XE ÉP RÁC

28
XE ÉP RÁC 2017

Transcript of XE ÉP RÁC

Page 1: XE ÉP RÁC

XE ÉP RÁC

2017

Page 2: XE ÉP RÁC

SAMCO ERCHI 048

SAMCO ERMHI 048

Thông số cơ bản

Xe cơ sở HINO FC9JESA

Tự trọng Kg 5455

Tải trọng cho phép Kg 4750

Trọng lượng toàn bộ Kg 10400

Thể tích thùng chứa rác m3 9

Thể tích thùng nhận rác m3 0,95

1. MỘT SỐ DÒNG XE ÉP RÁC ĐÃ SẢN XUẤT

Thông số cơ bản

Xe cơ sở HINO WU342L

Tự trọng Kg 3905

Tải trọng cho phép Kg 2400

Trọng lượng toàn bộ Kg 6500

Thể tích thùng chứa rác m3 5,3

Thể tích thùng nhận rác m3 0,6

SAMCO ERNHI 029

SAMCO ERCHI 030

SAMCO ERMHI 030

Page 3: XE ÉP RÁC

Thông số cơ bản

Xe cơ sở HINO FGJJSB

Tự trọng Kg 8155

Tải trọng cho phép Kg 6750

Trọng lượng toàn bộ Kg 15100

Thể tích thùng chứa rác m3 15

Thể tích thùng nhận rác m3 1,15

SAMCO ERCHI 065

SAMCO ERMHI 063

SAMCO ERCHI 118

SAMCO ERMHI 115Thông số cơ bản

Xe cơ sở HINO FMJNSA

Tự trọng Kg 11805

Tải trọng cho phép Kg 12000

Trọng lượng toàn bộ Kg 24000

Thể tích thùng chứa rác m3 20

Thể tích thùng nhận rác m3 1,7

GIỚI THIỆU CHUNG

1. MỘT SỐ DÒNG XE ÉP RÁC ĐÃ SẢN XUẤT

Page 4: XE ÉP RÁC

Thùng

chứa rác

Thùng

ép rác

Cơ cấu

nạp rác

Hộp điều

khiển

Bàn đẩy xả

rácXe nền

Cơ cấu

ép

2. KẾT CẤU TỔNG QUÁT

GIỚI THIỆU CHUNG

Page 5: XE ÉP RÁC

THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÙNG CHỨA RÁC

Loại xe

SAMCO

ERCMI 024

SAMCO

ERCMI 030

SAMCO

ERCIS 035

SAMCO

ERCHI 048

SAMCO

ERCHI 068

SAMCO

ERCHI 119

SAMCO

ERMMI 024

SAMCO

ERMMI 030

SAMCO

ERMIS 035

SAMCO

ERMHI 048

SAMCO

ERMHI 068

SAMCO

ERMHI 119

Thể tích

thùng

chứa rác

(m3)

5,3 6 8 9 14 19

Vật liệu Thép hợp kim SPA-H; Xuất xứ : Nhật Bản.

Liên kết Bằng công nghệ hàn dưới lớp bảo vệ CO2

3. THÙNG CHỨA RÁC

GIỚI THIỆU CHUNG

Page 6: XE ÉP RÁC

THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÙNG ÉP RÁC

Loại xe

SAMCO

ERCMI 024

SAMCO

ERCMI 030

SAMCO

ERCIS 035

SAMCO

ERCHI 048

SAMCO

ERCHI 068

SAMCO

ERCHI 119

SAMCO

ERMMI

024

SAMCO

ERMMI 030

SAMCO

ERMIS 035

SAMCO

ERMHI 048

SAMCO

ERMHI 068

SAMCO

ERMHI

119

Thể tích

máng ép rác

(m3)

0,65 0,7 1,0 1,2 1,7

Vật liệu Thép hợp kim SPA-H; Xuất xứ : Nhật Bản.

Liên kết Bằng công nghệ hàn dưới lớp bảo vệ CO2

4. THÙNG ÉP RÁC

GIỚI THIỆU CHUNG

Page 7: XE ÉP RÁC

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ CẤU NẠP RÁC LOẠI CẶP THÙNG

Loại xeSAMCO

ERCMI 024

SAMCO

ERCMI 030

SAMCO

ERCIS 035

SAMCO

ERCHI 048

SAMCO

ERCHI 068

SAMCO

ERCHI 119

Loại cơ cấu

nạp

Cơ cấu cặp thùng rác nhựa tiêu chuẩn

240 – 660 lít, dùng xi lanh thủy lực

Góc lật (độ) 135 150 135

Tải trọng

nâng (Kg) 500 800

Chu kỳ nạp

rác (giây) 10 15

@ May, 2013 SAMCO Manufacturing. 10

5. CƠ CẤU NẠP RÁC

GIỚI THIỆU CHUNG

Page 8: XE ÉP RÁC

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ CẤU NẠP RÁC LOẠI MÁNG NẠP

Loại xeSAMCO

ERMMI 024

SAMCO

ERMMI 030

SAMCO

ERMIS 035

SAMCO

ERMHI 048

SAMCO

ERMHI 068

SAMCO

ERMHI 119

Loại cơ cấu

nạp Máng nạp rác liền thùng ép, dùng xi lanh thủy lực

Góc lật (độ) 135 150 135

Tải trọng

nâng (Kg) 500 800

Chu kỳ nạp

rác (giây) 10 15

5. CƠ CẤU NẠP RÁC

GIỚI THIỆU CHUNG

Page 9: XE ÉP RÁC

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ CẤU ÉP RÁC

Loại xe

SAMCO

ERCMI 024

SAMCO

ERCMI 030

SAMCO ERCIS

035

SAMCO

ERCHI 048

SAMCO

ERCHI 068

SAMCO

ERCHI 119

SAMCO

ERMMI

024

SAMCO

ERMMI 030

SAMCO ERMIS

035

SAMCO

ERMHI 048

SAMCO

ERCHI 068

SAMCO

ERCHI 119

Mô lưỡi

cuốn

(Kgf.m)

2400 3500 4000 5800 8000

Lực ép rác

(Kgf)8200 12000 13000 17000 24000

Tỉ số ép 2:1

Chu kỳ ép

(s)22 24 25

5. CƠ CẤU ÉP RÁC

GIỚI THIỆU CHUNG

Page 10: XE ÉP RÁC

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ CẤU ÉP RÁC

Loại xe

SAMCO

ERCMI 024

SAMCO

ERCMI 030

SAMCO ERCIS

035

SAMCO

ERCHI 048

SAMCO

ERCHI 068

SAMCO

ERCHI 119

SAMCO

ERMMI

024

SAMCO

ERMMI 030

SAMCO ERMIS

035

SAMCO

ERMHI 048

SAMCO

ERCHI 068

SAMCO

ERCHI 119

Lực đẩy xả

rác (Kgf)2400 7500 5000 8350 11700

Chu kỳ xả

rác (s)30 35 40 50

@ May, 2013 SAMCO Manufacturing. 18

5. CƠ CẤU XẢ RÁC

GIỚI THIỆU CHUNG

Page 11: XE ÉP RÁC

NẮP ĐẬY THÙNG ÉP RÁC

Nắp đậy

thùng ép rác

Thùng ép rác

6. NẮP ĐẬY THÙNG ÉP RÁC

GIỚI THIỆU CHUNG

Page 12: XE ÉP RÁC

Điều khiển nạp rác và ép rác

Các tay cần bố trí bên hông thùng ép

rác (bên phải) để thuận tiện cho việc

quan sát & điều khiển .

Bộ điều khiển nạp rác & ép rác

@ May, 2013 SAMCO Manufacturing. 20

7. HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

GIỚI THIỆU CHUNG

Page 13: XE ÉP RÁC

Cần điều khiển xả rácĐiều khiển xả rác

Cần điều khiển bố trí bên trái

(phía đầu thùng chứa rác).

@ May, 2013 SAMCO Manufacturing. 21

7. HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN

GIỚI THIỆU CHUNG

Page 14: XE ÉP RÁC

Thước báo mực dầu

& nhiệt độ dầu

Lọc dầu hút

Lọc dầu hồi

Xuất xứ : ĐứcThùng dầu thuỷ lực Dầu thuỷ lực

Cấp độ nhớt : ISO

VG 68.

Thể tích thùng dầu (lit)

60 90 100 150 220

8. HỆ THỐNG THỦY LỰC

GIỚI THIỆU CHUNG

Page 15: XE ÉP RÁC

Bơm đơn, bơm đôi

kiểu bánh răng.

Xuất xứ: Ý

Bơm thuỷ lực

Lưu lượng bơm

đơn (lit/phút)

40 22 60

Lưu lượng bơm

đôi (lit/phút)

80 105

Trục các-đăng

Xuất xứ: AUSTRALIA

8. HỆ THỐNG THỦY LỰC

GIỚI THIỆU CHUNG

Page 16: XE ÉP RÁC

Đầu xy lanh lắp khớp cầu có tác

dụng khử các lực không sinh công

tăng độ êm của hệ thống và tuổi

thọ làm việc của xy lanh.

Xylanh một tầng. Xuất xứ: Thỗ Nhĩ

Kỳ

Xylanh nhiều tầng. Xuất xứ Ý

Xylanh thuỷ lực

8. HỆ THỐNG THỦY LỰC

GIỚI THIỆU CHUNG

Page 17: XE ÉP RÁC

Khớp nối thuỷ lực và các

loại van chức năng

Khớp nối thuỷ lực đồng bộ

theo tiêu chuẩn DIN, chịu áp

lực cao, thuận tiện cho việc

lắp ráp và thay thế.

Van điều khiển

• Các loại van chức năng: van

tiết lưu, van một chiều,... tạo

sự ổn định cho toàn bộ hệ

thống thuỷ lực.

• Xuất xứ: Thỗ Nhĩ Kỳ

• Đường ống cứng &

Đường ống mềm

• Xuất xứ: Ý

8. HỆ THỐNG THỦY LỰC

Đường ống thủy lực

GIỚI THIỆU CHUNG

Page 18: XE ÉP RÁC

Đầu bơm mỡ

BẠC LÓT, KHỚP CẦU

9.KHỚP XOAY LIÊN KẾT TRUYỀN LỰC

Bạc lót

Tại các cơ cấu xoay trang

bị bạc lót tiêu chuẩn.

Xuất xứ: CBS - Đức

Khớp cầu

• Lắp ở các đầu xy lanh

thuỷ lực để khử các lực

không sinh công.

Bạc lót, khớp cầu

Đầu bơm mỡ

Lắp tại các điểm

bôi trơn.

GIỚI THIỆU CHUNG

Page 19: XE ÉP RÁC

MÁNG CHỨA NƯỚC THẢI

10. CÁC KẾT CẤU KHÁC

Bố trí phía dưới thùng ép rác.

Máng chứa nước thải khi vận hành ép

rác.

Cửa dọn

vệ sinh

Van xả

nước thải

Trên máng chứa nước thải lắp cửa dọn vệ

sinh và van xả nước thải.

GIỚI THIỆU CHUNG

Page 20: XE ÉP RÁC

GIOĂNG LÀM KÍN

Gioăng làm kín lắp tại mặt

tiếp xúc giữa thùng ép rác

và thùng chứa rác.

Đảm bảo độ kín khít, ngăn

không cho nước thải thoát

ra ngoài.

10. CÁC KẾT CẤU KHÁC

GIỚI THIỆU CHUNG

Page 21: XE ÉP RÁC

KIỂU XE

SAMCO ERNHI 029

SAMCO ERCHI 030

SAMCO ERMHI 030

Xe cơ sở HINO WU342L

Động cơ

Kiểu HINO, W04D TP

Tiêu chuẩn khí thải Euro 2

Công suất lớn nhất kW/v/ph 77/2800

Mô men xoắn cực đại Nm/v/ph 275/1800

Đường kính xi lanh x Hành trình

pistoncc 104x118

Kích thước tổng thể

Dài mm 6550

Rộng mm 1990

Cao mm 2450

Chiều dài cơ sở mm 3380

Chiều rộng cơ sở mm 1455 / 1480

Trọng lượng

Tự trọng kg 4405

Tải trọng cho phép kg 2900

Trọng lượng toàn bộ kg 7500

Vận tốc lớn nhất km/h 79.5

Vỏ xe

Trước 7.50-16

Sau 7.50-16

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Page 22: XE ÉP RÁC

KIỂU XE

SAMCO ERNHI 029

SAMCO ERCHI 030

SAMCO ERMHI 030

Xe cơ sở HINO WU342L

Tỷ số ép rác 2 : 1

Lực ép rác kgf 8200

Thùng chứa rác

Biên dạng thùng Biên dạng vuông, nóc cong về phía trên

Thể tích m3 5,3

Thùng ép rác Thể tích máng nhận rác m3 0,65

Vật liệu chế tạo khung vỏ Thép hợp kim SPA-H, Nhật Bản

Thiết bị thuỷ lực Nhập khẩu từ Châu Âu

Lưu lượng bơm thuỷ lực l/ph/lpm 28

Thời gian một chu kỳ ép giây/s 22

Ga hoạt động hệ thống chuyên dùng Ga điện liên hoàn

Điều khiển nạp rác Cơ khí tự động

Điều khiển ép rác

Cơ khí tự động hai chế độ :

- Chạy tự động liên tục

- Điều khiển bằng tay gạt

Điều khiển xả rác Điều khiển bằng tay gạt

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Page 23: XE ÉP RÁC

KIỂU XESAMCO ERCHI 048

SAMCO ERMHI 048

SAMCO ERCHI 068

SAMCO ERMHI 068

SAMCO ERCHI 119

SAMCO ERMHI 119

Xe cơ sở HINO FC9JESA HINO FG8JJSB HINO FM8JNSA

Động cơ

Kiểu J05E TE J08E UG J08E UF

Tiêu chuẩn khí thải Euro 2 Euro 2 Euro 2

Công suất lớn nhất kW/v/ph 118/2500 167/2500 184/2500

Mô men xoắn cực đại Nm/v/ph 515/1500 700/1500 739/1500

Dung tích xy lanh cc 5123 7684 7684

Kích thước tổng thể

Dài mm 6940 8140 9450

Rộng mm 2200 2500 2500

Cao mm 2900 3180 3450

Chiều dài cơ sở mm 3420 4280 4130 + 1300

Chiều rộng cơ sở mm 1770/1660 1920/1820 1925/1855

Trọng lượng

Tự trọng kg 5455 8155 11955

Tải trọng cho phép kg 4750 6750 11850

Trọng lượng toàn bộ kg 10400 15100 24000

Vận tốc lớn nhất km/h 102 106 93

Vỏ xe

Trước 8.25-16 /14PR 10.00-20 /16PR 10.00-20/16PR

Sau 8.25-16 /14PR 10.00-20 /16PR 10.00-20/16PR

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Page 24: XE ÉP RÁC

Kiểu xeSAMCO ERCHI 048

SAMCO ERMHI 048

SAMCO ERCHI 068

SAMCO ERMHI 068

SAMCO ERCHI 119

SAMCO ERMHI 119

Xe cơ sở HINO FC9JESA HINO FG8JJSB HINO FM8JNSA

Vỏ xe

Trước 8.25-16 /14PR 10.00-20 /16PR 10.00-20/16PR

Sau 8.25-16 /14PR 10.00-20 /16PR 10.00-20/16PR

Tỷ số ép rác 2 : 1 2 : 1 2 : 1

Lực ép rác kgf 13000 17000 24000

Thùng chứa rác

Biên dạng thùng Biên dạng vuông, nóc cong về phía trên / phía ngoài

Thể tích m3 9 14 19

Thùng ép rácThể tích máng nhận rác

m3 1,0 1,2 1,7

Vật liệu chế tạo khung vỏ Thép hợp kim SPA-H, Nhật Bản

Thiết bị thuỷ lực Nhập khẩu từ Châu Âu

Lưu lượng bơm thuỷ lựcl/ph

lpm46 55 100

Thời gian một chu kỳ ép giây/s 24 24 25

Ga hoạt động hệ thống chuyên dùng Ga điện khí nén liên hòan

Điều khiển nạp rác Cơ khí tự động

Điều khiển ép rác

Cơ khí tự động hai chế độ

- Chạy tự động liên tục

- Điều khiển bằng tay gạt

Cơ khí tự động ba chế độ :

- Chạy tự động liên tục.

- Chạy tự động một chu kỳ.

- Điều khiển bằng tay gạt.

Điều khiển xả rác Điều khiển bằng tay gạt

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Page 25: XE ÉP RÁC

Kiểu xeSAMCO ERCIS 035

SAMCO ERMIS 035

Xe cơ sở ISUZU NQR75L

Động cơ

Kiểu 4HK1-E2N

Tiêu chuẩn khí thải Euro 2

Công suất lớn nhất kW/v/ph 110/2600

Mô men xoắn cực đại Nm/v/ph 404/1500~2600

Dung tích xy lanh cc 5193

Kích thước tổng thể

Dài mm 7630

Rộng mm 2200

Cao mm 2600

Chiều dài cơ sở mm 4175

Chiều rộng cơ sở mm 1680 - 1650

Trọng lượng

Tự trọng kg 5155

Tải trọng cho phép kg 3500

Trọng lượng toàn bộ kg 8850

Vận tốc lớn nhất km/h 112

Vỏ xe

Trước 8.25-16 /14PR

Sau 8.25-16 /14PR

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Page 26: XE ÉP RÁC

Kiểu xeSAMCO ERCIS 035

SAMCO ERMIS 035

Xe cơ sở ISUZU NQR75L

Tỷ số ép rác2 : 1

12000Lực ép rác kgf

Thùng chứa rác

Biên dạng thùng Biên dạng vuông, nóc cong về phía trên.

Thể tích m3 8

Thùng ép rácThể tích máng nhận rác

m3 0,7

Vật liệu chế tạo khung vỏ Thép hợp kim SPA-H, Nhật Bản

Thiết bị thuỷ lực Nhập khẩu từ Châu Âu

Lưu lượng bơm thuỷ lực l/ph - 40

Thời gian một chu kỳ ép giây/s 22

Ga hoạt động hệ thống chuyên dùngGa điện liên hòan

Điều khiển nạp rác Cơ khí tự động

Điều khiển ép rác

Cơ khí tự động hai chế độ

- Chạy tự động liên tục

- Điều khiển bằng tay gạt

Điều khiển xả rác Điều khiển bằng tay gạt

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Page 27: XE ÉP RÁC

Tên tổng thành Nội dung

Bơm thủy lực Bơm đơn, kiểu bánh răng – Xuất xứ: Parker – Mỹ

Lọc dầu hồi Xuất xứ: Argo – Đức

Hệ thống van điều khiển Xuất xứ: Đài Loan

Đường ống mềm Áp suất làm việc 210 kgf/cm2 - Xuất xứ : Ý

Xy lanh 1 tầng các loại Xuất xứ : Thổ Nhĩ Kỳ

Xy lanh ép rác 2 cái

Xy lanh cuốn rác 2 cái

Xy lanh nâng thùng ép 2 cái

Xy lanh lật cặp thùng 2 cái

Xy lanh kẹp thùng 1 cái

Xy lanh đẩy rác ( nhiều tầng ) 1 cái - Xuất xứ : Ý

XUẤT XỨ THIẾT BỊ

Page 28: XE ÉP RÁC

XN CƠ KHÍ Ô TÔ CHUYÊN DÙNG AN LẠC (SP.SAMCO)36 KINH DƯƠNG VƯƠNG, P. AN LẠC A, Q. BÌNH TÂN, TP.HCM

Điện thoại: 028.37528011 - Fax: 028.37520681 Email: [email protected]