Từ Nối Thông Dụng
-
Upload
le-thanh-hai -
Category
Documents
-
view
221 -
download
4
description
Transcript of Từ Nối Thông Dụng
T n i thông d ng- Linking wordsừ ố ụBi u t ng c m xúc heartể ượ ả Bi u t ng c m xúc heartể ượ ả Bi u t ng c m xúc heartể ượ ảLinking words là nh ng t dùng đ liên k t các ý,các câu l i v i nhau. Đ có th vi t 1 bài essay hay,ữ ừ ể ế ạ ớ ể ể ế chúng ta c n ph i nh và v n d ng đ c nh ng t n i sau:ầ ả ớ ậ ụ ượ ữ ừ ố1. Showing examples (đ a ra ví d )ư ụ– For example– For instance– Such as …– To illustrate:Ex: To illustrate my point, let me tell you a little story :Đ minh h a cho quan đi m c a tôi,đ tôi k cho b n m t câu chuy n nhể ọ ể ủ ể ể ạ ộ ệ ỏ2. Generalising (t ng quát, nói chung)ổ– Generally,– In general,– Generally speaking,– Overall,– On the whole,: On the whole,I think it is a good idea but I would still like to study it further.- All things considered,3. Specifying (nói chi ti t, c th )ế ụ ể– In particular,– Particularly,– Specifically,– To be more precise,4. Expressing your opinion (nêu lên ý ki n c a mình):ể ủ– In my opinion,– Personally, – From my point of view,– From my perspective,– It seems to me that…– I believe that…– It appears to me that …5. Constrasting ideas (đ a ra ý ki n đ i l p):ư ế ố ậ– However,– Nevertheless,– On the other hand,– On the contrary,– Nonetheless,– Although……, …..– ….while/whereas6. Comparing (so sánh):– ….similar to…– Similarly,– In much the same way,– …as…as…7. Adding information (thêm vào ý ki n):ế– Moreover,– Furthermore,– In addition,– Besides,– What’s more,– Apart from…,– Also,– Additionally,8. Expressing certainty (th hi n s ch c ch n v đi u gì đó):ể ệ ự ắ ắ ề ề– Certainly,– Undoubtedly,
– Obviously,– It is obvious/clear that…– Definitely9. Expressing agreement (đ a ra s đ ng tình):ư ự ồ– …in agreement that…– …in accordance with..– Accordingly10. Stating the reason why something occurs/happens (đ a ra lí do, nguyên nhân):ư– Due to…– Owing to…– This is due to …– …because…– …because of…11. Stating the effect/result (đ a ra h u qu , k t qu ):ư ậ ả ế ả– As a result,– Therefore,– Thus,– For this reason,– Consequently,– As a consequence,12. Sequencing (th t ):ứ ự– Firstly,– Secondly,– Thirdly,– Finally,– Lastly,– At the same time,– Meanwhile,13. Concluding (k t lu n):ế ậ– To conclude,– In conclusion,– To summarise,– In summary,– In short,– To conclude with,Chúc các b n h c t p hi u qu !ạ ọ ậ ệ ả----Ad g i t ng các b n t t c các tài li u đ h c ti ng Anh - thi TOEIC, các b n nh download h t đ ử ặ ạ ấ ả ệ ể ọ ế ạ ớ ế ểtránh tình tr ng die link nha.ạ# LONGMAN [FULL] # BIG STEP FUll # Hacker Toeic.Full # Tomato intensive new TOEIC listening.Full #. American Pronunciation workshop FUll #. English grammar in use
1. Nh ng t dùng đ thêm thông tinữ ừ ể • and (và)• also (cũng)• besides (ngoài ra)• first, second, third… (th nh t, th hai, th ba…)ứ ấ ứ ứ• in addition (thêm vào đó)• in the first place, in the second place, in the third place ( n i th nh t, n i th hai, n i th ba)ở ơ ứ ấ ở ơ ứ ở ơ ứ• furthermore (xa h n n a)ơ ữ• moreover (thêm vào đó)
• to begin with, next, finally (b t đ u v i, ti p theo là, cu i cùng là)ắ ầ ớ ế ố2. Nh ng t d u hi u ch nguyên nhân, h quữ ừ ấ ệ ỉ ệ ả • Accordingly (Theo nh )ư• and so (và vì th )ế• as a result (K t qu là)ế ả• consequently (Do đó)• for this reason (Vì lý do này nên)• hence, so, therefore, thus (Vì v y)ậ• then (Sau đó)3. Nh ng d u hi u ch s so sánhữ ấ ệ ỉ ự • by the same token (b ng nh ng b ng ch ng t ng t nh th )ằ ữ ằ ứ ươ ự ư ế• in like manner (theo cách t ng t )ươ ự• in the same way (theo cách gi ng nh th )ố ư ế• in similar fashion (theo cách t ng t th )ươ ự ế• likewise, similarly (t ng t th )ươ ự ế4. Nh ng d u hi u ch s đ i l pữ ấ ệ ỉ ự ố ậ• but, yet (nh ng)ư• however, nevertheless (tuy nhiên)• in contrast, on the contrary (Đ i l p v i)ố ậ ớ• instead (Thay vì)• on the other hand (M t khác)ặ• still (v n)ẫ5. Nh ng t d u hi u ch k t lu n ho c t ng k t.ữ ừ ấ ệ ỉ ế ậ ặ ổ ế• and so (và vì th )ế• after all (sau t t c )ấ ả• at last, finally (cu i cùng)ố• in brief (nói chung)• in closing (tóm l i là)ạ• in conclusion (k t lu n l i thì)ế ậ ạ• on the whole (nói chung)• to conclude (đ k t lu n)ể ế ậ• to summarize (Tóm l i)ạ6. T d u hi u đ ch ví dừ ấ ệ ể ỉ ụ• as an example• for example• for instance• specifically• thus• to illustrate7. Nh ng t d u hi u ch s kh ng đ nhữ ừ ấ ệ ỉ ự ẳ ị• in fact (th c t là)ự ế• indeed (Th t s là)ậ ự• no (không)• yes (có)• especially (đ c bi t là)ặ ệ8. Nh ng t d u hi u ch đ a đi mữ ừ ấ ệ ỉ ị ể• above (phía trên)• alongside (d c)ọ• beneath (ngay phía d i)ướ
• beyond (phía ngoài)• farther along (xa h n d c theo…)ơ ọ• in back (phía sau)• in front (phía tr c)ướ• nearby (g n)ầ• on top of (trên đ nh c a)ỉ ủ• to the left (v phía bên trái)ề• to the right (v phía bên ph i)ề ả• under (phía d i)ướ• upon (phía trên)9. Nh ng t d u hi u ch s nh c l iữ ừ ấ ệ ỉ ự ắ ạ• in other words (nói cách khác)• in short (nói ng n g n l i thì)ắ ọ ạ• in simpler terms (nói theo m t cách đ n gi n h n)ộ ơ ả ơ• that is (đó là)• to put it differently (nói khác đi thì)• to repeat (đ nh c l i)ể ắ ạ10. Nh ng t ch d u hi u th i gianữ ừ ỉ ấ ệ ờ∙ afterward (v sau)ề ∙ at the same time (cùng th i đi m)ờ ể ∙ currently (hi n t i)ệ ạ ∙ earlier (s m h n)ớ ơ ∙ formerly (tr c đó)ướ ∙ immediately (ngay l p t c)ậ ứ ∙ in the future (trong t ng lai)ươ ∙ in the meantime (trong khi ch đ i)ờ ợ ∙ in the past (trong quá kh )ứ ∙ later (mu n h n)ộ ơ ∙ meanwhile (trong khi đó) ∙ previously (tr c đó)ướ ∙ simultaneously (đ ng th i)ồ ờ ∙ subsequently (sau đó) ∙ then (sau đó) ∙ until now (cho đ n bây gi )ế ờ