soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view ·...
Transcript of soyte.thaibinh.gov.vnsoyte.thaibinh.gov.vn/CuteUpload/TinTuc/Fi… · XLS file · Web view ·...
PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 1: THUỐC GENERIC
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất
1 1 Atropin sulfat 0,25mg/ml Thuốc tiêm Dopharma Việt Nam
2 3 20mg/4ml Pháp
3 5 20mg/4ml Thuốc tiêm Bupivacaine Norris Medicines Ltd India
4 6 100mg/20ml Pháp
5 10 Etomidat 20mg/10ml Etomidate Lipuro B.Braun Melsungen AG Đức
6 11 Fentanyl 0,1mg/2ml Thuốc tiêm Fentanyl 0.1mg Rotexmedica Đức
7 12 Fentanyl Dung dịch tiêm Đức
8 13 Isoflurane 100%/100ml Aerrane Mỹ
9 14 Isoflurane 100%/250ml Aerrane Mỹ
10 17 Lidocain (hydroclorid) 0,04g/ 2ml CTCPDP Minh Dân Việt Nam
11 21 Lidocain; Prilocain Emla Cre 5g 5's Thụy Điển
STT HSMT
Nồng độ - hàm lượng
Dạng bào chế, Đường dùng
Nước sản xuất
Atropin sulfat 0,25mg/1ml
Bupivacain (hydroclorid)
Dung dịch thuốc tiêm tủy sống
Bupivacaine for spinal anaesthesia
Aguettant 5 mg/ml-4ml
Sản xuất bởi Delpharm Tours, xuất xưởng bởi
Aguettant
Bupivacain (hydroclorid)
Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride)
Dung dịch tiêm, Tiêm
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire
Aguettant)
Nhũ dịch tiêm truyền
0,5mg/10ml
Fentanyl - Hameln 50mcg/ml
Hameln Pharmaceuticals Gmbh
Thuốc gây mê halogen dễ bay hơi dùng để gây
mê qua đường hô hấp, Chất lỏng để
hít
Baxter Healthcare Corporation of Puerto
Rico
Thuốc gây mê halogen dễ bay hơi dùng để gây
mê qua đường hô hấp, Chất lỏng để
hít
Baxter Healthcare Corporation of Puerto
Rico
Dung dịch tiêm, tiêm
Lidocain 40mg/ 2ml
Mỗi tuýp 5g kem chứa: Lidocain
125mg; Prilocain 125mg
Kem bôi da, Bôi ngoài da
Recipharm Karlskoga AB
12 22 Midazolam 5mg/ml Thuốc tiêm Warsaw Ba Lan
13 23 0,1% - 2ml Dung dịch tiêm Warsaw Ba Lan
14 24 10mg/ml Thuốc tiêm Vidipha Việt Nam
15 25 Pethidin 100mg/2ml Thuốc tiêm Ba Lan
16 26 Procain hydroclorid 3%/2ml Dung dịch tiêm Novocain 3% Hải Dương Việt Nam
17 28 Propofol 0,5%-20ml Thuốc tiêm B.Braun Melsungen AG Đức
18 29 Propofol 200mg/20ml Propofol 1% Kabi Austria
19 30 Propofol 200mg/20ml Protovan Injection Dongkook pharm Hàn Quốc
20 31 Sevoflurane 100%/250ml Sevoflurane Mỹ
21 33 Aceclofenac 200 mg Clanzacr Korea United Pharm. Inc Korea
22 34 Aescin (Na) 20mg Đài Loan
23 35 Aescin (Na) 10mg Lydosinat 10mg China
24 36 Aescin (Na) 5mg Lydosinat 5mg China
25 37 Celecoxib 200mg Devitoc 200mg Việt Nam
Midanium Inj 5mg/ml
Morphin (hydroclorid, sulfat)
Morphini Sulfas Wzf 0,1% 2mg 2ml
Spinal
Morphin (hydroclorid, sulfat)
Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml)
Dolcontral 50mg/ml
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A
Propofol-Lipuro 0,5% 20ml
Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền
Fresenius Kabi Austria GmbH
Hỗn dịch tiêm tĩnh mạch
Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê
đường hô hấp
Baxter Healthcare Corporation of Puerto
Rico
viên nén bao phim phóng thích
có kiểm soát, uống
Viên bao phim uống
Repacin F.C Tablets ( β-Aescin)
"Royal'' 20mg
Royal chemical & Pharmaceutical
Bột đông khô pha tiêm
Wuhan Changlian Laifu Biochemical
Pharmaceutical
Bột đông khô pha tiêm
Wuhan Changlian Laifu Biochemical
Pharmaceutical
Viên nén sủi, Uống
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
26 38 Celecoxib 200mg Vicoxib 200 Cty CPDP Cửu Long Việt Nam
27 39 Diclofenac 75 mg/ 3ml Elaria Medochemie Ltd Cyprus
28 40 Diclofenac 75mg/3ml Thuốc tiêm Diclofenac Hải Dương Việt Nam
29 43 Diclofenac 100mg Gynmerus Farmaprim Srl., Moldova
30 44 Diclofenac 100mg Diclovat Việt Nam
31 45 Diclofenac 100mg Gynmerus Farmaprim Srl., Moldova
32 46 Diclofenac 50mg Diclofenac Việt Nam
33 47 Diclophenac 100mg gel bôi da Mevolren Việt Nam
34 48 Diclofenac 232mg Cotilam CTCP Dược Hậu Giang Việt Nam
35 50 100mg Dekasiam Việt Nam
36 54 Etodolac 200mg Hasadolac 200 Việt Nam
37 56 Ibuprofen Hỗn dịch uống Việt Nam
38 58 Ibuprofen 200mg Mivitas Việt Nam
39 59 Ibuprofen 400mg Ibuprofen Việt Nam
40 62 Ketorolac 30mg Dung dịch tiêm Daitos Inj Dai Han Pharm. Co., Ltd Korea
41 63 Ketorolac 30mg/1ml Dung dịch tiêm Duclucky Việt Nam
42 64 Loxoprofen 60 mg Viên nén, uống Mezafen Việt Nam
43 65 Meloxicam 15mg/1,5ml Turkey
viên nang cứng, uống
Dung dịch tiêm, Tiêm
Thuốc đạn đặt trực tràng, đặt
trực tràng
Viên đạn đặt hậu môn
Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim
Thuốc đạn đặt trực tràng, đặt
trực tràng
Viên nén bao phim tan trong
ruột
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l
kem bôi da/ dùng ngoài
DL-Lysin-acetylsalicylat (acetylsalicylic acid)
Thuốc cốm chứa pallet bao tan
trong ruột
Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim
viên nén bao phim
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
100mg/5 ml
A.T Ibuprofen Syrup
Công ty cổ phần Dược Phẩm An Thiên
Viên nang mềm, Uống
Công ty TNHH US pharma USA
Viên nén bao phim
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty CP dược VTYT Hải Dương
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Thuốc tiêm,Tiêm truyền
Mibelcam 15mg/1,5ml
Idol Ilac Dolum Sanayii Ve Ticaret A.S
44 66 Meloxicam 15mg/1,5ml Dung dịch tiêm Danapha Việt Nam
45 67 Meloxicam 15mg/1,5ml Thuốc tiêm nước Danapha Việt Nam
46 69 Meloxicam 7,5mg Viên nén Meloxicam Việt Nam
47 71 Meloxicam 15mg viên nén/ uống Mebilax 15 Việt Nam
48 73 Nefopam 20mg/2ml Dung dịch tiêm NEFOPAM VIDIPHA VN
49 74 Nefopam (hydroclorid) 30mg Viên nén; uống Nefolin Cyprus
50 75 Paracetamol 1g/100ml Paracetamol - Bivid Germany
51 77 1g/100ml Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam
52 80 250mg/5ml Safetamol250 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam
53 82 Paracetamol 500mg/50ml Parazacol 500 Việt Nam
54 83 Paracetamol 500mg Viên sủi, Uống Panadol viên sủi Úc
55 85 80mg thuốc bột, uống Acepron 80 Cty CPDP Cửu Long Việt Nam
56 88 150 mg Hapacol 150 Việt Nam
57 89 250mg Hapacol 250 Việt Nam
58 90 325mg Ace kid 325 Việt Nam
59 92 500mg Viên nén Panactol Việt Nam
60 93 Paracetamol 500mg Panalganeffer 500 Cty CPDP Cửu Long Việt Nam
61 94 500mg Tatanol Việt Nam
Meloxicam 15mg/1,5ml
Meloxicam 15mg/1,5ml
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
Medochemie LTD. (Central factory)
Dung dịch tiêm truyền. Tiêm
truyền
Baxter S.p.A xuất xưởng bởi Sanavita
Pharmaceutical
Paracetamol (acetaminophen)
Dung dịch tiêm truyền
Paracetamol Kabi 1000
Paracetamol (acetaminophen)
Dung dịch uống, Uống
Dung dịch tiêm truyền
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 1 -
Pharbaco
GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd.
(Consumer Healthcare Division)
Paracetamol (acetaminophen)
Paracetamol (acetaminophen)
thuốc bột sủi bọt/ uống
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
Paracetamol (acetaminophen)
thuốc bột sủi bọt/ uống
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
Paracetamol (acetaminophen)
Thuốc bột sủi bọt, uống
Công ty cổ phần dược - TTBYT Bình Định
(Bidiphar)
Paracetamol (acetaminophen)
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
viên nén sủi bọt, uống
Paracetamol (acetaminophen)
Viên nén bao phim- Uống
CTCP Pymepharco
62 95 500mg Hapacol sủi Việt Nam
63 96 100mg uống Paracetamol 0,1g Cty CPDP Hà Tây Việt Nam
64 97 120mg Viên nén - Uống Tatanol trẻ em Việt Nam
65 98 120mg/5ml siro, uống Babemol Việt Nam
66 99 160mg Falgankid 160 Việt Nam
67 100 325mg + 400mg Viên nén, uống Parocontin Việt Nam
68 102 300mg + 20mg Dung dịch tiêm Centranol A.N.B Laboratories Thái Lan
69 107 250mg + 2mg Thuốc bột uống Grial-E Việt Nam
70 108 300mg + 3mg Viên nang cứng CALMEZIN Dược phẩm TW 2 Việt Nam
71 109 400mg + 2mg Viên nén Fepa Việt Nam
72 114 500mg + 10mg Việt Nam
73 115 500mg + 30mg Viên sủi Nam Hà Việt Nam
74 117 325mg + 200mg Sibucap Việt Nam
75 118 Piroxicam 20mg Viên nén; uống Pimoint S.C.Arena Group S.A. Rumania
76 119 Piroxicam 20mg Viên nang Piroxicam Việt Nam
77 120 Piroxicam 20mg/1ml Thuốc tiêm Egis Hungary
78 121 Piroxicam 20mg/1ml Thuốc tiêm Piroxicam 2% Danapha Việt Nam
79 122 Tenoxicam 20mg Bart Italia
80 123 Tenoxicam 20mg Tenoxicam 20mg Bidiphar
81 124 Allopurinol 100mg Viên nén, Uống Sadapron 100 Remedica Ltd., Cyprus
82 125 Allopurinol 300mg Viên nén, uống Milurit Egis Hungary
Paracetamol (acetaminophen)
viên nén sủi bọt/ uống
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
Paracetamol (acetaminophen)
Paracetamol (acetaminophen)
CTCP Pymepharco
Paracetamol (acetaminophen)
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
Paracetamol (acetaminophen)
Dung dịch uống, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Paracetamol + Methocarbamol
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco
Paracetamol + Lidocain HCL
Paracetamol + chlorpheniramin
Công ty cổ phần Dược S. Pharm
Paracetamol + chlorpheniramin
Paracetamol + chlorpheniramin
Cty CP Dược VTYT Thái Bình
Paracetamol + codein phosphat
viên sủi bọt, uống
Effer - Paralmax codein 10
Cty CP DP Bos Ton Việt Nam
Paracetamol + codein phosphat
Napharangan-Codein
Paracetamol + ibuprofen
viên nang mềm, uống
Công ty TNHH US pharma USA
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Hotemin INJ 20mg /1ml
Viên nén bao phim; Uống
Special Product's Line S.P.A
Bột đông khô pha tiêm
ViệtNam
83 126 Allopurinol 300mg Viên nén Allopurinol Việt Nam
84 127 Colchicin 1mg Viên nén Colchicin Việt Nam
85 128 Colchicin 1mg Viên nén Colchicin Việt Nam
86 129 Diacerein 50 mg Cytan Việt Nam
87 130 Diacerein 50mg Viên nang cứng Glasxine Công ty cổ phần SPM Việt Nam
88 131 Diacerein 100 mg Anthmein Việt Nam
89 133 Glucosamin 250mg Viên nang cứng Glucosamin 250 Việt Nam
90 134 Glucosamin 500mg AB Glucosamine Australia
91 135 Glucosamin 500mg Glucosamin 500 Việt Nam
92 137 Alendronic acid 70mg Viên nén sủi Savipharm Việt Nam
93 138 Alendronate 70mg Risenate Việt Nam
94 139 70mg + 140mcg viên nén, uống Agostini Việt Nam
95 140 Alphachymotrypsin 4,2mg Viên nén, uống Statripsine Liên doanh Stada - VN Việt Nam
96 141 Alpha chymotrypsin Viên nén Hatabtrypsin Cty CPDP Hà Tây Việt Nam
97 142 Alpha chymotrypsin 4,2mg Alphatrypa DT Việt Nam
98 143 Alpha chymotrypsin 5000UI Bidiphar
99 144 Calcitonin 50UI Calco 50I.U Lisapharma S.p.A Italy
100 146 Methocarbamol 1000mg/10ml Dung dịch tiêm Seocelis Injection Huons Co.Ltd Hàn Quốc
101 147 Methocarbamol 750mg Mecabamol Việt Nam
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Viên nang cứng, uống
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Viên nang cứng, uống
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Viên nang cứng, uống
Probiotec Pharma Pty., Ltd.
Viên nén bao phim
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
SaVi Alendronate forte
Viên nén bao phim, uống
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
Alendronat natri + cholecalciferol (Vitamin D3)
Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú
4,2mg hoặc 21 microkatals
Viên nén phân tán
Công ty cổ phần Dược Phẩm Trung Ương 1 -
Pharbaco
Bột đông khô pha tiêm
α Chymotrypsin 5000 IU
ViệtNam
Dung dịch tiêm, Tiêm
Viên nén bao phim, uống
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
102 148 Tocilizumab 200mg Nhật
103 150 Zoledronic acid 4mg/ 5ml Esmo Venus Remedies Ltd. Ấn Độ
104 152 Cetirizin 10 mg Viên hạt vi nang Vi nang Cetirizin Hadiphar Việt Nam
105 153 Cetirizin 10mg Cetimed Medochemie Ltd Cyprus
106 154 Cinnarizin 25ng viên nén Cinnarizin Việt Nam
107 155 4mg Viên nén Clorpheniramin Việt Nam
108 156 4mg viên vi nang Clophehadi Hadiphar Việt Nam
109 157 Desloratadin 2,5mg/ 5ml Dung dịch uống A.T Desloratadin Cty CP DP An Thiên Việt Nam
110 158 Desloratadine 5mg Aleradin Laboratorios Lesvi, S.L Tây Ban Nha
111 159 Desloratadin 5mg Madolora Savipharm Việt Nam
112 160 Desloratadin 5mg Desloratadin CTCPDP 3/2 Việt Nam
113 161 Dexchlorpheniramin 2mg/5ml Dung dịch uống Atipolar Việt Nam
114 162 Diphenhydramin 10mg/ml Thuốc tiêm Dimedrol Dopharma Việt Nam
115 164 Epinephrin (adrenalin) 1mg/ml Thuốc tiêm Adrenalin Thephaco Việt Nam
116 165 Fexofenadin 60mg SaViFexo 60 Savipharm Việt Nam
117 166 Fexofenadin 60 mg Fefasdin 60 Việt Nam
118 168 Ketotifen 1mg viên nang, uống Ketosan - Cap Việt Nam
Dung dịch đậm đặc để tiêm tuyền, Tiêm
truyền
Actemra (Đóng gói: F. Hoffmann
La Roche Ltd., địa chỉ: Kaiseraugst,
Switzerland)
Chugai Pharma Manufacturing Co., Ltd
Hộp 1 lọ bột đông khô pha
tiêm, Tiêm
Viên nén bao phim, uống
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Chlorpheniramin (hydrogen maleat)
Cty CP Dược VTYT Thái Bình
Chlorpheniramin (hydrogen maleat)
Viên nén bao phim; Uống
Viên nén bao phim
Viên nén bao phim; uống
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên
viên nén bao phim
Viên nén bao phim
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
119 169 Levocetirizine 5mg Lertazin 5mg KRKA Slovenia
120 170 Loratadin 10mg Sergurop Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam
121 171 Loratadin 10mg Viên nén Loratadine TV.PHARM
122 175 Loratadin 30mg/30ml Siro, uống Ganusa Pakistan
123 177 Loratadin 60mg/ 60ml Siro uống Lorastad Sp. Liên doanh Stada - VN Việt Nam
124 178 Promethazin 2.00% Kem bôi da VIDIPHA VN
125 181 Acetylcystein 200mg Aecysmux Cty CPDP Cửu Long Việt Nam
126 182 Acetylcystein 200mg Stacytine 200 Liên doanh Stada - VN Việt Nam
127 183 200mg thuốc bột, uống Acetylcystein Cty CPDP Cửu Long Việt Nam
128 184 N-acetylcystein 100mg/5ml Dung dịch uống Antimuc 100 Cty CP DP An Thiên Việt Nam
129 185 N-acetylcystein 200mg/8ml Dung dịch uống Oribier 200mg Việt Nam
130 187 Acetylcystein 300mg/3ml Nobstruct Dopharma Việt Nam
131 190 500mg Desfonak Iran
132 191 Ephedrin (hydroclorid) 30mg/ml Thuốc tiêm Aguettant Pháp
133 192 Ephedrin (hydroclorid) 10mg/ml Thuốc tiêm Dược phẩm TW 2 Việt Nam
134 193 Glutathion 600mg Glutaone 600 Bidiphar
135 195 Naloxon (hydroclorid) BFS-Naloxone Việt Nam
136 198 Natri Bicarbonate 0,84g/ 10ml Laboratoire Renaudin Pháp
137 200 1mg/ml Dung dịch tiêm Levonor 1mg/ml Warsaw Ba Lan
138 204 Norepinephrine 4mg Cyzina Injection Huons Co., Ltd Korea
Viên nén bao phim, uống
Viên nang mềm, Uống
Việt Nam
M/S Nova Med Pharmaceuticals
PROMETHAZIN 2%
viên nang cứng, uống
Viên nén sủi bọt, uống
N-acetylcystein (Acetylcystein)
Công ty CP Dược phẩm Phương Đông
Dung dịch tiêm, tiêm
Deferoxamine mesylate
bột đông khô pha tiêm
Ronak Biopharmaceutical
Company
Ephedrine Aguettant 30mg/ml
Ephedrin hydroclorid 10
mg/ml
Bột đông khô pha tiêm
ViệtNam
0,4mg/ml
Dung dịch tiêm, Tiêm
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
dung dịch tiêm truyền
Sodium Bicarbonate
Renaudin 8,4%
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
Dung dịch tiêm; Tiêm
139 205 5g Thuốc bột Kalimate Euvipharm Việt Nam
140 211 Xanh methylen 0.01 Thuốc nước Xanh Methylen 1% Hải Dương Việt Nam
141 212 Carbamazepin 200mg Viên nén Danapha Việt Nam
142 213 Carbamazepin 200mg Viên nén Danapha Việt Nam
143 214 Carbamazepine 200mg Viên nén, Uống Novartis Farma S.p.A Ý
144 215 Gabapentin 300 mg I.P.Cyl Forte Bồ Đào Nha
145 216 Gabapentin 300mg GABANTIN 300 India
146 217 Gabapentin 300 mg Viên nang cứng Gabapentin Việt Nam
147 218 Lamotrigine 25mg Limogil 25 OPV Việt Nam
148 223 Phenobarbital 100mg Thuốc tiêm Danotan 100mg/ml Daihan Hàn Quốc
149 226 Pregabalin 50mg Pregasafe 50 India
150 227 Pregabalin 50mg Synapain 50 Trường Thọ Việt Nam
151 228 Pregabalin 150mg Davyca-F Việt Nam
152 230 Pregabalin 75mg Moritius Việt Nam
153 232 Natri Valproate 200 mg Sanofi-Aventis S.A. Tây Ban Nha
154 237 Amoxicilin 250mg thuốc bột/ uống Hagimox 250 Việt Nam
Calcium polystyrene sulfonate
Carbamazepin 200 mg
Carbamazepin 200 mg
Tegretol 200 Tab 200mg 5x10's
Viên nang cứng; uống
Cơ sản xuất : Atlantic Pharma - Producoes
Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) - Bồ Đào
Nha. Cơ sở xuất xưởng: West Pharma-Producoes
de Especialidades Farmaceuticas, S.A
(Fab.Venda Nova) - Bồ Đào Nha
Viên nang cứng-Uống
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Viên nén bao phim, uống
Viên nang cứng, uống
MSN Laboratories Private Limited
Viên nén bao phim, uống
Viên nang cứng, uống
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
Viên nang cứng, uống
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
Viên nén kháng acid dạ dày,
Uống
DEPAKINE 200mg B/ 1 tube x 40 Tabs
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
155 238 Amoxicilin 250mg Viên nang cứng Praverix 250mg S.C.Antibiotice S.A Romani
156 239 Amoxicilin 250mg Amoxicilin 250mg CTCPDP Minh Dân Việt Nam
157 241 Amoxicilin CTCPDP Minh Dân Việt Nam
158 244 Amoxicilin 500 mg Viên nang Amoxicilin Cty CPDP Hà Tây Việt Nam
159 245 Amoxicilin 500mg Viên nang cứng Fabamox Việt Nam
160 247 500mg + 250mg Xacimax new Thephaco Việt Nam
161 248 Augclamox 250 Cty CPDP Hà Tây Việt Nam
162 249 Việt Nam
163 251 CTCPDP Minh Dân Việt Nam
164 253 500mg + 125mg Aukamox 625 Cty CPDP Hà Tây Việt Nam
165 255 875mg + 125mg Midantin 875/125 CTCPDP Minh Dân Việt Nam
166 257 250mg +125 mg Thuốc bột Imexpharm Việt nam
167 258 250mg + 250mg thuốc cốm, uống Trimoxtal 250/250 Việt Nam
168 259 500mg + 250mg Sunamo Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam
169 260 0,5g + 0,25g Viciamox 0,75g VCP Việt Nam
170 262 1000mg + 500mg Moxybiotic - S 1.5g Ấn Độ
171 263 1000mg + 500mg Bột pha tiêm Vimotram Việt Nam
172 264 Ampicilin (muối natri) 1g Bột pha tiêm Pamecillin 1g Cyprus
173 265 Ampicilin + Sulbactam 0,5g + 0,25g Midactam 0,75g CTCPDP Minh Dân Việt Nam
Viên nang cứng, uống
250mg/ 5ml, 39g Bột pha hỗn dịch, uống
Midamox 250mg/5ml
Công ty CP dược phẩm TW1 - Pharbaco
Amoxicilin + Cloxacilin
Viên nén, uống
Amoxicilin + acid clavulanic
250mg + 31,25mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
Amoxicilin + acid clavulanic
250mg + 31,25mg
thuốc cốm pha hỗn dịch / uống
Klamentin 250/31.25
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
Amoxicilin + Acid clavulanic 250mg + 62,5mg Bột pha hỗn
dịch, uốngMidagentin
250/62,5
Amoxicilin + acid clavulanic
Viên nén bao phim
Amoxicilin + Acid clavulanic
Viên nén bao phim, uống
Amoxicilin + sulbactam
PMS-Bactamox 375
Amoxicilin + sulbactam
Công ty cổ phần dược Minh Hải
Amoxicilin + sulbactam
Viên nén bao phim, Uống
Amoxicilin + sulbactam
Thuốc bột pha tiêm, IM/IV
Amoxicilin + sulbactam
Thuốc bột pha tiêm
Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals limited
Amoxicilin + Sulbactam
Công ty CP Dược phẩm VCP
Medochemie Ltd - Factory B
Bột pha tiêm, tiêm
174 266 Ampicilin + sulbactam 1g + 0,5g Visulin 1g/0,5g VCP Việt Nam
175 267 Ampicilin + sulbactam Ama Power S.C Antibiotice S.A Romania
176 268 1000mg + 500mg Bột pha tiêm Auropennz 1.5 Aurobindo Pharma Ltd Ấn Độ
177 272 Cefaclor 250mg Pyfaclor 250mg Việt Nam
178 273 Cefaclor 500mg Pyfaclor 500mg Việt Nam
179 274 Cefadroxil 250mg Cefadroxil 250mg Việt Nam
180 275 Cefadroxil 250mg Aticef 250 Việt Nam
181 276 Cefadroxil 250mg/5ml Hỗn dịch uống Acefdrox-250 ACI Pharma PVT .,ltd India
182 278 Cefadroxil 500mg Viên nang- Uống Droxicef 500mg Việt Nam
183 279 Cefadroxil 500mg Cefadroxil 500mg CTCPDP Minh Dân Việt Nam
184 280 Cefadroxil 500mg Cefadroxil 500mg Việt nam
185 281 Cefadroxil 500mg Viên nang- Uống Droxicef 500mg Việt Nam
186 282 Cefadroxil 1g Viên nén Cefadroxil Công ty CP DP TW2 Việt Nam
187 284 Cefalexin 250mg Việt Nam
188 285 Cefalexin 250mg Cephalexin 250mg CTCPDP Minh Dân Việt Nam
189 286 Cefalexin 250mg Cephalexin 250mg CTCPDP Minh Dân Việt Nam
190 287 Cefalexin 500mg Viên nang Cefanew S.C Antibiotice S.A Romania
191 288 Cefalexin 500mg Viên nang- Uống Việt Nam
192 289 Cefalexin 500mg Viên nang Cephalexin 500mg Cty CPDP Hà Tây Việt Nam
Thuốc bột pha tiêm, IM/IV
1000 mg + 500mg
Thuốc tiêm truyền
Ampicillin + Sulbactam
Viên nang cứng - Uống
CTCP Pymepharco
Viên nang cứng - Uống
CTCP Pymepharco
Viên nang cứng -Uống
CTCP Pymepharco
thuốc cốm pha hỗn dịch / uống
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
CTCP Pymepharco
Viên nang cứng, uống
viên nén phân tán
CT CPDP TW1-Pharbaco
CTCP Pymepharco
Viên nang- Uống Cephalexin PMP 250
CTCP Pymepharco
Viên nang cứng, uống
Bột pha hỗn dịch, uống
Cephalexin PMP 500
CTCP Pymepharco
193 290 Cefalexin 500mg Cefastad 500 Việt Nam
194 291 Cefamandol 1g Bột pha tiêm Tarcefandol Ba Lan
195 293 Cefamandol 1g Vicimadol VCP Việt Nam
196 295 Cefazolin 1g bột pha tiêm Zolifast 1000 Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam
197 296 Cefazolin 1g Vicizolin VCP Việt Nam
198 297 Cefdinir 125mg Cefdinir 125mg CTCPDP Minh Dân Việt Nam
199 298 Cefepim 1g Cefeme 1g Cyprus
200 299 2g Verapime Hy Lạp
201 300 Cefixim 50mg Mecefix-B.E Công ty CPTĐ Merap Việt Nam
202 301 Cefixim 100mg Viên nang -Uống Fiximstad 100 Việt Nam
203 302 Cefixim 100mg Docifix 100mg DOMESCO Việt Nam
204 303 Cefixim 100mg Cefixime 100mg CTCPDP Minh Dân Việt Nam
205 304 Cefixim 100mg Thuốc bột Việt Nam
206 305 Cefixim 100mg Viên nén , uống Egofixim CT CPDP Amvi Việt Nam
207 306 Cefixim Sirô khô Medicraft Pharma Pakistan
208 307 Cefixim 200mg Lotrial S-200 Việt Nam
Viên nang cứng -Uống
CTCP Pymepharco
Tarchomin Pharmaceutical Works
Polfa S.A
Thuốc bột pha tiêm, IM/IV
Thuốc bột pha tiêm, IM/IV
Thuốc bột pha hỗn dịch, uống
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, Tiêm
Medochemie Ltd-Factory C
Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrocloride monohydrate)
Thuốc bột và dung môi pha
tiêm, Tiêm
Demo S.A. Pharmaceutical Industry
Cốm pha hỗn dịch/ uống
CTCP Pymepharco
Viên nén phân tán , Uống
Bột pha hỗn dịch, uống
Cefixime Uphace 100
Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25
100mg/5ml, Lọ 40ml
Bactirid 100mg/5ml
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
Công ty TNHH US Pharma USA
209 308 Cefixim 200mg Fudcime 200mg Việt Nam
210 309 Cefmetazol 1g Kbceftafull Inj. Korea
211 310 Cefmetazol 1g Cefmetazol VCP VCP Việt Nam
212 311 Cefmetazole 2g Pharbaco Việt nam
213 312 Cefoperazone 1g Zeefora Inj Dai Han Pharm Co., Ltd Korea
214 313 Cefoperazon 1g Viciperazol VCP Việt Nam
215 314 Cefoperazon 2g Bột pha tiêm Menzomi Inj Hwail pharmaceutical Hàn quốc
216 315 500mg + 500mg Amonlox Harbin Pharmaceutical China
217 316 1000mg + 500mg Suklocef Klonal S.R.L Argentina
218 317 Bột pha tiêm Prazone - S 2.0g Ấn độ
219 318 Basultam Cyprus
220 319 Cefotaxim 0,5g bột pha tiêm Taxibiotic 500 Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam
221 321 Cefotaxim 1g Cefoject Qilu Pharmaceutical Trung Quốc
222 322 Cefotaxim 1g Cefotaxime 1g CTCPDP Minh Dân Việt Nam
223 323 Cefotaxim 2g Bột pha tiêm Biotax 2g Laboratorio Reig Jofre Tây Ban Nha
224 324 Cefotaxim 2g bột pha tiêm Taxibiotic 2000 Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam
225 325 Cefotaxim 2g Midataxim 2g CTCPDP Minh Dân Việt Nam
226 326 Cefotiam 1g Cefotiam 1g CTCPDP Minh Dân Việt Nam
227 327 Cefoxitin 1g Panpharma France
Viên nén phân tán
Công ty CPDP Phương Đông
Thuốc bột pha tiêm, Tiêm
truyền
Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd.
Thuốc bột pha tiêm, IM/IV
Thuốc tiêm truyền
Cefmetazol 2000mg
Thuốc tiêm truyền
Thuốc bột pha tiêm, IM/IV
Cefoperazon + sulbactam
Thuốc bột pha tiêm
Cefoperazon + Sulbactam
Thuốc bột pha tiêm, Tiêm
truyền
Cefoperazon +sulbactam
1000mg +1000mg
Venus Remedies limited
Cefoperazon + Sulbactam
1000mg + 1000mg
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch;
Tiêm
Medochemie Ltd - Factory C
Thuốc tiêm truyền
Bột pha tiêm, tiêm
Bột pha tiêm, tiêm
Bột pha tiêm, tiêm
Thuốc bột pha tiêm, Tiêm
truyền
Cefoxitin Panpharma 1g
228 329 Cefoxitin 2g bột pha tiêm Tenafotin 2000 Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam
229 330 Cefpodoxim 100mg Cefpodoxim 100mg
230 331 Cefpodoxim 200mg Ingaron 200 DST Dopharma Việt Nam
231 332 Cefradin 2g Midafra 2 g CTCPDP Minh Dân Việt Nam
232 334 Cefradin 1g Cefradine 1g CTCPDP Minh Dân Việt Nam
233 335 Ceftazidim 0,5g Vitazidim 0,5g VCP Việt Nam
234 336 Cefradin 250mg Faszeen Việt Nam
235 337 Cefradin 500mg Doncef Việt Nam
236 338 Ceftazidim 500g 0,5g bột pha tiêm Zidimbiotic 500 Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam
237 339 Ceftazidim 1g Portugal
238 340 Ceftazidim 1g Harzime Harbin Pharmaceutical China
239 342 Ceftazidim 1g Sefonramid CTCPDP Minh Dân Việt Nam
240 343 Ceftezol 1g Supzolin Việt Nam
241 344 Ceftezol 1g Bột pha tiêm Bagino Guju pharm Hàn Quốc
242 346 Ceftizoxim 1g bột pha tiêm Ceftibiotic 1000 Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam
243 347 Ceftizoxim 1g Ceftizoxim VCP VCP Việt Nam
244 348 Ceftriaxon 1g Daytrix Italy
Viên nén bao phim
TV.PHARMViệt Nam
Viên nén phân tán. Uống.
Bột pha tiêm, tiêm
Bột pha tiêm, tiêm
Thuốc bột pha tiêm, IM/IV
Bột pha hỗn dịch, Uống
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
Viên nang- Uống CTCP Pymepharco
Bột pha dung dịch tiêm
Ceftazidime Kabi 1g
Labesfal-Laboratorios Almiro, SA
Thuốc bột pha tiêm
Bột pha tiêm, tiêm
Thuốc bột pha tiêm, Tiêm
truyền
Công ty cổ phần Dược - TTBYT Bình Định
(Bidiphar)
Thuốc bột pha tiêm, IM/IV
Thuốc bột pha tiêm, Tiêm
truyền
Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l.
245 349 Ceftriaxon 1g Nectram 1g M/s Nectar Lifescience India
246 350 Ceftriaxon 1g Ceftriaxone 1g CTCPDP Minh Dân Việt Nam
247 351 Cefuroxim 125mg Midancef 125 CTCPDP Minh Dân Việt Nam
248 353 Cefuroxim CTCPDP Minh Dân Việt Nam
249 355 Cefuroxim 250 mg Cefuroxime 250mg CTCPDP Minh Dân Việt Nam
250 356 Cefuroxim 250mg Mulpax S-250 Việt Nam
251 357 Cefuroxim 500mg Travinat 500mg
252 358 Cefuroxim 750mg Thuốc tiêm tuyền; TiêmCefuroxime ActavisBalkanpharma Razgrad AD Bulgaria
253 359 Cefuroxim 750mg Cefuroxime 0,75g CTCPDP Minh Dân Việt Nam
254 360 Cefuroxim 1500mg Biofumoksym Poland
255 361 Cefuroxim 1,5g bột pha tiêm Cefurofast 1500 Công ty CPDP Tenamyd Việt Nam
256 364 Imipenem + cilastatin 500mg + 500mg Facta Farmaceutici S.p.A Italy
257 365 Imipenem + Cilastatin 500mg + 500mg Cepemid 1g CTCPDP Minh Dân Việt Nam
258 366 Meropenem 500mg Pizulen Greece
259 367 Oxacilin 1g Bột pha tiêm Oxacillin 1g Bidiphar
260 368 Oxacilin 500mg Viên nang, Uống Euvioxcin Việt Nam
261 369 Piperacilin 1g Panpharma France
Thuốc bột pha tiêm
Bột pha tiêm, tiêm
Bột pha hỗn dịch, uống
125mg/ 5ml, 60ml
Bột pha hỗn dịch, uống
Midancef 125mg/ 5ml
Viên nén bao phim, uống
Thuốc bột pha hỗn dịch uống,
Uống
Công ty TNHH US pharma USA
Viên nén bao phim
TV.PHARMViệt Nam
Bột pha tiêm, tiêm
Bột pha tiêm, tiêm truyền
Pharmaceutical works Polpharma S.A
Thuốc tiêm truyền
Imipenem Cilastatin Kabi
Bột pha tiêm, tiêm
Thuốc bột pha tiêm
Demo S.A. Pharmaceutical Industry
ViệtNam
Công ty CP Dược phẩm Hà Tây
Thuốc bột pha dung dịch tiêm,
Tiêm truyền
Piperacillin Panpharma 1g
262 370 Piperacilin 1g Piperacilin 1g VCP Việt Nam
263 371 2g + 0,25g Portugal
264 372 1.000.000 IU CTCPDP Minh Dân Việt Nam
265 373 1,5g + 0,1g Viticalat VCP Việt Nam
266 374 Amikacin 250mg/2ml Sopharma PLC Bulgaria
267 375 Amikacin 500mg/2ml Dung dịch tiêm Amikan Anfarm Hellas S.A Hy Lạp
268 376 Amikacin Dung dịch tiêm Itamekacin Medlac Pharma Italy Việt Nam
269 378 Gentamicin 0,3% - 5g Thuốc mơ Gentamicin 0,3% Quảng Bình Việt Nam
270 382 Maxitrol s.a Alcon Couvreur NV Bỉ
271 383 Mepoly Công ty CPTĐ Merap Việt Nam
272 386 Tobramycin 15mg/5ml Biracin-E Bidiphar
273 390 0,3% + 0,1% Tobradex s.a Alcon Couvreur NV Bỉ
274 394 4g Chlorocina-H Quảng Bình Việt Nam
275 395 DEXINACOL VIDIPHA VN
276 397 Metronidazol 250mg Viên nén Metronidazol Việt Nam
277 398 Metronidazol 1%-15g gel bôi da Gelacmegel Việt Nam
278 399 Metronidazol 500mg/100ml Trichopol Ba Lan
Thuốc bột pha tiêm
Piperacilin + Tazobactam
Thuốc bột pha dung dịch tiêm
truyền
Piperacilin/ Tazobactam
2g/0,25g
Labesfal-Laboratorios Almiro, SA
Phenoxy methyl penicilin
Viên nén bao phim, uống
Penicilin V kali 1.000.000 IU
Ticarcillin + kali clavulanat
Thuốc bột pha tiêm, IV
Dung dịch tiêm truyền, Tiêm
Amikacin 125mg/ml
500mg/2ml
Dexamethasone Sulfate + Neomycin Sulfate + Polymycin B Sulfate
0,1% + 3500IU/ml + 6000IU/ml
Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Neomycin + polymyxin B + dexamethason
35mg+100.000IU + 10mg/10ml
Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai
Dung dịch nhỏ mắt
ViệtNam
Tobramycin + Dexamethasone
Thuốc mơ tra mắt, Tra mắt
Cloramphenicol+ Hydrocortison
Thuốc mơ tra mắt
Cloramphenicol 20mg;Dexamethason natri phosphat 5mg
20mg;5mg
Dung dịch thuốc nhỏ mắt
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l
Dung dịch truyền TM
Pharmaceutical Works Polpharma S.A
279 401 500mg/100ml Việt Nam
280 403 Neometin Pakistan
281 404 Dùng ngoài Acnequidt Việt Nam
282 405 China
283 407 Clindamycin 600mg/4ml Milrixa Vianex S.A - Nhà máy A Greece
284 408 Clindamycin 300mg/ 2ml Pyclin 300 Việt Nam
285 409 Clindamycin 600 mg Clyodas Việt Nam
286 410 Azithromycin 125mg thuốc bột , uống Vizicin 125 Việt Nam
287 411 Azithromycin 200mg Azithromycin 200 Việt Nam
288 412 Azithromycin 250mg Thuốc bột uống Azicine 250mg Liên doanh Stada - VN Việt Nam
289 413 Azithromycin 600mg/15ml Azipowder Renata Ltd Bangladesh
290 414 Azithromycin 250mg Quafa-Azi 250mg Quảng Bình Việt Nam
291 415 Azithromycin 500mg Viên nang cứng Quafa-Azi 500mg Quảng Bình Việt Nam
292 417 Clarithromycin 250mg Ceteco Cenclar 250 CETECO US Việt Nam
293 418 Clarithromycin 500mg Liên doanh Stada - VN Việt Nam
294 419 Clarithromycin 500mg Clarithromycin 500 Việt Nam
295 420 Erythromycin stearat 250mg Viên bao phim VIDIPHA VN
Metronidazol 0,5g/100ml, 0,5g
Dung dịch truyền tĩnh mạch, Tiêm
truyền
Dịch truyền tĩnh mạch Metronidazol
Công ty TNHH B.Braun Việt Nam
Metronidazol + neomycin + nystatin
500mg+ 108,3mg+ 22,73mg
Viên nén không bao đặt âm đạo
Genome Pharmaceutical (Pvt) Ltd
Metronidazol + clindamycin
160mg+ 200mg - 20ml
Công ty CP hóa dược Việt Nam
Metronidazol, Natri chlorid
0.5g/100ml+ 0.9g/100ml
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Metronidazole and Sodium chloride
Injection
Anhui Double -Crane Phamaceutical
Dung dịch tiêm, Tiêm
Dung dịch tiêm- Tiêm
CTCP Pymepharco
Thuốc bột đông khô pha tiêm
Công ty cổ phần Dược - TTBYT Bình Định
(Bidiphar)
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm
thuốc bột pha hỗn dịch / uống
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
Bột pha hỗn dịch uống
Viên nang cứng, uống
Viên nén bao phim
Viên nén bao phim, uống
Clarithromycin Stada 500mg
Viên nén bao phim
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
ERYTHROMYCIN 250mg
296 422 Roxithromycin 300mg Roxirock Tablet Bangladesh
297 423 Spiramycin 1.5 MIU Famar Lyon Pháp
298 424 Spiramycin 1.500.000 UI Spiramycin 1,5MIU Việt Nam
299 425 Spiramycin 1.500.000 IU Thuốc bột, Uống Spydmax 1.5 M.IU Việt Nam
300 426 Spiramycin 750000UI Rovas 0.75M Việt Nam
301 428 Zidocin DHG Việt Nam
302 429 Ciprofloxacin 0,3%/5ml Ciplox Cipla Ấn Độ
303 430 Ciprofloxacin 0,3% /5ml Ciprofloxacin 0,3% CTCPDP Minh Dân Việt Nam
304 431 Ciprofloxacin 0,3% /5ml Ciprofloxacin 0,3% CTCPDP Minh Dân Việt Nam
305 433 Ciprofloxacin 200mg/ 100ml Germany
306 434 Ciprofloxacin 200mg/100ml Tarvicipro China
307 435 Ciprofloxacin 400mg/200ml Hàn Quốc
308 436 Ciprofloxacin 400mg/200ml Basmicin 400 Pharbaco Việt nam
309 437 Ciprofloxacin 200mg/20ml Proxacin 1% Poland
310 439 Ciprofloxacin 500 mg Pycip 500 mg Việt Nam
311 440 Ciprofloxacin 500mg Medopiren 500mg Medochemie Ltd. Cyprus
312 441 Ciprofloxacin 500mg Cipmyan 500 Zim Labratories Ltd India
313 442 Ciprofloxacin 500mg CTCPDP Minh Dân Việt Nam
314 444 Levofloxacin 500mg/100ml Biomendi, S.A. Spain
viên nén bao phim, Uống
Globe Pharmaceuticals Ltd
viên nén bao phim, Uống
ROVAMYCINE 1.5 MIU B/ 2bls x 8
Tabs
Viên nén bao phim
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty CPDPMedisun
thuốc bột pha hỗn dịch / uống
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
Spiramycin + metronidazol
750.000UI + 125mg
viên nén bao phim/ uống
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
Dung dịch nhỏ mắt
Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mắt
Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mắt
Dung dịch tiêm, truyền
Ciprofloxacin - hameln 2mg/ml
Solupharm Pharmazeutische
Erzeugnisse GmbH
Dung dịch tiêm truyền
Shijiazhuang No.4 Pharmaceutical Co., Ltd
Dung dịch tiêm truyền
Citopcin injection 400mg/200ml
CJ HealthCare Corpration
Dung dịch tiêm truyền
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A
viên nén bao phim - Uống
CTCP Pymepharco
Viên nén bao phim, Uống
Viên nén bao phim
Viên nén bao phim, uống
Ciprofloxacin 500mg
Dung dịch tiêm truyền,Tiêm
truyền
Levofloxacino G.E.S 5mg/ml
315 445 Levofloxacin 500mg/100ml Alembic Lamiwin Amanta Healthcare Ltd India
316 446 Levofloxacin 0,5g/100ml Bangladesh
317 447 Levofloxacin Ivis Levofloxacin CTCP Dược Hậu Giang Việt Nam
318 449 Levofloxacin 0,5% - 5ml Micro Labs Ấn độ
319 450 Levofloxacin 250mg Levoquin 250 Việt Nam
320 455 Moxifloxacin 0,5%, 3ml Eyewise Việt Nam
321 456 Moxifloxacin 15mg/ 3ml Isotic Moxicin Việt Nam
322 457 Moxifloxacin 0.50% Eftimoxin 0,5% CTCPDP 3/2 Việt Nam
323 458 Nalidixic acid 500mg Nergamdicin Việt Nam
324 460 Ofloxacin 15mg/ 5ml Ofloxacin 0,3% CTCPDP Minh Dân Việt Nam
325 463 Ofloxacin 200mg/40ml Goldoflo ACS Dobfar info S.A Thụy Sỹ
326 464 Sulfadiazin bạc 1%-20g Kem dùng ngoài Sulfadiazin bạc Việt Nam
327 466 400mg + 80mg Viên nén Cotrimoxazol-DNA Nghệ An Việt Nam
328 467 400mg + 80mg Supertrim Agimexpharm Việt Nam
329 468 Dutased Việt Nam
330 469 200mg + 40mg Hỗn dịch uống Sepmin Macter International Ltd Pakistan
331 474 1%-5g Mơ tra mắt Tetracyclin Việt Nam
332 475 Colistin 1000000UI Colistin TZF Poland
Thuốc tiêm truyền
dung dịch tiêm truyền
Levobac IV Infusion
Popular Pharmaceuticals Ltd.
5mg/ml (25mg/5ml)
thuốc nhỏ mắt/ dùng ngoài
Thuốc nhỏ mắt
Levobact 0,5% eye drops
Viên nén bao phim-Uống
CTCP Pymepharco
Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai
Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội
Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai
Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội
Dung dịch nhỏ mắt
viên nén bao phim
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mắt
Dung dịch truyền tĩnh mạch, Truyền tĩnh
mạch
Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l
Sulfamethoxazol + trimethoprim
Sulfamethoxazol + trimethoprim
Thuốc bột uống, gói 1,6g
Sulfamethoxazol + Trimethoprim
2000mg + 400 mg
Lọ 20g bột thuốc pha 50ml Hỗn
dịch uống
Công ty CP dược VTYT Thanh Hóa
Sulfamethoxazol + trimethoprim
Tetracyclin (Hydroclorid)
Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l
Thuốc bột pha tiêm, truyền
Tarchomin Pharmaceutical Works
Polfa S.A
333 476 Colistin 500.000 UI Colistimed Việt Nam
334 477 Fosfomycin (natri) 1g Fosfomed 1g Việt Nam
335 478 Fosfomycin (natri) 1g Fosfomed 1g Việt Nam
336 482 Vancomycin 500mg Voxin Vianex S.A - Nhà máy C Greece
337 483 Vancomycin 500mg Cty CP DP An Thiên Việt Nam
338 484 Acyclovir 135mg/ 4,5g Virupos Đức
339 485 Aciclovir 3%-5g Mơ tra mắt Mediclovir Việt Nam
340 486 Aciclovir 5g Kem bôi Cloviracinob India
341 488 Aciclovir 50mg/g Kem bôi da Kem Zonaarme Việt Nam
342 489 Aciclovir 50mg/g dùng ngoài Kem Zonaarme Việt Nam
343 490 Aciclovir 200mg viên nén, uống Acyclovir VPC 200 Cty CPDP Cửu Long Việt Nam
344 492 Aciclovir 400mg Viên nang mềm Aciclovir 400mg Việt Nam
345 493 Aciclovir 800mg Viên nén; Uống Kemivir 800mg Medochemie Ltd Cyprus
346 494 Aciclovir 800mg Viên nang Mediplex Việt Nam
347 496 Adefovir dipivoxil 10mg Viên nén Adefovir A.T Cty CP DP An Thiên Việt Nam
Thuốc bột pha tiêm, Tiêm
truyền
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac
Pharma Italy
Thuốc bột pha tiêm, Tiêm
truyền
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac
Pharma Italy
Thuốc bột pha tiêm, Tiêm
truyền
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac
Pharma Italy
Thuốc tiêm truyền,Tiêm
truyền
Bột đông khô pha tiêm
Vancomycin 500 A.T
Thuốc mơ tra mắt
Ursapharm Arzneimittel GmbH
Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l
Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd
Cty CP Armephaco- XNDP 120
Cty CP Armephaco- XNDP 120
Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương
Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l
348 497 Entecavir 0,5mg A.T Entecavir 0,5 Cty CP DP An Thiên Việt Nam
349 499 Lamivudin 100mg Việt Nam
350 500 Tenofovir (TDF) 300mg HEPATYMO Cty LD Meyer - BPC Việt Nam
351 501 Amphotericin B 50mg Amphot 50mg Lyka Labs Ltd India
352 502 Clotrimazol 100mg Kem dùng ngoài Cafunten Việt Nam
353 503 Clotrimazol 100mg Metrima 100 CTCPDP 3/2 Việt Nam
354 506 Fluconazol 100mg Viên nén; Uống Polfarmex S.A Ba Lan
355 507 Fluconazol 100mg Zolmed 100 Việt Nam
356 508 Fluconazol 150mg Liên doanh Stada - VN Việt Nam
357 509 Fluconazol 150mg Zolmed 150 Việt Nam
358 512 Itraconazol 100mg Viên nang; Uống Spulit Romania
359 516 Ketoconazol 2%-5g Kem bôi da Ketoconazol Việt Nam
360 517 Miconazol 2% (kl/kl) Micomedil Cyprus
361 519 Megyna CTCPDP 3/2 Việt Nam
362 522 200mg HCQ Cadila Healthcare Ltd. India
363 523 3mg viên nén Migomik Việt Nam
364 524 Flunarizin 5mg Viên nang Flunarizine 5mg
365 525 Flunarizin 10mg Viên nén, uống Oliveirim Việt Nam
Viên nén bao phim
Viên nén bao phim
Lamivudin Hasan 100
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm
Viên nén bao phim, Uống
Bột đông khô pha tiêm
Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l
Viên nén đặt âm đạo
Fluconazole Polfarmex Tablets
100 mg
Viên nang cứng uống
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Glomed
Viên nang cứng, uống
Fluconazol Stada 150mg
Viên nang cứng, uống
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
S.C.Slavia Pharma S.R.L
Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l
Kem bôi ngoài da
Medochemie LTD. (Factory Cogols)
Nystatin + metronidazol + Cloramphenicol + dexamethason acetat
100.000UI + 200mg + 80mg +
0,5mg
Viên nén đặt âm đạo
Hydroxychloroquinesulfate 200mg
Viên nén bao phim-Uống
Dihydro ergotamin mesylat
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
TV.PHARMViệt Nam
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
366 526 Sumatriptan 50 mg Viên nén, uống Mitriptin Việt Nam
367 527 Anastrozole 1mg Salutas Pharma GmbH Đức
368 528 Anastrozol 1mg Gayi Việt Nam
369 531 Bleomycin 15 UI Kupbloicin Korea United Pharm Inc. Hàn Quốc
370 532 Bleomycin 15UI Kupbloicin Korea United Pharm Inc. Hàn Quốc
371 535 10mg/ml Úc
372 536 Calcium folinat 50mg/ 5ml dung dịch tiêm Capoluck Việt Nam
373 537 Calci folinat 100mg/ 10ml CTCPDP Minh Dân Việt Nam
374 540 Capecitabin 500mg Kapetral 500mg Remedica LTD Cyprus
375 541 Capecitabine 500mg Koteles Việt Nam
376 544 Carboplatin 150mg/ 15ml Bocartin 150 Bidiphar
377 545 Cisplatin 50mg/100ml Áo
378 548 Cyclophosphamide 200mg Endoxan Baxter Oncology GmbH Đức
379 550 Cytarabine 100mg/5ml Áo
380 551 Docetaxel 10mg/ml 20mg/2ml Áo
381 552 Docetaxel 10mg/ml 80mg/8ml Áo
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
Viên nén bao phim, Uống
Anozeol Tab 1mg 2x14's
Viên nén bao phim, uống
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
Hộp 1 lọ bột đông khô pha
tiêm, Tiêm
Hộp 1 lọ bột đông khô pha
tiêm, Tiêm
Calcium folinate, 10mg/ml Folinic acid
Dung dịch tiêm, Uống hay tiêm bắp-tĩnh mạch
Calcium Folinat Inj 10mg/ml 5ml 1's
Hospira Australia Pty Ltd
Công ty Dược VTYT Hải Dương
Dung dịch tiêm, tiêm
Calci folinat 100mg/ 10ml
Viên nén bao phim
Viên nén bao phim, uống
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
Thuốc tiêm truyền
ViệtNam
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh
mạch
Cisplatin "Ebewe" Inj 50mg/100ml 1's
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Bột pha tiêm tĩnh mạch, Tiêm
Dung dịch tiêm, Tiêm truyền tĩnh
mạch
Alexan Inj 100mg/5ml 10's
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Dung dịch dđậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh
mạch
Docetaxel "Ebewe" Inj 20mg/2ml 1's
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Dung dịch dđậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh
mạch
Docetaxel "Ebewe" 80mg/8ml 1's
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
382 553 Doxorubicin 10mg/5ml Adrim 10mg/5ml Fresenius Kabi Ấn Độ
383 555 50mg/25ml Áo
384 556 10mg/5ml Áo
385 557 50mg/25ml Áo
386 558 Etoposide 100mg/5ml Áo
387 560 Exemestan 25mg Viên nén; Uống Linkotax 25mg Romania
388 561 Fludarabin phosphat 10mg Fisiodar CTCP SPM Việt Nam
389 563 Fluorouracil (5-FU) Dung dịch tiêm Fludacil 500 Bidiphar
390 565 Gemcitabin 1g Gemita 1g Fresenius Kabi Ấn Độ
391 566 200MG/20ML Áo
392 567 Gemcitabin 200mg Gemita 200mg Fresenius Kabi Ấn Độ
393 569 Ifosfamide 1g Holoxan Baxter Oncology GmbH Đức
394 580 Oxaliplatin 50mg
395 581 Oxaliplatin 50mg/10ml Oxitan 50mg/10ml Fresenius Kabi Ấn Độ
Dung dịch tiêm truyền
Doxorubicin Hydroclorid 2mg/ml
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh
mạch
Doxorubicin "Ebewe" Inj
50mg/25ml 1's
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Epirubicin hydrocholoride 2mg/ml
Dung dịch dđậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh
mạch
Epirubicin "Ebewe" inj 10mg/5ml 1's
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Epirubicin hydrocholoride 2mg/ml
Dung dịch dđậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh
mạch
Epirubicin "Ebewe" Inj 50mg/25ml 1's
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Dung dịch dđậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh
mạch
Etoposid "Ebewe" Inj 100mg/5ml 1's
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
S.C.Sindan - Pharma SRL
Viên nén bao phim; uống
500mg/10ml
ViệtNam
Thuốc bột đông khô pha tiêm truyền, Tiêm
truyền
Gemcitabine Hydrochloride/Gemcitabine
Dung dịch dđậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh
mạch
Gemcitabin "Ebewe" Inj
200mg/20ml 1's
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Thuốc bột đông khô pha tiêm truyền, Tiêm
truyền
Thuốc bột pha tiêm, Tiêm
Bột pha dung dịch tiêm truyền , Tiêm truyền tĩnh
mạch
Oxaliplatin "Ebewe" Inj 50mg
1's
Oncotec Pharma Produktion GmbH; CS
đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Ebewe Pharma
Ges.m.b.H.Nfg.KG
Đức, đóng gói Áo
DD tiêm truyền TM
396 582 Oxaliplatin 150mg Oxaliplatin Medac Oncotec Germany
397 583 Oxaliplatin 100mg Fresenius Kabi Ấn Độ
398 584 Oxaliplatin 100mg/20ml Fresenius Kabi Ấn Độ
399 585 Paclitaxel 30mg/ 5ml Germany
400 586 Paclitaxel 30mg/5ml Hepargitol 30 Pharbaco Việt nam
401 588 Paclitaxel 100mg Fresenius Kabi Ấn Độ
402 590 Paclitaxel 30mg Intaxel 30mg/5ml Fresenius Kabi Ấn Độ
403 592 90mg/10ml Úc
404 596 Pemetrexed 500mg Pexate 500 India
405 599 Tamoxifen citrate 10mg AstraZeneca UK Ltd. Anh
406 608 50mg/5ml Áo
407 609 Vinorelbin tartrate 10MG/1ML Áo
408 612 Ciclosporin 25mg Đức
409 616 Tacrolimus 0.001 Quantopic 0,1% Quảng Bình Việt Nam
410 617 Thalidomid 50mg TTY Biopharm Đài Loan
Bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch, tiêm
truyền
DD tiêm truyền TM
Oxitan 100mg/20ml
Dung dịch tiêm truyền
Oxitan 100mg/20ml
Dung dịch tiêm truyền
Paclitaxel Onkovis 6mg/ml
Oncotec pharma Produktion GmbH
Dung dịch tiêm truyền
Dung dịch tiêm truyền
Intaxel 100mg/17ml
Dung dịch tiêm truyền TM
Disodium Pamidronate, 90mg/10ml
Dung dịch đậm đặc pha dung
dịch tiêm truyền tĩnh mạch., Tiêm truyền tĩnh mạch
Pamisol 90mg/10ml Inj 10ml 1's
Hospira Australia Pty Ltd
Thuốc bột đông khô pha tiêm, Tiêm truyền
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd.
Viên nén bao, Uống
Nolvadex Tab 10mg 30's
Vinorelbin tartrate,50mg/5ml
Dung dịch dđậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh
mạch
Vinorelbin "Ebewe" Inj 50mg/ml 1's
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Dung dịch dđậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh
mạch
Vinorelbin "Ebewe" 10mg/1ml
1's
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Viên nang mềm, Uống
Sandimmun Neoral Cap 25mg 10x5's
Catalent Germany Eberbach GmbH
Thuốc mơ dùng ngoài
Viên nang cứng, Uống
Domide Capsules 50mg
411 619 Levodopa + Carbidopa 250mg +25mg Viên nén-Uống SYNDOPA 275 India
412 622 2 mg viên nén Danapha-Trihex 2 Danapha Việt Nam
413 627 162mg + 750mcg Satavit Thephaco Việt Nam
414 628 200mg + 1,5mg Humared Việt Nam
415 629 50mg/250mcg Viên bao đường Uniferon B9 Mediplantex Việt Nam
416 630 Bofit F CTCP Dược Hậu Giang Việt Nam
417 632 Fogyma Việt Nam
418 636 Sắt protein succinylat 800mg Ferlatum
419 637 Sắt protein succinylat 600mg/10ml Dung dịch uống Ferich Việt Nam
420 639 Sắt sucrose 100mg/5ml Dung dịch tiêm I- Sucr-in India
421 640 Sắt sulfat + acid folic 50mg + 350mcg viên nang-Uống Pymeferon_B9 Việt Nam
422 641 Sắt sulfat + acid folic 60mg + 1.5mg Feriweek Việt Nam
423 642 Acenocoumarol 4mg Viên nén, Uống Darius 4 Công ty cổ phần SPM Việt Nam
424 643 Carbazochrome 10mg Viên nén, uống Adrenoxyl Việt Nam
425 645 Cilostazol 50mg Viên nén Đài Loan
426 646 Enoxaparine natri 40mg/0,4ml KALBENOX M/S Gland Pharma Ltd. India
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
Trihexyphenidyl (hydroclorid)
Sắt fumarat + Acid folic
Viên nang cứng, uống
Sắt Fumarat + Acid folic
Viên nang mềm, Uống Công ty CPDP Me di sun
Sắt fumarat + acid folic
Sắt fumarat + acid folic + vitamin B12
162mg + 0,75mg + 7,5mcg
viên nang mềm/ uống
Sắt (III) hydroxyd polymaltose
50mg/10ml
Dung dịch uống, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Dung dịch uống, Uống
Italfarmaco, S.A. (đóng gói tại: CIT s.r.l.)
Tây Ban Nha (đóng gói tại
Ý)
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt, Ltd
CTCP Pymepharco
Viên nang mềm, Uống
Công ty CP Dược phẩm Nam Hà
Sanofi-Synthelabo Việt Nam
Citakey Tablets 50 mg
Standard Chem & Pharm. Co.,Ltd
Dung dịch tiêm-Tiêm
427 647 Enoxaparine natri 60mg/0,6ml KALBENOX M/S Gland Pharma Ltd. India
428 648 Ethamsylat 250mg /2ml Ba Lan
429 649 Ethamsylat 250mg/2ml Dung dịch tiêm Bivibact 250 Việt Nam
430 650 Ethamsylat 500mg Thuốc tiêm Bivibact 500 Việt Nam
431 651 Heparin (natri) 25000UI Dung dịch tiêm Rotex Đức
432 652 Heparin (natri) 25000 UI/5ml Heparin-Belmed Belmed preparaty RUE Belarus
433 653 Heparin 25000 IU/ 5ml Paringold Injection Hàn Quốc
434 654 2850IU/ 0.3ml Pháp
435 656 Phytomenadion 10mg/ 1ml CTCPDP Minh Dân Việt Nam
436 658 Tranexamic acid 250mg/5ml Thuốc tiêm A.T Tranexamic inj Cty CP DP An Thiên Việt Nam
437 659 Tranexamic acid BFS-Tranexamic Việt Nam
438 661 Tranexamic acid 500mg/5ml Dung dịch tiêm Daihan Pharm. Co., Ltd Korea
439 662 Tranexamic acid 500mg Dung dịch tiêm Tranecid 500 Pharbaco Việt nam
440 663 Triflusal 300 mg Thrombusal Việt Nam
441 664 Human albumin 200 g/l Baxter AG Áo
442 665 Albumin 20%- 100ml Kedrialb 200g/l Kedrion S.p.A Italy
Dung dịch tiêm-Tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch
Dung dịch tiêm, thuốc tiêm
Cyclonamine 12,5%
Pharmaceutical Works Polpharma S.A
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1-
Pharbaco
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1-
Pharbaco
Heparin 25000UI 5ml
Dung dịch tiêm, truyền TM, TDD
Dung dịch tiêm, Tiêm
JW Pharmaceutical Corporation
Nadroparin Calcium, 2850 anti-Xa IU/0.3ml
Dung dịch tiêm, Tiêm dưới da
(SC)
Fraxiparine Inj 0.3ml 10's
Aspen Notre Dame de Bondeville
Dung dịch tiêm, tiêm
Vitamin K1 10mg/1ml
250mg/5ml
Thuốc tiêm, Tiêm
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Toxaxine 500mg Inj
Viên nang cứng, uống
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
Dung dịch tiêm truyền, Tiêm
truyền tĩnh mạch
Human Albumin Baxter
Dung dịch tiêm truyền
443 667 6%, 500ml Volulyte IV 6% 1's Đức
444 668 Deferipron 500mg Deferiprone A.T Cty CP DP An Thiên Việt Nam
445 669 Erythropoietin 1000UI Dung dịch tiêm Eriprove Dong-A ST Co, Ltd Hàn Quốc
446 670 Erythropoietin Beta 2.000IU Betahema Argentina
447 671 Erythropoietin alpha 2000UI Thuốc tiêm Hàn Quốc
448 672 Erythropoietin 3000IU Hemax 3000 Bio Sidus S.A Argentina
449 673 Erythropoietin 2000UI Nanokine 2000IU Việt Nam
450 674 Erythropoietin 4000UI/1ml Nanokine 4000IU Việt Nam
451 676 Filgrastim 300mcg Dung dịch tiêm Ior Leukocim Cuba
452 677 Filgrastime 300mcg Dung dịch tiêm Ior Leukocim Cuba
453 678 Atenolol 100 mg Viên nén-Uống Tenocar 100 Việt Nam
454 679 Atenolol 50 mg Viên nén-Uống Tenocar 50 Việt Nam
455 680 Atenolol + Amlodipin 50mg + 5mg Viên nén, uống Alodip Plus Ate Việt Nam
456 684 2,6mg Nitromint Egis Hungary
457 685 2,6mg Viên nang Nitralmyl Việt Nam
Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30g; Natri acetat trihydrate 2,315g; Natri clorid 3,01g; Kali clorid 0,15g; Magnesi clorid hexahydrat 0,15g
Dung dịch truyền, Tiêm
truyền
Fresenius Kabi Deutschland GmbH
viên nén bao phim
Dung dịch tiêm; Tiêm
Laboratorio Pablo Cassará S.R.L
Epokine Prefilled injection 2000
Units/0,5ml
CJ Healthcare Corporation
Thuốc bột đông khô pha tiêm,
Truyền
Dung dịch tiêm, tiêm
Công ty TNHH Công nghệ sinh học Dược
Nanogen
Dung dịch tiêm, tiêm
Công ty TNHH Công nghệ sinh học Dược
Nanogen
Centro de Immunogia Molecular (CIM)
Centro de Immunogia Molecular (CIM)
CTCP Pymepharco
CTCP Pymepharco
Công ty CP dược phẩm OPV
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
Viên nén giải phóng chậm,
uống
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
Công ty cổ phần Dược Phẩm Hà Tây
458 688 60mg Imidu 60mg Việt Nam
459 689 20mg Metazydyna Ba Lan
460 691 Trimetazidin 20mg Savipharm Việt Nam
461 693 Trimetazidin 20mg Hismedan Việt Nam
462 694 Trimetazidin 35mg VasHasan MR Việt Nam
463 695 Trimetazidin 35 mg VasHasan MR Việt Nam
464 698 Adenosin Triphosphat 20mg ATP Việt Nam
465 702 Ivabradin 7,5mg Savi Ivabradine 7.5 Việt Nam
466 703 Ivabradin 5mg Sa Vi Ivabradine 5 Savipharm Việt Nam
467 705 Amlodipine 10mg Viên nén, Uống Polfarmex S.A Poland
468 706 Amlodipin 5mg Viên nén, Uống NORMODIPINE Gedeon Richter Plc. Hungary
469 708 Amlodipine 5mg Viên nén, Uống NORMODIPINE Gedeon Richter Plc. Hungary
470 710 S (-) Amlodipin 2,5mg Viên nén - Uống S-Lopilcar 2.5 Việt Nam
471 711 Amlodipin 5mg Viên nang TV.Amlodipin
472 712 Bisoprolol 2,5mg Bisostad 2,5 Liên doanh Stada - VN Việt Nam
473 713 Bisoprolol fumarat 5mg Bisoloc Việt Nam
474 714 5mg + 6,25mg Savipharm Việt Nam
475 715 2,5mg + 6,25mg SaviPharm Việt Nam
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
viên nén tác dụng kéo dài,
uống
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm
Trimetazidine Dihydrochloride
Viên nén bao phim, Uống
Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint
Stock Co.
Viên nén bao phim
Savi Trimetazidine 20
Viên nén bao phim
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Viên nén bao phim tác dụng
kéo dài
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm
Viên nén bao phim tác dụng
kéo dài
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm
Viên nén bao phim tan trong
ruột
Công ty CP Dược Trung ương
Medipalntex
Viên nén bao phim, uống
Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi
Viên nén bao phim
Aldan Tablets 10 mg
CTCP Pymepharco
TV.PHARMViệt Nam
Viên nén bao phim, uống
Viên nén bao phim, Uống
Công Ty TNHH United International Pharma
Bisoprolol + hydroclorothiazid
Viên nén bao phim
SaviProlol Plus HCT 5/6.25
Bisoprolol + hydroclorothiazid
Viên nén bao phim, uống
Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25
476 716 2,5mg + 6,25mg Việt Nam
477 717 Candesartan cilexetil 4mg Viên nén, Uống Candelong-4 Micro Labs Limited India
478 718 Captopril 25mg Viên nén Captopril Việt Nam
479 719 Carvedilol 12,5mg Viên nén, uống Coryol 12.5mg KRKA, d.d., Novo mesto Slovenia
480 722 Enalapril 5mg Viên nén, Uống Renapril 5mg Bulgaria
481 723 Enalapril 10mg Viên nén, Uống Renapril 10mg Bulgaria
482 725 Enalapril 10mg Viên nén Bidinatec 10 Bidiphar
483 726 Enalapril 10mg Zondoril 10 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam
484 727 Enalapril 5mg Lifelopin Việt Nam
485 728 Enalapril 5mg Viên nén Enalapril Việt Nam
486 729 Felodipin 5mg Mibeplen 5mg Việt Nam
487 730 Irbesartan 75mg Viên nén Pharmascience Inc Canada
488 731 Irbesartan 150mg Tensira 150 PT Pertiwi Agung Indonesia
489 732 Irbesartan 150mg Tensira 150 PT Pertiwi Agung Indonesia
490 733 Irbesartan 150mg Aplorar 150 Việt Nam
491 734 Irbesartan 300mg Aplorar 300 Việt Nam
492 736 150mg + 12,5mg Việt Nam
493 737 150 mg + 12,5mg Việt Nam
494 739 10 mg + 12,5 mg Viên nén , uống Việt Nam
495 740 Losartan 100mg Losar - Denk 100 Germany
496 741 Losartan 50mg Bloza Portugal
497 742 Losartan 100mg SaVi Losartan 100 SaViPharm Việt Nam
498 743 Losartan 50mg SaVi Losartan 50 SaViPharm Việt Nam
Bisoprolol fumarate + Hydrochlorothiazide
Viên nén bao phim, Uống
Bisoloc Plus Tab 2.5mg 3x10's
Công Ty TNHH United International Pharma
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Balkanpharma-Dupnitza AD
Balkanpharma-Dupnitza AD
ViệtNam
Viên nang cứng, Uống
Viên nang cứng, uống
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
viên nén bao phim tác dụng
kéo dài
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
Pms- Irbesartan 75 mg
viên nén bao phim, uống
viên nén bao phim, uống
Viên nén bao phim, uống
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
Viên nén bao phim, uống
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
Irbesartan + hydroclorothiazid
Viên nén bao phim
CoIrbevel 150/12,5mg
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm
Irbesartan + hydroclorothiazid
Viên nén bao phim
CoIrbevel 150/12,5mg
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm
Lisinopril + Hydroclorothiazid
Lisiplus Stada 10mg/12,5mg
Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam
Viên nén bao phim
Denk Pharma GmbH & Co.Kg
Viên nén bao phim; Uống
Bluepharma Industria Farmaceutical
Viên nén bao phim, uống
Viên nén bao phim, uống
499 744 50mg+ 12,5mg Savipharm Việt Nam
500 745 25 mg + 12,5mg Sastan-H Ấn Độ
501 746 Methyldopa 250mg Methyldopa 250mg Remedica Síp
502 747 Metoprolol 25 mg Viên nén Egilok Hungary
503 748 Metoprolol tartrate 50mg Viên nén, Uống Trung Quốc
504 749 10mg/10ml Laboratoire Aguettant Pháp
505 750 Nicardipin 2mg/2ml dung dịch tiêm Nhật Bản
506 751 Nifedipin 20mg Cordaflex Egis Hungary
507 752 Nifedipine 30mg Lek Pharmaceuticals d.d, Slovenia
508 754 Nifedipin 20mg Liên doanh Stada - VN Việt Nam
509 755 Nifedipin 10mg Fascapin-10 Dopharma Việt Nam
510 756 Nifedipin 20mg Việt Nam
511 757 Nifedipin 30mg Avensa LA Việt Nam
512 758 Perindopril arginine 5 mg Pháp
513 759 Perindopril 4mg viên nén, Uống Perigard 4 Ấn Độ
514 760 Perindopril 4mg SaviDopril 4 SaviPharm Việt Nam
515 761 Perindopril 4mg Periwel 4 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam
Losartan + hydroclorothiazid
Viên nén bao phim
Savi Losartan plus HCT 50/12.5
Losartan + hydroclorothiazid
viên nén bao phim, Uống
Sai Mirra Innopharm Pvt.Ltd.
Viên nén bao phim
Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co- Site 3
Betaloc Tab 50mg 3x20's
AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd
Nicardipine hydrochloride
Dung dịch tiêm, Tiêm
Nicardipine Aguettant
10mg/10ml
NIKP - Nicardipine injection 2mg/2ml
Nichi-Iko Pharmaceutical Co.,Ltd
Viên nén bao film giải phóng
chậm; uống
Viên nén bao phim tác dụng kéo dài, Uống
Nifehexal LA Tab 30mg 3x10's
Viên nén bao phim phóng thích
chậm, uống
Nifedipin T20 Stada retard
Viên nén bao phim
viên nén bao phim tác dụng
kéo dài
Nifedipin Hasan 20 Retard
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm
Viên nén giải phóng có kiểm
soát/ Uống
Công ty TNHH Dược Phẩm Vellpharm Việt
Nam
Viên nén bao phim, Uống
Coversyl Tab 5mg 30's
Les Laboratories Servier Industrie
Glenmark Pharmaceuticals Ltd
Viên nén bao phim, uống
Viên nang cứng, Uống
516 762 5mg; 5mg Viên nén, Uống Ailen
517 763 5 mg; 1.25mg Pháp
518 764 Quinapril 5mg Quinacar 5 Việt Nam
519 765 Telmisartan 40mg viên nén, uống Actelsar 40mg Actavis Ltd. Malta
520 766 Telmisartan 40mg Teli 40 Cadila Pharma India
521 767 Telmisartan 20mg viên nén , Uống Telma 20 Ấn Độ
522 768 Telmisartan 20 mg DISICAR 20 Việt Nam
523 769 Telmisartan 80mg Viên nén, uống Glosardis 80 Việt Nam
524 770 Telmisartan 80mg Viên nén Lowlip-80 Micro Labs Ấn độ
525 771 40mg/ 12,5 mg Viên nén, uống Telzid 40/12.5 Việt Nam
526 772 80mg/ 12,5 mg Viên nén, uống Telzid 80/12.5 Việt Nam
527 773 Valsartan 80mg Vasblock 80mg Medochemie Ltd Cyprus
528 775 Digoxin 0,25mg Gedeon Richter Plc. Hungary
529 778 250mg CARDIJECT India
530 780 Dopamin (hydroclorid) 200mg/5ml Rotex Đức
531 782 Acid Acetylsalicylic 100 mg Aspirin 100 Trường Thọ Việt Nam
532 784 Acetylsalicylic acid 100mg Aspirin -100 Traphaco Việt Nam
533 785 Aspirin 81mg Viên bao phim ASPIRIN 81mg VIDIPHA VN
Perindopril arginine 5mg (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 5mg
Coveram 5-5 Tab 5mg/5mg 30's
Servier (Ireland) Industries Ltd.
Perindopril Arginine; Indapamide
Viên nén bao phim, Uống
Coversyl plus 5/1.25 mg tab Arginine 30's
Les Laboratories Servier Industrie
Viên nén bao phim-Uống
CTCP Pymepharco
Viên nén bao phim, uống
Glenmark Pharmaceuticals Ltd
Viên nén bao phim, uống
Công ty CPDP Ampharco U.S.A
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
Telmisartan + hydrochlorothiazid
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
Telmisartan + hydrochlorothiazid
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
Viên nén bao phim, Uống
Viên nén bao phim, Uống
DIGOXIN-RICHTER
Dobutamine (dưới dạng Dobutamine HCL)
Bột đông khô pha tiêm-Tiêm
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
Dung dịch pha truyền tĩnh mạch
Dopamin 200mg 5ml
Gói thuốc bộtUống
Viên bao tan trong ruột
534 788 Clopidogrel 75mg Zyllt 75 KRKA Slovenia
535 791 Clopidogrel 75mg Ediwel Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam
536 792 Clopidogrel 75 mg G5 Duratrix Việt Nam
537 793 Atorvastatin 20mg Tormeg-20 Pharmathen S.A Greece
538 795 Atorvastatin 20mg Pelearto 20 Savipharm Việt Nam
539 796 Atorvastatin 10mg Eutaric Việt Nam
540 797 Atorvastatin 10mg viên nang mềm Việt Nam
541 798 Atorvastatin 10mg Viên nén Atorvastatin 10 Việt Nam
542 799 Atorvastatin 20mg Auliplus 20 Việt Nam
543 801 Atorvastatin 10mg Viên nén Atorvastatin 10 Việt Nam
544 802 Bezafibrat 200 mg Germany
545 803 Fenofibrat 160mg SMB Technology S.A Bỉ
546 804 Fenofibrat 100mg Fenbrat 100 Việt Nam
547 805 Fenofibrat 300mg Viên nang cứng Fenofibate 300 A.T Cty CP DP An Thiên Việt Nam
548 808 Gemfibrozil 300mg Viên nang cứng Molid 300 Cty CPDP Hà Tây Việt Nam
549 809 Pravastatin 20 mg Viên nén, uống Hypravas 20 Việt Nam
550 810 Rosuvastatin 10mg Roswera KRKA, d.d., Novo mesto Slovenia
Viên nén bao phim, uống
Viên nang cứng, Uống
Viên nén bao phim, uống
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Viên nén bao phim
Viên nén bao phim
Viên nang cứng, uống
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
Atorvastatin TP
Công ty cổ phần Dược Phẩm Hà Tây
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
viên nang mềm, uống
Cty LD Mebiphar- Austrapharm Việt Nam
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Viên nén bao phim
Regadrin B (Đóng gói
và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg
125 12489 Berlin)
Berlin Chemie AG (Menarini Group)
Viên nang cứng dạng lidose
Fenosup Lidose 160mg
viên nang cứng, uống
Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
Viên nén bao phim, uống
551 811 Rosuvastatin 5mg Pms-Rosuvastatin Pharmascience Inc. Canada
552 812 Rosuvastatin 10mg SaviPharm Việt Nam
553 813 Rosuvastatin 5mg ZYROVA 5 Cadila Healthcare Ltd. India
554 814 Rosuvastatin 10mg ZYROVA 10 Cadila Healthcare Ltd. India
555 815 Rosuvastatin 10mg Rosuvas Hasan 10 Việt Nam
556 816 Rosuvastatin 20mg Agirovastin 20
557 818 Simvastatin 20mg Simvapol Polfamex S.A Poland
558 819 Simvastatin 40mg Vastinxepa 40mg Malaysia
559 820 Simvastatin 40mg Simvastatin Savi 40 Việt Nam
Viên nén bao phim, uống
Viên nén bao phim, uống
Savi Rosuvastatin 10
Viên nén bao phim-Uống
Viên nén bao phim-Uống
viên nén bao phim
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm
Viên nén bao phim
Agimexpharm Việt Nam
Viên nén bao phim
viên nén bao phim, Uống
Xepa-soul Pattínson (Malaysia) SDN.BHD
Viên nén bao phim, Uống
Công ty cổ phần Dược phẩm SAVI
(SAVIPHARM)
560 821 Simvastatin 10mg Simvastatin Việt Nam
561 822 Simvastatin 20mg Việt Nam
562 823 Simvastatin 20mg Việt Nam
563 826 235mg/ml-5ml Cerebrolyzate Belmed preparaty RUE Belarus
564 827 Choline alfoscerat 1g Thuốc tiêm Gliatilin Italfarmaco S.P.A Italy
565 828 Choline alfoscerat 1g Thuốc tiêm Daglitin Danapha Việt Nam
566 829 Citicolin 500mg/ 4ml Difosfocin Mitim S.R.L Italy
567 831 Citicolin 500mg/2ml Dung dịch tiêm Citilin Korea United Pharm.Inc Korea
568 832 Citicolin 1000mg/4ml Danapha Việt Nam
569 833 Citicolin 100mg Qcolin capsule Qilu Pharma Trung Quốc
570 834 5g Esafosfina Italy
571 835 5g Bột pha tiêm FDP Medlac Việt Nam
572 837 Ginkgo biloba 40mg Viên nang mềm Kingloba Bidiphar
573 839 Kali clorid 500 mg/ 5 ml Kali clorid-BFS Việt Nam
574 840 Meclophenoxat 250mg Bidilucil 250 Bidiphar Việt Nam
575 841 Meclophenoxat 500mg Bidilucil 500 Bidiphar Việt Nam
576 843 Nimodipin 10mg/50ml Daehanmodifin inj. Korea
577 844 100mg Viên nang mềm Luotai Trung Quốc
Viên nén bao phim
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Viên nén bao phim, uống
Simvastatin 20 Glomed
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
Viên nén bao phim, uống
Simvastatin 20 Glomed
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
Peptid (Cerebrolysin concentrate)
Dung dịch tiêm truyền
Dung dịch tiêm, Tiêm
Dung dịch tiêm truyền
Citicolin 1000mg/4ml
Viên nang cứng, uống
Fructose 1,6 diphosphat
Thuốc bột đông khô pha tiêm,
Truyền
Biomedica Foscama Group S.p.A
Fructose 1,6-Diphosphate
Công ty TNHH SX Dược phẩm Medlac Pharma
Italy
ViệtNam
Thuốc tiêm, Tiêm
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Bột đông khô pha tiêm
Bột đông khô pha tiêm
Dung dịch tiêm, Tiêm
Dae Han New Pharm Co., Ltd.
Panax notoginseng saponins
KPC Pharmaceuticals, Inc
578 845 200mg Luotai Trung Quốc
579 846 Pentoxifyllin 100mg /5ml Polfilin 2% Ba Lan
580 847 Pentoxifyllin 200mg/100ml Jinmigit Belarussia
581 848 Piracetam 12g/60ml Memotropil Ba Lan
582 850 Piracetam 2g/10ml dung dịch tiêm Quibay HBM Pharma Slovakia
583 851 Piracetam 3g Dung dịch tiêm Piracetam - Egis Egis Hungary
584 852 Piracetam 1g/5ml Quibay HBM Pharma Slovakia
585 853 400mg + 25mg Phezam Bulgaria
586 854 Piracetam 1200 mg Piracetam-Egis Hungary
587 855 Piracetam 400 mg Piracetam-Egis Hungary
588 856 Piracetam 400mg viên nang cứng Apratam S.C.Arena Group S.A Romania
589 857 Piracetam 800mg Pracetam 800 Liên doanh Stada - VN Việt Nam
590 858 Piracetam 200mg/ml Fepinram Indonesia
Panax notoginseng saponins
Bột đông khô pha tiêm, truyền
tĩnh mạch
KPC Pharmaceuticals, Inc
Dung dịch tiêm, thuốc tiêm
Pharmaceutical Works Polpharma S.A
Dung dịch truyền tĩnh mạch, truyền
tĩnh mạch
Belarusian-Dutch Joint Venture PharmLand
LLC Belarussia
Dung dịch tiêm truyền
Pharmaceutical Works "Polpharma" S.A
Dung dịch tiêm. Tiêm
Piracetam + Cinnarizin viên nang cứng, uống
Balkanpharma - Dupnitsa AD
Viên nén bao phim, Uống
Egis(CV: 8665/QLD-ĐK, ngày 27/5/2014, V/v:
Thay đổi địa chỉ nhà sản xuất)
Viên nén bao phim, Uống
Egis(CV: 8665/QLD-ĐK, ngày 27/5/2014, V/v:
Thay đổi địa chỉ nhà sản xuất)
Viên nén bao phim, uống
Thuốc tiêm, Tiêm
PT Ferron Par Pharmaceuticals
591 859 Piracetam 4g/20ml Pilixitam Farmak JSC Ukraine
592 860 Piracetam 1g/5ml Lilonton Injection Đài Loan
593 861 Piracetam 800mg Pracetam 800 Liên doanh Stada - VN Việt Nam
594 863 Piracetam 1g/ 5ml Amypira Việt Nam
595 865 Piracetam 400mg Dung dịch uống Magaluzel Việt Nam
596 866 Piracetam 400mg Viên nang Piracetam Việt Nam
597 867 Piracetam 800mg Viên nén Kacetam Việt Nam
598 868 Piracetam + cinarizin 400mg + 25mg Viên nang cứng Pixcirin Dopharma Việt Nam
599 869 Piracetam 800mg Stacetam 800mg Việt Nam
600 870 Piracetam 5g/20ml Olepa Injection China
601 872 Vincamin + rutin 20mg + 40mg Mezavitin Việt Nam
602 873 Vitamin C + Rutin Venrutine Việt Nam
603 875 Vinpocetin 10mg/2ml Dung dịch tiêm Vicetin 5mg/ml Sopharma AD Bulgaria
604 876 Vinpocetin 5mg/ 1 ml Vinpocetine Ukraine
605 878 Vinpocetin 10mg Vinpocetin Việt Nam
606 879 Vinpocetin 10mg Cavipi 10 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam
607 880 Vinpocetin 5mg Cavipi 5 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam
608 881 0,75mg +7,5mg Potriolac Dopharma Việt Nam
609 884 Clobetasol Propionat 0,05%-30g Kem bôi da Neutasol Việt Nam
610 885 Clobetasol propionat 5mg/10g B- Sol Agimexphar Việt Nam
Dung dịch tiêm, tiêm
Dung dịch tiêm, Tiêm
Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.
Viên nén bao phim, uống
Dung dịch tiêm, tiêm
CN Công ty cổ phần Armephaco-XNDP120
Công ty CP Dược phẩm Hà Tây
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Viên nén bao phim
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 2
Dung dịch tiêm, Tiêm
Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd.
Viên nang cứng, uống
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
100mg+500mg
viên nén bao phim, uống
Công ty cổ phần BV Pharma
Dung dịch tiêm, tiêm
Lekhim-Kharkov JSC, Ukraine
Viên nang mềm, Uống Công ty CPDP Me di sun
Viên nang cứng, Uống
Viên nang cứng, Uống
Calcipotriol + betamethason dipropionat
Thuốc mơ dùng ngoài, bôi da
Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l
Thuốc mơ, dùng ngoài
611 886 Clobetasone Butyrate 5g , 0.05% Anh
612 891 Dexpanthenol 20g Kem bôi da Panthenol Việt Nam
613 894 Fusidic acid 2%-5g Kem bôi da Pusadin Việt Nam
614 895 PESANCORT Việt Nam
615 898 Mupirocin 2% - 5g Supirocin Ấn Độ
616 899 Mupirocin 2% - 5g Derimucin Dopharma Việt Nam
617 901 Nước oxy già 3% - 20ml Nước Oxy già 3% Hải Dương Việt Nam
618 903 0,45g + 7,5mg Beprosazone Việt Nam
619 904 Tacrolimus 0,03% - 10g Tacroz Ấn Độ
620 905 Tyrothricin 0,1g/100g Gel bôi ngoài da Tyrosur Gel Đức
621 909 2% x 15ml Isopto Carpine 2% s.a Alcon Couvreur NV Bỉ
622 915 Iobitridol Thuốc tiêm Xenetix 300 Guerbet Pháp
623 916 Iohexol Dung dịch tiêm Ireland
624 918 Việt Nam
625 919 Việt Nam
626 921 Povidon Iod 10% 1000ml Povidon Iod 10% Quảng Bình Việt Nam
627 922 Povidon Iod 10% 500ml Povidon Iod 10% Quảng Bình Việt Nam
Kem bôi, Dùng ngoài
Eumovate 5g Cre 0.05% 5g
Glaxo Operations UK Ltd
Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l
Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l
Fusidic acid + betamethason
2%;0,1%
Kem bôi da,dùng ngoài
Medipharco-Tenamyd BR s.r.l
Thuốc mơ bôi da, Dùng ngoài
Glenmark Pharmaceuticals Ltd
Thuốc mơ dùng ngoài, bôi da
Dung dịch dùng ngoài
Salicylic acid + betamethason dipropionat
thuốc mơ dùng ngoài da
Cty CPDP Hà Tây, Việt Nam
thuốc mơ bôi ngoài da, Dùng
ngoài
Glenmark Pharmaceuticals Ltd
Engelhard Arzneimittel GmbH & Co.KG
Pilocarpine hydrochloride
Dung dịch nhỏ mắt vô trùng,
Nhỏ mắt
65,81g/100ml - lọ 50ml
Iohexol, Iod 300mg/ml
Omnipaque Inj Iod 300mg/ ml 10 x
50ml
GE Healthcare Ireland - Ireland
Acid lactic, Lactoserum atomisat
1g/100ml + 0,93g/100ml
Thuốc nước dùng ngoài (Phụ khoa), dùng
ngoài
LACTACYD Feminine Hygiene
250ml
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Sanofi-Synthelabo
Việt Nam
Acid lactic, Lactoserum atomisat
1g/100ml + 0,93g/100ml
Thuốc nước dùng ngoài (Phụ khoa), dùng
ngoài
LACTACYD Feminine Hygiene B/ 1 Bottle x 60ml
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Sanofi-Synthelabo
Việt Nam
Dung dịch dùng ngoài
Dung dịch dùng ngoài
628 923 Povidon iodin 10% 330ml Việt Nam
629 924 Povidon iodin 10% 250ml Povidon iod Việt Nam
630 925 Povidon iodin 10%-100ml PVP Iodine 10% CETECO US Việt Nam
631 926 Povidon iodin 80ml Povidon iod Việt Nam
632 928 Povidon iodin 10% 20ml Povidon-Iod HD Hải Dương Việt Nam
633 929 Furosemid 20mg/ 2ml Furosemide Salf Ý
634 931 Furosemid 20 mg/ 2ml Thuốc tiêm A.T Furosemid inj Cty CP DP An Thiên Việt Nam
635 937 Spironolacton 25mg Viên nén, Uống Gedeon Richter Plc. Hungary
636 938 Spironolacton 25 mg Viên nén, uống Mezathion Việt Nam
637 939 Spironolacton 25 mg Viên nén, uống Mezathion Việt Nam
638 942 2,5g + 0,5g Asigastrogit Thephaco Việt Nam
639 943 Cimetidin 300mg Dung dịch tiêm Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam
640 945 Cimetidin 200mg Viên nén Cimetidin 200mg Nghệ An Việt Nam
641 946 Famotidin 40mg Famogast Ba Lan
642 947 Famotidin 20mg Faditac Inj Việt Nam
643 948 Lansoprazole 15mg Viên nang Scolanzo Spain
644 949 Lanzoprazol 30mg Gastevin 30mg Slovenia
645 951 Hull Việt Nam
646 952 Hỗn dịch uống Trimafort Daewoong Pharm Hàn Quốc
Dung dịch dùng ngoài
Povidone Iodine 10%
Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận
Dung dịch dùng ngoài
Công ty CP Hóa Dược Việt Nam
Thuốc dùng ngoài
Dung dịch dùng ngoài
Công ty CP Hóa Dược Việt Nam
Dung dịch dùng ngoài
Dung dịch tiêm, tiêm
S.A.L.F S.p.A Laboratorio
Farmacologico
VEROSPIRON 25mg
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat + nhôm hydroxyd
Bột pha hỗn dịch, uống
Cimetidin Kabi 300
Viên nén bao phim
Pharmaceutical Works Polpharma S.A
Thuốc bột đông khô tiêm
CTCP Pymepharco
Laboratorios Liconsa, S.A
Viên nang cứng, uống
KRKA, D.D., Novo Mesto
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
800,4 mg + 3030,3 mg
Hỗn dịch uống, uống
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
800,4mg +3030,3mg +
80 mg
647 953 Hỗn dịch; Uống Gelactive fort Việt Nam
648 954 Grangel Shinpoong Deawoo Việt Nam
649 955 Mylenfa II Việt Nam
650 956 hỗn dịch, uống Lahm Việt Nam
651 957 500mg + 250mg Viên nhai Alusi Việt Nam
652 958 Nizatidin 150 mg Nizastric Việt Nam
653 959 Omeprazol 20mg 20mg Prazav Spain
654 960 Omeprazol 40mg Medoome 40 KRKA Slovenia
655 961 Omeprazol 20mg viên nang cứng Omemac-20 India
656 962 Omeprazole 40mg OCID IV Cadila Healthcare Ltd. India
657 963 Omeprazol 20mg Viên nang Kagasdine Việt Nam
658 964 Omeprazol 40mg Viên nang Alzole
659 965 Omeprazol 20mg Viên nang Kagasdine Việt Nam
660 966 Esomeprazol 20mg Emanera 20mg KRKA Slovenia
661 968 Esomeprazol 40mg Edizone 40mg Spain
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
400mg + 300mg+ 30mg
Công ty TNHH Liên doanh Hasan- Dermapharm
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
0.6g+0.3922g+ 0.06g
Gói hỗn dịch uống
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
200mg +200mg +20mg
Viên nén nhai, Uống
Công ty CP Dược phẩm Đồng Nai
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
800mg + 611,76mg+ 80mg
Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú
Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd
Công ty cổ phần hóa dược Việt Nam
Viên nang cứng, uống
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
Viên nang chứa pellet bao tan
trong ruột
Laboratorios Liconsa S.A
viên nang cứng, uống
Macleods Pharmaceuticals ltd
Bột đông khô pha tiêm + nước
cất-Tiêm
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
TV.PHARMViệt Nam
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
viên nang cứng, uống
Bột đông khô pha tiêm, truyền tĩnh mạch, Tiêm
Laboratorios Normon S.A
662 970 Esomeprazol 40mg Cty CP DP An Thiên Việt Nam
663 971 Esomeprazol 10mg Thuốc cốm Savipharm Việt Nam
664 972 Esomeprazol 20 mg Viên nang Prazopro
665 973 Pantoprazole 40mg Ulceron Anfarm hellas S.A Hy Lạp
666 975 Pantoprazol 40mg Pantostad 40 Liên doanh Stada - VN Việt Nam
667 977 Pantoprazol 40mg Pantosec I.V Cipla Ấn Độ
668 978 Pantoprazol 40mg A.T Pantoprazol Cty CP DP An Thiên Việt Nam
669 982 Rabeprazol 10mg Barole 10 India
670 983 Rabeprazol 20mg Barole 20 India
671 984 Rabeprazol natri 40mg Rabeto -40 Ấn độ
672 985 Ranitidin 50mg/2ml Dung dịch tiêm Raxadoni Hy Lạp
673 986 Ranitidin 150mg Sa ViZentac Savipharm Việt Nam
674 987 Ranitidin 150mg Ranitidin Việt Nam
Bột đông khô pha tiêm
A.T Esomeprazol 40 inj
Savi Esomeprazole 10
TV.PHARMViệt Nam
Bột đông khô pha tiêm
Viên nén bao phim tan trong
ruột, uống
Thuốc tiêm truyền
Bột đông khô pha tiêm-Tiêm
Viên nang cứng chứa các vi nang
tan trong ruột
Inventia Healthcare Pvt.Ltd
Viên nang cứng chứa các vi nang
tan trong ruột
Inventia Healthcare Pvt.Ltd
Viên nén bao tan trong ruột Flamingo Pharmacetical
Demo S.A Pharmaceutical Industry
Viên nén bao phim
Viên nén bao phim
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
675 988 Ranitidin 50mg/2ml Thuốc tiêm A.T Ranitidine inj Cty CP DP An Thiên Việt Nam
676 989 Albis Daewoong Hàn Quốc
677 990 Rebamipid 100 mg Rebastric Việt Nam
678 991 Sucralfat 1g Ventinat 1g KRKA, d.d., Novo mesto Slovenia
679 992 Sucralfat 1g/5g Hỗn dịch Gel Fudophos Việt Nam
680 993 Sucralfate 1000mg Hỗn dịch, uống Gellux Việt Nam
681 995 Acetyl leucin 500mg Viên nén Atinila Cty CP DP An Thiên Việt Nam
682 996 Domperidon 10mg Việt Nam
683 1000 Metoclopramid 10mg/2ml dung dịch tiêm Elitan Cyprus
684 1002 Ondansetron 8mg/4ml Dung dịch tiêm Đức
685 1005 Ondansetron 8mg - 4ml Vomisetron 4ml India
686 1006 Ondansetron 8mg Dloe 8 Laboratorios Lesvi, S.L Spain
687 1007 Ondansetron 8mg Ondansetron 8mg CTCPDP Minh Dân Việt Nam
688 1008 Ondansetron 4 mg Viến nén, uống SOSVOMIT 4 Việt Nam
689 1009 Alverin (citrat) 40mg Viên nén Harine Cty CPDP Hà Tây Việt Nam
690 1010 60mg + 300mg Newstomaz Việt Nam
691 1011 Drotaverin clohydrat 40mg/2ml BFS-Drotaverine Việt Nam
692 1012 Drotaverin clohydrat 40mg Viên nén Drotaverin Việt Nam
693 1014 Drotaverin clohydrat 80 mg Viên nén, uống Drotusc Forte Việt Nam
Ranitidin + bismuth + sucralfat
75mg + 100mg + 300mg
Viên nén bao phim, uống
Viên nén bao phim, uống
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
Thuốc bột cốm, uống
Công ty CP Dược phẩm Phương Đông
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
Viên nén bao phim, Uống
Domperidone GSK 10mg Tab 10x10's
Công ty CP dược phẩm SAVI (SAVIPHARM)
Medochemie Ltd - Ampoule Injectable
Facility
Ondansetron-hameln 2mg/ml
Injection
Hameln Pharmaceutical GmbH
Dung dịch tiêm, uống
Ciron Drugs & Pharmaceuticals Pvt.Ltd
Viên nén bao phim, Uống
Viên nén phân tán trong miệng,
uống
Công ty CPDP Ampharco U.S.A
Alverin (citrat) + Simethicon
Viên nang mềm, Uống Công ty CPDP Me di sun
Dung dịch tiêm, Tiêm
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
694 1017 Dung dịch tiêm Spasless Công ty CPDP 3/2 Việt Nam
695 1018 Dung dịch tiêm Atiglucinol inj Cty CP DP An Thiên Việt Nam
696 1019 Fluximem injection Trung Quốc
697 1,020 Bisacodyl 5mg BisacodylDHG Việt Nam
698 1022 Glycerol 1375mg Ý
699 1023 Glycerol 2250mg Ý
700 1024 Glycerol 6,75g Stiprol Việt Nam
701 1026 Lainco S.A Spain
702 1028 5g + 0,72g/10g Sathom Công ty CPTĐ Merap Việt Nam
703 1031 600mg Viên- Uống Diarrest Việt Nam
704 1032 Bột uống Merika Fort Việt Nam
705 1033 Thuốc bột; Uống Ozonbiotic Extra Việt Nam
706 1034 Bột uống Việt Nam
707 1037 Bacillus subtilis Domuvar Việt Nam
708 1039 2 tỷ bào tử Sanofi-Aventis S.p.A. Ý
709 1040 Berberin (hydroclorid) 10mg Viên nén Berberin Nghệ An Việt Nam
710 1041 Dioctahedral smectit 3g/20ml Hỗn dịch uống Grafort Daewoong Pharm Hàn Quốc
Phloroglucinol hydrat + trimethylphloroglucinol
31,12mg + 0,03mg
Phloroglucinol hydrat + trimethylphloroglucinol
40mg + 0,04mg/4ml
Phloroglucinol hydrat + Trimethyl Phloroglucinol
40mg + 0,04mg/4ml
Dung dịch tiêm, tiêm
Nanjing Hencer Pharmaceutical Factory
viên nén bao phim tan trong
ruột/ uống
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
Viên đạn đặt trực tràng
Glicerolo Nova Argentia 1375mg
Industria Farmaceutica Nova Argentia S.p.A
Viên đạn đặt trực tràng
Glicerolo Nova Argentia 2250mg
Industria Farmaceutica Nova Argentia S.p.A
Tuýp thụt trực tràng, thụt trực
tràng
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh
Monosodium phosphat + Disodium phosphat
13,9g + 3,2g - 80ml
Dung dịch thụt trực tràng
Lainema 14/3g/100ml
Sorbitol + natri citrat
Gel thụt trực tràng
Attapulgit mormoiron hoạt hóa
CTCP Pymepharco
Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus
200 triệu (CFU) + 1 tỷ (CFU)
Cty TNHH MTV Vắc Xin Pasteur Đà Lạt
Lactobacillus acidophilus + Bacillus Subtillis + Kẽm gluconat
10 mũ 8 + 10 mũ 8 + 35mg
Công ty TNHH Liên doanh Hasan- Dermapharm
Bacillus subtilis + Lactobacilus acidophilus
100 triệu (CFU)+500 triệu (CPU)
Merika Probiotics
Cty TNHH MTV Vắc Xin Pasteur Đà Lạt
2x10^9 CFU/5ml
Hỗn dịch uống, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus claussii
Viên nang cứng, Uống
ENTEROGERMINA B/ 1bl x 12
Caps
711 1042 Dioctahedral smectit 3g/20ml Hỗn dịch uống Atizal Việt Nam
712 1043 Diosmectite 3g Beaufour Ipsen industrie Pháp
713 1044 Diosmectit 3g Hamett Việt Nam
714 1045 Kẽm gluconat 10mg/5ml Siro, Uống Glucozinc S Việt Nam
715 1047 Kẽm gluconat 700mg Siro, Uống Zinbebe Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam
716 1049 Kẽm gluconat 70mg/3g Thuốc cốm, uống Zinc-Kid INMED Việt Nam
717 1050 Kẽm gluconat 70mg Viên nén Tozinax Bidiphar
718 1052 10mg Bột, pha uống L Bio Việt nam
719 1053 Thuốc bột Lacbiosyn® Bidiphar
720 1054 Thuốc bột Oresol Nghệ An Việt Nam
721 1055 Thuốc bột Oresol CETECO US Việt Nam
722 1056 Thuốc bột; Uống Oremute 5 Việt Nam
723 1057 Thuốc bột; Uống Oremute 20 Việt Nam
724 1059 Racecadotril 30 mg Thuốc bột SOSHYDRA Việt Nam
725 1060 100mg Bioflora 100mg Biocodex Pháp
726 1062 Dopolys-S DOMESCO Việt Nam
727 1064 450mg; 50mg Pháp
728 1065 Diosmin + hesperidin Sa ViDimin Savipharm Việt Nam
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên
Thuốc bột pha hỗn dịch uống,
Uống
Smecta (Orange-Vanilla) Sac 30's
thuốc bột pha hỗn dịch uống/
uống
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
Công ty CP Dược và Vật tư Y tế Bình Thuận
Công ty CP Dược Phẩm Nam Hà
ViệtNam
Lactobacillus acidophilus
Cty LD dược phẩm Mebiphar-Auspharm
Lactobacillusacidophilus 75mg (108 CFU) Việt
Nam
Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan
0.7g+ 0.58+0.3g+4g
Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan
3,5g+2,9g+ 1,5g+20g
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm (tương đương kẽm gluconat 35mg)
520mg + 300mg + 580mg + 2,7g +
5mg
Công ty TNHH Liên doanh Hasan- Dermapharm
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm (tương đương kẽm gluconat 140mg)
2,6g + 1,5g + 2,9g + 13,5g +
20mg
Công ty TNHH Liên doanh Hasan- Dermapharm
Công ty CPDP Ampharco U.S.A
Saccharomyces boulardii
Bột pha hỗn dịch uống, Uống
Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin
14mg + 300mg + 300mg
Viên nang cứng , Uống
Purified, micronized flavonoid fraction 500mg (Diosmin 450mg ; flavonoid espressed as Hesperidin 50mg)
Viên nén bao phim, Uống
Daflon (L) Tab 500mg 60's
Les Laboratories Servier Industrie
450mg + 50mg
Viên nén bao phim
729 1066 Diosmin + hesperidin 450mg + 50mg Futiamine 500mg Thephaco Việt Nam
730 1069 Arginin 400mg Targinos 400 Việt Nam
731 1070 Citrulline Malate 1g/10ml Stimol Biocodex Pháp
732 1071 Kyominotin Nhật Bản
733 1072 Amiphargen Taiwan Biotech Đài Loan
734 1074 Dung dịch tiêm Avigly Trung Quốc
735 1075 L-ornithin L-aspartat 5g/10ml Hepa-Merz B.Braun Melsungen AG Đức
736 1076 L-ornithin L-aspartat 2g Livethine Việt Nam
737 1077 1g/10ml Hetopartat Danapha Việt Nam
738 1079 1g/2ml Dung dịch tiêm Povinsea Việt Nam
739 1080 500mg/5ml Dung dịch tiêm Levelamy XNDP 120-Armephaco Việt Nam
740 1081 500mg/5ml Dung dịch tiêm Levelamy XNDP 120-Armephaco Việt Nam
741 1083 500mg Paragin 500 Trường Thọ Việt Nam
742 1084 500 mg Levelamy Việt Nam
743 1085 500mg SaviPharm Việt Nam
744 1087 Silymarin 70mg Liverstad Liên doanh Stada - VN Việt Nam
745 1088 Silymarin 140mg Liverton 140mg Việt Nam
Viên nén bao phim. Đường
uống
Viên nang mềm, uống
Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-
Austrapharm
Dung dịch uống, Uống
Glycyrrhizin + Glycin + L-Cystein
(40mg + 400mg + 20mg)/20ml
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Harasawa Pharmaceutical Co., Ltd.
Saitama Plant
Glycyrrhizin + Glycin + L-Cystein
(40mg + 400mg + 20mg) - 20ml
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Glycyrrhizin + Glycin + L-Cystein
(40mg + 400mg + 20mg)/20ml
Beijing Kawin Technology Share -
Holding Co., Ltd
Thuốc tiêm truyền, tiêm
Thuốc tiêm đông khô, Tiêm truyền
Công ty CP Dược - Trang thiết bị y tế Bình
Định (Bidiphar)
L-Ornithin - L- aspartat
Dung dịch tiêm truyền
L-Ornithin - L- aspartat
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 -
Pharbaco
L-Ornithin - L- aspartat
L-Ornithin - L- aspartat
L-Ornithin L - Aspartat
Viên nang mềmUống
L-Ornithin - L- aspartat
Viên nang cứng, uống
Xí nghiệp dược phẩm 120 - Công ty cổ phần
Armephaco
Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin)
Viên nén bao phim tan trong
ruột, uống
Savi Mesalazine 500
Viên nang cứng, uống
Viên nang cứng-Uống
CTCP Pymepharco
746 1092 0,86mg (1mg) Glypressin Ferring GmbH Đức
747 1093 Ursodeoxycholic acid 300mg SaviUrso 300 Việt Nam
748 1094 Ursodeoxycholic acid 150 mg Catolis Việt Nam
749 1099 50 mcg/ liều xịt Meclonate Công ty CPTĐ Merap Việt Nam
750 1100 Betamethason 0,064% gel bôi da Betamethason Việt Nam
751 1101 Kem bôi da Gentameson Việt Nam
752 1102 Genskinol Hadiphar Việt Nam
753 1104 Budesonid 0,2% W/V Budenase AQ Cipla Ấn Độ
754 1105 Budesonid 0,5mg/2ml Cipla Ấn Độ
755 1106 Budesonid 64mcg/liều xịt Benita Công ty CPTĐ Merap Việt Nam
756 1107 Dexamethason CTCPDP Minh Dân Việt Nam
757 1,108 Dexamethason acetat 0,5mg VIDIPHA VN
758 1109 Poema Công ty CPTĐ Merap Việt Nam
759 1111 Fluocinolone acetonid 0,025% - 15g Flucort Ấn Độ
760 1112 Fluocinolone acetonid 0,025% - 15g Flucort Ấn Độ
Terlipressin (dưới dạng terlipressin acetate 1mg)
Bột đông khô để pha tiêm tĩnh mạch, Tiêm
Viên nén bao phim, uống
Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi
Viên nang mềm, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Beclometason (dipropionat)
Hỗn dịch xịt mũi, định liều
Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l
Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin
0,64mg + 10mg + 1mg
Medipharco - Tenamyd- BR s.r.l
Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin
0.64mg+10mg+1mg/10g
thuốc mơ dùng ngoài
Thuốc xịt định liều
Dung dịch khí dung
Budecort 0,5mg Respules
Hỗn dịch xịt mũi, định liều
Dexamethason phosphat
4mg/ 1ml ( tương đương 3,3mg/ 1ml)
Dung dịch tiêm, tiêm
V.nén. Viên uống
DEXAMETHASON 0,5mg
Dexamethason phosphat + neomycin
10 mg + 34000 IU/ 10 ml
Dung dịch nhỏ mắt/ mũi/ tai
Kem bôi ngoài da, Dùng ngoài
Glenmark Pharmaceuticals Ltd
Kem bôi ngoài da, Dùng ngoài
Glenmark Pharmaceuticals Ltd
761 1116 Hydrocortison 100mg Cty CP DP An Thiên Việt Nam
762 1118 0,03g + 0,04g Chlorocina-H Quảng Bình Việt Nam
763 1121 Methyl prednisolon 40mg Sopharma AD Bulgaria
764 1123 Methyl prednisolon 40mg Soli-medon 40 Bidiphar
765 1124 Methyl prednisolon 16mg Viên nén-Uống Menison 16mg Việt Nam
766 1125 Methyl prednisolon 4mg Viên nén-Uống Menison 4mg Việt Nam
767 1128 Prednisolon acetat 5 mg Viên nén Hydrocolacyl Việt Nam
768 1136 100mg
769 1137 200mg
770 1138 Progesteron 100mg Viên nang mềm Miprotone Việt Nam
771 1139 Progesteron 200mg Miprotone-F Việt Nam
772 1143 Menotrophin Menogon Ferring GmbH Đức
773 1147 Acarbose 50 mg Viên nén. Uống Gyoryg Việt Nam
Thuốc bột đông khô pha tiêm, Tiêm truyền
A.T Hydrocortisone
Hydrocortison acetat + chloramphenicol
thuốc mơ dùng ngoài
Thuốc tiêm truyền
Methylprednisolon Sopharma
Thuốc tiêm đông khô
ViệtNam
CTCP Pymepharco
CTCP Pymepharco
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Progesterone (dạng hạt mịn)
Viên nang mềm, Uống
Utrogestan 100mg Capsule 2x15's
Sản xuất bán thành phẩm: Capsugel
Ploermel; Đóng gói, kiểm nghiệm và xuất
xưởng: Besins Manufacturing Belgium
Pháp; đóng gói Bỉ
Progesterone (dạng hạt mịn)
Viên nang mềm, Uống
Utrogestan 200mg Capsule 1x7's,
1x8's
Sản xuất bán thành phẩm: Capsugel
Ploermel; Đóng gói, kiểm nghiệm và xuất
xưởng: Besins Manufacturing Belgium
Pháp; đóng gói Bỉ
Công ty TNHH Dược Phẩm Đạt Vi Phú
viên nang mềm, uống
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
75IU FSH + 75IU LH
Bột pha tiêm, Tiêm
Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú
774 1149 Gliclazid 30mg Viên nén, uống Staclazide 30 MR Liên doanh Stada - VN Việt Nam
775 1,152 Gliclazid 30mg Glumeron 30 MR Việt Nam
776 1153 Gliclazid 60mg Gluzitop MR 60 Việt Nam
777 1154 Gliclazid 30 mg Crondia 30MR Việt Nam
778 1155 Gliclazid 80mg Viên nén Glycinorm-80 Ipca Laboratories Ltd. Ấn Độ
779 1157 Glimepirid 4mg Viên nén Necaral 4 Micro Labs Ấn độ
780 1158 Glimepirid 4 mg AMDIARYL 4 Việt Nam
781 1160 Glimepirid 2mg Viên nén-Uống Diaprid 2 Việt Nam
782 1161 Glimepirid 4mg Viên nén-Uống Diaprid 4mg Việt Nam
783 1163 Glipizid 5mg Glupin Việt Nam
784 1164
785 1165
786 1166 Insulin Human Thuốc tiêm Polhumin Mix-2 Ba Lan
787 1167 Hỗn dịch tiêm Scilin M30 (30/70) Bioton S.A Ba Lan
viên nén giải phóng có kiểm
soát/ uống
CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
Viên nén tác dụng kéo dài;
Uống
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
viên nén giải phóng hoạt chất
có kiểm soát, Uống
Công ty CP Dược phẩm Hà Tây
Viên nén bao phim, uống
Công ty CPDP Ampharco U.S.A
CTCP Pymepharco
CTCP Pymepharco
Viên nén giải phóng có kiểm
soát
Công ty TNHH Dược Phẩm Vellpharm Việt
Nam
Insulin lispro (trong đó 25% là insulin lispro solution và 75% là insulin lispro protamine suspension)
100U/ml (tương đương 3,5mg)
Hỗn dịch tiêm, Tiêm
Humalog Mix 75/25 Kwikpen
Lắp ráp, đóng gói bút tiêm: Eli Lilly and
Company; sản xuất ống thuốc: Lilly France
Lắp ráp, đóng gói bút
tiêm: Mỹ; sản xuất ống thuốc: Pháp
Insulin lispro (trong đó 50% là insulin lispro solution và 50% là insulin lispro protamine suspension)
100U/ml (tương đương 3,5mg)
Hỗn dịch tiêm, Tiêm
Humalog Mix 50/50 Kwikpen
Lắp ráp, đóng gói bút tiêm: Eli Lilly and
Company; sản xuất ống thuốc: Lilly France
Lắp ráp, đóng gói bút
tiêm: Mỹ; sản xuất ống thuốc: Pháp
(20/80) 100UI/ml - 3ml
Tarchominskie Zaklady Farmaceutyczne "Polfa"
Spolka Akcyjna
Insulin người (30% Isulin hòa tan + 70% Insulin isophan) 1000UI/10ml
30/70, 1000IU/ 10ml
788 1168 1000IU/ 10ml Hỗn dịch tiêm Scilin N Bioton S.A Ba Lan
789 1169 40UI/ml - 10ml Hỗn dịch tiêm Scilin N Bioton S.A Ba Lan
790 1170 100IU/ml - 10 ml Hỗn dịch tiêm Scilin N Bioton S.A Ba Lan
791 1171 400 IU/ 10 ml Dung dịch tiêm Scilin R Bioton S.A Ba Lan
792 1172 Insulin người, rADN 100IU/ml Actrapid Novo Nordisk A/S Đan Mạch
793 1173 Polhumin Mix-4 Ba Lan
794 1175 Hỗn dịch tiêm Scilin M30 (30/70) Bioton S.A Ba Lan
795 1176 Insulin người (rDNA) 100IU/ml Mixtard 30 FlexPen Novo Nordisk A/S Đan Mạch
796 1177 Hỗn dịch tiêm Scilin M30 (30/70) Bioton S.A Ba Lan
797 1179 Metformin 1000 mg Panfor SR-1000 India
798 1180 Metformin 1000mg Glucofine 1000mg DOMESCO Việt Nam
799 1181 Metformin 1000mg Panfor SR-1000 India
800 1182 Metformin 500mg Liên doanh Stada - VN Việt Nam
801 1185 Metformin 500mg Panfor SR-500 India
Insulin tác dụng trung bình, trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting)
Insulin tác dụng trung bình, trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting)
Insulin tác dụng trung bình, trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting)
Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting)
Dung dịch tiêm, Tiêm
Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting)
300IU/3ml (40 nhanh/60 chậm) -
3ml
Hỗn dịch tiêm, tiêm
Tarchominskie Zaklady Farmaceutyczne "Polfa"
Spolka Akcyjna
Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting)
(30/70) 400IU/ 10ml
Hỗn dịch tiêm, Tiêm
Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting)
Insulin hỗn hợp 30/70 100IU/ml -
10ml
Viên nén phóng thích chậm, uống
Inventia Healthcare Pvt.Ltd
Viên nén bao phim , Uống
Viên nén phóng thích chậm
Inventia Healthcare Pvt.Ltd
Viên nén bao phim, uống
Metformin Stada 500mg
Viên nén giải phóng chậm
Inventia Healthcare Pvt.Ltd
802 1186 Metformin 500mg Savipharm Việt Nam
803 1187 Metformin 500mg Panfor SR-500 India
804 1188 Metformin 850 mg Glucofast 850 Việt Nam
805 1189 Metformin 850mg Metsav 850 Savipharm Việt Nam
806 1190 Metformin 500mg Glucofast 500 Việt Nam
807 1192 850mg Lek S.A Ba Lan
808 1195 850mg + 5mg Việt Nam
809 1196 Metovance Trường Thọ Việt Nam
810 1197 Calcitonin 100UI/ml Dung dịch tiêm Rocalcic 100 Germany
811 1201 Levothyroxin natri 100 mcg viên nén, uống Disthyrox Việt Nam
812 1202 Propylthiouracil (PTU) 50mg Viên nén, Uống Rieserstat Đức
813 1203 Propylthiouracil (PTU) 50mg Viên nén PTU Cty CPDP Hà Tây Việt Nam
814 1204 Propylthiouracil 100 mg Viên nén, uống Basethyrox Việt Nam
815 1205 Thiamazol 5mg Viên nén Onandis 5mg Lindopharm GmbH Đức
816 1206 Thiamazol 5mg Viên nén, Uống Glockner-5 Việt Nam
817 1207 0,089mg (0,1mg) Viên nén, Uống Minirin Thụy Sỹ
818 1208 Globulin miễn dịch 2,5g/50ml Thuốc tiêm Intratect Biotest AG Đức
819 1211 Eperison 50mg Savi Eperisone 50 Savipharm Việt Nam
820 1212 Eperison 50 mg Mysobenal Việt Nam
821 1213 Galantamin 2,5mg/1ml Dung dịch tiêm Nivalin Sopharma AD Bulgaria
Viên nén bao phim
Metformin Savi 500
Viên nén giải phóng chậm
Inventia Healthcare Pvt.Ltd
viên nén bao phim, uống
Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế
Viên nén bao phim
viên nén bao phim, uống
Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế
Metformin Hydrochloride
Viên nén bao phim, Uống
Meglucon Tab 850mg
Metformin + glibenclamid
Viên nén dài bao phim; Uống
Tyrozet forte 850/5mg
Công ty CPDP Phương Đông
Metformin HCl Glibenclamid
500 mg5 mg
Viên nén bao phimUống
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Lomapharm Rudolf Lohmann GmbH KG
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat 0,1mg)
Ferring International Center S.A.
Viên nén bao phim
Viên nén bao đường
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
822 1216 0.5mg/1ml Dung dịch tiêm Hameln Đức
823 1217 0,5mg /ml Việt Nam
824 1219 Rocuronium Bromide 10mg/ml Áo
825 1220 Suxamethonium clorid 100mg/2ml Dung dịch tiêm Rotex Đức
826 1221 Thiocolchicoside 2mg/ ml Sciomir Italy
827 1222 Thiocolchicosid 4 mg Viên nén, uống Mezacosid Việt Nam
828 1224 Tolperisone 50mg Myderison 50mg Meditop Hungary
829 1225 Tolperison HCl 50mg Topxol 50 Việt Nam
830 1230 Carbomer 0,2% (2mg/g) Liposic Đức
831 1231 Dexpanthenol 5% (50mg/g) Corneregel Đức
832 1235 Indomethacin 0,1% Indocollyre Laboratoire Chauvin Pháp
833 1237 25mg+ 5mg/ 5ml Isotic Moxisone Việt Nam
834 1238 25mg+ 5mg Nhỏ mắt, tai Isotic Moxisone Việt Nam
835 1242 Sodium hyaluronate 25mg/ 2,5ml Dung dịch tiêm Adant Tedec Meiji Farma, SA Tây Ban Nha
836 1245 Comthepharm Thephaco Việt Nam
837 1246 Tobiwel Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam
838 1248 Natri clorid 0.90% Efticol 0,9% CTCPDP 3/2 Việt Nam
839 1251 Natri clorid 0,9% - 50ml Dạng xịt Seatrimaxi Việt Nam
Neostigmin metylsulfat
Neostigmin-hameln 0,5mg/ml injection
Neostigmin metylsulfat
Dung dịch tiêm, Tiêm
BFS-Neostigmine 0.5
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Dung dịch tiêm, Truyền tĩnh
mạch
Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj
10x5ml
Fresenius Kabi Austria GmbH
Suxamethonium Chloride
Dung dịch tiêm; Tiêm
Laboratorio Farmaceutico C.T S.r.l
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
viên nén bao phim
Viên bao phim, uống
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
Gel nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Dr. Gerhard Mann Chem.- Pharm. Fabrik
GmbH
Gel nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Dr. Gerhard Mann Chem.- Pharm. Fabrik
GmbH
Dung dịch, Nhỏ mắt
Moxifloxacin + dexamethason
Dung dịch nhỏ mắt, tai
Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội
Moxifloxacin + dexamethason
Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội
Natri chondroitin sulfat + retinol palmitat + cholin hydrotartrat + riboflavin + thiamin hydroclorid
100mg +2.500 UI +25mg +5mg
+20mg
Viên nang cứng, uống
Natri chondroitin sulfat + Vitamin A + B1 + B2 + cholin hydrotartrat
120mg + 2000UI + 30mg + 6mg +
25mg
Viên nang mềm, Uống
Dung dịch nhỏ mắt, mũi
Công ty cổ phần hóa dược Việt Nam
840 1252 Natri clorid 0,9% - 8ml Natri clorid Việt Nam
841 1253 Dicortineff Warsaw Poland
842 1256 Tetracain 0,5%-10ml Tetracain 0,5% CTCPDP 3/2 Việt Nam
843 1261 16mg Viên nén, Uống Betaserc 16mg Pháp
844 1267 Fluticason propionat Meseca Công ty CPTĐ Merap Việt Nam
845 1268 Lidocain 2% - 10ml Dung dịch tiêm Lidocain 2%10ml Egis Hungary
846 1269 Lidocain hydroclorid 40mg/ 2ml CTCPDP Minh Dân Việt Nam
847 1270 2,5mg/ 5ml Naphazolin 0,05% CTCPDP Minh Dân Việt Nam
848 1275 Xylometazolin Mucome spray Việt Nam
849 1276 Carbetocin 100mcg/ml Duratocin Ferring GmbH Đức
850 1277 125mcg Endoprost 125mcg India
851 1281 Oxytocin 5UI OXYTOCIN Gedeon Richter Plc. Hungary
852 1282 Oxytocin 10UI/ml Rotex Germany
853 1283 Misoprostol 200mcg Viên nén, uống Ct CPSH dp Ba Đình Việt Nam
854 1285 Misoprostol 200 mcg viên nén, Uống Unigle tablet Hàn Quốc
855 1286 Alverin citrat 40mg viên nén Harine Cty CPDP Hà Tây Việt Nam
Dung dịch thuốc nhỏ mắt
Công ty cổ phần Dược Phẩm Hà Nội
Neomycin sulfat+ gramicidin+ 9-alpha fluohydrocortison acetat
12500IU; 125IU; 5mg
Hỗn dịch nhỏ mắt
Dung dịch nhỏ mắt
Betahistine dihydrochloride
Mylan Laboratoires SAS.
50mcg / liều xịt Hỗn dịch xịt mũi, định liều
Dung dịch tiêm, tiêm
Lidocain 40mg/ 2ml
Naphazolin hydroclorid
Thuốc nhỏ mũi, nhỏ mũi
1 mg/ 1 ml
Dung dịch khí dung, Khí dung
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Dung dịch tiêm tĩnh mạch, Tiêm
Carboprost tromethamin
Dung dịch tiêm bắp
Bharat Serums and Vaccines Ltd
Dung dịch tiêm, tiêm
Dung dịch tiêm
Oxytocin injection BP 10UI
Misoprostol 200 mcg
Samchundang Pharmaceutical Co., Ltd.
856 1287 Atosiban acetate Ferring GmbH Đức
857 1292 Zopiclon 7.5 mg Viên nén Phamzopic 7.5mg Pharmascience Inc Canada
858 1293 Zopiclone 7,5mg Zopistad 7,5 Liên doanh Stada - VN Việt Nam
859 1296 25mg Aminazin 25mg Danapha Việt Nam
860 1297 25mg viên bao đường Aminazin 25mg Danapha Việt Nam
861 1298 Clozapine 25mg Viên nén-Uống SUNSIZOPIN 25 India
862 1299 Haloperidol 5mg Dung dịch tiêm Haloperidol 0,5% Danapha Việt Nam
863 1300 Haloperidol 1,5mg Viên nén Haloperidol 1,5mg Cty CPDP Hà Tây Việt Nam
864 1301 Levomepromazin 25mg Tisercin 25mg Egis Hungary
865 1302 Levomepromazin 25mg Danapha Việt Nam
866 1303 Olanzapin 10mg SaviPharm Việt Nam
867 1304 Olanzapin 5mg SaVi Olanzapine 5 SaviPharm Việt Nam
868 1305 Quetiapin 100mg SaviPharm Việt Nam
869 1307 Sulpirid 50mg Viên nang cứng Dogtapine Việt Nam
870 1308 Thioridazin 50mg Thioridazin 50mg Danapha Việt Nam
871 1312 Mirtazapine 30mg Mirzaten 30mg KRKA,D.D., Novomesto Slovenia
872 1314 Venlafaxin 37,5mg Liên doanh Stada - VN Việt Nam
7,5mg/ml atosiban
Dung dịch đậm đặc để truyền
tĩnh mạch, Tiêm truyền tĩnh mạch
Tractocile (Đóng gói: Ferring
International Center S.A., Switzerland)
Viên nén bao phim, uống
Clorpromazin (hydroclorid)
viên nén bao phim
Clorpromazin (hydroclorid)
Sun Pharmaceutical Industries Ltd
Viên nén bao phim
Viên nén bao đường
Levomepromazin 25mg
Viên nén dài bao phim, uống
SaVi Olanzapine 10
Viên nén bao phim, uống
Viên nén tròn bao phim , uống
SaVi Quetiapine 100
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Viên nén bao phim
Viên nén bao phim; Uống
Viên nang cứng, uống
Venlafaxine Stada 37,5 mg
873 1317 250mg + 1mg Casalmux Việt Nam
874 1319 5mg KIPEL 5 India
875 1320 Salbutamol (sulfat) 2.5mg/2.5ml Hivent Philipine
876 1321 Salbutamol (sulfat) Việt Nam
877 1322 Salbutamol 0,5mg/ml Dung dịch tiêm Salbutamol Ba lan
878 1324 Salbutamol (sulfat) 0,5mg/ml Dung dịch tiêm Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam
879 1325 100mcg Serbutam Aeropharm GmbH Đức
880 1328 Salbutamol (sulfat) Việt Nam
881 1329 Salbutamol sulfat Việt Nam
882 1331 Terbutaline Sulfate 0,5mg/ml Bricanyl Cenexi Pháp
883 1333 Siro Dasutam CTCPDPTW3 Việt Nam
884 1336 Ambroxol 30mg/10ml Dung dịch uống Drenoxol Laboratorios Vitoria, S.A Bồ Đào Nha
885 1337 Ambroxol 30mg Viên nén, Uống Medovent 30mg Medochemie Ltd., Cyprus
886 1338 Ambroxol 30mg/5ml siro uống, uống Olesom Gracure, India India
887 1341 Ambroxol 0,3% - 60ml Siro Ambroxol Danapha Việt Nam
888 1,342 Ambroxol 30mg/5ml Dung dịch uống A.T Ambroxol Cty CP DP An Thiên Việt Nam
889 1344 Ambroxol 30mg-10ml Dung dịch, Uống Droply Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam
890 1345 Ambroxol 15mg/5ml Droply Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam
891 1346 8 mg Viên nén; uống Paxirasol Egis Hungary
892 1347 4mg/5ml - 50ml Dosulvon Việt Nam
893 1348 Việt Nam
Carbocistein + salbutamol sulphat
Thuốc bột uống, Uống
Công ty Roussel Việt Nam
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg
Viên nén nhai-Uống
MSN Laboratories LTD (Formulation Division)
Dung dịch dùng cho máy khí
dung
Euro-med Laboratories Phil., Inc
2.5mg/2.5ml
Thuốc khí dung, Khí dung
Zensalbu nebules 2.5
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Warsaw PharmaceuticalWorks
Polfa S.A
Salbutamol Kabi 0,5mg/1ml
Salbutamol sulphate, Salbutamol
Hỗn dịch dùng để hít, Xịt và Hít
5mg/2,5ml
Thuốc khí dung, Khí dung
Zensalbu nebules 5.0
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
5mg/5ml
Dung dịch tiêm, Tiêm
BFS-Salbutamol 5mg/5 ml
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền, Tiêm tĩnh
mạch (IV)
Terbutalin sulfat + Guaifenesin
(1,5+66,5) mg/5ml
Dung dịch, Uống
Bromhexin (hydroclorid)
Bromhexin (hydroclorid)
Siro Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận
Bromhexin (hydroclorid)
2mg/10ml
Dung dịch uống, Uống
Brometic 2mg/10ml
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
894 1349 4mg-5ml Novahexin 5ml Cty CPDP Phương Đông Việt Nam
895 1350 4mg/5ml Dosulvon Việt Nam
896 1352 Carbocistein 250mg Viên nang cứng Anpemux Việt Nam
897 1353 Carbocistein 375 mg Dixirein Việt Nam
898 1355 Codein + terpin hydrat 3,9mg+100mg Viên bao đường Terpin- codein Việt Nam
899 1357 Codein + terpin hydrat 3,9mg + 100mg Viên nén/Uống Terpin- codein Việt Nam
900 1359 Eprazinon 50 mg Ezinol Agimexphar Việt Nam
901 1361 Cafein (citrat) BFS-Cafein Việt Nam
902 1362 Kali clorid 500mg/5ml Kali clorid-BFS Việt Nam
903 1364 Kali clorid 600 mg Kaldyum Hungary
904 1365 Kali clorid 600 mg Kaldyum Hungary
905 1366 140mg +158mg PANANGIN Gedeon Richter Plc. Hungary
906 1367 140mg + 158mg Pomatat Việt Nam
907 1368 Thuốc bột/uống Mibezisol 2,5 Việt Nam
908 1369 Acid amin* 5%/250ml Alvesin 5E Berlin Chemie AG Đức
909 1370 Acid amin* 10% - 200ml AMINIC Nhật
Bromhexin (hydroclorid)
Dung dịch uống, uống
Bromhexin (hydroclorid)
Siro Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận
Công ty cổ phần Dược Phẩm Hà Tây
Viên nang cứng, uống
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Cty CP Dược VTYT Thái Bình
Cty CP Dược VTYT Thái Bình
Viên bao phim/Uống
30mg/3mltương đương 60mg Cafein
citrat/ 3ml
Thuốc tiêm, Tiêm
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Thuốc tiêm, Tiêm
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Viên nang giải phóng chậm
Egis Pharmaceuticals Private Limited
company
Viên nang giải phóng chậm
Egis Pharmaceuticals Private Limited
company
Magnesi aspartat + kali aspartat
Viên nén bao phim, Uống
Magnesi aspartat + kali aspartat
Viên nén bao phim, uống
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm
520mg + 300mg + 580mg +
2700mg + 2,5mg
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
Dung dịch tiêm truyền, tiêm
truyền tĩnh mạch
Dung dịch tiêm truyền
Công ty AY Pharmaceutical, Co.LTd
910 1372 B.Braun Melsungen AG Đức
911 1373 Các acid Amin 7%, 250 ml Nephrosteril Áo
912 1377 Acid amin 9,12% - 20ml Đài Loan
913 1380 Acid amin* 8%-500ml Aminoleban Công ty CP Otsuka OPV Việt Nam
914 1381 5%-200ml Amiparen – 5 Công ty CP Otsuka OPV Việt Nam
915 1382 8%-200ml Aminoleban Công ty CP Otsuka OPV Việt Nam
916 1383 Acid amin 8%-250ml Hepagold Korea
917 1384 Acid amin* 8,5% - 250ml Hàn Quốc
918 1385 Acid amin* 8.5%/500ml Hàn Quốc
Isoleucine + Leucine + Lysine hydrochloride + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine + Alanine + Glycine + Aspartic acid + Glutamic acid + Proline + Serine + Tyrosine + Sodium acetate trihydrate + Sodium Cloride + Sodium hydroxide + Potassium acetate + Magnesium chloride hexahydrate + Disodium hydrogen phosphate dodecahydrate
1.25g + 2.225g + 1.715g + 1.1g + 1.175g + 1.05g + 0.4g + 1.55g +
2.875g + 0.75g + 2.625g + 3g + 1.4g + 1.8g +
1.375g + 0.575g + 0.2g + 0.6805g + 0.482g + 0.07g
+ 1.2265g + 0.254g + 1.7905g
Dung dịch truyền tĩnh mạch
Aminoplasmal B.Braun 5% E
Dung dịch tiêm truyền, Tiêm
truyền tĩnh mạch (IV)
Fresenius Kabi Austria GmbH
Thuốc tiêm, Tiêm
Chiamin-S-2 Injection
Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.
Dung dịch tiêm truyền
Dung dịch acid amin 5% (30% acid amin phân nhánh)
Dung dịch truyền tĩnh mạch
Dung dịch acid amin 8% cho bệnh lý gan
Dung dịch truyền tĩnh mạch
Dung dịch tiêm truyền
JW Life Science Corporation
Dung dịch truyền tĩnh mạch
JW Amigold 8,5% Injection
JW Life Science Corporation
Dung dịch truyền tĩnh mạch
JW Amigold 8,5% Injection
JW Life Science Corporation
919 1388 Calci clorid 500mg/ 5ml CTCPDP Minh Dân Việt Nam
920 1390 Glucose 10% - 500ml Philippin
921 1391 Glucose 20% - 500ml Philippin
922 1395 Glucose 5%-100ml Glucose 5% Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam
923 1396 Glucose 10%-500ml Glucose 10% Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam
924 1397 Glucose 10%-250ml Glucose 10% Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam
925 1398 Glucose 20%-250ml Glucose 20% Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam
926 1399 Glucose 30% - 5ml Dung dịch tiêm Glucose Kabi 30% Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam
927 1400 Glucose-lactat 5%- 500ml Philippin
928 1402 0,15g/ml Laboratoire Aguettant Pháp
929 1403 Magnesi sulfat 750mg/ 5ml Magnesi-BFS 15% Việt Nam
930 1404 Manitol 20% - 250ml Mannitol Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam
931 1405 Natri clorid 0,9%-500ml Philippin
932 1408 Natri clorid 0,9% - 1000ml Philippin
933 1409 Natri clorid 0,9 %- 100 ml Natri clorid 0,9% Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam
934 1412 Natri clorid 0.9%/500 ml Natri clorid 0,9% Hải Dương Việt Nam
Dung dịch tiêm, tiêm
Calci clorid 500mg/ 5ml
Dung dịch tiêm truyền
10% Dextrose in water solution for
intravenous infusion
Euro-med Laboratories Phil., Inc
Dung dịch tiêm truyền
20% Dextrose in water solution for
intravenous infusion
Euro-med Laboratories Phil., Inc
Dung dịch tiêm truyền
Dung dịch tiêm truyền
Dung dịch tiêm truyền
Dung dịch tiêm truyền
Dung dịch tiêm truyền
5% Dextrose in lactated ringers
Euro-med Laboratories Phil., Inc
Magnesium sulphate heptahydrate
Dung dịch tiêm, Tiêm
Magnesium Sulphate Proamp
0,15g/ml
Dung dịch tiêm, Tiêm
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
Dung dịch tiêm truyền
Dung dịch tiêm truyền
0,9 % Sodium Chloride Solution for I.V Infusion
Euro-med Laboratories Phil., Inc
Dung dịch tiêm truyền
0,9 % Sodium Chloride Solution for I.V Infusion
Euro-med Laboratories Phil., Inc
Dung dịch tiêm truyền
Dung dịch dùng ngoài
935 1413 Dầu đậu nành tinh chế 10%, 250ml Áo
936 1415 Ringer lactat 500ml Philippin
937 1421 10ml Nước cất tiêm 10ml CTCPDP Minh Dân Việt Nam
938 1422 Nước cất pha tiêm 5ml Nước cất tiêm 5ml CTCPDP Minh Dân Việt Nam
939 1424 Calci carbonat 625mg Eurocaljium Bangladesh
940 1425 Calci carbonat 1250mg Calcichew Việt Nam
941 1426 2,94g + 300mg Calcium VPC Cty CPDP Cửu Long Việt Nam
942 1427 1250mg + 125IU viên nén, uống Caldihasan Việt Nam
943 1429 300mg+100UI Viên nang mềm Dopiro D Việt Nam
944 1430 Hỗn dịch uống Việt Nam
945 1432 Dung dịch, Uống Letbaby Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam
946 1,434 0,456g + 0,426g viên nén sủi Việt Nam
947 1435 Calcitriol 0,25 mcg Viên nang mềm Meditrol Mega Lifesciences. Ltd Thailand
948 1436 Calcitriol 0.25 mcg Calcitriol Việt Nam
949 1437 Calcitriol 0,5mcg viên nang mềm Mabaxil Việt Nam
950 1438 Thuốc bột; Uống Tavazid Sachet Việt Nam
Nhũ tương để tiêm truyền tĩnh
mạch, Tiêm truyền tĩnh mạch
(IV)
Lipovenoes 10% PLR
Fresenius Kabi Austria GmbH
Dung dịch tiêm truyền
Lactated Ringers solution for intravenous
infusion
Euro-med Laboratories Phil., Inc
Nước để pha thuốc tiêm
Dung môi pha tiêm, tiêm
Dung môi pha tiêm, tiêm
Viên nén nhai, Uống
Navana Pharmaceuticals Ltd
Viên nén nhai, Uống
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
Calci carbonat + calci gluconolactat
viên nén sủi bọt, uống
Calci carbonat + vitamin D3
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm
Calci carbonat + vitamin D3
Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm
Đông Nam
Calci carbonat + vitamin D3
625mg + 125 IU/5ml
Hỗn dịch Greenkids
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
Calci glucoheptonat + Vitamin D3
550mg + 200 UI /5ml
Calci glycerophosphat + magnesi gluconat
Notired Eff Strawberry
Công ty CPD-TBYT Bình Định
Viên nang mềm, uống
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Công ty TNHH Phil Inter Pharma
Vitamin B1 + B2 + B6 + E + PP + Calci Glycerophosphat + Acid Glycerophosphic +Lysine HCL
5mg + 2mg + 3mg +20mg + 7mg + 3mg + 2mg +25mg
Công ty CPDP Phương Đông
951 1439 Siro, Uống Osaki Việt Nam
952 1440 60ml Siro Nutrohadi F Hadiphar Việt Nam
953 1443 Mecobalamin 1500 mcg Dung dịch tiêm M/s Windlas Biotech Ltd Ấn Độ
954 1445 Mecobalamin 500 mcg Viên nang Hancetax capsule Korea
955 1447 Tricalcium phosphat 1650 mg Meza-Calci Việt Nam
956 1448 Vitamin A + D 2000UI + 400UI Vina-AD Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam
957 1450 Vitamin A + D 2500UI + 250UI Viên nang mềm Vitamin A-D Cty CPDP Hà Tây Việt Nam
958 1451 Vitamin A + D 5000IU + 500IU Vitamin A-D Việt Nam
959 1455 Trivitron Việt Nam
960 1456 Dung dịch tiêm Record B Medlac Việt Nam
961 1457 Milgamma N Đức
962 1458 Neutrivit 5000 Bidiphar
963 1459 Viên nén, Uống Hemblood Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam
964 1462 Scanneuron Liên doanh Stada - VN Việt Nam
965 1467 3B-Medi Việt Nam
966 1468 Neuro-3Bmin Cty CPDP Hà Tây Việt Nam
967 1470 3Bpluzs Việt Nam
968 1474 Vitamin B6 100 mg/ 1ml Dung dịch tiêm Dopharma Việt Nam
969 1475 Vitamin B6 25mg Viên nén Vitamin B6 Việt Nam
970 1477 5mg + 470mg Dung dịch, Uống Magnesi-B6 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam
971 1480 10 mg + 470 mg Việt Nam
Lysin + Vitamin B1 + Vitamin B2 +Vitamin B6+ Vitamin PP + Calci + Kẽm
500mg+18mg+18mg+18mg+18mg+40mg+30mg; lọ
90 ml
Công ty CP Dược phẩm Nam Hà
Lysin + Vitamin + Khoáng chất
Ecomin OD Injection
Myungmoon Pharmaceutical Co., Ltd
Thuốc bột pha hỗn dịch, uống
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Viên nang mềm, Uống
Viên nang mềm, Uống Công ty CPDP Me di sun
Vitamin B1 + B6 + B12
100mg + 100mg + 1000mcg/3ml
Dung dịch tiêm, Tiêm
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac
Pharma Italy
Vitamin B1 + B6 + B12
50mg + 250mg + 5000mcg/5ml
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac
Pharma Italy
Vitamine B1, Vitamine B6, Vitamine 12
100mg + 100mg + 1mg
Dung dịch tiêm, tiêm
Solupharm Pharmazeutische
Erzeugnisse GmbH
Vitamin B1 + B6 + B12
50mg + 250mg + 5mg
Bột đông pha tiêm
ViệtNam
Vitamin B1 + B6 + B12
115mg + 100mg + 50mcg
Vitamin B1 Vitamin B6 Vitamin B12
100mg +200mg + 200mcg
Viên nén bao phim, uống
Vitamin B1 + B6 + B12
125mg + 125mg + 250mcg
Viên nang mềm, Uống Công ty CPDP Me di sun
Vitamin B1 + B6 + B12
125mg+ 125mg+50mcg
Viên nang mềm, uống
Vitamin B1 + B6 + B12
75mg+75mg+ 50mcg
Viên nang mềm; Uống
Công ty CPDP Phương Đông
Vitamin B6 100mg/1ml
Công ty CP dược VTYT Nghệ An
Vitamin B6 + magnesi (lactat)
Vitamin B6 + magnesi (lactat)
Viên nén bao phim, uống
USAMAGSIUM FORT
Công ty CPDP Ampharco U.S.A
972 1481 1000mcg/1ml Dung dịch tiêm Dopharma Việt Nam
973 1482 Acid ascorbic 500mg/ 5ml CTCPDP Minh Dân Việt Nam
974 1483 Vitamin C Dung dịch uống Vitamin C Việt Nam
975 1485 Vitamin C 100mg Viên nén sủi bọt Việt Nam
976 1488 Vitamin C + rutine 100mg + 500mg Venrutine Việt Nam
977 1491 Vitamin E 400UI Bangladesh
978 1492 Vitamin E 400UI Viên nang mềm Vitamin E 400 Dopharma Việt Nam
979 1496 Vitamin PP 50mg Viên nén/Uống Vitamin PP 50mg Cty CPDP Hà Tây Việt Nam
980 1498 5mg + 10mg Zoamco - A Việt Nam
981 1499 Amlodipin + Lisinopril 5mg - 10mg Viên nén, Uống LISONORM Gedeon Richter Plc. Hungary
982 1500 Amohexine Việt Nam
983 1501 250mg + 250mg Zoramo Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam
984 1502 300mg + 300mg Midampi 600 CTCPDP Minh Dân Việt Nam
985 1506 0,25mg + 2mg Doalgis Hataphar Việt Nam
986 1508 Pfertzel Việt Nam
987 1509 100mg +200mg Naphadarzol Việt Nam
988 1514 10mg + 12,5mg Viên nén, uống Ebitac 12.5 Farmak JSC Ukraine
989 1516 0.01% + 2% Flucort- MZ Ấn Độ
990 1517 300mg+0,5mg Bazato Việt Nam
Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin)
Vitamin B12 1000 mcg/1ml
Dung dịch tiêm, tiêm
Vitamin C 500mg/5ml
100mg/5ml
Công ty cổ phần Dược Phẩm Hà Tây
Vitamin C - OPC 100mg Hương cam
CN Cty CP DP OPC tại Bình Dương, nhà máy
Dược phẩm OPC
viên nén bao phim, uống
Công ty cổ phần BV Pharma
Viên nang cứng; Uống
Incepavit 400 Capsule
Incepta Pharmaceuticals Limited
Amlodipin + Atorvastatin
Viên nén bao phim/Uống
CTCP Pymepharco
AmoxcillinBromhexin
500mg8mg
Viên nang cứng, Uống
Công ty CP dược VTYT Thanh Hóa -Thephaco
Amoxicilin + Cloxacilin
Viên nén bao phim, Uống
Amoxicilin + Cloxacilin
Viên nang cứng, uống
Betamethasone + Dexclorpheniramine
Siro. Đường uống
ClopidogreL + Aspirin 75mg+75mg
viên nén bao phim, uống
Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú
Clotrimazol + Metronidazol
viên nén đặt phụ khoa
Công ty CP Dược phẩm Nam Hà
Enalapril + Hydroclorothiazide
Fluocinolone acetonid + Miconazole
Thuốc mơ bôi da, Dùng ngoài
Glenmark Pharmaceuticals Ltd
Gabapentine + Mecobalamin
Viên nang cứng; Uống
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
991 1518 80mg + 500mg Viên nén Dianorm-M Micro Labs Limited Ấn Độ
992 1523 Inore-Kit Micro Labs Limited Ấn Độ
993 1524 Melankit Việt Nam
994 1526 500mg +100mg CINDEM Việt Nam
995 1529 Hilan kit India
996 1531 500mg+100mg Pasafe 500 Việt Nam
997 1532 325mg + 37,5mg Savi Pamol Plus Savipharm Việt Nam
998 1533 Dinalvic VPC Cty CPDP Cửu Long Việt Nam
999 1536 50mg + 20mg Savispirono- Plus Savipharm Việt Nam
1000 1537 500mg+ 100mg CINDEM Việt Nam
1001 1541 Loperamid 2mg Viên nang Loperamid Việt Nam
1002 1543 Famotidin 20mg Ta Fong Pharmaceutical Đài Loan
Gliclazide + Metformin
Lanzoprazol + Tinidazol + Clarithromycin
30 mg+ 500 mg+ 250 mg
Lanzoprazol viên nang cứng; Tinidazol,
Clarithromycin Viên nén bao
phim
LanzoprazolTinidazolClarithromycin
30mg500mg500mg
Uống, Hộp 7 vỉ (kit) mỗi vỉ gồm 2
viên nang cứng Lansoprazol, 2 viên nén bao
phim Tinidazol, 2 viên nén bao
phim Clarithromycin
Công ty CP Dược Trung ương
Medipalntex
Metronidazol+ Miconazole
Thuốc đạn đặt âm đạo
Công ty TNHH 1TV Sinh học y tế
Pantoprazol+ Clarithromycin+ Metronidazol
40 mg+ 250 mg+ 400 mg
Viên nén bao phim, uống
The Mardas Pharmaxeuticals
Paracetamol + Methionin Viên nang mềm,
uống
Cty LD Mebiphar- Austrapharm Việt Nam
Paracetamol + Tramandol HCL
Viên nén bao phim
Paracetamol +Tramadol
325mg + 37,5mg
viên nang cứng, uống
Spironolacton + Furosemid
Viên nén bao phim
Metronidazol + Miconazole
Thuốc đạn đặt âm đạo
Công ty TNHH 1TV Sinh học y tế
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Dung dịch thuốc tiêm
Famoster Injection 10mg/ml ''T.F''
1003 1544 7,2%-200ml Kidmin – 200ml Công ty CP Otsuka OPV Việt Nam
1004 1546 5mg/ml Anaropin AstraZeneca AB Thụy Điển
1005 1547 B.Braun Melsungen AG Đức
1006 1548 Oxaliplatin 100mg Norameg Germany
1007 1550 Cefuroxim 250mg Cefuroxim 250mg Cty CPDP Cửu Long Việt Nam
1008 1551 Lamivudin 100mg Savipharm Việt Nam
1009 1552 Lamivudin 100mg A.T Lamivudin Cty CP DP An Thiên Việt Nam
1010 1553 Cyclophosphamide 500mg Endoxan Baxter Oncology GmbH Đức
1011 1554 400mg + 452mg PANANGIN Gedeon Richter Plc. Hungary
Acid amin dành cho suy thận
Dung dịch tiêm truyền
Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat)
Dung dịch tiêm nội tủy mạc, tiêm
Nhũ dịch Lipid chứa: Medium-chain Triglycerides (MCT) + Soya-bean oil (LCT)
(10,0g + 10,0g)/100ml
Nhũ tương tiêm truyền, Tiêm
truyền
Lipofundin Mct/Lct 20%
Bột đông khô pha dung dịch
truyền
Oncotec Pharma Produktion GmbH
viên nén dài bao phim, uống
Viên nén bao phim
Lamivudine Savi 100
Viên nén bao phim
Bột pha tiêm tĩnh mạch, Tiêm
Magnesi aspartat + Kali aspartat
Dung dịch tiêm, Tiêm
PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 1: THUỐC GENERIC
Đơn vị tính Đơn giá BV PHCN
24 tháng VD-18616-13 Ống Nhóm 3 473 150 4,500 9,000
Hộp 20 ống 24 VN-18612-15 Ống Nhóm 1 37,275.0 1,300 1,200
24 tháng VN-12984-11 Ống Nhóm 5 23,195 1,300
36 tháng VN-19692-16 Lọ Nhóm 1 42,000 1,900
Hộp 10 ống 24 Ống Nhóm 1 120,000.0 200
36 tháng VN-18441-14 Ống Nhóm 1 10,000 2,500 1,200
24 tháng VN-17325-13 Ống Nhóm 1 19,400 1,000
Chai 100ml 60 tháng Chai Nhóm 1 310,000 10 10
Chai 250ml 60 tháng Chai Nhóm 1 630,000 10
36 tháng VD-23600-15 Ống 3 438 100 12,000 40,000 12,000
Hộp 1 tuýp 5g 36 tháng VN-19787-16 Tuýp 1 37,120.00
Quy cách đóng gói
Hạn dùng (tuổi thọ)
SĐK hoặc GPNK
Phân nhóm
Ban BVCSSK
cán bộ
Bệnh viện ĐH Y
Bệnh viện ĐK Đông
Hưng
Hộp 100 ống x 1ml
Hộp 5 ống x 4ml dung dịch
tiêm
Hộp 10 lọ x 20ml
VN-10697-10Gia hạn SĐK số 27103/QLD-ĐK ngày 30/12/2016
Hộp 10 ống x2ml
Hộp 10 ống x 10ml
VN-10747-10 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK) (VN-
19793-16)
VN-10747-10 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK) (VN-
19793-16)
Hộp 10 ống 2ml
36 Ống Nhóm 1 15,600.0 800 20
24 Ống Nhóm 1 81,400.0 800
36 tháng VD-24315-16 Ống Nhóm 3 3,500 10 200 300
40 tháng VN-11274-10 Ống Nhóm 1 14,500 500 150
36 th VD-23766-15 Ống Nhóm 3 450 100 100
Hộp 5 ống 24 Ống Nhóm 1 103,950.0 100
36 th Ống Nhóm 1 47,250 600 70
36 tháng VN-16783-13 Lọ Nhóm 5 42,000 400
36 tháng VN-18162-14 Chai Nhóm 1 2,020,000 70
36 tháng VN-15948-12 Viên Nhóm 4 6,990
36 tháng 8426/QLD -KD viên Nhóm 2 3,200
Hộp 5 lọ 24tháng 20677/QLD -KD lọ Nhóm 5 85,000 1,000
Hộp 5 lọ 24tháng 15694/QLD-KD lọ Nhóm 5 53,500 1,000
36 tháng VD-19427-13 Viên Nhóm 3 4,700
Hộp 2 vỉ x 5 ống
VN-13844-11Gia hạn SĐK số 21033/QLD-ĐK Ngày 26/10/2016
Hộp 2 vỉ x 5 ống
96/2016-N, Ngày 30/11/2016
Hộp 10 và hộp 25 ống 1ml,
Hộp 10 ống x2ml
Hộp 20 ống, 50 ống, 100 ống x 2ml dung dịch
thuốc tiêm
VN-13505-11Gia hạn SĐK số 19432/QLD-ĐK ngày 6/10/2016
Hộp 5 ống x 20ml tiêm
truyền
VN-12926-11 (gia hạn số
22096/QLD-ĐK)
Hộp 5 lọ x 20ml
Chai nhôm 250ml
Hộp 3 vỉ * 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10viên
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 4 viên. Tuýp 10 viên, 20 viên
36 tháng VD-19336-13 viên Nhóm 3 397 5,000 230,000
Hộp 10 ống 36 Tháng VN-16829-13 Ống Nhóm 1 7,450
36 th Ống Nhóm 3 860 500 2,000 22,000
36 tháng VN13538-11 Viên Nhóm 2 10,900 500
36 tháng VD-20245-13 Viên 3 12,000 1,000
36 tháng VN13538-11 Viên Nhóm 5 10,900 1,000
36 tháng VD-25528-16 Viên Nhóm 3 76 70,000
36 tháng Tube Nhóm 3 7,665 1,000
hộp1 tube 20g 24 tháng VD-25520-16 Tuýp Nhóm 3 7,200 300 5,000 3,000 7,000
Hộp 20 gói 24 tháng VD-22510-15 Gói 3 2,500 20,000
36 tháng VD-25492-16 viên Nhóm 3 1,092 20,000
24 tháng VD-25631-16 Ống Nhóm 3 4,500
36 tháng VD-20111-13 viên Nhóm 3 1,000 6,000 1,000
36 tháng VD-22478-15 Viên Nhóm 3 225
36 tháng VN-18414-14 Ống Nhóm 2 8,000
24 tháng VD-17633-12 Ống Nhóm 3 6,600
24 tháng VD-19878-13 Viên Nhóm 3 1,071 2,100 50,000
48 tháng VN-16455-13 Ống 2 17,500 2,000 200
H/3v/10 viên nang cứng
Hộp 10 ống, 20 ống x 3ml thuốc tiêm
VD-10575-10 (gia hạn số
16782/QLD-ĐK)
Hộp 2 vỉ x 5 viên
Hộp 2 vỉ x 5 viên
Hộp 2 vỉ x 5 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-14460-11 có công văn gia hạn
3 vỉ/ 5 vỉ/ 10 vỉ x 10 viên
Hộp 30 ống x 5ml
Hộp 10 vỉ x10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 ống 1ml
Hộp 20 ống, 50 ống 1ml
Hộp 03 vỉ x 10 viên
Hộp 3 ống x 1,5ml
36 th VD-19814-13 Ống Nhóm 3 3,885
36 th VD-19814-13 Ống Nhóm 5 3,885
36 tháng VD-16392-12 Viên Nhóm 3 63 13,000
v/10 h/20 viên 36 tháng VD-20574-14 Viên Nhóm 4 1,000 20,000
24 VD-19489-13 Ống Nhóm 3 2,940.00 1,000
24 tháng VN-18368-14 Viên Nhóm 1 5,250 2,000
24 Tháng VN-16186-13 Lọ Nhóm 1 44,900 7,000
36 th VD-19568-13 Chai Nhóm 3 18,270 1,000 1,000
24 tháng VD-25181-16 Ống Nhóm 3 4,399
Lọ 50ml 24 tháng VD-24867-16 Lọ Nhóm 3 25,200 2,000
36 tháng VN-16488-13 Viên 1,954 480
36 tháng VD-22122-15 gói Nhóm 3 402 6,000
h/24 gói VD-21137-14 Gói Nhóm 4 1,100 150 1,500 21,000
h/24 gói VD-20558-14 Gói Nhóm 4 1,490 10,000
36 tháng VD-18248-13 gói Nhóm 3 2,940
Chai 1000 viên 36 tháng VD-18743-13 Viên Nhóm 3 78 500,000
36 tháng VD-17904-12 viên Nhóm 3 564 1,998 8,000
60 tháng VD-25397-16 Viên Nhóm 4 379.00 500,000 1,000,000
Hộp 10 ống x 1,5ml dung dịch tiêm
Hộp 10 ống x 1,5ml dung dịch tiêm
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 ống 2ml
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Hộp 10 lọ 100ml, Hộp 20
lọ 100ml
Chai 100ml dung dịch tiêm
truyền
Hộp 20 ống x 5ml
Hộp 5 vỉ x 4 viên
Nhóm 1 (Thuốc sx trước ngày
05/12/2016)
H/20gói/1,5g thuốc bột
36 tháng CV 411/QLD-ĐK
ngày 11/1/2016
36 thángCV 2305/QLD-
ĐK ngày 9/2/2015
Hộp 12 gói x 3g
H/4v/4 viên nén sủi
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao
phim
v/4 h/16 viên 24 tháng VD-20571-14 Viên Nhóm 4 1,225 5,000 2,000
Lọ 500 viên 36 tháng VD-17447-12 Viên Nhóm 3 35.7 15,000
36 tháng VD-25399-16 Viên Nhóm 3 220.00 200,000
36 tháng VD-21255-14 Gói Nhóm 3 1,800
24 VD-21506-14 Ống Nhóm 3 3,150
36 tháng VD-24281-16 viên Nhóm 3 2,050
24 tháng VN-15274-12 Ống Nhóm 5 16,000
36 tháng Gói Nhóm 3 1,300 1,000
36 tháng VD-18617-13 Viên Nhóm 3 360
Vỉ 10 viên nén 36 tháng VD- 6970-09 Viên Nhóm 3 97 10,000 4,000 385,000
24 tháng VD-16219-12 Viên Nhóm 3 1,900
24 th Viên Nhóm 3 1,320 8,000 7,000
36 tháng VD-22385-15 viên Nhóm 3 1,100 1,000
48 tháng VN-16214-13 Viên Nhóm 1 5,775
36 tháng VD-15910-11 Viên Nhóm 5 157 1,000
24 Ống Nhóm 1 14,700.0 300
36 th VD-25095-16 Ống Nhóm 3 5,800 2,000 1,000
36 tháng 20768/QLD-KD viên Nhóm 1 7,500
36 tháng VD-16510-12 Lọ Nhóm 3 8,988
60 tháng VN-9829-10 Viên Nhóm 1 1,750
VN-14161-11 Viên Nhóm 1 1,700 2,500 2,000 5,000
Hộp 10 vỉ x 20 viên nén
Hộp 30 gói * 5ml siro
Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
Hộp 10 ống 2ml
Hộp 25 gói 1,5g cốm pha
hỗn dịch, Uống
VD-14168-11(Gia hạn: Số 12034/QLD-ĐK
ngày cấp 28/06/2016)
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 5 vỉ x 4 viên
Hộp 4 vỉ x 4 viên nén sủi bọt
VD-11411-10 (gia hạn số
9411/QLD-ĐK)
Hộp 10 vỉ x10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hôp 1 vỉ x 5 ống
VN-12438-11Gia hạn SĐK số 16669/QLD-ĐK ngày 30/8/2016
Hộp 10 ống x 1ml dung dịch
tiêm
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Hộp/1 lọ 30 viên
60 tháng
36 tháng VD-25704-16 Viên Nhóm 3 340 8,000 40,000
36 tháng VD-22172-15 Viên Nhóm 3 220 3,000 18,000
36 tháng VD-22172-15 Viên Nhóm 5 220 1,600 16,000
36 tháng VD-17177-12 Viên Nhóm 3 612 10,000
36 tháng VD-17702-12 Viên Nhóm 4 3,460 20,000
24 tháng VD-20725-14 Viên Nhóm 3 2,499 1,500 30,000
36 tháng VD-17465-12 Viên Nhóm 3 196 40,000 40,000
36 VN-15010-12 Viên Nhóm 1 2,898 9,000
36 tháng VD-17466-12 Viên Nhóm 3 229 6,000 40,000 100,000
36 tháng Viên Nhóm 3 24,000
36 tháng VD-15280-11 Viên Nhóm 3 6,490
36 tháng VD-21047-14 Viên Nhóm 3 22,000
18 tháng VD-21117-14 Viên Nhóm 2 1,250 4,000 410,000
24 tháng VD-17913-12 Viên Nhóm 3 150 31,200 60,000 100,000
24 tháng VD-26281-17 Viên Nhóm 3 1,250 200,000
36 tháng VD-12777-10 Lọ Nhóm 3 4,851 6,000
Hộp 5 ống 1ml 24 tháng Ống Nhóm 1 48,600 10
36 tháng VN-16254-13 ống Nhóm 5 88,000
36 tháng VD-24770-16 Viên Nhóm 3 1,575
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 06 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 1 lọ/100 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 4 viên
VD-14398-11( CV gia hạn
số 8932/QLD ĐK ngày 31/05/2016
Hộp 1 vỉ x 4 viên
Hộp 1 vỉ * 4 viên
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
Hộp 50 vỉ x 10 viên
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi
2ml
VN-5473-10 (Gia hạn: Số
9235/QLD-ĐK ngày cấp
02/06/2016)
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Hộp 1 lọ 10ml 30 tháng VN-16257-13 Lọ Nhóm 1 6,748,140
Hộp 1 lọ 24 tháng VN-16691-13 Lọ Nhóm 2 789,000 52
36 th VD-21211-14 Viên Nhóm 3 735
36 tháng VN-17096-13 Viên Nhóm 1 3,790 500 2,000
36 tháng VD-16686-12 Viên Nhóm 3 47 70,000
36 tháng VD10593-10 Viên Nhóm 3 26 2,000 12,000 200,000
36 th VD-17342-12 Viên Nhóm 3 350 200,000
24 tháng VD-24131-16 Ống Nhóm 3 4,900
24 tháng VN-17856-14 viên Nhóm 1 6,500
36 tháng VD-15168-11 Viên Nhóm 2 1,400 1,000 50,000 60,000
24 Tháng VD-23482-15 Viên Nhóm 3 400 20,000
24 tháng VD-24738-16 Ống Nhóm 3 4,000
24 tháng VD-20839-14 Ống Nhóm 3 515 120 2,000 40,000
24 th Ống Nhóm 3 2,090 20 3,000 130
36 tháng Viên Nhóm 2 1,190 3,000 30,000
36 tháng VD-26174-17 Viên Nhóm 3 284
3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-19695-13 viên Nhóm 3 850
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Hộp 04 vỉ x 50 viên
Lọ 100 viên nén
Hộp 10 vỉ x 10 viên, 50 vỉ x 10
viên
Hộp 20 ống, hộp 30 ống,
hộp 50 ống x 5ml, 1chai 30ml 60ml
100ml
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x
10 viên
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
Hộp 30 ống x 5ml
Hộp 100 ống x 1ml
Hộp 10 ống x 1ml thuốc tiêm
VD-8917-09 (gia hạn số
13074/QLD-ĐK)
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-13501-10 (CV gia hạn số
22095/QLD ĐK ngày 09/11/2016)
Hộp 10 vỉ x 10 viên
36 tháng VN-17199-13 viên Nhóm 1 6,000
24 tháng VD-19882-13 Viên Nhóm 3 910 6,000 100,000 80,000
36 tháng VD-17988-12 Viên Nhóm 3 98 3,500
Hộp 1 lọ 30ml 24 tháng VN-14085-11 Lọ Nhóm 5 17,000 300
Hộp 1 chai 36 tháng VD-23972-15 Chai Nhóm 3 13,000
24 VD-18771-13 Tuýp Nhóm 3 5,964.00
36 tháng VD-20185-13 viên Nhóm 3 184
24 tháng VD-20374-13 Viên Nhóm 2 1,400
36 tháng VD-21827-14 gói Nhóm 3 358 24,000
24 tháng VD-24134-16 Ống Nhóm 3 2,500
36 tháng VD-25254-16 Ống Nhóm 3 3,000 10,000
24 tháng VD-25812-16 Ống Nhóm 3 31,500
Hộp 10 lọ 24 tháng VN-12315-11 Lọ Nhóm 5 127,000
36 VN-19221-15 Ống Nhóm 1 54,600.0 500 1,000
24 tháng VD-19774-13 Ống Nhóm 3 2,500 500
36 tháng VD-15116-11 Lọ Nhóm 3 39,900
24 VD-23379-15 Ống Nhóm 3 29,400 100
60 tháng VN-17173-13 Ống Nhóm 5 22,000
24 VN-20116-16 Ống Nhóm 1 31,400.0
36 Tháng Ống Nhóm 5 55,000
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x10 viên nén
Hộp 1 Tube 10g
H/50v/10 viên nang cứng
Hôộp 1 tuýp 10 viên, Hộp 4 vỉ
x 4 viên,
H/100gói/1g thuốc bột
Hộp 20 ống, hộp 30 ống,
hộp 50 ống x 5ml
Hộp 12, 24, 36, 48, 100 ống x
2ml
Hộp 10 ống x 3ml
Hộp 2 vỉ x 5 ống
Hộp 100 ống 1ml
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi
10ml
Hộp 10 ống x 1ml
Hộp 100 ống x 10ml
Hộp 2 vỉ x 5 ống
Hộp 10 ống 4ml
VN-13920-11 (có gia hạn SĐK)
Hộp 30 gói 48 Gói Nhóm 3 12,600.0
36 th VS-4843-12 Lọ Nhóm 3 1,500
36 th VD-23439-15 Viên Nhóm 3 630
36 th VD-23439-15 Viên Nhóm 5 630 1,200
24 tháng VN-18397-14 Viên 1 3,661.00
36 tháng VN-17342-13 Viên Nhóm 1 2,800 1,500
36 tháng VN-16909-13 Viên Nhóm 2 2,300
36 tháng VD-22908-15 Viên Nhóm 3 718 500 2,000
36 tháng VD-18985-13 Viên Nhóm 3 3,800
36 Ống Nhóm 2 10,000.0
24 tháng VN-17121-13 Viên Nhóm 2 9,500 15,000
36 tháng VD-23931-15 Viên Nhóm 3 3,500 200 10,000 20,000
36 tháng VD-19655-13 Viên Nhóm 3 4,500
36 tháng VD-19664-13 Viên Nhóm 3 1,900 5,000
36 tháng VN-15133-12 Viên 1 2,479.00
h/24 gói 36 tháng VD-24013-15 Gói Nhóm 3 536 150 150,000
GC-0138-11Gia hạn SĐK số 24934/QLD-ĐK ngày 22/12/2016
Lọ 15ml, 17ml, 20ml dung dịch
dùng ngoài
Hộp 1 lọ x 100 viên nén
Hộp 1 lọ x 100 viên nén
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 5 vỉ x 10 ống
10/2016-P ngày 30/3/2016
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Hộp 6 vỉ x 14 viên
Hộp 1 lọ 40 viên
24 tháng VN-16685-13 Viên Nhóm 1 1,700
36 tháng VD-18307-13 Viên 3 309 141,000
Hộp 1 lọ 60ml 24 tháng VD-18316-13 Lọ 3 32,500
36 tháng VD-16901-12 Viên Nhóm 3 490 13,000 70,000 300,000
36 tháng VD-25792-16 Viên Nhóm 4 1,450 100,000
36 tháng VD-21707-14 Viên Nhóm 3 2,180
Hộp 10 gói 24 tháng VD-21647-14 Gói Nhóm 3 1,580
h/24 gói 36 tháng VD-24615-16 Gói Nhóm 4 3,990
24 tháng VD-24800-16 Gói 3 2,018
36 tháng VD-21285-14 Viên Nhóm 3 1,995 40,000 90,000
24 tháng VD-25214-16 Viên 3 2,594
Hộp 14 viên 24 tháng VD-20448-14 Gói Nhóm 3 4,230
36 tháng VD-19291-13 gói Nhóm 3 9,960
24 tháng VD-12294-10 Viên Nhóm 3 4,999
Hộp 10 lọ 24 tháng VD-23728-15 Lọ Nhóm 3 35,000
24 tháng 26542/QLD-KD Lọ Nhóm 2 83,000
24 tháng VD-19059-13 Lọ Nhóm 3 44,000 10,000 10,000
Hộp 100 lọ 36 tháng VN-18365-14 Lọ Nhóm 1 9,500 20,000
Hộp 1 lọ 36 tháng VD-14339-11 Lọ 3 24,500
Hộp 100 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 12 gói x 3,5g
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên
Hộp 12 gói cốm
Hộp 3 vỉ x 5 viên
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
Hộp 10 lọ Bột pha tiêm
Hộp 10 lọ 36 tháng VD-25322-16 Lọ Nhóm 3 11,250 1,000 10,000
Hộp 50 lọ 24 tháng VN-19857-16 Lọ Nhóm 1 62,000
36 tháng VN-17643-14 Lọ Nhóm 2 41,000
36 tháng VD-24448-16 Viên Nhóm 2 3,441.90
36 tháng VD-23850-15 Viên Nhóm 2 8,000.00
36 tháng VD-11858-10 Viên Nhóm 2 1,365.00
h/24 gói 36 tháng VD-24592-16 Gói Nhóm 3 800
36 tháng VN-15700-12 Lọ Nhóm 5 19,999
36 tháng VD-24960-16 Viên Nhóm 2 1,827.00 50,000
36 tháng VD-18972-13 Viên 3 786
24 tháng VD-15773-11 Viên Nhóm 3 2,950 12,000 30,000
36 tháng VD-24960-16 Viên Nhóm 4 1,827.00 7,000
36 tháng VD-22522-15 Viên Nhóm 3 2,700
36 tháng VD-23826-15 Viên Nhóm 2 888.30 135,000
36 tháng VD-18311-13 Viên 3 417
24 tháng VD-19899-13 Gói 3 768 55,000
24 tháng Viên Nhóm 1 3,800 5,000
36 tháng VD-23828-15 Viên Nhóm 2 1,299.90 20,000 600,000
36 tháng VD-16910-12 Viên Nhóm 3 676 33,000 50,000 300,000
Hộp 1 lọ Bột pha tiêm
Hộp 1 vỉ x 12 viên nang cứng
- Uống
Hộp 1 vỉ x 12 viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
Hộp 1 chai 30ml
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x10 viên nang -
Uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 gói x 1,4g
Hộp 100 vỉ x 10 viên nang
cứng
công văn 1941/ QLD-KD ngày
05/2/2016
Hộp 10 vỉ x10 viên nang
Hộp 10 vỉ x 10 viên
36 tháng VD-12507-10 Viên Nhóm 4 1,470.00
24 tháng VN-17603-13 Lọ Nhóm 1 69,000 10,000
Hộp 10 lọ 36 tháng VD-18407-13 Lọ Nhóm 3 17,900
Hộp 10 lọ 36 tháng VD-23021-15 lọ Nhóm 2 14,070 25,000
Hộp 10 lọ 36 tháng VD-16615-12 Lọ Nhóm 3 7,190
24 tháng VD-24795-16 Gói 3 2,168 24,000
Hộp 1 lọ bột 24 tháng VN-19241-15 Lọ Nhóm 1 86,000
36 tháng VN-16251-13 Lọ Nhóm 1 235,000
30 tháng VD-17704-12 Gói Nhóm 4 5,000 1,000 3,000
36 tháng VD-12520-10 Viên Nhóm 2 5,670.00 10,000
36 tháng VD-9721-09 Viên Nhóm 3 1,300
24 tháng Gói 3 1,178
24 tháng VD-22546-15 Gói Nhóm 4 1,250
36 tháng VD-20173-13 Viên Nhóm 4 1,000 10,000
Hộp 1 lọ 40ml 24 Tháng Lọ 40ml 5 55,000
36 tháng VD-22711-15 Gói Nhóm 3 6,800
Hộp10 vỉ x 10 viên nang cứng
- Uống
Hộp 1 lọ Bột pha dung dịch
tiêm
Hộp 10 gói x 2,6g
Hộp 1 lọ 2g + 1 ống dung môi
Hộp 20 gói x 1g
Hộp 01 vỉ x 10 viên nang
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Hộp 10 gói x 1,4g
VD-11619-10(CV gia hạn số:
13283/QLD-ĐK; ngày 12/7/2016)
Hộp 10 gói x 2 gam bột pha
hỗn dịch uống
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VN-5205-10 ( Có bản gia hạn hiệu lực số đăng
ký)
Hộp 10, 14, 20 gói Thuốc bột pha hỗn dịch
uống
36 tháng VD-23642-15 Viên Nhóm 4 7,800 3,000
Hộp 10 lọ 24 tháng VN-7986-09 Lọ Nhóm 2 89,000
Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19052-13 Lọ Nhóm 3 36,500
Hộp 1 lọ 36 VD-25798-16 Lọ Nhóm 3 73,500
Hộp 10 lọ 24 tháng VN-18416-14 Lọ 2 36,800 200
Hộp 10 lọ 36 tháng VD-17039-12 Lọ Nhóm 3 11,600 1,000
Hộp 10lọ 24 tháng VN -19515-15 lọ Nhóm 2 92,000
36 tháng VN-16173-13 Lọ Nhóm 2 27,489
36 tháng VN-17304-13 Lọ Nhóm 2 77,000
Hộp 1lọ 24tháng VN- 18288-14 lọ Nhóm 2 76,900
24 tháng VN-18017-14 Lọ Nhóm 1 190,000
Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19009-13 lọ Nhóm 2 13,440
Hộp 10 lọ 24 tháng VN-19471-15 Lọ Nhóm 2 8,900 10,000
Hộp 10 lọ 36 tháng VD-24229-16 Lọ 3 6,148 15,000
Hộp 1 lọ 36 VN-18609-15 Lọ Nhóm 1 58,000.0
Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19008-13 lọ Nhóm 2 30,500
Hộp 1 lọ 36 tháng VD-21323-14 Lọ 3 13,188
Hộp 1 lọ 36 tháng VD-26187-17 Lọ 3 28,497
Hộp 25 lọ 24 tháng 3605/QLD-KD Lọ Nhóm 1 150,000
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Viên
nén phân tán
Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất
Hộp 1 lọ, hộp 25 lọ, hộp 100
lọ
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
Hộp 10 lọ 36 tháng VD-23020-15 lọ Nhóm 2 136,500
36 tháng VD-20865-14 Viên Nhóm 3 1,278
36 tháng VD-21692-14 Viên Nhóm 3 9,500 5,000
Hộp 1 lọ 24 tháng VD-22946-15 lọ 3 34,000
Hộp 10 lọ 36 tháng Lọ 5 7,178
Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19061-13 Lọ Nhóm 3 12,000
24 tháng VD-24767-16 Gói Nhóm 3 5,500
36 tháng VD-23833-15 Viên Nhóm 2 2,310.00 300,000
Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19937-13 lọ Nhóm 2 23,940 1,000
36 th Lọ Nhóm 1 26,775 3,000 10,000
36 tháng VN-16926-13 Lọ Nhóm 2 19,500 5,000
Hộp 1 lọ 36 tháng VD-24807-16 Lọ 5 11,498 5,000 1,000
36 tháng VD-23147-15 Lọ Nhóm 3 26,450
Hộp 10 lọ VN-16792-13 Lọ Nhóm 5 25,465 7,000
Hộp 10 lọ 36 tháng VD-23016-15 lọ Nhóm 2 38,850 5,000
Hộp 10 lọ 36 tháng VD-17036-12 Lọ Nhóm 3 19,700
36 tháng VN-17223-13 Lọ Nhóm 1 18,800 2,000
hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao
phim
Hộp 1 vỉ * 10 viên
VD-12879-10(CV gia hạn số:
13283/QLD-ĐK; ngày 12/7/2016)
Hộp 20 gói x 2,5g
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
Hộp 1 lọ bột pha dung dịch
tiêm
VN-13542-11 (gia hạn số
17571/QLD-ĐK)
Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất
Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha
tiêm 10ml
24 tháng (12808/QLD-
ĐK, ngày 29/7/2014, V/v: Giảm hạn dùng)
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi
3,5ml
24 tháng VN-15337-12 Lọ Nhóm 2 13,344
Hộp 10 lọ 36 tháng VD-24797-16 Lọ 3 7,935 1,000
24 tháng VD-19903-13 Gói 4 1,598 2,000
Hộp 1 lọ 60ml 24 tháng VD-19904-13 Lọ 4 38,500
36 tháng VD-22939-15 Viên 4 1,304 45,000
VD-23430-15 Gói 8,000
36 tháng VD-19501-13 Viên Nhóm 4 2,248 5,000
Hộp 5 lọ 24 tháng VN-18620-15 Lọ Nhóm 1 21840 20,000
Hộp 10 lọ 36 tháng VD-24798-16 Lọ 3 8,850
Hộp 1 lọ 24 tháng VN-19303-15 Lọ 1 44,982 4,000
Hộp 10 lọ 36 tháng VD-19936-13 lọ Nhóm 2 39,375 1,000
36 th Lọ Nhóm 1 145,950
Hộp 1 lọ 36 tháng Lọ 3 61,425
Hộp 10 lọ 36 Lọ Nhóm 1 152,500
36 tháng VD-16216-12 Lọ Nhóm 3 15,687
36 tháng VD-17438-12 Viên Nhóm 3 2,709
Hộp 25 lọ 36 tháng 250/QLD-KD Lọ Nhóm 1 89,000
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
Hộp 10 gói x 3,5g
Hộp 01 vỉ x 10 viên
Hộp 14 gói x 3g
36 tháng
Nhóm 4
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao
phim
Hộp 10 lọ bột để pha dung
dịch tiêm truyền
VN-14046-11 (Gia hạn số
25706/QLD-ĐK)
VD-13449-10(CV gia hạn số:
16077/QLD-ĐK; ngày 19/8/2016)
VN-16250-13
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5
ml
Hộp 2 vỉ x 10 viên nang
36 th VD-18404-13 Lọ Nhóm 3 50,000
Hộp 1 lọ 36 tháng VN-12927-11 Lọ Nhóm 1 99,000
36 tháng VD-17933-12 Viên 3 508 5,000 1,000 140,000
Hộp 10 lọ 24 tháng VD-26321-17 Lọ Nhóm 3 103,000
24 tháng VN-17406-13 Ống Nhóm 1 24,300
Hộp 1 lọ 24 tháng VN-17299-13 Lọ Nhóm 1 39,000 300
24 tháng VD-18570-13 Ống Nhóm 3 8,750
36 th VD-25763-16 Tuýp Nhóm 3 2,970 100 3,000
Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng Lọ Nhóm 1 39,900 100 200 500
Hộp 1 lọ 10ml 36 tháng VD-21973-14 Lọ Nhóm 3 37,000 1,500 800
Hộp 1 lọ 5ml 36 tháng VD-23135-15 Lọ Nhóm 3 3,675
24 tháng Tuýp Nhóm 1 49,900 50
36 th VD-16577-12 Tuýp Nhóm 3 3,688
24 VD-22536-15 Lọ Nhóm 3 2,578.80 100 1,000
36 tháng VD-22175-15 Viên Nhóm 3 95 5,000 110,000 300,000
36 tháng Tube Nhóm 3 14,500
24 tháng VN-18045-14 Túi Nhóm 1 29,500 8,000 20,000
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; thuốc bột pha
tiêm
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 ống 2ml
Hộp 05 ống x 2ml
Hộp 1 tuýp 5 gam mơ tra mắt
VN-10720-10 (có CV gia hạn hiệu
lực SĐK)
Hộp 1 tuýp 3,5g
VN-9922-10 (có CV gia hạn hiệu
lực SĐK)
Hộp 1 tuýp 4 gam mơ tra mắt
T= 200 Hộp x 1 lọ 5ml
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-15490-11 có công văn gia hạn
Hộp 1 túi Dung dịch truyền TM
Chai 100ml 36 tháng VD-18093-12 Chai Nhóm 3 9,200 800 10,000
24 tháng VN-17936-14 Viên Nhóm 5 9,000 200
36 tháng VD-19571-13 Lọ Nhóm 3 40,000
36 tháng VN- 19592- 16 chai Nhóm 5 16,800
Hộp 1 ống 4ml 24 tháng VN-18860-15 Ống 1 97,000
36 tháng VD-20993-14 Ống Nhóm 3 19,782.00
36 tháng VD-12211-10 Ống Nhóm 3 30,845
30 gói x 1,5g 36 tháng VD-22344-15 gói Nhóm 3 2,499
h/24 gói 36 tháng VD-26004-16 Gói Nhóm 4 2,000
24 tháng VD-19693-13 Gói Nhóm 4 3,500 1,000 11,000
24 Tháng VN-17778-14 Lọ Nhóm 4 71,000
36 tháng VD-22997-15 Viên Nhóm 4 1,849 100
36 th VD-22998-15 Viên Nhóm 4 5,900
36 VD-15593-11 Viên Nhóm 3 1,350 10,000 10,000
36 tháng Viên Nhóm 2 5,500 3,000 9,000
36 tháng VD-22171-15 Viên Nhóm 3 2,208 1,000
36 VD-21374-14 Viên Nhóm 3 669.90 2,500
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Thuốc dùng ngoài, Hộp 1 lọ
Hộp 1 chai 100ml
Hộp 1 ống 2ml dd tiêm
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống
dung môi, Hộp 10 lọ thuốc
tiêm bột đông khô + 10 ống
dung môi
Hộp 6 gói x 1,5 g
Hộp 1 chai 15ml
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Hộp 2 vỉ 10 viên nang cứng
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Hộp 4 vỉ x 7 viên
VD-11962-10; công văn gia hạn số 9217/QLD-ĐK
ngày 02/6/2016
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10vỉ 10v.b.p
36 tháng VN-17906-14 viên Nhóm 5 2,800 3,000
36 tháng VN-15626-12 Viên 1 4,397.00
36 tháng VD-17182-12 Viên Nhóm 3 1,265 7,000 1,000
36 tháng VD-22930-15 Gói Nhóm 3 4,280
h/24 gói 36 tháng VD-21142-14 Gói Nhóm 3 1,100 10,000
v/10 h/20 viên 36 tháng VD-21559-14 Viên Nhóm 3 720 4,000 7,000 5,000 150,000
Hộp 1 lọ 5ml 36 tháng VN-17292-13 Lọ Nhóm 2 17,000 1,000
Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VD-22941-15 Lọ 3 2,598
Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VD-22941-15 Lọ 5 2,598 100 100
Hộp 10 lọ 36 Lọ Nhóm 1 53,950 200 800
36 tháng VN-15262-12 Chai Nhóm 5 8,890 2,000
24 tháng Túi Nhóm 2 127,600
Hộp 1 chai 24 VD-18768-13 Lọ Nhóm 3 94,500
Hộp 10 lọ 20ml 36 tháng VN-15653-12 Lọ Nhóm 1 136,000
36 tháng VD-25394-16 Viên Nhóm 4 2,394.00
36 tháng VN-16830-13 Viên Nhóm 1 4,660
36 tháng VN-14511-12 Viên Nhóm 2 620 1,999 50,000 50,000
36 tháng VD-22942-15 Viên 3 448 4,000 50,000 50,000
24 tháng VN-15777-12 Túi 1 120,000 80
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 2 vỉ x 8 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 20 gói x 5g
VN-17331-13
Hộp 1 chai 100ml
Túi nhựa dẻo 200ml
VN-20135-16số cũ
VN-10186-10
Hộp 03 vỉ x 10 viên nén bao
phim
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao
phim
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 20 túi 100ml
24 th VN-17812-14 Chai Nhóm 2 41,800
24 tháng VN-19449-15 Túi Nhóm 5 27,000
h/1 chai 24 tháng VD-19817-13 Lọ Nhóm 3 14,700 1,000 1,300
Hộp 1 lọ x 5ml 24 tháng VN-5539-10 Lọ Nhóm 5 21,000 2,000
36 tháng VD-12523-10 Viên Nhóm 4 5,985.00 15,000
Hộp 1 lọ 3ml 24 tháng VD-16531-12 Lọ Nhóm 5 23,000
Hộp 1 lọ 3ml 24 tháng VD-16532-12 Lọ Nhóm 3 23,000 1,000
Hộp 1 chai 5ml 24 Tháng VD-20164-13 Lọ Nhóm 5 18,900
36 tháng VD-18968-13 Viên Nhóm 3 661
Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VD-23602-15 Lọ 3 3,650 100 750 1,000
24 tháng Túi 160,000
36 tháng Tube Nhóm 3 19,000 100
36 th VD-22267-15 Viên Nhóm 3 190 30,000
36 tháng VD-123491-15 Gói Nhóm 3 1,680
36 tháng VD-11828-10 Chai Nhóm 3 23,000
24 tháng VN-14578-12 Lọ Nhóm 5 40,000
48 tháng Tube Nhóm 3 2,415
36 tháng VN-19363-15 Lọ 1 390,000
Hộp 1 chai 500mg/100ml
thuốc tiêm truyền
Hộp 01 túi hoặc 10 túi
100ml
Hộp 3 vỉ x 4 viên nén bao
phim
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 túi x 40ml
Công văn số 23888/QLD-KD ngày 07/12/2016
Nhóm 1
VD-12462-10 có công văn gia hạn
Hộp 10 vỉ x 20 viên, Lọ 200
viên nén
Hộp 30 gói 1,6g
Lọ 20g bột pha hỗn dịch, Hộp
1 lọ
Hộp 1 lọ 100ml hỗn dịch
VD-12463-10 có công văn gia hạn
Hộp 20 lọ;Bột pha tiêm
36 tháng VD-24642-16 Lọ Nhóm 3 260,000
36 tháng VD-24035-15 Lọ Nhóm 3 45,600
36 tháng VD-24035-15 Lọ Nhóm 5 45,600
Hộp 1 lọ 24 tháng VN-20141-16 Lọ 1 52,950
24 tháng VD-25664-16 Lọ Nhóm 3 29,400
36 tháng VN-18285-14 Tuýp Nhóm 1 118,000
36 tháng VD-17685-12 Tube Nhóm 3 49,350 200 600
Hộp 1 tube 24 tháng VN-19423-15 Tuýp Nhóm 2 14,500
Hộp 1 tuýp 5g 24 tháng VD-18176-13 Tuýp Nhóm 3 4,800 30
Hộp 1 tuýp 5g 24 tháng VD-18176-13 Tuýp Nhóm 5 4,800 30
36 tháng VD-16005-11 viên Nhóm 3 342 2,500 6,000
36 tháng VD-24375-16 Viên Nhóm 3 2,200
24 tháng VN-17097-13 Viên Nhóm 1 13,000 400
36 tháng VD-17192-12 Viên Nhóm 3 8,400
24 tháng QLĐB-571-16 Viên Nhóm 3 1,865
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, Hộp 3 lọ + 3
ống dung môi, Hộp 5 lọ + 5
ống dung môi. Ống dung môi: nước cất pha
tiêm 10ml
Hộp 1 tube 4,5g
H/5v/10 viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1chai 30v, 60v, 100v
24 tháng QLĐB-569-16 Viên Nhóm 3 11,700
36 tháng VD-22664-15 viên Nhóm 5 840 300
36 tháng VD-21746-14 Viên Nhóm 3 3,120 200
24 tháng VN-14449-12 Lọ Nhóm 5 165,000 10
48 tháng VD-23196-15 Tube Nhóm 3 6,500
36 Tháng VD-16833-12 Viên Nhóm 3 750
24 tháng VN-15795-12 viên Nhóm 1 12,000
36 tháng VD-21841-14 Viên Nhóm 3 4,700
36 tháng VD-18110-12 Viên Nhóm 2 12,000 200
36 tháng VD-20723-14 Viên 3 2,000 1,000
36 tháng VN-19599-16 viên Nhóm 1 15,600
36 tháng VD-23197-15 Tube Nhóm 3 3,470
36 tháng VN-18018-14 Tuýp Nhóm 1 60,000 500
24 Tháng VD-16496-12 Viên Nhóm 3 740
36 tháng Viên Nhóm 5 4,480
3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-23371-15 viên Nhóm 3 1,950
36 tháng VD-23073-15 Viên Nhóm 3 286
36 tháng VD-21062-14 Viên Nhóm 3 700 4,000 5,000
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1chai 30v, 60v, 100v
3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 1 lọ, bột đông khô pha
tiêm
Hộp 1 vỉ x 6 viên
Hộp 1 vỉ x 7 viên
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Hộp 1 viỉ x 1 viên
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
Hộp 6 vỉ x5 viên
Hộp 01 tuýp 15g
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-16598-13 kèm quyết định 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn
dùng
Hộp 3 vỉ x10 viên nang
Hộp 6 vỉ x 10 viên
24 tháng VD-22924-15 Viên Nhóm 3 17,745 2,000
60 tháng VN-20039-16 Viên 1 11,479.00 1,000
36 tháng QLĐB-427-14 Viên Nhóm 3 5,700 2,000
Hộp 1 lọ 24 tháng VN-17488-13 Lọ Nhóm 2 470,400 10
Hộp 1 lọ 24 tháng VN-17488-13 Lọ Nhóm 5 470,400
Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VN-15844-12 Lọ 1 88,200.00 300
36 tháng VD-13540 -10 Ống Nhóm 3 42,000 500
24 tháng VD-24225-16 Ống 3 65,940
24 tháng Viên Nhóm 1 47,500 2,400
36 tháng QLĐB-499-15 Viên Nhóm 5 14,000 2,000
Hộp 1 lọ 15ml 18 tháng VD-21239-14 Lọ Nhóm 3 289,989
Hộp 1 lọ 100ml 24 tháng VN-17424-13 Lọ 1 256,488.00 200
36 tháng VN-16581-13 Lọ Nhóm 1 49,829 20
Hộp 10 lọ 5ml 36 tháng VN-13699-11 Lọ 1 77,500.00
Hộp 1 lọ 2ml 24 tháng VN-17425-13 Lọ 1 399,099.00 70
Hộp 1 lọ 8 ml 24 tháng VN-17425-13 Lọ 1 917,000.00 60
Hộp 06 vỉ x 10 viên
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Hộp 05 ống x 5ml
Hộp 5 ống 10ml
Hộp 12 vỉ x 10 Viên nén bao
phim
15693/QLD-KDSố mới
26559/QLD-KD
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Hộp 1 lọ Bột pha tiêm 200mg
Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VN-17713-14 Lọ Nhóm 5 40,131 20
Hộp 1 lọ 25ml 24 tháng VN-17426-13 Lọ 1 333,555.00 50
Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VN-20037-16 Lọ 1 138,500.00
Hộp 1 lọ 25ml 24 tháng VN-12432-11 Lọ 1 377,979.00
Hộp 1 lọ 5ml 36 tháng VN-16746-13 Lọ 1 108,000.00 200
24 tháng VN2-271-14 Viên Nhóm 1 63,000 600
36 Tháng QLĐB-420-13 Viên Nhóm 3 420,000
24 tháng QLĐB-426-14 Ống Nhóm 3 36,498 600
Hộp 1 lọ bột 24 tháng VN2-175-13 Lọ Nhóm 5 447,825 50
Hộp 1 lọ 20ml 36 tháng VN-14665-12 Lọ 1 205,979.00 100
Hộp 1 lọ bột 24 tháng VN2-176-13 Lọ Nhóm 5 158,172 100
60 tháng Lọ Nhóm 1 608,216
36 tháng VN-19466-15 Lọ 1 505,199.00 100
Hộp 1 lọ 10ml 24 tháng VN2-83-13 Lọ Nhóm 2 299,250 50
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 1 lọ x 10ml
Hộp 1 lọ Bột pha tiêm
VN-9945-10 (có CV gia hạn hiệu
lực SĐK)
Hộp 1 lọ 50mg/10ml
Hộp 1 lọ 48 tháng VN2-75-13 Lọ Nhóm 1 2,998,000 50
Hộp 1 lọ 20ml 24 tháng VN2-82-13 Lọ Nhóm 2 590,100 150
Hộp 1 lọ 20ml 24 tháng VN2-82-13 Lọ Nhóm 2 590,100 50
Hộp 1 lọ 24 Lọ Nhóm 1 285,000
Hộp 1 lọ 24 QLĐB-413-13 Lọ Nhóm 3 167,000
Hộp 1 lọ 17ml 24 tháng VN-14170-11 Lọ Nhóm 2 472,500 100
Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VN-14171-11 Lọ Nhóm 2 194,250 100
Hộp 1 lọ 10ml 24 tháng VN-13615-11 Lọ 1 1,795,500 2
Hộp 1 lọ 24 tháng VN2-394-15 Lọ Nhóm 2 5,890,000 2
60 tháng VN-13483-11 Viên 1 2,940.00 3,000
Hộp 1 lọ 5ml 36 tháng VN-12434-11 Lọ 1 2,467,000 20
Hộp 1 lọ 1ml 36 tháng VN-12435-11 Lọ 1 525,000 20
24 tháng VN-14760-12 Viên 5 16,938
36 th VD-19428-13 Tuýp Nhóm 3 168,000
60 tháng VN2-243-14 Viên Nhóm 2 60,400
VN2-300-14
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 5 viên
Hộp 1 tuýp 10 gam thuốc mơ
bôi da
Hộp 6 vỉ x 10 viên
48 tháng Viên Nhóm 2 3,500
36 th Viên Nhóm 3 188
36 tháng VD-18801-13 Viên 3 600 30,000
36 tháng VD-22180-15 Viên Nhóm 3 504
36 tháng VD-18789-13 Viên Nhóm 3 840
v/10 h/30 viên 24 tháng Viên Nhóm 3 315
24 VD-22658-15 Ống Nhóm 3 7,500
24 tháng Lọ Nhóm 1 21,150
36 tháng VD-22875-15 Ống Nhóm 3 16,800
24 tháng VN-16316-13 Ống Nhóm 2 41,250
36 tháng VD-25896-16 Viên Nhóm 3 920 1,500 40,000 80,000
30 tháng VD-14629-11 viên Nhóm 3 1,000 8,100 30,000
36 tháng VD-18821-13 Viên 3 1,800
36 tháng VD-24262-16 Viên 3 1,250
36 tháng VN-10575-10 Viên Nhóm 2 4,400
36 tháng Syringe Nhóm 5 56,900
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VN-13392-11 kèm quyết số 21419 ngày
31/10/2016 về việc gia hạn hiệu lực số đăng ký
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén
VD-14177-11 (gia hạn số
24337/QLD-ĐK)
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 03 vỉ x 10 viên
VD-15977-11CV gia hạn số
24945/QLD-ĐK
Hộp 10 vỉ x 5 ống / vỉ x 10ml/
ống
Hộp 10 lọ x 15ml
VN-14241-11 (Có Biên nhận hồ sơ đăng ký thuốc)
Hộp 3 vỉ x 5 ống 10ml
Hộp 5 ống / hộp
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
Hộp 12 vỉ x 5 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 8 vỉ bấm x 8 viên nén
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1
Syringe
VN-17147-13 kèm quyết định
số 22507 ngày 04 tháng 12 năm
2015 về việc tăng hạn dùng của
thuốc
36 tháng Syringe Nhóm 2 96,800
Hộp 5 ống 36 tháng VN -14311-11 Ống Nhóm 1 24,990 3,000
36 tháng VD-19949-13 Ống Nhóm 3 17,850
36 tháng VD-19950-13 Ống Nhóm 3 50,000 100
Hộp 25 lọ 60 VN-15617-12 Lọ Nhóm 1 100,000 1,000
Hộp 5 lọ 5 ml 36 tháng VN-18524-14 Ống Nhóm 2 80,000 1,000
36 tháng VN-10182-10 Lọ Nhóm 5 59,500 2,000
36 tháng VN-14178-11 Bơm tiêm 1 64,787
24 tháng VD-25217-16 Ống 3 2,226 500
24 tháng VD-25638-16 Ống Nhóm 3 3,654 60
36 VD-21550-14 Ống Nhóm 5 3,675 7,000
36 tháng VN-20059-16 Ống Nhóm 2 17,500
24 VD-25298-16 Ống Nhóm 3 7,000 2,000
36 tháng VD-22931-15 Viên Nhóm 3 3,486 1,000
36 tháng QLSP-0701-13 Chai 1 584,900.00 5 5
Hộp 1 lọ 36 QLSP-0642-13 Lọ Nhóm 1 1,249,000
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1
Syringe 0,6ml
VN-18434-14 kèm quyết định
số 22507 ngày 04 tháng 12 năm
2015 về việc tăng hạn dùng của
thuốc
Hộp 10 ống 2ml
Hộp 10 ống 4ml
Hộp 10 lọ x 5ml
Hộp 10 bơm tiêm đóng săn x0,3ml Dung
dịch tiêm
Hộp 10 ống x 1ml
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x
2ml
Hộp 20 ống x 5ml
Hộp 10 ống 5ml
Hộp 10 ống 5ml
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Hộp 1 chai 50ml
Túi 36 tháng Túi 1 92,000.00 100 40
24 tháng VD-25654-16 Viên Nhóm 3 3,720
18 th QLSP-0505-12 Bơm tiêm Nhóm 2 93,000 5,000
Hộp 1 lọ 1ml 24 tháng VN-15769-12 Lọ Nhóm 2 220,000 3,000
24 tháng VN-14503-12 Bơm tiêm Nhóm 2 115,000 1,000
24 tháng Lọ 2 300,000 1,000
24 tháng QLSP-920-16 Lọ Nhóm 3 156,000 3,000
24 tháng QLSP-919-16 Lọ Nhóm 3 330,000
24 tháng VN-15384-12 Lọ Nhóm 5 356,000 150
24 tháng VN-15384-12 Lọ Nhóm 5 356,000
36 tháng VD-23231-15 Viên Nhóm 4 997.50
36 tháng VD-23232-15 Viên Nhóm 4 693.00
36 tháng VD-10283-10 Viên Nhóm 3 1,500
VN-14162-11 Viên Nhóm 1 1,700 9,000 150 80,000
36 tháng VD-7514-09 Viên Nhóm 3 1,200 3,000 3,000 35,000 40,000
VN-19956-16; VN-10249-10
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1chai 30v, 60v, 100v
Hộp 10 syringes đóng săn x 0,5ml
dung dịch tiêm 1000IU
Hộp 6 syringe x 0,5ml
Hộp 1 lọ + 1 xilanh chứa
2ml nước cất pha tiêm, 2 kim
tiêm
VN-10100-10 (Đã gia hạn Visa
tới ngày 27/6/ 2017)
Hộp 1 lọ dung dịch tiêm (1
ml)
Hộp 1 lọ dung dịch tiêm (1
ml)
Hộp 10 lọ x 1mL
Hộp 10 lọ x 1mL
Hộp 2 vỉ x 15 viên nén
Hộp 2 vỉ x 15 viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp/3 vỉ x 10 viên
36tháng
Hộp 3 vỉ x 10 viên
3 vỉ x 10 viên 60 tháng VD-15289-11 viên Nhóm 3 1,390
36 tháng VN-11273-10 Viên Nhóm 1 1,550 40,000
36 tháng VD-19002-13 Viên Nhóm 2 590 25,000 20,000 50,000
36 tháng VD-18742-13 Viên Nhóm 3 88 15,000
3 vỉ x 30 viên 36 tháng VD-23333-15 viên Nhóm 3 487 1,000
3 vỉ x 30 viên 36 tháng VD-23333-15 viên Nhóm 4 487
36 Viên 3 357 500 10,000 50,000
36 tháng Viên Nhóm 2 7,800
36 tháng Viên Nhóm 2 4,200 1,000 5,000
VN-15792-12 Viên 1,320 50,000
36 tháng VN-15440-12 Viên Nhóm 1 630 90,000 120,000 450,000
36 tháng VN-15440-12 Viên Nhóm 2 630 80,000
24 tháng VD-16356-12 Viên Nhóm 3 3,299.10
36 tháng VD-19976-13 Viên Nhóm 4 182 250,000
24 tháng VD-24559-16 Viên Nhóm 2 850 6,000
24 tháng VD-16168-11 Viên 4 968.00
36 tháng VD-20814-14 Viên Nhóm 2 2,600 1,800
36 tháng VD-20806-14 Viên Nhóm 2 2,500 1,800
Hộp 2 vỉ x 30 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 20 viên, 2 vỉ x 20
viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-8857-09CV gia hạn SĐK: 8895/QLD-ĐK
30/5/2016
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-14405-11 Gia hạn SĐK số 22095/QLD-ĐK
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-15174-11 ( CV gia hạn số 16078/QLD ĐK
ngày 19/08/2016 )
Hộp 3 vỉ x 10 viên
36 tháng
Nhóm 1
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
24 tháng VD-18160-12 Viên 3 968.00 20,000
VN-19273-15 Viên 2,940
36 tháng VD-17928-12 Viên Nhóm 3 83 30,000
36 tháng VN-18273-14 Viên Nhóm 1 4,410
24 tháng VN-18125-14 Viên Nhóm 1 454 50,000 6,000 50,000 100,000
24 tháng VN-18124-14 Viên Nhóm 1 549
36 tháng VD-16504-12 Viên Nhóm 3 231
36 tháng VD-21852-14 Viên Nhóm 3 1,359
36 Tháng VD - 24299-16 Viên 3 800 50,000 300,000
36 tháng VD-17464-12 Viên Nhóm 3 83 30,000
3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-25036-16 viên Nhóm 4 2,898 1,000
Chai 100 viên 24 tháng VN-17772-14 Viên Nhóm 1 5,600
24 tháng VN-19611-16 Viên Nhóm 2 1,450
24 tháng VN-19611-16 Viên Nhóm 2 1,450
36 tháng VD-20701-14 Viên 3 856
36 tháng VD-20702-14 Viên 3 1,307 10,000
2 vỉ x 14 viên 36 tháng VD-13174-10 viên Nhóm 3 1,789
2 vỉ x 14 viên 36 tháng VD-13174-10 viên Nhóm 3 1,789
36 tháng VD-17766-12 Viên Nhóm 2 2,900
30 tháng VN-17418-13 Viên Nhóm 1 9,450
30 tháng VN-11918-11 Viên Nhóm 1 1,890 10,000
36 tháng VD-16271-12 Viên Nhóm 2 3,180 15,000
36 tháng VD-14409-11 Viên Nhóm 2 1,685 1,800 1,000
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
36 tháng
Nhóm 2
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 2 vỉ x 14 viên, 3 vỉ x 10
viên
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
36 tháng VD-20801-14 Viên Nhóm 2 2,260 10,000 10,000
24 tháng VN-13060-11 viên Nhóm 5 2,500 9,000
60 Viên Nhóm 1 1,627.5 500
36 tháng VN-15892-12 viên Nhóm 1 2,140 5,000
36 tháng VN-17245-13 Viên 2 2,400.00 5,000 1,000
24 tháng Ống Nhóm 1 113,500 10
36 tháng 14801/QLD-KD Ống Nhóm 1 79,000
48 tháng VN-14666-12 Viên Nhóm 1 840 4,000 2,000 20,000
24 tháng VN-9688-10 Viên 1 5,345.00
48 tháng VD-24568-16 Viên Nhóm 2 600 12,000 5,000 40,000
36 tháng VD-22524-15 Viên Nhóm 3 178 2,000 30,000
10 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-16727-12 viên Nhóm 3 504
36 tháng VD-11340-10 Viên Nhóm 3 6,600
36 tháng Viên 1 5,650 20,000 300
24 tháng VN-18318-14 Viên Nhóm 2 989
36 tháng VD-23011-15 Viên Nhóm 2 1,800 6,000 100,000 10,000
36 tháng VD-22468-15 Viên Nhóm 3 2,600 30,000
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
18718/QLD-KD ngày 02/10/2015
(có Thẻ kho, TKHQ kèm theo)
Hộp 1 lọ 60 viên
Hộp 3 vỉ x 20 viên
Hộp 10 ống x 10ml
VN-5465-10 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK); VN-
19999-16
Hộp 10 ống x 2ml
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x
10 viên
Hộp 1 lọ 30 viên VN-17087-13
Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ
x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
36 tháng VN-18635-15 Viên 1 6,589.00 9,000
36 tháng VN-18353-14 Viên 1 6,500.00 900 300
36 tháng VD-22613-15 Viên Nhóm 3 2,399.50
24 tháng 21160/QLD-KD Viên Nhóm 1 8,200 1,000 1,000
24 tháng VN-16604-13 Viên Nhóm 2 1,500 3,000 4,000
24 tháng VN-17047-13 Viên 1,639 1,000
Hộp 30 viên 36 tháng VD-23504-15 Viên Nhóm 3 1,400
24 tháng VD-13408-10 Viên 3 705
36 tháng VN-18946-15 Viên Nhóm 2 2,200 1,000
36 tháng VD-23592-15 Viên Nhóm 3 2,499 900
36 tháng VD-23593-15 Viên Nhóm 3 3,948
24 tháng VN-19240-15 Viên Nhóm 1 5,450 1,800
24 tháng VN-19155-15 Viên Nhóm 1 714 840 200 500 3,000
Hộp 1 lọ 24 tháng VN-18095-14 Lọ Nhóm 2 45,000
48 VN-15124-12 Ống Nhóm 1 19,400.0 5 100 15
24 tháng VD-15453-11 Gói Nhóm 3 1,350 500 4,500
24 th VD-20058-13 Viên Nhóm 3 450
24 VD-24306-16 Viên Nhóm 3 121.80
Hộp 1 lọ 30 viên
Hộp 1 lọ 30 viên
Hộp 7 vỉ x 14 viên nén bao
phim
Hộp 4 vỉ * 7 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ
x 10 viên
Nhóm 2 (Thuốc sản xuất trước
tháng 01/2017)
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10viên
Hộp 06 vỉ x 10 viên
Hộp 06 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 1 Lọ 50 viên
Hộp 10 vỉ x 10 ống
Hộp 12 góix 1,5 g
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao tan trong ruột
Hộp 10 vỉ x 10 v.b.p
36 tháng VN-19330-15 viên Nhóm 1 2,100 10,000
24 tháng VD-20441-14 Viên Nhóm 3 5,800 4,000
24 tháng VD-21848-14 Viên Nhóm 3 567 20,000 20,000
24 th VN-18783-15 Viên Nhóm 1 2,700
36 tháng Viên Nhóm 2 1,860 8,104 60,000 10,000
36 Tháng VD-22523-15 viên 3 2,000 9,000 70,000 11,000
24 tháng VD-25689-16 Viên Nhóm 3 2,930 50,000
36 tháng VD-21312-14 Viên Nhóm 3 170 30,000
24 tháng Viên Nhóm 3 4,000 10,000
36 tháng VD-21312-14 Viên Nhóm 5 170 15,000
36 tháng Viên 2 2,500 10,000
36 VN-17451-13 Viên Nhóm 2 5,300.0 600
36 tháng VD-24892-16 Viên Nhóm 3 430 10,000 50,000
24 tháng VD-24742-16 Viên Nhóm 3 504 5,000 130,000
36 tháng VD-20736-14 Viên Nhóm 3 1,300
36 tháng VD-23585-15 Viên Nhóm 3 3,486
24 tháng VN-18750-15 Viên Nhóm 1 3,192
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 03 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-15437-11( CV gia hạn số 19448/QLD
ĐK ngày 06/10/2016 )
Hộp 10 vỉ x10 viên
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
mềm,
VD-9038-09 ( kèm Cv gia hạn)
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VN-14470-12
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ * 10 viên
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1chai 30v, 60v, 100v
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 06 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
36 tháng VN-18412-14 Viên Nhóm 1 5,500
36 tháng VD-8748-09 Viên Nhóm 2 2,800 30,000 5,000
24 tháng Viên Nhóm 2 1,224 10,000
24 tháng Viên Nhóm 2 1,695 3,000
2 vỉ x 14 viên 36 tháng VD-19186-13 viên Nhóm 4 2,898 3,000
Viên 7,900 5,000
36 tháng VN-17569-13 Viên Nhóm 1 1,500
36 tháng VN-17623-13 viên Nhóm 2 4,250 6,000
36 tháng VD-8755-09 Viên Nhóm 3 4,390
Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 500
viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-15260-12 kèm công văn số 16819/QLD-ĐK ngày 2/11/2012 kèm quyết định
số 1623/QLD-ĐK ngày 01/02/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ
sản xuất, thay đổi nhãn và nội dung tờ hướng dẫn sử
dụng
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-15258-12 kèm công văn số 16822/QLD-ĐK ngày 2/11/2012 và công văn số 1620/QLD-ĐK
ngày 01/02/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ
nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn và
nội dung tờ hướng dẫn sử
dụng
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao
phim
36 tháng
VD-13317-10
Nhóm 4
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
24 tháng VD-21317-14 Viên Nhóm 3 247 10,000
24 tháng VD-23549-15 Viên 3 489 30,000 70,000
24 tháng VD-23549-15 Viên 5 489
Hộp 5 ống 36 tháng Ống Nhóm 2 61,900
60 tháng VN-13244-11 Ống Nhóm 1 69,300 20
36 th VD-24682-16 Ống Nhóm 3 25,000 200
60 tháng VN-14764-12 Ống 1 53,000
36 tháng VN-18343-14 Ống Nhóm 2 25,800 600
36 th VD-22399-15 Ống Nhóm 3 25,000
36 tháng VN-16724-13 Viên Nhóm 5 8,890
60 tháng VN-16777-13 Lọ 1 320,000
36 tháng VD-18569-13 Lọ Nhóm 3 315,000
36 tháng VD-24938-16 Viên Nhóm 3 399 23,000 50,000
24 VD-22026-14 Ống Nhóm 3 2,100 2,030 100
36 tháng VD-20666-14 Lọ Nhóm 3 45,000 8,000 1,000
36 tháng VD-20667-14 Lọ Nhóm 3 58,000 2,000
Hộp 1 lọ 50ml 36 tháng VN-14691-12 Lọ Nhóm 5 203,850
Lọ 30 viên 24 tháng Viên Nhóm 5 7,300 50,000
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
7039/QLD-KDSố mới
10501/QLD-KD
Hộp 5 ống x 4ml
Hộp 10 ống x 4ml dung dịch
tiêm
Hộp 5 ống x 4ml
Hộp 10 ống 2ml
Hộp 10 ống x 4ml dung dịch
tiêm
Hộp 1 vỉ x 12 viên
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 lọ 50ml dung môi + 1 bộ truyền
dịch
Hộp 1 lọ bột + 1 lọ dung môi, 1 bộ dây truyền
dịch
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống x 5ml
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất
pha tiêm 10ml
GPNK số: 21370/ QLD-KD
36 tháng VN-18348-14 Lọ Nhóm 5 118,500
Hộp 5 ống 36 tháng Ống Nhóm 1 52,500 1,000
24 tháng VN-19038-15 túi Nhóm 5 150,000
24 tháng VN-15122-12 Lọ Nhóm 1 98,000
48 tháng VN-15822-12 Ống Nhóm 1 20,500 1,000
24 Ống Nhóm 1 28,000.0
48 Tháng VN-15822-12 Ống Nhóm 1 9,500 15,000
36 tháng VN-15701-12 Viên Nhóm 1 2,800 30,000 20,000
60 tháng Viên Nhóm 1 2,845
Lọ 60 viên 36 tháng VN-16481-13 Viên 1 1,550 15,000 2,000 4,000
36 tháng VN-15827-12 Viên Nhóm 1 1,424
36 tháng VD-18538-13 Viên Nhóm 1 1,400
24 tháng VN-17570-13 Ống Nhóm 2 18,900
Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung
môi. Hộp lớn chứa 6 hộp nhỏ
VN -14312-11 và gia hạn số
24833/QLD-ĐK ngày 21/12/2016
hộp 10 túi lớn x 10 tủi nhỏ x Túi 100ml, dung dịch truyền tĩnh
mạch
Hộp 1 lọ Dung dịch tiêm
truyền
Hộp 10 ống 10ml
Hộp 5 vỉ x 4 ống 15ml
VN-8165-09Gia hạn SĐK số 1943/QLD-ĐK ngày 5/2/2016(có Thẻ kho,
TKHQ kèm theo)
Hộp 10 ống x 5ml
Hộp 6 vỉ * 10 viên
Hộp 1 lọ 20 viên
VN-9203-09 (CV: 6726/QLD-
ĐK, ngày 27/4/2016, V/v: gia hạn SĐK)
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 6 vỉ x 15 viên
Hộp 4 ống x 15ml
48 tháng VN-16544-13 Ống Nhóm 2 33,495
60 tháng Ống Nhóm 2 5,355 37,000 5,000 25,000
36 tháng VD-18538-13 Viên Nhóm 2 1,400 15,000 100,000 10,000
36 tháng VD-18660-13 Ống Nhóm 3 1,470
24 tháng VD-21296-14 Ống Nhóm 3 3,850 30,000
36 tháng VD-16393-12 Viên Nhóm 3 204 30,000 700,000
36 tháng VD-17467-12 Viên Nhóm 3 274 150,000
36 tháng VD-18642-13 Viên Nhóm 3 290 50,000
36 tháng VD-22231-15 Viên Nhóm 4 2,500
36 tháng VN-17902-14 Ống Nhóm 5 38,450
24 tháng VD-20443-14 Viên Nhóm 3 4,473 3,000 50,000 5,000
36 tháng VD-19807-13 Viên Nhóm 3 2,500 10,000
24 tháng Ống 1 17,997
36 tháng 4223/QLD-KD ống nhóm 2 15,000 100
36 tháng VD-22486-15 viên Nhóm 3 1,491 13,000 30,000
24 tháng VD-20437-14 Viên Nhóm 3 1,199 50,000
24 tháng VD-20438-14 Viên Nhóm 3 999 6,000 1
Hộp 1 tuýp 15g 24 tháng VD-22526-15 Tuýp Nhóm 3 200,000 100
60 tháng VD-23820-15 Tube Nhóm 3 31,500
24 VD-19833-13 Tuýp Nhóm 3 19,950 2,000 1,000
Hộp 10 ống 20 ml
Hộp 10 ống x 5ml
VN-14367-11 (Giấy gia hạn
SĐK số 26968/QLD-ĐK ngày 30/12/2016)
Hộp 6 vỉ x 15 viên
Hộp 02 vỉ x 5 ống 5 ml
Hộp 4 vỉ x 5 ống Dung dịch
uống
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao
phim
Hộp 5 ống x 20ml
Hộp 06 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ , 6 vỉ x 10 viên
Hộp 10 ống 2 ml
15692/QLD-KD,
25418/QLD-KD
hộp 2 vỉ x 5 ống x 2 ml
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp/1 tuýp/10g kem bôi da
Hộp 1 tuýp 24 tháng VN-18307-14 Tuýp 1 20,269.00
36 tháng Tube Nhóm 3 18,000
36 tháng VD-23198-15 Tube Nhóm 3 15,000 1,000
36 tháng Tuýp Nhóm 3 21,600
24 tháng VN-19665-16 Tuýp Nhóm 2 36,000
Hộp 1 tuýp 5g 24 tháng VD-22229-15 Tuýp Nhóm 3 35,000 1,000 1,500
24 th VS-4844-12 Lọ Nhóm 3 1,100 100 1,500 6,000
Hộp 1 túyp 15g 24 tháng VD-18279-13 tuýp Nhóm 3 22,800 1,000 700
24 tháng VN-18320-14 Tuýp Nhóm 2 169,000 100
Hộp 1 tube 5g 36 tháng Tuýp Nhóm 1 59,850 300
48 tháng 140/QLD-KD Lọ Nhóm 1 55,000 10
Hộp 25 lọ 50ml 36 VN-16786-13 Lọ Nhóm 1 270,000.0 1,500
36 tháng VN-10687-10 Chai 1 227,490.00
24 tháng VD-16272-12 Chai 3 46,399.00 1,000
24 tháng VD-16272-12 Chai 3 16,480.00 2,000 1,200
Lọ 1000ml 36 tháng VD-23647-15 Lọ Nhóm 3 69,500 500
Lọ 500ml 36 tháng VD-23647-15 Lọ Nhóm 3 37,500 500
VD-13935-11 có công văn gia hạn
hộp 1 tuýp 5 gam
VD-10553-10 ( SĐK mới đợt
153: VD-24421-16)
Hộp 1 tuýp x Tuýp 5g
Lọ 20ml dung dịch dùng
ngoài
Hộp 1 tuýp x Tuýp 10g,
VN-12229-11 (Giấy gia hạn
SĐK số 1613/QLD-ĐK ngày 15/2/2017)
Hộp 1 lọ x 15ml
Hộp 10 chai 50ml Dung dịch tiêm
Hộp 1 chai 250ml
Hộp 1 chai 60ml
24 tháng VD-19071-13 Chai Nhóm 3 55,000
Lọ 250ml 24 tháng VD-17136-12 Lọ Nhóm 3 42,000 500
Lọ 100ml 24 VD-23736-15 Lọ Nhóm 3 10,350 20 150 1,500
Lọ 80ml 24 tháng VD-17136-12 Lọ Nhóm 3 16,200
36 th VD-18443-13 Lọ Nhóm 3 3,000
Hộp 5 ống 36 tháng VN-16437-13 Ống Nhóm 1 4,400
24 tháng VD-25629-16 ống Nhóm 3 1,260 200 1,300 5,000
36 tháng VN-16485-13 Viên Nhóm 1 1,785 200
36 tháng VD-25178-16 Viên Nhóm 3 838 1,000
36 tháng VD-25178-16 Viên Nhóm 5 838 2,000
Hộp 30 gói 36 tháng VD-23151-15 Gói 3 1,095 3,000 5,000
36 th VD-19565-13 Ống Nhóm 3 2,016
24 th VD-20920-14 Viên Nhóm 3 155
Hộp 20 viên 36 tháng VN-11610-10 Viên Nhóm 1 2,900
36 tháng VD-14817-11 Lọ Nhóm 3 39,889.50 1,000
36 tháng VN-9736-10 Viên Nhóm 1 4,900
Hộp 14 viên 36 tháng VN-18275-14 Viên Nhóm 1 9,450 1,000
36 tháng VD-13653-10 Gói Nhóm 3 3,087 3,000 8,500 40,000
36 tháng VN-14658-12 Gói Nhóm 2 3,950 1,000 20,000 50,000
Chai nhựa 330ml
Hộp 1 lọ 20ml dung dịch dùng
ngoài
Hộp 5 ống, 10 ông, 20 ống x
2ml
Hộp 1Vỉ x 20 viên
Hộp 06 vỉ x 10 viên
Hộp 06 vỉ x 10 viên
Hộp 10 ống x 2ml dung dịch
tiêm
Hộp 20 vỉ x 20 viên nén
Hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dm 5ml
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Hộp 30 gói x 15 g
Hộp 20 gói x 10ml
36 tháng VD-20376-13 Gói Nhóm 3 2,900 3,000 50,000
36 tháng VD-18846-13 Gói Nhóm 3 2,900 30,000
24 tháng VD-7845-09 viên Nhóm 3 600
36 tháng VD-20361-13 Gói Nhóm 3 3,300 3,000
Hộp 30 viên 24 tháng VD-17684-12 Viên Nhóm 3 1,600 900
36 tháng VD-22927-15 Viên Nhóm 3 2,499
24 tháng VN-19696-16 Viên 1 2,150 20,000 3,000
36 tháng VN-12018-11 viên Nhóm 1 4,914
24 tháng VN-15965-12 Viên Nhóm 2 500
Hộp 1 lọ 36 tháng Lọ Nhóm 2 24,000 2,500 2,000
36 tháng VD-16386-12 Viên Nhóm 3 145 10,004 20,000 50,000 200,000
36 tháng VD-18381-13 Viên Nhóm 3 334 70,000
36 tháng VD-16386-12 Viên Nhóm 5 145
24 tháng VN-18443-14 viên Nhóm 1 13,440 1,000
Hộp 1 lọ 24 tháng VN-18840-15 Lọ Nhóm 2 66,800
Hộp 30 gói x 10 ml
Hộp 20 gói x 10ml
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 50
viên, 100 viên
Hộp 20 gói * 15g
Hộp 03 vỉ x 10 viên
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 1 lọ
28 viên
Hộp 6 vỉ x10 viên
VN-9151-09 kèm quyết định số
15086/QLD-ĐK ngày 23/12/2010 về việc thay đổi
hạn dùng và quyết định
19389/QLD-ĐK ngày 06/10/2016 về việc gia hạn hiệu lực SĐK
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 4 vỉ x 7 viên
24 tháng VD-24727-16 Lọ Nhóm 3 21,420 1,500
36 tháng VD-20809-14 Gói Nhóm 3 4,500
36 tháng VD-18388-13 Viên Nhóm 3 485
36 tháng VN-20256-17 Lọ Nhóm 1 61,500
36 tháng VD-18535-13 Viên Nhóm 1 2,300
24 tháng VN-14499-12 Lọ Nhóm 2 24,948 1,000 5,000
24 tháng VD-24732-16 Lọ Nhóm 3 16,590
24 th Viên Nhóm 2 1,600
24 th Viên Nhóm 2 2,700
24 tháng VN - 19733-16 viên Nhóm 5 5,500
24 tháng VN-16732-13 Ống Nhóm 1 22,000
36 tháng VD-18348-13 Viên Nhóm 2 695 15,000
36 tháng VD-16394-12 Viên Nhóm 3 223
Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung
môi 5ml, 3 lọ + 3 ống dung môi
5ml, 5 lọ + 5 ống dung môi
5ml ( dung môi: Nacl
0,9%)
Hộp 14 gói x 0,65 gram
Hộp 2 vỉ x 7 viên nang
Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Hộp 1 lọ bột đông khô pha
tiêm
Hộp 1 lọ+ 1 ống dung môi 10ml, 3 lọ + 3 ống dung môi 10ml, 5 lọ + 5 ống dung môi 10ml ( dung môi: Nacl
0,9%)
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
chứa các vi nang tan trong
ruột
VN-12573-11 (gia hạn số
8582/QLD-ĐK)
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
chứa các vi nang tan trong
ruột
VN-12574-11 (gia hạn số
24396/QLD-ĐK)
Hộp 10 vỉ x10 viên
Hộp 5 ống x 2ml
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
24 tháng VD-24133-16 Ống Nhóm 3 3,717 500 300
VN-13113-11 Viên Nhóm 5 8,500
36 tháng VD-22928-15 Viên Nhóm 3 2,394 3,000 10,000
36 tháng VN-16235-13 Gói Nhóm 1 4,200 5,000 3,000
36 tháng VD-24256-16 Gói Nhóm 3 3,900
36 tháng Gói Nhóm 3 3,500 2,000
24 tháng VD-24737-16 Viên Nhóm 3 346 1,000
24 tháng VD-25067-16 Viên 2 735.00 3,000 30,000
60 tháng VN-19239-15 Ống Nhóm 1 14,200
24 tháng VN-17328-13 Ống Nhóm 1 29,500 500
Hộp 5 ống 4ml 24 tháng VN-19926-16 Ống Nhóm 5 8,900
36 tháng VN-17006-13 Viên Nhóm 1 24,000
24 tháng VD-25728-16 Viên 3 5,250
Hộp 30 viên 36 tháng VD-17885-12 Viên Nhóm 3 4,800 5,000
36 tháng VD-25171-16 Viên Nhóm 3 110 6,000 60,000
36 tháng VD-21865-14 Viên Nhóm 3 945
24 VD-24007-15 Ống Nhóm 3 3,098 70 2,000
36 tháng VD-25706-16 Viên Nhóm 3 224 70,000 300,000
36 tháng VD-24789-16 Viên Nhóm 3 945
Hộp 5 ống, 10 ông, 20 ống x
2ml
Hộp/3 vỉ x 10 viên
36tháng
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 50 gói x 1g
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói
Hộp 20 gói x 1,5g
VD-15925-11 (gia hạn 12
tháng)
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1chai 30v, 60v, 100v
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml
Hộp 10 ống Dung dịch tiêm
Hộp 6 vỉ x 5 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 1 lọ x 100 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 ống x 2ml
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
36 tháng VD-19831-13 Ống Nhóm 3 17,900 400
24 tháng VD-25642-16 Ống Nhóm 3 26,950
Hộp 6 ống 4ml 36 tháng VN-15182-12 Ống Nhóm 5 24,500 1,000 500
v/25 h/100 viên 36 tháng VD-21129-14 Viên Nhóm 3 250 3,000 500
Hộp 3 vỉ 6 viên 60 tháng VN-18658-15 Viên Nhóm 1 9,000
Hộp 3 vỉ 6 viên 60 tháng VN-18659-15 Viên Nhóm 1 9,500
36 VD-21083-14 Tuýp Nhóm 3 7,000 500 500
30 tháng VN-15779-12 Chai 1 55,000
36 tháng VD-22622-15 Tuýp Nhóm 3 15,500 500
36 tháng VD-20323-13 Viên Nhóm 3 1,050.00
24 tháng QLSP-0807-14 Gói Nhóm 3 2,800 20,000 30,000
24 tháng QLĐB-383-13 Gói Nhóm 3 3,150 30,000 20,000
24 tháng QLSP-0808-14 Gói nhóm 3 2,200
24 QLSP-902-15 Ống Nhóm 3 5,250
36 tháng QLSP-843-15 Viên 1 3,958.00
24 th VD-22573-15 Viên Nhóm 3 28.00 60,000
36 tháng VN-18887-15 Gói Nhóm 2 7,900.00 1,000 5,000
Hộp 1 vỉ x 6 ống x 4ml
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x
4ml
Hộp 6 tuýp x 9g
Hộp 1 chai 80ml
Hộp 10 tuýp 10 gam
Hộp 40 vỉ x 4 viên nén
Hộp 20 gói x 1g
Hộp 30 Gói x 2g
Hộp 20 gói x 1g
Hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml/ống
Hộp 1 vỉ x 12 viên
Lọ 100 viên, 200 viên nén
Hộp 20 gói x 20ml
24 tháng VD-24739-16 Gói Nhóm 3 6,100.00 30,000
36 tháng VN-19485-15 Gói 1 3,475.00 1,000
h/24 gói 36 tháng VD-20555-14 Gói Nhóm 3 735.00 1,500 10,000 20,000
36 tháng VD-26348-17 Ống Nhóm 3 4,800.00
Hộp 01 chai 36 tháng VD-22887-15 Chai Nhóm 3 24,999.00
24 tháng VD-18674-13 Gói Nhóm 3 3,280.00
36 tháng VD-26368-17 Viên Nhóm 3 357.00 20,000
Hộp 100 gói 24 tháng VD-21035-14 Gói Nhóm 3 1,500.00 5,000
36 tháng QLSP-851-15 Gói Nhóm 3 735.00 3,000 3,000 30,000 80,000
24 th VD-26361-17 Gói Nhóm 3 700.00 400 1,800 30,000
36 VD-22362-15 Gói Nhóm 3 1,450.00 100 8,000
24 tháng QLĐB-459-14 Gói Nhóm 3 2,750.00 13,000
24 tháng QLĐB-458-14 Gói Nhóm 3 9,450.00
Hộp 10 gói 36 tháng VD-14242-11 Gói Nhóm 3 2,100.00 500
36 tháng VN-16392-13 Gói Nhóm 1 5,500.00 10,000
36 tháng VD-19629-13 Viên Nhóm 3 2,980.00 10,000
48 tháng VN-15519-12 Viên 1 3,258.00 1,800
36 tháng VD-24854-16 Viên Nhóm 2 1,850 3,000 10,000
Hộp 20 gói, hộp 50 gói x
20ml
Hộp 30 gói (mỗi gói 3,76g)
Hộp 30 gói x 5ml
Hộp 25 gói x 3g
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 100 gói x 1g
Hộp 40 gói x 5,58g thuốc bột
Gói 27,9g thuốc bột
Hộp 50 Gói x 4,148g
Hộp 10 Gói x 20,705g
Hộp chứa 20 gói
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 4 vỉ x 15 viên
Hộp 4 vỉ x 15 viên
36 tháng VD-19093-13 Viên Nhóm 3 698 1,000
24 tháng VD-25937-16 Viên Nhóm 3 1,596 15,000
36 tháng VN-18106-14 Ống Nhóm 1 6,200 500
36 tháng Ống Nhóm 1 100,000
36 tháng VN-12681-11 Ống Nhóm 2 78,000
36 tháng VN-19456-15 Ống Nhóm 5 71,000 1,000
36 tháng VN-17364-13 Ống Nhóm 1 120,000
36 tháng VD-15118-11 Ống Nhóm 3 40,000
36 tháng VD-19270-13 Ống Nhóm 3 21,000 1,000
36 tháng VD-19951-13 Ống Nhóm 3 29,500 50
36 th VD-17807-12 Ống Nhóm 3 3,700 7,000
36 th VD-17807-12 Ống Nhóm 5 3,700 1,000
36 tháng VD-23066-15 Viên Nhóm 3 1,450 6,000
36 tháng VD-17808-12 Viên Nhóm 3 1,029
36 tháng VD-17946-12 Viên Nhóm 2 8,000
24 tháng Viên Nhóm 2 620 90,000 80,000
36 tháng VD-15890-11 Viên Nhóm 3 1,524 50,000 60,000
Hộp 4 vỉ * 15 viên
Hộp 12 vỉ x 05 viên
Hộp 18 ống 10ml
Hộp 10 ống dung dịch tiêm
truyền TM
18444/QLD-KD ngày 29/9/2015
Hộp 5 ống x 20ml
Hộp 10 ống Dung dịch tiêm
Hộp 5 ống 10ml
Hộp 1 lọ thuốc tiêm đông khô + 1 ống nước
cất 8ml
Hộp 05 ống x 10ml
Hộp 10 ống 2ml
Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml dung
dịch tiêm
Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml dung
dịch tiêm
Hộp 12 vỉ x 5 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-14014-11; CV gia hạn số
16793/QLD-ĐK ngày 30/8/2016
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
24 tháng VN-19154-15 Lọ Nhóm 1 744,870
36 tháng VD-23009-15 Viên Nhóm 2 8,000
24 VD-23294-15 Viên Nhóm 3 4,000 1,000
36 tháng VN-25904-16 Lọ Nhóm 3 56,000 500
60 tháng Tube Nhóm 3 31,500 1,000
36 tháng VD-23819-15 Tube Nhóm 3 6,000 3,000 1,000
Hộp 1 tuýp 10g 36 th Tuýp Nhóm 3 3,780 2,000
36 tháng VN-15266-12 Lọ Nhóm 2 125,000 10
24 tháng VN-15754-12 Ống Nhóm 2 9,300 4,000 1,000
24 tháng VD-23879-15 Lọ Nhóm 3 90,000 500
24 tháng VD-25716-16 Ống 3 838 1,000 1,500 100
36 VD-12409-10 Viên Nhóm 3 65.10
Hộp 1 lọ 10ml 36 tháng VD-19619-13 Lọ Nhóm 3 13,000 2,000
36 tháng VN-16771-13 Tuýp Nhóm 2 21,000 2,000
36 tháng VN-16771-13 Tuýp Nhóm 5 21,000
Hộp 1 lọ bột đông khô và 1 ống dung môi
5ml
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp hộp 4 vỉ x 15 viên
Hộp 1 lọ 150 liều 50 mcg
VD-8154-09 có công văn gia hạn
VD-15974-11 (gia hạn số
26310/QLD-ĐK)
Lọ 7,5 ml Thuốc xịt mũi
Nang 2ml, dd khí dung
Hộp 1 lọ 120 liều (liều 64
mcg)
Hộp 10 ống 1ml
Hộp 10 Vỉ x 30 v.nén
Hộp 1 tuýp x Tuýp 15g
Hộp 1 tuýp x Tuýp 15g
24 tháng VD-24730-16 Lọ Nhóm 3 8,820 400
36th VD-16577-12 Tuýp Nhóm 3 3,688
Hộp 10 ống bột 24 tháng VN-19812-16 Lọ Nhóm 1 32,500 2,000 16,000
36 tháng VD-23146-15 Lọ Nhóm 3 10,689 5,000 6,000
36 tháng Viên Nhóm 4 3,150.00 10,000 30,000
36 tháng VD-23842-15 Viên Nhóm 4 890.40 40,000 95,000
Chai 500 viên 36 tháng VD-19386-13 Viên Nhóm 3 99 2,000 40,000
36 tháng VN-19019-15 Viên 1 6,500.00 1,500 1,700
36 tháng VN-19020-15 Viên 1 13,000.00
36 tháng VD-23281-15 Viên Nhóm 3 5,950
36 tháng VD-25002-16 Viên Nhóm 3 7,400 1,000
36 tháng QLSP-0752-13 Ống Nhóm 5 324,000
Hộp 100 viên 36 Tháng VD-21988-14 Viên Nhóm 3 948 50,000
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 2ml, 3 lọ + 3 ống dung môi 2ml, 5 lọ + 5 ống dung môi 2ml ( Dung
môi: nước cất pha tiêm
Hộp 1 tuýp 4 gam mơ tra mắt
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 1ml
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
VD-12526-10; VD-25894-16
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 2 vỉ x 15 viên
Hộp 15 viên (1 vỉ 7 viên + 1 vỉ 8 viên), Hộp 1
vỉ x 15 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 ống bột + 10 ống dung
môi x 1ml
36 tháng Viên Nhóm 2 1,050 20,000
v/20 h/100 viên 24 tháng VD-25040-16 Viên Nhóm 3 490 70,000 50,000
36 tháng VD-20082-13 Viên Nhóm 3 3,150 3,000 30,000
36 tháng VD-18281-13 Viên Nhóm 4 500 50,000
36 tháng VN-19676-16 Viên Nhóm 4 3,000
36 tháng VN-16332-13 Viên Nhóm 2 1,120 1,000
Hộp 30 viên 36 tháng VD-21818-14 Viên Nhóm 3 410 1,000
36 tháng VD-24959-16 Viên Nhóm 4 1,460.00 500,000
36 tháng VD-12517-10 Viên Nhóm 4 2,939.00 60,000 40,000
24 tháng VD-6563-08 Viên Nhóm 3 4,500
36 tháng Bút tiêm Nhóm 1 227,000 100
36 tháng Bút tiêm Nhóm 1 227,000 100
36 tháng 19380/QLD-KD Ống Nhóm 1 152,000 1,000
Hộp 01 lọ 10ml 36 tháng Lọ Nhóm 1 118,800
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-12599-10, CV gia hạn số
16793/QLD-ĐK ngày 30/8/2016
Hộp 2 vỉ x 30 viên
Hộp 1 vỉ x 30 viên
Hộp 3 vỉ x10 viên
Hộp 3 vỉ x 10viên
Hộp 2 vỉ x 15 viên nén
Hộp 2 vỉ x 15 viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 5 bút tiêm bơm săn thuốc
x 3ml + 3 Needle (3 kim
kèm theo)
QLSP-H02-830-14 (có CV gia hạn hiệu lực
SĐK)
Hộp 5 bút tiêm bơm săn thuốc
x 3ml + 3 Needle (3 kim
kèm theo)
QLSP-H02-829-14 (có CV gia hạn hiệu lực
SĐK)
Hộp 5 ống x 3ml
QLSP895-15
Hộp 01 lọ 10ml 36 tháng Lọ Nhóm 1 118,800
Hộp 01 lọ 10ml 36 tháng Lọ Nhóm 1 98,000 200 100
Hộp 01 lọ 10ml 36 tháng Lọ Nhóm 2 118,800 20
Hộp 01 lọ 10ml 36 tháng Lọ Nhóm 1 98,500 100 300
30 tháng QLSP-0598-12 Lọ Nhóm 2 120,000 20
36 tháng 19379/QLD-KD Ống Nhóm 1 150,000 1,000
Hộp 01 lọ 10ml 36 tháng Lọ Nhóm 1 104,000 100 1,300 500 4,000
30 tháng QLSP-927-16 Bút Nhóm 1 153,999 1,000
Hộp 01 lọ 10ml 36 tháng Lọ Nhóm 2 118,800 250 1,500
36 th Viên Nhóm 2 2,000
36 tháng VD-16375-12 Viên Nhóm 4 840 100,000
36 th Viên Nhóm 4 2,000 20,000
60 tháng VD-23976-15 Viên Nhóm 1 624 180,000
36 th Viên Nhóm 2 1,200
QLSP850-15
QLSP0649-13
QLSP850-15
QLSP0650-13
Hộp 1 lọ x 10ml
Hộp 5 ống x 3ml
QLSP0648-13
Hộp 5 bút tiêm bơm săn x 3ml
QLSP895-15
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén phóng
thích chậm
VN-11192-10 (gia hạn số
14230/QLD-ĐK)
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén phóng
thích chậm
VN-11192-10 (gia hạn số
14230/QLD-ĐK)
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén phóng
thích chậm
VN-11193-10 (gia hạn số
14230/QLD-ĐK)
48 tháng Viên Nhóm 2 450 10,000 70,000 100,000
36 th Viên Nhóm 4 1,200 40,000 60,000 70,000 400,000
36 tháng VD-16436-12 Viên Nhóm 3 225 100,000
60 tháng VD-25264-16 Viên Nhóm 2 650 3,000 80,000
36 tháng VD-16435-12 Viên Nhóm 3 165
36 tháng VN-8206-09 Viên 1 857.00 3,000
36 tháng VD-14377-11 Viên Nhóm 3 1,750 10,000 10,000 500,000
36 tháng VD-14990-11 Viên Nhóm 4 2,600
Hộp 5 ống 1ml 36 tháng VN-8873-09 Ống Nhóm 1 90,000
24 tháng VD-21846-14 Viên Nhóm 3 294
60 tháng Viên Nhóm 1 1,150 20,000 15,000
36 tháng VD-20740-14 Viên Nhóm 3 336
24 tháng VD-21287-14 Viên Nhóm 3 735 1,000
36 tháng VN-9506-10 Viên Nhóm 1 1,100 30,000 15,000
36 tháng VD-23921-15 Viên Nhóm 3 880 1,000
24 tháng VN-18893-15 Viên Nhóm 1 22,000
36 tháng QLSP-0802-14 Chai 1 3,600,000
36 tháng VD-21351-14 Viên Nhóm 2 1,180 3,000 30,000 50,000
3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-18546-13 viên Nhóm 3 424
60 tháng VN-17333-13 Ống 1 65,982 300
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-8739-09( CV gia hạn số
8932/QLD ĐK ngày
31/05/2016 )
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén phóng
thích chậm
VN-11193-10 (gia hạn số
14230/QLD-ĐK)
Hộp 4 vỉ * 15 viên
Hộp 10 vỉ x10 viên
Hộp 4 vỉ * 15 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 Vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 05 vỉ x 20 viên
Hộp 01 lọ 100 viên
VN14969-12
Hộp 4 vỉ x 25 viên
Hộp 01 lọ x 100 viên
Hộp 4 vỉ x 25 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 1 chai 30 viên
Hộp 1 chai 50ml
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Hộp 10 ống 1 ml
Hộp 10 ống 24 tháng VN-15323-12 Ống Nhóm 1 7,450 1,500 500
24 VD-24009-15 Ống Nhóm 3 6,820 1,000
Hộp 10 lọ 5ml 36 tháng VN-18303-14 Lọ 1 69,000 1,000 400
24 VN-16040-12 Ống Nhóm 1 15,750 200
Hộp 6 ống 2ml 36 tháng VN-16109-13 Ống Nhóm 1 32,400
24 tháng VD-20735-14 Viên Nhóm 3 1,995 3,000 10,000 80,000
60 Viên Nhóm 1 1,281 3,000
36 tháng VD-12839-10 Viên 3 292 50,000
Hộp 1 tuýp 10g 36 tháng VN-15471-12 Tuýp Nhóm 1 56,000
Hộp 1 tuýp 10g 24 tháng VN-15470-12 Tuýp Nhóm 1 50,500
Hộp 1 lọ 5ml 18 tháng VN-12548-11 Lọ Nhóm 1 66,000 100
Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VD-18725-13 Lọ Nhóm 3 25,000 500
Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VD-18725-13 Lọ Nhóm 5 25,000 1,000
Hộp 1 xylanh 36 tháng VN-15543-12 Ống Nhóm 1 660,000
36 th VD-17652-12 Viên Nhóm 3 900 100,000
36 tháng GC-0218-13 Viên Nhóm 3 1,800 15,000 70,000 50,000
36 Tháng VD-17871-12 Ống Nhóm 3 1,600 3,000
Hộp 1 lọ 50ml 36 tháng VD-20498-14 Lọ Nhóm 3 14,500
Hộp 20 ống x 1ml
Hộp 1 vỉ x 10 ống
Hộp 03 vỉ x 10 viên
Hộp 2 vỉ x 15 viên
VN-5517-10Gia hạn SĐK số 13951/QLD-ĐK ngày 26/07/2016
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 1 chai 10ml
Hộp 1 lọ 10ml 24 tháng VD-25161-16 Lọ Nhóm 3 3,000
Hộp 1 lọ 5ml 24 tháng VN-13349-11 Lọ 48,000 1,000
24 Tháng VD-16836-12 Lọ Nhóm 3 12,600
36 tháng VN-17206-13 Viên Nhóm 1 2,499 2,000 20,000
36 tháng VD-23880-15 Lọ Nhóm 3 96,000 500
36 Ống Nhóm 1 15,700
36 tháng VD-23600-15 Ống 3 438
Hộp 1 lọ 5ml 36 tháng VD-24802-16 Lọ 3 2,030 100 2,000
Hộp 1 lọ 10ml 24 VD-24553-16 Lọ Nhóm 3 30,000 1,000 600
36 tháng 7071/QLD-KD Ống Nhóm 1 398,000
24 th VN-19021-15 Lọ Nhóm 5 172,000
36 tháng VN-5366-10 Ống Nhóm 1 3,045
36 tháng Ống Nhóm 1 10,000 200
36 VD-20509-14 Viên Nhóm 3 3,864 2,000
36 tháng Viên Nhóm 5 3,740
36 tháng VD-25171-16 Viên Nhóm 3 110
Nhóm 1 (SX trước
ngày 14/2/2017)
Hộp 1 chai 10ml
Hộp 3 vỉ x 20 viên
Hộp 1 lọ 60 liều (liều 50mcg)
Hộp 2 vỉ x 5 ống
VN-13700-11Gia hạn SĐK số 20189/QLD-ĐK ngày 17/10/2016
Hộp 10 ống 2ml
Hộp 5 ống x 1 ml
Hộp 1 lọ x 0,5ml dung
dịch tiêm bắp
Hộp 100 ống 1 ml
Hộp 10 ốngx 1ml
VN-9978-10(CV GH số
12015Ngày
28/06/2016)
Hộp/1 vỉ/2 viên nén
Hộp 10 vỉ * 10 viên nén
VN-5019-10 (Có gia hạn SĐK)
Hộp 1 lọ x 100 viên
Hộp 1 lọ 5ml 48 tháng Lọ Nhóm 1 2,164,000
Chai 100 viên 36 tháng VN-18734-15 Viên Nhóm 1 2,700
36 tháng VD-18856-13 Viên Nhóm 2 2,450
36 th VD-24680-16 Viên Nhóm 3 94
36 th VD-15328-11 Viên Nhóm 3 75
48 tháng VN-18098-14 Viên Nhóm 2 1,840
36 th Ống Nhóm 3 1,680
36 tháng VD-21294-14 Viên Nhóm 3 95
60 Viên Nhóm 1 1,300.0
36 th VD-24685-16 Viên Nhóm 3 590
36 tháng VD-16980-12 Viên Nhóm 2 1,200
36 tháng VD-14411-11 Viên Nhóm 2 1,000
36 tháng VD-15446-11 Viên Nhóm 2 6,000
36 tháng VD-18306-13 Viên Nhóm 3 158
36 th VD-18681-13 Viên Nhóm 3 1,100
60 tháng VN-17922-14 viên Nhóm 1 14,500
24 tháng VD-25485-16 Viên Nhóm 2 4,500
VN-11875-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK)
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao
phim
Hộp 1 lọ x 500 viên bao phim
Hộp 1 lọ x 500 viên bao đường
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Hộp 20 ống x 1ml thuốc tiêm
VD-15330-11 (gia hạn số
19395/QLD-ĐK)
Hộp 2 vỉ x 25 viên
Hộp 1 lọ 50 viên
VN-8687-09Gia hạn SĐK số 6717/QLD-ĐK ngày 27/4/2016
(có Thẻ kho, TKHQ kèm theo)
Hộp 1 lọ x 100 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao
đường
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 1 lọ x 100 viên nén bao
phim
Hộp 1 vỉ x 30 viên
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-24506-16 Gói 3,500
24 tháng VN-18936-15 Viên Nhóm 2 2,500 5,000
Hộp 30 ống 36 tháng VN-15047-12 Ống Nhóm 2 4,200 5,000 30,000
24 VD-21553-14 Ống Nhóm 3 4,000 200
Hộp 10 ống 36 tháng VN- 16083-12 ống Nhóm 1 14,000
36 th VD-19569-13 Ống Nhóm 3 1,680 5 200 5,000
24 tháng VN-15460-12 Ống 1 59,000.00 12 2 20
24 VD-21554-14 Ống Nhóm 3 8,400 4,000
24 VD-26001-16 Ống Nhóm 5 109,200
24 tháng VN-10736-10 Ống 1 11,990.00 200
36 tháng VD-17558-12 Chai 3 22,890 200
30 tháng Ống Nhóm 1 8,589 3,000
60 tháng VN-17515-13 Viên Nhóm 1 801 50,000
36 tháng lọ Nhóm 2 40,000 200
36 th VD-21200-14 Chai Nhóm 3 12,000
24 tháng VD-24125-16 Ống Nhóm 3 5,900
Hộp 20 ống 24 tháng VD-22147-15 Ống Nhóm 3 4,499 10,000
Hộp 20 ống 24 tháng VD-22147-15 Ống Nhóm 3 4,499 1,000
60 tháng VN-15429-12 Viên Nhóm 1 945 3,000 130,000
24 tháng VD-13949-11 Chai Nhóm 3 21,500
24 VD-23326-15 Ống Nhóm 3 3,900
Hộp 20 gói x 2g
36 tháng
Nhóm 3
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 ống x 2.5ml
Hộp 6 ống x 1ml dung dịch
tiêm
Hộp chứa 1 ống hít 200 đơn
vị phân liều
Hộp 10 ống x 2.5ml
Hộp 20 ống x 10ml
Hộp 5 ống x 1ml
Hộp 1 chai 75ml
Hộp 20 ống nhựa tai vặn x
10ml
16398/QLD-KD, 31/08/2015
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 1 lọ Lọ 100 ml,
VN-14057-11( kèm CV gia
hạn)
Hộp 1 chai 60ml
Hộp 20, 30, 50 ống x 5ml
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Hộp 1 chai x 50ml
Hộp 4 vỉ x 5 ống /vỉ x 10ml/ống
Hộp 30 ống 36 tháng VD-19931-13 ống Nhóm 3 3,000
24 tháng VD-13949-11 Gói Nhóm 3 2,900
24 tháng VD-22142-15 Viên Nhóm 3 1,100
24 tháng VD-22874-15 Viên Nhóm 3 1,050 3,000
24 tháng VD-11816-10 Viên Nhóm 3 184 15,000 10,000 50,000 150,000
24 tháng VD-15868-11 Viên Nhóm 3 184
36 Viên Nhóm 3 420 20,000
24 VD-24589-16 Ống Nhóm 3 42,000 200
24 VD-22026-14 Ống Nhóm 3 2,100
48 tháng Viên 1 1,800
48 tháng Viên 4 1,800
60 tháng VN-5367-10 Viên Nhóm 1 1,550 2,500
24 tháng VD-22155-15 Viên Nhóm 3 1,050 6,000 2,000
30 gói x 4,130g 24 tháng QLĐB-445-14 gói Nhóm 3 2,100
Kiện/10 chai VN-10762-10 Chai Nhóm 1 67,000 1,300
Túi PE 200 ml 36 tháng VN-16105-13 Túi Nhóm 1 105,000 1,000 200
Hộp 20 gói x 5ml
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Hộp 06 vỉ x 10 viên
Vỉ 10 viên nén bao đường
Vỉ 10 viên nén
Hộp 2 vỉ/ 15 viên nén bao
phim
VD-14667-11 (CV số
12035/QLD-ĐK V/v gia hạn sđk
ngày 28/06/2016)
Hộp 10 ống x 3ml
Hộp 10 vỉ. Vỉ 5 ống x 5ml
Hộp 1 lọ 50 viên
VN-15428-12
Hộp 1 lọ 50 viên
VN-15428-12
Hộp 1 lọ 50 viên
Hộp 06 vỉ x 10 viên
36tháng
24 tháng VN-18161-14 Chai 1 117,000.00
Chai 250ml 36 tháng VN-17948-14 Chai 1 115,000.00 350
60 tháng Ống Nhóm 2 16,800 7,000 100
20 chai/thùng 36 tháng Chai 3 154,000
20 chai/thùng 36 tháng Chai 3 54,500
20 chai/thùng 36 tháng Chai 3 114,000
24 tháng VN-13096-11 Túi Nhóm 5 95,000 500
24 tháng VN-18673-15 Túi Nhóm 5 70,000 600
24 tháng VN-18341-14 Túi Nhóm 5 87,000 600
Hộp 10 chai 500ml
Hộp 5 ống x 20ml
VN-14366-11 (Giấy gia hạn
SĐK số 26968/QLD-ĐK ngày 30/12/2016)
VD-12656-10 (Đã được gia hạn
Visa đến 31/10/2017)
VD-12657-10 (Đã được gia hạn
Visa đến 31/10/2017)
VD-12656-10 (Đã được gia hạn
Visa đến 31/10/2017)
Thùng 10 túi 250ml
Túi nhựa 250ml
Túi nhựa 500ml
36 tháng VD-22935-15 Ống 3 1,024 50 150 3,000 1,500
Chai 500ml 60 tháng VN-16753-13 Chai Nhóm 2 14,700
Chai 500ml 60 tháng VN-16754-13 Chai Nhóm 2 16,800
36 th VD-17664-12 Chai Nhóm 3 6,930
24 th VD-25876-16 Chai Nhóm 3 9,870 300 120 2,000
24 th VD-25876-16 Chai Nhóm 3 9,398 500
36 th Chai Nhóm 3 9,660 200 2,000
36 th VD-18042-12 Ống Nhóm 3 1,000
Chai 500ml 60 tháng VN-12442-11 Chai Nhóm 2 17,850
36 tháng 14447/QLD-KD Ống Nhóm 1 6,600 500
24 VD-22694-15 Ống Nhóm 3 3,700 200 1,000
36 th VD-23168-15 Chai Nhóm 3 17,199 600 100 200
Chai 500ml 60 tháng VN-16752-13 Chai Nhóm 2 10,500 400 13,000
Chai 1000 ml 60 tháng VN-16752-13 Chai Nhóm 2 14,700 500
36 th VD-21954-14 Chai Nhóm 3 7,098 2,000
36 th VD-18441-13 Chai Nhóm 3 6,500
Hộp 5 ống x 5ml
Chai 100ml dung dịch tiêm
truyền
Chai 500ml dung dịch tiêm
truyền
Chai 250ml dung dịch tiêm
truyền
Chai 250ml dung dịch tiêm
truyền
VD-12492-10 (gia hạn số
25467/QLD-ĐK)
Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung
dịch tiêm
Hộp 50 ống x 10ml
Hộp 50 ống x 5ml
Chai 250ml dung dịch tiêm
truyền
Chai 100ml dung dịch tiêm
truyền
Chai 500ml dung dịch dùng
ngoài
24 tháng VN-17439-13 Chai 1 102,000.00 120
Chai 500ml 60 tháng VN-14668-12 Chai Nhóm 2 10,400 400 1,000
48 tháng VD-24804-16 Ống 3 980 70,000 70,000
48 tháng VD-22489-15 Ống 3 612 40,000 70,000 300,000
36 tháng VN-16210-13 viên Nhóm 5 1,200 10,000
36 tháng VD-14379-11 Viên Nhóm 3 1,190 20,000
36 tháng VD-13782-11 viên Nhóm 3 1,238 1,000
3 vỉ x 10 viên 36 tháng VD-20539-14 viên Nhóm 3 840
Hộp 100 viên 36 tháng VD-17140-12 Viên Nhóm 3 419 70,000 300,000
Hộp 1 lọ 60ml 36 tháng VD-21209-14 Lọ Nhóm 3 39,000
Hộp 20 ống 24 tháng VD-22880-15 Ống Nhóm 3 3,679
24 tháng VD-23875-15 Viên Nhóm 3 4,500
36 th VN-18020-14 Viên Nhóm 2 2,600 3,000
36 tháng VD-21845-14 Viên Nhóm 3 399 45,000 70,000 280,000
Hộp 100 viên 36 tháng VD-24632-16 Viên Nhóm 3 2,700
36 tháng VD-16262-12 Gói Nhóm 3 3,000
Thùng 10 chai 250ml
Hộp 50 ống x 10ml
Hộp 50 ống x 5ml
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Hộp 1 lọ 30 viên
H/1túyp/20 viên nén sủi
Hộp 5 vỉ x 4 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm
Hộp 03 vỉ x 10 viên
Hộp 30 Gói x 2,5g bột, Uống
Hộp 1 lọ 90ml 24 tháng VD-17476-12 lọ Nhóm 3 35,000
Hộp 1 lọ 60ml 36 th VD-18684-13 Chai Nhóm 3 19,800 100
36 tháng VN-18852-15 Ống Nhóm 5 25,200 500
36 tháng Viên 2 2,000
36 tháng VD-25695-16 Gói Nhóm 3 1,890
36 tháng VD-19369-13 Viên Nhóm 3 576 50,000 30,000 100,000
36 tháng VD-17454-12 Viên Nhóm 3 336
36 tháng VD-20770-14 Viên Nhóm 3 315 600,000
36 tháng VD-23401-15 Ống Nhóm 3 14,600
24 tháng VD-18872-13 Ống Nhóm 3 14,900 1,500 1,000
Hộp 5 ống 36 tháng VN-17798-14 Ống Nhóm 5 17,500 100
36 tháng VD-20671-14 Lọ Nhóm 3 8,946 1,500 1,000
24 tháng VD-18955-13 Viên Nhóm 3 679 20,000 60,000 300,000
24 tháng VD-22677-15 Viên Nhóm 2 720 30,000
36 tháng VD-22915-15 Viên Nhóm 3 1,239 40,000 20,000
24 tháng VD-18956-13 Viên Nhóm 3 750
36 tháng VD-8026-09 Viên Nhóm 3 850 10,000 150,000
24 tháng VD-18653-13 Ống Nhóm 3 520
Lọ 100 viên 24 tháng VD-20932-14 Viên Nhóm 3 43
24 tháng VD-21297-14 Ống Nhóm 3 4,070
Hộp 100 viên 36 tháng VD-20663-14 Viên Nhóm 3 970 90,000
Hộp 5 ống x 1ml
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-19030-15
Hộp 30 gói x 2g
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 ống x 3ml, Hộp 5 ống
x 3ml
Hộp 10 ống x 5ml
hộp 4 lọ + 4 ống dung môi
5ml
Hộp 10 vỉ x 10 viên
hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 Vỉ x 10 viên
Hộp 100 ống x 1ml, Hộp 10 ống x 1ml
Hộp 4 vỉ x 5 ống
24 tháng VD-19481-13 Ống Nhóm 3 495 55,000 3,000 60,000
24 tháng VD-25216-16 Ống 3 1,464
24 tháng VD-23108-15 Ống Nhóm 3 4,000
Tuýp 20 Viên 24 tháng VD-21330-14 Viên Nhóm 3 693
36 tháng VD-19807-13 Viên Nhóm 3 2,500 6,000
24 tháng VN-17386-13 Viên Nhóm 2 1,800 25,000 25,000
36 tháng VD-20468-14 Viên Nhóm 3 518 25,000 7,000 50,000 50,000
Lọ 100 viên 24 tháng VD-25183-16 Viên Nhóm 3 45 1,000 194,200
36 tháng VD-14521-11 Viên Nhóm 3 3,336.00 20,000
36 tháng VN-13128-11 Viên Nhóm 1 4,200 1,200
36 VD-23778-15 Viên 3 2,500 3,000
24 tháng VD-22158-15 Viên Nhóm 3 1,899 30,000
24 tháng VD-18748-13 Viên 3 2,040
24 tháng VD-18953 -13 Lọ Nhóm 3 31,000
36 tháng VD-20526-14 Viên Nhóm 3 3,480 1,200 20,000
36 tháng VD-9946-10 viên Nhóm 3 4,000 300 4,000
24 tháng Viên Nhóm 2 3,550 10,000 30,000
24 tháng VN-16489-13 Tuýp Nhóm 2 30,000 1,000
36 tháng VD-23958-15 Viên Nhóm 3 4,900 20,000
Hộp 100 ống x 1ml
Hộp 5 ống x 5ml
Hộp 4 vỉ x 5 ống 5ml
Hộp 3 vỉ , 6 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100
viên
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 1 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viên
Hộp 1 lọ * 60ml
Hộp 3 vỉ * 10 viên
Hộp 1 vỉ x 6 viên
Hộp 2 vỉ x10 viên VN-17895-14
Hộp 1 tuýp x Tuýp 15g
Hộp 3 vỉ x 10 viên
24 tháng Viên Nhóm 2 3,390 32,000 100,000 350,000
24 tháng VN-18031-14 Kit Nhóm 2 27,930
36 VD-23104-15 Kit 3 35,700 490
36 tháng VD-17242-12 Viên Nhóm 5 4,956 5,000
36 tháng VN-15019-12 Viên Nhóm 5 10,500
24 tháng Viên Nhóm 3 1,750
36 tháng VD-21894-14 Viên Nhóm 2 2,500 500 10,000 3,000
24 tháng VD-18713-13 viên Nhóm 3 618 10,000
36 tháng VD-21895-14 Viên Nhóm 2 2,600 500
36 tháng VD-17242-12 Viên Nhóm 5 4,956
36 tháng VD-16391-12 Viên Nhóm 3 126 2,000 1,000 20,000 40,000
Hộp 10 ống 30 tháng VN - 19691-16 ống Nhóm 2 38,000
Hộp 10 vỉ x 10 viên VN-14275-11
Hộp 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x6 viên: 2 Lanzoprazol
viên nang cứng; 2
Tinidazol, 2 Clarithromycin Viên nén bao
phim
Hộp 7 kit x 6 viên
Kiện 151Hộp 1 vỉ x 14
viên,Viên đặt âm đạo, Dùng
ngoài
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên,
VD-8283-09 ( kèm Cv gia
hạn )
Hộp 3 vỉ x10 viên
H/2v/10 viên nang cứng
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Kiện 151Hộp 1 vỉ x 14
viên,Viên đặt âm đạo, Dùng
ngoài
Hộp 10 vỉ x 10 viên
20 chai/thùng 24 tháng Chai 3 115,000
36 tháng VN-19004-15 Ống 1 94,500.00
24 tháng VN-16131-13 Chai 1 142,800.00
Hộp 1 lọ 36 tháng VN2-375-15 Lọ 1 890,000 160
36 tháng VD-8587-09 viên Nhóm 3 1,298 8,000 5,000
36 tháng VD-21891-14 Viên Nhóm 2 5,500 300 300
24 tháng VD-25632-16 Viên Nhóm 3 693 300
36 tháng VN-16582-13 Lọ Nhóm 1 124,376 200
36 tháng VN-19159-15 Ống Nhóm 1 22,890
VD-12659-10 (Đã được gia hạn
Visa tới ngày 31/10/2017)
Hộp 5 ống tiêm 10ml
Hộp 10 chai thủy tinh 100ml
H/4v/5 viên nén dài bao
phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1chai 30v, 60v, 100v
Hộp 1 lọ Bột pha tiêm 500mg
Hộp 5 ống 10ml
PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 1: THUỐC GENERIC
4,000 9,000 17,000 2,000 100 17,000 2,000 400 12,000 17,000
200 400 50 100 500 8,000
200 500
100 200
10
350 600 100 600 1,900 300 4,000
100 100 3,900
100
15 30
20,000 14,415 10,000 10,000 20,000 50,000 50 18,000 20,000
Bệnh viện ĐK Hưng
Hà
Bệnh viện ĐK Hưng
Nhân
Bệnh viện ĐK Kiến Xương
Bệnh viện Lao và bệnh
phổi
Bệnh viện Mắt
Bệnh viện ĐK Nam Tiền Hải
Bệnh viện Nhi
Bệnh viện Phong da liễu văn
môn
Bệnh viện ĐK Phụ
Dực
Bệnh viện Phụ sản
200 10 100 500 4,000 200 700
200 4,500
350 300 100 100 600 500 60 800 3,000
350 600 200 200 650 5 400 2,000
2,400
100 1,500
100 100 30 60 1,000
2 130 10
6,000
5,000
20,000 1,500 5,000
2,500 100 2,000 3,000
50 1,000 800 500 5,000 240 3,000
1,000 3,000 70,000
40,000
4,000
4,000 10,000 50 18,000
2,000
3,000
4,000
500
1,000 2,000
80,000
3,000 4,000 10,000 1,500 2,000
4,000 250
3,000 30,000
20,000 60,000 6,000
2,500 2,000 2,400 1,500
50 3,500 1,500 500 1,500
100
20,000 18,000 50,000 80,000 40,000 9,000 100,000
1,000 40,000
10,000
100,000
20,000
800,000 700,000 1,000,000 7,000 400,000 7,200 50,000 900,000 5,000
5,000 300,000 20,000 100,000
70,000 80,000 150,000
20,000 2,000
30,000
12,000
3,000 2,000
50,000 20,000
5,000
500,000 10,000 22,000 800,000
25,000 5,000
5,000
5,000
2,000
1,000 500
300 50 5,000 500
1,000
5,000 5,000
10,000 2,000 4,000 500 10,000
10,000 500 15,000
5,000 1,000 4,000
20,000 1,200 30,000
20,000
20,000 30,000 20,000
35,000 20,000
20,000
9,000
200,000 200,000 50,000 250,000 100,000
30,000 400,000 150,000 5,000 600,000
200,000 800,000 100,000 400,000 93,000 200,000
2,000 2,000 15,000 3,000 100 800 2,000
200
50,000 3,000
6,000 150,000
50,000 20,000 500 1,000 12,000 90,000 20,000 240,000
150,000
10,000
7,000
10,000 24,000 20,000 5,000 50 25,000 2,000 900 36,000 6,000
600 200 1,000 300 5,000 1,500 9,000 30 4,000 2,800
20,000 1,000 20,000
40,000 500 500 120,000 3,000
20,000 3,000 3,000
50
500
26,000 40,000
100,000
60,000 6,000 50,000 124,000 40,000 320,000
25,000 50,000 5,000
100
200
50 480 150 600 10 300 5,000
800
20
0 100
190
50 1,000
5,000 500
2,000
15,000 5,000 300
8,000 5,400
60,000 20,000 6,000 120,000
150,000 400,000 5,000
20,000
400,000 20,000 80,000 600,000
80,000 300,000
100,000
84,000 6,000 3,000
50,000
31,000
50,000 100,000 60,000 6,000 150,000
50,000 4,000
10,000 2,000 5,000 2,000
10,000 10,000
25,000 10,000 35,000 10,000 3,000 2,000 100,000
10,000 25,000 12,000
5,000 3,000
8,000 8,000 6,000
12,000 5,000 10,000 3,000 20,000
5,000
90,000
5,000
100,000 10,000
20,000
10,000
5,000
450,000
80,000 2,500
90,000
30,000
120,000 800,000 450,000 200,000 300,000
300,000 3,000 30,000 16,500 600,000
80,000 5,000 60,000
24,000 1,000 20,000
2,000 4,000
3,100 100
2,000 6,000 40,000 50,000 60,000 20,000
25,000
2,000 5,000
50,000
20,000
1,500
15,000
3,000 10,000 25,000 100
10,000 5,000 20,000
5,000
4,000 5,000 1,000
40,000
10,000
5,000 10,000
10,000
18,000 2,000 2,400 32,000
8,000 10,000
12,000 15,000 10,000
3,000
15,000 10,000
20,000
2,000
10,000
800,000 50,000 60,000 180,000
25,000 10,000
10,000 500
3,000
10,000
25,000
1,000 10,000 5,000
0
2,000
10,000 1,000 5,000
20,000 35,000
50,000
10,000 10,000
500
15,000 5,000
25,000 20,000
20,000 10,000 5,000 15,000
3,000 500
200
5,000
5,000 5,000
2,000 3,000
50,000 100,000 10,000 7,500 120,000
2,000
16,000 1,000
2,000 500 1,000
3,000 2,000
20 8,000
500 1,000 3,000
1,000
5,000 2,000 10,000 1,000 1,100 3,000
20,000 300,000 35,000 6,000 175,000
1,000 2,500 500 1,500 8,000 1,500 5,000
100 5,000 3,000 3,000 500 1,000 500
5,000 4,000
500
500
1,000
50,000 1,000
600
1,200
6,000
20,000
20,000
17,000
15,000 5,000
30,000 10,000
20,000
20,000 26,000 40,000 500 8,000 50,000
3,000
500 100
1,000 300 2,000 2,000 500 300 2,000
1,000
40,000 30,000 30,000 30,000
3,000
30,000 500
10,000 40,000 500 4,000 60,000
1,500 500 500
400
500
100 2,000 20
5,000
5,000
500
1,000
5,000 4,300 100 10,000
1,000
200 200 800 50
4,000 40,000
15,000
1,000
600 1,400
100 700 500
700
300
2,500
200
300
110
1,000 15,000 10,000 3,500 1,500 10,000
2,000 20,000 5,000 4,000
5,000
10,000
200 400
1,000
3,000
3,000
3,000
1,000 60
100
5,000 4,000
20,000 10,000 500 10,000 1,000 70,000
50,000 10,000 20,000 20,000
20
600
2,000
20,000 5,000
5,000
10,000 4,000
10,000
200
1,000
5,000 5,000
30,000 40,000
3,000
7,500 200 200
50 200
200
0
1,500 2,000 4,000
2,000 300 3,300 300 200 5,000
1,500 5,000 500 2,000 7,000
5 1,000 20 500
20 300
60 50 15 50 150 120 600
2,000
3,000 3,000 1,000
3,000 3,000 60,000
1,000 80,000
50,000 16,800 130,000 180,000 9,000 40,000
120,000 6,000
20,000
1,000 60,000
20,000 10,000 20,000
30,000
150,000 9,000 60,000 800 2,000 36,000
50,000 200,000 500 90,000 8,000 100,000
80,000 50,000
150,000 200,000
5,000
2,000
3,000
20,000 10,000 2,500 2,000
20,000 150,000 100,000
50,000 20,000
5,000
500
120,000 10,000
10,000 5,000 5,000
1,000 10,000
5,000
10,000 5,000
2,000 1,000
5,000
1,000 10,000 1,000 6,000
1,000 2,000 2,000 3,000
5,000
200
5,000 20,000
1,000
10,000
20,000 10,000 500 200 3,000 70,000
100
3,000
1,500 5,000
1,000 2,000 30,000 3,000
2,000
5,000
2,000
5,000 500 5,000
4,000
3,000 360 3,000 1,500 12,000 50 400 6,000
30 30 100
50 10 120 600 20 200 10
1,000 2,880 2,000 10,000 10,000
2,000 5,000
1,800 2,000
10,000 1,000 6,000
5,000
5,000 10,000 20,000
60,000 150,000 10,000
20,000 20,000
30,000
80,000 5,000
30,000
4,000 20,000
20,000
10,000 5,000
6,000
10,000
5,000
2,000 6,000
20,000
200
200
500
1,500
100
1,000 2,000
6,000 500
4,000 2,000 10,000 500
50,000 15,000
25,000 1,000 40,000 500
80,000 88,000
150,000 600,000 30,000 40,000
80,000
100,000
5,000 30,000 90,000 50,000
50,000
10,000 15,000
300,000 500 15,000 360,000
9,000
50,000
50,000 5,000 70,000
10,000 2,000
1,000 5,000
20,000
1,200
500 500
600
100
100
300
1,000 500 200 100
3,500 2,000 1,000 6,000 700 60 2,400
1,500 1,500 2,500 500
20 150
500 500
200
500 1,000 2,000 500
200 300 200 50 50 300 8,000
500
200 500 200
500 5,000 3,300 2,000 10,000
500
5,000 100 1,000 1,200
600 2,000 1,000
4,000 840 5,000 8,000 1,300 250 5,000
3,000 300 500 1,000
8,000 3,000
300,000 30,000
3,000
100,000 4,000
7,000
8,000 2,000 500 2,000
10,000
30,000 5,000 30,000 6,000 10,000
5,000 20,000 5,000
5,000 5,000
50,000 5,000
50,000
15,000
30,000
500 3,000 600 150
500 12,600 11,000 180,000
10,000 150,000 50,000 15,000
20,000 100,000 1,000
500 500 500
30,000
30,000
2,000 200 10,000
10,000
50,000
2,000
1,000 30,000
30,000 60,000
1,000 4,000 7,000 8,000
1,000
20,000
20,000 7,000 6,000
1,000 1,000
5,000 24,000 20,000 2,000 12,000 300,000
103,000
5,000 8,000 6,000 7,000 300 4,000
30,000 96,000 5,000
50,000
3,000 30,000
4,000
3,000 1,000 1,700 4,000 40,000
100 200 5,000
600 1,200
800 1,000 100 2,500 300 300 1,200 20,000
1,000 2,000
10,000
30,000 20,000 40,000 30,000
10,000 30,000 20,000 40,000
20,000 30,000
5,000 1,000
35,000 50,000 10,000
5,000 15,000
5,000 20,000 6,000
5,000 20,000 1,000 2,000 2,000
5,000 28,000 50,000 10,000 15,000 2,000 18,000
1,000
10,000
70,000 20,000
50,000 24,000 20,000 40,000 7,000 120,000
5,000 10,000
200 15,000
30,000 20,000 25,000 30,000
10,000 24,000
5,000
25,000
100 500
3,000
10,000 4,000 300
500
2,000 1,000 300 1,000
3,000
5,000
10,000 200,000
500,000
50 400
500
100 700
200
1,200 24,000 1,000 20,000 1,000
10,000
100 3,000 500 200
100
100 500 100
5,000 500
8,000 8,000 3,000
3,000 7,800 3,000 8,000 18,000 2,000 15,000 1,500
30,000 50,000 45,000
70,000 72,000 120,000 7,000 30,000
12,000 3,000 20,000 20,000 500 60,000
100 5,000 90,000
10,000
10,000 3,000
1,000 3,000 6,000
600
40,000
30,000 150,000
30,000 300,000
30,000
80,000
200,000 300,000 350,000
3,200 5,000 2,500 500 300
100 100
500 5,000 300
30 300 50
500 10 200
500 600
1,000 1,200
200
1,300 600
20,000
10,000
200,000
20,000
500,000 300,000 300,000 350,000 13,000 300,000
70,000
50
30,000
10,000
50,000 3,000 10,000
50,000 10,000
5,000
200
50 50 500 300 200 200
60 200
50 50 150 60 650 200 800
30 20
30,000
200 5,000
500
500
40 1,000
5,000
200
52,000
50,000 100,000 50,000 170,000 3,000
2,000 25,000 2,000
2,000
24
1,000 500
1,400
1,500 600 2,000 3,000 1,500 100 3,000
1,000
500 100
70,000
5,000 5,000 1,000 2,000 2,000 24,000
10,000
120,000
30,000
300
20,000 1,000
7,000 1,000
4,000
6,000
40,000
20,000 2,000 7,000 3,000 40,000
600
2,500 7,700 22,000 2,000 60,000
30 10
10,000
1,500 5,000
25,000 60,000
50,000 5,000
15,000
2,000
5,000 100,000 1,000
5,000
2,000 1,000
2,000
3,000
20,000
60,000 10,000
35,000
50,000 70,000
150,000 60,000 5,000 15,000 1,000,000
100
50,000
1,000 500
3,000
15,000 4,500 2,000 5,000
20,000
100 100 1,000 50 300
100 20 150
3,000
170
600 200 15,000 300 1,500 8,000
100
800
1,500
100 200 100 30 2,000 5,800 300 1,000
1,000
200 1,000
8,600 2,400 6,000
500 3,000 300 1,000 1,500
30 20,000
500
100 60 10,000
20 40 10 2,500 60
40 11 30 100 300 250 100 100 500
9,000 2,000 14,000 500 100 3,000 2,000 10,000
3,000
400
300 800
10,000 2,000 1,200 100 3,000 110 4,000
100,000 70,000 25,000 5,000 160,000 50,000 100,000
120,000 80,000 100,000 110,000 10,000 80,000 110,000 40,000 250,000 50,000
20,000
5,000
50,000 20,000
13,000 100,000
5,000
10,000 3,000 5,000
16,000 3,000
10,000
2,000
150,000 400,000 100,000 20,000 5,000 100,000
200,000
20,000 60,000
5,000
200
500 1,200
100,000 200,000 50,000 300,000 200,000
200,000 100,000 200,000
100,000 5,000
200,000
800,000 50,000
16,000 500 10,000 8,000 12,000
50,000
20,000 10,000
50,000 350,000 20,000
3,000 27,500 500 100 16,000 7,000 7,500
3,000
70,000 300,000
150,000 50,000 5,000
10,000 25,000 5,000
3,000 3,000 3,000 10,000
1,000
100,000 80,000
200,000
2,500
5,000
2,000 3,000
50,000 20,000 50,000
300
100,000 200,000 320,000
100 4,200
3,000 5,000
1,000 2,800
25,000 20,000
25,000 20,000 20,000 1,000 15,000 3,000 20,000
800
300
35,000
PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 1: THUỐC GENERIC
6,000 100 13,000 13,000 10,000 10,500 9,000 500 63,000 50
450 400 250 150 500 2,727
450
70 300
35 150 161
500 600 150 200 70 30 7,000
300 50 800 120 7,770
6 70 5 30 5 30
3 293
7,000 55,600 25,000 20,000 25,000 80,000 100,000 63,225 250
Bệnh viện ĐK Quỳnh
Phụ
Bệnh viện Tâm thần
Bệnh viện ĐK Tiền
Hải
Bệnh viện ĐK Thái
Ninh
Bệnh viện ĐK Thái
Thụy
Bệnh viện ĐK Thành
Phố
Bệnh viện ĐK Vũ Thư
Bệnh viện YHCT
Bệnh viện ĐK Tỉnh
Phòng khám
trường Cao đăng Y
10 200 20 100 100 11,025
100 1,200
300 310 100 200 350 8,800 5,002
700 400 100 200 350 100 4,215
10,000
250 250 150 360 200 4,725
50
120
100,000
30,000
19,800 10,000 3,000 3,075
50 2,000 4,000 5,000 8,850
3,100 1,100 3,000 3,000 20
100
2,500 300 1,000 4,000 100
10,000 5,000 30,000 2,500
500 19,800 5,000 13,000 8,500 15,000 5,000 645 50
9,000
1,000
5,500 300
1,000 16,236
700 1,500
10,000 7,500
1,200 500 1,000 2,000 24,048
300 10
750
15,000 150,000 30,000 25,000 24,600
1,000 250 1,000 90,000
2,000 200 3,500 1,500 25
400
30,000
70,000 71,500 60,000 90,000 15,750 300
50,000 8,000 500
300,000 100,000 300,000 360,000
8,000
1,050,000 0 632,500 700,000 1,000,000 595,000 900,000 200,000 777,750 25,000
20,000 1,000
100,000 31,200 1,000
2,500 336 2,850
30,000
100,000 20,000
600,000 80,000
600 4,000
1,000
5,000
1,000
1,000 1,200 520 20
18,000
200 525
2,000
1,200 7,000 25,000 18,150
2,200 7,600 2,000 9,000 9,000 1,750 300
10,000 14,300 9,000 15,000 5,000 7,680 300
5,000 18,300
20,000 30,000
15,000
30,000 50,000 15,000 27,500 18,000 7,500
72,000 40,000 5,000
40,000
5,000
100
48
150,000 800,000 750,000 600,000 300,000 180,000
61,600 180,000 512,400 30,000
300,000 300,000 100,000
5,000 10,000 2,000 15,000 1,200 5,000 6,000 10
3,100
1,000
10,000
50
5,000
10,000 40,000 7,500
70,000 5,500 100,000 3,000 7,500 2,000
200,000 78,100 100,000 300,000 100,000 72,000 7,000 300
37,500
3,000 2,500 30,000
30,000
3,000
18,000 300 7,500 16,000 9,000 3,500 12,000 1,000 45,975 50
1,500 1,000 300 1,000 260 240 500 17,516 100
5,000
5,000
5,000
100,000 41,000 100,000 50,000 40,000 60,000
40,000 180,000 10,000
120,000 500
19,800 50,000 120,000 159,600
30,000
1,000
300 450 200 60 1,260
1,500
10
10 20 3,000
750
2,145
1,000 240 202
35,000 2,000
0 50
300
500 45,000
1,500
2,000
5,000
100
500 15,000 40,000
500 80,000
5,000
419,600
100,000 79,200 15,000 5,000 30,000 1,000
10,000
62,700
3,000
300,000 100,000 100,000 70,000 16,250 10,000
500,000 396,000 120,000 300,000 300,000 100,000
50,000
9,900
10,000 9,396
10,000
53,000 50,000 70,000 1,000
1,000
3,000
35,000
3,000
96,000
50,000 18,700 7,000 8,000 500 96,000
1,000 8,000 5,000 20,000 2,000 7,500 10
12,800
1,000 5,000 12,500
3,000 60,000
3,000 3,000
500
1,000
6,000
75,000 1,000
20,000
37,400 1,000
50,000 250,000
180,000 672,100 600,000 200,000 300,000 1,000,000 180,000 85,120 20,000
100,000 350,000
50,000
100 60,000
7,500
7,000 25,300 30,000 10,000 20,000 10,000
30,000
6,000
35,000 15,000 25,000 12,500 60,000
1,000
20,000 34,600
9,900
4,500
15,000
3,000
10,000
10,000 20,000
30,000
700
20,000
96,000
20,000
30,000
21,100 5,000 4,500
6,000
37,500
12,000
5,000
2,000
8,200 1,000
7,000
10,000
300,000 650,000 400,000 1,000
20,000
30,000 60,500
1,000
7,000 5,400
30,000
15,000 22,500
50,850
2,500 8,500 60,000
3,000 30,000
500
15,000
15,000
11,000
3,000
3,000 3,000 15,000
24,000
3,000
6,750
100,000 150,000
5,000
2,000
70,000 60,000 150,000 65,000 150,000
500
350 300 7,500
500 300
500 500 10
1,000 1,000 3,000 5,000 5,000 105 500
2,448
1,500 2,300 1,000 500
5,000 2,000 2,000
100
11,000 700 1,500 30
100,000 108,900 20,000 80,000 20,000 18,000 4,000
6,000 1,000 200 12,000 1,200 8,000 40,000
1,200 800 5,000 8,000
10,000
30,000
3,675
500
150
3,000 2,000 15,000
7,000
5,000 10,000
3,000 500
3,000 18,500 4,000
5,000 4,000
3,000 4,000 25,500
20,000
15,800
10,000 50,000 0 1,500
5,000
15,000 20,000 53,000 150,000 7,000 30,000 5,000
6,000 100
2,000 1,000
500 100
300 500 500 720 36,000
5,000
3,000
15,000 30,500 25,000 5,000
150,000
15,000 22,000 73,000 37,500 2,000
700 220 200 600 15,000
20,000
15,000
5,000 2,000
2,000 3,000 100 1,305
220
6,000
6,000 1,500
20,000
5,000 10,000 150 100
200 100 400 120 1,000 810
30,000 1,000 19,800 261,300 500
5,000
300 11,000 1,600 5,000 130
1,800
1,000
24,000
300
1,775
2,100
1,200
400 100 50 234
5,000 5,000 17,000 18,000 7,000 59,400 1,000
10,000 5,000
1,500
6,000
3,300
500
31,548
1,000
600
5,000
3,000
2,000 908
1,000
500 500 2,000
300 100
1,400 5,000
2,000
600
30,000 15,000 15,000 40,650 3,000
1,000 11,000 120,000
22,200
17,000
4,500
500
77,500
20
260
70
100
230
300
844
405
320
10,000
30
12,000
83
1,218
48
750
15
2,850
160
20
24,000
20
20
50 100
500
5,000 8,000 58,400
50,000 2,000
2,000 18,000
10,000
2,000 18,000
24,000
548
25,000 55,000 35,000 36,000 36,468
57,000 30,000
15,000
10,000
500
16,245
100
3,000 25,950
700
8,730
8,000 12
750
150
300 12,724
1,500 3,200 3,000 6,000
18,300
1,000 6,000 20,000
1,500 3,000 1,000 3,000
3,000
10 50 20 12 7,500
750
30 50 100 20 5 30 1,250
1,000
10,000
20 10,000 10,000
10,000
30,000
4,000 5,000
50
5,000 9,300
50,000 5,000 500
19,776
10,000 30,000 15,000 7,000 300
200,000 17,800 150,000 45,000 7,000 282,372
30,000
30,000 90,000 110,000 30,000 100,000 300
94,600 10,000 100,000
30,000 345,000 100,000 30,000
12,000 30,000 35,000 10,000 35,000 7,000 200 500
15,000
30,000 205,584
50,000 5,000 50,000 200,000 550,000 600,000
7,000
50,000 89,100 20,000 150,000 50,000 15,000 60,000
3,000
3,500
3,000
100,000
70,000 220,000 10,000 300
5,000
30,000 110,000 45,000 299,928
90,000 10,000 22,140 500
29,700
10,000
30,000 30,000 120,000 60,000 45,000
10,000 50,000
52,500
3,000 10,000
5,500
10,000
3,000
14,000
50,000
3,000 10,000 7,500
15,000 10,000
3,000 4,000 37,500
15,000 1,000 1,000 120 2,000 8,172
60,000
2,000
20 700
1,000
6,500
15,000 20,000 30,000 17,700
5,000 10,000 50,000 5,000 100
15,000 30,000
1,500 10,000
3,000
8,000
3,000 3,000 1,000
30,000 70,000
5,000
3,000
30,000 50,000 20,000
2,000 2,500 5,000 3,000 4,500 3,000 500 4,875 100
200 5 4,650
100 154 50 150 20 30 1,968
3,000
1,000 500
6,600 8,000
3,000 7,000 5,000 117,600
2,200
3,000
99,000 20,000 80,000 50,000
150,000
59,400
70,000 5,000 10,000
10,000
2,000 150,000
10,000 19,850
25,000 10,000 50,000
30,000 80,000 10,000
80,400
30,000
7,000 3,000
3,000 30,000
30,000
50,000
50,000
5,300
7,000 15,000 100,000
1,200 4,500
200 75,000
100 50 36,000
0 6,000 14,400
100 3,000
5,000 10,500
100 3,000
3,000
100,000 40,000
20 20 1,464 50
16,000 4,500 4,000
2,000 7,000 10,000
1,500
20,000
6,000
1,000 36,000
700
1,500
15,000 7,000 15,000
3,000 15,000
10,000 7,000 20,000 0 115,000
5,000 45,000
20,000 33,000
60,000 121,000 110,000 130,000 200,000
15,000
72,000
30,000 29,700 10,000 90,000 80,000 25,000
50,000 50,000 100,000 30,000
25,300
100,000 200,000 400,000 20,000 5,000
200,000 16,000 100,000 50,000
49,500 100,000
10,000
20,000 10,000 30,000
700
500 800 18,000
20,000 100,000 50,000
5,000
30,000
100 300
1,000 300 400 3,000 500
500 300 750
200 500
300
300 300 500 300
500 2,500 500 2,000 800 500 300
3,000 1,000 1,000 900 250 2,500 300 4,980
500
50 20 15
10 200 7,440
2,500
2,000 3,000 1,200
350 360 80 200 1,500
500 300 150 500 3,504
500
350
500
400 40
700 2,000 300 400 10,000 5,000 40 74,190
7,000 50,000
250 500 148,120
10,000 40,000 20,000 25,000 34,350 3,000
5,000 5,000
2,500
20,000
20,000
25,000 30,000 70,000 15,000 69,204
10,000 50,000 45,000 20,000 10,000 30,000 15,000
15,000 30,000
20,000
30,000 10,000
60,000
105,000
1,000 600 60,000
45,000 60,000 30,000 369,000 3,000
40,000 60,000
20,000
500 10,000
1,000 500 20,000
160,000
18,450
1,500 1,000
1,000
5,000 48,000 5,000
2,000
50,000
300
30,000 90,000
60,000
2,000 2,500 8,000
30,000 3,000
100,000 83,100
1,000 10,000
12,000
500 2,000 5,000 2,000
500
30
2,000
1,500
30,000 182,000 100,000 20,000 50,000 1,000 150,000 2,000
2,500 304,000
3,000 5,100 2,000 6,500 200 26,435
150,000 250,000
7,000 50,000 30,000
1,500 500 600 4,000
1,000 300
500 3,000 10,000 1,000 5,000 1,500 500
500
400 600
500 1,000 200 350 1,200 750
360
1,000 5,000 1,500
60,000 40,000 30,000 70,000 10,000 15,000
290,000 20,000 60,300
30,000
2,500
9,900 30,000 20,000 10,000 500
15,000 10,000 15,000
25,000 30,000
10,000 2,000 9,000
20,000 22,000 25,000 5,000 22,000 9,000 22,305
15,000
5,000
10,000 5,000
60,000
60,000 4,000 10,000 70,000 15,000 45,000
70,000 1,000 1,500 300
1,650 300 4,695 100
10,000 4,000 8,000 15,000 18,000 300
3,600 3,000
1,000
15,000
600 6,500 6,000 20,000 14,900
600 11,014 20,000 27,500
20,000 15,000
1,500 10,000
5,000
1,500 3,000
15,000
5,000
5,000 5,000
100 2,500 8,000
80,000 70,000 350,000 20,000 1,000,000
200
1,100 15,000
1,500
300
3,000 2,000
1,500 300 1,900
3,000 15,000
300 2 5 500
11,900 100 200 1,500 20
3,000 1,000 1,000 5,000 500
500
300 200 1,260
3,000
50 7,000 10,000 13,000 8,000 15,000
18,000 5,000 3,000 20,000 8,000 200 10,000
42,000 1,800 30,000 68,424 1,000
30,000 60,000 60,000 120,000 5,000 2,000
85,700 30,000 50,000 100,000 3,000 8,400 500
1,200 7,200
1,000 110 2,000
1,000
5,000 53,550
50,000 160,000
100,000 495,000 160,000
50,000 350,000
350,000
100,000 202,400
150,000 40,000 100,000 400,000 500
15,000
3,200 4,000 6,000
150
110
500 500 50 3,450
110
110 500 50 6,540
120 1,000 150 150
2,200 3,500 1,000 10,463
5,000 100 1,000 5,000
5,000
250,000 500,000 150,000
200,000
200,000
350,000 1,391,500 850,000 500,000 200,000 150,000 15,000 2,000
327,000
243,120
50,000 198,000 30,000 300,000
30,000
7,000 15,000 15,000 6,990 500
7,000 1,000 30,000 20,000
7,000 5,000 2,400 3,000
7,000 5,000 22,500
750
15,000 20,000
20,000
750
50 50 800 20 14,000
30 550 70
50 220 60 50 350 70 6,870
50 50 20 50 40 50 800
500
1,200 15,000 15,000
1,100 20,000
270
1,000 2,000
4,500
250
100,000 59,000 10,000
120,000 59,000 10,000 60,000 120,000
4,500 40,000 10,000 10,000 10,000 3,000
500
1,000
500
10,000
240
6,500
1,500 2,100 500 500 1,000 3,000 500 2,200 50
2,000 2,000
30 5
100
300
3,500 1,000 3,500 2,500
10,000 1,000
5,000
11,000 0
12,000
5,000
4,825,610
65,000
9,000 3,000
360,000 1,500
200,000
192,000
300,000
30,000
40,000
15,000 2,000
30,000
1,500
2,000
7,000 100,000
3,500 25,800 12,000 22,000
3,500 10,000 7,000 200
150,000
2,000 16,850 8,000 1,000 500 600 40,000
1,200 450
12,000
1,500 500 1,000
100,000
200,000 15,000 100,000 72,000 10,000 153,450 1,000
700 1,000 100
36,000
2,000
60,000 14,300 100,000
2,000 1,000
5,000 5,000 20,000
3,000 2,250
2,200 10,000
15,000
250,000 134,200 400,000 60,000 36,450
135,450
25,000 100,000
5,000
10,000 10,000
13,000 2,200 20,000
4,000 7,000 300
100 50 200 100 20
100 50 1,000
1,600
1,000 5,000 2,000 3,000
10,000
3,000
10,000
250 15,000
100 100 200 50 250 100 50 13,602 50
100
8,000
10,000
500 3,800 3,000 300 250 100 13,500
2,000 2,000
1,500 300 250 2,000 450 32,000
300 100 200 50
1,500
50 110 20 200
50 50 50
100 35 100 10 200 2,200
13,000 59,400 7,000 5,000 3,000 2,500 460,000
11,900 3,800
58,300
200
450
6,000 4,800 5,000 1,500 3,500 50,000
110,000 128,700 130,000 61,000 40,000 6,000 675,000
60,000 64,500 150,000 135,000 60,000 2,000 792,500 50
45,000 1,500
20,000 50,000
10,000 50,000 40,000 1,000 50,000
3,000
3,000
10,000
40,000 50,000 157,440
50,000
5,000 2,000 8,000
600
300 10,000 10,000
1,500
60,000 1,300,000 250,000 900,000 60,000 58,500 3,000
19,800
30,000
500 20,000 45,000 20,000
10,000
30,450
200,000 247,500 400,000 200,000
400,000 150,000 600,000 300,000 200,000 1,060,950
20,000 250,000 250,000
30,000 247,500 250,000 200,000
20,000
1,500 500 14,000 5,000 12,000 60,000
74,700
10,000 70,000 20,000
500 19,800 12,000 15,000 5,200 60,000 9,990 10
1,000
5,000
100,000 8,300 50,000 100,000
25,000 180,000
5,000 10,000 39,750
10,000 3,000 14,000 5,000 7,500 3,000
5,000 600
100,000
1,500 1,000
30,000
50,000
15,000 3,000 120,000
180,000 270,000 30,000 40,000 200,000 10,000
5,000 2,000 7,000
30,000 20,000
300,000 150,000
200
30,000 1,200 25,000 10,000 20,000 300,000 40,000 5,000 102,900 200
40,000
2,000
2,500
2,000 2,475
390
500
PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 1: THUỐC GENERIC
Tổng lượng Nhà thầu
9,000 387,500
16,227
2,450
2,570
556
20,100
14,140
266
351
1,500 400 604,540
300 300
Trung tâm CSSKSS
Trung tâm Da liễu
Trung tâm YTDP Tỉnh
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 - Dopharma
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
17,985
6,800
21,382
11,120
12,600 Công ty Cổ Phần Sao Mai
1,700
7,895 Công ty Cổ Phần Sao Mai
450
332
6,000
100,000
1,000
31,000
5,000
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC
Công ty TNHH Dược Phẩm Thủ Đô
Công ty TNHH Dược Phẩm Thủ Đô
Công ty TNHH Dược Phẩm Thủ Đô
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
297,375
27,500
45,310 Công ty Cổ Phần Sao Mai
600
82,900
1,000
157,500
5,000
114,845
29,000
20,000
2,000
11,000
9,800
17,736
5,200
149,600
51,448
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ALPHA PHÁP
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-
Tenamyd
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức
Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị
y tế Thuận Phát
Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC
PHẨM NGỌC THIỆN
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Hưng Thành
4,560 Công ty Cổ Phần Sao Mai
750 Công ty Cổ Phần Sao Mai
46,000
350,600
1,000
2,000
107,650
16,275 Công ty Cổ Phần Sao Mai
400
32,100
480
6,000
240 647,440
109,500
10,000
1,660,000
37,998
9,000 1,000 11,259,450 Công ty CP Pymepharco
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG
ƯƠNG VIDIPHA
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ALPHA PHÁP
Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh
Công ty CP Dược phẩm Phú Thái
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Công ty cổ phần dược phẩm VIAN
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
300 453,300
15,000
632,200 Công ty CP Pymepharco
22,000
30,000
12,000
10,686
101,000 Liên danh Ánh Dương
125,000
1,000 2,412,000
34,600
21,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
6,000
5,000
3,000
2,800
11,590 Công ty Cổ Phần Sao Mai
18,000
1,725
2,000
70,850
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty cổ phần dược phẩm VIAN
Công ty Cổ phần thương mại và dược phẩm Kim Long
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt Nam
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Công ty TNHH Dược phẩm Hiếu Anh
Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định
Công ty TNHH Dược phẩm Gia Minh
Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
106,350
107,780
50,900
111,200
55,000
249,500
252,000
29,000
195,000
5,000
100
48
3,994,000
5,000 2,165,200
2,693,000
75,110
3,310 Liên danh Ánh Dương
1,000
10,000
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty TNHH Dược phẩm Ba Đình
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Công ty TNHH Dịch vụ Đầu tư Phát triển Y tế Hà Nội
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC
Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị
y tế Thuận Phát
Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định
Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
50
52
5,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
113,000
414,000
8,000 1,512,900
350,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
10,000 Liên danh Ánh Dương
37,500
146,500
57,000
3,000
5,000 289,395
49,996 Công ty Cổ Phần Sao Mai
74,000
5,000
5,000
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty TNHH Dược phẩm Hiền Vĩ
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Công ty TNHH Dược phẩm Hiếu Anh
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty cổ phần Dược Đại Nam Hà Nội
Công ty cổ phần TMDV Thăng Long
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 - Dopharma
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức
5,000
10,000 751,000
259,500
300
50
500
186,500
100,000
973,400
110,000 Liên danh Ánh Dương
11,000
100
200
10,360
1,300
1,500
130
100
3,220
750
Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd
Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh
Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM
Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á
Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG
ƯƠNG VIDIPHA
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt
Công ty Cổ phần Dược phẩm Vipharco
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty Cổ phần Dược phẩm Vipharco
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Công ty cổ phần Dược Đại Nam Hà Nội
2,145
2,492 Công ty Cổ Phần Sao Mai
37,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
6,750 Công ty Cổ Phần Sao Mai
300
49,000
1,000 2,500
24,800
5,000
100
70,500
110,700
5,000
5,000
433,000
2,000 588,350
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt Nam
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Công ty Cổ phần thương mại và dược phẩm Kim Long
Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt
Công ty TNHH Dịch vụ Đầu tư Phát triển Y tế Hà Nội
Công ty TNHH Dịch vụ Đầu tư Phát triển Y tế Hà Nội
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
565,000
203,700
23,000
5,000 1,000 2,085,250
2,196,000
150,000 Công ty cổ phần Dược ATM
102,900
69,396
41,000
670,000
1,000
54,000
3,000
35,000
22,000
116,000 Liên danh Ánh Dương
385,200
110,510
20,800
Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị
y tế Thuận Phát
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty cổ phần dược phẩm VIAN
Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
Công ty CP Dược phẩm Phú Thái
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
51,500
113,000
11,000
90,500 Công ty CP Pymepharco
5,000 Công ty CP Pymepharco
111,000 Công ty CP Pymepharco
20,000
10,000
50,000 Công ty CP Pymepharco
10,000 10,000
48,000
83,000 Công ty CP Pymepharco
25,000
623,400 Công ty CP Pymepharco
82,500
145,000
335,000
5,000 5,732,220 Công ty CP Pymepharco
5,000 1,787,500
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
Liên danh Gia Phát - Hưng Việt
Công ty CP Dược phẩm Phú Thái
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Liên danh Gia Phát - Hưng Việt
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
50,000 Công ty CP Pymepharco
215,100
7,500
172,300
6,000
24,000
33,200
6,000
1,000 330,500
35,000 Công ty CP Pymepharco
1,000
2,000 9,000
104,600
19,900
4,500
20,000
Công ty CP Dược phẩm Phú Thái
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Công ty TNHH Dược phẩm Gia Minh
Công ty TNHH Dược phẩm Tín Đức
Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty cổ phần dược phẩm Thuận An Phát
Công ty CP Dược phẩm Phú Thái
3,000 Liên danh Ánh Dương
16,500
18,000
10,000
68,300
36,000
35,000
10,700
20,000
136,000
30,000
15,000
50,000
100,000
24,000
37,000
3,000
37,500
12,000
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 1 - PHARBACO
Công ty CP Dược phẩm Santa Việt Nam
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
Công ty TNHH Dược Phẩm Thủ Đô
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
Công ty TNHH Dược Phẩm Thủ Đô
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC Á CHÂU
Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
5,000
27,000
14,200
27,000
2,000
10,000
10,000
2,741,000 Công ty CP Pymepharco
56,000
114,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
8,000
16,000
26,000
35,400
35,000
39,500
68,850
Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd
Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ Hà Minh
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
Công ty TNHH Dược phẩm Tín Đức
Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
71,000
1,000
90,000
500
110,000
20,000
20,500
40000
11,000
52,000
72,000
27,500 Công ty Cổ Phần Sao Mai
200
3,000
11,750
260,000
5,000
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Hồng Đức.
Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM
Công ty cổ phần TMDV Thăng Long
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Công ty TNHH Tân Phương Bắc
Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC
Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT MỸ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
5,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
2,000
928,500
2,500
25,150
1,100
4,510
23,705 Công ty Cổ Phần Sao Mai
11,268
12,100
9,000
1,150
100 100 Công ty Cổ Phần Sao Mai
36,430
1,500 1,303,400
200 200
116,400
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội
Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG
ƯƠNG VIDIPHA
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-
Tenamyd
Công ty CP Dược phẩm Phú Thái
38,900
19,200
500 1,000 Công ty TNHH Đức Tâm
30,000
4,175
500 Công ty CP Pymepharco
1,150
20,000
7,000
78,000
600
8,000 12,800 Liên danh Ánh Dương
6,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
65,500
41,000
50,500
22,500
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty TNHH Dược Phẩm Thủ Đô
Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
Công ty cổ phần Dược Đại Nam Hà Nội
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3
Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG
ƯƠNG VIDIPHA
3,000
15,800
89,500
40,000
35,000
590,500
7,100
6,000
1,400
47,120
2,000
5,000
1,000
3,000
205,500 Công ty CP Pymepharco
3,000
282,499
368,000
19,300
Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 1 - PHARBACO
Công ty TNHH dược phẩm Minh Thảo
Công ty TNHH Dược phẩm Gia Minh
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Hưng Thành
20,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
15,400
9,800
10,525
20,220 Công ty CP Pymepharco
6,000
13,500
500
21,000
36,500
1,000
3,980
386,600 Công ty Cổ Phần Sao Mai
20,000
1,000 Công ty TNHH Đức Tâm
2,000
100 19,430
2,500
Công ty Cổ phần Dược phẩm Vipharco
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
Công ty cổ phần TMDV Thăng Long
Công ty cổ phần TMDV Thăng Long
Công ty cổ phần Dược Đại Nam Hà Nội
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Hồng Đức.
Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-
Tenamyd
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt Nam
Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị
y tế Thuận Phát
Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-
Tenamyd
Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An
1,000
24,300
300
4,275
2,100 Liên danh Ánh Dương
1,400 Liên danh Ánh Dương
1,884
600 600
30
140
600 162,500
46,000
1,900
2,000 13,000
3,300 Liên danh Ánh Dương
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Hưng Thành
Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-
Tenamyd
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị
y tế Thuận Phát
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-
Tenamyd
500 Liên danh Ánh Dương
300
41,748
610 Liên danh Ánh Dương
400 2,400
600
5,000
6,000
200
6,908
4,000
4,060
1,000
15,400
2,000
600
215,150
241,000
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre
Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-
Tenamyd
Công ty cổ phần Dược Đại Nam Hà Nội
Công ty TNHH Dược phẩm Hiếu Anh
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
Công ty TNHH Dược phẩm Hiếu Anh
Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-
Tenamyd
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt Nam
Công ty cổ phần Dược Đại Nam Hà Nội
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức
Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM
Công ty TNHH Dịch vụ Đầu tư Phát triển Y tế Hà Nội
2,000
23,200
2,000
10
20
17,300
5,000
500
79,900
2,000
20
460
20
70
170
290
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty TNHH Dịch vụ Đầu tư Phát triển Y tế Hà Nội
Công ty TNHH Dược phẩm Hiền Vĩ
Công ty TNHH Dược phẩm Hiền Vĩ
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty Cổ phần Dược phẩm Vipharco
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty TNHH Dịch vụ Đầu tư Phát triển Y tế Hà Nội
Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
20
350
844
405
520
10,600
30
12,600
133
100
1,318
48
850
50
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty cổ phần TMDV Thăng Long
Công ty cổ phần Dược Đại Nam Hà Nội
Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
65
3,000
50
160
20
100
100
2
2
27,000
40
40
600
150 Công ty Cổ Phần Sao Mai
500
Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 1 - PHARBACO
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
2,000
71,400 Công ty Cổ Phần Sao Mai
107,000
25,000
10,000
34,000
10,000
24,200
1,000
548
318,968 Công ty CP Pymepharco
195,100
15,000
13,000
500
16,245
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội
Công ty CP Dược phẩm Santa Việt Nam
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền Bắc
Liên danh Gia Phát - Hưng Việt
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty cổ phần dược phẩm VIAN
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á
Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An
Công ty TNHH Thương mại Dược Thuận Gia
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội
100
39,850
950
100
9,930
9,012
2,750
150
21,024
24,860 Liên danh Ánh Dương
25,300
27,000
26,500
4,000
9,127
1,070
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MỸ QUỐC
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC
PHẨM NGỌC THIỆN
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 1 - PHARBACO
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC
2,670
3,000 Liên danh Ánh Dương
5,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
13,000
21,020
11,000
33,000
9,000
150
50
7,000 28,300 Công ty CP Pymepharco
121,500 Công ty CP Pymepharco
19,776
232,450
1,208,972
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC Á CHÂU
Công ty TNHH Dược phẩm Đông Đô
Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An
Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim Tinh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim Tinh
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM
ĐỒNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM
ĐỒNG
Công ty Cổ phần thương mại và dược phẩm Kim Long
Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị
y tế Thuận Phát
30,000
526,300
319,600
76,000
51,000
30,000 565,000
448,000
15,000
6,000
285,584
2,563,500
5,000 92,000
130,000 Công ty CP Pymepharco
1,034,100
9,000
5,000
7,300
1,800
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG
MEDIPLANTEX
Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim Tinh
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Hồng Đức.
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre
Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM
Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt
26,000
100,000
364,800
5,000
960,928
5,000 197,640
34,700
10,500
765,000
30,000
81,000
52,500
13,000
5,500
10,000
13,000
11,000
5,000
14,000
50,000
30,500
30,000
30,800
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Hồng Đức.
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM
ĐỒNG
Công ty TNHH Dược phẩm Gia Minh
Công ty TNHH Dược phẩm Gia Minh
Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định
Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh
Công ty cổ phần dược phẩm Thuận An Phát
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức
Công ty TNHH dược phẩm Minh Thảo
Công ty Cổ phần Dược phẩm Vipharco
Công ty Cổ phần Dược phẩm Vipharco
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty cổ phần TMDV Thăng Long
Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt
Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt
64,500
14,000
45,792
73,000 Liên danh Ánh Dương
13,000
930
1,000 Liên danh Ánh Dương
57,500
1,000
149,700
100 205,900
45,000
100
34,800
3,000
5,000 135,500
66,000
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt Nam
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 - Dopharma
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức
Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị
y tế Thuận Phát
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt
Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh
18,000
1,200
100,000 Công ty CP Pymepharco
2,000
7,000
1,000
5,000
7,000
4,000
111,400
4,000
1,800
56,325
5,015
3,602
33,880
8,500 Công ty Cổ Phần Sao Mai
14,600
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG
ƯƠNG VIDIPHA
142,600
10,000
60,000
5,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
362,104
8,000 468,000
90,000
119,400
95,000
15,000
95,000
10,600
242,000
188,850 Liên danh Ánh Dương
85,000
140,000
80,400
Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd
Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Công ty cổ phần dược phẩm Thuận An Phát
Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị
y tế Thuận Phát
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MAI LINH
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM
ĐỒNG
30,000
45,000
43,000
3,000
18,000
35,000
6,000
66,000
50,000
Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim Tinh
Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức
Công ty cổ phần dược vật tư Y tế Đông Đô
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC
PHẨM NGỌC THIỆN
Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
3,000 23,300
230,000
20,000
5,700
75,420
36,550 Công ty Cổ Phần Sao Mai
20,900
3,700 Liên danh Ánh Dương
17,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
100
3,100
3,000
216,000
10,184
50,000 Công ty cổ phần Dược ATM
21,000 Công ty cổ phần Dược ATM
1,500
70,000
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty TNHH Dược phẩm Hữu Nghị
Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM
ĐỒNG
Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An
Công ty TNHH Dược phẩm Hữu Nghị
Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
Công ty TNHH Dược phẩm Đông Đô
6,000
38,000
700
1,500
103,000
18,000
233,500
268,000
53,000
1,462,000
80,000
100,000
15,000
Công ty TNHH Dược phẩm Đông Đô
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MỸ QUỐC
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MAI LINH
Công ty CP Dược phẩm Phú Thái
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ALPHA PHÁP
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC
Công ty TNHH Dược phẩm Tín Đức
Công ty TNHH Dược phẩm Tín Đức
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
72,000
506,700
405,000
50,300
30,000
2,130,500
150,000
425,000
199,500
10,000
243,000
10,000
700 Công ty TNHH Đại Bắc
31,400
219,000
55,000
56,001
500
1,200
300 9,500
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền Bắc
Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
Công ty CP Dược phẩm Phú Thái
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 - Dopharma
Công ty CP Dược phẩm Phú Thái
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MAI LINH
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền Bắc
Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh
Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh
Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt
Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-
Tenamyd
Công ty TNHH Dược phẩm Ba Đình
300 900
100
520 3,170
1,000
300
350 6,050
30,360 Công ty Cổ Phần Sao Mai
1,000 22,630
100
800
265
10,150
2,700
1,000
13,400
2,990 Liên danh Ánh Dương
10 14,564 Liên danh Ánh Dương
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-
Tenamyd
Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-
Tenamyd
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MAI LINH
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền Bắc
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
1,000
1,750
22,970
500
100 7,400 Công ty Cổ Phần Sao Mai
4,040
123,520 Liên danh Ánh Dương
57,200
154,670
13,000
470,350
3,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
3,000 107,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
17,000
16,000 Công ty CP Pymepharco
20,000
31,000
341,704
281,000
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị
y tế Thuận Phát
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3
Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị
y tế Thuận Phát
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
Công ty CP Dược phẩm Santa Việt Nam
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội
108,000
85,000
20,000
3,000
900
90,000
23,000
75,000
135,000
70,350
1,000 992,104
395,000
121,000
21,000
10,500
Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
Công ty TNHH Thương mại Dược Thuận Gia
Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm Tenamyd
Công ty TNHH Dược phẩm Gia Minh
24,500 Liên danh Ánh Dương
30,000
160,000
18,450
30000
20,700
11,000 Liên danh Ánh Dương
108,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
2,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
50,000
2,300 Liên danh Ánh Dương
166,000
150,000
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM
Công ty Cổ phần Dược phẩm Vipharco
Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty TNHH Dược Phẩm Thủ Đô
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
33,300 Liên danh Ánh Dương
34,000
33,000
191,100
11,000
2,000
13,000 Liên danh Ánh Dương
75,500
500
2,500
30
2,000
1,500
5,000
964,000
409,500
75,605
901,000
137,000
Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM
ĐỒNG
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
Công ty TNHH Dịch vụ Đầu tư Phát triển Y tế Hà Nội
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty CP Dược phẩm Phú Thái
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền Bắc
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
33,400 Liên danh Ánh Dương
10,600 Liên danh Ánh Dương
52,500
30,300
2,300
1,000
31,200
360
11,000
10,000 Công ty CP Pymepharco
395,000
520,300
80,000
6,000
2,500
225,400 Công ty Cổ Phần Sao Mai
66,000
Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim Tinh
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An
Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội
Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội
Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare
Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội
289,805
52,000
284,805
16,000
5,000
15,000 Liên danh Ánh Dương
30,000
155,000
581,000
120,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
30,045
173,300
40,600
6,500
50,000
10,000
50,400
72,114
Công ty cổ phần TMDV Thăng Long
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh
Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3
Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare
Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
36,000
18,000
500
11,500
5,000
5,500
15,000
5,000
15,300
10,550
21,900 Công ty Cổ Phần Sao Mai
1,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
6,000
3,000
5,000
380000
2,130,000 Công ty CP Pymepharco
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ Hà Minh
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty CP Dược phẩm Phú Thái
Công ty cổ phần dược phẩm VIAN
Công ty CP Dược phẩm Phú Thái
Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim Tinh
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
Liên danh Gia Phát - Hưng Việt
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt
Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
200
16,100
1,000
2,000
1,750
9,500
100 6,600 Công ty Cổ Phần Sao Mai
10
23,000
1,507
63,520
10,000
16,300
2,500
100
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty Cổ phần Dược phẩm Kim Tinh
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội
Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-
Tenamyd
Công ty cổ phần Dược Trung ương Medipharco-
Tenamyd
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG
ƯƠNG VIDIPHA
Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
2,860 Liên danh Ánh Dương
8,500 Công ty Cổ Phần Sao Mai
90,050
1,000 134,500
1,500 309,724 Công ty CP Pymepharco
1,000 712,000 Công ty CP Pymepharco
435,100
106,700
10,000
16,110
12,000
600
108,550
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị
y tế Thuận Phát
Công ty TNHH Dịch vụ Đầu tư Phát triển Y tế Hà Nội
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ALPHA PHÁP
20,000
160,000
423,000
1,135,000
30,000
401,000
351,000
882,400 Công ty CP Pymepharco
1,640,500 Công ty CP Pymepharco
15,000
100
100
25,700
150
Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT MỸ
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị
y tế Thuận Phát
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ
110
1,000 6,000
5,930
7,980
2,150
2,100
25,263
1,200
1,000 15,750
5,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
120,000
30,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
1,280,000
200,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
400,000
70,000 5,861,500 Công ty Cổ Phần Sao Mai
30,000 130,000
480,000
20,000 263,120
3,000
1,098,000
30,000
50
120,000 120,000
300,000 409,490
10,000
122,000
150,000 272,400
40,500
750
200
118,000
20,000
1,050 Công ty TNHH Đại Bắc
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Phương Linh
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
Công ty TNHH Dược phẩm Gia Minh
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hoàng Giang
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức
18,220
1,910
11,030
1,310
500 Liên danh Ánh Dương
154,200
3,000
76,300
500
500
1,410
8,500
5,700
250
321,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
877,000
109,500
2,500
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
Công ty cổ phần TMDV Thăng Long
Công ty cổ phần TMDV Thăng Long
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo
Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh
Công ty cổ phần Dược Đại Nam Hà Nội
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
1,000
1,000
524
32,000
500
1,740
7,900
25,150
5,600
1,035
700 Công ty Cổ Phần Sao Mai
70,300
49,700 Công ty cổ phần Dược ATM
23,000
125,000
41,000
Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị
y tế Thuận Phát
Công ty cổ phần TMDV Thăng Long
Công ty cổ phần Dược Đại Nam Hà Nội
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty TNHH Một Thành Viên Dược Pha Nam Hà Nội
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre
Công ty TNHH Dược phẩm Ba Đình
Công ty TNHH Dược phẩm Hiền Vĩ
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
300
12,000
5,000
4,825,610 Công ty Cổ Phần Sao Mai
21,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
65,000
12,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
369,500
204,000
198,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
300,000
30,000
40,000
17,000
30,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
1,500
2,000
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt
Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt
Công ty TNHH Dược Phẩm Bách Việt
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty TNHH Dược phẩm Hiếu Anh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
107,000
5,000
138,300
92,900
150,600
168,355 Công ty Cổ Phần Sao Mai
1,724
14,000
18,500
200
3,200 Công ty TNHH Đại Bắc
188,000
656,450
15,200
3,800 Công ty Cổ Phần Sao Mai
106,000 Liên danh Ánh Dương
51,000
6,000
309,300
6,000
20,000
Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Hồng Đức.
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị Y tế Hà Nội
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty TNHH Dược Phẩm Thủ Đô
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM
ĐỒNG
Công ty TNHH Dược phẩm Gia Minh
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MAI LINH
Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh
Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh
Công ty TNHH Dược phẩm U.N.I Việt Nam
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
100,000
40,250
12,200
138,000
2,335,650
100
70,000
1,700
135,450
125,000
5,000
25,500
69,700
31,300
3,320
2,620
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MAI LINH
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị
y tế Thuận Phát
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Công ty TNHH Dược phẩm Ba Đình
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức
Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
3,000
2,120
43,700
100
10,000
3,000
11,300
17,350
600
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền Bắc
Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An
Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An
Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC
PHẨM NGỌC THIỆN
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
28,732
100
8,000
11,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
25,070 Công ty Cổ Phần Sao Mai
21,500 Công ty Cổ Phần Sao Mai
45,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
20,680 Công ty Cổ Phần Sao Mai
2,000
11,040
3,980
4,976 Công ty Cổ Phần Sao Mai
603,900
19,200
60,300 Công ty Cổ Phần Sao Mai
2,500 3,100 Công ty Cổ Phần Sao Mai
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
1,670
92,610
1,800,700
1,500 2,625,550
76,500
20,000
6,000
140,000
30,000 664,000
5,000
3,000
3,000 Liên danh Ánh Dương
13,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
660,440
50,000
34,000
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam
Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare
600
100 Công ty Cổ Phần Sao Mai
30,800
1,500
2,000
9,000 3,595,500
219,800
40,000 720,000
35,000
88,200
10,100
34,650
2,277,500
3,240,950
685,000
927,500
1,030,000
139,500
124,700 Liên danh Ánh Dương
30,000
610,000
Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên
Công ty TNHH dược phẩm Tân An
Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền Bắc
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM VẠN XUÂN
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
Công ty CP Dược trang thiết bị y tế Bình Định
Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh
Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền Bắc
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 - Dopharma
Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
302,100
4,000
5,000
628,300
416,000
144,750
1,000 25,000 219,500
201,800
300,000 Công ty CP Pymepharco
3,700
3,000
260,000
50,000
2,500
26,200
9,300
298,000
1,300
20,000
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 - Dopharma
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị
y tế Thuận Phát
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC
LIÊN DANH THẦU NAM PHƯƠNG – THIÊN XỨNG
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 - Dopharma
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG
MEDIPLANTEX
Công ty TNHH Dược Phẩm Thiên Minh
Liên danh thầu Công ty CPTM Minh Dân- Công ty
CPDP Minh Dân
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ Hà Minh
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC
Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Việt Á
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC
Công ty cổ phần dược phẩm Vinacare
1,832,000
18,300
490
13,000
53,800
495,000
13,500
10,000
500
200
701,300
40,000
Liên danh nhà thầu Dược Sông Hồng - Domesco
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG
MEDIPLANTEX
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MAI LINH
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Công ty TNHH Dược Phẩm Thủ Đô
2,000
800
300
2,660
48,000
5,075
300 Liên danh Ánh Dương
590
500
Liên danh Công ty Thái Sơn SH - Thành An
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty TNHH một thành viên Dược liệu TW 2
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Hưng Thành
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre
306
PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 2: THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG ĐIỀU TRỊ
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH Y
1 1 Acarbose 50mg Viên nén, Uống Bayer Pharma AG Đức VN-10758-10 Viên 2,760 6,000 10,000 1,000
2 3 Alfuzosin HCL 10mg Pháp VN-14355-11 Viên 15,291 900 200
3 4 150mg/ 3ml Pháp VN-11316-10 Ống 30,048 100 50
4 5 200 mg Viên nén, Uống Pháp VN-16722-13 Viên 6,750 1,500 700 2,000
5 6 5mg Amlor Cap 5mg 30's Fareva Amboise Pháp VN-20049-16 Viên 8,125 6,000
6 7 5mg Viên nén, Uống Amlor Tab 5mg 30's Úc VN-19717-16 Viên 7,593 300 500
7 8 Amoxicillin 250mg Pháp Hộp 12 gói VN-18308-14 Gói 5,090
8 9 Anh Viên 11,936 8,000 200
9 10 1g, 500mg Ý 1 lọ/ hộp VN-12601-11 Lọ 66,000 500
STT HSMT
Nồng độ - hàm lượng
Dạng bào chế, Đường dùng
Nước sản xuất
Qui cách đóng gói
SĐK hoặc GPNK
Đơn vị tính
Ban BV CSSKCB
Trung tâm Y tế dự phòng
BVĐK Đông Hưng
Glucobay Tab 50mg 100's
Hộp 10 vỉ x 10 viên
viên nén phóng thích chậm,
Uống
XATRAL XL 10mg B/ 1bls x 30 Tabs
Sanofi Winthrop Industrie
Hộp 1 vỉ x 30 viên
Amiodarone HCL
Dung dịch thuốc tiêm, Tiêm tĩnh
mạch (IV)
CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6
Amps x 3ml
Sanofi Winthrop Industrie
Hộp 6 ống x 3ml
Amiodarone hydrochloride
CORDARONE 200mg B/ 2bls x
15 Tabs
Sanofi Winthrop Industrie
Hộp 2 vỉ x 15 viên
Amlodipine besylate (amlodipine)
Viên nang, Uống
3 vỉ x 10 viên/ hộp
Amlodipine besilate (amlodipine)
Pfizer Australia Pty Ltd
3 vỉ x 10 viên/ hộp
Bột pha hỗn dịch uống, Uống
Clamoxyl Sac 250mg 12's
Glaxo Wellcome Production
Amoxicillin trihydrate + Acid Clavulanic
500 mg + 125mg
Viên nén bao phim, Uống
Augmentin BD Tab 625mg 14's
SmithKline Beecham Pharmaceuticals
Hộp 2 vỉ x 7 viên
VN-11057-10; VN-
20169-16
Ampicillin Sodium (Ampicillin),Sulbactam sodium (Sulbactam)
Bột pha tiêm, truyền, không kèm dung môi,
Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV,
IM)
Unasyn Inj 1500mg 1's
Haupt Pharma Latina S.r.l
307
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH YSTT HSMT
Nồng độ - hàm lượng
Dạng bào chế, Đường dùng
Nước sản xuất
Qui cách đóng gói
SĐK hoặc GPNK
Đơn vị tính
Ban BV CSSKCB
Trung tâm Y tế dự phòng
BVĐK Đông Hưng
10 11 20mg VN-17767-14 Viên 15,941 900
11 12 3.5g Viên nang OM Pharma Thụy Sỹ VN-15048-12 Viên 10,100
12 13 2,5mg VN-18023-14 Viên 3,050.00 1,000
13 14 Brinzolamide 1% Azopt Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 116,700 5
14 15 Budesonid AstraZeneca AB Thụy Điển VN-19559-16 Ống 13,834 140 3,000 2,000
15 18 Ceftriaxon 1g Rocephin 1g I.V. Thụy Sỹ VN-17036-13 Lọ 181,440
16 19 500mg Anh VN-10261-10 Viên 24,589 900
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci.1,5 H2O)
Viên nén bao phim, Uống
Lipitor Tab 20mg 3x10's
Pfizer Pharmaceuticals LLC
; Packed by Pfizer Manufacturing
Deutschland GmbH
Mỹ; Đóng gói: Đức
Hộp 3 vỉ * 10 viên
Bacterial lysates of Haemophilus influenza; Diplococcus pneumonia; Klebsialla pneumoniea and azaenae; Staphyloccous arueus, Streptococcus pyogenes, and virdians, Nesisseria catarrhails
Broncho-Vaxom Children
Hộp 1 vỉ x 10 viên nang
Bisoprolol fumarate
Viên nén bao phim, Uống
Concor Cor Tab 2.5mg 3x10's
Merck KGaA; đóng gói bởi Merck KGaA & Co., Werk Spittal
Đức, đóng gói Áo
3 vỉ x 10 viên/ hộp
Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Alcon Laboratories, Inc.
VN-9921-10 (có CV gia
hạn hiệu lực SĐK)
500mcg/ 2ml
Hỗn dịch khí dung dùng để
hít, xông
Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20's
Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều
2ml
Thuốc bột pha tiêm có dung
môi, Tiêm
F.Hoffmann-La Roche Ltd
Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 10ml dung môi pha
tiêm
Cefuroxime axetil
Viên nén bao phim vỉ nhôm,
Uống
Zinnat Tab 500mg 10's
Glaxo Operations UK Ltd
Hộp 1 vỉ x 10 viên
308
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH YSTT HSMT
Nồng độ - hàm lượng
Dạng bào chế, Đường dùng
Nước sản xuất
Qui cách đóng gói
SĐK hoặc GPNK
Đơn vị tính
Ban BV CSSKCB
Trung tâm Y tế dự phòng
BVĐK Đông Hưng
17 20 Celecoxib 200mg 3 vỉ * 10 viên VN-15106-12 Viên 11,913 900
18 21 Cerebrolysin Cerebrolysin Austria VN-15431-12 ống 60,000 40
19 22 Cerebrolysin Cerebrolysin Austria VN-15431-12 ống 108,000
20 23 Cinnarizine 25mg viên nén, Uống Stugeron OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan Viên 674 2,000 2,000 300,000
21 24 500mg Bayer Pharma AG Đức VN-14009-11 Viên 13,913 200
22 25 5g , 0.05% Anh Hộp 1 tuýp VN-18307-14 Tuýp 20,269 60
23 26 Clopidogrel 75mg Pháp VN-16229-13 Viên 20,828 900
24 27 Pháp VN-14356-11 Viên 20,828
25 28 Deferasirox 250mg Thụy Sĩ Hộp 28 viên VN-17125-13 Viên 192,595
26 30 30mg Viên nén, Uống Herbesser Indonesia Viên 1,345 1,000 300 3,000
27 31 10mg Viên nén, Uống Motilium-M OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan Viên 1,813 2,000 2,000
Viên nang, Uống
Celebrex Cap 200mg 30's
Neolpharma, Inc ; Packed by R- Pharm
Germany GmbH
Puerto Rico, Đóng
gói Đức
215,2mg/ml x5ml
Dung dịch Tiêm/ truyền
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Hộp 5 ống x 5ml
215,2mg/ml x10ml
Dung dịch Tiêm/ truyền
Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Hộp 5 ống x 10ml
Hộp 25 vỉ x 10 viên nén
VN-14218-11 (có biên nhận hồ sơ đăng ký
thuốc)
Ciprofloxacin Hydrochloride
Viên nén bao phim, Uống
Ciprobay Tab 500mg 10's
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Clobetasone Butyrate
Kem bôi, Dùng ngoài
Eumovate 5g Cre 0.05% 5g
Glaxo Operations UK Ltd
viên nén bao phim, Uống
PLAVIX 75mg B/ 1bl x 14 Tabs
Sanofi Winthrop Industrie
Hộp 1 vỉ x 14 viên
Clopidogrel; Acid acetylsalicylic
75mg + 100mg
viên nén bao phim, Uống
DUOPLAVIN 75/100mg B/ 3bls x
10 Tabs
Sanofi Winthrop Industrie
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Viên nén phân tán, Uống
Exjade 250 Tab 250mg 4x7's
Novartis Pharma Stein AG
Diltiazem Hydrochloride
P.T. Tanabe Indonesia
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-13228-11 (Có CV gia hạn hiệu lực
SĐK)
Domperidone maleate
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
VN-14215-11 (có biên nhận hồ sơ đăng ký
thuốc)
309
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH YSTT HSMT
Nồng độ - hàm lượng
Dạng bào chế, Đường dùng
Nước sản xuất
Qui cách đóng gói
SĐK hoặc GPNK
Đơn vị tính
Ban BV CSSKCB
Trung tâm Y tế dự phòng
BVĐK Đông Hưng
28 32 80 mg Viên nén, Uống Hungary VN-18876-15 Viên 1,158 3,000 4,000 20,000
29 33 40mg/ 2ml Hungary VN-14353-11 Ống 5,306 25 12,000 30,000
30 34 Dutasterid 0.5mg Ba Lan VN-17445-13 Viên 17,257 900
31 39 10mg Actavis Italy S.P.A Ý VN-11232-10 Hộp 267,500 500
32 43 Etoricoxib 60mg Arcoxia 60mg Frosst Iberica S.A v/10 h/30 viên VN-15547-12 Viên 14,222 1,000
33 44 Exemestane 25mg Pfizer Italia S.r.l Ý 2 vỉ * 15 viên VN-20052-16 Viên 82,440 100
34 45 Fenofibrate 200mg Lipanthyl 200M Recipharm Fontaine Pháp VN-17205-13 Viên 7,053 2,100 200
35 48 1g Nhật Bản Hộp 10 lọ VN-13784-11 Lọ 101,000
36 49 Gabapentin 300mg VN-16857-13 Viên 11,316 300
Drotaverine hydrochloride
No-Spa forte 80mg B/2bls x 10 Tabs
Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private Co.,Ltd.
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Drotaverine hydrochloride
Dung dịch tiêm, tiêm (IM & IV)
NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25
amps x 2ml
Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private Co.,Ltd.
Hộp 25 ống 2ml
Viên nang mềm, Uống
Avodart Cap 0.5mg 30's
GlaxoSmithKline Pharmaceuticals SA
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Epirubicin Hydrochloride
Bột pha tiêm, có kèm dung môi, Tiêm tĩnh mạch (IV), tiêm bàng quang, truyền
qua động mạch
Farmorubicina Inj 10mg 1's
1 lọ/hộp+1 ống dd pha tiêm 5ml
viên nén bao phim/ uống
Tây Ban Nha
viên nén bao đường, Uống
Aromasin Tabs 25mg 30's
Viên nang cứng, Uống
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Fosfomycin Sodium
Bột pha tiêm, tiêm
Fosmicin for I.V.Use 1g
Meiji Seika Pharma Co., Ltd
Viên nang, ép vỉ, Uống
Neurontin Cap 300mg 100's
Pfizer Pharmaceuticals LLC
; Packed by Pfizer Manufacturing
Deutschland GmbH
Mỹ; Đóng gói: Đức
10 vỉ x 10 viên/ hộp
310
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH YSTT HSMT
Nồng độ - hàm lượng
Dạng bào chế, Đường dùng
Nước sản xuất
Qui cách đóng gói
SĐK hoặc GPNK
Đơn vị tính
Ban BV CSSKCB
Trung tâm Y tế dự phòng
BVĐK Đông Hưng
37 50 Gemfibrozil 300mg Olic (Thailand) Ltd Thái Lan VN-11980-11 Viên 3,108 300
38 51 Gliclazide 60mg Pháp VN-13764-11 Viên 5,460.00 60,000 5,000 200,000 20,000
39 52 Gliclazide 30mg Pháp VN-12558-11 Viên 2,865.00 10,000 30,000 200,000 30,000
40 53 250mg Viên nang Viartril-S Rottapharm Ltd Ireland VN-14801-12 Viên 3,500 8,000
41 54 5mg Viên nén, Uống Tanatril 5mg Indonesia Viên 4,767 900
42 55 VN-20190-16 Lọ 370,260 120
43 56 Insulin lispro Humalog Kwikpen Bút tiêm 227,000 100
44 57 Insuline glarine Đức Lọ 505,030
45 59 Pháp VN-16721-13 Viên 9,561.00 300
Viên nang, Uống
Lopid Cap 300mg 100's
10 vỉ x 10 viên/ hộp
viên nén giải phóng kéo dài,
Uống
Diamicron MR tab 60mg 30's
Les Laboratories Servier Industrie
Hộp 2 vỉ x 15 viên
Viên nén giải phóng có kiểm
soát, Uống
Diamicron MR Tab 30mg 60's
Les Laboratories Servier Industrie
Hộp 2 vỉ x 30 viên
Glucosamin sulphat
Hộp 1 lọ 80 viên nang
Imidapril hydrochloride
P.T. Tanabe Indonesia
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-13231-11 (Có CV gia hạn hiệu lực
SĐK)
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
500mg, 500mg
Bột pha truyền tĩnh mạch, Tiêm
tĩnh mạch
Tienam Inj 500mg 1's
Merck Sharp & Dohme Corp.; Đóng gói tại Laboratoires
Merck Sharp & Dohme-Chibret
Mỹ, đóng gói Pháp
Hộp 1 lọ; Hộp 25 lọ
100U/ml (tương đương 3,5mg)
Dung dịch tiêm, Tiêm
Lắp ráp, đóng gói bút tiêm: Eli Lilly and Company; sản xuất
ống thuốc: Lilly France
Lắp ráp, đóng gói bút tiêm: Mỹ; sản xuất ống
thuốc: Pháp
Hộp 5 bút tiêm bơm săn thuốc x 3ml + 3 Needle (3
kim kèm theo)
QLSP-H02-828-14 (có CV gia hạn
hiệu lực SĐK)
100 đơn vị/ml (1000
đơn vị/lọ 10ml)
Dung dịch tiêm, tiêm
LANTUS 100UI/ml B/ 1 vial x 10ml
Sanofi-Aventis Deutschland GmbH
Hộp 1 lọ 10ml
QLSP-0790-14
Irbesartan, Hydrochlorothiazide
150mg + 12.5mg
viên nén bao phim, Uống
CO-APROVEL 150/12,5mg B/ 2bls
x 14 Tabs
Sanofi Winthrop Industrie
Hộp 2 vỉ x 14 viên
311
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH YSTT HSMT
Nồng độ - hàm lượng
Dạng bào chế, Đường dùng
Nước sản xuất
Qui cách đóng gói
SĐK hoặc GPNK
Đơn vị tính
Ban BV CSSKCB
Trung tâm Y tế dự phòng
BVĐK Đông Hưng
46 60 Ketoconazol 20mg/g cream, Bôi Nizoral cream OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan Tuýp 17,699 60 500
47 61 25mg/5ml Cravit Nhật Hộp 1 lọ 5ml VN-19340-15 Lọ 88,515
48 62 10mg Viên nén, Uống AstraZeneca UK Ltd. Anh VN-15212-12 Viên 6,097 1,680
49 63 Viên nén, Uống AstraZeneca UK Ltd. Anh VN-15210-12 Viên 6,176 280
50 64 Morihepamin Nhật Túi 200ml VN-17215-13 Túi 116,632 80
51 67 Meloxicam 7,5mg Viên nén, Uống Mobic Hy Lạp VN-16141-13 Viên 9,122 500
52 69 Merck Sante s.a.s Pháp VN-8829-09 Viên 4,183 1,500
Hộp 1 tube 5g kem
VN-13197-11 (có Biên nhận hồ sơ đăng ký
thuốc)
Levofloxacin hydrat
Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto
Lisinopril dihydrat
Zestril Tab 10mg 28's
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Lisinopril dihydrat, Hydrochlorothiazid
20mg; 12,5mg
Zestoretic Tab 20mg 28's
Hộp 2 vỉ x 14 viên
L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine, L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine
200ml + 7,58%
Dung dịch truyền tĩnh
mạch, Truyền tĩnh mạch
Ay Pharmaceuticals Co., Ltd
Boehringer Ingelheim Ellas A.E
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Metformin HCI; Glibenclamide
500mg/2,5mg
Viên nén bao phim, Uống
Glucovance 500mg/2.5 mg Tab
30's
2 vỉ x 15 viên/ hộp
312
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH YSTT HSMT
Nồng độ - hàm lượng
Dạng bào chế, Đường dùng
Nước sản xuất
Qui cách đóng gói
SĐK hoặc GPNK
Đơn vị tính
Ban BV CSSKCB
Trung tâm Y tế dự phòng
BVĐK Đông Hưng
53 70 AstraZeneca AB Thụy Điển VN-17243-13 Viên 4,620 14,000 2,000
54 71 AstraZeneca AB Thụy Điển VN-17244-13 Viên 5,779 15,000 500
55 72 16mg Viên nén, Uống Pfizer Italia S.r.l Ý VN-13806-11 Viên 3,672 600 3,000
56 73 4mg Viên nén, Uống Pfizer Italia S.r.l Ý 3 vỉ * 10 viên VN-13805-11 Viên 983 4,000 3,000 1,000
57 74 40mg/ ml Bỉ 1 lọ/ hộp VN-11978-11 Lọ 34,670 10 3,000
58 75 125mg Mỹ 25 lọ/ hộp VN-15107-12 Lọ 75,710 5
Metoprolol succinat
Metoprolol succinat 23,75mg (tương
đương với Metoprolol
tartrate 25mg)
Viên nén phóng thích kéo dài,
Uống
Betaloc Zok Tab 25mg 14's
Hộp 1 vỉ x 14 viên
Metoprolol succinat
Metoprolol succinat 47,5mg (tương
đương với Metoprolol
tartrate 50mg)
Viên nén phóng thích kéo dài,
Uống
Betaloc Zok (Blister) 50mg 28's
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Methylprednisolone
Medrol Tab 16mg 30's
3 vỉ x 10 viên/ hộp
Methylprednisolone
Medrol Tab 4mg 30's
Methylprednisolone acetate
hỗn dịch tiêm , Tiêm bắp (IM), tiêm trong khớp
và mô mềm
Depo-Medrol Inj 40mg/ml 1ml
Pfizer Manufacturing Belgium NV
Methylprednisolone Hemisuccinat
Bột pha tiêm, có kèm dung môi,
Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV,
IM)
Solu-Medrol Inj 125mg 25's
Pharmacia & Upjohn Company
313
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH YSTT HSMT
Nồng độ - hàm lượng
Dạng bào chế, Đường dùng
Nước sản xuất
Qui cách đóng gói
SĐK hoặc GPNK
Đơn vị tính
Ban BV CSSKCB
Trung tâm Y tế dự phòng
BVĐK Đông Hưng
59 76 40mg Bỉ 1 lọ/ hộp VN-11234-10 Lọ 33,100 200 1,000
60 77 Montelukast 10mg Singulair Anh v/7 h/28 viên VN-14267-11 Viên 13,502
61 80 0.50% Vigamox Mỹ Hộp 1 lọ 5ml VN-15707-12 Lọ 90,000 15 50
62 81 Pháp QLSP-892-15 85,381
63 82 Natri hyaluronat 1mg/ml Sanlein 0,1 Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 62,158 50 200 500
64 83 Natri hyaluronat 15mg/5ml Sanlein 0.3 Nhật Hộp 1 lọ 5ml VN-19343-15 Lọ 126,000
65 84 20mg Rabeloc I.V Ấn Độ Hộp 1 lọ VN-16603-13 Lọ 134,000
66 85 5mg Viên nén, Uống Đức VN-19377-15 Viên 8,000 280
67 86 Nifedipine 10mg Đức VN-14010-11 Viên 2,253 90 500 200
Methylprednisolone Sodium succinate
Bột pha tiêm, có kèm dung môi,
Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV,
IM)
Solu-Medrol Inj 40mg 1's
Pfizer Manufacturing Belgium NV
viên nén bao phim/ uống
Merck Sharp & Dohme Ltd.
Moxifloxacin HCl, moxifloxacin
Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Alcon Laboratories, Inc.
Enoxaparin Natri
40mg/ 0,4ml
Dung dịch tiêm đóng săn trong bơm tiêm, tiêm
(SC & IV)
LOVENOX 40mg Inj B/ 2 syringes
x0,4ml
Sanofi Winthrop Industrie
Hộp 2 bơm tiêm 0,4ml
Bơm tiêm
Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Santen Pharmaceutical Co.
Ltd.
VN-17157-13
Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto
Natri Rabeprazole
Bột đông khô pha tiêm, tiêm
Cadila Pharmaceuticals Ltd.
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl)
Nebilet Tab 5mg 14's
Berlin Chemie AG - Đức
Hộp 1 vỉ x 14 viên
Viên nang mềm, Uống
Adalat Cap 10mg 30's
Catalent Germany Eberbach GmbH; Cơ sở xuất xưởng: Bayer
Pharma AG
Hộp 3 vỉ x 10 viên
314
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH YSTT HSMT
Nồng độ - hàm lượng
Dạng bào chế, Đường dùng
Nước sản xuất
Qui cách đóng gói
SĐK hoặc GPNK
Đơn vị tính
Ban BV CSSKCB
Trung tâm Y tế dự phòng
BVĐK Đông Hưng
68 88 Ofloxacin 0,3% Nhật VN-18723-15 Tuýp 74,530
69 89 Ofloxacin 15mg/5ml Oflovid Nhật Hộp 1 lọ 5ml VN-19341-15 Lọ 55,872 50 100
70 90 0,2% Pataday Mỹ Chai 131,100
71 93 10 mg Pháp Viên 7,960
72 94 5 mg Pháp Viên 5,650 50,000 300
73 95 Piracetam 1g/ 5ml Ý Hộp 12 ống Ống 10,508 200
74 96 Piracetam 800mg UCB Pharma.S.A Bỉ VN-17717-14 Viên 3,518 18,000
75 97 Pirenoxine 0,05mg/ml Nhật Hộp 1 lọ 5ml VN-15629-12 Lọ 23,042
76 99 Propofol 10mg/ml VN-15720-12 Ống 118,168 500
Thuốc mơ tra mắt, Tra mắt
Oflovid Ophthalmic Ointment
Santen Pharmaceutical Co.
Ltd.
Hộp 1 tuýp 3,5g
Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto
Olopatadine hydrochloride
Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Alcon Laboratories, Inc.
Hộp 1 chai 2,5ml
VN-13472-11 (có CV gia
hạn hiệu lực SĐK)
Perindopril arginine
Viên nén bao phim, Uống
Coversyl Tab 10mg 30's
Les Laboratories Servier Industrie
Hộp 1 lọ 30 viên
VN-17086-13
Perindopril arginine
Viên nén bao phim, Uống
Coversyl Tab 5mg 30's
Les Laboratories Servier Industrie
Hộp 1 lọ 30 viên
VN-17087-13
Dung dịch tiêm truyền, Tiêm
hoặc truyền tĩnh mạch (IV)
Nootropyl Inj 1g/5ml 12's
UCB Pharma S.p.A/ Aesica
Pharmaceuticals S.R.L
VN-9424-09; VN-19961-16
Viên nén bao phim, Uống
Nootropil Tab 800mg 3x 15's
Hộp 3 vỉ x 15 viên
Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt
Kary Uni Ophthalmic Suspension
Santen Pharmaceutical Co.
Ltd.
Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh
mạch, Tiêm hoặc truyền tĩnh
mạch (IV)
Diprivan Inj 20ml 5's
Corden Pharma S.P.A; đóng gói
AstraZeneca UK Ltd.
Ý đóng gói Anh
Hộp chứa 5 ống x 20ml
315
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH YSTT HSMT
Nồng độ - hàm lượng
Dạng bào chế, Đường dùng
Nước sản xuất
Qui cách đóng gói
SĐK hoặc GPNK
Đơn vị tính
Ban BV CSSKCB
Trung tâm Y tế dự phòng
BVĐK Đông Hưng
77 100 Curosurf Chiesi Farmaceutici Ý Hộp 1 lọ VN-18909-15 Lọ 13,990,000
78 101 25 mg/ ml AbbVie Inc. Mỹ Hộp 1 lọ 4ml QLSP-940-16 Lọ 8,304,000
79 102 Racecadotril 30mg Pháp Hộp 30 gói Gói 5,354 1,000
80 103 Racecadotril 10mg Pháp Hộp 16 gói Gói 4,894 160 5,000
81 104 Rituximab Mabthera Đức Lọ 32,995,305 12
82 105 10mg VN-18150-14 Viên 16,170.00 1,200
83 108 Sevoflurane 250ml Anh VN-19755-16 Chai 3,578,600 50
84 113 Spironolactone 25 mg Viên nén, Uống Olic (Thailand) Ltd Thái Lan VN-16854-13 Viên 1,975 200
Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn (poractant alfa)
120mg/1.5ml
Hỗn dịch đặt nội khí quản
Phospholipids (surfactant, Bovine lung lipids)
Hỗn dịch dùng đường nội khí
quản, Hỗn dịch dùng đường nội
khí quản
Survanta Suspension 25mg/ml 1's
Bột pha uống, Uống
Hidrasec 30mg Children
Laboratoires Sophartex
VN-13227-11 (Có CV gia hạn hiệu lực
SĐK)
Bột pha uống, Uống
Hidrasec 10mg Infants
Laboratoires Sophartex
VN-13226-11 (Có CV gia hạn hiệu lực
SĐK)
500mg/50ml
Dung dịch đậm đặc để pha dung
dịch truyền, Tiêm truyền
Roche Diagnostics GmbH
Hộp chứa 01 lọ x
500mg/50ml
QLSP-0757-13
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci)
Viên nén bao phim, Uống
Crestor Tab 10mg 28's
IPR Pharmaceuticals INC., đóng gói
AstraZeneca UK Limited
Mỹ, đóng gói Anh
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Dung dịch hít, Gây mê qua
đường hô hấp
Sevorane Sol 250ml 1's
Aesica Queenborough Ltd
(Abbott Laboratories)- Anh
Hộp 1 chai 250ml
Aldactone Tab 25mg 100's 10 vỉ x 10 viên
316
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Đơn giá BV ĐH YSTT HSMT
Nồng độ - hàm lượng
Dạng bào chế, Đường dùng
Nước sản xuất
Qui cách đóng gói
SĐK hoặc GPNK
Đơn vị tính
Ban BV CSSKCB
Trung tâm Y tế dự phòng
BVĐK Đông Hưng
85 115 375mg Ý 2 vỉ *4 viên VN-14306-11 Viên 14,790
86 117 Tobramycin 3 mg/ml Tobrex Bỉ VN-19385-15 Lọ 40,000 300 100
87 118 250mg/ 5ml Transamin Injection Olic Ltd. Thái Lan Hộp 10 ống VN-11004-10 Ống 15,000 1,000
88 119 250mg Viên nang, uống Olic Ltd. Thái Lan VN-17933-14 Viên 2,200 1,000 2,000
89 120 500mg Viên nén, uống Transamin tablets Olic Ltd. Thái Lan VN-17416-13 Viên 3,850 300
90 124 Vinpocetine 5mg Viên nén, Uống CAVINTON 5mg Gedeon Richter Plc. Hungary VN-5362-10 Viên 2,730 8,000
91 125 Vinpocetine 10mg/2ml CAVINTON Gedeon Richter Plc. Hungary VN-9211-09 Ống 18,900 20
Sultamicillin Tosilat
Viên nén bao phim, Uống
Unasyn Tab 375mg 8's
Haupt Pharma Latina S.r.l
Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn,
Nhỏ mắt
s.a Alcon Couvreur NV
Hộp 1 lọ đếm giọt
Droptainer 5 ml
Tranexamic acid Dung dịch tiêm, tiêm
Tranexamic acid Transamin capsules 250mg
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Tranexamic acid Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 2 vỉ x 25 viên
Dung dịch tiêm, Tiêm
Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml
317
PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 2: THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG ĐIỀU TRỊ
BV Mắt BV Nhi BV Phong
100 50 50 300 100
500 25,000 500 300 6,000 7,000 600 1,000 10,100
5,000
1,000
600
BVĐK Hưng Hà
BVĐK Hưng Nhân
BVĐK Kiến Xương
BV Lao và bệnh phổi
BVĐK Nam Tiền Hải
BV Điều dưỡng PHCN
BVĐK Phụ Dực
BVĐK Quỳnh Phụ
BV Tâm thần
BVĐK Tiền Hải
BVĐK Thái Ninh
BVĐK Thái Thụy
BVĐK Thành phố
318
BV Mắt BV Nhi BV PhongBVĐK Hưng Hà
BVĐK Hưng Nhân
BVĐK Kiến Xương
BV Lao và bệnh phổi
BVĐK Nam Tiền Hải
BV Điều dưỡng PHCN
BVĐK Phụ Dực
BVĐK Quỳnh Phụ
BV Tâm thần
BVĐK Tiền Hải
BVĐK Thái Ninh
BVĐK Thái Thụy
BVĐK Thành phố
2,600
1,000
200
20,000 50,000 4,000 1,000 5,000 1,000 5,000 10,000
5,000
10,000
319
BV Mắt BV Nhi BV PhongBVĐK Hưng Hà
BVĐK Hưng Nhân
BVĐK Kiến Xương
BV Lao và bệnh phổi
BVĐK Nam Tiền Hải
BV Điều dưỡng PHCN
BVĐK Phụ Dực
BVĐK Quỳnh Phụ
BV Tâm thần
BVĐK Tiền Hải
BVĐK Thái Ninh
BVĐK Thái Thụy
BVĐK Thành phố
200
100 1,000 1,400 100 1,400 1,200 1,200 1,000 974
60,000 20,000 2,000 120,000
750
1,000
500 30,000
320
BV Mắt BV Nhi BV PhongBVĐK Hưng Hà
BVĐK Hưng Nhân
BVĐK Kiến Xương
BV Lao và bệnh phổi
BVĐK Nam Tiền Hải
BV Điều dưỡng PHCN
BVĐK Phụ Dực
BVĐK Quỳnh Phụ
BV Tâm thần
BVĐK Tiền Hải
BVĐK Thái Ninh
BVĐK Thái Thụy
BVĐK Thành phố
10,000 10,000 10,000
3,000 3,000 500 2,500 500
321
BV Mắt BV Nhi BV PhongBVĐK Hưng Hà
BVĐK Hưng Nhân
BVĐK Kiến Xương
BV Lao và bệnh phổi
BVĐK Nam Tiền Hải
BV Điều dưỡng PHCN
BVĐK Phụ Dực
BVĐK Quỳnh Phụ
BV Tâm thần
BVĐK Tiền Hải
BVĐK Thái Ninh
BVĐK Thái Thụy
BVĐK Thành phố
45,000 100,000 75,000 249,100 24,000
150,000 150,000 20,000 20,000 30,000 30,000 750,000
2,000
60
322
BV Mắt BV Nhi BV PhongBVĐK Hưng Hà
BVĐK Hưng Nhân
BVĐK Kiến Xương
BV Lao và bệnh phổi
BVĐK Nam Tiền Hải
BV Điều dưỡng PHCN
BVĐK Phụ Dực
BVĐK Quỳnh Phụ
BV Tâm thần
BVĐK Tiền Hải
BVĐK Thái Ninh
BVĐK Thái Thụy
BVĐK Thành phố
100 300 2,000
1,500
323
BV Mắt BV Nhi BV PhongBVĐK Hưng Hà
BVĐK Hưng Nhân
BVĐK Kiến Xương
BV Lao và bệnh phổi
BVĐK Nam Tiền Hải
BV Điều dưỡng PHCN
BVĐK Phụ Dực
BVĐK Quỳnh Phụ
BV Tâm thần
BVĐK Tiền Hải
BVĐK Thái Ninh
BVĐK Thái Thụy
BVĐK Thành phố
500 10,000
2,000 10,000
5,000
2,000 15,000 500 30,000
3,000 100 400 500
324
BV Mắt BV Nhi BV PhongBVĐK Hưng Hà
BVĐK Hưng Nhân
BVĐK Kiến Xương
BV Lao và bệnh phổi
BVĐK Nam Tiền Hải
BV Điều dưỡng PHCN
BVĐK Phụ Dực
BVĐK Quỳnh Phụ
BV Tâm thần
BVĐK Tiền Hải
BVĐK Thái Ninh
BVĐK Thái Thụy
BVĐK Thành phố
1,000 300 3,000 500 500 1,000
5,600
300 1,500 100
3,000
500
400
120 200 500 700 20 180 200 60 1,500
325
BV Mắt BV Nhi BV PhongBVĐK Hưng Hà
BVĐK Hưng Nhân
BVĐK Kiến Xương
BV Lao và bệnh phổi
BVĐK Nam Tiền Hải
BV Điều dưỡng PHCN
BVĐK Phụ Dực
BVĐK Quỳnh Phụ
BV Tâm thần
BVĐK Tiền Hải
BVĐK Thái Ninh
BVĐK Thái Thụy
BVĐK Thành phố
2,000
1,000
100
1,200 15,000 500
100
326
BV Mắt BV Nhi BV PhongBVĐK Hưng Hà
BVĐK Hưng Nhân
BVĐK Kiến Xương
BV Lao và bệnh phổi
BVĐK Nam Tiền Hải
BV Điều dưỡng PHCN
BVĐK Phụ Dực
BVĐK Quỳnh Phụ
BV Tâm thần
BVĐK Tiền Hải
BVĐK Thái Ninh
BVĐK Thái Thụy
BVĐK Thành phố
300
50
10,000
3,000
327
BV Mắt BV Nhi BV PhongBVĐK Hưng Hà
BVĐK Hưng Nhân
BVĐK Kiến Xương
BV Lao và bệnh phổi
BVĐK Nam Tiền Hải
BV Điều dưỡng PHCN
BVĐK Phụ Dực
BVĐK Quỳnh Phụ
BV Tâm thần
BVĐK Tiền Hải
BVĐK Thái Ninh
BVĐK Thái Thụy
BVĐK Thành phố
1,000
1,000
20,000 1,000 5,000 1,000
2,000
2,000 3,000
328
PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 2: THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG ĐIỀU TRỊ
BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầu
17,000
5,000 6,100
400 1,150
1,000 4,000 5,200 65,400
6,000
800
5,000
9,200
1,100
BVĐK Vũ Thư Tổng lượng
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
329
BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầuBVĐK Vũ Thư Tổng lượng
900
2,600
2,000
205
400 70,000 171,540
5,000
10,900
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công Ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
330
BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầuBVĐK Vũ Thư Tổng lượng
900
240
2,000 12,700 23,074
506,000
200
300 250 1,360
900
1,000
400 400
4,300
34,500
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công Ty Cổ Phần Sao Mai
Công Ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
331
BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầuBVĐK Vũ Thư Tổng lượng
10,500 30,000 97,500
475 20,000 72,000
900
500
1,000
100
15,000 2,000 19,300
16,500 5,000 21,500
300
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên
Thảo
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
332
BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầuBVĐK Vũ Thư Tổng lượng
300
80,000 100,000 958,100
215,000 1,635,000
40,000 48,000
900
2,120
100
60
300
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công Ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
333
BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầuBVĐK Vũ Thư Tổng lượng
150 3,110
150 1,650
1,680
280
1,000 1,080
500
1,000 2,500
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
334
BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầuBVĐK Vũ Thư Tổng lượng
26,500
27,500
5,000 13,600
8,000 5,000 68,500
255 7,265
5
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
335
BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầuBVĐK Vũ Thư Tổng lượng
7,500
1,000 6,600
120 2,085
6,000 6,000
2,500 6,250
500
5,000 5,400
280
900 50 3,000 210 8,430
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên
Thảo
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
336
BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầuBVĐK Vũ Thư Tổng lượng
2,000
1,150
100
20,000 20,000
78,000 145,000
200
18,000
100
500
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
337
BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầuBVĐK Vũ Thư Tổng lượng
70 370
50
11,000
5,160
12
1,200
220 60 330
3,200
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung
ương CPC1
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
338
BV YHCT BVĐK Tỉnh BV Phụ sản Nhà thầuBVĐK Vũ Thư Tổng lượng
1,000
1,400
10,000 5,000 16,000
30,000
2,000 4,300
13,000
20
Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu
TW2
Công ty Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên
Thảo
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên
Thảo
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên
Thảo
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre
PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 3: THUỐC CỔ TRUYỀN
STT Tên hoạt chất Tên biệt dược Hãng sản xuất Nước sản xuất
1 1 Cảm mạo thông Trường Thọ Việt Nam
2 3 Actisô 200mg Cynara Hải Dương Việt Nam
3 4 Cao đặc Actiso 250mg Actisô HĐ Việt Nam
4 8 FRANGININ HD Pharma Việt nam
5 9 Botecgan HD Pharma Việt Nam
6 10 Bibiso Việt Nam
7 11 Bibiso Việt Nam
8 12 Bibiso Tab Việt Nam
9 13 Kahagan Việt Nam
10 14 Bibiso Tab Việt Nam
11 15 FRANGININ HD Pharma Việt nam
STTHSMT
Nồng độ - Hàm lượng
Dạng bào chế, đường dùng
Hoắc hương; Tía tô; Bạch chỉ; Bạch linh; Đại phúc bì; Thương truật; Hậu phác; Trần bì; Cam thảo; Bán hạ chế; Cát cánh; Gừng khô;
210mg; 175mg; 140mg; 175mg; 175mg; 175mg; 140mg; 105mg; 53mg; 105mg; 88mg; 35mg
Viên nén bao phimUống
Viên nang cứng
Viên nang mềm, Uống
Công ty CP Dược VTYT Hải
Dương
Actiso, rau đắng đất, bìm bìm biếc
100mg, 75mg, 75mg
Viên nang cứng; Uống
Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ).
100mg+75mg+75mg
Viên bao đường; Uống
Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm
100mg, 75mg, 5,25mg
Viên nang mềm, Uống
Công ty CPDP Me di sun
Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm
100mg, 75mg, 5,25mg
Viên nang mềm, Uống
Công ty CPDP Me di sun
Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc
50mg, 50mg, 5,25mg
Viên nén bao phim, Uống
Công ty CPDP Me di sun
Cao đặc Atiso, Cao đặc rau đắng đất, Cao đặc bìm bìm
0.1g, 0.075g, 0.075g
Viên bao đường
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc
50mg, 50mg, 5,25mg
Viên nén bao phim, Uống
Công ty CPDP Me di sun
Actiso, rau đắng đất, bìm bìm biếc
100mg, 75mg, 75mg
Viên nang cứng; Uống
12 16 Bibiso Việt Nam
13 17 Tioga Trường Thọ Việt Nam
14 22 Diệp hạ châu. 210mg Thuốc cốm 5g Diệp hạ châu TP Việt Nam
15 23 Diệp hạ châu. 1g Viên bao phim Diệp hạ châu Hải Dương Việt Nam
16 24 Bổ gan P/H Phúc Hưng Việt Nam
17 25 2g, 1g, 2g Bình can ACP Việt Nam
18 27 Siro Hadiphar Việt Nam
19 29 Kim tiền thảo 300mg Việt Nam
20 30 Kim tiền thảo 120mg Kim tiền thảo Việt Nam
21 31 Kim tiền thảo 120mg Kim tiền thảo Việt Nam
22 32 Kim tiền thảo 2g Kim tiền thảo 200 Hải Dương Việt Nam
23 33 Bài thạch Danapha Việt Nam
24 35 120mg, 35mg Kim tiền thảo Việt Nam
25 36 120mg, 35mg Kim tiền thảo Việt Nam
26 37 Kim Tiền thảo, Râu ngô 750mg, 960mg Việt Nam
Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm
100mg, 75mg, 5,25mg
Viên nang mềm, Uống
Công ty CPDP Me di sun
Cao ActisoSài đấtThương nhĩ tửKim ngân hoaHạ khô thảo
33,33mg; 1g; 0,34g; 0,25g; 0,17g
Viên nén bao đườngUống
Công ty cổ phần Dược vật tư y tế
Hải Dương
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử.
125mg+100mg+25mg
Viên nén bao đường
Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần
Viên nang cứng, Uống
Công ty CPDP Me di sun
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ
600mg+500mg+600mg+1g+600mg+2
40mg
Mát gan giải độc HT
Viên bao phim, Uống
Kim tiền thảo - Medi
Công ty CPDP Me di sun
viên nén bao đường/ uống
CTCP Dược Hậu Giang
viên nén bao đường/ uống
CTCP Dược Hậu Giang
Viên nang mềm
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng.
1000mg + 250mg + 150mg + 250mg + 100mg + 100mg + 100mg + 500mg + 100mg + 50mg
Viên nén bao phim
Cao khô kim tiền thảo, cao khô râu ngô
Viên bao đường
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Cao khô kim tiền thảo, cao khô râu ngô
Viên bao đường
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Viên nén bao phim, Uống
Kim Tiền thảo râu ngô
Công ty CPDP Me di sun
27 39 Viên nang Việt Nam
28 40 Viên bao phim, Phong tê thấp Hà Thành Việt Nam
29 41 Khải Hà Việt Nam
30 43 Revmaton Danapha Việt Nam
31 44 Viên nang Trung ương 3 Việt Nam
32 45 Việt Nam
33 46 Việt Nam
34 47 Hoàn phong thấp Ninh Bình Việt Nam
35 51 Việt Nam
36 52 Frentine Việt Nam
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ.
1g; 1g; 1,5g; 1g; 1g; 1g; 1g; 1g; 1g;
0,5g
Thấp khớp Nam Dược
Công ty TNHH Nam Dược
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung.
330mg+330mg+330mg+330mg+330mg+330mg+330mg+330mg+330mg+60mg+60mg+60m
g+60mg+30mg
Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm.
0,4g+0,2g+0,3g+0,2g+0,2g+0,15g+0,2g+0,3g+0,5g+0,3g+0,3g+0,3g+0,3g
+0,15g+0,3g
Viên hoàn cứng/ uống
Phong thấp Khải Hà
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Thục địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm.
240mg+80mg+240mg+320mg+160mg+240mg+240mg+320mg+320mg+320mg+320mg+320mg+320mg+80mg
+320mg
Viên dài bao phim/ Uống
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỷ, Thiên niên kiện, Huyết giác.
1000mg+440mg+400mg+670mg+200mg+670mg+400m
g
Phong tê thấp TW3
Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh
600mg, 800mg, 300mg, 50mg,
50mg
Viên nang cứng, Uống
Phong thấp ACP Công ty CPDP Me di sun
Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh
600mg, 800mg, 300mg, 50mg,
50mg
Viên nang cứng, Uống
Phong thấp ACP Công ty CPDP Me di sun
Hy thiêm, Ngưu tất, Quế chi, Cẩu tích, Sinh địa, Ngũ gia bì.
1,583g+1,353g+0,316g+1,125g+0,33
3g+0,883g
Viên hoàn mềm/ Uống
Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất).
Bột Mã tiền chế (tính theo Strychnin) 0,7mg, Hy
thiêm 852mg, Ngũ gia bì chân chim 232mg,
Tam thất 50mg.
Viên nang cứng, Uống
FENGSHI-OPC Viên phong
thấp
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương -
Nhà máy Dược phẩm
OPC
Mã tiền chế; Thương truật; Hương phụ tứ chế; Mộc hương; Địa liền; Quế chi.
50mg; 20mg; 13mg; 8mg; 6mg;
3mg
Viên nang uống
Công ty CP Dược Phẩm TW3
37 53 Hoàn cứng Phúc Hưng Việt Nam
38 55 Việt Nam
39 56 Siro Siro Bổ tỳ P/H Phúc Hưng Việt Nam
40 57 Hoàn cứng Phúc Hưng Việt Nam
41 60 0,5g+1,5g+10g Thuốc nước Phalintop Hadiphar Việt Nam
42 62 Đại tràng -HD Hải Dương Việt Nam
43 63 Viên nang Folitat dạ dày Việt Nam
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện.
0,1g+0,1g+0,15g+0,12g+0,5g+0,4g+0,5g+0,5g+0,5g+0,5g+0,4g+0,5g+0,4
g
Thấp khớp hoàn P/H
Cao khô hỗn hợp: (tương đương với: Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng)Bột Bạch thượcBột Xuyên khung
240mg: (250mg; 250mg; 250mg; 200mg; 200mg; 150mg; 150mg; 150mg; 150mg; 100mg); 150mg;
150mg
Viên nang cứng. Uống Tuzamin
Công ty Cổ phần Dược Trung ương
Mediplantex
Bạch truật, Đảng sâm, Liên nhục, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ.
15g+15g+4g+12g+4g+6g+10g+4g+10
g+6g+4g+4g
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm.
0,65g+0,35g+0,4g+0,42g+0,25g+0,54g+0,35g+0,35g+0,35g+0,4g+0,22g
Đại tràng hoàn P/H
Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia.
Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược.
200mg+100mg+50mg+10mg+25mg+
10mg
Viên nén bao phim
Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt
160mg,24mg, 24mg
24mg,120mg
Công ty cổ phần dược phẩm Yên
Bái
44 65 Việt Nam
45 66 Nghệ vàng. 1700mg Việt Nam
46 67 Colitis Danapha Việt Nam
47 69 Cốm Việt trẻ Viện Dược Liệu Việt Nam
48 72 Việt Nam
49 74 Tottim Extra Traphaco Việt Nam
50 76 Viên hoàn China
51 78 Thuốc cốm Việt Nam
52 80 105mg, 10mg Việt Nam
53 81 194mg + 10mg Việt Nam
54 82 Đinh lăng, Bạch quả. 150mg+20mg Quảng Ninh Việt Nam
55 83 Đinh lăng, Bạch quả. 150mg+20mg Quảng Ninh Việt Nam
Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du).
Mộc hương 154,7mg,
Berberin clorid 40mg, Bạch
thược 216mg, Ngô thù du
53,4mg
Viên nén bao phim,
UốngViên đại tràng
Inberco
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương -
Nhà máy Dược phẩm
OPC
Viên hoàn cứng
Hoàn nghệ mật ong TP
Công ty cổ phần Dược vật tư y tế
Hải Dương
Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương.
30mg+63mg+70mg+100mg+100mg
Viên bao phim tan trong ruột
Cao đặc (tương ứng: Nhân sâm, Bạch truật, Cam thảo, Bạch linh, Hoài sơn, Đại táo, Cát cánh, Sa nhân)Bột dược liệu:Bạch biển đậuÝ dĩLiên nhục
0,845g (0,403g; 0,403g; 0,201g; 0,403g; 0,403g; 0,201g; 0,201g; 0,201g); 0,102g; 0,201g; 0,201g
Thuốc cốm, Uống
Bạch truật, Cam thảo, Mạch nha, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Phục linh, Sa nhân, Hoài sơn, Táo nhân, Liên nhục, Bạch thược, Trần bì, Viễn chí, Ý dĩ, Bạch tật lê.
0.25g, 0.10g, 0.20g,
0.25g, 0.25g, 0.25g, 0.20g,
0.20g0.25g, 0.30g, 0.10g, 0.25g, 0.15g, 0.15g, 0.20g, 0.10g,
Uống, Viên hoàn cứng
Dương tâm kiện tỳ hoàn
Công ty TNHH Đông Nam Dược
Bảo Long
Đan sâm, Tam thất, Borneol.
100mg + 70mg + 4mg
Viên nén bao phim
Đan sâm; Tam thất; Borneol
17,5mg + 3,43mg +0,2mg
Thiên sứ hộ tâm đan
Tasly Pharmaceutical Group Co.,Ltd
Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).
150mg,75mg
Hoạt huyết dương não TP
Công ty cổ phần Dược vật tư y tế
Hải Dương
Cao đặc đinh lăng, Cao lá bạch quả
Viên bao đường
Hoạt huyết dương não
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).
viên nén bao đường/ uống
Hoạt huyết dương não DHG
CTCP Dược Hậu Giang
Viên nang cứng
Hoạt huyết dưỡng não QN
Viên nang cứng
Hoạt huyết dương não QN
56 84 150mg, 50mg Việt Nam
57 85 150mg, 40mg Việt Nam
58 87 Lumbrotine Việt Nam
59 88 Viên nang Việt Nam
60 90 Cố tinh hoàn Việt Nam
61 91 Cerecaps Việt Nam
62 93 Việt Nam
63 95 Việt Nam
64 101 Trường Thọ Việt Nam
Đinh lăng + Bạch quả
Viên nang mềm, Uống
Hoạt huyết duỡng não
Công ty CPDP Me di sun
Đinh lăng + Bạch quả
Viên nén bao phim,
UốngHoạt huyết
duỡng não ACPCông ty CPDP
Me di sun
Địa long; Hoàng kỳ; Đương quy; Xích thược; Xuyên khung; Đào nhân; Hồng hoa.
100mg; 140mg; 80mg; 60mg; 40mg; 40mg; 40mg
Viên nang uống
Công ty CP Dược Phẩm
TW3
Đương quy, Bạch quả.
1,3g 0,04g
Bổ huyết ích não
Công ty TNHH Nam Dược
Hoàng bá, Khiếm thực, Liên tu, Tri mẫu, mẫu lệ, Phục linh, Sơn thù, Viễn chí.
0.84g, 0.26g, 0.26g, 0.84g, 0.17g, 0.26g, 0.42g, 0.42g,
Tá dược vđ 4g.
Uống, Viên hoàn cứng
Công ty TNHH Đông Nam Dược Bảo
Long
Cao khô hỗn hợp (tương ứng với: Hồng hoa, Đương qui, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất) Cao khô lá bạch quả
595mg: (280mg, 685mg, 685mg, 375mg, 375mg, 375mg, 280mg, 280mg,
375mg); 15mg
Uống, Viên nang cứng
Công ty Cổ phàn Dược Trung ương Mediplantex
Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ).
Lá Sen 180mg; Lá Vông nem 600mg; Lạc tiên 600mg;
Bình vôi 150mg; Trinh
nữ 638mg
Viên bao phim, Uống
Mimosa viên an thần
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương -
Nhà máy Dược phẩm
OPC
Địa hoàng, Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn đông, Mạch môn, Toan táo nhân, Chu sa, Cam thảo
0,8g; 0,1g; 0,1g; 0,1g; 0,1g; 0,2g; 0,1g; 0,1g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,04g; 0,1g
Viên hoàn cứng
Thiên vương bổ tâm đan
Công ty CPTM Dược VTYT
Khải Hà
Bạch Linh; Cát cánh; Tỳ bà diệp; Tang bạch bì; Ma hoàng; Thiên môn; Bạc hà diệp; Bán hạ; Bách bộ; Mơ muối; Cam thảo; Bạch phàn; Tinh dầu bạc hà
0.9g1,708g3,25g
1,875g0,656g1,208g1,666g
1,875g 6,25g1,406g0,591g0,208g0,10g
SiroUống
Thuốc ho bổ phế chỉ khái lộ siro
125ml
65 104 Việt Nam
66 105 Siro, Uống Hoastex Việt Nam
67 106 Siro, Uống Hoastex Việt Nam
68 107 Lá thường xuân 35mg/5ml Đức
69 108 Lá thường xuân 490mg/70ml Siro, uống Siro Ho Haspan Việt Nam
70 109 Lá thường xuân 490mg/70ml Siro, uống Siro Ho Haspan Việt Nam
71 110 Lá thường xuân. 25mg Mucosivy Hàn Quốc
72 113 Cao lỏng Mẫu sinh đường Quảng Ninh Việt Nam
73 114 Việt Nam
Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì , Mạch môn
Siro Thuốc, Uống
Thuốc ho thảo dược
Cty CPDP Yên Bái
Húng chanh, Núc nác, Cineol.
Húng chanh 45g; Núc nác
11,25g; Cineol 83,7mg
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương -
Nhà máy Dược phẩm
OPC
Húng chanh, Núc nác, Cineol.
Húng chanh 2,5g; Núc nác 0,625g; Cineol
4,65mg
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương -
Nhà máy Dược phẩm
OPC
Dung dịch, Uống
Prospan Cough Liquid
Engelhard Arzneimittel
GmbH & Co.KG
Công ty cổ phần dược vật tư y tế
Hải Dương
Công ty cổ phần dược vật tư y tế
Hải Dương
Viên nén bao phim
Seoul Pharma Co., Ltd
Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo.
11,25g+7,5g+11,25g+5g+5g+5g+2,5
g
Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, (Menthol)
Bách bộ 2,79g; Tiền hồ 1,8g; Tang bạch bì 1,8g; Thiên môn đông
2,7g; Phục linh 1,8g; Cam thảo
0,9g; Hoàng cầm 1,8g;
Cineol 18mg; Menthol 18mg; Tỳ bà lá 16,2g; Cát cánh 1,8g
Thuốc nước, Uống
Thuốc ho người lớn OPC
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương -
Nhà máy Dược phẩm
OPC
74 115 Hataphar Việt Nam
75 116 Hataphar Việt Nam
76 117 Hadiphar Việt Nam
77 118 Hadiphar Việt Nam
78 119 Hoàn cứng Việt Nam
79 120 Việt Nam
80 122 Việt Nam
81 127 Phúc Hưng Việt Nam
82 128 Hamov Việt Nam
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
0,42g+0,42g+0,63g+0,42g+0,63g+0,33g+0,63g+0,33g+
0,33g+0,42g
Cao lỏng hỗn hợp; Uống
Thập toàn đại bổ Planmaxton
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
0,42g+0,42g+0,63g+0,42g+0,63g+0,33g+0,63g+0,33g+
0,33g+0,42g
Cao lỏng hỗn hợp; Uống
Thập toàn đại bổ Planmaxton
Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược.
10g+10g+15g+10g+15g+8g+15g+8g+
8g+10g
Viên hoàn cứng
Hoàn thập toàn đại bổ -HT
Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược.
10g+10g+15g+10g+15g+8g+15g+8g+
8g+10g
Viên hoàn cứng
Hoàn thập toàn đại bổ -HT
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
17mg; 17mg; 17mg;17mg;17mg;
17mg; 17mg; 17mg; 17mg;
17mg
Viên hoàn cứng Hạc Lập
Cty CP Dược phẩm Hoa Việt
Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược.
110mg, 110mg, 160mg, 30mg, 160mg, 30mg,
110mg, 110mg, 80mg, 110mg
Viên nang cứng, Uống
Thập toàn đại bổ HĐ
Công ty CP Dược VTYT Hải
Dương
Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục.
Thục địa 262,5mg; Hoài sơn 240mg;
Mẫu đơn bì 162,5mg; Trạch tả 162,5mg; Phục linh 162,5mg; Sơn thù 220mg; Phụ tử chế 55mg; Quế nhục
55mg
Viên nang cứng, Uống
KIDNEYCAPBát vị - Bổ
Thận Dương
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương -
Nhà máy Dược phẩm
OPC
Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Sinh địa, Đan sâm.
300mg+391,7mg+400mg+200mg+40
0mg+200mg
Viên nén bao đường
Hoạt huyết thông mạch P/H
Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòeBạch truật
150mg150mg 150mg
300mg
Viên nang cứngUống
Công Ty TNHH Vạn Xuân
83 129 Việt Nam
84 132 Hoàn lục vị TW3 Trung ương 3 Việt Nam
85 136 Viên nang ích mẫu Hải Dương Việt Nam
86 137 Hadiphar Việt Nam
87 138 Xoang Vạn Xuân Việt Nam
88 139 Xoang Vạn Xuân Việt Nam
89 143 Traphaco Việt Nam
90 144 Cồn xoa bóp Việt Nam
Cao khô hỗn hợp dược liệu ( tương đương với: Hòe giác, Phòng Phong, Đương quy, Chỉ xác, Hoàng cầm, Địa du)
350mg (1000mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg,
500mg)
Uống, Viên nang cứng
Thuốc tiêu trĩ Tomoko
Công ty Cổ phần Dược Trung ương
Mediplantex
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả.
1,344g+0,672g+0,672g+0,504g+0,50
4g+0,504g
Viên hoàn mềm
Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu.
4,2g+1,312g+1,05g
Viên nang cứng
Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Bạch linh, Thục địa, Sơn thù, Thạch quyết minh, Trạch tả.
0,3g+0,3g+0,3g+0,3g+0,3g+0,3g+0,4g+0,3g+0,8g+0,4g
+0,4g+0,3g
Viên hoàn cứng
Viên hoàn cứng sáng mắt
Thương nhĩ tử; Hoàng kỳ; Bạch chỉ; Phòng phong; Tân di hoa; Bạch truật; Bạc hà
200mg200mg200mg200mg150mg200mg100mg
Viên nang cứngUống
Công Ty TNHH Vạn Xuân
Thương nhĩ tử; Hoàng kỳ; Bạch chỉ; Phòng phong; Tân di hoa; Bạch truật; Bạc hà
200mg 200mg200mg 200mg150mg 200mg
100mg
Viên nang cứng, Uống
Công Ty TNHH Vạn Xuân
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Uy Linh tiên, Mã tiền, Huyết giác, Xuyên khung, Methyl salicylat, Tế tân.
500mg+500mg+500mg+500mg+500mg+500mg500mg+500mg+500mg+5
ml+500mg
Cồn thuốc dùng ngoài
Cồn xoa bóp Jamda
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng).
Ô đầu 0,6g, Địa liền 3,0g, Đại hồi 1,2g, Quế
chi 1,2g, Thiên niên kiện 1,8g,
Huyết giác 1,80g,
Camphora 0,6g, Riềng
3,0g,
Cồn thuốc, Dùng ngoài
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương -
Nhà máy Dược phẩm
OPC
PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 3: THUỐC CỔ TRUYỀN
Đơn vị tính Phân nhóm Đơn giá BV ĐH Y
Hộp 2 vỉ x 12 viên V762-H12-10 Viên Nhóm 1 1450 2,000 2,000
VD-23760-15 Viên Nhóm 1 1,250
Hộp 5 vỉ x 15 viên VD-21418-14 Viên Nhóm 1 1900
VD-17082-12 Viên 1 525 20,000
VD - 17630 - 12 Viên Nhóm 1 250 75,000 30,000
VD-22482-15 Viên Nhóm 1 588 300,000 450,000 400,000
VD-22482-15 Viên Nhóm 2 588 200,000
Hộp 5 vỉ x 20 viên VD-25196-16 Viên Nhóm 1 315
V77- H12- 13 Viên Nhóm 1 255 130,000
Hộp 5 vỉ x 20 viên VD-25196-16 Viên Nhóm 1 315 50,000
VD-17082-12 Viên 1 525
Quy cách đóng gói
SĐK hoặc GPNK
Ban BV CSSKCB
BVĐK Đông Hưng
BVĐK Hưng Hà
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10
viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao đường
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 5 vỉ x 20 viên bao đường
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22482-15 Viên Nhóm 1 588
Hộp 2 vỉ x 20 viên V567 - H12- 10 Viên Nhóm 1 950 100,000 100,000
Hộp 25 gói x 5g VD-24467-16 Gói Nhóm 1 3,800
VD-20913-14 Viên Nhóm 1 295
VD-24998-16 Viên Nhóm 1 510 250,000 800,000
Hộp 5 vỉ x 10 viên GC-220-14 Viên Nhóm 1 1,491 300,000 400,000
Hộp 2 vỉ x 10 ống VD-22760-15 Ống Nhóm 1 2,500
VD-22920-15 Viên Nhóm 1 420 20,000
ch/100 viên Viên Nhóm 1 250
ch/100 viên Viên Nhóm 2 250
VD-21939-14 Viên Nhóm 1 1,300 20,000
VD-19811-13 Viên Nhóm 1 1,320 3,000 130,000 300,000
VD-23886-15 Viên Nhóm 1 270 50,000 100,000
VD-23886-15 Viên Nhóm 2 270
Lọ 100 viên GC-223-14 Viên Nhóm 1 420 10,000 400,000
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ x 20 viên
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao đường
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-13283-10 CV gia hạn số
16673/QLD-ĐK
VD-13283-10 CV gia hạn số
16673/QLD-ĐK
Hộp 5 vỉ , hộp 10 vỉ x 10 viên nang
mềm
Hộp 1 lọ x 45 viên , Hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim
Lọ 100 viên; Viên bao đường
Lọ 100 viên; Viên bao đường
V833-H12-10 Viên Nhóm 1 2,200 3,200
Viên Nhóm 2 563
Gói Nhóm 1 2,580
VD-20151-13 Viên Nhóm 1 2,100
VD-24303-16 Viên Nhóm 1 2,276
Hộp 5 vỉ x 10 viên GC-225-14 Viên Nhóm 1 987
Hộp 5 vỉ x 10 viên GC-225-14 Viên Nhóm 2 987
V1186-H12-10 Viên Nhóm 2 1,340
VD-19913-13 Viên Nhóm 1 840 27,300 10,000 70,000
V1430-H12-10 Viên 1,800 5,000
Hộp 4 vỉ x 10 viên nang
Hộp 10 vỉ x 20 viên nén bao phim
V320-H12-13 (gia hạn số
3475/QĐ-BYT)
Hộp 10 gói x 5g hoàn cứng
V265-H12-13 (gia hạn số
22011/QLD-ĐK)
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim
Hộp 3 vỉ x 5 vĩ 10 vỉ x 10 viên nang
cứng
Hộp 6 viên, hộp 10 viên hoàn mềm
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang
cứng
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
Nhóm 1
VD-25448-16 Gói Nhóm 1 4,900 100,000
Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-24355-16 Viên 1 2,835 10,000
Hộp 1 lọ 100ml VD-24999-16 Chai Nhóm 1 25,000 10,000
VD-25946-16 Gói Nhóm 1 3,900 100,000
VD-24094-16 Ống Nhóm 1 3,000
Hộp 2 vỉ x 20 viên Viên Nhóm 1 800 10,000
VD-16619-12 Viên Nhóm 1 1,750 10,000 25,000
Hộp 10 gói x 5g hoàn cứng
Hộp 10 gói x 4g hoàn cứng
Hộp 2 vỉ x 10 ống uống
VD-16067-11 (gia hạn số
26023/QLD-ĐK)
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-26211-17 Viên Nhóm 1 1,260 6,000 10,000 5,000
Hộp 50 gói x 2g VD-24468-16 Gói Nhóm 1 2,600
VD-19812-13 Viên Nhóm 1 2,500
Hộp 20 gói 2g NC50-H06-16 Gói 2 3,300
Hộp 10 gói x 4g V1380-H12-10 Gói Nhóm 1 4,000
Hộp 2 vỉ x 20 viên VD-21741-14 Viên Nhóm 1 1,500 2,000
VN-11642-10 Viên 2 460 10,000 1,000
Hộp 25 gói x 3g VD-20303-13 Gói Nhóm 1 2,500
VD-24472-16 Viên Nhóm 1 180 170,000 150,000 400,000 100,000
v/20 h/60 viên VD-24102-16 Viên Nhóm 2 305
VD-24388-16 Viên Nhóm 1 536 300,000
VD-24388-16 Viên Nhóm 2 536 200,000
Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao
phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 2 lọ, 100 viên/lọ
Viên bao đường , Hộp 5 vỉ x 20 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-22919-15 Viên Nhóm 1 546 200,000 200,000
GC-222-14 Viên Nhóm 1 249.9 300,000 200,000
V1154-H12-10 Viên 6,500 1,000
V786-H12-10 Viên Nhóm 1 1,400 5,000
V830-H12-10 Gói Nhóm 1 5,000 2,000
VD-24348-16 Viên 1 2,835 18,000 50,000
VD-20778-14 Viên Nhóm 1 1,155 15,000 25,000
V127-H12-13 Gói Nhóm 1 6,800
V252 -H12 -10 Chai Nhóm 1 17,500 4,000
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 5 vỉ x 20 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
Nhóm 1
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Hộp 10 gói x 4g
Hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm)
x 10 viên
Hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim
Hộp 10 túi x 4 g hoàn cứng
Hộp 1 chai 125 ml
Hộp 1 chai 100ml VD-17599-12 Chai 26,500
VD-25220-16 Chai Nhóm 1 31,500 400 300
VD-25220-16 Gói Nhóm 1 2,100
Hộp 21 túi 5ml VN-17872-14 Gói Nhóm 2 6,300
Hộp 1 chai 70ml, VD-24896-16 Chai Nhóm 1 45,150
Hộp 1 chai 70ml, VD-24896-16 Lọ Nhóm 2 45,150 300
Hộp 6 vỉ x 15 viên 22546/QLD-KD Lọ Nhóm 2 6,800
Chai 125ml VD-24389-16 Chai Nhóm 2 39,800
VD-25224-16 Chai Nhóm 1 23,100 200 1,700 300
Nhóm 1
Hộp 1 chai 90ml siro
Hộp 30 gói 5ml siro
Hộp 1 chai 90ml nhũ
tương uống
VD-23557-15 Ống Nhóm 1 4,000
VD-23557-15 Ống Nhóm 2 4,000 10,000
VD-22100-15 Gói Nhóm 1 3,700 10,000
Hộp 1 lọ 60g VD-22100-15 Lọ Nhóm 1 55,000
VD-23561-16 Viên Nhóm 1 399 10,000
Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-21424-14 Viên Nhóm 1 1,750 10,000
VD-20227-13 Viên Nhóm 1 945
VD-24512-16 Viên Nhóm 1 760 100,000 200,000 900,000
Viên Nhóm 1 830 2,500
Hộp 30 ống x 10ml
Hộp 30 ống x 10ml
Hộp 10 gói x 4g hoàn cứng
Hộp 1 lọ ( 30g) x 150 hoàn
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang
cứng
Hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao đường
Hộp 10 vỉ x 10 viên
V1617 - H12 - 10
Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-25841-16 Viên 1 4,900 2,000
VD-24300-16 Viên Nhóm 1 4,530
VD-16638-12 Viên Nhóm 1 450 1,500
VD-26069-17 Gói Nhóm 1 3,000.0 4,000
V1508- H12- 10 Viên Nhóm 1 830 6,000 10,000 5,000
V1508- H12- 10 Viên Nhóm 2 830 10,000
VD-21803-14 Chai Nhóm 1 18,000 400 2,000
VD-12885-10 Chai Nhóm 2 21,000
Hộp 6 hoàn, 10 hoàn x 8g
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10
viên nang cứng
Hộp 10 gói x 5g hoàn cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 1 lọ x 50ml cồn xoa bóp
Hộp 1 chai 60ml cồn
thuốc
PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 3: THUỐC CỔ TRUYỀN
BV Mắt BV Phong
200,000 100,000
15,000
350,000 160,000
55,000
100,000 350,000 50,000
BVĐK Hưng Nhân
BVĐK Kiến Xương
BV Lao và bệnh phổi
BVĐK Nam Tiền
Hải
Trung tâm da liễu
BV Điều dưỡng PHCN
BVĐK Phụ Dực
200,000 400,000
10,000
5,000
120,000 500,000
100,000 400,000
10,000
200,000
20,000 20,000
20,000 10,000
900,000 400,000
10,000 15,000
100,000
40,000 8,000 80,000
100,000 30,000 50,000 10,000
50,000
500
200,000 40,000 15,000
40,000
10,000 95,000
2,000
20,000
5,000
20,000
300,000 300,000 300,000
100,000 250,000
100,000
300,000 100,000 16,000 150,000
100,000 20,000
32,000
2,000 2,000
3,000 300
300
900
10,000
60,000
5,000
300,000 150,000 40,000
50,000 50,000
15,000
1,500
10,000 5,000
9,000
100 1,000 20 1,200
PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 3: THUỐC CỔ TRUYỀN
BV YHCT
300,000
50,000
50,000
20,000
50,000
550,000
50,000 350,000
400,000
150,000
BVĐK Quỳnh Phụ
BV Tâm thần
BVĐK Tiền Hải
BVĐK Thái Ninh
BVĐK Thái Thụy
BVĐK Thành phố
BVĐK Vũ Thư
BVĐK Tỉnh
800,000 300,000 300,000 500,000
20,000
60,000 70,000
50,000
100,000 300,000 1,200,000 500000 400,000 500,000
20,000
80,000
200,000
10,000
200,000 70,000
50,000 50,000 20,000 120,000
10,000 76,500
10,000 50,000 50,000 50,000 70,000
40,000 100,000
40,000
30,000 60,000
30,000 20,000
30,000
50,000 22,500 20,000 50,000
30,000 300,000
40,000 70,000
5,000
200,000 24,000
70,000 80,000
7 000
3,000 30,000
70,000 20,000 5,000
10,000 30,000
6,000 20,000
3,000
3,000
30,000
3,000 15,000
53,000
3,000 189,000 300,000 1,450,000
3,000
20,000
200,000 700,000
50,000 600,000
800,000
3,000
3,000 10,000 30,000
3,000 5,000
2,000
300 1,000 2,000
700
200 200
3,000 10,000 40,000
50,000
1,000
800
20,000
300
600
6,000 10,000 10,000
500
500,000 200,000 350,000
10,000 2,000 8,000
3,000 2,000 10,000
7,000
20,000 28,000
50 500 11,000
500
PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 3: THUỐC CỔ TRUYỀN
Tổng lượng Nhà thầu
4,000
300,000 Công ty Cổ Phần Sao Mai
50,000
370,000
140,000
2,260,000
200,000
55,000
150,000 1,180,000
8,000 458,000
150,000
Trung tâm Y tế Dự
phòng tỉnh
Phòng khám
trường cao đẳng Y tế Thái Bình
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Hồng Đức.
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI
VÀ DƯỢC PHẨM HÀ NỘI
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Mỹ
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền
Bắc
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền
Bắc
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền
Bắc
Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật
Tư Y Tế Khải Hà
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền
Bắc
Công ty cổ phần dịch vụ thương mại và dược
phẩm Hà Nội
2,500,000
210,000
20,000
135,000
1,720,000
4,200,000
20,000
110,000
200,000
10,000
490,000
5,000 718,000
5,000 271,500
1,300,000
665,000
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền
Bắc
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
Công ty cổ phần thương mại dược
phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát
Công ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền
Bắc
Công ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền
Bắc
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Công ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật
Tư Y Tế Khải Hà
Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật
Tư Y Tế Khải Hà
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền
Bắc
143,200
40,000
90,000
50,000
30,000
142,500
100,000
700 330,700
345,300
5,000
Công ty cổ phần dược Ánh Dương
Công ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền
Bắc
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền
Bắc
Công ty Cổ Phần Sao Mai
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC
Công ty cổ phần dược Ánh Dương
295,000
284,000
10,500
1,000 513,000
33,000
145,000
180,000
Công ty Cổ Phần Sao Mai
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG
MEDIPLANTEX
Công ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty TNHH Đức Tâm
49,000
3,000
23,000
30,000
5,000
20,000
31,000
53,000
3,662,000.0
3,000
320,000
1,450,000.0 Công ty Cổ Phần Sao Mai
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC
Công ty cổ phần thương mại dược
phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát
Công ty Cổ Phần Sao Mai
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG
MEDIPLANTEX
Công ty cổ phần dược Ánh Dương
Công ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty cổ phần dược Ánh Dương
Công ty cổ phần thương mại dược
phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát
Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật Tư Y Tế
Khải Hà
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
Công ty Cổ Phần Sao Mai
1,150,000
1,866,000
1,000
8,000
2,000
231,000
80,000
6,000
10,600
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền
Bắc
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền
Bắc
Công ty cổ phần dược Ánh Dương
Công ty cổ phần dược Ánh Dương
Công ty cổ phần dược Ánh Dương
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG
MEDIPLANTEX
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC
Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Vật
Tư Y Tế Khải Hà
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
700
1,100
53,000
50,000
1,300
1,100
20,000
300
2,800
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC
Công ty cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền
Bắc
Công ty cổ phần dược phẩm VIAN
Công ty cổ phần dược phẩm VIAN
Công ty cổ phần dược Ánh Dương
Công ty Cổ Phần Sao Mai
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC
900
10,000
36,000
500
20,000
70,000
5,000
8,000 2,748,000
122,500
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Mỹ
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Mỹ
Công ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Hồng Đức.
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC
Công ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
17,000
15,000
2,000 5,000
26,000.0 Công ty Cổ Phần Sao Mai
78,000
10,000
16,270
500
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG
MEDIPLANTEX
Công ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty Cổ Phần Sao Mai
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
Công ty Cổ Phần Sao Mai
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC
PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 4: DƯỢC LIỆU
STT Tên khoa học Nguồn gốc Tiêu chuẩn chất lượng
1 1 Bạch chỉ N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
2 2 Sài hồ Radix Bupleuri B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
3 3 Thăng ma Rhizoma Cimicifugae B TC-DĐVN IV hoặc TCCS
4 4 Độc hoạt B TC-DĐVN IV hoặc TCCS
5 5 Hy thiêm Herba Siegesbeckiae N TC-DĐVN IV hoặc TCCS
6 6 Khương hoạt B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
7 7 Mộc qua B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
8 8 Phòng phong B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
9 9 Thiên niên kiện N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
10 10 Đại hồi Fructus Illicii veri N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
11 11 Đinh hương Flos Syzygii aromatici B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
12 12 Quế nhục Cortex Cinnamomi N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
13 13 Bạch biển đậu Semen LablabN
Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
14 14 N toàn cây TC-DĐVN IV
15 15 Hoàng bá Cortex Phellodendri B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
16 16 Mẫu đơn bì B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
17 17 Sinh địa B-N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
18 18 Lạc tiên Herba Passiflorae N TC-DĐVN IV hoặc TCCS
19 19 Thảo quyết minh Semen Cassiae torae N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
20 20 Vông nem Folium Erythrinae N lá TC-DĐVN IV
STT HSMT
Tên dược liệu (bộ phận dùng )
Dạng sơ chế / Phương pháp chế biến
Radix Angelicae dahuricae
Thân rễ đã phơi hay sấy khô của cây Đại tam diệp thăng
ma
Radix Angelicae pubescentis
Rễ phơi hay sấy khô của cây độc hoạt
Bộ phận trên mặt đất đã phơi hay sấy khô của cây hy
thiêm
Rhizoma et Radix Notopterygii
Fructus Chaenomelis speciosae
Radix Saposhnikoviae divaricatae
Rhizoma Homalomenae
occultae
Diếp cá (Ngư tinh thảo)
Herba Houttuyniae cordatae
Cortex Paeoniae suffruticosae
Radix Rehmanniae glutinosae
Phần trên mặt đất đã phơi hoặc sấy khô của cây Lạc
tiên
21 21 Hậu phác B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
22 22 Hương phụ Rhizoma Cyperi N thân rễ TC-DĐVN IV
23 23 Mộc hương B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
24 24 Sa nhân Fructus Amomi N TC-DĐVN IV hoặc TCCS
25 25 Trần bì N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
26 26 Huyết giác B-N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
27 27 N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
28 28 Ngưu tất B-N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
29 29 Xuyên khung B-N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
30 30 Poria B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
31 31 Cỏ ngọt Herba Steviae N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
32 32 Trạch tả Rhizoma Alismatis B-N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
33 33 Ý dĩ Semen Coicis B-N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
34 34 Mạch nha B-N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
35 35 Thương truật Rhizoma Atractylodis B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
36 36 Khiếm thực Semen Euryales B TC-DĐVN IV hoặc TCCS
37 37 Liên nhục Semen Nelumbinis N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
38 38 Bạch thược B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
39 39 B - N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
40 40 Sa sâm Radix Glehniae B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
41 41 Bạch truật B TC-DĐVN IV hoặc TCCS
42 42 Cam thảo Radix Glycyrrhizae B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Cortex Magnoliae officinali
Radix Saussureae lappae
Quả gần chín đã bóc vỏ và phơi khô của cây Sa nhân
Pericarpium Citri reticulatae perenne
Lignum Dracaenae cambodianae
Khương hoàng/Uất kim
Rhizoma et Radix Curcumae longae
Radix Achyranthis bidentatae
Rhizoma Ligustici wallichii
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
Fructus Hordei germinatus
Hạt của quả chín đã phơi hay sấy khô của cây Khiếm thực
Radix Paeoniae lactiflorae
Đương quy (Toàn quy, Quy đầu, Quy vỹ/quy râu
Radix Angelicae sinensis
Rhizoma Atractylodis macrocephalae
Thân dễ phơi hay sấy khô của cây Bạch truật
43 43 Đảng sâm Radix Codonopsis B-N Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
44 44 Hoài sơn N TC-DĐVN IV hoặc TCCS
45 45 Hoàng kỳ (Bạch kỳ) B Sơ chế TC-DĐVN IV hoặc TCCS
46 46 Long não N TC-DĐVN IV hoặc TCCS
47 47 Mã tiền Semen Strychni N hạt TC-DĐVN IV
48 48 Ô đầu Radix Aconiti N thân rễ TC-DĐVN IV
Tuber Dioscoreae persimilis
Rễ củ đã chế biến phơi hay sấy khô của cây củ mài
Radix Astragali membranacei
Folium et lignum Cinnamomi camphorae
Được chiết từ tinh dầu của cây Long não
PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 4: DƯỢC LIỆU
Phân nhóm Đơn vị tính Đơn giá Bệnh viện YHCT Tên nhà thầu
Nhóm 2 Kg 113,000 40
Nhóm 2 Kg 404,544 10 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm
Nhóm 2 Kg 260,000 10 Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Nhóm 2 Kg 139,000 90 Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Nhóm 2 Kg 50,000 50 Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Nhóm 2 Kg 688,086 70 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm
Nhóm 2 Kg 60,501 70 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm
Nhóm 2 Kg 817,215 70 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm
Nhóm 2 Kg 78,000 50
Nhóm 2 Kg 126,000 50
Nhóm 2 Kg 326,886 15 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm
Nhóm 2 Kg 94,000 70
Nhóm 2 Kg 67,000 300
Nhóm 2 Kg 71,400 30
Nhóm 2 Kg 143,850 90
Nhóm 2 Kg 232,000 50
Nhóm 2 Kg 107,457 400 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm
Nhóm 2 Kg 50,000 120 Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Nhóm 2 Kg 52,000 160
Nhóm 2 Kg 84,000 120
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà
Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long
Công ty TNHH Đông Dược Đồng Hưng Đường
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà
Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long
Nhóm 2 Kg 56,889 80 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm
Nhóm 2 Kg 75,600 40
Nhóm 2 Kg 127,323 80 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm
Nhóm 2 Kg 650,000 35 Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Nhóm 2 Kg 72,000 70
Nhóm 2 Kg 124,614 50 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm
Nhóm 2 Kg 118,000 20
Nhóm 2 Kg 174,000 400
Nhóm 2 Kg 170,667 200 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm
Nhóm 2 Kg 168,000 90
Nhóm 2 Kg 102,000 20
Nhóm 2 Kg 96,000 50
Nhóm 2 Kg 96,000 450
Nhóm 2 Kg 37,926 200 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm
Nhóm 2 Kg 317,856 200 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm
Nhóm 2 Kg 290,000 900 Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Nhóm 2 Kg 94,000 450
Nhóm 2 Kg 154,413 200 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm
Nhóm 2 Kg 347,000 200
Nhóm 2 Kg 285,000 250
Nhóm 2 Kg 250,000 150 Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Nhóm 2 Kg 163,443 70 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm
Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà
Nhóm 2 Kg 478,000 300
Nhóm 2 Kg 90,000 900 Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Nhóm 2 Kg 185,115 80 Công ty cổ phần Dược Sơn Lâm
Nhóm 2 Kg 250,000 7 Công ty CP Dược Vật tư y tế Thái Bình
Nhóm 2 Kg 189,000 5
Nhóm 2 Kg 168,000 10
Công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế Khải Hà
Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long
Công ty cổ phần Đông Y Dược Thăng Long
PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 5: VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN
STT Tên khoa học Phân nhóm
1 1 Bạch chỉ N S 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
2 2 Kinh giới N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
3 4 Quế chi Ramulus Cinnamomi N S DĐVN IV Nhóm 1 Kg
4 5 Sinh khương N S DĐVN IV Nhóm 1 Kg
5 6 Tế tân Radix et Rhizoma Asari B S DĐVN IV Nhóm 1 Kg
6 7 Bạc hà Herba Menthae N S Nhóm 1 Kg
7 8 Cát căn N S 3635/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
8 9 Cúc hoa Flos Chrysanthemi indici B-N S Nhóm 1 Kg
9 10 Lức (Sài hồ nam) N P TCCS Nhóm 1 Kg
10 11 Mạn kinh tử Fructus Viticis N S 3635/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
11 12 Ngưu bàng tử Fructus Arctii lappae B P 3635/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
12 13 Sài hồ Radix Bupleuri B P Nhóm 1 Kg
13 14 Thăng ma Rhizoma Cimicifugae B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
14 15 Thuyền thoái Periostracum Cicadidae B P Nhóm 1 Kg
15 16 Cà gai leo N P Nhóm 1 Kg
16 17 Dây đau xương N P Nhóm 1 Kg
17 18 Độc hoạt B P 3635/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
18 20 Hy thiêm Herba Siegesbeckiae N P 3635/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
19 21 Fructus Xanthii strumarii B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
STT HSMT
Tên vị thuốc cổ truyền (bộ phận
dùng)
Nguồn gốc
Dạng sơ chế/phương
pháp chế biến
Tiêu chuẩn chất lượng
Đơn vị tính
Radix Angelicae dahuricae
Herba Elsholiziae ciliatae
Rhizoma Zingiberis recens
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Radix Puerariae thomsonii
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Radix Plucheae pteropodae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Herba Solani procumbensis
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Caulis Tinosporae tomentosae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Radix Angelicae pubescentis
Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử)
20 22 Khương hoạt B P 3635/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
21 23 Mộc qua B S DĐVN IV Nhóm 1 Kg
22 24 Ngũ gia bì chân chim N S Nhóm 1 Kg
23 25 Ngũ gia bì gai N S Nhóm 1 Kg
24 26 Phòng phong B S Nhóm 1 Kg
25 27 Tang chi Ramulus Mori albae N S Nhóm 1 Kg
26 28 Tang ký sinh N S Nhóm 1 Kg
27 29 Tần giao B S Nhóm 1 Kg
28 30 Thiên niên kiện N S Nhóm 1 Kg
29 31 Uy linh tiên B S Nhóm 1 Kg
30 32 Can khương Rhizoma Zingiberis N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
31 33 Đại hồi Fructus Illicii veri N S Nhóm 1 Kg
32 34 Địa liền N S Nhóm 1 Kg
33 35 Đinh hương Flos Syzygii aromatici B S Nhóm 1 Kg
34 37 Thảo quả N S Nhóm 1 Kg
35 38 B - N P Nhóm 1 Kg
36 39 Quế nhục Cortex Cinnamomi N S Nhóm 1 Kg
37 40 Bạch biển đậu Semen Lablab N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
38 41 Bồ công anh Herba Lactucae indicae N S Nhóm 1 Kg
39 43 N S Nhóm 1 Kg
40 44 Diệp hạ châu đắng Herba Phyllanthi amari N S Nhóm 1 Kg
Rhizoma et Radix Notopterygii
Fructus Chaenomelis speciosae
Cortex Schefflerae heptaphyllae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Cortex Acanthopanacis trifoliati
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Radix Saposhnikoviae divaricatae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Herba Loranthi gracilifolii
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Radix Gentianae macrophyllae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Rhizoma Homalomenae occultae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Radix et Rhizoma Clematidis
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Rhizoma Kaempferiae galangae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Fructus Amomi aromatici
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ)
Radix Aconiti lateralis praeparata
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Diếp cá (Ngư tinh thảo)
Herba Houttuyniae cordatae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
41 45 N S Nhóm 1 Kg
42 46 Kim ngân hoa Flos Lonicerae N S Nhóm 1 Kg
43 47 Liên kiều Fructus Forsythiae B S Nhóm 1 Kg
44 48 Thổ phục linh N S Nhóm 1 Kg
45 49 Trinh nữ hoàng cung Folium Crini latifolii N S Nhóm 1 Kg
46 50 Xạ can (Rẻ quạt) Rhizoma Belamcandae N P Nhóm 1 Kg
47 51 Chi tử Fructus Gardeniae B - N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
48 52 Hạ khô thảo Spica Prunellae B S Nhóm 1 Kg
49 53 Hạ khô thảo (Cải trời) N S Nhóm 1 Kg
50 54 Huyền sâm Radix Scrophulariae B-N S Nhóm 1 Kg
51 55 Gypsum fibrosum N S Nhóm 1 Kg
52 56 Tri mẫu Rhizoma Anemarrhenae B P 3635/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
53 57 Hoàng bá Cortex Phellodendri B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
54 58 Cortex Oroxyli indici N P Nhóm 1 Kg
55 59 Hoàng cầm Radix Scutellariae B - N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
56 61 Hoàng liên Rhizoma Coptidis B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
57 62 Long đởm thảo B S Nhóm 1 Kg
58 63 Nhân trần N S Nhóm 1 Kg
59 65 Địa cốt bì Cortex Lycii chinensis B S nhóm 1 Kg
60 66 Mẫu đơn bì B P 3635/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
61 67 Sinh địa B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
Kim ngân đằng (Kim ngân cuộng)
Caulis cum folium Lonicerae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Rhizoma Smilacis glabrae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Herba Blumeae subcapitatae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Thạch cao (sống) (dược
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Hoàng bá nam (Núc nác)
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Radix et R hizoma Gentianae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Herba Adenosmatis caerulei
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Cortex Paeoniae suffruticosae
Radix Rehmanniae glutinosae
62 68 Thiên hoa phấn Radix Trichosanthis B S DĐVN IV Nhóm 1 Kg
63 69 Xích thược Radix Paeoniae B S DĐVN IV Nhóm 1 Kg
64 70 Bạch giới tử Semen Simipis albae N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
65 72 Bán hạ nam (Củ chóc) N p 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
66 74 Bách bộ N p 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
67 75 Cát cánh B p nhóm 1 Kg
68 76 Hạnh nhân B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
69 77 Kha tử B S Nhóm 1 Kg
70 79 La bạc tử Semen Raphani sativi N p DĐVN IV Nhóm 1 Kg
71 80 Tang bạch bì N P Nhóm 1 Kg
72 81 Tiền hồ Radix Peucedani B P Nhóm 1 Kg
73 82 Tô tử N P Nhóm 1 Kg
74 83 Tử uyển Radix Asteris B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
75 84 Uy linh tiên nam Herba Rhinacanthi N S Nhóm 1 Kg
76 86 Câu đằng B-N p Nhóm 1 Kg
77 87 Địa long Pheretima N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
78 88 Thiên ma B s Nhóm 1 Kg
79 89 Bá tử nhân B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
80 90 Lạc tiên Herba Passiflorae N S Nhóm 1 Kg
81 91 Liên tâm N p Nhóm 1 Kg
82 92 Phục thần Poria B S Nhóm 1 Kg
Rhizoma Typhonii trilobati
Radix Stemonae tuberosae
Radix Platycodi grandiflori
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Semen Armeniacae amarum
Fructus Terminaliae chebulae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Cortex Mori albae radicis
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Fructus Perillae frutescensis
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Ramulus cum unco Uncariae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Rhizoma Gastrodiae elatae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Semen Platycladi orientalis
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Embryo Nelumbinis nuciferae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
83 93 Táo nhân B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
84 94 Thạch quyết minh Concha Haliotidis N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
85 95 Thảo quyết minh Semen Cassiae torae N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
86 96 Viễn chí Radix Polygalae B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
87 97 Vông nem Folium Erythrinae N S Nhóm 1 Kg
88 98 Thạch xương bồ Rhizoma Acori graminei N p 3635/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
89 99 Chỉ thực B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
90 100 Chỉ xác Fructus Aurantii B-N P 3759/QĐ-SYT Nhóm 1 Kg
91 102 Hậu phác nam Cortex Cinnamomi iners N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
92 103 Hương phụ Rhizoma Cyperi N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
93 104 Mộc hương Radix Saussureae lappae B S nhóm 1 Kg
94 105 Mộc hương nam N S nhóm 1 Kg
95 106 Ô dược Radix Linderae N S nhóm 1 Kg
96 107 Sa nhân Fructus Amomi N P Nhóm 1 Kg
97 108 Thị đế Calyx Kaki N S Nhóm 1 Kg
98 109 Trần bì N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
99 110 Đan sâm B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
100 111 Đào nhân Semen Pruni N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
101 112 Hồng hoa Flos Carthami tinctorii B S Nhóm 1 Kg
102 113 Huyền hồ Tuber Corydalis B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
103 114 Huyết giác B-N S Nhóm 1 Kg
Semen Ziziphi mauritianae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Fructus Aurantii immaturus
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Cortex Aristolochiae Balansae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Pericarpium Citri reticulatae perenne
Radix Salviae miltiorrhizae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Lignum Dracaenae cambodianae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
104 115 Ích mẫu Herba Leonuri japonici N S Nhóm 1 Kg
105 116 Kê huyết đằng Caulis Spatholobi N S Nhóm 1 Kg
106 117 Khương hoàng/Uất kim N S Nhóm 1 Kg
107 118 Một dược Myrrha B S Nhóm 1 Kg
108 119 Nga truật N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
109 120 Ngưu tất B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
110 121 Nhũ hương Gummi resina Olibanum B S Nhóm 1 Kg
111 122 Tam lăng Rhizoma Sparganii N P Nhóm 2 Kg
112 123 Tạo giác thích N S Nhóm 1 Kg
113 124 Tô mộc Lignum sappan N S Nhóm 1 Kg
114 125 Xuyên khung B-N P 3635/QĐ-SYT Nhóm 1 Kg
115 127 Hòe hoa N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
116 128 Ngải cứu (Ngải diệp) N S 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
117 129 Tam thất B S Nhóm 1 Kg
118 130 Trắc bách diệp Cacumen Platycladi N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
119 131 Poria B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
120 132 Cỏ ngọt Herba Steviae N S Nhóm 1 Kg
121 133 Đăng tâm thảo Medulla Junci effusi B - N S Nhóm 1 Kg
122 134 Hoạt thạch Talcum N S Nhóm 1 Kg
123 135 Kim tiền thảo N S Nhóm 1 Kg
124 136 Mộc thông Caulis Clematidis B-N P Nhóm 1 Kg
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Rhizoma et Radix Curcumae longae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Rhizoma Curcumae zedoariae
Radix Achyranthis bidentatae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TCCS hoặc TC DDVN IV
Spina Gledischiae australis
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Rhizoma Ligustici wallichii
Flos Styphnolobii japonici
Herba Artemisiae vulgaris
Radix Panasus notoginseng
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Herba Desmodii styracifolii
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
125 138 Trạch tả Rhizoma Alismatis B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
126 140 Tỳ giải Rhizoma Dioscoreae B-N S Nhóm 1 Kg
127 141 Xa tiền tử Semen Plantaginis N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
128 142 Ý dĩ Semen Coicis B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
129 143 Đại hoàng Rhizoma Rhei B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
130 144 Kê nội kim N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
131 145 Lục thần khúc N S Nhóm 1 Kg
132 146 Mạch nha B-N P Nhóm 1 Kg
133 147 Ô tặc cốt Os Sepiae N S Nhóm 1 Kg
134 148 Sơn tra Fructus Mali B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
135 149 Thương truật Rhizoma Atractylodis B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
136 150 Khiếm thực Semen Euryales B P 3759/QĐ-SYT Nhóm 1 Kg
137 151 Kim anh Fructus Rosae laevigatae B P 3635/QĐ-SYT Nhóm 1 Kg
138 152 Liên nhục Semen Nelumbinis N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
139 154 Mẫu lệ Concha Ostreae N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
140 155 Ngũ vị tử Fructus Schisandrae B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
141 156 Nhục đậu khấu Semen Myristicae B-N S Nhóm 1 Kg
142 157 Sơn thù Fructus Corni officinalis B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
143 158 Tang phiêu tiêu Cotheca Mantidis N P 3635/QĐ-SYT Nhóm 1 Kg
144 159 Tô ngạnh Caulis Perillae N S Nhóm 1 Kg
145 160 Bạch thược B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
146 161 Radix Angelicae sinensis B - N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Endothelium Corneum Gigeriae Galli
Massa medicata fermentata
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Fructus Hordei germinatus
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Radix Paeoniae lactiflorae
Đương quy (Toàn quy, Quy đầu, Quy vỹ/quy râu
147 162 Hà thủ ô đỏ B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
148 163 Long nhãn Arillus Longan N S Nhóm 1 Kg
149 164 Thục địa N-B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
150 166 Câu kỷ tử Fructus Lycii B S Nhóm 1 Kg
151 167 Mạch môn B-N P Nhóm 1 Kg
152 168 Ngọc trúc B - N P Nhóm 1 Kg
153 169 Sa sâm Radix Glehniae B P Nhóm 1 Kg
154 171 Thiên môn đông Herba Dendrobii N S Nhóm 1 Kg
155 172 Ba kích N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
156 173 Cẩu tích Rhizoma Cibotii N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
157 174 Cốt toái bổ Rhizoma Drynariae N P 3635/QĐ-SYT Nhóm 1 Kg
158 175 Dâm dương hoắc Herba Epimedii B S Nhóm 1 Kg
159 176 Đỗ trọng Cortex Eucommiae B - N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
160 177 Ích trí nhân B P Nhóm 1 Kg
161 178 Nhục thung dung Herba Cistanches B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
162 179 Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) B P 3635/QĐ-SYT Nhóm 1 Kg
163 180 Thỏ ty tử Semen Cuscutae B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
164 181 Tục đoạn Radix Dipsaci N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
165 182 Bạch truật B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
166 183 Cam thảo Radix Glycyrrhizae B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
167 184 Đại táo Fructus Ziziphi jujubae B S Nhóm 1 Kg
Radix Fallopiae multiflorae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Radix Rehmanniae glutinosae praeparata
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Radix Ophiopogonis japonici
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Rhizoma Polygonati odorati
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Radix Morindae officinalis
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Fructus Alpiniae oxyphyllae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Fructus Psoraleae corylifoliae
Rhizoma Atractylodis macrocephalae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
168 185 Đảng sâm Radix Codonopsis B-N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
169 186 Hoài sơn N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
170 187 Hoàng kỳ (Bạch kỳ) B P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
171 188 Nhân sâm Radix Ginseng B S Nhóm 1 Kg
172 189 Long não N S Nhóm 1 Kg
173 190 Mã tiền Semen Strychni N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
174 191 Ô đầu Radix Aconiti N P Nhóm 1 Kg
175 192 Bình lang Semen Arecae N P 3759/QĐ-BYT Nhóm 1 Kg
Tuber Dioscoreae persimilis
Radix Astragali membranacei
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
Folium et lignum Cinnamomi camphorae
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
TC-DĐVN IV hoặc TCCS
PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 5: VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN
Đơn giá BV Điều dưỡng PHCN BV ĐH YBVĐK Hưng HàBVĐK Hưng NhânBVĐK Kiến XươngBVĐK Nam Tiền HảiBVĐK Phụ Dực
128,000 48 100 20 130 70 120
58,000 55 6 60
49,000 65 30 10 70 80 90 96
104,000 1 20
708,000 15 20 15 40 100
143,000 1 5
109,000 5 6 50
415,000 15 12 5 20
65,000
99,000 3 7 42
157,500 7
535,000 4 15 10 30
336,000 1 10 6
1,196,000 1
105,000
78,000
198,000 65 150 30 60 150 200 150
73,500 7 7
52,000 5
923,000 75 100 20 20 40 90 60
99,000 22 10 1
99,000 60 10
65,000
998,000 75 150 40 65 120 250 210
53,000 20 1
64,000 65 60 30 40 70 160 150
945,000 36 120 50 70 120 200 150
84,000 55 15 30
298,000 48 10 10 100 96
153,300 3 1 20
145,000 35 1 36
295,000 1 60
430,500 1
399,000 1
443,000 3 2 2
104,000 18 10 20
75,000 1
93,000 1
96,000 1
48,000 5
85,000
241,500 1 20 10
264,000 7
99,000 70 80 50 250 150
138,000 15
306,000 5
98,000 10 1
220,000
145,000 2
174,000 2 17 8
79,800 5
248,000 3 5
194,000 3 15 10
155,000 15
235,000 5 7 20 50
1,260,000 1 3 1
235,000 1 2
55,000 25 20
180,000 1
256,000 27 30 30 30 100
134,000 47 60 3 10
104,000 1
363,000 40 60 15 20 100 50
121,800 4
165,000
183,000 8 3
230,000 10 20 5
346,500 5
87,150 3
100,000 1
144,000 5
310,000 1
118,000 1
194,000 1
260,000
258,000 5 10 5 25 90 30
915,000 1 1
968,000 5 10 3 90 60
504,000 5
65,000 120 2 5
284,000 2 1 250 60
366,000 15 1
614,000 24 130 40 20 120 250 100
128,000 1
64,000 15 20 2
840,000 14 60 25 20 200
96,000 1
243,000 15 3
114,000 10
85,000 15 1
56,000 8 20
115,500 13 30 1 10
199,000 3 17 5 30
104,000
88,000 30
754,000 12 15 3 15
190,000
84,000 14 50 2 70 20
268,000 50 100 50 60 200 100
598,500 7 15
634,000 5 30 5
367,500 5
148,000 45 5 60
58,000 10
54,000 5 90 40
128,000 7 5 10 10
283,500 4
84,000 6
222,000 75 160 60 70 250 250 100
252,000 4
189,000 5
208,000 1
98,000 1
218,000 80 250 60 50 100 250 180
175,000 5 18 10 20
48,000 110 1
3,050,000 1 6
115,500 5
196,000 55 150 60 50 70 50
124,000 1 20
1,190,000 1
108,000 1
78,000 2 15
65,000 8
108,000 24 40 25 24 25 90 20
116,000 5 5
210,000 10
108,000 45 200 5 80 250 180
147,000 2
136,500 3
136,500 1
54,000 10
205,000 1
84,000 15 1
393,000 55 130 2 5 5 78
338,000 10
126,000 4
114,000 75 80 30 42 100 250 80
84,000 1
390,000 3 5
648,000 4
254,000 18 15 18 15 10 45
3,900,000 1
74,000 55 1 60
212,000 75 220 60 40 250 250 150
418,000 100 400 60 70 200 250 140
168,000 50 25 30 60 50
315,000 13 40 15
178,000 70 250 70 70 100 250 200
364,000 75 220 30 70 150 250 60
124,000 3 10 15 50
304,000 50 50
312,000 20 50 15 50 80
485,000 7
453,000 25 80 30 40 50
56,000 23 200 30 3 90 200
126,000 27 140 30 65 200 90 200
310,000 10 5
242,000 80 240 60 90 130 250 150
568,000 5 17 2
1,575,000 16 60 50
121,800 10
420,000 5
253,000 30 150 20 20 100 100 60
272,000 32 160 50 45 160 250 50
232,000 53 100 50 60 120 200 120
173,000 90 300 70 140 300 250 250
493,000 100 300 60 100 200 250 60
112,000 23 80 15 50 15 120 60
263,000 45 180 20 30 50 100 100
3,570,000 1
294,000 1
218,000 1
310,000
126,000 1
PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 5: VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN
BVĐK Quỳnh PhụBVĐK Tiền HảiBVĐK Thái NinhBVĐK Thái ThụyBVĐK Thành PhốBVĐK Vũ ThưBVĐK TỉnhBVĐK Đông HưngBV YHCT
40 20 20 30 50 40 2 50 800
5 30 6 900
35 40 5 30 40 8 20 950
100 45 60 20 8 5 500
25
40 10 70 60 8 5 60
15 30 40 20 6 130
30 20
40 10 3 110
15
40 6 10 30 170
30 2 2 170
2 50
5
5
250 75 45 80 100 150 47 50 1,100
90 50
70
150 35 35 80 100 90 30 30 600
120 20 80 90 60 15 300
5 30 60 90 10 100
40
200 70 50 80 100 100 60 50 1,200
50 15 25 40 25
120 60 30 10 100 60 700
180 35 80 100 100 75 40 1,300
5 3 15 22 6 1,000
120 80 100 600
4 50
800
900
15
5
3 10 60
10 4 350
50
15 35
200
10
10 55 40 4 12 5 300
15 28 3 38 2 12 197
120 25 60 80 80 100 16 20 170
57
30 8 40
50
30 35 20 10 100
15
25 4 50
30 28 6 90
25 5
15 3 10 200
2 2 15
10
10 15 20 4 8 15 60
20 50
30 207
20 25 40 15 12 7 600
30 3 2 120
60 40 80 100 10 400
10
30
10 50
10 25 60 2 10 5 100
10 60
3 5
7
40
20 2
25
12
80
5 10 60 25 12 10 200
60
10 80 20 150
80 3 12 35
20 55 15 20 80 6 3 170
5 30 6 8
10 80 8 100
150 25 50 80 90 39 20 1,500
110
20 7 2 10
120 15 60 12 25 2 600
120
40 10 450
2 6 18
5 35 60 6 150
3
200 10 20 20 6 12 4 80
5 10 45 5 2 2 130
5
5 40 6 6 120
10 5 20 140
5
120 15 15 20 40 25 3 30 200
200 45 30 100 90 100 50 1,200
30 20 6 270
30 20 50 20 40 7 200
30
3 900
20 6 60
70 30 80 8 350
20 35 60 40 300
40
5
200 60 45 80 90 100 70 60 1,500
20 30
50
8
250 70 40 80 100 120 90 50 2,000
20 30 6 25 3 290
12 30
120
250 65 40 100 100 100 50 2,000
10 30
12
7
10 4 3 50
15 10 4 16
10 20 40 40 20 37 15 250
15 25 40 10 30 20 150
70
30 70 15 7 40 550
5 10
8 40
5 12
25 20 20 100
5 16 20
10 30 3 170
20 35 40 65 30 1,100
20 10 100
10 40
60 65 25 100 30 30 50 600
7
30 5 100
8 40
10 35 10 26 2 334
6 3
800
220 80 40 80 100 100 105 60 1,700
250 90 70 100 100 120 104 65 2,500
25 80 90 50 40 40 500
30 90 90 6 30 970
30 90 120 150 80 60 100 30 2,130
20 50 25 60 100 90 90 6 1,200
15 20 70 40 7 10 490
20 15 500
10 16 15 50 12 15 30 120
20 15 50 8 150
50 15 10 60 60 8 1,500
140 50 60 80 70 32 30 890
120 70 60 90 90 32 30 450
8
250 60 70 80 100 100 79 60 2,500
30 20 3 8 50
10 40 60 8 900
8 150
40
150 55 80 60 80 20 30 1,500
60 75 35 80 100 60 45 60 1,500
220 50 55 50 40 60 52 1,300
250 90 120 150 100 120 92 70 1,700
250 90 70 80 100 80 90 60 2,500
50 100 20 80 6 35 30 700
100 25 25 60 90 55 45 1,500
6 90
7
5
10
15
GIÁM ĐỐC
Phạm Văn Dịu
PHỤ LỤC: BẢNG PHẠM VI CUNG ỨNGGÓI SỐ 5: VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN
Số lượng Nhà thầu
1540
1062
1569
21
928
31
314
293
50
215
22 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
315
221 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
53
5
5
2702
154 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
75
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
1555
718
365
40
2820
176
1655
2656
1151
1164
78 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
872
961
16 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
6 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
80
412
51 51
51
201
5
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
10
457 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
302
1271
72
5
89
50
2
222
20 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
87
182
45
310
24 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
13
177
71
454
839
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
156
975
14 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
30
71
247
75 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
11 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
8
45
23
26
13
80
487
62
428
135 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
496
362
214
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
2638
111
75 76
1153 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
121
518
36
272
31
406 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
254
5
207
220
5
624
2375
348 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
407
35 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
1013
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
96
673
487
44 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
11
3170
54 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
5 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
51
9
3770
427
111
49
125 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
3140
61
13
8
84
53
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
680
300
80 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
1472
17 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
51 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
18 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
175 175
42
229
1565
140 140
54 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
1617
8 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
143
52
538
10
916
3530
4619
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
1040
1284
3800
2496
730
635
483
250
1928
1898
1694
23
4299
135
1144 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
168 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
45 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
2455
2762
2530
4092
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
4390
1384
2425
97 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
8 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
6
10
16 Liên danh Đông Y Dược Thăng Long
GIÁM ĐỐC
Phạm Văn Dịu
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội
Công ty CPTM Dược VTYT Khải Hà - Công ty CP Dược Liệu Hà Nội