Tập 1: Cấp

39

Transcript of Tập 1: Cấp

Page 1: Tập 1: Cấp
Page 2: Tập 1: Cấp

3

DỮ LIỆU CƠ BẢN

CÁC CÔNG TY CẤP THOÁT NƯỚC VIỆT NAM 2015

TẬP 1 - CẤP NƯỚC ĐÔ THỊ

VIETNAM WATER SUPPLY & SEWERAGE

UTILITIES DIRECTORY 2015

VOLUME 1 - UBAN WATER

----------------

BAN BIÊN TẬP/ EDITORIAL BOARD Trần Quang Hưng

Nguyễn Trọng Dương

Nguyễn Bích Đào

Phạm Bích Liên

Hà Thị Thắm

Ban biên tập chân thành cảm ơn Hội ngành nước Australia và các công ty cấp thoát nước đã hỗ trợ Hội Cấp thoát nước Việt Nam hoàn thành cuốn sách này!

The Editorial Board would like to express our sincre thanks to the Australian Water Association and Vietnamese water supply & sewerage utilities in supporting the Vietnam Water Supply and Sewerage Associatin to comple this book!

-------------------

HỘI CẤP THOÁT NƯỚC VIỆT NAM/ VWSA OFFICE

Add: 65 Vân Hồ 3, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội

Tel: +84-4 3974 3457

Fax: +84-4 3976 2721

Email: [email protected]

Website: vwsa.org.vn

(Tài liệu sử dụng cho hội thảo)

Page 3: Tập 1: Cấp

54

Giới thiệu về Hội Cấp Thoát Nước Việt Nam

Hội Cấp Thoát Nước Việt Nam thành lập ngày 7 tháng 6 năm 1988, là thành viên của Hội Xây dựng Việt Nam.

Ngày 15 tháng 5 năm 2001, Quyết định số 24/2001/QĐ-BTCCBCP của Ban Tổ chức - Cán bộ Chính phủ (nay là Bộ

Nội vụ) cho phép thành lập Hội Cấp Thoát Nước Việt Nam trên cơ sở tách Hội Cấp Thoát Nước ra khỏi Hội Xây

dựng Việt Nam.

Mục đích của Hội là tập hợp, đoàn kết tất cả các tổ chức, doanh nghiệp, cán bộ, công nhân, các nhà quản lý, các nhà

khoa học, hoạt động trong lĩnh vực cấp thoát nước hoặc có liên quan đến chuyên ngành cấp thoát nước nhằm động

viên, khuyến khích các hội viên nâng cao kiến thức, trình độ nghiệp vụ, trao đổi thông tin về các thành tựu khoa học

kỹ thuật, kinh tế, quản lý, các hoạt động nghề nghiệp, hợp tác kinh doanh, các hoạt động văn hóa xã hội, góp phần

phát triển bền vững ngành cấp thoát nước ở Việt Nam; đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật,

góp phần thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, bảo vệ lợi ích

chính đáng của Hội viên và người tiêu dùng.

Hiện nay, Hội có gần 300 hội viên tập thể và cá nhân, hoạt động trên các lĩnh vực quản lý, tư vấn, nghiên cứu khoa

học, đào tạo, xây dựng, khai thác, vận hành, sản xuất kinh doanh thiết bị...thuộc chuyên ngành cấp thoát nước và vệ

sinh môi trường với tổng số gần 70 nghìn cán bộ công nhân viên. Hội Cấp Thoát Nước Việt Nam là hội viên chính

thức của Hội Nước Quốc tế, Hội Nước Châu Á - Thái Bình Dương và có quan hệ hợp tác với các nước trên thế giới

và khu vực, là thành viên của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam.

Sau gần 30 năm thành lập và phát triển, Hội Cấp Thoát Nước Việt Nam đã có nhiều đóng góp vào sự phát trển của

chuyên ngành cấp thoát nước và vệ sinh môi trường. Hoạt động của Hội Cấp Thoát Nước Việt Nam hướng đến việc

nâng cao chất lượng của các đơn vị hội viên, đã tổ chức nhiều cuộc hội thảo, tập huấn, phổ biến kiến thức mới, xuất

bản ấn phẩm chuyên ngành. Hội đã phối hợp với các tổ chức trong nước và quốc tế nghiên cứu, ứng dụng và các chủ

đề về khoa học kỹ thuật, quản lý, kinh tế... của chuyên ngành; tham gia đề xuất xây dựng chế độ chính sách, tư ấn

phản biện các đề tài về thể chế theo yêu cầu của cơ quan Nhà nước...góp phần nâng cao năng lực quản lý và hiệu

quả sản xuất kinh doanh của chuyên ngành cấp thoát nước và vệ sinh môi trường ở Việt Nam.

Cao Lại Quang

Chủ tịch Hội Cấp thoát nước Việt Nam

Page 4: Tập 1: Cấp

76

Hợp tác giữa Hội Cấp thoát nước Việt Nam và Hội ngành nước Australia

Cooperation between the Vietnam Water Supply and Sewerage Association and the Australia Water Association

Lễ ký kết Biên bản ghi nhớ hợp tác giữa VWSA và AWA

Signing Ceremony of the Memorandum of Understanding between VWSA and AWA

Ông Cao Lại Quang - Chủ tịch VWSA phát biểu trong Lễ ký kết Biên bản ghi

nhớ hợp tác giữa VWSA và AWA Mr. Cao Lai Quang – Vice Chairman of VWSA spoke at the Signing Ceremony

of Memorandum of Understanding between VWSA and AWA

Đại diện lãnh đạo AWA sang thăm và làm việc tại Văn phòng của VWSA

AWA’s leaders visit VWSA

ừ 16/1/2015, Hội Cấp thoát

nước Việt Nam (VWSA) và Hội

ngành nước Australia đã cùng Ký

kết Biên bản ghi nhớ về hợp tác

giữa hai hội. Từ đó đến nay, VWSA

và AWA đã tổ chức nhiều cuộc gặp

gỡ, trao đổi và triển khai nhiều hoạt

động quan trọng. Nhất là các công

việc chuẩn bị cho Hội thảo “Đảm

bảo chất lượng nước và quản lý rủi

ro trong cấp nước” tại Vietwater

2015 vào 26/11/2015; Chuẩn bị cho

việc hợp tác ghép đôi giữa các

doanh nghiệp là hội viên của hai

hội cũng như các hoạt động hợp tác

sâu hơn trong thời gian tới.

n 16/1/2015, the Vietnam Water

Supply and Sewerage Association

(VWSA) and the Australia Water

Association signed a Memorandum

of Understanding between the two

Associations. Since then, VWSA and

AWA has organized many meetings

to discuss and implement important

activities; including the

organization of the Workshop on

“Ensuring water quality and risks

management in water supply” at

Vietwater 2015 on 26/11/2015;

twinning among companies which

are members of the two

Associations and others in – depth

cooperation in the future.

Page 5: Tập 1: Cấp

Utilities Directory 2015

9

Utilites Directory 2015  

  

 

   

CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC SƠN LA

Son La Water Supply Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 55 Tô Hiệu, TP. Sơn La, tỉnh Sơn La Address:

No. 55, To Hieu Road, SonLa City, Son La Province

Telephone: 0223 3854 837 Telephone: 0223 3854 837

Fax: Fax:

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: sonlascada.no-ip.org Website: sonlascada.no-ip.org

Chủ tịch/Giám đốc: Bùi Văn Đính Chairman/CEO: Bui Van Dinh

Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock company

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Sơn La Service areas: Son La Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch Fields of activities: Water supply

1. Dân số các vùng phục vụ 2014 (người) 195.000 1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

195,000

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 40.000

2. Total existing water production (m3/d)

40,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 60.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

60,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người)

170.000 5. Population - customers (person)

170,000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)

87 6. Water coverage (%)

87

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,62

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

0.62

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)

21 9. NRW 2014 (%)

21

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 5,1

10. Staffs per 1000 water meters (person)

5.1

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

8.400

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

8,400

Page 6: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

10 11

                                                                                                                                    Utilities Directory 2015 

  

 

11 

 

CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC YÊN BÁI Yen Bai Water Supply One Member Limited Company

Địa chỉ: P. Nguyên Phú, TP. Yên Bái, tỉnh Yên Bái

Address: Nguyen Phu ward, Yen Bai

City, Yen Bai Province

Telephone: 029 3864 147 Telephone: 029 3864 147

Chủ tịch/Giám đốc: Đặng Văn Linh Chairman/CEO: Dang Van Linh

Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One Member Limited

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Yên Bái Service areas: Yen Bai Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch Fields of activities: Water supply

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 97.500 1. Population in the serviced aereas

2014 (person) 97,500

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 11.500

2. Total existing water production (m3/d)

11.500

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 22.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

22,000

4. Nguồn nước khai thác Nước mặt

4. Raw water sources Surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 68.000 5. Population - customers (person)

68,000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)

65 6. Water coverage (%)

65

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu)

0,63 8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

0,63

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)

27 9. NRW 2014 (%)

27

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)

2

10. Staffs per 1000 water meters (person)

2

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

7.000

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

7,000

 

Vietnam Water supply & sewerage         

  

 

10 

CÔNG TY TNHH MTV KINH DOANH NƯỚC SẠCH LÀO CAI Lao Cai Water Supply One Limited Company

Địa chỉ:

Số 37 Nguyễn Huệ, TP Lào Cai, tỉnh Lào Cai

Address:

No. 37, Nguyen Hue Road, Lao Cai City, Lao Cai province

Telephone: 0203 3830 224 Telephone: 0223 3854 837

Chủ tịch/Giám đốc: Ngô Thanh Phương Chairman/CEO: Ngo Thanh Phuong

Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One Member Limited

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Lào Cai Service areas: Lào Cai Province

Các lĩnh vực hoạt động:

Cung cấp nước sạch, Kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, Đầu tư xây dựng, Tư vấn

Fields of activities:

Water supply, Sales equipment, Construction investment, Consulting

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 230.474

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

230,474

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 87.500

2. Total existing water production (m3/d)

87,500

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 120.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

120,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources

Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 200.412 5. Population - customers (person)

200,412 6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 85 6. Water coverage (%)

85

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu)

0,18

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

0.18

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)

25 9. NRW 2014 (%)

25

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)

8

10. Staffs per 1000 water meters (person)

8

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

6.967

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

6,967

 

Page 7: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

12 13

                                                                                                                                                 Utilities Directory 2015 

  

 

13 

CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC BẮC KẠN

Bac Kan Water Supply and Sewerage One Member Limited Company

Địa chỉ: Tổ 4, P. Đức Xuân, TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn

Address: 4 Grup, Duc Xuan ward, Bac Kan City, Bac Kan Province

Telephone: 0219 3868 358 Telephone: 0219 3868 358 Email: [email protected] Email: [email protected]

Chủ tịch/Giám đốc: Phạm Công Lập Chairman/CEO: Pham Cong Lap Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One Member Limited

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Bắc Kạn Service areas: Bac Kan Province

Các lĩnh vực hoạt động:

Cung cấp nước sạch, Thu gom và xử lý nước thải, Kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, Đầu tư xây dựng, Tư vấn, Các lĩnh hoạt động khác

Fields of activities:

Water Supply and Sewerage, Sales equipment, Construction investment, Consulting…

Cấp nước Water supply 1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 50.650

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 50,650

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 15.000

2. Total existing water production (m3/d) 15,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 20.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 20,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 49.920 5. Population - customers (person) 49,920

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 90 6. Water coverage (%) 90

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 90

7. Propotion of water used by water meters (%) 90

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,82

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.82

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 26,2 9. NRW 2014 (%) 26.2

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 2

10. Staffs per 1000 water meters (person) 2

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.500 - 8.700

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 6,500 - 8,700

Thoát nước Sewerage 1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 36.303

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 36,303

2. Tổng công suất XLNT hiện tại (m3/ngày) 480

2. Total waste water treated (m3/d) 480

3. Dự báo công suất XNT đến năm 2020 (m3/ngày) 4.000

3. Proposed WW treated for 2020 (m3/d) 4,000

4. Dân số sử dụng hệ thống thoát nước (người) 29.042 4. Population - customers (person) 29,042

5. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ thoát nước (%) 80

5. Drainage and waster water coverage (%) 80

6. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,97

6. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.97

7. Số nhân viên cho 1Km cống thoát (người) 1 7. Staffs per 1Km sewer (person) 1

8. Giá dịch vụ nước thải sinh hoạt (VNĐ/m3)

8. Average domestic waste water tariff (VNĐ/m3)

Vietnam Water supply & sewerage  

 

  

 

12 

CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC HÀ GIANG Ha Giang Water Supply and Sewerage Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 34 An Cư, Tổ 05, P. Trần Phú, TP Hà Giang, tỉnh Hà Giang

Address:

No. 34, 5 Group, Tran Phu ward, Ha Giang City, Ha Giang Province

Telephone: 0219 3868 358 Telephone: 0219 3868 358 Fax: Fax:

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: Website: Chủ tịch/Giám đốc: Trần Đình Thinh Chairman/CEO: Tran Dinh Thinh Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company

Địa bàn hoạt động: TP. Hà Giang Service areas: Ha Giang City Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch Fields of activities: Water supply

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)

42.852

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

42,852

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)

10.000

2. Total existing water production (m3/d)

10,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 60.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

60,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt

4. Raw water sources Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người)

9.567 5. Population - customers (person)

9,567

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 77,17 6. Water coverage (%)

77.17

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,98

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

0.98

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)

30 9. NRW 2014 (%)

30

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 9,4

10. Staffs per 1000 water meters (person)

9,4

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

9.225

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

9,225

Page 8: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

14 15

                                                                                                                          Utilities Directory 2015 

 |  

 

15 

CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC SẠCH VĨNH PHÚC Vinh Phuc Water Supply Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 220 Trần Phú, P. Phúc Thắng, Thị xã Phúc Yên

Address:

No. 220 Tran Phu Road, Phuc Thang ward, Phuc Yen Town

Telephone: 0211 3869 364 Telephone: (84) 211 3869 364

Fax: Fax:

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: Website:

Chủ tịch/ Giám đốc Ngô Trường Giang Chairman/CEO: Ngo Truong Giang

Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company

Địa bàn hoạt động: Thi xã Phúc Yên Service areas: Phuc Yen Town

Các lĩnh vực hoạt động:

Cung cấp nước sạch, Kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, Đầu tư xây dựng, Tư vấn…

Fields of activities:

Water supply, Sales equipment, Construction investment, Consulting

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)

133.491

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 133,491

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)

22.000

2. Total existing water production (m3/d) 22,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)

40.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 40,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources

Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 79.445 5. Population - customers (person)

79,445

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 59,51 6. Water coverage (%)

59.51

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,96

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

0.96

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)

23 9. NRW 2014 (%)

23

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 8,6

10. Staffs per 1000 water meters (person)

8.6

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

7.654

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

7,654

Vietnam Water supply & sewerage    

 |  

 

14 

CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC PHÚ THỌ Phu Tho Water Supply Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 8 Trần Phú, P. Tân Dân, TP. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ

Address:

No. 8, Tran Phu Road, Tan Dan ward, Viet Tri City, Phu Tho Province

Telephone: 0210 3846 531 Telephone: (84) 210 3846 531

Website: www.capnuocphutho.vn Website: www.capnuocphutho.vn

Chủ tịch: Nguyễn Văn Bút Chairman: Nguyen Van But

Giám đốc: Đoàn Thị Kim Quy CEO: Doan Thi Kim Quy Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Phú Thọ Service areas: Phu Tho Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, Đầu tư xây dựng, Tư vấn Fields of activities: Water supply, Construction

investment, Consulting

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 340.000

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 340,000

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 100.000

2. Total existing water production (m3/d) 100,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 130.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 130,000

4. Nguồn nước khai thác Nước mặt

4. Raw water sources surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 79.445 5. Population - customers (person) 338,300

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 99,5 6. Water coverage (%) 99.5

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100

7. Propotion of water used by water meters (%) 100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,81

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.98

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 20 9. NRW 2014 (%) 20

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)

10. Staffs per 1000 water meters (person)

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.900

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 6,900

Page 9: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

16 17

 

                                                                                                                         Utilities Directory 2015  

 

 

17 

CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC LẠNG SƠN Lang Son Water Supply - Sewerage Joint Stock Company

Địa chỉ:

Số 14/10 Lê Đại Hành, P. Đông Kinh, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn

Address:

No. 14/10 Le Dai Hanh Road, Dong Kinh ward, Lang Son City, Lang Son Province

Telephone: 0253 870 073 Telephone: (84) 253 870 073

Email: [email protected] Email: [email protected]

Chủ tịch/ Giám đốc Nguyễn Hữu Chung Chairman/CEO: Nguyễn Hữu Chung

Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company

Địa bàn hoạt động: tỉnh Lạng Sơn Service areas: Lang Son Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, Tư vấn Fields of activities: Water supply, Consulting

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 753.697

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

753,697

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 42.400

2. Total existing water production (m3/d)

424.000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 48.760

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

48,760

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources

Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 246.948 5. Population - customers (person)

246,948

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)

33 6. Water coverage (%)

33

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

85

7. Propotion of water used by water meters (%)

85

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,57

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

0.57

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 9. NRW 2014 (%)

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)

9

10. Staffs per 1000 water meters (person)

9

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

8.600

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

8,600

Vietnam Water supply & sewerage  

 

 

16 

CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC SỐ 1 VĨNH PHÚC

Vinh Phuc Water Supply - Sewerage No.1 Joint Stock Company

Địa chỉ:

Số 14 Lý Bôn, P. Ngô Quyền, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc

Address:

No. 14 Ly Bon Road, Ngo Quyen ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province

Telephone: 0211 3861 220 Telephone: (84) 211 3861 220

Fax: Fax:

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: www.vinhphucwater.com.vn Website: www.vinhphucwater.com.vn

Chủ tịch/ Giám đốc Trần Quang Ngọc Chairman/CEO: Tran Quang Ngoc

Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company

Địa bàn hoạt động: TP. Vĩnh Yên Service areas: Vinh Yen City

Các lĩnh vực hoạt động:

Cung cấp nước sạch, Kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, Đầu tư xây dựng, Tư vấn…

Fields of activities:

Water supply, Sales equipment, Construction investment, Consulting

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 410.516

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 410,516

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 47.600

2. Total existing water production (m3/d) 47,600

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 80.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 80,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources

Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 127.555 5. Population - customers (person) 127,555

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 31,1 6. Water coverage (%) 31.1

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,98

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

0.98

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)

19 9. NRW 2014 (%)

19

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)

7

10. Staffs per 1000 water meters (person)

7

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

8.608

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

8,608

Page 10: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

18 19

                                                                                                                    Utilities Directory 2015  

 19 

CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC BẮC NINH

Bac Ninh Water Supply and Sewerage Co., Ltd.

Địa chỉ:

Số 57 Ngô Gia Tự, P. Thị Cầu, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh

Address:

No. 57 Ngo Gia Tu Road, Thi Cau Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province

Telephone: 0241 3822 708 Telephone: (84) 241 3822 708 Fax: Fax: Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: ww.capthoatnuocbacninh.vn Website: ww.capthoatnuocbacninh.vn Chủ tịch Đinh Quang Hiệp Đinh Quang Hiep Giám đốc Vũ Hữu Tâm Chairman/CEO: Vu Huu Tam Loại hình doanh nghiệp: TNHH MTV Type of business: Co., Ldt.

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Bắc Ninh Service areas: Bac Ninh Province

Các lĩnh vực hoạt động:

Cung cấp nước sạch, Thoát nước - Xử lý nước thải, Sản xuất vật tư trang thiết bị chuyên ngành

Fields of activities:

Water Supply and Sewerage, Production materials, equipment

Cấp nước Water Supply 1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)

253.339

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

253,339

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)

29.950

2. Total existing water production (m3/d)

29,950

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)

36.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

36,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt

4. Raw water sources

Ground water, Surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người)

202.359 5. Population - customers (person)

202,359 6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)

79 6. Water coverage (%)

79 7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

92

7. Propotion of water used by water meters (%)

92

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,97

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

0.97

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)

16 9. NRW 2014 (%)

16 10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)

9

10. Staffs per 1000 water meters (person)

9

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

6.539

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

6,539

Thoát nước Sewerage 1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)

178.128

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

178,128

2. Tổng công suất XLNT hiện tại (m3/ngày)

12.679 2. Total waste water treated (m3/d)

12,679 3. Dự báo công suất XNT đến năm 2020 (m3/ngày)

28.000

3. Proposed WW treated for 2020 (m3/d)

28,000

4. Dân số sử dụng hệ thống thoát nước (người)

48.300 4. Population - customers (person)

48,300 5. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ thoát nước (%)

27

5. Drainage and waster water coverage (%)

27

6. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,69

6. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

0.69

7. Số nhân viên cho 1Km cống thoát (người)

1 7. Staffs per 1Km sewer (person)

1 8. Giá dịch vụ nước thải sinh hoạt (VNĐ/m3)

1.680

8. Average domestic waste water tariff (VNĐ/m3)

1,680

Vietnam Water supply & sewerage  

 

 

18 

CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC BẮC GIANG Bac Giang Water Supply and Sewerage Co, Ltd

Địa chỉ: Số 386 Xuong Giang, TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

Address:

No. 386 Xuong Giang Road, Bac Giang City, Bac Giang Province

Telephone: 0240 3855 757 Telephone: (84) 240 3855 757

Email: [email protected] Email: [email protected]

Chủ tịch/ Giám đốc Hướng Xuân Công Chairman/CEO: Huong Xuan Cong Loại hình doanh nghiệp: TNHH MTV Type of business: One Member Limited

Company

Địa bàn hoạt động: TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang Service areas: Bac Giang City, Bac Giang

Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, Đầu tư xây dựng, Tư vấn Fields of

activities: Water supply, Construction investment, Consulting

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)

179.442

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

179,442

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)

27.244

2. Total existing water production (m3/d)

27,244

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)

48.760

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

48,760

4. Nguồn nước khai thác Nước mặt

4. Raw water sources Surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người)

115.770 5. Population - customers (person)

115,770

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)

65 6. Water coverage (%)

65

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,63

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

0,63

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 18,28 9. NRW 2014 (%)

18.28

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 3,3

10. Staffs per 1000 water meters (person)

3 .3

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

7.775

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

7,775

Page 11: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

20 21

                                                                                                                     Utilities Directory 2015  

  

21 

CÔNG TY CỔ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN AN VIỆT An Viet Development Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Đường Lê Quang Đạo, P. Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh

Address:

Le Quang Dao Road, Dong Ngan Ward, Tu Son Town, Bac Ninh Province

Telephone: 0241 3865 998 Telephone: (84) 241 3865 998

Email: [email protected] Email: [email protected]

Chủ tịch: Nguyễn Hiền Hòa Chairman: Nguyen Hien Hoa Giám đốc Trịnh xuân Thịnh CEO: Trinh Xuan Thinh Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company

Địa bàn hoạt động: Huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh Service areas: Thuan Thanh District, Bac

Ninh Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, Đầu tư xây dựng, Tư vấn Fields of

activities: Water supply, Construction investment, Consulting

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)

160.000

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

160,000

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)

5.000

2. Total existing water production (m3/d)

5,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)

10.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

10,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm

4. Raw water sources Ground water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người)

20.000 5. Population - customers (person)

20,000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)

13 6. Water coverage (%)

13

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,7

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

0.7

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)

20 9. NRW 2014 (%)

20

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)

5

10. Staffs per 1000 water meters (person)

5

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

7.500

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

7,500

Vietnam Water supply & sewerage     

 

 

20 

CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC THUẬN THÀNH Thuan Thanh Water Supply Joint Stock Company

Địa chỉ: Thị trấn Hồ, H. Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh

Address: Ho Town, Thuan Thanh District, Bac Ninh Province

Telephone: 0241 3865 998 Telephone: (84) 241 3865 998

Fax: Fax: Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: halcom.vn Website: halcom.vn

Chủ tịch: Phùng Ngọc Sơn Chairman: Phung Ngoc Son Giám đốc Vũ Mạnh Tuấn CEO: Vu Manh Tuan Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company

Địa bàn hoạt động: Huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh Service areas: Thuan Thanh District, Bac

Ninh Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, Kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, Tư vấn…

Fields of activities:

Water supply, Sales materials and equipment, Consulting…

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)

186.000

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

186,000

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)

12.000

2. Total existing water production (m3/d)

12,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)

20.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

20,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt

4. Raw water sources Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người)

70.000 5. Population - customers (person)

70,000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)

40

6. Water coverage (%)

40

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,4

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.4

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)

12 9. NRW 2014 (%)

12

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)

3

10. Staffs per 1000 water meters (person)

3

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

7.300

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

7,300

Page 12: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

22 23

                                                                                                                      Utilities Directory 2015  

  

 

23 

CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC - XÂY DỰNG HẢI PHÒNG Hai Phong Water Supply - Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Km 16 + 600, QL 10, xóm 7, xã Thủy Sơn, huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng

Address:

Km 16 + 600, Highway No. 10, Thuy Son, Thuy Nguyen District, Hai Phong City

Telephone: 0313 835 069 Telephone: (84) 313 835 069

Chủ tịch: Vũ Phong Chairman: Vu Phong

Giám đốc: Nguyễn Anh Tuấn EO: Nguyen Anh Tuan Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company

Địa bàn hoạt động: Huyện Thủy Nguyên, Tp. Hải Phòng Service areas: Thuy Nguyen District, Hai

Phong City

Các lĩnh vực hoạt động:

Cung cấp nước sạch, thoát nước, xử lý nước thải, sản xuất, kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, đầu tư xây dựng, tư vấn…

Fields of activities:

Water Supply and Sewerage, Production & Sales materials and equipment, Construction investment, Consulting…

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 241.200

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 241,200

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 10.000

2. Total existing water production (m3/d) 10,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 20.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 20,000

4. Nguồn nước khai thác Nước mặt

4. Raw water sources Surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 49.909 5. Population - customers (person) 49,909

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 50,41 6. Water coverage (%)

50.41

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,64

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

0.64

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 10,4 9. NRW 2014 (%)

10.4

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 4,8

10. Staffs per 1000 water meters (person)

4.8

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

8.716

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

8,716

Vietnam Water supply & sewerage     

 

22 

CÔNG TY TNHH MTV KINH DOANH NƯỚC SẠCH HẢI DƯƠNG

Hai Duong Water Supply One Member Limited Company

Địa chỉ: Số 10 Hồng Quang, P. Quang Trung TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương

Address:

No. 10 Hong Quang Road, Quang Trung Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province

Telephone: 0320 3852 320 Telephone: (84) 320 3852 320 Fax: Fax: Email: Email: Website: www.hdwaco.com.vn Website: www.hdwaco.com.vn

Chủ tịch/ Giám đốc Nguyễn Văn Đoàn Chairman/CEO: Nguyen Van Doan Loại hình doanh nghiệp: TNHH MTV Type of business: One Member Limited

Company Địa bàn hoạt động: Tỉnh Hải Dương Service areas: Hai Duong Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, Sản xuất, kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành

Fields of activities:

Water supply, Production & Sales materials, equipment

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)

932.543

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 932,543

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 15.000

2. Total existing water production (m3/d) 15,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 250.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 250,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt

4. Raw water sources Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 742.000 5. Population - customers (person) 742,000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)

80 6. Water coverage (%) 80

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%) 100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,97

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.97

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)

14 9. NRW 2014 (%) 14

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 5,4

10. Staffs per 1000 water meters (person) 5.4

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

8.900

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 8,900

Page 13: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

24 25

                                                                                                                      Utilities Directory 2015   

 

 

25 

CÔNG TY TNHH MTV NƯỚC SẠCH HÀ NỘI Ha Noi Water Supply One Member Limited Company

Địa chỉ: Số 44 Yên Phụ, Q. Ba Đình, Hà Nội

Address: No.44 Yen Phu Road, Ba Dinh District, Ha Noi City

Telephone: 04 3829 4069 Telephone: (84) 4 3829 4069

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: www.hawaco.vn Website: www.hawaco.vn

Chủ tịch: Nguyễn Trí Khoa Chairman: Nguyen Tri Khoa

Tổng Giám đốc: Nguyễn Bảo Vinh EO: Nguyen Bao Vinh Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One Member Limited

Company Địa bàn hoạt động: TP. Hà Nội Service areas: Ha Noi City

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch Fields of activities: Water Supply

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 3.395.230

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 3,395,230

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 620.000

2. Total existing water production (m3/d) 620,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 830.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 830,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm

4. Raw water sources Ground water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 2.800.000 5. Population - customers (person) 2,800,000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)

71 6. Water coverage (%)

71

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,99

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

0.99

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)

23 9. NRW 2014 (%)

23

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 4,5

10. Staffs per 1000 water meters (person)

4.5

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

6.874

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

6,874

Vietnam Water supply & sewerage     

 

 

24 

CÔNG TY TNHH MTV NƯỚC SẠCH HÀ ĐÔNG

Ha Dong Water Supply One Member Limited Company

Địa chỉ: Số 2A Nguyễn Trãi, P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, Hà Nội

Address:

No.2A Nguyen Trai Road, Nguyen Trai Rard, Ha Dong District, Ha Noi City

Telephone: 0313 835 069 Telephone: (84) 313 835 069

Email: [email protected] Email: [email protected]

Chủ tịch: Nguyễn Văn Dũng Chairman: Nguyen Van Dung

Tổng Giám đốc: Lại Văn Thịnh EO: Lai Van Thinh Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One Member Limited Company

Địa bàn hoạt động: Q. Hà Đông, TP. Hà Nội Service areas: Thanh Xuan District, Ha Noi City

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, đầu tư xây dựng, tư vấn…

Fields of activities:

Water Supply, Construction investment, Consulting…

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 470.000

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 470,000

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 75.000

2. Total existing water production (m3/d) 75,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 110.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 110,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt

4. Raw water sources Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 423.000 5. Population - customers (person) 423,000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 90 6. Water coverage (%) 90

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100

7. Propotion of water used by water meters (%) 100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,53

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.53

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 22,6 9. NRW 2014 (%)

22.6

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 3

10. Staffs per 1000 water meters (person) 3

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 8.058

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 8,058

Page 14: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

26 27

                                                                                                                                              Utilities Directory 2015   

 

 

27 

CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC SẠCH SỐ 2 HÀ NỘI Ha Noi No.2 Water Supply Joint Stock Company

Địa chỉ: Km 01, đường Nguyễn Văn Linh, P. Phúc Đồng, Q. Long Biên, Hà Nội

Address:

Km 01, Nguyen Van Linh Road, Phuc Dong Ward, Long Bien District, Ha Noi City

Telephone: 04 3875 0394 Telephone: (84) 4 3829 4069

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: www.hawater.com.vn Website: www.hawater.com.vn

Chủ tịch/Tổng Giám đốc: Nguyễn Hữu Thắng Chairman/EO: Nguyen Huu Thang

Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company

Địa bàn hoạt động: TP. Hà Nội Service areas: Ha Noi City

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, Kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành

Fields of activities:

Water Supply, Sales materials and equipment

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 1.326.854

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 1,326,854

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)

41.200

2. Total existing water production (m3/d) 41,200

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)

60.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 60,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm 4. Raw water sources Ground water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người)

523.966 5. Population - customers (person) 523,966

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 38,53 6. Water coverage (%) 38.53

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%) 100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,49

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.49

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 12,77 9. NRW 2014 (%) 12.77

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)

1

10. Staffs per 1000 water meters (person) 1

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

7.654

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 7,654

Vietnam Water supply & sewerage     

 

 

26 

CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC SƠN TÂY Son Tay Water Supply Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 193 Lê Lợi, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội

Address: No.143 Le Loi Road, Son

Tay Town Ha Noi City

Telephone: 034 3832 078 Telephone: (84) 34 3832 078

Website: Website:

Chủ tịch/Giám đốc: Phạm Trường Giang Chairman: Pham Truong Giang Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company

Địa bàn hoạt động: Thị xã Sơn Tây, Hà Nội Service areas: Son Tay Town, Ha Noi City

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch Fields of activities: Water Supply

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 22.000

2. Total existing water production (m3/d)

22,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)

32.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

32,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm

4. Raw water sources Ground water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 107.000 5. Population - customers (person) 107,000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 6. Water coverage (%)

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu)

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)

22 9. NRW 2014 (%)

22

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)

4

10. Staffs per 1000 water meters (person)

4

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

6.943

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

6,943

Page 15: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

28 29

                                                                                                                             Utilities Directory 2015   

  

 

29 

CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC SẠCH THÁI BÌNH Thai Binh Water Supply Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 3 Trần Thủ Độ, P. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình

Address:

No. 3 Tran Thu Do Road, Tien Phong Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province

Telephone: 036 3831 632 Telephone: (84) 36 3831 632

Chủ tịch/ Giám đốc Nguyễn Mạnh Hùng Chairman/CEO: Nguyen Manh Hung Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Thái Bình Service areas: Thai Binh Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, Tư vấn Fields of activities: Water supply, Consulting

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 330.000

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

330,000

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 72.000

2. Total existing water production (m3/d)

72,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 90.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

90,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt

4. Raw water sources

Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 220.000 5. Population - customers (person)

220,000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 67 6. Water coverage (%)

67

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,83

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

0.83

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 24 9. NRW 2014 (%)

24

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 0,21

10. Staffs per 1000 water meters (person)

0.21

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 7.471

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

7,471

Vietnam Water supply & sewerage     

  

 

28 

CÔNG TY TNHH MTV KINH DOANH NƯỚC SẠCH HƯNG YÊN Hung Yen Water Supply One Member Limited Company

Địa chỉ: Số 3 Tô Hiệu, P. Lê Lợi, TP. Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên

Address:

No. 3 To Hieu Road, Le Loi Ward, Hung Yen City, Hung Yen Province

Telephone: 0321 3862 487 Telephone: (84) 321 3862 487

Fax: Fax:

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: Website:

Chủ tịch/ Giám đốc Nguyễn Thị Mai Hoa Chairman/CEO: Nguyen Thi Mai Hoa Loại hình doanh nghiệp: TNHH MTV Type of business: One Member Limited

Company Địa bàn hoạt động: Tỉnh Hưng Yên Service areas: Hung Yen Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, Đầu tư xây dựng, Tư vấn

Fields of activities:

Water supply, Construction investment, Consulting

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 148.000

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 148,000

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 9.000

2. Total existing water production (m3/d)

9,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 19.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

19,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt

4. Raw water sources

Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 48.000 5. Population - customers (person)

48,000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 33 6. Water coverage (%)

33

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,65

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

0.65

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)

22 9. NRW 2014 (%)

22

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 1,5

10. Staffs per 1000 water meters (person)

1.5

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

6.800

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

6.800

Page 16: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

30 31

                                                                                                                                     Utilities Directory 2015  

   

 

31 

CÔNG TY TNHH MTV KINH DOANH NƯỚC SẠCH NAM ĐỊNH Nam Dinh Water Supply One Member Limited Company

Địa chỉ: Số 55B Cù Chính Lam, TP. Nam Định , tỉnh Nam Định

Address:

No. 3 Cu Chinh Lam Road, Nam Dinh City, Nam Dinh Province

Telephone: 0350 3649 510 Telephone: (84) 350 3649 510

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: www.capnuocnamdinh.vn Website: www.capnuocnamdinh.vn

Chủ tịch: Trần Đăng Quý Chairman: Tran Dang Quy

Tổng Giám đốc: Phạm Minh Khang CEO: Pham Minh Khang

Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One Member Limited Company

Địa bàn hoạt động: TP. Nam Định , tỉnh Nam Định Service areas: Nam Dinh City, Nam Dinh

Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, Đầu tư - xây dựng, Tư vấn

Fields of activities:

Water supply, Construction investment, Consulting

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 498.500

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 498,500

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 91.000

2. Total existing water production (m3/d) 91,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 110.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 110,000

4. Nguồn nước khai thác Nước mặt 4. Raw water sources Surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 498.500 5. Population - customers (person) 498,500

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 100 6. Water coverage (%)

100

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,12

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

0.12

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 25,5 9. NRW 2014 (%) 25.5

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)

10. Staffs per 1000 water meters (person)

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.580

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 6,580

Vietnam Water supply & sewerage     

   

 

30 

CÔNG TY TNHH MTV KINH DOANH NƯỚC SẠCH NINH BÌNH Ninh Binh Water Supply One Member Limited Company

Địa chỉ: Số 3 Võ Thị Sáu, P. Đông Thành, TP. Ninh Bình , tỉnh Ninh Bình

Address:

No. 3 Vo Thi Sau Road, Dong Thanh Ward, Ninh Binh City, Ninh Binh Province

Telephone: 030 3871 053 Telephone: (84) 30 3871 053

Email: [email protected] Email: [email protected]

Chủ tịch/ Giám đốc Nguyễn Thị Mai Hoa Chairman/CEO: Nguyen Thi Mai Hoa Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One Member Limited

Company

Địa bàn hoạt động: TP. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình Service areas: Ninh Binh City, Ninh Binh

Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch Fields of activities: Water supply

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 230.143

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 230,143

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)

44.900

2. Total existing water production (m3/d) 44,900

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)

53.900

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 53,900

4. Nguồn nước khai thác Nước mặt

4. Raw water sources Surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 214.061 5. Population - customers (person) 214,061

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 93,01 6. Water coverage (%) 93.01

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 47,56

7. Propotion of water used by water meters (%) 47.56

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,98

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.98

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 42,32 9. NRW 2014 (%) 42.32

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)

6

10. Staffs per 1000 water meters (person) 6

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

7.147

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 7,147

Page 17: Tập 1: Cấp

Utilites Directory 2015

32 33

Tham vấn các bên liên quan trong chương trình hợp tác giữa hai ngành nước Việt Nam – Australia

Consultation meetings for cooperation in the Vietnam – Australia water sector

Cán bộ AWA và VWSA trong cuộc họp tham vấn tại

Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam AWA and VWSA officials in a meeting with the Vietnam Women’s Union

Ông Trần Quang Hưng - Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký VWSA và Ông Nguyễn Văn Bút - Phó Chủ tịch, Chủ tịch Công ty CP Cấp nước Phú thọ tham gia cuộc họp tham vấn giữa AWA và một số công ty cấp nước phía

Bắc Mr. Tran Quang Hung – Vice Chairm cum General Secretary of VWSA and Mr. Nguyen Van But – Vice Chairman of VWSA, CEO of Phu Tho Water Supply Company in a consultation meeting between AWA and

some Northern water supply utilities

Họp tham vấn tại Đại sứ quán Australia

Consulation meeting in Australian Embassy

rong Chương trình hợp tác giữa

Hội Nước Australia và Hội Cấp

Thoát nước Việt Nam, từ tháng 8 đến

tháng 9 năm 2015, một nhóm nghiên

cứu của hai Hội đã tiến hành tham

vấn các bên liên quan trong ngành

nước tại Việt Nam.

Các cơ quan tổ chức được tham vấn

bao gồm:

- Các nhà tài trợ và các tổ chức quốc

tế,

- Các Bộ ngành của Việt Nam,

- Các công ty cấp nước TNHH MTV,

các doanh nghiệp tư nhân và công ty

nước ngoài đang hoạt động kinh

doanh tại Việt Nam,

- Các tổ chức phi chính phủ (NGO’s),

các hiệp hội và các cơ quan nghiên

cứu phát triển.

ithin Cooperation Program

between AWA and VWSA, from

August to September, 2015, a group

of researchers from the two

Association consulted relating

stakeholders in the Vietnam Water

sector.

Stakeholders being consulted are:

- Donors and international

organizations,

- Ministries and sectors in Vietnam,

- Water utilities in Vietnam, including

one member state limited companies,

private companies and foreign

companies working in Vietnam,

- Non – governmental organizations

(NGOs), associations and

institutions.

CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC THANH HÓA

Thanh Hoa Water supply one member company limited

Địa chỉ: Số 99 Đ. Mật Sơn, P.Đông Vệ, Tp. Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa Address: No. 99, Mat Son street, Dong Ve

Ward, Thanh Hoa Province

Telephone: 037.3852.966 Telephone: (84) 3852.966

Fax: Fax:

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: Website:

Chủ tịch: Ông Nguyễn Ngọc Cần Chairman: Mr. Nguyen Ngoc Can

Tổng Giám đốc: Ông Nguyễn Huy Nam CEO: Mr. Nguyễn Huy Nam Loại hình doanh nghiệp:

Công ty TNHH MTV (sở hữu NN) Type of business: One member Company Limited

Địa bàn hoạt động: Thành phố Thanh Hóa Service areas: Thanh Hoa City

Các lĩnh vực hoạt động:

Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị, đầu tư xây dựng, tư vấn Fields of activities:

Supplying clean water, trading materia in water sector, making investment projects, consulting

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 557.034

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 557,034

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 93.200 2. Total existing water production (m3/d) 93,200

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 135.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 135,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt

4. Raw water sources Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 464.764 5. Population - customers (person) 464,764

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 83,43

6. Water coverage (%) 83.43

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,53

8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue) 0.53

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 30,84 9. Non Revenue Water 2014 (%) 30.84

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 5 10. Staffs per 1000 water meters (person) 5

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6,486

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 6.486

Page 18: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

34 35

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC NGHỆ AN

Nghe An Water supply one member company limited

Địa chỉ: Số 32 Phan Đăng Lưu, Tp. Vinh, Nghệ An Address: No. 32, Phan Dang Luu street,

Vinh City, Nghe An Province

Telephone: 038.384.2208 Telephone: 84.384.2208

Fax: Fax:

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: nawasco.com.vn Website: nawasco.com.vn

Chủ tịch - Tổng GĐ Ông Nguyễn Xuân Thắng Chairman/CEO Mr. Nguyen Xuan Thang

Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH Một thành viên Type of business: One member Company Limited

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Nghệ An Service areas: Nghe An Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị, đầu tư xây dựng, tư vấn Fields of activities:

Supplying clean water, trading materia in water sector, making investment projects, consulting

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)

490.000

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

490,000

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 120.000 2. Total existing water production (m3/d)

120,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

4. Nguồn nước khai thác Nước mặt 4. Raw water sources surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 432.000 5. Population - customers (person)

432,000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 95

6. Water coverage (%) 95

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100 7. Propotion of water used by water meters (%)

100 8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanhthu) 0,97

8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue)

0.97

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 27 9. Non Revenue Water 2014 (%)

27

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 6 10. Staffs per 1000 water meters (person)

6

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 7.400 11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

7,400

CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC HÀ TĨNH

Ha Tinh Water supply Joinstock company

Địa chỉ: Phố 3, Phường Đại Nài, Tp. Hà Tĩnh Address: Zone. 3, Dai Nai Ward, Ha Tinh

Province Telephone: 0393.885.371 Telephone: 84.393.885.371

Email: [email protected] Email: [email protected]

Chủ tịch - Tổng GĐ Võ Ngọc Vinh Chairman/CEO Mr. Vo Ngoc Vinh Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joinstock company

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Hà Tĩnh Service areas: Ha Tinh Province

Các lĩnh vực hoạt động:

Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị, đầu tư xây dựng. Fields of activities:

Supplying clean water, trading materia in water sector, investing construction of water supply works

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)

989.780

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

989,780

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 51.600 2. Total existing water production (m3/d)

51,600

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 171.600

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

171,600

4. Nguồn nước khai thác Nước mặt

4. Raw water sources surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 203.568 5. Population - customers (person)

203,568

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 62

6. Water coverage (%) 62

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanhthu)

0,23 8. Operational rate 2014 (expenses/

revenue)

0.23

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 22,5 9. Non Revenue Water 2014 (%) 22.5

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 6 10. Staffs per 1000 water meters (person)

6

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.200

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

6,200

Page 19: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

36 37

CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC VÀ XÂY DỰNG QUẢNG TRỊ

Quang Tri Water supply & Construction one member company limited

Địa chỉ: Số 2, Nguyễn Trãi, TP. Đông Hà, Quảng Trị Address: No.2, Nguyen Trai Street, Dong

Ha City, Quang Tri Province

Telephone: 053.3555.859 Telephone: (84 - 53)3555.859

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: capnuocquangtri.vn Website: capnuocquangtri.vn

Chủ tịch Ông Đào Bá Hiếu Chairman Mr. Dao Ba Hieu

Tổng giám đốc Ông Lê Văn Tư CEO Mr. Le Van Tu Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One member Company Limited

Địa bàn hoạt động: tỉnh Quảng Trị Service areas: Quang Tri Province

Các lĩnh vực hoạt động:

Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị, đầu tư xây dựng. Fields of activities:

Supplying clean water, trading materia in water sector, consulting

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 356.340

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 356,340

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 50.500 2. Total existing water production (m3/d) 50,500

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 97.500 3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 97,500

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm - Nước mặt

4. Raw water sources Ground water - Surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 267.255 5. Population - customers (person) 267,255

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 75 6. Water coverage (%) 75

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%) 100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanhthu) 0,35

8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue) 0.35

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 26 9. Non Revenue Water 2014 (%)

26

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 6 10. Staffs per 1000 water meters (person) 6

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.200 11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 6,200

CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG VÀ CẤP NƯỚC THỪA THIÊN HUẾ

Thua Thien Hue Construction & Water supply Co.Ltd.,

Địa chỉ: Số 103, Bùi Thị Xuân, Tp. Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế Address: No. 103, Bui Thi Xuan Street, Hue

City, Thua Thien Hue Province Telephone: Telephone: (84 - 53)3555.859

Fax: Fax:

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: www.huewaco.com.vn Website: www.huewaco.com.vn

Chủ tịch - Tổng GĐ Ông Trương Công Nam Chairmam - CEO Mr. Truong Cong Nam

Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One member Company Limited

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Thừa Thiên Huế Service areas: Thua Thien Hue Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị, đầu tư xây dựng, tư vấn Fields of activities:

Supplying clean water, trading materia in water sector, consulting, investing and construction of water supply works

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 1.169.694

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 1,169,694

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 200.000 2. Total existing water production (m3/d) 200,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 320.000 3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 320,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm - Nước mặt 4. Raw water sources ground water - surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 946.558 5. Population - customers (person) 946,558

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 81

6. Water coverage (%) 81

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ 100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanhthu) 0,47 8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue)

0.47

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 11 9. Non Revenue Water 2014 (%)

11

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 2 10. Staffs per 1000 water meters (person)

2

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.139 11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 6,139

Page 20: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

38 39

CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC QUẢNG NAM Quang Nam Water supply and sewegage joinstock company

Địa chỉ: 86 - 88 Phan Bội Châu, Tam Kỳ, Quảng Nam Address:

No 86 - 88, Phan Boi Chau, Tam Ky City, Quang Nam Province

Telephone: 0510.3811.972 Telephone: (84 - 510)3811.972

Fax: Fax:

Email: [email protected] Email: capthoatnuocquangnam@gma

il.com

Website: www.ctnqnam.com.vn Website: www.ctnqnam.com.vn

Chủ tịch - Tổng GĐ Ông Ngô Đức Trung Chairmam - CEO Mr. Ngo Đuc Trung

Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joinstock Company

Địa bàn hoạt động: Quảng Nam Service areas: Quang Nam City

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch Fields of activities: Supplying clean water

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 340.370

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 340,370

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 47.500 2. Total existing water production (m3/d) 47,500

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 80.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 80,000

4. Nguồn nước khai thác Nước mặt 4. Raw water sources surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 190.000 5. Population - customers (person) 190,000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 56

6. Water coverage (%) 56

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ 100 7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanhthu)

0,58 8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue) 0.58

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 29 9. Non Revenue Water 2014 (%)

29

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 8 10. Staffs per 1000 water meters (person)

8

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.400 11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

6,400

CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC ĐÀ NẴNG Da Nang Water supply one member company limited

Địa chỉ: Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Address: Xo Viet Nghe Tinh Street, Hai Chau Ward, Da Nang City

Telephone: 0151.3696.637 Telephone: (84 - 151)3696.637

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: danawaco.com.vn Website: danawaco.com.vn

Chủ tịch - Tổng GĐ Ông Nguyễn Trường Ảnh Chairmam - CEO Mr. Nguyễn Trường Ảnh Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One member Company

Limited Địa bàn hoạt động: Thành Phố Đà Nẵng Service areas: Da Nang City

Các lĩnh vực hoạt động:

Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị, đầu tư xây dựng, tư vấn Fields of activities:

Supplying clean water, trading materia in water sector, consulting, investing and construction of water supply works

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 1.016.383

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

1,016,383

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)

183.000

2. Total existing water production (m3/d) 183,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)

297.881

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 291,881

4. Nguồn nước khai thác Nước mặt 4. Raw water sources surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người)

887.173 5. Population - customers (person) 887,173

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)

87 6. Water coverage (%) 87

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ 100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanhthu)

0,35 8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue)

0.35

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)

17 9. Non Revenue Water 2014 (%)

17

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 2,7 10. Staffs per 1000 water meters (person)

2.7

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

5.583

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

5.583

Page 21: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

40 41

CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC VÀ XÂY DỰNG QUẢNG NGÃI

Quang Ngai water supply - sewerage & Contruction joinstock company

Địa chỉ: Số 17, Đường Phan Chu Trinh, Tp. Quảng Ngãi Address:

No 17, Tphan Chu Trinh Street, Quang Ngai City, Quang Ngai Province

Telephone: 055.3822.692 Telephone: (84 - 55)3822.692

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: Website:

Chủ tịch - Tổng GĐ Ông Đặng Ngọc Anh Chairmam - CEO Mr. Dang Ngoc Anh Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joinstock Company

Địa bàn hoạt động: Quang Ngai Service areas: Quang Ngai

Các lĩnh vực hoạt động:

Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị, đầu tư xây dựng, tư vấn Fields of activities:

Supplying clean water, trading materia in water sector, consulting, investing and construction of water supply works

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)

290.000

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

290,000

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 23.000 2. Total existing water production (m3/d)

23,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 80.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

80,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm

4. Raw water sources Ground Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 120.000 5. Population - customers (person)

120,000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 60

6. Water coverage (%) 60

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ 70

7. Propotion of water used by water meters (%)

70

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanhthu) 8. Operational rate 2014 (expenses/

revenue)

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 9. Non Revenue Water 2014 (%)

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 3 10. Staffs per 1000 water meters (person)

3

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.100

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

6,100

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC KON TUM

Kon Tum Water supply one member company limited

Địa chỉ: Số 182, Đường Trần Phú, Phường Trường Chinh, Tp. KonTum, Tỉnh Kon Tum

Address: No. 182, Tran Phu street, Truong Trinh Ward, Kontum Province

Telephone: 037.3852.966 Telephone: (84) 3852.966

Email: [email protected] Email: [email protected]

Chủ tịch: Ông Đặng Văn Quang Chairman: Mr. Dang Van Quang

Tổng Giám đốc: Ông Phan Quốc Hòa CEO: Mr. Phan Quoc Hoa Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One member Company Limited

Địa bàn hoạt động: Thành phố Kon Tum Service areas: Kon Tum City

Các lĩnh vực hoạt động:

Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị, đầu tư xây dựng, tư vấn Fields of activities:

Supplying clean water, trading materia in water sector, making investment projects, consulting

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)

155.040

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

155,040

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 120.000 2. Total existing water production (m3/d)

120,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 22.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

22,000

4. Nguồn nước khai thác Nước mặt

4. Raw water sources surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 45.000 5. Population - customers (person)

45,000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 29

6. Water coverage (%) 29

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,82

8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue)

0.82

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 24 9. Non Revenue Water 2014 (%) 24

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 9 10. Staffs per 1000 water meters (person)

9

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 9.312

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

9,312

Page 22: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

42 43

Utilites Directory 2015 

 

 

43 

CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC VÀ XÂY DỰNG DI LINH

Di Linh water supply & Contruction joinstock company

Địa chỉ: Số 524 Hùng Vương, Thị trấn Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng Address:

No. 524P, Hung Vuong Street, Di Linh Town, Lam Dong province

Telephone: 063.370.437 Telephone: (84) 63. 370437

Chủ tịch: Ông Võ Quang Tuân Chairman: Mr. Vo Quang Tuan

Tổng Giám đốc: Ông Nguyễn Minh CEO: Mr. Nguyen Minh Loại hình doanh nghiệp: Cổ phần Type of business: Joinstock Compay

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Lâm Đồng Service areas: Lam Dong Province Các lĩnh vực hoạt động: Sản xuất và cung cấp nước sạch Fields of activities: Producing and supplying clean

water

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 52.200

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 52,200

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 5.000 2. Total existing water production (m3/d) 5,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 8.000 3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 8,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm

4. Raw water sources Ground water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 21.500 5. Population - customers (person) 21,500

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 85 6. Water coverage (%) 85

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,13

8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue) 0.13

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 9. Non Revenue Water 2014 (%)

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 6 10. Staffs per 1000 water meters (person) 6

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 8.305 11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 8,305

CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC KHÁNH HÒA Khanh Hoa water supply - sewerage joinstock company

Địa chỉ: Số 58 Yersin, Phường Phương Sài, Tp. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Address: No. 58, Yersin Street, Phuong Sai Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province

Telephone: 0583.815.372 Telephone: (84) 58.3815.372

Website: ctnkh.com.vn Website: ctnkh.com.vn

Chủ tịch: Ông Trần Văn Huy Chairman: Mr. Tran Van Huy

Loại hình doanh nghiệp: Cổ phần Type of business: Joinstock Compay

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Khánh Hòa Service areas: Khanh Hoa Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước và thoát nước, Tư vấn Fields of activities: Water Supply and drainage,

Consuiting Cấp nước Water Supply 1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 537.916

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

537,916

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 100.000 2. Total existing water production (m3/d) 100,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 210.000 3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

210,000

4. Nguồn nước khai thác Nước mặt 4. Raw water sources surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 484.124 5. Population - customers (person) 484,124

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 90

6. Water coverage (%) 90

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,82

8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue)

0.82

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 18 9. Non Revenue Water 2014 (%)

18

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 3 10. Staffs per 1000 water meters (person)

3

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.200 11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

6,200

Thoát nước Sewerage

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 537.916 1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

537,916

2. Tổng công suất XLNT hiện tại (m3/ngày) 20.000 2. Total waste water treated (m3/d) 20,000

3. Dự báo công suất XNT đến năm 2020 (m3/ngày) 100.000 3. Proposed WW treated for 2020 (m3/d)

100,000

4. Dân số sử dụng hệ thống thoát nước (người) 405.210 4. Population - customers (person) 405,210

5. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ thoát nước (%)

6 5. Drainage and waster water coverage (%)

6

6. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 2,22 6. Operational rate 2014 2.22

7. Số nhân viên cho 1Km cống thoát (người) 2 7. Staffs per 1Km sewer (person)

2

8. Giá dịch vụ nước thải sinh hoạt (VNĐ/m3) 1.450 8. Average domestic waste water tariff (VNĐ/m3)

1,450

Page 23: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

44 45

Utilities Directory 2015 

 

 

45 

CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC PHÚ YÊN

Phu Yen water supply - sewerage one member company limited

Địa chỉ: Số 5 Hải Dương, Bình Ngọc, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên Address:

No 5, Hai Duong Street, Binh Ngoc Ward, Tuy Hoa City, Phu Yen Province

Telephone: 0573.823.557 Telephone: (84) 57.823.557

Email: [email protected] Email: [email protected]

Chủ tịch - Tổng giám đốc Ông Nguyễn Phú Chairman - Ceo Mr. Nguyen Phu Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: Co.Ldt.,

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Phú Yên Service areas: Phu Yen Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, thu gom và xử lý nước thải, kinh doanh vật tư thiết bị, tư vấn, xây dựng Fields of activities:

water supply & sewerage, Sales materials and equipment, consulting, investing, construction

Cấp nước Water supply 1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)

314.602

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

314,602

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 33.,400 2. Total existing water production (m3/d)

33,400

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 44.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

44,000

4. Nguồn nước khai thác Nước mặt 4. Raw water sources Surface water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 220.000 5. Population - customers (person) 220,

000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 70

6. Water coverage (%) 70

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,43

8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue)

0.43

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 22 9. Non Revenue Water 2014 (%)

22

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 5 10. Staffs per 1000 water meters (person)

5

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 7.382

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

7,382

Thoát nước Sewerage

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 124.686

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

124,686

2. Tổng công suất XLNT hiện tại (m3/ngày) 2. Total waste water treated (m3/d) 3. Dự báo công suất XNT đến năm 2020 (m3/ngày)

4.000 3. Proposed WW treated for 2020 (m3/d)

4,000 4. Dân số sử dụng hệ thống thoát nước (người)

405.210 4. Population - customers (person)

405,210 5. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ thoát nước (%)

6 5. Drainage and water coverage (%)

6 6. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 2,22

6. Operational rate 2014 (expenses/ revenue)

2.22

7. Số nhân viên cho 1Km cống thoát (người) 2 7. Staffs per 1Km sewer (person)

2

8. Giá dịch vụ nước thải sinh hoạt (VNĐ/m3) 1.450

8. Average domestic waste water tariff (VNĐ/m3)

1,450

Vietnam Water supply & sewerage    

  

 

44 

CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC NINH THUẬN

Ninh Thuan water supply joinstock company

Địa chỉ: Số 14 Tô Hiệu, Tp. Phan Rang, Tỉnh Ninh Thuận Address: No. 14 To Hieu Street, Phan

Rang City, Ninh Thuan province

Telephone: 0683.83.5810 Telephone: (84) 68 835.5810

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: capnuocninhthuan.com.vn Website: capnuocninhthuan.com.vn

Chủ tịch: Ông Nguyễn Hoàng Chairman: Mr. Nguyen Hoang

Tổng Giám đốc: Ông Phạm Hồng Châu CEO: Mr. Pham Hong Chau Loại hình doanh nghiệp: Cổ phần Type of business: Joinstock Compay

Địa bàn hoạt động: Ninh thuận Service areas: Ninh thuan Province

Các lĩnh vực hoạt động:

Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị, tư vấn, xây dựng Fields of activities:

Supplying clean water, trading materia in water sector, consulting, investing and construction of water supply works

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)

577.399

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

577,399

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 55.000 2. Total existing water production (m3/d)

55,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 108.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

108,000

4. Nguồn nước khai thác Nước mặt

4. Raw water sources surface water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 262.740 5. Population - customers (person)

266,740

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 87

6. Water coverage (%) 87

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,61

8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue)

0.61

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 21 9. Non Revenue Water 2014 (%)

21

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 1 10. Staffs per 1000 water meters (person)

1

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 8.386

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

8,386

Page 24: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

46 47

Utilites Directory 2015  

 

   

47 

CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC ĐỒNG NAI Dong Nai Water Supply Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 48 Cách Mạng Tháng 8, TP Biên Hòa, Đồng Nai Address:

No 48, Cach Mang Thang Tam Road, Bien Hoa city, Dong Nai Province

Telephone: (84-61) 3840.388 Telephone: (84-61) 3840.388

Fax: (84- 61)3843.316 Fax: (84- 61)3843.316

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: www.dowaco.vn Website: www.dowaco.vn

Chủ tịch: Ông Vũ Văn Học Chairman: Mr. Vu Van Hoc

Tổng Giám đốc: Ông Phan Hung CEO: Mr. Phan Hung Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Đồng Nai Service areas: Dong Nai Province

Các lĩnh vực hoạt động: Dịch vụ cấp nước Fields of activities: Water supply

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 1.978.200

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

1,978,200

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)

274.000 2. Total existing water production (m3/d)

274,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 1.003.500 3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 1,003,500

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 1.263.503 5. Population - customers (person) 1,263,503

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)

67 6. Water coverage (%)

67

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/Doanh thu) 0,65 8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.65

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 26,4 9. NRW 2014 (%) 26.4

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 6,05 10. Staffs per 1000 water meters (person) 6.05

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

8.500

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

8,500

Giữ lại nước là giữ lại sự sống

Save water - save life

Page 25: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

48 49

Utilites Directory 2015  

   

 

49 

CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC BÌNH PHƯỚC Binh Phuoc Water Supply and sewerage one member Co., Ltd

Địa chỉ: Khu phố Phú Tân, Phường Tân Phú, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Address: Phu Tan Zon, Tan Phu Ward, Dong Xoai Town, Binh Phuoc Province

Telephone: (84-651) 3887.548 Telephone: (84-651) 3887.548

Fax: (84-651) 3887.548 Fax: (84-651) 3887.548

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: bpwaco.com.vn Website: bpwaco.com.vn

Chủ tịch /Tổng giam đốc: Ông Trần Xuân Hoàng Chairman/CEO: Mr. Tran Xuan Hoang

Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: Co., LTD

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Bình Phước Service areas: Binh Phuoc Province

Các lĩnh vực hoạt động:

Dịch vụ cấp nước, thoát nước mưa, thu gom và XLNT, kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, đầu tư - xây dựng, tư vấn

Fields of activities:

Water supply, Drainage and wastewater treatment, Materials and equipments, investment in construction, consultation

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)

195,024

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

195,024

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)

17.429 2. Total existing water production (m3/d)

17,429

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 67.200 3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

67,200

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 62.825 5. Population - customers (person)

62,825

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 32,2 6. Water coverage (%)

32,2

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu)

0,55 8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

0.55

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)

23 9. NRW 2014 (%) 23

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 8

10. Staffs per 1000 water meters (person)

8

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 7.833

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

7,833

Vietnam Water supply & sewerage 

 

 

 

48 

CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC TÂY NINH Tay Ninh Water Supply and Sewerage one Member Co., LTD

Địa chỉ: Số 489, Đường 30/4, Thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Address: No 489, 30/4 Road, Tay Ninh

city, Tay Ninh Province

Telephone: (84-66) 3822.240 Telephone: (84-66) 3822.240

Fax: (84-66) 3821.547 Fax: (84-66) 3821.547

Email: [email protected] Email: [email protected]

Chủ tịch /Tổng Giám đốc: Ông Trịnh Thành Nghiêm Chairman/CEO: Mr. Trinh Thanh Nghiem

Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: Co., LTD

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Tây Ninh Service areas: Tay Ninh Province

Các lĩnh vực hoạt động: Dịch vụ cấp nước, tư vấn và kinh doanh vật tư thiết bị

Fields of activities:

Water supply, consultant , materials and equipments

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 202.159

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 202,159

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 22.000

2. Total existing water production (m3/d)

22,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 28.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

28,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 109.190 5. Population - customers (person)

109,190

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 55,4 6. Water coverage (%) 55.4

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 1,0

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 1.0

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 23 9. NRW 2014 (%) 23

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 5,6 10. Staffs per 1000 water meters (person) 5.6

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.800

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

6,800

Page 26: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

50 51

CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC THỦ DẦU MỘT Thu Dau Mot Water Supply Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 07 Đường Ngô Văn Trị, TP Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Address: No 07, Ngo Van Tri Road, Thu Dau Mot city, Binh Duong Province

Telephone: (84-65)3842.255 Telephone: (84-65)3842.255

Fax: (84- 65) 384 1838 Fax: (84- 65) 384 1838

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: tdmwater.vn Website: tdmwater.vn

Chủ tịch: Ông Nguyễn Văn Thiền Chairman: Mr. Nguyen Van Thien

Tổng giám đốc: Ông Trần Thế Hưng CEO: Mr. Tran The Hung

Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company

Địa bàn hoạt động: Thị xã Dĩ An, Thuận An, Tân Uyên, Thủ Dầu Một Service areas: Di An, Thuan An, Tan Uyen,

Thu Dau Mot

Các lĩnh vực hoạt động:

Dịch vụ cấp nước, kinh doanh vật tư thiết bị Fields of activities: Water supply, Materials and

equipments

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 1.076.130

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

1,076,130

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)

52.708

2. Total existing water production (m3/d)

52,708

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)

286.145 3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

286,145 4. Nguồn nước khai thác Nước mặt 4. Raw water sources Surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người)

351.387 5. Population - customers (person)

351,387 6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 32,65 6. Water coverage (%) 32.65

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,2

8. Operational rate 2014 (Expenses/Revenue) 0,2

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 0 9. NRW 2014 (%) 0

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)

1,0 10. Staffs per 1000 water meters (person) 1.0

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)

5.240

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

5,240

Vietnam Water supply & sewerage 

 

 

CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC VÀ MÔI TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG Binh Duong Water Supply and Sewerage Environment Co., LTD

Địa chỉ: Số 11 Đường Ngô Văn Trị, TP Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Address:

No 11, Ngo Van Tri Road, Thu Dau Mot city, Binh Duong Province

Telephone: (84-65) 3827.789/ 3825.172 Telephone: (84-65) 3827.789/ 3825.172

Fax: (84-65) 3827 738 Fax: (84-65) 3827 738

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: biwase.com.vn Website: biwase.com.vn

Chủ tịch /T.Giám đốc Nguyễn Văn Thiền Chairman/CEO: Mr. Nguyen Van Thien

Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: Co., LTD

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Bình Dương Service areas: Binh Duong Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cấp thoát nước, xử lý nước thải, kinh doanh vật tư thiết bị, tư vấn, đầu tư - xây dựng Fields of activities:

Water supply - sewerage, Materials and equipments, consultation, investment in construction

Cấp nước Water supply 1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 935,246

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 935 246

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 383,000 2. Total existing water production (m3/d) 383 000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 620,600

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 620 600

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water 5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 654,672 5. Population - customers (person) 654 672

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 70 6. Water coverage (%) 70

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100

7. Propotion of water used by water meters (%) 100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,58

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.58

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 20,0 9. NRW 2014 (%) 20,0

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 3,5 10. Staffs per 1000 water meters (person) 3.5 11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6,918

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 6 918

Thoát nước Sewerage 1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 56,000

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 56 000

2. Tổng công suất XLNT hiện tại (m3/ngày) 17,650 2. Total waste water treated (m3/d) 17 650

3. Dự báo công suất XNT đến năm 2020 (m3/ngày) 75,500 3. Proposed WW treated for 2020 (m3/d) 75 500

4. Dân số sử dụng hệ thống thoát nước (người) 31,578 4. Population - customers (person) 31 578

5. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ thoát nước (%) 20

5. Drainage and waster water coverage (%) 20

6. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,605

6. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0,605

7. Số nhân viên cho 1Km cống thoát (người) 0,39 7. Staffs per 1Km sewer (person) 0.39

8. Giá dịch vụ nước thải sinh hoạt (VNĐ/m3) 5,261

8. Average domestic waste water tariff (VNĐ/m3) 5 261

Page 27: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

52 53

CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC PHÚ MỸ Phu My Water Supply Joint Stock Company

Địa chỉ: Ấp Ngọc Hà, Thị Trấn Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Address: Ngoc Ha, Phu My Town, Ba Ria

Vung Tau Province

Telephone: (84-64)3876.576 Telephone: (84-64)3876.576

Fax: (84-64) 3922009 Fax: (84-64) 3922009

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: www.pmw.vn Website: www.pmw.vn

Chủ tịch: Đinh Chí Đức Chairman: Mr. Dinh Chi Duc Tổng giám đốc: Nguyễn Chiến Thắng CEO: Mr. Nguyen Chien Thang Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company

Địa bàn hoạt động: Huyện Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Service areas: Tan Thanh, Ba Ria - Vung Tau

Province

Các lĩnh vực hoạt động: Dịch vụ cấp nước Fields of activities: Water supply

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 80.500

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

80,500

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 55.000 2. Total existing water production (m3/d)

55,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 74.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

74,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 64.400 5. Population - customers (person)

64,400

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 80 6. Water coverage (%)

80

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,72

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.72

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 1,01 9. NRW 2014 (%) 1.01

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 3,5 10. Staffs per 1000 water meters (person) 3.5

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 7.400

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

7,400

CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC BÀ RỊA VŨNG TÀU Ba Ria Vung Tau Water Supply Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 14 Đường 30/4, Phường 9, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

Address: No 14, 30/4 Road, Ward 9, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province

Telephone: (84- 64)3838.324 Telephone: (84-64)3838.324

Fax: (84-64) 3833 636 Fax: (84-64) 3833 636

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: bwaco.com.vn Website: bwaco.com.vn

Chủ tịch/Tổng giám đốc: Đinh Chí Đức Chairman/CEO: Mr. Dinh Chi Duc

Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Service areas: Ba Ria Vung Tau Province

Các lĩnh vực hoạt động: Dịch vụ cấp nước Fields of activities: Water supply

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 760.000

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 760,000

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 180.000

2. Total existing water production (m3/d) 180,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 673.000 5. Population - customers (person) 673,000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 87 6. Water coverage (%) 87

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100

7. Propotion of water used by water meters (%) 100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,45

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.45

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 8,3 9. NRW 2014 (%) 8.3

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 2,9

10. Staffs per 1000 water meters (person) 2.9

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 7.700

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 7,700

Page 28: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

54 55

CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC LONG AN Long An Water Supply sewerage Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 250 Hùng Vương, P. 4, TP. Tân An, Tỉnh Long An Address:

No 250 Tan Hung Vuong Street, Ward 4, Tan An City, Long An Province

Telephone: (84-72) 3825 114 Telephone: (84-72) 3825 114

Fax: (84-72) 3826 040 Fax: (84-72) 3826 040

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: lawaco.com.vn Website: lawaco.com.vn

Chủ tịch/Tổng giám đốc Phạm Quốc Thắng Chairman/CEO: Mr. Pham Quoc Thang

Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Long An Service areas: Long An Province

Các lĩnh vực hoạt động: Dịch vụ cấp nước, kinh doanh vật tư thiết bị Fields of activities: Water supply, Trading

Materials and equipments

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 13.493

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 135,493

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 40.000

2. Total existing water production (m3/d) 40,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 75.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 75,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 85.000 5. Population - customers (person) 85,000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 62,8 6. Water coverage (%) 62.8

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100

7. Propotion of water used by water meters (%) 100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,625

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.652

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 25,92 9. NRW 2014 (%) 25.92

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 8 10. Staffs per 1000 water meters (person) 8

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.900

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 6,900

.

TỔNG CÔNG TY CẤP NƯỚC SÀI GÒN - TNHH MỘT THÀNH VIÊN Sai Gon Water Corporation - Co.,LTD

Địa chỉ: Số 1 Công Trường Quốc Tế, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Address: No 1, Cong Truong Quoc Te Road, Ward 6, District 3, Ho Chi Minh City

Telephone: (84-8) 3829.1777 Telephone: (84-8) 3829.1777

Fax: (84 -8) 3824. 1644 Fax: (84 -8) 3824. 1644

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: sawaco.com.vn Website: sawaco.com.vn

Chủ tịch: Ông Trần Văn Khuyên Chairman: Mr. Tran Van Khuyen

Tổng giám đốc: Ông Hồ Văn Lâm CEO: Mr. Ho Van Lam

Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: Co., LTD

Địa bàn hoạt động: Thành phố Hồ Chí Minh Service areas: Ho Chi Minh City

Các lĩnh vực hoạt động: Dịch vụ cấp nước, đầu tư - xây dựng, tư vấn Fields of activities: Water supply, consultation,

investment in construction

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 7.950.000

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 7,950,000

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 1.562.057

2. Total existing water production (m3/d) 1,562,057

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 2.950.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

2,950,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 7.578.815 5. Population - customers (person)

7,578,815

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 95 6. Water coverage (%)

95

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 82,83

7. Propotion of water used by water meters (%) 82.83

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,825

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.825

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 32,85 9. NRW 2014 (%) 32.85

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 1,97 10. Staffs per 1000 water meters (person) 1.97

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 7.081 11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)

7,081

Page 29: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

56 57

CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC & MTĐT ĐỒNG THÁP Dong Thap Water Supply and Urban Environment Co., LTD

Địa chỉ: Số 1 Tôn Đức Thắng, P.1, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Address: No 1 Ton Duc Thang Road, Ward 1, Cao Lanh city, Dong Thap Province

Telephone: (84-67) 3853 332 Telephone: (84-67) 3853 332

Fax: (84-67) 3852 825 Fax: (84-67) 3852 825

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: Dowasen.com Website: Dowasen.com

Chủ tịch : Ông Từ Phát Minh Chairman: Mr. Tu Phat Minh

Tổng giám đốc: Ông Phan Đình Hùng CEO: Mr. Phan Dinh Hung

Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: Co., LTD

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Đồng Tháp Service areas: Dong Thap Province

Các lĩnh vực hoạt động:

Dịch vụ cấp nước, tiêu thoát nước mưa, thu gom và XLNT, Sản xuất, kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, đầu tư XD, tư vấn

Fields of activities:

Water supply - sewerage, Materials and equipments, consultation, investment in construction

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 305.282

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 305,282

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 70.234

2. Total existing water production (m3/d) 70,234

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 140.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 140,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 270.874 5. Population - customers (person) 270,874

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 88,73 6. Water coverage (%) 88.73

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100

7. Propotion of water used by water meters (%) 100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,97

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.97

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 19,30 9. NRW 2014 (%) 19.30

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 4 10. Staffs per 1000 water meters (person) 4

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 7.000

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 7,000

CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC & MÔI TRƯỜNG KIẾN TƯỜNG Kien Tuong Water Supply Sewerage and Environment Co., LTD

Địa chỉ: Số 119 Bạch Đằng, KP2, Phường 2, Thị xã Kiến Tường, Tỉnh Long An

Address: No 119 Bach Dang Street, KP2, Ward 2, Kien Tuong Town. Long An Province

Telephone: (84-72) 3841 246 Telephone: (84-72) 3841 246

Fax: (84-72) 3842 152 Fax: (84-72) 3842 152

Email: ctycapnuockientuong@ longan.gov.vn Email: ctycapnuockientuong@

longan.gov.vn

Website: Website:

Chủ tịch/Tổng giám đốc Chung Văn Minh Chairman/CEO: Mr. Chung Van Minh Loại hình doanh nghiệp:

Công ty TNHH MTV (Sở hữu NN) Type of business: Co., LTD

Địa bàn hoạt động: Thị Xã Kiến Tường, Long An Service areas: Kien Tuong Town, Long An Province

Các lĩnh vực hoạt động:

Dịch vụ cấp nước, thu gom và xử lý rác thải, bùn thải, kinh doanh vật tư thiết bị, tư vấn, đầu tư - xây dựng

Fields of activities:

Water supply - sewage, business supplies Materials and equipments, consultation, investment in construction

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 40.000

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 40,000

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 6.000 2. Total existing water production (m3/d) 6,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 14.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 14,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm

4. Raw water sources Ground water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 24.000 5. Population - customers (person) 24,000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 60 6. Water coverage (%) 60

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100

7. Propotion of water used by water meters (%) 100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,96

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0,96

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)

28 9. NRW 2014 (%) 28

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 2 10. Staffs per 1000 water meters (person) 2

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.200

11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 6,200

Page 30: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

58 59

CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC NÔNG THÔN TIỀN GIANG Tien Giang Rural Water Supply one member Co., LTD

Địa chỉ: Số 81 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 4, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang

Address:

No 81, 3Nam Ky Khoi Nghia street, Ward 4, My Tho city, Tien Giang Province

Telephone: (84-73) 3976 176 Telephone: (84-73) 3976 176

Fax: (84-73) 3872 298 Fax: (84-73) 3872 298

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: Website:

Chủ tịch/Tổng giám đốc: Ông Lê Văn Khuê Chairman/CEO: Mr. Le Van Khue

Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV (Sở hữu Nhà nước) Type of business: Co., LTD

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Tiền Giang Service areas: Tien Giang Province

Các lĩnh vực hoạt động:

Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, đầu tư- xây dựng, tư vấn

Fields of activities: Water supply, Materials and equipments, investment -construction, consultation

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 24.523

2. Total existing water production (m3/d)

24,523

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 30.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

30,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 5. Population - customers (person)

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 6. Water coverage (%)

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 81

7. Propotion of water used by water meters (%)

81

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,91

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

0.91

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 29 9. NRW 2014 (%)

29

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)

10. Staffs per 1000 water meters (person)

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 7.650 11. Average domestic water tariff

(VNĐ/m3)

7,650

CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC TIỀN GIANG Tien Giang Water Supply one member Co., LTD

Địa chỉ: Số 4A Đường 30/4, Phường 1, TP Mỹ Tho, Tiền Giang Address:

No 4A, 30/4 Road, Ward 1, My Tho city, Tien Giang Province

Telephone: (84-73) 3978 425 Telephone: (84-73) 3978 425

Fax: (84-73) 3872 871 Fax: (84-73) 3872 871

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: Website:

Chủ tịch/Tổng giám đốc: Ông Huỳnh Công Dũng Chairman/CEO: Mr. Huynh Cong Dung

Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV (Sở hữu Nhà nước) Type of business: Co., LTD

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Tiền Giang Service areas: Tien Giang Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, đầu tư- xây dựng Fields of activities:

Water supply, Materials and equipments, investment -construction

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 611.705

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 611,705

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 137.860

2. Total existing water production (m3/d) 137,860

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 147.860

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 147,860

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 447.825 5. Population - customers (person) 447,825

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 73,21 6. Water coverage (%) 73.21

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100

7. Propotion of water used by water meters (%) 100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,18

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.18

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 23,19 9. NRW 2014 (%) 23.19

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 4,32

10. Staffs per 1000 water meters (person) 4.32

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 8.219 11. Average domestic water tariff

(VNĐ/m3) 8,219

Page 31: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

60 61

CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC VĨNH LONG Vinh Long Water Supply one member Co., LTD

Địa chỉ: Số 2 Hưng Đạo Vương, Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long

Address: No 2 Hung Dao Vuong Street, Ward 1, Vinh Long city, Vinh Long Province

Telephone: (84-70) 3822 583 Telephone: (84-73) 3978 425 Fax: (84-70) 3827 777 Fax: (84-73) 3872 871 Email: [email protected] Email: capnuocvl.com.vn

Website: Website: Chủ tịch/Tổng giám đốc: Ông Đặng Tấn Chiến Chairman/CEO: Mr. Dang Tan Chien

Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV (Sở hữu Nhà nước) Type of business: Co., LTD

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Vĩnh Long Service areas: Vinh Long Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, đầu tư- xây dựng Fields of activities:

Water supply, Materials and equipments, investment -construction

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 284.810

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 284,810

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 60.000 2. Total existing water production (m3/d) 60,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 90.000 3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 90,000

4. Nguồn nước khai thác Nước mặt 4. Raw water sources surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 238.329 5. Population - customers (person) 238,329

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 84 6. Water coverage (%) 84

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100

7. Propotion of water used by water meters (%) 100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,47

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.47

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 22,50 9. NRW 2014 (%) 22.5

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 5 10. Staffs per 1000 water meters (person) 5

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.600 11. Average domestic water tariff

(VNĐ/m3) 6,600

CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC TRÀ VINH Tra Vinh Water Supply Sewerage Co., LTD

Địa chỉ: 521B Điện Biên Phủ, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Address: No 521B, Dien Bien Phu street, Ward 6, Tra Vinh city, Tra Vinh Province

Telephone: (84-74) 3850 433/3840 215 Telephone: (84-74) 3850 433/3840 215

Fax: (84-74) 3740 432 Fax: (84-74) 3740 432

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: Website:

Chủ tịch/Tổng giám đốc: Ông Nguyễn Như Bình Chairman/CEO: Mr. Nguyen Nhu Binh

Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV (Sở hữu Nhà nước) Type of business: Co., LTD

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Trà Vinh Service areas: Tra Vinh Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành Fields of activities: Water supply, Materials

and equipments,

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 154.500 1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 154,500

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 30.760 2. Total existing water production (m3/d) 30,760

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 71.700 3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 71,700

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm 4. Raw water sources Ground water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 142.400 5. Population - customers (person) 142,400

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 97 6. Water coverage (%)

97

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)

100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,81

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

0.81

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 13 9. NRW 2014 (%)

13

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 6,4 10. Staffs per 1000 water meters (person) 6.4

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 5.500 11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 5,500

Page 32: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

62 63

CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC CẦN THƠ Can Tho Water Supply - Sewerage Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 2A Nguyễn Trãi, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ Address:

No 2A Nguyen Trai Street, Ward An Hoi, Ninh Kieu District, Can Tho city

Telephone: (84-710) 3810 188 Telephone: (84-710) 3810 188

Fax: (84-710) 3810 188 Fax: (84-710) 3810 188 Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: ctn-cantho.com.vn Website: ctn-cantho.com.vn Chủ tịch: Ông Nguyễn Hữu Lộc Chairman: Mr. Nguyen Huu Loc Tổng giám đốc: Ông Nguyễn Tùng Nguyên CEO: Mr. Nguyen Tung Nguyen Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company

Địa bàn hoạt động: Thành phố Cần Thơ Service areas: Can Tho city

Các lĩnh vực hoạt động:

Cung cấp nước sạch, tiêu thoát nước mưa, kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, đầu tư- xây dựng…

Fields of activities:

Water supply, rain drainage, Materials and equipments, investment -construction,…

Cấp nước Water supply 1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 510.000

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 510,000

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 82.500

2. Total existing water production (m3/d) 82,500

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 92.500

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 92,500

4. Nguồn nước khai thác Nước mặt 4. Raw water sources surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 356.000 5. Population - customers (person) 356,000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 70 6. Water coverage (%) 70

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100

7. Propotion of water used by water meters (%) 100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,52

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.52

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 36 9. NRW 2014 (%) 36

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 1,84 10. Staffs per 1000 water meters (person) 1.84

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 5,097 11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 5,097

Thoát nước Sewerage 1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 374.886

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 374,886

2. Tổng công suất XLNT hiện tại (m3/ngày) 6.020 2. Total waste water treated (m3/d) 6,020 3. Dự báo công suất XNT đến năm 2020 (m3/ngày) 60.000

3. Proposed WW treated for 2020 (m3/d) 60,000

4. Dân số sử dụng hệ thống thoát nước (người) 4. Population - customers (person)

5. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ thoát nước (%)

5. Drainage and waster water coverage (%)

6. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,46

6. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.46

7. Số nhân viên cho 1Km cống thoát (người) 0,27 7. Staffs per 1Km sewer (person) 0.27 8. Giá dịch vụ nước thải sinh hoạt (VNĐ/m3)

8. Average domestic waste water tariff (VNĐ/m3)

CÔNG TY CP CẤP THOÁT NƯỚC - CTĐT HẬU GIANG Hau Giang Water Supply Sewerage - Projects Urban .JSC

Địa chỉ: Số 263 Trần Hưng Đạo, Phường 5, Thành Phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang

Address: No 263 Tran Hung Dao Street, Ward 5, Vi Thanh city, Hau Giang Province

Telephone: (84-711) 3876 357 Telephone: (84-711) 3876 357

Fax: (84-711) 3876 357 Fax: (84-711) 3876 357

Email: Email: Website: capnuochaugiang.vn Website: capnuochaugiang.vn

Chủ tịch/Tổng giám đốc: Ông Dương Văn Thọ Chairman/CEO: Mr. Duong Van Tho

Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Hậu Giang Service areas: Hau Giang Province

Các lĩnh vực hoạt động:

Cung cấp nước sạch, tiêu thoát nước mưa, thu gom và xử lý nước thải, rác thải và bùn thải, kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, đầu tư- xây dựng, tư vấn

Fields of activities:

Water supply - sewage, Materials and equipments, investment -construction, consultation

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 190.640

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

190 640

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 24.300

2. Total existing water production (m3/d)

24,300

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 34.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

34,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 138.452 5. Population - customers (person)

138,452

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 72,62 6. Water coverage (%)

72.62

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,67

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)

0.67

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 23 9. NRW 2014 (%)

23

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 5 10. Staffs per 1000 water meters (person)

5

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.365 11. Average domestic water tariff

(VNĐ/m3)

6,365

Page 33: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

64 65

CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC KIÊN GIANG Kien Giang Water Supply Sewerage one Member Co., LTD

Địa chỉ: 260 Mạc Cửu, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Address: No 260 Mac Cuu street, Rach

Gia city, Kien Giang Province

Telephone: (84-77) 3862 131 Telephone: (84-77) 3862 131

Fax: (84-77) 3870 935 Fax: (84-77) 3870 935

Email: [email protected] Email: [email protected]

m.vn

Website: kiwaco.vn Website: kiwaco.vn

Chủ tịch/Tổng giám đốc: Ông Nguyễn Đức Hiền Chairman/CEO: Mr. Nguyen Duc Hien

Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV (Sở hữu Nhà nước) Type of business: Co., LTD

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Kiên Giang Service areas: Kien Giang Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch Fields of activities: Water supply

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 371.497

1. Population in the serviced aereas 2014 (person)

371,497

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 84.410 2. Total existing water production (m3/d)

84,410

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 188.160 3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

188,160

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 334.348 5. Population - customers (person)

334,348

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 90 6. Water coverage (%)

90

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100

7. Propotion of water used by water meters (%)

100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,83

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.83

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 24 9. NRW 2014 (%)

24

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 5,7 10. Staffs per 1000 water meters (person) 5.7

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.000 11. Average domestic water tariff

(VNĐ/m3)

6,000

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN NƯỚC AN GIANG An Giang Power and Water Supply Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 253/13 Trần Hưng Đạo, Phường Bình Khánh, TP Long Xuyên, Tỉnh An Giang

Address:

No 253/13 Tran Hung Dao Street, Ward Binh Khanh, Long Xuyen city, An Giang Province

Telephone: (84-76) 3859 612 Telephone: (84-76) 3859 612

Fax: (84-76) 3857 800 Fax: (84-76) 3857 800

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: diennuocag.com.vn Website: diennuocag.com.vn

Chủ tịch/Tổng giám đốc: Ông Lương Văn Bạ Chairman/CEO: Mr. Luong Van Ba

Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company

Địa bàn hoạt động: Tỉnh An Giang Service areas: An Giang Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch và điện sinh hoạt Fields of activities: Water supply and electricity

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 2.231.000

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 2,231,000

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 214.400

2. Total existing water production (m3/d) 214,400

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 300.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d)

300,000

4. Nguồn nước khai thác Nước mặt 4. Raw water sources surface Water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 1.900.000 5. Population - customers (person) 1,900,000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 84 6. Water coverage (%) 84

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100

7. Propotion of water used by water meters (%) 100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,70

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.70

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 25,3 9. NRW 2014 (%)

25.3

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 2

10. Staffs per 1000 water meters (person) 2

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 4.875 11. Average domestic water tariff

(VNĐ/m3) 4,875

Page 34: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

66 67

CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC & CTĐT CÀ MAU Ca Mau Water Supply Sewerage and Urban Works Co., LTD

Địa chỉ: Số 204 Đường Quang Trung, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau

Address: No 204 Quang Trung street, Ward 5, Ca Mau city, Ca Mau Province

Telephone: (84-780) 3836 723 Telephone: (84-780) 3836 723

Fax: (84-780) 3825 275 Fax: (84-780) 3825 275

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: ctncamau.com.vn Website: ctncamau.com.vn

Chủ tịch/Tổng giám đốc: Ông Lý Hoàng Trung Chairman/CEO: Mr. Ly Hoang Trung

Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV (Sở hữu Nhà nước) Type of business: Co., LTD

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Cà Mau Service areas: Ca Mau Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch Fields of activities: Water supply

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 337.629

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 337,629

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 50.900

2. Total existing water production (m3/d) 50,900

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 89.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 89,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm 4. Raw water sources Ground water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 286.985 5. Population - customers (person) 286,985

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 85 6. Water coverage (%) 85

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100

7. Propotion of water used by water meters (%) 100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,40

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.40

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 28 9. NRW 2014 (%) 28

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 6 10. Staffs per 1000 water meters (person) 6

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.000 11. Average domestic water tariff

(VNĐ/m3) 6,000

CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC BẠC LIÊU Bac Lieu Water Supply one Member Co., LTD

Địa chỉ: Số 92 Đường Lê Duẩn, Phường 1, TP. Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu Address:

No 92 Le Duan street, Ward 1, Bac Lieu city, Bac Lieu Province

Telephone: (84-781) 3822 227 Telephone: (84-781) 3822 227

Fax: (84-781) 3824 812 Fax: (84-781) 3824 812

Email: [email protected] Email: [email protected]

Website: capnuocbaclieu.com.vn Website: capnuocbaclieu.com.vn

Chủ tịch/Tổng giám đốc: Ông Lê Văn Sơn Chairman/CEO: Mr. Le Van Son

Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV (Sở hữu Nhà nước) Type of business: Co., LTD

Địa bàn hoạt động: Tỉnh Bạc Liêu Service areas: Bac Lieu Province

Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch Fields of activities: Water supply

1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 191.001

1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 191,001

2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 24.000

2. Total existing water production (m3/d) 24,000

3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 30.000

3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 30,000

4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm 4. Raw water sources Ground water

5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 150.000 5. Population - customers (person) 150,000

6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 80 6. Water coverage (%) 80

7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100

7. Propotion of water used by water meters (%) 100

8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,95

8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.95

9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 20 9. NRW 2014 (%) 20

10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 4,75

10. Staffs per 1000 water meters (person) 4.8

11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 7.500 11. Average domestic water tariff

(VNĐ/m3) 7,500

Page 35: Tập 1: Cấp

Utilities Directory 2015

69

Page 36: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015

70 71

Page 37: Tập 1: Cấp

Vietnam Water supply & sewerage

72 73

MỤC LỤC/CONTENT

Giới thiệu về Hội Cấp thoát nước Việt Nam/ Introduction ................................................................................... 4

Bản đồ các công ty nước đô thị/Vietnam Urban water utilities ............................................................................ 7

------------------------------

Công ty Cấp nước Sơn La/ Son La WSCo ........................................................................................................... 9

Công ty Kinh doanh nước sạch Lào Cai/ Lao Cai WSCo ...................................................................................... 10

Công ty Cấp nước Yên Bái/ Yen Bai WSCo ......................................................................................................... 11

Công ty Cấp nước Hà Giang/ Ha Giang WSCo .................................................................................................... 12

Công ty Cấp thoát nước Bắc Kạn/ Bac Kan WSCo .............................................................................................. 13

Công ty Cấp nước Phú Thọ/ Phu Tho WSCo ....................................................................................................... 14

Công ty Nước sạch Vĩnh Phúc/ Vinh Phuc WSCo ................................................................................................ 15

Công ty Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc/ Vinh Phuc WSCo No.1 ....................................................................... 16

Công ty Cấp thoát nước Lạng Sơn/ Lang Son WSCo .......................................................................................... 17

Công ty Cấp thoát nước Bắc Giang/ Bac Giang WSCo ........................................................................................ 18

Công ty Cấp thoát nước Bắc Ninh/ Bac Ninh WSCo ............................................................................................ 19

Công ty Nước Thuận Thành/ Thuan Thanh WSCo ............................................................................................... 20

Công ty Đầu tư phát triển An Việt/ An Viet DICo ................................................................................................... 21

Công ty Kinh doanh nước sạch Hải Dương/ Hai Duong WSCo ............................................................................ 22

Công ty Cấp nước - Xây dựng Hải Phòng/ Hai Phong WSCo .............................................................................. 23

Công ty Nước sạch Hà Đông/ Ha Dong WSCo .................................................................................................... 24

Công ty Nước sạch Hà Nội/ Ha Noi WSCo ........................................................................................................... 25

Công ty Cấp nước Sơn Tay/ Son Tay WSCo ....................................................................................................... 26

Công ty Nước sạch số 2 Hà Nội/ Ha Noi WSCo No.2 ........................................................................................... 27

Công ty Kinh doanh nước sạch Hưng Yên/ Hung Yen WSCo .............................................................................. 28

Công ty Nước sạch Thái Bình/ Thanh Binh WSCo ............................................................................................... 29

Công ty Kinh doanh nước sạch Ninh Bình/ Ninh Binh WSCo ............................................................................... 30

Công ty Kinh doanh nước sạch Nam Định/ Nam Dinh WSCo .............................................................................. 31

Công ty Cấp nước Thanh Hóa/ Thanh Hoa WSCo ............................................................................................... 33

Công ty Cấp nước Nghệ An/ Nghe An WSCo ...................................................................................................... 34

Công ty Cấp nước Hà Tĩnh/ Ha TinhWSCo .......................................................................................................... 35

Công ty Cấp nước & Xây dựng Quảng Trị/ Quang Tri WSCo ............................................................................... 36

Công ty Cây dựng & Cấp nước Thừa Thiên Huế/ Thua Thien Hue WSCo ........................................................... 37

Công ty Cấp nước Đà Nẵng/ Da Nang WSCo ...................................................................................................... 38

Công ty Cấp thoát nước Quảng Nam/ Quang Nam WSCo ................................................................................... 39

Công ty Cấp thoát nước & Xây dựng Quảng Ngãi/ Quang Ngai WSCo ............................................................... 40

Công ty Cấp nước Kon Tum/ Kon Tum WSCo ..................................................................................................... 41

Công ty Cấp thoát nước Khánh Hòa/ Khanh Hoa WSCo ...................................................................................... 42

Công ty Cấp nước & Xây dựng Di Linh/ Di Linh WSCo ........................................................................................ 43

Công ty Cấp nước Ninh Thuận/ Ninh Thuan WSCo ............................................................................................. 44

Công ty Cấp thoát nước Phú Yên/ Phu Yen WSCo .............................................................................................. 45

Công ty Cấp nước Đồng Nai/ Dong Nai WSCo .................................................................................................... 47

Page 38: Tập 1: Cấp

74

Page 39: Tập 1: Cấp