THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim...

40
CATALOGUE THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS www.bktek.com.vn CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT BẢO KIM BAO KIM TECHNOLOGY CORPORATION ISO 9001: 2015 The Heart In Project R

Transcript of THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim...

Page 1: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

CATALOGUE THANG MÁNG CÁPCABLE SUPPORT SYSTEMS

www.bktek.com.vn

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT BẢO KIMBAO KIM TECHNOLOGY CORPORATION

ISO 9001: 2015The Heart In Project

R

Page 2: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

Chứng Nhận - CertificateThe Heart In Project

Page 3: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

1

Thang Cáp - Cable Ladder

Mục lục - Content

Máng Cáp - Cable Trunking

Khay Cáp - Cable Tray

Thanh Chống Đa Năng - Unistrut 29

Giới Thiệu Chung - General Introduction

2

11

20

The Heart In Project

Kết Quả Thử Nghiệm - Test Report 35

Notes 36

Page

Page 4: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

01

GIỚI THIỆU

Giới Thiệu Chung - General Introduction

Hệ thống đi dây cáp điện (còn gọi là khay cáp, máng cáp, thang cáp) thương hiệu BKTEK được Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật Bảo Kim thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001 - 2015, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế như TCVN 197 : 2002, IEC 61537 : 2001, Nema VE1 2002.

Vật liệu cơ bản để sản xuất thiết bị đi dây cáp điện (gọi tắt là thang máng cáp) là thép mạ kẽm phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán nguội SPCC phù hợp tiêu chuẩn JIS G3141, inox SUS201, 304 & 316.

Để xử lý chống oxy hóa và chống ăn mòn bề mặt, tùy theo yêu cầu, thang máng cáp có thể được nhúng nóng phù hợp với tiêu chuẩn AS/NZS 4680-2006, ASTM A123/A 123A1 hoặc sơn tĩnh điện phù hợp với tiêu chuẩn ASTM D3359-93, ASTM D3363-92A, ASTM D4138-94.

Tùy theo vị trí lắp đặt cũng như môi trường sử dụng, vật liệu sơn tĩnh điện có thể chọn loại phù hợp với môi trường trong nhà hay ngoài trời với các màu sơn tĩnh điện thông dụng là:

- Màu cam: RAL 2000. - Màu đỏ: RAL 2001. - Màu xanh đậm: RAL 5001. - Màu xám: RAL 7035

The Cable Support Systems of BKTEK trademark was designed and produced by BaoKim technology corp. in according to ISO 9001 - 2015, in accordance with the standards national and international standards: TCVN 197: 2002, IEC 61537: 2001, Nema VE1 2002.

Basic Materials for the Cable Support Systems was galvanized steel in accordance with JIS G3302 standards, pregalvanized ZAM steel sheet in accordance with JIS G3323-2012, SPCC cold rolled steel sheets in accordance with JIS G3141 standards, SUS201 stainless steel, 304 & 316.

For anti-oxidation and surface corrosion treatment, option request, the Cable Support Systems was hot-dip galvanized according to AS/NZS 4680-2006, ASTM A123/A 123A1 or powder coating according to ASTM D3359-93, ASTM D3363-92A, ASTM D4138-94.

Depending on the installation location as well as the environment of use, powder coating materials could be selected suitable for the indoor or outdoor environment with the colors of:

- Orange: RAL 2000. - Red: RAL 2001. - Blue: RAL 5001. - Grey: RAL 7035

The Heart In Project

Page 5: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

02

Giới Thiệu - Introduction

CABLE LADDER

1. VẬT LIỆU- Thép tấm cán nóng SPHC (JIS G3131) - Tôn ZAM (JIS G3323-2012)- Thép tấm mạ kẽm (JIS G3302)- Inox SUS201, 304 & 316

2. HOÀN THIỆN- Bề mặt tự nhiên của thép mã kẽm / inox- Sơn tĩnh điện, độ dày >65 um (ASTM D3359-93,ASTM D3363-92A, ASTM D4138-94)- Mạ nhúng nóng, độ dày >65um (AS/NZS 4680-2006, ASTM A123/A 123A1)

3. KÍCH THƯỚC TIÊU CHUẨN- Rộng : 200 ÷ 1500mm- Cao : 50 ÷ 200mm- Độ dày : 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm- Bán kính R : 200mm, 300mm, 450mm

1. MATERIAL- Hot rolled mild steel sheet SPHC (JIS G3131) - Pregalvanized ZAM steel sheet (JIS G3323-2012)- Galvanized steel sheet (JIS G3302)- Stainless steel sheet SUS201, 304 & 316

2. FINISHING- Natural protection surface of galvanized, stainless steel materials- Powder coat paint finish, thickness > 65 um (ASTM D3359-93,ASTM D3363-92A, ASTM D4138-94)- Hot-dip galvanized, thickness > 65 um (AS/NZS 4680-2006, ASTM A123/A 123A1)

3. STANDARD LENGTH- Widths : 200 ÷ 1500mm- Heights : 50 ÷ 200mm- Thickness : 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm- Radius R : 200mm, 300mm, 450mm

EQUAL CROSS

EQUAL TEE

VERTICAL TEE

LEFT REDUCER

ELBOWEXTERNAL RISER

INTERNAL RISERSTRAIGHT LADDER

The Heart In Project

Page 6: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

Thanh Thẳng - Straight Ladder

03

Chi tiết B/ Details B

Chi tiết A / Details A

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BLRST041012 400 100 1.2BLRST021015 200 100 1.5BLRST031015 300 100 1.5BLRST041015 400 100 1.5BLRST051015 500 100 1.5BLRST061015 600 100 1.5BLRST081020 800 100 2.0BLRST101020 1000 100 2.0BLRST121020 1200 100 2.0BLRST151020 1500 100 2.0BLRST081520 800 150 2.0BLRST101520 1000 150 2.0BLRST121520 1200 150 2.0BLRST151520 1500 150 2.0

BLRST021012 200 100 1.2BLRST031012 300 100 1.2

CABLE LADDER

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish. We also supply other sizes following Customer’s demand

The Heart In Project

Page 7: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

04

Co Ngang 45 và 90 45 & 90 Horizontal Elbow

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BLRHE9041012 400 100 1.2BLRHE9021015 200 100 1.5BLRHE9031015 300 100 1.5BLRHE9041015 400 100 1.5BLRHE9051015 500 100 1.5BLRHE9061015 600 100 1.5BLRHE9081020 800 100 2.0BLRHE9101020 1000 100 2.0BLRHE9121020 1200 100 2.0BLRHE9151020 1500 100 2.0BLRHE9081520 800 150 2.0BLRHE9101520 1000 150 2.0BLRHE9121520 1200 150 2.0BLRHE9151520 1500 150 2.0

BLRHE9021012 200 100 1.2BLRHE9031012 300 100 1.2

Product CodeWide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BLRHE4041012 400 100 1.2BLRHE4021015 200 100 1.5BLRHE4031015 300 100 1.5BLRHE4041015 400 100 1.5BLRHE4051015 500 100 1.5BLRHE4061015 600 100 1.5BLRHE4081020 800 100 2.0BLRHE4101020 1000 100 2.0BLRHE4121020 1200 100 2.0BLRHE4151020 1500 100 2.0BLRHE4081520 800 150 2.0BLRHE4101520 1000 150 2.0BLRHE4121520 1200 150 2.0BLRHE4151520 1500 150 2.0

BLRHE4021012 200 100 1.2BLRHE4031012 300 100 1.2

CABLE LADDER

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và bán kính R bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

o oo o

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish, radius R by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

Co ngang 45 độ - 45 Deg Horizonal Elbow

Loại góc cạnh - Angular

Loại uốn cong - Curve

Loại góc cạnh - Angular

Loại uốn cong - Curve

Co ngang 45 độ - 45 Deg Horizonal Elbow

The Heart In Project

Page 8: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

05

Co Ngoài và Co TrongExternal Riser & Internal Riser

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BLRER041012 400 100 1.2BLRER021015 200 100 1.5BLRER031015 300 100 1.5BLRER041015 400 100 1.5BLRER051015 500 100 1.5BLRER061015 600 100 1.5BLRER081020 800 100 2.0BLRER101020 1000 100 2.0BLRER121020 1200 100 2.0BLRER151020 1500 100 2.0BLRER081520 800 150 2.0BLRER101520 1000 150 2.0BLRER121520 1200 150 2.0BLRER151520 1500 150 2.0

BLRER021012 200 100 1.2BLRER031012 300 100 1.2

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BLRIR041012 400 100 1.2BLRIR021015 200 100 1.5BLRIR031015 300 100 1.5BLRIR041015 400 100 1.5BLRIR051015 500 100 1.5BLRIR061015 600 100 1.5BLRIR081020 800 100 2.0BLRIR101020 1000 100 2.0BLRIR121020 1200 100 2.0BLRIR151020 1500 100 2.0BLRV081520 800 150 2.0BLRIR101520 1000 150 2.0BLRIR121520 1200 150 2.0BLRIR151520 1500 150 2.0

BLRIR021012 200 100 1.2BLRIR031012 300 100 1.2

CABLE LADDER

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và bán kính R bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish, radius R by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

Loại góc cạnh - Angular

Loại uốn cong - Curve

Co ngoài - External Riser

Loại góc cạnh - Angular

Loại uốn cong - Curve

Co trong - Internal Riser

The Heart In Project

Page 9: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

0106

Tê Điều và Tê GiảmHorizontal Equal Tee & Horizontal Reducer Tee

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BLRHET041012 400 100 1.2BLRHET021015 200 100 1.5BLRHET031015 300 100 1.5BLRHET041015 400 100 1.5BLRHET051015 500 100 1.5BLRHET061015 600 100 1.5BLRHET081020 800 100 2.0BLRHET101020 1000 100 2.0BLRHET121020 1200 100 2.0BLRHET151020 1500 100 2.0BLRHET081520 800 150 2.0BLRHET101520 1000 150 2.0BLRHET121520 1200 150 2.0BLRHET151520 1500 150 2.0

BLRHET021012 200 100 1.2BLRHET031012 300 100 1.2

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BLRHRT041012 400 100 1.2BLRHRT021015 200 100 1.5BLRHRT031015 300 100 1.5BLRHRT041015 400 100 1.5BLRHRT051015 500 100 1.5BLRHRT061015 600 100 1.5BLRHRT081020 800 100 2.0BLRHRT101020 1000 100 2.0BLRHRT121020 1200 100 2.0BLRHRT151020 1500 100 2.0BLRHRT081520 800 150 2.0BLRHRT101520 1000 150 2.0BLRHRT121520 1200 150 2.0BLRHRT151520 1500 150 2.0

BLRHRT021012 200 100 1.2BLRHRT031012 300 100 1.2

CABLE LADDER

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và bán kính R bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish, radius R by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

The Heart In Project

Tê Điều - Horizontal Equal Tee

Loại góc cạnh - Angular

Loại uốn cong - Curve

Loại góc cạnh - Angular

Loại uốn cong - Curve

Tê Điều - Horizontal Reducer Tee

Page 10: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

07

Tê Lên và Tê XuốngVertical Tee Up & Down

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BLRVTD041012 400 100 1.2BLRVTD021015 200 100 1.5BLRVTD031015 300 100 1.5BLRVTD041015 400 100 1.5BLRVTD051015 500 100 1.5BLRVTD061015 600 100 1.5BLRVTD081020 800 100 2.0BLRVTD101020 1000 100 2.0BLRVTD121020 1200 100 2.0BLRVTD151020 1500 100 2.0BLRVTD081520 800 150 2.0BLRVTD101520 1000 150 2.0BLRVTD121520 1200 150 2.0BLRVTD151520 1500 150 2.0

BLRVTD021012 200 100 1.2BLRVTD031012 300 100 1.2

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BLRVTU041012 400 100 1.2BLRVTU021015 200 100 1.5BLRVTU031015 300 100 1.5BLRVTU041015 400 100 1.5BLRVTU051015 500 100 1.5BLRVTU061015 600 100 1.5BLRVTU081020 800 100 2.0BLRVTU101020 1000 100 2.0BLRVTU121020 1200 100 2.0BLRVTU151020 1500 100 2.0BLRVTU081520 800 150 2.0BLRVTU101520 1000 150 2.0BLRVTU121520 1200 150 2.0BLRVTU151520 1500 150 2.0

BLRVTU021012 200 100 1.2BLRVTU031012 300 100 1.2

CABLE LADDER

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và bán kính R bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish, radius R by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

The Heart In Project

Loại góc cạnh - Angular

Loại uốn cong - Curve

Tê Lên - Vertical Tee Up

Loại góc cạnh - Angular

Loại uốn cong - Curve

Tê Lên - Vertical Tee Down

THANH LÊN HK DC Ở GIỮA

Page 11: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

08

Nối Giảm - Offset Reduce

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BLROR041012 400 100 1.2BLROR021015 200 100 1.5BLROR031015 300 100 1.5BLROR041015 400 100 1.5BLROR051015 500 100 1.5BLROR061015 600 100 1.5BLROR081020 800 100 2.0BLROR101020 1000 100 2.0BLROR121020 1200 100 2.0BLROR151020 1500 100 2.0BLROR081520 800 150 2.0BLROR101520 1000 150 2.0BLROR121520 1200 150 2.0BLROR151520 1500 150 2.0

BLROR021012 200 100 1.2BLROR031012 300 100 1.2

Giảm đều - Strainght Offset

Giảm phải - Right Offset Reduce Giảm trái - Left Offset Reduce

CABLE LADDER

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish. We also supply other sizes following Customer’s demand

The Heart In Project

Page 12: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

09

Ngã Tư - Horizontal Cross

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BLRHC041012 400 100 1.2BLRHC021015 200 100 1.5BLRHC031015 300 100 1.5BLRHC041015 400 100 1.5BLRHC051015 500 100 1.5BLRHC061015 600 100 1.5BLRHC081020 800 100 2.0BLRHC101020 1000 100 2.0BLRHC121020 1200 100 2.0BLRHC151020 1500 100 2.0BLRHC081520 800 150 2.0BLRHC101520 1000 150 2.0BLRHC121520 1200 150 2.0BLRHC151520 1500 150 2.0

BLRHC021012 200 100 1.2BLRHC031012 300 100 1.2

CABLE LADDER

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và bán kính R bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish, radius R by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

The Heart In Project

Loại góc cạnh - Angular

Loại uốn cong - Curve

Page 13: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

CABLE LADDER

10

Phụ Kiện - Accessories

Nối Thẳng / Straight ConnectorNối Xoay Ngang / Hinged Horizontal Connector

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và kích thước H, W bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish and Dimensions H & W by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

Widths Heights Lengths50 ÷ 200mm 50 ÷ 200mm10mm

Widths Heights Lengths50 ÷ 200mm 200mm10mm

Widths Heights Lengths50 ÷ 200mm 62mm40mm

Móc Kẹp Thang / Hold Down Clamp

Widths Heights Lengths50 ÷ 200mm 100mm200 ÷ 1500mm

Tấm Chặn Cuối / Ladder End Cover

The Heart In Project

Page 14: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

11

CABLE TRUNKING

1. VẬT LIỆU- Thép tấm cán nóng SPHC (JIS G3131) - Tôn ZAM (JIS G3323-2012)- Thép tấm mạ kẽm (JIS G3302)- Inox SUS201, 304 & 316

2. HOÀN THIỆN- Bề mặt tự nhiên của thép mã kẽm / inox- Sơn tĩnh điện, độ dày >65 um (ASTM D3359-93,ASTM D3363-92A, ASTM D4138-94)- Mạ nhúng nóng, độ dày >65um (AS/NZS 4680-2006, ASTM A123/A 123A1)

3. KÍCH THƯỚC TIÊU CHUẨN- Rộng : 200 ÷ 1500mm- Cao : 50 ÷ 200mm- Độ dày : 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm- Bán kính R : 200mm, 300mm, 450mm

1. MATERIAL- Hot rolled mild steel sheet SPHC (JIS G3131) - Pregalvanized ZAM steel sheet (JIS G3323-2012)- Galvanized steel sheet (JIS G3302)- Stainless steel sheet SUS201, 304 & 316

2. FINISHING- Natural protection surface of galvanized,stainless steel materials- Powder coat paint finish, thickness > 65 um (ASTM D3359-93,ASTM D3363-92A, ASTM D4138-94)- Hot-dip galvanized, thickness > 65 um (AS/NZS 4680-2006, ASTM A123/A 123A1)

3. STANDARD LENGTH- Widths : 200 ÷ 1500mm- Heights : 50 ÷ 200mm- Thickness : 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm- Radius R : 200mm, 300mm, 450mm

Giới Thiệu - Introduction

EQUAL TEE

INTERNAL RISER

LEFT REDUCER

STRAIGHT REDUCER

EQUAL CROSSEXTERNAL RISER

VERTICAL TEE

REDUCER TEE

45 DEG HORIZONTAL EBLOW

90 DEG HORIZONTAL EBLOW

The Heart In Project

Page 15: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

12

Chi tiết A / Details A

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTGST021010 200 100 1.0BTGST031010 300 100 1.0BTGST011012 100 100 1.2BTGST0151012 150 100 1.2BTGST021012 200 100 1.2BTGST031012 300 100 1.2BTGST041012 400 100 1.2BTGST051015 500 100 1.5BTGST061015 600 100 1.5BTGST081020 800 100 2.0BTGST101020 1000 100 2.0BTGST121020 1200 100 2.0BTGST081520 800 150 2.0BTGST101520 1000 150 2.0

BTGST011010 100 100 1.0BTSGT0151010 150 100 1.0

BTGST121520 1200 150 2.0

Máng Cáp - Cable Trunking

Chi tiết B / Details B

CABLE TRUNKING

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và kích thước H, W bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish and Dimensions H & W by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

The Heart In Project

Page 16: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

13

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTGHE4021010 200 100 1.0BTGHE4031010 300 100 1.0BTGHE4011012 100 100 1.2BTGHE40151012 150 100 1.2BTGHE4021012 200 100 1.2BTGHE4031012 300 100 1.2BTGHE4041012 400 100 1.2BTGHE4051015 500 100 1.5BTGHE4061015 600 100 1.5BTGHE4081020 800 100 2.0BTGHE4101020 1000 100 2.0BTGHE4121020 1200 100 2.0BTGHE4081520 800 150 2.0BTGHE4101520 1000 150 2.0

BTGHE4011010 100 100 1.0BTGHE40151010 150 100 1.0

BTGHE4121520 1200 150 2.0

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTGHE9021010 200 100 1.0BTGHE9031010 300 100 1.0BTGHE9011012 100 100 1.2BTGHE90151012 150 100 1.2BTGHE9021012 200 100 1.2BTGHE9031012 300 100 1.2BTGHE9041012 400 100 1.2BTGHE9051015 500 100 1.5BTGHE9061015 600 100 1.5BTGHE9081020 800 100 2.0BTGHE9101020 1000 100 2.0BTGHE9121020 1200 100 2.0BTGHE9081520 800 150 2.0BTGHE4101520 1000 150 2.0

BTGHE9011010 100 100 1.0BTGHE90151010 150 100 1.0

BTGHE9121520 1200 150 2.0

Co Ngang 45 và 90 45 & 90 Horizontal Elbow

o oo o

CABLE TRUNKING

Co ngang 45 độ - 45 Deg Horizonal Elbow

Co ngang 90 độ - 90 Deg Horizonal Elbow

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và kích thước H, W bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish and Dimensions H & W by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

The Heart In Project

Page 17: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

14

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTGER021010 200 100 1.0BTGER031010 300 100 1.0BTGER011012 100 100 1.2BTGER0151012 150 100 1.2BTGER021012 200 100 1.2BTGER031012 300 100 1.2BTGER041012 400 100 1.2BTGER051015 500 100 1.5BTGER061015 600 100 1.5BTGER081020 800 100 2.0BTGER101020 1000 100 2.0BTGER121020 1200 100 2.0BTGER081520 800 150 2.0BTGER101520 1000 150 2.0

BTGER011010 100 100 1.0BTGER0151010 150 100 1.0

BTGER121520 1200 150 2.0

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTGIR021010 200 100 1.0BTGIR031010 300 100 1.0BTGIR011012 100 100 1.2BTGIR0151012 150 100 1.2BTGIR021012 200 100 1.2BTGIR031012 300 100 1.2BTGIR041012 400 100 1.2BTGIR051015 500 100 1.5BTGIR061015 600 100 1.5BTGIR081020 800 100 2.0BTGIR101020 1000 100 2.0BTGIR121020 1200 100 2.0BTGIR081520 800 150 2.0BTGIR101520 1000 150 2.0

BTGIR011010 100 100 1.0BTGIR0151010 150 100 1.0

BTGIR121520 1200 150 2.0

Co Trong và Co NgoàiInternal Riser & External Ngoài

CABLE TRUNKING

Co Ngoài -External Riser

Co trong - Internal Riser

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và kích thước H, W bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish and Dimensions H & W by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

The Heart In Project

Page 18: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

0115

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTGHET021010 200 100 1.0BTGHET031010 300 100 1.0BTGHET011012 100 100 1.2BTGHET0151012 150 100 1.2BTGHET021012 200 100 1.2BTGHET031012 300 100 1.2BTGHET041012 400 100 1.2BTGHET051015 500 100 1.5BTGHET061015 600 100 1.5BTGHET081020 800 100 2.0BTGHET101020 1000 100 2.0BTGHET121020 1200 100 2.0BTGHET081520 800 150 2.0BTGHET101520 1000 150 2.0

BTGHET011010 100 100 1.0BTGHET0151010 150 100 1.0

BTGHET121520 1200 150 2.0

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTGHRT021010 200 100 1.0BTGHRT031010 300 100 1.0BTGHRT011012 100 100 1.2BTGHRT0151012 150 100 1.2BTGHRT021012 200 100 1.2BTGHRT031012 300 100 1.2BTGHRT041012 400 100 1.2BTGHRT051015 500 100 1.5BTGHRT061015 600 100 1.5BTGHRT081020 800 100 2.0BTGHRT101020 1000 100 2.0BTGHRT121020 1200 100 2.0BTGHRT081520 800 150 2.0

BTGHRT011010 100 100 1.0BTGHRT0151010 150 100 1.0

BTGHRT121520 1200 150 2.0BTGHRT101520 1000 150 2.0

Tê Điều và Tê GiảmHorizontal Equal Tee & Horizontal Reducer Tee

CABLE TRUNKING

Tê Điều - Horizontal Equal Tee

Tê Giảm - Horizontal Reducer Tee

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và kích thước H, W bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish and Dimensions H & W by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

The Heart In Project

Page 19: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

16

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTGVTD021010 200 100 1.0BTGVTD031010 300 100 1.0BTGVTD011012 100 100 1.2BTGVTD0151012 150 100 1.2BTGVTD021012 200 100 1.2BTGVTD031012 300 100 1.2BTGVTD041012 400 100 1.2BTGVTD051015 500 100 1.5BTGVTD061015 600 100 1.5BTGVTD081020 800 100 2.0BTGVTD101020 1000 100 2.0BTGVTD121020 1200 100 2.0BTGVTD081520 800 150 2.0BTGVTD101520 1000 150 2.0

BTGVTD011010 100 100 1.0BTGVTD0151010 150 100 1.0

BTGVTD121520 1200 150 2.0

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTGVTU021010 200 100 1.0BTGVTU031010 300 100 1.0BTGVTU011012 100 100 1.2BTGVTU0151012 150 100 1.2BTGVTU021012 200 100 1.2BTGVTU031012 300 100 1.2BTGVTU041012 400 100 1.2BTGVTU051015 500 100 1.5BTGVTU061015 600 100 1.5BTGVTU081020 800 100 2.0BTGVTU101020 1000 100 2.0BTGVTU121020 1200 100 2.0BTGVTU081520 800 150 2.0BTGVTU101520 1000 150 2.0

BTGVTU011010 100 100 1.0BTGVTU0151010 150 100 1.0

BTGVTD121520 1200 150 2.0

Tê Lên và Tê XuốngVertical Tee Up & Down

CABLE TRUNKING

Tê Lên - Vertical Tee Up

Tê Lên - Vertical Tee Up* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và kích thước H, W bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish and Dimensions H & W by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

The Heart In Project

Page 20: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

17

Giảm giữa - Straight Offset Reducer

Giảm phải - Right Offset Reducer Giảm trái - Right Offset Reducer

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTGOR021010 200 100 1.0BTGOR031010 300 100 1.0BTGOR011012 100 100 1.2BTGOR0151012 150 100 1.2BTGOR021012 200 100 1.2BTGOR031012 300 100 1.2BTGOR041012 400 100 1.2BTGOR051015 500 100 1.5BTGOR061015 600 100 1.5BTGOR081020 800 100 2.0BTGOR101020 1000 100 2.0BTGOR121020 1200 100 2.0BTGOR081520 800 150 2.0BTGOR101520 1000 150 2.0

BTGOR011010 100 100 1.0BTGOR0151010 150 100 1.0

BTGOR121520 1200 150 2.0

Nối Giảm - Offset Reducer

CABLE TRUNKING

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và kích thước H, W bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish and Dimensions H & W by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

The Heart In Project

Page 21: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

18

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTGHC021010 200 100 1.0BTGHC031010 300 100 1.0BTGHC011012 100 100 1.2BTGHC0151012 150 100 1.2BTGHC021012 200 100 1.2BTGHC031012 300 100 1.2BTGHC041012 400 100 1.2BTGHC051015 500 100 1.5BTGHC061015 600 100 1.5BTGHC081020 800 100 2.0BTGHC101020 1000 100 2.0BTGHC121020 1200 100 2.0BTGHC081520 800 150 2.0BTGHC101520 1000 150 2.0

BTGHC011010 100 100 1.0BTGHC0151010 150 100 1.0

BTGHC121520 1200 150 2.0

Ngã Tư - Horizontal Cross

CABLE TRUNKING

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và kích thước H, W bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish and Dimensions H & W by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

The Heart In Project

Page 22: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

19

Phụ Kiện - Accessories

Nối Thẳng / Straight ConnectorNối Xoay Ngang / Hinged Horizontal Connector

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và kích thước H, W bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish and Dimensions H & W by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

Widths Heights Lengths50 ÷ 200mm 50 ÷ 200mm10mm

Widths Heights Lengths50 ÷ 200mm 200mm10mm

Widths Heights Lengths130 ÷ 200mm 50mm

Cùm treo trunking / Clevis Hanger

Widths Heights Lengths50 ÷ 200mm 100mm200 ÷ 1500mm

Tấm Chặn Cuối / Ladder End Cover

CABLE TRUNKING

56 ÷ 206mm

The Heart In Project

Page 23: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

20

Giới Thiệu - Introduction

CABLE TRAY

1. VẬT LIỆU- Thép tấm cán nóng SPHC (JIS G3131) - Tôn ZAM (JIS G3323-2012)- Thép tấm mạ kẽm (JIS G3302)- Inox SUS201, 304 & 316

2. HOÀN THIỆN- Bề mặt tự nhiên của thép mã kẽm / inox- Sơn tĩnh điện, độ dày >65 um (ASTM D3359-93,ASTM D3363-92A, ASTM D4138-94)- Mạ nhúng nóng, độ dày >65um (AS/NZS 4680-2006, ASTM A123/A 123A1)

3. KÍCH THƯỚC TIÊU CHUẨN- Rộng : 200 ÷ 1500mm- Cao : 50 ÷ 200mm- Độ dày : 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm- Bán kính R : 200mm, 300mm, 450mm

1. MATERIAL- Hot rolled mild steel sheet SPHC (JIS G3131) - Pregalvanized ZAM steel sheet (JIS G3323-2012)- Galvanized steel sheet (JIS G3302)- Stainless steel sheet SUS201, 304 & 316

2. FINISHING- Natural protection surface of galvanized,stainless steel materials- Powder coat paint finish, thickness > 65 um (ASTM D3359-93,ASTM D3363-92A, ASTM D4138-94)- Hot-dip galvanized, thickness > 65 um (AS/NZS 4680-2006, ASTM A123/A 123A1)

3. STANDARD LENGTH- Widths : 200 ÷ 1500mm- Heights : 50 ÷ 200mm- Thickness : 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm- Radius R : 200mm, 300mm, 450mm

90 DEG HORIZONTAL EBLOW

EQUAL TEE

EQUAL CROSS

VERTICAL TEE

INTERNAL RISER

REDUCER TEE

STRAIGHT REDUCER

EXTERNAL RISER

INTERNAL RISER

CABLE TRUNKING

The Heart In Project

Page 24: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

Khay Cáp - Cable Tray

21

Chi tiết A - Details A

CABLE TRAY

Product CodeWide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTYST021010 200 100 1.0BTYST031010 300 100 1.0BTYST011012 100 100 1.2BTYST0151012 150 100 1.2BTYST021012 200 100 1.2BTYST031012 300 100 1.2BTYST041012 400 100 1.2BTYST051015 500 100 1.5BTYST061015 600 100 1.5BTYST081020 800 100 2.0BTYST101020 1000 100 2.0BTYST121020 1200 100 2.0BTYST081520 800 150 2.0BTYST101520 1000 150 2.0

BTYST011010 100 100 1.0BTYST0151010 150 100 1.0

BTYST121520 1200 150 2.0

Chi tiết B - Details B

The Heart In Project

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và kích thước H, W, L bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish and Dimensions H, W, L by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

Page 25: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

22

CABLE TRAY

Product CodeWide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTYHE4021010 200 100 1.0BTYHE4031010 300 100 1.0BTYHE4011012 100 100 1.2BTYHE40151012 150 100 1.2BTYHE4021012 200 100 1.2BTYHE4031012 300 100 1.2BTYHE4041012 400 100 1.2BTYHE4051015 500 100 1.5BTYHE4061015 600 100 1.5BTYHE4081020 800 100 2.0BTYHE4101020 1000 100 2.0BTYHE4121020 1200 100 2.0BTYHE4081520 800 150 2.0BTYHE4101520 1000 150 2.0

BTYHE4011010 100 100 1.0BTYHE40151010 150 100 1.0

BTYHE4121520 1200 150 2.0

Product CodeWide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTYHE9021010 200 100 1.0BTYHE9031010 300 100 1.0BTYHE9011012 100 100 1.2BTYHE90151012 150 100 1.2BTYHE9021012 200 100 1.2BTYHE9031012 300 100 1.2BTYHE9041012 400 100 1.2BTYHE9051015 500 100 1.5BTYHE9061015 600 100 1.5BTYHE9081020 800 100 2.0BTYHE9101020 1000 100 2.0BTYHE9121020 1200 100 2.0BTYHE9081520 800 150 2.0BTYHE4101520 1000 150 2.0

BTYHE9011010 100 100 1.0BTYHE90151010 150 100 1.0

BTYHE9121520 1200 150 2.0

Co Ngang 45 và 90 45 & 90 Horizontal Elbow

o oo o

Co ngang 45 độ - 45 Deg Horizonal Elbow

Co ngang 90 độ - 90 Deg Horizonal Elbow

The Heart In Project

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và kích thước H, W bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish and Dimensions H &W by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

Page 26: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

23

Co Trong và Co NgoàiInternal Riser & Co Ngoài

CABLE TRAY

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTYER021010 200 100 1.0BTYER031010 300 100 1.0BTYER011012 100 100 1.2BTYER0151012 150 100 1.2BTYER021012 200 100 1.2BTYER031012 300 100 1.2BTYER041012 400 100 1.2BTYER051015 500 100 1.5BTYER061015 600 100 1.5BTYER081020 800 100 2.0BTYER101020 1000 100 2.0BTYER121020 1200 100 2.0BTYER081520 800 150 2.0BTYER101520 1000 150 2.0

BTYER011010 100 100 1.0BTYER0151010 150 100 1.0

BTYER121520 1200 150 2.0

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTYIR021010 200 100 1.0BTYIR031010 300 100 1.0BTYIR011012 100 100 1.2BTYIR0151012 150 100 1.2BTYIR021012 200 100 1.2BTYIR031012 300 100 1.2BTYIR041012 400 100 1.2BTYIR051015 500 100 1.5BTYIR061015 600 100 1.5BTYIR081020 800 100 2.0BTYIR101020 1000 100 2.0BTYIR121020 1200 100 2.0BTYIR081520 800 150 2.0BTYIR101520 1000 150 2.0

BTYIR011010 100 100 1.0BTYIR0151010 150 100 1.0

BTYIR121520 1200 150 2.0

Co Ngoài -External Riser

Co trong - Internal Riser

The Heart In Project

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và kích thước H, W bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish and Dimensions H &W by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

Page 27: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

01

CABLE TRAY

24

Tê Điều và Tê GiảmHorizontal Equal Tee & Horizontal Reducer Tee

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTYHET021010 200 100 1.0BTYHET031010 300 100 1.0BTYHET011012 100 100 1.2BTYHET0151012 150 100 1.2BTYHET021012 200 100 1.2BTYHET031012 300 100 1.2BTYHET041012 400 100 1.2BTYHET051015 500 100 1.5BTYHET061015 600 100 1.5BTYHET081020 800 100 2.0BTYHET101020 1000 100 2.0BTYHET121020 1200 100 2.0BTYHET081520 800 150 2.0BTYHET101520 1000 150 2.0

BTYHET011010 100 100 1.0BTYHET0151010 150 100 1.0

BTYHET121520 1200 150 2.0

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTYHRT021010 200 100 1.0BTYHRT031010 300 100 1.0BTYHRT011012 100 100 1.2BTYHRT0151012 150 100 1.2BTYHRT021012 200 100 1.2BTYHRT031012 300 100 1.2BTYHRT041012 400 100 1.2BTYHRT051015 500 100 1.5BTYHRT061015 600 100 1.5BTYHRT081020 800 100 2.0BTYHRT101020 1000 100 2.0BTYHRT121020 1200 100 2.0BTYHRT081520 800 150 2.0

BTYHRT011010 100 100 1.0BTYHRT0151010 150 100 1.0

BTYHRT121520 1200 150 2.0BTYHRT101520 1000 150 2.0

Tê Điều - Horizontal Equal Tee

Tê Giảm - Horizontal Reducer Tee

The Heart In Project

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và kích thước H, W bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish and Dimensions H &W by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

Page 28: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

25

Tê Lên và Tê XuốngVertical Tee Up & Down

CABLE TRAY

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTYVTD021010 200 100 1.0BTYVTD031010 300 100 1.0BTYVTD011012 100 100 1.2BTYVTD0151012 150 100 1.2BTYVTD021012 200 100 1.2BTYVTD031012 300 100 1.2BTYVTD041012 400 100 1.2BTYVTD051015 500 100 1.5BTYVTD061015 600 100 1.5BTYVTD081020 800 100 2.0BTYVTD101020 1000 100 2.0BTYVTD121020 1200 100 2.0BTYVTD081520 800 150 2.0BTYVTD101520 1000 150 2.0

BTYVTD011010 100 100 1.0BTYVTD0151010 150 100 1.0

BTYVTD121520 1200 150 2.0

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTYVTU021010 200 100 1.0BTYVTU031010 300 100 1.0BTYVTU011012 100 100 1.2BTYVTU0151012 150 100 1.2BTYVTU021012 200 100 1.2BTYVTU031012 300 100 1.2BTYVTU041012 400 100 1.2BTYVTU051015 500 100 1.5BTYVTU061015 600 100 1.5BTYVTU081020 800 100 2.0BTYVTU101020 1000 100 2.0BTYVTU121020 1200 100 2.0BTYVTU081520 800 150 2.0BTYVTUz101520 1000 150 2.0

BTYVTU011010 100 100 1.0BTYVTU0151010 150 100 1.0

BTYVTD121520 1200 150 2.0

Tê Lên - Vertical Tee Up

Tê Lên - Vertical Tee Up

The Heart In Project

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và kích thước H, W bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish and Dimensions H &W by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

Page 29: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

26

Nối Giảm - Offset Reducer

CABLE TRAY

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTYOR021010 200 100 1.0BTYOR031010 300 100 1.0BTYOR011012 100 100 1.2BTYOR0151012 150 100 1.2BTYOR021012 200 100 1.2BTYOR031012 300 100 1.2BTYOR041012 400 100 1.2BTYOR051015 500 100 1.5BTYOR061015 600 100 1.5BTYOR081020 800 100 2.0BTYOR101020 1000 100 2.0BTYOR121020 1200 100 2.0BTYOR081520 800 150 2.0BTYOR101520 1000 150 2.0

BTYOR011010 100 100 1.0BTYOR0151010 150 100 1.0

BTYOR121520 1200 150 2.0

Giảm giữa - Straight Offset Reducer

Giảm phải - Right Offset Reducer Giảm trái - Right Offset Reducer

The Heart In Project

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và kích thước H, W bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish and Dimensions H &W by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

Page 30: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

27

Ngã Tư - Horizontal Cross

CABLE TRAY

Product Code Wide(mm)

High(mm)

Thickness (mm)

BTYHC021010 200 100 1.0BTYHC031010 300 100 1.0BTYHC011012 100 100 1.2BTYHC0151012 150 100 1.2BTYHC021012 200 100 1.2BTYHC031012 300 100 1.2BTYHC041012 400 100 1.2BTYHC051015 500 100 1.5BTYHC061015 600 100 1.5BTYHC081020 800 100 2.0BTYHC101020 1000 100 2.0BTYHC121020 1200 100 2.0BTYHC081520 800 150 2.0BTYV101520 1000 150 2.0

BTYHC011010 100 100 1.0BTYHC0151010 150 100 1.0

BTYHC121520 1200 150 2.0

The Heart In Project

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và kích thước H, W bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish and Dimensions H &W by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

Page 31: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

28

Phụ Kiện - Accessories

Nối Thẳng / Straight ConnectorNối Xoay Ngang / Hinged Horizontal Connector

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xin xác định loại vật liệu, phương pháp hoàn thiện sản phẩm và kích thước H, W bằng đơn vị mm. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm có kích thước khác theo yêu cầu của Quý khách

* NOTES When ordering please indicate Material, Finish and Dimensions H &W by mm. We also supply other sizes following Customer’s demand

Widths Heights Lengths50 ÷ 200mm 50 ÷ 200mm10mm

Widths Heights Lengths50 ÷ 200mm 200mm10mm

Widths Heights Lengths130 ÷ 200mm 50mm

Cùm treo trunking / Clevis Hanger

Widths Heights Lengths50 ÷ 200mm 100mm200 ÷ 1500mm

Tấm Chặn Cuối / Ladder End Cover

CABLE TRAY

56 ÷ 206mm

CABLE TRAY

The Heart In Project

Page 32: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

29

Thanh Chống Đa Năng và Thanh đỡ

* GHI CHÚ Khi đặt hàng, vui lòng xác định loại vật liệu, chiều dài và phương pháp hoàn thiện.

* NOTES When ordering please indicate Material , Length of Strut and Finishing type

Widths Heights Lengths41mm41mm

Widths Heights Lengths25 ÷ 50mm 6000mm50 ÷ 100mm

Widths Heights Lengths25 ÷ 100mm 6000mm25 ÷ 100mm

Thanh Chống Đơn Không Đột Lỗ U41x41 U41x41 Single Unsloted Strut

Thanh Chống Đơn Đột Lỗ U41x41 U41x41 Single Sloted Strut

The Heart In Project

UNISTRUT

Thanh Đỡ U Không Đột Lỗ U Unsloted hanging support

Thanh Đỡ V Không Đột LỗV Unsloted hanging support

3000, 6000mmWidths Heights Lengths

41mm41mm 3000, 6000mm

Page 33: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

30

Nối Hình Tấm Phẳng - Flat Plate Fittings

UNISTRUT

The Heart In Project

FPF-101 FPF-102

FPF-103 FPF-104

FPF-105 FPF-106

Page 34: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

31

Nối Hình Góc - Angular FittingsThe Heart In Project

UNISTRUT

AF-101 AF-102

AF-103 AF-104

AF-105 AF-106

AF-107 AF-108

Page 35: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

32

Nối Hình Chữ U - U Shape Fittings

Nối Hình Chữ Z - Z Shape Fittings

The Heart In Project

UNISTRUT

USF-101 USF-102

USF-103 USF-104

ZSF-103

Page 36: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

33

Tay Đỡ Ngang - Cantilever BracketsThe Heart In Project

UNISTRUT

CB-101 CB-102

CB-103 CB-104

CB-105

Page 37: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

34

Bộ Chân Đế - Post Base PlatesThe Heart In Project

UNISTRUT

PBP-101 PBP-102

PBP-103 PBP-104

Page 38: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

35

Phiếu Kết Quả Thử Nghiệm Thang Máng Cáp Test Report of Cable Support Systems

TEST REPORT

The Heart In Project

Page 39: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

NOTES

36

Page 40: THANG MÁNG CÁP CABLE SUPPORT SYSTEMS filehợp với tiêu chuẩn JIS G3302, thép mạ hợp kim Zn-Al-Mg (ZAM) phù hợp với tiêu chuẩn JIS G3323-2012, thép tấm cán

SẢN PHẨM ĐƯỢC SẢN XUẤT THEO QUY TRÌNH ISO 9001 - 2015

0333 454 889 028 3636 2804 MST [email protected] www.bktek.com.vn

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT BẢO KIM4 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đakao, Quận 1, Tp. HCM

The Heart In Project

MEP System Solution

R