THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1...

32
STT SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 VH001 1607100029 Nguyễn Ngọc Huy Nam 01.11.1998 2B-17 Cấm thi 2 VH002 1701000023 Nguyễn Trung Hiếu Nam 31.10.1999 2TT-17 3 VH003 1701000030 Phạm Lê Ngọc Linh Nữ 26.08.1999 2TT-17 4 VH004 1701000046 Phạm Hoàng Nhi Nữ 14.07.1999 2TT-17 5 VH005 1701000055 Vũ Hà Thu Nữ 01.03.1999 2TT-17 6 VH006 1707010061 Nguyễn Thị Dịu Nữ 29.10.1999 11A-17 7 VH007 1707010089 Nông Mai Nữ 14.08.1999 16A-17 8 VH008 1707010093 Nguyễn Thị Thu Nữ 01.09.1999 5A-17 9 VH009 1707010129 Nguyễn Thị Hồng Nữ 10.03.1999 10A-17 10 VH010 1707010137 Dư Thị Thanh Huyền Nữ 23.12.1999 16A-17 11 VH011 1707010190 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 18.10.1999 9A-17 12 VH012 1707010218 Cát Hà My Nữ 29.04.1999 13A-17 Cấm thi 13 VH013 1707010241 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 06.11.1999 7A-17 14 VH014 1707010259 Trịnh Thị Nhung Nữ 14.03.1999 15A-17 15 VH015 1707010292 Mai Thanh Tùng Nam 08.01.1999 15A-17 16 VH016 1707010297 Nguyễn Thị Thanh Nữ 10.06.1999 8A-17 17 VH017 1707010325 Trần Thu Thủy Nữ 02.09.1999 9A-17 18 VH018 1707010329 Nguyễn Thị Thúy Nữ 27.01.1999 4A-17 19 VH019 1707010365 Nguyễn Quang Trung Nam 06.01.1999 13A-17 20 VH020 1707010374 Bùi Thị Cẩm Vân Nữ 08.08.1998 3A-17 21 VH021 1707010380 Vũ Hoàng Việt Nam 08.12.1999 9A-17 22 VH022 1707020018 Trần Văn Cương Nam 17.04.1999 3N-17 23 VH023 1707020019 Hoàng Thị Minh Châu Nữ 23.06.1999 4N-17 24 VH024 1707020021 Trần Bảo Châu Nữ 11.09.1999 2N-17 25 VH025 1707020022 Lê Thị Kim Chi Nữ 09.07.1999 1N-17 26 VH026 1707020031 Bùi Thị Mỹ Nữ 07.07.1999 3N-17 27 VH027 1707020036 Trịnh Thu Nữ 24.10.1999 2N-17 28 VH028 1707020040 Hoàng Thanh Hậu Nữ 16.03.1999 2N-17 29 VH029 1707020044 Tạ Thị Ngọc Hiệp Nữ 06.05.1998 2N-17 30 VH030 1707020051 Đinh Thị Huyền Nữ 15.05.1999 2N-17 31 VH031 1707020068 Nguyễn Hà Ly Nữ 07.12.1999 2N-17 Cấm thi 32 VH032 1707020084 Nguyễn Minh Nguyệt Nữ 21.09.1999 2N-17 33 VH033 1707020095 Ngô Thúy Quỳnh Nữ 01.07.1999 2N-17 34 VH034 1707020103 Chu Phương Thảo Nữ 31.07.1999 3N-17 35 VH035 1707020108 Vũ Thị Thảo Nữ 29.08.1999 2N-17 36 VH036 1707020109 Nguyễn Hồng Thắm Nữ 26.08.1999 1N-17 37 VH037 1707030010 Nguyễn Tường Anh Nữ 14.12.1999 4P-17 38 VH038 1707030040 Quản Thị Minh Hằng Nữ 22.07.1999 4P-17 39 VH039 1707030042 Ngô Minh Hiền Nữ 04.04.1999 3P-17 40 VH040 1707030048 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 30.08.1999 3P-17 41 VH041 1707030073 Nguyễn Thùy Linh Nữ 21.06.1999 1P-18 42 VH042 1707030082 Phạm Tuyết Ngân Nữ 25.09.1999 3P-17 43 VH043 1707030086 Giáp Thị Thảo Nguyên Nữ 15.11.1999 1P-17 44 VH044 1707030087 Nguyễn Thị Nhã Nữ 23.05.1999 3P-17 DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042) PHÒNG: 604 C HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1 THI NGÀY 10/11/2018 CA 1

Transcript of THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1...

Page 1: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

STT SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 VH001 1607100029 Nguyễn Ngọc Huy Nam 01.11.1998 2B-17 Cấm thi

2 VH002 1701000023 Nguyễn Trung Hiếu Nam 31.10.1999 2TT-17

3 VH003 1701000030 Phạm Lê Ngọc Linh Nữ 26.08.1999 2TT-17

4 VH004 1701000046 Phạm Hoàng Nhi Nữ 14.07.1999 2TT-17

5 VH005 1701000055 Vũ Hà Thu Nữ 01.03.1999 2TT-17

6 VH006 1707010061 Nguyễn Thị Dịu Nữ 29.10.1999 11A-17

7 VH007 1707010089 Nông Mai Hà Nữ 14.08.1999 16A-17

8 VH008 1707010093 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 01.09.1999 5A-17

9 VH009 1707010129 Nguyễn Thị Hồng Nữ 10.03.1999 10A-17

10 VH010 1707010137 Dư Thị Thanh Huyền Nữ 23.12.1999 16A-17

11 VH011 1707010190 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 18.10.1999 9A-17

12 VH012 1707010218 Cát Hà My Nữ 29.04.1999 13A-17 Cấm thi

13 VH013 1707010241 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 06.11.1999 7A-17

14 VH014 1707010259 Trịnh Thị Nhung Nữ 14.03.1999 15A-17

15 VH015 1707010292 Mai Thanh Tùng Nam 08.01.1999 15A-17

16 VH016 1707010297 Nguyễn Thị Thanh Nữ 10.06.1999 8A-17

17 VH017 1707010325 Trần Thu Thủy Nữ 02.09.1999 9A-17

18 VH018 1707010329 Nguyễn Thị Thúy Nữ 27.01.1999 4A-17

19 VH019 1707010365 Nguyễn Quang Trung Nam 06.01.1999 13A-17

20 VH020 1707010374 Bùi Thị Cẩm Vân Nữ 08.08.1998 3A-17

21 VH021 1707010380 Vũ Hoàng Việt Nam 08.12.1999 9A-17

22 VH022 1707020018 Trần Văn Cương Nam 17.04.1999 3N-17

23 VH023 1707020019 Hoàng Thị Minh Châu Nữ 23.06.1999 4N-17

24 VH024 1707020021 Trần Bảo Châu Nữ 11.09.1999 2N-17

25 VH025 1707020022 Lê Thị Kim Chi Nữ 09.07.1999 1N-17

26 VH026 1707020031 Bùi Thị Mỹ Hà Nữ 07.07.1999 3N-17

27 VH027 1707020036 Trịnh Thu Hà Nữ 24.10.1999 2N-17

28 VH028 1707020040 Hoàng Thanh Hậu Nữ 16.03.1999 2N-17

29 VH029 1707020044 Tạ Thị Ngọc Hiệp Nữ 06.05.1998 2N-17

30 VH030 1707020051 Đinh Thị Huyền Nữ 15.05.1999 2N-17

31 VH031 1707020068 Nguyễn Hà Ly Nữ 07.12.1999 2N-17 Cấm thi

32 VH032 1707020084 Nguyễn Minh Nguyệt Nữ 21.09.1999 2N-17

33 VH033 1707020095 Ngô Thúy Quỳnh Nữ 01.07.1999 2N-17

34 VH034 1707020103 Chu Phương Thảo Nữ 31.07.1999 3N-17

35 VH035 1707020108 Vũ Thị Thảo Nữ 29.08.1999 2N-17

36 VH036 1707020109 Nguyễn Hồng Thắm Nữ 26.08.1999 1N-17

37 VH037 1707030010 Nguyễn Tường Anh Nữ 14.12.1999 4P-17

38 VH038 1707030040 Quản Thị Minh Hằng Nữ 22.07.1999 4P-17

39 VH039 1707030042 Ngô Minh Hiền Nữ 04.04.1999 3P-17

40 VH040 1707030048 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 30.08.1999 3P-17

41 VH041 1707030073 Nguyễn Thùy Linh Nữ 21.06.1999 1P-18

42 VH042 1707030082 Phạm Tuyết Ngân Nữ 25.09.1999 3P-17

43 VH043 1707030086 Giáp Thị Thảo Nguyên Nữ 15.11.1999 1P-17

44 VH044 1707030087 Nguyễn Thị Nhã Nữ 23.05.1999 3P-17

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)

PHÒNG: 604 C

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1

THI NGÀY 10/11/2018

CA 1

Page 2: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

45 VH045 1707030094 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 25.10.1999 4P-17

46 VH046 1707030115 Lê Thị Minh Trang Nữ 29.11.1999 4P-17

47 VH047 1707040003 Đặng Lan Anh Nữ 19.02.1999 4T-17

48 VH048 1707040023 Phạm Thị Mai Anh Nữ 25.08.1999 9T-17

49 VH049 1707040036 Nguyễn Lê Thanh Bình Nữ 17.01.1999 4T-17

50 VH050 1707040049 Khuất Thùy Dương Nữ 14.10.1998 12T-17

51 VH051 1707040088 Mai Văn Hiệp Nam 14.09.1999 9T-17

52 VH052 1707040090 Nguyễn Phương Hoa Nữ 08.08.1999 4T-17

53 VH053 1707040104 Phùng Thị Huệ Nữ 04.08.1999 1T-17

Danh sách có:…...người……..Dự thi……Vắng:………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018

Người nhập điểm

Tổng số:……...…bài

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 3: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

STT SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 VH054 1707040166 Quách Thị Trà My Nữ 10.10.1999 4T-17

2 VH055 1707040177 Trần Trung Nghĩa Nam 05.12.1999 4T-17

3 VH056 1707040189 Vũ Uyển Nhi Nữ 03.11.1999 12T-17

4 VH057 1707040193 Hà Hồng Nhung Nữ 14.09.1999 2T-17 Cấm thi

5 VH058 1707040207 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 15.11.1999 12T-17

6 VH059 1707040211 Nguyễn Thị Phượng Nữ 06.05.1999 12T-17

7 VH060 1707040218 Đỗ Như Quỳnh Nữ 09.07.1999 9T-17

8 VH061 1707040275 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 13.02.1999 9T-17

9 VH062 1707050037 Trần Hùng Dương Nam 27.01.1999 1Đ-17

10 VH063 1707050063 Nguyễn Thị Hoa Nữ 19.12.1999 2Đ-17

11 VH064 1707050077 Võ Bảo Khánh Nữ 30.09.1999 2Đ-17

12 VH065 1707050082 Đỗ Phương Linh Nữ 15.01.1998 3Đ-17

13 VH066 1707050121 Nguyễn Lâm Phương Nam 02.10.1999 1Đ-17

14 VH067 1707050159 Phạm Đức Hiếu Nam 30.08.1999 1Đ-17

15 VH068 1707060023 Trịnh Quỳnh Anh Nữ 05.09.1999 6NB-17

16 VH069 1707060031 Phạm Thị Kim Cúc Nữ 13.11.1999 1NB-17

17 VH070 1707060039 Trần Hà Chi Nữ 02.08.1999 5NB-17

18 VH071 1707060047 Dương Hương Giang Nữ 20.11.1999 6NB-17

19 VH072 1707060048 Nguyễn Bá Quỳnh Giang Nữ 11.02.1999 1NB-17

20 VH073 1707060053 Đỗ Thu Hà Nữ 27.09.1999 5NB-17

21 VH074 1707060086 Trần Việt Hoàng Nam 24.09.1999 4NB-17

22 VH075 1707060119 Đinh Thủy Linh Nữ 31.12.1999 6NB-17

23 VH076 1707060127 Tô Khánh Linh Nữ 20.10.1999 6NB-17

24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17

25 VH078 1707060173 Phùng Thị Thủy Tiên Nữ 16.10.1999 8NB-17

26 VH079 1707060183 Lê Thị Thanh Nữ 10.11.1999 3NB-17

27 VH080 1707070032 Trần Thị Hồng Hạnh Nữ 03.08.1999 3H-17

28 VH081 1707070040 Vũ Diệu Hằng Nữ 01.02.1999 5H-17

29 VH082 1707070051 Hoàng Ngọc Huyền Nữ 16.07.1999 5H-17

30 VH083 1707070073 Nguyễn Hải Linh Nữ 14.08.1999 5H-17

31 VH084 1707070106 Phan Hồng Nhung Nữ 22.11.1999 3H-17

32 VH085 1707070128 Nguyễn Cẩm Tú Nữ 18.11.1999 3H-17

33 VH086 1707070129 Phan Anh Tú Nữ 10.09.1999 5H-17

34 VH087 1707070136 Phạm Phương Thùy Nữ 22.10.1999 3H-17

35 VH088 1707070145 Mai Thu Trang Nữ 22.01.1999 5H-17

36 VH089 1707070161 Nguyễn Phú Hiệp Nam 26.01.1998 5H-17

37 VH090 1707070168 Phùng Thị Kiều Trang Nữ 09.12.1998 2H-17

38 VH091 1707080009 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 12.09.1999 3TB-17

39 VH092 1707080016 Nguyễn Phương Chi Nữ 31.01.1999 3TB-17

40 VH093 1707080034 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 22.02.1999 3TB-17

41 VH094 1707080046 Phạm Ngọc Khánh Linh Nữ 02.07.1999 3TB-17

42 VH095 1707080062 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 26.01.1999 2TB-17

43 VH096 1707080067 Nguyễn Thanh Thanh Nữ 29.07.1999 1TB-17

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1

THI NGÀY 10/11/2018

PHÒNG: 605 C CA 1

Page 4: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

44 VH097 1707080071 Vũ Phương Thảo Nữ 13.11.1999 2TB-17

45 VH098 1707080074 Lê Thị Ngọc Thúy Nữ 06.04.1999 3TB-17

46 VH099 1707080079 Trần Linh Trang Nữ 13.02.1999 1TB-18

47 VH100 1707080087 Phạm Thảo Vân Nữ 18.02.1999 1TB-17

48 VH101 1707090025 Lê Thị Duyên Nữ 26.07.1999 3I-17

49 VH102 1707090030 Trần Minh Đức Nam 14.02.1999 1I-17

50 VH103 1707090031 Vũ Ngọc Đức Nam 17.09.1999 3I-17

51 VH104 1707090037 Phạm Thanh Hằng Nữ 23.07.1999 3I-17

52 VH105 1707090041 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 08.11.1999 1I-17

53 VH106 1707090059 Dương Gia Linh Nữ 17.09.1999 4I-17

Danh sách có:…………...người; Dự thi………; Vắng………….

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018

Người nhập điểm

Page 5: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 VH107 1707090063 Phạm Quang Linh Nam 02.04.1999 3I-17 Cấm thi

2 VH108 1707090066 Trần Thị Khánh Linh Nữ 28.06.1999 2I-18 Cấm thi

3 VH109 1707090067 Vũ Khánh Linh Nữ 23.10.1999 1I-17

4 VH110 1707090069 Nguyễn Thị Lương Nữ 07.03.1999 4I-17

5 VH111 1707090077 Đăng Quang Minh Nam 10.11.1999 4I-17 Cấm thi

6 VH112 1707090079 Nguyễn Thị Ngân Nữ 01.04.1999 3I-17

7 VH113 1707090095 Lương Thúy Quỳnh Nữ 21.08.1999 3I-17

8 VH114 1707090101 Nguyễn Việt Tuấn Nam 01.12.1999 3I-17

9 VH115 1707100003 Nguyễn Hà Anh Nữ 19.06.1999 2B-17

10 VH116 1707100004 Nguyễn Minh Anh Nữ 15.11.1999 2B-17

11 VH117 1707100010 Phạm Phương Chi Nữ 29.04.1999 1B-17

12 VH118 1707100014 Tống Đình Duy Nam 08.08.1999 2B-17 Cấm thi

13 VH119 1707100015 Trần Thùy Dương Nữ 08.12.1998 1B-17

14 VH120 1707100026 Dư Hoàng Khánh Nam 01.10.1999 1B-17

15 VH121 1707100039 Trần Minh Nghĩa Nam 12.08.1999 1B-17

16 VH122 1707100057 Phùng Thị Diệu Thúy Nữ 01.05.1999 2B-17

17 VH123 1801000003 Đỗ Thị Tú Anh Nữ 05.04.2000 2TT-18

18 VH124 1801000004 Nguyễn Phương Anh Nữ 03.01.2000 1TT-18

19 VH125 1801000006 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 05.03.2000 1TT-18

20 VH126 1801000007 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 08.12.2000 1TT-18

21 VH127 1801000008 Hoàng Khánh Chi Nữ 24.11.2000 2TT-18

22 VH128 1801000009 Nguyễn Linh Chi Nữ 12.11.2000 2TT-18

23 VH129 1801000010 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 21.10.2000 1TT-18

24 VH130 1801000012 Lê Hoàng Duy Nam 15.04.2000 1TT-18

25 VH131 1801000014 Nguyễn Vũ Thùy Dương Nữ 19.06.2000 2TT-18

26 VH132 1801000015 Lê Nguyễn Thu Hải Nữ 19.11.2000 1TT-18

27 VH133 1801000016 Lê Thị Thanh Hải Nữ 11.08.2000 2TT-18

28 VH134 1801000017 Duy Thu Hằng Nữ 31.01.2000 1TT-18

29 VH135 1801000019 Nguyễn Thu Hiền Nữ 05.07.2000 2TT-18

30 VH136 1801000020 Nguyễn Thu Hiền Nữ 22.11.2000 1TT-18

31 VH137 1801000023 Lê Thị Mỹ Hoa Nữ 12.07.2000 1TT-18

32 VH138 1801000024 Hoàng Trọng Hùng Nam 07.02.2000 1TT-18

33 VH139 1801000027 Nguyễn Thu Huyền Nữ 09.10.2000 2TT-18

34 VH140 1801000029 Chu Quốc Khánh Nam 30.01.2000 2TT-18

35 VH141 1801000030 Lưu Vân Khánh Nữ 28.09.2000 2TT-18

36 VH142 1801000031 Mai Phương Cẩm Lê Nữ 09.09.2000 1TT-18

37 VH143 1801000034 Nguyễn Phương Linh Nữ 10.08.2000 2TT-18

38 VH144 1801000035 Nguyễn Thị Thảo Linh Nữ 16.04.2000 1TT-18

39 VH145 1801000037 Nguyễn Thị Huyền My Nữ 26.07.2000 2TT-18

40 VH146 1801000038 Vũ Huyền My Nữ 09.02.2000 2TT-18

41 VH147 1801000040 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 19.04.2000 2TT-18

42 VH148 1801000043 Đỗ Hồng Trung Nhân Nam 26.09.2000 1TT-18

43 VH149 1801000044 Trần Trang Nhung Nữ 27.06.2000 1TT-18 Cấm thi

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1

THI NGÀY 10/11/2018

PHÒNG: 608 C CA 1

Page 6: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

44 VH150 1801000046 Vũ Bích Phượng Nữ 21.10.2000 2TT-18

45 VH151 1801000047 Đỗ Ngọc Diễm Quỳnh Nữ 24.10.2000 1TT-18

46 VH152 1801000049 Đào Thị Thảo Nữ 11.03.2000 2TT-18

47 VH153 1801000050 Lê Thị Thu Thảo Nữ 07.06.2000 2TT-18

48 VH154 1801000052 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 26.12.2000 1TT-18

49 VH155 1801000054 Nguyễn Hà Thu Nữ 13.09.2000 2TT-18

50 VH156 1801000056 Trần Hoàng Nhật Thy Nữ 01.01.2000 1TT-18

51 VH157 1801000057 Nguyễn Hương Trang Nữ 03.05.2000 1TT-18

52 VH158 1801000058 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 05.11.2000 2TT-18

53 VH159 1801000060 Vũ Thị Thu Uyên Nữ 02.10.2000 1TT-18

Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài……….…tờ Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018

Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 7: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 VH160 1801000061 Nguyễn Hồng Vân Nữ 06.08.2000 2TT-18

2 VH161 1801000062 Trần Thảo Vân Nữ 21.09.2000 1TT-18

3 VH162 1807010001 Nguyễn Hồng An Nữ 11.12.2000 10A-18

4 VH163 1807010002 Trần Vũ Ngân An Nữ 07.03.2000 10A-18

5 VH164 1807010003 Bùi Diệu Anh Nữ 28.02.2000 12A-18

6 VH165 1807010007 Đào Thị Vân Anh Nữ 01.07.2000 3A-18

7 VH166 1807010008 Đinh Minh Anh Nam 03.11.2000 1A-18

8 VH167 1807010009 Đỗ Thị Thu Anh Nữ 01.10.2000 11A-18

9 VH168 1807010011 Hoàng Quỳnh Anh Nữ 28.12.2000 8A-18

10 VH169 1807010014 Lê Ngọc Anh Nữ 17.01.2000 4A-18

11 VH170 1807010016 Lưu Vũ Trâm Anh Nữ 28.02.2000 6A-18

12 VH171 1807010019 Nguyễn Lan Anh Nữ 06.05.2000 3A-18

13 VH172 1807010024 Nguyễn Phương Anh Nữ 17.10.2000 9A-18

14 VH173 1807010028 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 20.09.2000 12A-18

15 VH174 1807010031 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 20.04.2000 5A-18

16 VH175 1807010032 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 06.12.2000 3A-18

17 VH176 1807010035 Phạm Mai Anh Nữ 03.04.2000 8A-18

18 VH177 1807010036 Phạm Phương Anh Nữ 01.09.2000 9A-18

19 VH178 1807010038 Phan Thị Quỳnh Anh Nữ 22.12.2000 4A-18

20 VH179 1807010039 Tạ Thị Hoàng Anh Nữ 08.02.2000 12A-18

21 VH180 1807010041 Trần Thị Hải Anh Nữ 04.04.2000 7A-18

22 VH181 1807010042 Trình Thị Nhật Anh Nữ 23.04.2000 5A-18

23 VH182 1807010043 Vũ Hoàng Anh Nữ 15.02.2000 3A-18

24 VH183 1807010045 Lã Ngọc Ánh Nữ 22.08.2000 11A-18

25 VH184 1807010046 Lê Thị Ngọc Ánh Nữ 31.03.2000 2A-18 Cấm thi

26 VH185 1807010047 Nguyễn Thị Ánh Nữ 30.07.2000 8A-18

27 VH186 1807010054 Giáp Thị Châm Nữ 26.08.2000 4A-18

28 VH187 1807010056 Trần Kim Chi Nữ 25.08.2000 6A-18

29 VH188 1807010058 Đỗ Thu Chuyên Nữ 13.05.2000 5A-18

30 VH189 1807010059 Hà Thị Hồng Chuyên Nữ 19.03.2000 3A-18

31 VH190 1807010060 Nguyễn Thị Bích Diệp Nữ 25.10.2000 4A-18

32 VH191 1807010065 Phạm Thị Thùy Dung Nữ 05.04.2000 11A-18

33 VH192 1807010071 Mai Đức Duy Nam 31.10.2000 6A-18

34 VH193 1807010076 Nguyễn Quốc Đạt Nam 16.04.2000 9A-18

35 VH194 1807010077 Đinh Đăng Điện Nam 03.09.2000 10A-18

36 VH195 1807010078 Vy Tiến Đông Nam 12.06.2000 6A-18

37 VH196 1807010079 Nguyễn Anh Đức Nam 05.09.2000 7A-18

38 VH197 1807010083 Nguyễn Thị Huệ Giang Nữ 18.04.2000 8A-18

39 VH198 1807010084 Trịnh Lê Giang Nữ 12.02.2000 9A-18

40 VH199 1807010085 Đinh Thị Thu Hà Nữ 02.08.2000 10A-18

41 VH200 1807010088 Nguyễn Thu Hà Nữ 03.11.2000 12A-18

42 VH201 1807010091 Vũ Thu Hà Nữ 13.03.2000 3A-18

43 VH202 1807010096 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nữ 06.06.2000 3A-18

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1

THI NGÀY 10/11/2018

PHÒNG: 612 C CA 1

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)

Page 8: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

44 VH203 1807010098 Phạm Thị Hồng Hạnh Nữ 12.02.2000 1A-18

45 VH204 1807010099 Trần Hồng Hạnh Nữ 01.11.2000 11A-18

46 VH205 1807010103 Phạm Nguyệt Hằng Nữ 26.03.2000 12A-18

47 VH206 1807010107 Vũ Thị Hậu Nữ 04.10.2000 8A-18

48 VH207 1807010109 Hoàng Thị Hiền Nữ 20.04.2000 10A-18

49 VH208 1807010111 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 07.07.2000 12A-18

50 VH209 1807010113 Nguyễn Thu Hiền Nữ 01.01.2000 6A-18

51 VH210 1807010115 Đinh Ngọc Hiệp Nam 11.12.2000 3A-18

52 VH211 1807010119 Nguyễn Thị Thanh Hoà Nữ 14.01.2000 8A-18

53 VH212 1807010122 Phùng Thị Ánh Hồng Nữ 03.07.2000 4A-18

Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên)

Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài……….…tờ Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018

Page 9: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 VH213 1807010123 Đinh Thị Huế Nữ 27.02.2000 12A-18

2 VH214 1807010124 Nguyễn Thị Minh Huế Nữ 12.08.2000 6A-18

3 VH215 1807010126 Lương Gia Huệ Nữ 20.03.2000 5A-18

4 VH216 1807010128 Bùi Thị Thanh Huyền Nữ 30.11.2000 6A-18

5 VH217 1807010129 Đinh Thanh Huyền Nữ 12.03.1999 7A-18

6 VH218 1807010131 Lê Minh Huyền Nữ 05.10.2000 3A-18

7 VH219 1807010134 Nguyễn Thị Huyền Nữ 10.06.2000 11A-18

8 VH220 1807010136 Phạm Thị Thu Huyền Nữ 10.06.2000 9A-18

9 VH221 1807010139 Lê Thị Mai Hương Nữ 13.11.2000 11A-18

10 VH222 1807010141 Nguyễn Lan Hương Nữ 18.07.2000 8A-18

11 VH223 1807010143 Phùng Thị Hương Nữ 09.03.2000 10A-18

12 VH224 1807010144 Vũ Thị Hữu Nữ 02.05.2000 4A-18

13 VH225 1807010146 Cao Vân Khánh Nữ 15.09.2000 4A-18

14 VH226 1807010151 Ngô Tiến Lân Nam 20.02.2000 3A-18

15 VH227 1807010154 Lê Phương Liên Nữ 09.09.2000 2A-18

16 VH228 1807010156 Đặng Phương Linh Nữ 02.11.2000 9A-18

17 VH229 1807010157 Đinh Thị Linh Nữ 20.08.2000 10A-18

18 VH230 1807010161 Nguyễn Phương Linh Nữ 21.07.2000 5A-18

19 VH231 1807010162 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 17.08.2000 3A-18

20 VH232 1807010165 Phạm Khánh Linh Nữ 22.05.2000 2A-18

21 VH233 1807010167 Phạm Thị Thảo Linh Nữ 06.09.2000 9A-18

22 VH234 1807010168 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 27.07.2000 10A-18

23 VH235 1807010169 Trần Diệu Linh Nữ 19.07.2000 4A-18

24 VH236 1807010174 Nguyễn Thị Kiều Loan Nữ 11.05.2000 3A-18

25 VH237 1807010181 Triệu Thị Ly Nữ 01.08.2000 4A-18

26 VH238 1807010182 Vũ Thị Lý Nữ 09.08.2000 12A-18

27 VH239 1807010184 Nguyễn Tuyết Mai Nữ 01.09.2000 5A-18

28 VH240 1807010186 Phạm Hương Mai Nữ 08.03.2000 3A-18

29 VH241 1807010188 Phương Văn Mạnh Nam 14.06.2000 11A-18

30 VH242 1807010190 Bùi Trịnh Anh Minh Nam 28.05.2000 8A-18

31 VH243 1807010193 Trần Thị Thanh Minh Nữ 25.03.2000 4A-18

32 VH244 1807010194 Nguyễn Thị Nhật Mỹ Nữ 12.09.2000 12A-18

33 VH245 1807010195 Đặng Thị Thùy Ninh Nữ 27.10.2000 10A-18

34 VH246 1807010196 Đặng Thu Nga Nữ 07.12.2000 7A-18

35 VH247 1807010197 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 08.04.2000 5A-18

36 VH248 1807010199 Ngô Thị Thu Ngân Nữ 13.09.2000 1A-18

37 VH249 1807010202 Nguyễn Thị Ngân Nữ 24.12.2000 2A-18

38 VH250 1807010204 Trần Bích Ngân Nữ 28.05.1999 10A-18

39 VH251 1807010205 Vũ Hạnh Ngân Nữ 14.10.2000 4A-18

40 VH252 1807010207 Đào Thị Hồng Ngọc Nữ 19.02.2000 6A-18

41 VH253 1807010211 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 14.11.2000 11A-18

42 VH254 1807010212 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 05.07.2000 2A-18

43 VH255 1807010215 Vi Bích Ngọc Nữ 04.02.2000 9A-18

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1

THI NGÀY 10/11/2018

PHÒNG: 614 C CA 1

Page 10: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

44 VH256 1807010219 Nguyễn Thị Nhã Nữ 06.01.2000 6A-18

45 VH257 1807010222 Đào Thị Nhung Nữ 05.04.2000 5A-18

46 VH258 1807010224 Lưu Thị Hồng Nhung Nữ 02.06.2000 11A-18

47 VH259 1807010225 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 18.09.2000 2A-18

48 VH260 1807010226 Nguyễn Thị Nhung Nữ 12.09.1999 8A-18

49 VH261 1807010228 Nguyễn Thị Lâm Oanh Nữ 03.11.2000 12A-18

50 VH262 1807010230 Trần Kiều Oanh Nữ 24.08.2000 6A-18

51 VH263 1807010231 Trương Tú Oanh Nữ 17.11.2000 7A-18

52 VH264 1807010233 Dương Hà Bảo Phương Nữ 14.01.2000 3A-18

53 VH265 1807010234 Lê Thu Phương Nữ 20.11.2000 1A-18

Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018

Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 11: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 VH266 1807010235 Lê Thu Phương Nữ 22.10.2000 11A-18

2 VH267 1807010239 Nguyễn Thị Phương Nữ 03.12.2000 9A-18

3 VH268 1807010240 Trần Hoài Phương Nữ 08.08.2000 4A-18

4 VH269 1807010241 Nguyễn Thị Lan Phượng Nữ 12.07.2000 6A-18

5 VH270 1807010244 Đinh Thị Quyên Nữ 01.12.2000 5A-18

6 VH271 1807010245 Hoàng Thị Quyên Nữ 05.07.2000 3A-18

7 VH272 1807010246 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 25.12.2000 1A-18

8 VH273 1807010250 Phùng Thị Sương Nữ 14.04.2000 10A-18

9 VH274 1807010252 Vũ Thị Tâm Nữ 01.01.2000 12A-18

10 VH275 1807010253 Bùi Thị Tình Nữ 11.09.2000 6A-18

11 VH276 1807010254 Dương Thị Thanh Tú Nữ 28.10.2000 8A-18

12 VH277 1807010260 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 23.02.2000 5A-18

13 VH278 1807010262 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ 07.07.2000 3A-18

14 VH279 1807010265 Nguyễn Phương Thảo Nữ 24.09.1999 2A-18

15 VH280 1807010266 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 28.07.2000 8A-18

16 VH281 1807010267 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 20.06.2000 4A-18

17 VH282 1807010271 Tạ Thị Bích Thảo Nữ 15.10.2000 6A-18

18 VH283 1807010274 Nguyễn Hồng Thắm Nữ 25.08.2000 6A-18

19 VH284 1807010280 Nguyễn Hà Thu Nữ 21.10.2000 8A-18

20 VH285 1807010281 Nguyễn Hoài Thu Nữ 19.06.2000 9A-18

21 VH286 1807010282 Nguyễn Thị Thu Nữ 26.09.2000 4A-18

22 VH287 1807010283 Nguyễn Thị Thu Nữ 01.02.2000 10A-18

23 VH288 1807010284 Mai Thị Thùy Nữ 10.11.2000 2A-18

24 VH289 1807010285 Nghiêm Thị Thu Thùy Nữ 20.09.2000 8A-18

25 VH290 1807010286 Trần Thị Thu Thùy Nữ 12.01.2000 9A-18

26 VH291 1807010287 Trương Anh Thùy Nữ 02.10.2000 10A-18

27 VH292 1807010288 Trương Thị Thùy Nữ 05.07.2000 4A-18

28 VH293 1807010289 Nguyễn Thị Thủy Nữ 11.10.2000 12A-18

29 VH294 1807010290 Nguyễn Thị Thúy Nữ 15.09.2000 1A-18

30 VH295 1807010291 Trần Thị Thu Thúy Nữ 22.08.2000 11A-18

31 VH296 1807010293 Đỗ Anh Thư Nữ 18.03.2000 6A-18

32 VH297 1807010294 Thân Thị Thư Nữ 20.03.2000 7A-18 CT Cấm thi

33 VH298 1807010298 Bùi Thu Trang Nữ 19.10.2000 5A-18

34 VH299 1807010299 Dương Thị Kiều Trang Nữ 26.09.2000 11A-18

35 VH300 1807010300 Đỗ Hạnh Trang Nữ 28.03.2000 15A-17

36 VH301 1807010306 Lê Thùy Trang Nữ 27.06.2000 4A-18

37 VH302 1807010311 Nguyễn Minh Trang Nữ 20.12.2000 3A-18

38 VH303 1807010312 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 15.05.2000 1A-18

39 VH304 1807010313 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 08.07.2000 2A-18

40 VH305 1807010314 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 26.10.2000 11A-18

41 VH306 1807010315 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 14.12.2000 8A-18

42 VH307 1807010316 Nguyễn Thu Trang Nữ 02.11.2000 10A-18

43 VH308 1807010318 Trần Thị Huyền Trang Nữ 17.01.2000 4A-18

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1

THI NGÀY 10/11/2018

PHÒNG: 708 C CA 1

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)

Page 12: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

44 VH309 1807010320 Vũ Huyền Trang Nữ 09.03.2000 6A-18

45 VH310 1807010326 Quan Nam Trường Nam 02.07.2000 2A-18

46 VH311 1807010327 Hứa Thị Thu Uyên Nữ 19.09.2000 3A-18

47 VH312 1807010335 Phùng Đỗ Tường Vy Nữ 04.02.2000 12A-18

48 VH313 1807010338 Đặng Thị Xuyến Nữ 07.12.2000 5A-18

49 VH314 1807010339 Nguyễn Thị Như Ý Nữ 15.11.2000 3A-18

50 VH315 1807010340 Hà Thị Hoàng Yến Nữ 11.03.2000 1A-18

51 VH316 1807010343 Tăng Thị Hải Yến Nữ 12.11.2000 8A-18

52 VH317 1807010344 Tống Thị Hải Yến Nữ 27.07.2000 9A-18

53 VH318 1807010346 Vũ Thế Nam Nam 23.04.1999 6A-18

Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên)

Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018

Page 13: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 VH319 1807010349 Lê Thị Mai Linh Nữ 18.09.2000 6A-18

2 VH320 1807020005 Nguyễn Phương Anh Nữ 12.09.2000 1N-18

3 VH321 1807020010 Vũ Ngọc Anh Nữ 25.11.2000 5N-18

4 VH322 1807020021 Nguyễn Thị Dung Nữ 20.11.2000 2N-18

5 VH323 1807020027 Hoàng Minh Đức Nam 25.11.2000 3N-18 CT Cấm thi

6 VH324 1807020031 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 08.12.2000 3N-18

7 VH325 1807020032 Đỗ Thu Hà Nữ 24.08.2000 5N-18

8 VH326 1807020044 Dương Thị Huyền Nữ 16.02.2000 1N-18

9 VH327 1807020046 Lê Thị Khánh Huyền Nữ 25.05.1999 3N-18

10 VH328 1807020050 Nguyễn Linh Hương Nữ 11.12.2000 1N-18

11 VH329 1807020053 Chu Thị Vân Hường Nữ 31.05.2000 4N-18

12 VH330 1807020055 Hồ Hoàng Minh Khuê Nữ 01.11.2000 3N-18

13 VH331 1807020056 Châu Chí Lâm Nam 20.11.2000 4N-18

14 VH332 1807020064 Nguyễn Phương Linh Nữ 18.03.2000 5N-18

15 VH333 1807020069 Trần Lê Hoài Linh Nữ 24.06.2000 2N-18

16 VH334 1807020071 Vũ Khánh Linh Nữ 02.09.2000 4N-18

17 VH335 1807020074 Đặng Khánh Ly Nữ 01.08.2000 5N-18

18 VH336 1807020076 Phạm Lê Hiền Ly Nữ 12.08.2000 2N-18

19 VH337 1807020077 Nguyễn Thị Minh Lý Nữ 27.05.1999 3N-18

20 VH338 1807020081 Nguyễn Thị Phương Mai Nữ 26.11.2000 2N-18

21 VH339 1807020082 Phạm Thị Ngọc Mai Nữ 18.02.2000 3N-18

22 VH340 1807020083 Vũ Thị Tuyết Mai Nữ 05.02.2000 4N-18

23 VH341 1807020093 Nguyễn Thúy Ngọc Nữ 04.09.2000 2N-18

24 VH342 1807020094 Quách Bích Ngọc Nữ 01.12.2000 3N-18

25 VH343 1807020095 Trần Bảo Ngọc Nữ 21.09.2000 5N-18

26 VH344 1807020097 Bùi Thị Thảo Nguyên Nữ 01.09.2000 1N-18

27 VH345 1807020098 Vũ Thị Minh Nguyệt Nữ 08.10.1998 2N-18

28 VH346 1807020106 Nguyễn Đăng Phương Nữ 29.05.2000 4N-18

29 VH347 1807020109 Nguyễn Thu Phương Nữ 22.02.2000 3N-18

30 VH348 1807020110 Trần Minh Quang Nam 20.04.2000 1N-18

31 VH349 1807020111 Trịnh Lê Quang Nam 22.11.2000 5N-18

32 VH350 1807020117 Vũ Thị Thanh Tâm Nữ 26.01.2000 1N-18

33 VH351 1807020118 Dương Thị Thanh Tú Nữ 18.04.2000 3N-18

34 VH352 1807020119 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 04.01.2000 5N-18

35 VH353 1807020120 Nguyễn Thị Thảo Nữ 14.01.2000 3N-18

36 VH354 1807020124 Nguyễn Thị Xuân Thu Nữ 21.09.2000 2N-18

37 VH355 1807020128 Phạm Diệu Thúy Nữ 19.12.2000 3N-18

38 VH356 1807020138 Trần Thị Thu Trang Nữ 07.09.2000 5N-18

39 VH357 1807020140 Trần Thu Trang Nữ 07.12.2000 5N-18

40 VH358 1807020143 Đặng Việt Trinh Nữ 30.06.2000 5N-18

41 VH359 1807020146 Nguyễn Thị Phương Uyên Nữ 04.06.2000 1N-18

42 VH360 1807020152 Khuất Thị Thanh Xuân Nữ 12.03.2000 2N-18

43 VH361 1807020153 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 22.12.2000 3N-18

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1

THI NGÀY 10/11/2018

PHÒNG: 712 C CA 1

Page 14: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

44 VH362 1807030004 Lưu Vân Anh Nữ 02.03.2000 4P-18

45 VH363 1807030005 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 12.04.2000 5P-18

46 VH364 1807030007 Nguyễn Phương Anh Nữ 10.12.2000 3P-18

47 VH365 1807030012 Vũ Thị Lan Anh Nữ 08.12.2000 5P-18

48 VH366 1807030013 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 31.05.2000 2P-18

49 VH367 1807030014 Nguyễn Đức Bảo Nam 26.04.2000 1P-18

50 VH368 1807030015 Trần Thị Ngọc Bích Nữ 14.10.2000 3P-18

51 VH369 1807030016 Trần Tú Bình Nữ 17.10.2000 4P-18

52 VH370 1807030018 Đỗ Trần Hà Châu Nữ 25.06.2000 2P-18

53 VH371 1807030019 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 25.12.2000 3P-18

Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018

Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 15: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 VH372 1807030020 Nguyễn Thảo Linh Chi Nữ 05.07.2000 4P-18

2 VH373 1807030021 Nguyễn Thị Chung Nữ 18.10.2000 5P-18

3 VH374 1807030024 Phạm Thị Thùy Dương Nữ 07.10.2000 3P-18

4 VH375 1807030025 Hà Trường Giang Nam 30.11.2000 5P-18

5 VH376 1807030026 Nguyễn Kim Giang Nữ 02.07.2000 2P-18

6 VH377 1807030027 Nguyễn Thu Giang Nữ 19.11.2000 1P-18

7 VH378 1807030033 Trần Sơn Hà Nam 25.06.2000 4P-18

8 VH379 1807030035 Nguyễn Mai Hạnh Nữ 31.01.2000 2P-18

9 VH380 1807030037 Phạm Thị Ngọc Hảo Nữ 28.01.2000 4P-18

10 VH381 1807030038 Nguyễn Ngọc Hiền Nữ 12.02.2000 5P-18

11 VH382 1807030039 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 19.11.2000 2P-18

12 VH383 1807030040 Trần Thị Thu Hiền Nữ 20.05.2000 3P-18

13 VH384 1807030044 Đặng Quang Huy Nam 27.03.2000 5P-18

14 VH385 1807030047 Nguyễn Thu Huyền Nữ 26.09.2000 4P-18

15 VH386 1807030053 Nguyễn Thị Thanh Lâm Nữ 09.11.2000 3P-18

16 VH387 1807030054 Chế Triệu Linh Nữ 20.12.2000 5P-18

17 VH388 1807030056 Đàm Khánh Linh Nữ 28.02.2000 3P-18

18 VH389 1807030057 Lê Thùy Linh Nữ 04.08.2000 4P-18

19 VH390 1807030058 Ngô Hoàng Diệu Linh Nữ 25.11.2000 5P-18

20 VH391 1807030060 Nguyễn Thị Bằng Linh Nữ 12.03.2000 3P-18 CT Cấm thi

21 VH392 1807030062 Trịnh Ngọc Khánh Linh Nữ 06.10.2000 5P-18

22 VH393 1807030064 Vũ Đặng Thùy Linh Nữ 04.05.2000 1P-18

23 VH394 1807030066 Vũ Xuân Lộc Nam 30.10.2000 1P-18

24 VH395 1807030068 Đỗ Thị Cẩm Ly Nữ 29.03.2000 5P-18

25 VH396 1807030070 Nguyễn Văn Minh Nam 01.01.2000 2P-18

26 VH397 1807030071 Trịnh Hiếu Minh Nữ 27.08.2000 1P-18

27 VH398 1807030074 Nguyễn Thị Ngà Nữ 19.10.2000 5P-18

28 VH399 1807030076 Nguyễn Trần Xuân Nhân Nữ 16.09.2000 2P-18

29 VH400 1807030080 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 04.12.2000 4P-18

30 VH401 1807030083 Phạm Hà Phương Nữ 21.08.2000 3P-18

31 VH402 1807030085 Vũ Minh Phương Nữ 08.03.2000 4P-18

32 VH403 1807030088 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Nữ 24.05.2000 3P-18

33 VH404 1807030090 Trần Thị Sen Nữ 30.09.2000 4P-18

34 VH405 1807030091 Ngô Thanh Tâm Nữ 04.07.2000 5P-18

35 VH406 1807030093 Vũ Thủy Tiên Nữ 19.03.2000 1P-18

36 VH407 1807030094 Lê Mạnh Tuấn Nam 20.12.1999 5P-18

37 VH408 1807030096 Nguyễn Đức Thiện Nam 10.03.2000 3P-18

38 VH409 1807030097 Nguyễn Thị Thơm Nữ 01.11.2000 4P-18

39 VH410 1807030098 Nguyễn Trần Hà Thu Nữ 08.10.2000 5P-18

40 VH411 1807030099 Đinh Thị Hạ Thuỷ Nữ 02.10.2000 1P-18

41 VH412 1807030101 Tạ Thị Thúy Nữ 22.05.2000 4P-18

42 VH413 1807030104 Đào Linh Trang Nữ 12.06.2000 5P-18

43 VH414 1807030105 Nguyễn Huyền Trang Nữ 24.03.2000 2P-18

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1

THI NGÀY 10/11/2018

PHÒNG: 714 C CA 1

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)

Page 16: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

44 VH415 1807030106 Nguyễn Thu Trang Nữ 12.06.2000 3P-18

45 VH416 1807030108 Trần Thị Trang Nữ 11.11.2000 4P-18

46 VH417 1807030109 Trần Kiều Trinh Nữ 14.12.2000 1P-18

47 VH418 1807030110 Vũ Thị Tố Uyên Nữ 15.09.2000 5P-18

48 VH419 1807030114 Bùi Thị Bảo Yến Nữ 30.06.2000 5P-18

49 VH420 1807030115 Vũ Hải Yến Nữ 16.07.2000 4P-18

50 VH421 1807040002 Trần Thị Thu An Nữ 21.12.2000 9T-18

51 VH422 1807040003 Bạch Hải Anh Nữ 08.12.2000 8T-18

52 VH423 1807040005 Đinh Vân Anh Nữ 27.12.2000 3T-18

53 VH424 1807040006 Đỗ Ngọc Anh Nữ 19.02.2000 5T-18

Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên)

Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018

Page 17: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 VH425 1807040007 Đồng Việt Anh Nữ 14.03.2000 7T-18

2 VH426 1807040009 Hà Thị Hồng Anh Nữ 02.02.2000 4T-18

3 VH427 1807040011 Lê Thị Mai Anh Nữ 14.07.2000 3T-18

4 VH428 1807040014 Lương Ngọc Anh Nữ 28.11.2000 6T-18

5 VH429 1807040017 Nguyễn Minh Anh Nữ 12.02.2000 8T-18

6 VH430 1807040019 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 08.02.2000 7T-18

7 VH431 1807040021 Nguyễn Thảo Anh Nữ 14.04.2000 10T-18

8 VH432 1807040022 Nguyễn Thị Huyền Anh Nữ 21.12.2000 4T-18

9 VH433 1807040027 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 15.06.2000 9T-18

10 VH434 1807040037 Vũ Thị Bình Nữ 15.12.2000 5T-18

11 VH435 1807040038 Bùi Thị Cúc Nữ 15.08.2000 5T-18

12 VH436 1807040039 Nguyễn Thị Cúc Nữ 24.11.2000 7T-18

13 VH437 1807040042 Nguyễn Linh Chi Nữ 18.01.2000 1T-18

14 VH438 1807040043 Trần Linh Chi Nữ 12.11.1999 4T-18

15 VH439 1807040046 Đinh Thị Thùy Dung Nữ 19.07.2000 6T-18

16 VH440 1807040049 Ngô Phương Dung Nữ 18.12.2000 9T-18

17 VH441 1807040053 Phùng Thị Thùy Dung Nữ 24.11.2000 4T-18

18 VH442 1807040054 Dương Nữ Ngọc Duyên Nữ 20.10.2000 8T-18

19 VH443 1807040058 Phạm Văn Đang Nam 01.01.2000 4T-18

20 VH444 1807040061 Đỗ Hương Giang Nữ 02.11.2000 9T-18

21 VH445 1807040062 Đỗ Thu Giang Nữ 24.08.2000 6T-18

22 VH446 1807040064 Nguyễn Hương Giang Nữ 02.08.2000 1T-18

23 VH447 1807040065 Lương Thị Thu Hà Nữ 14.06.2000 6T-18

24 VH448 1807040066 Nguyễn Thị Bích Hà Nữ 28.08.2000 7T-18

25 VH449 1807040067 Nguyễn Thị Hà Nữ 21.09.2000 5T-18

26 VH450 1807040071 Phạm Thị Hồng Hà Nữ 28.10.2000 3T-18

27 VH451 1807040072 Phạm Thu Hà Nữ 04.07.2000 11T-18

28 VH452 1807040073 Vũ Thu Hà Nữ 29.08.2000 9T-18

29 VH453 1807040074 Nguyễn Thị Hồng Hải Nữ 05.12.2000 6T-18

30 VH454 1807040077 Hoàng Thị Hạnh Nữ 29.11.2000 6T-18

31 VH455 1807040078 Hoàng Thị Hạnh Nữ 12.03.2000 8T-18

32 VH456 1807040080 Phạm Thanh Hằng Nữ 06.10.2000 7T-18

33 VH457 1807040082 Đặng Thị Hằng Nữ 10.11.2000 7T-18 CT Cấm thi

34 VH458 1807040083 Lê Thúy Hằng Nữ 27.05.2000 10T-18

35 VH459 1807040084 Nguyễn Thị Hằng Nữ 14.08.2000 4T-18

36 VH460 1807040087 Vũ Thanh Hằng Nữ 03.07.2000 11T-18

37 VH461 1807040088 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 10.08.2000 1T-18

38 VH462 1807040089 Lê Thị Hậu Nữ 01.03.2000 9T-18

39 VH463 1807040101 Cao Phương Hồng Nữ 02.09.2000 8T-18

40 VH464 1807040103 Trần Thị Ngọc Hồng Nữ 16.12.2000 7T-18

41 VH465 1807040104 Lê Thị Huê Nữ 10.01.2000 10T-18

42 VH466 1807040106 Nguyễn Thị Hồng Huế Nữ 14.05.2000 8T-18

43 VH467 1807040108 Bùi Ngọc Huyền Nữ 01.09.2000 11T-18

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1

THI NGÀY 10/11/2018

PHÒNG: 716 C CA 1

Page 18: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

44 VH468 1807040110 Hoàng Thị Ngọc Huyền Nữ 24.03.2000 6T-18

45 VH469 1807040113 Nguyễn Thị Huyền Nữ 22.09.2000 1T-18

46 VH470 1807040114 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 16.03.2000 5T-18

47 VH471 1807040116 Vũ Thị Ngọc Huyền Nữ 01.07.2000 3T-18

48 VH472 1807040118 Đặng Thị Quế Hương Nữ 08.01.2000 9T-18

49 VH473 1807040122 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 02.04.2000 1T-18

50 VH474 1807040123 Nguyễn Thu Hương Nữ 19.02.2000 7T-18

51 VH475 1807040126 Vũ Thị Thu Hương Nữ 20.05.2000 4T-18

52 VH476 1807040128 Nguyễn Thị Thúy Hường Nữ 12.09.2000 9T-18

53 VH477 1807040129 La Vân Khánh Nữ 11.05.2000 4T-18

Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018

Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 19: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 VH001 1807040132 Bùi Thùy Linh Nữ 08.06.2000 11T-18

2 VH002 1807040134 Lê Khánh Linh Nữ 10.11.2000 6T-18

3 VH003 1807040137 Nguyễn Phương Linh Nữ 10.11.2000 1T-18

4 VH004 1807040138 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 29.04.2000 6T-18

5 VH005 1807040140 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 18.08.2000 10T-18

6 VH006 1807040141 Nguyễn Thúy Linh Nữ 13.08.2000 4T-18

7 VH007 1807040144 Trần Thị Linh Nữ 18.01.2000 11T-18

8 VH008 1807040146 Lã Ngọc Khánh Ly Nữ 28.05.2000 6T-18

9 VH009 1807040147 Nguyễn Thị Hà Ly Nữ 27.10.2000 8T-18

10 VH010 1807040148 Phạm Thị Khánh Ly Nữ 19.12.2000 1T-18

11 VH011 1807040149 Phan Thị Hương Ly Nữ 23.10.2000 8T-18

12 VH012 1807040150 Nguyễn Thị Mai Nữ 27.02.2000 5T-18

13 VH013 1807040151 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 02.08.2000 4T-18

14 VH014 1807040152 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 26.05.2000 10T-18

15 VH015 1807040156 Chu Thị Kiều Mến Nữ 16.05.2000 11T-18

16 VH016 1807040157 Phạm Trà Mi Nữ 10.07.2000 9T-18

17 VH017 1807040158 Hoàng Nguyên Minh Nữ 21.10.2000 6T-18

18 VH018 1807040161 Cao Thị Kiều My Nữ 15.04.2000 5T-18

19 VH019 1807040162 Nguyễn Thảo My Nữ 11.10.2000 3T-18

20 VH020 1807040167 Dương Bảo Ngân Nữ 24.07.2000 11T-18

21 VH021 1807040174 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 18.06.2000 5T-18

22 VH022 1807040175 Nguyễn Kim Ánh Ngọc Nữ 01.09.2000 7T-18

23 VH023 1807040178 Phạm Minh Ngọc Nữ 01.10.2000 2T-18

24 VH024 1807040179 Vũ Ánh Ngọc Nữ 10.07.2000 3T-18

25 VH025 1807040181 Lê Ánh Nguyệt Nữ 04.07.2000 3T-18

26 VH026 1807040182 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ 27.10.2000 6T-18

27 VH027 1807040183 Vũ Minh Nguyệt Nữ 26.01.2000 8T-18

28 VH028 1807040185 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 12.09.2000 4T-18

29 VH029 1807040193 Trần Thị Nhung Nữ 15.09.2000 9T-18

30 VH030 1807040195 Đào Thị Kim Oanh Nữ 08.11.2000 8T-18

31 VH031 1807040196 Đinh Thị Kim Oanh Nữ 02.01.2000 1T-18

32 VH032 1807040204 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 05.01.1999 6T-18

33 VH033 1807040207 Nguyễn Minh Phượng Nữ 14.12.2000 2T-18

34 VH034 1807040212 Phạm Thị Quỳnh Nữ 16.05.2000 4T-18

35 VH035 1807040214 Đàm Thị Hương Sen Nữ 04.07.2000 11T-18

36 VH036 1807040215 Cao Thị Tâm Nữ 19.03.1999 9T-18

37 VH037 1807040216 Nguyễn Thị Tiến Nữ 24.11.2000 9T-18

38 VH038 1807040217 Bùi Thị Tiếp Nữ 17.04.2000 6T-18

39 VH039 1807040221 Lương Lâm Thanh Nữ 14.06.2000 1T-18

40 VH040 1807040222 Nguyễn Huyền Thanh Nữ 21.10.2000 5T-18

41 VH041 1807040223 Trần Thị Huyền Thanh Nữ 23.12.2000 7T-18

42 VH042 1807040224 Tạ Thị Kim Thành Nữ 27.11.2000 10T-18

43 VH043 1807040225 Nông Thu Thảo Nữ 06.11.2000 1T-18

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1

THI NGÀY 10/11/2018

PHÒNG: 604 C CA 2

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)

Page 20: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

44 VH044 1807040233 Nguyễn Thị Thắng Nữ 14.05.2000 6T-18

45 VH045 1807040237 Dương Thị Thu Nữ 03.02.2000 10T-18

46 VH046 1807040238 Đinh Thị Thu Nữ 31.07.2000 7T-18

47 VH047 1807040241 Trần Diệu Thùy Nữ 21.04.2000 4T-18

48 VH048 1807040249 Trần Thị Anh Thư Nữ 11.07.2000 6T-18 CT Cấm thi

49 VH049 1807040250 Trần Thị Thư Nữ 19.06.2000 9T-18

50 VH050 1807040253 Lê Thu Trà Nữ 09.10.2000 1T-18

51 VH051 1807040256 Đỗ Thu Trang Nữ 20.01.2000 7T-18

52 VH052 1807040259 Lê Hà Trang Nữ 19.08.2000 2T-18

53 VH053 1807040261 Lê Thị Huyền Trang Nữ 11.04.2000 11T-18

54 VH054 1807040263 Lê Thùy Trang Nữ 10.09.2000 6T-18

Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên)

Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018

Page 21: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 VH055 1807040264 Lưu Thị Minh Trang Nữ 26.07.2000 8T-18

2 VH056 1807040266 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 10.02.2000 1T-18

3 VH057 1807040267 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 27.10.2000 5T-18

4 VH058 1807040268 Nguyễn Thùy Trang Nữ 24.07.2000 7T-18

5 VH059 1807040272 Lê Thị Uyên Nữ 16.08.2000 9T-18

6 VH060 1807040273 Nguyễn Phương Uyên Nữ 23.05.2000 6T-18

7 VH061 1807040274 Phạm Thị Vũ Uyên Nữ 10.04.2000 4T-18

8 VH062 1807040275 Phan Tố Uyên Nữ 07.08.2000 1T-18

9 VH063 1807040278 Bùi Thị Vân Nữ 07.11.2000 7T-18

10 VH064 1807040279 Lê Hồng Vân Nữ 13.02.2000 10T-18

11 VH065 1807040282 Vũ Thị Hồng Vui Nữ 23.10.2000 3T-18

12 VH066 1807040283 Bùi Thị Hải Yến Nữ 23.11.2000 9T-18

13 VH067 1807040284 Đào Phi Yến Nữ 01.09.2000 6T-18

14 VH068 1807040289 Trần Hải Yến Nữ 26.02.2000 7T-18

15 VH069 1807040292 Dương Tùng Phong Nam 12.6.1999 7T-18

16 VH070 1807040294 Nông Minh Thuần Nam 18.2.1999 9T-18

17 VH071 1807040295 Hoàng Thị Thúy Nữ 8.7.1999 7T-18

18 VH072 1807050001 Phạm Mỹ An Nữ 05.06.2000 3Đ-18 CT Cấm thi

19 VH073 1807050011 Nguyễn Kiều Anh Nữ 28.10.2000 3Đ-18

20 VH074 1807050013 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 23.09.2000 1Đ-18

21 VH075 1807050015 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 31.08.2000 5Đ-18

22 VH076 1807050021 Phạm Minh Anh Nữ 10.12.2000 5Đ-18

23 VH077 1807050028 Phùng Thị Quỳnh Anh Nữ 15.02.2000 5Đ-18 CT Cấm thi

24 VH078 1807050029 Trần Thị Phương Anh Nữ 04.11.2000 4Đ-18

25 VH079 1807050030 Trịnh Hoàng Anh Nam 18.04.2000 3Đ-18

26 VH080 1807050038 Phạm Lê Quỳnh Chi Nữ 24.09.2000 3Đ-18

27 VH081 1807050040 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 25.03.2000 1Đ-18 CT Cấm thi

28 VH082 1807050045 Nguyễn Thuỳ Dương Nữ 26.03.2000 1Đ-18

29 VH083 1807050049 Nguyễn Thanh Hà Nữ 16.11.2000 3Đ-18

30 VH084 1807050050 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 18.10.1999 2Đ-18

31 VH085 1807050053 Nguyễn Thúy Hạnh Nữ 29.12.2000 5Đ-18

32 VH086 1807050062 Nguyễn Long Hưng Nam 16.11.2000 4Đ-18

33 VH087 1807050063 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 14.12.2000 3Đ-18

34 VH088 1807050067 Hoàng Lan Nữ 11.03.2000 1Đ-18

35 VH089 1807050069 Dương Tùng Lâm Nam 06.04.2000 3Đ-18

36 VH090 1807050072 Đặng Mỹ Linh Nữ 11.05.1999 4Đ-18

37 VH091 1807050076 Phan Thùy Linh Nữ 19.09.2000 1Đ-18

38 VH092 1807050080 Phạm Bá Thành Long Nam 27.05.2000 2Đ-18

39 VH093 1807050081 Phạm Vũ Long Nam 07.07.2000 1Đ-18

40 VH094 1807050083 Bùi Sao Mai Nữ 19.06.2000 4Đ-18 CT Cấm thi

41 VH095 1807050087 Hoàng Thị Mơ Nữ 01.03.2000 2Đ-18

42 VH096 1807050089 Nguyễn Thị Hà My Nữ 31.07.2000 1Đ-18

43 VH097 1807050094 Nguyễn Khánh Ngọc Nữ 15.07.2000 3Đ-18

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1

THI NGÀY 10/11/2018

PHÒNG: 605 C CA 2

Page 22: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

44 VH098 1807050100 Phạm Lê Phương Nhi Nữ 23.09.2000 3Đ-18

45 VH099 1807050104 Bùi Mai Phương Nữ 17.08.2000 4Đ-18

46 VH100 1807050105 Khuất Thu Phương Nữ 23.09.2000 3Đ-18

47 VH101 1807050107 Bùi Như Quỳnh Nữ 13.08.2000 1Đ-18

48 VH102 1807050111 Nguyễn Hoàng ThanhTú Nữ 15.02.2000 3Đ-18

49 VH103 1807050118 Phạm Phương Thảo Nữ 16.05.2000 4Đ-18

50 VH104 1807050132 Nguyễn Thu Trang Nữ 27.09.2000 2Đ-18

51 VH105 1807050135 Nguyễn Thanh Trâm Nữ 09.11.2000 3Đ-18

52 VH106 1807050136 Nghiêm Đức Trung Nam 15.10.2000 4Đ-18

53 VH107 1807050138 Phạm Thị Thu Uyên Nữ 13.02.2000 5Đ-18

54 VH108 1807050139 Trương Thu Uyên Nữ 13.08.2000 4Đ-18

Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018

Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 23: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 VH109 1807050140 Đào Thị Hồng Vân Nữ 28.12.2000 3Đ-18

2 VH110 1807050143 Nguyễn Vũ Thảo Vân Nữ 06.10.2000 5Đ-18

3 VH111 1807050146 Bùi Thanh Xuân Nữ 03.03.2000 3Đ-18

4 VH112 1807060001 Phạm Thị Thùy An Nữ 17.05.2000 1NB-18

5 VH113 1807060009 Khuất Thị Quỳnh Anh Nữ 16.02.2000 3NB-18

6 VH114 1807060011 Mai Thục Anh Nữ 16.12.2000 5NB-18

7 VH115 1807060012 Nguyễn Hà Anh Nữ 09.11.2000 1NB-18

8 VH116 1807060016 Tạ Hà Anh Nữ 02.07.2000 4NB-18

9 VH117 1807060018 Triệu Ngọc Anh Nữ 10.07.2000 1NB-18

10 VH118 1807060020 Trương Kiều Anh Nữ 24.09.2000 6NB-18

11 VH119 1807060022 Bùi Thị Minh Ánh Nữ 17.09.2000 4NB-18

12 VH120 1807060026 Phạm Khoa Diệu Băng Nữ 29.06.2000 6NB-18

13 VH121 1807060031 Nguyễn Linh Chi Nữ 14.05.2000 2NB-18

14 VH122 1807060033 Đinh Thùy Dung Nữ 08.04.2000 5NB-18

15 VH123 1807060034 Vũ Anh Dũng Nam 28.05.1999 1NB-18

16 VH124 1807060035 Nguyễn Đức Anh Duy Nam 29.11.2000 4NB-18

17 VH125 1807060039 Nguyễn Thùy Dương Nữ 06.12.2000 3NB-18

18 VH126 1807060042 Đặng Minh Giang Nữ 08.06.2000 2NB-18

19 VH127 1807060043 Nguyễn Lê Quỳnh Giang Nữ 25.11.2000 6NB-18

20 VH128 1807060047 Lương Việt Hà Nữ 27.08.2000 1NB-18

21 VH129 1807060049 Phạm Hoàng Hà Nữ 31.10.2000 6NB-18

22 VH130 1807060050 Phạm Thu Hà Nữ 30.10.2000 3NB-18

23 VH131 1807060051 Phùng Thu Hà Nữ 15.02.2000 4NB-18

24 VH132 1807060052 Trịnh Thị Phương Hà Nữ 04.08.2000 5NB-18

25 VH133 1807060055 Chu Thúy Hảo Nữ 09.08.2000 3NB-18

26 VH134 1807060056 Lưu Thị Hảo Nữ 09.02.2000 5NB-18

27 VH135 1807060057 Đoàn Thị Hằng Nữ 02.11.2000 3NB-18

28 VH136 1807060058 Hoàng Thị Thúy Hằng Nữ 11.05.2000 4NB-18

29 VH137 1807060059 Lê Minh Hằng Nữ 13.12.2000 5NB-18

30 VH138 1807060060 Nguyễn Minh Hằng Nữ 30.09.2000 1NB-18

31 VH139 1807060062 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 17.11.2000 2NB-18

32 VH140 1807060065 Đinh Thị Hiền Nữ 05.07.2000 1NB-18

33 VH141 1807060070 Nguyễn Yến Hoa Nữ 21.02.2000 5NB-18

34 VH142 1807060072 Bùi Thị Nguyệt Hoài Nữ 12.05.2000 2NB-18

35 VH143 1807060073 Bùi Việt Hoàng Nam 24.05.2000 6NB-18

36 VH144 1807060077 Đỗ Đức Huy Nam 03.01.2000 5NB-18

37 VH145 1807060082 Hoàng Thị Hương Nữ 28.05.2000 1NB-18

38 VH146 1807060086 Trần Thị Hường Nữ 28.03.2000 4NB-18

39 VH147 1807060088 Đặng Ngọc Lan Nữ 03.06.2000 5NB-18

40 VH148 1807060090 Lương Thị Lan Nữ 15.01.2000 2NB-18

41 VH149 1807060092 Đào Thị Linh Nữ 02.05.2000 4NB-18

42 VH150 1807060093 Đặng Hoàng Linh Nữ 04.08.2000 3NB-18

43 VH151 1807060094 Đinh Thị Thùy Linh Nữ 08.11.2000 5NB-18

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1

THI NGÀY 10/11/2018

PHÒNG: 608 C CA 2

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)

Page 24: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

44 VH152 1807060097 Nguyễn Mỹ Linh Nữ 11.10.2000 6NB-18

45 VH153 1807060098 Nguyễn Quang Linh Nam 19.05.2000 5NB-18

46 VH154 1807060103 Nguyễn Thùy Linh Nữ 20.11.2000 6NB-18

47 VH155 1807060104 Nhữ Phương Linh Nữ 03.01.2000 3NB-18

48 VH156 1807060113 Nguyễn Phương Mai Nữ 25.11.2000 1NB-18

49 VH157 1807060114 Trịnh Thị Mai Nữ 22.09.2000 2NB-18

50 VH158 1807060115 S Mạnh Nam 14.04.2000 6NB-18

51 VH159 1807060128 Nguyễn Thị Thanh Nhật Nữ 19.03.2000 3NB-18

52 VH160 1807060131 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 12.08.2000 2NB-18

53 VH161 1807060133 Nguyễn Phương Nhung Nữ 13.05.2000 3NB-18

54 VH162 1807060134 Phan Thị Hồng Nhung Nữ 03.01.2000 4NB-18

Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên)

Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018

Page 25: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 VH163 1807060136 Bùi Thị Oanh Nữ 18.10.2000 5NB-18

2 VH164 1807060141 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 23.12.1999 4NB-18

3 VH165 1807060144 Nguyễn Ngọc Quyên Nữ 07.04.2000 2NB-18

4 VH166 1807060145 Hoàng Thị Quỳnh Nữ 01.11.2000 6NB-18

5 VH167 1807060147 Phan Ngọc Quỳnh Nữ 24.03.2000 4NB-18

6 VH168 1807060149 Bùi Minh Tâm Nữ 12.02.2000 2NB-18

7 VH169 1807060150 Lê Ánh Tâm Nữ 16.04.2000 6NB-18

8 VH170 1807060156 Nguyễn Thị Hồng Tươi Nữ 25.02.2000 1NB-18

9 VH171 1807060158 Kiều Thị Thanh Nữ 19.09.2000 4NB-18

10 VH172 1807060160 Chu Thanh Thảo Nữ 01.10.2000 1NB-18

11 VH173 1807060161 Lê Thị Thảo Nữ 23.08.2000 2NB-18

12 VH174 1807060163 Nguyễn Minh Thảo Nữ 29.03.2000 3NB-18

13 VH175 1807060164 Nguyễn Phương Thảo Nữ 14.01.2000 4NB-18

14 VH176 1807060166 Tạ Phương Thảo Nữ 22.10.2000 1NB-18

15 VH177 1807060167 Nguyễn Đình Thông Nam 28.05.2000 2NB-18

16 VH178 1807060168 Lê Thị Thủy Nữ 30.06.2000 1NB-18

17 VH179 1807060169 Nguyễn Thanh Thủy Nữ 18.12.2000 2NB-18

18 VH180 1807060171 Phạm Thị Thuyết Nữ 23.11.2000 3NB-18

19 VH181 1807060173 Hà Anh Thư Nữ 28.04.2000 3NB-18

20 VH182 1807060174 Mai Anh Thư Nữ 12.12.2000 4NB-18

21 VH183 1807060178 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 25.12.2000 5NB-18

22 VH184 1807060179 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 18.10.2000 2NB-18

23 VH185 1807060180 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 10.05.2000 1NB-18

24 VH186 1807060183 Phan Thanh Thu Trang Nữ 18.07.2000 3NB-18

25 VH187 1807060184 Phan Thị Thu Trang Nữ 18.02.2000 4NB-18

26 VH188 1807060185 Trần Thị Thùy Trang Nữ 21.08.2000 5NB-18

27 VH189 1807060186 Nguyễn Thị Thanh Trâm Nữ 03.03.2000 1NB-18

28 VH190 1807060188 Mai Thảo Vân Nữ 12.01.2000 5NB-18

29 VH191 1807060189 Trần Thảo Vân Nữ 30.08.2000 1NB-18

30 VH192 1807060192 Lê Văn Vượng Nam 27.04.2000 3NB-18

31 VH193 1807060193 Đào Thị Xuân Nữ 06.02.2000 4NB-18

32 VH194 1807060196 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 13.12.2000 6NB-18

33 VH195 1807060202 Vi Thị Xuân Nữ 04.11.1999 2NB-18

34 VH196 1807060203 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 05.07.2000 1NB-18

35 VH197 1807070002 Đỗ Hoàng Anh Nữ 08.09.2000 4H-18

36 VH198 1807070003 Đỗ Thị Tú Anh Nữ 18.02.2000 3H-18

37 VH199 1807070005 Lê Thị Lan Anh Nữ 15.12.2000 1H-18

38 VH200 1807070006 Lê Thị Minh Anh Nữ 02.09.2000 2H-18

39 VH201 1807070008 Nguyễn Minh Anh Nữ 17.01.2000 3H-18

40 VH202 1807070009 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 21.10.2000 5H-18

41 VH203 1807070010 Phạm Huyền Anh Nữ 20.08.2000 1H-18

42 VH204 1807070015 Lê Thị Ánh Nữ 13.03.2000 1H-18

43 VH205 1807070017 Đặng Thị Kim Cúc Nữ 29.06.2000 4H-18

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1

THI NGÀY 10/11/2018

PHÒNG: 612 C CA 2

Page 26: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

44 VH206 1807070019 Đào Thị Kim Chi Nữ 06.11.2000 3H-18

45 VH207 1807070020 Nguyễn Hạnh Chi Nữ 29.09.2000 5H-18

46 VH208 1807070022 Nguyễn Thùy Dung Nữ 03.02.2000 2H-18

47 VH209 1807070024 Nguyễn Quý Dương Nam 29.09.2000 2H-18

48 VH210 1807070028 Nguyễn Hương Giang Nữ 12.03.2000 4H-18

49 VH211 1807070029 Nguyễn Thị Giang Nữ 21.01.2000 1H-18

50 VH212 1807070031 Nguyễn Trà Giang Nữ 04.05.2000 5H-18

51 VH213 1807070032 Trần Hương Giang Nữ 21.04.2000 3H-18

52 VH214 1807070033 Trần Hương Giang Nữ 14.07.2000 5H-18

53 VH215 1807070036 Lê Thị Hồng Hà Nữ 14.09.2000 4H-18

54 VH216 1807070039 Phùng Thị Hà Nữ 28.06.2000 1H-18

Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018

Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 27: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 VH217 1807070040 Phùng Thu Hà Nữ 05.06.2000 2H-18

2 VH218 1807070041 Lê Minh Hằng Nữ 29.12.2000 4H-18

3 VH219 1807070042 Phạm Thị Thúy Hằng Nữ 24.04.2000 3H-18

4 VH220 1807070043 Phùng Thị Thu Hằng Nữ 25.09.2000 5H-18

5 VH221 1807070046 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 19.03.2000 4H-18

6 VH222 1807070047 Nguyễn Thị Hiền Nữ 25.01.2000 3H-18

7 VH223 1807070048 Trần Thị Thu Hiền Nữ 10.06.2000 5H-18

8 VH224 1807070049 Nguyễn Thị Hồng Nữ 15.08.2000 1H-18

9 VH225 1807070050 Nguyễn Thị Thu Huệ Nữ 05.02.2000 2H-18

10 VH226 1807070052 Nguyễn Thu Huyền Nữ 10.09.2000 5H-18

11 VH227 1807070053 Thiều Thị Thanh Huyền Nữ 08.09.2000 1H-18

12 VH228 1807070054 Vương Thị Khánh Huyền Nữ 26.08.2000 2H-18

13 VH229 1807070056 Vũ Linh Hương Nữ 03.04.2000 3H-18

14 VH230 1807070057 Lê Minh Khánh Nữ 21.07.2000 4H-18

15 VH231 1807070062 Nguyễn Thị Thuỷ Lan Nữ 08.02.2000 4H-18

16 VH232 1807070064 Hoàng Thị Yến Linh Nữ 17.02.2000 1H-18

17 VH233 1807070065 Nguyễn Diệu Linh Nữ 28.09.2000 2H-18

18 VH234 1807070066 Nguyễn Phương Linh Nữ 01.09.2000 4H-18

19 VH235 1807070067 Nguyễn Thu Hoài Linh Nữ 08.12.2000 3H-18

20 VH236 1807070068 Phạm Phương Linh Nữ 21.10.2000 5H-18

21 VH237 1807070070 Vũ Ngọc Linh Nữ 13.07.2000 2H-18

22 VH238 1807070071 Phạm Ngọc Loan Nữ 11.09.2000 4H-18

23 VH239 1807070073 Lê Thị Luật Nữ 20.08.2000 3H-18

24 VH240 1807070075 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 11.04.2000 1H-18

25 VH241 1807070076 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 11.10.2000 2H-18

26 VH242 1807070078 Trần Huyền My Nữ 23.06.2000 3H-18

27 VH243 1807070083 Lưu Minh Nghĩa Nữ 27.12.2000 3H-18

28 VH244 1807070084 Dương Minh Ngọc Nam 12.05.2000 5H-18

29 VH245 1807070085 Nguyễn Hải Ngọc Nữ 11.11.2000 1H-18

30 VH246 1807070086 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 12.06.2000 2H-18

31 VH247 1807070090 Lưu Thị Uyển Nhi Nữ 15.07.2000 1H-18

32 VH248 1807070091 Đặng Thị Nhung Nữ 03.04.2000 2H-18

33 VH249 1807070092 Mai Thị Nhung Nữ 05.06.2000 4H-18

34 VH250 1807070093 Ngô Thị Hồng Nhung Nữ 28.04.2000 3H-18

35 VH251 1807070098 Đặng Thị Kiều Oanh Nữ 02.07.2000 4H-18

36 VH252 1807070103 Trần Thị Thúy Quỳnh Nữ 04.05.2000 4H-18

37 VH253 1807070104 Hoàng Chí Tâm Nam 22.08.2000 5H-18

38 VH254 1807070105 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 15.04.2000 1H-18

39 VH255 1807070107 Vũ Thủy Tiên Nữ 11.03.2000 4H-18

40 VH256 1807070109 Phạm Thị Tuyên Nữ 02.03.2000 3H-18

41 VH257 1807070110 Nguyễn Công Thành Nam 27.11.2000 4H-18

42 VH258 1807070111 Vũ Hà Thành Nam 25.02.2000 3H-18

43 VH259 1807070113 Ngô Thị Thanh Thảo Nữ 08.05.2000 3H-18

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1

THI NGÀY 10/11/2018

PHÒNG: 614 C CA 2

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)

Page 28: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

44 VH260 1807070114 Phan Phương Thảo Nữ 11.02.2000 2H-18

45 VH261 1807070115 Lương Thị Thơ Nữ 20.08.1999 4H-18

46 VH262 1807070118 Vũ Hoài Thu Nữ 09.10.2000 1H-18

47 VH263 1807070119 Đinh Thị Thuận Nữ 04.09.2000 2H-18

48 VH264 1807070120 Lê Thị Thuý Nữ 22.11.2000 3H-18

49 VH265 1807070122 Nguyễn Diệu Thúy Nữ 04.11.2000 5H-18

50 VH266 1807070124 Trần Thị Thức Nữ 01.01.2000 4H-18

51 VH267 1807070125 Trần Thị Hương Trà Nữ 31.10.2000 3H-18

52 VH268 1807070127 Hà Huyền Trang Nữ 06.04.2000 1H-18

Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên)

Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018

Page 29: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 VH269 1807070128 Hà Thị Kiều Trang Nữ 23.01.2000 2H-18

2 VH270 1807070129 Hoàng Hạnh Trang Nữ 14.10.2000 4H-18

3 VH271 1807070131 Nông Thị Thu Trang Nữ 10.12.2000 5H-18

4 VH272 1807070134 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 11.12.2000 3H-18

5 VH273 1807070141 Dương Thị Hồng Yến Nữ 22.07.2000 2H-18

6 VH274 1807070143 Phan Thị Ngọc Yến Nữ 12.10.2000 3H-18

7 VH275 1807070145 Chu Văn Sơn Nam 25.08.1999 3H-18

8 VH276 1807070147 Phạm Thị Lâm Nữ 02.03.1999 1H-18

9 VH277 1807080006 Ngô Thị Quỳnh Anh Nữ 31.08.2000 1TB-18

10 VH278 1807080007 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 11.01.2000 2TB-18

11 VH279 1807080008 Nguyễn Thảo Anh Nữ 06.09.2000 1TB-18

12 VH280 1807080011 Trần Nam Anh Nam 04.04.2000 2TB-18

13 VH281 1807080013 Nghiêm Linh Chi Nữ 30.04.2000 2TB-18

14 VH282 1807080016 Đinh Thị Kim Dung Nữ 29.05.2000 1TB-18

15 VH283 1807080017 Đỗ Anh Duy Nam 29.11.2000 3TB-18

16 VH284 1807080019 Dương Trí Đức Nam 26.08.2000 3TB-18

17 VH285 1807080023 Trần Minh Hạnh Nữ 24.03.2000 3TB-18

18 VH286 1807080025 Nguyễn Thanh Hoa Nữ 01.07.2000 2TB-18

19 VH287 1807080027 Lù Thị Phượng Hồng Nữ 20.11.2000 3TB-18

20 VH288 1807080028 Đặng Văn Tuấn Hùng Nam 06.08.2000 1TB-18

21 VH289 1807080035 Nguyễn Chi Lan Nữ 23.12.2000 3TB-18

22 VH290 1807080037 Lương Bích Khánh Linh Nữ 29.09.2000 2TB-18

23 VH291 1807080038 Phạm Khánh Linh Nữ 30.06.2000 1TB-18

24 VH292 1807080042 Phạm Ngọc Minh Nữ 22.07.2000 1TB-18

25 VH293 1807080043 Nguyễn Phạm QuỳnhMy Nữ 17.02.2000 3TB-18

26 VH294 1807080046 Phan Thị Nga Nữ 12.07.2000 1TB-18

27 VH295 1807080047 Đào Hồng Ngọc Nữ 25.08.2000 3TB-18

28 VH296 1807080051 Lâm Trang Nhung Nữ 11.01.2000 3TB-18

29 VH297 1807080054 Nguyễn Thị Quỳnh Oanh Nữ 28.09.2000 1TB-18

30 VH298 1807080063 Đào Trọng Tùng Nam 29.05.2000 3TB-18

31 VH299 1807080064 Phan Lan Tường Nữ 01.01.2000 1TB-18

32 VH300 1807080065 Nguyễn Anh Thái Nam 01.03.2000 2TB-18

33 VH301 1807080067 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ 25.03.2000 2TB-18

34 VH302 1807080071 Nguyễn Phương Thảo Nữ 29.09.2000 2TB-18

35 VH303 1807080072 Hoàng Khắc Thuận Nam 02.01.2000 2TB-18

36 VH304 1807080073 Nguyễn Anh Thư Nữ 09.12.2000 3TB-18

37 VH305 1807080075 Trần Thị Tâm Thư Nữ 14.12.2000 2TB-18

38 VH306 1807080081 Trương Kiều Trang Nữ 29.06.2000 3TB-18

39 VH307 1807080086 Nguyễn Thuỷ Vân Nữ 20.12.2000 1TB-18

40 VH308 1807090001 Cao Hoàng Anh Nữ 25.04.2000 2I-18

41 VH309 1807090003 Doãn Tú Anh Nữ 18.07.1996 2I-18 CT Cấm thi

42 VH310 1807090011 Nguyễn Linh Anh Nữ 30.04.2000 4I-18

43 VH311 1807090012 Nguyễn Phương Anh Nữ 24.01.2000 2I-18

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1

THI NGÀY 10/11/2018

PHÒNG: 708 C CA 2

Page 30: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

44 VH312 1807090014 Phạm Hà Tú Anh Nữ 01.08.2000 3I-18

45 VH313 1807090015 Thân Hiền Anh Nữ 17.09.2000 4I-18

46 VH314 1807090016 Vũ Đức Anh Nam 28.09.1999 1I-18

47 VH315 1807090020 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 26.09.2000 2I-18

48 VH316 1807090021 Đinh Quang Hồng Cương Nữ 11.11.2000 4I-18

49 VH317 1807090025 Trương Thảo Chi Nữ 26.07.2000 4I-18

50 VH318 1807090026 Nguyễn Ngọc Dung Nữ 06.09.2000 2I-18

51 VH319 1807090027 Đỗ Việt Dũng Nam 11.03.2000 4I-18

52 VH320 1807090032 Nguyễn Thùy Dương Nữ 07.02.2000 4I-18

Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018

Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 31: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

Stt SBD Mã SV Họ và Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 VH321 1807090034 Lê Quốc Đạt Nam 03.09.2000 1I-18

2 VH322 1807090036 Đàm Thu Hà Nữ 25.09.2000 1I-18

3 VH323 1807090037 Lê Vũ Hoàng Hà Nữ 12.11.2000 3I-18

4 VH324 1807090038 Nguyễn Minh Hạnh Nữ 01.04.2000 4I-18

5 VH325 1807090040 Nguyễn Hoàng Bảo Hân Nữ 30.09.2000 1I-18

6 VH326 1807090041 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 21.05.2000 3I-18

7 VH327 1807090049 Trần Thị Khánh Nữ 04.07.2000 2I-18

8 VH328 1807090050 Đỗ Thị Lan Nữ 28.08.2000 2I-18

9 VH329 1807090054 Nguyễn Khánh Linh Nữ 30.12.2000 1I-18

10 VH330 1807090056 Nguyễn Mỹ Linh Nữ 12.10.2000 4I-18

11 VH331 1807090058 Phạm Thị Ngọc Linh Nữ 02.07.2000 1I-18

12 VH332 1807090059 Nguyễn Đức Long Nam 15.07.2000 3I-18

13 VH333 1807090064 Nguyễn Thị Mai Nữ 28.02.2000 1I-18

14 VH334 1807090066 Bùi Tuyết Minh Nữ 17.04.2000 3I-18

15 VH335 1807090070 Trịnh Thúy Nga Nữ 02.02.2000 3I-18

16 VH336 1807090073 Trần Thu Ngân Nữ 28.08.2000 2I-18

17 VH337 1807090079 Lê Hạnh Nguyên Nữ 26.11.2000 4I-18

18 VH338 1807090081 Phạm Hồng Nhật Nữ 07.01.2000 3I-18

19 VH339 1807090082 Đào Tuyết Nhi Nữ 21.07.2000 1I-18

20 VH340 1807090085 Trần Hồng Nhung Nữ 20.10.2000 1I-18

21 VH341 1807090086 Trần Thùy Nhung Nữ 02.01.2000 4I-18

22 VH342 1807090088 Hoàng Kim Phúc Nữ 19.03.2000 4I-18

23 VH343 1807090089 Hoàng Nguyễn Nam Phương Nữ 24.02.2000 3I-18

24 VH344 1807090091 Nguyễn Hà Phương Nữ 05.09.2000 4I-18

25 VH345 1807090094 Nguyễn Duy Hoàng Quân Nam 01.09.2000 3I-18

26 VH346 1807090099 Đinh Phương Thảo Nữ 07.08.2000 3I-18

27 VH347 1807090100 Nguyễn Diệu Thảo Nữ 26.05.2000 4I-18

28 VH348 1807090102 Nguyễn Thu Thuỷ Nữ 12.09.2000 1I-18

29 VH349 1807090104 Nguyễn Thu Trà Nữ 23.05.2000 2I-18

30 VH350 1807090105 Chu Quỳnh Trang Nữ 26.09.2000 3I-18

31 VH351 1807090106 Đoàn Thanh Trang Nữ 29.12.2000 3I-18

32 VH352 1807090110 Nguyễn Thị Trang Nữ 27.11.2000 4I-18

33 VH353 1807090112 Trần Đàm Phương Trang Nữ 29.09.2000 2I-18

34 VH354 1807090115 Vũ Minh Trang Nữ 08.10.2000 1I-18

35 VH355 1807090116 Nguyễn Thành Trung Nam 19.04.2000 3I-18

36 VH356 1807090118 Ninh Tú Uyên Nữ 15.04.2000 2I-18

37 VH357 1807090123 Nguyễn Hải Yến Nữ 19.04.2000 1I-18

38 VH358 1807100004 Bùi Hà Anh Nữ 19.03.2000 2B-18

39 VH359 1807100011 Phạm Minh Châu Nữ 01.04.2000 2B-18

40 VH360 1807100021 Nguyễn Lê Minh Hằng Nữ 13.08.2000 1B-18

41 VH361 1807100023 Ngô Thị Thúy Hồng Nữ 14.11.2000 2B-18

42 VH362 1807100025 Nguyễn Tuấn Huy Nam 02.07.2000 1B-18

43 VH363 1807100027 Vũ Thị Hương Nữ 11.01.2000 1B-18

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NĂM HỌC 2018-2019- THI LẦN 1

THI NGÀY 10/11/2018

PHÒNG: 712 C CA 2

DANH SÁCH DỰ THI HẾT HỌC PHẦN: CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM (VLC5042)

Page 32: THI NGÀY 10/11/2018 PHÒNG: 604 C CA 1 SBDqldt.hanu.vn/Upload/Danh-sach-thi-CSVHVN_10_11_2018_.pdf · 24 VH077 1707060158 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 21.08.1999 6NB-17 25 VH078

44 VH364 1807100028 Cao Xuân Linh Nam 15.09.2000 1B-18

45 VH365 1807100029 Lê Thu Huyền Linh Nữ 21.01.2000 1B-18

46 VH366 1807100031 Tăng Thị Thùy Linh Nữ 16.08.2000 2B-18

47 VH367 1807100039 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 29.11.2000 2B-18

48 VH368 1807100040 Dương Như Ngọc Nữ 16.04.2000 1B-18

49 VH369 1807100041 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 05.03.2000 2B-18 CT Cấm thi

50 VH370 1807100042 Nguyễn Phúc Lan Nhi Nữ 31.08.2000 1B-18

51 VH371 1807100051 Lê Công Thành Nam 27.09.2000 2B-18

52 VH372 1807100055 Phạm Thị Thu Thơm Nữ 12.02.2000 1B-18

53 VH373 1807100056 Nguyễn Thị Quỳnh Thư Nữ 20.03.2000 2B-18

54 VH374 1807100058 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 23.06.2000 2B-18

Danh sách có:…………...người; Dự thi:………:Vắng…………

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên)

Người nhập điểm

(Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số:……...…bài Hà Nội, ngày 10 tháng 11 năm 2018