UBND TỈNH SƠN LA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA...
Transcript of UBND TỈNH SƠN LA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA...
UBND TỈNH SƠN LA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc '
Số: 376/QĐ-SGDĐT Sơn La, ngày 12 tháng 5 năm 2020
QUYẾT ĐỊNH về việc phê duyệt danh sách thí sinh đủ điều kiện, không đủ điều kiện
tham dự Vòng 2 xét tuyến viên chức sự nghiệp thuộc sỏ' Giáo dục và Đào tạo
GIÁM ĐÓC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Nghị định số 29/2012/NĐ-CP ngày 12/4/2012 của Chính phủ về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức; Nghị định số 161/2018/NĐ-CP ngày 29/11/2018 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 03/2019/TT-BNV ngày 14 tháng 5 năm 2019 của Bộ Nội vụ sửa đối, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ họp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Quyết định số 22/2018/QĐ-ƯBND ngày 17/7/2018 của ƯBND tỉnh Sơn La về việc ban hành quy định phân cấp quản lý biên chế, cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong các cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập, doanh nghiệp nhà nước trên địa bàn tỉnh Sơn La;
Xét đề nghị của Hội đồng xét tuyển viên chức sự nghiệp thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo tại Tờ trình số 184/TTr-HĐXTDVC ngày 11/5/2020, ’
QƯYÉT ĐỊNH:Điều 1. Phê duyệt danh sách gồm 227 (Hai trăm hai bảy ) thí sinh đủ điều
kiện và 13 (Mười ba) thí sinh không đủ điều kiện tham dự Vòng 2 xét tuyển dụng viên chức sự nghiệp thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo.
(Cỏ danh sách trong Phụ lục sổ 01 và Phụ lục sổ 02 kèm theo).Điều 2. Giao Hội đồng xét tuyển dụng viên chức các đơn vị sự nghiệp
trực thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo ban hành thông báo kết quả kiểm tra phiếu đăng ký xét tuyến viên chức các tới thí sinh dự tuyến; thông báo tới các thí sinh đủ điều kiện tham dự xét tuyến Vòng 2 và danh mục tài liệu ôn tập, thời gian, địa điểm phỏng vấn; niêm yết công khai danh sách thí sinh đủ điều kiện, không đủ điều kiện tham dự xét tuyển Vòng 2 tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thủ tục hành chính của Sở Giáo dục và Đào tạo tại Trung tâm Hành chính công của tỉnh Sơn La, UBND các huyện/thành phố, các đon vị trực thuộc Sở; đăng tải trên Cổng thông tin điện tử của Sở Giáo dục và Đào tạo.
Điều 3. Chánh Văn phòng Sở, Trưởng phòng Tổ chức cán bộ và Chính trị, tư tưỏng; Trưởng các phòng chuyên môn của Sở; Thủ trưởng các đơn vị trực thuộc Sở có liên quan và Hội đồng xét tuyển dụng viên chức sự nghiệp thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:■ Như Điều 3:■ Giám đốc. các Phó Giám đốc Sở; ■Lưu: VT, HĐXTDVC, (10)
GIÁM ĐỐC
Nguyễn Huy Hoàng
SƠN LA À ĐÀO TẠO
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - T ự do - Hanh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH
KIỆN THAM D ự VÒNG 2 XÉT TUYẺN VIÊN CHỨC s ự NGHIỆP THUỘC SỎ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SƠN LA(Kèm theo Quyết định sổ 376/QĐ-SGDĐT ngày 12/5/2020 của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo tinh Sơn La)
TT Họ Đệm Tên Năm SinhGiớitính
Dântộc
Hộ khẩu thường trúTrình độ đào
tạo
Chuyênngành
Hệđàotạo
Tốtnghiệp
loại
Ngoạingữ
Tin học Uu tiên
Chức đanh đăng ký dự tuyểnKết quá kiểm tra phiếu đăng ký
dự tuyểnHuyện Tinh Giáo viên Mã số hạng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
Toán học
1 Lò Văn Son 04 04 1905 Nam Thái Mường La Sơn La ĐH Toán học CQ TB B Tin CB DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
2 Hà Thị Phương Thủy 24 12 1994 Nữ Thái T. Phố Sơn La ĐH Toán học CQ TB B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
3 Phạm Khánh Chi 31 03 1995 Nữ Kinh T. Phố Sơn La ĐH Toán học CQ Giỏi B TinCB THPT v.07.05.15 Đù diều kiện
4 Dào Thị Vân 16 12 1995 Nữ Kinh Mộc Châu Sơn La ĐH Toán học CQ Giỏi B TinCB THPT V.07.05.15 Đủ diều kiện
5 Phạm Thu Hương 04 09 1997 Nữ Kinh Mộc Châu Sơn La ĐH Toán học CQ Giỏi B TinCB THPT v.07.05.15 Dù điều kiện
6 Nguyễn Lê Huy 26 12 1993 Nam Kinh Mê Linh Hà Nội ĐH Toán học CQ TBK A2 TinCB THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
7 Quàng Văn Hải 20 11 1997 Nam Thái Mường La Sơn La ĐII Toán học CQ Khá A2 TinCB DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
8 Hơ Thị Bia 12 03 1994 Nữ Mông T. Châu Sơn La ĐH Toán học CQ TB BI TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
9 Nguyễn Thị Thùy Dương 04 07 1997 Nữ Kinh Mộc Châu Sơn La ĐH Toán học CQ Giỏi A2 TinCB THPT v.07.05.15 Dù điều kiện
10 Quách Thị Thu Hà 11 02 1997 Nữ Kinh T. Châu Sơn La ĐU Toán học CQ Khá BI TinCB THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
11 Lò Văn Huỳnh 07 05 1996 Nam Thái Mường La Sơn La ĐH Toán học CỌ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
12 Quàng Mai Anh 12 01 1997 Nữ Thái Mường La Sơn La ĐU Toán học CỌ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
13 Bùi Vãn Hoàng 14 12 1997 Nam Kinh Yên Sơn T. Quang ĐH Toán-Lý CQ TB TOEF TinCB THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
14 Lê Thị Ánh Ngọc 26 04 1990 Nữ Kinh Phù Yên Son La ĐH Toán-Lý CQ Khá B B THPT v.07.05.15 Đủ diều kiện
15 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 17 08 1996 Nữ Kinh Mộc Châu Scm La ĐH Toán học CQ Khá BI TinCB THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
16 Nguyễn Thùy Dung 13 05 . 1990 Nữ Kinh Sông Mã Sơn La ĐH Toán học CQ Khá B B THPT . v.07.05.15 Đù điều kiện
17 Vũ Tiến Lưu 10 02 1991 Nam Kinh T. Phố Sơn La ĐH Toán học CQ TB c B THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
TTẨ y
/ / À /// <9 /U<o\| o \
.S Ỏ Giới DânHộ khẩu thường trú
Trình độ đào
tạo
Chuyên Hệđàótạo
Tốtnghiệp
loại
Ngoại Tin học
Chức danh đăng ký dự tuyểnKết quả kiềm tra phiẻu đăng ký
dự tuyểnG IÃ Ở 0U C VẢ
ĐÀO TẠO
\ n re nY 111 2: II J Ị
/ € / /
íNam s 11111 tinh tộcHuyện Tỉnh
ngành ngữUu tiên
Giáo viên Mã số hạng
1 y 4 5 6 7 8 9 10 II 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
18 Nguyễn CIĩĩ Phirong 02 10 19% Nam Kinh T. Thành Rắc Ninh F>H Toán học CỌ Khá B TinCB TIIPT v.07.05.15 Dù điều kiện
19 Nguyễn Thị 1 húy 28 01 1988 Nữ Kinh Mộc Châu Son La Th.sỹ Toán học CQ BI B THPT V.07.05.15 Đù diều kiện
20 Uiàng A Mua 09 06 1997 Nam Mông sốp Cộp Sơn La ĐU Toán học CQ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
21 Dương Thị Hoài Thu 22 08 1992 Nữ Kinh Vân Hồ Sơn La 1)11 Toán học CQ Khá c B THPT V.07.05.15 Dù điều kiện
22 Lường Thị Mai Anli 15 12 19% Nữ Thái Vân Hồ Scm La ĐH Toán học CQ Khá BI TinCB DTTS THPT V.07.05.15 Dù diều kiện
23 Giàng A Nắng 05 06 1996 Nam Mông Phù Yên Sơn La ĐH Toán học CQ Khá BI TinCB DTTS THPT V.07.05.15 Dù điều kiện
24 Nguyễn Thị Ngọc Hà 23 02 1995 Nữ Kinh Mai Sơn Sơn La ĐH Toán học CQ Giỏi B TinCB THPT V.07.05.15 Dù diều kiện
25 Quàng Văn Thông 01 07 1995 Nam Thái Sông Mã Sơn La ĐH Toán học CQ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Dù điều kiện
26 Nguyễn Như Hoài Linh 25 09 19% Nữ Kinh Mỹ Đức Hà Nội ĐH Toán học CQ Giòi BI Tin CB THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
27 Cầm Đức Vang 15 05 1994 Nam Thái Mai Son Sơn La ĐI I Toán học CQ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
28 Trần Quốc Hiếu 22 06 1990 Nam Kinh Sông Mã Sơn La ĐH Toán-Lý CQ Khá A2 TinCB DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
29 Phạm Văn Nam 27 01 1996 Nam Kinh T. Phố Sơn La ĐH Toán học CQ TB BI Tin CB THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
30 Dặng Thị Hậu 17 08 1992 Nữ Kinh T. Châu Sơn La ĐH Toán học CQ Khá B B THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
31 Lù Thị Thanh 15 06 1991 Nữ Thái Q. Nhai Sơn La ĐH Toán học CỌ Khá B B DTTS THPT V.07.05.15 Đủ điều kiện
Ngữ văn
! Quàng Thị Thỏa 20 01 1996 Nữ Thái Sông Mã Sơn La DH Ngữ văn CQ Khá B DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
2 Quàng Văn Phuọng 31 07 1987 Nam Thái sốp Cộp Sơn La ĐH Ngữ văn CỌ Khá B B DTTS THPT V.07.05.15 Đủ điều kiện
3 Nguyền Thị Dào 22 07 1990 Nữ Kinh T. Châu Sơn La ĐH Ngữ văn c Q Giỏi B B THPT v.07.05.15 Đ0 điều kiện
4 Trần Văn Cirừng 16 11 1996 Nam Kinh Mộc Châu Sơn La ĐH Ngữ văn CQ Khá A2 TinCB THPT V.07.05.15 Đủ điều kiện'
5 Trần 1 lồng NhunỊỉ 08 03 1996 Nữ Kinh T. Phố Sơn La ĐH Ngữ văn CQ Giỏi B TinCB T1ỈPT v.07.05.15 Đù dièu kiện
6 Lò Văn Quý 28 11 1997 Nam Thái Mai San Som La ĐH Ngữ văn CQ Giỏi B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
7 Dương Thị Thanh Chúc 12 08 1993 Nữ Kinh T. Phổ Sơn La ĐH Ngữ văn CQ Khá B TinCB THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
8 Lò Tliị Trang 19 02 1996 Nữ Thái T. Phố Sơn La ĐH Ngữ văn CQ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
9 Nguyễn Thị Hoa 12 06 1994 Nữ Kinh T. Phổ Sơn I,a ĐH Ngữ văn CQ Khá B TinCB THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
JJ11<
C v ' s ó M
Ỉ51 VA
Đ ÀOTẠO y
V Vl 4 \ \Í \ Ị Tên
[* li * 1 ỉ j /
Năm Sinh Giớitính
Dántộc
Hộ khẩu thường trúTrình độ đào
tạo
Chuyênngành
Hệđàotạo
Tốtnghiệp
loại
Ngoạingữ Tin học
Chức danh đăng ký dự tuyểnKết quà kiềm tra phiếu đăng ký
dự tuyểnHuyện Tinh
Uu tiên
Giáo viên Mã số hạng
1 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
10 Võ Thị Hồng Hạnh 13 10 1994 Nữ Kinh Mộc Châu Sơn La ĐH Ngữ văn . CQ x .sác B . TinCB THPT v.07.05.15 ĐÙ điều kiện
11 Lê Thanh Thảo 26 03 1997 Nữ Kinh Mộc Châu Sơn La ĐH Ngĩr văn CQ Khá A2 TinCB THPT V.07.05.15 Đủ điều kiện
12 Vì Thị Chung 19 09 1996 Nữ Thái T. Phố Sơn La ĐH Ngữ văn CQ Khá c TirCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
13 Nguyễn Thị Tuyển 01 05 1986 Nữ Kinh T. Phố Sơn La Th.sỹ Ngữ văn CQ B3 TinCB THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
14 Đinh Thị Thanh Nhàn 02 07 1988 Nữ Kinh T. Phố Sơn La Th.sỹ Ngữ vãn CQ BI TinVP THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
15 Tòng Thị Thanh 15 10 1991 Nữ Thái T. Phố Sơn La ĐH Ngữ văn CQ Giỏi B B DTTS THPT V.07.05.15 Đũ điều kiện
16 Tòng Văn Nam 02 06 1995 Nam Thái T. Phố Sơn La ĐH Ngữ văn CQ Khá A2 TinCB DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
17 Nguyễn Thị Mai Quế 20 10 1990 Nữ Kinh Yên Châu San La ĐH Ngữ văn CQ Khá A2 TinCB THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
18 Lò Thị Doa 19 01 1990 Nữ Thái T. Châu Sơn La ĐH Ngữ văn CQ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
19 Dương Thị Nga 25 11 1989 Nữ Kinh Văn Lâm Hưng Yen ĐH Ngữ vãn CQ Khá B B THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
20 Đoàn Thị Hà 20 09 1990 Nữ Kinh Mai Sơn Sơn La ĐH Ngữ văn CQ TB B B THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
Vật lý
1 Lò Văn Sang 26 09 1994 Nam Thái Bắc Yên Sơn La ĐH Vật lý CQ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Dù điều kiện
2 Hoàng Thị Thu llirơng 26 04 1996 Nữ Kinh T. Phố Sơn La ĐH Vật lý CQ Khá B2 TinCB THPT V.07.05.15 Đù diều kiện
3 Hoàng Thị Kim Chi 12 07 1992 Nữ Kinh T. Phố Sơn La ĐH Vật lý CQ Giỏi B B THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
4 Tòng Văn Thủy 24 04 1993 Nam Thái T. Phố Sơn La ĐH Vật lý CQ Khá A2 TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
5 Lê Văn Dũng 02 06 1989 Nam Kinh Mộc Châu Sơn La ĐU Vật lý CQ TB B TinCB THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
6 Lý Vãn Hạnh 08 02 1992 Nam Dao Vân Hồ Sơn La ĐH Vật lý CQ Khá B B DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
7 Đinh Đức Cường 12 04 1997 Nam Kinh Yên Châu Sơn La ĐH Vật lý CQ Giỏi A2 TinCB THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
8 Hà Văn Phượng 14 03 1989 Nam Thái Vân Hồ Sơn La ĐH Vật lý CQ TBK B B DTTS THPT V.07.05.15 Đù diều kiện
9 Đỗ Thị Lan II11011 í; 20 06 1996 Nữ Kinh Mộc Châu Son La ĐH Vật lý CQ Giỏi BI TinCB THPT V.07.05.15 Dù điều kiện
10 Đỗ Thị Nga 02 05 1997 Nữ Kinh Đông Hung Thái Bình ĐH Vật lý CQ Khá A2 TinCB THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
11 Cà Thị Doan 18 12 1993 Nữ Thái Sông Mã Sơn La ĐH Vật lý CQ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
12 Đinh Thị Kiều Oanh 06 10 1996 Nữ Mường Thanh Sơn Phú Thọ ĐH Vật lý CQ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
■ir
TT( f f / s ỏI w G ỈÁ & tìỤ C \ Mp l .VA J JV A ĐÀO TẠ O / « 7 /
Năm Sinh Giớitính
Dân
Hộ khẩu thường trúTrinh độ đào
tạo
Chuyênngành
Hệđàotạo
Tốtnghiệp
loại
Ngoạingữ Tin học Uu tiên
Chức danh đãng ký dự tuyểnKêt quá kiểm tra phiếu đăng ký
dự tuyồntộcHuyện Tỉnh Giáo vicn Mã số hạng
1 2 % ¿ ỵ 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
13 Dương Tuấn Anh 23 08 1996 Nam Kinh Mỹ Đức Hà Nội ĐH Vật lý CQ Khá BI TinCB THPT V.07.05.15 DÙ điều kiện
14 Nguyễn Anh Tuấn 28 11 1995 Nam Kinh Ý Yên Nam Định ĐH Vật lý CQ TB B B THPT V.07.05.15 Đủ điều kiện
15 Nguyễn Ihị lioa 02 09 1997 Nữ Kinh Chương Mỹ Hà Nội ĐH Vật lý CQ Giỏi BI TinCB THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
16 Nguyễn Hoàng Anh 04 11 1994 Nữ Kinh Hung Hà Thái Binh ĐH Vật lý CQ Giòi B B THPT V.07.05.15 Đủ diều kiện
17 Bùi Lẽ Lệ Quycn 25 11 1992 Nữ Mưừug T. Phố Son La ĐH Vật lý CỤ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Dù điều kiện
18 Nguyễn Thị llạnh 30 08 1997 Nữ Kinh Hải Hậu Nam Định ĐH Vật lý CQ Giòi A2 TinCB THPT V.07.05.15 Đủ điều kiện
Hoá học
1 Hoàng Đức Nhuận 22 07 1990 Nam Thái Phù Yên Sơn La ĐH Hóa học CQ TB B B DTTS THPT v.07.05.15 Đủ điêu kiện
2 Cà Thị Hicn 03 08 1992 Nữ Thái Sông Mã Sơn La ĐH Hóa học CQ Khá B B DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
3 Đinh Thị Hoài Hiếu 07 07 1996 Nữ Mường Bắc Yên Sơn La ĐH Hóa học CQ Khá A2 TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù diều kiện
4 Lê Thị Yến Phi 07 04 1995 Nữ Kinh Ba Vì Hà Nội ĐH Hóa học CQ Giỏi B B THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
5 Lèo Thị Hương 14 11 1997 Nữ Thái Mường La Sơn La ĐH Hóa học CQ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
6 Lê Thị Hoàng Hoa 09 10 1995 Nữ Kinh Bắc Yên Sơn La ĐH Hóa học CQ Khả B TinCB THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
7 Tòng Thị Phương Thảo 21 10 1996 Nữ Thái Sông Mã Sơn La ĐH Hóa học CQ Khá B B DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
8 Quàng Thị Huyền 30 01 1995 Nữ Thái Mường La Sơn La ĐH Hóa học CQ Khá B TinCB DTTS THPT V.07.05.15 Đủ điều kiện
9 Đinh Thị Thuycn 19 08 1991 Nữ Mường Phù Yên Sơn La ĐH Hóa học CQ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
10 Đặng Thị Hải 12 09 1989 Nữ Kinh Mộc Châu Sơn La ĐH Hóa học CỌ TBK c TinCB THPT v.07.05.15 Đú điều kiện
11 Lò Văn Thiên 05 10 1988 Nam Thái T. Châu Son La ĐH I lóa học CỌ TB B B DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
12 Phạm Lộ Quyên 30 10 1994 Nữ Kinh Mai Sơn Sơn La ĐH Hóa học CQ Khá B TinCB THPT V.07.05ềĩ5 Đù điều kiện
13 Nguyễn Thị llà 25 02 1990 Nữ Kinh T. Phổ Sơn L,a ĐU Hóa học CQ Giỏi A2 B THPT v.07 .05 .15 Đù điều kiện
14 Sồng Thị Hirong 25 02 1996 Nữ Mông Yên Châu Sơn La ĐH Hóa học CQ TB A2 TinCB DTTS THPT V.07.05.15 Đủ điều kiện
15 Hà Thị Mỹ Huyền 08 04 1995 Nữ Thái T. Phố Son La ĐH Hóa học CQ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
16 Tòng Thị Ycn 22 12 1995 Nữ Thái Sông Mã Sơn La ĐH Hóa học CQ Khá B TinCB DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
17 Nguyễn Văn Quân 12 03 1990 Nam Kinh Phù Yên Sơn La ĐH Hóa học CQ Khá B TinCB THPT V.07.05.15 Dù điều kiện
¡5r\T0iCH<r
f f SỎ y G/ÁO DỤC \ . » J 1 1 lọ VÀ Đệm 1z V ĐÀO TẠO / í y
'WiJ ẫ ,1,1
1 Tên Giới DânHộ khẩu tlurờng trú
Trinh độ đào
tạo
Chuyên Hệđàotạo
Tốtnghiệp
loại
Ngoại Tin học
Chức danh đãng ký dự tuyểnKết quà kiểm tra phiểu đăng ký
dự tuyểnft I.rvam ainn tính tộc
Huyện Tỉnhngành ngữ Uu tiên
Giáo viên Mã số hạng
1 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
18 Trần Thị Hiền 17 12 1991 Nữ Kinh T. Phố Sơn La ĐH Hóa học CQ Khá. c B THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
19 Giàng Thị Só 16 07 1993 Nữ Mông Mai Sơn Sơn La ĐH Hóa học CỌ TB B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
20 Lò Thị Thim 05 09 1995 Nữ Thái T. Phố Sơn La ĐH Hóa học CQ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
21 Nguyễn Đức Toàn 21 02 1996 Nam Tày TP Bắc Cạn Băc Cạn ĐH Hóa học CQ Khá A2 TinCB DTTS THPT v.07 .05 .15 Đù diều kiện
22 Hảng A Thi 06 04 1995 Nam Mông Tuần Giáo Điện Biên ĐH Hóa học CQ TB B TinCB DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
23 Lò Thị Nhàn 10 09 1992 Nữ Thái Phù Yên Sơn La ĐH Hóa học CQ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
24 Lường Thế Toàn 12 05 1992 Nam Thái Mộc Châu Sơn La ĐH Hóa học CQ Giỏi B B DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
25 Lò Văn Bình 24 10 1995 Nam Thái Sop Cộp Sơn La ĐH Hóa học CQ Khá B TinCB DTTS THPT V.07.05.15 Đủ điều kiện
26 Lò Thị Bicng 04 03 1989 Nữ Thái Mai Sơn Sơn La ĐU Hóa học CỌ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Đú điều kiện
27 Đỗ Văn Duy 28 07 1994 Nam Kinh Mộc Châu Sơn La ĐH Hóa học CỌ Khá B TinCB THPT V.07.05.15 Đủ điều kiện
28 Nguyễn Thị Mai Quycn 15 03 1991 Nữ Kinh T. Phố Sơn La ĐH Hóa học CQ TB B B THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
29 Lò Văn Kicn 20 05 1989 Nam Thái sốp Cộp Son La ĐH Hóa học CQ TBK B B DTTS THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
30 Nguyền Thu Tháo 27 10 1992 Nữ Kinh Đà Bắc Hòa Bình ĐH Hóa học CQ Khá A2 TinCB THPT V.07.05.15 Đù diều kiện
31 Lường Vãn Quỳnh 05 10 1991 Nam Thái Vân Hồ Sơn La ĐH Hóa học CQ TB B B DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
32 Lò Vãn Quân 11 08 1992 Nam Thái Sop Cộp Sơn La ĐH Hóa học CQ TB B B DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
33 Nguyễn Thị Hạnh 19 01 1991 Nữ Kinh Thuận Châu Son La ĐH Hóa học CQ Khá BI TinCB THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
34 Và A Thành 19 09 1995 Nam Mông Mai Sơn Sơn La ĐH Hóa học CQ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
35 Lò Văn Thông 20 10 1989 Nam Thái sốp Cộp Sưn La DH Hóa học CQ Khá B B DTTS THPT V.07.05.15 Đủ điều kiện
36 Lê Mai lloa 31 08 1993 Nữ Kỉnh T. Phố Sơn La ĐH Hóa học CQ Khá BI B THPT v.07.05.15 Đú điều kiện
Anh văn
1 Quàng Thị Dung 14 09 1995 Nữ Thái Sông Mã Sơn La DH Anh vãn CQ TB TQ B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
2 Quàng Thị Linh 24 05 1995 Nữ Thái T. Châu Sơn La ĐH Anh văn CQ TB TQ B TinCB DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
3 Vũ Thị Hồng Hạnh 02 11 1992 Nữ Kinh Mai Sơn Sơn La DH Anh văn CQ Khá TỌ B TinCB THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
4 Lò Mạnh Hải 22 06 1995 Nani Thái T. Phố Sơn La ĐH Anh vãn CQ TB TQ TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
V '
¡1
TT/ f e
H i¡ *. /7(5/ I 2 U'O'l
°HuV ^ 'N \
V? Giới DânHộ khẩu thường trú
Trình độ đào
tạo
Chuyên Hệđàotạo
Tốtnghiệp
loại
Ngoại Tin học Uu tiên
Chức danh đăng ký dự tuyểnKết quà kiểm tra phiếu đăng ký
dự tuyểnGỈẪÒ DUC v^ .\\VÀ Jz]j
iNíim Mnn tính tộcHuyện Tinh
ngành ngữGiáo viên Mã số hạng
\ \ u \V ĐÀO TẠO J ề Ị Ị
1"■..Vi'*
2 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
5 LÒ T h ì ------ Thám 16 10 1995 Nữ Thái T. Phố Sơn La ĐH Anh văn CQ Khá TQ TinCB DTTS THPT V.07.05.15 DÙ điều kiện
6 Lừ Thị Tlianli Hà 16 06 1995 Nìr Thái Q. Nhai Sơn La ĐH Anh văn CQ Khá TQ B DTTS THPT v.07.05.15 Đủ diều kiện
7 Đoàn Phương Anh 23 09 1997 Nữ Kinh T. Châu Sơn La ĐH Anh vãn CQ Khá Pháp TinCB THPT V.07.05.15 Đú điều kiện
8 Đào Thị Dung 20 09 1985 Nữ Kinh T. Phố Sơn La Th.sỹ Anh văn CQ TQ TinCB THPT V.07.05.15 Đủ diều kiện
Sinh học
1 Trịnh Thị Thu Hiền 08 02 1989 Nữ Kinli T. Phổ Sơn La ĐH Sinh học CQ TBK B TinCB THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
2 Sa Thị Yen 03 04 1992 Nữ Mường Phù Yên Sơn La ĐH Sinh học CỌ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
3 Đinh Thị Oanh 10 10 1993 Nữ Mường Bắc Yên Sơn La ĐU Sinh học CQ Khá B TinCB DTTS THPT V.07.05.15 Đủ điều kiện
4 Điêu Thị Thân 17 09 1991 Nữ Thái T. Phố Sơn La Th.sỹ Sinh học CQ BI TinCB DTTS THPT V.07.05.15 Đù diều kiện
5 Trần Thị Nguvên 15 06 1987 Nữ Kinh Mường La Sơn La ĐH Sinh học CQ Khá B TinCB THPT v.07.05.15 Dù điều kiện
6 Trần Thị Phương 31 08 1985 Nữ Kinh T. Phố Son La ĐH Sinh học CQ TBK A2 B THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
7 Lò Thị Thủy 06 03 1996 Nữ Thái Sông Mã Sơn La ĐH Sinh học CQ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
8 Ọuàng Văn Hoan 03 01 1996 Nam Thái Yên Châu Sơn La ĐH Sinh học CQ Giỏi B B DTTS THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
9 Ngần Cẩm Dung 22 08 1990 Nữ Thái Phù Yên Sơn La ĐH Sinh học CQ TBK B B DTTS THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
10 Đào Thị Trà 28 11 1990 Nữ Kinh T. Phố Sơn La ĐH Sinh học CQ Khá B TinCB B.Binh THPT v.07.05.15 Đù diều kiện
1 1 Nguyễn Thị Liễu 15 05 1988 Nữ Kinh Yên Châu Sơn La ĐH Sinh học CỌ Khá B B THPT V.07.05.15 Đủ điều kiện
12 La Văn Trọng 01 01 1989 Nam Thái T. Châu Son La ĐH Sinh-Hóa CQ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
13 Cà Văn Kiên 19 05 1993 Nam Thái Sông Mã Sơn La ĐH Sinh học CQ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
14 Nguyễn Đặng Tliùy Linh 20 02 1997 Nữ Kinh Mộc Châu Sơn La DH Sinh học CỌ x.sắc B TinCB THPT V.07.05.15 Đú điều kiện
15 Hoàng Thị Thu Hà 23 09 1989 Nữ Thái Phù Yên Sơn La ĐH Sinh học CQ Khá B2 TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Dù điêu kiện
16 Vì Văn Bứng 05 05 1991 Nam Thái Vân Hồ Sơn La ĐH Sinh học CQ Khá B B DTTS THPT V.07.05.15 Đủ điều kiện
17 Lò Thị Vân 07 12 1993 Nữ Thái T. Phố Sơn La ĐH Sinh học CQ Khá B B DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
18 Bùi Thị Quỳnh 03 01 1996 Nữ Kinh Yên Châu Sơn La ĐH Sinh học CQ Khá B TinCB THPT V.07.05.15 Đủ điều kiện
19 Lò Thị Lan 19 08 1991 Nữ Thái Sông Mã Sơn La ĐH Sinh học CQ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
í <1VI
ệ / S ỏ Ỵ GIÁO D ự c y « '
\ H S ' ^ D e m /?V ĐÀO TẠO
V ^ S f l N ’- t X
Tên Năm Sinh Giớitính
DânHộ khẩu thường trú
Trình độ đào
tạo
Chuyênngành
Hệđàolạo
Tốtnghiệp
loại
Ngoạingữ Tin học
Chức danh đăng ký dự tuyềnKét quẳ kiểm tra phiếu đăng ký
dự tuyềntộcHuyện Tỉnh
Uu tiên
Giáo viên Mã số hạng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
20 Lường Anh Tuấn 24 07 1993 Nam Thái Q. Nhai Sơn La DH Sinh học CQ TB B B DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
21 Lê Thị Mai Hằng 19 08 1992 Nữ Kinh T. Phố Sơn La ĐH Sinh-Hóa CQ Khá B TinCB THPT v.07.05.15 Đù điểu kiện
22 Ngô Thanh Thủy 02 03 1989 Nữ Kinh T. Phố Sơn La ĐH Sinh học CQ TBK B Till CB THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
23 Mùi Thị Đục 29 08 1991 Nữ Mường Bắc Yên Sơn La ĐH Sinh học CQ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
24 Lò Vẫn Nghĩa 08 03 1993 Nam X.Mun Sông Mă Sơn La ĐH Sinh học CQ TB B B DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
25 Lò Văn Son 01 09 1991 Nam Thái T. Châu Sơn La DH Sinh học CQ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
26 Bùi Văn Mong 06 05 1990 Nam Mường Lạc Thủy Hòa Bình Th.sỹ Sinh học CQ B3 Tin CB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
27 Cà Thị Soạn 24 04 1992 Nữ Thái Sông Mã Son La ĐH Sinh học CQ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
28 Đặng Văn Lún 20 12 1994 Nam Dao Phù Yên Sơn La ĐH Sinh học CQ TB A2 Tin CB DTTS THPT V.07.05.15 Đủ điều kiện
29 Trần Thị Hồng Nhung 24 03 1990 Nữ Kinh Yên Châu Sơn La ĐH Sinh học CQ Khá A2 Tin CB B.Binh THPT v.07.05.15 Đù diều kiện
30 Đco Thị Hồng 28 02 1993 Nữ Thái Sông Mã Sơn La ĐH Sinh học CQ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù dièu kiện
31 Lò Thị Công Nhó- 27 07 1995 Nữ Thái Mai Sơn Sơn La ĐH Sinh học CQ Khá B Tin CB DTTS THPT V.07.05.I5 Đù điều kiện
32 Lò Thị Hóa 05 01 1996 Nữ Thái Sông Mã Sơn La ĐH Sinh học CQ TB B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
33 Cà Thị Hoa 07 09 1993 Nữ Thái T. Phố Sơn La ĐH Sinh học CQ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
Lịch sử
1 Mùa A Dế 12 02 1993 Nam Mông Mai Sơn Sơn La ĐH Lịch sử CQ Khá B B DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
2 Lù Văn Thinh 09 08 1989 Nam Thái Q. Nhai Sơn La ĐH Lịch sừ CQ TB B TinCB DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
3 Tạ Thị Trinh 03 01 1991 Nữ Kinh Bắc Yên Sơn La DH Lịch sừ CQ Giỏi c B THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
4 Sa Trọng Đại 23 03 1992 Nam Thái Bắc Yên Son La ĐH Lịch sử CQ Khá B Tin CB DTTS THPT v.07.05.15 Đù diều kiện
5 Phan Thị Hương 12 09 1985 Nữ Kinh Q. Nhai Sơn La ĐH Lịch sứ CQ Khá B B B.Binh THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
6 Dào Thị Hương 17 10 1994 Nữ Kinh Mai Sơn Sơn La ĐH Lịch sử CQ Khá B TinCB THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
7 Lò Văn Quang 20 09 1989 Nam Thái Mai Sơn Sơn La ĐH Lịch sử CQ Khá B TinCB DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
8 Vũ Thị Hoàn 30 12 1989 Nữ Kinh Phù Yên Sơn La DH Lịch sừ CQ Giỏi B B THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
9 Lê Thị Ngọc Lê 28 08 1995 Nữ Kinh Mai Sơn Sơn La ĐH Lịch sử CQ Giòi A2 Tin CB THPT V.07.05.15 Đủ diều kiện
TTV" / * 2. 's. Ỷ f/'C / CÁ \ v \ \/ / ¿ V 'V . w Miên Giới Dân
Hộ khẩu thường trúTrình
độ đào tạo
Chuyên Hệđàotạo
Tốtnghiệp
loại
Ngoại Tin học Uu tiên
Chức danh đãng ký dạ tuyểnKết quà kiểm tra phiếu đăng ký
dự tuyền/ / u ! r G iÁ d ô ụ cỊỊ.ỖỈ VÀ \V °\ ĐÀO TAO
\ \-rr*>1 —4 / ^
/ i - ậ
[Nam ăinn tính tộcHuyện Tỉnh
ngành ngữGiáo viên Mã số hạng
1..... ẳ....y
_ . . 1 k. */7 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
10 Bạc CarrrtTSc Trung 17 10 1994 Nam Thái Ọ. Nhai Sơn La ĐH Lịch sử CQ TB B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
1 ] Lò Thị Nuoiiịỉ 06 04 1994 Nữ Thái Sõng Mà Sơn La ĐH Lịch sứ CQ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Đù diều kiện
12 Trân LỘ Quyên 07 12 1997 Nữ Kinh 1. Châu Son La ĐU Lịch sừ CQ Giỏi B Tin CB THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
13 Đặng Văn Tài 18 04 1992 Nam Dao Phù Yen Sơn La ĐH Sử - Địa CỌ Khá B B DTTS TI IPX v.07.05.15 Đù diều kiện
14 Đinh Van Quýnh 13 08 1995 Nam Mường Phù Yen Son La ĐH Lịch sử CQ Ciiòi BI rin CB DTTS THPT V.07.05.15 Dủ điều kiện
15 Nguyền Công Dức 22 09 1997 Nam Tày Định Hóa T. Nguyên ĐH Lịch sừ CQ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đũ điều kiện
16 Phan Văn Doàn 22 12 1990 Nam Nùng T. Phố Sơn La ĐH Lịch sử CQ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Đù diều kiện
17 Lừ Thị Hạnh 18 12 1994 Nữ Thái Bẳc Yên Sơn La ĐH Lịch sử CỌ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Dù điều kiện
18 Vi Văn Tiệp 09 06 1989 Nam Thái Vân Hồ Sơn La ĐU Lịch sử CQ TB B B DTTS TIIPT V.07.05.15 Đủ diều kiện
19 Nguyễn Thị Huyền 06 01 1989 Nữ Kinh Sông Mã Sơn La ĐH Lịch sử CQ Giòi B TinCB T.Binh THPT v.07.05.15 Dù điều kiện
20 Đinh Văn Nghị 25 06 1991 Nam Mường Pliii Yên Sơn La ĐH Lịch sử CQ Giỏi B B DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
21 Tòng Thị Lệ Thirong 22 09 1985 Nữ Thái Sông Mã Sơn La ĐII Lịch sử CQ Khá B B DTTS THPT V.07.05.15 Đủ điều kiện
22 Lò Văn Ngoan 15 05 1986 Nam Thái Sông Mã Sơn La ĐH Lịch sử CỌ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
23 Lê Kiều Trang 23 11 1995 Nữ Thái Phù Yên Soll La ĐH Lịch sử CQ Khá B TinCB DTTS THPT V.07.05.15 ỉ)ù điều kiện
24 Lò Thị Nhung 02 07 1992 Nữ Thái Sấp Cộp Sơn La OM Lịch sử CQ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
25 Mùa A Chừ 10 05 1993 Nam Mông Bắc Yên Sưn La ĐH Lịch sử CQ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Dù diều kiện
26 Nguyễn Thị Hãi 15 02 1990 Nữ Kinh Yên Châu Sơn La ĐH Sử - Dịa CỌ Khá B Tin VP T.Binh THPT V.07.05.15 Đù diều kiện
27 Nguyễn Thu Trang 16 08 1997 Nữ Kinh Yên Châu Som La DU Lịch sử c ọ Khá B TinCB THPT v.07.05.15 Đủ diều kiện
28 Lương Mỹ Hạnh 22 06 1992 Nữ Thái Phù Yên Sơn La ĐII Sử - Dịa CQ Khá B TinCB DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
29 Hà Văn Bàng 15 11 1994 Nam Thái Vân Hồ Sơn La ĐH Lịch sử CQ Khá B B DTTS THPT v.07 .05 .15 Dủ điều kiện
30 Tòng Thị Nguyên 01 03 1997 Nữ Thái T. Châu Sơn La ĐH Lịch sử CQ Giỏi B Tin CB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
31 Cầm Thị Oanh 21 06 1995 Nữ Thái Mai Sơn Sơn La ĐU Lịch sử CQ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
32 Lường Văn rp Á1 uãn 02 04 1988 Nam Thái T. Châu Sơn La ĐH Sử - Địa CQ Khá B B DTTS THPT V.07.05.15 Đủ điều kiện
33 Vũ Kiều Oanh 26 03 1993 Nữ Thái T. Châu Sơn La ĐH Sừ - Địa CỌ Khá B T in C B DTTS THPT V.07.05.15 Dù diều kiện
f f < Ị ìlư
ỵ S ỏ
f GIÁO DUC \ ế \Họ VÀ DộnỊ x Ị
V ĐÀO TAO / Ặ y[ \ ■ / / /
Tên Giới DânHộ khấu thường trú
Trình độ đào
tạo
ChuyênHệđàotạo
Tốtnghiệp
loại
Ngoại Tin học Uu tiên
Chức danh đăng ký dự tuyểnKết quả kiểm tra phiếu đãng ký
dự tuyếnW oiNam amn tính tộc
Huyện Tỉnhngành ngữ
Giáo viên Mã số hạng
s ——/
1 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
34 Lò Mạnh Hoàn 06 04 1994 Nam Thái Bẳc Yên Sơn La ĐH Lịch sử CQ Khá B Tin CB DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
35 Lò Văn Thách 27 08 1996 Nam Thái Bắc Yen Sơn La ĐH Lịch sử CQ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
36 Vừ Thị l y 10 06 1996 Nữ Mông Sông Mã Sơn La ĐH Lịch sử CQ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
37 Lò Thị Kiều Vân 02 08 1990 Nữ Thái Mai Son Sơn La ĐH Lịch sử CQ Khá BI TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
38 Đinh Thị Quỳnh 21 02 1996 Nữ Mường Mai Sơn Sơn La ĐH Lịch sử CQ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
Dịa lý
1 Kiều Thị Việt 11 04 1994 Nữ Kinh Mê Linh Hà Nội ĐH Địa lý CỌ Khá BI Tin CB THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
2 Lê H..Phương Thảo 29 09 1995 Nữ Thái Yên Châu Sơn La ĐH Địa lý CQ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
3 Lò Văn Hùng 10 09 1988 Nam Thái Phù Yên Sơn La ĐH Địa lý CQ Khá B B DTTS THPT V.07.05.15 Dù điều kiện
4 Lò Thị Thúy Hà 02 02 1997 Nữ Thái T. Phố Sơn La ĐH Địa lý CQ Khá A2 Tin CB DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiộn
5 Lò Thị Duân 20 10 1997 Nữ Thái Sông Mã Sơn La ĐH Địa lý CQ Khá B Tin CB DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
6 Quàng Thị Thảo 23 08 1997 Nữ Thái Sông Mã Sơn La ĐH Địa lý CQ Khá A2 Tin CB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
7 Nguyễn Ngọc Huyền 15 05 1993 Nữ Kinh Mai Son Sơn La ĐH Địa lý CQ Khá TQ A2 B THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
8 Lò Thị Lan 20 12 1996 Nữ Thái Sông Mã Sơn La ĐH Địa lý CQ Khá B TinCB DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
9 Quàng Thị Xoan 16 04 1996 Nữ Thái T. Châu Sơn La ĐH Địa lý CQ Khá BI TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
10 Hà Thị Trinh 07 08 1995 Nữ Mường Mai Sưn Sơn La ĐH Địa lý CQ Giỏi B TinCB DTTS THPT V.07.05.15 Đủ điều kiện
11 Ngô Thị Sỹ 26 07 1997 Nữ Mông TP Đ Biên Điện Biên ĐU Địa lý CQ Giỏi BI TinCB DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
12 Lò Thị Ngọc 03 04 1994 Nữ Thái Phù Yên Sơn La ĐH Địa lý CQ Khá DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
13 Tòng Thị Thành 08 06 1994 Nữ Thái Q. Nhai Sơn La ĐH Địa lý CQ Khá B Tin CB DTTS THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
14 Lò Mạnh Dũng 11 03 1993 Nam Thái Mai Sơn Son La ĐH Địa lý CQ Khá B TinCB DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
15 Quàng Văn Việt 01 11 1988 Nam Thái Sop Cộp Sơn La ĐH Địa lý CQ Khá B B DTTS THPT V.07.05.15 Đù điều kiện
Giáo dục cồng dân
1 Bùi Phương Anh 04 05 1995 Nữ Kinh T. Phố Sơn La ĐH GDCD CQ Khá B TinCB THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
2 Lò Văn Phong 24 05 1990 Nam Thái Q. Nhai Sơn La ĐH GDCD CQ Giỏi DTTS THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
ỉ - '
> ỉ/
TT
/ Í/ c V
> ộ '' . ’ \ V'\L
s o \ y \Giới Dân
Hộ khấu thường trúTrình dộ đào
tạo
Chuyên Hệđàotạo
Tốtnghiệp
loại
Ngoại Tin học Uu tiên
Chức danh đãng ký dự tuyểnKct quà kiểm tra phiếu đăng kỷ
dự tuyểnIl 2 I u ^ l \ \ o \
- VÀ ĐÀO TẠO
1 It1 z ỊI lìJ s:J j
iNam ainn tính tộcHuyện Tinh
ngành ngữGiáo viên Mã số hạng
1 ■y 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
3 Dỗ Trung Hiếu 22 10 1995 Nam Kinh Mai Sơn San 1 a ĐH GDCD CQ Khá A2 Tin CB B.ĐỘi TIIPT v.07.05.15 Dù điều kiện
4 Lò Thị É icp 05 02 1997 Nữ Thái T. Châu Son La ĐH GDCD CQ Khá B TinCB DITS THPT v.07.05.15 Dù điều kiện
5 1 riệu Văn Minh 02 05 1995 Nam Dao Vân Hồ Sơn La ĐH GDCD CQ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
6 Nguyen Quang Trường 03 02 1991 Nam Kinh Vân ! Iồ Sơn La ĐI 1 GDCD CQ Khá B Tin CB T.Binh THPT v.07.05.15 Đủ diều kiện
7 I là Văn Thànli 20 11 1994 Nam Mường Phù Yên Sơn La ĐH GDCD CQ Khá B B DTTS THPT V.07.05.15 Đủ điều kiện
8 Lò Thị Hồng Nhung 05 06 1992 Nữ Thái sốp Cộp Sơn La ĐU GDCD CQ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Đủ diều kiện
9 Đinh Thị Thu 22 02 1987 Nữ Mường Mai Sơn Sơn La ĐH GDCD CQ Khá B2 Tin CB DTTS THPT v.07.05. ! 5 Đù diều kiện
10 Hừ A Chứ 12 10 1997 Nam Mông T. Châu Sơn La ĐH GDCD CQ Khá B Tin CB DTTS THPT v.07.05.15 Đủ diều kiện
11 Tòng Thị Thu Uyên 30 12 1997 Nữ Thái sốp Cộp Sơn La ĐH GDCD CQ Khá B TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
12 Quàng Văn Tích 10 02 1994 Nam Thái Sông Mã Sơn La ĐH GDCD CQ Khá B Tin CB DTTS THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
13 Hà Thị Tuấn 09 01 1995 Nữ Thái Vân Hồ Sơn La ĐH GDCD CỌ Khá B Tin CB DTTS THPT v.07.05.15 Đủ diều kiện
14 Phan Anh VQ 21 05 1995 Nam Thổ Nghĩa Đàn Nghệ An ĐH GDCD CQ TB B3 TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Dù điều kiện
15 Bùi Khánh Ly 10 09 1994 Nữ Kinh T. Phổ Sơn La ĐH GDCD CQ Khá B TinCB THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
16 Ciiàng Bả Đạ 28 07 1990 Nam Mông Sông Mã Sơn La ĐH GDCD CỌ TB B2 Tin CB DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
17 Giàng A Khá 10 1 1 1996 Nam Mông Mường Ẳng Điện Biên ĐH GDCD CQ Khá B2 TinCB DTTS THPT v.07.05.15 Đù diều kiện
18 Vì Thị Khuyến 13 12 1988 Nữ Thái Mộc Châu Sơn La ĐH GDCD CQ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
19 Đinh Thị Lân 27 07 1993 Nữ Mường Bắc Yên Sơn La ĐH GDCD CỌ Khá B B DTTS THPT v.07.05.15 Đù điều kiện
Tin học
1 Vừ A Phong 12 02 1990 Nam Mông T. Châu Sơn La ĐH Tin học CQ TB CĐ DITS THPT v.07.05.15 Đủ điều kiện
Lưu trừ vicn
1 Nguyền Thị Sim 01 06 1989 Nữ Kinh T. Phố Sơn La ĐU QLNN TC Khá B TinCB v.o 1.02.02 Đù điểu kiện
2 Trần Thị Kim Dung 25 03 1990 Nữ Kinh T. Phố Sơn La ĐH Du lịch CQ Khá B B v.o 1.02.02 Đủ điều kiện
3 Hoàng Vãn Huy 05 05 1983 Nam Kinh Q. Oai Hà Nội ĐH QTVP CQ Khá c TinCB V.01.02.02 Dù điều kiện
4 Lò Thị Thương 24 12 1990 Nữ Thái T. Phố Sơn La CĐ QTVP-LT CQ Khá B B DTTS v.o 1.02.02 Dù điều kiện
0/
/ c v
&rA
X
f S ỏ ^ GIÁO DỤC
HọVÀ DêĐÀO TẠO ]
Ở ’fựu — . ẳ.> s t
Vv £.\\ • rri'\’—* Ị
Tên Năm Sinh Giới DânHộ khẩu thường trú
Trình độ đào
tạo
Chuyên Hệđàotạo
Tốtnghiệp
loại
Ngoai Tin học Ưu tiên
Chức danh đãng ký dự tuyểnKết quả kiểm tra
ỉ/ /
tinh tộcHuyện Tỉnh
ngành ngữGiáo viên Mã số hạng
phiếu đăng ký dự tuyển
1 ^ 7 = = ^ 3 4 5 6 7 8 9 10 II 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
5 1 loàng Thị Ảnh 06 02 1983 Nữ Kinh T. Phố Sơn La ĐH QTKD TC TBK Bậc2 TC V.01.02.02 Đù điều kiện
6 Lc Thị Quế 26 03 1991 Nữ Kinh T. Phố Son La CĐ QTVP CQ Khá B Tin VP V.01.02.02 Đủ điều kiện
7 Lê Thị Giang 01 08 1986 Nữ Kinh T. Phố Sơn La ĐH Địa lý TC Giỏi B Tin VP V.01.02.02 Đù điều kiện
8 Nguyễn Thị Hằng Phưong 01 02 1993 Nữ Kinh T. Phố Sơn La CĐ KHT Viện CQ Khá B B V.01.02.02 Đù điều kiện
l y
ƠN LA ÀO TẠO
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hanh phúc
Biểu 2DANH SÁCH THÍ SINH
ủ ĐIÊU KIỆN THAM Dự VÒNG 2 XÉT TUYỂN VIÊN CHỬC s ự NGHIỆP THUỘC SỎ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SƠN LA(Kèm theo Quyết định sổ 376/ỌĐ-SGDĐTngày 12/5/2020 cùa Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo tinh Sơn La)
Họ Đệm TênGiới Dân
Hộ khẩu thường trúTrình dộ đào
tạo
Chuyên Hệđàotạo
Tốtnghiệp
loại
Ngoai Tin Ưu
Chức danh đăng ký dự tuyển
Ghi chúTT iNam àirrn tinh tộcHuyện Tinh
ngành ngữ học tiênGiáoviên Mã số hạng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
Toán học
I Trịnh Ngọc Tú 15 08 1994 Nam Kinh Ba Vì Hà Nội ĐH Toán học CQ TB A2 IC3 THPT v.07.05.16
Chứng chi tin học IC3 cấp ngày 28/8/2016 do tập đoàn Certiport cẩp; Bộ GD&ĐT đà cỏ văn bản không công
nhận chửng chỉ tin học đảm bào theo quy định tại Thông tư số 03/TT-BTTT
Ngữ văn
2 Nguyễn Kim lluệ 27 02 1992 Nữ Kinh Lập Thạch Vĩnh Phúc ĐH Ngữ văn CQ Khá A2 TinCB THPT v.07.05.15
Chứng chi NVSP Bậc 1 do Trường ĐHSP Hả Nội 2 cấp ngày 18/12/2012 chi áp dụng cho giáo viên dạy nghề và trung cấp chuyên nghiệp tại Công văn số
518/QLCL-QLVBCC ngay 31/3/2020 của Bọ Giáo dục và Đào tạo.
Vật lý
3 Nguyễn Thị Đào 19 01 1989 Nữ Kinh Ý Yên Nam Định ĐH Vật lý CQ Khá A TinCB THPT v.07.05.15
Chứng chi ngoại ngữ Anh A do Trường ĐHSP Hà Nội cấp ngày 14/7/2015 không đạt bậc 2 yêu cầu theo
khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc quy định tại Công văn số 6089/BGDĐT-GDTX ngày 27/10/2014 về quy đồi
chứng chi ngoại ngữ
4 Hoàng Thị Kim Dung 19 11 1988 Nữ Kinh T. Phố Sơn La Th.sỹ Vật lý CQ ĐH TinCB THPT v.07.05.15
Chứng chỉ bồi dưỡng NVSP do Trường ĐHGD-ĐHQG Hà Nội cấp ngày 01/06/2011 ghi đã hoàn thành khóa đào tạo nghiệp vụ sư phạm. Không đảm báo theo quy
định tại Công văn số 518/QLCL-QLVBCC ngày 31/3/2020 của Bộ Giáo đục và Đào tạo.
Anh văn
5 Lò Thị Thu Hằng 01 12 1993 Nữ Thái T. Phố Sơn La ĐH Anh văn CQ Khá TQB2 TinCB DTTS THPT v.07.05.15
Chứng chi nghiệp vụ sư phạm do Trường ĐHSP Hà Nội 2 cắp ngày 10/7/2015 đã tạm dừng cấp chứng chi tại Công văn số 518/QLCL-QLVBCC ngày 31 /3/2020
của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
T T
...
11M G iÁ O b ạụ c X m ,
l l i ' V À / ĩ V A Đ Ả O TẠO J Ỉ Ị j
N ăm S inhG iới D ân
H ộ khẩu th ư ờ n g trúT rình
độ đào tạo
C huyênHệ
đàotạo
T ốtngh iệp
loại
N goai Tin Ư u
C h ứ c danh đăng ký d ự tuyển
Ghi chútính tộc
H uyện T ỉnh
ngành ngữ học tiênG iáov iên
M ã số hạng
1 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
Sinh hục
6 Q uàng Văn N ghiệp 19 04 1994 N am Thái Sông Mã S ơn La ĐH S inh học C Ọ K há A B D TT S T H P T v.07.05.15
Chửng chi ngoại ngữ Tiếng anh trinh độ A do Truờng DHSP ì ỉà Nội cấp ngày 12/9/2016 không dạt bậc 2 yêu cầu thèo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc quy định tại
Công vãn số 6089/BGDĐT-GDTX ngày 27/10/2014 về quv đói chứng chi ngoại ngừ
Lịcli sử
7 T rần T hị Vân 15 02 1993 N ữ R inh M ai Sơn Sơn La Đ H Sừ - Đ ịa C Ọ K há A I TinCB T H P T v.07.05.15
Chứntĩ chi ngoại ngữ Anh A 1 do Trường ĐHSP Hà Nội cấp ngày 26/6/2018 không đạt bậc 2 yêu cầu theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc quy định tại Công văn số 6089/BGDĐT-GDTX ngày 27/10/2014 về quy đồi
chửng chỉ ngoại ngữ
8 H à Văn Hoan 25 09 1993 N am T hái Q. N hai Sơn La ĐH Lịch sử C Ọ K há A A D TT S THPT v.07.05.15
Chứng chi ngoại ngữ Anh A do Trường ĐHSP llà Nội cấp ngày 12/7/2016 không đạt bậc 2 yèu cầu Ihco
khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc quy định tại Công vãn số 6089/BGDĐT-GDTX ngày 27/10/2014 về quy đối
chứng chi ngoại ngữ
Đ ịa lý
9 Đ ỗ T hị K iều 21 02 1997 N ữ Kinh T. Phố S ơn La ĐH Đ ịa lý C Q T B AI TinCB Da can T H P T V .07 .05 .15
Chứng chi ngoại ngữ Anh AI đo Trường ĐHSP Hà Nội cấp ngày 25/5/2019 không đạt bậc 2 yêu cầu theo
khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc quy định tại Công văn số 6089/BGDĐT-GDTX ngày 27/10/2014 về quy đói
chứng chi ngoại ngữ
Giáo dục công dân
10 Trịnh Thị Nhật Khanh 31 01 1 9% Nữ Kinh T. Phố Sơn La ĐU Triết học CỌ Khá TỌ TinCB THPT v.07.05.15
Chứng chì nghiệp vụ sir phạm do Trường Học viện Báo tri và Tuyên truyền cấp ngày
0 4 /12 /2017 đã tạm d ừ ng cấp c h ứ n g ch i tạ i C õng văn số 518/QLCL-QLVBCC ngày 31/3/2020
cùa I3Ộ Giáo dục và Dào tạo.
Tin học
11 Lé Thanh Tùng 16 02 1994 Nam Kinh Sông Mã Sơn La ĐH Tin học CQ TB A2 THPT v.07.05.15
C h ứ n g ch i n gh iệp vụ sư p h ạm do T rư ờ n g Đ H SP H à Nội cấp ngáy 09/10/2019 dành cho g iảng
viên ĐH, CĐ tại Công văn số 518/QLCL- QLVBCC ngày 31/3/2020 cùa B ộ Giáo dục và
Đào tạo.
TT tr / 1 ■ v Aị\ịị GIÁO DỤC \% \'II ỈU VÀ 2 u«o \ , VM y £ /
.....................
Năm Sinh Giới DânHộ khầu thường Irú
Trình độ đào
tạo
Chuyên Hệđàotạo
Tốtnghiệp
loại
Ngoai Tin Ưu
Chức danh đăng ký dự tuyển
Ghi chútính tộcHuyện Tinh
ngành ngữ học tiênGiáoviên Mã số hạng
1 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
12 Lường Đức llải 25 08 1994 Nam Thái T. Châu Sơn La ĐH Tin học CQ Khá B DTTS THPT v.07.05.15
Chứng chi nghiệp vụ sư phạm do Trường ĐHSP Hà Nội cấp ngày 10/2/2017 đành cho trung cấp chuyên nghiệp đã tạm dừng cấp chứng chì tại
Công văn số 518/QLCL-QLVBCC ngày 31/3/2020 cùa Bộ Giáo dục và Đào tạo.
13 Cầm Thị Tinh 08 11 1994 Nữ Thái Mai Sơn Sơn La ĐH Tin học CQ Khá B DTTS THPT v.07.05.15
Chứng chi nghiệp vụ sư phạm do Tnrờng ĐHSP Hà Nội cấp ngày 12/10/2018 dành cho bậc
THPT đã tạm dừng cấp chứng chi tại Công văn số 518/QLCL-QLVBCC ngày 31/3/2020 của Bộ
Giáo dục và Đào tạo.