Tong Hop(Hung)

48
I. Hạng mục xưởng X5 I.1. Phần điện I.1.1. Tiện A a) Tủ điện động lực Stt Tên thiết bị KThước Đơn vị 1 500x900x400 Cái Attomat 3P-250A Cái Attomat 3P-100A Cái Cầu đấu lực 4P-300A Cái Dây nguồn 3x50+1x25 đi ngầm m m 2 Tủ điện 220V 3P 500x900x400 Cái Attomat 3P-250A Cái Dây nguồn 3x16+1x10 m 3 500x900x400 Cái Attomat 3P-400A Cái Attomat 3P-100A Cái Cái Dây nguồn 3x35+1x16 lấy từ tủ 05 m Dây 3x25+1x16 cấp nguồn cho máy tiện bên B m 4 Tủ điện 500x900x400 Cái Khởi động từ 80A Cái Khởi động từ 18A Cái Attomat 30A Cái Attomat 1P-5A Cái Cầu đấu lực 4P-100A Cái công cụ DAINICHI (T10 T3) và máy hàn WTDC400 công cụ bên B

Transcript of Tong Hop(Hung)

Page 1: Tong Hop(Hung)

I. Hạng mục xưởng X5

I.1. Phần điện

I.1.1. Tiện A

a) Tủ điện động lực

Stt Tên thiết bị KThước Đơn vị SL

1

Tủ động lực 380V cho máy hàn và máy công cụ 500x900x400 Cái 1

Attomat 3P-250A Cái 1

Attomat 3P-100A Cái 3

Cầu đấu lực 4P-300A Cái 1

Dây nguồn 3x50+1x25 đi ngầm m

m

2

Tủ điện 220V 3P 500x900x400 Cái 1

Attomat 3P-250A Cái 1

Dây nguồn 3x16+1x10 m 22

3

Tủ động lực 380V cho máy hàn và máy công cụ 500x900x400 Cái 1

Attomat 3P-400A Cái 1

Attomat 3P-100A Cái 5

Attomat 3P-100A cấp nguồn cho máy tiện bên B Cái 1

Dây nguồn 3x35+1x16 lấy từ tủ 05 m 24

Dây 3x25+1x16 cấp nguồn cho máy tiện bên B m 15

4

Tủ điện 500x900x400 Cái 1

Khởi động từ 80A Cái 1

Khởi động từ 18A Cái 2

Attomat 30A Cái 1

Attomat 1P-5A Cái 2

Cầu đấu lực 4P-100A Cái 1

Dây ra cấp nguồn cho máy tiện ngang DAINICHI (T10 T3) và máy hàn WTDC400

Page 2: Tong Hop(Hung)

4

Cầu đấu điều khiển 12 mắt Cái 1

Role nhiệt Cái 1

5

Tủ động lực 380V cho máy hàn và máy công cụ 500x900x400 Cái 1

Attomat 3P-250A Cái 1

Cầu đấu lực 4P-250A Cái 1

Cầu đấu lực 4P-150A Cái 2

Dây nguồn 3x50+1x25 đi ngầm m

6

Tủ nguồn cho CNC 500x900x400 Cái 1

Attomat 3P-250A Cái 1

Attomat 3P-250A Cái 1

Dây nguồn 3x70+1x35 lấy từ tủ 07 m 4

7

Tủ cầu trục và xưởng gia công cơ khí 500x900x400 Cái

Attomat 3P-300A Cái 2

Dây nguồn đi ngầm m

Dây 1x70 cấp nguồn cho hai ray điện cầu trục m

Dây 3x25+1x16 cấp nguồn cho tủ 08 m

8

Tủ động lực 380V cho máy hàn và máy công cụ 500x900x400 Cái 1

Attomat 3P-400A Cái 1

Attomat 3P-100A Cái 3

Dây nguồn 3x35+1x16 lấy từ tủ 07 m 39

9

Tủ động lực 380V cho máy hàn và máy công cụ 500x900x400 Cái 1

Attomat 3P-250A Cái 1

Attomat 3P-100A Cái 3

Attomat 3P-75A Cái 1

Dây nguồn 3x35+1x16 m 20

10

Tủ động lực 380V cho máy hàn và máy công cụ 500x900x400 Cái 1

Attomat 3P-250A Cái 1

Attomat 3P-100A Cái 4

Dây nguồn 3x35+1x16 m

Page 3: Tong Hop(Hung)

11

Tủ điện màu xanh 100x120x70 Cái 1

Attomat 3P-200A Cái 1

Khởi động từ 250A Cái 1

Khởi động từ 18A Cái 2

Khởi động từ ( Type S-C21L ) Cái 1

Cầu đấu lực 4P-100A Cái 2

Cầu đấu điều khiển 12 mắt Cái 2

Dây 3x16+1x10 m 4

b) Máy công cụ

Stt Tên thiết bị Đơn vị Số lượng

1

Máy Phay giường Cái 1

Lioa 75KVA Cái 1

Tủ điều khiển Cái 1

Dây cấp nguồn 3x35+1x16 lấy từ tủ 01 CNC m 17

2

Máy tiện ngang TUDA Cái 2

m 2x13=26

3Máy tiện ngang mazak-860 Cái 1

Dây nguồn 3x16+1x10 lấy nguồn từ tủ 10 Tiện A m 8

4

Máy tiện ngang Yamzaki Cái 2

m 2x6=12

5Máy tiện ngang DYNA 1200 KYORDTG Cái 1

Dây nguồn 3x16+1x10 Lấy nguồn từ tủ 9 Tiện A m 12

6Máy tiện ngang CLL 1500 CHUBU ROKI Cái 1

Dây nguồn 3x4 Lấy nguồn từ tủ 09 Tiện A m 8

Dây nguồn 3x16+1x10 01 Lấy từ tủ 01 CNC 01 Lấy từ tủ 10 Tiện A

Dây nguồn 3x16+1x10 01 Lấy nguồn từ tủ 09 Tiện A 01 Lấy nguồn từ tủ 10 Tiện A

Page 4: Tong Hop(Hung)

7Máy mài 3p ( Cao 1000 rộng 600 ngang 900 ) Cái 1

Dây nguồn 3x4 Lấy nguồn từ tủ 09 Tiện A m 4

8Máy mài Cái 1

Dây nguồn 2x2.5 Lấy nguồn từ tủ 09 Tiện A m 5

9Máy cắt lớn ( đc 1.5kw do VN-Thái Lan sản xuất ) Cái 1

Dây nguồn 2x4 lấy nguồn từ tủ 09 Tiện A m 5

10Máy khoan cần MITSUBISHI Cái 1

Dây nguồn 3x16+1x10 Lấy nguồn tù tủ 09 Tiện A m 15

11Máy khoan cần SHIN NIPPONROKI Osaka – NB Cái 1

Dây nguồn 3x16+1x10 Lấy nguồn tù tủ 08 Tiên A m 12

12Máy khoan cần SEIWA MG 1100 Cái 1

Dây nguồn 3x10+1x6 lấy nguồn từ tủ 08 Tiện A m 8

13Máy bào YS770 YAMACUCHI Cái 1

Dây nguồn 3x10+1x6 Lấy nguồn từ tủ 08 Tiện A m 13

14Máy cưa CRA300 AMADA Cái 1

Dây nguồn 3x16+1x10 lấy nguồn từ Lioa 20KVA m 6

15Máy cưa H250-SA AMADA Cái 1

Dây nguồn 3x16+1x10 lấy nguồn từ Lioa 20KVA m 8

16Máy cưa H650-HD AMADA Cái 1

Dây nguồn 3x16+1x10 lấy nguồn từ Lioa 20KVA m 4

17 Máy cưa HBA 340 AU Cái 1

18Máy tiện ngang DAINICHI Cái 1

Dây nguồn 3x25+1x16 m 10

19

Máy tiện ngang FUJII SEIKI Osaka Cái 1

Dây nguồn cho máy 3x25+1x16 m 8

Tủ nguồn 250x300x200 Cái 1

Attomat 3P-150A Cái 1

Dây nguồn 3x16+1x10 m 20

20

Máy tiện cỡ lớn Cái 1

Page 5: Tong Hop(Hung)

20

Tủ nguồn Cái 1

Attomat 3P-250A Cái 1

Dây nguồn 3x35+1x16 lấy từ tủ 03 m 11

Tủ điều khiển Cái 1

Dây nguồn 3x25+1x16 lấy từ tủ nguồn m 5

21Máy mài lớn Cái 1

Dây nguồn 3x10+1x6 m 7

22Máy tiện ngang FUJTI SEIKI osaka Cái 1

Dây nguồn 3x10+1x6 m 8

23 Cái 1

24Máy sọc NAKABO Cái 1

Dây nguồn 3x16+1x10 m 4

25 Máy tiện đứng PE3B6A Cái 1

26 Máy khoan cần SPINDLE FEEDS Cái 1

27 Máy ép WASINO Nhật bản Cái 1

28 Máy ép CP-100 Cái 1

29 Máy ép AUTOMA Cái 1

30 Máy khoan bàn Cái 1

31Máy ép Cái 1

Dây nguồn 3x25+1x16 lấy từ tủ 07 m 9

32 Máy bơm dầu Cái 2

33 Máy ép ngang một xilanh Cái 1

c) Thiết bị khác

Stt C Đơn vị Số lượng

1 Lioa 20kva cấp nguồn cho máy cưa Cái 1

2Lioa NL3-300 OIL Cái 1

- Dây nguồn 3x95+1x50 m 7

3 Động cơ điên 15Kw, 970vp, 31.3A Cái 1

Máy khoan cần OKUMA ( Hai khối máy mầu vàng nhạt )

Page 6: Tong Hop(Hung)

4 Động cơ World eneroy 11kw, 1450vp Cái 1

5 Động cơ YASKAWA electric 1200vp Cái 1

6 Cụm xe con nhỏ Hitachi electric Hoist Cái 1

7 Cột điện tròn 8m ( sắt ) Cái 1

8 Quat công nghiệp DETOL Cái 1

9 Quạt lồng Cái 1

I.1.2. Tiện B

a) Tủ điện

Stt Tên thiết bị Kích thước Đơn vị SL

1

Tủ nguồn sạc cho xe điện 500x900x400 Cái 1

- At 1p 30A Cái 4

- At 1p 20A Cái 1

- At 50A Cái 1

2

Tủ điện 500x900x400 Cái 1

- At 400A Cái 1

Dây vào ra đi ngầm m

b) Máy công cụ

c) Thiết bị khác

Stt Tên thiết bị Đơn vị Số lượng

1 ĐC điện 22kw, 44,5A, 980vp Cái 3

2 ĐC điện 4kw, 1410vp Cái 1

3 ĐC điện 45kw, 85A, 1460vp Cái 1

4ĐC điện 3kw, 13A, 1500vp

Cái 1

Page 7: Tong Hop(Hung)

4 KAIJIELI GROUP Trung Quốc

Cái 1

5 ĐC hỏng ko nhãn Cái 9

6 Máy cắt Maktec Cái 1

7 Máy cắt có động cơ 2800vp, 10A Cái 2

8 Bóng đèn Philips 400w Cái 2

9 Bóng đèn cao áp vỏ nhựa trắng Cái 4

I.1.3. CNC

a) Tủ điện

Stt Tên thiết bị Kích thước Đơn vị SL

1

Tủ điện 01(Cạnh xưởng tiện bên X2) 500x900x400 Cái 1

- At 250A Cái 1

- At 100A Cái 4

At 50A Cái 2

Dây 3x10+1x6 Cấp điện cho 5 máy lăn răng M 45

- Dây nguồn đi ngầm 3x35+1x16 M

2

Tủ điện 02(Đầu nhà di động số 01) 500x900x400 Cái 1

- At 250A Cái 1

At 50A Cái 1

- Cầu đấu lực 150A Cái 2

- Cầu đấu lực 250A Cái 1

- Hai nguồn vào đi ngầm m

Dây 3x50+1x25 cấp điện sang tủ số 1 của CNC m 36

- Dây 3x25+1x16 cấp cho tủ 03 CNC m

Dây 3x10+1x6 Cấp điện cho máy CNC m 5

- Dây 3x16+1x10 Cấp cho hệ thống điều hòa m 70

3

Tủ điện 03(Trong nhà di động số 01) 500x900x400 Cái 1

- At 250A Cái 1

- At 60A Cái 2

Page 8: Tong Hop(Hung)

3- At 100A Cái 2

- Dây nguồn 3x25+1x16 m 6

- Dây 3x35+1x16 cấp nguồn cho 2 máy CNC m 18

- Dây 3x35+1x16 Cấp nguồn cho Lioa NL3-150 OIL m 12

- Dây 3x16+1x10 Cấp nguồn cho máy CNC m 6

4

Tủ điện 04(Trong nhà di động số 02) 500x900x400 Cái 1

- At 400A Cái 2

- Cầu đấu lực 250A Cái 2

- Cầu đấu lực 400A Cái 1

- Dây nguồn 2 dây ngầm m

- Dây 3x70+1x35 cấp nguồn cho máy CNC m 15

- Dây 3x35+1x16 Cấp nguồn cho máy CNC m 28

- Dây 3x16+1x10 Cấp nguồn cho máy nén khí m 10

5

Tủ điện 05(giữa 2 máy CNC ngoài cửa) 500x900x400 Cái 1

- At 350A Cái 1

- At 100A Cái 3

- Dây nguồn 3x95+1x50 lấy điện từ BA treo m 90

- Dây 3x16+1x10 Cấp nguồn cho 03 máy CNC m 50

- Dây 3x25+1x10 Cấp nguồn cho tủ điện 220V(07) m 40

6

Tủ điện 06(Trong nhà di động số 03) 500x900x400 Cái 1

- AT 250A Cái 1

- Cầu đấu lực 150A Cái 2

- Cầu đấu lực 250A Cái 1

- Dây nguồn lấy từ BA treo m

3x50+1x25 m 36

3x35+1x16 m 36

- Dây 3x16+1x10 cấp điện cho 4 máy CNC m 36

( 12 + 6 + 6 + 12 = 36 )

7

Tủ điện 220V (07) Trong nhà di động số 03 500x900x400 Cái 1

Page 9: Tong Hop(Hung)

7

- At 350A Cái 1

- At 100A Cái 3

- At 75A Cái 1

- At 60A Cái 1

- Dây nguồn lấy từ tủ số 05 m

- Dây 3x16+1x10 Cấp nguồn cho máy CNC m 81

( 7 + 8 + 16 + 20 + 30 = 81 )

8

Tủ điện 08 (trong nhà di động số 03) 500x900x400 Cái 1

- At 250A Cái 1

- At 100A Cái 4

- Có 3 dây ngầm đi vào m

9

Tủ điện 09 (Trong nhà di động số 03) 500x900x400 Cái

- At 350A Cái

- At 100A Cái

10

Tủ điện 10 (Cấp nguồn cho máy CNC mới) 500x900x400 Cái 1

- At 250A Cái 2

Dây nguồn 3x95+1x70 lấy từ tủ 01 bên điện m

Dây ra 3 dây đơn 1x70 đi ngầm m

11200x150x150 Cái 1

- At 30A Cái 1

b) Máy CNC

c) Thiết bị khác

Stt Tên thiết bị Đơn vị Số lượng

1

Điều hòa Funniki 45.000 BTU Cái 5

ở nhà di động số 01 Cái 2

ở nhà di động số 02 Cái 3

Tủ điện cấp nguồn cho điều hòa nagakawa ở nhà di động số 03

Page 10: Tong Hop(Hung)

2

Điều hòa Nagakawa 50.000BTU Cái 6

- ở nhà di động số 02 Cái 1

- ở nhà di động số 03 Cái 3

- ở ngoài giữa tủ 01 và 02 CNC Cái 2

3

Máy tính để bàn Cái 6

- Nhà số 01 Cái 1

- Nhà số 02 Cái 2

- Nhà số 03 Cái 3

4

Bóng típ đôi dài 1,2m Cái 55

- Nhà số 01 Cái 13

- Nhà số 02 Cái 18

- Nhà số 03 Cái 24

5

Bóng Philips 400w Cái 6

- Nhà số 01 Cái 2

- Nhà số 02 Cái 2

- Nhà số 03 Cái 2

6

At dùng cho điều hòa Cái 5

- At 30A Cái 4

- At 60A Cái 1

7 Lioa NL3 – 150 OIL Cái 1

8 Lioa NL3 – Cl Cái 1

9 Lioa NL – 45000w Cái 1

I.1.4. Xưởng điện

a) Tủ điện và tủ đồ

Stt Tên thiết bị Kích thước Đơn vị SL

1

Tủ điện 01 ( cấp điện cho nhà tròn ) 500x900x400 Cái 1

- At 250A Cái 2

Page 11: Tong Hop(Hung)

1

- Cầu đấu lực 250A Cái 2

- Cầu đấu lực 400A Cái 1

- Dây vào đi ngầm m

Dây ra cấp điện cho nhà tròn 3x35+1x16 m 100

Dây ra cấp điện cho máy CNC mới 3x95+1x70 m 153

2

Tủ điện 02 Cái 1

- At 250A Cái 1

- Cầu đấu lực 150A Cái 2

- Cầu đấu lực 300A Cái 1

3Tủ điện 03 300x400x150 Cái 1

- At 50A Cái 1

4

Tủ điện 04 500x900x400 Cái 1

- At 400A Cái 1

- At 200A Cái 1

- KĐT 400A Cái 1

- Cầu đấu lực 300A Cái 1

- Cuộn dòng Cái 3

- Cầu chì 32A Cái 3

- Role PMR Cái 1

- Đồng hồ Ampe Cái 3

- Đồng hồ Vol Cái 1

- Nút ấn Cái 2

- Đèn chỉ thị Cái 3

- Dây nguồn 4x95 lấy điện từ ray m 21

5 400x600x200 Cái 1

6 Cầu dao hộp 3p Cái 1

Dây ra cấp điện cho nhà điều hành và một số máy công cụ, tủ điện

Tủ điện chiếu sáng cho lòng đường, hàng cây và cột cao áp

Page 12: Tong Hop(Hung)

7 Tủ đựng đồ 3 tầng 6 ngăn 900x1900x500 Cái 1

8 Tủ đựng đồ 2 khoang 2000x2200x500 Cái 1

9 Tủ đựng đồ 2 tầng 4 ngăn ( bằng sắt có cửa kính ) Cái 1

b) Máy hàn

Stt Tên thiết bị Đơn vị tính SL

1 Máy hàn TA500 Cái 31

2 Máy hàn SK500 Cái 2

3 Máy hàn SKR500 Cái 20

4 Máy hàn OK500 Cái 9

5 Máy hàn Pana KR300 Cái 4

6 Máy hàn MZ1000A Cái 1

7 Máy hàn ZX5-50 Cái 1

8 Máy hàn MAG503A Cái 2

9 Máy hàn Super 1000DC Cái 2

10 Máy hàn MIG450R Cái 5

11 Máy hàn KR Cái 2

12 Máy hàn Pana DX500 Cái 1

13 Máy hàn X500 GX Cái 2

14 Máy hàn WTDC400 Cái 1

15 Máy hàn TSARC500SA Cái 1

16 Máy hàn ZXE1-400 Cái 2

17 Máy hàn DP500 Cái 1

18 Máy hàn Miller CP300 Cái 1

19 Máy hànSuper Arc500 Cái 1

20 Máy hàn không nhãn Cái 1

21 Máy rùa hơi Cái 1

22 May hàn Multi Function Arc Welding Rectinfier Cái 1

23 Máy hàn hỏng ko rõ nhãn Cái 6

Page 13: Tong Hop(Hung)

c) Thiết bị khác

Stt Tên thiết bị Đơn vị tính SL

1 Máy cắt nhôm Makita LS1040 Cái 1

2 Quạt công nghiệp Cái 1

3 Máy khoan bàn Moden CH 13 HA Cái 3

4 Máy cắt CRAWN Cái 1

5 máy khoan bàn PXL Cái 1

6 Máy mài Moden MD 250 Cái 1

7 Máy cắt Mastertacd MT32H1 Cái 5

8 điều hòa funniki 45.000 BTU Cái 2

9 điều hòa nagakawa 50.000 BTU Cái 1

10 Bảng viết meca Cái 3

I.1.5 Cầu trục, chiếu sáng và camera

a) Cầu trục

Stt Tên thiết bị Đơn vị tính SL Ghi chú

1 Cầu trục 30T Đầu xưởng CNC Cái 1

2 Cầu trục 30T Cuối xưởng tiện A Cái 1

3 Cầu trục 30T Xưởng điện Cái 1

4 Cầu trục 30T Cuối xưởng tiện B Cái 1 Chưa lắp thiết bị điện

5 Cầu trục 50T giữa xương CNC và Tiện A Cái 1

b) Dây điện và dây nguồn cho cầu trục

Stt Tên thiết bị Đơn vị tính SL Tổng (m)

1 Ray 3p 150A m 2 2x135 = 270

2 Dây đơn 70 cấp nguồn lên ray m 6 6x15 = 90

c) Chiếu sáng

Page 14: Tong Hop(Hung)

Stt Tên thiết bị kích thước ĐVT SL

1 Bóng đèn Philips 400w Cái 64

2

Hộp đèn 20x15x10 Cái 16

At 20A LS ( cấp điện cho 4 đèn ) Cái 16

Dây vào 4 dây 2x2.5

Dây ra 3x4

3 Đèn chiếu xa ở đầu xưởng Cái 2

4

Tủ điện 500x700x200 Cái 1

- At 225A Cái 1

- At 1p 60A Cái 4

- KĐT 22A Cái 2

- Role nhiệt 22A Cái 1

- Role thời gian Cái 1

- Cầu đấu lực 200A Cái 1

Dây nguồn 3x35+1x16 đi ngầm

Dây vào 4 dây 3x16+1x10

5

400x600x20 Cái 1

Dây nguồn 3x16+1x10 m 3

Dây nguồn ra 3x16+1x10 m 5

6

Tủ điện chiếu sáng đèn đường 250x400x150 Cái 1

At 60A Cái 3

Dây nguồn ra 3x16+1x10 đi ngầm

d) Thiết bị camara

Stt Teen thiết bị ĐVT SL

1

Camara cố định Cái 7

- Nhà di động số 01 Cái 1

- Nhà di động số 02 Cái 1

Tủ điện chiếu sáng cho lòng đường, hàng cây và cột cao áp

Page 15: Tong Hop(Hung)

1- Nhà di động số 03 Cái 1

- Tường nhà điều hành bên CNC Cái 1

- Bên ngoài cuối xưởng X5 phía tiện Cái 1

- Giữa Tiện A và CNC Cái 1

- Bên ngoài xưởng X5 phía X2 Cái 1

2

Camara quay quét Cái 4

- Giữa xưởng Điện Tiện B Cái 1

- Cuối X5 bên trong phía Tiện A Cái 1

- Cuối X5 bên ngoài phía Tiện B ( Ko cam ) Cái 1

Gần nhà ăn ca phía trạm điện Cái 1

I.1.6 Nhà công vụ và nhà ở xưởng X5

a) TTĐ 3

Stt Tên thiết bị Kích thước ĐVT SL

1Máy tính để bàn Màn hình Samsung Cái 1

Case Super master

2Máy tính để bàn Màn hình Samsung Cái 1

Case Smart

3Máy tính để bàn Màn hình Samsung Cái 2

Case Plus VIO

4 Màn hình máy tính ViewSonic Cái 1

5 Màn hình máy tính HP 7550 Cái 1

6 Máy in Canon L11121E Cái 2

7 Điều hòa nagakawa 50.000 BTU Cái 1

8 Hộp để Attomat điều hòa 100x200x100 Cái 1

9 Atomat 3P-30A Cái 1

10

Hộp Attomat sino gồm Cái 1

At C15 Cái 1

At C25 Cái 2

Page 16: Tong Hop(Hung)

10

At C50 Cái 1

11 Tủ đựng đồ 3 tầng 6 ngăn 900x1900x500 Cái 1

12 Tủ đựng đồ 2 khoang cửa kính 2000x2200x500 Cái 1

13 Tủ đựng tài liệu bằng gỗ của kính Cái 1

14

Bàn uống nước gồm Cái 1

- Bàn gỗ mặt kính Cái 1

- Ghế băng Cái 1

- Ghế đơn Cái 2

- Giá để hoa ( nilốc kính ) Cái 1

15 Bàn làm việc gỗ + Ghế da đen Bộ 1

16 Công tắc điện ( 1 hạt + 1 đèn báo ) Cái 2

17 Ổ cắm đôi âm tường Cái 17

18 Ổ giắc cắm angten tivi Cái 1

19 Ổ cắm lioa 6 lỗ Cái 2

20 Ổ cắm 3 Cái 2

21 Hộp đèn 3 bóng 60cm hynh quang Cái 8

22 Bàn làm việc mặt kính kiểu chữ L Cái 4

23 Máy chiếu Toshiba TDP – SC35 Cái 1

b) TTĐ 2

Stt Tên thiết bị Kích thước ĐVT SL

1Máy tính để bàn Màn hình HP w185 Cái 1

Cây ko rõ, ổ đĩa samsung

2Máy tính để bàn Màn hình Dell Cái 1

Cây Dell

3 Máy in Canon L11121E Cái 1

4 Bàn làm việc mặt kính kiểu chữ L Cái 2

5 Bàn làm việc kiểu chữ L Cái 2

6 Bàn uống nước nhôm kính Cái 1

Page 17: Tong Hop(Hung)

7 Ghế gỗ Cái 1

8 Ghế da đen Cái 6

9 Tủ đựng tài liệu gỗ cửa kính Cái 1

10 Hộp bóng đèn hynh quanh 3 bóng 60cm Cái 8

11 Ổ cắm đôi âm tường Cái 17

12 Ổ giắc cắm angten tivi Cái 1

13 Công tắc điện 1hat + 1 đèn báo Cái 2

14 Bảng viết mêca Cái 1

15 Điều hòa nagakawa 50000BTU Cái 1

16 Atomat 3p 30A Cái 1

17 Hôp để atomat điều hòa 100x200x100 Cái 1

18 Ổ cắm lioa 6 lỗ Cái 2

19

Hộp atomat sino gồm Cái 1

At C15 Cái 1

At C25 Cái 2

At C50 Cái 1

c) Bộ phận kho

Stt Tên thiết bị Kích thước ĐVT SL

1Chiếc 1

2Chiếc

3Chiếc 1

4Chiếc 1

5Chiếc 1

6 Máy in Canon L11121E Chiếc 2

Máy tính để bàn Màn hình Samsung Case Zipdrive

Máy tính để bàn Màn hình Acer Case plus VIO

Máy tính để bàn Màn hình HP Case Smart

Máy tính để bàn Màn hình Dell Case Smart

Máy tính để bàn Màn hình ViewSonic Case Smart

Page 18: Tong Hop(Hung)

7 Quạt cây Quốc Phong Chiếc 1

8 Quạt treo tường Chinghai Chiếc 1

9 Ổ cắm Lioa 6 lỗ Chiếc 4

10 Ghế nệm da đỏ Chiếc 6

11 Ghế nệm da xoay Chiếc 1

12 Tủ đựng đồ 3 tầng 6 ngăn 90x190x50 Chiếc 1

13 Tủ đựng đồ 2 khoang cửa kính 130x210x50 Chiếc 1

14

Nhà kho Phòng 2

Công tắc điện ( 1 hạt + 1 đèn báo ) Biticino Chiếc 2

Ổ cắm đôi âm tường Chiếc 17

Ổ giắc cắm angten tivi Chiếc 1

Hộp đèn 3 bóng hynh quang 60cm 60x60 Chiếc 8

Hôp để atomat điều hòa 10x20x10 Chiếc 1

Atomat 3p 30A Huyndai Chiếc 1

Chiếc

d) Phòng ngủ ( Tổng 6 phòng )

Stt Tên thiết bị Kích thước ĐVT SL

1 Công tắc điện ( 1 hạt + 1 đèn báo ) Biticino Chiếc 2

2 Ổ cắm đôi âm tường Chiếc 17

3 Ổ giắc cắm angten tivi Chiếc 1

4 Hộp đèn 3 bóng hynh quang 60cm 60x60 Chiếc 8

5 Hôp để attomat điều hòa 10x20x10 Chiếc 1

6 Điều hòa nagakawa 50000BTU Chiếc 1

7 Attomat 3P-30A Huyndai Chiếc 1

Hộp atomat sino gồm C25C16C50

1211

Page 19: Tong Hop(Hung)

8 Chiếc

9 Giường ngủ bằng sắt Chiếc 6

10

Phòng ngủ nhỏ Phòng 3

Công tắc điện ( 1 hạt + 1 đèn báo ) Biticino Chiếc 2

Ổ cắm đôi âm tường Chiếc 17

Ổ giắc cắm angten tivi Chiếc 1

Hộp đèn 3 bóng hynh quang 60cm 60x60 Chiếc 8

Hôp để atomat điều hòa 10x20x10 Chiếc 1

Atomat 3p 30A Huyndai Chiếc 1

Điều hòa nagakawa 28700BTU Chiếc 1

Giường ngủ bằng sắt Chiếc 6

Chiếc

e) Hành lang ( tổng 3 )

Stt Tên thiết bị Kích thước ĐVT SL

1

2

3 Công tắc 1 hạt + 1 Đèn báo Chiếc 1

Hộp attomat sino gồm C25C16C50

1211

Hộp atomat sino gồm C25C16C50

1211

Tủ điện E.MDAt DPX 125AAt C50At C25At C16

50x40x15Chiếc 1

1521

Tủ điệnAt 225ACầu đấu lực 250A

50x40x15MCCB

Chiếc 111

Page 20: Tong Hop(Hung)

4 Bóng đèn hynh quang chữ U loại nhỏ Chiếc 14

5 Ổ cắm 2 lỗ âm tường Biticino Chiếc 4

6 Hộp bóng đèn 3 bóng huỳnh quang 60cm 60x60 Chiếc 6

g) Tầng 4

Stt Tên thiết bị Kích thước ĐVT SL

1 Tủ điện âm tường 400x500x150 Cái 1

Atomat 225A Cái 1

Cầu đấu lực 250A Cái 1

2 Tủ điện âm tường 400x500x150 Cái 1

Atomat C25 Cái 7

3 Ổ cắm hai lỗ âm tường biticino Cái 44

4 Công tắc một hạt Cái 1

5 Công tắc ba hạt Cái 2

6 Atomat 3P - 30A Cái 5

7 Hộp để atomat 150x200x100 Cái 5

8 Hộp bóng đèn 3 bóng huynh quang 60cm bộ 36

h) Phòng vệ sinh ( 3 Phòng )

Stt Tên thiết bị Kích thước ĐVT SL

1 Bình nóng lạnh CROMA Cái 2

2 Gương 500x700 4

3 Bồn giửa mặt ( Sứ ) 4

4 Bồn vệ sinh bệt 6

5 Vòi sen nilốc 3

6 Vòi sit bồn vệ sinh 6

7 Đèn 16

8 Công tắc 1 hạt biticino 2

9 Atomat 20A 2

Page 21: Tong Hop(Hung)

II. Hạng Mục Sau X5

II.1. Phần điện

Stt Tên thiết bị Kích thước ĐVT SL

1 Trạm biến áp 750KVA Cái 1

Máy biến áp 750KVA Cái 1

Tủ điện hạ thế Cái 1

Cột điện đôi của trạm Cái 1

Dây 1x300 Từ MBA vào tủ hạn thế M 32

Dây 3x150+1x120 Cấp nguồn cho X5 M 63

2 Nhà để xe công vụ Cái 1

Bóng típ huynh quang 1,2m Cái 12

Hộp công tắc một hạt Cái 2

Máy giặt công nghiệp Cái 1

3 Máy nén khí KOBELCO KST37A-6 Cái 1

4 Máy nén khí MITSUI SEIKT Z156A Cái 1

5 Máy hàn CEA Cái 1

6 máy biến thế hàn 220A Cái 1

III. Hạng mục trước X5

III.1. Phần điện

III.1.1. Cổng trục và cầu trục

Stt Tên thiết bị ĐVT SL

1Cổng trục 10T

Cái2

2Công trục 300T Cái 1

- Dây nguồn 3x70 Cái

3 Cẩu chân dê 90T Cái 1

Page 22: Tong Hop(Hung)

4 Cẩu chân dê 260T Cái 1

5Cổng trục ko nhãn

Cái2

6 Cái2

7

Cẩu trục 50T Cái 3

đã lắp thiết bị điện Cái 1

Dây nguồn 3x35+1x16 m 110

Chưa lắp thiết bị điện Cái 1

Chưa lắp thiết bị điện ko nhãn Cái 1

III.1.2. Tủ điện

Stt Tên thiết bị Kích thước DVT SL

1

Tủ điện 01 ( cấp điện cho nhà tròn ) 400x500x900 Cái 1

- At 400A Cái 1

- Cầu đấu lực 400A Cái 2

- Dây nguồn 3x95+1x50 lấy nguồn từ X3 M 119

- Dây 3x50+1x25 cấp điện cho tủ số 02 M 100

2

Tủ điện 02 400x500x900 Cái 1

- At 350A Cái 1

- At 250A Cái 1

- Cầu đấu lực 400A Cái 2

3

Tủ điện 03 400x600x200 Cái 1

- At 148A Cái 1

- Cầu đấu 250A Cái 2

- Dây nguồn 3x25+1x16 M 45

4

Tủ điện 04 Cái 1

- At 200A Cái 1

- At 100A Cái 1

Cổng trục 30T chưa lắp thiết bị điện( 01 cái ko nhãn )

Page 23: Tong Hop(Hung)

4

- At 75A Cái 1

III.1.3. Thiết bị khác

Stt Tên thiết bị Kích thước ĐVT SL

1

2 Cột tời có 2 động cơ việt hung 3,7kw Cái 1

3

Cột đèn có 8 bóng philips 400w cao 30m Cái 1

- At 30A Cái 1

- dây 2x6 cấp nguồn cho đèn M 2

- dây 2x6 lấy nguồn từ trục chính M 2

- Tời kéo đèn Cái 1

- hộp điện 200x300x100 Cái 1

4

Cột đèn có 8 bóng philips 400w cao 30m Cái 1

- At 50A Cái 1

- dây 2x10 cấp nguồn cho đèn m 36

- dây 2x6 lấy cấp điện cho đèn m 6

- dây 2x10 cấp nguồn ( 20m + đi ngầm ) m

- Tời kéo đèn Cái 1

- hộp điện 200x300x100 Cái 1

5

Cột đèn có 8 bóng philips 400w cao 30m Cái 1

- At 1p Cái 1

- dây 2x16 cấp nguồn cho đèn m 32

- Dây 2x6 cấp nguồn cho đèn m 6

- dây 2x10 lấy nguồn từ trục chính m 3

- Tời kéo đèn Cái 1

- hộp điện 200x300x100 Cái 1

6

Cột đèn tròn (sắt) 2 bóng Cái 13

Cột đã dựng Cái 8

Trạm điện ngoài nhà ăn ( chưa hoàn thiệt ) Cột điện của trạm 12m

CáiCái

11

Page 24: Tong Hop(Hung)

6

Cột đèn tròn (sắt) chưa dựng ko bóng Cái 5

7

Tượng đài Quang Trung Cái 1

Biến tần SK 2,2Kw Cái 1

Khởi động từ 32A Cái 2

Cầu chì 1p 32A Cái 3

Atomat 2P - 30A Cái 1

Trở 200 ôm Cái 1

Bộ thu điểu khiển từ xa F24-8D Cái 1

Cầu đấu điều khiển 12 mắt Cái 1

Dây 3x4 m 1

Dây 3x16+1x10 ( Đi ngầm ) m

Dây 2x6 m 6

Đèn chiếu sáng vuông 100x100 Cái 8

Vành đồng Cái 4

Cặp chổi than Cặp 4

m

8 Cột điện bê tông 12m Cái 1

Ống nhựa tiền phong Æ 100

Page 25: Tong Hop(Hung)

Ghi chú

MCCB

JC

MCCB

MCCB

MCCB

KSD

Page 26: Tong Hop(Hung)

MCCB

Toshiba

JB

MCCB

MCCB

MCCB

MCCB

MCCB

MCCB

MCCB

Page 27: Tong Hop(Hung)

KSD

Ghi chú

Hitachi

Komatsu

T2 và T3

Page 28: Tong Hop(Hung)

K4

K3

K1

B1

C1

KSD

T10 T3

Động cơ Tiến Đạt

Page 29: Tong Hop(Hung)

Toshiba

K2

S1

KSD

KSD

KSD

KSD

KSD

KSD

KSD

Ghi chú

Page 30: Tong Hop(Hung)

Chưa dựng

Ghi chú

LS

LS

MCCB

MCCB

Ghi chú

Hỏng

Hỏng

Hỏng

Hỏng

Page 31: Tong Hop(Hung)

Hỏng

Hỏng

Hỏng

Hỏng

Hỏng

Hỏng

Ghi chú

MCCB

MCCB

MCCB

JC

MCCB

JB

MCCB

Page 32: Tong Hop(Hung)

MCCB

MCCB

MCCB

MCCB

50 = 5+5+40

MCCB

Page 33: Tong Hop(Hung)

MCCB

MCCB

MCCB

MCCB

JE

MCCB

MCCB

MCCB

HIBD

Ghi chú

Page 34: Tong Hop(Hung)

LS

Ghi chú

Nhất linh - Việt nam

Page 35: Tong Hop(Hung)

JC

MCCB

MCCB

huyndai

Page 36: Tong Hop(Hung)
Page 37: Tong Hop(Hung)

Ghi chú

KSD

KSD

KSD

KSD

KSD

Ghi chú

Chưa lắp thiết bị điện

Tổng (m)

2x135 = 270

6x15 = 90

Page 38: Tong Hop(Hung)

Ghi chú

MCCB

LS

MCCB

Page 39: Tong Hop(Hung)

Ghi chú

Huyn Đai

Page 40: Tong Hop(Hung)

Biticino

Biticino

Biticino

Lioa

Ghi chú

Page 41: Tong Hop(Hung)

Biticino

Biticino

Biticino

Huyndai

Lioa

Tổng

Page 42: Tong Hop(Hung)

2

4

34

2

16

2

2

Tổng

12

102

6

48

6

6

6

2422

Page 43: Tong Hop(Hung)

36

3

6

51

3

24

3

3

2

18

Tổng

3

6126 6

3633

33 1563

3 3 3

Page 44: Tong Hop(Hung)

42

12

18

Ghi chú

MCCB

Huynh đai

TỔNG

6

12

12

18

9

18

48

6

6

Page 45: Tong Hop(Hung)

Ghi chú

Vanlock

KSD

KSD

Ghi chú

Cơ điện tiến đạt

Chưa lắp thiết bị điện

Page 46: Tong Hop(Hung)

Ghi chú

MCCB

JD

Toshiba

Chưa lắp thiết bị điện

Page 47: Tong Hop(Hung)

Ghi chú

Tổng

MCCB

2x36=72

2x2.5=5

LG

Page 48: Tong Hop(Hung)

LS

CH068