Thiết bị điện PANASONIC - Vẻ Đẹp Từ Mọi Góc Nhìn...Chúng tôi ưu tiên sự an...

4
VNECM2 03/2016 -2.5YB Bn quyn Tp đoàn Panasonic © 2016 Thông skthut có ththay đổi mà không báo trước. Phòng trưng bày TP.HCM Địa ch: 10 Trương Định, P.Bến Thành, Qun 1, Tp. HCM Tel: 08 3822 9866 Phòng trưng bày HÀ NI Địa ch: 83 Đường Láng, P. Ngã Tư S, Đống Đa, Hà Ni Tel: 04 3564 2660 Website: www.nanoco.com.vn Email: [email protected] Hotline: 0909 840 028 Vui lòng liên h: Chi nhánh Văn phòng Công ty TNHH Panasonic Vit Nam ti TP. HCM Bphn Eco Solutions Lu 7, Tòa nhà Etown 1, 364 Cng Hòa, P. 13, Q. Tân Bình, TP. HCM Đin thoi: +84-8-3813-4591 Web site. http://www.panasonic.net/es/vn Fax: +84-8-3813-4595 2016.3 NEW “Màu trắng” truyền thống nay đã có vẻ ngoài hoàn toàn mới. Trắng hơn dòng Full Color Wide Series thông dụng, màu “Trắng tuyết” của dòng Halumie mới sở hữu thiết kế tinh tế, hài hòa hơn với nội thất gia đình bạn. SNOW WHITE WHITE SNOW WHITE Vẻ Đẹp Từ Mọi Góc Nhìn

Transcript of Thiết bị điện PANASONIC - Vẻ Đẹp Từ Mọi Góc Nhìn...Chúng tôi ưu tiên sự an...

VNECM2 03/2016-2.5YB

Bản quyền Tập đoàn Panasonic © 2016

Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.

Phòng trưng bày TP.HCMĐịa chỉ: 10 Trương Định, P.Bến Thành, Quận 1, Tp. HCMTel: 08 3822 9866

Phòng trưng bày HÀ NỘIĐịa chỉ: 83 Đường Láng, P. Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà NộiTel: 04 3564 2660

Website: www.nanoco.com.vnEmail: [email protected]

Hotline: 0909 840 028

Vui lòng liên hệ: Chi nhánh Văn phòng Công ty TNHH Panasonic Việt Nam tại TP. HCMBộ phận Eco Solutions

Lầu 7, Tòa nhà Etown 1, 364 Cộng Hòa, P. 13, Q. Tân Bình, TP. HCMĐiện thoại: +84-8-3813-4591Web site. http://www.panasonic.net/es/vn

Fax: +84-8-3813-4595

2016.3

NEW“Màu trắng” truyền thống nay đã có vẻ ngoài hoàn toàn mới.Trắng hơn dòng Full Color Wide Series thông dụng, màu “Trắng tuyết” của dòng Halumie mới sở hữu thiết kế tinh tế, hài hòa hơn với nội thất gia đình bạn.

SNOW WHITE WHITE SNOW WHITE

Vẻ Đ ẹ p Từ M ọi G ó c Nhìn

Chúng tôi ưu tiên sự an toàn và bền bỉ,

tối ưu hóa tính thân thiện với người dùng và vẻ đẹp của thiết kế.

Thiết kế

Thân thiện với người dùng

Chất liệu

Thu hút đến từng chi tiết nhỏ nhất.

Công tắc lớn dễ dàng vận hành.

Tạo nên sự sang trọng cho không gian nội thất.

Các góc được bo tròn

Mặt đế 2 màu

Nhận diện

Sự vận hành

Vẻ ngoài sáng bóng

Vừa vặn hơn

Hình dạng bo tròn tạo vẻ ngoài hài hòa với mặt tường.

Phần màu xám giúp thiết bị trông mỏng hơn trên tường.

Nút bấm được thiết kế dễ dàng nhận biết.

Nút bấm lớn giúp vận hành êm ái hơn.

Chất liệu mượt và sáng,tạo nên sự kết hợp hoàn hảo với nội thất trong nhà.

Mặt chữ nhật đơn giản tạo sự sắp xếp hợp lý và hài hòa, giúp việc thiết kế kết hợp dễ dàng nhiều thiết bị.

21

Được sản xuất theo đúng Khái niệm chuẩn về độ an toàn và tin cậy.

Vật liệu chống cháy.

Nhựa Urea Resin chống cháy cao.

* Trừ một số linh kiện nhất định.

Vận hành bền và ổn định.

Thiết kế cấu trúc độc đáo, cho phép giữ chặt phích cắm và tiếp xúc chắc chắn.

* Trừ một số linh kiện nhất định.

Kết nối nhanh và an toàn.

Đầu nối dễ dàng và an toàn mà không bị lỏng theo thời gian.

* Trừ một số linh kiện nhất định.

CAT6 Data Modular Jack

WEG24886SWCAT5E Data Modular Jack

WEG2488SW

Telephone Wire Chip

for 9mm Diameter 16mm Diameter

WEG3023SWBlank Chip

WEG3020SW

Telephone Modular Jack

(6P 4C)

WEG2364SWDIN Type Television Terminal

WEG2501SW

Entrance Bell

10A 250V~

WEVH5401-011

Switch“B” Single Pole

16AX 250V~

WEVH5511

Dimmer Switch

(Incandescent Light Control)

500W 220V~

WEG575151SW

Universal Receptacle

with Safety Shutter

16A 250V~

WEV1081-7SWGrounding Universal Receptacle

with Safety Shutter

16A 250V~

WEV1181-7SWGrounding Duplex Universal

Receptacle with Safety Shutter

16A 250V~

WEV1582-7SW

PillarTerminalSolid, Stranded andFlexible Wire : 1.5-4mm2

Solid Wire : 1.5-4mm2

Stranded Wire : 1.5-4mm2

Global Terminal

Quick ConnectTerminalSolid Wire Only : 1.5-2.5mm2

Switch“B” Single Pole

16AX 250V~

WEVH5511-7Switch“B” Single Pole

16AX 250V~

WEVH5521-7

Switch“B” Single Pole

16AX 250V~

WEVH5531-7Switch“C” 3Way

16AX 250V~

WEVH5512-7

Switch“B” Single Pole

16AX 250V~

WEVH5531Switch“C” 3Way

16AX 250V~

WEVH5512

Switch“C” 3Way

16AX 250V~

WEVH5522-7Switch“C” 3Way

16AX 250V~

WEVH5532-7

Switch“C” 3Way

16AX 250V~

WEVH5522Switch“C” 3Way

16AX 250V~

WEVH5532

Illuminated Switch“B”

Single Pole

16AX 250V~

WEVH5151-7Illuminated Switch“C”

3Way

16AX 250V~

WEVH5152-7Glow Switch“D” Double Pole

20A 250V~

WEVH5033-7Twin Switch“C” 3Way

10AX 250V~

WEVH5542-7

Switch“D” Double Pole

16AX 250V~

WEVH5003

Illuminated Switch“C”

3Way

16AX 250V~

WEVH5152-51Illuminated Switch“B”

Single Pole

16AX 250V~

WEVH5151-51

Switch“E” 4Way

16AX 250V~

WEVH5004

Switch“B” Single Pole

16AX 250V~

WEVH5521

Off Function Type

Grounding Universal Receptacle

with Safety Shutter

16A 250V~

WEV1181SWUniversal Receptacle

16A 250V~

WEV1091SWUniversal Receptacle

with Safety Shutter

16A 250V~

WEV1081SWGrounding Duplex Universal

Receptacle with Safety Shutter

16A 250V~

WEV1582SW

Công tắc

Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn

Ổ cắm và phụ kiện khác

Công tắc (loại bắt vít)

Ổ cắm (loại bắt vít)

H A L U M I E

43

WEVH68010 WEVH68020 WEVH68030 WEVH68910

HALUMIE

WEVH680290

7046

.2

Plastic Plate1-Gang Center 2-Device

70

Plastic Plate1-Gang Cover

9.1

6

120

9.1

70

36.5

23.2

Plastic Plate1-Gang 1-Device

70

36.5 36.5

23.2

23.2

23.2

23.2

36.5 36.5 36.5 36.5

120

120

120

120

120

Plastic Plate1-Gang 2-Device

70

120

69.2

Plastic Plate1-Gang 3-Device

WEVH8061

70

Plastic Plate1-Gang for HB Breaker

26.4

11.3

WEVH68060

69.2

116

Plastic Plate2-Gang 6-Device

WEVH68040

Plastic Plate2-Gang 4-Device

116

36.5

120

120

Đơn vị: mm

Đơn vị: mmKÍCH THƯỚC

WEVH5521

40

36

25.7

10.2

34.2

44

42

WEVH5531-7

36

25

40

10.2

22.7

44

42

WEVH5531

40

36

25.7

10.2

22.7

44

42

WEVH5542-7

30.2

43.2

10

36

17.1

17.1

44

42

WEVH5033-7

36

25

40

10.1

22.7

44

42

WEVH5152-7

WEVH5511-7

36

25

40

10.2

68.7

44

42

WEVH5511

36

25.7

40

10.2

68.7

44

42

WEVH5521-7

36

25

40

10.2

34.2

44

42

WEV1181SWWEV1181-7SW

45.7

12.1

23.438

624

.7

23.4

22.4

36

42

44 WEV1582SW WEV1582-7SW

38

23.4

6

22.4

23.4

24.7

36

42

44

68.73923

.6

WEV1081SWWEV1091SWWEV1081-7SW

36

4244

37.7

22.7

625

.8

WEG24886SWWEG2488SW

6

36 42 44

22.726.730.7

WEG2364SW(6P 4C)

36 42 44 32.4

22.7 6 23.5

WEG575151SW

22.7

45.4

44

12

24.3

6 1634

.3

36

WEVH5401-011

23.9

42

10.3

36

22.7

44

42

WEG2501SW

36 42 44

22.7 6 20.5

WEG3020SW

611

22.7

364244

WEG3023SW

22.7

611

364244

169

WEVH5003

25.7

40

10.2

36

22.7

44

42

WEVH5004

WEVH5151-7

36

25

40

10.2

22.7

44

42

WEVH5532-7WEVH5522-7WEVH5512-7

WEVH5522 WEVH5532

WEVH5512

WEVH5151-51

36

25.7

40

10.2

22.7

44

42

WEVH5152-51

36

25.7

4010

.268

.7

44

42

40

36

25.7

10.2

34.2

44

42

40

36

25.7

10.2

22.7

44

42

25.7

40

10.2

36

22.7

44

42

36

25

40

10.2

68.7

44

42

36

25

40

10.2

34.2

44

42

36

25

40

10.2

22.7

44

42

36

25

40

10.2

22.7

44

42

36

25.7

40

10.2

22.7

44

42

Mặt dùng cho thiết bị

H A L U M I E

65