(Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu...

20
ĐOÀN ĐỊNH KIÊN - ĐOÀN NHƯ KIM TỪ ĐIỂN VỊỆT-ANH-PHÁP KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỤNG DICTIONARY OF ARCHITECTURE AND CONSTRUCTION DICTIONNAIRE DE UARCHITECTURE ET DE LA CONSTRUCTION (Tái bản) ANH-PHÁÍ NHÀ XUẤT BẢN XÂY DựNG HÀ NỘI - 2004

Transcript of (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu...

Page 1: (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành

ĐOÀN ĐỊNH KIÊN - ĐOÀN NHƯ KIM

TỪ ĐIỂN

VỊỆT-ANH-PHÁPKIẾN TRÚC VÀ XÂY DỤNG

DICTIONARY OF ARCHITECTURE AND CONSTRUCTION

DICTIONNAIRE DE UARCHITECTURE ET DE LA CONSTRUCTION

(Tái bản)

ANH-PHÁÍ

N H À X U Ấ T B Ả N X Â Y D ự N G

HÀ NỘI - 2004

Page 2: (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành

LỜI N Ó I Đ Ầ U

Cuốn Từ điển Kiến trúc Xây dựng Việt - Anh - Pháp này được biên soạn nhăm phục vụ cho công tác, cho việc nghiên cứu học tập của các bạn đọc, kĩ sư, sinh viên cần sử dụng tiếng Anh và tiếng Pháp đê giao dịch hoặc đọc viết các tài liệu tiếng Anh và tiếng Pháp vể các chuyên ngành kiến trúc, kết cấu, kĩ thuật xây dựng, vật Liệu xảy dựng, môi trường v.v...

Hiện nay, các ngành kĩ thuật xây dựng và kiến trúc phát triển rất nhanh, nhiều thuật ngừ mới phát sinh hàng ngày. Mối quan hệ mật thiết giữa các ngành kĩ thuật với nhau càng làm cho sô' thuật ngữ được sử dụng tăng lên hầu như là vô hạn. Không thể nào đưa hết các từ có thê gặp trên thực tế vào một cuốn từ điên, và với ý định hạn chế quy mô cuốn sách ở mức vừa phải đ ể tiện phục vụ đông đảo bạn đọc, các tác giả đã chọn lựa kĩ càng khoảng 13000 thuật ngữ, gồm các từ thường được sử dụng nhất của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành khoa học cơ bản như toán, vật lí, hóa học được dừng nhiều trong lĩnh vực kiên trúc xây dựng. Tuy nhiên việc chọn từ củng chí do suy nghỉ chủ quan của tác giả, cổ thê khác nhiều với các cuốn từ điển tương tự đang lưu hành.

Do hạn chế về thời gian và phương tiện tham khảo củng như về kinh nghiệm và trình độ người viết, việc biên soạn cuốn sách này tất nhiên có nhiểu thiếu sót. Chúng tôi mong nhận được các ý kiến nhận xét của bạn đọc đ ể sửa chữa, bổ sung và đề nghị gửi theo địa c h í:

Nhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng - 37 Lê Đại Hành -Quận Hai Bà Trưng - Thành phố Hà Nội.Điện thoại : 8218785 Fax : 04.8215369

Các tác giả

3

Page 3: (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành

C Á C H S Ử D Ụ N G

1. Các từ tiếng Việl ỉà những từ hoặc tố hợp từ thuộc thuật ngữ chuyên imànlu, dược XỐỊ theo thứ tự chữ cái tiếng Việt và với thứ lự dấu thanh: không dấu, huyén, sắc. nặng, lìgã hỏi. Các từ đa âm tiết gốc tiếng nước ngoài dược viết liền nhau như asphan, ximãĩHg

2. Các từ phụ trợ như: sự, cái,... không nằm trong mục từ. Ngược lại, các từ p)hụ trợ nhi độ (độ cao), hình (hình sáu cạnh), mấy (máy trộn bêlỏng), xướng (xưởng mộc)... thì thường được ghép vào và đứng đầu mục từ. Để tiện cho việc tra cứu, một số mục lừ có thíô được nôi hai lần, có và không có từ phụ trợ, ví dụ: bơm. máy bơm.

Khi thấy cần thiết để phân biệt từ loại, thuật ngữ là đanh từ dược ghi thêm chiú thích vàc cuối từ: (sự), (cái); thuật ngữ là tính từ được ghi thcm chú thích (thuộc, cỏ).

3. Từ dịch nghĩa tiếng Anh không ghi từ loại (nêu cần, có thê xem bèn CỘI tkcng Pháp),trừ động từ nguyên thê thì có tiền tố "to". Từ tiếnu Pháp là danh từ dơn thì cỏ) £hi thêmgiống: /tì. cho giống đực, / ’. cho giống cái; một số trường hợp là tính từ cũng đượcc khi thcm(hỉị. để rõ nghĩa hơn.

4. Tương ứng với một thuật ngữ tiếng Việt có the có nhiều thuật ngừ Anh, ỊPhíp đổng nghĩa. Từ điển chỉ cho một đến ba thuật ngữ Anh, Pháp thông dụng, dược cách inhiu hảng dấu pháy (,).

5. Trong từ tiếng Việt cũng như tiếng Anh, tiếng Pháp, các chữ in đứng irong inpặc đơn có thê dùng hoặc không dùng. V í dụ:

thiết bị khuếch tán (ánh sáng) hiểu là thiết bị khuếch tán Ììoậc thiết bị khuếch tán ánh sáng;temps ouvert (d'un mortier) hiểu lủ temps ouverl hoậc lemps ouvert d'un mortier

6. Các chữ in nghiêng có hay không có ngoặc đơn chí dùng đô giải thích kthôìg nằm trong thuật ngừ.

7. Phần từ in trong ngoặc vuông và cách nhau bằng dấu pháy có nghĩa là cúc từ 16 thay thế được cho nhau, có thê dùng bất kì một từ nào dó trong ngoặc.

V í dụ: exécuté |à pied doeuvre, sur placel hiểu lủ exccuté à pied đoeuvrc lìoậc exécuté sur place

8. Trong lừ điển có dùng một số chừ viết tắt và kí hiệu:

m! : nom masculin, danh từ giống đực; adj. : ađjectif, tính từ.BTULT : bêtỏng ứng lực trước;ĐC : địa chất

f.: nom íéminin, danh từ giố>n‘ cái; élect. : électrique, điện;ĐHKK : điều hoà khỏng <hií —> : xem

4

Page 4: (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành

w A

A, A, Aá cát á k im á sét abác

(kiOÍỊỊ t)ín t ó Hy La ỉ ị ì )

acgilíỉ acquy acsỉtraip

ịkiếiìì ỊìiK c ỏ Hy Lạ Ị) Ị acsivort

ị kiếm Ỉ1ÚC l ó Hy Lợp) iileb iit alum in iầlum in h<ạt ainiãng; am lãng x iiiãng uniiãng; x iiiãng tấm am ônit (ỉlnóc/iô) an toàni (sO an toàĩìỉ cằống lật an toàrn clống nứt an toàru gao thong an toàn, la) động an toàni t l i còng

an toàni YŨn ánh naing anh sárngánh sámg )an ngày ánh sámgbẻn anh sámg )èn trên ánh sámgbén bức xạ ánh sámgche bớt ánh sá mg chiêu là là ánh sámgchói anh sámg^ián tiếp ánh sámgkhông nhìn tháy ánh sámg khuếch tán ánh sámglạnh ánh sámgmạnh

claycy sand melaỉloicỉ saiìdy clay ahucus

argillitc(slomục) hattery architravc

a rc h iv o ll

ahihasicraluminaaclivatcd uluminuasbcslosasbeslos ccmentasbcslos ecment shccliỈÌUammonitesaletv. sccurilysaíety ugainsi overlurningsalely against erackingcirculaiion sccurilvvvork salctysafd\ in llìc construciion.

working saỉely salely olíicci'M llllig h l

light đayỉighi sidc liglìt ovcrlicad light rndialctỉ liuhi đimmctỉ liiih i low lcvcl light đa/.xling light. glaring light horroNvcd liuhi impcreptible light diffusc(J lighl colcl liiih l hard light

sahlc argilcux ///. mctuloYdc /. argilc sablcuse /. ahaquc ììì.

argilitc /. accumulaicur ///. architravc /. cpislvlc ///.

archivolic /. đ o iid lc /

ulhíìlrc ni. aluminc /. u lu m in c a c liv é c

amiantc /. ainianlc cimcnl a m ia n lc c im e n l CI1 í0 u iỊle s

ammonilc /. surcté /., sccui ité / stablité au rcnvcrscmcnt sóc 11 ri tó à la rissuration sécurilc đe la circuỉalion sccurité tlc iraviiil sécui itc đuns la

con.sti uct ion agcnt đe sócuritó lu m iè re so la IIV

ỉumiòrc /. lumicrc du ịoui éclaira^c lulcral éclaỉrage clc plalonđ rađiation luniincusc lumière 011 vcillcusc luinièrc rusanlc lumière cblouissanlc faux jour, scconcỉ jom lumièrc noi re iumière điíĩusé lumièrc ÍYoiclc lumière cmc

Page 5: (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành

ánh - áp

ánh sáng nhàn tạo ánh sáng nhấp nháy ánh sáng nóng ánh sáng phản chiếu ánh sáng tự nhiên ảnh hưởng ảnh hưởng lẫn nhau anhydricanhydric cacbonic anôtanôt hoà tan antenanten dùng chungaoao láng ao nuòi cá áo (Ịóp) áo đường

(xem mật đường) áp kẻ áp lực áp lực àm

áp lực bêtông lên ván khuôn

áp lực bề mặt áp lực bẻnáp lực bị động của đất áp lực bùn khoan

áp lực caoáp lực chênh lệcháp lực cho phép của đất

áp lực chuẩn khí quyển

áp lực co ngót áp lực cô kết áp lực dị hướng áp lực dư áp lực dừng áp lực đất bị động

artiíicial light ílickering light hot light reílected light daylightaction, effect, iníluenceinteractionanhydridecarbon dioxideanodeconsumable anode aeriaỉcommon aerial pondsettỉing pond fish pond lin ingpaving, pavement

manometer (J pressure sound pressure

pressure on the formwork

suríace pressure lateral pressure passive earth pressure mud pressure

high pressure differential pressure allowable bearing soil

pressure Standard atmospheric

pressure shrinkage pressure consolidation pressure anisotropic pressure overpressure cutout pressure passive earth pressure

lumière arlificie*llc clignotant lumineiix m. lumière chaudc lumière réíléchiie lumière naturelle in ĩluence/. iníluence mutuellc anhydride m. anhydride carbaniqute anode /. anode soluble antenne/. antenne commune étang m.étang de décantation vivier m. chemise/.chaussée /revêtememt

routier m. manomètre m. pression/.pression acoustique,

pression sonorc pression du béton vur Ịes

coffrages pression superficielle pression latérale butée des terres presion de la boue de

íoragc haute pression pression différenticlle pression admisihle sur

le solpression atmosphérique

Standard pression de retrait pression de consolidation pression anisotropc surpession/. pression d ’arrêt pression passive des terres

6

Page 6: (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành

áp -axit

áp lực đát chủ động áp lực đát đỉip áp lực đẩy áp lực giêng phun áp lực gióáp lực íỉiừ theo phương

ngang áp lực giữa các hạt áp lực hút áp lực Kéo áp lực kê

áp lực khí quyển áp lực lên gối tựa áp lực lỗ rỗng áp lực mao dản áp lực ớ gối tựa áp lực phình (cua đất) áp lực thay đổi áp lực thâm áp lực thir áp lực thiiv tình áp lực tiếp xúc áp lực từ biến áp lực tự nhiên của đát

áp lực vòm ap suất

áp suất khí quyển áp suấỉ hơi bảo hoà astragỉin asphanasphan cách nướcasphan chảyasphan trải đườngaxẽtataxêtylenaxitaxit nitric axit cacbonic axit clohyđric

active earth pressurc backfill pressure delivery pressure artesian pressure wind pressure coníining prcssure,

aỉl-round pressure intergranular pressure suction pressure tension pressure pressure gaugc, pressure

meter atmospheric pressure bearing pressure pore water pressure capillary pressure bearing prcssure svvelling pressure íluctuating pressure percolation pressure proof pressurc hydrostatic pressure contact pressure creep pressure earth prcssurc at rest

arch pressurc pressure per unit area

atmospheric pressurc saturated steam pressure astragal asphaltwaterproof asphaltliquid asphaltpaving asphaltacetateacetyleneacidnitric acid carbon dioxydc hydrochloric acid

pousée active des terres pression des remblais pression de refoulement pression artésienne pression du vent pression cTétreinte latérale,

pression de soutien pression intergranulaire pression cTaspiration pression en traction manomètre m.,

pressiomètrc m. pression atmosphérique pression sur le support pression interstitielle pression capillaire pression aux appuis pression de gonflement pression variable pression de íiltration pression d ’épreuve pression hydrostatique pression de contact pression de fluage pression naturelle dcs terres,

pression du sol au repos pression de voũte pression par unité dc

suríace pression atmosphérique pression de vapeur saturée astĩagale/., baguette/. atphalte m. atphalte cTétanchéité atphaltc íluide bitume routier a c é t a t e m.

acétylène m. acide m. acide.nitrique acide carbonique acide hydrochlorique

7

Page 7: (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành

axit - âu

axit sunturic ảmpe kẻ ăn mòn (sự) ăn mòn do ẩm ản mòn do đất ăn mòn điện hoá ân mòn kim loạiâmàm họcâm học kiên trúcâm hưởngâm không nghe đượcảm khuếch tánâm lượngâm nghe đượcâm phản xạàm phổâm sácàm tầnảm thanh (thuộc)âm truyền trong kết cấu

ảm truyền trong khôngkhí

âm va chạmâm vangẩmẩm độ kêẩm kè

ấ n xuống đến chối ẩn sô âu thuyền âu thuyền biển àu thuyền sông

sulphuric acidammetercorrosionaqueous corrosionunderground corrosionclectrochemical corrosionmetal corrosionsoundacousticsarchitectural acoustics sonority unaudible son diffused sound sound volume audible son reflectcd sound sound spectrum timbreaudio-írequencyacousticaỉstructure bome sound

air bome sound

impact sound reverberation humidmoisture inđicator hygrometer, psychrometer

to push homc unknownlock, navigational lock sea lock river lock

acide sulfuriquc‘ ampèrcmètre nì. corrosion f.corrosion par hiurnidité corrosion duc aưi sol. corrosion éỉectrcochimiqu corrosion des méétaux son m. acoustiquc /.acoustique archiitccturaỉe sonorité / ’. son inaudiblc son diíĩusé volume sonore trn. son audible son ré fl éc hi spectre acousliqtue timbrc m. audio-íréquence*/ acoustique C iílị .

son transmis cỉarns la structure

son transmis darns!*air

son dư au choc réverbération f. humideindicateur d ’hunni(ité hygromètrc ///.,

psychromòtrcc n. enĩoncer à fond inconnu m. éc lu se f. éciuse maritime éclưse de rivière

Page 8: (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành

Bba chạc (van) ba khớp ba lớp (giấy) ba m àu ( in )

ba pha (đ iện) ba trục bả míabả vữa thạch cao bách thảo bách thú bàibãi bêtỏng đúc sản

bải biển bải biển cát bải bồi

oải cỏbải để xe -> bải đỏ xe bâi để nhiên liệu bải đỏ xe

bãi chứabài đất thảibài lầybãi lọc nuớc thải

bãi rác bâi tập bài tha ma bãi xỉ bakêlitbám dính (v ữ a trút) (sự) bám dính cơ học (sự) ban (phòng) ban công bànbàn bạcbàn bao quanh cột bàn chải

three-waythree hingedthree-layerthree-colour printingthree phasetriaxialbagasseplastering, plastervvorkbotanicalzoologicalpark, groundconcrete precasting yard

beach sand beachaccretion though alluvium

ỉavvn

fuel yardvehicle park, car park

yardspoil bankmarsh, svvampbroad irrigation of sevvage

dumping ground drill groundburiaỉ ground, graveyardslag yardbakelitebondmechanical bond department balcony tableto discuss, to debate bench table brush

à trois voiesà trois articulationstriplex (papier)trichromie/.triphasétriaxalbagasse /.plâtragebotaniquezoologiqueparc m.y terrain m.aire de préíabrication du

bétonplage/. plage de sable accroissement m.ựdĩ

alluvionnement pelouse/., gazon m.

parc aux combustibles parc de stationnement m.,

parking m. parc de stockage cavalier de déblais marécage m. épandage cTeaux

résiduaires décharge /.terrain cTentrainement cimetière m. parc à scories bakélite/.accrochage m. (p lả t r e ) accrochage mécanique département m.y section/. balcon m. table/.discuter, débattre banc continu au socle. brosse/.

9

Page 9: (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành

bàn - bán

bàn chải sátbàn chuấn bị vật liệu xây bàn gia công bàn đạcbàn độ (trắc địa) bàn điều khỉển bàn để đúc sẵn bàn gỉaơ bàn giao (sự) bàn giao cuối cùng bàn giao một phân bàn giao tạm thời bàn kéo cốt thép

bàn kẹpbàn làm việcbàn lác (cĩể thử độ chảy)bàn máybàn nạobàn phímbàn renbàn rungbàn thờbàn viếtbàn xoa (hêtông, vữa)

ban xoa phủ dạ bán xoa rung bàn xoa trát bánbán bất động sản bán dàn bán kínhbán kính chuyển tiếp bán kính cong bán kính hoạỉ động bán kính quán tính bán kính thuỷ lực

trung bình bán kính uốn cong

wire brush bankerwork top, work benchsurvey tablelimbconsole, console desk precasting table to hand over acceptance íinal acceptance partial acceptance interim acceptance stretching bed

vice bench shock tabỉe bench raspkeỹboarddievibrating table altar , altar slab scriptorium float, hawk, pallet

felt-faced float vibrating float paddle for rendering saỉesale of propertyhalf-trussradiustransition radius radius of curvature serving radius radius of giration mean hydraulic flow

radius of bend

brosse métalliquee étable de maẹon table de travail, éítabli m.

table de visée limbe m.pupitre de commiande table de préfabriccalion transmettre, passẻer réception /. réception déíinitiive réception partiellie réception proviso>ire banc à armaturess

banc à torons étau m.banc nì., étable ìttì.table à secousses'é t a b l i m.

râpe/.claváer m.íilière/.table vibrant^auteỉ m., table d’ỉaufelécritoire m.

bouclier m., taloc-ht m., paỉette/.

bouclier íeutré taloche vibrante moulinet m. vente f.vente immobilièree demi-fenne/. rayon m.congé de raccordeenent rayon de courburee rayon d^action rayon de giration rayon hydrauliquee noyen

rayon de cintrage,, rayon de pliag<e

10

Page 10: (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành

bán - bản

bán m ài {nhà chái)

bán thầinằ phẩm bảnbản bá<0 iÁo bản bẽttôrg bản bẻttôig lót đường bản bụtng(dầm) bản cam bản cátah(dúm) bản chịịu ực theo

hai phương bản chịịu lén của sàn bản cổ sư>n bản com á bản dự tcán bản dự tcán khôi lượng bản mtòiiỊ; bản đậ:y bản đẽ chân cột bản đệim bản đồbản đồ chì đạo

(cỊuyọ hxuh) b ả n đồ đấờng đ ồ n g m ức bản đồ đù chất bản đồ địa chính bản đồ đìa hình bản đồ hcc bản đồ luợng mưa bản đổ) kiông trác

(từ ìmóy bay) bản đổ> qiàn sựbản đồ ì qiy hoạch

pháit riển bản đơm bản (đéể) 'hép bản gốic bản gốki bản gốíi tía bản gốíi tia của dầm b ả n in ( t i bản can)

pent roof, half-span roof, lean-to roof

semi-finished product plateproceedings concrete slab paving slab web plate print, blue print ĩlange plateslab bearing on two ways

compression ílange ribbed slab fish-plate estimate o f cost quantity surveying íoundation slab covering plate bearing plate stay plate mapmaster plan

isohyetal map geologic map plattopographic map mapping rain chart aerial survey

ordinance map development plan

flat slabplate connectororiginal o f a documentbed platebearing platebearingblueprint

toit en appentis

demi-produit m. plaque/.compte-rendus ni.pl.dalỉe de béton/.dai le de chaussée en bétonâme/.calque m.semelle/. , plate-bande/. dalle portant suivant

deux sens table de compression dalle nervUrée éclisse/. devis estimatií metré m.radier de íondation plaque de couverture sabot m. pỉaque de cale carte/., plan m. plan directeur

carte des isohyètes carte géoỉogique plan cadastral carte topographique cartographie f. carte pluviométrique levé photogrammétrique

carte d ’etat-major plan d'aménagement

dalle simple plaque d’assemblage orig inale/. , m inute/. plaque dassise plaque dappui tablette/. contre-calque m.

11

Page 11: (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành

bản - bán

bân kẽ bòn cạnh

bán kê đinh tườngbán lể (xem : khớp)

bản lề bên phải bản lề bén trái bản lề chỏn vào lường bản lé goong

bán lé hổn hợpbản lé lò xobản lé nắpbán lể nhác lẻn được

bán mã bản móng bản nút -> bản mả bản ốpbản quy định các đỉều

kiện đặc biệt bản quy định các điều

kiện chung bản quy định c íc điều

kiện riéng bản quy định kĩ thuẬt bản sần bản sàn gỗbản tính toán khối lượng bản vỉbản v ỉ chê tạobản vẽ chi tiếtbản vẽ có ghi kích thướcbản v ỉ có lưới trụcbản vẽ cốt thépbản vẽ của dự inbản vẻ dựng lápbản vê đft chữabản vẽ địa hìnhbản vẽ địa chấtbản vẽ đo đạc

slab spanning in two directions

wall plate hinge

right-hand hinge left-hand hingc hinge fixed in masonry hook-and-eye hinge

mixte hinge spring hinge flap hingc l if t -o ff hinge

gussetíoundation slab

splice plate special conditions

general conditions

supplementary general conditions

technical speciíications floor slab plank covering bill of quanlities pỉan, dravving shop dravving detail dravving dimensioned drawing grid layoutreiníorcement drawing prọịect dravving erection drawing marked up drawing re lieí plan geologicaỉ survey topographical survey

dalle appuyée sur son pourtour

sablière/.articulation/., chamière/.

pnumelỉe/., rotule/. paumellc à droite paumclle à gauche gond à patte de scellement paumelle à ỉame ei gond à

scellement, gond m. paumelle mixte paumelle à ressort briquet m. (menuisene) charnière dégondable,

paumelle dégondable gousset m. dalle de ĩondation

écỉisse/cahier des clauses spéciales

cahier des clauses générales

cahier des clauses particulières

cahier des charges dalle plancher, pỉatehge m. platelage m. devis quantitatií plan m.dessin cTatelier plan de détails plan coté plan en damier plan de íerralỉage dessins du projet dessin de montage dessin corrigé pỉan relieí ỉevé géologique levé mlever m.

12

Page 12: (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành

hán - bâng

bản vè đúng hiện trạng (s a n thi c ô n g )

bản vẽ ghi bản vẽ ghi kiến trúc bản vê hoàn công bản vẽ khung nhà bản vê kiểm tra bán vê kién trúc bán vẽ lại ban vẽ lắp đặt bán vê láp ráp bán vè phác bán vè phân lô

ị quy hoạch) bán vẽ phối cành bán vẽ quy hoạch

phát triển bãn vẽ quy hoạch đò thị bản vẽ phàn vùng bản vẽ sơ phác bản vẽ sử dụng đất

bàn vè tách bán vè tay bản vẽ theo ỉi lệ bân vẽ th i còng

bản vẽ thiết kẻ bản vè thực thi bàn vẽ tinh ị có kích thước,

c h ì tiết)

bán vẽ tổng thể bán vẽ vị trí khu đất bảngbảng cùn đôi bảng chuyển đổi bảng điẹn bảng điện đầu vào bảng đỉện ra (từ nguồn) bảng điện vào bảng điều khiển báng ghi cách xẻ gỗ

as-buill dravving

dravving on-spot measured dravving as-built dravving íraming plan controlling plan architecture dravving printerection dravving assembly dravving sketchplot plan, plat

perspcctive dravving development plan

town-planning scheme zoning map sketch plan land use pỉan

cutavvay dravving íree-hand dravving scale đravving construction drawing,

working drawing design dravving as-constructed dravving completed dravving

master plan ỉocation plan board, panel balanceconversion table electric panel Service board

outgoing panel incoming paneỉ svvitchboard cutting list

dessin coníbrme à 1’exécution

relevé ììì.rclevé darchitecture plan comme construit plan de charpente plan cléplan darchitecture calque nì. plan dc montage dessin cTassemblage croquis ///. plan parcellairc

dessin cn pcrspective projet d'aménagement

projet d ’urbanisme plan de zonage avant-plan m. plan doccupation des sols

(P.O.S) dessin ccorché dessin à main levée dessin à réchelle pỉan d exccution

plan d etude plan de recollement un plan au nct

plan géncral plan dc situation panneau m. bilan m.table de conversion tableau éỉectrique tableau d ’arrivée de secteur panneau de dcpart panneau d’ arrivée tablcau de commande tabỉeau de débitage

13

Page 13: (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành

bàng - hào

bàng ghi tén bang giá bâng kêbáng kê các tài sản được

bào hiểm bảng kê cốt thép bâng máu báng pha mầu bảng phân phôi báng thóng báo bàng thanh toán báng tiến độ thi công

bang tính sần báng tính sản giá cả báng tính sẵn tiên còng

bảng tong kết bánh cóc bánh đà bánh răng b á n h rò n g rọc bánh xe bánh xe (có) bánh xích bao ị cái) bao cát bao giấy bao gói (.Vỉ/) bao gói đé vận chuyển

đường biển bao kín (diệnỊ bao kín một phắn bao phủ (bị) bao quanh bao tái

hao váibào ị củi ì bào ị bị) hào ị sự) bão cả hai cạnh

name plate schedule o f price listinsurance scheđule

bar scheduleshade card. colour cartlpalletdistribution board boardingcontractor*s account progress chart

table, scheduỉe pricc schedule scale o f proíessional

charges

summing up report ratchct wheel fly-wheeỉ gearpullcy sheavc wheel wheeỉcd Caterpillar track bagsand bag paper bag paeking sca packing

cnclosedsemi-enclosedcoveredambienthurlap

canvas bag plane dressed planingdrcssed two cdges

plaque signalélkỊinc bordercau des prix nomenclature/. tabỉeau de bicns

expressemcnt aissurés nomenclature dcs laciers nuancier m. palettc f.tahlcau dc distrihuttion panncau d'affichagỊtr m ém oire/, siluatiỉons/. pl tableau t i’ avancerrnent

des travaux barème m. barèmc de prix barème des honoraiircs

bilan m.rouc à rochetvolant nì.roue (Tcngrenagcréa nì.rouc /.surroueschenille /.sac ///.sac do sablesac papicremballagè ìn.emballage maritinitc

protégé, emballé partiellement protÓ£gé couvert acìj.

ambiant ciclj. toile à sacs, grosse Itoile

(Temballage sac en toi le rabot m., bouvet 'tì. raboté rabotage m. ruboté sur dcux cỏtéés

14

Page 14: (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành

bào - háo

bào cá hai mặt bào chéo thơ bào mòn (sự) bào mòn (bịì bào mộng

bào nạo (vái)bào nạo (thợmộc)bào phá (iỊỎ)bào phá (gồì (sự)bào rành (cỏi)bào sạch ỊIỚỊ) âá ngoài)bào xoi (củi)

bào xoí (lủm các gờ)bào xoi ranhbào xoi ranh và mộng

bào và ghép (mộìiạ xoi) báo cáobáo cáo tỉnh hình

tài khoản Oáo động (sự) háo động cháy báo động chông đột nhập oảo dưỡng ịbê tông) báo dưỡng bàng hơi nước báo dưỡng bàng màng

chòng bay hơi bảo dưỡng trong

môỉ trường ẩm bào đảm bảo đảm an toàn

báo hànhbảo hành đến cùng

bảo hành bổ sung bảo hành hai năm bảo hành hoàn toàn bảo hành liên đới bảo hành mười năm

dressed two sidcs plancd across the grain erosionhcavily corroded tonguing plane

spokeshave dravvshavc to rough planc rough planing rabbet plane rcgratingrabbet plane, plow plane

moulding plane grooving planc tonguing and grooving

plane dressed and matched report statement

alarm fire aỉarm burglar alarm curing steam curing membrane curing

fog curing

guarantee, warranty fail'Kafe

guarantee, warranty maintenance bond

additional cover two-year guarantee full guarantee allied cover ten-year guarantee

raboté sur deux faces rabotc de biais érosion/. rongébouvet à languette,

bouvet mâle vastringuc/. plane /.corroyer (hois) corroyagc guillaume nì. regrattage nì. guillaumc m., bouvet à

approíondir mouchctte f. bouvct ícmellc bouvet en deux morceaux

raboté et houvcté rapport m. relevé de compte

alarme/.avertisseur d ’ incendie antieffraction m. cu re/.curc à la vapeur curc sous anticvaporant

cure du béton dansratmosphèrc humide

garanlic /. à sécurité intégrée,

à sécurité positive garantie/. garantie de paríait

achèvement garantie supplémentaire garantie biennale garantie pleine garantie connexe garantie décennale

15

Page 15: (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành

bảo hành trong quá trình

sử dụng bào hiếm (sự) bảo hiểm bên thứ ba báo hiểni nhà và tài sản

bên trong bào hiểm chung bảo hiểm công trường bảo hiểm mọi rủ i ro bảo hiểm ta i nạn lao động

bảo hiểm toàn diện bảo hiểm trách nhiệm

cá nhàn bảo hiểm trách nhiệm

của chủ về ta i nạnlao động

báo hiểm trách nhiệm dàn sự theo hợp đồng

bảo hiểm vỡ kính

báo lãnh bảo quảnbáo quản các công trình

lịch sử báo quản gỗ hảo tổn di sản kiến trúc

bào t r ìbào trì (sự)bảo tr ì theo hoạch định bảo tr ì thường nhậtbảo vệ (vật, củi)bào vệ các danh thángbào vệ catôtbáo vệ chòng ăn mòn

bảo vệ chống mục

bảo vệ chống sét

báo h à n h sử dụ n g guarantee in operation

períormancc bond

Insurancethirđ party insurance building and contents

Insurance general insurance builders risk Insurance

all risk insurancc workmen’s compensation

Insurance blankct insurance proícssional liability

insurance employers liability

insurance

contractual liabitity Insurance

glass insurance

surety bond preservationpreservation o f monuments

wood preservation preservation ọf

architectural hcritagc

to maintain maintcnance planncd maintenance routinc maintenance protectorpreservalion o f sites cathođic prọtection protection againsl

corrosion rot protection

lightning protection

garantie dc hon íbnetionnemenl

naraniie de honnc fin.garanlie d exếcution

assurancc / '. assurancc au ticrs assuranco clcs hủtinìciìts cl

de leur contenu assurancc IARD assurancc dcs chanlicrs assurance tous risques assurancc conlre lcs

accidcnls du I ru vai Ị assurancc nloỉbalc assuranee ind !Viduc 11c

de base assurance patronak* contre

lcs acciderils du l ra vai 1

assurancc dc liaresponsabiỉlité civilc

assurance eonlre ló hris dc glace

cautionnemeiìl ni. conservation / . conservalion dcs

monumcnts conscrvalion des hois protcction de 1'hcriiai'v

ci 'architcctLii c

entrclenir cnlrcticn nì. cntretien systcm.iỉique* cntreticn couranl protcctcur Hì. proteciion des siics protect ion cath0(I iq IIc protection anticorrosive

protection contrc la pourriturc

proteclion con tre la foudrc

Page 16: (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành

hao - hăng

bảo vệ chống xói mòn báo vệ khỏi náng mưa

(dược) báo vệ khu phụ cận

(di tích lịch sử) bãobão hoabão hoa (sự)bão lốcbari oxytbarit —> bari oxytb a ritinbasilỉcabasỉlica có hàng cột bạt ba Via bạt mòng bạt rìa xờm bavia

bay ị (■'ủi)

bay cắt

bay gán inatticbay miết lấpbay miết mạchbay nhỏ (dểphết)bay thoát hơi nước (sự)bay thự xàybay trátbay trộn vừabay vuôngbày biện (sự)bày biện cửa hàng (sự)bày biện nội thất (sự)ba/anbán đinhbăngbảng che khe nòi các tâm băng dính

crosion protcction protectcd from the wcather

surrounding preservation

stormsaluratedsaturationcyclonebarita

baritebasilicacolonnade basilica to burrto pare, to thin down to burr burr, fin

trowel

notched trowel

putty kniíe stopping kniíe jointer, poiiìting trowel spreadercvapotranspiration brick trowel plastering trowel stripping kniíe margin trowel layout shopíitting íitting out basallstut shooting íroslpanel strip adhesive tape

protcclion conlrc crosion à 1’abri dcs intempcries

protection dcs abords

tempête f. . ouragan ni. saturé saturation /. cyclonc nì. baryte /.

barytine /. basilique f. basiliquc à colonnes ébarbuerdcmaigrir (hois, pierre) cbarbuer, cbavurer bavure /. , broussin m.,

ébarbure / ’. truclỉc f. grelichone /.,

langue de-hocur (loại lớn), languc de-chat (loại nlió)

truellc brettéc, truellcbrcteléc

couteau à mastiquer coutcau à rebouchcr lissoir m., trueỉle à jointoyer spatule f.cvapotranspiration f.

trucllc à briqueter truellc de piâtrier couteau à égrener truellc carrée agcncement m. agencement de magasin agencement intérieur basalte ni. spittage ///. gel nì.bande de panneau banđe adhésive

17

Page 17: (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành

băng - bậc

băng dính cách điện bâng dính đé nòi

bàng tái

bàng tải di chuyển được băng tải đai

bàng tái gầu

bàng trang trí (hình cành lá ỉ

băng trang trí phía trên astragale

băng truyén bằng địa bằng mặt với bảng phảng bàng phảng (sự) bát bulỏng bát bulỏng (sự) bát đầu đỏng kết bát đầu phá hủy bắt lưabác (.\t nì : li-e) bậcbậc (có)bậc bốc rởbậc bốc rỡ đường sắtbậc cửa (một bậc)bậc mái dốcbậc ngồibậc siêu tĩnhbậc ỉhangbậc thang công xònbậc thang chéo

bậc thang đầu tiên bạc thang gắn lào trục bậc thang hình chữ nhật

bậc ỉhang hình cung

insulating tapc jo int tapc

»

eonveyor, conveyer belt

portable conveyor belt conveycr

conveyor-type huckei loader

running íoliage decoration

gorgerin

belt conveyorto the groundĩlush, lcvel withevenevenessto bolt (on)boltinginitial setstarting íractureto catch firecorkdegreessteppedloading bayrailway plaíormdoorstepbenchtierdegree o f rcdundancy stepcantilever step diagonal step

starting step turret step fỉyer

round step

ruban isolantruban à joints, bainde pour

jointsconvoyeur nì., cơHiiroie

transportcuse sautcrcỉlc /1 convoycur à bancde

convoycur à ccoirroie convoyeur à gocỉ(Cl.\

chargeuse à tv>arde rinceaux m.pl.

gorgerin m.

tapis transportcuir à ras de terre affleuréplan. uni, rcguỉicrr, ‘galplanité/. , égaỉitéi fbouỉonnerboulonnage nì.début de priseamorce dc rupturrcprcndre feuliège m.degrcs m.pỉ.en escalierquai, mquai, mpas de portebanquette/.gradin m.degré cThyperstatiticté marche f.marche en encoiibelement marche balancé,

marche biaisee marche de départt marche portant n<io>iu marche carrée, miarhe

droite marche arrondie

18

Page 18: (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành

1 3 bậc - bề

bậc thang hình thang

bậc tliang hướng tàm bậc thang nghiêng bậc thang ở góc bậc thang tới

bậc thang xoay bậc thềmbậc thềm hình chừ nhật

bậc thềm hình tròn bậc thềm lèn hai bên bậc thềm lượn góc bậc tỏi bậc tự dobát động sản (nhà cửa) bất động sản bật (cái) bặt chẻ đuôi

bặt chôn tường bật điện bật đường dây bặt hình chử Hbặt Síítbật tíít (cái)bật tíit (kiểu thiết bi)bặt tát bằng phaobặt xoán (cái)bậu cửabậu cửa sổbậu cửa trờibậu Iigoài của sổbe bờ bằng rồng câybentỏnitbéo (bêtông... )bẹtbề dàybể dày lớp phủ bêtông

bề mặt

balanced step, tapered step

wheeling step ramped step comer step landing tread

turn stepsteps and platform rectangular steps

circular steps double steps round comer steps Ịanding step degree o f freedom buildingreal estate, real property cramp, dog anchor double doventail masonry

tiemasonry tie, vvall tieto svvitch onto chalk a lineH-clip

clip, jointersvvitchon-offfloat svvitchcorrugated jo int íastenersiỉl, ledgesillskylight curb outer sill ĩascine work bentonite fat, fatty flat, lying thickness cover

suríace

marche balancée, marche dansante, m arche gironnée

marche rayonnante marche ramparite marche d ’angle marche palière, marche

d ’arrivée marche toumante perron m. perron à degrés

rectangulaires perron en éventail perron double perron à degrés adoucis marche palière đegré de liberté immeuble m propriété immobillère happe /., clameau m. agrafe en double queue

cTaronde ancre de mur, agraíe /. mettre sous tension cingler |une ỉigne, un trait I agrafe en H fer à joints, agraíe/. interrupteur m. tout ou rien, marche- arrêt interrupteur à flotteur agraíe ondulée appui m., pièce d'appui appui de fenêtre costière de lucame appui de fenêtre extérieur íascinage m. bentonite / grasplat, aplati adj épaisseur/. épaisseur cTenrobage

(b é ton )

suríace/

19

Page 19: (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành

B bẻ - hè'

bề mặt bêtông cho lộ các viên sỏi

bề mặt đất nguyên thuỷ bể mặt đẽ nhám bề mặt đế nhám ít bế mặt đế nhám kiểu giải

bé mặt đế nhám dạng viên kim cương

bề mặt đẻ nhám vát mép

bé mặt ngoài bé mặt sần sùi bể rộng bậc thang bé rộng cùa cuộn giày

dán tường bề rộng láy ánh sáng

bể bơibè bơi có mái bẻ bơi ngoài trờibê bơi nổi ( t r ê n m ậ t đ ấ t )

bể cá bẻ chứa

bê chứa đặt chìm bể chứa đặt thấp bể chứa điẻu khiển bàng

khí nén bê chứa có áp bể chứa có chứa bê chứa có mái phồng bế chứa cung cáp bê chứa dầu ma zut bể chứa dự trữ bể chứa trọng lực (tự chảy) bể điều hòa bể láng (hốxí tự hoại) b è lá n g I11Ỡ ( x ử ì í n ư ớ c )

hẻ lọc sinh học be nước ăn

rubbcd suríace

original grade

rustication, bossagc

bolstcr work

bandcd rustication

điam ond rustication

cham feređ rustication

íacing, skin

key

going o f step, tread

wall-paper vvidlh

đaylight width

pool , sw im m in g pool

indoor pool

open-air svvimming pool

above-ground sNvimming

pool

fish ponđ

reservoir, tank, cistern

undergrounđ tank

low levcỉ lank

seat-actuatcd pneumatic

tank

pressure tank

working tank

d o m e-ro o f tank

feed tank

oil tank

storage tank

gravity feed tank

surge tank, regulating tank

deposit basin

oil deposit hasin

,b io log ica l ĩilter

feed water tank

suiTace lavée

suríace du terrainì pim ilií

bossage ///.

bossage adoưci

bossages continuss, b ssage

un SUI deux

hossage en pointeĩ d

diamant

bossage à chamíVeÌK,

bossagc à angilcl

parement m ., peaiu /

tcxture rugueusc giron ///.

lé m .

iargeurd* éclaircímtit

ự e n ê ĩ r e )

p i s c i n c /

piscine couverte

piscine en plein aiir

piscine hors - soỉ

basssin dc jardin

réservoir m ., c i lenné',

bâchc / '.

réservoir entcrré

réservoir bas

réservoir à com m íanc par

contacteur pneeuuitiquc

réservoir sous preí-ssin

réservoir de charg^e

réservoir à toit bo?mb

réservoir nourrice- réservoir à mazouit

réservoir de stockí.ag

réservoir en charg^e

réservoir amortissseu

incubatcur nì.

bac à graissc

íiltre biologiquc

bâche alinicntaire

20

Page 20: (Tái bản)của các chuyên ngành nêu trên và của một số ngành lân cận như cầu đường, thuỷ lợi, địa chất và một số ít từ của các ngành

be - hen

In* nước tnng vườn bẽ phõí bê tách bé tách dai hê tách dai mò bẽ tách mi( bè tự hoại hẹ

hệ (ịìIiò/ihị hí nghiệm) bệ cãiig có thép ứng lực

tri róc bệ chiin turtiRbệ CỘI bệ cứii Si()

hẹ đỡhệ kéo Siựi hép bệ lò siícri

hẹ õ n g k ln i

bệ sànbệ tr;inft tú ờ dinh tườngbệtưỡnj£»l)ệ tượnjghệ xebẹ xíỊ)ê xi bẽlỊhẹ xí có n«p

bệ xí khiònỉ nápbệ \1 XOIIII1)1 * 1 1 c ạnili bón (lưõVi hên ngo>ài hen tréin b in

hen dai

hen ỉiiu

bén chòinpgì cực cao

ben hoe.* r»

hen hoe* r» đường sát hen cànig bèn 0 t(j)

uarcỉcn poiul

ccsspil, cesspool

scparator

oi ỉ interecptor

pelrol trap

iircasc Irap

scptic tank

dic. tlado. plntlorm. hiisc

slructural counter top

prcstrcssiim hcd

plinth

pcđesịal

apron

palleiwirc dravviim hcnch

íireplnec. m anlel

basc o f siack

raiscđ platíbrni

acroiervvallhasc

pcđcstal

chassis

w.c. scal

loilcl scal

toilcl scal and lid

loiỉcl scal

squal closet

Iicighhouriiighclovv, hcncalh

cxlcr ior . o u is id c

abovc. (ìvcrhcatl

stablc

lough(.lu ra N e

highly corrosion prool'

loading hay

raiỉvvay platíorm

marine lcrminaỉ

carporl. bus slation

hasssiiì cle ịarđiii

ío sse đ a i s a n c e , ío ssc ỉ ixe

scparalcur nì.

scpariilciir cl’hII1 ỉo

sépam leiu (.rhyđriKai buivs

scpíiralcur đc ụrassc

ỉosse sepliiỊue

lỉc ///.. maichepiccỉ ru.,

c 111 ba se /.

paillassc /.

hanc dc préconirainle

sou b assem en t ///.

đ é nì.ullcgc /'.

palctlc /

hanc íi tircr

lì tre in ., m anteau m .

cn ih asc de la ch em in ce

cstracic /.

aerotère ni.

sou bassem ent Hì.

picdouchc m.

clìàssis ///.

s iè g c ik‘ lo i le l le

s icg c ã I'aiiị* iiiiso

nbaliant tlouble

abaiumt sim plc

s ièg c à la turtỊtie

avoisinanl. à t õỉóiiu-tlcssous

exlérieur

. lU -C ỈC S S U S

icsistíinl, sliỉblc

rcsistant

durahlc

ullra - rcsistant à la

corrosion

quai ///.

quai Hì.

iZ,i»rc poituaiic

abri- aulo ///.

21