VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

21
SỞ GD&ĐT TP.HỒ CHÍ MINH PHÒNG GD&ĐT QUẬN TÂN PHÚ DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI Khối thi: 6. Đợt thi: 15. Hội đồng STT Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp Trường 1 Nguyễn Đặng Nhật Hào 10/16/2002 24228140 6/10 VTT 2 Tô Thanh Toàn 11/26/2002 23305233 6/1 ĐK 3 Lê Trọng Anh Tú 3/15/2002 6763388 6/5 ĐK 4 Cao Đăng Khoa 5/4/2002 22093051 6/5 ĐK 5 Lâm Gia Huy 5/28/2002 23335963 6/3 ĐK 6 Nguyễn Lê Sơn 3/1/2002 21857801 6/3 ĐK 7 Trần Công Đăng Triều 5/25/2002 3876135 6/7 ĐK 8 Nguyễn Thị Hồng Phúc 1/22/2002 26153315 6/5 ĐK 9 Nguyễn Đại Nghĩa 10/15/2002 19985840 6A2 LL 10 Vĩnh Nguyễn Phước Bảo Min 12/13/2002 230256 6A3 LL 11 Thòong Quốc An 3/22/2002 15937477 6A12 LL 12 Đoàn Hữu Vân Khanh 8/26/2002 20609714 6/4 TQK 13 Lê Quốc Anh 10/28/2002 3165117 6/1 TQK 14 Ngô Thuỳ Linh 12/23/2002 25835593 6/1 TQK 15 Hồ Quỳnh Thương 1/5/2002 25906753 6/2 TQK 16 Nguyễn Quốc Lập 10/25/2002 14740092 6/10 TQK 17 Lê Tấn Hoàng Phúc 8/4/2002 19928109 6/3 TQK 18 Nguyễn Hà Phương Tâm 9/17/2002 24208795 6/1 TQK 19 Đặng Xuân Quý 6/27/2002 25941835 6/3 TQK 20 Hứa Giáo Chương 7/11/2002 26269561 6/1 HV 21 Phạm Hoàng Tấn 2/28/2002 26055228 6/1 HV 22 Nguyễn Quốc Thắng 8/22/2002 26058541 6/1 HV 23 Lưu Trịnh Thiên 20998410 6/1 LAX 24 Lý Thị Thiên Nga 19380697 6/5 LAX 25 Võ Kế Huy 20939153 6/6 LAX 26 Nguyễn Duy Quang 14912825 6/2 LAX 27 Vũ Công Đại 20746775 6/8 LAX 28 Nguyễn Châu Giang 23770865 6/3 LAX 29 Trần Công Liêm 16923867 6/6 LAX 30 Ninh Mạnh Thắng 19503415 6/5 LAX 31 Lương Nguyễn Minh Chánh 19884262 6/6 LAX 32 Trần Cao Diễm Quỳnh 20663626 6/6 LAX 33 Phạm Trần Quỳnh Như 9439434 6/1 LAX

Transcript of VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

Page 1: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

SỞ GD&ĐT TP.HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG GD&ĐT QUẬN TÂN PHÚ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP QUẬNKhối thi: 6. Đợt thi: 15. Hội đồng thi:Thoại Ngọc Hầu

STT Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp TrườngCấp Trường

1 Nguyễn Đặng Nhật Hào 10/16/2002 24228140 6/10 VTT 14 2202 Tô Thanh Toàn 11/26/2002 23305233 6/1 ĐK 14 2903 Lê Trọng Anh Tú 3/15/2002 6763388 6/5 ĐK 14 2904 Cao Đăng Khoa 5/4/2002 22093051 6/5 ĐK 14 2905 Lâm Gia Huy 5/28/2002 23335963 6/3 ĐK 14 2806 Nguyễn Lê Sơn 3/1/2002 21857801 6/3 ĐK 14 2607 Trần Công Đăng Triều 5/25/2002 3876135 6/7 ĐK 14 1808 Nguyễn Thị Hồng Phúc 1/22/2002 26153315 6/5 ĐK 14 1709 Nguyễn Đại Nghĩa 10/15/2002 19985840 6A2 LL 14 381510 Vĩnh Nguyễn Phước Bảo Minh 12/13/2002 230256 6A3 LL 14 382511 Thòong Quốc An 3/22/2002 15937477 6A12 LL 14 368012 Đoàn Hữu Vân Khanh 8/26/2002 20609714 6/4 TQK 12 28013 Lê Quốc Anh 10/28/2002 3165117 6/1 TQK 12 26014 Ngô Thuỳ Linh 12/23/2002 25835593 6/1 TQK 12 25015 Hồ Quỳnh Thương 1/5/2002 25906753 6/2 TQK 12 23016 Nguyễn Quốc Lập 10/25/2002 14740092 6/10 TQK 12 23017 Lê Tấn Hoàng Phúc 8/4/2002 19928109 6/3 TQK 12 22018 Nguyễn Hà Phương Tâm 9/17/2002 24208795 6/1 TQK 12 16019 Đặng Xuân Quý 6/27/2002 25941835 6/3 TQK 12 15020 Hứa Giáo Chương 7/11/2002 26269561 6/1 HV 14 27021 Phạm Hoàng Tấn 2/28/2002 26055228 6/1 HV 14 29022 Nguyễn Quốc Thắng 8/22/2002 26058541 6/1 HV 14 24023 Lưu Trịnh Thiên 20998410 6/1 LAX 12 30024 Lý Thị Thiên Nga 19380697 6/5 LAX 12 30025 Võ Kế Huy 20939153 6/6 LAX 12 30026 Nguyễn Duy Quang 14912825 6/2 LAX 12 29027 Vũ Công Đại 20746775 6/8 LAX 12 29028 Nguyễn Châu Giang 23770865 6/3 LAX 12 29029 Trần Công Liêm 16923867 6/6 LAX 12 27030 Ninh Mạnh Thắng 19503415 6/5 LAX 12 27031 Lương Nguyễn Minh Chánh 19884262 6/6 LAX 12 26032 Trần Cao Diễm Quỳnh 20663626 6/6 LAX 12 26033 Phạm Trần Quỳnh Như 9439434 6/1 LAX 12 260

Vòng thi

Điểm thi

Page 2: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

34 Bui Diem Quynh 20328176 6/6 LAX 12 25035 Trần Cao Diễm Quỳnh 20663626 6/6 LAX 12 25036 Phạm Thị Lệ Chi 22636424 6/5 LAX 12 24037 La Vĩ Lương 6675848 6/5 LAX 12 24038 Vũ Công Đại 20746775 6/8 LAX 12 23539 Ninh Mạnh Thắng 19503415 6/5 LAX 12 22540 Phan Nguyễn Nhả Linh 19915775 6/1 LAX 12 22041 Trần Công Liêm 16923867 6/6 LAX 12 21042 Ninh Mạnh Thắng 19503415 6/5 LAX 12 16043 Chung Phương Thùy 10/03/2002 19812201 6/3 TNH 13 22544 Nguyễn Võ Phương Vy 05/12/2002 20499738 6/2 TNH 13 21545 Trần Quang An Quốc 09/08/2002 19153347 6/2 TNH 13 21546 Phạm Khánh 11/03/2002 15938661 6/2 TNH 13 21547 Hoàng Thục Văn 01/02/2002 12760378 6/2 TNH 13 19548 Đoàn Nguyễn Kim Ngân 16/4/2002 12288711 6/10 ĐTC 12 22049 Ngô Lê Hoàng Quyết 6/1/2002 23281687 6/9 ĐTC 12 16050 Phan Ngọc Thảo Nguyễn 19/10/2002 21155738 6A7 NH 12 25051 PHẠM THỊ HÀO 25807704 6A12 PBC 29052 LẠI THỊ THANH NHÀN 7/6/2002 26161321 6A14 PBC 28053 ĐỖ NGỌC THIÊN TRANG 11996758 6A6 PBC 27054 LÊ MINH HOÀNG 12/13/2002 26192045 6A10 PBC 26055 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 7/27/2001 25818558 6A5 PBC 260

56 TRẦN NGỌC PHƯƠNG NHI 5/18/2002 26316628 6A10 PBC 260

57 LÊ KHÁNH LINH 8/23/2002 25864746 6A2 PBC 25058 TRẦN NHƯ ANH KHÔI 8/15/2002 26216472 6A7 PBC 25059 PHẠM THỤC THẢO LINH 19113255 6A11 PBC 230

Page 3: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP QUẬNKhối thi: 6. Đợt thi: 15. Hội đồng thi:Thoại Ngọc Hầu

Cấp Trường Cấp QuậnChữ kí Ghi chú

Điểm thi

29'1014'4420'4128'5227'2533'9

32'2326'203041126199211852413 Qua v14?191627942568272821772756212126'4425'3720'157'10

24'2927'5117'5425'2933'2218'3121'4528'2241'4143'2

Thời gian thi

Thời gian thi

Page 4: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

33'4542'4726'4131'5042'4132'4

40'5812'1624'4147'4927'1246'3354'1228'59

39'1047'21

14/02/201436’25’’14’18’’26’47’’25’31’’26’35’’

27’9’’

36’23’’37’21’’36’43’’

Page 5: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

SỞ GD&ĐT TP.HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG GD&ĐT QUẬN TÂN PHÚ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP QUẬNKhối thi: 7. Đợt thi: 15. Hội đồng thi: Thoại Ngọc Hầu

STT Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp TrườngCấp Trường

1 Lê Thanh Thiên 6/17/2001 25880715 7/12 VTT 14 2802 Đào Ngọc Tài 3/26/2001 21104073 7/2 VTT 14 2803 Nguyễn Huy Cường 3/31/2001 19964229 6/1 ĐK 14 2254 Bùi Khánh Linh Vũ 11/23/2001 24225782 7/1 TQK 12 1705 Lê Đào Quỳnh Anh 8/26/2001 25932841 7/1 TQK 12 1606 Nguyễn Việt Hoà 1/1/2001 25832704 7/1 TQK 12 1607 Trung Hiểu Nhi 5/25/2001 24264109 7/2 TQK 12 1508 Phan Thị Thảo Vân 5/24/2001 19016111 7/7 TQK 12 1209 Vương Phúc Hậu 2/26/2001 22672703 7/5 TQK 12 100

10 Phạm Minh Huy 5/16/2001 25828445 7/7 TQK 12 9011 Đỗ Thị Minh Hân 21381963 7/2 LAX 12 30012 Lê Ngọc Thiện 25522783 7/15 LAX 12 30013 Đặng Như Uyên Phương 19159870 7/1 LAX 12 30014 Đỗ Thị Minh Hân 21381963 7/2 LAX 12 28015 Đỗ Thị Minh Hân 21381963 7/2 LAX 12 28016 Đỗ Trí Quân 23696547 7/2 LAX 12 28017 Đỗ Minh Thanh Quyên 5342555 7/2 LAX 12 28018 Vo Phu Khuong 19472716 7/5 LAX 12 26519 Nguyễn Văn Hùng Dũng 19721938 7/5 LAX 12 26020 Duong Tuyet Dinh 5485983 7/5 LAX 12 26021 Lê Ngọc Thiện 25522783 7/15 LAX 12 26022 Đỗ Minh Thanh Quyên 5342555 7/2 LAX 12 26023 Nguyễn Văn Hùng Dũng 19721938 7/5 LAX 12 25024 Mai Văn Quyền 19168908 7/11 LAX 12 24525 Luong Quoc Dat 20546687 7/8 LAX 12 24026 Luong Quoc Dat 20546687 7/8 LAX 12 23527 Le Ngọc Phương Anh 2330294 7/1 LAX 12 23528 Nguyễn Thị Vân Anh 20099184 7/5 LAX 12 23029 Đỗ Minh Thanh Quyên 5342555 7/2 LAX 12 23030 Đặng Như Uyên Phương 18589819 7/1 LAX 12 23031 Hồ Minh Thư 13152632 7/13 LAX 12 23032 Cao Quoc Dung 20172484 7/5 LAX 12 22033 Nguyễn Hà Dũng Tiến 25642851 7/6 LAX 12 205

Vòng thi

Điểm thi

Page 6: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

34 Đỗ Thị Minh Hân 21818267 7/2 LAX 12 20035 Lê Ngọc Thiện 25522783 7/15 LAX 12 20036 Nguyễn Ngọc Thúy Quỳnh 19903094 7/5 LAX 12 18037 Duong Tuyet Dinh 5485983 7/5 LAX 12 17538 Lê Ngọc Phương Anh 21910498 7/1 LAX 12 16539 Vo Phu Khuong 19472716 7/5 LAX 12 16040 Nguyễn Văn Hùng Dũng 19721938 7/5 LAX 12 16041 Nguyễn Hà Dũng Tiến 25642851 7/6 LAX 12 15042 Trần Đăng Bách Huỳnh 19984180 7/5 LAX 12 14043 Phạm Trần Thanh Ngân 21377710 7/16 LAX 12 13544 Duong Tuyet Dinh 5485983 7/5 LAX 12 13045 Đỗ Thị Minh Hân 21818267 7/2 LAX 12 12046 Trần Đăng Bách Huỳnh 19984180 7/5 LAX 12 11047 Luong Quoc Dat 20546687 7/8 LAX 12 2048 Phạm Trần Thanh Ngân 21377710 7/16 LAX 12 2049 Châu Nguyễn An Khang 23334707 7/5 LAX 12 2050 Phạm ,Hòa Vịnh 31/10/2001 19576314 7/3 TNH 13 30051 Đinh Võ Phương Thanh 19/02/2001 18758602 7/1 TNH 13 30052 Nguyễn Nguyên Trúc 25/06/2001 15674748 7/3 TNH 13 30053 Nguyễn Đoàn Hoàng Trúc 11/10/2001 19952401 7/1 TNH 13 30054 Đặng Nguyễn Minh Quân 11/10/2001 12645228 7/1 TNH 13 28555 Huỳnh Thị Ngân Hà 18/03/2001 17025562 7/1 TNH 13 24056 Lý Cẩm Long 13/07/2001 11185967 7/2 TNH 13 22057 Hồ Trúc Ngân 28/7/2001 18998202 7/10 ĐTC 12 23058 Hoàng Lê Thu Hằng 5/10/2001 22079091 7/9 ĐTC 12 22059 Lý Hoàng Minh Quân 13/4/2001 23466618 7/5 ĐTC 12 19060 Đinh Xuân Thùy 28/7/2001 23230629 7/5 ĐTC 12 16061 Mai Hoàng My 15/10/2001 21763010 7/10 ĐTC 12 15062 TRẦN CƠ NGHĨA 12/10/2001 13578678 7A3 PBC 26063 NGUYỄN HỮU ĐĂNG 11/7/2001 26088713 7A3 PBC 25064 HOÀNG GIA HÂN 10/15/2001 20418001 7A3 PBC 240

65 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT 12/19/2001 15466583 7A3PBC

235

66 HUỲNH MINH THÔNG 10/10/2001 10540234 7A2 PBC 235

67 NGUYỄN CÁT TƯỜNG VY 12/25/2001 13822150 7A3PBC

230

Page 7: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP QUẬNKhối thi: 7. Đợt thi: 15. Hội đồng thi: Thoại Ngọc Hầu

Cấp Trường Cấp QuậnChữ kí Ghi chú

Điểm thi

33'4632'59 42'163416 Đã qua V14?25953315289521993199214825'4526'5238'2113'2829'1238'2239'1221'1514'4530'3837'4138'2812'5630'3222'1820'5134'4535'2142'3444'1950'2046'0

23'12

Thời gian thi

Thời gian thi

Page 8: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

9'751'4540'7

15'2144'6

10'5315'4354'3015'3727'5933'155'22

24'361'1212'5

13'2322'5724'3525'5729'5023'1042'3733'42

51'5749'3045'4443'4746'14

36’45’’37’16’’33’31’’

19’24’’

48’30’’

28’48’’

Page 9: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

SỞ GD&ĐT TP.HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG GD&ĐT QUẬN TÂN PHÚ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP QUẬNKhối thi: 8. Đợt thi : 15. Hội đồng thi: Thoại Ngọc Hầu

STT Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp TrườngCấp Trường

1 Trần Nguyễn Huân 2/18/2000 26083114 8/9 VTT 14 3002 Hoàng Thị Thu Hương 5/4/2000 12819910 8/11 VTT 14 2803 Phạm Nguyễn Hoàng Oanh 8/16/2000 21088947 8/9 VTT 14 2804 Hồ Phan Gia Bảo 2/13/2000 19958403 8/9 VTT 14 2905 Ngu Thế Hào 6/16/2000 23717230 8/3 ĐK 14 3006 Phạm Hoàng Thiên Phú 12/30/2000 20494639 8/3 ĐK 14 2907 Trịnh Tiến Long 7/11/2000 19264434 8/3 ĐK 14 2708 Trần Thái Tuấn 1/3/2000 23628754 8/3 ĐK 14 2709 Trần Quang Duy 5/5/2000 20494723 8/3 ĐK 14 220

10 Võ Vương Tuấn Kiệt 1/13/2000 21521831 8/3 ĐK 14 16011 Châu Tấn Ngọc 12/1/2000 23752692 8/7 ĐK 14 13012 Phan Tạ Hoàng Nhi 4/10/2000 12290403 8T LL13 Trương Mỹ Linh 1/1/2000 22656003 8/6 TQK 12 27014 Lê Quang Minh 4/17/2000 23914890 8/6 TQK 12 24015 Nguyễn Thị Thu Hiền 19948743 8/6 LAX 12 30016 Trần Thị Bích Hiền 20128137 8/6 LAX 12 29017 Phan Cao Thế Mạnh 19913060 8/7 LAX 12 28018 Nguyễn Ngọc Minh Hiếu 10272792 8/7 LAX 12 28019 Trần Hoàng Việt 11447891 8/7 LAX 12 28020 Nguyễn Ái Mỹ Duyên 20137046 8/6 LAX 12 28021 Đoàn Minh Tuấn 20271327 8/7 LAX 12 27022 Nguyễn Ái Mỹ Duyên 20137046 8/6 LAX 12 26523 Bui Xuan Phuong 9487178 8/7 LAX 12 25024 Nguyễn Ái Mỹ Duyên 20137046 8/6 LAX 12 25025 Vũ Thị Vân Anh 10309859 8/7 LAX 12 25026 Nguyễn Trường An 5496823 8/10 LAX 12 24027 Trần Thị Bích Hiền 20128137 8/6 LAX 12 23028 Bùi Xuân Phương 17217787 8/7 LAX 12 23029 Huỳnh Thị Kim Ngân 19922439 8/7 LAX 12 15030 Trần Nguyễn Hải Đăng 06/10/2000 19281038 8/9 TNH 13 30031 Vũ Mạnh Nghĩa 20/05/2000 19621931 8/3 TNH 13 29032 Bùi Nhật Tiến 21/06/2000 19986045 8/1 TNH 13 28033 Lê Thị Tuyết Sương 09/01/2000 19133577 8/3 TNH 13 280

Vòng thi

Điểm thi

Page 10: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

34 Bùi Giang Thùy Ngân 23/05/2000 19157554 8/3 TNH 13 28035 Trương Minh Phú 26/11/2000 19131616 8/3 TNH 13 27536 Trần Minh Toàn 22/12/2000 19698239 8/3 TNH 13 27037 Nguyễn Minh Tường 19/09/2000 19108555 8/3 TNH 13 27038 Nguyễn Ngọc Duy Cường 12/09/2000 21754719 8/9 TNH 13 27039 Nguyễn Phong Nghinh Xuân 26/09/2000 25820086 8/3 TNH 13 26540 Bùi Quang Duy 29/10/2000 17249334 8/11 TNH 13 26541 Nguyễn Tiến Dũng 08/10/2000 20817083 8/6 TNH 13 26042 Đặng Phạm Gia My 14/02/2000 19604807 8/2 TNH 13 24043 Vũ Lan Anh 19/11/2000 10764739 8/3 TNH 13 24044 Lâm Hoàng Duy 28/09/2000 5440343 8/9 TNH 13 24045 Trần Ngọc Phương Nghi 06/03/2000 12135348 8/3 TNH 13 22546 Hứa Bích Trân 24/10/2000 19165794 8/3 TNH 13 21547 Đinh Phan Hải Triều 02/09/2000 23754153 8/3 TNH 13 20048 Trần Minh Trang 3/8/2000 19504209 8/10 ĐTC 12 27049 Trần Tuấn Kiệt 17/5/2000 20825900 8/11 ĐTC 12 26050 Trần Thư Linh 30/8/2000 14801777 8/10 ĐTC 12 26051 Lê Thị Huyền Trang 8/8/2000 20163688 8/10 ĐTC 12 23052 Huỳnh Tấn Tài 6/2/2000 21038125 8/11 ĐTC 12 23053 Nguyễn Thị Thiên Kim 19/10/2000 21363847 8/11 ĐTC 12 22054 Huỳnh Lưu Sơn Phúc 11/2/2000 21682618 8/5 ĐTC 12 21055 Đinh Thị Thảo Vy 11/9/2000 20597692 8/10 ĐTC 12 21056 Trương Đại Triều 21/9/2000 22573261 8/11 ĐTC 12 19057 Ngô Hoàng Yến Nhi 7/5/2000 26053185 8/10 ĐTC 12 60

58 TRẦN CÔNG QUỐC ĐẠT 8/16/2000 26038534 8A2PBC

290

59 TẠ DUY TIẾN 1/5/2000 26191956 8A1 PBC 290

Page 11: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP QUẬNKhối thi: 8. Đợt thi : 15. Hội đồng thi: Thoại Ngọc Hầu

Cấp Trường Cấp QuậnChữ kí Ghi chú

Điểm thi

22'35 18'4

21'14 20'43 24'1315'3

27'5237'1651'3437'1231'11

2182 Đã qua v14?218430'8

32'1522'5827'4927'5430'2

19'5638'1121'2334'4737'4638'2916'1720'1220'943'8

48'1936'1238'16

Thời gian thi

Thời gian thi

Page 12: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

46'941'5030'3341'1351'1

30'2338'3833'3735'5141'2344'2241'3345'5434'49

22'539'34

24'4214'5

26'3534'3921'1122'427'5211'7

20’26’’

22’16’’

Page 13: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

SỞ GD&ĐT TP.HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG GD&ĐT QUẬN TÂN PHÚ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP QUẬNKhối thi: 9. Đợt thi : 15. Hội đồng thi: Thoại Ngọc Hầu

STT Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp TrườngCấp Trường

1 Nguyễn Vĩnh Minh Tuyền 11/18/1999 25395481 9/6 VTT 14 2202 Nguyễn Quốc Thái 10/17/1999 25410240 9/6 VTT 14 2003 Nguyễn Thị Phương Duyên 4/27/1999 15011232 9/6 VTT 14 304 Lê Thành Thiện 2/10/1999 19302973 9/4 ĐK 14 3005 Lê Hồ Ngân Tuyền 1/25/1999 23282416 9/11 ĐK 14 2806 Nguyễn Duy Ngọc 2/9/1999 5602943 9/1 ĐK 14 2807 Nguyễn Hoàng Vinh 5/17/1999 19170066 9/4 ĐK 14 2608 Trần Hương Giang 1/21/1999 21519613 9/3 ĐK 14 2509 Phạm Thị Ngọc Thịnh 10/1/1999 21521190 9/3 ĐK 14 18010 Nguyễn Tấn Phát 5/1/1999 25878138 9/11 ĐK 14 13011 Phan Lê Thùy Trang 5/30/1999 19325439 9/5 ĐK 14 25012 Nguyễn Ngọc Mẫn 22634128 9/6 LAX 12 29013 Phạm Trọng Nhân 2105506 9/6 LAX 12 29014 Nguyễn Bảo Anh 15197667 9/6 LAX 12 28015 Nguyễn Bạch Bội Linh 20364335 9/6 LAX 12 28016 Nguyễn Trương Phúc Thịnh 10430770 1/8 LAX 12 28017 Bùi Việt Minh Quân 22948568 9/6 LAX 12 27018 Đặng Quang Huy 23230965 9/6 LAX 12 27019 Lê Duy Khánh 21899445 9/6 LAX 12 27020 Tran Le Kim Ngan 2884117 9/6 LAX 12 27021 Phạm Thục Liên Trinh 21008765 9/6 LAX 12 26022 Nguyễn Khải 23120359 9/2 LAX 12 25023 Lê Việt Long 3347457 9/3 LAX 12 18024 Lê Gia Huy 15/08/1999 10699158 9/1 TNH 13 25525 Nguyễn Đăng Sang 03/06/1999 10689572 9/1 TNH 13 24026 Võ Văn Tiến 20/12/1999 25260563 9/4 TNH 13 19527 Trần Hoàng Thúy Hiền 28/5/1999 23325109 9/11 ĐTC 12 27028 Võ Lý Quỳnh Tâm 18/3/1999 20196782 9/11 ĐTC 12 27029 Tôn Thất Hữu Trí 30/11/1999 25436682 9/11 ĐTC 12 25030 Trương Phạm Bích Thủy 30/8/1999 20647744 9/11 ĐTC 12 20531 HUỲNH QUỐC CƯỜNG 10/17/1999 1596170 9A3 PBC 250

32 HOÀNG NGỌC QUỲNH ANH 10/4/1999 26048429 9A3PBC

240

Vòng thi

Điểm thi

Page 14: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

33 NGUYỄN BẢO CHƯƠNG 9/6/1999 26191679 9A2 PBC 24034 NGUYỄN THẢO MY 6/2/1999 26191986 9A2 PBC

35 NGUYỄN HOÀNG THIÊN ÂN 8/15/1999 26328092 9A2PBC

36 PHẠM THÁI HOÀNG 2/19/1999 9A2 PBC

Page 15: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP QUẬNKhối thi: 9. Đợt thi : 15. Hội đồng thi: Thoại Ngọc Hầu

Cấp Trường Cấp QuậnChữ kí Ghi chú

Điểm thi

35'47 27' 53 11' 5432'4332'3840'3739'4

43'5538'1435'2142'1621'59 Đã qua v14?26'4819'1931'5041'118'55

14'4823'3625'1824'1850'1952'1144'5854'2748'28

41'1641'1942'4042'2229’7’’

43’45’’

Thời gian thi

Thời gian thi

Page 16: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

45’28’’

Page 17: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

SỞ GD&ĐT TP.HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG GD&ĐT QUẬN TÂN PHÚ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP QUẬNKhối thi: 8. Đợt thi : 8. Hội đồng thi: ____________________________

STT Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp TrườngCấp Trường

1 Phan Tạ Hoàng Nhi 4/10/2000 19346326 8T LL 7 18752 Viên Bảo An 7/6/2000 19385919 8/6 TQK 7 3003 Trương Mỹ Linh 1/1/2000 19385913 8/6 TQK 7 3004 Nguyễn Hoàng Long 5/18/2000 19409703 8/6 TQK 7 2905 Phạm Nguyễn Thành Nhân 11/2/2000 19382960 8/6 TQK 7 2806 Lê Hoàng Tuấn Anh 3/22/2000 19380342 8/6 TQK 7 2907 Lương Đức Vương 3/21/2000 19380366 8/6 TQK 7 2908 Trịnh Thị Ngọc Trâm 1/20/2000 19380823 8/6 TQK 7 2909 Nguyễn Phúc Tín 4/4/2000 19386281 8/6 TQK 7 29010 Hoàng Ngọc Ánh Duyên 8/7/2000 19388594 8/6 TQK 7 29011 Lương Thị Thảo Uyên 3/21/2000 19382989 8/6 TQK 7 29012 Trần Tuyết Loan 5/30/2000 19388541 8/6 TQK 7 29013 Vũ Minh Luân 7/23/2000 19375507 8/6 TQK 7 28514 Đỗ Thị Phương Nhi 5/18/2000 19380866 8/6 TQK 7 28015 Huỳnh Tấn Lộc 11/9/2000 19381335 8/6 TQK 7 28016 Trần Thạch Thảo 9/9/2000 19380862 8/6 TQK 7 28017 Nguyễn Ngọc Khánh Hà 4/9/2000 19380229 8/6 TQK 7 28018 Nguyễn Minh Thư 1/5/2000 19367454 8/6 TQK 7 28019 Trần Minh Huy 12/21/2000 19377957 8/6 TQK 7 28020 Phạm Thị Xuân Phương 6/30/2000 19380813 8/6 TQK 7 28021 Nguyễn Văn Đạo 1/2/2000 19377980 8/6 TQK 7 280

22 Nguyễn Đắc Nguyên Trinh 8/2/2000 19377970 8/6 TQK 7 28023 Đào Doãn Quỳnh Giang 4/12/2000 19382987 8/6 TQK 7 28024 Lê Quang Minh 4/17/2000 19383719 8/6 TQK 7 27525 Phạm Trung Cang 2/11/2000 19381576 8/5 TQK 7 27526 Nguyễn Cao Xuân Trúc 5/5/2000 19380806 8/6 TQK 7 27027 Hà Gia Vỹ 9/20/2000 19380299 8/6 TQK 7 27028 Lê Khải Bằng 10/2/2000 19092012 8/6 TQK 7 27029 Phạm Vũ Phương Thảo 10/10/2000 19388530 8/6 TQK 7 26530 Võ Minh Tiến 2/27/2000 19380864 8/5 TQK 7 26531 Đặng Ngọc Tân 1/21/2000 19377951 8/6 TQK 7 26032 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5/28/2000 19380803 8/6 TQK 7 26033 Hồ Thị Trúc Ly 8/13/2000 19380799 8/6 TQK 7 260

Vòng thi

Điểm thi

Page 18: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

34 Nguyễn Quốc Hoàng 12/14/2000 19354871 8/5 TQK 7 26035 Nguyễn Thành Vĩ 8/8/2000 19385912 8/6 TQK 7 25536 Phạm Kim Như 12/21/2000 19377992 8/6 TQK 7 25537 Hàng Trần Vỹ Trí 2/26/2000 19386108 8/5 TQK 7 25538 Nguyễn Võ Phương Linh 7/4/2000 19376391 8/6 TQK 7 25039 Đoàn Thiên Quốc 2/13/2000 19388447 8/6 TQK 7 24540 Chu Quốc Thái 10/20/2000 19388515 8/6 TQK 7 24541 Nguyễn Lê Huyền Trân 1/9/2000 19388514 8/6 TQK 7 24042 Phạm Khánh Trường 11/10/2000 19379471 8/6 TQK 7 22043 Nguyễn Kiều Trúc Lam 11/18/2000 19380870 8/5 TQK 7 16544 Lê Gia Bảo 5/15/2000 19380307 8/6 TQK 7 15545 Võ Lưu Tấn Lộc 10/25/2000 19380859 8/5 TQK 7 9546 Nguyễn Ngọc Như Nguyệt 20/06/2000 19422171 8/1 TNH 747 Võ Lâm Hồng Nguyên 11/09/2000 19406226 8/1 TNH 748 Đặng Phạm Gia My 14/02/2000 18987646 8/2 TNH 749 Trần Thị Như Quỳnh 21/03/2000 19405268 8/1 TNH 750 Lê Nguyễn Anh Thư 16/03/2000 19414325 8/1 TNH 751 Trần Minh Trang 3/8/2000 19376387 8/10 ĐTC 7 28052 Trần Tuấn Kiệt 17/5/2000 19369229 8/11 ĐTC 7 29053 Trần Thư Linh 30/8/2000 18990809 8/10 ĐTC 7 28054 Lê Thị Huyền Trang 8/8/2000 19109297 8/10 ĐTC 7 25555 Huỳnh Tấn Tài 6/2/2000 19395437 8/11 ĐTC 7 27056 Nguyễn Thị Thiên Kim 19/10/2000 19414520 8/11 ĐTC 7 27557 Huỳnh Lưu Sơn Phúc 11/2/2000 19379082 8/5 ĐTC 7 25558 Đinh Thị Thảo Vy 11/9/2000 19190472 8/10 ĐTC 7 22059 Trương Đại Triều 21/9/2000 19372856 8/11 ĐTC 7 27060 Ngô Hoàng Yến Nhi 7/5/2000 19395237 8/10 ĐTC 7 240

Page 19: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP QUẬNKhối thi: 8. Đợt thi : 8. Hội đồng thi: ____________________________

Cấp Trường Cấp QuậnChữ kí Ghi chú

Điểm thi

12389666

1938112315741983199822562299233323502361211613861524179918481950205621002120

215822642093246918302057212819882859170720752450

Thời gian thi

Thời gian thi

Page 20: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

272321332349244021752030213419372267170520491794

37'5134'1334'4933'3535'138'1817'335'3132'3240'32

Page 21: VÕ THÀNH TRANG _ĐÃ ĐIỀU CHỈNH_9836_DS HS Thi VyOlympic (13-14) - Quan.xls

SỐ LƯỢNG HS THI VIOLYMPIC TOÁNTrường K6 K7 K8 K9 Toan_AV8 TổngLL 3 0 1 0 1 5ĐTC 2 5 10 4 10 31PBC 9 6 2 6 0 23LAX 20 39 15 12 0 86VTT 1 2 4 3 0 10TNH 5 7 18 0 5 35ĐK 7 1 7 8 0 23TTH 0 0 0 0 0 0HV 3 0 0 0 0 3TQK 8 7 2 0 44 61NH 1 0 0 0 0 1SUM 59 67 59 33 60 278