TẢI TRỌNG THƯỜNG XUYÊN THEO PHƯƠNG...

97
TI TRNG THƯỜNG XUYÊN THEO PHƯƠNG ĐỨNG TRNG LƯỢNG RIÊNG CÁC LOI VT LIU CHÍNH Vt liu Trng lượng Vt liu T.lượng riêng riêng kG/m 3 kG/m 3 Bêtông ct thép 2500 Đá phiến đen trang trí 2840 Bêtông thô 2200 Đất đắp đầm cht 2080 Bêtông thường 2400 Đất đắp không cht 1440 Đá cui ri nn 2100 Gxthành phm 1000 Đá dăm ri nn 1760 Khi xây đá hc 2400 Đá Granite 2660 Khi xây gch có l1500 Gch lát nn 2000 Khi xây gch đặc 1800 Gch lá nem 1670 Gép 650 Khi xây gch bêtông nh870 Kính an toàn 2.55 kG/m 2 cho 1mm chiu dày Khi xây gch ximăng ct liu 1450 Nhôm 2770 Tôn tường xà gthép hình 20 kG/m 2 Nước 1000 Vách ngăn thch cao khung nhôm 45 kG/m 2 Tôn sóng 8 Tm p nhôm dày 4mm 2770 Thép 7850 Va ximăng 1800 1 / 8

Transcript of TẢI TRỌNG THƯỜNG XUYÊN THEO PHƯƠNG...

TẢI TRỌNG THƯỜNG XUYÊN THEO PHƯƠNG ĐỨNG

TRỌNG LƯỢNG RIÊNG CÁC LOẠI VẬT LIỆU CHÍNH

Vật liệu Trọng lượng Vật liệu T.lượng

riêng riêng

kG/m 3 kG/m 3

Bêtông cốt thép 2500 Đá phiến đen trang trí 2840

Bêtông thô 2200 Đất đắp đầm chặt 2080

Bêtông thường 2400 Đất đắp không chặt 1440

Đá cuội rải nền 2100 Gỗ xẻ thành phẩm 1000

Đá dăm rải nền 1760 Khối xây đá hộc 2400

Đá Granite 2660 Khối xây gạch có lỗ 1500

Gạch lát nền 2000 Khối xây gạch đặc 1800

Gạch lá nem 1670

Gỗ ép 650 Khối xây gạch bêtông nhẹ 870

Kính an toàn 2.55 kG/m2 cho 1mm chiều dày

Khối xây gạch ximăng cốt liệu 1450

Nhôm 2770 Tôn tường xà gồ thép hình 20 kG/m2

Nước 1000 Vách ngăn thạch cao khung nhôm 45 kG/m2

Tôn sóng 8 Tấm ốp nhôm dày 4mm 2770

Thép 7850 Vữa ximăng 1800

1 / 8

TẢI TRỌNG THƯỜNG XUYÊN THEO PHƯƠNG ĐỨNGTẢI TRỌNG THƯỜNG XUYÊN TÁC DỤNG LÊN CÁC Ô SÀN

TẦNG B1: Phòng điện

Hạng mục Lớp vật liệu Chiều dày T.lượng Tải trọng Hệ số Tải trọng

riêng tiêu chuẩn vượt tải tính toán

mm kG/m 3 kG/m 2 kG/m 2

Kết cấu chịu lực Sàn bêtông cốt thép 300 2500 750 1.1 825.0

Lớp hoàn thiện Tấm Vinyl 3 650 1.95 1.1 2.1

Bêtông nghèo 100 2200 220 1.1 242.0

Vữa ximăng chống thấm 30 1800 54 1.3 70.2

Tổng (làm tròn) 275 315

TẦNG B1: Sảnh 1

Hạng mục Lớp vật liệu Chiều dày T.lượng Tải trọng Hệ số Tải trọng

riêng tiêu chuẩn vượt tải tính toán

mm kG/m 3 kG/m 2 kG/m 2

Kết cấu chịu lực Sàn bêtông cốt thép 300 2500 750 1.1 825.0

Lớp hoàn thiện Gạch Ceramic 20 2000 40 1.1 44.0

Vữa ximăng 60 1800 108 1.3 140.4

Tổng (làm tròn) 150 185

TẦNG 1: Siêu thị

Hạng mục Lớp vật liệu Chiều dày T.lượng Tải trọng Hệ số Tải trọng

riêng tiêu chuẩn vượt tải tính toán

mm kG/m 3 kG/m 2 kG/m 2

Kết cấu chịu lực Sàn bêtông cốt thép 200 2500 500 1.1 550.0

Lớp hoàn thiện Gạch Ceramic 20 2000 40 1.1 44.0

Vữa ximăng 30 1800 54 1.3 70.2

Vữa ximăng chống thấm 30 1800 54 1.3 70.2

Tổng (làm tròn) 150 185

TẦNG 1: Siêu thị trên tầng hầm

Hạng mục Lớp vật liệu Chiều dày T.lượng Tải trọng Hệ số Tải trọng

riêng tiêu chuẩn vượt tải tính toán

mm kG/m 3 kG/m 2 kG/m 2

Kết cấu chịu lực Sàn bêtông cốt thép 200 2500 500 1.1 550.0

2 / 8

TẢI TRỌNG THƯỜNG XUYÊN THEO PHƯƠNG ĐỨNGLớp hoàn thiện Gạch Ceramic 20 2000 40 1.1 44.0

Vữa ximăng 30 1800 54 1.3 70.2

Vữa ximăng chống thấm 30 1800 54 1.3 70.2

Tải trọng treo buộc 50 1.1 55.0

Tổng (làm tròn) 200 240

Ô bản thang bộ điển hình

Hạng mục Lớp vật liệu Chiều dày T.lượng Tải trọng Hệ số Tải trọng

riêng tiêu chuẩn vượt tải tính toán

mm kG/m 3 kG/m 2 kG/m 2

Kết cấu chịu lực Sàn bêtông cốt thép 150 2500 375 1.1 412.5

Lớp hoàn thiện Gạch lát nền 20 2000 40 1.1 44.0

Vữa ximăng 30 1800 54 1.3 70.2

Khối xây gạch bậc 85 1800 153 1.2 183.6

Tổng (làm tròn) 245 345

TẦNG 2: Sân mái

Hạng mục Lớp vật liệu Chiều dày T.lượng Tải trọng Hệ số Tải trọng

riêng tiêu chuẩn vượt tải tính toán

mm kG/m 3 kG/m 2 kG/m 2

Kết cấu chịu lực Sàn bêtông cốt thép 300 2500 750 1.1 825.0

Lớp hoàn thiện Gạch chống thấm 100 1670 167 1.1 183.7

Tấm chống thấm

Tấm urethane 100 1070 107 1.1 117.7

Tấm chống thấm

Vữa ximăng 30 1800 54 1.3 70.2

Chống thấm urethane

Tải trọng treo buộc 50 1.1 55.0

Tổng (làm tròn) 380 425

TẦNG 2: Văn phòng

Hạng mục Lớp vật liệu Chiều dày T.lượng Tải trọng Hệ số Tải trọng

riêng tiêu chuẩn vượt tải tính toán

mm kG/m 3 kG/m 2 kG/m 2

Kết cấu chịu lực Sàn bêtông cốt thép 250 2500 625 1.1 687.5

Lớp hoàn thiện Gạch Ceramic 20 2000 40 1.1 44.0

Vữa ximăng 30 1800 54 1.3 70.2

3 / 8

TẢI TRỌNG THƯỜNG XUYÊN THEO PHƯƠNG ĐỨNGTải trọng treo buộc 50 1.1 55.0

Tổng (làm tròn) 145 170

TẦNG 2: Cho thuê

Hạng mục Lớp vật liệu Chiều dày T.lượng Tải trọng Hệ số Tải trọng

riêng tiêu chuẩn vượt tải tính toán

mm kG/m 3 kG/m 2 kG/m 2

Kết cấu chịu lực Sàn bêtông cốt thép 250 2500 625 1.1 687.5

Lớp hoàn thiện Lớp tăng cứng bề mặt 0 2000 0 1.1 0.0

Bêtông nghèo 100 2200 220 1.1 242.0

Tải trọng treo buộc 50 1.1 55.0

Tổng (làm tròn) 270 295

TẦNG MÁI

Hạng mục Lớp vật liệu Chiều dày T.lượng Tải trọng Hệ số Tải trọng

riêng tiêu chuẩn vượt tải tính toán

mm kG/m 3 kG/m 2 kG/m 2

Kết cấu chịu lực Sàn bêtông cốt thép 300 2500 750 1.1 825.0

Lớp hoàn thiện Gạch chống thấm 100 1670 167 1.1 183.7

Tấm chống thấm

Tấm urethane 200 1070 214 1.1 235.4

Tấm chống thấm

Vữa ximăng 30 1800 54 1.3 70.2

Chống thấm urethane

Tải trọng treo buộc 50 1.1 55.0

Tổng (làm tròn) 485 545

TẢI TRỌNG CỦA TƯỜNG

Tường gạch đặc 220

Hạng mục Lớp vật liệu Chiều dày T.lượng Tải trọng Hệ số Tải trọng

riêng tiêu chuẩn vượt tải tính toán

mm kG/m 3 kG/m 2 kG/m 2

Lõi chính Khối xây gạch đặc 220 1800 396 1.1 435.6

Lớp hoàn thiện Vữa trát ngoài 15 1800 27 1.3 35.1

Vữa trát trong 15 1800 27 1.3 35.1

Tổng (làm tròn) 450 505

4 / 8

TẢI TRỌNG THƯỜNG XUYÊN THEO PHƯƠNG ĐỨNG

Tường gạch rỗng 220

Hạng mục Lớp vật liệu Chiều dày T.lượng Tải trọng Hệ số Tải trọng

riêng tiêu chuẩn vượt tải tính toán

mm kG/m 3 kG/m 2 kG/m 2

Lõi chính Khối xây gạch rỗng 220 1600 352 1.1 387.2

Lớp hoàn thiện Vữa trát ngoài 15 1800 27 1.3 35.1

Vữa trát trong 15 1800 27 1.3 35.1

Tổng (làm tròn) 405 455

Tường gạch rỗng 110

Hạng mục Lớp vật liệu Chiều dày T.lượng Tải trọng Hệ số Tải trọng

riêng tiêu chuẩn vượt tải tính toán

mm kG/m 3 kG/m 2 kG/m 2

Lõi chính Khối xây gạch rỗng 110 1600 176 1.1 193.6

Lớp hoàn thiện Vữa trát ngoài 15 1800 27 1.3 35.1

Vữa trát trong 15 1800 27 1.3 35.1

Tổng (làm tròn) 230 265

Vách kính an toàn khung thép

Hạng mục Lớp vật liệu Chiều dày T.lượng Tải trọng Hệ số Tải trọng

riêng tiêu chuẩn vượt tải tính toán

mm kG/m 3 kG/m 2 kG/m 2

Khung thép Khung thép và phụ kiện liên kết (tạm tính) 30 1.1 33.0

Lớp hoàn thiện Kính an toàn dày 12mm 20 2.55 51 1.2 61.2

Tổng (làm tròn) 80 95

Tường B3 mặt đứng-Hoàn thiện tôn

Hạng mục Lớp vật liệu Chiều dày T.lượng Tải trọng Hệ số Tải trọng

riêng tiêu chuẩn vượt tải tính toán

mm kG/m 3 kG/m 2 kG/m 2

Lõi chính Khối xây gạch đặc 220 1800 396 1.1 435.6

Lớp hoàn thiện Tôn mạ kẽm 0.45 7850 3.5 1.05 3.7

Xà gồ C 3.54 1.05 3.7

Vữa trát trong 18 1800 32.4 1.3 42.1

Tổng (làm tròn) 435 485

5 / 8

TẢI TRỌNG THƯỜNG XUYÊN THEO PHƯƠNG ĐỨNGTẢI TRỌNG TÍNH TOÁN TƯỜNG DỒN LÊN DẦM VÀ LÊN SÀN

Tải trọng tính toán Chiều cao Tải trọng Chiều dài Tải trọng

Loại tường Trừ cửa tường tính toán tường tập trung

kG/m 2 m kG/m m kG

TẦNG B1: Ô sàn phòng điện

Tường gạch rỗng 220

455 0% 4.3 1955 17.8 34799

Tường gạch rỗng 110

265 20% 4.3 910 20.86 18982.6

Diện tích ô sàn: 198 m2. Tải trọng tường phân bố đều: 270 kG/m2

TẦNG 1: Khu vực Workshop

Tường gạch rỗng 220

455 0% 4.6 2095 27.5 57612.5

Tường gạch rỗng 110

265 20% 4.6 975 18.5 18037.5

Diện tích ô sàn: 110 m2. Tải trọng tường phân bố đều: 690 kG/m2

TẦNG 1: Khu vệ sinh

Tường gạch rỗng 220

455 10% 2.9 1190 35.1 41769

Diện tích ô sàn: 108 m2. Tải trọng tường phân bố đều: 385 kG/m2

TẦNG 1: Tường mặt đứng

Tường gạch hoàn thiện tôn B3

485 0% 4.5 2185

Vách kính an toàn khung thép

95 0% 4.5 430

TẦNG 2: Khu vực Locker văn phòng

Tường gạch rỗng 220

455 15% 3 1160 150.4 174464

Tường gạch rỗng 110

265 15% 3 675 10.6 7155

Diện tích ô sàn: 437 m2. Tải trọng tường phân bố đều: 415 kG/m2

TẦNG 2: Khu vực văn phòng

Vách thạch cao khung nhôm

45 0% 3.2 145 41.1 5959.5

Diện tích ô sàn: 110 m2. Tải trọng tường phân bố đều: 55 kG/m2

SÂN MÁI: Tường chắn mái

6 / 8

TẢI TRỌNG THƯỜNG XUYÊN THEO PHƯƠNG ĐỨNG

Tường gạch đặc 505 0% 2.4 1210

Tường gạch đặc 505 0% 1.7 860

TẦNG 2: Tường mặt đứng

Tường gạch hoàn thiện tôn B3

485 0% 4.6 2230

Tường gạch hoàn thiện tôn B3

485 0% 2.9 1405

Tường gạch đặc 505 0% 2.9 1465

Tường gạch đặc 505 0% 4.6 2325

TẦNG MÁI: Tường phòng AHU

Tường gạch đặc 505 0% 4.1 2070

TẦNG MÁI: Ô thang bộ

Tường gạch đặc 505 0% 2 1010 31.8 32118

Diện tích ô sàn: 66 m2. Tải trọng tường phân bố đều: 485 kG/m2

7 / 8

TẢI TRỌNG TẠM THỜI THEO PHƯƠNG ĐỨNG

TẢI TRỌNG TẠM THỜI TIÊU CHUẨN TÁC DỤNG LÊN CÁC Ô SÀN

Sàn sử dụng Tải trọng tạm thời tiêu chuẩn

Toàn phần Phần dài hạn

daN/m 2 daN/m 2

Căn hộ 150 30

Đường xe tải lớn trên 2.5T 1200 440

Gara xe tải trọng dưới 2.5T 500 180

Hội trường lớn không ghế cố định

500 180

Khách sạn, bệnh viện 200 70

Kho 800 800

Mái bêtông không sử dụng 75 0

Mái có sử dụng 150 50

Mái có sử dụng tập trung đông người

400 140

Mái tôn không sử dụng 30 0

Nhà hàng ăn uống 300 100

Phòng học (trường học) 200 70

Phòng kỹ thuật (chưa có số liệu thiết bị cụ thể)

750 750

Rạp chiếu phim 400 140

Sảnh, hành lang, cầu thang căn hộ

300 100

Sảnh, hành lang, cầu thang rạp chiếu phim

500 180

Sảnh, hành lang, cầu thang trung tâm thương mại

400 140

Siêu thị 800

Khu cho thuê 600

Khu công cộng 800 140

Khu nhập hàng 1000

Văn phòng, phòng thí nghiệm thông thường

200 100

8 / 8

TÍNH TOÁN TẢI TRỌNG GIÓTiêu chuẩn: TCVN 2737-1995 và QCVN 02-2009

Địa điểm: Gò Vấp - tp HCM Vùng gió: II A

Thời hạn sử dụng công trình: 100 năm

Giá trị tính toán thành phần tĩnh của tải trọng gió: W = γ.Wo.k.c

Trong đó:

γ - hệ số độ tin cậy của tải trọng gió γ = 1.37

Wo - giá trị của áp lực gió theo phân vùng Wo = 83 daN/m2

k - hệ số kể đến sự thay đổi của áp lực gió theo độ cao

c - hệ số khí động, lấy theo sơ đồ công trình như sau:

Trường hợp gió thổi ngang nhà: Sơ đồ 18, TCVN 2737-1995

Phần tử Trục Cao độ Z Diện truyền k c W Phân bố F

(m) tải (m) (daN/m2) (daN/m) (daN)

Tấm sàn 8.2 122 1.140 1.3 169 20566 137,795

WY 13.4 122 1.221 1.3 180 22016 110,080

18.2 27 1.272 1.3 188 5077 18,275

Đỉnh tườngĐón gió 21 0.25 1.298 13 1919 480

chắn mái

Trường hợp gió thổi dọc nhà:

Hệ số khí động lên dầm mái là -0.7 (gió bốc)

Phần tử Trục Cao độ Z Diện truyền k c W Phân bố F

(m) tải (m) (daN/m2) (daN/m) (daN)

Tấm sàn 8.2 95 1.140 1.3 169 16015 107,300

WX 13.4 95 1.221 1.3 180 17144 85,720

18.2 36 1.272 1.3 188 6769 32,490

Dầm mái X2-X9 11.9 11 1.203 -0.7 -96 -1055

1 / 1

XÁC ĐỊNH PHỔ PHẢN ỨNG ĐỘNG ĐẤT

TIÊU CHUẨN TCVN 9386-2012

HÖ sè tÇm quan träng I = 1.25

§Þa ®iÓm x©y dùng:

TØnh/Thµnh phè tp Hå ChÝ Minh

QuËn/HuyÖn Gß VÊp

§Ønh gia tèc nÒn tham chiÕu trªn nÒn lo¹i A: agR = 0.0832 g

Lo¹i ®Êt nÒn: D

X¸c ®Þnh phæ thiÕt kÕ theo ph−¬ng n»m ngang:

Phæ thiÕt kÕ Sd(T) ®−îc x¸c ®Þnh b»ng c¸c c«ng thøc sau:

Trong ®ã:

Sd(T) - Phæ thiÕt kÕ

ag - Gia tèc nÒn thiÕt kÕ trªn nÒn lo¹i A, ag = I. agR = 0.104 g

avg - Gia tèc nÒn thiÕt kÕ theo ph−¬ng ®øng, ag = . ag = 0.0936 g < 0,25g

TB - Giíi h¹n d−íi cña chu kú, øng víi ®o¹n n»m ngang cña phæ ph¶n øng gia tèc

TB = 0.2 s

TC - Giíi h¹n trªn cña chu kú, øng víi ®o¹n n»m ngang cña phæ ph¶n øng gia tèc

TC = 0.8 s

TD - Gi¸ trÞ x¸c ®Þnh ®iÓm b¾t ®Çu cña phÇn ph¶n øng dÞch chuyÓn kh«ng ®æi trong

phæ ph¶n øng TD = 2 s

S - HÖ sè nÒn, S= 1.35

b - HÖ sè øng víi cËn d−íi cña phæ thiÕt kÕ theo ph−¬ng n»m ngang, b = 0.2

q - HÖ sè øng xö, q = qokw >=1.5

qo - Gi¸ trÞ c¬ b¶n cña hÖ sè øng xö, theo 5.2.2.2.(2)

qo= 3.0 u/1 = 3.9

víi u/1 = 1.3

2 2,5 20 : ( ) . .

3 3B d gB

TT T S T a S

T q

2,5: ( ) . .B C d gT T T S T a S

q

g

Cg

dDC

a

T

T

qSa

TSTTT

.

5,2.

:

g

DCg

dD

a

T

TT

qSa

TSTT

.

.5,2.

: 2

1 / 2

kw - HÖ sè ph¶n ¸nh d¹ng ph¸ ho¹i phæ biÕn trong hÖ kÕt cÊu khung, kw = 1.0

-> q= 3.9

VËy ta cã hµm phæ thiÕt kÕ cho d−íi d¹ng nh− sau:

T (s) Sd(T)

0 0.0936

0.1 0.0918

0.15 0.0909

0.2 0.0900

0.4 0.0900

0.6 0.0900

0.8 0.0900

1 0.0720

1.5 0.0480

2 0.0360

2.5 0.0230

3 0.0208

3.5 0.0208

4 0.0208

5 0.0208

6 0.0208

8 0.0208

10 0.0208

Xác định các hệ số tổ hợp động đất:

Khối lượng tham gia vào hiệu ứng quán tính tác động động đất theo tổ hợp sau:

Tổ hợp tải trọng có kể đến hệ quả tác động động đất:

Khu vực ψ2,i φ φ.ψ2,iDiện tích

m2

Siêu thị, trung tâm thương mại 0.6 1 0.6 11313

Kho 0.8 1 0.8 653

Văn phòng 0.3 0.8 0.24 1815

Mái 0 1 0 11966

Trung bình: 0.31 0.30

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.1

0.1

0.1

0.1

0.1

0.1

0 2 4 6 8 10

Sd(T)Sd(T)

, ψ , , ψ , ψ ,

, ψ , ,

2 / 2

TÍNH TOÁN XÀ GỒ MÁI

Sơ đồ tính: dầm đơn giản

Góc nghiêng mái: 10% α = 5.71

Bước cột (nhịp xà gồ): l = 11 m

Khoảng cách xà gồ theo phương ngang: d= 1.5 m

Chọn thép hình cán nóng: C22 có:

gxago = 21 kG/m

Wx = 192 cm3 Ix = 2110 cm4

Wy = 25.1 cm3 Iy = 151 cm4

Số điểm giằng xà gồ: 1

Vật liệu Thép mác CCT34

Cường độ tính toán: f = 210 MPa

Hệ số điều kiện làm việc γc = 1

Module đàn hồi: E = 2.10E+05 MPa

Tải trọng do tĩnh tải và hoạt tải mái:

q = g + gxago.ng

Trong đó:

g - Tải trọng do trọng lượng tấm mái gm và hoạt tải mái p

trọng lượng tấm mái gm = 4.29 kG/m2 phân bố trên mặt mái nên

phải chia cho cosα để ra tải phân bố đều trên mặt bằng.

Hoạt tải sửa chữa mái p = 30 kG/m2

Hệ số độ tin cậy tải trọng:

ng = 1.05 np = 1.3 n = 1.05

→ g = 65 kG/m

→ q = 87 kG/m phân tích thành 2 thành phần:

qx = q.sinα = 8.69 kG/m gây uốn quanh trục y-y

qy = q.cosα = 86.91 kG/m gây uốn quanh trục x-x

Nội lực trong xà gồ:

Mx = qyl2 / 8 = 1.31 Tm

My = qxl2 / 32 = 0.03 Tm

Kiểm tra điều kiện bền:

83 MPa < f.γc = 210 MPa

Khi kể đến sự phát triển biến dạng dẻo thì kiểm tra theo:

73 MPa < f.γc = 210 MPa

..

.

1,12 1,2

1 / 4

TÍNH TOÁN XÀ GỒ MÁIKiểm tra điều kiện độ võng xà gồ:

Tải trọng tiêu chuẩn qc = q/nTB = q/1.2

7.24 kG/m

72.42 kG/m

Tính:

0.004 0.003

Điều kiện kiểm tra:

0.005 < 0.005

Trường hợp dùng 1 thanh giằng xà gồ ở giữa nhịp thì cần kiểm tra độ võng của xà gồ tại điểm giữa

nhịp, có: ∆x = 0 và

0.003 < 0.005

và tại điểm cách đầu xà gồ 1 khoảng z=0,21l = 2.31 m, tại đây có ∆x lớn nhất:

0.0002 0.0017

0.002 < 0.005

Vậy điều kiện độ võng đảm bảo

Tải trọng gió:

Hệ số khí động trên mặt mái lớn nhất ce =-0.7 (Gió bốc, khi gió thổi đầu hồi nhà)

Tải gió chỉ gây uốn quanh trục x-x. Vì tải gió ngược chiều tĩnh tải nên cần phải trừ đi thành phần qy

của tĩnh tải mái (hệ số độ tin cậy 0,9):

135 kG/m

với: giá trị của áp lực gió Wo = 95 daN/m2

hệ số kể đến sự thay đổi áp lực gió theo độ cao k = 1.159

Hệ số độ tin cậy của tải trọng gió n = 1.37

Tải trọng tiêu chuẩn do gió:

92 kG/m

Nội lực trong xà gồ:

Mw = qw.l2/8 = 2.04 Tm

My = qxl2 / 32 = 0.03 Tm

Kiểm tra điều kiện bền:

121 MPa < f.γc = 210 MPa

.∝

0,9 ∝

1.2

1.2

∆ 5384

∆ 5384

∆ ∆ ∆ ∆ 1200

∆ ∆ ∆ 1200

∆2954

∆ 3,1384

∆ ∆ ∆ ∆ 1200

.∝

0,9 ∝

2 / 4

TÍNH TOÁN XÀ GỒ MÁIKiểm tra điều kiện độ võng xà gồ:

Khi có 1 điểm giằng ở giữa xà gồ:

∆x = 0 và 0.004 < 0.005

Kết luận

Kích thước xà gồ như thiết kế là đảm bảo

∆ ∆ 5384

∆ 1200

3 / 4

DỒN TĨNH TẢI VÀ HOẠT TẢI MÁI VỀ KHUNG

Tải trọng đứng phân bố đều trên diện tích mái:

Hạng mục Lớp vật liệu Chiều dày Trọng lượng Tải trọng Hệ số Tải trọng

riêng tiêu chuẩn vượt tải tính toán

mm kG/m 3 kG/m 2 kG/m 2

Hoạt tải sửa chữa mái 30 1.3 39

Tĩnh tải phụ thêm Tôn mái 0.5 7850 3.925 1.05 4.1

tác dụng lên khung Xà gồ + Giằng mái 23.10 1.05 24.26

Tấm cách nhiệt 50 12 0.6 1.3 0.78

Tải trọng treo buộc 50 1 50

Tổng 78 79

Tải trọng đứng phân về từng khung:

Khung trục Bước khung Tải tiêu chuẩn Tải tính toán

tính toán Tĩnh tải Hoạt tải Tĩnh tải Hoạt tải

m kG/m kG/m kG/m kG/m

X2 11 854 330 870 430

XY XZY Z

ETABS 2013 13.1.2 4/28/2014

140423.EDB 3-D View - Displacements (Comb-1) [mm] kgf, m, C

XY XZY Z

ETABS 2013 13.1.2 4/28/2014

140423.EDB 3-D View kgf, m, C

231

142

298

503

579

256

400

452

155

249

254

302

146

257

233

235

235

149

244

325

324

195

245

391

416

450

272

224

366

362

400

259

226

360

333

409

261

226

327

262

408

258

246

356

289

443

280

237

388

388

426

274

295

503

503

556

350

73

77

77

75

122

105

164

140

193

126

99

167

163

184

109

22

39 45

22

22

21

22

21

22

21

22

20

23

19

22

19

21

19

280

312

442

472

424

454

411

440

411

440

439

465

465

489

466

489

473

501 238

202437

291

913

545

821

645

518

503

518

521

692

676

863

872

946

884

24 27

332

300

338

234

299

302

Nội lực chân cột (tấn)

SỨC CHỊU TẢI CỌC THEO THÍ NGHIỆM XUYÊN TIÊU CHUẨN - SPT

TIÊU CHUẨN TCXDVN 205:1998

THÔNG SỐ CỌC: Đóng/Ép

Loại tiết diện cọc: Tròn

Kích thước tiết diện: D = 0.5 m

Diện tích tiết diện mũi cọc: Ap = 0.196 m2

Chu vi thân cọc: Ω = 1.571 m

Chiều sâu đáy đài: 1.5 m

TRỤ ĐỊA CHẤT: Hố Khoan: HK1 (c - Sét; s - Cát)

Lớp Tên loại đất Dày γw Loại

đất m T/m3 đất

1 Sét pha, dẻo cứng - nửa cứng 4.5 1.78 c

2 Sét pha, dẻo cứng - nửa cứng 2 1.8 c

3 Cát pha, chặt vừa 28.5 1.8 c

CÔNG THỨC TÍNH SỨC CHỊU TẢI CỌC:

1 - Sức chịu tải cọc trong đất rời tính theo công thức Meyerhof

Sức chịu tải cực hạn: (kN)

Ns - Chỉ số SPT dọc thân cọc trong phạm vi lớp đất rời

Ntb - Chỉ số SPT trung bình trong khoảng 1d dưới mũi cọc và 4d trên mũi cọc

As - Diện tích mặt bên cọc trong phạm vi lớp đất rời: As = Ω∑li

Wc - Hiệu số giữa trọng lượng cọc và trọng lượng trụ đất do cọc thay thế

Sức chịu tải cho phép: (kN)

FSs - Hệ số an toàn cho thành phần ma sát bên, lấy bằng 1,5~2. FSs = 2

FSp - Hệ số an toàn cho thành phần ma sát bên, lấy bằng 2~3. FSp = 3

Hệ số K1 = 400 K2 = 2.0

2 - Sức chịu tải cho phép của cọc tính theo công thức Nhật Bản

(T)

Na - Chỉ số SPT của lớp đất dưới mũi cọc Ls - Chiều dài đoạn cọc nằm trong đất cát

Ns - Chỉ số SPT của lớp cát bên thân cọc Lc - Chiều dài đoạn cọc nằm trong đất sét

C - Lực dính đơn vị của lớp đất sét: C = Nc / 1,4 (T/m2) α = 30

13

0,2 Ω

1 / 3

SỨC CHỊU TẢI CỌC THEO ĐỘ SÂU HẠ CỌC:

Chiều sâu Lớp Li NSPT Ntb Nc Ns C Wc Qa (T)

m đất m T/m2 T Meyerhof Nhật Bản

1.5 1 0 9 0 9 0 6.4 0.0 0 18

3.0 1 1.5 7 7 7 0 5.0 0.2 18 17

5.0 2 2.0 12 9.857 12 0 8.6 0.5 26 36

7.0 3 2.0 15 13.5 15 0 10.7 0.8 35 53

9.0 3 2.0 11 13 11 0 7.9 1.0 34 53

11.0 3 2.0 13 12 13 0 9.3 1.3 31 66

13.0 3 2.0 15 14 15 0 10.7 1.6 36 81

15.0 3 2.0 13 14 13 0 9.3 1.9 36 87

17.0 3 2.0 15 14 15 0 10.7 2.1 35 102

19.0 3 2.0 12 13.5 12 0 8.6 2.4 34 104

21.0 3 2.0 14 13 14 0 10.0 2.7 32 118

23.0 3 2.0 14 14 14 0 10.0 3.0 34 129

25.0 3 2.0 16 15 16 0 11.4 3.2 37 144

26.0 3 1.0 16 16 16 0 11.4 3.4 39 150

28.0 3 2.0 12 13.33 12 0 8.6 3.6 32 151

30.5 3 2.5 17 17 17 0 12.1 4.0 41 176

33.0 3 2.5 19 19 19 0 13.6 4.3 46 198

35.0 0 2.0 10.56 0 0 0.0 5.3 23 159

37.0 0 2.0 0 0 0 0.0 6.3 -6 158

39.0 0 2.0 0 0 0 0.0 7.3 -7 157

41.0 0 2.0 0 0 0 0.0 8.3 -8 156

2 / 3

0

5

10

15

20

25

30

35

40

45

‐30 0 30 60Chiều sâu

(m)

(T)

Sức chịu tải tính toán theo Meyerhof

Qa Ma sát Chống mũi

0

5

10

15

20

25

30

35

40

45

0 30 60 90 120 150 180 210

Chiều sâu

(m)

(T)

Sức chịu tải tính toán theo Nhật Bản

Qa Ma sát Chống mũi

3 / 3

SỨC CHỊU TẢI CỌC THEO THÍ NGHIỆM XUYÊN TIÊU CHUẨN - SPT

TIÊU CHUẨN TCXDVN 205:1998

THÔNG SỐ CỌC: Đóng/Ép

Loại tiết diện cọc: Tròn

Kích thước tiết diện: D = 0.4 m

Diện tích tiết diện mũi cọc: Ap = 0.126 m2

Chu vi thân cọc: Ω = 1.257 m

Chiều sâu đáy đài: 1.5 m

TRỤ ĐỊA CHẤT: Hố Khoan: HK1 (c - Sét; s - Cát)

Lớp Tên loại đất Dày γw Loại

đất m T/m3 đất

1 Sét pha, dẻo cứng - nửa cứng 4.5 1.78 c

2 Sét pha, dẻo cứng - nửa cứng 2 1.8 c

3 Cát pha, chặt vừa 28.5 1.8 c

CÔNG THỨC TÍNH SỨC CHỊU TẢI CỌC:

1 - Sức chịu tải cọc trong đất rời tính theo công thức Meyerhof

Sức chịu tải cực hạn: (kN)

Ns - Chỉ số SPT dọc thân cọc trong phạm vi lớp đất rời

Ntb - Chỉ số SPT trung bình trong khoảng 1d dưới mũi cọc và 4d trên mũi cọc

As - Diện tích mặt bên cọc trong phạm vi lớp đất rời: As = Ω∑li

Wc - Hiệu số giữa trọng lượng cọc và trọng lượng trụ đất do cọc thay thế

Sức chịu tải cho phép: (kN)

FSs - Hệ số an toàn cho thành phần ma sát bên, lấy bằng 1,5~2. FSs = 2

FSp - Hệ số an toàn cho thành phần ma sát bên, lấy bằng 2~3. FSp = 3

Hệ số K1 = 400 K2 = 2.0

2 - Sức chịu tải cho phép của cọc tính theo công thức Nhật Bản

(T)

Na - Chỉ số SPT của lớp đất dưới mũi cọc Ls - Chiều dài đoạn cọc nằm trong đất cát

Ns - Chỉ số SPT của lớp cát bên thân cọc Lc - Chiều dài đoạn cọc nằm trong đất sét

C - Lực dính đơn vị của lớp đất sét: C = Nc / 1,4 (T/m2) α = 30

13

0,2 Ω

1 / 3

SỨC CHỊU TẢI CỌC THEO ĐỘ SÂU HẠ CỌC:

Chiều sâu Lớp Li NSPT Ntb Nc Ns C Wc Qa (T)

m đất m T/m2 T Meyerhof Nhật Bản

1.5 1 0 9 0 9 0 6.4 0.0 0 11

3.0 1 1.5 7 7 7 0 5.0 0.1 12 12

5.0 2 2.0 12 12 12 0 8.6 0.3 20 25

7.0 3 2.0 15 15 15 0 10.7 0.5 25 38

9.0 3 2.0 11 11 11 0 7.9 0.7 18 39

11.0 3 2.0 13 13 13 0 9.3 0.8 21 49

13.0 3 2.0 15 15 15 0 10.7 1.0 25 60

15.0 3 2.0 13 13 13 0 9.3 1.2 21 66

17.0 3 2.0 15 15 15 0 10.7 1.4 24 77

19.0 3 2.0 12 12 12 0 8.6 1.5 19 80

21.0 3 2.0 14 14 14 0 10.0 1.7 22 91

23.0 3 2.0 14 14 14 0 10.0 1.9 22 99

25.0 3 2.0 16 16 16 0 11.4 2.1 25 111

26.0 3 1.0 16 16 16 0 11.4 2.2 25 116

28.0 3 2.0 12 12 12 0 8.6 2.3 18 118

30.5 3 2.5 17 17 17 0 12.1 2.6 26 136

33.0 3 2.5 19 19 19 0 13.6 2.8 30 153

35.0 0 2.0 0 0 0 0.0 3.4 -3 128

37.0 0 2.0 0 0 0 0.0 4.0 -4 128

39.0 0 2.0 0 0 0 0.0 4.7 -5 127

41.0 0 2.0 0 0 0 0.0 5.3 -5 127

2 / 3

0

5

10

15

20

25

30

35

40

45

‐30 0 30 60Chiều sâu

(m)

(T)

Sức chịu tải tính toán theo Meyerhof

Qa Ma sát Chống mũi

0

5

10

15

20

25

30

35

40

45

0 30 60 90 120 150 180

Chiều sâu

(m)

(T)

Sức chịu tải tính toán theo Nhật Bản

Qa Ma sát Chống mũi

3 / 3

dù ¸n: E-Mart

§Þa ®iÓm: gß VÊP - TP.Hå CHÝ MINH

CÊu kiÖn: pc-4 Trôc: H¹ng môc:

1. C¸c th«ng sè h×nh häc cña ®μi cäc:

ChiÒu cao ®µi cäc: h®= 1.2 m

ChiÒu s©u ®Æt ®¸y ®µi: h= 1.5 m

KÝch th−íc ®µi: a= 2.4 m

b= 2.4 m

Sè l−îng cäc: n= 4

Søc chÞu t¶i cäc: [P]= 150 T, [Pk] = 60 T

Träng l−îng riªng trung b×nh ®µi cäc vµ ®Êt: tb= 2.4 T/m3

Träng l−îng ®µi vµ ®Êt P ® =1,1abh. tb = 22.81 T

Täa ®é cäc:

Xi (m) Yi (m)

-1.5 1.5

1.5 1.5

-1.5 -1.5

1.5 -1.5

2.Ph¶n lùc t¹i cèt mÆt ®μi:

Ghi chó: x, y: kho¶ng c¸ch theo hai ph−¬ng x,y tõ ®iÓm ph¶n lùc tíi träng t©m hÖ cäc

(®iÓm 0).

§iÓm Pz (T) Mx (Tm) My (Tm) x (m) y (m)

1 Comb-1 520.90 20.10 -116.80 0 0

1 Comb-2 506.80 21.20 -113.00 0 0

1 Comb-3 516.30 18.10 -112.40 0 0

1 Comb-4 511.90 -0.30 -113.00 0 0

1 Comb-5 511.20 39.60 -112.50 0 0

1 Comb-6 Max 446.00 106.50 -75.80 0 0

1 Comb-6 Min 380.70 -75.60 -83.30 0 0

1 Comb-7 Max 441.40 172.40 -76.70 0 0

1 Comb-7 Min 385.30 -141.50 -82.30 0 0

4

Combo

TÝnh to¸n ®μi cäc

Cäc sè

1

2

3

Pz

MyMx

1 / 8

dù ¸n: E-Mart

§Þa ®iÓm: gß VÊP - TP.Hå CHÝ MINH

CÊu kiÖn: pc-4 Trôc: H¹ng môc:

TÝnh to¸n ®μi cäc

TÝnh hîp lùc vÒ träng t©m hÖ cäc:

Pz (T) Mx (Tm) My (Tm) Trong ®ã:

Comb-1 520.90 20.10 -116.80

Comb-2 506.80 21.20 -113.00

Comb-3 516.30 18.10 -112.40

Comb-4 511.90 -0.30 -113.00

Comb-5 511.20 39.60 -112.50

Comb-6 Max 446.00 106.50 -75.80

Comb-6 Min 380.70 -75.60 -83.30

Comb-7 Max 441.40 172.40 -76.70

Comb-7 Min 385.30 -141.50 -82.30

3. X¸c ®Þnh t¶i träng t¸c dông lªn cäc:

T¶i träng t¸c dông lªn cäc thø i x¸c ®Þnh theo c«ng thøc:

Cäc sè Pi (T)

COMBO 1 2 3 4

Comb-1 114.1 153.0 107.4 146.3

Comb-2 111.4 149.1 104.3 142.0

Comb-3 113.4 150.8 107.3 144.8

Comb-4 109.1 146.8 109.2 146.9

Comb-5 115.7 153.2 102.5 140.0

Comb-6 Max 116.6 141.9 81.1 106.4

Comb-6 Min 68.7 96.5 93.9 121.7

Comb-7 Max 126.3 151.9 68.8 94.4

Comb-7 Min 59.0 86.5 106.2 133.6

4. KiÓm tra kh¶ n¨ng chÞu lùc cña cäc:

Max COMB1 = 153.0 T < [P] = 150 T

Max Pi = 153.2 T < 1.2[P] = 180 T

Cäc chÞu nhæ max = 59.0 T < [Pk] = 60 T

Cäc ®ñ kh¶ n¨ng chÞu lùc.

5. TÝnh to¸n cèt thÐp ®μi cäc:

Cèt thÐp m¸c: C-III cã Ra= 3600 kG/cm2

Combo

iziyiy

izixix

dziz

xPMM

yPMM

PPP

.

.

n

ii

iy

n

ii

ixzi

x

xM

y

yM

n

PP

1

2

1

2

2 / 8

dù ¸n: E-Mart

§Þa ®iÓm: gß VÊP - TP.Hå CHÝ MINH

CÊu kiÖn: pc-4 Trôc: H¹ng môc:

TÝnh to¸n ®μi cäc

Cèt thÐp chÞu lùc cña ®µi tÝnh theo c«ng thøc:

Trong ®ã: M- Momen do ph¶n lùc ®Çu cäc g©y ra

Pi- Ph¶n lùc ®Çu cäc thø i

ri- C¸nh tay ®ßn ®Õn cäc thø i

ho- ChiÒu cao h÷u hiÖu cña ®µi cäc ho = h® - a

a- ChiÒu dµy líp b¶o vÖ cèt thÐp chÞu lùc cña ®µi

5.1) TÝnh to¸n cèt thÐp theo ph−¬ng c¹nh dµi - líp d−íi:

ChiÒu dµy b¶o vÖ: a= 115 mm

ho= 1.085 m

Pi (T)

Combo 1 2 M = Piri

ri (m) 0.6 0.6

Comb-1 160.3

Comb-2 156.3

Comb-3 158.5

Comb-4 153.5

Comb-5 161.3

Comb-6 Max 155.1

Comb-6 Min 99.1

Comb-7 Max 166.9

Comb-7 Min 87.3

M= 166.9 Tm

Fa= 47.5 cm2

Chän Φ16 a100 cã Fa= 48.3 cm2

Cèt thÐp ®ñ kh¶ n¨ng chÞu lùc.

5.2) TÝnh to¸n cèt thÐp theo ph−¬ng c¹nh ngắn - líp d−íi:

ChiÒu dµy b¶o vÖ: a= 115 mm

ho= 1.085 m

Pi (T)

Combo 1 M = Piri

ri (m) 0.45

Comb-1 51.3

Comb-2 50.1

Comb-3 51.0

Comb-4 49.1

Comb-5 52.0

Comb-6 Max 52.5

Comb-6 Min 30.9

Comb-7 Max 56.8

oaa hR

MF

9.0

3 / 8

dù ¸n: E-Mart

§Þa ®iÓm: gß VÊP - TP.Hå CHÝ MINH

CÊu kiÖn: pc-4 Trôc: H¹ng môc:

TÝnh to¸n ®μi cäc

Comb-7 Min 26.6

M= 56.8 Tm

Fa= 16.2 cm2

Chän Φ16 a150 cã Fa= 32.2 cm2

Cèt thÐp ®ñ kh¶ n¨ng chÞu lùc.

4 / 8

dù ¸n: E-Mart

§Þa ®iÓm: gß VÊP - TP.Hå CHÝ MINH

CÊu kiÖn: pc-5 Trôc: H¹ng môc:

1. C¸c th«ng sè h×nh häc cña ®μi cäc:

ChiÒu cao ®µi cäc: h®= 1.2 m

ChiÒu s©u ®Æt ®¸y ®µi: h= 1.5 m

KÝch th−íc ®µi: a= 3.5 m

b= 2.4 m

Sè l−îng cäc: n= 5

Søc chÞu t¶i cäc: [P]= 150 T, [Pk] = 60 T

Träng l−îng riªng trung b×nh ®µi cäc vµ ®Êt: tb= 2.4 T/m3

Träng l−îng ®µi vµ ®Êt P ® =1,1abh. tb = 33.264 T

Täa ®é cäc:

Xi (m) Yi (m)

-0.75 1.3

0.75 1.3

0 0

-0.75 -1.3

0.75 -1.3

2.Ph¶n lùc t¹i cèt mÆt ®μi:

Ghi chó: x, y: kho¶ng c¸ch theo hai ph−¬ng x,y tõ ®iÓm ph¶n lùc tíi träng t©m hÖ cäc

(®iÓm 0).

§iÓm Pz (T) Mx (Tm) My (Tm) x (m) y (m)

1 Comb-1 437.10 -13.70 -115.00 0 0

1 Comb-2 425.80 -8.90 -110.60 0 0

1 Comb-3 431.60 -14.10 -111.50 0 0

1 Comb-4 431.70 -18.10 -111.30 0 0

1 Comb-5 425.70 -4.80 -110.90 0 0

1 Comb-6 Max 371.90 44.80 -74.70 0 0

1 Comb-6 Min 313.80 -40.90 -83.70 0 0

1 Comb-7 Max 382.50 66.50 -74.60 0 0

1 Comb-7 Min 303.30 -62.60 -83.80 0 0

TÝnh to¸n ®μi cäc

Cäc sè

1

2

3

4

5

Combo

Pz

MyMx

5 / 8

dù ¸n: E-Mart

§Þa ®iÓm: gß VÊP - TP.Hå CHÝ MINH

CÊu kiÖn: pc-5 Trôc: H¹ng môc:

TÝnh to¸n ®μi cäc

TÝnh hîp lùc vÒ träng t©m hÖ cäc:

Pz (T) Mx (Tm) My (Tm) Trong ®ã:

Comb-1 437.10 -13.70 -115.00

Comb-2 425.80 -8.90 -110.60

Comb-3 431.60 -14.10 -111.50

Comb-4 431.70 -18.10 -111.30

Comb-5 425.70 -4.80 -110.90

Comb-6 Max 371.90 44.80 -74.70

Comb-6 Min 313.80 -40.90 -83.70

Comb-7 Max 382.50 66.50 -74.60

Comb-7 Min 303.30 -62.60 -83.80

3. X¸c ®Þnh t¶i träng t¸c dông lªn cäc:

T¶i träng t¸c dông lªn cäc thø i x¸c ®Þnh theo c«ng thøc:

Cäc sè Pi (T)

COMBO 1 2 3 4 5

Comb-1 46.5 123.1 87.4 51.7 128.4

Comb-2 46.6 120.3 85.2 50.0 123.7

Comb-3 46.4 120.8 86.3 51.9 126.2

Comb-4 45.8 120.0 86.3 52.7 126.9

Comb-5 47.3 121.2 85.1 49.1 123.0

Comb-6 Max 58.1 107.9 74.4 40.9 90.7

Comb-6 Min 27.0 82.8 62.8 42.7 98.5

Comb-7 Max 64.4 114.2 76.5 38.8 88.6

Comb-7 Min 20.7 76.6 60.7 44.8 100.6

4. KiÓm tra kh¶ n¨ng chÞu lùc cña cäc:

Max COMB1 = 128.4 T < [P] = 150 T

Max Pi = 126.9 T < 1.2[P] = 180 T

Cäc chÞu nhæ max = 20.7 T < [Pk] = 60 T

Cäc ®ñ kh¶ n¨ng chÞu lùc.

5. TÝnh to¸n cèt thÐp ®μi cäc:

Cèt thÐp m¸c: C-II cã Ra= 2800 kG/cm2

Combo

iziyiy

izixix

dziz

xPMM

yPMM

PPP

.

.

n

ii

iy

n

ii

ixzi

x

xM

y

yM

n

PP

1

2

1

2

6 / 8

dù ¸n: E-Mart

§Þa ®iÓm: gß VÊP - TP.Hå CHÝ MINH

CÊu kiÖn: pc-5 Trôc: H¹ng môc:

TÝnh to¸n ®μi cäc

Cèt thÐp chÞu lùc cña ®µi tÝnh theo c«ng thøc:

Trong ®ã: M- Momen do ph¶n lùc ®Çu cäc g©y ra

Pi- Ph¶n lùc ®Çu cäc thø i

ri- C¸nh tay ®ßn ®Õn cäc thø i

ho- ChiÒu cao h÷u hiÖu cña ®µi cäc ho = h® - a

a- ChiÒu dµy líp b¶o vÖ cèt thÐp chÞu lùc cña ®µi

5.1) TÝnh to¸n cèt thÐp theo ph−¬ng c¹nh dµi - líp d−íi:

ChiÒu dµy b¶o vÖ: a= 115 mm

ho= 1.085 m

Pi (T)

Combo 1 2 M = Piri

ri (m) 0.6 0.6

Comb-1 101.7

Comb-2 100.1

Comb-3 100.3

Comb-4 99.4

Comb-5 101.1

Comb-6 Max 99.6

Comb-6 Min 65.9

Comb-7 Max 107.1

Comb-7 Min 58.3

M= 107.1 Tm

Fa= 39.2 cm2

Chän Φ18 a150 cã Fa= 59.4 cm2

Cèt thÐp ®ñ kh¶ n¨ng chÞu lùc.

5.2) TÝnh to¸n cèt thÐp theo ph−¬ng c¹nh ngắn - líp d−íi:

ChiÒu dµy b¶o vÖ: a= 115 mm

ho= 1.085 m

Pi (T)

Combo 1 M = Piri

ri (m) 0.45

Comb-1 20.9

Comb-2 21.0

Comb-3 20.9

Comb-4 20.6

Comb-5 21.3

Comb-6 Max 26.1

Comb-6 Min 12.1

Comb-7 Max 29.0

oaa hR

MF

9.0

7 / 8

dù ¸n: E-Mart

§Þa ®iÓm: gß VÊP - TP.Hå CHÝ MINH

CÊu kiÖn: pc-5 Trôc: H¹ng môc:

TÝnh to¸n ®μi cäc

Comb-7 Min 9.3

M= 29.0 Tm

Fa= 10.6 cm2

Chän Φ14 a200 cã Fa= 18.5 cm2

Cèt thÐp ®ñ kh¶ n¨ng chÞu lùc.

8 / 8

TÍNH CỘT LỆCH TÂM THEO 2 PHƯƠNG - TCVN 5574:2012

TẦNG B

Hệ số xác định chiều dài tính toán Ψ= 0.7 Chiều cao cột tầng: 6 m

Bêtông mác 300 Rb= 13 MPa

Cốt thép mác C-II Rs= 280 MPa Rsc= 280 MPa

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C1 Comb-1 0 -17.7 -0.2 -1 600 600 -2.80 -0.17 -3.24 -0.19

C1 Comb-2 0 -17.7 -0.3 -1 600 600 -2.80 -0.17 -3.24 -0.19

C1 Comb-3 0 -17.4 -0.2 -0.9 600 600 -2.81 -0.17 -3.19 -0.19

C1 Comb-4 0 -16.4 -0.1 -1 600 600 -2.55 -0.15 -3.01 -0.18

C1 Comb-5 0 -18.7 -0.3 -1 600 600 -2.99 -0.18 -3.42 -0.20

C1 Comb-6 Max 0 -10.9 0.4 -0.4 600 600 -1.90 -0.11 -1.90 -0.11

C1 Comb-6 Min 0 -19.6 -0.7 -0.8 600 600 -3.30 -0.20 -3.36 -0.20

C1 Comb-7 Max 0 -9.7 0.6 -0.4 600 600 -1.67 -0.10 -1.53 -0.09

C1 Comb-7 Min 0 -20.9 -0.9 -0.8 600 600 -3.54 -0.21 -3.47 -0.21

C2 Comb-1 0 -17.8 1.5 -1.3 600 600 -2.61 -0.16 -2.48 -0.15

C2 Comb-2 0 -17 1.4 -1.3 600 600 -2.46 -0.15 -2.39 -0.14

C2 Comb-3 0 -18 1.5 -1.2 600 600 -2.72 -0.16 -2.51 -0.15

C2 Comb-4 0 -18.7 1.6 -1.3 600 600 -2.78 -0.17 -2.58 -0.15

C2 Comb-5 0 -16.4 1.3 -1.3 600 600 -2.35 -0.14 -2.35 -0.14

C2 Comb-6 Max 0 -8.2 1.6 -0.7 600 600 -1.17 -0.07 -0.55 -0.03

C2 Comb-6 Min 0 -20.4 0.4 -1.1 600 600 -3.24 -0.19 -3.71 -0.22

C2 Comb-7 Max 0 -7.3 1.8 -0.7 600 600 -0.99 -0.06 -0.24 -0.01

C2 Comb-7 Min 0 -21.4 0.2 -1.1 600 600 -3.43 -0.21 -3.89 -0.23

C3 Comb-1 0 -26.1 -10.7 -0.2 600 600 -4.69 -0.28 2.32 0.14

C3 Comb-2 0 -25 -10.2 -0.2 600 600 -4.50 -0.27 2.18 0.13

C3 Comb-3 0 -26.1 -10.3 -0.2 600 600 -4.69 -0.28 2.05 0.12

C3 Comb-4 0 -25.5 -10.6 -0.2 600 600 -4.59 -0.27 2.36 0.14

C3 Comb-5 0 -25.5 -9.9 -0.2 600 600 -4.59 -0.27 1.88 0.11

C3 Comb-6 Max 0 -19.4 -5 -0.01386 600 600 -3.54 -0.21 -0.38 -0.02

C3 Comb-6 Min 0 -20.4 -8.2 -0.2 600 600 -3.71 -0.22 1.64 0.10

C3 Comb-7 Max 0 -19.4 -4.7 -0.1 600 600 -3.54 -0.21 -0.58 -0.03

C3 Comb-7 Min 0 -20.3 -8.5 -0.2 600 600 -3.70 -0.22 1.87 0.11

C4 Comb-1 0 -29.1 11.2 -0.1 600 600 -5.19 -0.31 2.13 0.13

C4 Comb-2 0 -28.7 10.7 -0.1 600 600 -5.12 -0.31 1.86 0.11

C4 Comb-3 0 -28.5 10.6 -0.1 600 600 -5.09 -0.30 1.82 0.11

C4 Comb-4 0 -28.6 10.3 -0.1 600 600 -5.11 -0.31 1.60 0.10

C4 Comb-5 0 -28.6 11 -0.1 600 600 -5.11 -0.31 2.08 0.12

C4 Comb-6 Max 0 -22.3 8.3 0.1 600 600 -4.04 -0.24 1.36 0.08

C4 Comb-6 Min 0 -23.8 5.5 -0.2 600 600 -4.30 -0.26 -0.85 -0.05

C4 Comb-7 Max 0 -22.3 8.5 0.1 600 600 -4.04 -0.24 1.50 0.09

C4 Comb-7 Min 0 -23.8 5.3 -0.2 600 600 -4.30 -0.26 -0.98 -0.06

C5 Comb-1 0 -23.2 -10 -0.2 600 600 -4.20 -0.25 2.37 0.14

C5 Comb-2 0 -22.2 -9.6 -0.2 600 600 -4.02 -0.24 2.27 0.14

C5 Comb-3 0 -23.2 -9.6 -0.2 600 600 -4.20 -0.25 2.09 0.13

C5 Comb-4 0 -22.5 -9.9 -0.2 600 600 -4.08 -0.24 2.43 0.15

C5 Comb-5 0 -22.9 -9.3 -0.2 600 600 -4.14 -0.25 1.94 0.12

C5 Comb-6 Max 0 -17.3 -5 -0.01776 600 600 -3.17 -0.19 0.02 0.00

1 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C5 Comb-6 Min 0 -18.7 -7.4 -0.2 600 600 -3.42 -0.20 1.41 0.08

C5 Comb-7 Max 0 -17 -4.6 -0.1 600 600 -3.12 -0.19 -0.20 -0.01

C5 Comb-7 Min 0 -19 -7.8 -0.2 600 600 -3.47 -0.21 1.63 0.10

C6 Comb-1 0 -25.5 10.7 -0.2 600 600 -4.59 -0.27 2.43 0.15

C6 Comb-2 0 -25 10.2 -0.2 600 600 -4.50 -0.27 2.18 0.13

C6 Comb-3 0 -25.1 10.2 -0.1 600 600 -4.52 -0.27 2.16 0.13

C6 Comb-4 0 -25.2 9.9 -0.1 600 600 -4.54 -0.27 1.93 0.12

C6 Comb-5 0 -24.8 10.5 -0.2 600 600 -4.47 -0.27 2.42 0.14

C6 Comb-6 Max 0 -19.3 7.7 0.02948 600 600 -3.52 -0.21 1.50 0.09

C6 Comb-6 Min 0 -21.2 5.5 -0.2 600 600 -3.85 -0.23 -0.37 -0.02

C6 Comb-7 Max 0 -19.1 8.1 0.0185 600 600 -3.49 -0.21 1.81 0.11

C6 Comb-7 Min 0 -21.4 5.1 -0.2 600 600 -3.89 -0.23 -0.68 -0.04

C7 Comb-1 0 -24.1 -10.1 -0.2 600 600 -4.35 -0.26 2.27 0.14

C7 Comb-2 0 -23.1 -9.7 -0.2 600 600 -4.18 -0.25 2.18 0.13

C7 Comb-3 0 -24.1 -9.7 -0.2 600 600 -4.35 -0.26 2.00 0.12

C7 Comb-4 0 -23.4 -10 -0.2 600 600 -4.23 -0.25 2.33 0.14

C7 Comb-5 0 -23.7 -9.4 -0.2 600 600 -4.28 -0.26 1.86 0.11

C7 Comb-6 Max 0 -18 -5.1 -0.02282 600 600 -3.30 -0.20 -0.04 0.00

C7 Comb-6 Min 0 -19.1 -7.4 -0.2 600 600 -3.49 -0.21 1.33 0.08

C7 Comb-7 Max 0 -17.7 -4.5 -0.1 600 600 -3.24 -0.19 -0.40 -0.02

C7 Comb-7 Min 0 -19.4 -8 -0.2 600 600 -3.54 -0.21 1.69 0.10

C8 Comb-1 0 -26.5 10.6 -0.2 600 600 -4.75 -0.28 2.18 0.13

C8 Comb-2 0 -26 10.2 -0.2 600 600 -4.67 -0.28 2.00 0.12

C8 Comb-3 0 -26 10.1 -0.1 600 600 -4.67 -0.28 1.93 0.12

C8 Comb-4 0 -26.2 9.8 -0.1 600 600 -4.70 -0.28 1.68 0.10

C8 Comb-5 0 -25.9 10.5 -0.2 600 600 -4.65 -0.28 2.22 0.13

C8 Comb-6 Max 0 -20.4 7.6 0.02716 600 600 -3.71 -0.22 1.23 0.07

C8 Comb-6 Min 0 -21.6 5.5 -0.2 600 600 -3.92 -0.23 -0.44 -0.03

C8 Comb-7 Max 0 -20.1 8.1 0.01693 600 600 -3.66 -0.22 1.63 0.10

C8 Comb-7 Min 0 -21.8 5 -0.2 600 600 -3.96 -0.24 -0.82 -0.05

C9 Comb-1 0 -23.1 -10.2 -0.2 600 600 -4.18 -0.25 2.52 0.15

C9 Comb-2 0 -22.2 -9.7 -0.2 600 600 -4.02 -0.24 2.34 0.14

C9 Comb-3 0 -23.2 -9.8 -0.2 600 600 -4.20 -0.25 2.23 0.13

C9 Comb-4 0 -22.5 -10.1 -0.2 600 600 -4.08 -0.24 2.56 0.15

C9 Comb-5 0 -22.8 -9.4 -0.2 600 600 -4.13 -0.25 2.03 0.12

C9 Comb-6 Max 0 -17.7 -5.2 -0.0238 600 600 -3.24 -0.19 0.08 0.00

C9 Comb-6 Min 0 -18.8 -7.4 -0.2 600 600 -3.44 -0.21 1.39 0.08

C9 Comb-7 Max 0 -17.4 -4.4 -0.1 600 600 -3.19 -0.19 -0.41 -0.02

C9 Comb-7 Min 0 -19.1 -8.2 -0.2 600 600 -3.49 -0.21 1.88 0.11

C10 Comb-1 0 -25.6 10.6 -0.2 600 600 -4.60 -0.28 2.34 0.14

C10 Comb-2 0 -25.2 10.1 -0.2 600 600 -4.54 -0.27 2.07 0.12

C10 Comb-3 0 -25.2 10.1 -0.2 600 600 -4.54 -0.27 2.07 0.12

C10 Comb-4 0 -25.3 9.8 -0.1 600 600 -4.55 -0.27 1.85 0.11

C10 Comb-5 0 -25 10.4 -0.2 600 600 -4.50 -0.27 2.31 0.14

C10 Comb-6 Max 0 -20 7.6 0.02607 600 600 -3.64 -0.22 1.30 0.08

C10 Comb-6 Min 0 -21.2 5.5 -0.2 600 600 -3.85 -0.23 -0.37 -0.02

C10 Comb-7 Max 0 -19.7 8.2 0.01556 600 600 -3.59 -0.21 1.77 0.11

C10 Comb-7 Min 0 -21.6 4.8 -0.2 600 600 -3.92 -0.23 -0.92 -0.06

C11 Comb-1 0 -26 -9.8 -0.2 600 600 -4.67 -0.28 1.72 0.10

2 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C11 Comb-2 0 -24.8 -9.4 -0.2 600 600 -4.47 -0.27 1.66 0.10

C11 Comb-3 0 -25.7 -9.3 -0.2 600 600 -4.62 -0.28 1.43 0.09

C11 Comb-4 0 -25.1 -9.7 -0.2 600 600 -4.52 -0.27 1.81 0.11

C11 Comb-5 0 -25.4 -9 -0.2 600 600 -4.57 -0.27 1.28 0.08

C11 Comb-6 Max 0 -18.4 -5 -0.01786 600 600 -3.37 -0.20 -0.19 -0.01

C11 Comb-6 Min 0 -19.5 -7.4 -0.2 600 600 -3.56 -0.21 1.26 0.08

C11 Comb-7 Max 0 -18.1 -4.2 -0.1 600 600 -3.31 -0.20 -0.68 -0.04

C11 Comb-7 Min 0 -19.9 -8.2 -0.2 600 600 -3.63 -0.22 1.73 0.10

C12 Comb-1 0 -28.2 10 -0.1 600 600 -5.04 -0.30 1.46 0.09

C12 Comb-2 0 -27.5 9.5 -0.1 600 600 -4.92 -0.29 1.24 0.07

C12 Comb-3 0 -27.5 9.6 -0.1 600 600 -4.92 -0.29 1.31 0.08

C12 Comb-4 0 -27.7 9.2 -0.1 600 600 -4.96 -0.30 1.00 0.06

C12 Comb-5 0 -27.3 9.9 -0.2 600 600 -4.89 -0.29 1.56 0.09

C12 Comb-6 Max 0 -20.7 7.4 0.03055 600 600 -3.77 -0.23 1.03 0.06

C12 Comb-6 Min 0 -21.9 5.3 -0.2 600 600 -3.97 -0.24 -0.63 -0.04

C12 Comb-7 Max 0 -20.3 8.2 0.02004 600 600 -3.70 -0.22 1.66 0.10

C12 Comb-7 Min 0 -22.3 4.5 -0.2 600 600 -4.04 -0.24 -1.26 -0.08

C13 Comb-1 0 -29.1 -9.3 -0.2 600 600 -5.19 -0.31 0.82 0.05

C13 Comb-2 0 -27.6 -9 -0.2 600 600 -4.94 -0.30 0.88 0.05

C13 Comb-3 0 -28.6 -8.9 -0.2 600 600 -5.11 -0.31 0.63 0.04

C13 Comb-4 0 -27.9 -9.3 -0.2 600 600 -4.99 -0.30 1.03 0.06

C13 Comb-5 0 -28.2 -8.6 -0.2 600 600 -5.04 -0.30 0.50 0.03

C13 Comb-6 Max 0 -19.3 -4.8 -0.02259 600 600 -3.52 -0.21 -0.49 -0.03

C13 Comb-6 Min 0 -20.4 -7.4 -0.2 600 600 -3.71 -0.22 1.09 0.07

C13 Comb-7 Max 0 -19 -3.9 -0.1 600 600 -3.47 -0.21 -1.06 -0.06

C13 Comb-7 Min 0 -20.8 -8.3 -0.2 600 600 -3.78 -0.23 1.64 0.10

C14 Comb-1 0 -30.9 9.4 -0.2 600 600 -5.49 -0.33 0.57 0.03

C14 Comb-2 0 -30 9 -0.2 600 600 -5.34 -0.32 0.45 0.03

C14 Comb-3 0 -30 9 -0.2 600 600 -5.34 -0.32 0.45 0.03

C14 Comb-4 0 -30.2 8.7 -0.1 600 600 -5.37 -0.32 0.21 0.01

C14 Comb-5 0 -29.9 9.3 -0.2 600 600 -5.32 -0.32 0.68 0.04

C14 Comb-6 Max 0 -21.5 7.4 0.0261 600 600 -3.90 -0.23 0.89 0.05

C14 Comb-6 Min 0 -22.7 5 -0.2 600 600 -4.11 -0.25 -0.99 -0.06

C14 Comb-7 Max 0 -21.1 8.2 0.01542 600 600 -3.83 -0.23 1.51 0.09

C14 Comb-7 Min 0 -23.1 4.1 -0.2 600 600 -4.18 -0.25 -1.68 -0.10

C15 Comb-1 0 -27.2 -9.4 -0.2 600 600 -4.87 -0.29 1.23 0.07

C15 Comb-2 0 -25.8 -9 -0.2 600 600 -4.64 -0.28 1.20 0.07

C15 Comb-3 0 -26.7 -9 -0.2 600 600 -4.79 -0.29 1.04 0.06

C15 Comb-4 0 -26.1 -9.4 -0.2 600 600 -4.69 -0.28 1.43 0.09

C15 Comb-5 0 -26.4 -8.7 -0.2 600 600 -4.74 -0.28 0.89 0.05

C15 Comb-6 Max 0 -18.4 -4.7 -0.02636 600 600 -3.37 -0.20 -0.39 -0.02

C15 Comb-6 Min 0 -19.6 -7.6 -0.2 600 600 -3.57 -0.21 1.38 0.08

C15 Comb-7 Max 0 -17.9 -3.7 -0.1 600 600 -3.28 -0.20 -0.99 -0.06

C15 Comb-7 Min 0 -20 -8.6 -0.2 600 600 -3.64 -0.22 1.99 0.12

C16 Comb-1 0 -29.4 9.3 -0.2 600 600 -5.24 -0.31 0.77 0.05

C16 Comb-2 0 -28.6 8.9 -0.2 600 600 -5.11 -0.31 0.63 0.04

C16 Comb-3 0 -28.6 9 -0.2 600 600 -5.11 -0.31 0.70 0.04

C16 Comb-4 0 -28.7 8.6 -0.1 600 600 -5.12 -0.31 0.41 0.02

C16 Comb-5 0 -28.4 9.3 -0.2 600 600 -5.07 -0.30 0.94 0.06

3 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C16 Comb-6 Max 0 -20.8 7.5 0.02551 600 600 -3.78 -0.23 1.08 0.06

C16 Comb-6 Min 0 -22.1 4.8 -0.2 600 600 -4.01 -0.24 -1.01 -0.06

C16 Comb-7 Max 0 -20.3 8.4 0.01497 600 600 -3.70 -0.22 1.80 0.11

C16 Comb-7 Min 0 -22.6 3.9 -0.2 600 600 -4.09 -0.24 -1.73 -0.10

C17 Comb-1 0 -31.8 -9.6 -0.2 600 600 -5.63 -0.34 0.55 0.03

C17 Comb-2 0 -29.9 -9.2 -0.2 600 600 -5.32 -0.32 0.61 0.04

C17 Comb-3 0 -31.3 -9.2 -0.2 600 600 -5.55 -0.33 0.36 0.02

C17 Comb-4 0 -30.5 -9.6 -0.2 600 600 -5.42 -0.32 0.78 0.05

C17 Comb-5 0 -30.8 -8.9 -0.2 600 600 -5.47 -0.33 0.24 0.01

C17 Comb-6 Max 0 -21 -4.6 -0.02551 600 600 -3.82 -0.23 -0.95 -0.06

C17 Comb-6 Min 0 -22.3 -7.9 -0.2 600 600 -4.04 -0.24 1.08 0.06

C17 Comb-7 Max 0 -20.8 -3.6 -0.1 600 600 -3.78 -0.23 -1.60 -0.10

C17 Comb-7 Min 0 -22.5 -8.9 -0.2 600 600 -4.08 -0.24 1.74 0.10

C18 Comb-1 0 -32.5 9.5 -0.2 600 600 -5.75 -0.34 0.36 0.02

C18 Comb-2 0 -31.5 9.1 -0.2 600 600 -5.58 -0.33 0.26 0.02

C18 Comb-3 0 -31.4 9.2 -0.2 600 600 -5.57 -0.33 0.34 0.02

C18 Comb-4 0 -31.6 8.9 -0.2 600 600 -5.60 -0.34 0.10 0.01

C18 Comb-5 0 -31.3 9.5 -0.2 600 600 -5.55 -0.33 0.57 0.03

C18 Comb-6 Max 0 -22.4 7.8 0.007622 600 600 -4.06 -0.24 1.00 0.06

C18 Comb-6 Min 0 -23.6 4.7 -0.3 600 600 -4.26 -0.26 -1.36 -0.08

C18 Comb-7 Max 0 -22.1 8.8 -0.00382 600 600 -4.01 -0.24 1.74 0.10

C18 Comb-7 Min 0 -23.9 3.8 -0.2 600 600 -4.31 -0.26 -2.03 -0.12

C19 Comb-1 0 -29.3 0.6 0.002578 600 600 -5.22 -0.31 -5.21 -0.31

C19 Comb-2 0 -28.6 0.6 0.002076 600 600 -5.11 -0.31 -5.09 -0.30

C19 Comb-3 0 -29.1 0.6 0.002744 600 600 -5.19 -0.31 -5.18 -0.31

C19 Comb-4 0 -29 0.6 0.008978 600 600 -5.17 -0.31 -5.16 -0.31

C19 Comb-5 0 -28.6 0.6 -0.00416 600 600 -5.11 -0.31 -5.09 -0.30

C19 Comb-6 Max 0 -21.7 0.5 0.03058 600 600 -3.94 -0.24 -3.89 -0.23

C19 Comb-6 Min 0 -25.9 0.3 -0.02808 600 600 -4.65 -0.28 -4.65 -0.28

C19 Comb-7 Max 0 -21 0.5 0.1 600 600 -3.82 -0.23 -3.76 -0.23

C19 Comb-7 Min 0 -26.6 0.3 -0.04996 600 600 -4.77 -0.29 -4.77 -0.29

C20 Comb-1 0 -17.3 0.01698 2.6 600 600 -1.63 -0.10 -3.17 -0.19

C20 Comb-2 0 -17 0.01509 2.5 600 600 -1.64 -0.10 -3.12 -0.19

C20 Comb-3 0 -17 0.01775 2.5 600 600 -1.64 -0.10 -3.12 -0.19

C20 Comb-4 0 -17.1 0.01511 2.3 600 600 -1.80 -0.11 -3.14 -0.19

C20 Comb-5 0 -16.9 0.01772 2.7 600 600 -1.49 -0.09 -3.10 -0.19

C20 Comb-6 Max 0 -13 0.02394 2.7 600 600 -0.74 -0.04 -2.41 -0.14

C20 Comb-6 Min 0 -14.6 -0.0004 0.7 600 600 -2.42 -0.14 -2.69 -0.16

C20 Comb-7 Max 0 -12.6 0.02128 3.3 600 600 -0.25 -0.02 -2.34 -0.14

C20 Comb-7 Min 0 -15 0.002263 0.2 600 600 -2.77 -0.17 -2.77 -0.17

C21 Comb-1 0 -41.3 -0.01612 0.3 600 600 -7.15 -0.43 -7.14 -0.43

C21 Comb-2 0 -40.5 -0.01399 0.3 600 600 -7.02 -0.42 -7.02 -0.42

C21 Comb-3 0 -40.5 -0.01684 0.3 600 600 -7.02 -0.42 -7.02 -0.42

C21 Comb-4 0 -40.4 -0.00923 0.3 600 600 -7.01 -0.42 -7.00 -0.42

C21 Comb-5 0 -40.6 -0.0216 0.3 600 600 -7.04 -0.42 -7.04 -0.42

C21 Comb-6 Max 0 -31.6 0.03329 0.3 600 600 -5.60 -0.34 -5.60 -0.34

C21 Comb-6 Min 0 -33.2 -0.1 0.1 600 600 -5.86 -0.35 -5.86 -0.35

C21 Comb-7 Max 0 -31.4 0.1 0.3 600 600 -5.57 -0.33 -5.57 -0.33

C21 Comb-7 Min 0 -33.5 -0.1 0.2 600 600 -5.91 -0.35 -5.91 -0.35

4 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C22 Comb-1 0 -30.2 0.002542 -0.02745 600 600 -5.37 -0.32 -5.37 -0.32

C22 Comb-2 0 -30 0.003574 -0.02229 600 600 -5.34 -0.32 -5.34 -0.32

C22 Comb-3 0 -29.7 0.001172 -0.03048 600 600 -5.29 -0.32 -5.29 -0.32

C22 Comb-4 0 -30.3 0.007754 -0.02206 600 600 -5.39 -0.32 -5.39 -0.32

C22 Comb-5 0 -29.3 -0.00301 -0.0307 600 600 -5.22 -0.31 -5.22 -0.31

C22 Comb-6 Max 0 -22.8 0.03713 0.02026 600 600 -4.13 -0.25 -4.13 -0.25

C22 Comb-6 Min 0 -27.8 -0.03469 -0.1 600 600 -4.97 -0.30 -4.97 -0.30

C22 Comb-7 Max 0 -21.7 0.1 0.01183 600 600 -3.94 -0.24 -3.94 -0.24

C22 Comb-7 Min 0 -28.9 -0.1 -0.04786 600 600 -5.15 -0.31 -5.15 -0.31

C28 Comb-1 0 -66.3 -0.04141 -0.2 600 600 -10.75 -0.64 -10.75 -0.64

C28 Comb-2 0 -64.5 -0.04015 -0.2 600 600 -10.51 -0.63 -10.51 -0.63

C28 Comb-3 0 -64.2 -0.03983 -0.2 600 600 -10.47 -0.63 -10.47 -0.63

C28 Comb-4 0 -64.8 -0.03088 -0.2 600 600 -10.55 -0.63 -10.55 -0.63

C28 Comb-5 0 -63.9 -0.04909 -0.1 600 600 -10.43 -0.62 -10.43 -0.62

C28 Comb-6 Max 0 -45.2 0.01192 0.02231 600 600 -7.74 -0.46 -7.74 -0.46

C28 Comb-6 Min 0 -50.3 -0.1 -0.3 600 600 -8.51 -0.51 -8.51 -0.51

C28 Comb-7 Max 0 -45.6 0.04241 0.02442 600 600 -7.80 -0.47 -7.80 -0.47

C28 Comb-7 Min 0 -49.9 -0.1 -0.3 600 600 -8.45 -0.51 -8.45 -0.51

C29 Comb-1 0 -33.2 0.002558 -10.8 600 600 1.12 0.07 -5.86 -0.35

C29 Comb-2 0 -32.6 0.002546 -10.7 600 600 1.15 0.07 -5.76 -0.34

C29 Comb-3 0 -32.3 0.002346 -10.2 600 600 0.86 0.05 -5.71 -0.34

C29 Comb-4 0 -32.7 0.005771 -10.5 600 600 1.00 0.06 -5.78 -0.35

C29 Comb-5 0 -32.2 -0.00088 -10.4 600 600 1.01 0.06 -5.70 -0.34

C29 Comb-6 Max 0 -25.3 0.01599 -6 600 600 -0.78 -0.05 -4.55 -0.27

C29 Comb-6 Min 0 -25.8 -0.01279 -9.2 600 600 1.33 0.08 -4.64 -0.28

C29 Comb-7 Max 0 -25.3 0.02665 -6.7 600 600 -0.30 -0.02 -4.55 -0.27

C29 Comb-7 Min 0 -25.8 -0.02345 -8.5 600 600 0.85 0.05 -4.64 -0.28

C30 Comb-1 0 -23.4 0.02729 -3.5 600 600 -2.15 -0.13 -4.23 -0.25

C30 Comb-2 0 -22.7 0.02688 -3.5 600 600 -2.02 -0.12 -4.11 -0.25

C30 Comb-3 0 -23.5 0.0261 -3.3 600 600 -2.31 -0.14 -4.25 -0.25

C30 Comb-4 0 -23.1 0.03706 -3.5 600 600 -2.10 -0.13 -4.18 -0.25

C30 Comb-5 0 -23.1 0.01592 -3.3 600 600 -2.23 -0.13 -4.18 -0.25

C30 Comb-6 Max 0 -16.9 0.1 -1.7 600 600 -2.17 -0.13 -3.10 -0.19

C30 Comb-6 Min 0 -22.2 -0.02638 -3.3 600 600 -2.07 -0.12 -4.02 -0.24

C30 Comb-7 Max 0 -17.9 0.1 -1.9 600 600 -2.22 -0.13 -3.28 -0.20

C30 Comb-7 Min 0 -21.2 -0.1 -3 600 600 -2.09 -0.12 -3.85 -0.23

C31 Comb-1 0 -28.1 0.003952 -6.9 600 600 -0.67 -0.04 -5.02 -0.30

C31 Comb-2 0 -27.4 0.003921 -6.8 600 600 -0.61 -0.04 -4.90 -0.29

C31 Comb-3 0 -27.9 0.004058 -6.5 600 600 -0.91 -0.05 -4.99 -0.30

C31 Comb-4 0 -27.6 0.01467 -6.7 600 600 -0.72 -0.04 -4.94 -0.30

C31 Comb-5 0 -27.6 -0.00669 -6.6 600 600 -0.79 -0.05 -4.94 -0.30

C31 Comb-6 Max 0 -21.2 0.1 -3.7 600 600 -1.61 -0.10 -3.85 -0.23

C31 Comb-6 Min 0 -24.3 -0.04281 -6 600 600 -0.60 -0.04 -4.38 -0.26

C31 Comb-7 Max 0 -21.7 0.1 -4.1 600 600 -1.43 -0.09 -3.94 -0.24

C31 Comb-7 Min 0 -23.8 -0.1 -5.6 600 600 -0.78 -0.05 -4.30 -0.26

C32 Comb-1 0 -24.4 0.005387 -1.7 600 600 -3.57 -0.21 -4.40 -0.26

C32 Comb-2 0 -23.7 0.005332 -1.7 600 600 -3.44 -0.21 -4.28 -0.26

C32 Comb-3 0 -24.5 0.00541 -1.5 600 600 -3.72 -0.22 -4.42 -0.26

C32 Comb-4 0 -24.1 0.01595 -1.7 600 600 -3.51 -0.21 -4.35 -0.26

5 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C32 Comb-5 0 -24.1 -0.0052 -1.6 600 600 -3.58 -0.21 -4.35 -0.26

C32 Comb-6 Max 0 -17.7 0.1 -0.4 600 600 -3.21 -0.19 -3.24 -0.19

C32 Comb-6 Min 0 -22.5 -0.04132 -1.8 600 600 -3.15 -0.19 -4.08 -0.24

C32 Comb-7 Max 0 -18.4 0.1 -0.6 600 600 -3.21 -0.19 -3.37 -0.20

C32 Comb-7 Min 0 -21.8 -0.1 -1.6 600 600 -3.16 -0.19 -3.96 -0.24

C33 Comb-1 0 -22 0.002207 -1.5 600 600 -3.26 -0.20 -3.99 -0.24

C33 Comb-2 0 -21.4 0.002104 -1.6 600 600 -3.08 -0.18 -3.89 -0.23

C33 Comb-3 0 -22 0.0023 -1.4 600 600 -3.33 -0.20 -3.99 -0.24

C33 Comb-4 0 -21.6 0.01276 -1.5 600 600 -3.19 -0.19 -3.92 -0.23

C33 Comb-5 0 -21.8 -0.00835 -1.4 600 600 -3.29 -0.20 -3.96 -0.24

C33 Comb-6 Max 0 -16.1 0.0481 -0.1 600 600 -2.96 -0.18 -2.96 -0.18

C33 Comb-6 Min 0 -20.4 -0.04415 -1.8 600 600 -2.76 -0.17 -3.71 -0.22

C33 Comb-7 Max 0 -16.6 0.1 -0.3 600 600 -3.05 -0.18 -3.05 -0.18

C33 Comb-7 Min 0 -19.9 -0.1 -1.6 600 600 -2.80 -0.17 -3.63 -0.22

C37 Comb-1 0 -46.9 -0.1 -0.1 600 600 -8.00 -0.48 -8.00 -0.48

C37 Comb-2 0 -46.3 -0.1 -0.1 600 600 -7.91 -0.47 -7.91 -0.47

C37 Comb-3 0 -45.7 -0.1 -0.1 600 600 -7.82 -0.47 -7.82 -0.47

C37 Comb-4 0 -45.5 -0.1 -0.1 600 600 -7.79 -0.47 -7.79 -0.47

C37 Comb-5 0 -46.5 -0.1 -0.1 600 600 -7.94 -0.48 -7.94 -0.48

C37 Comb-6 Max 0 -33.4 -0.01059 0.1 600 600 -5.89 -0.35 -5.89 -0.35

C37 Comb-6 Min 0 -39.9 -0.1 -0.2 600 600 -6.93 -0.41 -6.93 -0.41

C37 Comb-7 Max 0 -33.1 0.007608 0.1 600 600 -5.84 -0.35 -5.84 -0.35

C37 Comb-7 Min 0 -40.3 -0.1 -0.2 600 600 -6.99 -0.42 -6.99 -0.42

C38 Comb-1 0 -36.8 -0.00757 10.7 600 600 0.42 0.03 -6.44 -0.39

C38 Comb-2 0 -36.1 -0.00694 10.2 600 600 0.20 0.01 -6.33 -0.38

C38 Comb-3 0 -36.1 -0.00779 10.7 600 600 0.54 0.03 -6.33 -0.38

C38 Comb-4 0 -36.1 -0.00535 10.4 600 600 0.34 0.02 -6.33 -0.38

C38 Comb-5 0 -36 -0.00938 10.4 600 600 0.35 0.02 -6.31 -0.38

C38 Comb-6 Max 0 -28.9 0.00795 9.4 600 600 0.91 0.05 -5.15 -0.31

C38 Comb-6 Min 0 -29.3 -0.01909 5.8 600 600 -1.64 -0.10 -5.22 -0.31

C38 Comb-7 Max 0 -28.9 0.01492 8.6 600 600 0.36 0.02 -5.15 -0.31

C38 Comb-7 Min 0 -29.3 -0.02606 6.6 600 600 -1.09 -0.07 -5.22 -0.31

C39 Comb-1 0 -39 0.008767 0.4 600 600 -6.79 -0.41 -6.79 -0.41

C39 Comb-2 0 -38.5 0.009987 0.4 600 600 -6.71 -0.40 -6.71 -0.40

C39 Comb-3 0 -38.2 0.007794 0.4 600 600 -6.66 -0.40 -6.66 -0.40

C39 Comb-4 0 -38.2 0.01542 0.4 600 600 -6.66 -0.40 -6.66 -0.40

C39 Comb-5 0 -38.5 0.002363 0.4 600 600 -6.71 -0.40 -6.71 -0.40

C39 Comb-6 Max 0 -29.8 0.1 0.5 600 600 -5.30 -0.32 -5.30 -0.32

C39 Comb-6 Min 0 -32.8 -0.0335 0.1 600 600 -5.80 -0.35 -5.79 -0.35

C39 Comb-7 Max 0 -30 0.1 0.5 600 600 -5.34 -0.32 -5.34 -0.32

C39 Comb-7 Min 0 -32.7 -0.1 0.1 600 600 -5.78 -0.35 -5.78 -0.35

C40 Comb-1 0 -46.7 -0.01189 3.4 600 600 -6.27 -0.38 -7.97 -0.48

C40 Comb-2 0 -45.9 -0.00978 3.3 600 600 -6.21 -0.37 -7.85 -0.47

C40 Comb-3 0 -45.7 -0.01253 3.4 600 600 -6.11 -0.37 -7.82 -0.47

C40 Comb-4 0 -45.7 -0.00483 3.3 600 600 -6.18 -0.37 -7.82 -0.47

C40 Comb-5 0 -45.8 -0.01747 3.4 600 600 -6.12 -0.37 -7.83 -0.47

C40 Comb-6 Max 0 -36 0.03723 2.8 600 600 -4.88 -0.29 -6.31 -0.38

C40 Comb-6 Min 0 -37.5 -0.0493 2.2 600 600 -5.55 -0.33 -6.55 -0.39

C40 Comb-7 Max 0 -36.2 0.1 2.7 600 600 -4.98 -0.30 -6.34 -0.38

6 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C40 Comb-7 Min 0 -37.3 -0.1 2.3 600 600 -5.45 -0.33 -6.52 -0.39

C41 Comb-1 0 -36.6 -0.00047 0.05 600 600 -6.41 -0.38 -6.41 -0.38

C41 Comb-2 0 -36.1 0.001163 0.1 600 600 -6.33 -0.38 -6.33 -0.38

C41 Comb-3 0 -35.8 -0.0017 0.03707 600 600 -6.28 -0.38 -6.28 -0.38

C41 Comb-4 0 -35.9 0.005878 0.03167 600 600 -6.29 -0.38 -6.29 -0.38

C41 Comb-5 0 -36.1 -0.00642 0.1 600 600 -6.33 -0.38 -6.33 -0.38

C41 Comb-6 Max 0 -27.7 0.04356 0.2 600 600 -4.96 -0.30 -4.95 -0.30

C41 Comb-6 Min 0 -30.2 -0.04188 -0.1 600 600 -5.37 -0.32 -5.37 -0.32

C41 Comb-7 Max 0 -27.8 0.1 0.2 600 600 -4.97 -0.30 -4.97 -0.30

C41 Comb-7 Min 0 -30 -0.1 -0.1 600 600 -5.34 -0.32 -5.34 -0.32

C42 Comb-1 0 -35.5 -0.0096 0.3 600 600 -6.23 -0.37 -6.23 -0.37

C42 Comb-2 0 -35 -0.00771 0.2 600 600 -6.15 -0.37 -6.15 -0.37

C42 Comb-3 0 -34.8 -0.01045 0.2 600 600 -6.12 -0.37 -6.12 -0.37

C42 Comb-4 0 -34.9 -0.00291 0.2 600 600 -6.13 -0.37 -6.13 -0.37

C42 Comb-5 0 -34.9 -0.01525 0.3 600 600 -6.13 -0.37 -6.13 -0.37

C42 Comb-6 Max 0 -27.4 0.03745 0.2 600 600 -4.91 -0.29 -4.90 -0.29

C42 Comb-6 Min 0 -29.1 -0.04814 0.1 600 600 -5.19 -0.31 -5.19 -0.31

C42 Comb-7 Max 0 -27.7 0.1 0.2 600 600 -4.96 -0.30 -4.95 -0.30

C42 Comb-7 Min 0 -28.8 -0.1 0.1 600 600 -5.14 -0.31 -5.14 -0.31

C101 Comb-1 0 -20.2 -0.2 4.1 600 600 -1.15 -0.07 -3.68 -0.22

C101 Comb-2 0 -19.7 -0.2 3.9 600 600 -1.19 -0.07 -3.59 -0.21

C101 Comb-3 0 -19.8 -0.2 3.9 600 600 -1.21 -0.07 -3.61 -0.22

C101 Comb-4 0 -20 -0.2 3.7 600 600 -1.38 -0.08 -3.64 -0.22

C101 Comb-5 0 -19.6 -0.2 4.1 600 600 -1.03 -0.06 -3.57 -0.21

C101 Comb-6 Max 0 -14.7 -0.1 4 600 600 -0.18 -0.01 -2.71 -0.16

C101 Comb-6 Min 0 -16.9 -0.2 1.4 600 600 -2.38 -0.14 -3.10 -0.19

C101 Comb-7 Max 0 -14.1 -0.1 4.8 600 600 0.49 0.03 -2.61 -0.16

C101 Comb-7 Min 0 -17.5 -0.2 0.6 600 600 -3.04 -0.18 -3.21 -0.19

C102 Comb-1 0 -14.5 -0.2 -5.1 600 600 0.62 0.04 -2.68 -0.16

C102 Comb-2 0 -14.5 -0.2 -4.9 600 600 0.48 0.03 -2.68 -0.16

C102 Comb-3 0 -13.8 -0.2 -4.8 600 600 0.54 0.03 -2.55 -0.15

C102 Comb-4 0 -14 -0.2 -5.1 600 600 0.71 0.04 -2.59 -0.15

C102 Comb-5 0 -14.3 -0.2 -4.6 600 600 0.31 0.02 -2.64 -0.16

C102 Comb-6 Max 0 -8.8 -0.1 -1.9 600 600 -0.47 -0.03 -1.65 -0.10

C102 Comb-6 Min 0 -13.1 -0.1 -4.9 600 600 0.75 0.04 -2.43 -0.15

C102 Comb-7 Max 0 -8.4 -0.1 -1.1 600 600 -0.94 -0.06 -1.57 -0.09

C102 Comb-7 Min 0 -13.5 -0.1 -5.7 600 600 1.22 0.07 -2.50 -0.15

7 / 28

TÍNH CỘT LỆCH TÂM THEO 2 PHƯƠNG - TCVN 5574:2012

TẦNG 2

Hệ số xác định chiều dài tính toán Ψ= 0.7 Chiều cao cột tầng: 4.5 m

Bêtông mác 300 Rb= 13 MPa

Cốt thép mác C-III Rs= 365 MPa Rsc= 365 MPa

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C1 Comb-1 0 -8.1 -12.9 -1.6 600 600 -0.41 -0.02 5.51 0.33

C1 Comb-1 2.3 -5.9 -6.2 -1.1 600 600 -0.34 -0.02 2.33 0.14

C1 Comb-1 4.6 -3.7 0.5 -0.6 600 600 -0.26 -0.02 -0.31 -0.02

C1 Comb-2 0 -8.1 -12.7 -1.6 600 600 -0.41 -0.02 5.41 0.32

C1 Comb-2 2.3 -5.9 -6.1 -1.1 600 600 -0.34 -0.02 2.28 0.14

C1 Comb-2 4.6 -3.7 0.6 -0.6 600 600 -0.26 -0.02 -0.26 -0.02

C1 Comb-3 0 -8.1 -12.7 -1.5 600 600 -0.46 -0.03 5.41 0.32

C1 Comb-3 2.3 -5.9 -6.1 -1 600 600 -0.39 -0.02 2.28 0.14

C1 Comb-3 4.6 -3.7 0.4 -0.6 600 600 -0.26 -0.02 -0.37 -0.02

C1 Comb-4 0 -8 -7.2 -1.5 600 600 -0.45 -0.03 2.54 0.15

C1 Comb-4 2.3 -5.8 -4.7 -1.1 600 600 -0.32 -0.02 1.56 0.09

C1 Comb-4 4.6 -3.6 -2.2 -0.6 600 600 -0.25 -0.01 0.59 0.04

C1 Comb-5 0 -8.2 -18.2 -1.6 600 600 -0.43 -0.03 8.28 0.50

C1 Comb-5 2.3 -6 -7.5 -1.1 600 600 -0.35 -0.02 3.00 0.18

C1 Comb-5 4.6 -3.8 3.2 -0.6 600 600 -0.28 -0.02 1.08 0.06

C1 Comb-6 Max 0 -7.1 3.5 2.6 600 600 0.26 0.02 0.74 0.04

C1 Comb-6 Max 2.3 -5.1 -1.8 1.2 600 600 -0.16 -0.01 0.15 0.01

C1 Comb-6 Max 4.6 -3.1 8 -0.1 600 600 -0.43 -0.03 3.70 0.22

C1 Comb-6 Min 0 -7.6 -24.8 -5.3 600 600 1.60 0.10 11.83 0.71

C1 Comb-6 Min 2.3 -5.6 -8.4 -3.1 600 600 0.75 0.05 3.53 0.21

C1 Comb-6 Min 4.6 -3.6 -7.2 -0.9 600 600 -0.09 -0.01 3.21 0.19

C1 Comb-7 Max 0 -7.1 6.2 0.9 600 600 -0.63 -0.04 2.15 0.13

C1 Comb-7 Max 2.3 -5.1 -1.1 0.3 600 600 -0.63 -0.04 -0.22 -0.01

C1 Comb-7 Max 4.6 -3.1 9.3 -0.3 600 600 -0.33 -0.02 4.38 0.26

C1 Comb-7 Min 0 -7.7 -27.4 -3.6 600 600 0.70 0.04 13.17 0.79

C1 Comb-7 Min 2.3 -5.7 -9.1 -2.2 600 600 0.27 0.02 3.88 0.23

C1 Comb-7 Min 4.6 -3.7 -8.5 -0.7 600 600 -0.21 -0.01 3.87 0.23

C2 Comb-1 0 -8.4 17.4 -19.7 600 600 9.03 0.54 7.83 0.47

C2 Comb-1 2.3 -6.2 8.4 -9 600 600 3.75 0.22 3.44 0.21

C2 Comb-1 4.6 -4 -0.6 1.7 600 600 0.27 0.02 -0.31 -0.02

C2 Comb-2 0 -8.3 17.2 -18.9 600 600 8.62 0.52 7.74 0.46

C2 Comb-2 2.3 -6.1 8.3 -8.8 600 600 3.66 0.22 3.40 0.20

C2 Comb-2 4.6 -3.9 -0.6 1.2 600 600 0.02 0.00 -0.29 -0.02

C2 Comb-3 0 -8.5 17.2 -20.3 600 600 9.32 0.56 7.71 0.46

C2 Comb-3 2.3 -6.3 8.3 -9 600 600 3.74 0.22 3.37 0.20

C2 Comb-3 4.6 -4.2 -0.7 2.2 600 600 0.50 0.03 -0.29 -0.02

C2 Comb-4 0 -8.8 20.6 -19.1 600 600 8.65 0.52 9.45 0.57

C2 Comb-4 2.3 -6.6 9.3 -8.8 600 600 3.59 0.21 3.85 0.23

C2 Comb-4 4.6 -4.4 -2.1 1.5 600 600 0.10 0.01 0.42 0.02

C2 Comb-5 0 -8 13.7 -20 600 600 9.24 0.55 5.95 0.36

C2 Comb-5 2.3 -5.8 7.3 -9.1 600 600 3.87 0.23 2.92 0.18

C2 Comb-5 4.6 -3.6 0.8 1.9 600 600 0.43 0.03 -0.14 -0.01

8 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C2 Comb-6 Max 0 -6.1 22 -13.2 600 600 5.97 0.36 10.58 0.63

C2 Comb-6 Max 2.3 -4.2 8.7 -6.6 600 600 2.80 0.17 3.90 0.23

C2 Comb-6 Max 4.6 -2.2 3.6 4.7 600 600 2.12 0.13 1.54 0.09

C2 Comb-6 Min 0 -9.1 7.2 -20.6 600 600 9.39 0.56 2.37 0.14

C2 Comb-6 Min 2.3 -7.2 5.3 -8.6 600 600 3.39 0.20 1.66 0.10

C2 Comb-6 Min 4.6 -5.2 -4.8 -1.5 600 600 -0.02 0.00 1.71 0.10

C2 Comb-7 Max 0 -6 23.7 -14.1 600 600 6.45 0.39 11.49 0.69

C2 Comb-7 Max 2.3 -4 9.2 -7.2 600 600 3.15 0.19 4.19 0.25

C2 Comb-7 Max 4.6 -2 4.3 4.4 600 600 1.99 0.12 1.94 0.12

C2 Comb-7 Min 0 -9.3 5.5 -19.7 600 600 8.89 0.53 1.45 0.09

C2 Comb-7 Min 2.3 -7.3 4.8 -8.1 600 600 3.11 0.19 1.39 0.08

C2 Comb-7 Min 4.6 -5.3 -5.5 -1.2 600 600 -0.19 -0.01 2.06 0.12

C4 Comb-1 0 -8.6 0.9 4.3 600 600 0.93 0.06 -0.85 -0.05

C4 Comb-1 2.3 -6.4 0.7 2.1 600 600 0.11 0.01 -0.62 -0.04

C4 Comb-1 4.6 -4.2 0.4 -0.1 600 600 -0.60 -0.04 -0.44 -0.03

C4 Comb-2 0 -8.6 0.9 6.1 600 600 1.87 0.11 -0.85 -0.05

C4 Comb-2 2.3 -6.4 0.6 2.5 600 600 0.32 0.02 -0.68 -0.04

C4 Comb-2 4.6 -4.2 0.4 -1 600 600 -0.13 -0.01 -0.44 -0.03

C4 Comb-3 0 -8.6 0.9 2.4 600 600 -0.07 0.00 -0.85 -0.05

C4 Comb-3 2.3 -6.4 0.6 1.6 600 600 -0.15 -0.01 -0.68 -0.04

C4 Comb-3 4.6 -4.3 0.4 0.8 600 600 -0.25 -0.01 -0.46 -0.03

C4 Comb-4 0 -8.6 1 5.1 600 600 1.35 0.08 -0.80 -0.05

C4 Comb-4 2.3 -6.4 0.7 2.3 600 600 0.21 0.01 -0.62 -0.04

C4 Comb-4 4.6 -4.3 0.4 -0.4 600 600 -0.46 -0.03 -0.46 -0.03

C4 Comb-5 0 -8.6 0.8 3.5 600 600 0.51 0.03 -0.91 -0.05

C4 Comb-5 2.3 -6.4 0.6 1.9 600 600 0.00 0.00 -0.68 -0.04

C4 Comb-5 4.6 -4.2 0.4 0.2 600 600 -0.55 -0.03 -0.44 -0.03

C4 Comb-6 Max 0 -7.9 3.3 14.4 600 600 6.32 0.38 0.51 0.03

C4 Comb-6 Max 2.3 -5.9 2 4.3 600 600 1.34 0.08 0.13 0.01

C4 Comb-6 Max 4.6 -3.9 0.6 5.7 600 600 2.38 0.14 -0.29 -0.02

C4 Comb-6 Min 0 -7.9 -1.8 -7.3 600 600 2.60 0.16 -0.28 -0.02

C4 Comb-6 Min 2.3 -5.9 -0.9 -0.8 600 600 -0.50 -0.03 -0.44 -0.03

C4 Comb-6 Min 4.6 -3.9 0.04629 -5.8 600 600 2.43 0.15 -0.57 -0.03

C4 Comb-7 Max 0 -7.9 4.9 13.1 600 600 5.64 0.34 1.35 0.08

C4 Comb-7 Max 2.3 -5.9 2.8 4 600 600 1.18 0.07 0.55 0.03

C4 Comb-7 Max 4.6 -3.9 0.8 5.1 600 600 2.06 0.12 -0.19 -0.01

C4 Comb-7 Min 0 -7.9 -3.3 -6 600 600 1.92 0.12 0.51 0.03

C4 Comb-7 Min 2.3 -5.9 -1.7 -0.5 600 600 -0.65 -0.04 -0.02 0.00

C4 Comb-7 Min 4.6 -3.9 -0.1 -5.2 600 600 2.11 0.13 -0.55 -0.03

C6 Comb-1 0 -8.9 0.007441 0.5 600 600 -1.11 -0.07 -1.28 -0.08

C6 Comb-1 2.3 -6.7 0.01464 0.04495 600 600 -0.97 -0.06 -0.97 -0.06

C6 Comb-1 4.6 -4.5 0.02185 -0.4 600 600 -0.49 -0.03 -0.65 -0.04

C6 Comb-2 0 -8.9 0.006973 2.3 600 600 -0.17 -0.01 -1.28 -0.08

C6 Comb-2 2.3 -6.7 0.01426 0.5 600 600 -0.77 -0.05 -0.97 -0.06

C6 Comb-2 4.6 -4.5 0.02154 -1.4 600 600 0.03 0.00 -0.65 -0.04

C6 Comb-3 0 -8.9 0.008333 -1.3 600 600 -0.69 -0.04 -1.28 -0.08

C6 Comb-3 2.3 -6.7 0.01518 -0.4 600 600 -0.83 -0.05 -0.97 -0.06

C6 Comb-3 4.6 -4.5 0.02202 0.6 600 600 -0.39 -0.02 -0.65 -0.04

C6 Comb-4 0 -8.9 0.008045 1.3 600 600 -0.69 -0.04 -1.28 -0.08

9 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C6 Comb-4 2.3 -6.7 0.01595 0.3 600 600 -0.88 -0.05 -0.97 -0.06

C6 Comb-4 4.6 -4.5 0.02385 -0.8 600 600 -0.28 -0.02 -0.65 -0.04

C6 Comb-5 0 -8.9 0.007261 -0.3 600 600 -1.21 -0.07 -1.28 -0.08

C6 Comb-5 2.3 -6.7 0.01349 -0.2 600 600 -0.93 -0.06 -0.97 -0.06

C6 Comb-5 4.6 -4.5 0.01972 -0.1 600 600 -0.65 -0.04 -0.65 -0.04

C6 Comb-6 Max 0 -8 2.4 10.7 600 600 4.37 0.26 0.02 0.00

C6 Comb-6 Max 2.3 -6 1.4 2.3 600 600 0.27 0.02 -0.20 -0.01

C6 Comb-6 Max 4.6 -4 0.3 5.6 600 600 2.31 0.14 -0.47 -0.03

C6 Comb-6 Min 0 -8.1 -2.4 -10.1 600 600 4.04 0.24 0.01 0.00

C6 Comb-6 Min 2.3 -6.1 -1.3 -2.3 600 600 0.26 0.02 -0.26 -0.02

C6 Comb-6 Min 4.6 -4.1 -0.3 -6.2 600 600 2.61 0.16 -0.48 -0.03

C6 Comb-7 Max 0 -8 4.2 9.4 600 600 3.69 0.22 0.97 0.06

C6 Comb-7 Max 2.3 -6 2.4 1.9 600 600 0.07 0.00 0.33 0.02

C6 Comb-7 Max 4.6 -4.1 0.5 4.9 600 600 1.93 0.12 -0.38 -0.02

C6 Comb-7 Min 0 -8.1 -4.2 -8.8 600 600 3.36 0.20 0.95 0.06

C6 Comb-7 Min 2.3 -6.1 -2.3 -2 600 600 0.10 0.01 0.26 0.02

C6 Comb-7 Min 4.6 -4.1 -0.5 -5.6 600 600 2.29 0.14 -0.38 -0.02

C8 Comb-1 0 -8.8 -0.01082 0.5 600 600 -1.09 -0.07 -1.26 -0.08

C8 Comb-1 2.3 -6.6 -0.01063 0.1 600 600 -0.95 -0.06 -0.95 -0.06

C8 Comb-1 4.6 -4.4 -0.01043 -0.2 600 600 -0.58 -0.03 -0.64 -0.04

C8 Comb-2 0 -8.8 -0.00891 2.5 600 600 -0.05 0.00 -1.26 -0.08

C8 Comb-2 2.3 -6.6 -0.00897 0.6 600 600 -0.71 -0.04 -0.95 -0.06

C8 Comb-2 4.6 -4.4 -0.00903 -1.2 600 600 -0.06 0.00 -0.64 -0.04

C8 Comb-3 0 -8.8 -0.00917 -1.5 600 600 -0.57 -0.03 -1.26 -0.08

C8 Comb-3 2.3 -6.6 -0.00914 -0.3 600 600 -0.86 -0.05 -0.95 -0.06

C8 Comb-3 4.6 -4.4 -0.00911 0.9 600 600 -0.21 -0.01 -0.64 -0.04

C8 Comb-4 0 -8.8 -0.00876 1.3 600 600 -0.67 -0.04 -1.26 -0.08

C8 Comb-4 2.3 -6.6 -0.00885 0.4 600 600 -0.81 -0.05 -0.95 -0.06

C8 Comb-4 4.6 -4.4 -0.00894 -0.6 600 600 -0.37 -0.02 -0.64 -0.04

C8 Comb-5 0 -8.8 -0.00932 -0.4 600 600 -1.15 -0.07 -1.26 -0.08

C8 Comb-5 2.3 -6.6 -0.00926 -0.1 600 600 -0.95 -0.06 -0.95 -0.06

C8 Comb-5 4.6 -4.4 -0.0092 0.2 600 600 -0.58 -0.03 -0.64 -0.04

C8 Comb-6 Max 0 -7.9 2.2 11.7 600 600 4.91 0.29 -0.07 0.00

C8 Comb-6 Max 2.3 -6 1.2 2.8 600 600 0.54 0.03 -0.30 -0.02

C8 Comb-6 Max 4.6 -4 0.3 6.1 600 600 2.57 0.15 -0.47 -0.03

C8 Comb-6 Min 0 -8.1 -2.2 -11 600 600 4.51 0.27 -0.10 -0.01

C8 Comb-6 Min 2.3 -6.1 -1.2 -2.5 600 600 0.36 0.02 -0.32 -0.02

C8 Comb-6 Min 4.6 -4.1 -0.3 -6.3 600 600 2.66 0.16 -0.48 -0.03

C8 Comb-7 Max 0 -8 4.2 10.4 600 600 4.21 0.25 0.97 0.06

C8 Comb-7 Max 2.3 -6 2.3 2.4 600 600 0.33 0.02 0.27 0.02

C8 Comb-7 Max 4.6 -4 0.5 5.4 600 600 2.20 0.13 -0.36 -0.02

C8 Comb-7 Min 0 -8 -4.2 -9.6 600 600 3.79 0.23 0.97 0.06

C8 Comb-7 Min 2.3 -6.1 -2.3 -2.1 600 600 0.15 0.01 0.26 0.02

C8 Comb-7 Min 4.6 -4.1 -0.5 -5.6 600 600 2.29 0.14 -0.38 -0.02

C10 Comb-1 0 -8.9 -0.3 1 600 600 -0.85 -0.05 -1.21 -0.07

C10 Comb-1 2.3 -6.7 -0.2 0.6 600 600 -0.72 -0.04 -0.93 -0.06

C10 Comb-1 4.6 -4.5 -0.1 0.2 600 600 -0.59 -0.04 -0.65 -0.04

C10 Comb-2 0 -8.9 -0.2 3.2 600 600 0.31 0.02 -1.27 -0.08

C10 Comb-2 2.3 -6.7 -0.2 1.1 600 600 -0.46 -0.03 -0.93 -0.06

10 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C10 Comb-2 4.6 -4.5 -0.1 -1 600 600 -0.18 -0.01 -0.65 -0.04

C10 Comb-3 0 -8.9 -0.2 -1.3 600 600 -0.69 -0.04 -1.27 -0.08

C10 Comb-3 2.3 -6.7 -0.2 -0.02094 600 600 -0.97 -0.06 -0.93 -0.06

C10 Comb-3 4.6 -4.5 -0.1 1.3 600 600 -0.02 0.00 -0.65 -0.04

C10 Comb-4 0 -8.9 -0.2 1.9 600 600 -0.38 -0.02 -1.27 -0.08

C10 Comb-4 2.3 -6.7 -0.2 0.8 600 600 -0.62 -0.04 -0.93 -0.06

C10 Comb-4 4.6 -4.5 -0.1 -0.3 600 600 -0.54 -0.03 -0.65 -0.04

C10 Comb-5 0 -8.9 -0.2 -0.1 600 600 -1.28 -0.08 -1.27 -0.08

C10 Comb-5 2.3 -6.7 -0.2 0.3 600 600 -0.88 -0.05 -0.93 -0.06

C10 Comb-5 4.6 -4.5 -0.1 0.6 600 600 -0.39 -0.02 -0.65 -0.04

C10 Comb-6 Max 0 -8 2 12.8 600 600 5.47 0.33 -0.19 -0.01

C10 Comb-6 Max 2.3 -6 1.1 3.1 600 600 0.69 0.04 -0.35 -0.02

C10 Comb-6 Max 4.6 -4 0.2 6.7 600 600 2.88 0.17 -0.52 -0.03

C10 Comb-6 Min 0 -8.1 -2.1 -12.3 600 600 5.19 0.31 -0.15 -0.01

C10 Comb-6 Min 2.3 -6.1 -1.2 -2.9 600 600 0.57 0.03 -0.32 -0.02

C10 Comb-6 Min 4.6 -4.1 -0.3 -6.6 600 600 2.82 0.17 -0.48 -0.03

C10 Comb-7 Max 0 -8 4 11.2 600 600 4.63 0.28 0.86 0.05

C10 Comb-7 Max 2.3 -6 2.2 2.7 600 600 0.48 0.03 0.22 0.01

C10 Comb-7 Max 4.6 -4 0.4 6 600 600 2.52 0.15 -0.41 -0.02

C10 Comb-7 Min 0 -8.1 -4.2 -10.8 600 600 4.41 0.26 0.95 0.06

C10 Comb-7 Min 2.3 -6.1 -2.3 -2.4 600 600 0.31 0.02 0.26 0.02

C10 Comb-7 Min 4.6 -4.1 -0.5 -5.9 600 600 2.45 0.15 -0.38 -0.02

C12 Comb-1 0 -8.8 -0.00025 -7.4 600 600 2.52 0.15 -1.26 -0.08

C12 Comb-1 2.3 -6.6 -6.00E-05 -3.5 600 600 0.81 0.05 -0.95 -0.06

C12 Comb-1 4.6 -4.4 0.000134 0.3 600 600 -0.53 -0.03 -0.64 -0.04

C12 Comb-2 0 -8.8 -0.00026 -4.1 600 600 0.79 0.05 -1.26 -0.08

C12 Comb-2 2.3 -6.6 -6.89E-05 -2.5 600 600 0.29 0.02 -0.95 -0.06

C12 Comb-2 4.6 -4.4 0.000121 -1 600 600 -0.16 -0.01 -0.64 -0.04

C12 Comb-3 0 -8.8 -0.00025 -9.3 600 600 3.52 0.21 -1.26 -0.08

C12 Comb-3 2.3 -6.6 -6.26E-05 -3.9 600 600 1.02 0.06 -0.95 -0.06

C12 Comb-3 4.6 -4.5 0.000123 1.5 600 600 0.09 0.01 -0.65 -0.04

C12 Comb-4 0 -8.8 -0.00023 -5.6 600 600 1.58 0.09 -1.26 -0.08

C12 Comb-4 2.3 -6.6 -4.98E-05 -2.9 600 600 0.50 0.03 -0.95 -0.06

C12 Comb-4 4.6 -4.4 0.000135 -0.2 600 600 -0.58 -0.03 -0.64 -0.04

C12 Comb-5 0 -8.8 -0.00027 -7.8 600 600 2.73 0.16 -1.26 -0.08

C12 Comb-5 2.3 -6.6 -8.17E-05 -3.5 600 600 0.81 0.05 -0.95 -0.06

C12 Comb-5 4.6 -4.4 0.000109 0.8 600 600 -0.27 -0.02 -0.64 -0.04

C12 Comb-6 Max 0 -7.9 1.9 12 600 600 5.07 0.30 -0.22 -0.01

C12 Comb-6 Max 2.3 -5.9 1.1 2.5 600 600 0.39 0.02 -0.34 -0.02

C12 Comb-6 Max 4.6 -3.9 0.2 7.5 600 600 3.32 0.20 -0.50 -0.03

C12 Comb-6 Min 0 -8.1 -1.9 -16.4 600 600 7.34 0.44 -0.25 -0.02

C12 Comb-6 Min 2.3 -6.1 -1.1 -4.5 600 600 1.41 0.08 -0.37 -0.02

C12 Comb-6 Min 4.6 -4.1 -0.2 -7 600 600 3.03 0.18 -0.53 -0.03

C12 Comb-7 Max 0 -7.9 4.1 10.3 600 600 4.18 0.25 0.93 0.06

C12 Comb-7 Max 2.3 -5.9 2.3 2 600 600 0.13 0.01 0.29 0.02

C12 Comb-7 Max 4.6 -3.9 0.5 6.7 600 600 2.90 0.17 -0.35 -0.02

C12 Comb-7 Min 0 -8.1 -4.1 -14.7 600 600 6.45 0.39 0.90 0.05

C12 Comb-7 Min 2.3 -6.1 -2.3 -4 600 600 1.15 0.07 0.26 0.02

C12 Comb-7 Min 4.6 -4.1 -0.5 -6.3 600 600 2.66 0.16 -0.38 -0.02

11 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C14 Comb-1 0 -8.7 0.3 -0.02156 600 600 -1.25 -0.07 -1.18 -0.07

C14 Comb-1 2.3 -6.5 0.2 0.2 600 600 -0.90 -0.05 -0.90 -0.05

C14 Comb-1 4.6 -4.3 0.1 0.5 600 600 -0.41 -0.02 -0.62 -0.04

C14 Comb-2 0 -8.7 0.3 2.9 600 600 0.18 0.01 -1.18 -0.07

C14 Comb-2 2.3 -6.5 0.2 1 600 600 -0.48 -0.03 -0.90 -0.05

C14 Comb-2 4.6 -4.3 0.1 -0.9 600 600 -0.20 -0.01 -0.62 -0.04

C14 Comb-3 0 -8.7 0.3 -3.1 600 600 0.28 0.02 -1.18 -0.07

C14 Comb-3 2.3 -6.6 0.2 -0.6 600 600 -0.71 -0.04 -0.92 -0.05

C14 Comb-3 4.6 -4.4 0.1 1.9 600 600 0.31 0.02 -0.63 -0.04

C14 Comb-4 0 -8.7 0.3 1.2 600 600 -0.71 -0.04 -1.18 -0.07

C14 Comb-4 2.3 -6.5 0.2 0.6 600 600 -0.69 -0.04 -0.90 -0.05

C14 Comb-4 4.6 -4.3 0.1 -0.1 600 600 -0.62 -0.04 -0.62 -0.04

C14 Comb-5 0 -8.7 0.3 -1.4 600 600 -0.61 -0.04 -1.18 -0.07

C14 Comb-5 2.3 -6.5 0.2 -0.2 600 600 -0.90 -0.05 -0.90 -0.05

C14 Comb-5 4.6 -4.4 0.1 1 600 600 -0.16 -0.01 -0.63 -0.04

C14 Comb-6 Max 0 -7.9 1.9 15.7 600 600 7.00 0.42 -0.22 -0.01

C14 Comb-6 Max 2.3 -5.9 1.1 4 600 600 1.18 0.07 -0.34 -0.02

C14 Comb-6 Max 4.6 -3.9 0.2 8.4 600 600 3.79 0.23 -0.50 -0.03

C14 Comb-6 Min 0 -8.1 -1.8 -17 600 600 7.66 0.46 -0.31 -0.02

C14 Comb-6 Min 2.3 -6.1 -1 -4.3 600 600 1.31 0.08 -0.42 -0.03

C14 Comb-6 Min 4.6 -4.1 -0.2 -7.7 600 600 3.39 0.20 -0.53 -0.03

C14 Comb-7 Max 0 -7.9 4.1 13.7 600 600 5.96 0.36 0.93 0.06

C14 Comb-7 Max 2.3 -5.9 2.3 3.5 600 600 0.92 0.05 0.29 0.02

C14 Comb-7 Max 4.6 -3.9 0.5 7.5 600 600 3.32 0.20 -0.35 -0.02

C14 Comb-7 Min 0 -8.1 -4 -15 600 600 6.61 0.40 0.85 0.05

C14 Comb-7 Min 2.3 -6.1 -2.2 -3.7 600 600 0.99 0.06 0.21 0.01

C14 Comb-7 Min 4.6 -4.1 -0.4 -6.8 600 600 2.92 0.17 -0.43 -0.03

C16 Comb-1 0 -9 0.0284 -0.7 600 600 -1.02 -0.06 -1.29 -0.08

C16 Comb-1 2.3 -6.8 0.04068 0.01561 600 600 -0.98 -0.06 -0.98 -0.06

C16 Comb-1 4.6 -4.6 0.1 0.8 600 600 -0.30 -0.02 -0.66 -0.04

C16 Comb-2 0 -8.9 0.02465 2.8 600 600 0.10 0.01 -1.28 -0.08

C16 Comb-2 2.3 -6.7 0.03685 1 600 600 -0.51 -0.03 -0.97 -0.06

C16 Comb-2 4.6 -4.5 0.04905 -0.9 600 600 -0.23 -0.01 -0.65 -0.04

C16 Comb-3 0 -9 0.02531 -4.3 600 600 0.87 0.05 -1.29 -0.08

C16 Comb-3 2.3 -6.8 0.03735 -1 600 600 -0.53 -0.03 -0.98 -0.06

C16 Comb-3 4.6 -4.6 0.04938 2.4 600 600 0.54 0.03 -0.67 -0.04

C16 Comb-4 0 -8.9 0.02569 0.8 600 600 -0.95 -0.06 -1.28 -0.08

C16 Comb-4 2.3 -6.7 0.03869 0.5 600 600 -0.77 -0.05 -0.97 -0.06

C16 Comb-4 4.6 -4.6 0.1 0.1 600 600 -0.66 -0.04 -0.66 -0.04

C16 Comb-5 0 -9 0.02427 -2.3 600 600 -0.18 -0.01 -1.29 -0.08

C16 Comb-5 2.3 -6.8 0.0355 -0.4 600 600 -0.84 -0.05 -0.98 -0.06

C16 Comb-5 4.6 -4.6 0.04673 1.4 600 600 0.02 0.00 -0.67 -0.04

C16 Comb-6 Max 0 -7.9 1.8 18.3 600 600 8.37 0.50 -0.28 -0.02

C16 Comb-6 Max 2.3 -5.9 1 5 600 600 1.70 0.10 -0.39 -0.02

C16 Comb-6 Max 4.6 -4 0.2 9.8 600 600 4.51 0.27 -0.52 -0.03

C16 Comb-6 Min 0 -8.3 -1.8 -19.8 600 600 9.09 0.54 -0.34 -0.02

C16 Comb-6 Min 2.3 -6.3 -1 -5.1 600 600 1.69 0.10 -0.45 -0.03

C16 Comb-6 Min 4.6 -4.3 -0.2 -8.4 600 600 3.73 0.22 -0.56 -0.03

C16 Comb-7 Max 0 -8 4.1 16 600 600 7.15 0.43 0.91 0.05

12 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C16 Comb-7 Max 2.3 -6 2.3 4.3 600 600 1.32 0.08 0.27 0.02

C16 Comb-7 Max 4.6 -4 0.5 8.8 600 600 3.98 0.24 -0.36 -0.02

C16 Comb-7 Min 0 -8.3 -4.1 -17.5 600 600 7.89 0.47 0.87 0.05

C16 Comb-7 Min 2.3 -6.3 -2.2 -4.4 600 600 1.33 0.08 0.18 0.01

C16 Comb-7 Min 4.6 -4.3 -0.4 -7.4 600 600 3.20 0.19 -0.46 -0.03

C18 Comb-1 0 -8 1.7 -6.7 600 600 2.28 0.14 -0.34 -0.02

C18 Comb-1 2.3 -5.8 1.2 -3.8 600 600 1.09 0.07 -0.27 -0.02

C18 Comb-1 4.6 -3.6 0.7 -1 600 600 -0.04 0.00 -0.19 -0.01

C18 Comb-2 0 -8 1.6 -2.5 600 600 0.08 0.00 -0.40 -0.02

C18 Comb-2 2.3 -5.8 1.1 -2.5 600 600 0.41 0.02 -0.32 -0.02

C18 Comb-2 4.6 -3.6 0.7 -2.6 600 600 0.80 0.05 -0.19 -0.01

C18 Comb-3 0 -8 1.6 -10.6 600 600 4.32 0.26 -0.40 -0.02

C18 Comb-3 2.3 -5.8 1.1 -4.9 600 600 1.67 0.10 -0.32 -0.02

C18 Comb-3 4.6 -3.6 0.7 0.8 600 600 -0.14 -0.01 -0.19 -0.01

C18 Comb-4 0 -8 1.7 -4.8 600 600 1.28 0.08 -0.34 -0.02

C18 Comb-4 2.3 -5.8 1.2 -3.2 600 600 0.78 0.05 -0.27 -0.02

C18 Comb-4 4.6 -3.6 0.8 -1.6 600 600 0.28 0.02 -0.14 -0.01

C18 Comb-5 0 -8 1.5 -8.3 600 600 3.11 0.19 -0.45 -0.03

C18 Comb-5 2.3 -5.8 1.1 -4.3 600 600 1.35 0.08 -0.32 -0.02

C18 Comb-5 4.6 -3.6 0.7 -0.3 600 600 -0.40 -0.02 -0.19 -0.01

C18 Comb-6 Max 0 -7.2 3.1 16.9 600 600 7.74 0.46 0.51 0.03

C18 Comb-6 Max 2.3 -5.2 1.9 3.3 600 600 0.92 0.06 0.19 0.01

C18 Comb-6 Max 4.6 -3.2 0.7 8.7 600 600 4.05 0.24 -0.13 -0.01

C18 Comb-6 Min 0 -7.5 -1.1 -26.2 600 600 12.56 0.75 -0.58 -0.03

C18 Comb-6 Min 2.3 -5.5 -0.5 -8.8 600 600 3.75 0.22 -0.59 -0.04

C18 Comb-6 Min 4.6 -3.5 0.1 -10.2 600 600 4.79 0.29 -0.49 -0.03

C18 Comb-7 Max 0 -7.2 5.1 14.2 600 600 6.32 0.38 1.56 0.09

C18 Comb-7 Max 2.3 -5.2 3 2.6 600 600 0.55 0.03 0.76 0.05

C18 Comb-7 Max 4.6 -3.2 1 7.6 600 600 3.48 0.21 0.02 0.00

C18 Comb-7 Min 0 -7.5 -3.1 -23.6 600 600 11.20 0.67 0.47 0.03

C18 Comb-7 Min 2.3 -5.5 -1.6 -8 600 600 3.34 0.20 -0.02 0.00

C18 Comb-7 Min 4.6 -3.5 -0.1 -9.1 600 600 4.22 0.25 -0.49 -0.03

C21 Comb-1 0 -216 -3.1 2.5 600 600 -16.21 -0.97 -16.19 -0.97

C21 Comb-1 2.25 -213.8 -1.7 3.6 600 600 -16.20 -0.97 -16.19 -0.97

C21 Comb-1 4.5 -211.7 -0.2 4.8 600 600 -15.88 -0.95 -16.17 -0.97

C21 Comb-2 0 -213.2 -2.9 8.7 600 600 -13.81 -0.83 -16.18 -0.97

C21 Comb-2 2.25 -211.1 -1.6 4.2 600 600 -16.19 -0.97 -16.17 -0.97

C21 Comb-2 4.5 -208.9 -0.3 -0.3 600 600 -16.17 -0.97 -16.15 -0.97

C21 Comb-3 0 -213.7 -3.2 -4.1 600 600 -16.20 -0.97 -16.18 -0.97

C21 Comb-3 2.25 -211.5 -1.6 2.9 600 600 -16.19 -0.97 -16.17 -0.97

C21 Comb-3 4.5 -209.4 -0.04601 9.8 600 600 -13.15 -0.79 -16.16 -0.97

C21 Comb-4 0 -213 3.5 4.6 600 600 -16.01 -0.96 -16.18 -0.97

C21 Comb-4 2.25 -210.8 -1 3.8 600 600 -16.18 -0.97 -16.17 -0.97

C21 Comb-4 4.5 -208.7 -5.5 3 600 600 -16.17 -0.97 -15.43 -0.92

C21 Comb-5 0 -213.9 -9.6 -0.1 600 600 -16.20 -0.97 -13.29 -0.80

C21 Comb-5 2.25 -211.8 -2.3 3.2 600 600 -16.19 -0.97 -16.17 -0.97

C21 Comb-5 4.5 -209.6 5.1 6.5 600 600 -14.93 -0.89 -15.67 -0.94

C21 Comb-6 Max 0 -178.4 25.6 34 600 600 0.72 0.04 -3.70 -0.22

C21 Comb-6 Max 2.25 -176.5 1.2 5.6 600 600 -14.44 -0.86 -15.54 -0.93

13 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C21 Comb-6 Max 4.5 -174.5 23.3 31.2 600 600 -0.63 -0.04 -4.79 -0.29

C21 Comb-6 Min 0 -181.9 -30.3 -31.8 600 600 -0.59 -0.04 -1.29 -0.08

C21 Comb-6 Min 2.25 -179.9 -3.5 -0.4 600 600 -15.65 -0.94 -15.64 -0.94

C21 Comb-6 Min 4.5 -178 -23.3 -22.9 600 600 -5.22 -0.31 -4.93 -0.30

C21 Comb-7 Max 0 -178 41.5 28.5 600 600 -2.22 -0.13 4.95 0.30

C21 Comb-7 Max 2.25 -176.1 2.6 5 600 600 -14.75 -0.88 -15.53 -0.93

C21 Comb-7 Max 4.5 -174.1 36.4 26.8 600 600 -2.98 -0.18 2.31 0.14

C21 Comb-7 Min 0 -182.3 -46.2 -26.3 600 600 -3.55 -0.21 7.37 0.44

C21 Comb-7 Min 2.25 -180.3 -5 0.2 600 600 -15.66 -0.94 -14.89 -0.89

C21 Comb-7 Min 4.5 -178.4 -36.4 -18.6 600 600 -7.54 -0.45 2.14 0.13

C22 Comb-1 0 -110.3 54.3 3.2 600 600 -11.60 -0.69 15.85 0.95

C22 Comb-1 2.25 -108.1 4.5 3.7 600 600 -11.15 -0.67 -10.72 -0.64

C22 Comb-1 4.5 -106 -45.4 4.2 600 600 -10.70 -0.64 11.39 0.68

C22 Comb-2 0 -109.1 53.1 8.9 600 600 -8.47 -0.51 15.30 0.92

C22 Comb-2 2.25 -106.9 4.2 4.2 600 600 -10.78 -0.65 -10.77 -0.64

C22 Comb-2 4.5 -104.8 -44.8 -0.6 600 600 -11.72 -0.70 11.17 0.67

C22 Comb-3 0 -109.4 53.4 -2.9 600 600 -11.69 -0.70 15.43 0.92

C22 Comb-3 2.25 -107.2 4.3 3 600 600 -11.44 -0.68 -10.75 -0.64

C22 Comb-3 4.5 -105.1 -44.7 9 600 600 -8.08 -0.48 11.09 0.66

C22 Comb-4 0 -110.2 57.5 5.6 600 600 -10.32 -0.62 17.59 1.05

C22 Comb-4 2.25 -108 4.5 3.9 600 600 -11.04 -0.66 -10.71 -0.64

C22 Comb-4 4.5 -105.9 -48.4 2.2 600 600 -11.76 -0.70 13.02 0.78

C22 Comb-5 0 -108.3 49 0.4 600 600 -11.98 -0.72 13.15 0.79

C22 Comb-5 2.25 -106.1 4 3.3 600 600 -11.19 -0.67 -10.81 -0.65

C22 Comb-5 4.5 -104 -41 6.1 600 600 -9.52 -0.57 9.19 0.55

C22 Comb-6 Max 0 -88.8 59.5 32.7 600 600 6.02 0.36 20.49 1.23

C22 Comb-6 Max 2.25 -86.8 3.7 5.2 600 600 -8.39 -0.50 -9.17 -0.55

C22 Comb-6 Max 4.5 -84.9 -20.8 29.9 600 600 4.91 0.29 0.11 0.01

C22 Comb-6 Min 0 -98.2 26 -29.5 600 600 3.44 0.21 1.63 0.10

C22 Comb-6 Min 2.25 -96.3 1.8 0.03872 600 600 -11.04 -0.66 -11.03 -0.66

C22 Comb-6 Min 4.5 -94.3 -53.6 -22.4 600 600 0.01 0.00 16.82 1.01

C22 Comb-7 Max 0 -86.1 69.4 28.8 600 600 4.21 0.25 26.06 1.56

C22 Comb-7 Max 2.25 -84.2 4.1 4.7 600 600 -8.39 -0.50 -8.70 -0.52

C22 Comb-7 Max 4.5 -82.2 -11.5 26.9 600 600 3.59 0.21 -4.57 -0.27

C22 Comb-7 Min 0 -100.9 16.1 -25.7 600 600 1.17 0.07 -3.91 -0.23

C22 Comb-7 Min 2.25 -99 1.4 0.6 600 600 -11.26 -0.67 -11.25 -0.67

C22 Comb-7 Min 4.5 -97 -62.9 -19.4 600 600 -1.83 -0.11 21.59 1.29

14 / 28

TÍNH CỘT LỆCH TÂM THEO 2 PHƯƠNG - TCVN 5574:2012

TẦNG 2

Hệ số xác định chiều dài tính toán Ψ= 0.7 Chiều cao cột tầng: 4.5 m

Bêtông mác 300 Rb= 13 MPa

Cốt thép mác C-III Rs= 365 MPa Rsc= 365 MPa

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C19 Comb-1 0 -88.9 27.7 -4.1 400 600 -7.87 -0.71 14.32 1.34

C19 Comb-1 2.25 -87.5 3.5 -2 400 600 -8.89 -0.80 -7.72 -0.72

C19 Comb-1 4.5 -86.1 -20.8 0.00081 400 600 -8.94 -0.80 8.12 0.76

C19 Comb-2 0 -87.6 24.9 -3.9 400 600 -7.89 -0.71 11.81 1.10

C19 Comb-2 2.25 -86.1 3.1 -2 400 600 -8.79 -0.79 -7.97 -0.74

C19 Comb-2 4.5 -84.7 -18.7 -0.1 400 600 -8.85 -0.79 6.29 0.59

C19 Comb-3 0 -88.5 29.5 -4 400 600 -7.90 -0.71 16.01 1.50

C19 Comb-3 2.25 -87.1 3.6 -2 400 600 -8.86 -0.80 -7.60 -0.71

C19 Comb-3 4.5 -85.7 -22.2 0.03306 400 600 -8.91 -0.80 9.44 0.88

C19 Comb-4 0 -87.7 26.4 1.1 400 600 -9.03 -0.81 13.19 1.23

C19 Comb-4 2.25 -86.3 3.3 -1.5 400 600 -8.95 -0.80 -7.81 -0.73

C19 Comb-4 4.5 -84.9 -19.8 -4 400 600 -7.64 -0.69 7.29 0.68

C19 Comb-5 0 -88.4 28 -8.9 400 600 -5.29 -0.47 14.63 1.37

C19 Comb-5 2.25 -87 3.5 -2.5 400 600 -8.59 -0.77 -7.68 -0.72

C19 Comb-5 4.5 -85.5 -21.1 4 400 600 -7.68 -0.69 8.44 0.79

C19 Comb-6 Max 0 -72.9 33.8 15.4 400 600 -0.66 -0.06 21.02 1.96

C19 Comb-6 Max 2.25 -71.6 3.8 0.2 400 600 -7.95 -0.71 -6.12 -0.57

C19 Comb-6 Max 4.5 -70.3 -7.6 14.9 400 600 -0.70 -0.06 -2.62 -0.24

C19 Comb-6 Min 0 -77.8 9.8 -20.9 400 600 1.87 0.17 -1.30 -0.12

C19 Comb-6 Min 2.25 -76.5 1.1 -3 400 600 -7.52 -0.68 -8.96 -0.84

C19 Comb-6 Min 4.5 -75.2 -26.2 -15 400 600 -1.06 -0.10 13.88 1.30

C19 Comb-7 Max 0 -73.6 31.8 26.9 400 600 5.40 0.48 19.13 1.79

C19 Comb-7 Max 2.25 -72.3 3.5 1.3 400 600 -8.00 -0.72 -6.45 -0.60

C19 Comb-7 Max 4.5 -71 -9.1 24.3 400 600 4.23 0.38 -1.34 -0.13

C19 Comb-7 Min 0 -77.1 11.8 -32.5 400 600 8.10 0.73 0.57 0.05

C19 Comb-7 Min 2.25 -75.8 1.4 -4.1 400 600 -6.88 -0.62 -8.64 -0.81

C19 Comb-7 Min 4.5 -74.5 -24.7 -24.4 400 600 4.00 0.36 12.56 1.17

C20 Comb-1 0 -47.8 22.6 29.1 400 600 9.00 0.81 13.13 1.23

C20 Comb-1 2.25 -46.4 4.3 4.5 400 600 -3.84 -0.35 -3.01 -0.28

C20 Comb-1 4.5 -45 -14 -20.1 400 600 4.55 0.41 5.76 0.54

C20 Comb-2 0 -48.3 20 28.5 400 600 8.63 0.77 10.74 1.00

C20 Comb-2 2.25 -46.9 3.9 4.3 400 600 -4.01 -0.36 -3.42 -0.32

C20 Comb-2 4.5 -45.5 -12.1 -19.8 400 600 4.33 0.39 4.01 0.37

C20 Comb-3 0 -45.9 24.4 28.7 400 600 9.00 0.81 14.94 1.39

C20 Comb-3 2.25 -44.5 4.5 4.4 400 600 -3.69 -0.33 -2.61 -0.24

C20 Comb-3 4.5 -43 -15.4 -19.9 400 600 4.67 0.42 7.24 0.68

C20 Comb-4 0 -48.1 21.4 31.6 400 600 10.29 0.92 12.02 1.12

C20 Comb-4 2.25 -46.6 4.1 4.7 400 600 -3.76 -0.34 -3.21 -0.30

C20 Comb-4 4.5 -45.2 -13.2 -22.2 400 600 5.64 0.51 5.02 0.47

C20 Comb-5 0 -46.1 23 25.6 400 600 7.33 0.66 13.67 1.28

C20 Comb-5 2.25 -44.7 4.3 4.1 400 600 -3.87 -0.35 -2.81 -0.26

C20 Comb-5 4.5 -43.3 -14.4 -17.5 400 600 3.36 0.30 6.31 0.59

15 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C20 Comb-6 Max 0 -32.5 29.9 33 400 600 12.81 1.15 21.32 1.99

C20 Comb-6 Max 2.25 -31.2 4.6 3.8 400 600 -2.42 -0.22 -0.81 -0.08

C20 Comb-6 Max 4.5 -29.9 -2.4 -7.9 400 600 -0.10 -0.01 -2.55 -0.24

C20 Comb-6 Min 0 -45.1 6.2 13.3 400 600 0.94 0.08 -1.18 -0.11

C20 Comb-6 Min 2.25 -43.8 1.9 2.5 400 600 -4.61 -0.41 -4.80 -0.45

C20 Comb-6 Min 4.5 -42.5 -20.6 -25.7 400 600 7.79 0.70 11.93 1.11

C20 Comb-7 Max 0 -34.1 28.7 39.4 400 600 15.99 1.44 20.07 1.87

C20 Comb-7 Max 2.25 -32.9 4.5 4.3 400 600 -2.37 -0.21 -1.13 -0.11

C20 Comb-7 Max 4.5 -31.6 -3.3 -2.2 400 600 -3.31 -0.30 -2.00 -0.19

C20 Comb-7 Min 0 -43.4 7.4 6.9 400 600 -2.24 -0.20 0.09 0.01

C20 Comb-7 Min 2.25 -42.1 2 2.1 400 600 -4.62 -0.42 -4.50 -0.42

C20 Comb-7 Min 4.5 -40.8 -19.8 -31.4 400 600 10.99 0.99 11.41 1.07

C29 Comb-1 0 -178 37.7 5.4 400 600 -10.47 -0.94 23.95 2.24

C29 Comb-1 2.25 -176.6 6.1 1.3 400 600 -11.57 -1.04 -8.97 -0.84

C29 Comb-1 4.5 -175.1 -25.4 -2.7 400 600 -11.37 -1.02 11.20 1.05

C29 Comb-2 0 -178.2 36.5 8.5 400 600 -8.46 -0.76 22.75 2.12

C29 Comb-2 2.25 -176.7 5.9 2.5 400 600 -11.59 -1.04 -9.22 -0.86

C29 Comb-2 4.5 -175.3 -24.7 -3.6 400 600 -11.34 -1.02 10.50 0.98

C29 Comb-3 0 -170 36.4 1.4 400 600 -10.58 -0.95 21.83 2.04

C29 Comb-3 2.25 -168.5 5.9 0.4 400 600 -10.61 -0.95 -8.60 -0.80

C29 Comb-3 4.5 -167.1 -24.5 -0.6 400 600 -10.64 -0.96 9.75 0.91

C29 Comb-4 0 -179.4 38.5 4.4 400 600 -11.31 -1.01 24.90 2.33

C29 Comb-4 2.25 -177.9 6.3 1.8 400 600 -11.73 -1.05 -8.79 -0.82

C29 Comb-4 4.5 -176.5 -26 -0.9 400 600 -11.56 -1.04 11.90 1.11

C29 Comb-5 0 -168.8 34.3 5.5 400 600 -9.46 -0.85 19.62 1.83

C29 Comb-5 2.25 -167.3 5.5 1.1 400 600 -10.64 -0.95 -8.90 -0.83

C29 Comb-5 4.5 -165.9 -23.2 -3.3 400 600 -10.66 -0.96 8.40 0.78

C29 Comb-6 Max 0 -128.4 34.6 26.2 400 600 2.01 0.18 19.33 1.80

C29 Comb-6 Max 2.25 -127.1 5.1 4.8 400 600 -9.40 -0.84 -8.38 -0.78

C29 Comb-6 Max 4.5 -125.8 -11.1 20 400 600 -1.24 -0.11 -2.84 -0.27

C29 Comb-6 Min 0 -144.4 17.3 -22 400 600 -0.57 -0.05 2.54 0.24

C29 Comb-6 Min 2.25 -143.1 3.1 -1.1 400 600 -10.81 -0.97 -10.61 -0.99

C29 Comb-6 Min 4.5 -141.8 -24.3 -16.8 400 600 -3.32 -0.30 9.27 0.87

C29 Comb-7 Max 0 -128 40 16.5 400 600 -3.18 -0.29 24.52 2.29

C29 Comb-7 Max 2.25 -126.7 5.8 3.7 400 600 -9.98 -0.90 -7.73 -0.72

C29 Comb-7 Max 4.5 -125.4 -6.9 12.5 400 600 -5.23 -0.47 -6.68 -0.62

C29 Comb-7 Min 0 -144.8 11.9 -12.3 400 600 -5.78 -0.52 -2.48 -0.23

C29 Comb-7 Min 2.25 -143.5 2.5 0.04541 400 600 -10.82 -0.97 -11.17 -1.04

C29 Comb-7 Min 4.5 -142.2 -28.5 -9.3 400 600 -7.35 -0.66 13.31 1.24

C38 Comb-1 0 -109.8 41.8 -14.6 400 600 -3.50 -0.31 26.60 2.48

C38 Comb-1 2.25 -108.4 6.7 -2.5 400 600 -9.88 -0.89 -6.15 -0.57

C38 Comb-1 4.5 -107 -28.4 9.5 400 600 -6.08 -0.55 14.04 1.31

C38 Comb-2 0 -109.6 40.7 -9.1 400 600 -6.42 -0.58 25.57 2.39

C38 Comb-2 2.25 -108.1 6.4 -2 400 600 -10.04 -0.90 -6.41 -0.60

C38 Comb-2 4.5 -106.7 -27.9 5.1 400 600 -8.41 -0.75 13.59 1.27

C38 Comb-3 0 -108.6 40.6 -19.2 400 600 -0.99 -0.09 25.50 2.38

C38 Comb-3 2.25 -107.1 6.4 -2.8 400 600 -9.65 -0.87 -6.36 -0.59

C38 Comb-3 4.5 -105.7 -27.8 13.6 400 600 -3.83 -0.34 13.53 1.26

C38 Comb-4 0 -110 43 -13.9 400 600 -3.88 -0.35 27.74 2.59

16 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C38 Comb-4 2.25 -108.6 6.7 -2.5 400 600 -9.89 -0.89 -6.16 -0.58

C38 Comb-4 4.5 -107.1 -29.6 8.9 400 600 -6.40 -0.57 15.17 1.42

C38 Comb-5 0 -108.1 38.4 -14.4 400 600 -3.52 -0.32 23.44 2.19

C38 Comb-5 2.25 -106.7 6.1 -2.4 400 600 -9.84 -0.88 -6.61 -0.62

C38 Comb-5 4.5 -105.3 -26.1 9.7 400 600 -5.88 -0.53 11.96 1.12

C38 Comb-6 Max 0 -92.4 41 15.3 400 600 -2.15 -0.19 26.51 2.48

C38 Comb-6 Max 2.25 -91.1 5.2 0.8 400 600 -9.23 -0.83 -6.45 -0.60

C38 Comb-6 Max 4.5 -89.8 -14.8 28.3 400 600 4.95 0.44 2.34 0.22

C38 Comb-6 Min 0 -97.3 20.8 -36.3 400 600 8.76 0.79 7.42 0.69

C38 Comb-6 Min 2.25 -96 3 -4 400 600 -8.39 -0.75 -8.77 -0.82

C38 Comb-6 Min 4.5 -94.7 -30.6 -13.7 400 600 -3.15 -0.28 16.69 1.56

C38 Comb-7 Max 0 -91.1 46.7 5 400 600 -7.54 -0.68 31.89 2.98

C38 Comb-7 Max 2.25 -89.8 5.8 -0.1 400 600 -9.16 -0.82 -5.82 -0.54

C38 Comb-7 Max 4.5 -88.5 -10.4 19.9 400 600 0.55 0.05 -1.60 -0.15

C38 Comb-7 Min 0 -98.6 15.1 -26 400 600 3.18 0.29 2.06 0.19

C38 Comb-7 Min 2.25 -97.3 2.4 -3.1 400 600 -8.95 -0.80 -9.40 -0.88

C38 Comb-7 Min 4.5 -96 -35.1 -5.3 400 600 -7.70 -0.69 20.82 1.94

C47 Comb-1 0 -58.1 28.8 45.6 400 600 16.71 1.50 17.68 1.65

C47 Comb-1 2.25 -56.7 4.5 5.3 400 600 -4.51 -0.40 -4.01 -0.37

C47 Comb-1 4.5 -55.2 -19.7 -35 400 600 11.37 1.02 9.75 0.91

C47 Comb-2 0 -58.1 28.2 47.5 400 600 17.71 1.59 17.14 1.60

C47 Comb-2 2.25 -56.6 4.4 5.2 400 600 -4.55 -0.41 -4.08 -0.38

C47 Comb-2 4.5 -55.2 -19.5 -37.2 400 600 12.53 1.12 9.57 0.89

C47 Comb-3 0 -57.1 28 41.3 400 600 14.52 1.30 17.05 1.59

C47 Comb-3 2.25 -55.7 4.3 4.7 400 600 -4.73 -0.42 -4.07 -0.38

C47 Comb-3 4.5 -54.3 -19.3 -32 400 600 9.87 0.89 9.49 0.89

C47 Comb-4 0 -58 30.2 44.6 400 600 16.18 1.45 18.95 1.77

C47 Comb-4 2.25 -56.6 4.6 5 400 600 -4.66 -0.42 -3.91 -0.36

C47 Comb-4 4.5 -55.2 -21 -34.6 400 600 11.15 1.00 10.92 1.02

C47 Comb-5 0 -57.2 26.1 44.2 400 600 16.05 1.44 15.33 1.43

C47 Comb-5 2.25 -55.7 4.1 4.9 400 600 -4.62 -0.41 -4.25 -0.40

C47 Comb-5 4.5 -54.3 -17.8 -34.5 400 600 11.19 1.00 8.14 0.76

C47 Comb-6 Max 0 -45.5 32.8 49.3 400 600 19.93 1.79 22.49 2.10

C47 Comb-6 Max 2.25 -44.2 4 3.4 400 600 -4.18 -0.38 -3.01 -0.28

C47 Comb-6 Max 4.5 -42.9 -7.3 -14.4 400 600 1.77 0.16 0.06 0.01

C47 Comb-6 Min 0 -53.8 10.9 18.9 400 600 2.98 0.27 2.00 0.19

C47 Comb-6 Min 2.25 -52.5 1.8 1.8 400 600 -5.93 -0.53 -5.92 -0.55

C47 Comb-6 Min 4.5 -51.2 -24.7 -43.3 400 600 16.16 1.45 14.65 1.37

C47 Comb-7 Max 0 -45.7 38.1 43.1 400 600 16.63 1.49 27.21 2.54

C47 Comb-7 Max 2.25 -44.4 4.6 3 400 600 -4.41 -0.40 -2.51 -0.23

C47 Comb-7 Max 4.5 -43.1 -3.1 -20.3 400 600 4.87 0.44 -3.66 -0.34

C47 Comb-7 Min 0 -53.6 5.6 25 400 600 6.23 0.56 -2.70 -0.25

C47 Comb-7 Min 2.25 -52.3 1.2 2.2 400 600 -5.69 -0.51 -6.42 -0.60

C47 Comb-7 Min 4.5 -51 -29 -37.4 400 600 13.06 1.17 18.53 1.73

C101 Comb-1 0 -3.6 -11.2 28.1 400 600 14.15 1.27 9.01 0.84

C101 Comb-1 2.6 -2 -6.1 10.2 400 600 5.02 0.45 4.89 0.46

C101 Comb-1 5.2 -0.3 -1.1 -7.7 400 600 3.98 0.36 0.89 0.08

C101 Comb-2 0 -2.5 -12.9 27 400 600 13.74 1.23 10.64 0.99

C101 Comb-2 2.6 -0.8 -6 9.7 400 600 4.95 0.44 5.00 0.47

17 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C101 Comb-2 5.2 0.8 0.8 -7.5 400 600 -3.80 -0.34 -0.55 -0.05

C101 Comb-3 0 -5.5 -8.4 26.9 400 600 13.24 1.19 6.30 0.59

C101 Comb-3 2.6 -3.9 -5.9 9.7 400 600 4.47 0.40 4.41 0.41

C101 Comb-3 5.2 -2.2 -3.4 -7.5 400 600 3.58 0.32 2.54 0.24

C101 Comb-4 0 -3.6 -11.5 29.5 400 600 14.88 1.34 9.27 0.87

C101 Comb-4 2.6 -2 -6 10.6 400 600 5.23 0.47 4.80 0.45

C101 Comb-4 5.2 -0.3 -0.5 -8.4 400 600 4.35 0.39 0.38 0.04

C101 Comb-5 0 -4.4 -9.7 24.3 400 600 12.04 1.08 7.59 0.71

C101 Comb-5 2.6 -2.7 -5.9 8.8 400 600 4.18 0.38 4.60 0.43

C101 Comb-5 5.2 -1.1 -2.1 -6.7 400 600 3.33 0.30 1.61 0.15

C101 Comb-6 Max 0 3.2 5.7 27 400 600 -13.60 -1.22 -4.32 -0.40

C101 Comb-6 Max 2.6 4.7 -4 9.1 400 600 -4.01 -0.36 -2.60 -0.24

C101 Comb-6 Max 5.2 6.2 9.4 -2.6 400 600 -0.37 -0.03 -6.93 -0.65

C101 Comb-6 Min 0 -14.4 -18.7 9.1 400 600 2.61 0.23 13.82 1.29

C101 Comb-6 Min 2.6 -12.9 -4.7 3.3 400 600 -0.21 -0.02 1.93 0.18

C101 Comb-6 Min 5.2 -11.4 -13.8 -8.9 400 600 2.94 0.26 10.02 0.94

C101 Comb-7 Max 0 2.7 4.3 32.7 400 600 -16.66 -1.50 -3.21 -0.30

C101 Comb-7 Max 2.6 4.2 -4.1 10.9 400 600 -5.03 -0.45 -2.77 -0.26

C101 Comb-7 Max 5.2 5.7 8.1 -0.6 400 600 0.60 0.05 -5.91 -0.55

C101 Comb-7 Min 0 -13.9 -17.2 3.5 400 600 -0.25 -0.02 12.60 1.18

C101 Comb-7 Min 2.6 -12.4 -4.6 1.4 400 600 -1.14 -0.10 1.92 0.18

C101 Comb-7 Min 5.2 -10.9 -12.6 -10.8 400 600 4.01 0.36 9.06 0.85

C102 Comb-1 0 -3.3 0 0 400 600 -0.48 -0.04 -0.52 -0.05

C102 Comb-1 2.6 -1.6 0 0 400 600 -0.23 -0.02 -0.25 -0.02

C102 Comb-1 5.2 0 0 0 400 600

C102 Comb-2 0 -3.3 0 0 400 600

C102 Comb-2 2.6 -1.6 0 0 400 600

C102 Comb-2 5.2 0 0 0 400 600

C102 Comb-3 0 -3.3 0 0 400 600

C102 Comb-3 2.6 -1.6 0 0 400 600

C102 Comb-3 5.2 0 0 0 400 600

C102 Comb-4 0 -3.3 0 0 400 600

C102 Comb-4 2.6 -1.6 0 0 400 600

C102 Comb-4 5.2 0 0 0 400 600

C102 Comb-5 0 -3.3 0 0 400 600

C102 Comb-5 2.6 -1.6 0 0 400 600

C102 Comb-5 5.2 0 0 0 400 600

C102 Comb-6 Max 0 -3 0.8 0.8 400 600

C102 Comb-6 Max 2.6 -1.5 0.4 0.4 400 600

C102 Comb-6 Max 5.2 0 0 0 400 600

C102 Comb-6 Min 0 -3 -0.8 -0.8 400 600

C102 Comb-6 Min 2.6 -1.5 -0.4 -0.4 400 600

C102 Comb-6 Min 5.2 0 0 0 400 600

C102 Comb-7 Max 0 -3 0.5 1.4 400 600

C102 Comb-7 Max 2.6 -1.5 0.2 0.7 400 600

C102 Comb-7 Max 5.2 0 0 0 400 600

C102 Comb-7 Min 0 -3 -0.5 -1.4 400 600

C102 Comb-7 Min 2.6 -1.5 -0.2 -0.7 400 600

C102 Comb-7 Min 5.2 0 0 0 400 600

18 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C103 Comb-1 0 -46.5 -17 -21.3 400 600 5.02 0.45 8.26 0.77

C103 Comb-1 2.25 -45.1 -1.4 1.2 400 600 -5.44 -0.49 -5.40 -0.50

C103 Comb-1 4.5 -43.6 14.2 23.6 400 600 6.55 0.59 6.10 0.57

C103 Comb-2 0 -45.6 -16.7 -17.7 400 600 3.21 0.29 8.10 0.76

C103 Comb-2 2.25 -44.1 -1.4 1.4 400 600 -5.22 -0.47 -5.28 -0.49

C103 Comb-2 4.5 -42.7 14 20.6 400 600 5.07 0.46 6.03 0.56

C103 Comb-3 0 -46.7 -16.9 -24.4 400 600 6.63 0.60 8.15 0.76

C103 Comb-3 2.25 -45.3 -1.4 0.9 400 600 -5.62 -0.50 -5.42 -0.51

C103 Comb-3 4.5 -43.9 14.1 26.2 400 600 7.89 0.71 5.98 0.56

C103 Comb-4 0 -45.5 -14.4 -20.9 400 600 4.92 0.44 6.06 0.57

C103 Comb-4 2.25 -44.1 -1.1 1.2 400 600 -5.33 -0.48 -5.54 -0.52

C103 Comb-4 4.5 -42.7 12.2 23.3 400 600 6.50 0.58 4.43 0.41

C103 Comb-5 0 -46.8 -19.3 -21.2 400 600 4.93 0.44 10.28 0.96

C103 Comb-5 2.25 -45.3 -1.7 1.1 400 600 -5.51 -0.49 -5.16 -0.48

C103 Comb-5 4.5 -43.9 16 23.5 400 600 6.47 0.58 7.67 0.72

C103 Comb-6 Max 0 -35.9 -5.1 -1.1 400 600 -4.42 -0.40 -1.00 -0.09

C103 Comb-6 Max 2.25 -34.6 -0.1 2.1 400 600 -3.73 -0.34 -4.88 -0.46

C103 Comb-6 Max 4.5 -33.3 19.1 34.9 400 600 13.71 1.23 11.69 1.09

C103 Comb-6 Min 0 -44.1 -23.1 -34.3 400 600 12.15 1.09 13.97 1.30

C103 Comb-6 Min 2.25 -42.8 -2 0.1 400 600 -5.36 -0.48 -4.59 -0.43

C103 Comb-6 Min 4.5 -41.5 4.8 4.8 400 600 -3.13 -0.28 -1.98 -0.18

C103 Comb-7 Max 0 -36.2 0.5 -7.8 400 600 -0.93 -0.08 -5.06 -0.47

C103 Comb-7 Max 2.25 -34.9 0.4 1.6 400 600 -4.03 -0.36 -4.91 -0.46

C103 Comb-7 Max 4.5 -33.6 23.4 28.8 400 600 10.46 0.94 15.45 1.44

C103 Comb-7 Min 0 -43.8 -28.6 -27.5 400 600 8.59 0.77 18.91 1.77

C103 Comb-7 Min 2.25 -42.5 -2.6 0.5 400 600 -5.33 -0.48 -4.03 -0.38

C103 Comb-7 Min 4.5 -41.2 0.4 10.9 400 600 0.12 0.01 -5.66 -0.53

C104 Comb-1 0 -109.1 -29.3 -10.6 400 600 -5.59 -0.50 14.81 1.38

C104 Comb-1 2.25 -107.6 -2.8 -2.3 400 600 -9.94 -0.89 -9.65 -0.90

C104 Comb-1 4.5 -106.2 23.7 6 400 600 -7.90 -0.71 9.66 0.90

C104 Comb-2 0 -108.1 -28.8 -5.4 400 600 -8.32 -0.75 14.37 1.34

C104 Comb-2 2.25 -106.7 -2.7 -1.7 400 600 -9.99 -0.90 -9.69 -0.90

C104 Comb-2 4.5 -105.2 23.4 2 400 600 -9.92 -0.89 9.43 0.88

C104 Comb-3 0 -108 -28.9 -15.6 400 600 -2.88 -0.26 14.47 1.35

C104 Comb-3 2.25 -106.5 -2.7 -2.9 400 600 -9.57 -0.86 -9.68 -0.90

C104 Comb-3 4.5 -105.1 23.5 9.9 400 600 -5.77 -0.52 9.53 0.89

C104 Comb-4 0 -107.4 -26.5 -10.4 400 600 -5.62 -0.50 12.24 1.14

C104 Comb-4 2.25 -106 -2.4 -2.3 400 600 -9.86 -0.89 -9.92 -0.93

C104 Comb-4 4.5 -104.6 21.6 5.8 400 600 -7.92 -0.71 7.77 0.73

C104 Comb-5 0 -108.6 -31.2 -10.7 400 600 -5.52 -0.50 16.62 1.55

C104 Comb-5 2.25 -107.2 -3 -2.3 400 600 -9.92 -0.89 -9.44 -0.88

C104 Comb-5 4.5 -105.8 25.2 6 400 600 -7.88 -0.71 11.09 1.04

C104 Comb-6 Max 0 -89.9 -13.4 18 400 600 -0.55 -0.05 1.05 0.10

C104 Comb-6 Max 2.25 -88.6 -1 0.8 400 600 -9.09 -0.82 -9.88 -0.92

C104 Comb-6 Max 4.5 -87.3 27.6 26.4 400 600 4.10 0.37 14.33 1.34

C104 Comb-6 Min 0 -95.1 -34.1 -35.8 400 600 8.62 0.77 19.93 1.86

C104 Comb-6 Min 2.25 -93.8 -3.2 -4.7 400 600 -7.88 -0.71 -8.44 -0.79

C104 Comb-6 Min 4.5 -92.5 11.5 -16.4 400 600 -1.58 -0.14 -0.87 -0.08

C104 Comb-7 Max 0 -88.3 -7.6 7.3 400 600 -6.13 -0.55 -4.10 -0.38

19 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C104 Comb-7 Max 2.25 -87 -0.3 -0.2 400 600 -8.99 -0.81 -9.78 -0.91

C104 Comb-7 Max 4.5 -85.7 32.2 17.8 400 600 -0.37 -0.03 18.69 1.74

C104 Comb-7 Min 0 -96.6 -39.9 -25.1 400 600 2.81 0.25 25.29 2.36

C104 Comb-7 Min 2.25 -95.3 -3.9 -3.6 400 600 -8.56 -0.77 -7.91 -0.74

C104 Comb-7 Min 4.5 -94 7 -7.8 400 600 -6.24 -0.56 -5.03 -0.47

C105 Comb-1 0 -51.2 -20.4 35.4 400 600 11.98 1.08 10.80 1.01

C105 Comb-1 2.25 -49.8 -2.5 2.1 400 600 -5.48 -0.49 -4.99 -0.47

C105 Comb-1 4.5 -48.3 15.5 -31.3 400 600 10.11 0.91 6.72 0.63

C105 Comb-2 0 -51.3 -20.1 38.1 400 600 13.40 1.20 10.52 0.98

C105 Comb-2 2.25 -49.9 -2.4 2.2 400 600 -5.44 -0.49 -5.09 -0.48

C105 Comb-2 4.5 -48.4 15.3 -33.6 400 600 11.32 1.02 6.53 0.61

C105 Comb-3 0 -50.3 -20.1 31.9 400 600 10.22 0.92 10.62 0.99

C105 Comb-3 2.25 -48.9 -2.4 1.8 400 600 -5.54 -0.50 -4.98 -0.46

C105 Comb-3 4.5 -47.5 15.3 -28.2 400 600 8.56 0.77 6.63 0.62

C105 Comb-4 0 -50.3 -18 35.1 400 600 11.91 1.07 8.74 0.82

C105 Comb-4 2.25 -48.9 -2.2 2 400 600 -5.44 -0.49 -5.15 -0.48

C105 Comb-4 4.5 -47.5 13.7 -31 400 600 10.04 0.90 5.21 0.49

C105 Comb-5 0 -51.3 -22.2 34.9 400 600 11.71 1.05 12.40 1.16

C105 Comb-5 2.25 -49.9 -2.7 2 400 600 -5.54 -0.50 -4.83 -0.45

C105 Comb-5 4.5 -48.4 16.9 -30.9 400 600 9.89 0.89 7.96 0.74

C105 Comb-6 Max 0 -40.2 -6 44.5 400 600 17.98 1.61 -0.76 -0.07

C105 Comb-6 Max 2.25 -38.9 -0.9 2.4 400 600 -4.09 -0.37 -5.06 -0.47

C105 Comb-6 Max 4.5 -37.6 21.7 -11.8 400 600 1.01 0.09 13.47 1.26

C105 Comb-6 Min 0 -47.7 -28 14.2 400 600 1.13 0.10 17.97 1.68

C105 Comb-6 Min 2.25 -46.4 -3.2 0.7 400 600 -5.73 -0.51 -3.98 -0.37

C105 Comb-6 Min 4.5 -45.1 4.2 -40.7 400 600 15.43 1.38 -2.94 -0.27

C105 Comb-7 Max 0 -39.1 -0.4 38.7 400 600 15.04 1.35 -5.42 -0.51

C105 Comb-7 Max 2.25 -37.8 -0.3 2.1 400 600 -4.12 -0.37 -5.26 -0.49

C105 Comb-7 Max 4.5 -36.5 26.1 -17.4 400 600 4.10 0.37 17.50 1.63

C105 Comb-7 Min 0 -48.9 -33.7 20 400 600 4.07 0.37 22.96 2.14

C105 Comb-7 Min 2.25 -47.6 -3.8 1 400 600 -5.82 -0.52 -3.59 -0.34

C105 Comb-7 Min 4.5 -46.3 -0.2 -35 400 600 12.28 1.10 -6.23 -0.58

C82 Comb-1 0 -41.1 -22.4 -19.2 400 600 4.51 0.40 13.69 1.28

C82 Comb-1 2.25 -39.7 -3.3 -2.7 400 600 -4.03 -0.36 -3.06 -0.29

C82 Comb-1 4.5 -38.3 15.9 13.9 400 600 2.04 0.18 8.24 0.77

C82 Comb-2 0 -41.3 -24.3 -18.8 400 600 4.28 0.38 15.35 1.43

C82 Comb-2 2.25 -39.9 -3.4 -2.5 400 600 -4.16 -0.37 -3.00 -0.28

C82 Comb-2 4.5 -38.4 17.5 13.8 400 600 1.97 0.18 9.65 0.90

C82 Comb-3 0 -40.3 -19.6 -18.6 400 600 4.29 0.38 11.29 1.05

C82 Comb-3 2.25 -38.9 -2.9 -2.5 400 600 -4.04 -0.36 -3.31 -0.31

C82 Comb-3 4.5 -37.4 13.8 13.7 400 600 2.04 0.18 6.49 0.61

C82 Comb-4 0 -39.6 -21.4 -14.2 400 600 2.05 0.18 12.97 1.21

C82 Comb-4 2.25 -38.2 -3.1 -2.1 400 600 -4.17 -0.37 -3.05 -0.28

C82 Comb-4 4.5 -36.8 15.3 10 400 600 0.16 0.01 7.90 0.74

C82 Comb-5 0 -42 -22.5 -23.2 400 600 6.52 0.59 13.67 1.28

C82 Comb-5 2.25 -40.6 -3.2 -2.9 400 600 -4.03 -0.36 -3.26 -0.30

C82 Comb-5 4.5 -39.1 16.1 17.4 400 600 3.79 0.34 8.32 0.78

C82 Comb-6 Max 0 -30.7 -2.9 -3.7 400 600 -2.41 -0.22 -2.23 -0.21

C82 Comb-6 Max 2.25 -29.4 -0.6 -0.7 400 600 -3.82 -0.34 -4.05 -0.38

20 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C82 Comb-6 Max 4.5 -28.1 24.5 20.5 400 600 6.77 0.61 17.09 1.60

C82 Comb-6 Min 0 -39.8 -31.5 -24.4 400 600 7.41 0.66 21.92 2.05

C82 Comb-6 Min 2.25 -38.5 -3.5 -2 400 600 -4.26 -0.38 -2.74 -0.26

C82 Comb-6 Min 4.5 -37.2 1.6 2.1 400 600 -4.05 -0.36 -4.23 -0.39

C82 Comb-7 Max 0 -29.9 -9.1 3.9 400 600 -2.20 -0.20 3.32 0.31

C82 Comb-7 Max 2.25 -28.6 -1.2 -0.2 400 600 -3.78 -0.34 -3.41 -0.32

C82 Comb-7 Max 4.5 -27.3 19.6 27.2 400 600 10.40 0.93 12.89 1.20

C82 Comb-7 Min 0 -40.6 -25.3 -31.9 400 600 11.28 1.01 16.32 1.52

C82 Comb-7 Min 2.25 -39.3 -2.9 -2.5 400 600 -4.09 -0.37 -3.36 -0.31

C82 Comb-7 Min 4.5 -38 6.6 -4.6 400 600 -2.83 -0.25 0.05 0.00

C83 Comb-1 0 -78.7 -26.6 2.7 400 600 -7.86 -0.71 13.99 1.31

C83 Comb-1 2.25 -77.3 -3.3 1.6 400 600 -8.33 -0.75 -7.07 -0.66

C83 Comb-1 4.5 -75.9 20.1 0.4 400 600 -8.26 -0.74 8.24 0.77

C83 Comb-2 0 -78.5 -28.3 2.6 400 600 -7.90 -0.71 15.56 1.45

C83 Comb-2 2.25 -77 -3.3 1.5 400 600 -8.34 -0.75 -7.05 -0.66

C83 Comb-2 4.5 -75.6 21.6 0.4 400 600 -8.24 -0.74 9.64 0.90

C83 Comb-3 0 -77.4 -23.4 2.6 400 600 -7.81 -0.70 11.14 1.04

C83 Comb-3 2.25 -76 -2.8 1.5 400 600 -8.27 -0.74 -7.41 -0.69

C83 Comb-3 4.5 -74.5 17.8 0.4 400 600 -8.16 -0.73 6.25 0.58

C83 Comb-4 0 -78.3 -25.5 8.9 400 600 -4.54 -0.41 13.00 1.21

C83 Comb-4 2.25 -76.9 -3 2.2 400 600 -7.98 -0.72 -7.31 -0.68

C83 Comb-4 4.5 -75.4 19.5 -4.5 400 600 -6.64 -0.60 7.73 0.72

C83 Comb-5 0 -77.6 -26.2 -3.7 400 600 -7.24 -0.65 13.70 1.28

C83 Comb-5 2.25 -76.1 -3.1 0.8 400 600 -8.27 -0.74 -7.15 -0.67

C83 Comb-5 4.5 -74.7 20 5.3 400 600 -6.16 -0.55 8.24 0.77

C83 Comb-6 Max 0 -63 -4.9 17 400 600 1.07 0.10 -4.31 -0.40

C83 Comb-6 Max 2.25 -61.7 -0.1 2.5 400 600 -6.48 -0.58 -7.79 -0.73

C83 Comb-6 Max 4.5 -60.4 27.3 12.8 400 600 -0.91 -0.08 16.11 1.50

C83 Comb-6 Min 0 -69.8 -33.5 -14 400 600 -1.14 -0.10 20.97 1.96

C83 Comb-6 Min 2.25 -68.5 -3.1 -0.6 400 600 -7.71 -0.69 -6.45 -0.60

C83 Comb-6 Min 4.5 -67.2 4.6 -11.9 400 600 -2.02 -0.18 -4.99 -0.47

C83 Comb-7 Max 0 -63.8 -11.3 28.3 400 600 6.99 0.63 1.33 0.12

C83 Comb-7 Max 2.25 -62.5 -0.8 3.7 400 600 -5.92 -0.53 -7.86 -0.73

C83 Comb-7 Max 4.5 -61.2 22.3 21.8 400 600 3.79 0.34 11.52 1.08

C83 Comb-7 Min 0 -68.9 -27.2 -25.4 400 600 5.00 0.45 15.29 1.43

C83 Comb-7 Min 2.25 -67.6 -2.5 -1.8 400 600 -7.40 -0.66 -6.89 -0.64

C83 Comb-7 Min 4.5 -66.3 9.7 -20.9 400 600 2.84 0.25 -0.36 -0.03

21 / 28

TÍNH CỘT LỆCH TÂM THEO 2 PHƯƠNG - TCVN 5574:2012

TẦNG 3

Hệ số xác định chiều dài tính toán Ψ= 0.7 Chiều cao cột tầng: 4 m

Bêtông mác 300 Rb= 13 MPa

Cốt thép mác C-III Rs= 365 MPa Rsc= 365 MPa

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C25 Comb-1 0 -47.2 -33.8 36.6 600 600 12.61 0.75 11.17 0.67

C25 Comb-1 2.05 -45.2 -6.8 -1.2 600 600 -5.79 -0.35 -2.84 -0.17

C25 Comb-1 4.1 -43.3 20.3 -39 600 600 14.36 0.86 4.52 0.27

C25 Comb-2 0 -50 -33.3 55.6 600 600 22.29 1.33 10.56 0.63

C25 Comb-2 2.05 -48 -6.5 2.1 600 600 -5.67 -0.34 -3.35 -0.20

C25 Comb-2 4.1 -46.1 20.4 -51.4 600 600 20.54 1.23 4.22 0.25

C25 Comb-3 0 -43.4 -32.4 14.8 600 600 1.59 0.10 10.91 0.65

C25 Comb-3 2.05 -41.5 -6.5 -5.4 600 600 -3.11 -0.19 -2.53 -0.15

C25 Comb-3 4.1 -39.5 19.5 -25.6 600 600 7.78 0.47 4.59 0.27

C25 Comb-4 0 -42.1 -19.7 23.5 600 600 6.34 0.38 4.36 0.26

C25 Comb-4 2.05 -40.1 -4.4 -3.8 600 600 -3.77 -0.23 -3.45 -0.21

C25 Comb-4 4.1 -38.2 10.9 -31.2 600 600 10.90 0.65 0.22 0.01

C25 Comb-5 0 -51.3 -46 46.9 600 600 17.54 1.05 17.13 1.03

C25 Comb-5 2.05 -49.3 -8.5 0.5 600 600 -6.42 -0.38 -2.46 -0.15

C25 Comb-5 4.1 -47.4 29 -45.8 600 600 17.43 1.04 8.61 0.52

C25 Comb-6 Max 0 -33.7 -11.6 48.9 600 600 20.80 1.24 1.19 0.07

C25 Comb-6 Max 2.05 -31.9 -2.8 -0.4 600 600 -4.33 -0.26 -3.20 -0.19

C25 Comb-6 Max 4.1 -30.1 27.2 -13.5 600 600 2.66 0.16 9.89 0.59

C25 Comb-6 Min 0 -45.8 -37.8 0.01443 600 600 -6.01 -0.36 13.46 0.81

C25 Comb-6 Min 2.05 -44 -5.7 -7 600 600 -2.59 -0.15 -3.27 -0.20

C25 Comb-6 Min 4.1 -42.2 5.2 -50.4 600 600 20.50 1.23 -3.30 -0.20

C25 Comb-7 Max 0 -33 -1.6 38.1 600 600 15.21 0.91 -3.98 -0.24

C25 Comb-7 Max 2.05 -31.2 -1.3 -2 600 600 -3.52 -0.21 -3.89 -0.23

C25 Comb-7 Max 4.1 -29.4 34.9 -21.5 600 600 6.97 0.42 14.04 0.84

C25 Comb-7 Min 0 -46.5 -47.7 10.9 600 600 -0.85 -0.05 18.61 1.11

C25 Comb-7 Min 2.05 -44.7 -7.1 -5.5 600 600 -3.46 -0.21 -2.62 -0.16

C25 Comb-7 Min 4.1 -42.9 -2.5 -42.3 600 600 16.15 0.97 -4.81 -0.29

C26 Comb-1 0 -89.7 -3.1 50 600 600 15.06 0.90 -9.78 -0.59

C26 Comb-1 2.05 -87.7 -0.7 -2.5 600 600 -9.91 -0.59 -10.30 -0.62

C26 Comb-1 4.1 -85.8 1.6 -55 600 600 18.09 1.08 -10.13 -0.61

C26 Comb-2 0 -92.6 -3.1 69.9 600 600 25.37 1.52 -10.06 -0.60

C26 Comb-2 2.05 -90.7 -0.8 0.7 600 600 -10.56 -0.63 -10.56 -0.63

C26 Comb-2 4.1 -88.7 1.6 -68.5 600 600 24.98 1.50 -10.39 -0.62

C26 Comb-3 0 -84.9 -2.9 25.9 600 600 2.74 0.16 -9.41 -0.56

C26 Comb-3 2.05 -83 -0.7 -7 600 600 -7.06 -0.42 -9.88 -0.59

C26 Comb-3 4.1 -81 1.5 -39.9 600 600 10.56 0.63 -9.69 -0.58

C26 Comb-4 0 -88.8 14.3 41.5 600 600 10.64 0.64 -3.77 -0.23

C26 Comb-4 2.05 -86.8 1.7 -4.3 600 600 -8.87 -0.53 -10.22 -0.61

C26 Comb-4 4.1 -84.9 -10.9 -50.2 600 600 15.63 0.94 -5.18 -0.31

C26 Comb-5 0 -88.8 -20.3 54.2 600 600 17.38 1.04 -0.58 -0.03

C26 Comb-5 2.05 -86.8 -3.2 -2 600 600 -10.08 -0.60 -9.45 -0.57

C26 Comb-5 4.1 -84.9 14 -58.1 600 600 19.83 1.19 -3.54 -0.21

22 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C26 Comb-6 Max 0 -70.2 17.5 58.5 600 600 21.53 1.29 -0.14 -0.01

C26 Comb-6 Max 2.05 -68.4 1.6 -2.7 600 600 -7.77 -0.46 -8.35 -0.50

C26 Comb-6 Max 4.1 -66.6 16.4 -24.4 600 600 3.88 0.23 -0.33 -0.02

C26 Comb-6 Min 0 -81.2 -21.7 4.5 600 600 -8.19 -0.49 0.92 0.06

C26 Comb-6 Min 2.05 -79.4 -2.7 -10.1 600 600 -5.05 -0.30 -8.95 -0.54

C26 Comb-6 Min 4.1 -77.7 -14.6 -64.4 600 600 23.88 1.43 -2.49 -0.15

C26 Comb-7 Max 0 -72.1 31.7 45.9 600 600 14.66 0.88 7.19 0.43

C26 Comb-7 Max 2.05 -70.4 3.3 -4.6 600 600 -6.99 -0.42 -7.67 -0.46

C26 Comb-7 Max 4.1 -68.6 27.3 -33.6 600 600 8.53 0.51 5.24 0.31

C26 Comb-7 Min 0 -79.3 -35.9 17.2 600 600 -1.29 -0.08 8.68 0.52

C26 Comb-7 Min 2.05 -77.5 -4.5 -8.3 600 600 -5.80 -0.35 -7.80 -0.47

C26 Comb-7 Min 4.1 -75.7 -25.4 -55.2 600 600 19.21 1.15 3.46 0.21

C27 Comb-1 0 -134 -10.1 35.8 600 600 3.92 0.23 -9.73 -0.58

C27 Comb-1 2.05 -132 0.7 -2 600 600 -13.58 -0.81 -13.57 -0.81

C27 Comb-1 4.1 -130.1 11.6 -39.8 600 600 6.32 0.38 -8.67 -0.52

C27 Comb-2 0 -135.3 -9.7 56.8 600 600 15.06 0.90 -10.04 -0.60

C27 Comb-2 2.05 -133.3 0.8 1.2 600 600 -13.65 -0.82 -13.65 -0.82

C27 Comb-2 4.1 -131.4 11.3 -54.4 600 600 14.03 0.84 -8.92 -0.53

C27 Comb-3 0 -129.6 -9.5 11.5 600 600 -8.70 -0.52 -9.75 -0.58

C27 Comb-3 2.05 -127.6 0.9 -6.2 600 600 -11.37 -0.68 -13.30 -0.80

C27 Comb-3 4.1 -125.7 11.4 -23.8 600 600 -1.90 -0.11 -8.46 -0.51

C27 Comb-4 0 -132.1 7.1 33.9 600 600 3.03 0.18 -11.20 -0.67

C27 Comb-4 2.05 -130.2 3.2 -2.5 600 600 -13.47 -0.81 -13.15 -0.79

C27 Comb-4 4.1 -128.2 -0.6 -39 600 600 6.03 0.36 -13.34 -0.80

C27 Comb-5 0 -132.7 -26.3 34.3 600 600 3.20 0.19 -1.01 -0.06

C27 Comb-5 2.05 -130.8 -1.5 -2.5 600 600 -13.50 -0.81 -13.50 -0.81

C27 Comb-5 4.1 -128.8 23.4 -39.3 600 600 6.14 0.37 -2.29 -0.14

C27 Comb-6 Max 0 -107.8 12.8 49.7 600 600 13.30 0.80 -6.29 -0.38

C27 Comb-6 Max 2.05 -106 3.5 -1.6 600 600 -11.81 -0.71 -11.08 -0.66

C27 Comb-6 Max 4.1 -104.2 24 -10.8 600 600 -7.06 -0.42 -0.03 0.00

C27 Comb-6 Min 0 -115.6 -24.7 -6.1 600 600 -10.51 -0.63 -0.61 -0.04

C27 Comb-6 Min 2.05 -113.8 -0.5 -8.7 600 600 -8.98 -0.54 -12.38 -0.74

C27 Comb-6 Min 4.1 -112 -6 -53.3 600 600 14.87 0.89 -10.26 -0.61

C27 Comb-7 Max 0 -109.5 26.3 36.4 600 600 6.07 0.36 0.75 0.04

C27 Comb-7 Max 2.05 -107.7 5.2 -3.4 600 600 -11.28 -0.68 -10.32 -0.62

C27 Comb-7 Max 4.1 -105.9 34.5 -20.6 600 600 -2.02 -0.12 5.44 0.33

C27 Comb-7 Min 0 -113.9 -38.2 7.1 600 600 -9.84 -0.59 6.76 0.40

C27 Comb-7 Min 2.05 -112.1 -2.1 -6.8 600 600 -9.85 -0.59 -12.26 -0.73

C27 Comb-7 Min 4.1 -110.3 -16.4 -43.4 600 600 9.74 0.58 -4.59 -0.27

C28 Comb-1 0 -127.8 -3.9 45.3 600 600 9.42 0.56 -12.60 -0.75

C28 Comb-1 2.05 -125.9 -3.8 -2.3 600 600 -13.20 -0.79 -12.52 -0.75

C28 Comb-1 4.1 -123.9 -3.7 -50 600 600 12.21 0.73 -12.42 -0.74

C28 Comb-2 0 -129.9 -4.4 65.8 600 600 20.23 1.21 -12.49 -0.75

C28 Comb-2 2.05 -127.9 -3.8 0.9 600 600 -13.33 -0.80 -12.66 -0.76

C28 Comb-2 4.1 -126 -3.1 -64 600 600 19.53 1.17 -12.90 -0.77

C28 Comb-3 0 -122.9 -3.7 20.8 600 600 -3.28 -0.20 -12.34 -0.74

C28 Comb-3 2.05 -121 -3.8 -6.8 600 600 -10.56 -0.63 -12.15 -0.73

C28 Comb-3 4.1 -119 -3.9 -34.3 600 600 4.20 0.25 -11.94 -0.71

C28 Comb-4 0 -127.9 12.1 49.3 600 600 11.55 0.69 -8.24 -0.49

23 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C28 Comb-4 2.05 -126 -1.4 -1.8 600 600 -13.21 -0.79 -13.20 -0.79

C28 Comb-4 4.1 -124 -15 -52.9 600 600 13.75 0.82 -6.41 -0.38

C28 Comb-5 0 -124.9 -20.3 37.2 600 600 5.30 0.32 -3.66 -0.22

C28 Comb-5 2.05 -122.9 -6.1 -4.1 600 600 -12.14 -0.73 -11.07 -0.66

C28 Comb-5 4.1 -121 8 -45.4 600 600 9.96 0.60 -9.91 -0.59

C28 Comb-6 Max 0 -102.5 13.5 56.1 600 600 17.15 1.03 -5.46 -0.33

C28 Comb-6 Max 2.05 -100.7 -1.5 -2.2 600 600 -11.30 -0.68 -11.39 -0.68

C28 Comb-6 Max 4.1 -98.9 12.1 -19.7 600 600 -1.88 -0.11 -5.88 -0.35

C28 Comb-6 Min 0 -111.9 -22.6 0.1 600 600 -12.25 -0.73 -1.43 -0.09

C28 Comb-6 Min 2.05 -110.1 -5.4 -10.1 600 600 -7.94 -0.48 -10.42 -0.62

C28 Comb-6 Min 4.1 -108.4 -16.7 -61 600 600 19.27 1.15 -4.27 -0.26

C28 Comb-7 Max 0 -104.6 26.5 43.1 600 600 10.05 0.60 1.27 0.08

C28 Comb-7 Max 2.05 -102.8 0.1 -4.2 600 600 -10.43 -0.62 -11.56 -0.69

C28 Comb-7 Max 4.1 -101.1 22.1 -29 600 600 2.86 0.17 -0.77 -0.05

C28 Comb-7 Min 0 -109.8 -35.6 13 600 600 -6.38 -0.38 5.70 0.34

C28 Comb-7 Min 2.05 -108 -7 -8.1 600 600 -8.82 -0.53 -9.39 -0.56

C28 Comb-7 Min 4.1 -106.2 -26.8 -51.7 600 600 14.50 0.87 1.29 0.08

C29 Comb-1 0 -48.4 30.4 29.8 600 600 8.87 0.53 9.23 0.55

C29 Comb-1 2.05 -47.1 6.9 -1.2 600 600 -6.03 -0.36 -3.03 -0.18

C29 Comb-1 4.1 -45.8 -16.6 -32.2 600 600 10.46 0.63 2.25 0.13

C29 Comb-2 0 -50.7 29.7 44.5 600 600 16.35 0.98 8.57 0.51

C29 Comb-2 2.05 -49.4 6.6 1.1 600 600 -6.37 -0.38 -3.47 -0.21

C29 Comb-2 4.1 -48.1 -16.4 -42.4 600 600 15.55 0.93 1.86 0.11

C29 Comb-3 0 -44.9 29.5 12.7 600 600 0.30 0.02 9.18 0.55

C29 Comb-3 2.05 -43.6 6.7 -4.2 600 600 -4.01 -0.24 -2.69 -0.16

C29 Comb-3 4.1 -42.3 -16.1 -21.1 600 600 5.05 0.30 2.43 0.15

C29 Comb-4 0 -50.8 35.3 38 600 600 12.90 0.77 11.53 0.69

C29 Comb-4 2.05 -49.5 7.5 0.0474 600 600 -6.44 -0.39 -3.01 -0.18

C29 Comb-4 4.1 -48.2 -20.3 -37.9 600 600 13.17 0.79 3.91 0.23

C29 Comb-5 0 -44.8 23.8 19.2 600 600 3.73 0.22 6.18 0.37

C29 Comb-5 2.05 -43.5 5.8 -3.2 600 600 -4.52 -0.27 -3.15 -0.19

C29 Comb-5 4.1 -42.2 -12.2 -25.6 600 600 7.44 0.44 0.39 0.02

C29 Comb-6 Max 0 -36.3 28.9 40.3 600 600 15.94 0.95 9.97 0.60

C29 Comb-6 Max 2.05 -35.1 5.4 -0.3 600 600 -4.73 -0.28 -2.26 -0.14

C29 Comb-6 Max 4.1 -33.9 -8 -11.2 600 600 0.94 0.06 -0.74 -0.04

C29 Comb-6 Min 0 -45 15.6 -1.1 600 600 -5.82 -0.35 1.83 0.11

C29 Comb-6 Min 2.05 -43.8 3.8 -6.3 600 600 -2.93 -0.18 -4.24 -0.25

C29 Comb-6 Min 4.1 -42.6 -18.1 -41.1 600 600 15.55 0.93 3.45 0.21

C29 Comb-7 Max 0 -37.3 33.7 31.2 600 600 11.02 0.66 12.37 0.74

C29 Comb-7 Max 2.05 -36.1 6.1 -1.7 600 600 -4.34 -0.26 -2.03 -0.12

C29 Comb-7 Max 4.1 -34.9 -4.4 -17.6 600 600 4.17 0.25 -2.76 -0.17

C29 Comb-7 Min 0 -43.9 10.8 8 600 600 -2.05 -0.12 -0.57 -0.03

C29 Comb-7 Min 2.05 -42.8 3.2 -4.9 600 600 -3.54 -0.21 -4.43 -0.27

C29 Comb-7 Min 4.1 -41.6 -21.6 -34.7 600 600 12.31 0.74 5.43 0.32

C54 Comb-1 0 -44.4 -7.5 -58.4 600 600 24.44 1.46 -2.37 -0.14

C54 Comb-1 2.1 -42.4 3.6 -10.1 600 600 -0.75 -0.04 -4.17 -0.25

C54 Comb-1 4.2 -40.4 14.7 38.1 600 600 14.25 0.85 1.94 0.12

C54 Comb-2 0 -42.2 -6.4 -43.3 600 600 16.76 1.00 -2.67 -0.16

C54 Comb-2 2.1 -40.2 4 -5.6 600 600 -2.83 -0.17 -3.67 -0.22

24 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C54 Comb-2 4.2 -38.2 14.5 32 600 600 11.32 0.68 2.12 0.13

C54 Comb-3 0 -45.4 -7.7 -70.7 600 600 30.80 1.84 -2.39 -0.14

C54 Comb-3 2.1 -43.4 3.4 -13.9 600 600 1.12 0.07 -4.40 -0.26

C54 Comb-3 4.2 -41.4 14.5 42.9 600 600 16.65 1.00 1.70 0.10

C54 Comb-4 0 -36.6 58.9 -56.4 600 600 24.37 1.46 25.76 1.54

C54 Comb-4 2.1 -34.6 24.9 -9.9 600 600 0.17 0.01 8.08 0.48

C54 Comb-4 4.2 -32.6 -9.1 36.5 600 600 14.42 0.86 0.02 0.00

C54 Comb-5 0 -50.9 -73 -57.6 600 600 23.23 1.39 31.47 1.88

C54 Comb-5 2.1 -48.9 -17.5 -9.6 600 600 -1.84 -0.11 2.34 0.14

C54 Comb-5 4.2 -46.9 38 38.4 600 600 13.59 0.81 13.43 0.80

C54 Comb-6 Max 0 -33.5 14.3 -30.4 600 600 11.09 0.66 2.64 0.16

C54 Comb-6 Max 2.1 -31.7 9.4 -3.1 600 600 -3.02 -0.18 0.30 0.02

C54 Comb-6 Max 4.2 -29.9 19.6 38.4 600 600 15.78 0.94 5.91 0.35

C54 Comb-6 Min 0 -39.7 -22 -58 600 600 24.82 1.49 5.88 0.35

C54 Comb-6 Min 2.1 -37.9 -1.3 -10.3 600 600 -0.06 0.00 -4.79 -0.29

C54 Comb-6 Min 4.2 -36.1 4.3 23.1 600 600 6.91 0.41 -2.97 -0.18

C54 Comb-7 Max 0 -33.5 20.3 -37.5 600 600 14.83 0.89 5.80 0.35

C54 Comb-7 Max 2.1 -31.7 11.3 -5.2 600 600 -1.91 -0.11 1.30 0.08

C54 Comb-7 Max 4.2 -29.9 21.8 34.8 600 600 13.89 0.83 7.07 0.42

C54 Comb-7 Min 0 -39.7 -27.9 -50.9 600 600 21.08 1.26 9.00 0.54

C54 Comb-7 Min 2.1 -37.9 -3.2 -8.2 600 600 -1.17 -0.07 -3.79 -0.23

C54 Comb-7 Min 4.2 -36.1 2.1 26.7 600 600 8.80 0.53 -4.13 -0.25

C55 Comb-1 0 -29.6 10.3 -49 600 600 21.39 1.28 1.06 0.06

C55 Comb-1 2.1 -27.6 -4 -13.7 600 600 3.11 0.19 -1.98 -0.12

C55 Comb-1 4.2 -25.6 -18.3 21.6 600 600 7.54 0.45 5.82 0.35

C55 Comb-2 0 -28.1 10.5 -34.8 600 600 14.13 0.85 1.37 0.08

C55 Comb-2 2.1 -26.1 -3.9 -8.9 600 600 0.80 0.05 -1.82 -0.11

C55 Comb-2 4.2 -24.1 -18.4 17 600 600 5.33 0.32 6.08 0.36

C55 Comb-3 0 -30.3 8.9 -61.1 600 600 27.66 1.66 0.23 0.01

C55 Comb-3 2.1 -28.3 -4.4 -17.8 600 600 5.17 0.31 -1.87 -0.11

C55 Comb-3 4.2 -26.3 -17.7 25.4 600 600 9.44 0.56 5.41 0.32

C55 Comb-4 0 -36.1 73.8 -44.8 600 600 18.33 1.10 33.67 2.02

C55 Comb-4 2.1 -34.1 17.6 -11.9 600 600 1.28 0.08 4.29 0.26

C55 Comb-4 4.2 -32.1 -38.6 21 600 600 6.33 0.38 15.63 0.94

C55 Comb-5 0 -22.3 -54.4 -51 600 600 23.43 1.40 25.26 1.51

C55 Comb-5 2.1 -20.3 -26 -14.8 600 600 4.71 0.28 10.61 0.63

C55 Comb-5 4.2 -18.3 2.5 21.5 600 600 8.52 0.51 -1.45 -0.09

C55 Comb-6 Max 0 -21.6 23.3 -24.2 600 600 9.46 0.57 9.01 0.54

C55 Comb-6 Max 2.1 -19.8 0.9 -6 600 600 0.17 0.01 -2.51 -0.15

C55 Comb-6 Max 4.2 -18 -8.3 23.5 600 600 9.61 0.57 1.64 0.10

C55 Comb-6 Min 0 -27.4 -12.2 -51.4 600 600 22.95 1.37 2.36 0.14

C55 Comb-6 Min 2.1 -25.5 -10.4 -14.4 600 600 3.77 0.23 1.68 0.10

C55 Comb-6 Min 4.2 -23.7 -21.7 11.1 600 600 2.29 0.14 7.87 0.47

C55 Comb-7 Max 0 -21.3 29.1 -31 600 600 13.07 0.78 12.10 0.72

C55 Comb-7 Max 2.1 -19.4 2.8 -8.4 600 600 1.48 0.09 -1.45 -0.09

C55 Comb-7 Max 4.2 -17.6 -6.4 20.8 600 600 8.25 0.49 0.70 0.04

C55 Comb-7 Min 0 -27.7 -18.1 -44.5 600 600 19.28 1.15 5.42 0.32

C55 Comb-7 Min 2.1 -25.9 -12.3 -12 600 600 2.46 0.15 2.62 0.16

C55 Comb-7 Min 4.2 -24.1 -23.6 13.8 600 600 3.65 0.22 8.82 0.53

25 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C92 Comb-1 0 -43.3 -33.4 -11.4 600 600 -0.18 -0.01 11.45 0.68

C92 Comb-1 2.05 -41.3 -6.9 6.5 600 600 -2.50 -0.15 -2.29 -0.14

C92 Comb-1 4.1 -39.4 19.7 24.4 600 600 7.16 0.43 4.71 0.28

C92 Comb-2 0 -39.6 -32.2 9.8 600 600 -0.55 -0.03 11.28 0.68

C92 Comb-2 2.05 -37.7 -6.6 10.5 600 600 0.07 0.00 -1.98 -0.12

C92 Comb-2 4.1 -35.7 19 11.3 600 600 0.75 0.05 4.82 0.29

C92 Comb-3 0 -46.1 -32.8 -31.1 600 600 9.84 0.59 10.78 0.64

C92 Comb-3 2.05 -44.2 -6.5 3 600 600 -4.71 -0.28 -2.87 -0.17

C92 Comb-3 4.1 -42.2 19.7 37.1 600 600 13.49 0.81 4.35 0.26

C92 Comb-4 0 -40.4 -12.4 -21.7 600 600 5.61 0.34 0.73 0.04

C92 Comb-4 2.05 -38.5 -3.2 4.5 600 600 -3.19 -0.19 -3.87 -0.23

C92 Comb-4 4.1 -36.5 6 30.8 600 600 10.91 0.65 -2.13 -0.13

C92 Comb-5 0 -45.3 -52.5 0.3 600 600 -5.96 -0.36 21.30 1.27

C92 Comb-5 2.05 -43.4 -9.9 9 600 600 -1.46 -0.09 -0.98 -0.06

C92 Comb-5 4.1 -41.4 32.6 17.7 600 600 3.38 0.20 11.26 0.67

C92 Comb-6 Max 0 -30.8 -12.7 19.2 600 600 5.57 0.33 2.16 0.13

C92 Comb-6 Max 2.05 -29 -3.1 11.1 600 600 1.55 0.09 -2.65 -0.16

C92 Comb-6 Max 4.1 -27.2 25.6 39.3 600 600 16.62 0.99 9.44 0.56

C92 Comb-6 Min 0 -42.7 -36 -29.9 600 600 9.64 0.58 12.90 0.77

C92 Comb-6 Min 2.05 -40.9 -5.6 4.4 600 600 -3.55 -0.21 -2.92 -0.17

C92 Comb-6 Min 4.1 -39.1 5.8 2.4 600 600 -4.37 -0.26 -2.58 -0.15

C92 Comb-7 Max 0 -30.4 -2.3 8.1 600 600 -0.21 -0.01 -3.26 -0.19

C92 Comb-7 Max 2.05 -28.6 -1.5 9.5 600 600 0.77 0.05 -3.43 -0.21

C92 Comb-7 Max 4.1 -26.8 33.4 31.1 600 600 12.36 0.74 13.60 0.81

C92 Comb-7 Min 0 -43.1 -46.4 -18.9 600 600 3.79 0.23 18.34 1.10

C92 Comb-7 Min 2.05 -41.3 -7.2 6 600 600 -2.77 -0.17 -2.13 -0.13

C92 Comb-7 Min 4.1 -39.5 -2.1 10.6 600 600 -0.11 -0.01 -4.58 -0.27

C93 Comb-1 0 -86.6 -3.2 -23.3 600 600 1.20 0.07 -9.43 -0.56

C93 Comb-1 2.05 -84.6 -0.5 7.9 600 600 -6.75 -0.40 -10.02 -0.60

C93 Comb-1 4.1 -82.7 2.2 39.1 600 600 9.96 0.60 -9.56 -0.57

C93 Comb-2 0 -81.9 -3.1 0.3 600 600 -9.78 -0.59 -9.00 -0.54

C93 Comb-2 2.05 -80 -0.5 12.4 600 600 -3.90 -0.23 -9.60 -0.57

C93 Comb-2 4.1 -78 2.2 24.5 600 600 2.71 0.16 -9.07 -0.54

C93 Comb-3 0 -89.6 -3 -43.7 600 600 11.73 0.70 -9.83 -0.59

C93 Comb-3 2.05 -87.6 -0.5 4.6 600 600 -8.79 -0.53 -10.29 -0.62

C93 Comb-3 4.1 -85.7 2.1 52.8 600 600 16.93 1.01 -9.92 -0.59

C93 Comb-4 0 -88.4 23.1 -28.2 600 600 3.62 0.22 0.95 0.06

C93 Comb-4 2.05 -86.5 3.3 7.3 600 600 -7.25 -0.43 -9.36 -0.56

C93 Comb-4 4.1 -84.5 -16.5 42.8 600 600 11.74 0.70 -2.18 -0.13

C93 Comb-5 0 -83.1 -29.3 -15.2 600 600 -2.74 -0.16 4.77 0.29

C93 Comb-5 2.05 -81.2 -4.2 9.7 600 600 -5.45 -0.33 -8.35 -0.50

C93 Comb-5 4.1 -79.2 20.8 34.5 600 600 7.88 0.47 0.65 0.04

C93 Comb-6 Max 0 -68 15.7 16 600 600 -0.71 -0.04 -0.85 -0.05

C93 Comb-6 Max 2.05 -66.2 1.6 14.4 600 600 -1.36 -0.08 -8.10 -0.48

C93 Comb-6 Max 4.1 -64.4 15.5 52.2 600 600 18.83 1.13 -0.55 -0.03

C93 Comb-6 Min 0 -79.2 -19.7 -38.2 600 600 9.84 0.59 0.06 0.00

C93 Comb-6 Min 2.05 -77.4 -2.2 6.8 600 600 -6.58 -0.39 -9.01 -0.54

C93 Comb-6 Min 4.1 -75.6 -12.5 12.4 600 600 -3.44 -0.21 -3.37 -0.20

C93 Comb-7 Max 0 -69.7 30.2 3.4 600 600 -7.54 -0.45 6.66 0.40

26 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C93 Comb-7 Max 2.05 -67.9 3.5 12.5 600 600 -2.55 -0.15 -7.29 -0.44

C93 Comb-7 Max 4.1 -66.2 26.5 43.1 600 600 13.82 0.83 5.08 0.30

C93 Comb-7 Min 0 -77.4 -34.2 -25.5 600 600 3.30 0.20 7.97 0.48

C93 Comb-7 Min 2.05 -75.7 -4 8.7 600 600 -5.40 -0.32 -7.88 -0.47

C93 Comb-7 Min 4.1 -73.9 -23.6 21.5 600 600 1.55 0.09 2.70 0.16

C94 Comb-1 0 -86 3.7 -24 600 600 1.63 0.10 -9.10 -0.54

C94 Comb-1 2.05 -84 0.8 8 600 600 -6.63 -0.40 -9.97 -0.60

C94 Comb-1 4.1 -82.1 -2.1 39.9 600 600 10.45 0.63 -9.55 -0.57

C94 Comb-2 0 -81.5 3.5 -0.3 600 600 -9.74 -0.58 -8.75 -0.52

C94 Comb-2 2.05 -79.6 0.7 12.5 600 600 -3.81 -0.23 -9.56 -0.57

C94 Comb-2 4.1 -77.6 -2 25.2 600 600 3.12 0.19 -9.14 -0.55

C94 Comb-3 0 -88.6 3.6 -44.3 600 600 12.14 0.73 -9.41 -0.56

C94 Comb-3 2.05 -86.6 0.8 4.6 600 600 -8.69 -0.52 -10.20 -0.61

C94 Comb-3 4.1 -84.7 -2.1 53.4 600 600 17.35 1.04 -9.82 -0.59

C94 Comb-4 0 -85 28.8 -22.5 600 600 0.93 0.06 4.32 0.26

C94 Comb-4 2.05 -83.1 4.5 8.5 600 600 -6.28 -0.38 -8.38 -0.50

C94 Comb-4 4.1 -81.1 -19.7 39.5 600 600 10.34 0.62 -0.13 -0.01

C94 Comb-5 0 -85.1 -21.6 -22.1 600 600 0.71 0.04 0.47 0.03

C94 Comb-5 2.05 -83.1 -3 8.5 600 600 -6.28 -0.38 -9.18 -0.55

C94 Comb-5 4.1 -81.2 15.6 39.1 600 600 10.11 0.61 -2.32 -0.14

C94 Comb-6 Max 0 -67.5 19.5 16 600 600 -0.66 -0.04 1.22 0.07

C94 Comb-6 Max 2.05 -65.7 2.3 14.7 600 600 -1.14 -0.07 -7.67 -0.46

C94 Comb-6 Max 4.1 -63.9 11.7 52.2 600 600 18.89 1.13 -2.51 -0.15

C94 Comb-6 Min 0 -77 -14 -38.2 600 600 10.07 0.60 -2.73 -0.16

C94 Comb-6 Min 2.05 -75.2 -1.3 6.8 600 600 -6.35 -0.38 -9.14 -0.55

C94 Comb-6 Min 4.1 -73.4 -15 13.1 600 600 -2.84 -0.17 -1.82 -0.11

C94 Comb-7 Max 0 -69.7 33.4 3.1 600 600 -7.70 -0.46 8.36 0.50

C94 Comb-7 Max 2.05 -67.9 4.1 12.7 600 600 -2.44 -0.15 -6.97 -0.42

C94 Comb-7 Max 4.1 -66.1 22.2 43.2 600 600 13.88 0.83 2.81 0.17

C94 Comb-7 Min 0 -74.8 -27.9 -25.3 600 600 3.47 0.21 4.89 0.29

C94 Comb-7 Min 2.05 -73 -3.1 8.9 600 600 -5.01 -0.30 -8.06 -0.48

C94 Comb-7 Min 4.1 -71.2 -25.6 22.2 600 600 2.21 0.13 4.05 0.24

C95 Comb-1 0 -94.3 -11.8 -27.5 600 600 2.68 0.16 -5.62 -0.34

C95 Comb-1 2.05 -92.3 -3 7.7 600 600 -7.61 -0.46 -10.09 -0.60

C95 Comb-1 4.1 -90.4 5.9 43 600 600 11.28 0.68 -8.37 -0.50

C95 Comb-2 0 -89.6 -11.5 -3.6 600 600 -9.51 -0.57 -5.33 -0.32

C95 Comb-2 2.05 -87.7 -2.9 12.3 600 600 -4.73 -0.28 -9.69 -0.58

C95 Comb-2 4.1 -85.7 5.8 28.3 600 600 3.94 0.24 -7.96 -0.48

C95 Comb-3 0 -97.1 -11.6 -47.8 600 600 13.21 0.79 -5.98 -0.36

C95 Comb-3 2.05 -95.1 -2.8 4.3 600 600 -9.67 -0.58 -10.46 -0.63

C95 Comb-3 4.1 -93.2 6 56.5 600 600 18.19 1.09 -8.59 -0.51

C95 Comb-4 0 -92.1 14 -19.8 600 600 -1.19 -0.07 -4.24 -0.25

C95 Comb-4 2.05 -90.1 0.9 9.5 600 600 -6.45 -0.39 -10.51 -0.63

C95 Comb-4 4.1 -88.2 -12.2 38.8 600 600 9.26 0.55 -4.82 -0.29

C95 Comb-5 0 -94.7 -37.1 -31.7 600 600 4.88 0.29 7.82 0.47

C95 Comb-5 2.05 -92.7 -6.6 7.2 600 600 -7.91 -0.47 -8.22 -0.49

C95 Comb-5 4.1 -90.8 24 46 600 600 12.84 0.77 1.20 0.07

C95 Comb-6 Max 0 -74.9 8.1 14.1 600 600 -2.47 -0.15 -5.62 -0.34

C95 Comb-6 Max 2.05 -73.1 -0.1 15 600 600 -1.80 -0.11 -8.94 -0.53

27 / 28

Cấu kiện Tổ hợp Vị trí P M2 M3 b h Phương h (M3) Phương b (M2)

m T Tm Tm mm mm Fa yc (cm2) μt % Fa yc (cm2) μt %

C95 Comb-6 Max 4.1 -71.3 18.7 54.8 600 600 19.46 1.16 0.37 0.02

C95 Comb-6 Min 0 -84.8 -26.1 -40.9 600 600 10.71 0.64 2.90 0.17

C95 Comb-6 Min 2.05 -83.1 -3.7 6.8 600 600 -7.18 -0.43 -8.81 -0.53

C95 Comb-6 Min 4.1 -81.3 -8.3 15.6 600 600 -2.35 -0.14 -6.19 -0.37

C95 Comb-7 Max 0 -77.2 22.2 1.3 600 600 -9.34 -0.56 1.60 0.10

C95 Comb-7 Max 2.05 -75.4 1.7 12.9 600 600 -3.16 -0.19 -9.06 -0.54

C95 Comb-7 Max 4.1 -73.6 29.5 46 600 600 14.55 0.87 5.86 0.35

C95 Comb-7 Min 0 -82.5 -40.2 -28.1 600 600 4.15 0.25 10.64 0.64

C95 Comb-7 Min 2.05 -80.8 -5.5 8.8 600 600 -5.88 -0.35 -7.62 -0.46

C95 Comb-7 Min 4.1 -79 -19 24.4 600 600 2.55 0.15 -0.29 -0.02

C96 Comb-1 0 -53.1 61.5 -15.9 600 600 0.97 0.06 25.14 1.50

C96 Comb-1 2.05 -51.1 13.6 7.1 600 600 -3.42 -0.20 0.01 0.00

C96 Comb-1 4.1 -49.1 -34.2 30 600 600 8.89 0.53 11.15 0.67

C96 Comb-2 0 -49.6 59.4 5.4 600 600 -4.13 -0.25 24.43 1.46

C96 Comb-2 2.05 -47.6 13.1 11.3 600 600 -0.78 -0.05 0.18 0.01

C96 Comb-2 4.1 -45.7 -33.3 17.2 600 600 2.57 0.15 11.09 0.66

C96 Comb-3 0 -55.5 60.1 -35.2 600 600 10.86 0.65 24.12 1.44

C96 Comb-3 2.05 -53.5 13 3.5 600 600 -5.61 -0.34 -0.60 -0.04

C96 Comb-3 4.1 -51.6 -34.1 42.2 600 600 15.02 0.90 10.80 0.65

C96 Comb-4 0 -54 78.8 -3.2 600 600 -5.83 -0.35 34.20 2.05

C96 Comb-4 2.05 -52 16.3 9.9 600 600 -2.06 -0.12 1.33 0.08

C96 Comb-4 4.1 -50.1 -46.2 23 600 600 5.08 0.30 17.38 1.04

C96 Comb-5 0 -51.1 40.7 -26.5 600 600 6.80 0.41 14.35 0.86

C96 Comb-5 2.05 -49.1 9.8 4.9 600 600 -4.33 -0.26 -1.75 -0.10

C96 Comb-5 4.1 -47.2 -21.2 36.3 600 600 12.45 0.74 4.51 0.27

C96 Comb-6 Max 0 -39.5 55.7 17.4 600 600 3.47 0.21 23.71 1.42

C96 Comb-6 Max 2.05 -37.7 9.9 12.7 600 600 1.23 0.07 -0.24 -0.01

C96 Comb-6 Max 4.1 -35.9 -18 42.9 600 600 17.36 1.04 4.27 0.26

C96 Comb-6 Min 0 -50.1 34.2 -33.2 600 600 10.46 0.63 11.03 0.66

C96 Comb-6 Min 2.05 -48.3 7.6 4.5 600 600 -4.44 -0.27 -2.81 -0.17

C96 Comb-6 Min 4.1 -46.5 -37.1 7.4 600 600 -2.69 -0.16 13.01 0.78

C96 Comb-7 Max 0 -39.2 65.4 6.5 600 600 -2.23 -0.13 28.87 1.73

C96 Comb-7 Max 2.05 -37.5 11.5 10.7 600 600 0.20 0.01 0.63 0.04

C96 Comb-7 Max 4.1 -35.7 -10.5 35.6 600 600 13.54 0.81 0.34 0.02

C96 Comb-7 Min 0 -50.3 24.6 -22.2 600 600 4.63 0.28 5.93 0.35

C96 Comb-7 Min 2.05 -48.5 5.9 6.5 600 600 -3.42 -0.20 -3.73 -0.22

C96 Comb-7 Min 4.1 -46.8 -44.6 14.7 600 600 1.11 0.07 16.94 1.01

28 / 28

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8

8 6

0 6

8 6

9 0

0 6

9 0

9 0

0 6

9 0

9 0

0 6

9 0

9 0

0 6

9 0

9 0

0 6

9 6

9 0

0 6

9 0

8 6

0 6

8 6

8 6

0 6

8 6

6 0

0 6

6 0

12

6

0

7

14

0

14

0

0

7

14

0

6

6

0

6

6

6

6

6

0

6

6

6

6

6

0

6

6

6

6

0

0

6

6

6

6

6

0

6

6

6

6

6

0

6

6

6

6

6

0

6

6

6

6

6

0

6

6

6

6

6

0

6

6

6

12

6

0

6

12

6

9 0

0 6

8 6

9 0

0 6

9 0

9 0

0 6

9 0

9 0

0 6

9 0

9 0

0 6

9 0

9 0

0 6

9 0

8 6

0 6

8 6

8 6

0 6

8 6

6 0

0 6

6 0

10

8

0

8

8

8

6

6

0

6

0

6

6

6

0

6

0

6

6

6

0

6

0

6

6

6

0

6

0

6

38

12

0

32

37

15

38

12

0

31

37

14

7

6

0

6

6

6

12 8

0 16

13 8

7

6

0

6

7

6

7

6

0

6

7

6

7

6

0

6

7

6

7

6

0

6

7

6

7

6

0

6

7

6

7

6

0

6

7

6

6

6

0

6

7

6

18

6

0

8

6

68 8

8 8

8 8

36

15

0

44

35

19

8

8

0

8

0

8

28

11

0

27

31

12

8

8

0

8

8

8

8

8

0

8

0

8

8

8

0

8

0

8

6 6

6 6

6 6

18 9

0 28

19 9

19 9

0 28

19 9

19 9

0 28

19 9

18 9

0 28

19 9

18 9

0 28

18 9

18 9

0 28

19 9

18 9

0 28

19 9

17 9

0 27

18 9

8 (m

)9

(m)

9 (m

)10

(m)

10 (m

)10

(m)

10 (m

)10

(m)

10 (m

)9

(m)

11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 12 (m)

X

Y

ETABS 2013 13.1.2 4/28/2014

140423.EDB Plan View - 1 - Z = 0 (m) Longitudinal Reinforcing (BS 8110-97) kgf, m, C

16 0

15 0

12 6

11 6

16 0

15 0

11 6

10 6

16 0

15 0

8 6

7 6

12 0

12 0

10 6

10 6

10 0

9 0

10 6

9 6

10 0

9 0

10 6

9 6

10 0

9 0

10 6

9 6

9 0

9 0

15 6

6 6

19 6

17 6

6 6

16 6

17 6

6 6

16 6

17 6

6 6

17 6

22 6

6 6

16 6

10 6

10 6

10 3

0 9

9 3

41

8

0

35

11

18

42

7

0

33

11

17

34

7

0

28

10

15

316

025

1113

25

8

6

20

33

6

24

8

6

20

32

6

22

7

6

17

27

6

226

617

286

29

6

6

21

24

7

24

6

6

19

24

6

25

6

0

20

23

6

236

618

226

29

6

6

20

27

6

28

6

6

19

24

6

28

6

6

19

24

6

266

618

236

6

15

0

24

30

6

6

14

0

23

29

6

6

14

6

22

29

6

613

620

276

32

6

0

27

6

16

29

6

0

24

6

14

22

6

0

17

6

12

286

622

614

26

6

6

20

30

6

23

6

6

19

27

6

16

6

0

12

21

6

236

617

276

27

6

0

21

26

6

26

6

6

19

23

6

19

6

6

13

17

6

246

618

226

26

6

0

21

27

6

25

6

6

20

24

6

25

6

0

20

20

7

236

618

236

29

6

6

21

26

6

27

6

6

19

25

6

27

6

6

19

25

6

256

618

236

9

13

0

24

30

6

0

11

6

12

27

0

9

12

0

22

28

6

1011

620

266

31 8

0 28

25 15

24 8

8 18

26 8

23 8

8 20

24 8

21 14

8 17

26 8

19

17

8

25

44

10

18

23

0

35

48

13

17

24

0

37

50

13

17

25

0

39

53

14

18

19

0

28

44

9

39

12

0

33

29

18

30

8

8

18

32

8

40

9

0

26

32

12

43

9

0

24

40

10

72

22

10

61

50

31

46

19

0

37

58

14

45

16

0

37

45

16

48

14

0

35

42

15

64

19

0

52

45

27

42

16

8

31

47

12

42

15

0

34

41

15

45

13

0

33

41

14

59

18

0

46

43

25

41

15

8

29

44

13

42

15

0

33

41

15

45

13

0

32

41

14

53

11

0

31

42

19

40

11

8

20

43

10

41

10

8

22

39

11

43

10

8

21

40

11

57 11

0 44

21 24

40 11

8 26

50 8

37 10

8 24

40 10

37 20

8 21

42 11

75 17

15 75

24 38

51 9

8 50

64 10

46 9

8 46

49 8

40 21

0 43

52 11

70 17

11 70

23 35

46 9

8 46

57 8

44 9

8 45

45 8

36 20

0 39

47 10

61 18

10 66

44 25

44 9

8 44

49 8

43 9

8 47

44 9

34 19

0 39

46 10

63 18

10 67

45 24

45 9

8 49

52 8

45 10

8 50

46 9

35 19

0 41

46 10

48

9

0

31

18

21

40

10

0

24

42

9

41

9

0

25

39

10

41

10

0

25

40

10

41

9

0

24

39

10

37

17

0

28

46

10

60

15

0

44

19

28

44

16

0

36

49

15

45

16

0

37

44

16

45

16

0

36

44

16

46

15

0

36

43

16

41

24

0

43

55

16

35

8

8

22

14

15

30

9

8

17

33

9

34

8

8

17

29

9

44

14

0

34

38

16

43

14

0

33

42

14

40

23

0

41

52

15

48

13

0

36

19

23

39

13

8

29

42

12

42

13

0

30

39

13

43

14

0

33

41

15

43

14

0

32

41

14

39

20

0

37

49

15

47

10

8

28

20

19

41

11

8

21

43

10

41

11

8

22

41

11

41

11

8

21

41

11

41

10

8

21

40

11

39

19

0

25

47

11

31 8

0 28

24 12

21 9

8 21

28 8

20 8

8 12

23 8

22 14

0 19

24 8

67 17

10 67

43 24

33 18

8 55

61 10

23 8

10 8

0 8

35 18

0 46

36 15

63 16

10 63

40 23

31 18

8 50

57 8

22 8

10 8

0 8

33 17

0 42

34 14

62 17

10 64

41 23

38 11

8 47

51 8

36 8

8 36

40 8

31 17

0 40

40 11

62 17

10 64

41 23

43 9

8 45

49 8

43 9

8 47

44 9

31 17

0 39

42 10

64 18

10 66

43 24

44 9

8 46

51 8

46 9

8 50

45 10

32 17

0 41

43 10

38 10

0 32

35 12

30 8

8 16

32 8

33 8

8 24

31 8

28 16

8 20

34 8

22

0

6

14

8

8

24

6

6

16

7

9

23

6

0

16

7

9

22

6

0

16

7

9

23

6

0

17

7

10

25

6

0

21

10

11

6

16

0

24

25

6

6

10

6

15

19

6

6

8

6

13

18

6

6

8

6

13

18

6

6

8

6

13

19

0

7

7

6

11

19

0

59 11

0 47

22 21 20 19

8 29

48 12

32

8

0

21

27

15

22

11

8

12

29

8

39 9

8 21

17 15

42 11

8 19

37 19

59 11

0 40

46 22

49

8

0

27

33

15

19

19

0

33

46

11

45

8

0

28

34

15

30

15

0

22

38

8

45

8

0

28

34

16

31

15

0

22

38

8

45

8

0

28

35

16

31

14

0

22

38

8

52

10

0

33

40

18

31

15

0

22

42

8

40 11

8 19

38 11

40 11

8 19

40 11

39 11

8 19

40 11

44 10

8 18

39 11

48 10

0 36

51 8

49 10

0 36

49 10

48 10

0 36

49 10

54 8

8 35

48 10

34 9

8 17

35 8

36 10

8 18

36 10

36 10

8 18

36 10

37 9

8 17

36 10

43

8

8

18

29

14

18

17

0

29

43

9

36

9

0

30

9

18

32

10

6

27

36

9

33

10

0

27

32

10

28

10

0

27

33

10

18

6

6

11

22

6

18

6

0

11

17

6

17

6

0

11

18

6

19

6

0

10

17

6

9

8

0

14

19

6

46

12

0

33

12

27

46

12

0

32

12

25

18 21

0 46

26 22

35

13

0

29

40

12

37

13

0

30

35

14

33

13

0

30

37

14

30

12

0

16

32

12

31

12

0

16

30

12

30

12

0

16

30

12

32

12

0

15

29

12

22

17

0

20

36

12

34

14

0

29

41

12

38

14

0

30

35

14

30

13

0

30

38

14

28

12

0

16

30

12

29

12

0

16

29

12

28

12

0

16

29

12

31

12

0

15

28

12

19

19

0

22

36

12

35 8

0 24

27 15

34 29

14 89

29 33

32 28

14 87

26 32

32 28

14 87

26 33

30 21

0 66

24 25

27 17

0 46

22 23

27 16

0 47

22 22

27 16

0 46

22 22

29 16

0 47

24 22

30 12

0 24

23 18

22 0 616 0 2119 6 178

24

8 22 159 17 98 17 9

11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 12 (m)

X

Y

ETABS 2013 13.1.2 4/28/2014

140423.EDB Plan View - 2 - Z = 5.2 (m) Longitudinal Reinforcing (BS 8110-97) kgf, m, C

4

3

3

2

9

0

6

2

2

2

5

3

5

2

2

2

5

2

5

2

2

2

4

2

4

2

2

2

4

2

4

2

2

2

4

2

4

2

2

2

4

2

3

2

2

2

4

2

4

2

2

2

4

2

5 2

2 2

5 2

5 2

2 2

4 3

5 2

2 2

4 2

5 2

2 2

5 3

5 3

2 2

5 3

7 0

3 2

4 4

0 6

0 12

10 6

0 5

5 4

13 0

36 8

0 36

34 8

33 8

0 32

31 8

13 4

0 11

12 4

27

6

0

21

7

13

31

6

0

20

6

12

27

6

0

20

6

12

246

018

711

18

6

0

12

24

6

28

11

0

23

31

6

19

6

0

12

24

6

186

011

226

15

6

6

13

13

6

13

6

6

14

18

6

13

6

6

13

14

6

136

613

146

22

6

0

13

21

6

22

0

6

12

20

6

22

0

6

12

19

6

200

611

196

6

12

0

18

21

6

6

12

0

17

22

6

6

12

0

17

22

6

610

015

206

23

6

0

20

6

13

24

6

0

19

6

13

23

6

0

19

6

13

226

017

612

20

6

6

12

23

0

18

6

6

11

23

0

18

6

6

11

23

0

176

610

210

20

6

0

13

20

6

19

6

0

12

19

6

19

6

0

12

18

6

186

011

176

19

6

0

13

20

6

18

6

0

12

19

6

18

6

0

12

19

6

176

011

186

23

0

6

12

19

6

27

0

6

11

17

6

25

0

6

11

18

6

200

610

176

7

12

0

20

23

6

0

17

6

16

28

0

7

13

0

22

27

6

611

015

206

26 8

0 23

13 14

18 8

8 12

22 8

18 8

0 14

18 8

11 11

0 14

20 8

9

14

0

18

30

8

9

19

0

26

38

8

9

20

0

26

39

8

9

21

0

28

41

8

8

16

0

21

32

8

36

8

0

26

17

17

24

8

8

15

32

8

36

12

0

26

36

12

32

8

0

15

29

8

56

9

0

36

27

21

41

11

0

28

47

8

48

20

0

39

53

20

41

8

0

23

40

9

54

8

0

33

25

20

44

12

0

30

48

8

43

19

0

35

50

19

39

8

0

21

36

9

47

8

0

32

26

19

32

8

0

20

40

8

42

18

0

34

46

17

38

8

0

21

36

9

36

8

0

22

23

16

25

8

8

13

32

8

31

11

0

23

36

10

31

8

0

13

28

8

38 8

0 31

10 19

26 8

8 15

34 8

27 8

8 18

27 8

19 15

0 17

30 8

66 10

0 58

13 29

45 8

0 46

54 10

39 8

0 35

43 8

22 18

0 33

42 8

65 16

0 58

20 30

48 12

0 49

57 16

40 9

0 38

44 9

29 16

0 33

39 10

61 17

0 56

40 24

42 8

0 35

49 12

42 9

0 38

44 9

28 15

0 33

40 10

53 8

0 51

27 21

36 8

8 30

44 0

37 8

0 33

37 8

19 16

0 31

38 8

35

8

0

23

8

17

27

8

0

15

31

8

28

8

0

16

27

8

28

8

0

16

28

8

30

8

0

15

27

8

20

14

0

21

33

8

46

8

0

32

10

23

35

8

0

21

40

8

36

8

0

23

35

8

35

8

0

23

36

8

47

8

0

21

33

8

42

22

0

51

62

13

43

8

0

30

9

22

33

8

0

20

38

8

33

8

0

21

33

8

32

8

0

21

34

8

45

8

0

19

31

8

45

24

0

53

60

14

42

8

0

29

10

21

33

8

0

19

38

8

34

8

0

21

33

8

33

8

0

21

34

8

37

8

0

19

32

8

23

17

0

29

40

8

32

8

0

21

9

16

26

8

0

13

30

8

27

8

0

14

26

8

27

8

0

14

27

8

28

8

0

13

26

8

20

14

0

18

32

8

26 8

0 24

13 15

19 8

8 12

22 0

19 8

0 15

18 8

11 11

0 14

21 8

53 9

0 54

26 21

40 8

8 31

44 0

18 16

0 32

39 8

49 8

0 49

24 21

36 8

8 27

40 0

17 15

0 29

36 8

51 8

0 50

24 21

34 8

8 28

42 0

34 8

0 32

33 8

17 15

0 29

35 8

50 8

0 49

24 21

32 8

8 27

41 0

34 8

0 31

33 8

17 15

0 29

34 8

57 9

0 54

25 21

40 8

8 35

47 0

39 8

0 39

39 8

18 16

0 31

37 8

42 8

0 27

20 15

39 9

8 18

43 8

26 8

8 20

33 8

15 12

0 16

25 8

28

6

0

19

7

12

30

6

0

22

6

14

30

6

0

22

6

14

30

6

0

22

6

14

30

6

0

22

6

14

27

6

0

20

6

12

6

11

6

16

28

0

6

12

6

18

30

0

6

11

6

17

29

0

6

11

6

17

29

0

6

11

6

17

29

0

6

10

0

16

26

0

62 10

0 57

12 26 9 17

0 26

36 8

35

8

0

23

15

16

13

15

0

18

33

8

33 8

0 25

8 16

34 8

8 21

20 15

54 8

0 45

26 18

55

8

0

35

24

21

10

21

0

29

53

8

56

9

0

37

24

22

20

17

0

28

50

8

56

9

0

37

24

22

20

17

0

28

50

8

56

9

0

37

24

22

20

18

0

28

50

8

57

9

0

37

25

22

21

18

0

29

51

8

31 8

0 21

31 8

31 8

0 21

32 8

31 8

0 21

32 8

34 8

8 20

31 8

52 8

0 47

51 8

52 8

0 47

53 8

52 8

0 47

52 8

57 8

0 45

51 8

29 8

0 19

25 8

28 8

0 19

30 8

28 8

0 19

29 8

31 8

8 18

28 8

36

8

0

22

19

16

13

13

0

18

33

8

25 6

0 17

16 11

8 (m

)9

(m)

9 (m

)10

(m)

10 (m

)10

(m)

10 (m

)10

(m)

10 (m

)9

(m)

11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 12 (m)

X

Y

ETABS 2013 13.1.2 4/28/2014

140423.EDB Plan View - 3 - Z = 10.4 (m) Longitudinal Reinforcing (BS 8110-97) kgf, m, C

6

11

0

19

6

10

6

12

0

17

12

6

6

12

0

19

6

9

611

017

69

16

16

0

23

16

14

19

21

0

33

30

15

17

20

0

31

35

13

18

20

0

32

26

16

14

15

0

20

21

12

33 8

0 22

9 13

32 8

0 28

37 10

18 8

8 13

26 8

15 10

0 14

20 8

26 8

0 21

20 11

20 8

8 12

22 8

19 8

0 14

21 8

14 10

0 14

19 8

17

3

2

7

2

6

18

3

2

8

3

6

2 5

0 9

2 5

18

3

2

8

3

6

2 8

0 11

2 8

2 2

2 2

3 2

2

2

2

4

2

4

0 9

4 7

7 0

7 8

0 15

0 14

24

8

2

7

0

3

25 9

2 9

23 9

17

3

2

7

2

5

8 (m

)9

(m)

9 (m

)10

(m)

10 (m

)10

(m)

10 (m

)10

(m)

10 (m

)9

(m)

11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 11 (m) 12 (m)

X

Y

ETABS 2013 13.1.2 4/28/2014

140423.EDB Plan View - R - Z = 15.2 (m) Longitudinal Reinforcing (BS 8110-97) kgf, m, C

610

.611

.218

.79.

85.8

12.3

8.1

8.3

88.

14.

1

11.6

7.1

3.1

3.1

4.6

1.3

11.4

12.5

19.6

3.3

128.

68.

98.

69.

71.

1

8.5

5.8

6.6

17.1

103.

84.

34.

24.

16.

1

4.2

1819

.135

.57.

24.1

21.4

15.7

16.5

1618

.35.

1

5.3

6.2

5.8

18.4

10.7

5.2

5.9

5.8

5.5

9.2

9.01

4E-0

111

.211

.23.7

57E

-0118

.82.

59.

88.

48.

88.

712

.63

7.2

4.7

5.1

153.

63.

93.

93.

311

.7

3.8

11.7

10.7

19.1

4.74

8.9

7.9

8.1

7.9

9.5

6.9

5.1

3.8

3.6

10.4

4.9

2.8

2.9

37.

7

1.1

11.1

10.5

15.4

1.7

5.4

5.4

7.3

5.1

4.5

11.8

12.7

3.9

11.7

10.5

16.2

6.5

6.8

6.8

5.1

3.8

3.3

8.4

9

9.80

4E-0

111

.210

.614

.92.

24.

54.

5

7.3

54.

411

.112

.6

4.3

12.8

11.5

17.6

6.9

6.4

6.3

5.1

43.

38.

78.

7

1.4

10.2

9.9

13.4

2.6

4.5

4.5

7.4

5.3

4.7

10.8

12.6

3.8

6.6

6.7

10.5

6.2

6.5

6.5

4.6

3.6

3.8

6.6

8.8

1.3

8.17

.738

E-0

12.7

14.4

2.4

4.9

4.9

84.

79.

111

.112

.6

4.7

10.3

4.8

19.3

6.8

5.1

5.1

5.8

1.8

6.1

8.4

6.8

1.1

8.9

11.

916

.42.

11.

81.

8

7.6

4.3

910

.96.

7

4.2

9.3

4.3

17.3

6.2

3.6

3.6

5.6

2.1

5.9

8.1

5

1.2

9.19

.937

E-0

12.8

15.6

2.1

2.2

2.1

7.7

4.5

8.4

10.9

6.6

4.1

11.8

16.7

6.4

3.7

3.6

5.3

4.1

4.1

8.3

5.1

1.1

11.4

109.

635E

-0214

.92.

22.

22.

1

7.3

5.2

4.6

116.

6

3.9

11.7

10.6

16.1

6.4

3.6

3.6

53.

93.

38.

45

9.58

3E-0

111

.110

.61.1

57E

-011

52.

12.

22.

2

7.2

54.

311

.16.

6

4.3

12.8

11.4

17.4

6.9

3.9

3.8

5.2

43.

18.

75.

2

1.5

11.5

13.16

.973

E-0

117.8

3.1

3.1

2.8

7.8

5.5

611

.16.

8

5.6

1011

.413

.211

.46.

44.

8

5.1

3.9

6.3

4.5

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

y1

y2

y3

y4

y5

y6

y7

y8

y9

y10

y11

X

Y

2F 4/28/2014 4:15 PM

SAFE 12.3.2 Slab Strip Design - Layer B - Top and Bottom Reinforcement Intensity (Enveloping Flexural) [cm2/m] Kgf, m, C

4.9 6.9 6.1 6.3 6.1 10.6 11 10.6 11.5 6.96.1 14.6 4.4

3.9 2.4 2.5 2.5 2.4 4.5 4 6.6 6.7 4.22.5 5.8 5.3 5.4 5.3 8.5 9.9 9.7 10.4 3.5 20.3 1.3

4.8 3.2 3.3 3.4 3 6.2 5.7 5.6 8 7.55.8 6.9 6.1 6.3 6.1 10.6 11 10.6 11.5 6.93 17.7 3.5

4 2.4 2.5 2.5 2.4 4.5 4 3.9 6.6 4.6 3.68.384E-01 8.4 8.4E-01

4.1 4.53.3 12.1 3.4

3 3.78.356E-01 8 8.972E-01

3.9 4.53.3 12.3 3.5

3 3.78.49E-01 8 9.027E-01

3.9 4.53.2 12 3.4

3 3.77.905E-01 8.2 8.239E-01

3.8 4.53.3 14.1 4.5

2.9 4.41.1 8.5 1.9

4 6.59.1 12.2 10.7 11 10.7 12.5 6.25.9 11.7 11.4 7.7 10.7 6.9

6.9 4.2 4.4 4.4 4.1 7.3 6.9 4.2 4.6 3.9 6.91.8 8.7 7.7 7.9 7.8 9.1 1.4 8.5 7.9 7.9 12.4 2.4

7.1 4.5 4.8 4.8 4.4 7.6 7.1 4.5 4.9 5.5 9.85.8 13.3 10.7 11.3 11.2 14 3.73.5 12.4 11 12.2 21.9 7.1

6.2 2.5 2.8 2.8 2.4 5.6 5.1 2.6 2.8 3.2 6.84.29.669E-02 8.7 7.3 8 7 8.6 1.8 8.5 7.2 7.9 13.6 2

15.2 3.2 3.7 4.1 3.7 6.5 5.7 3.3 3.6 3.8 7.55.4 11.8 9.7 12.8 8 10.1 73 11 9.7 9.7 16.9 5.8

6 2.4 3.3 5.9 4.9 2.6 2.8 2.9 5.91.2 8.3 7.2 7.2 7.3 9 2.4 8.1 7.1 7 11 1.6

5.7 3.3 4.3 2.9 5.3 5.8 3.4 3.9 3.3 6.64.9 11.8 9.6 9.9 8.8 11 2.93 11.1 9.9 9.3 17.9 5.6

4.4 2.4 2.8 2.7 2.4 5 4.7 2.4 2.8 2.3 5.41.7 7.8 6.6 6.8 6.4 7.7 1.4 7.6 6.7 6.5 8.7 2.1

5.5 3.4 3.7 3.9 3.5 6.1 5.5 3.4 3.8 3.1 6.46.2 10 8.1 8.6 8.3 10.2 4.84.3 9.2 8.4 7.8 10.9 7.1

5 3.2 3.4 3.5 3.2 5.8 5.3 3.2 3.5 3 5.7

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

y1

y2

y3

y4

y5

y6

y7

y8

y9

y10

y11

X

Y

2F 4/28/2014 4:14 PM

SAFE 12.3.2 Slab Strip Design - Layer A - Top and Bottom Reinforcement Intensity (Enveloping Flexural) [cm2/m] Kgf, m, C

KIỂM TRA CƯỜNG ĐỘ ĐẤT NỀN VÀ TÍNH LÚN NỀN NHÀ

Hoạt tải nền: LL = 0.8 T/m2

Kích thước sàn nền bêtông:

Chiều dài: L = 110 m

Chiều rộng: B = 69 m

Chiều dày: t = 150 mm

Cao độ mặt nền so với đất tự nhiên: Hn = 0.3 m

Trụ địa chất Hố Khoan: HK1

Lớp Tên loại đất Dày γw φ Eo cII

đất m T/m3 (o) kG/cm2 kG/cm2

A Đất lấp 0.5 1.8 20.00 15

1 Sét pha, dẻo mềm 2.5 1.89 9.00 22.1 0.2

2 Sét, dẻo cứng 2 1.97 15.45 61.3

3 Sét pha, dẻo cứng 2.6 1.97 14.33 61.9

4 Cát pha, dẻo 14.4 2 23.23 105.7

Cấu tạo các lớp base dưới nền bêtông từ trên xuống dưới:

Lớp Tên lớp Chiều dày γ φ Eo

số mm T/m3 (o) kG/cm2

B1 Cát san nền đầm chặt 50 1.8 35 350

B2 Đá 40x60mm đầm chặt 150 2.4 45 3000

B3 Cát san nền đầm chặt 1000 1.8 35 350

Kiểm tra cường độ đất nền:

Đáy lớp base ở chiều sâu: 1.05 m, nằm trong lớp đất số 1

Áp lực tại đáy sàn nền bêtông = LL + (γbt=2,4T/m2).t = 1.16 T/m2

Tổng trọng lượng các lớp base: ∑γbhb = 2.25 T/m2

Ứng suất do tải nền bêtông gây ra ở đáy lớp base:

Ứng suất do trọng lượng bản thân đất tại đáy các lớp nền: σbt = ∑γili = 1.9 T/m2

Hệ số Ko = 1.000 → σ2 = -0.78 T/m2

Tổng áp lực tại đáy lớp base: p = ∑γbhb + σbt + σ2 = 3.4 T/m2

Cường độ tiêu chuẩn của nền đất dưới đáy lớp base tính toán theo công thức:

Rtc = m1.m2.(A.b.γII + B.h.γ'II + D.cII)/Ktc

Trong đó:

1 / 3

m1 = 1.2 Với đất sét có IL ≤ 0,5

m2 = 1 với sơ đồ nhà có kết cấu mềm

b = 69 m

Ktc = 1, vì chỉ tiêu cơ lý của đất lấy theo kết quả thí nghiệm trực tiếp

h = 1.05 m - chiều sâu đặt móng tính toán

γ'II = 1.8 T/m3 - trung bình của trọng lượng riêng các lớp đất nằm trên

chiều sâu h

γII = 1.89 T/m3 - trọng lượng riêng các lớp đất nằm dưới chiều sâu h

cII = 2 T/m2 Lực dính của đất nằm trực tiếp dưới đáy móng

A,B,D - Hệ số phụ thuộc góc ma sát trong lớp đất dưới móng φII = 9 o

A = 0.160 B = 1.641 D = 4.048

→ Rtc = 38.5 T/m2 > p = 3.4 T/m2

Đất nền đảm bảo cường độ.

Tính lún nền theo phương pháp cộng lớp phân tố:

Cao độ đáy kết cấu bêtông nền nhà: -0.15 m (dấu - là trên mặt đất tự nhiên)

Trong mỗi lớp phân tố thứ i tính độ lún theo công thức sau:

β - Hệ số phụ thuộc vào hệ số không nở hông của lớp đất. Quy phạm cho phép lấy β = 0,8

Eoi - Module biến dạn của lớp đất thứ i

Ứng suất gây lún tại độ sâu z

Ứng suất bản thân các lớp đất tại chiều sâu z:

Độ lún tính trong các lớp base:

Ứng suất gây lún tại đáy nền bêtông: 1.16 T/m2

Lớp Chiều dày Độ sâu Ko Eoi Si

số mm đáy, m T/m2 kG/cm2 mm

B1 50 0.05 1.000 1.16 350 0

B2 150 0.2 1.000 1.16 3000 0

B3 1000 1.2 1.000 1.16 350 0

1.2 1.16 ∑S1 = 0 mm

Bảng tính lún trong các lớp đất dưới đáy lớp base:

Ứng suất do trọng lượng bản thân đất tại đáy các lớp nền: σbt = ∑γili = 4.19 T/m2

Ứng suất gây lún tại đáy các lớp nền: 1.16 T/m2

Chia nền đất dưới đáy móng quy ước thành các lớp phân tố có chiều dày

không lớn hơn b/5 = 13.80 m

2 / 3

Độ sâu dưới Chiều dày Độ sâu Lớp đất Ko Eoi Si

nền, m hi, m thực, m T/m2 T/m2 kG/cm2 mm

1.2 1.95 1.05 1 1.000 4.19 1.16 22.1 8

3.15 2.00 3.00 2 1.000 7.88 1.16 61.3 3

5.15 2.60 5.00 3 0.998 11.82 1.16 61.9 4

7.75 13.80 7.60 4 0.995 16.94 1.15 105.7 12

21.55 0.60 21.40 4 0.919 44.54 1.07 105.7 0

Dừng tính lún tại điểm có ở độ sâu 3.00 m

Độ lún dự báo là : S = ∑Si = 11 mm

Tính lún nền theo phương pháp cho nền chiều dày hữu hạn:

Độ lún tính theo:

M - Hệ số kể đến hiện tượng tập trung ứng suất, phụ thuộc tỉ số

Ki - Hệ số phụ thuộc hình dáng đáy móng, phụ thuộc và tỉ số các cạnh 1.59

H = Ho + t.b ứng với trường hợp đất nền 1

Trường hợp Ho (m) t

1 Đất nền loại sét 9 0.15 → H = 19.35 m

2 Đất nền loại cát 6 0.1 0.5609 M = 0.95

3 Nền gồm cả sét, cát 7.5 0.125

Để tính lún dùng bảng sau:

z Độ sâu Lớp đất Eoi Ki Ki - Ki-1

m thực, m T/m2

1.95 3.00 1 221 0.057 0.014 0.014

3.95 5.00 2 613 0.114 0.029 0.014

6.55 7.60 3 619 0.190 0.047 0.019

18.30 19.35 4 1057 0.530 0.133 0.085

Vậy độ lún dự báo theo phương pháp này:

15 mm

Do kích thước nền B>10m nên độ lún theo phương pháp 2 S = 11 mm

Hệ số nền tính toán K = 1.16 / 0.011 = 101 T/m3

5

2

2

2

3 / 3

SAP2000

SAP2000 v15.1.0 - File:Khung Dam thep - X-Z Plane @ Y=0 - N, mm, C Units

1/6/14 17:17:22

SAP2000

SAP2000 v15.1.0 - File:Khung Dam thep - Moment 3-3 Diagram (COMB1) - Tonf, m, C Units

1/6/14 17:18:18

SAP2000

SAP2000 v15.1.0 - File:Khung Dam thep - Shear Force 2-2 Diagram (COMB1) - Tonf, m, C Units

1/6/14 17:18:38

I. Th«ng sè néi lùc, vËt liÖu:

CÊu kiÖn N Q Mx My f E f

(T) (T) (Tm) (Tm) (daN/cm2) (daN/cm

2) (daN/cm

2)

C1 42 1 6 0.001 2100 2.10E+06 1325.7

II. Th«ng sè h×nh häc:

MÆt c¾t H, L h bc c b A Jx Jy

(m) (cm) (cm) (cm) (cm) (cm2) (cm4) (cm4)

§Çu dÇm 20 85 20 0.8 0.6 82.0 85724 1068

§Çu cét 6.5 45 20 1.4 0.9 94.0 32259 1869

Ch©n cét 6.5 45 20 1.4 0.9 94.0 32259 1869

III. TÝnh to¸n kiÓm tra tiÕt diÖn cét:

TÝnh to¸n víi cét cã tiÕt diÖn thay ®æi ®Òu t−¬ng tù víi cét

cã tiÕt diÖn kh«ng ®æi.

Tû sè ®é cøng gi÷a xµ vµ cét:

0.86

Tra b¶ng ®Ó cã ®−îc hÖ sè : = 2.40 = 1.00

L trong mÆt ph¼ng khung: lox = l = 15.60 m

L ngoµi mÆt ph¼ng khung: loy = l = 6.50 m

DiÖn tÝch tiÕt diÖn: A = 94 cm2

M« men qu¸n tÝnh: Jx = 32259 cm4

Jy = 1869 cm4

B¸n kÝnh qu¸n tÝnh: rx = 18.53 cm

ry = 4.46 cm

M« men chèng uèn: Wx = 1434 cm3

Wy = 187 cm3

§é m¶nh: x =lx/rx= 84.20 < [x]= 161.7

y =ly/ry= 145.75 < [y]= 154.5

§é m¶nh quy −íc: xtd = 2.66

ytd = 4.61

C¸c hÖ sè tÝnh to¸n æn ®Þnh tæng thÓ cét chÞu nÐn lÖch t©m:

§é lÖch t©m t−¬ng ®èi mx = 0.94

my = 0.00

HÖ sè ¶nh h−ëng h×nh d¹ng: x= 1.44

y= 1.44

§é lÖch t©m tÝnh ®æi m1 = m= 1.35

§é lÖch t©m t−¬ng ®èi víi momen nguy hiÓm mex = 1.35

mey = 0.00

HÖ sè ¶nh h−ëng cña momen uèn Mx vµ h×nh d¹ng tiÕt diÖn víi æn ®Þnh cét theo ph−¬ng

vu«ng gãc víi mÆt ph¼ng uèn: c = 0.683

TÝnh to¸n kiÓm tra tiÕt diÖn cét

n=ixµ/icét=(Jxµ/L)/(Jcét/H)=

(Theo tiªu chuÈn ViÖt Nam TCVN 5575 - 2012)

1 / 2

HÖ sè uèn däc (trong mÆt ph¼ng khung) x = 0.698

HÖ sè uèn däc (ngoµi mÆt ph¼ng khung) y = 0.337

1. KiÓm tra ®é bÒn

865.93 daN/cm2

< f c = 2100 daN/cm2

KÕt luËn: TiÕt diÖn ®¶m b¶o ®é bÒn.

2. KiÓm tra æn ®Þnh tæng thÓ trong mÆt ph¼ng uèn

1078.5 daN/cm2

< f c = 2100 daN/cm2

Víi e= 0.41437

KÕt luËn: TiÕt diÖn ®¶m b¶o æn ®Þnh tæng thÓ trong mÆt ph¼ng uèn.

3. KiÓm tra æn ®Þnh tæng thÓ ngoμi mÆt ph¼ng uèn

1941.3 daN/cm2

< f c = 2100 daN/cm2

KÕt luËn: TiÕt diÖn ®¶m b¶o æn ®Þnh tæng thÓ ngoμi mÆt ph¼ng uèn.

4. KiÓm tra æn ®Þnh tæng thÓ theo2 ph−¬ng ®ång thêi

1174.5 daN/cm2

< f c = 2100 daN/cm2

Víi ey= 0.4265

exy= 0.3805

KÕt luËn: TiÕt diÖn ®¶m b¶o æn ®Þnh tæng thÓ theo hai ph−¬ng.

5. KiÓm tra æn ®Þnh côc bé cña b¶n c¸nh

6.8214 < 19.8043

KÕt luËn: TiÕt diÖn ®¶m b¶o æn ®Þnh côc bé cña b¶n c¸nh.

6. KiÓm tra æn ®Þnh côc bé cña b¶n bông

46.889 < 67.4177

72.732

KÕt luËn: TiÕt diÖn ®¶m b¶o æn ®Þnh côc bé cña b¶n bông.

OK!

y

y

x

x

W

M

W

M

A

N

A

N

e

Ac

N

y

f

o

t

b

f

o

t

b

A

N

exy

fE /3.2

w

w

t

h

w

w

t

h

43 4.06.0 ccey

2 / 2

CÊu kiÖn : Dầm mái tổ hợpTiÕt diÖn: x=0

I. Th«ng sè néi lùc, vËt liÖu:

Q M f E f

(T) (Tm) (daN/cm2) (daN/cm

2) (daN/cm

2)

1 13 2100 2.10E+06 1325.7

c = 1

II. Th«ng sè h×nh häc

h bc c b A Jx Jy

(cm) (cm) (cm) (cm) (cm2) (cm

4) (cm

4)

45 30 1.2 1 114.60 40983 5404

S¬ ®å: 5 (B¶ng 3.3)

III. TÝnh to¸n kiÓm tra tiÕt diÖn dÇm

Chän kho¶ng c¸ch c¸c ®iÓm gi»ng c¸nh dÇm tho¶ m·n ®iÒu kiÖn sau:

6.79 m

Chän: lo = 1.50 m

DiÖn tÝch tiÕt diÖn: A = 115 cm2

M« men qu¸n tÝnh: Jx = 40983 cm4

Jy = 5404 cm4

B¸n kÝnh qu¸n tÝnh: rx = 18.91 cm

ry = 6.87 cm

M« men chèng uèn: Wx = 1821 cm3

M« men chèng uèn (c/nÐn) Wn = 240 cm3

M« men tÜnh nöa tiÕt diÖn dÇm: Sx = 1015 cm3

Sy =

1. KiÓm tra ®é bÒn

øng suÊt ph¸p x = 713.7 daN/cm2

VËy x < f c = 2100 daN/cm2

øng suÊt tiÕp = 24.8 daN/cm2

VËy < f = 1325.7 daN/cm2

øng suÊt t−¬ng ®−¬ng 715.0 daN/cm2

VËy td < 1.15f c = 2415 daN/cm2

KÕt luËn: TiÕt diÖn ®¶m b¶o kh¶ n¨ng chÞu lùc.

2. KiÓm tra ®é æn ®Þnh tæng thÕ cña dÇm

= 0.168

= 2.26

1 = 26.84

b = 1

od = 713.7 daN/cm2

TÝnh to¸n kiÓm tra tiÕt diÖn dÇm

(Theo tiªu chuÈn ViÖt Nam TCVN 5575-2012)

22 3 xtd

0,41 0,0032 0,73 0,016

1 / 8

VËy od < 0.95 c = 1995 daN/cm2

KÕt luËn: TiÕt diÖn ®¶m b¶o ®iÒu kiÖn æn ®Þnh tæng thÓ.

3. KiÓm tra æn ®Þnh côc bé b¶n c¸nh

[bo/c]= 15.81

bo/c = 12.08

KÕt luËn: B¶n c¸nh tho¶ m·n ®iÒu kiÖn æn ®Þnh côc bé.

4. KiÓm tra æn ®Þnh côc bé b¶n bông

a) MÊt æn ®Þnh côc bé do t¸c dông cña øng suÊt tiÕp:

§é m¶nh quy −íc cña b¶n bông:

1.35 < = 3.2

KÕt luËn: B¶n bông ®¶m b¶o ®iÒu kiÖn æn ®Þnh côc bé do øng suÊt tiÕp.

b) MÊt æn ®Þnh côc bé do t¸c dông cña øng suÊt ph¸p:

1.35 < = 5.5

KÕt luËn: B¶n bông ®¶m b¶o ®iÒu kiÖn æn ®Þnh côc bé do øng suÊt ph¸p.

c) MÊt æn ®Þnh côc bé do t¸c dông ®ång thêi cña øng suÊt ph¸p vμ øng suÊt tiÕp:

KiÓm tra theo c«ng thøc d−íi ®©y:

Trong ®ã:

34715 daN/cm2

= 154.04 daN/cm2

675.65 daN/cm2

< cr

23.5 daN/cm2

< cr

VËy

= 0.1536 < c = 1

KÕt luËn: B¶n bông ®¶m b¶o ®iÒu kiÖn æn ®Þnh côc bé do øng suÊt ph¸p vμ øng suÊt tiÕp.

OK!

E

f

t

h

w

ww w

wE

f

t

h

w

ww

ccrcr

22

2w

crcr

fc

22

76.013.10

ow

cr

f

h

h

W

M w.

wwth

V

22

crcr

2 / 8

CÊu kiÖn : Dầm mái tổ hợpTiÕt diÖn: x=10m

I. Th«ng sè néi lùc, vËt liÖu:

Q M f E f

(T) (Tm) (daN/cm2) (daN/cm

2) (daN/cm

2)

24 97.5 2100 2.10E+06 1325.7

c = 1

II. Th«ng sè h×nh häc

h bc c b A Jx Jy

(cm) (cm) (cm) (cm) (cm2) (cm

4) (cm

4)

100 30 1.2 1 169.60 253191 5408

S¬ ®å: 5 (B¶ng 3.3)

III. TÝnh to¸n kiÓm tra tiÕt diÖn dÇm

Chän kho¶ng c¸ch c¸c ®iÓm gi»ng c¸nh dÇm tho¶ m·n ®iÒu kiÖn sau:

5.60 m

Chän: lo = 1.50 m

DiÖn tÝch tiÕt diÖn: A = 170 cm2

M« men qu¸n tÝnh: Jx = 253191 cm4

Jy = 5408 cm4

B¸n kÝnh qu¸n tÝnh: rx = 38.64 cm

ry = 5.65 cm

M« men chèng uèn: Wx = 5064 cm3

M« men chèng uèn (c/nÐn) Wn = 108 cm3

M« men tÜnh nöa tiÕt diÖn dÇm: Sx = 2969 cm3

Sy =

1. KiÓm tra ®é bÒn

øng suÊt ph¸p x = 1925.4 daN/cm2

VËy x < f c = 2100 daN/cm2

øng suÊt tiÕp = 281.4 daN/cm2

VËy < f = 1325.7 daN/cm2

øng suÊt t−¬ng ®−¬ng 1986.2 daN/cm2

VËy td < 1.15f c = 2415 daN/cm2

KÕt luËn: TiÕt diÖn ®¶m b¶o kh¶ n¨ng chÞu lùc.

2. KiÓm tra ®é æn ®Þnh tæng thÕ cña dÇm

= 0.049

= 2.25

1 = 21.39

b = 1

od = 1925.4 daN/cm2

TÝnh to¸n kiÓm tra tiÕt diÖn dÇm

(Theo tiªu chuÈn ViÖt Nam TCVN 5575-2012)

22 3 xtd

0,41 0,0032 0,73 0,016

3 / 8

VËy od < 0.95 c = 1995 daN/cm2

KÕt luËn: TiÕt diÖn ®¶m b¶o ®iÒu kiÖn æn ®Þnh tæng thÓ.

3. KiÓm tra æn ®Þnh côc bé b¶n c¸nh

[bo/c]= 15.81

bo/c = 12.08

KÕt luËn: B¶n c¸nh tho¶ m·n ®iÒu kiÖn æn ®Þnh côc bé.

4. KiÓm tra æn ®Þnh côc bé b¶n bông

a) MÊt æn ®Þnh côc bé do t¸c dông cña øng suÊt tiÕp:

§é m¶nh quy −íc cña b¶n bông:

3.09 < = 3.2

KÕt luËn: B¶n bông ®¶m b¶o ®iÒu kiÖn æn ®Þnh côc bé do øng suÊt tiÕp.

b) MÊt æn ®Þnh côc bé do t¸c dông cña øng suÊt ph¸p:

3.09 < = 5.5

KÕt luËn: B¶n bông ®¶m b¶o ®iÒu kiÖn æn ®Þnh côc bé do øng suÊt ph¸p.

c) MÊt æn ®Þnh côc bé do t¸c dông ®ång thêi cña øng suÊt ph¸p vμ øng suÊt tiÕp:

KiÓm tra theo c«ng thøc d−íi ®©y:

Trong ®ã:

6613.6 daN/cm2

= 802.14 daN/cm2

1879.2 daN/cm2

< cr

245.9 daN/cm2

< cr

VËy

= 0.418 < c = 1

KÕt luËn: B¶n bông ®¶m b¶o ®iÒu kiÖn æn ®Þnh côc bé do øng suÊt ph¸p vμ øng suÊt tiÕp.

OK!

E

f

t

h

w

ww w

wE

f

t

h

w

ww

ccrcr

22

2w

crcr

fc

22

76.013.10

ow

cr

f

h

h

W

M w.

wwth

V

22

crcr

4 / 8

CÊu kiÖn : Dầm mái tổ hợpTiÕt diÖn: x=12m

I. Th«ng sè néi lùc, vËt liÖu:

Q M f E f

(T) (Tm) (daN/cm2) (daN/cm

2) (daN/cm

2)

20 40 2100 2.10E+06 1325.7

c = 1

II. Th«ng sè h×nh häc

h bc c b A Jx Jy

(cm) (cm) (cm) (cm) (cm2) (cm

4) (cm

4)

60 30 1.2 1 129.60 78168 5405

S¬ ®å: 5 (B¶ng 3.3)

III. TÝnh to¸n kiÓm tra tiÕt diÖn dÇm

Chän kho¶ng c¸ch c¸c ®iÓm gi»ng c¸nh dÇm tho¶ m·n ®iÒu kiÖn sau:

6.25 m

Chän: lo = 1.50 m

DiÖn tÝch tiÕt diÖn: A = 130 cm2

M« men qu¸n tÝnh: Jx = 78168 cm4

Jy = 5405 cm4

B¸n kÝnh qu¸n tÝnh: rx = 24.56 cm

ry = 6.46 cm

M« men chèng uèn: Wx = 2606 cm3

M« men chèng uèn (c/nÐn) Wn = 180 cm3

M« men tÜnh nöa tiÕt diÖn dÇm: Sx = 1473 cm3

Sy =

1. KiÓm tra ®é bÒn

øng suÊt ph¸p x = 1535.2 daN/cm2

VËy x < f c = 2100 daN/cm2

øng suÊt tiÕp = 376.9 daN/cm2

VËy < f = 1325.7 daN/cm2

øng suÊt t−¬ng ®−¬ng 1668.2 daN/cm2

VËy td < 1.15f c = 2415 daN/cm2

KÕt luËn: TiÕt diÖn ®¶m b¶o kh¶ n¨ng chÞu lùc.

2. KiÓm tra ®é æn ®Þnh tæng thÕ cña dÇm

= 0.105

= 2.26

1 = 24.97

b = 1

od = 1535.2 daN/cm2

TÝnh to¸n kiÓm tra tiÕt diÖn dÇm

(Theo tiªu chuÈn ViÖt Nam TCVN 5575-2012)

22 3 xtd

0,41 0,0032 0,73 0,016

5 / 8

VËy od < 0.95 c = 1995 daN/cm2

KÕt luËn: TiÕt diÖn ®¶m b¶o ®iÒu kiÖn æn ®Þnh tæng thÓ.

3. KiÓm tra æn ®Þnh côc bé b¶n c¸nh

[bo/c]= 15.81

bo/c = 12.08

KÕt luËn: B¶n c¸nh tho¶ m·n ®iÒu kiÖn æn ®Þnh côc bé.

4. KiÓm tra æn ®Þnh côc bé b¶n bông

a) MÊt æn ®Þnh côc bé do t¸c dông cña øng suÊt tiÕp:

§é m¶nh quy −íc cña b¶n bông:

1.82 < = 3.2

KÕt luËn: B¶n bông ®¶m b¶o ®iÒu kiÖn æn ®Þnh côc bé do øng suÊt tiÕp.

b) MÊt æn ®Þnh côc bé do t¸c dông cña øng suÊt ph¸p:

1.82 < = 5.5

KÕt luËn: B¶n bông ®¶m b¶o ®iÒu kiÖn æn ®Þnh côc bé do øng suÊt ph¸p.

c) MÊt æn ®Þnh côc bé do t¸c dông ®ång thêi cña øng suÊt ph¸p vμ øng suÊt tiÕp:

KiÓm tra theo c«ng thøc d−íi ®©y:

Trong ®ã:

18989 daN/cm2

= 674.89 daN/cm2

1473.8 daN/cm2

< cr

347.2 daN/cm2

< cr

VËy

= 0.5203 < c = 1

KÕt luËn: B¶n bông ®¶m b¶o ®iÒu kiÖn æn ®Þnh côc bé do øng suÊt ph¸p vμ øng suÊt tiÕp.

OK!

E

f

t

h

w

ww w

wE

f

t

h

w

ww

ccrcr

22

2w

crcr

fc

22

76.013.10

ow

cr

f

h

h

W

M w.

wwth

V

22

crcr

6 / 8

CÊu kiÖn : Dầm mái tổ hợpTiÕt diÖn: x=25m

I. Th«ng sè néi lùc, vËt liÖu:

Q M f E f

(T) (Tm) (daN/cm2) (daN/cm

2) (daN/cm

2)

3 68 2100 2.10E+06 1325.7

c = 1

II. Th«ng sè h×nh häc

h bc c b A Jx Jy

(cm) (cm) (cm) (cm) (cm2) (cm

4) (cm

4)

80 30 1.2 1 149.60 150719 5406

S¬ ®å: 5 (B¶ng 3.3)

III. TÝnh to¸n kiÓm tra tiÕt diÖn dÇm

Chän kho¶ng c¸ch c¸c ®iÓm gi»ng c¸nh dÇm tho¶ m·n ®iÒu kiÖn sau:

5.84 m

Chän: lo = 1.50 m

DiÖn tÝch tiÕt diÖn: A = 150 cm2

M« men qu¸n tÝnh: Jx = 150719 cm4

Jy = 5406 cm4

B¸n kÝnh qu¸n tÝnh: rx = 31.74 cm

ry = 6.01 cm

M« men chèng uèn: Wx = 3768 cm3

M« men chèng uèn (c/nÐn) Wn = 135 cm3

M« men tÜnh nöa tiÕt diÖn dÇm: Sx = 2171 cm3

Sy =

1. KiÓm tra ®é bÒn

øng suÊt ph¸p x = 1804.7 daN/cm2

VËy x < f c = 2100 daN/cm2

øng suÊt tiÕp = 43.2 daN/cm2

VËy < f = 1325.7 daN/cm2

øng suÊt t−¬ng ®−¬ng 1806.2 daN/cm2

VËy td < 1.15f c = 2415 daN/cm2

KÕt luËn: TiÕt diÖn ®¶m b¶o kh¶ n¨ng chÞu lùc.

2. KiÓm tra ®é æn ®Þnh tæng thÕ cña dÇm

= 0.067

= 2.25

1 = 23.01

b = 1

od = 1804.7 daN/cm2

TÝnh to¸n kiÓm tra tiÕt diÖn dÇm

(Theo tiªu chuÈn ViÖt Nam TCVN 5575-2012)

22 3 xtd

0,41 0,0032 0,73 0,016

7 / 8

Pl9: tÝnh to¸n kÕt cÊu biÓn hiÖu

Sign post structure calculation

XY

XZ

Y

Z

ETABS 2013 13.1.5 10/24/2014

Post Sign.EDB 3-D View

Pos

1

Pos

1

Pos

1

Pos4 Pos4 Pos4 Pos4

Pos5 Pos5

Pos5

Pos4

Pos5Pos5 Pos5

Pos5 Pos5

Pos4Pos5

Pos3

Pos3

Pos3Pos5 Pos2Pos3 Pos3 Pos5Pos4Pos2 Pos

2Pos3Pos

3

Pos4

Pos5Pos3 Pos3 Pos5

Pos5 Pos5

Pos4

Pos4

Pos5Pos5 Pos5

Pos4

Pos4

Pos 6

Pos

6

Pos

6

Pos6

Pos6

Pos

6

Pos

6

Pos6

Pos

6

Pos6

Pos

6

Pos6 Pos6

Pos

6

Pos

6

Pos

6

Pos

6

Pos6

Pos

1

Pos

6

Pos

1 Pos6

Pos

6

Pos

6

Pos

1

Pos

6

Pos6

Pos

6

Pos6 Pos6

Pos

6

Pos

6

Pos

6

Pos

6P

os6

Pos

6

Pos4 Pos4 Pos4 Pos4

Pos

5

Pos5

Pos5Pos4

Pos5Pos5 Pos5

Pos5 Pos5

Pos4Pos5

Pos3

Pos3

Pos3

Pos5 Pos2Pos3 Pos3 Pos5Pos4Pos2 Pos2Pos3 Pos

3

Pos4

Pos5Pos3 Pos3 Pos5

Pos5 Pos5Pos4

Pos4

Pos5Pos5 Pos5

Pos4Pos

4

XY

XZ

Y

Z

ETABS 2013 13.1.5 10/24/2014

Post Sign.EDB 3-D View

Pos5Pos5

Pos5

Pos

5

Pos5

Pos

5

Pos

5

Pos

5

Pos

5

Pos5

Pos5

Pos5 Pos5

Pos5

Pos5

Pos4

Pos4

Pos4

Pos4

Pos4Pos4Pos4Pos4

Pos4

Pos4

Pos4

Pos4

Pos

3

Pos3

Pos

3

Pos3

Pos3Pos3

Pos3

Pos3

Pos3

Pos5Pos5

Pos

5

Pos2

Pos2

Pos2

X

Y

ETABS 2013 13.1.5 10/24/2014

Post Sign.EDB Plan View - Story1 - Z = 6.5 (m)

Pos5Pos5

Pos5

Pos

5

Pos5

Pos

5

Pos

5

Pos

5

Pos

5

Pos5

Pos5

Pos5 Pos5

Pos5

Pos5

Pos4

Pos4

Pos4

Pos4

Pos4Pos4Pos4Pos4

Pos4

Pos4

Pos4

Pos4

Pos

3

Pos3

Pos

3

Pos3

Pos3Pos3

Pos3

Pos3

Pos3

Pos5Pos5

Pos

5

Pos2

Pos2

Pos2

X

Y

ETABS 2013 13.1.5 10/24/2014

Post Sign.EDB Plan View - Story2 - Z = 10 (m)

TABLE: Frame Sections

Name Material Shape t3 t2 tf tw t2b tfb Radius Area

m m m m m m m m²

B220x500 Mk300 Concrete Rectangular 0.5 0.22 0.11

B300x600 Mk300 Concrete Rectangular 0.6 0.3 0.18

B300x800 Mk300 Concrete Rectangular 0.8 0.3 0.24

B400x600 Mk300 Concrete Rectangular 0.6 0.4 0.24

B400x800 Mk300 Concrete Rectangular 0.8 0.4 0.32

B500x800 Mk300 Concrete Rectangular 0.8 0.5 0.4

C300x300 Mk300 Concrete Rectangular 0.3 0.3 0.09

C400x400 Mk300 Concrete Rectangular 0.4 0.4 0.16

C500x500 Mk300 Concrete Rectangular 0.5 0.5 0.25

C500x600 Mk300 Concrete Rectangular 0.6 0.5 0.3

C600x600 Mk300 Concrete Rectangular 0.6 0.6 0.36

C700x700 Mk300 Concrete Rectangular 0.7 0.7 0.49

C800x800 Mk300 Concrete Rectangular 0.8 0.8 0.64

CD400 Mk300 Concrete Circle 0.4 0.1257

ConcBm Mk300 Concrete Rectangular 0.5 0.375 0.1875

ConcCol Mk300 Concrete Rectangular 0.375 0.375 0.1406

D90x1.5 A992Fy50 Steel Pipe 0.09 0.0015 0.0004

I250X120X6X9 SS400 Steel I/Wide Flange 0.25 0.125 0.009 0.006 0.125 0.009 0.012 0.0038

I300X200X8X10 SS400 Steel I/Wide Flange 0.3 0.2 0.01 0.008 0.2 0.01 0 0.0062

I450X300X10X12 SS400 Steel I/Wide Flange 0.45 0.3 0.012 0.01 0.3 0.012 0.01 0.0116

I750X200X10X12 SS400 Steel I/Wide Flange 0.75 0.2 0.012 0.01 0.2 0.012 0 0.0121

Pos1 SS400 Steel Pipe 0.232 0.012 0.0083

Pos12 SS400 Concrete Circle 0.02 0.0003

Pos2 SS400 Steel I/Wide Flange 0.2 0.2 0.013 0.008 0.2 0.013 0 0.0066

Pos3 SS400 Steel I/Wide Flange 0.34 0.25 0.014 0.009 0.25 0.014 0 0.0098

Pos4 SS400 Steel I/Wide Flange 0.25 0.125 0.009 0.006 0.125 0.009 0 0.0036

Pos5 SS400 Steel I/Wide Flange 0.18 0.094 0.0107 0.0065 0.094 0.0107 0 0.003

Pos6 SS400 Steel Tube 0.1 0.1 0.008 0.008 0 0.0029

SteelBm SS400 Steel I/Wide Flange 0.5 0.16667 0.0125 0.00625 0.16667 0.0125 0 0.0071

SteelCol SS400 Steel I/Wide Flange 0.5 0.5 0.025 0.0125 0.5 0.025 0 0.0306

AS2 AS3 J I22 I33 S22 S33 Z22 Z33 R22 R33

m² m² m⁴ m⁴ m⁴ m³ m³ m³ m³ m m

0.0917 0.0917 0.001284 0.000444 0.002292 0.004033 0.009167 0.00605 0.01375 0.06351 0.14434

0.15 0.15 0.003708 0.00135 0.0054 0.009 0.018 0.0135 0.027 0.0866 0.17321

0.2 0.2 0.005502 0.0018 0.0128 0.012 0.032 0.018 0.048 0.0866 0.23094

0.2 0.2 0.007512 0.0032 0.0072 0.016 0.024 0.024 0.036 0.11547 0.17321

0.2667 0.2667 0.011719 0.004267 0.017067 0.021333 0.042667 0.032 0.064 0.11547 0.23094

0.3333 0.3333 0.020375 0.008333 0.021333 0.033333 0.053333 0.05 0.08 0.14434 0.23094

0.075 0.075 0.001141 0.000675 0.000675 0.0045 0.0045 0.00675 0.00675 0.0866 0.0866

0.1333 0.1333 0.003605 0.002133 0.002133 0.010667 0.010667 0.016 0.016 0.11547 0.11547

0.2083 0.2083 0.008802 0.005208 0.005208 0.020833 0.020833 0.03125 0.03125 0.14434 0.14434

0.25 0.25 0.012402 0.00625 0.009 0.025 0.03 0.0375 0.045 0.14434 0.17321

0.3 0.3 0.018252 0.0108 0.0108 0.036 0.036 0.054 0.054 0.17321 0.17321

0.4083 0.4083 0.033814 0.020008 0.020008 0.057167 0.057167 0.08575 0.08575 0.20207 0.20207

0.5333 0.5333 0.057685 0.034133 0.034133 0.085333 0.085333 0.128 0.128 0.23094 0.23094

0.1131 0.1131 0.002513 0.001257 0.001257 0.006283 0.006283 0.010667 0.010667 0.1 0.1

0.1562 0.1562 0.004746 0.002197 0.003906 0.011719 0.015625 0.017578 0.023438 0.10825 0.14434

0.1172 0.1172 0.002785 0.001648 0.001648 0.008789 0.008789 0.013184 0.013184 0.10825 0.10825

0.0002 0.0002 0.000001 4.084E‐07 4.084E‐07 0.000009 0.000009 0.000012 0.000012 0.03129 0.03129

0.0015 0.0023 7.81E‐08 0.000003 0.000041 0.000047 0.000326 0.000073 0.000368 0.02787 0.10377

0.0024 0.0036 1.828E‐07 0.000013 0.000099 0.000133 0.000658 0.000204 0.000737 0.04625 0.12581

0.0045 0.0066 4.916E‐07 0.000054 0.000414 0.00036 0.001841 0.000551 0.002052 0.06837 0.1893

0.0073 0.0047 4.764E‐07 0.000016 0.000973 0.000161 0.002593 0.000258 0.003089 0.03649 0.28397

0.0042 0.0042 0.000101 0.00005 0.00005 0.000434 0.000434 0.000581 0.000581 0.0779 0.0779

0.0003 0.0003 1.571E‐08 7.854E‐09 7.854E‐09 0.000001 0.000001 0.000001 0.000001 0.005 0.005

0.0016 0.0046 3.248E‐07 0.000017 0.000049 0.000173 0.00049 0.000263 0.000547 0.05129 0.08626

0.0031 0.0063 0.000001 0.000036 0.000209 0.000292 0.001229 0.000444 0.00136 0.06098 0.14593

0.0015 0.0021 7.81E‐08 0.000003 0.000039 0.000047 0.000311 0.000072 0.000352 0.02838 0.10339

0.0012 0.0019 9.227E‐08 0.000001 0.000017 0.000032 0.000184 0.000049 0.000211 0.02209 0.07385

0.0015 0.0015 0.000006 0.000004 0.000004 0.000084 0.000084 0.000102 0.000102 0.0377 0.0377

0.0031 0.0037 2.567E‐07 0.00001 0.000303 0.000116 0.001214 0.000178 0.001368 0.03678 0.20622

0.0063 0.0223 0.000006 0.000521 0.001506 0.002084 0.006026 0.003143 0.00657 0.13042 0.22178

0.0270.025

00.013

00

0.031

0

0.0290.0270.0270.0290.015

0

0.031

000.013

0

0.0250.027

00.037

0.0360

00.037

0.0360

0

0.0570.0570.050.05

0

0.0230.023 0

00.049

0.0580.057

0

00.0620.062

0.062

0.0620

00.049

0.0580.057

0

0

0.0570.05

0

0.0230

0.02

7

0.02

5 00.

013

0

0.027

0.0250

0.013

0

0

0.0360.037

0

0

0.0360.037

0

0

0.0320.0320.0320.030.03

0.009

0.030.030.0320.0320.032

0

00.0190.019

0

00.0190.0190

00.015

0.0270.015

0

0

0.0570.0580.049

0

0

0.0570.0580.049

00

0.0190.0190.01900

0.0190.0190

00.01

50.

027

0.01

5 0

0

0.015

0.027

0.0150

00.

031 0

0.02

90.

027

0

0.0310

0.029

0.027

00.

032

0.032

0.03

0.03

0.00

90.

03

0.03

0.03

2

0.0320

0

0.0320.032

0.0320.03

0.030.009

0.03

0.030.032

0.0320

0

0.0620.062

00

0.0620.062

0.0620.062

0

00.0190.019

0 0

0.0190.0190.0190

0

0.0570.0580.049

0 0

0.049 0.0580.057

0

0.02

7

0.02

9 00.

031 0

0.027

0.0290

0.0310

0

0.0230.0230

0.050.05

0.0570.0570

0

0.0360.037

0 0

0.0370.036

0

00.

013

00.

0250.02

7

0

0.0130

0.025

0.027

X

Y

XZ

Y

Z

ETABS 2013 13.1.5 10/24/2014

Post Sign.EDB 3-D View Tributary Frame Span Loads (DL)

0.0190.018

00.009

00

0.022

0

0.020.0190.0190.020.011

0

0.022

000.009

0

0.0180.019

00.026

0.0250

00.026

0.0250

0

0.0410.0410.0350.035

0

0.0160.016 0

00.035

0.0410.041

0

00.0440.044

0.044

0.0440

00.035

0.0410.041

0

0

0.0410.035

0

0.0160

0.01

9

0.01

8 00.

009

0

0.019

0.0180

0.009

0

0

0.0250.026

0

0

0.0250.026

0

0

0.0230.0230.0230.0210.021

0.007

0.0210.0210.0230.0230.023

0

00.0130.013

0

00.0130.0130

00.01

0.0190.01

0

0

0.0410.0410.035

0

0

0.0410.0410.035

00

0.0130.0130.01300

0.0130.0130

00.01

0.01

90.01 0

0

0.01

0.019

0.010

00.

022 0

0.020.01

9

0

0.0220

0.02

0.019

00.

023

0.023

0.02

1

0.021

0.00

70.

021

0.021

0.02

3

0.0230

0

0.0230.023

0.0230.021

0.0210.007

0.021

0.0210.023

0.0230

0

0.0440.044

00

0.0440.044

0.0440.044

0

00.0130.013

0 0

0.0130.0130.0130

0

0.0410.0410.035

0 0

0.035 0.0410.041

0

0.01

90.

020

0.02

2 0

0.019

0.020

0.0220

0

0.0160.0160

0.0350.035

0.0410.0410

0

0.0250.026

0 0

0.0260.025

0

00.

009

00.

0180.01

9

0

0.0090

0.018

0.019

X

Y

XZ

Y

Z

ETABS 2013 13.1.5 10/24/2014

Post Sign.EDB 3-D View Tributary Frame Span Loads (LL)

0.19

5

0.14

5

0.14

5

0.14

5

0.14

5

0.19

5

0.14

5

0.19

5

0.14

5

0.19

5

0.14

5

0.19

5

X

Y

XZ

Y

Z

ETABS 2013 13.1.5 10/24/2014

Post Sign.EDB 3-D View Frame Span Loads (W)

0.56

3

0.67

4

0.56

3

0.0220.0670.0840.015 0.014

0.009

0.084

0.012

0.016

0.0970.152

0.01

30.015 0.0170.009

0.072

0.044

0.032

0.259 0.0660.097 0.0360.032

0.01

30.259

0.02

20.085

0.06

00.0720.0550.016

0.0440.036

0.012 0.066

0.02

20.067

0.084

0.014 0.017

0.01

30.022

0.07

4

0.08

4

0.11

2

0.07

9

0.05

7

0.0150.

009

0.02

3

0.05

1

0.05

9

0.01

3

0.0540.05

4

0.05

6

0.08

1

0.05

9

0.12

3

0.07

9

0.05

8

0.08

9 0.0370.05

9

0.06

7

0.08

1

0.05

8

0.08

4

0.11

2

0.05

6

0.05

1 0.037

0.05

4

0.12

3

0.08

4

0.02

30 .

015

0.07

4

0.0580.0540.0460.057 0.012

0.013

0.097

0.014

0.018

0.0880.113 0.05

10.057 0.0180.013

0.040

0.005

0.022

0.059 0.1000.088 0.0050.022

0.0100.059

0.05

30.046

0.0410.040

0.0340.0180.0050.005

0.014 0.100

0.05

30.054

0.099

0.012 0.018

0.05

10.058

X

Y

XZ

Y

Z

ETABS 2013 13.1.5 10/24/2014

Post Sign.EDB 3-D View Steel P-M Interaction Ratios (BS 5950-2000)

0.0130.013

0.012

0.01

8

0.012

0.01

8

0.10

0

0.03

4

0.10

0

0.014

0.018

0.088 0.088

0.018

0.014

0.058

0.054

0.046

0.057

0.0510.0530.0530.051

0.05

7

0.04

6

0.05

4

0.05

8

0.00

5

0.005

0.00

5

0.005

0.0220.022

0.04

0

0.041

0.040

0.0970.099

0.11

3

0.059

0.010

0.05

9

X

Y

ETABS 2013 13.1.5 10/24/2014

Post Sign.EDBPlan View - Story2 - Z = 10 (m) Steel P-M Interaction Ratios (BS 5950-2000)

0.0090.009

0.014

0.01

7

0.014

0.01

7

0.06

6

0.05

5

0.06

6

0.012

0.016

0.097 0.097

0.016

0.012

0.022

0.067

0.084

0.015

0.0130.0220.0220.013

0.01

5

0.08

5

0.06

7

0.02

2

0.03

6

0.044

0.03

6

0.044

0.0320.032

0.07

2

0.060

0.072

0.0840.084

0.15

2

0.259

0.013

0.25

9

X

Y

ETABS 2013 13.1.5 10/24/2014

Post Sign.EDBPlan View - Story1 - Z = 6.5 (m) Steel P-M Interaction Ratios (BS 5950-2000)

0

3.9

5

0.01

3.9

5

0.01

3.9

5 XYY

Z

X

Z

ETABS 2013 13.1.5 10/24/2014

Post Sign.EDB 3-D View Restraint Reactions (Comb-1) [tonf, tonf-m]

0

35.

12

0.01

11.

68

0.01

11.

68

XYY

Z

X

Z

ETABS 2013 13.1.5 10/24/2014

Post Sign.EDB 3-D View Restraint Reactions (Comb-2) [tonf, tonf-m]

XY XZY Z

ETABS 2013 13.1.5 10/24/2014

Post Sign.EDB 3-D View - Displacements (S) [m]