Thời khóa biểu năm học...

10
THI KHÓA BIU HC KII NĂM HỌC 2019-2020 Các lp hc Sáng (Áp dng t13/01/2020 đến ngày 27/6/2020) Lp Tiết ThHai ThBa ThThNăm ThSáu ThBy Môn hc Tun Lp GV Môn hc Tun Lp GV Môn hc Tun Lp GV Môn hc Tun Lp GV Môn hc Tun Lp GV Môn hc Tun Lp GV DH19 A1 1-3 Hình ha CSTH Khi 1-9 13-22 B202 B203 B302 A101 N.H.Vit L.B.Dương N.Q.Vit Hình ha Lut xa gn 1-9 11-20 B202 B203 B302 A101 N.H.Vit N.V.Chung L.B.Dương V.V.Hip GDTC Ngoi ng1-10 11-18 Sân A101 ĐL.Phương N.T.Thnh Chuyên ngành ThtA ThtB(hc chiu T4) ĐkA HtA NtA,B,C Nt D,E,G NtA,B,C Nt D,E,G NtA,B,C Nt D,E,G ĐhA,B,C(hc chiu T4) ĐhA,B ĐhC 1-18 1-18 1-10 11-18 1-8 9-18 1 2-7 8-18 1-9 10-18 10-18 A211 A216 E201 A105 H.Trg A204 A303 A303 A204 A103 A201 A209 V.T.Nhung V.T.Nhung N.T.Long L.V.Huyn H.V.Tùng N.X.Khôi L.V.Thng H.T.Anh V.D.Quân H.T.Anh M.A.Chi N.H.Ánh T.T.Trà N.H.Tho Đ.K.Vân Tin hc KTCT 1-12 13-20 A201 A301 T.L.Vân H.T.Minh CNXHKH CSTH Khi 1-8 21-22 A301 A101 H.Hi N.Q.Vit 4-6 Hình ha CSTH Khi 1-9 13-22 B202 B203 B302 A101 N.H.Vit L.B.Dương N.Q.Vit Hình ha Lut xa gn 1-9 11-20 B202 B203 B302 A101 N.H.Vit N.V.Chung L.B.Dương V.V.Hip Ngoi ng11-17 A101 N.T.Thnh Tin hc KTCT 1-12 13-19 A201 A301 T.L.Vân H.T.Minh CNXHKH CSTH Khi 1-7 21-22 A301 A101 H.Hi N.Q.Vit DH19 A2 1-3 Hình ha Lut xa gàn 1-9 11-20 B302 B303 B402 A102 N.V.Chung L.B.Dương N.H.Phương Hình ha CSTH Khi 1-9 14-22 B302 B303 B402 A102 N.V.Chung L.B.Dương N.Q.Vit Ngoi ngCSTH Khi 11-18 21-22 A102 A102 N.T.Mai N.Q.Vit Tin hc KTCT 1-12 13-20 A209 A301 T.L.Vân H.T.Minh CNXHKH 1-8 A301 H.Hi 4-6 Hình ha Lut xa gàn 1-9 11-20 B302 B303 B402 A102 N.V.Chung L.B.Dương N.H.Phương Hình ha CSTH Khi 1-9 14-22 B302 B303 B402 A102 N.V.Chung L.B.Dương N.Q.Vit GDTC Ngoi ngCSTH Khi 1-10 11-17 21-22 Sn A102 A102 ĐL.Phương N.T.Mai N.Q.Vit Tin hc KTCT 1-12 13-19 A209 A301 T.L.Vân H.T.Minh CNXHKH 1-7 A301 H.Hi DH19 A3 1-3 Hình ha CSTH Khi 14-22 1-12 B202 B203 B302 A101 N.T.Trang P.Q.Anh N.Q.Vit Hình ha Lut xa gn 14-22 1-10 B202 B203 B302 A101 N.T.Trang P.Q.Anh L.V.Dun Ngoi ngGDTC 1-8 11-20 A101 Sân N.T.Thnh ĐL.Phương KTCT Tin hc 1-8 13-21 A301 A201 H.T.Minh T.L.Vân CNXHKH Tin hc 9-16 19-21 A301 A201 H.Hi T.L.Vân 4-6 Hình ha CSTH Khi 14-22 1-12 B202 B203 B302 A101 N.T.Trang P.Q.Anh N.Q.Vit Hình ha Lut xa gn 14-22 1-10 B202 B203 B302 A101 N.T.Trang P.Q.Anh L.V.Dun Ngoi ng1-7 A101 N.T.Thnh KTCT Tin hc 1-7 13-21 A301 A201 H.T.Minh T.L.Vân CNXHKH Tin hc 9-15 19-21 A301 A201 H.Hi T.L.Vân DH19 A4 1-3 Hình ha Lut xa gàn 14-22 1-10 B402 B403 B303 A102 N.T.Hương N.Tú Anh L.V.Dun Hình ha CSTH Khi 14-22 1-12 B402 B403 B303 A102 N.T.Hương N.Tú Anh N.Q.Vit Ngoi ng1-8 A102 N.T.Mai KTCT Tin hc 1-8 13-21 A301 A209 H.T.Minh T.L.Vân CNXHKH Tin hc 9-16 19-21 A301 A209 H.Hi T.L.Vân 4-6 Hình ha Lut xa gàn 14-22 1-10 B402 B403 B303 A102 N.T.Hương N.Tú Anh L.V.Dun Hình ha CSTH Khi 14-22 1-12 B402 B403 B303 A102 N.T.Hương N.Tú Anh N.Q.Vit Ngoi ngGDTC 1-7 11-20 A102 Sân N.T.Mai ĐL.Phương KTCT Tin hc 1-7 13-21 A301 A209 H.T.Minh T.L.Vân CNXHKH Tin hc 9-15 19-21 A301 A209 H.Hi T.L.Vân

Transcript of Thời khóa biểu năm học...

  • THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019-2020

    Các lớp học Sáng (Áp dụng từ 13/01/2020 đến ngày 27/6/2020)

    Lớp Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy

    Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV

    DH19 A1

    1-3

    Hình họa CSTH Khối

    1-9

    13-22

    B202 B203 B302 A101

    N.H.Việt L.B.Dương

    N.Q.Việt

    Hình họa Luật xa gần

    1-9

    11-20

    B202 B203 B302 A101

    N.H.Việt N.V.Chung

    L.B.Dương V.V.Hiệp

    GDTC Ngoại ngữ

    1-10 11-18

    Sân A101

    ĐL.Phương N.T.Thịnh

    Chuyên ngành ThtA ThtB(học

    chiều T4) ĐkA HtA NtA,B,C Nt D,E,G NtA,B,C Nt D,E,G NtA,B,C Nt D,E,G ĐhA,B,C(học

    chiều T4) ĐhA,B ĐhC

    1-18 1-18

    1-10 11-18

    1-8 9-18

    1

    2-7

    8-18

    1-9

    10-18 10-18

    A211 A216

    E201 A105 H.Trg A204 A303 A303 A204 A103 A201 A209

    V.T.Nhung V.T.Nhung N.T.Long L.V.Huyền H.V.Tùng N.X.Khôi L.V.Thắng H.T.Anh V.D.Quân H.T.Anh M.A.Chi N.H.Ánh T.T.Trà N.H.Thảo Đ.K.Vân

    Tin học KTCT

    1-12 13-20

    A201 A301

    T.L.Vân H.T.Minh

    CNXHKH CSTH Khối

    1-8 21-22

    A301 A101

    H.Hải

    N.Q.Việt

    4-6

    Hình họa CSTH Khối

    1-9

    13-22

    B202 B203 B302 A101

    N.H.Việt

    L.B.Dương N.Q.Việt

    Hình họa Luật xa gần

    1-9

    11-20

    B202 B203 B302 A101

    N.H.Việt N.V.Chung

    L.B.Dương V.V.Hiệp

    Ngoại ngữ 11-17 A101 N.T.Thịnh Tin học KTCT

    1-12 13-19

    A201 A301

    T.L.Vân H.T.Minh

    CNXHKH CSTH Khối

    1-7 21-22

    A301 A101

    H.Hải

    N.Q.Việt

    DH19 A2

    1-3

    Hình họa Luật xa gàn

    1-9

    11-20

    B302 B303 B402 A102

    N.V.Chung

    L.B.Dương

    N.H.Phương

    Hình họa CSTH Khối

    1-9

    14-22

    B302 B303 B402 A102

    N.V.Chung

    L.B.Dương

    N.Q.Việt

    Ngoại ngữ CSTH Khối

    11-18 21-22

    A102

    A102

    N.T.Mai

    N.Q.Việt

    Tin học KTCT

    1-12 13-20

    A209 A301

    T.L.Vân H.T.Minh

    CNXHKH

    1-8

    A301

    H.Hải

    4-6

    Hình họa Luật xa gàn

    1-9

    11-20

    B302 B303 B402 A102

    N.V.Chung

    L.B.Dương

    N.H.Phương

    Hình họa

    CSTH Khối

    1-9

    14-22

    B302 B303 B402 A102

    N.V.Chung

    L.B.Dương

    N.Q.Việt

    GDTC Ngoại ngữ CSTH Khối

    1-10 11-17

    21-22

    Sấn A102

    A102

    ĐL.Phương N.T.Mai

    N.Q.Việt

    Tin học KTCT

    1-12 13-19

    A209 A301

    T.L.Vân H.T.Minh

    CNXHKH 1-7 A301 H.Hải

    DH19 A3

    1-3

    Hình họa CSTH Khối

    14-22

    1-12

    B202 B203 B302 A101

    N.T.Trang P.Q.Anh

    N.Q.Việt

    Hình họa Luật xa gần

    14-22

    1-10

    B202 B203 B302 A101

    N.T.Trang P.Q.Anh

    L.V.Duẩn

    Ngoại ngữ GDTC

    1-8 11-20

    A101 Sân

    N.T.Thịnh ĐL.Phương

    KTCT

    Tin học 1-8

    13-21 A301 A201

    H.T.Minh T.L.Vân

    CNXHKH Tin học

    9-16 19-21

    A301 A201

    H.Hải T.L.Vân

    4-6

    Hình họa CSTH Khối

    14-22

    1-12

    B202 B203 B302 A101

    N.T.Trang P.Q.Anh

    N.Q.Việt

    Hình họa Luật xa gần

    14-22

    1-10

    B202 B203 B302 A101

    N.T.Trang P.Q.Anh

    L.V.Duẩn

    Ngoại ngữ 1-7 A101 N.T.Thịnh KTCT

    Tin học 1-7

    13-21 A301 A201

    H.T.Minh T.L.Vân

    CNXHKH Tin học

    9-15 19-21

    A301 A201

    H.Hải T.L.Vân

    DH19 A4

    1-3

    Hình họa Luật xa gàn

    14-22

    1-10

    B402 B403 B303 A102

    N.T.Hương N.Tú Anh

    L.V.Duẩn

    Hình họa CSTH Khối

    14-22

    1-12

    B402 B403 B303 A102

    N.T.Hương N.Tú Anh

    N.Q.Việt

    Ngoại ngữ 1-8 A102 N.T.Mai KTCT

    Tin học 1-8

    13-21 A301 A209

    H.T.Minh T.L.Vân

    CNXHKH Tin học

    9-16 19-21

    A301 A209

    H.Hải T.L.Vân

    4-6

    Hình họa Luật xa gàn

    14-22

    1-10

    B402 B403 B303 A102

    N.T.Hương N.Tú Anh

    L.V.Duẩn

    Hình họa CSTH Khối

    14-22

    1-12

    B402 B403 B303 A102

    N.T.Hương N.Tú Anh

    N.Q.Việt

    Ngoại ngữ GDTC

    1-7 11-20

    A102 Sân

    N.T.Mai ĐL.Phương

    KTCT

    Tin học 1-7

    13-21 A301 A209

    H.T.Minh T.L.Vân

    CNXHKH Tin học

    9-15 19-21

    A301 A209

    H.Hải T.L.Vân

  • DH18 A1

    1-3

    Hình họa Giải phẫu

    1-9

    11-19

    B202 B203

    B204 A103

    P.H.Miên Đ.Q.Anh Ly (TG) N.T.Hiền

    Hình họa LSMTTG Cổ trung đại

    1-9

    11-18

    B202 B203

    B204 A103

    P.H.Miên Đ.Q.Anh Ly (TG) Đ.V.Linh

    Chuyên ngành ThtA ThtB ThtC GA ĐkA

    NtA,B,C,D NtE,G,H NtA NtB NtC NtD NtE NtG NtH HtA

    1-5

    6-18 1-15

    16-18 1-18 1-20 1-14

    15-18 1-4

    5-18

    1-14 15-18

    A214 A214 A212 A212 A216 X105 E102 E102 A204 A303 A208 A202 A204 A206 A205 A203 A207 E202 E202

    V.T.Nhung V.C.Công T.T.Hiền V.T.Nhung Lê Hà N.L.Quyên V.H.Nhung N.T.Long Đ.T.Hưng N.T.Hương Đ.T.Hưng N.S.Mai N.T.Hương N.Đ.Long N.H.Ánh B.T.Dũng H.T.Anh N.X.Khôi H.V.Tùng

    GDTC Giải Phẫu

    11-18 19

    Sân A103

    ĐL.Phương N.T.Hiền

    LS&TMCN GDTC

    1-10 11-12

    A101 Sân

    N.K.Chi ĐL.Phương

    Chuyên ngành ThtA ThtB ThtC GA ĐkA NtA,B,C,D NtE,G,H NtA,B,C,D NtE,G,H NtA,B,C,D NtE,G,H HtA

    1-3

    4-18 1-18 1-3

    1-20 1-14

    15-18 1-4

    5-11

    12-18

    1-14

    15-18

    A210 A210 A211 A212 X105 E201 E102 A204 A303 A204 A303 A204 A303 E202 E202

    V.T.Nhung Đ.T.Hương V.T.Nhung Lê Hà N.L.Quyên V.H.Nhung N.T.Long Đ.T.Hưng N.T.Hương V.N.Hà N.T.Hương V.N.Hà V.D.Quân N.X.Khôi H.V.Tùng

    4-6

    Hình họa Giải phẫu

    1-9

    11-19

    B202 B203

    B204 A103

    P.H.Miên Đ.Q.Anh Ly (TG) N.T.Hiền

    Hình họa LSMTTG Cổ trung đại

    1-9

    11-17

    B202 B203

    B204 A103

    P.H.Miên Đ.Q.Anh Ly (TG) Đ.V.Linh

    Giải phẫu 19 A103 N.T.Hiền LS&TMCN 1-10 A101 N.K.Chi

    DH18 A2

    1-3

    Hình họa LSMTTG Cổ trung đại

    1-9

    11-18

    B302 B303

    B304 A108

    NT.Hương N.Tú Anh Đ.V.Linh

    Hình họa

    Giải phẫu

    1-9

    11-19

    B302 B303

    B304 A108

    NT.Hương N.Tú Anh N.T.Hiền

    LS&TMCN 1-10 A108 N.K.Chi Giải phẫu 19 A101 N.T.Hiền

    4-6

    Hình họa LSMTTG Cổ trung đại

    1-9

    11-17

    B302 B303

    B304 A108

    NT.Hương N.Tú Anh Đ.V.Linh

    Hình họa Giải phẫu

    1-9

    11-19

    B302 B303

    B304 A108

    NT.Hương N.Tú Anh N.T.Hiền

    LS&TMCN GDTC

    1-10 11-18

    A108 Sân

    N.K.Chi ĐL.Phương

    GDTC Giải phẫu

    11-12 19

    Sân A101

    ĐL.Phương N.T.Hiền

    DH18 A3

    1-3

    Giải phẫu Hình họa

    1-10 11-19

    A103 B204 B205

    B202

    N.Đ.Tuấn Lê Huy LB.Dương

    LS&TMCN Hình họa

    1-10 11-19

    A103 B204 B205

    B202

    N.K.Chi Lê Huy LB.Dương

    LSMTTG Cổ trung đại GDTC

    1-8

    11-12

    A103

    Sân

    T.T.Trà H.M.Đồng

    GDTC 11-18 Sân H.M.Đồng

    4-6

    Giải phẫu Hình họa

    1-10 11-19

    A103 B204 B205

    B202

    N.Đ.Tuấn Lê Huy LB.Dương

    LS&TMCN Hình họa

    1-10 11-19

    A103 B204 B205

    B202

    N.K.Chi Lê Huy LB.Dương

    LSMTTG Cổ trung đại

    1-7

    A103 T.T.Trà

    DH18 A4

    1-3

    LS&TMCN Hình họa

    1-10 11-19

    A108 B302 B303

    B305

    N.K.Chi N.Đ.Lâm N.V.Chung

    Giải phẫu Hình họa

    1-10 11-19

    A108 B302 B303

    B305

    N.Đ.Tuấn N.Đ.Lâm N.V.Chung

    LSMTTG Cổ trung đại

    1-8 A102 T.T.Trà

    4-6

    LS&TMCN Hình họa

    1-10 11-19

    A108 B302 B303

    B305

    N.K.Chi N.Đ.Lâm N.V.Chung

    Giải phẫu Hình họa

    1-10 11-19

    A108 B302 B303

    B305

    N.Đ.Tuấn N.Đ.Lâm N.V.Chung

    GDTC 11-12 Sân H.M.Đồng LSMTTG Cổ trung đại GDTC

    1-7

    11-18

    A102

    Sân

    T.T.Trà H.M.Đồng

  • DH17 A1

    1-3

    Logic 1-5 A104 P.T.Trang Chuyên ngành ThtA ThtB ThtC TsA SA

    NtA,B,C NtD,E,G,H NtA NtB NtC NtD NtE NtG NtH ĐkA HtA ĐcA

    1-18

    18-20 1-13

    13-20 1-18

    18-20 1-5 6-10

    11-15 16-20

    1-4 5-14

    15-20 1-3

    4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20

    1-5 6-10

    11-20 1-17

    18-20 1-20

    A212 A212 A214 A214 A211 D211 D217 D119 D119 D119 X103

    A303 A204 A208 A204 A204 A207 A204 A207 A204 A204 A203 A205 A204 A202 A202 A204 A205 A203 A204 A206 A206 A204 A208 E103

    E102

    D302

    B.Q.Khánh V.V.Thắng C.M.Tiến B.M.Trinh D.Thương Lê Hà N.T.Oanh V.K.Anh T.T.Hồng N.H.Ly N.T.Giang P.T.Hương T.A.Tuấn P.Q.Tuyến V.T.Hoài N.T.Linh N.T.Linh M.A.Chi N.T.Hương N.T.Linh Đ.V.Tưởng V.D.Quân N.T.Linh N.T.Trung M.A.Chi N.T.Linh V.D.Quân V.T.Hoài N.Đ.Long P.Q.Tuyến V.N.Hà N.Đ.Long Đ.T.Hưng T.M.Trung N.Đ.Long V.T.Hoài L.V.Huyền P.H.Vân L.A.Vũ L.V.Khuy H.V.Tùng N.N.Quân

    Hình họa LSMTTG Cận HĐ

    1-11

    12-20

    B302 B303 A104

    N.Đ.Lâm T.T.Trà

    Hình họa LSMTTG Cận HĐ

    1-11

    18-20

    B302 B303 A104

    N.Đ.Lâm T.T.Trà

    Chuyên ngành ThtA ThtB ThtC TsA SA

    NtA,B,C NtD,E,G,H NtA NtB NtC NtD NtE NtG NtH ĐkA HtA ĐcA

    1-13

    13-20 1-18

    18-20 1-13

    13-20 1-5 6-10

    11-15 16-20

    1-4 5-14

    15-20 1-3

    4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20

    1-5 6-10

    11-15 16-20 1-17

    18-20 1-20

    A214 A214 A213 A213 A212 A212 D217 D119 D119 D119 D219 X103

    A303 A204 A208 A204 A204 A207 A204 A207 A204 A204 A203 A205 A204 A202 A202 A204 A205 A203 A204 A206 A206 A204 A208 E103

    E102

    D302

    V.V.Thắng N.K.Hương C.B.Hằng C.M.Tiến Lê Hà B.M.Trinh N.T.Oanh V.K.Anh T.T.Hồng N.H.Ly N.T.Giang P.T.Hương T.A.Tuấn P.Q.Tuyến V.T.Hoài N.T.Linh N.T.Linh M.A.Chi N.T.Hương N.T.Linh Đ.V.Tưởng V.D.Quân N.T.Linh N.T.Trung M.A.Chi N.T.Linh V.D.Quân V.T.Hoài N.Đ.Long P.Q.Tuyến V.N.Hà N.Đ.Long Đ.T.Hưng T.M.Trung N.Đ.Long V.T.Hoài L.V.Huyền P.H.Vân L.A.Vũ L.A.Vũ L.V.Khuy H.V.Tùng N.N.Quân

    4-6

    Hình họa LSMTTG Cận HĐ

    1-11

    12-20

    B302 B303 A104

    N.Đ.Lâm T.T.Trà

    Hình họa LSMTTG Cận HĐ

    1-11

    18-20

    B302 B303 A104

    N.Đ.Lâm T.T.Trà

    DH17 A2

    1-3

    Logic 6-10 A104 P.T.Trang Hình họa LSMTTG Cận HĐ

    1-11

    12-20

    B402 B403 A103

    T.T.Trà Đ.V.Linh

    Hình họa LSMTTG Cận HĐ

    1-11

    18-20

    B402 B403 A108

    T.T.Trà Đ.V.Linh

    4-6

    Hình họa LSMTTG Cận HĐ

    1-11

    12-20

    B402 B403 A103

    T.T.Trà Đ.V.Linh

    Hình họa LSMTTG Cận HĐ

    1-11

    18-20

    B402 B403 A108

    T.T.Trà Đ.V.Linh

    DH17 A3

    1-3

    Logic Hình họa

    1-5 12-22

    A104 B202 B203 B204

    P.T.Trang P.H.Miên

    N.H.Phương

    LSMTTG Cận HĐ Hình họa

    1-10

    12-22

    A104 B202 B203 B204

    Đ.V.Linh P.H.Miên

    N.H.Phương

    LSMTTG Cận HĐ

    9-10 A104 Đ.V.Linh

    4-6

    Logic Hình họa

    1-5 12-22

    A104 B202 B203 B204

    P.T.Trang P.H.Miên

    N.H.Phương

    LSMTTG Cận HĐ Hình họa

    1-10

    12-22

    A104 B202 B203 B204

    Đ.V.Linh P.H.Miên

    N.H.Phương

    LSMTTG Cận HĐ

    9-10 A104 Đ.V.Linh

    DH17 A4

    1-3

    Chuyên ngành ThtA ThtB ThtC

    1-18 18-20 1-18 18-20 1-20

    A212 A212 A211 A211 A214

    T.T.Hiền NV.Thắng T.Hương C.M.Tiến Lê Hà

    LSMTTG Cận HĐ Hình họa

    1-10

    12-22

    A103 B302 B303 B305

    T.T.Trà N.T.Trang

    P.V.Sơn

    LSMTTG Cận HĐ Hình họa

    9-10

    12-22

    A103 B302 B303 B305

    T.T.Trà .T.Trang

    P.V.Sơn

    Logic 11-15 A104 P.T.Trang

    4-6

    LSMTTG Cận HĐ Hình họa

    1-10

    12-22

    A103 B302 B303 B305

    T.T.Trà .T.Trang

    P.V.Sơn

    LSMTTG Cận HĐ Hình họa

    9-10

    12-22

    A103 B302 B303 B305

    T.T.Trà .T.Trang

    P.V.Sơn

    Logic 11-15 A104 P.T.Trang

  • DH16 A5

    1-3

    Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC ĐhD ĐhE ĐhG ĐhH ĐhK

    ThtD ThtE ThtG TdA

    1-5

    6-10 11-15 16-20

    1-5 6-10 11-15 16-20

    1-5 6-10 11-15 16-20

    1-5 6-10 11-15 16-20

    1-5 6-10 11-15 16-20

    1-5 6-10 11-15 16-20

    1-5 6-10 11-15 16-20

    1-5 6-10 11-15 16-20 1-20 1-20 1-20 1-20

    A114 A113 A112 A111 A110 A109 A117 A116 A216 A213 A210 A216

    B.M.Hải P.T.Duyên Lê Huy T.T.Thủy H.H.Yến Lê Huy N.L.Duy B.M.Hải L.A.Tư N.T.Hương T.T.Thủy H.H.Yến N.L.Duy N.G.Hưng B.Q.Hoa C.K.Ngân T.T.Thủy N.L.Duy H.H.Yến L.A.Tư B.Q.Hoa Đ.K.Dung L.A.Tư N.L.Duy N.A.Cơ C.K.Ngân N.G.Hưng N.A.Cơ N.Q.Trung M.Đ.Duy T.T.Hiền T.T.Hiền N.K.Hương C.B.Hằng H.D.Thanh C.Q.Thùy

    Luật SHTT MỸ HỌC

    1-9 11-20

    A301 A302

    T.N.Cường N.T.Hải

    Chuyên ngành ThtD ThtE ThtG

    1-20

    A210 A211 A213

    DT.Thương H.D.Thanh BQ.Khánh

    Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC ĐhD ĐhE ĐhG ĐhH ĐhK

    ThtD ThtE ThtG TdA

    1-5 6-10

    11-15 16-20

    1-5 6-10

    11-15 16-20

    1-5 6-10

    11-15 16-20

    1-5 6-10

    11-15 16-20

    1-5 6-10

    11-15 16-20

    1-5 6-10

    11-15 16-20

    1-5 6-10

    11-15 16-20

    1-5 6-10

    11-15 16-20

    1-5 6-20 1-5 6-20 1-5 6-20 1-20

    A114 A113 A112 A111 A110 A109 A117 A116 A303 A212 A303 A216 A303 A214 A216

    B.M.Hải P.T.Duyên Lê Huy T.T.Thủy H.H.Yến Lê Huy N.L.Duy B.M.Hải L.A.Tư N.T.Hương T.T.Thủy H.H.Yến N.L.Duy N.G.Hưng B.Q.Hoa C.K.Ngân T.T.Thủy N.L.Duy H.H.Yến L.A.Tư B.Q.Hoa Đ.K.Dung L.A.Tư N.L.Duy N.A.Cơ C.K.Ngân N.G.Hưng N.A.Cơ N.Q.Trung M.Đ.Duy T.T.Hiền T.T.Hiền V.C.Công N.K.Hương V.C.Công C.B.Hằng V.C.Công BQ.Khánh C.Q.Thùy

    Hình họa

    1-11

    B202 B203 B205

    T.T.Trà VH.Quỳnh

    Hình họa

    1-11 B202 B203 B205

    T.T.Trà VH.Quỳnh

    4-6

    Luật SHTT MỸ HỌC

    1-8 11-20

    A301 A302

    T.N.Cường N.T.Hải

    DH16 A6

    1-3

    MỸ HỌC 1-10 A104 N.T.Hải Hình họa Luật SHTT

    1-11 12-20

    B302 B303 B305 A104

    N.B.Thảo Lê Huy

    T.N.Cường

    Hình họa

    1-11

    B302 B303 B305

    N.B.Thảo Lê Huy

    4-6

    MỸ HỌC 1-10 A104 N.T.Hải Hình họa Luật SHTT

    1-11 12-19

    B302 B303 B305 A104

    N.B.Thảo Lê Huy

    T.N.Cường

    DH16 A7

    1-3

    Luật SHTT MỸ HỌC

    1-9 11-20

    A301 A302

    T.N.Cường N.T.Hải

    Hình họa 12-22

    B402 B403

    N.H.Việt Hình họa

    12-22 B402 B403

    N.H.Việt

    4-6

    Luật SHTT MỸ HỌC

    1-8 11-20

    A301 A302

    T.N.Cường N.T.Hải

    DH16 A8

    1-3

    Luật SHTT 11-20 A104 T.N.Cường MỸ HỌC Hình họa

    1-10 12-22

    A104 B302 B303

    N.T.Hải NV.Chung

    Hình họa

    12-22

    B204 B302 B303

    NV.Chung

    4-6

    Luật SHTT 11-19 A104 T.N.Cường

  • DH15 A5 +

    A6

    1-6

    Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC ĐhD ĐhE ĐhG

    1-17

    A114 A113 A112 A111 A110 A109

    B.M.Hải T.T.Thủy N.G.Hưng L.P.Lan L.A.Tư N.A.Cơ

    Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC ĐhD ĐhE ĐhG

    1-17

    A114 A113 A112 A111 A110 A109

    B.M.Hải T.T.Thủy N.G.Hưng L.P.Lan L.A.Tư N.A.Cơ

    DH15 A7 +

    A8

    1-6

    ThtD ThtE TsB TdA TdB Tt

    1-17 A310 A213 D117

    A218 A217 D304

    V.C.Công N.D.Huyền Đ.Đ.Hưng T.T.Hồng N.A.Tuấn Đ.Đ.Tuyến T.Tuân

    ThtD ThtE TsB TdA TdB

    Tt

    1-17 A210 A216 D117

    A218 A217 D304

    V.C.Công N.D.Huyền Đ.Đ.Hưng T.T.Hồng N.A.Tuấn Đ.Đ.Tuyến T.Tuân

    LT19A1

    1-6

    Luật SHTT

    Học ghép với DH16A2

    1-9 A104 TN.Cường Chuyên ngành ĐhA

    1-5 6-10

    11-15 16-20

    A116

    Đ.K.Dung K.D.Thu B.Q.Hoa N.T.Hương

    Hình họa 1-11 B305 P.V.Sơn Hình họa 1-11 B305 P.V.Sơn Chuyên ngành ĐhA

    1-5 6-10

    11-15 16-20

    A116

    Đ.K.Dung K.D.Thu B.Q.Hoa N.T.Hương

    LSMTTG Học ghép với

    DH17A6

    12-20 A102 T.T.Trà

    Hà Nội, ngày 07 tháng 1 năm 2020 PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH PGS.TS Đặng Mai Anh

  • THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019-2020 Các lớp học Chiều (Áp dụng từ 13/01/2020 đến ngày 27/6/2020)

    Lớp Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy

    Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV Môn học Tuần Lớp GV

    DH19 A5

    1-3

    Hình họa Luật xa gần

    1-9

    11-20

    B202 B203 B204 A101

    P.T.Hạnh Đ.Q.Anh P.X.Thắng

    Hình họa CSTH Khối

    1-9

    13-22

    B202 B203 B204 A101

    P.T.Hạnh Đ.Q.Anh N.V.Hà

    CNXHKH GDTC

    1-8 6-15

    A301 Sân

    H.Hải B.D.Hiếu

    Chuyên ngành ThtC ThtD SA GA TsA TdA,B,C ĐcA ĐhD,E,G,H,I.K (học sáng T2)

    ĐhD,E ĐhG.H ĐhI,K(học

    sáng T4

    1-18 1-18 1-18 1-18 1-18 1-11

    12-18 1-18 1-9

    10-18 10-18 10-18

    A310 A216 D219 X104 D117 A217 A217 D302 A301

    A201 A209 A201

    BQ.Khánh V.T.Nhung T.A.Tuấn N.M.Thẩm N.H.Ly T.T.Thành T.T.Duy N.N.Quân T.T.Trà Đ.K.Vân N.H.Thảo L.T.Ngân

    Tin học Ngoại ngữ

    1-12 13-20

    A201 A101

    N.L.Vân N.T.Thịnh

    KTCT CSTH Khối

    1-8

    21-22

    A301

    A101

    H.T.Minh N.V.Hà

    4-6

    Hình họa Luật xa gần

    1-9

    11-20

    B202 B203 B204 A101

    P.T.Hạnh Đ.Q.Anh P.X.Thắng

    Hình họa CSTH Khối

    1-9

    13-22

    B202 B203 B204 A101

    P.T.Hạnh Đ.Q.Anh N.V.Hà

    CNXHKH

    1-7

    A301 H.Hải Tin học Ngoại ngữ

    1-12 13-19

    A201 A101

    N.L.Vân N.T.Thịnh

    KTCT CSTH Khối

    1-7

    21-22

    A301 A101

    H.T.Minh N.V.Hà

    DH19 A6

    1-3

    Hình họa CSTH Khối

    1-9

    13-22

    B302 B303 B304 A102

    N.T.Hiền Đ.Q.Anh N.V.Hà

    Hình họa Luật xa gàn

    1-9

    11-20

    B302 B303 B304 A102

    N.T.Hiền Đ.Q.Anh V.V.Hiệp

    CNXHKH CSTH Khối

    1-8

    21-22

    A301

    A102

    H.Hải N.V.Hà

    Tin học Ngoại ngữ

    1-12 13-19

    A209 A102

    N.B.Nguyên N.T.Mai

    KTCT

    1-8

    A301

    H.T.Minh

    4-6

    Hình họa CSTH Khối

    1-9

    13-22

    B302 B303 B304 A102

    N.T.Hiền Đ.Q.Anh N.V.Hà

    Hình họa Luật xa gàn

    1-9

    11-20

    B302 B303 B304 A102

    N.T.Hiền Đ.Q.Anh V.V.Hiệp

    CNXHKH GDTC CSTH Khối

    1-7 6-15

    21-22

    A301 Sân

    A102

    H.Hải B.D.Hiếu N.V.Hà

    Tin học Ngoại ngữ

    1-12 13-19

    A209 A102

    N.B.Nguyên N.T.Mai

    KTCT 1-7 A301 H.T.Minh

    DH19 A7

    1-3

    Hình họa Luật xa gần

    14-22

    1-10

    B202 B203 B204 A101

    H.K.Biên N.Q.Việt Ly (Tr.g) V.V.Hiệp

    Hình họa CSTH Khối

    14-22 1-12

    B202 B203 B204 A101

    H.K.Biên N.Q.Việt Ly (Tr.g) N.V.Hà

    CNXHKH 9-16 A301 H.Hải Ngoại ngữ Tin học

    1-8 13-21

    A101 A201

    N.T.Thịnh N.L.Vân

    GDTC KTCT Tin học

    1-10 11-18 19-21

    Sân A301 A201

    B.D.Hiếu H.T.Minh N.L.Vân

    4-6

    Hình họa Luật xa gần

    14-22

    1-10

    B202 B203 B204 A101

    H.K.Biên N.Q.Việt Ly (Tr.g) V.V.Hiệp

    Hình họa CSTH Khối

    14-22 1-12

    B202 B203 B204 A101

    H.K.Biên N.Q.Việt Ly (Tr.g) N.V.Hà

    CNXHKH 9-15 A301 H.Hải Ngoại ngữ Tin học

    1-7 13-21

    A101 A201

    N.T.Thịnh N.L.Vân

    KTCT Tin học

    11-17 19-21

    A301 A201

    H.T.Minh N.L.Vân

    DH19 A8

    1-3

    Hình họa CSTH Khối

    14-22

    1-12

    B402 B403 B303 A102

    N.N.Dũng N.Q.Việt N.V.Hà

    Hình họa Luật xa gàn

    14-22 1-10

    B402 B403 B303 A102

    N.N.Dũng N.Q.Việt V.V.Hiệp

    CNXHKH 9-16 A301 H.Hải Ngoại ngữ Tin học

    1-8 13-21

    A102 A209

    N.T.Mai N.B.Nguyên

    KTCT Tin học

    11-18 19-21

    A301 A209

    H.T.Minh N.B.Nguyên

    4-6

    Hình họa CSTH Khối

    14-22

    1-12

    B402 B403 B303 A102

    N.N.Dũng N.Q.Việt N.V.Hà

    Hình họa Luật xa gàn

    14-22 1-10

    B402 B403 B303 A102

    N.N.Dũng N.Q.Việt V.V.Hiệp

    CNXHKH 9-15 A301 H.Hải Ngoại ngữ Tin học

    1-7 13-21

    A102 A209

    N.T.Mai N.B.Nguyên

    GDTC KTCT Tin học

    1-10 11-17 19-21

    Sân A301 A209

    B.D.Hiếu H.T.Minh N.B.Nguyên

  • DH18 A5

    1-3

    Hình họa LSMTTG Cổ trung đại

    1-9

    11-18

    B402 B403 B404 A103

    L.V.Duẩn N.Q.Việt N.V.Huy

    Hình họa Giải phẫu

    1-9

    11-19

    B402 B403 B404 A103

    L.V.Duẩn N.Q.Việt N.Đ.Tuấn

    Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC ĐhD ĐhE ĐhG ĐhH ĐhI TsA TdA,B ThA ĐcA SA (học sáng)

    1-5

    6-10 11-18

    1-5 6-10

    11-18 1-5

    6-10 11-18

    1-5 6-10

    11-18 1-5

    6-10 11-18

    1-5 6-10

    11-18 1-5

    6-10 11-18

    1-5 6-10

    11-18 1-5

    6-11 12-18

    1-7 8-11

    12-18 1-18 1-18 1-3 4-9

    10-18

    A114

    A113

    A112

    A111

    A110

    A109

    A117

    A116

    D117 D117 D217 A217 X101 A209 X10

    D302 D219 X103

    K.D.Thu Đ.K.Dung P.T.Duyên P.T.Duyên Đ.K.Dung Đ.M.Vũ N.Q.Trung Đ.K.Vân N.V.Quyên M.Đ.Duy Đ.K.Vân K.D.Thu N.V.Quyên L.T.Ngân P.T.Hiền P.T.Duyên L.T.Ngân P.T.Hiền Đ.K.Vân M.Đ.Duy M.Đ.Duy C.K.Ngân M.Đ.Duy Lê Huy V.K.Anh T.T.Hồng N.T.Oanh V.H.Cẩn V.H.Cẩn V.H.Cẩn H.T.Thủy B.A.Khoa PT.Hương N.T.Giang T.P.Thảo

    GDTC

    1-10

    Sân

    H.M.Đồng LS&TMCN Giải phẫu

    9-18 19

    A103 A103

    N.K.Chi Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC ĐhD ĐhE ĐhG ĐhH ĐhI TsA TdA,B ThA ĐcA SA (học sáng)

    1-5

    6-10 11-18

    1-5 6-10

    11-18 1-5

    6-10 11-18

    1-5 6-10

    11-18 1-5

    6-10 11-18

    1-5 6-10

    11-18 1-5

    6-10 11-18

    1-5 6-10

    11-18 1-5

    6-11 12-18

    1-6 7-10

    11-18 1-18 1-18 1-3 4-9

    10-18

    A114

    A113

    A112

    A111

    A110

    A109

    A117

    A116

    D117 D117 D217 A217 X101 A209 X10

    D302 D219 X103

    K.D.Thu Đ.K.Dung P.T.Duyên P.T.Duyên Đ.K.Dung Đ.M.Vũ N.Q.Trung Đ.K.Vân N.V.Quyên M.Đ.Duy Đ.K.Vân K.D.Thu N.V.Quyên L.T.Ngân P.T.Hiền P.T.Duyên L.T.Ngân P.T.Hiền Đ.K.Vân M.Đ.Duy M.Đ.Duy C.K.Ngân M.Đ.Duy Lê Huy V.K.Anh T.T.Hồng N.T.Oanh V.H.Cẩn V.H.Cẩn V.H.Cẩn H.T.Thủy B.A.Khoa PT.Hương N.T.Giang T.P.Thảo

    4-6

    Hình họa LSMTTG Cổ trung đại

    1-9

    11-17

    B402 B403 B404 A103

    L.V.Duẩn N.Q.Việt N.V.Huy

    Hình họa Giải phẫu

    1-9

    11-19

    B402 B403 B404 A103

    L.V.Duẩn N.Q.Việt N.Đ.Tuấn

    LS&TMCN Giải phẫu

    9-18 19

    A103 A103

    N.K.Chi

    DH18 A6

    1-3

    Hình họa Giải phẫu

    1-9

    11-19

    B302 B303 B405 A108

    T.T.Trà N.Q.Việt N.Đ.Tuấn

    Hình họa LS&TMCN

    1-9

    11-18

    B302 B303 B405 A108

    T.T.Trà N.Q.Việt N.K.Chi

    LS&TMCN Giải phẫu

    11-12 19

    A108 A108

    N.K.Chi LSMTTG Cổ trung đại

    11-18 A108 Đ.M.Đạt

    4-6

    Hình họa Giải phẫu

    1-9

    11-19

    B302 B303 B405 A108

    T.T.Trà N.Q.Việt N.Đ.Tuấn

    Hình họa LS&TMCN

    1-9

    11-18

    B302 B303 B405 A108

    T.T.Trà N.Q.Việt N.K.Chi

    GDTC LS&TMCN Giải phẫu

    1-10 11-12

    19

    Sân A108 A108

    H.M.Đồng N.K.Chi

    LSMTTG Cổ trung đại

    11-17 A108 Đ.M.Đạt

    DH18 A7

    1-3

    LS&TMCN Hình họa

    1-10 11-19

    A103 B404 B405

    N.K.Chi P.T.Hạnh Đ.Q.Anh

    Giải phẫu Hình họa

    1-10 11-19

    A103 B404 B405

    N.T.Hiền P.T.Hạnh Đ.Q.Anh

    LSMTTG Cổ trung đại

    1-8

    A103 T.T.Trà GDTC 1-10 Sân H.M.Đồng

    4-6

    LS&TMCN Hình họa

    1-10 11-19

    A103 B404 B405

    N.K.Chi P.T.Hạnh Đ.Q.Anh

    Giải phẫu Hình họa

    1-10 11-19

    A103 B404 B405

    N.T.Hiền P.T.Hạnh Đ.Q.Anh

    LSMTTG Cổ trung đại

    1-7 A103 T.T.Trà

    DH18 A8

    1-3

    Giải phẫu Hình họa

    1-10 11-19

    A108 B402 B403

    N.T.Hiền N.N.Dũng P.Q.Anh

    LSMTTG Cổ trung đại Hình họa

    1-8

    11-19

    A108

    B402 B403

    N.V.Huy N.N.Dũng P.Q.Anh

    LS&TMCN 1-10 A108 N.K.Chi

    4-6

    Giải phẫu Hình họa

    1-10 11-19

    A108 B402 B403

    N.T.Hiền N.N.Dũng P.Q.Anh

    LSMTTG Cổ trung đại Hình họa

    1-7

    11-19

    A108

    B402 B403

    N.V.Huy N.N.Dũng P.Q.Anh

    LS&TMCN

    1-10

    A108 N.K.Chi GDTC

    1-10

    Sân H.M.Đồng

  • DH17 A5

    1-3

    Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC ĐhD ĐhE ĐhG ĐhH ThtD ThtE ThtG GA TdA

    1-7

    8-13 14-16 17-20

    1-7 8-13

    14-16 17-20

    1-7 8-13

    14-16 17-20

    1-7 8-13

    14-16 17-20

    1-7 8-13

    14-16 17-20

    1-7 8-13

    14-16 17-20

    1-7 8-13

    14-16 17-20 1-18

    18-20 1-13

    13-20 1-18

    18-20 1-10

    11-20 1-12

    13-20

    A114 A113 A112 A111 A110 A109 A117 A211 A211 A214 A210 A210 A210 B101 B101 A218 A218

    Đ.K.Dung Lê Huy B.Q.Hoa P.T.Hiền Đ.K.Vân N.Q.Trung P.T.Hiền N.V.Quyên H.H.Yến K.D.Thu N.H.Thảo L.T.Ngân N.K.Chi P.T.Hiền P.T.Duyên N.H.My N.H.Thảo T.T.Hiền L.T.Ngân B.Q.Hoa B.Q.Hoa N.K.Chi N.H.My N.Q.Trung L.T.Ngân B.Q.Hoa Lê Huy N.K.Chi D.Thương Lê Hà NV.Thắng K.Hương T.T.Hiền C.M.Tiến P.T.Sơn N.M.Thẩm N.A.Tuấn T.T.Duy

    Hình họa Logic

    1-11 12-16

    B302 B303 B205A101

    N.T.Trang T.N.Hưng P.T.Trang

    Hình họa LSMTTG Cận HĐ

    1-11 12-20

    B302 B303 B205A101

    N.T.Trang T.N.Hưng N.V.Huy

    Chuyên ngành ĐhA ĐhB ĐhC ĐhD ĐhE ĐhG ĐhH ThtD ThtE ThtG GA TdA

    1-6

    7-13 14-16 17-20

    1-6 7-13

    14-16 17-20

    1-6 7-13

    14-16 17-20

    1-6 7-13

    14-16 17-20

    1-6 7-13

    14-16 17-20

    1-6 7-13

    14-16 17-20

    1-6 7-13

    14-16 17-20 1-13

    13-20 1-18

    19-20 1-13

    13-20 1-10

    11-20 1-11

    12-20

    A114 A113 A112 A111 A110 A109 A117 A214 A214 A212 A212 A213 A213 B101 B101 A218 A218

    Đ.K.Dung Lê Huy B.Q.Hoa P.T.Hiền Đ.K.Vân N.Q.Trung P.T.Hiền N.V.Quyên H.H.Yến K.D.Thu N.H.Thảo L.T.Ngân N.K.Chi P.T.Hiền P.T.Duyên N.H.My N.H.Thảo T.T.Hiền L.T.Ngân B.Q.Hoa B.Q.Hoa N.K.Chi N.H.My N.Q.Trung L.T.Ngân B.Q.Hoa Lê Huy N.K.Chi Lê Hà B.M.Trinh C.B.Hăng NV.Thắng C.M.Tiến K.Hương P.T.Sơn N.M.Thẩm N.A.Tuấn T.T.Duy

    LSMTTG Cận HĐ

    18-20 A101 N.V.Huy

    4-6

    Hình họa Logic

    1-11 12-16

    B302 B303 B205A101

    N.T.Trang T.N.Hưng P.T.Trang

    Hình họa LSMTTG Cận HĐ

    1-11 12-20

    B302 B303 B205A101

    N.T.Trang T.N.Hưng N.V.Huy

    LSMTTG Cận HĐ

    18-20 A101 N.V.Huy

    DH17 A6

    1-3

    Logic 1-5 A104 P.T.Trang Hình họa LSMTTG Cận HĐ

    1-11 12-20

    B402 B403 A102

    P.X.Thắng T.T.Trà

    Hình họa LSMTTG Cận HĐ

    1-11 18-20

    B402 B403 A102

    P.X.Thắng T.T.Trà

    4-6

    Hình họa LSMTTG Cận HĐ

    1-11 12-20

    B402 B403 A102

    P.X.Thắng T.T.Trà

    Hình họa LSMTTG Cận HĐ

    1-11 18-20

    B402 B403 A102

    P.X.Thắng T.T.Trà

    DH17 A7

    1-3

    Chuyên ngành ThtD ThtE ThtG

    1-20 1-18

    18-20 1-18

    18-20

    A212 A211 A211 A213 A213

    Lê Hà T.Hương NV.Thắng BQ.Khánh C.M.Tiến

    Hình họa

    12-22 B404 B405

    Đ.M.Anh N.Q.Việt

    LSMTTG Cận HĐ Hình họa

    1-10 12-22

    A101 B404 B405

    N.V.Huy Đ.M.Anh N.Q.Việt

    LSMTTG Cận HĐ Logic

    9-10 11-15

    A103 A103

    N.V.Huy P.T.Trang

    4-6

    Hình họa

    12-22 B404 B405

    Đ.M.Anh N.Q.Việt

    LSMTTG Cận HĐ Hình họa

    1-10 12-22

    A101 B404 B405

    N.V.Huy Đ.M.Anh N.Q.Việt

    LSMTTG Cận HĐ Logic

    9-10 11-15

    A103 A103

    N.V.Huy P.T.Trang

    DH17 A8

    1-3

    Logic Hình họa

    1-5 12-22

    A101 B402 B403

    P.T.Trang N.H.Việt

    LSMTTG Cận HĐ Hình họa

    1-10 12-22

    A102 B402 B403

    Đ.M.Đạt N.H.Việt

    LSMTTG Cận HĐ

    9-10 A102 Đ.M.Đạt

    4-6

    Logic Hình họa

    1-5 12-22

    A101 B402 B403

    P.T.Trang N.H.Việt

    LSMTTG Cận HĐ Hình họa

    1-10 12-22

    A102 B402 B403

    Đ.M.Đạt N.H.Việt

    LSMTTG Cận HĐ

    9-10 A102 Đ.M.Đạt

  • DH16 A1

    1-3

    Chuyên ngành ThtA ThtB ThtC GA TsA NtA,B,C,D,E NtG,H NtA NtB NtC NtD NtE NtG NtH ĐkA HtA

    1-20

    1-10 11-20

    1-5 6-10

    11-15 16-20

    1-3

    4-10 11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 1-12

    13-14 14-20

    1-7 7-10

    11-14 14-20

    A216 A214 A210 B101 B101 D117

    A303 A204 A203 A303 A206 A207 A303 A208 A202 A303 A202 A206 A303 A207 A205 A204 A205 A204 A204 A204 A208 A204 A203 E203 E204

    A104

    K.Hương N.D.Huyền H.D.Thanh N.M.Thẩm P.T.Sơn Đ.Đ.Hưng V.K.Anh Đ.Đ.Hưng V.K.Anh T.M.Trung M.A.Chi L.V.Thắng N.X.Trường T.M.Trung V.N.Hà N.X.Trường N.S.Mai H.T.Ly N.X.Trường Đ.V.Tưởng P.Q.Tuyến N.X.Trường H.T.Anh N.T.Trung V.D.Quân N.H.Hưng Đ.V.Tưởng V.D.Quân V.N.Hà T.D.Minh V.D.Quân P.Q.Tuyến P.X.Sinh N.T.Long L.A.Vũ T.M.Linh N.B.Hoàng T.M.Linh N.B.Hoàng

    Mỹ học Luật SHTT

    1-10 11-19

    A301 A301

    N.T.Hải T.N.Cường

    Chuyên ngành ThtA ThtB ThtC

    1-20

    A210 A211 A214

    H.D.Thanh ĐT.Hương C.B.Hằng

    Chuyên ngành ThtA ThtB ThtC GA TsA NtA,B,C,D,E NtG,H NtA NtB NtC NtD NtE NtG NtH ĐkA HtA

    1-5

    6-20 1-5

    6-20 1-5

    6-20 1-10

    11-20 1-5

    6-10 11-15 16-20

    1-3

    4-10 11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 4-10

    11-13 14-20 1-12

    13-14 14-20

    1-7 7-10

    11-14 14-20

    A303 A214 A303 A213 A303 A210 B101 B101 D117

    A303 A204 A203 A303 A206 A207 A303 A208 A202 A303 A202 A206 A303 A207 A205 A204 A205 A204 A204 A204 A208 A204 A203 E203 E204

    A104

    V.C.Công K.Hương V.C.Công N.D.Huyền V.C.Công C.B.Hằng N.M.Thẩm P.T.Sơn Đ.Đ.Hưng V.K.Anh Đ.Đ.Hưng V.K.Anh T.M.Trung M.A.Chi L.V.Thắng N.X.Trường T.M.Trung V.N.Hà N.X.Trường N.S.Mai H.T.Ly N.X.Trường Đ.V.Tưởng P.Q.Tuyến N.X.Trường H.T.Anh N.T.Trung V.D.Quân N.H.Hưng Đ.V.Tưởng V.D.Quân V.N.Hà T.D.Minh V.D.Quân P.Q.Tuyến P.X.Sinh N.T.Long L.A.Vũ T.M.Linh N.B.Hoàng T.M.Linh N.B.Hoàng

    Hình họa

    1-11

    B402 B403

    H.K.Biên T.T.Thành

    Hình họa 1-11 B402 B403

    H.K.Biên T.T.Thành

    4-6

    MỸ HỌC Luật SHTT

    1-10 11-18

    A301 A301

    N.T.Hải T.N.Cường

    Hình họa

    1-11

    B402 B403

    H.K.Biên T.T.Thành

    Hình họa 1-11 B402 B403

    H.K.Biên T.T.Thành

    DH16 A2

    1-3

    Luật SHTT 1-9 A104 T.N.Cường Hình họa MỸ HỌC

    1-11 12-21

    B302 B303

    A104

    N.V.Bình N.T.Hải

    Hình họa

    1-11

    B302 B303

    N.V.Bình

    4-6

    Luật SHTT 1-8 A104 T.N.Cường Hình họa MỸ HỌC

    1-11 12-21

    B202 B203 B302 A104

    N.V.Bình N.T.Hải

    Hình họa

    1-11

    B302 B303

    N.V.Bình

    DH16 A3

    1-3

    MỸ HỌC 11-20 A104 N.T.Hải Luật SHTT Hình họa

    1-9 12-22

    A104 B204 B205

    T.N.Cường P.X.Thắng

    Hình họa

    12-22 B204 B205

    P.X.Thắng

    4-6

    MỸ HỌC 11-20 A104 N.T.Hải Luật SHTT Hình họa

    1-8 12-22

    A104 B204 B205

    T.N.Cường P.X.Thắng

    Hình họa

    12-22 B204 B205

    P.X.Thắng

    DH16 A4

    1-3

    MỸ HỌC Luật SHTT

    1-10 11-19

    A301 A301

    N.T.Hải T.N.Cường

    Hình họa

    12-22

    B304 B305

    N.V.Nghị Hình họa

    12-22

    B304 B305

    N.V.Nghị

    4-6

    MỸ HỌC Luật SHTT

    1-10 11-18

    A301 A301

    N.T.Hải T.N.Cường

    Hình họa

    12-22

    B304 B305

    N.V.Nghị Hình họa

    12-22

    B304 B305

    N.V.Nghị

  • DH15 A1 +

    A2

    1-6

    Chuyên ngành ThtA ThtC ThtB (học

    sáng T2-5) GA(học sáng

    T3-6) TsA ĐcA(DH13) NtA NtB NtC NtD NtE ĐkA HtA HtB

    1-17

    A216 A213 A214 A213 B102

    D117

    D302

    B.Q.Khánh V.C.Công N.D.Huyền N.M.Thẩm N.H.Ly T.T.Hồng N.N.Quân Hồ Nam N.H.Hưng L.V.Thắng N.M.Cường T.D.Minh H.T.Ly N.T.Linh N.B.Quang V.T.Hoài Đ.Đ.Dũng P.H.Vân N.B.Hoàng T.M.Linh K.V.Thông

    Chuyên ngành ThtA ThtC ThtB (học

    sáng T2-5) GA(học sáng

    T3-6) TsA ĐcA(DH13) NtA NtB NtC NtD NtE ĐkA HtA HtB

    1-17

    A211 A303 A214 A213 B102

    D117

    D302

    B.Q.Khánh V.C.Công N.D.Huyền N.M.Thẩm N.H.Ly T.T.Hồng N.N.Quân Hồ Nam N.H.Hưng L.V.Thắng N.M.Cường T.D.Minh H.T.Ly N.T.Linh N.B.Quang V.T.Hoài Đ.Đ.Dũng P.H.Vân N.B.Hoàng T.M.Linh K.V.Thông

    DH15 A3 +

    A4

    1-6

    LT18A1

    1-6

    Chuyên ngành ĐhA

    1-17 A117 Đ.M.Vũ Chuyên ngành ĐhA

    1-17 A117 Đ.M.Vũ

    Hà Nội, ngày 07 tháng 1 năm 2020 PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH PGS.TS Đặng Mai Anh

    THÁNG 1 – 2020 THÁNG 2 – 2020 THÁNG 3 - 2020 THÁNG 4 – 2020 THÁNG 5 – 2020 THÁNG 6 - 2020

    Tuần theo học kỳ 1 2 3 0 0 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 0

    Tuần theo năm học 24 0 0 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 0

    Ngày đầu tiên của tuần

    (Thứ Hai)

    13 20 27 3 10 17 24 2 9 14 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29