Từ vựng về tính cách con người
-
Upload
nhu-tuan-anh -
Category
Documents
-
view
81 -
download
5
Transcript of Từ vựng về tính cách con người
![Page 1: Từ vựng về tính cách con người](https://reader031.fdocument.pub/reader031/viewer/2022020217/5524e7af550346ca6e8b45d4/html5/thumbnails/1.jpg)
Từ vựng về tính cách con người ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------aggressive: hung hăng; xông xáo( )ambitious: có nhiều tham vọngcautious: thận trọng, cẩn thậncareful: cẩn thậncheerful/amusing: vui vẻclever: khéo léotacful: khéo xử, lịch thiệpcompetitive: cạnh tranh, đua tranhconfident: tự tincreative: sáng tạodependable: đáng tin cậydumb: không có tiếng nóienthusiastic: hăng hái, nhiệt tìnheasy-going: dễ tínhextroverted: hướng ngoạifaithful: chung thuỷintroverted: hướng nộigenerous: rộng lượnggentle: nhẹ nhànghumorous: hài hướchonest: trung thựcimaginative: giàu trí tưởng tượngintelligent: thông minh(smart)kind: tử tếloyal: trung thànhobservant: tinh ýoptimistic: lạc quanpatient: kiên nhẫnpessimistic: bi quanpolite: lịch sựoutgoing: hướng ngoại, thân thiện(sociable, friendly)open-minded: khoáng đạtquite: ít nóirational: có lý trí, có chừng mựcreckless: hấp tấpsincere: thành thật, chân thậtstubborn: bướng bỉnh(as stubborn as a mule)talkative: lắm mồmunderstanding: hiểu biết(an understanding man)wise: thông thái, uyên bác(a wise man)
lazy: lười biếnghot-temper: nóng tínhbad-temper: khó chơiselfish: ích kỷmean: keo kiệtcold: lạnh lùngSilly/stupid: ngu ngốc, ngốc nghếchCrazy: điên cuồng (mang tính tích cực)Mad: điên, khùngAggressive: xấu bụngUnkind: xấu bụng, không tốtUnpleasant: khó chịuCruel: độc ác
![Page 2: Từ vựng về tính cách con người](https://reader031.fdocument.pub/reader031/viewer/2022020217/5524e7af550346ca6e8b45d4/html5/thumbnails/2.jpg)
Từ vựng về sự di chuyển của con người và con vật
APES -> swing : khỉ -> đu ,nhãyASSES -> jog : lừa -> đi chậm rãiBABIES -> crawl : em bé -> bòBEARS -> tumble : gấu -> đi mạnh mẽBEES -> flit : ong -> bay vù vùBEETLES -> crawl : bọ cánh cứng -> bòBIRDS -> fly ,flutter,hop,glide,dive : chim -> bay ,vỗ cánh,nhảy lượn ,laoBULLS -> charge : đi đủng đỉnhCATS -> steal : mèo -> đi rón rénCATTLE -> wander : gia súc -> đi lảng vảng ,đi thơ thẫnCOCKS -> strut : gà trống -> đi khệnh khạngDEER -> bound : hươi,nai -> nhảy cẩngDOGS -> run ,trot : chó -> chạy ,chạy lon tonDONKEYS -> trot : lừa -> chạy lon tonDUCKS -> waddle : vịt -> đi lạch bạchEAGLES -> swoop : đại bàng -> bay lượn ,sà xuốngELEPHANTS -> charge,amble : voi -> đi thong thả ,chậm rãiFLIES -> flit : ruồi -> bay vùGEESE ->waddle : ngỗng -> đi lạch bạchGRASSHOPPERS -> hop : châu chấu -> nhảy ,búngHENS -> strut : gà máy -> đi khệnh khạngHORSES -> gallop,trot : ngựa -> chạy lon ton ,phi