T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn,...
Transcript of T10-2017kinhtexaydung.gov.vn/pic/FileLibrary/BG-Hanyou_636783539446199337.pdf · Nút ấn,...
Công ty TNHH Thương mại Cơ điện Tự động hóa ATCNhà phân phối ủy quyền sản phẩm hãng Hanyoung Nux
Công ty TNHH Thương mại Cơ điện Tự động hóa ATC
Địa chỉ VPGD: Số 323 Trần Khát Chân - Q.Hai Bà Trưng - Hà Nội
Website: atc-automation.com.vn
T10-2017
STT Trang
1 2
2 4
3 7
4 10
5 11
6 13
7 14
8 15
9 16
10 17
11 18
12 19
13 20
14 24
15 26
Còi tín hiệu
Đèn tháp tín hiệu (Sợi đốt)
Đèn tháp tín hiệu (LED)
Đèn quay (Sợi đốt)
Đèn quay (LED)
Cầu đấu liền khối
MỤC LỤC
Danh mục
Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng CR
Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng AR
Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng MR
Nút ấn, chuyển mạch, đèn báo, dừng khẩn dòng SR
Công tắc hành trình
Tay điều khiển cẩu trục
Cần gạt, Bàn đạp, Hộp điều khiển
Chuyển mạch nguồn, Cầu chì, chuyển mạch Volt-Ampe
Cầu đấu mắt rời và phụ kiện
Thông số Mô tả
CR-252-A0 Phi 25 49.600
CR-302-A0 Phi 30 49.600
CR-252-A3 Phi 25 50.000
CR-302-A3 Phi 30 50.000
CR-252- D0 Phi 25 52.000
CR-302- D0 Phi 30 52.000
CR-251-1 Phi 25 38.000
CR-301-1 Phi 30 39.000
1NO + 1NC
NÚT ẤN KHÔNG ĐÈN , MÀU R-G-Y
1NO + 1NC
6A/250VACNhấn nhả
NÚT ẤN CÓ ĐÈN, MÀU R-G-Y
ĐÈN BÁO, NÚT ẤN , CHUYỂN MẠCH - CR SERIES (Phi 25 & 30)
220 VAC Bóng LED
Bóng LED380 VAC
ĐÈN BÁO MÀU ( R-G-Y )
Đặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)Hình ảnh Mã hàng Lắp đặt
24 VDC Bóng LED
2
CR-254-A0 Phi 25 78.000
CR-304-A0 Phi 30 79.000
CR-254-A3 Phi 25 81.000
CR-304-A3 Phi 30 82.000
CR-254-D0 Phi 25 66.000
CR-304-D0 Phi 30 66.000
CR-253-1 Phi 25 42.000
CR-303-1 Phi 30 42.000
CR-253-3 Phi 25 42.000
CR-303-3 Phi 30 42.000
CR-2511-1 Phi 25 158.000
CR-3011-1 Phi 30 158.000
CR-2511-3 Phi 25 158.000
CR-3011-3 Phi 30 158.000
CHUYỂN MẠCH CÓ KHÓA
1NO + 1NC
6A/250VAC
Tự giữ
ON-OFF
1NO + 1NC
6A/250VAC
Tự giữ
ON-OFF-ON
CHUYỂN MẠCH THƯỜNG
1NO + 1NC
6A/250VAC
Tự giữ
ON-OFF
1NO + 1NC
6A/250VAC
Tự giữ
ON-OFF-ON
1NO + 1NC
6A/250VAC
Nguồn 220VAC
Bóng LED
Nhấn nhả
1NO + 1NC
6A/250VAC
Nguồn 380VAC
Bóng LED
Nhấn nhả
1NO + 1NC
6A/250VAC
Nguồn 24VDC
Bóng LED
Nhấn nhả
2
Thông số Mô tả
CR-257-1 Phi 25 39.000
CR-307-1 Phi 30 39.000
CR-257R-1 Phi 25 42.000
CR-307R-1 Phi 30 42.000
CR-10 27.000
CR-20 28.000
CR40-A0 40 x 32 x 75 100-240VAC 103.000
CR40-D0 41 x 32 x 45 12~24VDC 103.000
ĐÈN BÁO DẠNG GHÉP KHỐI
Bóng sợi đốt
PHỤ KIỆN CHO THIẾT BỊ CR
Cho Nút ấn, chuyển mạch, dừng khẩn nhấn nhả
Cho Nút ấn có đèn, dừng khẩn nhấn giữ
ĐÈN BÁO DẠNG VUÔNG, CHỮ NHẬT
NÚT DỪNG KHẨN CẤP
1NO + 1NC
6A/250VACNhấn nhả
1NO + 1NC
6A/250VACNhấn giữ
ĐÈN BÁO, NÚT ẤN , CHUYỂN MẠCH - CR SERIES (Phi 25 & 30)
Hình ảnh Mã hàng Lắp đặtĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
3
CD-SA 30 x 30mm LED 24 VDC/AC 163.000
CD-SD 30 x 30mm LED 220VAC 178.000
CR-40 3.500
Ghép khối:
10 cột x 20 dòng
Phụ kiện để ghép đèn thành khối
3
Thông số Mô tả
ARP-F-A2 Phi 22 220VAC Bóng sợi đốt 60.000
ARP-F B24 Phi 22 24VDC Bóng sợi đốt 37.000
ARF-F-110 Phi 22 1NO, 6A/250V Nhấn nhả 41.000
ARF-F-120 Phi 22 1NC, 6A/250V Nhấn nhả 41.000
ARF-F-111 Phi 22 2NO, 6A/250V Nhấn nhả 58.000
ARF-F-112 Phi 22 1NO+1NC; 6A/250V Nhấn nhả 58.000
ARF- B1-110 Phi 22 1NO, 6A/250V Nhấn nhả 42.000
ARF- B1-120 Phi 22 1NC, 6A/250V Nhấn nhả 42.000
ARF- B1-111 Phi 22 2NO, 6A/250V Nhấn nhả 58.000
ARF- B1-112 Phi 22 1NO+1NC; 6A/250V Nhấn nhả 58.000
ĐÈN BÁO, NÚT ẤN , CHUYỂN MẠCH - AR SERIES (Phi 22)
Hình ảnh Mã hàng Lắp đặtĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
ĐÈN BÁO MÀU ( R-G-Y )
NÚT ẤN KHÔNG ĐÈN, MÀU ( R-G-Y )
NÚT ẤN KHÔNG ĐÈN LOẠI CHỐNG NƯỚC, MÀU ( R-G-Y )
4
ARF- B1-112 Phi 22 1NO+1NC; 6A/250V Nhấn nhả 58.000
ARX-P-110-A2 Phi 221NO, 6A/250V
Nguồn 220VAC
Loại lồi
Nhấn nhả82.000
ARX-P-120-A2 Phi 221NC, 6A/250V
Nguồn 220VAC
Loại lồi
Nhấn nhả82.000
ARX-P-112-A2 Phi 221NO+1NC, 6A/250V
Nguồn 220VAC
Loại lồi
Nhấn nhả100.000
ARX-P-110-B24 Phi 221NO, 6A/250V
Nguồn 24VDC
Loại lồi
Nhấn nhả59.000
ARX-P-120-B24 Phi 221NC, 6A/250V
Nguồn 24VDC
Loại lồi
Nhấn nhả59.000
ARX-P-112-B24 Phi 221NO+1NC, 6A/250V
Nguồn 24VDC
Loại lồi
Nhấn nhả79.000
ARX-G-110-A2 Phi 221NO, 6A/250V
Nguồn 220VAC
Loại phẳng
Nhấn nhả82.000
ARX-G-120-A2 Phi 221NC, 6A/250V
Nguồn 220VAC
Loại phẳng
Nhấn nhả82.000
ARX-G-112-A2 Phi 221NO+1NC, 6A/250V
Nguồn 220VAC
Loại phẳng
Nhấn nhả101.000
1NO+1NC, 6A/250V Loại phẳng
NÚT ẤN CÓ ĐÈN, MÀU ( R-G-Y )
NÚT ẤN ON-OFF CÓ ĐÈN
NÚT ẤN CÓ ĐÈN, MÀU ( R-G-Y )
ARX-S-112-A2 Phi 221NO+1NC, 6A/250V
Nguồn 220VAC
Loại phẳng
Nhấn nhả130.000
ARX-S-112-B24 Phi 221NO+1NC, 6A/250V
Nguồn 24VDC
Loại phẳng
Nhấn nhả104.000
4
Thông số Mô tả
ARS-S2-110 Phi 22 1NO, 6A/250VLoại ngắn
Tự giữ42.000
ARS-S2-120 Phi 22 1NC, 6A/250VLoại ngắn
Tự giữ42.000
ARS-S2-112 Phi 22 1NO+1NC, 6A/250VLoại ngắn
Tự giữ60.000
ARS-L2-110 Phi 22 1NO, 6A/250VLoại dài
Tự giữ42.000
ARS-L2-120 Phi 22 1NC, 6A/250VLoại dài
Tự giữ42.000
ARS-L2-112 Phi 22 1NO+1NC, 6A/250VLoại dài
Tự giữ60.000
ARS-S3-112 Phi 22 1NO+1NC, 6A/250VLoại ngắn
Tự giữ58.000
ARS-S3-111 Phi 22 2NO, 6A/250VLoại ngắn
58.000
CHUYỂN MẠCH KHÔNG ĐÈN 2 VỊ TRÍ
CHUYỂN MẠCH KHÔNG ĐÈN 3 VỊ TRÍ
CHUYỂN MẠCH KHÔNG ĐÈN 2 VỊ TRÍ
ĐÈN BÁO, NÚT ẤN , CHUYỂN MẠCH - AR SERIES (Phi 22)
Hình ảnh Mã hàng Lắp đặtĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
5
ARS-S3-111 Phi 22 2NO, 6A/250VLoại ngắn
Tự giữ58.000
ARS-S3-122 Phi 22 2NC, 6A/250VLoại ngắn
Tự giữ58.000
ARS-S3-(L,R,LR)-112 Phi 22 1NO+1NC, 6A/250VLoại ngắn
Tự trả về78.000
ARS-S3-(L,R,LR)-111 Phi 22 2NO, 6A/250VLoại ngắn
Tự trả về78.000
ARS-S3-(L,R,LR)-122 Phi 22 2NC, 6A/250VLoại ngắn
Tự trả về78.000
ARS-L3-112 Phi 22 1NO+1NC, 6A/250VLoại dài
Tự giữ58.000
ARS-L3-111 Phi 22 2NO, 6A/250VLoại dài
Tự giữ58.000
ARS-L3-122 Phi 22 2NC, 6A/250VLoại dài
Tự giữ58.000
ARK-2 Phi 22 1NO/1NC, 6A/250V2 vị trí
Tự giữ124.000
ARK-2-(L,R) Phi 22 1NO/1NC, 6A/250V2 vị trí
Tự trả về142.000
ARK-3 Phi 22 1NO+1NC, 6A/250V3 vị trí
Tự giữ124.000
ARK-3 (L,R,LR) Phi 22 1NO+1NC, 6A/250V3 vị trí
Tự trả về153.000
CHUYỂN MẠCH CÓ KHÓA
5
Thông số Mô tả
ART-2-110 Phi 221NO, 6A/250V
Nguồn 220VAC
Loại ngắn
Tự giữ84.000
ART-2-120 Phi 221NC, 6A/250V
Nguồn 220VAC
Loại ngắn
Tự giữ84.000
ART-2-112 Phi 221NO+1NC, 6A/250V
Nguồn 220VAC
Loại ngắn
Tự giữ101.000
ART-112-B24 Phi 221NO+1NC, 6A/250V
Nguồn 24VDC
Loại ngắn
Tự giữ79.000
ART-2R-110/120-A2 Phi 221NO/1NC, 6A/250V
Nguồn 24VDC
Loại ngắn
Tự trả về105.000
ART-2R-112-A2 Phi 221NO+1NC, 6A/250V
Nguồn 24VDC
Loại ngắn
Tự trả về124.000
ART-3-111-A2 Phi 222NO, 6A/250V
Nguồn 220VAC
Loại ngắn
Tự giữ99.000
ART-3-112-A2 Phi 221NO+1NC, 6A/250V
Nguồn 220VAC
Loại ngắn
Tự giữ99.000
ĐÈN BÁO, NÚT ẤN , CHUYỂN MẠCH - AR SERIES (Phi 22)
Hình ảnh Mã hàng Lắp đặtĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
CHUYỂN MẠCH CÓ ĐÈN
6
ART-3-111-A2 Phi 222NO, 6A/250V
Nguồn 24VDC
Loại ngắn
Tự giữ99.000
ARE-4R-110 Phi 22 1NO, 6A/250V Nhấn giữ 52.000
ARE-4R-120 Phi 22 1NC, 6A/250V Nhấn giữ 52.000
ARE-4R-112 Phi 22 1NO+1NC, 6A/250V Nhấn giữ 71.000
ARE-4B-110/120 Phi 22 1NO/1NC, 6A/250V Nhấn nhả 46.000
ARE-4B-112 Phi 22 1NO+1NC, 6A/250V Nhấn nhả 63.000
ARE-4K-112 Phi 22 1NO+1NC, 6A/250V Hồi bằng khóa 129.000
ARE-4XR-112-A2 Phi 221NO+1NC, 6A/250V
Nguồn 220VACNhấn giữ 102.000
ARE-4XR-112-B24 Phi 221NO+1NC, 6A/250V
Nguồn 24VDCNhấn giữ 77.000
AR-10/20 21.000
AR50 14.000
EP-22 38.000
EN-26 26.000
NÚT DỪNG KHẨN CẤP
PHỤ KIỆN CHO THIẾT BỊ AR SERIES
Tiếp điểm NO/NC
Đai mác phi 22 loại gờ
Đai mác phi 22 loại phẳng
Đế nhấn giữ
EN-26 26.000
AR73/74 11.000
Đai mác phi 22 loại phẳng
Chụp kín nước
6
Thông số Mô tả
MRP-TAO 100~240VAC Bóng LED, bọc nhựa 51.000
MRP-TDO 12~24VDC Bóng LED, bọc nhựa 47.000
MRP-RAO 100~240VAC Bóng LED, bọc nhôm 53.000
MRP-RDO 12~24VDC Bóng LED, bọc nhôm 48.000
MRF-TM1Vỏ nhựa
Nhấn nhả56.000
MRF-TA1Vỏ nhựa
Nhấn giữ57.000
MRF-RM1Vỏ nhôm
Nhấn nhả58.000
NÚT ẤN KHÔNG ĐÈN, 5 MÀU (R, G, Y, W, B)
1NO+1NC
6A/250VAC
10A/24VDC
IP65
ĐÈN BÁO, 5 MÀU (R, G, Y, W, B)
ĐÈN BÁO, NÚT ẤN , CHUYỂN MẠCH - MR SERIES (CAO CẤP) (Phi 22)
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
1NO+1NC
6A/250VAC
7
MRF-RA1Vỏ nhôm
Nhấn giữ59.000
MRX-TM1AO1NO+1NC. IP65
Nguồn 100~240VAC
Bóng LED, vỏ nhựa
Nhấn nhả90.000
MRX-TM1DO1NO+1NC. IP65
Nguồn 12~24VDC
Bóng LED, vỏ nhựa
Nhấn nhả85.000
MRX-TA1AO1NO+1NC. IP65
Nguồn 100~240VAC
Bóng LED, vỏ nhựa
Nhấn giữ94.000
MRX-TA1DO1NO+1NC. IP65
Nguồn 12~24VDC
Bóng LED, vỏ nhựa
Nhấn giữ92.000
MRX-RM1AO1NO+1NC. IP65
Nguồn 100~240VAC
Bóng LED, vỏ nhôm
Nhấn nhả99.000
MRX-RM1DO1NO+1NC. IP65
Nguồn 12~24VDC
Bóng LED, vỏ nhôm
Nhấn nhả88.000
MRX-RA1AO1NO+1NC. IP65
Nguồn 100~240VAC
Bóng LED, vỏ nhôm
Nhấn giữ100.000
MRX-RA1DO1NO+1NC. IP65
Nguồn 12~24VDC
Bóng LED, vỏ nhôm
Nhấn giữ96.000
6A/250VAC
10A/24VDC
IP65
NÚT ẤN CÓ ĐÈN, 5 MÀU (R, G, Y, W, B)
7
Thông số Mô tả
MRS-T2A12 vị trí, tự giữ
Vỏ nhựa56.000
MRS-T2R12 vị trí, tự trả về
Vỏ nhựa56.000
MRS-T3A23 vị trí, tự giữ
Vỏ nhựa95.000
MRS-T3R23 vị trí, tự trả về
Vỏ nhựa95.000
MRS-R2A12 vị trí, tự giữ
Vỏ nhôm58.000
MRS-R2R12 vị trí, tự trả về
Vỏ nhôm58.000
MRS-R3A23 vị trí, tự giữ
Vỏ nhôm97.000
MRS-R3R23 vị trí, tự trả về
Vỏ nhôm97.000
CHUYỂN MẠCH KHÔNG ĐÈN
ĐÈN BÁO, NÚT ẤN , CHUYỂN MẠCH - MR SERIES (CAO CẤP) (Phi 22)
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
1NO+1NC
6A/250VAC
10A/24VDC
IP65
2NO+2NC
6A/250VAC
10A/24VDC
IP65
1NO+1NC
6A/250VAC
10A/24VDC
IP65
2NO+2NC
6A/250VAC
10A/24VDC
IP65
8
MRS-R3R2Vỏ nhôm
97.000
MRT-T2A1AO1NO+1NC; 100~240VAC
6A/250VAC; 10A/24VDC
2 vị trí, tự giữ
Vỏ nhựa89.000
MRT-T2R1AO1NO+1NC; 100-240VAC
6A/250VAC; 10A/24VDC
2 vị trí, tự trả về
Vỏ nhựa89.000
MRT-T2A1DO1NO+1NC; 12-24VDC
6A/250VAC; 10A/24VDC
2 vị trí, tự giữ
Vỏ nhựa86.000
MRT-T2R1DO1NO+1NC; 12~24VDC
6A/250VAC; 10A/24VDC
2 vị trí, tự trả về
Vỏ nhựa86.000
MRT-R2A1AO1NO+1NC; 100~240VAC
6A/250VAC; 10A/24VDC
2 vị trí, tự giữ
Vỏ nhôm92.000
MRT-R2A1DO1NO+1NC; 12~24VDC
6A/250VAC; 10A/24VDC
2 vị trí, tự giữ
Vỏ nhôm87.000
MRT-R2R1AO1NO+1NC; 100-240VAC
6A/250VAC; 10A/24VDC
2 vị trí, tự trả về
Vỏ nhôm91.000
MRT-R2R1DO1NO+1NC; 12~24VDC
6A/250VAC; 10A/24VDC
2 vị trí, tự trả về
Vỏ nhôm87.000
MRT-R3A2AO2NO+2NC; 100~240VAC
6A/250VAC; 10A/24VDC
3 vị trí, tự giữ
Vỏ nhôm208.000
CHUYỂN MẠCH CÓ ĐÈN
IP65
6A/250VAC; 10A/24VDC Vỏ nhôm
8
Thông số Mô tả
MRK-R2A11NO+1NC; IP65
6A/250VAC;
10A/24VDC
2 Vị trí, tự giữ
Hồi về có khóa152.000
MRK-R2A2D2NO+2NC; IP65
6A/250VAC;
10A/24VDC
2 Vị trí, tự giữ
Hồi về có khóa252.000
MRK-R3A22NO+2NC; IP65
6A/250VAC;
10A/24VDC
3 Vị trí, tự giữ
Hồi về có khóa190.000
MRE-TM1RNhấn nhả
Vỏ nhựa72.000
MRE-TR1RNhấn giữ, hồi xoay
Vỏ nhựa73.000
MRE-RM1RNhấn nhả
Vỏ nhôm60.000
MRE-RR1RNhấn giữ, hồi xoay
Vỏ nhôm61.000
1NO+1NC; IP65
ĐÈN BÁO, NÚT ẤN , CHUYỂN MẠCH - MR SERIES (CAO CẤP) (Phi 22)
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
CHUYỂN MẠCH CÓ KHÓA
DỪNG KHẨN CÓ ĐÈN
DỪNG KHẨN KHÔNG ĐÈN
1NO+1NC
6A/250VAC
10A/24VDC
IP65
1NO+1NC
6A/250VAC
10A/24VDC
IP65
9
MRA-TR1DOR
1NO+1NC; IP65
6A/250VAC; 10A/24VDC
Nguồn 12-24VDC90.000
MRA-TR1AOR
1NO+1NC; IP65
6A/250VAC; 10A/24VDC
Nguồn 100~240VAC94.000
MRA-TM1DOR
1NO+1NC; IP65
6A/250VAC; 10A/24VDC
Nguồn 12~24VDC88.000
MRA-TM1AOR
1NO+1NC; IP65
6A/250VAC; 10A/24VDC
Nguồn 100~240VAC93.000
MRA-RR1DOR
1NO+1NC; IP65
6A/250VAC; 10A/24VDC
Nguồn 12~24VDC92.000
MRA-RR1AOR
1NO+1NC; IP65
6A/250VAC; 10A/24VDC
Nguồn 100~240VAC96.000
MRA-RM1DOR
1NO+1NC; IP65
6A/250VAC; 10A/24VDC
Nguồn 12~24VDC90.000
MRA-RM1AOR
1NO+1NC; IP65
6A/250VAC; 10A/24VDC
Nguồn 100~240VAC95.000
PHỤ KIỆN
Nhấn nhả
Bóng LED
Vỏ nhựa
Nhấn giữ, hồi xoay
Bóng LED
Vỏ nhôm
Nhấn nhả
Bóng LED
Vỏ nhôm
Nhấn giữ, hồi xoay
Bóng LED
Vỏ nhựa
MR-CB(1a1b) 44.000
MR-CB(2a2b) 89.000
Tiếp điểm phụ 1NO+1NC
Tiếp điểm phụ 2NO+2NC
PHỤ KIỆN
9
Thông số Mô tả
SRP-A1(2,3) -3 24VDC, sợi đốt Loại tròn (vuông, chữ nhật) 52.000
SRP-A1(2,3) -5 24VDC, LED Loại tròn (vuông, chữ nhật) 80.000
SRF-AF1(2,3)-M10Loại tròn (vuông, chữ nhật)
Nhấn nhả47.000
SRF-AF1(2,3)-A10Loại tròn (vuông, chữ nhật)
Nhấn giữ71.000
SRF-AX1(2,3)-M13Loại tròn (vuông, chữ nhật)
Nhấn nhả. Bóng sợi đốt69.000
SRF-AX1(2,3)-M15Loại tròn (vuông, chữ nhật)
Nhấn nhả. Bóng LED101.000
SRF-AX1(2,3)-A13Loại tròn (vuông, chữ nhật)
Nhấn giữ. Bóng sợi đốt118.000
1NO+1NC
6A/250VAC
Nguồn: 24VDC
NÚT ẤN KHÔNG ĐÈN, 5 MÀU ( R-G-Y-B-W )
1NO+1NC
6A/250VAC
NÚT ẤN CÓ ĐÈN, 5 MÀU ( R-G-Y-B-W )
ĐÈN BÁO , 5 MÀU ( R-G-Y-B-W )
ĐÈN BÁO, NÚT ẤN , CHUYỂN MẠCH - SR SERIES (Phi 16)
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
10
SRF-AX1(2,3)-A13Loại tròn (vuông, chữ nhật)
Nhấn giữ. Bóng sợi đốt118.000
SRF-AX1(2,3)-A15Loại tròn (vuông, chữ nhật)
Nhấn giữ. Bóng LED150.000
SRS-11F-F21 1NO+1NC Loại tròn. 2 vị trí, tự nhả 155.000
SRS-21F-F22 2NO+2NC Loại vuông. 2 vị trí, tự nhả 178.000
SRS-12F-F21 1NO+1NC Loại tròn. 2 vị trí, tự giữ 155.000
SRS-22F-F22 2NO+2NC Loại vuông. 2 vị trí, tự giữ 178.000
SRS-1(2)3F-F22 2NO+2NCLoại tròn (vuông)
3 vị trí, tự giữ178.000
SRS-F1(2)6F-F22 2NO+2NCLoại tròn(vuông)
3 vị trí, tự nhả155.000
SRK-1(2,3)-2-1 1NO+1NCLoại tròn (vuông, chữ nhật)
CM có khóa 2 vị trí, tự giữ.155.000
SRK-1(2,3)-3-1 1NO+1NCLoại tròn (vuông, chữ nhật)
CM có khóa 3 vị trí, tự giữ.178.000
SRE-F1-R 1NO+1NCKo đèn
Nhấn giữ155.000
Có đèn sợi đốt
CHUYỂN MẠCH KHÔNG ĐÈN
DỪNG KHẨN
Cần gạt
SRE-F13-R 1NO+1NCCó đèn sợi đốt
Nhấn giữ178.000
SRE-F15-R 1NO+1NCCó đèn LED
Nhấn giữ213.000
10
Thông số Mô tả
HY- P701A 1NO+1NC, 10A/250V Loại dài 93.000
HY- P701B 1NO+1NC, 10A/250V Loại ngắn 61.000
HY- P701C 1NO+1NC, 10A/250V Đầu bi (Pin button) 54.000
HY- P701D 1NO+1NC, 10A/250V Push button 66.000
HY-R704A 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn ngắn + bánh xe 65.000
HY-R704B 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn TB + bánh xe 66.000
HY-R704C 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn dài + bánh xe 66.000
HY-R704-2W 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn + bánh xe đôi 68.000
HY-L707A 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn ngắn 60.000
HY-L707B 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn TB 60.000
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH - LIMIT SWITCH
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
KIỂU ĐÒN BẨY + BÁNH XE - ROLLER LEVEL
KIỂU ĐÒN BẨY - ROLLER BUTTON
KIỂU NÚT ẤN - PUSH BUTTON
11
HY-L707B 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn TB 60.000
HY-L707C 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn dài 61.000
HY-L707D 1NO+1NC, 10A/250V Special level 62.000
HY-PR708A 1NO+1NC, 10A/250V Bánh xe quay ngang 100.000
HY-PR708B 1NO+1NC, 10A/250V Bánh xe quay dọc 100.000
ZCN-P501O 1NO+1NC, 10A/250V Nút ấn 128.000
ZCN-R504A 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn ngắn + bánh xe 108.000
ZCN-R504C 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn dài + bánh xe 108.000
ZCN-L507A 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn ngắn 102.000
ZCN-L507C 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn TB 104.000
ZCN-L507D 1NO+1NC, 10A/250V Tay đòn dài 106.000
ZCN-PR508V 1NO+1NC, 10A/250V Bánh xe lăn ngang 153.000
ZCN-PR508H 1NO+1NC, 10A/250V Bánh xe lăn dọc 153.000
KIỂU NÚT NHẤN + BÁNH XE - ROLLER PUSH BUTTON
ZCN SERIES
MS -10 Vỏ bảo vệ 5.000
11
Thông số Mô tả
HY-M902 1NO+1NC, 10A/250V Pittong + bánh xe 161.000
HY-M903 1NO+1NC, 10A/250V Pittong + cầu tròn 206.000
HY-M904 1NO+1NC, 10A/250V Thước + bánh xe 151.000
HY-M907 1NO+1NC, 10A/250V Đầu đũa 137.000
HY-M908R 1NO+1NC, 10A/250V Cần gạt +bánh xe 301.000
HY-M908 1NO+1NC, 10A/250V Cần gạt + bánh xe 137.000
HY-M908L 1NO+1NC, 10A/250V Cần gạt + bánh xe 307.000
HY-M909 1NO+1NC, 10A/250V Lò xo 145.000
HY-L802 1NO+1NC, 5A/250V Pittong + bánh xe ngang 182.000
HY-L802C 1NO+1NC, 5A/250V Pittong + bánh xe dọc 182.000
M900 SERIES
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH - LIMIT SWITCH
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
L800 SERIES
12
HY-L802C 1NO+1NC, 5A/250V Pittong + bánh xe dọc 182.000
HY-L803 1NO+1NC, 5A/250V Pittong + cầu tròn 158.000
HY-L804 1NO+1NC, 5A/250V Thước + bánh xe 133.000
HY-L807 1NO+1NC, 5A/250V Đầu đũa 136.000
HY-L808 1NO+1NC, 5A/250V Cần gạt +bánh xe 132.000
HY-L809 1NO+1NC, 5A/250V Lò xo 106.000
HY-LS802N 1NO+1NC, 5A/250V Pittong + bánh xe 89.000
HY-LS803N 1NO+1NC, 5A/250V Pittong + cầu tròn 87.000
HY-LS803RN 1NO+1NC, 5A/250V Roller arm 93.000
HY-LS804N 1NO+1NC, 5A/250V Thước + bánh xe 109.000
HY-LS807N 1NO+1NC, 5A/250V Đầu đũa 109.000
HY-LS808N 1NO+1NC, 5A/250V Cần gạt +bánh xe 101.000
LS800 SERIES
12
Thông số Mô tả
HY-1022B 6A / 250V 2 nút thường 160.000
HY-1022SB 6A / 250V 2 nút thường + Dừng khẩn 230.000
HY-1022SD 6A / 250V 2 cấp tốc độ + Dừng khẩn 307.000
HY-1024AB 6A / 250V 2 nút thường + On/Off 221.000
HY-1024BB 6A / 250V 4 nút thường 245.000
HY-1024DB 6A / 250V 2 nút thường + 2 cấp tốc độ 323.000
HY-1024SBB 6A / 250V 4 nút thường + Dừng khẩn 317.000
HY-1024SDB 6A / 250V 2 nút thường + 2 cấp tốc độ + Dừng khẩn 401.000
HY-1026ABB 6A / 250V 4 nút thường + On/Off 326.000
HY-1026BBB 6A / 250V 6 nút thường 339.000
HY-1026ADB 6A / 250V 2 nút thường + 2 cấp tốc độ + On/Off 362.000
ĐIỀU KHIỂN CẨU TRỤC - HOIST SWITCH
TAY ĐIỀU KHIỂN CẨU TRỤC - HOIST SWITCH
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
13
HY-1026ADB 6A / 250V 2 nút thường + 2 cấp tốc độ + On/Off 362.000
HY-1026SBBB 6A / 250V 6 nút thường + Dừng khẩn 415.000
HY-1026SDBB 6A / 250V 4 nút thường + 2 cấp tốc độ + Dừng khẩn 446.000
HY-1028ABBB 6A / 250V 6 nút thường + On/Off 417.000
HY-1028BBBB 6A / 250V 8 nút thường 432.000
HY-1028SBBB 6A / 250V 6 nút thường + Dừng khẩn 603.000
HY-1028ADBB 6A / 250V 4 nút thường + 2 cấp tốc độ + On/Off 630.000
HY-1029SBBB 6A / 250V6 nút thường + Chuyển mạch +
+ Dừng khẩn + Đèn báo1.858.000
102D-20 81.000Tiếp điểm 2 cấp tốc độ
PHỤ KIỆN
13
Thông số Mô tả
LEL-02 - 1 3A 250V 2 vị trí, tự trả về 390.000
LEL-02 - 2 3A 250V 2 vị trí, không tự trả về 390.000
LEL-04 - 1 3A 250V 4 vị trí, tự trả về 440.000
LEL-04 - 2 3A 250V 4 vị trí, không tự trả về 440.000
HY-101 1NO, 6A 250V Vỏ nhựa 110.000
HY-102 1NO, 6A 250V Vỏ nhôm 135.000
HY-103 1NO+1NC, 10A 250V Vỏ nhôm, kích thước TB 253.000
HY-104 1NO+1NC, 10A 250V Vỏ nhôm, có vỏ bao phủ 772.000
HY-105 1NO+1NC, 10A 250V Vỏ nhôm, ko có vỏ bao 755.000
CÔNG TẮC CẦN GẠT - MONO-LEVER SWITCH
CẦN GẠT, BÀN ĐẠP CHÂN, NÚT ẤN ON/OFF ĐỘNG CƠ
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
CÔNG TẮC BÀN ĐẠP - FOOT SWITCH
NÚT ẤN ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ - HY SERIES
14
HY-510 15A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 134.000
HY-512 15A 250V ON/OFF động cơ 1 pha 96.000
HY-512S 15A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 109.000
HY-513 15A 250V ON/OFF động cơ 1 pha 94.000
HY-513S 15A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 106.000
HY-514 15A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 109.000
HY-514S 15A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 109.000
HY-516 15A 250V Đảo chiều động cơ 3 pha 324.000
HY-517 15A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 101.000
BE-215 15A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 109.000
BE-230 30A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 267.000
BEW-215 15A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 210.000
BEW-230 30A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 327.000
BEWT-215 15A 250V ON/OFF động cơ 3 pha 229.000
NÚT ẤN ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ - BE SERIES
NÚT ẤN ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ - HY SERIES
BEWT-315 15A 250V Đảo chiều động cơ 3 pha 402.000
14
Thông số Mô tả
MAS-025-A 25A 690VAC Màu vàng - đỏ 182.000
MAS-025-B 25A 690VAC Màu trắng - đen 182.000
MAS-063-A 63A 690VAC Màu vàng - đỏ 508.000
MAS-063-B 63A 690VAC Màu trắng - đen 508.000
MAS-125-A 125A 690VAC Màu vàng - đỏ 1.419.000
MAS-125-B 125A 690VAC Màu trắng - đen 1.419.000
HY-F15-1A 15A, 250VAC 1 pha 18.000
HY-F15-2A 15A, 250VAC 2 pha 30.000
HY-F15-3A 15A, 250VAC 3 pha 43.000
HY-F15-1D 10A, 24VDC 1 pha 18.000
HY-F15-2D 10A, 24VDC 2 pha 31.000
CÔNG TẮC ĐÓNG NGẮT NGUỒN - MAIN SWITCH
CÔNG TẮC ĐÓNG NGẮT NGUỒN, CHUYỂN MẠCH VOLT-AMPE
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
CẦU CHÌ - FUSE
15
HY-F15-2D 10A, 24VDC 2 pha 31.000
HY-F15-3D 10A, 24VDC 3 pha 43.000
HY-F30 30A, 250VAC 1 pha 61.000
HY-F30C 30A, 250VAC 1 pha, kiểu cài thanh dinl 66.000
HY-140P 10A 250VAC ON/OFF động cơ 3 pha 226.000
HY-140R 10A 250VAC Đảo chiều động cơ 3 pha 226.000
HY-148P 20A 250VAC ON/OFF 2 động cơ 3 pha 286.000
HY-148R 20A 250VAC Đảo chiều 2 động cơ 3 pha 426.000
HY-V332 10A 250VAC Đo 3 pha RS-ST-TR 186.000
HY-V332B 10A 250VAC Đo 3 pha RS-ST-TR 192.000
HY-V333 10A 250VAC CM Volt 3P, 3 biến áp 173.000
HY-V343 10A 250VAC Đo 3 pha RN-SN-TN 267.000
HY-A332 10A 250VAC CM Ampe 3P, 2 biến dòng 178.000
HY-A333 10A 250VAC CM Ampe 3P, 3 biến dòng 216.000
HY-A343 10A 250VAC CM Ampe 3P, 3 biến dòng 227.000
CHUYỂN MẠCH ĐỘNG LỰC; CHUYỂN MẠCH VOLT-AMPER
HY-CS1 10A 250VAC Khóa nguồn, Tự trả về 218.000
HY-CSL 10A 250VAC Khóa nguồn, Tự giữ 242.00015
Thông số Mô tả
HYBT-10A 10A 600V AC Ø 3, 1 tầng 4.500
HYBT-15A 15A 600V AC Ø 3,5, 1 tầng 5.000
HYBT-15-2 15A 600V AC Ø 3,5, 2 tầng 9.000
HYBT-25A 25A 600V AC Ø 4, 1 tầng 6.200
HYBT-35A 35A 600V AC Ø 4, 1 tầng 7.200
HYBT-60A 60A 600V AC Ø 6, 1 tầng 11.200
HYBT-100A 100A 600V AC Ø 6, 1 tầng 16.200
HYBT-01 57.000
HYBT-01A 66.000
HYBT-CH10 45.000
HYBT-07 4.000
HYBT-08 58.000
CẦU ĐẤU MẮT RỜI
CẦU ĐẤU - TERMINAL
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
Ốp nhựa cho cầu đấu 15A,25A,35A
PHỤ KIỆN CHO CẦU ĐẤU MẮT RỜI
Thanh cài phẳng gá cầu đấu 15-100A, dài 1m
Thanh cài nghiêng gá cầu đấu 15-100A, dài 1m
Thanh cài phẳng gá cầu đấu 10A, dài 1m
Chặn sắt cho cầu đấu 15-100A
16
HYBT-08 58.000
HYBT-09 82.000
HYBT-SP10 2.000
HYBT-ST10 6.000
HYBT-02 3.000
HYBT-12A 6.000
HYBT-12B 6.000
HYBT-03 3.000
HYBT-04 3.000
HYBT-05 4.000
HYBT-06 4.000
HYT-1010 10A 10P Ø 3, 112 x 24 x 17mm 30.000
HYT-203 20A 3P Ø 4, 56 x 30 x 20mm 19.000
HYT-204 20A 4P Ø 4, 68 x 30 x 20mm 21.000
HYT-206 20A 6P Ø 4, 89 x 30 x 20mm 27.000
HYT-2010 20A 10P Ø 4, 137 x 30 x 20mm 43.000
HYT-2012 20A 12P Ø 4, 163 x 30 x 20mm 50.000
Chặn nhựa cho cầu đấu 10A
Chặn nhựa cho cầu đấu 15A
Chặn nhựa cho cầu đấu 15A2
Chặn nhựa cho cầu đấu 15A2 (Chặn cuối)
Chặn nhựa cho cầu đấu 25A
Chặn nhựa cho cầu đấu 35A
Chặn nhựa cho cầu đấu 60A
Chặn nhựa cho cầu đấu 100A
Ốp nhựa cho cầu đấu 15A,25A,35A
Ốp nhựa cho cầu đấu 60A,100A
Chặn sắt cho cầu đấu 10A
CẦU ĐẤU LIỀN KHỐI
HYT-2012 20A 12P Ø 4, 163 x 30 x 20mm 50.000
HYT-2015 20A 15P Ø 4, 199 x 30 x 20mm 60.000
HYT-2020 20A 20P Ø 4, 257 x 30 x 20mm 76.000 16
Thông số Mô tả
HYT-303 30A 3P Ø 4, 67 x 35 x 24mm 24.000
HYT-304 30A 4P Ø 4, 83 x 35 x 24mm 30.000
HYT-306 30A 6P Ø 4, 113 x 35 x 24mm 37.000
HYT-3010 30A 10P Ø 4, 153 x 35 x 24mm 58.000
HYT-603 60A 3P Ø 6, 85 x 40 x 31mm 69.000
HYT-604 60A 4P Ø 6, 114 x 40 x 31mm 72.000
HYT-1003 100A 3P Ø 7, 105 x 56 x 37mm 86.000
HYT-1004 100A 4P Ø 7, 140 x 56 x 37mm 106.000
HYT-1503 150A 3P Ø 9, 116 x 68 x 41mm 136.000
HYT-1504 150A 4P Ø 9, 153 x 68 x 41mm 166.000
HYT-2003 200A 3P Ø 9, 134 x 73 x 45mm 172.000
HYT-2004 200A 4P Ø 9, 180 x 73 x 45mm 205.000
CẦU ĐẤU - TERMINAL
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
CẦU ĐẤU LIỀN KHỐI
17
HYT-2004 200A 4P Ø 9, 180 x 73 x 45mm 205.000
HYT-3003 300A 3P Ø 10, 156 x 84 x 50mm 312.000
HYT-3004 300A 4P Ø 10, 208 x 84 x 50mm 400.000
HYT-4003 400A 3P Ø 10, 156 x 84 x 50mm 392.000
HYT-4004 400A 4P Ø 10, 156 x 84 x 50mm 431.000
HYT-5003 500A 3P Ø 12, 204 x 94 x 60mm 519.000
HYT-5004 500A 4P Ø 12, 270 x 94 x 60mm 656.000
HY-25-01 75.000
HY-25-02 82.000
HY-25-03 92.000
HY-25-04 100.000
HY-30-01 75.000
HY-30-02 82.000
HY-30-03 92.000
CONTROL BOX
17
Thông số Mô tả
HY-256-24 24VDC Khoét mặt Ø 25 66.000
HY-256-2 220VAC Khoét mặt Ø 25 66.000
HY-306-24 24VDC Khoét mặt Ø 30 66.000
HY-306-2 220VAC Khoét mặt Ø 30 64.000
HY-606-24 24VDC Khoét Ø 66, mặt 80x80mm 86.000
HY-606-2 220VAC Khoét Ø 66, mặt 80x80mm 83.000
HY-606N-24 24VDC Mặt vuông 80x80mm 94.000
HY-606N-2 220VAC Mặt vuông 80x80mm 89.000
HY-226MD 12~24VDC Khoét mặt Ø 22 238.000
HY-226MA 110~220VAC Khoét mặt Ø 22 238.000
CÒI BÁO
CÒI BÁO 3 ÂM ĐIỆU
CÒI BÁO - BUZZER
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
18
HY-226MA 110~220VAC Khoét mặt Ø 22 238.000
HY-256MD 12~24VDC Khoét mặt Ø 25 238.000
HY-256MA 110~220VAC Khoét mặt Ø 25 238.000
HY-606MA 220VAC Khoét Ø 66, mặt 80x80mm 679.000
HY-606MD 24VDC Khoét Ø 66, mặt 80x80mm 630.000
MRB-TDO 12~24VDC Khoét mặt Ø 22; vỏ nhựa 95.000
MRB-TAO 110~220VAC Khoét mặt Ø 22; vỏ nhựa 104.000
MRB-RDO 12~24VDC Khoét mặt Ø 22; vỏ nhôm 97.000
MRB-RAO 110~220VAC Khoét mặt Ø 22; vỏ nhôm 106.000
CÒI BÁO MR SERIES, IP65
18
Thông số Mô tả
24-1 1 Tầng ( R ) 242.000
24-2 2 Tầng (R, G) 291.000
24-3 3 Tầng (R,G,Y) 340.000
24-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 384.000
24-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 433.000
220-1 1 Tầng ( R ) 250.000
220-2 2 Tầng (R, G) 308.000
220-3 3 Tầng (R,G,Y) 366.000
220-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 419.000
220-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 477.000
24-1 1 Tầng ( R ) 436.000
24-2 2 Tầng (R, G) 485.000
Mã hàng
24VDC
Báo sáng liên tục
ĐÈN THÁP - TOWER SIGNAL
Hình ảnhĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
ĐÈN THÁP HY SERIES - BÓNG SỢI ĐỐT, PHI 52
HY-TN
24VDC
Báo sáng liên tục
220VAC
Báo sáng liên tục
19
24-2 2 Tầng (R, G) 485.000
24-3 3 Tầng (R,G,Y) 534.000
24-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 728.000
24-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 792.000
220-1 1 Tầng ( R ) 616.000
220-2 2 Tầng (R, G) 668.000
220-3 3 Tầng (R,G,Y) 736.000
220-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 789.000
220-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 866.000
□ - 2 2 Tầng (R, G) 254.000
□ - 3 3 Tầng (R,G,Y) 281.000
□ - 4 4 Tầng (R,G,Y,B) 306.000
1 Tầng ( R ) 349.000
2 Tầng (R, G) 400.000
ĐÈN THÁP STA SERIES - BÓNG SỢI ĐỐT, PHI 25
24VDC/220VAC
Báo sáng liên tụcSTA-TB
Báo sáng liên tục
Báo sáng nhấp
nháy
Có còi
HY-TWBN
220VAC
Báo sáng liên tục
Báo sáng nhấp
nháy
Có còi
ĐÈN THÁP DẠNG VUÔNG (82 x 82 mm)
CTB-TB - □ -1
CTB-TB - □ -2
12~24VDC
110~220VAC
Báo sáng liên tục
Có còi
186.000
204.000
HY-ST-011 Đế nhựa gá trên mặt phẳng
HY-ST-012 Đế nhôm19
Thông số Mô tả
A-D51-1 1 Tầng ( R ) 686.000
A-D51-2 2 Tầng (R, G) 914.000
A-D51-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.143.000
A-D51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.371.000
A-D51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.573.000
A-A11-1 1 Tầng ( R ) 737.000
A-A11-2 2 Tầng (R, G) 1.143.000
A-A11-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.371.000
A-A11-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.624.000
A-A11-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.928.000
F-D51-1 1 Tầng ( R ) 863.000
STE-060
24VDC
Báo sáng liên tục
220VAC
Báo sáng liên tục
ĐÈN THÁP STE SERIES - BÓNG LED, PHI 60
ĐÈN THÁP - TOWER SIGNAL
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
20
F-D51-1 1 Tầng ( R ) 863.000
F-D51-2 2 Tầng (R, G) 1.143.000
F-D51-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.371.000
F-D51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.624.000
F-D51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.928.000
F-A11-1 1 Tầng ( R ) 914.000
F-A11-2 2 Tầng (R, G) 1.320.000
F-A11-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.651.000
F-A11-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 2.030.000
F-A11-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 2.436.000
204.000STE060-L-R/Y/G Chụp đèn màu đỏ/ vàng/ xanh
PHỤ KIỆN ĐÈN STE
STE-060
24VDC
Báo sáng liên tục
Báo sáng nhấp
nháy
Có còi
220VAC
Báo sáng liên tục
Báo sáng nhấp
nháy
Có còi
20
Thông số Mô tả
C51-1 1 Tầng ( R ) 607.000
C51-2 2 Tầng (R, G) 849.000
C51-3 3 Tầng (R,G,Y) 972.000
C51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.092.000
C51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.214.000
C51-1 1 Tầng ( R ) 727.000
C51-2 2 Tầng (R, G) 972.000
C51-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.092.000
C51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.214.000
C51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.334.000
C51-1 1 Tầng ( R ) 972.000
C51-2 2 Tầng (R, G) 1.408.000
ĐÈN THÁP STS SERIES - BÓNG LED
ĐÈN THÁP - TOWER SIGNAL
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
24VDC/VAC
Phi 40
Báo sáng liên tục
24VDC/VAC
Phi 60
Báo sáng liên tục
STS-040
STS-060
21
C51-2 2 Tầng (R, G) 1.408.000
C51-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.819.000
C51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 2.500.000
C51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 2.862.000
A-D51-1 1 Tầng ( R ) 607.000
A-D51-2 2 Tầng (R, G) 727.000
A-D51-3 3 Tầng (R,G,Y) 849.000
A-D51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.043.000
A-D51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.165.000
A-C51-1 1 Tầng ( R ) 655.000
A-C51-2 2 Tầng (R, G) 972.000
A-C51-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.214.000
A-C51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.577.000
A-C51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.819.000
STS-080
ĐÈN THÁP STL SERIES - BÓNG LED
STL-025
STL-040
24VDC/VAC
Phi 25
Báo sáng liên tục
24VDC/VAC
Phi 40
Báo sáng liên tục
24VDC/VAC
Phi 80
Báo sáng liên tục
21
Thông số Mô tả
F-C51-1 1 Tầng ( R ) 972.000
F-C51-2 2 Tầng (R, G) 1.286.000
F-C51-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.456.000
F-C51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.941.000
F-C51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 2.427.000
A-A11-1 1 Tầng ( R ) 745.000
A-A11-2 2 Tầng (R, G) 1.009.000
A-A11-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.201.000
A-A11-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.320.000
A-A11-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.441.000
F-A11-1 1 Tầng ( R ) 961.000
F-A11-2 2 Tầng (R, G) 1.153.000
F-A11-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.320.000
ĐÈN THÁP - TOWER SIGNAL
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
24VDC/VAC
Phi 40
Báo sáng liên tục
Báo sáng nhấp
nháy
Có còi
100~240VAC
Phi 40
Báo sáng liên tục
100~240VAC
Phi 40
Báo sáng liên tục
STL-040
22
F-A11-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.320.000
F-A11-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.441.000
F-A11-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.577.000
A-C51-1 1 Tầng ( R ) 776.000
A-C51-2 2 Tầng (R, G) 1.092.000
A-C51-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.214.000
A-C51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.334.000
A-C51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.456.000
F-C51-1 1 Tầng ( R ) 995.000
F-C51-2 2 Tầng (R, G) 1.214.000
F-C51-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.334.000
F-C51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.456.000
F-C51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.577.000
A-A11-1 1 Tầng ( R ) 801.000
A-A11-2 2 Tầng (R, G) 1.165.000
A-A11-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.334.000
Báo sáng liên tục
Báo sáng nhấp
nháy
Có còi
24VDC/VAC
Phi 60
Báo sáng liên tục
24VDC/VAC
Phi 60
Báo sáng liên tục
Báo sáng nhấp
nháy
Có còi
100~240VAC
Phi 60
Báo sáng liên tục
STL-060
A-A11-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.456.000
A-A11-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.577.000
Báo sáng liên tục
22
Thông số Mô tả
F-A11-1 1 Tầng ( R ) 1.020.000
F-A11-2 2 Tầng (R, G) 1.334.000
F-A11-3 3 Tầng (R,G,Y) 1.456.000
F-A11-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 1.577.000
F-A11-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 1.699.000
A-C51-1 1 Tầng ( R ) 1.092.000
A-C51-2 2 Tầng (R, G) 1.593.000
A-C51-3 3 Tầng (R,G,Y) 2.083.000
A-C51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 2.575.000
A-C51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 3.065.000
F-C51-1 1 Tầng ( R ) 1.152.000
F-C51-2 2 Tầng (R, G) 1.716.000
F-C51-3 3 Tầng (R,G,Y) 2.206.000
ĐÈN THÁP - TOWER SIGNAL
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
STL-060
100~240VAC
Phi 40
Báo sáng liên tục
Báo sáng nhấp nháy
Có còi
24VDC/VAC
Phi 80
Báo sáng liên tục
24VDC/VAC
Phi 80
Báo sáng liên tục
23
F-C51-3 3 Tầng (R,G,Y) 2.206.000
F-C51-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 2.696.000
F-C51-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 3.188.000
A-A11-1 1 Tầng ( R ) 1.129.000
A-A11-2 2 Tầng (R, G) 1.838.000
A-A11-3 3 Tầng (R,G,Y) 2.330.000
A-A11-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 2.820.000
A-A11-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 3.309.000
F-A11-1 1 Tầng ( R ) 1.227.000
F-A11-2 2 Tầng (R, G) 1.961.000
F-A11-3 3 Tầng (R,G,Y) 2.451.000
F-A11-4 4 Tầng (R,G,Y,B) 2.941.000
F-A11-5 5 Tầng (R,G,Y,B,W) 3.433.000
395.000
395.000
100~240VAC
Phi 80
Báo sáng liên tục
100~240VAC
Phi 80
Báo sáng liên tục
Báo sáng nhấp nháy
Có còi
STL-080
Báo sáng liên tục
Báo sáng nhấp nháy
Có còi
PHỤ KIỆN ĐÈN STL SERIES
Optional
Optional
ETM-25
MTM-98
40.000
25.000
Đế giữ đèn phi 105
Đế giữ đèn phi 84
STM-105
STM-08423
Thông số Mô tả
12 (24) VDC Loại tròn, có đế 297.000
110~220 VAC Loại tròn, có đế 399.000
12 (24) VDC Loại vuông, có đế 353.000
110~220 VAC Loại vuông, có đế 399.000
12 (24) VDC Loại tròn, không đế 289.000
110~220 VAC Loại tròn, không đế 343.000
12 (24) VDC Loại vuông, không đế 289.000
110~220 VAC Loại vuông, không đế 343.000
12 (24) VDC Loại tròn, ko đế, có còi 529.000
110~220 VAC Loại tròn, ko đế, có còi 568.000
12 (24) VDC Loại vuông,ko đế,có còi 529.000
110~220 VAC Loại vuông,ko đế,có còi 568.000
HY-TR-12(24)
HY-TR-012
ĐÈN TÍN HIỆU
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
ĐÈN TÍN HIỆU T SERIES - PHI 84
HY-TF-012
HY-TPB-12(24)
HY-TPB-012
HY-TFB-12(24)
HY-TFB-012
HY-TX-12(24)
HY-TX-012
HY-TP-12(24)
HY-TP-012
HY-TF-12(24)
24
110~220 VAC Loại vuông,ko đế,có còi 568.000
50.000
29.000
237.000
80.000
12VDC
12VDC
24VDC
24VDC
110/220VAC
12VDC
12VDC
24VDC
24VDC
HY-TFB-012
RLA-KBB-01
RLA-KBB-01A
RLA-KBB-02
PHỤ KIỆN CHO ĐÈN T SERIES
Bóng đèn 12-4VDC/220VAC
Đế tròn
Chụp đèn (R,G,Y,B)
Đế chữ L
HY-TL
HY-TC
HY-SP1
HY-SP2
RLA-KB-01
RLA-KB-01A
RLA-KB-02
RLA-KBB-02A
RLA-KB-02A
ĐÈN TÍN HIỆU RLA SERIES - PHI 118
3 màu R, G, Y
Đèn quay, sáng liên tục
3 màu R, G, Y
Đèn quay, sáng liên tục
Có còi; IP54
421.000
625.000
RLA-KB-012
110/220VACRLA-KBB-012
24
Thông số Mô tả
PA-C51 Loại tròn, gá trực tiếp
RA-C51 Loại tròn, có đế gá
FA-C51 Loại vuông, gá trực tiếp
XA-C51 Loại vuông, có đế gá
PF-C51 Loại tròn, gá trực tiếp
FF-C51 Loại vuông, gá trực tiếp
PA-A11 Loại tròn, gá trực tiếp
RA-A11 Loại tròn, có đế gá
FA-A11 Loại vuông, gá trực tiếp
XA-A11 Loại vuông, có đế gá
PF-A11 Loại tròn, gá trực tiếp
ĐÈN QUAY TLB SERIES - BÓNG SỢI ĐỐT, PHI 60
ĐÈN TÍN HIỆU
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
316.000
506.000
316.000
TLB-060
24 VDC/VAC
3 màu R,G,Y
Đèn quay liên tục
24 VDC/VAC
3 màu R,G,Y
Đèn quay liên tục
Có còi
100~240VAC
3 màu R,G,Y
Đèn quay liên tục
100~240/VAC
25
PF-A11 Loại tròn, gá trực tiếp
FF-A11 Loại vuông, gá trực tiếp
PA-C51 Loại tròn, gá trực tiếp
FA-C51 Loại vuông, gá trực tiếp
PF-C51 Loại tròn, gá trực tiếp
FF-C51 Loại vuông, gá trực tiếp
PA-A11 Loại tròn, gá trực tiếp
FA-A11 Loại vuông, gá trực tiếp
PF-A11 Loại tròn, gá trực tiếp
FF-A11 Loại vuông, gá trực tiếp
FA-C51 Loại vuông 727.000
FF-C51 Loại vuông, Có còi 846.000
506.000
ĐÈN QUAY TLB SERIES - BÓNG SỢI ĐỐT, PHI 100
100~240/VAC
3 màu R,G,Y
Đèn quay liên tục
Có còi
24 VDC/VAC
Đèn quay liên tục
24 VDC/VAC
3 màu R,G,Y
Đèn quay liên tục
Có còi
100~240VAC
3 màu R,G,Y
Đèn quay liên tục
100~240VAC
3 màu R,G,Y
Đèn quay liên tục
Có còi
ĐÈN QUAY TLB SERIES - BÓNG SỢI ĐỐT, PHI 150
TLB-100
24 VDC/VAC
3 màu R,G,Y
Đèn quay liên tục
TLB-150
386.000
578.000
386.000
578.000
FA-A11 Loại vuông 726.000
FF-A11 Loại vuông, Có còi 847.000
100~240VAC
Đèn quay liên tục
TLB-150
25
Thông số Mô tả
12~48VDC
12~24VAC991.000
110/220VAC 991.000
12~48VDC
12~24VAC923.000
110/220VAC 923.000
12~48VDC
12~24VAC1.068.000
110/220VAC 1.068.000
237.000
80.000
ĐÈN QUAY LT SERIES - BÓNG LED, PHI 84
LTR-012
LTP-12
LTP-012
LTPB-12
HY-SP1
HY-SP2
Đèn quay, nhấp nháy.
Có phụ kiện đế gá
Đèn quay, nhấp nháy.
Gá trực tiếp
Đèn quay, nhấp nháy.
Có còi.
Gá trực tiếp
Plastic round supporter
L type supporter
LTR-12
LTPB-012
ĐÈN TÍN HIỆU
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
ĐÈN QUAY SLB SERIES - BÓNG LED, PHI 60
26
PA-C51 Loại tròn, gá trực tiếp
RA-C51 Loại tròn, có đế gá
FA-C5 Loại vuông, gá trực tiếp
XA-C51 Loại vuông, có đế gá
PF-C51 Loại tròn, gá trực tiếp
FF-C51 Loại vuông, gá trực tiếp
PA-A11 Loại tròn, gá trực tiếp
RA-A11 Loại tròn, có đế gá
FA-A11 Loại vuông, gá trực tiếp
XA-A11 Loại vuông, có đế gá
PF-A11 Loại tròn, gá trực tiếp
FF-A11 Loại vuông, gá trực tiếp
24 VDC/VAC
3 màu R,G,Y
Đèn quay liên tục
100~240VAC
3 màu R,G,Y
Đèn quay liên tục
570.000
570.000
SLB-060
620.000
24 VDC/VAC
3 màu R,G,Y
Đèn quay liên tục
Có còi
620.000
100~240/VAC
3 màu R,G,Y
Đèn quay liên tục
Có còi
26
Công ty cổ phần Thương mại & Tự động hóa ADI
T10-2017
Nhà phân phối ủy quyền sản phẩm hãng Hanyoung Nux
Công ty cổ phần thương mại và tự động hóa ADI
Địa chỉ VPGD: Số 24 ngõ 331 Trần Khát Chân, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 0243 972 6051 Website: adi-jsc.com.vn
STT Trang
1 2
2 3
3 4
4 7
5 8
6 9
7 10
8 11
9 13
10 14
11 15
12 24
13 29
14 30
15 33
16 36Bộ đổi nguồn
Bộ đo tín hiệu MP và RP
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến quang
Encoder
Bộ điều khiển nguồn Thyristor
Role bán dẫn
Bộ định thời
MỤC LỤC
Danh mục
Bộ điều khiển nhiệt độ AX
Bộ điều khiển nhiệt độ kinh tế
Bộ điều khiển nhiệt độ KX
Bộ điều khiển nhiệt độ HX
Bộ điều khiển nhiệt độ MC9 và PX
Bộ điều khiển nhiệt độ NP
Bộ ghi dữ liệu RT9, GR200; Role phao mức
Bộ đếm GE-GF
Thông số Mô tả
1AOutput: Role , SSR
Alarm: 1 role1.016.000
2AOutput: Role , SSR
Alarm: 2 role1.090.000
3AOutput: 4-20mA
Alarm: 1 role1.000.000
4AOutput: 4-20mA
Alarm: 2 role1.097.000
1AOutput: Role , SSR
Alarm: 1 role959.000
2AOutput: Role , SSR
Alarm: 2 role1.023.000
3AOutput: 4-20mA
Alarm: 1 role972.000
4AOutput: 4-20mA
Alarm: 2 role1.023.000
ĐỒNG HỒ NHIỆT DẠNG CƠ BẢN -AX SERIES
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
AX3
96x48mm
Nguồn:
100~240VAC
Can nhiệt: K, J, R,
T, Pt100
AX9
96x96mm
Nguồn:
100~240VAC
Can nhiệt: K, J, R,
T, Pt100
2
1AOutput: Role , SSR
Alarm: 1 role959.000
2AOutput: Role , SSR
Alarm: 2 role1.023.000
3AOutput: 4-20mA
Alarm: 1 role986.000
4AOutput: 4-20mA
Alarm: 2 role1.023.000
1AOutput: Role , SSR
Alarm: 1 role959.000
2AOutput: Role , SSR
Alarm: 2 role1.039.000
3AOutput: 4-20mA
Alarm: 1 role959.000
4AOutput: 4-20mA
Alarm: 2 role1.023.000
1AOutput: Role , SSR
Alarm: 1 role775.000
2AOutput: Role , SSR
Alarm: 2 role849.000
3AOutput: 4-20mA
Alarm: 1 role809.000
4AOutput: 4-20mA
839.000
AX2
48x96mm
Nguồn:
100~240VAC
Can nhiệt: K, J, R,
T, Pt100
AX7
72x72mm
Nguồn:
100~240VAC
Can nhiệt: K, J, R,
T, Pt100
AX4
48x48mm
Nguồn:
100~240VAC
Can nhiệt: K, J, R,
T, Pt100
4AOutput: 4-20mA
Alarm: 2 role839.000
2
Thông số Mô tả
Can nhiệt: TH-540N Output: Role hoặc SSR 682.000
Output: Role
LED màu đỏ726.000
Output: Role
LED màu trắng746.000
Output: Role; RS485
LED màu đỏ791.000
Output: Role; RS485
LED màu trắng814.000
Can nhiệt:
K, Pt100, 4-20mAOutput: Role hoặc SSR 742.000
Can nhiệt:
K, Pt100, TH-740N
Output: Role hoặc SSR
Alarm: 1 role946.000
70.000
123.000
DỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ KINH TẾ
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
-40 ~ 90 oC Can nhiệt cho BR6
BR6
77x35mm
ED6
72x36mm
RS6
72x36mm
TH-540N2
TH-540N5
BR6A-
NMOP4R
BR6A-
NMOP4W
BR6A-
NM1P4R
BR6A-
NMOP4W
Can nhiệt: TH-570N
(Đi kèm)
Điều khiển tỉ lệ P
hoặc ON-OFF
Nguồn cấp: 220VAC
3
123.000
-40 ~ 80 oC Can nhiệt cho RS6 73.000
Can nhiệt: K, J, Pt100 Hiển thị 5 kênh nhiệt 1.360.000
Can nhiệt: Multi Chỉ hiển thị 1.150.000
Can nhiệt: Multi Chỉ hiển thị 1.167.000
Can nhiệt: Multi Đầu ra RET 4-20mA 1.216.000
Can nhiệt: Multi Đầu ra RET 4-20mA 1.177.000
Can nhiệt: K, J Bộ đo nhiệt độ cầm tay 1.864.000
Can nhiệt K Dùng với bộ D55 562.000
Can nhiệt: K, J, Pt100 Điều khiển: ON/OFF 462.000
Can nhiệt: K, J, Pt100 Điều khiển: tỉ lệ P 504.000
BK6-M0
BK6-M1
TH-540N5
TH-740N2
BK3-M0
BK3-M1
TP3
96x48mm
D55
DỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ DẠNG KIM
HY-1000-F-K/J/P
HY-1000-P-K/J/P
TC-PJP/PIP/POP
Can nhiệt: K, J, Pt100Output: Role 1NO+1NC
Điều khiển: ON/OFF
hoặc tỉ lệ P
HY-2000-F-K/J/P
HY-2000-P-K/J/P
486.000
ND4-F-K/J/P
ND4-P-K/J/P
305.000Can nhiệt: K, J, Pt100
Output: Role 1NO+1NC
Điều khiển: ON/OFF
hoặc tỉ lệ P 3
Đầu ra điều khiển Tùy chọn
MENAOutput: 1 Role
Alarm: 2 role
CENAOutput: 4-20mA
Alarm: 2 role
SENAOutput: SSR
Alarm: 2 role
MKNAOutput: 1 Role
Alarm: 3 role
CKNAOutput: 4-20mA
Alarm: 3 role
SKNAOutput: SSR
Alarm: 3 role
MEAAOutput: 1 Role
Alarm: 2 role
CEAAOutput: 4-20mA
Alarm: 2 role
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ ĐA TÍN HIỆU ĐẦU VÀO - KX SERIES
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
KX9N
96x96mm
1.536.000
Cảnh báo:
ALH; ALL và LBA
Cảnh báo:
ALH và ALL
Đầu ra RET 4-20mA
Cảnh báo:
ALH và ALL
1.720.000
1.720.000
4
SEAAOutput: SSR
Alarm: 2 role
MKAAOutput: 1 Role
Alarm: 3 role
CKAAOutput: 4-20mA
Alarm: 3 role
SKAAOutput: SSR
Alarm: 3 role
MENAOutput: 1 Role
Alarm: 2 role
CENAOutput: 4-20mA
Alarm: 2 role
SENAOutput: SSR
Alarm: 2 role
MKNAOutput: 1 Role
Alarm: 3 role
CKNAOutput: 4-20mA
Alarm: 3 role
SKNAOutput: SSR
Alarm: 3 role
KX7N
72x72mm
1.572.000
1.406.000
ALH và ALL
Đầu ra RET 4-20mA
Cảnh báo:
ALH; ALL và LBA
Cảnh báo:
ALH và ALL
Cảnh báo:
ALH; ALL và LBA
1.885.000
4
Đầu ra điều khiển Tùy chọn
MENAOutput: 1 Role
Alarm: 2 role
CENAOutput: 4-20mA
Alarm: 2 role
SENAOutput: SSR
Alarm: 2 role
MKNAOutput: 1 Role
Alarm: 3 role
CKNAOutput: 4-20mA
Alarm: 3 role
SKNAOutput: SSR
Alarm: 3 role
MEAAOutput: 1 Role
Alarm: 2 role
CEAAOutput: 4-20mA
Alarm: 2 role
SEAAOutput: SSR
Alarm: 2 role
MKAAOutput: 1 Role
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
Đầu ra RET 4-20mA
Cảnh báo:
ALH và ALL
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ ĐA TÍN HIỆU ĐẦU VÀO - KX SERIES
1.536.000
KX3N
96x48mm
1.710.000
1.710.000
Cảnh báo:
ALH và ALL
Cảnh báo:
ALH; ALL và LBA
5
MKAAOutput: 1 Role
Alarm: 3 role
CKAAOutput: 4-20mA
Alarm: 3 role
SKAAOutput: 1 Role
Alarm: 3 role
MENAOutput: SSR
Alarm: 2 role
CENAOutput: 4-20mA
Alarm: 2 role
SENAOutput: SSR
Alarm: 2 role
MKNAOutput: 1 Role
Alarm: 3 role
CKNAOutput: 4-20mA
Alarm: 3 role
SKNAOutput: SSR
Alarm: 3 role
MEAAOutput: 1 Role
Alarm: 2 role
CEAAOutput: 4-20mA
Alarm: 2 role
SEAAOutput: SSR
Alarm: 2 role
MKAAOutput: 1 Role
Alarm: 3 role
CKAAOutput: 4-20mA
Đầu ra RET 4-20mA
Cảnh báo:
ALH và ALL
Đầu ra RET 4-20mA
Cảnh báo:
Đầu ra RET 4-20mA
Cảnh báo:
ALH; ALL và LBA
Cảnh báo:
ALH và ALL
1.710.000
KX2N
48x96mm
1.710.000
1.865.000
1.865.000
1.536.000
Cảnh báo:
ALH; ALL và LBA
CKAAOutput: 4-20mA
Alarm: 3 role
SKAAOutput: SSR
Alarm: 3 role
Cảnh báo:
ALH; ALL và LBA1.865.000
5
Đầu ra điều khiển Tùy chọn
MCNAOutput: 1 Role
Alarm:1 role
CCNAOutput: 4-20mA
Alarm: 1 role
SCNAOutput: SSR
Alarm: 1 role
MENAOutput: 1 Role
Alarm: 2 role
CENAOutput: 4-20mA
Alarm: 2 role
SENAOutput: SSR
Alarm: 2 role
MCAAOutput: 1 Role
Alarm:1 role
CCAAOutput: 4-20mA
Alarm: 1 role
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ ĐA TÍN HIỆU ĐẦU VÀO - KX SERIES
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
Cảnh báo:
ALH và ALL
1.189.000
1.344.000
KX4N
48x48mm
Đầu ra RET: 4-
20mA
Cảnh báo: ALM
Cảnh báo: ALM
6
SCAAOutput: SSR
Alarm: 1 role
MCNAOutput: 1 Role
Alarm:1 role
CCNAOutput: 4-20mA
Alarm: 1 role
SCNAOutput: SSR
Alarm: 1 role
(None) 1.360.000
(None) 1.363.000
Alarm: 1 hoặc 2 role 1.455.000
KX4S
48x48mmCảnh báo: ALM
DF4
DF SERIES
Tùy chọn:
Role, SSR, 4-20mADF2
DF2 (sub)
1.189.000
Cảnh báo: ALM
6
Đầu ra điều khiển Tùy chọn
00SV2, SV3, AL1,
AL22.239.000
01SV2, SV3, AL1,
AL2, RS4852.556.000
10SV2, SV3, AL1,
AL22.556.000
11SV2, SV3, AL1,
AL2, RS4852.870.000
00SV2, SV3, AL1,
AL22.239.000
01SV2, SV3, AL1,
AL2, RS4852.556.000
10SV2, SV3, AL1,
AL22.556.000
11SV2, SV3, AL1,
AL2, RS4852.870.000
00SV2, SV3, AL1,
AL22.239.000
HX9
96x96mm
HX3
96x48mm
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ ĐA CHỨC NĂNG - HX SERIES -
1 Output:
Role,SSR,4-20mA
(ĐK nóng/lạnh độc lập)
2 Output:
Role,SSR,4-20mA
(ĐK nóng/lạnh đồng thời)
1 Output:
Role,SSR,4-20mA
(ĐK nóng/lạnh độc lập)
2 Output:
Role,SSR,4-20mA
(ĐK nóng/lạnh đồng thời)
1 Output:
7
00AL2
2.239.000
01SV2, SV3, AL1,
AL2, RS4852.556.000
10SV2, SV3, AL1,
AL22.556.000
11SV2, SV3, AL1,
AL2, RS4852.870.000
00 AL1, AL2 2.239.000
01SV2, SV3, AL1,
AL2, RS4852.556.000
10 AL1, AL2 2.556.000
11SV2, SV3, AL1,
AL2, RS4852.870.000
00 AL1, AL2 1.925.000
01SV2, SV3, AL1,
AL2, RS4852.239.000
02SV2, SV3, AL1,
AL2, HBA, RS4852.239.000
10 AL1, AL2 2.239.000
11SV2, SV3, AL1,
2.556.000
1 Output:
Role,SSR,4-20mA
(ĐK nóng/lạnh độc lập)
2 Output:
Role,SSR,4-20mA
HX4
48x48mm
1 Output:
Role,SSR,4-20mA
(ĐK nóng/lạnh độc lập)
2 Output:
Role,SSR,4-20mA
(ĐK nóng/lạnh đồng thời)
1 Output:
Role,SSR,4-20mA
(ĐK nóng/lạnh độc lập)
HX2
48x96mm
HX7
72x72mm2 Output:
Role,SSR,4-20mA
(ĐK nóng/lạnh đồng thời)
11SV2, SV3, AL1,
AL2, RS4852.556.000
12SV2, SV3, AL1,
AL2, HBA, RS4852.556.000
Role,SSR,4-20mA
(ĐK nóng/lạnh đồng thời)
7
Đầu ra điều khiển Tùy chọn
□□□□□-N-2 None 11.177.000
□□□□□-2-2 DI, RS232 11.316.000
□□□□□-3-2 DI, RS485 11.316.000
□□□□□-N-2 None 7.027.000
□□□□□-2-2 AL2, AL3, DI, RS232 7.664.000
□□□□□-3-2 AL2, AL3, DI, RS485 7.743.000
□□□□□-4-2 AL2, AL3, HBA 7.980.000
00 None 3.389.000
01 REM, RS485. 4.071.000
8 kênh đầu vào:
Tùy theo model
Đầu ra: tùy chọn
Role, SSR, 4-20mA
4 kênh đầu vào:
Tùy theo model
Đầu ra: tùy chọn
Role, SSR, 4-20mA
ĐỒNG HỒ CHƯƠNG TRÌNH NHIỆT - PX9 SERIES
PX9
Heating: 1 output
Tùy chọn:
Role, SSR, 4-20mA
Alarm: 3 role
Heating/Cooling: 1
MC9-8
MC9-4
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ ĐA KÊNH - MC9 SERIES
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
8
10 None 4.133.000
11 REM, RS485. 4.780.000
00 None 3.287.000
01 REM, RS485, OUT 2
02 HBA, RS485, OUT 2
03 2DI, HBA, OUT 2 3.919.000
10 None 3.919.000
11 REM, RS485, OUT 2
12 HBA, RS485, OUT 2
13 2DI, HBA, OUT 2
Heating: 1 output
Tùy chọn:
Role, SSR, 4-20mA
Alarm: 3 role
Heating/Cooling: 1
output
Tùy chọn:
Role, SSR, 4-20mA
Alarm: 3 role
4.560.000
Heating/Cooling: 1
output
Tùy chọn:
Role, SSR, 4-20mA
Alarm: 3 role
3.914.000
PX7
1 chương trình nhiệtTổng : 10 bước nhiệt
8
Đầu ra điều khiển Tùy chọn
00 None 5.200.000
02 RS485/422 5.868.000
032 DI (Transistor)
RS485/4226.560.000
00 None 8.067.000
01 RS485/422 8.460.000
02 4 DI 8.680.000
4 DI
ĐỒNG HỒ CHƯƠNG TRÌNH NHIỆT - NP SERIES
ĐỒNG HỒ NHIỆT ĐỘ
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
NP100
Heating Output:
Role, SSR, 4-20mA
RET output: 4-20mA
Alarm: 2 role
Heating Output:
Role, SSR, 4-20mA
RET output: 4-20mA
3 DI, 10 DO
NP200
2 chương trình nhiệtTổng : 20 bước nhiệt
9
034 DI
RS485/4229.324.000
10 None 8.680.000
134 DI
RS485/4229.967.000
Heating/Cooling Output:
Role, SSR, 4-20mA
RET output: 4-20mA
3 DI, 10 DO
30 chương trình nhiệtTổng : 300 bước nhiệt
9
Đầu ra điều khiển Tùy chọn
000 None 7.682.000
004 Alarm: 1 role; RS485 9.210.000
005 Alarm: 2 role; RS485 9.980.000
013 RS485; đơn vị khác °C 9.407.000
101 Alarm: 1 role 10.983.000
105 Alarm: 2 role; RS485 12.396.000
112 2 Alarm; đơn vị khác °C 12.547.000
Paper Cuộn giấy in Rộng 57.5mm; Dài 16m 45.000
200 RS485/422 20.075.000
220 RS485/422+4DI+12DO 22.578.000
400 RS485/422 22.578.000
420 RS485/422+4DI+12DO 25.118.000
BỘ GHI DỮ LIỆU
BỘ GHI DỮ LIỆU
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
Chỉ có chức năng hiển
thị; ghi dữ liệu ra giấy
RT9Có thêm chức năng
điều khiển nhiệt độ
Đàu ra tùy chọn:
Role, SSR,4-20mA
2 kênh đầu vào
4 kênh đầu vào
10
420 RS485/422+4DI+12DO 25.118.000
800 RS485/422 25.118.000
820 RS485/422+4DI+12DO 27.620.000
1200 RS485/422 32.800.000
1220 RS485/422+4DI+12DO 35.360.000
188.000
82.000
47.000
27.000
32.000
48.000
76.000SR2P-08A Đế 11 chân tròn loại nhỏ - IDEC
ROLE PHAO MỨC
FS-3A
HY-ER3
Loại 3 cọc (2 mức); 1NO+1NC
Đế cắm cọc dùng cho FS-3A
KH_RS-R8
CZF-08
SR2P-06A
Đế dùng cho FS-3A
Đế 8 chân tròn loại nhỏ - CHINT
Đế 8 chân tròn loại nhỏ - IDEC
CZF-11 Đế 11 chân tròn loại nhỏ - CHINT
GR200
4 kênh đầu vào
8 kênh đầu vào
12 kênh đầu vào
10
Đầu ra điều khiển Tùy chọn
P41 1.106.000
P61 1.150.000
P42 1.296.000
P62 1.384.000
T6 Ko có đầu ra Total Counter/Timer 1.150.000
P61OUT1: 1NO+1NC;
hoặc 1 transistorCounter / Timer 1.150.000
P62OUT1: 1NO; 1 transistor
OUT2: 1NO+1NC;
1trans
Counter, 2 Counter
Timer, Twin Timer1.684.000
T6 Ko có đầu ra Total Counter/Timer 1.202.000
P41 1.150.000
P61 1.150.000
P42 1.384.000
BỘ ĐẾM - BỘ ĐỊNH THỜI - GE SERIES
COUNTER / TIMER
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
Chế độ:
Counter hoặc Timer
Chế độ:
Counter; 2 Counter;
Timer; Twin Timer
Chế độ:
Counter hoặc Timer
GE4
48x48mm
GE3
96x48mm
OUT1: 1NO+1NC;
hoặc 1 transistor
OUT1: 1NO
OUT2: 1NO+1NC
OUT1: 1NO+1NC;
hoặc 1 transistor
GE6 Chế độ:
11
P42 1.384.000
P62 1.384.000
T6 Ko có đầu ra Total Counter/Timer 1.150.000
P61OUT1: 1NO+1NC;
hoặc 1 transistorCounter / Timer 1.416.000
P62OUT1: 1NO; 1 transistor
OUT2: 1NO+1NC; 1trans
Counter, 2 Counter
Timer, Twin Timer1.684.000
T6 Ko có đầu ra Total Counter/Timer 1.200.000
P41NOUT1: 1NO+1NC;
hoặc 1 transistorCounter hoặc Timer 1.289.000
P41S OUT1: 1NO Counter hoặc Timer 1.268.000
T40N Ko có đầu ra Total Counter/Timer 1.116.000
P41E 1.596.000
P61E 1.846.000
P42E 2.136.000
P62E 2.378.000
GE7
72x72mm
GE6
72x36mm OUT1: 1NO
OUT2: 1NO+1NC
Chế độ:
Counter; 2 Counter;
Timer; Twin Timer
BỘ ĐẾM - BỘ ĐỊNH THỜI - GF SERIES
OUT1: 1NO+1NC;
hoặc 1 transistor
OUT1: 1NO; 1 transistor
OUT2: 1NO+1NC;
1trans
Counter; 2 Counter;
Timer; Twin Timer
Counter; 2 Counter;
Timer; Twin Timer
GF4
48x48mm
GF7
72x72mm
P62E 2.378.000
T60N Ko có đầu ra Total Counter/Timer 1.367.000
1trans
11
Thông số Mô tả
1N 653.000
1F 704.000
1N 639.000
1F 689.000
1.237.000
1.532.000
Output: 1NO+1NC; 1trans On-Delay 1.190.000
Output: 2NO+2NC Nhiều chế độ 1.126.000
LC
(Counter)
Đầu vào: Tiếp điểm KHÔNG điện
BỘ ĐẾM - BỘ ĐỊNH THỜI - LC1-LT1 SERIES
COUNTER / TIMER
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
TF4
Đầu vào: Tiếp điểm CÓ điện 24~240VAC/DC
Đầu vào: Tiếp điểm KHÔNG điện
Đầu vào: Tiếp điểm CÓ điện 24~240VAC/DC
LT
(Timer)
TT4-A
BỘ ĐỊNH THỜI
ĐỒNG HỒ THỜI GIAN THỰC - LY SERIES
LY4
48x48mm
LY7
72x72mm
Output 1: 1NO+1NC,15A/250VAC
Output 1: 1NO+1NC,15A/250VAC
Output 2: 1NO
48x24mm
12
Output: 2NO+2NC Nhiều chế độ 1.126.000
Output: 2NO+2NC Nhiều chế độ 1.126.000
Output: 1NO+1NC Nhiều chế độ 972.000
TT4-B
LF4N
12
Thông số Mô tả
A 1NO+1NC (Timer) + 1NO
B1NO+1NC (Timer) +
1NO+1NC (Trung gian)
C 2NO+2NC (Timer)
A 1NO+1NC (Timer) + 1NO
B1NO+1NC (Timer) +
1NO+1NC (Trung gian)
C 2NO+2NC (Timer)
A 1NO+1NC (Timer) + 1NO
B1NO+1NC (Timer) +
1NO+1NC (Trung gian)
C 2NO+2NC (Timer)
A 1NO+1NC (Timer) + 1NO
1NO+1NC (Timer) +
COUNTER / TIMER
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VNĐ)
Dải từ 1~60 h/m/s
T38N
40x50mm
Dải từ 1~60 h/m/s
Chế độ: On delay
Đế cắm 8 chân186.000
BỘ ĐỊNH THỜI DẠNG CƠ- HY SERIES
T48N
48x48mm
Dải từ 1~60 h/m/s
Chế độ: On delay
Đế cắm 8 chân219.000
TF57N-E
58x84mm(KO có viền)
Dải từ 1~60 h/m/s
Chế độ: On delay
Đế cắm 8 chân212.000
TF57N-P
13
B1NO+1NC (Timer) +
1NO+1NC (Trung gian)
C 2NO+2NC (Timer)
4NO+4NC (Timer), 220V
4NO+4NC (Timer), 24V
A 2NO+2NC (Timer)
B1NO+1NC (Timer) +
1NO+1NC (Trung gian)
C2NO+2NC
(Timer hoặc Trung gian)
Role khởi động sao-tam giác;
dải 1~300s
Tiếp điểm *: 1NO
Tiếp điểm Δ: 1NO
5A/250VAC
525.000
27.000
32.000
CZF-08 Đế 8 chân tròn loại nhỏ - CHINT
CZF-11 Đế 11 chân tròn loại nhỏ - CHINT
456.000
TF62NP-□-D
TF62NE-□-D
TF62DP-□-F
TF62DE-□-F
Twin Timer:
Đóng cắt ON/OFF tuần
tự cho 1 đầu ra
Dual Timer:
Đóng cắt ON/OFF tuần
tự cho 2 đầu ra
Dải: 1~60 h/m/s
1NO+1NC
Dải: 1~60 h/m/s
2NO+2NC
MA4SD
MA4N
48x48mm
212.000
Dải từ 0,1~60 h/m/s
Nhiều chế độ
3 DI221.000
BỘ ĐỊNH THỜI DẠNG CƠ
Dải từ 1~60 h/m/s
Chế độ: On delay
Đế cắm 8 chân212.000
T21N-□-4A20 Dải 1~24 h/m/s
Đế cắm 14 chân dẹt251.000
T21N-□-4D20
TF57N-P
58x84mm
(Có viền)
32.000
48.000
76.000
CZF-11 Đế 11 chân tròn loại nhỏ - CHINT
SR2P-06A Đế 8 chân tròn loại nhỏ - IDEC
SR2P-08A Đế 11 chân tròn loại nhỏ - IDEC 13
Hình ảnh Đơn giá
4-□-N 1.036.000
4-□-0 2.189.000
4-□-1 1.898.000
4-□-4
4-□-5
4-□-8
4-□-9
4-□-11
4-□-N 1.079.000
4-□-0 2.286.000
4-□-1 1.983.000
4-□-4
4-□-5 3 transistor PNP + 4-20mA
MP3
48x96mm
3 transistor NPN + RS485
3 transistor PNP + RS485
3 role + RS485
Chỉ hiển thị
PANELMETER
Mã hàng Đặc tính kĩ thuật
ĐỒNG HỒ ĐO DÒNG-ÁP ĐA NĂNG - MP3 SERIES
3 role + 4-20mA
Chỉ hiển thị
3 role + 4-20mA
3 role
3 transistor NPN + 4-20mA
3 transistor PNP + 4-20mA
2.216.000
MP6
36x72mm
3 role
3 transistor NPN + 4-20mA
DA: Dòng 1 chiềuMax : 5A
AA: Dòng xoay chiềuMax: 5A
DV: Áp 1 chiềuMax: 500VDC
AV: Áp xoay chiềuMax: 500VAC
14
4-□-5
4-□-8
4-□-9
5-□-N 1.416.000
5-□-1 1.616.000
5-□-2 1.816.000
5-□-4 1.899.000
BP6
36x72mm5-A-1 1.494.000
3 transistor NPN + RS485
3 transistor PNP + RS485
ĐỒNG HỒ ĐO ĐA NĂNG - RP SERIES
Chỉ hiển thị
3 role (HI, GO, LO)
5 đầu ra trans NPN + 4-20mA
3 role
RP3
48x96mm 5 role (HH, H, GO, L, LL)
3 transistor PNP + 4-20mA2.286.000
14
K/C Output Type State Nguồn Tần số
UP-12S-4N-A NO
UP-12S-4N-C NC
UP-12S-4P-A NO
UP-12S-4P-C NC
UP-12S-4T-A NO
UP-12S-4T-C NC
UP-12S-4U-A NO
UP-12S-4U-C NC
UP-18S-5N-A NO
UP-18S-5N-C NC
UP-18S-5P-A NO
353.000
12~24VDC
I=200mA
12~24VDC
I=100mA
800Hz
500Hz
CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI VUÔNG 18 x 18mm
4mm
NPN
3 dây12~24VDC
I=200mA800Hz
NPN
3 dây
PNP
3 dây
DC, 2 dây
Polarity
DC, 2 dây
No Polarity
CẢM BIẾN TIỆM CẬN
CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI VUÔNG 12 x 12mm
Hình ảnh Mã hàngĐơn giá
(VND)
Đặc tính kĩ thuật
Bảo vệ ngược dòng
Chống nhiễu tốt
IP67
15
UP-18S-5P-A NO
UP-18S-5P-C NC
UP-18S-5T-A NO
UP-18S-5T-C NC
UP-18S-5U-A NO
UP-18S-5U-C NC
UP-18S-8N-A NO
UP-18S-8N-C NC
UP-18S-8P-A NO
UP-18S-8P-C NC
UP-18S-8T-A NO
UP-18S-8T-C NC
UP-18S-8U-A NO
UP-18S-8U-C NC
215.000
I=200mA800Hz
PNP
3 dây
8mm
DC, 2 dây
Polarity
DC, 2 dây
Polarity
5mm
12~24VDC
I=100mA300Hz
DC, 2 dây
No Polarity
12~24VDC
I=100mA500Hz
DC, 2 dây
No Polarity
NPN
3 dây12~24VDC
I=200mA800Hz
PNP
3 dây
Bảo vệ ngược dòng
Chống nhiễu tốt
IP67
15
K/C Output Type State Nguồn Tần số
UP-25S-5N-A NO
UP-25S-5N-C NC
UP-25S-5P-A NO
UP-25S-5P-C NC
UP-25S-5T-A NO
UP-25S-5T-C NC
UP-25S-5U-A NO
UP-25S-5U-C NC
UP-25S-5A-A NO
UP-25S-5A-C NC
UP-25S-8N-A NO
UP-25S-8N-C NC
5mm
DC, 2 dây
No Polarity
AC, 2 dây
12~24VDC
I=100mA
100~240V
I=200mA
NPN
3 dây12~24VDC
I=200mA
CẢM BIẾN TIỆM CẬN
Hình ảnh Mã hàngĐơn giá
(VND)
CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI VUÔNG 25 x 25mm
Đặc tính kĩ thuật
227.000
PNP
3 dây
DC, 2 dây
Polarity
NPN
3 dây
407.000
350Hz
20Hz
16
UP-25S-8N-C NC
UP-25S-8P-A NO
UP-25S-8P-C NC
UP-25S-8T-A NO
UP-25S-8T-C NC
UP-25S-8U-A NO
UP-25S-8U-C NC
UP-25S-8A-A NO
UP-25S-8A-C NC
UP-25S-12N-A NO
UP-25S-12N-C NC
UP-25S-12P-A NO
UP-25S-12P-C NC
UP-25S-12T-A NO
UP-25S-12T-C NC
UP-25S-12U-A NO
AC, 2 dây100~240V
I=200mA
12mm
NPN
3 dây12~24VDC
I=200mA
8mm
20Hz
3 dây12~24VDC
I=200mA
250Hz
PNP
3 dây
DC, 2 dây
Polarity12~24VDC
I=100mADC, 2 dây
No Polarity
227.000
407.000
200Hz 227.000
PNP
3 dây
DC, 2 dây
Polarity12~24VDC
I=100mADC, 2 dây
No Polarity
Bảo vệ ngược dòng
Chống nhiễu tốt
IP67
UP-25S-12U-C NCNo Polarity
16
K/C Output Type State Nguồn Tần số
UP-30S-10N-A NO
UP-30S-10N-C NC
UP-30S-10P-A NO
UP-30S-10P-C NC
UP-30S-10T-A NO
UP-30S-10T-C NC
UP-30S-10U-A NO
UP-30S-10U-C NC
UP-30S-10A-A NO
UP-30S-10A-C NC
UP-30S-15N-A NO
UP-30S-15N-C NC
CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI VUÔNG 30 x 30mm
CẢM BIẾN TIỆM CẬN
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
10mm
NPN
3 dây12~24VDC
I=200mA
250Hz 248.000
PNP
3 dây
DC, 2 dây
Polarity12~24VDC
I=100mADC, 2 dây
No Polarity
AC, 2 dây100~240V
I=200mA20Hz 442.000
NPN
3 dây
17
UP-30S-15N-C NC
UP-30S-15P-A NO
UP-30S-15P-C NC
UP-30S-15T-A NO
UP-30S-15T-C NC
UP-30S-15U-A NO
UP-30S-15U-C NC
UP-30S-15A-A NO
UP-30S-15A-C NC
UP-40S-20N-A NO
UP-40S-20N-C NC
UP-40S-20P-A NO
UP-40S-20P-C NC
UP-40S-20U-A NO
UP-40S-20U-A NC
15mm
3 dây12~24VDC
I=200mA
100Hz 248.000
PNP
3 dây
20Hz
DC, 2 dây
Polarity12~24VDC
I=100mADC, 2 dây
No Polarity
AC, 2 dây100~240V
I=200mA
CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI VUÔNG 40 x 40mm
12~24VDC
I=100mA
100Hz 382.000
442.000
20mm
NPN
3 dây12~24VDC
I=200mAPNP
3 dây
DC, 2 dây
No Polarity
Bảo vệ ngược dòng
Chống nhiễu tốt
IP67
Bảo vệ ngược dòng
Chống nhiễu tốt
UP-40S-20A-A NO
UP-40S-20A-C NCAC, 2 dây
100~240V
I=200mA20Hz 589.000
IP67
17
K/C Output Type State Nguồn Tần số
UP-8RM-1.5N-A NO
UP-8RM-1.5N-C NC
UP-8RM-1.5P-A NO
UP-8RM-1.5P-C NC
UP-8RM-1.5T-A NO
UP-8RM-1.5T-C NC
UP-8RM-1.5U-A NO
UP-8RM-1.5U-C NC
UP-8RD-2N-A NO
UP-8RD-2N-C NC
UP-8RD-2P-A NO
UP-8RD-2P-C NC
PNP
3 dây
DC, 2 dây
Polarity12~24VDC
I=100mA
NPN
3 dây12~24VDC
I=200mAPNP
3 dây
800Hz
CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI TRÒN PHI 8mm
CẢM BIẾN TIỆM CẬN
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
1.5mm
(Ngắn,
Shield)
2mm
DC, 2 dây
No Polarity
NPN
3 dây
357.000
583.000
357.000
12~24VDC
I=200mA
Bảo vệ ngược dòng
Chống nhiễu tốt
18
UP-8RD-2P-C NC
UP-8RD-2T-A NO
UP-8RD-2T-C NC
UP-8RD-2U-A NO
UP-8RD-2U-C NC
UP-12RM-2N-A NO
UP-12RM-2N-C NC
UP-12RM-2P-A NO
UP-12RM-2P-C NC
UP-12RM-2T-A NO
UP-12RM-2T-C NC
UP-12RM-2U-A NO
UP-12RM-2U-C NC
UP-12RM-2A-A NO
UP-12RM-2A-C NC
DC, 2 dây
Polarity12~24VDC
I=100mADC, 2 dây
No Polarity
800Hz
3 dây
AC, 2 dây100~240V
I=200mA20Hz
2mm
(Ngắn,
No Shield)
DC, 2 dây
No Polarity
CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI TRÒN PHI 12mm
2mm
(Ngắn,
Shield)
NPN
3 dây12~24VDC
I=200mAPNP
3 dây
DC, 2 dây
Polarity
438.000
12~24VDC
I=100mA
800Hz 306.000
583.000
Chống nhiễu tốt
IP67
Bảo vệ ngược dòng
Chống nhiễu tốt
IP67
18
K/C Output Type State Nguồn Tần số
UP-12RD-4N-A NO
UP-12RD-4N-C NC
UP-12RD-4P-A NO
UP-12RD-4P-C NC
UP-12RD-4T-A NO
UP-12RD-4T-C NC
UP-12RD-4U-A NO
UP-12RD-4U-C NC
UP-12RD-4A-A NO
UP-12RD-4A-C NC
UP-18RM-5N-A NO
UP-18RM-5N-C NC
CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI TRÒN PHI 12mm
CẢM BIẾN TIỆM CẬN
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
4mm
(Ngắn,
No Shield)
NPN
3 dây12~24VDC
I=200mAPNP
3 dây
DC, 2 dây
Polarity
DC, 2 dây
No Polarity
AC, 2 dây
12~24VDC
I=100mA
400Hz 306.000
100~240V
I=200mA20Hz 438000
CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI TRÒN PHI 18mm
NPN
3 dây
Bảo vệ ngược dòng
Chống nhiễu tốt
IP67
19
UP-18RM-5N-C NC
UP-18RM-5P-A NO
UP-18RM-5P-C NC
UP-18RM-5T-A NO
UP-18RM-5T-C NC
UP-18RM-5U-A NO
UP-18RM-5U-C NC
UP-18RM-5A-A NO
UP-18RM-5A-C NC
UP-18RD-8N-A NO
UP-18RD-8N-C NC
UP-18RD-8P-A NO
UP-18RD-8P-C NC
UP-18RD-8T-A NO
UP-18RD-8T-C NC
UP-18RD-8U-A NO
UP-18RD-8U-C NC
UP-18RD-8A-A NO
317.000
PNP
3 dây
DC, 2 dây
Polarity12~24VDC
I=100mA
350Hz
8mm
(Ngắn,
No Shield)
NPN
3 dây12~24VDC
I=200mA
317.000
PNP
3 dây
DC, 2 dây
Polarity
DC, 2 dây
No Polarity
AC, 2 dây100~240V
I=200mA20Hz 404.000
800Hz
200Hz
400Hz12~24VDC
I=100mADC, 2 dây
No Polarity
5mm
(Ngắn,
Shield)
3 dây12~24VDC
I=200mA
Bảo vệ ngược dòng
Chống nhiễu tốt
IP67
UP-18RD-8A-A NO
UP-18RD-8A-C NC404.000AC, 2 dây
100~240V
I=200mA20Hz
19
K/C Output Type State Nguồn Tần số
UP-18RLM-5N-A NO
UP-18RLM-5N-C NC
UP-18RLM-5P-A NO
UP-18RLM-5P-C NC
UP-18RLM-5T-A NO
UP-18RLM-5T-C NC
UP-18RLM-5U-A NO
UP-18RLM-5U-C NC
UP-18RLM-5A-A NO
UP-18RLM-5A-C NC
UP-18RLD-8N-A NO
UP-18RLD-8N-C NC
UP-18RLD-8P-A NO
CẢM BIẾN TIỆM CẬN
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI TRÒN PHI 18mm
5mm
Dài,
Shield)
NPN
3 dây12~24VDC
I=200mA350Hz
317.000
PNP
3 dây
DC, 2 dây
Polarity12~24VDC
I=100mA800Hz
DC, 2 dây
No Polarity
AC, 2 dây100~240V
I=200mA20Hz 404.000
NPN
3 dây12~24VDC
I=200mA200Hz
Bảo vệ ngược dòng
Chống nhiễu tốt
20
UP-18RLD-8P-A NO
UP-18RLD-8P-C NC
UP-18RLD-8T-A NO
UP-18RLD-8T-C NC
UP-18RLD-8U-A NO
UP-18RLD-8U-C NC
UP-18RLD-8A-A NO
UP-18RLD-8A-C NC
UP-30RM-10N-A NO
UP-30RM-10N-C NC
UP-30RM-10P-A NO
UP-30RM-10P-C NC
UP-30RM-10T-A NO
UP-30RM-10T-C NC
UP-30RM-10U-A NO
UP-30RM-10U-C NC
8mm
(Dài,
No
Shield)
I=200mA200Hz
317.000
PNP
3 dây
DC, 2 dây
Polarity12~24VDC
I=100mA400Hz
DC, 2 dây
No Polarity
AC, 2 dây100~240V
I=200mA20Hz
CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI TRÒN PHI 30mm
250Hz
404.000
10mm
(Ngắn,
Shield)
NPN
3 dây12~24VDC
I=200mA
353.000
PNP
3 dây
DC, 2 dây
Polarity12~24VDC
I=100mADC, 2 dây
No Polarity
Chống nhiễu tốt
IP67
Bảo vệ ngược dòng
Chống nhiễu tốtUP-30RM-10U-C NC
UP-30RM-10A-A NO
UP-30RM-10A-C NCAC, 2 dây
100~240V
I=200mA20Hz 472.000
IP67
20
K/C Output Type State Nguồn Tần số
UP-30RD-15N-A NO
UP-30RD-15N-C NC
UP-30RD-15P-A NO
UP-30RD-15P-C NC
UP-30RD-15T-A NO
UP-30RD-15T-C NC
UP-30RD-15U-A NO
UP-30RD-15U-C NC
UP-30RD-15A-A NO
UP-30RD-15A-C NC
UP-30RLM-10N-A NO
UP-30RLM-10N-C NC
UP-30RLM-10P-A NO
CẢM BIẾN TIỆM CẬN LOẠI TRÒN PHI 30mm
CẢM BIẾN TIỆM CẬN
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
NPN
3 dây12~24VDC
I=200mA
15mm
(Ngắn,
No Shield)
NPN
3 dây12~24VDC
I=200mA
353.000
PNP
3 dây
DC, 2 dây
Polarity12~24VDC
I=100mADC, 2 dây
No Polarity
AC, 2 dây100~240V
I=200mA20Hz 472.000
100Hz
Bảo vệ ngược dòng
Chống nhiễu tốt
21
UP-30RLM-10P-A NO
UP-30RLM-10P-C NC
UP-30RLM-10T-A NO
UP-30RLM-10T-C NC
UP-30RLM-10U-A NO
UP-30RLM-10U-C NC
UP-30RLM-10A-A NO
UP-30RLM-10A-C NC
UP-30RLD-15N-A NO
UP-30RLD-15N-C NC
UP-30RLD-15P-A NO
UP-30RLD-15P-C NC
UP-30RLD-15T-A NO
UP-30RLD-15T-C NC
UP-30RLD-15U-A NO
UP-30RLD-15U-C NC
UP-30RLD-15A-A NO
10mm
(Dài,
Shield)
I=200mA
353.000
402.000
PNP
3 dây
DC, 2 dây
Polarity12~24VDC
I=100mADC, 2 dây
No Polarity
AC, 2 dây100~240V
I=200mA20Hz
100Hz
250Hz
15mm
(Dài,
No Shield)
NPN
3 dây12~24VDC
I=200mA
353.000
PNP
3 dây
DC, 2 dây
Polarity12~24VDC
I=100mADC, 2 dây
No Polarity
100~240V
Chống nhiễu tốt
IP67
UP-30RLD-15A-A NO
UP-30RLD-15A-C NC402.000AC, 2 dây
100~240V
I=200mA20Hz
21
K/C Output Type State Nguồn Tần số
CUP-18R-8N-A NO
CUP-18R-8N-C NC
CUP-18R-8P-A NO
CUP-18R-8P-C NC
CUP-18R-8F-A NO
CUP-18R-8F-C NC
CUP-18RP-8N-A NO
CUP-18RP-8N-C NC
CUP-18RP-8P-A NO
CUP-18RP-8P-C NC
CUP-18RP-8F-A NO
CUP-18RP-8F-C NC
CẢM BIẾN TIỆM CẬN
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
CẢM BIẾN ĐIỆN DUNG LOẠI TRÒN PHI 18mm
20~240V
I=200mA
50Hz
AC/DC
2 dây
AC: 20Hz
DC: 40Hz
NPN
3 dây12~24VDC
I=200mAPNP
3 dây
530.000
8mm
(Vỏ
kim loại
No Shield)
8mm
(Vỏ nhựa,
No Shield)
551.000
12~24VDC
I=200mA50Hz
PNP
3 dây
AC/DC
2 dây
20~240V
I=200mA
AC: 20Hz
DC: 40Hz619.000
NPN
3 dây
441.000
458.000
511.000Bảo vệ ngược dòng
Chống nhiễu tốt
IP67
2222
K/C Output State Nguồn Tần số
CUP-30R-15N-A NO
CUP-30R-15N-C NC
CUP-30R-15P-A NO
CUP-30R-15P-C NC
CUP-30R-15F-A NO
CUP-30R-15F-C NC
CUP-30RP-15N-A NO
CUP-30RP-15N-C NC
CUP-30RP-15P-A NO
CUP-30RP-15P-C NC
CUP-30RP-15F-A NO
CUP-30RP-15F-C NC
CẢM BIẾN TIỆM CẬN
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
CẢM BIẾN ĐIỆN DUNG LOẠI TRÒN PHI 30mm
15mm
(Vỏ
kim loại
No Shield)
NPN
3 dây12~24V
I=200mA50Hz
PNP
3 dây
AC/DC
2 dây
20~240V
I=200mA
AC: 20Hz
DC: 40Hz621.000
510.000
530.000
15mm
(Vỏ nhựa,
No Shield)
NPN
3 dây12~24V
I=200mA50Hz
PNP
3 dây
AC/DC
2 dây
20~240V
I=200mA
AC: 20Hz
DC: 40Hz
593.000
577.000
688.000
Bảo vệ ngược dòng
Chống nhiễu tốt
IP67
23
CUP-30RP-15F-C NC
AA2S-2M 173.000
AA2S-5M 240.000
AD2S-2M 173.000
AD2S-5M 240.000
AD3S-2M 173.000
AD3S-5M 240.000
AA2A-2M 173.000
AA2A-5M 240.000
AD2A-2M 173.000
AD2A-5M 240.000
AD3A-2M 173.000
AD3A-5M 240.000
Dùng cho cảm biến AC-2 dây, 2m
2 dây I=200mA DC: 40Hz
CÁP KẾT NỐI CHO CẢM BIẾN TIỆM CẬN
Dùng cho cảm biến AC-2 dây, 2m
Dùng cho cảm biến AC-2 dây, 5m
Dùng cho cảm biến DC-2 dây, 2m
Dùng cho cảm biến DC-3 dây, 2m
Dùng cho cảm biến DC-3 dây, 5m
Dùng cho cảm biến AC-2 dây, 5m
Dùng cho cảm biến DC-2 dây, 2m
Dùng cho cảm biến DC-2 dây, 5m
Dùng cho cảm biến DC-3 dây, 2m
Dùng cho cảm biến DC-3 dây, 5m
Dùng cho cảm biến DC-2 dây, 5m
23
MethodDistance
(mm)Output Object Power
PS-T1-N NPN, NO
PS-T1-P PNP, NO
PS-T7-N NPN, NO
PS-T7-P PNP, NO
PS-T10R-N NPN, NO
PS-T10R-P PNP, NO
PS-M2R-N NPN, NO
PS-M2R-P PNP, NO
PS-R7-N NPN, NO
PS-R7-P PNP, NO
PS-R30-N NPN, NO
PS-R30-P PNP, NO
CẢM BIẾN QUANG PZ1 SERIES
CẢM BIẾN QUANG
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
Vật đục mờ;
Đường kính
trên 6mm
12~24V
I=200mA
Output:
Light ON/
Dark ON
Thu phát
qua gương
1.049.000
7.000 1.067.000
10.000 1.089.000
Phản xạ khi
gặp vật
(Diffuse
Vật đục mờ
trên 20mm
Vật đục mờ;
Kích thước
100x100mm
Vật đục mờ;
12~24V
I=200mA
Output:
Light ON/
Dark ON
100~2000 1.128.000
70 1.012.000
300 1.056.000
1 Thu
1 Phát
(Through
beam)
1.000
24
PS-R30-P PNP, NO
PS-R40R-N NPN, NO
PS-R40R-P PNP, NO
PS-D3R-N NPN, NO
PS-D3R-P PNP, NO
PS-D4R-N NPN, NO
PS-D4R-P PNP, NO
PS-D5R-N NPN, NO
PS-D5R-P PNP, NO
PW-D10R-N NPN, NO
PW-D10R-P PNP, NO
PW-D10-N NPN, NO
PW-D10-P PNP, NO
PW-D15-N NPN, NO
PW-D15-P PNP, NO
10~30 1.094.000
Phản xạ khi
gặp vật
(Diffuse
reflection)
10~40
10~50
1.049.000
1.049.000
400 1.049.000
(Diffuse
reflection)
CẢM BIẾN QUANG PW SERIES
Vật đục mờ;
Kích thước
200x200mm
Vật đục mờ;
Kích thước
50x50mm
Dark ON
12~24V
I=200mA
Output:
Light ON/
Dark ON
609.000
10~150mm
Phản xạ khi
gặp vật
(Diffuse
reflection)
10~100mm
Khoảng cách
thay đổi theo
màu sắc
vật thể
100x100mm
12~24V
I=200mA
Output:
Light ON/
Dark ON
730.000
Tốc độ nhanh 0.7ms
Chỉnh độ nhạy
IP67
Tốc độ nhanh 0.7ms
Chỉnh độ nhạy
PW-D20-N NPN, NO
PW-D20-P PNP, NO10~200mm
730.000Chỉnh độ nhạy
IP67
24
MethodDistance
(mm)Output Object Power
PN-T3 1 Thu-1 Phát 3.000 Min 8mm 590.000
PN-M1 Có gương 0,1~1000 Min 48mm 609.000
PN-R02 Phản xạ 200 200x200mm 590.000
PR-T10NC
PR-T10NP
PR-M1NC
PR-M1NP
PR-M2NC
PR-M2NP
PR-R300-NC
PR-R300-NP
CẢM BIẾN QUANG PZ1 SERIES
CẢM BIẾN QUANG
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
200x200mm
Min 25mm
12~24V
I=200mA
Output:
Light ON/
Dark ON
1 Thu-1 Phát
Thu phát
có gương
1.000
2.000
300
10.000
901.000
NPN
dạng áp
12~24V
I=200mA
Light ON/
Dark ON
CẢM BIẾN QUANG PR SERIES
856.000
989.000
Phản xạ
khi gặp vật
NPN
dạng áp
Min 10mm
Dạng tròn phi 18
Chỉnh độ nhạy
IP66
25
PR-R300-NP
PEN-T10A 1 Thu-1 Phát 10.000 Min 20mm 922.000
PEN-M5A Có gương 100~5000 Min 60mm
PEN-R700A Phản xạ 700 200x200mm
PE-T5D 1 Thu-1 Phát 5.000 Min 20mm 759.000
PE-M3D Có gương 100~3000 Min 60mm 718.000
PE-R05D Phản xạ 500 200x200mm
100~240V
24VDC
Light ON718.000
PL-D2B 1 Thu-1 Phát 200~2000
1NPN,
1PNP
I=150mA
200x200mm 12~24VDC 743.000
NPN, NO Vật đục mờ 12~24V
CẢM BIẾN QUANG PEN SERIES
1NO+1NC
5A/250V726.000
24~240
VAC/VDC
Light ON/
Dark ON
khi gặp vật
CẢM BIẾN QUANG PZ1
CẢM BIẾN QUANG PLD SERIES
CẢM BIẾN QUANG PE SERIES
1NO+1NC
2A/250V
100~240V
24VDC
Dark ON
IP54
IP65
PZ1-T7N 1 Thu-1 Phát 7.000NPN, NO
I=200mA
Vật đục mờ
D > 6mm
12~24V
I=200mA609.000
25
MethodDistance
(mm)Output Object Power
PFD-RG-□ 1.434.000
PFD-RM-□ 1.737.000
PFD-RN-□ NPN,NO
PFD-RP-□ PNP,NO
PU-30 Min 2mm 726.000
PU-30S Min 0.6mm 791.000
PU-50 Min 1.5mm 789.000
PU-50S Min 0.4mm 855.000
PLD-R2N NPN,NO
CẢM BIẾN SỢI QUANG PFD SERIES
CẢM BIẾN QUANG
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
CẢM BIẾN QUANG PLD SERIES
12~24VDC
Tùy loại
sợi quang
CẢM BIẾN QUANG PU SERIES
30
50
NPN
Dạng áp
12~24VDC
Light ON/
Dark ON
1 Thu-1
Phát
735.000
NPN, NO
Tùy loại
sợi quang
12~24VDC
12~24VDC
Tùy vào
loại sợi
quang
Dùng
sợi quang
IP67
26
PLD-R2P PNP,NO
PTX-T15A 978.000
PTX-T15A-T 1.056.000
PTX-M7A 978.000
PTX-M7A-T 1.056.000
PTX-R1A 978.000
PTX-R1A-T 1.056.000
PTX-T15B 978.000
PTX-T15B-T 1.056.000
PTX-M7B 978.000
PTX-M7B-T 1.056.000
PTX-R1B 978.000
PTX-R1B-T 1.056.000
726.000
CẢM BIẾN QUANG PTX SERIES
Phản xạ 2.000 200x200mm
12~24VDC
I=150mA
Light ON
1 Thu-1 Phát
Thu phát
qua gương
Phản xạ khi
gặp vật
1 Thu-1 Phát
Thu phát
qua gương
Phản xạ khi
gặp vật1.000
24~240
VAC/VDC
Output:
Light ON/
Dark ON
12~24VDC
Output:
Light ON/
Dark ON
1NO+1NC
5A/250V
1NPN,
1PNP
I=150mA
Min 20mm
Min 60mm
200x200mm
Min 20mm
Min 60mm
200x200mm
15.000
7.000
1.000
15.000
7.000
IP66Mã cuối -T:Chức năng chỉnhđộ trễ từ 0.1~5s
26
MethodChiều cao
(mm)Output Object Power
PAS-T4-□ 60 2.467.000
PAS-T8-□ 140 3.284.000
PAS-T12-□ 220 4.050.000
PAS-T16-□ 300 4.560.000
PAS-T20-□ 380 5.020.000
PAN20-T8N NPN,NO
PAN20-T8P PNP,NO
PAN20-T12N NPN,NO
PAN20-T12P PNP,NO
PAN20-T16N NPN,NO
PAN20-T16P PNP,NO
3.518.000
4.912.000
CẢM BIẾN VÙNG
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
CẢM BIẾN VÙNG PAN20 SERIES
300
140
220
6.615.000
CẢM BIẾN VÙNG PAS SERIES
1 Thu-1 Phát
Khoảng cách
2 trục quang
học:20mm
NPN hoặc
PNP
(NO)
Khoảng
cách:
Max 5m
Vật đục mờ
Min 30mm.
12~24VDC
27
PAN20-T16P PNP,NO
PAN20-T20N NPN,NO
PAN20-T20P PNP,NO
PAN20-T24N NPN,NO
PAN20-T24P PNP,NO
PAN20-T28N NPN,NO
PAN20-T28P PNP,NO
PAN20-T32N NPN,NO
PAN20-T32P PNP,NO
PAN20-T36N NPN,NO
PAN20-T36P PNP,NO
PAN20-T40N NPN,NO
PAN20-T40P PNP,NO
PAN20-T44N NPN,NO
PAN20-T44P PNP,NO
PAN20-T48N NPN,NO
PAN20-T48P PNP,NO
380
460
12~24VDC
Khoảng
cách:
Max 7m
Vật đục mờ
Min 32mm.
1 Thu-1 Phát
Khoảng cách
2 trục quang
học:20mm
540
620
700
780
860
940
17.638.000
18.742.000
8.085.000
9.922.000
12.262.000
14.308.000
15.802.000
11.720.000
PAN20-T48P PNP,NO940 18.742.000
27
Tính năng Đầu vào Đầu ra Nguồn
HPAN-C7 General Control 739.000
HPAN-CT7 High Function 837.000
HPAN-C7W 2 channel 2NO-2NC 701.000
HPA-12 General Control 1NO-1NC 220VAC 339.000
2 input
NPN/PNP
1 output:
Role / NPN
(NO-NC) 100-240V
BỘ ĐIỀU KHIỂN CẢM BIẾN
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
BỘ ĐIỀU KHIỂN SENSOR
2828
Số xung Số đầu ra Kiểu đầu ra Nguồn
?: 100 1.320.000
?: 200-300 1.345.000
?: 360
?: 500
?: 600
?: 1000
?: 1024
?: 100 1.320.000
?: 200-300 1.345.000
?: 360
?: 500
Mã Δ:
2: A; B
3: A; B; Z
3C: A; B; /Z
4: A; /A; B;
/B
6: A; /A; B;
/B; Z; /Z
ENCODER, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 40mm, TRỤC PHI 6mm HOẶC 8mm
ENCODER
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
HE50B-(6/8)-
Mã □:
N: NPN
Voltage output
O: NPN
Mã :
24:
12~24VDC
ENCODER, ĐƯỜNG KÍNH THÂN 50mm, TRỤC PHI 6mm HOẶC 8mm
Mã Δ:
2: A; B
3: A; B; Z
3C: A; B; /Z
Mã □:
N: NPN
Voltage output
O: NPN
Open Collector
T: Totem pole
L: Line driver
HE40B-(6/8)-
-?-Δ-□-
Mã :
24:
12~24VDC
12:
5-12VDC
1.500.000
29
?: 500
?: 600
?: 1000
?: 1024
HE50B-(6/8)-
-?-Δ-□-O: NPN
Open Collector
T: Totem pole
L: Line driver
12~24VDC
12:
5-12VDC
1.500.000
3C: A; B; /Z
4: A; /A; B;
/B
6: A; /A; B;
/B; Z; /Z
Mã :
24:
12~24VDC
12:
5-12VDC
ENCODER BÁNH XE
Mã ?:
MA: mm
MB: cm
MC: m
YA: 1 dặm
YB: 0,1 dặm
YC: 0,01 dặm(1 dặm = 0.914m)
Mã Δ:
ABZ: 3 pha
đầu ra1.592.000PSC-?-Δ-□-
Mã □:
N: NPN
Voltage output
O: NPN
Open Collector
T: Totem pole
29
Dòng định mức Đầu vào điều khiển
TPR2N-220-25A 25A 1.480.000
TPR2N-220-35A 35A 1.586.000
TPR2N-220-50A 50A 3.256.000
TPR2N-220-70A 70A 3.878.000
TPR2P-220-100A 100A 6.207.000
TPR2P-220-150A 150A 9.148.000
TPR2P-220-200A 200A 12.445.000
TPR2N-380-25A 25A 1.939.000
TPR2N-380-35A 35A 2.089.000
TPR2N-380-50A 50A 4.144.000
TPR2N-380-70A 70A 4.512.000
BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR 1 PHA 220VAC
BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
Công tắc ON-OFF
Biến trở 0-10V
Tín hiệu 4-20mA
BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR 1 PHA 380VAC
Công tắc ON-OFF
Biến trở 0-10V
Tín hiệu 4-20mA
Công tắc ON-OFF
Biến trở 0-10V
Tín hiệu 4-20mA
30
TPR2N-380-70A 70A 4.512.000
TPR2P-380-100A 100A 7.467.000
TPR2P-380-150A 150A 11.152.000
TPR2P-380-200A 200A 14.933.000
TPR3N-220-35A 35A 7.267.000
TPR3N-220-50A 50A 9.280.000
TPR3N-220-70A 70A 12.832.000
TPR3N-220-100A 100A 19.786.000
TPR3P-220-70A 70A 12.732.000
TPR3P-220-100A 100A 19.789.000
TPR3P-220-150A 150A 27.872.000
TPR3P-220-200A 200A 33.516.000
TPR3P-220-250A 250A 39.958.000
BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR 3 PHA 220VAC
Công tắc ON-OFF
Biến trở 0-10V, 0-5V
Tín hiệu 4-20mA
Công tắc ON-OFF
Biến trở 0-10V
Tín hiệu 4-20mA
30
Dòng định mức Đầu vào điều khiển
TPR3N-380-35A 35A 9.795.000
TPR3N-380-50A 50A 11.099.000
TPR3N-380-70A 70A 15.540.000
TPR3N-380-100A 100A 23.702.000
TPR3P-380-70A 70A 15.571.000
TPR3P-380-100A 100A 23.749.000
TPR3P-380-150A 150A 33.430.000
TPR3P-380-200A 200A 40.105.000
TPR3P-380-250A 250A 48.314.000
TPR3P-380-320A 320A 55.584.000
TPR2-MS-25L 25A, 100-240V 1.925.000
BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR 3 PHA 380VAC
Công tắc ON-OFF
Biến trở 0-10V, 0-5V
Tín hiệu 4-20mA
BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR 1 PHA 220/380VAC
BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
31
TPR2-MS-25L 25A, 100-240V 1.925.000
TPR2-MS-35L 35A, 100-240V 2.299.000
TPR2-MS-25H 25A, 100-440V 2.399.000
TPR2-MS-35H 35A, 100-440V 2.675.000
TPR2-ME-25L 25A, 100-240V 1.125.000
TPR2-ME-35L 35A, 100-240V 1.451.000
Tùy chọn tín hiệu đ/k:
C: 4-20mA
V: 1-5VDC
O: ON-OFF
Công tắc ON-OFF
Tín hiệu 1-5V
Tín hiệu 4-20mA
31
Dòng định mức Đầu vào điều khiển
TPR2SL-040L 40A 3.255.000
TPR2SL-055L 55A 3.794.000
TPR2SL-070L 70A 4.334.000
TPR2SL-090L 90A 4.985.000
TPR2SL-110L 110A 5.414.000
TPR2SL-130L 130A 5.850.000
TPR2SL-040H 40A 3.685.000
TPR2SL-055H 55A 4.230.000
TPR2SL-070H 70A 4.810.000
TPR2SL-090H 90A 5.204.000
TPR2SL-110H 110A 5.634.000
BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR 1 PHA 100~240VAC , DẠNG SLIM
Công tắc ON-OFF
Biến trở 0-10V
Tín hiệu 4-20mA
BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR 1 PHA 380~440VAC , DẠNG SLIM
Công tắc ON-OFF
Biến trở 0-10V
Tín hiệu 4-20mA
32
TPR2SL-110H 110A 5.634.000
TPR2SL-130H 130A 6.069.000
TPR3SL-040L 40A 6.979.000
TPR3SL-055L 55A 8.370.000
TPR3SL-070L 70A 9.964.000
TPR3SL-090L 90A 12.345.000
TPR3SL-130L 130A 14.724.000
TPR3SL-160L 160A 17.108.000
TPR3SL-040H 35A 8.370.000
TPR3SL-055H 50A 9.529.000
TPR3SL-070H 70A 11.199.000
TPR3SL-090H 90A 13.210.000
TPR3SL-130H 130A 15.589.000
TPR3SL-160H 160A 18.189.000
BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR 3 PHA 100~240VAC , DẠNG SLIM
Công tắc ON-OFF
Biến trở 0-10V, 0-5V
Tín hiệu 4-20mA
BỘ ĐIỀU KHIỂN NGUỒN THYRISTOR 3 PHA 380~440VAC , DẠNG SLIM
Công tắc ON-OFF
Biến trở 0-10V, 0-5V
Tín hiệu 4-20mA
32
Dòng định mức Nguồn tải
HSR-2D-102- Z 10A 194.000
HSR-2D-202- Z 20A 252.000
HSR-2D-302- Z 30A 257.000
HSR-2D-402- Z 40A 257.000
HSR-2D-502- Z/R 50A 561.000
HSR-2D-702- Z/R 70A 718.000
HSR-2D-104- Z 10A 234.000
HSR-2D-204- Z 20A 427.000
HSR-2D-304- Z 30A 442.000
HSR-2D-404- Z 40A 442.000
HSR-2D-504- Z/R 50A 776.000
HSR-2D-704- Z/R 70A 1.036.000
ROLE BÁN DẪN 1 PHA, NGUỒN ĐIỀU KHIỂN 4-32VDC
ROLE BÁN DẪN
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
Nguồn tải:
96~264VAC
Nguồn tải:
90~480VAC
33
HSR-2D-704- Z/R 70A 1.036.000
HSR-2A-102- Z 10A 200.000
HSR-2A-202- Z 20A 259.000
HSR-2A-302- Z 30A 263.000
HSR-2A-402- Z 40A 263.000
HSR-2A-502- Z/R 50A 543.000
HSR-2A-702- Z/R 70A 696.000
HSR-2A-104- Z 10A 239.000
HSR-2A-204- Z 20A 431.000
HSR-2A-304- Z 30A 446.000
HSR-2A-404- Z 40A 446.000
HSR-2A-504- Z/R 50A 778.000
HSR-2A-704- Z/R 70A 1.036.000
ROLE BÁN DẪN 1 PHA, NGUỒN ĐIỀU KHIỂN 90~264VAC
Nguồn tải:
96~264VAC
Nguồn tải:
90~480VAC
33
Dòng định mức Nguồn tải
HSR-3D-102- Z 10A 640.000
HSR-3D-202- Z 20A 814.000
HSR-3D-302- Z 30A 828.000
HSR-3D-402- Z 40A 828.000
HSR-3D-502- Z/R 50A 1.305.000
HSR-3D-702- Z/R 70A 1.637.000
HSR-3D-104- Z 10A 753.000
HSR-3D-204- Z 20A 1.330.000
HSR-3D-304- Z 30A 1.375.000
HSR-3D-404- Z 40A 1.375.000
HSR-3D-504- Z/R 50A 2.003.000
HSR-3D-704- Z/R 70A 2.269.000
ROLE BÁN DẪN 3 PHA, NGUỒN ĐIỀU KHIỂN 4~32VDC
ROLE BÁN DẪN
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
Nguồn tải:
96~264VAC
Nguồn tải:
90~480VAC
34
HSR-3D-704- Z/R 70A 2.269.000
HSR-3A-102- Z 10A 656.000
HSR-3A-202- Z 20A 830.000
HSR-3A-302- Z 30A 844.000
HSR-3A-402- Z 40A 844.000
HSR-3A-502- Z/R 50A 1.305.000
HSR-3A-702- Z/R 70A 1.578.000
HSR-3A-104- Z 10A 768.000
HSR-3A-204- Z 20A 1.346.000
HSR-3A-304- Z 30A 1.391.000
HSR-3A-404- Z 40A 1.391.000
HSR-3A-504- Z/R 50A 1.940.000
HSR-3A-704- Z/R 70A 2.199.000
ROLE BÁN DẪN 3 PHA, NGUỒN ĐIỀU KHIỂN 90~264VAC
Nguồn tải:
96~264VAC
Nguồn tải:
90~480VAC
34
Dòng định mức Nguồn tải
HSR-SLD-152- □ 15A 374.000
HSR-SLD-252- □ 25A 489.000
HSR-SLD-402- □ 40A 649.000
HSR-SLD-154- □ 15A 428.000
HSR-SLD-254- □ 25A 822.000
HSR-SLD-404- □ 40A 826.000
HSR-SLD-2C-152- □ 15A 96~264VAC (2 Contact) 817.000
HSR-SLD-2C-154- □ 15A 90~480VAC (2 Contact) 926.000
HSR3-SLD-152- □ 15A 1.179.000
HSR3-SLD-252- □ 25A 1.327.000
HSR3-SLD-402- □ 40A 1.534.000
Nguồn tải: 96~264VAC
ROLE BÁN DẪN 1 PHA: NGUỒN ĐIỀU KHIỂN 4~32VDC (DẠNG SLIM)
Nguồn tải: 96~264VAC
Nguồn tải: 90~480VAC
ROLE BÁN DẪN 3 PHA: NGUỒN ĐIỀU KHIỂN 4~32VDC (DẠNG SLIM)
ROLE BÁN DẪN
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
35
HSR3-SLD-402- □ 40A 1.534.000
HSR3-SLD-154- □ 15A 1.563.000
HSR3-SLD-254- □ 25A 1.976.000
HSR3-SLD-404- □ 40A 2.212.000
Nguồn tải: 90~480VAC
35
Công suất (W) Điện áp đầu ra (VDC)
DPS-15S-05 5
DPS-15S-12 12
DPS-15S-15 15
DPS-15S-24 24
DPS-30S-05 5
DPS-30S-12 12
DPS-30S-15 15
DPS-30S-24 24
DPS-50S-05 5
DPS-50S-12 12
DPS-50S-15 15
DPS-50S-24 24
DPS-75S-05 5
430.000
516.000
657.000
15W
30W
50W
BỘ ĐỔI NGUỒN
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
BỘ ĐỔI NGUỒN TỪ 100~220VAC SANG 5-12-15-24VDC (LOẠI CÀI THANH RAIL)
36
DPS-75S-05 5
DPS-75S-12 12
DPS-75S-75 15
DPS-75S-24 24
DPS-100S-05 5
DPS-100S-12 12
DPS-100S-15 15
DPS-100S-24 24
DPS-120S-05 5
DPS-120S-12 12
DPS-120S-15 15
DPS-120S-24 24
DPS-180S-05 5
DPS-180S-12 12
DPS-180S-15 15
DPS-180S-24 24
DPS-240S-05 5
DPS-240S-12 12
922.000
1.069.000
1.192.000
75W
100W
120W
180W 1.538.000
DPS-240S-12 12
DPS-240S-15 15
DPS-240S-24 24
1.845.000240W
36
Công suất (W) Điện áp đầu ra (VDC)
TPS-15S-05 5
TPS-15S-12 12
TPS-15S-15 15
TPS-15S-24 24
TPS-30S-05 5
TPS-30S-12 12
TPS-30S-15 15
TPS-30S-24 24
TPS-50S-05 5
TPS-50S-12 12
TPS-50S-15 15
TPS-50S-24 24
TPS-75S-05 5
15W 447.000
30W 548.000
50W 761.000
BỘ ĐỔI NGUỒN TỪ 100~220VAC SANG 5-12-15-24VDC (LOẠI TỔ ONG)
BỘ ĐỔI NGUỒN
Hình ảnh Mã hàngĐặc tính kĩ thuật Đơn giá
(VND)
37
TPS-75S-05 5
TPS-75S-12 12
TPS-75S-75 15
TPS-75S-24 24
TPS-100S-05 5
TPS-100S-12 12
TPS-100S-15 15
TPS-100S-24 24
TPS-150S-05 5
TPS-150S-12 12
TPS-150S-15 15
TPS-150S-24 24
TPS-220S-05 5
TPS-220S-12 12
TPS-220S-15 15
TPS-220S-24 24
TPS-350S-05 5
TPS-350S-12 12
75W 898.000
100W 1.199.000
150W 1.318.000
220W 2.294.000
TPS-350S-12 12
TPS-350S-15 15
TPS-350S-24 24
350W 2.857.000
37
www.adi-jsc.com.vn
Công ty TNHH Thương mại Cơ điện Tự động hóa ATC
Địa chỉ VPGD: Số 323 Trần Khát Chân - Q.Hai Bà Trưng - Hà Nội
Website: atc-automation.com.vn