THỜI KHÓA BIỂU LỚP - HK2thpt-hbtrung.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong...Lớp Tiết...

7
Lớp Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 1 Chào cờ Vật lý (K.Tiên) Tin học (H.Thảo) Công nghệ (H.Vy) Ngữ văn (C.Hương) Tiếng Anh (T.Quý) 2 Tin học (H.Thảo) Địa lý (K.Oanh) Tiếng Anh (T.Quý) Sinh học (T.Hàng) Lịch sử (V.Hòa) Tiếng Anh (T.Quý) 3 Hóa học (K.Tiến) Ngữ văn (C.Hương) Tiếng Anh (T.Quý) Hóa học (K.Tiến) Công nghệ (H.Vy) Toán (C.Nghĩa) 4 Toán (C.Nghĩa) Ngữ văn (C.Hương) Lịch sử (V.Hòa) Hóa học (K.Tiến) Vật lý (K.Tiên) Toán (C.Nghĩa) 5 Toán (C.Nghĩa) GDCD (K.Quy) Vật lý (K.Tiên) Sinh hoạt (H.Thảo) 6 7 Thể dục (V.Châu) 8 Thể dục (V.Châu) 9 GDQP (N.Hải) 10 1 Chào cờ Tin học (H.Thảo) Hóa học (B.Thủy) Ngữ văn (H.Diễm) Toán (C.Nghĩa) Sinh học (T.Hàng) 2 Vật lý (P.Dung) Tiếng Anh (A.Thanh) GDCD (K.Quy) Ngữ văn (H.Diễm) Toán (C.Nghĩa) Hóa học (B.Thủy) 3 Tin học (H.Thảo) Công nghệ (H.Minh) Vật lý (P.Dung) Địa lý (K.Oanh) Lịch sử (V.Hòa) Hóa học (B.Thủy) 4 Tiếng Anh (A.Thanh) Toán (C.Nghĩa) Vật lý (P.Dung) Lịch sử (V.Hòa) Tiếng Anh (A.Thanh) Ngữ văn (H.Diễm) 5 Tiếng Anh (A.Thanh) Toán (C.Nghĩa) Công nghệ (H.Minh) Sinh hoạt (C.Nghĩa) 6 7 8 GDQP (N.Hải) 9 Thể dục (V.Châu) 10 Thể dục (V.Châu) 1 Chào cờ Vật lý (X.Tuấn) Hóa học (V.Ánh) Toán (N.Lan) Hóa học (V.Ánh) Toán (N.Lan) 2 Toán (N.Lan) Vật lý (X.Tuấn) Hóa học (V.Ánh) Toán (N.Lan) Công nghệ (H.Vy) Sinh học (K.Thuyên) 3 Ngữ văn (C.Hương) Lịch sử (V.Hòa) Lịch sử (V.Hòa) Tin học (H.Thảo) Tiếng Anh (L.Phượng) Ngữ văn (C.Hương) 4 Tin học (H.Thảo) Tiếng Anh (L.Phượng) Địa lý (K.Oanh) Công nghệ (H.Vy) Tiếng Anh (L.Phượng) Ngữ văn (C.Hương) 5 GDCD (H.Phượng) Tiếng Anh (L.Phượng) Vật lý (X.Tuấn) Sinh hoạt (N.Lan) 6 7 Thể dục (Đ.Phong) 8 Thể dục (Đ.Phong) 9 GDQP (N.Hải) 10 1 Chào cờ Hóa học (V.Ánh) Tiếng Anh (T.Khanh) Hóa học (V.Ánh) Công nghệ (H.Vy) Sinh học (K.Thuyên) 2 Ngữ văn (H.Diễm) GDCD (K.Quy) Tiếng Anh (T.Khanh) Hóa học (V.Ánh) Địa lý (H.Tú) Ngữ văn (H.Diễm) 3 Ngữ văn (H.Diễm) Tin học (H.Thảo) Vật lý (P.Quang) Công nghệ (H.Vy) Toán (T.Hiếu) Tiếng Anh (T.Khanh) 4 Toán (T.Hiếu) Toán (T.Hiếu) Vật lý (P.Quang) Tin học (H.Thảo) Vật lý (P.Quang) Tiếng Anh (T.Khanh) 5 Lịch sử (V.Hòa) Toán (T.Hiếu) Lịch sử (V.Hòa) Sinh hoạt (H.Diễm) 6 7 8 GDQP (N.Hải) 9 Thể dục (Đ.Phong) 10 Thể dục (Đ.Phong) 1 Chào cờ Sinh học (Q.Trí) Hóa học (T.Dung) Vật lý (X.Tuấn) Lịch sử (V.Hòa) Địa lý (H.Tú) 2 Tiếng Anh (H.Lan) Tin học (H.Thảo) Tin học (H.Thảo) Vật lý (X.Tuấn) Hóa học (T.Dung) Tiếng Anh (H.Lan) 3 Tiếng Anh (H.Lan) Ngữ văn (L.Thủy) Toán (D.Vy) Ngữ văn (L.Thủy) Tóan (T.Nguyệt) Tiếng Anh (H.Lan) 4 Lịch sử (V.Hòa) Vật lý (X.Tuấn) Toán (D.Vy) Ngữ văn (L.Thủy) Tóan (T.Nguyệt) GDCD (K.Quy) 5 Công nghệ (H.Minh) Công nghệ (H.Minh) Sinh hoạt (H.Lan) 6 7 Thể dục (Đ.Tài) 8 Thể dục (Đ.Tài) 9 GDQP (P.Thành) 10 1 Chào cờ GDCD (K.Quy) Vật lý (P.Dung) Tiếng Anh (T.Trúc) Toán (T.Hiếu) Ngữ văn (N.Anh) 2 Tiếng Anh (T.Trúc) Công nghệ (N.Ý) Sinh học (H.Minh) Tiếng Anh (T.Trúc) Tin học (T.Tùng) Ngữ văn (N.Anh) 3 Công nghệ (N.Ý) Ngữ văn (N.Anh) Toán (T.Hiếu) Lịch sử (V.Hòa) Vật lý (P.Dung) Tiếng Anh (T.Trúc) 4 Hóa học (T.Vân) Lịch sử (V.Hòa) Toán (T.Hiếu) Tin học (T.Tùng) Vật lý (P.Dung) Hóa học (T.Vân) 5 Toán (T.Hiếu) Địa lý (H.Tú) Sinh hoạt (T.Trúc) 6 7 8 GDQP (P.Thành) 9 Thể dục (Đ.Tài) 10 Thể dục (Đ.Tài) TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG - HUẾ NĂM HỌC 2018-2019 THỜI KHÓA BIỂU LỚP - HK2 Áp dụng từ ngày 14/01/2019 10A5 10A6 10A1 10A2 10A3 10A4

Transcript of THỜI KHÓA BIỂU LỚP - HK2thpt-hbtrung.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong...Lớp Tiết...

Page 1: THỜI KHÓA BIỂU LỚP - HK2thpt-hbtrung.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong...Lớp Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG -

Lớp Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1 Chào cờ Vật lý (K.Tiên) Tin học (H.Thảo) Công nghệ (H.Vy) Ngữ văn (C.Hương) Tiếng Anh (T.Quý)

2 Tin học (H.Thảo) Địa lý (K.Oanh) Tiếng Anh (T.Quý) Sinh học (T.Hàng) Lịch sử (V.Hòa) Tiếng Anh (T.Quý)

3 Hóa học (K.Tiến) Ngữ văn (C.Hương) Tiếng Anh (T.Quý) Hóa học (K.Tiến) Công nghệ (H.Vy) Toán (C.Nghĩa)

4 Toán (C.Nghĩa) Ngữ văn (C.Hương) Lịch sử (V.Hòa) Hóa học (K.Tiến) Vật lý (K.Tiên) Toán (C.Nghĩa)

5 Toán (C.Nghĩa) GDCD (K.Quy) Vật lý (K.Tiên) Sinh hoạt (H.Thảo)

6

7 Thể dục (V.Châu)

8 Thể dục (V.Châu)

9 GDQP (N.Hải)

10

1 Chào cờ Tin học (H.Thảo) Hóa học (B.Thủy) Ngữ văn (H.Diễm) Toán (C.Nghĩa) Sinh học (T.Hàng)

2 Vật lý (P.Dung) Tiếng Anh (A.Thanh) GDCD (K.Quy) Ngữ văn (H.Diễm) Toán (C.Nghĩa) Hóa học (B.Thủy)

3 Tin học (H.Thảo) Công nghệ (H.Minh) Vật lý (P.Dung) Địa lý (K.Oanh) Lịch sử (V.Hòa) Hóa học (B.Thủy)

4 Tiếng Anh (A.Thanh) Toán (C.Nghĩa) Vật lý (P.Dung) Lịch sử (V.Hòa) Tiếng Anh (A.Thanh) Ngữ văn (H.Diễm)

5 Tiếng Anh (A.Thanh) Toán (C.Nghĩa) Công nghệ (H.Minh) Sinh hoạt (C.Nghĩa)

6

7

8 GDQP (N.Hải)

9 Thể dục (V.Châu)

10 Thể dục (V.Châu)

1 Chào cờ Vật lý (X.Tuấn) Hóa học (V.Ánh) Toán (N.Lan) Hóa học (V.Ánh) Toán (N.Lan)

2 Toán (N.Lan) Vật lý (X.Tuấn) Hóa học (V.Ánh) Toán (N.Lan) Công nghệ (H.Vy) Sinh học (K.Thuyên)

3 Ngữ văn (C.Hương) Lịch sử (V.Hòa) Lịch sử (V.Hòa) Tin học (H.Thảo) Tiếng Anh (L.Phượng) Ngữ văn (C.Hương)

4 Tin học (H.Thảo) Tiếng Anh (L.Phượng) Địa lý (K.Oanh) Công nghệ (H.Vy) Tiếng Anh (L.Phượng) Ngữ văn (C.Hương)

5 GDCD (H.Phượng) Tiếng Anh (L.Phượng) Vật lý (X.Tuấn) Sinh hoạt (N.Lan)

6

7 Thể dục (Đ.Phong)

8 Thể dục (Đ.Phong)

9 GDQP (N.Hải)

10

1 Chào cờ Hóa học (V.Ánh) Tiếng Anh (T.Khanh) Hóa học (V.Ánh) Công nghệ (H.Vy) Sinh học (K.Thuyên)

2 Ngữ văn (H.Diễm) GDCD (K.Quy) Tiếng Anh (T.Khanh) Hóa học (V.Ánh) Địa lý (H.Tú) Ngữ văn (H.Diễm)

3 Ngữ văn (H.Diễm) Tin học (H.Thảo) Vật lý (P.Quang) Công nghệ (H.Vy) Toán (T.Hiếu) Tiếng Anh (T.Khanh)

4 Toán (T.Hiếu) Toán (T.Hiếu) Vật lý (P.Quang) Tin học (H.Thảo) Vật lý (P.Quang) Tiếng Anh (T.Khanh)

5 Lịch sử (V.Hòa) Toán (T.Hiếu) Lịch sử (V.Hòa) Sinh hoạt (H.Diễm)

6

7

8 GDQP (N.Hải)

9 Thể dục (Đ.Phong)

10 Thể dục (Đ.Phong)

1 Chào cờ Sinh học (Q.Trí) Hóa học (T.Dung) Vật lý (X.Tuấn) Lịch sử (V.Hòa) Địa lý (H.Tú)

2 Tiếng Anh (H.Lan) Tin học (H.Thảo) Tin học (H.Thảo) Vật lý (X.Tuấn) Hóa học (T.Dung) Tiếng Anh (H.Lan)

3 Tiếng Anh (H.Lan) Ngữ văn (L.Thủy) Toán (D.Vy) Ngữ văn (L.Thủy) Tóan (T.Nguyệt) Tiếng Anh (H.Lan)

4 Lịch sử (V.Hòa) Vật lý (X.Tuấn) Toán (D.Vy) Ngữ văn (L.Thủy) Tóan (T.Nguyệt) GDCD (K.Quy)

5 Công nghệ (H.Minh) Công nghệ (H.Minh) Sinh hoạt (H.Lan)

6

7 Thể dục (Đ.Tài)

8 Thể dục (Đ.Tài)

9 GDQP (P.Thành)

10

1 Chào cờ GDCD (K.Quy) Vật lý (P.Dung) Tiếng Anh (T.Trúc) Toán (T.Hiếu) Ngữ văn (N.Anh)

2 Tiếng Anh (T.Trúc) Công nghệ (N.Ý) Sinh học (H.Minh) Tiếng Anh (T.Trúc) Tin học (T.Tùng) Ngữ văn (N.Anh)

3 Công nghệ (N.Ý) Ngữ văn (N.Anh) Toán (T.Hiếu) Lịch sử (V.Hòa) Vật lý (P.Dung) Tiếng Anh (T.Trúc)

4 Hóa học (T.Vân) Lịch sử (V.Hòa) Toán (T.Hiếu) Tin học (T.Tùng) Vật lý (P.Dung) Hóa học (T.Vân)

5 Toán (T.Hiếu) Địa lý (H.Tú) Sinh hoạt (T.Trúc)

6

7

8 GDQP (P.Thành)

9 Thể dục (Đ.Tài)

10 Thể dục (Đ.Tài)

TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG - HUẾ

NĂM HỌC 2018-2019

THỜI KHÓA BIỂU LỚP - HK2

Áp dụng từ ngày 14/01/2019

10A5

10A6

10A1

10A2

10A3

10A4

Page 2: THỜI KHÓA BIỂU LỚP - HK2thpt-hbtrung.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong...Lớp Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG -

Lớp Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG - HUẾ

NĂM HỌC 2018-2019

THỜI KHÓA BIỂU LỚP - HK2

Áp dụng từ ngày 14/01/2019

1 Chào cờ Tin học (V.Tú) Ngữ văn (V.Định) Lịch sử (V.Hòa) Hóa học (T.Dung) Công nghệ (N.Ý)

2 GDCD (K.Quy) Vật lý (P.Quang) Ngữ văn (V.Định) Vật lý (P.Quang) Ngữ văn (V.Định) Tin học (V.Tú)

3 Toán (D.Vy) Hóa học (T.Dung) Tiếng Nhật (M.Ngọc) Vật lý (P.Quang) Tiếng Nhật (M.Ngọc) Toán (D.Vy)

4 Toán (D.Vy) Sinh học (H.Minh) Tiếng Nhật (M.Ngọc) Địa lý (A.Trang) Tiếng Nhật (M.Ngọc) Toán (D.Vy)

5 Công nghệ (N.Ý) Lịch sử (V.Hòa) Sinh hoạt (D.Vy)

6

7 Thể dục (Đ.Tài)

8 Thể dục (Đ.Tài)

9 GDQP (P.Thành)

10

1 Chào cờ Vật lý (P.Quang) Tin học (V.Tú) Toán (T.Nguyệt) Toán (T.Nguyệt) Tiếng Anh (X.Lan)

2 Toán (T.Nguyệt) Hóa học (M.Loan) Công nghệ (N.Ý) Toán (T.Nguyệt) Hóa học (M.Loan) Tiếng Anh (X.Lan)

3 Địa lý (A.Trang) GDCD (K.Quy) Sinh học (H.Minh) Lịch sử (H.Anh) Ngữ văn (V.Định) Vật lý (P.Quang)

4 Công nghệ (N.Ý) Ngữ văn (V.Định) Lịch sử (H.Anh) Tiếng Anh (X.Lan) Ngữ văn (V.Định) Vật lý (P.Quang)

5 Tin học (V.Tú) Tiếng Anh (X.Lan) Sinh hoạt (V.Tú)

6

7

8 GDQP (P.Thành)

9 Thể dục (Đ.Tài)

10 Thể dục (Đ.Tài)

1 Chào cờ Lịch sử (H.Anh) Toán (T.Hiếu) Tiếng Anh (H.Lan) Vật lý (P.Quang) Tiếng Anh (H.Lan)

2 Công nghệ (N.Ý) Tin học (V.Tú) Toán (T.Hiếu) Tiếng Anh (H.Lan) Vật lý (P.Quang) Lịch sử (H.Anh)

3 Hóa học (T.Vân) Vật lý (P.Quang) Công nghệ (N.Ý) Toán (T.Hiếu) Ngữ văn (N.Anh) Hóa học (T.Vân)

4 GDCD (K.Quy) Địa lý (A.Trang) Sinh học (H.Minh) Toán (T.Hiếu) Ngữ văn (N.Anh) Tin học (V.Tú)

5 Tiếng Anh (H.Lan) Ngữ văn (N.Anh) Sinh hoạt (T.Vân)

6

7 Thể dục (V.Tiến)

8 Thể dục (V.Tiến)

9 GDQP (T.Phượng)

10

1 Chào cờ Công nghệ (P.Tâm) Lịch sử (H.Anh) Lịch sử (H.Anh) Tiếng Anh (X.Lan) GDCD (K.Quy)

2 Hóa học (N.Trang) Địa lý (T.Thảo) Hóa học (N.Trang) Tiếng Anh (X.Lan) Tiếng Anh (X.Lan) Tin học (T.Hoài)

3 Toán (N.Lan) Sinh học (K.Thuyên) Toán (N.Lan) Vật lý (X.Tuấn) Sinh học (K.Thuyên) Toán (N.Lan)

4 Ngữ văn (H.Diễm) Tin học (T.Hoài) Toán (N.Lan) Ngữ văn (H.Diễm) Công nghệ (P.Tâm) Hóa học (N.Trang)

5 Tiếng Anh (X.Lan) Vật lý (X.Tuấn) Ngữ văn (H.Diễm) Sinh hoạt (N.Trang)

6

7 Thể dục (X.Trường)

8 Thể dục (X.Trường)

9 GDQP (N.Hải)

10

1 Chào cờ Địa lý (T.Thảo) Ngữ văn (L.Thủy) Ngữ văn (L.Thủy) Vật lý (Đ.Phước) Lịch sử (H.Anh)

2 Hóa học (B.Thủy) Lịch sử (H.Anh) Hóa học (B.Thủy) Ngữ văn (L.Thủy) Sinh học (K.Thuyên) Vật lý (Đ.Phước)

3 Tiếng Anh (X.Lan) Công nghệ (P.Tâm) Hóa học (B.Thủy) Tiếng Anh (X.Lan) Công nghệ (P.Tâm) Tin học (T.Hoài)

4 Tiếng Anh (X.Lan) Sinh học (K.Thuyên) GDCD (K.Quy) Toán (N.Lan) Tiếng Anh (X.Lan) Toán (N.Lan)

5 Toán (N.Lan) Tin học (T.Hoài) Toán (N.Lan) Sinh hoạt (B.Thủy)

6

7

8 GDQP (N.Hải)

9 Thể dục (X.Trường)

10 Thể dục (X.Trường)

1 Chào cờ Hóa học (M.Loan) Toán (D.Vy) Vật lý (T.Tuấn) Hóa học (M.Loan) Địa lý (T.Thảo)

2 Tiếng Anh (L.Phượng) Ngữ văn (V.Định) Toán (D.Vy) GDCD (H.Phượng) Công nghệ (P.Tâm) Vật lý (T.Tuấn)

3 Tiếng Anh (L.Phượng) Ngữ văn (V.Định) Lịch sử (H.Anh) Tin học (T.Lan) Toán (D.Vy) Lịch sử (H.Anh)

4 Sinh học (H.Minh) Công nghệ (P.Tâm) Ngữ văn (V.Định) Ngữ văn (V.Định) Toán (D.Vy) Tiếng Anh (L.Phượng)

5 Tin học (T.Lan) Tiếng Anh (L.Phượng) Sinh hoạt (L.Phượng)

6

7 Thể dục (Đ.Long)

8 Thể dục (Đ.Long)

9 GDQP (T.Phượng)

10

10A7

10A8

10A9

10B1

10B2

10D1

Page 3: THỜI KHÓA BIỂU LỚP - HK2thpt-hbtrung.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong...Lớp Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG -

Lớp Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG - HUẾ

NĂM HỌC 2018-2019

THỜI KHÓA BIỂU LỚP - HK2

Áp dụng từ ngày 14/01/2019

1 Chào cờ Công nghệ (N.Ý) Tiếng Anh (T.Quý) GDCD (H.Phượng) Ngữ văn (N.Anh) Vật lý (Đ.Phước)

2 Ngữ văn (N.Anh) Sinh học (H.Minh) Vật lý (Đ.Phước) Lịch sử (H.Anh) Toán (T.Nguyệt) Địa lý (T.Thảo)

3 Ngữ văn (N.Anh) Lịch sử (H.Anh) Hóa học (T.Dung) Toán (T.Nguyệt) Tiếng Anh (T.Quý) Tiếng Anh (T.Quý)

4 Toán (T.Nguyệt) Tin học (T.Lan) Công nghệ (N.Ý) Tin học (T.Lan) Tiếng Anh (T.Quý) Ngữ văn (N.Anh)

5 Toán (T.Nguyệt) Hóa học (T.Dung) Sinh hoạt (N.Anh)

6

7

8 GDQP (T.Phượng)

9 Thể dục (Đ.Long)

10 Thể dục (Đ.Long)

1 Chào cờ Ngữ văn (V.Định) Công nghệ (N.Ý) Ngữ văn (V.Định) Ngữ văn (V.Định) Toán (C.Nghĩa)

2 Toán (C.Nghĩa) Địa lý (A.Trang) Lịch sử (H.Anh) Ngữ văn (V.Định) Vật lý (Đ.Phước) Công nghệ (N.Ý)

3 Sinh học (H.Minh) Tin học (T.Lan) Vật lý (Đ.Phước) Tiếng Anh (L.Phượng) Toán (C.Nghĩa) Tiếng Anh (L.Phượng)

4 Tiếng Anh (L.Phượng) Hóa học (T.Dung) Hóa học (T.Dung) Tiếng Anh (L.Phượng) Toán (C.Nghĩa) Lịch sử (H.Anh)

5 GDCD (K.Quy) Tin học (T.Lan) Sinh hoạt (K.Quy)

6

7

8 GDQP (T.Phượng)

9 Thể dục (V.Tiến)

10 Thể dục (V.Tiến)

1 Thể dục (Đ.Long) Nghề (T.Tùng)

2 Thể dục (Đ.Long) Nghề (T.Tùng)

3 GDQP (P.Thành)

4

5

6 Ngữ văn (T.Tiên) Hóa học (T.Vân) Tin học (N.Vinh) Hóa học (T.Vân) Tiếng Anh (D.Minh) Tiếng Anh (D.Minh)

7 Ngữ văn (T.Tiên) Công nghệ (T.Hằng) Ngữ văn (T.Tiên) Vật lý (H.Thu) Tiếng Anh (D.Minh) Tiếng Anh (D.Minh)

8 Lịch sử (H.Nhi) Toán (V.Rin) Ngữ văn (T.Tiên) Tin học (N.Vinh) Hóa học (T.Vân) Toán (V.Rin)

9 Sinh học (H.Vy) Toán (V.Rin) Địa lý (T.Thảo) Vật lý (H.Thu) Toán (V.Rin)

10 Chào cờ Vật lý (H.Thu) GDCD (H.Vinh) Công nghệ (T.Hằng) Sinh hoạt (H.Vinh)

1

2 GDQP (P.Thành)

3 Nghề (T.Tùng) Thể dục (Đ.Long)

4 Nghề (T.Tùng) Thể dục (Đ.Long)

5

6 Sinh học (H.Vy) Công nghệ (T.Hằng) Ngữ văn (T.Tâm) Tiếng Anh (T.Khanh) Vật lý (Đ.Phước) Ngữ văn (T.Tâm)

7 Tin học (N.Vinh) Hóa học (H.Tráng) Công nghệ (T.Hằng) Tiếng Anh (T.Khanh) Vật lý (Đ.Phước) Ngữ văn (T.Tâm)

8 Toán (V.Hương) Hóa học (H.Tráng) Địa lý (T.Thảo) Hóa học (H.Tráng) Ngữ văn (T.Tâm) GDCD (H.Dung)

9 Lịch sử (H.Nhi) Tiếng Anh (T.Khanh) Vật lý (Đ.Phước) Toán (V.Hương) Toán (V.Hương)

10 Chào cờ Tiếng Anh (T.Khanh) Tin học (N.Vinh) Toán (V.Hương) Sinh hoạt (V.Hương)

1 Thể dục (X.Trường)

2 Nghề (V.Tú) Thể dục (X.Trường)

3 Nghề (V.Tú) GDQP (T.Phượng)

4

5

6 Hóa học (V.Anh) Toán (V.Rin) Toán (V.Rin) Ngữ văn (T.Tiên) Công nghệ (T.Hằng) Ngữ văn (T.Tiên)

7 GDCD (H.Dung) Toán (V.Rin) Tiếng Anh (D.Minh) Ngữ văn (T.Tiên) Tin học (N.Vinh) Ngữ văn (T.Tiên)

8 Toán (V.Rin) Vật lý (Đ.Phước) Tiếng Anh (D.Minh) Tiếng Anh (D.Minh) Vật lý (Đ.Phước) Tiếng Anh (D.Minh)

9 Địa lý (T.Thảo) Tin học (N.Vinh) Sinh học (P.Tâm) Hóa học (V.Anh) Lịch sử (H.Nhi)

10 Chào cờ Công nghệ (T.Hằng) Vật lý (Đ.Phước) Hóa học (V.Anh) Sinh hoạt (V.Anh)

1

2 GDQP (T.Phượng)

3 Nghề (V.Tú) Thể dục (V.Tiến)

4 Nghề (V.Tú) Thể dục (V.Tiến)

5

6 Lịch sử (H.Nhi) Vật lý (Đ.Phước) Công nghệ (T.Hằng) Sinh học (P.Tâm) Toán (T.Chinh) Toán (T.Chinh)

7 Địa lý (T.Thảo) Vật lý (Đ.Phước) GDCD (H.Dung) Tiếng Anh (D.Minh) Toán (T.Chinh) Toán (T.Chinh)

8 Tin học (N.Vinh) Hóa học (T.Vân) Tin học (N.Vinh) Hóa học (T.Vân) Tiếng Anh (D.Minh) Ngữ văn (T.Tâm)

9 Công nghệ (T.Hằng) Hóa học (T.Vân) Ngữ văn (T.Tâm) Tiếng Anh (D.Minh) Tiếng Anh (D.Minh)

10 Chào cờ Ngữ văn (T.Tâm) Ngữ văn (T.Tâm) Vật lý (Đ.Phước) Sinh hoạt (H.Nhi)

11A1

11A2

11A3

11A4

10D2

10D3

Page 4: THỜI KHÓA BIỂU LỚP - HK2thpt-hbtrung.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong...Lớp Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG -

Lớp Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG - HUẾ

NĂM HỌC 2018-2019

THỜI KHÓA BIỂU LỚP - HK2

Áp dụng từ ngày 14/01/2019

1 Thể dục (V.Tiến)

2 Thể dục (V.Tiến)

3 GDQP (N.Hải) Nghề (H.Thảo)

4 Nghề (H.Thảo)

5

6 Ngữ văn (T.Tâm) Ngữ văn (T.Tâm) GDCD (H.Dung) Địa lý (T.Thảo) Toán (M.Phương) Công nghệ (X.Tuấn)

7 Hóa học (V.Anh) Ngữ văn (T.Tâm) Tin học (T.Lan) Sinh học (P.Tâm) Toán (M.Phương) Vật lý (X.Tuấn)

8 Hóa học (V.Anh) Tiếng Anh (T.Uyên) Ngữ văn (T.Tâm) Công nghệ (X.Tuấn) Tin học (T.Lan) Toán (M.Phương)

9 Toán (M.Phương) Tiếng Anh (T.Uyên) Vật lý (X.Tuấn) Tiếng Anh (T.Uyên) Hóa học (V.Anh)

10 Chào cờ Lịch sử (H.Nhi) Vật lý (X.Tuấn) Tiếng Anh (T.Uyên) Sinh hoạt (M.Phương)

1 Nghề (H.Thảo)

2 GDQP (N.Hải) Nghề (H.Thảo)

3 Thể dục (V.Tiến)

4 Thể dục (V.Tiến)

5

6 GDCD (H.Dung) Hóa học (H.Tráng) Toán (M.Phương) Hóa học (H.Tráng) Tin học (T.Lan) Toán (M.Phương)

7 Ngữ văn (K.Phong) Ngữ văn (K.Phong) Toán (M.Phương) Địa lý (T.Thảo) Vật lý (H.Thu) Toán (M.Phương)

8 Tiếng Anh (T.Quý) Công nghệ (T.Tuấn) Tin học (T.Lan) Vật lý (H.Thu) Ngữ văn (K.Phong) Tiếng Anh (T.Quý)

9 Tiếng Anh (T.Quý) Vật lý (H.Thu) Ngữ văn (K.Phong) Lịch sử (M.Đức) Tiếng Anh (T.Quý)

10 Chào cờ Sinh học (P.Tâm) Sinh hoạt (T.Quý)

1 Thể dục (V.Tiến)

2 Thể dục (V.Tiến)

3 GDQP (T.Phượng)

4 Nghề (T.Lan)

5 Nghề (T.Lan)

6 GDCD (H.Vinh) Vật lý (T.Tuấn) Tin học (T.Lan) Vật lý (T.Tuấn) Ngữ văn (A.Thư) Toán (V.Rin)

7 Hóa học (B.Thủy) Địa lý (T.Thảo) Toán (V.Rin) Hóa học (B.Thủy) Vật lý (T.Tuấn) Toán (V.Rin)

8 Tiếng Anh/Nhật (N.Trân) Công nghệ (T.Nam) Toán (V.Rin) Sinh học (P.Tâm) Lịch sử (M.Đức) Tiếng Anh/Nhật (N.Trân)

9 Tiếng Anh/Nhật (N.Trân) Ngữ văn (A.Thư) Ngữ văn (A.Thư) Tin học (T.Lan) Tiếng Anh/Nhật (N.Trân)

10 Chào cờ Ngữ văn (A.Thư) Sinh hoạt (N.Trân)

1

2 Nghề (T.Lan) GDQP (T.Phượng)

3 Nghề (T.Lan) Thể dục (V.Tiến)

4 Thể dục (V.Tiến)

5

6 Hóa học (B.Thủy) Toán (T.Chinh) Ngữ văn (A.Thư) Hóa học (B.Thủy) Vật lý (T.Tuấn) Ngữ văn (A.Thư)

7 Vật lý (T.Tuấn) Tiếng Anh (T.Khanh) Sinh học (P.Tâm) Vật lý (T.Tuấn) Lịch sử (M.Đức) Ngữ văn (A.Thư)

8 Công nghệ (T.Hằng) Tiếng Anh (T.Khanh) Toán (T.Chinh) Tin học (V.Tú) Toán (T.Chinh) Địa lý (T.Thảo)

9 Tiếng Anh (T.Khanh) Tin học (V.Tú) GDCD (H.Vinh) Toán (T.Chinh) Tiếng Anh (T.Khanh)

10 Chào cờ Ngữ văn (A.Thư) Sinh hoạt (T.Khanh)

1 Thể dục (X.Trường)

2 Thể dục (X.Trường)

3 GDQP (T.Phượng)

4

5

6 Tiếng Anh (T.Uyên) Ngữ văn (A.Thư) Tiếng Anh (T.Uyên) Tin học (V.Tú) Toán (V.Hương) Vật lý (T.Tuấn)

7 Tiếng Anh (T.Uyên) Ngữ văn (A.Thư) Địa lý (T.Thảo) Tiếng Anh (T.Uyên) Toán (V.Hương) Vật lý (T.Tuấn)

8 Hóa học (B.Thủy) Tin học (V.Tú) Ngữ văn (A.Thư) Hóa học (B.Thủy) Công nghệ (T.Hằng) Ngữ văn (A.Thư)

9 GDCD (H.Vinh) Toán (V.Hương) Lịch sử (M.Đức) Vật lý (T.Tuấn) Sinh học (Q.Trí)

10 Chào cờ Toán (V.Hương) Sinh hoạt (Q.Trí)

1

2 GDQP (T.Phượng)

3 Thể dục (X.Trường)

4 Thể dục (X.Trường)

5

6 Địa lý (T.Thảo) Ngữ văn (D.Hằng) Ngữ văn (D.Hằng) Tiếng Anh (T.Uyên) Tiếng Anh (T.Uyên) Ngữ văn (D.Hằng)

7 GDCD (H.Vinh) Tin học (V.Tú) Ngữ văn (D.Hằng) Tin học (V.Tú) Tiếng Anh (T.Uyên) Hóa học (T.Dung)

8 Sinh học (Q.Trí) Toán (T.Chinh) Tiếng Anh (T.Uyên) Toán (T.Chinh) Vật lý (H.Thu) Vật lý (H.Thu)

9 Vật lý (H.Thu) Công nghệ (T.Nam) Toán (T.Chinh) Hóa học (T.Dung) Lịch sử (M.Đức)

10 Chào cờ Toán (T.Chinh) Sinh hoạt (H.Thu)

11A5

11A6

11A7

11A8

11A9

11A10

Page 5: THỜI KHÓA BIỂU LỚP - HK2thpt-hbtrung.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong...Lớp Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG -

Lớp Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG - HUẾ

NĂM HỌC 2018-2019

THỜI KHÓA BIỂU LỚP - HK2

Áp dụng từ ngày 14/01/2019

1 Thể dục (Đ.Tài)

2 Thể dục (Đ.Tài)

3 GDQP (P.Thành)

4

5

6 Toán (V.Rin) Tiếng Anh (D.Minh) Tiếng Anh (D.Minh) Tiếng Anh (D.Minh) Hóa học (T.Vân) Lịch sử (M.Đức)

7 Toán (V.Rin) Tiếng Anh (D.Minh) Tin học (N.Vinh) Hóa học (T.Vân) Hóa học (T.Vân) Ngữ văn (D.Hằng)

8 Sinh học (H.Vy) Ngữ văn (D.Hằng) GDCD (H.Vinh) Công nghệ (T.Hằng) Tin học (N.Vinh) Ngữ văn (D.Hằng)

9 Địa lý (L.Hằng) Ngữ văn (D.Hằng) Tóan (M.Phương) Vật lý (P.Quang) Sinh học (H.Vy)

10 Chào cờ Vật lý (P.Quang) Tóan (M.Phương) Sinh hoạt (H.Vy)

1

2 GDQP (P.Thành)

3 Thể dục (Đ.Tài)

4 Thể dục (Đ.Tài)

5

6 Toán (V.Hương) Toán (V.Hương) Ngữ văn (T.Tiên) Công nghệ (T.Hằng) Tiếng Anh (N.Trân) GDCD (H.Dung)

7 Toán (V.Hương) Toán (V.Hương) Tiếng Anh (N.Trân) Tin học (N.Vinh) Tiếng Anh (N.Trân) Địa lý (T.Thảo)

8 Ngữ văn (T.Tiên) Tin học (N.Vinh) Tiếng Anh (N.Trân) Ngữ văn (T.Tiên) Vật lý (P.Quang) Lịch sử (M.Đức)

9 Ngữ văn (T.Tiên) Vật lý (P.Quang) Công nghệ (T.Hằng) Sinh học (P.Tâm) Ngữ văn (T.Tiên)

10 Chào cờ Hóa học (T.Dung) Hóa học (T.Dung) Sinh hoạt (T.Tiên)

1 Thể dục (X.Trường)

2 Thể dục (X.Trường)

3 GDQP (P.Thành)

4

5

6 Vật lý (T.Tuấn) Tiếng Anh (T.Uyên) Sinh học (P.Tâm) Tin học (N.Vinh) Tin học (N.Vinh) Hóa học (T.Dung)

7 Ngữ văn (A.Thư) Vật lý (T.Tuấn) Ngữ văn (A.Thư) Công nghệ (T.Hằng) Ngữ văn (A.Thư) Toán (T.Nguyệt)

8 Ngữ văn (A.Thư) Công nghệ (T.Hằng) Lịch sử (M.Đức) Tiếng Anh (T.Uyên) Ngữ văn (A.Thư) Toán (T.Nguyệt)

9 GDCD (H.Dung) Hóa học (T.Dung) Tiếng Anh (T.Uyên) Toán (T.Nguyệt) Địa lý (L.Hằng)

10 Chào cờ Tiếng Anh (T.Uyên) Toán (T.Nguyệt) Sinh hoạt (L.Hằng)

1

2 GDQP (P.Thành)

3 Thể dục (X.Trường)

4 Thể dục (X.Trường)

5

6 Tin học (N.Vinh) Địa lý (T.Thảo) Tiếng Anh (X.Lan) Toán (T.Chinh) Ngữ văn (T.Tâm) Tiếng Anh (X.Lan)

7 Ngữ văn (T.Tâm) Toán (T.Chinh) Tiếng Anh (X.Lan) Toán (T.Chinh) Ngữ văn (T.Tâm) Tiếng Anh (X.Lan)

8 Ngữ văn (T.Tâm) Ngữ văn (T.Tâm) Công nghệ (T.Hằng) Vật lý (T.Tuấn) Vật lý (T.Tuấn) Toán (T.Chinh)

9 Sinh học (Q.Trí) Lịch sử (H.Nhi) Hóa học (T.Dung) Công nghệ (T.Hằng) GDCD (H.Dung)

10 Chào cờ Tin học (N.Vinh) Hóa học (T.Dung) Sinh hoạt (H.Dung)

1 Chào cờ Ngữ văn (N.Diệp) Ngữ văn (N.Diệp) Tiếng Anh (B.Hường) Toán (M.Trang) Công nghệ (T.Nam)

2 Toán (M.Trang) Lịch sử (H.Long) Ngữ văn (N.Diệp) Tiếng Anh (B.Hường) Toán (M.Trang) Sinh học (T.Hàng)

3 Sinh học (T.Hàng) Vật lý (K.Tiên) GDCD (H.Dung) Vật lý (K.Tiên) Hóa học (V.Ánh) Tin học (T.Tùng)

4 Hóa học (V.Ánh) Vật lý (K.Tiên) Hóa học (V.Ánh) Toán (M.Trang) Tiếng Anh (B.Hường) Toán (M.Trang)

5 Tiếng Anh (B.Hường) Địa lý (A.Trang) Địa lý (A.Trang) Sinh hoạt (M.Trang)

6

7 Thể dục (V.Châu)

8 Thể dục (V.Châu)

9

10

1 Chào cờ Hóa học (K.Tiến) GDCD (H.Dung) Sinh học (T.Hàng) Ngữ văn (N.Diệp) Tiếng Anh (M.Hà)

2 Tin học (T.Tùng) Hóa học (K.Tiến) Công nghệ (T.Nam) Địa lý (A.Trang) Ngữ văn (N.Diệp) Toán (T.Mãn)

3 Tiếng Anh (M.Hà) Vật lý (K.Hoa) Toán (T.Mãn) Tiếng Anh (M.Hà) Vật lý (K.Hoa) Tóan (Q.Bảo)

4 Tiếng Anh (M.Hà) Lịch sử (H.Long) Toán (T.Mãn) Ngữ văn (N.Diệp) Vật lý (K.Hoa) Địa lý (A.Trang)

5 Sinh học (T.Hàng) Tóan (Q.Bảo) Hóa học (K.Tiến) Sinh hoạt (T.Tùng)

6

7

8

9 Thể dục (V.Châu)

10 Thể dục (V.Châu)

11.B

11D1

11D2

11D3

12A1

12A2

Page 6: THỜI KHÓA BIỂU LỚP - HK2thpt-hbtrung.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong...Lớp Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG -

Lớp Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG - HUẾ

NĂM HỌC 2018-2019

THỜI KHÓA BIỂU LỚP - HK2

Áp dụng từ ngày 14/01/2019

1 Chào cờ Tin học (T.Tùng) Địa lý (H.Tú) Tiếng Anh (H.Ân) Vật lý (K.Hoa) Tiếng Anh (H.Ân)

2 GDCD (H.Dung) Hóa học (V.Ánh) Tiếng Anh (H.Ân) Sinh học (K.Thuyên) Hóa học (V.Ánh) Tiếng Anh (H.Ân)

3 Công nghệ (T.Nam) Lịch sử (H.Long) Toán (G.Tiên) Toán (G.Tiên) Địa lý (H.Tú) Sinh học (K.Thuyên)

4 Ngữ văn (C.Hương) Vật lý (K.Hoa) Toán (G.Tiên) Toán (G.Tiên) Ngữ văn (C.Hương) Toán (G.Tiên)

5 Ngữ văn (C.Hương) Vật lý (K.Hoa) Hóa học (V.Ánh) Sinh hoạt (C.Hương)

6

7 Thể dục (V.Châu)

8 Thể dục (V.Châu)

9

10

1 Chào cờ Công nghệ (T.Nam) Tiếng Anh (H.Ân) Sinh học (K.Thuyên) Tiếng Anh (H.Ân) Lịch sử (H.Nhi)

2 Vật lý (K.Tiên) Địa lý (H.Tú) GDCD (H.Dung) Hóa học (H.Tráng) Tiếng Anh (H.Ân) Địa lý (H.Tú)

3 Vật lý (K.Tiên) Ngữ văn (N.Diệp) Hóa học (H.Tráng) Tiếng Anh (H.Ân) Toán (M.Trang) Ngữ văn (N.Diệp)

4 Toán (M.Trang) Ngữ văn (N.Diệp) Hóa học (H.Tráng) Vật lý (K.Tiên) Toán (M.Trang) Tin học (T.Tùng)

5 Toán (M.Trang) Sinh học (K.Thuyên) Toán (M.Trang) Sinh hoạt (K.Tiên)

6

7

8

9 Thể dục (V.Châu)

10 Thể dục (V.Châu)

1 Chào cờ Vật lý (Q.Kế) Toán (G.Tiên) Ngữ văn (H.Hương) Hóa học (N.Trang) Vật lý (Q.Kế)

2 Toán (G.Tiên) Sinh học (Q.Trí) Toán (G.Tiên) Toán (G.Tiên) Hóa học (N.Trang) Vật lý (Q.Kế)

3 GDCD (H.Dung) Địa lý (H.Tú) Lịch sử (H.Nhi) Sinh học (Q.Trí) Tin học (T.Tùng) Toán (G.Tiên)

4 Tiếng Anh (B.Hường) Ngữ văn (H.Hương) Hóa học (N.Trang) Tiếng Anh (B.Hường) Địa lý (H.Tú) Tiếng Anh (B.Hường)

5 Công nghệ (T.Nam) Ngữ văn (H.Hương) Tiếng Anh (B.Hường) Sinh hoạt (G.Tiên)

6

7 Thể dục (Đ.Phong)

8 Thể dục (Đ.Phong)

9

10

1 Chào cờ Địa lý (H.Tú) Toán (Q.Bảo) Vật lý (Q.Kế) Toán (Q.Bảo) Ngữ văn (N.Diệp)

2 Tiếng Anh (H.Ân) GDCD (H.Vinh) Toán (Q.Bảo) Tiếng Anh (H.Ân) Toán (Q.Bảo) Ngữ văn (N.Diệp)

3 Tiếng Anh (H.Ân) Tin học (T.Tùng) Hóa học (N.Trang) Địa lý (H.Tú) Vật lý (Q.Kế) Lịch sử (H.Nhi)

4 Toán (Q.Bảo) Công nghệ (T.Nam) Ngữ văn (N.Diệp) Sinh học (Q.Trí) Vật lý (Q.Kế) Tiếng Anh (H.Ân)

5 Hóa học (N.Trang) Sinh hoạt (H.Ân)

6

7

8

9 Thể dục (Đ.Phong)

10 Thể dục (Đ.Phong)

1 Chào cờ Ngữ văn (L.Thủy) Tiếng Anh/Nhật (T.Trúc) Toán (K.Hùng) Vật lý (Q.Kế) Tiếng Anh/Nhật (T.Trúc)

2 Ngữ văn (L.Thủy) Vật lý (Q.Kế) Tiếng Anh/Nhật (T.Trúc) Toán (K.Hùng) Vật lý (Q.Kế) Tiếng Anh/Nhật (T.Trúc)

3 Ngữ văn (L.Thủy) Sinh học (Q.Trí) Toán (K.Hùng) GDCD (H.Vinh) Lịch sử (M.Đức) Địa lý (H.Tú)

4 Toán (K.Hùng) Địa lý (H.Tú) Toán (K.Hùng) Hóa học (V.Ánh) Tin học (T.Tùng) Công nghệ (T.Nam)

5 Hóa học (V.Ánh) Sinh hoạt (L.Thủy)

6

7 Thể dục (Đ.Long)

8 Thể dục (Đ.Long)

9

10

1 Chào cờ GDCD (H.Vinh) Hóa học (N.Trang) Lịch sử (M.Đức) Tiếng Anh (B.Hường) Toán (Q.Bảo)

2 Tiếng Anh (B.Hường) Tin học (T.Tùng) Địa lý (H.Tú) Vật lý (Q.Kế) Tiếng Anh (B.Hường) Toán (Q.Bảo)

3 Tiếng Anh (B.Hường) Vật lý (Q.Kế) Toán (Q.Bảo) Vật lý (Q.Kế) Ngữ văn (H.Diễm) Công nghệ (T.Nam)

4 Hóa học (N.Trang) Toán (Q.Bảo) Toán (Q.Bảo) Địa lý (H.Tú) Ngữ văn (H.Diễm) Sinh học (H.Minh)

5 Ngữ văn (H.Diễm) Sinh hoạt (B.Hường)

6

7

8

9 Thể dục (Đ.Long)

10 Thể dục (Đ.Long)

12A8

12A3

12A4

12A5

12A6

12A7

Page 7: THỜI KHÓA BIỂU LỚP - HK2thpt-hbtrung.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong...Lớp Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG -

Lớp Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG - HUẾ

NĂM HỌC 2018-2019

THỜI KHÓA BIỂU LỚP - HK2

Áp dụng từ ngày 14/01/2019

1 Chào cờ Ngữ văn (C.Hương) Toán (K.Hùng) Tiếng Anh (M.Hà) Hóa học (V.Anh) Toán (K.Hùng)

2 Toán (K.Hùng) Ngữ văn (C.Hương) Vật lý (P.Dung) Tiếng Anh (M.Hà) Lịch sử (M.Đức) Vật lý (P.Dung)

3 Toán (K.Hùng) GDCD (H.Vinh) Địa lý (L.Hằng) Toán (K.Hùng) Ngữ văn (C.Hương) Vật lý (P.Dung)

4 Công nghệ (T.Nam) Tin học (T.Tùng) Hóa học (V.Anh) Sinh học (H.Minh) Tiếng Anh (M.Hà) Tiếng Anh (M.Hà)

5 Địa lý (L.Hằng) Sinh hoạt (K.Hùng)

6

7 Thể dục (Đ.Long)

8 Thể dục (Đ.Long)

9

10

1 Chào cờ Tiếng Anh (A.Thanh) Hóa học (V.Anh) Toán (T.Hiếu) Địa lý (L.Hằng) Ngữ văn (H.Hương)

2 Công nghệ (T.Nam) Toán (T.Hiếu) Ngữ văn (H.Hương) Toán (T.Hiếu) Hóa học (V.Anh) Ngữ văn (H.Hương)

3 Vật lý (P.Dung) Toán (T.Hiếu) Tiếng Anh (A.Thanh) Lịch sử (M.Đức) Tiếng Anh (A.Thanh) Sinh học (H.Minh)

4 Vật lý (P.Dung) GDCD (H.Vinh) Tiếng Anh (A.Thanh) Địa lý (L.Hằng) Toán (T.Hiếu) Vật lý (P.Dung)

5 Tin học (T.Phước) Sinh hoạt (P.Dung)

6

7

8

9 Thể dục (V.Châu)

10 Thể dục (V.Châu)

1 Chào cờ Sinh học (K.Thuyên) Công nghệ (T.Nam) Hóa học (K.Tiến) Tiếng Anh (N.Trân) Toán (T.Mãn)

2 Hóa học (K.Tiến) Toán (T.Mãn) Địa lý (L.Hằng) Lịch sử (M.Đức) Tiếng Anh (N.Trân) GDCD (K.Quy)

3 Tiếng Anh (N.Trân) Toán (T.Mãn) Ngữ văn (L.Thủy) Vật lý (H.Thu) Địa lý (L.Hằng) Tin học (T.Phước)

4 Tiếng Anh (N.Trân) Ngữ văn (L.Thủy) Ngữ văn (L.Thủy) Toán (T.Mãn) Sinh học (K.Thuyên) Hóa học (K.Tiến)

5 Vật lý (H.Thu) Toán (T.Mãn) Sinh hoạt (K.Tiến)

6

7 Thể dục (Đ.Phong)

8 Thể dục (Đ.Phong)

9

10

1 Chào cờ Ngữ văn (N.Anh) Địa lý (L.Hằng) Toán (T.Mãn) Lịch sử (M.Đức) Hóa học (K.Tiến)

2 Sinh học (T.Hàng) Ngữ văn (N.Anh) Toán (T.Mãn) Toán (T.Mãn) Ngữ văn (N.Anh) Hóa học (K.Tiến)

3 Tiếng Anh (T.Trúc) Hóa học (K.Tiến) GDCD (K.Quy) Tiếng Anh (T.Trúc) Công nghệ (T.Nam) Sinh học (T.Hàng)

4 Tin học (T.Phước) Toán (T.Mãn) Tiếng Anh (T.Trúc) Tiếng Anh (T.Trúc) Địa lý (L.Hằng) Vật lý (K.Tiên)

5 Vật lý (K.Tiên) Toán (T.Mãn) Sinh hoạt (T.Hàng)

6

7

8

9 Thể dục (Đ.Phong)

10 Thể dục (Đ.Phong)

1 Chào cờ Toán (Q.Bảo) Lịch sử (H.Nhi) Ngữ văn (N.Diệp) Tiếng Anh (M.Hà) Tin học (T.Phước)

2 Tiếng Anh (M.Hà) Toán (Q.Bảo) Hóa học (V.Anh) Ngữ văn (N.Diệp) Tiếng Anh (M.Hà) Sinh học (H.Vy)

3 Toán (Q.Bảo) Công nghệ (T.Nam) Ngữ văn (N.Diệp) Địa lý (L.Hằng) Hóa học (V.Anh) Tiếng Anh (M.Hà)

4 GDCD (H.Phượng) Vật lý (H.Thu) Địa lý (L.Hằng) Vật lý (H.Thu) Toán (Q.Bảo) Toán (Q.Bảo)

5 Ngữ văn (N.Diệp) Sinh hoạt (M.Hà)

6

7 Thể dục (Đ.Tài)

8 Thể dục (Đ.Tài)

9

10

1 Chào cờ Ngữ văn (H.Hương) Hóa học (H.Tráng) Hóa học (H.Tráng) Tiếng Anh (A.Thanh) Sinh học (H.Vy)

2 Địa lý (A.Trang) Ngữ văn (H.Hương) Toán (K.Hùng) Ngữ văn (H.Hương) Tiếng Anh (A.Thanh) Tin học (T.Phước)

3 Tóan (G.Tiên) Tiếng Anh (A.Thanh) Ngữ văn (H.Hương) Địa lý (A.Trang) Vật lý (K.Tiên) Toán (K.Hùng)

4 Tóan (G.Tiên) Tiếng Anh (A.Thanh) Lịch sử (H.Nhi) GDCD (H.Vinh) Công nghệ (T.Nam) Toán (K.Hùng)

5 Vật lý (K.Tiên) Sinh hoạt (A.Trang)

6

7

8

9 Thể dục (Đ.Tài)

10 Thể dục (Đ.Tài)

12D1

12D2

12A9

12A10

12B1

12B2