Thời khóa biểu năm học...
Transcript of Thời khóa biểu năm học...
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019-2020
Các lớp học Sáng (Áp dụng từ 13/01/2020 đến ngày 27/6/2020)
Lớp Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV
DH19 A1
1-3
Hình họa CSTH Khối
1-9
13-22
B202 B203 B302 A101
N.H.Việt L.B.Dương
N.Q.Việt
Hình họa Luật xa gần
1-9
11-20
B202 B203 B302 A101
N.H.Việt N.V.Chung
L.B.Dương V.V.Hiệp
GDTC Ngoại ngữ
1-10 11-18
Sân A101
ĐL.Phương N.T.Thịnh
Chuyên ngành ThtA ThtB(học
chiều T4) ĐkA HtA NtA,B,C Nt D,E,G NtA,B,C Nt D,E,G NtA,B,C Nt D,E,G ĐhA,B,C(học
chiều T4) ĐhA,B ĐhC
1-18 1-18
1-10 11-18
1-8 9-18
1
2-7
8-18
1-9
10-18 10-18
A211 A216
E201 A105 H.Trg A204 A303 A303 A204 A103 A201 A209
V.T.Nhung V.T.Nhung N.T.Long L.V.Huyền H.V.Tùng N.X.Khôi L.V.Thắng H.T.Anh V.D.Quân H.T.Anh M.A.Chi N.H.Ánh T.T.Trà N.H.Thảo Đ.K.Vân
Tin học KTCT
1-12 13-20
A201 A301
T.L.Vân H.T.Minh
CNXHKH CSTH Khối
1-8 21-22
A301 A101
H.Hải
N.Q.Việt
4-6
Hình họa CSTH Khối
1-9
13-22
B202 B203 B302 A101
N.H.Việt
L.B.Dương N.Q.Việt
Hình họa Luật xa gần
1-9
11-20
B202 B203 B302 A101
N.H.Việt N.V.Chung
L.B.Dương V.V.Hiệp
Ngoại ngữ 11-17 A101 N.T.Thịnh Tin học KTCT
1-12 13-19
A201 A301
T.L.Vân H.T.Minh
CNXHKH CSTH Khối
1-7 21-22
A301 A101
H.Hải
N.Q.Việt
DH19 A2
1-3
Hình họa Luật xa gàn
1-9
11-20
B302 B303 B402 A102
N.V.Chung
L.B.Dương
N.H.Phương
Hình họa CSTH Khối
1-9
14-22
B302 B303 B402 A102
N.V.Chung
L.B.Dương
N.Q.Việt
Ngoại ngữ CSTH Khối
11-18 21-22
A102
A102
N.T.Mai
N.Q.Việt
Tin học KTCT
1-12 13-20
A209 A301
T.L.Vân H.T.Minh
CNXHKH
1-8
A301
H.Hải
4-6
Hình họa Luật xa gàn
1-9
11-20
B302 B303 B402 A102
N.V.Chung
L.B.Dương
N.H.Phương
Hình họa
CSTH Khối
1-9
14-22
B302 B303 B402 A102
N.V.Chung
L.B.Dương
N.Q.Việt
GDTC Ngoại ngữ CSTH Khối
1-10 11-17
21-22
Sấn A102
A102
ĐL.Phương N.T.Mai
N.Q.Việt
Tin học KTCT
1-12 13-19
A209 A301
T.L.Vân H.T.Minh
CNXHKH 1-7 A301 H.Hải
DH19 A3
1-3
Hình họa CSTH Khối
14-22
1-12
B202 B203 B302 A101
N.T.Trang P.Q.Anh
N.Q.Việt
Hình họa Luật xa gần
14-22
1-10
B202 B203 B302 A101
N.T.Trang P.Q.Anh
L.V.Duẩn
Ngoại ngữ GDTC
1-8 11-20
A101 Sân
N.T.Thịnh ĐL.Phương
KTCT
Tin học 1-8
13-21 A301 A201
H.T.Minh T.L.Vân
CNXHKH Tin học
9-16 19-21
A301 A201
H.Hải T.L.Vân
4-6
Hình họa CSTH Khối
14-22
1-12
B202 B203 B302 A101
N.T.Trang P.Q.Anh
N.Q.Việt
Hình họa Luật xa gần
14-22
1-10
B202 B203 B302 A101
N.T.Trang P.Q.Anh
L.V.Duẩn
Ngoại ngữ 1-7 A101 N.T.Thịnh KTCT
Tin học 1-7
13-21 A301 A201
H.T.Minh T.L.Vân
CNXHKH Tin học
9-15 19-21
A301 A201
H.Hải T.L.Vân
DH19 A4
1-3
Hình họa Luật xa gàn
14-22
1-10
B402 B403 B303 A102
N.T.Hương N.Tú Anh
L.V.Duẩn
Hình họa CSTH Khối
14-22
1-12
B402 B403 B303 A102
N.T.Hương N.Tú Anh
N.Q.Việt
Ngoại ngữ 1-8 A102 N.T.Mai KTCT
Tin học 1-8
13-21 A301 A209
H.T.Minh T.L.Vân
CNXHKH Tin học
9-16 19-21
A301 A209
H.Hải T.L.Vân
4-6
Hình họa Luật xa gàn
14-22
1-10
B402 B403 B303 A102
N.T.Hương N.Tú Anh
L.V.Duẩn
Hình họa CSTH Khối
14-22
1-12
B402 B403 B303 A102
N.T.Hương N.Tú Anh
N.Q.Việt
Ngoại ngữ GDTC
1-7 11-20
A102 Sân
N.T.Mai ĐL.Phương
KTCT
Tin học 1-7
13-21 A301 A209
H.T.Minh T.L.Vân
CNXHKH Tin học
9-15 19-21
A301 A209
H.Hải T.L.Vân
-
DH18 A1
1-3
Hình họa Giải phẫu
1-9
11-19
B202 B203
B204 A103
P.H.Miên Đ.Q.Anh Ly (TG) N.T.Hiền
Hình họa LSMTTG Cổ trung đại
1-9
11-18
B202 B203
B204 A103
P.H.Miên Đ.Q.Anh Ly (TG) Đ.V.Linh
Chuyên ngành ThtA ThtB ThtC GA ĐkA
NtA,B,C,D NtE,G,H NtA NtB NtC NtD NtE NtG NtH HtA
1-5
6-18 1-15
16-18 1-18 1-20 1-14
15-18 1-4
5-18
1-14 15-18
A214 A214 A212 A212 A216 X105 E102 E102 A204 A303 A208 A202 A204 A206 A205 A203 A207 E202 E202
V.T.Nhung V.C.Công T.T.Hiền V.T.Nhung Lê Hà N.L.Quyên V.H.Nhung N.T.Long Đ.T.Hưng N.T.Hương Đ.T.Hưng N.S.Mai N.T.Hương N.Đ.Long N.H.Ánh B.T.Dũng H.T.Anh N.X.Khôi H.V.Tùng
GDTC Giải Phẫu
11-18 19
Sân A103
ĐL.Phương N.T.Hiền
LS&TMCN GDTC
1-10 11-12
A101 Sân
N.K.Chi ĐL.Phương
Chuyên ngành ThtA ThtB ThtC GA ĐkA NtA,B,C,D NtE,G,H NtA,B,C,D NtE,G,H NtA,B,C,D NtE,G,H HtA
1-3
4-18 1-18 1-3
1-20 1-14
15-18 1-4
5-11
12-18
1-14
15-18
A210 A210 A211 A212 X105 E201 E102 A204 A303 A204 A303 A204 A303 E202 E202
V.T.Nhung Đ.T.Hương V.T.Nhung Lê Hà N.L.Quyên V.H.Nhung N.T.Long Đ.T.Hưng N.T.Hương V.N.Hà N.T.Hương V.N.Hà V.D.Quân N.X.Khôi H.V.Tùng
4-6
Hình họa Giải phẫu
1-9
11-19
B202 B203
B204 A103
P.H.Miên Đ.Q.Anh Ly (TG) N.T.Hiền
Hình họa LSMTTG Cổ trung đại
1-9
11-17
B202 B203
B204 A103
P.H.Miên Đ.Q.Anh Ly (TG) Đ.V.Linh
Giải phẫu 19 A103 N.T.Hiền LS&TMCN 1-10 A101 N.K.Chi
DH18 A2
1-3
Hình họa LSMTTG Cổ trung đại
1-9
11-18
B302 B303
B304 A108
NT.Hương N.Tú Anh Đ.V.Linh
Hình họa
Giải phẫu
1-9
11-19
B302 B303
B304 A108
NT.Hương N.Tú Anh N.T.Hiền
LS&TMCN 1-10 A108 N.K.Chi Giải phẫu 19 A101 N.T.Hiền
4-6
Hình họa LSMTTG Cổ trung đại
1-9
11-17
B302 B303
B304 A108
NT.Hương N.Tú Anh Đ.V.Linh
Hình họa Giải phẫu
1-9
11-19
B302 B303
B304 A108
NT.Hương N.Tú Anh N.T.Hiền
LS&TMCN GDTC
1-10 11-18
A108 Sân
N.K.Chi ĐL.Phương
GDTC Giải phẫu
11-12 19
Sân A101
ĐL.Phương N.T.Hiền
DH18 A3
1-3
Giải phẫu Hình họa
1-10 11-19
A103 B204 B205
B202
N.Đ.Tuấn Lê Huy LB.Dương
LS&TMCN Hình họa
1-10 11-19
A103 B204 B205
B202
N.K.Chi Lê Huy LB.Dương
LSMTTG Cổ trung đại GDTC
1-8
11-12
A103
Sân
T.T.Trà H.M.Đồng
GDTC 11-18 Sân H.M.Đồng
4-6
Giải phẫu Hình họa
1-10 11-19
A103 B204 B205
B202
N.Đ.Tuấn Lê Huy LB.Dương
LS&TMCN Hình họa
1-10 11-19
A103 B204 B205
B202
N.K.Chi Lê Huy LB.Dương
LSMTTG Cổ trung đại
1-7
A103 T.T.Trà
DH18 A4
1-3
LS&TMCN Hình họa
1-10 11-19
A108 B302 B303
B305
N.K.Chi N.Đ.Lâm N.V.Chung
Giải phẫu Hình họa
1-10 11-19
A108 B302 B303
B305
N.Đ.Tuấn N.Đ.Lâm N.V.Chung
LSMTTG Cổ trung đại
1-8 A102 T.T.Trà
4-6
LS&TMCN Hình họa
1-10 11-19
A108 B302 B303
B305
N.K.Chi N.Đ.Lâm N.V.Chung
Giải phẫu Hình họa
1-10 11-19
A108 B302 B303
B305
N.Đ.Tuấn N.Đ.Lâm N.V.Chung
GDTC 11-12 Sân H.M.Đồng LSMTTG Cổ trung đại GDTC
1-7
11-18
A102
Sân
T.T.Trà H.M.Đồng
-
DH17 A1
1-3
Logic 1-5 A104 P.T.Trang Chuyên ngành ThtA ThtB ThtC TsA SA
NtA,B,C NtD,E,G,H NtA NtB NtC NtD NtE NtG NtH ĐkA HtA ĐcA
1-18
18-20 1-13
13-20 1-18
18-20 1-5 6-10
11-15 16-20
1-4 5-14
15-20 1-3
4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20
1-5 6-10
11-20 1-17
18-20 1-20
A212 A212 A214 A214 A211 D211 D217 D119 D119 D119 X103
A303 A204 A208 A204 A204 A207 A204 A207 A204 A204 A203 A205 A204 A202 A202 A204 A205 A203 A204 A206 A206 A204 A208 E103
E102
D302
B.Q.Khánh V.V.Thắng C.M.Tiến B.M.Trinh D.Thương Lê Hà N.T.Oanh V.K.Anh T.T.Hồng N.H.Ly N.T.Giang P.T.Hương T.A.Tuấn P.Q.Tuyến V.T.Hoài N.T.Linh N.T.Linh M.A.Chi N.T.Hương N.T.Linh Đ.V.Tưởng V.D.Quân N.T.Linh N.T.Trung M.A.Chi N.T.Linh V.D.Quân V.T.Hoài N.Đ.Long P.Q.Tuyến V.N.Hà N.Đ.Long Đ.T.Hưng T.M.Trung N.Đ.Long V.T.Hoài L.V.Huyền P.H.Vân L.A.Vũ L.V.Khuy H.V.Tùng N.N.Quân
Hình họa LSMTTG Cận HĐ
1-11
12-20
B302 B303 A104
N.Đ.Lâm T.T.Trà
Hình họa LSMTTG Cận HĐ
1-11
18-20
B302 B303 A104
N.Đ.Lâm T.T.Trà
Chuyên ngành ThtA ThtB ThtC TsA SA
NtA,B,C NtD,E,G,H NtA NtB NtC NtD NtE NtG NtH ĐkA HtA ĐcA
1-13
13-20 1-18
18-20 1-13
13-20 1-5 6-10
11-15 16-20
1-4 5-14
15-20 1-3
4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20
1-5 6-10
11-15 16-20 1-17
18-20 1-20
A214 A214 A213 A213 A212 A212 D217 D119 D119 D119 D219 X103
A303 A204 A208 A204 A204 A207 A204 A207 A204 A204 A203 A205 A204 A202 A202 A204 A205 A203 A204 A206 A206 A204 A208 E103
E102
D302
V.V.Thắng N.K.Hương C.B.Hằng C.M.Tiến Lê Hà B.M.Trinh N.T.Oanh V.K.Anh T.T.Hồng N.H.Ly N.T.Giang P.T.Hương T.A.Tuấn P.Q.Tuyến V.T.Hoài N.T.Linh N.T.Linh M.A.Chi N.T.Hương N.T.Linh Đ.V.Tưởng V.D.Quân N.T.Linh N.T.Trung M.A.Chi N.T.Linh V.D.Quân V.T.Hoài N.Đ.Long P.Q.Tuyến V.N.Hà N.Đ.Long Đ.T.Hưng T.M.Trung N.Đ.Long V.T.Hoài L.V.Huyền P.H.Vân L.A.Vũ L.A.Vũ L.V.Khuy H.V.Tùng N.N.Quân
4-6
Hình họa LSMTTG Cận HĐ
1-11
12-20
B302 B303 A104
N.Đ.Lâm T.T.Trà
Hình họa LSMTTG Cận HĐ
1-11
18-20
B302 B303 A104
N.Đ.Lâm T.T.Trà
DH17 A2
1-3
Logic 6-10 A104 P.T.Trang Hình họa LSMTTG Cận HĐ
1-11
12-20
B402 B403 A103
T.T.Trà Đ.V.Linh
Hình họa LSMTTG Cận HĐ
1-11
18-20
B402 B403 A108
T.T.Trà Đ.V.Linh
4-6
Hình họa LSMTTG Cận HĐ
1-11
12-20
B402 B403 A103
T.T.Trà Đ.V.Linh
Hình họa LSMTTG Cận HĐ
1-11
18-20
B402 B403 A108
T.T.Trà Đ.V.Linh
DH17 A3
1-3
Logic Hình họa
1-5 12-22
A104 B202 B203 B204
P.T.Trang P.H.Miên
N.H.Phương
LSMTTG Cận HĐ Hình họa
1-10
12-22
A104 B202 B203 B204
Đ.V.Linh P.H.Miên
N.H.Phương
LSMTTG Cận HĐ
9-10 A104 Đ.V.Linh
4-6
Logic Hình họa
1-5 12-22
A104 B202 B203 B204
P.T.Trang P.H.Miên
N.H.Phương
LSMTTG Cận HĐ Hình họa
1-10
12-22
A104 B202 B203 B204
Đ.V.Linh P.H.Miên
N.H.Phương
LSMTTG Cận HĐ
9-10 A104 Đ.V.Linh
DH17 A4
1-3
Chuyên ngành ThtA ThtB ThtC
1-18 18-20 1-18 18-20 1-20
A212 A212 A211 A211 A214
T.T.Hiền NV.Thắng T.Hương C.M.Tiến Lê Hà
LSMTTG Cận HĐ Hình họa
1-10
12-22
A103 B302 B303 B305
T.T.Trà N.T.Trang
P.V.Sơn
LSMTTG Cận HĐ Hình họa
9-10
12-22
A103 B302 B303 B305
T.T.Trà .T.Trang
P.V.Sơn
Logic 11-15 A104 P.T.Trang
4-6
LSMTTG Cận HĐ Hình họa
1-10
12-22
A103 B302 B303 B305
T.T.Trà .T.Trang
P.V.Sơn
LSMTTG Cận HĐ Hình họa
9-10
12-22
A103 B302 B303 B305
T.T.Trà .T.Trang
P.V.Sơn
Logic 11-15 A104 P.T.Trang
-
DH16 A5
1-3
Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC ĐhD ĐhE ĐhG ĐhH ĐhK
ThtD ThtE ThtG TdA
1-5
6-10 11-15 16-20
1-5 6-10 11-15 16-20
1-5 6-10 11-15 16-20
1-5 6-10 11-15 16-20
1-5 6-10 11-15 16-20
1-5 6-10 11-15 16-20
1-5 6-10 11-15 16-20
1-5 6-10 11-15 16-20 1-20 1-20 1-20 1-20
A114 A113 A112 A111 A110 A109 A117 A116 A216 A213 A210 A216
B.M.Hải P.T.Duyên Lê Huy T.T.Thủy H.H.Yến Lê Huy N.L.Duy B.M.Hải L.A.Tư N.T.Hương T.T.Thủy H.H.Yến N.L.Duy N.G.Hưng B.Q.Hoa C.K.Ngân T.T.Thủy N.L.Duy H.H.Yến L.A.Tư B.Q.Hoa Đ.K.Dung L.A.Tư N.L.Duy N.A.Cơ C.K.Ngân N.G.Hưng N.A.Cơ N.Q.Trung M.Đ.Duy T.T.Hiền T.T.Hiền N.K.Hương C.B.Hằng H.D.Thanh C.Q.Thùy
Luật SHTT MỸ HỌC
1-9 11-20
A301 A302
T.N.Cường N.T.Hải
Chuyên ngành ThtD ThtE ThtG
1-20
A210 A211 A213
DT.Thương H.D.Thanh BQ.Khánh
Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC ĐhD ĐhE ĐhG ĐhH ĐhK
ThtD ThtE ThtG TdA
1-5 6-10
11-15 16-20
1-5 6-10
11-15 16-20
1-5 6-10
11-15 16-20
1-5 6-10
11-15 16-20
1-5 6-10
11-15 16-20
1-5 6-10
11-15 16-20
1-5 6-10
11-15 16-20
1-5 6-10
11-15 16-20
1-5 6-20 1-5 6-20 1-5 6-20 1-20
A114 A113 A112 A111 A110 A109 A117 A116 A303 A212 A303 A216 A303 A214 A216
B.M.Hải P.T.Duyên Lê Huy T.T.Thủy H.H.Yến Lê Huy N.L.Duy B.M.Hải L.A.Tư N.T.Hương T.T.Thủy H.H.Yến N.L.Duy N.G.Hưng B.Q.Hoa C.K.Ngân T.T.Thủy N.L.Duy H.H.Yến L.A.Tư B.Q.Hoa Đ.K.Dung L.A.Tư N.L.Duy N.A.Cơ C.K.Ngân N.G.Hưng N.A.Cơ N.Q.Trung M.Đ.Duy T.T.Hiền T.T.Hiền V.C.Công N.K.Hương V.C.Công C.B.Hằng V.C.Công BQ.Khánh C.Q.Thùy
Hình họa
1-11
B202 B203 B205
T.T.Trà VH.Quỳnh
Hình họa
1-11 B202 B203 B205
T.T.Trà VH.Quỳnh
4-6
Luật SHTT MỸ HỌC
1-8 11-20
A301 A302
T.N.Cường N.T.Hải
DH16 A6
1-3
MỸ HỌC 1-10 A104 N.T.Hải Hình họa Luật SHTT
1-11 12-20
B302 B303 B305 A104
N.B.Thảo Lê Huy
T.N.Cường
Hình họa
1-11
B302 B303 B305
N.B.Thảo Lê Huy
4-6
MỸ HỌC 1-10 A104 N.T.Hải Hình họa Luật SHTT
1-11 12-19
B302 B303 B305 A104
N.B.Thảo Lê Huy
T.N.Cường
DH16 A7
1-3
Luật SHTT MỸ HỌC
1-9 11-20
A301 A302
T.N.Cường N.T.Hải
Hình họa 12-22
B402 B403
N.H.Việt Hình họa
12-22 B402 B403
N.H.Việt
4-6
Luật SHTT MỸ HỌC
1-8 11-20
A301 A302
T.N.Cường N.T.Hải
DH16 A8
1-3
Luật SHTT 11-20 A104 T.N.Cường MỸ HỌC Hình họa
1-10 12-22
A104 B302 B303
N.T.Hải NV.Chung
Hình họa
12-22
B204 B302 B303
NV.Chung
4-6
Luật SHTT 11-19 A104 T.N.Cường
-
DH15 A5 +
A6
1-6
Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC ĐhD ĐhE ĐhG
1-17
A114 A113 A112 A111 A110 A109
B.M.Hải T.T.Thủy N.G.Hưng L.P.Lan L.A.Tư N.A.Cơ
Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC ĐhD ĐhE ĐhG
1-17
A114 A113 A112 A111 A110 A109
B.M.Hải T.T.Thủy N.G.Hưng L.P.Lan L.A.Tư N.A.Cơ
DH15 A7 +
A8
1-6
ThtD ThtE TsB TdA TdB Tt
1-17 A310 A213 D117
A218 A217 D304
V.C.Công N.D.Huyền Đ.Đ.Hưng T.T.Hồng N.A.Tuấn Đ.Đ.Tuyến T.Tuân
ThtD ThtE TsB TdA TdB
Tt
1-17 A210 A216 D117
A218 A217 D304
V.C.Công N.D.Huyền Đ.Đ.Hưng T.T.Hồng N.A.Tuấn Đ.Đ.Tuyến T.Tuân
LT19A1
1-6
Luật SHTT
Học ghép với DH16A2
1-9 A104 TN.Cường Chuyên ngành ĐhA
1-5 6-10
11-15 16-20
A116
Đ.K.Dung K.D.Thu B.Q.Hoa N.T.Hương
Hình họa 1-11 B305 P.V.Sơn Hình họa 1-11 B305 P.V.Sơn Chuyên ngành ĐhA
1-5 6-10
11-15 16-20
A116
Đ.K.Dung K.D.Thu B.Q.Hoa N.T.Hương
LSMTTG Học ghép với
DH17A6
12-20 A102 T.T.Trà
Hà Nội, ngày 07 tháng 1 năm 2020 PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH PGS.TS Đặng Mai Anh
-
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019-2020 Các lớp học Chiều (Áp dụng từ 13/01/2020 đến ngày 27/6/2020)
Lớp Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV
DH19 A5
1-3
Hình họa Luật xa gần
1-9
11-20
B202 B203 B204 A101
P.T.Hạnh Đ.Q.Anh P.X.Thắng
Hình họa CSTH Khối
1-9
13-22
B202 B203 B204 A101
P.T.Hạnh Đ.Q.Anh N.V.Hà
CNXHKH GDTC
1-8 6-15
A301 Sân
H.Hải B.D.Hiếu
Chuyên ngành ThtC ThtD SA GA TsA TdA,B,C ĐcA ĐhD,E,G,H,I.K (học sáng T2)
ĐhD,E ĐhG.H ĐhI,K(học
sáng T4
1-18 1-18 1-18 1-18 1-18 1-11
12-18 1-18 1-9
10-18 10-18 10-18
A310 A216 D219 X104 D117 A217 A217 D302 A301
A201 A209 A201
BQ.Khánh V.T.Nhung T.A.Tuấn N.M.Thẩm N.H.Ly T.T.Thành T.T.Duy N.N.Quân T.T.Trà Đ.K.Vân N.H.Thảo L.T.Ngân
Tin học Ngoại ngữ
1-12 13-20
A201 A101
N.L.Vân N.T.Thịnh
KTCT CSTH Khối
1-8
21-22
A301
A101
H.T.Minh N.V.Hà
4-6
Hình họa Luật xa gần
1-9
11-20
B202 B203 B204 A101
P.T.Hạnh Đ.Q.Anh P.X.Thắng
Hình họa CSTH Khối
1-9
13-22
B202 B203 B204 A101
P.T.Hạnh Đ.Q.Anh N.V.Hà
CNXHKH
1-7
A301 H.Hải Tin học Ngoại ngữ
1-12 13-19
A201 A101
N.L.Vân N.T.Thịnh
KTCT CSTH Khối
1-7
21-22
A301 A101
H.T.Minh N.V.Hà
DH19 A6
1-3
Hình họa CSTH Khối
1-9
13-22
B302 B303 B304 A102
N.T.Hiền Đ.Q.Anh N.V.Hà
Hình họa Luật xa gàn
1-9
11-20
B302 B303 B304 A102
N.T.Hiền Đ.Q.Anh V.V.Hiệp
CNXHKH CSTH Khối
1-8
21-22
A301
A102
H.Hải N.V.Hà
Tin học Ngoại ngữ
1-12 13-19
A209 A102
N.B.Nguyên N.T.Mai
KTCT
1-8
A301
H.T.Minh
4-6
Hình họa CSTH Khối
1-9
13-22
B302 B303 B304 A102
N.T.Hiền Đ.Q.Anh N.V.Hà
Hình họa Luật xa gàn
1-9
11-20
B302 B303 B304 A102
N.T.Hiền Đ.Q.Anh V.V.Hiệp
CNXHKH GDTC CSTH Khối
1-7 6-15
21-22
A301 Sân
A102
H.Hải B.D.Hiếu N.V.Hà
Tin học Ngoại ngữ
1-12 13-19
A209 A102
N.B.Nguyên N.T.Mai
KTCT 1-7 A301 H.T.Minh
DH19 A7
1-3
Hình họa Luật xa gần
14-22
1-10
B202 B203 B204 A101
H.K.Biên N.Q.Việt Ly (Tr.g) V.V.Hiệp
Hình họa CSTH Khối
14-22 1-12
B202 B203 B204 A101
H.K.Biên N.Q.Việt Ly (Tr.g) N.V.Hà
CNXHKH 9-16 A301 H.Hải Ngoại ngữ Tin học
1-8 13-21
A101 A201
N.T.Thịnh N.L.Vân
GDTC KTCT Tin học
1-10 11-18 19-21
Sân A301 A201
B.D.Hiếu H.T.Minh N.L.Vân
4-6
Hình họa Luật xa gần
14-22
1-10
B202 B203 B204 A101
H.K.Biên N.Q.Việt Ly (Tr.g) V.V.Hiệp
Hình họa CSTH Khối
14-22 1-12
B202 B203 B204 A101
H.K.Biên N.Q.Việt Ly (Tr.g) N.V.Hà
CNXHKH 9-15 A301 H.Hải Ngoại ngữ Tin học
1-7 13-21
A101 A201
N.T.Thịnh N.L.Vân
KTCT Tin học
11-17 19-21
A301 A201
H.T.Minh N.L.Vân
DH19 A8
1-3
Hình họa CSTH Khối
14-22
1-12
B402 B403 B303 A102
N.N.Dũng N.Q.Việt N.V.Hà
Hình họa Luật xa gàn
14-22 1-10
B402 B403 B303 A102
N.N.Dũng N.Q.Việt V.V.Hiệp
CNXHKH 9-16 A301 H.Hải Ngoại ngữ Tin học
1-8 13-21
A102 A209
N.T.Mai N.B.Nguyên
KTCT Tin học
11-18 19-21
A301 A209
H.T.Minh N.B.Nguyên
4-6
Hình họa CSTH Khối
14-22
1-12
B402 B403 B303 A102
N.N.Dũng N.Q.Việt N.V.Hà
Hình họa Luật xa gàn
14-22 1-10
B402 B403 B303 A102
N.N.Dũng N.Q.Việt V.V.Hiệp
CNXHKH 9-15 A301 H.Hải Ngoại ngữ Tin học
1-7 13-21
A102 A209
N.T.Mai N.B.Nguyên
GDTC KTCT Tin học
1-10 11-17 19-21
Sân A301 A209
B.D.Hiếu H.T.Minh N.B.Nguyên
-
DH18 A5
1-3
Hình họa LSMTTG Cổ trung đại
1-9
11-18
B402 B403 B404 A103
L.V.Duẩn N.Q.Việt N.V.Huy
Hình họa Giải phẫu
1-9
11-19
B402 B403 B404 A103
L.V.Duẩn N.Q.Việt N.Đ.Tuấn
Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC ĐhD ĐhE ĐhG ĐhH ĐhI TsA TdA,B ThA ĐcA SA (học sáng)
1-5
6-10 11-18
1-5 6-10
11-18 1-5
6-10 11-18
1-5 6-10
11-18 1-5
6-10 11-18
1-5 6-10
11-18 1-5
6-10 11-18
1-5 6-10
11-18 1-5
6-11 12-18
1-7 8-11
12-18 1-18 1-18 1-3 4-9
10-18
A114
A113
A112
A111
A110
A109
A117
A116
D117 D117 D217 A217 X101 A209 X10
D302 D219 X103
K.D.Thu Đ.K.Dung P.T.Duyên P.T.Duyên Đ.K.Dung Đ.M.Vũ N.Q.Trung Đ.K.Vân N.V.Quyên M.Đ.Duy Đ.K.Vân K.D.Thu N.V.Quyên L.T.Ngân P.T.Hiền P.T.Duyên L.T.Ngân P.T.Hiền Đ.K.Vân M.Đ.Duy M.Đ.Duy C.K.Ngân M.Đ.Duy Lê Huy V.K.Anh T.T.Hồng N.T.Oanh V.H.Cẩn V.H.Cẩn V.H.Cẩn H.T.Thủy B.A.Khoa PT.Hương N.T.Giang T.P.Thảo
GDTC
1-10
Sân
H.M.Đồng LS&TMCN Giải phẫu
9-18 19
A103 A103
N.K.Chi Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC ĐhD ĐhE ĐhG ĐhH ĐhI TsA TdA,B ThA ĐcA SA (học sáng)
1-5
6-10 11-18
1-5 6-10
11-18 1-5
6-10 11-18
1-5 6-10
11-18 1-5
6-10 11-18
1-5 6-10
11-18 1-5
6-10 11-18
1-5 6-10
11-18 1-5
6-11 12-18
1-6 7-10
11-18 1-18 1-18 1-3 4-9
10-18
A114
A113
A112
A111
A110
A109
A117
A116
D117 D117 D217 A217 X101 A209 X10
D302 D219 X103
K.D.Thu Đ.K.Dung P.T.Duyên P.T.Duyên Đ.K.Dung Đ.M.Vũ N.Q.Trung Đ.K.Vân N.V.Quyên M.Đ.Duy Đ.K.Vân K.D.Thu N.V.Quyên L.T.Ngân P.T.Hiền P.T.Duyên L.T.Ngân P.T.Hiền Đ.K.Vân M.Đ.Duy M.Đ.Duy C.K.Ngân M.Đ.Duy Lê Huy V.K.Anh T.T.Hồng N.T.Oanh V.H.Cẩn V.H.Cẩn V.H.Cẩn H.T.Thủy B.A.Khoa PT.Hương N.T.Giang T.P.Thảo
4-6
Hình họa LSMTTG Cổ trung đại
1-9
11-17
B402 B403 B404 A103
L.V.Duẩn N.Q.Việt N.V.Huy
Hình họa Giải phẫu
1-9
11-19
B402 B403 B404 A103
L.V.Duẩn N.Q.Việt N.Đ.Tuấn
LS&TMCN Giải phẫu
9-18 19
A103 A103
N.K.Chi
DH18 A6
1-3
Hình họa Giải phẫu
1-9
11-19
B302 B303 B405 A108
T.T.Trà N.Q.Việt N.Đ.Tuấn
Hình họa LS&TMCN
1-9
11-18
B302 B303 B405 A108
T.T.Trà N.Q.Việt N.K.Chi
LS&TMCN Giải phẫu
11-12 19
A108 A108
N.K.Chi LSMTTG Cổ trung đại
11-18 A108 Đ.M.Đạt
4-6
Hình họa Giải phẫu
1-9
11-19
B302 B303 B405 A108
T.T.Trà N.Q.Việt N.Đ.Tuấn
Hình họa LS&TMCN
1-9
11-18
B302 B303 B405 A108
T.T.Trà N.Q.Việt N.K.Chi
GDTC LS&TMCN Giải phẫu
1-10 11-12
19
Sân A108 A108
H.M.Đồng N.K.Chi
LSMTTG Cổ trung đại
11-17 A108 Đ.M.Đạt
DH18 A7
1-3
LS&TMCN Hình họa
1-10 11-19
A103 B404 B405
N.K.Chi P.T.Hạnh Đ.Q.Anh
Giải phẫu Hình họa
1-10 11-19
A103 B404 B405
N.T.Hiền P.T.Hạnh Đ.Q.Anh
LSMTTG Cổ trung đại
1-8
A103 T.T.Trà GDTC 1-10 Sân H.M.Đồng
4-6
LS&TMCN Hình họa
1-10 11-19
A103 B404 B405
N.K.Chi P.T.Hạnh Đ.Q.Anh
Giải phẫu Hình họa
1-10 11-19
A103 B404 B405
N.T.Hiền P.T.Hạnh Đ.Q.Anh
LSMTTG Cổ trung đại
1-7 A103 T.T.Trà
DH18 A8
1-3
Giải phẫu Hình họa
1-10 11-19
A108 B402 B403
N.T.Hiền N.N.Dũng P.Q.Anh
LSMTTG Cổ trung đại Hình họa
1-8
11-19
A108
B402 B403
N.V.Huy N.N.Dũng P.Q.Anh
LS&TMCN 1-10 A108 N.K.Chi
4-6
Giải phẫu Hình họa
1-10 11-19
A108 B402 B403
N.T.Hiền N.N.Dũng P.Q.Anh
LSMTTG Cổ trung đại Hình họa
1-7
11-19
A108
B402 B403
N.V.Huy N.N.Dũng P.Q.Anh
LS&TMCN
1-10
A108 N.K.Chi GDTC
1-10
Sân H.M.Đồng
-
DH17 A5
1-3
Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC ĐhD ĐhE ĐhG ĐhH ThtD ThtE ThtG GA TdA
1-7
8-13 14-16 17-20
1-7 8-13
14-16 17-20
1-7 8-13
14-16 17-20
1-7 8-13
14-16 17-20
1-7 8-13
14-16 17-20
1-7 8-13
14-16 17-20
1-7 8-13
14-16 17-20 1-18
18-20 1-13
13-20 1-18
18-20 1-10
11-20 1-12
13-20
A114 A113 A112 A111 A110 A109 A117 A211 A211 A214 A210 A210 A210 B101 B101 A218 A218
Đ.K.Dung Lê Huy B.Q.Hoa P.T.Hiền Đ.K.Vân N.Q.Trung P.T.Hiền N.V.Quyên H.H.Yến K.D.Thu N.H.Thảo L.T.Ngân N.K.Chi P.T.Hiền P.T.Duyên N.H.My N.H.Thảo T.T.Hiền L.T.Ngân B.Q.Hoa B.Q.Hoa N.K.Chi N.H.My N.Q.Trung L.T.Ngân B.Q.Hoa Lê Huy N.K.Chi D.Thương Lê Hà NV.Thắng K.Hương T.T.Hiền C.M.Tiến P.T.Sơn N.M.Thẩm N.A.Tuấn T.T.Duy
Hình họa Logic
1-11 12-16
B302 B303 B205A101
N.T.Trang T.N.Hưng P.T.Trang
Hình họa LSMTTG Cận HĐ
1-11 12-20
B302 B303 B205A101
N.T.Trang T.N.Hưng N.V.Huy
Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC ĐhD ĐhE ĐhG ĐhH ThtD ThtE ThtG GA TdA
1-6
7-13 14-16 17-20
1-6 7-13
14-16 17-20
1-6 7-13
14-16 17-20
1-6 7-13
14-16 17-20
1-6 7-13
14-16 17-20
1-6 7-13
14-16 17-20
1-6 7-13
14-16 17-20 1-13
13-20 1-18
19-20 1-13
13-20 1-10
11-20 1-11
12-20
A114 A113 A112 A111 A110 A109 A117 A214 A214 A212 A212 A213 A213 B101 B101 A218 A218
Đ.K.Dung Lê Huy B.Q.Hoa P.T.Hiền Đ.K.Vân N.Q.Trung P.T.Hiền N.V.Quyên H.H.Yến K.D.Thu N.H.Thảo L.T.Ngân N.K.Chi P.T.Hiền P.T.Duyên N.H.My N.H.Thảo T.T.Hiền L.T.Ngân B.Q.Hoa B.Q.Hoa N.K.Chi N.H.My N.Q.Trung L.T.Ngân B.Q.Hoa Lê Huy N.K.Chi Lê Hà B.M.Trinh C.B.Hăng NV.Thắng C.M.Tiến K.Hương P.T.Sơn N.M.Thẩm N.A.Tuấn T.T.Duy
LSMTTG Cận HĐ
18-20 A101 N.V.Huy
4-6
Hình họa Logic
1-11 12-16
B302 B303 B205A101
N.T.Trang T.N.Hưng P.T.Trang
Hình họa LSMTTG Cận HĐ
1-11 12-20
B302 B303 B205A101
N.T.Trang T.N.Hưng N.V.Huy
LSMTTG Cận HĐ
18-20 A101 N.V.Huy
DH17 A6
1-3
Logic 1-5 A104 P.T.Trang Hình họa LSMTTG Cận HĐ
1-11 12-20
B402 B403 A102
P.X.Thắng T.T.Trà
Hình họa LSMTTG Cận HĐ
1-11 18-20
B402 B403 A102
P.X.Thắng T.T.Trà
4-6
Hình họa LSMTTG Cận HĐ
1-11 12-20
B402 B403 A102
P.X.Thắng T.T.Trà
Hình họa LSMTTG Cận HĐ
1-11 18-20
B402 B403 A102
P.X.Thắng T.T.Trà
DH17 A7
1-3
Chuyên ngành ThtD ThtE ThtG
1-20 1-18
18-20 1-18
18-20
A212 A211 A211 A213 A213
Lê Hà T.Hương NV.Thắng BQ.Khánh C.M.Tiến
Hình họa
12-22 B404 B405
Đ.M.Anh N.Q.Việt
LSMTTG Cận HĐ Hình họa
1-10 12-22
A101 B404 B405
N.V.Huy Đ.M.Anh N.Q.Việt
LSMTTG Cận HĐ Logic
9-10 11-15
A103 A103
N.V.Huy P.T.Trang
4-6
Hình họa
12-22 B404 B405
Đ.M.Anh N.Q.Việt
LSMTTG Cận HĐ Hình họa
1-10 12-22
A101 B404 B405
N.V.Huy Đ.M.Anh N.Q.Việt
LSMTTG Cận HĐ Logic
9-10 11-15
A103 A103
N.V.Huy P.T.Trang
DH17 A8
1-3
Logic Hình họa
1-5 12-22
A101 B402 B403
P.T.Trang N.H.Việt
LSMTTG Cận HĐ Hình họa
1-10 12-22
A102 B402 B403
Đ.M.Đạt N.H.Việt
LSMTTG Cận HĐ
9-10 A102 Đ.M.Đạt
4-6
Logic Hình họa
1-5 12-22
A101 B402 B403
P.T.Trang N.H.Việt
LSMTTG Cận HĐ Hình họa
1-10 12-22
A102 B402 B403
Đ.M.Đạt N.H.Việt
LSMTTG Cận HĐ
9-10 A102 Đ.M.Đạt
-
DH16 A1
1-3
Chuyên ngành ThtA ThtB ThtC GA TsA NtA,B,C,D,E NtG,H NtA NtB NtC NtD NtE NtG NtH ĐkA HtA
1-20
1-10 11-20
1-5 6-10
11-15 16-20
1-3
4-10 11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 1-12
13-14 14-20
1-7 7-10
11-14 14-20
A216 A214 A210 B101 B101 D117
A303 A204 A203 A303 A206 A207 A303 A208 A202 A303 A202 A206 A303 A207 A205 A204 A205 A204 A204 A204 A208 A204 A203 E203 E204
A104
K.Hương N.D.Huyền H.D.Thanh N.M.Thẩm P.T.Sơn Đ.Đ.Hưng V.K.Anh Đ.Đ.Hưng V.K.Anh T.M.Trung M.A.Chi L.V.Thắng N.X.Trường T.M.Trung V.N.Hà N.X.Trường N.S.Mai H.T.Ly N.X.Trường Đ.V.Tưởng P.Q.Tuyến N.X.Trường H.T.Anh N.T.Trung V.D.Quân N.H.Hưng Đ.V.Tưởng V.D.Quân V.N.Hà T.D.Minh V.D.Quân P.Q.Tuyến P.X.Sinh N.T.Long L.A.Vũ T.M.Linh N.B.Hoàng T.M.Linh N.B.Hoàng
Mỹ học Luật SHTT
1-10 11-19
A301 A301
N.T.Hải T.N.Cường
Chuyên ngành ThtA ThtB ThtC
1-20
A210 A211 A214
H.D.Thanh ĐT.Hương C.B.Hằng
Chuyên ngành ThtA ThtB ThtC GA TsA NtA,B,C,D,E NtG,H NtA NtB NtC NtD NtE NtG NtH ĐkA HtA
1-5
6-20 1-5
6-20 1-5
6-20 1-10
11-20 1-5
6-10 11-15 16-20
1-3
4-10 11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 4-10
11-13 14-20 1-12
13-14 14-20
1-7 7-10
11-14 14-20
A303 A214 A303 A213 A303 A210 B101 B101 D117
A303 A204 A203 A303 A206 A207 A303 A208 A202 A303 A202 A206 A303 A207 A205 A204 A205 A204 A204 A204 A208 A204 A203 E203 E204
A104
V.C.Công K.Hương V.C.Công N.D.Huyền V.C.Công C.B.Hằng N.M.Thẩm P.T.Sơn Đ.Đ.Hưng V.K.Anh Đ.Đ.Hưng V.K.Anh T.M.Trung M.A.Chi L.V.Thắng N.X.Trường T.M.Trung V.N.Hà N.X.Trường N.S.Mai H.T.Ly N.X.Trường Đ.V.Tưởng P.Q.Tuyến N.X.Trường H.T.Anh N.T.Trung V.D.Quân N.H.Hưng Đ.V.Tưởng V.D.Quân V.N.Hà T.D.Minh V.D.Quân P.Q.Tuyến P.X.Sinh N.T.Long L.A.Vũ T.M.Linh N.B.Hoàng T.M.Linh N.B.Hoàng
Hình họa
1-11
B402 B403
H.K.Biên T.T.Thành
Hình họa 1-11 B402 B403
H.K.Biên T.T.Thành
4-6
MỸ HỌC Luật SHTT
1-10 11-18
A301 A301
N.T.Hải T.N.Cường
Hình họa
1-11
B402 B403
H.K.Biên T.T.Thành
Hình họa 1-11 B402 B403
H.K.Biên T.T.Thành
DH16 A2
1-3
Luật SHTT 1-9 A104 T.N.Cường Hình họa MỸ HỌC
1-11 12-21
B302 B303
A104
N.V.Bình N.T.Hải
Hình họa
1-11
B302 B303
N.V.Bình
4-6
Luật SHTT 1-8 A104 T.N.Cường Hình họa MỸ HỌC
1-11 12-21
B202 B203 B302 A104
N.V.Bình N.T.Hải
Hình họa
1-11
B302 B303
N.V.Bình
DH16 A3
1-3
MỸ HỌC 11-20 A104 N.T.Hải Luật SHTT Hình họa
1-9 12-22
A104 B204 B205
T.N.Cường P.X.Thắng
Hình họa
12-22 B204 B205
P.X.Thắng
4-6
MỸ HỌC 11-20 A104 N.T.Hải Luật SHTT Hình họa
1-8 12-22
A104 B204 B205
T.N.Cường P.X.Thắng
Hình họa
12-22 B204 B205
P.X.Thắng
DH16 A4
1-3
MỸ HỌC Luật SHTT
1-10 11-19
A301 A301
N.T.Hải T.N.Cường
Hình họa
12-22
B304 B305
N.V.Nghị Hình họa
12-22
B304 B305
N.V.Nghị
4-6
MỸ HỌC Luật SHTT
1-10 11-18
A301 A301
N.T.Hải T.N.Cường
Hình họa
12-22
B304 B305
N.V.Nghị Hình họa
12-22
B304 B305
N.V.Nghị
-
DH15 A1 +
A2
1-6
Chuyên ngành ThtA ThtC ThtB (học
sáng T2-5) GA(học sáng
T3-6) TsA ĐcA(DH13) NtA NtB NtC NtD NtE ĐkA HtA HtB
1-17
A216 A213 A214 A213 B102
D117
D302
B.Q.Khánh V.C.Công N.D.Huyền N.M.Thẩm N.H.Ly T.T.Hồng N.N.Quân Hồ Nam N.H.Hưng L.V.Thắng N.M.Cường T.D.Minh H.T.Ly N.T.Linh N.B.Quang V.T.Hoài Đ.Đ.Dũng P.H.Vân N.B.Hoàng T.M.Linh K.V.Thông
Chuyên ngành ThtA ThtC ThtB (học
sáng T2-5) GA(học sáng
T3-6) TsA ĐcA(DH13) NtA NtB NtC NtD NtE ĐkA HtA HtB
1-17
A211 A303 A214 A213 B102
D117
D302
B.Q.Khánh V.C.Công N.D.Huyền N.M.Thẩm N.H.Ly T.T.Hồng N.N.Quân Hồ Nam N.H.Hưng L.V.Thắng N.M.Cường T.D.Minh H.T.Ly N.T.Linh N.B.Quang V.T.Hoài Đ.Đ.Dũng P.H.Vân N.B.Hoàng T.M.Linh K.V.Thông
DH15 A3 +
A4
1-6
LT18A1
1-6
Chuyên ngành ĐhA
1-17 A117 Đ.M.Vũ Chuyên ngành ĐhA
1-17 A117 Đ.M.Vũ
Hà Nội, ngày 07 tháng 1 năm 2020 PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH PGS.TS Đặng Mai Anh
THÁNG 1 – 2020 THÁNG 2 – 2020 THÁNG 3 - 2020 THÁNG 4 – 2020 THÁNG 5 – 2020 THÁNG 6 - 2020
Tuần theo học kỳ 1 2 3 0 0 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 0
Tuần theo năm học 24 0 0 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 0
Ngày đầu tiên của tuần
(Thứ Hai)
13 20 27 3 10 17 24 2 9 14 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29