TA1

2
VOCABULARY R1 Issue (n) Vấn đề, ấn bản Discuss (v) Discussion (n) Thảo luận Sự thảo luận Cost (n) – (v) Costly (adj) Giá, chi phí – tốn bao nhiêu tiền Đắt đỏ Dramatically (adv) Mạnh mẽ Rise/ increase (v) Tăng lên Goal (n) Mục tiêu Writer Nhà văn Creative/ innovative (adj) Sáng tạo Strategy (n) Strategic (a) Chiến lược Mang tính chiến lược Launch (v) Ra mắt, giới thiệu, cho ra lò, hạ thủy Product (n) Sản phẩm Satisfaction (n) Sự hài lòng Concern (n) Mối quan tâm Client / customer Khách hàng Coworker/ colleague Đồng nghiệp Offer (v) Cho, đưa tới Cellular phone/ cell phone Điện thoại di động executive Chuyên viên Sales clerk/salesman/sales person/ sales staff Người bán hàng/ nhân viên bán hàng Provide somebody with something Cung cấp cho ai cái gì tip Mẹo Profit (n) Profitable (adj) Lãi, lợi nhuận Sinh lãi, có lãi Employee employer Nhân viên Người thuê, người chủ Priority (n) Ưu tiên accident Tai nạn Prevent (v) Prevention (n) Ngăn chặn Sự ngăn chặn Reduce (v) Reduction (n) Giảm thiểu Sự giảm thiểu research Nghiên cứu, công việc nghiên cứu budget Ngân sách Delay (v) hoãn Cause (v) Gây ra Attend (v) Tham dự Submit (v) Nộp performance Sự hoàn thành công việc, tiết mục biểu diễn Dismiss (v) Giải tán, sa thải Financial manager Giám đốc tài chính position Vị trí Require (v) Yêu cầu experience Kinh nghiệm Organize (v) organization Tổ chức purchase mua Office furniture/ office supplies Vật dụng/ thiết bị văn phòng Suggest (v) Đề nghị, gợi ý Applicant / candidate ứng viên (xin việc) Spacious (adj) Rộng rãi agreement Thỏa thuận Problem Problematic (a) Vấn đề Gây ra vấn đề Be in charge of / be responsible for Có trách nhiệm về, phụ trách việc gì

description

asa

Transcript of TA1

Page 1: TA1

VOCABULARY*R1**

Issue%(n)% Vấn*đề,*ấn*bản* Discuss%(v)%Discussion%(n)%

Thảo*luận*Sự*thảo*luận*

Cost%(n)%–%(v)%Costly%(adj)%

Giá,*chi*phí*–*tốn*bao*nhiêu*tiền*********************Đắt*đỏ*

Dramatically%(adv)% Mạnh*mẽ*

Rise/%increase%(v)% Tăng*lên* Goal%(n)% Mục*tiêu*Writer%% Nhà*văn* Creative/%

innovative%(adj)%Sáng*tạo*

Strategy%(n)%Strategic%(a)%

Chiến*lược*Mang*tính*chiến*lược*

Launch%(v)% Ra*mắt,*giới*thiệu,*cho*ra*lò,*hạ*thủy*

Product%(n)% Sản*phẩm* Satisfaction%(n)% Sự*hài*lòng*Concern%(n)% Mối*quan*tâm* Client%/%customer% Khách*hàng*Coworker/%colleague% Đồng*nghiệp* Offer%(v)% Cho,*đưa*tới**Cellular%phone/%cell%phone%

Điện*thoại*di*động* executive% Chuyên*viên*

Sales%clerk/salesman/sales%person/%sales%staff%

Người*bán*hàng/*nhân*viên*bán*hàng*

Provide%somebody%with%something%

Cung*cấp*cho*ai*cái*gì*

tip% Mẹo* Profit%(n)%Profitable%(adj)%

Lãi,*lợi*nhuận*Sinh*lãi,*có*lãi*

Employee%employer%

Nhân*viên*Người*thuê,*người*chủ*

Priority%(n)% Ưu*tiên*

accident% Tai*nạn* Prevent%(v)%Prevention%(n)%

Ngăn*chặn*Sự*ngăn*chặn*

Reduce%(v)%Reduction%(n)%

Giảm*thiểu*Sự*giảm*thiểu*

research% Nghiên*cứu,*công*việc*nghiên*cứu*

budget% Ngân*sách* Delay%(v)% hoãn*Cause%(v)% Gây*ra* Attend%(v)% Tham*dự*Submit%(v)% Nộp* performance% Sự*hoàn*thành*

công*việc,*tiết*mục*biểu*diễn*

Dismiss%(v)% Giải*tán,*sa*thải* Financial%manager%

Giám*đốc*tài*chính*

position% Vị*trí* Require%(v)% Yêu*cầu*experience% Kinh*nghiệm* Organize%(v)%

organization%Tổ*chức*

purchase% mua* Office%furniture/%office%supplies%

Vật*dụng/*thiết*bị*văn*phòng*

Suggest%(v)% Đề*nghị,*gợi*ý* Applicant%/%candidate%

ứng*viên*(xin*việc)*

Spacious%(adj)% Rộng*rãi* agreement% Thỏa*thuận*Problem%Problematic%(a)%

Vấn*đề*Gây*ra*vấn*đề*

Be%in%charge%of%/%be%responsible%for%

Có*trách*nhiệm*về,*phụ*trách*việc*gì*

Page 2: TA1

flight% Chuyến*bay* advantage% Lợi*thế*Utilize%(v)%Utilization%(n)%

Sử*dụng,*tận*dụng**

Equipment%(n)%Equip%(v)%

Thiết*bị*Trang*bị*

Differ%(v)%Difference%(n)%

Khác*với*Sự*khác*nhau*

Disappoint%(v)%Disappointment%(n)%

Làm*ai*thất*vọng*Sự*thất*vọng*

Analyst%(n)%Analyze%(v)%Analysis%(n)%

Nhà*phân*tích*Phân*tích*Sự/bản*phân*tích*

Develop%(v)%development%

Phát*triển*Sự*phát*triển*

sales% Sự*bán*hàng* Recommend%(v)% Giới*thiệu,*gợi*ý,*đánh*giá*cao*

Board%of%director% Ban*giám*đốc* Make%an%appointment%

Sắp*đặt*1*cuộc*hẹn*

Effective%(a)% Hiệu*quả* Proposal%(n)% Bản*đề*nghị,*xuất*trình*ý*tưởng*

Inform%(v)%Information%Informative%(a)%

Thông*báo*Thông*tin*Có*nhiều*thông*tin*

Consider%(v)%Considerate%(a)%Considerable%(a)%

Xem*xét*Tế*nhị,*tâm*lý*Đáng*kể*

Mention%(v)% Đề*cập* Decide%(v)%Decision%(n)%

Quyết*định*

Report%(n)%(v)% Báo*cáo* Solve%(v)% Giải*quyết*Work%overtime% Làm*việc*ngoài*giờ,*

thêm*giờ*Interest%Interested%(adj)%in%stm%Interesting%(adj)%

Hứng*thú,*quan*tâm*Có*hứng*thú*với,*quan*tâm*tới*Thú*vị*

Announce%(v)% Tuyên*bố,*thông*báo*

Press%conference% Cuộc*họp*báo*

Introduce%(v)% Giới*thiệu,*ra*mắt* Market%(n)% Thị*trường**