Tieu Chuan Ky Thuat May Do Mat

3
ĐẶC TRƯNG VÀ TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT RM-8800 Dải đo Viễn thị: 0 đến +22D Hiển thị bước 0,25D (có thể chuyển sang hiển thị 0.12D) Cận thị: 0 đến -25D Hiển thị bước 0,25D (có thể chuyển sang hiển thị 0,12D) Loạn thị: 0 đến 10D Hiển thị bước 0,25D (có thể chuyển sang hiển thị 0,12D) Góc trục y: 0 o đến 180 o Hiển thị bước 1 o (có thể chuyển sang hiển thị bước 5 o ) Đường kính con ngươi tối thiểu có thể đo được 2,0Φmm Định vị mục tiêu Hệ thống làm mờ tự động Hiển thị dữ liệu đo Màn hình Ghi dữ liệu đo Máy in trên máy (Dữ liệu 10 lần đo của mắt trái và mắt phải) Hiển thị giá trị đo Hiển thị trên màn hình Ghi giá trị đo Máy in trên máy (có thể ghi được tới 10 lần đo cho mỗi mắt trái/phải) Điều chỉnh trực chuẩn Màn hình Màn hình 5’’ Phép đo PD 20-85mm, 1mm đơn vị hiển thị Cổng giao tiếp ngoài RS232C, USB Nhiệt độ hoạt động 10-40 o C Xoay trục máy chính Trước sau: 43mm, sang bên: 92mm, lên xuống:30mm Xoay tấm đặt cằm 60mm (lên & xuống) Kích thước 275(Rộng)x475(Dài)x450(Cao)mm Khối lượng 20kg

description

Tieu Chuan Ky Thuat May Do Mat

Transcript of Tieu Chuan Ky Thuat May Do Mat

C TRNG V TIU CHUN K THUTRM-8800

Di oVin th: 0 n +22D Hin th bc 0,25D (c th chuyn sang hin th 0.12D)

Cn th: 0 n -25D Hin th bc 0,25D (c th chuyn sang hin th 0,12D)

Lon th: 0 n 10D Hin th bc 0,25D (c th chuyn sang hin th 0,12D)

Gc trc y: 0o n 180o Hin th bc 1o (c th chuyn sang hin th bc 5o)

ng knh con ngi ti thiu c th o c2,0mm

nh v mc tiuH thng lm m t ng

Hin th d liu oMn hnh

Ghi d liu oMy in trn my (D liu 10 ln o ca mt tri v mt phi)

Hin th gi tr oHin th trn mn hnh

Ghi gi tr oMy in trn my (c th ghi c ti 10 ln o cho mi mt tri/phi)

iu chnh trc chunMn hnh

Mn hnh5

Php o PD20-85mm, 1mm n v hin th

Cng giao tip ngoiRS232C, USB

Nhit hot ng10-40oC

Xoay trc my chnhTrc sau: 43mm, sang bn: 92mm, ln xung:30mm

Xoay tm t cm60mm (ln & xung)

Kch thc275(Rng)x475(Di)x450(Cao)mm

Khi lng20kg

12. Tiu chun k thutCh

Khc x k v o gic mc lin tc (Ch K/R)

Khc x k (Ch REF)

o gic mc (Ch KER)

o ng cong c s knh p trng (Ch CLBC)

Khc x k

Khong cch nh0,0; 12,5; 13,5; 15,0

cu (SPH)-25,00 ~ +22,00D( khong cch nh 12mm)

trC th chn bc tng t 0,12 v 0,25D0.00 ~ 10.00D

Trc (AX)1 ~ 180o (bc tng: 1)

Dng tr-, +, MIX

Khong cch con ngi (PD)10 ~ 85mm

ng knh con ngi ti thiu2,2mm

o gic mc

Bn knh cong5,0 ~ 10,2mm (bc tng: 0,01mm)

gic mc33,00 67,50D (Bc tng: 0,05/0,12/0,25D)(khi ch s khc x tng ng gic mc l 1,3375)

Lon th gic0,00 ~ -15,00D (bc tng: 0,05/0,12/0,25D)

Trc1 ~ 180o (bc tng: 1)

ng knh gic mc2,0 ~ 14,0mm (bc tng: 0,1mm)

B nh d liu

10 gi tr o cho mi mt phi v tri

Tiu chun phn cng

My in bn trongS dng my in nhit

Mn hnhMn hnh n sc 6-inch

Ngun cp100-240V~, 50/60Hz, 1A

Cng sut tiu thXp x 100VA

Cu ch250V T3.15AL

Kch thc300(Rng)x500(Di)x430(Cao)mm

Khi lngXp x 20kg