Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

705
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I) http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 1/705 1 TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG HẠNG MỤC: TRỤ ĐẶT TỜI, ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU, BỆ !P TÀU NGOÀI TRỜI "PHƯ#NG ÁN $% Đơ &TT 'HO(N MỤC CHI PHÍ THU) GTGT *$+ *+ *-+ *.+ */+ 1 Chi phí xây d ng nhà t m t i hi n tr ng đ và đi u hành thi công ạ ạ ệ ườ ểở 2,257,815,154 225,781,515 2,483,596,669 2 Chi phí m t công t!c "hông x!c đ nh đ c "h i # ng t thi t " ị ượ ốượ ừ ế ế 4,515,63$,3$7 451,563,$31 4,967,193,338 % &' C &' (1 ) 2 ) 3* 6,773,445,461 677,344,546 7,45$,79$,$$7 GIÁ TR0 TRƯ1C THU) GIÁ TR0 &2U THU)

description

123

Transcript of Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

Page 1: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 1/705

1

TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG

HẠNG MỤC: TRỤ ĐẶT TỜI, ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU, BỆ !P TÀU NGOÀI TRỜI "PHƯ#NG ÁN $%

Đơ

&TT 'HO(N MỤC CHI PHÍ THU) GTGT

*$+ *+ *-+ *.+ */+

1 Chi phí xây d ng nhà t m t i hi n tr ng đ và đi u hành thi côngự ạ ạ ệ ườ ểở ề 2,257,815,154 225,781,515 2,483,596,669

2 Chi phí m t công t!c "hông x!c đ nh đ c "h i # ng t thi t "ộ ố ị ượ ố ượ ừ ế ế 4,515,63$,3$7 451,563,$31 4,967,193,338

% &' C &' (1 ) 2 ) 3*Ổ Ộ 6,773,445,461 677,344,546 7,45$,79$,$$7

GIÁ TR0 TRƯ1CTHU)

GIÁ TR0 &2UTHU)

Page 2: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 2/705

2

 

n v tính : đ ngị ồ

'3 HIỆU

*4+

C&%

C++

C-.C

Page 3: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 3/705

1

TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG

ĐƯỜNG CỔNG TRỤC $,/T

Đơ

&TT 'HO(N MỤC CHI PHÍ THU) GTGT

*$+ *+ *-+ *.+ */+

1 Chi phí xây d ng nhà t m t i hi n tr ng đ và đi u hành thi côngự ạ ạ ệ ườ ểở ề 48,$31,363 4,8$3,136 52,834,5$$

2 Chi phí m t công t!c "hông x!c đ nh đ c "h i # ng t thi t "ộ ố ị ượ ố ượ ừ ế ế 96,$62,727 9,6$6,273 1$5,668,999

% &' C &' (1 ) 2 ) 3*Ổ Ộ 144,$94,$9$ 14,4$9,4$9 158,5$3,499

GIÁ TR0 TRƯ1CTHU)

GIÁ TR0 &2UTHU)

Page 4: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 4/705

2

n v tính : đ ngị ồ

'3 HIỆU

*4+

C&%

C++

C-.C

Page 5: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 5/705

B(NG 'HÁI TOÁN

HẠNG MỤC: TRỤ ĐẶT TỜI, ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU, BỆ !P TÀU NGOÀI TRỜI "PHƯ#N

C5NG TR6NH: &ÀN N7NG TÀU

&TT M8 9 T;< =><? @A= Đ< 'EF <? Đ< ?FA

1 / & 0 %Ạ $ $ $

2 AB.81211 100m3 308.33 3,482,146

3 - V n chuy n đ t xa 40kmậ ể ấ 0 0 0

4 AB.91111 V n chuy n đ t, ct đ đ! " ng t#u k$%, x# &an 1km đ uậ ể ấ ổ ằ ầ 100m3 308.33 1,198,911

' AB.91121 100m3 308.33 ',083,383

6 AB.91122 100m3 308.33 12,('6,413

( AB.91123 100m3 308.33 1(,64(,9(0

% % % Ụ Ặ Ờ

1 ) * n c cề ọ 0 0 0

2 1 Đ+ng c c ng (00 48m ng / đ t t" 36m "a t%ọố ậ ấ c cọ 324 0

3 a Đ+ng th ngẳ c cọ 116 0

4 A5.21212 Đ+ng th ng /h n ng / đ tẳ ầ ậ ấ 100m 41.(6 (2,110,240

' A5.21212 Đ+ng th ng /h n khng ng / đ t 70,('ẳ ầ ậ ấ 100m 13.92 8(,9(4,493

6 " Đ+ng x!n c cọ 208 0

( A5.21212 Đ+ng x!n /h n ng / đ t 71.22ầ ậ ấ 100m (4.88 8(,9(4,493

8 A5.21212 Đ+ng x !n /h n khng ng / đ t 71.22x 0,('ầ ậ ấ 100m 24.96 10(,328,881

9 2 h c c đ ng ! n c ; th <A c c ng (00ử ọ ộ ướ ướ ử ọố c cọ 10 30,000,000

* % v$t ! n c " ng my đ#% g u Dy E1,6m3, ch! uạ ướ ướ ằ ầ ề@Du E6m "Fn đ c, đ t @ ! & ng đ ng t ! 3nGm, đ t thanặ ấ ỏắ ọ ớ ấ"Fn

V n chuy n đ t, ct đ đ! " ng t#u k$%, x# &an 'km t! /ậ ể ấ ổ ằ ếth% c &y E6kmự

V n chuy n đ t, ct đ đ! " ng t#u k$%, x# &an 14km t! /ậ ể ấ ổ ằ ếth% c &y 6-20kmựV n chuy n đ t, ct đ đ! " ng t#u k$%, x# &an 20 km t! /ậ ể ấ ổ ằ ếth% c &y H20kmự

Page 6: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 6/705

2' A).64211 / đ t tn 'ắ ặ t nấ 4.698 6,'1(,(30

26 AC.3412' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 113.4 2,338,821

29 )) đ t t ! nDngụ ặ ờ 0 0 0

30 1 đ t t !ụ ặ ờ 0 0 0

31 AC.6'220 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 202.(36 21,0'(,169

32 A).131'1 h$/ hJnh m k mạẽ t nấ 6.929 38,(41,(31

33 A).642'1 / đ t th$/ hJnh mắ ặ ạ t nấ 6.929 3,329,066

34 AC.3312' B =400-B10 đ 1x2 m3 2,'34.2 2,(88,(06

3( AC.8(221 Vn khun th$/ 100m2 38.14 24,(48,306

38 BB.14308 ng th$/ 100- #y 4,'mmố 100m ' '1,'28,(36

39 V a khng c% ng+tữ m3 3 29,941,941

40 2 m " n n ! cc tầ ả ố ụ 0 0 0

41 AC.6''20 h$/ tIn cc &% !ạ 1 t nấ (6.(6 22,099,'38

42 AC.3412' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 4'1.'3 2,338,821

4' AC.8(310 Vn khun m2 1,462.46 ''2,00'

46 ))) hanh n h ngẫ ướ 0 0 0

4( 1 hanh n h ng "nẫ ướ 0 0 048 A).131'1 h$/ t m m k m c ng đ ca% #y 20mmấ ạ ẽ ườ ộ t nấ '.4 '0,966,214

49 A).13121 KDu th$/ C12A) t nấ 0.18 28,912,260

'0 A).642'1 / ngắ ự t nấ '.'8 3,329,066

'1 2 hanh n h ng cẫ ướ ọ 0 0 0

'2 A).131'1 h$/ t m m k m c ng đ ca% #y 20mmấ ạ ẽ ườ ộ t nấ 2.6 '0,966,214

'3 A).13121 KDu th$/ C12A) t nấ 0.088 28,912,260

'4 A).642'1 / ngắ ự t nấ 2.688 3,329,066

'' )V Đ m = 400L-1'00ệ "ộ 2 20,29(,14'

'6 A).6'(20 / đ t đ m t a t#u <Đ?ắ ặ ệ ự "ộ 2 3(6,0(2

'( V m đ m g " % vấ ệ ỗ ả ệ 0 0 0

'8 A).13131 h$/ hJnh m k m 520ạẽ t nấ 4.'12 40,''6,233

'9 A).64231 / đ t th$/ hJnh <Đ?ắ ặ t nấ 4.'12 4,93',1(4

60 ? nh+m 1 kích th c BxL200x14'ỗ ướ m3 (.2 29,'23,120

61 Bu &ng m k m =16x240ạẽ Bộ 6(2 36,904

62 Bu &ng m k m =22x400ạẽ Bộ '(6 103,331

Page 7: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 7/705

(( BB.3040( 5t L<M *63 <*8 <Đ? c! 11 1'3,1(4

(8 BB.36104 Van kh+a 100 <Đ? c! 1 3,936,136

(9 BB.3(10( V#nh "ích th$/ 220 c / "íchặ 2 1,190,'66

80 O%Gng ca% @u 220 ch! cế 2 (3,808

81 Bu&ng ; cu =16x(0 ch! cế 16 6,1'1

82 BB.36102 Van c / n c '0ấ ướ ch! cế 8 2,0'9,40(

83 >ua! nh th$/ 200x20x' ch! cế 16 3,691

84 V))) L th ng c / n c c u h aệ ố ấ ướ ứ ỏ 0 0 0

8' BB.14110 ng th$/ tng k m 100 #y 4.'mmố ẽ 100m 3.86 '3,143,'0(

86 BB.24110 5t th$/ h#n 100 <Đ? c! 11 296,8(2

8( BB.24110 th$/ h#n 100N100 c! 4 442,234

88 BB.36104 Van kh+a 100 c! 1 3,936,136

89 BB.3(10( Bích ng th$/ h#n 220ỗ c / "íchặ 2 1,190,'66

90 O%Gng ca% @u 220 ch! cế 2 (3,808

91 Bu&ng ; cu =16x(0 ch! cế 16 6,1'1

92 BB.34101 c u h aụứ ỏ c! 4 13,128,(00

93 đ ng th! t " ch a chyủ ự ế ị ữ ch! cế 4 34',0'194 5u n vI! ch a chy 6', 10at, 20mộ ữ ch! cế 24 '14,194

9' Gng /hun 6'x19 ch! cế 8 83,89'

96 B kh / h n h / 6'ộ ớ ỗ ợ ch! cế 4 92,260

9( )P 7hung đ nh v /h c v đ+ng c cị ị ụ ụ ọ 0 0 0

98 ; L khung đ+ng nh 40 & n, th! cng ' thngệ ổ ầ 0 0 0

99 kg 1(,'36 36,362

100 A5.22622 Đ+ng c c th$/ hJnh /h n ng / đ tọ ầ ậ ấ 100m 28.8 41,'21,(6(

101 A5.22622 Đ+ng c c th$/ hJnh /h n khng ng / đ tọ ầ ậ ấ 100m 22.4 31,141,32'

102 A5.23120 *h c c th$/ hJnhổọ 100m '1.2 12,843,4('

103 A).11912 m th$/ hJnh )3'0 7LV(QR38;'R2Q2(6Qầ t nấ 4.234 62,('2,132

104 A).11912 m th$/ hJnh 5300 7LV(QR38;'R2Q2(6Qầ t nấ 0.904 62,('2,132

10' A).63321 t nấ 19'.244 (,364,'61

5 c th$/ L3'0 7LV 3.'QR40;1R1.1(Q;4R1.29Qọ146.33Q

/ ng k t c u th$/ h khung #n, @#n đ % ! n cắ ự ế ấ ệ ạ ướ ướ

Page 8: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 8/705

113 A).63321 t nấ 44.(12 4,418,(3(

114 P 0 0 0

11' A).11912 h$/ hJnh 7LV4R(Q;'R2Q38Q t nấ 2' 18,131,914

116 Bu &ng =22 kg 1,4'0 36,904

11( Mcu ; %ng n đ ng "ồ ộ "ộ 360 6,1'1

118 A).63321 t nấ 100 (,364,'61

119 A).63321 t nấ 100 4,418,(3(

114 C &- +- &Ể Ể $ $ $

11' *h# đ! u kh! n @#n nDngề ể m2 96 (,000,000

0 0 0 0 0

1 &' C-: & % ) ; % &'0 % ƯỜ Ể Ệ Ắ Ờ $ $ $

2 ) * n c cề ọ 0 0 03 1 Đ+ng c c tn c n '00 48mọ ạ c cọ 1,064 0

4 A5.21111 Đ+ng c c th ng '00 48mọ ẳ 100m 39'.'2 33,482,2(9

' A5.21111 Đ+ng c c x!n '00 48m 71.22ọ 100m 11'.2 40,848,380

6 2 h c c đ ng ;<Aử ọ ộ c cọ 12 0

( =y đ+ng c c ch đ+ng đ t 2ọ ờ ợ ca 4 1,283,880

8 Đ+ng c c đ t 2ọ ợ ca 2 ',11',93(

9 - h c c <Aử ọ c cọ 12 18,4'1,9'0

10 3 = ! n ! c c ng '00ố ố ọ ố 0 0 0

11 A).13121 n #y 6mm t nấ 36.(08 29,'0(,2'4

12 A5.29411 * ! c c ng " tng c t th$/ E600ố ọố ố m ! n !ố ố 3,192 423,232

13 A7.94111 >u$t nh a đ ng 2 & /ự ườ ớ m2 2,394 60,''6

14 4 5 c ng B5 '00 &% ! Aọố ạ m '1,0(2 804,(23

1' A?.61410 5h! /hí c u c c xu ng "!ẩ ọ ố đ% n c cạ ọ 4,2'6 23(,01'

1( ' 5 t đ u c c '00ắ ầ ọ 0 0 0

 th% k t c u th$/ h khung #n, @#n đ % ! n cỡế ấ ệ ạ ướ ướ70.6 Đ

L @#n đ % /h c v th! cng " tng h% & / 4 & n, th!ệ ạ ụ ụ ắ ầcng ' thng

/ ng k t c u th$/ h khung #n, @#n đ % ! n cắ ự ế ấ ệ ạ ướ ướ4 & nầ

 th% k t c u th$/ h khung #n, @#n đ % ! n cỡế ấ ệ ạ ướ ướ

70.6 Đ

Page 9: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 9/705

43 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 6(3.16 1(,('3,483

44 AC.3111' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 ',8'3.6 1,821,229

4( AC.11111 m3 '36.'8 1,199,310

48 AC.81111 Vn khun 100m2 63.414 9,1(',260

63 ))) L th ng ay x ch t#uệ ố ở 0 0 0

64 1 / đ t, &!n k t ayắ ặ ế 0 0 0

6' Kay A(' kg 341,482 49,(1(

6( =B.03001 / đ t đ ng ayắ ặ ườ m ay 6,0(6.2 381,1(0

68 B? m th$/ đ m ayấ ệ 5h! cế 12,1'2 196,122

69 A).642'1 / đ t th$/ t mắ ặ ấ t nấ 109.368 2,896,44(

(0 B? 5+c ay đ ng "ồ ộ Bộ 24,304 1'0,4'0

(1 B? Bu &ng =24x300 ; &%ng đn, cu m k mạẽ Bộ 24,304 1'3,13(

(2 A7.94111 >u$t "!tum thDn ay m2 2,430.48 60,''6

(3 V a khng c% ng+tữ m3 8'.0( 1',26','(1

(4 A.2323' B tng nh a h t m n #y (cmự ạ ị 100m2 21.26(1 33,420,'1'

(' A.2(242 V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &y 4 kmự ấ ự 100t nấ 3.61'4 6,483,820

(6 A.2(2'2 100t nấ 3.61'4 13,8'4,899

(( 8 Bích chuy n h ng " ng th$/ đcể ướ ằ 0 0 0

(8 B? Bích chuy n h ng " ng th$/ đcể ướ ằ kg 41,9'2 (1,34(

(9 A).13121 h$/ t m m k mấ ạẽ t nấ (.636 39,136,1((80 A).64221 / đ t t m th$/ắ ặ ấ t nấ (.636 4,8'3,630

81 Bu &ng =20x300 ; &%ng đn, cu m k mạẽ Bộ 2,432 (3,808

82 5.42203 / đ t "u &ngắ ặ Bộ 2,432 16,9'9

83 A.21401 / đ t "ích chuy n h ng V <Đ?ắ ặ ể ướ c! 608 118,2'8

84 3 h#nh nh ay 0 0 0

8' A).131'1 h$/ hJnh ('x' t nấ (0.48 2(,9'2,2(9

86 A).642'1 / đ t th$/ hJnhắ ặ t nấ (0.48 2,896,44(

8( AC.61110 h$/ C8 A) t nấ 6.(2 18,0'0,(1(

88 AC.1321' B tng =300 đ 1x2 m3 638 2,020,439

B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! u ngữ ề ộm+ngE2'0cm.

V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &y 21 km t! /ự ấ ự ếth%

Page 10: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 10/705

10( ' 5 t đ u c c '00ắ ầ ọ 0 0 0

108 A.42410 5 t đ u c c '00ắ ầ ọ c cọ 120 121,013

109 6 !n k t c c '00 v ! mế ọ ớ ầ 0 0 0

110 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 14.4 1(,('3,483

111 A).13111 n #y 10mm t nấ 0.(8 31,466,21(

112 A).64211 / đ t tn #y 10mmắ ặ t nấ 0.(8 ',6'',619

113 AC.3111' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 24 2,001,218

116 AC.81111 Vn khun 100m2 1.8 9,1(',260

11( )) L th ng m ; B kệ ố ầ ệ 0 0 0

118 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 94.44 1(,('3,483

119 AC.3111' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 944.4 1,821,229122 AC.11111 m3 86.13 1,199,310

123 AC.81111 Vn khun 100m2 10.4'9 9,1(',260

124 ))) L th ng đ ng ay ch t ng đ% nệ ố ườ ởổ ạ 0 0 0

12' 1 / đ t, &!n k t ayắ ặ ế 0 0 0

126 B? Kay A(' kg 42,206 49,(1(12( A).61161 / đ t ayắ ặ t nấ 0 3,(88,6(3

128 =B.03001 / đ t đ ng ayắ ặ ườ m ay ('1 381,1(0

129 B? h$/ t m đ m ay m k mấ ệ ạẽ t mấ 1,'02 196,122

130 A).642'1 / đ t th$/ t mắ ặ ấ t nấ 13.'18 2,896,44(

131 B? 5+c ay đ ng "ồ ộ Bộ 3,004 1'0,4'0

132 B? Bu &ng =24x300 ; &%ng đn, cu m k mạẽ Bộ 3,004 1'3,13(

133 A7.94111 >u$t "!tum thDn ay m2 300.4 60,''6

134 V a khng c% ng+tữ m3 10.'1 1',26','(1

13' A.2323' B tng nh a h t m n #y (cmự ạ ị 100m2 2.6286 33,420,'1'

136 A.2(242 V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &y 4 kmự ấ ự 100t nấ 0.4469 6,483,820

13( A.2(2'2 100t nấ 0.4469 13,8'4,899

138 3 h#nh nh ay 0 0 0

139 A) 131'1 h$/ hJnh ('x' t nấ 8 (11 2( 9'2 2(9

B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! u ngữ ề ộm+ngE2'0cm.

V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &y 21 km t! /ự ấ ự ếth%

Page 11: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 11/705

1'( 4 5 c ng B5 '00 &% ! Aọố ạ m 2,496 804,(23

1'8 A?.61410 5h! /hí c u c c t @# &an V5 xu ng "!ẩ ọ ừ ố đ% n c cạ ọ 208 23(,01'

160 ' 5 t đ u c c '00ắ ầ ọ 0 0 0

161 A.42410 5 t đ u c c '00ắ ầ ọ c cọ 0 121,013

162 6 !n k t c c '00 v ! mế ọ ớ ầ 0 0 0

163 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 6.24 1(,('3,483

164 A).13111 n #y 10mm t nấ 0.338 31,466,21(

16' A).64211 / đ t tn #y 10mmắ ặ t nấ 0.338 ',6'',619

166 AC.3111' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 10.4 2,001,218

169 AC.81111 Vn khun 100m2 0.(8 9,1(',260

1(0 )) L th ng m đ ng tnh c ng t cệ ố ầ ườ ổ ụ 0 0 01(1 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 19.44 1(,('3,483

1(2 AC.3111' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 162 1,821,229

1(' AC.11111 m3 22 1,199,310

1(6 AC.81111 Vn khun 100m2 4 9,1(',260

1(( ))) L th ng đ ng ay tnh c ng t cệ ố ườ ổ ụ 0 0 01(8 1 / đ t, &!n k t ayắ ặ ế 0 0 0

1(9 Kay A(' kg 11,240 49,(1(

181 =B.03001 / đ t đ ng ayắ ặ ườ m ay 200 381,1(0

182 B? h$/ t m #y 10mm m k mấ ạẽ t mấ 400 196,122

183 A).642'1 / đ t th$/ t mắ ặ ấ t nấ 3.'1( 2,896,44(

184 B? 5+c ay đ ng "ồ ộ Bộ 800 1'0,4'0

18' B? Bu &ng =24x300 ; &%ng đn, cu m k mạẽ Bộ 800 1'3,13(

186 A7.94111 >u$t "!tum thDn ay m2 80 60,''6

18( V a khng c% ng+t t n '0Q c t &! u đ 0.'x1ữ ộ ố ệ m3 2.8 1',26','(1

188 A.2323' B tng nh a h t m n #y (cmự ạ ị 100m2 0.( 33,420,'1'

189 A.2(242 V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &y 4 kmự ấ ự 100t nấ 0.1188 6,483,820

190 A.2(2'2 100t nấ 0.1188 13,8'4,899

191 3 h#nh nh ay 0 0 0

192 A).131'1 h$/ hJnh ('x' t nấ 2.32 2(,9'2,2(9

B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! u ngữ ề ộm+ngE2'0cm.

V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &y 21 km t! /ự ấ ự ế

th%

Page 12: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 12/705

  G ÁN $%

TEK<E @FL<

12,385,253,196

1,0(3,6'0,0(6

0

369,660,229

1,'6(,3'9,480

3,933,184,820

',441,398,'90

81,675,2$6,844

0

0

0

3,011,323,622

1,224,604,940

0

6,'8(,'30,021

2,6(8,928,8('

300,000,000

Page 13: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 13/705

30,620,296

26',222,301

0

0

4,269,046,214

268,441,4'4

23,06(,098

(,06(,138,(4'

943,900,391

2'(,643,680

89,82',8230

1,696,360,'3(

1,0'6,04(,846

80(,28',232

0

02(',21(,''6

',204,20(

18,'(6,188

0

132,'12,1'6

2,'44,2(9

8,948,'29

40,'94,290

('2,144

0

182,989,(23

22,26(,'0'

212,'66,46424,(99,488

'9,'18,6'6

Page 14: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 14/705

1,684,914

3,936,136

2,381,132

14(,616

98,416

16,4(',2'6

'9,0'6

0

20',133,93(

3,26','92

1,(68,9363,936,136

2,381,132

14(,616

98,416

'2,'14,800

1,380,20412,340,6'6

6(1,160

369,040

0

0

63(,644,032

1,19',826,890

69(,'6',686

6'(,'8',920

26',692,'2(

'6,(2(,92(

1,43(,886,348

Page 15: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 15/705

19(,'(0,''1

0

4'3,29(,8'0

'3,'10,800

2,214,360

(36,4'6,100

441,8(3,660

672,$$$,$$$

6(2,000,000

0

133,159,557,2$2

00

13,242,910,990

4,(0',(33,420

0

',13','20

10,231,8(4

221,423,400

0

1,083,1'2,280

1,3'0,9'6,'44

144,9(1,064

41,098,813,0'6

1,008,(3',840

0

Page 16: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 16/705

11,9'0,934,616

10,660,(46,0(4

643,'2',(60

'81,839,938

0

0

16,9((,460,'94

2,316,06',1'4

2,383,2(4,'44

316,((8,616

3,6'6,'36,800

3,(21,841,648

14(,180,14(

1,298,642,12'

(10,('(,43'

23,441,603

'0,091,002

0

2,993,149,344

298,843,8483(,062,319

1(9,'01,0'6

41,244,288

(1,900,864

0

1,9(0,0(6,624

204,141,'8'

121,300,818

1,289,040,082

Page 17: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 17/705

0

14,'21,'60

0

2'',6'0,1''

24,'43,649

4,411,383

48,029,232

16,'1',468

0

1,6(6,638,93'

1,(19,968,668103,296,'(0

9',964,044

0

0

2,098,3'',(020

286,2'8,6(0

294,'(',244

39,1'4,1(1

4'1,9'1,800

460,023,'48

18,191,022

160,441,1'1

8(,849,166

2,89(,619

6,191,('4

0

243 492 302

Page 18: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 18/705

2,008,'88,608

49,299,120

0

0

0

110,(81,(34

10,63','81

1,911,'99

20,812,66(

(,1'6,(03

034',12(,(10

29',039,098

26,384,820

36,(01,040

00

''8,819,080

(6,234,000

(8,448,800

10,186,804

120,360,000

122,'09,600

4,844,480

42,(43,'99

23,394,361

((0,2(8

1,64',962

0

64,849,28(

Page 19: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 19/705

B(NG 'HÁI TOÁN

ĐƯỜNG CỔNG TRỤC $,/T

&TT M8 9 T;< =><? @A= Đ< 'EF <? Đ< ?FA

200 ) * n c cề ọ 0 0 0

201 1 Đ+ng c c tn c n '00ọ ạ c cọ 62 0

202 A5.21111 100m 26.04 40,848,380

203 2 h c c đ ng ;<Aử ọ ộ c cọ 4 0

204 Đ+ng c c đ t 2ọ ợ ca 1 ',11',93(20' - h c c <Aử ọ c cọ 4 18,4'1,9'0

206 3 = ! n ! c c ng '00ố ố ọ ố 0 0 0

20( A).13121 n #y 6mm t nấ 1.426 29,'0(,2'4

208 A5.29411 * ! c c ng " tng c t th$/ E600ố ọố ố m ! n !ố ố 124 423,232

209 A7.94111 >u$t nh a đ ng 2 & /ự ườ ớ m2 93 60,''6

210 4 5 c ng B =800 '00 &% ! Aọố Ư ạ m 2,604 804,(23

211 A?.61410 5h! /hí c u c c xu ng "!ẩ ọ ố đ% n c cạ ọ 186 23(,01'

213 ' !n k t c c '00 v ! mế ọ ớ ầ 0 0 0

214 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ (.44 1(,('3,483

21' A).13111 n #y 10mm t nấ 0.403 31,466,21(

216 A).64211 / đ t tn #y 10mmắ ặ t nấ 0.403 ',6'',619

21( AC.3111' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 12.4 2,001,218220 AC.81111 Vn khun 100m2 0.93 9,1(',260

221 )) L th ng m đ ng c n t cệ ố ầ ườ ầ ụ 0 0 0

222 1 m đ ng c n t cầ ườ ầ ụ 0 0 0

223 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 26.83 1(,('3,483

224 AC.3111' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 206.4 1,821,229

22( AC.11111 m3 20.64 1,199,310

228 AC.81111 Vn khun 100m2 3.(8 9,1(',260

Đ+ng x!n c c ng B5 tn c n, đ ng kính c c Eọố ạ ườ ọ'00mm 71.22

B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! u ngữ ề ộm+ngE2'0cm.

Page 20: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 20/705

242 A).'2211 n 20 t nấ 0.'19 28,623,'(2

243 Đ m ca% @u:ệ kg 4 123,013

244 Bu&%ng =24 300 kg 28 43,0''

246 A).642'1 / đ t m c ch n ayắ ặ ố ắ t nấ 0.'19 2,896,44(

24( ' h#nh nh ay 0 0 0

248 A).131'1 h$/ hJnh ('x' t nấ 1.99' 2(,9'2,2(9

249 A).642'1 / đ t th$/ hJnhắ ặ t nấ 1.99' 2,896,44(

2'0 AC.61110 h$/ C8 A) t nấ 0.188 18,0'0,(1(

2'1 AC.1321' B tng =300 đ 1x2 m3 20.4 2,020,439

2'2 AC.'1140 m3 80,430

2'3 AC.'2142 100m3 14,(02,811

2'4 AC.81311 Vn khun gỗ 100m2 1.36 13,61(,(09

2'' 6 Knh t ! c/ả 0 0 0

2'6 A).131'1 h$/ hJnh 100x10 t nấ 2.6 2(,9'2,2(9

2'( A).642'1 / đ t th$/ hJnhắ ặ t nấ 2.6 2,896,44(

2'8 AC.61110 h$/ C8 A) t nấ 0.94 18,0'0,(1(TỔNG C5NG TR6NH

ÀM TRJN

P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u t t m t nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ

'0 m3NhV n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, t chuy nậ ể ữ ạ ểt n 10,(m3ộ

Page 21: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 21/705

TEK<E @FL<

0

0

1,063,691,82'

0

',11',93((3,80(,800

0

42,0((,344

'2,480,(68

',631,(08

2,09',498,692

44,084,(90

0

132,08',914

12,680,886

2,2(9,21'

24,81',1038,'32,992

0

0

4(6,32',949

3(',901,666

24,('3,('8

34,682,483

Page 22: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 22/705

14,8'',634

492,0'2

1,20','40

1,'03,2'6

0

'',(64,(9(

',((8,412

3,393,'3'

41,216,9'6

0

0

18,'20,084

0

(2,6(',92'

(,'30,(62

16,96(,6(4/,-,..,

/,-,./,

Page 23: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 23/705

B(NG CHI)T TÍNH DỰ THQU HẠNG MỤC C5NG TR6NH

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : NẠO ST

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 2 b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.' 4',944 1

*hDn h @ !ngệố 68,916 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=091 =y đ#% g u Dy 1,6m3ầ ca 0.31 ',0'2,194 1

=33' # &an cng tc 2'0 ca 0.31 1,13',2'6 1

=328 # &an 200 ca 0.31 988,939 1

=038 5an 235V ca 0.1'' '1(,086 1=999 =y khc Q 2 23,048

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 2,3'0,926 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?91111 n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xà #n 1"m đ uậ ể ấ ổ ằ ầ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 4 c.) Máy thi công

/?81211 & B vAt d i n c @ ng m!y đàB g u dây EF1,6m3, chi u âu EF6m ( @Gn đ c, đ t i # ng đ ng t i 3nHm, đ tạ ướ ướ ằ ầ ề ặ ấ ỏ ắ ọ ớ ấthn @Gn*

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 24: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 24/705

5  c.) Máy thi công

=342 # &an m đy 400ở ca 0.106 1,368,1'6 '

=298 #u k$% 3605V ca 0.106 6,022,338 '

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 3,916,962 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?91122 n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xà #n 14"m ti p thDB (c #y 6I2$"m*ậ ể ấ ổ ằ ế ự

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

6 c.) Máy thi công

=342 # &an m đy 400ở ca 0.09' 1,368,1'6 14

=298 #u k$% 3605V ca 0.09' 6,022,338 14

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 9,829,3'( 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?91123 n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xà #n 2$ "m ti p thDB (c #y J2$"m*ậ ể ấ ổ ằ ế ự&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

7 c ) Máy thi công

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 25: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 25/705

B(NG CHI)T TÍNH DỰ THQU HẠNG MỤC C5NG TR6NH

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI

/C?21212 Kng th ng ( ph n ng p đ t*ẳ ầ ậ ấ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 4 a.) V t li uậ ệ

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 12.'' 49,84' 1

*hDn h @ !ngệố 62','''

c.) Máy thi công

=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ

ca 2.'1 (,641,(09 1=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2.'1 (,919,1(' 1

=333 # &an 1000 ca 2.'1 2,2(4,3'1 1

=331 # &an 400 ca 2.'1 1,368,1'6 1

=29( #u k$% 1'05V ca 0.8 3,949,689 1

=038 5an 235V ca 0.8 '1(,086 1

=999 =y khc Q 0.' '1(,(39

5 ngộ*hDn h @ !ngệố '2,032,801 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

b

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)

x 6%

Page 26: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 26/705

%% Kng c c đ t 2ọ ợ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

11 c.) Máy thi công

=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 1 (,641,(09 1

=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 1 (,919,1(' 1

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 1','60,884 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

I %h c c ;/ử ọ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

12 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 1',000,000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?13131 %ôn dày 12mm

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 27: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 27/705

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.29 231,29( 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.29 268,0'8 1

=999 =y khc Q 2 1',882

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 1,619,922 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/C?29421 & i c c ng %C%, đ ng "ính 7$$ố ọ ố ườ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

15  a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 3 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 600

5 ngộb.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.' 49,84' 1

*hDn h @ !ngệố (4,(68

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.(' 360,302 1

=999 =y khc Q 3 2,(02

5 ngộ

*hDn h @ !ngệố 2(8,333 1,0''Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

1(80N3'0

R1,1(1

Page 28: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 28/705

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 42,63( 1

*hDn h @ !ngệố 2,98'

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

5 C c %C% .8$$ 7$$ #B i Cọ ạ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

17  a.) V t li uậ ệ

B? 5 c B5 =800 (00 &% ! 5ọ ạ m 1.01 1,64',000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.' 16,61'5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/'?6143$ Chi phí c u c c t à #n C xu ng @Niẩ ọ ừ ố

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

18 b.) Nhân công*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.( '3,(4( 0.'

*hDn h @ !ngệố 4',68'

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

1(80N3'0

Page 29: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 29/705

19 b.) Nhân công

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.( '3,(4( 0.'

*hDn h @ !ngệố 4',68'

c.) Máy thi công

=0'3 5 n c u xích '0ầ ẩ ca 0.11 4,946,604 0.'

=331 # &an 400 ca 0.11 1,368,1'6 0.'

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 34(,312 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

O/?4241$ C t đ u c c 7$$ắ ầ ọ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 21 a.) V t li uậ ệ

A2'.000' Đ c tắ v!n 0.064 13,000

A2'.0026 Đ m#! v!n 0.032 20,000O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 1'

5 ngộb.) Nhân công

*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.441 43,960 1

*hDn h @ !ngệố 19,386

c.) Máy thi công

=2' 0040 =y c t B 1 'kXắ ca 0 0(( 24' 20' 1

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

1(80N3'0R1,1(1

Page 30: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 30/705

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 23 a.) V t li uậ ệ

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 1',4''1869 >u h#n kg 6.' 20,000

5 ngộb.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.8( 4',944 1

*hDn h @ !ngệố ((',0('

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.6 360,302 1

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 246,264 1

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 0.0(2 3,186,11( 1

=328 # &an 200 ca 0.0(2 988,939 1

=331 # &an 400 ca 0.0(2 1,368,1'6 1

=29( #u k$% 1'05V ca 0.014 3,949,689 1

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 1,109,69' 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?13111 %ôn dày 5mm&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

24 a ) V t li uậ ệ

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 31: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 31/705

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' 268,0'8 1

=999 =y khc Q 2 19,3(8

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 1,9(6,'31 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?64211 p đ t tôn d5ắ ặ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 25  a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 3.8( 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 ((4

5 ngộb.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 4',944 1

*hDn h @ !ngệố (6(,26'

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.'4 360,302 1

=999 =y khc Q 10 ','49

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 610,3'2 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 32: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 32/705

*hDn h @ !ngệố 6(,99(

c.) Máy thi công

=11' P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 4,101,000 1=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.2 243,8(' 1

=328 # &an 200 ca 988,939 1

=29( #u k$% 1'05V ca 3,949,689 1

=999 =y khc Q 2 1,841

5 ngộ

*hDn h @ !ngệố 18(,(90 1,0''Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/=?5114$ OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr n 5$ m3Shữ ề ạ ộ ấ ạ ộ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 27  b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 39,329 1*hDn h @ !ngệố 2,('3

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 3,8'8,133 1

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 2,120,681 1

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 2,023,946 1=999 =y khc Q ' 489

5 ngộ

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

1(80N3'0R1,1(1

Page 33: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 33/705

*hDn h @ !ngệố 11,9'2,242 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/=?6522$ %hAp trTn c!c #B iạ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

31 a.) V t li uậ ệ

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 1',4''

1869 >u h#n kg 6.' 20,000

5 ngộb.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 14.06 4',944 1

*hDn h @ !ngệố 64',9(3

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.6 360,302 1

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 246,264 1

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 0.06 3,186,11( 1

=328 # &an 200 ca 0.06 988,939 1

=331 # &an 400 ca 0.06 1,368,1'6 1

=29( #u k$% 1'05V ca 0.012 3,949,689 1

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 1,03',2(( 1,0''

h hí ế ( )

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

1(80N3'0R1,1(1

1869 > h# k 13 ' 20 000

Page 34: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 34/705

1869 >u h#n kg 13.' 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 223,104

5 ngộb.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 49,84' 1

*hDn h @ !ngệố 1,216,218

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 360,302 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 231,29( 1=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 268,0'8 1

=999 =y khc Q 2 12,8'1

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 1,310,(68 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?64251 p đ t thAp hUnh mắ ặ ạ&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

33 a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 2.3 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 460

5 ngộb.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 4',944 1

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 35: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 35/705

/=?33125 % .4$$I1$ đ! 1x2

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

34 a.) V t li uậ ệ226( B tng =400 m3 1.01' 1,266,364

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.2 12,8'4

5 ngộb.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.64 42,63( 1

*hDn h @ !ngệố 112,'62

c.) Máy thi công

=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.039 2,393,403 1

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.039 4,101,000 1

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.1 243,8(' 1

=328 # &an 200 ca 988,939 1

=331 # &an 400 ca 1,368,1'6 1

=29( #u k$% 1'05V ca 3,949,689 1

=999 =y khc Q 1 2,(((

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 280,446 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/=?87221 !n "huôn thAp

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

c ) Máy thi công

Page 36: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 36/705

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca '.4 360,302 1

=144 =y c t th$/ắ ca 3 243,0'( 1

=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.96 2,393,403 1

=328 # &an 200 ca 0.' 988,939 1

=331 # &an 400 ca 0.' 1,368,1'6 1

=29( #u k$% 1'05V ca 0.2' 3,949,689 1

=999 =y khc Q 1.' (1,384

5 ngộ*hDn h @ !ngệố (,24','1' 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

?143$8 ng thAp 1$$I dày 4,5mmố

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

38 a.) V t li uậ ệ

14(8 ng th$/ m k m 100- #y 4,'mmố ạẽ m 100.' 282,182

16(1 =Gng @ng Y! 100 mm c! 12 1'0,000O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 301,'93

5 ngộb.) Nhân công

*23' *hDn cng 3,'N( *h+m )) cng 43.' 4',266 1

*hDn h @ !ngệố 1,969,0(1

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

1(80N3'0

R1,1(1

*hDn h @ !ngệố 39 329 1(80N3'0

Page 37: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 37/705

*hDn h @ !ngệố 39,329

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/=?34125 P tông .4$$ I 1$ đ! 1x2

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 42 a.) V t li uậ ệ

226( B tng =400 m3 1.01' 1,266,364

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 12,8'4

5 ngộb.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.48 4',944 1

*hDn h @ !ngệố 6(,99(

c.) Máy thi công

=11' P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 4,101,000 1=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.2 243,8(' 1

=328 # &an 200 ca 988,939 1

=29( #u k$% 1'05V ca 3,949,689 1

=999 =y khc Q 2 1,841

5 ngộ

*hDn h @ !ngệố 18(,(90 1,0''Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5 5% ) C 5 5%

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

1(80N3'0R1,1(1

b ) Nhân công

Page 38: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 38/705

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 1.09 48,28' 1

*hDn h @ !ngệố '2,631

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.12' 360,302 1

=144 =y c t th$/ắ ca 0.01( 243,0'( 1

=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.01 2,034,'(0 1

=999 =y khc Q ' 69'

5 ngộ*hDn h @ !ngệố (2,992 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?13151 %hAp t m m " m c ng đ cB dày 2$mmấ ạ ẽ ườ ộ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 48 a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t m m k m c ng đ ca%ấ ạ ẽ ườ ộ kg 1,0'0 30,000

001' U xy cha! 2.1 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 10.32 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.' 20,000

1869 >u h#n kg 13.' 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 320,0''

5 ngộb.) Nhân công

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

Page 39: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 39/705

Ị ( )

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?13121 âu thAp =12/

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 49 a.) V t li uậ ệ

2083 h$/ tIn E18 kg 1,020 11,'96

001' U xy cha! 2.98 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 13.39 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.6' 20,0001869 >u h#n kg 1(.49 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 12',020

5 ngộb.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 49,84' 1

*hDn h @ !ngệố 1,4(8,403

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.92 360,302 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 231,29( 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 268,0'8 1

=999 =y khc Q 2 1(,'125 ngộ*hDn h @ !ngệố 1,(86,202 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 40: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 40/705

/?6572$ p đ t đ m t tàu (;%'*ắ ặ ệ ự

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

56 b.) Nhân công*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.24 4',944 0.2'

*hDn h @ !ngệố 14,243

c.) Máy thi công

=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.4 2,034,'(0 0.2'

=2(4 <ha% th$/ 10 ca 0.4 '9,246 0.2'

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 209,382 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?13131 %hAp hUnh m " m C2$ạ ẽ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

58 a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg 1,02' 21,2(3

001' U xy cha! 2.69 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 12.09 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.6 20,000

1869 >u h#n kg 1'.( 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 224,118

5ộ

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)

x 6%

TL 6%THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)

Page 41: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 41/705

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?64231 p đ t thAp hUnh (;%'*ắ ặ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

59 a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 3.14 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 628

5 ngộb.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 12.' 4',944 1

*hDn h @ !ngệố '(4,300

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.2' 360,302 1

=999 =y khc Q 10 4,'04

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 49',416 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% ' nhKm 1 "ích th c x-F2$$x145ỗ ướ

x 6%

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

V t &! uậ ệ 1 30,000

Page 42: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 42/705

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% u #ông m " m .22x4$$ạ ẽ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 962 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 84,000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

OC?422$3 p đ t @u #ôngắ ặ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 963 b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.0'9 4',944 1

*hDn h @ !ngệố 2,(11

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)

x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)6%

*hDn h @ !ngệố (29,093 1(80N3'0R1 1(1

Page 43: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 43/705

c.) Máy thi công

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 246,264 1*hDn h @ !ngệố 98,'06 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/'?13221 %hAp =12/

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

66 a.) V t li uậ ệ

20(( h$/ tIn E18 kg 1,00' 11,'96

112' Dy th$/ kg 21.42 1',4''

5 ngộb.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 1(.1 42,63( 1

*hDn h @ !ngệố (29,093

c.) Máy thi công

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 246,264 1

*hDn h @ !ngệố 98,'06 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%TL 6%

R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

b.) Nhân công

Page 44: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 44/705

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 2.'( 39,329 1

*hDn h @ !ngệố 101,0(6

c.) Máy thi công

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 304,(62 1

*hDn h @ !ngệố 28,9'2 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/'?42141 p đ tắ ặ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

70 b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.8' 4',944 1

*hDn h @ !ngệố 39,0'2

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

?198$1 ng nh -;<I&11$ ;&8 dày 5?3mmố ự

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)

x 6%

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

Ế Á Ă

Page 45: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 45/705

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

?197$7 ng nh -;<I&63 ;&8 dày 3?$mm (;%'*ố ự&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

73 a.) V t li uậ ệ

A33.2628 ng nh a L<M-*63 <*8 #y 3.0mmố ự m 100.02 48,100

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 48,110

5 ngộb.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 3.22 42,63( 1

*hDn h @ !ngệố 13(,291

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

?3$41$ CLt -;<I&11$ ;&8

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

74 a.) V t li uậ ệ

A33.26'0 5t L<M-*110 <*8 m 1 111,818

A33.2133 7% n kg 0.01'4 100,900

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 1,1345 ngộb ) Nhân công

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

75  a.) V t li uậ ệ

A33 26'0 L<M *110 <*8 1 14' 909

Page 46: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 46/705

A33.26'0 L<M- *110 <*8 m 1 14',909

A33.2133 7% n kg 0.0231 100,900

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 1,482

5 ngộb.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.06' 42,63( 1.'

*hDn h @ !ngệố 4,1'(

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

?3$41$ u n i chuy n @ c &11$S63 ;&8 (;%'*ầ ố ể ậ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

76 a.) V t li uậ ệ

A33.26'0 Đ u n ! chuy n " c *110N63 <*8ầ ố ể ậ m 1 100,900

A33.2133 7% n kg 0.01'4 100,900

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 1,02'

5 ngộb.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.06' 42,63( 1

*hDn h @ !ngệố 2,((1

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5 5% ) C 5 5%

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

1(80N3'0R1,1(1

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.04' 42,63( 1

*hD h !ệố 1 919 1(80N3'0

Page 47: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 47/705

*hDn h @ !ngệố 1,919

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

?361$4 n "hK 1$$ (;%'*

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

78 a.) V t li uậ ệ

2198 Van kh+a 100 c! 1 3,029,000

0446 Bu&ng =16 "ộ 8 0

0('4 5a% @u t mấ m2 0.0( 90,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 30,3'3

5 ngộb.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.6 4',944 1

*hDn h @ !ngệố 2(,'66

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

*hDn h @ !ngệố 34,'36 1(80N3'0R1,1(1

Page 48: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 48/705

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.32 360,302 1

=999 =y khc Q ' 1,1'3

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 121,062 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% VBHng cB u 22$

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

80 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 60,000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% u#ông ) Dcu .16x7$

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

81 a.) V t li uậ ệ

1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)

x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)

x 6%

0('4 5a% @u t mấ m2 0.02 90,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0 01 1' 618

Page 49: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 49/705

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 1',618

5 ngộb.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.41 4',944 1*hDn h @ !ngệố 18,83(

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% Mui nhP thAp 2$$x2$x5

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

83 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 3,000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

?1411$ ng thAp tr!ng " m 1$$ dày 4?5mmố ẽ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

85  a.) V t li uậ ệ

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)

x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)

x 6%

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)

Page 50: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 50/705

%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

?2411$ CLt thAp hàn 1$$ (;%'*

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

86 a.) V t li uậ ệ

063' 5t th$/ 7 100 c! 1 103,0001869 >u h#n kg 0.3' 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 1,100

5 ngộb.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.36 42,63( 1

*hDn h @ !ngệố 1',349

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.1 360,302 1

=999 =y khc Q ' 360

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 3(,832 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

Ậ Ị ( )x 6%

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

=999 =y khc Q ' '41

5 ngộ

Page 51: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 51/705

5 ngộ*hDn h @ !ngệố '6,(48 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

?371$7 ích r ng thAp hàn 22$ỗ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

89 a.) V t li uậ ệ

2366 Bích ng th$/ h#n 220ỗ c! 2 290,000

1869 >u h#n kg 1.44 20,000

001' Uxy cha! 0.02 (3,0000193 Axty&n cha! 0.008 90,000

0('4 5a% @u t mấ m2 0.26 90,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 6,344

5 ngộb.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.81 42,63( 1*hDn h @ !ngệố 34,'36

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.32 360,302 1

=999 =y khc Q ' 1,1'3

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 121,062 1,0''

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

1(80N3'0R1,1(1

TL 6%

ế

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 52: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 52/705

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% u#ông ) Dcu .16x7$

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

91 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 ',000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

?341$1 %r c u h  ụ ứ ỏ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

92 a.) V t li uậ ệ

2109 c u h% 100 mmụứ ả c! 1 10,'00,000

160' ?!%Gng ca% @u & 10mm m2 0.0' 200,0000362 Bu &ng =16-=20 "ộ 8 4,(2'

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 10',4(8

5 ngộb.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.4' 42,63( 1

*hDn h @ !ngệố 19,18(

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

1(80N3'0R1,1(1

TL 6%

Chi hí â d t ớ th ế (T+C+TL) G

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 53: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 53/705

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% Cu n vTi ch ch!y 65, 1$t, F2$mộ ữ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

94 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 418,000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% Hng phun 65x19

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

95  a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 68,200

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% "h p h n h p 65ộ ớ ỗ ợ

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

5 c th$/ L400 7LV 93,83Qọ kg 0.9383 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 188

Page 54: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 54/705

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/C?22622 Kng c c thAp hUnh ph n ng p đ tọ ầ ậ ấ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

100 b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.12 4',944 1

*hDn h @ !ngệố (40,61(

c.) Máy thi công

=09' =y đ+ng c c 1,2ọ ca '.3( 80(,206 1

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca '.3( 3,186,11( 1

=29( #u k$% 1'05V ca 0.13 3,949,689 1

=328 # &an 200 ca '.3( 988,939 1

=999 =y khc Q 2 2(2,682

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 2(,813,'(1 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

1(80N3'0

R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

=999 =y khc Q 2 82,'31

5 ngộ

Page 55: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 55/705

*hDn h @ !ngệố 8,418,1'1 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?11912 m thAp hUnh 35$ (+-F7WX38)5X2WF276W*ầ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

103 a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh kg 2,('(.2' 14,000

1869 >u h#n kg 24.1' 20,000

001' U xy cha! 2.1 (3,0000111 Đ t đnấ kg 8.4 (,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 392,966

5 ngộb.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 4',944 1

*hDn h @ !ngệố 1,038,(94

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 4.6 360,302 1

=132 =y c tắ ca 0.4 246,264 1

=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0.2( 2,308,'03 1

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 2,3(9,191 1,0''

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

1(80N3'0R1,1(1

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 3,691

5 ngộ

Page 56: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 56/705

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 4',944 1

*hDn h @ !ngệố '28,3'6

c.) Máy thi công

=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 2,034,'(0 1

=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 2,393,403 1

=16( =y h#n 237W ca 4.1' 360,302 1

=328 # &an 200 ca 0.12 988,939 1

=331 # &an 400 ca 0.12 1,368,1'6 1

=03( 5an 1'05V ca 0.06 1,'10,932 1

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 2,324,838 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?11912 %hnh " p c c 4$$x66 (+-F 156X7W)5X2WF11$24W*ẹ ọ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

108 a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh kg 12,443.' 14,000

1869 >u h#n kg 24.1' 20,000

001' U xy cha! 2.1 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 8.4 (,000

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 57: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 57/705

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?11912 %hnh ch n c c 15$x1$ (+-F324X7W)5X2WF2278W*ặ ọ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

111 a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh kg 22,416.(' 14,0001869 >u h#n kg 24.1' 20,000

001' U xy cha! 2.1 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 8.4 (,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 3,14',296

5 ngộ

b.) Nhân công*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 4',944 1

*hDn h @ !ngệố 1,038,(94

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 4.6 360,302 1

=132 =y c tắ ca 0.4 246,264 1

=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0.2( 2,308,'03 1

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 2,3(9,191 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%TL 6%

x 6%

1(80N3'0R1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 4',944 1

*hDn h @ !ngệố 1,038,(94 1(80N3'0R1 1(1

Page 58: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 58/705

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 4.6 360,302 1

=132 =y c tắ ca 0.4 246,264 1

=3'0 5 n c u10ầ ẩ ca 0.2( 861,(1' 1

5 ngộ*hDn h @ !ngệố 1,988,''8 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% u #ông .22

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

116 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 30,000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% <rcu ) rBng dDn đ ng @ồ ộ

1,1(1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

B(NG CHI)T TÍNH DỰ THQU HẠNG MỤC C5NG TR6NH

&ÀN N7NG TÀU

Page 59: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 59/705

HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ !P TÀU ddd ĐƯỜNG CỔNG TRỤC

/C?21111 Kng c c th ng 5$$ F48mọ ẳ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 4 b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 42,63( 1

*hDn h @ !ngệố 363,26( 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 4,1'8,8'9 1

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 3,186,11( 1

=999 =y khc Q 1 2'1,198

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% .!y đKng c c ch đKng đ t 2ọ ờ ợ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

7  c.) Máy thi công

=y th! cng 1 1,043,694

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

Page 60: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 60/705

I %h c c ;/ử ọ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

9 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 1',000,000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?13121 %ôn dày 6mm

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

11 a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 13,000

001' U xy cha! 2.98 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 13.39 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.6' 20,000

1869 >u h#n kg 1(.49 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 143,241

5 ngộb.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 49,84' 1

*hDn h @ !ngệố 1,4(8,403 1(80N3'0

c.) Máy thi công

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)

x 6%

12 a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 1.' 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 300

Page 61: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 61/705

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 300

5 ngộ

b.) Nhân công*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.(' 4',944 1

*hDn h @ !ngệố 34,4'8 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.3( 360,302 1

=999 =y khc Q 3 1,333

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/+?94111 MuAt nh đ ng 2 # pự ườ ớ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

13 a.) V t li uậ ệ

1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1',000

0313 B t độ kg 1.206 4''

0848 5 !ủ kg 2 1,000

5 ngộb.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 42,63( 1

*hDn h @ !ngệố 2,98' 1(80N3'0

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

ế

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 62: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 62/705

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/'?6141$ Chi phí c u c c xu ng @Niẩ ọ ố

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

15  b.) Nhân công

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 '3,(4( 0.'*hDn h @ !ngệố 31,1(3 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 2,133,'24 1

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

O/?4241$ C t đ u c c 5$$ắ ầ ọ&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

18 a.) V t li uậ ệ

A2'.000' Đ c tắ v!n 0.046 13,000

A2'.0026 Đ m#! v!n 0.023 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 11

5 ngộb.) Nhân công

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

/=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ

Page 63: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 63/705

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 20 a.) V t li uậ ệ

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 1',4''

1869 >u h#n kg 4.64 20,000

5 ngộb.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 42,63( 1

*hDn h @ !ngệố 3'','93 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.12 360,302 1

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 246,264 1

5 ngộ

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?13111 %ôn dày 1$mm

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 21 a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 13,000

001' U xy cha! 3.3 (3,0000111 Đ t đnấ kg 14.8 (,000

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi hí â d ớ h ế (T C TL) G

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 64: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 64/705

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?64211 p đ t tôn dày 1$mmắ ặ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 22 a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 3.8( 20,000O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 ((4

5 ngộb.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 4',944 1

*hDn h @ !ngệố (6(,26' 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.'4 360,302 1

=999 =y khc Q 10 ','49

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/=?31115 P tông .4$$ I 1$ đ! 1x2

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G 10% ) GTGT 10 %

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 65: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 65/705

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/=?5114$ OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr n 5$ m3Shữ ề ạ ộ ấ ạ ộ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 24 b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 39,329 1

*hDn h @ !ngệố 2,('3 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 3,8'8,133 1

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 2,120,681 1

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 2,023,946 1

=999 =y khc Q ' 489

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/=?52142 n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy n tr n 1$,7m3ậ ể ữ ạ ể ộ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 25  c.) Máy thi công

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 3,9'(,696 1

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 44,630

5 ngộb.) Nhân công

Page 66: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 66/705

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 42,63( 1

*hDn h @ !ngệố '80,290 1(80N3'0

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/=?31115 P tông .3$$ I 8 đ! 1x2

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

30 a.) V t li uậ ệ

226( B tng =300 m3 1.01' 1,123,636

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 11,40'

5 ngộb.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 39,329 1

*hDn h @ !ngệố 33,430 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 4,101,000 1

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 243,8(' 1

=999 =y khc Q 1 1,'(0

5 ngộ

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 39,329 1

*hDn h @ !ngệố '',84( 1(80N3'0

Page 67: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 67/705

c.) Máy thi công

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 304,(62 1

=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 23',866 1

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/=?6122$ %hAp trTn c!c #B iạ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

50 a.) V t li uậ ệ

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 1',4''

1869 >u h#n kg 4.82 20,000

5 ngộb.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 10.08 42,63( 1

*hDn h @ !ngệố 429,(81 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.16 360,302 1

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 246,264 15 ngộ

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)

x 6%

1810 * cướ &ít 19(.92' 10

1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 11,''0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 9,91'

Page 68: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 68/705

5 ngộ

b.) Nhân công*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.64 39,329 1

*hDn h @ !ngệố 64,'00 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 4,101,000 1

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 243,8(' 1

=999 =y khc Q 1 1,'(0

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/=?81122 !n "huôn

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

55  a.) V t li uậ ệ

1'(8 ? vn c n /ỗ ả ẹ m3 0.(92 3,181,818

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.21 3,181,818

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.33' 3,181,818

0140 Đ!nh kg 1' 1(,2(3

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 4',132

5 ngộb.) Nhân công

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Kay A(' kg 1 40,416

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T C)

Page 69: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 69/705

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?61161 p đ t ryắ ặ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

66 a.) V t li uậ ệ

1'64 ? chnỗ m3 0.03 3,181,818

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 9''

5 ngộb.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 6.'9 49,84' 1*hDn h @ !ngệố 328,4(9 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.2(' 2,133,'24 1

=1(( =y kh%an 4,'7W ca 1.2' 290,'04 1

=222 =y n$n khí 6m3N/h ca 0.338 1,062,938 1

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

*hDn h @ !ngệố 4',944 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=24 029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 0 026 1 (36 313 1

Page 70: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 70/705

=24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 0.026 1,(36,313 1

=24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 0.029 4(6,349 1

=24.01211 =y c a 1,(7Wư ca 0.01 241,213 1

=999 =y khc Q ' 614

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

' % m thAp đ m ryấ ệ&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

68 a.) V t li uậ ệ

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?64251 p đ t thAp t mắ ặ ấ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 969 a.) V t li uậ ệ

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

Page 71: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 71/705

' CKc ry đ ng @ồ ộ&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

70 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 122,304

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

' u #ông .24x3$$ ) #Bng đDn, Dcu m " mạẽ&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

71 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 124,488

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% "hông cB ngKtữ&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/ 23235 P ô h h dà 7ị

Page 72: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 72/705

/?23235 P tông nh h t m n dày 7cmự ạ ị

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

74 a.) V t li uậ ệ

3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ 16.9( 1,'29,(81

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2.'9 4',944 1

*hDn h @ !ngệố 118,99' 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=242 =y ! 130-1405Vả ca 0.063 ',661,41( 1

=201 =y &u 10 ca 0.12 1,111,289 1

=103 =y đ m "nh & / 16ầ ố ca 0.064 1,'(6,226 1

=999 =y khc Q 2 ',909

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?27242 C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 4 "mự ấ ự

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

75  c.) Máy thi công

=01( Ut t đ 10ự ổ ca 2.8' 1,849,418 1Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

Page 73: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 73/705

' ích chuy n h ng @ ng thAp đLcể ướ ằ&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

78 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 '8,000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?13121 %hAp t m m " mấ ạ ẽ&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

79 a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 20,2(3

001' U xy cha! 2.98 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 13.39 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.6' 20,0001869 >u h#n kg 1(.49 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 219,60(

5 ngộb.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 49,84' 1

*hDn h @ !ngệố 1,4(8,403 1(80N3'0

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

80 a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 3.49 20,000

Page 74: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 74/705

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 698

5 ngộb.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 14.2 4',944 1

*hDn h @ !ngệố 6'2,40' 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.39 360,302 1=999 =y khc Q 10 ',008

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% u #ông .2$x3$$ ) #Bng đDn, Dcu m " mạẽ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

81 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 60,000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

O/?214$1 p đ t @ích chuy n h ng (* (;%'*ắ ặ ể ướ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

Page 75: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 75/705

83 b.) Nhân công

*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.43 43,960 1

*hDn h @ !ngệố 18,903 1(80N3'0

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?13151 %hAp hUnh 75x5

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 985  a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 14,000

001' U xy cha! 2.1 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 10.32 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.' 20,000

1869 >u h#n kg 13.' 20,000O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 148,'''

5 ngộb.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 49,84' 1

*hDn h @ !ngệố 1,216,218 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=16( = h# 237W 2 2' 360 302 1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

87  a.) V t li uậ ệ

2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 11,(31

112' Dy th$/ kg 21.42 1',4''

5 ngộ

Page 76: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 76/705

gộ

b.) Nhân công*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 42,63( 1

*hDn h @ !ngệố 482,6'1 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 246,264 1

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/=?13215 P tông .3$$ đ! 1x2

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

88 a.) V t li uậ ệ

226( B tng =300 m3 1.02' 1,123,636

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 11,'1(

5 ngộb.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.21 42,63( 1

*hDn h @ !ngệố 94,228 1(80N3'0

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%TL 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2(.(8 4',944 1

*hDn h @ !ngệố 1,2(6,324 1(80N3'0

Page 77: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 77/705

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

I %h c c ;/ử ọ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

99 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 1',000,000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

' CKc ry đ ng @ồ ộ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

131 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 122,304

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

I %h c c ;/ử ọ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

Page 78: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 78/705

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

152 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 1',000,000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

' CKc ry đ ng @ồ ộ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

184 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 122,304

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

' u #ông .24x3$$ ) #Bng đDn, Dcu m " mạẽ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

185  a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 124,488

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 79: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 79/705

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% u #ông .24x3$$ ) #Bng đDn, Dcu m " mạẽ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 229 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 124,488

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% y M7$

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 232 a.) V t li uậ ệ

Kay >S(0 kg 1 23,000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?13151 %ôn d15

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 360,302 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 231,29( 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 268,0'8 1

=999 =y khc Q 2 12,8'1

Page 80: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 80/705

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% CKc ry đ ng @ồ ộ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 237  a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 '',000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?52211 %ôn d2$

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 242 a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 13,000

0042 Đ m#! v!n 0.28 20,000

001' U xy cha! 1 (' (3 000

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 81: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 81/705

p y ự g ( )

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% m cB uYệ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 243 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 100,000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% u#Bng .24 3$$

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 244 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 3',000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 82: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 82/705

1$$m3

TEK<E @FL<

350,487 

68,916

3'0,48(

 2,480,226

1,'66,180

3'1,929

306,'(1

80,148

46,09(2,3'0,926

2,480,226

2,830,713

155,6!"

1#",1!$

3,165,5! 

16,55"

-,.,$.4

1$$m3

TEK<E @FL<974,621

 4,132,395 

(2',123

3,191,839

3,916,962

4 132 39'

Page 83: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 83/705

4,132,39'

4,132,39!

#,!

61,5!1

$,6%1,%5! 

$6,16

/,-,--

1$$m3

TEK<E @FL<

10,369,972

1,819,648

8,009,(10

9,829,3'(

10,369,9(2

10,39,972

5#0,$!

656,$1"

11,5#6,!3#

1,15",6#$

$,/4,.$-

1$$m3

TEK<E @FL<

14 346 427

Page 84: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 84/705

1$$m

TEK<E @FL<

0

0

3,725,410

62','''

3,(2',410

54,894,605 

19,180,690

19,8((,129',(08,621

3,434,0(2

3,1'9,('1

413,669

2'8,8(0

'2,032,801'4,894,60'

!8,20,01 

,$,101

,#10,6$#

65,55$,!6$6,555,$#6

TEK<E @FL<

16,416,733

Page 85: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 85/705

(,641,(09

(,919,1('

1','60,884

16,416,(33

1,41,733

"0,"0

1,0",1#"

1,35,3%

1,!5,!!

,$.,$/

c cọTEK<E @FL<

15,000,000

1',000,000

1!,000,000

!5,000

"$",500

16,!!$,5""

1,6##,$50

$,./$,/

t nấ

TEK<E @FL<

298,3(3

34',(9'

31,(63

1,619,922

1 (09 018

Page 86: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 86/705

1,(09,018

24,3!0,980

1,",0$

1,5$1,$1#

%!,%31,!"1

,#,1#0

,/.,$

m iố

TEK<E @FL<

63,000

60,000

3,000

63,000

 445,268

(4,(68

44',268

 293,642

2(0,22(

8,10(

2(8,333

293,642

801,910$$,105

2,98'

1(,((4

!1,823

Page 87: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 87/705

,!50,!0

5!,#5$

5,#"5

4-,.

m

TEK<E @FL<

1,686,372

1,661,4'0

24,922

1,686,3(21,8,372

",#50

106,#$#

1,5,!"

1!!,5!#

,.,./

đB n c cạ ọ

TEK<E @FL<

 272,071

4',68'2(2,0(1

Page 88: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 88/705

TEK<E @FL<

12,178,617 

11,82(,920

220,69(

Page 89: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 89/705

130,00012,1(8,61(

 4,615,860

((',0('

4,61',860

1,170,728

'(6,483

(8,80'

229,400

(1,204

98,'0(

'',296

1,109,69'

1,1(0,(28

17,9!,20!

"!!,0!6

1,1#,1"!

%","#",$#

,00",0$"

,,/-

t nấ

TEK<E @FL<

14 756 003

41',490

38,('6

1,9(6,'31

2,08',241

27,201,148

Page 90: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 90/705

1,$"6,06

1,#1,!

3",$1#,"$$

,0$1,"0$

--,.4,.

t nấ

TEK<E @FL<

85,140

((,400

(,(40

8',140

 4,569,346

(6(,26'

4,'69,346

643,922''4,86'

'',48(

610,3'2

643,922

!,298,407 

"1,$1

5,!"

404,948

198,119

13',333

Page 91: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 91/705

48,(('0

0

3,682

18(,(90

198,119

1,901,27910$,5#0

10,51

%,1%6,%"1

1,60

,--,$

m3

TEK<E @FL<

16,395 

2,('3

16,39'

54,209

2(,00(

14,84'

(,084

2,44(

'1 383

12,609,61'

12,09,1!

6",5"

#"!,1!"

Page 92: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 92/705

1$,1"1,333

1,$10,1

$/,/$$,.44

t nấ

TEK<E @FL<12,178,617 

11,82(,920

220,69(

130,000

12,1(8,61(

3,847,006

64',9(3

3,84(,006

1,092,217 

'(6,483

(8,80'

191,16(

'9,336

82,089

4(,396

1,03',2((

1,092,21(

2(0,000

''(,('9

22,868,124

7,243,028

1,216,218

Page 93: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 93/705

(,243,028

1,382,861

810,680

219,(32

2'4,6''2',(01

1,310,(68

1,382,861

31,494,013

1,#,1#1

1,"",5#1

35,%1#,!55

,51,"#6

-,.$,-$

t nấ

TEK<E @FL<

50,600

46,000

4,600

'0,600

 2,270,992381,33'

m3

TEK<E @FL<

1,300,783

1 28' 3'9

Page 94: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 94/705

1,28',3'91',424

1,300,(83

670,347 

112,'62

6(0,34(

 295,870

93,343

1'9,939

24,388

0

0

0

2,(((

280,446

29',8(0

2,27,000

1$,6!5

1$,501

%,535,1! 

5,51"

,,4

1$$m2

7,644,018

1,94',631

(29,1(1

2,29(,66(

494,4(0

684 0(8

Page 95: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 95/705

684,0(8

98(,422

10(,0((

(,24','1'

(,644,018

20,118,448

1,106,515

1,#,$"!

%%,$#,$6"

,$",!$6

.,.,-4

1$$m

TEK<E @FL<

30,162,307 

28,3'9,291

1,800,000

3,016

30,162,30(

11,726,546

1,969,0(1

11,(26,'46

41,888,8!3

234,219

24,340,49

1,!,#6

1 5$0 #5

Page 96: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 96/705

1,5$0,#5

%!,%1#,#$6 

,#1,""5

,.$,.$

m3

TEK<E @FL<

1,298,213

1,28',3'9

12,8'4

1,298,213

 404,9486(,99(

404,948

198,119

13',333

48,(('0

0

3,682

18(,(90

198,119

1,901,27910$ 5#0

Page 97: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 97/705

$,6,"

/,44,$.

t nấ

TEK<E @FL<

Page 98: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 98/705

TEK<E @FL<12,814,540

11,82(,920

21(,'40

93,(30

13,000

349,800312,''0

12,814,'40

8,804,435 

1,4(8,403

8,804,43'

1,884,444

1,0'2,082

323,816

3(',281

3',024

1,(86,202

1,884,444

23,!03,418

1,",6!!

1,$!#,#66

%6,%3,!3,6!,!#

@ộ

TEK<E @FL<

84,820

14,243

Page 99: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 99/705

14,24384,820

 220,898

203,4'(

',92'

209,382

220,898

30!,718

16,!15

1",5

3$1,$$,1!!

-4,

t nấ

TEK<E @FL<

 22,972,121

21,804,82'

196,3(0

84,630

12,000

314,000

'60,296

22 9(2 121

,0!6,"$

36,6#,3"3

,6!6,"0

.,//4,--

Page 100: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 100/705

t nấ

TEK<E @FL<

69,080

62,800

6,280

69,080

3,420,169

'(4,300

3,420,169

522,6634'0,3(8

4',038

49',416

'22,663

4,011,912

0,655

5,"5$

$,$6,5%%

$$!,65

.,-/,$.

m3

30,000

30,000

1,650

1,!""

33,5$# 55

Page 101: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 101/705

,,55

-4,.

TEK<E @FL<

84,000

84,000

84,000

$,60

5,1#

#3,#3! ","$

$-,--$

TEK<E @FL<

16,143

2,(11

16,143

1,143

!!!

1,0

4,342,01(

103,923

98,'06

103,9231 ! 41

Page 102: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 102/705

1,!,41

"11,165

1,0$!,66!

1,5%6,$!5

1,!5,6$!

,-,$-

t nấ

TEK<E @FL<

11,985,026

11,6'3,980331,046

11,98',026

 4,342,017 

(29,093

4,342,01(

103,923

98,'06

103,923

1,430,9 

"0,#0

1,0$0,0!0

601,942

101,0(6

601,942

30,545 28 9'2

Page 103: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 103/705

28,9'2

30,'4'

1,70!,93!

",!6

10#,"!6

1,#"!,!$! 1"0,##5

,,/

c!i

TEK<E @FL<

 232,572

39,0'2

232,'(2

232,!72

1,#"11$,#

%6","5

6,00"

4,.

1$$m

1#,%1$,6$"

1,"1,$6$

$,$-4,$.

1$$m

TEK<E @FL<

Page 104: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 104/705

 4,815,773

4,810,962

4,811

4,81',((3

817,61913(,291

81(,619

!,33,392

0",!#

56,5"$

6,%##,%3

6","!

4,,/

c!iTEK<E @FL<

113,485 

111,818

1,''4

113

113,48'16 505

148,388

14',909

2,331

148

148,388

 24,757 

Page 105: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 105/705

4,1'(

24,('(

173,14!

",5

10,"60

1#3,6%

1",6

$,$

c!i

TEK<E @FL<

102,556

100,900

1,''4

103

102,''6

16,505 

2,((1

16,'0'

119,016 5$!

1,919

11,42(

124,!19

6,!$"

#,!!

Page 106: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 106/705

13#,%$#

1,"5

$/-,$.

c!i

TEK<E @FL<

3,035,604

3,029,000

0

6,300

304

3,03',604

164,168

2(,'66

164,168

3,199,772

1#5,"!#

0,5$6

3,5!,3"5

5#,!1

-,-4,$-4

20',6('

127,720

11',29(

',(6'121,062

Page 107: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 107/705

12(,(20

97,838

5,1

61,6$

1,"%,33310!,

$,$,/44

chi cế

TEK<E @FL<

60,000

60,000

0,000

,00

,#"!

6!,"#6,#10

-,

chi cế

TEK<E @FL<

5,000

1,800

1'6

1,'61,9'6

112,181

18,83(

112,181

Page 108: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 108/705

1,74,138

",0#!

105,"#

1,!%,11!#,1"

,/,.

chi cế

TEK<E @FL<

3,000

3,000

3,000

165

1"0

3,3556

-,4$

1$$m

TEK<E @FL<

 28,406,331

,#6,0!5

,#$,65#

$,31%,%!#

$,!1,!

/-,$.-,/

Page 109: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 109/705

c!i

TEK<E @FL<

110,011

103,000

(,000

11

110,011

91,411

1',349

91,411

39,912

36,030

1,802

3(,832

39,912

241,334

1,#

15,##

%6#,$

6,"!!

4,

2,(03

'6,(48

'9,869

3!9,!02

1",##

,#5#

Page 110: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 110/705

$"%,"31

$0,0

..,-.

c p @íchặTEK<E @FL<

634,443

'80,000

28,800

1,460

(2023,400

63

634,443

 205,675 

34,'36

20',6('

127,720

11',29(

',(6'

121,062

12(,(20

,#"!

6!,"#

6,#10

-,

chi cế

Page 111: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 111/705

TEK<E @FL<

5,000

',000

!,000

#51#

5,5#%

55"

4,$/$

c!i

TEK<E @FL<

10,558,348

10,'00,000

10,000

3(,80010,'48

10,''8,348

114,264

19,18(

114,264

1#,#56

313,63

1,6!

-./,/$

chi cế

Page 112: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 112/705

TEK<E @FL<

 418,000

418,000

418,000

,""06,$5"

$6!,$$#

$6,#$5

/$.,$.

chi cế

TEK<E @FL<

68,200

68,200

8,200

,#51$,1#

!6,%6

#,6#

-,/

chi cế

18,(66

188

18,9'4

18,9!4

1,0$

1,00

%1 1#6

Page 113: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 113/705

%1,1#6 

,10

-,-$4

1$$m

TEK<E @FL<

 4,410,650

(40,61(

4,410,6'0

 29,343,317 

4,334,696

1(,109,448

'13,460

',310,602

'4',364

2(,813,'(1

29,343,31(

33,7!3,97 

1,!56,$6!

,16,66

3!,!$!,"61

16',062

8,418,1'1

8,881,149

10,440,74 

5#$,$1

660,!""

11 6!5 6

Page 114: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 114/705

11,6!5,6 

1,16#,5!"

$,.-,./

t nấ

TEK<E @FL<

 41,261,430

38,601,'00

483,000

1'3,300

'8,8001,964,830

41,261,430

6,186,401

1,038,(94

6,186,401

 2,510,046

1,6'(,389

98,'06

623,296

2,3(9,191

2,'10,046

18,4''

38(,'''

3,146,556

'28,3'6

3,146,''6

2 452 704

Page 115: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 115/705

 2,452,704

168,869

28(,208

1,49',2'3

118,6(3

164,1(9

90,6'6

2,324,838

2,4'2,(04

!,98,81!

",#5

#!,"65

6,6#5,"55

66",506

,-4.,/4$

t nấTEK<E @FL<

183,649,305 

1(4,209,000

483,000

1'3,300

'8,800

10,5#",016

1,1#5,$!6

%15,1"",%55

1,510,06

-4,4$,$

t nấ

Page 116: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 116/705

t nấ

TEK<E @FL<

330,256,080

313,834,'00

483,0001'3,300

'8,800

1',(26,480

330,2'6,080

6,186,401

1,038,(946,186,401

 2,510,046

1,6'(,389

98,'06

623,296

2,3(9,191

2,'10,046

338,9!2,!28

1!,6$,!"

1,$55,6"5

1,038,(94

6,186,401

 2,097,929

1,6'(,389

98,'06

232,663

Page 117: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 117/705

232,663

1,988,''8

2,09(,929

14,739,83!

!10,6"1

",0

16,$3,55

1,6$!,56

$,$-$,$.

"gTEK<E @FL<

30,000

30,000

30,000

1,650

1,!""

33,5$#

,55

-4,.

@ộL

1$$m

TEK<E @FL<

Page 118: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 118/705

TEK<E @FL<

1,847,472

363,26(

1,84(,4(2

 25,371,016

14,223,298

10,896,'20

2'1,198

2',3(1,016

27,218,488

1,$"#,01#

1,#,"0

3",$3,$35

,0$,!$$

--,.,

TEK<E @FL<

1,043,694

1,043,694

1,043,94

5#,$0

$65,0!5

/,$$/,-

c cọ

TEK<E @FL<

15,000,000

1',000,000

Page 119: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 119/705

1',000,000

1!,000,000

!5,000

"$",500

16,!!$,5""1,6##,$50

$,./$,/

t nấ

TEK<E @FL<

14,682,172

13,6'0,000

21(,'40

93,(30

13,000

349,800

3'8,102

14,682,1(2

7,518,727 

1,4(8,403

(,'18,(2(

1,786,202

31,500

30,000

1,'00

31,'00

175,243

34,4'81(',243

Page 120: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 120/705

137,311

133,312

3,999

13(,311344,0!4

1!,"

1,##"

3$,!56 

!,$#6

.-,-

m2

TEK<E @FL<

34,049

31,'00

'49

2,000

34,049

15,179

2,98'

1',1(9

5,"!0

$1,$0"

!31,566 

#,15#

.,-

đB n c cạ ọ

Page 121: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 121/705

TEK<E @FL<

158,538

31,1(3

1'8,'38

34,136

34,136

192,7!

10,5"#

1,1"6

%15,$6

1,5$#

-,$/

c cọ

TEK<E @FL<

1,079

'98

460

21

1,0(9

70,424

t nấ

TEK<E @FL<

12,141,417 

11,82(,920220,69(

92,800

Page 122: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 122/705

12,141,41(

1,808,441

3'','93

1,808,441

 482,343

403,'38

(8,80'

482,343

14,432,201

#",##1

"1,55!

16,13#,53"

1,61,"5

$,/-,.-

t nấ

TEK<E @FL<

14,756,003

13,6'0,000

240,900

103,600

1,$06,!##

1,61",1!!

%,6"5,65%

,!60,565

-$,.44,$

t nấ

Page 123: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 123/705

TEK<E @FL<

85,140

((,400

(,(408',140

3,902,086

(6(,26'

3,902,086

610,352''4,86'

'',48(

610,3'2

4,!97,!78

5,!6#

"1,0#

5,1$1,$!%

51$,1$#

/,4//,4$

m3

TEK<E @FL<

10,"#"

1,1#,%#

1!1,""

,$,$

m3

TEK<E @FL<

Page 124: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 124/705

14,001

2,('3

14,001

51,383

2(,00(

14,84'

(,084

2,44(

'1,383!,384

,5"6

$,1"

!3,11

#,1

,.-

1$$m3

TEK<E @FL<

11,952,242

11,9'2,242

11 9!2 242

44,630

4,'0(,'8(

 2,951,185 

'80,290

2,9'1,18'

7,4!8,772

$10,

Page 125: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 125/705

$#,1$0

,3$1,1$5

!$,115

,$/,4

m3

TEK<E @FL<

1,151,896

1,140,491

11,40'

1,1'1,896

170,014

33,430

1(0,014

158,608

13',333

21,(0'

1,'(0

1'8,608

1,480,!18

!1,$"

 284,023

'',84(

284,023

 49,945 

28,9'220,992

49,94'

Page 126: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 126/705

974,94 

5,6

61,#1$

1,"#",%%10",0!

$,$,-$

t nấ

TEK<E @FL<

12,145,017 

11,82(,920

220,69(

96,400

12,14',01(

 2,185,742

429,(81

2,18',(42

 496,755 

41(,9'0

(8,80'

496,(''

1,9(9

1(,0'9

9,91'

1,001,4''

328,026

64,'00328,026

158 608

Page 127: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 127/705

158,608

13',333

21,(0'

1,'(0

1'8,608

1,488,089

!1,!$5

"$,1"6

1,66$,13"

166,$1$,-,/.-

1$$m2

TEK<E @FL<

 4,558,318

2,'20,000

668,182

1,06',909

2'9,09'

4',132

4,''8,318

6,440,131

40,416

40,41 

,

,55!

$5,1#! 

$,50

.,$

Page 128: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 128/705

t nấ

TEK<E @FL<

100,227 9',4''

4,((3

100,22(

1,670,547 

328,4(9

1,6(0,'4(

1,309,122

'86,(19

363,130

3'9,2(3

1,309,122

3,079,89 

16","$

1"$,"5#

3,$$$,%$

$$,$5

-,,4-

233,6'8

64,439

4',144

13,814

2,412

3,069

64,439

Page 129: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 129/705

6 , 39

309,81

1#,0$

1",61$

3$6,51

$,65

-$,$

Chi cế

TEK<E @FL<

159,432

1!9,432

!,#6"

10,0"

1!,%#3

1#,!"

$4,$

t nấ

TEK<E @FL<

50,600

%,633,13$

6,1

,4,..

TEK<E @FL<

122,304

122,304

Page 130: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 130/705

122,304

122,304

6,##

#,#$

136,!!3

1,6##

$/,./

TEK<E @FL<

124,488

124,488

124,488

6,!$#

#,!!0

13#,%15

1,"

$/-,$-

m3

TEK<E @FL<

1,!#,##"

$/,4/,/$

1$$m2

TEK<E @FL<

 25,960,384

2',960,384

605,174

Page 131: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 131/705

605,174

118,99'

60',1(4

602,721

3'6,669

133,3''

100,8(9

11,818

602,(21

27,18,2781,$"$,55

1,#1",#5

3",3%,%6 

,0!,"

--,.,/$/

1$$t nấ

TEK<E @FL<

5,270,841

',2(0,841

!,270,841

1%,5#5,363

1,5",56

$-,/.,

"g

TEK<E @FL<

58,000

'8,000

Page 132: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 132/705

!8,000

,1"0

,6#1

6$,61

6,$!6

$,-.

t nấ

TEK<E @FL<

 22,509,738

21,286,6'0

21(,'40

93,(30

13,000

349,800

'49,018

22,'09,(38

7,518,727 

1,4(8,403

(,'18,(2(

TEK<E @FL<

76,780

69,800

6,980

(6,(80

3,317,942

6'2,40'

3,31(,942

Page 133: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 133/705

550,902

'00,820

'0,082''0,902

3,94!,23

1#,00"

$",#5!

$,$1%,3#1

$$1,"

.,/-,4-

TEK<E @FL<

60,00060,000

0,000

,00

,#"!

6!,"#

6,#10

c!i

TEK<E @FL<

96,134

18,903

96,134

9,134

Page 134: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 134/705

5,!#

6,0!5

1"!,5"! 

10,#51

$$,/

t nấ

TEK<E @FL<

15,226,929

14,3'0,000

1'3,300

(2,240

10,000

2(0,000

3(1,3891',226,929

6,185,332

1,216,218

6,18',332

1,310,768810 680

12,120,701

11,(89,6''

331,046

12,120,(01

 2,454,622

482,6'12,4'4,622

98,506

Page 135: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 135/705

98,'06

14,73,829

!0#,061

"!,!5

16,$"#,!$3

1,6$0,"#$

$,/,$

m3TEK<E @FL<

1,163,245 

1,1'1,(2(

11,'1(

1,163,24'

 479,215 

94,228

4(9,21'

1,42,40

"0,5

10,"6!

6,491,015 

1,2(6,324

6,491,01'

11,070,138

60!,!5!

#00,#$0

1%,3!#,!35

1,#,"#$

Page 136: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 136/705

, #,"#

$-,4$,

c cọTEK<E @FL<

15,000,000

1',000,000

1!,000,000

!5,000

"$",500

16,!!$,5""

1,6##,$50

$,./$,/

ộTEK<E @FL<

122,304

122,304

122,304

6,##

#,#$

$/-,$-

c cọ

TEK<E @FL<

15,000,000

1',000,000

1!,000,000

!5,000

Page 137: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 137/705

"$",500

16,!!$,5""

1,6##,$50$,./$,/

TEK<E @FL<

122,304

122,304

122,304

6,##

#,#$

136,!!3

1,6##

$/,./

TEK<E @FL<

124,488

124,488

"$",500

16,!!$,5""

1,6##,$50

$,./$,/

TEK<E @FL<

124,488

Page 138: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 138/705

,

124,488

124,488

6,!$##,!!0

13#,%15

1,"

$/-,$-

"g

TEK<E @FL<

 23,000

23,000

23,000

1,65

1,$56

%5,!%1

,5#

,-

t nấ

810,680

219,(32

2'4,6''

2',(01

1,310,(68

22,00!,!291,10,0$

1,","50

%$ 6" !3

Page 139: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 139/705

%$,6",!3

,$60,!#!

,4,44$

TEK<E @FL<

55,000

'',000

!!,000

,05

,$!

61,5"! 

6,151

4,4/

t nấ

TEK<E @FL<

14,510,204

13,6'0,000

',600

12( ('0

23,28,737 

1,#",#!1

1,$#,"11

%6,"%1,$%#

,60,1$

,4-,/

"g

TEK E FL

Page 140: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 140/705

TEK<E @FL<

100,000

100,000100,000

5,500

6,0

111,3"

11,1!

$-,$-

"g

TEK<E @FL<

35,000

3',000

3!,000

1,"5

,16

3#,1$1

,"1$

.- //

B(NG CHI)T TÍNH DỰ THQU HẠNG MỤC C5NG TR6NH

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI

Page 141: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 141/705

Page 142: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 142/705

/?63321 p d ng " t c u thAp h "hung dàn, àn đ B d i n c (;%'*ắ ự ế ấ ệ ạ ướ ướ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

105  a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 14,000

04'6 Bu&ng =20 c! 12 0

1869 >u h#n kg 18 20 000

*hDn h @ !ngệố 2,324,838 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 143: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 143/705

Page 144: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 144/705

B(NG CHI)T TÍNH DỰ THQU HẠNG MỤC C5NG TR6NH

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ !P TÀU ddd ĐƯỜNG CỔNG TRỤC

/C?21111 Kng c c th ng 5$$ F5$mọ ẳ&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 4 b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 42,63( 1

Page 145: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 145/705

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 42,63( 1

*hDn h @ !ngệố 363,26( 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 4,1'8,8'9 1

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 3,186,11( 1

=999 =y khc Q 1 2'1,198

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% .!y đKng c c ch đKng đ t 2ọ ờ ợ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

7  c.) Máy thi công

=y th! cng 1 1,043,694

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5 5%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

I %h c c ;/ử ọ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

9 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 1',000,000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

Page 146: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 146/705

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?13121 %ôn dày 6mm

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

11 a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 13,000

001' U xy cha! 2.98 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 13.39 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.6' 20,000

1869 >u h#n kg 1(.49 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 143,2415 ngộb.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 49,84' 1

*hDn h @ !ngệố 1,4(8,403 1(80N3'0

c.) Máy thi công

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

12 a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 1.' 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 300

5 ngộb.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.(' 4',944 1

*hDn h @ !ngệố 34,4'8 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.3( 360,302 1

Page 147: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 147/705

=999 =y khc Q 3 1,333

5 ngộ

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/+?94111 MuAt nh đ ng 2 # pự ườ ớ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

13 a.) V t li uậ ệ

1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1',000

0313 B t độ kg 1.206 4''0848 5 !ủ kg 2 1,000

5 ngộb.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 42,63( 1

*hDn h @ !ngệố 2,98' 1(80N3'0

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/'?6141$ Chi phí c u c c t à #n C xu ng @Niẩ ọ ừ ố

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

15 b.) Nhân công

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 148: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 148/705

15  b.) Nhân công

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 '3,(4( 1

*hDn h @ !ngệố 31,1(3 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 2,133,'24 1

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

O/?4241$ C t đ u c c 5$$ắ ầ ọ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

18 a.) V t li uậ ệ

A2'.000' Đ c tắ v!n 0.046 13,000

A2'.0026 Đ m#! v!n 0.023 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 11

5 ngộ

b ) Nhân công

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)

x 6%

/=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 20 a.) V t li uậ ệ

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 1',4''

1869 >u h#n kg 4.64 20,000

5 ngộb.) Nhân công

Page 149: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 149/705

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 42,63( 1

*hDn h @ !ngệố 3'','93 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.12 360,302 1

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 246,264 1

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?13111 %ôn dày 1$mm

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 21 a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 13,000

001' U xy cha! 3.3 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 14 8 ( 000

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?64211 p đ t tôn dày 1$mmắ ặ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 22 a.) V t li uậ ệ

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 150: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 150/705

)

1869 >u h#n kg 3.8( 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 ((4

5 ngộb.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 4',944 1

*hDn h @ !ngệố (6(,26' 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.'4 360,302 1

=999 =y khc Q 10 ','49

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/=?31115 P tông .4$$ I 1$ đ! 1x2 (cK ph gi tr ng n *ụ ươ ở

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)

x 6%

c.) Máy thi công

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 4,101,000 1

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 243,8(' 1

=999 =y khc Q 1 1,'(0

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 151: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 151/705

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/=?5114$ OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr n 5$ m3Shữ ề ạ ộ ấ ạ ộ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 24 b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 39,329 1

*hDn h @ !ngệố 2,('3 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 3,8'8,133 1

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 2,120,681 1

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 2,023,946 1

=999 =y khc Q ' 489

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX ] _ @E b "GcGTGT% G _

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 26 a.) V t li uậ ệ

1'(8 ? vn c n /ỗ ả ẹ m3 0.(92 3,181,818

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 3,181,818

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 3,181,818

0140 Đ!nh kg 12 1',4''O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 44,411

5 ngộb.) Nhân công

*13' *hDn cng 3 'N( *h+m ) cng 13 61 42 63( 1

Page 152: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 152/705

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 42,63( 1

*hDn h @ !ngệố '80,290 1(80N3'0

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/=?61521 %hAp trTn c!c #B iạ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 29 a.) V t li uậ ệ

2081 h$/ tIn YE18mm kg 1,020 11,'96112' Dy th$/ kg 14.28 1',4''

1869 >u h#n kg 4.( 20,000

5 ngộb.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 10.04 42,63( 1

*hDn h @ !ngệố 428,0(6 1(80N3'0

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

30 a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg 422.03( 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 240,000

0023 Đ 1x2 m3 0.('( 2'1,484

1810 * cướ &ít 19(.92' 10

1836 <h g!a %ụ ẻ &ít 1.4(( 11,''0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 9,91'

5 ngộb.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.'6 42,63( 1

Page 153: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 153/705

*hDn h @ !ngệố 109,1'1 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1,923,'0( 1

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.18 '4,'(4 1

=999 =y khc Q 1 (33

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/=?11111 P tông #Kt mKng đ! 4x6 v m!c 1$$? Chi u r ng mKngEF25$cm?ữ ề ộ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

33 a.) V t li uậ ệ

2266 P! mGng <530 kg 200.8' 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 240,000

002' Đ 4x6 m3 0 9362( 21' 120

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/=?81141 !n "huôn

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

34 a.) V t li uậ ệ

1'(8 ? vn c n /ỗ ả ẹ m3 0.(92 3,181,818

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.189 3,181,818

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.9'( 3,181,818

0140 Đ!nh kg 14 29 1' 4''

Page 154: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 154/705

0140 Đ!nh kg 14.29 1',4''

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 63,8(2

5 ngộb.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 34.38 4',944 1

*hDn h @ !ngệố 1,'(9,''' 1(80N3'0

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/=?6122$ %hAp trTn c!c #B iạ&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

50 a.) V t li uậ ệ

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 1',4''

1869 >u h#n kg 4 82 20 000

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

/=?31325 P tông .3$$ I 8 đ! 1x2

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

51 a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg 422.03( 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 240,0000023 Đ 1x2 m3 0.('( 2'1,484

1810 * cướ &ít 19(.92' 10

1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 11,''0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 9,91'

Page 155: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 155/705

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 9,91'

5 ngộ

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.64 39,329 1

*hDn h @ !ngệố 64,'00 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 4,101,000 1

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 243,8(' 1=999 =y khc Q 1 1,'(0

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/=?81122 !n "huôn

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

' y /75

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 965  a.) V t li uậ ệ

B? Kay A(' kg 1 40,416

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

Page 156: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 156/705

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

.?$3$$1 p đ t đ ng ryắ ặ ườ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 966 a.) V t li uậ ệ

A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 0.0' 2(,908

A24.0(3' h$/ tIn kg 0.24 11,'96

A24.0'43 >u h#n kg 0.0' 20,000

A24.0403 ?a@ kg 0.092 29,000

A24.0001 U xy cha! 0.046 (3,000O999 VDt &! u khcệ Q ' 112

5 ngộb.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1 4',944 1

*hDn h @ !ngệố 4',944 1(80N3'0

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

' % m thAp đ m ryấ ệ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

67  a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 1'9,432

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 157: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 157/705

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?64251 p đ t thAp t mắ ặ ấ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

68 a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 2.3 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 4605 ngộb.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 4',944 1

*hDn h @ !ngệố 381,33' 1(80N3'0

c.) Máy thi công=16( =y h#n 237W ca 0.92 360,302 1

=999 =y khc Q 10 3,31'

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)6%

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

' u #ông .24x3$$ ) #Bng đDn, Dcu m " mạẽ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

70 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 124,488Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 158: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 158/705

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% "hông cB ngKt .6$$ữ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

72 a.) V t li uậ ệ

VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 1.01' 23,('0,000b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1 39,329 1

*hDn h @ !ngệố 39,329 1(80N3'0

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/ 23235 P tô h h t dà 7

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?27242 C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 4 "mự ấ ự

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

74 c.) Máy thi công

=01( Ut t đ 10ự ổ ca 2 8' 1 849 418 1

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 159: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 159/705

=01( Ut t đ 10ự ổ ca 2.8' 1,849,418 1

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?27252 C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 21 "m ti p thDBự ấ ự ế

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

75  c.) Máy thi công

=01( Ut t đ 10ự ổ ca 0.29 1,849,418 21

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

78 a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 20,2(3

001' U xy cha! 2.98 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 13.39 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.6' 20,000

1869 >u h#n kg 1(.49 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 219,60(

5 ngộb.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 49,84' 1

*hDn h @ !ngệố 1,4(8,403 1(80N3'0

Page 160: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 160/705

gệ , ,

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.92 360,302 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 231,29( 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 268,0'8 1

=999 =y khc Q 2 1(,'12

5 ngộ

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?64221 p đ t t m thApắ ặ ấ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

79 a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 3.49 20,000

O999 V t &! kh Q 10 698

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% u #ông .2$x3$$ ) #Bng đDn, Dcu m " mạẽ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

80 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 60,000Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 161: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 161/705

p y ự g ( )

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

OC?422$3 p đ t @u #ôngắ ặ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

81 b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.0'9 4',944 1*hDn h @ !ngệố 2,(11 1(80N3'0

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

O/?214$1 p đ t @ích chuy n h ng (* (;%'*ắ ặ ể ướ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 14,000

001' U xy cha! 2.1 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 10.32 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.' 20,000

1869 >u h#n kg 13.' 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 148,'''

5 ngộb.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 49,84' 1

*hDn h @ !ngệố 1,216,218 1(80N3'0

Page 162: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 162/705

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 360,302 1=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 231,29( 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 268,0'8 1

=999 =y khc Q 2 12,8'1

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/=?6111$ %hAp =8 /

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

86 a.) V t li uậ ệ

2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 11,(31

112' Dy th$/ kg 21.42 1',4''

5

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

87  a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg 383.3' 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.46842' 240,000

0023 Đ 1x2 m3 0.8938 2'1,484

1810 * cướ &ít 189.62' 10O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 9,314

5 ngộb.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.21 42,63( 1

*hDn h @ !ngệố 94 228 1(80N3'0

Page 163: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 163/705

*hDn h @ !ngệố 94,228 1(80N3'0

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/=?81311 !n "huôn gỗ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

90 a.) V t li uậ ệ

1'80 ? vn khunỗ m3 0.(92 3,181,818

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.19 3,181,818

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.3'( 3,181,818

0140 Đ!nh kg 1(.13 1',4''

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.' 4',2'2

5 ngộb.) Nhân công

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

' % m thAp đ m ryấ ệ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

127  a.) V t li uậ ệ

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 164: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 164/705

V t &! uậ ệ 1 1'9,432

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

' CKc ry đ ng @ồ ộ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

129 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 122,304

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

137  a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 4',000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 165: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 165/705

%% u #ông .2$x3$$ ) #Bng đDn, Dcu m " mạẽ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

140 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 60,000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

I %h c c ;/ử ọ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

157  a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 1',000,000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)

5 ngộb.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 39,329 1

*hDn h @ !ngệố 33,430 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 4,101,000 1=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 243,8(' 1

=999 =y khc Q 1 1,'(0

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5 5%

Page 166: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 166/705

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% y /75

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

184 a.) V t li uậ ệ

Kay A(' kg 1 40,416

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?61161 p đ t ryắ ặ

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?13151 %hAp t m dày 1$mm m " mấ ạ ẽ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

187  a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 20,2(3

001' U h ! 2 1 (3 000

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 167: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 167/705

001' U xy cha! 2.1 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 10.32 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.' 20,000

1869 >u h#n kg 13.' 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 21(,922

5 ngộb.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 49,84' 1

*hDn h @ !ngệố 1,216,218 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 360,302 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 231,29( 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 268,0'8 1=999 =y khc Q 2 12,8'1

5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

ế

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

%% u #ông .24x3$$ ) #Bng đDn, Dcu m " mạẽ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

190 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 (0,000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX ] _ @E b "GcGTGT% G _

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 168: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 168/705

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% "hông cB ngKt (tr n 5$W c t #i u đ! $?5x1*ữ ộ ố ệ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

192 a.) V t li uậ ệ

VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 0.'0(' 23,('0,000

0019 Đ 0,'x1 m3 0.'0(' 2'1,4845 ngộb.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1 39,329 1

*hDn h @ !ngệố 39,329 1(80N3'0

c.) Máy thi công

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 304,(62 1

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

Ế Á Ă

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

%% u #ông .24x3$$ ) #Bng đDn, Dcu m " mạẽ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 234 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 (0,000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 169: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 169/705

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% y M7$

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 237  a.) V t li uậ ệ

Kay >S(0 kg 1 23,000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?13151 %ôn d1$

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 240 a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 13,000

U

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% CKc ry đ ng @ồ ộ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 242 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 '' 000

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 170: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 170/705

V t &! uậ ệ 1 '',000

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

/?52211 %ôn d2$

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 247  a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 13,000

0042 Đ m#! v!n 0.28 20,000001' U xy cha! 1.(' (3,000

0111 Đ t đnấ kg 9.62 (,000

1869 >u h#n kg 18.(' 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 142,2'(

5 ngộ

b ) hâ ô

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% m cB uYệ

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 248 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 100,000Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 171: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 171/705

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

%% u#Bng .24 3$$

&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9

 249 a.) V t li uậ ệ

V t &! uậ ệ 1 3',000Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T  

CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%

TL 6%

Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G  

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_

THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%

Page 172: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 172/705

Page 173: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 173/705

t nấTEK<E @FL<

387,555 

9,100

0

360,000

2,4'2,(04

!,98,81!

",#5

#!,"65

6,6#5,"55

66",506

,-4.,/4$

Page 174: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 174/705

Page 175: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 175/705

1$$m

TEK<E @FL<

1,847,472

363,26(

1,84(,4(2

Page 176: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 176/705

 25,371,01614,223,298

10,896,'20

2'1,198

2',3(1,016

27,218,488

1,$"#,01#

1,#,"0

3",$3,$35

,0$,!$$

--,.,

TEK<E @FL<

1,043,694

1,043,694

1,043,94

5#,$0

$65,0!5

/,$$/,-

c cọ

TEK<E @FL<

15,000,0001',000,000

1!,000,000

!5,000

"$",500

16,!!$,5""

Page 177: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 177/705

1,6##,$50

$,./$,/

t nấ

TEK<E @FL<

14,682,17213,6'0,000

21(,'40

93,(30

13,000

349,800

3'8,10214,682,1(2

7,518,727 

1,4(8,403

(,'18,(2(

1,786,202

31,500

30,000

1,'00

31,'00

175,243

34,4'8

1(',243

137,311

133,312

3,999

13(,311

Page 178: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 178/705

344,0!41!,"

1,##"

3$,!56 

!,$#6

.-,-

m2

TEK<E @FL<

34,049

31,'00

'492,000

34,049

15,179

2,98'

1',1(9

5,"!0$1,$0"

!31,566 

#,15#

.,-

đB n c cạ ọ

TEK<E @FL<

158,538

31,1(3

1'8,'38

Page 179: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 179/705

34,136

34,136

192,7!

10,5"#

1,1"6

%15,$61,5$#

-,$/

c cọ

TEK<E @FL<

1,079

'98

460

21

1,0(9

t nấ

TEK<E @FL<

12,141,417 

11,82(,920

220,69(92,800

12,141,41(

1,808,441

3'','93

1,808,441

Page 180: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 180/705

 482,343

403,'38

(8,80'

482,343

14,432,201

#",##1

"1,55!

16,13#,53"

1,61,"5

$,/-,.-

t nấTEK<E @FL<

14,756,003

13,6'0,000

240,900

103,600

1,$06,!##1,61",1!!

%,6"5,65%

,!60,565

-$,.44,$

t nấ

TEK<E @FL<

85,140

((,400

(,(40

Page 181: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 181/705

8',1403,902,086

(6(,26'

3,902,086

610,352

''4,86''',48(

610,3'2

4,!97,!78

5,!6#

"1,0#

5,1$1,$!%51$,1$#

/,4//,4$

m3

TEK<E @FL<

158,608

13',333

21,(0'

1,'(0

1'8,608

1,!33,002

!$,15"#,0"

1,!1$,356 

1#1,$6

$,/,

Page 182: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 182/705

m3

TEK<E @FL<

14,001

2,('3

14,001

51,383

2(,00(

14,84'

(,084

2,44(

'1,383!,384

,5"6

$,1"

!3,11

#,1

TEK<E @FL<

 4,485,553

2,'20,000

2(',22(

1,460,4''

18',460

44,411

4,48',''3

 2,951,185 

'80,290

2,9'1,18'

7 43 738

Page 183: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 183/705

7,43,738$0",01

$#0,#$6

,316,5"$

!1,650

,$.,$/.

t nấ

TEK<E @FL<

12,142,617 

11,82(,920

220,69(94,000

12,142,61(

 2,177,068

428,0(6

2,1((,068

1,001,455 

6'2,04(

130,080

190,3(3

1,9(9

1(,0'9

9,91'1,001,4''

555,109

109,1'1

''',109

74 032

Page 184: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 184/705

74,03263,4(6

9,823

(33

(4,032

1,30,!9 

!",6!

10,1#

1,%3,$#5

1!,50

,/,./

m3

TEK<E @FL<

640,978

310,313

12(,'''

201,410

10",0!$,$,-$

1$$m2

TEK<E @FL<

6,451,0882,'20,000

601,364

3,04',000

220,8'2

63,8(2

6,4'1,088

Page 185: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 185/705

8,033,157 

1,'(9,'''

8,033,1'(

14,484,24!

#"6,6$

"16,!5

16,1#!,!31

1,61",##

$,$,/.

t nấTEK<E @FL<

12,145,017 

11,82(,920

220,69(

96,400

m3

TEK<E @FL<

1,001,455 

6'2,04(

130,080190,3(3

1,9(9

1(,0'9

9,91'

1,001,4''

328,026

Page 186: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 186/705

64,'00

328,026

158,608

13',333

21,(0'

1,'(0

1'8,608

1,488,089

!1,!$5

"$,1"6

1,66$,13"166,$1

$,-,/.-

1$$m2

TEK<E @FL<

1%,%6,!6$1,6,!#6

$-,./,4.

"g

TEK<E @FL<

 40,416

40,416

40,41 

,

,55!

$5 1#!

Page 187: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 187/705

$5,1#! $,50

.,$

m ry

TEK<E @FL<

11,764

1,39'

2,(83

1,000

2,668

3,3'8

'60

11,(64

 233,658

4',944

233,6'8

t mấ

TEK<E @FL<

159,432

1'9,432

1!9,432!,#6"

10,0"

1!,%#3

1#,!"

$4,$

Page 188: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 188/705

t nấ

TEK<E @FL<

50,600

46,000

4,600

'0,600

1,939,360

381,33'

1,939,360

364,626

331,4(8

33,148

364,626

2,3!4,!8 

1",50

1$",0$5

$/,./

TEK<E @FL<

124,488

124,488124,488

6,!$#

#,!!0

13#,%15

1,"

$/-,$-

Page 189: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 189/705

$/-,$-

m3

TEK<E @FL<

 24,106,250

24,106,2'0

 200,016

39,329

200,016

24,30,2 

1,6,!$5

1,5!,5!#

%!,11,6#! 

,#1!,1#0

,,4

1,$"$,551,#1",#5

3",3%,%6 

,0!,"

--,.,/$/

1$$t nấ

TEK<E @FL<

5,270,841

',2(0,841

!,270,841

!",!"6 6$$

Page 190: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 190/705

,6$$

5,#$,3%

5!",$!

4,.-,

1$$t nấ

TEK<E @FL<

11,262,956

11,262,9'6

11,22,9! 

61",$6#1,"$5

1%,5#5,363

1,5",56

$-,/.,

 22,509,73821,286,6'0

21(,'40

93,(30

13,000

349,800

'49,01822,'09,(38

7,518,727 

1,4(8,403

(,'18,(2(

1,786,202

1 0'2 082

Page 191: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 191/705

1,0'2,082

323,816

3(',281

3',024

1,(86,202

31,814,8

1,#$",!0#

,01,!6"

35,5!,3$3

,55#,!$

-,$-4,$

t nấ

TEK<E @FL<

76,780

69,800

6,980

.,/-,4-

TEK<E @FL<

60,000

60,000

0,000

,00

,#"!

6!,"#

6,#10

-,

Page 192: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 192/705

TEK<E @FL<

13,786

2,(11

13,(86

13,78 

#5!

!#

15,$1! 

1,5$

$4,/

c!i

TEK<E @FL<

14,3'0,0001'3,300

(2,240

10,000

2(0,000

3(1,389

1',226,9296,185,332

1,216,218

6,18',332

1,310,768

810,680

219,(32

Page 193: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 193/705

,

2'4,6''

2',(01

1,310,(68

22,723,029

1,$",#6#

1,$!,6!

%5,$11,163

,5$1,116

,/,

t nấTEK<E @FL<

12,120,701

11,(89,6''

331,046

12,120,(01

TEK<E @FL<

940,684

'92,2(6

112,422

224,((6

1,896

9,314

940,684

 479,215 

94,228

4(9,21'

1,419,900#! 0"5

Page 194: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 194/705

#!,0"5

!",!!0

1,5!,!$

15!,#!#

$,.4,44$

1$$m2

TEK<E @FL<

 4,547,825 

2,'20,000

604,'4'1,13',909

264,(44

22,626

4,'4(,82'

6,491,015 

1!,000,000!5,000

"$",500

16,!!$,5""

1,6##,$50

$,./$,/

t mấ

TEK<E @FL<

159,432

1'9,432

1!9,432!,#6"

Page 195: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 195/705

,

10,0"

1!,%#3

1#,!"

$4,$

TEK<E @FL<

122,304

122,304

122,3046,##

#,#$

136,!!3

1,6##

$/,./

TEK<E @FL<

 45,000

4',000

4!,000

,$#5

,!$"

5",3%$

5,0

//,-/4

TEK<E @FL<

Page 196: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 196/705

60,000

60,000

0,000

,00

,#"!

6!,"#

6,#10

-,

c cọ

TEK<E @FL<

15,000,000

1',000,000

1!,000,000

!5,000

"$",500

1,001,4''170,014

33,430

1(0,014

158,608

13',333

21,(0'

1,'(0

1'8,608

1,330,077 

#,15$

!$,1"$

1,$!,$%5

Page 197: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 197/705

1,$!,$%5

1$!,#$

$,4-4,$4

"g

TEK<E @FL<

 40,416

40,416

40,41 

,

,55!

$5,1#! 

$,50

.,$

t nấ

16","$1"$,"5#

3,$$$,%$

$$,$5

-,,4-

t nấ

TEK<E @FL<

 22,336,995 

21,286,6'0

1'3,300

(2,24010,000

Page 198: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 198/705

2(0,000

'44,80'

22,336,99'

6,185,332

1,216,2186,18',332

1,310,768

810,680

219,(32

2'4,6''

2',(01

1,310,(68

29,833,09!

1,6$0,!0

1,!!!,$5

TEK<E @FL<

70,000

(0,000

70,000

,!50

$,$1

!,%1

#,!!

4,$

m3

Page 199: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 199/705

TEK<E @FL<

12,180,753

12,0'3,12'

12(,628

12,180,('3

 200,016

39,329

200,016

 28,952

28,9'212,409,721

6!,55

#!5,55

13,!!,!#%

1,!#,##"

TEK<E @FL<

70,000

(0,000

70,000

,!50

$,$1

!,%1

#,!!

4,$

"g

Page 200: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 200/705

TEK<E @FL<

 23,000

23,000

23,000

1,65

1,$56

%5,!%1

,5#

,-

t nấ

TEK<E @FL<

14,509,429

13,6'0,000

1'3,300

22,00!,!291,10,0$

1,","50

%$,6",!3

,$60,!#!

,4,44$

TEK<E @FL<

55,000

'',000

!!,000,05

Page 201: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 201/705

,$!

61,5"! 

6,151

4,4/

t nấ

TEK<E @FL<

14,510,204

13,6'0,000

',60012(,('0

6(,340

3(',000

284,'14

14,'10,204

6 628 952

,4-,/

"g

TEK<E @FL<

100,000

100,000

100,000

5,500

6,0

111,3"

11,1!

$-,$-

Page 202: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 202/705

"g

TEK<E @FL<

35,000

3',000

3!,000

1,"5

,16

3#,1$1

,"1$

.-,//

B(NG HỆ &e CHI PHÍ f7Y !P

SÀN NÂNG TÀU

HẠNG MỤC : NẠO VÉT

&TT H[ 9 =EF EX \]^ g DFh< ?FiF E[ 9 H[ 91 Hệ số riêng Vật liệu 1 1

2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0

3 Hệ số riêng Nhân cng 1780!350 5"08571

4 Hệ số #$ Nhân cng 0 0

5 Hệ số riêng Nhân cng %&t 0 0

6 Hệ số #$ Nhân cng %&t 0 0

7 Hệ số riêng '() 1*055 1"055

8 Hệ số #$ '() 0 0

9 +r,c ti-p ph. /h(c 2 0"02

10 hi ph. chung 5*5 0"055

11 hi ph. chung ch cng t(c %&t th cng 0 0

12 +hu nhập chu thu- t.nh trc 6 0"06

13 +hu- V+ 10 0"1

14 (n tri nh: t; 1 0"01

B(NG HỆ &e CHI PHÍ f7Y !P

Page 203: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 203/705

1

B(NG HỆ &e CHI PHÍ f7Y !P

SÀN NÂNG TÀU

HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI

&TT H[ 9 =EF EX \]^ g DFh< ?FiF E[ 9 H[ 91 Hệ số riêng Vật liệu 1 1

2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0

3 Hệ số riêng Nhân cng 1780!350<1*171 5"95537

4 Hệ số #$ Nhân cng 0 0

5 Hệ số riêng Nhân cng %&t 0 0

6 Hệ số #$ Nhân cng %&t 0 0

7 Hệ số riêng '() 1*055 1"055

8 Hệ số #$ '() 0 0

9 +r,c ti-p ph. /h(c 2 0"02

10 hi ph. chung 5*5 0"055

11 hi ph. chung ch cng t(c %&t th cng 0 0

12 +hu nhập chu thu- t.nh trc 6 0"06

13 +hu- V+ 10 0"1

14 (n tri nh: t; 1 0"01

B(NG HỆ &e CHI PHÍ f7Y !P

SÀN NÂNG TÀU

HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU + BỆ LẮP TÀU ĐƯỜNG C!NG TRỤC

&TT H[ 9 =EF EX \]^ g DFh< ?FiF E[ 9 H[ 91 Hệ số riêng Vật liệu 1 1

2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0

3 Hệ số riêng Nhân cng 1780!350 5"08571

4 Hệ số #$ Nhân cng 0 0

5 Hệ số riêng Nhân cng %&t 0 0

6 Hệ số #$ Nhân cng %&t 0 0

7 Hệ số riêng '() 1 1

8 Hệ số #$ '() 0 0

9 +r,c ti-p ph. /h(c 2 0"02

10 hi ph. chung 5 5 0 055

Page 204: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 204/705

2

10 hi ph. chung 5*5 0"055

11 hi ph. chung ch cng t(c %&t th cng 0 0

12 +hu nhập chu thu- t.nh trc 6 0"06

13 +hu- V+ 10 0"1

14 (n tri nh: t; 1 0"01

Page 205: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 205/705

3

Page 206: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 206/705

4

Page 207: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 207/705

5

Page 208: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 208/705

6

Page 209: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 209/705

7

Page 210: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 210/705

8

Page 211: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 211/705

9

Page 212: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 212/705

10

Page 213: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 213/705

11

Page 214: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 214/705

12

Page 215: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 215/705

13

Page 216: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 216/705

14

Page 217: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 217/705

15

Page 218: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 218/705

16

Page 219: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 219/705

17

Page 220: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 220/705

18

Page 221: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 221/705

19

Page 222: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 222/705

20

Page 223: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 223/705

21

Page 224: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 224/705

22

Page 225: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 225/705

23

Page 226: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 226/705

24

Page 227: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 227/705

25

Page 228: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 228/705

26

Page 229: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 229/705

27

Page 230: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 230/705

28

Page 231: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 231/705

29

Page 232: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 232/705

30

Page 233: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 233/705

31

Page 234: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 234/705

32

Page 235: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 235/705

Page 236: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 236/705

34

Page 237: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 237/705

35

Page 238: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 238/705

36

Page 239: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 239/705

37

Page 240: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 240/705

38

B(NG DỰ TOÁN HẠNG MỤC C5NG TR6NH

SÀN NÂNG TÀU

HẠNG MỤC : NẠO VÉT

&TTM8 9

T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA

Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[aHM NẠO ST

1 A Nạo vét 0

2 AB.81211 100m3 308.33 68,916 1,004,926 0

3 - Vận chuyển đất ! 40"m 0

4 AB.91111 100m3 308.33 419,00# 0

$ AB.91121 100m3 308.33 1,##6,$90 0

6 AB.91122 100m3 308.33 4,4$8,230 0

# AB.91123 100m3 308.33 6,16#,#80 0

THM TỔNG CmNG : NẠO ST

8 HM TRỤ ĐẶT TỜI

1 % N&n c'c 02 1 c'c 324 0

3 ! ()n* th+n* c'c 116 0

4 A.21212 ()n* th+n* h/n n*ậ đất 100m 41.#6 62$,$$$ 36,1#3,163 0

$ A.21212 ()n* th+n* h/n "hn* n*ậ đất 0,#$ 100m 13.92 469,166.3 2#,129,8#2.3 0

Nạo vét ;<=5 n<=c >n* m?y đ@o */u ;y1,6m3, ch5&u Cu 6m Dn đEc, đất CF5GHn* đ'n* t=5 3nIm, đất th!n Dn

Vận chuyển đất, c?t đJ đ5 >n* t@u "éo, @G!n 1"m đ/u

Vận chuyển đất, c?t đJ đ5 >n* t@u "éo, @G!n $"m t5K thLo cM Gy 6"m

Vận chuyển đất, c?t đJ đ5 >n* t@u "éo, @G!n 14"m t5K thLo cM Gy 6-20"m

Vận chuyển đất, c?t đJ đ5 >n* t@u "éo, @G!n 20 "m t5K thLo cM Gy 20"m

 ()n* c'c On* P#00 Q48m n*ậ đất t 36m ! tRLo

Page 241: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 241/705

1

6 ()n* 5n c'c 208 0

# A.21212 ()n* 5n h/n n*ậ đất 1.22 100m #4.88 #63,1##.1 44,131,2$8.9 0

8 A.21212 100m 24.96 $#2,382.8 33,098,444.1 0

9 2 c'c 10 0

10 77 B! đ)n* c'c ch đ)n* đ:t 2 c! 6 6,#02,8$#.# 0

 ()n* 5n h/n "hn* n*ậ đất 1.220,#$

7hS c'c đTn* ;<=5 n<=c U thS PA c'c On*P#00

&TTM8 9

T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA

Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a11 77 ()n* c'c đ:t 2 c! 4 12,2#6,$81 0

12 - 7hS c'c PA c'c 10 1$,000,000 1$0,000,000

13 3 WO5 nO5 c'c P#00 0

14 A%.13131 7n ;@y 12mm tấn 24.3 10,3$6,#91 1,348,11# 444,400 2$1,6#0,021.3

1$ A.29421 NO5 c'c On* B77, đ<n* "Xnh P#00 mO5 324 30,06# #4,#68 82,316 9,#41,#08

16 A.94111 Yuét nhM! đ<n* 2 G= m2 486 12,020 2,98$ $,841,#20

1# $ 'c B77 W800 P#00 Goạ5 m 1$,$$2 1,$$8,228 24,233,$61,8$6

18 AZ.61430 h5 hX c[u c'c t\ C@ G!n V uOn* ]5 đoạn c'c 648 4$,68$ 148,$$9 0

19 AZ.61430 h5 hX c[u c'c uOn* C@ G!n đ5 đ)n* đoạn c'c 648 4$,68$ 182,0#2 0

20 $ Ht đ/u c'c P#00 0

21 ^A.42410 Ht đ/u c'c P#00 c'c 324 1,338 19,386 4#,284 433,$12

22 6 Q5n "Kt c'c - 7R_ 0

23 A .̀6$$20 7hé c?c Goạ5 tấn 89.1 #,628,682 ##$,0#$ 411,$#6 6#9,#1$,$66.2

24 A%.13111 7n ;@y $mm tấn 4.698 10,442,42$ 1,#39,$90 $42,8#4 49,0$8,$12.#

2$ A%.64211 QH đEt tn ;$ tấn 4.698 40,633 #6#,26$ 180,$09 190,893.8

26 A .̀3412$ B tn* W400 - B10 đ? 12 m3 113.4 2,010,9$8 6#,99# 140,618 228,042,63#.2

2# A .̀$1140 m3 113.4 2,#$3 2$,622 0

28 A .̀$2142 100m3 1.134 $,108,$99 0

29 %% 7R_ đEt t5 nn* 0

30 1 7R_ đEt t5 0

31 A .̀6$220 7hé tRan c?c Goạ5 tấn 202.#36 #,628,682 64$,9#3 3#$,08$ 1,$46,608,4#4

^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh

Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3

Page 242: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 242/705

2

32 A%.131$1 7hé hbnh mạ "m tấn 6.929 #,8$8,826 1,216,218 362,111 $4,4$3,80$.4

33 A%.642$1 QH đEt thé hbnh mạ tấn 6.929 24,149 381,33$ 10#,83# 16#,328.4

34 A .̀3312$ B7 W400-B10 đ? 12 m3 2,$34.2 1,439,#20 112,$62 231,903 3,648,$38,424

3$ A .̀$1140 m3 2,$34.2 2,#$3 2$,622 0

36 A .̀$2142 100m3 2$.342 $,108,$99 0

3# A .̀8#221 V?n "hun thé 100m2 38.14 904,#93 1,846,949 3,042,288 34,$08,80$

^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh

Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3

&TTM8 9

T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA

Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a38 BB.14308 On* thé P100- ;@y 4,$mm 100m $ 8,864,386 1,969,0#1 44,321,930

39 77 Ve! "hn* co n*)t m3 3 24,106,2$0 39,329 #2,318,#$0

40 2 P/m n nO5 c?c tR_ 0

41 A .̀6$$20 7hé tRan c?c Goạ5 1 tấn #6.#6 #,628,682 ##$,0#$ 411,$#6 $8$,$##,630.3

42 A .̀3412$ B tn* W400 - B10 đ? 12 m3 4$1.$3 1,431,236 6#,99# 140,618 646,24$,991.1

43 A .̀$1140 m3 4$1.$3 2,#$3 2$,622 0

44 A .̀$2142 100m3 4.$1$3 $,108,$99 0

4$ A .̀8#310 V?n "hun m2 1,462.46 41,$$8 $2,631 26,$$4 60,##6,912.#

46 %%% 7h!nh ;in h<=n* 0

4# 1 7h!nh ;in h<=n* n 048 A%.131$1 7hé tấm mạ "m c<n* đT c!o ;@y 20mm tấn $.4 10,293,304 1,216,218 362,111 $$,$83,841.6

49 A%.13121 ju thé ̀12A% tấn 0.18 8,040,#0# 1,4#8,403 490,619 1,44#,32#.3

$0 A%.642$1 QH ;Mn* tấn $.$8 24,149 381,33$ 10#,83# 134,#$1.4

$1 2 7h!nh ;in h<=n* ;'c 0

$2 A%.131$1 7hé tấm mạ "m c<n* đT c!o ;@y 20mm tấn 2.6 10,293,304 1,216,218 362,111 26,#62,$90.4

$3 A%.13121 ju thé ̀12A% tấn 0.088 8,040,#0# 1,4#8,403 490,619 #0#,$82.2

$4 A%.642$1 QH ;Mn* tấn 2.688 24,149 381,33$ 10#,83# 64,912.$

$$ %V (km QWP 400l-1$00Q T 2 16,$00,000 33,000,000

$6 A%.6$#20 QH đEt đkm tM! t@u 7(Z T 2 14,242.8 116,24# 0

$# V 7ấm đkm * o vk 0

$8 A%.13131 7hé hbnh mạ "m 20 tấn 4.$12 #,922,314 1,391,6#2 444,400 3$,#4$,480.8

$9 A%.64231 QH đEt thé hbnh 7(Z tấn 4.$12 32,968 $#4,300 146,$1# 148,#$1.6

60 77 Z nh)m 1 "Xch th<=c Bl20014$ m3 #.2 24,000,000 1#2,800,000

61 77 Bu Gn* mạ "m W16240 BT 6#2 30 000 20 160 000

^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh

Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3

Page 243: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 243/705

3

61 77 Bu Gn* mạ "m W16240 BT 6#2 30,000 20,160,000

62 77 Bu Gn* mạ "m W22400 BT $#6 84,000 48,384,000

63 ^.42203 QH đEt u Gn* BT 1,248 2,#11 0

64 V% NH h@o cn* n*hk c?5 340 0

6$ AZ.13221 7hé ̀10A% tấn 0.#48 #,$22,184 #29,093 24,0#0 $,626,$93.6

66 AZ.13221 7hé ̀12A%% tấn 8.942 #,$22,184 #29,093 24,0#0 6#,263,369.3

6# A%.13131 7hé Q1206$$ mạ "m tấn 9.01 #,922,314 1,391,6#2 444,400 #1,380,049.1

68 A%.64231 QH đEt thé hbnh tấn 9.01 32,968 $#4,300 146,$1# 29#,041.#

&TTM8 9

T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA

Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a69 AZ.1141$ B tn* W400 - B10 đ? 12 m3 3$.66 840,08# 101,0#6 #,#29 29,9$#,$02.4

#0 AZ.42141 QH đEt c?5 340 39,0$2 0

#1 V%% lk thOn* cấ n<=c 0

#2 BB.19801 On* nhM! lP-PN110 N8 ;@y $.3mm 100m 3.62 10,212,9#2 423,38$ 36,9#0,9$8.6

#3 BB.19#0# 100m 0.04 3,99$,690 13#,291 1$9,82#.6

#4 BB.30410 t lP-PN110 N8 c?5 $ 103,406 2,##1 $1#,030

#$ BB.30410 7 lP- PN110 N8 c?5 # 10$,306 4,1$6.$ #3#,142

#6 BB.30410 (/u nO5 chuyển ậc PN110g63 N8 7(Z c?5 8 103,8#1 2,##1 830,968

## BB.3040# t lP PN63 N8 7(Z c?5 11 101,988 1,919 1,121,868

#8 BB.36104 V!n "h)! P100 7(Z c?5 1 848,26$ 2#,$66 848,26$

#9 BB.3#10# V@nh Xch thé P220 cE Xch 2 8#8,8$3 34,$36 3$,803 1,#$#,#06

80 77 oIn* c!o Cu P220 ch5Kc 2 60,000 120,000

81 77 BuGn* U Lcu W16#0 ch5Kc 16 $,000 80,000

82 BB.36102 V!n cấ n<=c P$0 ch5Kc 8 9$,2$0 18,83# #62,000

83 77 Yu!5 nh thé 20020$ ch5Kc 16 3,000 48,000

84 V%%% lk thOn* cấ n<=c cpu hF! 0

8$ BB.14110 On* thé tR?n* "m P100 ;@y 4.$mm 100m 3.86 6,#$$,2#0 2,444,806 66,013 26,0#$,342.2

86 BB.24110 t thé h@n P100 7(Z c?5 11 31,694 1$,349 11,189 348,634

8# BB.24110 7 thé h@n P100g100 c?5 4 33,364 23,023.$ 16,#83.$ 133,4$6

88 BB.36104 V!n "h)! P100 c?5 1 848,26$ 2#,$66 848,26$

89 BB.3#10# BXch Rn* thé h@n P220 cE Xch 2 8#8,8$3 34,$36 3$,803 1,#$#,#06

90 77 oIn* c!o Cu P220 ch5Kc 2 60,000 120,000

91 77 BuGn* U Lcu W16#0 ch5Kc 16 $,000 80,000

On* nhM! lP-PN63 N8 ;@y 3.0mm7(Z

Page 244: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 244/705

4

92 BB.34101 7R_ cpu hF! c?5 4 8,$$6,348 19,18# 34,22$,392

93 77 7q đMn* th5Kt r che! ch?y ch5Kc 4 280,$00 1,122,000

94 77 uTn va5 che! ch?y P6$, 10!t, Q20m ch5Kc 24 418,000 10,032,0009$ 77 QIn* hun P6$19 ch5Kc 8 68,200 $4$,600

96 77 BT "h= hn h: P6$ ch5Kc 4 #$,000 300,000

9# %d hun* đrnh vr h_c v_ đ)n* c'c 0

98 U lk "hun* đ)n* nhJ 38 G/n, th5 cn* $ th?n* 0

&TTM8 9

T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA

Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a99 77 "* 1#.$36 30,886 $41,616.9

100 A.22322 ()n* c'c thé hbnh h/n n*ậ đất 100m 2#.36 332,1#$ 8,39$,899 0

101 A.22322 ()n* c'c thé hbnh h/n "hn* n*ậ đất 100m 21.28 249,131.3 6,296,924.3 0

102 A.23120 NhJ c'c thé hbnh 100m 48.64 261,881 4,380,168 0

103 A%.11912 tấn 4.234 21,#36,##4 1,038,#94 #46,899 92,033,$01.1

104 A%.11912 tấn 0.904 21,#36,##4 1,038,#94 #46,899 19,6$0,043.#

10$ A%.63321 tấn 19$.244 18$,302 $28,3$6 8$9,2#2 36,1#9,103.#

106 A%.63321 tấn 19$.244 111,181.2 31#,013.6 $1$,$63.2 21,#0#,462.2

10# U lk ;5 chuyển 0

108 A%.11912 tấn 2.11# 6#,186,984 1,038,#94 #46,899 142,234,84$.1

109 A%.63321 tấn 2$8.2#4 18$,302 $28,3$6 8$9,2#2 4#,8$8,688.#

110 A%.63321 tấn 2$8.2#4 111,181.2 31#,013.6 $1$,$63.2 28,#1$,213.2

111 A%.11912 tấn 0.138 1$8,08#,403 1,038,#94 #46,899 21,816,061.6

112 A%.63321 tấn 40.02 18$,302 $28,3$6 8$9,2#2 #,41$,#86

113 A%.63321 tấn 40.02 111,181.2 31#,013.6 $1$,$63.2 4,449,4#1.6

114 Nls (% l%N 0

11$ 77 Nh@ đ5&u "h5ển C@n nn* m2 96 0

0

'c thé hbnh lVQ 3.$w38U1w1.1#U4w1.29 139.33

P/m thé hbnh %3$0 lVQ#w38U$w22#6

P/m thé hbnh 300 lVQ#w38U$w22#6

QH ;Mn* "Kt cấu thé hk "hun* ;@n, C@nđạo ;<=5 n<=c 7(Z

 th?o ;x "Kt cấu thé hk "hun* ;@n, C@n đạo

;<=5 n<=c 0.6 Q(

 7h!nh " c'c %40066 lVQ 122w#U$w2864

QH ;Mn* "Kt cấu thé hk "hun* ;@n, C@nđạo ;<=5 n<=c 122 G/n

 th?o ;x "Kt cấu thé hk "hun* ;@n, C@n đạo;<=5 n<=c 0.6 Q(

7h!nh chEn c'c Q1$010 lVQ 290w#U$w22040

QH ;Mn* "Kt cấu thé hk "hun* ;@n, C@nđạo ;<=5 n<=c 290 G/n

 th?o ;x "Kt cấu thé hk "hun* ;@n, C@n đạo;<=5 n<=c 0.6 Q(

Page 245: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 245/705

5

THM TỔNG CmNG : TRỤ ĐẶT TỜI --,.$-,-,4

12$ HM

1 P 0

2 % N&n c'c 0

3 1 ()n* c'c tRn cạn P$00 Q48m c'c 1,064 0

4 A.21111 ()n* c'c th+n* P$00 Q48m 100m 39$.$2 363,26# 11,316,4$0 0

ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ !P TÀU dddĐƯỜNG CỔNG TRỤC

 (z{NZ l|N 7s U B} Q~ 7sNZ•s% 7j{%

&TTM8 9

T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA

Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a$ A.21111 ()n* c'c 5n P$00 Q48m 1.22 100m 11$.2 443,18$.# 13,806,069 0

6 2 7hS c'c đTn* UPA c'c 12 0

# 77 W?y đ)n* c'c ch đ)n* đ:t 2 c! 4 1,043,694.4 0

8 77 ()n* c'c đ:t 2 c! 2 1,490,992 0

9 - 7hS c'c PA c'c 12 1$,000,000 180,000,000

10 3 WO5 nO5 c'c On* P$00 0

11 A%.13121 7n ;@y 6mm tấn 36.#08 10,398,033 1,4#8,403 490,619 381,690,99$.4

12 A.29411 NO5 c'c On* tn* cOt thé P600 mO5 nO5 3,192 1$,033 34,4$8 40,609 4#,98$,336

13 A.94111 Yuét nhM! đ<n* 2 G= m2 2,394 12,020 2,98$ 28,##$,880

14 4 'c On* B77 P$00 Goạ5 A m $1,0#2 602,66# 30,##9,409,024

1$ AZ.61410 h5 hX c[u c'c uOn* ]5 đoạn c'c 4,2$6 31,1#3.$ 1#,91# 0

31,1#3.$ 1#,91# 0

1# $ Ht đ/u c'c P$00 0

18 ^A.42410 Ht đ/u c'c P$00 c'c 1,064 962 80,#82 30,3$3 1,023,$68

19 $ Q5n "Kt c'c P$00 v=5 ;/m 0

20 A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn 12#.68 #,610,928 3$$,$93 138,601 9#1,#63,28#

21 A%.13111 7n ;@y 10mm tấn 6.916 10,442,42$ 1,#39,$90 $42,8#4 #2,219,811.3

22 A%.64211 QH đEt tn ;@y 10mm tấn 6.916 40,633 #6#,26$ 180,$09 281,01#.8

23 A .̀3111$ B tn* W400 - B10 đ? 12 m3 212.8 2,00$,320 33,430 69,016 426,#32,096

24 A .̀$1140 m3 212.8 2,#$3 2$,622 0

2$ A .̀$2142 100m3 2.128 $,108,$99 0

^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh

Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m,ể

Page 246: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 246/705

6

26 A .̀81111 V?n "hun 100m2 1$.96 2,193,813 $80,290 3$,013,2$$.$

2# %% lk thOn* ;/m đ<n* tR5&n 028 1 P/m ;'c PP 0

29 A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn 129.2#6 #,610,928 3$$,$93 138,601 983,910,328.1

30 A .̀3111$ B tn* W300 - B8 đ? 12 m3 861.84 ##2,230 33,430 69,016 66$,$38,#03.2

31 A .̀$1140 m3 861.84 2,#$3 2$,622 0

t chuyển tRTn 10,#m3

^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh

&TTM8 9

T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA

Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a32 A .̀$2142 100m3 8.6184 $,108,$99 0

33 A .̀11111 m3 #9 26#,623 $$,84# 12,382 21,142,21#

34 A .̀81111 V?n "hun 100m2 9.3366 2,193,813 $80,290 20,482,#$4.$

3$ 2 P/m ;'c PB 0

36 A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn #,610,928 3$$,$93 138,601 0

3# A .̀3111$ B tn* W300 - B8 đ? 12 m3 ##2,230 33,430 69,016 0

38 A .̀$1140 m3 2,#$3 2$,622 0

39 A .̀$2142 100m3 $,108,$99 0

40 A .̀11111 m3 26#,623 $$,84# 12,382 0

41 A .̀81111 V?n "hun 100m2 2,193,813 $80,290 0

42 3 P/m n*!n* 0

43 A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn 6#3.16 #,610,928 3$$,$93 138,601 $,123,3#2,292.$

44 A .̀3111$ B tn* W300 - B8 đ? 12 m3 $,8$3.6 ##2,230 33,430 69,016 4,$20,32$,$28

4$ A .̀$1140 m3 $,8$3.6 2,#$3 2$,622 0

46 A .̀$2142 100m3 $8.$36 $,108,$99 0

4# A .̀11111 m3 $36.$8 26#,623 $$,84# 12,382 143,601,149.3

48 A .̀81111 V?n "hun 100m2 63.414 2,193,813 $80,290 139,118,4$#.6

49 4 Bk " t@u 0

$0 A .̀61220 7hé tRan c?c Goạ5 tấn #,612,646 429,#81 142,863 0

$1 A .̀3132$ B tn* W300 - B8 đ? 12 m3 489,196 64,$00 69,016 0

Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3

B tn* G)t m)n* đ? 46 ve! m?c 100. h5&u

RTn* m)n*2$0cm.

^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh

Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3

B tn* G)t m)n* đ? 46 ve! m?c 100. h5&uRTn* m)n*2$0cm.

^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh

Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3B tn* G)t m)n* đ? 46 ve! m?c 100. h5&uRTn* m)n*2$0cm.

Page 247: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 247/705

7

*

$2 A .̀$1140 m3 2,#$3 2$,622 0

$3 A .̀$2142 100m3 $,108,$99 0

$4 A .̀11111 m3 26#,623 $$,84# 12,382 0

$$ A .̀81122 V?n "hun 100m2 2,38#,33$ 1,266,319 0

$6 $ P/m L cấ n*u€n 0

$# A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn #,610,928 3$$,$93 138,601 0

^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh

Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3

B tn* G)t m)n* đ? 46 ve! m?c 100. h5&uRTn* m)n*2$0cm.

&TTM8 9

T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA

Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a$8 A .̀3111$ B tn* W300 - B8 đ? 12 m3 ##2,230 33,430 69,016 0

$9 A .̀$1140 m3 2,#$3 2$,622 0

60 A .̀$2142 100m3 $,108,$99 0

61 A .̀11111 m3 26#,623 $$,84# 12,382 0

62 A .̀81111 V?n "hun 100m2 2,193,813 $80,290 0

63 %%% lk thOn* R!y L ch t@u 0

64 1 QH đEt, G5n "Kt R!y 0

6$ 77 j!y A#$ "* 341,482 23,000 #,8$4,086,000

66 A%.61161 QH đEt R!y tấn 0 63,000 328,4#9 $63,#86 06# WB.03001 QH đEt đ<n* R!y m R!y 6,0#6.2 12,#88 4$,944 #1,$3$ ##,#02,44$.6

68 BZ 7ấm thé đkm R!y h5Kc 12,1$2 10,293,304 1,216,218 362,111 12$,084,230,208

69 A%.642$1 QH đEt thé tấm tấn 109.368 1#4,$61 381,33$ 10#,83# 19,091,38#.4

#0 BZ )c R!y đ€n* T BT 24,304 122,304 2,9#2,4#6,416

#1 BZ Bu Gn* W24300 U Gon* đLn, Lcu mạ "m BT 24,304 124,488 3,02$,$$6,3$2

#2 A.94111 Yuét 5tum thn R!y m2 2,430.48 12,020 2,98$ 29,214,369.6

#3 77 Ve! "hn* co n*)t m3 8$.0# 11,#02,489 39,329 #,#29 99$,$30,#39.2

#4 AP.2323$ B tn* nhM! hạt mrn ;@y #cm 100m2 21.26#1 #,3$6,$46 118,99$ 262,1## 1$6,4$2,399.4

#$ AP.2#242 100tấn 3.61$4 2,28$,634 0

#6 AP.2#2$2 100tấn 3.61$4 4,884,033 0

## 8 BXch chuyển h<=n* >n* thé đc 0

#8 BZ BXch chuyển h<=n* >n* thé đc "* 41,9$2 $8,000 2,433,216,000

^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh

Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3

B tn* G)t m)n* đ? 46 ve! m?c 100. h5&uRTn* m)n*2$0cm.

V đ? ;Im đLn, tn* nhM!, t 10 tấn,cM Gy 4 "m

V đ? ;Im đLn, tn* nhM!, t 10 tấn,cM Gy 21 "m t5K thLo

Page 248: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 248/705

8

#9 A%.13121 7hé tấm mạ "m tấn #.636 10,398,033 1,4#8,403 490,619 #9,399,380

80 A%.64221 QH đEt tấm thé tấn #.636 36,643 6$2,40$ 162,92# 2#9,80$.9

81 77 Bu Gn* W20300 U Gon* đLn, Lcu mạ "m BT 2,432 60,000 14$,920,000

82 ^.42203 QH đEt u Gn* BT 2,432 2,#11 0

83 ^A.21401 QH đEt Xch chuyển h<=n* VP 7(Z c?5 608 18,903 0

84 3 7h@nh R]nh R!y 0

&TTM8 9

T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA

Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a8$ A%.131$1 7hé hbnh Q#$$ tấn #0.48 #,8$8,826 1,216,218 362,111 $$3,890,0$6.$

86 A%.642$1 QH đEt thé hbnh tấn #0.48 24,149 381,33$ 10#,83# 1,#02,021.$

8# A .̀61110 7hé ̀8 A% tấn 6.#2 #,14#,319 482,6$1 24,0#0 48,029,983.#

88 A .̀1321$ B tn* W300 đ? 12 m3 638 #03,32$ 94,228 448,#21,3$0

89 A .̀$1140 m3 638 2,#$3 2$,622 0

90 A .̀$2142 100m3 6.38 $,108,$99 0

91 A .̀81311 V?n "hun * 100m2 2#.3$ 2,369,$18 1,2#6,324 64,806,31#.3

92 (z{NZ l‚ 7ƒNZ (•„N 0

93 % N&n c'c 0

94 1 ()n* c'c tRn cạn P$00 Q48m c'c 120 0

9$ A.21111 ()n* c'c th+n* P$00 Q48m 100m $3.#6 363,26# 11,316,4$0 0

96 A.21111 ()n* c'c 5n P$00 Q48m 100m 3.84 443,18$.# 13,806,069 0

9# 2 7hS c'c đTn* UPA c'c 4 0

98 77 ()n* c'c đ:t 2 c! 0.$ 1,490,992 0

99 - 7hS c'c PA c'c 2 1$,000,000 30,000,000

100 3 WO5 nO5 c'c On* P$00 0

101 A%.13121 7n ;@y 6mm tấn 4.14 10,398,033 1,4#8,403 490,619 43,04#,8$6.6

102 A.29411 NO5 c'c On* tn* cOt thé P$00 mO5 nO5 360 1$,033 34,4$8 40,609 $,411,880

103 A.94111 Yuét nhM! đ<n* 2 G= m2 2#0 12,020 2,98$ 3,24$,400

104 4 'c On* B77 P$00 Goạ5 A m $,#60 602,66# 3,4#1,361,920

10$ AZ.61410 h5 hX c[u c'c uOn* ]5 đoạn c'c 480 31,1#3.$ 1#,91# 0

31,1#3.$ 1#,91# 0

10# $ Ht đ/u c'c P$00 0

^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh

Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3

Page 249: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 249/705

9

108 ^A.42410 Ht đ/u c'c P$00 c'c 120 962 80,#82 30,3$3 11$,440

109 6 Q5n "Kt c'c P$00 v=5 ;/m 0

110 A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn 14.4 #,610,928 3$$,$93 138,601 109,$9#,363.2

111 A%.13111 7n ;@y 10mm tấn 0.#8 10,442,42$ 1,#39,$90 $42,8#4 8,14$,091.$

112 A%.64211 QH đEt tn ;@y 10mm tấn 0.#8 40,633 #6#,26$ 180,$09 31,693.#

113 A .̀3111$ B tn* W400 - B10 đ? 12 m3 24 2,00$,320 33,430 69,016 48,12#,680

&TTM8 9

T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA

Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a114 A .̀$1140 m3 24 2,#$3 2$,622 0

11$ A .̀$2142 100m3 0.24 $,108,$99 0

116 A .̀81111 V?n "hun 100m2 1.8 2,193,813 $80,290 3,948,863.4

11# %% lk thOn* ;/m U Bk " 0

118 A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn 94.44 #,610,928 3$$,$93 138,601 #18,##6,040.3

119 A .̀3111$ B tn* W300 - B8 đ? 12 m3 944.4 ##2,230 33,430 69,016 #29,294,012

120 A .̀$1140 m3 944.4 2,#$3 2$,622 0

121 A .̀$2142 100m3 9.444 $,108,$99 0

122 A .̀11111 m3 86.13 26#,623 $$,84# 12,382 23,0$0,369

123 A .̀81111 V?n "hun 100m2 10.4$9 2,193,813 $80,290 22,94$,090.2

124 %%% lk thOn* đ<n* R!y ch tJn* đoạn 0

12$ 1 QH đEt, G5n "Kt R!y 0

126 BZ j!y A#$ "* 42,206 23,000 9#0,#38,000

128 WB.03001 QH đEt đ<n* R!y m R!y #$1 12,#88 4$,944 #1,$3$ 9,603,#88

129 BZ 7hé tấm đkm R!y mạ "m tấm 1,$02 10,293,304 1,216,218 362,111 1$,460,$42,608

130 A%.642$1 QH đEt thé tấm tấn 13.$18 1#4,$61 381,33$ 10#,83# 2,3$9,#1$.6

131 BZ )c R!y đ€n* T BT 3,004 122,304 36#,401,216

132 BZ Bu Gn* W24300 U Gon* đLn, Lcu mạ "m BT 3,004 124,488 3#3,961,9$2

133 A.94111 Yuét 5tum thn R!y m2 300.4 12,020 2,98$ 3,610,808

134 77 Ve! "hn* co n*)t m3 10.$1 11,#02,489 39,329 #,#29 122,993,1$9.4

13$ AP.2323$ B tn* nhM! hạt mrn ;@y #cm 100m2 2.6286 #,3$6,$46 118,99$ 262,1## 19,33#,416.8

136 AP.2#242 100tấn 0.4469 2,28$,634 0

^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh

Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m,

t chuyển tRTn 10,#m3

^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh

Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3

B tn* G)t m)n* đ? 46 ve! m?c 100. h5&uRTn* m)n*2$0cm.

V đ? ;Im đLn, tn* nhM!, t 10 tấn,

Page 250: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 250/705

10

13# AP.2#2$2 100tấn 0.4469 4,884,033 0

138 3 7h@nh R]nh R!y 0

139 A%.131$1 7hé hbnh Q#$$ tấn 8.#11 #,8$8,826 1,216,218 362,111 68,4$8,233.3

140 A%.642$1 QH đEt thé hbnh tấn 8.#11 24,149 381,33$ 10#,83# 210,361.9

141 A .̀61110 7hé ̀8 A% tấn 0.831 #,14#,319 482,6$1 24,0#0 $,939,422.1

142 A .̀1321$ B tn* W300 đ? 12 m3 #8.86 #03,32$ 94,228 $$,464,209.$

cM Gy 4 "m

V đ? ;Im đLn, tn* nhM!, t 10 tấn,

cM Gy 21 "m t5K thLo

&TTM8 9

T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA

Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a143 A .̀$1140 m3 #8.86 2,#$3 2$,622 0

144 A .̀$2142 100m3 0.#886 $,108,$99 0

14$ A .̀81311 V?n "hun * 100m2 3.38 2,369,$18 1,2#6,324 8,008,9#0.8

146 ` (z{NZ 7j…Nl ƒNZ 7j† 0

14# % N&n c'c 0

148 1 ()n* c'c tRn cạn P$00 c'c $2 0

149 A.21111 ()n* c'c th+n* P$00 Q48m 100m 24.96 363,26# 11,316,4$0 0

1$0 2 7hS c'c đTn* UPA c'c 1 0

1$1 77 ()n* c'c đ:t 2 c! 0.$ 1,490,992 0

1$2 - 7hS c'c PA c'c 1 1$,000,000 1$,000,000

1$3 3 WO5 nO5 c'c On* P$00 0

1$4 A%.13121 7n ;@y 6mm tấn 1.#94 10,398,033 1,4#8,403 490,619 18,6$4,0#1.2

1$$ A.29411 NO5 c'c On* tn* cOt thé P600 mO5 nO5 1$6 1$,033 34,4$8 40,609 2,34$,148

1$6 A.94111 Yuét nhM! đ<n* 2 G= m2 11# 12,020 2,98$ 1,406,340

1$# 4 'c On* B77 P$00 Goạ5 A m 2,496 602,66# 1,$04,2$6,832

1$8 AZ.61410 h5 hX c[u c'c t\ C@ G!n V uOn* ]5 đoạn c'c 208 31,1#3.$ 1#,91# 0

31,1#3.$ 1#,91# 0

160 $ Ht đ/u c'c P$00 0

161 ^A.42410 Ht đ/u c'c P$00 c'c 962 80,#82 30,3$3 0

162 6 Q5n "Kt c'c P$00 v=5 ;/m 0

163 A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn 6.24 #,610,928 3$$,$93 138,601 4#,492,190.#

164 A%.13111 7n ;@y 10mm tấn 0.338 10,442,42$ 1,#39,$90 $42,8#4 3,$29,$39.#

16$ A%.64211 QH đEt tn ;@y 10mm tấn 0.338 40,633 #6#,26$ 180,$09 13,#34

^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh

Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m,

t chuyển tRTn 10,#m3

Page 251: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 251/705

11

166 A .̀3111$ B tn* W400 - B10 đ? 12 m3 10.4 2,00$,320 33,430 69,016 20,8$$,328

16# A .̀$1140 m3 10.4 2,#$3 2$,622 0

168 A .̀$2142 100m3 0.104 $,108,$99 0

169 A .̀81111 V?n "hun 100m2 0.#8 2,193,813 $80,290 1,#11,1#4.1

1#0 %% lk thOn* ;/m đ<n* tR?nh cJn* tR_c 0

1#1 A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn 19.44 #,610,928 3$$,$93 138,601 14#,9$6,440.3

^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh

Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3

&TTM8 9

T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA

Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a1#2 A .̀3111$ B tn* W300 - B8 đ? 12 m3 162 ##2,230 33,430 69,016 12$,101,260

1#3 A .̀$1140 m3 162 2,#$3 2$,622 0

1#4 A .̀$2142 100m3 1.62 $,108,$99 0

1#$ A .̀11111 m3 22 26#,623 $$,84# 12,382 $,88#,#06

1#6 A .̀81111 V?n "hun 100m2 4 2,193,813 $80,290 8,##$,2$2

1## %%% lk thOn* đ<n* R!y tR?nh cJn* tR_c 0

1#8 1 QH đEt, G5n "Kt R!y 0

1#9 77 j!y A#$ "* 11,240 23,000 2$8,$20,000

180 A%.61161 QH đEt R!y tấn 63,000 328,4#9 $63,#86 0

181 WB.03001 QH đEt đ<n* R!y m R!y 200 12,#88 4$,944 #1,$3$ 2,$$#,600182 BZ 7hé tấm ;@y 10mm mạ "m tấm 400 10,293,304 1,216,218 362,111 4,11#,321,600

183 A%.642$1 QH đEt thé tấm tấn 3.$1# 1#4,$61 381,33$ 10#,83# 613,931

184 BZ )c R!y đ€n* T BT 800 122,304 9#,843,200

18$ BZ Bu Gn* W24300 U Gon* đLn, Lcu mạ "m BT 800 124,488 99,$90,400

186 A.94111 Yuét 5tum thn R!y m2 80 12,020 2,98$ 961,600

18# 77 m3 2.8 11,#02,489 39,329 #,#29 32,#66,969.2

188 AP.2323$ B tn* nhM! hạt mrn ;@y #cm 100m2 0.# #,3$6,$46 118,99$ 262,1## $,149,$82.2

189 AP.2#242 100tấn 0.1188 2,28$,634 0

190 AP.2#2$2 100tấn 0.1188 4,884,033 0

191 3 7h@nh R]nh R!y 0

192 A%.131$1 7hé hbnh Q#$$ tấn 2.32 #,8$8,826 1,216,218 362,111 18,232,4#6.3

193 A%.642$1 QH đEt thé hbnh tấn 2.32 24,149 381,33$ 10#,83# $6,02$.#

^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh

Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3

B tn* G)t m)n* đ? 46 ve! m?c 100. h5&uRTn* m)n*2$0cm.

Ve! "hn* co n*)t tRTn $0 cOt G5ku đ?0.$1

V đ? ;Im đLn, tn* nhM!, t 10 tấn,cM Gy 4 "m

V đ? ;Im đLn, tn* nhM!, t 10 tấn,cM Gy 21 "m t5K thLo

Page 252: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 252/705

12

194 A .̀61110 7hé ̀8 A% tấn 0.221 #,14#,319 482,6$1 24,0#0 1,$#9,$$#.$

19$ A .̀1321$ B tn* W300 đ? 12 m3 22 #03,32$ 94,228 1$,4#3,1$0196 A .̀$1140 m3 22 2,#$3 2$,622 0

19# A .̀$2142 100m3 0.22 $,108,$99 0

198 A .̀81311 V?n "hun * 100m2 1.6 2,369,$18 1,2#6,324 3,#91,228.8

199 l (z{NZ ƒNZ 7j† 12.$W 0

^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh

Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3

&TTM8 9

T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA

Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a200 % N&n c'c 0

201 1 ()n* c'c tRn cạn P$00 c'c 62 0

202 A.21111 100m 26.04 443,18$.# 13,806,069 0

203 2 7hS c'c đTn* UPA c'c 4 0

204 77 ()n* c'c đ:t 2 c! 1 1,490,992 0

20$ - 7hS c'c PA c'c 4 1$,000,000 60,000,000

206 3 WO5 nO5 c'c On* P$00 0

20# A%.13121 7n ;@y 6mm tấn 1.426 10,398,033 1,4#8,403 490,619 14,82#,$9$.1

208 A.29411 NO5 c'c On* tn* cOt thé P600 mO5 nO5 124 1$,033 34,4$8 40,609 1,864,092

209 A.94111 Yuét nhM! đ<n* 2 G= m2 93 12,020 2,98$ 1,11#,860

210 4 'c On* B7PzQ W800 P$00 Goạ5 A m 2,604 602,66# 1,$69,344,868211 AZ.61410 h5 hX c[u c'c uOn* ]5 đoạn c'c 186 31,1#3.$ 1#,91# 0

31,1#3.$ 1#,91# 0

213 $ Q5n "Kt c'c P$00 v=5 ;/m 0

214 A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn #.44 #,610,928 3$$,$93 138,601 $6,62$,304.3

21$ A%.13111 7n ;@y 10mm tấn 0.403 10,442,42$ 1,#39,$90 $42,8#4 4,208,29#.3

216 A%.64211 QH đEt tn ;@y 10mm tấn 0.403 40,633 #6#,26$ 180,$09 16,3#$.1

21# A .̀3111$ B tn* W400 - B10 đ? 12 m3 12.4 2,00$,320 33,430 69,016 24,86$,968

218 A .̀$1140 m3 12.4 2,#$3 2$,622 0

219 A .̀$2142 100m3 0.124 $,108,$99 0

220 A .̀81111 V?n "hun 100m2 0.93 2,193,813 $80,290 2,040,246.1

221 %% lk thOn* ;/m đ<n* c/n tR_c 0

222 1 P/ đ / t 0

 ()n* 5n c'c On* B77 tRn cạn, đ<n*

"Xnh c'c $00mm 1.22

^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh

Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3

Page 253: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 253/705

13

222 1 P/m đ<n* c/n tR_c 0

223 A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn 26.83 #,610,928 3$$,$93 138,601 204,201,198.2224 A .̀3111$ B tn* W300 - B8 đ? 12 m3 206.4 ##2,230 33,430 69,016 1$9,388,2#2

22$ A .̀$1140 m3 206.4 2,#$3 2$,622 0

226 A .̀$2142 100m3 2.064 $,108,$99 0

^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh

Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3

&TTM8 9

T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA

Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a22# A .̀11111 m3 20.64 26#,623 $$,84# 12,382 $,$23,#38.#

228 A .̀81111 V?n "hun 100m2 3.#8 2,193,813 $80,290 8,292,613.1

229 77 Bu Gn* W24300 U Gon* đLn, Lcu mạ "m BT 688 124,488 8$,64#,#44

230 ^.42203 QH đEt u Gn* BT 688 2,#11 0

231 2 j!y tR5&n 0

232 77 j!y Y#0 "* 8,9#6 23,000 206,448,000

233 A%.61161 QH đEt R!y tấn 63,000 328,4#9 $63,#86 0

234 WB.03001 QH đEt R!y m 1#0 12,#88 4$,944 #1,$3$ 2,1#3,960

23$ A%.131$1 7n ;1$ tấn 2.268 10,293,304 1,216,218 362,111 23,34$,213.$

236 A%.642$1 QH đEt tn ;1$ tấn 2.268 24,149 381,33$ 10#,83# $4,#69.9

23# 77 )c R!y đ€n* T BT 688 $$,000 3#,840,000

238 AP.2323$ B tn* nhM! hạt mrn ;@y #cm 100m2 0.$1 #,3$6,$46 118,99$ 262,1## 3,#$1,838.$

239 AP.2#242 100tấn 0.086$ 2,28$,634 0

240 AP.2#2$2 100tấn 0.086$ 4,884,033 0

241 3 WOc chHn R!y‡ 0

242 A%.$2211 7n ;20 tấn 0.$19 10,268,6$$ 1,303,44# 600,4#6 $,329,431.9

243 77 (km c!o Cu‡ "* 4 100,000 400,000

244 77 BuGon* W24 Q300 "* 28 3$,000 980,000

24$ ^.42203 QH đEt u Gn* BT 2,#11 0

246 A%.642$1 QH đEt mOc chHn R!y tấn 0.$19 24,149 381,33$ 10#,83# 12,$33.3

24# $ 7h@nh R]nh R!y 0

248 A%.131$1 7hé hbnh Q#$$ tấn 1.99$ #,8$8,826 1,216,218 362,111 1$,6#8,3$#.9

249 A%.642$1 QH đEt thé hbnh tấn 1.99$ 24,149 381,33$ 10#,83# 48,1##.3

2$0 A` 61110 7hé `8 A% tấn 0 188 # 14# 319 482 6$1 24 0#0 1 343 696

B tn* G)t m)n* đ? 46 ve! m?c 100. h5&uRTn* m)n*2$0cm.

V đ? ;Im đLn, tn* nhM!, t 10 tấn,cM Gy 4 "m

V đ? ;Im đLn, tn* nhM!, t 10 tấn,cM Gy 21 "m t5K thLo

Page 254: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 254/705

14

2$0 A .̀61110 7hé ̀8 A% tấn 0.188 #,14#,319 482,6$1 24,0#0 1,343,696

2$1 A .̀1321$ B tn* W300 đ? 12 m3 20.4 #03,32$ 94,228 14,34#,830

2$2 A .̀$1140 m3 20.4 2,#$3 2$,622 0

2$3 A .̀$2142 100m3 0.204 $,108,$99 0

2$4 A .̀81311 V?n "hun * 100m2 1.36 2,369,$18 1,2#6,324 3,222,$44.$

2$$ 6 j]nh tR5 c? 0

^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh

Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3

&TTM8 9

T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA

Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a2$6 A%.131$1 7hé hbnh Q10010 tấn 2.6 #,8$8,826 1,216,218 362,111 20,432,94#.6

2$# A%.642$1 QH đEt thé hbnh tấn 2.6 24,149 381,33$ 10#,83# 62,#8#.4

2$8 A .̀61110 7hé ̀8 A% tấn 0.94 #,14#,319 482,6$1 24,0#0 6,#18,4#9.9

THM ,-$4,$4,/$TỔNG CmNG : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ!P TÀU ddd ĐƯỜNG CỔNG TRỤC

Page 255: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 255/705

15

TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?

0 0

21,248,8#0.3 309,848,833.6

0 0

0 129,192,428.3

0 $4#,##$,994.#

0 1,3#4,606,0$$.9

0 1,901,#11,60#.4

$,., .,4-,$-.,

0 0

0 0

0 0

26,123,1#6.8 1,$10,$91,286.9

6,$30,#94.2 3##,64#,821.#

0 0

$#,146,#01.2 3,304,$48,663.4

Page 256: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 256/705

16

14,286,6#$.3 826,13#,16$.9

0 0

0 40,21#,146.2

TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?

0 49,106,324

0 0

0 0

32,#$9,243.1 10,#98,920

24,224,832 26,6#0,384

1,4$0,#10 0

0 0

29,603,880 96,266,232

29,603,880 11#,982,6$6

0 06,281,064 1$,320,016

0 0

69,0$9,182.$ 36,6#1,421.6

8,1#2,$93.8 2,$$0,422.1

3,604,611 848,031.3

#,#10,8$9.8 1$,946,081.2

312,190.2 2,90$,$34.8

0 $,#93,1$1.3

0 0

0 0

130,961,982.1 #6,043,232.6

8,42#,1#4.$ 2,$09,06#.1

Page 257: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 257/705

17

2,642,2#0.2 #4#,202.6

28$,2$4,620.4 $8#,688,$82.6

6,9#6,6$2.6 64,931,2#2.4

0 129,462,11$.9

#0,442,634.9 116,032,864.3

TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?

9,84$,3$$ 0

11#,98# 0

0 0

$9,494,#$# 31,$92,$#3.8

30,#02,68$.4 63,493,24$.$

1,243,062.1 11,$69,101.#

0 23,066,8$#.1

#6,9#0,#32.3 38,834,162.8

0 0

0 0

6,$6#,$##.2 1,9$$,399.4

266,112.$ 88,311.4

2,12#,849.3 601,#30.$

0 0

3,162,166.8 941,488.6

130,099.$ 43,1#4.$

1,02$,028.$ 289,86$.9

0 0

28,48$.$ 232,494

0 0

6,2#9,224.1 2,00$,132.8

2,$91,241.6 661,084.#

0 0

0 0

0 0

Page 258: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 258/705

18

3,383,328 0

0 0

$4$,361.6 18,004.4

6,$19,$49.6 21$,233.9

12,$38,964.# 4,004,044

$,1#4,443 1,320,118.2

TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?

3,604,3#0.2 2#$,616.1

13,2##,680 0

0 0

1,$32,6$3.# 0

$,491.6 0

13,8$$ 0

29,09$.$ 0

22,168 0

21,109 0

2#,$66 0

69,0#2 #1,606

0 0

0 0

1$0,696 0

0 0

0 0

9,436,9$1.2 2$4,810.2

168,839 123,0#9

92,094 6#,134

2#,$66 0

69,0#2 #1,606

0 0

0 0

#6,#48 0

0 0

Page 259: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 259/705

19

0 00 0

0 0

0 0

0 0

TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?

0 0

9,088,308 229,#11,#96.6

$,301,$13 133,998,$48

12,#3#,891.8 213,0$1,3#1.$

4,398,2$3.8 3,162,3#0.4

939,069.8 6#$,196.#

103,1$8,338.9 16#,#6#,#02.4

61,89$,003.3 100,660,621.4

0 0

2,199,126.9 1,$81,18$.2

136,460,61#.$ 221,92#,616.$

81,8#6,3#0.$ 133,1$6,$69.9

143,3$3.6 103,0#2.1

21,144,80#.1 34,388,06$.4

12,686,884.3 20,632,839.3

0 0

0 0

0 0

$,/-,..,-/ ,4,,.4

Page 260: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 260/705

20

0 0

0 0

0 0

143,6#9,363.8 4,4#$,882,304

TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?

$1,0$4,99#.2 1,$90,4$9,148.8

0 0

0 4,1#4,###.6

0 2,981,984

0 0

0 0

$4,269,21#.3 18,009,642.3

109,989,936 129,623,928

#,146,090 0

0 0

132,6#4,416 #6,2$4,#$2

0 0

0 0

8$,9$2,048 32,29$,$92

0 0

4$,402,114.2 1#,696,$#$.#

12,031,004.4 3,#$4,$16.6$,306,404.# 1,248,400.2

#,113,904 14,686,604.8

$8$,838.4 $,4$2,361.6

0 10,8#1,098.#

9,261,428.4 0

Page 261: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 261/705

21

0 00 0

4$,969,640.# 1#,91#,#82.9

28,811,311.2 $9,480,#49.4

2,3#2,64$.$ 22,082,064.$

TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?

0 44,02#,949.6

4,411,913 9#8,1#8

$,41#,93$.6 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

239,3#0,983.9 93,300,649.2

19$,68$,848 403,992,0$#.6

16,114,960.8 149,980,939.2

0 299,036,9$1.1

29,966,383.3 6,643,933.6

36,#98,$10.1 0

0 0

0 0

0 0

0 0

Page 262: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 262/705

22

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

2#9,164,932.8 434,660,96#

14,##9,481,136 4,400,3#2,8#2

41,#0$,846.3 11,#93,91#

0 0

0 0

#,2$4,982.8 0

3,34$,#18 6$#,$06

2,$30,6#8.6 $,$#$,#44.$0 8,263,481.2

0 1#,6$#,#32.9

0 0

0 0

11,289,08$.3 3,#46,366.#

4,981,#64.6 1,244,110.6

Page 263: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 263/705

23

0 0

6,$93,1$2 0

11,493,024 0

0 0

TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?

8$,#19,044.6 2$,$21,$83.3

26,8#6,490.8 #,600,3$1.8

3,243,414.# 161,#$0.4

60,11#,464 01,#$6,414 16,346,836

0 32,$92,861.6

34,90#,461.4 0

0 0

0 0

0 0

19,$29,233.9 608,3#2,3$2

1,#01,833.2 $3,01$,30$

0 0

0 #4$,496

0 0

0 0

6,120,$88.4 2,031,162.#

12,404,880 14,619,240

80$,9$0 00 0

14,963,280 8,600,160

0 0

0 0

9,693,840 3,642,360

0 0

Page 264: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 264/705

24

0 0

$,120,$39.2 1,99$,8$4.4

1,3$6,880.2 423,441.#

$98,466.# 140,#9#

802,320 1,6$6,384

TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?

66,0#2 614,928

0 1,226,063.8

1,044,$22 0

0 0

33,$82,202.9 13,089,4#8.4

31,$#1,292 6$,1#8,#10.4

2,$99,933.2 24,19#,416.8

0 48,24$,609

4,810,102.1 1,066,461.#

6,069,2$3.1 0

0 0

0 0

0 0

34,$03,944 $3,#22,#8$

1,826,#$9,436 $43,890,#22

$,1$4,886.$ 1,4$#,#40.6

0 00 0

896,694 0

413,34#.8 81,231.8

312,#90.3 689,1$8.$

0 1,021,449.8

0 2,182,6#4.3

Page 265: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 265/705

25

0 0

10,$94,4#$ 3,1$4,348.9

3,321,809.2 939,368.1

401,083 20,002.2

#,430,820.1 0

TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?

21#,101.6 2,020,$$0.9

0 4,028,641.2

4,313,9#$.1 0

0 0

0 0

0 0

9,06#,144.3 282,4$8,$92

0 0

0 #4$,496

0 0

0 02,6$2,2$$ 880,1#0.$

$,3#$,448 6,33$,004

349,24$ 0

0 0

6,484,088 3,#26,#36

0 0

0 0

0 0

0 0

2,218,900.3 864,8#0.2

$8#,981.4 183,491.4

2$9,33$.6 61,012

34#,6#2 #1#,#66.4

Page 266: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 266/705

26

28,631.2 266,468.8

0 $31,294.3

4$2,626.2 0

0 0

6,912,#2#.9 2,694,403.4

TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?

$,41$,660 11,180,$92

44$,986 4,1$0,#64

0 8,2#$,930.4

1,228,634 2#2,404

2,321,160 0

0 0

0 0

0 0

0 0

9,188,800 14,30#,000486,48#,200 144,844,400

1,341,1$$.2 3#9,262.#

0 0

0 0

238,800 0

110,121.2 21,641.2

83,296.$ 183,$23.9

0 2#1,$33.3

0 $80,223.1

0 0

2,821,62$.8 840,09#.$

884,69#.2 2$0,181.8

106,66$.9 $,319.$

2,0#3,016 0

Page 267: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 267/705

27

60,$66 $63,684

0 1,123,891.8

2,042,118.4 0

0 0

TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?

0 0

0 0

11,$40,$$6.# 3$9,$10,036.8

0 0

0 1,490,992

0 0

0 0

2,108,202.# 699,622.#

4,2#2,#92 $,03$,$16

2##,60$ 0

0 0

$,#98,2#1 3,332,$62

0 0

0 0

2,64$,611.9 1,031,191.4

#01,0$4.8 218,##8.2

309,20#.8 #2,#4$.1

414,$32 8$$,#98.4

34,13#.2 31#,#12.8

0 633,466.3

$39,669.# 0

0 0

0 0

9,$40,$60.2 3,#18,664.8

Page 268: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 268/705

28

6,899,9$2 14,244,902.4

$68,219.2 $,288,380.8

0 10,$44,148.3

TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?

1,1$2,682.1 2$$,$64.$

2,193,496.2 0

0 0

1,86$,168 0

0 0

0 0

0 0

#,810,480 12,160,9$0

2,#$8,382.4 821,26#.#

864,86#.8 244,$#4.3

0 060,68#.$ 133,#10.3

0 19#,#0#.3

0 422,468.9

0 0

6#6,489 311,64#

0 0

0 0

0 0

19#,912.9 $$,96#.4

0 0

2,426,3$4.9 #22,411.4

#60,#63.3 21$,134.8

90,#38.4 4,$2$.2

1,922,2$1.2 0

Page 269: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 269/705

29

$6,161.2 $22,688.8

0 1,042,1$4.2

1,#3$,800.6 0

0 0

TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?

3,162,166.8 941,488.6

991,4#1 280,3#6.2

4$3,691.9 22,62$.8

$,-$,..,// $.,$,$4.,./$

Page 270: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 270/705

30

B(NG GIÁ TH5NG BÁO C5NG TR6NH

&ÀN N7NG TÀU

&TT M8 9 T;< l@ @ Đ< GFA ?= GFA @EA<? H[ 9

I" V#T LIỆU

1 0193 Axty&n cha! 90,000 90,000 1

2 3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ 433,'03 1,'29,(81 1

3 2366 Bích ng th$/ h#n 220ỗ c! 420,000 290,000 1

4 2366 Bích th$/ 220 mm c! 420,000 290,000 1

' 0313 B t độ kg 4'' 4'' 1

6 0362 Bu &ng =16-=20 "ộ 4,(2' 4,(2' 1

( 0446 Bu&ng =16 "ộ 3,360 0 1

8 04'6 Bu&ng =20 c! 0 0 0.69 04'6 Bu&ng =20 c! 0 0 1

10 0('4 5a% @u t mấ m2 90,000 90,000 1

11 0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 90,909 240,000 1

12 B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m '8',000 63',000 1

13 B? 5 c B5 =800 (00 &% ! 5ọ ạ m 1,'20,000 1,64',000 1

14 5 c ng th$/ '00 #y 12mm 7LV 139.33Qọố kg 21,840 21,840 1

1' 0848 5 !ủ kg 1,000 1,000 1

16 A33.264( 5t L<M *63 <*8 m 100,900 112,091 1

1( A33.26'0 5t L<M-*110 <*8 m 100,900 111,818 1

18 063' 5t th$/ 7 100 c! 28,3'0 103,000 1

19 112' Dy th$/ kg 9,091 1',4'' 1

20 0019 Đ 0,'x1 m3 '9,091 2'1,484 1

21 0023 Đ 1x2 m3 90,909 2'1,484 1

22 002' Đ 4x6 m3 63,636 21',120 1

23 A2'.000' Đ c tắ v!n 13,000 13,000 1

24 0042 Đ m#! v!n 20,000 20,000 1

2' A2' 0026 Đ #! ! 1' 000 20 000 1

Page 271: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 271/705

1

2' A2'.0026 Đ m#! v!n 1',000 20,000 126 0111 Đ t đnấ kg (,000 (,000 1

&TT M8 9 T;< l@ @ Đ< GFA ?= GFA @EA<? H[ 9

2( A33.26'0 Đ u n ! chuy n " c *110N63 <*8ầ ố ể ậ m 100,900 100,900 1

28 0140 Đ!nh kg 9,091 1(,2(3 1

29 A24.0403 ?a@ kg 33,000 29,000 1

30 1''( ?a@ kg 13,000 29,000 1

31 1'64 ? chnỗ m3 2,000,000 3,181,818 1

32 1'63 ? ch ngỗ ố m3 666,66( 3,181,818 1

33 1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 2,000,000 3,181,818 1

34 1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 2,000,000 3,181,818 1

3' 1'80 ? vn khunỗ m3 2,000,000 3,181,818 1

36 160' ?!%Gng ca% @u & 10mm m2 200,000 200,000 1

3( A33.2133 7% n kg 112,091 100,900 1

38 A33.2133 7% n kg 1'6,000 100,900 1

39 A33.2133 7% n kg 186,182 100,900 140 16(1 =Gng @ng Y! 100 mm c! 10,000 1'0,000 1

41 A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 2(,908 2(,908 1

42 1810 * cướ &ít ' 10 1

43 1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 4,'10 1',000 1

44 A33.2142 *h a nự kg 1'0,364 100,900 1

4' 001' U xy cha! 4',000 (3,000 1

46 A24.0001 U xy cha! (3,000 (3,000 1

4( A33.2631 ng nh a L<M-*110 <*8 #y '.3mmố ự m 100,900 14',000 1

48 A33.2628 ng nh a L<M-*63 <*8 #y 3.0mmố ự m 39,909 48,100 1

49 14(8 ng th$/ m k m 100- #y 4,'mmố ạẽ m 8(,000 282,182 1

'0 139( ng th$/ m k m 100- #y 4,'mmố ạẽ m 6(,000 282,182 1

'1 001' Uxy cha! 4',000 (3,000 1

'2 <h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 13,000 1

'3 1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 11,000 11,''0 1

'4 183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít 11,000 18,900 1

'' <h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 14,000 1

'6 A24 0'43 >u h#n kg 21 (90 20 000 1

Page 272: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 272/705

2

'6 A24.0'43 >u h#n kg 21,(90 20,000 1'( 1869 >u h#n kg 9,'4' 20,000 0.6

&TT M8 9 T;< l@ @ Đ< GFA ?= GFA @EA<? H[ 9

'8 1869 >u h#n kg 9,'4' 20,000 1

'9 Kay A(' kg 23,000 40,416 1

60 Kay >S(0 kg 23,000 23,000 1

61 A33.26'0 L<M- *110 <*8 m 100,900 14',909 1

62 063' th$/ 7 100N100 c! 28,3'0 1'2,000 1

63 20'3 h$/ hJnh kg (,182 14,000 1

64 20'3 h$/ hJnh kg (,182 14,000 0.6

6' 20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg (,182 21,2(3 1

66 2068 h$/ t mấ kg 9,2(3 13,000 1

6( 2068 h$/ t mấ kg 16,484 13,000 1

68 2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 9,2(3 20,2(3 1

69 2068 h$/ t m m k m c ng đ ca%ấ ạẽ ườ ộ kg 9,2(3 30,000 1

(0 A24.0(3' h$/ tIn kg 13,('0 11,'96 1(1 2080 h$/ tIn E10 kg 6,918 11,(31 1

(2 20(( h$/ tIn E10 kg (,291 11,(31 1

(3 20(( h$/ tIn E18 kg (,291 11,'96 1

(4 2083 h$/ tIn E18 kg (,291 11,'96 1

(' 2081 h$/ tIn E18 kg (,291 11,'96 1

(6 2109 c u h% 100 mmụứ ả c! 8,'00,000 10,'00,000 1

(( 2214 Van c / n c '0ấ ướ c! 80,000 1,'60,000 1

(8 2198 Van kh+a 100 c! 81',000 3,029,000 1

(9 VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 23,('0,000 23,('0,000 1

80 VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 23,000,000 23,('0,000 1

81 2266 P! mGng <530 kg (91 1,'4' 1

82 226( P! mGng <540 kg 82( 1,'4' 1

83 226( P! mGng <540 kg 1,491 1,'4' 1

84 226( P! mGng <540 kg 1,480 1,'4' 1II" NHÂN C$NG

1 *130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 39,329 39,329 1

2 *13' *hDn cng 3 'N( *h+m ) cng 42 63( 42 63( 1

Page 273: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 273/705

3

2 *13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 42,63( 42,63( 13 *13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 42,63( 42,63( 1.'

&TT M8 9 T;< l@ @ Đ< GFA ?= GFA @EA<? H[ 9

4 *13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 42,63( 42,63( 1.22

' *23' *hDn cng 3,'N( *h+m )) cng 4',266 4',266 1

6 *13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 43,960 43,960 1

( *140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 4',944 4',944 0.2'

8 *140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 4',944 4',944 1

9 *140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 4',944 4',944 0.('

10 *140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 4',944 4',944 0.6

11 *140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 49,84' 49,84' 1

12 *14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 49,84' 49,84' 1

13 *14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 49,84' 49,84' 0.('

14 *14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 49,84' 49,84' 1.22

1' *14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 49,84' 49,84' 0.91'

16 *14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 48,28' 48,28' 11( *1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng '3,(4( '3,(4( 0.'III" M%Y THI C$NG

1 =2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 9,'(','11 (,641,(09 1.22

2 =2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 9,'(','11 (,641,(09 0.91'

3 =2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 9,'(','11 (,641,(09 1

4 =2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 9,'(','11 (,641,(09 0.('

' =03( 5an 1'05V ca '13,'21 1,'10,932 0.6

6 =03( 5an 1'05V ca '13,'21 1,'10,932 1

( =038 5an 235V ca 160,182 '1(,086 1

8 =038 5an 235V ca 160,182 '1(,086 1.22

9 =038 5an 235V ca 160,182 '1(,086 0.('

10 =038 5an 235V ca 160,182 '1(,086 0.91'

11 =04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 1,441,663 2,393,403 1

12 =04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 1,441,663 2,393,403 0.6

13 =24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 1,98',328 1,(36,313 1

14 =044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 1,100,626 2,034,'(0 1

1' =044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 1 100 626 2 034 '(0 0 6

Page 274: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 274/705

4

1' =044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 1,100,626 2,034,'(0 0.616 =044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 1,100,626 2,034,'(0 0.2'

&TT M8 9 T;< l@ @ Đ< GFA ?= GFA @EA<? H[ 9

1( =3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 861,(1' 2,308,'03 1

18 =0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2,(01,0(0 (,919,1(' 1.22

19 =0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2,(01,0(0 (,919,1(' 1

20 =0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2,(01,0(0 (,919,1(' 0.('

21 =0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2,(01,0(0 (,919,1(' 0.91'

22 =043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 1,119,80( 2,133,'24 1

23 =0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 1,(8',1'0 3,186,11( 0.('

24 =0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 1,(8',1'0 3,186,11( 1

2' =0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 1,(8',1'0 3,186,11( 1.22

26 =0'3 5 n c u xích '0ầ ẩ ca 2,(01,0(0 4,946,604 0.'

2( =132 =y c tắ ca 60,1(4 246,264 1

28 =2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 2(',189 24',20' 1

29 =144 =y c t th$/ắ ca '6,6(' 243,0'( 130 =148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 60,1(4 246,264 1

31 =24.01211 =y c a 1,(7Wư ca 2(0,8(' 241,213 1

32 =091 =y đ#% g u Dy 1,6m3ầ ca 2,206,84' ',0'2,194 1

33 =10' =y đ m "#n 17Wầ ca '2,282 23',866 1

34 =103 =y đ m "nh & / 16ầ ố ca 6(9,3(( 1,'(6,226 1

3' =108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca '4,'(4 243,8(' 1

36 =098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 1,490,992 4,1'8,8'9 1.22

3( =098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 1,490,992 4,1'8,8'9 1

38 =3'4 =y đ+ng c c t h#nh "nh xích 1,8ọ ự ca 1,130,9'0 2,931,012 1

39 =3'4 =y đ+ng c c t h#nh "nh xích 1,8ọ ự ca 1,130,9'0 2,931,012 0.('

40 =16( =y h#n 237W ca 106,''8 360,302 1.'

41 =16( =y h#n 237W ca 106,''8 360,302 0.6

42 =16( =y h#n 237W ca 106,''8 360,302 1

43 =24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 4(',900 4(6,349 1

44 =1(6 =y kh%an 2,'kX ca 69,321 268,0'8 1

4' =1(( =y kh%an 4,'7W ca 80,'40 290,'04 1

46 =201 =y &u 10 ca 43(,3(8 1,111,289 1

Page 275: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 275/705

5

46 =201 =y &u 10 ca 43(,3(8 1,111,289 14( =2'.0068 =y m#! 1kX ca 2'0,406 220,091 1

&TT M8 9 T;< l@ @ Đ< GFA ?= GFA @EA<? H[ 9

48 =208 =y m#) 2,(kX ca '2,000 231,29( 1

49 =222 =y n$n khí 6m3N/h ca 4'9,06' 1,062,938 1

'0 =242 =y ! 130-1405Vả ca 2,''6,684 ',661,41( 1

'1 =2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 81,3'8 304,(62 1

'2 =226 =y ! E1105vủ ca 81',((( 2,023,946 1

'3 =261 =y xc1,2'm3 ca 1,'48,04' 2,120,681 1

'4 =011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 1,691,'89 3,9'(,696 1

'' =01( Ut t đ 10ự ổ ca 801,9(( 1,849,418 1

'6 =01( Ut t đ 10ự ổ ca 801,9(( 1,849,418 21

'( =24.02101 <ha% th$/ 10 ca '9,246 '9,246 1

'8 =2(4 <ha% th$/ 10 ca 61,843 '9,246 0.2'

'9 =333 # &an 1000 ca 943,990 2,2(4,3'1 0.('

60 =333 # &an 1000 ca 943,990 2,2(4,3'1 161 =333 # &an 1000 ca 943,990 2,2(4,3'1 1.22

62 =333 # &an 1000 ca 943,990 2,2(4,3'1 0.91'

63 =328 # &an 200 ca 406,4'' 988,939 0.6

64 =328 # &an 200 ca 406,4'' 988,939 1

6' =328 # &an 200 ca 406,4'' 988,939 0.('

66 =331 # &an 400 ca 609,328 1,368,1'6 0.6

6( =331 # &an 400 ca 609,328 1,368,1'6 0.('

68 =331 # &an 400 ca 609,328 1,368,1'6 1.22

69 =331 # &an 400 ca 609,328 1,368,1'6 0.'

(0 =331 # &an 400 ca 609,328 1,368,1'6 1

(1 =331 # &an 400 ca 609,328 1,368,1'6 0.91'

(2 =33' # &an cng tc 2'0 ca 484,(42 1,13',2'6 1

(3 =342 # &an m đy 400ở ca 943,990 1,368,1'6 14

(4 =342 # &an m đy 400ở ca 943,990 1,368,1'6 20

(' =342 # &an m đy 400ở ca 943,990 1,368,1'6 1

(6 =342 # &an m đy 400ở ca 943,990 1,368,1'6 '

(( =29( #u k$% 1'05V ca 1,440,006 3,949,689 1.22

Page 276: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 276/705

6

, , , ,(8 =29( #u k$% 1'05V ca 1,440,006 3,949,689 0.('

&TT M8 9 T;< l@ @ Đ< GFA ?= GFA @EA<? H[ 9

(9 =29( #u k$% 1'05V ca 1,440,006 3,949,689 1

80 =29( #u k$% 1'05V ca 1,440,006 3,949,689 0.91'

81 =298 #u k$% 3605V ca 2,408,066 6,022,338 '

82 =298 #u k$% 3605V ca 2,408,066 6,022,338 20

83 =298 #u k$% 3605V ca 2,408,066 6,022,338 1

84 =298 #u k$% 3605V ca 2,408,066 6,022,338 14

8' =318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 1,'30,099 3,8'8,133 1

86 =112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 1,923,'0( 4,101,000 1

8( =11' P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 998,493 4,101,000 1

Page 277: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 277/705

7

H2O PHÍ nT IỆU, NH7N C5NG, MÁY CHO CÁC C5NG TÁC f7Y DỰNG

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : NẠO ST

&TT M8 EF[a T;< =><? @A= j l@ @ Đ< 'EF <?Đ<E Z= EVW EX 

H[ 9 

l@ F[a Nd =><? MA^ l@ F[a

2 /?81211 1$$m3 3$8?33

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.' 1

c.) Máy thi công

=091 =y đ#% g u Dy 1,6m3ầ ca 0.31 1

=33' # &an cng tc 2'0 ca 0.31 1=328 # &an 200 ca 0.31 1

=038 5an 235V ca 0.1'' 1

=999 =y khc Q 2

4 /?91111 1$$m3 3$8?33

c.) Máy thi công

=342 # &an m đy 400ở ca 0.12' 1

=298 #u k$% 3605V ca 0.12' 1

5 /?91121 1$$m3 3$8?33

c.) Máy thi công

=342 # &an m đy 400ở ca 0.106 '

=298 #u k$% 3605V ca 0.106 '

6 /?91122 1$$m3 3$8?33

c.) Máy thi công

=342 # &an m đy 400ở ca 0.09' 14

=298 #u k$% 3605V ca 0.09' 14

& B vAt d i n c @ ng m!y đàB g u dâyạ ướ ướ ằ ầEF1,6m3, chi u âu EF6m ( @Gn đ c, đ t iề ặ ấ ỏ# ng đ ng t i 3nHm, đ t thn @Gn*ắ ọ ớ ấ

n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xàậ ể ấ ổ ằ#n 1"m đ uầ

n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xàậ ể ấ ổ ằ#n 5"m ti p thDB (c #y E6"m*ế ự

n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xàậ ể ấ ổ ằ#n 14"m ti p thDB (c #y 6I2$"m*ế ự

Page 278: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 278/705

1

7 /?91123 1$$m3 3$8?33

c.) Máy thi công

=342 # &an m đy 400ở ca 0.092 20

=298 #u k$% 3605V ca 0.092 20

n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xàậ ể ấ ổ ằ#n 2$ "m ti p thDB (c #y J2$"m*ế ự

Page 279: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 279/705

2

H2O PHÍ nT IỆU, NH7N C5NG, MÁY CHO CÁC C5NG TÁC f7Y DỰNG

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI

&TT M8 EF[a T;< =><? @A= j l@ @ Đ< 'EF <? Đ<E Z= EVW EX  H[ 9  l@ F[a Nd =><? MA^ l@ F[a

4 A5.21212 Đ+ng th ng /h n ng / đ tẳ ầ ậ ấ 100m 41.(6

a.) V t li uậ ệ

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 12.'' 1

c.) Máy thi công

=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ

ca 2.'1 1=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2.'1 1

=333 # &an 1000 ca 2.'1 1

=331 # &an 400 ca 2.'1 1

=29( #u k$% 1'05V ca 0.8 1

=038 5an 235V ca 0.8 1

=999 =y khc Q 0.'

' A5.21212 Đ+ng th ng /h n khng ng / đ t 70,('ẳ ầ ậ ấ 100m 13.92

a.) V t li uậ ệ

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.'b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 12.'' 0.('

c.) Máy thi công

=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 2.'1 0.('

=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2.'1 0.('

=333 # &an 1000 ca 2.'1 0.('

=331 # &an 400 ca 2.'1 0.('

=29( #u k$% 1'05V ca 0.8 0.('

=038 5an 235V ca 0.8 0.('

Page 280: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 280/705

3

=999 =y khc Q 0.'

( A5.21212 Đ+ng x!n /h n ng / đ t 71.22ầ ậ ấ 100m (4.88

a.) V t li uậ ệ

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 12.'' 1.22c.) Máy thi công

=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 2.'1 1.22

=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2.'1 1.22

=333 # &an 1000 ca 2.'1 1.22

=331 # &an 400 ca 2.'1 1.22

=29( #u k$% 1'05V ca 0.8 1.22

=038 5an 235V ca 0.8 1.22

=999 =y khc Q 0.'

8 A5.21212 100m 24.96

a.) V t li uậ ệ

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 12.'' 0.91'

c.) Máy thi công

=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 2.'1 0.91'

=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2.'1 0.91'

=333 # &an 1000 ca 2.'1 0.91'=331 # &an 400 ca 2.'1 0.91'

=29( #u k$% 1'05V ca 0.8 0.91'

=038 5an 235V ca 0.8 0.91'

=999 =y khc Q 0.'

11 Đ+ng c c đ t 2ọ ợ ca 4

c.) Máy thi công

=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 1 1

=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 1 1

14 A).13131 n #y 12mm t nấ 24.3

Đ+ng x!n /h n khng ng / đ t 71.22xầ ậ ấ

Page 281: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 281/705

4

a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1 2','1'

001' U xy cha! 2.69 1 6'.36(

0111 Đ t đnấ kg 12.09 1 293.(8(

0042 Đ m#! v!n 0.6 1 14.'8

1869 >u h#n kg 1'.( 1 381.'1

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 2(.92 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.62 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.29 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.29 1

=999 =y khc Q 2

1' A5.29421 * ! c c ng B5, đ ng kính (00ố ọố ườ m !ố 324

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 3 1 9(2

O999 V t &! u khcậ ệ Q '

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.' 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.(' 1

=999 =y khc Q 3

16 A7.94111 >u$t nh a đ ng 2 & /ự ườ ớ m2 486a.) V t li uậ ệ

1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1 1,020.6

0313 B t độ kg 1.206 1 '86.116

0848 5 !ủ kg 2 1 9(2

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 1

1( ' 5 c B5 =800 (00 &% ! 5ọ ạ m 1',''2

a.) V t li uậ ệ

B? 5 c B5 =800 (00 &% ! 5ọ ạ m 1.01 1 1',(0(.'2

Page 282: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 282/705

5

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.'

18 A?.61430 5h! /hí c u c c t @# &an V5 xu ng "!ẩ ọ ừ ố đ% n c cạ ọ 648

b.) Nhân công

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.( 0.'

c.) Máy thi công

=0'3 5 n c u xích '0ầ ẩ ca 0.11 0.'

19 A?.61430 5h! /hí c u c c xu ng @# &an đ! đ+ngẩ ọ ố đ% n c cạ ọ 648b.) Nhân công

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.( 0.'

c.) Máy thi công

=0'3 5 n c u xích '0ầ ẩ ca 0.11 0.'

=331 # &an 400 ca 0.11 0.'

21 A.42410 5 t đ u c c (00ắ ầ ọ c cọ 324

a.) V t li uậ ệ

A2'.000' Đ c tắ v!n 0.064 1 20.(36

A2'.0026 Đ m#! v!n 0.032 1 10.368

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2

b.) Nhân công

*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.441 1

c.) Máy thi công

=2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 0.0(( 1

=2'.0068 =y m#! 1kX ca 0.0(( 1

=24.02101 <ha% th$/ 10 ca 0.0(( 1

=999 =y khc Q '23 AC.6''20 h$/ cc &% !ạ t nấ 89.1

a.) V t li uậ ệ

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 90,882

112' Dy th$/ kg 14.28 1 1,2(2.348

1869 >u h#n kg 6.' 1 '(9.1'

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.8( 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.6 1

=148 = t ' 7Wắ ố 0 32 1

Page 283: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 283/705

6

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 0.0(2 1

=328 # &an 200 ca 0.0(2 1

=331 # &an 400 ca 0.0(2 1

=29( #u k$% 1'05V ca 0.014 1

24 A).13111 n #y 'mm t nấ 4.698

a.) V t li uậ ệ2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1 4,932.9

001' U xy cha! 3.3 1 1'.'034

0111 Đ t đnấ kg 14.8 1 69.'304

0042 Đ m#! v!n 0.( 1 3.2886

1869 >u h#n kg 19.38 1 91.04(2

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 34.9 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 3.23 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.'' 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' 1

=999 =y khc Q 2

2' A).64211 / đ t tn 'ắ ặ t nấ 4.698

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 3.8( 1 18.1813

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.'4 1

=999 =y khc Q 10

26 AC.3412' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 113.4

a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg '0(.' 1 '(,''0.'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 1 '(.(206

0023 Đ 1x2 m3 0 (49 1 84 9366

Page 284: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 284/705

7

0023 Đ 1x2 m3 0.(49 1 84.9366

1810 * cướ &ít 192.8' 1 21,869.19

183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 1 '('.'0'

<h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 40.6 1 4,604.04

<h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 1 4,316.28('

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.48 1

c.) Máy thi công

=11' P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.2 1

=328 # &an 200 ca 0.21 1

=29( #u k$% 1'05V ca 0.006 1

=999 =y khc Q 2

2( AC.'1140 m3 113.4

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1

=999 =y khc Q '

28 AC.'2142 100m3 1.134

c.) Máy thi công

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1

31 AC.6'220 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 202.(36

a.) V t li uậ ệ

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 206,(90.(2

112' Dy th$/ kg 14.28 1 2,89'.0(01

1869 >u h#n kg 6.' 1 1,31(.(84

b.) Nhân công*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 14.06 1

P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ấ

t m t n '0 m3Nhạ ộ

V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ

Page 285: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 285/705

8

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.6 1

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 0.06 1

=328 # &an 200 ca 0.06 1

=331 # &an 400 ca 0.06 1

=29( #u k$% 1'05V ca 0.012 1

32 A).131'1 h$/ hJnh m k mạẽ t nấ 6.929

a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg 1,02' 1 (,102.22'

001' U xy cha! 2.1 1 14.''09

0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 (1.'0(3

0042 Đ m#! v!n 0.' 1 3.464'

1869 >u h#n kg 13.' 1 93.'41'

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1

=999 =y khc Q 2

33 A).642'1 / đ t th$/ hJnh mắ ặ ạ t nấ 6.929a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 2.3 1 1'.936(

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.92 1

=999 =y khc Q 10

34 AC.3312' B =400-B10 đ 1x2 m3 2,'34.2

a.) V t li uậ ệ

Page 286: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 286/705

9

a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg '0(.' 1 1,286,106.'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 1 1,289.90(8

0023 Đ 1x2 m3 0.(49 1 1,898.11'8

1810 * cướ &ít 192.8' 1 488,(20.4(

183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 1 12,861.06'

<h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 1 96,4'(.98('

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.2

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.64 1

c.) Máy thi công

=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.039 1

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.039 1

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.1 1

=328 # &an 200 ca 0.0(8 1

=331 # &an 400 ca 0.039 1=29( #u k$% 1'05V ca 0.026 1

=999 =y khc Q 1

3' AC.'1140 m3 2,'34.2

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1

=999 =y khc Q '

36 AC.'2142 100m3 2'.342

c.) Máy thi công

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1

3( AC.8(221 Vn khun th$/ 100m2 38.14

a.) V t li uậ ệ2068 h$/ t mấ kg '6 1 2,13'.84

P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ

V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ

Page 287: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 287/705

10

20'3 h$/ hJnh kg 1'.6 1 '94.984

1869 >u h#n kg 12.' 1 4(6.('

001' U xy cha! 1.8 1 68.6'2

1''( ?a@ kg 3.6 1 13(.304

O999 V t &! u khcậ ệ Q 3

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 40.2 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca '.4 1

=144 =y c t th$/ắ ca 3 1

=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.96 1

=328 # &an 200 ca 0.' 1

=331 # &an 400 ca 0.' 1

=29( #u k$% 1'05V ca 0.2' 1

=999 =y khc Q 1.'38 BB.14308 ng th$/ 100- #y 4,'mmố 100m '

a.) V t li uậ ệ

14(8 ng th$/ m k m 100- #y 4,'mmố ạẽ m 100.' 1 '02.'

16(1 =Gng @ng Y! 100 mm c! 12 1 60

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01

b.) Nhân công

*23' *hDn cng 3,'N( *h+m )) cng 43.' 1

39 V a khng c% ng+tữ m3 3a.) V t li uậ ệ

VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 1.01' 1 3.04'

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1 1

41 AC.6''20 h$/ tIn cc &% !ạ 1 t nấ (6.(6

a.) V t li uậ ệ

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 (8,29'.2

112' Dy th$/ kg 14.28 1 1,096.1328

1869 >u h#n kg 6.' 1 498.94

b.) Nhân công

Page 288: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 288/705

11

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.8( 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.6 1

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 0.0(2 1

=328 # &an 200 ca 0.0(2 1

=331 # &an 400 ca 0.0(2 1

=29( #u k$% 1'05V ca 0.014 1

42 AC.3412' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 4'1.'3

a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg '0(.' 1 229,1'1.4('

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 1 229.8288

0023 Đ 1x2 m3 0.(49 1 338.196

1810 * cướ &ít 192.8' 1 8(,0((.'60'

183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 1 2,291.'148 <h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 1 1(,186.3606

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.48 1

c.) Máy thi công

=11' P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.2 1

=328 # &an 200 ca 0.21 1=29( #u k$% 1'05V ca 0.006 1

=999 =y khc Q 2

43 AC.'1140 m3 4'1.'3

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1

P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ

Page 289: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 289/705

12

=999 =y khc Q '

44 AC.'2142 100m3 4.'1'3

c.) Máy thi công

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1

4' AC.8(310 Vn khun m2 1,462.46

a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t mấ kg 1.2' 1 1,828.0('

20'3 h$/ hJnh kg 0.9(2 1 1,421.'111

1869 >u h#n kg 1.33( 1 1,9''.309

O999 V t &! u khcậ ệ Q 3

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 1.09 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.12' 1=144 =y c t th$/ắ ca 0.01( 1

=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.01 1

=999 =y khc Q '

48 A).131'1 h$/ t m m k m c ng đ ca% #y 20mmấ ạẽ ườ ộ t nấ '.4

a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t m m k m c ng đ ca%ấ ạẽ ườ ộ kg 1,0'0 1 ',6(0

001' U xy cha! 2.1 1 11.34

0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 ''.(28

0042 Đ m#! v!n 0.' 1 2.(

1869 >u h#n kg 13.' 1 (2.9

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1=999 =y khc Q 2

V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ

Page 290: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 290/705

13

49 A).13121 KDu th$/ C12A) t nấ 0.18

a.) V t li uậ ệ

2083 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 183.6

001' U xy cha! 2.98 1 0.'364

0111 Đ t đnấ kg 13.39 1 2.4102

0042 Đ m#! v!n 0.6' 1 0.11(

1869 >u h#n kg 1(.49 1 3.1482

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.92 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 1

=999 =y khc Q 2'0 A).642'1 / ngắ ự t nấ '.'8

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 2.3 1 12.834

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.92 1=999 =y khc Q 10

'2 A).131'1 h$/ t m m k m c ng đ ca% #y 20mmấ ạẽ ườ ộ t nấ 2.6

a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t m m k m c ng đ ca%ấ ạẽ ườ ộ kg 1,0'0 1 2,(30

001' U xy cha! 2.1 1 '.46

0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 26.832

0042 Đ m#! v!n 0.' 1 1.3

1869 >u h#n kg 13.' 1 3'.1

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

b.) Nhân công

Page 291: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 291/705

14

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1

=999 =y khc Q 2

'3 A).13121 KDu th$/ C12A) t nấ 0.088

a.) V t li uậ ệ

2083 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 89.(6

001' U xy cha! 2.98 1 0.2622

0111 Đ t đnấ kg 13.39 1 1.1(83

0042 Đ m#! v!n 0.6' 1 0.0'(2

1869 >u h#n kg 1(.49 1 1.'391

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.92 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 1

=999 =y khc Q 2

'4 A).642'1 / ngắ ự t nấ 2.688

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 2.3 1 6.1824

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.92 1

=999 =y khc Q 10

'6 A).6'(20 / đ t đ m t a t#u <Đ?ắ ặ ệ ự "ộ 2

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.24 0.2'

Page 292: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 292/705

15

c.) Máy thi công

=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.4 0.2'

=2(4 <ha% th$/ 10 ca 0.4 0.2'

'8 A).13131 h$/ hJnh m k m 520ạẽ t nấ 4.'12

a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg 1,02' 1 4,624.8

001' U xy cha! 2.69 1 12.13(3

0111 Đ t đnấ kg 12.09 1 '4.''01

0042 Đ m#! v!n 0.6 1 2.(0(2

1869 >u h#n kg 1'.( 1 (0.8384

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 2(.92 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.62 1=208 =y m#) 2,(kX ca 1.29 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.29 1

=999 =y khc Q 2

'9 A).64231 / đ t th$/ hJnh <Đ?ắ ặ t nấ 4.'12

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 3.14 1 14.16((

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 12.' 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.2' 1

=999 =y khc Q 10

63 5.42203 / đ t "u &ngắ ặ Bộ 1,248

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.0'9 1

6' A?.13221 h$/ C10A) t nấ 0.(48

a.) V t li uậ ệ

20(( h$/ tIn E10 kg 1,00' 1 ('1.(4

Page 293: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 293/705

16

17

112' Dy th$/ kg 21.42 1 16.0222

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 1(.1 1

c.) Máy thi công

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 1

66 A?.13221 h$/ C12A)) t nấ 8.942

a.) V t li uậ ệ

20(( h$/ tIn E18 kg 1,00' 1 8,986.(1

112' Dy th$/ kg 21.42 1 191.'3(6

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 1(.1 1

c.) Máy thi công

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 1

6( A).13131 h$/ 120x6'x' m k mạẽ t nấ 9.01

a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg 1,02' 1 9,23'.2'

001' U xy cha! 2.69 1 24.2369

0111 Đ t đnấ kg 12.09 1 108.9309

0042 Đ m#! v!n 0.6 1 '.406

1869 >u h#n kg 1'.( 1 141.4'(

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 2(.92 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.62 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.29 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.29 1

=999 =y khc Q 2

68 A).64231 / đ t th$/ hJnhắ ặ t nấ 9.01

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 3.14 1 28.2914

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10b.) Nhân công

Page 294: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 294/705

17

18

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 12.' 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.2' 1

=999 =y khc Q 10

69 A?.1141' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 3'.66

a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg 46(.864 1 16,684.0302

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'04( 1 1(.99(6

0023 Đ 1x2 m3 0.809 1 28.8489

1810 * cướ &ít 1(6.61 1 6,29(.9126

1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.63(' 1 '8.3933

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.'

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 2.'( 1

c.) Máy thi công=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1

(0 A?.42141 / đ tắ ặ c! 340

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.8' 1

(2 BB.19801 ng nh a L<M-*110 <*8 #y '.3mmố ự 100m 3.62

a.) V t li uậ ệ

A33.2631 ng nh a L<M-*110 <*8 #y '.3mmố ự m 101 1 36'.62

A33.2142 *h a nự kg 0.14 1 0.'068

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 9.93 1

(3 BB.19(0( ng nh a L<M-*63 <*8 #y 3.0mm <Đ?ố ự 100m 0.04

a.) V t li uậ ệ

A33.2628 ng nh a L<M-*63 <*8 #y 3.0mmố ự m 100.02 1 4.0008

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 3.22 1(4 BB.30410 5t L<M-*110 <*8 c! '

Page 295: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 295/705

18

19

a.) V t li uậ ệ

A33.26'0 5t L<M-*110 <*8 m 1 1 '

A33.2133 7% n kg 0.01'4 1 0.0((

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.06' 1

(' BB.30410 L<M- *110 <*8 c! (

a.) V t li uậ ệ

A33.26'0 L<M- *110 <*8 m 1 1 (

A33.2133 7% n kg 0.0231 1 0.161(

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.06' 1.'

(6 BB.30410 Đ u n ! chuy n " c *110N63 <*8 <Đ?ầ ố ể ậ c! 8

a.) V t li uậ ệA33.26'0 Đ u n ! chuy n " c *110N63 <*8ầ ố ể ậ m 1 1 8

A33.2133 7% n kg 0.01'4 1 0.1232

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.06' 1

(( BB.3040( 5t L<M *63 <*8 <Đ? c! 11

a.) V t li uậ ệ

A33.264( 5t L<M *63 <*8 m 1 1 11

A33.2133 7% n kg 0.0088 1 0.0968

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.04' 1

(8 BB.36104 Van kh+a 100 <Đ? c! 1

a.) V t li uậ ệ

2198 Van kh+a 100 c! 1 1 1

0446 Bu&ng =16 "ộ 8 1 8

0('4 5a% @u t mấ m2 0.0( 1 0.0(O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01

Page 296: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 296/705

19

20

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.6 1

(9 BB.3(10( V#nh "ích th$/ 220 c / "íchặ 2

a.) V t li uậ ệ

2366 Bích th$/ 220 mm c! 2 1 4

1869 >u h#n kg 1.44 1 2.88

001' Uxy cha! 0.02 1 0.04

0193 Axty&n cha! 0.008 1 0.016

0('4 5a% @u t mấ m2 0.26 1 0.'2

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.81 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.32 1

=999 =y khc Q '82 BB.36102 Van c / n c '0ấ ướ ch! cế 8

a.) V t li uậ ệ

2214 Van c / n c '0ấ ướ c! 1 1 8

0446 Bu&ng =16 "ộ 4 1 32

0('4 5a% @u t mấ m2 0.02 1 0.16

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.41 1

8' BB.14110 ng th$/ tng k m 100 #y 4.'mmố ẽ 100m 3.86

a.) V t li uậ ệ

139( ng th$/ m k m 100- #y 4,'mmố ạẽ m 100.' 1 38(.93

1869 >u h#n kg 2.21 1 8.'306

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng '(.34 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.'9 1=999 =y khc Q '

Page 297: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 297/705

21

86 BB.24110 5t th$/ h#n 100 <Đ? c! 11

a.) V t li uậ ệ

063' 5t th$/ 7 100 c! 1 1 11

1869 >u h#n kg 0.3' 1 3.8'

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.36 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.1 1

=999 =y khc Q '

8( BB.24110 th$/ h#n 100N100 c! 4

a.) V t li uậ ệ

063' th$/ 7 100N100 c! 1 1 4

1869 >u h#n kg 0.'2' 1 2.1

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.36 1.'

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.1 1.'

=999 =y khc Q '

88 BB.36104 Van kh+a 100 c! 1

a.) V t li uậ ệ

2198 Van kh+a 100 c! 1 1 1

0446 Bu&ng =16 "ộ 8 1 8

0('4 5a% @u t mấ m2 0.0( 1 0.0(

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.6 1

89 BB.3(10( Bích ng th$/ h#n 220ỗ c / "íchặ 2

a.) V t li uậ ệ

2366 Bích ng th$/ h#n 220ỗ c! 2 1 4

1869 >u h#n kg 1.44 1 2.88001' Uxy cha! 0.02 1 0.04

Page 298: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 298/705

22

0193 Axty&n cha! 0.008 1 0.016

0('4 5a% @u t mấ m2 0.26 1 0.'2

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.81 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.32 1

=999 =y khc Q '

92 BB.34101 c u h aụứ ỏ c! 4

a.) V t li uậ ệ

2109 c u h% 100 mmụứ ả c! 1 1 4

160' ?!%Gng ca% @u & 10mm m2 0.0' 1 0.2

0362 Bu &ng =16-=20 "ộ 8 1 32

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1

b.) Nhân công*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.4' 1

99 kg 1(.'36

a.) V t li uậ ệ

kg 1.3933 1 24.4329

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.'

100 A5.22322 Đ+ng c c th$/ hJnh /h n ng / đ tọ ầ ậ ấ 100m 2(.36

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng (.23 1

c.) Máy thi công

=3'4 =y đ+ng c c t h#nh "nh xích 1,8ọ ự ca 2.41 1

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 2.41 1

=29( #u k$% 1'05V ca 0.1 1

=328 # &an 200 ca 2.41 1

=999 =y khc Q 3

101 A5.22322 Đ+ng c c th$/ hJnh /h n khng ng / đ tọ ầ ậ ấ 100m 21.28

b.) Nhân công*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng (.23 0.('

5 c th$/ hJnh 7LV 3.'QR38;1R1.1(Qọ;4R1.29Q 139.33Q

5 c ng th$/ '00 #y 12mm 7LVọố

Page 299: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 299/705

23

c.) Máy thi công

=3'4 =y đ+ng c c t h#nh "nh xích 1,8ọ ự ca 2.41 0.('

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 2.41 0.('

=29( #u k$% 1'05V ca 0.1 0.('

=328 # &an 200 ca 2.41 0.('

=999 =y khc Q 3

102 A5.23120 *h c c th$/ hJnhổọ 100m 48.64

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng '.( 1

c.) Máy thi công

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 1.92 1

=29( #u k$% 1'05V ca 0.06 1

=328 # &an 200 ca 1.92 1

=999 =y khc Q 2

103 A).11912 t nấ 4.234a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh kg 2,829 1 11,9((.986

1869 >u h#n kg 24.1' 1 102.2'11

001' U xy cha! 2.1 1 8.8914

0111 Đ t đnấ kg 8.4 1 3'.'6'6

O999 V t &! u khcậ ệ Q '

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 4.6 1

=132 =y c tắ ca 0.4 1

=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0.2( 1

104 A).11912 t nấ 0.904

a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh kg 2,829 1 2,''(.416

1869 >u h#n kg 24.1' 1 21.8316

001' U xy cha! 2.1 1 1.89840111 Đ t đnấ kg 8.4 1 (.'936

m th$/ hJnh )3'0 7LV(R38Qầ

m th$/ hJnh 5300 7LV(R38Qầ

Page 300: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 300/705

24

O999 V t &! u khcậ ệ Q '

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 4.6 1

=132 =y c tắ ca 0.4 1

=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0.2( 1

10' A).63321 t nấ 19'.244

a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 1 126.9086

04'6 Bu&ng =20 c! 12 1 2,342.928

1869 >u h#n kg 18 1 3,'14.392

O999 V t &! u khcậ ệ Q '

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 1

c.) Máy thi công

=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 1

=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 1

=16( =y h#n 237W ca 4.1' 1

=328 # &an 200 ca 0.12 1

=331 # &an 400 ca 0.12 1

=03( 5an 1'05V ca 0.06 1

106 A).63321 t nấ 19'.244

a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 0.6 (6.14'2

04'6 Bu&ng =20 c! 12 0.6 1,40'.('68

1869 >u h#n kg 18 0.6 2,108.63'2

O999 V t &! u khcậ ệ Q '

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 0.6

c.) Máy thi công

/ ng k t c u th$/ h khung #n, @#n đ %ắ ự ế ấ ệ ạ ! n c <Đ?ướ ướ

 th% k t c u th$/ h khung #n, @#n đ %ỡế ấ ệ ạ ! n c 70.6 Đướ ướ

Page 301: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 301/705

25

=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 0.6

=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 0.6

=16( =y h#n 237W ca 4.1' 0.6

=328 # &an 200 ca 0.12 0.6

=331 # &an 400 ca 0.12 0.6

=03( 5an 1'05V ca 0.06 0.6

108 A).11912 t nấ 2.11(

a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh kg 8,8'6 1 18,(48.1'2

1869 >u h#n kg 24.1' 1 '1.12'6

001' U xy cha! 2.1 1 4.44'(

0111 Đ t đnấ kg 8.4 1 1(.(828

O999 V t &! u khcậ ệ Q '

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 4.6 1

=132 =y c tắ ca 0.4 1

=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0.2( 1

109 A).63321 t nấ 2'8.2(4

a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 1 16(.8(8104'6 Bu&ng =20 c! 12 1 3,099.288

1869 >u h#n kg 18 1 4,648.932

O999 V t &! u khcậ ệ Q '

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 1

c.) Máy thi công

=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 1

=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 1

=16( =y h#n 237W ca 4.1' 1

 hanh k / c c )400x66 7LV 122R(Qẹ ọ;'R2Q864Q

/ ng k t c u th$/ h khung #n, @#n đ %ắ ự ế ấ ệ ạ ! n c 122 & nướ ướ ầ

Page 302: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 302/705

26

=328 # &an 200 ca 0.12 1

=331 # &an 400 ca 0.12 1

=03( 5an 1'05V ca 0.06 1

110 A).63321 t nấ 2'8.2(4

a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 0.6 100.(26904'6 Bu&ng =20 c! 12 0.6 1,8'9.'(28

1869 >u h#n kg 18 0.6 2,(89.3'92

O999 V t &! u khcậ ệ Q '

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 0.6

c.) Máy thi công

=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 0.6

=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 0.6

=16( =y h#n 237W ca 4.1' 0.6

=328 # &an 200 ca 0.12 0.6

=331 # &an 400 ca 0.12 0.6

=03( 5an 1'05V ca 0.06 0.6

111 A).11912 t nấ 0.138

a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh kg 20,910 1 2,88'.'8

1869 >u h#n kg 24.1' 1 3.332(001' U xy cha! 2.1 1 0.2898

0111 Đ t đnấ kg 8.4 1 1.1'92

O999 V t &! u khcậ ệ Q '

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 4.6 1

=132 =y c tắ ca 0.4 1

=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0.2( 1

 th% k t c u th$/ h khung #n, @#n đ %ỡế ấ ệ ạ ! n c 70.6 Đướ ướ

hanh ch n c c 1'0x10 7LV 290R(Qặ ọ;'R2Q2040Q

Page 303: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 303/705

27

112 A).63321 t nấ 40.02

a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 1 26.013

04'6 Bu&ng =20 c! 12 1 480.24

1869 >u h#n kg 18 1 (20.36

O999 V t &! u khcậ ệ Q 'b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 1

c.) Máy thi công

=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 1

=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 1

=16( =y h#n 237W ca 4.1' 1

=328 # &an 200 ca 0.12 1

=331 # &an 400 ca 0.12 1

=03( 5an 1'05V ca 0.06 1

113 A).63321 t nấ 40.02

a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 0.6 1'.60(8

04'6 Bu&ng =20 c! 12 0.6 288.144

1869 >u h#n kg 18 0.6 432.216

O999 V t &! u khcậ ệ Q '

b.) Nhân công*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 0.6

c.) Máy thi công

=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 0.6

=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 0.6

=16( =y h#n 237W ca 4.1' 0.6

=328 # &an 200 ca 0.12 0.6

=331 # &an 400 ca 0.12 0.6

=03( 5an 1'05V ca 0.06 0.6

/ ng k t c u th$/ h khung #n, @#n đ %ắ ự ế ấ ệ ạ ! n c 290 & nướ ướ ầ

 th% k t c u th$/ h khung #n, @#n đ %ỡế ấ ệ ạ ! n c 70.6 Đướ ướ

Page 304: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 304/705

28

H2O PHÍ nT IỆU, NH7N C5NG, MÁY CHO CÁC C5NG TÁC f7Y DỰNG

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ !P TÀU ddd ĐƯỜNG CỔNG TRỤC

&TT M8 EF[a T;< =><? @A= j l@ @ Đ< 'EF <?Đ<E Z= EVW EX 

H[ 9 

l@ F[a Nd =><? MA^ l@ F[a

4 A5.21111 Đ+ng c c th ng '00 48mọ ẳ 100m 39'.'2

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 1

c.) Máy thi công

=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 1

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 1

=999 =y khc Q 1

' A5.21111 Đ+ng c c x!n '00 48m 71.22ọ 100m 11'.2b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 1.22

c.) Máy thi công

=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 1.22

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 1.22

=999 =y khc Q 1

8 Đ+ng c c đ t 2ọ ợ ca 2

c.) Máy thi công

=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 1 1

11 A).13121 n #y 6mm t nấ 36.(08

a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1 38,'43.4

001' U xy cha! 2.98 1 109.3898

0111 Đ t đnấ kg 13.39 1 491.'201

0042 Đ m#! v!n 0.6' 1 23.8602

1869 >u h#n kg 1(.49 1 642.0229

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

Page 305: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 305/705

29

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.92 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 1

=999 =y khc Q 212 A5.29411 * ! c c ng " tng c t th$/ E600ố ọố ố m ! n !ố ố 3,192

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 1.' 1 4,(88

O999 V t &! u khcậ ệ Q '

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.(' 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.3( 1=999 =y khc Q 3

13 A7.94111 >u$t nh a đ ng 2 & /ự ườ ớ m2 2,394

a.) V t li uậ ệ

1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1 ',02(.4

0313 B t độ kg 1.206 1 2,88(.164

0848 5 !ủ kg 2 1 4,(88

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 1

14 4 5 c ng B5 '00 &% ! Aọố ạ m '1,0(2

a.) V t li uậ ệ

B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m 1.01 1 '1,'82.(2

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2

1' A?.61410 5h! /hí c u c c xu ng "!ẩ ọ ố đ% n c cạ ọ 4,2'6

b.) Nhân công

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0.'

c.) Máy thi công

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 10 0 0 0 0

Page 306: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 306/705

30

b.) Nhân công

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0.'

c.) Máy thi công

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 1

18 A.42410 5 t đ u c c '00ắ ầ ọ c cọ 1,064

a.) V t li uậ ệ

A2'.000' Đ c tắ v!n 0.046 1 48.944A2'.0026 Đ m#! v!n 0.023 1 24.4(2

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2

b.) Nhân công

*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.31' 1

c.) Máy thi công

=2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 0.0'' 1

=2'.0068 =y m#! 1kX ca 0.0'' 1

=999 =y khc Q '20 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 12(.68

a.) V t li uậ ệ

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 130,233.6

112' Dy th$/ kg 14.28 1 1,823.2(04

1869 >u h#n kg 4.64 1 '92.43'2

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.12 1

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1

21 A).13111 n #y 10mm t nấ 6.916

a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1 (,261.8

001' U xy cha! 3.3 1 22.8228

0111 Đ t đnấ kg 14.8 1 102.3'68

0042 Đ m#! v!n 0.( 1 4.8412

1869 >u h#n kg 19.38 1 134.0321O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

Page 307: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 307/705

31

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 34.9 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 3.23 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.'' 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' 1

=999 =y khc Q 222 A).64211 / đ t tn #y 10mmắ ặ t nấ 6.916

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 3.8( 1 26.(649

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.'4 1=999 =y khc Q 10

23 AC.3111' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 212.8

a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg '0(.' 1 10(,996

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 1 108.31'2

0023 Đ 1x2 m3 0.(49 1 1'9.38(2

1810 * cướ &ít 192.8' 1 41,038.48

183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 1 1,0(9.96

<h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 40.6 1 8,639.68

<h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 1 8,099.(

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1

c.) Máy thi công

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1

=999 =y khc Q 1

Page 308: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 308/705

32

24 AC.'1140 m3 212.8

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1

=999 =y khc Q '

2' AC.'2142 100m3 2.128

c.) Máy thi công

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1

26 AC.81111 Vn khun 100m2 1'.96

a.) V t li uậ ệ

1'(8 ? vn c n /ỗ ả ẹ m3 0.(92 1 12.64031'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1 1.380'

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1 (.32'6

0140 Đ!nh kg 12 1 191.'2

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 1

29 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 129.2(6

a.) V t li uậ ệ2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 131,861.'2

112' Dy th$/ kg 14.28 1 1,846.0613

1869 >u h#n kg 4.64 1 '99.8406

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.12 1

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1

30 AC.3111' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 861.84

P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ

V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ

Page 309: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 309/705

33

a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg 422.03( 1 363,(28.3681

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 1 46(.11(3

0023 Đ 1x2 m3 0.('( 1 6'2.4129

1810 * cướ &ít 19(.92' 1 1(0,'(9.682

1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 1 1,2(2.93((

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1

c.) Máy thi công

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1

=999 =y khc Q 1

31 AC.'1140 m3 861.84

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1

=999 =y khc Q '

32 AC.'2142 100m3 8.6184

c.) Máy thi công

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1

33 AC.11111 m3 (9

a.) V t li uậ ệ

2266 P! mGng <530 kg 200.8' 1 1',86(.1'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 1 41.9869

002' Đ 4x6 m3 0.9362( 1 (3.96'3

1810 * cướ &ít 169.9' 1 13,426.0'b.) Nhân công

P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ

V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạ

t chuy n t n 10,(m3ể ộ

B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! uữ ề ng m+ngE2'0cm.ộ

Page 310: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 310/705

34

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 1

c.) Máy thi công

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1

=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 1

34 AC.81111 Vn khun 100m2 9.3366

a.) V t li uậ ệ

1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 1 (.39461'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1 0.80(6

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1 4.28''

0140 Đ!nh kg 12 1 112.0392

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 1

36 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 0

a.) V t li uậ ệ2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 0

112' Dy th$/ kg 14.28 1 0

1869 >u h#n kg 4.64 1 0

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.12 1

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1

3( AC.3111' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 0

a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg 422.03( 1 0

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 1 0

0023 Đ 1x2 m3 0.('( 1 0

1810 * cướ &ít 19(.92' 1 0

1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 1 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1

Page 311: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 311/705

35

c.) Máy thi công

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1

=999 =y khc Q 1

38 AC.'1140 m3 0

b.) Nhân công*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1

=999 =y khc Q '

39 AC.'2142 100m3 0

c.) Máy thi công

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1

40 AC.11111 m3 0

a.) V t li uậ ệ

2266 P! mGng <530 kg 200.8' 1 0

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 1 0

002' Đ 4x6 m3 0.9362( 1 0

1810 * cướ &ít 169.9' 1 0

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 1

c.) Máy thi công

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1

=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 1

41 AC.81111 Vn khun 100m2 0

a.) V t li uậ ệ

1'(8 ? vn c n /ỗ ả ẹ m3 0.(92 1 0

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1 01'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1 0

P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ

V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ

B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! uữ ề ng m+ngE2'0cm.ộ

Page 312: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 312/705

Page 313: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 313/705

37

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1

=999 =y khc Q '

46 AC.'2142 100m3 '8.'36

c.) Máy thi công

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1

4( AC.11111 m3 '36.'8

a.) V t li uậ ệ

2266 P! mGng <530 kg 200.8' 1 10(,((2.093

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 1 28'.181'

002' Đ 4x6 m3 0.9362( 1 '02.3838

1810 * cướ &ít 169.9' 1 91,191.((1b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 1

c.) Máy thi công

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1

=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 1

48 AC.81111 Vn khun 100m2 63.414

a.) V t li uậ ệ

1'(8 ? vn c n /ỗ ả ẹ m3 0.(92 1 '0.22391'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1 '.48'3

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1 29.10(

0140 Đ!nh kg 12 1 (60.968

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 1

'0 AC.61220 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 0

a.) V t li uậ ệ

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 0

V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạ

t chuy n t n 10,(m3ể ộ

B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! uữ ề ng m+ngE2'0cm.ộ

Page 314: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 314/705

38

112' Dy th$/ kg 14.28 1 0

1869 >u h#n kg 4.82 1 0

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 10.08 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.16 1

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1'1 AC.3132' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 0

a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg 422.03( 1 0

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 1 0

0023 Đ 1x2 m3 0.('( 1 0

1810 * cướ &ít 19(.92' 1 0

1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 1 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.64 1

c.) Máy thi công

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1

=999 =y khc Q 1

'2 AC.'1140 m3 0

b.) Nhân công*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1

=999 =y khc Q '

'3 AC.'2142 100m3 0

c.) Máy thi công

P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ

V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ

Page 315: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 315/705

39

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1

'4 AC.11111 m3 0

a.) V t li uậ ệ

2266 P! mGng <530 kg 200.8' 1 0

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 1 0

002' Đ 4x6 m3 0.9362( 1 01810 * cướ &ít 169.9' 1 0

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 1

c.) Máy thi công

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1

=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 1

'' AC.81122 Vn khun 100m2 0

a.) V t li uậ ệ

1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 1 0

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.21 1 0

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.33' 1 0

0140 Đ!nh kg 1' 1 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 29.( 1

'( AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 0

a.) V t li uậ ệ2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 0

112' Dy th$/ kg 14.28 1 0

1869 >u h#n kg 4.64 1 0

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.12 1

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1

'8 AC.3111' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 0

B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! uữ ề ng m+ngE2'0cm.ộ

Page 316: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 316/705

40

a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg 422.03( 1 0

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 1 0

0023 Đ 1x2 m3 0.('( 1 0

1810 * cướ &ít 19(.92' 1 0

1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 1 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1

c.) Máy thi công

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1

=999 =y khc Q 1

'9 AC.'1140 m3 0

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1

=999 =y khc Q '

60 AC.'2142 100m3 0

c.) Máy thi công

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1

61 AC.11111 m3 0

a.) V t li uậ ệ

2266 P! mGng <530 kg 200.8' 1 0

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 1 0

002' Đ 4x6 m3 0.9362( 1 0

1810 * cướ &ít 169.9' 1 0b.) Nhân công

P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ

V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ

B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! uữ ề ng m+ngE2'0cm.ộ

Page 317: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 317/705

41

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 1

c.) Máy thi công

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1

=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 1

62 AC.81111 Vn khun 100m2 0

a.) V t li uậ ệ

1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 1 01'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1 0

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1 0

0140 Đ!nh kg 12 1 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 1

6' Kay A(' kg 341,482

a.) V t li uậ ệ

Kay A(' kg 1 1 341,482

66 A).61161 / đ t ayắ ặ t nấ 0

a.) V t li uậ ệ

1'64 ? chnỗ m3 0.03 1 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q '

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 6.'9 1

c.) Máy thi công

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.2(' 1=1(( =y kh%an 4,'7W ca 1.2' 1

=222 =y n$n khí 6m3N/h ca 0.338 1

6( =B.03001 / đ t đ ng ayắ ặ ườ m ay 6,0(6.2

a.) V t li uậ ệ

A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 0.0' 1 303.81

A24.0(3' h$/ tIn kg 0.24 1 1,4'8.288

A24.0'43 >u h#n kg 0.0' 1 303.81

A24.0403 ?a@ kg 0.092 1 ''9.0104A24.0001 U xy cha! 0.046 1 2(9.'0'2

Page 318: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 318/705

42

O999 VDt &! u khcệ Q '

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1 1

c.) Máy thi công

=24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 0.026 1

=24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 0.029 1

=24.01211 =y c a 1,(7Wư ca 0.01 1=999 =y khc Q '

68 B? m th$/ đ m ayấ ệ 5h! cế 12,1'2

a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 1 12,('9,600

001' U xy cha! 2.1 1 2','19.2

0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 12',408.64

0042 Đ m#! v!n 0.' 1 6,0(6

1869 >u h#n kg 13.' 1 164,0'2

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1

=999 =y khc Q 2

69 A).642'1 / đ t th$/ t mắ ặ ấ t nấ 109.368a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 2.3 1 2'1.'464

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.92 1

=999 =y khc Q 10(2 A7.94111 >u$t "!tum thDn ay m2 2,430.48

Page 319: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 319/705

43

a.) V t li uậ ệ

1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1 ',104.008

0313 B t độ kg 1.206 1 2,931.1'89

0848 5 !ủ kg 2 1 4,860.96

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 1

(3 V a khng c% ng+tữ m3 8'.0(a.) V t li uậ ệ

VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 0.'0(' 1 43.1(3

0019 Đ 0,'x1 m3 0.'0(' 1 43.1(3

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1 1

c.) Máy thi công

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1

(4 A.2323' B tng nh a h t m n #y (cmự ạ ị 100m2 21.26(1

a.) V t li uậ ệ

3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ 16.9( 1 360.902(

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2.'9 1

c.) Máy thi công

=242 =y ! 130-1405Vả ca 0.063 1

=201 =y &u 10 ca 0.12 1

=103 =y đ m "nh & / 16ầ ố ca 0.064 1

=999 =y khc Q 2(' A.2(242 100t nấ 3.61'4

c.) Máy thi công

=01( Ut t đ 10ự ổ ca 2.8' 1

(6 A.2(2'2 100t nấ 3.61'4

c.) Máy thi công

=01( Ut t đ 10ự ổ ca 0.29 21

(9 A).13121 h$/ t m m k mấ ạẽ t nấ (.636

V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &yự ấ ự4 km

V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &yự ấ ự21 km t! / th%ế

Page 320: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 320/705

44

a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 1 8,01(.8

001' U xy cha! 2.98 1 22.(''3

0111 Đ t đnấ kg 13.39 1 102.246

0042 Đ m#! v!n 0.6' 1 4.9634

1869 >u h#n kg 1(.49 1 133.''36

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.92 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 1

=999 =y khc Q 2

80 A).64221 / đ t t m th$/ắ ặấ t nấ (.636

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 3.49 1 26.6496

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 14.2 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.39 1

=999 =y khc Q 10

82 5.42203 / đ t "u &ngắ ặ Bộ 2,432b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.0'9 1

83 A.21401 / đ t "ích chuy n h ng V <Đ?ắ ặ ể ướ c! 608

b.) Nhân công

*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.43 1

8' A).131'1 h$/ hJnh ('x' t nấ (0.48

a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 1 (2,242

001' U xy cha! 2.1 1 148.008

Page 321: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 321/705

45

0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 (2(.3'36

0042 Đ m#! v!n 0.' 1 3'.24

1869 >u h#n kg 13.' 1 9'1.48

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1

c.) Máy thi công=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1

=999 =y khc Q 2

86 A).642'1 / đ t th$/ hJnhắ ặ t nấ (0.48

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 2.3 1 162.104

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.92 1

=999 =y khc Q 10

8( AC.61110 h$/ C8 A) t nấ 6.(2

a.) V t li uậ ệ

2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 1 6,('3.6

112' Dy th$/ kg 21.42 1 143.9424b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 1

c.) Máy thi công

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 1

88 AC.1321' B tng =300 đ 1x2 m3 638

a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg 383.3' 1 244,'((.3

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.46842' 1 298.8''2

0023 Đ 1x2 m3 0.8938 1 '(0.2444

Page 322: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 322/705

46

1810 * cướ &ít 189.62' 1 120,980.('

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.21 1

89 AC.'1140 m3 638

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1

=999 =y khc Q '

90 AC.'2142 100m3 6.38

c.) Máy thi công=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1

91 AC.81311 Vn khun gỗ 100m2 2(.3'

a.) V t li uậ ệ

1'80 ? vn khunỗ m3 0.(92 1 21.6612

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.19 1 '.196'

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.3'( 1 9.(64

0140 Đ!nh kg 1(.13 1 468.'0''

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.'

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2(.(8 1

9' A5.21111 Đ+ng c c th ng '00 48mọ ẳ 100m '3.(6

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 1

c.) Máy thi công

=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 1

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 1

=999 =y khc Q 1

P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ

V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ

Page 323: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 323/705

47

96 A5.21111 Đ+ng c c x!n '00 48mọ 100m 3.84

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 1.22

c.) Máy thi công

=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 1.22

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 1.22

=999 =y khc Q 198 Đ+ng c c đ t 2ọ ợ ca 0.'

c.) Máy thi công

=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 1 1

101 A).13121 n #y 6mm t nấ 4.14

a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1 4,34(

001' U xy cha! 2.98 1 12.33(2

0111 Đ t đnấ kg 13.39 1 ''.4346

0042 Đ m#! v!n 0.6' 1 2.691

1869 >u h#n kg 1(.49 1 (2.4086

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.92 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 1=999 =y khc Q 2

102 A5.29411 * ! c c ng " tng c t th$/ '00ố ọố ố m ! n !ố ố 360

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 1.' 1 '40

O999 V t &! u khcậ ệ Q '

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.(' 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.3( 1

Page 324: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 324/705

48

=999 =y khc Q 3

103 A7.94111 >u$t nh a đ ng 2 & /ự ườ ớ m2 2(0

a.) V t li uậ ệ

1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1 '6(

0313 B t độ kg 1.206 1 32'.62

0848 5 !ủ kg 2 1 '40

b.) Nhân công*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 1

104 4 5 c ng B5 '00 &% ! Aọố ạ m ',(60

a.) V t li uậ ệ

B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m 1.01 1 ',81(.6

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2

10' A?.61410 5h! /hí c u c c xu ng "!ẩ ọ ố đ% n c cạ ọ 480

b.) Nhân công

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0.'

c.) Máy thi công

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 1

0 0 0 0 0

b.) Nhân công

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0.'

c.) Máy thi công

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 1

108 A.42410 5 t đ u c c '00ắ ầ ọ c cọ 120

a.) V t li uậ ệA2'.000' Đ c tắ v!n 0.046 1 '.'2

A2'.0026 Đ m#! v!n 0.023 1 2.(6

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2

b.) Nhân công

*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.31' 1

c.) Máy thi công

=2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 0.0'' 1

=2'.0068 =y m#! 1kX ca 0.0'' 1

=999 =y khc Q '

Page 325: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 325/705

49

110 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 14.4

a.) V t li uậ ệ

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 14,688

112' Dy th$/ kg 14.28 1 20'.632

1869 >u h#n kg 4.64 1 66.816

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.12 1

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1

111 A).13111 n #y 10mm t nấ 0.(8

a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1 819

001' U xy cha! 3.3 1 2.'(4

0111 Đ t đnấ kg 14.8 1 11.'44

0042 Đ m#! v!n 0.( 1 0.'46

1869 >u h#n kg 19.38 1 1'.1164

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 34.9 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 3.23 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.'' 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' 1=999 =y khc Q 2

112 A).64211 / đ t tn #y 10mmắ ặ t nấ 0.(8

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 3.8( 1 3.0186

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.'4 1

Page 326: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 326/705

50

=999 =y khc Q 10

113 AC.3111' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 24

a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg '0(.' 1 12,180

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 1 12.216

0023 Đ 1x2 m3 0.(49 1 1(.9(6

1810 * cướ &ít 192.8' 1 4,628.4183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 1 121.8

<h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 40.6 1 9(4.4

<h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 1 913.'

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1

c.) Máy thi công

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1

=999 =y khc Q 1

114 AC.'1140 m3 24

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1

=999 =y khc Q '

11' AC.'2142 100m3 0.24

c.) Máy thi công

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1

116 AC.81111 Vn khun 100m2 1.8

a.) V t li uậ ệ

1'(8 ? vn c n /ỗ ả ẹ m3 0.(92 1 1.42'6

P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ

V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ

Page 327: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 327/705

51

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1 0.1''(

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1 0.8262

0140 Đ!nh kg 12 1 21.6

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 1

118 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 94.44a.) V t li uậ ệ

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 96,328.8

112' Dy th$/ kg 14.28 1 1,348.6032

1869 >u h#n kg 4.64 1 438.2016

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.12 1

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1

119 AC.3111' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 944.4

a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg 422.03( 1 398,'(1.(428

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 1 '11.8648

0023 Đ 1x2 m3 0.('( 1 (14.9108

1810 * cướ &ít 19(.92' 1 186,920.3(

1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 1 1,394.8(88

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1

c.) Máy thi công

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1

=999 =y khc Q 1

120 AC.'1140 m3 944.4

b.) Nhân công

P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ

Page 328: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 328/705

Page 329: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 329/705

53

Kay A(' kg 1 1 42,206

12( A).61161 / đ t ayắ ặ t nấ 0

a.) V t li uậ ệ

1'64 ? chnỗ m3 0.03 1 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q '

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 6.'9 1c.) Máy thi công

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.2(' 1

=1(( =y kh%an 4,'7W ca 1.2' 1

=222 =y n$n khí 6m3N/h ca 0.338 1

128 =B.03001 / đ t đ ng ayắ ặ ườ m ay ('1

a.) V t li uậ ệ

A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 0.0' 1 3(.''

A24.0(3' h$/ tIn kg 0.24 1 180.24

A24.0'43 >u h#n kg 0.0' 1 3(.''

A24.0403 ?a@ kg 0.092 1 69.092

A24.0001 U xy cha! 0.046 1 34.'46

O999 VDt &! u khcệ Q '

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1 1

c.) Máy thi công

=24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 0.026 1

=24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 0.029 1=24.01211 =y c a 1,(7Wư ca 0.01 1

=999 =y khc Q '

129 B? h$/ t m đ m ay m k mấ ệ ạẽ t mấ 1,'02

a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 1 1,'((,100

001' U xy cha! 2.1 1 3,1'4.2

0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 1','00.64

0042 Đ m#! v!n 0.' 1 ('1

1869 >u h#n kg 13.' 1 20,2((

Page 330: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 330/705

54

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1=999 =y khc Q 2

130 A).642'1 / đ t th$/ t mắ ặ ấ t nấ 13.'18

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 2.3 1 31.0914

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.92 1

=999 =y khc Q 10

133 A7.94111 >u$t "!tum thDn ay m2 300.4

a.) V t li uậ ệ

1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1 630.84

0313 B t độ kg 1.206 1 362.2824

0848 5 !ủ kg 2 1 600.8

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 1134 V a khng c% ng+tữ m3 10.'1

a.) V t li uậ ệ

VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 0.'0(' 1 '.3338

0019 Đ 0,'x1 m3 0.'0(' 1 '.3338

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1 1

c.) Máy thi công

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1

Page 331: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 331/705

55

13' A.2323' B tng nh a h t m n #y (cmự ạ ị 100m2 2.6286

a.) V t li uậ ệ

3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ 16.9( 1 44.60(3

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2.'9 1

c.) Máy thi công

=242 =y ! 130-1405Vả ca 0.063 1

=201 =y &u 10 ca 0.12 1

=103 =y đ m "nh & / 16ầ ố ca 0.064 1

=999 =y khc Q 2

136 A.2(242 100t nấ 0.4469

c.) Máy thi công

=01( Ut t đ 10ự ổ ca 2.8' 1

13( A.2(2'2 100t nấ 0.4469

c.) Máy thi công

=01( Ut t đ 10ự ổ ca 0.29 21

139 A).131'1 h$/ hJnh ('x' t nấ 8.(11

a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 1 8,928.(('

001' U xy cha! 2.1 1 18.2931

0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 89.89('

0042 Đ m#! v!n 0.' 1 4.3'''

1869 >u h#n kg 13.' 1 11(.'98'

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1

=999 =y khc Q 2

V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &yự ấ ự4 km

V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &yự ấ ự

21 km t! / th%ế

Page 332: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 332/705

56

140 A).642'1 / đ t th$/ hJnhắ ặ t nấ 8.(11

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 2.3 1 20.03'3

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.92 1

=999 =y khc Q 10

141 AC.61110 h$/ C8 A) t nấ 0.831

a.) V t li uậ ệ

2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 1 83'.1''

112' Dy th$/ kg 21.42 1 1(.8

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 1

c.) Máy thi công

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 1

142 AC.1321' B tng =300 đ 1x2 m3 (8.86

a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg 383.3' 1 30,230.981

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.46842' 1 36.94

0023 Đ 1x2 m3 0.8938 1 (0.48'1

1810 * cướ &ít 189.62' 1 14,9'3.82('

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.21 1

143 AC.'1140 m3 (8.86

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1

P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ

Page 333: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 333/705

Page 334: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 334/705

58

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.92 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 1

=999 =y khc Q 2

1'' A5.29411 * ! c c ng " tng c t th$/ E600ố ọố ố m ! n !ố ố 1'6

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 1.' 1 234

O999 V t &! u khcậ ệ Q '

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.(' 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.3( 1

=999 =y khc Q 31'6 A7.94111 >u$t nh a đ ng 2 & /ự ườ ớ m2 11(

a.) V t li uậ ệ

1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1 24'.(

0313 B t độ kg 1.206 1 141.102

0848 5 !ủ kg 2 1 234

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 1

1'( 4 5 c ng B5 '00 &% ! Aọố ạ m 2,496a.) V t li uậ ệ

B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m 1.01 1 2,'20.96

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2

1'8 A?.61410 5h! /hí c u c c t @# &an V5 xu ng "!ẩ ọ ừ ố đ% n c cạ ọ 208

b.) Nhân công

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0.'

c.) Máy thi công

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 1

0 0 0 0 0

Page 335: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 335/705

59

b.) Nhân công

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0.'

c.) Máy thi công

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 1

161 A.42410 5 t đ u c c '00ắ ầ ọ c cọ 0

a.) V t li uậ ệ

A2'.000' Đ c tắ v!n 0.046 1 0

A2'.0026 Đ m#! v!n 0.023 1 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2

b.) Nhân công

*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.31' 1

c.) Máy thi công

=2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 0.0'' 1

=2'.0068 =y m#! 1kX ca 0.0'' 1

=999 =y khc Q '

163 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 6.24a.) V t li uậ ệ

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 6,364.8

112' Dy th$/ kg 14.28 1 89.10(2

1869 >u h#n kg 4.64 1 28.9'36

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.12 1=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1

164 A).13111 n #y 10mm t nấ 0.338

a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1 3'4.9

001' U xy cha! 3.3 1 1.11'4

0111 Đ t đnấ kg 14.8 1 '.0024

0042 Đ m#! v!n 0.( 1 0.2366

1869 >u h#n kg 19.38 1 6.''04

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

Page 336: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 336/705

60

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 34.9 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 3.23 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.'' 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' 1

=999 =y khc Q 2

16' A).64211 / đ t tn #y 10mmắ ặ t nấ 0.338

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 3.8( 1 1.3081

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.'4 1

=999 =y khc Q 10166 AC.3111' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 10.4

a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg '0(.' 1 ',2(8

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 1 '.2936

0023 Đ 1x2 m3 0.(49 1 (.(896

1810 * cướ &ít 192.8' 1 2,00'.64

183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 1 '2.(8

<h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 40.6 1 422.24 <h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 1 39'.8'

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1

c.) Máy thi công

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1

=999 =y khc Q 1

Page 337: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 337/705

61

16( AC.'1140 m3 10.4

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1

=999 =y khc Q '

168 AC.'2142 100m3 0.104

c.) Máy thi công

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1

169 AC.81111 Vn khun 100m2 0.(8

a.) V t li uậ ệ

1'(8 ? vn c n /ỗ ả ẹ m3 0.(92 1 0.61(8

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1 0.06('

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1 0.3'8

0140 Đ!nh kg 12 1 9.36

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 1

1(1 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 19.44

a.) V t li uậ ệ

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 19,828.8112' Dy th$/ kg 14.28 1 2((.6032

1869 >u h#n kg 4.64 1 90.2016

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.12 1

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1

1(2 AC.3111' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 162

P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ

V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ

Page 338: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 338/705

62

a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg 422.03( 1 68,369.994

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 1 8(.804

0023 Đ 1x2 m3 0.('( 1 122.634

1810 * cướ &ít 19(.92' 1 32,063.8'

1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 1 239.2(4

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1

c.) Máy thi công

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1

=999 =y khc Q 1

1(3 AC.'1140 m3 162

b.) Nhân công*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1

=999 =y khc Q '

1(4 AC.'2142 100m3 1.62

c.) Máy thi công

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1

1(' AC.11111 m3 22

a.) V t li uậ ệ

2266 P! mGng <530 kg 200.8' 1 4,418.(

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 1 11.6926

002' Đ 4x6 m3 0.9362( 1 20.'9(9

1810 * cướ &ít 169.9' 1 3,(38.9

b.) Nhân công

P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ

V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ

B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! uữ ề ng m+ngE2'0cm.ộ

Page 339: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 339/705

63

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 1

c.) Máy thi công

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1

=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 1

1(6 AC.81111 Vn khun 100m2 4

a.) V t li uậ ệ

1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 1 3.168

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1 0.346

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1 1.836

0140 Đ!nh kg 12 1 48

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 1

1(9 Kay A(' kg 11,240

a.) V t li uậ ệ

Kay A(' kg 1 1 11,240180 A).61161 / đ t ayắ ặ t nấ 0

a.) V t li uậ ệ

1'64 ? chnỗ m3 0.03 1 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q '

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 6.'9 1

c.) Máy thi công

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.2(' 1

=1(( =y kh%an 4,'7W ca 1.2' 1

=222 =y n$n khí 6m3N/h ca 0.338 1

181 =B.03001 / đ t đ ng ayắ ặ ườ m ay 200

a.) V t li uậ ệ

A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 0.0' 1 10

A24.0(3' h$/ tIn kg 0.24 1 48

A24.0'43 >u h#n kg 0.0' 1 10

A24.0403 ?a@ kg 0.092 1 18.4

A24.0001 U xy cha! 0.046 1 9.2

Page 340: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 340/705

64

O999 VDt &! u khcệ Q '

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1 1

c.) Máy thi công

=24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 0.026 1

=24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 0.029 1

=24.01211 =y c a 1,(7Wư ca 0.01 1

=999 =y khc Q '

182 B? h$/ t m #y 10mm m k mấ ạẽ t mấ 400

a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 1 420,000

001' U xy cha! 2.1 1 840

0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 4,128

0042 Đ m#! v!n 0.' 1 200

1869 >u h#n kg 13.' 1 ',400

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1

=999 =y khc Q 2

183 A).642'1 / đ t th$/ t mắ ặ ấ t nấ 3.'1(

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 2.3 1 8.0891

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.92 1

=999 =y khc Q 10

186 A7.94111 >u$t "!tum thDn ay m2 80

Page 341: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 341/705

65

a.) V t li uậ ệ

1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1 168

0313 B t độ kg 1.206 1 96.48

0848 5 !ủ kg 2 1 160

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 1

18( V a khng c% ng+t t n '0Q c t &! u đ 0.'x1ữ ộ ố ệ m3 2.8

a.) V t li uậ ệ

VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 0.'0(' 1 1.421

0019 Đ 0,'x1 m3 0.'0(' 1 1.421

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1 1

c.) Máy thi công

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1

188 A.2323' B tng nh a h t m n #y (cmự ạ ị 100m2 0.(

a.) V t li uậ ệ3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ 16.9( 1 11.8(9

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2.'9 1

c.) Máy thi công

=242 =y ! 130-1405Vả ca 0.063 1

=201 =y &u 10 ca 0.12 1

=103 =y đ m "nh & / 16ầ ố ca 0.064 1

=999 =y khc Q 2

189 A.2(242 100t nấ 0.1188

c.) Máy thi công

=01( Ut t đ 10ự ổ ca 2.8' 1

190 A.2(2'2 100t nấ 0.1188

c.) Máy thi công

=01( Ut t đ 10ự ổ ca 0.29 21

192 A).131'1 h$/ hJnh ('x' t nấ 2.32

V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &yự ấ ự4 km

V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &yự ấ ự21 km t! / th%ế

Page 342: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 342/705

66

a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 1 2,3(8

001' U xy cha! 2.1 1 4.8(2

0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 23.9424

0042 Đ m#! v!n 0.' 1 1.16

1869 >u h#n kg 13.' 1 31.32

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1

=999 =y khc Q 2

193 A).642'1 / đ t th$/ hJnhắ ặ t nấ 2.32

a.) V t li uậ ệ1869 >u h#n kg 2.3 1 '.336

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.92 1

=999 =y khc Q 10

194 AC.61110 h$/ C8 A) t nấ 0.221

a.) V t li uậ ệ

2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 1 222.10'

112' Dy th$/ kg 21.42 1 4.(338

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 1

c.) Máy thi công

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 1

19' AC.1321' B tng =300 đ 1x2 m3 22

a.) V t li uậ ệ

Page 343: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 343/705

67

226( P! mGng <540 kg 383.3' 1 8,433.(

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.46842' 1 10.30'4

0023 Đ 1x2 m3 0.8938 1 19.6636

1810 * cướ &ít 189.62' 1 4,1(1.('

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.21 1

196 AC.'1140 m3 22

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1

=999 =y khc Q '19( AC.'2142 100m3 0.22

c.) Máy thi công

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1

198 AC.81311 Vn khun gỗ 100m2 1.6

a.) V t li uậ ệ

1'80 ? vn khunỗ m3 0.(92 1 1.26(2

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.19 1 0.304

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.3'( 1 0.'(120140 Đ!nh kg 1(.13 1 2(.408

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.'

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2(.(8 1

202 A5.21111 100m 26.04

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 1.22

c.) Máy thi công

P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ

V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ

Đ+ng x!n c c ng B5 tn c n, đ ng kínhọố ạ ườc c E '00mm 71.22ọ

Page 344: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 344/705

68

=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 1.22

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 1.22

=999 =y khc Q 1

204 Đ+ng c c đ t 2ọ ợ ca 1

c.) Máy thi công

=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 1 1

20( A).13121 n #y 6mm t nấ 1.426

a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1 1,49(.3

001' U xy cha! 2.98 1 4.249'

0111 Đ t đnấ kg 13.39 1 19.0941

0042 Đ m#! v!n 0.6' 1 0.9269

1869 >u h#n kg 1(.49 1 24.940(

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 1c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.92 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 1

=999 =y khc Q 2

208 A5.29411 * ! c c ng " tng c t th$/ E600ố ọố ố m ! n !ố ố 124

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 1.' 1 186

O999 V t &! u khcậ ệ Q '

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.(' 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.3( 1

=999 =y khc Q 3

209 A7.94111 >u$t nh a đ ng 2 & /ự ườ ớ m2 93

a.) V t li uậ ệ

1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1 19'.3

Page 345: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 345/705

69

0313 B t độ kg 1.206 1 112.1'8

0848 5 !ủ kg 2 1 186

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 1

210 4 5 c ng B =800 '00 &% ! Aọố Ư ạ m 2,604

a.) V t li uậ ệ

B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m 1.01 1 2,630.04

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2

211 A?.61410 5h! /hí c u c c xu ng "!ẩ ọ ố đ% n c cạ ọ 186

b.) Nhân công

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0.'

c.) Máy thi công

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 1

0 0 0 0 0

b.) Nhân công

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0.'c.) Máy thi công

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 1

214 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ (.44

a.) V t li uậ ệ

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 (,'88.8

112' Dy th$/ kg 14.28 1 106.2432

1869 >u h#n kg 4.64 1 34.'216

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.12 1

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1

21' A).13111 n #y 10mm t nấ 0.403

a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1 423.1'

001' U xy cha! 3.3 1 1.3299

0111 Đ t đnấ kg 14.8 1 '.9644

Page 346: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 346/705

70

0042 Đ m#! v!n 0.( 1 0.2821

1869 >u h#n kg 19.38 1 (.8101

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 34.9 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 3.23 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.'' 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' 1

=999 =y khc Q 2

216 A).64211 / đ t tn #y 10mmắ ặ t nấ 0.403

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 3.8( 1 1.''96

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 1c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.'4 1

=999 =y khc Q 10

21( AC.3111' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 12.4

a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg '0(.' 1 6,293

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 1 6.3116

0023 Đ 1x2 m3 0.(49 1 9.28(6

1810 * cướ &ít 192.8' 1 2,391.34

183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 1 62.93

<h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 40.6 1 '03.44

<h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 1 4(1.9('

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1

c.) Máy thi công

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1

Page 347: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 347/705

71

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1

=999 =y khc Q 1

218 AC.'1140 m3 12.4

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1

=999 =y khc Q '

219 AC.'2142 100m3 0.124

c.) Máy thi công

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1

220 AC.81111 Vn khun 100m2 0.93

a.) V t li uậ ệ

1'(8 ? vn c n /ỗ ả ẹ m3 0.(92 1 0.(366

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1 0.0804

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1 0.4269

0140 Đ!nh kg 12 1 11.16

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 1

223 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 26.83a.) V t li uậ ệ

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 2(,366.6

112' Dy th$/ kg 14.28 1 383.1324

1869 >u h#n kg 4.64 1 124.4912

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 1.12 1

P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ

V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ

Page 348: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 348/705

72

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1

224 AC.3111' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 206.4

a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg 422.03( 1 8(,108.4368

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 1 111.8688

0023 Đ 1x2 m3 0.('( 1 1'6.2448

1810 * cướ &ít 19(.92' 1 40,8'1.(2

1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 1 304.8'28

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1

c.) Máy thi công

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1

=999 =y khc Q 1

22' AC.'1140 m3 206.4

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1

=999 =y khc Q '

226 AC.'2142 100m3 2.064

c.) Máy thi công

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1

22( AC.11111 m3 20.64

a.) V t li uậ ệ

2266 P! mGng <530 kg 200.8' 1 4,14'.'44

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 1 10.969(

002' Đ 4x6 m3 0.9362( 1 19.3246

P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ

V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ

B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! uữ ề ng m+ngE2'0cm.ộ

Page 349: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 349/705

73

1810 * cướ &ít 169.9' 1 3,'0(.(68

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 1

c.) Máy thi công

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1

=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 1

228 AC.81111 Vn khun 100m2 3.(8

a.) V t li uậ ệ

1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 1 2.9938

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1 0.32(

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1 1.(3'

0140 Đ!nh kg 12 1 4'.36

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 1

230 5.42203 / đ t "u &ngắ ặ Bộ 688b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.0'9 1

232 Kay >S(0 kg 8,9(6

a.) V t li uậ ệ

Kay >S(0 kg 1 1 8,9(6

233 A).61161 / đ t ayắ ặ t nấ 0

a.) V t li uậ ệ

1'64 ? chnỗ m3 0.03 1 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q '

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 6.'9 1

c.) Máy thi công

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.2(' 1

=1(( =y kh%an 4,'7W ca 1.2' 1

=222 =y n$n khí 6m3N/h ca 0.338 1

234 =B.03001 / đ t ayắ ặ m 1(0

a.) V t li uậ ệ

Page 350: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 350/705

74

A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 0.0' 1 8.'

A24.0(3' h$/ tIn kg 0.24 1 40.8

A24.0'43 >u h#n kg 0.0' 1 8.'

A24.0403 ?a@ kg 0.092 1 1'.64

A24.0001 U xy cha! 0.046 1 (.82

O999 VDt &! u khcệ Q '

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1 1

c.) Máy thi công

=24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 0.026 1

=24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 0.029 1

=24.01211 =y c a 1,(7Wư ca 0.01 1

=999 =y khc Q '

23' A).131'1 n 1' t nấ 2.268

a.) V t li uậ ệ

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1 2,381.4001' U xy cha! 2.1 1 4.(628

0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 23.40'8

0042 Đ m#! v!n 0.' 1 1.134

1869 >u h#n kg 13.' 1 30.618

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1

=999 =y khc Q 2

236 A).642'1 / đ t tn 1'ắ ặ t nấ 2.268

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 2.3 1 '.2164

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10

b.) Nhân công

Page 351: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 351/705

Page 352: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 352/705

76

=16( =y h#n 237W ca 4.16 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.06 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.06 1

=999 =y khc Q '

24' 5.42203 / đ t "u &ngắ ặ Bộ 0

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.0'9 1

246 A).642'1 / đ t m c ch n ayắ ặ ố ắ t nấ 0.'19a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 2.3 1 1.193(

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.92 1

=999 =y khc Q 10248 A).131'1 h$/ hJnh ('x' t nấ 1.99'

a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 1 2,044.8('

001' U xy cha! 2.1 1 4.189'

0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 20.'884

0042 Đ m#! v!n 0.' 1 0.99('

1869 >u h#n kg 13.' 1 26.932'

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1

=999 =y khc Q 2

249 A).642'1 / đ t th$/ hJnhắ ặ t nấ 1.99'

a.) V t li uậ ệ

Page 353: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 353/705

77

1869 >u h#n kg 2.3 1 4.'88'

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.92 1

=999 =y khc Q 10

2'0 AC.61110 h$/ C8 A) t nấ 0.188a.) V t li uậ ệ

2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 1 188.94

112' Dy th$/ kg 21.42 1 4.02(

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 1

c.) Máy thi công

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 1

2'1 AC.1321' B tng =300 đ 1x2 m3 20.4a.) V t li uậ ệ

226( P! mGng <540 kg 383.3' 1 (,820.34

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.46842' 1 9.'''9

0023 Đ 1x2 m3 0.8938 1 18.233'

1810 * cướ &ít 189.62' 1 3,868.3'

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1

b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.21 1

2'2 AC.'1140 m3 20.4

b.) Nhân công

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1

c.) Máy thi công

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1

=999 =y khc Q '

P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ

Page 354: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 354/705

78

2'3 AC.'2142 100m3 0.204

c.) Máy thi công

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1

2'4 AC.81311 Vn khun gỗ 100m2 1.36

a.) V t li uậ ệ

1'80 ? vn khunỗ m3 0.(92 1 1.0((1

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.19 1 0.2'841'63 ? ch ngỗ ố m3 0.3'( 1 0.48''

0140 Đ!nh kg 1(.13 1 23.2968

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.'

b.) Nhân công

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2(.(8 1

2'6 A).131'1 h$/ hJnh 100x10 t nấ 2.6

a.) V t li uậ ệ

20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 1 2,66'

001' U xy cha! 2.1 1 '.46

0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 26.832

0042 Đ m#! v!n 0.' 1 1.3

1869 >u h#n kg 13.' 1 3'.1

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'

b.) Nhân công

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1

=999 =y khc Q 2

2'( A).642'1 / đ t th$/ hJnhắ ặ t nấ 2.6

a.) V t li uậ ệ

1869 >u h#n kg 2.3 1 '.98

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10

b.) Nhân công

V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ

Page 355: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 355/705

79

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1

c.) Máy thi công

=16( =y h#n 237W ca 0.92 1

=999 =y khc Q 10

2'8 AC.61110 h$/ C8 A) t nấ 0.94

a.) V t li uậ ệ

2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 1 944.(

112' Dy th$/ kg 21.42 1 20.1348b.) Nhân công

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 1

c.) Máy thi công

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 1

Page 356: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 356/705

80

EF <? EVW EX 

NE]< =><? MA^

462.49'

9'.'823

9'.'823

9'.'823

4(.(912

38.'413

38.'413

163.4149

163.4149

410.0(89

410.0(89

Page 357: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 357/705

81

'6(.32(2

'6(.32(2

Page 358: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 358/705

82

EF <? EVW EX 

NE]< =><? MA^

'24.088

104.81(6

104.81(6

104.81(6104.81(6

33.408

33.408

131.022

26.2044

26.2044

26.2044

26.2044

8.3'2

8.3'2

Page 359: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 359/705

83

1,146.48((

229.29('229.29('

229.29('

229.29('

(3.0829

(3.0829

286.6219

'(.3244

'(.3244

'(.3244

'(.3244

18.2(0(

18.2(0(

4

4

Page 360: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 360/705

84

6(8.4'6

63.666

31.34(

31.34(

486

243

34.02

Page 361: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 361/705

85

''0.8

3'.64

''0.8

3'.64

3'.64

142.884

24.948

24.948

24.948

1,'03.11(

142.'6

28.'12

Page 362: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 362/705

86

6.41'2

6.41'2

6.41'2

1.24(4

163.9602

1'.1(4'

(.2819

(.2819

(8.4'66

(.2349

Page 363: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 363/705

87

16(.832

3.(422

22.68

23.814

0.6804

(.938

0.(938

0.(938

0.3969

3.424(

2,8'0.4682

Page 364: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 364/705

88

324.3((6

64.8(''

12.1642

12.1642

12.1642

2.4328

169.06(6

1'.'903

6.'826

6.'826

'(.'10(

6.3(4(

Page 365: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 365/705

89

6,690.288

98.8338

98.8338

2'3.42

19(.66(6

98.8338

6'.8892

1((.394

1(.(394

1(.(394

8.869(

(6.'328

Page 366: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 366/705

90

1,'33.228

20'.9'6

114.42

36.6144

19.0(

19.0(

9.'3'

21(.'

3

Page 367: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 367/705

91

1,294.9412

122.816

24.'632

'.'26(

'.'26(

'.'26(

1.0(46

668.2644

14.900'

90.306

94.8213

2.(092

31.60(1

3.160(

3.160(

1.'804

Page 368: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 368/705

92

13.6362

1,'94.0814

182.80('

24.8618

14.6246

131.(6

12.1'

'.13

'.13

Page 369: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 369/705

93

'.3388

0.'2'6

0.2'2

0.2'2

46.314

'.1336

Page 370: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 370/705

94

63.44

'.8'

2.4(

2.4(

2.6101

0.2'(

0.1232

0.1232

22.3104

2.4(3

0.62

Page 371: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 371/705

95

0.2

0.2

12'.9('

11.8214

'.820'

'.820'

'6.4

'.64

(3.632

Page 372: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 372/705

96

12.(908

0.2992

1'2.9082

3.'(68

2'1.''92

23.606211.6229

11.6229

Page 373: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 373/705

97

112.62'

11.262'

91.6462

3.38((

289

3'.9466

0.1288

Page 374: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 374/705

98

0.32'

0.682'

0.'2

0.49'

Page 375: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 375/705

99

0.6

1.62

0.64

3.28

221.3324

2.2((4

Page 376: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 376/705

100

3.96

1.1

2.16

0.6

0.6

Page 377: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 377/705

101

1.62

0.64

1.8

19(.8128

6'.93(6

6'.93(6

2.(36

6'.93(6

11'.3908

Page 378: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 378/705

102

38.4636

38.4636

1.'96

38.4636

2((.248

93.3888

2.9184

93.3888

9'.(30(

19.4(641.6936

1.1432

Page 379: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 379/705

103

20.4394

4.1'84

0.3616

0.2441

2,24'.306

16.20'3

23.4293

810.2626

23.4293

23.4293

11.(146

1,34(.1836

Page 380: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 380/705

104

9.(232

14.0'(6

486.1'(6

14.0'(6

14.0'(6

(.0288

4(.86'4

9.(382

0.8468

0.'(16

2,9(0.1'1

21.436(

30.9929

1,0(1.83(1

Page 381: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 381/705

105

30.9929

30.9929

1'.4964

1,(82.0906

12.862

18.'9'(

643.1023

18.'9'(18.'9'(

9.29(9

3.1202

0.6348

0.0''2

0.03(3

Page 382: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 382/705

106

460.23

3.321(

4.8024

166.083

4.8024

4.8024

2.4012

2(6.138

1.993

2.8814

99.6498

2.8814

2.8814

1.440(

Page 383: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 383/705

107

EF <? EVW EX 

NE]< =><? MA^

3,369.8304

1,3'2.6(84

1,3'2.6(84

1,19(.4349

480.660'

480.660'

2

Page 384: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 384/705

108

1,088.('93

10(.18(4

'1.3912

'1.3912

2,394

1,181.04

16(.'8

2,468.48

68.096

Page 385: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 385/705

109

0

0

33'.16

'8.'2

'8.'2

1,064.8'12

143.0016

40.8'(6

Page 386: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 386/705

110

241.3684

22.338(

10.(198

10.(198

11'.49(2

10.6'06

180.88

(.0224

18.9392

Page 387: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 387/705

111

14.896

1.4896

1.4896

0.(448

6.4266

21(.21'6

1,0(8.1618

144.(891

41.3683

Page 388: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 388/705

112

(32.'64

28.440(

(6.(038

60.3288

6.0329

6.0329

3.0164

26.02(6

Page 389: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 389/705

113

112.18

(.'0'

(.031

12(.0(11

0

0

0

0

Page 390: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 390/705

114

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 391: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 391/705

115

0

',614.1'44

('3.9392

21'.4112

4,9('.'6

193.1688

'20.9(04

409.('2

Page 392: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 392/705

116

40.9('2

40.9('2

20.48(6

1(6.((8(

(61.9436

'0.9('1

4(.(''6

863.064'

Page 393: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 393/705

117

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 394: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 394/705

118

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 395: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 395/705

119

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 396: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 396/705

120

0

0

0

0

0

0

00

Page 397: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 397/705

121

6,0(6.2

1'(.9812

1(6.2098

60.(62

296,'08.8

2(,342

11,'44.4

11,'44.4

90(.('44

100.6186

Page 398: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 398/705

122

1(0.1336

8'.0(

8.081(

''.0818

1.3398

2.''21

1.3611

10.3039

22.01(8

Page 399: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 399/705

123

226.4838

22.29(1

10.6904

10.6904

108.4312

10.614

143.488

261.44

Page 400: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 400/705

124

1,(19.(12

1'8.'8

66.9'6

66.9'6

'84.984

64.8416

(6.0(04

2.688

Page 401: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 401/705

125

1,409.98

44.66

4.466

4.466

2.233

19.26(6

('9.(83

4'8.03'2

183.8'92

183.8'92

Page 402: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 402/705

126

39.914'

16.022

16.022

0.'

122.(924

12.0888

'.(96

'.(96

2(0

133.2

Page 403: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 403/705

127

18.9

2(8.4

(.68

0

0

3(.8

6.6

6.6

Page 404: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 404/705

128

120.096

16.1284.608

2(.222

2.'194

1.209

1.209

13.026

1.2012

Page 405: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 405/705

129

20.4

0.(92

2.136

1.68

0.168

0.168

0.084

0.(248

Page 406: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 406/705

130

24.498

(8(.6296

10'.((28

30.2208

802.(4

31.16'2

84.0'16

66.108

Page 407: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 407/705

131

6.6108

6.6108

3.30'4

28.'209

122.3046

8.1824

(.66'6

142.34(

Page 408: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 408/705

132

0

00

0

('1

19.'26

21.((9

(.'1

Page 409: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 409/705

133

36,648.8

3,3(9.'

1,426.9

1,426.9

112.1994

12.4366

21.028

10.'1

0.998'

Page 410: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 410/705

134

6.8081

0.16'6

0.31'4

0.1682

1.2(3(

2.(216

212.'484

19.'998

8.2(''

8.2(''

Page 411: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 411/705

135

(2.3013

8.0141

9.4069

0.3324

1(4.2806

'.'202

0.''2

0.''2

0.2(6

Page 412: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 412/705

136

2.3816

93.8964

212.6'92

8'.3632

8'.3632

0.'

'3.21

Page 413: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 413/705

137

'3.21

'.238'

2.'116

2.'116

11(

'(.(2

8.19

120.64

3.328

0

Page 414: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 414/705

138

0

0

0

0

'2.0416

6.9888

1.9968

11.(962

Page 415: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 415/705

139

1.091(

0.'239

0.'239

'.6446

0.'20'

8.84

0.3432

0.92'6

Page 416: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 416/705

140

0.(28

0.0(28

0.0(28

0.0364

0.3141

10.61'8

162.1296

21.((28

6.2208

Page 417: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 417/705

141

13(.(

'.346

14.418

11.34

1.134

1.134

0.'6(

4.8924

31.24

Page 418: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 418/705

142

2.09

1.9'8

'4.44

0

0

0

0

200

Page 419: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 419/705

143

200

'.2

'.8

2

9,(60

900

380

380

29.1911

3.23'6

Page 420: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 420/705

144

'.6

2.8

0.266

1.813

0.0441

0.084

0.0448

0.3386

0.(23'

Page 421: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 421/705

145

'6.608

'.22

2.204

2.204

19.2'6

2.1344

2.'01(

0.0884

Page 422: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 422/705

146

48.62

1.'4

0.1'4

0.1'4

0.0((

0.6644

44.448

2(0.6(02

108.6493108.6493

Page 423: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 423/705

147

1

42.29'2

4.1639

1.9964

1.9964

93

4'.88

Page 424: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 424/705

148

6.'1

10(.88

2.9(6

0

0

62.0496

8.3328

2.3808

Page 425: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 425/705

149

14.064(

1.301(

0.624(

0.624(

6.(301

0.6206

10.'4

0.4092

1.1036

Page 426: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 426/705

150

0.868

0.0868

0.0868

0.0434

0.3(4'

12.6'(3

223.(622

30.0496

8.'8'6

Page 427: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 427/705

151

1('.44

6.8112

18.3696

14.448

1.4448

1.4448

0.(224

6.2333

29.3088

Page 428: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 428/705

152

1.9608

1.83(

'1.44'8

40.'92

0

0

0

0

Page 429: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 429/705

153

1(0

4.42

4.93

1.(

''.3392

'.103

2.1'462.1'46

18.8244

2.0866

Page 430: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 430/705

154

1.3209

0.0321

0.0612

0.0326

0.246'

0.'268

13.'(19

2.1'90.''01

0.''01

Page 431: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 431/705

155

0

4.30((

0.4(('

48.6(8

4.4888

1.89'3

1.89'3

16.''8'

Page 432: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 432/705

156

1.83'4

2.1282

0.0('2

4'.084

1.428

0.1428

0.1428

0.0(14

0.6161

Page 433: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 433/705

157

3(.(808

63.44

'.8'

2.4(

2.4(

21.'8

2.392

Page 434: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 434/705

158

10.6408

0.3(6

B(NG TỔNG HỢP nT TƯ À CHoNH ỆCH GIÁ&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : NẠO ST

Page 435: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 435/705

1

&TT M8 9 T;< l@ @ Đ< 'EF <? GFA ?= H[ 9 GFA HdT

II" II" NHÂN C$NG

1 *140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 462.49' 4',944 1 4',944T!NG NHÂN C$NG

III" III" M%Y THI C$NG

1 =038 5an 235V ca 4(.(912 160,182 1 '1(,086

2 =091 =y đ#% g u Dy 1,6m3ầ ca 9'.'823 2,206,84' 1 ',0'2,194

3 =328 # &an 200 ca 9'.'823 406,4'' 1 988,939

4 =33' # &an cng tc 2'0 ca 9'.'823 484,(42 1 1,13',2'6

' =342 # &an m đy 400ở ca 1,1(9.3623 943,990 1 1,368,1'6

6 =298 #u k$% 3605V ca 1,1(9.3623 2,408,066 1 6,022,338

( =999 =y khc QT!NG M%Y THI C$NG

B(NG TỔNG HỢP nT TƯ À CHoNH ỆCH GIÁ&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI

Page 436: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 436/705

2

&TT M8 9 T;< l@ @ Đ< 'EF <? GFA ?= H[ 9 GFA HdT

I" I" V#T LIỆU

1 - h c c <Aử ọ c cọ 10 1',000,000 1 1',000,000

2 )V Đ m = 400L-1'00ệ "ộ 2 16,'00,000 1 16,'00,000

3 ? nh+m 1 kích th c BxL200x14'ỗ ướ m3 (.2 24,000,000 1 24,000,000

4 Bu &ng m k m =16x240ạẽ Bộ 6(2 30,000 1 30,000

' Bu &ng m k m =22x400ạẽ Bộ '(6 84,000 1 84,000

6 O%Gng ca% @u 220 ch! cế 2 60,000 1 60,000

( Bu&ng ; cu =16x(0 ch! cế 16 ',000 1 ',000

8 >ua! nh th$/ 200x20x' ch! cế 16 3,000 1 3,000

9 O%Gng ca% @u 220 ch! cế 2 60,000 1 60,000

10 Bu&ng ; cu =16x(0 ch! cế 16 ',000 1 ',00011 đ ng th! t " ch a chyủ ự ế ị ữ ch! cế 4 280,'00 1 280,'00

12 5u n vI! ch a chy 6', 10at, 20mộ ữ ch! cế 24 418,000 1 418,000

13 Gng /hun 6'x19 ch! cế 8 68,200 1 68,200

14 B kh / h n h / 6'ộ ớ ỗ ợ ch! cế 4 (',000 1 (',000

1' 0193 Axty&n cha! 0.032 90,000 1 90,000

16 2366 Bích ng th$/ h#n 220ỗ c! 4 420,000 1 290,000

1( 2366 Bích th$/ 220 mm c! 4 420,000 1 290,000

18 0313 B t độ kg '86.116 4'' 1 4''

19 0362 Bu &ng =16-=20 "ộ 32 4,(2' 1 4,(2'

20 0446 Bu&ng =16 "ộ 48 3,360 1 0

21 04'6 Bu&ng =20 c! 9,4('.9296 0 1 0

22 0('4 5a% @u t mấ m2 1.34 90,000 1 90,000

23 0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 1,'9'.4'48 90,909 1 240,000

24 B? 5 c B5 =800 (00 &% ! 5ọ ạ m 1',(0(.'2 1,'20,000 1 1,64',000

2' 5 c ng th$/ '00 #y 12mm 7LV 139.33Qọố kg 24.4329 21,840 1 21,84026 0848 5 !ủ kg 9(2 1,000 1 1,000

2( A33.264( 5t L<M *63 <*8 m 11 100,900 1 112,091

28 A33.26'0 5t L<M-*110 <*8 m ' 100,900 1 111,818

29 063' 5t th$/ 7 100 c! 11 28 3'0 1 103 000

Page 437: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 437/705

3

29 063' 5t th$/ 7 100 c! 11 28,3'0 1 103,000

30 112' Dy th$/ kg ',4(1.110( 9,091 1 1',4''

31 0023 Đ 1x2 m3 2,3'0.09(3 90,909 1 2'1,484

32 A2'.000' Đ c tắ v!n 20.(36 13,000 1 13,000

33 A2'.0026 Đ m#! v!n 10.368 1',000 1 20,000

34 0042 Đ m#! v!n 33.620' 20,000 1 20,000

3' 0111 Đ t đnấ kg (46.'''4 (,000 1 (,000

36 A33.26'0 Đ u n ! chuy n " c *110N63 <*8ầ ố ể ậ m 8 100,900 1 100,900

3( 1''( ?a@ kg 13(.304 13,000 1 29,000

38 160' ?!%Gng ca% @u & 10mm m2 0.2 200,000 1 200,000

39 A33.2133 7% n kg 0.2849 186,182 1 100,900

40 A33.2133 7% n kg 0.0968 112,091 1 100,900

41 A33.2133 7% n kg 0.0(( 1'6,000 1 100,900

42 16(1 =Gng @ng Y! 100 mm c! 60 10,000 1 1'0,00043 1810 * cướ &ít 603,96'.1331 ' 1 10

44 1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 1,020.6 4,'10 1 1',000

4' A33.2142 *h a nự kg 0.'068 1'0,364 1 100,900

46 001' U xy cha! 233.'(14 4',000 1 (3,000

4( A33.2631 ng nh a L<M-*110 <*8 #y '.3mmố ự m 36'.62 100,900 1 14',000

48 A33.2628 ng nh a L<M-*63 <*8 #y 3.0mmố ự m 4.0008 39,909 1 48,100

49 14(8 ng th$/ m k m 100- #y 4,'mmố ạẽ m '02.' 8(,000 1 282,182

'0 139( ng th$/ m k m 100- #y 4,'mmố ạẽ m 38(.93 6(,000 1 282,182

'1 001' Uxy cha! 0.08 4',000 1 (3,000

'2 <h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 11(,960.63'6 13,000 1 0

'3 1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít '8.3933 11,000 1 11,''0

'4 183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít 1',(28.0848 11,000 1 18,900

'' <h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 4,604.04 14,000 1 0

'6 1869 >u h#n kg 21,199.2839 9,'4' 1 20,000

'( A33.26'0 L<M- *110 <*8 m ( 100,900 1 14',909'8 063' th$/ 7 100N100 c! 4 28,3'0 1 1'2,000

'9 20'3 h$/ hJnh kg 38,698.908( (,182 1 14,000

60 20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg 20,962.2(' (,182 1 21,2(3

61 2068 h$/ t mấ kg 1 828 0(' 16 484 1 13 000

Page 438: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 438/705

4

61 2068 h$/ t mấ kg 1,828.0(' 16,484 1 13,000

62 2068 h$/ t mấ kg 32,'83.(4 9,2(3 1 13,000

63 2068 h$/ t m m k m c ng đ ca%ấ ạẽ ườ ộ kg 8,400 9,2(3 1 30,000

64 20(( h$/ tIn E10 kg ('1.(4 (,291 1 11,(31

6' 2083 h$/ tIn E18 kg 2(3.36 (,291 1 11,'96

66 2081 h$/ tIn E18 kg 3(',96(.92 (,291 1 11,'96

6( 20(( h$/ tIn E18 kg 8,986.(1 (,291 1 11,'96

68 2109 c u h% 100 mmụứ ả c! 4 8,'00,000 1 10,'00,000

69 2214 Van c / n c '0ấ ướ c! 8 80,000 1 1,'60,000

(0 2198 Van kh+a 100 c! 2 81',000 1 3,029,000

(1 VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 3.04' 23,('0,000 1 23,('0,000

(2 226( P! mGng <540 kg 229,1'1.4(' 1,480 1 1,'4'

(3 226( P! mGng <540 kg 1,360,341.0302 1,491 1 1,'4'

(4 O999 V t &! u khcậ ệ QT!NG V#T LIỆU

II" II" NHÂN C$NG

1 *130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 311.'8'3 39,329 1 39,329

2 *13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng (,160.'9(3 42,63( 1 42,63(

3 *23' *hDn cng 3,'N( *h+m )) cng 21(.' 4',266 1 4',266

4 *13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 142.884 43,960 1 43,960

' *140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 486 49,84' 1 49,84'

6 *140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 18,'9(.906 4',944 1 4',944

( *14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 3,001.930' 49,84' 1 49,84'

8 *14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 2,2(2.'3(4 48,28' 1 48,28'

9 *1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1,101.6 '3,(4( 1 '3,(4(T!NG NHÂN C$NG

III" III" M%Y THI C$NG

1 Ba đ+ng c c ch đ+ng đ t 2ọ ờ ợ ca 6 6,(02,8'(.( 1 6,(02,8'(.(

2 =2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 421.6439 9,'(','11 1 (,641,(09

3 =03( 5an 1'05V ca 4(.3(96 '13,'21 1 1,'10,932

4 =038 5an 235V ca 133.1136 160,182 1 '1(,086

' =04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 230.20(' 1,441,663 1 2,393,403

Page 439: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 439/705

5

6 =044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 80.366' 1,100,626 1 2,034,'(0

( =3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 1.9962 861,(1' 1 2,308,'03

8 =0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 421.6439 2,(01,0(0 1 (,919,1('

9 =0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 221.8961 1,(8',1'0 1 3,186,11(10 =0'3 5 n c u xích '0ầ ẩ ca (1.28 2,(01,0(0 1 4,946,604

11 =132 =y c tắ ca 2.9'(2 60,1(4 1 246,264

12 =2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 24.948 2(',189 1 24',20'

13 =144 =y c t th$/ắ ca 139.2818 '6,6(' 1 243,0'(

14 =148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 121.826( 60,1(4 1 246,264

1' =108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 366.406 '4,'(4 1 243,8('

16 =3'4 =y đ+ng c c t h#nh "nh xích 1,8ọ ự ca 104.4012 1,130,9'0 1 2,931,012

1( =16( =y h#n 237W ca 4,(24.6344 106,''8 1 360,302

18 =1(6 =y kh%an 2,'kX ca (0.6301 69,321 1 268,0'8

19 =2'.0068 =y m#! 1kX ca 24.948 2'0,406 1 220,091

20 =208 =y m#) 2,(kX ca (0.6301 '2,000 1 231,29(

21 =2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 3.38(( 81,3'8 1 304,(62

22 =226 =y ! E1105vủ ca 10.84( 81',((( 1 2,023,946

23 =261 =y xc1,2'm3 ca 21.6939 1,'48,04' 1 2,120,681

24 =011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 93.'93( 1,691,'89 1 3,9'(,696

2' =2(4 <ha% th$/ 10 ca 0.2 61,843 1 '9,24626 =24.02101 <ha% th$/ 10 ca 24.948 '9,246 1 '9,246

2( =333 # &an 1000 ca 41(.6439 943,990 1 2,2(4,3'1

28 =328 # &an 200 ca 6'2.0283 406,4'' 1 988,939

29 =331 # &an 400 ca 690.0'31 609,328 1 1,368,1'6

30 =29( #u k$% 1'05V ca 223.9326 1,440,006 1 3,949,689

31 =318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 21.6939 1,'30,099 1 3,8'8,133

32 =11' P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 18.642( 998,493 1 4,101,000

33 =112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 98.8338 1,923,'0( 1 4,101,00034 =999 =y khc Q

T!NG M%Y THI C$NG

Page 440: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 440/705

6

B(NG TỔNG HỢP nT TƯ À CHoNH ỆCH GIÁ&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ !P TÀU ddd ĐƯỜNG CỔNG TRỤC

Page 441: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 441/705

7

&TT M8 9 T;< l@ @ Đ< 'EF <? GFA ?= H[ 9 GFA HdT

I" I" V#T LIỆU

1 - h c c <Aử ọ c cọ 12 1',000,000 1 1',000,000

2 B? 5+c ay đ ng "ồ ộ Bộ 24,304 122,304 1 122,304

3 B? Bu &ng =24x300 ; &%ng đn, cu m k mạẽ Bộ 24,304 124,488 1 124,488

4 B? Bích chuy n h ng " ng th$/ đcể ướ ằ kg 41,9'2 '8,000 1 '8,000

' Bu &ng =20x300 ; &%ng đn, cu m k mạẽ Bộ 2,432 60,000 1 60,000

6 - h c c <Aử ọ c cọ 2 1',000,000 1 1',000,000

( B? 5+c ay đ ng "ồ ộ Bộ 3,004 122,304 1 122,304

8 B? Bu &ng =24x300 ; &%ng đn, cu m k mạẽ Bộ 3,004 124,488 1 124,488

9 - h c c <Aử ọ c cọ 1 1',000,000 1 1',000,000

10 B? 5+c ay đ ng "ồ ộ Bộ 800 122,304 1 122,30411 B? Bu &ng =24x300 ; &%ng đn, cu m k mạẽ Bộ 800 124,488 1 124,488

12 - h c c <Aử ọ c cọ 4 1',000,000 1 1',000,000

13 Bu &ng =24x300 ; &%ng đn, cu m k mạẽ Bộ 688 124,488 1 124,488

14 5+c ay đ ng "ồ ộ Bộ 688 '',000 1 '',000

1' Đ m ca% @u:ệ kg 4 100,000 1 100,000

16 Bu&%ng =24 300 kg 28 3',000 1 3',000

1( 3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ 426.043( 433,'03 1 1,'29,(81

18 0313 B t độ kg 6,8''.96'3 4'' 1 4''19 0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 ',234.(061 90,909 1 240,000

20 B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m 62,''1.32 '8',000 1 63',000

21 0848 5 !ủ kg 11,369.(6 1,000 1 1,000

22 112' Dy th$/ kg 1',883.01'( 9,091 1 1',4''

23 0019 Đ 0,'x1 m3 49.92(8 '9,091 1 2'1,484

24 0023 Đ 1x2 m3 6,9'0.444( 90,909 1 2'1,484

2' 002' Đ 4x6 m3 696.912' 63,636 1 21',120

26 A2'.000' Đ c tắ v!n '4.464 13,000 1 13,000

2( A2'.0026 Đ m#! v!n 2(.232 1',000 1 20,000

28 0042 Đ #! ! ( 110 84'8 20 000 1 20 000

Page 442: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 442/705

8

28 0042 Đ m#! v!n (,110.84'8 20,000 1 20,000

29 0111 Đ t đnấ kg 146,((1.4(66 (,000 1 (,000

30 0140 Đ!nh kg 1,902.6249 9,091 1 1(,2(3

31 A24.0403 ?a@ kg 662.1424 33,000 1 29,000

32 1'64 ? chnỗ m3 0 2,000,000 1 3,181,81833 1'63 ? ch ngỗ ố m3 62.(283 666,66( 1 3,181,818

34 1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 1'.9''8 2,000,000 1 3,181,818

3' 1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 8(.4841 2,000,000 1 3,181,818

36 1'80 ? vn khunỗ m3 26.682' 2,000,000 1 3,181,818

3( A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 3'9.86 2(,908 1 2(,908

38 1810 * cướ &ít 1,909,'30.222 ' 1 10

39 1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 11,938.248 4,'10 1 1',000

40 001' U xy cha! 29,881.813( 4',000 1 (3,000

41 A24.0001 U xy cha! 331.0(12 (3,000 1 (3,000

42 <h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 9,881.02' 13,000 1 0

43 1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 11,8'(.(10' 11,000 1 11,''0

44 183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít 1,31(.4( 11,000 1 18,900

4' <h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 10,'39.(6 14,000 1 0

46 1869 >u h#n kg 203,400.99(6 9,'4' 1 20,000

4( A24.0'43 >u h#n kg 3'9.86 21,(90 1 20,000

48 Kay A(' kg 394,928 23,000 1 40,41'.(

49 Kay >S(0 kg 8,9(6 23,000 1 23,000

'0 20'3 h$/ hJnh kg 88,2'8.6' (,182 1 14,000

'1 2068 h$/ t mấ kg '8,0'6.6 9,2(3 1 13,000

'2 2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 14,(64,(1(.8 9,2(3 1 20,2(3

'3 A24.0(3' h$/ tIn kg 1,(2(.328 13,('0 1 11,'96

'4 2080 h$/ tIn E10 kg 8,944.' 6,918 1 11,(31'' 2081 h$/ tIn E18 kg 1,120,884.12 (,291 1 11,'96

'6 VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 49.92(8 23,000,000 1 23,('0,000

'( 2266 P! mGng <530 kg 149,'02.69(' (91 1 1,'4'

'8 226( P! G <540 k 3 6(9 2(6 64'9 1 491 1 1 '4'

Page 443: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 443/705

9

'8 226( P! mGng <540 kg 3,6(9,2(6.64'9 1,491 1 1,'4'

'9 226( P! mGng <540 kg 131,(4( 1,480 1 1,'4'

60 226( P! mGng <540 kg 0 82( 1 1,'4'

61 O999 V t &! u khcậ ệ Q

T!NG V#T LIỆU

II" II" NHÂN C$NG

1 *130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 8,833.318 39,329 1 39,329

2 *13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 18,393.429( 42,63( 1 42,63(

3 *13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 634.4 43,960 1 43,960

4 *140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 13,292.49(9 4',944 1 4',944

' *14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 346,91'.489' 49,84' 1 49,84'

6 *1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 2,9('.4 '3,(4( 1 '3,(4(T!NG NHÂN C$NG

III" III" M%Y THI C$NG

1 =y đ+ng c c ch đ+ng đ t 2ọ ờ ợ ca 4 1,043,694.4 1 1,043,694.4

2 =24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 18(.12(2 1,98',328 1 1,(36,313

3 =043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 82.08 1,119,80( 1 2,133,'24

4 =0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 2,22(.2326 1,(8',1'0 1 3,186,11(

' =2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 6'.12 2(',189 1 24',20'

6 =148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 3''.2099 60,1(4 1 246,264

( =24.01211 =y c a 1,(7Wư ca (1.9(2 2(0,8(' 1 241,213

8 =10' =y đ m "#n 17Wầ ca 66.24(2 '2,282 1 23',866

9 =103 =y đ m "nh & / 16ầ ố ca 1.606( 6(9,3(( 1 1,'(6,226

10 =108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca (3(.61(8 '4,'(4 1 243,8('

11 =098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 2,231.2326 1,490,992 1 4,1'8,8'9

12 =16( =y h#n 237W ca 34,8(1.0218 106,''8 1 360,302

13 =24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 208.(188 4(',900 1 4(6,349

14 =1(6 =y kh%an 2,'kX ca 13,'21.268' 69,321 1 268,0'8

Page 444: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 444/705

10

y , , , ,

1' =1(( =y kh%an 4,'7W ca 0 80,'40 1 290,'04

16 =201 =y &u 10 ca 3.012( 43(,3(8 1 1,111,289

1( =2'.0068 =y m#! 1kX ca 6'.12 2'0,406 1 220,091

18 =208 =y m#) 2,(kX ca 13,'21.268' '2,000 1 231,29(19 =222 =y n$n khí 6m3N/h ca 0 4'9,06' 1 1,062,938

20 =242 =y ! 130-1405Vả ca 1.'816 2,''6,684 1 ',661,41(

21 =2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 80.0'9' 81,3'8 1 304,(62

22 =226 =y ! E1105vủ ca 31.6648 81',((( 1 2,023,946

23 =261 =y xc1,2'm3 ca 63.329( 1,'48,04' 1 2,120,681

24 =011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 2(3.2226 1,691,'89 1 3,9'(,696

2' =01( Ut t đ 10ự ổ ca 38.1'24 801,9(( 1 1,849,418

26 =318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 63.329( 1,'30,099 1 3,8'8,1332( =112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 2(3.498( 1,923,'0( 1 4,101,000

28 =999 =y khc QT!NG M%Y THI C$NG

Page 445: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 445/705

11

CE;<E [=E Tp<? =E;<E

0 0

&

3'6,904 1(,0'6,8(0.4

2,84',349 2(1,96',001.8

'82,484 '',6(',160.'

6'0,'14 62,1((,624.3

424,166 '00,24',389.3

3,614,2(2 4,262,'36,138.8

8,13(,492.8'()**(*,(-*.

Page 446: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 446/705

12

CE;<E [=E Tp<? =E;<E

0 0

0 00 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

-130,000 -'20,000

-130,000 -'20,000

0 0

0 0-3,360 -161,280

0 0

0 0

149,091 23(,86(,9'1.6

12',000 1,963,440,000

0 0

0 0

11,191 123,101

10,918 '4,'90

(4,6'0 821,1'0

6 364 34 818 148 '

Page 447: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 447/705

13

6,364 34,818,148.'

160,'(' 3((,366,8(4

0 0

',000 '1,840

0 00 0

0 0

16,000 2,196,864

0 0

-8',282 -24,296.9

-11,191 -1,083.3

-'',100 -4,242.(

140,000 8,400,000' 3,019,82'.6

10,490 10,(06,094

-49,464 -2',068.4

28,000 6,'39,999.2

44,100 16,123,842

8,191 32,((0.6

19',182 98,0(8,9''

21',182 83,4(',''3.3

28,000 2,240

-13,000 -1,'33,488,262.8

''0 32,116.3

(,900 124,2'1,869.9

-14,000 -64,4'6,'60

10,4'' 221,638,'13.2

4',009 31',063

123,6'0 494,600

6,818 263,849,1'9.'

14,091 29',3(9,41(

-3,484 -6,369,013.3

3,(2( 121,439,'99

Page 448: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 448/705

14

3,(2( 121,439,'99

20,(2( 1(4,106,800

4,440 3,33(,(2'.6

4,30' 1,1(6,814.8

4,30' 1,618,'41,89'.6

4,30' 38,68(,(86.6

2,000,000 8,000,000

1,480,000 11,840,000

2,214,000 4,428,000

0 0

6' 14,894,84'.9

'4 (3,4'8,41'.(

'(,''0,8'1.4/(0*&(*,(/-'

0 0

0 0

0 0

0 0

0 00 0

0 0

0 0

0 0&

0 0

-1,933,802 -81',3(',81(.1

99(,411 4(,2'6,934.2

3'6,904 4(,'08,((6.3

9'1,(40 219,09(,686

933,944 (',0'(,810.'

Page 449: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 449/705

15

1,446,(88 2,888,0(8.2

',218,10' 2,200,182,142.8

1,400,96( 310,869,113.'

2,24','34 160,061,663.'

186,090 ''0,30'.3

-29,984 -(48,040.9

186,382 2',9'9,620.'

186,090 22,6(0,(30.6

189,301 69,361,022.3

1,800,062 18(,928,632.9

2'3,(44 1,198,84(,631.2

198,(3( 14,036,814.1

-30,31' -('6,298.6

1(9,29( 12,663,(6'

223,404 ('6,82'.(

1,208,169 13,10',009.2

'(2,636 12,422,(08.1

2,266,10( 212,093,338.(

-2,'9( -'19.4

0 0

1,330,361 ''',61(,1'6.4

'82,484 3(9,(96,0'2.3

('8,828 '23,631,613.8

2,'09,683 '61,999,839.4

2,328,034 '0,'04,136.8

3,102,'0( '(,839,10(.2

2,1((,493 21',209,90(.(

'2,922,026-(/),('*(**0

Page 450: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 450/705

16

CE;<E [=E Tp<? =E;<E

Page 451: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 451/705

17

CE;<E [=E Tp<? =E;<E

0 0

0 00 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

1,096,2(8 46(,062,33'.3

0 0

149,091 (80,44(,'6(.2

'0,000 3,12(,'66,000

0 0

6,364 101,0(9,'11.9

192,393 9,60',('9.3

160,'(' 1,116,06(,6'(.(

1'1,484 10','(1,093.1

0 0

',000 136,160

0 0

0 0

Page 452: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 452/705

18

0 0

8,182 1','6(,2(6.9

-4,000 -2,648,'69.6

1,181,818 02,'1',1'1 1'(,((1,146.4

1,181,818 18,8'6,8'1.6

1,181,818 103,390,284.1

1,181,818 31,'33,8'8.8

0 0

' 9,'4(,6'1.1

10,490 12',232,221.'

28,000 836,690,(83.6

0 0

-13,000 -128,4'3,32'

''0 6,'21,(40.8

(,900 10,408,013

-14,000 -14(,''6,640

10,4'' 2,126,''(,429.9

-1,(90 -644,149.4

1(,41'.( 6,8((,94(,'69.6

0 0

6,818 601,(4(,4('.(

3,(2( 216,3(6,948.2

11,000 162,411,89',800

-2,1'4 -3,(20,664.'

4,813 43,049,8(8.'

4,30' 4,82',406,136.6

('0,000 3(,44',8'0

('4 112,(2',033.9

'4 198,680,938.9

Page 453: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 453/705

19

6' 8,'63,'''

(18 0

4,238,4(',69(.3

)..(/,.(&/(.**

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0&

0 0

-249,01' -46,'9(,4(9.(

1,013,(1( 83,20',891.3

1,400,96( 3,120,2(9,3(3.9

-29,984 -1,9'2,''8.1

186,090 66,101,010.3

-29,662 -2,134,833.'

183,'84 12,161,926

896,849 1,440,96(.3

189,301 139,631,(8(.2

2,66(,86( ',9'2,631,822.9

2'3,(44 8,848,312,'''.6

449 93,(14.8

198,(3( 2,68(,1(6,33(.9

209,964 0

Page 454: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 454/705

20

6(3,911 2,030,291.(

-30,31' -1,9(4,112.8

1(9,29( 2,424,322,8(8.2

603,8(3 0

3,104,(33 4,910,44'.(

223,404 1(,88',612.'

1,208,169 38,2'6,429.8

'(2,636 36,264,866.1

2,266,10( 619,1'1,646.4

1,04(,441 39,962,388

2,328,034 14(,433,694.92,1((,493 '9','41,'04.8

38(,681,800.90'()*)(.)*(-0

B(NG CƯ1C nN CHUYỂN

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : NẠO ST

Trs<?PE<?

F[ H[ CCa<? GFA ={=

Page 455: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 455/705

1

&TT M8 9T;< l@ F[a

jDFh< ?FiF l< =Ea^q<

Đ<

Trs<?<?t<

"Tu<%

N?av<aV

@F[<l<

=Ea^q<j WwF

Ex<E

Bl=EK<?

H[9

yl=EK<?

C` ^

@p<?"k%

tz<?GFA ={=

EK<?yl= $

"tjTdk%

GFA ={=

"tjTdk%C` ^

"k%

WwF

t?|

B(NG CƯ1C nN CHUYỂN

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI

Trs<?PE<?

@F[ H[ CCa<? GFA ={=

Page 456: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 456/705

2

&TT M8 9

1 0193 Axty&n cha! t 1 0

2 2366 Bích ng th$/ h#n 220ỗ c! t 1 0

3 2366 Bích th$/ 220 mm c! t 1 0

4 0313 B t độ kg t 1 0

' 0362 Bu &ng =16-=20 "ộ t 1 0

6 0446 Bu&ng =16 "ộ t 1 0

( 04'6 Bu&ng =20 c! t 1 0

8 0('4 5a% @u t mấ m2 t 1 0

9 0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 t 1 1 0

10 B? 5 c B5 =800 (00 &% ! 5ọ ạ m t 1 0

11 kg t 1 0

12 0848 5 !ủ kg 0.( t 2 1.1 0

13 A33.264( 5t L<M *63 <*8 m t 1 0

14 A33.26'0 5t L<M-*110 <*8 m t 1 0

1' 063' 5t th$/ 7 100 c! t 1 0

16 112' Dy th$/ kg t 1 0

1( 0023 Đ 1x2 m3 1.' t 1 1 0

18 A2'.000' Đ c tắ v!n t 1 0

19 A2'.0026 Đ m#! v!n t 1 0

20 0042 Đ m#! v!n 1.' t 1 1 0

T;< l@ F[aj

DFh< ?FiF l< =Ea^q<

Đ<

s ?<?t<

"Tu<%

N?av<aV

@F[<l<

=Ea^q<j WwF

Ex<E

Bl=EK<?

H[9

yl=EK<?

C` ^

@p<?"k%

tz<?G ={=

EK<?yl= $

"tjTdk%

GFA ={=

"tjTdk%C` ^

"k%

WwF

t?|

5 c ng th$/ '00 #y 12mmọố7LV 139.33Q

21 0111 Đ t đnấ kg 2 t 2 1.1 0

22 A33.26'0 m t 1 0

23 1''( ?a@ kg t 3 1.3 0

24 160' ?!%Gng ca% @u & 10mm m2 t 1 0

2' A33.2133 7% n kg t 1 0

26 A33.2133 7% n kg t 1 0

Đ u n ! chuy n " c *110N63ầ ố ể ậ<*8

Page 457: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 457/705

3

2( A33.2133 7% n kg t 1 0

28 16(1 =Gng @ng Y! 100 mm c! t 1 0

29 1810 * cướ &ít t 1 1 0

30 1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 0.9( t 3 1.3 0

31 A33.2142 *h a nự kg t 1 0

32 001' U xy cha! t 1 0

33 A33.2631 m t 1 0

34 A33.2628 m t 1 0

3' 14(8 m t 1 0

36 139( m t 1 0

3( 001' Uxy cha! t 1 0

38 <h g !a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg t 1 0

39 1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít t 3 1.3 0

40 183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít t 3 1.3 0

41 <h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg t 1 0

42 1869 >u h#n kg t 2 1.1 0

43 A33.26'0 L<M- *110 <*8 m t 1 0

44 063' th$/ 7 100N100 c! t 1 0

4' 20'3 h$/ hJnh kg 0.001 t 2 1.1 0

46 20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg 0.001 t 2 1.1 0

4( 2068 h$/ t mấ kg t 1 0

ng nh a L<M-*110 <*8ố ự#y '.3mm

ng nh a L<M-*63 <*8ố ự#y 3.0mm

ng th$/ m k m 100- #yố ạẽ4,'mm

ng th$/ m k m 100- #yố ạẽ4,'mm

48 2068 h$/ t mấ kg 0.001 t 2 1.1 0

49 2068 kg 0.001 t 2 1.1 0

'0 20(( h$/ tIn E10 kg 0.001 t 2 1.1 0

'1 2083 h$/ tIn E18 kg 0.001 t 2 1.1 0

'2 2081 h$/ tIn E18 kg t 1 0

'3 20(( h$/ tIn E18 kg 0.001 t 2 1.1 0

h$/ t m m k m c ng đấ ạẽ ườ ộca%

Page 458: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 458/705

4

'4 2109 c u h% 100 mmụứ ả c! t 1 0

'' 2214 Van c / n c '0ấ ướ c! t 1 0

'6 2198 Van kh+a 100 c! t 1 0'( VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 t 1 0

'8 226( P! mGng <540 kg 0.001 t 3 1.3 0

'9 226( P! mGng <540 kg 0.001 t 3 1.3 0

B(NG CƯ1C nN CHUYỂN

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ !P TÀU ddd ĐƯỜNG CỔNG TRỤC

T; l@ F[Trs<?

PE<?@F[< H[ C`

Ca<?tz<?

GFA ={=EK GFA {

Page 459: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 459/705

5

&TT M8 9

1 3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ t 1 0

2 0313 B t độ kg t 1 0

3 0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 t 1 1 0

4 B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m t 1 0

' 0848 5 !ủ kg 0.( t 2 1.1 0

6 112' Dy th$/ kg 0.001 t 2 1.1 0

( 0019 Đ 0,'x1 m3 1.' t 1 1 0

8 0023 Đ 1x2 m3 1.' t 1 1 0

9 002' Đ 4x6 m3 1.' t 1 1 0

10 A2'.000' Đ c tắ v!n t 1 0

11 A2'.0026 Đ m#! v!n t 1 0

12 0042 Đ m#! v!n 1.' t 1 1 0

13 0111 Đ t đnấ kg 2 t 2 1.1 0

14 0140 Đ!nh kg t 2 1.1 0

1' A24.0403 ?a@ kg t 1 0

16 1'64 ? chnỗ m3 t 3 1.3 01( 1'63 ? ch ngỗ ố m3 t 3 1.3 0

18 1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 t 3 1.3 0

19 1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 t 3 1.3 0

20 1'80 ? vn khunỗ m3 t 3 1.3 0

21 A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg t 1 0

T;< l@ F[aj

DFh< ?FiF l< =Ea^q<

Đ<

<?t<

"Tu<%

N?av<aV

@F[<l<

=Ea^q<j WwF

Ex<E

Bl=EK<?

H[9

yl=EK<?

C` ^

@p<?"k%

tz<? EK<?yl= $

"tjTdk%

GFA ={=

"tjTdk%C` ^

"k%

WwF

t?|

22 1810 * cướ &ít t 1 1 0

23 1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 0.9( t 3 1.3 0

24 001' U xy cha! t 1 0

2' A24.0001 U xy cha! t 1 0

26 <h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg t 1 0

2( 1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít t 3 1.3 0

Page 460: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 460/705

6

2( 1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít t 3 1.3 0

28 183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít t 3 1.3 0

29 <h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg t 1 0

30 1869 >u h#n kg t 2 1.1 0

31 A24.0'43 >u h#n kg t 1 0

32 Kay A(' kg t 1 0

33 Kay >S(0 kg t 1 0

34 20'3 h$/ hJnh kg 0.001 t 2 1.1 0

3' 2068 h$/ t mấ kg 0.001 t 2 1.1 0

36 2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 0.001 t 2 1.1 0

3( A24.0(3' h$/ tIn kg t 1 038 2080 h$/ tIn E10 kg 0.001 t 2 1.1 0

39 2081 h$/ tIn E18 kg 0.001 t 2 1.1 0

40 VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 t 1 0

41 2266 P! mGng <530 kg t 1 1 0

42 226( P! mGng <540 kg 0.001 t 3 1.3 0

43 226( P! mGng <540 kg 0.001 t 3 1.3 0

44 226( P! mGng <540 kg 0.001 t 3 1.3 0

TEK<E @FL<CEF EX

GFA jC{

Page 461: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 461/705

7

CEF EX =} @Eab

"t%

@r{=@Eab"t%

TEK<E @FL<CEF EX

GFA jC@ {

Page 462: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 462/705

8

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 00 0

0 0

0 0

0 0

0 0

CEF EX =} @Eab

"t%

@r{=@Eab"t%

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

Page 463: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 463/705

9

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

Page 464: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 464/705

10

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

TEK<E @FL<CEF EX 

GFA jC@r{=

Page 465: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 465/705

11

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

=} @Eab

"t%@Eab"t%

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

Page 466: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 466/705

12

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 00 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

B(NG CƯ1C nN CHUYỂN Bm HẠNG MỤC C5NG TR6NH

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : NẠO ST

&TT M8 9

T;< l@ F[aj

Fh FiFĐ<

PE<?@F[<

l

C}y=

C` ^l<

q

H[9

C` ^•a^

pF

& =><? y= _~ j dC"=><?%

Đ< ?FA y= _~ j"tv<?%

Page 467: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 467/705

1

&TT M8 9

B= _~ $ ta $ @Fb B= _~ $ ta0

0

0

0

0

0

DFh< ?FiF=a<? tz<?

l<=Ea^q<

y=_~ 

=Ea^q<"%

=` ^

tpF"%

" ?% " ?%

B(NG CƯ1C nN CHUYỂN Bm HẠNG MỤC C5NG TR6NH

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI

&TT M8 9

T;< l@ F[aj

DFh FiFĐ<

PE<?@F[<

l

C}y=

C` ^l<

E q

H[9

C` ^•a^tpF

& =><? y= _~ j dC"=><?%

Đ< ?FA y= _~ j"tv<?%

Page 468: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 468/705

2

B= _~ $ ta $ @Fb B= _~ $ ta1 0193 Axty&n cha! 0 1

2 2366 c! 0 1

3 2366 c! 0 1

4 0313 B t độ kg 0 1

' 0362 Bu &ng =16-=20 "ộ 0 1

6 0446 Bu&ng =16 "ộ 0 1

( 04'6 Bu&ng =20 c! 0 1

8 0('4 5a% @u t mấ m2 0 1

9 0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0 1

10 B? m 0 1

11 kg 0 1

12 0848 5 !ủ kg 0 1

13 A33.264( m 0 1

14 A33.26'0 m 0 1

DFh< ?FiF=a<? tz<?

l<=Ea^q<

_~ =Ea^q<

"%=` ^

tpF"%

Bích ng th$/ h#nỗ220

Bích th$/ 220mm

5 c B5 =800ọ(00 &% ! 5ạ

5 c ng th$/ '00ọố#y 12mm 7LV139.33Q

5t L<M *63<*8

5t L<M-*110<*8

1' 063' 5t th$/ 7 100 c! 0 1

16 112' Dy th$/ kg 0 1

1( 0023 Đ 1x2 m3 0 1

18 A2'.000' Đ c tắ v!n 0 1

19 A2'.0026 Đ m#! v!n 0 1

20 0042 Đ m#! v!n 0 1

21 0111 Đ t đnấ kg 0 1

22 A33 26'0 m 0 1Đ u n ! chuy nầ ố ể

Page 469: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 469/705

3

22 A33.26'0 m 0 1

23 1''( ?a@ kg 0 1

24 160' m2 0 1

2' A33.2133 7% n kg 0 1

26 A33.2133 7% n kg 0 1

2( A33.2133 7% n kg 0 1

28 16(1 c! 0 1

29 1810 * cướ &ít 0 1

30 1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 0 1

31 A33.2142 *h a nự kg 0 1

32 001' U xy cha! 0 1

33 A33.2631 m 0 1

34 A33.2628 m 0 1

3' 14(8 m 0 1

Đ u n ! chuy nầ ố ể" c *110N63 <*8ậ

?!%Gng ca% @u &10mm

=Gng @ng Y! 100mm

ng nh a L<M-ố ự*110 <*8 #y'.3mm

ng nh a L<M-ố ự*63 <*8 #y3.0mm

ng th$/ m k mố ạẽ100- #y 4,'mm

36 139( m 0 1

3( 001' Uxy cha! 0 1

38 kg 0 1

39 1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 0 1

40 183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít 0 1

ng th$/ m k mố ạẽ

100- #y 4,'mm

<h g!a ch ngụ ốth m (.'QP=ấ

Page 470: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 470/705

4

41 kg 0 1

42 1869 >u h#n kg 0 1

43 A33.26'0 m 0 1

44 063' c! 0 1

4' 20'3 h$/ hJnh kg 0 1

46 20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg 0 1

4( 2068 h$/ t mấ kg 0 148 2068 h$/ t mấ kg 0 1

49 2068 kg 0 1

'0 20(( h$/ tIn E10 kg 0 1

'1 2083 h$/ tIn E18 kg 0 1

'2 2081 h$/ tIn E18 kg 0 1

'3 20(( h$/ tIn E18 kg 0 1

'4 2109 c! 0 1

'' 2214 Van c / n c '0ấ ướ c! 0 1

<h g!a t ng nụ ươ ở8QP=

L<M- *110<*8

th$/ 7100N100

h$/ t m m k mấ ạẽc ng đ ca%ườ ộ

c u h% 100ụứ ảmm

'6 2198 Van kh+a 100 c! 0 1

'( m3 0 1

'8 226( P! mGng <540 kg 0 1

'9 226( P! mGng <540 kg 0 1

VZa khng c% ng+t!ka g%ut

Page 471: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 471/705

5

B(NG CƯ1C nN CHUYỂN Bm HẠNG MỤC C5NG TR6NH

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ !P TÀU ddd ĐƯỜNG CỔNG TRỤC

&TT M8 9

T;< l@ F[aj

DFh< ?FiFĐ<

PE<?@F[<l<

q

C}y=_~

C` ^l<

=Ea^q<

H[9=` 

C` ^•a^tpF

& =><? y= _~ j dC"=><?%

Đ< ?FA y= _~ j"tv<?%

Page 472: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 472/705

6

B= _~ $ ta $ @Fb B= _~ $ ta1 3046 t nấ 0 1

2 0313 B t độ kg 0 1

3 0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0 1

4 B? m 0 1

' 0848 5 !ủ kg 0 1

6 112' Dy th$/ kg 0 1

( 0019 Đ 0,'x1 m3 0 1

8 0023 Đ 1x2 m3 0 1

9 002' Đ 4x6 m3 0 1

10 A2'.000' Đ c tắ v!n 0 1

11 A2'.0026 Đ m#! v!n 0 1

12 0042 Đ m#! v!n 0 1

13 0111 Đ t đnấ kg 0 1

14 0140 Đ!nh kg 0 1

1' A24.0403 ?a@ kg 0 1

16 1'64 ? chnỗ m3 0 1

1( 1'63 ? ch ngỗ ố m3 0 1

18 1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0 1

=a<? tz<? =Ea^q<_~ 

"% ^ "%

B tng nh a h tự ạm nị

5 c B5 =800ọ'00 &% ! Aạ

19 1'(8 ? vn c n /ỗ ả ẹ m3 0 1

20 1'80 ? vn khunỗ m3 0 1

21 A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 0 1

22 1810 * cướ &ít 0 1

23 1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 0 1

24 001' U xy cha! 0 1

2' A24 0001 U xy cha! 0 1

Page 473: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 473/705

7

2' A24.0001 U xy cha! 0 1

26 kg 0 1

2( 1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 0 1

28 183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít 0 1

29 kg 0 1

30 1869 >u h#n kg 0 1

31 A24.0'43 >u h#n kg 0 1

32 Kay A(' kg 0 1

33 Kay >S(0 kg 0 1

34 20'3 h$/ hJnh kg 0 1

3' 2068 h$/ t mấ kg 0 1

36 2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 0 1

3( A24.0(3' h$/ tIn kg 0 1

38 2080 h$/ tIn E10 kg 0 1

39 2081 h$/ tIn E18 kg 0 1

40 m3 0 1

41 2266 P! mGng <530 kg 0 1

<h g!a ch ngụ ốth m (.'QP=ấ

<h g!a t ng nụ ươ ở8QP=

VZa khng c% ng+t!ka g%ut

42 226( P! mGng <540 kg 0 1

43 226( P! mGng <540 kg 0 1

44 226( P! mGng <540 kg 0 1

Page 474: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 474/705

8

  dC H[9t€_=

GFA={=

$ =a<?t?|

H[9

kEa`=

H[9

tFLa=E<E

Trs<?<?t<u

GFA={= y€

"t%

Page 475: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 475/705

9

$ @Fb

_="t%

`=={= "Tu<%

  dC H[9t€_=

GFA={=

$ =a<?t?|

H[9

kEa`=

H[9

tFLa=E<E

Trs<?<?t<u

GFA={= y€

"t%

Page 476: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 476/705

10

$ @Fb1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

_="t%

`=={= "Tu<%

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

Page 477: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 477/705

11

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

Page 478: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 478/705

12

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 01 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

Page 479: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 479/705

13

  dC H[9t€_=

GFA={=

$ =a<?t?|"t%

H[9

kEa`=

H[9

tFLa=E<E={=

Trs<?<?t<

"Tu<%

GFA={= y€

"t%

Page 480: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 480/705

14

$ @Fb1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 01 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

" % " %

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

Page 481: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 481/705

15

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

Page 482: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 482/705

16

B(NG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ f7Y DỰNG

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : NẠO ST

&TT 'EWi< ‚= =EF EX 'ƒ EF[a CA=E @X<E

I CHI PHÍ TR&C TIẾP

1 Chi phí V"t #i$% VL A1

 + T' * -/ 23 4 A1 B ng t%n h ng m cả ự ạ ụ

Page 483: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 483/705

1

2 Chi phí Nh&n c'ng NC   *51 + T' * -/ 23 4 1 B ng t%n h ng m cả ự ạ ụ

 N'7 '8 9: ;- N'7 3<- x7= >? NC1 B1 x 1(80N3'0

3 Chi phí M thi c'ng M   =1

 + T' * -/ 23 4 C1 B ng t%n h ng m cả ự ạ ụ + C';' >83' @/= ' 3<- CL@= h% " ng "F g!ảCB- C 51 ; 5=ay

 N'7 '8 9: ;- @/= @1 5 x 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp T   V ; *5 ; =II CHI PHÍ CHUNG C x 3Q

III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL ;5 x 6Q

Chi phí xây dựng trước thuế G   ;5;

I THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT ? x 10Q

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab G\_ ?;??

ÀM TRJN

 &'ng ch *i ư-i ./ t0 h2ng tr/ .inh 4u triu 7y tr/ hi ư-i tư ngh8n 9:ng ch;n<=<

B(NG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ f7Y DỰNG

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI

&TT 'EWi< ‚= =EF EX 'ƒ EF[a CA=E @X<E

I CHI PHÍ TR&C TIẾP

1 Chi phí V"t #i$% VL A

 + T' * -/ 23 4 A1 B ng t%n h ng m cả ự ạ ụ

Page 484: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 484/705

2

 + C';' >83' DE >8F CL h% " ng "F g!ảCB- A A1 ; 5

2 Chi phí Nh&n c'ng NC   *51

 + T' * -/ 23 4 1 B ng t%n h ng m cả ự ạ ụ N'7 '8 9: ;- N'7 3<- x7= >? NC1 B1 x 1(80N3'0R1,1(1

3 Chi phí M thi c'ng M   =1

 + T' * -/ 23 4 C1 B ng t%n h ng m cả ự ạ ụ + C';' >83' @/= ' 3<- CL@= h% " ng "F g!ả

CB- C 51 ; 5=ay N'7 '8 9: ;- @/= @1 5 x 1,0''

Cộng chi phí trực tiếp T   V ; *5 ; =

II CHI PHÍ CHUNG C x 3Q

III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL ;5 x 6Q

Chi phí xây dựng trước thuế G   ;5;

I THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT ? x 10Q

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab G\_ ?;??

ÀM TRJN

 &'ng ch &7y ư-i ./ t0 tr/ t4 ư-i ./ triu tr/ t4 ư-i ./ ngh8n 9:ng ch;n<=<

B(NG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ f7Y DỰNG

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ !P TÀU ddd ĐƯỜNG CỔNG TRỤC

&TT 'EWi< ‚= =EF EX 'ƒ EF[a CA=E @X<E

I CHI PHÍ TR&C TIẾP

1 Chi phí V"t #i$% VL A

 + T' * -/ 23 4 A1 B ng t%n h ng m cả ự ạ ụ

Page 485: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 485/705

3

 + C';' >83' DE >8F CL h% " ng "F g!ảCB- A A1 ; 5

2 Chi phí Nh&n c'ng NC   *51

 + T' * -/ 23 4 1 B ng t%n h ng m cả ự ạ ụ N'7 '8 9: ;- N'7 3<- x7= >? NC1 B1 x 1(80N3'0

3 Chi phí M thi c'ng M   5

 + T' * -/ 23 4 C1 B ng t%n h ng m cả ự ạ ụ + C';' >83' @/= ' 3<- CL@= h% " ng "F g!ảCB- C

51 ; 5=ayCộng chi phí trực tiếp T   V ; *5 ; =

II CHI PHÍ CHUNG C x 3Q

III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL ;5 x 6Q

Chi phí xây dựng trước thuế G   ;5;

I THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT ? x 10Q

CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab G\_ ?;??

ÀM TRJN

 &'ng ch *i tr/ 7y ư-i hi t0 hi tr/ ư-i chín triu chín tr/ 4u ư-i >t ngh8n 9:ng ch;n<=<

TEK<E @FL<

0

0

Page 486: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 486/705

4

108,0!,!911,$!,!#0

10!,065,5"0.6

9,90,179,71

$,6,1$,"0

5,1##,#",6#!

",$$0,"!,5"!

","60,1#",6#0."

10,08,24!,22

55,#5,$!".$

6#,1","5.1

11,%5#,31,6!! 

1,15,"1,!6#.#

$,-/,/,/./

$,-/,/$,

 

TEK<E @FL<

37,84,3!!,91

,$1,!,6

Page 487: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 487/705

5

$,#0,"#,$65#,6!$,55,6"1

9,117,339,78 

1,50,"$$,05

",11#,",#!5.#

1,114,0!!,439

!,!60,0!,$6

6,$1,"5#,##

15,#,"!6,1"!

16,11$,055,$!."

2,91!,7!0,91 

,$60,66,00.$

,"!,56#,0

!",35,6$,%$#

#,05,!6!,$$."

,-.,//,4.

,-.,//-,

 

 

TEK<E @FL<

408,7!4,921,448

0,16,016,5#1

1!! $! "0$ !##

Page 488: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 488/705

6

1!!,$!,"0$,!##$0!,#5$,"1,$$!

98,11,447,848

1",01,$$,550

"!,161,$$#,!$!.

39,992,982,413

1$,!1,16$,$51

5,1#1,!1#,"6

","","!,$1

!4,909,3!1,709

0,0!0,01$,$$

$,61",61,"6.

611,6",!%,"16 

61,160,!#,!01.6

4,4,4,$

4,4,4$,

 

B(NG TỔNG HỢP CHI PHÍ f7Y DỰNG C5NG TR6NH

&ÀN N7NG TÀU

&TT Hw<? ‚=

1 * \ V]Ạ 11,2'9,318,6(( 1,12',931,868 12,38',2'0,'4'

2 K Đ )Ụ Ặ Ờ (0,3'8,684,249 (,03',868,42' ((,394,''2,6(4

3 611,608,(28,016 61,160,8(2,802 6(2,(69,600,818

*? 5 *?Ổ Ộ 693,226,(30,942 69,322,6(3,09' (62,'49,404,03(

CEF EX \]^ _`<? @r{=@Eab

TEab ?FA @r ?FV@„<?

CEF EX \]^ _`<? 9Va@Eab

Đ *? 5LS^ * _S ; B < _S ...ƯỜ Ể Ệ ẮĐ *? 5 *? K 5ƯỜ Ổ Ụ

Page 489: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 489/705

1

ÀM TRJN 4,/.,..,

 &'ng ch & tr/ 7y ư-i hi t0 4u tr/ ư-i hi triu h2ng tr/ 7y ư-i ngh8n 9:ng ch;n<=<

B(NG TỔNG HỢP CHI PHÍ THI)T B0 C5NG TR6NH

&ÀN N7NG TÀU

&TT T;< l@ @ Đ< & <?TEab 2T

… TEK<E @FL<

1 5h! /hí mua @ m th! t "ắ ế ị 0 0

2 5h! /hí đ#% t % v# chuy n g!a% cng nghạ ể ệ 0 0

3 5h! /hí & / đ t th! t " v# thí ngh! m, h! u ch n hắ ặ ế ị ệ ệ ỉ 0 0

0 0

0 0

Đ< ?FA@r{= @Eab

TEK<E @FL<@r{= @Eab

Page 490: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 490/705

1

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

TỔNG CmNG

 ?h2ng 9:ng ch;n<=<

0

0

0

0

0

TEK<E @FL< 9Va@Eab

Page 491: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 491/705

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

&ÀN N7NG TÀU

CH† &e GIÁ B6NH ‡U7N

&TT N„ CE 9 ?FA fD

1 2010 10'. Q 1

2 2011 10' Q 1

TŠ [ " I9Va jI@r{= %

CE 9 ?FA fDyx<E •a]<

Page 492: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 492/705

1?$$952

2 2011 10'. Q 13 2012 10'. Q 1

4 2013 10'. Q 1.04(62' 2014 110. Q 1

CHI PHÍ DỰ PHJNG DO Y)U Te TRƯỢT GIÁ

&TT N„D` Eˆ<? @‰<? <„

"tv<?% "tv<?%

1 201' 133,909,901,600 1.009'2 0.0' (,9(0,31(,3432 2016 133,909,901,600 1.009'2 0.0' 16,41',02(,9('

3 201( '41,8(1,''0,((0 1.009'2 0.0' 102,629,(93,'9(

% &' C &'Ổ Ộ 8$9,691,353,97$

< E]< yp @‰<?<„ CE 9 ?FA fD

yx<E •a]<MZ= yFb< t€<?=E 9 ?FA fD

Page 493: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 493/705

 

D` Eˆ<? ‹^ kb

"tv<?%

(,9(0,31(,34324,38',34',318

12(,01',138,91'

127,$15,138,915

B(NG TỔNG HỢP DỰ TOÁN C5NG TR6NH

&ÀN N7NG TÀU

&TT 'EWi< ‚= =EF EX 'ƒ EF[a Đ<E Z= H[ 9 CA=E @X<E CEF EX @r{= @Eab

$ CEF EX \]^ _`<? G=\_ G\_ c G<@ 4-,4,-,. 4,-,4-,/

1*1 - 93,22,730,942 9,322,73,09!

CEF EX @EFb@ y G@y

- CEF EX •ai< ƒ _` A< G•_V $d-/$ … ,-$,$,/. -,$$,/d.

TEab ?FA @r ?FV@„<?

Chi phí & -ựng c'ng tr=nh chính, phB tr tD; phBc B thi c'ng 

$d-/$… \

Page 494: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 494/705

1

• ƒ ` • , , , , ,

. CEF EX @ u< ta @ \]^ _`<? G@ G@$ : G@ .,,-,.$4d/ ,.,-,.$d

4*1 Chi phí .h/ t t1 0

4*2 Chi phí #"p -ự n t2 0*21!72 1,49!,428,704 149,!42,870*4

4*3 t3 0*0294! 204,1!!,272 20,41!,!27*2

4*4 Chi phí #"p c .inh tế 5 .6 th%"t t4 04*! Chi phí thi t%n thiết .ế .iến trc t! 0

4* Chi phí thiết .ế .6 th%"t t 1*27287 1*27287 - 8,823,87!,090 882,387,!09

4*7 Chi phí thiết .ế /n thi c'ng t7 !!* !! t 4,8!3,131,299*! 48!,313,130

4*8 Chi phí th:; tr< thiết .ế .6 th%"t t8 0*0727 0*0727 - !03,77,8! !0,37,78*!

4*9 Chi phí th:; tr< thiết .ế /n thi c'ng t9 0

4*10 Chi phí th:; tr< -ự tn c'ng tr=nh t10 0*087! 0*087! - 47,!93,378 47,!9,337*8

4*11 Chi phí #ự< ch>n nh? th@% thi c'ng & -ựng t11 0*0!1 0*0!1 - 3!7,704,993 3!,770,499*3

4*12 t12 0,0!Acp- 30,000,000 3,000,000

"G\_cG@y%

0*21!72 (-+t)

Chi phí th:; tr< tính hi$% E%/ ? tính .h/ thicF< -ự n G@% tH 

0*0294! (-+t)

Chi phí #"p hI J ;Ki E%<n t&;, hI J ;Ki Jt%n (Ngh Gnh 32014N5CO)

4*13 t13 0,03Acp- 30,000,000 3,000,000

4*14 t14 0,1Acp- !0,000,000 !,000,000

4*1! t1! 0,0!Acp- !0,000,000 !,000,000

4*1 t1 0,0!Acp- 30,000,000 3,000,000

4*17 t17 0,1Acp- !0,000,000 !,000,000

4*18 t18 0,0!Acp- !0,000,000 !,000,000

4 19 t 19 0 02A - !0 000 000 ! 000 000

Chi phí th:; Gnh hI J ;Ki E%<n t&;, hI J;Ki J t%n (Ngh Gnh 32014N5CO)

 Chi phí #"p hI J ;Ki th@%, hI J S% c@%(Ngh Gnh 32014N5CO)

Chi phí th:; Gnh hI J ;Ki th@%, hI J S%c@% (Ngh Gnh 32014N5CO)

Chi phí Gnh gi hI J E%<n t&;, hI J -ự Jt%n (Ngh Gnh 32014N5CO)

Chi phí Gnh gi hI J -ự th@%, hI J G %Ut(Ngh Gnh 32014N5CO)

Chi phí th:; Gnh .ết E%/ #ự< ch>n nh? th@%

(Ngh Gnh 32014N5CO)Chi hí h ội GI t U i/i ết .iế

Page 495: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 495/705

2

4*19 t19 0,02Acp- !0,000,000 !,000,000

4*20 Chi phí gi; t thi c'ng & -ựng t20 1*13148 1*13148 - 7,843,721,81! 784,372,181*!

4*21 t21 0*287 0*287 t 0 0

4*22 Chi phí gi; t #Pp GQt thiết t22 0*7! 0*7! t 0 0

/ CEF EX kEA= Gk Gk$ : Gk ,/4,4,$$d. /,44,$d

!*1 Chi phí r? ph ; ;=n, "t nR .1 0!*2 Chi phí hDng ;Bc ch%ng .2 ,773,44!,41 77,344,!4  

!*3 .3 0*0!80 0*0!80 - 402,487,440 40,248,744

!*4 .4 0*0!4 0*0!4 - 378,!01,79! 37,8!0,179*!

!*! .! 0*0082 31,!12,44*! 3,1!1,24*!

!* Chi phí .i; tn Gộc #"p . 0*131 1 !98,092,378*7 !9,809,237*9

!*7 Chi phí th:; tr<, phS -%$t E%ết tn .7 0*11017 1 402,722,!71*2 40,272,2!7*1

!*8 Chi phí / hi; c'ng tr=nh .8 0

4 CEF EX _` Eˆ<? G_ G_$ c G_

Chi phí ch ội GIng tH Un gi/i E%ết .iếnngh cF< nh? th@% (Ngh Gnh 32014N5CO)

Chi phí #"p hI J ;Ki th@%, Gnh gi hI J -ựth@% ;%< P; thiết

Chi phí th:; tr< thiết .ế (Th'ng tH7!2014TT5WTC)

Chi phí th:; tr< -ự tn (Th'ng tH7!2014TT5WTC)

Chi phí th:; Gnh -ự n G@% tH & -ựng(Th'ng tH 172011TT5WTC)

*1 -p1 0*

*2 Chi phí -ự phXng ch ế% tY trHt gi -p2

TỔNG CmNG -4,-,.,4d -,4,-.,

ÀM TRJN G@_@

 &'ng ch &>n tr/ n/ ư-i >t t0 chín tr/ ư-i 4u triu hi tr/ 4u ư-i 4u ngh8n 9:ng ch;n<=<

Chi phí -ự phXng ch ế% tY .hYi #Hng pht inh

0 (cp-+t+E#-<

+t+.)

Page 496: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 496/705

3

 Jn tính Z GIng 

CEF EX 9Va @Eab

4,/.,..,-

72,!49,404,037 

$,-,/,-/-d.

Page 497: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 497/705

4

,-,$4,/d

0

1,44,971,!74*4

224,!70,799*2

00

9,70,22,!99

!,338,444,429*!

!!4,144,!1*!

0

!24,2!2,71!*8

393,47!,492*3

33,000,000

33,000,000

!!,000,000

!!,000,000

33,000,000

!!,000,000

!!,000,000

!!,000,000

Page 498: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 498/705

5

, ,

8,28,093,99*!

0

0

,../,.-,-$d.

07,4!0,790,007 

442,73,184

41,3!1,974*!

34,3,711

!7,901,1* 

442,994,828*3

0

$,$/,$-,$/

0

127,01!,138,91!

-4,4,.,.d

-4,4,.-,

Page 499: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 499/705

6

B(NG DỰ TOÁN HẠNG MỤC C5NG TR6NH

SÀN NÂNG TÀU

HẠNG MỤC : NẠO VÉT

TTM8 9

T;< =><? @A= Đ< 'EF <?Đ< ?FA

Đ< ?FA l@ F[a BŒ NC f NC tu@ CV A^ l@ F[a BŒ

B(NG DỰ TOÁN HẠNG MỤC C5NG TR6NHSÀN NÂNG TÀU

Page 500: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 500/705

1

SÀN NÂNG TÀU

HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI

TTM8 9

T;< =><? @A= Đ< 'EF <?Đ< ?FA

Đ< ?FA l@ F[a BŒ NC f NC tu@ CV A^ l@ F[a BŒ

B(NG DỰ TOÁN HẠNG MỤC C5NG TR6NH

SÀN NÂNG TÀU

HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU + BỆ LẮP TÀU ĐƯỜNG C!NG TRỤC

TTM8 9

T;< =><? @A= Đ< 'EF <?Đ< ?FA

Đ< ?FA l@ F[a BŒ NC f NC tu@ CV A^ l@ F[a BŒ

TEK<E @FL<

NC f NC tu@ CV A^

Page 501: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 501/705

2

TEK<E @FL<

NC f NC tu@ CV A^

TEK<E @FL<

NC f NC tu@ CV A^

B(NG HỆ &e CHI PHÍ f7Y DỰNG

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : NẠO ST

&TT 'EWi< ‚= =EF EX 'ƒ EF[a CA=E @X<E H[ 9

B(NG HỆ &e CHI PHÍ f7Y DỰNG

&ÀN N7NG TÀU

Page 502: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 502/705

1

HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI

&TT 'EWi< ‚= =EF EX 'ƒ EF[a CA=E @X<E H[ 9

B(NG HỆ &e CHI PHÍ f7Y DỰNG

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ !P TÀU ddd ĐƯỜNG CỔNG TRỤC

&TT 'EWi< ‚= =EF EX 'ƒ EF[a CA=E @X<E H[ 9

 

TEK<E @FL<

 

Page 503: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 503/705

2

TEK<E @FL<

 

TEK<E @FL<

TT M8 9 TEK<E E< EVW EX  Đ< ?FA TEK<E @FL<

l@ F[a BŒ d NC f NC Đu@ CV A^ l@ F[a BŒ d NC f NC Đu@

TT M8 9 TEK<E E< EVW EX  Đ< ?FA TEK<E @FL<

l@ F[a BŒ d NC f NC Đu@ CV A^ l@ F[a BŒ d NC f NC Đu@

Đ<

Đ<

Page 504: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 504/705

1

TT M8 9 TEK<E E< EVW EX  Đ< ?FA TEK<E @FL<

l@ F[a BŒ d NC f NC Đu@ CV A^ l@ F[a BŒ d NC f NC Đu@

Đ<

CV A^

CV A^

Đ< ?FA@p<? E

Đ< ?FA@p<? E

Page 505: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 505/705

2

CV A^

Đ< ?FA@p<? E

TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG

&ÀN N7NG TÀU

Đơ

&TT 'HO(N MỤC CHI PHÍ THU) GTGT

*$+ *+ *-+ *.+ */+

1 Chi phí xây d ng nhà t m t i hi n tr ng đ và đi u hành thi côngự ạ ạ ệ ườ ểở ề Z/<[ Z/<[ Z/<[

1.1 * \ V]Ạ [VASM` [VASM` [VASM`

1.2 K Đ )Ụ Ặ Ờ [VASM` [VASM` [VASM`

1.3 Đ *? 5LS^ * _S ; B < _S ... Đ *? 5 *? K 5ƯỜ Ể Ệ Ắ ƯỜ Ổ Ụ [VASM` [VASM` [VASM`

GIÁ TR0 TRƯ1CTHU)

GIÁ TR0 &2UTHU)

Page 506: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 506/705

1

2 Chi phí m t công t!c "hông x!c đ nh đ c "h i # ng t thi t "ộ ố ị ượ ố ượ ừ ế ế Z/<[ Z/<[ Z/<[

2.1 * \ V]Ạ [VASM` [VASM` [VASM`

2.2 K Đ )Ụ Ặ Ờ [VASM` [VASM` [VASM`

2.3 Đ *? 5LS^ * _S ; B < _S ... Đ *? 5 *? K 5ƯỜ Ể Ệ Ắ ƯỜ Ổ Ụ [VASM` [VASM` [VASM`

3 C!c chi phí h ng m c chung cTn # iạ ụ ạ

% &' C &' (1 ) 2 ) 3*Ổ Ộ Z/<[ Z/<[ Z/<[

n v tính : đ ngị ồ

'3 HIỆU

*4+

C&%

Page 507: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 507/705

2

C++

C+

C-.C

B(NG PH7N TÍCH nT TƯ HẠNG MỤC C5NG TR6NH

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : NẠO ST

&TT M8 9 T;< =><? @A= j l@ @ Đ< HVW EX Tp<? 'd Đ< ?FA

2 /?81211 1$$m3 3$8?33

b.) Nhân công 68,916

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.' 462.49' 4',944c.) Máy thi công 2,350,925.5  

=091 =y đ#% g u Dy 1 6m3ầ ca 0 31 9' '823 ' 0'2 194

& B vAt d i n c @ ng m!y đàB g u dây EF1,6m3, chi uạ ướ ướ ằ ầ ềâu EF6m ( @Gn đ c, đ t i # ng đ ng t i 3nHm, đ t thnặ ấ ỏ ắ ọ ớ ấ@Gn*

Page 508: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 508/705

1

=091 =y đ#% g u Dy 1,6m3ầ ca 0.31 9'.'823 ',0'2,194

=33' # &an cng tc 2'0 ca 0.31 9'.'823 1,13',2'6

=328 # &an 200 ca 0.31 9'.'823 988,939

=038 5an 235V ca 0.1'' 4(.(912 '1(,086

=999 =y khc Q 2 616.66 23,048.3

4 /?91111 n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xà #n 1"m đ uậ ể ấ ổ ằ ầ 1$$m3 3$8?33

c.) Máy thi công 923,811.8

=342 # &an m đy 400ở ca 0.12' 38.'413 1,368,1'6

=298 #u k$% 3605V ca 0.12' 38.'413 6,022,338

5 /?91121 1$$m3 3$8?33

c.) Máy thi công 783,392.4

=342 # &an m đy 400ở ca 0.106 32.683 1,368,1'6

=298 #u k$% 3605V ca 0.106 32.683 6,022,338

6 /?91122 1$$m3 3$8?33

c.) Máy thi công 702,096.9

=342 # &an m đy 400ở ca 0.09' 29.2914 1,368,1'6

=298 #u k$% 3605V ca 0.09' 29.2914 6,022,338

7 /?91123 1$$m3 3$8?33

n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xà #n 5"m ti pậ ể ấ ổ ằ ếthDB (c #y E6"m*ự

n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xà #n 14"m ti pậ ể ấ ổ ằ ếthDB (c #y 6I2$"m*ự

n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xà #n 2$ "m ti pậ ể ấ ổ ằ ếthDB (c #y J2$"m*ự

c.) Máy thi công 679,925.4

=342 # &an m đy 400ở ca 0.092 28.3664 1,368,1'6

=298 #u k$% 3605V ca 0.092 28.3664 6,022,338

Page 509: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 509/705

2

B(NG PH7N TÍCH nT TƯ HẠNG MỤC C5NG TR6NH

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI

&TT M8 9 T;< =><? @A= j l@ @ Đ< HVW EX Tp<? 'd Đ< ?FA

4 /C?21212 Kng th ng ( ph n ng p đ t*ẳ ầ ậ ấ 1$$m 41?76

a.) V t li uậ ệ 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.' 62.64

b.) Nhân công 625,554.8

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 12.'' '24.088 49,84'

c.) Máy thi công 52,032,801.1

Page 510: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 510/705

3

=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 2.'1 104.81(6 (,641,(09

=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2.'1 104.81(6 (,919,1('

=333 # &an 1000 ca 2.'1 104.81(6 2,2(4,3'1

=331 # &an 400 ca 2.'1 104.81(6 1,368,1'6

=29( #u k$% 1'05V ca 0.8 33.408 3,949,689

=038 5an 235V ca 0.8 33.408 '1(,086

=999 =y khc Q 0.' 20.88 '1(,(39.35 /C?21212 Kng th ng ( ph n "hông ng p đ t* +F$,75ẳ ầ ậ ấ 1$$m 13?92

a.) V t li uậ ệ 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.' 20.88

b.) Nhân công 625,554.8

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 12.'' 1(4.696 49,84'

c.) Máy thi công 52,032,801.1

=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 2.'1 34.9392 (,641,(09

=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2.'1 34.9392 (,919,1('

=333 # &an 1000 ca 2.'1 34.9392 2,2(4,3'1

=331 # &an 400 ca 2.'1 34.9392 1,368,1'6

=29( #u k$% 1'05V ca 0.8 11.136 3,949,689

=038 5an 235V ca 0.8 11.136 '1(,086

=999 =y khc Q 0.' 6.96 '1(,(39.3

7 /C?21212 Kng xiPn ( ph n ng p đ t* +F1?22ầ ậ ấ 1$$m 74?88

a.) V t li uậ ệ 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.' 112.32

b.) Nhân công 625,554.8

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 12.'' 939.(44 49,84'

c.) Máy thi công 52,032,801.1

=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 2.'1 18(.9488 (,641,(09

=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2.'1 18(.9488 (,919,1('

=333 # &an 1000 ca 2.'1 18(.9488 2,2(4,3'1

=331 # &an 400 ca 2.'1 18(.9488 1,368,1'6

=29( #u k$% 1'05V ca 0.8 '9.904 3,949,689

=038 5an 235V ca 0.8 '9.904 '1(,086

=999 = kh Q 0 ' 3( 44 '1( (39 3

Page 511: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 511/705

4

=999 =y khc Q 0.' 3(.44 '1(,(39.3

8 /C?21212 Kng x iPn ( ph n "hông ng p đ t* +F1?22x $,75ầ ậ ấ 1$$m 24?96

a.) V t li uậ ệ 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.' 3(.44

b.) Nhân công 625,554.8

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 12.'' 313.248 49,84'c.) Máy thi công 52,032,801.1

=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 2.'1 62.6496 (,641,(09

=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2.'1 62.6496 (,919,1('

=333 # &an 1000 ca 2.'1 62.6496 2,2(4,3'1

=331 # &an 400 ca 2.'1 62.6496 1,368,1'6

=29( #u k$% 1'05V ca 0.8 19.968 3,949,689

=038 5an 235V ca 0.8 19.968 '1(,086

=999 =y khc Q 0.' 12.48 '1(,(39.3

11 %% Kng c c đ t 2ọ ợ c 4

c.) Máy thi công 15,560,884

=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 1 4 (,641,(09

=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 1 4 (,919,1('

14 /?13131 %ôn dày 12mm t nấ 24?3

a.) V t li uậ ệ 14,613,425 

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 2','1' 13,000

001' U xy cha! 2.69 6'.36( (3,000

0111 Đ t đnấ kg 12.09 293.(8( (,000

0042 Đ m#! v!n 0.6 14.'8 20,000

1869 >u h#n kg 1'.( 381.'1 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 60.(' 142,'(0

b.) Nhân công 1,348,117.2

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 2(.92 6(8.4'6 48,28'

c.) Máy thi công 1,619,922.4

=16( =y h#n 237W ca 2.62 63.666 360,302=208 =y m#) 2,(kX ca 1.29 31.34( 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.29 31.34( 268,0'8

Page 512: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 512/705

5

=999 =y khc Q 2 48.6 1',881.6

15 /C?29421 & i c c ng %C%, đ ng "ính 7$$ố ọ ố ườ m iố 324

a.) V t li uậ ệ 63,000

1869 >u h#n kg 3 9(2 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 1,620 600

b.) Nhân công 74,767.5  

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.' 486 49,84'

c.) Máy thi công 278,333.4

=16( =y h#n 237W ca 0.(' 243 360,302

=999 =y khc Q 3 9(2 2,(02.3

16 /+?94111 MuAt nh đ ng 2 # pự ườ ớ m2 486

a.) V t li uậ ệ 34,048.7 

1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1,020.6 1',000

0313 B t độ kg 1.206 '86.116 4''

0848 5 !ủ kg 2 9(2 1,000b.) Nhân công 2,984.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 34.02 42,63(

17 5 C c %C% .8$$ 7$$ #B i Cọ ạ m 15,552

a.) V t li uậ ệ 1,686,371.8

B? 5 c B5 =800 (00 &% ! 5ọ ạ m 1.01 1',(0(.'2 1,64',000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.' 23,328 16,614.'

18 /'?6143$ Chi phí c u c c t à #n C xu ng @Niẩ ọ ừ ố đB n c cạ ọ 648

b.) Nhân công 91,369.9

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.( 1,101.6 '3,(4(

c.) Máy thi công 544,126.4

=0'3 5 n c u xích '0ầ ẩ ca 0.11 (1.28 4,946,604

19 /'?6143$ Chi phí c u c c xu ng à #n đi đKngẩ ọ ố đB n c cạ ọ 648

b.) Nhân công 91,369.9

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.( 1,101.6 '3,(4(

c.) Máy thi công 694,623.6

Page 513: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 513/705

6

) y g ,

=0'3 5 n c u xích '0ầ ẩ ca 0.11 (1.28 4,946,604

=331 # &an 400 ca 0.11 (1.28 1,368,1'6

21 O/?4241$ C t đ u c c 7$$ắ ầ ọ c cọ 324

a.) V t li uậ ệ 1,501.4

A2'.000' Đ c tắ v!n 0.064 20.(36 13,000

A2'.0026 Đ m#! v!n 0.032 10.368 20,000O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 648 14.(

b.) Nhân công 19,386.4

*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.441 142.884 43,960

c.) Máy thi công 42,409.2

=2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 0.0(( 24.948 24',20'

=2'.0068 =y m#! 1kX ca 0.0(( 24.948 220,091

=24.02101 <ha% th$/ 10 ca 0.0(( 24.948 '9,246

=999 =y khc Q ' 1,620 403.9

23 /=?6552$ %hAp c!c #B iạ t nấ 89?1

a.) V t li uậ ệ 12,178,617.4

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 90,882 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 1,2(2.348 1',4''

1869 >u h#n kg 6.' '(9.1' 20,000

b.) Nhân công 775,075.3

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.8( 1,'03.11( 4',944

c.) Máy thi công 1,109,694.6

=16( =y h#n 237W ca 1.6 142.'6 360,302

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 28.'12 246,264

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 0.0(2 6.41'2 3,186,11(

=328 # &an 200 ca 0.0(2 6.41'2 988,939

=331 # &an 400 ca 0.0(2 6.41'2 1,368,1'6

=29( #u k$% 1'05V ca 0.014 1.24(4 3,949,689

24 /?13111 %ôn dày 5mm t nấ 4?698

a.) V t li uậ ệ 14,756,002.5 2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 4,932.9 13,000

001' U xy cha! 3.3 1'.'034 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 14 8 69 '304 ( 000

Page 514: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 514/705

7

0111 Đ t đnấ kg 14.8 69.'304 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.( 3.2886 20,000

1869 >u h#n kg 19.38 91.04(2 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 11.(4' 143,961

b.) Nhân công 1,739,590.5  

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 34.9 163.9602 49,84'

c.) Máy thi công 1,976,531.1

=16( =y h#n 237W ca 3.23 1'.1(4' 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.'' (.2819 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' (.2819 268,0'8

=999 =y khc Q 2 9.396 19,3((.(

25 /?64211 p đ t tôn d5ắ ặ t nấ 4?698

a.) V t li uậ ệ 85,140

1869 >u h#n kg 3.8( 18.1813 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 46.98 ((4b.) Nhân công 767,264.8

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( (8.4'66 4',944

c.) Máy thi công 610,351.1

=16( =y h#n 237W ca 1.'4 (.2349 360,302

=999 =y khc Q 10 46.98 ','48.6

26 /=?34125 P tông .4$$ I 1$ đ! 1x2 m3 113?4

a.) V t li uậ ệ 1,204,379.6226( P! mGng <540 kg '0(.' '(,''0.' 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 '(.(206 240,000

0023 Đ 1x2 m3 0.(49 84.9366 2'1,484

1810 * cướ &ít 192.8' 21,869.19 10

183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' '('.'0' 18,900

<h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 40.6 4,604.04 0

<h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 4,316.28(' 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 113.4 11,924.6

b.) Nhân công 67,997.1

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.48 16(.832 4',944

c.) Máy thi công 423,792.9

Page 515: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 515/705

8

) y g ,

=11' P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 3.(422 4,101,000

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.2 22.68 243,8('

=328 # &an 200 ca 0.21 23.814 988,939

=29( #u k$% 1'05V ca 0.006 0.6804 3,949,689

=999 =y khc Q 2 226.8 4,1'4.8

27 /=?5114$ m3 113?4

b.) Nhân công 2,753

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( (.938 39,329

c.) Máy thi công 51,382.5  

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 0.(938 3,8'8,133

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 0.(938 2,120,681

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0.3969 2,023,946

=999 =y khc Q ' '6( 489.4

28 /=?52142 1$$m3 1?134

c.) Máy thi công 11,952,241.9

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 3.424( 3,9'(,696

31 /=?6522$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ 2$2?736

a.) V t li uậ ệ 12,178,617.4

OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh

n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 206,(90.(2 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 2,89'.0(01 1',4''1869 >u h#n kg 6.' 1,31(.(84 20,000

b.) Nhân công 645,972.6

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 14.06 2,8'0.4682 4',944

c.) Máy thi công 1,035,276.7  

=16( =y h#n 237W ca 1.6 324.3((6 360,302

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 64.8('' 246,264

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 0.06 12.1642 3,186,11(

=328 # &an 200 ca 0.06 12.1642 988,939

=331 # &an 400 ca 0.06 12.1642 1,368,1'6

=29( #u k$% 1'05V ca 0.012 2.4328 3,949,689

32 /?13151 %hAp hUnh m " mạẽ t nấ 6?929

Page 516: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 516/705

9

a.) V t li uậ ệ  22,868,124.3

20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg 1,02' (,102.22' 21,2(3

001' U xy cha! 2.1 14.''09 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 10.32 (1.'0(3 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.' 3.464' 20,000

1869 >u h#n kg 13.' 93.'41' 20,000O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 1(.322' 223,103.(

b.) Nhân công 1,216,218

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 169.06(6 49,84'

c.) Máy thi công 1,310,768.2

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1'.'903 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 6.'826 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 6.'826 268,0'8

=999 =y khc Q 2 13.8'8 12,8'0.(

33 /?64251 p đ t thAp hUnh mắ ặ ạ t nấ 6?929

a.) V t li uậ ệ 50,600

1869 >u h#n kg 2.3 1'.936( 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 69.29 460

b.) Nhân công 381,335.2

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 '(.'10( 4',944

c.) Máy thi công 364,625.8

=16( =y h#n 237W ca 0.92 6.3(4( 360,302=999 =y khc Q 10 69.29 3,314.8

34 /=?33125 % .4$$I1$ đ! 1x2 m3 2,534?2

a.) V t li uậ ệ 1,206,764.5 

226( P! mGng <540 kg '0(.' 1,286,106.' 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 1,289.90(8 240,000

0023 Đ 1x2 m3 0.(49 1,898.11'8 2'1,484

1810 * cướ &ít 192.8' 488,(20.4( 10

183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 12,861.06' 18,900 <h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 96,4'(.98(' 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.2 3,041.04 11,924.6

b.) Nhân công 112,561.7  

Page 517: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 517/705

10

) g ,

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.64 6,690.288 42,63(

c.) Máy thi công 515,965.1

=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.039 98.8338 2,393,403

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.039 98.8338 4,101,000

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.1 2'3.42 243,8('

=328 # &an 200 ca 0.0(8 19(.66(6 988,939

=331 # &an 400 ca 0.039 98.8338 1,368,1'6

=29( #u k$% 1'05V ca 0.026 6'.8892 3,949,689

=999 =y khc Q 1 2,'34.2 ',108.6

35 /=?5114$ m3 2,534?2

b.) Nhân công 2,753

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1((.394 39,329

c.) Máy thi công 51,382.5  

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1(.(394 3,8'8,133

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1(.(394 2,120,681

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 8.869( 2,023,946

=999 =y khc Q ' 12,6(1 489.4

OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh

36 /=?52142 1$$m3 25?342

c.) Máy thi công 11,952,241.9=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 (6.'328 3,9'(,696

37 /=?87221 !n "huôn thAp 1$$m2 38?14

a.) V t li uậ ệ 1,475,166

2068 h$/ t mấ kg '6 2,13'.84 13,000

20'3 h$/ hJnh kg 1'.6 '94.984 14,000

1869 >u h#n kg 12.' 4(6.(' 20,000

001' U xy cha! 1.8 68.6'2 (3,000

1''( ?a@ kg 3.6 13(.304 29,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 3 114.42 14,322

b.) Nhân công 1,846,948.8

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 40.2 1,'33.228 4',944

n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ

Page 518: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 518/705

11

c.) Máy thi công 7,245,515  

=16( =y h#n 237W ca '.4 20'.9'6 360,302

=144 =y c t th$/ắ ca 3 114.42 243,0'(

=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.96 36.6144 2,393,403

=328 # &an 200 ca 0.' 19.0( 988,939

=331 # &an 400 ca 0.' 19.0( 1,368,1'6=29( #u k$% 1'05V ca 0.2' 9.'3' 3,949,689

=999 =y khc Q 1.' '(.21 (1,384.4

38 ?143$8 ng thAp 1$$I dày 4,5mmố 1$$m 5

a.) V t li uậ ệ 30,162,306.9

14(8 ng th$/ m k m 100- #y 4,'mmố ạẽ m 100.' '02.' 282,182

16(1 =Gng @ng Y! 100 mm c! 12 60 1'0,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 0.0' 301,'92.9

b.) Nhân công 1,969,071

*23' *hDn cng 3,'N( *h+m )) cng 43.' 21(.' 4',266

39 %% "hông cB ngKtữ m3 3

a.) V t li uậ ệ  24,106,250

VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 1.01' 3.04' 23,('0,000

b.) Nhân công 39,329

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1 3 39,329

41 /=?6552$ %hAp trTn c!c #B iạ 1 t nấ 76?76

a.) V t li uậ ệ 12,178,617.4

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 (8,29'.2 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 1,096.1328 1',4''

1869 >u h#n kg 6.' 498.94 20,000

b.) Nhân công 775,075.3

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.8( 1,294.9412 4',944

c.) Máy thi công 1,109,694.6

=16( =y h#n 237W ca 1.6 122.816 360,302

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 24.'632 246,264

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 0.0(2 '.'26( 3,186,11(

=328 # &an 200 ca 0.0(2 '.'26( 988,939

Page 519: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 519/705

12

=331 # &an 400 ca 0.0(2 '.'26( 1,368,1'6

=29( #u k$% 1'05V ca 0.014 1.0(46 3,949,689

42 /=?34125 P tông .4$$ I 1$ đ! 1x2 m3 451?53

a.) V t li uậ ệ 1,204,379.6

226( P! mGng <540 kg '0(.' 229,1'1.4(' 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 229.8288 240,0000023 Đ 1x2 m3 0.(49 338.196 2'1,484

1810 * cướ &ít 192.8' 8(,0((.'60' 10

183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 2,291.'148 18,900

<h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 1(,186.3606 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 4'1.'3 11,924.6

b.) Nhân công 67,997.1

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.48 668.2644 4',944

c.) Máy thi công 423,792.9

=11' P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 14.900' 4,101,000

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.2 90.306 243,8('

=328 # &an 200 ca 0.21 94.8213 988,939

=29( #u k$% 1'05V ca 0.006 2.(092 3,949,689

=999 =y khc Q 2 903.06 4,1'4.8

43 /=?5114$ m3 451?53

b.) Nhân công 2,753*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 31.60(1 39,329

c.) Máy thi công 51,382.5  

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 3.160( 3,8'8,133

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 3.160( 2,120,681

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1.'804 2,023,946

=999 =y khc Q ' 2,2'(.6' 489.4

44 /=?52142 1$$m3 4?5153

c.) Máy thi công 11,952,241.9

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 13.6362 3,9'(,696

45 /=?8731$ !n "huôn m2 1,462?46

a ) V t li uậ ệ 58 296

OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh

n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ

Page 520: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 520/705

13

a.) V t li uậ ệ 58,296

2068 h$/ t mấ kg 1.2' 1,828.0(' 13,000

20'3 h$/ hJnh kg 0.9(2 1,421.'111 14,000

1869 >u h#n kg 1.33( 1,9''.309 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 3 4,38(.38 '66

b.) Nhân công 52,630.7  *14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 1.09 1,'94.0814 48,28'

c.) Máy thi công 72,991.4

=16( =y h#n 237W ca 0.12' 182.80(' 360,302

=144 =y c t th$/ắ ca 0.01( 24.8618 243,0'(

=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.01 14.6246 2,034,'(0

=999 =y khc Q ' (,312.3 69'.2

48 /?13151 %hAp t m m " m c ng đ cB dày 2$mmấ ạ ẽ ườ ộ t nấ 5?4

a.) V t li uậ ệ 32,805,678.5 

2068 h$/ t m m k m c ng đ ca%ấ ạẽ ườ ộ kg 1,0'0 ',6(0 30,000

001' U xy cha! 2.1 11.34 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 10.32 ''.(28 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.' 2.( 20,000

1869 >u h#n kg 13.' (2.9 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 13.' 320,0''.4

b.) Nhân công 1,216,218

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 131.(6 49,84'c.) Máy thi công 1,310,768.2

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 12.1' 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' '.13 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' '.13 268,0'8

=999 =y khc Q 2 10.8 12,8'0.(

49 /?13121 âu thAp =12/ t nấ $?18

a.) V t li uậ ệ 12,814,539.8

2083 h$/ tIn E18 kg 1,020 183.6 11,'96

001' U xy cha! 2.98 0.'364 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 13.39 2.4102 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.6' 0.11( 20,000

Page 521: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 521/705

14

1869 >u h#n kg 1(.49 3.1482 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 0.4' 12',019.9

b.) Nhân công 1,478,402.7  

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 '.3388 49,84'

c.) Máy thi công 1,786,202.4

=16( =y h#n 237W ca 2.92 0.'2'6 360,302=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 0.2'2 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 0.2'2 268,0'8

=999 =y khc Q 2 0.36 1(,'11.8

5$ /?64251 p d ngắ ự t nấ 5?58

a.) V t li uậ ệ 50,600

1869 >u h#n kg 2.3 12.834 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 ''.8 460

b.) Nhân công 381,335.2*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 46.314 4',944

c.) Máy thi công 364,625.8

=16( =y h#n 237W ca 0.92 '.1336 360,302

=999 =y khc Q 10 ''.8 3,314.8

52 /?13151 %hAp t m m " m c ng đ cB dày 2$mmấ ạ ẽ ườ ộ t nấ 2?6

a.) V t li uậ ệ 32,805,678.5 

2068 h$/ t m m k m c ng đ ca%ấ ạẽ ườ ộ kg 1,0'0 2,(30 30,000

001' U xy cha! 2.1 '.46 (3,0000111 Đ t đnấ kg 10.32 26.832 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.' 1.3 20,000

1869 >u h#n kg 13.' 3'.1 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 6.' 320,0''.4

b.) Nhân công 1,216,218

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 63.44 49,84'

c.) Máy thi công 1,310,768.2

=16( =y h#n 237W ca 2.2' '.8' 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 2.4( 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 2.4( 268,0'8

=999 =y khc Q 2 '.2 12,8'0.(

53 / 13121 â thA =12/ tấ $ $88

Page 522: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 522/705

15

53 /?13121 âu thAp =12/ t nấ $?$88

a.) V t li uậ ệ 12,814,538.8

2083 h$/ tIn E18 kg 1,020 89.(6 11,'96

001' U xy cha! 2.98 0.2622 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 13.39 1.1(83 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.6' 0.0'(2 20,0001869 >u h#n kg 1(.49 1.'391 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 0.22 12',019.'

b.) Nhân công 1,478,402.7  

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 2.6101 49,84'

c.) Máy thi công 1,786,205.6

=16( =y h#n 237W ca 2.92 0.2'( 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 0.1232 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 0.1232 268,0'8=999 =y khc Q 2 0.1(6 1(,'13.4

54 /?64251 p d ngắ ự t nấ 2?688

a.) V t li uậ ệ 50,600

1869 >u h#n kg 2.3 6.1824 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 26.88 460

b.) Nhân công 381,335.2

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 22.3104 4',944

c.) Máy thi công 364,625.8=16( =y h#n 237W ca 0.92 2.4(3 360,302

=999 =y khc Q 10 26.88 3,314.8

56 /?6572$ p đ t đ m t tàu (;%'*ắ ặ ệ ự @ộ 2

b.) Nhân công 56,970.6

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.24 2.48 4',944

c.) Máy thi công 837,526.4

=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.4 0.8 2,034,'(0

=2(4 <ha% th$/ 10 ca 0.4 0.8 '9,246

58 /?13131 %hAp hUnh m " m C2$ạẽ t nấ 4?512

a.) V t li uậ ệ  22,972,120.8

20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg 1,02' 4,624.8 21,2(3

001' U xy cha! 2 69 12 13(3 (3 000

Page 523: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 523/705

16

001' U xy cha! 2.69 12.13(3 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 12.09 '4.''01 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.6 2.(0(2 20,000

1869 >u h#n kg 1'.( (0.8384 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 11.28 224,118.3

b.) Nhân công 1,391,672.4

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 2(.92 12'.9(' 49,84'

c.) Máy thi công 1,619,922.4

=16( =y h#n 237W ca 2.62 11.8214 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.29 '.820' 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.29 '.820' 268,0'8

=999 =y khc Q 2 9.024 1',881.6

59 /?64231 p đ t thAp hUnh (;%'*ắ ặ t nấ 4?512

a.) V t li uậ ệ 69,0801869 >u h#n kg 3.14 14.16(( 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 4'.12 628

b.) Nhân công 574,300

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 12.' '6.4 4',944

c.) Máy thi công 495,415.5  

=16( =y h#n 237W ca 1.2' '.64 360,302

=999 =y khc Q 10 4'.12 4,'03.8

63 OC?422$3 p đ t @u #ôngắ ặ ộ 1,248b.) Nhân công 2,710.7  

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.0'9 (3.632 4',944

65 /'?13221 %hAp =1$/ t nấ $?748

a.) V t li uậ ệ 12,120,701.1

20(( h$/ tIn E10 kg 1,00' ('1.(4 11,(31

112' Dy th$/ kg 21.42 16.0222 1',4''

b.) Nhân công 729,092.7  

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 1(.1 12.(908 42,63(

c.) Máy thi công 98,505.6

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 0.2992 246,264

66 /'?13221 %hAp =12/ t nấ 8?942

a ) V t li uậ ệ 11 985 026 1

Page 524: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 524/705

17

a.) V t li uậ ệ 11,985,026.1

20(( h$/ tIn E18 kg 1,00' 8,986.(1 11,'96

112' Dy th$/ kg 21.42 191.'3(6 1',4''

b.) Nhân công 729,092.7  

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 1(.1 1'2.9082 42,63(

c.) Máy thi công 98,505.6

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 3.'(68 246,264

67 /?13131 %hAp 12$x65x5 m " mạẽ t nấ 9?$1

a.) V t li uậ ệ  22,972,120.8

20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg 1,02' 9,23'.2' 21,2(3

001' U xy cha! 2.69 24.2369 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 12.09 108.9309 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.6 '.406 20,000

1869 >u h#n kg 1'.( 141.4'( 20,000O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 22.'2' 224,118.3

b.) Nhân công 1,391,672.4

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 2(.92 2'1.''92 49,84'

c.) Máy thi công 1,619,922.4

=16( =y h#n 237W ca 2.62 23.6062 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.29 11.6229 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.29 11.6229 268,0'8

=999 =y khc Q 2 18.02 1',881.668 /?64231 p đ t thAp hUnhắ ặ t nấ 9?$1

a.) V t li uậ ệ 69,080

1869 >u h#n kg 3.14 28.2914 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 90.1 628

b.) Nhân công 574,300

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 12.' 112.62' 4',944

c.) Máy thi công 495,415.5  

=16( =y h#n 237W ca 1.2' 11.262' 360,302

=999 =y khc Q 10 90.1 4,'03.8

69 /'?11415 P tông .4$$ I 1$ đ! 1x2 m3 35?66

a.) V t li uậ ệ 1,073,448.2

226( P! mGng <540 kg 46(.864 16,684.0302 1,'4'

Page 525: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 525/705

18

226( P! mGng <540 kg 46(.864 16,684.0302 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'04( 1(.99(6 240,000

0023 Đ 1x2 m3 0.809 28.8489 2'1,484

1810 * cướ &ít 1(6.61 6,29(.9126 10

1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.63(' '8.3933 11,''0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.' 1(.83 10,681.1b.) Nhân công 101,075.5  

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 2.'( 91.6462 39,329

c.) Máy thi công 28,952.4

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 3.38(( 304,(62

7$ /'?42141 p đ tắ ặ c!i 34$

b.) Nhân công 39,052.4

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.8' 289 4',944

72 ?198$1 ng nh -;<I&11$ ;&8 dày 5?3mmố ự 1$$m 3?62a.) V t li uậ ệ 14,660,591.9

A33.2631 ng nh a L<M-*110 <*8 #y '.3mmố ự m 101 36'.62 14',000

A33.2142 *h a nự kg 0.14 0.'068 100,900

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 0.0362 146,'91.3

b.) Nhân công 423,385.4

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 9.93 3'.9466 42,63(

73 ?197$7 ng nh -;<I&63 ;&8 dày 3?$mm (;%'*ố ự 1$$m $?$4

a.) V t li uậ ệ  4,815,773A33.2628 ng nh a L<M-*63 <*8 #y 3.0mmố ự m 100.02 4.0008 48,100

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 0.004 48,109.6

b.) Nhân công 137,291.1

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 3.22 0.1288 42,63(

74 ?3$41$ CLt -;<I&11$ ;&8 c!i 5

a.) V t li uậ ệ 113,485.2

A33.26'0 5t L<M-*110 <*8 m 1 ' 111,818

A33.2133 7% n kg 0.01'4 0.0(( 100,900

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 0.' 1,133.(

b.) Nhân công 2,771.4

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.06' 0.32' 42,63(

75 ?3$41$ %P -;<I &11$ ;&8 c!i 7

Page 526: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 526/705

19

a.) V t li uậ ệ 148,388

A33.26'0 L<M- *110 <*8 m 1 ( 14',909

A33.2133 7% n kg 0.0231 0.161( 100,900

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 0.( 1,482.4

b.) Nhân công 2,771.4

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.06' 0.4'' 42,63(

76 ?3$41$ u n i chuy n @ c &11$S63 ;&8 (;%'*ầ ố ể ậ c!i 8

a.) V t li uậ ệ 102,556.3

A33.26'0 Đ u n ! chuy n " c *110N63 <*8ầ ố ể ậ m 1 8 100,900

A33.2133 7% n kg 0.01'4 0.1232 100,900

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 0.8 1,024.'

b.) Nhân công 2,771.4

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.06' 0.'2 42,63(77 ?3$4$7 CLt -;< &63 ;&8 (;%'* c!i 11

a.) V t li uậ ệ 113,091.9

A33.264( 5t L<M *63 <*8 m 1 11 112,091

A33.2133 7% n kg 0.0088 0.0968 100,900

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 1.1 1,129.8

b.) Nhân công 1,918.7  

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.04' 0.49' 42,63(

78 ?361$4 n "hK 1$$ (;%'* c!i 1a.) V t li uậ ệ 3,035,603.5 

2198 Van kh+a 100 c! 1 1 3,029,000

0446 Bu&ng =16 "ộ 8 8 0

0('4 5a% @u t mấ m2 0.0( 0.0( 90,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 0.01 30,3'3

b.) Nhân công 27,566.4

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.6 0.6 4',944

79 ?371$7 ành @ích thAp 22$ c p @íchặ 2

a.) V t li uậ ệ 634,443.4

2366 Bích th$/ 220 mm c! 2 4 290,000

1869 >u h#n kg 1.44 2.88 20,000

001' Uxy cha! 0.02 0.04 (3,000

Page 527: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 527/705

20

0193 Axty&n cha! 0.008 0.016 90,000

0('4 5a% @u t mấ m2 0.26 0.'2 90,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 0.02 6,343.8

b.) Nhân công 34,536

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.81 1.62 42,63(c.) Máy thi công 121,061.6

=16( =y h#n 237W ca 0.32 0.64 360,302

=999 =y khc Q ' 10 1,1'3

82 ?361$2 n c p n c 5$ấ ướ chi cế 8

a.) V t li uậ ệ 1,561,956.2

2214 Van c / n c '0ấ ướ c! 1 8 1,'60,000

0446 Bu&ng =16 "ộ 4 32 0

0('4 5a% @u t mấ m2 0.02 0.16 90,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 0.08 1',618

b.) Nhân công 18,837  

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.41 3.28 4',944

85 ?1411$ ng thAp tr!ng " m 1$$ dày 4?5mmố ẽ 1$$m 3?86

a.) V t li uậ ệ  28,406,331.3

139( ng th$/ m k m 100- #y 4,'mmố ạẽ m 100.' 38(.93 282,182

1869 >u h#n kg 2.21 8.'306 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 0.0386 284,034.9b.) Nhân công 2,444,805.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng '(.34 221.3324 42,63(

c.) Máy thi công 223,207.2

=16( =y h#n 237W ca 0.'9 2.2((4 360,302

=999 =y khc Q ' 19.3 2,12'.8

86 ?2411$ CLt thAp hàn 1$$ (;%'* c!i 11

a.) V t li uậ ệ 110,011

063' 5t th$/ 7 100 c! 1 11 103,000

1869 >u h#n kg 0.3' 3.8' 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 0.11 1,100

b.) Nhân công 15,349.3

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.36 3.96 42,63(

Page 528: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 528/705

21

c.) Máy thi công 37,831.7  

=16( =y h#n 237W ca 0.1 1.1 360,302

=999 =y khc Q ' '' 360.3

87 ?2411$ %P thAp hàn 1$$S1$$ c!i 4

a.) V t li uậ ệ 162,516.3063' th$/ 7 100N100 c! 1 4 1'2,000

1869 >u h#n kg 0.'2' 2.1 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 0.04 1,62'

b.) Nhân công 15,349.3

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.36 1.44 42,63(

c.) Máy thi công 37,831.7  

=16( =y h#n 237W ca 0.1 0.4 360,302

=999 =y khc Q ' 20 360.3

88 ?361$4 n "hK 1$$ c!i 1

a.) V t li uậ ệ 3,035,603.5 

2198 Van kh+a 100 c! 1 1 3,029,000

0446 Bu&ng =16 "ộ 8 8 0

0('4 5a% @u t mấ m2 0.0( 0.0( 90,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 0.01 30,3'3

b.) Nhân công 27,566.4

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.6 0.6 4',94489 ?371$7 ích r ng thAp hàn 22$ỗ c p @íchặ 2

a.) V t li uậ ệ 634,443.4

2366 Bích ng th$/ h#n 220ỗ c! 2 4 290,000

1869 >u h#n kg 1.44 2.88 20,000

001' Uxy cha! 0.02 0.04 (3,000

0193 Axty&n cha! 0.008 0.016 90,000

0('4 5a% @u t mấ m2 0.26 0.'2 90,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 0.02 6,343.8

b.) Nhân công 34,536

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.81 1.62 42,63(

c.) Máy thi công 121,061.6

=16( =y h#n 237W ca 0.32 0.64 360,302

Page 529: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 529/705

22

=999 =y khc Q ' 10 1,1'3

92 ?341$1 %r c u h  ụ ứ ỏ c!i 4

a.) V t li uậ ệ 10,558,347.8

2109 c u h% 100 mmụứ ả c! 1 4 10,'00,000

160' ?!%Gng ca% @u & 10mm m2 0.0' 0.2 200,0000362 Bu &ng =16-=20 "ộ 8 32 4,(2'

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 0.4 10',4(8

b.) Nhân công 19,186.7  

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.4' 1.8 42,63(

99 %% "g 17?536

a.) V t li uậ ệ 30,886.1

5 c ng th$/ '00 #y 12mm 7LV 139.33Qọố kg 1.3933 24.4329 21,840

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.' 26.304 304.3

1$$ /C?22322 Kng c c thAp hUnh ph n ng p đ tọ ầ ậ ấ 1$$m 27?36

b.) Nhân công 332,175.1

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng (.23 19(.8128 4',944

c.) Máy thi công 18,046,210.5  

C c thAp hUnh (+-F 3?5WX38)1X1?17W)4X1?29WọF139?33W*

=3'4 =y đ+ng c c t h#nh "nh xích 1,8ọ ự ca 2.41 6'.93(6 2,931,012

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 2.41 6'.93(6 3,186,11(

=29( #u k$% 1'05V ca 0.1 2.(36 3,949,689=328 # &an 200 ca 2.41 6'.93(6 988,939

=999 =y khc Q 3 82.08 1(',20'.9

1$1 /C?22322 Kng c c thAp hUnh ph n "hông ng p đ tọ ầ ậ ấ 1$$m 21?28

b.) Nhân công 332,175.1

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng (.23 1'3.8'44 4',944

c.) Máy thi công 18,046,210.5  

=3'4 =y đ+ng c c t h#nh "nh xích 1,8ọ ự ca 2.41 '1.2848 2,931,012

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 2.41 '1.2848 3,186,11(

=29( #u k$% 1'05V ca 0.1 2.128 3,949,689

=328 # &an 200 ca 2.41 '1.2848 988,939

=999 =y khc Q 3 63.84 1(',20'.9

1$2 /C?2312$ &h c c thAp hUnhổ ọ 1$$m 48?64

Page 530: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 530/705

23

b.) Nhân công 261,880.8

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng '.( 2((.248 4',944

c.) Máy thi công 8,418,150.7  

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 1.92 93.3888 3,186,11(

=29( #u k$% 1'05V ca 0.06 2.9184 3,949,689=328 # &an 200 ca 1.92 93.3888 988,939

=999 =y khc Q 2 9(.28 82,'30.9

1$3 /?11912 m thAp hUnh 35$ (+-F7X38W)5X2WF276W*ầ t nấ 4?234

a.) V t li uậ ệ  42,316,155 

20'3 h$/ hJnh kg 2,829 11,9((.986 14,000

1869 >u h#n kg 24.1' 102.2'11 20,000

001' U xy cha! 2.1 8.8914 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 8.4 3'.'6'6 (,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 21.1( 403,011

b.) Nhân công 1,038,793.8

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 9'.(30( 4',944

c.) Máy thi công 2,379,190.6

=16( =y h#n 237W ca 4.6 19.4(64 360,302

=132 =y c tắ ca 0.4 1.6936 246,264

=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0.2( 1.1432 2,308,'03

1$4 /?11912 m thAp hUnh C3$$ (+-F7X38W)5X2WF276W*ầ t nấ $?9$4

a.) V t li uậ ệ  42,316,155 

20'3 h$/ hJnh kg 2,829 2,''(.416 14,000

1869 >u h#n kg 24.1' 21.8316 20,000

001' U xy cha! 2.1 1.8984 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 8.4 (.'936 (,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 4.'2 403,011

b.) Nhân công 1,038,793.8

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 20.4394 4',944c.) Máy thi công 2,379,190.6

=16( =y h#n 237W ca 4.6 4.1'84 360,302

=132 =y c tắ ca 0.4 0.3616 246,264

=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0 2( 0 2441 2 308 '03

Page 531: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 531/705

24

=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0.2( 0.2441 2,308,'03

1$5 /?63321 t nấ 195?244

a.) V t li uậ ệ 387,555 

20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 126.9086 14,000

04'6 Bu&ng =20 c! 12 2,342.928 0

1869 >u h#n kg 18 3,'14.392 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 9(6.22 3,691

b.) Nhân công 528,356

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 2,24'.306 4',944

c.) Máy thi công 2,324,838.3

=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 16.20'3 2,034,'(0

=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 23.4293 2,393,403

=16( =y h#n 237W ca 4.1' 810.2626 360,302=328 # &an 200 ca 0.12 23.4293 988,939

=331 # &an 400 ca 0.12 23.4293 1,368,1'6

=03( 5an 1'05V ca 0.06 11.(146 1,'10,932

1$6 /?63321 t nấ 195?244

p d ng " t c u thAp h "hung dàn, àn đ B d i n cắ ự ế ấ ệ ạ ướ ướ(;%'*

 th!B d " t c u thAp h "hung dàn, àn đ B d i n cỡ ế ấ ệ ạ ướ ướ(+F$?6 *

a.) V t li uậ ệ 387,555 

20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 126.9086 14,000

04'6 Bu&ng =20 c! 12 2,342.928 01869 >u h#n kg 18 3,'14.392 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 9(6.22 3,691

b.) Nhân công 528,356

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 2,24'.306 4',944

c.) Máy thi công 2,324,838.3

=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 16.20'3 2,034,'(0

=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 23.4293 2,393,403

=16( =y h#n 237W ca 4.1' 810.2626 360,302

=328 # &an 200 ca 0.12 23.4293 988,939

=331 # &an 400 ca 0.12 23.4293 1,368,1'6

=03( 5an 1'05V ca 0.06 11.(146 1,'10,932

1$8 /?11912 %hnh " p c c 4$$x66 (+-F 122X7W)5X2WF864W*ẹ ọ t nấ 2?117

Page 532: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 532/705

25

a.) V t li uậ ệ 130,913,055 

20'3 h$/ hJnh kg 8,8'6 18,(48.1'2 14,000

1869 >u h#n kg 24.1' '1.12'6 20,000

001' U xy cha! 2.1 4.44'( (3,0000111 Đ t đnấ kg 8.4 1(.(828 (,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 10.'8' 1,246,(91

b.) Nhân công 1,038,793.8

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 4(.86'4 4',944

c.) Máy thi công 2,379,190.6

=16( =y h#n 237W ca 4.6 9.(382 360,302

=132 =y c tắ ca 0.4 0.8468 246,264

=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0.2( 0.'(16 2,308,'03

1$9 /?63321 t nấ 258?274

a.) V t li uậ ệ 387,555 

20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 16(.8(81 14,000

04'6 Bu&ng =20 c! 12 3,099.288 0

p d ng " t c u thAp h "hung dàn, àn đ B d i n cắ ự ế ấ ệ ạ ướ ướ(122 # n*ầ

1869 >u h#n kg 18 4,648.932 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 1,291.3( 3,691

b.) Nhân công 528,356*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 2,9(0.1'1 4',944

c.) Máy thi công 2,324,838.3

=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 21.436( 2,034,'(0

=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 30.9929 2,393,403

=16( =y h#n 237W ca 4.1' 1,0(1.83(1 360,302

=328 # &an 200 ca 0.12 30.9929 988,939

=331 # &an 400 ca 0.12 30.9929 1,368,1'6

=03( 5an 1'05V ca 0.06 1'.4964 1,'10,932

11$ /?63321 t nấ 258?274

a.) V t li uậ ệ 387,555 

20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 16(.8(81 14,000

04'6 Bu&ng =20 c! 12 3,099.288 0

 th!B d " t c u thAp h "hung dàn, àn đ B d i n cỡ ế ấ ệ ạ ướ ướ(+F$?6 *

Page 533: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 533/705

26

g

1869 >u h#n kg 18 4,648.932 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 1,291.3( 3,691

b.) Nhân công 528,356

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 2,9(0.1'1 4',944c.) Máy thi công 2,324,838.3

=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 21.436( 2,034,'(0

=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 30.9929 2,393,403

=16( =y h#n 237W ca 4.1' 1,0(1.83(1 360,302

=328 # &an 200 ca 0.12 30.9929 988,939

=331 # &an 400 ca 0.12 30.9929 1,368,1'6

=03( 5an 1'05V ca 0.06 1'.4964 1,'10,932

111 /?11912 %hnh ch n c c 15$x1$ (+-F 29$X7W)5X2WF2$4$W*ặ ọ t nấ $?138

a.) V t li uậ ệ 308,106,855 

20'3 h$/ hJnh kg 20,910 2,88'.'8 14,000

1869 >u h#n kg 24.1' 3.332( 20,000

001' U xy cha! 2.1 0.2898 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 8.4 1.1'92 (,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 0.69 2,934,3'1

b.) Nhân công 1,038,793.8*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 3.1202 4',944

c.) Máy thi công 2,379,190.6

=16( =y h#n 237W ca 4.6 0.6348 360,302

=132 =y c tắ ca 0.4 0.0''2 246,264

=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0.2( 0.03(3 2,308,'03

112 /?63321 t nấ 4$?$2

a.) V t li uậ ệ 387,555 

20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 26.013 14,00004'6 Bu&ng =20 c! 12 480.24 0

1869 >u h#n kg 18 (20.36 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 200.1 3,691

b.) Nhân công 528,356

p d ng " t c u thAp h "hung dàn, àn đ B d i n cắ ự ế ấ ệ ạ ướ ướ(29$ # n*ầ

Page 534: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 534/705

27

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 460.23 4',944

c.) Máy thi công 2,324,838.3

=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 3.321( 2,034,'(0

=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 4.8024 2,393,403

=16( =y h#n 237W ca 4.1' 166.083 360,302

=328 # &an 200 ca 0.12 4.8024 988,939

=331 # &an 400 ca 0.12 4.8024 1,368,1'6

=03( 5an 1'05V ca 0.06 2.4012 1,'10,932

113 /?63321 t nấ 4$?$2

a.) V t li uậ ệ 387,555 

20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 26.013 14,000

04'6 Bu&ng =20 c! 12 480.24 01869 >u h#n kg 18 (20.36 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 200.1 3,691

b.) Nhân công 528,356

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 460.23 4',944

 th!B d " t c u thAp h "hung dàn, àn đ B d i n cỡ ế ấ ệ ạ ướ ướ(+F$?6 *

c.) Máy thi công 2,324,838.3

=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 3.321( 2,034,'(0

=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 4.8024 2,393,403=16( =y h#n 237W ca 4.1' 166.083 360,302

=328 # &an 200 ca 0.12 4.8024 988,939

=331 # &an 400 ca 0.12 4.8024 1,368,1'6

=03( 5an 1'05V ca 0.06 2.4012 1,'10,932

Page 535: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 535/705

28

B(NG PH7N TÍCH nT TƯ HẠNG MỤC C5NG TR6NH

&ÀN N7NG TÀU

HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ !P TÀU ddd ĐƯỜNG CỔNG TRỤC

&TT M8 9 T;< =><? @A= j l@ @ Đ< HVW EX Tp<? 'd Đ< ?FA

4 /C?21111 Kng c c th ng 5$$ F48mọ ẳ 1$$m 395?52

b.) Nhân công 363,267.2

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 3,369.8304 42,63(

c.) Máy thi công 25,371,016.1

=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 1,3'2.6(84 4,1'8,8'9

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 1,3'2.6(84 3,186,11(

=999 = kh Q 1 39' '2 2'1 198 2

Page 536: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 536/705

29

=999 =y khc Q 1 39'.'2 2'1,198.2

5 /C?21111 Kng c c xiPn 5$$ F48m (+F1?22*ọ 1$$m 115?2

b.) Nhân công 363,267.2

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 981.'04 42,63(

c.) Máy thi công 25,371,016.1

=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 393.984 4,1'8,8'9

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 393.984 3,186,11(

=999 =y khc Q 1 11'.2 2'1,198.2

8 %% Kng c c đ t 2ọ ợ c 2

c.) Máy thi công 4,158,859

=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 1 2 4,1'8,8'9

11 /?13121 %ôn dày 6mm t nấ 36?7$8

a.) V t li uậ ệ 14,682,171.8

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 38,'43.4 13,000

001' U xy cha! 2.98 109.3898 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 13.39 491.'201 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.6' 23.8602 20,000

1869 >u h#n kg 1(.49 642.0229 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 91.(( 143,240.(b.) Nhân công 1,478,402.7  

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 1,088.('93 49,84'

c.) Máy thi công 1,786,202.4

=16( =y h#n 237W ca 2.92 10(.18(4 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 '1.3912 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 '1.3912 268,0'8

=999 =y khc Q 2 (3.416 1(,'11.8

12 /C?29411 & i c c ng @P tông c t thAp EF6$$ố ọ ố ố m i n iố ố 3,192

a.) V t li uậ ệ 31,500

1869 >u h#n kg 1.' 4,(88 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 1',960 300

b.) Nhân công 34,458

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.(' 2,394 4',944

Page 537: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 537/705

30

c.) Máy thi công 137,311

=16( =y h#n 237W ca 0.3( 1,181.04 360,302

=999 =y khc Q 3 9,'(6 1,333.1

13 /+?94111 MuAt nh đ ng 2 # pự ườ ớ m2 2,394a.) V t li uậ ệ 34,048.7 

1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 ',02(.4 1',000

0313 B t độ kg 1.206 2,88(.164 4''

0848 5 !ủ kg 2 4,(88 1,000

b.) Nhân công 2,984.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 16(.'8 42,63(

14 4 C c ng %C% 5$$ #B i /ọ ố ạ m 51,$72

a.) V t li uậ ệ 654,177 

B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m 1.01 '1,'82.(2 63',000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 102,144 6,413.'

15 /'?6141$ Chi phí c u c c xu ng @Niẩ ọ ố đB n c cạ ọ 4,256

b.) Nhân công 62,346.5  

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 4,936.96 '3,(4(

c.) Máy thi công 34,136.4=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 68.096 2,133,'24

$ $ $ $ $

b.) Nhân công 62,346.5  

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0 '3,(4(

c.) Máy thi công 34,136.4

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 0 2,133,'24

18 O/?4241$ C t đ u c c 5$$ắ ầ ọ c cọ 1,$64

a.) V t li uậ ệ 1,079.2

A2'.000' Đ c tắ v!n 0.046 48.944 13,000

A2'.0026 Đ m#! v!n 0.023 24.4(2 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 2,128 10.6

b.) Nhân công 13,847.4

*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.31' 33'.16 43,960

Page 538: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 538/705

31

c.) Máy thi công 26,870.8

=2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 0.0'' '8.'2 24',20'

=2'.0068 =y m#! 1kX ca 0.0'' '8.'2 220,091

=999 =y khc Q ' ',320 2''.92$ /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ 127?68

a.) V t li uậ ệ 12,141,417.4

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 130,233.6 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 1,823.2(04 1',4''

1869 >u h#n kg 4.64 '92.43'2 20,000

b.) Nhân công 355,592.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1,064.8'12 42,63(

c.) Máy thi công 482,342.7  

=16( =y h#n 237W ca 1.12 143.0016 360,302

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 40.8'(6 246,264

21 /?13111 %ôn dày 1$mm t nấ 6?916

a.) V t li uậ ệ 14,756,002.5 

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 (,261.8 13,000

001' U xy cha! 3.3 22.8228 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 14.8 102.3'68 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.( 4.8412 20,000

1869 >u h#n kg 19.38 134.0321 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 1(.29 143,961

b.) Nhân công 1,739,590.5  

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 34.9 241.3684 49,84'

c.) Máy thi công 1,976,531.3

=16( =y h#n 237W ca 3.23 22.338( 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.'' 10.(198 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' 10.(198 268,0'8

=999 =y khc Q 2 13.832 19,3((.8

22 /?64211 p đ t tôn dày 1$mmắ ặ t nấ 6?916

a.) V t li uậ ệ 85,140

1869 >u h#n kg 3.8( 26.(649 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 69.16 ((4

b ) hâ ô 6 26 8

Page 539: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 539/705

32

b.) Nhân công 767,264.8

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 11'.49(2 4',944

c.) Máy thi công 610,351.1

=16( =y h#n 237W ca 1.'4 10.6'06 360,302=999 =y khc Q 10 69.16 ','48.6

23 /=?31115 P tông .4$$ I 1$ đ! 1x2 m3 212?8

a.) V t li uậ ệ 1,204,379.6

226( P! mGng <540 kg '0(.' 10(,996 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 108.31'2 240,000

0023 Đ 1x2 m3 0.(49 1'9.38(2 2'1,484

1810 * cướ &ít 192.8' 41,038.48 10

183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 1,0(9.96 18,900 <h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 40.6 8,639.68 0

<h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 8,099.( 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 212.8 11,924.6

b.) Nhân công 33,429.7  

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 180.88 39,329

c.) Máy thi công 158,608.3

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 (.0224 4,101,000

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 18.9392 243,8('

=999 =y khc Q 1 212.8 1,'(0.4

24 /=?5114$ m3 212?8

b.) Nhân công 2,753

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 14.896 39,329

c.) Máy thi công 51,382.5  

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1.4896 3,8'8,133

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1.4896 2,120,681=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0.(448 2,023,946

=999 =y khc Q ' 1,064 489.4

25 /=?52142 1$$m3 2?128

c.) Máy thi công 11,952,241.9

OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh

n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ

Page 540: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 540/705

33

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 6.4266 3,9'(,696

26 /=?81111 !n "huôn 1$$m2 15?96

a.) V t li uậ ệ  4,507,587 

1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 12.6403 3,181,818

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1.380' 3,181,818

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 (.32'6 3,181,818

0140 Đ!nh kg 12 191.'2 1(,2(3

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 1'.96 44,629.4

b.) Nhân công 580,289.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 21(.21'6 42,63(

29 /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ 129?276

a.) V t li uậ ệ 12,141,417.42081 h$/ tIn E18 kg 1,020 131,861.'2 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 1,846.0613 1',4''

1869 >u h#n kg 4.64 '99.8406 20,000

b.) Nhân công 355,592.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1,0(8.1618 42,63(

c.) Máy thi công 482,342.7  

=16( =y h#n 237W ca 1.12 144.(891 360,302

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 41.3683 246,264

3$ /=?31115 P tông .3$$ I 8 đ! 1x2 m3 861?84

a.) V t li uậ ệ 1,001,454.6

226( P! mGng <540 kg 422.03( 363,(28.3681 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 46(.11(3 240,000

0023 Đ 1x2 m3 0.('( 6'2.4129 2'1,484

1810 * cướ &ít 19(.92' 1(0,'(9.682 10

1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 1,2(2.93(( 11,''0O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 861.84 9,91'.4

b.) Nhân công 33,429.7  

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' (32.'64 39,329

c.) Máy thi công 158,608.3

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 28.440( 4,101,000

Page 541: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 541/705

34

g gự , ,

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 (6.(038 243,8('

=999 =y khc Q 1 861.84 1,'(0.4

31 /=?5114$ m3 861?84

b.) Nhân công 2,753

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 60.3288 39,329

c.) Máy thi công 51,382.5  

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 6.0329 3,8'8,133

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 6.0329 2,120,681

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 3.0164 2,023,946

=999 =y khc Q ' 4,309.2 489.4

32 /=?52142 1$$m3 8?6184

c.) Máy thi công 11,952,241.9

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 26.02(6 3,9'(,696

33 /=?11111 m3 79

OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh

n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ

P tông #Kt mKng đ! 4x6 v m!c 1$$? Chi u r ngữ ề ộmKngEF25$cm?

a.) V t li uậ ệ 640,978.4

2266 P! mGng <530 kg 200.8' 1',86(.1' 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 41.9869 240,000

002' Đ 4x6 m3 0.9362( (3.96'3 21',120

1810 * cướ &ít 169.9' 13,426.0' 10

b.) Nhân công 55,847.2

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 112.18 39,329

c.) Máy thi công 49,944.5  

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' (.'0' 304,(62

=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 (.031 23',866

34 /=?81111 !n "huôn 1$$m2 9?3366

a.) V t li uậ ệ  4,507,587.2

1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 (.3946 3,181,818

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 0.80(6 3,181,818

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 4.28'' 3,181,818

0140 Đ!nh kg 12 112.0392 1(,2(3

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 9 3366 44 629 6

Page 542: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 542/705

35

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 9.3366 44,629.6

b.) Nhân công 580,289.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 12(.0(11 42,63(

36 /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ $a.) V t li uậ ệ 12,141,417.4

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 0 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 0 1',4''

1869 >u h#n kg 4.64 0 20,000

b.) Nhân công 355,592.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 0 42,63(

c.) Máy thi công 482,342.7  

=16( =y h#n 237W ca 1.12 0 360,302=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 0 246,264

37 /=?31115 P tông .3$$ I 8 đ! 1x2 m3 $

a.) V t li uậ ệ !"V#0$

226( P! mGng <540 kg 422.03( 0 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 0 240,000

0023 Đ 1x2 m3 0.('( 0 2'1,484

1810 * cướ &ít 19(.92' 0 10

1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 0 11,''0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 0 [)VN0`

b.) Nhân công 33,429.7  

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 0 39,329

c.) Máy thi công !"V#0$

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 0 4,101,000

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 0 243,8('=999 =y khc Q 1 0 [)VN0`

38 /=?5114$ m3 $

b.) Nhân công 2,753

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 0 39,329

) á hi ô #

OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh

Page 543: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 543/705

36

c.) Máy thi công !"V#0$

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 0 3,8'8,133

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 0 2,120,681

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0 2,023,946=999 =y khc Q ' 0 [)VN0`

39 /=?52142 1$$m3 $

c.) Máy thi công 11,952,241.9

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 0 3,9'(,696

4$ /=?11111 m3 $

a.) V t li uậ ệ 640,978.4

2266 P! mGng <530 kg 200.8' 0 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 0 240,000

002' Đ 4x6 m3 0.9362( 0 21',120

1810 * cướ &ít 169.9' 0 10

b.) Nhân công 55,847.2

n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ

P tông #Kt mKng đ! 4x6 v m!c 1$$? Chi u r ngữ ề ộmKngEF25$cm?

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 0 39,329

c.) Máy thi công 49,944.5  

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 0 304,(62

=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 0 23',866

41 /=?81111 !n "huôn 1$$m2 $

a.) V t li uậ ệ !"V#0$

1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 0 3,181,818

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 0 3,181,818

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 0 3,181,818

0140 Đ!nh kg 12 0 1(,2(3

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 0 [)VN0`

b.) Nhân công 580,289.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 0 42,63(

43 /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ 673?16

a.) V t li uậ ệ 12,141,417.4

2081 h$/ tIn E 18 kg 1 020 686 623 2 11 '96

Page 544: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 544/705

37

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 686,623.2 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 9,612.(248 1',4''

1869 >u h#n kg 4.64 3,123.4624 20,000b.) Nhân công 355,592.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 ',614.1'44 42,63(

c.) Máy thi công 482,342.7  

=16( =y h#n 237W ca 1.12 ('3.9392 360,302

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 21'.4112 246,264

44 /=?31115 P tông .3$$ I 8 đ! 1x2 m3 5,853?6

a.) V t li uậ ệ 1,001,454.6

226( P! mGng <540 kg 422.03( 2,4(0,43'.(832 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 3,1(2.6'12 240,000

0023 Đ 1x2 m3 0.('( 4,431.1('2 2'1,484

1810 * cướ &ít 19(.92' 1,1'8,'(3.(8 10

1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 8,64'.(6(2 11,''0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 ',8'3.6 9,91'.4

b.) Nhân công 33,429.7  

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 4,9('.'6 39,329

c.) Máy thi công 158,608.3

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 193.1688 4,101,000

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 '20.9(04 243,8('

=999 =y khc Q 1 ',8'3.6 1,'(0.4

45 /=?5114$ m3 5,853?6

b.) Nhân công 2,753

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 409.('2 39,329

c.) Máy thi công 51,382.5  

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 40.9('2 3,8'8,133

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 40.9('2 2,120,681

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 20.48(6 2,023,946

=999 =y khc Q ' 29 268 489 4

OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh

Page 545: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 545/705

38

=999 =y khc Q ' 29,268 489.4

46 /=?52142 1$$m3 58?536

c.) Máy thi công 11,952,241.9=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1(6.((8( 3,9'(,696

47 /=?11111 m3 536?58

a.) V t li uậ ệ 640,978.4

2266 P! mGng <530 kg 200.8' 10(,((2.093 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 28'.181' 240,000

002' Đ 4x6 m3 0.9362( '02.3838 21',120

1810 * cướ &ít 169.9' 91,191.((1 10b.) Nhân công 55,847.2

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 (61.9436 39,329

c.) Máy thi công 49,944.5  

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' '0.9('1 304,(62

n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ

P tông #Kt mKng đ! 4x6 v m!c 1$$? Chi u r ngữ ề ộmKngEF25$cm?

=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 4(.(''6 23',866

48 /=?81111 !n "huôn 1$$m2 63?414

a.) V t li uậ ệ  4,507,587.2

1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 '0.2239 3,181,818

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' '.48'3 3,181,818

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 29.10( 3,181,818

0140 Đ!nh kg 12 (60.968 1(,2(3

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 63.414 44,629.6

b.) Nhân công 580,289.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 863.064' 42,63(

5$ /=?6122$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ $

a.) V t li uậ ệ 12,145,017.4

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 0 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 0 1',4''

1869 >u h#n kg 4.82 0 20,000

b.) Nhân công 429,781

*13' *hD 3 'N( *h+ ) 10 08 0 42 63(

Page 546: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 546/705

39

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 10.08 0 42,63(

c.) Máy thi công 496,754.8

=16( =y h#n 237W ca 1.16 0 360,302

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 0 246,264

51 /=?31325 P tông .3$$ I 8 đ! 1x2 m3 $

a.) V t li uậ ệ !"V#0$

226( P! mGng <540 kg 422.03( 0 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 0 240,000

0023 Đ 1x2 m3 0.('( 0 2'1,484

1810 * cướ &ít 19(.92' 0 10

1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 0 11,''0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 0 [)VN0`b.) Nhân công 64,499.6

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.64 0 39,329

c.) Máy thi công !"V#0$

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 0 4,101,000

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 0 243,8('

=999 =y khc Q 1 0 [)VN0`

52 /=?5114$ m3 $

b.) Nhân công 2,753

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 0 39,329

c.) Máy thi công !"V#0$

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 0 3,8'8,133

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 0 2,120,681

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0 2,023,946

=999 =y khc Q ' 0 [)VN0`

53 /=?52142 1$$m3 $

c.) Máy thi công 11,952,241.9

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 0 3,9'(,696

54 /=?11111 m3 $

a.) V t li uậ ệ 640,978.4

OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh

n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ

P tông #Kt mKng đ! 4x6 v m!c 1$$? Chi u r ngữ ề ộmKngEF25$cm?

Page 547: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 547/705

40

2266 P! mGng <530 kg 200.8' 0 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 0 240,000

002' Đ 4x6 m3 0.9362( 0 21',1201810 * cướ &ít 169.9' 0 10

b.) Nhân công 55,847.2

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 0 39,329

c.) Máy thi công 49,944.5  

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 0 304,(62

=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 0 23',866

55 /=?81122 !n "huôn 1$$m2 $

a.) V t li uậ ệ !"V#0$

1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 0 3,181,818

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.21 0 3,181,818

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.33' 0 3,181,818

0140 Đ!nh kg 1' 0 1(,2(3

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 0 [)VN0`

b.) Nhân công 1,266,318.9

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 29.( 0 42,63(

57 /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ $

a.) V t li uậ ệ 12,141,417.4

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 0 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 0 1',4''

1869 >u h#n kg 4.64 0 20,000

b.) Nhân công 355,592.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 0 42,63(

c.) Máy thi công 482,342.7  

=16( =y h#n 237W ca 1.12 0 360,302

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 0 246,26458 /=?31115 P tông .3$$ I 8 đ! 1x2 m3 $

a.) V t li uậ ệ !"V#0$

226( P! mGng <540 kg 422.03( 0 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 0 240,000

0023 Đ 1x2 m3 0.('( 0 2'1,484

1810 * ớ &ít 19( 92' 0 10

Page 548: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 548/705

41

1810 * cướ &ít 19(.92' 0 10

1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 0 11,''0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 0 [)VN0`

b.) Nhân công 33,429.7  

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 0 39,329

c.) Máy thi công !"V#0$

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 0 4,101,000

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 0 243,8('

=999 =y khc Q 1 0 [)VN0`

59 /=?5114$ m3 $

b.) Nhân công 2,753*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 0 39,329

c.) Máy thi công !"V#0$

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 0 3,8'8,133

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 0 2,120,681

OQ v % Ru dây t ruy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0 2,023,946

=999 =y khc Q ' 0 [)VN0`

6$ /=?52142 1$$m3 $

c.) Máy thi công 11,952,241.9

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 0 3,9'(,696

61 /=?11111 m3 $

a.) V t li uậ ệ 640,978.4

2266 P! mGng <530 kg 200.8' 0 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 0 240,000

002' Đ 4x6 m3 0.9362( 0 21',120

1810 * cướ &ít 169.9' 0 10

b.) Nhân công 55,847.2

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 0 39,329

c.) Máy thi công 49,944.5  

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 0 304,(62

=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 0 23',866

n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ

P tông #Kt mKng đ! 4x6 v m!c 1$$? Chi u r ngữ ề ộmKngEF25$cm?

Page 549: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 549/705

42

62 /=?81111 !n "huôn 1$$m2 $

a.) V t li uậ ệ !"V#0$

1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 0 3,181,8181'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 0 3,181,818

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 0 3,181,818

0140 Đ!nh kg 12 0 1(,2(3

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 0 [)VN0`

b.) Nhân công 580,289.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 0 42,63(

65 %% y /75 "g 341,482

a.) V t li uậ ệ  40,415.7 

Kay A(' kg 1 341,482 40,41'.(

66 /?61161 p đ t ryắ ặ t nấ $

a.) V t li uậ ệ 95,454.5 

1'64 ? chnỗ m3 0.03 0 3,181,818

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 0 0

b.) Nhân công 328,478.6

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 6.'9 0 49,84'

c.) Máy thi công 1,309,122.1

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.2(' 0 2,133,'24

=1(( =y kh%an 4,'7W ca 1.2' 0 290,'04

=222 =y n$n khí 6m3N/h ca 0.338 0 1,062,938

67 .?$3$$1 p đ t đ ng ryắ ặ ườ m ry 6,$76?2

a.) V t li uậ ệ 11,764.4

A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 0.0' 303.81 2(,908A24.0(3' h$/ tIn kg 0.24 1,4'8.288 11,'96

A24.0'43 >u h#n kg 0.0' 303.81 20,000

A24.0403 ?a@ kg 0.092 ''9.0104 29,000

A24.0001 U xy cha! 0.046 2(9.'0'2 (3,000

O999 VDt &! u khcệ Q ' 30,381 112

b ) Nhân công 45 944

Page 550: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 550/705

43

b.) Nhân công 45,944

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1 6,0(6.2 4',944

c.) Máy thi công 64,438.9

=24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 0.026 1'(.9812 1,(36,313

=24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 0.029 1(6.2098 4(6,349

=24.01211 =y c a 1 ,(7Wư ca 0.01 60.(62 241,213

=999 =y khc Q ' 30,381 613.(

68 ' % m thAp đ m ryấ ệ Chi cế 12,152

a.) V t li uậ ệ  22,336,994.8

2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 12,('9,600 20,2(3

001' U xy cha! 2.1 2','19.2 (3,0000111 Đ t đnấ kg 10.32 12',408.64 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.' 6,0(6 20,000

1869 >u h#n kg 13.' 164,0'2 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 30,380 21(,921.9

b.) Nhân công 1,216,218

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 296,'08.8 49,84'

c.) Máy thi công 1,310,768.2

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 2(,342 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 11,'44.4 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 11,'44.4 268,0'8

=999 =y khc Q 2 24,304 12,8'0.(

69 /?64251 p đ t thAp t mắ ặ ấ t nấ 1$9?368

a.) V t li uậ ệ 50,600

1869 >u h#n kg 2.3 2'1.'464 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 1,093.68 460

b.) Nhân công 381,335.2*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 90(.('44 4',944

c.) Máy thi công 364,625.8

=16( =y h#n 237W ca 0.92 100.6186 360,302

=999 =y khc Q 10 1,093.68 3,314.8

72 /+?94111 MuAt @itum thân ry m2 2,43$?48

a.) V t li uậ ệ 34,048.7

Page 551: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 551/705

44

a.) V t li uậ ệ 34,048.7 

1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 ',104.008 1',000

0313 B t độ kg 1.206 2,931.1'89 4''

0848 5 !ủ kg 2 4,860.96 1,000

b.) Nhân công 2,984.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 1(0.1336 42,63(

73 %% "hông cB ngKtữ m3 85?$7

a.) V t li uậ ệ 12,180,753.1

VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 0.'0(' 43.1(3 23,('0,000

0019 Đ 0,'x1 m3 0.'0(' 43.1(3 2'1,484

b.) Nhân công 39,329

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1 8'.0( 39,329c.) Máy thi công 28,952.4

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 8.081( 304,(62

74 /?23235 P tông nh h t m n dày 7cmự ạ ị 1$$m2 21?2671

a.) V t li uậ ệ  25,960,383.6

3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ 16.9( 360.902( 1,'29,(81

b.) Nhân công 118,995  

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2.'9 ''.0818 4',944c.) Máy thi công 602,720.4

=242 =y ! 130-1405Vả ca 0.063 1.3398 ',661,41(

=201 =y &u 10 ca 0.12 2.''21 1,111,289

=103 =y đ m "nh & / 16ầ ố ca 0.064 1.3611 1,'(6,226

=999 =y khc Q 2 42.'342 ',909

75 /?27242 C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 4 "mự ấ ự 1$$t nấ 3?6154

c.) Máy thi công 5,270,841.3

=01( Ut t đ 10ự ổ ca 2.8' 10.3039 1,849,418

76 /?27252 1$$t nấ 3?6154

c.) Máy thi công 536,331.2

=01( Ut t đ 10ự ổ ca 0.29 1.048' 1,849,418

79 /?13121 %hAp t m m " mấ ạẽ t nấ 7?636

a ) V t li uậ ệ 22 509 738

C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 21 "m ti pự ấ ự ếthDB

Page 552: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 552/705

45

a.) V t li uậ ệ  22,509,738

2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 8,01(.8 20,2(3

001' U xy cha! 2.98 22.(''3 (3,0000111 Đ t đnấ kg 13.39 102.246 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.6' 4.9634 20,000

1869 >u h#n kg 1(.49 133.''36 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 19.09 219,60(.2

b.) Nhân công 1,478,402.7  

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 226.4838 49,84'

c.) Máy thi công 1,786,202.4

=16( =y h#n 237W ca 2.92 22.29(1 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 10.6904 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 10.6904 268,0'8

=999 =y khc Q 2 1'.2(2 1(,'11.8

8$ /?64221 p đ t t m thApắ ặ ấ t nấ 7?636

a.) V t li uậ ệ 76,780

1869 >u h#n kg 3.49 26.6496 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 (6.36 698

b.) Nhân công 652,404.8

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 14.2 108.4312 4',944

c.) Máy thi công 550,901.8

=16( =y h#n 237W ca 1.39 10.614 360,302

=999 =y khc Q 10 (6.36 ',008.2

82 OC?422$3 p đ t @u #ôngắ ặ ộ 2,432

b.) Nhân công 2,710.7  

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.0'9 143.488 4',944

83 O/?214$1 p đ t @ích chuy n h ng (* (;%'*ắ ặ ể ướ c!i 6$8

b.) Nhân công 18,902.8*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.43 261.44 43,960

85 /?13151 %hAp hUnh 75x5 t nấ 7$?48

a.) V t li uậ ệ 15,226,928.5 

20'3 h$/ hJnh kg 1,02' (2,242 14,000

001' U xy cha! 2.1 148.008 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 10.32 (2(.3'36 (,000

Page 553: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 553/705

46

0042 Đ m#! v!n 0.' 3'.24 20,000

1869 >u h#n kg 13.' 9'1.48 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 1(6.2 148,'''.4

b.) Nhân công 1,216,218

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1,(19.(12 49,84'

c.) Máy thi công 1,310,768.2

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1'8.'8 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 66.9'6 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 66.9'6 268,0'8

=999 =y khc Q 2 140.96 12,8'0.(

86 /?64251 p đ t thAp hUnhắ ặ t nấ 7$?48a.) V t li uậ ệ 50,600

1869 >u h#n kg 2.3 162.104 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 (04.8 460

b.) Nhân công 381,335.2

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 '84.984 4',944

c.) Máy thi công 364,625.8

=16( =y h#n 237W ca 0.92 64.8416 360,302

=999 =y khc Q 10 (04.8 3,314.8

87 /=?6111$ %hAp =8 / t nấ 6?72

a.) V t li uậ ệ 12,120,701.1

2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 6,('3.6 11,(31

112' Dy th$/ kg 21.42 143.9424 1',4''

b.) Nhân công 482,650.8

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 (6.0(04 42,63(

c.) Máy thi công 98,505.6

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 2.688 246,26488 /=?13215 P tông .3$$ đ! 1x2 m3 638

a.) V t li uậ ệ 940,684.1

226( P! mGng <540 kg 383.3' 244,'((.3 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.46842' 298.8''2 240,000

0023 Đ 1x2 m3 0.8938 '(0.2444 2'1,484

1810 * cướ &ít 189.62' 120,980.(' 10

Page 554: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 554/705

47

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 638 9,313.(

b.) Nhân công 94,227.8

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.21 1,409.98 42,63(

89 /=?5114$ m3 638

b.) Nhân công 2,753

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 44.66 39,329

c.) Máy thi công 51,382.5  

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 4.466 3,8'8,133

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 4.466 2,120,681

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 2.233 2,023,946=999 =y khc Q ' 3,190 489.4

9$ /=?52142 1$$m3 6?38

c.) Máy thi công 11,952,241.9

OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh

n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 19.26(6 3,9'(,696

91 /=?81311 !n "huôn gỗ 1$$m2 27?35

a.) V t li uậ ệ  4,579,122.5 

1'80 ? vn khunỗ m3 0.(92 21.6612 3,181,818

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.19 '.196' 3,181,818

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.3'( 9.(64 3,181,818

0140 Đ!nh kg 1(.13 468.'0'' 1(,2(3

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.' 13.6(' 4','63.'

b.) Nhân công 1,276,324.3

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2(.(8 ('9.(83 4',944

95 /C?21111 Kng c c th ng 5$$ F48mọ ẳ 1$$m 53?76

b.) Nhân công 363,267.2*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 4'8.03'2 42,63(

c.) Máy thi công 25,371,016.1

=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 183.8'92 4,1'8,8'9

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 183.8'92 3,186,11(

=999 =y khc Q 1 '3.(6 2'1,198.2

96 /C?21111 Kng c c xiPn 5$$ F48mọ 1$$m 3?84

Page 555: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 555/705

48

b.) Nhân công 363,267.2

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 32.(168 42,63(

c.) Máy thi công 25,371,016.1

=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 13.1328 4,1'8,8'9

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 13.1328 3,186,11(

=999 =y khc Q 1 3.84 2'1,198.2

98 %% Kng c c đ t 2ọ ợ c $?5

c.) Máy thi công 4,158,859

=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 1 0.' 4,1'8,8'9

1$1 /?13121 %ôn dày 6mm t nấ 4?14

a.) V t li uậ ệ 14,682,171.8

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 4,34( 13,000

001' U xy cha! 2.98 12.33(2 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 13.39 ''.4346 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.6' 2.691 20,000

1869 >u h#n kg 1(.49 (2.4086 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 10.3' 143,240.(

b.) Nhân công 1,478,402.7  

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 122.(924 49,84'

c.) Máy thi công 1,786,202.4

=16( =y h#n 237W ca 2.92 12.0888 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 '.(96 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 '.(96 268,0'8

=999 =y khc Q 2 8.28 1(,'11.8

1$2 /C?29411 & i c c ng @P tông c t thAp 5$$ố ọ ố ố m i n iố ố 36$

a.) V t li uậ ệ 31,500

1869 >u h#n kg 1.' '40 20,000O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 1,800 300

b.) Nhân công 34,458

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.(' 2(0 4',944

c.) Máy thi công 137,311

=16( =y h#n 237W ca 0.3( 133.2 360,302

=999 =y khc Q 3 1,080 1,333.1

Page 556: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 556/705

49

1$3 /+?94111 MuAt nh đ ng 2 # pự ườ ớ m2 27$

a.) V t li uậ ệ 34,048.7 

1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 '6( 1',000

0313 B t độ kg 1.206 32'.62 4''

0848 5 !ủ kg 2 '40 1,000

b.) Nhân công 2,984.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 18.9 42,63(

1$4 4 C c ng %C% 5$$ #B i /ọ ố ạ m 5,76$

a.) V t li uậ ệ 654,177 

B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m 1.01 ',81(.6 63',000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 11,'20 6,413.'1$5 /'?6141$ Chi phí c u c c xu ng @Niẩ ọ ố đB n c cạ ọ 48$

b.) Nhân công 62,346.5  

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 ''6.8 '3,(4(

c.) Máy thi công 34,136.4

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 (.68 2,133,'24

$ $ $ $ $

b.) Nhân công 62,346.5  

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0 '3,(4(

c.) Máy thi công 34,136.4

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 0 2,133,'24

1$8 O/?4241$ C t đ u c c 5$$ắ ầ ọ c cọ 12$

a.) V t li uậ ệ 1,079.2

A2'.000' Đ c tắ v!n 0.046 '.'2 13,000

A2'.0026 Đ m#! v!n 0.023 2.(6 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 240 10.6

b.) Nhân công 13,847.4*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.31' 3(.8 43,960

c.) Máy thi công 26,870.8

=2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 0.0'' 6.6 24',20'

=2'.0068 =y m#! 1kX ca 0.0'' 6.6 220,091

=999 =y khc Q ' 600 2''.9

11$ /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ 14?4

) V t liậ ệ 12 141 417 4

Page 557: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 557/705

50

a.) V t li uậ ệ 12,141,417.4

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 14,688 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 20'.632 1',4''

1869 >u h#n kg 4.64 66.816 20,000

b.) Nhân công 355,592.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 120.096 42,63(

c.) Máy thi công 482,342.7  

=16( =y h#n 237W ca 1.12 16.128 360,302

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 4.608 246,264

111 /?13111 %ôn dày 1$mm t nấ $?78

a.) V t li uậ ệ 14,756,002.5 2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 819 13,000

001' U xy cha! 3.3 2.'(4 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 14.8 11.'44 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.( 0.'46 20,000

1869 >u h#n kg 19.38 1'.1164 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 1.9' 143,961

b.) Nhân công 1,739,590.5  

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 34.9 2(.222 49,84'

c.) Máy thi công 1,976,531.3

=16( =y h#n 237W ca 3.23 2.'194 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.'' 1.209 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' 1.209 268,0'8

=999 =y khc Q 2 1.'6 19,3((.8

112 /?64211 p đ t tôn dày 1$mmắ ặ t nấ $?78

a.) V t li uậ ệ 85,140

1869 >u h#n kg 3.8( 3.0186 20,000O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 (.8 ((4

b.) Nhân công 767,264.8

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 13.026 4',944

c.) Máy thi công 610,352.1

=16( =y h#n 237W ca 1.'4 1.2012 360,302

=999 =y khc Q 10 (.8 ','48.(

113 /= 31115 P tông .4$$ 1$ đ! 1x2 m3 24

Page 558: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 558/705

51

113 /=?31115 P tông .4$$ I 1$ đ! 1x2 m3 24

a.) V t li uậ ệ 1,204,379.6

226( P! mGng <540 kg '0(.' 12,180 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 12.216 240,000

0023 Đ 1x2 m3 0.(49 1(.9(6 2'1,484

1810 * cướ &ít 192.8' 4,628.4 10

183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 121.8 18,900

<h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 40.6 9(4.4 0

<h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 913.' 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 24 11,924.6b.) Nhân công 33,429.7  

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 20.4 39,329

c.) Máy thi công 158,608.3

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 0.(92 4,101,000

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 2.136 243,8('

=999 =y khc Q 1 24 1,'(0.4

114 /=?5114$ m3 24

b.) Nhân công 2,753

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1.68 39,329

c.) Máy thi công 51,382.5  

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 0.168 3,8'8,133

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 0.168 2,120,681

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0.084 2,023,946

=999 =y khc Q ' 120 489.4

115 /=?52142 1$$m3 $?24

c.) Máy thi công 11,952,241.9

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 0.(248 3,9'(,696

116 /=?81111 !n "huôn 1$$m2 1?8

a.) V t li uậ ệ  4,507,587.2

1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 1.42'6 3,181,818

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 0.1''( 3,181,818

OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ

5$ m3Sh

n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ

Page 559: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 559/705

52

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 0.8262 3,181,818

0140 Đ!nh kg 12 21.6 1(,2(3O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 1.8 44,629.6

b.) Nhân công 580,289.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 24.498 42,63(

118 /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ 94?44

a.) V t li uậ ệ 12,141,417.4

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 96,328.8 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 1,348.6032 1',4''

1869 >u h#n kg 4.64 438.2016 20,000

b.) Nhân công 355,592.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 (8(.6296 42,63(

c.) Máy thi công 482,342.7  

=16( =y h#n 237W ca 1.12 10'.((28 360,302

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 30.2208 246,264

119 /=?31115 P tông .3$$ I 8 đ! 1x2 m3 944?4

a.) V t li uậ ệ 1,001,454.6

226( P! mGng <540 kg 422.03( 398,'(1.(428 1,'4'0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 '11.8648 240,000

0023 Đ 1x2 m3 0.('( (14.9108 2'1,484

1810 * cướ &ít 19(.92' 186,920.3( 10

1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 1,394.8(88 11,''0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 944.4 9,91'.4

b.) Nhân công 33,429.7  

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 802.(4 39,329

c.) Máy thi công 158,608.3=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 31.16'2 4,101,000

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 84.0'16 243,8('

=999 =y khc Q 1 944.4 1,'(0.4

12$ /=?5114$ m3 944?4

b.) Nhân công 2,753

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 66.108 39,329

OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh

Page 560: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 560/705

53

c.) Máy thi công 51,382.5  

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 6.6108 3,8'8,133=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 6.6108 2,120,681

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 3.30'4 2,023,946

=999 =y khc Q ' 4,(22 489.4

121 /=?52142 1$$m3 9?444

c.) Máy thi công 11,952,241.9

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 28.'209 3,9'(,696

122 /=?11111 m3 86?13

a.) V t li uậ ệ 640,978.4

2266 P! mGng <530 kg 200.8' 1(,299.210' 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 4'.((64 240,000

002' Đ 4x6 m3 0.9362( 80.6409 21',120

n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ

P tông #Kt mKng đ! 4x6 v m!c 1$$? Chi u r ngữ ề ộmKngEF25$cm?

1810 * cướ &ít 169.9' 14,63(.(93' 10

b.) Nhân công 55,847.2

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 122.3046 39,329

c.) Máy thi công 49,944.5  

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 8.1824 304,(62

=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 (.66'6 23',866

123 /=?81111 !n "huôn 1$$m2 1$?459

a.) V t li uậ ệ  4,507,587.1

1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 8.283' 3,181,818

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 0.904( 3,181,818

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 4.800( 3,181,818

0140 Đ!nh kg 12 12'.'08 1(,2(3O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 10.4'9 44,629.'

b.) Nhân công 580,289.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 142.34( 42,63(

126 ' y /75 "g 42,2$6

a.) V t li uậ ệ  40,415.7 

Kay A(' kg 1 42,206 40,41'.(

127 /?61161 p đ t ryắ ặ t nấ $

Page 561: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 561/705

54

p yặa.) V t li uậ ệ 95,454.5 

1'64 ? chnỗ m3 0.03 0 3,181,818

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 0 0

b.) Nhân công 328,478.6

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 6.'9 0 49,84'

c.) Máy thi công 1,309,122.1

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.2(' 0 2,133,'24

=1(( =y kh%an 4,'7W ca 1.2' 0 290,'04

=222 =y n$n khí 6m3N/h ca 0.338 0 1,062,938

128 .?$3$$1 p đ t đ ng ryắ ặ ườ m ry 751a.) V t li uậ ệ 11,764.4

A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 0.0' 3(.'' 2(,908

A24.0(3' h$/ tIn kg 0.24 180.24 11,'96

A24.0'43 >u h#n kg 0.0' 3(.'' 20,000

A24.0403 ?a@ kg 0.092 69.092 29,000

A24.0001 U xy cha! 0.046 34.'46 (3,000

O999 VDt &! u khcệ Q ' 3,('' 112

b.) Nhân công 45,944

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1 ('1 4',944

c.) Máy thi công 64,438.9

=24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 0.026 19.'26 1,(36,313

=24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 0.029 21.((9 4(6,349

=24.01211 =y c a 1 ,(7Wư ca 0.01 (.'1 241,213

=999 =y khc Q ' 3,('' 613.(

129 ' %hAp t m đ m ry m " mấ ệ ạẽ t mấ 1,5$2

a.) V t li uậ ệ  22,336,994.82068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 1,'((,100 20,2(3

001' U xy cha! 2.1 3,1'4.2 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 10.32 1','00.64 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.' ('1 20,000

1869 >u h#n kg 13.' 20,2(( 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 3,('' 21(,921.9

b.) Nhân công 1,216,218

Page 562: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 562/705

55

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 36,648.8 49,84'

c.) Máy thi công 1,310,768.2

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 3,3(9.' 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1,426.9 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1,426.9 268,0'8

=999 =y khc Q 2 3,004 12,8'0.(

13$ /?64251 p đ t thAp t mắ ặ ấ t nấ 13?518

a.) V t li uậ ệ 50,600

1869 >u h#n kg 2.3 31.0914 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 13'.18 460b.) Nhân công 381,335.2

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 112.1994 4',944

c.) Máy thi công 364,625.8

=16( =y h#n 237W ca 0.92 12.4366 360,302

=999 =y khc Q 10 13'.18 3,314.8

133 /+?94111 MuAt @itum thân ry m2 3$$?4

a.) V t li uậ ệ 34,048.7 

1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 630.84 1',0000313 B t độ kg 1.206 362.2824 4''

0848 5 !ủ kg 2 600.8 1,000

b.) Nhân công 2,984.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 21.028 42,63(

134 %% "hông cB ngKtữ m3 1$?51

a.) V t li uậ ệ 12,180,753.1

VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 0.'0(' '.3338 23,('0,000

0019 Đ 0,'x1 m3 0.'0(' '.3338 2'1,484

b.) Nhân công 39,329

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1 10.'1 39,329

c.) Máy thi công 28,952.4

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 0.998' 304,(62

135 /?23235 P tông nh h t m n dày 7cmự ạ ị 1$$m2 2?6286

a.) V t li uậ ệ  25,960,383.6

3046 B t h h t ị tấ 16 9( 44 60(3 1 '29 (81

Page 563: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 563/705

56

3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ 16.9( 44.60(3 1,'29,(81

b.) Nhân công 118,995  *140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2.'9 6.8081 4',944

c.) Máy thi công 602,719.8

=242 =y ! 130-1405Vả ca 0.063 0.16'6 ',661,41(

=201 =y &u 10 ca 0.12 0.31'4 1,111,289

=103 =y đ m "nh & / 16ầ ố ca 0.064 0.1682 1,'(6,226

=999 =y khc Q 2 '.2'(2 ',908.(

136 /?27242 C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 4 "mự ấ ự 1$$t nấ $?4469

c.) Máy thi công 5,270,841.3

=01( Ut t đ 10ự ổ ca 2.8' 1.2(3( 1,849,418

137 /?27252 1$$t nấ $?4469

c.) Máy thi công 536,331.2

C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 21 "m ti pự ấ ự ếthDB

=01( Ut t đ 10ự ổ ca 0.29 0.1296 1,849,418

139 /?13151 %hAp hUnh 75x5 t nấ 8?711

a.) V t li uậ ệ 15,226,928.5 

20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 8,928.((' 14,000001' U xy cha! 2.1 18.2931 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 10.32 89.89(' (,000

0042 Đ m#! v!n 0.' 4.3''' 20,000

1869 >u h#n kg 13.' 11(.'98' 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 21.(((' 148,'''.4

b.) Nhân công 1,216,218

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 212.'484 49,84'

c.) Máy thi công 1,310,768.2=16( =y h#n 237W ca 2.2' 19.'998 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 8.2('' 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 8.2('' 268,0'8

=999 =y khc Q 2 1(.422 12,8'0.(

14$ /?64251 p đ t thAp hUnhắ ặ t nấ 8?711

a.) V t li uậ ệ 50,600

1869 >u h#n kg 2.3 20.03'3 20,000

Page 564: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 564/705

57

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 8(.11 460

b.) Nhân công 381,335.2

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 (2.3013 4',944

c.) Máy thi công 364,625.8

=16( =y h#n 237W ca 0.92 8.0141 360,302

=999 =y khc Q 10 8(.11 3,314.8

141 /=?6111$ %hAp =8 / t nấ $?831

a.) V t li uậ ệ 12,120,701.1

2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 83'.1'' 11,(31

112' Dy th$/ kg 21.42 1(.8 1',4''b.) Nhân công 482,650.8

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 9.4069 42,63(

c.) Máy thi công 98,505.6

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 0.3324 246,264

142 /=?13215 P tông .3$$ đ! 1x2 m3 78?86

a.) V t li uậ ệ 940,684.1

226( P! mGng <540 kg 383.3' 30,230.981 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.46842' 36.94 240,0000023 Đ 1x2 m3 0.8938 (0.48'1 2'1,484

1810 * cướ &ít 189.62' 14,9'3.82(' 10

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 (8.86 9,313.(

b.) Nhân công 94,227.8

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.21 1(4.2806 42,63(

143 /=?5114$ m3 78?86

b.) Nhân công 2,753

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( '.'202 39,329

c.) Máy thi công 51,382

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 0.''2 3,8'8,133

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 0.''2 2,120,681

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0.2(6 2,023,946

=999 =y khc Q ' 394.3 489.3

144 /=?52142 1$$m3 $?7886

OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh

n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ

Page 565: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 565/705

58

c.) Máy thi công 11,952,241.9=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 2.3816 3,9'(,696

145 /=?81311 !n "huôn gỗ 1$$m2 3?38

a.) V t li uậ ệ  4,579,122.9

1'80 ? vn khunỗ m3 0.(92 2.6(( 3,181,818

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.19 0.6422 3,181,818

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.3'( 1.206( 3,181,818

0140 Đ!nh kg 1(.13 '(.8994 1(,2(3

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.' 1.69 4','64.2

b.) Nhân công 1,276,324.3

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2(.(8 93.8964 4',944

149 /C?21111 Kng c c th ng 5$$ F48mọ ẳ 1$$m 24?96

b.) Nhân công 363,267.2

,ộ

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 212.6'92 42,63(

c.) Máy thi công 25,371,016.1

=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 8'.3632 4,1'8,8'9

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 8'.3632 3,186,11(=999 =y khc Q 1 24.96 2'1,198.2

151 %% Kng c c đ t 2ọ ợ c $?5

c.) Máy thi công 4,158,859

=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 1 0.' 4,1'8,8'9

154 /?13121 %ôn dày 6mm t nấ 1?794

a.) V t li uậ ệ 14,682,171.8

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1,883.( 13,000

001' U xy cha! 2.98 '.3461 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 13.39 24.021( (,000

0042 Đ m#! v!n 0.6' 1.1661 20,000

1869 >u h#n kg 1(.49 31.3((1 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 4.48' 143,240.(

b.) Nhân công 1,478,402.7  

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 '3.21 49,84'

c.) Máy thi công 1,786,202.4

=16( =y h#n 237W ca 2 92 ' 238' 360 302

Page 566: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 566/705

59

=16( =y h#n 237W ca 2.92 '.238' 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 2.'116 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 2.'116 268,0'8

=999 =y khc Q 2 3.'88 1(,'11.8

155 /C?29411 & i c c ng @P tông c t thAp EF6$$ố ọ ố ố m i n iố ố 156

a.) V t li uậ ệ 31,500

1869 >u h#n kg 1.' 234 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' (80 300

b.) Nhân công 34,458

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.(' 11( 4',944c.) Máy thi công 137,311

=16( =y h#n 237W ca 0.3( '(.(2 360,302

=999 =y khc Q 3 468 1,333.1

156 /+?94111 MuAt nh đ ng 2 # pự ườ ớ m2 117

a.) V t li uậ ệ 34,048.7 

1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 24'.( 1',000

0313 B t độ kg 1.206 141.102 4''

0848 5 !ủ kg 2 234 1,000b.) Nhân công 2,984.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 8.19 42,63(

157 4 C c ng %C% 5$$ #B i /ọ ố ạ m 2,496

a.) V t li uậ ệ 654,177 

B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m 1.01 2,'20.96 63',000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 4,992 6,413.'

158 /'?6141$ Chi phí c u c c t à #n C xu ng @Niẩ ọ ừ ố đB n c cạ ọ 2$8

b.) Nhân công 62,346.5  

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 241.28 '3,(4(

c.) Máy thi công 34,136.4

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 3.328 2,133,'24

$ $ $ $ $

b.) Nhân công 62,346.5  

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0 '3,(4(

c.) Máy thi công 34,136.4

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0 016 0 2 133 '24

Page 567: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 567/705

60

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 0 2,133,'24

161 O/?4241$ C t đ u c c 5$$ắ ầ ọ c cọ $a.) V t li uậ ệ 1,058

A2'.000' Đ c tắ v!n 0.046 0 13,000

A2'.0026 Đ m#! v!n 0.023 0 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 0 0

b.) Nhân công 13,847.4

*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.31' 0 43,960

c.) Máy thi công 25,591.3

=2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 0.0'' 0 24',20'=2'.0068 =y m#! 1kX ca 0.0'' 0 220,091

=999 =y khc Q ' 0 0

163 /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ 6?24

a.) V t li uậ ệ 12,141,417.4

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 6,364.8 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 89.10(2 1',4''

1869 >u h#n kg 4.64 28.9'36 20,000

b.) Nhân công 355,592.6*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 '2.0416 42,63(

c.) Máy thi công 482,342.7  

=16( =y h#n 237W ca 1.12 6.9888 360,302

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1.9968 246,264

164 /?13111 %ôn dày 1$mm t nấ $?338

a.) V t li uậ ệ 14,756,002.5 

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 3'4.9 13,000

001' U xy cha! 3.3 1.11'4 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 14.8 '.0024 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.( 0.2366 20,000

1869 >u h#n kg 19.38 6.''04 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 0.84' 143,961

b.) Nhân công 1,739,590.5  

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 34.9 11.(962 49,84'

c.) Máy thi công 1,976,530.3

=16( =y h#n 237W ca 3 23 1 091( 360 302

Page 568: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 568/705

61

=16( =y h#n 237W ca 3.23 1.091( 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.'' 0.'239 231,29(=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' 0.'239 268,0'8

=999 =y khc Q 2 0.6(6 19,3((.3

165 /?64211 p đ t tôn dày 1$mmắ ặ t nấ $?338

a.) V t li uậ ệ 85,140

1869 >u h#n kg 3.8( 1.3081 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 3.38 ((4

b.) Nhân công 767,264.8

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( '.6446 4',944c.) Máy thi công 610,349.1

=16( =y h#n 237W ca 1.'4 0.'20' 360,302

=999 =y khc Q 10 3.38 ','48.4

166 /=?31115 P tông .4$$ I 1$ đ! 1x2 m3 1$?4

a.) V t li uậ ệ 1,204,379.6

226( P! mGng <540 kg '0(.' ',2(8 1,'4'0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 '.2936 240,000

0023 Đ 1x2 m3 0.(49 (.(896 2'1,484

1810 * cướ &ít 192.8' 2,00'.64 10

183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' '2.(8 18,900

<h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 40.6 422.24 0

<h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 39'.8' 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 10.4 11,924.6

b.) Nhân công 33,429.7  

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 8.84 39,329

c.) Máy thi công 158,608.3

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 0.3432 4,101,000

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 0.92'6 243,8('

=999 =y khc Q 1 10.4 1,'(0.4

167 /=?5114$ m3 1$?4

b.) Nhân công 2,753

30 hD 3 0N h+ 0 0 0 28 39 329

OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh

Page 569: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 569/705

62

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 0.(28 39,329

c.) Máy thi công 51,382.5  

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 0.0(28 3,8'8,133

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 0.0(28 2,120,681

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0.0364 2,023,946

=999 =y khc Q ' '2 489.4

168 /=?52142 1$$m3 $?1$4

c.) Máy thi công 11,952,241.9

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 0.3141 3,9'(,696169 /=?81111 !n "huôn 1$$m2 $?78

a.) V t li uậ ệ  4,507,589.2

1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 0.61(8 3,181,818

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 0.06(' 3,181,818

n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 0.3'8 3,181,818

0140 Đ!nh kg 12 9.36 1(,2(3

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 0.(8 44,631.6

b.) Nhân công 580,289.6*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 10.61'8 42,63(

171 /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ 19?44

a.) V t li uậ ệ 12,141,417.4

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 19,828.8 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 2((.6032 1',4''

1869 >u h#n kg 4.64 90.2016 20,000

b.) Nhân công 355,592.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 162.1296 42,63(

c.) Máy thi công 482,342.7  

=16( =y h#n 237W ca 1.12 21.((28 360,302

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 6.2208 246,264

172 /=?31115 P tông .3$$ I 8 đ! 1x2 m3 162

a.) V t li uậ ệ 1,001,454.6

226( P! mGng <540 kg 422.03( 68,369.994 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 8(.804 240,000

0023 Đ 1x2 m3 0.('( 122.634 2'1,484

Page 570: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 570/705

63

1810 * cướ &ít 19(.92' 32,063.8' 101836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 239.2(4 11,''0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 162 9,91'.4

b.) Nhân công 33,429.7  

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 13(.( 39,329

c.) Máy thi công 158,608.3

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 '.346 4,101,000

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 14.418 243,8('

=999 =y khc Q 1 162 1,'(0.4173 /=?5114$ m3 162

b.) Nhân công 2,753

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 11.34 39,329

OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh

c.) Máy thi công 51,382.5  

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1.134 3,8'8,133

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1.134 2,120,681

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0.'6( 2,023,946=999 =y khc Q ' 810 489.4

174 /=?52142 1$$m3 1?62

c.) Máy thi công 11,952,241.9

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 4.8924 3,9'(,696

175 /=?11111 m3 22

a.) V t li uậ ệ 640,978.4

2266 P! mGng <530 kg 200.8' 4,418.( 1,'4'0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 11.6926 240,000

002' Đ 4x6 m3 0.9362( 20.'9(9 21',120

1810 * cướ &ít 169.9' 3,(38.9 10

b.) Nhân công 55,847.2

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 31.24 39,329

c.) Máy thi công 49,944.5  

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 2.09 304,(62

=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0 089 1 9'8 23' 866

n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ

P tông #Kt mKng đ! 4x6 v m!c 1$$? Chi u r ngữ ề ộmKngEF25$cm?

Page 571: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 571/705

64

=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 1.9'8 23',866

176 /=?81111 !n "huôn 1$$m2 4

a.) V t li uậ ệ  4,507,587.2

1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 3.168 3,181,818

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 0.346 3,181,818

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1.836 3,181,818

0140 Đ!nh kg 12 48 1(,2(3

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 4 44,629.6

b.) Nhân công 580,289.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 '4.44 42,63(179 %% y /75 "g 11,24$

a.) V t li uậ ệ  40,415.7 

Kay A(' kg 1 11,240 40,41'.(

18$ /?61161 p đ t ryắ ặ t nấ $

a.) V t li uậ ệ 95,454.5 

1'64 ? chnỗ m3 0.03 0 3,181,818

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 0 0b.) Nhân công 328,478.6

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 6.'9 0 49,84'

c.) Máy thi công 1,309,122.1

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.2(' 0 2,133,'24

=1(( =y kh%an 4,'7W ca 1.2' 0 290,'04

=222 =y n$n khí 6m3N/h ca 0.338 0 1,062,938

181 .?$3$$1 p đ t đ ng ryắ ặ ườ m ry 2$$

a.) V t li uậ ệ 11,764.4

A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 0.0' 10 2(,908

A24.0(3' h$/ tIn kg 0.24 48 11,'96

A24.0'43 >u h#n kg 0.0' 10 20,000

A24.0403 ?a@ kg 0.092 18.4 29,000

A24.0001 U xy cha! 0.046 9.2 (3,000

O999 VDt &! u khcệ Q ' 1,000 112

b.) Nhân công 45,944

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1 200 4',944

Page 572: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 572/705

65

c.) Máy thi công 64,438.9

=24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 0.026 '.2 1,(36,313

=24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 0.029 '.8 4(6,349

=24.01211 =y c a 1 ,(7Wư ca 0.01 2 241,213

=999 =y khc Q ' 1,000 613.(

182 ' %hAp t m dày 1$mm m " mấ ạẽ t mấ 4$$

a.) V t li uậ ệ  22,336,994.8

2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 420,000 20,2(3

001' U xy cha! 2.1 840 (3,0000111 Đ t đnấ kg 10.32 4,128 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.' 200 20,000

1869 >u h#n kg 13.' ',400 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 1,000 21(,921.9

b.) Nhân công 1,216,218

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 9,(60 49,84'

c.) Máy thi công 1,310,768.2

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 900 360,302=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 380 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 380 268,0'8

=999 =y khc Q 2 800 12,8'0.(

183 /?64251 p đ t thAp t mắ ặ ấ t nấ 3?517

a.) V t li uậ ệ 50,600

1869 >u h#n kg 2.3 8.0891 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 3'.1( 460

b.) Nhân công 381,335.2

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 29.1911 4',944

c.) Máy thi công 364,624.8

=16( =y h#n 237W ca 0.92 3.23'6 360,302

=999 =y khc Q 10 3'.1( 3,314.(

186 /+?94111 MuAt @itum thân ry m2 8$

a.) V t li uậ ệ 34,048.7 

1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 168 1',000

0313 B t độ kg 1.206 96.48 4''

Page 573: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 573/705

66

0848 5 !ủ kg 2 160 1,000b.) Nhân công 2,984.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( '.6 42,63(

187 %% "hông cB ngKt (tr n 5$W c t #i u đ! $?5x1*ữ ộ ố ệ m3 2?8

a.) V t li uậ ệ 12,180,753.1

VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 0.'0(' 1.421 23,('0,000

0019 Đ 0,'x1 m3 0.'0(' 1.421 2'1,484

b.) Nhân công 39,329

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1 2.8 39,329c.) Máy thi công 28,952.4

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 0.266 304,(62

188 /?23235 P tông nh h t m n dày 7cmự ạ ị 1$$m2 $?7

a.) V t li uậ ệ  25,960,383.6

3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ 16.9( 11.8(9 1,'29,(81

b.) Nhân công 118,995  

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2.'9 1.813 4',944

c.) Máy thi công 602,720.4=242 =y ! 130-1405Vả ca 0.063 0.0441 ',661,41(

=201 =y &u 10 ca 0.12 0.084 1,111,289

=103 =y đ m "nh & / 16ầ ố ca 0.064 0.0448 1,'(6,226

=999 =y khc Q 2 1.4 ',909

189 /?27242 C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 4 "mự ấ ự 1$$t nấ $?1188

c.) Máy thi công 5,270,841.3

=01( Ut t đ 10ự ổ ca 2.8' 0.3386 1,849,418

19$ /?27252 1$$t nấ $?1188

c.) Máy thi công 536,331.2

=01( Ut t đ 10ự ổ ca 0.29 0.034' 1,849,418

192 /?13151 %hAp hUnh 75x5 t nấ 2?32

a.) V t li uậ ệ 15,226,928.5 

20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 2,3(8 14,000

001' U xy cha! 2.1 4.8(2 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 10.32 23.9424 (,000

C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 21 "m ti pự ấ ự ếthDB

Page 574: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 574/705

67

0042 Đ m#! v!n 0.' 1.16 20,000

1869 >u h#n kg 13.' 31.32 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' '.8 148,'''.4

b.) Nhân công 1,216,218

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 '6.608 49,84'

c.) Máy thi công 1,310,768.2

=16( =y h#n 237W ca 2.2' '.22 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 2.204 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 2.204 268,0'8=999 =y khc Q 2 4.64 12,8'0.(

193 /?64251 p đ t thAp hUnhắ ặ t nấ 2?32

a.) V t li uậ ệ 50,600

1869 >u h#n kg 2.3 '.336 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 23.2 460

b.) Nhân công 381,335.2

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 19.2'6 4',944c.) Máy thi công 364,625.8

=16( =y h#n 237W ca 0.92 2.1344 360,302

=999 =y khc Q 10 23.2 3,314.8

194 /=?6111$ %hAp =8 / t nấ $?221

a.) V t li uậ ệ 12,120,701.1

2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 222.10' 11,(31

112' Dy th$/ kg 21.42 4.(338 1',4''

b.) Nhân công 482,650.8

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 2.'01( 42,63(

c.) Máy thi công 98,505.6

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 0.0884 246,264

195 /=?13215 P tông .3$$ đ! 1x2 m3 22

a.) V t li uậ ệ 940,684.1

226( P! mGng <540 kg 383.3' 8,433.( 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.46842' 10.30'4 240,000

0023 Đ 1x2 m3 0.8938 19.6636 2'1,484

Page 575: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 575/705

68

1810 * cướ &ít 189.62' 4,1(1.(' 10O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 22 9,313.(

b.) Nhân công 94,227.8

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.21 48.62 42,63(

196 /=?5114$ m3 22

b.) Nhân công 2,753

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1.'4 39,329

c.) Máy thi công 51,382.5  

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 0.1'4 3,8'8,133

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 0.1'4 2,120,681

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0.0(( 2,023,946

=999 =y khc Q ' 110 489.4

OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh

197 /=?52142 1$$m3 $?22

c.) Máy thi công 11,952,241.9

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 0.6644 3,9'(,696

198 /=?81311 !n "huôn gỗ 1$$m2 1?6

a.) V t li uậ ệ  4,579,122.5 

1'80 ? vn khunỗ m3 0.(92 1.26(2 3,181,818

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.19 0.304 3,181,818

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.3'( 0.'(12 3,181,818

0140 Đ!nh kg 1(.13 2(.408 1(,2(3

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.' 0.8 4','63.4

b.) Nhân công 1,276,324.3

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2(.(8 44.448 4',9442$2 /C?21111 1$$m 26?$4

b.) Nhân công 363,267.2

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 221.8608 42,63(

c.) Máy thi công 25,371,016.1

=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 89.0'68 4,1'8,8'9

=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 89.0'68 3,186,11(

=999 =y khc Q 1 26.04 2'1,198.2

n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ

Kng xiPn c c ng %C% trPn c n, đ ng "ính c c EFọ ố ạ ườ ọ5$$mm (+F1?22*

Page 576: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 576/705

69

2$4 %% Kng c c đ t 2ọ ợ c 1

c.) Máy thi công 4,158,859

=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 1 1 4,1'8,8'9

2$7 /?13121 %ôn dày 6mm t nấ 1?426

a.) V t li uậ ệ 14,682,171.8

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1,49(.3 13,000

001' U xy cha! 2.98 4.249' (3,000

0111 Đ t đnấ kg 13.39 19.0941 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.6' 0.9269 20,0001869 >u h#n kg 1(.49 24.940( 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 3.'6' 143,240.(

b.) Nhân công 1,478,402.7  

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 42.29'2 49,84'

c.) Máy thi công 1,786,202.2

=16( =y h#n 237W ca 2.92 4.1639 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 1.9964 231,29(=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 1.9964 268,0'8

=999 =y khc Q 2 2.8'2 1(,'11.(

2$8 /C?29411 & i c c ng @P tông c t thAp EF6$$ố ọ ố ố m i n iố ố 124

a.) V t li uậ ệ 31,500

1869 >u h#n kg 1.' 186 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 620 300

b.) Nhân công 34,458

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.(' 93 4',944

c.) Máy thi công 137,311

=16( =y h#n 237W ca 0.3( 4'.88 360,302

=999 =y khc Q 3 3(2 1,333.1

2$9 /+?94111 MuAt nh đ ng 2 # pự ườ ớ m2 93

a.) V t li uậ ệ 34,048.7 

1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 19'.3 1',000

0313 B t độ kg 1.206 112.1'8 4''

0848 5 !ủ kg 2 186 1,000

b ) Nhân công 2 984 6

Page 577: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 577/705

70

b.) Nhân công 2,984.6*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 6.'1 42,63(

21$ 4 C c ng % .8$$ 5$$ #B i /ọ ố Ư ạ m 2,6$4

a.) V t li uậ ệ 654,177 

B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m 1.01 2,630.04 63',000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 ',208 6,413.'

211 /'?6141$ Chi phí c u c c xu ng @Niẩ ọ ố đB n c cạ ọ 186

b.) Nhân công 62,346.5  

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 21'.(6 '3,(4(

c.) Máy thi công 34,136.4

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 2.9(6 2,133,'24

$ $ $ $ $

b.) Nhân công 62,346.5  

*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0 '3,(4(

c.) Máy thi công 34,136.4

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 0 2,133,'24

214 /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ 7?44a.) V t li uậ ệ 12,141,417.4

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 (,'88.8 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 106.2432 1',4''

1869 >u h#n kg 4.64 34.'216 20,000

b.) Nhân công 355,592.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 62.0496 42,63(

c.) Máy thi công 482,342.7  

=16( =y h#n 237W ca 1.12 8.3328 360,302

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 2.3808 246,264

215 /?13111 %ôn dày 1$mm t nấ $?4$3

a.) V t li uậ ệ 14,756,002.5 

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 423.1' 13,000

001' U xy cha! 3.3 1.3299 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 14.8 '.9644 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.( 0.2821 20,000

1869 >u h#n kg 19.38 (.8101 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 ' 1 00(' 143 961

Page 578: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 578/705

71

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 1.00(' 143,961b.) Nhân công 1,739,590.5  

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 34.9 14.064( 49,84'

c.) Máy thi công 1,976,532.7  

=16( =y h#n 237W ca 3.23 1.301( 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.'' 0.624( 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' 0.624( 268,0'8

=999 =y khc Q 2 0.806 19,3(8.'

216 /?64211 p đ t tôn dày 1$mmắ ặ t nấ $?4$3

a.) V t li uậ ệ 85,140

1869 >u h#n kg 3.8( 1.''96 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 4.03 ((4

b.) Nhân công 767,264.8

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 6.(301 4',944

c.) Máy thi công 610,350.1

=16( =y h#n 237W ca 1.'4 0.6206 360,302

=999 =y khc Q 10 4.03 ','48.'217 /=?31115 P tông .4$$ I 1$ đ! 1x2 m3 12?4

a.) V t li uậ ệ 1,204,379.6

226( P! mGng <540 kg '0(.' 6,293 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 6.3116 240,000

0023 Đ 1x2 m3 0.(49 9.28(6 2'1,484

1810 * cướ &ít 192.8' 2,391.34 10

183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 62.93 18,900

<h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 40.6 '03.44 0 <h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 4(1.9(' 0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 12.4 11,924.6

b.) Nhân công 33,429.7  

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 10.'4 39,329

c.) Máy thi công 158,608.3

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 0.4092 4,101,000

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1.1036 243,8('

=999 =y khc Q 1 12 4 1 '(0 4ề ấ

Page 579: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 579/705

72

=999 =y khc Q 1 12.4 1,'(0.4218 /=?5114$ m3 12?4

b.) Nhân công 2,753

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 0.868 39,329

c.) Máy thi công 51,382.5  

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 0.0868 3,8'8,133

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 0.0868 2,120,681

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0.0434 2,023,946

=999 =y khc Q ' 62 489.4219 /=?52142 1$$m3 $?124

c.) Máy thi công 11,952,241.9

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 0.3(4' 3,9'(,696

OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh

n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ

22$ /=?81111 !n "huôn 1$$m2 $?93

a.) V t li uậ ệ  4,507,588

1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 0.(366 3,181,818

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 0.0804 3,181,8181'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 0.4269 3,181,818

0140 Đ!nh kg 12 11.16 1(,2(3

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 0.93 44,630.4

b.) Nhân công 580,289.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 12.6'(3 42,63(

223 /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ 26?83

a.) V t li uậ ệ 12,141,417.4

2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 2(,366.6 11,'96

112' Dy th$/ kg 14.28 383.1324 1',4''

1869 >u h#n kg 4.64 124.4912 20,000

b.) Nhân công 355,592.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 223.(622 42,63(

c.) Máy thi công 482,342.7  

=16( =y h#n 237W ca 1.12 30.0496 360,302

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 8.'8'6 246,264

224 /=?31115 P tông .3$$ I 8 đ! 1x2 m3 2$6?4

a.) V t li uậ ệ 1,001,454.6

Page 580: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 580/705

73

a.) V t li uậ ệ 1,001,454.6226( P! mGng <540 kg 422.03( 8(,108.4368 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 111.8688 240,000

0023 Đ 1x2 m3 0.('( 1'6.2448 2'1,484

1810 * cướ &ít 19(.92' 40,8'1.(2 10

1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 304.8'28 11,''0

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 206.4 9,91'.4

b.) Nhân công 33,429.7  

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1('.44 39,329

c.) Máy thi công 158,608.3

=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 6.8112 4,101,000

=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 18.3696 243,8('

=999 =y khc Q 1 206.4 1,'(0.4

225 /=?5114$ m3 2$6?4

b.) Nhân công 2,753

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 14.448 39,329

c.) Máy thi công 51,382.5  

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1.4448 3,8'8,133

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1.4448 2,120,681

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0.(224 2,023,946

=999 =y khc Q ' 1,032 489.4

226 /=?52142 1$$m3 2?$64

c.) Máy thi công 11,952,241.9

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 6.2333 3,9'(,696227 /=?11111 m3 2$?64

a.) V t li uậ ệ 640,978.4

2266 P! mGng <530 kg 200.8' 4,14'.'44 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 10.969( 240,000

002' Đ 4x6 m3 0.9362( 19.3246 21',120

1810 * cướ &ít 169.9' 3,'0(.(68 10

b.) Nhân công 55,847.2

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 29.3088 39,329

OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh

n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ

P tông #Kt mKng đ! 4x6 v m!c 1$$? Chi u r ngữ ề ộmKngEF25$cm?

Page 581: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 581/705

74

*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 29.3088 39,329c.) Máy thi công 49,944.5  

=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1.9608 304,(62

=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 1.83( 23',866

228 /=?81111 !n "huôn 1$$m2 3?78

a.) V t li uậ ệ  4,507,587.6

1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 2.9938 3,181,818

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 0.32( 3,181,818

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1.(3' 3,181,8180140 Đ!nh kg 12 4'.36 1(,2(3

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 3.(8 44,630

b.) Nhân công 580,289.6

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 '1.44'8 42,63(

23$ OC?422$3 p đ t @u #ôngắ ặ ộ 688

b.) Nhân công 2,710.7  

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.0'9 40.'92 4',944

232 %% y M7$ "g 8,976a.) V t li uậ ệ  23,000

Kay >S(0 kg 1 8,9(6 23,000

233 /?61161 p đ t ryắ ặ t nấ $

a.) V t li uậ ệ 95,454.5 

1'64 ? chnỗ m3 0.03 0 3,181,818

O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 0 0

b.) Nhân công 328,478.6

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 6.'9 0 49,84'

c.) Máy thi công 1,309,122.1

=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.2(' 0 2,133,'24

=1(( =y kh%an 4,'7W ca 1.2' 0 290,'04

=222 =y n$n khí 6m3N/h ca 0.338 0 1,062,938

234 .?$3$$1 p đ t ryắ ặ m 17$

a.) V t li uậ ệ 11,764.4

A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 0.0' 8.' 2(,908

A24.0(3' h$/ tIn kg 0.24 40.8 11,'96

A24.0'43 >u h#n kg 0.0' 8.' 20,000

Page 582: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 582/705

75

> gA24.0403 ?a@ kg 0.092 1'.64 29,000

A24.0001 U xy cha! 0.046 (.82 (3,000

O999 VDt &! u khcệ Q ' 8'0 112

b.) Nhân công 45,944

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1 1(0 4',944

c.) Máy thi công 64,438.9

=24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 0.026 4.42 1,(36,313

=24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 0.029 4.93 4(6,349

=24.01211 =y c a 1 ,(7Wư ca 0.01 1.( 241,213

=999 =y khc Q ' 8'0 613.(

235 /?13151 %ôn d15 t nấ 2?268

a.) V t li uậ ệ 14,509,428.5 

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 2,381.4 13,000

001' U xy cha! 2.1 4.(628 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 10.32 23.40'8 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.' 1.134 20,0001869 >u h#n kg 13.' 30.618 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' '.6( 141,'''.4

b.) Nhân công 1,216,218

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 ''.3392 49,84'

c.) Máy thi công 1,310,768.2

=16( =y h#n 237W ca 2.2' '.103 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 2.1'46 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 2.1'46 268,0'8

=999 =y khc Q 2 4.'36 12,8'0.(

236 /?64251 p đ t tôn d15ắ ặ t nấ 2?268

a.) V t li uậ ệ 50,600

1869 >u h#n kg 2.3 '.2164 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 22.68 460

b.) Nhân công 381,335.2

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 18.8244 4',944

c.) Máy thi công 364,625.8

=16( =y h#n 237W ca 0.92 2.0866 360,302=999 = khc Q 10 22 68 3 314 8

Page 583: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 583/705

76

=999 =y khc Q 10 22.68 3,314.8

238 /?23235 P tông nh h t m n dày 7cmự ạ ị 1$$m2 $?51

a.) V t li uậ ệ  25,960,383.6

3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ 16.9( 8.6'4( 1,'29,(81

b.) Nhân công 118,995  

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2.'9 1.3209 4',944

c.) Máy thi công 602,711.4

=242 =y ! 130-1405Vả ca 0.063 0.0321 ',661,41(

=201 =y &u 10 ca 0.12 0.0612 1,111,289

=103 =y đ m "nh & / 16ầ ố ca 0.064 0.0326 1,'(6,226

=999 =y khc Q 2 1.02 ',904.'

239 /?27242 C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 4 "mự ấ ự 1$$t nấ $?$865

c.) Máy thi công 5,270,841.3

=01( Ut t đ 10ự ổ ca 2.8' 0.246' 1,849,418

24$ /?27252 1$$t nấ $?$865

c.) Máy thi công 536,331.2

=01( Ut t đ 10ự ổ ca 0.29 0.02'1 1,849,418

242 /?52211 %ôn d2$ t nấ $?519

a.) V t li uậ ệ 14,510,204

2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 '44.9' 13,000

0042 Đ m#! v!n 0.28 0.14'3 20,000

001' U xy cha! 1.(' 0.9083 (3,0000111 Đ t đnấ kg 9.62 4.9928 (,000

1869 >u h#n kg 18.(' 9.(313 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 1.038 142,2'(

b.) Nhân công 1,303,446.8

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 26.1' 13.'(19 49,84'

c.) Máy thi công 2,129,578.1

=16( =y h#n 237W ca 4.16 2.1'9 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 1.06 0.''01 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.06 0.''01 268,0'8

C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 21 "m ti pự ấ ự ếthDB

Page 584: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 584/705

77

=999 =y khc Q ' 2.'9' 20,281.1

245 OC?422$3 p đ t @u #ôngắ ặ ộ $

b.) Nhân công 2,710.7  

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.0'9 0 4',944

246 /?64251 p đ t m c ch n ryắ ặ ố ắ t nấ $?519

a.) V t li uậ ệ 50,600

1869 >u h#n kg 2.3 1.193( 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 '.19 460b.) Nhân công 381,335.2

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 4.30(( 4',944

c.) Máy thi công 364,626.8

=16( =y h#n 237W ca 0.92 0.4((' 360,302

=999 =y khc Q 10 '.19 3,314.9

248 /?13151 %hAp hUnh 75x5 t nấ 1?995

a.) V t li uậ ệ 15,226,928.5 20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 2,044.8(' 14,000

001' U xy cha! 2.1 4.189' (3,000

0111 Đ t đnấ kg 10.32 20.'884 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.' 0.99(' 20,000

1869 >u h#n kg 13.' 26.932' 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 4.98(' 148,'''.4

b.) Nhân công 1,216,218

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 48.6(8 49,84'

c.) Máy thi công 1,310,768.6

=16( =y h#n 237W ca 2.2' 4.4888 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1.89'3 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1.89'3 268,0'8

=999 =y khc Q 2 3.99 12,8'0.9

249 /?64251 p đ t thAp hUnhắ ặ t nấ 1?995

a.) V t li uậ ệ 50,600

1869 >u h#n kg 2.3 4.'88' 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 19.9' 460b ) Nhân công 381 335 2

Page 585: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 585/705

78

b.) Nhân công 381,335.2

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 16.''8' 4',944

c.) Máy thi công 364,625.8

=16( =y h#n 237W ca 0.92 1.83'4 360,302

=999 =y khc Q 10 19.9' 3,314.8

25$ /=?6111$ %hAp =8 / t nấ $?188

a.) V t li uậ ệ 12,120,701.1

2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 188.94 11,(31

112' Dy th$/ kg 21.42 4.02( 1',4''

b.) Nhân công 482,650.8

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 2.1282 42,63(

c.) Máy thi công 98,505.6

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 0.0('2 246,264

251 /=?13215 P tông .3$$ đ! 1x2 m3 2$?4

a.) V t li uậ ệ 940,684.1

226( P! mGng <540 kg 383.3' (,820.34 1,'4'

0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.46842' 9.'''9 240,000

0023 Đ 1x2 m3 0.8938 18.233' 2'1,484

1810 * cướ &ít 189.62' 3,868.3' 10

O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 20.4 9,313.(

b.) Nhân công 94,227.8

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.21 4'.084 42,63(

252 /=?5114$ m3 2$?4

b.) Nhân công 2,753*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1.428 39,329

c.) Máy thi công 51,382.5  

=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 0.1428 3,8'8,133

=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 0.1428 2,120,681

=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0.0(14 2,023,946

=999 =y khc Q ' 102 489.4

253 /=?52142 1$$m3 $?2$4

c.) Máy thi công 11,952,241.9

U ể

OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh

n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ

Page 586: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 586/705

79

=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 0.6161 3,9'(,696

254 /=?81311 !n "huôn gỗ 1$$m2 1?36

a.) V t li uậ ệ  4,579,122

1'80 ? vn khunỗ m3 0.(92 1.0((1 3,181,818

1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.19 0.2'84 3,181,818

1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.3'( 0.48'' 3,181,818

0140 Đ!nh kg 1(.13 23.2968 1(,2(3

O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.' 0.68 4','62.'b.) Nhân công 1,276,324.3

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2(.(8 3(.(808 4',944

256 /?13151 %hAp hUnh 1$$x1$ t nấ 2?6

a.) V t li uậ ệ 15,226,928.5 

20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 2,66' 14,000

001' U xy cha! 2.1 '.46 (3,000

0111 Đ t đnấ kg 10.32 26.832 (,000

0042 Đ m#! v!n 0.' 1.3 20,000

1869 >u h#n kg 13.' 3'.1 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 6.' 148,'''.4

b.) Nhân công 1,216,218

*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 63.44 49,84'

c.) Máy thi công 1,310,768.2

=16( =y h#n 237W ca 2.2' '.8' 360,302

=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 2.4( 231,29(

=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 2.4( 268,0'8=999 =y khc Q 2 '.2 12,8'0.(

257 /?64251 p đ t thAp hUnhắ ặ t nấ 2?6

a.) V t li uậ ệ 50,600

1869 >u h#n kg 2.3 '.98 20,000

O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 26 460

b.) Nhân công 381,335.2

*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 21.'8 4',944

c.) Máy thi công 364,625.8=16( =y h#n 237W ca 0.92 2.392 360,302

Page 587: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 587/705

80

y

=999 =y khc Q 10 26 3,314.8

258 /=?6111$ %hAp =8 / t nấ $?94

a.) V t li uậ ệ 12,120,701.1

2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 944.( 11,(31

112' Dy th$/ kg 21.42 20.1348 1',4''

b.) Nhân công 482,650.8

*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 10.6408 42,63(

c.) Máy thi công 98,505.6

=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 0.3(6 246,264

 

TEK<E @FL<

746,1$9,762

 21,248,870

21,248,8(0.3

724,860,892

482,900,322.6

108,'10,3(9.6

94,'2',064.2

24,(12,160.4

14,212,964.(

284,839,246

 284,839,246

'2,(30,'10.8

232,108,(3'.6

Page 588: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 588/705

81

241,543,515

 241,543,515 

44,(1',442.'

196,828,0(2.9

216,477,916

 216,477,916

40,0(',204.(

1(6,402,(11.3

2$9,641,7$9

 209,641,709

38,809,660.4

1(0,832,048.6

Page 589: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 589/705

82

 

TEK<E @FL<

2,199,$12,938

0

0

 26,123,166

26,123,166.4

 2,172,889,772800,98','9(.3

830,068,91(.'

238,392,013.4

143,406,828.3

131,9'1,210.1

1(,2(4,809.1

10,810,396.6

733,$$4,313

0

0

Page 590: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 590/705

83

0

8,707,722

8,(0(,(22.1

724,296,591

266,99',199.1

2(6,689,639.2

(9,464,004.'

4(,802,2(6.143,983,(36.(

',('8,269.(

3,603,46'.'

3,943,$57,683

0

0

 46,841,540

46,841,'39.(

3,896,216,143

1,436,2'0,036.'

1,488,399,438.2

42(,461,'41.2

2'(,143,2(8.4

236,602,169.9

30,9(','19.(19,384,1'9.4

1,314,352,562

0

0

15,613,847 

1',613,846.6

1,298,738,715 

4(8,('0,012.2496,133,146.1

Page 591: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 591/705

84

, ,

142,48(,180.4

8',(14,426.1

(8,86(,390

10,32',1(3.2

6,461,386.'

62,243,536

62,243,53630,'66,836

31,6(6,(00

427,229,59$

355,106,228

331,69',000

4,((1,(91

2,0'6,'09

291,600

(,630,200

8,661,12(.'

32,759,248

32,('9,248

39,364,114

22,938,98(.1

(,2'0,46(.1

8,402,814.1((1,84'.8

134,816,692

 20,412,000

19,440,000

9(2,000

 24,224,670

24,224,6(0

90,180,0228(,''3,386

2 626 63' 6

Page 592: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 592/705

85

2,626,63'.6

17,998,194

16,547,683

1',309,000

266,682.8

9(2,000

1,450,511

1,4'0,'10.(

26,226,453,456

 26,226,453,456

2',838,8(0,400

38(,'83,0'6411,8$1,628

59,207,695 

'9,20(,69'.2

352,593,933

3'2,'93,933.1

5$9,323,788

59,207,695 

'9,20(,69'.2

 450,116,093

3'2,'93,933.1

9(,'22,1'9.(

2$,5$8,227

 486,454

269,'68

20(,360

9,'2'.6

6,281,181

6,281,180.6

Page 593: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 593/705

86

13,740,592

6,11(,3(4.3

',490,830.3

1,4(8,069.2

6'4,318

1,253,$47,8$5

1,085,114,8101,0'3,86(,6(2

19,664,138.3

11,'83,000

69,059,207 

69,0'9,20(.4

98,873,788

'1,364,6'3.1

(,021,4(9.2

20,439,'((.8

6,344,241.'

8,((6,994.4

4,926,842.1

86,782,$24

69,323,699

64,12(,(00

1,131,(48.2486,(12.8

6',((2

1,820,944

1,690,821.9

8,172,596

8,1(2,'96.2

9,285,729

',46(,402.(

1,684,281.6

1 9'1 9(1 6

Page 594: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 594/705

87

1,9'1,9(1.6

182,0(2.9

6,872,$21

399,989

363,626

36,362.'

3,604,610

3,604,610

 2,867,422

2,606,(48.9

260,6(3.2

192,345,639

136,576,648

88,91','22.'

13,8'2,94421,360,19'.9

218,691.9

10,8((,044.'

0

0

1,3'2,249.6

7,710,873

(,(10,8(3.4 48,058,118

1',346,(62.2

','31,08'

23,''0,'93.3

2,68(,368.4

942,308.6

6,138,971

312,194

312,193.6

Page 595: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 595/705

88

5,826,777 

3,062,'86

1,683,396.6

803,304.2

2((,489.8

13,553,922

13,553,922

13,''3,921.'

2,8$9,894,$3$

 2,469,044,178

2,39(,94',189.1

44,(43,308.4

26,3'',680

130,961,911

130,961,911

 209,887,941

116,8(3,898

1',9(6,'00.1

38,('6,'64.4

12,029,6'1.8

16,642,'23.2

9,608,803.4175,962,764

158,453,233

1'1,08',632.4

1,062,21'.(

'00,''1.1

69,290

1,8(0,830

3,864,(13.8

8,427,175 

8,42(,1(4.'

Page 596: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 596/705

89

9,082,356

',61(,216.3

1,'22,'3'.6

1,(64,'18.6

1(8,08'

5,519,379

350,607 318,(34

31,8(3.4

 2,642,272

2,642,2(1.6

 2,526,500

2,296,81(.2

229,682.'

4,65$,995,145

3,058,182,687 

1,98(,034,'42.'

309,'((,8(2

4((,34',('3.8

4,88(,204.(

243,0(4,128.'

0

36,263,18'.6 285,253,810

28',2'3,809.'

1,307,558,648

236,'49,113.4

40',31(,413.8

61,802,802.'

19',481,198.(

13',220,0'6.'

260,241,848.'

12,946,214.1

Page 597: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 597/705

90

137,19$,283

6,976,729

6,9(6,(28.6

130,213,554

68,440,964.'

3(,619,608.'1(,9'1,(93.8

6,201,18(.4

3$2,893,556

302,893,556

302,893,''6.4

4$3,$49,4$156,262,831

2(,(6',920

8,329,((6

9,'3',000

',011,'96

3,981,816

1,638,(23.2

70,442,627 (0,442,62(.2

 276,343,943

(4,206,3'8.(

2(,810,'81.9

8(,633,014.8

18,8'9,066.(

26,090,(34.9

3(,660,284.6

4,083,901.'

16$,656,89$

150 811 535

Page 598: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 598/705

91

150,811,535 

141,(96,4''

9,000,000

1',0(9.6

9,845,355 

9,84',3''

72,436,73772,318,750

(2,318,('0

117,987 

11(,98(

1,$79,5$5,339

934,830,672

90(,911,139.2

16,940,(32.4

9,9(8,800

59,494,779

'9,494,((8.'

85,179,888

44,2'0,8'0.4

6,049,031.9

1(,608,(12.8',46','69.2

(,'61,38(.8

4,244,33'.8

765,871,623

543,813,544

3'4,039,028.9

'',1'8,912

8',0'0,882.9

8(0,(('.6

43,309,629.(

0

Page 599: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 599/705

92

0

',384,314.6

30,702,740

30,(02,(39.6

191,355,339

61,106,9'0.'

22,023,3('.893,((2,481.6

10,(00,49(.4

3,('2,033.(

24,443,852

1,243,076

1,243,0('.6

 23,200,776

12,194,401

6,(02,836.4

3,198,644.3

1,104,893.9

53,967,934

53,967,934

'3,96(,934.2

268,972,814

85,255,568

23,(64,9('

19,901,1''.4

39,106,180

2,483,2'(.1

76,970,220

(6,9(0,220.4

106,747,0266',86',90(.9

6,042,834.'

Page 600: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 600/705

93

29,('4,((2.4

',083,'11

19$,796,389

177,150,664

1(0,100,000

82(,820

390,096

'4,000

1,4'8,000

4,320,(4(.9

6,567,577 

6,'6(,'((.2

7,078,148

4,3((,669.3

1,186,''3.6

1,3(',13(.'

138,(8(.6

2,894,246

 2,306,617 

2,129,02'.6

39,1'(.2

16,8(1.42,340

62,964

'6,2'9

 266,113

266,112.'

321,516

189,3(4.(

'8,286.8

6(,''0.6

6,304.2

4 444 81$

Page 601: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 601/705

94

4,444,81$

 282,348

2'6,680

2',668

 2,127,850

2,12(,8'0.4

 2,034,612

1,849,646.3

184,96'.8

91,864,928

85,294,764

81,900,000

398,'80

18(,824

26,000

(02,000

2,080,360.1

3,162,167 

3,162,166.8

3,407,997 

2,10(,(66.(

'(1,303.6

662,103.366,823.6

1,414,977

1,127,676

1,040,8'(

19,140.6

8,248.1

1,144

30,(82

2(,'04.3

130,100

130 100 4

Page 602: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 602/705

95

130,100.4

157,201

92,'9(.6

28,49'.8

33,024.(

3,082.4

2,141,171136,013

123,648

12,364.8

1,025,029

1,02',029

980,129

891,026.8

89,101.8

1,788,994

113,941

113,941.1

1,675,053

1,62(,6'6

4(,396.8

117,238,52$

103,650,21098,383,3(0.4

886,022.9

381,8'0.(

'4,144

1,416,(68

2,'28,0'4.4

6,279,224

6,2(9,223.9

7,309,086

4,2'9,2(4.1

1,346,264.2

Page 603: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 603/705

96

1,346,264.2

1,'60,231.6

143,31'.6

5,138,246

311,689

283,3'4

28,33'.4 2,591,242

2,'91,241.6

 2,235,315 

2,032,103.3

203,211.'

3,382,949

3,382,949

3,382,948.6

9,685,328

9,066,285 

8,818,661.9

24(,623.1

545,361

'4',361.3

73,682

(3,682.2114,57$,487

107,170,103

104,209,889.2

2,960,213.6

6,519,547 

6,'19,'46.9

880,837 

880,83(.1

234,113,277

 206,978,808

196,461,4(3.3

Page 604: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 604/705

97

, ,

1,(69,293.(

(62,'16.3

108,120

2,829,140

',048,264.(

12,538,96812,'38,968.3

14,595,501

8,'0',361.1

2,688,341.9

3,11',611.3

286,186.4

1$,26$,548

622,411

'6',828

'6,'82.8

5,174,443

',1(4,443

 4,463,694

4,0'(,901.3

40',(92.4

42,915,94838,279,153

2',((6,826.(

4,319,424

(,2'',036.8

62,9(9.1

6(4,442.6

190,444

3,604,353

3,604,3'3.4

1,032,442

1,032,442.2

Page 605: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 605/705

98

13,277,816

13,277,816

13,2((,816

54,6$3,998

53,071,343

'3,014,900'1,136.1

',306.6

1,532,655 

1,'32,6''.2

198,123

192,631

192,438.'

192.4

5,492

',491.6

581,283

567,426

''9,090

(,(69.3

'66.9

13,857 13,8'(

1,$58,116

1,038,716

1,021,363

16,31'.'

1,03(.(

19,400

19,399.8

842,622

820,451

80(,200

Page 606: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 606/705

99

12,430.9

819.6

 22,171

22,1(1.2

1,265,116

1,244,0111,233,001

9,(6(.1

1,242.8

 21,105 

21,10'.3

3,$63,17$

3,035,604

3,029,0000

6,300

303.'

 27,566

2(,'66.4

1,58$,$82

1,268,887 

1,160,000'(,600

2,920

1,440

46,800

126.9

69,072

69,0(1.9

 242,123

230,'93.3

11,'30

12,646,345

Page 607: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 607/705

100

12,495,649

12,480,000

0

14,400

1,249.4

150,6961'0,696.3

119,946,969

109,648,439

109,466,863.3

1(0,612

10,963.(

9,436,950

9,436,949.'861,580

820,''1.8

41,02(.9

1,795,113

1,210,121

1,133,000

((,000

121168,843

168,842.'

 416,149

396,332.2

19,816.'

862,789

650,065 

608,000

42,000

6'

61,397 

Page 608: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 608/705

101

61,39(.3

151,327 

144,120.8

(,206

3,$63,17$

3,035,6043,029,000

0

6,300

303.'

 27,566

2(,'66.4

1,58$,$82

1,268,887 

1,160,000

'(,600

2,920

1,440

46,800

126.9

69,072

69,0(1.9 242,123

230,'93.3

11,'30

42,31$,138

 42,233,391

42,000,000

40,000

1'1,200

42,191.2

76,747 

(6,(46.6

541 619

Page 609: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 609/705

102

541,619

541,619

'33,614.'

8,004.3

5$2,832,63$9,088,311

9,088,311.3

 493,744,319

193,263,896.9

210,084,908.3

10,806,349.1

6',208,264.2

14,380,900.3391,$92,$46

7,068,687 

(,068,686.6

384,023,359

1'0,316,364.2

163,399,3(3.1

8,404,938.2

'0,(1(,'38.811,18',144.(

422,196,73$

12,737,882

12,(3(,882.1

 409,458,848

29(,'4(,643.3

11,'26,((2.4

92,3'',826.'

8,028,606

193,638,39$

179,166,600

16( 691 804

Page 610: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 610/705

103

16(,691,804

2,04',022

649,0(2.2

248,9'9.2

8,'31,(42.9

 4,398,2514,398,2'1.3

10,073,539

(,01(,38'.9

41(,0(2.(

2,639,080.6

41,343,7$7

38,253,8043',803,824

436,632

138,'83.2

'3,1''.2

1,821,609.(

939,068

939,06(.8

 2,150,835 

1,498,2(9.8

89,049.1

'63,'0'.6

632,736,986

75,667,788

1,((6,(20.4

0

(0,28(,8403,603,228

103,158,339

103,1'8,338.9

Page 611: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 611/705

104

 453,910,859

32,9(0,81(.2

'6,0(',('6.9

291,939,23'.3

23,1(0,148.'

32,0'4,93(.4

1(,699,964

632,736,986

75,667,788

1,((6,(20.4

0

(0,28(,840

3,603,228103,158,339

103,1'8,338.9

 453,910,859

32,9(0,81(.2

'6,0(',('6.9

291,939,23'.3

23,1(0,148.'

32,0'4,93(.41(,699,964

284,378,836

 277,142,938

262,4(4,128

1,022,'12

324,'36.1

124,4(9.6

13,19(,282.( 2,199,128

2,199,12(.9

5,036,770

Page 612: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 612/705

105

3,'08,692.9

208,'36.4

1,319,'40.3

837,$$1,232

100,095,380

2,3'0,293.4

0

92,9(8,640

4,(66,446.(

136,460,618

136,460,61(.'

600,445,234

43,614,466.(

(4,1(8,499.8

386,18',0'0.8

30,6'0,08(.'

42,403,122.1

23,414,006.6

837,$$1,232

100,095,380

2,3'0,293.4

0

92,9(8,640

4,(66,446.(

136,460,618

136,460,61(.'

600,445,234

43,614,466.((4,1(8,499.8

386,18',0'0.8

30,6'0,08(.'

Page 613: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 613/705

106

42,403,122.1

23,414,006.6

42,99$,522

 42,518,746

40,398,120

66,6'4

21,1''.4

8,114.4

2,024,(02.2

143,355 

143,3'4.'

328,421

228,(19.(

13,'93.8

86,10(.2

129,694,868

15,509,951

364,182

0

14,40(,200

(38,'69.1

 21,144,807 

21,144,80(.1

93,040,110

6,('8,231.2

11,494,0(8.6

'9,840,03(.1

4,(49,280.(6,'(0,432.4

3,628,049.9

129,694,868

Page 614: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 614/705

107

15,509,951

364,182

0

14,40(,200

(38,'69.1

 21,144,807 

21,144,80(.1

93,040,110

6,('8,231.2

11,494,0(8.6

'9,840,03(.1

4,(49,280.(6,'(0,432.4

3,628,049.9

Page 615: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 615/705

108

 

TEK<E @FL<

1$,178,423,755

143,679,459

143,6(9,4'8.8

10,034,744,296

',62','98,(3(.9

4,309,(91,64'.8

99,3'3,912.1

2,964,589,443

 41,848,386

41,848,386

 2,922,741,057 

1,638,'23,904.3

1,2'',2(9,120.1

28,938,032.6

Page 616: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 616/705

109

8,317,718

8,317,718

8,31(,(18

658,79$,298

538,953,157 

'01,064,200

(,98',4''.4

3,440,640.(

4((,204

12,840,4'8

13,14',199

54,269,207 

'4,269,20(.365,567,934

38,619,834.6

11,886,630.4

13,((',822.3

1,28',646.3

648,834,776

100,548,000

9',(60,000

4,(88,000

109,989,936

109,989,936

 438,296,840

42','31,0(4.1

12,(6',(6'.6

88,657,769

81,512,660

(',411,0001,313,6'9.6

4,(88,000

7,145,109

Page 617: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 617/705

110

(,14',108.'

33,41$,127,744

33,410,127,744

32,('',02(,200

6'',100,'44

41$,631,239

 265,346,789

26',346,(89.1

145,284,450

14',284,4'0.3

$0

0

0

0

44,472,413

1,148,269

636,2(2

489,440

22,''6.8

14,733,634

14,(33,633.6

 28,590,510

14,349,396.6

12,8(9,(2'.3

1,361,388

1,657,2$3,754

1,550,216,174

1,'10,188,82'.6

28,1(8,644

11,848,(04

45 402 061

Page 618: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 618/705

111

 45,402,061

4',402,060.6

61,585,519

'1,'23,(62.'

10,061,('6127,753,22$

102,052,514

94,403,400

1,666,064.4

(16,49(.6

96,824

2,680,642

2,489,08'.(12,031,008

12,031,00(.9

13,669,698

8,048,6(8.3

2,4(9,4'(.6

2,8(3,'28.1

268,033.(

1$,116,4$5

588,828

'3',298

'3,'29.8

5,306,403

',306,403.4

 4,221,174

3,83(,432.'

383,(41.2

297,157,653

 256,291,982

166,8'3,820

2',99',648

Page 619: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 619/705

112

, ,

40,083,330.6

410,384.8

20,411,244

0

0

2,'3(,''4.9

7,113,830

(,113,829.'

33,751,841

28,(98,862.4

4,618,(9(.4

334,181.111,52$,$43

585,845 

'8',844.8

10,934,198

',(4(,0(4.9

3,1'8,966.4

1,'0(,43'

'20,(21.6

25,434,529

 25,434,529

2',434,'29.1

81,2$2,192

71,940,770

40,219,134.1

4,392,499.(

23,308,(2'.9

3,308,12'

(12,28'.2

9,261,422

Page 620: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 620/705

113

9,261,421.'

1,677,918,785

1,569,593,875 

1,'29,066,18'.9

28,'30,8((.4

11,996,812

 45,969,585 

4',969,'84.(

62,355,325 

'2,16(,802.3

10,18(,'23

1,$28,599,495863,093,602

'61,960,328.(

112,108,1'2

164,0(1,40'.(

1,(0',(96.8

14,(02,430.4

8,'4',488.3

 28,811,010

28,811,009.6

136,694,883

116,63',310.(

18,(06,139.2

1,3'3,433.'

46,656,211

 2,372,671

2,3(2,6(1.4

 44,283,540

23,2(',(30.6

12,(93,8'6.4

Page 621: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 621/705

114

6,10',030.(

2,108,922.'

1$3,$$9,328

103,009,328103,009,328.4

58,994,819

50,637,279

24,'14,(46.8

10,0(6,8'6

1',911,41'.3

134,260.' 4,411,927 

4,411,92(.2

3,945,613

2,28(,238.8

1,6'8,3(3.8

47,5$3,461

 42,085,530

23,'28,2(1.4

2,'69,636.2

13,63',681

1,93',2'3.1

416,688.(

5,417,931

',41(,930.'

$

0

0

0

0

0

Page 622: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 622/705

115

0

0

0

0

ZS$[

!"V#0$

0

0

0

0

0

[)VN0`

0

0

!"V#0$

0

0

[)VN0`

ZS$[

0

0

!"V#0$

0

0

0

[)VN0`$

0

0

$

Page 623: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 623/705

116

$

0

0

00

0

0

0

0

0

0

ZS$[!"V#0$

0

0

0

0

[)VN0`

0

0

8,737,181,$63

8,173,116,537 

(,962,082,62(.2

148,'64,661.8

62,469,248

 239,370,701

239,3(0,(01.2

324,693,825 

2(1,64',801.6

'3,048,023.8

6,986,227,569

Page 624: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 624/705

117

, , ,

5,862,114,371

3,816,823,28'

(61,436,288

1,114,369,664

11,'8',(3(.8

99,8'8,611.2

'8,040,(8'.4

195,683,799

19',683,(99.2

928,429,399(92,18',248.8

12(,0'1,6'6.3

9,192,493.4

316,887,791

16,115,136

16,11',136.4

300,772,655 1'8,08(,((1.3

86,89',328.1

41,46',(96.1

14,323,('9.2

699,636,354

699,636,354

699,636,3'3.9

4$$,7$1,841

343,936,165 

166,'0(,883.(

68 443 '60

Page 625: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 625/705

118

68,443,'60

108,0(2,803.1

911,91(.(

 29,966,480

29,966,4(9.8

 26,799,196

1','3',2(3.4

11,263,922.3

322,642,535

 285,844,054

1'9,803,309.1

1(,4'3,226.392,613,1(6.'

13,144,200.3

2,830,141.'

36,798,481

36,(98,481.1

$

0

0

0

0

0

0

0

0

0

ZS$[!"V#0$

0

0

0

0

Page 626: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 626/705

119

0

0

[)VN0`

0

0

!"V#0$

0

0

[)VN0`

ZS$[

0

0

!"V#0$

0

0

0

[)VN0`

$

00

$

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 627: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 627/705

120

ZS$[

!"V#0$

0

00

0

[)VN0`

0

0

$

0

00

0

0

0

0

0

0

ZS$[

!"V#0$

0

0

0

0

0

[)VN0`

0

0!"V#0$

0

0

[)VN0`

ZS$[

Page 628: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 628/705

121

ZS$[

0

0

!"V#0$

0

0

0

[)VN0`

$

0

0

$

0

0

0

0

0

00

0

0

0

ZS$[

!"V#0$

0

0

0

0

[)VN0`

0

0

Page 629: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 629/705

122

13,8$1,234,$67

13,801,234,067 

13,801,234,06(.4

$

0

0

0

0

00

0

0

0

742,191,6$$

71,483,090

8,4(8,(29.'

16,910,30(.6

6,0(6,200

16,211,301.6

20,403,8(9.6

3,402,6(2

 279,164,933

2(9,164,932.8

391,543,577 

2(4,304,811.3

83,93(,36214,6'6,'84.3

18,644,819.(

3$2,147,$95,897

 271,439,160,202

2'8,6(',3(0,800

Page 630: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 630/705

123

, , ,

1,862,901,600

8((,860,480

121,'20,000

3,281,040,000

6,620,46(,322

14,779,481,136

14,((9,481,136

15,928,454,559

9,8'1,3((,284

2,6(0,18',086.83,094,'68,(('.2

312,323,412.8

87,118,3$2

5,534,021

',030,928

'03,092.8

 41,705,868

41,(0',868.2

39,878,413

36,2'3,082.8

3,62',330.'

9$,$$8,743

82,754,757 

(6,'60,120

1,333,6((.3

4,860,960

7,253,986(,2'3,986.3

1,$42,$24,782

1,036,216,069

1,02',3'8,('0

10,8'(,318.(

Page 631: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 631/705

124

3,345,718

3,34',(18

 2,462,995 

2,462,99'.1

567,45$,794

552,102,093

''2,102,093.3

 2,530,678

2,'30,6(8.2

12,818,023

(,'8',166.'

2,836,120.(

2,14',401.2

2'1,334.6

19,$56,218

19,056,218

19,0'6,218.1

1,939,115

1,939,115 

1,939,114.8

196,812,88$

171,884,360

162,'44,8'9.4

1,661,136.9

(1',(22

99,2682,6(1,0(2

4,192,301.4

11,289,085 

11,289,08'

13,639,435 

Page 632: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 632/705

125

, ,

8,033,689.(

2,4(2,6'(.4

2,86',64(.226(,440.2

9,774,726

586,291

'32,992

'3,299.3

 4,981,763

4,981,(63.1

 4,206,6723,824,24'.4

382,426.2

6,592,413

6,592,413

6,'92,412.(

11,492,9$2

11,492,902

11,492,902.4

1,251,295,9$5

1,073,193,921

1,011,388,000

10,804,'84

',091,4('.2

(04,800

19,029,600

26,1(',461.'

85,719,045 8',(19,044.6

92,382,939

'(,136,691.2

1',486,(21.9

1(,948,091.4

Page 633: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 633/705

126

1,811,434.(

56,141,622

3,566,288

3,242,080

324,208

 26,876,505 

26,8(6,'04.9

 25,698,829

23,362,''8.2

2,336,2(1

85,356,483

81,451,111

(9,226,481.6

2,224,629.8

3,243,414

3,243,413.6

661,958

661,9'(.6

66$,273,784

600,156,467 

3((,8(1,928.'

(1,(2',248

143,40(,342.(

1,209,80(.'

',942,140.6

60,117,317 

60,11(,31(.3

34,538,474

1,756,433

1,('6,433.1

32,782,041

1(,230,422

9 4(0 961 3

Page 634: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 634/705

127

9,4(0,961.3

4,'19,4(1.4

1,'61,186

76,255,3$3

76,255,303

(6,2'',303.4

16$,146,631

125,239,161

68,921,996.1

16,'34,31(.2

31,06(,2(1

8,092,49'.'

623,080.9

34,907,470

34,90(,4(0.2

1,383,475,$74

19,529,247 

19,'29,246.8

1,363,945,827 

(64,644,488.(

'8',(96,922.(

13,'04,41'.2

98,819,648

1,394,946

1,394,946.2

97,424,702

'4,61(,463.'41,842,63(.3

964,601.1

2,$79,43$

 2,079,430

2,0(9,429.'

74 299 656

Page 635: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 635/705

128

74,299,656

60,784,191

'6,'11,000

900,61'.6

388,042.2

'3,820

1,448,1(2

1,482,'41.2

6,120,587 

6,120,'8(.2

7,394,878

4,3'',618.8

1,340,'9(.4

1,''3,664.2

144,99(.(

73,176,854

11,340,000

10,800,000

'40,000

12,404,880

12,404,880

 49,431,974

4(,992,226.4

1,439,(48

9,998,996

9,193,157 

8,'0',000

148,1'(.1'40,000

805,839

80',839.3

3,768,$59,52$

3,768,059,520

3 694 1(6 000

Page 636: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 636/705

129

3,694,1(6,000

(3,883,'20

46,311,794

 29,926,330

29,926,329.6

16,385,464

16,38',464.3

$

0

0

0

0

5,$15,686

129,504

(1,(60

'',200

2,'44

1,661,688

1,661,688

3,224,494

1,618,3'3

1,4'2,600.6

1'3,'40

186,9$2,679

174,836,411

1(0,322,048

3,1(8,042.6

1,336,3205,120,533

',120,'33.2

6,945,735 

',810,9'0.(

1,134,(84.'

14 4$8 258

Page 637: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 637/705

130

14,4$8,258

11,509,682

10,64(,000

18(,902

80,808

10,920

302,328

280,(24

1,356,881

1,3'6,880.6

1,541,695 

90(,(44.9

2(9,638.1

324,082.1

30,229.4

1,14$,951

66,409

60,3(2

6,03(.2

598,467 

'98,466.'

 476,075 

432,(94.8

43,2(9.9

33,514,$22

 28,905,111

18,818,100

2,931,840

4,'20,6(6.4

46,284

2,302,020

0

0

Page 638: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 638/705

131

286,190.4

802,312

802,311.63,806,599

3,24(,992

'20,91(

3(,689.6

1,299,253

66,073

66,0(2.(

1,233,180

648,166.3

3'6,2(4.4

1(0,011.'

'8,(28

2,868,538

 2,868,538

2,868,'38.1

9,158,178

8,113,657 

4,'3',999.(

49',409.1

2,628,818

3(3,096.8

80,333.3

1,044,521

1,044,'21.2

1,225,77$,$69

1,146,635,459

1,11(,028,(64.8

20,842,662.'

8 (64 032

Page 639: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 639/705

132

8,(64,032

33,582,163

33,'82,163.3 45,552,447 

38,110,1'1.4

(,442,29'.1

1,127,134,297

945,773,680

61',(93,342.6

122,84(,''2

1(9,(88,62(.6

1,869,203.(

16,110,8'0.1

9,364,103.8

31,570,962

31,'(0,961.'

149,789,655 

12(,808,48'.2

20,498,0841,483,08'.8

51,125,6$4

 2,599,962

2,'99,961.'

 48,525,642

2','0',34'.6

14,019,398

6,689,9'1.1

2,310,946.8

112,877,$52

112,877,052

112,8((,0'1.8

64 319 322

Page 640: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 640/705

133

64,319,322

55,207,465 

26,(2(,280.2

10,986,336

1(,34(,4(0.4

146,3((.9

 4,810,118

4,810,11(.6

 4,301,739

2,493,684.6

1,808,0'4.4

53,214,$62

 47,144,813

26,3'6,'89.4

2,8(8,'90.(

1',2(4,9'3.(

2,16(,899.(

466,((9.9

6,069,249

6,069,249

1,7$5,785,$34

1,705,785,034

1,(0',(8',034.2

$

0

0

00

0

0

0

0

0

Page 641: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 641/705

134

91,732,644

8,835,094

1,04(,94'.4

2,090,063

('1,000

2,003,668

2,'21,8'8

420,'60

34,503,944

34,'03,944

 48,393,606

33,903,24(.6

10,3(4,404.9

1,811,'09.6

2,304,443.'

37,345,699,312

33,550,166,115 

31,9(2,'48,300

230,2'6,600108,'04,480

1',020,000

40','40,000

818,296,(34.'

1,826,759,436

1,826,('9,436

1,968,773,761

1,21(,640,609330,03(,689.3

382,491,960.2

38,603,'02.8

1$,767,927

684,011

621,828

Page 642: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 642/705

135

62,182.8

5,154,889

',1'4,889.2

 4,929,027 

4,480,931.9

448,094.(

11,124,81$

10,228,239

9,462,600

164,838.'

600,800

896,571

896,'(0.8

128,736,768

128,019,115 

126,6((,('0

1,341,36'.4

 413,348413,34(.8

304,305 

304,304.9

7$,136,4$7

68,239,400

68,239,400

312,791

312,(91.3

1,584,216

93(,'30.(

3'0,'00.6

26',121.2

31,063.2

2,355,6$4

Page 643: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 643/705

136

 2,355,604

2,3'',603.(239,685

 239,685 

239,684.6

154,654,393

132,641,774

12',002,8'0

1,33',396.3

629,282.'

8(,110

2,3'1,9(0

3,23',16'.2

10,594,475 

10,'94,4('

11,418,144

(,061,84(.1

1,914,098.32,218,314

223,884.9

6,938,837

 440,777 

400,(06

40,0(0.6

3,321,811

3,321,810.9

3,176,249

2,88(,496.3

288,('2.2

1$,555,242

10,072,302

9,(9(,203.3

2(' 099

Page 644: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 644/705

137

2(',099

 401,082

401,08281,858

81,8'8.2

81,613,159

74,182,357 

46,(06,86'.6

8,86',600

1(,(2',8(4.9

149,'38.3

(34,4(8.4

7,430,802

(,430,801.9

4,268,949

 217,104

21(,103.9

 4,051,845 2,129,689.4

1,1(0,61'.9

''8,609.1

192,931

9,425,649

9,425,649

9,42',648.8

19,791,66615,477,690

8,'1(,(26.8

2,043,363.'

3,839,499.8

1,000,096.3

((,003.'

Page 645: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 645/705

138

 4,313,976

4,313,9(6.2642,327,712

9,067,150

9,06(,1'0.3

633,260,562

3'',013,'12.6

2(1,9((,142.(

6,269,90(.1

2,$79,43$

 2,079,430

2,0(9,429.'

32,196,523

 26,339,816

24,488,100

390,26'.3

168,1'1.9

23,32262(,'42

642,434.'

 2,652,253

2,6'2,2'2.'

3,204,454

1,88(,442

'80,92'.'

6(3,2'4.'

62,832.3

31,7$9,97$

 4,914,000

4,680,000

234,000

5,375,448

' 3(' 448

Page 646: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 646/705

139

',3(',448

 21,420,522

20,(96,631.4623,890.8

4,332,898

3,983,701

3,68','00

64,201.4

234,000

349,197 

349,19(

1,632,825,792

1,632,825,792

1,600,809,600

32,016,192

2$,$68,444

12,968,076

12,968,0(6.2

7,100,368(,100,36(.9

$

0

0

0

0

$

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 647: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 647/705

140

0

0

08$,991,162

75,762,445 

(3,806,220.8

1,3((,1'1.8

'(9,0(2

 2,218,898

2,218,89(.(

3,009,819

2,'18,0(8.6

491,(40

6,243,563

 4,987,528

4,613,(00

81,424.2

3',016.8

4,(32131,008

121,64(

587,982

'8(,981.6

668,053

393,341.(

121,1(6.'

140,43'.6

13,099.1

494,4$5

 28,778

26,162

2,616.1

 259,336

2'9,33'.'

Page 648: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 648/705

141

 206,291

18(,'3(.218,('3.6

14,522,742

12,525,548

8,1'4,'10

1,2(0,464

1,9'8,9'9.820,0'6.4

99(,'42

0

0

124,01'.8

347,668

34(,668.4

1,649,5261,40(,463.2

22',(30.(

16,332.2

563,$1$

 28,632

28,631.'

534,378

280,8(2.11'4,38'.6

(3,6(1.6

2',448.8

1,243,112

1,243,112

1,243,112.3

Page 649: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 649/705

142

1,243,112.3

3,968,7$5

3,516,079

1,96',(2(.2

214,((2.(

1,139,090.8

161,6('.3

34,812.6

 452,626

4'2,62'.9

252,318,617

 236,029,154

229,934,(64.8

4,290,3'(.'

1,804,032

6,912,720

6,912,(19.8

9,376,743

(,844,(83.41,'31,9'9.1

193,345,782

162,235,638

10',631,640.(

21,0(2,960

30,840,488.9

320,638.'

2,(63,614.(

1,606,294.8

5,415,603

',41',603.3

 25,694,541

21,923,946

3,'16,189.8

2'4,404.8

Page 650: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 650/705

143

8,769,958

 445,991

44',990.9

8,323,967 

4,3(',122.8

2,404,8'2.3

1,14(,'((.4

396,414

19,362,632

19,362,632

19,362,631.9

16,428,941

14,101,525 

6,826,891.'

2,806,224

4,431,020.2

3(,389

1,228,638

1,228,638

1,098,778

636,9'2.6

461,82'.6

2$,351,5$7

18,030,34910,0(9,999.4

1,100,909

',841,81(.8

829,104

1(8,'18.4

 2,321,158

2,321,1'8.3

Page 651: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 651/705

144

2,321,1'8.3

454,272,468

 454,272,468

4'4,2(2,468

$

0

0

0

0

0

0

0

0

0

24,429,466

 2,352,888

2(9,080

''6,608200,000

'33,600

6(1,600

112,000

9,188,800

9,188,800

12,887,778

9,028,82(.6

2,(62,824.2

482,426

613,(00

9,945,592,36$

8,934,797,900

8,'14,660,000

61,320,000

Page 652: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 652/705

145

28,896,000

4,000,000108,000,000

21(,921,900

 486,487,200

486,48(,200

524,307,260

324,2(1,800

8(,892,860

101,862,040

10,280,'60

2,8$1,487

177,960

161,(82

16,1(8.2

1,341,156

1,341,1''.9

1,282,3711,16',(93.2

116,'(8

2,962,665

 2,723,898

2,'20,000

43,898.4

160,000

 238,767 

238,(6(.2

34,297,297

34,106,109

33,(48,('0

3'(,3'8.8

110,121

110,121.2

81 067

Page 653: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 653/705

146

81,067 

81,066.(18,677,47$

18,172,269

18,1(2,268.'

83,297 

83,296.'

 421,904

249,668.'

93,348.3(0,614.9

8,2(2.6

626,213

626,213

626,212.9

63,8$5

63,805 

63,804.9

41,189,$82

35,326,474

33,292,000

3'',6'6

16(,'96.8

23,200

626,400861,621.3

 2,821,626

2,821,62'.8

3,040,982

1,880,((6.4

'09,((8.6

'90,(99.8

Page 654: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 654/705

147

'9,62(.2

1,848,$22

117,392

106,(20

10,6(2

884,698

884,69(.(

845,932

(69,028.6(6,903.4

2,8$7,11$

 2,678,675 

2,60','13.8

(3,160.9

106,665 

106,66'

 21,77021,(69.(

22,768,$73

 20,695,062

13,030,066.'

2,4(3,296

4,94',080.8

41,(1(.'

204,901.4

 2,073,011

2,0(3,010.9

1,19$,982

60,567 

60,'66.(

1,130,415 

'94,1'2.'

Page 655: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 655/705

148

326,'84.91'',843.8

'3,834

2,629,493

 2,629,493

2,629,493.2

9,368,715

7,326,5964,031,999.8

96(,2(2.(

1,81(,4'4.4

4(3,418.4

36,4'0.(

 2,042,119

2,042,118.9

67$,12$,739

9,459,479

9,4'9,4(8.9

660,661,260

3(0,3(4,6(4.2

283,(4',384.4

6,'41,201.1

4,158,859

 4,158,8594,1'8,8'9

25,592,$98

 20,936,777 

19,464,900

310,213.'

133,6'8.(

18,'38

498 814

Page 656: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 656/705

149

498,814

'10,6'3.1

 2,108,204

2,108,204.2

 2,547,117 

1,'00,261.'

461,(61.3

'3',1'1

49,943.425,2$5,361

3,906,000

3,(20,000

186,000

 4,272,792

4,2(2,(92

17,026,569

16,'30,6''.849',913.2

3,444,$99

3,166,532

2,929,'00

'1,031.9

186,000

 277,567 

2((,'66.9

1,7$3,476,9$8

1,703,476,908

1,6(0,0(',400

33,401,'08

17,945,82$

11,596,453

11,'96,4'2.(

6,349,367 

Page 657: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 657/705

150

6,349,36(.4$

0

0

0

0

96,566,385

90,332,146

8(,999,(24.81,641,988.(

690,432

 2,645,609

2,64',608.8

3,588,630

3,002,324.'

'86,30'.3

7,444,2945,946,668

','00,9'0

9(,082.(

41,('0.8

',642

1'6,202

14',040.(

701,055 

(01,0''

796,571

469,00'.1

144,491.2

16(,4''.8

1',619.1

589,483

34,311

Page 658: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 658/705

151

31,1923,119.2

309,208

309,20(.(

 245,964

223,603.4

22,360.'

17,315,578

14,934,307 

9,(22,68'

1,'14,(84

2,33',682.8

23,913.4

1,189,3((

0

0

14(,86'

 414,528

414,'2(.(

1,966,743

1,6(8,129.2

269,140.'

19,4(3

671,281

34,138

34,13(.6

637,143

334,88'.9

184,0('.1

8(,839.3

30,342.8

1 482 157

Page 659: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 659/705

152

1,482,157

1,482,157 

1,482,1'(.2

4,731,8$5

 4,192,136

2,343,(2(.1

2'',818.2

1,3'8,318.1

192,(66.(41,'06.3

539,669

'39,669.3

348,236,$33

325,754,229

31(,343,093.6

',921,311.2

2,489,8249,540,549

9,'40,'48.9

12,941,255 

10,826,931

2,114,324.2

246,336,848

 206,700,220

134,'82,'34.9

26,848,'12

39,293,06(.3

408,'1(.2

3,'21,049.8

2,046,'38.6

6,899,880

6,899,8(9.8

32,736,748

Page 660: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 660/705

153

2(,932,(31.24,4(9,886.2

324,130.6

11,173,575

568,225 

'68,22'.4

10,605,350

','(4,230.63,063,9'9.9

1,462,098.6

'0',060.8

24,669,5$7

 24,669,507 

24,669,'06.'

15,413,328

13,229,779

6,404,86'.'

2,632,(28

4,1'(,108

3',0((.(

1,152,686

1,1'2,68'.8

1,030,863

'9(,'((.3

433,28'.8

19,232,335

17,038,840

9,'2',(26.(

1,040,4'4.'

','20,4'4.2

(83,'03.3

Page 661: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 661/705

154

168,(01.4 2,193,495 

2,193,494.6

1,864,959

1,864,959

1,864,9'8.8

2$6,448,$$$

 206,448,000

206,448,000$

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2$,765,$46

1,999,955 

23(,218

4(3,116.8

1(0,000

4'3,'60

'(0,860

9',200

7,810,480

(,810,480

10,954,611

(,6(4,'03.'

2,348,400.6

410,062.1

Page 662: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 662/705

155

'21,64'38,638,588

32,907,384

30,9'8,200

34(,684.4

163,840.6

22,680

612,360

802,619.1 2,758,382

2,('8,382.4

 2,972,822

1,838,621.1

498,3'2.'

'((,''(.8

'8,290.8

1,8$6,615

114,761

104,328

10,432.8

864,868

864,868.2

826,986

('1,806.2

(',1(9.(

13,6$7,63313,239,796

13,239,(9'.6

60,687 

60,68(.4

307,150

181,(31.'

68,010.9

Page 663: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 663/705

156

'1,38'6,022.6

455,882

 455,882

4'',881.'

46,42$

 46,420

46,420.4

9,312,5$8

7,530,800

(,084,3'0

2,906

66,30'.9

34,949.6

194,62614(,662.8

676,491

6(6,491.4

1,105,217 

(((,892

12(,236.'

14(,4'8.(

'2,629.'$

0

0

413,423

 26,261

23,8(4

2,38(.4

197,913

Page 664: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 664/705

157

19(,913

189,249

1(2,044.2

1(,204.3

35,419,1$3

30,377,722

28,628,2'0

30',833.'144,118.8

19,9'0

'38,6'0

(40,920.1

 2,426,355 

2,426,3'4.9

 2,615,026

1,61(,323.6

438,3((.2

'08,0'0.3

'1,2('.1

1,589,14$

100,947 

91,((0

9,1((

760,764

(60,(63.(727,429

661,298.3

66,130.3

2,387,951

 2,278,692

2,216,4''.1

62,23(.3

90 740

Page 665: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 665/705

158

90,74090,(40.1

18,519

18,'19.1

21,112,2$5

19,189,958

12,082,42'.3

2,293,416

4,'8',433.'38,683.'

189,999.'

1,922,247 

1,922,246.'

1,1$4,365

56,162

'6,161.8

1,048,203

''0,941.4

302,833.2

144,'09.(

49,918.8

2,438,337

 2,438,337 

2,438,336.'

7,963,28$

6,227,479

3,42(,136.2

822,181.8

1,'44,((2.6

402,40'.6

30,982.'

1,735,801

1 (3' 801 1

Page 666: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 666/705

159

1,(3',801.1

46,16$,178

39,590,014

3(,310,000

398,'80

18(,824

26,000

(02,00096',610.1

3,162,167 

3,162,166.8

3,407,997 

2,10(,(66.(

'(1,303.6

662,103.3

66,823.6

2,$71,$59

131,560

119,600

11,960

991,472

991,4(1.'

948,027 

861,842.4

86,184.811,939,746

11,393,459

11,082,2('.(

311,183.3

 453,692

4'3,691.8

92,595 

92 '9' 3

Page 667: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 667/705

160

92,'9'.3

JK &NG CB- 'M x 'B 3'O -' 8 NQĐ€= l T` _W Hw<E EŽ=

H &# DỰ TOÁN

C5NG TR6NH : SN NJNG TSUĐ02 ĐIỂM fD :

CH ĐQU TƯ :

THI C5NG :

B1 R23 V456 T17 -80&)'

Page 668: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 668/705

1

THUY)T MINH DỰ TOÁN

C5NG TR6NH : ^sN NˆNZ 7sĐ02 ĐIỂM fD :

CH ĐQU TƯ :

Đ#N 0 THI C5NG :

 Id% C# &‘ nP DỰ TOÁN :

- Căn cứ Định mức dự toán Xây dựng công trình số 1776/2007/X!-"# ng$y 16/0%/2007 c&' ( tr)*ng ( Xây !ựng 

- Căn cứ Định mức dự toán +, .t công trình số 1777/2007/X!-"# ng$y 16/0%/2007 c&' ( tr)*ng ( Xây !ựng 

- Căn cứ Định mức dự toán ho sát công trình số 177/2007/X!-"# ng$y 16/0%/2007 c&' ( tr)*ng ( Xây !ựng 

- 3hông t) 04/2010/33-X! ng$y 26 tháng 5 năm 2010 h)ng dn 89:c ;< 8$ =>n ;? ch9 h@ .A> t) Bây dựng công trình

- >yDt .ịnh số 57/200/Đ-X! ng$y 2 tháng năm 200 c&' E( tr)*ng ( Bây dựng 8F .ịnh mức ch9 h@ =>n ;? dự án

  8$ t) 8Gn .A> t) Bây dựng công trình

- Căn cứ H

 IId% GIÁ TR0 DỰ TOÁN : -4,4,.-,(Bằng chữ : Bốn trăm năm mươi mốt tỷ chín trăm ba mươi sáu triệu hai trăm sáu mươi sáu nghìn đồng ch

Page 669: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 669/705

2

Page 670: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 670/705

3

  n.. !

Page 671: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 671/705

4

Page 672: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 672/705

5

Page 673: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 673/705

6

Page 674: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 674/705

7

Page 675: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 675/705

8

Page 676: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 676/705

9

Page 677: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 677/705

10

Page 678: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 678/705

11

Page 679: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 679/705

12

Page 680: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 680/705

13

Page 681: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 681/705

14

Page 682: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 682/705

15

Page 683: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 683/705

16

Page 684: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 684/705

17

Page 685: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 685/705

18

Page 686: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 686/705

19

Page 687: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 687/705

20

Page 688: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 688/705

21

Page 689: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 689/705

22

Page 690: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 690/705

23

Page 691: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 691/705

24

Page 692: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 692/705

25

Page 693: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 693/705

26

Page 694: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 694/705

27

Page 695: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 695/705

28

Page 696: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 696/705

29

Page 697: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 697/705

30

Page 698: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 698/705

31

Page 699: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 699/705

32

Page 700: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 700/705

33

Page 701: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 701/705

34

Page 702: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 702/705

35

Page 703: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 703/705

36

Page 704: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 704/705

37

Page 705: Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)

http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 705/705

38