Tien an t04 Dald 2015

48
CÔNG TY CỔ PHẦN LILAMA 69-1 ĐƠN VỊ: LỌC HÓA DẦU NGHI SƠN BẢNG TỔNG HỢP TIỀN TRỪ TẠI ĐƠN VỊ LỌC DẦU NGHI SƠN THÁNG 04 NĂM 201 Stt Họ và tên Tên NN BL Đơn giá Ca Đêm Đơn giá Các khoản trừ kh Tạm ứng 1 863 Nguyễn Văn Chiến Hàn điện 6/7 0 10,000 30 30 60 17,000 ### 2 1915 Trần Sỹ Lượng LĐPT 2/5 0 10,000 30 30 60 17,000 ### 3 9557 Bùi Văn Hùng LĐPT 1/5 0 10,000 0 0 0 17,000 - 4 4285 Cao Anh Nhật Sơ cấp Hà 1/7 0 10,000 0 0 0 17,000 - 5 12022 Lê Hữu Thái LĐPT 1/5 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 6 9537 Hoàng Ngọc Sơn LĐPT 1/5 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 7 4335 Hoàng Văn Bảo Lắp ống C 4/7 27 10,000 28 29 57 17,000 ### 8 2926 Bùi Xuân Lực Điện 3/7 20 10,000 23 23 46 17,000 982,000 9 4250 Lê Trí Bách SC nghề h 1/7 0 10,000 25 25 50 17,000 850,000 10 4528 Nguyễn Văn Long CNKTCK 3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 ### 11 6490 Nguyễn Thanh Tùng KT lắp đi 2/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 12 6860 Lê Công Thắng SC sắt hà 1/7 0 10,000 24 25 49 17,000 833,000 13 6658 Nguyễn Ngọc Điệp CNKTCK 3/7 30 10,000 30 30 60 17,000 ### 14 6653 Nguyễn Xuân Quang TĐH XNCN 3/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 15 6208 Hồ Sỹ Nhâm Hàn điện 3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 16 6689 Lê Văn Ngọc ĐTCN&DD 2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 17 6708 Cao Ích Thành Hàn điện 2/7 0 10,000 20 0 20 17,000 340,000 18 6612 Hoàng Đat Dũng Lắp đặt T 3/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 19 5310 Lê Xuân Bộ LĐTBCK 2/7 0 10,000 0 0 0 17,000 - 20 6477 Mai Văn Vương TC hàn 2/7 0 10,000 0 0 0 17,000 - CBCNV Ca Sáng Ca Trưa Ca Tối Tộng Cộng Thành tiền Tiền ăn T03

description

1

Transcript of Tien an t04 Dald 2015

Page 1: Tien an t04 Dald 2015

CÔNG TY CỔ PHẦN LILAMA 69-1

ĐƠN VỊ: LỌC HÓA DẦU NGHI SƠN

BẢNG TỔNG HỢP TIỀN TRỪ TẠI ĐƠN VỊ LỌC DẦU NGHI SƠN THÁNG 04 NĂM 2015

Stt Họ và tên Tên NN BL Đơn giá Đơn giá Thành tiền Các khoản trừ khác

Ghi chú

Tạm ứng TN

1 863 Nguyễn Văn Chiến Hàn điện 6/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

2 1915 Trần Sỹ Lượng LĐPT 2/5 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

3 9557 Bùi Văn Hùng LĐPT 1/5 0 10,000 0 0 0 17,000 - 10,000 10,000 10,000

4 4285 Cao Anh Nhật Sơ cấp Hà 1/7 0 10,000 0 0 0 17,000 - 10,000 10,000 10,000

5 12022 Lê Hữu Thái LĐPT 1/5 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 10,000 894,000 894,000

6 9537 Hoàng Ngọc Sơn LĐPT 1/5 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

7 4335 Hoàng Văn Bảo Lắp ống C4/7 27 10,000 28 29 57 17,000 1,239,000 10,000 1,249,000 1,249,000

8 2926 Bùi Xuân Lực Điện 3/7 20 10,000 23 23 46 17,000 982,000 10,000 992,000 992,000

9 4250 Lê Trí Bách SC nghề h 1/7 0 10,000 25 25 50 17,000 850,000 10,000 860,000 860,000

10 4528 Nguyễn Văn Long CNKTCK 3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

11 6490 Nguyễn Thanh Tùng KT lắp điệ2/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

12 6860 Lê Công Thắng SC sắt hàn1/7 0 10,000 24 25 49 17,000 833,000 10,000 843,000 843,000

13 6658 Nguyễn Ngọc Điệp CNKTCK 3/7 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 10,000 1,330,000 1,330,000

14 6653 Nguyễn Xuân Quang TĐH XNC3/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

15 6208 Hồ Sỹ Nhâm Hàn điện 3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

16 6689 Lê Văn Ngọc ĐTCN&D2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

17 6708 Cao Ích Thành Hàn điện 2/7 0 10,000 20 0 20 17,000 340,000 10,000 350,000 350,000

18 6612 Hoàng Đat Dũng Lắp đặt T 3/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

19 5310 Lê Xuân Bộ LĐTBCK 2/7 0 10,000 0 0 0 17,000 - 10,000 10,000 10,000

20 6477 Mai Văn Vương TC hàn 2/7 0 10,000 0 0 0 17,000 - 10,000 10,000 10,000

Mã CBCN

V

Ca Sáng

Ca Trưa

Ca Tối Ca

ĐêmTộng Cộng

Tổng tiền trừ Tiền ăn

T03

Page 2: Tien an t04 Dald 2015

21 4289 Nguyễn Văn Thành LĐ ống CT2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

22 6229 Trịnh Nam Giang CNKT hóa 3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

23 3969 Lê Văn Năng TC Hàn 2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

24 6662 Lê Đình Thiện CNKTCK 3/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

25 6610 Phạm Văn Cường Chế tạo cơ2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

26 6647 Trịnh Hồng Quang CTM 3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

27 6228 Lê Công Bình CN hóa dầ3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

28 6383 Trần Văn Hiền ĐCN 2/7 0 10,000 14 14 28 17,000 476,000 10,000 486,000 486,000

29 12107 Lê Đình Thạch LĐPT 1/5 0 10,000 20 21 41 17,000 697,000 10,000 707,000 707,000

30 6435 Quách Quang Cường LĐCK 3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

31 4929 Nguyễn Viết Thắng CNKTCK 3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

32 3269 Nguyễn Hữu Khánh ĐCN 2/7 0 10,000 24 24 48 17,000 816,000 10,000 826,000 826,000

33 12100 Nguyễn Đình Lương Hàn ĐT& 2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

34 12201 Lê Huy Luận TC Hàn 2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

35 6386 Nguyễn Văn Hưng ĐCN 2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

36 6727 Hồ Sỹ Kiên Vỏ tầu thủ2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

37 6670 Lê Đình Trung Hàn công n1/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

38 6705 Lê Thế Thịnh Hàn điện 2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

39 6474 Nguyễn Trọng CĐCN ô tô3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

40 6700 Nguyễn Văn Hùng KT ML&Đ3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

41 6667 Lương Kế Trung SC MTT 3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

42 6698 Đỗ Thành Long Máy tàu th3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

43 6392 Cao Văn Tiến ĐDD&CN2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

44 6646 Hoàng Văn Hào LĐTBCK 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

45 6621 Nguyễn Văn Thụ CNCK 2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

46 6699 Lê Văn Cường CK sửa ch2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

47 966 Lê Ngọc Mạnh LĐTBCK 3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

48 6683 Nguyễn Mạnh Ngà ĐCN 3/7 27 10,000 13 14 27 17,000 729,000 10,000 739,000 739,000

49 6685 Nguyễn Thế Thành KT ML&Đ2/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

50 6691 Nguyễn Bá Nhung ĐCN 2/7 0 10,000 27 0 27 17,000 459,000 10,000 469,000 469,000

Page 3: Tien an t04 Dald 2015

51 6709 Lê Viết Thanh CTTBCK 3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

52 6716 Trần Văn Trường SC hàn 1/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

53 6713 Nguyễn Trọng Thùy Hệ thống đ2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

54 6620 Trịnh Thắng CNKTĐ-Đ3/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

55 6664 Phạm Văn Khoa ĐCN 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

56 6651 Lưu Văn An LĐTBCK 2/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

57 6659 Lê Hữu Duy CN ô tô 2/7 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 10,000 894,000 894,000

58 6660 Trịnh Bá Duy CN ô tô 3/7 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 10,000 894,000 894,000

59 5439 Đinh Xuân Hà Ống 2/7 0 10,000 24 25 49 17,000 833,000 10,000 843,000 843,000

60 6721 Lê Đình Thành CN điện tử3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

61 6616 Nguyễn Văn Lĩnh CN hàn 2/7 0 10,000 28 29 57 17,000 969,000 10,000 979,000 979,000

62 6140 Lê Thế Hòa KT hàn 2/7 0 10,000 27 0 27 17,000 459,000 10,000 469,000 469,000

63 6469 Phạm Bá Tuấn Lọc hóa dầ3/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

64 6722 Đặng Viết Giang ĐCN 3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

65 6724 Phạm Văn Long CN ô tô 2/7 0 10,000 28 28 56 17,000 952,000 10,000 962,000 962,000

66 6206 Lê Ngọc Hiển Điện - Nướ3/7 0 10,000 25 25 50 17,000 850,000 10,000 860,000 860,000

67 5583 Doãn Văn Tùng Hàn điện 2/7 0 10,000 15 15 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

68 6436 Lê Văn Châu ĐT viễn th2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

69 6619 Hoàng Đạt Sỉ ĐCN 2/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

70 6222 Trương Ngọc Lợi ĐT dân dụ2/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

71 3092 Nguyễn Trung Trưởng Điện 2/7 0 10,000 27 0 27 17,000 459,000 10,000 469,000 469,000

72 6656 Hoàng Văn Minh CTTBCK 3/7 27 10,000 26 26 52 17,000 1,154,000 10,000 1,164,000 1,164,000

73 6703 Nguyễn Văn Đạt Hàn điện 2/7 0 10,000 23 24 47 17,000 799,000 10,000 809,000 809,000

74 2908 Lê Đức Hà LĐTBCK 3/7 23 10,000 23 24 47 17,000 1,029,000 10,000 1,039,000 1,039,000

75 4894 Mai Huy Lượng ĐCN 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

76 6600 Nguyễn Bá Hòa LĐTBCK 2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

77 6694 Lê Văn Định Hàn điện 2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

78 5638 Trịnh Văn Giang Điện 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

79 6760 Trịnh Văn Dương LĐTBCK 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

80 4770 Nguyễn Xuân Dương KT điện 3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

Page 4: Tien an t04 Dald 2015

81 6292 Nguyễn Văn Thành ĐCN 3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

82 6784 Hồ Sỹ Bình CNKT giao3/7 0 10,000 28 29 57 17,000 969,000 10,000 979,000 979,000

83 6462 Mạc Đăng Nghĩa Điện 2/7 0 10,000 17 17 34 17,000 578,000 10,000 588,000 588,000

84 4025 Lê Đình Thuận VH MTB 2/7 0 10,000 26 27 53 17,000 901,000 10,000 911,000 911,000

85 6348 Vương Văn Hân SC điện C 3/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

86 6006 Lại Duy Đại Máy tàu th2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

87 1092 Nguyễn Tuấn Chung LM 3/7 27 10,000 27 27 54 17,000 1,188,000 10,000 1,198,000 1,198,000

88 4883 Nguyễn Danh Quang Chế tạo V 3/7 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 10,000 894,000 894,000

89 5637 Hà Văn Giáp TC Điện 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

90 3789 Vũ Văn Văn SC ô tô - 3/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

91 5634 Nguyễn Văn Đông TC điện 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

92 2123 Lê Đình Thành KCT 2/7 0 10,000 12 0 12 17,000 204,000 10,000 214,000 214,000

93 5735 Hà Văn Hiền TC hàn 2/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

94 6578 Lê Trọng Nghĩa Phay bào 3/7 0 10,000 25 25 50 17,000 850,000 10,000 860,000 860,000

95 1826 Lê Văn Tần Lắp máy 2/7 0 10,000 28 28 56 17,000 952,000 10,000 962,000 962,000

96 6582 Nguyễn Trọng Tới Điện 2/7 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 10,000 894,000 894,000

97 4671 Trần Võ Thiết Hàn điện 3/7 0 10,000 19 19 38 17,000 646,000 10,000 656,000 656,000

98 5181 Vũ Văn Sắn LĐTBCK 3/7 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 10,000 894,000 894,000

99 6749 Nguyễn Duy Hùng Cơ khí 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

100 6808 Phạm Văn Chinh CĐ Điện 3/7 0 10,000 29 30 59 17,000 1,003,000 10,000 1,013,000 1,013,000

101 6809 Nguyễn Trọng Dũng TC Điện 2/7 0 10,000 27 28 55 17,000 935,000 10,000 945,000 945,000

102 6816 Hoàng Văn Thái TC Điện 2/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

103 4275 Lê Trọng Hùng Vận hành 2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

104 2913 Đinh Văn Đoàn LĐTBCK 3/7 28 10,000 28 28 56 17,000 1,232,000 10,000 1,242,000 1,242,000

105 3543 Mai Xuân Tân Hàn điện 2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

106 5339 Nguyễn Văn Minh LĐTBCK 2/7 14 10,000 26 27 53 17,000 1,041,000 10,000 1,051,000 1,051,000

107 407 Thái Văn Lâm Điện XN 3/7 0 10,000 28 28 56 17,000 952,000 10,000 962,000 962,000

108 4887 Nguyễn Tiến Đạt CNKT 3/7 16 10,000 27 28 55 17,000 1,095,000 10,000 1,105,000 1,105,000

109 5740 Trương Xuân Thương Hàn điện 3/7 3 10,000 3 3 6 17,000 132,000 10,000 142,000 142,000

110 372 Nguyễn Đức Nhật Hàn điện 3/7 28 10,000 28 28 56 17,000 1,232,000 1,713,000 10,000 2,955,000 2,955,000

Page 5: Tien an t04 Dald 2015

111 5752 Trần Đình Tuấn Thiết bị th 3/7 10 10,000 23 24 47 17,000 899,000 10,000 909,000 909,000

112 6425 Hoàng Văn Xuân Trung cấp 2/7 23 10,000 28 28 56 17,000 1,182,000 10,000 1,192,000 1,192,000

113 1441 Lê Đình Lâm Lắp máy 3/7 0 10,000 28 29 57 17,000 969,000 10,000 979,000 979,000

114 5954 Phạm Văn Biên Thợ Nề 3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

115 1957 Chu Văn Tiếp Điện SC 3/7 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 10,000 894,000 894,000

116 4296 Lê Đức Tư TC VH máy2/7 0 10,000 16 0 16 17,000 272,000 10,000 282,000 282,000

117 5240 Phan Quốc Mạnh CĐTBCK 3/7 27 10,000 18 18 36 17,000 882,000 10,000 892,000 892,000

118 1150 Ngô Trí Huy Lắp máy 3/7 0 10,000 25 26 51 17,000 867,000 10,000 877,000 877,000

119 6004 Mai Trường Chinh CKCT 3/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

120 6382 Lê Văn Hải VH máy xú3/7 7 10,000 23 23 46 17,000 852,000 10,000 862,000 862,000

121 945 Chu Văn Thành LĐTBCK 2/7 0 10,000 28 29 57 17,000 969,000 10,000 979,000 979,000

122 2849 Doãn Văn Thảo Hàn điện 2/7 0 10,000 29 0 29 17,000 493,000 10,000 503,000 503,000

123 2919 Lê Văn Huệ LĐTBCK 2/7 0 10,000 11 11 22 17,000 374,000 10,000 384,000 384,000

124 4616 Nguyễn Văn Thọ LĐ&ĐK 2/7 16 10,000 28 28 56 17,000 1,112,000 10,000 1,122,000 1,122,000

125 3931 Mai Văn Dũng TC hàn 2/7 0 10,000 29 0 29 17,000 493,000 10,000 503,000 503,000

126 3059 Lê Tuấn Vũ Hàn - Sắt c2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

127 5042 Nguyễn Tiến Huân Điện 3/7 0 10,000 29 0 29 17,000 493,000 10,000 503,000 503,000

128 3272 Phan Thanh Ngọc ĐCN 2/7 0 10,000 29 0 29 17,000 493,000 10,000 503,000 503,000

129 3442 Ngô Văn Tư ĐCN 3/7 0 10,000 0 0 0 17,000 - 10,000 10,000 10,000

130 3081 Nguyễn Văn Công VH máy xú2/7 8 10,000 29 29 58 17,000 1,066,000 10,000 1,076,000 1,076,000

131 1945 Lê Đình Mạnh Điện 2/7 9 10,000 28 29 57 17,000 1,059,000 10,000 1,069,000 1,069,000

132 2729 Cao Khả Minh Hàn điện 2/7 0 10,000 26 0 26 17,000 442,000 10,000 452,000 452,000

133 1849 Nguyễn Văn Phượng Chế tạo 3/7 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 10,000 894,000 894,000

134 851 Hoàng Văn Tuyên Lắp máy 4/7 0 10,000 29 0 29 17,000 493,000 10,000 503,000 503,000

135 1056 Nguyễn Bá Huân Lắp máy 3/7 0 10,000 29 0 29 17,000 493,000 10,000 503,000 503,000

136 1426 Lã Văn Ba CTTBCK 3/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

137 3280 Lê Khắc Trung Điện công 2/7 0 10,000 29 0 29 17,000 493,000 10,000 503,000 503,000

138 4018 Đào Thiện Tuyên CĐ nghề C3/7 0 10,000 23 24 47 17,000 799,000 10,000 809,000 809,000

139 4357 Lê Đăng Việt TC điện C 2/7 0 10,000 29 0 29 17,000 493,000 10,000 503,000 503,000

140 5446 Nguyễn Văn Nam Trung cấp 2/7 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 10,000 894,000 894,000

Page 6: Tien an t04 Dald 2015

141 2025 Biện Vi Bính Cơ khí chế2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

142 5662 Lê Khang Cường Cơ khí 3/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

143 3009 Lê Viết Dũng LĐ TBCK2/7 0 10,000 25 25 50 17,000 850,000 10,000 860,000 860,000

144 4281 Trần Kim Mạnh Cao đẳng 3/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

145 4024 Lê Văn Đạt TC nghề 2/7 0 10,000 23 23 46 17,000 782,000 10,000 792,000 792,000

146 5098 Nguyễn Hồng Hà Hàn điện 3/7 0 10,000 21 21 42 17,000 714,000 10,000 724,000 724,000

147 6082 Lê Đăng Anh CĐ cơ điện3/7 0 10,000 16 16 32 17,000 544,000 10,000 554,000 554,000

148 4269 Lê Huy Hòa CN Hàn 2/7 0 10,000 29 0 29 17,000 493,000 10,000 503,000 503,000

149 12203 Nguyễn Hữu Quân LĐPT 1/5 0 10,000 25 25 50 17,000 850,000 10,000 860,000 860,000

150 1575 Vũ Văn Trường LĐTBCK 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

151 7110 Hà Hải Nhân LĐPT 1/5 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

152 5754 Nguyễn Văn Thanh LĐTBCK 2/7 0 10,000 22 22 44 17,000 748,000 10,000 758,000 758,000

153 7019 Cao Hải Quân TC Điện C2/7 24 10,000 21 21 42 17,000 954,000 10,000 964,000 964,000

154 2907 Lường Hữu Đông LĐTBCK 3/7 0 10,000 28 29 57 17,000 969,000 10,000 979,000 979,000

155 3484 Nguyễn Văn Hướng Hàn 2/7 0 10,000 27 0 27 17,000 459,000 10,000 469,000 469,000

156 5204 Trương Văn Linh CNKT điệ3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

157 2878 Nguyễn Trọng Hảo LĐTBCK 2/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

158 4869 Nguyễn Văn Đức CN ô tô 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

159 2309 Ngô Đức Trình LĐPT 1/5 29 10,000 29 29 58 17,000 1,276,000 10,000 1,286,000 1,286,000

160 1922 Trần Sỹ Cương LĐPT 1/5 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

161 6763 Nguyễn Đức Hưng Vỏ tầu thủ2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

162 6711 Trương Xuân Thảo Điện XN 3/7 0 10,000 26 27 53 17,000 901,000 10,000 911,000 911,000

163 6598 Lê Văn Nam CTTBCK 3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

164 6938 Nguyễn Văn Hòa KT thủy lợ2/7 8 10,000 26 27 53 17,000 981,000 10,000 991,000 991,000

165 3482 Bùi Kim Thế CTTBCK 2/7 0 10,000 19 20 39 17,000 663,000 10,000 673,000 673,000

166 3260 Mai Thế Anh ĐCN 2/7 20 10,000 28 29 57 17,000 1,169,000 10,000 1,179,000 1,179,000

167 6572 Nguyễn Văn Thùy TC - Hàn 2/7 0 10,000 28 28 56 17,000 952,000 10,000 962,000 962,000

168 6061 Trần Văn Kiên LĐTBCK 2/7 0 10,000 28 29 57 17,000 969,000 10,000 979,000 979,000

169 10878 Lê Xuân Toản LĐPT 1/5 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

170 10403 Nguyễn Hồng Hạnh Trung cấp 2/7 0 10,000 20 20 40 17,000 680,000 10,000 690,000 690,000

Page 7: Tien an t04 Dald 2015

171 7071 Nguyễn Văn Tư Máy tầu th3/7 0 10,000 22 23 45 17,000 765,000 10,000 775,000 775,000

172 7072 Lê Công Hùng ĐDD&CN2/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

173 2140 Hà Văn Tuấn Ống 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

174 6605 Nguyễn Văn Quý TC điện C 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

175 2393 Phan Văn Hiếu Hàn điện 2/7 0 10,000 20 21 41 17,000 697,000 10,000 707,000 707,000

176 11601 Phùng Văn Hiệp LĐPT 1/5 10 10,000 30 30 60 17,000 1,120,000 10,000 1,130,000 1,130,000

177 12563 Trương Thị Thủy LĐPT 1/5 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

178 531 Nguyễn Văn Thuân Lắp máy 3/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

179 1374 Mai Xuân Hoàn LĐTBCK 3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

180 861 Nguyễn Thiện Đẳng Kết cấu th 4/7 0 10,000 24 25 49 17,000 833,000 10,000 843,000 843,000

181 6687 Nguyễn Hữu Tuyên Tiện kim lo3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

182 2166 Lê Quang Cảnh Lắp máy 3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

183 660 Vũ Hồng Kiệm Nguội SC 4/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

184 2428 Bùi Nam Tiến Lắp máy 3/7 0 10,000 24 24 48 17,000 816,000 10,000 826,000 826,000

185 1983 Nhiếp Xuân Thắng CTTBCK 2/7 0 10,000 16 16 32 17,000 544,000 10,000 554,000 554,000

186 4175 Nguyễn Bá Sáng CĐ nghề h3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

187 1375 Trần Quang Đạt CTTBCK 3/7 0 10,000 17 17 34 17,000 578,000 10,000 588,000 588,000

188 6432 Hồ Văn Bích CN ô tô 2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

189 4600 Lê Bá Minh CK động l 3/7 0 10,000 23 24 47 17,000 799,000 10,000 809,000 809,000

190 6325 Hồ Văn Đinh LĐ ống 2/7 16 10,000 30 30 60 17,000 1,180,000 10,000 1,190,000 1,190,000

191 10996 Hoàng Thế Quyền LĐPT 1/5 7 10,000 26 26 52 17,000 954,000 10,000 964,000 964,000

192 6939 Nguyễn Văn Hiếu VH cần trụ2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

193 745 Phạm Thành Long Lắp máy 4/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

194 4829 Lê Đình Tiến LĐTBCK 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

195 3968 Đậu Trọng Thoa CĐ Khai t 3/7 0 10,000 25 25 50 17,000 850,000 10,000 860,000 860,000

196 5658 Phạm Văn Tuyển LĐTBCK 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

197 6812 Nguyễn Văn Dũng CĐ điện 3/7 15 10,000 28 28 56 17,000 1,102,000 10,000 1,112,000 1,112,000

198 1471 Nguyễn Văn Tĩnh Hàn điện 3/7 26 10,000 26 26 52 17,000 1,144,000 10,000 1,154,000 1,154,000

199 4103 Trần Văn Vinh Điện CN 3/7 0 10,000 24 24 48 17,000 816,000 10,000 826,000 826,000

200 3525 Lê Anh Thành CTTBCK 2/7 0 10,000 28 28 56 17,000 952,000 10,000 962,000 962,000

Page 8: Tien an t04 Dald 2015

201 1886 Đoàn Văn Thứ Lắp máy 2/7 27 10,000 27 27 54 17,000 1,188,000 10,000 1,198,000 1,198,000

202 4443 Bùi Quốc Phước CKCT 2/7 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 10,000 1,330,000 1,330,000

203 1386 Phạm Văn Long LĐ TBCK3/7 28 10,000 28 28 56 17,000 1,232,000 10,000 1,242,000 1,242,000

204 5655 Bùi Huy Ngọ Trung cấp 2/7 27 10,000 30 30 60 17,000 1,290,000 10,000 1,300,000 1,300,000

205 5656 Nguyễn Minh Phi Trung cấp 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

206 3312 Vũ Văn Sơn Máy tàu th3/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 220,000 10,000 1,216,000 1,216,000

207 6973 Nguyễn Văn Hà LĐ cơ điện2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 220,000 10,000 1,250,000 1,250,000

208 5781 Trần văn Hiệp SC MTT 3/7 24 10,000 28 28 56 17,000 1,192,000 220,000 10,000 1,422,000 1,422,000

209 680 Bùi Huy Sỹ SC Máy nổ4/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 220,000 10,000 1,148,000 928,000

210 1106 Mai Văn Tùng Điện 4/7 0 10,000 28 28 56 17,000 952,000 220,000 10,000 1,182,000 962,000

211 5661 Hoàng Ngọc Tuấn LĐTBCK 2/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

212 3146 Lê Trọng Điệp ĐCN 2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

213 4005 Bùi Trí Tình TC Cơ khí 2/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

214 5989 Phan Văn Hồng CĐ - Điện 3/7 27 10,000 26 27 53 17,000 1,171,000 1,000,000 10,000 2,181,000 2,181,000

215 3243 Lê Văn Quang Kỹ thuật h2/7 28 10,000 28 28 56 17,000 1,232,000 10,000 1,242,000 1,242,000

216 1234 Dương Ngọc Quyết Hàn điện 6/7 0 10,000 22 22 44 17,000 748,000 10,000 758,000 758,000

217 5061 Nguyễn Văn Trọng CTTBCK 3/7 29 10,000 29 29 58 17,000 1,276,000 10,000 1,286,000 1,286,000

218 5348 Phạm Văn Phúc LĐTBCK 2/7 25 10,000 25 25 50 17,000 1,100,000 10,000 1,110,000 1,110,000

219 7017 Phan Văn Hiếu CĐ cắt gọt3/7 27 10,000 28 28 56 17,000 1,222,000 10,000 1,232,000 1,232,000

220 7018 Phạm Viết Long CĐ Hàn V3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

221 7012 Nguyễn Quốc Trọng CĐ Hàn 3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

222 7011 Võ Minh Phú CĐ CN Ô t3/7 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 10,000 894,000 894,000

223 7016 Lê Văn Bảo CĐ CNKT 3/7 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 10,000 1,330,000 1,330,000

224 3668 Nguyễn Văn Bình KTLĐ Đ&2/7 0 10,000 11 11 22 17,000 374,000 10,000 384,000 384,000

225 3941 Nguyễn Kim Hùng KTLĐ Đ&2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

226 324 Nguyễn Thanh Tùng Hàn điện (2/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 220,000 10,000 1,148,000 1,148,000

227 1208 Đào Văn Tập Điện 3/7 0 10,000 3 3 6 17,000 102,000 10,000 112,000 112,000

228 504 Đặng Văn Tùng Lái xe 2/4 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

229 1628 Trương Công Hòa Lái xe 1/4 0 10,000 28 28 56 17,000 952,000 10,000 962,000 962,000

230 4023 Nguyễn Văn Đông Lái xe 1/4 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

Page 9: Tien an t04 Dald 2015

231 645 Nguyễn Văn Hoàng Lái Cẩu 5/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

232 4046 Nguyễn Quang Lâm SC VH máy1'7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

233 1936 Nguyễn Khắc Khỏa Lái xe 1/4 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

234 842 Nguyễn Mạnh Hưng LC 4/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

235 4816 Lã Văn Hoa VH cần trụ2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

236 484 Khổng Minh Tình Lái xe 2/4 0 10,000 24 24 48 17,000 816,000 10,000 826,000 826,000

237 1090 Nguyễn Văn Hùng Lái xe 3/4 0 10,000 22 22 44 17,000 748,000 10,000 758,000 758,000

238 2817 Doãn Tất Tú Công nghệ 2/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

239 1578 Ngô Xuân Hải Điện 3/7 0 10,000 25 0 25 17,000 425,000 10,000 435,000 435,000

240 6295 Hoàng Anh Việt TC KT Lắp2/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

241 3167 Doãn Tất Tuấn SC ô tô - 3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

242 1138 Thái Văn Quang Điện 3/7 0 10,000 28 28 56 17,000 952,000 10,000 962,000 962,000

243 6441 Lê Ngọc Dương Điện 3/7 0 10,000 0 0 0 17,000 - 10,000 10,000 10,000

244 1116 Đinh Văn Bằng Lắp máy 3/7 0 10,000 25 0 25 17,000 425,000 10,000 435,000 128,000

245 3027 Lê Thế Thắng Điện 3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

246 3582 Lê Văn Hiệp Trung cấp 2/7 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 10,000 1,330,000 1,330,000

247 7078 Đậu Trọng Dịu TC LĐTK 2/7 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 10,000 1,330,000 1,330,000

248 7081 Phạm Văn Thăng TC KT máy 2/7 2 10,000 3 4 7 17,000 1,199,000 500,000 10,000 1,709,000 1,709,000

249 3870 Phạm Tiến Duy Trung cấp 2/7 28 10,000 27 27 54 17,000 1,198,000 10,000 1,208,000 1,208,000

250 4381 Nguyễn Văn Dương CĐ CN Hà3/7 28 10,000 28 28 56 17,000 1,232,000 10,000 1,242,000 1,242,000

251 6159 Nông Văn Dương CĐ SC máy3/7 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 10,000 1,330,000 1,330,000

252 7076 Đàm Văn Ánh CĐ Điện 3/7 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 10,000 1,330,000 1,330,000

253 7092 Hoàng Ngọc Bình CĐ CNKT 3/7 16 10,000 22 22 44 17,000 908,000 10,000 918,000 918,000

254 2641 Mai Văn Dân CĐ lắp đặt3/7 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 78,000 10,000 1,408,000 1,408,000

255 7083 Mai Ngọc Mỹ Trung cấp 2/7 1 10,000 1 1 2 17,000 1,204,000 500,000 10,000 1,714,000 1,714,000

256 7079 Nguyễn Xuân Ngọc Trung cấp 2/7 1 10,000 1 1 2 17,000 1,204,000 500,000 10,000 1,714,000 1,714,000

257 7086 Hoàng Văn Quang Trung cấp 2/7 1 10,000 1 1 2 17,000 1,204,000 500,000 10,000 1,714,000 1,714,000

258 7088 Thôi Văn Tân CĐ Công n3/7 1 10,000 2 2 4 17,000 1,198,000 500,000 10,000 1,708,000 1,708,000

259 7080 Lê Văn Tứ Cơ khí chế3/7 1 10,000 1 1 2 17,000 1,124,000 10,000 1,134,000 1,134,000

260 7093 Ngô Đức Thông Cao đẳng 3/7 1 10,000 1 2 3 17,000 1,201,000 10,000 1,211,000 1,211,000

Page 10: Tien an t04 Dald 2015

261 7091 Ngọc Văn Việt Trung cấp 2/7 1 10,000 3 3 6 17,000 1,192,000 10,000 1,202,000 1,202,000

262 7094 Nguyễn Quang Minh TC Xây d 2/7 1 10,000 1 1 2 17,000 1,204,000 500,000 10,000 1,714,000 1,714,000

263 4135 Nguyễn Viết Kiên CĐ Điện 3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

264 5853 Lê Đình Cưởng Cắt gọt kim3/7 19 10,000 25 26 51 17,000 1,057,000 10,000 1,067,000 1,067,000

265 4939 Phạm Văn Quang SC máy 3/7 0 10,000 25 25 50 17,000 850,000 10,000 860,000 860,000

266 2547 Cao Đức Tân Điện 2/7 0 10,000 32 0 32 17,000 544,000 10,000 554,000 554,000

267 5094 Mai Ngọc Tuyến ĐCN 2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

268 3609 Nguyễn Minh Thạch CĐ điện 3/7 0 10,000 2 3 5 17,000 85,000 10,000 95,000 95,000

269 4429 Lê Đăng Thông CNH 3/7 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 10,000 1,330,000 1,330,000

270 6675 Dương Văn Sợi Quan hệ qu3/7 0 10,000 35 0 35 17,000 595,000 10,000 605,000 605,000

271 1219 Nguyễn Văn Giới Hàn điện 5/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

272 7169 Đặng Văn Lâm CĐ KTCN Đ3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

273 5254 Phạm Văn Soái VH máy xú2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

274 5316 Nguyễn Đức Cường LĐTBCK 2/7 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 10,000 894,000 894,000

275 5651 Ngô Xuân Trường TC điện 2/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

276 5643 Hà Duy Tân TC điện 2/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

277 6696 Nguyễn Khắc Hóa Hàn điện 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

278 6625 Lê Văn Hiếu Nhiệt điện 3/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

279 2248 Nguyễn Văn Bình Lắp máy 2/7 0 10,000 24 24 48 17,000 816,000 10,000 826,000 826,000

280 1098 Bùi Ngọc Anh Lắp máy 4/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

281 2078 Lê Ngọc Hòa Lắp máy 4/7 0 10,000 24 24 48 17,000 816,000 10,000 826,000 826,000

282 11602 Đỗ Mạnh Tuấn LĐPT 1/5 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

283 5251 Vũ Thế Quảng Hàn điện 3/7 0 10,000 28 28 56 17,000 952,000 10,000 962,000 962,000

284 11589 Đinh Trọng Dân LĐPT 1/5 22 10,000 26 26 52 17,000 1,104,000 10,000 1,114,000 1,114,000

285 6408 Phạm Văn Tâm KTLĐ Đ&2/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

286 11555 Nguyễn Trong Thông LĐPT 1/5 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

287 1950 Lê Doãn Dũng Cơ khí - G2/7 26 10,000 30 30 60 17,000 1,280,000 10,000 1,290,000 1,290,000

288 3538 Lưu Quang Vịnh Hàn hơi 4/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

289 1180 Vũ Văn Đạt Lắp máy 4/7 0 10,000 29 30 59 17,000 1,003,000 10,000 1,013,000 1,013,000

290 938 Trần Đức Thịnh CĐĐiện 3/7 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 10,000 894,000 894,000

Page 11: Tien an t04 Dald 2015

291 1036 Lê Tiến Phát Lắp máy 4/7 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 10,000 894,000 894,000

292 3502 Nguyễn Hữu Hoàng Công nghệ 2/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

293 989 Nguyễn Văn Hưng CTTBCK 2/7 0 10,000 15 15 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

294 5640 Phạm Văn Long TC Điện 2/7 0 10,000 24 24 48 17,000 816,000 10,000 826,000 826,000

295 3595 Nguyễn Huy Đức Lắp ống 6/7 0 10,000 8 8 16 17,000 272,000 10,000 282,000 282,000

296 1043 Trương Văn Tới Lắp máy 3/7 0 10,000 24 25 49 17,000 833,000 10,000 843,000 843,000

297 10135 Nguyễn Doãn Hợp LĐPT 1/5 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

298 1987 Lê Văn Hoàn Lắp máy 3/7 24 10,000 25 25 50 17,000 1,090,000 10,000 1,100,000 1,100,000

299 7154 Cao Văn Anh TC Hàn 2/7 29 10,000 29 30 59 17,000 1,293,000 10,000 1,303,000 1,303,000

300 7156 Nguyễn Ngọc Cuộc TC kỹ thuậ2/7 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 10,000 1,330,000 1,330,000

301 7167 Trương Quang Tuấn LĐPT 1/5 18 10,000 25 26 51 17,000 1,047,000 10,000 1,057,000 1,057,000

302 7157 Trịnh Sỹ Dũng CĐ CNKT N3/7 30 10,000 29 30 59 17,000 1,303,000 10,000 1,313,000 1,313,000

303 7165 Hoàng Văn Năm TC Công n2/7 4 10,000 25 25 50 17,000 890,000 10,000 900,000 900,000

304 7159 Trương Công Hùng TC CN Điệ2/7 29 10,000 29 29 58 17,000 1,276,000 10,000 1,286,000 1,286,000

305 7162 Phạm Văn Kiên CĐ CNKT Đ3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

306 7168 Mai Trọng Xuân Điện CN 3/7 0 10,000 29 0 29 17,000 493,000 10,000 503,000 503,000

307 7163 Hoàng Văn Lượng TC Hàn 2/7 2 10,000 28 29 57 17,000 989,000 10,000 999,000 999,000

308 7155 Lê Đức Cương Sơ cấp Hà 1/7 0 10,000 28 0 28 17,000 476,000 10,000 486,000 486,000

309 7158 Đậu Quốc Hùng CĐ cắt gọt3/7 17 10,000 24 24 48 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

310 7160 Hoàng Huy Hiền LĐPT 1/5 17 10,000 13 13 26 17,000 612,000 10,000 622,000 622,000

311 7161 Nguyễn Hữu Kiên TC điện C 3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

312 7251 Mai Đắc Chung LĐPT 1/5 20 10,000 21 21 42 17,000 914,000 10,000 924,000 924,000

313 5035 Phạm Văn Cương TC điện 2/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

314 6333 Lê Đình Quảng LĐ ống C 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

315 6338 Lê Trần Tuấn LĐ ống C 2/7 24 10,000 30 30 60 17,000 1,260,000 10,000 1,270,000 1,270,000

316 3263 Lê Văn Cường ĐCN 3/7 8 10,000 19 20 39 17,000 743,000 10,000 753,000 753,000

317 6260 Võ Văn Giang XDDD&C2/7 28 10,000 28 28 56 17,000 1,232,000 10,000 1,242,000 1,242,000

318 5083 Mai Đắc Sỹ ĐCN 2/7 0 10,000 24 0 24 17,000 408,000 10,000 418,000 418,000

319 6471 Nguyễn Trọng Tùng Kỹ thuật đi3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

320 6444 Nguyễn Như Đức Hàn 2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

Page 12: Tien an t04 Dald 2015

321 4279 Nguyễn Khắc Liên CN hóa dầ3/7 22 10,000 26 26 52 17,000 1,104,000 10,000 1,114,000 1,114,000

322 5409 Nguyễn Duy Tùng CĐ CNKT c3/7 0 10,000 25 26 51 17,000 867,000 10,000 877,000 877,000

323 1099 Nguyễn Văn Sỹ CTTBCK 3/7 29 10,000 29 29 58 17,000 1,276,000 10,000 1,286,000 1,286,000

324 5993 Trần Cao Thắng Xây dựng 2/7 28 10,000 28 28 56 17,000 1,232,000 10,000 1,242,000 1,242,000

325 6788 Vũ Văn Cường TC hàn 2/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

326 6789 Phạm Tá Chính TC hàn 2/7 0 10,000 28 28 56 17,000 952,000 10,000 962,000 962,000

327 4874 Đỗ Xuân Tướng LĐTBCK 2/7 28 10,000 28 28 56 17,000 1,232,000 10,000 1,242,000 1,242,000

328 2782 Nguyễn Văn Dũng HĐ-HH 3/7 25 10,000 26 27 53 17,000 1,151,000 10,000 1,161,000 1,161,000

329 11724 Nguyễn Đình Hải LĐPT 1/5 27 10,000 27 27 54 17,000 1,188,000 10,000 1,198,000 1,198,000

330 6248 Nguyễn Văn Linh Điện XN 2/7 28 10,000 28 28 56 17,000 1,232,000 10,000 1,242,000 1,242,000

331 5788 Hà Văn Thượng CNKTĐ&3/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

332 3344 Đàm Công Hoàng ĐCN 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

333 2134 Trịnh Văn Tùng Lắp máy 2/7 0 10,000 28 28 56 17,000 952,000 10,000 962,000 962,000

334 3945 Lê Văn Hưng Chứng chỉ 1/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

335 6323 Lê Viết Duy LĐ ống C 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

336 6611 Cao Trọng Chí LĐTBCK 2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

337 3949 Hoàng Kim Khoa LM 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

338 2541 Nguyễn Hồng Vinh Ống 2/7 0 10,000 25 25 50 17,000 850,000 10,000 860,000 860,000

339 2245 Hà Văn Hậu ống 2/7 0 10,000 28 28 56 17,000 952,000 10,000 962,000 962,000

340 1800 Trần Viết Hạnh LM 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

341 3947 Phạm Viết Kết HĐ tàu thủ2/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

342 3956 Nguyễn Khắc Mong LĐ&ĐK 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

343 12222 Trần Duy Cương LĐPT 1/5 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

344 1543 Trương Viết Quân Hàn điện 3/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

345 2398 Nguyễn Đình Linh Cắt gọt KL2/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

346 4127 Lê Doãn Hải CN cán ké3/7 0 10,000 28 28 56 17,000 952,000 10,000 962,000 962,000

347 2664 Nguyễn Văn Xuân Lắp máy 3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

348 03948 Nguyễn Ngọc Khánh LĐPT 1/5 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

349 12561 Nguyễn Đình Sinh LĐPT 1/5 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

350 5082 Nguyễn Bá Nam ĐCN 2/7 0 10,000 15 15 30 17,000 510,000 540,000 10,000 1,060,000 1,060,000

Page 13: Tien an t04 Dald 2015

351 10781 Đặng Thanh Quyền LĐPT 1/5 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 540,000 10,000 1,468,000 1,468,000

352 4773 Nguyễn Văn Quyền CNKTĐT 3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 136,000 10,000 1,166,000 1,166,000

353 5089 Hoàng Huy Trường CĐ Cơ khí3/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

354 3935 Trịnh Đức Hải KTCK 3/7 29 10,000 29 29 58 17,000 1,276,000 10,000 1,286,000 1,286,000

355 5529 Nguyễn Văn Tuấn TC hàn 2/7 29 10,000 29 29 58 17,000 1,276,000 10,000 1,286,000 1,286,000

356 2129 Phạm Văn Kiên CGKL 2/7 30 10,000 27 27 54 17,000 1,218,000 10,000 1,228,000 1,228,000

357 5652 Mai Văn Mùi Trung cấp 2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

358 5971 Bàn Đức Dũng CĐ - Điện 3/7 0 10,000 25 25 50 17,000 850,000 10,000 860,000 860,000

359 5639 Lê Văn Hòa Trung cấp 2/7 24 10,000 27 27 54 17,000 1,158,000 10,000 1,168,000 1,168,000

360 1484 Đỗ Thanh Đông Lắp máy 3/7 17 10,000 27 27 54 17,000 1,088,000 10,000 1,098,000 1,098,000

361 3670 Trần Văn Cường ĐCN 3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

362 6518 Hoàng Ngọc Thường KT ML&Đ3/7 21 10,000 28 28 56 17,000 1,162,000 10,000 1,172,000 1,172,000

363 6715 Cù Thanh Bình Nề 2/7 14 10,000 27 27 54 17,000 1,058,000 10,000 1,068,000 1,068,000

364 6322 Trần Đức Dậu LĐ ống C 2/7 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 10,000 1,330,000 1,330,000

365 6814 Bùi Khắc Quán TC hàn 2/7 15 10,000 29 29 58 17,000 1,136,000 10,000 1,146,000 1,146,000

366 6855 Lê Đình Thành KT công tr3/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

367 6720 Lương Xuân Sự CN hóa dầ3/7 0 10,000 29 30 59 17,000 1,003,000 10,000 1,013,000 1,013,000

368 11592 Nguyễn Văn Vĩnh LĐPT 1/5 23 10,000 27 27 54 17,000 1,148,000 10,000 1,158,000 1,158,000

369 12221 Nguyễn Thế Diễn LĐPT 1/5 12 10,000 25 25 50 17,000 970,000 10,000 980,000 980,000

370 5998 Vũ Ngọc Hùng CTCK 2/7 25 10,000 26 26 52 17,000 1,134,000 10,000 1,144,000 1,144,000

371 7126 Dương Khắc Long SC lắp ống1/7 28 10,000 28 28 56 17,000 1,232,000 10,000 1,242,000 1,242,000

372 3792 Hoàng Văn Hiệp Đ-ĐT 2/7 0 10,000 21 21 42 17,000 714,000 3,000,000 10,000 3,724,000 3,724,000

373 11054 Vũ Văn Hơn Hàn 3/7 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 10,000 1,330,000 1,330,000

374 3075 Đỗ Như Thống Sửa chữa 3/7 0 10,000 26 27 53 17,000 901,000 10,000 911,000 911,000

375 2220 Lê Văn Như Hàn (2G-33/7 0 10,000 28 28 56 17,000 952,000 10,000 962,000 962,000

376 3771 Lê Văn Mạnh Nguội 3/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 51,000 10,000 1,047,000 1,047,000

377 4815 Hoàng Văn Tứ Cơ điện N 3/7 24 10,000 24 25 49 17,000 1,073,000 10,000 1,083,000 1,083,000

378 2328 Nguyễn Văn Tú Hàn điện 2/7 28 10,000 28 29 57 17,000 1,249,000 10,000 1,259,000 1,259,000

379 5935 Nguyễn Đức Tuấn ĐCN&DD2/7 14 10,000 29 30 59 17,000 1,143,000 149,000 10,000 1,302,000 1,302,000

380 4480 Lê Đăng Hải KT điện 2/7 27 10,000 28 28 56 17,000 1,222,000 10,000 1,232,000 1,232,000

Page 14: Tien an t04 Dald 2015

381 4845 Trần Văn Liêm Sửa chữa 3/7 25 10,000 25 25 50 17,000 1,100,000 10,000 1,110,000 1,110,000

382 11591 Đỗ Văn Việt CN XD dân2/7 25 10,000 25 26 51 17,000 1,117,000 10,000 1,127,000 1,127,000

383 11155 Nguyễn Văn Tùng LĐPT 1/5 27 10,000 26 27 53 17,000 1,171,000 10,000 1,181,000 1,181,000

384 370 Nguyễn Quốc Việt Hàn điện 4/7 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 10,000 1,330,000 1,330,000

385 4881 Diêm Đăng Huy TC SC & kha2/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

386 4160 Nguyễn Bá Nghị TC nghề c 2/7 13 10,000 13 13 26 17,000 572,000 10,000 582,000 582,000

387 5151 Nguyễn Văn Huy Lắp máy 3/7 27 10,000 27 27 54 17,000 1,188,000 10,000 1,198,000 1,198,000

388 4435 Phạm Văn Phụ CĐ điện cô3/7 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 10,000 1,330,000 1,330,000

389 1923 Nguyễn Văn Dương Lắp máy 3/7 27 10,000 27 27 54 17,000 1,188,000 10,000 1,198,000 1,198,000

390 12382 Nguyễn Văn Hiếu LĐPT 1/5 29 10,000 29 29 58 17,000 1,276,000 10,000 1,286,000 1,286,000

391 4411 Nguyễn Bình Định Sắt hàn 3/7 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 10,000 1,330,000 1,330,000

392 5659 Phạm Văn Trường Trung cấp 2/7 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 10,000 1,330,000 1,330,000

393 5378 Đoàn Văn Lập Công nghệ 2/7 21 10,000 30 30 60 17,000 1,230,000 10,000 1,240,000 1,240,000

394 5737 Nguyễn Văn Tuyển CĐ CNKT 3/7 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 10,000 1,330,000 1,330,000

395 1001 Phạm Đức Nguyện Lắp máy 3/7 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 10,000 894,000 894,000

396 6669 Nguyễn Xuân Chung CT kỹ thuậ3/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

397 2265 Nguyễn Văn Thế Hàn hơi 5/7 1 10,000 22 23 45 17,000 775,000 2,000,000 10,000 2,785,000 2,785,000

398 1296 Nguyễn Truyền Thống Điện 6/7 0 10,000 5 0 5 17,000 1,185,000 540,000 10,000 1,735,000 1,735,000

399 7007 Nguyễn Trường An CĐ CN Đi3/7 0 10,000 6 0 6 17,000 1,182,000 880,000 10,000 2,072,000 2,072,000

400 7008 Hồ Văn Huy CĐ CTCK3/7 0 10,000 1 0 1 17,000 1,077,000 880,000 10,000 1,967,000 1,967,000

401 5087 Lê Văn Thành ĐCN 2/7 0 10,000 28 0 28 17,000 476,000 10,000 486,000 486,000

402 5516 Đào Đại Phong Lái xe 1/4 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 210,000 10,000 1,540,000 1,540,000

403 2256 Yên Đức Thắng Chế tạo TB3/7 24 10,000 23 24 47 17,000 1,039,000 10,000 1,049,000 1,049,000

404 2486 Vũ Văn Dũng CĐ CNKT c3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

405 6692 Bùi văn Quang Điện công 3/7 0 10,000 27 0 27 17,000 459,000 10,000 469,000 469,000

406 3355 Nguyễn Trọng Nhiệm ĐCN 2/7 26 10,000 26 26 52 17,000 1,144,000 10,000 1,154,000 1,154,000

407 6778 Mai Văn Tài Cẩu chuyể5/7 0 10,000 24 24 48 17,000 816,000 10,000 826,000 826,000

408 3803 Hoàng Ngọc Đồng KT lắp điệ2/7 0 10,000 19 19 38 17,000 646,000 10,000 656,000 656,000

409 6138 Hà Duy Đua LĐPT 1/5 0 10,000 2 0 2 17,000 1,174,000 880,000 10,000 2,064,000 2,064,000

Page 15: Tien an t04 Dald 2015

410 4736 Nguyễn Ngọc Long TC Cốt thé2/7 0 10,000 2 0 2 17,000 1,034,000 1,040,000 10,000 2,084,000 2,084,000

411 1020 Hắc Ngọc Thăng CTTBCK 3/7 0 10,000 21 22 43 17,000 731,000 10,000 741,000 741,000

412 2362 Trần Văn Giang Lắp máy 3/7 0 10,000 18 18 36 17,000 612,000 10,000 622,000 622,000

413 1275 Nguyễn Văn Thắng Lái xe 3/4 0 10,000 21 21 42 17,000 714,000 10,000 724,000 724,000

414 3011 Vũ Văn Quỳnh VH cần trụ2/7 0 10,000 20 20 40 17,000 680,000 10,000 690,000 690,000

415 6027 Nịnh Văn Sơn CĐ - Trắc 3/7 19 10,000 21 21 42 17,000 904,000 10,000 914,000 914,000

416 916 Đậu Trọng Giáp Lắp máy 3/7 11 10,000 14 14 28 17,000 586,000 10,000 596,000 596,000

417 5664 Hồ Anh Đức Luyện thép3/7 17 10,000 17 18 35 17,000 765,000 10,000 775,000 775,000

418 3179 Nguyễn Văn Liên LĐ&ĐK 2/7 16 10,000 30 30 60 17,000 1,180,000 10,000 1,190,000 1,190,000

419 2205 Vũ Văn Phúc CĐ LĐCK3/7 15 10,000 15 16 31 17,000 677,000 10,000 687,000 687,000

420 4761 Nguyễn Thái Mạnh Khai thác 3/7 0 10,000 28 28 56 17,000 952,000 10,000 962,000 962,000

421 3200 Lê Văn Chức Lắp máy 2/7 13 10,000 13 14 27 17,000 589,000 10,000 599,000 599,000

422 6135 Nhữ Văn Bình TC công nh2/7 6 10,000 7 7 14 17,000 298,000 10,000 308,000 308,000

423 1256 Vũ Văn Chứ LĐPT 3/5 0 10,000 14 15 29 17,000 493,000 10,000 503,000 503,000

424 4154 Vi Văn Thí Điều dưỡng2/7 0 10,000 22 22 44 17,000 748,000 10,000 758,000 758,000

425 6007 Đặng Văn Luân TC - Kỹ th2/7 7 10,000 7 8 15 17,000 325,000 10,000 335,000 335,000

426 2906 Mai Huy Hoàng LĐ TB cơ 4/7 8 10,000 7 8 15 17,000 335,000 10,000 345,000 345,000

427 6649 Nguyễn Đình Sơn CNKT Đ- 3/7 0 10,000 3 3 6 17,000 102,000 10,000 112,000 112,000

428 3868 Nguyễn Văn Thành CĐ công n3/7 5 10,000 8 8 16 17,000 322,000 10,000 332,000 332,000

429 1490 Nguyễn Văn Bình Điện 3/7 0 10,000 6 7 13 17,000 221,000 10,000 231,000 231,000

430 4431 Nguyễn Xuân Bình CĐ CNKT 3/7 2 10,000 7 8 15 17,000 275,000 10,000 285,000 285,000

431 5632 Lê Văn Chinh Điện 2- K32/7 0 10,000 7 8 15 17,000 255,000 10,000 265,000 265,000

432 5710 Hoàng Văn Cường Cao đăng 3/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

433 1176 Lê Hoàng Nam Lắp máy 3/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

434 2308 Trần Nho Nhân LĐPT 1/5 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

435 4425 Nguyễn Văn Thắng TC công ng2/7 2 10,000 6 7 13 17,000 241,000 10,000 251,000 251,000

436 3591 Nguyễn Ngọc Thiện Cao đẳng k3/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

437 1135 Bùi Tống Thiết Lắp đặt T 3/7 0 10,000 6 7 13 17,000 221,000 10,000 231,000 231,000

438 628 Vũ Bá Thủy Lắp máy 6/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

Page 16: Tien an t04 Dald 2015

439 10142 Trần Nho Tình LĐPT 1/5 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

440 11068 Nguyễn Cao Trí TC LĐ ống2/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

441 2577 Nguyễn Đắc Tùng Lắp máy 3/7 0 10,000 7 7 14 17,000 238,000 10,000 248,000 248,000

442 6470 Đỗ Thế Tùng CĐ kỹ thuậ3/7 2 10,000 7 8 15 17,000 275,000 10,000 285,000 285,000

443 11845 Ngô Như Vũ Sửa chữa c2/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

444 6894 Trịnh Văn Chung Trung cấp 2/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

445 6888 Nguyễn Văn Đức Trung cấp 2/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

446 6913 Đinh Văn Dũng TC LĐ TB2/7 0 10,000 7 8 15 17,000 255,000 10,000 265,000 265,000

447 6895 Lê Văn Duy Trung cấp 2/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

448 6898 Lê Duy Hạ Trung cấp 2/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

449 2628 Nguyễn Công Hải Điện 3/7 0 10,000 7 8 15 17,000 255,000 10,000 265,000 265,000

450 12198 Vũ Trọng Hùng LĐPT 1/5 0 10,000 8 8 16 17,000 272,000 10,000 282,000 282,000

451 6899 Đinh Văn Hùng Trung cấp 2/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

452 6901 Vũ Mạnh Hưng Trung cấp 2/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

453 6904 Nguyễn Sỹ Huỳnh Trung cấp 2/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

454 6916 Nguyễn Văn Lượng Trung cấp 2/7 0 10,000 6 7 13 17,000 221,000 10,000 231,000 231,000

455 6905 Phạm Văn Minh Trung cấp 2/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

456 6919 Vũ Văn Nam Trung cấp 2/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

457 6907 Nguyễn Đình Nam Trung cấp 2/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

458 6908 Lê Văn Nam Trung cấp 2/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

459 6464 Vũ Văn Quyến TC Điện 2/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

460 6748 Quách Văn Ban Trung cấp 2/7 8 10,000 8 9 17 17,000 369,000 10,000 379,000 379,000

461 6917 Phạm Văn Linh TC Lắp đặ2/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

462 6889 Nguyễn văn Hải Trung cấp 2/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

463 1096 Lê Đức Tùng Lắp máy 3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

464 12529 Trịnh Thị Lình LĐPT 1/5 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

465 570 Dương Thanh Phương KSCK 4/8 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 10,000 894,000 894,000

466 565 Nguyễn Văn Viện KSCKCT 5/8 0 10,000 28 0 28 17,000 476,000 10,000 486,000 486,000

467 9037 Nguyễn Hồng An LĐPT 1/5 0 10,000 19 0 19 17,000 323,000 10,000 333,000 333,000

Page 17: Tien an t04 Dald 2015

468 528 Vũ Song An Lắp máy 4/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

469 6974 Lê Hải Anh KS KT công1/8 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

470 3007 Trần Quốc Bảo Cử nhân 1/8 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

471 6862 Hoàng Xuân Bảo KT Cơ khí1/8 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

472 5711 Trần Minh Châu KS KT DK1/8 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

473 2239 Lê Bá Chiến KS CNCK1/8 0 10,000 28 28 56 17,000 952,000 10,000 962,000 962,000

474 2490 Ngô Quang Chức KSCNKT ô1/8 8 10,000 25 25 50 17,000 930,000 10,000 940,000 940,000

475 2462 Nguyễn Hữu Chung KSCK 1/8 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

476 3723 Tô Việt Cương KS Đóng tà1/8 0 10,000 20 20 40 17,000 680,000 10,000 690,000 690,000

477 3740 Đặng Văn Cương KSCK chuy1/8 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

478 2766 Mai Huy Cường KS Đóng t1/8 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

479 6057 Phạm Văn Cường Xây dựng 3/7 0 10,000 16 17 33 17,000 561,000 10,000 571,000 571,000

480 6831 Nguyễn Mạnh Cường CK CTM 3/7 0 10,000 25 25 50 17,000 850,000 10,000 860,000 860,000

481 3640 Nguyễn Văn Đạt Cao đẳng đ3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 5,000,000 10,000 6,030,000 6,030,000

482 1630 Ngô Văn Điệp Lái cẩu 2/7 0 10,000 24 24 48 17,000 816,000 10,000 826,000 826,000

483 1276 Nguyễn Xuân Đỉnh Lái xẩu 7/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

484 3741 Mai Đình Định KS TK tầu 1/8 29 10,000 30 30 60 17,000 1,310,000 10,000 1,320,000 1,320,000

485 583 Tô Xuân Đông Cử nhân an2/8 0 10,000 19 20 39 17,000 663,000 10,000 673,000 673,000

486 3625 Nguyễn Văn Đông KSCKCT 1/8 28 10,000 29 29 58 17,000 1,266,000 10,000 1,276,000 1,276,000

487 2104 Nguyễn Văn Dương KS CKCT1/8 0 10,000 29 0 29 17,000 493,000 10,000 503,000 503,000

488 3214 Phạm Quang Dương KS CNKT Đ1/8 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

489 6984 Lý Đình Dương Lái xe 1/4 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

490 252 Nguyễn Bằng Giang Lắp máy 4/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

491 2552 Phạm Bá Giáp Điện 2/7 0 10,000 18 19 37 17,000 629,000 10,000 639,000 639,000

492 1258 Đỗ Trọng Giáp Sửa chữa 7/7 0 10,000 19 19 38 17,000 646,000 10,000 656,000 656,000

493 1023 Mai Văn Giới Lắp máy 3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

494 2792 Lưu Ngọc Hà THKT 1/9 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

495 1274 Đào Sỹ Hải Lái Cẩu 4/4 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

496 3998 Trần Văn Hiếu Kỹ sư CT 1/8 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 2,000,000 10,000 2,996,000 2,996,000

Page 18: Tien an t04 Dald 2015

497 6285 Tôn Văn Hiếu KS CNKT c1/8 0 10,000 25 25 50 17,000 850,000 10,000 860,000 860,000

498 6956 Nguyễn Văn Hoan LĐPT 1/5 0 10,000 28 28 56 17,000 952,000 10,000 962,000 962,000

499 4720 Võ Văn Hoàn KT lắp điệ3/7 0 10,000 23 24 47 17,000 799,000 10,000 809,000 809,000

500 6447 Nguyễn Văn Hoàn CĐ Xây d 3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

501 2240 Hà Văn Hòe Kỹ sư cơ k1/8 0 10,000 22 22 44 17,000 748,000 10,000 758,000 758,000

502 1161 Phạm Khắc Hồng CTTBCK 3/7 0 10,000 20 20 40 17,000 680,000 10,000 690,000 690,000

503 3738 Nguyễn Thế Huấn KS TĐHX1/8 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

504 729 Lương Văn Hùng Cẩu chuyể5/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

505 920 Hoàng Văn Hùng Lái xe 3/4 0 10,000 22 0 22 17,000 374,000 10,000 384,000 384,000

506 1101 Lê Đình Hùng Lắp máy 3/7 0 10,000 22 22 44 17,000 748,000 10,000 758,000 758,000

507 48 Nguyễn Kiều Hưng KSCK CT2/8 16 10,000 17 17 34 17,000 738,000 10,000 748,000 748,000

508 3189 Đậu Trần Hướng KSCNKT Ô1/8 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 10,000 894,000 894,000

509 2053 Lê Văn Huy Điện 3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

510 3778 Nguyễn Trọng Khuyến CĐ Tin Họ1/9 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

511 3258 Bùi Quang Kiên KSCKCT 1/8 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

512 52 Đào Sĩ Lâm KS Hệ thốn2/8 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

513 3747 Chu Văn Lăng KS CKCT1/8 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 10,000 1,330,000 1,330,000

514 7032 Hồ Bá Lộc KS KT cơ 1/8 0 10,000 24 25 49 17,000 833,000 10,000 843,000 843,000

515 6419 Vũ Thái Long Kỹ thuật cơ3/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

516 6086 Nguyễn Văn Long Nhiệt điện 3/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

517 3627 Nguyễn Tiến Lưỡng KSCKCT 1/8 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 10,000 1,330,000 1,330,000

518 6355 Đào Thế Mạnh Khảo sát đị3/7 22 10,000 24 24 48 17,000 1,036,000 10,000 1,046,000 1,046,000

519 186 Đào Hồng Minh CNCNTT 1/8 0 10,000 21 21 42 17,000 714,000 10,000 724,000 724,000

520 7021 Nguyễn Thị Thu Ngân Cử nhân ki1/8 0 10,000 28 28 56 17,000 952,000 10,000 962,000 962,000

521 6985 Nguyễn Doãn Nghĩa CNKT Đ- 3/7 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 10,000 894,000 894,000

522 12137 Vũ Văn Ngọc LĐPT 1/5 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

523 3190 Vũ Thế Oánh KS CNKT c1/8 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 2,000,000 10,000 3,030,000 3,030,000

524 1370 Nguyễn Quang Phi Lái xe 2/4 0 10,000 20 20 40 17,000 680,000 10,000 690,000 690,000

525 5676 Lê Hùng Phương Kỹ thuật đi3/7 0 10,000 18 19 37 17,000 629,000 10,000 639,000 639,000

Page 19: Tien an t04 Dald 2015

526 12528 Trịnh Thị Phương LĐPT 1/5 0 10,000 28 0 28 17,000 476,000 10,000 486,000 486,000

527 4237 Nguyễn Văn Quân CNKT điệ3/7 30 10,000 30 30 60 17,000 1,320,000 10,000 1,330,000 1,330,000

528 582 Trần Thanh Quang KSCK CT1/8 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

529 2438 Lê Quang Quyền KSCK 1/8 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 2,000,000 10,000 2,928,000 2,928,000

530 1363 Nguyễn Văn Sáng CĐ Kế Toa4/9 0 10,000 29 0 29 17,000 493,000 10,000 503,000 503,000

531 605 Nguyễn Ngọc Sơn KSCK 3/8 0 10,000 29 0 29 17,000 493,000 10,000 503,000 503,000

532 4142 Nguyễn Đức Thắng Y sỹ đa kh1/9 0 10,000 21 21 42 17,000 714,000 10,000 724,000 724,000

533 1033 Lê Danh Thanh Lắp máy 4/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

534 3727 Trần Ngọc Thanh LĐPT 1/5 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

535 1967 Lê Văn Thảo Lắp máy 6/7 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 10,000 894,000 894,000

536 579 Lê Cao Thiện KS CK C 2/8 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

537 1108 Chu Bá Thọ SCCKĐL 4/7 0 10,000 28 28 56 17,000 952,000 10,000 962,000 962,000

538 1962 Phạm Văn Thông Lái xe 1/4 0 10,000 26 0 26 17,000 442,000 10,000 452,000 452,000

539 3298 Đặng Văn Thụ KSCKCT 1/8 0 10,000 25 0 25 17,000 425,000 10,000 435,000 435,000

540 1262 Vũ Văn Thứ VH 5/7 0 10,000 20 20 40 17,000 680,000 10,000 690,000 690,000

541 10511 Hoàng Thị Thường Điều dưỡn1/9 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

542 1165 Lê Văn Thủy Lắp máy 3/7 0 10,000 17 17 34 17,000 578,000 10,000 588,000 588,000

543 556 Tường Duy Tiến KSCK 2/8 14 10,000 14 14 28 17,000 616,000 10,000 626,000 626,000

544 752 Đoàn Mạnh Tiến SC Ô tô 5/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 2,000,000 10,000 3,030,000 3,030,000

545 12349 Đỗ Thị Minh Trang LĐPT 1/5 0 10,000 22 22 44 17,000 748,000 10,000 758,000 758,000

546 1257 Nguyễn Công Trình Trắc địa 6/7 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 10,000 894,000 894,000

547 3904 Phạm Hồng Trọng Hàn điện 4/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

548 2816 Lê Thế Trung KS CNCT2/8 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

549 3054 Nguyễn Văn Trung Cắt gọt kim2/7 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

550 2795 Đinh Xuân Tự LĐPT 1/5 0 10,000 0 0 0 17,000 - 10,000 10,000 10,000

551 6776 Ngô Ngọc Tuân KS CNKT ô1/8 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

552 355 Hà Văn Tuấn Lái xe 3/4 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

553 3197 Trương Văn Tùng KS CKCT1/8 0 10,000 18 19 37 17,000 629,000 10,000 639,000 639,000

554 4750 Nguyễn Huy Tùng Kỹ sư cơ k1/8 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

Page 20: Tien an t04 Dald 2015

555 4868 Nguyễn Hồng Tuyến CNKT ô tô3/7 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

556 1249 Nguyễn Trọng Tuyến KCT 5/7 0 10,000 15 0 15 17,000 255,000 3,500,000 10,000 3,765,000 3,765,000

557 4604 Phạm Mạnh Tuyển Lái xe 1/4 0 10,000 28 28 56 17,000 952,000 10,000 962,000 962,000

558 10205 Phạm Đức Văn LĐPT 1/5 0 10,000 32 0 32 17,000 1,104,000 540,000 10,000 1,654,000 1,654,000

559 2251 Trần Thư Việt KSCK ĐL1/8 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

560 584 Nguyễn Đắc Việt KSCNKT Ô2/8 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

561 2376 Nguyễn Quang Vinh KTS 1/8 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

562 1131 Nguyễn Văn Vĩnh Phay 4/7 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

563 5374 Lương Quang Vũ KS CK 1/8 0 10,000 29 29 58 17,000 986,000 10,000 996,000 996,000

564 665 Tạ Đình Vụ Lái cẩu 5/7 0 10,000 25 0 25 17,000 425,000 10,000 435,000 435,000

565 1675 Phạm Đăng Vương Hàn điện 5/7 0 10,000 30 0 30 17,000 510,000 10,000 520,000 520,000

566 12500 Nguyễn Hải Yến LĐPT 1/5 0 10,000 27 27 54 17,000 918,000 10,000 928,000 928,000

567 10940 Vũ Thị Hoàng Yến LĐPT 1/5 0 10,000 12 12 24 17,000 408,000 10,000 418,000 418,000

568 7252 Đặng Văn Minh Lái xe ( H 1/4 0 10,000 7 0 7 17,000 119,000 10,000 129,000 129,000

569 3658 Trần Anh Tài CN sư phạm1/8 0 10,000 29 30 59 17,000 1,003,000 10,000 1,013,000 1,013,000

570 228 Nguyễn Văn Vỹ KSCK CT5/8 0 10,000 29 30 59 17,000 1,003,000 10,000 1,013,000 1,013,000

571 2101 Lê Xuân Sơn KS Điện tà1/8 0 10,000 28 29 57 17,000 969,000 10,000 979,000 979,000

572 5817 Bùi Xuân Thắng Cơ khí chế3/7 0 10,000 29 30 59 17,000 1,003,000 10,000 1,013,000 1,013,000

573 600 Ngô Văn Doanh KSCK CT3/8 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 2,000,000 10,000 3,030,000 3,030,000

574 5823 Vi Văn Mến KSCK chuy1/8 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

575 3743 Hoàng Anh Đức KS kỹ thuậ1/8 0 10,000 30 30 60 17,000 1,020,000 10,000 1,030,000 1,030,000

576 7031 Trần Minh Hoàng KSKT CK1/8 2 10,000 14 15 29 17,000 513,000 10,000 523,000 523,000

577 6849 Dương Đăng Long CĐ CNKT3/7 0 10,000 18 18 36 17,000 612,000 10,000 622,000 622,000

578 780 Nguyễn Văn Trường Lắp máy 4/7 0 10,000 18 18 36 17,000 612,000 10,000 622,000 622,000

579 541 Nguyễn Đức Tân KSKTNL 3/8 0 10,000 11 11 22 17,000 374,000 10,000 384,000 384,000

580 3080 Ngọ Văn Hậu KSCK 1/8 0 10,000 15 16 31 17,000 527,000 10,000 537,000 537,000

581 753 Lê Quang Hiệp LĐ TB cơ 3/7 0 10,000 14 15 29 17,000 493,000 10,000 503,000 503,000

582 6858 Đào Tiến Đạt CĐ CNKT Đ3/7 0 10,000 13 13 26 17,000 442,000 10,000 452,000 452,000

583 6986 Bùi Văn Sáng KS đóng tà1/8 0 10,000 10 0 10 17,000 170,000 10,000 180,000 180,000

Page 21: Tien an t04 Dald 2015

584 614 Nguyễn Văn Quân Lắp máy 5/7 0 10,000 8 9 17 17,000 289,000 10,000 299,000 299,000

585 5106 Mai Văn Kiên KS CK chu1/8 0 10,000 6 6 12 17,000 204,000 10,000 214,000 214,000

586 12581 Nguyễn Văn Vương 0 10,000 20 21 41 17,000 697,000 10,000 707,000 707,000

587 12582 Nguyễn Văn Tuấn 0 10,000 29 30 59 17,000 1,003,000 10,000 1,013,000 1,013,000

588 49 Nguyễn Sỹ Hưng 0 10,000 26 26 52 17,000 884,000 10,000 894,000 894,000

589 00547 Ngô Quang Hưng 10,000 10,000 10,000

590 06666 Ngô Văn Minh 10,000 10,000 10,000

591 12522 Lê Thị Hồng Thúy 10,000 10,000 10,000

592 02730 Lê Sỹ Lân 10,000 10,000 10,000

593 03068 Trần Văn An 10,000 10,000 10,000

594 04271 Nguyễn Quốc Hoàng 10,000 10,000 10,000

595 00990 Ngô Thanh Tân 10,000 10,000 10,000

596 09571 Trịnh Thị Duyên 10,000 10,000 10,000

597 09885 Nguyễn Thị Xuân 10,000 10,000 10,000

598 09808 Lê Thị Lực 10,000 10,000 10,000

599 12287 Lê Thị Oanh 10,000 10,000 10,000

600 09563 Nguyễn Bá Vang 10,000 10,000 10,000

601 12376 Nguyễn Thị Hạnh 10,000 10,000 10,000

602 09019 Cao Thị Minh 10,000 10,000 10,000

603 11831 Nguyễn Thị Trang 10,000 10,000 10,000

604 12414 Lê Thị Hạnh 10,000 10,000 10,000

605 09034 Nguyễn Hùng Thanh 10,000 10,000 10,000

606 12432 Nguyễn Thị Mai 10,000 10,000 10,000

607 10290 Nguyễn Thị Thương 10,000 10,000 10,000

608 10256 Bùi Thị Phương 10,000 10,000 10,000

609 12512 Nguyễn Văn Dũng 10,000 10,000 10,000

610 12514 Phạm Thị Nhung 10,000 10,000 10,000

611 12515 Hồ Thị Ngọc 10,000 10,000 10,000

612 10161 Hoàng Thị Huế 10,000 10,000 10,000

Page 22: Tien an t04 Dald 2015

613 12523 Lê Thị Nhân 10,000 10,000 10,000

614 11063 Nguyễn Thị Liên 10,000 10,000 10,000

615 10899 Phùng Thị Mai 10,000 10,000 10,000

616 12526 Nguyễn Thị Thủy 10,000 10,000 10,000

617 12527 Lê Thị Quyên 10,000 10,000 10,000

618 12564 Phạm Thị Khuyên 10,000 10,000 10,000

619 12577 Lê Thanh Quân 10,000 10,000 10,000

620 12578 Vương Thị Hằng 10,000 10,000 10,000

621 12579 Phùng Thị Hải Yến 10,000 10,000 10,000

622 12580 Nguyễn Thị Dung 10,000 10,000 10,000

623 12584 Nguyễn Thị Nhẫn 10,000 10,000 10,000

624 02305 Đỗ Thị Xinh 10,000 10,000 10,000

625 09535 Đoàn Xuân Hướng 10,000 10,000 10,000

626 07198 Nguyễn Doãn Tuấn 10,000 10,000 10,000

627 06437 Cao Văn Chiến 10,000 10,000 10,000

628 02489 Nguyễn Khắc Dũng 10,000 10,000 10,000

629 00795 Phạm Minh Châu 10,000 10,000 10,000

630 06726 Lê Văn Bắc 10,000 10,000 10,000

631 06379 Lê Thanh Đồng 10,000 10,000 10,000

632 06690 Đỗ Văn Nam 10,000 10,000 10,000

633 06467 Dương Công Tú 10,000 10,000 10,000

634 03920 Nguyễn Bá Chương 10,000 10,000 10,000

635 06460 Phạm Văn Nam 10,000 10,000 10,000

636 02826 Mai Văn Long 10,000 10,000 10,000

637 06615 Nguyễn Trọng Huỳnh 10,000 10,000 10,000

638 06431 Lê Xuân Ban 10,000 10,000 10,000

639 06472 Lê Sỹ Tư 10,000 10,000 10,000

640 06676 Đoàn Trọng Quyền 10,000 10,000 10,000

641 12110 Nguyễn Đình Trường 10,000 10,000 10,000

642 12206 Nguyễn Hữu Tùng 10,000 10,000 10,000

Page 23: Tien an t04 Dald 2015

643 12196 Cao Văn Chiến 10,000 10,000 10,000

644 12102 Nguyễn Văn Sơn 10,000 10,000 10,000

645 06671 Nguyễn Bá Chung 10,000 10,000 10,000

646 06674 Trần Quốc Lợi 10,000 10,000 10,000

647 06707 Trịnh Văn Cường 10,000 10,000 10,000

648 06428 Nguyễn Văn Anh 10,000 10,000 10,000

649 06434 Nguyễn Văn Cường 10,000 10,000 10,000

650 06730 Trịnh Văn Hà 10,000 10,000 10,000

651 06458 Lê Xuân Mười 10,000 10,000 10,000

652 02725 Nguyễn Văn Xuân 10,000 10,000 10,000

653 12583 Trương Công Thành 10,000 10,000 10,000

654 12524 Nguyễn Bá Tám 10,000 10,000 10,000

655 02759 Nguyễn Văn Dương 10,000 10,000 10,000

656 12197 Lê Khắc Duy 10,000 10,000 10,000

657 09550 Cao Khả Hồng 10,000 10,000 10,000

658 03372 Nguyễn Văn Vui 10,000 10,000 10,000

659 01735 Nguyễn Ngọc Thứ 10,000 10,000 10,000

660 03443 Lê Anh Tuấn 10,000 10,000 10,000

661 03479 Cao Minh Chiến 10,000 10,000 10,000

662 06445 Đỗ Văn Hai 10,000 10,000 10,000

663 03268 Lê Văn Giang 10,000 10,000 10,000

664 01271 Hồ Thế Cử 1,000,000 480,000 10,000 1,490,000 1,490,000

665 06173 Trần Văn Toán 1,100,000 1,080,000 10,000 2,190,000 2,190,000

666 03663 Nguyễn Xuân Ngôn 1,080,000 880,000 10,000 1,970,000 1,970,000

667 02859 Hồ Sỹ Đề 1,200,000 960,000 10,000 2,170,000 2,170,000

668 06315 Nguyễn Hữu Dân 1,160,000 1,040,000 10,000 2,210,000 2,210,000

669 07015 Trương Công Hải 1,100,000 800,000 10,000 1,910,000 1,910,000

670 12532 Nguyễn Thị Thúy 1,200,000 840,000 10,000 2,050,000 2,050,000

671 12533 Nguyễn Thị Thu 1,140,000 520,000 10,000 1,670,000 1,670,000

672 12534 Lê Thị Kim 1,200,000 880,000 10,000 2,090,000 2,090,000

Page 24: Tien an t04 Dald 2015

673 12535 Nguyễn Văn Viễn 1,200,000 780,000 10,000 1,990,000 1,990,000

674 00878 Nguyễn Huy Đàm 1,000,000 1,080,000 10,000 2,090,000 2,090,000

675 07027 Hồ Văn Đàn 1,200,000 500,000 320,000 10,000 2,030,000 1,710,000

676 12562 Hà Duy Đạt 1,200,000 320,000 10,000 1,530,000 1,530,000

TỔNG 499,033,000 28,000,000 19,477,000 6,760,000 553,270,000 552,203,000

NGƯỜI LẬP BIỂU HÀNH CHÍNH NHÀ BẾP TRƯỞNG ĐƠN VỊ

1,750

15,685

Page 25: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 26: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 27: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 28: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 29: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 30: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 31: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 32: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

220,000

220,000

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 33: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

307,000

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 34: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 35: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 36: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 37: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 38: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 39: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 40: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 41: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 42: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 43: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 44: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 45: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 46: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 47: Tien an t04 Dald 2015

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 48: Tien an t04 Dald 2015

0

0

320,000

0

1,067,000