Tên Chuyên thông khoa - phongkhamdakhoa.ntt.edu.vn€¦ · 312 TT43301Định lượng nhanh...
Transcript of Tên Chuyên thông khoa - phongkhamdakhoa.ntt.edu.vn€¦ · 312 TT43301Định lượng nhanh...
STT (ảo)
Tên
thông
tư
Chuyên
khoa
1 TT43 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
TTDANH MỤC KỸ THUẬT
57 TT43 A. HÔ HẤP 1
121 TT43 115Siêu âm nội soi phế quản ống mềm 1
208 TT43 B. THẦN KINH 1
223 TT43 C. TIÊU HOÁ 1
244 TT43 235Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 1
291 TT43 G. XÉT NGHIỆM 1
297 TT43 286Đo các chất khí trong máu 1
298 TT43 287Đo lactat trong máu 1
299 TT43 288Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần 1
300 TT43 289Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng – một lần 1
301 TT43 290Xét nghiệm cồn trong hơi thở 1
308 TT43297Định lượng nhanh Troponin T trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay1
309 TT43298Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay1
310 TT43299Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay1
311 TT43300Định lượng nhanh myoglobin trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay1
312 TT43301Định lượng nhanh CK-MB trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay1
313 TT43 302Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay 1
317 TT43 II. NỘI KHOA
318 TT43 TTDANH MỤC KỸ THUẬT
321 TT43 A. HÔ HẤP 2
357 TT43 36Nội soi phế quản dưới gây mê 2
358 TT43 37Nội soi phế quản siêu âm 2
366 TT43 45Nội soi phế quản ống mềm 2
368 TT4347Nội soi ống mềm phế quản siêu âm, sinh thiết xuyên thành phế quản2
369 TT43 48Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán 2
390 TT43 B. TIM MẠCH 2
417 TT43 95Holter điện tâm đồ 2
418 TT43 96Holter huyết áp 2
434 TT43 112Siêu âm Doppler mạch máu 2
436 TT43 114Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) 2
450 TT43 C. THẦN KINH 2
468 TT43 145Ghi điện não thường quy 2
471 TT43 148Ghi điện cơ bằng điện cực kim 2
490 TT43 D. THẬN TIẾT NIỆU 2
545 TT43 221Nội soi bàng quang 2
565 TT43 Đ. TIÊU HÓA 2
579 TT43 254Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê 2
580 TT43 255Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi 2
581 TT43 256Nội soi trực tràng ống mềm 2
660 TT43 335Test thở C14O2 tìm H.Pylori 2
661 TT43 336Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 2
665 TT43 E. CƠ XƯƠNG KHỚP 2
691 TT43 365Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) 2
699 TT43 373Siêu âm khớp (một vị trí) 2
700 TT43 374Siêu âm phần mềm (một vị trí) 2
701 TT43 375Sinh thiết tuyến nước bọt 2
759 TT43 TTDANH MỤC KỸ THUẬT
762 TT43 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 3
763 TT43 A. TUẦN HOÀN 3
815 TT43 B. HÔ HẤP 3
900 TT43 D. THẦN KINH 3
904 TT43 138Điện não đồ thường quy 3
911 TT43 145Ghi điện cơ kim 3
919 TT43 Đ. TIÊU HÓA 3
925 TT43 158Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 3
926 TT43 159Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 3
927 TT43 160Soi đại tràng cầm máu 3
928 TT43 161Soi đại tràng sinh thiết 3
937 TT43 170Đo áp lực ổ bụng 3
938 TT43 171Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 3
980 TT43 G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH 3
997 TT43
TTDANH MỤC KỸ THUẬT
1041 TT43 270Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 3
1772 TT43
TTDANH MỤC KỸ THUẬT
1773 TT43 A. SỌ NÃO 3
1776 TT43 B. TAI - MŨI - HỌNG 3
1783 TT43 997Nội soi mũi, họng có sinh thiết 3
1784 TT43 998Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 3
1801 TT43 1014Nội soi phế quản ống mềm 3
1810 TT43 D. LỒNG NGỰC- PHỔI 3
1819 TT43 Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG 3
1850 TT43 1061Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết 3
1851 TT43 1062Nội soi đại tràng sigma 3
1863 TT43 E. TIẾT NIỆU 3
1868 TT43 1078Nội soi bàng quang 3
1878 TT43 G. KHỚP 3
1879 TT43 1088Nội soi khớp điều trị 3
III. NHI KHOA
IV. TÂM THẦN
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
1880 TT43 1089Nội soi khớp chẩn đoán 3
1881 TT43
TTDANH MỤC KỸ THUẬT
TTDANH MỤC KỸ THUẬT
5214 TT43 VIII. TÂM THẦN
5215 TT43 TTDANH MỤC KỸ THUẬT
5255 TT43 B. THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH 6
5296 TT43 G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY 6
5308 TT43 IX. NỘI TIẾT
5309 TT43 TTDANH MỤC KỸ THUẬT
13374 TT43 227Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 15
14030 TT43
TTDANH MỤC KỸ THUẬT
14031 TT43 1. Siêu âm đầu, cổ 18
14033 TT43 2Siêu âm các tuyến nước bọt 18
14034 TT43 3Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 18
14035 TT43 4Siêu âm hạch vùng cổ 18
14036 TT43 5Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 18
14037 TT43 6Siêu âm hốc mắt 18
14040 TT43 9Siêu âm Doppler hốc mắt 18
14041 TT43 10Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 18
14042 TT43 2. Siêu âm vùng ngực 18
14043 TT43 11Siêu âm màng phổi 18
14044 TT43 12Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 18
14045 TT43 13Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 18
14046 TT43 14Siêu âm qua thực quản 18
14047 TT43 3. Siêu âm ổ bụng 18
14049 TT4316Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)18
14050 TT43 17Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 18
14051 TT43 18Siêu âm tử cung phần phụ 18
14052 TT43 19Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 18
14053 TT43 20Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 18
14054 TT43 21Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 18
14055 TT43 22Siêu âm Doppler gan lách 18
14056 TT4323Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)18
14057 TT43 24Siêu âm Doppler động mạch thận 18
14058 TT43 25Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 18
14059 TT4326Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)18
14060 TT43 27Siêu âm 3D/4D khối u 18
14061 TT43 28Siêu âm 3D/4D thai nhi 18
14062 TT43 29Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 18
14063 TT43 4. Siêu âm sản phụ khoa 18
14064 TT43 30Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 18
14065 TT43 31Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 18
14066 TT43 32Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 18
14067 TT43 33Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 18
14068 TT43 34Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 18
VII.NGOẠI KHOA
X. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN
VI. Y HỌC HẠT NHÂN
14069 TT43 35Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 18
14070 TT43 36Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 18
14071 TT43 37Siêu âm Doppler động mạch tử cung 18
14072 TT43 38Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu 18
14073 TT43 39Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa 18
14074 TT43 40Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối 18
14075 TT43 41Siêu âm 3D/4D thai nhi 18
14076 TT43 42Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi 18
14077 TT43 5. Siêu âm cơ xương khớp 18
14078 TT43 43Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 18
14079 TT43 44Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 18
14080 TT43 6. Siêu âm tim, mạch máu 18
14084 TT43 48Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 18
14085 TT43 49Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 18
14086 TT43 50Siêu âm tim, màng tim qua thực quản 18
14088 TT43 52Siêu âm Doppler tim, van tim 18
14089 TT43 53Siêu âm 3D/4D tim 18
14090 TT43 7. Siêu âm vú 18
14091 TT43 54Siêu âm tuyến vú hai bên 18
14092 TT43 55Siêu âm Doppler tuyến vú 18
14093 TT43 56Siêu âm đàn hồi mô vú 18
14094 TT43 8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam 18
14099 TT43 9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt 18
14103 TT43 64Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng 18
14104 TT43 65Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) 18
14105 TT43 66Siêu âm 3D/4D trực tràng 18
14106 TT43 XI. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)
TTDANH MỤC KỸ THUẬT
14107 TT43 1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy 18
14108 TT43 67Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 18
14109 TT43 68Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18
14110 TT43 69Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 18
14111 TT43 70Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 18
14112 TT43 71Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 18
14115 TT43 74Chụp Xquang hàm chếch một bên 18
14116 TT43 75Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 18
14117 TT43 76Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 18
14118 TT43 77Chụp Xquang Chausse III 18
14119 TT43 78Chụp Xquang Schuller 18
14120 TT43 79Chụp Xquang Stenvers 18
14121 TT43 80Chụp Xquang khớp thái dương hàm 18
14122 TT43 81Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18
14123 TT43 82Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 18
14124 TT43 83Chụp Xquang răng toàn cảnh 18
14125 TT43 84Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 18
14126 TT43 85Chụp Xquang mỏm trâm 18
14127 TT43 86Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18
14128 TT43 87Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18
14129 TT43 88Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 18
14130 TT43 89Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18
14131 TT43 90Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 18
14132 TT43 91Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18
14133 TT43 92Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18
14134 TT43 93Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18
14135 TT43 94Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18
14136 TT43 95Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 18
14137 TT43 96Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18
14138 TT43 97Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 18
14139 TT43 98Chụp Xquang khung chậu thẳng 18
14140 TT43 99Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18
14141 TT43 100Chụp Xquang khớp vai thẳng 18
14142 TT43 101Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18
14143 TT43 102Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18
14144 TT43 103Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18
14145 TT43 104Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18
14146 TT43 105Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 18
14147 TT43 106Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18
14148 TT43 107Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18
14149 TT43 108Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18
14150 TT43 109Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18
14151 TT43 110Chụp Xquang khớp háng nghiêng 18
14152 TT43 111Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18
14153 TT43 112Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18
14154 TT43 113Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18
14155 TT43 114Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18
14156 TT43 115Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18
14157 TT43 116Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18
14158 TT43 117Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18
14159 TT43 118Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 18
14160 TT43 119Chụp Xquang ngực thẳng 18
14161 TT43 120Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 18
14162 TT43 121Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18
14163 TT43 122Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18
14164 TT43 123Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18
14165 TT43 124Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 18
14166 TT43 125Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 18
14167 TT43 126Chụp Xquang tuyến vú 18
14168 TT43 127Chụp Xquang tại giường 18
14170 TT43 129Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 18
14171 TT43 2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị 18
14172 TT43 130Chụp Xquang thực quản dạ dày 18
14173 TT43 131Chụp Xquang ruột non 18
14174 TT43 132Chụp Xquang đại tràng 18
14177 TT43 135Chụp Xquang đường dò 18
14178 TT43 136Chụp Xquang tuyến nước bọt 18
14179 TT43 137Chụp Xquang tuyến lệ 18
14191 TT43
TTDANH MỤC KỸ THUẬT
14192 TT43 1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy 18
XII. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)
14193 TT43 149Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 18
14194 TT43 150Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 18
14195 TT43 151Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 18
14196 TT43 152Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) 18
14197 TT43 153Chụp CLVT mạch máu não 18
14198 TT43 154Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D 18
14199 TT43 155Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang 18
14200 TT43 156Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang 18
14201 TT43 157Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa 18
14202 TT43 158Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc 18
14203 TT43 159Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang 18
14204 TT43 160Chụp CLVT hốc mắt 18
14205 TT43 161Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D 18
14206 TT43162Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT)18
14207 TT43163Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT)18
14208 TT43164Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT)18
14209 TT43 2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy 18
14210 TT43 165Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 18
14211 TT43 166Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 18
14212 TT43 167Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 18
14213 TT43 168Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) 18
14214 TT43 169Chụp CLVT mạch máu não 18
14215 TT43 170Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D 18
14216 TT43 171Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang 18
14217 TT43 172Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang 18
14218 TT43 173Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa 18
14219 TT43 174Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc 18
14220 TT43 175Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang 18
14221 TT43 176Chụp CLVT hốc mắt 18
14222 TT43 177Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D 18
14223 TT43 3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy 18
14224 TT43 178Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 18
14225 TT43 179Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 18
14226 TT43 180Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 18
14227 TT43 181Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) 18
14228 TT43 182Chụp CLVT mạch máu não 18
14229 TT43 183Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D 18
14230 TT43 184Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang 18
14231 TT43 185Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang 18
14232 TT43 186Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa 18
14233 TT43 187Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc 18
14234 TT43 188Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang 18
14235 TT43 189Chụp CLVT hốc mắt 18
14236 TT43 190Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D 18
14237 TT43 4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy 18
14238 TT43 191Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 18
14239 TT43 192Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 18
14240 TT43 193Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao 18
14241 TT43 194Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u 18
14242 TT43 195Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản 18
14243 TT43 196Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 18
14244 TT43 197Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 18
14245 TT43 198Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim 18
14246 TT43 199Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành 18
14247 TT43 5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãy 18
14248 TT43 200Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 18
14249 TT43 201Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 18
14250 TT43 202Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao 18
14251 TT43 203Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u 18
14253 TT43 205Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 18
14254 TT43 206Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 18
14255 TT43 207Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim 18
14256 TT43 208Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành 18
14257 TT43 6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy 18
14258 TT43 209Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 18
14259 TT43 210Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 18
14260 TT43 211Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao 18
14261 TT43 212Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u 18
14262 TT43 213Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản 18
14263 TT43 214Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 18
14264 TT43 215Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 18
14265 TT43 216Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block18
14266 TT43217Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block18
14267 TT43 218Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành 18
14268 TT43 7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy 18
14269 TT43219Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)18
14270 TT43 220Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy 18
14271 TT43221Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)18
14272 TT43 222Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 18
14273 TT43223Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)18
14274 TT43224Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất18
14275 TT43 225Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật 18
14276 TT43226Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion)18
14277 TT43 227Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde 18
14278 TT43 228Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde 18
14279 TT43229Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo18
14280 TT43 230Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu 18
14281 TT43 8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128 dãy 18
14282 TT43231Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)18
14283 TT43 232Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy 18
14284 TT43233Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)18
14285 TT43 234Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 18
14286 TT43235Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)18
14287 TT43236Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất18
14288 TT43 237Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật 18
14289 TT43238Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion)18
14293 TT43 242Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu 18
14294 TT43 9. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ ≥ 256 dãy 18
14295 TT43243Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)18
14296 TT43 244Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy 18
14297 TT43245Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)18
14298 TT43 246Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 18
14299 TT43247Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)18
14301 TT43 249Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật 18
14302 TT43250Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion)18
14306 TT43 254Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu 18
14307 TT43 10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy 18
14308 TT43 255Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang 18
14309 TT43 256Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 18
14310 TT43 257Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang 18
14311 TT43 258Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 18
14312 TT43259Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang18
14313 TT43 260Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 18
14314 TT43 261Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang18
14315 TT43 262Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 18
14316 TT43 263Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp 18
14317 TT43 264Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang 18
14318 TT43 265Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 18
14319 TT43 266Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 18
14320 TT43 267Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 18
14321 TT43 11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy 18
14322 TT43 268Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang 18
14323 TT43 269Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 18
14324 TT43 270Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang 18
14325 TT43 271Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 18
14326 TT43272Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang18
14327 TT43 273Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 18
14328 TT43 274Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang18
14329 TT43 275Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 18
14330 TT43 276Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp 18
14331 TT43 277Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang 18
14332 TT43 278Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 18
14333 TT43 279Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân 18
14334 TT43 280Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 18
14335 TT43 281Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 18
14336 TT43 12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy 18
14337 TT43 282Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang 18
14338 TT43 283Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 18
14339 TT43 284Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang 18
14340 TT43 285Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 18
14341 TT43286Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang18
14342 TT43 287Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 18
14343 TT43 288Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang18
14344 TT43 289Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 18
14345 TT43 290Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp 18
14346 TT43 291Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang 18
14347 TT43 292Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 18
14348 TT43 293Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân 18
14349 TT43 294Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 18
14350 TT43 295Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 18
14351 TT43
TTDANH MỤC KỸ THUẬT
14352 TT43 1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T 18
14353 TT43 296Chụp cộng hưởng từ sọ não 18
14354 TT43 297Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản 18
14355 TT43 298Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản18
14356 TT43 299Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản 18
14357 TT43 300Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản 18
14358 TT43 301Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản 18
14359 TT43302Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học)18
14360 TT43 303Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác 18
14361 TT43304Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản18
14362 TT43 305Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) 18
14363 TT43 306Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) 18
14364 TT43307Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging)18
14365 TT43308Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging)18
14366 TT43 309Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá 18
14367 TT43 310Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ 18
14368 TT43 311Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản 18
14369 TT43 312Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng 18
14370 TT43 2. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2-1.5T 18
14371 TT43 313Chụp cộng hưởng từ lồng ngực 18
14372 TT43 314Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 18
14373 TT43 315Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) 18
14374 TT43 316Chụp cộng hưởng từ tuyến vú 18
XIII. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)
14376 TT43 318Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú 18
14377 TT43 3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T 18
14378 TT43319Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...)18
14379 TT43320Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...)18
14380 TT43321Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)18
14381 TT43 322Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn 18
14382 TT43323Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)18
14383 TT43 324Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật 18
14384 TT43 325Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản 18
14385 TT43326Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR)18
14386 TT43 327Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) 18
14387 TT43328Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy)18
14388 TT43 329Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản 18
14389 TT43 330Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt 18
14390 TT43 331Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) 18
14391 TT43 332Chụp cộng hưởng từ thai nhi 18
14392 TT43 333Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô 18
14393 TT434. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T18
14394 TT43 334Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ 18
14395 TT43 335Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản 18
14396 TT43 336Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực 18
14397 TT43 337Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản 18
14398 TT43 338Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng 18
14399 TT43 339Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản18
14400 TT43 340Chụp cộng hưởng từ khớp 18
14401 TT43 341Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch 18
14402 TT43 342Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp 18
14403 TT43 343Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương 18
14404 TT43 344Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản 18
14405 TT43 345Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi 18
14406 TT43 346Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản 18
14407 TT43 5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T 18
14408 TT43 347Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu 18
14409 TT43 348Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực 18
14410 TT43 349Chụp cộng hưởng từ động mạch vành 18
14411 TT43 350Chụp cộng hưởng từ tim 18
14412 TT43351Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)18
14413 TT43 352Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên 18
14414 TT43 353Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản 18
14415 TT43 354Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới 18
14416 TT43 355Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản 18
14417 TT43 356Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân 18
14418 TT43 357Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản 18
14419 TT43 358Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch 18
14420 TT43 359Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản 18
14421 TT43360Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu18
14422 TT43 361Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu 18
14423 TT43 6. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt khác máy 1.5T18
14424 TT43362Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM18
14425 TT43363Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn có tiêm tương phản18
14426 TT43 364Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR)18
14427 TT43 365Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng 18
14428 TT43 7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥ 3T 18
14429 TT43 366Chụp cộng hưởng từ sọ não 18
14430 TT43 367Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản 18
14431 TT43 368Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản18
14432 TT43 369Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản 18
14433 TT43 370Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản 18
14434 TT43 371Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản 18
14435 TT43372Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học)18
14436 TT43 373Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác 18
14437 TT43374Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản18
14438 TT43 375Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) 18
14442 TT43 379Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá 18
14443 TT43 380Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ 18
14444 TT43 381Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản 18
14445 TT43 382Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng 18
14446 TT43 8. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực ≥ 3T 18
14447 TT43 383Chụp cộng hưởng từ lồng ngực 18
14448 TT43 384Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 18
14450 TT43 386Chụp cộng hưởng từ tuyến vú 18
14451 TT43 387Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản 18
14452 TT43 388Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú 18
14453 TT43 9. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực ≥ 3T 18
14454 TT43389Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...)18
14455 TT43390Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...)18
14456 TT43391Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)18
14457 TT43 392Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn 18
14458 TT43393Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)18
14459 TT43 394Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật 18
14460 TT43 395Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản 18
14461 TT43396Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR)18
14462 TT43 397Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) 18
14464 TT43 399Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản 18
14465 TT43 400Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt 18
14467 TT43 402Chụp cộng hưởng từ thai nhi 18
14469 TT4310. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực ≥ 3T18
14470 TT43 404Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ 18
14471 TT43 405Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản 18
14472 TT43 406Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực 18
14473 TT43 407Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản 18
14474 TT43 408Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng 18
14475 TT43 409Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản18
14476 TT43 410Chụp cộng hưởng từ khớp 18
14477 TT43 411Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch 18
14478 TT43 412Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp 18
14481 TT43 415Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi 18
14482 TT43 416Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản 18
14483 TT43 11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T 18
14484 TT43 417Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu 18
14485 TT43 418Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực 18
14486 TT43 419Chụp cộng hưởng từ động mạch vành 18
14487 TT43 420Chụp cộng hưởng từ tim 18
14488 TT43421Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)18
14489 TT43 422Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên 18
14490 TT43 423Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản 18
14491 TT43 424Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới 18
14492 TT43 425Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản 18
14493 TT43 426Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân 18
14494 TT43 427Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản 18
14495 TT43 428Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch 18
14496 TT43 429Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản 18
14499 TT4312. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt khác máy từ lực ≥ 3T18
14500 TT43432Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM18
14501 TT43433Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn có tiêm tương phản18
14503 TT43 435Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng 18
14504 TT43 Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP 18
14516 TT43 446Chụp tĩnh mạch lách - cửa dưới Xquang tăng sáng 18
14517 TT43 447Chụp tĩnh mạch chi dưới Xquang tăng sáng 18
14518 TT43 448Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp dưới Xquang tăng sáng18
14519 TT43 2. Chụp và can thiệp mạch dưới Xquang tăng sáng 18
14733 TT43 8. Điện quang tim mạch 18
14734 TT43 657Chụp động mạch vành 18
14748 TT43 671Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 18
14753 TT43 XIV. Y HỌC HẠT NHÂN
15149 TT43 XIV. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
15150 TT43 TTDANH MỤC KỸ THUẬT
15153 TT43 A. SỌ NÃO 20
15156 TT43 B. TAI - MŨI - HỌNG 20
15240 TT43 E. TIẾT NIỆU 20
15244 TT43 86Soi bàng quang 20
15251 TT43 93Nội soi niệu quản chẩn đoán 20
15252 TT43 94Nội soi niệu quản sinh thiết 20
15253 TT43 95Nội soi bàng quang sinh thiết 20
15254 TT43 G. KHỚP 20
15255 TT43 96Nội soi khớp điều trị 20
15256 TT43 97Nội soi khớp chẩn đoán 20
15257 TT43 H. PHỤ SẢN 20
15258 TT43 98Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 20
15267 TT43 XV. THĂM DÒ CHỨC NĂNG
15268 TT43 TTDANH MỤC KỸ THUẬT
15271 TT43 A. TIM, MẠCH 21
15275 TT43 4Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 21
15278 TT43 7Holter huyết áp 21
15279 TT43 8Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 21
15283 TT43 12Holter điện tâm đồ 21
15286 TT43 B. HÔ HẤP 21
15300 TT43 C. THẦN KINH, TÂM THẦN 21
15302 TT43 29Ghi điện cơ 21
15305 TT43 32Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác 21
15306 TT43 33Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động 21
15313 TT43 40Ghi điện não đồ thông thường 21
15316 TT43 D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU 21
15325 TT43 51Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14 21
15326 TT43 Đ. TAI MŨI HỌNG 21
15345 TT43 E. MẮT 21
15369 TT43 93Đo thị lực 21
15370 TT43 94Chụp cắt lớp võng mạc (Optical Coherence Tomography) 21
15371 TT43 G. CƠ XƯƠNG KHỚP 21
15379 TT43 102Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA 21
15383 TT43 H. NỘI TIẾT 21
15406 TT43 XVI. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU
15407 TT43 TTDANH MỤC KỸ THUẬT
15410 TT43 A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 22
15411 TT431Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động22
15412 TT432Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động22
15413 TT433Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công22
15414 TT434Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số PT%, PTs) bằng máy cầm tay22
15415 TT435Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động22
15416 TT436Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 22
15417 TT437Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công 22
15418 TT43 8Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 22
15419 TT43 9Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 22
15420 TT43 10Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công 22
15421 TT4311Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động22
15422 TT4312Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động22
15423 TT4313Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động22
15424 TT4314Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động22
15431 TT43 21Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 22
15432 TT43 22Nghiệm pháp dây thắt 22
15433 TT43 23Định lượng D-Dimer 22
15434 TT43 24Bán định lượng D-Dimer 22
15435 TT43 25Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) 22
15436 TT43 26Phát hiện kháng đông nội sinh (Tên khác: Mix test) 22
15437 TT43 27Phát hiện kháng đông ngoại sinh 22
15438 TT43 28Phát hiện kháng đông đường chung 22
15441 TT43 31Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) 22
15442 TT4332Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co)22
15448 TT43 38Định lượng ức chế yếu tố IX 22
15449 TT43 39Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác 22
15450 TT4340Định lượng phức hệ fibrin monome hòa tan (Fibrin Soluble Test), (Tên khác: FS Test; FSM Test)22
15451 TT4341Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin22
15452 TT43 42Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin 22
15468 TT43 58Định lượng Plasminogen 22
15489 TT43 B. SINH HÓA HUYẾT HỌC 22
15490 TT43 79Định lượng Acid Folic 22
15491 TT43 80Định lượng Beta 2 Microglobulin 22
15494 TT43 83Định lượng Hemoglobin tự do 22
15498 TT43 87Độ bão hòa Transferin 22
15500 TT43 89Định lượng Transferin 22
15501 TT43 90Định lượng Hepcidin 22
15503 TT43 92Đo huyết sắc tố niệu 22
15523 TT43 112Định lượng IgG 22
15524 TT43 113Định lượng IgA 22
15525 TT43 114Định lượng IgM 22
15526 TT43 115Định lượng IgE 22
15527 TT43 116Định lượng Ferritin 22
15528 TT43 117Định lượng sắt huyết thanh 22
15529 TT43 C. TẾ BÀO HỌC 22
15530 TT43 118Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) 22
15531 TT43 119Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 22
15534 TT43122Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)22
15535 TT43 123Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 22
15536 TT43 124Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 22
15537 TT43 125Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 22
15546 TT43 134Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 22
15547 TT43 135Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 22
15548 TT43 136Tìm mảnh vỡ hồng cầu 22
15549 TT43 137Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 22
15550 TT43 138Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)22
15551 TT43139Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)22
15554 TT43 142Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22
15555 TT43 143Máu lắng (bằng máy tự động) 22
15561 TT43 149Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 22
15562 TT43 150Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 22
15563 TT43 151Cặn Addis 22
15584 TT43 D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU 22
15652 TT43239Xác định kháng nguyên Cw của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)22
15653 TT43240Xác định kháng nguyên Cw của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)22
15690 TT43277Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)22
15691 TT43278Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)22
15692 TT43 279Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 22
15715 TT43302Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)22
15730 TT43 Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC 22
15742 TT43 328Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang 22
15766 TT43 352Điện di huyết sắc tố 22
15767 TT43 353Điện di protein huyết thanh 22
15789 TT43375Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA22
15820 TT43 405PCR chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia 22
15821 TT43 406Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia 22
15843 TT43 428Định lượng virut Cytomegalo (CMV) bằng kỹ thuật Real Time PCR22
15870 TT43 455Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP 22
15871 TT43 G. TRUYỀN MÁU 22
15915 TT43 H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG 22
15983 TT43 XVII. HÓA SINH
15984 TT43 TTDANH MỤC KỸ THUẬT
15987 TT43 A. MÁU 23
15998 TT43 11Định lượng Amoniac ( NH3) 23
16000 TT43 13Định lượng Anti CCP 23
16003 TT43 16Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1) 23
16004 TT43 17Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) 23
16005 TT43 18Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 23
16008 TT43 21Định lượng α1 Acid Glycoprotein 23
16009 TT43 22Định lượng β2 microglobulin 23
16011 TT43 24Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) 23
16015 TT43 28Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) 23
16018 TT43 31Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc 23
16019 TT43 32Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) 23
16020 TT43 33Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) 23
16021 TT43 34Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) 23
16022 TT43 35Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) 23
16026 TT43 39Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 23
16029 TT43 42Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) 23
16030 TT43 43Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) 23
16031 TT43 44Định lư-ợng CK-MB mass 23
16033 TT43 46Định lượng Cortisol 23
16035 TT43 48Định lượng bổ thể C3 23
16036 TT43 49Định lượng bổ thể C4 23
16037 TT43 50Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) 23
16041 TT43 54Định lượng D-Dimer 23
16042 TT43 55Định lượng 25OH Vitamin D (D3) 23
16050 TT43 63Định lượng Ferritin 23
16052 TT43 65Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) 23
16053 TT43 66Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin)23
16054 TT43 67Định lượng Folate 23
16064 TT43 77Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 23
16068 TT43 81Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( CMIA / ECLIA) 23
16070 TT43 83Định lượng HbA1c 23
16079 TT43 92Định lượng IgE Cat Specific (E1) 23
16080 TT43 93Định lượng IgE (Immunoglobuline E) 23
16081 TT43 94Định lượng IgA (Immunoglobuline A) 23
16082 TT43 95Định lượng IgG (Immunoglobuline G) 23
16083 TT43 96Định lượng IgM (Immunoglobuline M) 23
16084 TT43 97Định lượng IGFBP-3 ( Insulin like growth factor binding protein 3) 23
16091 TT43 104Định lượng Lactat (Acid Lactic) 23
16092 TT43 105Định lượng Lambda 23
16095 TT43 108Điện di LDL/HDL Cholesterol 23
16096 TT43 109Đo hoạt độ Lipase 23
16098 TT43 111Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) 23
16099 TT43 112Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 23
16100 TT43 113Điện di Lipoprotein 23
16108 TT43 121Định lượng proBNP (NT-proBNP) 23
16109 TT43 122Đo hoạt độ P-Amylase 23
16117 TT43 130Định lượng Pro-calcitonin 23
16118 TT43 131Định lượng Prolactin 23
16119 TT43 132Điện di Protein (máy tự động) 23
16120 TT43 133Định lượng Protein toàn phần 23
16129 TT43 142Định lượng RF (Reumatoid Factor) 23
16130 TT43 143Định lượng Sắt 23
16144 TT43 157Định lượng Transferin 23
16145 TT43 158Định lượng Triglycerid 23
16146 TT43 159Định lượng Troponin T 23
16147 TT43 160Định lượng Troponin Ths 23
16148 TT43 161Định lượng Troponin I 23
16149 TT43 162Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 23
16153 TT43 166Định lượng Urê 23
16159 TT43 B. NƯỚC TIỂU 23
16167 TT43 179Định tính beta hCG (test nhanh) 23
16171 TT43 183Định lượng Cortisol 23
16172 TT43 184Định lượng Creatinin 23
16181 TT43 193Định tính Opiate (test nhanh) 23
16182 TT43 194Định tính Morphin (test nhanh) 23
16183 TT43 195Định tính Codein (test nhanh) 23
16184 TT43 196Định tính Heroin (test nhanh) 23
16203 TT43 E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) 23
16204 TT43 213Đo hoạt độ Amylase 23
16205 TT43 214Định lư-ợng Bilirubin toàn phần 23
16206 TT43 215Định lượng Cholesterol toàn phần 23
16207 TT43 216Định lư-ợng Creatinin 23
16208 TT43 217Định lư-ợng Glucose 23
16209 TT43 218Đo hoạt độ LDH 23
16210 TT43 219Định lư-ợng Protein 23
16211 TT43 220Phản ứng Rivalta 23
16212 TT43 221Định lượng Triglycerid 23
16213 TT43 222Đo tỷ trọng dịch chọc dò 23
16214 TT43 223Định lư-ợng Ure 23
16215 TT43 XVIII. VI SINH
16216 TT43 TTDANH MỤC KỸ THUẬT
16219 TT43 A. VI KHUẨN 24
16220 TT43 1. Vi khuẩn chung 24
16221 TT43 1Vi khuẩn nhuộm soi 24
16222 TT43 2Vi khuẩn test nhanh 24
16223 TT43 3Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 24
16224 TT43 4Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 24
16225 TT43 5Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 24
16226 TT43 6Vi khuẩn kháng thuốc định tính 24
16227 TT43 7Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 24
16228 TT43 8Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 24
16229 TT43 9Vi khuẩn kháng sinh phối hợp 24
16230 TT43 10Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh 24
16231 TT43 11Vi khuẩn khẳng định 24
16232 TT43 12Vi khuẩn định danh PCR 24
16233 TT43 13Vi khuẩn định danh giải trình tự gene 24
16234 TT43 14Vi khuẩn kháng thuốc PCR 24
16235 TT43 15Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene 24
16236 TT43 16Vi hệ đường ruột 24
16237 TT43 2. Mycobacteria 24
16238 TT43 17AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 24
16239 TT43 18AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 24
16240 TT43 19Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng 24
16263 TT43 3. Vibrio cholerae 24
16264 TT43 42Vibrio cholerae soi tươi 24
16267 TT43 45Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 24
16268 TT43 46Vibrio cholerae PCR 24
16269 TT43 47Vibrio cholerae Real-time PCR 24
16270 TT43 48Vibrio cholerae giải trình tự gene 24
16271 TT43 4. Neisseria gonorrhoeae 24
16272 TT43 49Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 24
16273 TT43 50Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 24
16275 TT43 52Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR 24
16276 TT43 53Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động 24
16279 TT43 5. Neisseria meningitidis 24
16280 TT43 56Neisseria meningitidis nhuộm soi 24
16281 TT43 57Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 24
16282 TT43 58Neisseria meningitidis PCR 24
16283 TT43 59Neisseria meningitidis Real-time PCR 24
16284 TT43 6. Các vi khuẩn khác 24
16298 TT43 73Helicobacter pylori Ag test nhanh 24
16299 TT43 74Helicobacter pylori Ab test nhanh 24
16300 TT43 75Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 24
16303 TT43 78Helicobacter pylori Real-time PCR 24
16304 TT43 79Helicobacter pylori giải trình tự gene 24
16309 TT43 84Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR 24
16325 TT43 100Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 24
16326 TT43 101Treponema pallidum PCR 24
16327 TT43 102Treponema pallidum Real-time PCR 24
16333 TT43 B. VIRUS 24
16334 TT43 1. Virus chung 24
16335 TT43 108Virus test nhanh 24
16336 TT43 109Virus Ag miễn dịch bán tự động 24
16337 TT43 110Virus Ag miễn dịch tự động 24
16338 TT43 111Virus Ab miễn dịch bán tự động 24
16339 TT43 112Virus Ab miễn dịch tự động 24
16340 TT43 113Virus Xpert 24
16341 TT43 114Virus PCR 24
16342 TT43 115Virus Real-time PCR 24
16343 TT43 116Virus giải trình tự gene 24
16344 TT43 2. Hepatitis virus 24
16346 TT43 118HBsAg miễn dịch bán tự động 24
16347 TT43 119HBsAg miễn dịch tự động 24
16352 TT43 124HBsAb định lượng 24
16356 TT43 128HBc total miễn dịch bán tự động 24
16357 TT43 129HBc total miễn dịch tự động 24
16359 TT43 131HBeAg miễn dịch bán tự động 24
16360 TT43 132HBeAg miễn dịch tự động 24
16361 TT43 133HBeAb test nhanh 24
16362 TT43 134HBeAb miễn dịch bán tự động 24
16363 TT43 135HBeAb miễn dịch tự động 24
16364 TT43 136HBV đo tải lượng Real-time PCR 24
16370 TT43 142HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) 24
16371 TT43 143HBV kháng thuốc giải trình tự gene 24
16372 TT43 144HCV Ab test nhanh 24
16373 TT43 145HCV Ab miễn dịch bán tự động 24
16374 TT43 146HCV Ab miễn dịch tự động 24
16375 TT43 147HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 24
16376 TT43 148HCV Ag/Ab miễn dịch tự động 24
16378 TT43 150HCV PCR 24
16379 TT43 151HCV đo tải lượng Real-time PCR 24
16380 TT43 152HCV đo tải lượng hệ thống tự động 24
16381 TT43 153HCV genotype Real-time PCR 24
16382 TT43 154HCV genotype giải trình tự gene 24
16397 TT43 3. HIV 24
16398 TT43 169HIV Ab test nhanh 24
16399 TT43 170HIV Ag/Ab test nhanh 24
16400 TT43 171HIV Ab miễn dịch bán tự động 24
16401 TT43 172HIV Ab miễn dịch tự động 24
16402 TT43 173HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 24
16403 TT43 174HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 24
16404 TT43 175HIV khẳng định (*) 24
16412 TT43 4. Dengue virus 24
16413 TT43 183Dengue virus NS1Ag test nhanh 24
16414 TT43 184Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh 24
16415 TT43 185Dengue virus IgA test nhanh 24
16416 TT43 186Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 24
16417 TT43 187Dengue virus IgM/IgG test nhanh 24
16418 TT43 188Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 24
16419 TT43 189Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 24
16420 TT43 190Dengue virus PCR 24
16421 TT43 191Dengue virus Real-time PCR 24
16423 TT43 5. Herpesviridae 24
16424 TT43 193CMV IgM miễn dịch bán tự động 24
16425 TT43 194CMV IgM miễn dịch tự động 24
16426 TT43 195CMV IgG miễn dịch bán tự động 24
16427 TT43 196CMV IgG miễn dịch tự động 24
16428 TT43 197CMV PCR 24
16429 TT43 198CMV Real-time PCR 24
16430 TT43 199CMV đo tải lượng hệ thống tự động 24
16432 TT43 201HSV 1 IgM miễn dịch bán tự động 24
16433 TT43 202HSV 1 IgM miễn dịch tự động 24
16434 TT43 203HSV 1 IgG miễn dịch bán tự động 24
16435 TT43 204HSV 1 IgG miễn dịch tự động 24
16436 TT43 205HSV 2 IgM miễn dịch bán tự động 24
16437 TT43 206HSV 2 IgM miễn dịch tự động 24
16438 TT43 207HSV 2 IgG miễn dịch bán tự động 24
16439 TT43 208HSV 2 IgG miễn dịch tự động 24
16440 TT43 209HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động 24
16441 TT43 210HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động 24
16442 TT43 211HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động 24
16443 TT43 212HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động 24
16444 TT43 213HSV Real-time PCR 24
16445 TT43 214HSV đo tải lượng hệ thống tự động 24
16446 TT43 215VZV Real-time PCR 24
16447 TT43 216EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động 24
16448 TT43 217EBV IgM miễn dịch tự động 24
16449 TT43 218EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động 24
16450 TT43 219EBV IgG miễn dịch tự động 24
16451 TT43 220EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động 24
16452 TT43 221EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động 24
16453 TT43 222EBV PCR 24
16454 TT43 223EBV Real-time PCR 24
16455 TT43 224EBV đo tải lượng hệ thống tự động 24
16456 TT43 6. Enterovirus 24
16457 TT43 225EV71 IgM/IgG test nhanh 24
16458 TT43 226EV71 PCR 24
16459 TT43 227EV71 Real-time PCR 24
16460 TT43 228EV71 genotype giải trình tự gene 24
16461 TT43 229Enterovirus PCR 24
16462 TT43 230Enterovirus Real-time PCR 24
16463 TT43 231Enterovirus genotype giải trình tự gene 24
16464 TT43 7. Các virus khác 24
16471 TT43 238HPV PCR 24
16472 TT43 239HPV Real-time PCR 24
16473 TT43 240HPV genotype Real-time PCR 24
16474 TT43 241HPV genotype PCR hệ thống tự động 24
16475 TT43 242HPV genotype giải trình tự gene 24
16480 TT43 247Measles virus Ab miễn dịch bán tự động 24
16481 TT43 248Measles virus Ab miễn dịch tự động 24
16487 TT43 254Rubella virus Ab test nhanh 24
16488 TT43 255Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 24
16489 TT43 256Rubella virus IgM miễn dịch tự động 24
16490 TT43 257Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 24
16491 TT43 258Rubella virus IgG miễn dịch tự động 24
16492 TT43 259Rubella virus Avidity 24
16493 TT43 260Rubella virus PCR 24
16494 TT43 261Rubella virus Real-time PCR 24
16495 TT43 262Rubella virus giải trình tự gene 24
16496 TT43 C. KÝ SINH TRÙNG 24
16497 TT43 1. Ký sinh trùng trong phân 24
16498 TT43 263Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 24
16499 TT43 264Hồng cầu trong phân test nhanh 24
16500 TT43 265Đơn bào đường ruột soi tươi 24
16501 TT43 266Đơn bào đường ruột nhuộm soi 24
16502 TT43 267Trứng giun, sán soi tươi 24
16503 TT43 268Trứng giun soi tập trung 24
16504 TT43 269Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi 24
16506 TT43 271Ký sinh trùng khẳng định 24
16507 TT43 2. Ký sinh trùng trong máu 24
16508 TT43272Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động 24
16509 TT43273Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động24
16510 TT43 274Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động24
16511 TT43 275Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động 24
16512 TT43 276Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 24
16513 TT43 277Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động 24
16514 TT43 278Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động24
16515 TT43 279Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động 24
16516 TT43 280Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động 24
16517 TT43 281Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động 24
16518 TT43 282Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 24
16519 TT43 283Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động 24
16520 TT43 284Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 24
16521 TT43 285Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động 24
16522 TT43 286Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động 24
16523 TT43 287Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động 24
16524 TT43 288Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động 24
16525 TT43 289Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 24
16526 TT43 290Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 24
16527 TT43 291Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 24
16528 TT43 292Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động 24
16529 TT43 293Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động 24
16530 TT43 294Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 24
16531 TT43 295Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động 24
16532 TT43 296Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 24
16533 TT43 297Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động 24
16534 TT43 298Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động 24
16535 TT43 299Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 24
16536 TT43 300Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động 24
16537 TT43 301Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 24
16538 TT43 302Toxoplasma Avidity 24
16539 TT43 303Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động 24
16540 TT43 304Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động 24
16541 TT43 3. Ký sinh trùng ngoài da 24
16542 TT43 305Demodex soi tươi 24
16543 TT43 306Demodex nhuộm soi 24
16544 TT43 307Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 24
16545 TT43 308Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 24
16546 TT43 309Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 24
16547 TT43 310Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 24
16548 TT43 4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác 24
16549 TT43 311Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết 24
16550 TT43 312Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết 24
16551 TT43 313Pneumocystis jirovecii nhuộm soi 24
16552 TT43 314Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 24
16553 TT43 315Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết 24
16554 TT43 316Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết 24
16555 TT43 317Trichomonas vaginalis soi tươi 24
16556 TT43 318Trichomonas vaginalis nhuộm soi 24
16557 TT43 D. VI NẤM 24
16558 TT43 319Vi nấm soi tươi 24
16559 TT43 320Vi nấm test nhanh 24
16560 TT43 321Vi nấm nhuộm soi 24
16561 TT43 322Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 24
16562 TT43 323Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 24
16563 TT43 324Vi nấm nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 24
16564 TT43 325Vi nấm khẳng định 24
16565 TT43 326Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 24
16566 TT43 327Vi nấm PCR 24
16567 TT43 328Vi nấm giải trình tự gene 24
16568 TT43 Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN 24
16600 TT43 20Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 25
16601 TT43 21Tế bào học dịch màng khớp 25
16602 TT43 22Tế bào học nước tiểu 25
16603 TT43 23Tế bào học đờm 25
16608 TT4328Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm súc vật thực nghiệm25
16609 TT4329Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết25
16610 TT4330Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết25
16656 TT43 76Nhuộm Giemsa 25
16658 TT43 78Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep 25
16659 TT43 79Cell bloc (khối tế bào) 25
16672 TT43 TTDANH MỤC KỸ THUẬT
17893 TT21 TTDANH MỤC KỸ THUẬT
17902 TT21 H. TIM MẠCH 2
17943 TT21476Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên2
17944 TT21477Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới2
17972 TT21 503Test thở C13 tìm Helicobacterpylori 2
17990 TT21 N. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG 2
18028 TT21 557Định lượng CD4 2
18129 TT21 TTDANH MỤC KỸ THUẬT
18456 TT21 TTDANH MỤC KỸ THUẬT
18586 TT21 Chụp CHT máy từ lực ≥ 1.5Tesla 18
18600 TT21694Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản18
18627 TT21 695Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản 18
18628 TT21696Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý van tim (nếu có tiêm thuốc)18
18629 TT21697Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản18
18648 TT21698Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản18
18649 TT21 699Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh 18
18650 TT21 700Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt 18
18652 TT21 702Cộng hưởng từ phổ tim 18
18654 TT21 E. KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 18
18883 TT21262Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản...)23
18884 TT21263Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản...) có đếm số lượng tế bào23
18885 TT21 XIII. VI SINH - KÝ SINH TRÙNG
18886 TT21 TTDANH MỤC KỸ THUẬT
18887 TT21 E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 24
18888 TT21 337Aspergillus miễn dịch bán tự động 24
18889 TT21 338Cryptococcus test nhanh 24
18890 TT21 339Pneumocystis miễn dịch bán tự động 24
18891 TT21 340Vi khuẩn Ag miễn dịch tự động 24
18894 TT21 341Vi khuẩn Ag miễn dịch bán tự động 24
18895 TT21 342Vi khuẩn Ab miễn dịch tự động 24
18896 TT21 343Vi khuẩn Ab miễn dịch bán tự động 24
18897 TT21 344Ký sinh trùng Ag miễn dịch tự động 24
18898 TT21 345Ký sinh trùng Ag miễn dịch bán tự động 24
18899 TT21 346Ký sinh trùng Ab miễn dịch tự động 24
18900 TT21 347Ký sinh trùng Ab miễn dịch bán tự động 24
18901 TT21 348Vi nấm Ag miễn dịch tự động 24
18902 TT21 349Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động 24
18903 TT21 350Vi nấm Ab miễn dịch tự động 24
18904 TT21 351Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động 24
18906 TT21 353Vi khuẩn Real-time PCR 24
18907 TT21 354Vi nấm Real-time PCR 24
18908 TT21 355Ký sinh trùng Real-time PCR 24
18909 TT21 356Ký sinh trùng test nhanh 24
18911 TT21 358Vi nấm kháng thuốc định tính 24
18914 TT21 XIV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC
Chuyên mục STT43/21
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
TT
B. HÔ HẤP
B. HÔ HẤP 115
D. THẦN KINH
Đ. TIÊU HOÁ
Đ. TIÊU HOÁ 235
G. XÉT NGHIỆM
G. XÉT NGHIỆM 286
G. XÉT NGHIỆM 287
G. XÉT NGHIỆM 288
G. XÉT NGHIỆM 289
G. XÉT NGHIỆM 290
G. XÉT NGHIỆM 297
G. XÉT NGHIỆM 298
G. XÉT NGHIỆM 299
G. XÉT NGHIỆM 300
G. XÉT NGHIỆM 301
G. XÉT NGHIỆM 302
II. NỘI KHOA
TT
A. HÔ HẤP
A. HÔ HẤP 36
A. HÔ HẤP 37
A. HÔ HẤP 45
A. HÔ HẤP 47
A. HÔ HẤP 48
B. TIM MẠCH
B. TIM MẠCH 95
B. TIM MẠCH 96
B. TIM MẠCH 112
B. TIM MẠCH 114
C. THẦN KINH
C. THẦN KINH 145
C. THẦN KINH 148
D. THẬN TIẾT NIỆU
D. THẬN TIẾT NIỆU 221
Đ. TIÊU HÓA
Đ. TIÊU HÓA 254
Đ. TIÊU HÓA 255
Đ. TIÊU HÓA 256
Đ. TIÊU HÓA 335
Đ. TIÊU HÓA 336
E. CƠ XƯƠNG KHỚP
E. CƠ XƯƠNG KHỚP 365
E. CƠ XƯƠNG KHỚP 373
E. CƠ XƯƠNG KHỚP 374
E. CƠ XƯƠNG KHỚP 375
TT
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC\A. TUẦN HOÀN
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC\B. HÔ HẤP
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC\D. THẦN KINH
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC\D. THẦN KINH 138
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC\D. THẦN KINH 145
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC\Đ. TIÊU HÓA
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC\Đ. TIÊU HÓA 158
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC\Đ. TIÊU HÓA 159
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC\Đ. TIÊU HÓA 160
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC\Đ. TIÊU HÓA 161
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC\Đ. TIÊU HÓA 170
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC\Đ. TIÊU HÓA 171
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC\G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH
TT
IV. TÂM THẦN 270
TT
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP\A. SỌ NÃO
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP\B. TAI - MŨI - HỌNG
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP\B. TAI - MŨI - HỌNG 997
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP\B. TAI - MŨI - HỌNG 998
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP\C. THANH- PHẾ QUẢN 1014
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP\D. LỒNG NGỰC- PHỔI
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP\Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP\Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG 1061
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP\Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG 1062
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP\E. TIẾT NIỆU
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP\E. TIẾT NIỆU 1078
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP\G. KHỚP
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP\G. KHỚP 1088
III. NHI KHOA
IV. TÂM THẦN
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP\G. KHỚP 1089
TT
TT
VIII. TÂM THẦN
TT
B. THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY
IX. NỘI TIẾT
TT
C. HỌNG-THANH QUẢN 227
TT
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\1. Siêu âm đầu, cổ
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\1. Siêu âm đầu, cổ 2
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\1. Siêu âm đầu, cổ 3
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\1. Siêu âm đầu, cổ 4
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\1. Siêu âm đầu, cổ 5
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\1. Siêu âm đầu, cổ 6
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\1. Siêu âm đầu, cổ 9
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\1. Siêu âm đầu, cổ 10
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\2. Siêu âm vùng ngực
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\2. Siêu âm vùng ngực 11
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\2. Siêu âm vùng ngực 12
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\2. Siêu âm vùng ngực 13
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\2. Siêu âm vùng ngực 14
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\3. Siêu âm ổ bụng
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\3. Siêu âm ổ bụng 16
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\3. Siêu âm ổ bụng 17
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\3. Siêu âm ổ bụng 18
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\3. Siêu âm ổ bụng 19
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\3. Siêu âm ổ bụng 20
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\3. Siêu âm ổ bụng 21
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\3. Siêu âm ổ bụng 22
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\3. Siêu âm ổ bụng 23
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\3. Siêu âm ổ bụng 24
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\3. Siêu âm ổ bụng 25
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\3. Siêu âm ổ bụng 26
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\3. Siêu âm ổ bụng 27
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\3. Siêu âm ổ bụng 28
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\3. Siêu âm ổ bụng 29
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\4. Siêu âm sản phụ khoa
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\4. Siêu âm sản phụ khoa 30
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\4. Siêu âm sản phụ khoa 31
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\4. Siêu âm sản phụ khoa 32
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\4. Siêu âm sản phụ khoa 33
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\4. Siêu âm sản phụ khoa 34
VII.NGOẠI KHOA
X. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN
VI. Y HỌC HẠT NHÂN
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\4. Siêu âm sản phụ khoa 35
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\4. Siêu âm sản phụ khoa 36
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\4. Siêu âm sản phụ khoa 37
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\4. Siêu âm sản phụ khoa 38
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\4. Siêu âm sản phụ khoa 39
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\4. Siêu âm sản phụ khoa 40
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\4. Siêu âm sản phụ khoa 41
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\4. Siêu âm sản phụ khoa 42
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\5. Siêu âm cơ xương khớp
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\5. Siêu âm cơ xương khớp 43
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\5. Siêu âm cơ xương khớp 44
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\6. Siêu âm tim, mạch máu
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\6. Siêu âm tim, mạch máu 48
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\6. Siêu âm tim, mạch máu 49
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\6. Siêu âm tim, mạch máu 50
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\6. Siêu âm tim, mạch máu 52
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\6. Siêu âm tim, mạch máu 53
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\7. Siêu âm vú
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\7. Siêu âm vú 54
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\7. Siêu âm vú 55
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\7. Siêu âm vú 56
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt 64
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt 65
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN\9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt 66
XI. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)
TT
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy67
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy68
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy69
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy70
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy71
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy74
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy75
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy76
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy77
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy78
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy79
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy80
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy81
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy82
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy83
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy84
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy85
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy86
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy87
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy88
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy89
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy90
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy91
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy92
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy93
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy94
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy95
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy96
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy97
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy98
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy99
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy100
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy101
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy102
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy103
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy104
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy105
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy106
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy107
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy108
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy109
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy110
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy111
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy112
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy113
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy114
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy115
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy116
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy117
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy118
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy119
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy120
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy121
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy122
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy123
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy124
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy125
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy126
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy127
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy129
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị130
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị131
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị132
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị135
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị136
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)\2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị137
TT
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy
XII. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy149
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy150
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy151
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy152
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy153
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy154
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy155
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy156
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy157
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy158
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy159
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy160
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy161
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy162
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy163
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy164
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy165
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy166
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy167
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy168
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy169
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy170
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy171
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy172
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy173
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy174
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy175
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy176
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy177
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy178
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy179
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy180
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy181
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy182
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy183
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy184
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy185
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy186
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy187
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy188
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy189
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy190
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy191
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy192
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy193
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy194
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy195
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy196
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy197
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy198
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy199
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãylớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãylớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy200
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãylớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy201
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãylớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy202
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãylớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy203
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãylớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy205
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãylớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy206
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãylớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy207
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãylớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy208
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy209
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy210
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy211
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy212
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy213
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy214
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy215
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy216
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy217
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy218
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy219
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy220
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy221
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy222
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy223
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy224
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy225
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy226
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy227
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy228
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy229
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy230
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128 dãy
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128 dãy231
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128 dãy232
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128 dãy233
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128 dãy234
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128 dãy235
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128 dãy236
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128 dãy237
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128 dãy238
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128 dãy242
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\9. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ ≥ 256 dãy
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\9. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ ≥ 256 dãy243
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\9. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ ≥ 256 dãy244
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\9. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ ≥ 256 dãy245
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\9. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ ≥ 256 dãy246
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\9. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ ≥ 256 dãy247
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\9. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ ≥ 256 dãy249
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\9. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ ≥ 256 dãy250
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\9. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ ≥ 256 dãy254
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy255
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy256
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy257
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy258
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy259
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy260
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy261
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy262
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy263
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy264
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy265
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy266
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy267
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy268
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy269
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy270
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy271
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy272
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy273
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy274
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy275
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy276
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy277
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy278
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy279
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy280
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy281
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy282
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy283
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy284
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy285
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy286
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy287
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy288
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy289
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy290
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy291
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy292
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy293
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy294
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)\12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy295
TT
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T296
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T297
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T298
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T299
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T300
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T301
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T302
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T303
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T304
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T305
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T306
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T307
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T308
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T309
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T310
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T311
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T312
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\2. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2-1.5T
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\2. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2-1.5T313
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\2. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2-1.5T314
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\2. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2-1.5T315
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\2. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2-1.5T316
XIII. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\2. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2-1.5T318
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T319
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T320
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T321
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T322
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T323
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T324
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T325
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T326
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T327
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T328
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T329
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T330
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T331
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T332
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T333
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T334
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T335
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T336
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T337
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T338
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T339
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T340
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T341
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T342
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T343
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T344
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T345
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T346
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T347
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T348
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T349
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T350
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T351
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T352
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T353
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T354
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T355
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T356
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T357
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T358
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T359
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T360
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T361
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\6. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt khác máy 1.5T
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\6. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt khác máy 1.5T362
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\6. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt khác máy 1.5T363
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\6. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt khác máy 1.5T364
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\6. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt khác máy 1.5T365
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥ 3T
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥ 3T366
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥ 3T367
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥ 3T368
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥ 3T369
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥ 3T370
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥ 3T371
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥ 3T372
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥ 3T373
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥ 3T374
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥ 3T375
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥ 3T379
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥ 3T380
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥ 3T381
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥ 3T382
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\8. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực ≥ 3T
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\8. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực ≥ 3T383
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\8. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực ≥ 3T384
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\8. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực ≥ 3T386
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\8. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực ≥ 3T387
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\8. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực ≥ 3T388
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\9. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực ≥ 3T
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\9. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực ≥ 3T389
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\9. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực ≥ 3T390
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\9. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực ≥ 3T391
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\9. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực ≥ 3T392
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\9. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực ≥ 3T393
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\9. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực ≥ 3T394
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\9. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực ≥ 3T395
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\9. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực ≥ 3T396
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\9. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực ≥ 3T397
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\9. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực ≥ 3T399
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\9. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực ≥ 3T400
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\9. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực ≥ 3T402
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\10. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực ≥ 3T
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\10. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực ≥ 3T404
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\10. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực ≥ 3T405
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\10. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực ≥ 3T406
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\10. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực ≥ 3T407
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\10. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực ≥ 3T408
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\10. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực ≥ 3T409
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\10. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực ≥ 3T410
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\10. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực ≥ 3T411
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\10. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực ≥ 3T412
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\10. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực ≥ 3T415
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\10. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực ≥ 3T416
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T417
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T418
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T419
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T420
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T421
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T422
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T423
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T424
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T425
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T426
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T427
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T428
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T429
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\12. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt khác máy từ lực ≥ 3T
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\12. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt khác máy từ lực ≥ 3T432
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\12. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt khác máy từ lực ≥ 3T433
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)\12. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt khác máy từ lực ≥ 3T435
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP \1. Chụp mạch dưới Xquang tăng sáng446
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP \1. Chụp mạch dưới Xquang tăng sáng447
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP \1. Chụp mạch dưới Xquang tăng sáng448
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP \2. Chụp và can thiệp mạch dưới Xquang tăng sáng
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP \8. Điện quang tim mạch
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP \8. Điện quang tim mạch657
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP \8. Điện quang tim mạch671
XIV. Y HỌC HẠT NHÂN
XIV. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
TT
A. SỌ NÃO
B. TAI - MŨI - HỌNG
E. TIẾT NIỆU
E. TIẾT NIỆU 86
E. TIẾT NIỆU 93
E. TIẾT NIỆU 94
E. TIẾT NIỆU 95
G. KHỚP
G. KHỚP 96
G. KHỚP 97
H. PHỤ SẢN
H. PHỤ SẢN 98
XV. THĂM DÒ CHỨC NĂNG
TT
A. TIM, MẠCH
A. TIM, MẠCH 4
A. TIM, MẠCH 7
A. TIM, MẠCH 8
A. TIM, MẠCH 12
B. HÔ HẤP
C. THẦN KINH, TÂM THẦN
C. THẦN KINH, TÂM THẦN 29
C. THẦN KINH, TÂM THẦN 32
C. THẦN KINH, TÂM THẦN 33
C. THẦN KINH, TÂM THẦN 40
D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU
D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU 51
Đ. TAI MŨI HỌNG
E. MẮT
E. MẮT 93
E. MẮT 94
G. CƠ XƯƠNG KHỚP
G. CƠ XƯƠNG KHỚP 102
H. NỘI TIẾT
XVI. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU
TT
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 1
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 2
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 3
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 4
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 5
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 6
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 7
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 8
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 9
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 10
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 11
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 12
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 13
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 14
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 21
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 22
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 23
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 24
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 25
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 26
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 27
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 28
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 31
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 32
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 38
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 39
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 40
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 41
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 42
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU 58
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC 79
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC 80
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC 83
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC 87
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC 89
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC 90
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC 92
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC 112
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC 113
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC 114
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC 115
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC 116
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC 117
C. TẾ BÀO HỌC
C. TẾ BÀO HỌC 118
C. TẾ BÀO HỌC 119
C. TẾ BÀO HỌC 122
C. TẾ BÀO HỌC 123
C. TẾ BÀO HỌC 124
C. TẾ BÀO HỌC 125
C. TẾ BÀO HỌC 134
C. TẾ BÀO HỌC 135
C. TẾ BÀO HỌC 136
C. TẾ BÀO HỌC 137
C. TẾ BÀO HỌC 138
C. TẾ BÀO HỌC 139
C. TẾ BÀO HỌC 142
C. TẾ BÀO HỌC 143
C. TẾ BÀO HỌC 149
C. TẾ BÀO HỌC 150
C. TẾ BÀO HỌC 151
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU 239
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU 240
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU 277
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU 278
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU 279
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU 302
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC 328
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC 352
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC 353
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC 375
E. DI TRUYỀN HUYẾT HỌC 405
E. DI TRUYỀN HUYẾT HỌC 406
E. DI TRUYỀN HUYẾT HỌC 428
E. DI TRUYỀN HUYẾT HỌC 455
G. TRUYỀN MÁU
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG
XVII. HÓA SINH
TT
A. MÁU
A. MÁU 11
A. MÁU 13
A. MÁU 16
A. MÁU 17
A. MÁU 18
A. MÁU 21
A. MÁU 22
A. MÁU 24
A. MÁU 28
A. MÁU 31
A. MÁU 32
A. MÁU 33
A. MÁU 34
A. MÁU 35
A. MÁU 39
A. MÁU 42
A. MÁU 43
A. MÁU 44
A. MÁU 46
A. MÁU 48
A. MÁU 49
A. MÁU 50
A. MÁU 54
A. MÁU 55
A. MÁU 63
A. MÁU 65
A. MÁU 66
A. MÁU 67
A. MÁU 77
A. MÁU 81
A. MÁU 83
A. MÁU 92
A. MÁU 93
A. MÁU 94
A. MÁU 95
A. MÁU 96
A. MÁU 97
A. MÁU 104
A. MÁU 105
A. MÁU 108
A. MÁU 109
A. MÁU 111
A. MÁU 112
A. MÁU 113
A. MÁU 121
A. MÁU 122
A. MÁU 130
A. MÁU 131
A. MÁU 132
A. MÁU 133
A. MÁU 142
A. MÁU 143
A. MÁU 157
A. MÁU 158
A. MÁU 159
A. MÁU 160
A. MÁU 161
A. MÁU 162
A. MÁU 166
B. NƯỚC TIỂU
B. NƯỚC TIỂU 179
B. NƯỚC TIỂU 183
B. NƯỚC TIỂU 184
B. NƯỚC TIỂU 193
B. NƯỚC TIỂU 194
B. NƯỚC TIỂU 195
B. NƯỚC TIỂU 196
E. DỊCH CHỌC DÒ
E. DỊCH CHỌC DÒ 213
E. DỊCH CHỌC DÒ 214
E. DỊCH CHỌC DÒ 215
E. DỊCH CHỌC DÒ 216
E. DỊCH CHỌC DÒ 217
E. DỊCH CHỌC DÒ 218
E. DỊCH CHỌC DÒ 219
E. DỊCH CHỌC DÒ 220
E. DỊCH CHỌC DÒ 221
E. DỊCH CHỌC DÒ 222
E. DỊCH CHỌC DÒ 223
XVIII. VI SINH
TT
A. VI KHUẨN
A. VI KHUẨN\1. Vi khuẩn chung
A. VI KHUẨN\1. Vi khuẩn chung 1
A. VI KHUẨN\1. Vi khuẩn chung 2
A. VI KHUẨN\1. Vi khuẩn chung 3
A. VI KHUẨN\1. Vi khuẩn chung 4
A. VI KHUẨN\1. Vi khuẩn chung 5
A. VI KHUẨN\1. Vi khuẩn chung 6
A. VI KHUẨN\1. Vi khuẩn chung 7
A. VI KHUẨN\1. Vi khuẩn chung 8
A. VI KHUẨN\1. Vi khuẩn chung 9
A. VI KHUẨN\1. Vi khuẩn chung 10
A. VI KHUẨN\1. Vi khuẩn chung 11
A. VI KHUẨN\1. Vi khuẩn chung 12
A. VI KHUẨN\1. Vi khuẩn chung 13
A. VI KHUẨN\1. Vi khuẩn chung 14
A. VI KHUẨN\1. Vi khuẩn chung 15
A. VI KHUẨN\1. Vi khuẩn chung 16
A. VI KHUẨN\2. Mycobacteria
A. VI KHUẨN\2. Mycobacteria 17
A. VI KHUẨN\2. Mycobacteria 18
A. VI KHUẨN\2. Mycobacteria 19
A. VI KHUẨN\3. Vibrio cholerae
A. VI KHUẨN\3. Vibrio cholerae 42
A. VI KHUẨN\3. Vibrio cholerae 45
A. VI KHUẨN\3. Vibrio cholerae 46
A. VI KHUẨN\3. Vibrio cholerae 47
A. VI KHUẨN\3. Vibrio cholerae 48
A. VI KHUẨN\4. Neisseria gonorrhoeae
A. VI KHUẨN\4. Neisseria gonorrhoeae 49
A. VI KHUẨN\4. Neisseria gonorrhoeae 50
A. VI KHUẨN\4. Neisseria gonorrhoeae 52
A. VI KHUẨN\4. Neisseria gonorrhoeae 53
A. VI KHUẨN\5. Neisseria meningitidis
A. VI KHUẨN\5. Neisseria meningitidis 56
A. VI KHUẨN\5. Neisseria meningitidis 57
A. VI KHUẨN\5. Neisseria meningitidis 58
A. VI KHUẨN\5. Neisseria meningitidis 59
A. VI KHUẨN\6. Các vi khuẩn khác
A. VI KHUẨN\6. Các vi khuẩn khác 73
A. VI KHUẨN\6. Các vi khuẩn khác 74
A. VI KHUẨN\6. Các vi khuẩn khác 75
A. VI KHUẨN\6. Các vi khuẩn khác 78
A. VI KHUẨN\6. Các vi khuẩn khác 79
A. VI KHUẨN\6. Các vi khuẩn khác 84
A. VI KHUẨN\6. Các vi khuẩn khác 100
A. VI KHUẨN\6. Các vi khuẩn khác 101
A. VI KHUẨN\6. Các vi khuẩn khác 102
B. VIRUS
B. VIRUS\1. Virus chung
B. VIRUS\1. Virus chung 108
B. VIRUS\1. Virus chung 109
B. VIRUS\1. Virus chung 110
B. VIRUS\1. Virus chung 111
B. VIRUS\1. Virus chung 112
B. VIRUS\1. Virus chung 113
B. VIRUS\1. Virus chung 114
B. VIRUS\1. Virus chung 115
B. VIRUS\1. Virus chung 116
B. VIRUS\2. Hepatitis virus
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 118
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 119
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 124
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 128
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 129
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 131
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 132
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 133
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 134
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 135
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 136
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 142
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 143
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 144
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 145
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 146
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 147
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 148
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 150
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 151
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 152
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 153
B. VIRUS\2. Hepatitis virus 154
B. VIRUS\3. HIV
B. VIRUS\3. HIV 169
B. VIRUS\3. HIV 170
B. VIRUS\3. HIV 171
B. VIRUS\3. HIV 172
B. VIRUS\3. HIV 173
B. VIRUS\3. HIV 174
B. VIRUS\3. HIV 175
B. VIRUS\4. Dengue virus
B. VIRUS\4. Dengue virus 183
B. VIRUS\4. Dengue virus 184
B. VIRUS\4. Dengue virus 185
B. VIRUS\4. Dengue virus 186
B. VIRUS\4. Dengue virus 187
B. VIRUS\4. Dengue virus 188
B. VIRUS\4. Dengue virus 189
B. VIRUS\4. Dengue virus 190
B. VIRUS\4. Dengue virus 191
B. VIRUS\5. Herpesviridae
B. VIRUS\5. Herpesviridae 193
B. VIRUS\5. Herpesviridae 194
B. VIRUS\5. Herpesviridae 195
B. VIRUS\5. Herpesviridae 196
B. VIRUS\5. Herpesviridae 197
B. VIRUS\5. Herpesviridae 198
B. VIRUS\5. Herpesviridae 199
B. VIRUS\5. Herpesviridae 201
B. VIRUS\5. Herpesviridae 202
B. VIRUS\5. Herpesviridae 203
B. VIRUS\5. Herpesviridae 204
B. VIRUS\5. Herpesviridae 205
B. VIRUS\5. Herpesviridae 206
B. VIRUS\5. Herpesviridae 207
B. VIRUS\5. Herpesviridae 208
B. VIRUS\5. Herpesviridae 209
B. VIRUS\5. Herpesviridae 210
B. VIRUS\5. Herpesviridae 211
B. VIRUS\5. Herpesviridae 212
B. VIRUS\5. Herpesviridae 213
B. VIRUS\5. Herpesviridae 214
B. VIRUS\5. Herpesviridae 215
B. VIRUS\5. Herpesviridae 216
B. VIRUS\5. Herpesviridae 217
B. VIRUS\5. Herpesviridae 218
B. VIRUS\5. Herpesviridae 219
B. VIRUS\5. Herpesviridae 220
B. VIRUS\5. Herpesviridae 221
B. VIRUS\5. Herpesviridae 222
B. VIRUS\5. Herpesviridae 223
B. VIRUS\5. Herpesviridae 224
B. VIRUS\6. Enterovirus
B. VIRUS\6. Enterovirus 225
B. VIRUS\6. Enterovirus 226
B. VIRUS\6. Enterovirus 227
B. VIRUS\6. Enterovirus 228
B. VIRUS\6. Enterovirus 229
B. VIRUS\6. Enterovirus 230
B. VIRUS\6. Enterovirus 231
B. VIRUS\7. Các virus khác
B. VIRUS\7. Các virus khác 238
B. VIRUS\7. Các virus khác 239
B. VIRUS\7. Các virus khác 240
B. VIRUS\7. Các virus khác 241
B. VIRUS\7. Các virus khác 242
B. VIRUS\7. Các virus khác 247
B. VIRUS\7. Các virus khác 248
B. VIRUS\7. Các virus khác 254
B. VIRUS\7. Các virus khác 255
B. VIRUS\7. Các virus khác 256
B. VIRUS\7. Các virus khác 257
B. VIRUS\7. Các virus khác 258
B. VIRUS\7. Các virus khác 259
B. VIRUS\7. Các virus khác 260
B. VIRUS\7. Các virus khác 261
B. VIRUS\7. Các virus khác 262
C. KÝ SINH TRÙNG
C. KÝ SINH TRÙNG\1. Ký sinh trùng trong phân
C. KÝ SINH TRÙNG\1. Ký sinh trùng trong phân 263
C. KÝ SINH TRÙNG\1. Ký sinh trùng trong phân 264
C. KÝ SINH TRÙNG\1. Ký sinh trùng trong phân 265
C. KÝ SINH TRÙNG\1. Ký sinh trùng trong phân 266
C. KÝ SINH TRÙNG\1. Ký sinh trùng trong phân 267
C. KÝ SINH TRÙNG\1. Ký sinh trùng trong phân 268
C. KÝ SINH TRÙNG\1. Ký sinh trùng trong phân 269
C. KÝ SINH TRÙNG\1. Ký sinh trùng trong phân 271
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 272
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 273
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 274
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 275
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 276
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 277
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 278
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 279
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 280
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 281
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 282
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 283
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 284
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 285
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 286
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 287
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 288
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 289
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 290
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 291
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 292
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 293
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 294
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 295
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 296
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 297
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 298
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 299
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 300
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 301
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 302
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 303
C. KÝ SINH TRÙNG\2. Ký sinh trùng trong máu 304
C. KÝ SINH TRÙNG\3. Ký sinh trùng ngoài da
C. KÝ SINH TRÙNG\3. Ký sinh trùng ngoài da 305
C. KÝ SINH TRÙNG\3. Ký sinh trùng ngoài da 306
C. KÝ SINH TRÙNG\3. Ký sinh trùng ngoài da 307
C. KÝ SINH TRÙNG\3. Ký sinh trùng ngoài da 308
C. KÝ SINH TRÙNG\3. Ký sinh trùng ngoài da 309
C. KÝ SINH TRÙNG\3. Ký sinh trùng ngoài da 310
C. KÝ SINH TRÙNG\4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác
C. KÝ SINH TRÙNG\4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác 311
C. KÝ SINH TRÙNG\4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác 312
C. KÝ SINH TRÙNG\4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác 313
C. KÝ SINH TRÙNG\4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác 314
C. KÝ SINH TRÙNG\4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác 315
C. KÝ SINH TRÙNG\4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác 316
C. KÝ SINH TRÙNG\4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác 317
C. KÝ SINH TRÙNG\4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác 318
D. VI NẤM
D. VI NẤM 319
D. VI NẤM 320
D. VI NẤM 321
D. VI NẤM 322
D. VI NẤM 323
D. VI NẤM 324
D. VI NẤM 325
D. VI NẤM 326
D. VI NẤM 327
D. VI NẤM 328
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN
XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC 20
XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC 21
XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC 22
XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC 23
XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC 28
XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC 29
XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC 30
XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC 76
XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC 78
XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC 79
TT
TT
H. TIM MẠCH
I. THẦN KINH 476
I. THẦN KINH 477
L. TIÊU HÓA 503
N. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG
N. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG 557
TT
TT
Chụp CHT máy từ lực ≥ 1.5Tesla
Chụp CHT máy từ lực ≥ 1.5Tesla 694
Chụp CHT máy từ lực ≥ 1.5Tesla 695
Chụp CHT máy từ lực ≥ 1.5Tesla 696
Chụp CHT máy từ lực ≥ 1.5Tesla 697
Chụp CHT máy từ lực ≥ 1.5Tesla 698
Chụp CHT máy từ lực ≥ 1.5Tesla 699
Chụp CHT máy từ lực ≥ 1.5Tesla 700
Chụp CHT máy từ lực ≥ 1.5Tesla 702
E. KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37)
G. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 262
G. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 263
XIII. VI SINH - KÝ SINH TRÙNG
TT
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37)
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 337
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 338
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 339
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 340
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 341
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 342
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 343
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 344
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 345
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 346
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 347
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 348
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 349
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 350
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 351
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 353
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 354
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 355
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 356
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) 358
XIV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC
Tên DMKT
DANH MỤC KỸ THUẬT
A. HÔ HẤP
Siêu âm nội soi phế quản ống mềm
B. THẦN KINH
C. TIÊU HOÁ
Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm
G. XÉT NGHIỆM
Đo các chất khí trong máu
Đo lactat trong máu
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần
Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng – một lần
Xét nghiệm cồn trong hơi thở
Định lượng nhanh Troponin T trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
Định lượng nhanh myoglobin trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
Định lượng nhanh CK-MB trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay
DANH MỤC KỸ THUẬT
A. HÔ HẤP
Nội soi phế quản dưới gây mê
Nội soi phế quản siêu âm
Nội soi phế quản ống mềm
Nội soi ống mềm phế quản siêu âm, sinh thiết xuyên thành phế quản
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán
B. TIM MẠCH
Holter điện tâm đồ
Holter huyết áp
Siêu âm Doppler mạch máu
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)
C. THẦN KINH
Ghi điện não thường quy
Ghi điện cơ bằng điện cực kim
D. THẬN TIẾT NIỆU
Nội soi bàng quang
Đ. TIÊU HÓA
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi
Nội soi trực tràng ống mềm
Test thở C14O2 tìm H.Pylori
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân
E. CƠ XƯƠNG KHỚP
Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)
Siêu âm khớp (một vị trí)
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
Sinh thiết tuyến nước bọt
DANH MỤC KỸ THUẬT
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
A. TUẦN HOÀN
B. HÔ HẤP
D. THẦN KINH
Điện não đồ thường quy
Ghi điện cơ kim
Đ. TIÊU HÓA
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu
Soi đại tràng cầm máu
Soi đại tràng sinh thiết
Đo áp lực ổ bụng
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH
DANH MỤC KỸ THUẬT
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu
DANH MỤC KỸ THUẬT
A. SỌ NÃO
B. TAI - MŨI - HỌNG
Nội soi mũi, họng có sinh thiết
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết
Nội soi phế quản ống mềm
D. LỒNG NGỰC- PHỔI
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết
Nội soi đại tràng sigma
E. TIẾT NIỆU
Nội soi bàng quang
G. KHỚP
Nội soi khớp điều trị
Nội soi khớp chẩn đoán
DANH MỤC KỸ THUẬT
DANH MỤC KỸ THUẬT
DANH MỤC KỸ THUẬT
B. THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY
DANH MỤC KỸ THUẬT
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê
DANH MỤC KỸ THUẬT
1. Siêu âm đầu, cổ
Siêu âm các tuyến nước bọt
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
Siêu âm hạch vùng cổ
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp
Siêu âm hốc mắt
Siêu âm Doppler hốc mắt
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ
2. Siêu âm vùng ngực
Siêu âm màng phổi
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
Siêu âm qua thực quản
3. Siêu âm ổ bụng
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng
Siêu âm tử cung phần phụ
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
Siêu âm Doppler gan lách
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
Siêu âm Doppler động mạch thận
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
Siêu âm 3D/4D khối u
Siêu âm 3D/4D thai nhi
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
4. Siêu âm sản phụ khoa
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
VI. Y HỌC HẠT NHÂN
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
Siêu âm Doppler động mạch tử cung
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối
Siêu âm 3D/4D thai nhi
Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi
5. Siêu âm cơ xương khớp
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
6. Siêu âm tim, mạch máu
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản
Siêu âm Doppler tim, van tim
Siêu âm 3D/4D tim
7. Siêu âm vú
Siêu âm tuyến vú hai bên
Siêu âm Doppler tuyến vú
Siêu âm đàn hồi mô vú
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam
9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)
Siêu âm 3D/4D trực tràng
DANH MỤC KỸ THUẬT
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
Chụp Xquang hàm chếch một bên
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
Chụp Xquang Chausse III
Chụp Xquang Schuller
Chụp Xquang Stenvers
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)
Chụp Xquang răng toàn cảnh
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
Chụp Xquang mỏm trâm
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
Chụp Xquang khung chậu thẳng
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
Chụp Xquang khớp vai thẳng
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
Chụp Xquang ngực thẳng
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
Chụp Xquang tuyến vú
Chụp Xquang tại giường
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị
Chụp Xquang thực quản dạ dày
Chụp Xquang ruột non
Chụp Xquang đại tràng
Chụp Xquang đường dò
Chụp Xquang tuyến nước bọt
Chụp Xquang tuyến lệ
DANH MỤC KỸ THUẬT
1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion)
Chụp CLVT mạch máu não
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT hốc mắt
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT)
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT)
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT)
2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion)
Chụp CLVT mạch máu não
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT hốc mắt
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D
3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion)
Chụp CLVT mạch máu não
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT hốc mắt
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D
4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành
5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãy
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành
6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành
7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
dày-tá tràng.v.v.)
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u)
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion)
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu
8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128 dãy
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion)
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu
9. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ ≥ 256 dãy
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion)
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu
10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới
11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới
12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới
DANH MỤC KỸ THUẬT
1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T
Chụp cộng hưởng từ sọ não
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học)
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion)
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography)Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức
căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging)
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging)
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng
2. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2-1.5T
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli)
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú
3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật,
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại
tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần
phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR)
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis)
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy)
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau)
Chụp cộng hưởng từ thai nhi
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô
4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ khớp
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản
5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành
Chụp cộng hưởng từ tim
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u)
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân
Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu
6. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt khác máy 1.5T
Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM
Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR)
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng
7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥ 3T
Chụp cộng hưởng từ sọ não
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học)
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion)
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng
8. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực ≥ 3T
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú
9. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực ≥ 3T
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật,
tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...)
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy,
lách, thận, dạ dày-tá tràng...)
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại
tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần
phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR)
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis)
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt
Chụp cộng hưởng từ thai nhi
10. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực ≥ 3T
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ khớp
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản
11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành
Chụp cộng hưởng từ tim
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u)
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân
Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản
12. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt khác máy từ lực ≥ 3T
Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM
Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP
Chụp tĩnh mạch lách - cửa dưới Xquang tăng sáng
Chụp tĩnh mạch chi dưới Xquang tăng sáng
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp dưới Xquang tăng sáng
2. Chụp và can thiệp mạch dưới Xquang tăng sáng
8. Điện quang tim mạch
Chụp động mạch vành
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim
DANH MỤC KỸ THUẬT
A. SỌ NÃO
B. TAI - MŨI - HỌNG
E. TIẾT NIỆU
Soi bàng quang
Nội soi niệu quản chẩn đoán
Nội soi niệu quản sinh thiết
Nội soi bàng quang sinh thiết
G. KHỚP
Nội soi khớp điều trị
Nội soi khớp chẩn đoán
H. PHỤ SẢN
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
DANH MỤC KỸ THUẬT
A. TIM, MẠCH
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)
Holter huyết áp
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
Holter điện tâm đồ
B. HÔ HẤP
C. THẦN KINH, TÂM THẦN
Ghi điện cơ
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động
Ghi điện não đồ thông thường
D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU
Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14
Đ. TAI MŨI HỌNG
E. MẮT
Đo thị lực
Chụp cắt lớp võng mạc (Optical Coherence Tomography)
G. CƠ XƯƠNG KHỚP
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA
H. NỘI TIẾT
DANH MỤC KỸ THUẬT
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp
Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số PT%, PTs) bằng máy cầm tay
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)
Nghiệm pháp dây thắt
Định lượng D-Dimer
Bán định lượng D-Dimer
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII)
Phát hiện kháng đông nội sinh (Tên khác: Mix test)
Phát hiện kháng đông ngoại sinh
Phát hiện kháng đông đường chung
Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen)
Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng
Định lượng ức chế yếu tố IX
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác
Định lượng phức hệ fibrin monome hòa tan (Fibrin Soluble Test), (Tên khác: FS Test; FSM Test)
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin
Định lượng Plasminogen
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC
Định lượng Acid Folic
Định lượng Beta 2 Microglobulin
Định lượng Hemoglobin tự do
Độ bão hòa Transferin
Định lượng Transferin
Định lượng Hepcidin
Đo huyết sắc tố niệu
Định lượng IgG
Định lượng IgA
Định lượng IgM
Định lượng IgE
Định lượng Ferritin
Định lượng sắt huyết thanh
C. TẾ BÀO HỌC
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
Máu lắng (bằng máy tự động)
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
Cặn Addis
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU
Xác định kháng nguyên Cw của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
Xác định kháng nguyên Cw của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang
Điện di huyết sắc tố
Điện di protein huyết thanh
Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ
PCR chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia
Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia
Định lượng virut Cytomegalo (CMV) bằng kỹ thuật Real Time PCR
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP
G. TRUYỀN MÁU
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG
DANH MỤC KỸ THUẬT
A. MÁU
Định lượng Amoniac ( NH3)
Định lượng Anti CCP
Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1)
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B)
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)
Định lượng α1 Acid Glycoprotein
Định lượng β2 microglobulin
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125)
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3)
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4)
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen)
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
Định lư-ợng CK-MB mass
Định lượng Cortisol
Định lượng bổ thể C3
Định lượng bổ thể C4
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
Định lượng D-Dimer
Định lượng 25OH Vitamin D (D3)
Định lượng Ferritin
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin)
Định lượng Folate
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( CMIA / ECLIA)
Định lượng HbA1c
Định lượng IgE Cat Specific (E1)
Định lượng IgE (Immunoglobuline E)
Định lượng IgA (Immunoglobuline A)
Định lượng IgG (Immunoglobuline G)
Định lượng IgM (Immunoglobuline M)
Định lượng IGFBP-3 ( Insulin like growth factor binding protein 3)
Định lượng Lactat (Acid Lactic)
Định lượng Lambda
Điện di LDL/HDL Cholesterol
Đo hoạt độ Lipase
Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase)
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
Điện di Lipoprotein
Định lượng proBNP (NT-proBNP)
Đo hoạt độ P-Amylase
Định lượng Pro-calcitonin
Định lượng Prolactin
Điện di Protein (máy tự động)
Định lượng Protein toàn phần
Định lượng RF (Reumatoid Factor)
Định lượng Sắt
Định lượng Transferin
Định lượng Triglycerid
Định lượng Troponin T
Định lượng Troponin Ths
Định lượng Troponin I
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
Định lượng Urê
B. NƯỚC TIỂU
Định tính beta hCG (test nhanh)
Định lượng Cortisol
Định lượng Creatinin
Định tính Opiate (test nhanh)
Định tính Morphin (test nhanh)
Định tính Codein (test nhanh)
Định tính Heroin (test nhanh)
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…)
Đo hoạt độ Amylase
Định lư-ợng Bilirubin toàn phần
Định lượng Cholesterol toàn phần
Định lư-ợng Creatinin
Định lư-ợng Glucose
Đo hoạt độ LDH
Định lư-ợng Protein
Phản ứng Rivalta
Định lượng Triglycerid
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
Định lư-ợng Ure
DANH MỤC KỸ THUẬT
A. VI KHUẨN
1. Vi khuẩn chung
Vi khuẩn nhuộm soi
Vi khuẩn test nhanh
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
Vi khuẩn kháng sinh phối hợp
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh
Vi khuẩn khẳng định
Vi khuẩn định danh PCR
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene
Vi khuẩn kháng thuốc PCR
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene
Vi hệ đường ruột
2. Mycobacteria
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng
3. Vibrio cholerae
Vibrio cholerae soi tươi
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
Vibrio cholerae PCR
Vibrio cholerae Real-time PCR
Vibrio cholerae giải trình tự gene
4. Neisseria gonorrhoeae
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động
5. Neisseria meningitidis
Neisseria meningitidis nhuộm soi
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
Neisseria meningitidis PCR
Neisseria meningitidis Real-time PCR
6. Các vi khuẩn khác
Helicobacter pylori Ag test nhanh
Helicobacter pylori Ab test nhanh
Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
Helicobacter pylori Real-time PCR
Helicobacter pylori giải trình tự gene
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
Treponema pallidum PCR
Treponema pallidum Real-time PCR
B. VIRUS
1. Virus chung
Virus test nhanh
Virus Ag miễn dịch bán tự động
Virus Ag miễn dịch tự động
Virus Ab miễn dịch bán tự động
Virus Ab miễn dịch tự động
Virus Xpert
Virus PCR
Virus Real-time PCR
Virus giải trình tự gene
2. Hepatitis virus
HBsAg miễn dịch bán tự động
HBsAg miễn dịch tự động
HBsAb định lượng
HBc total miễn dịch bán tự động
HBc total miễn dịch tự động
HBeAg miễn dịch bán tự động
HBeAg miễn dịch tự động
HBeAb test nhanh
HBeAb miễn dịch bán tự động
HBeAb miễn dịch tự động
HBV đo tải lượng Real-time PCR
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)
HBV kháng thuốc giải trình tự gene
HCV Ab test nhanh
HCV Ab miễn dịch bán tự động
HCV Ab miễn dịch tự động
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động
HCV PCR
HCV đo tải lượng Real-time PCR
HCV đo tải lượng hệ thống tự động
HCV genotype Real-time PCR
HCV genotype giải trình tự gene
3. HIV
HIV Ab test nhanh
HIV Ag/Ab test nhanh
HIV Ab miễn dịch bán tự động
HIV Ab miễn dịch tự động
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
HIV khẳng định (*)
4. Dengue virus
Dengue virus NS1Ag test nhanh
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh
Dengue virus IgA test nhanh
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động
Dengue virus PCR
Dengue virus Real-time PCR
5. Herpesviridae
CMV IgM miễn dịch bán tự động
CMV IgM miễn dịch tự động
CMV IgG miễn dịch bán tự động
CMV IgG miễn dịch tự động
CMV PCR
CMV Real-time PCR
CMV đo tải lượng hệ thống tự động
HSV 1 IgM miễn dịch bán tự động
HSV 1 IgM miễn dịch tự động
HSV 1 IgG miễn dịch bán tự động
HSV 1 IgG miễn dịch tự động
HSV 2 IgM miễn dịch bán tự động
HSV 2 IgM miễn dịch tự động
HSV 2 IgG miễn dịch bán tự động
HSV 2 IgG miễn dịch tự động
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động
HSV Real-time PCR
HSV đo tải lượng hệ thống tự động
VZV Real-time PCR
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động
EBV IgM miễn dịch tự động
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động
EBV IgG miễn dịch tự động
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động
EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động
EBV PCR
EBV Real-time PCR
EBV đo tải lượng hệ thống tự động
6. Enterovirus
EV71 IgM/IgG test nhanh
EV71 PCR
EV71 Real-time PCR
EV71 genotype giải trình tự gene
Enterovirus PCR
Enterovirus Real-time PCR
Enterovirus genotype giải trình tự gene
7. Các virus khác
HPV PCR
HPV Real-time PCR
HPV genotype Real-time PCR
HPV genotype PCR hệ thống tự động
HPV genotype giải trình tự gene
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động
Measles virus Ab miễn dịch tự động
Rubella virus Ab test nhanh
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động
Rubella virus IgM miễn dịch tự động
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động
Rubella virus IgG miễn dịch tự động
Rubella virus Avidity
Rubella virus PCR
Rubella virus Real-time PCR
Rubella virus giải trình tự gene
C. KÝ SINH TRÙNG
1. Ký sinh trùng trong phân
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
Hồng cầu trong phân test nhanh
Đơn bào đường ruột soi tươi
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
Trứng giun, sán soi tươi
Trứng giun soi tập trung
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi
Ký sinh trùng khẳng định
2. Ký sinh trùng trong máu
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch tự động
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động
Toxoplasma Avidity
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động
3. Ký sinh trùng ngoài da
Demodex soi tươi
Demodex nhuộm soi
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết
Trichomonas vaginalis soi tươi
Trichomonas vaginalis nhuộm soi
D. VI NẤM
Vi nấm soi tươi
Vi nấm test nhanh
Vi nấm nhuộm soi
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
Vi nấm nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động
Vi nấm khẳng định
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
Vi nấm PCR
Vi nấm giải trình tự gene
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
Tế bào học dịch màng khớp
Tế bào học nước tiểu
Tế bào học đờm
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm súc vật
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
Nhuộm Giemsa
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep
Cell bloc (khối tế bào)
DANH MỤC KỸ THUẬT
DANH MỤC KỸ THUẬT
H. TIM MẠCH
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới
Test thở C13 tìm Helicobacterpylori
N. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG
Định lượng CD4
DANH MỤC KỸ THUẬT
DANH MỤC KỸ THUẬT
Chụp CHT máy từ lực ≥ 1.5Tesla
Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý van tim (nếu có tiêm thuốc)
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt
Cộng hưởng từ phổ tim
E. KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37)Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng
bụng, dịch khớp, rửa phế quản...)Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng
bụng, dịch khớp, rửa phế quản...) có đếm số lượng tế bào
DANH MỤC KỸ THUẬT
E. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37)
Aspergillus miễn dịch bán tự động
Cryptococcus test nhanh
Pneumocystis miễn dịch bán tự động
Vi khuẩn Ag miễn dịch tự động
Vi khuẩn Ag miễn dịch bán tự động
Vi khuẩn Ab miễn dịch tự động
Vi khuẩn Ab miễn dịch bán tự động
Ký sinh trùng Ag miễn dịch tự động
Ký sinh trùng Ag miễn dịch bán tự động
Ký sinh trùng Ab miễn dịch tự động
Ký sinh trùng Ab miễn dịch bán tự động
Vi nấm Ag miễn dịch tự động
Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động
Vi nấm Ab miễn dịch tự động
Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động
Vi khuẩn Real-time PCR
Vi nấm Real-time PCR
Ký sinh trùng Real-time PCR
Ký sinh trùng test nhanh
Vi nấm kháng thuốc định tính
Tuyến
TW
Tuyến
tỉnh
Tuyến
huyện
Tuyến
xã
Phân
loại
TT50
Mã TT43 Mã 43.2
STT43
01.
x TĐ 01.0115 01.115
01.
01.
x x x T2 01.0235 01.235
01.
x x x 01.0286 01.286
x x x 01.0287 01.287
x x x 01.0288 01.288
x x 01.0289 01.289
x x 01.0290 01.290
x x x 01.0297 01.297
x x x 01.0298 01.298
x x x 01.0299 01.299
x x x 01.0300 01.300
x x x 01.0301 01.301
x x x 01.0302 01.302
0II. NỘI KHOA.
PHÂN 02.TT
02.
x x TĐ 02.0036 02.36
x TĐ 02.0037 02.37
x x T1 02.0045 02.45
x x TĐ 02.0047 02.47
x x T1 02.0048 02.48
02.
x x x 02.0095 02.95
x x x 02.0096 02.96
x x x T3 02.0112 02.112
x T2 02.0114 02.114
02.
x x x 02.0145 02.145
x x 02.0148 02.148
02.
x x T1 02.0221 02.221
02.
x x x T1 02.0254 02.254
x x x T1 02.0255 02.255
x x x T3 02.0256 02.256
x x 02.0335 02.335
x x x x 02.0336 02.336
02.
x x T1 02.0365 02.365
x x 02.0373 02.373
x x 02.0374 02.374
x x T3 02.0375 02.375
PHÂN 03.TT
03.
03.
03.
03.
x x 03.0138 03.138
x x 03.0145 03.145
03.
x x T2 03.0158 03.158
x x T1 03.0159 03.159
x x T1 03.0160 03.160
x x T1 03.0161 03.161
x x x T2 03.0170 03.170
x x x T3 03.0171 03.171
03.
03.
x x x x 03.0270 03.270
03.
03.
03.
x x T203.0997 03.997
x x T103.0998 03.998
x x T103.1014 03.1014
03.
03.
x x T103.1061 03.1061
x x T303.1062 03.1062
03.
x x T2 03.1078 03.1078
03.
x TĐ 03.1088 03.1088
x x T1 03.1089 03.1089
03.
0VI. TÂM THẦN .
PHÂN 06.00TT 06.TT
06.
06.
0VII. NỘI TIẾT.
PHÂN 07.TT
x x x T2 15.0227 15.227
18.
18.
x x x 18.0002 18.2
x x 18.0003 18.3
x x 18.0004 18.4
x 18.0005 18.5
x x 18.0006 18.6
x x T3 18.0009 18.9
x x T3 18.0010 18.10
18.
x x 18.0011 18.11
x x 18.0012 18.12
x x 18.0013 18.13
x T1 18.0014 18.14
18.
x x x 18.0016 18.16
x x T2 18.0017 18.17
x x x 18.0018 18.18
x x 18.0019 18.19
x x x 18.0020 18.20
x x T3 18.0021 18.21
x x T3 18.0022 18.22
x x T3 18.0023 18.23
x x T3 18.0024 18.24
x x T3 18.0025 18.25
x x T3 18.0026 18.26
x x T3 18.0027 18.27
x x T3 18.0028 18.28
x x T3 18.0029 18.29
18.
x x x 18.0030 18.30
x x x T2 18.0031 18.31
x x T3 18.0032 18.32
x x T2 18.0033 18.33
x x x 18.0034 18.34
x x x 18.0035 18.35
x x x 18.0036 18.36
x x T3 18.0037 18.37
x x T3 18.0038 18.38
x x T3 18.0039 18.39
x x T3 18.0040 18.40
x x T3 18.0041 18.41
x x 18.0042 18.42
18.
x x 18.0043 18.43
x x 18.0044 18.44
18.
x x T3 18.0048 18.48
x x 18.0049 18.49
x T2 18.0050 18.50
x x T3 18.0052 18.52
x x T2 18.0053 18.53
18.
x x 18.0054 18.54
x x T3 18.0055 18.55
x 18.0056 18.56
18.
18.
x T118.0064 18.64
x18.0065 18.65
x T218.0066 18.66
18.
18.
x x x x
18.0067 18.67
x x x x
18.0068 18.68
x x x x
18.0069 18.69
x x x x
18.0070 18.70
x x x
18.0071 18.71
x x x
18.0074 18.74
x x x
18.0075 18.75
x x x x
18.0076 18.76
x x x
18.0077 18.77
x x x
18.0078 18.78
x x x
18.0079 18.79
x x x
18.0080 18.80
x x x x
18.0081 18.81
x x x
18.0082 18.82
x x
18.0083 18.83
x x x
18.0084 18.84
x x x
18.0085 18.85
x x x x
18.0086 18.86
x x x
18.0087 18.87
x x x
18.0088 18.88
x x x
18.0089 18.89
x x x x
18.0090 18.90
x x x x
18.0091 18.91
x x x x
18.0092 18.92
x x x x
18.0093 18.93
x x x
18.0094 18.94
x x x
18.0095 18.95
x x x
18.0096 18.96
x x x
18.0097 18.97
x x x x
18.0098 18.98
x x x x
18.0099 18.99
x x x x
18.0100 18.100
x x x
18.0101 18.101
x x x x
18.0102 18.102
x x x x
18.0103 18.103
x x x x
18.0104 18.104
x x x x
18.0105 18.105
x x x x
18.0106 18.106
x x x x
18.0107 18.107
x x x x
18.0108 18.108
x x x x
18.0109 18.109
x x x
18.0110 18.110
x x x x
18.0111 18.111
x x x x
18.0112 18.112
x x x
18.0113 18.113
x x x x
18.0114 18.114
x x x x
18.0115 18.115
x x x x
18.0116 18.116
x x x x
18.0117 18.117
x x
18.0118 18.118
x x x x
18.0119 18.119
x x x x
18.0120 18.120
x x x
18.0121 18.121
x x x
18.0122 18.122
x x x x
18.0123 18.123
x x x x
18.0124 18.124
x x x x
18.0125 18.125
x x
18.0126 18.126
x x x T3
18.0127 18.127
x x
18.0129 18.129
18.
x x
18.0130 18.130
x x
18.0131 18.131
x x
18.0132 18.132
x x T2
18.0135 18.135
x x T2
18.0136 18.136
x x T2
18.0137 18.137
18.
18.
x x x
18.0149 18.149
x x x T2
18.0150 18.150
x x T2
18.0151 18.151
x x T2
18.0152 18.152
x x T2
18.0153 18.153
x x
18.0154 18.154
x x x
18.0155 18.155
x x x T2
18.0156 18.156
x x
18.0157 18.157
x x
18.0158 18.158
x x T2
18.0159 18.159
x x x
18.0160 18.160
x x
18.0161 18.161
x x
18.0162 18.162
x x
18.0163 18.163
x x
18.0164 18.164
18.
x x
18.0165 18.165
x x T2
18.0166 18.166
x x T2
18.0167 18.167
x x T2
18.0168 18.168
x x T2
18.0169 18.169
x x
18.0170 18.170
x x
18.0171 18.171
x x T2
18.0172 18.172
x x
18.0173 18.173
x x
18.0174 18.174
x x T2
18.0175 18.175
x x
18.0176 18.176
x x
18.0177 18.177
18.
x x
18.0178 18.178
x x T2
18.0179 18.179
x x T2
18.0180 18.180
x x T2
18.0181 18.181
x x T2
18.0182 18.182
x x
18.0183 18.183
x x
18.0184 18.184
x x T2
18.0185 18.185
x x
18.0186 18.186
x x
18.0187 18.187
x x T2
18.0188 18.188
x x
18.0189 18.189
x x
18.0190 18.190
18.
x x x
18.0191 18.191
x x x T2
18.0192 18.192
x x x
18.0193 18.193
x x x
18.0194 18.194
x x
18.0195 18.195
x x T2
18.0196 18.196
x x T2
18.0197 18.197
x x T2
18.0198 18.198
x x
18.0199 18.199
18.
x x
18.0200 18.200
x x T2
18.0201 18.201
x x
18.0202 18.202
x x
18.0203 18.203
x x T2
18.0205 18.205
x x T2
18.0206 18.206
x x T2
18.0207 18.207
x x
18.0208 18.208
18.
x x
18.0209 18.209
x x T2
18.0210 18.210
x x
18.0211 18.211
x x
18.0212 18.212
x x
18.0213 18.213
x x T2
18.0214 18.214
x x T2
18.0215 18.215
x x T2
18.0216 18.216
x x T2
18.0217 18.217
x x
18.0218 18.218
18.
x x x T2
18.0219 18.219
x x x T2
18.0220 18.220
x x x T2
18.0221 18.221
x x x T2
18.0222 18.222
x x T2
18.0223 18.223
x x T2
18.0224 18.224
x x
18.0225 18.225
x x T2
18.0226 18.226
x x T2
18.0227 18.227
x x T2
18.0228 18.228
x x T2
18.0229 18.229
x x T2
18.0230 18.230
18.
x x T2 18.0231 18.231
x x T2 18.0232 18.232
x x T218.0233 18.233
x x T2 18.0234 18.234
x x T2 18.0235 18.235
x x T2 18.0236 18.236
x x 18.0237 18.237
x x T2 18.0238 18.238
x x T2 18.0242 18.242
18.
x x T2 18.0243 18.243
x x T2 18.0244 18.244
x x T218.0245 18.245
x x T2 18.0246 18.246
x x T2 18.0247 18.247
x x 18.0249 18.249
x x T2 18.0250 18.250
x x T2 18.0254 18.254
18.
x x x 18.0255 18.255
x x x T2 18.0256 18.256
x x x 18.0257 18.257
x x x T2 18.0258 18.258
x x x 18.0259 18.259
x x x T2 18.0260 18.260
x x 18.0261 18.261
x x T2 18.0262 18.262
x T2 18.0263 18.263
x x 18.0264 18.264
x x T2 18.0265 18.265
x x T2 18.0266 18.266
x x T2 18.0267 18.267
18.
x x 18.0268 18.268
x x T2 18.0269 18.269
x x 18.0270 18.270
x x T2 18.0271 18.271
x x 18.0272 18.272
x x T2 18.0273 18.273
x x 18.0274 18.274
x x T2 18.0275 18.275
x T2 18.0276 18.276
x x 18.0277 18.277
x x T2 18.0278 18.278
x x T2 18.0279 18.279
x x T2 18.0280 18.280
x x T2 18.0281 18.281
18.
x x 18.0282 18.282
x x T2 18.0283 18.283
x x 18.0284 18.284
x x T2 18.0285 18.285
x x 18.0286 18.286
x x T2 18.0287 18.287
x x 18.0288 18.288
x x T2 18.0289 18.289
x T2 18.0290 18.290
x x 18.0291 18.291
x x T2 18.0292 18.292
x x T2 18.0293 18.293
x x T2 18.0294 18.294
x x T2 18.0295 18.295
18.
18.
x x 18.0296 18.296
x x T2 18.0297 18.297
x x 18.0298 18.298
x x T2 18.0299 18.299
x x 18.0300 18.300
x x T2 18.0301 18.301
x x T2 18.0302 18.302
x x 18.0303 18.303
x x T2 18.0304 18.304
x x T2 18.0305 18.305
x x 18.0306 18.306
x x T218.0307 18.307
x x T2 18.0308 18.308
x x T2 18.0309 18.309
x x 18.0310 18.310
x x T2 18.0311 18.311
x T2 18.0312 18.312
18.
x x
18.0313 18.313
x x T2
18.0314 18.314
x x T2
18.0315 18.315
x x T2
18.0316 18.316
x x T2
18.0318 18.318
18.
x x 18.0319 18.319
x x T2 18.0320 18.320
x x18.0321 18.321
x x 18.0322 18.322
x x T218.0323 18.323
x x 18.0324 18.324
x x T2 18.0325 18.325
x x 18.0326 18.326
x x T2 18.0327 18.327
x x T2 18.0328 18.328
x x T2 18.0329 18.329
x x T2 18.0330 18.330
x x 18.0331 18.331
x x T2 18.0332 18.332
x x T2 18.0333 18.333
18.
x x
18.0334 18.334
x x T2
18.0335 18.335
x x
18.0336 18.336
x x T2
18.0337 18.337
x x
18.0338 18.338
x x T2
18.0339 18.339
x x
18.0340 18.340
x x T2
18.0341 18.341
x x T2
18.0342 18.342
x x
18.0343 18.343
x x T2
18.0344 18.344
x x
18.0345 18.345
x x T2
18.0346 18.346
18.
x x T2
18.0347 18.347
x x T2
18.0348 18.348
x x T2
18.0349 18.349
x x T2
18.0350 18.350
x x T2
18.0351 18.351
x x
18.0352 18.352
x x T2
18.0353 18.353
x x
18.0354 18.354
x x T2
18.0355 18.355
x x
18.0356 18.356
x x T2
18.0357 18.357
x x
18.0358 18.358
x x T2
18.0359 18.359
x x T2
18.0360 18.360
x x T2
18.0361 18.361
18.
x x
18.0362 18.362
x x T2
18.0363 18.363
x x
18.0364 18.364
x x T2
18.0365 18.365
18.
x x 18.0366 18.366
x x T2 18.0367 18.367
x x 18.0368 18.368
x x T2 18.0369 18.369
x x 18.0370 18.370
x x T2 18.0371 18.371
x x T2 18.0372 18.372
x x 18.0373 18.373
x x T2 18.0374 18.374
x x T2 18.0375 18.375
x x T2 18.0379 18.379
x x 18.0380 18.380
x x T2 18.0381 18.381
x T2 18.0382 18.382
18.
x x
18.0383 18.383
x x T2
18.0384 18.384
x x T2
18.0386 18.386
x x T2
18.0387 18.387
x x T2
18.0388 18.388
18.
x x
18.0389 18.389
x x T2
18.0390 18.390
x x18.0391 18.391
x x
18.0392 18.392
x x T218.0393 18.393
x x
18.0394 18.394
x x T2
18.0395 18.395
x x
18.0396 18.396
x x T2
18.0397 18.397
x x T2
18.0399 18.399
x x T2
18.0400 18.400
x x T2
18.0402 18.402
18.
x x
18.0404 18.404
x x T2
18.0405 18.405
x x
18.0406 18.406
x x T2
18.0407 18.407
x x
18.0408 18.408
x x T2
18.0409 18.409
x x
18.0410 18.410
x x T2
18.0411 18.411
x x T2
18.0412 18.412
x x
18.0415 18.415
x x T2
18.0416 18.416
18.
x x T2
18.0417 18.417
x x T2
18.0418 18.418
x x T2
18.0419 18.419
x x T2
18.0420 18.420
x x T2
18.0421 18.421
x x
18.0422 18.422
x x T2
18.0423 18.423
x x
18.0424 18.424
x x T2
18.0425 18.425
x x
18.0426 18.426
x x T2
18.0427 18.427
x x
18.0428 18.428
x x T2
18.0429 18.429
18.
x x
18.0432 18.432
x x T2
18.0433 18.433
x x T2
18.0435 18.435
18.
x x T1
18.0446 18.446
x x T1
18.0447 18.447
x x T1
18.0448 18.448
18.
18.
x x T1 18.0657 18.657
x x TĐ 18.0671 18.671
0XIX. Y HỌC HẠT NHÂN.
0XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP.
PHÂN 20.TT
20.
20.
20.
x x T2 20.0086 20.86
x x T1 20.0093 20.93
x x T1 20.0094 20.94
x x T1 20.0095 20.95
20.
x TĐ 20.0096 20.96
x x T1 20.0097 20.97
20.
x x P2 20.0098 20.98
0XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG.
PHÂN 21.TT
21.
x x x x 21.0004 21.4
x x T3 21.0007 21.7
x x T2 21.0008 21.8
x x T3 21.0012 21.12
21.
21.
x x T3 21.0029 21.29
x x T3 21.0032 21.32
x x T3 21.0033 21.33
x x x 21.0040 21.40
21.
x x T3 21.0051 21.51
21.
21.
x x x x 21.0093 21.93
x T3 21.0094 21.94
21.
x x x 21.0102 21.102
21.
0XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU.
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT 22.TT
22.
x x x 22.0001 22.1
x x x 22.0002 22.2
x x x 22.0003 22.3
x x x x 22.0004 22.4
x x x 22.0005 22.5
x x x 22.0006 22.6
x x x 22.0007 22.7
x x x 22.0008 22.8
x x x 22.0009 22.9
x x x 22.0010 22.10
x x x 22.0011 22.11
x x x 22.0012 22.12
x x x 22.0013 22.13
x x x 22.0014 22.14
x x x x 22.0021 22.21
x x x x 22.0022 22.22
x x 22.0023 22.23
x x x 22.0024 22.24
x x 22.0025 22.25
x x x 22.0026 22.26
x x 22.0027 22.27
x x 22.0028 22.28
x 22.0031 22.31
x 22.0032 22.32
x 22.0038 22.38
x x 22.0039 22.39
x x 22.0040 22.40
x x 22.0041 22.41
x x 22.0042 22.42
x x 22.0058 22.58
22.
x x 22.0079 22.79
x x 22.0080 22.80
x x 22.0083 22.83
x x 22.0087 22.87
x x 22.0089 22.89
x x 22.0090 22.90
x x x 22.0092 22.92
x x 22.0112 22.112
x x 22.0113 22.113
x x 22.0114 22.114
x x 22.0115 22.115
x x 22.0116 22.116
x x x 22.0117 22.117
22.
x x x x 22.0118 22.118
x x x x 22.0119 22.119
x 22.0122 22.122
x x x 22.0123 22.123
x x x 22.0124 22.124
x x x 22.0125 22.125
x x x 22.0134 22.134
x x 22.0135 22.135
x x x 22.0136 22.136
x x x 22.0137 22.137
x x x x 22.0138 22.138
x x x 22.0139 22.139
x x x 22.0142 22.142
x x x 22.0143 22.143
x x x x 22.0149 22.149
x x 22.0150 22.150
x x x 22.0151 22.151
22.
x x 22.0239 22.239
x x 22.0240 22.240
x x 22.0277 22.277
x x 22.0278 22.278
x x x 22.0279 22.279
x x 22.0302 22.302
22.
x x 22.0328 22.328
x x x 22.0352 22.352
x x 22.0353 22.353
x x 22.0375 22.375
x x 22.0405 22.405
x 22.0406 22.406
x 22.0428 22.428
x 22.0455 22.455
22.
22.
0XXIII. HÓA SINH.
PHÂN 23.TT
23.
x x 23.0011 23.11
x 23.0013 23.13
x 23.0016 23.16
x 23.0017 23.17
x x 23.0018 23.18
x 23.0021 23.21
x 23.0022 23.22
x x 23.0024 23.24
x x 23.0028 23.28
x x 23.0031 23.31
x x 23.0032 23.32
x x 23.0033 23.33
x x 23.0034 23.34
x x 23.0035 23.35
x x 23.0039 23.39
x x 23.0042 23.42
x x 23.0043 23.43
x x 23.0044 23.44
x x 23.0046 23.46
x x 23.0048 23.48
x x 23.0049 23.49
x x x 23.0050 23.50
x 23.0054 23.54
x 23.0055 23.55
x x 23.0063 23.63
x x 23.0065 23.65
x x 23.0066 23.66
x x 23.0067 23.67
x x x 23.0077 23.77
x 23.0081 23.81
x x x 23.0083 23.83
x x 23.0092 23.92
x x 23.0093 23.93
x x 23.0094 23.94
x x 23.0095 23.95
x x 23.0096 23.96
x 23.0097 23.97
x x 23.0104 23.104
x 23.0105 23.105
x 23.0108 23.108
x x 23.0109 23.109
x x 23.0111 23.111
x x x 23.0112 23.112
x 23.0113 23.113
x x 23.0121 23.121
x 23.0122 23.122
x x 23.0130 23.130
x x 23.0131 23.131
x x 23.0132 23.132
x x x 23.0133 23.133
x x 23.0142 23.142
x x x 23.0143 23.143
x x 23.0157 23.157
x x x 23.0158 23.158
x x 23.0159 23.159
x x 23.0160 23.160
x x 23.0161 23.161
x x 23.0162 23.162
x x x 23.0166 23.166
23.
x x x x 23.0179 23.179
x x 23.0183 23.183
x x x 23.0184 23.184
x x x x 23.0193 23.193
x x x x 23.0194 23.194
x x x x 23.0195 23.195
x x x x 23.0196 23.196
23.
x x 23.0213 23.213
x x x 23.0214 23.214
x x x 23.0215 23.215
x x x 23.0216 23.216
x x x 23.0217 23.217
x x 23.0218 23.218
x x x 23.0219 23.219
x x x 23.0220 23.220
x x x 23.0221 23.221
x x x 23.0222 23.222
x x x 23.0223 23.223
0XXIV. VI SINH.
PHÂN 24.TT
24.
24.
x x x x 24.0001 24.1
x x x x 24.0002 24.2
x x x 24.0003 24.3
x x 24.0004 24.4
x x 24.0005 24.5
x x x 24.0006 24.6
x x 24.0007 24.7
x x 24.0008 24.8
x x 24.0009 24.9
x x 24.0010 24.10
x x 24.0011 24.11
x x 24.0012 24.12
x x 24.0013 24.13
x x 24.0014 24.14
x x 24.0015 24.15
x x x x 24.0016 24.16
24.
x x x x 24.0017 24.17
x x x 24.0018 24.18
x x 24.0019 24.19
24.
x x x x 24.0042 24.42
x x 24.0045 24.45
x x 24.0046 24.46
x x 24.0047 24.47
x x 24.0048 24.48
24.
x x x x 24.0049 24.49
x x 24.0050 24.50
x x 24.0052 24.52
x x 24.0053 24.53
24.
x x x x 24.0056 24.56
x x 24.0057 24.57
x x 24.0058 24.58
x x 24.0059 24.59
24.
x x x x 24.0073 24.73
x x x x 24.0074 24.74
x x 24.0075 24.75
x x 24.0078 24.78
x x 24.0079 24.79
x x 24.0084 24.84
x x 24.0100 24.100
x x 24.0101 24.101
x x 24.0102 24.102
24.
24.
x x x x 24.0108 24.108
x x 24.0109 24.109
x x 24.0110 24.110
x x 24.0111 24.111
x x 24.0112 24.112
x x x 24.0113 24.113
x x 24.0114 24.114
x x 24.0115 24.115
x x 24.0116 24.116
24.
x x x 24.0118 24.118
x x 24.0119 24.119
x x 24.0124 24.124
x x x 24.0128 24.128
x x 24.0129 24.129
x x x 24.0131 24.131
x x 24.0132 24.132
x x x x 24.0133 24.133
x x x 24.0134 24.134
x x 24.0135 24.135
x x 24.0136 24.136
x x 24.0142 24.142
x x 24.0143 24.143
x x x x 24.0144 24.144
x x x 24.0145 24.145
x x 24.0146 24.146
x x x 24.0147 24.147
x x 24.0148 24.148
x x 24.0150 24.150
x x 24.0151 24.151
x x 24.0152 24.152
x x 24.0153 24.153
x x 24.0154 24.154
24.
x x x x 24.0169 24.169
x x x x 24.0170 24.170
x x x 24.0171 24.171
x x 24.0172 24.172
x x x 24.0173 24.173
x x x 24.0174 24.174
x x 24.0175 24.175
24.
x x x x 24.0183 24.183
x x x x 24.0184 24.184
x x x x 24.0185 24.185
x x x 24.0186 24.186
x x x x 24.0187 24.187
x x x 24.0188 24.188
x x x 24.0189 24.189
x x 24.0190 24.190
x x 24.0191 24.191
24.
x x x 24.0193 24.193
x x 24.0194 24.194
x x x 24.0195 24.195
x x 24.0196 24.196
x x 24.0197 24.197
x x 24.0198 24.198
x x 24.0199 24.199
x x x 24.0201 24.201
x x 24.0202 24.202
x x x 24.0203 24.203
x x 24.0204 24.204
x x x 24.0205 24.205
x x 24.0206 24.206
x x x 24.0207 24.207
x x 24.0208 24.208
x x x 24.0209 24.209
x x 24.0210 24.210
x x x 24.0211 24.211
x x 24.0212 24.212
x x 24.0213 24.213
x x 24.0214 24.214
x x 24.0215 24.215
x x x 24.0216 24.216
x x 24.0217 24.217
x x x 24.0218 24.218
x x 24.0219 24.219
x x 24.0220 24.220
x x 24.0221 24.221
x x 24.0222 24.222
x x 24.0223 24.223
x x 24.0224 24.224
24.
x x x x 24.0225 24.225
x x 24.0226 24.226
x x 24.0227 24.227
x x 24.0228 24.228
x x 24.0229 24.229
x x 24.0230 24.230
x x 24.0231 24.231
24.
x x 24.0238 24.238
x x 24.0239 24.239
x x 24.0240 24.240
x x 24.0241 24.241
x x 24.0242 24.242
x x x 24.0247 24.247
x x 24.0248 24.248
x x x x 24.0254 24.254
x x x 24.0255 24.255
x x 24.0256 24.256
x x x 24.0257 24.257
x x 24.0258 24.258
x x 24.0259 24.259
x x 24.0260 24.260
x x 24.0261 24.261
x x 24.0262 24.262
24.
24.
x x x x 24.0263 24.263
x x x x 24.0264 24.264
x x x x 24.0265 24.265
x x x x 24.0266 24.266
x x x x 24.0267 24.267
x x x x 24.0268 24.268
x x x x 24.0269 24.269
x x 24.0271 24.271
24.
x x x 24.0272 24.272
x x 24.0273 24.273
x x x 24.0274 24.274
x x 24.0275 24.275
x x x 24.0276 24.276
x x 24.0277 24.277
x x x 24.0278 24.278
x x 24.0279 24.279
x x x 24.0280 24.280
x x 24.0281 24.281
x x x 24.0282 24.282
x x 24.0283 24.283
x x x x 24.0284 24.284
x x x 24.0285 24.285
x x 24.0286 24.286
x x x 24.0287 24.287
x x 24.0288 24.288
x x x x 24.0289 24.289
x x 24.0290 24.290
x x x x 24.0291 24.291
x x x 24.0292 24.292
x x 24.0293 24.293
x x x 24.0294 24.294
x x 24.0295 24.295
x x x 24.0296 24.296
x x 24.0297 24.297
x x x 24.0298 24.298
x x 24.0299 24.299
x x x 24.0300 24.300
x x 24.0301 24.301
x x 24.0302 24.302
x x x 24.0303 24.303
x x 24.0304 24.304
24.
x x x x 24.0305 24.305
x x x 24.0306 24.306
x x x x 24.0307 24.307
x x x 24.0308 24.308
x x x x 24.0309 24.309
x x x 24.0310 24.310
24.
x x x24.0311 24.311
x x x24.0312 24.312
x x24.0313 24.313
x x x24.0314 24.314
x x x24.0315 24.315
x x x24.0316 24.316
x x x x24.0317 24.317
x x x24.0318 24.318
24.
x x x x 24.0319 24.319
x x x x 24.0320 24.320
x x x 24.0321 24.321
x x 24.0322 24.322
x x 24.0323 24.323
x x 24.0324 24.324
x x 24.0325 24.325
x x 24.0326 24.326
x x 24.0327 24.327
x x 24.0328 24.328
24.
x x x 25.0020 25.20
x x x 25.0021 25.21
x x x 25.0022 25.22
x x x 25.0023 25.23
x T3 25.0028 25.28
x x T3 25.0029 25.29
x x x T3 25.0030 25.30
x x x x 25.0076 25.76
x x 25.0078 25.78
x x 25.0079 25.79
PHÂN 26.00TT 26.TTPHÂN
TUYẾN 02.TT
02.
x x 02.0476 02.476
x x 02.0477 02.477
x x 02.0503 02.503
02.
x x 02.0557 02.557PHÂN
TUYẾN 03.TT
x x x T1 14.0292 14.292
x x T2
17.0216 17.216
17.PHÂN
TUYẾN 18.TT
3 18.1
A B C D 18.
18.
x x T2 18.0694 18.694
x x T2 18.0695 18.695
x x T2 18.0697 18.697
x x T2 18.0699 18.699
x x x 23.0257 23.257
x x x 23.0258 23.258
x x x 23.0259 23.259
x x x 23.0260 23.260
x x x 23.0261 23.261
x x 23.0262 23.262
x x 23.0263 23.263
0XXIV. VI SINH - KÝ SINH TRÙNG.PHÂN
TUYẾN 24.TT
24.
x x 24.0337 24.337
x x x x 24.0338 24.338
x x 24.0339 24.339
x x 24.0340 24.340
x x 24.0341 24.341
x x 24.0342 24.342
x x 24.0343 24.343
x x 24.0344 24.344
x x 24.0345 24.345
x x 24.0346 24.346
x x 24.0348 24.348
x x 24.0349 24.349
x x 24.0350 24.350
x x 24.0351 24.351
x x 24.0353 24.353
x x x x 24.0356 24.356
0XIX. Y HỌC HẠT NHÂN.
0XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP.
0XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG.
0XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU.
0XXIV. VI SINH - KÝ SINH TRÙNG.