Xếp Thành lập Lớp Trường THCS Môn thi Ghi chú giải đội...
Transcript of Xếp Thành lập Lớp Trường THCS Môn thi Ghi chú giải đội...
TT SBD Lớp Trường THCS Môn thiXếp
giải
Thành lập
đội tuyểnGhi chú
1 080 Nguyễn Thủy Tiên 9E Trần Hưng Đạo Toán Nhất Toán
2 067 Dương Nguyễn Tùng Phương 9A THCS T.Q.Trọng Toán Nhất Toán
3 051 Hồ Trọng Lễ 9B Trần Phú Toán Nhì Toán
4 020 Lê Thị Thúy Hiền 9A Quảng Phú Toán Nhì Toán
5 037 Võ Văn Khả 9B Tịnh An Toán Nhì Toán
6 044 Nguyễn Đắc Khôi 9A THCS T.Q.Trọng Toán Nhì Toán
7 024 Tạ Công Hoàng 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán Nhì Toán
8 038 Đặng Nguyên Khang 9E Trần Hưng Đạo Toán Nhì Toán
9 043 Nguyễn Lê Đăng Khoa 9C Trần Phú Toán Nhì Toán
10 046 Võ Nguyễn Kiên 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán Ba Toán
11 083 Trần Lê Tiến 9B Trần Hưng Đạo Toán Ba Toán
12 085 Nguyễn Phúc Toàn 9B Trần Phú Toán Ba Toán
13 091 Lê Thị Cẩm Tú 9C Nghĩa Phú Toán Ba Toán
14 010 Phạm Nguyễn Thùy Dung 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán Ba Toán
15 040 Phan Gia Khiêm 9A THCS T.Q.Trọng Toán Ba Toán
16 033 Nguyễn Vương Nha Huyền 9C Tịnh Ấn Tây Toán Ba Toán
17 005 Đỗ Gia Bảo 9B Nghĩa Chánh Toán Ba Toán
18 055 Nguyễn Thị Phương My 9/.2 Nguyễn Cát Toán Ba Toán
19 059 Bùi Hoài Nhân 9B Trần Hưng Đạo Toán Ba Toán
20 062 Mai Nguyên Phát 9D7 Nguyễn Nghiêm Toán Ba Toán
21 063 Nguyễn Xuân Phát 9A Trần Hưng Đạo Toán Ba Toán
22 089 Nguyễn Long Trường 9C Nghĩa Lộ Toán Ba Toán
23 003 Nguyễn Bảo Bách 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán Ba Toán
24 004 Phạm Gia Bách 9D2 Nguyễn Nghiêm Toán Ba Toán
25 042 Huỳnh Tô Khoa 9B Trần Văn Trà Toán Ba Toán
26 031 Võ Nguyễn Thùy Huyên 9B Trần Phú Toán KK Toán
27 039 Đặng Quốc Khánh 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán KK Toán
28 094 Phạm Anh Tuấn 9B Tịnh Kỳ Toán KK Toán
29 022 Đào Thị Khánh Hoa 9D6 Nguyễn Nghiêm Toán KK Toán
30 047 Lê Anh Kiệt 9D6 Nguyễn Nghiêm Toán KK Toán
31 008 Phạm Thị Minh Châu 9C Nghĩa Lộ Toán KK
32 075 Ngô Vân Thi 9A Tịnh Thiện Toán KK
33 087 Võ Ngọc Trí 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán KK
34 092 Nguyễn Lê Anh Tú 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán KK
35 029 Trần Nguyên Huy 9A Tịnh An Toán KK
36 084 Nguyễn Đăng Thới Toàn 9A Trần Hưng Đạo Toán KK
Họ và tên
UBND THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2017 - 2018
(Kèm theo Quyết định số 2425 /QĐ-GDĐT ngày 01/12/2017 của Phòng GD&ĐT thành phố)
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2017-2018
1
37 099 Đỗ Thị Mỹ Xuân 9A Nghĩa Dõng Toán KK
38 028 Tạ Phan Gia Huy 9A THCS T.Q.Trọng Toán KK
39 074 Nguyễn Đức Thắng 9D Trần Hưng Đạo Toán KK
40 077 Bùi Thị Thu Thủy 9A Lê Trung Đình Toán KK
41 045 Lê Xuân Kiên 9B Tịnh Kỳ Toán KK
42 090 Hàn Anh Tú 9/.5 Nguyễn Cát Toán KK
43 041 Đỗ Đình Đăng Khoa 9B Nghĩa Dũng Toán KK
44 086 Phạm Tạ Quốc Trí 9C Trần Hưng Đạo Toán KK
45 035 Trần Duy Hưng 9E Trần Hưng Đạo Toán KK
46 068 Trương Thị Thúy Phượng 9A Trần Văn Trà Toán KK
47 098 Võ Thành Vinh 9D7 Nguyễn Nghiêm Toán KK
48 001 Nguyễn Mỹ Bình An 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán KK
49 073 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 9B Nghĩa Dõng Toán KK
50 052 Nguyễn Phạm Hòa Long 9/.2 Nguyễn Cát Toán KK
51 093 Nguyễn Thanh Tuấn 9/.1 Nguyễn Cát Toán KK
52 002 Huỳnh Thục Anh 9A Nghĩa Chánh Toán KK
53 015 Hoàng Thị Trà Giang 9D7 Nguyễn Nghiêm Toán KK
54 030 Võ Thành Huy 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán KK
55 163 Huỳnh Chí Thành 9D6 Nguyễn Nghiêm Vật lí Nhất Vật lí
56 137 Võ Trung Kiên 9D5 Nguyễn Nghiêm Vật lí Nhất Vật lí
57 177 Hồ Ngọc Phương Trinh 9G Trần Hưng Đạo Vật lí Nhì Vật lí
58 135 Đinh Duy Khoa 9E Trần Hưng Đạo Vật lí Nhì Vật lí
59 149 Lê Trọng Nghĩa 9G Trần Hưng Đạo Vật lí Nhì Vật lí
60 123 Phan Trương Minh Hiền 9E Trần Hưng Đạo Vật lí Nhì Vật lí
61 141 Trương Lê Thùy Linh 9C Trần Hưng Đạo Vật lí Nhì Vật lí
62 102 Đặng Đào Dương An 9D5 Nguyễn Nghiêm Vật lí Nhì Vật lí
63 176 Nguyễn Xuân Triều 9B Chánh Lộ Vật lí Ba Vật lí
64 180 Nguyễn Anh Tú 9D1 Nguyễn Nghiêm Vật lí Ba Vật lí
65 182 Trần Quang Tuấn 9C Tịnh An Vật lí Ba Vật lí
66 122 Lê Quốc Hân 9B Tịnh An Vật lí Ba Vật lí
67 129 Trần Đăng Huy 9G Trần Hưng Đạo Vật lí Ba Vật lí
68 130 Tô Chấn Hưng 9D6 Nguyễn Nghiêm Vật lí Ba Vật lí
69 156 Đặng Như Phương 9A Trần Hưng Đạo Vật lí Ba Vật lí
70 132 Trần Gia Khải 9D7 Nguyễn Nghiêm Vật lí Ba Vật lí
71 134 Nguyễn Quang Khánh 9A THCS T.Q.Trọng Vật lí Ba Vật lí
72 107 Đoàn Viết Bảo 9C Trần Hưng Đạo Vật lí Ba Vật lí
73 154 Võ Gia Phong 9G Trần Hưng Đạo Vật lí Ba Vật lí
74 106 Trần Trọng Bách 9D5 Nguyễn Nghiêm Vật lí Ba Vật lí
75 146 Trần Bảo Quỳnh My 9C Nghĩa Phú Vật lí Ba Vật lí
76 167 Ngô Trần Kim Thoa 9C Trần Hưng Đạo Vật lí Ba Vật lí
77 172 Lê Trọng Tín 9E THCS T.Q.Trọng Vật lí Ba Vật lí
78 104 Nguyễn Phạm Thúy An 9A THCS T.Q.Trọng Vật lí Ba Vật lí
79 152 Tăng Tạ Minh Nhân 9C Nghĩa Lộ Vật lí Ba Vật lí
80 116 Thái Bình Dương 9D Trần Phú Vật lí Ba Vật lí
2
81 118 Cao Nữ Linh Giang 9C Trần Hưng Đạo Vật lí Ba Vật lí
82 128 Bùi Lê Quang Huy 9D8 Nguyễn Nghiêm Vật lí Ba Vật lí
83 159 Lê Trần Anh Quí 9B Trần Phú Vật lí Ba Vật lí
84 178 Võ Thanh Trúc 9H Trần Phú Vật lí Ba Vật lí
85 109 Cù Quốc Cường 9B Trần Hưng Đạo Vật lí KK
86 165 Võ Việt Phương Thảo 9D2 Nguyễn Nghiêm Vật lí KK
87 170 Nguyễn Thị Thủy Tiên 9H Trần Phú Vật lí KK
88 125 Nguyễn Thị Vân Hiển 9H Trần Hưng Đạo Vật lí KK
89 139 Nguyễn Thị Khánh Linh 9C Nghĩa Chánh Vật lí KK
90 111 Nguyễn Trọng Dũng 9B Trần Phú Vật lí KK
91 171 Đỗ Minh Tiến 9B Trần Hưng Đạo Vật lí KK
92 114 Phạm Vũ Duy 9H Trần Hưng Đạo Vật lí KK
93 120 Nguyễn Thị Thu Hảo 9E Quảng Phú Vật lí KK
94 117 Lê Đình Thục Đoan 9D7 Nguyễn Nghiêm Vật lí KK
95 142 Lê Tuệ Minh 9D7 Nguyễn Nghiêm Vật lí KK
96 263 Lê Nhật Thanh 9E Trần Hưng Đạo Hóa học Nhất Hóa học
97 207 Phan Quang Tiến Đạt 9E Trần Hưng Đạo Hóa học Nhất Hóa học
98 218 Ngô Dương Minh Khuê 9D5 Nguyễn Nghiêm Hóa học Nhất Hóa học
99 219 Trương Quang Kiên 9E Trần Hưng Đạo Hóa học Nhất Hóa học
100 274 Nguyễn Trương Thủy Tiên 9A Trần Hưng Đạo Hóa học Nhì Hóa học
101 282 Nguyễn Hải Tuyên 9C Nghĩa Lộ Hóa học Nhì Hóa học
102 210 Nguyễn Xuân Hiếu 9I Trần Hưng Đạo Hóa học Nhì Hóa học
103 257 Nguyễn Vy Quỳnh 9D6 Nguyễn Nghiêm Hóa học Nhì Hóa học
104 283 Nguyễn Thị Thúy Vân 9C Nghĩa Lộ Hóa học Nhì Hóa học
105 197 Đồng Minh Cường 9A Nghĩa Dũng Hóa học Nhì Hóa học
106 214 Trần Nguyễn Khánh Huyền 9I Trần Hưng Đạo Hóa học Nhì Hóa học
107 251 Phạm Nguyễn Vạn Phước 9D6 Nguyễn Nghiêm Hóa học Nhì Hóa học
108 246 Phạm Yến Nhi 9A THCS T.Q.Trọng Hóa học Nhì Hóa học
109 209 Đinh Quang Hiếu 9A THCS T.Q.Trọng Hóa học Nhì Hóa học
110 237 Doãn Thị Hà Ngọc 9B Trần Phú Hóa học Nhì Hóa học
111 250 Nguyễn Duy Phong 9B Trần Văn Trà Hóa học Ba Hóa học
112 266 Đặng Huỳnh Phan Thiên 9D7 Nguyễn Nghiêm Hóa học Ba Hóa học
113 280 Phạm Thị Bích Trinh 9C Trần Văn Trà Hóa học Ba Hóa học
114 188 Vũ Thục Anh 9D5 Nguyễn Nghiêm Hóa học Ba Hóa học
115 202 Cao Kỳ Duyên 9B Võ Bẩm Hóa học Ba Hóa học
116 244 Đặng Ngô Vũ Nhi 9C Lê Hồng Phong Hóa học Ba Hóa học
117 194 Nguyễn Quỳnh Châu 9A Nghĩa Chánh Hóa học Ba Hóa học
118 206 Nguyễn Minh Tấn Đạt 9A Tịnh An Hóa học Ba Hóa học
119 215 Tạ Ngọc Duy Khiêm 9D THCS T.Q.Trọng Hóa học Ba Hóa học
120 249 Nguyễn Thị Tú Oanh 9A Tịnh Thiện Hóa học Ba Hóa học
121 259 Võ Đình Lam Sơn 9D5 Nguyễn Nghiêm Hóa học Ba Hóa học
122 260 Trần Thị Tâm 9C Nghĩa Lộ Hóa học Ba Hóa học
123 186 Nguyễn Võ Tấn Anh 9C Nghĩa Lộ Hóa học Ba Hóa học
124 245 Nguyễn Trương Uyên Nhi 9D1 Nguyễn Nghiêm Hóa học Ba Hóa học
3
125 279 Lý Thị Trinh 9C Tịnh An Hóa học Ba Hóa học
126 185 Nguyễn Nhi Anh 9A Trần Hưng Đạo Hóa học KK
127 273 Lương Hữu Anh Thư 9D4 Nguyễn Nghiêm Hóa học KK
128 284 Bùi Tá Thiên Vũ 9E Quảng Phú Hóa học KK
129 221 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 9D6 Nguyễn Nghiêm Hóa học KK
130 258 Đặng Hồng Sơn 9C Nghĩa Phú Hóa học KK
131 268 Lê Thị Bích Thùy 9D Võ Bẩm Hóa học KK
132 286 Nguyễn Thị Tường Vy 9B Trần Quý Hai Hóa học KK
133 288 Vũ Thị Tường Vy 9B Quảng Phú Hóa học KK
134 240 Võ Thị Như Ngọc 9C Nghĩa Lộ Hóa học KK
135 262 Nguyễn Nhật Tân 9B Trần Hưng Đạo Hóa học KK
136 228 Lương Hoàng Quang Minh 9D6 Nguyễn Nghiêm Hóa học KK
137 272 Lê Thị Ngọc Thư 9I Trần Hưng Đạo Hóa học KK
138 205 Lê Quốc Đạt 9B Trần Hưng Đạo Hóa học KK
139 222 Nguyễn Lâm Cát Linh 9D1 Nguyễn Nghiêm Hóa học KK
140 238 Nguyễn Hồng Ngọc 9H Trần Hưng Đạo Hóa học KK
141 253 Nguyễn Vũ Quân 9D4 Nguyễn Nghiêm Hóa học KK
142 255 Lữ Qúi Quỳnh 9D6 Nguyễn Nghiêm Hóa học KK
143 211 Nguyễn Chế Ngọc Huệ 9D4 Nguyễn Nghiêm Hóa học KK
144 239 Thới Hồng Ngọc 9D6 Nguyễn Nghiêm Hóa học KK
145 191 Phan Gia Bảo 9A THCS T.Q.Trọng Hóa học KK
146 195 Đoàn Thị Kim Chi 9B Tịnh Thiện Hóa học KK
147 213 Nguyễn Ngọc Quốc Huy 9E Trần Hưng Đạo Hóa học KK
148 236 Đinh Thị Bảo Ngọc 9H Trần Hưng Đạo Hóa học KK
149 270 Trần Thị Quý Thùy 9A Chánh Lộ Hóa học KK
150 276 Nguyễn Thị Cẩm Tình 9B Tịnh Ấn Tây Hóa học KK
151 365 Nguyễn Hà Tiên 9A Tịnh Kỳ Sinh học Nhất Sinh học
152 311 Trương Thị Kiều Giang 9B Trần Phú Sinh học Nhất Sinh học
153 331 Võ Nguyễn Mỹ Linh 9B Tịnh Kỳ Sinh học Nhất Sinh học
154 359 Nguyễn Thị Thanh Thùy 9C Quảng Phú Sinh học Nhì Sinh học
155 324 Phùng Thị Như Huyền 9B Quảng Phú Sinh học Nhì Sinh học
156 363 Nguyễn Ngọc Ái Thy 9D8 Nguyễn Nghiêm Sinh học Nhì Sinh học
157 351 Phạm Thị Như Quí 9C Quảng Phú Sinh học Nhì Sinh học
158 352 Huỳnh Thị Như Quỳnh 9B Trần Phú Sinh học Nhì Sinh học
159 296 Trần Phước Chung 9A Tịnh Kỳ Sinh học Nhì Sinh học
160 313 Nguyễn Bích Hà 9C Quảng Phú Sinh học Nhì Sinh học
161 355 Trần Việt Tân 9D7 Nguyễn Nghiêm Sinh học Nhì Sinh học
162 372 Lê Hoàng Đức Trọng 9D Chánh Lộ Sinh học Ba Sinh học
163 381 Nguyễn Vũ Hương Xuân 9D7 Nguyễn Nghiêm Sinh học Ba Sinh học
164 356 Nguyễn Thị Phương Thảo 9D Quảng Phú Sinh học Ba Sinh học
165 357 Nguyễn Trương Phương Thảo 9G Trần Hưng Đạo Sinh học Ba Sinh học
166 362 Nguyễn Bạch Anh Thư 9E Quảng Phú Sinh học Ba Sinh học
167 368 Lê Kiều Trang 9D6 Nguyễn Nghiêm Sinh học Ba Sinh học
168 302 Huỳnh Lê Mỹ Dung 9A Lê Hồng Phong Sinh học Ba Sinh học
4
169 320 Nguyễn Thị Hoàng Hoanh 9A Nghĩa Dõng Sinh học Ba Sinh học
170 333 Nguyễn Thi Thuý Ngân 9D Trần Hưng Đạo Sinh học Ba Sinh học
171 348 Bùi Thị Kiều Oanh 9C Nghĩa Lộ Sinh học Ba Sinh học
172 343 Tô Thành Nhiên 9B Tịnh Thiện Sinh học Ba Sinh học
173 297 Nguyễn Viết Công 9B Trần Phú Sinh học Ba Sinh học
174 301 Dương Thị Mỹ Dung 9A Trần Văn Trà Sinh học Ba Sinh học
175 305 Nguyễn Thị Khánh Dương 9A Tịnh Kỳ Sinh học Ba Sinh học
176 360 Nguyễn Thị Thu Thuyền 9E Nghĩa Hà Sinh học Ba Sinh học
177 292 Ngô Lê Băng Băng 9D Trần Hưng Đạo Sinh học Ba Sinh học
178 332 Huỳnh Lê Quỳnh Nga 9G Trần Hưng Đạo Sinh học Ba Sinh học
179 298 Phạm Minh Cường 9C Chánh Lộ Sinh học Ba Sinh học
180 342 Nguyễn Trần Yến Nhi 9A Quảng Phú Sinh học Ba Sinh học
181 337 Phan Minh Nguyễn 9H Trần Hưng Đạo Sinh học Ba
182 361 Nguyễn Anh Thư 9D5 Nguyễn Nghiêm Sinh học Ba
183 327 Trần Thị Minh Kha 9D Nghĩa Chánh Sinh học KK
184 375 Bùi Ngọc Trường 9E Quảng Phú Sinh học KK
185 291 Phạm Thị Ngọc Ánh 9A Tịnh Kỳ Sinh học KK
186 294 Đặng Hoàng Chí 9A Tịnh Thiện Sinh học KK
187 306 Nguyễn Thị Đào 9B Nghĩa An Sinh học KK
188 325 Phạm Thái Hưng 9D Chánh Lộ Sinh học KK
189 329 Huỳnh Thị Phương Lan 9D6 Nguyễn Nghiêm Sinh học KK
190 377 Phạm Mỹ Viên 9A Trần Văn Trà Sinh học KK
191 309 Lê Hà Giang 9I Trần Hưng Đạo Sinh học KK
192 314 Trần Thị Thu Hà 9B Nghĩa An Sinh học KK
193 315 Trương Nguyệt Hà 9D6 Nguyễn Nghiêm Sinh học KK
194 317 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 9D6 Nguyễn Nghiêm Sinh học KK
195 321 Trương Thị Minh Hồng 9B Lê Hồng Phong Sinh học KK
196 335 Trần Thị Thảo Ngọc 9C Nghĩa Lộ Sinh học KK
197 346 Tạ Thị Quỳnh Như 9D Chánh Lộ Sinh học KK
198 350 Nguyễn Vũ Hoàng Phượng 9C Tịnh Ấn Tây Sinh học KK
199 364 Đào Thị Mỹ Tiên 9C Trần Văn Trà Sinh học KK
200 371 Ngô Phương Trinh 9A THCS T.Q.Trọng Sinh học KK
201 373 Lê Trịnh Vĩnh Trung 9D Võ Bẩm Sinh học KK
202 382 Đỗ Thị Kim Xuyến 9C Võ Bẩm Sinh học KK
203 473 Nguyễn Hoàng Thi 9D6 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Nhất Tiếng Anh
204 386 Mai Nguyễn Thục Anh 9A THCS T.Q.Trọng tiếng Anh Nhất Tiếng Anh
205 465 Trương Ngô Hảo Phương 9B Trần Hưng Đạo tiếng Anh Nhất Tiếng Anh
206 392 Trương Thiên Ân 9I Trần Hưng Đạo tiếng Anh Nhì Tiếng Anh
207 412 Nguyễn Việt Hoàng 9B Trần Phú tiếng Anh Nhì Tiếng Anh
208 436 Nguyễn Lương Mỹ Linh 9A Chánh Lộ tiếng Anh Nhì Tiếng Anh
209 397 Mai Hồ Hoàng Diệp 9D6 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Nhì Tiếng Anh
210 475 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 9E Trần Hưng Đạo tiếng Anh Nhì Tiếng Anh
211 418 Võ Quang Hưng 9D2 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Nhì Tiếng Anh
212 419 Hoàng Thiên Hương 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Nhì Tiếng Anh
5
213 442 Lương Hoàng Thảo Ly 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Nhì Tiếng Anh
214 426 Nguyễn Huỳnh Minh Khuê 9D7 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Nhì Tiếng Anh
215 421 Nguyễn Phỉ Kha 9D7 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Nhì Tiếng Anh
216 458 Nguyễn Thảo Quỳnh Như 9G Trần Hưng Đạo tiếng Anh Nhì Tiếng Anh
217 466 Huỳnh Thị Bích Quyên 9D8 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba Tiếng Anh
218 390 Trương Ngọc Ánh 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba Tiếng Anh
219 427 Phạm Thị Bích Khuê 9H Trần Hưng Đạo tiếng Anh Ba Tiếng Anh
220 396 Trần Linh Chi 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba Tiếng Anh
221 455 Lê Ý Nhi 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba Tiếng Anh
222 476 Võ Dương Anh Thư 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba Tiếng Anh
223 479 Lê Thị Mỹ Toàn 9B Chánh Lộ tiếng Anh Ba Tiếng Anh
224 428 Vũ Thị Minh Khuê 9D2 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba Tiếng Anh
225 414 Bùi Trương Minh Huyền 9B Chánh Lộ tiếng Anh Ba Tiếng Anh
226 497 Nguyễn Trần Ngọc Xuân 9D1 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba Tiếng Anh
227 395 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 9D Chánh Lộ tiếng Anh Ba Tiếng Anh
228 416 Đặng Nguyễn Bá Hưng 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba Tiếng Anh
229 432 Nguyễn Thị Kim Liên 9A Trần Văn Trà tiếng Anh Ba Tiếng Anh
230 468 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 9D1 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba Tiếng Anh
231 469 Trần Vạn Tấn 9B Nghĩa Lộ tiếng Anh Ba Tiếng Anh
232 482 Trần Hoàng Trang 9C Trần Hưng Đạo tiếng Anh Ba Tiếng Anh
233 478 Hồ Phương Thy 9H Trần Hưng Đạo tiếng Anh Ba
234 481 Nguyễn Thị Minh Trang 9B Trần Hưng Đạo tiếng Anh Ba
235 394 Trần Nguyễn Trân Châu 9A Quảng Phú tiếng Anh Ba
236 437 Nguyễn Lương Thùy Linh 9A Chánh Lộ tiếng Anh Ba
237 449 Dương Hồ Bảo Ngọc 9D3 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba
238 456 Trần Hà Nhi 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh Ba
239 423 Bùi Hạ Khánh 9F THCS T.Q.Trọng tiếng Anh KK
240 446 Trần Phan Ly Na 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK
241 461 Đỗ Thị Như Phương 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK
242 477 Trương Lê Hoài Thương 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK
243 495 Nguyễn Thảo Vy 9B THCS T.Q.Trọng tiếng Anh KK
244 439 Nguyễn Phương Linh 9C Trần Hưng Đạo tiếng Anh KK
245 422 Nguyễn Thuỵ Khanh 9I Trần Hưng Đạo tiếng Anh KK
246 451 Trần Thị Thu Nguyệt 9A Nghĩa Dũng tiếng Anh KK
247 459 Trần Nguyễn Ngọc Như 9C Nghĩa Lộ tiếng Anh KK
248 496 Vũ Thảo Vy 9I Trần Hưng Đạo tiếng Anh KK
249 393 Phạm Hồng Gia Bảo 9B Trần Phú tiếng Anh KK
250 400 Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên 9C Trần Hưng Đạo tiếng Anh KK
251 450 Lê Như Ngọc 9D7 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK
252 398 Phạm Mai Diệu 9C Nghĩa Lộ tiếng Anh KK
253 411 Đặng Nữ Tiên Hoa 9D4 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK
254 424 Đặng Nguyên Khoa 9D7 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK
255 384 Bùi Võ Phương Anh 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK
256 483 Đoàn Thị Kim Trâm 9D6 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK
6
257 488 Hà Anh Tú 9B Tịnh Thiện tiếng Anh KK
258 443 Trương Nguyễn Yến Ly 9D5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK
259 425 Lý Minh Khuê 9A THCS T.Q.Trọng tiếng Anh KK
260 444 Bùi Thị Hoàng Minh 9A THCS T.Q.Trọng tiếng Anh KK
261 457 Bùi Thị Quỳnh Như 9B Trần Phú tiếng Anh KK
262 462 Huỳnh Mai Phương 9D1 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK
263 471 Bùi Diệu Thảo 9D Chánh Lộ tiếng Anh KK
264 385 Đặng Hồ Phương Anh 9D7 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK
265 388 Nguyễn Phạm Đức Anh 9H Trần Phú tiếng Anh KK
266 491 Huỳnh Vũ Phương Uyên 9A Trần Phú tiếng Anh KK
267 453 Đinh Trần Minh Nhật 9B Trần Phú tiếng Anh KK
268 433 Hoàng Phương Linh 9B Trần Phú tiếng Anh KK
269 448 Trương Hoàng Ngân 9E Quảng Phú tiếng Anh KK
270 480 Hồ Thị Thảo Trang 9B Lê Hồng Phong tiếng Anh KK
271 410 Lê Nguyễn Nhật Hiếu 9A Trần Hưng Đạo tiếng Anh KK
272 498 Đặng Lê Hải Yến 9H Trần Hưng Đạo tiếng Anh KK
273 405 Lê Phan Cẩm Giang 9A Chánh Lộ tiếng Anh KK
274 417 Trần Châu Hưng 9C Trần Hưng Đạo tiếng Anh KK
275 472 Bùi Lê Quỳnh Thảo 9H Trần Hưng Đạo tiếng Anh KK
276 402 Nguyễn Thị Thanh Đan 9A Quảng Phú tiếng Anh KK
277 434 Lê Nguyễn Khánh Linh 9A Trần Hưng Đạo tiếng Anh KK
278 489 Trần Nguyễn Bá Tùng 9D4 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh KK
279 464 Nguyễn Lữ Minh Phương 9G Trần Hưng Đạo tiếng Anh KK
280 550 Huỳnh Thị Hồng Mai 9D6 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn Nhất Ngữ văn
281 600 Đỗ Thị Thanh Thảo 9A Tịnh Thiện Ngữ văn Nhất Ngữ văn
282 595 Phạm Ngọc Thanh Tâm 9C Tịnh Ấn Tây Ngữ văn Nhì Ngữ văn
283 512 Hà Lê Hải Giang 9D5 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn Nhì Ngữ văn
284 524 Nguyễn Kim Hiền 9E Trần Hưng Đạo Ngữ văn Nhì Ngữ văn
285 636 Nguyễn Thị Mỹ Vân 9A Lê Hồng Phong Ngữ văn Nhì Ngữ văn
286 499 Lê Thị Kiều An 9A Quảng Phú Ngữ văn Nhì Ngữ văn
287 580 Ngô Lê Hồng Như 9A Trần Hưng Đạo Ngữ văn Nhì Ngữ văn
288 582 Nguyễn Thị Tâm Như 9E Nghĩa Hà Ngữ văn Nhì Ngữ văn
289 598 Võ Thị Minh Thanh 9C Quảng Phú Ngữ văn Nhì Ngữ văn
290 629 Hạ Vũ Trúc 9B Trần Phú Ngữ văn Nhì Ngữ văn
291 506 Nguyễn Thị Kim Chi 9A Trần Quý Hai Ngữ văn Nhì Ngữ văn
292 523 Lý Thị Diệu Hiền 9A Tịnh Thiện Ngữ văn Nhì Ngữ văn
293 551 Lê Trương Trúc Mai 9C Chánh Lộ Ngữ văn Nhì Ngữ văn
294 620 Nguyễn Hoàng Song Trà 9E Trần Hưng Đạo Ngữ văn Nhì Ngữ văn
295 588 Phạm Như Quỳnh 9D8 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn Nhì Ngữ văn
296 628 Võ Thị Việt Trinh 9B Tịnh Kỳ Ngữ văn Nhì Ngữ văn
297 525 Võ Thị Mai Hiền 9B Trần Hưng Đạo Ngữ văn Ba Ngữ văn
298 530 Bùi Thị Kim Huệ 9A Lê Trung Đình Ngữ văn Ba Ngữ văn
299 534 Lê Nguyễn Khánh Huyền 9D5 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn Ba Ngữ văn
300 535 Trần Thị Thu Huyền 9B Trần Phú Ngữ văn Ba Ngữ văn
7
301 549 Nguyễn Thị Trúc Ly 9B Trần Văn Trà Ngữ văn Ba Ngữ văn
302 554 Hồ Kiều My 9D Chánh Lộ Ngữ văn Ba Ngữ văn
303 584 Phạm Thị Mỹ Phương 9D8 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn Ba Ngữ văn
304 593 Vũ Lê Diễm Quỳnh 9I Trần Hưng Đạo Ngữ văn Ba Ngữ văn
305 515 Nguyễn Lê Hương Giang 9A Nghĩa Dõng Ngữ văn Ba Ngữ văn
306 533 Đỗ Thị Thanh Huyền 9B Trần Văn Trà Ngữ văn Ba Ngữ văn
307 540 Nguyễn Thị Minh Khuê 9D6 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn Ba Ngữ văn
308 579 Lê Cẩm Như 9B Trần Văn Trà Ngữ văn Ba Ngữ văn
309 640 Nguyễn Thị Yến Vy 9C Nghĩa Dũng Ngữ văn Ba Ngữ văn
310 641 Võ Quỳnh Vy 9D7 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn Ba
311 509 Trương Thị Huỳnh Diệu 9C Nghĩa Phú Ngữ văn Ba
312 518 Nguyễn Thị Thanh Hà 9D Trần Hưng Đạo Ngữ văn Ba
313 552 Lê Thị Ngọc Mến 9B Chánh Lộ Ngữ văn Ba
314 561 Lê Trịnh Mỹ Ngân 9C Nghĩa Phú Ngữ văn Ba
315 564 Ngô Thị Bích Ngọc 9A Lê Hồng Phong Ngữ văn Ba
316 570 Võ Thị Nhân 9C Tịnh An Ngữ văn Ba
317 585 Lê Minh Quân 9B Trần Phú Ngữ văn Ba
318 590 Phạm Thị Kim Quỳnh 9H Trần Hưng Đạo Ngữ văn Ba
319 597 Võ Ý Tâm 9G Trần Hưng Đạo Ngữ văn Ba
320 599 Nguyễn Triều Tiên Thành 9D Nghĩa Chánh Ngữ văn Ba
321 601 Dương Thị Thảo 9A Tịnh Ấn Tây Ngữ văn Ba
322 615 Phạm Anh Thư 9D Trần Hưng Đạo Ngữ văn Ba
323 618 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 9D2 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn Ba
324 643 Trần Thị Phi Yến 9A Nghĩa Phú Ngữ văn Ba
325 510 Đồng Nhật Bảo Duyên 9A THCS T.Q.Trọng Ngữ văn KK
326 536 Nguyễn Thị Kim Hương 9C Tịnh Kỳ Ngữ văn KK
327 542 Bùi Trần Nhật Linh 9D Trần Hưng Đạo Ngữ văn KK
328 616 Trần Nguyễn Anh Thư 9D3 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn KK
329 624 Lê Hàn Việt Trâm 9E THCS T.Q.Trọng Ngữ văn KK
330 631 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 9C Lê Hồng Phong Ngữ văn KK
331 642 Đặng Thị Hoàng Yến 9C Nghĩa Phú Ngữ văn KK
332 501 Phạm Thị Vân Anh 9E Trần Hưng Đạo Ngữ văn KK
333 520 Võ Thị Hà 9A Tịnh An Ngữ văn KK
334 526 Nguyễn Thị Ánh Hoa 9G Trần Phú Ngữ văn KK
335 531 Nguyễn Thị Hồng Huyên 9C Trần Hưng Đạo Ngữ văn KK
336 532 Đinh Lê Thu Huyền 9D Quảng Phú Ngữ văn KK
337 555 Nguyễn Thanh Hà My 9E Nghĩa Hà Ngữ văn KK
338 559 Huỳnh Đào Hoài Ngân 9E Trần Hưng Đạo Ngữ văn KK
339 569 Vương Hoàng Nhã 9A Tịnh Ấn Tây Ngữ văn KK
340 572 Nguyễn Thanh Yến Nhi 9B Trần Hưng Đạo Ngữ văn KK
341 574 Võ Tuyết Nhi 9A Lê Trung Đình Ngữ văn KK
342 577 Vy Thị Cẩm Nhung 9A Tịnh Ấn Tây Ngữ văn KK
343 581 Ngô Thị Quỳnh Như 9D4 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn KK
344 583 Nguyễn Đỗ Yến Phương 9A Lê Hồng Phong Ngữ văn KK
8
345 587 Huỳnh Như Quỳnh 9B Trần Văn Trà Ngữ văn KK
346 591 Phan Đặng Ngọc Quỳnh 9B Nghĩa Dũng Ngữ văn KK
347 596 Trần Đình Minh Tâm 9C Nghĩa Lộ Ngữ văn KK
348 602 Hồ Thị Thu Thảo 9D3 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn KK
349 617 Cao Võ Thanh Thương 9E Tịnh Kỳ Ngữ văn KK
350 623 Nguyễn Huyền Trang 9B Trần Văn Trà Ngữ văn KK
351 735 Võ Nguyễn Anh Triều 9H Trần Phú Địa lí Nhất Địa lí
352 749 Trần Phạm Nhật Vy 9C Nghĩa Phú Địa lí Nhì Địa lí
353 680 Phạm Minh Khôi 9B Trần Phú Địa lí Nhì Địa lí
354 690 Nguyễn Thị Phương Mai 9H Trần Phú Địa lí Nhì Địa lí
355 707 Trần Thị Thu Phương 9C Nghĩa Phú Địa lí Nhì Địa lí
356 648 Nguyễn Ngọc Diễm 9C Nghĩa Dõng Địa lí Nhì Địa lí
357 674 Trương Quang Huy 9C Nghĩa Lộ Địa lí Nhì Địa lí
358 751 Trương Thị Như Ý 9C Nghĩa An Địa lí Nhì Địa lí
359 644 Phan Lê Thanh Bảo 9C Trần Phú Địa lí Nhì Địa lí
360 688 Trương Chi Loan 9d4 Nguyễn Nghiêm Địa lí Nhì Địa lí
361 742 Lê Nguyễn Anh Tuấn 9C Nghĩa Lộ Địa lí Nhì Địa lí
362 752 Đặng Đoàn Phi Yến 9E Nghĩa Hà Địa lí Nhì Địa lí
363 704 Đinh Tấn Phúc 9C Nghĩa Phú Địa lí Ba Địa lí
364 684 Lê Khánh Linh 9C Trần Văn Trà Địa lí Ba Địa lí
365 710 Phạm Trường Quy 9B Trần Phú Địa lí Ba Địa lí
366 666 Bùi Thanh Hậu 9C Nghĩa Dõng Địa lí Ba Địa lí
367 697 Trần Thị Hồng Nga 9B Trần Phú Địa lí Ba Địa lí
368 717 Lê Văn Tài 9B Nghĩa Chánh Địa lí Ba Địa lí
369 705 Trần Thị Phương 9C Võ Bẩm Địa lí Ba Địa lí
370 738 Lê Thị Thùy Trinh 9B Nghĩa Hà Địa lí Ba Địa lí
371 708 Đào Thị Mỹ Phượng 9D Võ Bẩm Địa lí Ba Địa lí
372 714 Dương Thị Như Quỳnh 9G THCS T.Q.Trọng Địa lí Ba Địa lí
373 683 Nguyễn Tấn Lên 9A Trần Văn Trà Địa lí Ba Địa lí
374 711 Trần Thảo Quyên 9E Võ Bẩm Địa lí Ba Địa lí
375 673 Phùng Thanh Huy 9/.4 Nguyễn Cát Địa lí Ba Địa lí
376 682 Nguyễn Thị Thu Lan 9E Trần Phú Địa lí Ba Địa lí
377 719 Trần Thị Mỹ Thạnh 9A Trần Văn Trà Địa lí Ba Địa lí
378 736 Bùi Ngọc Trinh 9B Quảng Phú Địa lí Ba Địa lí
379 649 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 9B Quảng Phú Địa lí Ba Địa lí
380 743 Đinh Thị Ánh Tuyết 9C Lê Hồng Phong Địa lí Ba Địa lí
381 691 Nguyễn Văn Minh 9C Trần Văn Trà Địa lí Ba
382 681 Trần Thi Mỹ Kiều 9C Nghĩa Phú Địa lí Ba
383 699 Phạm Thị Phương Nguyên 9/.4 Nguyễn Cát Địa lí Ba
384 715 Nguyễn Như Quỳnh 9C Nghĩa Chánh Địa lí Ba
385 675 Nguyễn Duy Quỳnh Hương 9C Lê Hồng Phong Địa lí Ba
386 698 Nguyễn Thị Như Ngọc 9E Nghĩa Hà Địa lí Ba
387 706 Trần Thị Thu Phương 9C Nghĩa Phú Địa lí Ba
388 701 Nguyễn Vũ Minh Như 9B Tịnh Ấn Tây Địa lí Ba
9
389 732 Phạm Thị Thu Tiên 9A Lê Trung Đình Địa lí KK
390 741 Phạm Đức Trọng 9D Võ Bẩm Địa lí KK
391 729 Hồ Thị Thu Thủy 9B Lê Hồng Phong Địa lí KK
392 739 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 9A Tịnh Thiện Địa lí KK
393 647 Võ Trọng Chính 9C Võ Bẩm Địa lí KK
394 659 Nguyễn Hương Giang 9D6 Nguyễn Nghiêm Địa lí KK
395 660 Cao Thị Thanh Hà 9C Nghĩa Phú Địa lí KK
396 662 Nguyễn Khánh Hạ 9D Nghĩa Lộ Địa lí KK
397 667 Đồng Thị Mỹ Hiền 9A Nghĩa Chánh Địa lí KK
398 672 Nguyễn Viết Huy 9B Trần Phú Địa lí KK
399 677 Trịnh Thị Thu Hương 9E Võ Bẩm Địa lí KK
400 689 Võ Thị Ly 9B Lê Hồng Phong Địa lí KK
401 725 Nguyễn Đinh Hồng Thiên 9H Trần Phú Địa lí KK
402 727 Nguyễn Thị Phương Thùy 9A Nghĩa Chánh Địa lí KK
403 645 Trần Văn Chiến 9B Lê Hồng Phong Địa lí KK
404 728 Nguyễn Thị Xuân Thùy 9A Nghĩa Dũng Địa lí KK
405 651 Nguyễn Tuấn Dũng 9/.2 Nguyễn Cát Địa lí KK
406 657 Lê Mã Anh Đức 9C Trần Phú Địa lí KK
407 669 Phạm Việt Hùng 9H Trần Phú Địa lí KK
408 670 Lê Cao Huy 9C Trần Phú Địa lí KK
409 663 Trương Thị Thúy Hạnh 9B Quảng Phú Địa lí KK
410 696 Nguyễn Trần Lê Na 9B Nghĩa Dũng Địa lí KK
411 733 Nguyễn Bảo Trân 9D7 Nguyễn Nghiêm Địa lí KK
412 750 Nguyễn Thị Như Ý 9E Trần Phú Địa lí KK
413 712 Bạch Thị Như Quỳnh 9C Tịnh Ấn Tây Địa lí KK
414 713 Đặng Thị Xuân Quỳnh 9D7 Nguyễn Nghiêm Địa lí KK
415 655 Phạm Xuân Đào 9/.4 Nguyễn Cát Địa lí KK
416 671 Nguyễn Tấn Huy 9B Quảng Phú Địa lí KK
417 826 Từ Thị Hiếu Thảo 9H Trần Phú Lịch sử Nhất Lịch sử
418 756 Nguyễn Phạm Minh Châu 9E Nghĩa Hà Lịch sử Nhì Lịch sử
419 787 Lê Thành Lợi 9A Nghĩa Lộ Lịch sử Nhì Lịch sử
420 854 Trần Cẩm Vân 9C Trần Phú Lịch sử Nhì Lịch sử
421 776 Mai Thị Sỉ Huyên 9B Nghĩa Lộ Lịch sử Nhì Lịch sử
422 834 Tiêu Thị Thương 9E Nghĩa Hà Lịch sử Nhì Lịch sử
423 836 Đặng Thị Cẩm Tiên 9E Nghĩa Hà Lịch sử Nhì Lịch sử
424 768 Lý Nhĩ Hào 9B THCS T.Q.Trọng Lịch sử Nhì Lịch sử
425 758 Nguyễn Quang Duy 9A THCS T.Q.Trọng Lịch sử Nhì Lịch sử
426 771 Phạm Thị Thanh Hậu 9C Nghĩa Hà Lịch sử Nhì Lịch sử
427 792 Lê Diệu My 9F THCS T.Q.Trọng Lịch sử Nhì Lịch sử
428 843 Cao Thị Huyền Trâm 9E Nghĩa Hà Lịch sử Nhì Lịch sử
429 753 Trần Thiên Bảo 9C Trần Phú Lịch sử Ba Lịch sử
430 780 Nguyễn Phạm Nhật Khoa 9C Chánh Lộ Lịch sử Ba Lịch sử
431 808 Hồ Lê Quỳnh Như 9B Chánh Lộ Lịch sử Ba Lịch sử
432 861 Nguyễn Tùng Vy 9C Trần Phú Lịch sử Ba Lịch sử
10
433 853 Nguyễn Thị Phương Uyển 9B Chánh Lộ Lịch sử Ba Lịch sử
434 856 Lê Thị Cẩm Vi 9A Chánh Lộ Lịch sử Ba Lịch sử
435 772 Nguyễn Hồng Hiếu 9H Trần Phú Lịch sử Ba Lịch sử
436 837 Trần Thị Bé Tiên 9C Nghĩa Hà Lịch sử Ba Lịch sử
437 781 Đinh Thị Diễm Kiều 9C Trần Phú Lịch sử Ba Lịch sử
438 844 Tạ Thị Yến Trâm 9H Trần Phú Lịch sử Ba Lịch sử
439 786 Phạm Thị Trà Linh 9B Nghĩa An Lịch sử Ba Lịch sử
440 788 Nguyễn Vũ Luận 9C Trần Phú Lịch sử Ba Lịch sử
441 789 Ngô Lê Trúc Ly 9A Nghĩa An Lịch sử Ba Lịch sử
442 795 Nguyễn Thị Quỳnh My 9H Trần Phú Lịch sử Ba Lịch sử
443 798 Đinh Thị Hồng Nga 9C Trần Phú Lịch sử Ba Lịch sử
444 812 Nguyễn Thục Phi 9B Nghĩa Chánh Lịch sử Ba Lịch sử
445 825 Nguyễn Thị Thanh Thảo 9H Trần Phú Lịch sử Ba Lịch sử
446 831 Vy Thị Thanh Thuy 9F THCS T.Q.Trọng Lịch sử Ba Lịch sử
447 833 Nguyễn Tâm Thư 9C Trần Phú Lịch sử Ba
448 845 Nguyễn Phan Tú Trinh 9B Nghĩa Hà Lịch sử Ba
449 760 Nguyễn Mỹ Duyên 9C Trần Phú Lịch sử Ba
450 770 Trần Thúy Hằng 9D Quảng Phú Lịch sử Ba
451 759 Lê Thị Kiều Duyên 9C Nghĩa Lộ Lịch sử Ba
452 764 Nguyễn Cẩm Giang 9A Tịnh Ấn Tây Lịch sử Ba
453 805 Bùi Nữ Anh Nhật 9H Trần Phú Lịch sử Ba
454 818 Võ Khánh Sinh 9C Trần Phú Lịch sử Ba
455 858 Lê Phan Cẩm Viên 9B Nghĩa Lộ Lịch sử KK
456 757 Nguyễn Thị Kim Chi 9A Tịnh An Lịch sử KK
457 769 Nguyễn Thu Hằng 9C Nghĩa Phú Lịch sử KK
458 820 Nguyễn Tâm 9A Tịnh Thiện Lịch sử KK
459 822 Đinh Thị Thảo 9E Tịnh Kỳ Lịch sử KK
460 850 Phạm Phương Uyên 9A Chánh Lộ Lịch sử KK
461 791 Nguyễn Thị Xuân Mai 9B Tịnh Kỳ Lịch sử KK
462 777 Nguyễn Quỳnh Hương 9D Chánh Lộ Lịch sử KK
463 802 Lê Hoài Ngọc 9H Trần Phú Lịch sử KK
464 835 Bùi Thị Cẩm Tiên 9B Lê Trung Đình Lịch sử KK
465 862 Phạm Thị Thúy Vy 9H Trần Phú Lịch sử KK
466 767 Nguyễn Thị Ngân Hà 9A Nghĩa Dõng Lịch sử KK
467 775 Phan Dương Tường Huy 9H Trần Phú Lịch sử KK
468 778 Trần Thị Thanh Hương 9C Trần Phú Lịch sử KK
469 814 Võ Minh Phúc 9A Tịnh Ấn Tây Lịch sử KK
470 832 Hồ Nguyễn Minh Thư 9A Nghĩa Dũng Lịch sử KK
471 842 Nguyễn Thị Huyền Trang 9E Tịnh Kỳ Lịch sử KK
472 762 Võ Thị Thùy Duyên 9D Võ Bẩm Lịch sử KK
473 813 Nguyễn Tấn Phúc 9A Tịnh Ấn Tây Lịch sử KK
474 806 Bùi Thị Vân Nhi 9C Nghĩa Dõng Lịch sử KK
475 830 Lê Thị Thọ 9D Nghĩa Chánh Lịch sử KK
476 761 Trần Thị Mỹ Duyên 9A Lê Trung Đình Lịch sử KK
11