Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi...

15
VnDoc - Ti tài liu, vănbn pháp lut, biumu min phí Tvng hay gp nht trong kthi TOEIC No. Tvng Định nghĩa nhanh 1 abide by tuân theo 2 ability /əˈbɪl.ɪ.ti/, khnăng 3 abundant /əˈbʌn.dənt/, thama 4 accept /əkˈsept/, chp nhn 5 access /ˈæk.ses/, truy cp 6 accommodate /əˈkɒm.ə.deɪt/, cung cp 7 accomplishment /əˈkʌm.plɪʃ.mənt/, shoàn thành 8 accounting /əˈkaʊn.tɪŋ/, tính toán, kế toán 9 accumulate /əˈkjuː.mjʊ.leɪt/, stích lũy 10 accurately chính xác 11 accustom to quen vi 12 achievement /əˈtʃiːv.mənt/, sđạt được 13 acquire /əˈkwaɪər/, đạt được 14 action /ˈæk.ʃən/, hành động 15 address /əˈdres/, hướng đến 16 adhere to /ədˈhɪər tuː/, tuân theo 17 adjacent /əˈdʒeɪ.sənt/, kế bên 18 adjustment /əˈdʒʌst.mənt/, sđiu chnh 19 admire /ədˈmaɪər/, ngưỡng m20 admit /ədˈmɪt/, cho phép 21 advanced /ədˈvɑːnst/, cao hơn 22 affordable có khnăng 23 agenda /əˈdʒen.də/, lch trình tho lun 24 agent /ˈeɪ.dʒənt/, đại dinca công ty 25 aggressively xông xáo,tháo vát 26 agreement /əˈɡriː.mənt/, tha thun 27 allocate phân vùng 28 allow cho phép 29 alternative la chn khác 30 announcement tuyên bcông khai 31 annually hng năm 32 anxious lo lng 33 appeal thu hút 34 apply áp dng 35 appointment /əˈpɔɪnt.mənt/, cuchn 36 appreciation snâng giá tr37 apprehensive lo lng vtương lai 38 apprentice sinh viên(m thc) 39 approach tiếpcn

Transcript of Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi...

Page 1: Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEICi.vietnamdoc.net/data/file/2016/06/21/tu-vung-hay-gap-nhat-trong-ky-thi-toeic.pdf · VnDoc-Tảitàiliệu,vănbảnphápluật,biểumẫumiễnphí

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEICNo. Từ vựng Định nghĩa nhanh1 abide by tuân theo2 ability /əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng3 abundant /əˈbʌn.dənt/, thừa mứa4 accept /əkˈsept/, chấp nhận5 access /ˈæk.ses/, truy cập6 accommodate /əˈkɒm.ə.deɪt/, cung cấp7 accomplishment /əˈkʌm.plɪʃ.mənt/, sự hoàn thành8 accounting /əˈkaʊn.tɪŋ/, tính toán, kế toán9 accumulate /əˈkjuː.mjʊ.leɪt/, sự tích lũy10 accurately chính xác11 accustom to quen với12 achievement /əˈtʃiːv.mənt/, sự đạt được13 acquire /əˈkwaɪər/, đạt được14 action /ˈæk.ʃən/, hành động15 address /əˈdres/, hướng đến16 adhere to /ədˈhɪər tuː/, tuân theo17 adjacent /əˈdʒeɪ.sənt/, kế bên18 adjustment /əˈdʒʌst.mənt/, sự điều chỉnh19 admire /ədˈmaɪər/, ngưỡng mộ20 admit /ədˈmɪt/, cho phép21 advanced /ədˈvɑːnst/, cao hơn22 affordable có khả năng23 agenda /əˈdʒen.də/, lịch trình thảo luận24 agent /ˈeɪ.dʒənt/, đại diện của công ty25 aggressively xông xáo,tháo vát26 agreement /əˈɡriː.mənt/, thỏa thuận27 allocate phân vùng28 allow cho phép29 alternative lựa chọn khác30 announcement tuyên bố công khai31 annually hằng năm32 anxious lo lắng33 appeal thu hút34 apply áp dụng35 appointment /əˈpɔɪnt.mənt/, cuộc hẹn36 appreciation sự nâng giá trị37 apprehensive lo lắng về tương lai38 apprentice sinh viên(ẩm thực)39 approach tiếp cận

Page 2: Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEICi.vietnamdoc.net/data/file/2016/06/21/tu-vung-hay-gap-nhat-trong-ky-thi-toeic.pdf · VnDoc-Tảitàiliệu,vănbảnphápluật,biểumẫumiễnphí

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí40 arrangement sự sắp xếp41 arrive đến42 as needed cần43 ascertain để chắc chắn xem44 aspect khía cạnh45 assemble tập hợp lại46 assess đánh giá47 asset tài sản48 assignment công việc được phân công49 assist giúp đỡ50 association sự liên kết hiệp hội51 assume nắm giữ (vị trí mới)52 assurance đảm bảo53 attainment đạt được54 attend tham dự55 attitude thái độ,quan điểm56 attract thu hút57 audience khán giả58 audit kiểm toán59 authorize /ˈɔː.θər.aɪz/, cho quyền60 automatically tự động61 available có sẵn62 avoid tránh ra63 aware nhận thức64 aware of nhận thức65 background kiến thức cơ bản66 balance cân bằng67 bargain mặc cả68 basic cơ bản69 basis cơ bản70 bear chịu đựng71 beforehand trước72 behavior hành vi73 benefit lợi ích74 beverage thức uống giải khát75 blanket cái chăn76 board lên (tàu, xe, máy bay)77 borrow mượn78 brand thương hiệu79 bring in thuê người80 bring together tụ tập81 bring up giới thiệu82 broaden mở rộng83 budget ngân sách

Page 3: Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEICi.vietnamdoc.net/data/file/2016/06/21/tu-vung-hay-gap-nhat-trong-ky-thi-toeic.pdf · VnDoc-Tảitàiliệu,vănbảnphápluật,biểumẫumiễnphí

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí84 build up tăng dần theo thời gian85 burden trách nhiệm86 busy bận rộn87 calculation tính toán88 call in gọi đến89 cancellation sự hủy bỏ90 candidate ứng viên91 capacity sức chứa, khả năng92 carrier hãng vận tải93 casually không trang trọng94 catalog danh mục95 catch up bắt kịp96 category thể loại97 cautiously thận trọng98 chain chuỗi99 characteristic đặc trưng100 charge tính giá101 check in đăng ký tại khách sạn102 checkout kiểm tra103 choose chọn lựa104 circumstance tình hình105 claim đòi lại106 client khách hàng107 code /kəʊd/, mật mã,luật lệ108 coincide xảy ra đồng thời109 collaboration hợp tác110 collection bộ sưu tập111 combine kết hợp112 come up with đạt tới, bắt kịp113 comfort an ủi114 commensurate xứng với115 commit cam kết116 commonly thông thường117 compare so sánh118 compatible tương thích119 compensate đền bù120 competition sự cạnh tranh121 compile sưu tập, biên soạn122 complete hoàn thành123 complication phức tạp124 comprehensive bao gồm125 compromise kết hợp126 concentrate tập trung127 concern lo ngại128 conclude kết luận

Page 4: Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEICi.vietnamdoc.net/data/file/2016/06/21/tu-vung-hay-gap-nhat-trong-ky-thi-toeic.pdf · VnDoc-Tảitàiliệu,vănbảnphápluật,biểumẫumiễnphí

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí129 condition điều kiện130 conducive góp phần, dẫn đến131 conduct hướng dẫn132 confidence sự tự tin133 confident tiếp tục134 confirm xác nhận135 conform tuân theo136 confusion sự rắc rối137 consequence hậu quả138 conservative thận trọng139 consider cân nhắc140 constantly liên tục141 constitute hình thành142 consult thảo luận với143 consume tiêu dùng144 contact liên hệ145 continue tiếp tục146 contribute góp phần, dẫn đến147 control kiểm soát148 convenient thuận lợi149 convince thuyết phục150 coordinate kết hợp151 courier người đưa thư152 cover bao bọc153 creative sáng tạo154 criticism chỉ trích155 crucial chủ yếu156 culinary ẩm thực157 currently hiện tại158 customer khách hàng159 daringly dũng cảm160 deadline giới hạn161 deal with giả quyết162 debt nợ163 decade năm,thập kỉ164 decision quyết định165 dedication sự cống hiến166 deduct khấu trừ167 defect lỗi168 delay trì hoãn169 delete xóa170 delicately tế nhị171 delivery phân phối172 deluxe xa xỉ173 demand cầu (nhu cầu)

Page 5: Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEICi.vietnamdoc.net/data/file/2016/06/21/tu-vung-hay-gap-nhat-trong-ky-thi-toeic.pdf · VnDoc-Tảitàiliệu,vănbảnphápluật,biểumẫumiễnphí

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí174 demonstrate chứng minh175 depart khởi hành176 description mô tả177 designate chỉ định cho178 desire mong muốn179 destination điểm đến180 detail chi tiết181 detect phát hiện182 determine xác định183 develop mở rộng184 diagnose chuẩn đoán (bệnh)185 dialogue đoạn hội thoại186 dimension kích thước187 directory danh bạ188 disappoint thất vọng189 discount giảm giá190 discrepancy sự khác nhau191 disk /dɪsk/, ổ đĩa192 disparate khác biệt193 disperse /dɪˈspɜːs/, lan truyền194 display hiển thị195 disruption sự gián đoạn196 disseminate lan truyền197 distinguish phân biệt198 distraction làm sao nhẵng199 disturb làm náo động200 diversity đa dạng201 divide phân chia202 dividend cổ phần203 down payment /daʊn ˈpeɪ.mənt/, sự trả tiền mặt204 draw thu hút205 due to bởi vì206 duplicate bản sao207 durable kéo dài208 duration khoảng thời gian209 economize /ɪˈkɒn.ə.maɪz/, tiết kiệm210 effective hiệu quả211 efficient hiệu quả212 elegance sự trang nhã213 element nhân tố214 eligible thích hợp215 embarkation lên tàu xe216 emphasize /ˈem.fə.saɪz/, nhấn mạnh217 encouragement khuyến khích

Page 6: Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEICi.vietnamdoc.net/data/file/2016/06/21/tu-vung-hay-gap-nhat-trong-ky-thi-toeic.pdf · VnDoc-Tảitàiliệu,vănbảnphápluật,biểumẫumiễnphí

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí218 engage tham gia vào219 enhance nâng cao220 enterprise doanh nghiệp221 entertainment giải trí222 entile cho phép223 equivalent tương đương với224 escort người bảo vệ225 essentially về bản chất226 establish thành lập227 estimate đánh giá228 evaluate đánh giá229 everyday mỗi ngày230 evident rõ ràng231 exact chính xác232 examine kiểm tra233 excite kích thích234 exclude loại trừ, đuổi tống ra, tống ra235 excursion du lich giá rẻ236 expand mở rộng237 expect mong đợi238 expense chi phí239 experience trải nghiệm240 experiment thí nghiệm241 expert chuyên gia242 expiration hết hạn243 explore thăm dò244 expose trưng bày245 express (adj) nhanh, hoả tốc, tốc hành; (v) biểu

lộ, bày tỏ (tình cảm...), phát biểu ýkiên

246 extend mở rộng247 facilitate làm cho thuận tiện248 factor nhân tố249 fad xu hướng250 failure thất bại251 fall to rơi vào ai (trách nhiệm)252 familiar quen thuộc253 fare giá vé254 fashion thời trang255 favor thích nhất256 figure out hiểu,luận ra257 file đệ trình258 fill out hoàn thành259 flavor hương vị260 flexibly linh động

Page 7: Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEICi.vietnamdoc.net/data/file/2016/06/21/tu-vung-hay-gap-nhat-trong-ky-thi-toeic.pdf · VnDoc-Tảitàiliệu,vănbảnphápluật,biểumẫumiễnphí

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí261 fluctuate giao động262 fold gấp lại263 follow up bám sát264 forecast dự đoán265 forget quên266 frequently thường xuyên267 fulfill làm đầy268 function chức năng269 fund quỹ270 garment vải áo quần271 gather thu nhập272 general chung chung273 generate phát ra274 get in touch liên lạc với ai275 get out of thoát khỏi276 give up từ bỏ277 glimpse lướt qua278 go ahead tiến tới, cho phép(n)279 goal mục tiêu280 guide người hướng dẫn281 habit thói quen282 hamper cản trở283 hesitant dè dặt284 hire thuê285 hold tổ chức286 housekeeper quản gia287 ideally lý tưởng288 identify phân biệt rõ289 ignore phớt lờ290 illuminate làm trắng sáng291 impact ảnh hưởng292 imply hàm ý293 impose đánh thuế294 impress ấn tượng295 in charge of phụ trách, đứng đầu296 inconsiderately không lịch sự297 incorporate kết hợp298 incur hứng chịu299 in-depth sâu sắc300 indicator dấu hiệu301 individual cá nhân302 influence ảnh hưởng303 influx dòng chảy vào304 ingredient thành phần305 initiative sáng kiến

Page 8: Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEICi.vietnamdoc.net/data/file/2016/06/21/tu-vung-hay-gap-nhat-trong-ky-thi-toeic.pdf · VnDoc-Tảitàiliệu,vănbảnphápluật,biểumẫumiễnphí

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí306 inspect kiểm tra kỹ lưỡng307 inspiration truyền cảm hứng308 instinct bản năng309 instrument thiết bị310 integral phần không thể thiếu311 intend có ý định312 interaction phản ứng phụ313 inventory hàng tồn kho314 invest đầu tư315 investigate điều tra rõ ràng316 irritate làm nhức nhối317 item món (ghi trong đơn hàng)318 itinerary lịch trình319 joint nối lại320 judge đánh giá321 keep up with theo kịp322 layout bố cục trang giấy323 lead time thời gian thực hiện324 lease hợp đồng thuê325 leisure thời gian rỗi326 lengthy kéo dài327 level mức độ328 liability nợ329 license giấy phép330 limit hạn chế331 link liên kết332 list danh sách333 lobby hành lang334 location vị trí335 lock into gắn liền với cái gì đó336 logical hợp lý ,logic337 long-term /ˌlɒŋˈtɜːm/, dài kỳ338 look forward to trông chờ339 look to trông cậy vào340 look up to kính trọng341 loyal trung thành342 made of /meɪd əv/, được làm từ343 maintain /meɪnˈteɪn/, duy trì344 majority /məˈdʒɒr.ə.ti/, nhiều345 manage /ˈmæn.ɪdʒ/, xoay xở346 mandatory /ˈmæn.də.tər.i/, có tính bắt buộc347 market /ˈmɑː.kɪt/, tạo thị trường348 match /mætʃ/, phù hợp349 matter /ˈmæt.ər/, vấn đề

Page 9: Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEICi.vietnamdoc.net/data/file/2016/06/21/tu-vung-hay-gap-nhat-trong-ky-thi-toeic.pdf · VnDoc-Tảitàiliệu,vănbảnphápluật,biểumẫumiễnphí

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí350 mention /ˈmen.ʃən/, đề cập351 mentor /ˈmen.tɔːr/, người kỳ cựu352 merchandise /ˈmɜː.tʃən.daɪs/, hàng hóa353 merit /ˈmer.ɪt/, công lao354 method /ˈmeθ.əd/, phương pháp355 minimize /ˈmɪn.ɪ.maɪz/, làm nhỏ đi356 mission /ˈmɪʃ.ən/, nhiệm vụ357 mistake /mɪˈsteɪk/, lỗi lầm358 mix /mɪks/, trộn359 mix-up /ˈmɪks.ʌp/, sự lộn xộn360 monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/, quản lý361 mortgage /ˈmɔː.ɡɪdʒ/, thế chấp362 move up /muːv ʌp/, thăng tiến363 multiple /―mФl.tЁ.plּך/, nhiều364 narrow /ˈnær.əʊ/, rút gọn365 negotiate /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/, đàm phán366 nervously /ˈnɜː.vəs.li/, lo lắng367 network /ˈnet.wɜːk/, mạng lưới368 notify /ˈnəʊ.tɪ.faɪ/, báo cáo369 obligate bắt buộc370 obtain /əbˈteɪn/, đạt được371 obviously /ˈɒb.vi.əs.li/, rõ ràng372 occupy /ˈɒk.jʊ.paɪ/, chiếm chổ373 occur /əˈkɜːr/, xảy ra374 offer /ˈɒf.ər/, sư lựa chọn375 offset /ˌɒfˈset/, bù lại376 on hand có sẵn377 on track theo kế hoạch378 open to /ˈəʊ.pən tuː/, đón nhận379 operate /ˈɒp.ər.eɪt/, vận hành380 opt /ɒpt/, lựa chọn381 option /ˈɒp.ʃən/, lựa chọn382 optional /ˈɒp.ʃən.əl/, lựa chọn383 order /ˈɔː.dər/, đơn hàng384 out of /aʊt əv/, đẫ hết385 outdated /ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/, lỗi thời386 outlet /ˈaʊt.let/, đại lý387 outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/, chưa trả (nợ)388 overall /ˌəʊ.vəˈrɔːl/, toàn bộ389 overcrowded /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/, quá đông

Page 10: Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEICi.vietnamdoc.net/data/file/2016/06/21/tu-vung-hay-gap-nhat-trong-ky-thi-toeic.pdf · VnDoc-Tảitàiliệu,vănbảnphápluật,biểumẫumiễnphí

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí390 overview /ˈəʊ.və.vjuː/, tóm tắt,nhìn nhanh391 owe /əʊ/, nợ392 party /ˈpɑː.ti/, bên (đối tác), tổ chức393 patron /ˈpeɪ.trən/, khách quen394 penalty /ˈpen.əl.ti/, tiền phạt395 perceptive /pəˈsep.tɪv/, nhận thức396 perform /pəˈfɔːm/, diễn kịch397 periodically /ˌpɪə.riˈɒd.ɪ.kəl.i/, định kỳ398 permit /pəˈmɪt/, cho phép399 personnel /ˌpɜː.sənˈel/, nhóm người làm400 perspective /pəˈspek.tɪv/, triển vọng401 persuasion /pəˈsweɪ.ʒən/, thuyết phục402 pertinent /ˈpɜː.tɪ.nənt/, tương ứng403 petition /pəˈtɪʃ.ən/, kiến nghị404 physically /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/, luật tự nhiên405 pick up /pɪk ʌp/, nhặt406 plan /plæn/, lên kế hoạch407 policy /ˈpɒl.ə.si/, chính sách408 popularity /ˌpɒp.jʊˈlær.ə.ti/, phổ biến409 portfolio /ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/, danh mục đầu tư410 portion /ˈpɔː.ʃən/, bộ phận411 position /pəˈzɪʃ.ən/, vị trí412 potential /pəˈten.ʃəl/, tiềm năng413 practice /ˈpræk.tɪs/, luyện tập414 preclude /prɪˈkluːd/, ngăn cản415 predict /prɪˈdɪkt/, dự đoán416 prefer /prɪˈfɜːr/, thích hơn417 preparation /ˌprep.ərˈeɪ.ʃən/, chuẩn bị418 prerequisite /ˌpriːˈrek.wɪ.zɪt/, điều kiện tiên quyết419 present /ˈprez.ənt/, đưa ra420 prevent /prɪˈvent/, ngăn chặn421 primarily /praɪˈmer.ɪ.li/, chủ yếu422 priority /praɪˈɒr.ɪ.ti/, ưu tiên hàng đầu423 proactive /ˌprəʊˈæk.tɪv/, chủ động424 procedure /prəˈsiː.dʒər/, quá trình425 process /ˈprəʊ.ses/, xử lý426 productive /prəˈdʌk.tɪv/, có năng suất427 profession /prəˈfeʃ.ən/, nghề nghiệp428 profile /ˈprəʊ.faɪl/, sơ lược về tiểu sử429 profitably lợi nhuận

Page 11: Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEICi.vietnamdoc.net/data/file/2016/06/21/tu-vung-hay-gap-nhat-trong-ky-thi-toeic.pdf · VnDoc-Tảitàiliệu,vănbảnphápluật,biểumẫumiễnphí

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí430 progress /ˈprəʊ.ɡres/, bước tiến tương lai431 prohibit /prəˈhɪb.ɪt/, ngăn cấm432 project /ˈprɒdʒ.ekt/, kế hoạch433 promise /ˈprɒm.ɪs/, cam kết434 promote /prəˈməʊt/, thúc đẩy435 promptly /ˈprɒmpt.li/, nhanh chóng436 proof /pruːf/, chứng cớ437 prospective /prəˈspek.tɪv/, tiềm năng438 protect /prəˈtekt/, bảo vệ439 provider /prəˈvaɪ.dər/, nhà cung cấp440 provision /prəˈvɪʒ.ən/, điều khoản441 proximity /prɒkˈsɪm.ɪ.ti/, gần442 pull out /pʊl aʊt/, kéo đổ443 punctually đúng giờ444 qualification /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/, phẩm chất,năng

lực445 quality /ˈkwɒl.ɪ.ti/, phẩm chất,năng lực446 quote tính giá447 raise /reɪz/, nâng lên448 randomly ngẫu nhiên449 range /reɪndʒ/, thể loại450 rate /reɪt/, mức giá451 ready for sẳn sàng cho452 realistic /ˌrɪəˈlɪs.tɪk/, thực tế453 reason /ˈriː.zən/, lý do454 recognition /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/, công nhận455 recommendation /ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃən/, lời khuyên456 reconcile /ˈrek.ən.saɪl/, giải hòa457 record /rɪˈkɔːd/, báo cáo458 recruit /rɪˈkruːt/, tuyển dụng459 rectify /ˈrek.tɪ.faɪ/, sửa sai460 recur /rɪˈkɜːr/, trở lại461 reduction /rɪˈdʌk.ʃən/, giảm giá462 refer hướng dẫn tới463 reflection /rɪˈflek.ʃən/, phản ánh464 refund /ˈriː.fʌnd/, sự trả lại465 regardless /rɪˈɡɑːd.ləs/, bất chấp466 register /ˈredʒ.ɪ.stər/, ghi nhận, ghi vào sổ, vào

sổ467 regularly định kỳ468 regulate /ˈreɡ.jʊ.leɪt/, quản lý

Page 12: Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEICi.vietnamdoc.net/data/file/2016/06/21/tu-vung-hay-gap-nhat-trong-ky-thi-toeic.pdf · VnDoc-Tảitàiliệu,vănbảnphápluật,biểumẫumiễnphí

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí469 rehearse /rɪˈhɜːs/, luyện tập470 reinforce /ˌriː.ɪnˈfɔːs/, củng cố471 reject /rɪˈdʒekt/, loại bỏ472 relatively /ˈrel.ə.tɪv.li/, hầu như473 relaxation /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/, sự thư giản474 release /rɪˈliːs/, phát hành475 relinquish /rɪˈlɪŋ.kwɪʃ/, đầu hàng,từ bỏ476 rely dựa vào477 remainder /rɪˈmeɪn.dər/, phần còn lại478 remember /rɪˈmem.bər/, nhớ lại479 remind /rɪˈmaɪnd/, nhắc nhở480 remote /rɪˈməʊt/, xa xôi481 repel /rɪˈpel/, ngăn ngừa482 replace /rɪˈpleɪs/, thay thế483 report /rɪˈpɔːt/, báo cáo, bản báo cáo484 representation /ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/, đại diện485 reputation /ˌrep.jʊˈteɪ.ʃən/, danh tiếng486 require /rɪˈkwaɪər/, yêu cầu487 research /rɪˈsɜːtʃ/, nghiên cứu488 reservation /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/, sự đặt chổ489 resolve /rɪˈzɒlv/, giải quyết vấn đề490 resource /rɪˈzɔːs/, tài nguyên491 respond /rɪˈspɒnd/, trả lời492 responsibility /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti/, trách nhiệm493 restore /rɪˈstɔːr/, khôi phục lại494 restricted /rɪˈstrɪk.tɪd/, hạn chế495 result /rɪˈzʌlt/, kết quả496 retire /rɪˈtaɪər/, nghỉ hưu497 return /rɪˈtɜːn/, trở lại498 review /rɪˈvjuː/, đánh giá499 revise /rɪˈvaɪz/, sửa lại500 revolution /ˌrev.əˈluː.ʃən/, cuộc cách mạng501 risk /rɪsk/, mạo hiểm502 run /rʌn/, chạy503 salary /ˈsæl.ər.i/, lương504 sample /―sίֳm.plּך/, mẫu505 satisfaction /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/, làm ai hài lòng506 scan /skæn/, quét507 schedule /ˈʃed.juːl/, lên lịch trình508 scrutiny /ˈskruː.tɪ.ni/, kiểm tra kỹ lưỡng

Page 13: Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEICi.vietnamdoc.net/data/file/2016/06/21/tu-vung-hay-gap-nhat-trong-ky-thi-toeic.pdf · VnDoc-Tảitàiliệu,vănbảnphápluật,biểumẫumiễnphí

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí509 search /sɜːtʃ/, tìm kiếm510 secure /sɪˈkjʊər/, chiếm chổ511 select /sɪˈlekt/, chọn512 sell out /sel aʊt/, bán hết513 sense /sens/, giác quan514 separately /ˈsep.ər.ət.li/, phân chia515 serious /ˈsɪə.ri.əs/, trầm trọng516 service /ˈsɜː.vɪs/, dịch vụ517 session /ˈseʃ.ən/, buổi họp518 set up /set ʌp/, cài đặt519 settle /―set.lּך/, trả(tiền), chọn520 sharp /ʃɑːp/, làm nhọn521 ship /ʃɪp/, chuyển hàng522 shut down /ʃʌt daʊn/, tắt máy523 signature /ˈsɪɡ.nɪ.tʃər/, chữ ký524 significant /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/, quan trọng525 site /saɪt/, địa điểm526 situation /ˌsɪt.juˈeɪ.ʃən/, tình hình527 skill /skɪl/, kỹ năng528 smooth /smuːð/, mềm mại529 software /ˈsɒft.weər/, phần mềm530 solve /sɒlv/, giải quyết vấn đề531 source /sɔːs/, nguồn (tài liệu..)532 specialize /ˈspeʃ.əl.aɪz/, chuyên gia533 specific /spəˈsɪf.ɪk/, đặc biệt534 spectrum /ˈspek.trəm/, bao gồm535 spouse /spaʊs/, vợ, chồng536 stage /steɪdʒ/, tổ chức537 statement /ˈsteɪt.mənt/, hóa đơn538 stationery /ˈsteɪ.ʃən.ər.i/, đồ dùng văn phòng539 stay on top of /steɪ ɒn tɒp əv/, bắt kịp thời đại540 stock /stɒk/, cổ phiếu, kho hàng541 store /stɔːr/, cửa hàng542 strategy /ˈstræt.ə.dʒi/, chiến lược543 strictly /ˈstrɪkt.li/, chặt chẽ544 strong /strɒŋ/, bền vững545 subject to /ˈsʌb.dʒekt tuː/, chịu sự quản lý của546 subjective /səbˈdʒek.tɪv/, chủ quan547 submit /səbˈmɪt/, đệ trình548 subscribe /səbˈskraɪb/, đăng ký nhận báo549 substantially /səbˈstæn.ʃəl.i/, lớn550 substitution /ˌsʌb.stɪˈtjuː.ʃən/, thay thế

Page 14: Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEICi.vietnamdoc.net/data/file/2016/06/21/tu-vung-hay-gap-nhat-trong-ky-thi-toeic.pdf · VnDoc-Tảitàiliệu,vănbảnphápluật,biểumẫumiễnphí

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí551 subtract /səbˈtrækt/, trừ552 success /səkˈses/, thành công553 successive /səkˈses.ɪv/, kế tiếp554 sufficiently hiệu quả555 suggestion /səˈdʒes.tʃən/, đề nghị556 suit /suːt/, phù hợp557 supervisor /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/, người giám sát558 supply /səˈplaɪ/, cung cấp559 system /ˈsɪs.təm/, hệ thống560 systematically theo hệ thống561 take back trả lại562 take out /teɪk aʊt/, rút hết (tiền)563 take part in tham gia564 target /ˈtɑː.ɡɪt/, mục tiêu565 taste /teɪst/, khẩu vị566 technically /ˈtek.nɪ.kəl.i/, về mặt kỹ thuật567 tedious /ˈtiː.di.əs/, tẻ nhạt568 tempt /tempt/, bị kích thích569 terms điều khoản570 theme /θiːm/, giao diện571 thorough /ˈθʌr.ə/, toàn diện572 thrill /θrɪl/, gây nên sự thích thú573 throw out /θrəʊ aʊt/, vứt bỏ574 tier /tɪər/, loại575 time-consuming /ˈtaɪm.kənˌsjuː.mɪŋ/, tốn thời gian576 training /ˈtreɪ.nɪŋ/, đào tạo577 transaction /trænˈzæk.ʃən/, giao dịch578 translation /trænsˈleɪ.ʃən/, sự dịch thuật579 trend /trend/, xu hướng580 turnover /ˈtɜːnˌəʊ.vər/, vòng quay hàng hóa581 typically /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/, điển hình582 uniformly giống nhau583 update /ʌpˈdeɪt/, cập nhật584 urge /ɜːdʒ/, thúc giục585 usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/, thông thường586 valid /ˈvæl.ɪd/, hợp lệ587 value /ˈvæl.juː/, giá tri588 variety /vəˈraɪə.ti/, nhiều loại589 verbally bằng miệng590 verify /ˈver.ɪ.faɪ/, làm rõ591 vested được trao cho

Page 15: Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEICi.vietnamdoc.net/data/file/2016/06/21/tu-vung-hay-gap-nhat-trong-ky-thi-toeic.pdf · VnDoc-Tảitàiliệu,vănbảnphápluật,biểumẫumiễnphí

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí592 volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/, tình nguyện593 wage /weɪdʒ/, lương594 warning /ˈwɔː.nɪŋ/, cảnh báo595 waste /weɪst/, lãng phí596 weakly hàng tuần597 wisely /ˈwaɪz.li/, thông minh598 withhold /wɪðˈhəʊld/, giữ lại599 wrinkle /―rЁŋ.klּך/, vết nhăn (quần áo)600 yield /jiːld/, lợi nhuận