TỔNG HỢP DANH SÁCH ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN...
Transcript of TỔNG HỢP DANH SÁCH ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN...
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
1 D104 Nguyễn Thị Dạ Lý x Kinh 02/10/1997 Ba Chúc, AG Tri Tôn AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vĩnh Gia TT Khá 150.80 2 / 3
2 D103 Nguyễn Thị Trúc Loan x Kinh 4/3/1997 Lương Phi, AG Tri Tôn AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vĩnh Gia TT Khá 140.20 2 / 3
3 D166 Nguyễn Thị Thanh Thủy x Kinh 9/10/1996 Lương Phi, AG Tri Tôn AG B Anh CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo An Tức TT Khá 151.60 1 / 1
4 D116 Lê Thị Ngọc Dung x Kinh 20/9/1990 Tân Tuyến Tri Tôn AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non TT Tri Tôn TT TB 123.20 1 / 5
5 D044 Phạm Thu Hồng x Kinh 24/6/1997 Ba Chúc, AG Tri Tôn AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non TT Ba Chúc TT Khá 141.00 1 / 1
6 D035 Nguyễn Thị Ngọc Thu x Kinh 4/10/1994 Vọng Thê, AG Tri Tôn AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Cô Tô TT TB-Khá 137.40 1 / 3
7 D186 Nguyễn Thị Trúc Ngân x Kinh 31/7/1994 Núi Sập, AG Thoại Sơn AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vọng Đông TS Khá 139.60 1 / 2
8 D092 Nguyễn Huỳnh Mỹ Duyên x Kinh 3/10/1996 Định Thành, AG Thoại Sơn AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vĩnh Khánh TS Khá 140.00 2 / 1
9 D063 Đoàn Thị Kiều Oanh x Kinh 2/4/1990 Vĩnh Thạnh Trung, AG Thoại Sơn AG A A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vĩnh Khánh TS TB-Khá 127.20 2 / 1
10 D105 Lê Thị Huyền Trang x Kinh 20/7/1996 An Châu, AG Thoại Sơn AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vĩnh Chánh TS Khá 155.40 3 / 3
11 D135 Trần Thị Kiều x Kinh 19/11/1995 Vĩnh Chánh, AG Thoại Sơn AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vĩnh Chánh TS Khá 149.60 3 / 3
12 D091 Nguyễn Đặng Như Ngọc x Kinh 2/4/1996 An Giang Thoại Sơn AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vĩnh Chánh TS TB 130.40 3 / 3
13 D076 Trần Thị Mỹ Linh x Kinh 11/6/1994 Thoại Giang, AG Thoại Sơn AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Thoại Giang TS Khá 142.60 4 / 4
14 D113 Đoàn Ngọc Nhi x Kinh 26/2/1997 Núi Sập, AG Thoại Sơn AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Thoại Giang TS TB 136.00 4 / 4
15 D127 Trần Thị Nương x Kinh //1992 Thoại Giang, AG Thoại Sơn AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Thoại Giang TS TB 132.20 4 / 4
16 L021 Trần Thị Ngọc Huyền x Kinh 09/03/1996 TT Núi Sập, AG Thoại Sơn AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Thoại Giang TS TB 129.40 4 / 4
17 D134 Nguyễn Thị Kiều Vân x Kinh 13/3/1995 Định Thành, AG Thoại Sơn AG B Anh CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Định Thành TS Khá 149.00 1 / 1
18 D074 Hà Thị Ngọc Thu x Kinh 8/10/1996 Vĩnh Phú, AG Thoại Sơn AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Định Mỹ TS Khá 147.40 2 / 3
19 D014 Nguyễn Thị Yêm x Kinh 21/12/1996 Long An, AG Tân Châu AG B1 CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Định Mỹ TS Khá 146.60 2 / 3
20 D139 Nhan Thị Diễm x Kinh 29/3/1996 Tân An, AG Tân Châu AG B Anh CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vĩnh Hòa TC Khá 142.20 2 / 3
21 D053 Lê Thị Kim Mai x Kinh 6/3/1997 Vĩnh Xương, AG Tân Châu AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vĩnh Hòa TC TB 135.20 2 / 3
22 D159 Nguyễn Thị Mỹ Huyền x Kinh 15/3/1997 Tân An, AG Tân Châu AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Tân Thạnh TC TB 132.40 3 / 2
23 D180 Hà Thị Mỹ Chi x Kinh 16/7/1996 Tân Thạnh, AG Tân Châu AG XN A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Tân Thạnh TC TB 128.60 3 / 2
24 D158 Huỳnh Thị Huyền Trang x Kinh 17/10/1997 Tân Châu, AG Tân Châu AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Tân Thạnh TC TB 127.80 3 / 2
25 D071 Nguyễn Thị Bích Tuyền x Kinh 1/1/1996 Tân An, AG Tân Châu AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Tân An TC Khá 159.00 2 / 2
HĐ TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2018
TỔNG HỢP DANH SÁCH ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
SAU ĐIỀU CHUYỂN NGUYỆN VỌNG LẦN 1
Công bố ngày 27/11/2018
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
1
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
26 D140 Nguyễn Cẩm Thi x Kinh 14/9/1997 Tân An, AG Tân Châu AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Tân An TC Khá 146.40 2 / 2
27 D017 Lâm Thị Cẩm Tiên x Kinh 17/2/1996 Phú Vĩnh, AG Tân Châu AG B1 CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Phú Vĩnh TC Khá 152.60 2 / 2
28 D015 Trang Thị Kim Ngân x Kinh 16/7/1996 Tịnh Biên, AG Tân Châu AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Phú Vĩnh TC TB 126.20 2 / 2
29 D064 Lương Thị Huỳnh Phương x Kinh 8/8/1996 Phú Lộc,AG Tân Châu AG A2 A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Phú Lộc TC TB 136.20 1 / 2
30 D187 Trương Thị Huỳnh Như x Kinh 25/12/1994 Long Phú, AG Tân Châu AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Long Thạnh TC Giỏi 166.50 3 / 4
31 D049 Nguyễn Thị Kim Khanh x Kinh 20/4/1996 Long An, AG Tân Châu AG B Anh CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Long Thạnh TC TB 132.60 3 / 4
32 D032 Hồ Thị Kim Tuyền x Kinh 30/3/1996 Vĩnh Xương, AG Tân Châu AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Long Thạnh TC TB 125.00 3 / 4
33 D183 Trần Thị Gấm x Kinh 19/7/1993 Tân An, AG Tân Châu AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Long Hưng TC Giỏi 166.00 2 / 2
34 D168 Dương Trần Cẩm Thúy x Kinh 8/11/1997 Long Hưng, AG Tân Châu AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Long Hưng TC Khá 142.60 2 / 2
35 D024 Mai Ngọc Huyền x Kinh 8/6/1996 Long An, AG Tân Châu AG A2 B CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Long An TC TB 121.60 1 / 1
36 D156 Lê Thị Thiệt x Kinh 1/9/1997 Phú Vĩnh, AG Tân Châu AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Lê Chánh TC Khá 148.80 2 / 2
37 D118 Dương Thị Bích Chi x Kinh 16/10/1995 Lê Chánh, AG Tân Châu AG B Anh CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Lê Chánh TC Khá 144.20 2 / 2
38 D021 Traần Thị Thúy Vi x Kinh 18/7/1996 Long An, AG Tân Châu AG A2 A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Long Sơn TC Giỏi 166.80 4 / 2
39 D179 Nguyễn Thị Phương Dy x Kinh 4/6/1996 Vĩnh Hòa, AG Tân Châu AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Long Sơn TC Khá 149.80 4 / 2
40 D056 Nguyễn Thị Kim Đồng x Kinh 15/10/1995 Long Sơn, AG Tân Châu AG A2 A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Long Sơn TC TB 132.00 4 / 2
41 D052 Trần Tô Dương x Kinh 17/9/1996 Vĩnh Hòa, AG Tân Châu AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Long Sơn TC TB 126.40 4 / 2
42 D011 Danh Thanh Nguyên x Kinh 4/11/1994 Vĩnh Trung, AG Tịnh Biên AG A2 CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vĩnh Trung TB TB 140.80 1 / 1
43 D075 Huỳnh Thị Ngọc Huyền x Kinh 1/3/1996 Thới Sơn, AG Tịnh Biên AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Thới Sơn TB Khá 152.40 3 / 1
44 D088 Nguyễn Thị Cẩm Tiên x Kinh 28/12/1996 Thới Sơn, AG Tịnh Biên AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Thới Sơn TB TB 134.40 3 / 1
45 D143 Nguyễn Thị Thúy Uyên x Kinh 5/2/1997 Hưng Sơn, AG Tịnh Biên AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Thới Sơn TB TB 133.40 3 / 1
46 D019 Thái Thủy Tiên x Kinh 1/1/1995 Phú Bình, AG Châu Phú AG A2 A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Tân Lập TB Khá 145.40 1 / 1
47 D084 Phan Thị Mỹ Dung x Kinh 1/1/1997 Thường Phước 1, ĐT Tịnh Biên AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo An Cư TB Khá 147.00 1 / 1
48 D081 Trần Thị Thanh Thanh x Kinh 17/1/1997 Tịnh Biên, AG Tịnh Biên AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Núi Voi TB TB 138.00 1 / 1
49 D058 Nguyễn Thị Ngọc Huyền x Kinh 16/5/1997 Nhà Bàng, AG Tịnh Biên AG A2 A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Hoa Sen TB Khá 144.40 2 / 3
50 D190 Nguyễn Thị Mỹ Tiên x Kinh 31/12/1997 Nhà Bàng, AG Tịnh Biên AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Hoa Sen TB TB 131.80 2 / 3
51 D061 Danh Lê Quỳnh Như x Khơme7/5/1996 Vĩnh Trung, AG Tịnh Biên AG A2 A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Hoa Mai-TB TB TB 125.20 1 / 2
52 D004 Phan Thị Thì Dương x Kinh 19/4/1994 Mỹ Tân, ĐT Tịnh Biên AG A1 B ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Hoa Hồng TB Khá 155.60 1 / 1
53 D033 Lê Thị Thu Nghĩa x Kinh 28/5/1996 An Nông, AG Tịnh Biên AG A2 B CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Ánh Dương TB TB 135.80 2 / 2
54 D048 Đặng Thị Thảo Nguyên x Kinh 28/1/1997 Thới Sơn, AG Tịnh Biên AG A2 A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Ánh Dương TB TB 133.40 2 / 2
55 D059 Lê Thị Linh x Kinh 23/1/1997 Phú Hưng, AG Phú Tân AG A2 A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Tân Trung PT Khá 151.40 3 / 3
56 D089 Huỳnh Thị Như Huỳnh x Kinh 8/8/1996 Phú Mỹ, AG Phú Tân AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Tân Trung PT TB 138.80 3 / 3
2
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
57 D001 Trần Ngọc Liên x Kinh 30/12/1996 Phú Mỹ, AG Phú Tân AG B1 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Tân Trung PT TB 132.60 3 / 3
58 D008 Nguyễn Thị Thúy Duy x Kinh 9/4/1996 Bình Long, AG Phú Tân AG A2 A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Tân Hòa PT Khá 148.60 3 / 6
59 D039 Nguyễn Thị Ngọc Tú x Kinh 5/4/1997 Bình Mỹ, AG Châu Phú AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Tân Hòa PT Khá 143.00 3 / 6
60 D191 Huỳnh Thị Hồng Huệ x Kinh 28/2/1992 Phú Mỹ, AG Phú Tân AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Tân Hòa PT TB 123.60 3 / 6
61 D099 Nguyễn Thị Kim Huệ x Kinh 10/8/1996 Phú Xuân, AG Phú Tân AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Phú Xuân PT Khá 143.00 1 / 1
62 D145 Dương Ngọc Như Tuyền x Kinh 26/8/1996 Tân Trung, AG Phú Tân AG B Anh CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Phú Mỹ PT Khá 152.40 1 / 3
63 D194 Phạm Thị Cẩm Tiên x Kinh 25/9/1997 Long Kiến, AG Chợ Mới AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Phú Lâm PT TB 133.80 1 / 2
64 D107 Nguyễn Thị Thanh Tuyền x Kinh 2/6/1997 Phú Tân, AG Phú Tân AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Phú Bình PT Khá 147.00 4 / 6
65 D171 Nguyễn Thị Kiều Trang x Kinh 25/2/1996 Bình Thạnh Đông, AG Phú Tân AG XN A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Phú Bình PT TB 136.40 4 / 6
66 D085 Võ Thị Kim Cương x Kinh 8/8/1996 Phú Bình, AG Phú Tân AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Phú Bình PT TB 134.20 4 / 6
67 D137 Nguyễn Thị Huyền Chân x Kinh 10/10/1997 Phú Hưng, AG Phú Tân AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Phú Bình PT TB 129.20 4 / 6
68 D009 Nguyễn Thị Bé Vui x Kinh 21/11/1996 Chợ Vàm, AG Phú Tân AG A2 A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Phú An PT TB 132.60 1 / 1
69 D078 Trần Lê Thị Thúy Hằng x Kinh 23/10/1995 Hòa Lạc, AG Phú Tân AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hòa Lạc PT Khá 134.00 1 / 5
70 D192 La Thị Huỳnh Như x Kinh 3/2/1996 Hiệp Xương, AG Phú Tân AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hiệp Xương PT Khá 147.00 1 / 1
71 D110 Huỳnh Thị Mộng Trúc x Kinh 20/7/1997 Phú An,AG Phú Tân AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Phú Thọ PT TB 135.60 1 / 3
72 D122 Thái Thị Yến Nhi x Kinh 14/6/1996 Long Xuyên, AG Long Xuyên AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vành Khuyên LX Khá 152.00 4 / 3
73 D042 Bùi Mỹ Trúc Linh x Kinh 8/2/1992 Trà Vinh Long Xuyên AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vành Khuyên LX Khá 144.80 4 / 3
74 D096 Phạm Thị Hồng Đào x Kinh 11/9/1996 Mỹ Khánh,AG Long Xuyên AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vành Khuyên LX Khá 144.80 4 / 3
75 D086 Trần Thị Mỹ Duyên x Kinh 8/11/1996 Mỹ Khánh,AG Long Xuyên AG B Anh CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vành Khuyên LX Khá 144.40 4 / 3
76 D189 Bùi Thị Thúy Hoa x Kinh 15/10/1996 An Phú, AG Tịnh Biên AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vàng Anh LX Khá 140.60 2 / 1
77 D114 Đoàn Thị Diễm Kiều x Kinh 28/10/1996 Bình Đức, AG Long Xuyên AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vàng Anh LX TB 134.20 2 / 1
78 D006 Thái Thị Thanh Thúy x Kinh 15/3/1987 Long Xuyên, AG Long Xuyên AG B1 A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Mai Vàng LX Khá 152.60 8 / 2
79 D057 Trương Trúc Linh x Kinh 9/11/1997 Bình Mỹ, AG Tịnh Biên AG A2 A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Mai Vàng LX Khá 147.60 8 / 2
80 D080 Dương Thị Mỹ Nhi x Kinh 10/4/1996 Bình Mỹ, AG Châu Phú AG B Anh CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Mai Vàng LX Khá 145.20 8 / 2
81 D054 Nguyễn Thị Cẩm Hồng x Kinh 19/8/1995 Lê Chánh, AG Tân Châu AG A2 CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Mai Vàng LX Khá 143.20 8 / 2
82 D031 Phạm Thị Mỹ Trinh x Kinh 20/9/1996 Định Mỹ, AG Thoại Sơn AG A2 A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Mai Vàng LX Khá 142.20 8 / 2
83 D070 Nguyễn Thị Tuyết Nhung x Kinh 13/9/1997 Phú An,AG Phú Tân AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Mai Vàng LX TB 137.60 8 / 2
84 D161 Nguyễn Thị Trâm Anh x Kinh 11/3/1994 Long Điền B, AG Long Xuyên AG A2 CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Mai Vàng LX TB 136.60 8 / 2
85 D153 Nguyễn Thị Hạnh x Kinh 1/4/1987 Xuân Tô, AG Long Xuyên AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Mai Vàng LX 6.8 6.35 TB-Khá 131.50 8 / 2
86 D132 Nguyễn Thị Cẩm Nhung x Kinh 13/7/1995 Mỹ Luông, AG Long Xuyên AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Yến 2 LX Khá 154.40 4 / 3
87 D043 Đỗ Thị Cẩm Tiên x Kinh 12/7/1997 Long Giang, AG Long Xuyên AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Yến 2 LX Khá 151.80 4 / 3
3
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
88 D090 Lê Thị Bích Ngọc x Kinh 17/6/1996 Mỹ Hòa Hưng, AG Long Xuyên AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Yến 2 LX Khá 144.20 4 / 3
89 D028 Đỗ Thị Kiều Tiên x Kinh 12/1/1997 Mỹ Hòa Hưng, AG Long Xuyên AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Yến 2 LX TB 133.20 4 / 3
90 D062 Trần Thị Thanh Thúy x Kinh 21/10/1992 Long Xuyên, AG Long Xuyên AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Yến LX Khá 151.20 12 / 10
91 D083 Nguyễn Thị Cẩm Tú x Kinh 3/10/1996 Mỹ Bình, AG Long Xuyên AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Yến LX Khá 149.20 12 / 10
92 D129 Nguyễn Thị Kim Thanh x Kinh 28/2/1996 Mỹ Hòa, AG Long Xuyên AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Yến LX Khá 147.60 12 / 10
93 D133 Nguyễn Thị Ngọc Hân x Kinh 11/3/1994 Mỹ Bình, AG Long Xuyên AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Yến LX Khá 147.00 12 / 10
94 D082 Phạm Thị Kim Nga x Kinh 5/9/1995 Phú Bình, AG Châu Phú AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Yến LX Khá 136.40 12 / 10
95 D172 Nguyễn Quỳnh Như x Kinh 15/11/1995 Long Xuyên, AG Long Xuyên AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Yến LX TB 134.00 12 / 10
96 D144 Hà Thị Ngọc Châu x Kinh 8/3/1995 Mỹ Hòa Hưng, AG Long Xuyên AG A2 A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Yến LX TB 131.80 12 / 10
97 D184 Trần Thị Thùy Linh x Kinh 25/2/1996 Tây Phú, AG Thoại Sơn AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Yến LX TB 130.20 12 / 10
98 D003 Lê Nhựt Nguyên Hương x Kinh 26/9/1995 Mỹ Thạnh, AG Long Xuyên AG A2 A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Yến LX TB 125.40 12 / 10
99 D126 Võ Ngọc Chi x Kinh 2/9/1993 Mỹ Bình, AG Long Xuyên AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Yến LX TB 122.60 12 / 10
100 D152 Trấn Hoàng Kiều Hạnh x Kinh 2/9/1991 Mỹ Hòa Hưng, AG Long Xuyên AG A2 A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Yến LX TB 122.60 12 / 10
101 D046 Mai Thị Kim Trâm x Kinh 15/6/1993 Vạn Thắng, KH Vạn Ninh KH B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Yến LX TB 107.50 12 / 10
102 D155 Lê Thị Ngọc Trúc x Kinh 13/2/1992 Long Xuyên, AG Long Xuyên AG B Anh CNTTCBCNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Oanh LX Khá 156.00 5 / 2
103 D020 Võ Lê Nhã Thy x Kinh 14/14/1996 Long Xuyên, AG Long Xuyên AG A2 A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Oanh LX Khá 154.20 5 / 2
104 D026 Trần Lý Ngọc Diệp x Kinh 4/2/1996 Mỹ Phước, AG Long Xuyên AG B1 A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Oanh LX Khá 154.00 5 / 2
105 D157 Phan Thị Mỹ Lành x Kinh 20/2/1995 Hòa Bình, AG Long Xuyên AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Oanh LX Khá 152.40 5 / 2
106 D087 Nguyễn Thị Kim Ngân x Kinh 19/9/1990 Mỹ Thạnh, AG Long Xuyên AG B Anh CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Oanh LX Khá 139.60 5 / 2
107 D038 Lưu Tiểu Đào x Kinh 26/10/1997 Thường Lạc, ĐT Long Xuyên AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoàng Lan LX Khá 140.20 1 / 1
108 D025 Lê Hoàng Phương Loan x Kinh 9/8/1996 Long Xuyên, AG Long Xuyên AG A2 A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Họa Mi LX Khá 158.80 1 / 1
109 D131 Nguyễn Thị Cẩm Tú x Kinh 18/2/1996 TP HCM Long Xuyên AG B Anh CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoa Mai LX Khá 151.60 2 / 2
110 D182 Lưu Kim Hoàng x Kinh 23/11/1996 Bình Khánh, AG Long Xuyên AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoa Mai LX Khá 145.00 2 / 2
111 D102 Nguyễn Thị Tường Duy x Kinh 28/9/1997 Mỹ Xuyên, AG Long Xuyên AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoa Lan LX Khá 137.40 1 / 1
112 D034 Phan Thị Kim Ngoan x Kinh 10/1/1996 Vĩnh Chánh, AG Thoại Sơn AG A2 A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoa Hồng-LX LX Khá 156.20 2 / 2
113 D151 Nguyễn Thị Huỳnh Như x Kinh 29/10/1996 Phú Thạnh, AG Phú Tân AG XN A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoa Hồng-LX LX TB 131.00 2 / 2
114 D072 Hà Thị Mỹ Ngọc x Kinh 2/1/1996 Long Xuyên, AG Long Xuyên AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoa Cúc LX Khá 152.60 2 / 1
115 D188 Bùi Thị Ngọc Trâm x Kinh 19/8/1994 Long Xuyên, AG Long Xuyên AG A2 A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoa Cúc LX TB 131.40 2 / 1
116 D077 Lê Thị Kim Ngân x Kinh 17/1/1997 Vĩnh Hanh, AG Châu Thành AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vĩnh Hanh CT Khá 141.40 1 / 2
117 D095 Phạm Hồng Hạnh x Kinh 28/11/1996 Vĩnh Bình, AG Châu Thành AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vĩnh Bình CT Khá 151.20 2 / 3
118 D018 Lê Thị Mỹ Duyên x Kinh 7/4/1992 Tân Phú, AG Châu Thành AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vĩnh Bình CT Khá 144.00 2 / 3
4
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
119 D154 Nguyễn Thị Ngọc Trăm x Kinh 20/11/1995 Vĩnh Bình, AG Châu Thành AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vĩnh An CT Khá 141.40 1 / 2
120 D130 Phạm Thị Thúy Hiền x Kinh 10/2/1994 Thạnh Đông B, KG Châu Thành AG B Anh B ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Cần Đăng CT Khá 156.60 6 / 5
121 D013 Nguyễn Thị Huỳnh Như x Khơme8/2/1996 Cần Đăng, AG Châu Thành AG A2 CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Cần Đăng CT Khá 150.20 6 / 5
122 D045 Lý Thị Kim Tha x Kinh 9/6/1997 Mỹ Bình, AG Long Xuyên AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Cần Đăng CT Khá 149.40 6 / 5
123 D128 Lê Thị Ni x Kinh 30/12/1996 Vĩnh Thành, AG Châu Thành AG A2 A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Cần Đăng CT TB 137.60 6 / 5
124 D123 Trần Thị Kim Ngân x Kinh 25/8/1996 Cần Đăng, AG Châu Thành AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Cần Đăng CT TB 132.60 6 / 5
125 D066 Lê Thị Trúc Giang x Kinh 19/9/1994 Châu Thành, AG Châu Thành AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Cần Đăng CT TB 127.60 6 / 5
126 D120 Trương Thị Trúc Ly x Kinh 9/9/1996 BÌnh Hòa, AG Châu Thành AG B Anh CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Bình Hòa CT Khá 161.00 3 / 3
127 D109 Nguyễn Thị Diễm Trang x Kinh 5/4/1997 Bình Thạnh,AG Châu Thành AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Bình Hòa CT TB 137.80 3 / 3
128 D111 Nguyễn Y Phương x Kinh 20/10/1996 Nhơn Mỹ, AG Chợ Mới AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Bình Hòa CT TB 133.60 3 / 3
129 D098 Huỳnh Thị Thanh Trúc x Kinh 26/2/1996 Bình Thạnh,AG Châu Thành AG B Anh CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo An Hòa CT Khá 142.40 1 / 1
130 D164 Trần Thị Thanh Trúc x Kinh 14/4/1996 Thạnh Mỹ Tây Châu Phú AG XN CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Ô Long Vĩ CP Khá 143.40 1 / 1
131 D067 Dương Ngọc Anh x Kinh 22/1/1989 Hựu Thành, VL Châu Phú AG B Anh B ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Mỹ Phú CP Giỏi 164.40 4 / 4
132 D073 Mai Thị Thúy Liễu x Kinh 18/4/1991 Thạn Mỹ Tây, AG Châu Phú AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Mỹ Phú CP Khá 144.20 4 / 4
133 D174 Phạm Thị Thanh Hương x Kinh 21/10/1995 Vĩnh Thạnh Trung, AG Châu Phú AG B Anh CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Mỹ Phú CP TB 137.40 4 / 4
134 D169 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên x Kinh 4/8/1996 Đào Hữu Cảnh, AG Châu Phú AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Mỹ Phú CP TB 130.60 4 / 4
135 D094 Võ Thị Kiều Oanh x Kinh 19/5/1996 Bình Phú Châu Phú AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Bình Phú CP Khá 146.60 1 / 2
136 D125 Trương Thị Yến Chi x Kinh 8/9/1994 Hiệp Xương, AG Châu Phú AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Bình Chánh CP Khá 156.80 3 / 6
137 D197 Nguyễn Thị Huỳnh Như x Kinh 16/06/1997 Bình Long, AG Châu Phú AG B_Anh CNTTCB CĐSP Mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Bình Chánh CP Khá 144.60 3 / 6
138 D162 Nguyễn Thị Ngọc Linh x Kinh 18/9/1995 Bình Phú, AG Châu Phú AG XN CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Bình Chánh CP TB 135.80 3 / 6
139 D163 Võ Thị Như Ngọc x Kinh 29/11/1997 Châu Phú, AG Châu Phú AG XN CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non TT Cái Dầu CP TB 138.20 3 / 2
140 D027 Ngô Thị Mai Thủy x Kinh 9/9/1979 Cái Dầu, AG Châu Phú AG B Anh CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non TT Cái Dầu CP 6.776.64 TB-Khá 134.10 3 / 2
141 D047 Nguyễn Trang Bích Tuyền x Kinh 10/6/1989 Long Xuyên Châu Phú AG B Anh CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non TT Cái Dầu CP Khá 127.20 3 / 2
142 D030 Đỗ Nguyễn Hoàng Oanh x Kinh 21/7/1990 Bình Thạnh Đông, AG Châu Phú AG B Anh B CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Thạnh Mỹ Tây CP TB 138.40 2 / 1
143 D178 Dương Thị Thúy Quỳnh x Kinh //1986 Thạnh Mỹ Tây Châu Phú AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Thạnh Mỹ Tây CP 6.456.23 TB-Khá 126.80 2 / 1
144 D036 Trần Thị Hồng Xuân x Kinh 15/6/1996 Mỹ Đức, AG Châu Phú AG A2 CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Khánh Hòa CP Khá 147.00 4 / 3
145 D016 Nguyễn Thị Thúy An x Kinh 2/3/1997 Mỹ Đức, AG Châu Phú AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Khánh Hòa CP Khá 144.80 4 / 3
146 D138 Huỳnh Thị Ngọc Bích x Kinh 20/11/1996 Khánh Hòa,AG Châu Phú AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Khánh Hòa CP TB 132.20 4 / 3
147 D196 Phan Thị Phương Thanh x Kinh 19/9/1992 Bình Chánh, AG Châu Phú AG A2 A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Khánh Hòa CP TB 122.40 4 / 3
148 D136 Vương Ngọc Lan x Kinh 19/11/1996 Khánh Hòa,AG Châu Phú AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Hoa Mai-CP CP Khá 157.40 2 / 4
149 D147 Võ Thị Thùy Trang x Kinh 19/4/1995 Ô Long Vĩ, AG Châu Phú AG B Anh CNTTCBCNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Hoa Mai-CP CP TB 129.80 2 / 4
5
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
150 D173 Nguyễn Minh Thảo x Kinh 22/12/1996 Bình Mỹ, AG Châu Phú AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Bình Mỹ CP Khá 146.20 2 / 1
151 D124 Nguyễn Như Phụng x Kinh 28/6/1996 Bình Mỹ, AG Châu Phú AG B Anh CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non Bình Mỹ CP TB 132.60 2 / 1
152 D141 Đinh Thúy Loan x Kinh 29/8/1990 Tấn Mỹ, AG Chợ Mới AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo TT Chợ Mới CM Giỏi 168.00 2 / 2
153 D029 Lê Huỳnh Mỹ Uyên x Kinh 31/7/1995 Chợ Mới, AG Chợ Mới AG A2 CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo TT Chợ Mới CM Khá 144.60 2 / 2
154 D023 Trần Nguyễn Diễm Ngọc x Kinh 1/2/1997 Mỹ Hội Đông, AG Chợ Mới AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Nhơn Mỹ CM Khá 144.20 3 / 1
155 D108 Lê Thị Chi x Kinh 5/8/1996 Nhơn Mỹ, AG Chợ Mới AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Nhơn Mỹ CM TB 135.60 3 / 1
156 D051 Lâm Dạ Lan x Kinh 15/10/1992 Chợ Vàm, AG Chợ Mới AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Nhơn Mỹ CM TB 123.40 3 / 1
157 D069 Nguyễn Thị Huyền Trúc x Kinh 5/10/1996 AG Chợ Mới AG A2 A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Mỹ Hội Đông CM Khá 149.80 1 / 2
158 D100 Lê Thị Mỹ Trang x Kinh 2/8/1997 Đồng Tháp Chợ Mới AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Mỹ Hiệp CM TB 137.80 1 / 2
159 D185 Huỳnh Kim Anh x Kinh 9/5/1996 Long Kiến, AG Chợ Mới AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Long Kiến CM TB 134.60 1 / 1
160 D101 Nguyễn Ngọc Mai Trinh x Kinh 24/5/1995 An Giang Chợ Mới AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Long Giang CM Khá 154.20 5 / 2
161 D010 Võ Thị Bích An x Kinh 15/7/1996 Long Giang, AG Chợ Mới AG B1 A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Long Giang CM Khá 152.20 5 / 2
162 D160 Lê Thị Trúc Phương x Kinh 27/10/1997 Long Giang, AG Chợ Mới AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Long Giang CM TB 136.80 5 / 2
163 D177 Ngô Bảo Trân x Kinh 1/1/1996 Vĩnh Trạch, AG Chợ Mới AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Long Giang CM TB 128.40 5 / 2
164 D041 Nguyễn Tuyết Nguyệt x Kinh 1/6/1991 Thủy Liễu, KG Chợ Mới AG B Anh1 B ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Long Giang CM 5.985.99 TB 119.70 5 / 2
165 D037 Phạm Thị Bích Nương x Kinh 2/3/1996 Long Điền A, AG Chợ Mới AG A2 CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Long Điền B CM TB 138.00 1 / 1
166 D119 Nguyễn Khiều Oanh x Kinh 13/9/1996 Long Điền A, AG Chợ Mới AG B Anh CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Long Điền A CM TB 135.00 1 / 1
167 D055 Nguyễn Thị Ngọc Linh x Kinh 6/7/1996 Kiến An, AG Chợ Mới AG A2 CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Kiến An CM Khá 146.20 2 / 2
168 D040 Nguyễn Thị An Bình x Kinh 3/9/1996 Mỹ Luông, AG Chợ Mới AG A2 A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Kiến An CM Khá 145.80 2 / 2
169 D005 Nguyễn Hữu Trân x Kinh 25/3/1992 Hội An Đông, ĐT Long Xuyên AG A2 B ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hội An CM Khá 147.60 2 / 2
170 D097 Văn Thị Ngọc Nhí x Kinh 1/11/1996 An Thạnh Trung, AG Chợ Mới AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hội An CM TB 139.40 2 / 2
171 D195 Nguyễn Thị Phúc Nhi x Kinh 31/7/1996 Hòa An, AG Chợ Mới AG B Anh1 A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hòa Bình CM Khá 152.80 3 / 1
172 D175 Nguyễn Thị Mỹ Giao x Kinh 13/10/1994 Hòa An, AG Chợ Mới AG XN CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hòa Bình CM Khá 140.00 3 / 1
173 D170 Phù Thị Bích Phượng x Kinh 7/4/1997 Hòa An, AG Chợ Mới AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hòa Bình CM TB 132.20 3 / 1
174 D150 Thái Ngọc Mỹ x Kinh 8/7/1996 Châu Phú A, AG Châu Đốc AG A2 A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vĩnh Nguơn CĐ Khá 153.00 2 / 2
175 D149 Trần Thị Trúc Nhân x Kinh 9/4/1996 Châu Phú A, AG Châu Đốc AG A2 A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vĩnh Nguơn CĐ Khá 145.20 2 / 2
176 D093 Thái Thị Thúy Loan x Kinh 1/3/1995 Mỹ Đức, AG Châu Đốc AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vĩnh Mỹ CĐ Khá 152.20 1 / 7
177 D148 Trần Thị Yến Nhi x Kinh 18/11/1996 Châu Phú B, AG Châu Đốc AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hướng Dương CĐ Khá 155.40 4 / 8
178 D167 Huỳnh Thị Hồng Tú x Kinh 13/11/1997 Châu Phú A, AG Châu Đốc AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hướng Dương CĐ Khá 150.00 4 / 8
179 D176 Nguyễn Thị Trúc Đào x Kinh 26/9/1997 Bình Mỹ, AG Châu Phú AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hướng Dương CĐ TB 130.80 4 / 8
180 D181 Nguyễn Trương Kim Ngọc x Kinh 1/1/1995 Châu Phú A, AG Châu Đốc AG A2 A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hướng Dương CĐ TB 129.20 4 / 8
6
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
181 D117 Nguyễn Thị Thùy Quyên x Kinh 3/11/1996 Vĩnh Tế, AG Châu Đốc AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoa Sen CĐ Khá 154.60 2 / 2
182 D193 Nguyễn Bích Phương x Kinh 26/2/1997 Châu Phú A, AG Châu Đốc AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoa Sen CĐ Khá 139.80 2 / 2
183 D007 Nguyễn Yến Nhi x Kinh 10/12/1996 Phường A, AG Châu Đốc AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoa Hồng-CĐ CĐ Khá 143.40 2 / 9
184 D065 Phan Thị Thúy Trinh x Kinh 17/1/1997 Châu Phú B, AG Châu Đốc AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Hoa Hồng-CĐ CĐ Khá 139.40 2 / 9
185 D121 Tăng Thị Kim Thúy x Kinh 9/6/1996 An Giang Châu Đốc AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Ánh Dương CĐ Giỏi 172.50 1 / 10
186 D115 Phạm Nguyễn cẩm Tiên x Kinh 5/9/1996 Phước Hưng, AG An Phú AG B Anh A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vĩnh Lộc AP Khá 141.40 2 / 1
187 D112 Trần Thị Huyền Trân x Kinh 20/7/1997 Vĩnh Lộc, AG An Phú AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vĩnh Lộc AP TB 139.60 2 / 1
188 D146 Tạ Thị Diệu x Kinh 6/9/1996 Vĩnh Hậu, AG An Phú AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Vĩnh Hậu AP TB 137.00 1 / 1
189 D022 Đoàn Thị Mỹ Duyên x Kinh 8/4/1997 Quốc Thái, AG An Phú AG A2 CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Quốc Thái AP Khá 145.80 1 / 2
190 D142 Huỳnh Thị Nhựt Mai x Kinh 20/9/1997 Long Bình, AG An Phú AG B Anh CNTTCB CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Phú Hội AP TB 128.80 1 / 1
191 D050 Nguyễn Hoa Huỳnh Mai x Kinh 4/11/1996 Khánh BÌnh, AG An Phú AG A2 A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Khánh Bình AP Khá 141.00 1 / 1
192 D012 Trần Thị Diễm Phương x Kinh 14/4/1996 Khánh BÌnh, AG An Phú AG B1 A ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Khánh An AP Khá 156.40 2 / 6
193 D060 Đặng Thị Diệu Hằng x Kinh 16/2/1995 An Phú, AG An Phú AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Khánh An AP TB 128.60 2 / 6
194 D165 Lê Thị Như Huỳnh x Kinh 11/10/1996 Châu Phong Tân Châu AG B Anh CNTTCB ĐHSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Đa Phước AP Khá 153.00 2 / 6
195 D106 Phan Thị Cẩm Sương x Kinh 18/5/1996 An Phú, AG An Phú AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mẫu giáo Đa Phước AP TB 126.00 2 / 6
196 D068 Hồ Thị Ngọc Hà x Kinh 10/5/1997 Khánh Hòa,AG An Phú AG B Anh A CĐSP GD mầm non GV Mầm non MN Mầm non An Phú AP Khá 144.60 1 / 2
197 L089 Nguyễn Phước Nhật Minh x Kinh 12/10/1992 Tây Phú, AG Thoại Sơn AG B Anh B CĐSP Kinh Tế NV Kế toán MN Mẫu giáo Tây Phú TS Khá 153.00 1 / 1
198 L155 Phạm Khánh Trung x Kinh 08/06/1995 Tân Hòa, AG Phú Tân AG A B Cao đẳng Kế toán doanh nghiệp NV Kế toán MN Mẫu giáo Chợ Vàm PT TB 136.00 1 / 1
199 L074 Nguyễn Diệu Quí x Kinh 20/06/1993 Long Hòa, AG Phú Tân AG A A CĐSP Kế toán NV Kế toán MN Mẫu Giáo Bình Thạnh Đông PT Giỏi 162.50 1 / 1
200 L036 Phạm Thị Mai Trâm x Kinh 02/09/1990 Mỹ Hòa Hưng, AG Long Xuyên AG B Anh A Đại học Kế toán NV Kế toán MN Mẫu giáo Hoàng Yến 2 LX Khá 145.40 2 / 1
201 L027 Võ Quỳnh Lam x Kinh 15/09/1992 An Giang Long Xuyên AG B Anh A Cao đẳng Kế toán NV Kế toán MN Mẫu giáo Hoàng Yến 2 LX Khá 138.00 2 / 1
202 L127 Đồng Văn Được Kinh //1985 Bình Hòa, AG An Phú AG B Anh A Trung cấp Kế toán NV Kế toán MN Mẫu giáo Nhơn Hội AP TB 136.00 3 / 1
203 L156 Trần Thị Thùy Trang x Kinh 23/05/1983 Quốc Thái, AG An Phú AG B Anh A Đại học Kế toán doanh nghiệp NV Kế toán MN Mẫu giáo Nhơn Hội AP TB 134.20 3 / 1
204 L069 Hồ Thanh Trúc x Kinh 13/03/1986 Phước Hưng, AG An Phú AG B Anh B ĐHKT Kế toán NV Kế toán MN Mẫu giáo Nhơn Hội AP TB 126.00 3 / 1
205 L122 Huỳnh Thị Kim Khuê x Kinh 22/12/1993 Tân Hòa, AG Phú Tân AG B Anh A Trung cấp Y sỹ NV Y tế MN Mẫu giáo Phú Long PT Khá 152.00 1 / 1
206 L017 Đào Thị Cẩm Loan x Kinh 18/04/1990 Phú Mỹ, AG Phú Tân AG B Anh A Trung cấp Y sỹ NV Y tế MN Mầm non Phú Thọ PT Khá 152.00 1 / 1
207 D002 Nguyễn Văn Bình Kinh 21/5/1993 Phú Mỹ, AG Phú Tân AG A2 A Trung cấp Y sĩ NV Y tế MN Mầm non Chợ Vàm PT 7.60 Khá 146.00 1 / 1
208 L094 Lê Thị Kiều Tiên x Kinh 23/07/1992 Hội An, AG Chợ Mới AG B Anh A Trung cấp Y sỹ NV Y tế MN Mẫu giáo Hoàng Oanh LX Khá 140.00 1 / 1
209 L128 Lê Thị Dung x Kinh 03/07/1995 Đào Hữu Cảnh, AG Châu Phú AG B Anh A Trung cấp Y sỹ NV Y tế MN Mẫu giáo Đào Hữu Cảnh CP TB 138.00 1 / 1
210 L172 Trần Thị Kim Anh x Kinh 03/06/1990 Kiến Thành, AG Chợ Mới AG B Anh A Trung cấp Y sĩ NV Y tế MN Mẫu giáo Kiến Thành CM Giỏi 162.00 4 / 1
211 L100 Nguyễn Huỳnh Như x Kinh 02/06/1994 Chợ Mới, AG Chợ Mới AG B Anh A Trung cấp Y sỹ NV Y tế MN Mẫu giáo Kiến Thành CM TB 138.00 4 / 1
7
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
212 L090 Đinh Văn Triệu Kinh 22/05/1993 Kiến Thành, AG Chợ Mới AG B Anh B Trung cấp Y sỹ NV Y tế MN Mẫu giáo Kiến Thành CM TB 134.00 4 / 1
213 L067 Võ Thị Thanh Xuân x Kinh 20/06/1996 Long Điền B, AG Chợ Mới AG B Anh A Trung cấp Y sỹ NV Y tế MN Mẫu giáo Kiến Thành CM TB 126.00 4 / 1
214 Đ235 Trần Thị Thúy Diễm x Kinh 04/05/1996 Vọng Đông, AG Thoại Sơn AG B Anh CNTTCB CĐSP Âm nhạc GV Âm nhạc TH Tiểu học A Ô Lâm TT Khá 151.50 1 / 1
215 Đ334 Lê Thị Mỹ Huyền x Kinh 09/01/1997 Vĩnh Hòa, AG Tân Châu AG A2 CNTTCB CĐSP Âm nhạc GV Âm nhạc TH Tiểu học B Tân An TC TB 135.00 2 / 1
216 Đ017 Nguyễn Hoàng Như Kinh 30/08/1995 Long An, AG Tân Châu AG TOEIC A CĐSP Âm nhạc GV Âm nhạc TH Tiểu học B Tân An TC TB 128.20 2 / 1
217 Đ146 Nguyễn Đỗ Mỹ Huyền x Kinh 15/08/1996 Thạnh Mỹ Tây, AG Châu Phú AG A2 CNTTCB CĐSP Âm nhạc GV Âm nhạc TH Tiểu học A Thạnh Mỹ Tây CP Khá 148.60 1 / 1
218 Đ193 Thái Trần Mai Thảo x Kinh 15/11/1993 Núi Sam, AG Châu Đốc AG B1 CNTTCB ĐHSP Âm nhạc GV Âm nhạc TH Tiểu học B Núi Sam CĐ Khá 142.00 1 / 1
219 Đ316 Phan Bảo Ngọc x Kinh 22/02/1997 Hòa Bình Thạnh, AG Châu Thành AG B Anh CNTTCB CĐSP Âm nhạc GV Âm nhạc TH Tiểu học A Vĩnh Mỹ CĐ TB 122.40 1 / 1
220 Đ174 Nguyễn Thị Vân Anh x Kinh 20/11/1995 Đông hồ, KG Hà Tiên KG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Vĩnh Gia TT Khá 153.60 7 / 2
221 Đ110 Đỗ Thị Lý x Kinh 30/04/1993 Vĩnh Gia, AG Tri Tôn AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Vĩnh Gia TT Khá 140.00 7 / 2
222 Đ281 Lê Hoàng Minh Phương x Kinh 18/09/1996 Tri Tôn, AG AG B Anh CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Vĩnh Gia TT Khá 140.00 7 / 2
223 Đ144 Nguyễn Thị Mỹ Linh x Kinh 08/03/1997 Phú Hội , AG Tịnh Biên AG A2 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Vĩnh Gia TT Khá 138.20 7 / 2
224 Đ018 Trần Thị Cẩm Thu x Kinh 18/06/1996 Lê Trì, AG Tri Tôn AG B Anh A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Vĩnh Gia TT TB 137.40 7 / 2
225 Đ054 Nguyễn Thị Diễm Kiều x Kinh 19/08/1996 Tri Tôn, AG Tri Tôn AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Vĩnh Gia TT TB 135.40 7 / 2
226 Đ265 Trần Anh Kiệt Kinh 25/05/1996 Hòa Lạc, AG Phú Tân AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Vĩnh Gia TT TB 118.00 7 / 2
227 Đ121 Lê Thị Kiều Trang x Kinh 19/02/1997 Long Kiến, AG Thoại Sơn AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Tân Tuyến TT Khá 155.80 7 / 2
228 Đ089 Đặng Thị Vân Hà x Kinh 16/02/1995 Vĩnh Chánh, AG Thoại Sơn AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Tân Tuyến TT Khá 154.60 7 / 2
229 Đ322 Nguyễn Thị Thanh Loan x Kinh 08/11/1994 Phú Hòa, AG Long Xuyên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Tân Tuyến TT Khá 154.40 7 / 2
230 Đ117 Huỳnh Thanh Tú Kinh 28/11/1996 An Thạnh Trung, AG Chợ Mới AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Tân Tuyến TT Khá 148.00 7 / 2
231 Đ266 Trương Thị Yến x Kinh 26/05/1996 Tấn Mỹ, AG Chợ Mới AG B1 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Tân Tuyến TT Khá 146.50 7 / 2
232 Đ176 Lê Thị Thanh Duyên x Kinh 28/07/1997 Long Kiến, AG Chợ Mới AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Tân Tuyến TT TB 138.00 7 / 2
233 Đ243 Võ Thị Mỹ Tuyên x Kinh 22/09/1995 Cần Đăng, AG Châu Thành AG B1 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Tân Tuyến TT TB 126.80 7 / 2
234 Đ085 Nguyễn Thị Ngọc Dung x Kinh 18/03/1996 Mỹ Thới, AG Long Xuyên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Tà Đảnh TT Khá 157.00 3 / 1
235 Đ196 Nguyễn Thị Kim Hiền x Kinh 26/09/1993 Vĩnh An, AG Châu Thành AG B Anh A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Tà Đảnh TT Khá 137.80 3 / 1
236 Đ015 Trần Hoài Hận Kinh 29/09/1997 Tà Đảnh, AG Tri Tôn AG A2 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Tà Đảnh TT TB 135.80 3 / 1
237 Đ189 Néang Sóc Phunh x Khơmer02/08/1996 Ô Lâm, AG Tri Tôn AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B TT Tri Tôn TT Giỏi 162.20 1 / 1
238 Đ072 Trần Tú Anh x Kinh 02/04/1996 Chợ Mới, AG Chợ Mới AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Xuất sắc 184.00 32 / 4
239 L010 Nguyễn Thị Ngọc Diệu x Kinh 24/08/1996 Vĩnh Bình, AG Châu Thành AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Giỏi 172.50 32 / 4
240 L014 Từ Thị Cẩm Chi x Kinh 15/08/1996 An Giang Châu Thành AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Giỏi 161.50 32 / 4
241 Đ059 Lê Thị Thúy Hằng x Kinh 18/11/1995 Bình Hòa, AG Châu Thành AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 158.40 32 / 4
242 Đ217 Võ Thị Trinh Trắng x Kinh 04/08/1996 Bình Phú, AG Châu Phú AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 157.00 32 / 4
8
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
243 Đ009 Phan Thị Hông Loan x Kinh 01/04/1996 Mỹ Bình, AG Long Xuyên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 156.00 32 / 4
244 Đ112 Lê Thị Cẩm Tiên x Kinh 19/09/1996 Núi Sam, AG Châu Đốc AG A2 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 154.40 32 / 4
245 Đ154 Phạm Thị Cẩm Tiên x Kinh 02/10/1996 Vọng Đông, AG Thoại Sơn AG A2 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 154.40 32 / 4
246 Đ098 Nguyễn Phạm Thiên Trang x Kinh 11/06/1997 Vĩnh Hanh, AG Châu Thành AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 153.60 32 / 4
247 L076 Lý Ngọc Hương x Khơmer 04/06/1996 Mỹ Phú, KG Giang Thành KG B Anh CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 151.00 32 / 4
248 Đ214 Hồ Thị Kim Thu x Kinh 22/06/1997 Châu Đốc, AG Châu Đốc AG A2 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 151.00 32 / 4
249 Đ047 Lê Thị Mỹ x Kinh 22/07/1997 TT An Phú, AG Tân Châu AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 149.40 32 / 4
250 Đ198 Phạm Thị Hồng Nhung x Kinh 10/09/1995 Tân An, AG Tân Châu AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 149.40 32 / 4
251 Đ219 Trương Diệu Hiền x Kinh 15/02/1996 Phú Lâm, AG Long Xuyên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 147.60 32 / 4
252 Đ355 Phan Thị Mỹ Xuyên x Kinh 26/04/1996 Hòa Long, ĐT Lai Vung ĐT B! CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Kas 147.20 32 / 4
253 Đ328 Nguyễn Thị Huyền Em x Kinh 16/10/1996 Vĩnh Chánh, AG Thoại Sơn AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 146.20 32 / 4
254 Đ268 Nguyễn Thị Thu Hương x Kinh 19/04/1996 Tân Hòa, AG Phú Tân AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 146.00 32 / 4
255 Đ129 Nguyễn Thị Mộng Trinh x Kinh 28/06/1994 TT Nhà Bàng, AG Tịnh Biên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 144.60 32 / 4
256 Đ260 Trần Văn Ngoan Kinh 02/11/1994 Thạnh Hòa, KG Giống Riềng KG B Anh B CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 144.40 32 / 4
257 Đ239 Trần Thị Thùy Dương x Kinh 01/01/1995 TT Chợ Mới, AG Chợ Mới AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 143.60 32 / 4
258 Đ068 Nguyễn Thị Bích Tuyền x Kinh 15/11/1995 Tri Tôn, AG Tri Tôn AG A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 143.40 32 / 4
259 Đ329 Nguyễn Thị Cẩm Lai x Kinh 18/05/1996 Kiến An, AG Chợ Mới AG B1 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 143.40 32 / 4
260 Đ241 Nguyễn Thị Kim Chi x Kinh 05/11/1995 Hội An, AG Chợ Mới AG B Anh B CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 142.80 32 / 4
261 L053 Trần Ngọc Thảo x Kinh 30/01/1995 Tân Châu, AG Tân Châu AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 142.60 32 / 4
262 Đ008 Nguyễn Thị Hồng Nhung x Kinh 06/01/1995 Hiệp Xương, AG Phú Tân AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 142.40 32 / 4
263 Đ090 Lê Thị Diễm Trang x Kinh 13/09/1995 Vĩnh Hanh, AG Châu Thành AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT TB 140.00 32 / 4
264 Đ345 Đoàn Thị Tiến x Kinh 24/02/1996 Vĩnh Trinh, CT Thoại Sơn AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 138.60 32 / 4
265 Đ120 Đặng Thị Diễm Trang x Kinh 20/05/1997 Đồng Tháp Châu Thành AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT TB 136.40 32 / 4
266 Đ130 Phạm Thị Cẩm Giang x Kinh 27/11/1996 Hòa An, AG Chợ Mới AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT TB 131.20 32 / 4
267 Đ027 Nguyễn Thị Giàu x Kinh 09/06/1996 Lê Chánh, AG Tân Châu AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT TB 131.00 32 / 4
268 Đ113 Lê Thị Út x Kinh 01/01/1995 Vĩnh Bình, AG Tri Tôn AG B Anh CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT Khá 130.50 32 / 4
269 Đ314 Bùi Nhật Trường Kinh 21/11/1995 Chợ Mới, AG Chợ Mới AG A2 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tà Đảnh TT TB 121.20 32 / 4
270 Đ231 Néang Say Mum x Khơmer07/08/1996 Lương Phí, AG Tri Tôn AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Lương Phi TT Khá 148.60 2 / 1
271 Đ220 Nguyễn Thị Cẩm Loan x Kinh 08/03/1996 Ba Chúc, AG Tri Tôn AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Lương Phi TT Khá 144.60 2 / 1
272 Đ106 Nguyễn Thị Nguyệt Xuân x Kinh 23/10/1997 Nhà Bàng,AG Tịnh Biên AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Lương An Trà TT Khá 158.00 4 / 1
273 Đ095 Nguyễn Thị Bảo Yến x Kinh 06/07/1997 Tân An, AG Tân Châu AG A2 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Lương An Trà TT Khá 143.60 4 / 1
9
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
274 Đ253 Đặng Phước Lộc Kinh 16/06/1996 Hội An, AG Chợ Mới AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Lương An Trà TT Khá 139.40 4 / 1
275 Đ295 Huỳnh Đình Thụy x Kinh 10/06/1993 Cần Đăng, AG Châu Thành AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Lương An Trà TT TB 124.40 4 / 1
276 Đ115 Trần Thị Cẩm Nhung x Kinh 11/07/1995 Vĩnh An, AG Châu Thành AG A2 B ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Tà Đảnh TT Khá 152.40 3 / 1
277 Đ190 Trần Kim Ngọc x Kinh 11/08/1995 Mỹ Hòa, AG Chợ Mới AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Tà Đảnh TT Khá 150.00 3 / 1
278 Đ060 Dương Gia Linh x Kinh 15/05/1997 Thới Sơn, AG Tịnh Biên AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Tà Đảnh TT Khá 139.00 3 / 1
279 Đ012 Phan Thị Diễm x Kinh 17/04/1996 Đa Phước, AG An Phú AG B1 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Lương Phi TT Khá 142.00 1 / 1
280 Đ222 Mai Thị Đông Hà x Kinh 15/01/1995 Mỹ Thạnh, AG Long Xuyên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Cô Tô TT Giỏi 173.50 10 / 2
281 Đ262 Néang Sếth x Khơmer//1993 Châu Lăng, AG Tri Tôn AG B Anh A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Cô Tô TT Khá 155.40 10 / 2
282 Đ223 Huỳnh Đặng Hải Âu x Kinh 08/01/1996 Phú Đức, ĐT Tâm Nông ĐT A2 B ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Cô Tô TT Khá 152.00 10 / 2
283 Đ094 Nguyễn Thị Thùy Linh x Kinh 24/07/1996 Bình Khánh, AG Long Xuyên AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Cô Tô TT Khá 151.00 10 / 2
284 Đ074 Nguyễn Bá Hương Giang x Kinh 17/08/1997 Long Giang, AG Chợ Mới AG A2 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Cô Tô TT Khá 143.60 10 / 2
285 Đ024 Neáng Sóc Bane x Khmer01/10/1994 Cô Tô, AG Tri Tôn AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Cô Tô TT Khá 141.60 10 / 2
286 Đ349 Đỗ Thị Thùy Trang x Kinh 28/09/1994 An Giang Thoại Sơn AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Cô Tô TT Khá 137.80 10 / 2
287 Đ242 Nguyễn Thị Nhí x Kinh 19/01/1996 Hội An, AG Chợ Mới AG A2 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Cô Tô TT TB 134.40 10 / 2
288 Đ286 Néang Sà Răn Khơmer07/06/1993 Ô Lâm, AG Tri Tôn AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Cô Tô TT TB 133.00 10 / 2
289 Đ107 Trần Thị Thanh Hoài x Kinh 21/12/1996 Vọng Đông, AG Thoại Sơn AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Cô Tô TT TB 130.40 10 / 2
290 Đ032 Néang Lai My x Khmer//1996 Tân Lợi, AG Tịnh Biên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A An Tức TT Khá 154.80 2 / 1
291 Đ007 Neáng Riết x Khmer15/03/1993 An Hảo, AG Tri Tôn AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A An Tức TT TB 134.40 2 / 1
292 Đ326 Nguyễn Thị Ngọc Yến x Kinh 12/12/1997 Vĩnh Thành, AG Châu Thành AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Vọng Thê TS Giỏi 160.40 5 / 1
293 Đ250 Võ Thị Cẩm Tú x Kinh 15/02/1993 Long Điền A, AG Chợ Mới AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Vọng Thê TS Khá 152.80 5 / 1
294 Đ287 Dương Thị Hồng Nhung x Kinh //1996 Tây Phú, AG Thoại Sơn AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Vọng Thê TS Khá 151.60 5 / 1
295 Đ335 Nguyễn Thị Thùy Trang x Kinh 15/10/1996 Long Điền B, AG Chợ Mới AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Vọng Thê TS Khá 146.60 5 / 1
296 Đ067 Nguyễn Thị Tuyết Minh x Kinh 11/03/1996 Thoại Sơn, AG Thoại Sơn AG A2 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Vọng Thê TS Khá 145.60 5 / 1
297 Đ016 Nguyễn Thị Thanh Đạm x Kinh 20/12/1996 Tây Phú, AG Thoại Sơn AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Tây Phú TS Giỏi 167.00 5 / 1
298 Đ077 Trần Thành Sang Kinh 18/08/1996 Phú Lợi, ĐT Thanh Bình ĐT B1 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Tây Phú TS Khá 150.80 5 / 1
299 Đ327 Huỳnh Thị Thùy Trang x Kinh 10/05/1996 Long Điền B, AG Thoại Sơn AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Tây Phú TS Khá 147.60 5 / 1
300 Đ175 Nguyễn Thị Hằng x Kinh 06/02/1997 Nhơn Mỹ, AG Chợ Mới AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Tây Phú TS Khá 141.20 5 / 1
301 Đ318 Khưu Thu Vân x Kinh 10/07/1995 Vĩnh Trạch, AG Thoại Sơn AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Tây Phú TS TB 124.80 5 / 1
302 Đ279 Bùi Thị Kim Trà x Kinh 24/12/1994 Phú Hòa, AG Thoại Sơn AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B TT Phú Hòa TS Giỏi 165.80 17 / 1
303 Đ042 Nguyễn Thị Hồng Đào x Kinh 04/07/1996 Long Giang, AG Thoại Sơn AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B TT Phú Hòa TS Giỏi 165.00 17 / 1
304 Đ312 Nguyễn Thị Nhi x Kinh 30/03/1996 Mỹ Khánh, AG Long Xuyên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B TT Phú Hòa TS Giỏi 162.60 17 / 1
10
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
305 Đ145 Tô Thị Ngọt x Kinh //1993 Vĩnh Thành, AG Châu Thành AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B TT Phú Hòa TS Giỏi 161.50 17 / 1
306 Đ141 Phạm Thị Huyền Trân x Kinh 20/08/1996 Núi Sập, AG Thoại Sơn AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B TT Phú Hòa TS Khá 154.60 17 / 1
307 Đ285 Trần Thị Kim Ngân x Kinh 26/01/1996 Tân An, AG Tân Châu AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B TT Phú Hòa TS Khá 149.60 17 / 1
308 Đ317 Văng Kim Thùy x Kinh 09/09/1993 Long Điền A, AG Chợ Mới AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B TT Phú Hòa TS Khá 149.40 17 / 1
309 Đ177 Nguyễn Thị Kim Mến x Kinh 18/09/1993 Hòa Bình Thạnh, AG Châu Thành AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B TT Phú Hòa TS Khá 149.00 17 / 1
310 Đ354 Nguyễn Mọng Thư x Kinh 21/03/1995 Minh Hòa, KG Long Xuyên AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B TT Phú Hòa TS Khá 146.20 17 / 1
311 Đ263 Nguyễn Hữu Khánh Kinh 19/06/1996 Vĩnh Hòa, AG Tân Châu AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B TT Phú Hòa TS Khá 143.80 17 / 1
312 Đ207 Nguyễn Kim Huệ x Kinh //1992 Định Thành, AG Long Xuyên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B TT Phú Hòa TS Khá 141.60 17 / 1
313 Đ170 Dương Thị Phụng x Kinh 11/01/1994 Tân An, AG Thoại Sơn AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B TT Phú Hòa TS Khá 135.60 17 / 1
314 Đ181 Nguyễn Thị Thùy Dung x Kinh 31/05/1992 Mỹ Xuyên, AG Long Xuyên AG A2 B CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B TT Phú Hòa TS TB 133.00 17 / 1
315 Đ108 Võ Thị Nam Phương x Kinh //1994 Phú Hòa, AG Thoại Sơn AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B TT Phú Hòa TS TB 128.80 17 / 1
316 Đ003 Võ Thị Kim Luyến x Kinh 28/04/1994 Định Mỹ, AG Thoại Sơn AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B TT Phú Hòa TS TB 124.80 17 / 1
317 Đ347 Lê Cơ Phát Kinh 30/04/1993 Mỹ Bình, AG Thoại Sơn AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B TT Phú Hòa TS TB 123.80 17 / 1
318 Đ202 Nguyễn Thị Ngọc x Kinh 13/05/1994 Vĩnh Trạch, AG Thoại Sơn AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B TT Phú Hòa TS TB 122.00 17 / 1
319 Đ040 Nèang Kop x Khmer//1995 Văn Giáo, AG Tịnh Biên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Văn Giáo TB Khá 149.00 2 / 1
320 Đ035 Phùng Thị Kim Hà x Kinh 06/10/1995 Văn Giáo, AG Tịnh Biên AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Văn Giáo TB TB 127.00 2 / 1
321 Đ275 Lâm Thị Thanh Nhi x Kinh 20/08/1996 An Hòa, AG Châu Thành AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Tân Lập TB Giỏi 162.40 5 / 1
322 Đ104 Nguyễn Ngọc Thạch Kinh 03/09/1986 Vĩnh Trung, AG Tịnh Biên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Tân Lập TB Khá 150.80 5 / 1
323 Đ288 Nguyễn Hoàng Trí Kinh 23/11/1996 Chợ Mới, AG Long Xuyên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Tân Lập TB Khá 146.40 5 / 1
324 Đ236 Võ Thị Mai Phượng x Kinh 09/07/1996 Vĩnh Thạnh Trung, AG Tịnh Biên AG B1 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Tân Lập TB Khá 141.80 5 / 1
325 Đ137 Võ Thị Quí Trang x Kinh 31/03/1993 Tân Lợi, AG Tịnh Biên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Tân Lập TB TB 136.80 5 / 1
326 Đ218 Nguyễn Văn Phi Kinh 26/02/1996 Vĩnh Trung, AG Tịnh Biên AG A2 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học D An Cư TB Khá 159.20 5 / 1
327 Đ166 Phan Thị Mai Nhi x Kinh 07/11/1997 Nhơn Hưng, AG Tịnh Biên AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học D An Cư TB Khá 156.40 5 / 1
328 Đ230 Neáng Sóc Sậy Mum x Khơmer14/09/1996 Lương Phí, AG Tịnh Biên AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học D An Cư TB TB 135.40 5 / 1
329 Đ142 Néang Sa My x Khmer//1992 Vĩnh Trung, AG Tịnh Biên AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học D An Cư TB TB 132.60 5 / 1
330 Đ183 Đoàn Ngọc Hà x Kinh 10/12/1994 An Phú, AG Tịnh Biên AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học D An Cư TB TB 130.20 5 / 1
331 Đ164 Lê Thị Phương Thảo x Kinh 14/03/1995 Vĩnh Trung, AG Tịnh Biên AG B1 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tân Lợi TB Khá 156.60 3 / 1
332 Đ127 Neáng Vươne x Khmer08/03/1993 Ô Lâm, AG Tịnh Biên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tân Lợi TB Khá 150.00 3 / 1
333 Đ315 Nguyễn Huỳnh Như x Kinh 20/10/1996 An Hảo, AG Tịnh Biên AG A2 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Tân Lợi TB Khá 147.80 3 / 1
334 Đ200 Néang Sa Qui x Khơmer01/05/1995 An Hảo, AG Tịnh Biên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B An Hảo TB Khá 155.40 2 / 1
335 Đ238 Phạm Thị Thùy Dung x Kinh 04/11/1997 Chi Lăng, AG Tịnh Biên AG A2 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B An Hảo TB Khá 140.40 2 / 1
11
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
336 Đ010 Neáng Pha Níth x Khmer24/01/1995 An Hảo, AG Tịnh Biên AG B1 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Vĩnh Trung TB Khá 156.00 8 / 1
337 L056 Phạm Thị Ngọc Yến x Kinh 21/11/1997 Thới Sơn, AG Tịnh Biên AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Vĩnh Trung TB Khá 152.20 8 / 1
338 Đ135 Nguyễn Thị Hạnh x Kinh 08/03/1996 Vĩnh Trung, AG Tịnh Biên AG A2 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Vĩnh Trung TB Khá 151.80 8 / 1
339 Đ240 Huỳnh Thị Ái Phương x Kinh 15/04/1997 Mỹ Phú, AG Tịnh Biên AG A2 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Vĩnh Trung TB Khá 149.40 8 / 1
340 Đ055 Trương Thị Quỳnh Như x Kinh 06/11/1996 Vĩnh Trung, AG Tịnh Biên AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Vĩnh Trung TB Khá 148.20 8 / 1
341 Đ173 Phạm Thị Tuyết Nhi x Kinh 27/11/1997 Chi Lăng, AG Tịnh Biên AG A2 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Vĩnh Trung TB Khá 143.20 8 / 1
342 Đ153 Nguyễn Thị Cẩm Hà x Kinh 05/07/1995 Thới Sơn, AG Tịnh Biên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Vĩnh Trung TB TB 137.60 8 / 1
343 Đ045 Tống Văn Nhuận Kinh 26/02/1997 Thới Sơn, AG Tịnh Biên AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Vĩnh Trung TB TB 136.40 8 / 1
344 Đ192 Ngô Thị Bé Nhi x Kinh 17/07/1995 An Nông, AG Tịnh Biên AG A2 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A TT Chi Lăng TB Khá 152.00 4 / 1
345 Đ237 Trần Thị Như Ý x Kinh 02/09/1997 TT Cri Lăng, AG Tịnh Biên AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A TT Chi Lăng TB Khá 148.00 4 / 1
346 Đ091 Lê Thị Mai Hương x Kinh 13/09/1996 TT Chi Lăng, AG Tịnh Biên AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A TT Chi Lăng TB Khá 144.00 4 / 1
347 Đ043 Trần Vũ Linh Kinh 12/11/1996 Vĩnh Trung, AG Tịnh Biên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A TT Chi Lăng TB TB 132.80 4 / 1
348 Đ046 Nguyễn Thị Y Nguyên x Kinh 24/12/1997 An Phú, AG Tịnh Biên AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Nhơn Hưng TB Giỏi 171.00 8 / 1
349 Đ356 Nguyễn Thị Ngọc Cầm x Kinh 02/09/1996 Xuân Tô, AG Tịnh Biên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Nhơn Hưng TB Giỏi 168.20 8 / 1
350 Đ152 Huỳnh Thị Kiều Oanh x Kinh 01/06/1996 Vĩnh Mỹ, AG Tịnh Biên AG A2 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Nhơn Hưng TB Khá 159.20 8 / 1
351 Đ140 Nguyễn Thị Thùy Trang x Kinh 24/07/1996 Nhơn Hưng, AG Tịnh Biên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Nhơn Hưng TB Khá 153.60 8 / 1
352 Đ233 Nguyễn Thị Ngọc Bích x Kinh 12/08/1995 Sơn Đông, AG Tịnh Biên AG B1 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Nhơn Hưng TB Khá 151.80 8 / 1
353 Đ259 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc x Kinh 21/08/1995 Châu Phú B, AG Châu Đốc AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Nhơn Hưng TB TB 131.00 8 / 1
354 Đ151 Nguyễn Thị Kiều Tiên x Kinh 15/11/1994 Nhơn Hưng, AG Tịnh Biên AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Nhơn Hưng TB TB 124.80 8 / 1
355 Đ258 Neáng Si Nuôn x Khơmer//1995 An Phú, AG Tịnh Biên AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Nhơn Hưng TB TB 123.00 8 / 1
356 Đ092 Nguyễn Thị Hồng Loan x Kinh 18/10/1996 Phú Hiệp, AG Phú Tân AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP Giỏi 165.40 21 / 3
357 Đ330 Dương Tiểu Nhi x Kinh 06/02/1995 Đông Hưng, KG Lai Vung ĐT B1 B ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 155.20 21 / 3
358 Đ212 Nguyễn Thị Thúy Hằng x Kinh 28/01/1996 Phú Hưng, AG Phú Tân AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 154.80 21 / 3
359 Đ331 Phan Thị Hạnh Quyên x Kinh 24/01/1995 Phú Thọ, ĐT Tam Nông ĐT A2 B ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 154.20 21 / 3
360 Đ341 Nguyễn Thị Cẩm Tú x Kinh 08/02/1994 Hòa Điền, KG Kiên Lương Kiên Giang B Anh A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 154.00 21 / 3
361 Đ325 Quang Thị Thúy Quyên x Kinh 16/09/1997 Mỹ Đức, AG Châu Phú AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 152.60 21 / 3
362 Đ353 Ngô Thị Bích Lan x Kinh 24/02/1996 Mỹ Hội Đông, AG Chợ Mới AG A2 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 152.60 21 / 3
363 Đ150 Nguyễn Thị Trang x Kinh 10/12/1991 Hiệp Xương, AG Phú Tân AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 152.20 21 / 3
364 Đ030 Phan Thị Trinh x Kinh 19/07/1996 An Giang Long Xuyên AG A2 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 151.80 21 / 3
365 Đ069 Trần Thị Thơ x Kinh 28/07/1996 Chợ Mới, AG Chợ Mới AG B A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 151.00 21 / 3
366 Đ138 Nguyễn Thị Ngọc Yểm x Kinh 10/03/1994 Nhơn Mỹ, AG Chợ Mới AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 147.60 21 / 3
12
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
367 Đ081 Trần Thị Ngọc Giàu x Kinh 06/10/1994 Vĩnh Thạnh Trung, AG Châu Phú AG B Anh A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 147.20 21 / 3
368 Đ101 Lê Thị Kim Liên x Kinh 01/01/1994 Quốc Thái, AG An Phú AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 144.00 21 / 3
369 Đ002 Nguyễn Thị Thu Hồng x Kinh 28/09/1997 An Giang Chợ Mới AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 141.00 21 / 3
370 Đ087 Lê Thị Thơm x Kinh 28/02/1995 Kiến An, AG Chợ Mới AG B1 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 138.60 21 / 3
371 Đ039 Nguyễn Bích Tuyền x Kinh 19/10/1993 TT Núi Sập, AG Thoại Sơn AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP TB 137.80 21 / 3
372 Đ229 Đặng Hoàng Thanh Kinh 25/06/1996 Phú Hưng, AG Phú Tân AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP TB 137.60 21 / 3
373 Đ184 Nguyễn Vũ Huyền Vân x Kinh 15/02/1992 Mỹ Xuyên, AG Long Xuyên AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP TB 135.00 21 / 3
374 Đ346 Võ Lê Hoàng Yến Phượng x Kinh 11/01/1996 Bình Long, AG Châu Phú AG A2 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP TB 133.40 21 / 3
375 Đ079 Trần Thị Minh Nga x Kinh 01/01/1990 Thạnh Mỹ Tây, AG Châu Phú AG A2 B CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP TB 131.80 21 / 3
376 Đ159 Nguyễn Thị Mỷ Huyền x Kinh 26/02/1996 Tân An, AG Tân Châu AG B1 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Vĩnh Thạnh Trung CP TB 130.40 21 / 3
377 Đ299 Nguyễn Thị Ngọc Thùy x Kinh 06/03/1996 Long Giang, AG Chợ Mới AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Ô Long Vĩ CP Khá 157.40 9 / 2
378 Đ172 Lê Thị Huệ x Kinh 24/05/1997 Mỹ Đức, AG Châu Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Ô Long Vĩ CP Khá 155.60 9 / 2
379 Đ053 Nguyễn Thị Hoài Ngọc x Kinh 15/01/1995 Mỹ Đức, AG Châu Phú AG A2 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Ô Long Vĩ CP Khá 153.40 9 / 2
380 Đ301 Lê Thị Thanh Tâm x Kinh 09/09/1995 An Giang Chợ Mới AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Ô Long Vĩ CP Khá 152.40 9 / 2
381 Đ194 Nguyễn Thị Hạnh x Kinh 17/09/1995 An Thạnh Trung, AG Chợ Mới AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Ô Long Vĩ CP Khá 148.60 9 / 2
382 Đ298 Hồ Thị Thanh Thảo x Kinh 01/10/1995 Đào Hữu Cảnh, AG Châu Phú AG B Anh A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Ô Long Vĩ CP Khá 147.60 9 / 2
383 Đ180 Nguyễn Thị Mai Anh x Kinh 02/09/1997 Châu Phú, AG Châu Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Ô Long Vĩ CP Khá 140.80 9 / 2
384 Đ211 Huỳnh Đào Hương Trang x Kinh 08/01/1996 Đào Hữu Cảnh, AG Châu Phú AG A2 B CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Ô Long Vĩ CP TB 139.80 9 / 2
385 Đ307 Quách Thị Mỹ Thanh x Kinh 11/08/1993 Mỹ Đức, AG Châu Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Ô Long Vĩ CP TB 130.40 9 / 2
386 L054 Nguyễn Thị Bích Trâm x Kinh 16/10/1996 Kiến Thành, AG Chợ Mới AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Bình Phú CP Giỏi 165.50 7 / 2
387 Đ208 Phan Thị Diễm Kiều x Kinh 28/04/1996 An Giang Châu Phú AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Bình Phú CP Giỏi 163.00 7 / 2
388 Đ357 Võ Văn Nhiều Kinh 24/03/1996 Long Điền A, AG Chợ Mới AG B1 B ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Bình Phú CP Giỏi 162.40 7 / 2
389 Đ188 Dương Thị Huỳnh Như x Kinh 13/11/1995 Vĩnh Trinh, CT Vĩnh Thạnh AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Bình Phú CP Khá 158.60 7 / 2
390 Đ179 Trịnh Thị Gia Khánh x Kinh 01/09/1997 Bình Khánh, AG Long Xuyên AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Bình Phú CP Khá 158.00 7 / 2
391 Đ116 Bùi Nhật Duy Kinh 07/12/1996 Bình Phú, AG Châu Phú AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Bình Phú CP Khá 157.20 7 / 2
392 Đ083 Dương Thị Tuyết Huệ x Kinh 24/06/1994 Bình Long, AG Châu Phú AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Bình Phú CP Khá 150.00 7 / 2
393 Đ284 Võ Chánh Thịnh Kinh 21/08/1996 Mỹ Thới, AG Long Xuyên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 155.00 1 / 1
394 Đ351 Nguyễn Thị Như Huệ x Kinh 11/06/1996 An Giang Châu Thành AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Thạnh Mỹ Tây CP Giỏi 177.00 19 / 3
395 Đ209 Trương Lý Thiện Nhân Kinh 05/11/1997 Vĩnh Trạch, AG Thoại Sơn AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Thạnh Mỹ Tây CP Giỏi 167.50 19 / 3
396 Đ270 Đỗ Thị Kiều Trang x Kinh 10/03/1995 An Thạnh Trung, AG Thoại Sơn AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Thạnh Mỹ Tây CP Giỏi 162.50 19 / 3
397 Đ309 Nguyễn Thị Anh Thư x Kinh 03/10/1996 Hậu Thạnh Tây, LA Tân Thạnh LA B Anh B ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Thạnh Mỹ Tây CP Khá 155.60 19 / 3
13
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
398 Đ143 Nguyễn Thị Hương Giang x Kinh 21/10/1996 Mỹ Trà, ĐT Tp Cao Lãnh ĐT B1 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Thạnh Mỹ Tây CP Khá 155.40 19 / 3
399 Đ171 Võ Thị Phương Duy x Kinh 20/03/1997 Thạnh Mỹ Tây, AG Châu Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Thạnh Mỹ Tây CP Khá 155.40 19 / 3
400 Đ187 Đỗ Thị Tú Nguyên x Kinh 18/03/1995 Đào Hữu Cảnh, AG Châu Phú AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Thạnh Mỹ Tây CP Khá 155.00 19 / 3
401 Đ025 Võ Thị Cẩm Tú x Kinh 07/04/1996 An Giang Thanh Bình ĐT B1 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Thạnh Mỹ Tây CP Khá 152.80 19 / 3
402 Đ310 Võ Phi Long Kinh 13/08/1996 Phú Thuận B, ĐT Hồng Ngự ĐT B Anh A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Thạnh Mỹ Tây CP Khá 151.80 19 / 3
403 Đ256 Nguyễn Thị Tuyết Nhung x Kinh 12/06/1994 Vĩnh Lộc, AG An Phú AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Thạnh Mỹ Tây CP Khá 151.00 19 / 3
404 Đ348 Nguyễn Thị Trang Đài x Kinh 25/09/1996 Song Phú, VL Tam Bình VL B1 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Thạnh Mỹ Tây CP Khá 149.00 19 / 3
405 Đ277 Nguyễn Nhật Thiên Kim x Kinh 24/02/1995 Mỹ Luông, AG Chợ Mới AG A2 B CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Thạnh Mỹ Tây CP Khá 145.60 19 / 3
406 Đ086 Huỳnh Thị Ngọc Hạnh x Kinh 24/05/1995 Phú Tân, AG Chợ Mới AG B Anh A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Thạnh Mỹ Tây CP Khá 144.00 19 / 3
407 Đ058 Nguyễn Văn Bình Kinh 12/04/1994 Phong Hòa, ĐT Lai Vung ĐT B1 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Thạnh Mỹ Tây CP Khá 142.80 19 / 3
408 Đ293 Trần Minh Chiến Kinh 10/09/1996 Đào Hữu Cảnh, AG Châu Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Thạnh Mỹ Tây CP Khá 141.00 19 / 3
409 Đ088 Nguyễn Thị Minh Thư x Kinh 13/05/1995 Chợ Mới, AG Chợ Mới AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Thạnh Mỹ Tây CP TB 137.20 19 / 3
410 Đ283 Trần Quang Trọng Kinh 29/12/1996 Long Kiến, AG Chợ Mới AG B Anh CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Thạnh Mỹ Tây CP TB 133.60 19 / 3
411 Đ168 Phan Thị Mỹ Hoa x Kinh 16/08/1995 Tịnh Biên, AG Châu Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Thạnh Mỹ Tây CP TB 129.60 19 / 3
412 Đ313 Lê Thị Bích Vân x Kinh 15/08/1994 Mỹ Hòa Hưng, AG Long Xuyên AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Thạnh Mỹ Tây CP TB 128.80 19 / 3
413 Đ063 Lê Thị Hồng Hoa x Kinh 13/06/1996 Châu Phú, AG Châu Phú AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Mỹ Phú CP Giỏi 173.00 3 / 1
414 Đ186 Hồng Kim Ngọc x Kinh 23/06/1996 Mỹ Phước, AG Long Xuyên AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Mỹ Phú CP Khá 157.00 3 / 1
415 Đ011 Quách Trần Yến Nhi x Kinh 30/10/1996 Vĩnh Thạnh Trung, AG Châu Phú AG B1 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Mỹ Phú CP Khá 143.00 3 / 1
416 Đ097 Nguyễn Thị Anh Thư x Kinh 23/02/1996 Long Giang, AG Chợ Mới AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu Học B Đào Hữu Cảnh CP Giỏi 170.50 2 / 1
417 Đ167 Nguyễn Văn Hoàng Sang Kinh 10/04/1994 Đào Hữu Cảnh, AG Châu Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu Học B Đào Hữu Cảnh CP TB 101.00 2 / 1
418 Đ006 Lê Thị Mỹ Xuyên x Kinh 19/09/1996 Bình Chánh, AG Châu Phú AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Bình Long CP Giỏi 162.00 8 / 1
419 L004 Bùi Trọng Nghĩa Kinh 15/10/1984 Phú Thọ, AG Phú Tân AG A2 B ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Bình Long CP Khá 156.40 8 / 1
420 Đ049 Đỗ Cẩm Tiên x Kinh 19/06/1996 Mỹ Hội Đông, AG Chợ Mới AG B A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Bình Long CP Khá 154.60 8 / 1
421 Đ300 Đào Thị Như Ý x Kinh 14/09/1996 An Thạnh Trung, AG Chợ Mới AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Bình Long CP Khá 146.00 8 / 1
422 Đ303 Nguyễn Bá Thịnh Kinh 22/06/1996 Long Giang, AG Chợ Mới AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Bình Long CP Khá 143.00 8 / 1
423 Đ278 Huỳnh Thị Kiều Mi x Kinh 02/01/1997 Bình Thạnh Đông, AG Phú Tân AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Bình Long CP Khá 140.80 8 / 1
424 Đ306 Bùi Văn Tắc Kinh 18/09/1993 Mỹ Hội Đông, AG Châu Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Bình Long CP TB 127.20 8 / 1
425 Đ323 Phan Bé Nhi x Kinh 30/07/1995 An Châu, AG Châu Thành AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Bình Long CP TB 126.00 8 / 1
426 Đ109 Trịnh Mỹ Hòa x Kinh 02/12/1996 Châu Phú A, AG Châu Đốc AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Vĩnh Thạnh Trung CP Giỏi 178.00 4 / 1
427 Đ320 Dương Quỳnh Trâm x Kinh 08/02/1994 An Giang Lấp Vò ĐT B Anh B ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 160.40 4 / 1
428 Đ128 Nguyễn Thị Mai Phương x Kinh 11/05/1996 Bình Thủy, AG Châu Phú AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 151.60 4 / 1
14
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
429 Đ075 Trần Thị Bích Liên x Kinh 24/03/1996 Vĩnh Thạnh Trung, AG Châu Phú AG A2 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 141.40 4 / 1
430 Đ118 Lê Lữ Kim Thùy x Kinh 14/02/1996 Châu Đốc, AG Tân Châu AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Ô Long Vĩ CP Giỏi 179.50 20 / 3
431 Đ064 Lê Thị Diễm My x Kinh 19/10/1996 Tây Ninh Chợ Mới AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Ô Long Vĩ CP Giỏi 168.00 20 / 3
432 Đ070 Mai Thị Lý x Kinh 05/06/1995 An Phú, AG An Phú AG B1 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Ô Long Vĩ CP Giỏi 165.40 20 / 3
433 Đ195 Nguyễn Thị Ngọc Thảo x Kinh 10/08/1996 Châu Phong, AG Tân Châu AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Ô Long Vĩ CP Giỏi 162.00 20 / 3
434 Đ096 Trần Thị Xuân Nữ x Kinh 09/02/1997 Mỹ Khánh, AG Long Xuyên AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Ô Long Vĩ CP Khá 156.00 20 / 3
435 L006 Trần Thị Ngọc Tươi x Kinh 26/03/1997 Mỹ Đức, AG Châu Phú AG A2 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Ô Long Vĩ CP Khá 153.80 20 / 3
436 Đ271 Phan Hữu Thành Kinh 10/10/1994 An Phong, ĐT Hồng Ngự ĐT toeic B CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Ô Long Vĩ CP Khá 149.40 20 / 3
437 Đ023 Phạm Long Hồ Kinh 21/07/1996 Phú Thọ, ĐT Tam Nông ĐT A2 B CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Ô Long Vĩ CP Khá 147.00 20 / 3
438 Đ221 Nguyễn Thị Kim Chi x Kinh 19/11/1996 Vĩnh Hòa, AG Tân Châu AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Ô Long Vĩ CP Khá 144.80 20 / 3
439 Đ080 Nguyễn Thị Trúc Linh x Kinh 17/03/1996 Hòa Lạc, AG Phú Tân AG B Anh A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Ô Long Vĩ CP Khá 144.40 20 / 3
440 Đ294 Nguyễn Hoàng Sơn Kinh 04/08/1996 Đa Phước, AG An Phú AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Ô Long Vĩ CP Khá 140.60 20 / 3
441 Đ100 Trần Thị Bé Ngọc x Kinh 21/07/1997 Mỹ Phú, AG Châu Phú AG A2 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Ô Long Vĩ CP Khá 140.40 20 / 3
442 Đ216 Trần Thị Thúy Ngọc x Kinh 20/05/1996 Phú Bình, AG Phú Tân AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Ô Long Vĩ CP Khá 140.20 20 / 3
443 Đ134 Võ Thị Kim Ngân x Kinh 17/10/1996 Tân Hòa, AG Phú Tân AG A2 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Ô Long Vĩ CP TB 136.80 20 / 3
444 Đ082 Phạm Thị Ngọc Quyền x Kinh 21/10/1992 Vĩnh Thạnh Trung, AG Châu Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Ô Long Vĩ CP TB 135.60 20 / 3
445 Đ291 Nguyễn Thị Triều Dương x Kinh 10/10/1997 Mỹ Hòa Hưng, AG Long Xuyên AG A2 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Ô Long Vĩ CP TB 135.40 20 / 3
446 Đ125 Huỳnh Thị Cẩm Tiên x Kinh 02/03/1996 Phú Hữu, AG An Phú AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Ô Long Vĩ CP TB 133.40 20 / 3
447 Đ244 Nguyễn Phước Sang Kinh 01/01/1995 Thạnh Mỹ Tây, AG Châu Phú AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Ô Long Vĩ CP TB 132.60 20 / 3
448 Đ169 Phạm Thị Mỹ Hoa x Kinh 16/02/1995 Vĩnh Xương, AG Tân Châu AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Ô Long Vĩ CP TB 124.80 20 / 3
449 Đ066 Nguyễn Thị Mỹ Phương x Kinh 19/04/1994 Tân Châu, AG Tân Châu AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Ô Long Vĩ CP TB 123.80 20 / 3
450 Đ051 Nguyễn Thị Kim Thoa x Kinh 21/11/1996 Mỹ Hiệp, AG Chợ Mới AG B CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Mỹ Phú CP Giỏi 163.40 5 / 1
451 Đ038 Đặng Thị Thu Cúc x Kinh 15/08/1996 An Thạnh Trung, AG Chợ Mới AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Mỹ Phú CP Giỏi 163.20 5 / 1
452 Đ204 Huỳnh Kim Phước x Kinh 17/06/1997 An Phú, AG An Phú AG A2 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Mỹ Phú CP Khá 155.80 5 / 1
453 Đ197 Huỳnh Bảo Trân x Kinh 11/10/1996 Châu Đốc, AG Châu Phú AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Mỹ Phú CP Khá 154.20 5 / 1
454 Đ297 Trương Thị Thanh Trúc x Kinh 28/12/1997 Phú Hiệp, AG Tân Châu AG B Anh CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Mỹ Phú CP TB 136.40 5 / 1
455 L008 Võ Thị Tuyết Nhung x Kinh 10/10/1995 Châu Phú A, AG Châu Đốc AG A2 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Vĩnh Tế CĐ Giỏi 162.60 4 / 1
456 Đ224 Nguyễn Thị Thu Hường x Kinh 29/09/1997 Đa Phước, AG An Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Vĩnh Tế CĐ Khá 155.50 4 / 1
457 Đ052 Huỳnh Quốc Tiến Kinh 09/09/1992 Vĩnh Tế, AG Châu Đốc AG B A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu Học Vĩnh Tế CĐ Khá 141.20 4 / 1
458 Đ245 Nguyễn Xuân Nhi x Kinh 23/11/1995 Phường A, AG Châu Đốc AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Vĩnh Tế CĐ TB 134.40 4 / 1
459 L057 Nguyễn Ngọc Tươi x Kinh 09/09/1997 Khánh Hòa, AG Châu Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Trưng Vương CĐ Khá 157.50 4 / 2
15
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
460 L052 Nguyễn Thị Y Phụng x Kinh 21/03/1996 Núi Sam, AG Châu Đốc AG A2 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Trưng Vương CĐ Khá 154.60 4 / 2
461 Đ213 Nguyễn Ngọc Bảo Linh x Kinh 26/04/1996 Châu Phú A, AG Châu Đốc AG A2 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Trưng Vương CĐ Khá 152.80 4 / 2
462 L005 Bùi Thị Bé Duyên x Kinh 15/06/1994 Mỹ Phước, AG Long Xuyên AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học Trưng Vương CĐ Khá 141.40 4 / 2
463 Đ076 Lâm Bích Châu x Hoa 05/11/1996 Châu Phú A, AG Châu Đốc AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học BT Hùng Vương CĐ Giỏi 176.00 2 / 1
464 Đ022 Hứa Hoàng Nhất Kinh 31/05/1996 Châu Phú B, AG Châu Đốc AG B1 B ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học BT Hùng Vương CĐ Khá 148.60 2 / 1
465 Đ078 Lê Gia Nghi x Kinh 24/09/1996 Châu Phú, AG Châu Đốc AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Núi Sam CĐ Xuất sắc 183.00 13 / 2
466 Đ102 Ngô Phương Trúc x Kinh 09/10/1996 Vĩnh Tế, AG Châu Đốc AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Núi Sam CĐ Giỏi 161.80 13 / 2
467 Đ062 Phạm Thanh Hồng x Kinh 15/05/1995 Châu Phú A, AG Châu Đốc AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Núi Sam CĐ Giỏi 160.50 13 / 2
468 Đ124 Lâm Khánh Duyên x Kinh 28/01/1995 Long Thạnh, AG Tân Châu AG A2 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Núi Sam CĐ Giỏi 160.50 13 / 2
469 Đ165 Phạm Thị Hồng Vân x Kinh 01/07/1996 Vĩnh Tế, AG Châu Đốc AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Núi Sam CĐ Khá 156.00 13 / 2
470 Đ026 Lương Thị Huỳnh Như x Kinh 11/08/1995 An Giang An Phú AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Núi Sam CĐ Khá 155.40 13 / 2
471 Đ013 Từ Thị Mỹ x Kinh 28/11/1996 Mỹ Đức, AG Châu Phú AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Núi Sam CĐ Khá 150.60 13 / 2
472 L012 La Thị Kim Nguyên x Kinh 20/11/1997 Vĩnh Tế, AG Châu Đốc AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Núi Sam CĐ Khá 147.40 13 / 2
473 Đ289 Bùi Thị Yến Nhi x Kinh 01/02/1996 Long Khánh A, ĐT Hồng Ngự ĐT A2 B CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Núi Sam CĐ Khá 147.00 13 / 2
474 Đ308 Trần Thị Ngọc Mỹ x Kinh 25/06/1994 Vĩnh Tế, AG Châu Đốc AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Núi Sam CĐ Khá 142.20 13 / 2
475 Đ201 Hồ Xuân Trúc x Kinh 29/04/1996 An Giang AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Núi Sam CĐ Khá 140.20 13 / 2
476 Đ199 Lê Thanh Ngọc x Kinh 16/03/1995 Vĩnh Tế, AG Châu Đốc AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Núi Sam CĐ Khá 139.80 13 / 2
477 Đ321 Trần Thị Mỹ Huyền x Kinh 25/12/1996 Khánh Hòa, AG Châu Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Núi Sam CĐ TB 133.00 13 / 2
478 L055 Hồ Thị Thủy Tiên x Kinh 23/06/1996 Quốc Thái, AG An Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Quốc Thái AP Xuất sắc 181.50 8 / 1
479 Đ073 Trần Gia Linh x Kinh 07/04/1996 Phú Hữu, AG An Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Quốc Thái AP Khá 154.00 8 / 1
480 Đ205 Lê Thị Cẩm Mỵ x Kinh 22/10/1996 TT An Phú, AG An Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Quốc Thái AP Khá 150.60 8 / 1
481 Đ185 Võ Nguyễn Mỹ Hương x Kinh 07/03/1997 Phú Vĩnh, AG Tân Châu AG A2 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Quốc Thái AP Khá 149.00 8 / 1
482 Đ071 Trần Thị Diễm Thúy x Kinh 06/06/1996 Tân Châu, AG Tân Châu AG A2 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Quốc Thái AP Khá 145.40 8 / 1
483 Đ248 Nguyễn Thị Thảo x Kinh 05/08/1995 Vĩnh Trường, AG An Phú AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Quốc Thái AP Khá 145.20 8 / 1
484 Đ020 Nguyễn Thị Huyền Trang x Kinh 12/04/1994 Vĩnh Lộc, AG An Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Quốc Thái AP TB 135.40 8 / 1
485 Đ252 Đỗ Thị Thoa x Kinh 02/07/1996 Vĩnh Hòa, AG Tân Châu AG A2 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học C Quốc Thái AP TB 132.00 8 / 1
486 Đ099 Lý Thị Nhi x Kinh 22/09/1997 Khánh An, AG An Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Nhơn Hội AP Khá 152.40 5 / 1
487 Đ280 Lê Thị Minh Thư x Kinh 04/06/1997 An Phú, AG An Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Nhơn Hội AP Khá 145.20 5 / 1
488 Đ029 Hồ Thị Diễm Hương x Kinh 24/07/1996 Định Thành, AG Thoại Sơn AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Nhơn Hội AP Khá 140.40 5 / 1
489 Đ155 Hồ Thị Mỹ Linh x Kinh 01/09/1994 Vĩnh Lộc, AG An Phú AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Nhơn Hội AP Khá 140.20 5 / 1
490 Đ264 Nguyễn Văn Hiếu Kinh 25/03/1996 Long Thạnh, AG Tân Châu AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Nhơn Hội AP TB 132.00 5 / 1
16
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
491 L013 Huỳnh Thị Kim Cương x Kinh 13/03/1997 Khánh An, AG An Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Khánh An AP Giỏi 160.40 3 / 1
492 Đ290 Đinh Thị Huỳnh Mai x Kinh 09/07/1992 Phú Hữu, AG An Phú AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Khánh An AP TB 130.60 3 / 1
493 Đ105 Trần Thị Thủy Dung x Kinh 20/05/1993 Phú Hữu, AG An Phú AG A2 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học B Khánh An AP TB 126.60 3 / 1
494 Đ028 Nguyễn Thị Cẩm Hường x Kinh 11/02/1996 Lê Chánh, AG AG A2 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Nhơn Hội AP Giỏi 166.60 7 / 1
495 Đ267 Lê Thị Linh x Kinh 01/01/1996 Vĩnh Sương,AG Tân Châu AG B Anh A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Nhơn Hội AP Khá 159.20 7 / 1
496 Đ276 Phan Thị Nhi x Kinh 01/01/1997 Quốc Thái, AG An Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Nhơn Hội AP Khá 154.00 7 / 1
497 Đ122 Đinh Thị Ngọc Huệ x Kinh 20/04/1997 Vĩnh Trường, AG An Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Nhơn Hội AP Khá 153.40 7 / 1
498 Đ203 Nguyễn Thị Bảo Trang x Kinh 04/02/1994 Bình Long, AG Châu Phú AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Nhơn Hội AP Khá 151.80 7 / 1
499 Đ133 Lê Thanh Chạt Kinh 07/05/1996 Phước Hưng, AG An Phú AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Nhơn Hội AP Khá 141.80 7 / 1
500 Đ274 Trần Thị Diễm Châu x Kinh 19/03/1994 Vĩnh Hậu, AG An Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Nhơn Hội AP TB 125.60 7 / 1
501 Đ114 Trần Thị Mỹ Dung x Kinh 12/09/1994 Vĩnh Lộc, AG Vĩnh Hưng Long An A2 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Long Bình AP Giỏi 160.60 12 / 2
502 Đ261 Trần Kim Thại Kinh 04/06/1990 Quốc Thái, AG An Phú AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Long Bình AP Khá 158.40 12 / 2
503 Đ044 Nguyễn Thị Thúy Kiều x Kinh 30/05/1996 Phú Hữu, AG An Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Long Bình AP Khá 157.00 12 / 2
504 Đ119 Nguyễn Trần Duy Anh Kinh 20/05/1996 Phước Hưng, AG An Phú AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Long Bình AP Khá 156.20 12 / 2
505 Đ292 Trần Thị Ngọc Diễm x Kinh 15/03/1997 Phú Lộc, AG An Phú AG A2 CNTTCB CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Long Bình AP Khá 150.40 12 / 2
506 Đ050 Nhan Thị Ngọc Trâm x Kinh 19/05/1996 Long An, AG Tân Châu AG B1 B ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Long Bình AP Khá 146.60 12 / 2
507 Đ206 Nguyễn Thị Cẩm Tuyên x Kinh 12/09/1996 Quốc Thái, AG An Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Long Bình AP Khá 145.00 12 / 2
508 Đ178 Nguyễn Thị Mỹ Hảo x Kinh 25/03/1995 Vĩnh Hậu, AG An Phú AG B1 B ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Long Bình AP Khá 143.80 12 / 2
509 Đ031 Phạm Thị Mỹ Huệ x Kinh 16/10/1996 TT An Phú, AG An Phú AG B1 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Long Bình AP Khá 142.80 12 / 2
510 Đ269 Ngô Thị Yến Nhi x Kinh 13/07/1993 Nhơn Hội, AG An Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Long Bình AP Khá 141.80 12 / 2
511 Đ139 Nguyễn Kim Liên x Kinh 17/04/1996 Vĩnh Lộc, AG An Phú AG A2 A ĐHSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Long Bình AP Khá 139.00 12 / 2
512 Đ232 Cao Ngọc Nhi x Kinh 20/10/1996 Phước Hưng, AG An Phú AG A2 A CĐSP GD tiểu học GV Chủ nhiệm TH Tiểu học A Long Bình AP TB 134.00 12 / 2
513 Đ123 Nguyễn Thị Tú Anh x Kinh 18/02/1996 Bình Phước Xuân, AG Chợ Mới AG B1 CNTTCB ĐHSP Mỹ Thuật GV Mỹ Thuật TH Tiểu học B Núi Tô TT Khá 144.00 2 / 1
514 Đ162 Phạm Thị Phích x Kinh 08/11/1991 Tân An, AG Tân Châu AG B Anh A CĐSP Mỹ Thuật GV Mỹ Thuật TH Tiểu học B Núi Tô TT TB 135.20 2 / 1
515 Đ163 Nguyễn Thị Muội x Kinh 10/11/1993 Phú Hiệp, AG Phú Tân AG B Anh A ĐHSP Mỹ Thuật GV Mỹ Thuật TH Tiểu học Văn Giáo TB Khá 151.00 2 / 1
516 Đ246 Nguyễn Ngọc Tự Kinh 12/06/1969 Tân An, CT Cái Răng CT B Anh A ĐHSP Mỹ Thuật GV Mỹ Thuật TH Tiểu Học Văn Giáo TB Khá 127.60 2 / 1
517 Đ056 Phạm Thị Kiểu Tiên x Kinh 12/02/1993 Hòa Bình, AG Chợ Mới AG A1 A ĐHSP Mỹ Thuật GV Mỹ Thuật TH Tiểu Học C TT Tịnh Biên TB Khá 154.40 2 / 1
518 Đ161 Trương Hồng Chúc x Kinh 30/07/1992 Châu Phong, AG Tân Châu AG B Anh A ĐHSP Mỹ Thuật GV Mỹ Thuật TH Tiểu Học C TT Tịnh Biên TB Khá 138.40 2 / 1
519 Đ226 Trần Thị Kiều Oanh x Kinh 27/03/1989 TT Cái Dầu, AG Châu Phú AG B Anh A ĐHSP Mỹ Thuật GV Mỹ Thuật TH Tiểu học C Bình Phú CP Khá 140.60 2 / 1
520 Đ273 Nguyễn Thể Thao Kinh 03/02/1991 Chánh A, VL Mang Thít VL A B ĐHSP Mỹ Thuật GV Mỹ Thuật TH Tiểu học C Bình Phú CP TB 136.00 2 / 1
521 Đ225 Nguyễn Thị Đài Trang x Kinh 21/02/1995 Long Xuyên, AG Châu Phú AG B Anh A CĐSP Mỹ Thuật GV Mỹ Thuật TH Tiểu học B Mỹ Phú CP Khá 144.80 2 / 1
17
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
522 Đ272 Nguyễn Thị Bông x Kinh 24/05/1992 Tân Mỹ, ĐT Tam Nông ĐT A1 B ĐHSP Mỹ Thuật GV Mỹ Thuật TH Tiểu học B Mỹ Phú CP Khá 144.40 2 / 1
523 Đ156 Phạm Huỳnh Phương Dung x Kinh 02/01/1993 Bình Mỹ, AG Châu Phú AG B Anh A ĐHSP Mỹ Thuật GV Mỹ Thuật TH Tiểu học B Bình Thủy CP Khá 153.80 2 / 1
524 Đ160 Lư Thị Ngọc Sang x Kinh 13/01/1992 Tân An, AG Tân Châu AG B Anh A ĐHSP Mỹ Thuật GV Mỹ Thuật TH Tiểu học B Bình Thủy CP Khá 149.40 2 / 1
525 Đ084 Giang Thị Bích Tuyền x Kinh 09/02/1994 Châu Phong, AG Tân Châu AG CNTTCB ĐHSP Mỹ Thuật GV Mỹ Thuật TH Tiểu học A Khánh Hòa CP Khá 150.20 3 / 1
526 Đ227 Nguyễn Thị Ngọc Thiệt x Kinh 22/10/1991 Khánh Hòa, AG Châu Phú AG B Anh A ĐHSP Mỹ Thuật GV Mỹ Thuật TH Tiểu học A Khánh Hòa CP Khá 148.00 3 / 1
527 Đ234 Trần Thị Cẩm Tiên x Kinh 11/10/1994 TT Cái Dầu, AG Châu Phú AG B1 A ĐHSP Mỹ Thuật GV Mỹ Thuật TH Tiểu học A Khánh Hòa CP TB 130.80 3 / 1
528 Đ324 Nguyễn Chí Linh Kinh 18/02/1994 Ô Long Vĩ, AG Châu Phú AG A1 B CĐSP GD thể chất GV Thể dục TH Tiểu học B Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 156.60 14 / 1
529 Đ093 Đỗ Trọng Đạt Kinh 16/07/1994 Hòa An, AG Chợ Mới AG A2 A ĐHSP GD thể chất GV Thể dục TH Tiểu học B Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 152.60 14 / 1
530 L011 Lại Ngọc Hân Kinh 29/04/1996 Bình Đức, AG Long Xuyên AG A2 A CĐSP GD thể chất GV Thể dục TH Tiểu học B Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 150.20 14 / 1
531 Đ338 Nguyễn Văn Minh Kinh 13/08/1994 Mỹ Khánh, AG Long Xuyên AG A2 A ĐHSP GD thể chất GV Thể dục TH Tiểu học B Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 149.80 14 / 1
532 Đ336 Lê Thị Diễm Mi x Kinh 03/02/1996 Hòa Lạc, AG Phú Tân AG A2 A CĐSP GD thể chất GV Thể dục TH Tiểu học B Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 148.20 14 / 1
533 Đ249 Nguyễn Quốc Trung Kinh 05/10/1989 Bình Long, AG Châu Phú AG B Anh A CĐSP GD thể chất GV Thể Dục TH Tiểu học B Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 145.80 14 / 1
534 D079 Nguyễn Trí Tân Kinh 29/05/1992 An Tức, AG Tri Tôn AG B Anh CCA ĐHSP GD thể chất GV Thể Dục TH Tiểu học B Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 145.60 14 / 1
535 Đ014 Trịnh Văn Hậu Kinh 20/04/1996 Khánh Hòa, AG Châu Phú AG A2 A CĐSP GD thể chất GV Thể dục TH Tiểu học B Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 144.20 14 / 1
536 Đ333 Phan Quốc Vương Kinh 05/09/1990 Vĩnh Lộc, AG An Phú AG B Anh A CĐSP GD thể chất GV Thể dục TH Tiểu học B Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 143.40 14 / 1
537 Đ257 Võ Thanh Long Kinh 06/02/1990 Bình Hòa, AG Châu Thành AG B Anh A ĐHSP GD tiểu học GV Thể dục TH Tiểu học B Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 141.80 14 / 1
538 Đ126 Huỳnh Văn Mỹ Kinh 01/01/1993 Quốc Thái, AG An Phú AG A2 A CĐSP GD thể chất GV Thể Dục TH Tiểu học B Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 141.20 14 / 1
539 Đ048 Nguyễn Quang Trung Kinh 26/08/1983 Thạnh An, CT Vĩnh Thạnh AG A ĐHSP GD thể chất GV Thể dục TH Tiểu học B Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 140.00 14 / 1
540 Đ319 Bùi Phước Thành Kinh 26/03/1996 Bình Hòa, AG Châu Thành AG B Anh A CĐSP GD thể chất GV Thể Dục TH Tiểu học B Vĩnh Thạnh Trung CP TB 137.00 14 / 1
541 Đ302 Võ Thành Nhiệm Kinh 16/11/1987 Khánh An, AG An Phú AG B Anh A CĐSP GD thể chất GV Thể Dục TH Tiểu học B Vĩnh Thạnh Trung CP Khá 133.00 14 / 1
542 Đ021 Phạm Thị Diễm Phương x Kinh 03/11/1996 Ba Chúc, AG Tri Tôn AG B2 A2_P A CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học Vĩnh Gia TT TB 126.20 1 / 1
543 Đ065 Trần Ngọc Phương Trinh x Kinh 04/06/1993 Tri Tôn, AG Tri Tôn AG B2 A CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học Tân Tuyến TT TB 127.40 1 / 1
544 Đ342 Phan Thị Linh x Kinh 12/11/1997 Ba Chúc, AG Tri Tôn AG B2 HT A CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học Lạc Quới TT TB 124.60 1 / 1
545 L110 Nguyễn Thị Trúc Mai x Kinh 05/12/1993 Vọng Đông, AG Thoại Sơn AG B2 A ĐHSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học B Ô Lâm TT TB 129.20 1 / 1
546 Đ033 Huỳnh Thị Huỳnh Mai x Kinh 01/06/1992 Cần Đăng, AG Châu Thành AG B2 A CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học B Cô Tô TT TB 125.60 1 / 2
547 L032 Dương Nhật Thanh x Kinh 23/01/1995 TT Núi Sập, AG Thoại Sơn AG B2 A2 Pháp A ĐHSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học C TT Núi Sập TS Khá 158.60 3 / 1
548 Đ215 Hồ Thị Mỹ Trinh x Kinh 05/10/1995 Mỹ Bình, AG Long Xuyên AG B2 CNTTCB CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu Học C TT Núi Sập TS TB 128.40 3 / 1
549 Đ041 Lê Phạm Huỳnh Như x Kinh 18/12/1997 Định Mỹ, AG Thoại Sơn AG B2 CNTTCB CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu Học C TT Núi Sập TS TB 126.80 3 / 1
550 Đ304 Trần Ngô Mộng Quyền x Kinh 10/11/1997 TT Phú Hòa, AG Thoại Sơn AG B2 CNTTCB CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học An Bình TS Khá 144.80 2 / 2
551 L001 Lâm Huỳnh Hiếu Kinh 20/11/1995 Vọng Thê, AG Thoại Sơn AG B2 Hán ngữ cấp III A CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học An Bình TS TB 101.50 2 / 2
552 Đ358 Nguyễn Thị Kim Thu x Kinh 18/01/1995 An Bình, AG Thoại Sơn AG B2 A2 Pháp A CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học A Bình Thành TS Khá 129.80 1 / 1
18
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
553 Đ061 Cao Quỳnh Như x Kinh 25/05/1995 TT Nhà Bàng, AG Tịnh Biên AG B2 CNTTCB CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học A TT Chi Lăng TB TB 124.60 1 / 1
554 Đ191 Nguyễn Thị Thanh Thảo x Kinh 31/08/1994 Tấn Mỹ, AG Chợ Mới AG B2 A CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học A Nhơn Hưng TB TB 133.20 1 / 1
555 Đ339 Nguyễn Thị Hồng Quyên x Kinh 01/02/1997 Nhơn Hội, AG Tịnh Biên AG B2 HT A CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học A An Phú TB Khá 149.60 1 / 1
556 Đ359 Nguyễn Thị Mỹ Duyên x Kinh 17/04/1996 Long Giang, AG Chợ Mới AG B2 A2 Pháp A CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học Phú Hiệp PT Khá 127.20 1 / 1
557 Đ210 Nguyễn Thị Mỹ Hảo x Kinh 28/10/1995 Phú Hưng, AG Phú Tân AG B2 B ĐHSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học C Phú Mỹ PT Khá 140.20 2 / 1
558 Đ036 Bùi Thị Thùy Duyên x Kinh 05/09/1995 Tân Hòa, AG Phú Tân AG B2 A CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học C Phú Mỹ PT TB 129.60 2 / 1
559 Đ132 Võ Thị Oanh x Kinh 20/10/1995 An Thạnh Trung, AG Chợ Mới AG B2 A ĐHSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học A Tân Hòa PT Khá 152.00 2 / 1
560 Đ037 Nguyễn Thị Miên x Kinh 24/12/1995 Tấn Mỹ, AG Chợ Mới AG B2 CNTTCB CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học A Tân Hòa PT TB 129.40 2 / 1
561 Đ034 Trần Thị Phúc Hậu x Kinh 08/09/1995 Mỹ Phú, AG Châu Phú AG B2 CNTTCB CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học A Phú Bình PT TB 103.50 1 / 1
562 Đ001 Phạm Ngọc Thảo Tiên x Kinh 02/03/1996 Tân Hòa, AG Phú Tân AG B2 A ĐHSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học A Phú An PT Giỏi 165.40 1 / 1
563 Đ131 Dương Thảo Huỳnh x Kinh 04/02/1996 Long Điền B, AG Chợ Mới AG B2 A ĐHSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học D Bình Mỹ CP Khá 143.80 1 / 1
564 Đ343 Hà Thị Diệu Hiền x Kinh 29/08/1997 Khánh Hòa, AG Châu Phú AG B2 HT A CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học C Bình Mỹ CP Khá 141.00 3 / 1
565 Đ004 Nguyễn Thị Ngọc Thảo x Kinh 25/01/1994 Bình Mỹ, AG Châu Phú AG B2 Hán ngữ cấp III A ĐHSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học C Bình Mỹ CP TB 131.80 3 / 1
566 Đ352 Phạm Thị Ngọc Diệp x Kinh 12/05/1995 Vĩnh Thạnh Trung, AG Châu Phú AG B2 HT A ĐHSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học C Bình Mỹ CP Khá 130.00 3 / 1
567 Đ103 Bùi Thị Thu Trúc x Kinh 27/05/1996 AG Châu Phú AG B2 A CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học B Ô Long Vĩ CP TB 137.80 1 / 1
568 Đ340 Nguyễn THh Kim Hoa x Kinh 24/02/1997 Thạnh Mỹ Tây, AG Châu Phú AG B2 HT A CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu Học A Thạnh Mỹ Tây CP Khá 142.60 1 / 1
569 Đ344 Nguyễn Huỳnh x Kinh 04/02/1997 An Giang Chợ Mới AG B2 HT A CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu Học B Núi Sam CĐ Khá 139.80 1 / 1
570 Đ182 Ngô Bảo Ngọc x Kinh 15/05/1996 Vĩnh Mỹ, AG Châu Đốc AG B2 CNTTCB CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học A Vĩnh Mỹ CĐ TB 135.00 1 / 1
571 Đ228 Nguyễn Thị Kim Tuyền x Kinh 23/11/1996 Phú Hữu, AG An Phú AG B2 A ĐHSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học D Phú Hữu AP TB 133.00 1 / 1
572 Đ360 Nguyễn Thanh Ngân x Kinh 06/10/1997 Nhơn Hưng, AG Tịnh Biên AG B2 A2 Pháp CNTTCB CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học C Đa Phước AP Khá 150.20 1 / 1
573 Đ362 Trần Thị Thùy Trang x Kinh 21/08/1994 Quốc Thái, AG An Phú AG B2 A2 Pháp A CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học B Phước Hưng AP Khá 123.20 1 / 1
574 Đ111 Thái Thúy Vi x Kinh 12/07/1995 Đa Phước, AG An Phú AG B2 A CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu Học B An Phú AP TB 123.60 1 / 1
575 Đ361 Huỳnh Lâm Tường Vi x Kinh 04/01/1997 TT An Phú, AG An Phú AG B2 A2 Pháp A CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh TH Tiểu học A Vĩnh Trường AP Khá 128.60 1 / 2
576 Đ157 Nguyễn Văn Nhân Anh Kinh 02/03/1992 An Thạnh Trung, AG Chợ Mới AG B Anh CNTTCB CĐSP Tin học GV Tin học TH Tiểu học C TT Tịnh Biên TB Khá 148.80 1 / 1
577 Đ305 Nguyễn Thị Kim Thơ x Kinh 03/01/1996 Vĩnh Trường, AG An Phú AG C CNTTCB CĐSP Tin học GV Tin học TH Tiểu học A Thới Sơn TB TB 133.20 4 / 1
578 Đ282 Nguyễn Thị Thảo x Kinh 19/08/1996 Cái Dầu, AG Châu Phú AG B Anh CNTTCB CĐSP Tin học GV Tin học TH Tiểu học A Thới Sơn TB Khá 126.80 4 / 1
579 Đ247 Lê Thị Mỹ Hạnh x Kinh 04/01/1989 Vĩnh Tế, AG Tịnh Biên AG A2 CNTTCB CĐSP Tin học GV Tin học TH Tiểu học A Thới Sơn TB TB 125.40 4 / 1
580 Đ251 Thái Trọng Nhân Kinh 06/03/1995 An Giang Châu Đốc AG A2 A CĐSP Tin học GV Tin học TH Tiểu học A Thới Sơn TB TB 124.80 4 / 1
581 Đ255 Nguyễn Trọng Tín Kinh 14/01/1993 Hòa Bình, AG Chợ Mới AG A2 CNTTCB CĐSP Tin học GV Tin học TH Tiểu học BT Lê Lợi LX TB 128.40 3 / 1
582 Đ158 Lê Thị Bảo Hà x Kinh 04/10/1996 An Thạnh, AG Chợ Mới AG A2 CNTTCB CĐSP Tin học GV Tin học TH Tiểu học BT Lê Lợi LX TB 126.80 3 / 1
583 Đ254 Ngô Thị Bích Trâm x Kinh 07/06/1997 An Châu, AG Châu Thành AG B Anh CNTTCB CĐSP Tin học GV Tin học TH Tiểu học BT Lê Lợi LX TB 124.40 3 / 1
19
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
584 Đ337 Nguyễn Thị Trúc Mai x Kinh 19/11/1996 Đào Hữu Cảnh, AG Châu Phú AG A2 CĐ CĐSP Tin học GV Tin học TH Tiểu Học A Thạnh Mỹ Tây CP TB 138.80 3 / 1
585 Đ332 Phan Thị Mỹ Duyên x Kinh 30/11/1997 Cần Đăng, AG Châu Thành AG B1 CĐ CĐSP Tin học GV Tin học TH Tiểu Học A Thạnh Mỹ Tây CP TB 125.60 3 / 1
586 Đ311 Dương Minh Đăng Kinh 14/11/1996 Thạnh Mỹ Tây, AG Châu Phú AG B Anh CNTTCB CĐSP Tin học GV Tin học TH Tiểu học A Thạnh Mỹ Tây CP TB 123.40 3 / 1
587 L138 Nguyễn Thị Mai Em x Kinh 01/06/1988 Long xuyên, AG Long Xuyên AG B Anh A ĐHKTDN Kế toán doanh nghiệp NV Kế toán TH Tiểu học Tân Tuyến TT Khá 141.40 3 / 1
588 L114 Đoàn Thanh Thảo x Kinh 08/08/1990 Lương Phi, AG Tri Tôn AG B Anh A ĐHSP Kế toán NV Kế toán TH Tiểu học Tân Tuyến TT TB 127.60 3 / 1
589 L124 Danh Thị Bích Thúy x Khơmer01/01/1990 Bàn Tân Định, KG Châu Thành AG B Anh A Trung cấp Kế toán NV Kế toán TH Tiểu học Tân Tuyến TT TB 126.00 3 / 1
590 L068 Nguyễn Thị Trúc Mai x Kinh 28/02/1993 Tân Hòa, AG Phú Tân AG B Anh A ĐHKT Kế toán NV Kế toán TH Tiểu học B Bình Thạnh Đông PT TB 139.00 1 / 1
591 L035 Trịnh Thị Hương x Kinh 14/02/1989 Phú An, AG Phú Tân AG B Anh A Trung cấp Kế toán NV Kế toán TH Tiểu học A Tân Trung PT Khá 146.00 1 / 1
592 L003 Đỗ Thị Cẩm Tiên x Kinh 08/09/1990 Phú Thạnh, AG Phú Tân AG B Anh A Trung cấp Kế toán NV Kế toán TH Tiểu học A Phú Thạnh PT Giỏi 152.00 1 / 1
593 L083 Nguyễn Thị Ngọc Diễm x Kinh 02/03/1994 Mỹ Phú, AG Châu Phú AG B Anh A Cử nhân Kế Toán NV Kế toán TH Tiểu học C Bình Thủy CP TB 127.00 2 / 1
594 L139 Trương Công Định Kinh 17/06/1985 Bình Thủy, AG Châu Phú AG B Anh A ĐH Kế toán NV Kế toán TH Tiểu học C Bình Thủy CP TB 125.00 2 / 1
595 L117 Lâm Kỳ Anh Kinh 02/09/1997 Mỹ Đức, AG Châu Phú AG A A CĐSP Kế toán NV Kế toán TH Tiểu học B Đào Hữu Cảnh CP TB 114.60 1 / 1
596 L166 Trương Thị Mỹ Xuân x Kinh 09/06/1989 Long Điền B, AG Chợ Mới AG B Anh A ĐH Kế Toán NV Kế toán TH Tiểu học A Nhơn Mỹ CM Khá 153.50 2 / 1
597 L149 Ngô Thị Diệu x Kinh 19/11/1989 Nhơn Mỹ, AG Chợ Mới AG B Anh B Đại học Kế toán NV Kế toán TH Tiểu học A Nhơn Mỹ CM Khá 143.00 2 / 1
598 L146 La Thanh Hồng x Kinh 20/03/1990 Vĩnh Tế, AG Núi Sam AG B Anh A Trung cấp KT Doanh nghiệp NV Kế toán TH Tiểu học C Núi Sam CĐ Khá 130.00 1 / 1
599 L102 Trịnh Thị Kim Cương x Kinh 03/05/1984 Vĩnh Hậu, AG An Phú AG B Anh A Trung cấp Kế toán tin học NV Kế toán TH Tiểu học A Vĩnh Hậu AP Khá 145.60 2 / 1
600 L059 Nguyễn Thị Kim Chi x Kinh 30/10/1986 TT An Phú, AG An Phú AG B Anh A Cử nhân Kế toán NV Kế toán TH Tiểu học A Vĩnh Hậu AP Khá 145.40 2 / 1
601 L038 Huỳnh Văn Bình Phương Kinh 09/01/1994 Vĩnh Xương, AG Tân Châu AG B Anh B Cao đẳng Kế toán NV Kế toán TH Tiểu học A Khánh Bình AP Khá 133.40 1 / 1
602 L131 Đặng Trần Quốc Hưng Kinh 02/05/1997 Vĩnh Gia, AG Tri Tôn AG B1 A CĐSP Địa Lý NV Thiết bị TH Tiểu học Tân Tuyến TT Khá 143.00 3 / 1
603 L142 Lê Nguyễn Tuyết Huân x Kinh 20/02/1993 TT Núi Sập, AG Thoại Sơn AG B Anh A ĐHSP Toán NV Thiết bị TH Tiểu học Tân Tuyến TT TB 137.40 3 / 1
604 L029 Neáng Thi Đa x Khmer 16/02/1994 Núi Tô, AG Tri Tôn AG B Anh A ĐHSP Ngữ văn NV Thiết bị TH Tiểu học Tân Tuyến TT Khá 132.00 3 / 1
605 L073 Nguyễn Thị Hiền Trang x Kinh 02/11/1989 TT Nghèn,HT Tịnh Biên AG B Anh A ĐHSP Ngữ văn NV Thiết bị TH Tiểu Học Văn Giáo TB Khá 152.80 3 / 1
606 L075 Nguyễn Thị Hai x Kinh 21/03/1991 Tân Lộc, AG Tịnh Biên AG B Anh A ĐHSP Địa Lý NV Thiết bị TH Tiểu Học Văn Giáo TB Khá 148.60 3 / 1
607 L129 Trần Thị Thúy Nhi x Kinh 25/09/1988 Nhơn Hội, AG An Phú AG B Anh A ĐHSP Sinh học NV Thiết bị TH Tiểu Học Văn Giáo TB TB 134.00 3 / 1
608 L061 Trịnh Thị Thoại Mỹ x Kinh 01/01/1993 Phú Xuân, AG Tịnh Biên AG B Anh A CĐSP Địa Lý NV Thiết bị TH Tiểu Học B An Hảo TB Khá 144.00 2 / 1
609 L028 Neáng Phanh Ny x Khmer25/02/1987 Núi Tô, AG Tri Tôn AG B Anh A ĐHSP GDCT NV Thiết bị TH Tiểu học B An Hảo TB TB 132.20 2 / 1
610 L051 Nguyễn Thị Vàng x Kinh 20/10/1990 Châu Phong, AG Tân Châu AG A2 CNTTCB ĐHSP Ngữ văn NV Thiết bị TH Tiểu học A An Phú TB Khá 141.80 1 / 1
611 L030 Dương Thị Hiền x Kinh 11/07/1993 Bình Thủy, AG Chợ Mới AG B Anh A ĐHSP Lịch sử NV Thiết bị TH Tiểu học Phan Bội Châu LX Giỏi 173.50 5 / 1
612 L137 Phạm Thị Ánh Hường x Kinh 17/09/1990 Long Giang, AG Chợ Mới AG A2 A ĐHSP Giáo dục chính trị NV Thiết bị TH Tiểu học Phan Bội Châu LX Khá 157.20 5 / 1
613 L111 Bùi Thái Dương Kinh 20/12/1995 Phú Thành, AG Phú Tân AG B Anh A ĐHSP Thể dục NV Thiết bị TH Tiểu học Phan Bội Châu LX Khá 148.40 5 / 1
614 Đ136 Nguyễn Thị Kim Phụng x Kinh 05/03/1996 Bình Đức, AG Long Xuyên AG A2 CNTTCB ĐHSP GD tiểu học NV Thiết bị TH Tiểu học Phan Bội Châu LX Khá 145.40 5 / 1
20
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
615 L116 Hìa Thị Hồng Nhung x Kinh 15/09/1994 Vĩnh Tế, AG Châu Đốc AG A2 A ĐHSP Toán NV Thiết bị TH Tiểu học Phan Bội Châu LX TB 132.20 5 / 1
616 L175 Đặng Văn Lượm Kinh 06/09/1990 Ô Long Vĩ, AG Châu Phú AG B Anh A ĐHSP Địa Lý NV Thiết bị TH Tiểu học A Mỹ Đức CP Khá 155.60 2 / 1
617 L106 Nguyễn Thị Trà Kiệu x Kinh 05/07/1993 Hiệp Xương, AG Phú Tân AG B Anh A CĐSP Thể dục NV Thiết bị TH Tiểu học A Mỹ Đức CP TB 129.40 2 / 1
618 L147 Ngô Thị Mỹ Tiên x Kinh 20/05/1994 Khánh Hòa, AG Châu Phú AG A2 A Đại học Giáo dục chính trị NV Thiết bị TH Tiểu học A Khánh Hòa CP Khá 151.20 2 / 1
619 L079 Lê Hữu Phước Kinh 07/09/1992 Phú Hưng, AG Tân Phú AG B Anh A ĐHSP GD thể chất NV Thiết bị TH Tiểu học A Khánh Hòa CP TB 139.40 2 / 1
620 L048 Ngô Thị Mềm x Kinh 08/10/1991 TT Phú Hòa, AG Thoại Sơn AG B Anh A Trung cấp Thư viện NV Thư viện TH Tiểu học B TT Phú Hòa TS Khá 154.00 1 / 1
621 L167 Trần Hữu Nhân Kinh 07/11/1992 Định Mỹ, AG Thoại Sơn AG B Anh A Trung cấp Thư viện NV Thư viện TH Tiểu học A Định Thành TS Khá 140.00 1 / 1
622 L164 Nguyễn Thị Thúy An x Kinh 16/06/1987 Hòa Bình, AG Chợ Mới AG B Anh CNTTCB Trung cấp Thư viện NV Thư viện TH Tiểu học Nguyễn Trung Trực LX Giỏi 161.80 1 / 1
623 L165 Cao Trần Long Hải Kinh 20/01/1995 Mỹ Bình, AG Long Xuyên AG B Anh B Trung cấp Thư viện NV Thư viện TH Tiểu học Lê Văn Tám LX Khá 149.80 1 / 1
624 L062 Nguyễn Thị Dễ x Kinh 29/11/1995 Phú Hội, AG An Phú AG A2 A Trung cấp Thư viện NV Thư viện TH Tiểu Học C Bình Thủy CP Khá 158.00 1 / 1
625 L152 Phan Thiện Phước Kinh 21/11/1988 Bình Phú, AG Châu Phú AG A2 CNTTCB Trung cấp Thư viện NV Thư viện TH Tiểu học A Bình Phú CP Khá 158.00 1 / 1
626 L144 Nguyễn Thị Hoa x Kinh 03/05/1990 Tây Ninh, TB Rạch Giá AG B Anh A Trung cấp Văn Thư Lưu Trữ NV Văn thư TH Tiểu học Tây Phú TS Giỏi 160.00 1 / 1
627 L145 Nguyễn Thành Công Kinh 22/03/1980 Tân Quới, VL Long Xuyên AG B Anh CNTTCB Trung cấp Văn Thư Lưu Trữ NV Văn thư TH Tiểu học Hàm Nghi LX Khá 158.00 2 / 1
628 L096 Nguyễn Võ Huỳnh Hoa x Kinh 22/07/1993 Mỹ Hòa Hưng, AG Long Xuyên AG B Anh B Trung cấp Văn Thư Lưu Trữ NV Văn thư TH Tiểu học Hàm Nghi LX TB 136.00 2 / 1
629 L002 Nguyễn Thị Minh Như x Kinh 12/11/1993 Phú Hưng, AG Phú Tân AG B Anh A Trung cấp Y sỹ NV Y tế TH Tiểu học A Phú Mỹ PT Khá 148.00 1 / 1
630 L065 Nguyễn Thị Ngọc Phương x Kinh //1993 Hòa Lạc, AG Phú Tân AG B Anh A Trung cấp Y sỹ NV Y tế TH Tiểu Học A Hòa Lạc PT Khá 156.00 1 / 1
631 L126 Võ Thị Trúc Ly x Kinh 03/09/1993 Mỹ Hòa Hưng, AG Long Xuyên AG B Anh A Trung cấp Y sỹ NV Y tế TH Tiểu Học Nguyễn Khuyến LX Giỏi 170.00 1 / 1
632 L176 Dương Thị Hoàn Oanh x Kinh //1982 Hòa Binh Thạnh, AG Long Xuyên AG A A Trung cấp Y Sĩ sản nhi NV Y tế TH Tiểu học A Hòa Bình Thạnh CT ## 7.80 Khá 158.00 2 / 1
633 L044 Huỳnh Thị Yến Oanh x Kinh 03/04/1995 Vĩnh Lợi, AG Châu Thành AG B Anh A Trung cấp Y sỹ NV Y tế TH Tiểu học A Hòa Bình Thạnh CT TBK 136.00 2 / 1
634 L084 Đặng Hoài Phong Kinh 18/02/1994 Đào Hữu Cảnh, AG Châu Phú AG B Anh A Trung cấp Y sỹ NV Y tế TH Tiểu Học C Ô Long Vĩ CP Khá 150.00 1 / 1
635 L158 Nguyễn Minh Thư x Kinh 19/11/1997 Bình Chánh, AG Châu Phú AG B Anh CNTTCB Trung cấp Y Sĩ Đa Khoa NV Y tế TH Tiểu học B Vĩnh Thạnh Trung CP TB 130.00 2 / 1
636 L169 Lê Minh Chánh Kinh 23/02/1993 Bình Phú, AG Phú Tân AG B Anh B Trung cấp Y Sĩ NV Y tế TH Tiểu học B Vĩnh Thạnh Trung CP TB 126.00 2 / 1
637 L112 Nguyễn Thị Ngọc Thúy x Kinh 09/05/1995 Khánh Hòa, AG Châu Phú AG B Anh A Trung cấp Y sỹ NV Y tế TH Tiểu học A Khánh Hòa CP TB 136.00 1 / 1
638 L020 Nguyễn Kim Thảo x Kinh //1987 Bình Mỹ, AG Châu Phú AG B Anh A Trung cấp Y sỹ NV Y tế TH Tiểu học A Bình Thủy CP Giỏi 164.00 1 / 1
639 L033 Nguyễn Phước Hậu Kinh 23/12/1993 Đồng Tháp Chợ Mới AG B Anh A Trung cấp Y sỹ NV Y tế TH Tiểu học A Mỹ Hiệp CM Khá 150.00 4 / 1
640 L115 Nguyễn Quốc Thái Kinh 21/02/1998 Mỹ An, AG Chợ Mới AG B Anh A Trung cấp Y sỹ NV Y tế TH Tiểu học A Mỹ Hiệp CM Khá 150.00 4 / 1
641 L104 Lương Thị Kim Tuyết x Kinh 03/07/1991 Mỹ Hiệp, AG Chợ Mới AG B Anh A Trung cấp Y sỹ NV Y tế TH Tiểu học A Mỹ Hiệp CM Khá 144.00 4 / 1
642 L159 Đinh Thành Triệu Kinh 19/02/1988 Kiến Thành, AG Chợ Mới AG B Anh B Trung cấp Y Sĩ Đa Khoa NV Y tế TH Tiểu học A Mỹ Hiệp CM TB 132.00 4 / 1
643 L007 Kiến Thị Tuyết Mai x Khmer 22/02/1994 TT Tri Tôn, AG Tri Tôn AG A Anh CNTTCB ĐHSP Âm nhạc GV Âm nhạc THCS THCS Lương An Trà TT Khá 145.60 1 / 1
644 L024 Trần Trung Hưng Kinh 28/04/1995 An Giang Long Xuyên AG A2 CNTTCB CĐSP Âm nhạc GV Âm nhạc THCSTHCS Vĩnh Khánh TS Khá 149.20 1 / 1
645 L031 Nguyễn Kha Ngọc Thảo x Kinh 20/03/1996 Thới Sơn, AG Tịnh Biên AG A2 A CĐSP Âm nhạc GV Âm nhạc THCS THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm TB Khá 141.40 1 / 1
21
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
646 L148 Trần Thúy Phượng x Kinh 18/09/1993 An Hảo, AG Quận 12 HCM B Anh CNTTCB Cao đẳng Âm nhạc GV Âm nhạc THCS THCS Ngô Quyền TB Khá 134.20 1 / 1
647 L178 Nguyễn Thị Ngọc Huyền x Kinh 01/08/1996 Phú An, AG Phú Tân AG B1 A ĐHSP Âm Nhạc GV Âm nhạc THCSTHCS Phú Thọ PT Khá 156.40 1 / 1
648 L037 Võ Văn Hiền Kinh 20/06/1983 Long Châu, AG Tân Châu AG B1 CNTTCB ĐHSP Âm nhạc GV Âm nhạc THCSTHCS Phú Lâm PT Khá 144.20 2 / 1
649 L109 Phạm Thành Công Kinh 21/01/1995 Phú Thạnh A, ĐT Hồng Ngự ĐT A2 A CĐSP Âm nhạc GV Âm nhạc THCS THCS Phú Lâm PT TB 136.60 2 / 1
650 L018 Lê Lương Thiện Kinh 25/11/1981 Mỹ Hội Đông, AG Chợ Mới AG A2 B CĐSP Âm nhạc GV Âm nhạc THCS THCS Bình Thạnh Đông PT TB 134.20 1 / 1
651 L022 Lê Tiểu Ngọc x Kinh 10/05/1996 Bình Phước Xuân, AG Chợ Mới AG B1 A ĐHSP Âm nhạc GV Âm nhạc THCS THCS Bình Khánh LX Khá 144.20 2 / 1
652 L042 Lê Hữu Tánh Kinh 11/05/1997 Phú Lâm, AG Phú Tân AG A2 A CĐSP Âm nhạc GV Âm nhạc THCS THCS Bình Khánh LX Khá 131.40 2 / 1
653 L023 Phan Thị Thúy Hằng x Kinh 02/03/1996 Mỹ Hội Đông, AG Chợ Mới AG B1 CNTTCB ĐHSP Âm nhạc GV Âm nhạc THCS THCS Phan Thành Long CM Khá 147.80 2 / 1
654 L162 Bùi Lê Mỹ Siêng x Kinh 08/09/1997 Kiến Thành, AG Chợ Mới AG A2 CNTTCB CĐSP Âm nhạc GV Âm nhạc THCSTHCS Phan Thành Long CM Khá 138.60 2 / 1
655 L157 Lê Thị Tuyết Minh x Kinh 18/02/1997 Mỹ Luông, AG Chợ Mới AG B Anh CNTTCB CĐSP Âm nhạc GV âm nhạc THCSTHCS Lê Triệu Kiết CM Khá 155.00 3 / 1
656 L039 Trần Phú Lộc Kinh 13/12/1996 Phú Hội, AG An Phú AG A2 CNTTCB CĐSP Âm nhạc GV Âm nhạc THCS THCS Lê Triệu Kiết CM Khá 150.20 3 / 1
657 L130 Nguyễn Phúc Vinh Kinh 04/08/1994 An Thạnh Trung, AG Chợ Mới AG B Anh A ĐHSP Âm nhạc GV Âm nhạc THCSTHCS Lê Triệu Kiết CM Khá 143.80 3 / 1
658 L153 Quách Chí Hoàng Kinh 09/07/1987 Châu Đốc, AG Châu Đốc AG B Anh A Cao đẳng Âm nhạc GV Âm nhạc THCSTHCS Vĩnh Châu CĐ Khá 158.80 1 / 1
659 L098 Trần Hoàng Thân Kinh 22/07/1991 Hội An, AG Chợ Mới AG B Anh A ĐHSP Âm nhạc GV Âm nhạc THCS THCS Nguyễn Đình Chiểu CĐ Khá 152.00 1 / 1
660 L015 Hồ Hữu Lợi Kinh 23/11/1996 Nhơn Mỹ, AG Chợ Mới AG B2 Hán ngữ cấp III A ĐHSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh THCS THCS Tân Tuyến TT Khá 151.20 1 / 1
661 L072 Trần Thị Tuyết Nhung x Kinh 02/01/1996 Tà Đảnh, AG Chi Tôn AG B2 A ĐHSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh THCS THCS Tà Đảnh TT Khá 142.60 1 / 1
662 L181 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền x Kinh 15/03/1997 An Giang Tri Tôn AG B2 A2 Pháp A CĐSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh THCS THCS Lương Phi TT TB 136.40 2 / 1
663 L040 Hoàng Loan Anh x Kinh 06/05/1995 Ba Chúc, AG Tri Tôn AG B2 Hán ngữ cấp III A ĐHSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh THCS THCS Lương Phi TT TB 134.20 2 / 1
664 L077 Lương Thị Mỹ Duyên x Kinh 24/04/1994 Bình Long, AG Tri Tôn AG B2 A ĐHSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh THCS THCS An Tức TT Giỏi 162.00 1 / 1
665 L088 Nguyễn Thị Mộng Kiều x Kinh 16/06/1996 Vĩnh Thành, AG Châu Thành AG C1 CNTTCB ĐHSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh THCSTHCS Vĩnh Phú TS Giỏi 171.60 3 / 1
666 L080 Dương Cẩm Thu x Kinh 26/02/1996 An Thạnh Trung, AG Chợ Mới AG B2 A ĐHSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh THCSTHCS Vĩnh Phú TS Khá 149.00 3 / 1
667 L154 Đào Như Ý x Kinh 15/08/1997 Mỹ Hòa, AG Thoại Sơn AG B2 CNTTCB Cao đẳng Tiếng Anh GV Tiếng Anh THCS THCS Vĩnh Phú TS Khá 143.40 3 / 1
668 L016 Bùi Thị Cẩm Tiên x Kinh 04/04/1996 Vĩnh Thạnh, ĐT Long Xuyên AG B2 Hán ngữ cấp III A ĐHSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh THCSTHCS Nguyễn Bỉnh Khiêm TB Khá 148.40 1 / 1
669 Đ057 Lương Thị Thảo Quyên x Kinh 20/12/1996 Long Điền A, AG Chợ Mới AG B2 A ĐHSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh THCS THCS Phú Hiệp PT Khá 141.40 1 / 1
670 L103 Trương Tấn Phát Kinh 23/02/1996 Mỹ Đức, AG Châu Phú AG B2 A2_P A ĐHSP Tiếng Anh GV Tiếng Anh THCS THCS Hòa Lạc PT Khá 147.00 1 / 1
671 L099 Thạch Măng Khích Khơmer10/10/1996 Song Lộc, Trà Vinh Châu thành TV B Anh CNTTCB ĐHSP NV khmer GV Tiếng Khmer THCSDTNT THCS Tri Tôn TT Khá 139.00 1 / 1
672 L093 Cao Thị Nhật Linh x Kinh 29/08/1994 Long Kiến, AG Thoại Sơn AG A2 CNTTCB CĐSP Tin Học GV Tin học THCSTHCS Tây Phú TS TB 123.80 2 / 1
673 L060 Đoàn Hồng Phương Kinh 24/06/1991 Lấp Vò, ĐT Thoại Sơn AG B Anh CNTTCB CĐSP Tin Học GV Tin học THCSTHCS Tây Phú TS TB 122.80 2 / 1
674 L160 Nguyễn Quốc Vương Kinh 30/08/1991 Đa Phước, AG An Phú AG A2 A Đại học Toán -Tin học GV Tin học THCS THCS Long Phú TC Khá 126.50 2 / 1
675 L150 Nguyễn Kim Thúy x Kinh 03/02/1995 Phú Thạnh, AG Phú Tân AG A2 CNTTCB Cao đẳng Tin Học GV Tin học THCSTHCS Long Phú TC TB 123.80 2 / 1
676 L101 Huỳnh Thị Mỹ Xuyên x Kinh 21/05/1996 Hòa Lạc, AG Phú Tân AG A2 CNTTCB CĐSP Tin Học GV Tin học THCSTHCS Phan Bội Châu TB TB 129.20 3 / 1
22
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
677 L087 Nguyễn Thị Như Nguyện x Kinh 17/08/1995 Vĩnh Tế, AG Châu Đốc AG A2 CNTTCB CĐSP Tin Học GV Tin học THCS THCS Phan Bội Châu TB TB 124.40 3 / 1
678 L097 Lâm Xuân Huy Khơmer09/05/1994 Vĩnh Thành, AG Châu Thành AG A2 CNTTCB Cao đẳng Tin học GV Tin học THCSTHCS Phan Bội Châu TB TB 123.40 3 / 1
679 Đ296 Nguyễn Tuấn Em Kinh 14/04/1996 Vĩnh Tế, AG Châu Đốc AG B Anh CNTTCB CĐSP Tin học GV Tin học THCS THCS Nguyễn Huệ LX Khá 142.20 2 / 1
680 L135 Võ Thị Hồng Vân x Kinh 09/04/1993 Hòa An, AG Chợ Mới AG B Anh CNTTCB CĐSP Tin Học GV Tin Học THCS THCS Nguyễn Huệ LX TB 124.80 2 / 1
681 L133 Nguyễn Minh Quang Kinh 02/11/1996 Phú Xương, AG Phú Tân AG B Anh CNTTCB CĐSP Tin Học GV Tin Học THCSTHCS Mạc Đỉnh Chi LX TB 125.80 1 / 1
682 L125 Bùi Chí Công Kinh 28/10/1991 Phú Thành, AG Phú Tân AG B Anh A CĐSP Tin Học GV Tin Học THCSTHCS Bình Khánh LX TB 130.40 2 / 1
683 L086 Lê Thị Thúy Hoa x Kinh 10/08/ Vĩnh Thành, AG Châu Thành AG A2 CNTTCB CĐSP Tin Học GV Tin học THCS THCS Bình Khánh LX TB 125.20 2 / 1
684 L132 Huỳnh Thị Thiên Lan x Kinh 12/09/1990 Tri Tôn, AG Tri Tôn AG B Anh A ĐH Kế toán NV Kế toán THCSTHCS Tân Tuyến TT Khá 142.80 3 / 1
685 L141 Trần Thị Mỹ Phương x Kinh 20/03/1986 Lê Trì, AG Tri Tôn AG A A ĐH Cử Nhân Kế Toán NV Kế toán THCS THCS Tân Tuyến TT TB 133.60 3 / 1
686 L105 Vương Đông Lan x Kinh 30/01/1992 Đông Phước, HG Tri Tôn AG B Anh A Trung cấp Kế toán NV Kế toán THCSTHCS Tân Tuyến TT TB 130.00 3 / 1
687 L118 Cao Thị Hà x Kinh 17/10/1983 Long Sơn, AG Phú Tân AG B Anh A Trung cấp Kế toán NV Kế toán THCS THCS Phú Long PT Khá 158.00 2 / 1
688 L082 Trần Khả Năng Kinh 02/04/1986 Phú Thành, AG Phú Tân AG B Anh A ĐHSP Kế toán NV Kế toán THCS THCS Phú Long PT TB 128.00 2 / 1
689 L171 Trần Thị Thúy An x Kinh //1988 Châu Đốc, AG Châu Đốc AG C Anh A Đại học Kế toán NV Kế toán THCS THCS Mỹ Thới LX Khá 146.80 2 / 1
690 L046 Nguyễn Thị Hồng Nhi x Kinh 01/01/1995 Vĩnh Thành, AG Châu Thành AG B Anh B CĐSP Kế toán NV Kế toán THCSTHCS Mỹ Thới LX Khá 134.00 2 / 1
691 L050 Lê Thị Minh Thùy x Kinh 12/02/1992 Mỹ Phú, AG Châu Phú AG B Anh B Đại học Kế toán NV Kế toán THCSTHCS Mỹ Phú CP Khá 140.40 3 / 1
692 L025 Phạm Thùy Trang x Kinh 01/08/1985 Mỹ Đức, AG Châu Phú AG B Anh B Đại học Kế toán NV Kế toán THCSTHCS Mỹ Phú CP TB 126.00 3 / 1
693 L168 Nguyễn Thị Liên x Kinh 21/09/1988 Bình Long, AG Châu Phú AG B Anh CNTTCB ĐH Kế Toán NV Kế toán THCS THCS Mỹ Phú CP TB 120.80 3 / 1
694 L092 Lê Thị Ngọc Yến x Kinh 02/03/1994 An Cư, AG Tịnh Biên AG A2 A ĐHSP Vật lý NV Thiết bị THCS THCS Lạc Quới TT Khá 142.80 1 / 1
695 L049 Trần Thùy Nhân x Kinh 07/10/1996 Châu Lăng, AG Tri Tôn AG A2 A ĐHSP Vật lý NV Thiết bị THCS THCS An Tức TT Khá 143.00 3 / 1
696 L081 Nguyễn Thị Hồng Thắm x Kinh 28/07/1996 Mỹ Đức, AG Châu Phú AG A2 A ĐHSP Vật lý NV Thiết bị THCSTHCS An Tức TT TB 137.00 3 / 1
697 L140 Néang Sây Mum x Khơmer06/08/1993 Cô tô, AG Tri Tôn AG A2 A CĐSP Cao đẳng NV Thiết bị THCSTHCS An Tức TT TB 125.00 3 / 1
698 L070 Trần Thị Thùy Dương x Kinh 10/08/1996 Mỹ Khánh, AG Long Xuyên AG A2 A ĐHSP Vật lý NV Thiết bị THCSTHCS Vĩnh Chánh TS Giỏi 171.50 2 / 1
699 L045 Nguyễn Thị Bích Duyên x Kinh 03/04/1995 Vĩnh Chánh, AG Thoại Sơn AG B Anh A ĐHSP Hóa học NV Thiết bị THCSTHCS Vĩnh Chánh TS TB 126.40 2 / 1
700 L026 Lê Minh Nhựt Kinh 10/08/1979 Thoại Giang, AG Thoại Sơn AG A2 CNTTCB ĐHSP Vật lý NV Thiết bị THCS THCS Định Mỹ TS Giỏi 164.50 3 / 1
701 L113 Trương Thị Cẩm Tiên x Kinh 18/07/1994 Mỹ Thới, AG Long Xuyên AG B Anh B ĐHSP Vật lý NV Thiết bị THCS THCS Định Mỹ TS TB 137.80 3 / 1
702 L161 Huỳnh Thị Thanh Nga x Kinh 30/04/1996 Hòa Binh Thạnh, AG Châu Thành AG B Anh CNTTCB CĐSP Tin Học NV Thiết bị THCS THCS Định Mỹ TS TB 126.40 3 / 1
703 L134 Nguyễn Hoài Ân Kinh 18/10/1992 Phú Hưng, AG Phú Tân AG B Anh A ĐHSP Vật lý NV Thiết bị THCS THCS Phú Xuân PT TB 131.00 2 / 1
704 L108 Nguyễn Thị Ánh Tuyết x Kinh 18/08/1995 Nhơn Hòa Lộc, LA Tân Thạnh LA TOEIC B CĐSP Vật lý NV Thiết bị THCS THCS Phú Xuân PT TB 129.20 2 / 1
705 L058 Phạm Hà Xuân Trang x Kinh 04/02/1996 Bình Thủy, AG Châu Phú AG A2 A ĐHSP Sinh học NV Thiết bị THCS THCS Mỹ Phú CP Khá 151.40 2 / 1
706 L047 Lê Thị Trúc Linh x Kinh 09/01/1996 Bình Thủy, AG Châu Phú AG A2 A ĐHSP Sinh học NV Thiết bị THCS THCS Mỹ Phú CP Khá 140.40 2 / 1
707 L120 Nguyễn Thị Diệu Hiền x Kinh 25/01/1996 Xuân Biên,AG Tịnh Biên AG A2 A ĐHSP Sinh học NV Thiết bị THCS THCS Trương Gia Mô CĐ Khá 159.00 3 / 1
23
Ký
hiệu
HS
Họ và tên NữDân
tộc
Ngày/thá
ng /năm
sinh
Nơi sinh
(xã, tỉnh)
Hộ
khẩu
(huyện
)
Hộ
khẩ
u
(tỉnh
)
TĐ
T_
Anh
chu
TĐ
ngoạ
i
ngữ
2
TĐ
ngoại
ngữ
tạm
thay
Trình
độTi
n học
TĐ
Ch.m
ôn
Môn
Đ.tạo
VT ĐK
tuyển
Cấp
tuyểnĐơn vị dự tuyển Huyện
Đi
ể
m
H
T
Đi
ể
m
T
N
Loại
TN
Điểm
Xét
tuyển
(100)1 2 4 5 9 11 12 13 14 15 16 17 21 22 23 24 26 27 29 30
Số
TT
Tỉ lệ
(ĐK /
CT)
708 L173 Lê Thị Kiều Tiên x Kinh 05/05/1992 Vĩnh Hội Đông, AG An Phú AG B1 B ĐHSP Sinh học NV Thiết bị THCSTHCS Trương Gia Mô CĐ Khá 150.60 3 / 1
709 L085 Nguyễn Thị Kim Hòa x Kinh 19/04/1996 Phú Hội, AG An Phú AG A2 A ĐHSP Vật lý NV Thiết bị THCSTHCS Trương Gia Mô CĐ Khá 148.80 3 / 1
710 L043 Trương Thị Yến Ngọc x Kinh 26/08/1988 Vĩnh Khánh, AG Thoại Sơn AG B Anh B Trung cấp Thư viện NV Thư viện THCS THCS Định Thành TS Khá 154.00 1 / 1
711 L179 Nguyễn Hà Kim Mai x Kinh 14/12/1995 Long Sơn, AG Tân Châu AG B Anh A Đại học Thư viện TT NV Thư viện THCSTHCS Phú Hiệp PT Khá 151.00 1 / 1
712 L063 Huỳnh Quốc Huy Kinh 02/02/1990 Phú Thuận B, ĐT Phú Tân AG B Anh A Trung cấp Thư viện NV Thư viện THCS THCS Phan Văn Trị LX Khá 158.00 1 / 1
713 L143 Quách Thị Xuân Tuyền x Kinh 22/09/1987 Vĩnh Trạch, AG Thoại Sơn AG B Anh A Trung cấp Văn Thư Lưu Trữ NV Văn thư THCSTHCS Định Mỹ TS Khá 148.00 1 / 1
714 L121 Huỳnh Thị Kim Phượng x Kinh 09/01/1986 Tân Lập, AG Tịnh Biên AG B Anh CNTTCB Trung cấp Y sỹ NV Y tế THCS THCS Tà Đảnh TT TB 132.00 1 / 1
715 L066 Nguyễn Thị Kim Lành x Kinh 10/09/1993 Thoại Sơn, AG Long Xuyên AG B Anh A Trung cấp Y Sĩ NV Y tế THCSTHCS thị trấn Núi Sập TS Khá 156.00 2 / 1
716 L151 Nguyễn Ngọc Trân x Kinh 12/11/1995 Núi Sập , AG Thoại Sơn AG B Anh A Trung cấp Y Sĩ Đa Khoa NV Y tế THCSTHCS thị trấn Núi Sập TS Khá 154.00 2 / 1
717 L078 Trần Minh Hòa Kinh 10/04/1993 Phú Thọ, AG Phú Tân AG B Anh B Trung cấp Y sỹ NV Y tế THCS THCS Phú An PT TB 122.00 1 / 1
718 L064 Trịnh Hoàng Phương Kinh 27/04/1988 Vĩnh Ngươn, AG Phú Tân AG B Anh A Trung cấp Y sỹ NV Y tế THCS THCS Hòa Lạc PT Khá 156.00 1 / 1
719 L177 Trương Huỳnh Như x Kinh 17/09/1994 Vĩnh Thanh, AG Châu thành AG B Anh CNTTCB Trung cấp Y sĩ NV Y tế THCSTHCS Vĩnh An CT ## 7.10 Khá 141.00 2 / 1
720 L009 Khưu Hoàng Đức Kinh 15/04/1991 Vĩnh Bình, AG Châu Thành AG B Anh A Trung cấp Y sỹ NV Y tế THCS THCS Vĩnh An CT TB khá 126.00 2 / 1
721 L091 Trần Thị Thảo Nhi x Kinh 16/12/1993 Định Thành, Cà Mau Định Bình CM B Anh A Trung cấp Y sỹ NV Y tế THCSTHCS Thủ Khoa Huân CĐ Khá 148.00 1 / 1
722 L119 Nguyễn Thị Duyên x Kinh 20/03/1995 Hòa Binh Thạnh, AG Châu thành AG B Anh A ĐHSP Ngữ văn Hỗ trợ GDKT THPTTrẻ em khuyết tật AG LX Khá 158.00 6 / 4
723 L136 Nguyễn Thị Thùy Trang x Kinh 03/09/1994 Long xuyên, AG Long Xuyên AG B Anh A ĐHSP Hóa học Hỗ trợ GDKT THPTTrẻ em khuyết tật AG LX Khá 152.80 6 / 4
724 L170 Lê Thị Yến Nhi x Kinh 22/08/1996 Thạnh Lộc, CT Vĩnh Thạnh CT B Anh B ĐH Sư phạm hóa học Hỗ trợ GDKT THPTTrẻ em khuyết tật AG LX Khá 141.40 6 / 4
725 L107 Võ Thị Vàng x Kinh 19/02/1990 Phú Hội, AG An Phú AG B Anh B ĐHSP GDCT - GDQP Hỗ trợ GDKT THPTTrẻ em khuyết tật AG LX Khá 140.00 6 / 4
726 L034 Nguyễn Thị Quang Quyên x Kinh 19/05/1993 Lương Phi, AG Tri Tôn AG A2 A ĐHSP Ngữ văn Hỗ trợ GDKT THPTTrẻ em khuyết tật AG LX Khá 139.80 6 / 4
727 L095 Trần Minh Cao Kinh 06/09/1990 Khánh Hòa, AG Châu Phú AG B Anh A Cử nhân GD chính trị Hỗ trợ GDKT THPT Trẻ em khuyết tật AG LX Khá 139.40 6 / 4
728 L071 Nguyễn Thị Ngọc Thanh x Kinh 09/04/1993 Tây Huề 2, AG Mỹ Hòa AG A2 A CĐSP Tin Học NV CNTT THPTTHPT Ung Văn Khiêm CM Khá 139.60 1 / 1
729 L174 Lê Thị Thanh Loan x Kinh 19/07/1987 TT Tri Tôn, AG Tri Tôn AG B Anh CNTTCB Trung cấp Kế toán tin học NV Kế toán THPTTHPT Nguyễn Chí Thanh PT Khá 144.00 1 / 1
730 L163 Lâm Nguyệt Xuân x Kinh 18/05/1978 Tri Tôn, AG Tri Tôn AG A Anh A Trung cấp Y Sĩ Đa Khoa NV Y tế THPTTHPT Nguyễn Trung Trực TT Khá 134.00 1 / 1
731 L041 Nguyễn Thị Ngọc Chánh x Kinh 30/04/1976 Long Khánh, ĐT Tân Châu AG ĐH A Trung cấp Y sỹ NV Y tế THPTTHPT Đức Trí TC Khá 156.00 1 / 1
732 L123 Võ Ngọc Phú Kinh 08/01/1994 Ô Long Vĩ, AG Châu Phú AG B Anh A Trung cấp Y sỹ NV Y tế THPTTHPT Thạnh Mỹ Tây CP TB 136.00 1 / 1
733 L180 Lê Thị Ngọc Trúc x Kinh 27/01/1980 Mỹ Hội Đông, AG Chợ Mới AG B_Anh A Trung cấp Y sỹ đa khoa NV Y tế THPT THPT Lương Văn Cù CM Khá 162.00 1 / 1
734 Đ350 Huỳnh Hồ Thùy Dung x Kinh 04/11/1995 Thới Sơn, AG Tịnh Biên AG A2 A ĐHSP Ngữ văn NV Văn thư TH Tiểu học A Văn Giáo TB TB 138.20 #N/A
Tổng hợp danh sách có 734 hồ sơ đăng ký dự tuyển, trong đó có 01 hồ sơ (Đ350) không hợp lệ./. HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG
24