Từ vựng về tính cách con người

2
Từ vựng về tính cách con người ------------------------------------------------------------------------------------------ ---------------------------- aggressive: hung hăng; xông xáo( ) ambitious: có nhiều tham vọng cautious: thận trọng, cẩn thận careful: cẩn thận cheerful/amusing: vui vẻ clever: khéo léo tacful: khéo xử, lịch thiệp competitive: cạnh tranh, đua tranh confident: tự tin creative: sáng tạo dependable: đáng tin cậy dumb: không có tiếng nói enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình easy-going: dễ tính extroverted: hướng ngoại faithful: chung thuỷ introverted: hướng nội generous: rộng lượng gentle: nhẹ nhàng humorous: hài hước honest: trung thực imaginative: giàu trí tưởng tượng intelligent: thông minh(smart) kind: tử tế loyal: trung thành observant: tinh ý optimistic: lạc quan patient: kiên nhẫn pessimistic: bi quan polite: lịch sự outgoing: hướng ngoại, thân thiện(sociable, friendly) open-minded: khoáng đạt quite: ít nói rational: có lý trí, có chừng mực reckless: hấp tấp sincere: thành thật, chân thật stubborn: bướng bỉnh(as stubborn as a mule) talkative: lắm mồm understanding: hiểu biết(an understanding man) wise: thông thái, uyên bác(a wise man) lazy: lười biếng hot-temper: nóng tính bad-temper: khó chơi selfish: ích kỷ

Transcript of Từ vựng về tính cách con người

Page 1: Từ vựng về tính cách con người

Từ vựng về tính cách con người ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------aggressive: hung hăng; xông xáo( )ambitious: có nhiều tham vọngcautious: thận trọng, cẩn thậncareful: cẩn thậncheerful/amusing: vui vẻclever: khéo léotacful: khéo xử, lịch thiệpcompetitive: cạnh tranh, đua tranhconfident: tự tincreative: sáng tạodependable: đáng tin cậydumb: không có tiếng nóienthusiastic: hăng hái, nhiệt tìnheasy-going: dễ tínhextroverted: hướng ngoạifaithful: chung thuỷintroverted: hướng nộigenerous: rộng lượnggentle: nhẹ nhànghumorous: hài hướchonest: trung thựcimaginative: giàu trí tưởng tượngintelligent: thông minh(smart)kind: tử tếloyal: trung thànhobservant: tinh ýoptimistic: lạc quanpatient: kiên nhẫnpessimistic: bi quanpolite: lịch sựoutgoing: hướng ngoại, thân thiện(sociable, friendly)open-minded: khoáng đạtquite: ít nóirational: có lý trí, có chừng mựcreckless: hấp tấpsincere: thành thật, chân thậtstubborn: bướng bỉnh(as stubborn as a mule)talkative: lắm mồmunderstanding: hiểu biết(an understanding man)wise: thông thái, uyên bác(a wise man)

lazy: lười biếnghot-temper: nóng tínhbad-temper: khó chơiselfish: ích kỷmean: keo kiệtcold: lạnh lùngSilly/stupid: ngu ngốc, ngốc nghếchCrazy: điên cuồng (mang tính tích cực)Mad: điên, khùngAggressive: xấu bụngUnkind: xấu bụng, không tốtUnpleasant: khó chịuCruel: độc ác

Page 2: Từ vựng về tính cách con người

Từ vựng về sự di chuyển của con người và con vật

APES -> swing : khỉ -> đu ,nhãyASSES -> jog : lừa -> đi chậm rãiBABIES -> crawl : em bé -> bòBEARS -> tumble : gấu -> đi mạnh mẽBEES -> flit : ong -> bay vù vùBEETLES -> crawl : bọ cánh cứng -> bòBIRDS -> fly ,flutter,hop,glide,dive : chim -> bay ,vỗ cánh,nhảy lượn ,laoBULLS -> charge : đi đủng đỉnhCATS -> steal : mèo -> đi rón rénCATTLE -> wander : gia súc -> đi lảng vảng ,đi thơ thẫnCOCKS -> strut : gà trống -> đi khệnh khạngDEER -> bound : hươi,nai -> nhảy cẩngDOGS -> run ,trot : chó -> chạy ,chạy lon tonDONKEYS -> trot : lừa -> chạy lon tonDUCKS -> waddle : vịt -> đi lạch bạchEAGLES -> swoop : đại bàng -> bay lượn ,sà xuốngELEPHANTS -> charge,amble : voi -> đi thong thả ,chậm rãiFLIES -> flit : ruồi -> bay vùGEESE ->waddle : ngỗng -> đi lạch bạchGRASSHOPPERS -> hop : châu chấu -> nhảy ,búngHENS -> strut : gà máy -> đi khệnh khạngHORSES -> gallop,trot : ngựa -> chạy lon ton ,phi