Topic for D11VT3,4(SV)

9
ĐỀ SỐ 1 ĐỀ SỐ 1 Xây dựng chương trình mô phỏng hệ thống CDMA trong môi trường Xây dựng chương trình mô phỏng hệ thống CDMA trong môi trường kênh AWGN và pha đinh đa đường kênh AWGN và pha đinh đa đường Mục tiêu: Xây dựng chương trình mô phỏng để trực quan hóa nguyên lý hoạt động hệ nthống truyền thông CDMA và đáng giá hiệu năng BER. Nội dung: Trình bày tóm tắt nguyên lý CDMA. Mô hình toán và mô hình mô phỏng. Xây dựng các giải thuật mô phỏng. + Các tham số đầu vào của giải thuật. + Các kết quả đầu ra của giải thuật. Kết quả mô phỏng: Trực quan hóa nguyên lý hoạt động của mô hình mô phỏng ở dạng các kết quả mô phỏng tín hiệu tại các điểm đặc trưng của mô hình mô phỏng trong miền thời gian (dạng sóng) và miền tần số (phổ). So sánh hiệu năng BER của hệ thống DS-CDMA dùng chuỗi M theo: (i) số người dùng và; (ii) E b /N 0 trong môi trường kênh AWGN So sánh hiệu năng BER của hệ thống DS-CDMA dùng chuỗi Gold trực giao theo: (i) số người dùng và; (ii) E b /N 0 trong môi trường kênh pha đinh đa đường. ĐỀ SỐ 2 ĐỀ SỐ 2 Xây dựng chương trình mô phỏng tạo mã định kênh OVSF cho hệ Xây dựng chương trình mô phỏng tạo mã định kênh OVSF cho hệ thống W-CDMA thống W-CDMA Mục tiêu: Xây dựng chương trình mô phỏng để trực quan hóa quá trình tạo mã định kênh OVSF cho hệ thống W-CDMA. Nội dung: Trình bày tóm tắt nguyên lý CDMA. Mô hình toán và mô hình mô phỏng. Xây dựng các giải thuật mô phỏng. + Các tham số đầu vào của giải thuật. + Các kết quả đầu ra của giải thuật.

description

zxczczc

Transcript of Topic for D11VT3,4(SV)

Tng cng ty

S 1 Xy dng chng trnh m phng h thng CDMA trong mi trng knh AWGN v pha inh a ng

Mc tiu:Xy dng chng trnh m phng trc quan ha nguyn l hot ng h nthng truyn thng CDMA v ng gi hiu nng BER.

Ni dung:

Trnh by tm tt nguyn l CDMA.

M hnh ton v m hnh m phng.

Xy dng cc gii thut m phng.

+ Cc tham s u vo ca gii thut.

+ Cc kt qu u ra ca gii thut.

Kt qu m phng:

Trc quan ha nguyn l hot ng ca m hnh m phng dng cc kt qu m phng tn hiu ti cc im c trng ca m hnh m phng trong min thi gian (dng sng) v min tn s (ph).

So snh hiu nng BER ca h thng DS-CDMA dng chui M theo: (i) s ngi dng v; (ii) Eb/N0 trong mi trng knh AWGN

So snh hiu nng BER ca h thng DS-CDMA dng chui Gold trc giao theo: (i) s ngi dng v; (ii) Eb/N0 trong mi trng knh pha inh a ng.

S 2Xy dng chng trnh m phng to m nh knh OVSF cho h thng W-CDMA

Mc tiu:Xy dng chng trnh m phng trc quan ha qu trnh to m nh knh OVSF cho h thng W-CDMA.

Ni dung:

Trnh by tm tt nguyn l CDMA.

M hnh ton v m hnh m phng.

Xy dng cc gii thut m phng.

+ Cc tham s u vo ca gii thut.

+ Cc kt qu u ra ca gii thut. M phng nh gi tnh trc giao ca m OVSF bng cc hm t tng quan v mt ph cng sut.

Kt qu m phng:

Trc quan ha nguyn l hot ng ca m hnh m phng dng cc kt qu m phng tn hiu ti cc im c trng ca m hnh m phng trong min thi gian (dng sng) v min tn s (ph).

Vit thm chng trnh tnh gi tr ca hm t tng quan cho m nh knh OVSF.

Vit thm chng trnh tnh mt ph cng sut ca m nh knh OVSF (bin i fourier ln hm t tng quan ca m nh knh OVSF) S 3Xy dng chng trnh kho st dung lng knh ng ln ca cc k thut: W_CDMA, TDMA, OFDMA, SC_FDMA Mc tiu:Sng t nguyn l cc k thut W_CDMA, TDMA, OFDMA, SC_FDMA v xy dng chng trnh tnh ton kho st dung lng knh ca chng. Ni dung:

Trnh by tm tt nguyn l hot ng ca cc k thut W_CDMA, TDMA, OFDMA, SC_FDMA.

Phn tch cc cng thc dung lng knh v cc tham s nh hng.

Vit chng trnh tnh ton kho st dung lng knh ca cc k thut W_CDMA, TDMA, OFDMA, SC_FDMA: Cc tham s u vo tnh ton, kho st v cc kt qu u tnh ton kho st.

Phn tch nhn xt cc kt qu tnh ton, kho st. Phn tch cc gii php nng cao dung lng ca cc k thut. Kt qu:

Bo co kt qu kho st. Chng trnh tnh ton, kho st dung lng knh ca cc k thut W_CDMA, TDMA, OFDMA, SC_FDMA. S 4Xy dng chng trnh kho st kho st PAPR cho k thut: OFDMA, SC_FDMA Mc tiu:Sng t nguyn l cc k thut OFDMA, SC_FDMA v xy dng chng trnh tnh ton kho st PAPR ca chng.

Ni dung:

Trnh by tm tt nguyn l ca k thut OFDMA, SC_FDMA.

Phn tch cng thc PAPR v cc tham s nh hng.

Vit chng trnh tnh ton kho st PAPR ca OFDMA, SC_FDMA: Cc tham s u vo tnh ton, kho st v cc kt qu u tnh ton kho st.

Phn tch nhn xt cc kt qu tnh ton, kho st.

Phn tch cc gii php khc phc PAPR.

Kt qu:

Bo co kt qu kho st. Chng trnh tnh ton, kho st PAPR ca k thut OFDMA, SC_FDMA. S 5K thut OFDMA v SC_FDMA trong 4G-LTE Mc tiu:

Sng t kin trc mng 4G-LTE v k thut OFDMA, SC_FDMA trong 4G-LTE, chng trnh m phng. Ni dung:

Kin trc mng ca 4G-LTE. Trnh by tm tt nguyn l ca k thut OFDMA, SC_FDMA.

Phn tch cc tham s ca OFDMA v SC_FDMA trong 4G-LTE.

Phn tch ti nguyn, li ti nguyn ca 4G-LTE. Chng trnh m phng nh gi hiu nng Kt qu:

Bo co.

S 6K thut OFDMA trong 4G-LTE v WiMAX Mc tiu:

Sng t kin trc mng 4G-LTE v WiMAX v k thut OFDMA trong 4G-LTE v WiMAX. Ni dung:

Kin trc mng ca 4G-LTE v WiMAX. Trnh by tm tt nguyn l ca k thut OFDMA.

Phn tch cc tham s ca OFDMA trong 4G-LTE v WiMAX.

Phn tch ti nguyn, li ti nguyn ca 4G-LTE. Chng trnh m phng nh gi v so snh hiu nng. Kt qu:

Bo co.

S 7MIMO trong 4G-LTE v WiMAX Mc tiu:Sng t kin trc mng 4G-LTE v WiMAX v k thut MIMO trong 4G-LTE v WiMAX.

Ni dung:

Kin trc mng ca 4G-LTE v WiMAX.

Trnh by tm tt k thut MIMO.

Phn tch cc tham s ca MIMO trong 4G-LTE v WiMAX.

M phng dung lng knh ca MIMO trong 4G-LTE v WiMAX.

Kt qu:

Bo co. Chng trnh m phng nh gi hiu nng S 8Kin trc mng WiMAX Mc tiu:Tm him kin trc mng WiMAX

Ni dung:

Tng quan WiMAX

+ Tm tt Tng quan h tiu chun IEEE 802.16 v WiMAX Forum

+ Tm tt cc tnh nng tin tin ca WiMAX v c im ca WiMAX di ng

+ Tng quan giao din v tuyn ca WiMAX

+ Tng quan mng u cui u cui ca WiMAX

+ Tm tt l trnh pht trin ca cc sn phm WiMAX Kin trc mng WiMAX.

+ M hnh tham chun WiMAX di ng 802.16e v 802.16m

+ Cc chc nng v cc giao din ca ASN

+ M hnh CSN

+ Cc kt ni lin quan n chuyn tip

M hnh tham chun ca mng IEEE802.16 chung

+ M hnh tham chun ca mng IEEE802.16 tng qut

+ H thng iu khin v qun l mng Kt qu:

Bo co. S 9M hnh tham chun v giao thc IEEE 802.16 Mc tiu:Tm hiu m hnh tham chun v giao thc IEEE 802.16

Ni dung:

Tng quan WiMAX

+ Tm tt Tng quan h tiu chun IEEE 802.16 v WiMAX Forum

+ Tm tt cc tnh nng tin tin ca WiMAX v c im ca WiMAX di ng

+ Tng quan giao din v tuyn ca WiMAX

+ Tng quan mng u cui u cui ca WiMAX

+ Tm tt l trnh pht trin ca cc sn phm WiMAX Giao thc IEEE 802.16 v m hnh tham chun OSI.

+ Sp xp cc lp ca giao thc 802.16 ln m hnh tham chun mng by lp OSI

+ Ngn xp giao thc cho lp con hi t vi nh tuyn qua ASN

+ nh a ch IP

+ Giao thc IEEE 802.16 trn giao din MS v BS

+ Giao thc IEEE 802.16m trn giao din MS v BS

+ Mt phng s liu

+ Mt phng iu khin(Thc th mt phng iu khin IEEE 802.16m)

+ Mt phng qun l (Thc th mt phng qun l IEEE 802.16m)

+ im truy nhp dch v

+ M hnh tham chun chuyn giao c lp phng tin cho IEEE 802.16

Kt qu: Bo co.

S 10M hnh tham chun v giao thc IEEE 802.16m Mc tiu:Tm hiu m hnh tham chun v giao thc IEEE 802.16m

Ni dung:

Tng quan WiMAX

+ Tm tt Tng quan h tiu chun IEEE 802.16 v WiMAX Forum

+ Tm tt cc tnh nng tin tin ca WiMAX v c im ca WiMAX di ng

+ Tng quan giao din v tuyn ca WiMAX

+ Tng quan mng u cui u cui ca WiMAX

+ Tm tt l trnh pht trin ca cc sn phm WiMAX Kin trc giao thc IEEE 802.16m

+ Ngn xp giao thc tng quan ca 802.16m (Cu trc ngn xp giao thc 802.16m)

+ Cu trc giao thc h tr a sng mang (Cu trc giao thc tng qut h tr a sng mang ca IEEE 802.16m)

+ Cu trc giao thc h tr ng tn ti a v tuyn (Cc chc nng giao thc i vi mt ARS)

+ Lung x l ca mt phng s liu AMS/ABS (Lung x l mt phng s liu ca IEEE 802.16m AMS/ABS)+ Lung x l mt phng iu khin AMS/ABS (Lung x l mt phng iu khin ca IEEE 802.16m ABS/AMS)

+ X l gi IP ti my pht BS v my thu MS (X l gi IP ti my pht BS v my thu MS trong IEEE 802.16m)

+ Cc chc nng mt phng s liu v mt phng iu khin trong cc trm chuyn tip (Ngn xp giao thc ca trm chuyn tip IEEE 802.16m; Kt cui giao thc trong mng c php chuyn tip)

+ Cu trc giao thc h tr khai thc a sng mang (Kin trc giao thc chung h tr khai thc a sng mang)

+ Cu trc giao thc h tr cc dch v a phng v qung b (Phn chia chc nng E-MBS thnh cc thnh phn) Kt qu: Bo co.

S 11Lp MAC trong WIMAX Mc tiu:Tm hiu lp MAC trong WIMAX.

Ni dung:

Tng quan WiMAX

+ Tm tt Tng quan h tiu chun IEEE 802.16 v WiMAX Forum

+ Tm tt cc tnh nng tin tin ca WiMAX v c im ca WiMAX di ng

+ Tng quan giao din v tuyn ca WiMAX

+ Tng quan mng u cui u cui ca WiMAX

+ Tm tt l trnh pht trin ca cc sn phm WiMAX Trnh by tm tt kin trc mng WiMAX.

+ Lp MAC trong kin trc mng WIMAX

+ Cu trc lp MAC

+ Lp con hi t, MAC CS

+ Lp con phn chung MAC, MAC CPS

+ Cc dch v MAC

+ Nhp mng v khi u

+ Thit lp lung dch v

+ Qun l cng sut

+ Qun l di ng

+ An ninh giao din v tuyn. Kt qu: Bo co.

S 2K thut OFDMA trong WiMAX c nh Mc tiu:Sng t kin trc mng WiMAX v k thut OFDMA trong WiMAX.

Ni dung:

Tng quan WiMAX

+ Tm tt Tng quan h tiu chun IEEE 802.16 v WiMAX Forum

+ Tm tt cc tnh nng tin tin ca WiMAX v c im ca WiMAX di ng

+ Tng quan giao din v tuyn ca WiMAX

+ Tng quan mng u cui u cui ca WiMAX

+ Tm tt l trnh pht trin ca cc sn phm WiMAX Trnh by tm tt kin trc mng WiMAX.

Trnh by tm tt nguyn l OFDM. M phng hiu nng SER cho h thng truyn dn OFDM Lp vt l WiMAX c nh.+ Tng quan tnh nng ca lp vt l, PHY

+ Cc ty chn

+ Tng kt cc c t giao din v tuyn khc nhau trong IEEE 802.16-2004 cho truy nhp v tuyn c nh

+ WirelessMAN OFDM

+ WirelessMAN OFDMA

Kt qu: Bo co.

S 3K thut OFDMA trong WiMAX di ng Mc tiu:Sng t kin trc mng WiMAX v k thut OFDMA trong WiMAX.

Ni dung:

Tng quan WiMAX

+ Tm tt Tng quan h tiu chun IEEE 802.16 v WiMAX Forum

+ Tm tt cc tnh nng tin tin ca WiMAX v c im ca WiMAX di ng

+ Tng quan giao din v tuyn ca WiMAX

+ Tng quan mng u cui u cui ca WiMAX

+ Tm tt l trnh pht trin ca cc sn phm WiMAX Trnh by tm tt kin trc mng WiMAX.

Trnh by tm tt nguyn l OFDM. M phng hiu nng SER cho h thng truyn dn OFDM Lp vt l WiMAX di ng

+ Cu trc lp vt l ca WiMAX di ng

+ OFDMA kh nh c v cu trc tn hiu OFDMA cho IEEE 802.1e

+ OFDMA v cu trc tn hiu OFDMA cho IEEE 802.16m

+ Cc thng s OFDM v cu trc khung ca IEEE 802.16m

+ Cu trc vt l ng ln trong IEEE 802.16m

+ iu ch v m ha

+ Cc cng ngh a anten trong IEEE 802.16e

+ S truyn dn MIMO trong 802.16 m

+ Cc tnh nng tng cng ca WiMAX di ng

+ Cc tnh nng tin tin ca WiMAX

+ nh c ly, iu khin cng sut v o cht lng knh. Kt qu: Bo co.

S 14Biu trng thi v QoS ca WIMAX Mc tiu:Tm hiu biu trng thi v QoS ca WIMAX

Ni dung:

Tng quan WiMAX

+ Tm tt Tng quan h tiu chun IEEE 802.16 v WiMAX Forum

+ Tm tt cc tnh nng tin tin ca WiMAX v c im ca WiMAX di ng

+ Tng quan giao din v tuyn ca WiMAX

+ Tng quan mng u cui u cui ca WiMAX

+ Tm tt l trnh pht trin ca cc sn phm WiMAX Tm tt kin trc v giao thc ca mng WiMAX/chun 802.16m Biu trng thi

+ Biu trng thi AMS tng qut (Biu chuyn i trng thi trm di ng IEEE 802.16m; Hnh vi trng thi n nh ca IEEE 802.16)+ Trng thi khi u (Cc th tc ca trng thi khi u)+ Trng thi truy nhp (Cc th tc ca trng thi truy nhp)+ Trng thi kt ni (Cc th tc ca trng thi kt ni)+ Trng thi ri (Cc th tc ca trng thi r) Kin trc QoS ca WIMAX

+ Kin trc QoS ca WiMAX

+ Di ng neo vo CSN (Tng quan; ng neo vo CSN; PMIP;CMIP) Kt qu: Bo co.