/1990
Đan
Phượng,
HN
112484696
0014277/
BYT-
CCHN
22/04/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
266Nguyễn Thị
Luân20/12/1982
Hoàng
Mai, HN030182000033
0014278/
BYT-
CCHN
22/04/2014
hộ sinh
trung
học
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
267Trần Ngọc
Trường06/03/1955
Hai Bà
Trưng,
HN
010378594
0014279/
BYT-
CCHN
22/04/2014
y tá,
KTV
tác
động
cột
sống
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005, KTV tác
động cột sống
BV YHCT
TW
268Vũ Thị
Khuyên25/05/1964
Ba
Đình,
HN
012550447
0014280/
BYT-
CCHN
22/04/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
269 Lã Tiến Anh 20/11/1967
Hai Bà
Trưng,
HN
011169934
0014281/
BYT-
CCHN
22/4/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
270Phương Thị
Thanh Loan12/11/1981
Ba
Đình,
HN
013302702
0014282/
BYT-
CCHN
22/4/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
271Trần Thị
Tuyết Lan10/2/1971
Đống
Đa, HN011458562
0014283/
BYT-
CCHN
22/4/2014 Y sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
272Lê Hoàng
Thanh02/09/1979
Hà
Đông,
HN
111539941
0014284/
BYT-
CCHN
22/04/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
273Nguyễn Văn
Phương26/04/1983
Thanh
Xuân,
HN
142116885
0014285/
BYT-
CCHN
22/04/2014
Kỹ
thuật
viên
VLTL
_
PHCN
Kỹ thuật viên
VLTL _ PHCN
BV YHCT
TW
28
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
274Nguyễn Thị
Nga19/05/1977
Tây Hồ,
HN012268535
0014286/
BYT-
CCHN
22/04/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
275 Vũ Đức Kênh 28/02/1991
Kiến
Xương,
Thái
Bình
151835444
0014288/
BYT-
CCHN
22/04/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
276Đinh Thị Thu
Hằng17/10/1961
Hai Bà
Trưng,
HN
001161000240
0014289/
BYT-
CCHN
22/04/2014 y tá
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
277Nguyễn Thị
Loan20/02/1977
Ba
Đình,
HN
012805611
0014290/
BYT-
CCHN
22/04/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
278Nguyễn Ngọc
Thanh17/03/1975
Hai Bà
Trưng,
HN
011927030
0014291/
BYT-
CCHN
22/04/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
279Nguyễn Hữu
Hải20/01/1987
Ứng
Hòa,
HN
112174416
0014292/
BYT-
CCHN
22/04/2014
cao
đẳng
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
280Phùng Thị
Thu Hương04/08/1982
Ứng
Hòa,
HN
111578221
0014293/
BYT-
CCHN
22/04/2014 y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
281Nguyễn Thị
Bích Nga22/01/1973
Hoàng
Mai, HN012974869
0014294/
BYT-
CCHN
22/04/2014
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
282Vũ Lan
Hương12/03/1982
Đống
Đa, HN012235890
0014295/
BYT-
CCHN
22/04/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
283Phùng Thu
Hương03/11/1971
Hai Bà
Trưng,
HN
011558645
0014296/
BYT-
CCHN
22/04/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
29
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
284 Phan Thị Lưu 09/07/1984Hoàng
Mai, HN125126999
0014297/
BYT-
CCHN
22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
285Lê Mạnh
Cường22/10/1968
Hai Bà
Trưng,
HN
012216708
0014298/
BYT-
CCHN
22/04/2014 bac sĩKCB chuyên khoa
Ngoại, YHCT
BV YHCT
TW
286Bùi Thị
Thanh Thúy06/09/1958
Long
Biên,
HN
011356768
0014299/
BYT-
CCHN
22/04/2014 bac sĩ
KB CB không
dùng thuốc YHCT,
nhi khoa
BV CC TW
287Phan Ngọc
Trâm11/01/1969
Thanh
Xuân,
HN
012342719
0014300/
BYT-
CCHN
22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
288Đào Hữu
Minh22/08/1967
Đống
Đa, Hà
Nội
011778726
0014301/
BYT-
CCHN
22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
289Nguyễn Thị
Nghị30/03/1959
Hai Bà
Trưng,
HN
010436650
0014302/
BYT-
CCHN
22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
290Đào Thanh
Hoa10/11/1986
TP.
Thái
Nguyên
090910620
0014303/
BYT-
CCHN
22/04/2014 bac sĩ KCB YHCT
BV đa khoa
TW Thái
Nguyên
291Nguyễn Thị
Thủy15/09/1974
Hoài
Đức,
HN
112529885
0014304/
BYT-
CCHN
22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV Bạch
Mai
292Lê Thị Mỹ
Tiên25/02/1971
Ninh
Kiều,
TP. Cần
Thơ
362373079
0014305/
BYT-
CCHN
22/04/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
Cần Thơ
293Nguyễn Minh
Thanh24/07/1988
TP. Hải
Dương142492764
0014306/
BYT-
CCHN
22/04/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
30
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
294Nguyễn Văn
Giang29/01/1964
Tp. Yên
Bái060606130
0014307/
BYT-
CCHN
30/05/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV GTVT
Yên Bái
295 Trần Thị Bình 17/8/1965
Thanh
Khê, Đà
Nẵng
201661468
0014308/
BYT-
CCHN
30/5/2014 Bác sĩ KB CB YHCT
QĐ 280/QĐ-BYT
ngày 25/1/2017:
PHCN
BV GTVT
Đà Nẵng
296Đinh Mai
Khắc24/04/1973
TP.
Vinh,
Nghệ
An
182331361
0014309/
BYT-
CCHN
30/05/2014 lương y KCB YHCTBV GTVT
Vinh
297 Lê Xuân Đào 02/10/1957
TP.
Vinh,
Nghệ
An
182234637
0014311/
BYT-
CCHN
30/05/2014 Bác sĩ KCB YHCT, PHCNBV GTVT
Vinh
298Nguyễn Thị
Lê30/03/1991
TP.
Vinh,
Nghệ
An
187033556
0014312/
BYT-
CCHN
30/05/2014 Y sĩ KCB YHCTBV GTVT
Vinh
299Trần Ngọc
Huyên20/10/1978
TP.
Vinh,
Nghệ
An
187338245
0014313/
BYT-
CCHN
30/05/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV GTVT
Vinh
300Đinh Tiến
Minh08/09/1973
An
Dương,
Hải
Phòng
030911908
0014314/
BYT-
CCHN
30/05/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV GTVT
Hải Phòng
301Phạm
Phương Thúy25/02/1991
Hồng
Bàng,
Hải
Phòng
031599461
0014315/
BYT-
CCHN
30/05/2014 Y sĩ KCB YHCTBV GTVT
Hải Phòng
31
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
302Nguyễn Thị
Dung17/12/1967
Hồng
Bàng,
Hải
Phòng
030646611
0014316/
BYT-
CCHN
30/05/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV GTVT
Hải Phòng
303Nguyễn Thị
Vân06/06/1990
Nha
Trang,
Khánh
Hòa
183742797
0014317/
BYT-
CCHN
30/05/2014 Y sĩ KCB YHCTBV GTVT
Nha Trang
304Nguyễn Thùy
Phương Trang16/06/1971
Nha
Trang,
Khánh
Hòa
220785679
0014318/
BYT-
CCHN
30/05/2014 lương y
KB CB bằng
châm cứu, xoa bóp,
bấm huyệt
BV GTVT
Nha Trang
305Nguyễn Văn
Tuân17/09/1990
Nha
Trang,
Khánh
Hòa
121979117
0014319/
BYT-
CCHN
30/05/2014 Y sĩ KCB YHCTBV GTVT
Nha Trang
306 Đinh Thị Hà 10/10/1984
Nha
Trang,
Khánh
Hòa
225593612
0014320/
BYT-
CCHN
30/05/2014 Y sĩ KCB YHCTBV GTVT
Nha Trang
307 Đỗ Văn Bích 21/03/1959Đống
Đa, HN013464533
0014321/
BYT-
CCHN
30/05/2014 bác sĩ KCB YHCTBV Nam
Thăng Long
308Nguyễn Văn
Dũng09/06/1975
Cầu
Giấy,
HN
012144501
0014322/
BYT-
CCHN
30/05/2014 bác sĩ KCB YHCTBV Nam
Thăng Long
309Hoàng Văn
Thắng17/11/1978
TP.
Thái
Nguyên
090672844
0014323/
BYT-
CCHN
30/05/2014 bác sĩ KCB YHCT
BV đa khoa
TW Tháu
Nguyên
310Nguyễn
Thanh Thủy01/04/1975
TP.
Thái
Nguyên
090671797
0014324/
BYT-
CCHN
30/05/2014 Y sĩ KCB YHCT
BV đa khoa
TW Thái
Nguyên
32
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
311Nguyễn Thị
Hoài Thu04/08/1970
Từ
Liêm,
HN
010170000002
0014325/
BYT-
CCHN
30/05/2014 bác sĩ KCB YHCT
BV đa khoa
TW Thái
Nguyên
312Nguyễn Sơn
Hải05/01/1960
Q.5,Tp.
HCM023308851
0014326/
BYT-
CCHN
30/05/2014 bác sĩ
KCB YHCT,
chuyên khoa Nội
tổng hợp
BV 30-4
313Dương Thị
Thủy01/03/1961
TP.
Thái
Nguyên
090565888
0014327/
BYT-
CCHN
30/05/2014 Y sĩ KCB YHCT
BV đa khoa
TW Thái
Nguyên
314Nguyễn Thị
Như Hoa21/08/1971
Hà
Đông,
HN
012024945
0014328/
BYT-
CCHN
30/05/2014 bác sĩ KCB YHCT
Phòng Y tế,
HV Chính
trị khu vực I
315Đặng Thị
Huyền20/02/1988
Thanh
Oai, HN112305894
0014329/
BYT-
CCHN
30/05/2014 Y sĩ KCB YHCT
Trạm Y tế,
Trường ĐH
GTVT
316 Trần Thị Kim 22/11/1962
Hà
Đông,
HN
017202015
0014330/
BYT-
CCHN
30/05/2014 bác sĩ
KCB YHCT,
chuyên khoa Nội
Nhi
Trạm Y tế,
Trường ĐH
GTVT
317Cao Mạnh
Giỏi16/07/1986
Phú
Xuyên,
HN
112137689
0014331/
BYT-
CCHN
30/05/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
Bệnh xá Cục
cảnh sát bảo
vệ
318Trần Thị
Tuyền13/02/1985
Từ
Liêm,
HN
125145424
0014332/
BYT-
CCHN
30/05/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Nam
Thăng Long
319Lâm Thị Việt
Hà23/07/1980
Khu tập
thể
công ty
cổ phần
số 4
Thăng
Long,
HN
111509611
0014333/
BYT-
CCHN
30/05/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Nam
Thăng Long
33
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
320Trần Thị
Hạnh27/07/1987
Bắc Từ
Liêm,
HN
070772707
0014334/
BYT-
CCHN
30/05/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Nam
Thăng Long
321Nguyễn Thị
Khiêm11/02/1985
Đông
Anh,
HN
012325680
0014335/
BYT-
CCHN
30/05/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Nam
Thăng Long
322Nguyễn Thị
Hải Hồng01/01/1987
Vĩnh
Linh,
Quảng
Trị
197172314
0014336/
BYT-
CCHN
30/05/2014 Y sĩ KCB YHCTBV GTVT
Vinh
323Đào Diệu
Thúy07/05/1969
Đống
Đa, Hà
Nội
001169000109
0014337/
BYT-
CCHN
30/05/2014 bác sĩKB CB Nội tổng
hợp
QĐ số 7045/QĐ-
BYT ngày
28/11/2016
BV YHCT
TW
324Nguyễn Thị
Ngọc Giao10/03/1966
Hoàng
Mai, HN011108396
0014339/
BYT-
CCHN
30/05/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
325Trần Đăng
Khoa04/10/1971
Hà
Đông,
Hà Nội
112529959
0014340/
BYT-
CCHN
30/05/2014 bac sĩKB CB YHCT,
Nội khoa
QĐ số: 6343/QĐ-
BYT ngày
25/10/2016
BV YHCT
TW
326Nguyễn Thị
Phượng11/11/1979
Đông
Anh,
HN
012023513
0014341/
BYT-
CCHN
30/05/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
327Bùi Thị Bích
Ngà10/02/1967
Đống
Đa, HN011133583
0014342/
BYT-
CCHN
30/05/2014
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
328Nguyễn Thu
Hương05/03/1984
Gia
Lâm,
HN
012301509
0014343/
BYT-
CCHN
30/05/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
329Nguyễn Thị
Tuyết10/10/1979
Thanh
Xuân,
HN
013134280
0014344/
BYT-
CCHN
30/05/2014 y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
34
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
330Đỗ Thị
Thanh Nhàn04/09/1982
Thanh
Xuân,
HN
013515029
0014345/
BYT-
CCHN
30/05/2014 y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
331Hán Huy
Truyền07/09/1976
Long
Biên,
HN
013204886
0014346/
BYT-
CCHN
30/05/2014 bac sĩ KCB YHCT
QĐ 6344/QĐ-BYT
ngày 25/10/2016: kết
hợp Nội tổng hợp
BV YHCT
TW
332Nguyễn Thị
Phương Thảo07/11/1976
Thanh
Xuân,
HN
012455636
0014347/
BYT-
CCHN
30/05/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
333 Đỗ Thị Hiền 01/02/1985Đống
Đa, HN145176434
0014348/
BYT-
CCHN
30/05/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
334Vương Thị
Loan09/10/1983
Từ
Liêm
HN
012286882
0014349/
BYT-
CCHN
02/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
335Từ Thị Hồng
Nga03/03/1963
Ba
Đình
HN
011020669
0021150/
BYT-
CCHN
02/06/2014 Y tá
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
336Ngô Thu
Huyền04/09/1987
Hoàng
Mai HN012485329
0021151/
BYT-
CCHN
02/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
337Lương Thị
Thu Hằng17/01/1967
Đông
Đa, HN011133858
0021152/
BYT-
CCHN
02/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
338Bùi Thị Bích
Hạnh13/06/1990
Đan
Phượng
HN
112484570
0021153/
BYT-
CCHN
02/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
339Trịnh Thanh
Hà20/02/1969
Đông
Đa, HN011529744
0021154/
BYT-
CCHN
02/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
340Nguyễn Thị
Yến09/01/1976
Đông
Đa, HN013306400
0021155/
BYT-
CCHN
02/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
35
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
341Hoàng Tuyết
Mai31/05/1969
Thanh
Xuân,
HN
011500158
0021156/
BYT-
CCHN
02/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
342Nguyễn Thị
Liễu19/09/1978
Hoàng
Mai HN012027569
0021157/
BYT-
CCHN
02/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
343 Hà Thị Hoài 06/12/1986
Ninh
Giang
Hải
Dương
142270169
0021158/
BYT-
CCHN
02/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
344Phạm Tuấn
Anh05/07/1972
Long
Biên HN011558626
0021159/
BYT-
CCHN
02/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
345Nguyễn Thị
Xuyến23/11/1982
Hà
Đông,
Hà Nội
111805617
0021160/
BYT-
CCHN
02/06/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
346Nguyễn Văn
Quân12/01/1987
Tây Hồ
HN012418638
0021161/
BYT-
CCHN
02/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
347Nguyễn Thị
Nụ14/05/1984
Hai Bà
Trưng,
Hà Nội
013531687
0021162/
BYT-
CCHN
02/06/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
348Nguyễn Thị
Trâm05/01/1986
Lương
Tài Bác
Ninh
151505854
0021163/
BYT-
CCHN
02/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
349Nguyễn
Quỳnh Trang16/09/1988
Ba
Đình
HN
012508339
0021164/
BYT-
CCHN
02/06/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
350Nguyễn Thị
Tuyết07/10/1986
Thanh
Xuân,
HN
151479560
0021165/
BYT-
CCHN
02/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
351Đoàn Thanh
Mai25/05/1984
Từ
Liêm
HN
012434537
0021166/
BYT-
CCHN
02/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
36
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
352 Vũ Thị Loan 27/05/1983
Hai Bà
Trưng,
Hà Nội
125130656
0021167/
BYT-
CCHN
02/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
353Hoàng Thị
Quỳnh19/07/1981
Từ
Liêm
HN
024181000019
0021168/
BYT-
CCHN
02/06/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
354 Tạ Hồng Liên 09/08/1982Đông
Đa, HN012149721
0021169/
BYT-
CCHN
02/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
355 Âu Như Hoài 21/10/1991
Nghĩa
Đàn
Nghệ
An
187030727
0021170/
BYT-
CCHN
02/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
356Nguyễn Xuân
Giao06/03/1954
Hoàn
Kiếm,
Hà Nội
011808832
0021171/
BYT-
CCHN
02/06/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
357Nguyễn Quốc
Hưng29/07/1968
Hai Bà
Trưng,
Hà Nội
011317724
0021172/
BYT-
CCHN
02/06/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
358 Lê Thị Lý 30/10/1989
Nông
Cống
Thanh
Hóa
173228238
0021173/
BYT-
CCHN
02/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
359Hà Mạnh
Cường30/11/1978
Ba Vì
HN111386250
0021174/
BYT-
CCHN
02/06/2014 Bác sĩ
Khám bệnh, chữa
bệnh chuyên khoa
Ngoại
BV YHCT
TW
360Nguyễn Phát
Động30/05/1956
Hoàng
Mai HN011663992
0021175/
BYT-
CCHN
02/06/2014
KTV
Xương
bột
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
361Phạm Thị
Minh Tuyết20/12/1980
Thanh
Trì HN013662311
0021176/
BYT-
CCHN
2/6/2014Điều
dưỡng
Quyết định số
41/2005/QĐ – BNV
ngày 22/4/2005
BV YHCT
TW
37
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
362Nguyễn Văn
Quảng25/05/1979
Mỹ Đức
HN050528779
0021177/
BYT-
CCHN
02/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
363Trần Thanh
Thủy14/03/1980 013393985
0022181/
BYT-
CCHN
16/06/2014
Khám bệnh, chữa
bênh chuyên khoa
Nội tổng hợp
364 Bùi Đức Điện 24/08/1958 012921195
0022182/
BYT-
CCHN
16/06/2014Chuyên khoa X
quang
365Bùi Thị
Tuyết Nhung05/04/1988
Hoàng
Mai HN012540254
0021178/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
366
Nguyễn Thị
Thương
Huyền
31/01/1982
Cầu
Giấy,
HN
012870933
0021179/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
367Phạm Duy
Phương26/04/1986
Yên
Khánh,
Ninh
Bình
164205998
0021180/
BYT-
CCHN
23/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
368Phùng Thị
Phương Lan04/08/1974
Thanh
Xuân,
HN
013104009
0021181/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Bác sĩKCB YHCT; Gây
mê hồi sức
BV YHCT
TW
369Phùng Thị
Bình01/06/1978
Ứng
Hòa,
HN
111489466
0021182/
BYT-
CCHN
23/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
370Phùng Thị
Anh Thư10/01/1977
Đống
Đa,HN011774466
0021183/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
371Phạm Thị
Như Quỳnh24/01/1990
Đông
Hưng,
Thái
Bình
151867542
0021184/
BYT-
CCHN
23/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
38
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
372Vũ Thị Hồng
Hải07/12/1975
Long
Biên HN011879609
0021185/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
373Đặng Thị
Xuyến26/02/1988
Ngũ
Hành
Sơn Đà
Nẵng
112310189
0021186/
BYT-
CCHN
23/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
374Nguyễn Thị
Liễu25/11/1991
Vũ
Thư,
Thái
Bình
151851173
0021187/
BYT-
CCHN
23/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
375 Đặng Thị Sen 22/09/1960
Hai Bà
Trưng,
Hà Nội
010787887
0021188/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Y tá
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
376Ninh Thị
Hương Giang25/05/1984
Cầu
Giấy,
HN
012454561
0021189/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
377 Phạm Thị Lan 21/09/1987
Hà
Đông,
Hà Nội
168144509
0021190/
BYT-
CCHN
23/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
378 Bùi Thị Minh 11/08/1988
Hoài
Đức,
HN
112251791
0021191/
BYT-
CCHN
23/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
379Nguyễn Thị
Lan Trang26/07/1973
Đống
Đa HN011911018
0021192/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
380Văn Thị Thu
Hà24/09/1986
Khoái
Châu
Hưng
Yên
186138271
0021193/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
381Trần Quang
Hưng13/10/1986
Ba
Đình
HN
012655516
0021194/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Bac sĩKB CB YHCT-
PHCN
BV YHCT
TW
39
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
382 Lê Minh Huệ 29/02/1984
Hai Bà
Trưng,
Hà Nội
142188537
0021195/
BYT-
CCHN
23/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
383Nguyễn Thị
Xuyên08/02/1976
Hoàng
Mai HN001176000706
0021196/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
384Phạm Văn
Tuyến27/12/1984
Đống
Đa HN111865324
0021197?
BYT-
CCHN
23/06/2014 Bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
385Đặng Thị
Phương Thùy21/08/1982
Cầu
Giấy,
HN
012208542
0021198/
BYT-
CCHN
23/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
386Nguyễn Hiền
Thương11/10/1984
Thanh
Xuân,
HN
145095332
0021199/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
387Chung Mỹ
Linh23/01/1988
Ba
Đình
HN
013098349
0021200/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
388Nguyễn Thị
Thu Hiền28/03/1983
Kiến
Xương,
Thái
Bình
151359043
0021201/
BYT-
CCHN
23/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
389Lưu Thị Ánh
Tuyết25/05/1990
Hà
Đông,
Hà Nội
145339446
0021202/
BYT-
CCHN
23/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
390 Bùi Kim Cúc 14/08/1987
Thái
Thụy,
Thái
Bình
151531588
0021203/
BYT-
CCHN
23/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
391Dương Thị
Yến10/06/1987
Sóc
Sơn, HN012775057
0021204/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
40
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
392Nguyễn Hà
Thu Trang17/11/1981
Đống
Đa HN011965778
0021205/
BYT-
CCHN
23/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
393Nghiêm Thị
Thu Thủy02/04/1985
Bình
Hàn,
Hải
Dương
142201397
0021206/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
394Vũ Thị Thu
Trang04/11/1987
Thanh
Xuân,
HN
012600039
0021207/
BYT-
CCHN
23/06/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
395Nguyễn Thị
Quỳnh11/10/1983
Thuận
Thành,
Bắc
Ninh
0125025803
0021208/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
396Ngô Thu
Hương18/12/1985
Vệ An,
Bắc
Ninh
125210343
0021209/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
397 Phan Thu Nga 13/08/1974
Thanh
Xuân,
HN
011644167
0021210/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
398Trần Thanh
Tùng01/12/1983
Thanh
Xuân,
HN
012136849
0021211/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
399Lê Trung
Thành9/12/1974
Cầu
Giấy,
HN
13439129
00212116
/BYT-
CCHN
23/06/2014 Y sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
400Lưu Thị
Thanh Huyền17/03/1986
Kiến
Xương,
Thái
Bình
168188152
0021212/
BYT-
CCHN
23/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
401Nguyễn Thị
Lan Anh01/02/1980
Từ
Liêm
HN
012988568
0021213/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
41
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
402Trương Thị
Thu Hằng27/11/1983
Ba
Đình
HN
012191537
0021214/
BYT-
CCHN
23/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
403Nguyễn Thu
Huyền16/08/1988
Cầu
Giấy,
HN
012599759
0021215/
BYT-
CCHN
23/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
404 Lê Thị Liên 01/01/1989
Tân
Sơn,
Thanh
Hóa
173341491
0021217/
BYT-
CCHN
23/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
405 Bùi Thị Chinh 16/07/1977Hoàng
Mai, HN012853026
0021218/
BYT-
CCHN
23/06/2014
CN
Điều
Dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
406Lê Hồng
Châu21/07/1971
Hai Bà
Trưng,
Hà Nội
011512512
0021219/
BYT-
CCHN
23/06/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
407Bùi Thị Mai
Lan30/06/1989
Cầu
Giấy,
HN
012852757
0021220/
BYT-
CCHN
23/06/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
408Nguyễn Nam
Phương15/04/1987
Đống
Đa, HN012727746
0021221/
BYT-
CCHN
23/06/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
409Phạm Thị
Hằng08/03/1983
Hồng
Bàng031157895
0021222/
BYT-
CCHN
23/06/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
410Chu Đức
Chung3/6/1984
Ba Vì
HN111853671
0021223/
BYT-
CCHN
23/06/2014 bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
411Trần Thị Thu
Hiền08/12/1974
Ba
Đình
HN
011718393
0021224/
BYT-
CCHN
23/06/2014Điều
dưỡng
Quyết định số
41/2005/QĐ – BNV
ngày 22/4/2005
BV YHCT
TW
42
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
412Hoàng Thị
Hòa19/10/1963
Đống
Đa HN010992819
0021225/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bac sĩ
KCB YHCT không
dùng thuốc YHCT,
kết hợp đa khoa hệ
Nội Nhi
QĐ số 2070/QĐ-
BYT ngày
28/07/2014: PHCN
BV CCTW
413Lê Thị
Hương Giang19/10/1970
Cầu
Giấy,
HN
012253552
0021226/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bac sĩKCB YHCT không
dùng thuốc YHCT
QĐ số 2085/QĐ-
BYT ngày
28/07/2014: PHCN
BV CCTW
414Nguyễn Bích
Thu21/08/1969
Hai Bà
Trưng,
Hà Nội
011629606
0021227/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bac sĩ
Khám bệnh, chữa
bệnh bằng YHCT
và Nội khoa, PHCN
QĐ số 2107/QĐ-
BYT ngày
28/07/2014: PHCN
BV CCTW
415Vũ Hải
Nguyên15/06/1976
Đống
Đa HN013450444
0021228/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bac sĩ
KCB YHCT không
dùng thuốc YHCT,
kết hợp đa khoa hệ
Nội Nhi, PHCN
QĐ số 2104/QĐ-
BYT ngày
28/07/2014: PHCN
BV CCTW
416Ngô Thị
Thanh Hiền29/05/1969
Cầu
Giấy,
HN
012567087
0021229/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bac sĩ
KCB YHCT không
dùng thuốc YHCT-
Nội Nhi, PHCN
QĐ số 2095/QĐ-
BYT ngày
28/07/2014: PHCN
BV CCTW
417Vũ Thị Bích
Hòa30/11/1972
long
Biên HN011491350
0021230/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
418Đặng Thị
Phúc28/02/1971
Thanh
Trì HN013012824
0021231/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
419Nguyễn Thị
Hường10/04/1972
Từ
Liêm
HN
012393432
0021232/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
420Nguyễn
Thanh Hương21/01/1987
Long
Biên HN012411858
0021233/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
43
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
421 Vũ Thị Lan 20/10/1963Thanh
Trì HN010617010
0021234/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
422Phùng Thị
An Hoa26/03/1977
Thanh
Trì HN011782426
0021235/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
423Nguyễn Như
Hoàng Diệu25/04/1966
Đống
Đa HN013563455
0021236/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bac sĩ
KCB YHCT không
dùng thuốc YHCT,
kết hợp đa khoa hệ
Nội Nhi, PHCN
QĐ số 2097/QĐ-
BYT ngày
28/07/2014: PHCN
BV CCTW
424Nguyễn Thị
Thanh Nga19/12/1982
Hoài
Đức HN111805792
0021237/
BYT-
CCHN
28/07/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
425Nguyễn Thị
Huệ05/06/1983
Kim
Giang
HN
013332998
0021238/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
426Nguyễn Thị
Thu Thủy27/04/1966
Hoàn
Kiếm,
Hà Nội
011891822
0021239/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bac sĩ
KCB YHCT không
dùng thuốc YHCT-
Nội Nhi, PHCN
QĐ số 2093/QĐ-
BYT ngày
28/07/2014: PHCN
BV CCTW
427Phùng Thị
Hạnh20/10/1977
Đống
Đa HN013036699
0021240/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
428 Ngô Thị Hải 18/02/1963Hoàng
Mai HN013393252
0021241/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y tá
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
429Nguyễn Thị
Lan06/09/1960
Thanh
Xuân,
HN
010401749
0021242/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bac sĩ
KCB YHCT không
dùng thuốc YHCT,
kết hợp đa khoa hệ
Nội Nhi, PHCN
QĐ số 2092/QĐ-
BYT ngày
28/07/2014: PHCN
BV CCTW
44
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
430Bùi Thị
Thanh Nhàn5/3/1987
Đống
Đa HN013125235
0021243/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
431Hoàng Thị
Hải Yến29/04/1973
Đống
Đa HN008173000003
0021244/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bac sĩ
KCB YHCT không
dùng thuốc YHCT,
kết hợp đa khoa hệ
Nội Nhi, PHCN
QĐ số 2101/QĐ-
BYT ngày
28/07/2014: PHCN
BV CCTW
432Nguyễn Thị
Ngọc25/08/1966
Đống
Đa HN012340416
0021245/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bac sĩ
KCB YHCT không
dùng thuốc YHCT-
Nội Nhi, PHCN
QĐ số 2100/QĐ-
BYT ngày
28/07/2014: PHCN
BV CCTW
433 Lê Thị Băng 25/04/1973
Hà
Đông
HN
111179047
0021246/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
434Nguyễn Thị
Thu Hà22/10/1970
Hà
Đông
HN
011452538
0021247/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bac sĩ
KCB YHCT không
dùng thuốc YHCT,
Nội Nhi, PHCN
QĐ số 2096/QĐ-
BYT ngày
28/07/2014: PHCN
BV CCTW
435Hoàng Thị
Ngọc Lan02/08/1964
Từ
Liêm
HN
010462474
0021248/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bac sĩ
KCB YHCT không
dùng thuốc YHCT,
hệ Nội Nhi, PHCN
QĐ số 2094/QĐ-
BYT ngày
28/07/2014: PHCN
BV CCTW
436Phạm Thị
Bích Ngọc18/05/1977
Thanh
Trì HN013027844
0021249/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
437Nguyễn Thị
Vinh10/09/1969
Thanh
Xuân,
HN
013124389
0021250/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
438Phan Thị
Hồng Nhung02/11/1970
Quỳnh
Mai,
HBT,
HN
012140983
0021251/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số 2083/QĐ-
BYT ngày
28/07/2014: PHCN
BV CCTW
45
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
439Nguyễn
Thành Long19/03/1974
Đống
Đa HN012297189
0021252/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bac sĩKB CB không
dùng thuốc YHCTBV CCTW
440Nguyễn Tiến
Dũng12/05/1960
Đống
Đa HN010438430
0021253/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bac sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số 2088/QĐ-
BYT ngày
28/07/2014
BV CCTW
441Tào Thị
Minh Thúy02/03/1973
Đống
Đa HN011609293
0021254/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bac sĩ
Khám bệnh, chữa
bệnh chuyên khoa
PHCN ( QĐ số
2084 ngày
26/05/2016)
QĐ số 2084/QĐ-
BYT ngày
28/07/2014: PHCN
BV CCTW
442Đinh Thị Bảo
Lâm08/02/1974
Hai Bà
Trưng,
Hà Nội
011676252
0021255/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bac sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số 2087/QĐ-
BYT ngày
28/07/2014
BV CCTW
443Phạm Thị
Ninh04/07/1959
Từ
Liêm
HN
010224955
0021256/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bac sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số 2127/QĐ-
BYT ngày
28/07/2014
BV CCTW
444Bạch Thị
Thương29/05/1967
Thanh
Xuân,
HN
012103183
0021257/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bac sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số 2144/QĐ-
BYT ngày
28/07/2014
BV CCTW
445Nguyễn Minh
Đức20/11/1971
Hoài
Đức HN112457328
0021258/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
446Nguyễn Xuân
Vinh17/09/1977
Từ
Liêm
HN
112046798
0021259/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bac sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số 2145/QĐ-
BYT ngày
28/07/2014
BV CCTW
447Nguyễn Văn
Hưng15/02/1981
Ứng
Hòa,
HN
111591195
0021260/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
448 Đỗ Thị Mừng 17/05/1980
Hà
Đông
HN
111510953
0021262/
BYT-
CCHN
28/07/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
46
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
449Phạm Văn
Trung30/06/1960
Hai Bà
Trưng,
Hà Nội
011949489
0021263/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bac sĩKB CB không
dùng thuốc YHCTBV CCTW
450 Đỗ Văn Soi 28/10/1987
Từ
Liêm
HN
145321514
0021264/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
451Trần Thị
Bích Nguyệt07/01/1981
Hoàng
Mai HN111572423
0021265/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
452Nguyễn Thùy
Anh15/08/1975
Hà
Đông
HN
017041824
0021266/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
453Nguyễn Duy
Nghĩa14/01/1974
Hoàng
Mai HN012576004
0021267/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số 2143/QĐ-
BYT ngày
28/07/2014
BV CCTW
454Nguyễn Bá
Nam09/12/1983
Hà
Đông
HN
111783984
0021268/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCTBV CCTW
455Nguyễn Thị
Thúy07/11/1979
Đống
Đa HN012077774
0021269/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
456Nguyễn Hải
Trung28/08/1970
Hoàn
Kiếm,
Hà Nội
011516926
0021270/
BYT-
CCHN
28/07/2014Lương
Y- Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
457Nguyễn Thị
Cẩm Tú22/10/1986
Đống
Đa HN012452893
0021271/
BYT-
CCHN
28/07/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
458Giáp Thị
Tuyến14/08/1990
Yên
Ninh,
Yên Bái
121916092
0021272/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV GTVT
Yên Bái
459DĐỗ Thị
Quỳnh Nga25/03/1983
Biên
Hòa,
Đồng
Nai
280800038
0021273/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bác sĩ KCB YHCTBV ND Gia
Định
47
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
460Ngô Thị Kim
Oanh7/1/1985
Q 8 TP
HCM025138104
0021274/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bác sĩ
KCB YHCT Kết
hợp chuyên khoa
Nội tổng hợp
ĐHYD TP
HCM
461 Vũ Mạnh Hồi 24/12/1974
Kim
Bang,
Hà Nam
168032935
0021275/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
462Nguyễn Thị
Trang01/10/1984
Hoàng
Mai HN027184000033
0021276/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
463Đinh Thị Thu
Thanh03/08/1975
Hai Bà
Trưng,
Hà Nội
011902027
0021277/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Y tá
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
464 Lê Minh Luật 1/8/1985
Tân
Bình,
TP
HCM
025667793
0021278/
BYT-
CCHN
28/07/2014 Bác sĩ KCB YHCT
Viện
YDHDT TP
HCM
465Nguyễn Thị
Hương Lan12/11/1977
Hà
Đông,
HN
011944763
0021392/
BYT-
CCHN
31/07/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
466 Lê Ái Minh 27/10/1969
Hoàn
Kiếm,
HN
011448760
0021279/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Bác sĩ
KB CB không
dùng thuốc YHCT,
nội nhi
QĐ số: 2146/QĐ-
BYT ngày
26/05/2016: PHCN
BV CCTW
467Nguyễn Thị
Lan06/04/1978
HBT,
HN141898028
0021280/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Bác sĩ
KCB YHCT không
dùng thuốcYHCT,
HSCC
QĐ 2147/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CCTW
468Đào Hồng
Quang01/11/1964
Thanh
Xuân,
HN
012136971
0021281/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Bác sĩKCB YHCT không
dùng thuốc YHCTBV CCTW
469 Lê Văn Linh 16/05/1987
Thạch
Thất,
HN
112197522
0021282/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
48
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
470Nguyễn Xuân
Phương20/11/1977
HBT,
HN012977787
0021283/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩQuyết định số
41/2005/QĐ – BNV BV CCTW
471Hoàng Thị
Kim Thanh14/12/1987
Từ
Liêm,
HN
125253672
0021284/
BYT-
CCHN
12/08/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
472Bùi Việt
Hùng25/09/1982
Q Long
Biên,
HN
013640926
0021285/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCTBV CCTW
473Ngô Quang
Thuấn24/10/1973
HBT,
HN145788593
0021286/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
474Nguyễn Thị
Hạnh30/07/1969
Q Hoàn
Kiếm,
HN
012913575
0021287/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số 2129/QĐ-
BYT ngày
26/05/2016: PHCN
BV CCTW
475Nguyễn Thị
Nhàn05/09/1988
Từ
Liêm,
HN
145270735
0021288/
BYT-
CCHN
12/08/2014
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
476 Vũ Thị Việt 21/06/1987Thanh
Trì, HN168230243
0021289/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
477Nguyễn Công
Vịnh12/03/1985
Hoàng
Mai, HN151459530
0021290/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
478Nguyễn Thị
Thanh Hương3/2/1969
Hoàn
Kiếm,
HN
011578524
0021291/
BYT-
CCHN
12/8/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số: 2090/QĐ-
BYT ngày
26/05/2016: PHCN
BV CCTW
479Phùng Thị
Thu Huyền28/08/1971
Hà
Đông,
Hà Nội
011646040
0021292/
BYT-
CCHN
12/08/2014
Kỹ
thuật
viên
PHCN
Kỹ thuật viên vật lý
trị liệu - PHCN, kết
hợp xoa bóp bấm
huyệt
BV CCTW
49
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
480 Võ Thị Hoa 23/10/1988Thanh
Trì, HN100875285
0021293/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
481Hoàng Thị
Thu02/10/1965
HBT,
HN012400472
0021294/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
482Hoàng Đức
Thái09/08/1957
Hoàn
Kiếm,
HN
011098541
0021296/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
483 Bùi Thị Xuân 27/08/1989
Từ
Liêm,
HN
142343739
0021297/
BYT-
CCHN
12/08/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
484Phạm Thị
Thúy Đông27/12/1975
P Nam
Đồng,
Q Đống
Đa, HN
012625143
0021298/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCTBV CCTW
485
Trương
Quang
Trưởng
10/08/1983
Từ
Liêm,
HN
012371439
0021299/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
486 Hồ Viết Long 29/07/1983
Hoàn
Kiếm,
Hà Nội
162421105
0021300/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCTBV CCTW
487Đoàn Ngọc
Khánh28/09/1976
Hoàng
Mai, HN024176000007
0021301/
BYT-
CCHN
12/08/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
488Nguyễn Thị
Phương Hoa04/01/1962
Cầu
Giấy,
HN
011773473
0021302/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số: 2075/QĐ-
BYT ngày
26/05/2016: PHCN
BV CCTW
489 Lê Văn Hải 10/05/1964
Ba
Đình,
HN
012142601
0021303/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số: 2076/QĐ-
BYT ngày
26/05/2016, PHCN
BV CCTW
50
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
490Nguyễn Bá
Phong13/07/1967
HBT,
HN011905013
0021304/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số: 2130/QĐ-
BYT ngày
26/05/2016: PHCN
BV CCTW
491Nguyễn
Mạnh Toàn03/09/1976
Hoài
Đức,
HN
111236295
0021305
BYT-
CCHN
12/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCTBV CCTW
492Mạc Thùy
Chi24/09/1984
Q
Thanh
Xuân,
HN
0124652010
0021306/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCTBV CCTW
493Nguyễn Thị
Kim Anh01/09/1982
Đông
Anh,
HN
012305272
0021307/
BYT-
CCHN
12/08/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
494Trần Thị
Ngọc Tú05/02/1976
Từ
Liêm,
HN
030176000010
0021308/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
495Nguyễn Thị
Luyên22/03/1985
Hà
Đông,
Hà Nội
100849826
0021309/
BYT-
CCHN
12/08/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
496Nguyễn Thị
Thanh Nhàn30/07/1981
Ba
Đình,
HN
001181000733
0021310/
BYT-
CCHN
12/08/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
497Trần Thị
Kim Anh05/11/1991
Cầu
Giấy,
HN
168355208
0021311/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
498Trần Thị
Huyền Trang17/09/1987
Hà
Đông,
Hà Nội
017479138
0021312/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
499Nguyễn Đình
Ninh03/10/1985
Long
Biên,
HN
013557890
0021313/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
500Vũ Thị Hồng
Sang18/03/1987
Từ
Liêm,
HN
012434298
0021314/
BYT-
CCHN
12/08/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
51
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
501Nguyễn Ngọc
Thúy27/02/1988
Đống
Đa, HN091028415
0021315/
BYT-
CCHN
12/08/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
502Thái Khắc
Thảo24/2/1990
Thanh
Xuân,
HN
186999541
0021316/
BYT-
CCHN
12/8/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
503Hoàng Thị
Thúy Hiền06/08/1981
Hà
Đông,
Hà Nội
017000402
0021317/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
504Nguyễn Thị
Mai Phương17/2/1974
HBT,
HN011923612
0021318/
BYT-
CCHN
12/8/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
505Trương
Thành Giang21/03/1980
Thanh
Xuân,
HN
111597041
0021319/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
506Nguyễn
Thành Chung22/08/1987
Ba
Đình,
HN
142292108
0021320/
BYT-
CCHN
12/08/2014
KTV
vật lý
trị liệu -
PHCN
Kỹ thuật viên vật lý
trị liệu - PHCN, kết
hợp xoa bóp bấm
huyệt
BV CCTW
507Nguyễn Đức
Hiệp15/08/1985
Thanh
Oai, HN111981889
0021321/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
508Hoàng Văn
Thế04/11/1983
Đống
Đa, HN151304741
0021322/
BYT-
CCHN
12/08/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
509Nguyễn
Quang Hùng15/08/1987
Đống
Đa, HN142433579
0021323/
BYT-
CCHN
12/08/2014
KTV
vật lý
trị liệu -
PHCN
Kỹ thuật viên vật lý
trị liệu - PHCN, kết
hợp xoa bóp bấm
huyệt
BV CCTW
510 Chu Thị Xuân 17/09/1987Hoàng
Mai, HN013272330
0021324/
BYT-
CCHN
12/08/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
52
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
511 Đỗ Thế Sơn 18/06/1985Thường
Tín, HN017265333
0021325/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
512Nguyễn Thị
Hồng Loan08/12/1980 012468784
0021326/
BYT-
CCHN
12/08/2014
513Nguyễn Thị
Xuyến08/06/1983
Hà Tây,
HN111544490
0021327/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
514 Lý Văn Soạn 29/10/1981Thanh
Oai, HN111510968
0021328/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
515Nguyễn Văn
Dũng04/08/1987
Thanh
Xuân,
HN
142344128
0021329/
BYT-
CCHN
12/08/2014
KTV
vật lý
trị liệu -
PHCN
Kỹ thuật viên vật lý
trị liệu - PHCNBV CCTW
516Trần Thị Thu
Huyền04/10/1974
Đống
Đa, HN013014811
0021330/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
517Nguyễn
Hương Giang31/05/1970
Tây Hồ,
HN011798939
0021331/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
518Nguyễn Thái
Sơn02/01/1962
Tương
Mai, Q
Hoàng
Mai, HN
012042202
0021332/
BYT-
CCHN
12/08/2014 bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số: 2078/QĐ-
BYT ngày
26/05/2016: PHCN
BV CCTW
519Nguyễn Hữu
Dũng28/04/1977
Q Đống
Đa, HN111487352
0021333/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCTBV CCTW
520Nguyễn Thị
Ánh25/07/1988
Ba
Đình,
HN
125333491
0021334/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
53
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
521 Đặng Thị Yến 01/10/1987Hoàng
Mai, HN142308191
0021335/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
522 Đoàn Lệ Thu 29/04/1978Đống
Đa, HN011847007
0021337/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
523Trương Thị
Yến23/01/1988
Chương
Mỹ, HN112301138
0021338/
BYT-
CCHN
12/08/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
524Nguyễn Thị
Thanh Huyền01/03/1985
Từ
Liêm,
HN
142173730
0021339/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
525Nguyễn Thị
Ngọc Mỹ18/11/1971
Đống
Đa012269648
0021340/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
526Nguyễn Thị
Hoàn24/10/1984
Hoàng
Mai, HN111988129
0021341/
BYT-
CCHN
12/08/2014
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
527Trần Quốc
Khánh25/03/1967
Q
Thanh
Xuân,
Hn
011872848
0021342/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCTBV CCTW
528Nguyễn Ngọc
Sơn20/09/1977
Cát
Linh, Q
Đống
Đa, HN
011765737
0021343/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số: 2121/QĐ-
BYT ngày
26/05/2016: PHCN
BV CCTW
529Nguyễn Thị
Quỳnh Hoa20/02/1974
Huyện
Từ
Liêm,
HN
013176382
0021344/
BYT-
CCHN
12/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốcBV CCTW
530Nguyễn Thị
Cẩm Tú13/09/1988 186452827
0021346/
BYT-
CCHN
14/08/2014
54
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
531Nguyễn Thị
Tuyết05/09/1985
Phức
Thọ, HN111916859
0014256/
BYT-
CCHN
15/8/2014Điều
dưỡng
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
532Ngô Thị Mai
Hoa25/08/1977
Hà
Đông,
HN
011883324
0014338/
BYT-
CCHN
15/08/2014Điều
dưỡng
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
533Nguyễn Thị
Thùy08/08/1984
Hoàn
Kiếm,
HN
012282351
0021347/
BYT-
CCHN
15/08/2014Điều
dưỡng
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
534 Đặng Văn Tú 08/08/1984
Thanh
Xuân,
HN
142104234
0021348/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
535Nguyễn Văn
Nghĩa20/03/1983
Hà
Đông,
HN
186055204
0021349/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
536Phan Thanh
Liêm15/12/1983
Từ
Liêm,
Hn
186046099
0021350/
BYT-
CCHN
15/08/2014Điều
dưỡng
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
537 Lê Thị Năm 01/12/1981Hoàng
Mai, HN172163995
0021351/
BYT-
CCHN
15/08/2014Điều
dưỡng
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
538 Lê Văn Kiêu 10/09/1980
Hà
Đông,
HN
017456755
0021352/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
55
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
539Phạm Thị
Ngọc Lan26/10/1986
Từ
Liêm,
HN
162804512
0021353
BYT-
CCHN
15/08/2014Điều
dưỡng
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
540Đỗ Thị Thu
Hương26/12/1981
Thanh
Trì, HN011935140
0021354/
BYT-
CCHN
15/08/2014Điều
dưỡng
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
541Nguyễn Văn
Chung16/11/1970
Đông
Đa, HN011552125
0021355/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số 2106 ngày
26/05/2016: PHCNBV CCTW
542Nguyễn Xuân
Khánh13/09/1973
Hoàng
Mai, HN012222230
0021356/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số 2110/QĐ-
BYT ngày
26/5/2016: PHCN
BV CCTW
543Vũ Thị Mai
Hoa15/08/1970
Đống
Đa, HN011371918
0021357/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số 2109 ngày
26/05/2016: PHCNBV CCTW
544Ngô Thị Mai
Khánh18/08/1979
Hoàng
Mai, Hà
Nội
001179000630
0021358/
BYT-
CCHN
15/08/2014Điều
dưỡng
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
545Ngô Thị
Minh Thủy29/04/1982
HBT,
HN012241568
0021359/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
546Kiều Minh
Ngọc18/12/1984
Ba
Đình,
HN
012196589
0021360/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
547Nguyễn Hải
Yến17/04/1975
Hà
Đông,
HN
112451783
0021361/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
56
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
548 Bùi Vinh Sơn 28/12/1957
Cầu
Giấy,
HN
011198355
0021362/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số 2069 ngày
26/05/2016: PHCNBV CCTW
549Hoa Thị Mai
Ánh15/03/1990
Hoàng
Mai, HN145347317
0021363/
BYT-
CCHN
15/08/2014Điều
dưỡng
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
550Nguyễn Tiến
Dũng09/04/1979
Q
Thanh
Xuân,
Hn
013305548
0021364/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc
QĐ 2073/QĐ-BYT
ngày 26/5/2016:
PHCN
BV CCTW
551Nguyễn Thế
Dũng31/03/1968
Hoài
Đức,
HN
112229744
0021365/
BYT-
CCHN
15/08/2014 bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số 2120 ngày
26/05/2016: PHCNBV CCTW
552 Trần Thị Vũ 7/5/1985Thanh
Oai, HN111961834
0021366/
BYT-
CCHN
15/8/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
553Nguyễn Thị
Khánh Nam02/09/1988
Ba Vì,
HN112299657
0021367/
BYT-
CCHN
15/08/2014
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
554Phạm Thị
Hạnh05/11/1976
Thanh
Xuân,
HN
013322903
0021368/
BYT-
CCHN
15/08/2014Điều
dưỡng
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
555 Trần Thị Yến 01/09/1989
Hà
Đông,
HN
151686541
0021369/
BYT-
CCHN
15/08/2014
Cao
đẳng
điều
dưỡng
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
556Vương Thị
Thu Hiền13/07/1974
Đống
Đa, HN001174000427
0021370/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
57
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
557Bùi Thị Thu
Hương08/04/1970
Ba
Đình,
HN
011796886
0021371/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y tá
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
558Đào Thị Kim
Nhung28/10/1988
Đống
Đa, HN162759100
0021372/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
559Nguyễn
Thanh Bình26/09/1959
Hoàn
Kiếm,
HN
010438204
0021373/
BYT-
CCHN
15/08/2014 bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số 2108 ngày
26/05/2016: PHCNBV CCTW
560Tô Lan
Hương15/12/1985
Đống
Đa, HN151507936
0021374/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
561Võ Thị Hồng
Phương16/06/1972
Thanh
Xuân,
HN
011857341
0021375/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
562Lê Thị Thu
Hằng2/7/1989
Hà
Đông,
HN
132018467
0021376/
BYT-
CCHN
15/8/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
563Vũ Ngọc
Hoàng18/08/1991 HN 151814781
0021377/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
564Đặng Thành
Long16/11/1987
HBT,
HN012754850
0021378/
BYT-
CCHN
15/08/2014 bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCTBV CCTW
565Trần Thị Bội
Hương02/12/1962
Thanh
Xuân,
HN
010997394
0021379/
BYT-
CCHN
15/8/2014 Y tá
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
58
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
566Lê Văn
Khánh20/10/1977
Hà
Đông,
HN
017309712
0021380/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
567Phạm Thu
Hương02/09/1982
Đống
Đa, HN012170267
0021381/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
568 Vũ Xuân Tú 15/01/1975Hoàng
Mai, HN162076237
0021382/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y tá
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
569Nguyễn Minh
Phương06/01/1986
Cầu
Giấy,
HN
012454928
0021383/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCTBV CCTW
570Hoàng Thị
Mai20/02/1974
Hà
Đông,
HN
111655892
0021384/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
571Nguyễn Viết
Hải03/09/1984
Hoài
Đức,
Hà Nội
017406321
0021385/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc
QĐ 2046/QĐ-BYT
ngày 22/5/2017:
PHCN
BV CCTW
572 Bùi Viết Bình 08/01/1977
Hoài
Đức,
HN
111336624
0021386/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Bác sĩKCB YHCT không
dùng thuốc YHCTBV CCTW
573Phạm Quang
Hải14/07/1979
Phú
Xuyên,
HN
111518211
0021387/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
574Nguyễn Thị
Thanh Bình13/02/1977
HBT,
HN001177000002
0021388/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
59
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
575Vũ Huy
Hoàng05/02/1976
Hà
Đông,
HN
111831177
0021389/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
576Thành Ngọc
Thắng06/03/1974
Ba
Đình,
Hn
011641302
0021390/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
577Nguyễn Văn
Tuyến28/11/1979
Phú
Xuyên,
HN
111467429
0021391/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
578Phạm Thị
Hồng Ngân22/01/1978
Thanh
Trì, HN012018726
0021393/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
579Nguyễn Đức
Tuấn12/02/1988 012721820
0021394/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
580Đoàn Thị
Thúy27/01/1982
Hà
Đông,
HN
164124879
0021395/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
581Phạm Thị
Huyền01/11/1988
Cầu
Giấy,
HN
164359556
0021396/
BYT-
CCHN
15/08/2014Điều
dưỡng
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
582Nguyễn Tiến
Dũng 24/10/1987
Thanh
Trì, HN012481982
0021397/
BYT-
CCHN
15/8/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
60
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
583Phùng Anh
Tuấn04/01/1986
Sơn
Tây, Hn112030835
0021398/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
584Ngô Đức
Thành17/05/1975
Q Hoàn
Kiếm,
HN
012999048
0021399/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số 2072 ngày
26/05/2016: PHCNBV CCTW
585 Lê Công Tiến 21/01/1975
Q
Thanh
Xuân,
HN
111625372
0021401/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số 2086 ngày
26/05/2016: PHCNBV CCTW
586Phạm Thị
Phương Anh02/12/1958
HBT,
HN011685477
0021403/
BYT-
CCHN
15/08/2014 Bác sĩKB CB không
dùng thuốc YHCT
QĐ số 2117 ngày
26/05/2016: PHCNBV CCTW
587Nguyễn Thị
Phương15/05/1984
Thanh
Trì, HN162683426
0021404/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
588 An Thị Dung 25/10/1987
Hoàng
Mai, Hà
Nội
142440973
0021405/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Bác sĩKB CB bằng
YHCTBV Tuệ Tĩnh
589 Lê Thị Định 03/10/1992
Hà
Đông,
HN
132187737
0021406/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
590Hoàng Thị
Tuyết18/04/1987
Hoàng
Mai, Hà
Nội
012461008
0021407/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
591Trần Thị
Thúy Phương11/07/1987
Cầu
Giấy,
HN
012433869
0021408/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
592Nguyễn Thị
Ngọc02/07/1988
Hoàng
Mai, Hà
Nội
026188000009
0021409/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
61
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
593Nguyễn Thị
Huyền04/04/1987
Hà
Đông,
HN
172027651
0021410/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
594Đặng Thị
Lan Phương14/03/1989
Hà
Đông,
HN
151612300
0021411/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
595Nguyễn Văn
Hải02/08/1985
Cầu
Giấy,
HN
135109298
0021412/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
596Nguyễn Thị
Quỳnh Trang01/10/1989
Thanh
Xuân,
HN
183841464
0021413/
BYT-
CCHN
29/09/2014 y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
597Hoàng Thúy
Hồng23/10/1987
Ba
Đình,
HN
012395864
0021414/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
598 Bùi Tuấn Anh 12/10/1958
Hà
Đông,
Hà Nội
111664061
0021415/
BYT-
CCHN
29/09/2014 y sĩKCB YHCT, tác
động cột sốngBV Tuệ Tĩnh
599Trần Mai
Hương28/10/1986
Cầu
Giấy,
HN
012328149
0021416/
BYT-
CCHN
29/09/2014 y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
600Nguyễn Thị
Phượng09/01/1987
Thanh
Xuân,
HN
168207109
0021417/
BYT-
CCHN
29/09/2014 y sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
601 Lê Thị Tình 21/04/1985
Cầu
Giấy,
HN
111955152
0021418/
BYT-
CCHN
29/09/2014 y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
602Nguyễn Thị
Như Ngọc25/05/1988
Hai Bà
Trưng,
HN
013650608
0021419/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
603Nguyễn Anh
Thư30/03/1987
Hoàng
Mai, HN012451191
0021420/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
62
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
604Quang Ngọc
Khuê17/05/1987
Thanh
Trì, HN111855674
0021421/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
605Phan Văn
Lọng25/02/1991
Hà
Đông,
HN
183887327
0021422/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
606Nguyễn Thị
Liên16/10/1983
Phúc
La, HN111780301
0021423/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
607Hoàng Trần
Diệu Linh18/03/1988
Hà
Đông,
HN
031519149
0021424/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
608Nguyễn
Mạnh Thái05/10/1987
Hà
Đông,
HN
125189251
0021425/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
609 Tạ Thị Vân 09/12/1985Thường
Tín, HN112016517
0021426/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
610Nguyễn Hữu
Khoa01/04/1983
Đông
Anh,
HN
012305966
0021427/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
611Nguyễn Thị
Bích Thủy20/08/1988
Hà
Đông,
HN
017309058
0021428/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
612Nguyễn Thị
Thùy Ngân26/3/1987
Hoàng
Mai, HN145242558
0021429/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Bác sĩ KCB YHCT
CCHN số
031359/BYT-CCHN
ngày 18/11/2016:
Chẩn đoán hình ảnh
BV Tuệ Tĩnh
613Nguyễn Thị
Oanh01/11/1989
Thanh
Xuân,
HN
112418542
0021430/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
63
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
614Phạm Thị
Huyền Trang10/06/1986
Chương
Mỹ, HN111877931
0021431/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
615 Lê Thị Giang 20/08/1988Thanh
Trì, HN173371457
0021432/
BYT-
CCHN
29/09/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
616 Đỗ Thị Trang 06/02/1977Thường
Tín, HN111398455
0021433/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
617Phạm Thị
Thảo10/09/1987
Cầu
Giấy,
HN
012421214
0021434/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
618Nguyễn Thị
Hà05/01/1986
Hà
Đông,
HN
172728743
0021435/
BYT-
CCHN
29/09/2014
Kỹ
thuật
viên
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
619Vũ Thị
Thanh Trang26/03/1984
Khu tập
thể 665,
Bộ
Quốc
phòng
142118551
0021436/
BYT-
CCHN
29/09/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
620Phan Nữ
Thanh Nhàn14/04/1980
Hà
Đông,
HN
183261345
0021437/
BYT-
CCHN
29/09/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
621Nguyễn Thị
Xuân06/12/1982
Thanh
Xuân,
HN
013250032
0021438/
BYT-
CCHN
29/09/2014
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
622Nguyễn Thị
Anh23/11/1985
Thường
Tín, HN112049535
0021439/
BYT-
CCHN
29/09/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
64
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
623Lê Minh
Nguyệt26/02/1987
Hà
Đông,
HN
172860407
0021440/
BYT-
CCHN
29/09/2014
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
624Dương
Thanh Nga13/11/1986
Phúc
Thọ, HN112083730
0021441/
BYT-
CCHN
29/09/2014Điều
dưỡng
TT số 12/2011/TT –
BYT ngày
15/3/2011 Hộ sinh.
BV Tuệ Tĩnh
625Nguyễn Thúy
Dung07/12/1984
Hà
Đông,
HN
111570363
0021442/
BYT-
CCHN
29/09/2014
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
626 Ngô Thị Hằng 19/08/1991
Hoài
Đức,
HN
112444104
0021443/
BYT-
CCHN
29/09/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
627Nguyễn Thị
Ánh Tuyết17/06/1964 100874206
0023413/
BYT-
CCHN
06/10/2014
Khám bệnh, chữa
bệnh chuyên khoa
Nhi
628Nguyễn
Thanh Tuấn06/08/1990 125413756
0023414/
BYT-
CCHN
06/10/2014Chuyên khoa chẩn
đoán hình ảnh
629Nguyễn
Hương Ly20/08/1987 012415616
0023415/
BYT-
CCHN
06/10/2014KB CB chuyên
khoa Răng Hàm Mặt
630Đào Thị
Minh Hảo10/10/1974 012727278
0023416/
BYT-
CCHN
06/10/2014Chuyên khoa Gây
mê hồi sức
631 Phạm Vũ 17/05/1981
Thanh
Xuân,
HN
012198587
0021444/
BYT-
CCHN
28/10/2014 bác sĩKCB YHCT, hồi
sức cấp cứu
BV YHCT
TW
632Nguyễn
Quang Hưng02/04/1986
Thạch
Thất,
HN
111729345
0021445/
BYT-
CCHN
28/10/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
65
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
633Trần Thị
Phương14/06/1986
Thanh
Xuân,
HN
142307647
0021446/
BYT-
CCHN
28/10/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
634Phạm Thị
Hiền04/03/1979
Cầu
Giấy,
HN
013188534
0021447/
BYT-
CCHN
28/10/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
635 Lê Thị Thơm 27/05/1978
Long
Biên,
HN
017406058
0021448/
BYT-
CCHN
28/10/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
636Nguyễn Thị
Hồng Hạnh25/05/1984
Ba
Đình,
HN
143011464
0021449/
BYT-
CCHN
28/10/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
637Đàm Minh
Trang17/02/1960
Đống
Đa, HN010183400
0021450/
BYT-
CCHN
28/10/2014 y tá
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
638Thiều Thị
Hương15/07/1964
Hoàng
Mai, HN012450503
0021451/
BYT-
CCHN
28/10/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
639Trần Thị
Huyền Trang13/03/1984
Hai Bà
Trưng,
HN
164186609
0021452/
BYT-
CCHN
28/10/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
640 Lê Hải 24/01/1984
Thanh
Xuân,
HN
012344201
0021453/
BYT-
CCHN
28/10/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
641Trần Thị
Hồng24/02/1990
Thanh
Trì, HN163078416
0021454/
BYT-
CCHN
28/10/2014 y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
642Đoàn Thị
Thùy Dương10/12/1987
Đống
Đa, HN012451130
0021455/
BYT-
CCHN
28/10/2014 bác sĩKCB YHCT chuyên
khoa Tai mũi họng
BV YHCT
TW
643Đỗ Quang
Tiến11/09/1960
Q.1,
TP.
HCM
024242983
0021456/
BYT-
CCHN
28/10/2014 bác sĩ KCB YHCTBV đa khoa
bưu điện
66
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
644Trương Thị
Thúy Vân30/11/1987
Tây Hồ,
HN142253497
0021457/
BYT-
CCHN
28/10/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
645 Phí Đình Sơn 06/07/1979
Hoài
Đức,
HN
111413773
0021458/
BYT-
CCHN
28/10/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
646Hà Thị Kim
Anh02/11/1992
Thanh
Xuân,
HN
164437422
0021459/
BYT-
CCHN
28/10/2014 y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
647Nguyễn Thị
Thu Vân09/08/1976
Hai Bà
Trưng,
HN
011825472
0021460/
BYT-
CCHN
28/10/2014
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
648Lê Thị Thu
Huyền26/04/1986
Long
Biên,
HN
012941564
0021461/
BYT-
CCHN
28/10/2014 y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
649Lương Hồng
Phong26/4/1986
Yên
Phong,
Bắc
Ninh
125127771
0021462/
BYT-
CCHN
28/10/2014 bác sĩKCB YHCT, hồi
sức cấp cứu
BV YHCT
TW
650 Tạ Thu Thủy 09/4/0971
Hoàn
Kiếm,
Hà Nội
011756230
0021463/
BYT-
CCHN
28/10/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
651Nguyễn Thị
Bích Hồng10/02/1984
Ba
Đình,
HN
012371392
0021464/
BYT-
CCHN
28/10/2014 bác sĩ KCB YHCT
QĐ 6345/QĐ-BYT
ngày 25/10/2016: kết
hợp Nội tổng hợp
BV YHCT
TW
652Nguyễn Thị
Ngọc Linh04/08/1990
Thanh
Trì, HN012715684
0021465/
BYT-
CCHN
28/10/2014 y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
653Lương Thị
Năm03/03/1981
Hai Bà
Trưng,
HN
013376047
0021466/
BYT-
CCHN
28/10/2014 y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
67
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
654Nguyễn Mai
Loan29/03/1987
Thanh
Trì, HN012684222
0021467/
BYT-
CCHN
28/10/2014 y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
655Nguyễn Thị
Thương17/07/1983
Long
Biên,
HN
111832325
0021468/
BYT-
CCHN
28/10/2014 y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
656Đoàn Thị
Mền13/7/1982
Đống
Đa, HN012999547
0021469/
BYT-
CCHN
28/10/2014 y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
657Nguyễn Thị
Thơm27/10/1988
Đống
Đa, HN112500234
0021470/
BYT-
CCHN
28/10/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
658Thân Đức
Mạnh29/05/1990
Hoàn
Kiếm,
Hà Nội
121945006
0021471/
BYT-
CCHN
28/10/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
TW
659Nguyễn Thị
Trang16/04/1988
Hoàng
Mai, HN145374287
0021472/
BYT-
CCHN
28/10/2014 bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
660Nguyễn Thị
Thùy Vân31/07/1986
Sơn
Tây, HN112324712
0021473/
BYT-
CCHN
28/10/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
661Phạm Thị
Dung05/11/1988
Q.12,
TP.
HCM
025820392
0021474/
BYT-
CCHN
28/10/2014 bác sĩ KCB YHCT
BV ĐH Y
Dược TP.
HCM
662 Lã Thanh Hà 04/01/1967
Ba
Đình,
HN
011302309
0021475/
BYT-
CCHN
28/10/2014 bác sĩ
KCB YHCT,
chuyên khoa Nội
tổng hợp, Da liễu
BV Tuệ Tĩnh
663Trần Ngọc
Hồng Diễm26/11/1988
Q.10,
TP.
HCM
301270990
0021476/
BYT-
CCHN
28/10/2014 bác sĩ KCB YHCT
BV ĐH Y
Dược TP.
HCM
664Hồ Hồng
Thủy06/04/1988
Q.Phú
Nhuận,
TP.
HCM
024047551
0021477/
BYT-
CCHN
28/10/2014 bác sĩ KCB YHCT
BV ĐH Y
Dược TP.
HCM
68
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
665Lê Thị Thúy
Hằng28/11/1988
Tân
Phú,
TP.
HCM
261111020
0021478/
BYT-
CCHN
28/10/2014 bác sĩ KCB YHCT
BV ĐH Y
Dược TP.
HCM
666 Lê Cao Trí 28/10/1988
Nhà Bè,
TP.
HCM
215118764
0021479/
BYT-
CCHN
28/10/2014 bác sĩ KCB YHCT
BV ĐH Y
Dược TP.
HCM
667Nguyễn Ngọc
Ngân Sa27/10/1990
Tân
Bình,
TP.
HCM
024783438
0021480/
BYT-
CCHN
28/10/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV ĐH Y
Dược TP.
HCM
668Nguyễn Thị
Hà05/01/1988
Q.10,
TP.
HCM
250695888
0021482/
BYT-
CCHN
28/10/2014 Y sĩ KCB YHCT
BV ĐH Y
Dược TP.
HCM
669Phạm Huy
Bắc11/8/1983
Đồ Sơn,
Hải
Phòng
125102124
0021483/
BYT-
CCHN
28/10/2014 Bác sĩKB CB bằng
YHCT
QĐ 1794/QĐ-BYT
ngày 12/5/2016: kết
hợp PHCN
BV điều
dưỡng
PHCN Bưu
điện I
670Phan Đình
Thỏa01/08/1988
Q.5,Tp.
HCM221179442
00211510
/BYT-
CCHN
30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
671 Trần Thị Ánh 28/12/1968
Cẩm
Mỹ,
Đồng
Nai
270841281
0021484/
BYT-
CCHN
30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT
BV đa khoa
cao su Đồng
Nai
672Nguyễn Thị
Thủy08/05/1966
Cẩm
Mỹ,
Đồng
Nai
270774474
0021485/
BYT-
CCHN
30/12/2014 Bác sĩ KCB YHCT
BV đa khoa
cao su Đồng
Nai
673Phạm Thị
Tuyết Trinh10/07/1990
Thống
Nhất,
Đồng
Nai
271876939
0021486/
BYT-
CCHN
30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT
BV đa khoa
cao su Đồng
Nai
69
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
674Lê Minh
Trình19/3/1966
Long
Khánh,
Đồng
Nai
270834676
0021487/
BYT-
CCHN
30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT
BV đa khoa
cao su Đồng
Nai
675Nguyễn Thị
Kim Chi30/08/1965
Cẩm
Mỹ,
Đồng
Nai
270645963
0021488/
BYT-
CCHN
30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT
BV đa khoa
cao su Đồng
Nai
676 Đào Thị Mỹ 15/08/1967
Thống
Nhất,
Đồng
Nai
270723857
0021489/
BYT-
CCHN
30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT
BV đa khoa
cao su Đồng
Nai
677Nguyễn Thị
Lệ Tiên15/03/1968
Dầu
Tiếng,
Bình
Dương
280768660
0021490/
BYT-
CCHN
30/12/2014 Bác sĩ KCB YHCT
BV đa khoa
cao su Dầu
Tiếng
678Nguyễn Thị
Thoa07/10/1962
Dầu
Tiếng,
Bình
Dương
280743197
0021491/
BYT-
CCHN
30/12/2014
Kỹ
thuật
viên
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV đa khoa
cao su Dầu
Tiếng
679 Lý Tân Phong 02/11/1986
Dầu
Tiếng,
Bình
Dương
280837791
0021492/
BYT-
CCHN
30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT
BV đa khoa
cao su Dầu
Tiếng
680 Lê Anh Chính 18/07/1975
Dầu
Tiếng,
Bình
Dương
281058955
0021493/
BYT-
CCHN
30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT
BV đa khoa
cao su Dầu
Tiếng
681Nguyễn Thị
Hạnh26/06/1964
Dầu
Tiếng,
Bình
Dương
280743064
0021494/
BYT-
CCHN
30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT
BV đa khoa
cao su Dầu
Tiếng
70
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
682Huỳnh Thị
Tuyết13/03/1961
Dầu
Tiếng,
Bình
Dương
280147998
0021495/
BYT-
CCHN
30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT
BV đa khoa
cao su Dầu
Tiếng
683 Hồ Đức Bửu 27/03/1967
Dầu
Tiếng,
Bình
Dương
280369484
0021496/
BYT-
CCHN
30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT
BV đa khoa
cao su Dầu
Tiếng
684Phạm Quốc
Sự05/04/1972
Hà
Đông,
HN
112168374
0021497/
BYT-
CCHN
30/12/2014 bác sĩKCB YHCT, đa
khoa hệ NộiBV Tuệ Tĩnh
685Nguyễn Thu
Huyền29/09/1986
Thanh
Trì, HN013101198
0021498/
BYT-
CCHN
30/12/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV Tuệ Tĩnh
686Nguyễn Thị
Hồng11/04/1984
Thanh
Xuân,
HN
012567614
0021499/
BYT-
CCHN
30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT
TT Y tế lao
động, Bộ
NN và PT
nông thôn
687Lê Hoàng
Nhật Anh14/04/1989 TP. Huế 191661024
0021500/
BYT-
CCHN
30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT, PHCNBV GTVT
Huế
688Nguyễn Thị
Phúc28/10/1974
Văn
Giang,
Hưng
Yên
145829899
0021501/
BYT-
CCHN
30/12/2014 bác sĩ
KCB YHCT,
chuyên khoa Nội
tổng hợp
TT Y tế
đường bộ 2,
Bộ GTVT
689Quách Thị
Diễm Hằng12/10/1975
Hoàng
Mai, HN034175000081
0021502/
BYT-
CCHN
30/12/2014 bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
690Phan Thanh
Cảnh10/10/1982
Lạng
Giang,
Bắc
Giang
162436013
0021503/
BYT-
CCHN
30/12/2014 bác sĩ KCB YHCT, PHCN
Phòng khám
đa khoa
GTVT Bắc
Giang
71
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
691 Lê Anh Quốc 2/5/1987
Hồng
Lĩnh,
Hà Tĩnh
183551920
0021504/
BYT-
CCHN
30/12/2014 bác sĩ KCB YHCT, PHCN
BV đa khoa
TW Quảng
Nam
692Trần Thế
Linh20/09/1988
Hai Bà
Trưng,
HN
012500342
0021506/
BYT-
CCHN
30/12/2014 bác sĩKCB YHCT, Nội
tổng hợp
BV YHCT
TW
693Trần Văn
Thuyết02/09/1982
Ba
Đình,
HN
151450549
0021507/
BYT-
CCHN
30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT
Trạm Y tế,
Viện hàn
lâm KH và
CN VN
694 Bùi Thị Hồng 02/03/1987
Nam
Từ
Liêm,
HN
012724972
0021508/
BYT-
CCHN
30/12/2014 Y sĩ KCB YHCT
Phòng Y tế,
HV Chính
trị khu vực I
695 Lee Vĩ Cường 30/11/1976
Q.1,
TP.
HCM
022975742
0021509/
BYT-
CCHN
30/12/2014 bác sĩ KCB YHCTBV Thống
Nhất
696 Lê Thị Mơ 08/02/1988 172777272
0021511/
BYT-
CCHN
30/12/2014 KCB YHCT
697Phạm Chiến
Thắng07/05/1982
Cầu
Giấy,
HN
034082000078
0021512/
BYT-
CCHN
31/12/2014 bác sĩKCB YHCT, Nội
tổng hợp
BV YHCT
Bộ Công an
698Nguyễn Thị
Ánh Tuyết29/04/1985
Tây Hồ,
HN012340063
0021513/
BYRT-
CCHN
31/12/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
Bộ Công an
699 Vũ Văn Út 07/08/1985Từ Sơn,
BN125107811
0021514/
BYT-
CCHN
31/12/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
Bộ Công an
700Nguyễn Thị
Kim Ngân7/2/1986
Hai Bà
Trưng,
HN
013531052
0021515/
BYT-
CCHN
31/12/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
Bộ Công an
72
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
701Nguyễn Thị
Thúy Lài04/01/1982
Từ
Liêm,
HN
183351725
0021516/
BYT-
CCHN
31/12/2014 y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
Bộ Công an
702 Đào Thị Lan 21/12/1989
Hà
Đông,
HN
031592975
0021517/
BYT-
CCHN
31/12/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
Bộ Công an
703Phạm Thị
Hòa31/05/1984
Nam
Từ
Liêm,
HN
031258234
0021518/
BYT-
CCHN
31/12/2014
Cao
đẳng
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
Bộ Công an
704 Phạm Thị Nụ 15/08/1983Hoàng
Mai, HN001183000754
0021519/
BYT-
CCHN
31/12/2014
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
Bộ Công an
705Đặng Thị
Nhan28/06/1976
Hà
Đông,
HN
142607981
0021521/
BYT-
CCHN
31/12/2014
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005 ngày
22/4/2005
BV YHCT
Bộ Công an
706 Trần Thị Tâm 02/08/1984Hà
Đông,
HN
111844822
0021522/
BYT-
CCHN
31/12/2014
Cao
đẳng
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
Bộ Công an
707 Lê Thị Hồng 09/02/1985
Hà
Đông,
HN
151521918
0021523/
BYT-
CCHN
31/12/2014điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
Bộ Công an
708Lê Thị Hồng
Tươi08/12/1989
Hà
Đông,
HN
164278269
0021524/
BYT-
CCHN
31/12/2014điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
Bộ Công an
709Phạm Thị
Thu Trang10/02/1985
Hà
Đông,
HN
111748720
0021525/
BYT-
CCHN
31/12/2014điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
Bộ Công an
710 Thái Thu Hoa 09/12/1989
Thanh
Xuân,
HN
012600643
0021526/
BYT-
CCHN
31/12/2014điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
Bộ Công an
73
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
711Trần Thị
Kim Loan05/11/1974
Hà
Đông,
HN
012621571
0021527/
BYT-
CCHN
31/12/2014
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
Bộ Công an
712Nguyễn Thị
Phương15/05/1965
Thanh
Xuân,
HN
012465700
0021528/
BYT-
CCHN
31/12/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
Bộ Công an
713Phan Thị Thu
Trang22/01/1986
Thanh
Trì, HN012397612
0021529/
BYT-
CCHN
31/12/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
Bộ Công an
714Nguyễn Thị
Liên13/07/1987
Hoài
Đức,
HN
112199861
0021530/
BYT-
CCHN
31/12/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
Bộ Công an
715Nguyễn Thị
Vy18/01/1985
Sơn
Tây, HN095040301
0021531/
BYT-
CCHN
31/12/2014bác sĩ
đa khoa
Khám chữa bệnh
Ngoại khoa, Ung
bướu
BV YHCT
Bộ Công an
716Nguyễn Thúy
Hằng24/05/1988
Hà
Đông,
HN
012498914
0021532/
BYT-
CCHN
31/12/2014 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
Bộ Công an
717Trương Thị
Thủy08/08/1976
Cầu
Giấy,
HN
013142629
0021533/
BYT-
CCHN
31/12/2014
Cao
đẳng
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
Bộ Công an
718Phan Thị
Hồng Giang05/06/1986
Văn
Quán,
HN
164184479
0021534/
BYT-
CCHN
31/12/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
Bộ Công an
719Phạm Văn
Bách19/04/1981
Nam
Từ
Liêm,
HN
013365612
0021535/
BYT-
CCHN
31/12/2014 bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
Bộ Công an
720 Lê Thị Hồng 19/01/1982Trung
Liệt, HN013014218
0021536/
BYT-
CCHN
31/12/2014
Cao
đẳng
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
Bộ Công an
74
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
721Vương Thị
Thanh Hiền22/05/1991
Nam
Từ
Liêm,
HN
012953327
0021537/
BYT-
CCHN
31/12/2014Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
Bộ Công an
722 Mai Văn Đức 05/08/1984
Nam
Từ
Liêm,
HN
172092247
0021538/
BYT-
CCHN
31/12/2014 bác sĩKB CB Răng -
Hàm - Mặt
BV YHCT
Bộ Công an
723Đoàn Thị
Mai Anh07/12/1984
Hai Bà
Trưng,
Hà Nội
125141182
00251520
/BYT-
CCHN
31/12/2014
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
Bộ Công an
724Võ Thị
Phương Vân15/05/1987
Quy
Nhơn,
Bình
Định
215026522
0021539/
BYT-
CCHN
12/02/2015 Bac sĩ KCB YHCT
BV Phong
Da liễu TW
Qui Hòa
725Nguyễn Sĩ
Tiên08/10/1969
Quy
Nhơn,
Bình
Định
211604301
0021540/
BYT-
CCHN
12/02/2015 Bác sĩKCB YHCT, Nội
tổng hợp
BV Phong
Da liễu TW
Qui Hòa
726 Lưu Chi Mai 12/01/1969
Bà
Trưng,
HN
011356107
0021541/
BYT-
CCHN
12/02/2015 Bác sĩ
KCB YHCT kết
hợp chuyên khoa
Nội tổng hợp
BV YHCT
TW
727Lê Thị
Thương10/08/1990
Q Long
Biên,
HN
285283031
0021542/
BYT-
CCHN
12/02/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
TW
728Nguyễn Nhật
Tân03/03/1969
Long
Khánh,
Đồng
Nai
270853832
0021543/
BYT-
CCHN
12/02/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV GTVT
TP HCM
729Tạ Đăng
Quang09/04/1985
Tây Hồ,
HN033085000029
0021544/
BYT-
CCHN
12/02/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
75
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
730Nguyễn Thị
Phương Thảo12/11/1988
Cầu
Giấy,
HN
112115137
0021545/
BYT-
CCHN
12/02/2015 Bác sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
TW
731Nguyễn Văn
Phi01/01/1956
Ninh
Sơn,
Ninh
Thuận
264046653
0021547/
BYT-
CCHN
12/02/2015Lương
yKCB YHCT
BV GTVT
Tháp Chàm
732 Lê Ngọc Sơn 06/01/1983
Hải An,
Hải
Phòng
031168264
0021548/
BYT-
CCHN
12/02/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV Tr ĐHY
Hải Phòng
733Trịnh Thanh
Hà13/02/1987
HBT,
HN168203115
0021549/
BYT-
CCHN
12/02/2015 Bac sĩ KCB YHCT
Viện ĐTĐ
và Rối loạn
tiêu hóa
734Nguyễn Tiến
Dũng05/05/1970
Gia
Lâm,
HN
011460108
0021550/
BYT-
CCHN
12/02/2015 Bác sĩ KCB YHCT
Y tế CQ Nhà
xuất bản Y
học
735 Lê Văn Kiên 26/04/1982
Cầu
Giấy,
HN
012433275
0021551/
BYT-
CCHN
12/02/2015 Y sĩ KCB YHCTTT Y tế làng
Hữu nghị VN
736Nguyễn Minh
Thụy22/04/1963
Ngô
Quyền,
Hải
Phòng
030309047
0021552/
BYT-
CCHN
12/02/2015 bác sĩ KCB YHCTBV Tr ĐHY
Hải Phòng
737Phạm Hải
Dương09/01/1988
Thủy
Nguyên,
Hải
Phòng
031551865
0021553/
BYT-
CCHN
12/02/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV Tr ĐHY
Hải Phòng
738Lương Xuân
Hưng20/03/1981
Hà
Đông,
HN
013451912
0021554/
BYT-
CCHN
12/02/2015 Bác sĩ KCB YHCT
TT Y tế HV
chính trị
Quốc gia
739Phạm Thị
Thanh Thủy09/01/1972
Thanh
Xuân,
HN
012086226
0021556/
BYT-
CCHN
12/02/2015 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
76
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
740Tống Thị
Tam Giang14/11/1975
Nam
Từ
Liêm,
HN
131104978
0021557/
BYT-
CCHN
12/02/2015 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
741 Đào Nhật Tân 29/12/1974Đống
Đa, HN011696987
0021558/
BYT-
CCHN
12/02/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
742Nguyễn Hà
Ly20/05/1990
Chương
Mỹ, HN112492530
0021559/
BYT-
CCHN
29/07/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ –
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
743 Lê Đình Việt 25/7/1982
Hoài
Đức,
HN
111699329
0021560/
BYT-
CCHN
29/7/2015 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ –
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
744Nguyễn Văn
Quý15/03/1983
Hoài
Đức,
HN
111783350
0021561/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ –
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
745Hoàng Thị
Xuyến17/07/1990
Hà
Đông,
HN
186893265
0021562/
BYT-
CCHN
29/07/2015
Cao
đẳng
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ –
BNV ngày
22/4/2005 của Bộ
BV CCTW
746 Phan Huy Đạt 11/07/1990
Phạm
Đình
Hồ, HN
012712644
0021563/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ –
BNV ngày
22/4/2005 của Bộ
BV CCTW
747Nguyễn
Thanh Huyền29/2/1988
Từ
Liêm,
HN
135322158
0021564/
BYT-
CCHN
29/7/2015 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ –
BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
748Trịnh Văn
Kiên02/01/1983
Quan
Thánh,
HN
013110833
0021565/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
749Nguyễn Thị
Bích Loan27/3/1992
Quốc
Oai, HN017112256
0021566/
BYT-
CCHN
29/7/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
77
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
750Nguyễn Phụ
Sơn25/07/1978
Từ Sơn,
Bắc
Ninh
125026621
0021567/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
751Nguyễn Bình
Nguyên31/08/1970
Hoài
Đức,
HN
112457373
0021569/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Y sĩ
Điều dưỡng theo
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
752Phùng Thị
Nga15/01/1983
Ba
Đình,
HN
013242367
0021570/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
753Nguyễn
Trường Sơn08/02/1982
Từ
Liêm,
HN
012049495
0021571/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
754 Lê Bảo Hoa 05/08/1970Đống
Đa, HN012243145
0021572/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
755Nguyễn Anh
Tuấn19/02/1977
Thanh
Oai, HN111372718
0021573/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
756Nguyễn Thị
Thủy13/06/1990
Cầu
Giấy,
HN
168289651
0021574/
BYT-
CCHN
29/07/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
757Nguyễn
Tuyết Mai14/4/1974
Hà
Đông,
HN
111822523
0021575/
CCHN-
BYT
29/7/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BNVBV CCTW
758Ngô Thị
Ngọc Hà 24/10/1982
Hoài
Đức,
HN
035182000088
0021576/
BYT-
CCHN
29/7/2015 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV CCTW
759Nguyễn Ích
Dinh07/01/1982
Hoài
Đức,
HN
111699386
0021577/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
78
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
760Triệu Xuân
Lâm10/09/1986
Hoàng
Mai, HN012635827
0021578/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
761Trương Tố
Quyên12/07/1981
HBT,
HN001181000433
0021579/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
762 Vũ Thị Huyền 29/06/1984
Hà
Đông,
HN
151384181
0021580/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
763Phạm Thị
Thu Hà20/03/1978
Hoàng
Mai, HN035178000033
0021581/
BYT-
CCHN
29/07/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
764Trịnh Thị
Hồng Thúy17/10/1980
Long
Biên,
HN
013059476
0021582/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
765Nguyễn
Mạnh Dũng23/06/1980
Cầu
Giấy,
HN
111503362
0021583/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
766Đặng Văn
Trung23/12/1984
Tây Hồ,
Hn135091707
0021584/
BYT-
CCHN
29/07/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
767Phạm Thị
Hiền15/12/1991
Hoài
Đức,
HN
173465320
0021585/
BYT-
CCHN
29/07/2015
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
768Nguyễn Thị
Phượng5/4/1991
Cầu
Giấy,
HN
168386685
0021587/
BYT-
CCHN
29/7/2015
cao
đẳng
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
769Trần Thanh
Tùng01/05/1980
Ba
Đình,
HN
012614768
0021588/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
79
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
770Phí Thị Hồng
Hạnh21/02/1991
Thạch
Thất, Hn112476673
0021589/
BYT-
CCHN
29/07/2015
cao
đẳng
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
771Đặng Kim
Yến16/12/1961
Đống
Đa, HN012385298
0021590/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Bác sĩKBCB không dùng
thuốc YHCTBV CCTW
772Nguyễn Thị
Phương Lan2/5/1967
Đống
Đa, HNN 1344368
0021591/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Bác sĩ
KBCB không dùng
thuốc YHCT, Nội
nhi
QĐ số 2091/QĐ-
BYT ngày
29/07/2015: PHCN
BV CCTW
773 Vũ Thị Điệp 15/12/1981
Nam
Từ
Liêm,
Hà Nội
012201815
0021592/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Bác sĩKBCB không dùng
thuốc YHCTBV CCTW
774 Tạ Thị Thảo 21/11/1979Q Đống
Đa, HN013536145
0021593/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Bác sĩ
KBCB không dùng
thuốc YHCT, Nội
nhi
QĐ số 2139/QĐ-
BYT ngày
29/07/2015: PHCN
BV CCTW
775Ngô Trọng
Tục28/02/1979
Q Đống
Đa, HN013494838
0021594/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Bác sĩKBCB không dùng
thuốc YHCTBV CCTW
776Hoàng Đức
Ngọc20/03/1982
Thị xã
Hoàng
Mai,
Nghệ
An
186030777
0021595/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCT BV CCTW
777Phạm Thị
Bình6/9/1978
quận 9,
HCM025275038
0021596/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCT BV CCTW
80
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
778Nguyễn Thị
Phượng22/12/1985
Thanh
Oai, Hn111961132
0021597/
BYT-
CCHN
29/07/2015
Cao
đẳng
kỹ
thuật
viên
VLTL-
PHCN
Kỹ thuật viên vật lý
trị liệu - PHCNBV 19-8
779Vũ Mạnh
Hồng13/03/1985
Bắc Từ
Liêm,
HN
162492638
0021598/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Y sĩ QĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV 19-8
780Đinh Thị
Hiền17/01/1990
Bắc Từ
Liêm,
HN
012779658
0021599/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV 19-8
781Nguyễn Thị
Thu Giang30/04/1985
Hoài
Đức,
HN
111918434
0021600/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV 19-8
782Nguyễn Thị
Liên04/01/1987
Bắc Từ
Liêm,
HN
112099804
0021601/
BYT-
CCHN
29/07/2015Điều
dưỡng
Thực hiện theo QĐ
41/2005/QĐ – BNV
ngày 22/4/2005 của
Bộ Nội vụ
BV 19-8
783Nguyễn Thị
Thúy Nga22/12/1974
Ba
Đình,
HN
012030391
0021602/
BYT-
CCHN
29/07/2015
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV 19-8
784Nguyễn Hữu
Dũng13/10/1984
Cầu
Giấy,
HN
012344063
0021603/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCT BV 19-8
785Phạm Hồng
Phong20/10/1981
Q Hai
Bà
Trưng,
HN
151398544
0021604/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCT BV 19-8
81
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
786Đinh Văn
Dũng21/12/1984
Q Nam
Từ
Liêm,
HN
012413465
0021605/
CCHN-
BYT
29/07/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCT BV 19-8
787Đinh Đăng
Tuệ19/11/1986
huyện
Thanh
Trì, HN
034086000848
0021606/
CCHN-
BYT
29/07/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCT
QĐ số 7016/QĐ-
BYT ngày
29/07/2015
BV YHCT
TW
788Nguyễn
Tuyết Trang28/9/1986
Q Tây
Hồ, HN001186000753
0021607/
CCHN-
BYT
29/7/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCTBV YHCT
TW
789 Vũ Thị Miện 4/6/1978
Quận
Bắc Từ
Liêm,
HN
013162940
0021608/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCTBV Thể thao
VN
790Lê Nguyên
Long18/4/1973
Thanh
Xuân,
HN
13016417
0021609/
CCHN-
BYT
29/07/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCTViện KH thể
dục thể thao
791Phạm Thị
Hương Giang18/12/1980
phường
Phúc
La,
quận
Hà
Đông,
HN
17202358
0021610/
BYT-
CCHN
29/07/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCT BV Tuệ Tĩnh
792Trần Hạnh
Phúc23/12/1989
Tân
Bình,
HCM
250710197
0021611/
BYT-
CCHN
29/09/2015 bac sĩ KCB YHCT
TT PHCN &
Trợ giúp TE
TP HCM
793Nguyễn Huy
Cường02/11/1983
Ứng
Hòa,
HN
111880336
0021612/
BYT-
CCHN
29/09/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
794 Lê Thị Hạnh 19/05/1988
Hà
Đông,
HN
172907907
0021613/
BYT-
CCHN
29/9/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCTBV YHCT
BCA
82
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
795Nguyễn
Thanh Việt10/11/1988
Nam
Từ
Liêm,
HN
145906569
0021614/
BYT-
CCHN
29/09/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
796Phạm Thị
Thu Hiền27/12/1985
Thanh
Xuân,
HN
012355600
0021615/
BYT-
CCHN
29/09/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
797Dương Duy
Khánh24/02/1985
Hoàng
Mai, HN012409462
0021616/
BYT-
CCHN
29/09/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
798Nguyễn Thị
Huyền Trang21/03/1987
Sơn
Tây, HN112113607
0021617/
BYT-
CCHN
29/09/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
799Nguyễn Minh
Thư06/10/1988
Đống
Đa, HN012610338
0021618/
BYT-
CCHN
29/09/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
800 Lưu Thị Hợp 10/08/1986
Ứng
Hòa,
HN
112126527
0021620/
BYT-
CCHN
29/09/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
801Nguyễn Thị
Ngọc Thúy20/02/1986
Hoàng
Mai, HN142272868
0021622/
BYT-
CCHN
29/09/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
802Nguyễn
Thành Trung26/08/1984
Nam
Từ
Liêm,
HN
145057998
0021623/
BYT-
CCHN
29/09/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
803Nguyễn Thị
Thanh Hòa13/11/1985
Long
Biên,
HN
031297776
0021624/
BYT-
CCHN
29/09/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
804Trần Thị
Kiều Lan06/01/1974
Hoàng
Mai, HN040825570
0021625/
BYT-
CCHN
29/09/2015 bac sĩKCB YHCT, vật lý
trị liệu- PHCN
BV YHCT
BCA
83
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
805Đặng Thị
Kim Anh27/05/1987
Long
Biên,
HN
034187000145
0021626/
BYT-
CCHN
29/09/2015 Bác sĩKB CB chuyên
khoa Nội tổng hợp
BV YHCT
BCA
806Nguyễn Thị
Hải Yến17/03/1989
Nam
Từ
Liêm,
HN
164307431
0021627/
BYT-
CCHN
29/09/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
807Trần Thị Thu
Hiền06/11/1988
Thanh
Xuân,
HN
012720131
0021628/
BYT-
CCHN
29/09/2015 bac sĩ
KBCB bằng YHCT,
chuyên khoa chẩn
đoán hình ảnh
BV YHCT
BCA
808Bùi Thị Thu
Nga11/02/1990
Nam
Từ
Liêm,
HN
151795888
0021629/
BYT-
CCHN
29/09/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
809 Vũ Thị Lũy 10/10/1982
Hà
Đông,
HN
038182000131
0021630/
BYT-
CCHN
29/09/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
810Nguyễn Thị
Hoa10/11/1988
Quang
Trung,
HN
017390337
0021631/
BYT-
CCHN
29/09/2015 Y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
BCA
811Phùng Đúc
Nam11/10/1987
Nam
Từ
Liêm,
HN
125227757
0021632/
BYT-
CCHN
29/09/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
812
Hà Thị
Khánh
Phương
15/06/1976
Nam
Từ
Liêm,
HN
025176000026
0021633/
BYT-
CCHN
29/09/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
813Đặng Thị
Thanh19/07/1985
Hà
Đông,
HN
111982234
0021634/
BYT-
CCHN
29/09/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
84
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
814Lê Thị
Phượng20/10/1987
Nhân
Chính,
HN
172905717
0021635/
BYT-
CCHN
29/09/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
815Lê Phương
Minh28/09/1984
Ba
Đình,
HN
012250552
0021636/
BYT-
CCHN
29/09/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
816Đào Huy
Quân11/02/1986
Hà
Đông,
HN
111925666
0021637/
BYT-
CCHN
29/09/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
817Phạm Vũ
Khánh17/01/1960
Hoàng
Mai, HN012975302
0021638/
BYT-
CCHN
29/09/2015 bac sĩ
KCB YHCT kết
hợp chuyên khoa
Nội tổng hợp
BV YHCT
BCA
818 Lê Thúy Hạnh 08/06/1982
Thanh
Xuân,
HN
001182002258
0021639/
BYT-
CCHN
29/09/2015 Bác sĩ
KCB YHCT, kết
hợp chuyên khoa
Nội tiết- Đái tháo
đường
BV Nội Tiết
TW
819Đào Anh
Hoàng17/07/1983
Thanh
Trì, HN090917270
0021640/
BYT-
CCHN
29/09/2015 bác sĩKCB YHCT, tác
động cột sốngBV Tuệ Tĩnh
820Phan Bình
Dương12/04/1988
Thanh
Trì, HN131684974
0021619/
BYT-
CCHN
20/10/2015 Bac sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
821Đặng Thị
Phượng10/12/1988
Khương
Đình, Q
Thanh
Xuân,
HN
172814708
0021621/
BYT-
CCHN
20/10/2015 bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
822Lê Trung
Dũng03/11/1988
Thái
Bình,
Tỉnh TB
151630451
0021641/
BYT-
CCHN
20/10/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐHY
Thái Bình
823Cao Hồng
Hạnh28/06/1988
Thái
Bình,
Tỉnh TB
151630035
0021644/
BYT-
CCHN
20/10/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐHY
Thái Bình
85
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
824Chu Hữu
Tuấn27/09/1991
Đống
Đa, Hà
Nội
012808601
0021645/
BYT-
CCHN
20/10/2015 y sĩ KCB YHCTTCT May 10
Cty cổ phần
825Lương Thị
Thu Hương27/04/1984
Ba
Đình,
HN
013634904
0021646/
BYT-
CCHN
20/10/2015 bác sĩ KCB YHCTBV GTVT
Vĩnh Phúc
826Đào Thị
Hường16/07/1981
Thanh
Trì, HN013492220
0021647/
BYT-
CCHN
20/10/2015 bác sĩ KCB YHCTBV Thể thao
Việt Nam
827Nguyễn Thị
Thắm01/08/1987
Ngũ
Hành
Sơn, Đà
Nẵng
183520475
0021648/
BYT-
CCHN
20/10/2015 y sĩ KCB YHCTBV 199 Đà
Nẵng
828Nguyễn Khắc
Tú09/10/1982
Sơn
Trà, Đà
Nẵng
230559608
0021649/
BYT-
CCHN
20/10/2015 y sĩ KCB YHCTBV 199 Đà
Nẵng
829Nguyễn Thị
Hương16/05/1987
Quốc
Oai, HN112192471
0021650/
BYT-
CCHN
20/10/2015 Bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
830Nguyễn Tiến
Công12/09/1979
Ba
Đình,
HN
111474063
0021651/
BYT-
CCHN
20/10/2015 Bác sĩ KCB YHCT
Viện KH
Thể dục thể
thao
831Nguyễn Thị
Hạnh11/09/1981
Nam
Từ
Liêm,
HN
012158245
0021652/
BYT-
CCHN
20/10/2015 bac sĩ KCB YHCTBV Công an
TP Hà Nội
832Hoàng Minh
Hảo25/12/1990
Q. Hà
Đông,
HN
050631298
0021653/
BYT-
CCHN
20/10/2015 y sĩKỹ thuật viên xét
nghiệm
BV YHCT
BCA
833Nguyễn Thị
Thanh Huyền10/07/1990
Nam
Từ
Liêm,
HN
145406029
0021654/
BYT-
CCHN
20/10/2015 y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
86
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
834Nguyễn Thị
Hiền29/03/1990
Thường
Tín, HN112496738
0021655/
BYT-
CCHN
20/10/2015 y sĩ
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
BCA
835Trần Thị
Thanh Dung04/06/1983
Thanh
Trì, HN131477466
0021656/
BYT-
CCHN
20/10/2015 y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
836Nguyễn Thị
Xuân18/12/1989
Nam
Từ
Liêm,
HN
082109516
0021657/
BYT-
CCHN
20/10/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
837 Trần Lệ Thủy 15/03/1988
Nam
Từ
Liêm,
HN
151649414
0021658/
BYT-
CCHN
20/10/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
838Nguyễn Thị
Ánh10/08/1986
Nam
Từ
Liêm,
HN
013243430
0021659/
BYT-
CCHN
20/10/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
839Nguyễn Văn
Tường20/11/1987
Nam
Từ
Liêm,
HN
145204282
0021660/
BYT-
CCHN
20/10/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
840Phạm Thị
Phương04/08/1991
Nam
Từ
Liêm,
HN
112532576
0021661/
BYT-
CCHN
20/10/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
841Đinh Ngọc
Trí20/11/1985
Nam
Từ
Liêm,
HN
162697057
0021662/
BYT-
CCHN
20/10/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
87
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
842Lê Thị Huệ
Phương08/08/1990
Nam
Từ
Liêm,
HN
173239981
0021663/
BYT-
CCHN
20/10/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
843Nguyễn Anh
Tuấn27/10/1987
Nam
Từ
Liêm,
HN
012414623
0021664/
BYT-
CCHN
20/10/2015 Y sĩ
Điều dưỡng theo
QĐ 41/2005/QĐ –
BNV
BV YHCT
BCA
844Đặng Phương
Thảo03/12/1989
Hoàng
Mai, HN030189000008
0021665/
BYT-
CCHN
20/10/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
845Dương Thị
Hương01/07/1986
Hà
Đông,
HN
017123535
0021666/
BYT-
CCHN
20/10/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
846 Vũ Ngọc Hải 19/01/1982
Thanh
Xuân,
HN
162400715
0021667/
BYT-
CCHN
20/10/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
847 Đào Thị Tính 01/01/1983
Nam
Từ
Liêm,
HN
1514129999
0021760/
BYT-
CCHN
22/10/2015
Cử
nhân
Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
848Hoàng Thị
Thơ20/01/1985
Hoài
Đức HN125158108
0021668/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
849 Lưu Thị Thơ 19/09/1984
Nam
Từ
Liêm,
HN
034184000119
0021669/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ
KCB YHCT kết
hợp chuyên khoa
Nội tổng hợp
BV YHCT
BCA
850Hoàng Ngân
Hà26/11/1990
Nam
Từ
Liêm,
HN
135528626
0021670/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
88
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
851Phạm Thị
Minh Hiền11/02/1982
Ba
Đình,
HN
B4088422
0021671/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ
KB CB bằng
YHCT chuyên khoa
Nội tổng hợp
BV YHCT
BCA
852Nguyễn Thị
Thanh Huyền28/10/1987
Đống
đa, HN012415966
0021672/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
853Trương Thị
Huyền05/10/1977
Ba
Đình,
HN
012614617
0021673/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bac sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
854Trần Ngọc
Yến19/08/1989
Long
Biên,
HN
012815552
0021674/
BYT-
CCHN
30/11/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
855Nguyễn Ngọc
Hoa28/01/1992
Thanh
Xuân,
HN
013210572
0021675/
BYT-
CCHN
30/11/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
856Tạ Phương
Loan12/06/1987
Thường
Tín, HN112078199
0021676/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
857Ngô Thị
Hường5/8/1974
Nam
Từ
Liêm,
HN
0131121115
0021677/
BYT-
CCHN
30/11/2015
Cử
nhân
Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ –
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
BCA
858Hoàng Thị
Phượng16/05/1987
Hà
Đông,
HN
168230596
0021678/
BYT-
CCHN
30/11/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ –
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
BCA
859Lê Văn
Trường22/06/1985
Thanh
Xuân,
HN
012554546
0021679/
BYT-
CCHN
30/11/2015Thanh
XuânKCB YHCT
BV YHCT
BCA
860Hoàng
Quang Thắng03/09/1985
Ứng
Hòa,
HN
111810787
0021680/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
861Nguyễn Thị
Minh14/2/1976
Cầu
Giấy,
HN
00117600492
0021681/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩKBCB bằng YHCT,
Nội tổng hợp
BV YHCT
BCA
89
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
862Lê Thị Minh
Tâm05/05/1991
Thạch
Thất,
HN
012752490
0021683/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
863Nguyễn Thị
Nguyệt Ánh18/11/1985
Thường
Tín, HN111890391
0021684/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
864Võ Thị Ánh
Nguyệt02/05/1982
Nam
Từ
Liêm,
HN
013155829
0021685/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
865Lê Thị Minh
Hải12/10/1960
Hoàn
Kiếm,
Hà Nội
010326680
0021686/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ
KB CB bằng
YHCT và Nội khoa,
Cấp cứu bằng
YHCT
BV YHCT
BCA
866Nguyễn Minh
Phương20/03/1983
Đống
Đa, HN012099131
0021687/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
867Nguyễn Thị
Trang18/09/1990
Chương
Mỹ, HN112492155
0021689/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
868Phan Quang
Vinh30/06/1989
Đống
Đa, HN163045141
0021690/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
869Quách Anh
Ngọc12/01/1988
Sơn
Tây, HN112348868
0021691/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
870Nguyễn Thị
Hòa22/02/1985
Nam
Từ
Liêm,
HN
145226581
0021692/
BYT-
CCHN
30/11/2015Điều
dưỡng
QĐ số 41/2005/QĐ
– BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
BCA
871Nguyễn
Hồng Minh24/6/1988
Nam
Từ
Liêm,
HN
168178075
0021693/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ KBCB bằng YHCTBV YHCT
BCA
90
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
872Nguyễn Thị
Đông Hà12/04/1985
Hà
Đông,
HN
001185002204
0021694/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩKB CB bằng
YHCT và Nội khoa
BV YHCT
BCA
873Kiều Thị
Quyên05/07/1990
Cầu
Giấy,
HN
173159110
0021695/
BYT-
CCHN
30/11/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
874Đinh Thị
Thanh Hải26/06/1990
Nam
Từ
Liêm,
HN
245066636
0021696/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ –
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
BCA
875Trương Thị
Hợp19/08/1990
Nam
Từ Liêm173156918
0021697/
BYT-
CCHN
30/11/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ –
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
BCA
876Nguyễn An
Nội28/10/1978
Bắc Từ
Liêm,
HN
001078003345
0021698/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ –
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
BCA
877Ngô Thị
Hồng Thúy29/11/1978
Nam
Từ
Liêm,
HN
024851163
0021699/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
878 Hà Thị Hiền 15/10/1980
Nam
Từ
Liêm,
HN
038180000159
0021700/
BYT-
CCHN
30/11/2015
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ –
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
BCA
879Phạm Thị
Thúy26/09/1987
Thường
Tín, HN112045809
0021701/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV Hữu
Nghị
880Lê Đức
Khang05/01/1988
Thanh
Xuân,
HN
100922598
0021702/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
881Phạm Minh
Vương21/04/1988
Thanh
Trì, HN172817345
0021703/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
91
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
882Cao Thị
Huyền Trang28/10/1987
Hà
Đông,
HN
186388459
0021704/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
883Bùi Chiến
Thắng02/01/1971
Thanh
Trì, HN040071000007
0021705/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV Nội tiết
TW
884Phạm Thị
Ánh Tuyết17/04/1985
Long
Biên,
HN
012537746
0021706/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCTTrường Đại
học Y HN
885Lê Thị Minh
Thịnh03/09/1992
Gò
Vấp,
TP
HCM
024678568
0021707/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Y sĩ KCB YHCTBV ĐH YD
TP. HCM
886Nguyễn Thế
Đông01/05/1982
Chơn
Thành,
Bình
Phước
285032609
0021708/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Y sĩ KCB YHCTBV ĐH YD
TP. HCM
887Hồ Thị Thủy
An18/01/1989
Bình
Đại,
Bến Tre
321386751
0021709/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Y sĩ KCB YHCTBV ĐH YD
TP. HCM
888Nguyễn
Giang Thanh22/09/1983
Đống
Đa, Hà
Nội
186157406
0021710/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCTtrường Đại
học Y HN
889 Vũ Thị Vựng 15/06/1957
Thanh
Xuân,
HN
001157000475
0021711/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCT BV ĐHY HN
890Hà Thị Hồng
Nhung31/12/1983
Yên
Bái,
tỉnh
Yến Bái
060663239
0021712/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV GTVT
Yên Bái
891Hoàng Văn
Vịnh28/06/1988
Hoàng
Mai, HN142504573
0021713/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
92
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
892 Đỗ Bích Ngọc 26/10/1985
Tân
Binh,
TP
HCM
001185004530
0021715/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Y sĩ KCB YHCTBV ĐK Bưu
điện
893Nguyễn Ngọc
Lan Phương06/03/1984
Bình
Tân, Tp
Hồ Chí
Minh
311923231
0021716/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Y sĩ KCB YHCTBV ĐK Bưu
điện
894Trần Đức
Tiến31/12/1983
Thanh
Xuân,
HN
001083008020
0021717/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCT
TTCN YSH
Thể thao
trực thuộc
VKH TDTT
895Nguyễn Thị
Phương Thúy28/09/1987
Đống
Đa, HN168218961
0021718/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
896 Chu Kim Phú 14/04/1987
Triệu
Sơn,
Thanh
Hóa
172932659
0021719/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCTBV Nam
thăng long
897 Lê Thu Huyền 28/10/1989
Q 10,
TP
HCM
024965780
0021720/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Bác sĩ KCB YHCT BV 30-4
898 Hoa Thị Tâm 14/11/1988
Q 10,
TP
HCM
031588531
0021721/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Y sĩ KCB YHCT BV 30-4
899Nguyễn Thị
Hằng20/05/1988
Nhà Bè
TP.HC
M
173269002
0021722/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Y sĩ KCB YHCT BV 30-4
900Phạm Thị
Thủy23/02/1974
Hà
Đông,
HN
112305742
0021723/
BYT-
CCHN
30/11/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV 30-4
93
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
901Bùi Thị Hồng
Hà20/11/1990
Nam
Từ
Liêm,
HN
168355841
0021724/
BYT-
CCHN
30/11/2015
Cao
đẳng
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
902 Lê Thị Toan 09/05/1990
Nam
Từ
Liêm,
HN
173585332
0021725/
BYT-
CCHN
30/11/2015
Cao
đẳng
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
903Bùi Thị
Huyền Trang29/09/1986
thạch
Thất,
HN
111879607
002182/B
YT-
CCHN
30/11/2015 Bac sĩ
KCB YHCT, kết
hợp chuyên khoa
Nội tổng hợp.
BV YHCT
BCA
904Vũ Thị Bích
Liên1/4/1984
Thanh
Oai, HN111878227
0021727/
BYT-
CCHN
22/12/2015 Bac sĩKBCB Nội tổng
hợp, YHCT
BV YHCT
BCA
905Vũ Thị Thu
Hằng02/02/1984
Mỹ
Đức,
HN
112061054
0021728/
BYT-
CCHN
22/12/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
906Nguyễn Thị
Thêu26/08/1980
Nam
Từ
Liêm,
HN
013567103
0021729/
BYT-
CCHN
22/12/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
907Cần Thị Hải
Ninh30/09/1983
Hà
Đông,
HN
012117830
0021730/
BYT-
CCHN
22/12/2015 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
908Nguyễn Thị
Loan25/09/1989
Ứng
Hòa,
HN
112356414
0021731/
BYT-
CCHN
22/12/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
909Vũ Thị Việt
Hà11/06/1988
Ba
Đình,
HN
131665515
0021732/
BYT-
CCHN
22/12/2015
Kỹ
thuật
viên
Kỹ thuật viên xét
nghiệm
BV YHCT
BCA
910Đặng Thị
Hồng25/01/1991
Nam
Từ
Liêm,
HN
145427655
0021733/
BYT-
CCHN
22/12/2015 Y sĩ
QĐ 41/2005/QĐ –
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
BCA
94
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
911Nguyễn Thị
Hồng Thắm02/09/1987
Nam
Từ
Liêm,
HN
168238833
0021734/
BYT-
CCHN
22/12/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
912Phạm Thị
Miên10/03/1983
Nam
Từ
Liêm,
HN
145112546
0021735/
BYT-
CCHN
22/12/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ –
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
BCA
913Vũ Thị
Thanh Huyền6/7/1991
Thanh
Trì, HN012862241
0021736/
BYT-
CCHN
22/12/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ –
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
BCA
914Nguyễn
Mạnh Tuấn09/06/1987
Trung
Văn,
Nam
Từ
Liêm,
HN
172988211
0021737/
BYT-
CCHN
22/12/2015 Bác sĩKB CB chuyên
khoa Nội tổng hợp
BV YHCT
BCA
915Phạm Thị
Yến31/03/1990
Nam
Từ
Liêm,
HN
031680887
0021738/
BYT-
CCHN
22/12/2015
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
916Trần Thị Thu
Hằng26/09/1990
Bắc Từ
Liêm,
HN
012985046
0021739/
BYT-
CCHN
22/12/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
917Hoàng Thị
Bình14/08/1987
Tây Hồ,
HN012797124
0021740/
BYT-
CCHN
22/12/2015
Cử
nhân
Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
918Nguyễn Thị
Quỳnh26/06/1990
Thường
Tín HN112472808
0021741/
BYT-
CCHN
22/12/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ –
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
BCA
919 Đỗ Thị Tuyết 24/08/1989
Thanh
Trì, Hà
Nội
142439002
0021742/
BYT-
CCHN
22/12/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ –
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
BCA
95
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
920Phạm Thanh
Tâm14/11/1986
HBT,
HN012351616
0021743/
BYT-
CCHN
22/12/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
921Hoàng Thị
Thơm13/05/1991
Mỹ
Đức,
HN
017021776
0021744/
BYT-
CCHN
22/12/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
922 Vũ Thị Dung 20/06/1984Nam
Từ Liêm164193523
0021745/
BYT-
CCHN
22/12/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
923Đỗ Thị Xuân
Mai26/02/1991
Nam
Từ
Liêm,
HN
132091079
0021746/
BYT-
CCHN
22/12/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
924Đào Thị
Thùy Dương01/09/1989
Thanh
Trì, HN013509507
0021747/
BYT-
CCHN
22/12/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
925Nguyễn
Thanh Hưng23/02/1990
Hoàng
Mai, HN001090001512
0021748/
BYT-
CCHN
22/12/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
926Ngô Thị
Thanh27/02/1986
Nam
Từ
Liêm,
HN
11322100933
0021749/
BYT-
CCHN
22/12/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
927Phan Thanh
Hải30/08/1984
Nam
Từ
Liêm,
HN
142148800
0021750/
BYT-
CCHN
22/12/2015 Bác sĩ
KCB YHCT, kết
hợp chuyên khoa
Nội tổng hợp
BV YHCT
BCA
928Đỗ Thị
Hương Chà28/02/1983
Hà
Đông,
HN
012327654
0021751/
BYT-
CCHN
22/12/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
929Nguyễn Văn
Đại14/08/1984
Phúc
Thọ, HN111850554
0021752/
BYT-
CCHN
22/12/2015 Bác sĩ KCB YHCT, PHCNBV Nam
Thăng Long
96
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
930Phạm Thị
Thùy Linh20/08/1988
Nam
Từ
Liêm,
HN
125319769
0021753/
BYT-
CCHN
22/12/2015Điều
dưỡng
Quy định tại Quyết
định số
41/2005/QĐ – BNV
BV YHCT
BCA
931Phạm Thị
Quỳnh02/11/1990
Nam
Từ
Liêm,
HN
163069949
0021754/
BYT-
CCHN
22/12/2015
Cử
nhân
điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
932Hứa Ngọc
Thảo09/06/1987
Q 9, Tp
HCM023920840
0021755/
BYT-
CCHN
22/12/2015 Bác sĩ KCB YHCT
TTYT-MT
lao động
Công thương
933Nguyễn Hữu
Tiến21/08/1983
Hoài
Đức,
HN
111805377
0021756/
BYT-
CCHN
22/12/2015 Bác sĩ KCB YHCTBVĐK
Nông nghiệp
934Kiều Thị
Ngọc08/12/1991
Thạch
Thất,
HN
112513331
0021757/
BYT-
CCHN
22/12/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ-
BYT
BV YHCT
BCA
935Lại Thị Thu
Hà27/03/1989
Nam
Từ
Liêm,
HN
168262408
0021758/
BYT-
CCHN
22/12/2015Điều
dưỡng
Quy định tại QĐ
41/2005/QĐ – BNV
ngày 22/4/2005
BV YHCT
BCA
936Nguyễn Thị
Hà18/08/1989
Hà
Đông,
HN
145350897
0021759/
BYT-
CCHN
22/12/2015Điều
dưỡng
QĐ 41/2005/QĐ –
BNV ngày
22/4/2005
BV YHCT
BCA
937 Đào Thị Tính 1/1/1983
Nam
Từ
Liêm,
HN
151412999
0021760
BYT-
CCHN
22/12/2015Điều
dưỡng
Quy định tại QĐ
41/2005/QĐ – BNV
ngày 22/4/2005
BV YHCT
BCA
938
939Đinh Tôn
Phong19/10/1973
Hoàn
kiếm,
Hà Nội
011855873
0021261/
BYT-
CCHN
26/5/2016 Bác sĩKBCB không dùng
thuốc YHCTBV CCTW
97
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
940 Lê Hải Bình 12/10/1975
Thái
Bình,
Tỉnh TB
151138074
0021642/
BYT-
CCHN
26/5/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐH Y
Tháí Bình
941 Bùi Thị Xuân 24/11/1965
Mê
Linh,
HN
013664619
014085/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV 74 TW
942Đinh Thị Thu
Trang13/12/1988
Phúc
Yên,
Vĩnh
Phúc
151612386
014163/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV 74 TW
943Hà Thị Hải
Yến25/07/1982
Mê
Linh,
HN
013186757
014287/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCT
944Ngô Quốc
Thắng21/03/1986
Ba
Đình,
HN
001086001304
014310/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV 74 TW
945Nguyễn Lan
Phương14/4/1976
Thanh
Xuân,
HN
13475724
021345/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNVBV CCTW
946 Đào Thị Hoa 11/12/1987
Thái
Thụy,
Thái
Bình
151580272
021400/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV Xây
dựng
947Nguyễn Đức
Cường12/7/1986
Hoàng
Mai, HN142148732
021402/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNVBV CCTW
948Nguyễn Quý
Đông18/06/1983
Uông
Bí,
Quảng
Ninh
100802812
021481/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCT
TTYT than
khu vực
Vàng Danh,
Quảng Ninh
949Nguyễn Thị
Bích24/01/1977
Bắc Từ
Liêm,
HN
013631952
021505/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV 198 -
BCA
98
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
950Nguyễn Thị
Ngọc Hoa26/06/1987
Hoàng
Mai, HN091709835
021546/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Bác sĩ
KCB YHCT, kết
hợp chuyên khoa da
liễu
BV YHCT
TW
951Phạm Thị
Thu Hiền15/09/1985
Đống
Đa, HN142225789
021555/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Y sĩ KCB YHCTBV 198 -
BCA
952Nguyễn Thị
Hải Yến13/12/1988
HBT,
HN135265575
021643/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
953Nguyễn Thị
Minh Thu14/02/1976
Cầu
Giấy,
HN
001176003492
021681/B
YT-
CCHN
26/05/2016KBCB YHCT - Nội
tổng hợp
954 Vũ Thị Nga 12/07/1990
Thanh
Oai, Hà
Nội
112416116
021761/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Y sĩ
Điều dưỡng theo
Thông tư số
26/2015/TTLTBYT-
BNV
BV YHCT
BCA
955Nguyễn Thị
Thanh Huyền10/11/1985 111891510
021762/B
YT-
CCHN
26/05/2016TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
956Tăng Xuân
Tiến09/01/1983
Hà
Đông,
HN
141999536
021763/B
YT-
CCHN
26/05/2016
Kỹ
thuạt
viên
Kỹ thuật viên vật lý
trị liệu - PHCN
BV YHCT
BCA
957Nguyễn Thị
Ngọc Anh24/04/1983
Thanh
Xuân,
HN
013277764
021764/B
YT-
CCHN
26/05/2016
Kỹ
thuạt
viên
Kỹ thuật viên vật lý
trị liệu - PHCN
BV YHCT
BCA
958 Cao Văn Tâm 27/08/1987
Hà
Đông,
HN
017502316
021765/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
959 Đinh Thị Lan 08/04/1985
Hà
Đông,
HN
142291198
021766/B
YT-
CCHN
26/05/2016
Kỹ
thuạt
viên
Kỹ thuật viên vật lý
trị liệu - PHCN
BV YHCT
BCA
99
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
960Nguyễn Thị
Phú10/06/1982
Thạch
Thất,
HN
171937679
021767/B
YT-
CCHN
26/05/2016
Cao
đẳng
điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
961 Lại Thị Hồng 23/08/1991
Nam
Từ
Liêm,
HN
173665437
021768/B
YT-
CCHN
26/05/2016
Cao
đẳng
điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
962Nguyễn Thùy
Dương29/07/1986
Thanh
Xuân,
Hà Nội
012393602
021769/B
YT-
CCHN
26/05/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
963Nguyễn Thị
Hậu02/09/1990
Thanh
Oai, Hà
Nội
112495162
021770/B
YT-
CCHN
26/05/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
964 Bùi Thị Lăng 04/04/1989
Nam
Từ
Liêm,
HN
151685060
021771/B
YT-
CCHN
26/05/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
965Nguyễn Thu
Hiền25/12/1986
Bắc Từ
Liêm.
HN
021588088
021772/B
YT-
CCHN
26/05/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
966Nguyễn Thị
Chinh27/07/1990
Thường
Tín, HN112472806
021773/B
YT-
CCHN
26/05/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
967Hoàng Xuân
Bách16/02/1987
Gia
Lâm,
HN
012736065
021774/B
YT-
CCHN
26/05/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
968 Vũ Đức Thao 04/04/1986
Ba
Đình,
HN
013580675
021775/B
YT-
CCHN
26/05/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
969Lê Thị Hồng
Linh04/11/1987
Đông
Anh,
HN
012738121
021776/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
100
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
970Nguyễn Thị
Lan Anh16/03/1990
Nam
Từ
Liêm,
HN
112491748
021777/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
971 Vũ Thị Ngân 30/07/1990
Thanh
Xuân,
HN
163085207
021778/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
972Nguyễn Thị
Thu Thảo05/09/1991
Nam
Từ
Liêm,
HN
050745342
021779/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
973 Lê Thị Văn 07/10/1988
Nam
Từ
Liêm,
HN
145293376
021780/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
974Hoàng Thị
Thu Hương15/10/1971
Cầu
Giấy,
HN
012563832
021781/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV 198 BCA
975Uông Sỹ
Thành10/03/1988
Cầu
Giấy,
HN
151800926
021782/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Bác sĩKCB không dùng
thuốc YHCTBV CCTW
976Trần Ngọc
Huấn14/10/1992
Thanh
Xuân,
HN
091706632
021783/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNVBV CCTW
977Lê Thị Hồng
Nhung01/04/1989
Ứng
Hòa,
HN
112399553
021784/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNVBV CCTW
978 Lê Thị Ngát 06/09/1991
Gia
Lâm,
HN
012787415
021785/B
YT-
CCHN
26/05/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNVBV CCTW
979Nguyễn Tài
Tuấn23/06/1983
Hoài
Đức,
HN
111699484
021786/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNVBV CCTW
101
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
980Nguyễn Thị
Kim Hoài13/09/1991
Đống
Đa, HN164341586
021787/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNVBV CCTW
981Nguyễn Tuấn
Anh29/10/1988
Long
Biên,
HN
012726699
021788/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Bác sĩ
KCB YHCT không
dùng thuốc y học cổ
truyền
BV CCTW
982Nguyễn Thị
Duyên15/09/1994
Cầu
Giấy,
Hà Nội
125614706
021789/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNVBV CCTW
983 Phạm Thị Vui 05/08/1991
Cầu
Giấy,
HN
151814732
021790/B
YT-
CCHN
26/05/2016
Cử
nhân
Trung y
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNVBV CCTW
984 Hà Thị Nga 15/02/1992
Cầu
Giấy,
HN
151897585
021791/B
YT-
CCHN
26/05/2016
Điều
dưỡng
ĐH
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNVBV CCTW
985 Vũ Thị Vân 16/08/1992Tây Hồ,
HN038192000053
021792/B
YT-
CCHN
26/05/2016
Cao
đẳng
điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNVBV CCTW
986Nguyễn
Thành Đạt14/07/1990
Hoàn
kiếm,
Hà Nội
163071120
021793/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Y sĩQĐ 41/2005/QĐ-
BYTBV CCTW
987Nguyễn Nhân
Toản29/03/1984
Hoài
Đức,
HN
111839879
021794/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNVBV CCTW
988Dư Thị
Thanh Hương23/12/1990
Thanh
Xuân,
HN
112500205
021795/B
YT-
CCHN
26/05/2016
Cao
đẳng
điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNVBV CCTW
989 Bùi Thị Ngọc 12/03/1981Hoàng
Mai, HN012036290
021796/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Bác sĩ
KCB YHCT không
dùng thuốc YHCT,
Nội nhi
BV CCTW
102
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
990Phạm Thị
Thủy20/12/1993
Cầu
Giấy,
HN
142594031
021797/B
YT-
CCHN
26/05/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNVBV CCTW
991Nguyễn Tùng
Anh03/09/1977
Tây Hồ,
HN011881401
021798/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Bác sĩKCB không dùng
thuốc YHCTBV CCTW
992Lê Thị Minh
Lộc18/8/1992
Nam
Đông,
Huế
191675778
022442/B
YT-
CCHN
26/5/2016 Y sĩ KBCB YHCTBVGT VT
Huế
993Đặng Thúy
Nga24/1/1974
Cầu
Giấy,
HN
011642681
022444/B
YT-
CCHN
26/5/2016 Bác sĩKBCB chuyên khoa
dinh dưỡngBV K
994Trần Tuấn
Minh28/08/1988
Thái
Bình,
tỉnh TB
151630184
022445/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐHY
Thái Bình
995Nguyễn
Trọng Mão21/9/1987
Hoài
Đức,
HN
112172545
022446/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Bác sĩKBCB YHCT -
PHCNBV Dệt May
996Đỗ Thị
Phương20/09/1982
Hoàng
Mai, HN027182000043
022447/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV Dệt May
997 Đỗ Thu Hiền 23/10/1988Chương
Mỹ, HN112305530
022448/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV Dệt May
998 Mai An Vân 11/09/1984Hoàng
Mai, HN022084000012
022449/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Bác sĩKCB YHCT, ngoại
khoa bằng YHCT
BV
YHCTTW
999Trần Quang
Văn21/01/1979
Hà
Đông,
Hà Nội
035079000164
022456/B
YT-
CCHN
26/05/2016 Bác sĩKCB YHCT - Nội
khoaBV Tuệ Tĩnh
1000Nguyễn Thùy
Dương19/1/1987
Thanh
Xuân,
HN
012636415
021714/B
YT-
CCHN
16/6/2016 Bác sĩ KBCB bằng YHCTHV YDCT
VN
103
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1001Nguyễn Văn
Thịnh03/02/1984
Nam
Từ
Liêm,
HN
001084002629
022450/B
YT-
CCHN
16/6/2016 Y sĩKỹ thuật viên xét
nghiệm
BV YHCT
BCA
1002Nguyễn Thị
Huệ05/07/1988
HBT,
HN168273496
022451/B
YT-
CCHN
16/06/2016
Cao
đẳng
điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1003Phạm Thị
Xuân06/02/1983
Gia
Lâm,
HN
042183000149
022452/B
YT-
CCHN
16/06/2016
Cử
nhân
điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1004Nguyễn Duy
Hoàn11/04/1986
Phúc
Thọ, HN112083614
022453/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
1005Nguyễn Thị
Hồng Chiên17/09/1987
Ứng
Hòa,
HN
111658275
022454/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1006Nguyễn Diệu
Linh18/04/1987
Bắc Từ
Liêm,
HN
012427785
022455/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
1007 Lê Thị Nhung 03/11/1987
Nam
Từ
Liêm,
HN
186749131
022457/B
YT-
CCHN
16/06/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1008 Lê Duy Dũng 21/11/1984
Đông
Anh,
HN
012493948
022458/B
YT-
CCHN
16/06/2016KCB YHCT - Nội
tổng hợp
BV YHCT
BCA
1009Nguyễn
Hồng Nhung01/08/1988
Ứng
Hòa,
HN
112286207
022459/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1010Hoàng Diệu
Linh08/01/1990
Hà
Đông,
HN
012953119
022460/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
104
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1011Nguyễn Thị
Hiền18/06/1986
Nam
Từ
Liêm,
HN
172711357
022461/B
YT-
CCHN
16/06/2016Điều
dưỡng
TT số
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV YHCT
BCA
1012Nguyễn Thị
Hồng Dung04/11/1982
Bắc Từ
Liêm,
HN
01118200002
022462/B
YT-
CCHN
16/06/2016
Cử
nhân
điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1013Nguyễn Tư
Việt19/03/1985
Nam
Từ
Liêm,
HN
183376445
022463/B
YT-
CCHN
16/06/2016
Cử
nhân
trung y
KCB YHCTBV YHCT
BCA
1014Lê Thị Thu
Hường02/02/1987
Văn
Lâm,
Hưng
Yên
145204363
022464/B
YT-
CCHN
16/06/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1015Nguyễn Thị
Thảo22/09/1985
Hà
Đông,
HN
034185000367
022465/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTĐH Dược
HN
1016Nguyễn Tô
Hoài14/11/1988
Hoàng
Mai, HN012806819
022466/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Bác sĩ KBCB Nội -YHCTBV YHCT
BCA
1017Nguyễn Anh
Đức30/03/1989
Cầu
Giấy,
Hà Nội
012826608
022467/B
YT-
CCHN
16/06/2016
Cao
đẳng
điều
dưỡng
TT số
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV YHCT
BCA
1018Phạm
Phương Lan21/08/1973
Long
Biên,
HN
011663228
022468/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Y sĩ KCB YHCT
Cảng hàng
không, Quốc
tế, Nội bài
1019 Vũ Thị Hoa 09/05/1988Thường
Tín, HN112302884
022469/B
YT-
CCHN
16/06/2016
Điều
dưỡng
ĐH
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
105
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1020Đinh Thị
Huyền15/08/1986
Nam
Từ
Liêm,
HN
036186000728
022470/B
YT-
CCHN
16/06/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1021Nguyễn Thị
Như Ngọc19/04/1989
Hà
Đông,
HN
112329877
022471/B
YT-
CCHN
16/06/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1022Nguyễn Thị
Hoàn28/08/1989
Phú
Xuyên,
HN
112372924
022472/B
YT-
CCHN
16/06/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1023 Đoàn Thị Thu 18/05/1991
Nam
Từ
Liêm,
HN
163152321
022473/B
YT-
CCHN
16/06/2016
Cử
nhân
điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1024Đỗ Trọng
Hân03/08/1992
Thanh
Trì, HN012963690
022474/B
YT-
CCHN
16/06/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1025Nguyễn Thị
Hương Giang5/12/1981
Nam
Từ
Liêm,
HN
141787984
022475/B
YT-
CCHN
16/6/2016 Bác sĩKBCB YHCT-Nội
tổng hợp
BV YHCT
BCA
1026Vũ Đình
Dương19/01/1977
Cầu
Giấy,
Hà Nội
038077000168
022476/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
1027Nguyễn Thị
Hiền29/08/1991
Cầu
Giấy,
Hà Nội
145402521
022477/B
YT-
CCHN
16/06/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1028Lý Thị Hải
Yến04/11/1991
Long
Biên,
HN
001191004256
022478/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1029 Chu Thị Hà 30/07/1990Ba Vì,
HN112481876
022479/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
106
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1030Nguyễn Thị
Nụ19/01/1987
Nam
Từ
Liêm,
HN
151590602
022480/B
YT-
CCHN
16/06/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1031Trần Văn
Dũng18/08/1990
Nam
Từ
Liêm,
HN
173280495
022481/B
YT-
CCHN
16/06/2016
Cử
nhân
điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1032Đinh Thị
Ngọc Quỳnh08/01/1984
Ứng
Hòa,
HN
031184001334
022482/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Y sĩKỹ thuật viên xét
nghiệm
BV YHCT
BCA
1033Đỗ Thị
Nhung28/05/1989
Thanh
Xuân,
HN
012600958
022483/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
1034Nguyễn
Thanh Xuân13/12/1988
Mỹ
Đức,
Hà Nội
112285644
022484/B
YT-
CCHN
16/06/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1035 Mai Thị Thu 02/10/1982
Sơn
Trà, Đà
Nẵng
201769160
022485/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV 199 BCA
1036Bùi Thị
Nhung02/05/1982
Sơn
Trà, Đà
Nẵng
201741985
022487/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV 199 BCA
1037Trần Thị
Thủy10/03/1980
Sơn
Trà, Đà
Nẵng
201755043
022488/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV 199 BCA
1038 Trần Thị Thơ 01/04/1976
Sơn
Trà, Đà
Nẵng
201769115
022489/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV 199 BCA
1039Nguyễn Thị
Thùy Linh05/12/1993
Tây hồ,
HN173892580
022490/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNVBV Tuệ Tĩnh
107
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1040Dương Minh
Trí04/06/1986
Tân
Bình,
HCM
250681423
022491/B
YT-
CCHN
16/6/2016 Bác sĩ KCB YHCT
BV chỉnh
hình và
PHCN HCM
1041Nguyễn
Hồng Dương16/02/1987
Nam
Từ
Liêm,
HN
012611393
031202/B
YT-
CCHN
16/06/2016 bác sĩ KBCB bằng YHCT BV Tuệ Tĩnh
1042Hoàng Văn
Bình07/05/1953
Từ
Liêm,
HN
027053000005
031203/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Bác sĩ
KCB YHCT kết
hợp chuyên khoa
Nội tổng hợp
Bộ LĐ
Thương binh
và XH (Y tế
cơ quan)
1043Phạm Thị
Việt Hà30/10/1982
Ba
Đình,
HN
001182005130
031204/B
YT-
CCHN
16/6/2016
Cử
nhân
Trung y
KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
1044Nguyễn Đình
Lượng28/03/1992
Chương
Mỹ, HN017036003
031205/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Y sĩ KCB YHCT Bv Dệt may
1045Trần Xuân
Hội10/02/1982
Hoàng
Mai, HN231069950
031206/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Y sĩ KCB YHCT BV Dệt may
1046Trần Văn
Nhật28/08/1990
Ứng
Hòa,
HN
017033362
031207/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Y sĩ KCB YHCT BV Dệt may
1047Nguyễn Kim
Hà10/06/1986
TP Quy
Nhơn,
Bình
ĐỊnh
131283609
031208/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Bác sĩKCB YHCT kết
hợp Nội
BV Phong
da liễu TW
Quy Hòa
1048Trần Bá
Quỳnh01/03/1985
Hoàng
Mai, HN186181821
031209/B
YT-
CCHN
16/06/2016
Cử
nhân
Trung y
KCB YHCT BV CC TW
108
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1049 Kiều Hải Yến 11/10/1988
TP. Hải
Dương,
tỉnh HD
142360132
031210/B
YT-
CCHN
16/06/2016 bác sĩ KCB YHCTBV Nam
Thăng Long
1050Nguyễn Đình
Phát10/03/1984
Quỳnh
Phụ,
Thái
Bình
151448374
031211/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐH Y
Thái Bình
1051Nguyễn Thị
Thu06/03/1986
Gia
Lâm,
HN
164277033
031212/B
YT-
CCHN
16/06/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
TW
1052Nguyễn Văn
Sơn24/07/1981
Quốc
Oai, HN111782031
031213/B
YT-
CCHN
16/06/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
TW
1053Nguyễn Ngọc
Khanh02/06/1984
Hoài
Đức,
HN
013451803
031214/B
YT-
CCHN
16/06/2016
Kỹ
thuạt
viên
Kỹ thuật viên chẩn
đoán hình ảnh y học
BV YHCT
BCA
1054Nguyễn Thị
Lê Hoa24/07/1974
Ba
Đình,
HN
011770094
031215/B
YT-
CCHN
16/06/2016 Bác sĩ
KCB YHCT - Vật
lý trị liệu bằng y
hocjc ổ truyền
Phòng Y tế,
Cục Hậu cần
Cảnh sát -
BCA
1055Tạ Thị Thanh
Nhàn26/12/1991
Thạch
Thất,
HN
112513332
031216/B
YT-
CCHN
16/06/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
TWBV
YHCT BCA
1056Trần Phan
Tiệp11/05/1985
Q. Tân
Bình,
HCM
230658197
031228/B
YT-
CCHN
16/06/2016
Cử
nhân
Trung y
KCB YHCT -
PHCN
BV chỉnh
hình và
PHCN TP.
HCM
1057Nguyễn Thị
Phương Thảo25/8/1984
Trường
An, TP.
Huế
191525387
31226/B
YT-
CCHN
16/6/2016
Cử
nhân
Trung y
KBCB YHCT-
PHCN
BV GTVT
Huế
1058Phạm Quang
Thành15/08/1985
Thanh
Xuân,
HN
001085000378
022486/B
YT-
CCHN
26/06/2016
Cử
nhân
Trung y
KCB YHCT BV CCTW
109
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1059Nguyễn Hữu
Đức Minh26/7/1987
Q 10,
TP
HCM
024042687
031217/B
YT-
CCHN
26/6/2016 Bác sĩ KBCB bằng YHCTBV ĐHYD
TP HCM
1060 Lý Minh Đạo 24/6/1988
Tân
Bình,
TP
HCM
225352561
031218/B
YT-
CCHN
26/06/2017 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐHYD
TP HCM
1061 Lư Mỹ Lâm 03/02/1989
Bình
Tân, TP
HCM
381344379
031219/B
YT-
CCHN
26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐHYD
TP HCM
1062Kiều Xuân
Thy01/10/1987
Q 3, TP
HCM280897304
031220/B
YT-
CCHN
26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐHYD
TP HCM
1063Đỗ Khánh
Ngân03/12/1988
Q 11,
TP
HCM
024162889
031222/B
YT-
CCHN
26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV ĐHYD
TP HCM
1064Mai Thế
Mạnh09/10/1982
HBT,
HN001082004583
031223/B
YT-
CCHN
26/06/2016
Cử
nhân
Trung y
KCB YHCT BV CCTW
1065Nguyễn Ngọc
Mậu23/05/1983
Đan
Phượng,
HN
111598029
031225/B
YT-
CCHN
26/06/2016
Cử
nhân
Trung y
KCB YHCT BV CCTW
1066 Lê Anh Việt 11/06/1984
Thanh
Xuân,
HN
038084000105
031227/B
YT-
CCHN
26/06/2016
Cử
nhân
Trung y
KCB YHCT BV CCTW
1067Hoàng Minh
Tuấn12/9/1988
Hoàng
Mai, HN031435118
031229/B
YT-
CCHN
26/06/2016
Cử
nhân
Trung y
KCB YHCT BV CCTW
1068Nguyễn Thị
Hồng Hạnh29/02/1984
Hoàng
Mai, HN013507624
031230/B
YT-
CCHN
26/06/2016
Cử
nhân
Trung y
KCB YHCT BV CCTW
110
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1069Nguyễn
Phương Linh07/05/1986
HBT,
HN001186000297
031231/B
YT-
CCHN
26/06/2016
Cử
nhân
Trung y
KCB YHCT BV CCTW
1070Đặng Hồng
Quân24/05/1986
Từ
Liêm,
HN
013468803
031232/B
YT-
CCHN
26/06/2016
Cử
nhân
Trung y
KCB YHCT BV CCTW
1071Hoàng Trung
Hiếu08/11/1981
Thanh
Xuân,
HN
142021709
031233/B
YT-
CCHN
26/06/2016
Cử
nhân
Trung y
KCB YHCT BV CCTW
1072Nguyễn Thị
Nga23/08/1986
Đống
Đa, HN11729973
031234/B
YT-
CCHN
26/06/2016
Cử
nhân
Trung y
KCB YHCT BV CCTW
1073Nguyễn Sĩ
Phú10/08/1989
Hoài
Đức,
HN
112309085
031235/B
YT-
CCHN
26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCT
QĐ 285/QĐ-BYT
ngày 25/1/2017:
PHCN
BV CCTW
1074Nguyễn
Quang Tâm16/01/1982
Thanh
Trì, HN012041443
031236/B
YT-
CCHN
26/02/2016
Cử
nhân
Trung y
KCB YHCTPKĐK, ĐH
Quốc gia HN
1075Nguyễn Thị
Giang05/09/1985
Uông
Bí,
Quảng
Ninh
101344458
031237/B
YT-
CCHN
26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCT
TTYT khu
vực vàng
danh
1076Hoàng Thị
Cát Tường17/08/1985 TP Huế 191574566
031238/B
YT-
CCHN
26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV GTVT
Huế
1077Trần Thị
Thùy Dương05/07/1990
TP
Nam
Định
162939657
031239/B
YT-
CCHN
26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV GTVT
Vĩnh Phúc
1078 Lê Thị Hoan 11/8/1986Thường
Tín, HN112074647
031240/B
YT-
CCHN
26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV Nam
Thăng Long
1079Đào Thị
Duyên04/08/1988
Chương
Mỹ, HN112265072
031241/B
YT-
CCHN
26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV Nam
Thăng Long
111
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1080Hoàng Bảo
Lâm02/02/1983
Đan
Phượng,
HN
017526029
031242/B
YT-
CCHN
26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV 19/8
BCA
1081Nguyễn Thị
Minh Ngọc22/07/1988
Bình
Sơn,
Quảng
Ngãi
212299760
031243/B
YT-
CCHN
26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCTBVĐK TW
Quảng Nam
1082Nguyễn
Hoàng Sơn30/9/1988
Q
Thanh
Xuân,
HN
12532254
031244/B
YT-
CCHN
26/6/2016 Bác sĩ KBCB bằng YHCTBV 19/8
BCA
1083Nguyễn Văn
Khiêm06/12/1989
Đông
Anh,
HN
012875275
031245/B
YT-
CCHN
26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
1084Nguyễn Tiến
Tài28/11/1984
Nam
Từ
Liêm,
HN
001084007175
031246/B
YT-
CCHN
26/06/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV Dệt May
1085Nguyễn Nam
Trung09/11/1983
Hoàng
Mai, HN001083003022
031247/B
YT-
CCHN
26/06/2016
Cử
nhân
Trung y
KCB YHCT BV CCTW
1086 Lê Đình Huệ 16/5/1990
Phong
Điền,
Huế
191696404
003153/T
TH-
CCHN
19/7/2016
Bác sĩ
YHCT
Chuyên
khoa
PHCN
KBCB bằng YHCT
QĐ 2291/QĐ-BYT
ngày 05/6/2017:
PHCN
1087Đinh Thị
Hồng Nhung02/09/1991
Long
Biên,
HN
031621047
031248/B
YT-
CCHN
10/10/2016
Kỹ
thuật
viên
PHCN
Kỹ thuật chuyên
nghành PHCN
BV YHCT
TW
1088Nguyễn Thị
Thu Hằng02/09/1981
Thanh
Xuân,
Hà Nội
012091946
031249/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
112
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1089Nguyễn Thị
Thu Hà01/01/1989
Long
Biên,
HN
012747353
031250/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
1090Thái Hoàng
Dương28/07/1979
Thanh
Xuân,
Hà Nội
034079002810
031251/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Bác sĩKCB YHCT kết
hợp Nội tổng hợp
BV YHCT
TW
1091 Trần Thị Hoa 06/11/1988Chương
Mỹ, HN112034425
031252/B
YT-
CCHN
10/12/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
TW
1092 Từ Thị Chính 20/06/1982
Ba
Đình,
Hà Nội
001182011688
031253/B
YT-
CCHN
10/10/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
TW
1093 Lê Thị Định 20/07/1982
Thanh
Oai, Hà
Nội
111639110
031254/B
YT-
CCHN
10/10/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
TW
1094Nguyễn Thị
Kim Phượng19/06/1991
Hoàng
Mai, HN012873348
031255/B
YT-
CCHN
10/10/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
TW
1095Ngô Quang
Hải10/11/1984
Đống
Đa, Hà
Nội
001084000492
031256/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
TW
1096 Đỗ Thị Hằng 23/11/1983
Hà
Đông,
Hà Nội
111539170
031257/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Bác sĩKBCB Nội tổng
hợp - Tai mũi họng
BV YHCT
BCA
1097Hoàng
Trường Giang9/6/1986
Nam
Từ
Liêm,
HN
013578717
031258/B
YT-
CCHN
10/10/2016Bác sĩ
ĐK
KBCB Nội khoa,
Mắt
BV YHCT
BCA
1098Nguyễn Thị
Thùy Linh16/01/1988
Nam
Từ
Liêm,
HN
151783196
031259/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Bác sĩ
Khám bệnh, chữa
bệnh chuyên khoa
Nội tổng hợp
BV YHCT
BCA
113
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1099Phạm Anh
Tuấn30/11/1984
Thanh
Xuân,
Hà Nội
100840862
031260/B
YT-
CCHN
10/10/2016
Cử
nhân
trung y
KCB YHCTBV YHCT
BCA
1100 Đỗ Văn Đình 01/05/1985
Cầu
Giấy,
Hà Nội
162563594
031261/B
YT-
CCHN
10/10/2016
Cử
nhân
trung y
KCB YHCTBV YHCT
BCA
1101Nguyễn
Thanh Bình25/06/1981
HBT,
HNB4446301
031262/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Bác sĩKCB YHCT - sức
cấp cứu
BV YHCT
BCA
1102Lê Phương
Thanh2/10/1988
Cầu
Giấy,
Hà Nội
100925166
031263/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1103Quách Thị
Nghĩa12/02/1982
Cầu
Giấy,
Hà Nội
037182000584
031264/B
YT-
CCHN
10/10/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1104 Lê Thị Tuyết 03/01/1962Hoàng
Mai, HN150667678
031265/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Bác sĩKCB Chuyên khoa
xét nghiệm
HV YDCT
VN
1105Nguyễn Văn
Lực15/09/1983
Hà
Đông,
Hà Nội
143007047
031266/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCTHV YDCT
VN
1106 Phạm Thị Thu 10/08/1987
Hai Bà
Trưng,
Hà Nội
162801546
031267/B
YT-
CCHN
10/10/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1107Trịnh Thanh
Vân22/9/1983
Cầu
Giấy,
Hà Nội
001183011931
031269/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1108Nguyễn Thị
Yến22/09/1989
Ứng
Hòa,
HN
112500547
031270/B
YT-
CCHN
10/10/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1109Vương Thị
Ánh06/11/1986
Đan
Phượng,
Hà Nội
001186002649
031271/B
YT-
CCHN
10/10/2016Điều
dưỡng
TT số
26/2015/TTLTBYT-
BNV
BV YHCT
BCA
114
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1110Nguyễn Duy
Khương28/08/1990
Văn
Giang,
Hưng
Yên
145370297
031272/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Y sĩ KCB YHCTPk BV Bộ
Nông nghiệp
1111 Nguyễn An 01/11/1984
Từ
Liêm,
HN
013210634
031273/B
YT-
CCHN
10/10/2016
Cử
nhân
trung y
KCB YHCT -PHCNBV Than
khoáng sản
1112 Chu Thị Xuân 20/10/1981HBT,
HN111591175
031274/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV Dệt May
1113Võ Thị Hoài
Linh15/10/1987
Nam
Từ
Liêm,
HN
162752886
031275/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Bác sĩKBCB Nội tổng
hợp, hồi sức cấp cứu
BV YHCT
BCA
1114Nguyễn Thị
Thu Trang25/10/1991
Nam
Từ
Liêm,
HN
145451764
031276/B
YT-
CCHN
10/10/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1115Trần Thị
Trang27/4/1988
Nam
Từ
Liêm,
HN
151649681
031277/B
YT-
CCHN
10/10/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1116Phạm Thị
Dung05/05/1984
Nam
Từ
Liêm,
Hà Nội
125061272
031278/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Y sĩ
TT số
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV YHCT
BCA
1117Nguyễn
Hồng Nhung15/06/1985
Hoàng
Mai, HN121562488
031279/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1118 Chu Thị Diệp 24/03/1991
Nam
Từ
Liêm,
HN
082096410
031280/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Y sĩ
Thông tư số
26/2015/TTLTBYT-
BNV
BV YHCT
BCA
115
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1119Nguyễn Diệp
Anh14/10/1984
Cầu
Giấy,
Hà Nội
012870453
031281/B
YT-
CCHN
10/10/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1120 Lê Tố Uyên 22/05/1990Thường
Tín, HN112496617
031282/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Y sĩ
TT số
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV YHCT
BCA
1121Phạm Văn
Huy17/08/1982
Thanh
Xuân,
Hà Nội
033082001381
031283/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Y sĩ
TT số
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV YHCT
BCA
1122Trần Huyền
Trang17/04/1991
Nam
Từ
Liêm,
Hà Nội
122027190
031284/B
YT-
CCHN
10/10/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1123 Lê Thị Huế 28/07/1989
Thị xã
Hoàng
Mai,
Nghệ
An
186836872
031285/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCT
BV Phong
da liễu
Quỳnh Lập
1124Đậu Xuân
Cảnh12/12/1960
Tây
Hồ, Hà
Nội
042060000018
031286/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Bác sĩKCB YHCT - Nội
tổng hợp
HV YHCT
VN
1125Vũ Hoàng
Oanh09/07/1975
HBT,
HN011791973
031287/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
Phòng y tế,
Văn phòng
TTXVN
1126 Lê Thị Hằng 26/09/1990
Núi
Thành,
Quảng
Nam
173610945
031288/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCTBVĐK TW
Quảng Nam
1127Nguyễn Trí
Trung21/04/1994
Sơn
Trà, Đà
Nẵng
013080295
031289/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Y sĩ KCB YHCT BV 199 BCA
116
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1128Nguyễn Viết
Hoàng16/11/1988
Sơn
Trà, Đà
Nẵng
183497458
031290/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Y sĩ KCB YHCT BV 199 BCA
1129Hoàng Thị
Kim Khanh07/05/1969
Hải An,
Hải
Phòng
030732357
031291/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Y sĩ KCB YHCTBV ĐHY
Hải Phòng
1130Phạm Thị
Ngọc Bích07/03/1987
Đống
Đa, Hà
Nội
037187000386
031292/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCT ĐHY HN
1131Vũ Thị
Thanh Chang17/07/1988
Hà
Đông,
Hà Nội
112115363
031293/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNVBV Tuệ Tĩnh
1132 Lê Văn Nam 22/11/1980
Mê
Linh,
HN
001080010751
031294/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCT
QĐ số 284/QĐ-BYT
ngày 25/01/2017:
Xét nghiệm
BV 74 TW
1133Lê Thị Nhã
Trúc10/12/1987
Đơn
Dương,
Lâm
Đồng
250640148
031295/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV Thống
nhất
1134Phan Văn
Thiện02/01/1985
Nam
Từ
Liêm,
Hà Nội
060748436
031296/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Y sĩ KCB YHCTTTYT Làng
Hữu nghị VN
1135 Hà Tất Thành 27/11/1989
Mỹ
Đức,
Hà Nội
112370424
031298/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV Xây
dựng
1136 Phạm Bá Hà 05/08/1985
Cẩm
Thủy,
Thanh
Hóa
172514676
031299/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Y sĩ KCB YHCTTTYT Làng
Hữu nghị VN
1137Lê Việt
Phương16/07/1984
HBT,
HN012443068
031300/B
YT-
CCHN
10/10/2016
Cử
nhân
Trung y
KCB YHCT BVCC TW
117
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1138Nguyễn Văn
Tuân15/05/1985
Thường
Tín, HN111765458
031301/B
YT-
CCHN
10/10/2016
Cử
nhân
trung y
KCB YHCT BVCC TW
1139Nguyễn Châu
Loan11/06/1988
Đống
Đa, Hà
Nội
101016456
031302/B
YT-
CCHN
10/10/2016
Cử
nhân
trung y
KCB YHCT BVCC TW
1140Phạm Duy
Cương02/08/1987
Hoàn
Kiếm,
HN
012411862
031303/B
YT-
CCHN
10/10/2016
Cử
nhân
trung y
KCB YHCT BVCC TW
1141 Vũ Anh Tùng 02/01/1985
Từ
Liêm,
HN
013338955
031304/B
YT-
CCHN
10/10/2016
Cử
nhân
trung y
KCB YHCT BVCC TW
1142Nguyễn Ngọc
Anh14/09/1993
Thanh
Oai, Hà
Nội
017122321
031305/B
YT-
CCHN
10/10/2016
Cao
đẳng
điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNVBV Tuệ Tĩnh
1143Nguyễn Văn
Liên29/10/1992
Thanh
Xuân,
Hà Nội
151909350
031306/B
YT-
CCHN
10/10/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNVBV Tuệ Tĩnh
1144 Lê Thị Liễu 10/04/1992Phúc
Thọ, HN112365776
031309/B
YT-
CCHN
10/10/2016
Kỹ
thuật
XN
Kỹ thuật viên xét
nghiệmBV Tuệ Tĩnh
1145Hà Thị Bích
Ngọc13/07/1986
Gia
Lâm,
Hà Nội
025186000068
031311/B
YT-
CCHN
10/10/2016
Cử
nhân
trung y
KCB YHCTBV YHCT
BCA
1146Nguyễn Thị
Kim Đao29/03/1983
Hoài
Đức,
HN
001183015208
031352/B
YT-
CCHN
10/10/2016 Y sĩ KCB YHCTTTYT Làng
Hữu nghị VN
1147 Lê Ngọc Hội 26/8/1989
Sông
Lô,
Vĩnh
Phúc
135442360
014115/B
YT-
CCHN
1/11/2016 Y sĩ KBCB YHCTBVGTVT
Vĩnh Phúc
118
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1148Phùng Đình
Quang06/05/1991
Mê
Linh,
HN
001091001556
031310/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BVGTVT
Vĩnh Phúc
1149Nguyễn Thị
Vịnh21/4/1987
Thanh
Xuân,
HN
125258558
031312/B
YT-
CCHN
1/11/2016 Bác sĩ KBCB YHCTBv Lão khoa
TW
1150Nguyễn Thị
Như Quỳnh3/8/1990
Đông
Hưng,
TP
Thanh
Hóa
173352149
031313/B
YT-
CCHN
1/11/2016
Cử
nhân
Trung y
KBCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
1151 Vũ Thị Mạnh 15/03/1963Hoàng
Mai, HN013326121
031314/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV Bưu điện
1152Nguyễn Thị
Kim Anh08/08/1990
Ba Vì,
HN112499835
031315/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV Dệt may
1153 Lê Đình Hà 21/06/1948Đống
Đa, HN013107471
031316/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Y sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
1154Nguyễn Ngọc
Đăng01/11/1988
Thanh
Xuân,
HN
112299908
031317/B
YT-
CCHN
01/11/2016 bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
1155Lê Thị
Phương02/08/1981
Hoàng
Mai, HN012987115
031318/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Bác sĩ
Khám bệnh, chữa
bệnh bằng YHCT
và Nội khoa
BV Nội tiết
TW
1156Nguyễn Văn
Hưng01/02/1983
Thanh
Xuân,
HN
121537006
031319/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Y sĩ KCB YHCTBVĐK
Nông nghiệp
1157Phạm Kim
Yến12/05/1971
Q. 8,
HCM023308852
031320/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV 30/4 Tp
HCM
119
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1158Nguyễn Sỹ
Hồng Long09/05/1990
Nhà Bè,
HCM186897602
031321/B
YT-
CCHN
01/11/2016
Cao
đẳng
điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV 30/4 Tp
HCM
1159 Vũ Thanh Tú 10/07/1984
Nam
Từ
Liêm,
HN
151388425
031322/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Bác sĩ
KBCB chuyên khoa
Giải phẫu bệnh,
Ung bướu
BV YHCT
BCA
1160 Vũ Thị Hồng 22/11/1973
Hà
Đông,
HN
017173000046
031323/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
1161Nguyễn Thùy
Vân12/10/1987
Thanh
Trì, HN162835045
031324/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
1162Lý Trung
Minh31/10/1987
Nam
Từ
Liêm,
HN
112004941
031325/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Bác sĩ KBCB nội tổng hợpBV YHCT
BCA
1163Bùi Thị
Thanh Hải07/07/1971
Long
Biên,
HN
012175142
031326/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Bác sĩKCB YHCT -Nội
tổng hợp
BV YHCT
BCA
1164 Chử Văn Tiến 08/07/1985
Nam
Từ
Liêm,
HN
125118167
031327/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
1165Tạ Quang
Hường10/6/1975
Nam
Từ
Liêm,
HN
033075000785
031328/B
YT-
CCHN
1/11/2016 Y sĩ
Thực hiện Thủ
thuật châm cứu, xoa
bóp
BV
YHCTTW
1166Nguyễn Thị
Thu Trang28/10/1987
Nam
Từ
Liêm,
HN
151558348
031329/B
YT-
CCHN
01/11/2016
Điều
dưỡng
ĐH
KCB YHCTBV YHCT
BCA
120
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1167 Lê Thu Thủy 13/10/1988
Ba
Đình,
HN
012614171
031330/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1168Nguyễn Thị
Thạo20/04/1992
Nam
Từ
Liêm,
HN
012933414
031331/B
YT-
CCHN
01/11/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1169Đặng Đình
Đại07/06/1982
Thanh
Trì, HN012327152
031332/B
YT-
CCHN
01/11/2016
Điều
dưỡng
ĐH
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1170Lê Thị Minh
Nguyệt03/10/1990
Phúc
Thọ, HN112445679
031333/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1171Phạm Thị
Hường04/07/1988
Nam
Từ
Liêm,
HN
091915517
031334/B
YT-
CCHN
01/11/2016Điều
dưỡng
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1172Nguyễn Tuấn
Anh20/02/1988
Thạch
Thất, Hn112070510
031335/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Y sĩ
TT số
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV YHCT
BCA
1173Phan Trọng
Hanh25/11/1979
Đống
Đa, HN030079000252
031336/B
YT-
CCHN
01/11/2016Lương
yKCB YHCT
TTYT Hàng
không
1174Nguyễn Thị
Thu Hương4/2/1977
Bắc Từ
Liêm,
HN
025177000026
031337/B
YT-
CCHN
1/11/2016 Y sĩ
TT số
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV YHCT
BCA
1175Lê Thị Thu
Hà28/08/1987
Hà
Đông,
HN
111966383
031338/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV YHCT
BCA
121
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1176Khuất Thị
Đỗ Nga11/11/1979
Nam
Từ
Liêm,
HN
001179004984
031339/B
YT-
CCHN
01/11/2016
Điều
dưỡng
ĐH
TT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1177 Phạm Thu Hà 26/11/1993HBT,
HN012939516
031340/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Y sĩTT 26/2015/TTLT-
BYT-BNV
BV YHCT
BCA
1178Trần Thị Thu
Hiền14/01/1979
Thanh
Xuân,
HN
011888030
031341/B
YT-
CCHN
01/11/2016
Cử
nhân
Trung y
KBCB bằng YHCT BV Tuệ Tĩnh
1179Trần Thị Thu
Trang28/11/1986
Tân
Thịnh,
Thái
Nguyên
090910514
031342/B
YT-
CCHN
01/11/2016
Cử
nhân
Trung y
KCB YHCTBVĐK TW
Thái Nguyên
1180Nguyễn
Thanh Thủy12/06/1986
Đống
Đa, HN001186008692
031343/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCT ĐHY HN
1181Lê Thị Hải
Yến20/01/1988
Hoàng
Văn
Thụ, TP
Thái
Nguyên
091028743
031344/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCTBVĐK TW
Thái Nguyên
1182Nguyễn Văn
Thuận10/01/1982
Quốc
Oai, HN111576776
031345/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV Dệt May
1183Vũ Thị Thu
Hà17/3/1985
Dương
Kinh,
HP
031269695
031346/B
YT-
CCHN
1/11/2016
Cử
nhân
Trung y
KBCB YHCTViện Y học
biển
1184Nguyễn Thị
Huệ18/01/1990
Thanh
Trì, HN151778135
031347/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCTBVĐK
Nông nghiệp
122
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1185Nguyễn Thị
Thu Trang18/10/1988
Ba
Đình,
HN
112287969
031348/B
YT-
CCHN
1/11/2016 Bác sĩ KCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
1186 Vũ Thị Tâm 16/6/1984HBT,
HN012999604
031350/B
YT-
CCHN
1/11/2016 Bác sĩ KBCB YHCTĐH Bách
khoa HN
1187Nguyễn Thị
Phương15/01/1988
Sơn
Trà, Đà
Nẵng
125232883
031353/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCT
BV Chỉnh
hình và
PHCN Đà
Nẵng
1188Nguyễn Thị
Anh3/7/1972 TP Huế 191884491
031355/B
YT-
CCHN
1/11/2016 Bác sĩKBCB YHCT, Nội
tổng hợpĐHYD Huế
1189Trần Nhật
Minh23/11/1990 Tp. Huế 191685354
031356/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Bác sĩ KCB YHCT ĐHYD Huế
1190Vương Thị
Kim Chi30/10/1961 TP. Huế 191308857
031357/B
YT-
CCHN
01/11/2016 Bác sĩKBCB YHCT -Nội
khoaĐHYD Huế
1191Đoàn Văn
Minh30/10/1975 TP. Huế 191340151
031358/B
YT-
CCHN
01/11/2016 bác sĩKBCB YHCT - Nội
tổng hợpĐHYD Huế
1192Nguyễn Bảo
Trung03/01/1989
Lê
Mao,
TP Vinh
186834725
031360/B
YT-
CCHN
18/11/2016 Bác sĩKBCB YHCT-
PHCN
BVGTVT
Vinh
1193Trịnh Văn
Trung19/02/1980
Sơn
Trà, Đà
Nẵng
201769162
031361/B
YT-
CCHN
18/11/2016 Bác sĩKBCB YHCT,
PHCNBV 199 BCA
1194Nguyễn Bá
Bảo6/2/1983
Q.
Thanh
Xuân,
Hà Nội
012326243
031363/B
YT-
CCHN
18/11/2016 Bác sĩKBCB YHCT,
Chẩn đoán hình ảnhBV Dệt May
123
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1195Phạm Kim
Chi29/11/1976
HBT,
HN011831707
031364/B
YT-
CCHN
18/11/2016 Bác sĩ KBCB YHCT BV Bưu điện
1196Lê Thị Mai
Trang25/09/1989
TP
Vinh,
Nghệ
An
186821568
031365/B
YT-
CCHN
18/11/2016 Bác sĩ KCB YHCTBV GTVT
Vinh
1197Vũ Thị
Phương Thảo15/2/1987
Đống
Đa, HN121677193
031366/B
YT-
CCHN
18/11/2016 Bác sĩKBCB YHCT-Nội
tổng hợpĐHY HN
1198Võ Đức
Thịnh19/3/1988
Hưng
Nguyên,
Nghệ
An
186643364
031367/B
YT-
CCHN
18/11/2016 Bác sĩKBCB YHCT-Chẩn
đoán hình ảnh
BV GTVT
Vinh
1199Trần Quang
Chí06/07/1984
Kim
Đông,
Hưng
Yên
033084001453
031368/B
YT-
CCHN
18/11/2016 Bác sĩKCB YHCT và
PHCN
TTYT hàng
không - Cục
hàng không
VN
1200Nguyễn Thị
Phương18/11/1983 013491137
0026453/
BYT-
CCHN
14/12/2016Chuyên khoa Gây
mê hồi sức
1201Nghiêm Văn
Mạnh15/5/1983
HBT,
HN111780487
031354/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Bác sĩ KBCB YHCT BV GTVT
1202Phạm Thanh
Vân25/10/1969
phường
Vĩnh
Phúc,
HN
036169000004
031369/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Bác sĩ KBCB YHCTCơ sở 2, BV
Bưu Điện
1203Đỗ Văn
Quang10/5/1992
Nam
Từ
Liêm,
HN
151882618
031370/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Y sĩ
TT số
26/2015/TTLT-
BYT-BNV ngày
7/10/2015
BV Thể
Thao VN
124
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1204
Nguyễn
Phạm Thu
Mây
15/12/1988
ứng
Hòa,
HN
142359038
031371/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Bác sĩ KBCB YHCT Bv Tuệ Tĩnh
1205Bùi Thị Thùy
Linh29/3/1989
Quy
Nhơn,
Bình
Định
151716021
031373/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Bác sĩ KBCB YHCTBV Da liễu
TW Quy Hòa
1206Lê Quang
Minh2/11/1983
Uông
Bí,
Quảng
Ninh
100774430
031374/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Bác sĩ KBCB YHCT
BV VN
Thụy Điển
Uông Bí
1207Nguyễn Thị
Như Thủy10/2/1988
Bình
Tân,
TP.
HCM
024489124
031375/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Bác sĩ KBCB YHCTĐHYD TP
HCM
1208Nguyễn Hoài
Linh22/2/1989
Bình
Xuyên,
Vĩnh
Phúc
135450520
031376/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Bác sĩ KBCB YHCT
PKĐK-
BVĐH Quốc
Gia HN
1209 Trần Long 30/6/1988
Long
Biên,
HN
172645986
031377/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Bác sĩ KBCB YHCTBV YHCT
TW
1210Mầu Tiến
Dũng18/10/1980
Long
Biên,
HN
111611845
031378/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Bác sĩ KBCB YHCTBV YHCT
TW
1211Phan Minh
Đức13/9/1980
Cầu
Giấy,
HN
019080000101
031379/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Bac sĩ KBCB YHCT
BV VN
Thụy Điển
Uông Bí
1212Nguyễn Bình
Giang7/7/1989
Quảng
Yên,
Quảng
Ninh
100895271
031380/B
YT-
CCHN
16/1/2017
cử
nhân
trung y
KBCB YHCT
BV VN
Thụy Điển
Uông Bí
125
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1213Nguyễn Thị
Hải Vân9/2/1984
Hà
Đông,
HN
111889493
031381/B
YT-
CCHN
16/1/2017
cử
nhân
trung y
KBCB YHCT BVCCTW
1214Hoàng Thị
Hiền8/10/1990
Bắc Từ
Liêm,
HN
121851170
031382/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Bac sĩ KBCB YHCT BVCCTW
1215Đặng Thị Lê
Vân25/5/1986
Thanh
Xuân,
Hà Nội
012498607
031383/B
YT-
CCHN
16/1/2017
Cử
nhân
Trung
Y
KBCB YHCT BVCCTW
1216Nguyễn Thị
Duyên23/4/1987
Cầu
Giấy,
HN
012810426
031384/B
YT-
CCHN
16/1/2017
cử
nhân
trung y
KBCB YHCT BVCCTW
1217 Vũ Tuấn Anh 26/06/1985HBT,
HN125173287
031385/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Bac sĩ KBCB YHCT BVCCTW
1218Nguyễn
Trường Nam1/5/1987
Khoái
Châu,
Hưng
Yên
145324938
031387/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Bac sĩ KBCB YHCTHV YDCT
VN
1219 Hà Ánh Tuyết 18/2/1989
Bình
Xuyên,
Vĩnh
Phúc
063192607
031389/B
YT-
CCHN
16/1/2017 bac sĩKBCB YHCT,
PHCN
BVGTVT
Vĩnh Phúc
1220Nguyễn Văn
Hưng12/12/1990 TP. Huế 191706585
031390/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Bac sĩ KBCB YHCT ĐHYD Huế
1221Nguyễn Thị
Hương Lam6/12/1990 TP. Huế 191751984
031391/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Bac sĩ KBCB YHCT ĐHYD Huế
1222Nguyễn Ngọc
Lê25/11/1990 TP. Huế 212563941
031392/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Bac sĩ KBCB YHCT ĐHYD Huế
126
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1223 Đỗ Thị Huệ 4/3/1988
Mỹ
Đức,
HN
112107810
031393/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Bac sĩKBCB YHCT,
PHCNBVCCTW
1224Trần Văn
Chiến19/9/1969
Q.8,
TP.
HCM
334742608
031394/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Bac sĩ KBCB YHCTBV 30/4 -
BCA
1225 Võ Thị Liễu 9/9/1971Sơn
Trà, ĐN201273055
031396/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Y sĩ KBCB YHCT BV 199
1226 Đào Thị Liên 30/5/1979Sơn
Trà, ĐN201663774
031397/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Y sĩ KBCB YHCT BV 199
1227Nguyễn Văn
Tuấn20/7/1979
Sơn
Trà, ĐN201769309
031398/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Y sĩ KBCB YHCT BV 199
1228Phạm Văn
Trịnh19/11/1942
HBT,
HN011096390
031399/B
YT-
CCHN
16/1/2017 Bac sĩKBCB YHCT, Nội
tổng hợp
ĐHY HN
(hợp đồng)
1229Nguyễn Thị
Bích Nguyệt18/10/1981
Nam
Từ
Liêm,
HN
014181000013
031388/B
YT-
CCHN
17/1/2017 Bac sĩKBCB YHCT, Nội
tổng hợp
PKĐK-
BVĐH Quốc
Gia HN
1230Trịnh Thu
Phương6/10/1973
Thường
Tín, HN012825161
031395/B
YT-
CCHN
17/1/2017 Bac sĩKBCB YHCT, Tâm
thần
Viện Pháp Y
Tâm thần
TW
1231 Đinh Hữu Đại 25/12/1987
Quảng
Yên,
Quảng
Ninh
100952691
031400/B
YT-
CCHN
17/1/2017 Bác sĩKBCB YHCT,
PHCN
BV VN
Thụy Điển
Uông Bí
127
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1232Nguyễn
Hồng Nhung19/9/1992
Bắc Từ
Liêm,
HN
12948138
022443/B
YT-
CCHN
18/1/2017
Cao
đẳng
điều
dưỡng
Kỹ
thuật
viên
PHCN
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV Châm
cứu TW
1233Tạ Thị Thanh
Huyền21/11/1994
Đan
Phượng,
HN
17231274
022492/B
YT-
CCHN
18/1/2017
kỹ
thuật
vật lý
trị liệu,
PHCN
Kỹ thuật viên vật lý
trị liệu, PHCN
BV Châm
cứu TW
1234Vũ Minh
Hiếu18/10/1988
Tp.
Thái
Nguyên
91028475
031201/B
YT-
CCHN
18/1/2017
Y sĩ
YHCT
-
Chứng
chỉ
chuyển
đổi
sang
điều
dưỡng
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV đa khoa
TW Thái
Nguyên
1235Đinh Thị Mỹ
Vân20/6/1982
Thanh
Xuân,
HN
13674522
031268/B
YT-
CCHN
18/1/2017
Y sĩ
YHCT
CC
chuyển
đổi
điều
dưỡng
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV Châm
cứu TW
128
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1236Nguyễn Đình
Quân16/11/1978
Đống
Đa, HN24078000010
031287/B
YT-
CCHN
18/1/2017
Y sĩ
CC
chuyển
đổi
sang
điều
dưỡng
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV YHCT
TW
1237Vi Thị Diệu
Hoa12/11/1991
Q. Cầu
Giấy,
HN
121906027
031297/B
YT-
CCHN
18/1/2017
Y sĩ
CC
chuyển
đổi
sang
điều
dưỡng
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV YHCT
TW
1238Đỗ Quốc
Toản20/9/1990
Hoàng
Mai, HN31624954
031307/B
YT-
CCHN
18/1/2017
Y sĩ đa
khoa
CC
định
hướng
y sĩ
YHCT
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV Châm
cứu TW
1239Trần Văn
Nhiên14/10/1990
Q.
Thanh
Xuân,
HN
173470821
031308/B
YT-
CCHN
18/1/2017
Y sĩ
YHCT
CC
chuyển
đổi
điều
dưỡng
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV Châm
cứu TW
1240Nguyễn Văn
Việt16/12/1984
Hoàn
Kiếm,
HN
13668500
031372/B
YT-
CCHN
18/1/2017Y sĩ
YHCT
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV Châm
cứu TW
129
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1241 Đỗ Văn Chiến 8/3/1991Hoàng
Mai, HN145393424
033081/B
YT-
CCHN
18/1/2017
Y sĩ
YHCT
CC
chuyển
đổi
điều
dưỡng
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV Châm
cứu TW
1242Trần Thị
Ngọc10/3/1993
Hoàng
Mai, HN12934226
033082/B
YT-
CCHN
18/1/2017
Điều
dưỡng
Trung
học
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV Châm
cứu TW
1243Nguyễn Thị
Mơ29/11/1994
Gia
Bình,
Bắc
Ninh
125577169
033083/B
YT-
CCHN
18/1/2017
Điều
dưỡng
Trung
cấp
CC kỹ
thuật
viên
PHCN
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV Châm
cứu TW
1244Phạm Mạnh
Thuyết4/4/1993
Bắc Từ
Liêm,
HN
151953129
033084/B
YT-
CCHN
18/1/2017
Y sĩ
YHCt
GCN
chuyển
đổi
điều
dưỡng
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV Châm
cứu TW
1245Hoàng Việt
Phương21/1/1994
H. Gia
Lâm,
HN
1094005691
033085/B
YT-
CCHN
18/1/2017
Y sĩ
YHCT
CC
chuyển
đổi
điều
dưỡng
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV Châm
cứu TW
130
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1246Chu Minh
Trang27/8/1994
Hoàng
Mai, HN13039338
033086/B
YT-
CCHN
18/1/2017
Y sĩ
GCN
chuyển
đổi
điều
dưỡng
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV Châm
cứu TW
1247Kiều Thị
Huyền Trang20/9/1991
Đống
Đa, HN17034754
033087/B
YT-
CCHN
18/1/2017
Y sĩ đa
khoa
GCN
chuyển
đổi
điều
dưỡng
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV Châm
cứu TW
1248Đặng Đình
Hạ24/6/1990
H.
Chương
Mỹ, HN
112503555
033088/B
YT-
CCHN
18/1/2017
Điều
dưỡng
Trung
cấp
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV Châm
cứu TW
1249 Trịnh Thị Huế 22/6/1989
Hà
Đông,
HN
112330551
033089/B
YT-
CCHN
18/1/2017điều
dưỡng
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV Châm
cứu TW
1250Phạm Thị
Thanh 27/6/1976
Uông
Bí,
Quảng
Ninh
100643513
033090/B
YT-
CCHN
18/1/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT
BV Châm
cứu TW
1251Bùi Nam
Thắng7/11/1975
Ba
Đình,
HN
13357466
033091/B
YT-
CCHN
18/1/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT
BV Châm
cứu TW
131
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1252Tô Thị Vân
Giang10/11/1988
Q.
Thanh
Xuân,
HN
024188000060
033092/B
YT-
CCHN
18/1/2017
Bác sĩ
YHCT,
CC
định
hướng
chuyên
khoa
nội
khoa
KBCB YHCT, kết
hợp chuyên khoa
nội tổng hợp.
BV Nội tiết
TW
1253Phạm Thị
Bình Minh22/1/1988
Gò
Vấp,
Tp.
HCM
24227507
033093/B
YT-
CCHN
13/4/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT
ĐH Y Dược
TP.HCM
1254Bùi Phạm
Minh Mẫn8/3/1988
Q. 10,
TP.
HCM
24302133
033094/B
YT-
CCHN
13/4/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT
ĐH Y Dược
TP.HCM
1255Huỳnh Lê
Trường19/8/1982
Q. Tân
Bình,
TP.
HCM
23639172
033095/B
YT-
CCHN
13/4/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT
ĐH Y Dược
TP.HCM
1256 Trần Thu Nga 14/9/1984
Q. Tân
Bình,
TP.
HCM
24783854
033096/B
YT-
CCHN
13/4/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT
ĐH Y Dược
TP.HCM
1257Khúc Thị
Song Hương30/6/1987
Q. Ngô
Quyền.
TP. Hải
Phòng
31396295
033097/B
YT-
CCHN
13/4/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT
ĐH Y Dược
Hải Phòng
1258 Đoàn Tú Anh 10/11/1982
Q. Ba
Đình,
HN
12250137
033098/B
YT-
CCHN
13/4/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT
BV công an
TP. HN
132
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1259Trịnh Quốc
Hải30/5/1989
Thanh
Oai, Hà
Nội
121689191
033099/B
YT-
CCHN
13/4/2017Y sĩ
YHCTKBCB YHCT
Trại tạm
giam T16,
C44, Bộ
công an
1260Phạm Thị
Thu Phương25/11/1983
Thanh
Oai, Hà
Nội
36183001920
033100/B
YT-
CCHN
13/4/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT
Trại tạm
giam T16,
C44, Bộ
công an
1261 Trần Thị Ninh 19/12/1990Đống
Đa, HN125320278
033102/B
YT-
CCHN
13/4/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT BV GTVT
1262Nguyễn
Thiện Phước20/6/1991 TP. Huế 197233041
033103/B
YT-
CCHN
13/4/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT
Trường ĐH
Y Dược Huế
1263 Đặng Thị Quế 27/9/1981
Q.
Đống
Đa, HN
13125997
033104/B
YT-
CCHN
5/5/2017Y sĩ
YHCTKBCB YHCT
Trạm Y tế,
Trường ĐH
LĐXH
1264Trần Thị
Hồng Phương26/11/1971
Q.
Đống
Đa, HN
15171000035
033105/B
YT-
CCHN
5/5/2017Y sĩ
YHCTKBCB YHCT
Trạm Y tế,
Trường ĐH
LĐXH
1265Đỗ Thị
Hương Mùi1/4/1991
Kim
Động,
Hưng
Yên
145395866
033106/B
YT-
CCHN
5/5/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT
BV VN-
Thụy Điển-
Uông Bí
1266Nguyễn Tiến
Hùng2/1/1990
Hoàn
Kiếm,
HN
1090015748
033107/B
YT-
CCHN
5/5/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT BV Tuệ Tĩnh
1267Nguyễn Hải
Đăng10/1/1990
Uông
Bí,
Quảng
Ninh
151916630
033108/B
YT-
CCHN
5/5/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT
BV VN-
Thụy Điển-
Uông Bí
1268 Đào Văn Thu 12/10/1974
Hai Bà
Trưng,
HN
2407400042
033109/B
YT-
CCHN
5/5/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT
Viện Khoa
học thể dục
thể thao133
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1269Đinh Thị Lan
Hương6/11/1982
Thanh
Trì, HN40182000613
033110/B
YT-
CCHN
5/5/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT
ĐH Y Hà
Nội
1270Nguyễn Thi
Thu Hằng4/11/1992
Thường
Tín, HN17143181
033112/B
YT-
CCHN
5/5/2017
Điều
dưỡng
Trung
học
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV Tuệ Tĩnh
1271Hà Chính
Nghĩa19/4/1962
Từ
Liêm,
HN
14062000025
033113/B
YT-
CCHN
5/5/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT
Ban Bảo vệ
chăm sóc
sức khỏe TW
1272 Chu Văn Bộ 17/5/1979
Bình
Xuyên,
Vĩnh
Phúc
24079000168
033114/B
YT-
CCHN
5/5/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT Bộ Công an
1273Phạm Ngọc
Sang17/2/1982
Yên
Khánh,
Ninh
Bình
164133540
033115/B
YT-
CCHN
5/5/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT
BV công an
TP. HN
1274Lê Thiện
Kim Hữu29/5/1985
Phú
Nhuận,
Tp.
HCM
23782545
033116/B
YT-
CCHN
5/5/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT
BV ĐH Y
Dược TP.
HCM
1275 Võ Văn Long 14/3/1976
Bình
Tân,
TP.
HCM
272027036
033117/B
YT-
CCHN
5/5/2017Bác sĩ
YHCTKBCB YHCT
BV ĐH Y
Dược TP.
HCM
1276 Thái Bình An 25/3/1990
Tân
Hưng,
Long An
301414694
033118/B
YT-
CCHN
5/5/2017
Cử
nhân
điều
dưỡng
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV ĐH Y
Dược TP.
HCM
134
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1277 Trần Thị Lan 24/3/1988
Đan
Phượng,
HN
112310596
033119/B
YT-
CCHN
29/5/2017 Y sĩ
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV Xây
dựng
1278Trịnh Văn
Đoan2/6/1985
Thanh
Trì, HN121478819
033121/B
YT-
CCHN
29/5/2017
Bác sĩ
YHCT
Chứng
nhận
Nội
tiết -
Đái
tháo
đường
KBCB bằng YHCT,
Nội tiết
BV Nội tiết
TW
1279Đoàn Thị
Diệu Ni25/9/1991
Nhà
công
vụ, BV
đa khoa
TW
Quảng
Nam
191716795
033124/B
YT-
CCHN
29/5/2017Bác sĩ
YHCTKBCB bằng YHCT
BV đa khoa
TW Quảng
Nam
1280Nguyễn Thị
Hoa Tươi20/10/1990
TP.
Thái
Bình
151764581
033125/B
YT-
CCHN
29/5/2017Bác sĩ
YHCTKBCB bằng YHCT
BV ĐH Y
Thái Bình
1281Nguyễn Thị
Ngọc Ánh8/9/1989
H. Vũ
Thư,
Thái
Bình
034189003862
033126/B
YT-
CCHN
29/5/2017Bác sĩ
YHCTKBCB bằng YHCT
BV ĐH Y
Thái Bình
1282Phạm Ngọc
Hà7/6/1989
TP.
Thái
Bình
151693297
033127/B
YT-
CCHN
29/5/2017Bác sĩ
YHCTKBCB bằng YHCT
BV ĐH Y
Thái Bình
135
Số
TT
Họ và tên Ngày sinh Điạ chỉ Số CMTND Số
CCHN
Ngày cấp
CCHN
Văn
bằng
gốc
Phạm vi HĐCM
được phê duyệt
Ghi chú (QĐ bổ
sung)
Đơn vị công
tác
1283Nguyễn Thị
Nhẫn14/4/1986
Chương
Mỹ, HN168207723
033128/B
YT-
CCHN
29/5/2017Y sĩ
YHCT
TT
26/2015/TTLTBYT-
BNV ngày
07/10/2015
BV Xây
dựng
1284Trần Văn
Chức9/1/1985
Thanh
Trì, HN001085003721
033130/B
YT-
CCHN
29/5/2017Bác sĩ
YHCTKBCB bằng YHCT
BV Xây
dựng
1285Hoàng Nghĩa
Dương19/5/1976
Đông
Anh,
HN
182117128
033131/B
YT-
CCHN
29/5/2017Bác sĩ
YHCTKBCB bằng YHCT
TT huấn
luyện thể
thao quốc
gia HN
136